Bảng giá đất quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

(kèm theo Quyết định 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND TP Hà Nội)

Đơn vị tính: 1000đ/m2
 

TT

Tên đường ph

Đoạn đường

Giá đất ở

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

1

Ấu Triệu

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

2

Bát Đàn

Đầu đường

Cuối đường

80 000

38 800

30 800

26 800

43 348

19 506

15 172

13 004

36 123

16 255

12 643

10 837

3

Bát Sứ

Đầu đường

Cuối đường

80 000

38 800

30 800

26 800

43 348

19 506

15 172

13 004

36 123

16 255

12 643

10 837

4

Bà Triệu

Hàng Khay

Trần Hưng Đạo

112 000

52 640

41 440

35 840

55 247

24 862

19 337

16 574

46 039

20 718

16 114

13 812

Trần Hưng Đạo

Nguyễn Du

92 000

44 160

34 960

30 360

48 448

21 802

16 957

14 534

40 373

18 168

14 131

12 112

5

Bảo Khánh

Đầu đường

Cuối đường

92 000

44 160

34 960

30 360

48 448

21 802

16 957

14 534

40 373

18 168

14 131

12 112

6

Bảo Linh

Đầu đường

Cuối đường

30 000

16 500

13 500

12 000

16 999

10 200

8 585

7 734

14 166

8 500

7 154

6 445

7

Bạch Đằng

Hàm Tử Quan

Vạn Kiếp

30 000

16 500

13 500

12 000

16 999

10 200

8 585

7 734

14 166

8 500

7 154

6 445

8

Cổ Tân

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

9

Cổng Đục

Đầu đường

Cuối đường

47 000

24 440

19 740

17 390

28 898

15 234

12 374

10 604

24 082

12 695

10 312

8 837

10

Cao Thắng

Đu đường

Cuối đường

76 000

37 240

29 640

25 840

41 648

18 847

14 789

12 665

34 707

15 706

12 324

10 554

11

Cầu Đông

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

12

Cầu Đất

Đầu đường

Cuối đường

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

13

Cầu Gỗ

Đầu đường

Cuối đường

102 000

48 450

38 250

33 150

52 697

23 713

18 444

15 809

43 914

19 761

15 370

13 174

14

Cấm Chỉ

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

15

Chân Cầm

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

16

Chương Dương Độ

Đầu đường

Cuối đường

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

17

Chả Cá

Đầu đường

Cuối đường

92 000

44 160

34 960

30 360

48 448

21 802

16 957

14 534

40 373

18 168

14 131

12 112

18

Chợ Gạo

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

19

Cửa Đông

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

20

Cửa Nam

Đầu đường

Cuối đường

92 000

44 160

34 960

30 360

48 448

21 802

16 957

14 534

40 373

18 168

14 131

12 112

21

Dã Tượng

Đầu đường

Cuối đường

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

22

Đình Ngang

Đầu đường

Cuối đường

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

23

Đào Duy Từ

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

24

Đặng Thái Thân

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

25

Đông Thái

Đầu đường

Cuối đường

43 000

22 790

18 490

16 340

26 348

14 364

11 687

10 200

21 957

11 970

9 739

8 500

26

Đồng Xuân

Đầu đường

Cuối đường

112 000

52 640

41 440

35 840

55 247

24 862

19 337

16 574

46 039

20 718

16 114

13 812

27

Đường Thành

Đầu đường

Cuối đường

84 000

40 740

32 340

28 140

45 048

20 272

15 724

13 514

37 540

16 893

13 103

11 262

28

Đinh Công Tráng

Đầu đường

Cuối đường

47 000

24 440

19 740

17 390

28 898

15 234

12 374

10 604

24 082

12 695

10 312

8 837

29

Đinh Lễ

Đầu đường

Cuối đường

80 000

38 800

30 800

26 800

43 348

19 506

15 172

13 004

36 123

16 255

12 643

10 837

30

Đinh Tiên Hoàng

Đầu đường

Cuối đường

120 000

55 800

43 800

37 800

56 947

25 626

19 932

17 084

47 456

21 355

16 610

14 237

31

Đinh Liệt

Đầu đường

Cuối đường

80 000

38 800

30 800

26 800

43 348

19 506

15 172

13 004

36 123

16 255

12 643

10 837

32

Gầm Cầu

Đầu đường

Cuối đường

54 000

27 540

22 140

19 440

32 298

16 150

13 344

10 964

26 915

13 458

11 120

9 137

33

Gia Ngư

Đầu đường

Cuối đường

80 000

38 800

30 800

26 800

43 348

19 506

15 172

13 004

36 123

16 255

12 643

10 837

34

Hà Trung

Đầu đường

Cuối đường

80 000

38 800

30 800

26 800

43 348

19 506

15 172

13 004

36 123

16 255

12 643

10 837

35

Hàm Long

Đầu đường

Cuối đường

82 000

39 770

31 570

27 470

44 197

19 889

15 469

13 259

36 831

16 574

12 891

11 049

36

Hàm Tử Quan

Đầu đường

Cuối đường

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

37

Hàng Điếu

Đầu đường

Cuối đường

100 000

47 500

37 500

32 500

51 847

23 332

18 146

15 554

43 206

19 443

15 122

12 962

38

Hàng Bồ

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

39

Hàng Đào

Đầu đường

Cuối đường

162 000

72 900

56 700

48 600

57 372

25 818

20 081

17 213

47 810

21 515

16 734

14 344

40

Hàng Đồng

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

41

Hàng Đường

Đầu đường

Cuối đường

120 000

55 800

43 800

37 800

56 947

25 626

19 932

17 084

47 456

21 355

16 610

14 237

42

Hàng Đậu

Đầu đường

Cuối đường

82 000

39 770

31 570

27 470

44 197

19 889

15 469

13 259

36 831

16 574

12 891

11 049

43

Hàng Bông

Đầu đường

Cuối đường

116 000

54 520

42 920

37 120

55 672

25 052

19 486

16 702

46 393

20 877

16 238

13 918

44

Hàng Bài

Đầu đường

Cuối đường

112 000

52 640

41 440

35 840

55 247

24 862

19 337

16 574

46 039

20 718

16 114

13 812

45

Hàng Bạc

Đầu đường

Cuối đường

102 000

48 450

38 250

33 150

52 697

23 713

18 444

15 809

43 914

19 761

15 370

13 174

46

Hàng Bè

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

47

Hàng Bút

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

48

Hàng Buồm

Đầu đường

Cuối đường

100 000

47 500

37 500

32 500

51 847

23 332

18 146

15 554

43 206

19 443

15 122

12 962

49

Hàng Cá

Đầu đường

Cuối đường

82 000

39 770

31 570

27 470

44 197

19 889

15 469

13 259

36 831

16 574

12 891

11 049

50

Hàng Cân

Đầu đường

Cuối đường

100 000

47 500

37 500

32 500

51 847

23 332

18 146

15 554

43 206

19 443

15 122

12 962

51

Hàng Cót

Đầu đường

Cuối đường

84 000

40 740

32 340

28 140

45 048

20 272

15 724

13 514

37 540

16 893

13 103

11 262

52

Hàng Chai

Đầu đường

Cuối đường

46 000

23 920

19 320

17 020

28 049

14 874

12 070

10 454

23 374

12 395

10 058

8 712

53

Hàng Chiếu

Hàng đường

Đào Duy Từ

100 000

47 500

37 500

32 500

51 847

23 332

18 146

15 554

43 206

19 443

15 122

12 962

Đào Duy Từ

Trần Nhật Dut

80 000

38 800

30 800

26 800

43 348

19 506

15 172

13 004

36 123

16 255

12 643

10 837

54

Hàng Chỉ

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

55

Hàng Chĩnh

Đu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

56

Hàng Da

Đầu đường

Cuối đường

94 000

45 120

35 720

31 020

49 297

22 184

17 254

14 789

41 081

18 487

14 378

12 324

57

Hàng Dầu

Đầu đường

Cuối đường

100 000

47 500

37 500

32 500

51 847

23 332

18 146

15 554

43 206

19 443

15 122

12 962

58

Hàng Gà

Đầu đường

Cuối đường

84 000

40 740

32 340

28 140

45 048

20 272

15 724

13 514

37 540

16 893

13 103

11 262

59

Hàng Gai

Đầu đường

Cuối đường

120 000

55 800

43 800

37 800

56 947

25 626

19 932

17 084

47 456

21 355

16 610

14 237

60

Hàng Giấy

Đầu đường

Cuối đường

102 000

48 450

38 250

33 150

52 697

23 713

18 444

15 809

43 914

19 761

15 370

13 174

61

Hàng Giầy

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

62

Hàng Hòm

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

63

Hàng Khay

Đầu đường

Cuối đường

116 000

54 520

42 920

37 120

55 672

25 052

19 486

16 702

46 393

20 877

16 238

13 918

64

Hàng Khoai

Đầu đường

Cuối đường

102 000

48 450

38 250

33 150

52 697

23 713

18 444

15 809

43 914

19 761

15 370

13 174

65

Hàng Lược

Đầu đường

Cuối đường

92 000

44 160

34 960

30 360

48 448

21 802

16 957

14 534

40 373

18 168

14 131

12 112

66

Hàng Mành

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

67

Hàng Mã

Phùng Hưng

Hàng Lược

80 000

38 800

30 800

26 800

43 348

19 506

15 172

13 004

36 123

16 255

12 643

10 837

Hàng Lược

Đồng Xuân

116 000

54 520

42 920

37 120

55 672

25 052

19 486

16 702

46 393

20 877

16 238

13 918

68

Hàng Mắm

Đầu đường

Cuối đường

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

69

Hàng Muối

Đầu đường

Cuối đường

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

70

Hàng Nón

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

71

Hàng Ngang

Đầu đường

Cuối đường

162 000

72 900

56 700

48 600

57 372

25 818

20 081

17 213

47 810

21 515

16 734

14 344

72

Hàng Phèn

Đầu đường

Cuối đường

80 000

38 800

30 800

26 800

43 348

19 506

15 172

13 004

36 123

16 255

12 643

10 837

73

Hàng Quạt

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

74

Hàng Rươi

Đầu đường

Cuối đường

80 000

38 800

30 800

26 800

43 348

19 506

15 172

13 004

36 123

16 255

12 643

10 837

75

Hàng Thiếc

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

76

Hàng Thùng

Đầu đường

Cuối đường

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

77

Hàng Tre

Đầu đường

Cuối đường

80 000

38 800

30 800

26 800

43 348

19 506

15 172

13 004

36 123

16 255

12 643

10 837

78

Hàng Trống

Đầu đường

Cuối đường

102 000

48 450

38 250

33 150

52 697

23 713

18 444

15 809

43 914

19 761

15 370

13 174

79

Hàng Vôi

Đầu đường

Cuối đường

80 000

38 800

30 800

26 800

43 348

19 506

15 172

13 004

36 123

16 255

12 643

10 837

80

Hàng Vải

Đầu đường

Cuối đường

76 000

37 240

29 640

25 840

41 648

18 847

14 789

12 665

34 707

15 706

12 324

10 554

81

Hồ Hoàn Kiếm

Đầu đường

Cuối đường

116 000

54 520

42 920

37 120

55 672

25 052

19 486

16 702

46 393

20 877

16 238

13 918

82

Hai Bà Trưng

Lê Thánh Tông

Quán Sứ

112 000

52 640

41 440

35 840

55 247

24 862

19 337

16 574

46 039

20 718

16 114

13 812

Quán Sứ

Lê Duẩn

96 000

46 080

36 480

31 680

50 147

22 566

17 551

15 044

41 789

18 805

14 626

12 537

83

Hồng Hà

Địa phận quận Hoàn Kiếm

31 000

17 050

13 950

12 400

17 849

10 625

8 924

7 990

14 874

8 854

7 437

6 658

84

Hỏa

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

85

Lãn Ông

Đầu đường

Cuối đường

110 000

51 700

40 700

35 200

54 397

24 479

19 039

16 319

45 331

20 399

15 866

13 599

86

Lương Ngọc Quyến

Đầu đường

Cuối đường

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

87

Lương Văn Can

Đầu đường

Cuối đường

112 000

52 640

41 440

35 840

55 247

24 862

19 337

16 574

46 039

20 718

16 114

13 812

88

Lê Duẩn

Địa phận quận Hoàn Kiếm

80 000

38 800

30 800

26 800

43 348

19 506

15 172

13 004

36 123

16 255

12 643

10 837

89

Lê Lai

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

90

Lê Phụng Hiểu

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

91

Lê Thái Tổ

Đầu đường

Cuối đường

162 000

72 900

56 700

48 600

57 372

25 818

20 081

17 213

47 810

21 515

16 734

14 344

92

Lê Thánh Tông

Đầu đường

Cuối đường

76 000

37 240

29 640

25 840

41 648

18 847

14 789

12 665

34 707

15 706

12 324

10 554

93

Lê Thạch

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

94

Lê Văn Linh

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

95

Liên Trì

Địa phận quận Hoàn Kiếm

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

96

Lò Rèn

Đầu đường

Cuối đường

82 000

39 770

31 570

27 470

44 197

19 889

15 469

13 259

36 831

16 574

12 891

11 049

97

Lò Sũ

Đầu đường

Cuối đường

80 000

38 800

30 800

26 800

43 348

19 506

15 172

13 004

36 123

16 255

12 643

10 837

98

Lý Đạo Thành

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

99

Lý Nam Đế

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

100

Lý Quốc Sư

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

101

Lý Thái T

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

102

Lý Thường Kiệt

Đầu đường

Cuối đường

112 000

52 640

41 440

35 840

55 247

24 862

19 337

16 574

46 039

20 718

16 114

13 812

103

Mã Mây

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

104

Nam Ngư

Đầu đường

Cuối đường

70 000

34 300

27 300

23 800

39 098

17 764

14 466

12 155

32 582

14 803

12 055

10 129

105

Ngô Quyền

Hàng Vôi

Lý Thường Kit

102 000

48 450

38 250

33 150

52 697

23 713

18 444

15 809

43 914

19 761

15 370

13 174

Lý Thường Kit

Hàm Long

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

106

Ngô Thì Nhậm

Địa phận quận Hoàn Kiếm

80 000

38 800

30 800

26 800

43 348

19 506

15 172

13 004

36 123

16 255

12 643

10 837

107

Ngô Văn Sở

Đầu đường

Cuối đường

70 000

34 300

27 300

23 800

39 098

17 764

14 466

12 155

32 582

14 803

12 055

10 129

108

Ngõ Bảo Khánh

Đầu ngõ

Cuối ngõ

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

109

Ngõ Tạm Thương

Đầu ngõ

Cuối ngõ

46 000

23 920

19 320

17 020

28 049

14 874

12 070

10 454

23 374

12 395

10 058

8 712

110

Ngõ Trung Yên

Đầu ngõ

Cuối ngõ

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

111

Ngõ Huyện

Đầu ngõ

Cuối ngõ

54 000

27 540

22 140

19 440

32 298

16 150

13 344

10 964

26 915

13 458

11 120

9 137

112

Ngõ Thọ Xương

Đầu ngõ

Cuối ngõ

50 000

25 500

20 500

18 000

30 599

15 724

12 834

10 752

25 499

13 103

10 695

8 960

113

Ngõ Gạch

Đầu ngõ

Cuối ngõ

72 000

35 280

28 080

24 480

39 948

18 190

14 576

12 409

33 290

15 158

12 147

10 341

114

Ngõ Hàng Bông

Đầu ngõ

Cuối ngõ

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

115

Ngõ Hàng Hương

Đầu ngõ

Cuối ngõ

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

116

Ngõ Hàng Hành

Đầu ngõ

Cuối ngõ

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

117

Ngõ Hội Vũ

Đầu ngõ

Cuối ngõ

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

118

Ngõ Phan Chu Trinh

Đầu ngõ

Cuối ngõ

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

119

Ngõ Trạm

Đầu ngõ

Cuối ngõ

47 000

24 440

19 740

17 390

28 898

15 234

12 374

10 604

24 082

12 695

10 312

8 837

120

Ngõ Tràng Tiền

Phan Chu Trinh

Nguyễn Khắc Cần

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

121

Ngõ Tức Mạc

Trần Hưng Đạo

Cuối ngõ

47 000

24 440

19 740

17 390

28 898

15 234

12 374

10 604

24 082

12 695

10 312

8 837

122

Ngõ Hàng Cỏ

Trn Hưng Đạo

Cuối ngõ

47 000

24 440

19 740

17 390

28 898

15 234

12 374

10 604

24 082

12 695

10 312

8 837

123

Nguyễn Chế Nghĩa

Đầu đường

Cuối đường

47 000

24 440

19 740

17 390

28 898

15 234

12 374

10 604

24 082

12 695

10 312

8 837

124

Nguyễn Gia Thiều

Đầu đường

Cuối đường

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

125

Nguyễn Hữu Huân

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

126

Nguyễn Khắc Cn

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

127

Nguyễn Khiết

Đầu đường

Cuối đường

28 000

15 680

12 880

11 480

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

128

Nguyễn Quang Bích

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

129

Nguyễn Siêu

Đầu đường

Cuối đường

76 000

37 240

29 640

25 840

41 648

18 847

14 789

12 665

34 707

15 706

12 324

10 554

130

Nguyễn Thiện Thuật

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

131

Nguyễn Thiếp

Hàng Đậu

Gầm Cầu

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

Gầm cầu

Nguyễn Thin Thut

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

132

Nguyễn Tư Giản

Đầu đường

Cuối đường

26 000

14 560

11 960

10 660

14 449

9 095

7 734

6 970

12 041

7 579

6 445

5 808

133

Nguyễn Văn Tố

Đầu đường

Cuối đường

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

134

Nguyễn Xí

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

135

Nhà Chung

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

136

Nhà Hỏa

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

137

Nhà Thờ

Đầu đường

Cuối đường

112 000

52 640

41 440

35 840

55 247

24 862

19 337

16 574

46 039

20 718

16 114

13 812

138

Ô Quan Chưởng

Đầu đường

Cuối đường

76 000

37 240

29 640

25 840

41 648

18 847

14 789

12 665

34 707

15 706

12 324

10 554

139

Phạm Ngũ Lão

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

140

Phạm Sư Mạnh

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

141

Phan Bội Châu

Đầu đường

Cuối đường

80 000

38 800

30 800

26 800

43 348

19 506

15 172

13 004

36 123

16 255

12 643

10 837

142

Phan Chu Trinh

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

143

Phan Đình Phùng

Địa phận quận Hoàn Kiếm

102 000

48 450

38 250

33 150

52 697

23 713

18 444

15 809

43 914

19 761

15 370

13 174

144

Phan Huy Chú

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

145

Phố Huế

Địa phận quận Hoàn Kiếm

102 000

48 450

38 250

33 150

52 697

23 713

18 444

15 809

43 914

19 761

15 370

13 174

146

Phùng Hưng

Đầu đường

Cuối đường

76 000

37 240

29 640

25 840

41 648

18 847

14 789

12 665

34 707

15 706

12 324

10 554

147

Phủ Doãn

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

148

Phúc Tân

Đầu đường

Cuối đường

33 000

18 150

14 850

13 200

18 700

10 964

9 180

8 244

15 583

9 137

7 650

6 870

149

Quán Sứ

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

150

Quang Trung

Đầu đường

Nguyễn Du

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

151

Tô Tịch

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

152

Tông Đản

Đầu đường

Cuối đường

84 000

40 740

32 340

28 140

45 048

20 272

15 724

13 514

37 540

16 893

13 103

11 262

153

Tng Duy Tân

Đầu đường

Cuối đường

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

154

Tạ Hiền

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

155

Thanh Hà

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

156

Thanh Yên

Đầu đường

Cuối đường

30 000

16 500

13 500

12 000

16 999

10 200

8 585

7 734

14 166

8 500

7 154

6 445

157

Thợ Nhuộm

Đầu đường

Cuối đường

84 000

40 740

32 340

28 140

45 048

20 272

15 724

13 514

37 540

16 893

13 103

11 262

158

Thuốc Bắc

Đầu đường

Cuối đường

108 000

51 300

40 500

35 100

53 548

24 096

18 742

16 064

44 623

20 080

15 618

13 387

159

Trương Hán Siêu

Địa phận quận Hoàn Kiếm

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

160

Tràng Thi

Đầu đường

Cuối đường

110 000

51 700

40 700

35 200

54 397

24 479

19 039

16 319

45 331

20 399

15 866

13 599

161

Tràng Tin

Đầu đường

Cuối đường

116 000

54 520

42 920

37 120

55 672

25 052

19 486

16 702

46 393

20 877

16 238

13 918

162

Trần Bình Trọng

Đầu đường

Nguyễn Du

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

163

Trần Hưng Đạo

Trần Khánh Dư

Trần Thánh Tông

80 000

38 800

30 800

26 800

43 348

19 506

15 172

13 004

36 123

16 255

12 643

10 837

Trn Thánh Tông

Lê Duẩn

102 000

48 450

38 250

33 150

52 697

23 713

18 444

15 809

43 914

19 761

15 370

13 174

164

Trần Khánh Dư

Trn Quang Khải

Trn Hưng Đạo

47 000

24 440

19 740

17 390

28 898

15 234

12 374

10 604

24 082

12 695

10 312

8 837

165

Trn Nguyên Hãn

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

166

Trần Nhật Duật

Đầu đường

Cuối đường

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

167

Trn Quang Khải

Đầu đường

Cuối đường

56 000

28 560

22 960

20 160

33 149

16 574

13 458

11 191

27 624

13 812

11 215

9 326

168

Trần Quốc Ton

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

169

Triệu Quốc Đạt

Đầu đường

Cuối đường

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

170

Vạn Kiếp

Địa phận quận Hoàn Kiếm

26 000

14 560

11 960

10 660

14 449

9 095

7 734

6 970

12 041

7 579

6 445

5 808

171

Vọng Đức

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

172

Vọng Hà

Đầu đường

Cuối đường

28 000

15 680

12 880

11 480

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

173

Xóm Hạ Hồi

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

174

Yết Kiêu

Trn Hưng Đạo

Nguyễn Du

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

175

Yên Thái

Đầu đường

Cuối đường

54 000

27 540

22 140

19 440

32 298

16 150

13 344

10 964

26 915

13 458

11 120

9 137


LuatVietnam

Chủ đề: Bảng giá đất