Tải Luật Trí tuệ nhân tạo 2025, số 134/2025/QH15
Luật Trí tuệ nhân tạo 2025, số 134/2025/QH15, được Quốc hội thông qua vào ngày 10 tháng 12 năm 2025, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc quản lý và phát triển trí tuệ nhân tạo (AI) tại Việt Nam. Luật này sẽ có hiệu lực từ ngày 01 tháng 3 năm 2026, nhằm tạo ra một khung pháp lý rõ ràng cho các hoạt động liên quan đến AI, từ nghiên cứu, phát triển đến ứng dụng và quản lý.
Để tải toàn văn Luật Trí tuệ nhân tạo 2025 dưới định dạng PDF và Word, bạn có thể truy cập vào đường dẫn do LuatVietnam cung cấp.
File PDF
https://static3.luatvietnam.vn/uploaded/others/2025/12/25/luat-134-2025-qh15_2512152052.pdf
File Word
https://static3.luatvietnam.vn/uploaded/others/2025/12/25/luat-134-2025-qh15_2512152052.docx

Phạm vi điều chỉnh và đối tượng áp dụng
Luật Trí tuệ nhân tạo quy định về các hoạt động liên quan đến AI, bao gồm nghiên cứu, phát triển, cung cấp, triển khai và sử dụng hệ thống AI.
Đối tượng áp dụng của luật bao gồm các cơ quan, tổ chức, cá nhân Việt Nam và nước ngoài tham gia vào các hoạt động AI tại Việt Nam. Tuy nhiên, các hoạt động AI phục vụ cho mục đích quốc phòng, an ninh, cơ yếu không thuộc phạm vi điều chỉnh của luật này.
Nguyên tắc cơ bản và chính sách của Nhà nước
Luật nhấn mạnh nguyên tắc lấy con người làm trung tâm, đảm bảo quyền con người, quyền riêng tư, lợi ích quốc gia và an ninh quốc gia.
AI phải phục vụ con người, không thay thế thẩm quyền và trách nhiệm của con người, đồng thời đảm bảo công bằng, minh bạch và không gây hại cho xã hội. Nhà nước khuyến khích phát triển AI xanh, bền vững và bao trùm, đồng thời ưu tiên đầu tư vào hạ tầng dữ liệu và nguồn nhân lực chất lượng cao.
Điều 4 Luật Trí tuệ nhân tạo 2025 nêu nguyên tắc chung như sau:
Điều 4. Nguyên tắc cơ bản trong hoạt động trí tuệ nhân tạo
1. Lấy con người làm trung tâm; bảo đảm quyền con người, quyền riêng tư, lợi ích quốc gia, lợi ích công cộng và an ninh quốc gia; tuân thủ Hiến pháp và pháp luật.
2. Trí tuệ nhân tạo phục vụ con người, không thay thế thẩm quyền và trách nhiệm của con người. Bảo đảm duy trì sự kiểm soát và khả năng can thiệp của con người đối với mọi quyết định và hành vi của hệ thống trí tuệ nhân tạo; an toàn hệ thống, an ninh dữ liệu và bảo mật thông tin; khả năng kiểm tra và giám sát quá trình phát triển và vận hành hệ thống trí tuệ nhân tạo.
3. Bảo đảm công bằng, minh bạch, không thiên lệch, không phân biệt đối xử và không gây hại cho con người hoặc xã hội; tuân thủ chuẩn mực đạo đức và giá trị văn hóa Việt Nam; thực hiện trách nhiệm giải trình về các quyết định và hệ quả của hệ thống trí tuệ nhân tạo.
4. Thúc đẩy phát triển trí tuệ nhân tạo xanh, bao trùm và bền vững; khuyến khích phát triển và ứng dụng các công nghệ trí tuệ nhân tạo theo hướng sử dụng hiệu quả năng lượng, tiết kiệm tài nguyên và giảm tác động tiêu cực đến môi trường.
Ứng dụng và quản lý rủi ro
Luật quy định việc ứng dụng AI trong các ngành, lĩnh vực phải tuân thủ nguyên tắc quản lý rủi ro, đặc biệt là trong các lĩnh vực thiết yếu như y tế và giáo dục.
Các hành vi bị nghiêm cấm bao gồm lợi dụng AI để vi phạm pháp luật, xâm phạm quyền lợi của tổ chức, cá nhân, và phát triển các hệ thống AI có khả năng gây nguy hại nghiêm trọng.
Điều 7 Luật Trí tuệ 2025 quy định các hành vi bị nghiêm cấm trong hoạt động trí tuệ nhân tạo như sau:
Điều 7. Các hành vi bị nghiêm cấm
1. Lợi dụng, chiếm đoạt hệ thống trí tuệ nhân tạo để thực hiện hành vi vi phạm pháp luật, xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân.
2. Phát triển, cung cấp, triển khai hoặc sử dụng các hệ thống trí tuệ nhân tạo nhằm mục đích sau đây:
a) Thực hiện các hành vi bị nghiêm cấm theo quy định của luật;
b) Sử dụng yếu tố giả mạo hoặc mô phỏng người, sự kiện thật để lừa dối hoặc thao túng nhận thức, hành vi của con người một cách có chủ đích và có hệ thống, gây tổn hại nghiêm trọng đến quyền, lợi ích hợp pháp của con người;
c) Lợi dụng điểm yếu của nhóm người dễ bị tổn thương, bao gồm trẻ em, người cao tuổi, người khuyết tật, người dân tộc thiểu số hoặc người mất năng lực hành vi dân sự, người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự, người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi để gây tổn hại cho chính họ hoặc người khác;
d) Tạo ra hoặc phổ biến nội dung giả mạo có khả năng gây nguy hại nghiêm trọng đến an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội.
3. Thu thập, xử lý hoặc sử dụng dữ liệu để phát triển, huấn luyện, kiểm thử hoặc vận hành hệ thống trí tuệ nhân tạo trái với quy định của pháp luật về dữ liệu, bảo vệ dữ liệu cá nhân, sở hữu trí tuệ và an ninh mạng.
4. Cản trở, vô hiệu hóa hoặc làm sai lệch cơ chế giám sát, can thiệp và kiểm soát của con người đối với hệ thống trí tuệ nhân tạo theo quy định của Luật này.
5. Che giấu thông tin bắt buộc phải công khai, minh bạch hoặc giải trình; tẩy xóa, làm sai lệch các thông tin, nhãn, cảnh báo bắt buộc trong hoạt động trí tuệ nhân tạo.
6. Lợi dụng hoạt động nghiên cứu, thử nghiệm, đánh giá hoặc kiểm định hệ thống trí tuệ nhân tạo để thực hiện hành vi trái quy định của luật.
Hiệu lực thi hành và điều khoản chuyển tiếp
Luật Trí tuệ nhân tạo 2025 sẽ có hiệu lực từ ngày 01 tháng 3 năm 2026. Đối với các hệ thống AI đã hoạt động trước ngày luật có hiệu lực, nhà cung cấp và bên triển khai phải tuân thủ các quy định mới trong vòng 12 đến 18 tháng, tùy thuộc vào lĩnh vực hoạt động.
Luật Trí tuệ nhân tạo 2025, số 134/2025/QH15 không chỉ tạo ra một khung pháp lý vững chắc cho sự phát triển của AI tại Việt Nam mà còn thúc đẩy sự đổi mới sáng tạo, đảm bảo an toàn và bảo vệ quyền lợi của người dân trong bối cảnh công nghệ ngày càng phát triển.
Bạn có thể xem chi tiết Luật Trí tuệ nhân tạo 2025 tại chuyên trang văn bản để có thể cập nhật đầy đủ tính năng văn bản cũng như lược đồ văn bản, bản dịch văn bản/bản hợp nhất (nếu có).
RSS





