Bảng giá đất quận 2 - TP. Hồ Chí Minh

(Kèm theo Quyết định 51/2014/QĐ-UBND ngày 31/12/2014, sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định 30/2017/QĐ-UBND ngày 22/7/2017)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

 

 

STT

Tên Đường

Đoạn Đường

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

Trần Não

Xa Lộ Hà Nội

Lương Định Của

     22,000

Lương Định Của

Cầu Cá Trê

     13,200

2

Lương Định Của

Ngã Tư Trần Não - Lương Định Của

Nguyễn Thị Định

     13,200

3

Đường Số 1, Phường Bình An

Trần Não

Cuối Đường

       7,800

4

Đường Số 2, Phường Bình An

Trần Não

Cuối Đường

       7,800

5

Đường Số 3, Phường Bình An

Đường 2

Đường 5

       7,800

6

Đường Số 4, Phường Bình An

Đường Số 3

Cuối Đường

       5,800

7

Đường Số 5, Phường Bình An

Đường Số 3

Cuối Đường

       5,800

8

Đường Số 6, Phường Bình An

Đường 3

Đường 8

       5,800

9

Đường Số 7, Phường Bình An

Đường 3

Đường 8

       5,800

10

Đường Số 8, Phường Bình An

Đường 3

Đường 9

       5,800

11

Đường Số 9, Phường Bình An

Đường 8

Đường 13

       5,800

12

Đường Số 10, Phường Bình An

Trần Não

Đường 8

       7,800

13

Đường Số 11, Phường Bình An

Trần Não

Cuối Đường

       7,800

14

Đường Số 12, Phường Bình An

Trần Não

Cuối Đường

       7,800

15

Đường Số 13, Phường Bình An

Đường 12

Đường 9

       7,800

16

Đường Số 14, 15  Phường Bình An

Đường 12

Cuối Đường

       7,800

17

Đường Số 16, Phường Bình An

Đường 14

Khu Dự Án Him Lam

       7,800

18

Đường Số 17, 18  Phường Bình An

Trần Não

Lương Định Của

       7,700

19

Đường Số 19, Phường Bình An

Trần Não

Đường 20

       7,800

20

Đường Số 19b, Phường Bình An

Trần Não

Đường 20

       7,800

21

Đường Số 20, Phường Bình An

Trần Não

Giáp Sông Sài Gòn

       8,600

22

Đường Số 21, Phường Bình An

Trần Não

Đường Số 20

       8,600

23

Đường Số 22, Phường Bình An

Đường 21

Cuối Đường

       7,800

24

Đường Số 23, Phường Bình An

Trần Não

Cuối Đường

       8,600

25

Đường Số 24, Phường Bình An

Trần Não

Đường 25

       7,800

26

Đường Số 25, Phường Bình An

Đường 29

Cuối Đường

       7,800

27

Đường Số 26, 28 Phường Bình An

Đường 25

Sông Sài Gòn

       7,800

28

Đường Số 27, Phường Bình An

Trần Não

Đường 25

       7,800

29

Đường Số 29, Phường Bình An

Trần Não

Sông Sài Gòn

       7,800

30

Đường Số 30, Phường Bình An

Trần Não

Khu Dự Án Công Ty Phú Nhuận

       7,800

31

Đường Số 30b, Phường Bình An

Đường Số 30

Cuối Đường

       7,800

32

Đường Số 31, Phường Bình An

Trần Não

Sông Sài Gòn

       7,800

33

Đường Số 32, Phường Bình An

Đường Số 31

Sông Sài Gòn

       7,800

34

Đường Số 33, Phường Bình An

Trần Não

Khu Dân Cư Dự Án Hà Quang

       7,800

35

Đường Số 1, Dự Án Thạnh Phú (Nhà Số 1 Đến Nhà Số 9 Đường 33), Phường Bình An)

Trần Não

Cuối Đường

       8,600

36

Đường Số 2, Dự Án Thạnh Phú (Hẻm Số 1 Đường 33, P. Bình An)

Đường Số 1

Cuối Đường

       8,600

37

Đường Số 34, Phường Bình An

Trần Não

 Sông Sài Gòn

       7,800

38

Đường Số 35, Phường Bình An

Đường Số 34

Cuối Đường

       7,800

39

Đường Số 36, Phường Bình An

Đường 41

Cuối Đường

       7,800

40

Đường Số 37, Phường Bình An

Đường 38

Cuối Đường

       7,800

41

Đường Số 38, Phường Bình An

Đường 37

Sông Sài Gòn

       7,800

42

Đường Số 39, Phường Bình An

Đường 34

Cuối Đường

       7,800

43

Đường Số 40, Phường Bình An

Đường 37

Đường 39

       7,800

44

Đường Số 41, Phường Bình An

Đường 36

Đường 38

       7,800

45

Đường Số 45, Phường Bình An

Lương Định Của

Khu Dân Cư Dự Án Công Ty Bình Minh

       7,800

46

Đường Số 46, Phường Bình An

Đường 45

Đường 47

       7,800

47

Đường Số 47, Phường Bình An

Đường Số 45

Cuối Đường

       7,800

48

Đường Số 48, Phường Bình An

Đường Số 46

Cuối Đường

       7,800

49

Đặng Hữu Phổ, Phường Thảo Điền

Thảo Điền

Đường Số 39

       7,800

50

Đỗ Quang, Phường Thảo Điền

Xuân Thủy

Cuối Đường

       7,800

51

Đường 4, Phường Thảo Điền (Khu Báo Chí)

Thảo Điền

Sông Sài Gòn

       6,600

52

Đường 6, Phường Thảo Điền

Trần Ngọc Diện

Cuối Đường

       6,600

53

Đường 8, Phường Thảo Điền

Lê Thước

Cuối Đường

       6,600

54

Đường 9, Phường Thảo Điền

Lê Thước

Cuối Đường

       8,400

55

Đường 10, Phường Thảo Điền

Võ Trường Toản

Cuối Đường

     10,500

56

Đường 11, Phường Thảo Điền

Võ Trường Toản

Cuối Đường

       7,800

57

Đường 12, Phường Thảo Điền

Võ Trường Toản

Cuối Đường

       7,800

58

Đường 16, Phường Thảo Điền

Võ Trường Toản

Cuối Đường

       7,800

59

Đường 39, Phường Thảo Điền

Xuân Thủy

Cuối Đường

       7,800

60

Đường 40, Phường Thảo Điền

Nguyễn Văn Hưởng

Cuối Đường

       6,600

61

Đường 41, Phường Thảo Điền

Quốc Hương

Nguyễn Bá Huân

       7,800

62

Đường 42, Phường Thảo Điền

Đường 41

Đường 48

       6,600

63

Đường 43, Phường Thảo Điền

Đường 41

Cuối Đường

       6,600

64

Đường 44, Phường Thảo Điền

Đường 41

Cuối Đường

       6,600

65

Đường 46, Phường Thảo Điền

Quốc Hương

Cuối Đường

       7,800

66

Đường 47, Phường Thảo Điền

Đường 59

Đường 66

       6,600

67

Đường 48, 59, Phường Thảo Điền

Quốc Hương

Cuối Đường

       7,800

68

Đường 49b, Phường Thảo Điền

Xuân Thủy

Sông Sài Gòn

       7,800

69

Đường 50, Phường Thảo Điền

Xuân Thuỷ

Lê Văn Miến

       7,400

70

Đường 54, Phường Thảo Điền

Đường 49b

Sông Sài Gòn

       6,600

71

Đường 55, Phường Thảo Điền

Đường 41

Cuối Đường

       6,600

72

Đường 56, Phường Thảo Điền

Trọn Đường

 

       6,600

73

Đường 57, Phường Thảo Điền

Đường 44

Cuối Đường

       6,600

74

Đường 58, Phường Thảo Điền

Đường 55

Cuối Đường

       6,600

75

Đường 60, Phường Thảo Điền

Đường 59

Rạch Ông Dí

       6,600

76

Đường 61, Phường Thảo Điền

Giáp Đường 60

Đường 47

       6,600

77

Đường 62, Phường Thảo Điền

Đường 61

Cuối Đường

       6,600

78

Đường 63, Phường Thảo Điền

Đường 64

Cuối Đường

       6,600

79

Đường 64, Phường Thảo Điền

Đường 66

Cuối Đường

       6,600

80

Đường 65, Phường Thảo Điền

Quốc Hương

Cuối Đường

       7,500

81

Đường 66, Phường Thảo Điền

Nguyễn Văn Hưởng

Đường 47

       6,600

82

Đường Số 1, Phường Thảo Điền (Khu Báo Chí)

Thảo Điền

Sông Sài Gòn

       7,800

83

Đường Số 2, Phường Thảo Điền

Thảo Điền

Sông Sài Gòn

       6,600

84

Đường Số 4, Phường Thảo Điền

 Nguyễn Ư Dĩ

Cuối Đường

       7,800

85

Đường Số 5, Kp 1, Phường Thảo Điền

Nguyễn Ư Dĩ

Cuối Đường

       8,100

86

Đường Số 5, Kp 3, Phường Thảo Điền

Đầu Đường

Rạch Báo  Chí

       8,400

87

Lê Thước, Phường Thảo Điền

Xa Lộ Hà Nội

Đường Số 12

       8,400

88

Lê Văn Miến, Phường Thảo Điền

Quốc Hương

Thảo Điền

       7,800

89

Ngô Quang Huy, Phường Thảo Điền

Quốc Hương

Thảo Điền

       8,400

90

Nguyễn Bá Huân, Phường Thảo Điền

Xuân Thủy

Cuối Đường

       8,400

91

Nguyễn Bá Lân, Phường Thảo Điền

Xuân Thủy

Xa Lộ Hà Nội

       8,400

92

Nguyễn Cừ, Phường Thảo Điền

Xuân Thuỷ

Cuối Đường

       8,400

93

Nguyễn Đăng Giai, Phường Thảo Điền

Thảo Điền

Rạch Ông Chua

       8,400

94

Nguyễn Duy Hiệu, Phường Thảo Điền

Thảo Điền

Cuối Đường

       8,400

95

Nguyễn Ư Dĩ, Phường Thảo Điền

Trần Ngọc Diện

Cuối Đường

       8,400

96

Nguyễn Văn Hưởng, Phường Thảo Điền

Xuân Thuỷ

Thảo Điền

       9,200

97

Quốc Hương, Phường Thảo Điền

Xa Lộ Hà Nội

Đường 47

       9,200

98

Thảo Điền, Phường Thảo Điền

Xa Lộ Hà Nội

Nguyễn Văn Hưởng
(Trước Ban Điều Hành Kp3)

     14,600

99

Tống Hữu Định, Phường Thảo Điền

Quốc Hương

Thảo Điền

       8,400

100

Trần Ngọc Diện, Phường Thảo Điền

Thảo Điền

Sông Sài Gòn

       9,200

101

Trúc Đường (Đường Số 3 Khu Báo Chí), Phường Thảo Điền

Thảo Điền

Sông Sài Gòn

     10,200

102

Võ Trường Toản

Xa Lộ Hà Nội

Đường 11

       9,600

ĐƯỜNG 11

RIVERSIDE

       8,100

103

Xa Lộ Hà Nội

Chân Cầu Sài Gòn

Cầu Rạch Chiếc

     14,400

104

Xuân Thủy, Phường Thảo Điền

Thảo Điền

Quốc Hương

     11,000

Quốc Hương

Nguyễn Văn Hưởng

       9,600

105

Đường Chính (Đoạn 1, Dự Án Fidico), Lộ Giới 12m - 17m, Phường Thảo Điền

Đường Thảo Điền

Đường Ven sông

       7,400

106

Đường Nhánh Cụt (Dự Án Fidico), Lộ Giới 7m-12m, Phường Thảo Điền

Trọn Đường

 

       6,800

107

An Phú, Phường An Phú

Xa Lộ Hà Nội

Cuối Đường

       9,200

108

Đặng Tiến Đông, Phường An Phú

Đoàn Hữu Trưng

Cuối Đường

       6,600

109

Đỗ Xuân Hợp, Phường Bình Trưng Đông-An Phú

Nguyễn Duy Trinh

Cầu Nam Lý

       6,000

110

Đoàn Hữu Trưng, Phường An Phú

Trọn Đường

 

       7,800

111

Đường 1 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Văn Minh), Phường An Phú

Đường Số 10

Đường Số 15

       7,000

112

Đường 2 (Dự Án Khu Nhà Ở Văn Minh + Dự Án Khu Nhà Ở Cán Bộ Công Nhân Viên - Cty Quản Lý Và Phát Triển Nhà Quận 2), Phường An Phú

Trọn Đường

 

       7,000

113

Đường 3 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Văn Minh)

Đường Số 10

Đường Số 15

       7,000

114

Đường 4 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Văn Minh)

Đường Số 3

Đường Số 14

       7,000

115

Đường 5 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Văn Minh)

Đường Số 10

Đường Số 14

       7,000

116

Đường 6 (Dự Án Khu Nhà Ở Văn Minh + Dự Án Khu Nhà Ở Cán Bộ Công Nhân Viên - Cty Quản Lý Và Phát Triển Nhà Quận 2), Phường An Phú

Trọn Đường

 

       7,000

117

Đường 7 (Dự Án Khu Nhà Ở Văn Minh + Dự Án Khu Nhà Ở Cán Bộ Công Nhân Viên - Cty Quản Lý Và Phát Triển Nhà Quận 2), Phường An Phú

Đường Số 8

Cuối Đường

       7,000

118

Đường 8 (Dự Án Khu Nhà Ở Văn Minh + Dự Án Khu Nhà Ở Cán Bộ Công Nhân Viên - Cty Quản Lý Và Phát Triển Nhà Quận 2), Phường An Phú

Đường Số 6

Cuối Đường

       7,000

119

Đường 9 (Dự Án Khu Nhà Ở Văn Minh + Dự Án Khu Nhà Ở Cán Bộ Công Nhân Viên - Cty Quản Lý Và Phát Triển Nhà Quận 2), Phường An Phú

Đường Số 6

Cuối Đường

       7,000

120

Đường 10 (Dự Án Khu Nhà Ở Văn Minh + Dự Án Khu Nhà Ở Cán Bộ Công Nhân Viên - Cty Quản Lý Và Phát Triển Nhà Quận 2), Phường An Phú

Đường Số 1

Đường Số 6

       7,000

121

Đường 11 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Văn Minh), Phường An Phú

Đường Số 1

Đường Số 6

       7,000

122

Đường 12 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Văn Minh), Phường An Phú

Đường Số 1

Đường Số 3

       7,000

123

Đường 13 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Văn Minh), Phường An Phú

Đường Số 3

Đường Số 4

       7,000

124

Đường 14 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Văn Minh), Phường An Phú

Đường Số 1

Đường Số 6

       7,000

125

Đường 15 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Văn Minh), Phường An Phú

Đường Số 1

Cuối Đường

       7,000

126

Đường 1 (Đường H), Kp1, Phường An Phú

Lương Định Của

Cuối Đường

       6,600

127

Đường 1, Kp4, Phường An Phú

Xa Lộ Hà Nội

Đường 8

       9,200

128

Đường 2, Kp1, Phường An Phú

Lương Định Của

Cuối Đường

       9,200

129

Đường 2, Kp4, Phường An Phú

Xa Lộ Hà Nội

Cuối Đường

       6,600

130

Đường 3, Kp1, Phường An Phú

Đường 6 (Khu Tđc 1ha)

Cuối Đường

       6,600

131

Đường 3, Kp4, Phường An Phú

Đường 2

Đặng Tiến Đông

       8,800

132

Đường 4, Kp1, Phường An Phú

Đường 1- Đường H (Khu Tđc 1ha)

Cuối Đường

       6,600

133

Đường 4, Kp4, Phường An Phú

Đường 3

Đường 8

       6,600

134

Đường 5, Kp1, Phường An Phú

Đường 2-  (Khu Tđc 1ha)

Cuối Đường

       6,600

135

Đường 5, Kp4, Phường An Phú

Đường 4

An Phú

       7,000

136

Đường 6, Kp1, Phường An Phú

Đường 1- Đường H (Khu Tđc 1ha)

Cuối Đường

       6,600

137

Đường 7, Phường An Phú

Đường 1

Đoàn Hữu Trưng

       6,600

138

Đường 8, Phường An Phú

An Phú

Đoàn Hữu Trưng

       8,800

139

Đường 9, Phường An Phú

Đoàn Hữu Trưng

Cuối Đường

       6,300

140

Đường 10, Phường An Phú

Đoàn Hữu Trưng

Cuối Đường

       7,800

141

Đường 11, Phường An Phú

Đoàn Hữu Trưng

Cuối Đường

       6,600

142

Đường 12, Phường An Phú

Xa Lộ Hà Nội

Cuối Đường

       6,600

143

Đường 13, Phường An Phú

An Phú

Giang Văn Minh

       5,200

144

Đường 14, Phường An Phú

Đường 13

Cuối Đường

       6,600

145

Đường 15, Kp4, Phường An Phú

An Phú

Cuối Đường

       8,000

146

Đường 16, Kp4, Phường An Phú

An Phú

Cuối Đường

       8,000

147

Đường 17, Kp4, Phường An Phú

Xa Lộ Hà Nội

Cuối Đường

       7,500

148

Đường 18, Kp4, Phường An Phú

Võ Trường Toản

Đường 20

     10,500

149

Đường 19, Kp4, Phường An Phú

Võ Trường Toản

Đường 20

       9,200

150

Đường 20, Kp4, Phường An Phú

Đường 18

Đường 19

       9,200

151

Đường 21, Kp4, Phường An Phú

Giang Văn Minh

Cuối Đường

       8,000

152

Đường 22, Kp4, Phường An Phú

Đường 21

Cuối Đường

       8,000

153

Đường 23, Kp4, Phường An Phú

Đường 2

Cuối Đường

       8,000

154

Đường 24, Kp5, Phường An Phú (Qh 87ha)

Xa Lộ Hà Nội

Cuối Đường

     10,200

155

Đường 25, Kp5, Phường An Phú (Qh 87ha)

Đường Bắc Nam Ii (Khu 87ha)

Cuối Đường

       9,900

156

Đường 26, Kp5, Phường An Phú (Qh 87ha)

Đường 29 (Khu 87ha)

Cuối Đường

       9,900

157

Đường 27, Kp5, Phường An Phú (Qh 87ha)

Đường 26 (Khu 87ha)

Cuối Đường

       9,900

158

Đường 28, Kp5, Phường An Phú (Qh 87ha)

Đường 27 (Khu 87ha)

Cuối Đường

       9,900

159

Đường 29, Kp5, Phường An Phú (Qh 87ha)

Đường Bắc Nam Ii (Khu 87ha)

Cuối Đường

       9,900

160

Đường A2.10, Phường An Phú

Đường A2.14

Đường A2.15

       8,000

161

Đường A2.11, Phường An Phú

Lương Định Của

Đường A2.15

       8,000

162

Đường A2.12, Phường An Phú

Đường A2.14

Cuối Đường

       8,000

163

Đường A2.13, Phường An Phú

Đường A2.14

Cuối Đường

       8,000

164

Đường A2.14, Phường An Phú

Đường A2.10

Cuối Đường

       8,000

165

Đường A2.15, Phường An Phú

Đường A2.10

Đường A2.12

       8,000

166

Đường A2.16, Phường An Phú

Lương Định Của

Cuối Đường

       8,000

167

Đường 1-Ksg, Phường An Phú

Đường A2.1

Sông Giồng

       8,000

168

Thân Văn Nhiếp

Nguyễn Thị Định

Cuối Đường

       8,000

169

Đường 2-Ksg, Phường An Phú

Đường 1-Ksg

Cuối Đường

       8,000

170

Đường 3-Ksg, Phường An Phú

Đường 1-Ksg

Đường 2-Ksg

       8,000

171

Đường 4-Ksg, Phường An Phú

Đường 2-Ksg

Đường 3-Ksg

       8,000

172

Đường 5-Ksg, Phường An Phú

Đường 2-Ksg

Thân Văn Nhiếp

       8,000

173

Đường 6-Ksg, Phường An Phú

Đường 2-Ksg

Đường 3-Ksg

       8,000

174

Đường 7-Ksg, Phường An Phú

Đường 1-Ksg

Cuối Đường

       8,000

175

Đường Bắc Nam Ii, Kp5, Phường An Phú (Qh 87ha)

Xa Lộ Hà Nội

Cuối Đường

       9,600

176

Đường Đông Tây I, Kp5, Phường An Phú (Qh 87ha)

Ltl 25b

Cuối Đường

       9,600

177

Đường Số 1, Phường An Phú (Dự Án Sài Gòn Riviera)

Trọn Đường

 

     19,500

178

Đường Số 2, Phường An Phú (Dự Án Sài Gòn Riviera)

Trọn Đường

 

     19,500

179

Đường Số 3, Phường An Phú (Dự Án Sài Gòn Riviera)

Trọn Đường

 

     19,500

180

Đường Số 4 (Dự Án Sài Gòn Riviera)

Trọn Đường

 

     19,500

181

Đường Số 5, Phường An Phú (Dự Án Sài Gòn Riviera)

Trọn Đường

 

     19,500

182

Đường Số 6, Phường An Phú (Dự Án Sài Gòn Riviera)

Đường Giăng Văn Minh

Cuối Đường

     21,000

183

Đường Số 1, Phường An Phú (Dự Án 17,3 Ha)

Đường Số 7

Đường Số 4

       8,000

184

Đường Số 2, Phường An Phú (Dự Án 17,3 Ha)

Đường Số 7

Đường Số 8

       8,000

185

Đường Số 3, Phường An Phú  (Dự Án 17,3 Ha)

Đường Số 9

Đường Số 10

       8,000

186

Đường Số 4, Phường An Phú (Dự Án 17,3 Ha)

Đường Số 12

Cuối Đường

       8,000

187

Đường Số 5, Phường An Phú (Dự Án 17,3 Ha)

Đường Số 10

Cuối Đường

       8,000

188

Đường Số 6, Phường An Phú (Dự Án 17,3 Ha)

Đường Số 7

Cuối Đường

       8,000

189

Đường Số 7, Phường An Phú (Dự Án 17,3 Ha)

Lương Định Của

Đường Số 6

       8,000

190

Đường Số 8, Phường An Phú (Dự Án 17,3 Ha)

Đường Số 1

Đường Số 6

       8,000

191

Đường Số 9, Phường An Phú (Dự Án 17,3 Ha)

Đường Số 1

Đường Số 6

       8,000

192

Đường Số 10, Phường An Phú (Dự Án 17,3 Ha)

Đường Số 1

Đường Số 6

       8,000

193

Đường Số 11, Phường An Phú (Dự Án 17,3 Ha)

Đường Số 1

Đường Số 5

       8,000

194

Đường Số 12, Phường An Phú (Dự Án 17,3 Ha)

Đường Số 1

Đường Số 6

       8,400

195

Đường Số 6, Phường An Phú

Đặng Tiến Đông

Đường 8

       8,000

196

Giang Văn Minh, Phường An Phú

Xa Lộ Hà Nội

Cuối Đường

       9,200

197

Đồng Văn Cống

Ngã 3 Cát Lái - Mai Chí Thọ

Cầu Giồng Ông Tố

       6,800

Cầu Giồng Ông Tố

Đường Vành Đai Phía Đông

       8,400

198

Nguyễn Thị Định

Đường Dẫn Đường Cao Tốc Tphcm- Long Thành-Dầu Giây

Cầu Giồng Ông Tố 1

8.000

Cầu Giồng Ông Tố 1

Đường Vành Đai Phía Đông

9.800

Đường Vành Đai Phía Đông

Phà Cát Lái

7.500

199

Đường Song Hành (Dự Án 131ha Phường An Phú)

Trần Não

Mai Chí Thọ

15.000

200

Nguyễn Hoàng

Xa Lộ Hà Nội

Lương Định Của

     14,000

201

Nguyễn Quý Đức

Đường Song Hành

Cuối Đường

     14,400

202

Vũ Tông Phan

Nguyễn Hoàng

Cuối Đường

     13,500

203

Trần Lựu

Vũ Tông Phan

Cuối Đường

     13,500

204

Đường Số 4 (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Đường Số 3

Lương Định Của

     12,400

205

Đường Số 4a (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Đường Số 3

Cuối Đường

     12,200

206

Đường 5 (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Đường Trần Não

Đường Số 8

     12,400

207

Thái Thuận

Nguyễn Quý Cảnh

Cuối Đường

     12,600

208

Đường 7 (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Đường Số 5

Thái Thuận

     13,500

209

Đường 7a (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Đường Số 5

Đường Số 7

     13,500

210

Đường 7b (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Đường 7c1

Đường Số 7

     13,500

211

Đường 7c (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Đường Số 5

Đường Số 7

     13,500

212

Đường 7c1 , Phường An Phú

Đường Số 7a

Đường Số 7c

     13,500

213

Nguyễn Quý Cảnh

Đường Song Hành

Cuối Đường

     13,500

214

Đường 8a (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Đường Số 7c

Đường Số 9

     13,500

215

Đường 9 (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Đường Số 1

Đường Số 6

     12,600

216

Đường 10 (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Đường Số 2

Đường Vành Đai Phía Tây

     12,600

217

Đường 11 (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Đường Số 10

Lương Định Của

     12,600

218

Đường 11a (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Đường Số 11

Đường Vành Đai Phía Tây

     10,700

219

Đường 12 (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Đường Số 3

Đường Số 37

     12,000

220

Đường 14 (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Đường Song Hành

Vũ Tông Phan

     13,500

221

Đường 15 (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Đường A1

Đường Số 23

     12,200

222

Dương Văn An

Nguyễn Hoàng

Đường Số 17

     13,500

223

Đường 17 (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Thái Thuận

Đường Số 14

     13,500

224

Đường 18 (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Đường Số 17

Đường Số 20

     13,500

225

Đường 18a (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Đường Số 6

Đường Số 18

     13,500

226

Đường 19 (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Thái Thuận

Đường Số 22

     13,500

227

Đường 19a (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Đường Số 19

Đường Số 23

     13,500

228

Đường Số 20 (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Đường Số 17

Cuối Đường

     13,500

229

Đường Số 21 (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Đường Số 14

Đường Số 22

     12,400

230

Đường Số 22 (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Vũ Tông Phan

Đường Số 16

     13,500

231

Đường Số 23 (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Đường Số 16

Đường Số 19

     12,200

232

Đường Số 24 (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Đường Số 2

Đường Số 31

     12,400

233

Đường Số 24a (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Đường Số 24

Đường Số 25

     12,400

234

Đường Số 24b (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Đường Số 24

Đường Số 25

     11,600

235

Đường Số 25 (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Đường Số 2

Đường Số 31

     12,400

236

Đường Số 27 (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Đường Số 30

Đường Số 31

     12,400

237

Đường Số 28 (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Đường Số 31

Đường Số 31c

     12,400

238

Đường Số 29 (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Đường Số 31

Đường Số 31

     12,400

239

Cao Đức Lân

Lương Định Của

Vành Đai Phía Đông

     13,500

240

Đỗ Pháp Thuận

Cao Đức Lân

Đường Số 32

     13,500

241

Bùi Tá Hán

Cao Đức Lân

Cuối Đường

     13,500

242

Đường Số 31a (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Bùi Tá Hán

Cuối Đường

     11,900

243

Đường Số 31b (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Bùi Tá Hán

Cuối Đường

     13,500

244

Đường Số 31c (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Bùi Tá Hán

Cuối Đường

     13,500

245

Đường Số 31d (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Bùi Tá Hán

Cuối Đường

     13,500

246

Đường Số 31e (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Đỗ Pháp Thuận

Đường Số 28

     13,500

247

Đường Số 31f (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Đỗ Pháp Thuận

Đường Số 28

     13,500

248

Đường Số 32 (Dự Án 131ha),Phường An Phú

Đường Số 3

Đường Số 30

     12,000

249

Đường Số 33 (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Đường Số 3

Đường Số 34b

     12,000

250

Đường Số 34  (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Đường Số 4a

Cuối Đường

     12,000

251

Đường Số 34a (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Đường Số 33

Đường Số 34

     12,000

252

Đường Số 34b (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Trọn Đường

 

     12,000

253

Đường Số 35 (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Đường Số 37

Lương Định Của

     12,000

254

Đường Số 35a (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Đường Số 35

Cuối Đường

     12,000

255

Đường Số 36 (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Đường Số 31

Đường Số 35

     12,000

256

Đường Số 36a (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Đường Số 36

Đường Số 31a

     12,000

257

Đường Số 36b (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Đường Số 36

Đường Số 31a

     12,000

258

Đường Số 36c (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Đường Số 36

Đường Số 31a

     12,000

259

Đường Số 37 (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Đường Số 3

Đường Số 30

     12,400

260

Đường 2, 3, 5 Phường Bình Trưng Đông

Trọn Đường

 

       4,400

261

Đường 6, Phường Bình Trưng Đông

Nguyễn Duy Trinh

Nguyễn Văn Giáp

       5,200

262

Đường 7, Phường Bình Trưng Đông

Nguyễn Duy Trinh

Đường 9

       5,200

Đường 9

Đường 17

       4,800

263

Đường 8, Phường Bình Trưng Đông

Đường 9

Đường 17

       4,400

264

Đường 9, Phường Bình Trưng Đông

Đường 8

Cuối Đường

       4,800

265

Đường 10, 11, Phường Bình Trưng Đông

Đường 8

Đường 18

       4,800

266

Đường 12, Phường Bình Trưng Đông

Đường 8

Giáo Xứ Mỹ Hoà

       4,800

267

Đường 13, 15, 16, 17 Phường Bình Trưng Đông

Đường 8

Đường 18

       4,800

268

Đường 14, Phường Bình Trưng Đông

Giáo Xứ Mỹ Hoà

Đường 18

       4,800

269

Đường 18, Phường Bình Trưng Đông

Đường 10

Đường 17

       4,400

270

Đường 19, Phường Bình Trưng Đông

Đường 9

Đường 11

       5,100

271

Đường 20, Phường Bình Trưng Đông

Nguyễn Duy Trinh

Đường 24

       4,800

272

Đường 21, Phường Bình Trưng Đông

Nguyễn Duy Trinh

Đường 23

       5,100

Đường 23

Đường 37

       4,400

273

Đường 22, Phường Bình Trưng Đông

Đường 21

Đường 28

       3,700

274

Đường 23, Phường Bình Trưng Đông

Đường 21

Đường 31

       4,500

275

Đường 24, Phường Bình Trưng Đông

Đường 9

Đường 23

       3,900

276

Đường 25, Phường Bình Trưng Đông

Đường 24

Cuối Đường

       4,200

277

Đường 26, Phường Bình Trưng Đông

Đường 27

Đường 25

       3,700

278

Đường 27, Phường Bình Trưng Đông

Đường 24

Cuối Đường

       4,400

279

Đường 28, Phường Bình Trưng Đông

Đường 21

Đường 24

       4,500

280

Đường 29, Phường Bình Trưng Đông

Đường 24

Đường 21

       4,200

281

Đường 30, Phường Bình Trưng Đông

Nguyễn Duy Trinh

Đường 31

       4,800

282

Đường 31, Phường Bình Trưng Đông

Đường 23

Cuối Đường

       4,200

283

Đường 32, Phường Bình Trưng Đông

Nguyễn Duy Trinh

Đường 31

       4,500

284

Đường 33, Phường Bình Trưng Đông

Nguyễn Duy Trinh

Dự Án Công Ty Thủ Thiêm

       4,500

Khu Dân Cư Hiện Hữu

Đường Số 51

       5,100

285

Đường 34, Phường Bình Trưng Đông

Nguyễn Duy Trinh

Dự Án Công Ty Thủ Thiêm

       4,200

286

Đường 35, Phường Bình Trưng Đông

Đường 13

Đường 17

       4,500

287

Đường 37, Phường Bình Trưng Đông

Đường 24

Cuối Đường

       4,800

288

Đường 38, Phường Bình Trưng Đông

Lê Văn Thịnh

Nguyễn Trung Nguyệt

       4,800

289

Đường 39, Phường Bình Trưng Đông

Nguyễn Duy Trinh

Cuối Đường

       4,800

290

Đường 40, Phường Bình Trưng Đông

Nguyễn Văn Giáp

Nguyễn Đôn Tiết

       3,700

291

Đường 41, Phường Bình Trưng Đông

Nguyễn Trung Nguyệt

Đường 42

       4,200

292

Đường 42, Phường Bình Trưng Đông

Lê Văn Thịnh

Đường 6

       4,800

293

Đường 43, Phường Bình Trưng Đông

Đường 24

Khu 154ha

       4,800

294

Đường 44, Phường Bình Trưng Đông

Đường 24

Khu 154ha

       4,800

295

Đường 46, Phường Bình Trưng Đông

Đường 48

Cuối Đường

       4,800

296

Đường 47, Phường Bình Trưng Đông

Nguyễn Duy Trinh

Đường 50

       5,400

297

Đường 48, Phường Bình Trưng Đông

Đường 46

Hẻm 37 Đường 49

       4,500

298

Đường 49, Phường Bình Trưng Đông

Nguyễn Duy Trinh

Đường Số 52

       6,000

299

Đường 50, Phường Bình Trưng Đông

Đường 46

Đường 49

       5,100

300

Đường 53 (Dự Án Cty Thủ Thiêm)

Đường 54 (Dự Án Cty Thủ Thiêm)

Đường 33 (Dự Án Cty Thủ Thiêm)

       5,400

301

Đường 54 (Dự Án Cty Thủ Thiêm)

Đường 51 (Dự Án Cty Thủ Thiêm)

Cuối Đường

       5,400

302

Đường 56 (Dự Án Cty Thủ Thiêm)

Đường 63, Phường Bình Trưng Đông

Đỗ Xuân Hợp

       5,100

303

Đường 60 (Dự Án Cty Thủ Thiêm)

Đường Số 59  (Dự Án Cty Thủ Thiêm)

Đường Số 56  (Dự Án Cty Thủ Thiêm)

       5,100

304

Đường 61 (Dự Án Cty Thủ Thiêm)

Đường Số 53 (Dự Án Cty Thủ Thiêm)

Đường Số 56 (Dự Án Cty Thủ Thiêm)

       5,100

305

Đường 62 (Dự Án Cty Thủ Thiêm)

Đường Số 51  (Dự Án Cty Thủ Thiêm)

Đường Số 56  (Dự Án Cty Thủ Thiêm)

       5,100

306

Đường 63 (Dự Án Cty Thủ Thiêm)

Nguyễn Duy Trinh

Đường Số 51  (Dự Án Cty Thủ Thiêm)

       5,100

307

Đường Nội Bộ Thuộc Dự Án Cty Thái Dương, Phường Bình Trưng Đông

Nguyễn Duy Trinh

Dự Án Cty Khang Điền

       5,100

308

Đường Số 1 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông - Phường Bình Trưng Tây

Nguyễn Duy Trinh

Đường S8 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ, Phường Bình Trưng Đông)

6.600

309

Đường Số 2 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông

Đường Số 1 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông

Cuối Đường

       6,200

310

Đường Số 3 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông

Nguyễn Duy Trinh

Đường Số 2 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông

       6,200

311

Đường Số 4 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông

Đường Số 1 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông

Đường Số 3 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông

       6,200

312

Đường Số 5 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông

Đường Số 2 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông

Đường Số 8 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông

       6,200

313

Đường Số 6 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông

Đường Số 1 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông

Cuối Đường

       6,200

314

Đường Số 8 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông

Đường Số 1 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông

Cuối Đường

       6,200

315

Đường 51, Phường Bình
 Trưng Đông

Dự Án Công Ty Phú Nhuận

Đường Số 58

       6,200

316

Nguyễn Trung Nguyệt, Phường Bình Trưng Đông

Nguyễn Duy Trinh

Đường 42

       5,400

317

Nguyễn Văn Giáp, Phường Bình Trưng Đông

Đường Bình Trưng

Hẻm 112, Đường 42

       4,200

Hẻm 112, Đường 42

Đường 6

       4,800

Đường 6

Khu Dân Cư Dự Án 154ha

       4,200

318

Đường Bình Trưng, Phường Bình Trưng Đông - Cát Lái

Lê Văn Thịnh

Nguyễn Văn Giáp

       3,700

319

Đường 1, Phường Bình Trưng Tây

Nguyễn Duy Trinh

Đường 38

       4,400

320

Lê Hữu Kiều

Nguyễn Thị Định

Bát Nàn

       6,000

321

Đường 3, Phường Bình Trưng Tây

Nguyễn Duy Trinh

Đường 38

       4,000

322

Đường 53-Btt

Lê Hữu Kiều

Bát Nàn

       5,200

323

Bát Nàn

Đồng Văn Cống

Cuối Đường

       4,000

324

Đường 5, Phường Bình Trưng Tây

Nguyễn Duy Trinh

Đường 6

       4,400

325

Đường 6, Phường Bình Trưng Tây

Nguyễn Thị Định

Nguyễn Tư Nghiêm

       4,400

326

Nguyễn Đăng Đạo

Đường 47-Btt

Đường 53-Btt

       5,200

327

Đường 47-Btt

Lê Hữu Kiều

Bát Nàn

       5,200

328

Đường 48-Btt

Lê Hữu Kiều

Bát Nàn

       5,200

329

Đường 49-Btt

Lê Hữu Kiều

Bát Nàn

       5,200

330

Đường 50-Btt

Lê Hữu Kiều

Nguyễn Đặng Đạo

       5,200

331

Đường 51-Btt

Lê Hữu Kiều

Nguyễn Đặng Đạo

       5,200

332

Đường 52-Btt

Lê Hữu Kiều

Bát Nàn

5.200

333

Đường 8, Phường Bình Trưng Tây

Bình Trưng

Đường 27

       5,200

334

Đường 13, Phường Bình Trưng Tây

Đường 14

Đường 39

       4,400

335

Đường 10, Phường Bình Trưng Tây

Bình Trưng

Đường 39

       4,400

Đường 39

Đường 30

       4,400

336

Đường 14, Phường Bình Trưng Tây

Nguyễn Duy Trinh

Đường 33

       4,400

337

Đường 11, Phường Bình Trưng Tây

Đường 39

Đường 42

       3,700

338

Đường 15, Phường Bình Trưng Tây

Nguyễn Duy Trinh

Đường 38

       3,700

339

Đường 17, Phường Bình Trưng Tây

Nguyễn Duy Trinh

Sông Giồng Ông Tố

       3,700

340

Đường 18, Phường Bình Trưng Tây

Đường 3

Đường 28

       3,700

341

Đường 19, Phường Bình Trưng Tây

Nguyễn Duy Trinh

Đường 38

       3,700

342

Đường 21, Phường Bình Trưng Tây

Đường 22

Đường 38

       3,700

343

Đường 22 Khu Phố 1, Phường Bình Trưng Tây

Nguyễn Duy Trinh

Đường 21

       3,700

344

Đường 22, Khu Phố 4, Phường Bình Trưng Tây

Nguyễn Duy Trinh

Cuối Đường

       3,700

345

Đường 23, Phường Bình Trưng Tây

Nguyễn Duy Trinh

Cuối Đường

       4,000

346

Đường 24, Phường Bình Trưng Tây

Đường 5

Đường 34

       3,700

347

Đường 28, Phường Bình Trưng Tây

Nguyễn Duy Trinh

Đường 38

       3,700

348

Đường 29, Phường Bình Trưng Tây

Nguyễn Thị Định

Khu Tuổi Trẻ

       3,700

349

Đường 30 Phường Bình Trưng Tây

Bình Trưng

Nguyễn Tư Nghiêm

       3,700

350

Đường 31 Phường Bình Trưng Tây

Nguyễn Tuyển

Đường 13

       3,700

351

Đường 32, Phường Thạnh Mỹ Lợi-Phường Bình Trưng Tây

Nguyễn Thị Định

Cuối Đường

       4,400

352

Đường 33, Phường Bình Trưng Tây

Đường 13

Lê Văn Thịnh

       3,700

353

Đường 34, Phường Bình Trưng Tây

Đường 5

Nguyễn Thị Định

       3,700

354

Đường 35, Phường Bình Trưng Tây

Nguyễn Tuyển

Nguyễn Duy Trinh

       4,000

355

Đường 36, Phường Bình Trưng Tây

Nguyễn Thị Định

Cuối Đường

       3,700

356

Đường 37, Phường Bình Trưng Tây

Đường 13

Đường 35

       3,700

357

Đường 38, Phường Bình Trưng Tây

Đường 1

Đường 19

       3,700

358

Đường 39, Phường Bình Trưng Tây

Đường 10

Lê Văn Thịnh

       4,400

359

Đường Bình Trưng (Phường Bình Trưng Tây - Cát Lái)

Nguyễn Thị Định

Đường 10

       4,400

360

Đường D10 (10m), Phường Bình Trưng Tây (Tuổi Trẻ)

Trọn Đường

 

       5,000

361

Đường D14 (14m), Phường Bình Trưng Tây (Tuổi Trẻ)

Trọn Đường

 

       5,600

362

Đường Số 2 Phường Bình Trưng Tây (Của Công Ty Thế Kỷ 21)

Trọn Đường

 

       5,200

363

Đường Số 7, Phường Bình Trưng Tây

Nguyễn Thị Định

Đường 27

       3,700

364

Đường Số 9, Phường Bình Trưng Tây

Bình Trưng

Cuối Đường

       3,700

365

Đường Số 25, Phường Bình Trưng Tây

Nguyễn Thị Định

Cuối Đường

       3,700

366

Đường Số 26, Phường Bình Trưng Tây

Nguyễn Thị Định

Cuối Đường

       4,000

367

Đường Số 27, Phường Bình Trưng Tây

Bình Trưng

Đường 8

       3,700

368

Đường Số 41, Phường Bình Trưng Tây

Nguyễn Duy Trinh

Đường 4

       3,700

369

Đường Số 42, Phường Bình Trưng Tây

Đường 11

Đường 39

       3,700

370

Lê Văn Thịnh

Nguyễn Duy Trinh

Nguyễn Thị Định

       5,800

371

Nguyễn Duy Trinh

Cầu Giồng Ông Tố

Cầu Xây Dựng

       6,600

372

Nguyễn Tư Nghiêm, Phường Bình Trưng Tây

Nguyễn Duy Trinh

Nguyễn Tuyển

       5,800

373

Nguyễn Tuyển, Phường Bình Trưng Tây

Trọn Đường

 

       5,800

374

Đường 2, Phường Thạnh Mỹ Lợi

Nguyễn Thị Định

Trịnh Khắc Lập

       6,600

375

Đường 3, Phường Thạnh Mỹ Lợi

Nguyễn Thị Định

Đường 6

       6,600

376

Đường 4, Phường Thạnh Mỹ Lợi

Đồng Văn Cống

Trịnh Khắc Lập

       5,200

377

Đường 5, Phường Thạnh Mỹ Lợi

Nguyễn Thị Định

Đường 3

       4,400

378

Đường 6, Phường Thạnh Mỹ Lợi

Đường 3

Đường 4

       6,000

379

Đường 7, Phường Thạnh Mỹ Lợi

Đồng Văn Cống

Thích Mật Thể

       5,400

380

Đường 16, Phường Thạnh Mỹ Lợi

Nguyễn Thị Định

Đường  18

       6,000

381

Đường 18, Phường Thạnh Mỹ Lợi

Nguyễn Thị Định

Rạch Bến  Dốc

       5,400

382

Đường 19, Phường Thạnh Mỹ Lợi

Nguyễn Thị Định

Đường 18

       4,400

383

Đường 20, Phường Thạnh Mỹ Lợi

Nguyễn Thị Định

Cuối Đường

       4,400

384

Đường 21, Phường Thạnh Mỹ Lợi

Nguyễn Thị Định

Cuối Đường

       5,100

385

Đường Số 22, Phường Thạnh Mỹ Lợi

Trọn Đường

 

       3,900

386

Đường Số 23, Phường Thạnh Mỹ Lợi

Trọn Đường

 

       3,900

387

Đường Số 24, Phường Thạnh Mỹ Lợi

Trọn Đường

 

       3,900

388

Đường Số 25, Phường Thạnh Mỹ Lợi

Trọn Đường

 

       3,900

389

Thạnh Mỹ Lợi, Phường Thạnh Mỹ Lợi

Nguyễn Thị Định

Đường 16

       6,000

390

Thích Mật Thể, Phường Thạnh Mỹ Lợi

Đường 16

Đồng Văn Cống

       5,400

391

Trịnh Khắc Lập, Phường Thạnh Mỹ Lợi

Nguyễn Thị Định

Đồng Văn Cống

       5,700

392

Đường 1, Phường Cát Lái

Nguyễn Thị Định

Đường 10

       4,800

393

Đường 2, Phường Cát Lái

Nguyễn Thị Định

Cuối Đường

       4,400

394

Đường 3, Phường Cát Lái

Nguyễn Thị Định

Cuối Đường

       5,200

395

Đường 5, Phường Cát Lái

Nguyễn Thị Định

Cuối Đường

       5,200

396

Đường 10, Phường Cát Lái

Trọn Đường

 

       4,400

397

Đường 11, Phường Cát Lái

Trọn Đường

 

       4,400

398

Đường 12, 13, Phường Cát Lái

Trọn Đường

 

       4,600

399

Đường 24, Phường Cát Lái

Lê Văn Thịnh

Lê Đình Quản

       4,800

400

Đường 25, Phường Cát Lái

Lê Văn Thịnh

Lê Đình Quản

       4,800

401

Đường 26, Phường Cát Lái

Đường Số 25

Nguyễn Đôn Tiết

       5,100

402

Đường 28, Phường Cát Lái

Lê Văn Thịnh

Lê Đình Quản

       4,600

403

Đường Số 29, Phường Cát Lái

Nguyễn Thị Định

Lê Văn Thịnh Nối Dài

       4,800

404

Đường 30, Phường Cát Lái

Nguyễn Thị Định

Lê Đình Quản

       4,500

405

Lê Phụng Hiểu, Phường Cát Lái

Nguyễn Thị Định

Cảng Cát Lái

       4,500

406

Lê Văn Thịnh Nối Dài, Phường Cát Lái

Ngã 3 Đường Lê Văn Thịnh-Đường 24

Đường Số 5

       5,100

407

Lê Đình Quản, Phường Cát Lái

Đường 5

Đường 28

       4,800

408

Nguyễn Đôn Tiết

Trọn Đường

 

       4,000

409

Hẻm 112, Đường 42, Phường Bình Trưng Đông

Đường 42

Nguyễn Văn Giáp

       5,700

410

Đường 52-Tml

Bát Nàn

Lê Hiến Mai

       6,800

411

Đường 54-Tml

Trương Văn Bang

Đồng Văn Cống

       6,800

412

Đường 55-Tml

Bát Nàn

Tạ Hiện

       6,800

413

Đường 56-Tml

Đường 52-Tml

Cuối Đường

       6,800

414

Đường 57-Tml

Đường 52-Tml

Đồng Văn Cống

       6,800

415

Đường 58-Tml

Nguyễn Văn Kỉnh

Đường 103-Tml

       7,000

416

Đường 59-Tml

Tạ Hiện

Nguyễn An

       7,000

417

Đường B2  (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng - 174ha), Phường Thạnh Mỹ Lợi

Trọn Đường

 

       6,800

418

Đường B3  (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng - 174ha), Phường Thạnh Mỹ Lợi

Trọn Đường

 

       6,800

419

Đường B4  (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng - 174ha), Phường Thạnh Mỹ Lợi

Trọn Đường

 

       6,800

420

Đường A9  (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng - 174ha), Phường Thạnh Mỹ Lợi

Trọn Đường

 

       6,800

421

Đường C5  (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng - 174ha), Phường Thạnh Mỹ Lợi

Trọn Đường

 

       6,800

422

Đường C6  (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng - 174ha), Phường Thạnh Mỹ Lợi

Trọn Đường

 

       6,800

423

Đường C7  (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng - 174ha), Phường Thạnh Mỹ Lợi

Trọn Đường

 

       6,800

424

Đường C8  (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng - 174ha), Phường Thạnh Mỹ Lợi

Trọn Đường

 

       6,800

425

Đường C9  (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng - 174ha), Phường Thạnh Mỹ Lợi

Trọn Đường

 

       6,800

426

Đường C10  (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng - 174ha), Phường Thạnh Mỹ Lợi

Trọn Đường

 

       6,800

427

Đường 60-Tml

Lê Hiến Mai

Đặng Như Mai

7.000

428

Đường 61-Tml

Đường 62-Tml

Đường 60-Tml

       6,800

429

Đường 68-Tml

Nguyễn Văn Kỉnh

Trương Văn Bang

       6,800

430

Đường 62-Tml

Nguyễn Thanh Sơn

Đặng Như Mai

       7,000

431

Đường 64-Tml

Nguyễn Văn Kỉnh

Đường 103-Tml

       7,000

432

Đường 67-Tml

Đặng Như Mai

Phan Bá Vành

       6,600

433

Đường E4  (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng - 174ha), Phường Thạnh Mỹ Lợi

Trọn Đường

 

       6,800

434

Đường 69-Tml

Đặng Như Mai

Cuối Đường

       6,800

435

Đường F2  (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng - 174ha), Phường Thạnh Mỹ Lợi

Trọn Đường

 

       6,600

436

Đường F7  (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng - 174ha), Phường Thạnh Mỹ Lợi

Trọn Đường

 

       6,800

437

Đường F8  (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng - 174ha), Phường Thạnh Mỹ Lợi

Trọn Đường

 

       6,800

438

Đường F9  (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng - 174ha), Phường Thạnh Mỹ Lợi

Trọn Đường

 

       6,800

439

Đường 39-Cl

Đường 66-Cl

Đường 63-Cl

       4,500

440

Đường 42-Cl

Đường 64-Cl

Đường 60-Cl

       4,500

441

Đường 43-Cl

Đường 71-Cl

Đường 69-Cl

       4,500

442

Đường 45-Cl

Đường 39-Cl

Đường 60-Cl

       4,500

443

Đường 46-Cl

Đường 69-Cl

Đường 60-Cl

       5,100

444

Đường 47-Cl

Đường 69-Cl

Đường 67-Cl

       4,200

445

Đường 49-Cl

Đường 69-Cl

Đường 67-Cl

       4,200

446

Đường 50-Cl

Đường 65-Cl

Đường 60-Cl

       4,200

447

Đường 51-Cl

Đường 69-Cl

Đường 67-Cl

       4,200

448

Đường 52-Cl

Đường 60-Cl

Cuối Đường

       4,200

449

Đường 53-Cl

Đường 67-Cl

Cuối Đường

4,200

450

Đường 54-Cl

Đường 64-Cl

Đường 60-Cl

       4,200

451

Đường 55-Cl

Đường 66-Cl

Cuối Đường

       4,200

452

Đường 56-Cl

Đường 65-Cl

Đường 60-Cl

       4,200

453

Đường 57-Cl

Đường 71-Cl

Đường 60-Cl

       4,200

454

Đường 60-Cl

Đường 42-Cl

Đường 57-Cl

       4,200

455

Đường 64-Cl

Đường 39-Cl

Đường 56-Cl

       4,200

456

Đường 65-Cl

Đường 39-Cl

Đường 57-Cl

       4,200

457

Đường 66-Cl

Đường 39-Cl

Đường 57-Cl

       4,100

458

Đường 67-Cl

Đường 46-Cl

Đường 55-Cl

       4,200

459

Đường 69-Cl

Đường 43-Cl

Cuối Đường

       3,900

460

Đường 70-Cl

Đường 43-Cl

Đường 57-Cl

       4,500

461

Đường 71-Cl

Đường 43-Cl

Đường 57-Cl

       4,500

462

Đường 16 (Khu Tái Định Cư 50ha), Phường Cát Lái

Đường 23

Đường 45

       4,500

463

Đường 50 (Khu Tái Định Cư 50ha), Phường Cát Lái

Đường 41

Đường 45

       4,500

464

Đường 51 (Khu Tái Định Cư 50ha), Phường Cát Lái

Đường 60

Đường 47

       4,500

465

Đường 55 (Khu Tái Định Cư 50ha), Phường Cát Lái

Đường 60

Đường 57

       4,500

466

Đường 61 (Khu Tái Định Cư 50ha), Phường Cát Lái

Đường 60

Đường 63

       4,500

467

Mai Chí Thọ

Hầm Sông Sài Gòn

Nút Giao Cát Lái-Xa Lộ Hà Nội

       9,000

468

Đường 10a (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Đường Số 10

Đường 11a

     12,000

469

Đường Số 12a (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Đường Số 3

Đường Số 37

     12,000

470

Đường Số 26 (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Đường Số 30

Đường Số 31

     12,400

471

Đường Số 27a (Dự Án 131ha), Phường An Phú

Đường Số 27

Đường Số 26

     12,400

472

Đường D1 (Dự Án Khu Dân Cư Him Lam), Phường Bình An

Lương Định Của

Đường Số 16

       7,800

473

Đường D2 (Dự Án Khu Dân Cư Him Lam), Phường Bình An

Lương Định Của

Cuối Đường

       7,800

474

Đường D3 (Dự Án Khu Dân Cư Him Lam), Phường Bình An

Đường D2 (Dự Án Khu Dân Cư Him Lam)

Cuối Đường

       7,400

475

Đường D4 (Dự Án Khu Dân Cư Him Lam), Phường Bình An

Đường D1 (Dự Án Khu Dân Cư Him Lam)

Đường D2

       7,400

476

Đường Số 43-Btt

Lê Văn Thịnh

Cuối Đường

       4,600

477

Đường Số 44-Btt

Trọn Đường

 

       4,200

478

Đường Số 45-Btt

Trọn Đường

 

       4,200

479

Phan Văn Đáng, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174ha)

Đồng Văn Cống

Trương Văn Bang

       8,000

480

Nguyễn An, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174ha)

Nguyễn Văn Kỉnh

Đường 103-Tml

       8,000

481

Trương Văn Bang, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174ha)

Lê Hữu Kiều

Cuối Đường

       8,000

482

Nguyễn Văn Kỉnh, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174ha)

Bát Nàn

Cuối Đường

       8,000

483

Nguyễn Thanh Sơn, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174ha)

Đồng Văn Cống

Đường 103-Tml

       8,000

484

Lê Hiến Mai, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174ha)

Đồng Văn Cống

Đường 103-Tml

       8,000

485

Tạ Hiện, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174ha)

Đồng Văn Cống

Đường 103-Tml

       8,000

486

Đặng Như Mai, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174ha)

Đồng Văn Cống

Đường 103-Tml

       8,000

487

Nguyễn Địa Lô, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174ha)

Trọn Đường

 

       8,000

488

Lâm Quang Ky, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174ha)

Đồng Văn Cống

Sử Hy Nhan

       8,000

489

Nguyễn Khoa Đăng, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143ha - Khu 1)

Đồng Văn Cống

Cuối Đường

       8,000

490

Phan Bá Vành, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174ha1)

Trọn Đường

 

       7,000

491

Nguyễn Mộng Tuân, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174ha)

Trương Văn Bang

Cuối Đường

       7,500

492

Trương Gia Mô, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143ha)

Đồng Văn Cống

Cuối Đường

       8,000

493

Nguyễn Quang Bật, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143ha - Khu 1)

Trương Gia Mô

Phạm Hy Lượng

       7,000

494

Đàm Văn Lễ, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143ha - Khu 1)

Trương Gia Mô

Nguyễn Khoa Đăng

       8,000

495

Phạm Thận Duật, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143ha - Khu 1)

Trương Gia Mô

Nguyễn Khoa Đăng

       6,600

496

Phạm Công Trứ, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143ha - Khu 1)

Nguyễn Trọng Quản

Cuối Đường

       6,500

497

Phạm Hy Lượng, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143ha - Khu 1)

Phạm Công Trứ

Cuối Đường

       6,500

498

Phạm Đôn Lễ, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143ha - Khu 1)

Đàm Văn Lễ

Đường Số 1

       6,600

499

Nguyễn Trọng Quản, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143ha - Khu 1)

Phạm Công Trứ

Cuối Đường

       6,500

500

Vũ Phương Đề, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143ha - Khu 1)

Trọn Đường

 

       6,500

501

Quách Giai, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143ha - Khu 1)

Sử Hy Nhan

Cuối Đường

       6,500

502

Sử Hy Nhan, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143ha - Khu 1)

Trọn Đường

 

       6,500

503

Đường 4, Phường Bình Trưng Tây

Đường 5

Đường 23

       4,000

504

Đường 39-Ap (Qh Tđc Khu Lh Tdtt Và Nhà Ở Rạch Chiếc)

Đỗ Xuân Hợp

Đường 50-Ap

4,800

505

Đường 40-Ap (Qh Tđc Khu Lh Tdtt Và Nhà Ở Rạch Chiếc)

Đỗ Xuân Hợp

Đường 50-Ap

4,800

506

Đường 41-Ap (Qh Tđc Khu Lh Tdtt Và Nhà Ở Rạch Chiếc)

Đường 45-Ap

Đường 44-Ap

4,800

507

Đường 42-Ap (Qh Tđc Khu Lh Tdtt Và Nhà Ở Rạch Chiếc)

Đường 49-Ap

Cuối Đường

4,800

508

Đường 43-Ap (Qh Tđc Khu Lh Tdtt Và Nhà Ở Rạch Chiếc)

Đường 40-Ap

Đường 42-Ap

4,800

509

Đường 44-Ap (Qh Tđc Khu Lh Tdtt Và Nhà Ở Rạch Chiếc)

Đường 40-Ap

Cuối Đường

4,800

510

Đường 45-Ap (Qh Tđc Khu Lh Tdtt Và Nhà Ở Rạch Chiếc)

Đường 40-Ap

Đường 42-Ap

4,800

511

Đường 46-Ap (Qh Tđc Khu Lh Tdtt Và Nhà Ở Rạch Chiếc)

Đường 40-Ap

Cuối Đường

4,800

512

Đường 47-Ap (Qh Tđc Khu Lh Tdtt Và Nhà Ở Rạch Chiếc)

Đường 40-Ap

Đường 42-Ap

4,800

513

Đường 48-Ap (Qh Tđc Khu Lh Tdtt Và Nhà Ở Rạch Chiếc)

Đường 40-Ap

Đường 42-Ap

4,800

514

Đường 49-Ap (Qh Tđc Khu Lh Tdtt Và Nhà Ở Rạch Chiếc)

Đường 39-Ap

Cuối Đường

4,800

515

Đường 50-Ap (Qh Tđc Khu Lh Tdtt Và Nhà Ở Rạch Chiếc)

Đường 39-Ap

Cuối Đường

4,800

516

Đường Trong Dự Án Công Ty Caric

Đường 12

Cuối Đường

       7,800

517

Đường 51 (Dự Án Cty Thủ Thiêm, Cty Phú Nhuận)

Dự Án Công Ty Phú Nhuận

Đường 58

       5,400

518

Đường 52 (Dự Án Cty Phú Nhuận)

Đường Ven Sông Giồng Ông Tố Dự Án Công Ty Phú Nhuận

       5,400

519

Đường 55 (Dự Án Cty Thủ Thiêm)

Đường 54 (Dự Án Cty Thủ Thiêm)

Đường 63 (Dự Án Cty Thủ Thiêm)

       5,100

520

Đường 57 (Dự Án Cty Thủ Thiêm)

Trọn Đường

 

       5,100

521

Đường 58 (Dự Án Cty Thủ Thiêm)

Đường Số 51  (Dự Án Cty Thủ Thiêm)

Cuối Đường

       5,100

522

Đường 59 (Dự Án Cty Thủ Thiêm)

Đường Số 51  (Dự Án Cty Thủ Thiêm)

Đường Số 56  (Dự Án Cty Thủ Thiêm)

       5,100

523

Đường 64-Btđ (Dự Án Cty Trường Thịnh)

Nguyễn Duy Trinh

Đường Số 65

       6,000

524

Đường 65-Btđ (Dự Án Cty Trường Thịnh)

Trọn Đường

 

       6,000

525

Đường 46-Btt

Trọn Đường

 

       4,600

526

Võ Chí Công

Cầu Bà Cua

Cầu Phú Mỹ

7.000

527

Đường 53-Tml (Dự Án Công Ty Hà Đô)

Bát Nàn

Tạ Hiện

       7,000

528

Đường 63-Tml (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng - 174ha)

Nguyễn An

Đặng Như Mai

       7,000

529

Đường 65-Tml  (Dự Án Công Ty Tnhh Trung Tiến)

Đặng Như Mai

Nguyễn Địa Lô

       7,000

530

Đường 66-Tml  (Dự Án Công Ty Tnhh Trung Tiến)

Phan Bá Vành

Đường 65-Tml

       7,000

531

Đường 70-Tml  (Dự Án Công Ty Phú Nhuận)

Đường 74-Tml

Đường 69-Tml

       7,000

532

Đường 71-Tml  (Dự Án Công Ty Phú Nhuận)

Nguyễn Văn Kỉnh

Đường 103-Tml

       7,000

533

Đường 72-Tml  (Dự Án Công Ty Phú Nhuận)

Đường 74-Tml

Đường 69-Tml

       7,000

534

Đường 73-Tml  (Dự Án Công Ty Phú Nhuận)

Phan Bá Vành

Cuối Đường

       7,000

535

Đường 74-Tml  (Dự Án Công Ty Phú Nhuận)

Phan Bá Vành

Cuối Đường

       7,000

536

Đường 75-Tml  (Dự Án Công Ty Tnhh Đá Bình Dương)

Nguyễn Địa Lô

Nguyễn Mộng Tuân

       7,000

537

Đường 76-Tml  (Dự Án Công Ty Kcn Sài Gòn)

Đường 79-Tml

Đường 80-Tml

       7,000

538

Đường 77-Tml  (Dự Án Công Ty Kcn Sài Gòn)

Đường 79-Tml

Đường 80-Tml

       7,000

539

Đường 78-Tml  (Dự Án Công Ty Kcn Sài Gòn)

Đường 77-Tml

Đồng Văn Cống

       7,000

540

Đường 79-Tml  (Dự Án Công Ty Kcn Sài Gòn)

Lâm Quang Ky

Nguyễn Khoa Đăng

       7,000

541

Đường 80-Tml  (Dự Án Công Ty Kcn Sài Gòn)

Đường 79-Tml

Cuối Đường

       7,000

542

Đường 81-Tml  (Dự Án Công Ty Kcn Sài Gòn)

Lâm Quang Ky

Nguyễn Khoa Đăng

       7,000

543

Đường 82-Tml  (Dự Án Công Ty Phú Nhuận)

Nguyễn Địa Lô

Lâm Quang Ky

       7,000

544

Đường 83-Tml  (Dự Án Công Ty Phú Nhuận)

Nguyễn Địa Lô

Lâm Quang Ky

       7,000

545

Đường 84-Tml  (Dự Án Công Ty Phú Nhuận)

Nguyễn Văn Kỉnh

Trương Văn Bang

       7,000

546

Đường 85-Tml  (Dự Án Công Ty Phú Nhuận)

Nguyễn Văn Kỉnh

Trương Văn Bang

       7,000

547

Đường 86-Tml  (Dự Án Công Ty Quang Trung)

Lâm Quang Ky

Nguyễn Văn Kỉnh

       7,000

548

Đường 87-Tml  (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm)

Đường 103-Tml

Quách Giai

       7,000

549

Đường 88-Tml  (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm)

Đường 103-Tml

Đường 96-Tml

       7,000

550

Đường 89-Tml  (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm)

Trọn Đường

 

       7,000

551

Đường 90-Tml  (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm)

Đường 103-Tml

Quách Giai

       7,000

552

Đường 91-Tml  (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm)

Vũ Phương Đề

Sử Hy Nhan

       7,000

553

Đường 92-Tml  (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm)

Vũ Phương Đề

Đường 96-Tml

       7,000

554

Đường 93-Tml  (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm)

Đường 92-Tml

Đường 96-Tml

       7,000

555

Đường 94-Tml  (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm)

Vũ Phương Đề

Sử Hy Nhan

       7,000

556

Đường 95-Tml  (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm)

Đường 88-Tml

Sử Hy Nhan

       7,000

557

Đường 96-Tml  (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm)

Đường 88-Tml

Sử Hy Nhan

       7,000

558

Đường 97-Tml  (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm)

Đường 102-Tml

Đàm Văn Lễ

       7,000

559

Đường 98-Tml  (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm)

Nguyễn Khoa Đăng

Đường 99-Tml

       7,000

560

Đường 99-Tml  (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm)

Đường 102-Tml

Cuối Đường

       7,000

561

Đường 100-Tml  (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm)

Đường 102-Tml

Nguyễn Trọng Quản

       7,000

562

Đường 101-Tml  (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm)

Đường 102-Tml

Đàm Văn Lễ

       7,000

563

Đường 102-Tml  (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm)

Nguyễn Khoa Đăng

Trương Gia Mô

       7,000

564

Đường 103-Tml  (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm)

Bát Nàn

Đường 90-Tml

       8,000

565

Đường 104-Tml (Dự Án Công Ty Huy Hoàng + Công Ty Phú Nhuận)

Trọn Đường

 

8.000

 

 LuatVietnam

Chủ đề: Bảng giá đất