Trải nghiệm khả năng trả lời đa ngôn ngữ của AI Luật - Trợ lý LuatVietnam.vn

AI Luật có thể trả lời các câu hỏi bằng các ngôn ngữ khác nhau (Anh, Pháp, Hàn, Nhật, Trung…) nhằm đáp ứng nhu cầu tìm hiểu quy định pháp luật Việt Nam của các tổ chức, cá nhân nước ngoài, đặc biệt là các doanh nghiệp FDI.

Lưu ý: Toàn bộ nội dung trả lời dưới đây đều do AI Luật - Trợ lý LuatVietnam.vn cung cấp. AI Luật đang từng bước hoàn thiện mỗi ngày nên có thể mắc lỗi. Bạn hãy cân nhắc kỹ và kiểm tra lại những thông tin quan trọng khi tham khảo.

Hỏi - trả lời bằng tiếng Anh trên AI Luật 

Câu hỏi: Enterprise A is 100% Australian-invested but established under Vietnamese law and headquartered in Vietnam. What is the nationality of Enterprise A?
AI Luật trả lời:

Based on clause 12 Article 4 of the Law on Enterprises No. 59/2020/QH14 (effective from 01/01/2021 and still in force) and clause 10 Article 4 of the same Law, an enterprise is considered a “Vietnamese enterprise” if it is established or registered for establishment under Vietnamese law and has its head office in Vietnam.

Specifically:

  • “Vietnamese enterprise” means an enterprise established or registered for establishment under Vietnamese law and having its head office in Vietnam.
  • “Enterprise” means an organization with its own name, assets, head office, and is established or registered for establishment under the law for business purposes.

Therefore, even if Enterprise A is 100% Australian-invested, as long as it is established under Vietnamese law and has its head office in Vietnam, it is considered a Vietnamese enterprise under Vietnamese law.

In summary:

  • The nationality of Enterprise A, according to Vietnamese law, is Vietnamese (it is a Vietnamese enterprise), regardless of the nationality of its investors.

Hỏi - trả lời bằng tiếng Trung

Câu hỏi: 台湾籍外国人在越南购买公寓时,申请取得住房所有权或者《不动产权证书》的手续是怎样的?
AI Luật trả lời:

根据我目前获得的数据,针对台湾籍外国人在越南购买公寓并申请取得住房所有权或《不动产权证书》(即房屋所有权证/土地使用证),相关手续和条件主要包括以下几个方面:

  1. 购房资格与条件
    根据18 《越南住房法》第27/2023/QH15202481日起生效,外国个人(包括台湾籍人士)在越南购房,需满足以下条件:
  • 须持有有效护照,并且不属于享有外交、领事豁免权的对象;
  • 购房对象为商品房(如公寓、别墅等),且位于允许外国人拥有的项目和区域;
  • 购房数量、类型需符合越南法律规定的上限(如同一栋公寓楼内外国人拥有比例不得超过30%等,详见第19条)。
  1. 请住房所有权/《不动产权证书》的证明材料
    根据3 《政府第95/2024/NĐ-CP议定》202481日起生效,外国个人申请住房所有权时需提交以下材料:
  • 有效外国护照;
  • 书面承诺不属于享有外交、领事豁免权的对象;
  • 购房合同或相关合法购房文件;
  • 其他根据实际情况需要的文件(如入境印章、居留证明等)。
  1. 请流程
    根据7 《政府第95/2024/NĐ-CP议定》
  • 签订购房合同后,开发商或卖方需在3个工作日内将购房信息报送省级住房管理机关备案;
  • 购房人准备好上述材料后,向有管辖权的自然资源与环境厅(土地登记机关)提交申请;
  • 主管机关审核材料,符合条件则颁发《不动产权证书》(即房屋所有权证/土地使用证);
  • 证书上会注明外国人拥有住房的期限(一般为50年,可依法申请延长一次,最长再延50年,详见20 《住房法》6 《第95/2024/NĐ-CP议定》)
  1. 其他注意事
  • 购房前应核查该项目是否允许外国人购房,以及该项目内外国人购房比例是否已达上限;
  • 购房后如需延长所有权期限,须在期满前3个月内向省级人民委员会申请;
  • 购房人如违反相关规定,所签合同及取得的证书将不被法律认可。

综上,台湾籍外国人在越南购买公寓并申请取得住房所有权或《不动产权证书》,需满足合法入境、购房资格、材料齐全等条件,并按照上述流程办理。建议在实际操作中,联系当地有资质的房产中介或律师协助办理,以确保合法合规。

如需查看相关法律文件原文,可参考:

希望以上信息对您有帮助。如有具体案例或特殊情况,欢迎补充说明以便获得更详细的解答

Hỏi - trả lời bằng tiếng Pháp trên AI Luật

Câu hỏi: Une société de nationalité française qui conclut un contrat de vente d’anacardes avec une entreprise vietnamienne doit prêter attention à quelles dispositions légales ?

AI Luật trả lời:

Pour une société de nationalité française qui conclut un contrat de vente d’anacardes avec une entreprise vietnamienne, il est essentiel de prêter attention aux dispositions légales suivantes :

  1. Droit applicable et compétence juridictionnelle
    C’est un contrat international de vente de marchandises. Selon l’article 683 du Code civil vietnamien Bộ luật Dân sự de l’Assemblée nationale, n° 91/2015/QH13 en vigueur depuis le 01/01/2017, les parties peuvent choisir la loi applicable au contrat. À défaut de choix, la loi du pays ayant le lien le plus étroit avec le contrat s’applique (généralement, la loi du pays du vendeur pour un contrat de vente).
    Il est donc recommandé de préciser dans le contrat la loi applicable (droit vietnamien, français ou la Convention de Vienne sur la vente internationale de marchandises - CVIM/CISG si les deux pays sont parties à la Convention) et le mode de résolution des litiges (tribunal, arbitrage, etc.).
  2. Forme du contrat
    Selon l’article 24 de la Loi sur le commerce Luật Thương mại n° 36/2005/QH11 en vigueur depuis le 01/01/2006, le contrat de vente de marchandises peut être conclu par écrit, verbalement ou par acte concluant. Toutefois, pour les contrats internationaux, il doit être établi par écrit ou sous une forme équivalente.
  3. Contenu du contrat
    Selon l’article 398 du Code civil vietnamien Bộ luật Dân sự n° 91/2015/QH13, le contrat doit préciser au minimum :
  • L’objet du contrat (marchandise, quantité, qualité)
  • Le prix et les modalités de paiement
  • Le délai, le lieu et le mode d’exécution
  • Les droits et obligations des parties
  • La responsabilité en cas de violation
  • Le mode de règlement des litiges
  1. Obligations des parties
    Selon les articles 50 et 51 de la Loi sur le commerce Luật Thương mại n° 36/2005/QH11 :
  • Le vendeur doit livrer la marchandise conformément au contrat, fournir les documents nécessaires, garantir la qualité et la quantité, et assurer la garantie si convenu.
  • L’acheteur doit réceptionner la marchandise, payer le prix convenu, vérifier la marchandise à la réception et informer le vendeur en cas de problème.
  1. Conditions d’exportation/importation
    L’exportation de produits agricoles comme les anacardes doit respecter les réglementations vietnamiennes sur la qualité, la sécurité alimentaire, la fiscalité et les procédures douanières.
    Voir l’article 32 de la Loi sur la qualité des produits, marchandises Luật chất lượng, sản phẩm hàng hoá n° 05/2007/QH12 : le produit exporté doit être conforme aux normes du pays importateur, au contrat et aux accords internationaux.
  2. Fiscalité et douanes
    Les droits de douane, la TVA et autres taxes applicables à l’exportation/importation doivent être pris en compte.
    Voir l’article 2 de la Loi sur la taxe à l’exportation et à l’importation Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu n° 107/2016/QH13.
  3. Résolution des litiges
    Il est conseillé de prévoir une clause de résolution des litiges (arbitrage, tribunal compétent, etc.) dans le contrat.
    Voir l’article 74 de la Loi sur la vente aux enchères de biens Luật Đấu giá tài sản n° 01/2016/QH14.

Résumé des points d’attention :

  • Choix de la loi applicable et du mode de résolution des litiges
  • Forme écrite du contrat
  • Précision des droits et obligations des parties
  • Respect des normes de qualité et des procédures douanières
  • Prise en compte de la fiscalité applicable

N’hésitez pas à consulter un avocat spécialisé en droit international ou en droit vietnamien pour sécuriser votre opération.

Hỏi - trả lời bằng tiếng Nhật trên AI Luật 

Câu hỏi: 「私は日本からの外国投資資本を有する企業で、最近営業登録許可を取得しました。では、税務登録における次の手続きは何ですか。」

AI Luật trả lời: 

日本からの外国投資資本を有する企業がベトナムで営業登録許可(企業登録証明書)を取得した後、次に行うべき税務登録手続きについて、現在(2025822日)有効な法令に基づきご案内します。

根拠として、Điều 7 Thông tư 86/2024/TT-BTC của Bộ Tài chính quy định về đăng ký thuế202526日施行)により、企業(外国投資資本を含む)は、営業登録(企業登録)と同時に「ワンストップサービス(một cửa liên thông)」を通じて税務登録も行うことになっています。つまり、営業登録の際に提出した書類がそのまま税務登録の申請書類となります。

具体的な流れは以下の通りです。

  1. 営業登録(企業登録)時に、登録書類一式を「ワンストップサービス」窓口に提出します。
  2. 登録が完了すると、税務当局(税務署)は自動的に企業の税務登録を行い、税務コード(Mã số thuế)を発行します。
  3. 企業は、税務コードが記載された「税務登録通知書」を受け取ります。
  4. 追加で税務署に個別の申請を行う必要はありませんが、営業開始後に税務署からの指示や追加書類の提出要請がある場合は、速やかに対応してください。

【注意事項】

  • 企業登録証明書を受領した日が、税務登録の基準日となります。
  • 企業は、税務コード発行後、税務署の指示に従い、電子納税や電子インボイス(電子請求書)の登録など、次の税務関連手続きを進める必要があります。
  • もし、営業登録と税務登録を同時に行っていない場合や、追加で税務登録が必要な場合は、Điều 7 Thông tư 86/2024/TT-BTCに従い、所轄税務署にて「税務登録申請書(Mẫu số 01-ĐK-TCT)」等の必要書類を提出してください。

【参考法令】

ご不明な点があれば、追加でご質問ください。 

ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM AI LUẬT NGAY TẠI ĐÂY 

1900 6192 để được giải đáp qua tổng đài
090 222 9061 để sử dụng dịch vụ Luật sư tư vấn
Đánh giá bài viết:

Tin cùng chuyên mục