Bảng giá đất quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Bảng giá đất quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
(Kèm theo Quyết định số 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND TP Hà Nội)
Đơn vị tính: 1000đ/m2
TT | Tên đường phố | Đoạn Đường | Giá đất ở | Giá đất thương mại, dịch vụ | Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp | ||||||||||
Từ | Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | ||
1 | Bà Triệu | Nguyễn Du | Thái Phiên | 82 000 | 39 770 | 31 570 | 27 470 | 44 197 | 19 889 | 15 469 | 13 259 | 36 831 | 16 574 | 12 891 | 11 049 |
Thái Phiên | Đại Cồ Việt | 66 000 | 33 000 | 26 400 | 23 100 | 37 398 | 17 297 | 14 215 | 11 772 | 31 165 | 14 414 | 11 846 | 9 810 | ||
2 | Bạch Đằng | Địa phận quận Hai Bà Trưng | 23 000 | 13 110 | 10 810 | 9 660 | 14 024 | 8 882 | 7 607 | 6 800 | 11 687 | 7 402 | 6 339 | 5 667 | |
3 | Bạch Mai | Đầu đường | Cuối đường | 47 000 | 24 440 | 19 740 | 17 390 | 28 898 | 15 234 | 12 374 | 10 604 | 24 082 | 12 695 | 10 312 | 8 837 |
4 | Bùi Ngọc Dương | Đầu đường | Cuối đường | 29 000 | 16 240 | 13 340 | 11 890 | 17 849 | 10 625 | 8 924 | 7 990 | 14 874 | 8 854 | 7 437 | 6 658 |
5 | Bùi Thị Xuân | Đầu đường | Cuối đường | 74 000 | 36 260 | 28 860 | 25 160 | 40 798 | 18 571 | 14 705 | 12 580 | 33 998 | 15 476 | 12 254 | 10 483 |
6 | Cao Đạt | Đầu đường | Cuối đường | 40 000 | 21 200 | 17 200 | 15 200 | 24 649 | 13 685 | 11 220 | 9 944 | 20 541 | 11 404 | 9 350 | 8 287 |
7 | Cảm Hội (334) | Đầu đường | Cuối đường | 32 000 | 17 600 | 14 400 | 12 800 | 19 549 | 11 304 | 9 520 | 8 500 | 16 291 | 9 420 | 7 933 | 7 083 |
8 | Chùa Vua | Đầu đường | Cuối đường | 39 000 | 21 060 | 17 160 | 15 210 | 23 798 | 13 344 | 10 964 | 9 774 | 19 832 | 11 120 | 9 137 | 8 145 |
9 | Đại Cồ Việt | Đầu đường | Cuối đường | 50 000 | 25 500 | 20 500 | 18 000 | 30 599 | 15 724 | 12 834 | 10 752 | 25 499 | 13 103 | 10 695 | 8 960 |
10 | Đại La | Địa phận quận Hai Bà Trưng | 43 000 | 22 790 | 18 490 | 16 340 | 26 348 | 14 364 | 11 687 | 10 200 | 21 957 | 11 970 | 9 739 | 8 500 | |
11 | Đồng Nhân | Đầu đường | Cuối đường | 43 000 | 22 790 | 18 490 | 16 340 | 26 348 | 14 364 | 11 687 | 10 200 | 21 957 | 11 970 | 9 739 | 8 500 |
12 | Đỗ Hạnh | Đầu đường | Cuối đường | 50 000 | 25 500 | 20 500 | 18 000 | 30 599 | 15 724 | 12 834 | 10 752 | 25 499 | 13 103 | 10 695 | 8 960 |
13 | Đỗ Ngọc Du | Đầu đường | Cuối đường | 42 000 | 22 260 | 18 060 | 15 960 | 25 499 | 14 024 | 11 474 | 10 072 | 21 249 | 11 687 | 9 562 | 8 393 |
14 | Đội Cung | Đầu đường | Cuối đường | 42 000 | 22 260 | 18 060 | 15 960 | 25 499 | 14 024 | 11 474 | 10 072 | 21 249 | 11 687 | 9 562 | 8 393 |
15 | Đống Mác (335) | Đầu đường | Cuối đường | 32 000 | 17 600 | 14 400 | 12 800 | 19 549 | 11 304 | 9 520 | 8 500 | 16 291 | 9 420 | 7 933 | 7 083 |
16 | Đoàn Trần Nghiệp | Đầu đường | Cuối đường | 66 000 | 33 000 | 26 400 | 23 100 | 37 398 | 17 297 | 14 215 | 11 772 | 31 165 | 14 414 | 11 846 | 9 810 |
17 | Đê Tô Hoàng | Đầu đường | Cuối đường | 28 000 | 15 680 | 12 880 | 11 480 | 16 999 | 10 200 | 8 585 | 7 734 | 14 166 | 8 500 | 7 154 | 6 445 |
18 | Giải Phóng | Đại Cồ Việt | Phố Vọng | 47 000 | 24 440 | 19 740 | 17 390 | 28 898 | 15 234 | 12 374 | 10 604 | 24 082 | 12 695 | 10 312 | 8 837 |
19 | Hương Viên | Đầu đường | Cuối đường | 42 000 | 22 260 | 18 060 | 15 960 | 25 499 | 14 024 | 11 474 | 10 072 | 21 249 | 11 687 | 9 562 | 8 393 |
20 | Hàn Thuyên | Đầu đường | Cuối đường | 66 000 | 33 000 | 26 400 | 23 100 | 37 398 | 17 297 | 14 215 | 11 772 | 31 165 | 14 414 | 11 846 | 9 810 |
21 | Hàng Chuối | Đầu đường | Cuối đường | 54 000 | 27 540 | 22 140 | 19 440 | 32 298 | 16 150 | 13 344 | 10 964 | 26 915 | 13 458 | 11 120 | 9 137 |
22 | Hồ Xuân Hương | Đầu đường | Cuối đường | 66 000 | 33 000 | 26 400 | 23 100 | 37 398 | 17 297 | 14 215 | 11 772 | 31 165 | 14 414 | 11 846 | 9 810 |
23 | Hồng Mai | Đầu đường | Cuối đường | 32 000 | 17 600 | 14 400 | 12 800 | 19 549 | 11 304 | 9 520 | 8 500 | 16 291 | 9 420 | 7 933 | 7 083 |
24 | Hòa Mã | Đầu đường | Cuối đường | 60 000 | 30 000 | 24 000 | 21 000 | 34 848 | 16 744 | 13 769 | 11 516 | 29 040 | 13 953 | 11 474 | 9 597 |
25 | Hoa Lư | Đầu đường | Cuối đường | 60 000 | 30 000 | 24 000 | 21 000 | 34 848 | 16 744 | 13 769 | 11 516 | 29 040 | 13 953 | 11 474 | 9 597 |
26 | Hoàng Mai | Địa phận quận Hai Bà Trưng | 23 000 | 13 110 | 10 810 | 9 660 | 14 024 | 8 882 | 7 607 | 6 800 | 11 687 | 7 402 | 6 339 | 5 667 | |
27 | Kim Ngưu | Đầu đường | Cuối đường | 36 000 | 19 440 | 15 840 | 14 040 | 22 099 | 12 580 | 10 369 | 9 222 | 18 416 | 10 483 | 8 641 | 7 685 |
28 | Lương Yên | Đầu đường | Cuối đường | 32 000 | 17 600 | 14 400 | 12 800 | 19 549 | 11 304 | 9 520 | 8 500 | 16 291 | 9 420 | 7 933 | 7 083 |
29 | Lãng Yên | Lương Yên | Đê Nguyễn Khoái | 27 000 | 15 120 | 12 420 | 11 070 | 16 150 | 9 859 | 8 244 | 7 480 | 13 458 | 8 216 | 6 870 | 6 233 |
Đê Nguyễn Khoái | Cuối đường | 23 000 | 13 110 | 10 810 | 9 660 | 14 024 | 8 882 | 7 607 | 6 800 | 11 687 | 7 402 | 6 339 | 5 667 | ||
30 | Lạc Trung | Đầu đường | Cuối đường | 35 000 | 18 900 | 15 400 | 13 650 | 21 248 | 12 155 | 10 030 | 8 924 | 17 707 | 10 129 | 8 358 | 7 437 |
31 | Lê Đại Hành | Đầu đường | Cuối đường | 60 000 | 30 000 | 24 000 | 21 000 | 34 848 | 16 744 | 13 769 | 11 516 | 29 040 | 13 953 | 11 474 | 9 597 |
32 | Lê Duẩn | Nguyễn Du | Trần Nhân Tông | 74 000 | 36 260 | 28 860 | 25 160 | 40 798 | 18 571 | 14 705 | 12 580 | 33 998 | 15 476 | 12 254 | 10 483 |
Trần Nhân Tông | Đại Cồ Việt | 62 000 | 31 000 | 24 800 | 21 700 | 35 698 | 16 999 | 13 939 | 11 602 | 29 748 | 14 166 | 11 616 | 9 668 | ||
33 | Lê Gia Định (336 cũ) | Đầu đường | Cuối đường | 35 000 | 18 900 | 15 400 | 13 650 | 21 248 | 12 155 | 10 030 | 8 924 | 17 707 | 10 129 | 8 358 | 7 437 |
34 | Lê Ngọc Hân | Đầu đường | Cuối đường | 54 000 | 27 540 | 22 140 | 19 440 | 32 298 | 16 150 | 13 344 | 10 964 | 26 915 | 13 458 | 11 120 | 9 137 |
35 | Lê Quý Đôn | Đầu đường | Cuối đường | 46 000 | 23 920 | 19 320 | 17 020 | 28 049 | 14 874 | 12 070 | 10 454 | 23 374 | 12 395 | 10 058 | 8 712 |
36 | Lê Thanh Nghị | Đầu đường | Cuối đường | 56 000 | 28 560 | 22 960 | 20 160 | 33 149 | 16 574 | 13 458 | 11 191 | 27 624 | 13 812 | 11 215 | 9 326 |
37 | Lê Văn Hưu | Địa phận quận Hai Bà Trưng | 74 000 | 36 260 | 28 860 | 25 160 | 40 798 | 18 571 | 14 705 | 12 580 | 33 998 | 15 476 | 12 254 | 10 483 | |
38 | Liên Trì | Địa phận quận Hai Bà Trưng | 74 000 | 36 260 | 28 860 | 25 160 | 40 798 | 18 571 | 14 705 | 12 580 | 33 998 | 15 476 | 12 254 | 10 483 | |
39 | Lò Đúc | Phan Chu Trinh | Nguyễn Công Trứ | 62 000 | 31 000 | 24 800 | 21 700 | 35 698 | 16 999 | 13 939 | 11 602 | 29 748 | 14 166 | 11 616 | 9 668 |
Nguyễn Công Trứ | Trần Khát Chân | 50 000 | 25 500 | 20 500 | 18 000 | 30 599 | 15 724 | 12 834 | 10 752 | 25 499 | 13 103 | 10 695 | 8 960 | ||
40 | Mạc Thị Bưởi | Đầu đường | Cuối đường | 27 000 | 15 120 | 12 420 | 11 070 | 16 150 | 9 859 | 8 244 | 7 480 | 13 458 | 8 216 | 6 870 | 6 233 |
41 | Mai Hắc Đế | Đầu đường | Cuối đường | 74 000 | 36 260 | 28 860 | 25 160 | 40 798 | 18 571 | 14 705 | 12 580 | 33 998 | 15 476 | 12 254 | 10 483 |
42 | Minh Khai | Chợ Mơ | Kim Ngưu | 43 000 | 22 790 | 18 490 | 16 340 | 26 348 | 14 364 | 11 687 | 10 200 | 21 957 | 11 970 | 9 739 | 8 500 |
Kim Ngưu | Cuối đường | 39 000 | 21 060 | 17 160 | 15 210 | 23 798 | 13 344 | 10 964 | 9 774 | 19 832 | 11 120 | 9 137 | 8 145 | ||
43 | Ngô Thì Nhậm | Lê Văn Hưu | Cuối đường | 76 000 | 37 240 | 29 640 | 25 840 | 41 648 | 18 847 | 14 789 | 12 665 | 34 707 | 15 706 | 12 324 | 10 554 |
44 | Ngõ Bà Triệu | Đầu đường | Cuối đường | 60 000 | 30 000 | 24 000 | 21 000 | 34 848 | 16 744 | 13 769 | 11 516 | 29 040 | 13 953 | 11 474 | 9 597 |
45 | Ngõ Huế | Đầu đường | Cuối đường | 52 000 | 26 520 | 21 320 | 18 720 | 31 448 | 15 979 | 13 090 | 10 879 | 26 207 | 13 316 | 10 908 | 9 066 |
46 | Nguyễn Hiền | Đầu đường | Cuối đường | 32 000 | 17 600 | 14 400 | 12 800 | 19 549 | 11 304 | 9 520 | 8 500 | 16 291 | 9 420 | 7 933 | 7 083 |
47 | Nguyễn An Ninh | Địa bàn quận Hai Bà Trưng | 30 000 | 16 500 | 13 500 | 12 000 | 18 700 | 10 964 | 9 180 | 8 244 | 15 583 | 9 137 | 7 650 | 6 870 | |
48 | Nguyễn Đình Chiểu | Đầu đường | Cuối đường | 54 000 | 27 540 | 22 140 | 19 440 | 32 298 | 16 150 | 13 344 | 10 964 | 26 915 | 13 458 | 11 120 | 9 137 |
49 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Đầu đường | Cuối đường | 56 000 | 28 560 | 22 960 | 20 160 | 33 149 | 16 574 | 13 458 | 11 191 | 27 624 | 13 812 | 11 215 | 9 326 |
50 | Nguyễn Công Trứ | Phố Huế | Lò Đúc | 66 000 | 33 000 | 26 400 | 23 100 | 37 398 | 17 297 | 14 215 | 11 772 | 31 165 | 14 414 | 11 846 | 9 810 |
Lò Đúc | Trần Thánh Tông | 52 000 | 26 520 | 21 320 | 18 720 | 31 448 | 15 979 | 13 090 | 10 879 | 26 207 | 13 316 | 10 908 | 9 066 | ||
51 | Nguyễn Cao | Đầu đường | Cuối đường | 43 000 | 22 790 | 18 490 | 16 340 | 26 348 | 14 364 | 11 687 | 10 200 | 21 957 | 11 970 | 9 739 | 8 500 |
52 | Nguyễn Du | Phố Huế | Quang Trung | 76 000 | 37 240 | 29 640 | 25 840 | 41 648 | 18 847 | 14 789 | 12 665 | 34 707 | 15 706 | 12 324 | 10 554 |
Quang Trung | Trần Bình Trọng | 92 000 | 44 160 | 34 960 | 30 360 | 48 448 | 21 802 | 16 957 | 14 534 | 40 373 | 18 168 | 14 131 | 12 112 | ||
Trần Bình Trọng | Cuối đường | 76 000 | 37 240 | 29 640 | 25 840 | 41 648 | 18 847 | 14 789 | 12 665 | 34 707 | 15 706 | 12 324 | 10 554 | ||
53 | Nguyễn Huy Tự | Đầu đường | Cuối đường | 46 000 | 23 920 | 19 320 | 17 020 | 28 049 | 14 874 | 12 070 | 10 454 | 23 374 | 12 395 | 10 058 | 8 712 |
54 | Nguyễn Khoái (bên trong đê) | Đầu đường | Hết địa phận quận Hai Bà Trưng | 24 000 | 13 680 | 11 280 | 10 080 | 14 449 | 9 095 | 7 734 | 6 970 | 12 041 | 7 579 | 6 445 | 5 808 |
Nguyễn Khoái (ngoài đê) | Đầu đường | Hết địa phận quận Hai Bà Trưng | 22 000 | 12 540 | 10 340 | 9 240 | 13 600 | 8 670 | 7 480 | 6 630 | 11 333 | 7 225 | 6 233 | 5 525 | |
55 | Đường gom chân đê Nguyễn Khoái | Địa phận quận Hai Bà Trưng | 23 000 | 13 110 | 10 810 | 9 660 | 14 024 | 8 882 | 7 607 | 6 800 | 11 687 | 7 402 | 6 339 | 5 667 | |
56 | Đường từ Minh Khai đến chân cầu Vĩnh Tuy | Minh Khai | Cầu Vĩnh Tuy | 27 000 | 15 120 | 12 420 | 11 070 | 16 150 | 9 859 | 8 244 | 7 480 | 13 458 | 8 216 | 6 870 | 6 233 |
57 | Nguyễn Quyền | Đầu đường | Cuối đường | 52 000 | 26 520 | 21 320 | 18 720 | 31 448 | 15 979 | 13 090 | 10 879 | 26 207 | 13 316 | 10 908 | 9 066 |
58 | Nguyễn Thượng Hiền | Đầu đường | Cuối đường | 70 000 | 34 300 | 27 300 | 23 800 | 39 098 | 17 764 | 14 466 | 12 155 | 32 582 | 14 803 | 12 055 | 10 129 |
59 | Nguyễn Trung Ngạn | Đầu đường | Cuối đường | 32 000 | 17 600 | 14 400 | 12 800 | 19 549 | 11 304 | 9 520 | 8 500 | 16 291 | 9 420 | 7 933 | 7 083 |
60 | Phạm Đình Hổ | Đầu đường | Cuối đường | 52 000 | 26 520 | 21 320 | 18 720 | 31 448 | 15 979 | 13 090 | 10 879 | 26 207 | 13 316 | 10 908 | 9 066 |
61 | Phố 8/3 | Đầu đường | Cuối đường | 30 000 | 16 500 | 13 500 | 12 000 | 18 700 | 10 964 | 9 180 | 8 244 | 15 583 | 9 137 | 7 650 | 6 870 |
62 | Phố Huế | Nguyễn Du | Nguyễn Công Trứ | 92 000 | 44 160 | 34 960 | 30 360 | 48 448 | 21 802 | 16 957 | 14 534 | 40 373 | 18 168 | 14 131 | 12 112 |
Nguyễn Công Trứ | Đại Cồ Việt | 76 000 | 37 240 | 29 640 | 25 840 | 41 648 | 18 847 | 14 789 | 12 665 | 34 707 | 15 706 | 12 324 | 10 554 | ||
63 | Phù Đổng Thiên Vương | Đầu đường | Cuối đường | 56 000 | 28 560 | 22 960 | 20 160 | 33 149 | 16 574 | 13 458 | 11 191 | 27 624 | 13 812 | 11 215 | 9 326 |
64 | Phùng Khắc Khoan | Đầu đường | Cuối đường | 74 000 | 36 260 | 28 860 | 25 160 | 40 798 | 18 571 | 14 705 | 12 580 | 33 998 | 15 476 | 12 254 | 10 483 |
65 | Quang Trung | Giáp quận Hoàn Kiếm | Trần Nhân Tông | 88 000 | 42 680 | 33 880 | 29 480 | 46 747 | 21 036 | 16 362 | 14 024 | 38 956 | 17 530 | 13 635 | 11 687 |
66 | Quỳnh Lôi | Đầu đường | Cuối đường | 30 000 | 16 500 | 13 500 | 12 000 | 18 700 | 10 964 | 9 180 | 8 244 | 15 583 | 9 137 | 7 650 | 6 870 |
67 | Quỳnh Mai | Đầu đường | Cuối đường | 30 000 | 16 500 | 13 500 | 12 000 | 18 700 | 10 964 | 9 180 | 8 244 | 15 583 | 9 137 | 7 650 | 6 870 |
68 | Tam Trinh | Địa phận quận Hai Bà Trưng | 30 000 | 16 500 | 13 500 | 12 000 | 18 700 | 10 964 | 9 180 | 8 244 | 15 583 | 9 137 | 7 650 | 6 870 | |
69 | Tăng Bạt Hổ | Đầu đường | Cuối đường | 52 000 | 26 520 | 21 320 | 18 720 | 31 448 | 15 979 | 13 090 | 10 879 | 26 207 | 13 316 | 10 908 | 9 066 |
70 | Tô Hiến Thành | Đầu đường | Cuối đường | 66 000 | 33 000 | 26 400 | 23 100 | 37 398 | 17 297 | 14 215 | 11 772 | 31 165 | 14 414 | 11 846 | 9 810 |
71 | Tây Kết | Đầu đường | Cuối đường | 25 000 | 14 000 | 11 500 | 10 250 | 14 874 | 9 307 | 7 862 | 7 098 | 12 395 | 7 756 | 6 552 | 5 915 |
72 | Tạ Quang Bửu | Bạch Mai | Đại Cồ Việt | 33 000 | 18 150 | 14 850 | 13 200 | 20 399 | 11 729 | 9 732 | 8 670 | 16 999 | 9 774 | 8 110 | 7 225 |
73 | Thái Phiên | Đầu đường | Cuối đường | 54 000 | 27 540 | 22 140 | 19 440 | 32 298 | 16 150 | 13 344 | 10 964 | 26 915 | 13 458 | 11 120 | 9 137 |
74 | Thọ Lão | Đầu đường | Cuối đường | 39 000 | 21 060 | 17 160 | 15 210 | 23 798 | 13 344 | 10 964 | 9 774 | 19 832 | 11 120 | 9 137 | 8 145 |
75 | Thanh Nhàn | Đầu đường | Cuối đường | 36 000 | 19 440 | 15 840 | 14 040 | 22 099 | 12 580 | 10 369 | 9 222 | 18 416 | 10 483 | 8 641 | 7 685 |
76 | Thi Sách | Đầu đường | Cuối đường | 66 000 | 33 000 | 26 400 | 23 100 | 37 398 | 17 297 | 14 215 | 11 772 | 31 165 | 14 414 | 11 846 | 9 810 |
77 | Thiền Quang | Đầu đường | Cuối đường | 66 000 | 33 000 | 26 400 | 23 100 | 37 398 | 17 297 | 14 215 | 11 772 | 31 165 | 14 414 | 11 846 | 9 810 |
78 | Thể Giao | Đầu đường | Cuối đường | 47 000 | 24 440 | 19 740 | 17 390 | 28 898 | 15 234 | 12 374 | 10 604 | 24 082 | 12 695 | 10 312 | 8 837 |
79 | Thịnh Yên | Đầu đường | Cuối đường | 54 000 | 27 540 | 22 140 | 19 440 | 32 298 | 16 150 | 13 344 | 10 964 | 26 915 | 13 458 | 11 120 | 9 137 |
80 | Tương Mai | Địa bàn quận Hai Bà Trưng | 28 000 | 15 680 | 12 880 | 11 480 | 16 999 | 10 200 | 8 585 | 7 734 | 14 166 | 8 500 | 7 154 | 6 445 | |
81 | Trần Hưng Đạo | Địa bàn quận Hai Bà Trưng | 80 000 | 38 800 | 30 800 | 26 800 | 43 348 | 19 506 | 15 172 | 13 004 | 36 123 | 16 255 | 12 643 | 10 837 | |
82 | Trần Bình Trọng | Địa bàn quận Hai Bà Trưng | 74 000 | 36 260 | 28 860 | 25 160 | 40 798 | 18 571 | 14 705 | 12 580 | 33 998 | 15 476 | 12 254 | 10 483 | |
83 | Trần Cao Vân | Đầu đường | Cuối đường | 43 000 | 22 790 | 18 490 | 16 340 | 26 348 | 14 364 | 11 687 | 10 200 | 21 957 | 11 970 | 9 739 | 8 500 |
84 | Trần Khánh Dư | Trần Hưng Đạo | Cuối đường | 35 000 | 18 900 | 15 400 | 13 650 | 21 248 | 12 155 | 10 030 | 8 924 | 17 707 | 10 129 | 8 358 | 7 437 |
85 | Trần Khát Chân | Phố Huế | Lò Đúc | 50 000 | 25 500 | 20 500 | 18 000 | 30 599 | 15 724 | 12 834 | 10 752 | 25 499 | 13 103 | 10 695 | 8 960 |
Lò Đúc | Nguyễn Khoái | 29 000 | 16 240 | 13 340 | 11 890 | 17 849 | 10 625 | 8 924 | 7 990 | 14 874 | 8 854 | 7 437 | 6 658 | ||
86 | Trần Nhân Tông | Đầu đường | Cuối đường | 88 000 | 42 680 | 33 880 | 29 480 | 46 747 | 21 036 | 16 362 | 14 024 | 38 956 | 17 530 | 13 635 | 11 687 |
87 | Trần Thánh Tông | Đầu đường | Cuối đường | 60 000 | 30 000 | 24 000 | 21 000 | 34 848 | 16 744 | 13 769 | 11 516 | 29 040 | 13 953 | 11 474 | 9 597 |
88 | Trần Đại Nghĩa | Đầu đường | Cuối đường | 52 000 | 26 520 | 21 320 | 18 720 | 31 448 | 15 979 | 13 090 | 10 879 | 26 207 | 13 316 | 10 908 | 9 066 |
89 | Trương Định | Bạch Mai | Hết địa phận quận Hai Bà Trưng | 33 000 | 18 150 | 14 850 | 13 200 | 20 399 | 11 729 | 9 732 | 8 670 | 16 999 | 9 774 | 8 110 | 7 225 |
90 | Trương Hán Siêu | Địa bàn quận Hai Bà Trưng | 74 000 | 36 260 | 28 860 | 25 160 | 40 798 | 18 571 | 14 705 | 12 580 | 33 998 | 15 476 | 12 254 | 10 483 | |
91 | Trần Xuân Soạn | Đầu đường | Cuối đường | 74 000 | 36 260 | 28 860 | 25 160 | 40 798 | 18 571 | 14 705 | 12 580 | 33 998 | 15 476 | 12 254 | 10 483 |
92 | Triệu Việt Vương | Đầu đường | Cuối đường | 74 000 | 36 260 | 28 860 | 25 160 | 40 798 | 18 571 | 14 705 | 12 580 | 33 998 | 15 476 | 12 254 | 10 483 |
93 | Tuệ Tĩnh | Đầu đường | Cuối đường | 70 000 | 34 300 | 27 300 | 23 800 | 39 098 | 17 764 | 14 466 | 12 155 | 32 582 | 14 803 | 12 055 | 10 129 |
94 | Vân Đồn | Đầu đường | Cuối đường | 25 000 | 14 000 | 11 500 | 10 250 | 14 874 | 9 307 | 7 862 | 7 098 | 12 395 | 7 756 | 6 552 | 5 915 |
95 | Vân Hồ 1, 2, 3 | Đầu đường | Cuối đường | 35 000 | 18 900 | 15 400 | 13 650 | 21 248 | 12 155 | 10 030 | 8 924 | 17 707 | 10 129 | 8 358 | 7 437 |
96 | Vạn Kiếp | Đầu đường | Cuối đường | 25 000 | 14 000 | 11 500 | 10 250 | 14 874 | 9 307 | 7 862 | 7 098 | 12 395 | 7 756 | 6 552 | 5 915 |
97 | Võ Thị Sáu | Đầu đường | Cuối đường | 39 000 | 21 060 | 17 160 | 15 210 | 23 798 | 13 344 | 10 964 | 9 774 | 19 832 | 11 120 | 9 137 | 8 145 |
98 | Vọng | Đại học KTQD | Đường G.Phóng | 36 000 | 19 440 | 15 840 | 14 040 | 22 099 | 12 580 | 10 369 | 9 222 | 18 416 | 10 483 | 8 641 | 7 685 |
99 | Vũ Lợi | Đầu đường | Cuối đường | 47 000 | 24 440 | 19 740 | 17 390 | 28 898 | 15 234 | 12 374 | 10 604 | 24 082 | 12 695 | 10 312 | 8 837 |
100 | Vĩnh Tuy | Đầu đường | Cuối đường | 28 000 | 15 680 | 12 880 | 11 480 | 16 999 | 10 200 | 8 585 | 7 734 | 14 166 | 8 500 | 7 154 | 6 445 |
101 | Y éc xanh | Đầu đường | Cuối đường | 47 000 | 24 440 | 19 740 | 17 390 | 28 898 | 15 234 | 12 374 | 10 604 | 24 082 | 12 695 | 10 312 | 8 837 |
102 | Yên Bái 1 | Đầu đường | Cuối đường | 40 000 | 21 200 | 17 200 | 15 200 | 24 649 | 13 685 | 11 220 | 9 944 | 20 541 | 11 404 | 9 350 | 8 287 |
103 | Yên Bái 2 | Đầu đường | Cuối đường | 35 000 | 18 900 | 15 400 | 13 650 | 21 248 | 12 155 | 10 030 | 8 924 | 17 707 | 10 129 | 8 358 | 7 437 |
104 | Yên Lạc | Đầu đường | Cuối đường | 26 000 | 14 560 | 11 960 | 10 660 | 15 512 | 9 583 | 8 053 | 7 289 | 12 927 | 7 986 | 6 711 | 6 074 |
105 | Yết Kiêu | Nguyễn Du | Nguyễn Thượng Hiền | 74 000 | 36 260 | 28 860 | 25 160 | 40 798 | 18 571 | 14 705 | 12 580 | 33 998 | 15 476 | 12 254 | 10 483 |
BẢNG GIÁ ĐẤT CÙNG KHU VỰC
- Bảng giá đất quận Ba Đình, TP. Hà Nội
- Bảng giá đất quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
- Bảng giá đất quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
- Bảng giá đất quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
- Bảng giá đất quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Bảng giá đất quận Hà Đông, TP. Hà Nội
- Bảng giá đất quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Bảng giá đất quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội