Bảng giá đất quận Thanh Xuân - Hà Nội
(Kèm theo Quyết định số 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014, sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định 19/2017/QĐ-UBND ngày 30/5/2019)

Đơn vị tính: 1000đ/m2
 

Stt

Tên đường phố

Đoạn đường

Giá đất ở

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

1

Bùi Xương Trạch

Đầu đường

Cuối đường

21 000

11 970

9 870

8 820

11 899

8 032

6 970

6 187

9 916

6 693

5 808

5 156

2

Chính Kinh

Đầu đường

Cuối đường

22 000

12 540

10 080

9 000

12 749

8 287

7 140

6 374

10 624

6 906

5 950

5 312

3

Cù Chính Lan

Đầu đường

Cuối đường

26 000

14 560

11 960

10 660

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

4

Cự Lộc

Đầu đường

Cuối đường

22 000

12 540

10 080

9 000

12 749

8 287

7 140

6 374

10 624

6 906

5 950

5 312

5

Định Công

Địa phận quận Thanh Xuân

25 000

14 000

11 500

10 250

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

6

Giáp Nhất

Đầu đường

Cuối đường

24 000

13 680

11 280

10 080

14 449

9 095

7 734

6 970

12 041

7 579

6 445

5 808

7

Giải Phóng (phía đối diện đường tàu)

Trường Chinh

Hết địa phận quận Thanh Xuân

40 000

21 200

17 200

15 200

24 649

13 685

11 220

9 944

20 541

11 404

9 350

8 287

Giải Phóng (đi qua đường tàu)

Trường Chinh

Hết địa phận quận Thanh Xuân

28 000

15 680

12 880

11 480

16 999

10 200

8 585

7 734

14 166

8 500

7 154

6 445

8

Hạ Đình

Đầu đường

Cuối đường

23 000

13 110

10 810

9 660

13 600

8 670

7 480

6 630

11 333

7 225

6 233

5 525

9

Hoàng Đạo Thành

Đầu đường

Cuối đường

21 000

11 970

9 870

8 820

11 899

8 032

6 970

6 187

9 916

6 693

5 808

5 156

10

Hoàng Đạo Thúy

Địa phận quận Thanh Xuân

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

11

Hoàng Minh Giám

Địa phận quận Thanh Xuân

29 000

16 240

13 340

11 890

17 849

10 625

8 924

7 990

14 874

8 854

7 437

6 658

12

Hoàng Văn Thái

Đầu đường

Cuối đường

26 000

14 560

11 960

10 660

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

13

Hoàng Ngân

Hoàng Đạo Thúy

Lê Văn Lương

25 000

14 000

11 500

10 250

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

Lê Văn Lương

Quan Nhân

23 000

13 110

10 810

9 660

13 600

8 670

7 480

6 630

11 333

7 225

6 233

5 525

14

Khương Hạ

Đầu đường

Cuối đường

21 000

11 970

9 870

8 820

11 899

8 032

6 970

6 187

9 916

6 693

5 808

5 156

15

Khương Đình

Đầu đường

Cuối đường

23 000

13 110

10 810

9 660

13 600

8 670

7 480

6 630

11 333

7 225

6 233

5 525

16

Khương Trung

Đầu đường

Cuối đường

25 000

14 000

11 500

10 250

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

17

Khuất Duy Tiến

Đầu đường

Cuối đường

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

18

Kim Giang

Địa phận quận Thanh Xuân

23 000

13 110

10 810

9 660

13 600

8 670

7 480

6 630

11 333

7 225

6 233

5 525

19

Lê Văn Lương

Giáp quận Cầu Giấy

Khuất Duy Tiến

43 000

22 790

18 490

16 340

26 348

14 364

11 687

10 200

21 957

11 970

9 739

8 500

20

Lê Văn Thiêm

Đầu đường

Cuối đường

25 000

14 000

11 500

10 250

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

21

Lương Thế Vinh

Địa phận quận Thanh Xuân

25 000

14 000

11 500

10 250

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

22

Lê Trọng Tấn

Đầu đường

Cuối đường

28 000

15 680

12 880

11 480

16 999

10 200

8 585

7 734

14 166

8 500

7 154

6 445

23

Nguỵ Như Kon Tum

Đầu đường

Cuối đường

25 000

14 000

11 500

10 250

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

24

Nguyễn Thị Thập

Địa phận quận Thanh Xuân

25 000

14 000

11 500

10 250

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

25

Nguyễn Văn Trỗi

Đầu đường

Cuối đường

25 000

14 000

11 500

10 250

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

26

Nguyễn Viết Xuân

Đầu đường

Cuối đường

26 000

14 560

11 960

10 660

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

27

Nguyễn Huy Tưởng

Đầu đường

Cuối đường

25 000

14 000

11 500

10 250

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

28

Nguyễn Ngọc Nại

Đầu đường

Cuối đường

26 000

14 560

11 960

10 660

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

29

Nguyễn Quý Đức

Đầu đường

Cuối đường

25 000

14 000

11 500

10 250

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

30

Nguyễn Trãi

Ngã Tư Sở

Cầu mới

43 000

22 790

18 490

16 340

26 348

14 364

11 687

10 200

21 957

11 970

9 739

8 500

Cầu mới

Hết địa phận quận TX

35 000

18 900

15 400

13 650

21 248

12 155

10 030

8 924

17 707

10 129

8 358

7 437

31

Nguyễn Tuân

Đầu đường

Cuối đường

28 000

15 680

12 880

11 480

16 999

10 200

8 585

7 734

14 166

8 500

7 154

6 445

32

Nguyễn Thị Định

Địa phận quận Thanh Xuân

29 000

16 240

13 340

11 890

17 849

10 625

8 924

7 990

14 874

8 854

7 437

6 658

33

Nguyễn Xiển

Địa phận quận Thanh Xuân

36 000

19 440

15 840

14 040

22 099

12 580

10 369

9 222

18 416

10 483

8 641

7 685

34

Nhân Hòa

Đầu đường

Cuối đường

22 000

12 540

10 080

9 000

12 749

8 287

7 140

6 374

10 624

6 906

5 950

5 312

35

Phương Liệt

Đầu đường

Cuối đường

26 000

14 560

11 960

10 660

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

36

Phan Đình Giót

Đầu đường

Cuối đường

23 000

13 110

10 810

9 660

13 600

8 670

7 480

6 630

11 333

7 225

6 233

5 525

37

Quan Nhân

Địa phận quận Thanh Xuân

25 000

14 000

11 500

10 250

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

38

Thượng Đình

Đầu đường

Cuối đường

23 000

13 110

10 810

9 660

13 600

8 670

7 480

6 630

11 333

7 225

6 233

5 525

39

Trường Chinh

Ngã Tư Sở

Ngã 3 Tôn Thất Tùng

43 000

22 790

18 490

16 340

26 348

14 364

11 687

10 200

21 957

11 970

9 739

8 500

Ngã 3 Tôn Thất Tùng

Ngã Tư Vọng

40 000

21 200

17 200

15 200

24 649

13 685

11 220

9 944

20 541

11 404

9 350

8 287

40

Tô Vĩnh Diện

Đầu đường

Cuối đường

26 000

14 560

11 960

10 660

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

41

Tố Hữu

Khuất Duy Tiến

Hết địa phận Thanh Xuân

37 000

19 980

16 280

14 430

22 949

13 004

10 710

9 520

19 124

10 837

8 925

7 933

42

Triều Khúc

Đầu đường

Cuối đường

22 000

12 540

10 080

9 000

12 749

8 287

7 140

6 374

10 624

6 906

5 950

5 312

43

Vương Thừa Vũ

Đầu đường

Cuối đường

26 000

14 560

11 960

10 660

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

44

Vọng

Địa phận quận Thanh Xuân

36 000

19 440

15 840

14 040

22 099

12 580

10 369

9 222

18 416

10 483

8 641

7 685

45

Vũ Hữu

Đầu đường

Cuối đường

22 000

12 540

10 080

9 000

12 749

8 287

7 140

6 374

10 624

6 906

5 950

5 312

46

Vũ Tông Phan

Đầu đường

Cuối đường

23 000

13 110

10 810

9 660

13 600

8 670

7 480

6 630

11 333

7 225

6 233

5 525

47

Vũ Trọng Phụng

Đầu đường

Cuối đường

25 000

14 000

11 500

10 250

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

48

Ngõ 1 phố Quan Nhân

phố Quan Nhân

Cuối đường

18 000

10 620

8 820

7 920

10 468

7 327

6 442

5 548

8 723

6 106

5 368

4 623

49

Phố Nguyễn Lân

Đầu đường

Cuối đường

23 000

13 110

10 810

9 660

13 600

8 670

7 480

6 630

11 333

7 225

6 233

5 525

 

LuatVietnam

Chủ đề: Bảng giá đất