Giải thể doanh nghiệp tại Việt Nam

Việc chấm dứt hoạt động kinh doanh tại Việt Nam không chỉ đơn thuần là ngừng vận hành. Dù là nhà đầu tư nước ngoài hay doanh nghiệp trong nước gặp khó khăn tài chính, quy trình giải thể vẫn phải tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp luật.

Nếu doanh nghiệp còn tồn đọng nghĩa vụ thuế, nghĩa vụ với người lao động hoặc nghĩa vụ tài chính khác, bạn có thể bị yêu cầu tiếp tục thực hiện ngay cả khi doanh nghiệp đã ngừng hoạt động. Bài viết này hướng dẫn quy trình giải thể doanh nghiệp tại Việt Nam theo từng bước, giúp bạn hiểu cách đóng cửa công ty một cách hợp pháp, rõ ràng và hạn chế tối đa rủi ro.

1. Những điểm khác biệt chính giữa giải thể bắt buộc và giải thể tự nguyện 

Tại Việt Nam, theo quy định tại Điều 207 Luật Doanh nghiệp 2020, số 59/2020/QH14, có hai hình thức giải thể doanh nghiệp chính:

- Giải thể tự nguyện thông qua nghị quyết hoặc quyết định của chủ sở hữu doanh nghiệp, Hội đồng thành viên hoặc Đại hội đồng cổ đông. Giải thể tự nguyện thường xảy ra khi doanh nghiệp không còn khả năng hoạt động hiệu quả, doanh nghiệp đã hoàn thành mục tiêu kinh doanh ban đầu, hoặc có kế hoạch rút khỏi thị trường vì lý do chiến lược. Ưu điểm của hình thức này là doanh nghiệp có thể chủ động xây dựng kế hoạch rút lui một cách có tổ chức và minh bạch, giúp giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín, đồng thời duy trì mối quan hệ tốt với các đối tác và cơ quan quản lý nhà nước. 
- Giải thể bắt buộc thông qua quyết định giải thể của cơ quan nhà nước có thẩm quyền, thường là Sở Tài chính khi doanh nghiệp có những vi phạm như: không nộp báo cáo, không thực hiện nghĩa vụ thuế, hoặc ngừng hoạt động trong thời gian dài. Trong trường hợp này, doanh nghiệp có thể phải đối mặt với biện pháp cưỡng chế, phong tỏa tài sản, hoặc chế tài xử phạt từ chính quyền.

Dù là giải thể tự nguyện hay bắt buộc, doanh nghiệp đều phải thực hiện đầy đủ các thủ tục thanh lý tài sản, quyết toán thuế và chấm dứt đăng ký kinh doanh để được xóa tên khỏi Cơ sở dữ liệu đăng ký doanh nghiệp quốc gia (còn gọi là Cổng thông tin đăng ký doanh nghiệp quốc gia). So với giải thể tự nguyện vốn có tính chủ động và linh hoạt, giải thể bắt buộc thường phức tạp, gấp rút hơn và tiềm ẩn nhiều rủi ro.

Giải Thể Doanh Nghiệp Tại Việt Nam
Giải Thể Doanh Nghiệp Tại Việt Nam (Ảnh minh hoạ)

2. Các điều kiện pháp lý tiên quyết trước khi giải thể doanh nghiệp 

Việc doanh nghiệp cần hoàn tất đầy đủ các nghĩa vụ tài chính, nghĩa vụ liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp và nghĩa vụ đối với người lao động theo quy định của pháp luật Việt Nam trước khi bắt đầu thủ tục giải thể giúp hồ sơ giải thể được thông qua nhanh chóng, tránh kéo dài thời gian xử lý.

Theo quy định tại Điều 208 Luật Doanh nghiệp 2020, các yêu cầu chính bao gồm:

- Tuân thủ nghĩa vụ thuế: Doanh nghiệp phải hoàn tất việc kê khai tất cả các loại thuế, bao gồm thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập cá nhân và thuế thu nhập doanh nghiệp (CIT), đồng thời hoàn thành đầy đủ các khoản thuế còn thiếu cho Cục Thuế. Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng cần thanh toán các khoản phạt chưa nộp hoặc tiền lãi phát sinh. 
- Chấm dứt hợp đồng lao động: Doanh nghiệp cần chấm dứt hợp đồng lao động với người lao động theo quy định pháp luật, bao gồm thông báo trước, trả trợ cấp thôi việc hoặc tiền lương những ngày phép chưa nghỉ, và hoàn tất nghĩa vụ đóng bảo hiểm xã hội cho người lao động.
- Thanh toán công nợ: Doanh nghiệp phải thông báo cho các chủ nợ và thanh toán toàn bộ nghĩa vụ tài chính như hóa đơn chưa trả, khoản vay, hoặc tiền thuê mặt bằng còn nợ.
- Ngừng hoạt động kinh doanh: Doanh nghiệp cần dừng toàn bộ hoạt động tạo doanh thu, chấm dứt hợp đồng kinh doanh còn hiệu lực, và ngừng phát hành hóa đơn thuế.

Đối với doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, theo quy định tại Điều 48 Luật Đầu tư 2020, số 61/2020/QH14, cần thực hiện thêm:

- Chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài: Phần vốn đăng ký còn lại phải được chuyển trả hợp pháp cho nhà đầu tư nước ngoài thông qua các kênh ngân hàng được cho phép, tuân thủ quy định về thuế và quản lý ngoại hối. 
- Thực hiện thủ tục thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) tại cơ quan cấp giấy.

- Nếu bỏ qua các bước này hoặc nộp hồ sơ không đầy đủ, doanh nghiệp có thể bị từ chối giải thể, xử phạt vi phạm hành chính, hoặc phát sinh nghĩa vụ pháp lý về sau đối với người quản lý và cổ đông.

3. Quy trình giải thể doanh nghiệp tại Việt Nam theo từng bước

Trình tự, thủ tục giải thể doanh nghiệp được quy định tại Điều 208 Luật Doanh nghiệp 2020, có các bước như:

  1. Thông qua Nghị quyết/Quyết định giải thể: Chủ sở hữu, cổ đông hoặc thành viên công ty phải ban hành nghị quyết hoặc quyết định về việc giải thể, đồng thời chỉ định ban thanh lý hoặc người đại diện thực hiện các thủ tục liên quan. Đây là bước nền tảng và phải được lập thành văn bản chính xác để tránh rủi ro về sau.
  2. Công bố thông tin giải thể: Doanh nghiệp phải gửi thông báo giải thể đến Phòng Đăng ký kinh doanh nơi đăng ký trụ sở chính, đồng thời đăng tải thông báo công khai trên Cổng thông tin đăng ký doanh nghiệp quốc gia trong vòng 07 ngày kể từ ngày thông qua nghị quyết. Việc công bố này nhằm thông tin đến các bên thứ ba và chủ nợ tiềm năng.
  3. Thanh toán công nợ và thanh lý tài sản: Doanh nghiệp có trách nhiệm hoàn tất mọi nghĩa vụ tài chính, bán hoặc phân chia tài sản còn lại, và chấm dứt hoạt động. Bước này có thể rất phức tạp nếu doanh nghiệp đang có tranh chấp, có nhiều chủ nợ, hoặc thiếu hồ sơ kiểm kê tài sản.. Do đó, lập hồ sơ thanh lý rõ ràng và trao đổi minh bạch với chủ nợ là rất quan trọng.
  4. Quyết toán thuế: Doanh nghiệp phải nộp hồ sơ quyết toán thuế lần cuối kèm các chứng từ liên quan đến cơ quan thuế. Cơ quan thuế sẽ tiến hành rà soát và phê duyệt. Đây thường là giai đoạn mất nhiều thời gian và phức tạp nhất, đặc biệt với doanh nghiệp có vướng mắc thuế từ các kỳ trước. Doanh nghiệp nên chuẩn bị kỹ hồ sơ và sử dụng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp.
  5. Trả lại giấy phép và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Sau khi hoàn thành nghĩa vụ thuế, doanh nghiệp phải nộp lại toàn bộ hồ sơ đăng ký kinh doanh, con dấu và các giấy phép liên quan cho cơ quan có thẩm quyền. Toàn bộ hồ sơ được nộp cần khớp hồ sơ đã kê khai để tránh bị từ chối hoặc yêu cầu bổ sung.
  6. Xóa tên khỏi hệ thống đăng ký kinh doanh: Sở Tài chính sẽ thực hiện thủ tục xóa tên doanh nghiệp khỏi Cơ sở dữ liệu đăng ký doanh nghiệp quốc gia, chính thức hoàn tất việc giải thể. Doanh nghiệp nên lưu giữ toàn bộ hồ sơ giải thể để phục vụ cho thanh tra có thể có trong tương lai.

4. Quyết toán thuế và hủy mã số thuế

Quyết toán thuế thường là bước mất nhiều thời gian nhất trong quá trình giải thể doanh nghiệp. Cơ quan thuế sẽ tiến hành kiểm tra sổ sách kế toán, tờ khai thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế thu nhập cá nhân cũng như việc sử dụng hóa đơn của doanh nghiệp.

Theo quy định của Luật Quản lý Thuế, các yêu cầu chính bao gồm:

- Nộp tờ khai quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp lần cuối
- Hoàn tất nghĩa vụ thuế VAT và hủy toàn bộ hóa đơn chưa sử dụng theo quy định
- Đối chiếu nghĩa vụ thuế thu nhập cá nhân và bảo hiểm xã hội cho người lao động
- Thanh toán toàn bộ các khoản thuế còn nợ hoặc tiền phạt phát sinh từ các đợt kiểm tra thuế trước đây (nếu có).

Một số khó khăn thường gặp trong giai đoạn này là thiếu hoặc thất lạc hồ sơ kế toán, chứng từ thuế; nộp tờ khai thuế chậm so với thời hạn quy định; sai sót trong việc tính và kê khai thuế. Những vấn đề này có thể dẫn đến chậm trễ trong quá trình giải thể hoặc phát sinh chế tài xử phạt. Vì vậy, doanh nghiệp nên làm việc với kế toán hoặc luật sư thuế để rà soát kỹ hồ sơ và xử lý các vướng mắc trước khi nộp quyết toán cuối cùng.

5. Thanh lý tài sản và hoàn thành các nghĩa vụ tài chính 

Thanh lý tài sản là quá trình bán hoặc phân chia toàn bộ tài sản còn lại của doanh nghiệp một cách có trật tự, minh bạch và được ghi nhận đầy đủ bằng chứng từ. Trong giai đoạn này, doanh nghiệp cần kiểm kê, đánh giá và quản lý tài sản với tinh thần tuân thủ quy định của pháp luật và nghĩa vụ thuế. Bất kỳ tài sản nào không được kê khai hoặc xử lý đúng quy trình cũng có thể làm phát sinh nghi vấn trong quá trình cơ quan thuế kiểm tra, quyết toán và gây chậm trễ trong việc hoàn tất thủ tục giải thể.

Các loại tài sản có thể bao gồm:

- Bất động sản, quyền thuê hoặc giấy phép xây dựng
- Hàng tồn kho, thiết bị, phương tiện vận chuyển của công ty
- Tài sản sở hữu trí tuệ như nhãn hiệu, tên miền, phần mềm bản quyền hoặc giấy phép công nghệ.

Trước khi tiến hành thủ tục xóa đăng ký kinh doanh, doanh nghiệp phải hoàn tất thanh toán toàn bộ nghĩa vụ tài chính, bao gồm:

- Trả nợ cho nhà cung cấp hàng hóa, dịch vụ, các tổ chức tín dụng, cơ quan thuế và các bên liên quan khác
- Thanh toán toàn bộ tiền lương, trợ cấp chấm dứt hợp đồng, và nghĩa vụ bảo hiểm còn tồn đọng đối với người lao động
- Giải quyết hoặc chấm dứt hợp đồng còn hiệu lực, bao gồm hợp đồng thuê, nhượng quyền, hợp tác… theo như điều khoản đã ký kết.

- Nếu doanh nghiệp có tài sản bảo đảm, việc thanh toán có thể đòi hỏi đàm phán với chủ nợ hoặc ngân hàng để được bảo đảm. Trong toàn bộ quá trình này, tính minh bạch và lưu trữ chứng từ là yếu tố then chốt.

Trong một số trường hợp, đặc biệt khi doanh nghiệp có quy mô tài sản lớn hoặc nhiều bên liên quan, một ban thanh lý có thể được thành lập để giám sát việc xử lý tài sản và nghĩa vụ tài chính. Ban này có thể bao gồm kế toán, luật sư hoặc thành viên ban giám đốc, và có trách nhiệm lập báo cáo thanh lý nộp cho cơ quan nhà nước cùng với hồ sơ giải thể.

Việc lưu hồ sơ đầy đủ cho mọi giao dịch, tài sản và thanh toán là điều kiện bắt buộc để đảm bảo tính pháp lý và được cơ quan thuế chấp thuận quyết toán.

6. Thông báo cho các cơ quan nhà nước và các bên liên quan 

Bên cạnh cơ quan thuế và cơ quan đăng ký kinh doanh, doanh nghiệp cần thông báo việc giải thể cho các bên liên quan khác để hoàn tất thủ tục một cách đầy đủ và hợp pháp, bao gồm:

- Sở Nội vụ, để chấm dứt hồ sơ lao động và hủy đăng ký người lao động
- Cơ quan Hải quan, nếu doanh nghiệp có hoạt động xuất nhập khẩu
- Ngân hàng, để đóng các tài khoản doanh nghiệp, xử lý các khoản tiền bị phong tỏa (nếu có) và hoàn tất các nghĩa vụ tài chính còn lại
- Cơ quan cấp phép chuyên ngành – đối với doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực có điều kiện như giáo dục, thực phẩm hoặc thiết bị y tế
- Khách hàng, nhà cung cấp, chủ cho thuê và đối tác liên doanh theo điều khoản hợp đồng.

Việc thông báo công khai về việc giải thể giúp đảm bảo tính minh bạch và cho phép các bên thứ ba có thể nộp yêu cầu hoặc khiếu nại (nếu có) trong thời gian thanh lý doanh nghiệp.

7. Kết Luận 

Việc giải thể doanh nghiệp tại Việt Nam không chỉ là một thủ tục hành chính, mà còn là một biện pháp phòng vệ pháp lý. Thực hiện giải thể đúng quy định giúp chủ sở hữu, cổ đông và người quản lý tránh được các nghĩa vụ phát sinh, khoản phạt và ảnh hưởng uy tín về sau.

Bằng cách thực hiện theo quy trình rõ ràng, chuẩn bị hồ sơ từ sớm và làm việc với các đơn vị tư vấn có kinh nghiệm, doanh nghiệp có thể đóng cửa hoạt động một cách suôn sẻ, phù hợp với các quy định pháp luật Việt Nam.

Lê & Trần cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý rõ ràng và mang tính thực tiễn cho các doanh nghiệp có nhu cầu giải thể công ty tại Việt Nam. Từ việc thực hiện các thủ tục giải thể tuân thủ quy định pháp luật đến việc giải quyết tranh chấp, đội ngũ luật sư của chúng tôi luôn đảm bảo thực hiện quy trình giải thể đúng quy định và tuân thủ nghiêm ngặt pháp luật Việt Nam. Để được tư vấn chi tiết về thủ tục giải thể doanh nghiệp, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua địa chỉ email: [email protected]

Trên đây là thông tin về việc Giải Thể Doanh Nghiệp Tại Việt Nam…

1900 6192 để được giải đáp qua tổng đài
090 222 9061 để sử dụng dịch vụ Luật sư tư vấn (CÓ PHÍ)
Đánh giá bài viết:

Tin cùng chuyên mục

Nghị định 290/2025/NĐ-CP: Doanh nghiệp cần lưu ý mức phạt mới nào về tài nguyên nước?

Nghị định 290/2025/NĐ-CP: Doanh nghiệp cần lưu ý mức phạt mới nào về tài nguyên nước?

Nghị định 290/2025/NĐ-CP: Doanh nghiệp cần lưu ý mức phạt mới nào về tài nguyên nước?

Nghị định 290/2025/NĐ-CP về xử phạt VPHC lĩnh vực tài nguyên nước có nhiều điểm điều chỉnh quan trọng, đặc biệt là tăng mức xử phạt và mở rộng hành vi vi phạm nhằm tăng cường quản lý, bảo vệ nguồn nước quốc gia.

Nghị định 290/2025/NĐ-CP: Doanh nghiệp cần lưu ý mức phạt mới nào về tài nguyên nước?

Nghị định 290/2025/NĐ-CP: Doanh nghiệp cần lưu ý mức phạt mới nào về tài nguyên nước?

Nghị định 290/2025/NĐ-CP: Doanh nghiệp cần lưu ý mức phạt mới nào về tài nguyên nước?

Nghị định 290/2025/NĐ-CP về xử phạt VPHC lĩnh vực tài nguyên nước có nhiều điểm điều chỉnh quan trọng, đặc biệt là tăng mức xử phạt và mở rộng hành vi vi phạm nhằm tăng cường quản lý, bảo vệ nguồn nước quốc gia.