Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Căn cứ pháp lý:
- Bộ Luật lao động 2019
- Nghị định 38/2022/NĐ-CP mức lương tối thiểu đối với người lao động làm việc theo HĐLĐ
Tìm thấy 652 mức lương tối thiểu vùng
STT | Địa phương | Vùng | Lương tối thiểu tháng (đồng/tháng) | Lương tối thiểu giờ (giờ/tháng) |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Cao Phong, Hòa Bình | Vùng IV | 3.250.000 | 15.600 |
2 | Huyện Đà Bắc, Hòa Bình | Vùng IV | 3.250.000 | 15.600 |
3 | Huyện Kim Bôi, Hòa Bình | Vùng IV | 3.250.000 | 15.600 |
4 | Huyện Lạc Sơn, Hòa Bình | Vùng IV | 3.250.000 | 15.600 |
5 | Huyện Lạc Thủy, Hòa Bình | Vùng IV | 3.250.000 | 15.600 |
6 | Huyện Lương Sơn, Hòa Bình | Vùng II | 4.160.000 | 20.000 |
7 | Huyện Mai Châu, Hòa Bình | Vùng IV | 3.250.000 | 15.600 |
8 | Huyện Tân Lạc, Hòa Bình | Vùng IV | 3.250.000 | 15.600 |
9 | Huyện Yên Thủy, Hòa Bình | Vùng IV | 3.250.000 | 15.600 |
10 | Thành phố Hòa Bình, Hòa Bình | Vùng II | 4.160.000 | 20.000 |
11 | Huyện Bình Chánh, TP. HCM | Vùng I | 4.680.000 | 22.500 |
12 | Huyện Cần Giờ, TP. HCM | Vùng II | 4.160.000 | 20.000 |
13 | Huyện Củ Chi, TP. HCM | Vùng I | 4.680.000 | 22.500 |
14 | Huyện Hóc Môn, TP. HCM | Vùng I | 4.680.000 | 22.500 |
15 | Huyện Nhà Bè, TP. HCM | Vùng I | 4.680.000 | 22.500 |
16 | Quận 5, TP. HCM | Vùng I | 4.680.000 | 22.500 |
17 | Quận 6, TP. HCM | Vùng I | 4.680.000 | 22.500 |
18 | Quận 7, TP. HCM | Vùng I | 4.680.000 | 22.500 |
19 | Quận 8, TP. HCM | Vùng I | 4.680.000 | 22.500 |
20 | Quận Bình Tân, TP. HCM | Vùng I | 4.680.000 | 22.500 |