Bảng giá đất quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Bảng giá đất quận Hà Đông - Hà Nội
(Kèm theo Quyết định số 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội)
Đơn vị tính: 1000đ/m2
TT | Tên đường phố | Đoạn đường | Giá đất ở | Giá đất thương mại, dịch vụ | Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp | ||||||||||
Từ | Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | ||
1 | An Hòa | Đầu đường | Cuối đường | 18 600 | 10 974 | 9 114 | 8 184 | 11 050 | 7 734 | 6 799 | 5 856 | 9 208 | 6 445 | 5 666 | 4 880 |
2 | Ao Sen | Đầu đường | Cuối đường | 18 600 | 10 974 | 9 114 | 8 184 | 11 050 | 7 734 | 6 799 | 5 856 | 9 208 | 6 445 | 5 666 | 4 880 |
3 | Ba La | Quốc lộ 6A | Đầu Công ty Giống cây trồng | 14 400 | 9 072 | 7 632 | 6 912 | 8 500 | 6 035 | 5 440 | 4 675 | 7 083 | 5 029 | 4 533 | 3 896 |
4 | Bà Triệu | Quang Trung | Đường Tô Hiệu | 21 000 | 11 970 | 9 870 | 8 820 | 11 899 | 8 032 | 6 970 | 6 187 | 9 916 | 6 693 | 5 808 | 5 156 |
Đường Tô Hiệu | Công ty sách TB trường học | 17 200 | 10 320 | 8 600 | 7 740 | 10 200 | 7 088 | 6 120 | 5 508 | 8 500 | 5 907 | 5 100 | 4 590 | ||
5 | Bạch Thái Bưởi | Đầu đường | Cuối đường | 16 000 | 9 760 | 8 160 | 7 360 | 9 349 | 6 630 | 5 983 | 5 142 | 7 791 | 5 525 | 4 986 | 4 285 |
6 | Bế Văn Đàn | Đầu đường | Cuối đường | 16 000 | 9 760 | 8 160 | 7 360 | 9 349 | 6 630 | 5 983 | 5 142 | 7 791 | 5 525 | 4 986 | 4 285 |
7 | Bùi Bằng Đoàn | Đầu đường | Cuối đường | 16 000 | 9 760 | 8 160 | 7 360 | 9 349 | 6 630 | 5 983 | 5 142 | 7 791 | 5 525 | 4 986 | 4 285 |
8 | Cao Thắng | Đầu đường | Cuối đường | 12 200 | 7 930 | 6 710 | 6 100 | 7 650 | 5 508 | 4 896 | 4 207 | 6 375 | 4 590 | 4 080 | 3 506 |
9 | Cầu Am | Cầu Am | Điểm bưu điện văn hóa phường Vạn Phúc | 12 200 | 7 930 | 6 710 | 6 100 | 7 650 | 5 508 | 4 896 | 4 207 | 6 375 | 4 590 | 4 080 | 3 506 |
10 | Chiến Thắng | Đầu đường | Cuối đường | 22 000 | 12 540 | 10 340 | 9 240 | 12 749 | 8 287 | 7 140 | 6 374 | 10 624 | 6 906 | 5 950 | 5 312 |
11 | Chu Văn An | Bưu điện Hà Đông | Cầu Am | 21 000 | 11 970 | 9 870 | 8 820 | 11 899 | 8 032 | 6 970 | 6 187 | 9 916 | 6 693 | 5 808 | 5 156 |
12 | Đại An | Đầu đường | Cuối đường | 18 600 | 10 974 | 9 114 | 8 184 | 11 050 | 7 734 | 6 799 | 5 856 | 9 208 | 6 445 | 5 666 | 4 880 |
13 | Đinh Tiên Hoàng | Đầu đường | Cuối đường | 16 000 | 9 760 | 8 160 | 7 360 | 9 349 | 6 630 | 5 983 | 5 142 | 7 791 | 5 525 | 4 986 | 4 285 |
14 | Đường Biên Giang | Cầu Mai Lĩnh | Hết địa phận quận Hà Đông | 10 200 | 6 834 | 5 814 | 5 304 | 6 374 | 4 398 | 3 443 | 3 060 | 5 312 | 3 665 | 2 869 | 2 550 |
15 | Đường qua khu Hà Trì I | Công ty sách TB trường học | Công ty Giầy Yên Thủy | 14 400 | 9 072 | 7 632 | 6 912 | 8 500 | 6 035 | 5 440 | 4 675 | 7 083 | 5 029 | 4 533 | 3 896 |
16 | Đường Đa Sĩ | Công ty Giày Yên Thủy | Lê Trọng Tấn | 12 200 | 7 930 | 6 710 | 6 100 | 7 650 | 5 508 | 4 896 | 4 207 | 6 375 | 4 590 | 4 080 | 3 506 |
17 | Đường qua làng Mậu Lương | Đường Lê Trọng Tấn | Hết địa phận quận Hà Đông | 9 600 | 6 528 | 5 568 | 5 088 | 6 120 | 4 453 | 4 039 | 3 488 | 5 100 | 3 711 | 3 366 | 2 907 |
18 | Đường 72 | Địa phận quận Hà Đông | 10 200 | 6 834 | 5 814 | 5 304 | 6 374 | 4 398 | 3 443 | 3 060 | 5 312 | 3 665 | 2 869 | 2 550 | |
19 | Đường Tố Hữu | Giáp địa phận huyện Từ Liêm | Đường Vạn Phúc | 22 000 | 12 540 | 10 340 | 9 240 | 12 749 | 8 287 | 7 140 | 6 374 | 10 624 | 6 906 | 5 950 | 5 312 |
20 | Đường vào UBND phường Dương Nội | Đường 72 | UBND phường Dương Nội | 8 400 | 5 796 | 4 956 | 4 536 | 5 100 | 3 518 | 2 754 | 2 448 | 4 250 | 2 932 | 2 295 | 2 040 |
UBND phường Dương Nội qua khu dân cư Ỷ La | Cầu sắt Kênh La Khê | 7 200 | 5 040 | 4 320 | 3 960 | 4 452 | 3 072 | 2 404 | 2 137 | 3 710 | 2 560 | 2 004 | 1 781 | ||
Cầu sắt Kênh La Khê | Lê Trọng Tân | 9 000 | 6 120 | 5 220 | 4 770 | 5 525 | 3 868 | 3 078 | 2 652 | 4 604 | 3 223 | 2 565 | 2 210 | ||
21 | Hoàng Diệu | Đầu đường | Cuối đường | 14 400 | 9 072 | 7 632 | 6 912 | 8 500 | 6 035 | 5 440 | 4 675 | 7 083 | 5 029 | 4 533 | 3 896 |
22 | Hoàng Hoa Thám | Đầu đường | Cuối đường | 16 000 | 9 760 | 8 160 | 7 360 | 9 349 | 6 630 | 5 983 | 5 142 | 7 791 | 5 525 | 4 986 | 4 285 |
23 | Hoàng Văn Thụ | Đầu đường | Cuối đường | 17 200 | 10 320 | 8 600 | 7 740 | 10 200 | 7 088 | 6 120 | 5 508 | 8 500 | 5 907 | 5 100 | 4 590 |
24 | Huỳnh Thúc Kháng | Đầu đường | Cuối đường | 12 200 | 7 930 | 6 710 | 6 100 | 7 650 | 5 508 | 4 896 | 4 207 | 6 375 | 4 590 | 4 080 | 3 506 |
25 | Lê Lai | Đầu đường | Cuối đường | 14 400 | 9 072 | 7 632 | 6 912 | 8 500 | 6 035 | 5 440 | 4 675 | 7 083 | 5 029 | 4 533 | 3 896 |
26 | Lê Lợi | Quang Trung | Đường Tô Hiệu | 22 000 | 12 540 | 10 340 | 9 240 | 12 749 | 8 287 | 7 140 | 6 374 | 10 624 | 6 906 | 5 950 | 5 312 |
Đường Tô Hiệu | Công ty Sông Công | 18 600 | 10 974 | 9 114 | 8 184 | 11 050 | 7 734 | 6 799 | 5 856 | 9 208 | 6 445 | 5 666 | 4 880 | ||
27 | Lê Hồng phong | Đầu đường | Cuối đường | 16 000 | 9 760 | 8 160 | 7 360 | 9 349 | 6 630 | 5 983 | 5 142 | 7 791 | 5 525 | 4 986 | 4 285 |
28 | Lê Quý Đôn | Đầu đường | Cuối đường | 14 400 | 9 072 | 7 632 | 6 912 | 8 500 | 6 035 | 5 440 | 4 675 | 7 083 | 5 029 | 4 533 | 3 896 |
29 | Lê Văn Lương | Đường Vạn Phúc | Đường Lê Trọng Tấn | 21 000 | 11 970 | 9 870 | 8 820 | 11 899 | 8 032 | 6 970 | 6 187 | 9 916 | 6 693 | 5 808 | 5 156 |
Đường Lê Trọng Tấn | Cuối đường (Phường Yên Nghĩa) | 14 400 | 9 072 | 7 632 | 6 912 | 8 500 | 6 035 | 5 440 | 4 675 | 7 083 | 5 029 | 4 533 | 3 896 | ||
30 | Lê Trọng Tấn | Giáp Hoài Đức | Lê Văn Lương | 14 400 | 9 072 | 7 632 | 6 912 | 8 500 | 6 035 | 5 440 | 4 675 | 7 083 | 5 029 | 4 533 | 3 896 |
Lê Văn Lương | Quang Trung | 17 200 | 10 320 | 8 600 | 7 740 | 10 200 | 7 088 | 6 120 | 5 508 | 8 500 | 5 907 | 5 100 | 4 590 | ||
Quang Trung | Phùng Hưng | 16 000 | 9 760 | 8 160 | 7 360 | 9 349 | 6 630 | 5 983 | 5 142 | 7 791 | 5 525 | 4 986 | 4 285 | ||
31 | Lương Văn Can | Đầu đường | Cuối đường | 14 400 | 9 072 | 7 632 | 6 912 | 8 500 | 6 035 | 5 440 | 4 675 | 7 083 | 5 029 | 4 533 | 3 896 |
32 | Lương Ngọc Quyến | Đầu đường | Cuối đường | 14 400 | 9 072 | 7 632 | 6 912 | 8 500 | 6 035 | 5 440 | 4 675 | 7 083 | 5 029 | 4 533 | 3 896 |
33 | Lý Thường Kiệt | Đầu đường | Cuối đường | 16 000 | 9 760 | 8 160 | 7 360 | 9 349 | 6 630 | 5 983 | 5 142 | 7 791 | 5 525 | 4 986 | 4 285 |
34 | Lý Tự Trọng | Đầu đường | Cuối đường | 12 200 | 7 930 | 6 710 | 6 100 | 7 650 | 5 508 | 4 896 | 4 207 | 6 375 | 4 590 | 4 080 | 3 506 |
35 | Phố Lụa | Đầu phố | Cuối phố | 12 200 | 7 930 | 6 710 | 6 100 | 7 650 | 5 508 | 4 896 | 4 207 | 6 375 | 4 590 | 4 080 | 3 506 |
36 | Minh Khai | Đầu đường | Cuối đường | 16 000 | 9 760 | 8 160 | 7 360 | 9 349 | 6 630 | 5 983 | 5 142 | 7 791 | 5 525 | 4 986 | 4 285 |
37 | Đường 19/5 | Cầu Đen | Nguyễn Khuyến | 16 000 | 9 760 | 8 160 | 7 360 | 9 349 | 6 630 | 5 983 | 5 142 | 7 791 | 5 525 | 4 986 | 4 285 |
38 | Ngô Gia Khảm | Đầu đường | Cuối đường | 12 200 | 7 930 | 6 710 | 6 100 | 7 650 | 5 508 | 4 896 | 4 207 | 6 375 | 4 590 | 4 080 | 3 506 |
39 | Ngô Thì Nhậm | Đầu đường | Cuối đường | 18 600 | 10 974 | 9 114 | 8 184 | 11 050 | 7 734 | 6 799 | 5 856 | 9 208 | 6 445 | 5 666 | 4 880 |
40 | Ngô Thì Sỹ | Đầu đường | Cuối đường | 12 200 | 7 930 | 6 710 | 6 100 | 7 650 | 5 508 | 4 896 | 4 207 | 6 375 | 4 590 | 4 080 | 3 506 |
41 | Ngô Quyền | Đầu đường | Cuối đường | 12 200 | 7 930 | 6 710 | 6 100 | 7 650 | 5 508 | 4 896 | 4 207 | 6 375 | 4 590 | 4 080 | 3 506 |
42 | Ngô Gia Tự | Đầu đường | Cuối đường | 12 200 | 7 930 | 6 710 | 6 100 | 7 650 | 5 508 | 4 896 | 4 207 | 6 375 | 4 590 | 4 080 | 3 506 |
43 | Nhuệ Giang | Cầu Trắng | Cầu Đen | 21 000 | 11 970 | 9 870 | 8 820 | 11 899 | 8 032 | 6 970 | 6 187 | 9 916 | 6 693 | 5 808 | 5 156 |
Cầu Đen | Cuối đường | 17 200 | 10 320 | 8 600 | 7 740 | 10 200 | 7 088 | 6 120 | 5 508 | 8 500 | 5 907 | 5 100 | 4 590 | ||
44 | Nguyễn Thái Học | Đầu đường | Cuối đường | 17 200 | 10 320 | 8 600 | 7 740 | 10 200 | 7 088 | 6 120 | 5 508 | 8 500 | 5 907 | 5 100 | 4 590 |
45 | Nguyễn Thượng Hiền | Đầu đường | Cuối đường | 12 200 | 7 930 | 6 710 | 6 100 | 7 650 | 5 508 | 4 896 | 4 207 | 6 375 | 4 590 | 4 080 | 3 506 |
46 | Nguyễn Văn Lộc | Đầu đường | Cuối đường | 22 000 | 12 540 | 10 340 | 9 240 | 12 749 | 8 287 | 7 140 | 6 374 | 10 624 | 6 906 | 5 950 | 5 312 |
47 | Nguyễn Khuyến | Đầu đường | Cuối đường | 22 000 | 12 540 | 10 340 | 9 240 | 12 749 | 8 287 | 7 140 | 6 374 | 10 624 | 6 906 | 5 950 | 5 312 |
48 | Nguyễn Trãi | Đầu đường | Cuối đường | 18 600 | 10 974 | 9 114 | 8 184 | 11 050 | 7 734 | 6 799 | 5 856 | 9 208 | 6 445 | 5 666 | 4 880 |
49 | Nguyễn Văn Trỗi | Trần Phú | Ngã ba đầu xóm lẻ Mỗ Lao | 18 600 | 10 974 | 9 114 | 8 184 | 11 050 | 7 734 | 6 799 | 5 856 | 9 208 | 6 445 | 5 666 | 4 880 |
50 | Nguyễn Công Trứ | Đầu đường | Cuối đường | 14 400 | 9 072 | 7 632 | 6 912 | 8 500 | 6 035 | 5 440 | 4 675 | 7 083 | 5 029 | 4 533 | 3 896 |
51 | Nguyễn Trực | Đầu đường | Cuối đường | 12 200 | 7 930 | 6 710 | 6 100 | 7 650 | 5 508 | 4 896 | 4 207 | 6 375 | 4 590 | 4 080 | 3 506 |
52 | Nguyễn Viết Xuân | Quang Trung | Bế Văn Đàn | 18 600 | 10 974 | 9 114 | 8 184 | 11 050 | 7 734 | 6 799 | 5 856 | 9 208 | 6 445 | 5 666 | 4 880 |
Bế Văn Đàn | Ngô Thì Nhậm | 14 400 | 9 072 | 7 632 | 6 912 | 8 500 | 6 035 | 5 440 | 4 675 | 7 083 | 5 029 | 4 533 | 3 896 | ||
53 | Phan Bội Châu | Đầu đường | Đầu đường | 14 400 | 9 072 | 7 632 | 6 912 | 8 500 | 6 035 | 5 440 | 4 675 | 7 083 | 5 029 | 4 533 | 3 896 |
54 | Phan Huy Chú | Đầu đường | Cuối đường | 14 400 | 9 072 | 7 632 | 6 912 | 8 500 | 6 035 | 5 440 | 4 675 | 7 083 | 5 029 | 4 533 | 3 896 |
55 | Phan Đình Giót | Đầu đường | Cuối đường | 14 400 | 9 072 | 7 632 | 6 912 | 8 500 | 6 035 | 5 440 | 4 675 | 7 083 | 5 029 | 4 533 | 3 896 |
56 | Phan Đình Phùng | Đầu đường | Cuối đường | 17 200 | 10 320 | 8 600 | 7 740 | 10 200 | 7 088 | 6 120 | 5 508 | 8 500 | 5 907 | 5 100 | 4 590 |
57 | Phan Chu Trinh | Đầu đường | Cuối đường | 12 200 | 7 930 | 6 710 | 6 100 | 7 650 | 5 508 | 4 896 | 4 207 | 6 375 | 4 590 | 4 080 | 3 506 |
58 | Phùng Hưng | Cầu Trắng | Hết Viện bỏng Quốc gia | 22 000 | 12 540 | 10 340 | 9 240 | 12 749 | 8 287 | 7 140 | 6 374 | 10 624 | 6 906 | 5 950 | 5 312 |
Giáp Viện Bỏng QG | Hết địa phận quận Hà Đông | 17 200 | 10 320 | 8 600 | 7 740 | 10 200 | 7 088 | 6 120 | 5 508 | 8 500 | 5 907 | 5 100 | 4 590 | ||
59 | Quang Trung | Cầu Trắng | Ngô Thì Nhậm | 25 000 | 14 000 | 11 500 | 10 250 | 15 299 | 9 520 | 7 990 | 7 225 | 12 749 | 7 933 | 6 658 | 6 021 |
Ngô Thì Nhậm | Lê Trọng Tấn | 22 000 | 12 540 | 10 340 | 9 240 | 12 749 | 8 287 | 7 140 | 6 374 | 10 624 | 6 906 | 5 950 | 5 312 | ||
Lê Trọng Tấn | Đường sắt | 18 600 | 10 974 | 9 114 | 8 184 | 11 050 | 7 734 | 6 799 | 5 856 | 9 208 | 6 445 | 5 666 | 4 880 | ||
60 | Quốc lộ 6A | Đường sắt | Cầu Mai Lĩnh | 14 400 | 9 072 | 7 632 | 6 912 | 8 500 | 6 035 | 5 440 | 4 675 | 7 083 | 5 029 | 4 533 | 3 896 |
61 | Tân Xa | Đầu đường | Cuối đường | 12 200 | 7 930 | 6 710 | 6 100 | 7 650 | 5 508 | 4 896 | 4 207 | 6 375 | 4 590 | 4 080 | 3 506 |
62 | Trần Phú | Nguyễn Trãi | Cầu Trắng | 30 000 | 16 500 | 13 500 | 12 000 | 18 700 | 10 964 | 9 180 | 8 244 | 15 583 | 9 137 | 7 650 | 6 870 |
63 | Trần Hưng Đạo | Đầu đường | Cuối đường | 18 600 | 10 974 | 9 114 | 8 184 | 11 050 | 7 734 | 6 799 | 5 856 | 9 208 | 6 445 | 5 666 | 4 880 |
64 | Trưng Trắc | Đầu đường | Cuối đường | 17 200 | 10 320 | 8 600 | 7 740 | 10 200 | 7 088 | 6 120 | 5 508 | 8 500 | 5 907 | 5 100 | 4 590 |
65 | Trưng Nhị | Đầu đường | Cuối đường | 21 000 | 11 970 | 9 870 | 8 820 | 11 899 | 8 032 | 6 970 | 6 187 | 9 916 | 6 693 | 5 808 | 5 156 |
66 | Trương Công Định | Đầu đường | Cuối đường | 14 400 | 9 072 | 7 632 | 6 912 | 8 500 | 6 035 | 5 440 | 4 675 | 7 083 | 5 029 | 4 533 | 3 896 |
67 | Tô Hiệu | Đầu đường | Cuối đường | 21 000 | 11 970 | 9 870 | 8 820 | 11 899 | 8 032 | 6 970 | 6 187 | 9 916 | 6 693 | 5 808 | 5 156 |
68 | Trần Đăng Ninh | Đầu đường | Cuối đường | 16 000 | 9 760 | 8 160 | 7 360 | 9 349 | 6 630 | 5 983 | 5 142 | 7 791 | 5 525 | 4 986 | 4 285 |
69 | Tiểu công nghệ | Đầu đường | Cuối đường | 14 000 | 8 820 | 7 420 | 6 720 | 8 268 | 5 868 | 5 292 | 4 548 | 6 890 | 4 890 | 4 410 | 3 790 |
70 | Trần Nhật Duật | Đầu đường | Cuối đường | 14 400 | 9 072 | 7 632 | 6 912 | 8 500 | 6 035 | 5 440 | 4 675 | 7 083 | 5 029 | 4 533 | 3 896 |
71 | Tây Sơn | Đầu đường | Cuối đường | 14 400 | 9 072 | 7 632 | 6 912 | 8 500 | 6 035 | 5 440 | 4 675 | 7 083 | 5 029 | 4 533 | 3 896 |
72 | Trần Văn Chuông | Đầu đường | Cuối đường | 14 400 | 9 072 | 7 632 | 6 912 | 8 500 | 6 035 | 5 440 | 4 675 | 7 083 | 5 029 | 4 533 | 3 896 |
73 | Thành Công | Đầu đường | Cuối đường | 14 400 | 9 072 | 7 632 | 6 912 | 8 500 | 6 035 | 5 440 | 4 675 | 7 083 | 5 029 | 4 533 | 3 896 |
74 | Tô Hiến Thành | Đầu đường | Cuối đường | 14 400 | 9 072 | 7 632 | 6 912 | 8 500 | 6 035 | 5 440 | 4 675 | 7 083 | 5 029 | 4 533 | 3 896 |
75 | Tản Đà | Đầu đường | Cuối đường | 14 400 | 9 072 | 7 632 | 6 912 | 8 500 | 6 035 | 5 440 | 4 675 | 7 083 | 5 029 | 4 533 | 3 896 |
76 | Thanh Bình | Đầu đường | Cuối đường | 18 600 | 10 974 | 9 114 | 8 184 | 11 050 | 7 734 | 6 799 | 5 856 | 9 208 | 6 445 | 5 666 | 4 880 |
77 | Vạn Phúc | Cầu Am | Lê Văn Lương | 16 800 | 10 248 | 8 568 | 7 728 | 9 960 | 7 044 | 6 096 | 5 496 | 8 300 | 5 870 | 5 080 | 4 580 |
Lê Văn Lương | Hết địa phận Hà Đông | 16 000 | 9 760 | 8 160 | 7 360 | 9 349 | 6 630 | 5 983 | 5 142 | 7 791 | 5 525 | 4 986 | 4 285 | ||
78 | Văn La | Quang Trung | Cổng làng Văn La | 14 400 | 9 072 | 7 632 | 6 912 | 8 500 | 6 035 | 5 440 | 4 675 | 7 083 | 5 029 | 4 533 | 3 896 |
79 | Văn Phú | Quang Trung | Đầu làng cổ nơi có nhà lưu niệm Bác Hồ | 14 400 | 9 072 | 7 632 | 6 912 | 8 500 | 6 035 | 5 440 | 4 675 | 7 083 | 5 029 | 4 533 | 3 896 |
80 | Văn Quán | Đầu đường | Cuối đường | 16 000 | 9 760 | 8 160 | 7 360 | 9 349 | 6 630 | 5 983 | 5 142 | 7 791 | 5 525 | 4 986 | 4 285 |
81 | Văn Yên | Đầu đường | Cuối đường | 14 400 | 9 072 | 7 632 | 6 912 | 8 500 | 6 035 | 5 440 | 4 675 | 7 083 | 5 029 | 4 533 | 3 896 |
82 | Xa La | Đầu đường | Cuối đường | 16 000 | 9 760 | 8 160 | 7 360 | 9 349 | 6 630 | 5 983 | 5 142 | 7 791 | 5 525 | 4 986 | 4 285 |
83 | Xốm | Công ty Giống cây trồng | Cạnh lối rẽ vào làng Trinh Lương, phường Phú Lương | 12 200 | 7 930 | 6 710 | 6 100 | 7 650 | 5 508 | 4 896 | 4 207 | 6 375 | 4 590 | 4 080 | 3 506 |
84 | Yên Bình | Đầu đường | Cuối đường | 14 400 | 9 072 | 7 632 | 6 912 | 8 500 | 6 035 | 5 440 | 4 675 | 7 083 | 5 029 | 4 533 | 3 896 |
85 | Yên Phúc | Đầu đường | Cuối đường | 16 000 | 9 760 | 8 160 | 7 360 | 9 349 | 6 630 | 5 983 | 5 142 | 7 791 | 5 525 | 4 986 | 4 285 |
86 | Yết Kiêu | Đầu đường | Cuối đường | 14 400 | 9 072 | 7 632 | 6 912 | 8 500 | 6 035 | 5 440 | 4 675 | 7 083 | 5 029 | 4 533 | 3 896 |
LuatVietnam
BẢNG GIÁ ĐẤT CÙNG KHU VỰC
- Bảng giá đất quận Ba Đình, TP. Hà Nội
- Bảng giá đất quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
- Bảng giá đất quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
- Bảng giá đất quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
- Bảng giá đất quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
- Bảng giá đất quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Bảng giá đất quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Bảng giá đất quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội