Quyết định 234/QĐ-BYT 2016 công bố Danh mục thuốc biệt dược gốc (Đợt 12)
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 234/QĐ-BYT
Cơ quan ban hành: | Bộ Y tế | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 234/QĐ-BYT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Thị Xuyên |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 23/01/2015 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 234/QĐ-BYT
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ Y TẾ Số: 234/QĐ-BYT |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 23 tháng 01 năm 2015 |
Căn cứ Luật Dược số 34/2005/QH11 ngày 14/06/2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/08/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 01/2012/TTLT-BYT-BTC ngày 19/01/2012 của Liên tịch Bộ Y tế - Bộ Tài chính hướng dẫn đấu thầu mua thuốc trong các cơ sở y tế; Thông tư liên tịch số 36/2013/TTLT-BYT-BTC ngày 11/11/2013 của Liên tịch Bộ Y tế - Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư liên tịch số 01/2012/TTLT- BYT-BTC ngày 19/01/2012 của Liên tịch Bộ Y tế - Bộ Tài chính hướng dẫn đấu thầu mua thuốc trong các cơ sở y tế;
Căn cứ Quyết định số 2962/QĐ-BYT ngày 22/08/2012 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc ban hành Quy định tạm thời về các tài liệu cần cung cấp để công bố các danh mục thuốc biệt dược gốc, thuốc tương đương điều trị với thuốc biệt dược gốc, thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học và Quyết định số 1545/QĐ-BYT ngày 08/05/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc sửa đổi, bổ sung Quyết định số 2962/QĐ-BYT ngày 22/08/2012 của Bộ Y tế về việc ban hành Quy định tạm thời về các tài liệu cần cung cấp để công bố các danh mục thuốc biệt dược gốc, thuốc tương đương điều trị với thuốc biệt dược gốc, thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng xét duyệt danh mục thuốc biệt dược gốc, thuốc tương đương điều trị với thuốc biệt dược gốc, thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học của Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Ông Cục trưởng Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế,
QUYẾT ĐỊNH:
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 23 tháng 01 năm 2015 |
DANH MỤC THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC (ĐỢT 12)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 234/QĐ-BYT ngày 23/01/2015 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất |
Hàm lượng |
Dạng bào chế, Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
Cơ sở sản xuất |
Địa chỉ cơ sở sản xuất |
Nước sản xuất |
1 |
Aerius |
Desloratadine |
5mg |
Viên nén bao phim; Hộp 1 vỉ X 10 viên |
VN-18026-14 |
Schering-Plough Labo N.V. |
Industriepark 30, 2220 Heist-op-den-Berg |
Bỉ |
2 |
Aloxi |
Palonosetron |
0,25mg |
Dung dịch tiêm, Hộp 1 lọ 5ml |
VN-13469-11 |
Helsinn Birex Pharmaceuticals Ltd. |
Damastown, Mulhuddart, Dublin 15 |
Ireland |
3 |
Aminoplasmal B.Braun 10%E |
Isoleucine; Leucine; lysine HCl; Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine glutamate; Histidine HCl monohydrate; Alanine; Aspartic acid; Glutamic Acid; Glycine; Proline; Serine; Magnesium acetate tetrahydrate |
10% E |
Dung dịch truyền tĩnh mạch; Chai 250ml, chai 500ml, hộp 10 chai 250ml, hộp 10 chai 500ml |
VN-18160-14 |
B.Braun Melsungen AG |
Carl-Braun-Strasse 1, 34212 Melsungen |
Đức |
4 |
Aminoplasmal B.Braun 5%E |
Isoleucine; Leucine; lysine HCl; Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine glutamate; Histidine HCl monohydrate; Alanine; Aspartic acid; Glutamic Acid; Glycine; Proline; Serine; Magnesium acetate tetrahydrate |
5% |
Dung dịch truyền tĩnh mạch; Chai 250ml, chai 500ml, hộp 10 chai 250ml, hộp 10 chai 500ml |
VN-18161-14 |
B.Braun Melsungen AG |
Carl-Braun-Strasse 1, 34212 Melsungen |
Đức |
5 |
Androcur |
Cyproteron acetate |
50mg |
Hộp 5 vỉ x 10 viên nén |
VN-18165-14 |
Delpharm Lille SAS |
Z.I. de Roubaix - Est, Rue de Touffers, 59390, Lys-lez-Lannoy |
Pháp |
6 |
Baraclude |
Entecavir |
0,5mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim |
VN-15801-12 |
Bristol Myers Squibb |
4601 Highway 62 East, Mt., Vernon, Indiana, 47620 |
Mỹ |
7 |
Bricanyl Expectorant |
Terbutalin sulphat; Guaifenesin |
Chai 60ml có chứa: Terbutalin sulphat 18mg; Guaifenesin 798mg |
Si rô, Hộp 1 chai 60ml |
VN-17838-14 |
Interphil Laboratories, Inc. |
Canlubang Industrial Estate, Bo. Pittland, Cabuyao, Laguna |
Philippines |
8 |
Bridion |
Sugammadex |
100mg/ml |
Dung dịch tiêm, Hộp 10 lọ 5ml |
VN-18024-14 |
N.V. Organon |
Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss |
Hà Lan |
9 |
Bridion |
Sugammadex |
100mg/ml |
Dung dịch tiêm, Hộp 10 lọ 2ml |
VN-18025-14 |
N.V. Organon |
Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss |
Hà Lan |
10 |
Casodex |
Bicalutamide |
50mg |
Viên nén bao phim, hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-18149-14 |
Cơ sở sản xuất: Corden Pharma GmbH; Cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Limited |
Cơ sở sản xuất: Otto-Hahn-Strasse, 68723, Plankstadt, Đức.- Cơ sở đóng gói: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire SK10 2NA, Anh |
Đức |
11 |
Clamoxyl |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) |
250mg |
Hộp 12 gói bột pha hỗn dịch uống |
VN-18308-14 |
Glaxo Wellcome Production |
Zone Industrielle de la Peyenniere, 53100 Mayenne |
Pháp |
12 |
Concor |
Bisoprolol fumarate |
5mg |
Viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17521-13 |
Cơ sở sản xuất: Merck KGaA; Cơ sở đóng gói: Merck KGaA&Co., Werk Spittal |
Cơ sở sản xuất: 250 Frankfurter Strasse, 64293 Darmstadt; Cơ sở đóng gói: Hoeslgasse 20 9800 Spittal/Drau, Áo |
Đức |
13 |
Concor Cor |
Bisoprolol fumarate (Phenoxy-amino-propanols) |
2,5mg |
Viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18023-14 |
Cơ sở sản xuất: Merck KGaA; Cơ sở đóng gói: Merck KGaA&Co., Werk Spittal |
Cơ sở sản xuất: 250 Frankfurter Strasse, 64293 Darmstadt; Cơ sở đóng gói: Hoeslgasse 20 9800 Spittal/Drau, Áo |
Đức |
14 |
Cravit Tab 250mg |
Levofloxacin |
250mg |
Hộp 1 vỉ x 5 viên |
VN-17415-13 |
Interthai Pharmaceutical Manufacturing Ltd. |
1899 Soi Siriam Phaholyothin Road, Ladyao, Jatuchak, Bangkok 10900 |
Thái Lan |
15 |
Crestor 10 mg |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium ) |
10mg |
Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-18150-14 |
Cơ sở sản xuất: IPR Pharmaceuticals Inc.; Cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Limited. |
Cơ sở sản xuất: Carr 188 Lote 17, San Isidro Industrial park, Po Box 1624, Canovanas, Puerto Rico, PR 00729, Mỹ; Cơ sở đóng gói: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire SK10 2 NA, Anh |
Mỹ |
16 |
Crestor 20mg |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium ) |
20mg |
Viên nén bao phim, Hhộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-18151-14 |
Cơ sở sản xuất: IPR Pharmaceuticals Inc.; Cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Limited. |
Cơ sở sản xuất: Carr 188 Lote 17, San Isidro Industrial park, Po Box 1624, Canovanas, Puerto Rico, PR 00729, Mỹ - Cơ sở đóng gói: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire SK10 2 NA, Anh |
Mỹ |
17 |
Dalacin C |
Clindamycin (Clindamycin HCl) |
300mg |
Viên nang cứng, Hộp 2 vỉ x 8 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18404-14 |
Pfizer PGM |
Zone Industrielle 29 route des Industries, 37530, Poce sur Cisse |
Pháp |
18 |
Diovan 160 |
Valsartan |
160mg |
Hộp 2 vỉ × 14 viên nén bao phim |
VN-18398-14 |
Novartis Farmaceutica S.A. |
Ronda de Santa Maria, 158 08210 Barberà del Vallès, Barcelona |
Tây Ban Nha |
19 |
Diovan 80 |
Valsartan |
80mg |
Hộp 2 vỉ × 14 viên nén bao phim |
VN-18399-14 |
Novartis Farmaceutica S.A. |
Ronda de Santa Maria, 158 08210 Barberà del Vallès, Barcelona |
Tây Ban Nha |
20 |
Diprivan |
Propofol |
1% (10mg/ml) |
Nhũ tương dùng tiêm hoặc truyền tĩnh mạch,hộp chứa 1 bơm tiêm chứa sẵn thuốc 50ml nhũ tương. |
VN-17251-13 |
Cơ sở sản xuất: Corden Pharma S.P.A; Cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Ltd |
Cơ sở sản xuất: Viale Dell'Industria 3, E Reparto Via Galilei, 17-20867 Caponago (MI); Cơ sở đóng gói: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire SK 10 2NA, Anh |
Ý |
21 |
Diprivan 1% (20ml) |
Propofol |
1% (10mg/ml) |
Nhũ tương tiêm hoặc truyền tĩnh mạch, |
VN-15720-12 |
Cơ sở sản xuất: Corden Pharma S.P.A; Cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Ltd |
Cơ sở sản xuất: Viale Dell'Industria 3, 20040, Caponago Milan; Cơ sở đóng gói: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire S K 10 2NA, Anh |
Ý |
22 |
Doribax |
Doripenem monohydrate |
500mg |
Hộp 10 lọ bột pha dung dịch tiêm truyền |
VN-13741-11 |
Shionogi & Co., Ltd |
7 Moriyama, Nishine, Kanegasaki-cho Isawa-gun, Iwate 029-4503 |
Nhật Bản |
23 |
Esmeron |
Rocuronium bromide |
10mg/ml |
Hộp 10 lọ x 5 ml dung dịch tiêm tĩnh mạch |
VN-17751-14 |
Cơ sở sx: Hameln Pharmaceutical GmbH; Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: N.V. Organon |
Cơ sở sx: Langes Feld 13, 31789 Hameln; Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: đ/c: Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss, Hà Lan |
Đức |
24 |
Eumovate cream |
Clobetason butyrate (dưới dạng micronised) |
0.05% |
Hộp 1 tuýp 5g kem bôi ngoài da |
VN-18307-14 |
Glaxo Operations UK Limited |
Harmire road, Barnard castle, Durham, DL 12 8DT |
Anh |
25 |
Exelon Patch |
Rivastigmine |
9mg/5cm2 |
Hộp 30 miếng dán hấp thu qua da |
VN2-225-14 |
Cơ sở sản xuất: LTS Lohmann Therapie-Systeme AG; Cơ sở đóng gói thứ cấp: Novartis Pharma Services AG |
Cơ sở sản xuất: Lohmannstrasse 2, 56626 Andernach, Đức; Cơ sở đóng gói thứ cấp: Schaffhauserstrasse 4332 Stein, Thụy Sĩ |
Đức |
26 |
Exelon Patch |
Rivastigmine |
18mg/10cm2 |
Hộp 30 miếng dán hấp thu qua da |
VN2-224-14 |
Cơ sở sản xuất: LTS Lohmann Therapie-Systeme AG; Cơ sở đóng gói thứ cấp: Novartis Pharma Services AG |
Cơ sở sản xuất: Lohmannstrasse 2, 56626 Andernach, Đức; Cơ sở đóng gói thứ cấp: Schaffhauserstrasse 4332 Stein, Thụy Sĩ |
Đức |
27 |
Exforge HCT 10mg/160mg/12.5mg |
Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate), Valsartan, Hydrochlorothiazide |
10mg; 160mg; 12,5mg |
Hộp 4 vỉ, 1 vỉ × 7 viên nén bao phim |
VN-18037-14 |
Novartis Pharma Stein AG |
Schaffhauserstrasse 4332 Stein |
Thụy Sỹ |
28 |
Exforge HCT 10mg/320mg/25mg |
Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate), Valsartan, Hydrochlorothiazide |
10mg; 320mg; 25mg |
Hộp 1 vỉ × 7 viên nén bao phim |
VN-18038-14 |
Novartis Pharma Stein AG |
Schaffhauserstrasse 4332 Stein |
Thụy Sỹ |
29 |
Exforge HCT 5mg/160mg/12.5mg |
Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate), Valsartan, Hydrochlorothiazide |
5mg; 160mg; 12,5mg |
Hộp 1 vỉ × 7 viên nén bao phim |
VN-18039-14 |
Novartis Pharma Stein AG |
Schaffhauserstrasse 4332 Stein |
Thụy Sỹ |
30 |
Femara |
Letrozole |
2,5mg |
Hộp 3 vỉ × 10 viên nén bao phim |
VN-18040-14 |
Novartis Pharma Stein AG |
Schaffhauserstrasse 4332 Stein |
Thụy Sỹ |
31 |
Flixotide nebules |
Fluticasone propionate |
0.5mg/2ml |
Hỗn dịch hít khí dung. Hộp chứa 2 túi x 5 ống nebule |
VN-18309-14 |
GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd |
1061 Mountain Highway, Boronia, Victoria 3155 |
Úc |
32 |
Flumetholon 0.02 |
Fluorometholone |
0.2mg/ml |
Hỗn dịch nhỏ mắt, Hộp 1 lọ 5ml |
Santen Pharmaceutical Co. Ltd - Nhà máy Shiga |
348-3, Aza-suwa, Oaza-shide, Taga-cho, Inukami, Shiga |
Nhật Bản |
33 |
Flumetholon 0.1 |
Fluorometholon |
1mg/ml |
Hỗn dịch nhỏ mắt, Hộp 1 lọ 5ml |
VN-18452-14 |
Santen Pharmaceutical Co. Ltd - Nhà máy Shiga |
348-3, Aza-suwa, Oaza-shide, Taga-cho, Inukami, Shiga |
Nhật Bản |
34 |
Gran |
Filgrastim |
30MU/0,5ml |
Dung dịch tiêm, hộp 1 tiêm đóng sẵn 0,5 ml (30 triệu đơn vị) |
QLSP-0792-14 |
F.Hoffmann-La Roche Ltd. |
Grenzacherstrasse 124, 4070 Basel |
Thụy Sĩ |
35 |
Komboglyze XR |
2,5mg, 1000mg |
Viên nén bao phim, Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN2-255-14 |
4601 Highway 62 East, Mount Vernon, Indiana 47620 |
Mỹ |
36 |
Lantus |
insulin glargine |
100 đơn vị/ml (1000 đơn vị/lọ 10ml) |
Dung dịch tiêm, Hộp 1 lọ 10ml |
QLSP-0790-14 |
Sanofi Aventis Deutschland GmbH |
Industriepark Hoechst, D-65926 Franfurt am Main |
Đức |
37 |
Lastacaft |
Alcaftadine |
2.5mg/ml (0.25%) |
Dung dịch nhỏ mắt, Hộp 1 lọ 3ml |
VN2-195-13 |
JHP Pharmaceuticals LLC |
870 Parkdale Road, Rochester, MI 48307 |
Mỹ |
38 |
Levitra |
Vardenafil (dưới dạng Vardenafil hydrochloride trihydrate) |
5mg |
Hộp 1 vỉ x 4 viên nén bao phim |
VN-17262-13 |
Bayer Pharma AG |
D-51368 Leverkusen |
Đức |
39 |
Levitra |
Vardenafil (dưới dạng Vardenafil hydrochloride trihydrate) |
10mg |
Hộp 1 vỉ x 4 viên nén bao phim |
VN-17841-14 |
Đức |
40 |
Levitra |
Vardenafil (dưới dạng Vardenafil hydrochloride trihydrate) |
20mg |
Hộp 1 vỉ x 4 viên nén bao phim |
VN-17842-14 |
Đức |
41 |
Lipidem |
Medium-chain triglycerides + Soya-bean Oil + Omega-3-acid triglyceride |
20% |
Hộp 10 chai 100ml, hộp 10 chai 250ml, hộp 10 chai 500ml; Nhũ tương truyền tĩnh mạch |
VN2-196-13 |
BBraun Melsungen AG |
Đức |
42 |
Lumigan |
Bimatoprost |
0,3mg/ml |
Dung dịch nhỏ mắt; Hộp 1 lọ chứa 3ml dung dịch |
VN-18135-14 |
Allergan Sales, LLC |
Waco, TX76712 |
Mỹ |
43 |
Lumigan |
Bimatoprost |
0,3mg/3ml |
Dung dịch nhỏ mắt; Hộp 1 lọ chứa 3ml dung dịch trong lọ dung tích 5ml |
VN-17816-14 |
Allergan Pharmaceuticals Ireland |
Castlebar Road, Westport, County Mayo |
Ireland |
44 |
Luvox 100mg |
Fluvoxamine maleate |
100mg |
Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ x 15 viên |
VN-17804-14 |
Route de Belleville, Lieu dit Maillard, 01400 Châtillon-sur-Chalaronne |
Pháp |
45 |
1g |
Bột pha dung dịch tiêm/truyền tĩnh mạch, |
VN-17831-14 |
1.Cơ sở sản xuất: ACS Dobfar S.P.A 2.Cơ sở đóng gói cấp 1: Zambon Switzerland Ltd 3.Cơ sở đóng gói cấp 2: AstraZeneca UK Limited |
1.Địa chỉ cơ sở sản xuất: Viale Addetta,4/12, Tribiano , Milan, 20067, Ý - 2. Địa chỉ cơ sở đóng gói cấp 1: Via Industria N.13, Cadempino, 6814 - Thụy Sĩ. 3. Địa chỉ cơ sở đóng gói cấp 2: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK 10 2NA, Anh |
Ý |
46 |
500mg |
Bột pha dung dịch tiêm/truyền tĩnh mạch, Hộp 1 lọ 20ml; hộp 10 lọ 20ml |
VN-17832-14 |
1.Cơ sở sản xuất:: ACS Dobfar S.P.A 2.Cơ sở đóng gói cấp 1: Zambon Switzerland Ltd 3.Cơ sở đóng gói cấp 2: AstraZeneca UK Limited |
1.Địa chỉ cơ sở sản xuất: Viale Addetta,4/12, Tribiano , Milan, 20067, Ý - 2. Địa chỉ cơ sở đóng gói cấp 1: Via Industria N.13, Cadempino, 6814 - Thụy Sĩ. 3. Địa chỉ cơ sở đóng gói cấp 2: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK 10 2NA, Anh |
Ý |
47 |
Neupogen |
Filgrastim |
30MU/0,5ml |
Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 0,5ml dung dịch tiêm |
QLSP-0809-14 |
F. Hoffmann-La Roche Ltd |
Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel |
Thụy Sỹ |
48 |
Nexium |
Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole |
10mg |
Cốm kháng dịch dạ dày để pha hỗn dịch uống, Hộp 28 gói |
VN-17834-14 |
AstraZeneca AB |
SE-151 85 Sodertalje |
Thụy Điển |
49 |
NovoMix 30 Flexpen |
Insulin aspart Biphasic (rDNA) 1ml hỗn dịch chứa 100U của insulin aspart hòa tan/insulin aspart kết tinh với protamine theo tỷ lệ 30/70 (tương đương 3,5mg) |
100IU/ml |
Hỗn dịch tiêm, hộp chứa 5 bút tiêm x 3ml |
QLSP-0793-14 |
Novo Nordisk A/S |
Novo Allé, DK-2880 Bagsvaerd |
Đan Mạch |
50(*) |
Orelox |
Cefpodoxime |
100mg |
Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim |
VN-9851-10 |
Sanofi Winthrop Industrie |
56, Route de Choisy-au-Bac 60205 Compiegne |
Pháp |
51(*) |
Orgalutran |
Ganirelix |
0.25mg/0.5ml |
Dung dịch tiêm; Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn |
VN-7760-09 |
Cơ sở sản xuất: Vetter Pharma-Fertigung GmbH&Co. KG; Cơ sở đóng gói: Organon (Ireland) Ltd. - Ireland |
Schutzenstrase 99-101, D-88212 Ravensburg |
Đức |
52 |
Pantoloc |
Pantoprazole (dưới dạng (Pantoprazole sodium) |
40 mg |
Viên nén bao tan trong ruột, Hộp 1 vỉ x 7 viên, hộp 1 vỉ x 14 viên |
VN-18402-14 |
Nycomed GmbH |
Lehnitzstrasse70-98, 16515 Oranienburg |
Đức |
53 |
Pantoloc IV |
Pantoprazole (dưới dạng (Pantoprazole sodium sesquihydrate) |
40mg |
Hộp 1 lọ thuốc bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch |
VN-18467-14 |
Nycomed GmbH |
Robert-Bosch-Strasse 8, D-78224 Singen |
Đức |
54 |
Pivalone 1% |
Tixocortol pivalate |
1% |
Hỗn dịch xịt mũi, Hộp 1 lọ 10ml |
VN-18042-14 |
Farmea |
10 rue Bouche-Thomas-49007, Angers Cedex 01 |
Pháp |
55 |
Plavix |
Clopidogrel base (dưới dạng Clopidogrel hydrogen sulphate 97,875mg) |
75mg |
Viên nén bao phim, Hộp 1 vỉ x 14 viên |
VN-16229-13 |
Sanofi Winthrop Industrie |
1 rue de la Vierge Ambres et Lagrave 33565 Acrbon Blanc Cedex |
Pháp |
56 |
Primovist |
Gadoxetate Disodium |
0.25mmol/1ml |
Hộp 1 bơm tiêm chứa sẵn thuốc x 10ml |
VN2-197-13 |
Bayer Schering Pharma AG |
D-13342 Berlin |
Đức |
57 |
Puregon |
Follitropine beta |
50 IU/0,5 ml |
Dung dịch tiêm; Hộp 1 lọ x 0,5ml |
QLSP-0785-14 |
N.V. Organon |
Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss |
Hà Lan |
58 |
Puregon |
Follitropin beta |
600IU/0,72ml |
Hộp chứa 1 ống cartridge Puregon và 2 gói x 3 kim tiêm để dùng với bút tiêm Puregon, dung dịch tiêm |
QLSP-0789-14 |
Cơ sở sản xuất: Vetter Pharma - Fertigung GmbH & Co. KG.; Cơ sở đóng gói: Organon (Ireland) Ltd - Ireland |
Cơ sở sản xuất: Mooswiesen 2, 88214 Ravensburg, Đức; Cơ sở đóng gói: Drynam road, Swords, Co.Dublin, Ireland |
Đức |
59 |
Puregon |
Follitropin beta |
300IU/0,36ml |
Hộp chứa 1 ống cartridge Puregon và 2 gói x 3 kim tiêm để dùng với bút tiêm Puregon, dung dịch tiêm |
QLSP-0788-14 |
Cơ sở sản xuất: Vetter Pharma - Fertigung GmbH & Co. KG.; Cơ sở đóng gói: Organon (Ireland) Ltd - Ireland |
Cơ sở sản xuất: Mooswiesen 2, 88214 Ravensburg, Đức; Cơ sở đóng gói: Drynam road, Swords, Co.Dublin, Ireland |
Đức |
60 |
Puregon |
Follitropin beta |
900IU/1,08ml |
Hộp chứa 1 ống cartridge Puregon và 3 gói x 3 kim tiêm để dùng với bút tiêm Puregon, dung dịch tiêm |
QLSP-0787-14 |
Cơ sở sản xuất: Vetter Pharma - Fertigung GmbH & Co. KG.; Cơ sở đóng gói: Organon (Ireland) Ltd - Ireland |
Cơ sở sản xuất: Mooswiesen 2, 88214 Ravensburg, Đức; Cơ sở đóng gói: Drynam road, Swords, Co.Dublin, Ireland |
Đức |
61 |
Puregon Sol 100IU, H/1 lọ |
Follitropin beta |
100 IU/0,5 ml |
Dung dịch tiêm, Hộp 1 lọ x 0,5ml |
QLSP-0786-14 |
N.V. Organon |
Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss |
Hà Lan |
62 |
Remicade |
Infliximab |
100mg |
Hộp 1 lọ bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền |
QLSP-H02-0769-13 |
Cơ sở sản xuất: Cilag AG; Cơ sở xuất xưởng: Janssen Biologics B.V. |
Cơ sở sản xuất: Hochstrasse 201, CH-8205 Schaffhausen, Thụy Sĩ - Cơ sở xuất xưởng: Einsteinweg 101, 2333 CB Leiden, Hà Lan |
Thụy Sĩ |
63 |
Solu-Medrol |
Methylprednisolone (dưới dạng Methylprednisolone sodium succinate) 40mg tương đương Methylprednisolone hemisuccinat 65.4mg |
40mg |
Bột đông khô pha tiêm, Hộp 1 lọ Act-O-Vial 1ml tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch |
VN-18405-14 |
Pharmacia & Upjohn Company |
7000 Portage Road, Kalamazoo, MI 490001 |
Mỹ |
64(*) |
Sporanox IV |
Itraconazole |
250mg/25ml |
Bộ sản phẩm bao gồm 1 hộp thuốc Sporanox IV chứa 1 ống thuốc 25ml, 1 túi dung môi NaCl 0.9% và 1 bộ dây có nối khóa van hai chiều |
14664/QLD-KD |
Cơ sở sản xuất ống thuốc Sporanox IV: GlaxoSmithKline Manufacturing S.p.A; Cơ sở sản xuất túi dung môi NaCl 0,9%: Catalent France Limoges SAS; Cơ sở đóng gói bộ kit: Lusomedicamenta S.A. Sociedate Tecnica Farmaceutica |
Cơ sở sản xuất ống thuốc Sporanox IV: Strada Provinciale Asolana N.90 (loc. San Polo), 43056 - Torrile (PR), Ý; Cơ sở sản xuất túi dung môi NaCl 0,9%: Rue de Dion Bouton - ZI Nord, 87000 Limoges, Pháp; Cơ sở đóng gói bộ kit: Estrada Consiglieri Pedroso 69B, Queluz De Baixo, Barcarena, 2730-055, Bồ Đào Nha |
Ý |
65 |
Stalevo 100/25/200 |
Levodopa, Carbidopa (dưới dạng Carbidopa monohydrate), Entacapon |
100mg; 25mg; 200mg |
Hộp 1 chai 100 viên nén bao phim |
VN-18400-14 |
Orion Corporation |
Orionintie 1, 02200 Espoo |
Phần Lan |
66 |
Stalevo 150/37,5/200 |
Levodopa, Carbidopa (dưới dạng Carbidopa monohydrate), Entacapon |
150mg; 37,5mg; 200mg |
Hộp 1 chai 100 viên nén bao phim |
VN-18401-14 |
Orion Corporation |
Orionintie 1, 02200 Espoo |
Phần Lan |
67 |
Sutent |
Sunitinib (dưới dạng Sunitinib malate) |
12,5mg |
Viên nang cứng, Hộp 1 lọ 28 viên |
VN-18043-14 |
Pfizer Italia S.R.L |
Ý |
68 |
Tamiflu |
Oseltamivir |
75mg |
Viên nang cứng; Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-18299-14 |
Cơ sở sản xuất: Cenexi SAS; Cơ sở đóng gói: F. Hoffmann La Roche Ltd |
Cơ sở sản xuất: 52 rue Marcel et Jacques Gaucher 94120 Fontenay - Sous Bois, Pháp; Cơ sở đóng gói: CH-4303 Kaiseraugst, Thụy Sỹ |
Pháp |
69 |
Tarceva |
Erlotinib |
150mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim |
VN-12446-11 |
Cơ sở sản xuất: Kremers Urban Pharmaceuticals Inc.; Cơ sở đóng gói: F. Hoffmann-La Roche Ltd. - Thụy Sĩ |
1101C Avenue West, Seymour, In 47274, Indiana |
Mỹ |
70 |
Tarceva |
Erlotinib |
100mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim |
VN-12448-11 |
Cơ sở sản xuất: Kremers Urban Pharmaceuticals Inc.; Cơ sở đóng gói: F. Hoffmann-La Roche Ltd. - Thụy Sĩ |
1101C Avenue West, Seymour, In 47274, Indiana |
Mỹ |
71 |
Tarceva |
Erlotinib |
150mg |
hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim |
VN-17940-14 |
Ý |
72 |
Tarceva |
Erlotinib |
150mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim |
VN-17941-14 |
Cơ sở sản xuất: Roche S.p.A; Cơ sở đóng gói: F. Hoffmann-La Roche Ltd |
Cơ sở sản xuất; Via Morelli 2 -20090, Segrate, Milano, Ý Cơ sở đóng gói: CH-4303 Kaiseraugst, Thụy Sỹ |
Ý |
73 |
Tasigna 150mg |
Nilotinib (dưới dạng Nilotinib hydrochloride monohydrate) |
150mg |
Hộp 7 vỉ x 4 viên nang cứng |
VN2-240-14 |
Novartis Pharma Stein AG |
Schaffhauserstrasse 4332 Stein |
Thụy Sỹ |
74 |
Tegretol 200 |
Carbamazepine |
200mg |
Hộp 5 vỉ × 10 viên nén |
VN-18397-14 |
Novartis Farma S.p.A |
Via Provinciale Schito, 131, Torre Annunziata (NA) |
Ý |
75 |
Transamin |
Tranexamic Acid |
500mg |
Viên nén, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17416-13 |
Olic (Thailand) Limited |
Bangpa - in Industrial estate, 166 Moo 16, Bangkrasan Sub-district Udomsorayuth road, Bangpa-In district, Ayutthaya Province |
Thái Lan |
76 |
Transamin |
Tranexamic Acid |
250mg |
Viên nang cứng, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17933-14 |
Olic (Thailand) Limited |
Bangpa - in Industrial estate, 166 Moo 16, Bangkrasan Sub-district Udomsorayuth road, Bangpa-In district, Ayutthaya Province |
Thái Lan |
77 |
Ultracet |
Tramadol HCL, Paracetamol |
37,5mg/325mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-16803-13 |
Janssen Korea Ltd. |
45 Jeyakgongdan 2-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do |
Hàn Quốc |
78(*) |
Victoza |
Liraglutide |
6mg/ml |
Hộp 1 bút tiêm sẵn thuốc x 3ml |
3631/QLD-KD |
Novo Nordisk A/S |
Novo Allé, 2880 Bagsvaerd |
Đan Mạch |
79 |
Viramune |
Nevirapine |
200mg |
Hộp 6 vỉ x 10 viên nén |
VN-17844-14 |
Boehringer Ingelheim Ellas A.E |
5th km Paiania-Markopoulo 194 00 Koropi |
Hy Lạp |
80 |
Visipaque |
Iodixanol |
652mg/ml (320mgI/ml) |
Dung dịch tiêm, hộp 10 chai 50ml, hộp 10 chai 100ml |
VN-18122-14 |
IDA Business Park, Carrigtohill, Co. Cork |
Ireland |
81 |
Xeloda |
Capecitabine |
500mg |
Hộp 12 vỉ x 10 viên nén bao phim |
VN-17939-14 |
Cơ sở sản xuất: Productos Roche S.A de C.V; Cơ sở đóng gói: F. Hoffmann-La Roche Ltd. |
Cơ sở sản xuất: Via Isidro Fabela Nte.1536-B. CP50030 Col. Parque Industrial Toluca, Mexico - Cơ sở đóng gói: Wurmisweg-4303 Kaiseraugst., Thụy Sĩ |
Mexico |
82 |
Xenetix 300 |
Iodine (dưới dạng Iobitridol 65,81g/100ml) |
30g/100ml |
VN-16786-13 |
Guerbet |
16-24 rue Jean Chaptal 93600 Aulnay-Sous-Bois |
Pháp |
83 |
Xenetix 300 |
Iodine (dưới dạng Iobitridol 65,81g/100ml) |
30g/100ml |
VN-16787-13 |
Guerbet |
16-24 rue Jean Chaptal 93600 Aulnay-Sous-Bois |
Pháp |
84 |
Xenetix 350 |
Iodine (dưới dạng Iobitridol 76,78g/100ml) |
35g/100ml |
VN-16789-13 |
Guerbet |
16-24 rue Jean Chaptal 93600 Aulnay-Sous-Bois |
Pháp |
85 |
Xenetix 350 |
Iodine (dưới dạng Iobitridol 76,78g/100ml) |
35g/100ml |
VN-16788-13 |
Guerbet |
16-24 rue Jean Chaptal 93600 Aulnay-Sous-Bois |
Pháp |
86(*) |
Yasmin |
Ethinyl estradiol, Drospirenone |
0,03mg, 3mg |
Hộp 1 vỉ x 21 viên nén bao phim |
VN-10761-10 |
Cơ sở sản xuất: Schering GmbH & Co. Produktions KG; Cơ sở đóng gói: Bayer Schering Pharma AG - Đức |
Doebereinerstrasse 20, D-99 427 Weimar |
Đức |
87 |
Zitromax |
Azithromycin |
250mg |
Viên nang cứng, Hộp 1 vỉ x 6 viên |
VN-18403-14 |
Pfizer (Australia) Pty., Ltd |
38-42 Wharf Road West Ryde, NSW 2114 |
Úc |
88 |
Zometa |
Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrate) |
4mg/100ml |
Hộp 1 chai 100ml dung dịch truyền tĩnh mạch |
VN-17540-13 |
Novartis Pharma Stein AG |
Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein |
Thụy Sỹ |
(*): Thuốc đã hết hạn số đăng ký nhưng được phép lưu hành đến hết hạn dùng của thuốc. |
KT. BỘ TRƯỞNG |
||||||||
THỨ TRƯỞNG |
||||||||
(Đã ký) |
||||||||
Nguyễn Thị Xuyên |