Danh sách mã cơ quan bảo hiểm xã hội 63 tỉnh, thành trên cả nước

Bảo hiểm xã hội Việt Nam yêu cầu doanh nghiệp khi lập ủy nhiệm chi nộp tiền bảo hiểm xã hội phải ghi rõ nội dung theo cấu trúc quy định, trong đó, có mã cơ quan bảo hiểm xã hội, cụ thể:

Mục lục bài viết [Ẩn]

https://cdn.luatvietnam.vn/uploaded/Others/2023/07/17/danh-sach-ma-co-quan-bhxh-63-tinh_1707172700.docx

1. Cách ghi nội dung nộp tiền BHXH từ 01/7/2023

Công văn số 1995/BHXH-TCKT ngày 30/6/2023 của Bảo hiểm xã hội Việt Nam quy định cụ thể như sau:

- Trường hợp sử dụng tiện ích nộp BHXH trên app Mobile banking của Ngân hàng: Chọn nộp tiền BHXH, nhập mã đơn vị (nội dung nộp tiền được điền tự động theo cấu trúc)

- Trường hợp đơn vị lập ủy nhiệm chi chuyển tiền phải ghi nội dung theo đúng cấu trúc: +BHXH+103+00+Mã đơn vị+Mã Cơ quan BHXH+dong BHXH+

Ví dụ: Công ty A có mã TZ0255Z khi nộp tiền BHXH, BHYT, BHTN ghi +BHXH+103+00+TZ0255Z+00101+dong BHXH

Trong đó:

  • +BHXH+103+00+ là loại hình thu mặc định theo quy định của cơ quan BHXH;
  • TZ0255Z là mã đơn vị của Công ty A;
  • 00101 là Mã cơ quan BHXH quản lý thu đối với Công ty A.
cách ghi nội dung nộp tiền BHXH

Lưu ý:

- Đơn vị có nhiều mã như YN, IC, BW... thì phải đóng cho từng mã một, mỗi mã 1 ủy nhiệm chi khác nhau.

BHXH Việt Nam yêu cầu BHXH tỉnh, BHXH huyện có Thông báo bằng văn bản, email gửi các doanh nghiệp nội dung trên.

2. Danh sách mã cơ quan bảo hiểm xã hội các tỉnh, thành trên cả nước

https://cdn.luatvietnam.vn/uploaded/Others/2023/07/17/danh-sach-ma-co-quan-bhxh-63-tinh_1707172700.docx

2.1. Thành phố Hà Nội

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH TP Hà Nội (Phòng Quản lý Thu)

00100

2

BHXH quận Ba Đình

00101

3

BHXH quận Hoàn Kiếm

00102

4

BHXH quận Tây Hồ

00103

5

BHXH quận Long Biên

00104

6

BHXH quận Cầu Giấy

00105

7

BHXH quận Đống Đa

00106

8

BHxH quận Hà Đông

00115

9

BHXH quận Hai Bà Trưng

00107

10

BHXH quận Hoàng Mai

00108

11

BHXH quận Thanh Xuân

00109

12

BHXH huyện Sóc Sơn

00110

13

BHXH huyện Đông Anh

00111

14

BHXH huyện Gia Lâm

00112

15

BHXH quận Nam Từ Liêm

00113

16

BHXH huyện Thanh Trì

00114

17

BHXH TX Sơn Tây

00116

18

BHXH huyện Ba Vì

00117

19

BHXH huyện Phúc Thọ

00118

20

BHXH huyện Đan Phượng

00119

21

BHXH huyện Hoài Đức

00120

22

BHXH huyện Quốc Oai

00121

23

BHXH huyện Thạch Thất

00122

24

BHXH huyện Chương Mỹ

00123

25

BHXH huyện Thanh Oai

00124

26

BHXH huyện Thường Tín

00125

27

BHXH huyện Phú Xuyên

00126

28

BHXH huyện Ứng Hòa

00127

29

BHXH huyện Mỹ Đức

00128

30

BHXH huyện Mê Linh

00129

31

BHXH quận Bắc Từ Liêm

00131

Danh sách mã cơ quan bảo hiểm xã hội 63 tỉnh, thành trên cả nước
Danh sách mã cơ quan bảo hiểm xã hội 63 tỉnh, thành trên cả nước (Ảnh minh họa)

2.2. TP. Hồ Chí Minh

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH TP Hồ Chí Minh (Phòng QL Thu)

07900

2

BHXH quận 1

07901

3

BHXH quận 12

07902

4

BHXH TP Thủ Đức

07903

5

BHXH quận 9

07904

6

BHXH quận Gò Vấp

07905

7

BHXH quận Bình Thạnh

07906

8

BHXH quận Tân Bình

07907

9

BHXH quận Tân Phú

07908

10

BHXH quận Phú Nhuận

07909

11

BHXH quận 2

07910

12

BHXH quận 3

07911

13

BHXH quận 10

07912

14

BHXH quận 11

07913

15

BHXH quận 4

07914

16

BHXH quận 5

07915

17

BHXH quận 6

07916

18

BHXH quận 8

07917

19

BHXH quận Bình Tân

07918

20

BHXH quận 7

07919

21

BHXH huyện Củ Chi

07920

22

BHXH huyện Hóc Môn

07921

23

BHXH huyện Bình Chánh

07922

24

BHXH huyện Nhà Bè

07923

25

BHXH huyện Cần Giờ

07924

2.3. TP. Hải Phòng

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH TP Hải Phòng (Phòng QL Thu)

03100

2

BHXH quận Hồng Bàng

03101

3

BHXH quận Ngô Quyền

03102

4

BHXH quận Lê Chân

03103

5

BHXH quận Hải An

03104

6

BHXH quận Kiến An

03105

7

BHXH quận Đồ Sơn

03106

8

BHXH huyện Thủy Nguyên

03107

9

BHXH huyện An Dương

03108

10

BHXH huyện An Lão

03109

11

BHXH huyện Kiến Thụy

03110

12

BHXH huyện Tiên Lãng

03111

13

BHXH huyện Vĩnh Bảo

03112

14

BHXH huyện Cát Hải

03113

15

BHXH huyện Bạch Long Vĩ

03114

16

BHXH quận Dương Kinh

03115

2.4. TP. Đà Nẵng

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH TP Đà Nẵng (Phòng QL Thu)

04800

2

BHXH quận Liên Chiểu

04801

3

BHXH quận Thanh Khê

04802

4

BHXH quận Hải Châu

04803

5

BHXH quận Sơn Trà

04804

6

BHXH quận Ngũ Hành Sơn

04805

7

BHXH huyện Hòa Vang

04806

8

BHXH quận Cẩm Lệ

04808

2.5. TP. Cần Thơ

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH TP Cần Thơ (Phòng QL Thu)

09200

2

BHXH quận Ninh Kiều

09201

3

BHXH quận Ô Môn

09202

4

BHXH quận Bình Thuỷ

09203

5

BHXH quận Cái Răng

09204

6

BHXH quận Thốt Nốt

09205

7

BHXH huyện Vĩnh Thạnh

09206

8

BHXH huyện Cờ Đỏ

09207

9

BHXH huyện Phong Điền

09208

10

BHXH huyện Thới Lai

09209

2.6. Tỉnh Hà Giang

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Hà Giang (Phòng QL Thu)

00200

2

BHXH TP Hà Giang

00201

3

BHXH huyện Đồng Văn

00202

4

BHXH huyện Mèo Vạc

00203

5

BHXH huyện Yên Minh

00204

6

BHXH huyện Quản Bạ

00205

7

BHXH huyện Vị Xuyên

00206

8

BHXH huyện Bắc Mê

00207

9

BHXH huyện Hoàng Su Phì

00208

10

BHXH huyện Xín Mần

00209

11

BHXH huyện Bắc Quang

00210

12

BHXH huyện Quang Bình

00211

2.7. Tỉnh Cao Bằng

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Cao Bằng (Phòng QL Thu)

00400

2

BHXH TP Cao Bằng

00401

3

BHXH huyện Bảo Lâm

00402

4

BHXH huyện Bảo Lạc

00403

5

BHXH huyện Thông Nông

00404

6

BHXH huyện Hà Quảng

00405

7

BHXH huyện Trà Lĩnh

00406

8

BHXH huyện Trùng Khánh

00407

9

BHXH huyện Hạ Lang

00408

10

BHXH huyện Quảng Uyên

00409

11

BHXH huyện Quảng Hòa

00410

12

BHXH huyện Hòa An

00411

13

BHXH huyện Nguyên Bình

00412

14

BHXH huyện Thạch An

00413

2.8. Tỉnh Bắc Kạn

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Bắc Kạn (Phòng QL Thu)

00600

2

BHXH TP Bắc Kạn

00601

3

BHXH huyện Pác Nặm

00602

4

BHXH huyện Ba Bể

00603

5

BHXH huyện Ngân Sơn

00604

6

BHXH huyện Bạch Thông

00605

7

BHXH huyện Chợ Đồn

00606

8

BHXH huyện Chợ Mới

00607

9

BHXH huyện Na Rì

00608

2.9. Tỉnh Tuyên Quang

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Tuyên Quang (Phòng QL Thu)

00800

2

BHXH TP Tuyên Quang

00801

3

BHXH huyện Na Hang

00802

4

BHXH huyện Chiêm Hóa

00803

5

BHXH huyện Hàm Yên

00804

6

BHXH huyện Yên Sơn

00805

7

BHXH huyện Sơn Dương

00806

8

BHXH huyện Lâm Bình

00807

2.10. Tỉnh Lào Cai

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Lào Cai (Phòng QL Thu)

01000

2

BHXH TP Lào Cai

01001

3

BHXH huyện Bát Xát

01002

4

BHXH huyện Mường Khương

01003

5

BHXH huyện Si Ma Cai

01004

6

BHXH huyện Bắc Hà

01005

7

BHXH huyện Bảo Thắng

01006

8

BHXH huyện Bảo Yên

01007

9

BHXH TX Sa Pa

01008

10

BHXH huyện Văn Bàn

01009

2.11. Tỉnh Điện Biên

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Điện Biên (Phòng QL Thu)

01100

2

BHXH TP Điện Biên Phủ

01101

3

BHXH TX Mường Lay

01102

4

BHXH huyện Mường Nhé

01103

5

BHXH huyện Mường Chà

01104

6

BHXH huyện Tủa Chùa

01105

7

BHXH huyện Tuần Giáo

01106

8

BHXH huyện Điện Biên

01107

9

BHXH huyện Điện Biên Đông

01108

10

BHXH huyện Mường ảng

01109

11

BHXH huyện Nậm Pồ

01110

2.12. Tỉnh Lai Châu

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Lai Châu (Phòng QL Thu)

01200

2

BHXH huyện Tam Đường

01201

3

BHXH huyện Mường Tè

01202

4

BHXH huyện Sìn Hồ

01203

5

BHXH huyện Phong Thổ

01204

6

BHXH huyện Than Uyên

01205

7

BHXH TP Lai Châu

01206

8

BHXH huyện Tân Uyên

01207

9

BHXH huyện Nậm Nhùn

01208

2.13. Tỉnh Sơn La

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Sơn La (Phòng QL Thu)

01400

2

BHXH TP Sơn La

01401

3

BHXH huyện Quỳnh Nhai

01402

4

BHXH huyện Thuận Châu

01403

5

BHXH huyện Mường La

01404

6

BHXH huyện Bắc Yên

01405

7

BHXH huyện Phù Yên

01406

8

BHXH huyện Mộc Châu

01407

9

BHXH huyện Yên Châu

01408

10

BHXH huyện Mai Sơn

01409

11

BHXH huyện Sông Mã

01410

12

BHXH huyện Sốp Cộp

01411

13

BHXH huyện Vân Hồ

01412

2.14. Tỉnh Yên Bái

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Yên Bái (Phòng QL Thu)

01500

2

BHXH TP Yên Bái

01501

3

BHXH TX Nghĩa Lộ

01502

4

BHXH huyện Lục Yên

01503

5

BHXH huyện Văn Yên

01504

6

BHXH huyện Mù Cang Chải

01505

7

BHXH huyện Trấn Yên

01506

8

BHXH huyện Trạm Tấu

01507

9

BHXH huyện Văn Chấn

01508

10

BHXH huyện Yên Bình

01509

2.15. Tỉnh Hòa Bình

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Hòa Bình (Phòng QL Thu)

01700

2

BHXH TP Hòa Bình

01701

3

BHXH huyện Đà Bắc

01702

4

BHXH huyện Kỳ Sơn

01703

5

BHXH huyện Lương Sơn

01704

6

BHXH huyện Kim Bôi

01705

7

BHXH huyện Cao Phong

01706

8

BHXH huyện Tân Lạc

01707

9

BHXH huyện Mai Châu

01708

10

BHXH huyện Lạc Sơn

01709

11

BHXH huyện Yên Thủy

01710

12

BHXH huyện Lạc Thủy

01711

2.16. Tỉnh Thái Nguyên

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Thái Nguyên (Phòng QL Thu)

01900

2

BHXH TP Thái Nguyên

01901

3

BHXH TP Sông Công

01902

4

BHXH huyện Định Hóa

01903

5

BHXH huyện Phú Lương

01904

6

BHXH huyện Đồng Hỷ

01905

7

BHXH huyện Võ Nhai

01906

8

BHXH huyện Đại Từ

01907

9

BHXH TX Phổ Yên

01908

10

BHXH huyện Phú Bình

01909

2.17. Tỉnh Lạng Sơn

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Lạng Sơn (Phòng QL Thu)

02000

2

BHXH TP Lạng Sơn

02001

3

BHXH huyện Tràng Định

02002

4

BHXH huyện Bình Gia

02003

5

BHXH huyện Văn Lãng

02004

6

BHXH huyện Cao Lộc

02005

7

BHXH huyện Văn Quan

02006

8

BHXH huyện Bắc Sơn

02007

9

BHXH huyện Hữu Lũng

02008

10

BHXH huyện Chi Lăng

02009

11

BHXH huyện Lộc Bình

02010

12

BHXH huyện Đình Lập

02011

2.18. Tỉnh Quảng Ninh

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Quảng Ninh (Phòng QL Thu)

02200

2

BHXH TP Hạ Long

02201

3

BHXH TP Móng Cái

02202

4

BHXH TP Cẩm Phả

02203

5

BHXH TP Uông Bí

02204

6

BHXH huyện Bình Liêu

02205

7

BHXH huyện Tiên Yên

02206

8

BHXH huyện Đầm Hà

02207

9

BHXH huyện Hải Hà

02208

10

BHXH huyện Ba Chẽ

02209

11

BHXH huyện Vân Đồn

02210

12

BHXH huyện Hoành Bồ

02211

13

BHXH TX Đông Triều

02212

14

BHXH TX Quảng Yên

02213

15

BHXH huyện Cô Tô

02214

2.19. Tỉnh Bắc Giang

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Bắc Giang (Phòng QL Thu)

02400

2

BHXH TP Bắc Giang

02401

3

BHXH huyện Yên Thế

02402

4

BHXH huyện Tân Yên

02403

5

BHXH huyện Lạng Giang

02404

6

BHXH huyện Lục Nam

02405

7

BHXH huyện Lục Ngạn

02406

8

BHXH huyện Sơn Động

02407

9

BHXH huyện Yên Dũng

02408

10

BHXH huyện Việt Yên

02409

11

BHXH huyện Hiệp Hòa

02410

2.20. Tỉnh Phú Thọ

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Phú Thọ (Phòng QL Thu)

02500

2

BHXH TP Việt Trì

02501

3

BHXH TX Phú Thọ

02502

4

BHXH huyện Đoan Hùng

02503

5

BHXH huyện Hạ Hòa

02504

6

BHXH huyện Thanh Ba

02505

7

BHXH huyện Phù Ninh

02506

8

BHXH huyện Yên Lập

02507

9

BHXH huyện Cẩm Khê

02508

10

BHXH huyện Tam Nông

02509

11

BHXH huyện Lâm Thao

02510

12

BHXH huyện Thanh Sơn

02511

13

BHXH huyện Thanh Thuỷ

02512

14

BHXH huyện Tân Sơn

02513

2.21. Tỉnh Vĩnh Phúc

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Vĩnh Phúc (Phòng QL Thu)

02600

2

BHXH TP Vĩnh Yên

02601

3

BHXH TP Phúc Yên

02602

4

BHXH huyện Lập Thạch

02603

5

BHXH huyện Tam Dương

02604

6

BHXH huyện Tam Đảo

02605

7

BHXH huyện Bình Xuyên

02606

8

BHXH huyện Yên Lạc

02608

9

BHXH huyện Vĩnh Tường

02609

10

BHXH huyện Sông Lô

02610

2.22. Tỉnh Bắc Ninh

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Bắc Ninh (Phòng QL Thu)

02700

2

BHXH TP Bắc Ninh

02701

3

BHXH huyện Yên Phong

02702

4

BHXH huyện Quế Võ

02703

5

BHXH huyện Tiên Du

02704

6

BHXH TX Từ Sơn

02705

7

BHXH huyện Thuận Thành

02706

8

BHXH huyện Gia Bình

02707

9

BHXH huyện Lương Tài

02708

2.23. Tỉnh Hải Dương

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Hải Dương (Phòng QL Thu)

03000

2

BHXH TP Hải Dương

03001

3

BHXH TP Chí Linh

03002

4

BHXH huyện Nam Sách

03003

5

BHXH TX Kinh Môn

03004

6

BHXH huyện Kim Thành

03005

7

BHXH huyện Thanh Hà

03006

8

BHXH huyện Cẩm Giàng

03007

9

BHXH huyện Bình Giang

03008

10

BHXH huyện Gia Lộc

03009

11

BHXH huyện Tứ Kỳ

03010

12

BHXH huyện Ninh Giang

03011

13

BHXH huyện Thanh Miện

03012

2.24. Tỉnh Hưng Yên

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Hưng Yên (Phòng QL Thu)

03300

2

BHXH TP Hưng Yên

03301

3

BHXH huyện Văn Lâm

03302

4

BHXH huyện Văn Giang

03303

5

BHXH huyện Yên Mỹ

03304

6

BHXH TX Mỹ Hào

03305

7

BHXH huyện Ân Thi

03306

8

BHXH huyện Khoái Châu

03307

9

BHXH huyện Kim Động

03308

10

BHXH huyện Tiên Lữ

03309

11

BHXH huyện Phù Cừ

03310

2.25. Tỉnh Thái Bình

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Thái Bình (Phòng QL Thu)

03400

2

BHXH TP Thái Bình

03401

3

BHXH huyện Quỳnh Phụ

03402

4

BHXH huyện Hưng Hà

03403

5

BHXH huyện Đông Hưng

03404

6

BHXH huyện Thái Thụy

03405

7

BHXH huyện Tiền Hải

03406

8

BHXH huyện Kiến Xương

03407

9

BHXH huyện Vũ Thư

03408

2.26. Tỉnh Hà Nam

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Hà Nam (Phòng QL Thu)

03500

2

BHXH TP Phủ Lý

03501

3

BHXH TX Duy Tiên

03502

4

BHXH huyện Kim Bảng

03503

5

BHXH huyện Thanh Liêm

03504

6

BHXH huyện Bình Lục

03505

7

BHXH huyện Lý Nhân

03506

2.27. Tỉnh Nam Định

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Nam Định (Phòng QL Thu)

03600

2

BHXH TP Nam Định

03601

3

BHXH huyện Mỹ Lộc

03602

4

BHXH huyện Vụ Bản

03603

5

BHXH huyện ý Yên

03604

6

BHXH huyện Nghĩa Hưng

03605

7

BHXH huyện Nam Trực

03606

8

BHXH huyện Trực Ninh

03607

9

BHXH huyện Xuân Trường

03608

10

BHXH huyện Giao Thủy

03609

11

BHXH huyện Hải Hậu

03610

2.28. Tỉnh Ninh Bình

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Ninh Bình (Phòng QL Thu)

03700

2

BHXH TP Ninh Bình

03701

3

BHXH TP Tam Điệp

03702

4

BHXH huyện Nho Quan

03703

5

BHXH huyện Gia Viễn

03704

6

BHXH huyện Hoa Lư

03705

7

BHXH huyện Yên Khánh

03706

8

BHXH huyện Kim Sơn

03707

9

BHXH huyện Yên Mô

03708

2.29. Tỉnh Thanh Hóa

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Thanh Hóa (Phòng QL Thu)

03800

2

BHXH TP Thanh Hóa

03801

3

BHXH TX Bỉm Sơn

03802

4

BHXH TP Sầm Sơn

03803

5

BHXH huyện Mường Lát

03804

6

BHXH huyện Quan Hóa

03805

7

BHXH huyện Bá Thước

03806

8

BHXH huyện Quan Sơn

03807

9

BHXH huyện Lang Chánh

03808

10

BHXH huyện Ngọc Lặc

03809

11

BHXH huyện Cẩm Thủy

03810

12

BHXH huyện Thạch Thành

03811

13

BHXH huyện Hà Trung

03812

14

BHXH huyện Vĩnh Lộc

03813

15

BHXH huyện Yên Định

03814

16

BHXH huyện Thọ Xuân

03815

17

BHXH huyện Thường Xuân

03816

18

BHXH huyện Triệu Sơn

03817

19

BHXH huyện Thiệu Hóa

03818

20

BHXH huyện Hoằng Hóa

03819

21

BHXH huyện Hậu Lộc

03820

22

BHXH huyện Nga Sơn

03821

23

BHXH huyện Như Xuân

03822

24

BHXH huyện Như Thanh

03823

25

BHXH huyện Nông Cống

03824

26

BHXH huyện Đông Sơn

03825

27

BHXH huyện Quảng Xương

03826

28

BHXH TX Nghi Sơn

03827

2.30. Tỉnh Nghệ An

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Nghệ An (Phòng QL Thu)

04000

2

BHXH TP Vinh

04001

3

BHXH TX Cửa Lò

04002

4

BHXH huyện Quế Phong

04003

5

BHXH huyện Quỳ Châu

04004

6

BHXH huyện Kỳ Sơn

04005

7

BHXH huyện Tương Dương

04006

8

BHXH huyện Nghĩa Đàn

04007

9

BHXH huyện Quỳ Hợp

04008

10

BHXH huyện Quỳnh Lưu

04009

11

BHXH huyện Con Cuông

04010

12

BHXH huyện Tân Kỳ

04011

13

BHXH huyện Anh Sơn

04012

14

BHXH huyện Diễn Châu

04013

15

BHXH huyện Yên Thành

04014

16

BHXH huyện Đô Lương

04015

17

BHXH huyện Thanh Chương

04016

18

BHXH huyện Nghi Lộc

04017

19

BHXH huyện Nam Đàn

04018

20

BHXH huyện Hưng Nguyên

04019

21

BHXH TX Thái Hòa

04020

22

BHXH TX Hoàng Mai

04021

2.31. Tỉnh Hà Tĩnh

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Hà Tĩnh (Phòng QL Thu)

04200

2

BHXH TP Hà Tĩnh

04201

3

BHXH TX Hồng Lĩnh

04202

4

BHXH huyện Hương Sơn

04203

5

BHXH huyện Đức Thọ

04204

6

BHXH huyện Vũ Quang

04205

7

BHXH huyện Nghi Xuân

04206

8

BHXH huyện Can Lộc

04207

9

BHXH huyện Hương Khê

04208

10

BHXH huyện Thạch Hà

04209

11

BHXH huyện Cẩm Xuyên

04210

12

BHXH huyện Kỳ Anh

04211

13

BHXH huyện Lộc Hà

04212

14

BHXH TX Kỳ Anh

04213

2.32. Tỉnh Quảng Bình

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Quảng Bình (Phòng QL Thu)

04400

2

BHXH TP Đồng Hới

04401

3

BHXH huyện Minh Hóa

04402

4

BHXH huyện Tuyên Hóa

04403

5

BHXH huyện Quảng Trạch

04404

6

BHXH huyện Bố Trạch

04405

7

BHXH huyện Quảng Ninh

04406

8

BHXH huyện Lệ Thủy

04407

9

BHXH TX Ba Đồn

04408

2.33. Tỉnh Quảng Trị

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Quảng Trị (Phòng QL Thu)

04500

2

BHXH TP Đông Hà

04501

3

BHXH TX Quảng Trị

04502

4

BHXH huyện Vĩnh Linh

04503

5

BHXH huyện Hướng Hóa

04504

6

BHXH huyện Gio Linh

04505

7

BHXH huyện Đa Krông

04506

8

BHXH huyện Cam Lộ

04507

9

BHXH huyện Triệu Phong

04508

10

BHXH huyện Hải Lăng

04509

2.34. Tỉnh Thừa Thiên Huế

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Thừa Thiên Huế (Phòng QL Thu)

04600

2

BHXH TP Huế

04601

3

BHXH huyện Phong Điền

04602

4

BHXH huyện Quảng Điền

04603

5

BHXH huyện Phú Vang

04604

6

BHXH TX Hương Thủy

04605

7

BHXH TX Hương Trà

04606

8

BHXH huyện A Lưới

04607

9

BHXH huyện Phú Lộc

04608

10

BHXH huyện Nam Đông

04609

2.35. Tỉnh Quảng Nam

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Quảng Nam (Phòng QL Thu)

04900

2

BHXH TP Tam Kỳ

04901

3

BHXH TP Hội An

04902

4

BHXH huyện Tây Giang

04903

5

BHXH huyện Đông Giang

04904

6

BHXH huyện Đại Lộc

04905

7

BHXH TX Điện Bàn

04906

8

BHXH huyện Duy Xuyên

04907

9

BHXH huyện Quế Sơn

04908

10

BHXH huyện Nam Giang

04909

11

BHXH huyện Phước Sơn

04910

12

BHXH huyện Hiệp Đức

04911

13

BHXH huyện Thăng Bình

04912

14

BHXH huyện Tiên Phước

04913

15

BHXH huyện Bắc Trà My

04914

16

BHXH huyện Nam Trà My

04915

17

BHXH huyện Núi Thành

04916

18

BHXH huyện Phú Ninh

04917

19

BHXH huyện Nông Sơn

04918

2.36. Tỉnh Quảng Ngãi

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Quảng Ngãi (Phòng QL Thu)

05100

2

BHXH TP Quảng Ngãi

05101

3

BHXH huyện Bình Sơn

05102

4

BHXH huyện Trà Bồng

05103

5

BHXH huyện Tây Trà

05104

6

BHXH huyện Sơn Tịnh

05105

7

BHXH huyện Tư Nghĩa

05106

8

BHXH huyện Sơn Hà

05107

9

BHXH huyện Sơn Tây

05108

10

BHXH huyện Minh Long

05109

11

BHXH huyện Nghĩa Hành

05110

12

BHXH huyện Mộ Đức

05111

13

BHXH TX Đức Phổ

05112

14

BHXH huyện Ba Tơ

05113

15

BHXH huyện Lý Sơn

05114

2.37. Tỉnh Bình Định

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Bình Định (Phòng QL Thu)

05200

2

BHXH TP Quy Nhơn

05201

3

BHXH huyện An Lão

05202

4

BHXH TX Hoài Nhơn

05203

5

BHXH huyện Hoài Ân

05204

6

BHXH huyện Phù Mỹ

05205

7

BHXH huyện Vĩnh Thạnh

05206

8

BHXH huyện Tây Sơn

05207

9

BHXH huyện Phù Cát

05208

10

BHXH TX An Nhơn

05209

11

BHXH huyện Tuy Phước

05210

12

BHXH huyện Vân Canh

05211

2.38. Tỉnh Phú Yên

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Phú Yên (Phòng QL Thu)

05400

2

BHXH TP Tuy Hòa

05401

3

BHXH TX Sông Cầu

05402

4

BHXH huyện Đồng Xuân

05403

5

BHXH huyện Tuy An

05404

6

BHXH huyện Sơn Hòa

05405

7

BHXH huyện Sông Hinh

05406

8

BHXH huyện Phú Hòa

05408

9

BHXH huyện Tây Hòa

05409

10

BHXH TX Đông Hòa

05410

2.39. Tỉnh Khánh Hòa

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Khánh Hòa (Phòng QL Thu)

05600

2

BHXH TP Nha Trang

05601

3

BHXH TP Cam Ranh

05602

4

BHXH huyện Vạn Ninh

05603

5

BHXH TX Ninh Hòa

05604

6

BHXH huyện Khánh Vĩnh

05605

7

BHXH huyện Diên Khánh

05606

8

BHXH huyện Khánh Sơn

05607

9

BHXH huyện Cam Lâm

05609

2.40. Tỉnh Ninh Thuận

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Ninh Thuận (Phòng QL Thu)

05800

2

BHXH TP Phan Rang-Tháp Chàm

05801

3

BHXH huyện Bác ái

05802

4

BHXH huyện Ninh Sơn

05803

5

BHXH huyện Ninh Hải

05804

6

BHXH huyện Ninh Phước

05805

7

BHXH huyện Thuận Bắc

05806

8

BHXH huyện Thuận Nam

05807

2.41. Tỉnh Bình Thuận

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Bình Thuận (Phòng QL Thu)

06000

2

BHXH TP Phan Thiết

06001

3

BHXH huyện Tuy Phong

06002

4

BHXH huyện Bắc Bình

06003

5

BHXH huyện Hàm Thuận Bắc

06004

6

BHXH huyện Hàm Thuận Nam

06005

7

BHXH huyện Tánh Linh

06006

8

BHXH huyện Đức Linh

06007

9

BHXH huyện Hàm Tân

06008

10

BHXH huyện Phú Quý

06009

11

BHXH TX La Gi

06010

2.42. Tỉnh Kon Tum

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Kon Tum (Phòng QL Thu)

06200

2

BHXH TP Kon Tum

06201

3

BHXH huyện Đắk Glei

06202

4

BHXH huyện Ngọc Hồi

06203

5

BHXH huyện Đắk Tô

06204

6

BHXH huyện Kon Plông

06205

7

BHXH huyện Kon Rẫy

06206

8

BHXH huyện Đắk Hà

06207

9

BHXH huyện Sa Thầy

06208

10

BHXH huyện Tu Mơ Rông

06209

11

BHXH huyện IA H'Drai

06210

2.43. Tỉnh Gia Lai

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Gia Lai (Phòng QL Thu)

06400

2

BHXH TP Pleiku

06401

3

BHXH TX An Khê

06402

4

BHXH huyện KBang

06403

5

BHXH huyện Đăk Đoa

06404

6

BHXH huyện Chư Păh

06405

7

BHXH huyện Ia Grai

06406

8

BHXH huyện Mang Yang

06407

9

BHXH huyện Kông Chro

06408

10

BHXH huyện Đức Cơ

06409

11

BHXH huyện Chư Prông

06410

12

BHXH huyện Chư Sê

06411

13

BHXH huyện Đăk Pơ

06412

14

BHXH huyện Ia Pa

06413

15

BHXH TX Ayun Pa

06414

16

BHXH huyện Krông Pa

06415

17

BHXH huyện Phú Thiện

06416

18

BHXH huyện Chư Pưh

06417

2.44. Tỉnh Đắk Lắk

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Đắk Lắk (Phòng QL Thu)

06600

2

BHXH TP Buôn Ma Thuột

06601

3

BHXH huyện Ea H'leo

06602

4

BHXH huyện Ea Súp

06603

5

BHXH huyện Buôn Đôn

06604

6

BHXH huyện Cư M'gar

06605

7

BHXH huyện Krông Búk

06606

8

BHXH huyện Krông Năng

06607

9

BHXH huyện Ea Kar

06608

10

BHXH huyện M'Đrắk

06609

11

BHXH huyện Krông Bông

06610

12

BHXH huyện Krông Pắc

06611

13

BHXH huyện Krông A Na

06612

14

BHXH huyện Lắk

06613

15

BHXH huyện Cư Kuin

06614

16

BHXH TX Buôn Hồ

06615

2.45. Tỉnh Đắk Nông

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Đắk Nông (Phòng QL Thu)

06700

2

BHXH huyện Đắk Glong

06701

3

BHXH huyện Cư Jút

06702

4

BHXH huyện Đắk Mil

06703

5

BHXH huyện Krông Nô

06704

6

BHXH huyện Đắk Song

06705

7

BHXH huyện Đắk R'Lấp

06706

8

BHXH TX Gia Nghĩa

06707

9

BHXH huyện Tuy Đức

06708

2.46. Tỉnh Lâm Đồng

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Lâm Đồng (Phòng QL Thu)

06800

2

BHXH TP Đà Lạt

06801

3

BHXH TP Bảo Lộc

06802

4

BHXH huyện Lạc Dương

06803

5

BHXH huyện Lâm Hà

06804

6

BHXH huyện Đơn Dương

06805

7

BHXH huyện Đức Trọng

06806

8

BHXH huyện Di Linh

06807

9

BHXH huyện Bảo Lâm

06808

10

BHXH huyện Đạ Huoai

06809

11

BHXH huyện Đạ Tẻh

06810

12

BHXH huyện Cát Tiên

06811

13

BHXH huyện Đam Rông

06812

2.47. Tỉnh Bình Phước

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Bình Phước (Phòng QL Thu)

07000

2

BHXH TP Đồng Xoài

07001

3

BHXH huyện Bù Gia Mập

07002

4

BHXH huyện Lộc Ninh

07003

5

BHXH huyện Bù Đốp

07004

6

BHXH huyện Hớn Quản

07005

7

BHXH huyện Đồng Phú

07006

8

BHXH huyện Bù Đăng

07007

9

BHXH huyện Chơn Thành

07008

10

BHXH TX Bình Long

07009

11

BHXH TX Phước Long

07010

12

BHXH huyện Phú Riềng

07011

2.48. Tỉnh Tây Ninh

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Tây Ninh (Phòng QL Thu)

07200

2

BHXH TP Tây Ninh

07201

3

BHXH huyện Tân Biên

07202

4

BHXH huyện Tân Châu

07203

5

BHXH huyện Dương Minh Châu

07204

6

BHXH huyện Châu Thành

07205

7

BHXH TX Hòa Thành

07206

8

BHXH huyện Gò Dầu

07207

9

BHXH huyện Bến Cầu

07208

10

BHXH TX Trảng Bàng

07209

2.49. Tỉnh Bình Dương

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Bình Dương (Phòng QL Thu)

07400

2

BHXH TP Thủ Dầu Một

07401

3

BHXH huyện Dầu Tiếng

07402

4

BHXH TX Bến Cát

07403

5

BHXH huyện Phú Giáo

07404

6

BHXH TX Tân Uyên

07405

7

BHXH TP Dĩ An

07406

8

BHXH TP Thuận An

07407

9

BHXH huyện Bàu Bàng

07408

10

BHXH huyện Bắc Tân Uyên

07409

2.50. Tỉnh Đồng Nai

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Đồng Nai (Phòng QL Thu)

07500

2

BHXH TP Biên Hòa

07501

3

BHXH TP Long Khánh

07502

4

BHXH huyện Tân Phú

07503

5

BHXH huyện Vĩnh Cửu

07504

6

BHXH huyện Định Quán

07505

7

BHXH huyện Trảng Bom

07506

8

BHXH huyện Thống Nhất

07507

9

BHXH huyện Cẩm Mỹ

07508

10

BHXH huyện Long Thành

07509

11

BHXH huyện Xuân Lộc

07510

12

BHXH huyện Nhơn Trạch

07511

2.51. Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (Phòng QL Thu)

07700

2

BHXH TP Vũng Tàu

07701

3

BHXH TP Bà Rịa

07702

4

BHXH huyện Châu Đức

07703

5

BHXH huyện Xuyên Mộc

07704

6

BHXH huyện Long Điền

07705

7

BHXH huyện Đất Đỏ

07706

8

BHXH TX Phú Mỹ

07707

9

BHXH huyện Côn Đảo

07708

2.52. Tỉnh Long An

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Long An (Phòng QL Thu)

08000

2

BHXH TP Tân An

08001

3

BHXH huyện Tân Hưng

08002

4

BHXH huyện Vĩnh Hưng

08003

5

BHXH huyện Mộc Hóa

08004

6

BHXH huyện Tân Thạnh

08005

7

BHXH huyện Thạnh Hóa

08006

8

BHXH huyện Đức Huệ

08007

9

BHXH huyện Đức Hòa

08008

10

BHXH huyện Bến Lức

08009

11

BHXH huyện Thủ Thừa

08010

12

BHXH huyện Tân Trụ

08011

13

BHXH huyện Cần Đước

08012

14

BHXH huyện Cần Giuộc

08013

15

BHXH huyện Châu Thành

08014

16

BHXH TX Kiến Tường

08015

2.53. Tỉnh Tiền Giang

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Tiền Giang (Phòng QL Thu)

08200

2

BHXH TP Mỹ Tho

08201

3

BHXH TX Gò Công

08202

4

BHXH huyện Tân Phước

08203

5

BHXH huyện Cái Bè

08204

6

BHXH huyện Cai Lậy

08205

7

BHXH huyện Châu Thành

08206

8

BHXH huyện Chợ Gạo

08207

9

BHXH huyện Gò Công Tây

08208

10

BHXH huyện Gò Công Đông

08209

11

BHXH huyện Tân Phú Đông

08210

12

BHXH TX Cai Lậy

08211

2.54. Tỉnh Bến Tre

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Bến Tre (Phòng QL Thu)

08300

2

BHXH TP Bến Tre

08301

3

BHXH huyện Châu Thành

08302

4

BHXH huyện Chợ Lách

08303

5

BHXH huyện Mỏ Cày Nam

08304

6

BHXH huyện Giồng Trôm

08305

7

BHXH huyện Bình Đại

08306

8

BHXH huyện Ba Tri

08307

9

BHXH huyện Thạnh Phú

08308

10

BHXH huyện Mỏ Cày Bắc

08309

2.55. Tỉnh Trà Vinh

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Trà Vinh (Phòng QL Thu)

08400

2

BHXH TP Trà Vinh

08401

3

BHXH huyện Càng Long

08402

4

BHXH huyện Cầu Kè

08403

5

BHXH huyện Tiểu Cần

08404

6

BHXH huyện Châu Thành

08405

7

BHXH huyện Cầu Ngang

08406

8

BHXH huyện Trà Cú

08407

9

BHXH huyện Duyên Hải

08408

10

BHXH TX Duyên Hải

08409

2.56. Tỉnh Vĩnh Long

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Vĩnh Long (Phòng QL Thu)

08600

2

BHXH TP Vĩnh Long

08601

3

BHXH huyện Long Hồ

08602

4

BHXH huyện Mang Thít

08603

5

BHXH huyện Vũng Liêm

08604

6

BHXH huyện Tam Bình

08605

7

BHXH TX Bình Minh

08606

8

BHXH huyện Trà Ôn

08607

9

BHXH huyện Bình Tân

08608

2.57. Tỉnh Đồng Tháp

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Đồng Tháp (Phòng QL Thu)

08700

2

BHXH TP Cao Lãnh

08701

3

BHXH TP Sa Đéc

08702

4

BHXH huyện Tân Hồng

08703

5

BHXH huyện Hồng Ngự

08704

6

BHXH huyện Tam Nông

08705

7

BHXH huyện Tháp Mười

08706

8

BHXH huyện Cao Lãnh

08707

9

BHXH huyện Thanh Bình

08708

10

BHXH huyện Lấp Vò

08709

11

BHXH huyện Lai Vung

08710

12

BHXH huyện Châu Thành

08711

13

BHXH TP Hồng Ngự

08712

2.58. Tỉnh An Giang

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh An Giang (Phòng QL Thu)

08900

2

BHXH TP Long Xuyên

08901

3

BHXH TP Châu Đốc

08902

4

BHXH huyện An Phú

08903

5

BHXH TX Tân Châu

08904

6

BHXH huyện Phú Tân

08905

7

BHXH huyện Châu Phú

08906

8

BHXH huyện Tịnh Biên

08907

9

BHXH huyện Tri Tôn

08908

10

BHXH huyện Chợ Mới

08909

11

BHXH huyện Châu Thành

08910

12

BHXH huyện Thoại Sơn

08911

2.59. Tỉnh Kiên Giang

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Kiên Giang (Phòng QL Thu)

09100

2

BHXH TP Rạch Giá

09101

3

BHXH TP Hà Tiên

09102

4

BHXH huyện Kiên Lương

09103

5

BHXH huyện Hòn Đất

09104

6

BHXH huyện Tân Hiệp

09105

7

BHXH huyện Châu Thành

09106

8

BHXH huyện Giồng Riềng

09107

9

BHXH huyện Gò Quao

09108

10

BHXH huyện An Biên

09109

11

BHXH huyện An Minh

09110

12

BHXH huyện Vĩnh Thuận

09111

13

BHXH TP Phú Quốc

09112

14

BHXH huyện Kiên Hải

09113

15

BHXH huyện U Minh Thượng

09114

16

BHXH huyện Giang Thành

09115

2.60. Tỉnh Hậu Giang

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Hậu Giang (Phòng QL Thu)

09300

2

BHXH TP Vị Thanh

09301

3

BHXH huyện Châu Thành A

09302

4

BHXH huyện Châu Thành

09303

5

BHXH huyện Phụng Hiệp

09304

6

BHXH huyện Vị Thủy

09305

7

BHXH huyện Long Mỹ

09306

8

BHXH TP Ngã Bảy

09307

9

BHXH TX Long Mỹ

09308

2.61. Tỉnh Sóc Trăng

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Sóc Trăng (Phòng QL Thu)

09400

2

BHXH TP Sóc Trăng

09401

3

BHXH huyện Kế Sách

09402

4

BHXH huyện Mỹ Tú

09403

5

BHXH huyện Cù Lao Dung

09404

6

BHXH huyện Long Phú

09405

7

BHXH huyện Mỹ Xuyên

09406

8

BHXH TX Ngã Năm

09407

9

BHXH huyện Thạnh Trị

09408

10

BHXH TX Vĩnh Châu

09409

11

BHXH huyện Châu Thành

09410

12

BHXH huyện Trần Đề

09411

2.62. Tỉnh Bạc Liêu

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Bạc Liêu (Phòng QL Thu)

09500

2

BHXH TP Bạc Liêu

09501

3

BHXH huyện Hồng Dân

09502

4

BHXH huyện Phước Long

09503

5

BHXH huyện Vĩnh Lợi

09504

6

BHXH TX Giá Rai

09505

7

BHXH huyện Đông Hải

09506

8

BHXH huyện Hòa Bình

09507

2.63. Tỉnh Cà Mau

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Cà Mau (Phòng QL Thu)

09600

2

BHXH TP Cà Mau

09601

3

BHXH huyện U Minh

09602

4

BHXH huyện Thới Bình

09603

5

BHXH huyện Trần Văn Thời

09604

6

BHXH huyện Cái Nước

09605

7

BHXH huyện Đầm Dơi

09606

8

BHXH huyện Năm Căn

09607

9

BHXH huyện Phú Tân

09608

10

BHXH huyện Ngọc Hiển

09609

2.64. Các cơ quan BHXH khác

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

BHXH Bộ Quốc phòng

00900

2

BHXH Bộ Công an

00901

3

BHXH Ban Cơ yếu Chính phủ

00902


Ngoài ra, các doanh nghiệp cũng có thể tra cứu tại mục Tra cứu cơ quan bảo hiểm xã hội của Bảo hiểm xã hội Việt Nam.

Trên đây là danh sách mã cơ quan bảo hiểm xã hội 63 tỉnh, thành, nếu cần thêm thông tin, vui lòng gọi ngay đến số 19006192 để được giải đáp kịp thời.

Đánh giá bài viết:
Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi 19006192

Tin cùng chuyên mục

Trường hợp nào doanh nghiệp bị coi là chậm đóng và trốn đóng BHYT từ 01/7/2025?

Trường hợp nào doanh nghiệp bị coi là chậm đóng và trốn đóng BHYT từ 01/7/2025?

Trường hợp nào doanh nghiệp bị coi là chậm đóng và trốn đóng BHYT từ 01/7/2025?

Theo quy định tại Điều 11 Luật BHYT 2008, được sửa đổi, bổ sung bởi khoản 9 Điều 1 Luật BHYT sửa đổi 2024 thì một trong những hành vi bị nghiêm cấm là chậm đóng, trốn đóng bảo hiểm y tế. Vậy trường hợp nào doanh nghiệp bị coi là chậm đóng và trốn đóng BHYT?