Bảng giá đất quận 8 - TP. Hồ Chí Minh

(Kèm theo Quyết định 51/2014/QĐ-UBND ngày 31/12/2014, sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định 30/2017/QĐ-UBND ngày 22/7/2017)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

 

STT

Tên Đường

Đoạn Đường

Giá

Từ

Đến

1

An Dương Vương

Cảng Phú Định

Cầu Mỹ Thuận

       8,600

2

Âu Dương Lân

Trọn Đường

 

     14,000

3

Ba Đình

Trọn Đường

 

       9,800

4

Bến Cần Giuộc

Trọn Đường

 

     10,400

5

Bến Phú Định

Trọn Đường

 

       6,200

6

Bến Xóm Củi

Trọn Đường

 

       8,400

7

Bến Ụ Cây

Cầu Chánh Hưng

Cầu Phát Triển

       4,800

8

Bình Đông

Cuối Đường (Phường 11)

Cầu Chà Và

       9,800

Cầu Chà Và

Cầu Số 1

     14,600

Cầu Số 1

Cầu Vĩnh Mậu

       7,200

9

Bình Đức

Trọn Đường

 

       5,300

10

Bông Sao

Phạm Thế Hiển

Bùi Minh Trực

       7,000

Bùi Minh Trực

Tạ Quang Bửu

       7,200

11

Bùi Huy Bích

Trọn Đường

 

       8,400

12

Bùi Minh Trực

Bông Sao

Quốc Lộ 50

     11,200

 

 

Quốc Lộ 50

Cuối Đường

     10,500

13

Cây Sung

Trọn Đường

 

       6,900

14

Cao Lỗ

Phạm Thế Hiển

Cuối Đường

     11,200

15

Cao Xuân Dục

Trọn Đường

 

     12,600

16

Các Đường Lô Trong Khu Dân Cư Phường 9, 10

Trọn Đường

 

       7,000

17

Các Đường Số Chẵn Phường 4, 5

Trọn Đường

 

       9,800

18

Các Đường Số Lẻ Phường 4, 5

Trọn Đường

 

       8,800

19

Các Đường Trong Khu Dân Cư Mới Báo Thanh Niên Phường 1

Đường Lộ Giới >= 12m

 

       9,600

Đường Lộ Giới < 12m

 

       8,400

20

Các Đường Trong Khu Dân Cư Mới Phường 4

Đường Lộ Giới >= 12m

 

       9,600

Đường Lộ Giới < 12m

 

       8,400

21

Các Đường Trong Khu Dân Cư Mới Phường 5

Đường Lộ Giới >= 12m

 

     11,000

Đường Lộ Giới < 12m

 

       9,200

22

Các Đường Trong  Khu Dân Cư Mới Phường 6

Đường Lộ Giới >= 12m

 

       7,600

Đường Lộ Giới < 12m

 

       7,000

23

Các Đường Trong  Khu Dân Cư Mới Phường 7

Đường Lộ Giới >= 12m

 

       4,000

Đường Lộ Giới < 12m

 

       3,300

24

Các Đường Trong Khu Dân Cư Mới Phường 16

Đường Lộ Giới >= 12m

 

       4,500

Đường Lộ Giới < 12m

 

       3,900

25

Dạ Nam

Trọn Đường

 

     12,600

26

Dã Tượng

Trọn Đường

 

     10,600

27

Dương Bá Trạc

Phạm Thế Hiển

Cầu Sông Xáng

     25,800

Trường Rạch Ông

Cảng Phường 1

     15,400

28

Đặng Chất

Trọn Đường

 

     14,300

29

Đào Cam Mộc

Trọn Đường

 

       9,800

30

Đại Lộ Võ Văn Kiệt (Đại Lộ Đông Tây Cũ)

Trọn Đường

 

     12,600

31

Đình An Tài

Trọn Đường

 

       2,800

32

Đinh Hoà

Trọn Đường

 

     12,600

33

Đông Hồ (Đường Số 11)

Trọn Đường

 

     10,100

34

Đường 1011 Phạm Thế Hiển

Trọn Đường

 

     13,600

35

Đường 1107 Phạm Thế Hiển (Dọc Rạch Hiệp Ân)

Trọn Đường

 

     11,000

36

Đường 41 - Phú Định

Trọn Đường

 

       6,200

37

Đường 44 - Trương Đình Hội

Trọn Đường

 

       6,200

38

Đường Nối Phạm Thế Hiển-Batơ

Trọn Đường

 

       4,200

39

Đường Số 111 (P9)

Trọn Đường

 

       8,400

40

Đường Vào Khu Dân Cư Phú Lợi

 

 

       4,100

41

Đường Ven Sông Xáng

Trọn Đường

 

       8,000

42

Hồ Học Lãm

Trọn Đường

 

       7,500

43

Hoàng Minh Đạo

Trọn Đường

 

     11,000

44

Hưng Phú

Trọn Đường

 

     14,600

45

Hoài Thanh

Trọn Đường

 

       7,000

46

Hoàng Đạo Thuý

Trọn Đường

 

       3,100

47

Hoàng Sĩ Khải

Trọn Đường

 

       5,600

48

Huỳnh Thị Phụng

Trọn Đường

 

     10,400

49

Lê Quang Kim

Trọn Đường

 

       7,600

50

Lê Thành Phương

Trọn Đường

 

       5,000

51

Lương Ngọc Quyến

Trọn Đường

 

     10,600

52

Lương Văn Can

Trọn Đường

 

       6,900

53

Lưu Hữu Phước

Trọn Đường

 

       5,200

54

Lưu Quý Kỳ

Trọn Đường

 

       8,400

55

Lý Đạo Thành

Trọn Đường

 

       4,600

56

Mặc Vân

Trọn Đường

 

       7,200

57

Mai Hắc Đế

Trọn Đường

 

       5,300

58

Mai Am

Trọn Đường

 

       5,600

59

Mễ Cốc

Trọn Đường

 

       5,300

60

Ngô Sĩ Liên

Trọn Đường

 

       5,600

61

Nguyễn Chế Nghĩa

Trọn Đường

 

     12,600

62

Nguyễn Duy

Trọn Đường

 

       8,400

63

Nguyễn Ngọc Cung

Trọn Đường

 

       4,600

64

Nguyễn Nhược Thị

Trọn Đường

 

       5,600

65

Nguyễn Quyền

Trọn Đường

 

     10,200

66

Nguyễn Sĩ Cố

Trọn Đường

 

       5,000

67

Nguyễn Thị Thập

Trọn Đường

 

     11,200

68

Nguyễn Thị Tần

Trọn Đường

 

     19,800

69

Nguyễn Văn Của

Trọn Đường

 

     12,200

70

Nguyễn Văn Linh

Đoạn Quận 8

 

       8,400

71

Phạm Hùng (P4, P5)

Phạm Thế Hiển

Chân Cầu Chánh Hưng

     12,800

Chân Cầu Chánh Hưng

Ranh Huyện Bình Chánh

     25,800

72

Phạm Hùng (P9, P10)

Ba Đình

Hưng Phú

     12,800

Hưng Phú

Nguyễn Duy

       8,400

73

Phạm Thế Hiển

Cầu Rạch Ông

Cầu Nhị Thiên Đường

     13,600

Cầu Nhị Thiên Đường

Cầu Bà Tàng

     12,000

Cầu Bà Tàng

Cuối Đường

       6,700

74

Phong Phú

Trọn Đường

 

     12,600

75

Quốc Lộ 50

Phạm Thế Hiển

Chân Cầu Nhị Thiên Đường

       9,800

Chân Cầu Nhị Thiên Đường

Ranh Huyện Bình Chánh

     16,400

76

Rạch Cát

Trọn Đường

 

       5,300

77

Rạch Cùng

Trọn Đường

 

       2,800

78

Rạch Lồng Đèn

Trọn Đường

 

       2,800

79

Tạ Quang Bửu

Cảng Phường 1

Dương Bá Trạc

     11,200

Dương Bá Trạc

Âu Dương Lân

     11,200

Âu Dương Lân

Phạm Hùng

     11,200

Phạm Hùng

Bông Sao

     16,200

Bông Sao

Quốc Lộ 50

     14,600

Quốc Lộ 50

Rạch Bà Tàng

       9,800

80

Trần Nguyên Hãn

Trọn Đường

 

     12,200

81

Trần Văn Thành

Trọn Đường

 

       9,200

82

Trịnh Quang Nghị

Trọn Đường

 

       5,000

83

Trương Đình Hội

Trọn Đường

 

       6,200

84

Tùng Thiện Vương

Cầu Nhị Thiên Đường (2 Bên Hông Cầu)

Nguyễn Văn Của

       9,900

Nguyễn Văn Của

Đinh Hoà

     18,200

Đinh Hoà

Cuối Đường

     12,600

85

Tuy Lý Vương

Trọn Đường

 

     12,600

86

Ưu Long

Trọn Đường

 

     10,200

87

Vạn Kiếp

Trọn Đường

 

     12,100

88

Vĩnh Nam

Trọn Đường

 

     10,200

89

Võ Trứ

Trọn Đường

 

     10,200

 

LuatVietnam

Chủ đề: Bảng giá đất