Bảng giá đất huyện Hóc Môn - TP. Hồ Chí Minh

(Kèm theo Quyết định 51/2014/QĐ-UBND ngày 31/12/2014, sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định 30/2017/QĐ-UBND ngày 22/7/2017)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

TT

Tên đường

Đoạn đường

Giá đất ở

Từ

Đến

1

Ấp Dân Thắng 1

Quốc lộ 22

Giáp Xã Xuân Thới Sơn

830

2

Ấp Dân Thắng 2

Quốc lộ 22

Hương lộ 60

830

3

Ấp Đình 4 (Tân Xuân)

Trung Mỹ-Tân Xuân

Lê Thị Hà

520

4

Nguyễn Thị Thành

Đặng Thúc Vịnh

Kênh Trần Quang Cơ

610

5

Ấp Thống Nhất 2 - Nhị Tân 1

Quốc lộ 22

Nhà Ông Một Em

780

6

Bà Điểm 12 (Bà Điểm)

Quốc lộ 1

Thái Thị Giữ

780

7

Bà Điểm 2

Nguyễn Thị Sóc

Đường liên xã Bà Điểm-Xuân Thới Thượng

830

8

Bà Điểm 3 (Bà Điểm)

Nguyễn Thị Sóc

Ngã 3 Đường liên xã Xuân Thới Thượng

1,040

9

Bà Điểm 5

Nguyễn Ảnh Thủ

Phan Văn Hớn

1,040

10

Bà Điểm 6

Nguyễn Ảnh Thủ

Quốc Lộ 22

1,250

11

Nguyễn Thị Huê

Nguyễn Ảnh Thủ

Quốc lộ 22

1,560

12

Thái Thị Giữ

Phan Văn Hớn

Quốc lộ 22

1,820

13

Bà Triệu

Quang Trung

Ngã 4 Giếng Nước (Quốc lộ 22)

3,120

14

Bùi Chu

Nguyễn Ảnh Thủ

Hồ Ngọc Cẩn

1,810

15

Bùi Công Trừng

Cầu Võng

Ngã 3 Đồn

1,040

16

Bùi Văn Ngữ

Ngã 3 Bầu

Nguyễn Ảnh Thủ

1,860

17

Đặng Công Bỉnh

Trọn đường

 

600

18

Đặng Thúc Vịnh

Ngã 3 Chùa

Ngã 4 Thới Tứ

1,170

Ngã 4 Thới Tứ

Cầu Rạch Tra (Giáp Huyện Củ Chi)

1,040

19

Đỗ Văn Dậy

Lò Sát Sinh Cũ

Cầu Xáng

1,040

Cầu Xáng

Ngã 3 Láng Chà (Giáp Huyện Củ Chi)

780

20

Đồng Tâm

Nguyễn Ảnh Thủ

Quốc lộ 22

940

21

Nguyễn Thị Điệp

Đông Thạnh 2-3-1

Huỳnh Thị Na

610

22

Đông Thạnh 4-2 (Đông Thạnh)

Đặng Thúc Vịnh

Đông Thạnh 4

730

23

Đông Thạnh 4-1 (Đông Thạnh)

Đông Thạnh 4-2

Đông Thạnh 4

780

24

Đường 02 - Ấp Mới 2

Tô Ký

Mỹ Huề

650

25

Đường Ấp Đình 2

Trung Mỹ

Rạch Hóc Môn

520

26

Dương Công Khi (Đường Liên Xã Tân Hiệp -Tân Thới Nhì-Xuân Thới Thượng-Vĩnh Lộc)

Ngã 3 Ông Trác

Ngã 4 Hồng Châu-Quốc lộ 22

1,040

Ngã 4 Hồng Châu

Tỉnh Lộ 14

650

Tỉnh Lộ 14

Giáp Huyện Bình Chánh

520

27

Nguyễn Thị Pha

Đặng Thúc Vịnh

Trịnh Thị Dối

780

28

Huỳnh Thị Na

Bến Đò Thới Thuận

Trần Quang Cơ

610

29

Đường Đông Thạnh 5

Đặng Thúc Vịnh

Trịnh Thị Dối

780

30

Đường Kp1-01
(Thị Trấn Hóc Môn)

Đ.Lý Thường Kiệt
(Ngã 3 Việt Hùng)

Đ Bà Triệu

1,560

31

Đường Kp1-02
(Thị Trấn Hóc Môn)

Đ.Kp1-01

Mương Tiêu
(Nhà Ông Út Tra)

1,300

32

Đường Kp1-03
(Thị Trấn Hóc Môn)

Đ.Lý Thường Kiệt
(Ngã 3 Đình)

Đ Bà Triệu

1,560

33

Lê Văn Phiên

Lý Thường Kiệt
(Ngân hàng Thương Tín)

Lý Thường Kiệt

1,300

34

Đường KP2-02
(Thị Trấn Hóc Môn)

Lê Văn Phiên

Mương thoát nước
(Nhà ông Hai Châu)

1,040

35

Đường KP3-01
(Thị trấn Hóc Môn)

Đ.Lý Thường Kiệt
(Nhà Ông Hải)

Hương lộ 60
(Trường Nguyễn An Ninh)

1,300

36

Đường Kp3-07
(Thị Trấn Hóc Môn)

Đ.Lý Thường Kiệt
(Nhà Ông Tư Trú)

Hương lộ 60
(Nhà Ông Chuyển)

1,300

37

Đường Kp3-08
(Thị Trấn Hóc Môn)

Đ.Lý Thường Kiệt
(Nhà Ông 2 On)

Nhà Ông Lia

1,300

38

Đường Kp8-15
(Thị Trấn Hóc Môn)

Đ.Lê Thị Hà

Rạch Hóc Môn

1,300

39

Đường Số 1
(Xuân Thới Đông)

Quốc lộ 22

Nguyễn Thị Sóc

780

40

Đường Số 2
(Xuân Thới Đông)

Quốc lộ 22

Đường Số 9 Mỹ Hòa 2

780

41

Đường Số 3

Nguyễn Thị Sóc

Quốc lộ 22

780

42

Đường Số 4
(Xuân Thới Đông)

Quốc lộ 22

Hẻm Cụt Mỹ Hòa 2

780

43

Đường Số 5
(Xuân Thới Đông)

Quốc lộ 22

Đường Số 8 Mỹ Hòa 2

780

44

Đường Số 6
(Xuân Thới Đông)

Quốc lộ 22

Hẻm Cụt Mỹ Hòa 2 Gần Đường Số 11

780

45

Đường Số 7
(Xuân Thới Đông)

Quốc lộ 22

Hẻm Cụt Gần Đường Số 11

780

46

Đường Song Hành Quốc lộ 22

Nguyễn Ảnh Thủ

Lý Thường Kiệt

1,400

Lý Thường Kiệt

Nhà Máy Nước Tân Hiệp

780

47

Đường Tân Hiệp

Lê Thị Lơ (Hạt Điều Huỳnh Minh)

Hương lộ 60 (Ngã Tư Ngơi)

650

48

Đường Tân Hiệp 14

Đường Liên Xã Thị Trấn Tân Hiệp

Dương Công Khi

470

49

Đường Tân Hiệp 15

Lê Thị Lơ

Nhà máy nước Tân Hiệp

700

50

Đường Tân Hiệp 31

Đường Tân Hiệp 14

Đường Tân Hiệp 4

470

51

Đường Tân Hiệp 4

Đường Liên Xã Thị Trấn Tân Hiệp

Dương Công Khi (Nhà Máy Nước Tân Hiệp)

650

52

Đường Tân Hiệp 7

Đường Tân Hiệp 4

Lê Thị Lơ

610

53

Đường Tân Xuân 2

Trung Mỹ

Tô Ký

520

54

Đường Tân Xuân 6

Quốc lộ 22

Trung Mỹ

520

55

Đường Trần Khắc Chân nối dài

Rạch Hóc Môn

Trần Thị Bốc

1,170

56

Giác Đạo

Trung Mỹ - Tân Xuân

Thương Mại 1

840

57

Hà Nội

Nguyễn Ảnh Thủ

Lê Lợi

780

58

Hương lộ 60 (Lê Lợi)

Lý Thường Kiệt

Dương Công Khi

1,560

59

Nguyễn Thị Nuôi

Ngã 3 Lam Sơn

Hương lộ 60

1,560

60

Trịnh Thị Dối

Nguyễn Ảnh Thủ

Đặng Thúc Vịnh

940

61

Khu Phố 7-01 (Thị Trấn Hóc Môn)

Nam Thới 1

Trọn đường

940

62

Lê Lai

Trọn đường

 

6,230

63

Lê Thị Hà

Trọn đường

 

1,560

64

Lê Văn Khương

Cầu Dừa

Đặng Thúc Vịnh

1,820

65

Liên Ấp 1-4 Xẫ Xuân Thới Thượng

Phan Văn Hớn

Xuân Thới Thượng 2

560

66

Bùi Thị Lùng

Trần Khắc Chân nối dài

Trịnh Thị Miếng

780

67

Nguyễn Thị Sáu

Trần Thị Bốc

Nguyễn Thị Ngâu

700

68

Liên Ấp: 2-6-7 Xã Đông Thạnh

Đặng Thúc Vịnh

Trịnh Thị Dối

650

69

Liên Ấp: 3-7 Xã Xuân Thới Thượng

Phan Văn Hớn

Trần Văn Mười

570

70

Liên Ấp: 5-7 Xã Đông Thạnh

Đặng Thúc Vịnh

Trịnh Thị Dối

780

71

Võ Thị Hồi

Quốc lộ 22

Trần Văn Mười

520

Trần Văn Mười

Kênh Tiêu Liên Xã

470

72

Liên Xã Tân Thới Nhì - Thị Trấn

Quốc lộ 22

Hương lộ 60

1,040

73

Liên Xã Thị Trấn - Tân Hiệp

Lý Nam Đế

Dương Công Khi

1,170

74

Trần Thị Bốc

Quang Trung

Trịnh Thị Miếng

1,040

75

Liên Xã Thị Trấn - Thới Tam Thôn

Ngã Ba Chùa

Lê Thị Hà

1,040

76

Nguyễn Thị Ngâu

Đặng Thúc Vinh

Đỗ Văn Dậy

610

77

Lý Nam Đế

Trọn đường

 

6,750

78

Lý Thường Kiệt

Trọn đường

 

3,890

79

Mỹ Huề

Thiên Quang

Tân Xuân - Trung Chánh 1

650

80

Nam Lân 4 (Bà Điểm)

Bà Điểm 12

Nam Lân 5

780

81

Nam Lân 5

Quốc lộ 1

Thái Thị Giữ

780

82

Ngô Quyền

Trọn đường

 

6,230

83

Nguyễn Ảnh Thủ

Phan Văn Hớn

Quốc lộ 22 (Ngã 4 Trung Chánh)

3,890

Quốc Lộ 22 (Ngã 4 Trung Chánh)

Tô Ký

6,260

Tô Ký

Phường Hiệp Thành - Q12

3,510

84

Nguyễn Hữu Cầu

Nguyễn Ảnh Thủ

Tô Ký

1,040

85

Nguyễn Thị Sóc

Nguyễn Ảnh Thủ

Ngã 3 Quốc lộ 22

3,120

86

Nguyễn Thị Thử

Nguyễn Văn Bứa (Tỉnh Lộ 9)

Phan Văn Hớn (Tỉnh Lộ 14)

1,040

87

Nguyễn Văn Bứa

Ngã 4 Hóc Môn

Phan Văn Hớn (Tỉnh Lộ 14)

1,820

Phan Văn Hớn

Giáp Tỉnh Long An

1,300

88

Nhà Vuông

Quốc lộ 22 (Đường Xuyên Á)

Đồng Tâm

780

89

Võ Thị Đây

Cầu Bà Mễn

Đường Nhị Bình 8

390

90

Nhị Bình 3 (Nhị Bình)

Đ. Bùi Công Trừng

Cầu Bà Mễn

520

91

Nhị Bình 8 (Nhị Bình)

Đ. Bùi Công Trừng
(Ngã 3 Cây Khế)

Giáp Đường Nhị Bình 2a

520

92

Nhị Bình 9 (Nhị Bình)

Đ. Bùi Công Trừng
(Bên Hông Ủy Ban Xã)

Sông Sài Gòn

520

93

Nhị Bình 9a (Nhị Bình)

Nhị Bình 9

Nhị Bình 8

520

94

Phạm Văn Sáng

Tỉnh Lộ 14 Xuân Thới Thượng

Ranh Huyện Bình Chánh

780

95

Phan Văn Đối

Phan Văn Hớn

Cầu Sa (Giáp Huyện Bình Chánh)

1,820

96

Phan Văn Hớn

Quốc lộ 1a

Trần Văn Mười

2,460

Trần Văn Mười

Nguyễn Văn Bứa

1,690

97

Quang Trung

Lý Thường Kiệt

Ngã 3 Chùa (Tỉnh Lộ 15)

6,490

98

Quốc lộ 1a

Cầu Vượt An Sương

Cầu Bình Phú Tây

3,370

99

Quốc lộ 22 (Quốc lộ 1)

Cầu Vượt An Sương

Ngã 4 Trung Chánh

4,000

Ngã 4 Trung Chánh

Ngã 4 Hồng Châu

2,750

Ngã 4 Hồng Châu

Cầu An Hạ (Giáp Huyện Củ Chi)

1,820

100

Rạch Hóc Môn

Khu Phố 1

Khu Phố 6

1,230

101

Rạch Hóc Môn

Khu Phố 7

Khu Phố 8

1,230

102

Ranh Ấp Mỹ Hòa 1 - Mỹ Hòa 3

Trung Mỹ

Đồng Tâm

780

103

Ranh Xã Trung Chánh - Tân Xuân

Tô Ký

Trung Mỹ

780

104

Huỳnh Thị Mài

Dương Công Khi

Dương Công Khi

650

105

Số 05 Xã Tân Thới Nhì

Quốc lộ 22

Hương lộ 60

780

106

Số 06 Xã Tân Thới Nhì

Quốc lộ 22

Hương lộ 60

600

107

Số 07 Xã Tân Thới Nhì

Quốc lộ 22

Hương lộ 60

650

108

Đường Số 08 - Mỹ Hòa 3
(Tân Xuân)

Tân Xuân 6

Ranh Tân Xuân-Trung Chánh

520

109

Số 12 Xã Tân Thới Nhì

Dương Công Khi

Nhà Ông 2 Ơ

520

110

Số 14 Xã Tân Thới Nhì

Dương Công Khi

Cầu Ông 6 Kéo

610

111

Số 17 Xã Tân Thới Nhì

Thánh Giêsu

Đường Số 8

700

112

Số 8 Xã Tân Thới Nhì

Quốc lộ 22

Dương Công Khi

650

113

Tân Hiệp 14-32 (Tân Hiệp)

Đường Tân Hiệp 14
Đường Tân Hiệp 4

Đường Tân Hiệp 32
Đường Tân Hiệp 4 Nối Dài

520

114

Tân Hiệp 6

Dương Công Khi

Hương lộ 60

520

115

Tân Hiệp 8 (Tân Hiệp)

Đ Rỗng Bang
(Chùa Cô Xi)

Hương lộ 65

520

116

Tân Thới Nhì 28 (Tân Thới Nhì)

Tân Thới Nhì 26

Tân Thới Nhì 9

520

117

Tân Tiến 1 (Xuân Thới Đông)

Quốc lộ 22

Trọn đường

520

118

Tân Tiến 10 (Xuân Thới Đông)

Xuân Thới 21

Tân Tiến 4

520

119

Tân Tiến 11
(Xuân Thới Đông)

Tân Tiến 7

Tân Tiến 1

780

120

Tân Tiến 12
(Xuân Thới Đông)

Tân Tiến 7

Tân Tiến 1

780

121

Tân Tiến 2 (Xuân Thới Đông)

Quốc lộ 22

Trọn đường

520

122

Tân Tiến 3 (Xuân Thới Đông)

Quốc lộ 22

Tân Tiến 8

520

123

Tân Tiến 4
(Xuân Thới Đông)

Quốc lộ 22

Xuân Thới 5

550

124

Tân Tiến 5 (Xuân Thới Đông)

Quốc lộ 22

Trọn đường

520

125

Tân Tiến 6 (Xuân Thới Đông)

Quốc lộ 22

Trọn đường

520

126

Tân Tiến 7 (Xuân Thới Đông)

Quốc lộ 22

Trọn đường

520

127

Tân Tiến 8 (Xuân Thới Đông)

Tân Tiến 1

Xuân Thới 5

520

128

Tân Tiến 9 (Xuân Thới Đông)

Tân Tiến 1

Trọn đường

520

129

Tân Xuân 1
(Tân Xuân)

Bà Triệu

Lê Thị Hà

520

Lê Thị Hà

Tân Xuân 2

520

130

Tân Xuân 3
(Tân Xuân)

Ranh Tân Xuân-Trung Chánh

Tô Ký

520

131

Tân Xuân 4
(Tân Xuân)

Quốc lộ 22

Trung Mỹ-Tân Xuân

520

132

Tân Xuân 5
(Tân Xuân)

Đường Song Hành Quốc lộ 22

Trung Mỹ-Tân Xuân

390

133

Tân Xuân 7
(Tân Xuân)

Số 08-Mỹ Hòa 3

Trung Mỹ-Tân Xuân

390

134

Thái Bình

Nguyễn Ảnh Thủ

Hồ Ngọc Cẩn

780

135

Thiên Quang

Tô Ký

Trung Mỹ - Tân Xuân

780

136

Thới Tam Thôn 11a
(Thới Tam Thôn)

Đặng Thúc Vịnh

Trần Thị Bốc

780

137

Thới Tam Thôn 13
(Thới Tam Thôn)

Trịnh Thị Miếng

Phạm Thị Giây

780

138

Thới Tam Thôn 6
(Thới Tam Thôn)

Ngã 5 Tam Đông

Nguyễn Ảnh Thủ

420

139

Lê Thị Thơ

Ngã 3 Cây Dong

Đường Tân Hiệp 6

650

140

Thương Mại 1

Nguyễn Ảnh Thủ

Quang Trung

780

141

Thương Mại 3

Nguyễn Ảnh Thủ

Quang Trung

1,040

142

Tô Ký

Nguyễn Ảnh Thủ

Ngã 3 Chùa (Tỉnh Lộ 15)

3,300

143

Trần Bình Trọng

Trọn đường

 

6,230

144

Trần Khắc Chân

Trọn đường

 

3,880

145

Trần Văn Mười

Ngã 4 Giếng Nước (Quốc lộ 22)

Phan Văn Hớn

1,560

146

Trịnh Thị Miếng (Đường Trung Chánh-Tân Hiệp)

Bùi Văn Ngữ (Ngã 3 Bầu)

Nguyễn Thị Ngâu

910

147

Trung Đông 11
(Thới Tam Thôn)

Trịnh Thị Miếng

Kênh  T2

420

148

Trung Đông 12
(Thới Tam Thôn)

Trịnh Thị Miếng

Kênh  T1

420

149

Trung Đông 7
(Thới Tam Thôn)

Nguyễn Thị Ngâu

Cầu Đội 4

390

150

Trung Đông 8
(Thới Tam Thôn)

Nguyễn Thị Ngâu

Rạch Hóc Môn

390

151

Trung Mỹ

Nguyễn Ảnh Thủ

Lê Thị Hà

830

Lê Thị Hà

Quốc Lộ 22

610

152

Trưng Nữ Vương

Quang Trung

Trần Khắc Chân

6,750

Trần Khắc Chân

Lò Sát Sinh

3,890

153

Trưng Vương 3

Nguyễn Ảnh Thủ

Tuyến Ống Nước

780

154

Phạm Thị Giây

Tô Ký

Kênh Trần Quang Cơ

780

155

Tuyến 9 Xã Thới Tam Thôn

Đặng Thúc Vịnh

Nguyễn Thị Ngâu

910

156

Vạn Hạnh 1

Nguyễn Ảnh Thủ

Trung Mỹ - Tân Xuân

780

157

Vạn Hạnh 3

Nguyễn Ảnh Thủ

Vạn Hạnh 1

780

158

Vạn Hạnh 4

Nguyễn Ảnh Thủ

Vạn Hạnh 1

780

159

Xuân Thới 1 (Xuân Thới Đông)

Quốc lộ 22

Trần Văn Mười

520

Trần Văn Mười

Trọn đường

470

160

Xuân Thới 10 (Xuân Thới Đông)

Xuân Thới 2

Trọn đường

520

161

Xuân Thới 11 (Xuân Thới Đông)

Xuân Thới 2

Xuân Thới 4

390

162

Xuân Thới 12 (Xuân Thới Đông)

Xuân Thới 8

Trọn đường

390

163

Xuân Thới 13 (Xuân Thới Đông)

Xuân Thới 8

Trọn đường

390

164

Xuân Thới 14 (Xuân Thới Đông)

Xuân Thới 23

Trọn đường

390

165

Xuân Thới 15

Xuân Thới 3

Quốc lộ 22

520

166

Xuân Thới 16 (Xuân Thới Đông)

Xuân Thới 3

Quốc lộ 22

520

167

Xuân Thới 17 (Xuân Thới Đông)

Xuân Thới 5

Xuân Thới 19

390

168

Xuân Thới 18 (Xuân Thới Đông)

Xuân Thới 17

Xuân Thới 9

390

169

Xuân Thới 19 (Xuân Thới Đông)

Xuân Thới 18

Trọn đường

390

170

Xuân Thới 2 Xã Xuân Thới Đông

Trần Văn Mười

Kênh Tiêu Liên Xã Xuân Thới Đông - Xuân Thới Sơn

650

171

Xuân Thới 20 (Xuân Thới Đông)

Trân Văn Mười

Xuân Thới 8

610

172

Xuân Thới 21 (Xuân Thới Đông)

Quốc lộ 22

Trọn đường

470

173

Xuân Thới 23

Trần Văn Mười

Quốc Lộ 22

520

174

Xuân Thới 3 Xã Xuân Thới Đông

Quốc lộ 22

Trần Văn Mười

520

175

Xuân Thới 4 (Xuân Thới Đông)

Xuân Thới 8

Đường Nhựa Áp 1.2.3 Xã Xuân Thới Sơn

390

176

Xuân Thới 5

Trần Văn Mười

Quốc lộ 22

470

177

Xuân Thới 6

Trần Văn Mười

Kênh Tiêu Liên Xã

520

178

Xuân Thới 7

Xuân Thới 2

Xuân Thới 23

520

179

Xuân Thới 8

Trần Văn Mười

Võ Thị Hồi

520

180

Xuân Thới 9

Xuân Thới 3

Võ Thị Hồi

470

181

Nguyễn Thị Đành

Nguyễn Văn Bứa

Dương Công Khi

470

182

Xuân Thới Sơn 16

Nguyễn Thị Đành

Trương Thị Như

470

183

Lê Thị Kim

Nguyễn Văn Bứa

Dương Công Khi

470

184

Lê Thị Kim

Nguyễn Văn Bứa

Cuối Xuân Thới Sơn 20

610

185

Xuân Thới Sơn 20

Nguyễn Thị Thử

Cuối Đường

610

186

Xuân Thới Sơn 20c

Nguyễn Thị Thử

Xuân Thới Sơn 17

470

187

Xuân Thới Sơn 21
(Xuân Thới Sơn)

Nguyễn Thị Thử

Xuân Thới Sơn 38

520

188

Xuân Thới Sơn 22

Nguyễn Thị Thử

Kênh Tiêu Liên Xã

470

189

Xuân Thới Sơn 26
(Xuân Thới Sơn)

Nguyễn Văn Bứa

Nguyễn Thị Đành

520

190

Xuân Thới Sơn 27
(Xuân Thới Sơn)

Xuân Thới Sơn 26

Nguyễn Thị Đành

520

191

Xuân Thới Sơn 37

Nguyễn Văn Bứa

Dương Công Khi

470

192

Xuân Thới Sơn 38

Cuối Xuân Thới Sơn 20

Giáp Xtt (Dọc Kênh Liên Xã)

470

193

Trương Thị Như

Trọn đường

 

470

194

Xuân Thới Sơn 5

Đặng Công Bỉnh

Cuối Kênh 6

470

195

Nguyễn Thị Ly

Xuân Thới Sơn 8

Đặng Công Bỉnh

520

196

Nguyễn Thị Ly

Dương Công Khi

Xuân Thới Sơn 6

520

197

Xuân Thới Sơn A
(Xuân Thới Sơn)

Ranh Xã Tân Thới Nhì

Nguyễn Thị Ly

520

198

Xuân Thới Thượng 15 (Ấp 1)

Xuân Thới Thượng 16

Dương Công Khi

520

199

Xuân Thới Thượng 16 (Ấp 1)

Xuân Thới Thượng 16 (Ấp 1)

Xuân Thới Thượng 17

570

200

Xuân Thới Thượng 17 (Ấp 1)

Xuân Thới Thượng 1

Dương Công Khi

570

201

Xuân Thới Thượng 23 (Ấp 4)

Xuân Thới Thượng 4

Xuân Thới Thượng 24

570

202

Xuân Thới Thượng 24 (Ấp 4)

Xuân Thới Thượng 1

Xuân Thới Thượng 4

520

203

Xuân Thới Thượng 26

Xuân Thới Thượng 4

Xuân Thới Thượng 26-4

520

204

Xuân Thới Thượng 30 (Xuân Thới Thượng)

Phan Văn Hớn

Trọn đường

520

205

Xuân Thới Thượng 4 (Ấp 4)

Phan Văn Hớn

Xuân Thới Thượng 2

520

206

Xuân Thới Thượng 5 (Ấp 5)

Phan Văn Hớn

Nguyễn Thị Thử

520

207

Xuân Thới Thượng 6 (Ấp 2)

Nguyễn Thị Thử

Trần Văn Mười

520

208

Xuân Thới Thượng 7 (Ấp 3)

Trần Văn Mười

Bà Điểm 1

830

209

Xuân Thới Thượng 8 (Ấp 3)

Phan Văn Hớn

Bà Điểm 1

650

210

Xuân Thới Thượng 9 (Ấp 3)

Trần Văn Mười

Xuân Thới Thượng 8

650



LuatVietnam
Chủ đề: Bảng giá đất