Lần đầu tiên một văn kiện quốc tế được mở ký tại Việt Nam, ghi nhận Thủ đô Hà Nội trong lời văn, tên Công ước. Vậy Công ước Hà Nội là gì? Nội dung Công ước Hà Nội gồm những gì? Những thông tin này được nhiều người quan tâm sẽ được nêu trong bài viết dưới đây.
1. Công ước Hà Nội là gì?
Việt Nam là nước đăng cai tổ chức Lễ mở ký và Hội nghị cấp cao về Công ước Liên Hợp Quốc về chống tội phạm mạng, diễn ra tại Thủ đô Hà Nội trong hai ngày 25-26/10/2025, với chủ đề “Chống tội phạm mạng - Chia sẻ trách nhiệm - Hướng tới tương lai”.
Theo đó, Công ước Hà Nội là tên gọi tắt của Công ước của Liên Hợp Quốc về chống tội phạm mạng, với các thông tin chính như sau:
- Tên đầy đủ: Công ước của Liên Hợp Quốc về chống tội phạm mạng (United Nations Convention on Countering Cybercrime).
- Hình thức: Điều ước quốc tế đa phương.
- Ngôn ngữ: 06 ngôn ngữ chính thức của Liên Hợp Quốc (Ả-rập, Anh, Pháp, Nga, Tây Ban Nha và Trung Quốc).
- Hiệu lực: Có hiệu lực sau 90 ngày kể từ khi văn kiện phê chuẩn, phê duyệt, chấp thuận hoặc gia nhập thứ 40 được lưu chiểu.
Đây là Công ước đầu tiên của Liên Hợp Quốc về tội phạm mạng, đồng thời cũng là văn kiện quốc tế đầu tiên được mở ký tại Việt Nam. Việc Thủ đô Hà Nội được ghi nhận trong tên gọi và lời văn của Công ước thể hiện sự ghi nhận của cộng đồng quốc tế đối với vai trò, nỗ lực và cam kết của Việt Nam trong thúc đẩy hợp tác đa phương về an ninh mạng.
Bên cạnh đó, việc Việt Nam sớm ký và tiến tới phê chuẩn Công ước Hà Nội có ý nghĩa chính trị đặc biệt quan trọng, thể hiện rõ cam kết của nước ta trong việc:
- Thúc đẩy hợp tác đa phương;
- Đề cao vai trò của Hiến chương Liên Hợp Quốc và luật pháp quốc tế;
- Tích cực đóng góp vào công việc chung của Liên Hợp Quốc;
- Tham gia giải quyết các vấn đề toàn cầu, đặc biệt là phòng, chống tội phạm mạng.

2. Nội dung Công ước Hà Nội
Về nội dung, Công ước vừa kế thừa nền tảng pháp lý đa phương (UNTOC/UNCAC), vừa bổ sung những điểm mới cốt lõi cho kỷ nguyên số: khẳng định chủ quyền - nhân quyền trên không gian mạng, chuẩn hóa thuật ngữ/tội danh/biện pháp điều tra gắn với dữ liệu điện tử, thiết lập mạng lưới 24/7, siết chặt hợp tác quốc tế, đồng thời đẩy mạnh phòng ngừa - hỗ trợ kỹ thuật - cơ chế giám sát thực thi.
Nội dung chính Công ước Hà Nội 2025 Công ước Liên hợp quốc về Chống tội phạm mạng theo Mục II Tờ trình ban hành kèm theo Công văn 3018/BNG-LPQT năm 2025. Về cơ bản, các chương của Công ước Hà Nội có nội dung như sau:2.1 Các quy định chung
Công ước thể hiện tinh thần đoàn kết của các quốc gia thành viên vì mục tiêu chung là phòng ngừa và đấu tranh chống tội phạm mạng, thông qua tăng cường hợp tác quốc tế, hỗ trợ kỹ thuật và nâng cao năng lực, đặc biệt dành cho các nước đang phát triển.
Chương này đặt nền tảng cho một cách tiếp cận toàn diện đối với tội phạm mạng, quy định các nguyên tắc cơ bản áp dụng cho toàn bộ Công ước và xác lập hệ thống thuật ngữ thống nhất, như:
- “Hệ thống công nghệ thông tin và truyền thông” (ICT system): ví dụ máy tính, điện thoại thông minh;
- “Dữ liệu điện tử”: bao gồm siêu dữ liệu hoặc nội dung trao đổi qua email;
- “Tội phạm nghiêm trọng”: các hành vi có mức hình phạt tù từ 4 năm trở lên.
Phạm vi của Công ước bao gồm phòng ngừa, xử lý tội phạm được quy định, thu hồi tài sản do phạm tội mà có, và tăng cường hợp tác quốc tế trong chia sẻ bằng chứng điện tử xuyên biên giới, không chỉ cho các hành vi vi phạm trong phạm vi Công ước mà còn đối với các tội phạm nghiêm trọng khác.
Để đảm bảo hiệu quả hợp tác quốc tế, Công ước yêu cầu các quốc gia hình sự hóa các tội phạm “truyền thống” nếu các hành vi này được thực hiện “trực tuyến”. Trong quá trình thực thi, các quốc gia thành viên phải tuân thủ luật pháp quốc tế, tôn trọng nhân quyền và các quyền tự do cơ bản, bao gồm quyền tự do ngôn luận, tín ngưỡng, hội họp, lập hội hòa bình và nguyên tắc chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ của mọi quốc gia.
2.2 Hình sự hóa
Việc hình sự hóa các hành vi phạm tội mạng phổ biến là nền tảng để ngăn chặn và xử lý mối đe dọa đang gia tăng này, cũng như khắc phục các tác động xã hội của nó. Truy tố và xử lý nghiêm minh là yếu tố răn đe quan trọng, góp phần xóa bỏ “ảo tưởng miễn trừ” của tội phạm mạng.
Chương về hình sự hóa yêu cầu các quốc gia xây dựng khuôn khổ pháp lý toàn diện cho các tội phạm thực hiện qua hệ thống ICT, bao gồm:
- Tội phạm trên môi trường mạng (cyber-dependent crimes): tác động đến tính bảo mật, toàn vẹn và khả dụng của dữ liệu hoặc hệ thống ICT;
- Tội phạm sử dụng môi trường mạng (cyber-enabled crimes): các tội phạm truyền thống được mở rộng về quy mô, tốc độ, phạm vi nhờ công nghệ.
Các hành vi bắt buộc phải hình sự hóa gồm:
- Truy cập trái phép hệ thống ICT;
- Can thiệp bất hợp pháp vào đường truyền dữ liệu điện tử không công khai;
- Làm sai lệch hoặc hủy hoại dữ liệu điện tử, hệ thống ICT;
- Lạm dụng công cụ hỗ trợ thực hiện tội phạm mạng;
- Giả mạo, gian lận, trộm cắp liên quan đến hệ thống ICT;
- Lạm dụng tình dục trẻ em hoặc lưu hành tài liệu bóc lột tình dục trẻ em trực tuyến;
- Gạ gẫm, dụ dỗ trẻ em phạm tội tình dục;
- Phổ biến hình ảnh nhạy cảm khi chưa có sự đồng thuận;
- Rửa tiền phát sinh từ các hành vi trên.
2.3 Quyền tài phán
Với đặc tính xuyên biên giới của tội phạm mạng, việc xác định quyền tài phán trở nên phức tạp. Chương này quy định nguyên tắc linh hoạt và rõ ràng nhằm tránh việc tội phạm lợi dụng “khoảng trống pháp lý” để trốn tránh xử lý.
Theo Công ước, quốc gia phải thiết lập quyền tài phán đối với các hành vi phạm tội xảy ra trên lãnh thổ của mình. Ngoài ra, họ có thể mở rộng quyền tài phán khi:
- Hành vi phạm tội ảnh hưởng đến công dân của họ;
- Do công dân của họ thực hiện;
- Nhắm trực tiếp vào quốc gia đó, dù xảy ra ở nước ngoài.
Khi người bị cáo buộc có mặt trên lãnh thổ quốc gia nhưng không bị dẫn độ do là công dân nước đó, quốc gia này cũng có thể thực hiện quyền tài phán. Trong trường hợp quyền tài phán chồng lấn, các quốc gia có nghĩa vụ tham vấn lẫn nhau.
2.4 Các biện pháp tố tụng và thực thi pháp luật
Bằng chứng điện tử - gồm dữ liệu, email, bài đăng mạng xã hội, vị trí thiết bị hoặc video giám sát ngày càng trở thành yếu tố trọng tâm trong điều tra tội phạm mạng. Tuy nhiên, bằng chứng điện tử dễ bị thay đổi, xóa bỏ, và thường nằm trong tay các nhà cung cấp dịch vụ tư nhân hoặc phân tán ở nhiều quốc gia.
Chương này yêu cầu các nước điều chỉnh công cụ tố tụng truyền thống phù hợp với môi trường số, trao quyền cho cơ quan chức năng:
- Bảo toàn và thu thập nhanh dữ liệu điện tử;
- Khám xét, thu giữ dữ liệu;
- Yêu cầu cung cấp thông tin thuê bao, dữ liệu điện tử;
- Can thiệp vào dữ liệu lưu lượng hoặc nội dung đang truyền.
Mọi hoạt động điều tra, truy tố phải tôn trọng quyền con người và tự do cơ bản.
2.5 Hợp tác quốc tế
Do đặc tính xuyên biên giới của tội phạm mạng, hợp tác quốc tế là điều kiện tiên quyết để điều tra, truy tố, thu hồi tài sản hoặc dẫn độ tội phạm.
Công ước thiết lập khuôn khổ hợp tác toàn cầu, bao gồm:
- Dẫn độ và chuyển giao người phạm tội;
- Hợp tác điều tra, truy tố, thu hồi tài sản;
- Thành lập mạng lưới điểm liên lạc 24/7 tại mỗi quốc gia để đảm bảo phản ứng nhanh chóng và hiệu quả.
2.6 Các biện pháp phòng ngừa
Phòng ngừa là yếu tố trọng tâm để giảm thiểu rủi ro và đe dọa từ tội phạm mạng. Chương này nhấn mạnh sự phối hợp đa bên giữa:
- Cơ quan nhà nước, lực lượng thực thi pháp luật;
- Doanh nghiệp, tổ chức xã hội dân sự;
- Giới học thuật và cộng đồng.
Các biện pháp chính gồm:
- Tăng cường hợp tác công - tư;
- Nâng cao nhận thức cộng đồng về mối đe dọa mạng;
- Đào tạo và bồi dưỡng năng lực cho các cán bộ tư pháp hình sự.
2.7 Hỗ trợ kỹ thuật và trao đổi thông tin
Trước bản chất xuyên quốc gia và không giới hạn thời gian, địa điểm của tội phạm mạng, Công ước đặt trọng tâm vào tăng cường năng lực toàn cầu, đặc biệt với các nước đang phát triển.
Chương này quy định việc:
- Hỗ trợ kỹ thuật, chia sẻ kinh nghiệm;
- Tăng cường đào tạo, nâng cao năng lực;
- Thiết lập cơ chế trao đổi thông tin và phối hợp giữa các quốc gia thành viên.
2.8 Cơ chế thực thi
Để đảm bảo Công ước được áp dụng hiệu quả và thích ứng với sự phát triển nhanh của tội phạm mạng, Hội nghị các quốc gia thành viên Công ước được thành lập nhằm:
- Giám sát việc thực thi;
- Đưa ra hướng dẫn, cập nhật và nâng cao năng lực hợp tác giữa các quốc gia;
- Đánh giá định kỳ hiệu quả của Công ước.
2.9 Các điều khoản cuối cùng
Chương cuối quy định về thủ tục gia nhập, rút khỏi Công ước, hiệu lực thi hành và cơ chế giải quyết tranh chấp.
Công ước được mở ký tại Hà Nội, Việt Nam vào ngày 25/10/2025, và tiếp tục mở ký tại Trụ sở Liên hợp quốc ở New York đến ngày 31/12/2026.
Công ước sẽ có hiệu lực sau 90 ngày kể từ khi 40 quốc gia nộp lưu chiểu văn kiện phê chuẩn, chấp thuận hoặc gia nhập, chính thức trở thành ràng buộc pháp lý quốc tế đối với các bên tham gia.
Trên đây là thông tin về Công ước Hà Nội là gì? Nội dung công ước Hà Nội.
RSS



![Công dân sẽ được thu thập giọng nói ở những mốc tuổi nào? [Dự kiến]](https://image3.luatvietnam.vn/uploaded/340x190twebp/images/original/2025/11/28/cong-dan-se-duoc-thu-thap-giong-noi-o-nhung-moc-tuoi-nao_2811162004.jpg)
![[Cập nhật] Chính sách đối với người có công theo quy định mới nhất](https://image3.luatvietnam.vn/uploaded/340x190twebp/images/original/2025/11/28/cap-nhat-chinh-sach-doi-voi-nguoi-co-cong-theo-quy-dinh-moi-nhat_2811144615.jpg)





