Bảng giá đất quận 2, TP. Hồ Chí Minh
Bảng giá đất quận 2 - TP. Hồ Chí Minh
(Kèm theo Quyết định 51/2014/QĐ-UBND ngày 31/12/2014, sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định 30/2017/QĐ-UBND ngày 22/7/2017)
Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2
STT | Tên Đường | Đoạn Đường | GIÁ | |
TỪ | ĐẾN | |||
1 | Trần Não | Xa Lộ Hà Nội | Lương Định Của | 22,000 |
Lương Định Của | Cầu Cá Trê | 13,200 | ||
2 | Lương Định Của | Ngã Tư Trần Não - Lương Định Của | Nguyễn Thị Định | 13,200 |
3 | Đường Số 1, Phường Bình An | Trần Não | Cuối Đường | 7,800 |
4 | Đường Số 2, Phường Bình An | Trần Não | Cuối Đường | 7,800 |
5 | Đường Số 3, Phường Bình An | Đường 2 | Đường 5 | 7,800 |
6 | Đường Số 4, Phường Bình An | Đường Số 3 | Cuối Đường | 5,800 |
7 | Đường Số 5, Phường Bình An | Đường Số 3 | Cuối Đường | 5,800 |
8 | Đường Số 6, Phường Bình An | Đường 3 | Đường 8 | 5,800 |
9 | Đường Số 7, Phường Bình An | Đường 3 | Đường 8 | 5,800 |
10 | Đường Số 8, Phường Bình An | Đường 3 | Đường 9 | 5,800 |
11 | Đường Số 9, Phường Bình An | Đường 8 | Đường 13 | 5,800 |
12 | Đường Số 10, Phường Bình An | Trần Não | Đường 8 | 7,800 |
13 | Đường Số 11, Phường Bình An | Trần Não | Cuối Đường | 7,800 |
14 | Đường Số 12, Phường Bình An | Trần Não | Cuối Đường | 7,800 |
15 | Đường Số 13, Phường Bình An | Đường 12 | Đường 9 | 7,800 |
16 | Đường Số 14, 15 Phường Bình An | Đường 12 | Cuối Đường | 7,800 |
17 | Đường Số 16, Phường Bình An | Đường 14 | Khu Dự Án Him Lam | 7,800 |
18 | Đường Số 17, 18 Phường Bình An | Trần Não | Lương Định Của | 7,700 |
19 | Đường Số 19, Phường Bình An | Trần Não | Đường 20 | 7,800 |
20 | Đường Số 19b, Phường Bình An | Trần Não | Đường 20 | 7,800 |
21 | Đường Số 20, Phường Bình An | Trần Não | Giáp Sông Sài Gòn | 8,600 |
22 | Đường Số 21, Phường Bình An | Trần Não | Đường Số 20 | 8,600 |
23 | Đường Số 22, Phường Bình An | Đường 21 | Cuối Đường | 7,800 |
24 | Đường Số 23, Phường Bình An | Trần Não | Cuối Đường | 8,600 |
25 | Đường Số 24, Phường Bình An | Trần Não | Đường 25 | 7,800 |
26 | Đường Số 25, Phường Bình An | Đường 29 | Cuối Đường | 7,800 |
27 | Đường Số 26, 28 Phường Bình An | Đường 25 | Sông Sài Gòn | 7,800 |
28 | Đường Số 27, Phường Bình An | Trần Não | Đường 25 | 7,800 |
29 | Đường Số 29, Phường Bình An | Trần Não | Sông Sài Gòn | 7,800 |
30 | Đường Số 30, Phường Bình An | Trần Não | Khu Dự Án Công Ty Phú Nhuận | 7,800 |
31 | Đường Số 30b, Phường Bình An | Đường Số 30 | Cuối Đường | 7,800 |
32 | Đường Số 31, Phường Bình An | Trần Não | Sông Sài Gòn | 7,800 |
33 | Đường Số 32, Phường Bình An | Đường Số 31 | Sông Sài Gòn | 7,800 |
34 | Đường Số 33, Phường Bình An | Trần Não | Khu Dân Cư Dự Án Hà Quang | 7,800 |
35 | Đường Số 1, Dự Án Thạnh Phú (Nhà Số 1 Đến Nhà Số 9 Đường 33), Phường Bình An) | Trần Não | Cuối Đường | 8,600 |
36 | Đường Số 2, Dự Án Thạnh Phú (Hẻm Số 1 Đường 33, P. Bình An) | Đường Số 1 | Cuối Đường | 8,600 |
37 | Đường Số 34, Phường Bình An | Trần Não | Sông Sài Gòn | 7,800 |
38 | Đường Số 35, Phường Bình An | Đường Số 34 | Cuối Đường | 7,800 |
39 | Đường Số 36, Phường Bình An | Đường 41 | Cuối Đường | 7,800 |
40 | Đường Số 37, Phường Bình An | Đường 38 | Cuối Đường | 7,800 |
41 | Đường Số 38, Phường Bình An | Đường 37 | Sông Sài Gòn | 7,800 |
42 | Đường Số 39, Phường Bình An | Đường 34 | Cuối Đường | 7,800 |
43 | Đường Số 40, Phường Bình An | Đường 37 | Đường 39 | 7,800 |
44 | Đường Số 41, Phường Bình An | Đường 36 | Đường 38 | 7,800 |
45 | Đường Số 45, Phường Bình An | Lương Định Của | Khu Dân Cư Dự Án Công Ty Bình Minh | 7,800 |
46 | Đường Số 46, Phường Bình An | Đường 45 | Đường 47 | 7,800 |
47 | Đường Số 47, Phường Bình An | Đường Số 45 | Cuối Đường | 7,800 |
48 | Đường Số 48, Phường Bình An | Đường Số 46 | Cuối Đường | 7,800 |
49 | Đặng Hữu Phổ, Phường Thảo Điền | Thảo Điền | Đường Số 39 | 7,800 |
50 | Đỗ Quang, Phường Thảo Điền | Xuân Thủy | Cuối Đường | 7,800 |
51 | Đường 4, Phường Thảo Điền (Khu Báo Chí) | Thảo Điền | Sông Sài Gòn | 6,600 |
52 | Đường 6, Phường Thảo Điền | Trần Ngọc Diện | Cuối Đường | 6,600 |
53 | Đường 8, Phường Thảo Điền | Lê Thước | Cuối Đường | 6,600 |
54 | Đường 9, Phường Thảo Điền | Lê Thước | Cuối Đường | 8,400 |
55 | Đường 10, Phường Thảo Điền | Võ Trường Toản | Cuối Đường | 10,500 |
56 | Đường 11, Phường Thảo Điền | Võ Trường Toản | Cuối Đường | 7,800 |
57 | Đường 12, Phường Thảo Điền | Võ Trường Toản | Cuối Đường | 7,800 |
58 | Đường 16, Phường Thảo Điền | Võ Trường Toản | Cuối Đường | 7,800 |
59 | Đường 39, Phường Thảo Điền | Xuân Thủy | Cuối Đường | 7,800 |
60 | Đường 40, Phường Thảo Điền | Nguyễn Văn Hưởng | Cuối Đường | 6,600 |
61 | Đường 41, Phường Thảo Điền | Quốc Hương | Nguyễn Bá Huân | 7,800 |
62 | Đường 42, Phường Thảo Điền | Đường 41 | Đường 48 | 6,600 |
63 | Đường 43, Phường Thảo Điền | Đường 41 | Cuối Đường | 6,600 |
64 | Đường 44, Phường Thảo Điền | Đường 41 | Cuối Đường | 6,600 |
65 | Đường 46, Phường Thảo Điền | Quốc Hương | Cuối Đường | 7,800 |
66 | Đường 47, Phường Thảo Điền | Đường 59 | Đường 66 | 6,600 |
67 | Đường 48, 59, Phường Thảo Điền | Quốc Hương | Cuối Đường | 7,800 |
68 | Đường 49b, Phường Thảo Điền | Xuân Thủy | Sông Sài Gòn | 7,800 |
69 | Đường 50, Phường Thảo Điền | Xuân Thuỷ | Lê Văn Miến | 7,400 |
70 | Đường 54, Phường Thảo Điền | Đường 49b | Sông Sài Gòn | 6,600 |
71 | Đường 55, Phường Thảo Điền | Đường 41 | Cuối Đường | 6,600 |
72 | Đường 56, Phường Thảo Điền | Trọn Đường |
| 6,600 |
73 | Đường 57, Phường Thảo Điền | Đường 44 | Cuối Đường | 6,600 |
74 | Đường 58, Phường Thảo Điền | Đường 55 | Cuối Đường | 6,600 |
75 | Đường 60, Phường Thảo Điền | Đường 59 | Rạch Ông Dí | 6,600 |
76 | Đường 61, Phường Thảo Điền | Giáp Đường 60 | Đường 47 | 6,600 |
77 | Đường 62, Phường Thảo Điền | Đường 61 | Cuối Đường | 6,600 |
78 | Đường 63, Phường Thảo Điền | Đường 64 | Cuối Đường | 6,600 |
79 | Đường 64, Phường Thảo Điền | Đường 66 | Cuối Đường | 6,600 |
80 | Đường 65, Phường Thảo Điền | Quốc Hương | Cuối Đường | 7,500 |
81 | Đường 66, Phường Thảo Điền | Nguyễn Văn Hưởng | Đường 47 | 6,600 |
82 | Đường Số 1, Phường Thảo Điền (Khu Báo Chí) | Thảo Điền | Sông Sài Gòn | 7,800 |
83 | Đường Số 2, Phường Thảo Điền | Thảo Điền | Sông Sài Gòn | 6,600 |
84 | Đường Số 4, Phường Thảo Điền | Nguyễn Ư Dĩ | Cuối Đường | 7,800 |
85 | Đường Số 5, Kp 1, Phường Thảo Điền | Nguyễn Ư Dĩ | Cuối Đường | 8,100 |
86 | Đường Số 5, Kp 3, Phường Thảo Điền | Đầu Đường | Rạch Báo Chí | 8,400 |
87 | Lê Thước, Phường Thảo Điền | Xa Lộ Hà Nội | Đường Số 12 | 8,400 |
88 | Lê Văn Miến, Phường Thảo Điền | Quốc Hương | Thảo Điền | 7,800 |
89 | Ngô Quang Huy, Phường Thảo Điền | Quốc Hương | Thảo Điền | 8,400 |
90 | Nguyễn Bá Huân, Phường Thảo Điền | Xuân Thủy | Cuối Đường | 8,400 |
91 | Nguyễn Bá Lân, Phường Thảo Điền | Xuân Thủy | Xa Lộ Hà Nội | 8,400 |
92 | Nguyễn Cừ, Phường Thảo Điền | Xuân Thuỷ | Cuối Đường | 8,400 |
93 | Nguyễn Đăng Giai, Phường Thảo Điền | Thảo Điền | Rạch Ông Chua | 8,400 |
94 | Nguyễn Duy Hiệu, Phường Thảo Điền | Thảo Điền | Cuối Đường | 8,400 |
95 | Nguyễn Ư Dĩ, Phường Thảo Điền | Trần Ngọc Diện | Cuối Đường | 8,400 |
96 | Nguyễn Văn Hưởng, Phường Thảo Điền | Xuân Thuỷ | Thảo Điền | 9,200 |
97 | Quốc Hương, Phường Thảo Điền | Xa Lộ Hà Nội | Đường 47 | 9,200 |
98 | Thảo Điền, Phường Thảo Điền | Xa Lộ Hà Nội | Nguyễn Văn Hưởng | 14,600 |
99 | Tống Hữu Định, Phường Thảo Điền | Quốc Hương | Thảo Điền | 8,400 |
100 | Trần Ngọc Diện, Phường Thảo Điền | Thảo Điền | Sông Sài Gòn | 9,200 |
101 | Trúc Đường (Đường Số 3 Khu Báo Chí), Phường Thảo Điền | Thảo Điền | Sông Sài Gòn | 10,200 |
102 | Võ Trường Toản | Xa Lộ Hà Nội | Đường 11 | 9,600 |
ĐƯỜNG 11 | RIVERSIDE | 8,100 | ||
103 | Xa Lộ Hà Nội | Chân Cầu Sài Gòn | Cầu Rạch Chiếc | 14,400 |
104 | Xuân Thủy, Phường Thảo Điền | Thảo Điền | Quốc Hương | 11,000 |
Quốc Hương | Nguyễn Văn Hưởng | 9,600 | ||
105 | Đường Chính (Đoạn 1, Dự Án Fidico), Lộ Giới 12m - 17m, Phường Thảo Điền | Đường Thảo Điền | Đường Ven sông | 7,400 |
106 | Đường Nhánh Cụt (Dự Án Fidico), Lộ Giới 7m-12m, Phường Thảo Điền | Trọn Đường |
| 6,800 |
107 | An Phú, Phường An Phú | Xa Lộ Hà Nội | Cuối Đường | 9,200 |
108 | Đặng Tiến Đông, Phường An Phú | Đoàn Hữu Trưng | Cuối Đường | 6,600 |
109 | Đỗ Xuân Hợp, Phường Bình Trưng Đông-An Phú | Nguyễn Duy Trinh | Cầu Nam Lý | 6,000 |
110 | Đoàn Hữu Trưng, Phường An Phú | Trọn Đường |
| 7,800 |
111 | Đường 1 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Văn Minh), Phường An Phú | Đường Số 10 | Đường Số 15 | 7,000 |
112 | Đường 2 (Dự Án Khu Nhà Ở Văn Minh + Dự Án Khu Nhà Ở Cán Bộ Công Nhân Viên - Cty Quản Lý Và Phát Triển Nhà Quận 2), Phường An Phú | Trọn Đường |
| 7,000 |
113 | Đường 3 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Văn Minh) | Đường Số 10 | Đường Số 15 | 7,000 |
114 | Đường 4 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Văn Minh) | Đường Số 3 | Đường Số 14 | 7,000 |
115 | Đường 5 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Văn Minh) | Đường Số 10 | Đường Số 14 | 7,000 |
116 | Đường 6 (Dự Án Khu Nhà Ở Văn Minh + Dự Án Khu Nhà Ở Cán Bộ Công Nhân Viên - Cty Quản Lý Và Phát Triển Nhà Quận 2), Phường An Phú | Trọn Đường |
| 7,000 |
117 | Đường 7 (Dự Án Khu Nhà Ở Văn Minh + Dự Án Khu Nhà Ở Cán Bộ Công Nhân Viên - Cty Quản Lý Và Phát Triển Nhà Quận 2), Phường An Phú | Đường Số 8 | Cuối Đường | 7,000 |
118 | Đường 8 (Dự Án Khu Nhà Ở Văn Minh + Dự Án Khu Nhà Ở Cán Bộ Công Nhân Viên - Cty Quản Lý Và Phát Triển Nhà Quận 2), Phường An Phú | Đường Số 6 | Cuối Đường | 7,000 |
119 | Đường 9 (Dự Án Khu Nhà Ở Văn Minh + Dự Án Khu Nhà Ở Cán Bộ Công Nhân Viên - Cty Quản Lý Và Phát Triển Nhà Quận 2), Phường An Phú | Đường Số 6 | Cuối Đường | 7,000 |
120 | Đường 10 (Dự Án Khu Nhà Ở Văn Minh + Dự Án Khu Nhà Ở Cán Bộ Công Nhân Viên - Cty Quản Lý Và Phát Triển Nhà Quận 2), Phường An Phú | Đường Số 1 | Đường Số 6 | 7,000 |
121 | Đường 11 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Văn Minh), Phường An Phú | Đường Số 1 | Đường Số 6 | 7,000 |
122 | Đường 12 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Văn Minh), Phường An Phú | Đường Số 1 | Đường Số 3 | 7,000 |
123 | Đường 13 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Văn Minh), Phường An Phú | Đường Số 3 | Đường Số 4 | 7,000 |
124 | Đường 14 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Văn Minh), Phường An Phú | Đường Số 1 | Đường Số 6 | 7,000 |
125 | Đường 15 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Văn Minh), Phường An Phú | Đường Số 1 | Cuối Đường | 7,000 |
126 | Đường 1 (Đường H), Kp1, Phường An Phú | Lương Định Của | Cuối Đường | 6,600 |
127 | Đường 1, Kp4, Phường An Phú | Xa Lộ Hà Nội | Đường 8 | 9,200 |
128 | Đường 2, Kp1, Phường An Phú | Lương Định Của | Cuối Đường | 9,200 |
129 | Đường 2, Kp4, Phường An Phú | Xa Lộ Hà Nội | Cuối Đường | 6,600 |
130 | Đường 3, Kp1, Phường An Phú | Đường 6 (Khu Tđc 1ha) | Cuối Đường | 6,600 |
131 | Đường 3, Kp4, Phường An Phú | Đường 2 | Đặng Tiến Đông | 8,800 |
132 | Đường 4, Kp1, Phường An Phú | Đường 1- Đường H (Khu Tđc 1ha) | Cuối Đường | 6,600 |
133 | Đường 4, Kp4, Phường An Phú | Đường 3 | Đường 8 | 6,600 |
134 | Đường 5, Kp1, Phường An Phú | Đường 2- (Khu Tđc 1ha) | Cuối Đường | 6,600 |
135 | Đường 5, Kp4, Phường An Phú | Đường 4 | An Phú | 7,000 |
136 | Đường 6, Kp1, Phường An Phú | Đường 1- Đường H (Khu Tđc 1ha) | Cuối Đường | 6,600 |
137 | Đường 7, Phường An Phú | Đường 1 | Đoàn Hữu Trưng | 6,600 |
138 | Đường 8, Phường An Phú | An Phú | Đoàn Hữu Trưng | 8,800 |
139 | Đường 9, Phường An Phú | Đoàn Hữu Trưng | Cuối Đường | 6,300 |
140 | Đường 10, Phường An Phú | Đoàn Hữu Trưng | Cuối Đường | 7,800 |
141 | Đường 11, Phường An Phú | Đoàn Hữu Trưng | Cuối Đường | 6,600 |
142 | Đường 12, Phường An Phú | Xa Lộ Hà Nội | Cuối Đường | 6,600 |
143 | Đường 13, Phường An Phú | An Phú | Giang Văn Minh | 5,200 |
144 | Đường 14, Phường An Phú | Đường 13 | Cuối Đường | 6,600 |
145 | Đường 15, Kp4, Phường An Phú | An Phú | Cuối Đường | 8,000 |
146 | Đường 16, Kp4, Phường An Phú | An Phú | Cuối Đường | 8,000 |
147 | Đường 17, Kp4, Phường An Phú | Xa Lộ Hà Nội | Cuối Đường | 7,500 |
148 | Đường 18, Kp4, Phường An Phú | Võ Trường Toản | Đường 20 | 10,500 |
149 | Đường 19, Kp4, Phường An Phú | Võ Trường Toản | Đường 20 | 9,200 |
150 | Đường 20, Kp4, Phường An Phú | Đường 18 | Đường 19 | 9,200 |
151 | Đường 21, Kp4, Phường An Phú | Giang Văn Minh | Cuối Đường | 8,000 |
152 | Đường 22, Kp4, Phường An Phú | Đường 21 | Cuối Đường | 8,000 |
153 | Đường 23, Kp4, Phường An Phú | Đường 2 | Cuối Đường | 8,000 |
154 | Đường 24, Kp5, Phường An Phú (Qh 87ha) | Xa Lộ Hà Nội | Cuối Đường | 10,200 |
155 | Đường 25, Kp5, Phường An Phú (Qh 87ha) | Đường Bắc Nam Ii (Khu 87ha) | Cuối Đường | 9,900 |
156 | Đường 26, Kp5, Phường An Phú (Qh 87ha) | Đường 29 (Khu 87ha) | Cuối Đường | 9,900 |
157 | Đường 27, Kp5, Phường An Phú (Qh 87ha) | Đường 26 (Khu 87ha) | Cuối Đường | 9,900 |
158 | Đường 28, Kp5, Phường An Phú (Qh 87ha) | Đường 27 (Khu 87ha) | Cuối Đường | 9,900 |
159 | Đường 29, Kp5, Phường An Phú (Qh 87ha) | Đường Bắc Nam Ii (Khu 87ha) | Cuối Đường | 9,900 |
160 | Đường A2.10, Phường An Phú | Đường A2.14 | Đường A2.15 | 8,000 |
161 | Đường A2.11, Phường An Phú | Lương Định Của | Đường A2.15 | 8,000 |
162 | Đường A2.12, Phường An Phú | Đường A2.14 | Cuối Đường | 8,000 |
163 | Đường A2.13, Phường An Phú | Đường A2.14 | Cuối Đường | 8,000 |
164 | Đường A2.14, Phường An Phú | Đường A2.10 | Cuối Đường | 8,000 |
165 | Đường A2.15, Phường An Phú | Đường A2.10 | Đường A2.12 | 8,000 |
166 | Đường A2.16, Phường An Phú | Lương Định Của | Cuối Đường | 8,000 |
167 | Đường 1-Ksg, Phường An Phú | Đường A2.1 | Sông Giồng | 8,000 |
168 | Thân Văn Nhiếp | Nguyễn Thị Định | Cuối Đường | 8,000 |
169 | Đường 2-Ksg, Phường An Phú | Đường 1-Ksg | Cuối Đường | 8,000 |
170 | Đường 3-Ksg, Phường An Phú | Đường 1-Ksg | Đường 2-Ksg | 8,000 |
171 | Đường 4-Ksg, Phường An Phú | Đường 2-Ksg | Đường 3-Ksg | 8,000 |
172 | Đường 5-Ksg, Phường An Phú | Đường 2-Ksg | Thân Văn Nhiếp | 8,000 |
173 | Đường 6-Ksg, Phường An Phú | Đường 2-Ksg | Đường 3-Ksg | 8,000 |
174 | Đường 7-Ksg, Phường An Phú | Đường 1-Ksg | Cuối Đường | 8,000 |
175 | Đường Bắc Nam Ii, Kp5, Phường An Phú (Qh 87ha) | Xa Lộ Hà Nội | Cuối Đường | 9,600 |
176 | Đường Đông Tây I, Kp5, Phường An Phú (Qh 87ha) | Ltl 25b | Cuối Đường | 9,600 |
177 | Đường Số 1, Phường An Phú (Dự Án Sài Gòn Riviera) | Trọn Đường |
| 19,500 |
178 | Đường Số 2, Phường An Phú (Dự Án Sài Gòn Riviera) | Trọn Đường |
| 19,500 |
179 | Đường Số 3, Phường An Phú (Dự Án Sài Gòn Riviera) | Trọn Đường |
| 19,500 |
180 | Đường Số 4 (Dự Án Sài Gòn Riviera) | Trọn Đường |
| 19,500 |
181 | Đường Số 5, Phường An Phú (Dự Án Sài Gòn Riviera) | Trọn Đường |
| 19,500 |
182 | Đường Số 6, Phường An Phú (Dự Án Sài Gòn Riviera) | Đường Giăng Văn Minh | Cuối Đường | 21,000 |
183 | Đường Số 1, Phường An Phú (Dự Án 17,3 Ha) | Đường Số 7 | Đường Số 4 | 8,000 |
184 | Đường Số 2, Phường An Phú (Dự Án 17,3 Ha) | Đường Số 7 | Đường Số 8 | 8,000 |
185 | Đường Số 3, Phường An Phú (Dự Án 17,3 Ha) | Đường Số 9 | Đường Số 10 | 8,000 |
186 | Đường Số 4, Phường An Phú (Dự Án 17,3 Ha) | Đường Số 12 | Cuối Đường | 8,000 |
187 | Đường Số 5, Phường An Phú (Dự Án 17,3 Ha) | Đường Số 10 | Cuối Đường | 8,000 |
188 | Đường Số 6, Phường An Phú (Dự Án 17,3 Ha) | Đường Số 7 | Cuối Đường | 8,000 |
189 | Đường Số 7, Phường An Phú (Dự Án 17,3 Ha) | Lương Định Của | Đường Số 6 | 8,000 |
190 | Đường Số 8, Phường An Phú (Dự Án 17,3 Ha) | Đường Số 1 | Đường Số 6 | 8,000 |
191 | Đường Số 9, Phường An Phú (Dự Án 17,3 Ha) | Đường Số 1 | Đường Số 6 | 8,000 |
192 | Đường Số 10, Phường An Phú (Dự Án 17,3 Ha) | Đường Số 1 | Đường Số 6 | 8,000 |
193 | Đường Số 11, Phường An Phú (Dự Án 17,3 Ha) | Đường Số 1 | Đường Số 5 | 8,000 |
194 | Đường Số 12, Phường An Phú (Dự Án 17,3 Ha) | Đường Số 1 | Đường Số 6 | 8,400 |
195 | Đường Số 6, Phường An Phú | Đặng Tiến Đông | Đường 8 | 8,000 |
196 | Giang Văn Minh, Phường An Phú | Xa Lộ Hà Nội | Cuối Đường | 9,200 |
197 | Đồng Văn Cống | Ngã 3 Cát Lái - Mai Chí Thọ | Cầu Giồng Ông Tố | 6,800 |
Cầu Giồng Ông Tố | Đường Vành Đai Phía Đông | 8,400 | ||
198 | Nguyễn Thị Định | Đường Dẫn Đường Cao Tốc Tphcm- Long Thành-Dầu Giây | Cầu Giồng Ông Tố 1 | 8.000 |
Cầu Giồng Ông Tố 1 | Đường Vành Đai Phía Đông | 9.800 | ||
Đường Vành Đai Phía Đông | Phà Cát Lái | 7.500 | ||
199 | Đường Song Hành (Dự Án 131ha Phường An Phú) | Trần Não | Mai Chí Thọ | 15.000 |
200 | Nguyễn Hoàng | Xa Lộ Hà Nội | Lương Định Của | 14,000 |
201 | Nguyễn Quý Đức | Đường Song Hành | Cuối Đường | 14,400 |
202 | Vũ Tông Phan | Nguyễn Hoàng | Cuối Đường | 13,500 |
203 | Trần Lựu | Vũ Tông Phan | Cuối Đường | 13,500 |
204 | Đường Số 4 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 3 | Lương Định Của | 12,400 |
205 | Đường Số 4a (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 3 | Cuối Đường | 12,200 |
206 | Đường 5 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Trần Não | Đường Số 8 | 12,400 |
207 | Thái Thuận | Nguyễn Quý Cảnh | Cuối Đường | 12,600 |
208 | Đường 7 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 5 | Thái Thuận | 13,500 |
209 | Đường 7a (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 5 | Đường Số 7 | 13,500 |
210 | Đường 7b (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường 7c1 | Đường Số 7 | 13,500 |
211 | Đường 7c (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 5 | Đường Số 7 | 13,500 |
212 | Đường 7c1 , Phường An Phú | Đường Số 7a | Đường Số 7c | 13,500 |
213 | Nguyễn Quý Cảnh | Đường Song Hành | Cuối Đường | 13,500 |
214 | Đường 8a (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 7c | Đường Số 9 | 13,500 |
215 | Đường 9 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 1 | Đường Số 6 | 12,600 |
216 | Đường 10 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 2 | Đường Vành Đai Phía Tây | 12,600 |
217 | Đường 11 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 10 | Lương Định Của | 12,600 |
218 | Đường 11a (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 11 | Đường Vành Đai Phía Tây | 10,700 |
219 | Đường 12 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 3 | Đường Số 37 | 12,000 |
220 | Đường 14 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Song Hành | Vũ Tông Phan | 13,500 |
221 | Đường 15 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường A1 | Đường Số 23 | 12,200 |
222 | Dương Văn An | Nguyễn Hoàng | Đường Số 17 | 13,500 |
223 | Đường 17 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Thái Thuận | Đường Số 14 | 13,500 |
224 | Đường 18 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 17 | Đường Số 20 | 13,500 |
225 | Đường 18a (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 6 | Đường Số 18 | 13,500 |
226 | Đường 19 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Thái Thuận | Đường Số 22 | 13,500 |
227 | Đường 19a (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 19 | Đường Số 23 | 13,500 |
228 | Đường Số 20 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 17 | Cuối Đường | 13,500 |
229 | Đường Số 21 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 14 | Đường Số 22 | 12,400 |
230 | Đường Số 22 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Vũ Tông Phan | Đường Số 16 | 13,500 |
231 | Đường Số 23 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 16 | Đường Số 19 | 12,200 |
232 | Đường Số 24 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 2 | Đường Số 31 | 12,400 |
233 | Đường Số 24a (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 24 | Đường Số 25 | 12,400 |
234 | Đường Số 24b (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 24 | Đường Số 25 | 11,600 |
235 | Đường Số 25 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 2 | Đường Số 31 | 12,400 |
236 | Đường Số 27 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 30 | Đường Số 31 | 12,400 |
237 | Đường Số 28 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 31 | Đường Số 31c | 12,400 |
238 | Đường Số 29 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 31 | Đường Số 31 | 12,400 |
239 | Cao Đức Lân | Lương Định Của | Vành Đai Phía Đông | 13,500 |
240 | Đỗ Pháp Thuận | Cao Đức Lân | Đường Số 32 | 13,500 |
241 | Bùi Tá Hán | Cao Đức Lân | Cuối Đường | 13,500 |
242 | Đường Số 31a (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Bùi Tá Hán | Cuối Đường | 11,900 |
243 | Đường Số 31b (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Bùi Tá Hán | Cuối Đường | 13,500 |
244 | Đường Số 31c (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Bùi Tá Hán | Cuối Đường | 13,500 |
245 | Đường Số 31d (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Bùi Tá Hán | Cuối Đường | 13,500 |
246 | Đường Số 31e (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đỗ Pháp Thuận | Đường Số 28 | 13,500 |
247 | Đường Số 31f (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đỗ Pháp Thuận | Đường Số 28 | 13,500 |
248 | Đường Số 32 (Dự Án 131ha),Phường An Phú | Đường Số 3 | Đường Số 30 | 12,000 |
249 | Đường Số 33 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 3 | Đường Số 34b | 12,000 |
250 | Đường Số 34 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 4a | Cuối Đường | 12,000 |
251 | Đường Số 34a (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 33 | Đường Số 34 | 12,000 |
252 | Đường Số 34b (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Trọn Đường |
| 12,000 |
253 | Đường Số 35 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 37 | Lương Định Của | 12,000 |
254 | Đường Số 35a (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 35 | Cuối Đường | 12,000 |
255 | Đường Số 36 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 31 | Đường Số 35 | 12,000 |
256 | Đường Số 36a (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 36 | Đường Số 31a | 12,000 |
257 | Đường Số 36b (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 36 | Đường Số 31a | 12,000 |
258 | Đường Số 36c (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 36 | Đường Số 31a | 12,000 |
259 | Đường Số 37 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 3 | Đường Số 30 | 12,400 |
260 | Đường 2, 3, 5 Phường Bình Trưng Đông | Trọn Đường |
| 4,400 |
261 | Đường 6, Phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh | Nguyễn Văn Giáp | 5,200 |
262 | Đường 7, Phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh | Đường 9 | 5,200 |
Đường 9 | Đường 17 | 4,800 | ||
263 | Đường 8, Phường Bình Trưng Đông | Đường 9 | Đường 17 | 4,400 |
264 | Đường 9, Phường Bình Trưng Đông | Đường 8 | Cuối Đường | 4,800 |
265 | Đường 10, 11, Phường Bình Trưng Đông | Đường 8 | Đường 18 | 4,800 |
266 | Đường 12, Phường Bình Trưng Đông | Đường 8 | Giáo Xứ Mỹ Hoà | 4,800 |
267 | Đường 13, 15, 16, 17 Phường Bình Trưng Đông | Đường 8 | Đường 18 | 4,800 |
268 | Đường 14, Phường Bình Trưng Đông | Giáo Xứ Mỹ Hoà | Đường 18 | 4,800 |
269 | Đường 18, Phường Bình Trưng Đông | Đường 10 | Đường 17 | 4,400 |
270 | Đường 19, Phường Bình Trưng Đông | Đường 9 | Đường 11 | 5,100 |
271 | Đường 20, Phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh | Đường 24 | 4,800 |
272 | Đường 21, Phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh | Đường 23 | 5,100 |
Đường 23 | Đường 37 | 4,400 | ||
273 | Đường 22, Phường Bình Trưng Đông | Đường 21 | Đường 28 | 3,700 |
274 | Đường 23, Phường Bình Trưng Đông | Đường 21 | Đường 31 | 4,500 |
275 | Đường 24, Phường Bình Trưng Đông | Đường 9 | Đường 23 | 3,900 |
276 | Đường 25, Phường Bình Trưng Đông | Đường 24 | Cuối Đường | 4,200 |
277 | Đường 26, Phường Bình Trưng Đông | Đường 27 | Đường 25 | 3,700 |
278 | Đường 27, Phường Bình Trưng Đông | Đường 24 | Cuối Đường | 4,400 |
279 | Đường 28, Phường Bình Trưng Đông | Đường 21 | Đường 24 | 4,500 |
280 | Đường 29, Phường Bình Trưng Đông | Đường 24 | Đường 21 | 4,200 |
281 | Đường 30, Phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh | Đường 31 | 4,800 |
282 | Đường 31, Phường Bình Trưng Đông | Đường 23 | Cuối Đường | 4,200 |
283 | Đường 32, Phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh | Đường 31 | 4,500 |
284 | Đường 33, Phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh | Dự Án Công Ty Thủ Thiêm | 4,500 |
Khu Dân Cư Hiện Hữu | Đường Số 51 | 5,100 | ||
285 | Đường 34, Phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh | Dự Án Công Ty Thủ Thiêm | 4,200 |
286 | Đường 35, Phường Bình Trưng Đông | Đường 13 | Đường 17 | 4,500 |
287 | Đường 37, Phường Bình Trưng Đông | Đường 24 | Cuối Đường | 4,800 |
288 | Đường 38, Phường Bình Trưng Đông | Lê Văn Thịnh | Nguyễn Trung Nguyệt | 4,800 |
289 | Đường 39, Phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh | Cuối Đường | 4,800 |
290 | Đường 40, Phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Văn Giáp | Nguyễn Đôn Tiết | 3,700 |
291 | Đường 41, Phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Trung Nguyệt | Đường 42 | 4,200 |
292 | Đường 42, Phường Bình Trưng Đông | Lê Văn Thịnh | Đường 6 | 4,800 |
293 | Đường 43, Phường Bình Trưng Đông | Đường 24 | Khu 154ha | 4,800 |
294 | Đường 44, Phường Bình Trưng Đông | Đường 24 | Khu 154ha | 4,800 |
295 | Đường 46, Phường Bình Trưng Đông | Đường 48 | Cuối Đường | 4,800 |
296 | Đường 47, Phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh | Đường 50 | 5,400 |
297 | Đường 48, Phường Bình Trưng Đông | Đường 46 | Hẻm 37 Đường 49 | 4,500 |
298 | Đường 49, Phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh | Đường Số 52 | 6,000 |
299 | Đường 50, Phường Bình Trưng Đông | Đường 46 | Đường 49 | 5,100 |
300 | Đường 53 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | Đường 54 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | Đường 33 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | 5,400 |
301 | Đường 54 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | Đường 51 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | Cuối Đường | 5,400 |
302 | Đường 56 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | Đường 63, Phường Bình Trưng Đông | Đỗ Xuân Hợp | 5,100 |
303 | Đường 60 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | Đường Số 59 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | Đường Số 56 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | 5,100 |
304 | Đường 61 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | Đường Số 53 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | Đường Số 56 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | 5,100 |
305 | Đường 62 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | Đường Số 51 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | Đường Số 56 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | 5,100 |
306 | Đường 63 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | Nguyễn Duy Trinh | Đường Số 51 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | 5,100 |
307 | Đường Nội Bộ Thuộc Dự Án Cty Thái Dương, Phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh | Dự Án Cty Khang Điền | 5,100 |
308 | Đường Số 1 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông - Phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh | Đường Số 8 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ, Phường Bình Trưng Đông) | 6.600 |
309 | Đường Số 2 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông | Đường Số 1 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông | Cuối Đường | 6,200 |
310 | Đường Số 3 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh | Đường Số 2 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông | 6,200 |
311 | Đường Số 4 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông | Đường Số 1 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông | Đường Số 3 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông | 6,200 |
312 | Đường Số 5 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông | Đường Số 2 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông | Đường Số 8 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông | 6,200 |
313 | Đường Số 6 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông | Đường Số 1 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông | Cuối Đường | 6,200 |
314 | Đường Số 8 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông | Đường Số 1 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông | Cuối Đường | 6,200 |
315 | Đường 51, Phường Bình | Dự Án Công Ty Phú Nhuận | Đường Số 58 | 6,200 |
316 | Nguyễn Trung Nguyệt, Phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh | Đường 42 | 5,400 |
317 | Nguyễn Văn Giáp, Phường Bình Trưng Đông | Đường Bình Trưng | Hẻm 112, Đường 42 | 4,200 |
Hẻm 112, Đường 42 | Đường 6 | 4,800 | ||
Đường 6 | Khu Dân Cư Dự Án 154ha | 4,200 | ||
318 | Đường Bình Trưng, Phường Bình Trưng Đông - Cát Lái | Lê Văn Thịnh | Nguyễn Văn Giáp | 3,700 |
319 | Đường 1, Phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh | Đường 38 | 4,400 |
320 | Lê Hữu Kiều | Nguyễn Thị Định | Bát Nàn | 6,000 |
321 | Đường 3, Phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh | Đường 38 | 4,000 |
322 | Đường 53-Btt | Lê Hữu Kiều | Bát Nàn | 5,200 |
323 | Bát Nàn | Đồng Văn Cống | Cuối Đường | 4,000 |
324 | Đường 5, Phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh | Đường 6 | 4,400 |
325 | Đường 6, Phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Thị Định | Nguyễn Tư Nghiêm | 4,400 |
326 | Nguyễn Đăng Đạo | Đường 47-Btt | Đường 53-Btt | 5,200 |
327 | Đường 47-Btt | Lê Hữu Kiều | Bát Nàn | 5,200 |
328 | Đường 48-Btt | Lê Hữu Kiều | Bát Nàn | 5,200 |
329 | Đường 49-Btt | Lê Hữu Kiều | Bát Nàn | 5,200 |
330 | Đường 50-Btt | Lê Hữu Kiều | Nguyễn Đặng Đạo | 5,200 |
331 | Đường 51-Btt | Lê Hữu Kiều | Nguyễn Đặng Đạo | 5,200 |
332 | Đường 52-Btt | Lê Hữu Kiều | Bát Nàn | 5.200 |
333 | Đường 8, Phường Bình Trưng Tây | Bình Trưng | Đường 27 | 5,200 |
334 | Đường 13, Phường Bình Trưng Tây | Đường 14 | Đường 39 | 4,400 |
335 | Đường 10, Phường Bình Trưng Tây | Bình Trưng | Đường 39 | 4,400 |
Đường 39 | Đường 30 | 4,400 | ||
336 | Đường 14, Phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh | Đường 33 | 4,400 |
337 | Đường 11, Phường Bình Trưng Tây | Đường 39 | Đường 42 | 3,700 |
338 | Đường 15, Phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh | Đường 38 | 3,700 |
339 | Đường 17, Phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh | Sông Giồng Ông Tố | 3,700 |
340 | Đường 18, Phường Bình Trưng Tây | Đường 3 | Đường 28 | 3,700 |
341 | Đường 19, Phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh | Đường 38 | 3,700 |
342 | Đường 21, Phường Bình Trưng Tây | Đường 22 | Đường 38 | 3,700 |
343 | Đường 22 Khu Phố 1, Phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh | Đường 21 | 3,700 |
344 | Đường 22, Khu Phố 4, Phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh | Cuối Đường | 3,700 |
345 | Đường 23, Phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh | Cuối Đường | 4,000 |
346 | Đường 24, Phường Bình Trưng Tây | Đường 5 | Đường 34 | 3,700 |
347 | Đường 28, Phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh | Đường 38 | 3,700 |
348 | Đường 29, Phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Thị Định | Khu Tuổi Trẻ | 3,700 |
349 | Đường 30 Phường Bình Trưng Tây | Bình Trưng | Nguyễn Tư Nghiêm | 3,700 |
350 | Đường 31 Phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Tuyển | Đường 13 | 3,700 |
351 | Đường 32, Phường Thạnh Mỹ Lợi-Phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Thị Định | Cuối Đường | 4,400 |
352 | Đường 33, Phường Bình Trưng Tây | Đường 13 | Lê Văn Thịnh | 3,700 |
353 | Đường 34, Phường Bình Trưng Tây | Đường 5 | Nguyễn Thị Định | 3,700 |
354 | Đường 35, Phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Tuyển | Nguyễn Duy Trinh | 4,000 |
355 | Đường 36, Phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Thị Định | Cuối Đường | 3,700 |
356 | Đường 37, Phường Bình Trưng Tây | Đường 13 | Đường 35 | 3,700 |
357 | Đường 38, Phường Bình Trưng Tây | Đường 1 | Đường 19 | 3,700 |
358 | Đường 39, Phường Bình Trưng Tây | Đường 10 | Lê Văn Thịnh | 4,400 |
359 | Đường Bình Trưng (Phường Bình Trưng Tây - Cát Lái) | Nguyễn Thị Định | Đường 10 | 4,400 |
360 | Đường D10 (10m), Phường Bình Trưng Tây (Tuổi Trẻ) | Trọn Đường |
| 5,000 |
361 | Đường D14 (14m), Phường Bình Trưng Tây (Tuổi Trẻ) | Trọn Đường |
| 5,600 |
362 | Đường Số 2 Phường Bình Trưng Tây (Của Công Ty Thế Kỷ 21) | Trọn Đường |
| 5,200 |
363 | Đường Số 7, Phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Thị Định | Đường 27 | 3,700 |
364 | Đường Số 9, Phường Bình Trưng Tây | Bình Trưng | Cuối Đường | 3,700 |
365 | Đường Số 25, Phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Thị Định | Cuối Đường | 3,700 |
366 | Đường Số 26, Phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Thị Định | Cuối Đường | 4,000 |
367 | Đường Số 27, Phường Bình Trưng Tây | Bình Trưng | Đường 8 | 3,700 |
368 | Đường Số 41, Phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh | Đường 4 | 3,700 |
369 | Đường Số 42, Phường Bình Trưng Tây | Đường 11 | Đường 39 | 3,700 |
370 | Lê Văn Thịnh | Nguyễn Duy Trinh | Nguyễn Thị Định | 5,800 |
371 | Nguyễn Duy Trinh | Cầu Giồng Ông Tố | Cầu Xây Dựng | 6,600 |
372 | Nguyễn Tư Nghiêm, Phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh | Nguyễn Tuyển | 5,800 |
373 | Nguyễn Tuyển, Phường Bình Trưng Tây | Trọn Đường |
| 5,800 |
374 | Đường 2, Phường Thạnh Mỹ Lợi | Nguyễn Thị Định | Trịnh Khắc Lập | 6,600 |
375 | Đường 3, Phường Thạnh Mỹ Lợi | Nguyễn Thị Định | Đường 6 | 6,600 |
376 | Đường 4, Phường Thạnh Mỹ Lợi | Đồng Văn Cống | Trịnh Khắc Lập | 5,200 |
377 | Đường 5, Phường Thạnh Mỹ Lợi | Nguyễn Thị Định | Đường 3 | 4,400 |
378 | Đường 6, Phường Thạnh Mỹ Lợi | Đường 3 | Đường 4 | 6,000 |
379 | Đường 7, Phường Thạnh Mỹ Lợi | Đồng Văn Cống | Thích Mật Thể | 5,400 |
380 | Đường 16, Phường Thạnh Mỹ Lợi | Nguyễn Thị Định | Đường 18 | 6,000 |
381 | Đường 18, Phường Thạnh Mỹ Lợi | Nguyễn Thị Định | Rạch Bến Dốc | 5,400 |
382 | Đường 19, Phường Thạnh Mỹ Lợi | Nguyễn Thị Định | Đường 18 | 4,400 |
383 | Đường 20, Phường Thạnh Mỹ Lợi | Nguyễn Thị Định | Cuối Đường | 4,400 |
384 | Đường 21, Phường Thạnh Mỹ Lợi | Nguyễn Thị Định | Cuối Đường | 5,100 |
385 | Đường Số 22, Phường Thạnh Mỹ Lợi | Trọn Đường |
| 3,900 |
386 | Đường Số 23, Phường Thạnh Mỹ Lợi | Trọn Đường |
| 3,900 |
387 | Đường Số 24, Phường Thạnh Mỹ Lợi | Trọn Đường |
| 3,900 |
388 | Đường Số 25, Phường Thạnh Mỹ Lợi | Trọn Đường |
| 3,900 |
389 | Thạnh Mỹ Lợi, Phường Thạnh Mỹ Lợi | Nguyễn Thị Định | Đường 16 | 6,000 |
390 | Thích Mật Thể, Phường Thạnh Mỹ Lợi | Đường 16 | Đồng Văn Cống | 5,400 |
391 | Trịnh Khắc Lập, Phường Thạnh Mỹ Lợi | Nguyễn Thị Định | Đồng Văn Cống | 5,700 |
392 | Đường 1, Phường Cát Lái | Nguyễn Thị Định | Đường 10 | 4,800 |
393 | Đường 2, Phường Cát Lái | Nguyễn Thị Định | Cuối Đường | 4,400 |
394 | Đường 3, Phường Cát Lái | Nguyễn Thị Định | Cuối Đường | 5,200 |
395 | Đường 5, Phường Cát Lái | Nguyễn Thị Định | Cuối Đường | 5,200 |
396 | Đường 10, Phường Cát Lái | Trọn Đường |
| 4,400 |
397 | Đường 11, Phường Cát Lái | Trọn Đường |
| 4,400 |
398 | Đường 12, 13, Phường Cát Lái | Trọn Đường |
| 4,600 |
399 | Đường 24, Phường Cát Lái | Lê Văn Thịnh | Lê Đình Quản | 4,800 |
400 | Đường 25, Phường Cát Lái | Lê Văn Thịnh | Lê Đình Quản | 4,800 |
401 | Đường 26, Phường Cát Lái | Đường Số 25 | Nguyễn Đôn Tiết | 5,100 |
402 | Đường 28, Phường Cát Lái | Lê Văn Thịnh | Lê Đình Quản | 4,600 |
403 | Đường Số 29, Phường Cát Lái | Nguyễn Thị Định | Lê Văn Thịnh Nối Dài | 4,800 |
404 | Đường 30, Phường Cát Lái | Nguyễn Thị Định | Lê Đình Quản | 4,500 |
405 | Lê Phụng Hiểu, Phường Cát Lái | Nguyễn Thị Định | Cảng Cát Lái | 4,500 |
406 | Lê Văn Thịnh Nối Dài, Phường Cát Lái | Ngã 3 Đường Lê Văn Thịnh-Đường 24 | Đường Số 5 | 5,100 |
407 | Lê Đình Quản, Phường Cát Lái | Đường 5 | Đường 28 | 4,800 |
408 | Nguyễn Đôn Tiết | Trọn Đường |
| 4,000 |
409 | Hẻm 112, Đường 42, Phường Bình Trưng Đông | Đường 42 | Nguyễn Văn Giáp | 5,700 |
410 | Đường 52-Tml | Bát Nàn | Lê Hiến Mai | 6,800 |
411 | Đường 54-Tml | Trương Văn Bang | Đồng Văn Cống | 6,800 |
412 | Đường 55-Tml | Bát Nàn | Tạ Hiện | 6,800 |
413 | Đường 56-Tml | Đường 52-Tml | Cuối Đường | 6,800 |
414 | Đường 57-Tml | Đường 52-Tml | Đồng Văn Cống | 6,800 |
415 | Đường 58-Tml | Nguyễn Văn Kỉnh | Đường 103-Tml | 7,000 |
416 | Đường 59-Tml | Tạ Hiện | Nguyễn An | 7,000 |
417 | Đường B2 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng - 174ha), Phường Thạnh Mỹ Lợi | Trọn Đường |
| 6,800 |
418 | Đường B3 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng - 174ha), Phường Thạnh Mỹ Lợi | Trọn Đường |
| 6,800 |
419 | Đường B4 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng - 174ha), Phường Thạnh Mỹ Lợi | Trọn Đường |
| 6,800 |
420 | Đường A9 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng - 174ha), Phường Thạnh Mỹ Lợi | Trọn Đường |
| 6,800 |
421 | Đường C5 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng - 174ha), Phường Thạnh Mỹ Lợi | Trọn Đường |
| 6,800 |
422 | Đường C6 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng - 174ha), Phường Thạnh Mỹ Lợi | Trọn Đường |
| 6,800 |
423 | Đường C7 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng - 174ha), Phường Thạnh Mỹ Lợi | Trọn Đường |
| 6,800 |
424 | Đường C8 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng - 174ha), Phường Thạnh Mỹ Lợi | Trọn Đường |
| 6,800 |
425 | Đường C9 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng - 174ha), Phường Thạnh Mỹ Lợi | Trọn Đường |
| 6,800 |
426 | Đường C10 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng - 174ha), Phường Thạnh Mỹ Lợi | Trọn Đường |
| 6,800 |
427 | Đường 60-Tml | Lê Hiến Mai | Đặng Như Mai | 7.000 |
428 | Đường 61-Tml | Đường 62-Tml | Đường 60-Tml | 6,800 |
429 | Đường 68-Tml | Nguyễn Văn Kỉnh | Trương Văn Bang | 6,800 |
430 | Đường 62-Tml | Nguyễn Thanh Sơn | Đặng Như Mai | 7,000 |
431 | Đường 64-Tml | Nguyễn Văn Kỉnh | Đường 103-Tml | 7,000 |
432 | Đường 67-Tml | Đặng Như Mai | Phan Bá Vành | 6,600 |
433 | Đường E4 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng - 174ha), Phường Thạnh Mỹ Lợi | Trọn Đường |
| 6,800 |
434 | Đường 69-Tml | Đặng Như Mai | Cuối Đường | 6,800 |
435 | Đường F2 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng - 174ha), Phường Thạnh Mỹ Lợi | Trọn Đường |
| 6,600 |
436 | Đường F7 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng - 174ha), Phường Thạnh Mỹ Lợi | Trọn Đường |
| 6,800 |
437 | Đường F8 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng - 174ha), Phường Thạnh Mỹ Lợi | Trọn Đường |
| 6,800 |
438 | Đường F9 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng - 174ha), Phường Thạnh Mỹ Lợi | Trọn Đường |
| 6,800 |
439 | Đường 39-Cl | Đường 66-Cl | Đường 63-Cl | 4,500 |
440 | Đường 42-Cl | Đường 64-Cl | Đường 60-Cl | 4,500 |
441 | Đường 43-Cl | Đường 71-Cl | Đường 69-Cl | 4,500 |
442 | Đường 45-Cl | Đường 39-Cl | Đường 60-Cl | 4,500 |
443 | Đường 46-Cl | Đường 69-Cl | Đường 60-Cl | 5,100 |
444 | Đường 47-Cl | Đường 69-Cl | Đường 67-Cl | 4,200 |
445 | Đường 49-Cl | Đường 69-Cl | Đường 67-Cl | 4,200 |
446 | Đường 50-Cl | Đường 65-Cl | Đường 60-Cl | 4,200 |
447 | Đường 51-Cl | Đường 69-Cl | Đường 67-Cl | 4,200 |
448 | Đường 52-Cl | Đường 60-Cl | Cuối Đường | 4,200 |
449 | Đường 53-Cl | Đường 67-Cl | Cuối Đường | 4,200 |
450 | Đường 54-Cl | Đường 64-Cl | Đường 60-Cl | 4,200 |
451 | Đường 55-Cl | Đường 66-Cl | Cuối Đường | 4,200 |
452 | Đường 56-Cl | Đường 65-Cl | Đường 60-Cl | 4,200 |
453 | Đường 57-Cl | Đường 71-Cl | Đường 60-Cl | 4,200 |
454 | Đường 60-Cl | Đường 42-Cl | Đường 57-Cl | 4,200 |
455 | Đường 64-Cl | Đường 39-Cl | Đường 56-Cl | 4,200 |
456 | Đường 65-Cl | Đường 39-Cl | Đường 57-Cl | 4,200 |
457 | Đường 66-Cl | Đường 39-Cl | Đường 57-Cl | 4,100 |
458 | Đường 67-Cl | Đường 46-Cl | Đường 55-Cl | 4,200 |
459 | Đường 69-Cl | Đường 43-Cl | Cuối Đường | 3,900 |
460 | Đường 70-Cl | Đường 43-Cl | Đường 57-Cl | 4,500 |
461 | Đường 71-Cl | Đường 43-Cl | Đường 57-Cl | 4,500 |
462 | Đường 16 (Khu Tái Định Cư 50ha), Phường Cát Lái | Đường 23 | Đường 45 | 4,500 |
463 | Đường 50 (Khu Tái Định Cư 50ha), Phường Cát Lái | Đường 41 | Đường 45 | 4,500 |
464 | Đường 51 (Khu Tái Định Cư 50ha), Phường Cát Lái | Đường 60 | Đường 47 | 4,500 |
465 | Đường 55 (Khu Tái Định Cư 50ha), Phường Cát Lái | Đường 60 | Đường 57 | 4,500 |
466 | Đường 61 (Khu Tái Định Cư 50ha), Phường Cát Lái | Đường 60 | Đường 63 | 4,500 |
467 | Mai Chí Thọ | Hầm Sông Sài Gòn | Nút Giao Cát Lái-Xa Lộ Hà Nội | 9,000 |
468 | Đường 10a (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 10 | Đường 11a | 12,000 |
469 | Đường Số 12a (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 3 | Đường Số 37 | 12,000 |
470 | Đường Số 26 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 30 | Đường Số 31 | 12,400 |
471 | Đường Số 27a (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 27 | Đường Số 26 | 12,400 |
472 | Đường D1 (Dự Án Khu Dân Cư Him Lam), Phường Bình An | Lương Định Của | Đường Số 16 | 7,800 |
473 | Đường D2 (Dự Án Khu Dân Cư Him Lam), Phường Bình An | Lương Định Của | Cuối Đường | 7,800 |
474 | Đường D3 (Dự Án Khu Dân Cư Him Lam), Phường Bình An | Đường D2 (Dự Án Khu Dân Cư Him Lam) | Cuối Đường | 7,400 |
475 | Đường D4 (Dự Án Khu Dân Cư Him Lam), Phường Bình An | Đường D1 (Dự Án Khu Dân Cư Him Lam) | Đường D2 | 7,400 |
476 | Đường Số 43-Btt | Lê Văn Thịnh | Cuối Đường | 4,600 |
477 | Đường Số 44-Btt | Trọn Đường |
| 4,200 |
478 | Đường Số 45-Btt | Trọn Đường |
| 4,200 |
479 | Phan Văn Đáng, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174ha) | Đồng Văn Cống | Trương Văn Bang | 8,000 |
480 | Nguyễn An, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174ha) | Nguyễn Văn Kỉnh | Đường 103-Tml | 8,000 |
481 | Trương Văn Bang, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174ha) | Lê Hữu Kiều | Cuối Đường | 8,000 |
482 | Nguyễn Văn Kỉnh, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174ha) | Bát Nàn | Cuối Đường | 8,000 |
483 | Nguyễn Thanh Sơn, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174ha) | Đồng Văn Cống | Đường 103-Tml | 8,000 |
484 | Lê Hiến Mai, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174ha) | Đồng Văn Cống | Đường 103-Tml | 8,000 |
485 | Tạ Hiện, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174ha) | Đồng Văn Cống | Đường 103-Tml | 8,000 |
486 | Đặng Như Mai, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174ha) | Đồng Văn Cống | Đường 103-Tml | 8,000 |
487 | Nguyễn Địa Lô, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174ha) | Trọn Đường |
| 8,000 |
488 | Lâm Quang Ky, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174ha) | Đồng Văn Cống | Sử Hy Nhan | 8,000 |
489 | Nguyễn Khoa Đăng, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143ha - Khu 1) | Đồng Văn Cống | Cuối Đường | 8,000 |
490 | Phan Bá Vành, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174ha1) | Trọn Đường |
| 7,000 |
491 | Nguyễn Mộng Tuân, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174ha) | Trương Văn Bang | Cuối Đường | 7,500 |
492 | Trương Gia Mô, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143ha) | Đồng Văn Cống | Cuối Đường | 8,000 |
493 | Nguyễn Quang Bật, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143ha - Khu 1) | Trương Gia Mô | Phạm Hy Lượng | 7,000 |
494 | Đàm Văn Lễ, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143ha - Khu 1) | Trương Gia Mô | Nguyễn Khoa Đăng | 8,000 |
495 | Phạm Thận Duật, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143ha - Khu 1) | Trương Gia Mô | Nguyễn Khoa Đăng | 6,600 |
496 | Phạm Công Trứ, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143ha - Khu 1) | Nguyễn Trọng Quản | Cuối Đường | 6,500 |
497 | Phạm Hy Lượng, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143ha - Khu 1) | Phạm Công Trứ | Cuối Đường | 6,500 |
498 | Phạm Đôn Lễ, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143ha - Khu 1) | Đàm Văn Lễ | Đường Số 1 | 6,600 |
499 | Nguyễn Trọng Quản, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143ha - Khu 1) | Phạm Công Trứ | Cuối Đường | 6,500 |
500 | Vũ Phương Đề, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143ha - Khu 1) | Trọn Đường |
| 6,500 |
501 | Quách Giai, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143ha - Khu 1) | Sử Hy Nhan | Cuối Đường | 6,500 |
502 | Sử Hy Nhan, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143ha - Khu 1) | Trọn Đường |
| 6,500 |
503 | Đường 4, Phường Bình Trưng Tây | Đường 5 | Đường 23 | 4,000 |
504 | Đường 39-Ap (Qh Tđc Khu Lh Tdtt Và Nhà Ở Rạch Chiếc) | Đỗ Xuân Hợp | Đường 50-Ap | 4,800 |
505 | Đường 40-Ap (Qh Tđc Khu Lh Tdtt Và Nhà Ở Rạch Chiếc) | Đỗ Xuân Hợp | Đường 50-Ap | 4,800 |
506 | Đường 41-Ap (Qh Tđc Khu Lh Tdtt Và Nhà Ở Rạch Chiếc) | Đường 45-Ap | Đường 44-Ap | 4,800 |
507 | Đường 42-Ap (Qh Tđc Khu Lh Tdtt Và Nhà Ở Rạch Chiếc) | Đường 49-Ap | Cuối Đường | 4,800 |
508 | Đường 43-Ap (Qh Tđc Khu Lh Tdtt Và Nhà Ở Rạch Chiếc) | Đường 40-Ap | Đường 42-Ap | 4,800 |
509 | Đường 44-Ap (Qh Tđc Khu Lh Tdtt Và Nhà Ở Rạch Chiếc) | Đường 40-Ap | Cuối Đường | 4,800 |
510 | Đường 45-Ap (Qh Tđc Khu Lh Tdtt Và Nhà Ở Rạch Chiếc) | Đường 40-Ap | Đường 42-Ap | 4,800 |
511 | Đường 46-Ap (Qh Tđc Khu Lh Tdtt Và Nhà Ở Rạch Chiếc) | Đường 40-Ap | Cuối Đường | 4,800 |
512 | Đường 47-Ap (Qh Tđc Khu Lh Tdtt Và Nhà Ở Rạch Chiếc) | Đường 40-Ap | Đường 42-Ap | 4,800 |
513 | Đường 48-Ap (Qh Tđc Khu Lh Tdtt Và Nhà Ở Rạch Chiếc) | Đường 40-Ap | Đường 42-Ap | 4,800 |
514 | Đường 49-Ap (Qh Tđc Khu Lh Tdtt Và Nhà Ở Rạch Chiếc) | Đường 39-Ap | Cuối Đường | 4,800 |
515 | Đường 50-Ap (Qh Tđc Khu Lh Tdtt Và Nhà Ở Rạch Chiếc) | Đường 39-Ap | Cuối Đường | 4,800 |
516 | Đường Trong Dự Án Công Ty Caric | Đường 12 | Cuối Đường | 7,800 |
517 | Đường 51 (Dự Án Cty Thủ Thiêm, Cty Phú Nhuận) | Dự Án Công Ty Phú Nhuận | Đường 58 | 5,400 |
518 | Đường 52 (Dự Án Cty Phú Nhuận) | Đường Ven Sông Giồng Ông Tố Dự Án Công Ty Phú Nhuận | 5,400 | |
519 | Đường 55 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | Đường 54 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | Đường 63 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | 5,100 |
520 | Đường 57 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | Trọn Đường |
| 5,100 |
521 | Đường 58 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | Đường Số 51 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | Cuối Đường | 5,100 |
522 | Đường 59 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | Đường Số 51 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | Đường Số 56 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | 5,100 |
523 | Đường 64-Btđ (Dự Án Cty Trường Thịnh) | Nguyễn Duy Trinh | Đường Số 65 | 6,000 |
524 | Đường 65-Btđ (Dự Án Cty Trường Thịnh) | Trọn Đường |
| 6,000 |
525 | Đường 46-Btt | Trọn Đường |
| 4,600 |
526 | Võ Chí Công | Cầu Bà Cua | Cầu Phú Mỹ | 7.000 |
527 | Đường 53-Tml (Dự Án Công Ty Hà Đô) | Bát Nàn | Tạ Hiện | 7,000 |
528 | Đường 63-Tml (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng - 174ha) | Nguyễn An | Đặng Như Mai | 7,000 |
529 | Đường 65-Tml (Dự Án Công Ty Tnhh Trung Tiến) | Đặng Như Mai | Nguyễn Địa Lô | 7,000 |
530 | Đường 66-Tml (Dự Án Công Ty Tnhh Trung Tiến) | Phan Bá Vành | Đường 65-Tml | 7,000 |
531 | Đường 70-Tml (Dự Án Công Ty Phú Nhuận) | Đường 74-Tml | Đường 69-Tml | 7,000 |
532 | Đường 71-Tml (Dự Án Công Ty Phú Nhuận) | Nguyễn Văn Kỉnh | Đường 103-Tml | 7,000 |
533 | Đường 72-Tml (Dự Án Công Ty Phú Nhuận) | Đường 74-Tml | Đường 69-Tml | 7,000 |
534 | Đường 73-Tml (Dự Án Công Ty Phú Nhuận) | Phan Bá Vành | Cuối Đường | 7,000 |
535 | Đường 74-Tml (Dự Án Công Ty Phú Nhuận) | Phan Bá Vành | Cuối Đường | 7,000 |
536 | Đường 75-Tml (Dự Án Công Ty Tnhh Đá Bình Dương) | Nguyễn Địa Lô | Nguyễn Mộng Tuân | 7,000 |
537 | Đường 76-Tml (Dự Án Công Ty Kcn Sài Gòn) | Đường 79-Tml | Đường 80-Tml | 7,000 |
538 | Đường 77-Tml (Dự Án Công Ty Kcn Sài Gòn) | Đường 79-Tml | Đường 80-Tml | 7,000 |
539 | Đường 78-Tml (Dự Án Công Ty Kcn Sài Gòn) | Đường 77-Tml | Đồng Văn Cống | 7,000 |
540 | Đường 79-Tml (Dự Án Công Ty Kcn Sài Gòn) | Lâm Quang Ky | Nguyễn Khoa Đăng | 7,000 |
541 | Đường 80-Tml (Dự Án Công Ty Kcn Sài Gòn) | Đường 79-Tml | Cuối Đường | 7,000 |
542 | Đường 81-Tml (Dự Án Công Ty Kcn Sài Gòn) | Lâm Quang Ky | Nguyễn Khoa Đăng | 7,000 |
543 | Đường 82-Tml (Dự Án Công Ty Phú Nhuận) | Nguyễn Địa Lô | Lâm Quang Ky | 7,000 |
544 | Đường 83-Tml (Dự Án Công Ty Phú Nhuận) | Nguyễn Địa Lô | Lâm Quang Ky | 7,000 |
545 | Đường 84-Tml (Dự Án Công Ty Phú Nhuận) | Nguyễn Văn Kỉnh | Trương Văn Bang | 7,000 |
546 | Đường 85-Tml (Dự Án Công Ty Phú Nhuận) | Nguyễn Văn Kỉnh | Trương Văn Bang | 7,000 |
547 | Đường 86-Tml (Dự Án Công Ty Quang Trung) | Lâm Quang Ky | Nguyễn Văn Kỉnh | 7,000 |
548 | Đường 87-Tml (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm) | Đường 103-Tml | Quách Giai | 7,000 |
549 | Đường 88-Tml (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm) | Đường 103-Tml | Đường 96-Tml | 7,000 |
550 | Đường 89-Tml (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm) | Trọn Đường |
| 7,000 |
551 | Đường 90-Tml (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm) | Đường 103-Tml | Quách Giai | 7,000 |
552 | Đường 91-Tml (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm) | Vũ Phương Đề | Sử Hy Nhan | 7,000 |
553 | Đường 92-Tml (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm) | Vũ Phương Đề | Đường 96-Tml | 7,000 |
554 | Đường 93-Tml (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm) | Đường 92-Tml | Đường 96-Tml | 7,000 |
555 | Đường 94-Tml (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm) | Vũ Phương Đề | Sử Hy Nhan | 7,000 |
556 | Đường 95-Tml (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm) | Đường 88-Tml | Sử Hy Nhan | 7,000 |
557 | Đường 96-Tml (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm) | Đường 88-Tml | Sử Hy Nhan | 7,000 |
558 | Đường 97-Tml (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm) | Đường 102-Tml | Đàm Văn Lễ | 7,000 |
559 | Đường 98-Tml (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm) | Nguyễn Khoa Đăng | Đường 99-Tml | 7,000 |
560 | Đường 99-Tml (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm) | Đường 102-Tml | Cuối Đường | 7,000 |
561 | Đường 100-Tml (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm) | Đường 102-Tml | Nguyễn Trọng Quản | 7,000 |
562 | Đường 101-Tml (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm) | Đường 102-Tml | Đàm Văn Lễ | 7,000 |
563 | Đường 102-Tml (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm) | Nguyễn Khoa Đăng | Trương Gia Mô | 7,000 |
564 | Đường 103-Tml (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm) | Bát Nàn | Đường 90-Tml | 8,000 |
565 | Đường 104-Tml (Dự Án Công Ty Huy Hoàng + Công Ty Phú Nhuận) | Trọn Đường |
| 8.000 |
LuatVietnam
BẢNG GIÁ ĐẤT CÙNG KHU VỰC
- Bảng giá đất quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
- Bảng giá đất huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh
- Bảng giá đất quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
- Bảng giá đất quận 1, TP. Hồ Chí Minh
- Bảng giá đất huyện Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh
- Bảng giá đất huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
- Bảng giá đất quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
- Bảng giá đất huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh