Bảng giá đất quận 12, TP. Hồ Chí Minh
Bảng giá đất quận 12 - TP. Hồ Chí Minh
(Kèm theo Quyết định 51/2014/QĐ-UBND ngày 31/12/2014, sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định 30/2017/QĐ-UBND ngày 22/7/2017)
Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2
STT | Tên Đường | Đoạn Đường | Giá | |
Từ | Đến | |||
1 | Bùi Công Trừng | Trọn Đường | 1,700 | |
2 | Bùi Văn Ngữ | Trọn Đường | 2,600 | |
3 | Đình Giao Khẩu | Trọn Đường | 2,000 | |
4 | Đông Hưng Thuận 02 | Trọn Đường | 3,400 | |
5 | Hà Huy Giáp | Cầu An Lộc | Ngã Tư Ga | 5,500 |
Ngã Tư Ga | Cầu Phú Long | 3,330 | ||
6 | Hiệp Thành 13 | Hiệp Thành 39 | Ngã Ba Hiệp Thành 12 | 3,000 |
7 | Hiệp Thành 17 | Hiệp Thành 37 | Vườn Ươm Cây Xanh | 3,200 |
8 | Hiệp Thành 27 | Nguyễn Ảnh Thủ | Hiệp Thành 37 | 3,200 |
9 | Hương Lộ 80b | Trọn Đường | 3,500 | |
10 | Lê Đức Thọ | Cầu Trường Đai | Ngả Tư Tân Thới Hiệp | 4,400 |
11 | Lê Thị Riêng | Quốc Lộ 1a | Thới An 16 | 4,800 |
Thới An 16 | Cuối Đường | 3,750 | ||
12 | Lê Văn Khương | Ngã Tư Tân Thới Hiệp | Cầu Dừa | 4,500 |
13 | Nguyễn Ảnh Thủ | Lê Văn Khương | Tô Ký | 5,000 |
Tô Ký | Quốc Lộ 22 | 7,000 | ||
14 | Nguyễn Thành Vĩnh | Trọn Đường | 3,000 | |
15 | Nguyễn Văn Quá | Trọn Đường | 5,750 | |
16 | Phan Văn Hớn | Trọn Đường | 7,400 | |
17 | Quốc Lộ 1a | Giáp Bình Tân | Ngã Tư An Sương | 3,700 |
Ngã Tư An Sương | Vòng Xoay Quang Trung | 3,700 | ||
Vòng Xoay Quang Trung | Cầu Tân Thới Hiệp | 3,700 | ||
Cầu Tân Thới Hiệp | Ngã Tư Ga | 3,700 | ||
Ngã Tư Ga | Cầu Bình Phước | 2,880 | ||
18 | Quốc Lộ 22 | Ngã Tư An Sương | Ngã Tư Trung Chánh | 5,700 |
19 | Tân Chánh Hiệp 10 | Trọn Đường | 3,600 | |
20 | Tân Chánh Hiệp 13 | Trọn Đường | 3,000 | |
21 | Tân Chánh Hiệp 24 | Trọn Đường | 3,400 | |
22 | Tân Chánh Hiệp 33 (Đường Đông Bắc Sau Phần Mềm Quang Trung | Trọn Đường | 3,400 | |
23 | Đường Liên Phường (Trước Trung Tâm Y Tế) | Ngã 3 Hồ Đào | Nguyễn Ảnh Thủ | 3,600 |
24 | Tân Thới Hiệp 10 | Trọn Đường | 3,000 | |
25 | Tân Thới Nhất 1 | Phan Văn Hớn | Quốc Lộ 1a | 3,400 |
26 | Tân Thới Nhất 2 | Tân Thới Nhất 1 | Tân Thới Nhất 5 | 3,000 |
27 | Tân Thới Nhất 06 | Phan Văn Hớn | Tân Thới Nhất 1 | 2,800 |
28 | Tân Thới Nhất 08 | Tân Thới Nhất 2 | Phan Văn Hớn | 3,600 |
Phan Văn Hớn | Rạch Cầu Sa | 3,600 | ||
29 | Thạnh Lộc 30 | Hà Huy Giáp | Trại Cá Sấu Hoa Cà | 2,000 |
30 | Thạnh Xuân 13 | Quốc Lộ 1a | Cổng Gò Sao | 1,800 |
31 | Thới An 19 | Lê Văn Khương | Lê Thị Riêng | 3,200 |
32 | Tô Ký (Tỉnh Lộ 15 Cũ) | Cầu Chợ Cầu | Quốc Lộ 1a | 6,250 |
33 | Tô Ký | Cầu Vượt Quang Trung | Ngã 3 Bầu | 4,700 |
34 | Tô Ngọc Vân | Cầu Bến Phân | Quốc Lộ 1a | 2,750 |
Quốc Lộ 1a | Hà Huy Giáp | 2,500 | ||
35 | Trung Mỹ Tây 13 | Tô Ký | Tuyến Nước Sạch | 3,800 |
36 | Trung Mỹ Tây 2a | Quốc Lộ 22 | Trường Quân Khu 7 | 3,800 |
37 | Trung Mỹ Tây 9a | Trọn Đường | 2,400 | |
38 | Trung Mỹ Tây 08 | Nguyễn Ảnh Thủ | Nhà Tưởng Niệm Nguyễn An Ninh | 3,400 |
39 | Trường Chinh | Cầu Tham Lương | Ngã Tư An Sương | 8,750 |
40 | Vườn Lài | Quốc Lộ 1a | Cầu Rạch Gia | 2,250 |
41 | Thạnh Lộc 15 | Quôc Lộ 1a | Sông Sài Gòn | 2,000 |
42 | Tân Thới Hiêp 07 | Quôc Lộ 1a | Đường Liên Phường | 3,400 |
43 | Trung Mỹ Tây 18a | Trọn Đường | 2,900 | |
44 | Hiệp Thành 44 | Hiệp Thành 06 | Hiệp Thành 39 | 2,400 |
45 | Hiệp Thành 42 | Nguyễn Ảnh Thủ | Đường Vào Khu Tdc 1.3 Ha (Bđh Khu Phố 4) | 2,400 |
46 | Đường Vào Khu Tdc 1,3 Ha | Nguyễn Ảnh Thủ | Hiêp Thành 42 (Bđh Khu Phố 4) | 3,000 |
47 | Hà Đặc | Trung Mỹ Tây 13 | Nguyễn Ánh Thủ | 3,400 |
48 | Tân Chánh Hiệp 25 | Tân Chánh Hiệp 24 | Tân Chánh Hiệp 18 | 3,000 |
49 | Tân Chánh Hiệp 07 | Nguyễn Ánh Thủ | Tân Chánh Hiệp 03 | 3,000 |
50 | Tân Chánh Hiệp 03 | Tân Chánh Hiệp 07 | Tân Chánh Hiệp 02 | 3,000 |
51 | Tân Chánh Hiệp 18 | Tô Ký | Tân Chánh Hiệp 25 | 3,400 |
52 | Tân Chánh Hiệp 35 | Tô Ký | Tân Chánh Hiệp 34 | 3,400 |
53 | Tân Chánh Hiệp 34 | Tân Chánh Hiệp 35 | Tân Chánh Hiệp 36 | 3,000 |
54 | Tân Chánh Hiệp 36 | Tân Chánh Hiệp 34 | Tân Chánh Hiệp 33 | 3,000 |
55 | Thới An 32 | Trọn Đường | 3,000 | |
56 | Thới An 16 | Lê Văn Khương | Lê Thị Riêng | 3,000 |
57 | Thới An 13 | Lê Văn Khương | Lê Thị Riêng | 3,000 |
58 | Tuyến Song Hành | Trọn Đường | 2,000 | |
59 | Thạnh Lộc 16 | Nhánh Rẽ Ngã Tư Ga | Thửa Đất Số 162, Tờ 21 | 2,000 |
60 | Tân Thới Nhất 17 | Trọn Đường | 3,200 |
LuatVietnam
BẢNG GIÁ ĐẤT CÙNG KHU VỰC
- Bảng giá đất quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
- Bảng giá đất huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh
- Bảng giá đất quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
- Bảng giá đất quận 1, TP. Hồ Chí Minh
- Bảng giá đất huyện Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh
- Bảng giá đất huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
- Bảng giá đất quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
- Bảng giá đất huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh