Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SI | Phần I - Động vật sống; các sản phẩm từ động vật | |||||
2 | 01 | Chương 1 - Động vật sống | |||||
3 | 0101 | Ngựa, lừa, la sống | |||||
4 | 01011000 | - Loại thuần chủng để làm giống | 0 | 0 | |||
5 | 010190 | - Loại khác: | |||||
6 | 01019010 | - - Ngựa đua | 5 | 0 | |||
7 | 01019020 | - - Ngựa loại khác | 5 | 0 | |||
8 | 01019090 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
9 | 0102 | Trâu, bò sống | |||||
10 | 01021000 | - Loại thuần chủng để làm giống | 0 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa | 0 | ||
11 | 010290 | - Loại khác: | |||||
12 | 01029010 | - - Bò | 10 | Ca-na-đa | 0 | ||
13 | 01029020 | - - Trâu | 5 | Ca-na-đa | 0 | ||
14 | 01029090 | - - Loại khác | 5 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa | 0 | ||
15 | 0103 | Lợn sống | |||||
16 | 01031000 | - Loại thuần chủng để làm giống | 0 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
17 | - Loại khác: | ||||||
18 | 01039100 | - - Trọng lượng dưới 50 kg | 5 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
19 | 01039200 | - - Trọng lượng từ 50 kg trở lên | 5 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
20 | 0104 | Cừu, dê sống | |||||
21 | 010410 | - Cừu: | |||||
22 | 01041010 | - - Loại thuần chủng để làm giống | 0 | U-ru-guay | 0 | ||
23 | 01041090 | - - Loại khác | 5 | U-ru-guay | 0 | ||
24 | 010420 | - Dê: | |||||
25 | 01042010 | - - Loại thuần chủng để làm giống | 0 | 0 | |||
26 | 01042090 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
27 | 0105 | Gia cầm sống, gồm các loại gà thuộc loài Gallus domesticus, vịt, ngan, ngỗng, gà tây, gà lôi (gà Nhật bản) | |||||
28 | - Loại trọng lượng không quá 185 g: | ||||||
29 | 010511 | - - Gà thuộc loài Gallus domesticus: | |||||
30 | 01051110 | - - - Để làm giống | 0 | 0 | |||
31 | 01051190 | - - - Loại khác | 20 | 10 | 2012 | 0 | |
32 | 010512 | - - Gà tây: | |||||
33 | 01051210 | - - - Để làm giống | 0 | 0 | |||
34 | 01051290 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
35 | 010519 | - - Loại khác: | |||||
36 | 01051910 | - - - Vịt con để làm giống | 0 | 0 | |||
37 | 01051920 | - - - Vịt con loại khác | 10 | 0 | |||
38 | 01051930 | - - - Ngan, ngỗng con để làm giống | 0 | 0 | |||
39 | 01051940 | - - - Ngan, ngỗng con loại khác | 10 | 0 | |||
40 | 01051950 | - - - Gà lôi (gà Nhật bản) để làm giống | 0 | 0 | |||
41 | 01051990 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
42 | - Loại khác: | ||||||
43 | 010592 | - - Gà thuộc loài Gallus domesticus, trọng lượng không quá 2.000g: | |||||
44 | 01059210 | - - - Để làm giống | 0 | 0 | |||
45 | 01059220 | - - - Gà chọi | 5 | 0 | |||
46 | 01059290 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
47 | 010593 | - - Gà thuộc loài Gallus domesticus, trọng lượng trên 2000g: | |||||
48 | 01059310 | - - - Để làm giống | 0 | 0 | |||
49 | 01059320 | - - - Gà chọi | 5 | 0 | |||
50 | 01059390 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
51 | 010599 | - - Loại khác: | |||||
52 | 01059910 | - - - Vịt để làm giống | 0 | 0 | |||
53 | 01059920 | - - - Vịt loại khác | 5 | 0 | |||
54 | 01059930 | - - - Ngan, ngỗng, gà tây và gà lôi (gà Nhật bản) để làm giống | 0 | 0 | |||
55 | 01059940 | - - - Ngan, ngỗng, gà tây và gà lôi (gà Nhật bản) loại khác | 5 | 0 | |||
56 | 0106 | Động vật sống khác | |||||
57 | - Động vật có vú: | ||||||
58 | 01061100 | - - Bộ động vật linh trưởng | 5 | 0 | |||
59 | 01061200 | - - Cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ cá voi Cetacea); lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia) | 5 | 0 | |||
60 | 01061900 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
61 | 01062000 | - Loài bò sát (kể cả rắn và rùa) | 5 | 0 | |||
62 | - Các loại chim: | ||||||
63 | 01063100 | - - Chim săn mồi (chim ác, đại bàng...) | 5 | 0 | |||
64 | 01063200 | - - Vẹt (kể cả vẹt lớn châu Mỹ, vẹt nhỏ đuôi dài, vẹt Macao Trung -Nam Mỹ và vẹt có mào của úc và Đông ấn độ) | 5 | 0 | |||
65 | 01063900 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
66 | 010690 | - Loại khác: | |||||
67 | 01069010 | - - Dùng làm thức ăn cho người | 5 | 0 | |||
68 | 01069090 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
69 | 02 | Chương 2 - Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ | |||||
70 | 0201 | Thịt trâu, bò, tươi hoặc ướp lạnh | |||||
71 | 02011000 | - Thịt cả con và nửa con không đầu | 35 | 30 | 2012 | Niu-zi-lân | 0 |
72 | 02012000 | - Thịt pha có xương khác | 20 | Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 | ||
73 | 02013000 | - Thịt lọc không xương | 20 | 14 | 2012 | Ác-hen-ti-na, Ốt-xờ- tờ-rây-li-a, Niu-zi- lân, Hoa kỳ, U-ru- guay | 0 |
74 | 0202 | Thịt trâu, bò, đông lạnh | |||||
75 | 02021000 | - Thịt cả con và nửa con không đầu | 20 | Ca-na-đa, Niu-zi- lân, Hoa kỳ | 0 | ||
76 | 02022000 | - Thịt pha có xương khác | 20 | Ca-na-đa, Niu-zi- lân, Pa-ra-guay, Hoa kỳ, U-ru-guay | 0 | ||
77 | 02023000 | - Thịt lọc không xương | 20 | 14 | 2012 | Ác-hen-ti-na, Ốt-xờ- tờ-rây-li-a, Ca-na- đa, Niu-zi-lân, Pa-ra- guay, Hoa kỳ, U-ru- guay | 0 |
78 | 0203 | Thịt lợn, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh | |||||
79 | - Tươi hoặc ướp lạnh: | ||||||
80 | 02031100 | - - Thịt cả con và nửa con không đầu | 30 | 25 | 2012 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 |
81 | 02031200 | - - Thịt mông, thịt vai và các mảnh của chúng, có xương | 30 | 25 | 2012 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 |
82 | 02031900 | - - Loại khác | 30 | 25 | 2012 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 |
83 | - Đông lạnh: | ||||||
84 | 02032100 | - - Thịt cả con và nửa con không đầu | 30 | 15 | 2012 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 |
85 | 02032200 | - - Thịt mông, thịt vai và các mảnh của chúng, có xương | 30 | 15 | 2012 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 |
86 | 02032900 | - - Loại khác | 30 | 15 | 2012 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 |
87 | 0204 | Thịt cừu hoặc dê, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh | |||||
88 | 02041000 | - Thịt cừu non, cả con và nửa con không đầu, tươi hoặc ướp lạnh | 10 | 7 | 2010 | Niu-zi-lân | 0 |
89 | - Thịt cừu loại khác, tươi hoặc ướp lạnh: | ||||||
90 | 02042100 | - - Thịt cả con và nửa con không đầu | 10 | 7 | 2010 | Niu-zi-lân | 0 |
91 | 02042200 | - - Thịt pha có xương khác | 10 | 7 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Niu-zi-lân | 0 |
92 | 02042300 | - - Thịt lọc không xương | 10 | 7 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Niu-zi-lân | 0 |
93 | 02043000 | - Thịt cừu non, cả con và nửa con không đầu, đông lạnh | 10 | 7 | 2010 | Niu-zi-lân | 0 |
94 | - Thịt cừu loại khác, đông lạnh: | ||||||
95 | 02044100 | - - Thịt cả con và nửa con không đầu | 10 | 7 | 2010 | Niu-zi-lân | 0 |
96 | 02044200 | - - Thịt pha có xương khác | 10 | 7 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Niu-zi-lân | 0 |
97 | 02044300 | - - Thịt lọc không xương | 10 | 7 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Niu-zi-lân | 0 |
98 | 02045000 | - Thịt dê | 10 | 7 | 2010 | 0 | |
99 | 02050000 | Thịt ngựa, lừa, la, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh | |||||
100 | 0206 | Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của lợn, trâu, bò, cừu, dê, ngựa, la, lừa, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh | |||||
101 | 02061000 | - Của trâu, bò, tươi hoặc ướp lạnh | 15 | Ca-na-đa, Niu-zi-lân | 0 | ||
102 | - Của trâu, bò, đông lạnh: | ||||||
103 | 02062100 | - - Lưỡi | 15 | 8 | 2011 | Ca-na-đa, Niu-zi- lân, Hoa kỳ | 0 |
104 | 02062200 | - - Gan | 15 | 8 | 2011 | Ca-na-đa, Niu-zi- lân, Hoa kỳ | 0 |
105 | 02062900 | - - Loại khác | 15 | 8 | 2011 | Ca-na-đa, Niu-zi- lân, Hoa kỳ | 0 |
106 | 02063000 | - Của lợn, tươi hoặc ướp lạnh | 15 | 8 | 2011 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 |
107 | - Của lợn, đông lạnh: | ||||||
108 | 02064100 | - - Gan | 15 | 8 | 2011 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 |
109 | 02064900 | - - Loại khác | 15 | 8 | 2011 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 |
110 | 02068000 | - Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh | 10 | Ca-na-đa | 0 | ||
111 | 02069000 | - Loại khác, đông lạnh | 10 | Ca-na-đa, Niu-zi-lân | 0 | ||
112 | 0207 | Thịt và phụ phẩm ăn được sau giết mổ, của gia cầm thuộc nhóm 01.05, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh | |||||
113 | - Của gà thuộc loài Gallus Domesticus: | ||||||
114 | 02071100 | - - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh | 40 | Ca-na-đa | 0 | ||
115 | 02071200 | - - Chưa chặt mảnh, đông lạnh | 40 | Ca-na-đa | 0 | ||
116 | 02071300 | - - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, tươi hoặc ướp lạnh | 40 | Ca-na-đa | 0 | ||
117 | 020714 | - - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh: | |||||
118 | 02071410 | - - - Cánh | 20 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
119 | 02071420 | - - - Đùi | 20 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
120 | 02071430 | - - - Gan | 20 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
121 | 02071490 | - - - Loại khác | 20 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
122 | - Của gà tây: | ||||||
123 | 02072400 | - - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh | 40 | Ca-na-đa | 0 | ||
124 | 02072500 | - - Chưa chặt mảnh, đông lạnh | 40 | Ca-na-đa | 0 | ||
125 | 02072600 | - - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, tươi hoặc ướp lạnh | 40 | Ca-na-đa | 0 | ||
126 | 020727 | - - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh: | |||||
127 | 02072710 | - - - Gan | 20 | Ca-na-đa, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
128 | 02072790 | - - - Loại khác | 20 | Ca-na-đa, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
129 | - Của vịt, ngan, ngỗng hoặc gà lôi (gà Nhật bản): | ||||||
130 | 020732 | - - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh: | |||||
131 | 02073210 | - - - Của vịt | 40 | Ca-na-đa | 0 | ||
132 | 02073220 | - - - Của ngan, ngỗng hoặc gà lôi (gà Nhật bản) | 40 | Ca-na-đa | 0 | ||
133 | 020733 | - - Chưa chặt mảnh, đông lạnh: | |||||
134 | 02073310 | - - - Của vịt | 40 | Ca-na-đa | 0 | ||
135 | 02073320 | - - - Của ngan, ngỗng hoặc gà lôi (gà Nhật bản) | 40 | Ca-na-đa | 0 | ||
136 | 02073400 | - - Gan béo, tươi hoặc ướp lạnh | 15 | Ca-na-đa | 0 | ||
137 | 02073500 | - - Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh | 15 | Ca-na-đa | 0 | ||
138 | 020736 | - - Loại khác, đông lạnh: | |||||
139 | 02073610 | - - - Gan béo | 15 | Ca-na-đa, Trung Quốc | 0 | ||
140 | 02073620 | - - - Đã chặt mảnh của vịt | 15 | Ca-na-đa, Trung Quốc | 0 | ||
141 | 02073630 | - - - Đã chặt mảnh của ngan, ngỗng hoặc gà lôi (gà Nhật bản) | 15 | Ca-na-đa, Trung Quốc | 0 | ||
142 | 0208 | Thịt khác và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ của động vật khác tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh | |||||
143 | 02081000 | - Của thỏ | 10 | 0 | |||
144 | 02082000 | - Đùi ếch | 10 | 0 | |||
145 | 02083000 | - Của bộ động vật linh trưởng | 20 | 10 | 2012 | 0 | |
146 | 02084000 | - Của cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ cá voi Cetacea), của lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia) | 20 | 10 | 2012 | 0 | |
147 | 02085000 | - Của loài bò sát (kể cả rắn và rùa) | 20 | 10 | 2012 | 0 | |
148 | 02089000 | - Loại khác | 10 | 5 | 2009 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ | 0 |
149 | 02090000 | Mỡ lợn, không dính nạc, mỡ gia cầm, chưa nấu chảy hoặc chiết suất cách khác, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, muối, ngâm nước muối, sấy khô hoặc hun khói | |||||
150 | 0210 | Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ, muối, ngâm nước muối, sấy khô hoặc hun khói; bột mịn và bột thô ăn được từ thịt hoặc từ phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ | |||||
151 | - Thịt lợn: | ||||||
152 | 02101100 | - - Thịt mông, thịt vai và các mảnh của chúng, có xương | 20 | 10 | 2012 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 |
153 | 02101200 | - - Thịt dọi và các mảnh của chúng | 20 | 10 | 2012 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 |
154 | 021019 | - - Loại khác: | |||||
155 | 02101910 | - - - Thịt lợn muối xông khói | 20 | 10 | 2012 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 |
156 | 02101920 | - - - Thịt mông, thịt lọc không xương | 20 | 10 | 2012 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 |
157 | 02101990 | - - - Loại khác | 20 | 10 | 2012 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 |
158 | 02102000 | - Thịt trâu, bò | 20 | 15 | 2010 | Ca-na-đa | 0 |
159 | - Loại khác, kể cả bột mịn và bột thô ăn được làm từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ: | ||||||
160 | 02109100 | - - Của bộ động vật linh trưởng | 20 | Ca-na-đa | 0 | ||
161 | 02109200 | - - Của cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ Cetacea); của lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia) | 20 | Ca-na-đa | 0 | ||
162 | 02109300 | - - Của loài bò sát (kể cả rắn và rùa) | 20 | 0 | |||
163 | 021099 | - - Loại khác: | |||||
164 | 02109910 | - - - Thịt gà thái miếng đã được làm khô, đông lạnh | 20 | Ca-na-đa | 0 | ||
165 | 02109920 | - - - Da lợn khô | 20 | Ca-na-đa | 0 | ||
166 | 02109990 | - - - Loại khác | 20 | Ca-na-đa | 0 | ||
167 | 03 | Chương 3 - Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác | |||||
168 | 0301 | Cá sống | |||||
169 | 030110 | - Cá cảnh: | |||||
170 | 03011010 | - - Cá hương hoặc cá bột | 20 | 15 | 2010 | 0 | |
171 | 03011020 | - - Loại khác, cá biển | 30 | 20 | 2009 | 0 | |
172 | 03011030 | - - Loại khác, cá nước ngọt | 30 | 20 | 2009 | 0 | |
173 | - Cá sống khác: | ||||||
174 | 03019100 | - - Cá hồi (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aquabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
175 | 03019200 | - - Cá chình (Anguilla spp) | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
176 | 030193 | - - Cá chép: | |||||
177 | 03019310 | - - - Cá chép để làm giống | 0 | 0 | |||
178 | 03019390 | - - - Loại khác | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
179 | 030199 | - - Loại khác: | |||||
180 | - - - Cá măng hoặc cá bột lapu lapu: | ||||||
181 | 03019911 | - - - - Để làm giống | 0 | 0 | |||
182 | 03019919 | - - - - Loại khác | 30 | 20 | 2010 | Trung Quốc | 0 |
183 | - - - Cá bột khác: | ||||||
184 | 03019921 | - - - - Để làm giống | 0 | 0 | |||
185 | 03019929 | - - - - Loại khác | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
186 | 03019930 | - - - Cá biển khác | 30 | 20 | 2010 | Trung Quốc | 0 |
187 | 03019940 | - - - Cá nước ngọt khác | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
188 | 0302 | Cá, tươi hoặc ướp lạnh, trừ filê cá (fillets) và thịt cá khác thuộc nhóm 03.04 | |||||
189 | - Cá hồi, trừ gan và bọc trứng cá: | ||||||
190 | 03021100 | - - Họ cá hồi (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aquabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) | 30 | 10 | 2014 (Ghi chú 4) | Na-uy, Niu-zi-lân | 0 |
191 | 03021200 | - - Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus), cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa - nuýp (Hucho hu | 30 | 10 | 2012 | Na-uy, Niu-zi-lân | 0 |
192 | 03021900 | - - Loại khác | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
193 | - Cá dẹt (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae v à Citharidae), trừ gan và bọc trứng cá: | ||||||
194 | 03022100 | - - Cá bơn lưỡi ngựa (Halibut) (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, hippoglossus stenolepis) | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
195 | 03022200 | - - Cá bơn sao (Pleuronectes platessa) | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
196 | 03022300 | - - Cá bơn sole (Solea spp) | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
197 | 03022900 | - - Loại khác | 30 | 15 | 2011 | 0 | |
198 | - Cá ngừ (thuộc giống Thunus), cá ngừ vằn hoặc cá ngừ bụng có sọc (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), trừ gan và bọc trứng cá: | ||||||
199 | 03023100 | - - Cá ngừ trắng hoặc vây dài (Thunnus alalunga) | 30 | 15 | 2011 | El San-va-đo | 0 |
200 | 03023200 | - - Cá ngừ vây vàng (Thunnus albacares) | 30 | 15 | 2011 | El San-va-đo | 0 |