1. Dữ liệu và cơ sở dữ liệu có nghĩa là gì?
Dữ liệu là các thông tin được trình bày ở dạng chữ viết, kí hiệu, số, âm thanh, hình ảnh và các dạng tương tự.
Cơ sở dữ liệu là tập hợp những dữ liệu có tổ chức. Những dữ liệu này được lưu trữ và truy cập trực tuyến từ máy tính. Khi dữ liệu nhiều, chúng được cải tiến bằng cách áp dụng thiết kế và mô hình hóa hình thức.
2. Truy vấn dữ liệu có nghĩa là gì?
Truy vấn dữ liệu có nghĩa là tìm kiếm thông tin và hiển thị dữ liệu.
Truy vấn dữ liệu là truy vấn chọn hoặc truy vấn hành động. Truy vấn chọn là quá trình lấy thông tin dữ liệu từ cơ sở dữ liệu. Truy vấn hành động gồm các thao tác bổ sung. Thao tác chèn, xóa, cập nhật hoặc một vài thao tác dữ liệu tương tự là truy vấn hành động.
Ý nghĩa của truy vấn dữ liệu là yêu cầu cung cấp thông tin bằng việc truy vấn dữ liệu.
Mã ngôn ngữ truy vấn là ngôn ngữ để người dùng giao tiếp với công cụ truy vấn dữ liệu. Để công cụ hiểu yêu cầu truy vấn, người dùng phải nhập mã đã được xác định trước. Do đó, công cụ sẽ không thể hiểu nếu bạn nhập yêu cầu ngẫu nhiên.
Tuy nhiên, ngôn ngữ truy vấn không phải là cách duy nhất để người dùng yêu cầu dữ liệu. Ngoài ra, bạn có thể truy vấn bằng việc sử dụng tham số có sẵn.
3. Sự khác nhau giữa SQL và NoSQL
SQL là dạng cơ sở dữ liệu có quan hệ. Ngược lại, NoSQL là dạng cơ sở dữ liệu không quan hệ. Cả hai đều thuộc cơ sở dữ liệu hiện đại. Mặc dù SQL và NoSQL đều là những lựa chọn tiềm năng, nhưng chúng có điểm khác nhau như sau:
SQL | NoSQL | |
Chiều có thể mở rộng | Chiều dọc | Chiều ngang |
Dạng lược đồ | Lược đồ được xác định trước | Lược đồ động |
Ngôn ngữ truy vấn được sử dụng | Có cấu trúc | Phi cấu trúc |
Ngoài ra, NoSQL dựa trên tài liệu với biểu đồ, kho lưu trữ nhiều cột hoặc giá trị khóa.
4. Cách truy vấn cơ sở dữ liệu hoạt động
Quy trình người dùng truy vấn dữ liệu diễn ra như sau:
- Người dùng tiến hành truy vấn
- Công cụ cơ sở dữ liệu truy xuất thông tin từ cơ sở dữ liệu (dạng bảng). Sau đó, công cụ này chuyển đổi nó thành định dạng để con người có thể xem. Ngoài ra, bạn có thể tận dụng để tìm hiểu thông tin bằng chữ viết, bảng biểu, hình ảnh.
- Người dùng sử dụng thông tin từ cơ sở dữ liệu để nghiên cứu về vấn đề họ thắc mắc.
Ví dụ, khi bạn đăng nhập Zalo, hệ thống tiến hành truy vấn để kiểm tra tài khoản đăng nhập. Sau đó bạn có thể đăng nhập vào tài khoản của mình và tiếp tục sử dụng. Các thông tin đã được lưu trữ theo tài khoản sẽ hiển thị trong quá trình sử dụng.
Truy vấn có thể thực hiện một vài nhiệm vụ khác nhau. Về bản chất, truy vấn được dùng để tìm dữ liệu cụ thể bằng việc lọc theo tiêu chí. Truy vấn cũng giúp tự động hóa tác vụ quản lý, tóm tắt dữ liệu và các phép tính.
Việc truy vấn giúp người dùng ở nhiều phương diện:
Truy vấn được sử dụng để tìm thông tin cụ thể bằng cách lọc theo các tiêu chí cụ thể.
Việc truy vấn giúp tự động hóa các thao tác quản lý.
Quá trình truy vấn giúp các phép tính được tiến hành nhanh hơn.
Thông qua truy vấn, người dùng có thể dễ dàng tóm tắt dữ liệu.
Trong khi truy vấn, người dùng có thể thao tác đa dạng phục vụ nhu cầu. Các thao tác đó là nối thêm, tạo bảng, chéo bảng, xóa, tổng, tham số và cập nhật.
Các câu lệnh người dùng thường sử dụng:
Câu lệnh SQL SELECT giúp người dùng chọn và trả dữ liệu về ứng dụng từ cơ sở dữ liệu. Các dữ liệu quan hệ dạng SQL gồm các hàng thông tin hoặc bảng ghi.
Truy vấn kết quả được lưu trữ trong tập hợp kết quả. Bạn có thể thay câu lệnh SELECT thành các lựa chọn khác như FROM, ORDER BY, và WHERE. Truy vấn SQL SELECT có thể nhóm, tổng hợp dữ liệu để tóm tắt, phân tích.
5. Power Query - Công cụ truy vấn cơ sở dữ liệu phổ biến
Power Query là một tính năng thuộc Microsoft Excel. Power Query giúp bạn kết nối, trích xuất và chuyển đổi dữ liệu một cách linh hoạt và dễ dàng. Bạn có thể xử lý dữ liệu từ Excel, cơ sở dữ liệu SQL và nhiều nguồn khác.
Power Query sở hữu những chức năng truy vấn cơ sở dữ liệu quan hệ mạnh mẽ. Khi tiếp nhận các câu lệnh, công cụ này có thể xử lý hiệu quả lượng dữ liệu lớn.
Query folding có thể tạo câu lệnh truy vấn của Power Query để chuyển đổi dữ liệu nguồn, truy xuất. Bạn hãy thử dùng query folding trong Power Query để nâng cao hiệu quả truy vấn dữ liệu.
Ngoài ra, Microsoft có nền tảng kinh doanh Power BI để tham gia vào query folding. Power BI là một trợ thủ đắc lực của người dùng. Nền tảng này giúp bạn tiến hành hàng trăm chuyển đổi dữ liệu khác nhau. Power BI gồm nhiều công cụ phân tích, tổng hợp, trực quan hóa và chia sẻ thông tin, dữ liệu.
6. 3 dạng truy vấn thường gặp
Có 3 dạng truy vấn phổ biến hiện nay. Thông tin chi tiết về 3 loại này như sau:
Truy vấn cơ sở dữ liệu trên web
Truy vấn cơ sở dữ liệu trên web là những gì người dùng tìm kiếm trên Google, Bing hoặc Yahoo. Khi bạn nhập vào thanh tìm kiếm, nghĩa là bạn đang truy vấn cơ sở dữ liệu trên web. Truy vấn cơ sở dữ liệu trên web thường được gọi là truy vấn tìm kiếm trên web.
Do truy vấn tìm kiếm không yêu cầu từ khóa, vị trí tham số nên khác với truy vấn SQL. Truy vấn trên công cụ tìm kiếm về bản chất là yêu cầu thông tin cho chủ đề cụ thể.
Google, Bing,... sử dụng thuật toán để tìm kiếm và trả lại kết quả phù hợp cho từng yêu cầu. Kết quả tìm kiếm được sắp xếp theo mức độ đáp ứng nhu cầu tìm kiếm của người dùng. Ngoài ra, kết quả tìm kiếm còn được đánh giá dựa trên độ uy tín của trang.
Truy vấn tìm kiếm có ba loại cơ bản là thông tin, điều hướng và giao dịch. Loại tìm kiếm điều hướng nhằm tìm một trang web cụ thể (ví dụ Facebook). Loại tìm kiếm thông tin nhằm có thông tin đầy đủ, cụ thể, chính xác về một chủ đề rộng. Loại tìm kiếm giao dịch nhằm muốn mua một món đồ nào đó.
QuerySelector trong JavaScript
Trong JavaScript, Hàm querySelector() hỗ trợ người dùng tìm tất cả phần tử trong một trang web. Các phần tử này thỏa mãn một vài điều kiện chỉ định trước bằng một chuỗi CSS selector.
Nhà phát triển đã sử dụng phương thức querySelectorAll() nhằm trả về các phần tử phù hợp. Khi bộ chọn không hợp lệ, công cụ sẽ cho ra một ngoại lệ SyntaxError. Khi không tồn tại kết quả khớp, querySelector() sẽ đưa về giá trị rỗng.
Lỗi truy vấn tại Facebook
Khi xảy ra lỗi truy vấn ở Facebook, người dùng nhận được thông báo “Lỗi khi thực hiện truy vấn”. Bạn có thể khởi động lại máy tính, điện thoại, hoặc làm mới trang, đăng xuất và đăng nhập lại. Một cách khác bạn có thể áp dụng nếu những cách trên không hiệu quả là xóa bộ nhớ cache.
7. Các câu hỏi thường gặp
Để xóa dữ liệu ra khỏi cơ sở dữ liệu, ta sử dụng câu lệnh nào?
DELETE của câu lệnh SQL
An toàn dữ liệu là gì?
An toàn dữ liệu nghĩa là cơ sở dữ liệu cần được bảo vệ để tránh truy cập trái phép.
Các giải pháp bảo vệ cơ sở dữ liệu?
Bảo vệ mức vật lý, nhận diện người dùng, bảo vệ mức vật lý, kiểm tra truy nhập…
Có tất cả mấy loại query?
Hiện nay, có 6 loại query phổ biến:
Truy vấn lựa chọn: Select Query
Truy vấn bảng chéo: Crosstab Query
Truy vấn tạo lập bảng: Make Table Query
Truy vấn chèn thêm: Append Query
Truy vấn cập nhật: Update Query
Truy vấn xóa các dữ liệu: Delete Query
Truy vấn dữ liệu là quá trình cần thiết để người dùng tìm kiếm thông tin ở nhiều công cụ khác nhau. Thông qua việc hiểu cách cơ sở dữ liệu hoạt động, bạn đã có thể tìm hiểu sâu hơn về truy vấn dữ liệu có nghĩa là gì? Mong bài viết này đã giải đáp thắc mắc này của bạn một cách tốt nhất!