Bảng giá đất quận Ba Đình - Hà Nội

(kèm theo Quyết định 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND TP Hà Nội)

Đơn vị tính: 1000đ/m2
 

TT

Tên đường phố

Đoạn đường

Giá đất ở

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

T

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

1

An Xá

Đầu đường

Cuối đường

33 000

18 150

14 850

13 200

20 399

11 729

9 732

8 670

16 999

9 774

8 110

7 225

2

Bà Huyện Thanh Quan

Đầu đường

Cuối đường

80 000

38 800

30 800

26 800

43 348

19 506

15 172

13 004

36 123

16 255

12 643

10 837

3

Bắc Sơn

Đường Độc Lập

Hoàng Diệu

102 000

48 450

38 250

33 150

52 697

23 713

18 444

15 809

43 914

19 761

15 370

13 174

Ông Ích Khiêm

Ngọc Hà

76 000

37 240

29 640

25 840

41 648

18 847

14 789

12 665

34 707

15 706

12 324

10 554

4

Cao Bá Quát

Đầu đường

Cuối đường

52 000

26 520

21 320

18 720

31 448

15 979

13 090

10 879

26 207

13 316

10 908

9 066

5

Cầu Giấy

Địa phận quận Ba Đình

46 000

23 920

19 320

17 020

28 049

14 874

12 070

10 454

23 374

12 395

10 058

8 712

6

Châu Long

Đầu đường

Cuối đường

47 000

24 440

19 740

17 390

28 898

15 234

12 374

10 604

24 082

12 695

10 312

8 837

7

Chùa Một Cột

Đầu đường

Cuối đường

80 000

38 800

30 800

26 800

43 348

19 506

15 172

13 004

36 123

16 255

12 643

10 837

8

Chu Văn An

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

9

Cửa Bắc

Phan Đình Phùng

Phạm Hồng Thái

54 000

27 540

22 140

19 440

32 298

16 150

13 344

10 964

26 915

13 458

11 120

9 137

Phạm Hồng Thái

Cuối đường

47 000

24 440

19 740

17 390

28 898

15 234

12 374

10 604

24 082

12 695

10 312

8 837

10

Đào Tấn

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

11

Đặng Dung

Đầu đường

Cuối đường

54 000

27 540

22 140

19 440

32 298

16 150

13 344

10 964

26 915

13 458

11 120

9 137

12

Đặng Tất

Đầu đường

Cuối đường

50 000

25 500

20 500

18 000

30 599

15 724

12 834

10 800

25 499

13 103

10 695

9 000

13

Đốc Ngữ

Đầu đường

Cuối đường

35 000

18 900

15 400

13 650

21 248

12 155

10 030

8 924

17 707

10 129

8 358

7 437

14

Đội Cấn

Ngọc Hà

Liễu Giai

52 000

26 520

21 320

18 720

31 448

15 979

13 090

10 879

26 207

13 316

10 908

9 066

Liễu Giai

Đường Bưởi

44 000

23 320

18 920

16 720

27 198

14 620

11 814

10 327

22 665

12 183

9 845

8 606

15

Đội Nhân

Đầu đường

Cuối đường

28 000

15 680

12 880

11 480

16 999

10 200

8 585

7 734

14 166

8 500

7 154

6 445

16

Đường Độc lập

Đầu đường

Cuối đường

116 000

54 520

42 920

37 120

55 672

25 052

19 486

16 702

46 393

20 877

16 238

13 918

17

Đường Bưởi

Đầu đường

Cuối đường

36 000

19 440

15 840

14 040

22 099

12 580

10 369

9 222

18 416

10 483

8 641

7 685

18

Điện Biên Phủ

Đầu đường

Cuối đường

108 000

51 300

40 500

35 100

53 548

24 096

18 742

16 064

44 623

20 080

15 618

13 387

19

Giảng Võ

Địa phận quận Ba Đình

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

20

Giang Văn Minh

Đội Cấn

Kim Mã

52 000

26 520

21 320

18 720

31 448

15 979

13 090

10 879

26 207

13 316

10 908

9 066

Giảng Võ

Kim Mã

43 000

22 790

18 490

16 340

26 348

14 364

11 687

10 200

21 957

11 970

9 739

8 500

21

Hàng Bún

Đầu đường

Cuối đường

54 000

27 540

22 140

19 440

32 298

16 150

13 344

10 964

26 915

13 458

11 120

9 137

22

Hàng Cháo

Địa phận quận Ba Đình

47 000

24 440

19 740

17 390

28 898

15 234

12 374

10 604

24 082

12 695

10 312

8 837

23

Hàng Than

Đầu đường

Cuối đường

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

24

Hồng Hà

Địa phận quận Ba Đình

30 000

16 500

13 500

12 000

18 700

10 964

9 180

8 244

15 583

9 137

7 650

6 870

25

Hồng Phúc

Địa phận quận Ba Đình

33 000

18 150

14 850

13 200

20 399

11 729

9 732

8 670

16 999

9 774

8 110

7 225

26

Hùng Vương

Đầu đường

Cuối đường

102 000

48 450

38 250

33 150

52 697

23 713

18 444

15 809

43 914

19 761

15 370

13 174

27

Hoàng Diệu

Đầu đường

Cuối đường

102 000

48 450

38 250

33 150

52 697

23 713

18 444

15 809

43 914

19 761

15 370

13 174

28

Hoàng Hoa Thám

Hùng Vương

Tam Đa

50 000

25 500

20 500

18 000

30 599

15 724

12 834

10 800

25 499

13 103

10 695

9 000

Tam Đa

Đường Bưởi

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

29

Hoàng Văn Thụ

Đầu đường

Cuối đường

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

30

Hòe Nhai

Đầu đường

Cuối đường

47 000

24 440

19 740

17 390

28 898

15 234

12 374

10 604

24 082

12 695

10 312

8 837

31

Khúc Hạo

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

32

Kim Mã

Nguyễn Thái Học

Liễu Giai

72 000

35 280

28 080

24 480

39 948

18 190

14 576

12 409

33 290

15 158

12 147

10 341

Liễu Giai

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

33

Kim Mã Thượng

Đầu đường

Cuối đường

40 000

21 200

17 200

15 200

24 649

13 685

11 220

9 944

20 541

11 404

9 350

8 287

34

Láng Hạ

Địa phận quận Ba Đình

70 000

34 300

27 300

23 800

39 098

17 764

14 466

12 155

32 582

14 803

12 055

10 129

35

Lạc Chính

Đu đường

Cuối đường

40 000

21 200

17 200

15 200

24 649

13 685

11 220

9 944

20 541

11 404

9 350

8 287

36

Lê Duẩn

Địa phận quận Ba Đình

80 000

38 800

30 800

26 800

43 348

19 506

15 172

13 004

36 123

16 255

12 643

10 837

37

Lê Hồng Phong

Điện Biên Phủ

Hùng Vương

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

Hùng Vương

Đội Cấn

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

38

La Thành

Địa phận quận Ba Đình

43 000

22 790

18 490

16 340

26 348

14 364

11 687

10 200

21 957

11 970

9 739

8 500

39

Lê Trực

Đầu đường

Cuối đường

52 000

26 520

21 320

18 720

31 448

15 979

13 090

10 879

26 207

13 316

10 908

9 066

40

Linh Lang

Đầu đường

Cuối đường

40 000

21 200

17 200

15 200

24 649

13 685

11 220

9 944

20 541

11 404

9 350

8 287

41

Liễu Giai

Đầu đường

Cuối đường

70 000

34 300

27 300

23 800

39 098

17 764

14 466

12 155

32 582

14 803

12 055

10 129

42

Lý Văn Phúc

Đầu đường

Cuối đường

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

43

Mạc Đĩnh Chi

Đầu đường

Cuối đường

35 000

18 900

15 400

13 650

21 248

12 155

10 030

8 924

17 707

10 129

8 358

7 437

44

Mai Anh Tuấn

Địa phận quận Ba Đình

30 000

16 500

13 500

12 000

18 700

10 964

9 180

8 244

15 583

9 137

7 650

6 870

45

Mai Xuân Thưởng

Địa phận quận Ba Đình

54 000

27 540

22 140

19 440

32 298

16 150

13 344

10 964

26 915

13 458

11 120

9 137

46

Nam Cao

Đầu đường

Cuối đường

35 000

18 900

15 400

13 650

21 248

12 155

10 030

8 924

17 707

10 129

8 358

7 437

47

Nam Tràng

Đầu đường

Cuối đường

42 000

22 260

18 060

15 960

25 499

14 024

11 474

10 072

21 249

11 687

9 562

8 393

48

Ngọc Hà

Sơn Tây

BNN PTNN

46 000

23 920

19 320

17 020

28 049

14 874

12 070

10 454

23 374

12 395

10 058

8 712

Qua Bộ NN và PTNN

Hoàng Hoa Thám

40 000

21 200

17 200

15 200

24 649

13 685

11 220

9 944

20 541

11 404

9 350

8 287

49

Ngọc Khánh

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

50

Ngõ Châu Long

Cửa Bắc

Đặng Dung

28 000

15 680

12 880

11 480

16 999

10 200

8 585

7 734

14 166

8 500

7 154

6 445

51

Ngõ Hàng Bún

Hàng Bún

Phan Huy Ích

28 000

15 680

12 880

11 480

16 999

10 200

8 585

7 734

14 166

8 500

7 154

6 445

52

Ngõ Hàng Đậu

Hồng Phúc

Hàng Đậu

28 000

15 680

12 880

11 480

16 999

10 200

8 585

7 734

14 166

8 500

7 154

6 445

53

Ngõ Núi Trúc

Núi Trúc

Giang Văn Minh

28 000

15 680

12 880

11 480

16 999

10 200

8 585

7 734

14 166

8 500

7 154

6 445

54

Ngõ Trúc Lạc

Phó Đức Chính

Trúc Bạch

30 000

16 500

13 500

12 000

18 700

10 964

9 180

8 244

15 583

9 137

7 650

6 870

55

Nghĩa Dũng

Đầu đường

Cuối đường

30 000

16 500

13 500

12 000

18 700

10 964

9 180

8 244

15 583

9 137

7 650

6 870

56

Ngũ Xã

Đầu đường

Cuối đường

33 000

18 150

14 850

13 200

20 399

11 729

9 732

8 670

16 999

9 774

8 110

7 225

57

Nguyên Hồng

Địa phận quận Ba Đình

36 000

19 440

15 840

14 040

22 099

12 580

10 369

9 222

18 416

10 483

8 641

7 685

58

Nguyễn Biểu

Đầu đường

Cuối đường

54 000

27 540

22 140

19 440

32 298

16 150

13 344

10 964

26 915

13 458

11 120

9 137

59

Nguyễn Công Hoan

Đầu đường

Cuối đường

42 000

22 260

18 060

15 960

25 499

14 024

11 474

10 072

21 249

11 687

9 562

8 393

60

Nguyễn Cảnh Chân

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

61

Nguyễn Chí Thanh

Địa phận quận Ba Đình

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

62

Nguyn Khắc Hiếu

Đầu đường

Cuối đường

40 000

21 200

17 200

15 200

24 649

13 685

11 220

9 944

20 541

11 404

9 350

8 287

63

Nguyễn Khắc Nhu

Đầu đường

Cuối đường

40 000

21 200

17 200

15 200

24 649

13 685

11 220

9 944

20 541

11 404

9 350

8 287

64

Nguyễn Phạm Tuân

Đầu đường

Cuối đường

22 000

12 540

10 340

9 240

12 749

8 287

7 140

6 374

10 624

6 906

5 950

5 312

65

Nguyễn Thái Học

Đầu đường

Cuối đường

92 000

44 160

34 960

30 360

48 448

21 802

16 957

14 534

40 373

18 168

14 131

12 112

66

Nguyễn Thiệp

Địa phận quận Ba Đình

43 000

22 790

18 490

16 340

26 348

14 364

11 687

10 200

21 957

11 970

9 739

8 500

67

Nguyễn Trường T

Đầu đường

Cuối đường

54 000

27 540

22 140

19 440

32 298

16 150

13 344

10 964

26 915

13 458

11 120

9 137

68

Nguyễn Tri Phương

Đầu đường

Cuối đường

54 000

27 540

22 140

19 440

32 298

16 150

13 344

10 964

26 915

13 458

11 120

9 137

69

Nguyễn Trung Trực

Đầu đường

Cuối đường

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

70

Nguyễn Văn Ngọc

Đầu đường

Cuối đường

33 000

18 150

14 850

13 200

20 399

11 729

9 732

8 670

16 999

9 774

8 110

7 225

71

Núi Trúc

Đầu đường

Cuối đường

50 000

25 500

20 500

18 000

30 599

15 724

12 834

10 800

25 499

13 103

10 695

9 000

72

Phạm Hồng Thái

Đầu đường

Cuối đường

47 000

24 440

19 740

17 390

28 898

15 234

12 374

10 604

24 082

12 695

10 312

8 837

73

Phạm Huy Thông

Đầu đường

Cuối đường

54 000

27 540

22 140

19 440

32 298

16 150

13 344

10 964

26 915

13 458

11 120

9 137

74

Phó Đức Chính

Đầu đường

Cuối đường

50 000

25 500

20 500

18 000

30 599

15 724

12 834

10 752

25 499

13 103

10 695

8 960

75

Phan Đình Phùng

Địa phận quận Ba Đình

102 000

48 450

38 250

33 150

52 697

23 713

18 444

15 809

43 914

19 761

15 370

13 174

76

Phan Huy Ích

Đầu đường

Cuối đường

40 000

21 200

17 200

15 200

24 649

13 685

11 220

9 944

20 541

11 404

9 350

8 287

77

Phan Kế Bính

Đầu đường

Cuối đường

42 000

22 260

18 060

15 960

25 499

14 024

11 474

10 072

21 249

11 687

9 562

8 393

78

Phúc Xá

Đầu đường

Cuối đường

30 000

16 500

13 500

12 000

18 700

10 964

9 180

8 244

15 583

9 137

7 650

6 870

79

Quan Thánh

Đầu đường

Cuối đường

84 000

40 740

32 340

28 140

45 048

20 272

15 724

13 514

37 540

16 893

13 103

11 262

80

Quần Ngựa

Đầu đường

Cuối đường

42 000

22 260

18 060

15 960

25 499

14 024

11 474

10 072

21 249

11 687

9 562

8 393

81

Ông Ích Khiêm

Đầu đường

Cuối đường

52 000

26 520

21 320

18 720

31 448

15 979

13 090

10 879

26 207

13 316

10 908

9 066

82

Sơn Tây

Đầu đường

Cuối đường

50 000

25 500

20 500

18 000

30 599

15 724

12 834

10 752

25 499

13 103

10 695

8 960

83

Tôn Thất Đàm

Đầu đường

Cuối đường

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

84

Tôn Tht Thiệp

Đầu đường

Cuối đường

50 000

25 500

20 500

18 000

30 599

15 724

12 834

10 752

25 499

13 103

10 695

8 960

85

Tân p

Đầu đường

Cuối đường

28 000

15 680

12 880

11 480

16 999

10 200

8 585

7 734

14 166

8 500

7 154

6 445

86

Thành Công

La Thành

Hồ Thành Công

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

Vi la Thành Công

Láng Hạ

40 000

21 200

17 200

15 200

24 649

13 685

11 220

9 944

20 541

11 404

9 350

8 287

87

Thanh Bảo

Đầu đường

Cuối đường

30 000

16 500

13 500

12 000

18 700

10 964

9 180

8 244

15 583

9 137

7 650

6 870

88

Thanh Niên

Địa phận quận Ba Đình

70 000

34 300

27 300

23 800

39 098

17 764

14 466

12 155

32 582

14 803

12 055

10 129

89

Trần Huy Liu

Giảng Võ

H Giảng Võ

46 000

23 920

19 320

17 020

28 049

14 874

12 070

10 454

23 374

12 395

10 058

8 712

Hồ Giảng Võ

Kim Mã

40 000

21 200

17 200

15 200

24 649

13 685

11 220

9 944

20 541

11 404

9 350

8 287

90

Trần Phú

Phùng Hưng

Điện Biên Phủ

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

Điện Biên Phủ

Cuối đường

108 000

51 300

40 500

35 100

53 548

24 096

18 742

16 064

44 623

20 080

15 618

13 387

91

Trần Tế Xương

Đầu đường

Cuối đường

33 000

18 150

14 850

13 200

20 399

11 729

9 732

8 670

16 999

9 774

8 110

7 225

92

Trấn Vũ

Thanh Niên

Chợ Châu Long

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

Chợ Châu Long

Cuối đường

47 000

24 440

19 740

17 390

28 898

15 234

12 374

10 604

24 082

12 695

10 312

8 837

93

Trúc Bạch

Đầu đường

Cuối đường

56 000

28 560

22 960

20 160

33 149

16 574

13 458

11 191

27 624

13 812

11 215

9 326

94

Vạn Bảo

Đầu đường

Cuối đường

44 000

23 320

18 920

16 720

27 198

14 620

11 814

10 327

22 665

12 183

9 845

8 606

95

Vạn Phúc

Đầu đường

Cuối đường

44 000

23 320

18 920

16 720

27 198

14 620

11 814

10 327

22 665

12 183

9 845

8 606

96

Văn Cao

Đầu đường

Cuối đường

68 000

34 000

27 200

23 800

38 249

17 531

14 341

12 000

31 874

14 609

11 951

9 970

97

Vĩnh Phúc

Đầu đường

Cuối đường

30 000

16 500

13 500

12 000

18 700

10 964

9 180

8 244

15 583

9 137

7 650

6 870

98

Yên Ninh

Đầu đường

Cuối đường

43 000

22 790

18 490

16 340

26 348

14 364

11 687

10 200

21 957

11 970

9 739

8 500

99

Yên Phụ

Đầu đường

Cuối đường

52 000

26 520

21 320

18 720

31 448

15 979

13 090

10 879

26 207

13 316

10 908

9 066

100

Yên Thế

Đầu đường

Cuối đường

36 000

19 440

15 840

14 040

22 099

12 580

10 369

9 222

18 416

10 483

8 641

7 685


LuatVietnam

 

Chủ đề: Bảng giá đất