Bộ hồ sơ đăng ký mua nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp 2025

Bạn đang quan tâm tới hồ sơ đăng ký mua nhà xã hội gồm những gì? Trong bài viết dưới đây, LuatVietnam cung cấp tới bạn Bộ hồ sơ đăng ký mua nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp mới nhất 2025, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức

Bộ hồ sơ đăng ký mua nhà ở xã hội gồm những gì?

(1) Đơn mua nhà ở xã hội

(2) Giấy tờ chứng minh thuộc đối tượng được mua nhà ở xã hội như:

- Giấy tờ chứng minh người có công với cách mạng hoặc giấy chứng nhận thân nhân liệt sỹ (bản sao chứng thực)

- Giấy chứng nhận hộ nghèo, cận nghèo theo quy định;

- Giấy tờ chứng minh đối tượng được hưởng chính sách hỗ trợ về nhà ở xã hội

- Giấy tờ chứng minh là sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, hạ sĩ quan thuộc lực lượng vũ trang nhân dân, công nhân công an, công chức, công nhân và viên chức quốc phòng đang phục vụ tại ngũ; người làm công tác cơ yếu, người làm công tác khác trong tổ chức cơ yếu hưởng lương từ ngân sách nhà nước đang công tác theo hướng dẫn của Bộ Công an.

(3) Giấy tờ chứng minh điều kiện về nhà ở

(4) Giấy tờ chứng minh điều kiện về thu nhập như:

- Giấy tờ chứng minh điều kiện về thu nhập để được mua, thuê mua nhà ở xã hội

- Giấy kê khai về điều kiện thu nhập để được mua, thuê mua nhà ở xã hội đối với đối tượng thu nhập thấp tại khu vực đô thị (trường hợp không có hợp đồng lao động)

Bộ hồ sơ đăng ký mua nhà ở xã hội
Hồ sơ đăng ký mua nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp year

Lợi ích khi sử dụng bộ hồ sơ của LuatVietnam

  • Đầy đủ và chính xác: Tất cả mẫu giấy tờ được soạn thảo theo đúng quy định pháp luật hiện hành.
  • Dễ sử dụng: Có hướng dẫn chi tiết giúp bạn điền thông tin nhanh chóng, không tốn thời gian tìm hiểu.
  • Tiết kiệm thời gian: Chỉ với 100.000 đồng/bộ, bạn đã có ngay bộ hồ sơ hoàn chỉnh để đăng ký kinh doanh, không cần tự soạn thảo hoặc nhờ tư vấn tốn kém.

Giá bán: 100.000 đồng/bộ

Nhanh tay sở hữu bộ hồ sơ đăng ký mua nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp chuyên nghiệp và đầy đủ nhất. Liên hệ ngay 📞 Hotline/Zalo: 0936 38 52 36 để được tư vấn chi tiết và nhận bộ hồ sơ trong thời gian sớm nhất!

Nếu còn vấn đề vướng mắc, bạn đọc vui lòng liên hệ tổng đài 19006192 để được hỗ trợ.
Đánh giá bài viết:
(1 đánh giá)
Bài viết đã giải quyết được vấn đề của bạn chưa?
Rồi Chưa
Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi 19006192

Tin cùng chuyên mục

Vì sao phản đối nhãn hiệu lại cần thiết ở Việt Nam?

Vì sao phản đối nhãn hiệu lại cần thiết ở Việt Nam?

Vì sao phản đối nhãn hiệu lại cần thiết ở Việt Nam?

Nhiều chủ nhãn hiệu có thể nghĩ rằng, thẩm định viên tại Cục SHTT Việt Nam sẽ tự động từ chối các đơn đăng ký nhãn hiệu bị xem là tương tự rõ ràng với các nhãn hiệu có trước, nhưng thực tế có thể khác biệt một cách bất ngờ. Việc cho rằng các nhãn hiệu rất giống nhau, đặc biệt là những nhãn hiệu đăng ký cho các hàng hóa và dịch vụ tương tự hoặc liên quan, chắc chắn sẽ bị từ chối, là một lầm tưởng phổ biến. Vì những lý do không lường trước được trong quá trình thẩm định, ngay cả những nhãn hiệu có vẻ tương tự gây nhầm lẫn đôi khi vẫn có thể được bảo hộ.

Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam có miễn trừ trách nhiệm vi phạm bản quyền?

Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam có miễn trừ trách nhiệm vi phạm bản quyền?

Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam có miễn trừ trách nhiệm vi phạm bản quyền?

Nhãn hiệu và bản quyền - hai khái niệm tưởng chừng như quen thuộc nhưng lại ẩn chứa vô vàn những vấn đề pháp lý phức tạp. Nhiều người lầm tưởng rằng, có được Giấy chứng nhận Đăng ký Nhãn hiệu là "vô tư" sử dụng logo mà không cần quan tâm đến bất kỳ điều gì khác. Tuy nhiên, thực tế lại không hề đơn giản như vậy. Thực tế chỉ ra rằng, việc đăng ký nhãn hiệu và vấn đề vi phạm bản quyền là hai phạm trù pháp lý hoàn toàn khác biệt. KENFOX IP & Law Office phân tích những khác biệt cốt lõi, khám phá những điểm giao thoa và đặc biệt, làm sáng tỏ lý do vì sao, ngay cả khi bạn đã có nhãn hiệu được đăng ký, nguy cơ vi phạm bản quyền vẫn luôn rình rập.

Thế chấp tài sản trí tuệ - Nhãn hiệu tại Việt Nam: Phân tích pháp lý và triển vọng thị trường

Thế chấp tài sản trí tuệ - Nhãn hiệu tại Việt Nam: Phân tích pháp lý và triển vọng thị trường

Thế chấp tài sản trí tuệ - Nhãn hiệu tại Việt Nam: Phân tích pháp lý và triển vọng thị trường

Việt Nam đang khẳng định vị thế là một nền kinh tế năng động, hội nhập quốc tế sâu rộng và đạt được tốc độ tăng trưởng ấn tượng, và vai trò của tài sản trí tuệ (TSTT) ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt trong các lĩnh vực kinh tế chủ chốt như công nghệ, thương mại điện tử và dược phẩm. Cùng với sự gia tăng đầu tư nước ngoài, một vấn đề pháp lý then chốt được đặt ra là: Khung pháp lý hiện hành của Việt Nam có đủ khả năng bảo đảm TSTT được công nhận và bảo vệ như một loại tài sản có thể thế chấp, từ đó tạo điều kiện cho việc sử dụng TSTT như một công cụ tài chính hữu hiệu cho doanh nghiệp và nhà đầu tư hay không?

Các căn cứ phổ biến khiến cho nhãn hiệu bị từ chối bảo hộ tại Việt Nam

Các căn cứ phổ biến khiến cho nhãn hiệu bị từ chối bảo hộ tại Việt Nam

Các căn cứ phổ biến khiến cho nhãn hiệu bị từ chối bảo hộ tại Việt Nam

Người nộp đơn đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam thường đối mặt với nguy cơ bị từ chối, dẫn đến lãng phí thời gian và nguồn lực. Tuy nhiên, nhiều trường hợp từ chối hoàn toàn có thể tránh được. Việc hiểu rõ các căn cứ từ chối nhãn hiệu thường gặp tại Việt Nam - như xung đột với các nhãn hiệu đã đăng ký, sử dụng các thuật ngữ chung chung/mô tả, hoặc vi phạm trật tự công cộng và đạo đức xã hội - giúp người nộp đơn chủ động giải quyết các vấn đề tiềm ẩn. Cách tiếp cận chủ động này giúp phản hồi hiệu quả hơn trước các thông báo từ chối và cuối cùng, giúp cho quá trình đăng ký nhãn hiệu thành công và hiệu quả hơn.

3 điểm mới Nghị định số 171 sửa đổi Nghị định số 166 về chế độ quản lý tài sản công ở nước ngoài

3 điểm mới Nghị định số 171 sửa đổi Nghị định số 166 về chế độ quản lý tài sản công ở nước ngoài

3 điểm mới Nghị định số 171 sửa đổi Nghị định số 166 về chế độ quản lý tài sản công ở nước ngoài

Nghị định số 171/2024/NĐ-CP đã sửa đổi, bổ sung nhiều quy định quan trọng về chế độ quản lý, sử dụng tài sản công của cơ quan Việt Nam ở nước ngoài so với Nghị định số 166/2017/NĐ-CP.