Lưu ý: Toàn bộ nội dung trả lời cho các câu hỏi dưới đây đều do AI Luật - Trợ lý ảo LuatVietnam.vn cung cấp. AI Luật đang từng bước hoàn thiện mỗi ngày nên có thể mắc lỗi. Bạn hãy cân nhắc kỹ và kiểm tra lại những thông tin quan trọng khi tham khảo.

AI Luật trả lời:
Trong trường hợp ông B cho rằng ông A đã lấn sang phần đất của mình, ông B có thể thực hiện các bước sau để bảo vệ quyền lợi của mình:
1. Thương lượng và hòa giải: Ông B nên cố gắng thương lượng với ông A để giải quyết tranh chấp một cách hòa bình. Nếu không đạt được thỏa thuận, ông B có thể yêu cầu Ủy ban nhân dân cấp xã tổ chức hòa giải.
2. Hòa giải tại Ủy ban nhân dân cấp xã: Căn cứ vào Điều 105 Nghị định 102/2024/NĐ-CP có hiệu lực từ ngày 01/08/2024, khi nhận được đơn yêu cầu hòa giải tranh chấp đất đai, Ủy ban nhân dân cấp xã có trách nhiệm thẩm tra, xác minh nguyên nhân phát sinh tranh chấp, thu thập giấy tờ, tài liệu liên quan và tổ chức cuộc họp hòa giải có sự tham gia của các bên tranh chấp. Việc hòa giải chỉ được tiến hành khi các bên tranh chấp đều có mặt. Trường hợp hòa giải không thành, Ủy ban nhân dân cấp xã sẽ hướng dẫn các bên gửi đơn đến cơ quan có thẩm quyền giải quyết tranh chấp tiếp theo.
3. Giải quyết tranh chấp tại Tòa án hoặc Ủy ban nhân dân cấp có thẩm quyền:
- Nếu hòa giải không thành, ông B có thể lựa chọn khởi kiện tại Tòa án có thẩm quyền hoặc nộp đơn yêu cầu giải quyết tranh chấp tại Ủy ban nhân dân cấp có thẩm quyền.
- Căn cứ vào Điều 236 Luật Đất đai, số 31/2024/QH15 có hiệu lực từ ngày 01/08/2024, tranh chấp đất đai mà các bên không có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc không có một trong các loại giấy tờ quy định tại Điều 137 của Luật này thì các bên tranh chấp được lựa chọn một trong hai hình thức giải quyết tranh chấp đất đai: nộp đơn yêu cầu giải quyết tranh chấp tại Ủy ban nhân dân cấp có thẩm quyền hoặc khởi kiện tại Tòa án có thẩm quyền.
4.Thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân:
- Trường hợp tranh chấp giữa hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư với nhau thì Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện giải quyết. Nếu không đồng ý với quyết định giải quyết, các bên có quyền khởi kiện tại Tòa án hoặc khiếu nại đến Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
- Trường hợp tranh chấp mà một bên là tổ chức, tổ chức tôn giáo, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài thì Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh giải quyết. Nếu không đồng ý với quyết định giải quyết, các bên có quyền khởi kiện tại Tòa án hoặc khiếu nại đến Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường.
Như vậy, ông B có thể lựa chọn các bước trên để bảo vệ quyền lợi của mình trong trường hợp tranh chấp đất đai với ông A.


AI Luật trả lời:
Căn cứ vào Điều 609 Bộ luật Dân sự, số 91/2015/QH13 có hiệu lực từ ngày 01/01/2017, cá nhân có quyền hưởng di sản theo pháp luật khi không có di chúc. Trong trường hợp này, ông E mất mà không để lại di chúc, do đó di sản của ông E sẽ được chia thừa kế theo pháp luật.
Căn cứ vào Điều 650 Bộ luật Dân sự, số 91/2015/QH13 , thừa kế theo pháp luật được áp dụng khi không có di chúc. Do đó, việc phân chia di sản của ông E sẽ được thực hiện theo quy định của pháp luật về thừa kế theo pháp luật.
Căn cứ vào Điều 660 Bộ luật Dân sự, số 91/2015/QH13 , việc phân chia di sản theo pháp luật phải được thực hiện theo đúng quy định, và mọi thỏa thuận của những người thừa kế phải được lập thành văn bản.
Trong trường hợp này, một người con của ông E đã tự ý bán phần đất mà chưa có sự đồng ý của các anh chị em còn lại. Theo quy định, việc bán tài sản thừa kế khi chưa có sự đồng ý của tất cả các đồng thừa kế là không hợp pháp. Những người thừa kế còn lại có thể thực hiện các bước sau để bảo vệ quyền lợi của mình:
1. Yêu cầu hủy bỏ hợp đồng mua bán: Những người thừa kế còn lại có quyền yêu cầu hủy bỏ hợp đồng mua bán phần đất của ông E do việc bán này không có sự đồng ý của tất cả các đồng thừa kế.
2. Khởi kiện ra Tòa án: Nếu không thể thương lượng hoặc hòa giải, những người thừa kế còn lại có thể khởi kiện ra Tòa án có thẩm quyền để yêu cầu hủy bỏ hợp đồng mua bán và phân chia di sản theo pháp luật.
3. Thỏa thuận phân chia di sản: Những người thừa kế có thể họp mặt để thỏa thuận về cách thức phân chia di sản, cử người quản lý di sản, người phân chia di sản theo Điều 656 Bộ luật Dân sự, số 91/2015/QH13 .
Như vậy, việc mua bán phần đất của ông E mà không có sự đồng ý của tất cả các đồng thừa kế là không hợp pháp. Những người thừa kế còn lại cần thực hiện các bước trên để bảo vệ quyền lợi của mình.

AI Luật trả lời:
Căn cứ vào Điều 213 Bộ luật Dân sự, số 91/2015/QH13 có hiệu lực từ ngày 01/01/2017, sở hữu chung của vợ chồng là sở hữu chung hợp nhất có thể phân chia. Vợ chồng có quyền ngang nhau trong việc chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản chung. Do đó, nếu mảnh đất mà bà G mua từ ông H là tài sản chung của ông H và vợ cũ, thì việc ông H tự ý bán mà không có sự đồng ý của vợ cũ là không hợp pháp.
Căn cứ vào Điều 133 Bộ luật Dân sự, số 91/2015/QH13 , bảo vệ quyền lợi của người thứ ba ngay tình khi giao dịch dân sự vô hiệu. Nếu bà G là người thứ ba ngay tình, đã thực hiện đầy đủ các thủ tục công chứng và sang tên sổ đỏ, thì giao dịch giữa bà G và ông H có thể vẫn có hiệu lực, trừ khi có bằng chứng cho thấy bà G biết hoặc phải biết về việc mảnh đất là tài sản chung chưa được phân chia.
Trong trường hợp này, nếu có tranh chấp, bà G có thể có lợi thế pháp lý nếu chứng minh được mình là người thứ ba ngay tình và đã thực hiện đầy đủ các thủ tục pháp lý cần thiết. Tuy nhiên, nếu vợ cũ của ông H có thể chứng minh rằng bà G biết hoặc phải biết về tình trạng pháp lý của mảnh đất, thì giao dịch có thể bị tuyên vô hiệu.
Để bảo vệ quyền lợi của mình, bà G có thể thực hiện các bước sau:
- Thu thập chứng cứ: Bà G nên thu thập tất cả các giấy tờ, chứng từ liên quan đến giao dịch mua bán đất, bao gồm hợp đồng mua bán, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, và các giấy tờ công chứng.
- Thương lượng: Cố gắng thương lượng với vợ cũ của ông H để đạt được thỏa thuận hòa giải.
- Khởi kiện: Nếu không thể thương lượng, bà G có thể khởi kiện ra Tòa án có thẩm quyền để yêu cầu công nhận quyền sở hữu của mình đối với mảnh đất.
Như vậy, quyền giữ lại đất của bà G phụ thuộc vào việc bà có phải là người thứ ba ngay tình hay không và việc bà đã thực hiện đầy đủ các thủ tục pháp lý cần thiết.