Tra cứu bảng giá đất
Tìm thấy 33746 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
1 | Huyện Hòa Vang | Đất khu công nghệ cao | MC (1,0 - 6,0 - 1,0) - 6,0m | 1.624.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
2 | Huyện Hòa Vang | Đất khu công nghệ cao | MC (1,0 - 6,0 - 1,0) - 6,0m | 2.082.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3 | Huyện Hòa Vang | Đất khu công nghệ cao | MC (1,0 - 6,0 - 1,0) - 6,0m | - | - | - | - | - | Đất ở |
4 | Huyện Hòa Vang | Đất khu công nghệ cao | MC (4,0 - 7,5 - 4,0) - 7,5m | 1.763.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
5 | Huyện Hòa Vang | Đất khu công nghệ cao | MC (4,0 - 7,5 - 4,0) - 7,5m | 2.221.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
6 | Huyện Hòa Vang | Đất khu công nghệ cao | MC (4,0 - 7,5 - 4,0) - 7,5m | - | - | - | - | - | Đất ở |
7 | Huyện Hòa Vang | Đất khu công nghệ cao | MC (6,0 - 7,5 - 2,0) - 7,5m | 1.763.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
8 | Huyện Hòa Vang | Đất khu công nghệ cao | MC (6,0 - 7,5 - 2,0) - 7,5m | 2.221.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
9 | Huyện Hòa Vang | Đất khu công nghệ cao | MC (6,0 - 7,5 - 2,0) - 7,5m | - | - | - | - | - | Đất ở |
10 | Huyện Hòa Vang | Đất khu công nghệ cao | MC (6,0 - 7,5 - 6 - 7,5 - 6,0) - 7,5m x 2 làn | 2.026.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
11 | Huyện Hòa Vang | Đất khu công nghệ cao | MC (6,0 - 7,5 - 6 - 7,5 - 6,0) - 7,5m x 2 làn | 2.484.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
12 | Huyện Hòa Vang | Đất khu công nghệ cao | MC (6,0 - 7,5 - 6 - 7,5 - 6,0) - 7,5m x 2 làn | - | - | - | - | - | Đất ở |
13 | Huyện Hòa Vang | Đất khu công nghệ cao | MC (2,0 - 10,5 - 2,0) - 10,5m | 1.893.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
14 | Huyện Hòa Vang | Đất khu công nghệ cao | MC (2,0 - 10,5 - 2,0) - 10,5m | 2.352.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
15 | Huyện Hòa Vang | Đất khu công nghệ cao | MC (2,0 - 10,5 - 2,0) - 10,5m | - | - | - | - | - | Đất ở |
16 | Huyện Hòa Vang | Đất khu công nghệ cao | MC (6,0 - 10,5 - 6,0) - 10,5m | 2.026.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
17 | Huyện Hòa Vang | Đất khu công nghệ cao | MC (6,0 - 10,5 - 6,0) - 10,5m | 2.484.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
18 | Huyện Hòa Vang | Đất khu công nghệ cao | MC (6,0 - 10,5 - 6,0) - 10,5m | - | - | - | - | - | Đất ở |
19 | Huyện Hòa Vang | Đất khu công nghệ cao | MC(7,5 - 15 - 6 - 15 - 7,5) - 15m x 2 làn | 2.942.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
20 | Huyện Hòa Vang | Đất khu công nghệ cao | MC(7,5 - 15 - 6 - 15 - 7,5) - 15m x 2 làn | 3.688.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
Chia sẻ: