Đất đang thế chấp có chuyển nhượng được không?

Một số câu hỏi của người dùng về thủ tục liên quan đến đất đai AI Luật - Trợ lý ảo LuatVietnam.vn trả lời. Cùng khám phá khả năng phân tích và trả lời AI Luật trong phần tổng hợp dưới đây.

Lưu ý: Toàn bộ nội dung trả lời cho các câu hỏi dưới đây đều do AI Luật - Trợ lý ảo LuatVietnam.vn cung cấp. AI Luật đang từng bước hoàn thiện mỗi ngày nên có thể mắc lỗi. Bạn hãy cân nhắc kỹ và kiểm tra lại những thông tin quan trọng khi tham khảo. 

Câu hỏi: C muốn mua một mảnh đất từ D. Tuy nhiên, C phát hiện ra rằng mảnh đất này đang được D thế chấp tại một ngân hàng. D cam kết sẽ trả hết nợ và giải chấp trước khi giao dịch. Vậy, C có thể tiến hành giao dịch mua bán đất này hay không? Những điều kiện gì cần được đảm bảo để giao dịch này hợp pháp?

AI Luật trả lời:

Căn cứ vào Điều 317 Bộ luật Dân sự, số 91/2015/QH13 có hiệu lực từ ngày 01/01/2017, thế chấp tài sản là việc một bên dùng tài sản thuộc sở hữu của mình để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ và không giao tài sản cho bên kia. Trong trường hợp này, mảnh đất đang được D thế chấp tại ngân hàng, có nghĩa là D đã dùng quyền sử dụng đất để bảo đảm cho một khoản vay.

Để C có thể tiến hành giao dịch mua bán mảnh đất này một cách hợp pháp, cần đảm bảo các điều kiện sau:

- Giải chấp tài sản: D phải hoàn tất việc trả nợ và thực hiện thủ tục giải chấp tại ngân hàng. Điều này có nghĩa là quyền sử dụng đất phải được giải phóng khỏi nghĩa vụ bảo đảm trước khi thực hiện giao dịch mua bán.

- Chứng nhận quyền sử dụng đất: Cần đảm bảo rằng mảnh đất có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hợp pháp. Căn cứ vào Điều 236 Luật Đất đai, số 31/2024/QH15 có hiệu lực từ ngày 01/08/2024, tranh chấp đất đai mà các bên có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất thì do Tòa án giải quyết, điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hợp pháp.

- Hợp đồng mua bán: Hợp đồng mua bán đất phải được lập thành văn bản và có công chứng hoặc chứng thực theo quy định của pháp luật. Căn cứ vào Điều 119 Luật Nhà ở, số 65/2014/QH13 có hiệu lực từ ngày 01/07/2015, bên bán phải là chủ sở hữu nhà ở hoặc người được chủ sở hữu cho phép, ủy quyền để thực hiện giao dịch.

- Điều kiện của các bên tham gia giao dịch: Cả C và D phải có đủ năng lực hành vi dân sự để thực hiện giao dịch về nhà ở theo quy định của pháp luật dân sự.

Nếu các điều kiện trên được đảm bảo, C có thể tiến hành giao dịch mua bán mảnh đất từ D một cách hợp pháp.

Đất đang thế chấp có chuyển nhượng được không?
Đất đang thế chấp có chuyển nhượng được không? (Ảnh minh họa)
Câu hỏi: Trong trường hợp một khu đất đang tranh chấp giữa hai bên nhưng một bên đã bán cho bên thứ ba, bên mua có quyền gì để bảo vệ quyền lợi của mình?

AI Luật trả lời:

Căn cứ vào Điều 444 Bộ luật Dân sự, số 91/2015/QH13 có hiệu lực từ ngày 01/01/2017, bên bán có nghĩa vụ bảo đảm quyền sở hữu đối với tài sản đã bán cho bên mua không bị người thứ ba tranh chấp. Trong trường hợp tài sản bị người thứ ba tranh chấp, bên bán phải đứng về phía bên mua để bảo vệ quyền lợi của bên mua. Nếu người thứ ba có quyền sở hữu một phần hoặc toàn bộ tài sản mua bán, bên mua có quyền hủy bỏ hợp đồng và yêu cầu bên bán bồi thường thiệt hại.

Ngoài ra, căn cứ vào Điều 155 Bộ luật Dân sự, số 91/2015/QH13, thời hiệu khởi kiện không áp dụng đối với tranh chấp về quyền sử dụng đất theo quy định của Luật Đất đai. Điều này có nghĩa là bên mua có thể khởi kiện để bảo vệ quyền lợi của mình mà không bị giới hạn bởi thời hiệu.

Trong trường hợp khu đất đang tranh chấp giữa hai bên nhưng một bên đã bán cho bên thứ ba, bên mua có thể gặp các tình huống sau:

- Nếu bên bán không có quyền bán: Bên mua có quyền yêu cầu hủy bỏ hợp đồng và yêu cầu bồi thường thiệt hại từ bên bán.

- Nếu bên bán có quyền bán nhưng không thông báo về tranh chấp: Bên mua có thể yêu cầu bên bán giải quyết tranh chấp và bảo vệ quyền lợi của mình. Nếu không thể giải quyết, bên mua có thể yêu cầu hủy bỏ hợp đồng và bồi thường thiệt hại.

- Nếu bên mua biết về tranh chấp nhưng vẫn mua: Bên mua có thể phải chịu rủi ro về việc tranh chấp và có thể không được bồi thường nếu hợp đồng bị hủy bỏ.

Như vậy, để bảo vệ quyền lợi của mình, bên mua cần kiểm tra kỹ lưỡng tình trạng pháp lý của khu đất trước khi mua và yêu cầu bên bán cung cấp đầy đủ thông tin về quyền sở hữu và tình trạng tranh chấp (nếu có).

Câu hỏi: A có một mảnh đất do cha mẹ để lại, nhưng A chưa làm thủ tục thừa kế hợp pháp. Khi A muốn bán mảnh đất này cho B, liệu A có thể tiến hành giao dịch mà không cần làm thủ tục thừa kế trước không? Nếu có tranh chấp sau này, A và B sẽ phải làm gì để bảo vệ quyền lợi của mình?

AI Luật trả lời:

Căn cứ vào Điều 45 Luật Đất đai, số 31/2024/QH15 có hiệu lực từ ngày 01/08/2024, người sử dụng đất được thực hiện các quyền chuyển nhượng khi có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, đất không có tranh chấp, quyền sử dụng đất không bị kê biên để bảo đảm thi hành án, trong thời hạn sử dụng đất và không bị áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời. Do đó, A cần phải hoàn tất thủ tục thừa kế để được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trước khi tiến hành giao dịch bán đất cho B.

Nếu A tiến hành giao dịch bán đất cho B mà không làm thủ tục thừa kế hợp pháp, giao dịch này có thể bị coi là không hợp pháp. Trong trường hợp có tranh chấp sau này, A và B có thể gặp các tình huống sau:

- Nếu A không có quyền bán đất: B có thể yêu cầu hủy bỏ hợp đồng và yêu cầu A bồi thường thiệt hại. A cần hoàn tất thủ tục thừa kế để có quyền hợp pháp đối với mảnh đất.

- Nếu có tranh chấp về quyền thừa kế: A cần giải quyết tranh chấp thừa kế trước khi thực hiện giao dịch. B có thể yêu cầu A giải quyết tranh chấp và bảo vệ quyền lợi của mình.

- Nếu B biết về tình trạng pháp lý nhưng vẫn mua: B có thể phải chịu rủi ro về việc tranh chấp và có thể không được bồi thường nếu hợp đồng bị hủy bỏ.

Để bảo vệ quyền lợi của mình, A cần hoàn tất thủ tục thừa kế để có quyền hợp pháp đối với mảnh đất trước khi bán. B cần kiểm tra kỹ lưỡng tình trạng pháp lý của mảnh đất và yêu cầu A cung cấp đầy đủ thông tin về quyền sở hữu và tình trạng tranh chấp (nếu có) trước khi mua.

Ngày 12/5/2024, LuatVietnam ra mắt AI Luật - Trợ lý ảo Luật Việt Nam phiên bản 1.0 được huấn luyện dựa trên hệ thống văn bản pháp luật trong cơ sở dữ liệu của LuatVietnam, giúp giải đáp thắc mắc về các vấn đề pháp lý. Hiện, người dùng có thể đặt câu hỏi ở các lĩnh vực: Lao động, Bảo hiểm, Đầu tư, Đất đai, Thuế… ĐĂNG KÝ NGAY TẠI ĐÂY
Nếu còn vấn đề vướng mắc, bạn đọc vui lòng liên hệ tổng đài 19006192 để được hỗ trợ.
Đánh giá bài viết:
Bài viết đã giải quyết được vấn đề của bạn chưa?
Rồi Chưa
Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi 19006192

Tin cùng chuyên mục

Dịch vụ rút bảo hiểm xã hội 1 lần Hà Nội nhanh chóng - uy tín

Dịch vụ rút bảo hiểm xã hội 1 lần Hà Nội nhanh chóng - uy tín

Dịch vụ rút bảo hiểm xã hội 1 lần Hà Nội nhanh chóng - uy tín

Bạn đang có nhu cầu rút bảo hiểm xã hội một lần nhưng chưa rõ điều kiện, hồ sơ hay quy trình thực hiện ra sao? Dịch vụ tư vấn và hỗ trợ rút BHXH 1 lần từ hệ thống luật sư đối tác của LuatVietnam sẽ giúp bạn giải quyết nhanh chóng, đúng quy định, tiết kiệm thời gian và công sức.

Mẫu đơn đề nghị cấp GCN đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng

Mẫu đơn đề nghị cấp GCN đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng

Mẫu đơn đề nghị cấp GCN đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng

Đăng ký đề nghị cấp GCN đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng là bước quan trọng giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp lý.