Quyết định 40/2004/QĐ-BNN của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc công bố Danh mục phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng ở Việt Nam

  • Tóm tắt
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi văn bản

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Quyết định 40/2004/QĐ-BNN

Quyết định 40/2004/QĐ-BNN của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc công bố "Danh mục phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng ở Việt Nam"
Cơ quan ban hành: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônSố công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:40/2004/QĐ-BNNNgày đăng công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Bùi Bá Bổng
Ngày ban hành:19/08/2004Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Nông nghiệp-Lâm nghiệp

TÓM TẮT VĂN BẢN

* Sản xuất và kinh doanh phân bón ở Việt Nam - Ngày 19/8/2004, Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đã ban hành Quyết định số 40/2004/QĐ-BNN về việc công bố "Danh mục phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng ở Việt Nam". Theo đó, có 1159 loại phân bón thuộc Phân khoáng đơn, Phân đa yếu tố (Phân phức hợp và Phân khoáng trộn), Phân vi sinh, Phân hữu cơ vi sinh, Phân hữu cơ khoáng... được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng ở Việt Nam... Danh mục này có hiệu lực kể từ ngày 17/9/2004.

Xem chi tiết Quyết định 40/2004/QĐ-BNN tại đây

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

QUYẾT ĐỊNH

CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

SỐ 40/2004/QĐ-BNN NGÀY 19 THÁNG 8 NĂM 2004

VỀ VIỆC CÔNG BỐ “DANH MỤC PHÂN BÓN ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, KINH DOANH

VÀ SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM”

BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-CP ngày 18 tháng 7 năm 2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;

Căn cứ Nghị định số 113/2003/NĐ-CP ngày 7 tháng 10 năm 2003 của Chính phủ về quản lý sản xuất, kinh doanh phân bón;

Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Nông nghiệp,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1: Công bố “Danh mục phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng ở Việt Nam”.
Điều 2: Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo. Các quy định trước đây trái với Quyết định này đều bãi bỏ.
Điều 3: Chánh văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Nông nghiệp, Vụ trưởng Vụ Khoa học công nghệ, Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Thủ trưởng các đơn vị, tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh và sử dụng  phân bón ở Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.          

DANH MỤC PHÂN BÓN ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, KINH DOANH VÀ SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Quyết định số  40/2004/QĐ-BNN ngày 19 tháng 8 năm 2004)

I- Phân khoáng đơn

STT

TÊN PHÂN BÓN - CÔNG THỨC HOÁ HỌC

TÊN THƯƠNG MẠI

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG                           CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH

NGUỒN GỐC                 PHÂN BÓN

  1.  

Urê - (NH­2)2CO

Urê;

Urea

%

N≥ 45

Từ các nguồn

  1.  

Natri nitrate - NaNO3

Natri nitrate;

Sodium nitrate

%

N≥16

Từ các nguồn

  1.  

Supe lân

Supe lân;          

Supe phốtphát

%

P2O5(hh)≥ 16        axit tự do ≤ 4

Từ các nguồn

  1.  

Kali clorua - KCl

Kali clorua;                        Muriate of potash - MOP; Potassium chloride

%

K2O≥ 60

Từ các nguồn

  1.  

Kali sunphat - K2SO4                            

Kali sunphat;                        Potassium sulfate;                 Sulfate of potash - SOP

%

K2O≥ 50

Từ các nguồn

  1.  

Kali

Kali viên

%

K2O≥ 30

Từ các nguồn

  1.  

Clorua Canxi -CaCl2.2H2O

Clorua Canxi

%

CaCl2.2H2O≥ 95

Từ các nguồn

  1.  

Đạm

Par-ex 31.0.0

%

N≥ 31

Công ty Connell Bros

  1.  

Đạm

Par-ex 42.0.0

%

N≥ 42

  1.  

Đạm

Par-ex 44.0.0

%

N≥ 44

  1.  

Kali

Par-ex 0.0.58

%

K2O≥ 58

  1.  

Kali

Par-ex 0.0.60

%

K2O≥ 60

  1.  

Vi lượng

HP-306

B: 8,5

Công ty TNHH                 Nông Sinh

  1.  

Trung lượng

Granusol

%  

Mg: 45

DNTN Thương mại  Tân Qui

  1.  

Vi lượng

Calcinated Ulexite

%  

B2O3: 38

  1.  

Vi lượng

Granubor

B: 10

  1.  

Vi lượng

Granusol

%   

Zn: 36

  1.  

Vi lượng

Granusol

%  

Mn: 35

  1.  

Vi lượng

Granusol

Fe: 50

  1.  

Vi lượng

Granusol

%  

Cu: 30

  1.  

Vi lượng

Ulexite

%  

B2O3: 32

II- Phân đa yếu tố

1. Phân phức hợp

STT

TÊN THƯƠNG MẠI

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG  CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH

NGUỒN GỐC                PHÂN BÓN

  1.  

Sunphát amôn  - (NH4)2SO4;                                                  Amonium sulfate; SA; AS                                             

%

N≥ 20                  S≥ 24

Từ các nguồn

  1.  

Canxi nitrate - Ca(NO3)2;                                                     Calcium Nitrate

%

N≥ 15                  CaO≥ 26                Ca≥ 18

Từ các nguồn

  1.  

Phân lân nung chảy;                                       Phân lân canxi magiê;                                   Fused magnesium phosphate;                   Supetecmô phốtphát;                                Supetecmô      

%

P2O5(hh)≥ 15          CaO≥ 14 

MgO≥ 8                 SiO2≥ 12

Từ các nguồn

  1.  

Sunphát kali magiê;                                       Sulfate of Potash Magnesium (Sul-Po-Mag)

%

K2O≥ 22                S≥ 18                MgO≥ 10

Từ các nguồn

  1.  

Ammonium polyphosphate; APP

%

N≥ 12                   P2O5(hh) ≥ 40

Từ các nguồn

  1.  

Nitro phosphate; NP

%

N≥ 20                   P2O5(hh) ≥ 20

Từ các nguồn

  1.  

Diammonium Phosphate; DAP - (NH4)2H2PO4

%

N≥18          P2O5(hh)≥ 46

Từ các nguồn

  1.  

Monoammonium phosphate; MAP

%

N: 10            P2O5(hh)≥ 10-50

Từ các nguồn

  1.  

Kali nitrat - KNO3

Potassium nitrate;

Hi-K

%

N≥ 13          K2O ≥ 46

Từ các nguồn

2- Phân khoáng trộn

STT

TÊN THƯƠNG MẠI

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG    CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH

NGUỒN GỐC PHÂN BÓN

  1.  

NPK

%

 N-P2O5(hh)-K2O³18

Từ các nguồn

  1.  

Conco 32%P2O5 - 52% CaO

%

P2O5(hh): 32           CaO: 52

Công ty Liên doanh  BACONCO

  1.  

Con Cò NPS

%

N: 20           P2O5(hh): 20             S: 10            CaO: 7

  1.  

Con Cò USP

%

N: 20           P2O5(hh): 10              S: 7             CaO: 15

  1.  

Con Cò

%

N: 20           P2O5(hh): 10              S: 6,5

  1.  

Con Cò bón dừa

%

N-P2O5(hh)-K2O: 8-20-12                 CaO: 27,3

  1.  

Conco NPK 10-20-6+18CaO

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-20-6                 CaO: 18

8-11

Con Cò

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:           

16-16-8-13 ;     20-20-15-3 ;     20-20-0-14 ;          20-15-15-5,6

  1.  

Con Cò

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO: 15-15-15-7,74-4,51

  1.  

Con Cò bón Chè

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO: 19-9-9-13-2,5

  1.  

Con Cò bón tiêu

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO: 14-7-21-9-4

  1.  

Conco NPK 14-7-15+5S+10CaO

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO: 14-7-15-5-10

Công ty Liên doanh  BACONCO

  1.  

Conco NPK 14-10-18+4S+9CaO

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO: 14-10-18-4-9

  1.  

Conco USPK1 18-9-5+6S+15CaO

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO: 18-9-5-5-15

  1.  

Conco USPK2                                              16-8-12+5,5S+14CaO

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO: 16-8-12-5,5-14

  1.  

Conco USPK3                                               14-7-18+5S+12CaO

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO: 14-7-18-5-12

  1.  

Con Cò

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO: 16-16-8-9-4

  1.  

Con Cò bón chè, ngô

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-MgO: 8-12-13-10,7-7

  1.  

Con Cò bón dứa

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO: 8-20-8-29,8-1,2

  1.  

Con Cò bón mía

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO: 12-10-15-18,2-3,9

  1.  

Con Cò

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-MgO: 14-7-14-9,6-5,3-2,5

  1.  

Con Cò bón cao su, bắp (ngô), bông vải

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-MgO: 14-14-7-4-17-4,3

  1.  

Con Cò bón mía, cà phê, khoai mì   lúa

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-MgO: 14-7-14-9,6-5,3-2,5

  1.  

Con Cò bón cho mía, cà phê

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-MgO: 15-8-15-5,6-8-3

  1.  

Con Cò bón đậu phộng (lạc), đậu nành (đậu tương)

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO-B: 7-18-15-14-3-0,15

  1.  

Con Cò bón cây ăn quả

%  

N-P2O5(hh)-K2O-S-MgO-B: 15-15-15-9,5-2-0,15

  1.  

Con Cò bón cây ăn trái

N-P2O5(hh)-K2O-S-MgO-B: 15-15-15-10-1,3 -0,15

  1.  

Con Cò bón hành, cây ăn quả

%  

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-B: 14-28-14-6,2-2,5-0,15

  1.  

Con Cò bón rau cải, dưa hấu

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-B: 13-8-12-15,8-5,2-0,15

Công ty Liên doanh  BACONCO

  1.  

Con Cò bón rau ăn lá

%  

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-B: 13-8-12-15,8-5,2-0,15

  1.  

Con Cò bón thuốc lá

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-B: 8-12-20-8,3-8,2-1

  1.  

Con Cò bón rau cho củ, cà chua,  cây ăn trái

%  

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-MgO-B: 7-7-14-14-11-2,0-0,15

  1.  

Con Cò bón cây ăn củ

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-MgO-B: 7-7-14-3,2-11-2,5-0,15

  1.  

Con Cò bón lạc

%  

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-MgO-B: 7-20-8-3,2-14,8-6,5-0,15

  1.  

Nutra-Phos-N

%

N: 16              P2O5(hh): 20             (Ca, Mg): 5,5

Công ty Pege International

  1.  

Nutra-Phos Super K

%

N-P2O5(hh)-K2O: 7-13-34                Zn: 12,5

  1.  

Basacote Plus 6M 16-8-12 (+2MgO+5S+TE)                     (chuyên dùng cho hoa và cây cảnh)

N-P2O5(hh)-K2O-S-MgO: 16-8-12-5-2          B: 0,02        Cu: 0,05       Fe: 0,4      Mn: 0,06        Mo: 0,015       Zn: 0,02

Công ty BEHN MEYER&Co –

(PTE) Ltd- VN

 

  1.  

Calcium Ammonium Nitrate

%

N: 27                    CaO: 12

  1.  

Fruit Ace

%

K2O: 30                MgO: 10              S: 17

  1.  

Nitrophoska Green

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO: 15-15-15-9-4

  1.  

Nitrophoska ELITE                  (12-10-20-2+TE)

N-P2O5(hh)-K2O-S-MgO-Fe-B: 12-10-20-0,08-2-0,08-0,02

  1.  

Nitrophoska Blau 12-12-17+2TE

%  

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-MgO-B-Zn: 12-12-17-6-5-2-0,02-0,01

  1.  

Nitrophoska Perfekt 15-5-20+2TE

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-MgO-B-Zn: 15-5-20-8-2-2-0,02-0,01

  1.  

Bolster

S: 2     Fe: 5     RB: 2            Axit Humic: 4

Công ty Connell Bros (cho sân golf)

  1.  

Bolster

%  

S: 7     Fe: 17    RB: 7            Axit Humic: 13

  1.  

Bolster Basic

%  

N-P2O5(hh)-K2O: 2-2-2               RB: 2,7          Axit Humic: 1,3

  1.  

Bolster Basic

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-12-12      RB: 20     Axit Humic:11      Fe: 0,5

Công ty Connell Bros (cho sân golf)

  1.  

Par-ex 16.4.16

%  

N-P2O5(hh)-K2O-S-Fe-Mn-Zn: 16-4-16-12-1-0,1-0,1

  1.  

Par-ex 18.3.18

%

N-P2O5(hh)-K2O-S: 18-3-18-6

  1.  

Par-ex 20.3.3

%

N-P2O5(hh)-K2O-Fe: 20-3-3-0,43

  1.  

Par-ex 20-3-12

 

N-P2O5(hh)-K2O-S: 20-3-12-4,8

  1.  

Par-ex 20.3.20

%   

N-P2O5(hh)-K2O-S-Fe-Mn-Zn: 20-3-20-7,5-2-0,2-0,2

  1.  

Par-ex 21.4.18

N-P2O5(hh)-K2O-S-Mg-Mn-Fe: 21-4-18-3,8-1-1-1,4

  1.  

Par-ex 22.3.18

%  

N-P2O5(hh)-K2O-S-Mg-Fe: 22-3-18-3,5-1-1

  1.  

Par-ex 22.4.22

%  

N-P2O5(hh)-K2O-S-Mn-Fe-Zn: 22-4-22-1,3-0,1-1-0,1

  1.  

Par-ex 30.5.10

%  

N-P2O5(hh)-K2O-S-Fe: 30-5-10-3,7-2,3

  1.  

Sustane 2.3.2

%  

N-P2O5(hh)-K2O-Ca-Mg-Mn: 2-3-2-3-0,6-0,06

  1.  

Sustane 4.6.4

%

N-P2O5(hh)-K2O: 4-6-4                      Ca: 2

  1.  

Sustane 5.2.4

%  

N-P2O5(hh)-K2O-S-Ca-Fe: 5-2-4-2-2-2

  1.  

Sustane 5.2.10

N-P2O5(hh)-K2O-S-Ca-Fe: 5-2-1-4-1-2

  1.  

Sustane 10.2.10

%  

N-P2O5(hh)-K2O-S-Ca-Fe: 10-2-10-5-1-2

  1.  

Sustane 12.2.8

%  

N-P2O5(hh)-K2O-S-Ca-Fe: 12-2-8-5-1-2

66-67

TR2TM

%

N-P2O5(hh)-K2O-Fe: 20-3-20-Fe;       28-4-12-Fe

  1.  

WIL-GRO

%

N-P2O5(hh)-K2O-TR2TM: 24-4-12-TR2TM

  1.  

Sulpomag

%

K2O: 22                Mg: 10,8              Cl: 2,5

Công ty Imc Global Operations

  1.  

Multiplex

%  

Zn: 6      Cu: 0,1    Ca: 0,1    Mn: 0,5    Fe: 2      Mo: 0,01                                            B: 0,3     Mg: 2

Công ty Karnataka ấn Độ

  1.  

Maxgow

%  

Protein: 7,5~9,5         Ca: 0,01~0,03         Cu: 0,01~0,03                                  Fe: 0,02~0,08       Zn: 0,02~0,06       Mg: 0,02~0,06

Công ty TNHH Maxgow

  1.  

Calplus

Ca: 8                            Carboxylic axit: 3

Công ty MITSUI & Co-Ltd        

(sp của Otsuka)

  1.  

Raja (white)

%  

(Mg, S)≥ 0,8                 (Zn, Cu, Mn)≥ 0,04

  1.  

Raja (Black)

(Mg, S)≥ 0,74                (Zn, Cu)≥ 0,0006

  1.  

Maruay 20-20-20

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-20-20          (Mg, S)> 4,5

  1.  

Unifos 20-20-20

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-20-20          (Mg, S): 5,5

77-80

NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:   12-10-18-10;          16-8-14-12;        

                                16-16-8-13;             18-10-6-15

Công ty Phân bón Việt Nhật

81-84

JF1

%

N-P2O5(hh)-K2O-MgO:    

14-8-4-2,2;     16-10-6-2,2;      16-16-6-2,2;       16-16-8-13-2,2

85

JF2

%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-8-4                         MgO: 2,2

86-88

JF3

%

N-K2O-MgO: 20-16-2,2;           20-18-2,2;          20-20-2,2

89-92

JF3

%

N-P2O5(hh)-K2O-MgO:       

10-10-15-2,2;     10-10-20-2,2;    15-10-20-2,2;    20-20-15-2,2

93-105

JT

%

N-P2O5(hh)-K2O-MgO:                    20-20-10-2,2       

10-4-14-2,2;       10-5-15-2,2;       10-20-20-2,2;     12-7-19-2,2; 

12-12-12-2,2;     12-12-17-2,2;      15-5-20-2,2;      15-7-20-2,2;

17-7-21-2,2;       15-10-15-2,2;      15-20-15-2,2;      16-8-8-2,2;

106

Hỗn hợp NP 10-10-3S

%

N: 10           P2O5(hh): 10              S: 3

Tổng Công ty Vật tư Nông nghiệp

107

Hỗn hợp NK 10-25-10S

%

N: 10             K2O: 25            S: 10

108

Hỗn hợp NPK 5-10-3-3S

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-10-3                            S: 3

109

Hỗn hợp NPK 8-10-3-3S

%

N-P2O5(hh)-K2O: 8-10-3                            S: 3

110

Hỗn hợp NPK 8-4-6-3S

%

N-P2O5(hh)-K2O: 8-4-6                              S: 3

Tổng Công ty Vật tư Nông nghiệp

111

Hỗn hợp NPK 10-5-5-4S

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-5                            S: 4

112

Hỗn hợp NPK  16-16-8-13S

%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-8                          S: 13

 

 

 

N-P2O5(hh)-K2O-S:                  

 

 

Công ty Phân bón và hoá chất

Cần Thơ

113-192

NPKS

%

24-10-10-10;    

24-8-12-4;    

23-5-5-7;          

22-10-20-2;  

22-10-15-6;  

22-10-10-7;    

20-20-15-5;  

 20-20-10-5;    

20-15-15-7;  

20-15-10-13; 

20-10-20-2;    

20-10-20-1;    

20-10-15-5;  

20-10-15-13; 

20-10-15-1;    

5-10-3-3;

20-10-5-5;    

20-10-5-3;     

20-8-14-3;   

20-5-5-5;

18-18-9-13;  

18-12-6-13;  

18-12-6-6;   

18-10-16-3;     

18-10-10-3;   

18-9-12-6;     

18-8-10-4;     

18-8-8-6;      18-8-8-3;             

18-8-6-4;       

18-6-16-4;     

17-17-6-2;     

17-7-17-3;    

17-5-15-4;             

16-16-16-5;  

16-16-8-13; 16-16-8-4;     

16-16-8-1;      

16-8-16-4;

16-8-12-5;  

16-8-8-3;        

16-8-8-8;       

16-6-16-3;      

16-4-6-3; 

15-20-15-3;    

15-15-10-5;   

15-15-7-9;      

15-15-6-4;

15-10-15-3;   

15-10-15-5; 

15-10-5-10;   

15-10-5-5;      

15-9-13-2;     

15-7-19-4;     

15-7-9-4;        

15-6-15-3;     

15-5-15-3; 

15-5-15-5;     

15-5-5-5;       

14-9-9-6;  

14-8-6-5;       

14-8-6-4;

14-8-6-3;       

14-8-6-6;      

14-7-14-9;

14-7-14-5;     

12-12-12-4; 

12-10-15-5;   

12-6-12-3;     

12-6-6-8;       

12-5-8-3;   10-5-5-4;

10-0-25-10;   

8-10-3-3;         

8-5-6-5;     

8-4-6-3;     

7-7-7-3;     

6-9-3-3;     

6-6-6-3;     

5-10-10-5;

193

NPK + trung lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O-(CaO+MgO): 13-13-20-9

194-197

NPS

%

N- P2O5(hh)-S:       25-10-9;                           15-10-4;    

                   10-10-4;                   10-10-5    

Công ty Phân bón và hoá chất

Cần Thơ

198

NKS

%

N: 16             K2O: 20            S: 12

199-200

NPK + trung lượng

%

N-K2O-S-(CaO+MgO): 20-18-5-4;       20-15-5-4        

201-215

NPK + trung lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-(CaO+MgO):        

12-12-17-2,2;     12-7-19-2,2;     13-13-20-5-4;     14-7-14-9-4;          15-10-20-2,2;     15-9-13-7-4;     15-7-20-2,2;       16-16-8-13-5;        20-18-5-5-4;       20-15-5-5-4;     20-10-5-5-4;       22-18-5-5-4;       20-10-10-9-2;     20-8-14-1-3;     25-9-13-1-2

216-217

NPK + trung, vi lượng

%  

N-P2O5(hh)-K2O-S-(CaO+MgO)-Zn:   

16-8-8-4-0,02;                  12-10-15-5-4-0,01

218

NPK + trung, vi lượng

%  

N-P2O5(hh)-K2O-S-(CaO+MgO)-B: 10-10-15-5-5-4-0,15

219-233

NPK + trung, vi lượng

%  

N-P2O5(hh)-K2O-S-(CaO+MgO)-Zn-B:                                                                 10-15-15-1-4-0,01-0,01;                 12-12-17-1-4-0,01-0,01;    12-12-17-2,5-2-0,01-0,02;              13-13-20-1-4-0,01-0,01;    13-13-13-1-4-0,01-0,01;                 15-15-15-6-4-0,01-0,02;    15-15-6-1-4-0,01-0,01;                   15-9-13-7-4-0,15-0,02;      15-5-20-1-2-0,02-0,0 1;                  15-5-15-1-4-0,01-0,01;      16-16-16-1-4-0,01-0,01;                 16-16-8-1-4-0,01-0,01;      16-8-16-1-4-0,01-0,01;                   17-17-17-1-4-0,01-0,01;                                                         12-11-18-7,6-2-0,016-0,012-0,016Fe

  1.  

Vi lượng P333

%  

(Ca, Mg): 5      Zn: 0,2       Mn: 0,2

Công ty Phân bón Miền Nam

  1.  

Vi lượng P555

%  

(Ca, Mg): 5     Zn: 4

  1.  

Mekofa-999

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 9-5-5   

Zn: 100     B: 50     Cu: 50     Mn: 100     Mo: 5     Mg: 150

  1.  

Mekofa-555

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 4-3-3          

Zn: 100     B: 50     Cu: 50     Mn: 100     Mo: 5     Mg: 150

  1.  

NPS

%

N: 10              P2O5(hh): 10             S: 5

Công ty Phân bón miền Nam

  1.  

NKS

%

N: 10             K2O: 25            S: 10

240-242

NPKS

%

N-P2O5(hh)-S: 16-20-12;          10-10-4;          15-10-4

  1.  

Amix-202

%  

ppm

N-P2O5(hh)-K2O:10-4-4         

Polyhumat: 50                   (Cu+Mn+Fe+B+Mo+Zn): 130

  1.  

Đầu trâu CH2

%

N-P2O5(hh)-K2O: 18-10-10                    S: 3

  1.  

Đầu trâu CP1

%

N-P2O5(hh)-K2O: 17-5-15                      S: 4

  1.  

Đầu trâu CP2

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-10-15                    S: 5

  1.  

Đầu trâu CP3

%

N-P2O5(hh)-K2O: 22-10-20                    S: 2

  1.  

Đầu trâu CM1

%

N-P2O5(hh)-K2O: 18-10-16                    S: 3

  1.  

Đầu trâu CS1

%

N-P2O5(hh)-K2O: 17-17-6                      S: 2

  1.  

Đầu trâu CS2

%

N-P2O5(hh)-K2O: 17-7-17                      S: 3

  1.  

Đầu trâu CS3

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-9-13                      S: 2

  1.  

Đầu trâu CF2+S

%

N-P2O5(hh)-K2O; 15-5-15                        S: 3

  1.  

Đầu trâu CF3+S

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-10-20                      S: 2

  1.  

Đầu trâu CF4+S

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-10-5                        S: 5

  1.  

Đầu trâu M1

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-8-14                        S: 3

  1.  

Đầu trâu P4241

%

N-P2O5(hh)-K2O: 24-10-10                      S: 10

  1.  

Đầu trâu Q2

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-6-15                        S: 3

  1.  

Đầu trâu Q1

%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-16                      S: 5

  1.  

Đầu trâu Tr1

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-10-5                        S: 3

260-323

NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:  

5-10-10-5;         14-8-6-5;            14-9-9-6;             5-10-3-3    

15-10-5-5;         15-15-7-9;          16-8-16-4;          16-16-8-13; 

 20-20-15-5;       18-8-8-6;            24-8-12-4;          22-10-15-6; 

18-9-12-6;         18-8-6-4;            16-4-6-3;            15-7-9-4;    

15-7-19-4;         15-5-5-5;            12-6-12-3;          12-5-8-3;    

16-8-8-3;           16-8-12-5;          16-16-8-4;          15-10-5-10;  

12-12-12-4;       12-6-6-8;            24-10-10-10;      24-8-12-4;    

22-10-20-2;       22-10-15-6;        20-20-10-5;        20-15-15-7;   

20-10-5-5;         20-10-5-3 ;         20-10-20-2;        20-10-15-5;    

20-8-14-3;         18-18-9-13;        18-10-10-23;      18-8-10-4;    

18-9-12-6;         18-8-8-3;            18-8-6-4;            18-6-16-4;  

17-17-6-2;         17-7-17-3;          17-5-15-4;          16-16-16-5;   

16-6-16-3;         15-15-10-5;        15-16-6-4;          15-10-15-3;      

15-9-13-2 ;        15-6-15-3;          15-5-15-3;          14-8-6-4;        

14-8-6-3;           10-5-5-4;            8-10-3-3;            8-4-6-3;         

8-5-6-5;             7-7-7-3;              6-9-3-3;              6-6-6-3;          

Công ty Phân bón Miền Nam

324

Hỗn hợp NPK 20-20-15+TL

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO-S: 20-20-25-0,33-0,36-1,8

325

Hỗn hợp NPK 13-13-13+TL

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO-S: 13-13-13-1,6-1,2-5,4

326

Nho 11-7-14-13-8-5

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Ca-Mg: 11-7-14-5-13-8

327-343

Hỗn hợp NPK

%

N-P2O5(hh)-K2O-MgO-CaO-SiO2-S:          

5-10-3-20-8-15;          5-12-3-22-10-20;        10-10-5-20-8-15; 

10-12-5-20-10-18;      16-16-8-10-6-10;        14-7-14-12-6-12; 

6-12-2-22-10-18-2;    17-5-16-10-5-8-1;      10-10-5-20-8-15-2;      

5-12-3-22-10-20-2;   10-12-5-20-10-18-2;   5-12-5-20-10-20-1;       

3-13-4-22-12-20-1;    7-11-3-20-10-18-1;    10-10-10-20-8-15;       

8-10-8-20-8-15 ;        15-10-5-10-8-5

Công ty Phân lân Ninh Bình

344-348

NPK

%

N-P2O5(hh)-K2O-MgO-CaO-SiO2-S-Na2O:          

10-10-5-8-16-15-1-0;                         18-5,6-9-5-10-9-2-3;

17-7,5-5,5-6-12-11-2-3;                     16,6-7,3-7-6-12-10-2-3;

18-8-3-8-15-13-2-0;

Công ty Phân lân nung chảy Văn Điển

349-366

NPK

%

N-P2O5(hh)-K2O-MgO-CaO-SiO2:          

12-6-12-5-10-8;            8-8-12-7-13-11;            12-6-18-4-8-6;

16-8-8-7-10-9;              24-4-8-3-6-5;                20-5-10-9-5-8;

16-8-4-15-8-13;            16-5-17-5-8-7;              10-5-12-7-7-6;     

10-10-10-3-6-5;            15-15-15-3-6-5;            15-20-15-3-6-5; 

16-16-8-3-6-5 ;             25-25-5-3-6-5;               4-5-9-3-6-5 ;       

10-5-10-3-6-5 ;             10-12-5-8-16-15;           10-5-12-7-7-6

367-376

 

NPK

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO-SiO2-S:         14-8-7-12-6-9-1;  

6-11-2-20-10-15-2;      5-10-3-10-8-15-1;     5-10-6-14-8-11-2;   

4-12-5-16-8-15-2;        4-9-5-12-7-9-1;         2-12-4-16-8-13-2;       

4-10-4-14-7-12-2;        8-8-8-11-6-8-1;          12-6-10-7-7-6-1

  1.  

Bimix Flower

%

ppm

 

N-P2O5(hh)-K2O: 5-10-3    

Ca: 50        Mg: 400        Cu: 250        Fe: 50        Mn: 300                    Zn: 250       B: 200          Co: 25          Mo: 25

Công ty Cây trồng Bình Chánh (HCM)

  1.  

Bifoliar

%  

ppm

 

N-P2O5(hh)-K2O: 12-8-5   

Ca: 125      Mg: 500      Zn: 150      B: 100      Cu: 200                           Fe: 100      Mn: 250      Co: 50        Mo: 50

  1.  

Bimix 96-3 Cà phê

%  

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 7-8-7       

Mg: 300     Cu: 150     Fe: 100     Mn: 300     Zn: 250     B: 250

  1.  

Bimix Folat

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 20-10-14      

Cu: 150        Fe: 50        Mn: 400        Zn: 350        B: 300

  1.  

Bimix - Powder

%   ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 30-10-10      

Mg: 500   Cu: 300   Fe: 100   Mn: 500   Zn: 200   B: 50   Mo:50

  1.  

Bimix Powder

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-10      

Mg: 200        Cu: 300        Fe: 50        Mn: 350        Zn: 300             B: 200           Mo: 50

Công ty Cây trồng Bình Chánh (HCM)

  1.  

Bimix - Top 96.3

%

ppm

 

N-P2O5(hh)-K2O: 12-6-3          

Ca: 35        Mg: 100        Zn: 40         B: 20        Cu: 50                                Fe: 20        Mn: 60          Co: 10         Mo: 10

  1.  

Bimix - Top 96.4

ppm

 

N-P2O5(hh)-K2O: 9-6-3    

Ca: 20        Mg: 200        Zn: 40         B: 30        Cu: 50                           Fe: 10        Mn: 40          Co: 10         Mo: 10

  1.  

Bimix-Top 96.3 Đậu phộng (lạc)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 7-7-7   

Cu: 300     Fe: 50     Mn: 400     Zn: 300     B: 250

  1.  

Bimix- Top 96.3 Lúa

%   ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 10-8-4    

Cu: 250     Fe: 50     Mn: 300     Zn: 250     B: 150

  1.  

Bimix - Top 96.3 Xoài

%

 ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-8-8  

Cu: 250     Fe: 50     Mn: 300     Zn: 250     B: 150     Mo: 100

  1.  

Powder 16-16-8

%

ppm

 

N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-8 

Mg: 300        Cu: 500        Fe: 100        Mn: 600                            Zn: 400          B: 300          Mo: 150

389-391

NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S: 16-16-8-13;          10-10-5-5;            14-8-6-5

Công ty TNHH Phân hữu cơ

Bình Dương

392

NKS 12-24-6

%

N: 12             K2O: 24             S: 6

Công ty CP Xuất nhập khẩu Hà Anh

393

NKS 10-30-6

%

N: 10             K2O: 30            S: 6

394

NP

%

N: 0,2              P2O5(hh): 8              Ca: 5           Mg: 5

Công ty Công nghiệp Hoá chất

Quảng Ngãi

395-397

NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S: 16-16-8-13;     14-8-6-5;        16-16-8-3

398

Đặc chủng cho mía

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO: 10-10-20-6-4

399

Đặc chủng cho mía

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO: 15-10-20-6-4

Công ty Công nghiệp Hoá chất

Quảng Ngãi

400

Super Moraleaf

%

P2O5(hh): 50     K2O: 30           Zn: 0,06          Mo: 0,001                    Mn: 0,05         Co: 0,01          Cu: 0,05

Công ty TNHH DVTM Thanh Sơn

Hoá Nông

401

Hỗn hợp NPKS

%

N: 21                      S: 22

Công ty TNHH TMDV Tấn Hưng

402-417

Hỗn hợp NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:    

15-10-10-5;        15-10-5-5;          15-15-7-9;          16-6-16-3; 

16-8-16-4;          16-16-8-13;        16-20-0-12;        17-17-10-3;

20-20-15-5;         20-10-10-5;        10-16-16-3;       15-15-6-4; 

16-8-16-5;           6-16-8-3;            14-9-9-6;             5-15-6-4

418-425

Hỗn hợp N-P2O5(hh)-K2O (Ca+Mg)

%

N-P2O5(hh)-K2O-(Ca+Mg):                                                            9-9-9-9;          11-7-14-26;           14-9-9-6;         15-15-7-9;                  16-8-16-4;      16-8-16-5;            20-10-10-5;       20-20-15-5

426

VSL2 (phân bón chuyên dùng cho roi (mận))

%

N-P2O5(hh)-K2O-B-Zn: 5-1-5-0,05-0,02

Công ty TNHH Giống cây trồng

Đồng Nai VACDONA

427

Thể lỏng úc loại A

ppm

N-P2O5(hh)-K2O-Ca-Mg:10,2-10,8-6,5-0,5-1,0         

Cu: 500               Zn: 600            Mo: 15

Công ty Cổ phần TM Sản xuất K-T

428

Thể lỏng úc loại B

%                     ppm

N: 22,5        P2O5(hh): 7        Ca<0,01        Mg<0,01                                        Cu:1,5           Zn:1,2           Mo:4,1

429

Hỗn hợp NPK-MTX1

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO: 10-10-5-3-1,6

Công ty TNHH Mặt Trời Xanh

430

Fulutonic

%  

N-P2O5(hh)-K2O-S-Mg: 10-7-5-1-1,5                                                                         Cu: 1,5     Zn: 0,5      B: 0,7     Fe: 10      Mn: 0,5  Mo: 0,003

Công ty TNHH Minh Đức

431

MĐ 01

 ppm

N: 11,5        K2O: 1,025         Cu: 4,52        Zn: 4,7        B: 1,15

axit Humic: 100

432

MĐ 95

%

N-P2O5(hh)-K2O-Cu-Zn-B: 8,3-2,28-3,13-6,21-3,42-0,82

433

NPS

%

N: 20            P2O5(hh): 10             S: 10

Công ty TNHH Nam Việt

434-441

NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S: 

16-16-8-13;       16-8-16-4;              14-8-6-1;        10-10-5-1;  

20-15-15-7;        15-5-15-4;             7-10-3-3;         12-5-7-6

442

RDA - ACP

%

P2O5(hh):17            CaO:10

Công ty TNHH Nông Sinh

443

H - 106 M

%

N: 0,025         K2O: 6              Mg: 2,5 

444

HP - 206 G

%

N-P2O5(hh)-K2O-Ca-Mg: 10-7,5-2,5-0,1-0,05

445

Bioco (PSC 501)

%  

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 2,7-0,1-5,5           (Ca, Mg): 1,1            

(Cu, Zn)> 2700

Công ty TNHH Phú Sơn

446-448

NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S: 

16-16-8-13;            16-8-16-4;             20-15-15-7

Công ty CP Phân bón Năm Sao

449

Tổng hợp Sài Gòn

%

N-P2O5(hh)-K2O: 3-6-4      Cu: 0,8     Zn: 0,8     B: 0,2     Mn: 0,2

Công ty CP phân bón Sinh hoá

Củ Chi

450

NPK Sông Gianh

%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-8-16                       S: 5

Công ty Phân bón Sông Gianh

451

Dung dịch Thuỷ canh Thăng Long

g/l

ppm

 

N-P2O5(hh)-K2O: 25,75- 17,75- 49,40    

Ca: 45,5        Mg: 12,2         S: 19,5         Fe: 379        Mn: 180 Cu: 62,5         Zn: 107         B: 160          Mo: 47,5

452-466

NPKS Lâm Thao

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:  

10-5-5-15;            10-5-10-8;           12-2-8-3;           10-20-6-6;

16-16-8-6;            10-10-10-10;        8-4-8-8;             8-4-4-7;       

6-20-10-6;            10-10-5-9;           10-2-10-3;         12-6-6-6;  

5-10-3-13;              8-8-4-7;            12-2-12-11;           

Công ty Supe phốt phát & HC

Lâm Thao

467

Bloom & Fruit

%  

N-P2O5(hh)-K2O-Cl-Ca-Mg: 6-19-1,4-0,1-0,2

Công ty TNHH DV Du lịch và Thương mại 

Tân Văn Lang

468-473

NPKX (MgO+ CaO+ S)

%

N-P2O5(hh)-K2O-(MgO+CaO+S):    14-8-6-3;      15-15-10-5;   

20-15-15-7;        20-20-5-7;      20-20-15-7;      20-20-10-5

Công ty TNHH TM Dịch vụ

Tấn Hưng

474-478

NPK+ trung lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O-Mg:                 6-10-3-3;                                                                     7-7-7-3;          14-8-6-3;          15-15-6-4;          20-15-15-5

Công ty Thanh Bình

479-490

NPKX (MgO+ CaO+ S)

%

N-P2O5(hh)-K2O-(MgO+CaO+S): 

5-10-10-5;       10-16-16-3;       11-7-14-26;       15-10-5-5; 15-15-7-9;       16-8-16-4;         16-8-16-5;         16-16-8-3; 16-16-8-13;      20-10-10-5;      20-15-15-7;       20-20-15-5

491

Phức hợp NPK (12-18-15)+ trung và vi lượng

%  

N-P2O5(hh)-K2O: 12-18-15      (Ca, S)£ 32       (Zn, Cu, B)£ 4

Công ty TNHH Thái Nông

492

Chế phẩm PENAC G

SiO2: 99,2          Al2O3: 0,42         Fe2O3: 0,021        TiO2: 0,03          K2O: 0,11            Na2O: 0,01         CaO: 0,02           MgO: 0,02

Công ty TNHH TM và dịch vụ

Thái Sơn

493

Chế phẩm PENAC K

%  

SiO2: 99,2          Al2O3: 0,42         Fe2O3: 0,021         TiO2: 0,03           K2O: 0,11            Na2O: 0,01          CaO: 0,02           MgO: 0,02

494

Chế phẩm PENAC P

%  

SiO2: 99,2           Al2O3: 0,42          Fe2O3: 0,021      TiO2: 0,03           K2O: 0,11           Na2O: 0,01          CaO: 0,02           MgO: 0,019

495-496

NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S: 16-16-8-13;           10-10-5-6

Công ty TNHH phân bón Thành Phát

497-498

NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S: 16-16-8-13;            10-10-5-5

Công ty TNHH Phân bón Thiên Phúc

  1.  

Neptun’ s Haverst Liquid Fish & Seaweed

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 1,86-4,19-1,71                                                                 Mn: 1,4     Zn: 8,3      Na: 2,81      S: 0,45      Cu: 12,1   

Ca: 2920     Mg: 344     Fe: 46

Công ty Unimex Hoà Bình

  1.  

Aminomic

%  

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 3-5-3              axit salisilic: 0,2       

B: 40       Mo: 30

Công ty CP Vật tư Bảo vệ thực vật

  1.  

Atomin

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 3-5-3      

B: 40        Mo: 60

  1.  

Hợp chất dưỡng cây 108

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 4-8-4    

B:30          Mo: 40

  1.  

Hợp chất dưỡng cây HQ 801

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 4-8-4        

B: 40          Mo: 30

Công ty CP Vật tư Bảo vệ thực vật

  1.  

Mirago

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15       B: 0,02           Mo: 0,5

  1.  

Mirago cà phê

%  

N-P2O5(hh)-K2O: 7-8-7            B: 0,02           Mo: 0,2

  1.  

Mirago nho

%

N-P2O5(hh)-K2O: 2-3-8            B: 0,02           Mo: 0,2

  1.  

Mirago soài

%

N-P2O5(hh)-K2O: 2-2-2            B: 0,02           Mo: 0,2

  1.  

Mirago cây có múi

%

N-P2O5(hh)-K2O: 4-4-2            B: 0,02            Mo: 0,2

  1.  

Mirago thanh long

%

N-P2O5(hh)-K2O: 2-3-6            B: 0,02            Mo: 0,2

  1.  

Mirago 6 đậu phụng

%

N-P2O5(hh)-K2O: 2-5-5            B: 0,02            Mo: 0,05

  1.  

Mirago lúa

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-8-6            B: 0,02            Mo: 0,2

  1.  

Mirago 3 rau ăn lá

%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-6-2           B: 0,02           Mo: 0,2

  1.  

Mirago 5 cây ăn trái

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-8-8             B: 0,02           Mo: 0,2

  1.  

Daccord 901 (40-5-5)

%  

N-P2O5(hh)-K2O: 40-5-5

Zn: 0,08     Mo: 0,001    Mn: 0,06      Co: 0,01     Cu: 0,025

Công ty Vật tư Nông nghiệp

Cần Thơ

  1.  

Daccord 902 (20-2,5-2,5)

%  

N-P2O5(hh)-K2O: 40-2,5-2,5                                                                               Zn: 0,04     Mo: 0,0005      Mn: 0,03     Co: 0,005     Cu: 0,025

  1.  

NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S: 15-9-9-5

Công ty Vật tư NN Đồng Nai

  1.  

Hỗn hợp NKS 11-25-7

%

N: 11             K2O: 25             S: 7

Công ty Vật tư Nông nghiệp I

Hải Phòng

  1.  

Nitratode

%

N: 21                     Ca: 69

Công ty Việt Nam Thành Công LĐ

  1.  

NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S: 18-5-10-8

  1.  

Folivex

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Mg: 10-4-7-0,3-0,2

  1.  

Nitrofoska

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Mg: 10-4-7-0,8-0,2

522-523

NPKSMg

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Mg: 18-3-10-8-1,2;                 18-6-12-4-2

524

Multiminerreles

Mg: 1      Ca: 1       Zn: 0,5       Mn: 0,5      Fe: 0,5       Cu: 0,5

525-527

Tổng hợp NKS

%

N-K2O-S: 10-31-12;         14-19-17;          7-40-8

CN Công ty TM & CGCN Hà Nội

528

Alpha 909

N-P2O5(hh)-K2O: 9-8-6                                                                               Mg: 0,06          Mn: 0,016         Cu: 0,008           B: 0,009

Cơ sở Nông dược Tân Hùng

529

Master-Gro (15-30-15)

%  

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15                  Mn: 0,15         Mo: 0,0005                                                                                B: 0,02      Cu: 0,05    Fe: 0,05           Zn: 0,05

Cơ sở phân bón Sinh Khoáng

Hưng Thịnh

530

Master-Gro (10-52-10)

%  

N-P2O5(hh)-K2O: 10-2-10                     Mn: 0,05         Mo: 0,005      B: 0,02       Cu: 0,05        Fe: 0,05        Zn: 0,05

531

Vi lượng Bimazin

%  

Mg: 2,73            B: 0,31       Zn: 11,8

Cơ sở phân vi lượng Khánh Hoà

532

FERVIHA (15-8-4)

%  

N-P2O5(hh)-K2O: 15-8-4                                                                        Mg: 0,05      Zn: 0,01       Cu: 0,05       Ca: 0,1      Fe: 0,1

Cơ sở SX& gia công phân bón

Việt Hà

533

FERVIHA (6-12-6)

%  

N-P2O5(hh)-K2O: 6-12-6                                                                      Mg: 0,05      Zn: 0,05          Cu: 0,05       Ca: 0,15       Fe: 0,1

534

FERVIHA (2-25-25), kích thích ra hoa

%

N-P2O5(hh)-K2O: 2-25-25                                                                          Mg: 0,01      Zn: 0,05         Cu: 0,05      Ca: 0,15       Fe: 0,1

535-536

NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S: 16-16-8-13 ;          10-10-5-5

Doanh nghiệp tư nhân Lâm Bưu

  1.  

Calmag

%

N: 13                     CaO: 17            MgO: 6

DNTN Thương mại Tân Qui

  1.  

Calnit

%

N: 15                     Ca: 19

  1.  

Magnisal; Magnit 6

%

N: 11                      Mg: 5

  1.  

Natural Nitrate

%

N: 16                      Na: 26                 B: 0,01

  1.  

Sulfur coated urea

%

N: 35                      S: 20

  1.  

Super KNO3 + Mg

%

N: 11             K2O: 40          Mg: 4

  1.  

Terra Firma

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Ca: 10-3-9-5-1

  1.  

Terra Firma

N-P2O5(hh)-K2O: 10-6-3                                                                        Ca:1,7      S:5,5       B:0,15      Zn:0,01     Mn:0,009      Cu:0,013

  1.  

Terra Firma

%  

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-6                     S:6,5      Ca:1,5     Mg:0,2      Cu:0,013         Fe:0,01        Mn:0,009        Zn:0,01       B:0,15

DNTN Thương mại Tân Qui

  1.  

Terra Firma

%  

N-P2O5(hh)-K2O: 11-4-8             S: 8         Ca: 1,5       Cu: 0,01      Mn:0,004      Fe:0,07      Mg:0,34  Zn:0,525l      B:0,169

  1.  

Granusol Rice Mix

S: 7                Zn: 18         Fe: 12        Mn: 1

  1.  

Granusol Fruit & Vagetable

%  

Fe: 10         Mn: 8          Zn: 7,5      Cu: 4     B: 1

549-559

NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:  

16-16-8-13;         15-2-15-5;          15-2-10-3;          10-10-5-5;      15-15-8-10;         18-10-6-10;        16-6-8-10;          16-8-16-10;    15-15-5-5;           5-10-3-10;          5-8-5-5

Doanh nghiệp Tiến Nông Thanh Hoá

  1.  

Đa vi lượng HUĐAVIL

N-P2O5(hh)-K2O: 20                (Ca, Mg, Si): 30                                                    (Cu, Zn, B, Cl, Mn, Mo, Co): 5

Liên hiệp KHSX CN Hoá học –

Viện hoá học các HCTN

  1.  

Link

MgO: 1,5        Mn: 1        Zn: 1    

Nhà Máy Feng Hsin Đài Loan

  1.  

Hỗn hợp dinh dưỡng cho cây trồng

%  

ZnSO4:22       CaO:2             CuSO4:3,2       MgSO4:17       MnSO4:7,3     NaB4O2:7       (NH4)2SO4:6     (NH4)2HPO4:8

Phòng Nông nghiệp Cai Lậy

  1.  

VCC

%  

N-P2O5(hh)-K2O-S-Mg-Cu: 6-6-6-12-4-1

Trung tâm Nghiên cứu Bông

  1.  

PBĐ1- chuyên dùng cho chè

%  

N-P2O5(hh)-K2O: 5,1-7,7-5,1              Zn:0,05,  Mn:0,05           muối RE dễ tan: 0,15 

Viện Công nghệ Xạ hiếm

  1.  

ACA

%

N-P2O5(hh)-K2O: 4,6-11-13                    Mg: 2,2

Viện NC DTV Tinh dầu Hương liệu MP

  1.  

Aca-Komix

%

N-P2O5(hh)-K2O: 3,2- 7,7- 9,1                MgO: 1,54

  1.  

Vi lượng hỗn hợp tăng trưởng cây trồng

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 10-2-1     

S≥ 14    Cu≥ 3   Zn≥ 4   Mg≥ 2,5   Mn≥ 0,3   B≥ 1   Mo≥ 0,01

Viện QH Thiết kế Nông nghiệp

  1.  

NKS 12-22-14

%

N: 12              K2O: 22           S: 14

XN tập thể Thương binh An Hoà 

(Hải phòng)

III- Phân vi sinh:

STT

TÊN THƯƠNG MẠI

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH

NGUỒN GỐC                PHÂN BÓN

  1.  

Hữu cơ vi sinh

%  

CFU/g

P2O5(hh): 2,8                       Mùn: 10                 Axit Humic: 2       

VSV(N,P): 1.107 mỗi chủng 

Công ty Hoá chất       Quảng Bình

  1.  

Hữu cơ vi sinh

%

CFU/g

HC:13                           N-P2O5(hh)-K2O:1-1,5-0,5    

VSV(N,P):1.106 mỗi chủng

Công ty Hoàng Thành, Đắk Lắk

  1.  

Komix vi sinh vi lượng

%

ppm

CFU/g

HC: 15            N-P2O5(hh)-K2O: 1-3-1       (Ca, Mg): 4   

Zn: 4.100          Cu: 2000          B: 1000          Mn: 1900                    

VSV(P)≥1.106

Công ty TNHH          Sản xuất và Thương mại                   Thiên Sinh

  1.  

Komix BL2

%

ppm

CFU/g

HC: 20          N-P2O5(hh)-K2O: 1-3-1          Mg: 1    

(Zn, Mn): 300                                                                              

VSV(P)≥1.106

Công ty TNHH          Sản xuất và Thương mại                   Thiên Sinh

  1.  

Lân hữu cơ vi sinh KOMIX

%

ppm

CFU/g

HC:15                      N-P2O5(hh)-K2O:1-4-1                  (Ca, Mg): 3                                                  

Mn:300          Cu:50            Zn:200            B:50           

VSV(P)≥1.106

Công ty TNHH          Sản xuất và Thương mại                   Thiên Sinh

  1.  

VSV CĐ N cây họ đậu

CFU/g

Rhizobium >5.106

Viện KHKT                       Nông nghiệp Việt Nam

  1.  

VSV CĐ N cho lúa

CFU/g

(Azotobacter,   Azospirillum,   Flavobacter,   Bacillus) >5.106

  1.  

Vi sinh HUĐAVIL                             

%     

CFU/g

HC: 13        N-P2O5(hh)-K2O: 6       (Cu, Zn, B, Cl, Mn, Mo, Co)≥1        

VSV(N,P,X): 1.106 ~1.107mỗi chủng

Liên hiệp                      KHSXCN Hoá học - Viện hoá học các HCTN

IV- Phân Hữu cơ vi sinh

STT

TÊN THƯƠNG MẠI

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH

NGUỒN GỐC PHÂN BÓN

  1.  

Vi sinh tổng hợp Biomic –C

%  

CFU/g

HC:28            N-P2O5(hh)-K2O:3-1,5-1,5                axit Humic: 2  

Vi khuẩn Azotobacter: 1.106

Công ty CP PB                  Hoá sinh Củ Chi

  1.  

 Omix

CFU/g

HC: 37,5       N-P2O5(hh)-K2O: 0,6-2,4-0,13         axit Humic: 6,3              

VSV(p): 1,8.108

Cơ sở sản xuất phân bón hữu cơ Long Khánh

  1.  

HN 2000

%    

ppm   

CFU/g

HC:23        axit Humic:5     N-P2O5(hh)-K2O: 3-1-1                    CaO:1,5            MgO:1,2             Zn:0,05                                            

Mo:1                  Cu:70                 B:12,5                    Mn: 26,1

VSV(x): 106~108             VSV(p): 106~108

Liên hiệp                      KHSXCN hoá học -                                                    Viện hoá học các HCTN- TT KHTN&CNQG

  1.  

HUĐAVIL

CFU/g

HC: 23                 N-P2O5(hh)-K2O:3                                          

VSV(NPX): 3.106~107 mỗi chủng 

Liên hiệp                             KHSXCN Hoá học - Viện hoá học các HCTN

V- Phân hữu cơ sinh học:

STT

TÊN THƯƠNG MẠI

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG        

CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH

NGUỒN GỐC PHÂN BÓN

  1.  

S-AMI

%

HC: 65,3              N-P2O5(hh)-K2O: 4,5-0,7-0,4

Công ty Ajnomoto                    Việt Nam

  1.  

Vedagro

%

HC≥ 23                 N-P2O5(hh)-K2O≥3,8-0,1-1,8

Công ty CP Hữu hạn VedanViệt Nam

  1.  

Hữu cơ Compost ASC

%

HC³ 30                 axit Humic: 15

Công ty Cổ phần An Sinh

  1.  

Hữu cơ Super Compost ASC

%

HC³ 40                    N: 2,7                    axit Humic: 20                    

  1.  

Hữu cơ hỗn hợp lân sinh hoá

%

HC: 22,5                 P2O5(hh): 3,2

Công ty TNHH                       Phân hữu cơ Bình Dương

  1.  

Hữu cơ sinh học Thiên Nông – Bình Nguyên

  FU/g

HC≥23             P2O5ts>3           P2O5(hh)>1,5          axit humic>2    

  VSV(X): 1.106

Công ty TNHH                      Bình Nguyên (Hà Nội)

  1.  

 DAMIX  (bón lót)

%

HC: 25                 N-P2O5(hh)-K2O: 1-4-1

Công ty TNHH SX và kinh doanh phân bón DAMIX

  1.  

DAMIX   (bón thúc)

%

HC: 25                 N-P2O5(hh)-K2O: 5-3-5

  1.  

Hữu cơ TTM01

%

HC: 41                 N-P2O5(hh)-K2O: 1,0-1,7-0,2 

Công ty TNHH Nông lâm Đài Loan

  1.  

Grow More 30-6-6;                                   Flower & Bloom 3-6-6

ppm

³ 42                      N-P2O5(hh)-K2O: 3-6-6         axit Amin: 25,32           

(Ca, Fe, Cu, Zn, S, Mg, Mn)≥8000           

Công ty TNHH                        Đạt Nông

  1.  

Grow More 6-3-3;

Palm Food 6-3-3

%  

ppm

C³ 4 2            N-P2O5(hh)-K2O: 6-3-3                    axit Amin: 42,12            

(Ca, Fe, Cu, Zn, S, Mg, Mn)> 8000                                                    

  1.  

Grow More  5-5-5;                                                     All Purpose Soil Builder 5-5-5

%

ppm

C³42                      N-P2O5(hh)-K2O:5-5-5           axit Amin: 31,72        

(Ca, Fe, Cu, Zn, S, Mg, Mn)> 8000                                              

  1.  

  Grow More 8-2-2;

 Lawn Food 8-2-2

% ppm

C³ 42                       N-K2O-Ca: 8-2-2                axit Amin: 50,53      

(Ca, Fe, Cu, Zn, S, Mg, Mn)>8000                                                

  1.  

  Grow More 4-5-3;

Fruit &Vegetable 4-5-3

%

 ppm

C³42                      N-P2O5(hh)-K2O:4-5-3            axit Amin: 32,56 

(Ca, Fe, Cu, Zn, S, Mg, Mn)>8000                                            

  1.  

Hưng Nông – R

%

HC³25          N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5           Mg: 0,03           Ca: 2       Fe: 0,1      Zn: 0,05       Cu: 0,05       Mn: 0,03

Công ty TNHH                        Hưng Nông

  1.  

Hữu cơ tổng hợp

%

HC: 80                 N-P2O5(hh)-K2O: 6

Công ty Hỗ trợ Phát triển Công nghiệp

  1.  

Hữu cơ Risopla V

%

ppm

HC: 40~50         S: 1;5         

(Cu, Zn, Mg, Co): 500~1000

Công ty TNHH May thêu TM Lan Anh

  1.  

Canh nông

%

HC: 23                 N-P2O5(hh)-K2O: 3

Công ty TNHH Luân Thiên

  1.  

POKASHI sinh học

%

HC: 23                 N-P2O5(hh)-K2O: 1.1.1                   

Công ty TNHH Mặt Trời Xanh

  1.  

Cromix

%

HC: 35,2         N-P2O5(hh)-K2O: 1-1-3,8                                                           B: 1,2                 Zn: 0,8                Fe: 0,2                 Mn: 1,5

Công ty NICOTEX

  1.  

Lân hữu cơ sinh học

%

HC: 23,5              P2O5(hh): 3,2          axit Humic: 5,6

Công ty phân bón                       Sông Gianh

  1.  

Hữu cơ sinh học vi lượng Hồng Lam

%

ppm

CFU/g

HC³23                N-P2O5(hh)-K2O:1,5-1,5-1,5                                    

(Cu, B,  Zn)>1000    

VSV(p):5.107            VSV(N): 7.106

Công ty TNHH                                 Tân Hồng Lam

  1.  

Hữu cơ hỗn hợp

%

HC: 23                   P2O5(hh): 3,2

Công ty TNHH Phân bón Thành Phát

  1.  

VK (6-5-5)+ CaO

%

HC: 26                N-P2O5(hh)-K2O:6-5-5            Axit Humic:6              CaO: 8        MgO: 0,5       S: 1,5

Công ty TNHH SX và TM Viễn Khang

  1.  

Hữu cơ viên

%

HC: 25                 N-P2O5(hh)-K2O: 0,5- 0,5- 0,5

Công ty Vật tư  KTNN               TP. HCM

  1.  

Hữu cơ tổng hợp Tiền Giang

%  

ppm

HC³25                   N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-1           

(Mo,  B,  Cu,  Zn):1200

Công ty Vật tư                   Nông nghiệp Tiền Giang

  1.  

Hữu cơ vo viên

%

HC> 28                N-P2O5(hh)-K2O: 1,5-1,2-1,5

Công ty XNK                  Nông lâm hải sản (AGRIMEXCO)

  1.  

Hữu cơ vi lượng Sông Lam

%  

ppm

HC³23         N-P2O5(hh)-K2O: 1-0,5-0,5     MgO: 0,5     CaO: 0,5

(Mo,  B,  Cu,  Zn)>1000

Công ty XNK Vật tư        kỹ thuật- REXCO

  1.  

Hữu cơ phối trộn lân

%

HC: 30                  P2O5(hh): 4

Cơ sở Sản xuất phân Nông nghiệp

  1.  

Hữu cơ dạng hạt

%

HC≥ 28                N-P2O5(hh)-K2O: 1,5- 1,2- 1,5

  1.  

Phú Nông 99-1

%

HC: 23,0~24,0                N-P2O5(hh)-K2O: 0,5-0,6-0,1                             Axit Humic: 4,99                                 (Fe,  Cu,  Mn,  Co):0,93

Cơ sở SX phân bón Hữu cơ sinh học Phú Nông Kiên Giang

  1.  

Hữu cơ Sài Gòn CT1

%

HC: 24                N-P2O5(hh)-K2O: 1-4-1                                                                            Ca:2      Mg:2       S:2       Zn:1       Mn,0,2       B:0,1      Mo:0,2

Cơ sở Phân bón sinh hoá hữu cơ Sài Gòn

  1.  

Hữu cơ Sài gòn CT3

%

HC: 24                N-P2O5(hh)-K2O: 1-1-1                (Ca,  Mg,  S):3       

  1.  

Hữu cơ Sài gòn HQ1

%

HC: 24                N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-3                                                                               Ca: 1    Mg: 1     S: 1       Zn: 1    Mn: 0,2     B: 0,1      Mo: 0,2

  1.  

Hữu cơ Sài gòn HQ2

%

HC: 24               N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-3                                                                                  Ca: 1       Mg: 1       S: 1      Zn: 2       Mn: 0,6      B: 0,2      Mo: 0,2

  1.  

Hữu cơ Sài gòn HQ3

%

HC: 24               N-P2O5(hh)-K2O: 4-2-2                                                                                  Ca: 1      Mg: 1      S: 1       Zn: 1       Mn: 0,2      B: 0,1      Mo: 0,2

  1.  

Lân hữu cơ sinh học Sài Gòn

%

HC: 24             N-P2O5(hh)-K2O: 1-2,5-0,5             (Ca,  Mg,  S): 3            

  1.  

Hữu cơ- cá Sao Mai

%

HC³ 25          N-P2O5(hh)-K2O: 2-3-0,5        Protein: 13        Na£ 5

Cơ sở Phân hữu cơ cá  Sao Mai

  1.  

Hữu cơ Suối Tre

%

HC: 28                 N-P2O5(hh)-K2O: 2,60-3,81-1,52

Cơ sở Phân bón                                Suối Tre

  1.  

Hữu cơ hỗn hợp Thanh Phúc

%

HC: 25,7              N-P2O5(hh)-K2O: 3,7-2-5-6,5

Cơ sở Sản xuất phân hữu cơ Thanh Phúc

  1.  

Hữu cơ hỗn hợp

%

HC > 28               N-P2O5(hh)-K2O: 1,5-1,2-1,5

Cơ sở Sản xuất phân  Thủ Đức

  1.  

Hữu cơ vo viên

%

HC > 28               N-P2O5(hh)-K2O: 1,5-1,2-1,5

  1.  

Khoáng hữu cơ

%

HC ³23               N-P2O5(hh)-K2O: 2-6-1

  1.  

Hỗn hợp –hữu cơ trộn lân

%

HC: 28                   P2O5(hh): 4                      P2O5 ts: 7

Cơ sở Tiến Nông Tp. HCM

  1.  

Hỗn hợp hữu cơ

%

HC: 28                 N-P2O5(hh)-K2O: 1,5-1,2-1,5

  1.  

Hữu cơ sinh học TN

%  

CFU/g

HC: 23               N-P2O5(hh)-K2O: 1-3-1                axit Humic: 1,5 

VSV(x):1x106

DN Tiến nông             Thanh Hoá

  1.  

Sinh hoá hữu cơ

%

HC: 23                  N-P2O5(hh)-K2O: 2,5-1-1             axit Humic:1

DN Tiến nông             Thanh Hoá

  1.  

Tổng hợp sinh học

%

HC: 40                  N-P2O5(hh)-K2O:15-20-14

Viện Hoá học – TTKH TN Công nghệ QG

  1.  

Tổng hợp sinh học

%

HC: 40                 Ure: 15           Lân: 20         Kali: 14

  1.  

Khoáng hữu cơ

%

HC: 23                 N-P2O5(hh)-K2O: 1-2-3

Xí nghiệp phân bón Trí Dũng Bắc Giang

VI- Phân hữu cơ khoáng

STT

TÊN THƯƠNG MẠI

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG        

CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH

NGUỒN GỐC PHÂN BÓN

  1.  

Hữu cơ TULIP 1

%

C:15                          N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5

Công ty M-Power Development Private Ltd

  1.  

Hữu cơ TULIP 2                        

%

C:33,7                       N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5

  1.  

Bimix 6-8-6 hữu cơ khoáng, vi lượng

ppm

HC: 21                 N-P2O5(hh)-K2O: 6-8-6     

Mg:200    Cu:250    Fe:100    Mn:300    Zn:200   B:150   Mo:50

Công ty Cây trồng Bình Chánh

  1.  

Bimix hữu cơ khoáng

%

ppm

HC: 40                    N-P2O5(hh)-K2O: 3-5-3 

Cu:300         Fe:100         Mn:400         Zn:200         B:100

  1.  

HQ 909

%  

ppm

HC: 18                 N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-5    

Mg:200      Fe:50       Mn:350      Zn:300      B:300        Mo:100

  1.  

Hữu cơ động vật Vườn xanh

%             ppm

HC:40               N-P2O5(hh)-K2O:2,5-1,5-1        

(S,  Ca,  Mg,  Fe, Mn,  Zn,  Cu,  B,  Mo )>1600

Công ty Đầu tư TM Quốc Tế

  1.  

Hữu cơ tổng hợp

%

HC:22,1                    N-P2O5(hh)-K2O:2,5-3,5-5

Công ty Dệt-phân bón Đức Giang

  1.  

Hữu cơ Phú Điền 1

%               

ppm

HC³20               N-P2O5(hh)-K2O:3-3-3           (Ca,  Mg,  S):1   

(Mo,  B,  Cu,  Zn): 1.500

Công ty Địa Chất và Khoáng sản (GEOSIMCO)

  1.  

Đạm-lân-hữu cơ

%

HC:15          N-P2O5(hh)-K2O:4-5-2        (Zn,  Ca,  Mn,  Fe,  B): 2

Công ty Hoá sinh và Phát triển công nghệ mới (Vihitesco)

  1.  

Hữu cơ tổng hợp HC1

%

HC: 20                      N-P2O5(hh)-K2O: 2,5-2,5-1,5

Công ty TNHH Xây dựng Hoàng Hậu

  1.  

Hữu cơ sinh học Hưng Nông – G

%

HC³20              N-P2O5(hh)-K2O:6-3-3                                                                              Mg: 0,15    Ca: 1,5     Fe: 0,15     Zn: 0,05    Cu: 0,045    Mn: 0,02

Công ty TNHH Hưng Nông

  1.  

ORGANMIX

%

HC³15             N-P2O5(hh)-K2O³3-3-2         axit humic³1

Công ty TNHH Quốc tế Khánh Sinh

  1.  

Hữu cơ khoáng tổng hợp                            3-5-1

%

HC³13                       N-P2O5(hh)-K2O³3-5-1

Công ty TNHH Lam Sơn

  1.  

Khoáng hữu cơ vi lượng Mekofa 999B

%

HC: 15              N-P2O5(hh)-K2O: 8-5-5          Mg: 0,1

Công ty Phân bón Miền Nam

  1.  

HVP 301 B bón lót

%

HC: 20                   N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-2

Công ty CP Dịch vụ KT Nông nghiệp TP. HCM

  1.  

Hữu Cơ HVP 401B                                   (chuyên cà phê)

%          

ppm

HC: 18                    N-P2O5(hh)-K2O: 7-3-4         Ca: 4        Mg: 2                                           

Fe:760          Cu:160          Zn:140          Mn:90          B:50

  1.  

Hữu Cơ HVP 401B                                      (chuyên tiêu)

%  ppm

HC: 18                   N-P2O5(hh)-K2O: 4-2-5          Ca: 4        Mg: 2                                                 

Fe:760          Cu:160          Zn:140          Mn:90          B:50

  1.  

Hữu cơ HVP 401B                                 (dùng cho các loại cây trồng)

%             

ppm

HC: 18                   N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-1          Ca: 3        Mg: 2                                                         

Fe:460          Cu:160           Zn:140          Mn:90          B:50

  1.  

Khoáng hữu cơ

%

HC: 20~25                 N-P2O5(hh)-K2O: 2-6-1

Công ty XNK Nông lâm hải sản (AGRIMEXCO)

  1.  

Hữu cơ Dynamix Lifter

%       

ppm

HC: 39,19    N-P2O5(hh)-K2O: 3-2,5-1,6      S: 1     Ca: 7      Mg: 1   

Fe: 1600     Mn: 580     Zn: 310     Cu: 40     B: 10     Mo: 3

  1.  

DEMAX số 1

%

HC: 20                N-P2O5(hh)-K2O: 2,5-2,5-2,5                               CaO: 0,5        Mg :0,2       S: 0,3         Cu: 0,01       Fe: 0,01               Zn: 0,01         Mn: 0,01     B: 0,001     Mo: 0,01

Công ty TNHH SX&TM Phước Hưng

  1.  

DEMAX số 2

%

HC: 20                N-P2O5(hh)-K2O: 6-5-3                                                  CaO: 1        Mg: 0,4          S: 0,1        Cu: 0,001        Fe: 0,001     Zn: 0,001    Mn: 0,001     B: 0,001     Mo: 0,001

Công ty TNHH SX&TM Phước Hưng

  1.  

DEMAX số 3

%

HC: 20               N-P2O5(hh)-K2O: 1-5-1                                           CaO: 1        Mg: 0,5          S: 0,5        Cu: 0,001        Fe: 0,001      Zn: 0,001    Mn: 0,001      B: 0,001    Mo: 0,001

  1.  

DEMAX số 4;                                                               Orga Demax                                                           

%

HC: 22,4      N-P2O5(hh)-K2O: 2-0,5-0,5      Ca: 2,15      Mg: 1,32

  1.  

H?u co SOLA

%

HC: 25                      N-P2O5(hh)-K2O: 6-8-5

Cụng ty TNHH SX TMDV Son Lõm

  1.  

NPK Sông Gianh

%

HC: 20                      N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-5

Công ty Phân bón Sông Gianh

  1.  

NPK Sông Gianh

%

HC: 20                      N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-10

  1.  

Khoáng hữu cơ 5.5.5.20M

%

HC: 20                       N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5

Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Tấn Hưng

  1.  

Sinh hoá hữu cơ Green Field

%

HC: 20,4                   N-P2O5(hh)-K2O: 3,2-2,3-3,0

Công ty TNHH Thái Phong

  1.  

Khoáng Hữu cơ lân 0.8.0

%

HC: 40                    H3PO4hh: 8

Công ty Thanh Bình

  1.  

Phân bón hỗn hợp 3.3.3.40

%

HC: 40                      N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-3

  1.  

Komix BT1

%               

ppm

HC:15          N-P2O5(hh)-K2O: 4-4-5             Mg: 1                                                             

Zn: 200          Mn: 300          B: 50          Cu: 50

Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại

Thiên Sinh

  1.  

Komix BT2

%       

ppm

HC: 15         N-P2O5(hh)-K2O:5-5-5                      (Ca,  Mg):4                                                       

Zn: 200          Mn: 300          B: 80          Cu: 20

  1.  

Komix BT3

%       

ppm

HC: 15            N-P2O5(hh)-K2O: 6-2-4            (Ca,  Mg): 2,2                                              

B: 100          Cu: 50          Zn: 200          Mn: 300

  1.  

Komix CF

%               

ppm

HC: 15           N-P2O5(hh)-K2O: 6-4-6           Mg: 2                                   

Zn: 200          Mn: 300

  1.  

Komix CN

%       

ppm

HC: 15           N-P2O5(hh)-K2O: 6-3-3                     (Ca,  Mg):3                                                                            

B: 50          Cu: 20          Zn: 130          Mn: 300

  1.  

Komix CSCB

%  

ppm

HC: 15           N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-3                     (Ca,  Mg):4                                                      

Mn:900          Zn: 200          B: 80          Cu: 20

Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại

Thiên Sinh

  1.  

Komix K

%       

ppm

HC: 20               N-P2O5(hh)-K2O: 3-4-2            (Ca,  Mg):2,5                                                             

Zn: 80          B: 70          Fe: 20          Cu: 10          Mn: 70

  1.  

Komix PN

%       

ppm

HC: 15               N-P2O5(hh)-K2O: 1,5-3-3          (Ca,  Mg): 3                                                                    

B: 50          Cu: 20          Zn: 130          Mn: 300

  1.  

Komix TB

%             

ppm

HC: 15           N-P2O5(hh)-K2O: 2-3-5                                         

(Ca,  Mg): 500       B: 100       Cu: 150       Zn: 250       Mn: 1000

  1.  

Komix TEA (P)

%            

ppm

HC: 15             N-P2O5(hh)-K2O: 6-2-3                                               

(Ca,  Mg): 500       B: 200       Cu: 150       Zn: 100       Mn: 400

  1.  

Komix RC

%       

ppm

HC:15                N-P2O5(hh)-K2O.Mg: 5-3-2-1,5                                                                        

B: 50          Cu: 50          Zn: 200         Mn: 600

  1.  

Hữu cơ sinh học Humix

%             ppm

C:10                      N-P2O5(hh)-K2O: 2,5-3-1,5  

(Mn,  Zn,  Mo,  Cu):1500

Công ty Dịch vụ Từ Liêm Hà Nội

  1.  

Hữu cơ khoáng Tiền Giang                        (5-5-2)

%       

ppm

HC³20                 N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-2                                                   

(Mo,  B,  Cu,  Zn): 1200

Công ty Vật tư Nông nghiệp Tiền Giang

  1.  

Hữu cơ khoáng Tiền Giang                            (3-3-5)

%       

ppm

HC³20                 N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-5                                                                      

(Mo, B, Cu, Zn): 1200

  1.  

Hữu cơ khoáng Tiền Giang                         (8-2-2)

%       

ppm

HC³20                 N-P2O5(hh)-K2O: 8-2-2                                                    

(Mo, B, Cu, Zn): 1200

  1.  

Hữu cơ khoáng vi lượng VK1

%        

     ppm

HC: 22                 N-P2O5(hh)-K2O: 6-2-2                                                       CaO: 8          MgO: 0,5            S: 1,5           axit Humic: 6              

(Cu,  Fe,  Zn,  Mn)> 2000

Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại

Viễn Khang

  1.  

Hữu cơ khoáng vi lượng VK2

%  

     ppm

HC≥ 20           N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-2                                                 CaO: 8          MgO: 0,5           S: 1,5               axit Humic: 6                               (Cu,   Fe,   Zn,   Mn) > 2000

  1.  

Hữu cơ NPK

%

HC: 67                      N-P2O5(hh)-K2O: 5-10-3

CN Chuyển giao Công nghệ Hà Nội

  1.  

Hữu cơ COVAC

%

HC: 20                      N-P2O5(hh)-K2O: 2-4-2

Cơ sở Sản xuất phân bón Covac

  1.  

Hữu cơ COVAC-L

%

HC: 20                      N-P2O5(hh)-K2O: 6-3-2

  1.  

Hữu cơ khoáng Phú Hưng                 (dạng bột)

%

HC:16                        N-P2O5(hh)-K2O: 2,5-2,5-2,5

Cơ sở phân bón lá Phú Hưng

  1.  

Hữu cơ khoáng Phú Hưng                   (dạng viên)

%

HC:16                        N-P2O5(hh)-K2O: 2,5-2,5-2,5

  1.  

Hữu cơ -Khoáng Famix

%

HC: 23                       N-P2O5(hh)-K2O: 4-8-3             

Cơ sở SX PB Hữu cơ –

Khoáng Tổng hợp Phương Đông

  1.  

Khoáng hữu cơ Famix

%

C: 8                             N-P2O5(hh)-K2O:10-5-10                                                        Mg: 2     Zn: 2     Fe: 0,5     B: 0,5     Ca: 0,5     Cu: 0,2

  1.  

Hữu cơ khoáng

%

HC:15                        N-P2O5(hh)-K2O:3-2-3

DN Tiến Nông Thanh Hoá

  1.  

Hữu cơ -Khoáng tổng hợp Giải Phóng

%

HC: 22                       N-P2O5(hh)-K2O:1,4-2,8-0,6

HTX Công nghiệp Giải Phóng

  1.  

Hữu cơ đa vi lượng HUĐAVIL

%

HC≥15                N-P2O5(hh)-K2O: 11                                                       (Cu, Zn, B, Cl, Mn, Mo, Co) >0,1

Liên hiệp KHSXCN Hoá học -      

Viện Hoá học các HCTN

  1.  

Khoáng hữu cơ hỗn hợp Bình Dương

%

HC: 20                 N-P2O5(hh)-K2O: 3-4-3             Axit Humic: 2

XN SX&KD phân bón Hoà Bình

  1.  

Tổng hợp NPK Hiến Nông

%

HC: 15                      N-P2O5(hh)-K2O: 7-4-7

Xưởng phân bón tổng hợp - Đại học Nông Lâm                     Thái Nguyên

VII- Phân bón lá:

STT

TÊN THƯƠNG MẠI

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH

NGUỒN GỐC PHÂN BÓN

  1.  

BON (chuyên dùng cho xoài);

RABON;         

NYEN 903

%w/w

Thiourea 99

Công ty TNHH Hoá Nông HAGROCHEM;

Công ty Map Pacific (tại TP. Hồ Chí Minh);

 Công ty TNHH Sản xuất thương mại Ngọc Yến

  1.  

ASAHI STAR

%

N-P2O5(hh)-K2O: 8-7-8        B2O3: 0,5       MnO: 0,05        Fe: 0,1         Cu: 0,01          Zn: 0,01           Mo: 0,05          Spreader: 0,25

Công ty ASAHI Chemical MFG.Co.Ltd

  1.  

BASFOLIAR COMBI STIPP

%

N: 9          CaO: 15          Mn: 0,4          B: 0,2          Zn: 0,01

BEHN MEYER&CO (PTE) LTD Việt Nam

  1.  

BASFOLIAR K

%

N: 10         K2O: 35          MgO: 5          Zn: 3

  1.  

NITROPHOSKA FOLIAR             (25-10-17,5+TE)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 25-10-17,5

  1.  

NITROPHOSKA RED                               (13-13-21)

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 13-13-21      CaO: 4,5       MgO: 4,05       S: 2                                                           

Mn: 120          Zn: 110          Fe: 2200

  1.  

  BIOMAX

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 12-4-8               

Ca: 800     Mg: 900     Fe:130     Cu: 30     Zn: 700     Mn: 200

Công ty BOLY CORPORATION tại TP. HCM

  1.  

DÔ-1

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O:  2-10-4                                                                                                  

Ca: 1700     Mg: 350     Fe: 80     Cu: 20     Zn: 60     Mn: 70

  1.  

DÔ-2

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 6-6-6                                                                                                        

Ca: 1400     Mg: 900     Fe: 140     Cu: 35     Zn: 350     Mn: 200

  1.  

DÔ-3

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-5                                                                                                         

Ca: 2700     Mg: 1200    Fe: 150    Cu: 40     Zn: 500     Mn: 200

  1.  

  DÔ - Đặc biệt

%        ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 8-8-8                                                                                                                

Ca: 400     Mg: 600     Fe:120     Cu: 20     Zn: 400     Mn: 150

Công ty BOLY CORPORATION tại TP. HCM

  1.  

Omex Micromax;                                         Maxi vi lượng

%

MgO: 1,3       S: 1,82         Fe: 2,6       Zn: 2,6       Mn: 1,95           B: 0,97           Cu: 0,33       Mo: 0,03

  1.  

Omex Calmax; Hi canxi

%

N:15           CaO: 22,5      MgO: 3      Mn: 0,15      Fe: 0,075        B: 0,075      Cu: 0,06        Zn: 0,03      Mo: 0,0015

  1.  

 Omex Phortify (DP98)

%

P2O5(hh): 37     K2O: 25          ZN (EDTA): 0,2       Mn (EDTA): 0,2

  1.  

Omex Bio 8 (rOn)

%

N-P2O5(hh)-K2O:20-20-8                                                                            MgO: 1,7            Mn: 0,0625          Fe: 1,75            Zn: 0,9                            Cu: 0,0625          B: 0,008               Mo: 0,008        Co: 0,0008

  1.  

Omex Foliar 3X

%

N-P2O5(hh)-K2O: 24- 24-18                                                                      MgO: 1,5       Mn: 0,08       Fe: 0,1625          B: 0,0325                 Cu: 0,08         Zn: 0,08         Mo: 0,0012        Co:0,001

Công ty BOLY CORPORATION tại TP. HCM

  1.  

Omex Kelpak; Cytoxin

g/l    

mg/l                                                               

 

N-P2O5(hh)-K2O: 3,6-8,2-7,2                                                                                             

CaO: 800       MgO: 200       S: 0,64        Mn: 8,4          Fe:13,6       Cu: 0,2           Zn: 4,2           B: 0,24       Mo: 0,38         Co:0,3         Ba: 9,0           Protein: 3,0       Vitamin³20

Công ty BOLY CORPORATION tại TP. HCM

  1.  

BIONATURE-NEW

%

N-P2O5(hh)-K2O: 2,5-0,66-0,98                                                                    Ca: 0,088          Zn: 0,12          Mg: 0,027          Fe: 0,008             Cu: 0,016          B: 0,001          Mn: 0,059          SO42-: 0,71

Công ty HUP AIK HUAT TRADING PTE LTD (SINGAPORE)

  1.  

KING

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-6-5            B: 0,5          Fe: 0,1        Cu: 0,05     Mo: 0,1        đường: 3,0        Axit hữu cơ: 2,0

Công ty ITOCHU Chemical inc

  1.  

Mayfolan Liquid Foliar Fertilizer

%

N-P2O5(hh)-K2O: 11-8-0     S: 0,025     MgO: 0,053     Fe: 0,0186          Cu: 0,0042          B: 0,0042          Mo: 0,0006

Công ty MITSUI & Co-Ltd

  1.  

Profix Enzyme Green

%

N-P2O5(hh)-K2O: 3-1-5            S:0,8     Mg:1,5      Cu: 0,2                Zn: 0,8      axit Amin: 0,1

  1.  

Pro NPK 15-30-15+TE

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15     MgO: 0,125     S: 4,71     Fe: 0,013  Mn: 0,011     Cu: 0,003     Zn: 0,017     B: 0,007     Mo: 0,0018

Công ty MITSUI & Co-Ltd

  1.  

Pro NPK 30-20-10+TE

%

N-P2O5(hh)-K2O: 30-20-10      MgO: 0,05     S:0,082     Fe: 0,017  Mn: 0,008     Cu: 0,003     Zn: 0,015      B: 0,03       Mo: 0,001

  1.  

Pro NPK 12-22-32+TE

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-22-32      MgO: 0,03     S: 0,13     Fe: 0,03  Mn: 0,022     Cu: 0,007      Zn: 0,03       B: 0,07

  1.  

Pro NPK 6-32-32+TE

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-32-32        MgO: 0,03     S: 0,13     Fe: 0,03       Mn: 0,017      Cu: 0,007      Zn: 0,03      B: 0,07

  1.  

Bud Booster

 %w/w

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5           Mg: 1          B: 5          Zn: 10

Công ty Phosyn PLC (Anh Quốc)

  1.  

Caltrac

%

Ca: 40

  1.  

Cinbat

%

Ca: 5                                  B: 0,5

  1.  

Bortrac

%

B: 10,9 (150g/lít)

  1.  

Hydrophos; Magphos K

%

P2O5(hh): 29,7       K2O: 5       MgO: 6,7

  1.  

Kamax

%

K2O: 50

  1.  

Micropholate

%w/w 

N-Mg: 6- 4,8                                                                            

I: 1,5    Mn: 4    Fe: 3    Cu: 1    Zn: 1  B: 0,6   Co: 0,06   Mo: 0,06

  1.  

Multipholate

%  %w/w

N-P2O5(hh)-K2O: 20-8-14          Mg: 2                                                         I: 1,5     Mn: 0,26     Cu: 0,2     Zn: 0,14     B: 0,04     Fe: 0,02     Mo: 0,006

  1.  

Seniphos

%

N: 3            P2O5(hh): 23,6                         Ca: 3

  1.  

Solu Spray 10-45-10

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-45-10

Công ty Phosyn PLC (Anh Quốc)

  1.  

Solu Spray 10-55-10

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-55-10

  1.  

Solu Spray 9-15-32

%

N-P2O5(hh)-K2O: 9-15-32

  1.  

Solu Spray 7-5-44

%

N-P2O5(hh)-K2O: 7-5-44

  1.  

Solu Spray 20-20-20

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-20-20

Công ty Phosyn PLC (Anh Quốc)

  1.  

Solu Spray 12-26-26

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-26-26

  1.  

Zintrac

%

Zn: 40 (700 g/lít)

Công ty Phosyn PLC (Anh Quốc)

  1.  

Zinphos

%

P2O5(hh): 43              K2O: 7,7          Zn: 14

  1.  

K-Humate

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5                    Humat: 18

Công ty Vinacal-USA

  1.  

Organic-Humat Plus

%

N-P2O5(hh)-K2O: 8-8-6                   Humat: 5

  1.  

YOGEN 6

%

N-P2O5(hh)-K2O: 8-8-6                   (Ca,  Mg,  S)³ 15

Công ty YOGEN MITSUI VINA

  1.  

YOGEN 8

%

N-P2O5(hh)-K2O: 14-8-6                  (Ca,  Mg,  S)³ 15

  1.  

 YOGEN 10

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-5-15                (Ca,  Mg,  S)³ 15

  1.  

YOGEN 12

%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-8                (Ca,  Mg,  S)³ 15

  1.  

YOGEN 14

%

N: 11              K2O: 40                  MgO: 40

  1.  

YOGEN 16

%

N-P2O5(hh)-K2O: 7-5-44                  (Ca,  Mg,  S)³ 15

  1.  

YOGEN 18

%

N-P2O5(hh)-K2O: 21-21-21              (Ca,  Mg,  S)³15

  1.  

YOGEN 20

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-30-30                (Ca,  Mg,  S)³15

  1.  

YOGEN 22

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-50-10              (Ca,  Mg,  S)³15

  1.  

Agro-Feed

%

Mg: 4,1     Ca: 3,94     Mn: 1,18     Zn: 1,35     B: 1,05     S: 3

Công ty TNHH Thương mại ACP

 

  1.  

Boron (Bopower)

%

B: 15

  1.  

Calcium-Boron (Boplus)

%

Ca: 12                                B: 4

  1.  

Number One

%

MgO: 9,0      Mn: 4,0      Fe: 4,0       S: 3,0       Cu: 1,5       Zn: 1,5      B: 0,5          Mo: 0,1         Co: 0,005

  1.  

Agriconik

%

N-P2O5(hh)-K2O: 0,1- 0,2- 0,04                                                                             Mg: 5       Zn: 0,2       Cu: 0,04       Fe: 5       Mn: 0,2       B: 0,02

 

Công ty An Bình

  1.  

Plantafol

%

N-P2O5(hh)-K2O: 30-10-10

Công ty TNHH An Nông

  1.  

Plantafol

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15

  1.  

Plantafol

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-20-20

  1.  

Plantafol

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-15-30

  1.  

Plantafol

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-60-10

Công ty TNHH An Nông

  1.  

Plansuper

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-8                                                                            

(Fe,  Cu,  Zn,  Mn,  B,  Mo): 1000

  1.  

Plansuper

    ppm

N-P2O5(hh)-K2O:14-8-6                                                                                

(Fe,  Cu,  Zn,  Mn,  B,  Mo): 1000

  1.  

Plansuper

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 8-8-6                                                                                                   

(Fe,  Cu,  Zn,  Mn,  B,  Mo): 1000

  1.  

Super ASC

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-3-2

Công ty Cổ phần An Sinh

  1.  

AMINOFITTM

%       

ppm

            mg/l

N: 0,22          

Zn: 10000         Mn: 5000          B: 5000          MgO: 30                   CaO: 170          Co: 0,03         Cu: 0,25           Fe: 2         Mo: 0,12              

axit Amin: 835

Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ

Bảo Liêm

  1.  

AMINOFIT-EXTRATM

%       

ppm

  mg/l

N-P2O5(hh)-K2O: 1,20-0,60-1,0           

Zn:10000  MgO:30  CaO:170   Co:0,03   Cu:0,25   Fe:2   Mo:0,12

axit Amin: 835

  1.  

AMINOFIT-FLOWERINGTM

%        

ppm       

mg/l

N-P2O5(hh)-K2O: 0,76-1,20-0                              

B:5000   MgO:30    CaO:170   Co:0,03    Cu:0,25   Fe:2   Mo:0,12

axit Amin: 835                                                                                         

  1.  

AMINOFIT-FINISHINGTM

%       

ppm         

mg/l

N-P2O5(hh)-K2O:1,0-1,2-0                                                                                  

B: 5000   MgO: 30    CaO: 170   Co:0,03    Cu:0,25   Fe:2   Mo:0,12    

axit Amin: 835

Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ

Bảo Liêm

  1.  

BIO NATURE 700

%

N-P2O5(hh)-K2O: 0,85-8,2-0,29

Công ty TNHH TM&DV BETA

  1.  

 CP-400                                             (chuyên dùng cho cà phê)

%

N: 3            K2O: 11                               Ethephon: 0,1

Công ty Phân bón Bình Điền I

  1.  

CP-200                                                               (chuyên dùng cho cà phê)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 4-40-12         B: 0,6         Zn: 0,4          GA3: 0,03

  1.  

Aggrand Natural Organic                          (0-12-0)

%

P2O5(hh): 12

Công ty Thuốc Thú y Cửu Long              

(Mekong Vet)

  1.  

Agriplex 2 Micromix (0-3-5)

%

P2O5(hh):3   K2O: 5   Mg:1,8    S:3    B:0,02    Fe:5    Mn:1,2  Zn:0,5

  1.  

Aggrand Natural Organic (4-1-1)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 4-1-1

  1.  

Expert Gardener All Pupose Plant Food (20-30-20)

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 20-30-20          Fe: 0,1                                                               

Zn: 500             Mn: 500

  1.  

Expert Gardener Orchid Food (19-31-17)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 19-31-17          B: 0,02       Cu: 0,07        Fe: 0,33  Mn: 0,05       Mo: 0,0005           Zn: 0,07

  1.  

Expert Gardener Liquid Tomato Food (9-10-15)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 9-10-15           Mg: 0,5          Cu: 0,05        Fe: 0,1            Mn: 0,05          Zn: 0,05

  1.  

Expert Gardener Bloom Plus Liquid Plant Food (5-30-5)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-30-5             Fe: 0,1        Mn: 0,05        Zn: 0,05

  1.  

Expert Gardener Liquid Rose  Food (10-12-12)

%

N-P2O5(hh)-K2O:10-12-12     Cu:0,05    Fe:0,1    Mn:0,05    Zn:0,05

  1.  

Expert Gardener Bloom Plus Plant Food (10-60-10)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-60-10       Fe: 0,1       Mn: 0,05        Zn: 0,05

  1.  

Expert Gardener Lawn Food                 (40-4-4+IRON)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 40-4-4                         Fe: 0,12

Công ty Thuốc Thú y Cửu Long 

(Mekong Vet)

  1.  

Expert Gardener Rose Food            (19-24-24)

%

N-P2O5(hh)-K2O:19-24-24     Cu:0,05    Fe:0,1     Mn:0,05   Zn:0,05

  1.  

Expert Gardener Azlea; Camellia Rhododendron Plant Food                       (33-11-11)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 33-11-11                       B: 0,02        Cu: 0,07                            Fe: 0,33        Mn: 0,05        Mo: 0,0005        Zn: 0,07

  1.  

Gardener’s Best All Purpose     (15-30-15)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15           B: 0,02        Cu: 0,05        Fe: 0,1       Mn: 0,05        Mo: 0,0005        Zn: 0,05

  1.  

Liquid Plant Food (10-15-10)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-15-10           Fe: 0,1        Mn: 0,05       Zn: 0,05

  1.  

Nutriculture General Purpose-20.20.20 (Lawn-Plex 2)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-20-20        Mg: 0,05       S: 0,07       B: 0,02     Cu: 0,05       Fe: 0,1       Mn: 0,05       Mo: 0,0009        Zn: 0,05

  1.  

Nutriculture Blossom Setter 6.30.30 (Sea Pal)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-30-30          Mg: 0,16       S: 3,5          B: 0,01  Cu: 0,02       Fe: 0,1       Mn: 0,05       Mo: 0,0005         Zn: 0,05

  1.  

Roots 2 Stand-Up (0-2-12)

%

P2O5(hh): 2                    K2O: 12            Si: 7

  1.  

STP Tomatoes Additive

%

N: 3,8              Ca: 5,5                MgO: 0,3

  1.  

Sea Pal Bloom Plus (2-10-10)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 2-10-10

  1.  

Acid Plant Food (33-11-11)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 33-11-11                                                                                             Fe: 0,1        Mn: 0,05        Zn: 0,05         B: 0,05           Mo: 0,05

Công ty TNHH Đạt Nông

  1.  

All Purpose Plant Food                 (20-30-20)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-30-20         Fe: 0,1       Mn: 0,05          Zn: 0,05

  1.  

All Purpose Plant Food                                (10-15-10)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-15-10       Fe: 0,1         Mn: 0,05          Zn: 0,05

  1.  

Bloom Plant Food (10-60-10)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-60-10       Fe: 0,1          Mn: 0,05         Zn: 0,05

  1.  

Bloom Plant Food (5-30-5)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-30-10          Fe: 0,1          Mn: 0,05        Zn: 0,05

  1.  

Growmore (0-25-20);

Phos-Gard (0-25-20)

%

P2O5(hh): 25           K2O: 20

Công ty TNHH Đạt Nông

  1.  

Grow more Fertaplex PK;                     Fertamic;  Bio-Agriplex

%

P2O5(hh): 4    K2O: 4       Mg: 1,0       Fe: 5,0       Mn: 0,5       Zn: 0,5

  1.  

Grow more Fish Emulsion;               Alaska; Algaefish;                                        Fish Emulsion

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-1-1                                                                                        Ca≥ 0,01        Mg ≥ 0,1         S≥ 0,5        Na≥ 1                                   Zn≥ 5              Mn≥ 5              Cu≥ 5                     

  1.  

Growmore (6-30-30);

Bud & Blossom Booster (6-30-30)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-30-30                 Ca: 0,05      Mg: 0,1       S: 0,2         B: 0,02        Cu: 0,05        Fe: 0,10        Zn: 0,05

  1.  

Growmore (15-30-15);

All Purpose Plant Food (15-30-15)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15                                                                                                   Mg: 0,1        B: 0,02        Cu: 0,05        Fe: 0,20        Zn: 0,05

  1.  

Growmore (20-20-20);

All Purpose Plant Food (20-20-20)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-20-20              Ca:0,05        Mg: 0,1        S: 0,2         B: 0,02        Cu: 0,05        Fe: 0,10        Zn: 0,05

  1.  

Growmore (30-10-10);

Soil Acidifier Plant Food                  (30-10-10)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 30-10-10             Ca: 0,05         Mg: 0,1        S:0,2      B: 0,02       Cu: 0,05        Fe: 0,10        Zn: 0,05

  1.  

Growmore (12-0-40);                    Bud & Blossom Booster (12-0-40)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-0-40                Ca: 3,0         Mg: 0,1        S: 0,2     B: 0,01       Cu: 0,02        Fe: 0,10        Zn: 0,05

  1.  

Growmore (10-55-10);                           Super Bloomer (10-55-10)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-55-10                                                                                                                   Mg: 0,1      S: 0,2      B: 0,01      Cu: 0,01      Fe: 0,07      Zn: 0,02

  1.  

Growmore (10-8-6);

Gro-Folan (10-8-6)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-8-6                                                                                         B: 0,01      Cu: 0,01      Fe: 0,02      Zn: 0,01

  1.  

Growmore (4-17-5);

Bloom & Root (4-17-5)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 4-17-5            Ca: 0,3      Mg: 0,3      S: 0,3                                  B: 0,01      Cu: 0,01      Fe: 0,03      Zn: 0,01

  1.  

Growmore (1-18-18);

Bud & Flower Booster (1-18-18)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1-18-18                                                                                                        B: 0,01       Cu: 0,01       Fe: 0,03       Zn: 0,01

  1.  

Growmore (5-0-2);

Foliage Booster (5-0-2)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-0-2                                                                                    Mg: 0,6       S: 4,0       Cu: 0,01       Fe: 1,0       Zn: 4,0

Công ty TNHH Đạt Nông

  1.  

Lawn Plant Food (40-4-4)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 40-4-4                                                                                                     Fe: 0,33    Mn: 0,05    Zn: 0,07     Cu: 0,07    B: 0,02    Mo: 0,0005

  1.  

Orchid Plant Food (19-31-17)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 19-31-17                                                                                            Fe: 0,33    Mn: 0,05    Zn: 0,07     Cu: 0,07    B: 0,02    Mo: 0,0005

  1.  

Rose Plant Food (19-24-24)

%

N-P2O5(hh)-K2O:19-24-24                                                                                       Fe: 0,1        Mn: 0,05        Zn: 0,05         Cu: 0,05

  1.  

Rootplex-Iron;                       Seaweed Extract (0-1-5)

%

P2O5(hh): 1               K2O: 5            Fe: 3,0          Zn: 0,05

  1.  

Tomato Plant Food (18-19-30)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 18-19-30                                                                                          Fe: 0,1        Mn: 0,05        Zn: 0,05        Cu: 0,05         Mg: 0,05

  1.  

Command;                                              Thiourea

%

Thiourea 99   (N-P2O5(hh)-K2O: 35,87-1,26-7,64)

 

Công ty TNHH Đinh Lan

  1.  

Supermes

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20,5-3-3                                                                                                                                                                    CaO: 0,21     Fe: 0,03      Mn: 0,01      Cu: 0,01      Zn: 0,01

Công ty CP Giống cây trồng Miền Nam

  1.  

BORON

%

B 10,9  (150g/l)

Công ty TNHH Hoá Nông HAGROCHEM

  1.  

PHOS-K

%   

%w/v

P2O5(hh): 44                  K2O: 7,4                                                                                                      

MgO: 10

  1.  

HK 7-5-44

%

N-P2O5(hh)-K2O: 7-5-44           MgO: 0,1      B: 0,012      Zn: 0,02  Cu: 0,02      Fe: 0,06      Mn: 0,08      Mo: 0,0012      Co: 0,0012

  1.  

HK 10-45-10

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-45-10       MgO: 0,1     B: 0,012     Zn: 0,02     Cu: 0,02     Fe: 0,06     Mn: 0,08     Mo: 0,0012     Co: 0,0012

  1.  

HK 10-55-10

%

N-P2O5(hh)-K2O:10-55-10        MgO: 0,1     B: 0,012     Zn: 0,02     Cu: 0,02     Fe: 0,06     Mn: 0,08     Mo: 0,0012     Co:0,0012

  1.  

HK 9-15-32

%

N-P2O5(hh)-K2O:9-15-32          MgO: 0,1     B: 0,012     Zn: 0,02     Cu: 0,02     Fe: 0,06     Mn: 0,08     Mo: 0,0012     Co:0,0012

Công ty TNHH Hoá Nông HAGROCHEM

  1.  

HK 20-20-20

%

N-P2O5(hh)-K2O:20-20-20        MgO: 0,1     B: 0,012     Zn: 0,02     Cu: 0,02     Fe: 0,06     Mn: 0,08     Mo: 0,0012     Co:0,0012

  1.  

HK 12-26-26

%

N-P2O5(hh)-K2O:12-26-26        MgO: 0,1     B: 0,012     Zn: 0,02     Cu: 0,02     Fe: 0,06     Mn: 0,08     Mo: 0,0012     Co:0,0012

  1.  

SUPER-HUMIC

%

Axit Humic 70

  1.  

Brassinolide 481

%

P2O5(hh): 5        K2O: 3        Mn: 1,5       Zn: 3       Brassinolide: 0,1

Công ty TNHH TM Hoàng Lê

  1.  

NUTRIDONGBU 12-12-17+2MgO+TE

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-12-17    MgO:2    S:6    Ca:2   Zn:0,01   B:0,02

  1.  

Panacea

%

P2O5(hh): 8         K2O: 7           Mn: 0,2      Zn: 4        Mo: 0,5

  1.  

Rooting Powder

%

P2O5(hh): 15,6          K2O: 10,2            Zn: 11        B: 1,7

  1.  

Recover - DT02 (6-18-6)

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O:6-18-6                                                                                                                             

(B,  Zn,  Mo,  Fe,  Mn,  Cu)>1.800

Công ty TNHH Hiếu Giang

  1.  

CSF-002

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 4-0,5-0,3         

Cu: 65      Zn: 320      Mo: 15      Mg: 100

Công ty Cổ phần Hooc môn

  1.  

 SF-900

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-1,5-2              axit Humic:7                                                                

Cu: 65        Zn: 320        Mo: 15        Mg: 100      

  1.  

Hưng Nông - C

%

N: 3                        Ca: 7            B: 2

Công ty TNHH Hưng Nông

  1.  

Hưng Nông - CRL

%       

 

ppm

N-P2O5(hh)-K2O:6-6-1             Ca: 3        Mg: 0,1       Zn: 0,2                             

Fe: 100

  1.  

Hưng Nông-H

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1-18-4                        Ca: 1

  1.  

Humix

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 9-3-0               axit Humic: 1,0                                                                            Dung dịch chiết xuất rong biển: 50                                                                       

Mn: 500        Cu: 500        Zn: 100        Mo: 50        B: 200

Công ty TNHH Hữu cơ

  1.  

AGR 100

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1-1-0,2         Mg: 0,008        Fe: 0,003                             Zn: 0,000002       axit béo (fatty acid): 0,01         Zeatin: 0,000025

Công ty TNHH Hữu Lộc

  1.  

SIN 100

%

N-P2O5(hh)-K2O: 2-0,5-0,2      Mg: 0,0008      Fe: 0,003                                            Zn: 0,000002      axit béo (fatty acid): 0,03         Zeatin: 0,000025

  1.  

VITA 100

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1-1-1           Thiamine cloride: 0,1       NAA: 0,05  Riboflavin: 0,003                  Pyrodoxine Hydrocloride: 0,1                                                                       

  1.  

Amino-ageÒ;                                                                                    Hữu cơ sinh học KV5

%

HC: 19                    N-P2O5(hh)-K2O: 3,6-0,24-1,3

Công ty TNHH Kiến Việt

  1.  

Bio Green No-1;                                        Hữu cơ sinh học KV1

%

HC: 8,2       N-P2O5(hh)-K2O: 0,35-0,06-0,9     Ca: 0,32      Mg: 0,08

  1.  

Bio Green No-2;                                      Hữu cơ sinh học KV2

%

HC: 9,7       N-P2O5(hh)-K2O: 0,54-0,04-0,64    Ca: 0,16     Mg: 0,07

  1.  

StrongÒ;                                                  Hữu cơ sinh học KV3

%

HC: 18                   N-P2O5(hh)-K2O: 1,8-0,09-0,7

  1.  

Yease+Ò;                                                                           Hữu cơ sinh học KV4

%

HC: 25                    N-P2O5(hh)-K2O: 6,4-0,52-1,2

  1.  

Kilate Mix

%

Ca: 0,5       Mg: 0,5      Fe: 0,5      Mn: 0,1      Zn: 0,5      Cu: 0,2       B: 0,05       Polysaccarite: 0,5

Công ty TNHH LANI

  1.  

4U-Retain

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-2-7                  Mn: 0,05       Zn: 0,015                         Cu: 0,015        B: 0,015        Polysaccarit: 0,5

  1.  

Risopla II- OM..AGRI

%       

ppm

HC: 2~4           chất khô: 4~6        P2O5(hh)-K2O: 1~3-4~6                    

Mg: 5~10        Zn: 2~5

Công ty TNHH May thêu TM Lan Anh

  1.  

Ko nong

%

MgO: 3,3        Mn: 2,0

Công ty TNHH Long Sinh

  1.  

Land King

%

MgO: 2,6             Mn: 1,2         Vitamin B1: 0,85 

Axit amin Phosphoric: 0,006                NH4+: 2,5

  1.  

SUM

%

MgO: 5,0        B: 1,3         Zn: 3,0

  1.  

Yang kin su

%

K2O: 3,0               MgO: 6,6          B: 1,6          Vitamin B1: 0,6 

Axit amin Phosphoric: 0,008

  1.  

Worng weilin mei

%

H3PO4: 33                                 MgO: 4,6

  1.  

FLOWER;  F-Bo

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 10-25-20               B: 1                                                                  

Cu: 200      Mo: 200      Zn: 200      Mn: 200      Fe: 200

Công ty TNHH SX&TM Mai Xuân

  1.  

FUTONIC 201

%       

ppm

 

N-P2O5(hh)-K2O: 5-1,2-0,1                                                                                           

Cu: 800        Zn: 500        B: 500        Mg: 200        Mo: 50                             S: 1.200        Mn: 800

Công ty TNHH Minh Đức (Hà Nội)

  1.  

FUTONIC 301

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 6-1,5-0,2              Steptomicine: 0,05                                                  

Cu:1.000   Zn:700    B:700    Mg:300     Mo:70   S:1.500   Mn:700     

  1.  

MĐ 101

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 7,5-2-0,3                                                                             

Cu: 900          Zn: 900         B: 900         Mg: 400         Mo: 70          S: 1300         Mn:1200

  1.  

MĐ 201 HT

%

N: 7       K2O: 8      B: 0,3        Mg: 0,5        Mo: 0,005        Mn: 2,5

  1.  

TS 96

%

N: 0,6         Cu: 7,2          Zn: 3,0          B: 0,62          Ca: 4,0                                 Mg: 2,0          Steptomicine: 0,2

  1.  

TS 99

%

P2O5(hh): 0,5          K2O: 0,6       Cu: 5        Zn: 2,5      B: 1,25       Mg: 1,0  Mo: 0,005       S: 1,5       Mn: 0,5       Steptomicine: 0,25

  1.  

PRODUCTION-PLANT

%  

  ppm

N-P2O5(hh)-K2O:5,4-0,9-1,2             CaO: 2,5     MgO: 0,1     S: 0,3       B: 0,006        Mn: 0,0002        Cl: 11,4                                                                                   Zn: 34,8        Fe: 181,2            Cu: 2,2                 

Công ty TNHH NAB

  1.  

BIO-PLANT

     CFU/ml/chủng

- Vi sinh vật: Bacillus, Clostridium, Stromyes, Achoromobacter, aerobacter, Nitrobacter, Nitrosomonas, Pseudomonas: 109

- Nấm có ích: Aspegillus, Fusarium, Polyporus, Rhizopus: 109

  1.  

HAWK                                                                (15-30-15+TE)

      ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15       

(Cu,  B,  Zn,  Mn)> 2500

Công ty TNHH Sản xuất thương mại Ngọc Yến

  1.  

NYEN 904

%

B: 2

  1.  

NYEN 908;                                Bio-Plexe B

%

B: 17

  1.  

NYEN 905;                              Bio-Plexe Fe

%

Fe: 30                           axit Amin: 5

  1.  

NYEN 906                                 Bio-Plexe Zn

%

Zn: 34                           axit Amin: 5

  1.  

NYEN 907;                                           Bio-Plexe Mn

%

Mn: 30                          axit Amin: 5

  1.  

NYEN 901

%  

mg/l

N-P2O5(hh)-K2O: 6-4-4                     MgO: 0,25                                                                          

B: 1500        Zn: 400         Cu: 50         Fe: 10

  1.  

NYEN 902

%   

mg/l

N-P2O5(hh)-K2O: 10- 4-4                                                                                                

B: 2500         Zn: 800        Cu: 80        Fe: 10

  1.  

SUPER AMIN

%

Axit amin tổng số: 33,81 (trong đó: Alanine:2,16,  arginine:5,20, asparatic: 3,27,  Biotin: 0,25,  Cystein: 0,5,  Glycin: 1,87,  Folic: 0,1, Histidine: 0,19,  Isoleusine: 0,48,  Glutamine: 6,24,  Leucine: 0,6, Lysine: 0,99,  Methionine: 0,31,  Niacine: 0,1,  Pathothenic: 0,1, Phennylalanine: 0,83,  Proline: 2,23,  Serine: 3,71,  Thereonine: 2,55, Trytophan: 0,1,  Tyrosine: 0,21,  Valine: 1,82)

  1.  

Hoa vũ trụ

%

N-P2O5(hh)-K2O³10,0         axit Fulvic ³ 1,5             axit Humic: 3,0            Nucleic³ 0,7     axit Amin ³ 0,4        (Mn, B, Zn)> 2,0

 

Công ty TNHH Nông Sinh

  1.  

Aron-1

%

CaO: 31                             MgO: 1

Công ty TNHH Nông Thịnh

  1.  

NPK (15-15-18)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-15-18                                                                           B: 0,02        Cu: 0,05        Fe: 0,1        Mo: 0,0005        Zn: 0,05

  1.  

 HVP 301

%    

mg/l

N-P2O5(hh)-K2O: 3-4-4                   Humat:1      

Mg: 850   Mn: 850   Zn: 800   Cu: 750   B: 200   Fe: 200   Mo:3

Công ty CP DVKT Nông nghiệp TP. HCM

  1.  

HVP 301 N                                            (chuyên nấm ăn)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 7-6-4                 axit Humic:0,1        

Mg: 0,018      B: 0,005      Zn: 0,005     Mo: 0,0005     Cu: 0,005

  1.  

HVP 401 N                                         (chuyên cây ăn trái)

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 8-6-5                  Humat: 0,1

Mg: 1200     Fe: 800     Cu: 450     B: 200     Mn: 200       Mo: 5

  1.  

HVP 401 N                                      (chuyên lúa)

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 7-5-3                  Humat: 0,1

 Zn: 800      Fe: 800      Cu: 450      B: 200      Mn: 200      Mo: 5

  1.  

HVP 401 N                                        (chuyên các loại đậu)

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 3-8-8                   Humat: 0,1

Zn: 700     Cu: 400     B: 200     Mn: 500     Mo: 5     Mg: 1300

  1.  

HVP 401 N                            (chuyên các loại rau, cây cảnh)

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 6-3-3                  Humat: 0,1                                                                      

 Zn: 750      Mn: 250     B: 120     Mg: 800     Mo: 5

  1.  

HVP 801 S

%       

ppm

 

N-P2O5(hh)-K2O: 10-8-11                                                                                              

Fe≥ 1000        Mg≥ 1.000        Cu≥ 550                                                Zn≥ 450          Mo≥ 5              Co≥ 3

  1.  

HVP-1601WP                                                     (Chuyên dùng cho cây cà phê)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-15-25       Ca: 0,05     Mg: 0,05     Mn: 0,05        Zn: 0,15     Cu: 0,05     Fe: 0,15     B: 0,02     Mo: 0,005

  1.  

HVP 1601 WP

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15        Fe: 0,15      Cu: 0,07      Zn: 0,06        B: 0,02     Mo: 0,0008     Mn: 0,05     Mg: 0,05     Ca: 0,05

  1.  

HVP 1601 WP (21-21-21)

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 21-21-21                                                                    

Fe:1500   Zn:1500   Mg:500   B:200   Mo:50    Ca:500    S:2000

Công ty CP DVKT Nông ghiệp TP. HCM

  1.  

HVP 1601 WP (30-10-10)

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 30-10-10                                                                        

Fe: 500    Zn:1500    Mg:500    B:200   Mo:50   Ca:500   S:2000

  1.  

HVP 1601 WP (10-20-30)

%        

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 10-20-30                                                                                   

Fe:1500    Zn:1500   Mg:500   B:200   Mo:50   Ca:500   S: 2000

  1.  

HVP 1601 WP LB (22-20-12)

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 22-20-2                                                          

Fe:1500    Zn:1500   Mg:500   B:200   Mo:50   Ca:500   S: 2000

  1.  

HVP-801S                                          (Chuyên dùng cho cây cà phê)

%  

mg/l         

N-P2O5(hh)-K2O: 7-5-9                

Mg: 1000     Mn: 400     Zn: 450     Cu: 550     Fe: 1000                                   B: 150     Mo: 5     Co: 5      Vitamin B1> 150

  1.  

HVP 901S

%          

mg/l

N-P2O5(hh)-K2O: 9-9-6                                                                                            

Mg: 1200     Fe: 1000     Zn: 650     Cu: 200     Mn: 600     B: 200  Mo: 15     Co: 10     Vitamin B1: 250

  1.  

HVP 902S

%               

mg/l

N-P2O5(hh)-K2O: 5-8-8                                                                                               

Mg: 1500     Fe: 1000     Zn: 650     Cu: 700     Mn: 550     B: 250  Mo: 15     Co: 10     Vitamin B1: 250

  1.  

HVP 501 S

%       

ppm

 

N-P2O5(hh)-K2O: 9-7-5                                                                                                    

Zn: 450     Mn: 500     Cu: 300     Mg: 900     Co: 10     B: 200           Fe: 20     Mo: 15     Vitamin B1: 100

  1.  

Super 01

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-4-6                                                                                                               B: 0,1     Cu: 0,08     Zn: 0,15     Fe: 0,15     Mn: 0,15     Mo: 0,015

 

Công ty Phát triển đầu tư du lịch và KHKT (IDC)

  1.  

Super 02

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-4-6                                                                                                       B: 0,1     Cu: 0,15     Zn: 0,15     Fe: 0,08     Mn: 0,15     Mo: 0,015

  1.  

Super 03

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-4-10                                                                                                      B: 0,1     Cu: 0,15     Zn: 0,1     Fe: 0,05     Mn: 0,15     Mo: 0,015

Công ty Phát triển đầu tư du lịch và KHKT (IDC)

  1.  

Chito Demax;                                                      Bio chitin

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-7-5                      CM Chitosan: 3                              

Mg:45    S:90    Cu:75     Fe:82    Zn:73    Mn:58    B:42     Mo:39

Công ty TNHH TM-SX Phước Hưng

  1.  

Demax Bo

%  

ppm

 

N-P2O5(hh)-K2O: 6-5-3                  B2O3: 18                                                         

Mg: 300          S: 700          Cu: 100          Fe: 100           Zn: 300        Mn: 100          B: 300         Mo: 50

  1.  

Demax 601

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-3-2                                                                                          

Mg:80    S:40    Cu:90    Fe:80    Zn:70    Mn:60    B:50    Mo:30

  1.  

Polyphos- K

      ppm

P2O5(hh): 32                  K2O: 61   

(Mg, S, Cu, Fe, Zn, Mn, B, Mo)> 1500

  1.  

Foli 1

%       

ppm

 

N-P2O5(hh)-K2O: 10-10-5                                                                                        

Mg: 300          S: 700          Cu: 100          Fe: 100           Zn: 300        Mn: 100          B: 300          Mo: 50

  1.  

Foli 2

%       

ppm

 

N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-5                                                                                       

Mg: 300          S: 700          Cu: 100          Fe: 100           Zn: 300                      Mn: 100          B: 300          Mo: 50

  1.  

Foli 3

%       

ppm

 

N-P2O5(hh)-K2O: 8-8-8    

Mg: 300          S: 700           Cu: 100          Fe: 100          Zn: 300                      Mn: 100          B: 300          Mo: 50

  1.  

Foli 4

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-10                                                                                               

Mg: 300          S: 700          Cu: 100          Fe: 100          Zn: 300         Mn: 100          B: 300          Mo:50

  1.  

Foli 5

%

ppm

 

N-P2O5(hh)-K2O: 5-10-10             

Mg: 300          S: 700          Cu: 100          Fe: 100          Zn: 300              Mn: 100          B: 300          Mo:50

Công ty TNHH TM-SX Phước Hưng

  1.  

Nitril-K;  ra rễ

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 2-9-7        NAA:0,5                CM Chitosan: 5                                                                

Cu: 185        Fe: 160        Zn: 195        B: 158                

  1.  

Oligo Demax;                                            Rong biển cắt mạch

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 8-9-26                                              Alginat: 12,5                                                                                                            

Mg: 150     S: 100     Cu: 150     Fe: 150     Zn: 100     B: 100     Mo: 50

  1.  

Polyphos

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-31-11                                                                       

(Mg, S, Cu, Fe, Zn, Mn, B, Mo)>1500

  1.  

Potaphos

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 6-30-30                                                                                                  

Mg: 85     Cu: 90     Fe: 90     Zn: 80     Mn: 50     B: 35    Mo: 30

  1.  

Superphos

%       

 

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 12-52-10                                                                                          

Mg:500    S:250     Fe:250     Zn:500     Mn:250     B:700     Mo:50

  1.  

Super Demax                           Super Demax số 2

%        ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 6-6-4                       CM Chitosan: 3                                 Mg:85     S:37     Cu:80    Fe:90    Zn:78    Mn:65    B:30    Mo:37

  1.  

Sili-K Demax;  Sili-K

%        ppm

P2O5(hh): 9               K2O: 18                            SiO2: 4,32       

Mg: 52    S:17    Cu: 63    Fe: 47    Zn: 43   Mn: 30   B: 27    Mo: 19

  1.  

PN 22R

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-5,5-4,8                Cu: 0,25          Zn: 0,1            Mg: 2,18        Mn: 0,17        B: 0,18        Ni: 0,13

Công ty TNHH Phương Nam Việt Nam

  1.  

PN 22L

%     

mg/kg

N-P2O5(hh)-K2O: 12-5,5-4,8                                                                                                    

Cu: 163      Zn: 336      Mg: 540      Mn: 163      B: 84      Ni: 56

  1.  

Phân bón qua lá

%

N-P2O5(hh)-K2O: 8-10-5

Công ty Phân bón Vật tư Nông nghiệp

Quảng Nam

  1.  

Hoá sinh humic

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-10-10            axit Humic: 20

  1.  

Arrow QN (5-5-5)

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5    

Mn: 100     Fe: 100     Mo: 80     B: 70     Mg: 40     Zn: 20

Công ty TNHH TM&SX Quang Nông

  1.  

Arrow (6-30-30)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-30-30               Mn: 0,15          Fe: 0,15                              Mo: 0,005            B: 0,02              Zn: 0,05          Cu: 0,05

  1.  

Arrow (10-40-20)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-40-20              Mn: 0,15          Fe: 0,15                                          Mo: 0,0005             B: 0,02             Zn: 0,05          Cu: 0,05

  1.  

Arrow (33-11-11)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 33-11-11              Mn: 0,05          Fe: 0,33                                 Mo: 0,0005             B: 0,02            Zn: 0,07          Cu: 0,07

  1.  

Arrow (13-13-21)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 13-13-21              Mn: 0,01          Fe: 0,15          Mo: 0,0005             B: 0,02            Zn: 0,05           Cu: 0,05

  1.  

Fish Emulsion

%   

    

mcg/g

N-P2O5(hh)-K2O:5-1-1    Cl:1,4   Na:1,3    Ca:0,1   Mg:0,2  S: 1,6                              

Zn: 19,6         Mn: 9,3          Cu: 9,5                                          

Co<1,5

Công ty TNHH DV Du lịch và Thương mại

Tân Văn lang

  1.  

Micro-Boost

%

Mg:1    Zn: 0,75    Fe: 3,5   Mn: 0,75    B: 0,2    Mo: 0,003   S: 4

  1.  

Super Ca

%

N: 6                                  Ca: 8

  1.  

Super NPK (10-8-8)

%

ppm                                          

N-P2O5(hh)-K2O: 10-8-8    

B: 0,3912      Fe: 11,30      Zn: 0,11      Co: 0,023      Ag: 0,2126 Mn: 0,1066          Mo: 0,063          S: 0,00379

  1.  

Super NPK (3-18-18)

%

ppm 

N-P2O5(hh)-K2O: 3-18-18         

B: 0,3912      Fe: 11,30      Zn: 0,11      Co: 0,023     Ag: 0,2126  Mn: 0,1066          Mo: 0,063          S: 0,00379

  1.  

Nutrofa 21-21-21

%

N-P2O5(hh)-K2O: 21-21-21    (Cu,  Fe,  Zn,  B,  Mo,  Mg,  Mn): 1~2

Công ty TNHH Thái Phong

  1.  

Nutrofa 15-30-15

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15    (Cu,  Fe,  Zn,  B,  Mo,  Mg,  Mn): 1~2

  1.  

Vi lượng SELATA

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 11-4-5        CaO: 0,16          Mg: 0,09                                                            

Mn: 265       Zn: 620       Cu:180       Fe: 500       B: 90

Công ty TNHH TM và công nghệ Thanh Nga

  1.  

ANATONE L

%

Urea: 25 (N: 6,0)

Công ty TNHH TM&DV Thanh Sơn Hóa Nông

  1.  

Newgood

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-0-0,5           (Cu,  Fe,  Zn,  B,  Mo,  Mg,  Mn): 1

Công ty TNHH TM&DV Thanh Sơn Hóa Nông

  1.  

TP 108

%

Mg: 0,14            Zn: 0,05            Fe: 0,05              Cu: 0,15          Mn: 0,05            Mo: 0,001          B: 0,02

  1.  

SIREN                                                                 (Seaweed Extract Powder)

%  

 ppm

HC≥ 45             N-K2O≥ 0,8-15                                                         Ca≥ 1,5             Mg≥ 0,2        S≥ 1              Na≥ 3,0                                                                                                                            

P2O5hh≥100       B≥ 20         Co≥ 3,5           Cu≥ 20                                        Fe≥ 250         Mn≥ 15          I: 250

Công ty TNHH TM&DV Thanh Sơn Hóa Nông

  1.  

SIREN PLUS: (Seaweed Extract Powder + Trace Elements)

%

RB + Cu: 6,5                  RB + Mn: 3,0                   RB + Zn: 5,5                  RB + B: 1,4                    RB + Ca: 3,5

  1.  

Supergrowth

%

N-P2O5(hh)-K2O: 11-3-2,5      (Cu,  Fe,  Zn,  B,  Mo,  Mg,  Mn)≥1~2

Công ty TNHH TM&DV Thanh Sơn Hóa Nông

  1.  

SWEETENER  (Crop Giant)

%

P2O5(hh): 1,4           K2O: 0,8               CaO: 12                                                  Đường khử: 2,5                  Vi lượng Co-enzim (B, Co…): 1,0

Công ty TNHH TM&DV Thanh Sơn Hóa Nông

  1.  

WELL 501

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-10-5                                                                                                                 

B: 135      Fe: 250      Cu: 120      Mn: 250      Zn: 100      Mo: 5

  1.  

WELL 502

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15                                                                                                  

B: 400     Fe: 750     Cu: 350     Mn: 750     Zn: 300     Mo: 15

  1.  

YOGA 701

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 15-5-5                                                                                                         

B: 200     Fe: 200     Cu: 150     Mn: 250     Zn: 125     Mg:1200

  1.  

YOGA 702

%       

ppm

 

N-P2O5(hh)-K2O: 5-15-10                                                                                                           

B: 300         Fe: 100        Cu: 150        Mn: 500         Zn: 150         Mo: 10        Mg: 600

  1.  

YOGA 703

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-10-15                                                                                   

B: 100       Fe: 100       Cu: 300       Mn: 500       Zn: 150

  1.  

Sinh hoá Thiên Nông

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 20-10-10                                                                                   

chiết xuất giun hồng: 20

Công ty TNHH Thiên Nông

  1.  

TQ-2000

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-3

Công ty TNHH Thiên Quý

243

Komix 301

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 12-12-4                                                                                       

Mg: 500      Zn: 150      Mn: 100      B: 30      Cu: 100

Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại

Thiên Sinh

244

Komix – BFC 201S

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 3,5-7-2,3                                                                                      

Mg: 800      Zn: 200      Mn: 100       Cu: 100

245

Komix BFC 201

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 2,6-7,5-2,2                                                                           

Mg: 800      Zn: 200      Mn: 30       B: 50      Cu: 100

246

Komix CF

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 6,4-6,4-6,4                                                                                          

Mg: 500     Zn: 800     Mn: 50     B: 800     Cu: 800     Mo: 27

247

Komix FL

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 2,5-5,8-6,6                                                                       

Mg: 200      Zn: 300      Mn: 180      B: 200      Cu: 200

248

Komix FT

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-7,5-7,5                                                                                              

Mg: 800      Zn: 400      Mn: 800      B: 500      Cu: 27

249

Komix-Rb

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 8-12-5                                                                                

B: 200        Mn: 50        Zn: 220        Fe: 30

250

Komix RC

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 8,4-4,2-4,2                                                                     

Mg: 200      Cu: 100      Zn: 200      Mn: 30      B: 50

251

Komix-Tea

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 7-3-7                                                                                      

CaO: 500        Mg: 200        B: 120        Mn: 150         Zn: 80                     Cu: 100           Fe: 50

252

Komix –TS9

%        

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 3-8-2                                                                                                 

Mg: 500      Zn: 200      B: 50

253

Komix VG

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 16,3-5,4-1,5                                                                     

Zn: 100       Mn: 98      B: 200      Cu: 250      Mo: 200

Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại

Thiên Sinh

254

Komix VF

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 4-8-8                                                                                               

Mg: 500     Mo: 200     Cu: 250     Zn: 800     Mn: 980     B: 120

  1.  

Komix Super Zinc K

%

N-P2O5(hh)-K2O:7,5-12,5-36                             Zn: 11

Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại

Thiên Sinh

  1.  

TIGICAM-1

%        ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 6-12-4                                                                                   (Mo,  B,  Cu,  Zn): 1200

Công ty Vật tư nông nghiệp Tiền Giang

  1.  

TIGICAM-2

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 2-10-10                                                                             

(Mo,  B,  Cu,  Zn): 1200

  1.  

TIGICAM-3

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5                                                                                                        

(Mo,  B,  Cu,  Zn): 1200

  1.  

VIMIX-1

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O:7~8 - 7~8 - 7~8           Humat: 8                                     

(Ca, Mg, S)>2000

Công ty TNHH TMDV SX Toàn Tâm

  1.  

MANGO-97

%

N: 13            K2O: 20                              ZnSO4: 0,5

Công ty TNHH SXTM Dịch vụ TOBON

  1.  

HB-101

K2O: 7,5             Mg: 2,9          Rh: 0,06          Ag: 0,16                           Ca: 5,8                Na: 5,6           Fe: 0,43

  1.  

HC-101

%  

Ca: 0,1     Zn: 6      Cu: 0,1      Mn: 0,5

  1.  

HP-506C

%  

Ca: 2,5          Mo: 0,02

  1.  

MANGO-97

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15

Công ty TNHH SXTM Dịch vụ TOBON

  1.  

MANGO-97

%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-8

Công ty TNHH SXTM Dịch vụ TOBON

  1.  

MANGO-97

%

N-P2O5(hh)-K2O: 30-10-10

  1.  

MANGO-97

%

N: 13              K2O: 20            Zn: 0,5

Công ty TNHH SXTM Dịch vụ TOBON

  1.  

TOBON 101

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 3-1-2                                                                        

Vitamin B1: 800               axit amin: 800

Công ty TNHH SXTM Dịch vụ TOBON

  1.  

TOBON 101

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-1                                                                        

Vitamin B1: 800     axit amin: 800      Fe: 300      B: 100      Mo:30

Công ty TNHH SXTM Dịch vụ TOBON

  1.  

Arcafet 15-30-15

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15

Công ty TNHH TM Trang Nông

  1.  

Arcafet 21-21-21

%

N-P2O5(hh)-K2O: 21-21-21

  1.  

Mamigro 12-9-6

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-9-6

  1.  

Mimix

%

N-P2O5(hh)-K2O: 13-28,5-11,4

  1.  

AC

%       

ppm

N: 1,4     Ca: 2,24      Mg: 0,51           Protein thô: 3,75                                                                   

Fe: 1480      Cu: 12      Mn: 115      Zn: 37      Ti: 216

Công ty TNHH Trường Lộc

  1.  

FITOMIX

%  

ppm

 HC: 0,2           Dextran: 0,001         Cu: 0,06          B: 0,02              Co: 0,005        Fe: 0,03        Mg: 0,02        Mn: 0,06        Ca: 0,01

Chitosan: 20                 

Công ty Cổ phần Trường Sơn                

(Hà nội)

  1.  

KAVACIN

%       

 

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 4-4-4           Agrmyxin: 0,01        Axit amin: 0,02                      Cu: 0,08        Zn: 0,06        B: 0,03        Fe: 0,03        Mg: 0,02     Mn: 0,06        Ca: 0,01          Polioxcin: 0,01                                

Chitosan: 1                      

  1.  

PS 906

 ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 6-4-2        Dextran: 0,002      Cu: 0,07      Zn: 0,05     B: 0,03      Mo: 0,0005      Fe: 0,02      Mg: 0,02      Mn: 0,05                                 

Chitosan: 1                    

  1.  

TRS 108

%

 

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 7-5-3          Dextran: 0,002          Axit amin: 0,01                 Cu: 0,07        Zn: 0,06         B: 0,03            Mo: 0,0005                       Fe: 0,02         Mg: 0,02        Mn: 0,05        Ca: 0,01                          

Chitosan: 20                     

  1.  

Earthcare CLC

%  

 

ppm

HC: 15~18             N-P2O5(hh)-K2O: 4,3-0,01-1,81                              S: 0,12        Mg: 0,04        Na: 0,19                                                                                      

Cu: 7,6        Zn: 11,6        B: 4,4        Mn: 41        Fe: 280

Công ty TNHH úc-á

  1.  

Powerfeed

%

 

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 13,3-1,25-6,67              Ca:0,33          S: 0,16            K-humat: 2,56       Na: 0,16                                                                      

Fe: 300       Zn: 32       B: 13 

Công ty TNHH úc-á

  1.  

Seasol Liquid Seaweed

%       

ppm

HC: 10~12     N-P2O5(hh)-K2O: 1,8-0,58-4,3       S: 0,20      Na: 0,90                              

Mg: 400     Fe: 300     Cu: 1,0     Zn: 32     B: 13     Mn: 5

  1.  

Vi lượng 94

%

B: 0,02                 Cl: 0,1               Co: 0,005             Cu: 0,05          Fe: 0,01               Mn: 0,05            Mo: 0,0005         Zn: 0,05

Công ty XNK Vật tư kỹ thuật (Rexco)

  1.  

AgrostimTM USA

      ppm

HC: 40~45               N-P2O5(hh)-K2O: 10,25-6,6-5,4                       (Ca, Mg): 0,1~0,2           Sodium: 3~5                                                 

B:100~150                 Fe: 150~250              (Mn, Cu, Zn) >200

Công ty TNHH Thương mại Viễn Phát

  1.  

Seaweed Super

%

HC: 50,9                    N-P2O5(hh)-K2O: 4,6-1,78-8,42

Công ty TNHH XNK Việt Gia

  1.  

Seaweed Liquid

%

HC: 11,3                    N-P2O5(hh)-K2O: 1,2-0,46-1,75

  1.  

Seaweed Liquid

%

HC: 11,3                    N-P2O5(hh)-K2O: 1,2-0,46-1,75

Công ty TNHH XNK Việt Gia

  1.  

Maruzen 786 (Enzym Serie)

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 2,48-5,13-3,15           Ca: 6,6         Mg: 0,82                 

(Fe,  Mn,  Cu,  B)>5000

Công ty TNHH Thức ăn Thuỷ sản Việt thăng

  1.  

Maruzen 888 (Enzym Serie)

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 1,25-0,01-3,0             Ca: 0,71       Mg: 0,413                                   

(Fe,  Mn,  Cu,  B)>1000

  1.  

Bioted MAP

%

N: 10          P2O5(hh): 60                           Mg: 2

Công ty Phát triển kỹ thuật Vĩnh Long  

  1.  

Bioted MKP

%

P2O5(hh): 50              K2O: 32                  Mg: 2

  1.  

Bioted KNO3

%

N: 12          K2O: 44                              Mg: 2

  1.  

Bioted F99-15.30.15

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15

  1.  

Bioted F99-6.30.30

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-30-30

  1.  

Bioted PB

%

N-P2O5(hh)-K2O: 2-2-2

  1.  

Red Sun

%       

ppm

HC:15,6     N-P2O5(hh)-K2O:2,15-1,1-2,1    Ca:0,7   Mg:0,3   S:0,15               

Fe: 300          Mn: 150          Cu: 100          B: 10

Công ty TNHH Vĩnh Phát Thịnh

  1.  

Pana

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 8-5-5                                                                                                                                              

(Cu, B, Zn)>1000

Cơ sở Sản xuất phân hữu cơ COVAC

  1.  

Breed-DT02 (6-8-6)

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 6-8-6                                                                                            

(B,  Zn,  Mo,  Fe,  Mn,  Cu)>2000

Cơ sở Phân bón Điền Trang

  1.  

Feed-DT02 (10-50-10)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-50-10      Mg: 0,005     Fe: 0,012     Mn: 0,054  Cu: 0,05        Zn: 0,047        Mo: 0,0005        B: 0,005

  1.  

Feed-DT02 (10-30-30)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-30-30       Mg: 0,03      Fe: 0,022      Mn: 0,02  Cu: 0,05         Zn: 0,03        Mo: 0,0005        B: 0,002

  1.  

Feed-DT02 (31-11-11)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 31-11-11       Mg: 0,32        Fe: 0,045     Mn: 0,05  Cu: 0,012        Zn: 0,05        Mo: 0,0005        B: 0,002

  1.  

AGRI-SHIELD (GROW”N”)

%

Capsicum Oleoresin: 40                     Polypeptit: 14                       Agryletic: 25                                           Enzyme: 20

Cơ sở phân bón sinh khoáng Hưng Thịnh

  1.  

GROW (5-10-10)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-10-10                                                                                           Fe: 0,02     Cu: 0,05     B: 0,02     Zn: 0,05     Al: 0,01     Co: 0,005

  1.  

 GROW (10-4-2)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-4-2     CaO: 2    Mg: 0,15     Mo:0,05    S: 0,05

  1.  

GROW MAX HQ

%

Vitamin B1: 0,05     Vitamin C: 0,01      Vitamin E: 0,01     Fe: 0,1 Cu: 0,05      Mn: 0,15      Mg: 0,15      Zn: 0,05

  1.  

GROW PLUS

%

Vitamin B1: 0,05      Vitamin C: 0,01     Vitamin E: 0,05     Fe: 0,1 Cu: 0,05     B: 0,02     Mn: 0,15     Mg: 0,15     Zn: 0,05     S: 0,05

  1.  

PENTA TRON

%

S: 2        Cu: 1       axit Humic: 10                                                                         chất hoạt hoá có nguồn gốc hữu cơ: 15,52

  1.  

SUN-SHIELD

%

Polypeptit: 14            axit Amin: 30                Agryletic: 25

  1.  

SUPER TRON

%

N: 6        K2O: 4           Ca: 8         Zn: 2             Axit Humic: 1                                                                 chất hoạt hoá có nguồn gốc hữu cơ: 5

Cơ sở phân bón sinh khoáng Hưng Thịnh

  1.  

SUPER GROW

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5    CaO: 0,02    Fe: 0,02     Cu: 0,05    B: 0,02  Mn: 0,15    Mg: 0,02    Mo: 0,005    Zn: 0,05    Al: 0,05    S: 0,05

  1.  

 MAGIC PLANT (31-11-11)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 31-11-11                                                                            B: 0,02          Cu: 0,07          Mn: 0,05          Zn: 0,07          Fe: 0,33

Cơ sở SX phân bón lá vi lượng

NPK MAGIC PLANT

  1.  

 MAGIC PLANT (20-30-20)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-30-20           Mn: 0,05       Zn: 0,05       Fe: 0,1

  1.  

 MAGIC PLANT (20-20-20)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-20-20                                                                                     B: 0,02          Cu: 0,05          Mn: 0,05          Zn: 0,05          Fe: 0,1

  1.  

 MAGIC PLANT (10-55-10)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-55-10                                                                                         B: 0,02         Cu: 0,05          Mn: 0,05          Zn: 0,05

  1.  

 MAGIC PLANT (6-30-30)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-30-30                                                                                    B: 0,02          Cu: 0,05          Mn: 0,05          Zn: 0,05          Fe: 0,1

  1.  

 MAGIC PLANT (9-0-30)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 9-0-30                                                                                            B: 0,02         Mn: 0,05         Zn: 1,0         Fe: 0,05        Mo: 0,0005

  1.  

Famix

%       

ppm   

g/l

N-P2O5(hh)-K2O: 4-1,5-3                                                                                                    

Zn: 200          Mg: 200          B: 100          Cu: 50                                                                                

axit Humic: 10

Cơ sở  SX phân bón Hữu cơ - Khoáng Tổng hợp Phương Đông

  1.  

Aminomix

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 3-5-3  

Mo: 35          B: 50

Cơ sở sản xuất phân bón lá Phú Hưng

  1.  

HQ 801

%       

 

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 4-8-4                                                                                             

Mo: 35          B: 50

  1.  

Miracle Fort

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 4-8-4                                                                                          

Mo: 2           B: 2

  1.  

Micle Fort

%

N-P2O5(hh)-K2O: 4-8-4            Mo: 2          B: 0,2

Cơ sở sản xuất phân bón lá Phú Hưng

  1.  

Hữu cơ sinh học 001

%       

 

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 0,4-0,1-0,05                                                                                                          

Fe: 0,88     Cu: 0,12     Mn: 0,13     Mg: 85     Zn: 0,11

Cơ sở SX phân bón HC sinh học Phú Nông                  Kiên Giang

  1.  

Hữu cơ sinh học 002

%       

 

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 0,2-0,3-0,1                                                                                                  

Fe: 0,93     Cu: 0,1     Mn: 0,14     Mg: 77     Zn: 0,11

  1.  

Hữu cơ sinh học 003

%       

 

ppm

HC:41    N-P2O5(hh)-K2O:4,6-2,12-2,46    Ca:0,15   Mg:0,1   S:0,14             

Fe: 128          Cu: 5          Zn: 22

  1.  

KT; Thiourea

%

Thiourea 93,1             (N-P2O5(hh)-K2O: 28,69-3,5-3,65)

Cơ sở Nông dược Sinh hoá nông

  1.  

Super micro

%

Mg: 1,5        S: 2,1        Mo: 0,0001        B: 0,4        Fe: 0,015                 Cu: 0,2         Zn: 0,08          Co: 0,0001

Cơ sở Sinh Hóa Nông Thảo Trâm    (SUPER-TMT)

  1.  

Super mazicox 95

%

Mg: 1,6       S: 2,9       B: 0,05       Cu: 2       Zn: 1,5       Mn: 1

  1.  

Super 9

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-4-6           Mo: 0,0005      B: 0,01      Fe: 0,001  Cu: 0,05          Zn: 0,05          Mn: 0,05          Co: 0,0005

  1.  

Super a-z

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-0-6             Mg: 1,2        S: 3,5        B: 7

  1.  

Toba Fuit

%

N-P2O5(hh)-K2O: 4-6-9                 Zn: 0,10          B: 0,15

Cơ sở Sản xuất phân bón Tôba

  1.  

Toba Sun

%

N-P2O5(hh)-K2O: 8-58-8          Zn: 0,05       Mn: 0,05       Fe: 0,10

  1.  

FERVIHA-PHOS-PLUS;  GrowMore 0-16-0+4%Ca

%

P2O5(hh):16                       Ca: 4

Cơ sở Sản xuất và gia công phân bón Việt Hà

  1.  

FERVIHA-CAL-PLUS; GrowMore 16-0-16+9%Ca

%

N: 16          K2O: 16                              Ca: 9

Cơ sở Sản xuất và gia công phân bón Việt Hà

  1.  

FERVIHA-KT-RAHOA; GrowMore 0-40-40+4%Ca

%

P2O5(hh): 40           K2O: 40                                                                                                       B: 0,02     Cu: 0,05     Fe: 0,1    Mn: 0,05    Mo: 0,0005    Zn: 0,05

Cơ sở Sản xuất và gia công phân bón Việt Hà

  1.  

DA VIHA 5-5-5;                     FERTAPLEX-PK

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5                                                                               Mg: 0,05          Zn: 0,01          Cu: 0,05          Ca: 0,1          Fe:0,1

  1.  

FERVIHA-ICROMIX; GrowMore 15-5-15 + 4%Ca + 1% Mg + Micro

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-5-15           Ca: 4          Mg: 1

Cơ sở Sản xuất và gia công phân bón Việt Hà

  1.  

FERVIHA-GROW; GrowMore 21-7-7 High Nitrate-Soil-Less

%

N-P2O5(hh)-K2O: 21-7-7              S: 1          B: 0,02          Cu: 0,05  Fe: 0,1          Mn: 0,05          Mo: 0,0005          Zn: 0,05

  1.  

FERVIHA-CF10-5-10                                         (chuyên dùng cho cà phê)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-10                                                                                           Mg: 0,05          Zn: 0,1          Cu: 0,05          Ca: 0,1          Fe: 0,1

  1.  

FERVIHA-T7-3-10                         (chuyên dùng cho tiêu)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 7-3-10                                                                                                     Mg: 0,05          Zn: 0,05          Cu: 0,05          Ca: 0,05          Fe: 0,1

Cơ sở Sản xuất và gia công phân bón Việt Hà

  1.  

AMID

%    

meq/100g

N-P2O5(hh)-K2O: 2,9-0,4-0,4                                                                                                   

axit amin≥ 10

DNTN Đức Hiệp

  1.  

Mega GrowC TM  (9-1-1)

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 9-1-1                                                                                       

MgO: 689     Fe: 2290     Mn: 24     Cu: 11     Zn: 40

DNTN TM và Nuôi trồng thuỷ sản Hữu Lợi

  1.  

Raja (21-21-21) plus

%

N-P2O5(hh)-K2O: 21-21-21         MgO: 0,07        S: 0,1        Fe: 0,04  Mn: 0,02          Cu: 0,01          Zn: 0,02          B: 0,02

  1.  

Raja (30-10-10) plus

%

N-P2O5(hh)-K2O: 30-10-10          MgO: 0,3        S: 0,5        Fe: 0,04  Mn: 0,03        Cu: 0,01        Zn: 0,02        B: 0,02

  1.  

Raja (6-32-32) plus

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-32-32             MgO: 0,12      S: 0,59      Fe: 0,44      Mn: 0,029      Cu: 0,016      Zn: 0,007      B: 0,002      Mo: 0,0012

  1.  

Raja (10-55-10) plus

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-55-10         MgO: 0,053    S: 0,085    Fe: 0,026        Mn: 0,015     Cu: 0,017     Zn: 0,019     B: 0,01     Mo: 0,007

  1.  

Calcium Boron Dynamic

%

Ca: 7                                  B: 2

DNTN Mỹ Trà

  1.  

MYDO Protect

%

B: 4

DNTN Mỹ Trà

  1.  

MYTRAC

%

MgO: 9        Mn: 4        Fe: 4        S: 3        Cu: 1,5        Zn: 1,5                                     B: 0,5         Mo: 0,1         Co: 0,05

  1.  

Dinh dưỡng qua lá (Vitamin B1)

%

P2O5(hh): 2,0        Fe: 0,1        Vitamin B1: 0,1%       µNAA: 0,04

DNTN Phong Lan Nguyên Thanh

  1.  

Ever Green

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15            B: 0,02       Cu: 0,05       Fe: 0,15  Mn: 0,05     Mo: 0,005     Zn: 0,15     Ca: 0,05     S: 0,2    Mg: 0,05

DNTN Thương mại Tân Qui

  1.  

Ever Green

%

N-P2O5(hh)-K2O: 30-10-10             B: 0,02      Cu: 0,05       Fe: 0,15  Mn: 0,05    Mo: 0,005     Zn: 0,15     Ca: 0,05     S: 0,2     Mg: 0,05

  1.  

Ever Green

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-20-10                                                                                  B: 0,02       Cu: 0,05       Zn: 0,15      Ca: 0,05

  1.  

Ever Green

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-55-10            B: 0,02      Cu: 0,05      Fe: 0,15  Mn: 0,15     Mo: 0,005     Zn: 0,15     Ca: 0,05     S: 0,2    Mg: 0,05

  1.  

Miracle-gro  5-30-15

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15             B: 0,02      Cu: 0,07      Fe: 0,15  Mn: 0,05      Mo: 0,0005      Zn: 0,06

  1.  

Miracle-gro 18-18-21

%

N-P2O5(hh)-K2O: 18-18-21                                                                                                                      Cu: 0,05      Fe: 0,1      Mn: 0,05      Zn: 0,06      Mg: 0,05

  1.  

Miracid 30-10-10

%

N-P2O5(hh)-K2O: 30-10-10              B: 0,02     Cu: 0,07     Fe: 0,325  Mn: 0,05      Mo: 0,0005       Zn: 0,07

  1.  

Miracle-Gro

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-20-20              B: 0,02       Cu: 0,05      Fe: 0,1    Mn: 0,05       Mo: 0,0005        Zn: 0,05

  1.  

Miracle-Gro ;                                                          loom Booter: 10-52-10

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-52-10                                                                                      B: 0,02     Cu: 0,07     Fe: 0,15     Mn: 0,05

  1.  

Miracle-Gro;                                                               Quick Stast:  4-12-4

%

N-P2O5(hh)-K2O: 4-12-4     B: 0,02    Cu: 0,07    Fe: 0,15   Mn: 0,05

DNTN Thương mại Tân Qui

  1.  

Poly Feed

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15                                                                                                           

Fe: 1000       Mn: 500      B: 200      Zn:150      Cu: 110       Mo: 70

  1.  

Poly Feed

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 19-19-19                                                                                                           

Fe: 1000       Mn: 500      B: 200      Zn: 150      Cu: 110      Mo: 70

DNTN Thương mại Tân Qui

  1.  

Poly Feed

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 6-30-30                    Mg: 3                                                       

Zn: 75      Mo: 35      Fe: 500      Mn: 250      B: 100      Cu: 55

  1.  

SURE 99 (Thiourea³99%)

%

N: 33                    S: 33

DNTN Thương mại Tân Qui

  1.  

Tiger

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15             B: 0,01     Cu: 0,01     Fe: 0,04     Mn: 0,02     Mo: 0,001     Zn: 0,02

  1.  

Tiger

%

N-P2O5(hh)-K2O: 21-21-21                                                                                              B: 0,01        Cu: 0,01        Fe: 0,04        Mo: 0,01        Zn: 0,02

  1.  

Tiger

%

N-P2O5(hh)-K2O: 30-10-10                            B: 0,01       Cu: 0,01        Fe: 0,04        Mn: 0,02        Mo: 0,001        Zn: 0,02

  1.  

ANDO

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1-3-7                                                                                             Mg: 0,05          Zn: 0,02          B: 0,1          Fe: 0,01

DNTN SX&TM Tấn Hùng

  1.  

BIG

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-10                                                                                                                  Mg: 0,2          Ca: 0,2          Zn: 0,015          B: 0,015

DNTN SX&TM Tấn Hùng

  1.  

CABA

%

N-P2O5(hh)-K2O: 2-0-15                                                                                       Mg: 0,01        Zn: 0,02        Cu: 0,01          B: 0,01          Fe: 0,02

  1.  

FISHSUPER

%

N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-2                                                                                                   Mn: 0,015         Zn: 0,08       Cu: 0,02         Fe: 0,024

  1.  

HAGI

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1-2-0,5         Zn: 0,01        Cu: 0,01        B: 0,05

  1.  

RADO

%

N-P2O5(hh)-K2O: 3-15-19                                                                                     Mg: 0,05          Zn: 0,01          B: 0,1          Fe: 0,02

DNTN SX&TM Tấn Hùng

  1.  

TH-200

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-10                                                                                               Mg: 0,1        Zn: 0,2        Cu: 0,05        B: 0,2        Fe: 0,01

DNTN SX&TM Tấn Hùng

  1.  

TYML

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-10-10                                                                             Mg: 0,1          Zn: 0,2          Cu: 0,05          B: 0,1          Fe: 0,05

  1.  

Bón lá Tiến Nông

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-3-2,5

DN Tiến Nông Thanh Hoá

  1.  

Toponsu

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15

TT triển khai các công nghệ thích hợp (CATED)

  1.  

Toponsu

%

N-P2O5(hh)-K2O: 21-21-21

  1.  

Toponsu

%

N-P2O5(hh)-K2O: 30-10-10

  1.  

NUCAFE

%

N-P2O5(hh)-K2O: 8,5-9,5-6,5        S: 13          Zn: 7,5          Mg: 0,5

Viện KHKT Nông lâm nghiệp Tây Nguyên

  1.  

CANXI;  CANPLUS

%

N-P2O5(hh)-K2O: 4-3-3                 CaO: 10                MgO: 2

Viện Sinh học nhiệt đới -Trại Thực nghiệm

sinh học Thạnh Hộc

  1.  

LACTO

%

N-P2O5(hh)-K2O: 9-7-7                 axit lactic: 2

  1.  

Vi lượng 201;                              Miro 201

%

CaO: 3     Cu: 1     Mo: 0,25     B: 1    Zn: 1,5     Mn: 0,25     Fe: 1

  1.  

ĐH1 (chuyên dùng cho chè)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 8-6-8         Zn: 0,05       Mn: 0,05       EDTA: 1,25           RE: 5                       chất hoạt hoá bề mặt: 0,25

Viện Công nghệ Xạ hiếm

  1.  

MEKOFA 1

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-8                                                                                    

(Mo,  B,  Cu,  Zn):1.000

Xí nghiệp phân bón Cửu Long

  1.  

MEKOFA 2

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 8-8-6                                                                                         

(Mo,  B,  Cu,  Zn): 1.000

  1.  

NUTRI UPLAND CROP

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 9-56- 9                                                                                  

 Mo: 100        Cu: 200        B: 500        Zn: 500        Mg: 1.000

Xưởng Sản xuất thực nghiệm –

Viện sinh học Nhiệt Đới

  1.  

NUTRI FLOWER

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 11-31-21 

Cu: 200          B: 500          Zn: 1000          NAA: 500

  1.  

NUTRI GENERAL FEED

%        ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 10-2-2           CaO: 20

(Cu,  Mo,  B,  Zn,  Fe): 200~400

VIII- Phân có bổ sung chất điều hoà sinh trưởng

STT

TÊN THƯƠNG MẠI

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH

NGUỒN GỐC PHÂN BÓN

  1.  

UFL Flast Grow

%           

N-Triacotanol: 0,25         

Công ty TNHH Maxgow

  1.  

Neem Urea Coat;

Urea Nitrofert Coat

%         

ppm

N≥ 45                                                                     

Azadirachtin:1050

  1.  

FastFood

%

Vitamin B1+B6: 0,2                     Mg: 1

Công ty MITSUI & Co-Ltd

  1.  

Mikaza

%

Vitamin B1+B6: 0,2                     Mg: 1

  1.  

Pantip; Sedhi; Biosa

%

MgO: 0,3     S: 0,3     Cu: 0,055     B: 0,025     NAA: 0,02

  1.  

SamppiNo3

%

N-P2O5(hh)-K2O: 8-3-3                Gluco:3                   

Công ty Otsuka Nhật Bản

  1.  

Chế phẩm Platonic

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15                Nitrophenol: 0,5

Tổng công ty Vật tư Nông nghiệp

  1.  

Grow more Vitamin B1;                            Liquinox Start; Vitamin B1; Vitamax

%

Vitamin B1: 0,1       P2O5(hh): 2,0     Fe: 0,1      µNAA: 0,04

Công ty TNHH Đạt Nông

  1.  

Grow more Bio-Cozyme W-S-C;  Bio Cozyme; Resyst;                    Bio-Agrostim

%

N-K2O: 0,1-5,0        Fe: 10,0          axit Humic, humate: 8,0 Vitamin E, B, C, đường tự nhiên, Carbohydrate, axit Amin: 6,0

  1.  

Grow more Jump Start;                              RX Plant Tonic; Super Thrive

%

N-P2O5(hh)-K2O: 0,1-0,025-0,1        Fe: 0,1     Zn: 0,05  Mg: 0,03 Vitamin B1: 0,001                  Vitamin C: 0,001

  1.  

Hỗn hợp dinh dưỡng thúc đẩy thanh long ra hoa trái vụ VSL1

%       

 

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 1-5-3                                                                             

Cytokinin: 10

Công ty TNHH Giống cây trồng Đồng Nai VACDONA

  1.  

ULTRA PLANTA: UP5; SP5                           (dạng Lỏng)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1,72-0,53-1,47              Protein: 10,75   

Hormon chứa 0,3~0,4% trong 85,53% dung dịch Hormon

Công ty TNHH Công nghệ Sinh học                                           Hiệp Lợi

  1.  

ULTRA PLANTA: UP5C; SP5                           (dạng Lỏng)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1,93-0,53-1,46              Protein: 12,06

Hormon chứa 0,3~0,4% trong 84,02% dung dịch Hormon

  1.  

ULTRA PLANTA: UP5T; SP5                       (dạng Lỏng)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1,29-0,53-1,60              Protein: 8,06

Hormon chứa 0,3~0,4% trong 88,52% dung dịch Hormon

  1.  

ULTRA PLANTA: UP5; SP5                        (dạng Bột)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1,72-0,53-1,47              Protein: 10,75

Trong đó Hormon chứa 0,3~0,4% trong 85,53% chất mang

  1.  

ULTRA PLANTA: UP5C; SP5                         (dạng Bột)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1,93-0,53-1,46              Protein: 12,06

Hormon chứa 0,3~0,4% trong 84,02% chất mang

  1.  

ULTRA PLANTA: UP5T; SP5                            (dạng Bột)

%

N-P2O5(hh)-K2O:1,29-0,53-1,60               Protein: 8,06

 Hormon chứa 0,3~0,4% trong 88,52% chất mang

  1.  

KV801

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1-2-1                        NAA: 0,002                                                  Mo: 0,005          B: 0,04          Zn: 0,06          Cu: 0,06

Công ty Cổ phần Vật tư BVTV Hoà Bình

  1.  

Amix –404

%       

 

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 4-8-4                                                                                                         

NAA: 4,5       NOA: 2,2      Zn: 50     B: 50     Cu: 30

Công ty phân bón miền Nam

  1.  

Chahumix CH1 (10-6-6)

%       

 

ppm

 

N-P2O5(hh)-K2O: 10-6-6           Mg: 0,1                                           

aNAA: 300          bNOA: 100          Zn: 400          B: 1000        Cu: 400         Mo: 1          Mn: 250

Công ty phân bón miền Nam

  1.  

Dưỡng cây DC-1

%       

 

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 20-5-5                                                                              

aNAA: 50      bNOA: 50         Zn: 20        B: 20        Cu: 50     Mo: 50        Mn: 30        Mg: 20

  1.  

Phomix

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-5                                                                                    

Zn: 15        Mn: 15        Cu: 20          Gib: 10

Công ty phân bón miền Nam

  1.  

Tăng trưởng 001 Đầu trâu

%        ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 10-10-5  Zn: 10          B: 10         Cu: 20          Mn: 15           aNAA: 50     bNOA: 50           Gib: 10

Công ty phân bón miền Nam

  1.  

Super Hume

%

axit Humic: 15

Công ty TNHH DV Du lịch và Thương mại

Tân Văn Lang

  1.  

Roots 2

%

axit Humic: 24                       chất chiết xuất từ RB: 30                       vitamin (B1,  E): 0,4

Công ty Thiên Đức

  1.  

Superrmix

mg/kg

N-P2O5(hh)-K2O: 12-5,5-4,8                                                                 

aNAA: 3800

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam

  1.  

Biostimulin-R

%

N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-7          aNAA: 0,17                bNOA: 0,3

Cơ sở BIOSTIMULIN

  1.  

Biostimulin-NC

%

N-P2O5(hh)-K2O: 24-7-2          aNAA: 0,17          bNOA: 0,44

  1.  

Biostimulin-Q

%

N-P2O5(hh)-K2O: 32-8-4       bNOA: 0,3

  1.  

Dry Roots 2 (3-3-3)

%

HC: 39,6                       N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-3                                                                   tro tảo biển, than bùn: 2,5              Vitamin (C, B1): 0,25

  1.  

Iron Roots 2

%       

ppm

 

N-P2O5(hh)-K2O: 0-2-4         VitaminE: 0,1        Fe: 4                   

Dipotasium phosphat: 2                                                                                   Citrate phosphat Fe: 50

  1.  

TNS cây trồng quả 101

%

N-P2O5(hh)-K2O: 35-0,2-2           bNOA: 0,2                                                                 B: 0,6     Cu: 0,5     Mg: 0,3     Mn: 0,006     Zn: 0,5

Cơ sở Thiên Hải Ngọc

  1.  

Flower

%        ppm

N-K2O: 7-30              aNAA: 0,1                                                                            Zn: 1500                             

Cơ sở phân bón Tô ba

  1.  

TOBA-TSL

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5               bNOA: 0,05

  1.  

Fofer-X

%

KNO3: 80                   B+aNAA+bNOA+2,4D:10

Cơ sở VAC Tiền Giang

  1.  

Polyfa CF

%       

ppm

HC: 20              N-P2O5(hh)-K2O: 1-3-1           humat: 1~5                

aNAA: 50          

Viện CN sinh học-TT CN hoá dược

  1.  

Polyfa CFM

%       

ppm

HC: 20              N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-3          humat: 1~5                     

aNAA: 50       

  1.  

AMINO-6DD

%

Axit amin: 2,0                               NAA: 0,1                                                     

Fe: 0,4      Mo: 0,6      B: 0,3      Cu: 0,2     Mn: 0,4                                        

Xưởng sản xuất thực nghiệm –

Viện sinh học Nhiệt Đới

  1.  

ET

%

Axit amin: 0,6             GA3: 0,4        B: 0,3     Mo: 0,07                     CuSO4: 0,02     ZnSO4: 0,04

  1.  

HONIK (CARON)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-5                     NAA: 0,2

(B, Cu, Fe, Mn, Mo, Zn): 0,5~1,0           Axit amin: 1,95~2,0                

  1.  

HPC-97R (HPCR)

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 30-3-3     CuSO4:0,4     NAA: 0,2                            

Fe: 100~250     Mn: 100~250     Zn: 100~250    B: 100~250         Mo: 100~250

  1.  

 

NAVIL-6S (NALO)

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 6-6-6  Mg: 2~4  S: 4   Ca: 3  NAA: 0,2                                         

Cu: 500~1000     Mg: 200     Fe: 500~1000     Mn: 500~1000 Zn: 500~1000       B: 500~1000      Mo: 500~1000

  1.  

TNS lúa

%

N-P2O5(hh)-K2O: 35-0,2-2                               bNOA: 0,3                                                     B: 0,6     Cu: 0,5     Mg: 0,3     Mn: 0,006     Zn: 0,5

  1.  

TRái nớn (BIFO)

%       

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 8-3-3     Axit amin: 0,1                                            

Cu: 100     Fe: 100     Mn: 100     Zn: 100     Mo: 100     B: 100 NAA: 500        GA3: 500                 

IX- Chất hỗ trợ, cải tạo đất:

STT

TÊN CHẤT HỖ TRỢ, CẢI TẠO ĐẤT

TÊN THƯƠNG MẠI

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG   

CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH

NGUỒN GỐC                 PHÂN BÓN

  1.  

Vôi nghiền

 

%

CaCO3: 75

Từ các nguồn

  1.  

 

 

Carbonat Calci

%

P2O5(hh)³1,5                Ca: 40

Công ty VTKT Nông nghiệp Tp. HCM; Công ty XNK NL hải sản (Agrimexco); Cơ sở Tiến Nông TP. HCM; Cơ sở Thủ Đức

  1.  

Lân hạ phèn

 

%

P2O5(hh): 10                      (Ca, Mg): 8

Công ty TNHH             Tấn Hưng

  1.  

Lân hạ phèn

 

%

P2O5(hh)t: 7                  P2O5ts: 10              Ca: 5

Công ty Vật tư KTNN Tp.HCM

  1.  

Phân hạ phèn

 

%

P2O5hh): 4                  P2O5ts: 6                Ca: 15

  1.  

Chất cải tạo đất

CTĐ-1

%

(Ca, Mg): 20

  1.  

Chất hỗ trợ đất

 AF1

%

P2O5(hh)-K2O: 0,017-5,39    Na2O: 1,33   CaO: 1,12                      SiO2: 70,0     Al2O3(DạngSilicat): 13,66 

Công ty TNHH                   Thương mại và Dịch vụ                        Thái Nguyên

 

 

 

             * Ghi chú: Những chữ viết tắt

  • HC: Hữu cơ (%);
  • VSV(N,P,X): Vi sinh vật (cố định nitơ, phân giải lân, phân giải xellullose);
  • Vlg: Vi lượng;
  • RB: Rong biển;
  • hh: Hữu hiệu.
nhay
Danh mục bổ sung phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng ở Việt Nam ban hành kèm theo Quyết định này được bổ sung bởi Phụ lục ban hành kèm theo Quyết định số 77/2005/QĐ-BNN.
nhay
Bổ sung
nhay
Danh mục bổ sung phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng ở Việt Nam ban hành kèm theo Quyết định này được bổ sung bởi Phụ lục ban hành kèm theo Quyết định số 55/2006/QĐ-BNN.
nhay
Bổ sung
nhay
Danh mục bổ sung phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng ở Việt Nam ban hành kèm theo Quyết định này được bổ sung bởi Phụ lục ban hành kèm theo Quyết định số 67/2007/QĐ-BNN.
nhay
Bổ sung
nhay
Danh mục bổ sung phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng ở Việt Nam ban hành kèm theo Quyết định này được bổ sung bởi Phụ lục ban hành kèm theo Thông tư số 49/2010/TT-BNNPTNT.
nhay
Bổ sung
nhay
Danh mục bổ sung phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng ở Việt Nam ban hành kèm theo Quyết định này được bổ sung bởi Phụ lục ban hành kèm theo Thông tư số 70/2010/TT-BNNPTNT.
nhay
Bổ sung
nhay
Danh mục bổ sung phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng ở Việt Nam ban hành kèm theo Quyết định này được bổ sung bởi Phụ lục ban hành kèm theo Thông tư số 59/2011/TT-BNNPTNT.
nhay
Bổ sung
nhay
Danh mục bổ sung phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng ở Việt Nam ban hành kèm theo Quyết định này được bổ sung bởi Phụ lục ban hành kèm theo Thông tư số 13/2012/TT-BNNPTNT.
nhay
Bổ sung
Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết

QUYẾT ĐỊNH

 

CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

SỐ 40/2004/QĐ-BNN NGÀY 19 THÁNG 8 NĂM 2004

VỀ VIỆC CÔNG BỐ “DANH MỤC PHÂN BÓN ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, KINH DOANH

VÀ SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM”

 

 

BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

 

Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-CP ngày 18 tháng 7 năm 2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;

Căn cứ Nghị định số 113/2003/NĐ-CP ngày 7 tháng 10 năm 2003 của Chính phủ về quản lý sản xuất, kinh doanh phân bón;

Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Nông nghiệp,

 

QUYẾT ĐỊNH:

 

Điều 1:Công bố“Danh mục phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng ở Việt Nam”.

Điều 2:Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo. Các quy định trước đây trái với Quyết định này đều bãi bỏ.

Điều 3:Chánh văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Nông nghiệp, Vụ trưởng Vụ Khoa học công nghệ, Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Thủ trưởng các đơn vị, tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh và sử dụng  phân bón ở Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


DANH MỤC PHÂN BÓN ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, KINH DOANH VÀ SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Quyết định số  40/2004/QĐ-BNN ngày 19 tháng 8 năm 2004)

 

I- Phân khoáng đơn

 

STT

TÊN PHÂN BÓN - CÔNG THỨC HOÁ HỌC

TÊN THƯƠNG MẠI

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG                           CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH

NGUỒN GỐC                 PHÂN BÓN

      1    

Urê - (NH­2)2CO

Urê;

Urea

%

N≥ 45

Từ các nguồn

      2    

Natri nitrate - NaNO3

Natri nitrate;

Sodium nitrate

%

N≥16

Từ các nguồn

      3    

Supe lân

Supe lân;

Supe phốtphát

%

P2O5(hh)≥ 16        axit tự do ≤ 4

Từ các nguồn

      4    

Kali clorua - KCl

Kali clorua;                        Muriate of potash - MOP; Potassium chloride

%

K2O≥ 60

Từ các nguồn

      5    

Kali sunphat - K2SO4

Kali sunphat;                        Potassium sulfate;                 Sulfate of potash - SOP

%

K2O≥ 50

Từ các nguồn

      6    

Kali

Kali viên

%

K2O≥ 30

Từ các nguồn

      7    

Clorua Canxi -CaCl2.2H2O

Clorua Canxi

%

CaCl2.2H2O≥ 95

Từ các nguồn

      8    

Đạm

Par-ex 31.0.0

%

N≥ 31

Công ty Connell Bros

      9    

Đạm

Par-ex 42.0.0

%

N≥ 42

     10   

Đạm

Par-ex 44.0.0

%

N≥ 44

     11   

Kali

Par-ex 0.0.58

%

K2O≥ 58

     12   

Kali

Par-ex 0.0.60

%

K2O≥ 60

     13   

Vi lượng

HP-306

%

B: 8,5

Công ty TNHH                 Nông Sinh

     14   

Trung lượng

Granusol

%

Mg: 45

DNTN Thương mại  Tân Qui

     15   

Vi lượng

Calcinated Ulexite

%

B2O3: 38

     16   

Vi lượng

Granubor

%

B: 10

     17   

Vi lượng

Granusol

%

Zn: 36

     18   

Vi lượng

Granusol

%

Mn: 35

     19   

Vi lượng

Granusol

%

Fe: 50

     20   

Vi lượng

Granusol

%

Cu: 30

     21   

Vi lượng

Ulexite

%

B2O3: 32

 

II- Phân đa yếu tố

1. Phân phức hợp

 

STT

TÊN THƯƠNG MẠI

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG                                      CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH

NGUỒN GỐC                 PHÂN BÓN

      1    

Sunphát amôn  - (NH4)2SO4;                                                  Amonium sulfate; SA; AS

%

N≥ 20                  S≥ 24

Từ các nguồn

      2    

Canxi nitrate - Ca(NO3)2;                                                     Calcium Nitrate

%

N≥ 15                  CaO≥ 26                Ca≥ 18

Từ các nguồn

      3    

Phân lân nung chảy;                                       Phân lân canxi magiê;                                   Fused magnesium phosphate;                   Supetecmô phốtphát;                                Supetecmô

%

P2O5(hh)≥ 15          CaO≥ 14

MgO≥ 8                 SiO2≥ 12

Từ các nguồn

      4    

Sunphát kali magiê;                                       Sulfate of Potash Magnesium (Sul-Po-Mag)

%

K2O≥ 22                S≥ 18                MgO≥ 10

Từ các nguồn

      5    

Ammonium polyphosphate; APP

%

N≥ 12                   P2O5(hh)≥ 40

Từ các nguồn

      6    

Nitro phosphate; NP

%

N≥ 20                   P2O5(hh)≥ 20

Từ các nguồn

      7    

Diammonium Phosphate; DAP - (NH4)2H2PO4

%

N≥18          P2O5(hh)≥ 46

Từ các nguồn

      8    

Monoammonium phosphate; MAP

%

N: 10            P2O5(hh)≥ 10-50

Từ các nguồn

      9    

Kali nitrat - KNO3;

Potassium nitrate;

Hi-K

%

N≥ 13          K2O ≥ 46

Từ các nguồn

 

 

2-Phân khoáng trộn

 

STT

TÊN THƯƠNG MẠI

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG                                                                      CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH

NGUỒN GỐC PHÂN BÓN

        1       

NPK

%

N-P2O5(hh)-K2O³18

Từ các nguồn

        2       

Conco 32%P2O5- 52% CaO

%

P2O5(hh): 32           CaO: 52

Công ty Liên doanh  BACONCO

        3       

Con Cò NPS

%

N: 20           P2O5(hh): 20             S: 10            CaO: 7

        4       

Con Cò USP

%

N: 20           P2O5(hh): 10              S: 7             CaO: 15

        5       

Con Cò

%

N: 20           P2O5(hh): 10              S: 6,5

        6       

Con Cò bón dừa

%

N-P2O5(hh)-K2O: 8-20-12                 CaO: 27,3

        7       

Conco NPK 10-20-6+18CaO

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-20-6                 CaO: 18

8-11

Con Cò

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:

16-16-8-13 ;     20-20-15-3 ;     20-20-0-14 ;          20-15-15-5,6

       12      

Con Cò

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO: 15-15-15-7,74-4,51

       13      

Con Cò bón Chè

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO: 19-9-9-13-2,5

       14      

Con Cò bón tiêu

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO: 14-7-21-9-4

       15      

Conco NPK 14-7-15+5S+10CaO

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO: 14-7-15-5-10

Công ty Liên doanh  BACONCO

       16      

Conco NPK 14-10-18+4S+9CaO

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO: 14-10-18-4-9

       17      

Conco USPK1 18-9-5+6S+15CaO

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO: 18-9-5-5-15

       18      

Conco USPK2                                              16-8-12+5,5S+14CaO

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO: 16-8-12-5,5-14

       19      

Conco USPK3                                               14-7-18+5S+12CaO

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO: 14-7-18-5-12

       20      

Con Cò

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO: 16-16-8-9-4

       21      

Con Cò bón chè, ngô

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-MgO: 8-12-13-10,7-7

       22      

Con Cò bón dứa

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO: 8-20-8-29,8-1,2

       23      

Con Cò bón mía

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO: 12-10-15-18,2-3,9

       24      

Con Cò

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-MgO: 14-7-14-9,6-5,3-2,5

       25      

Con Cò bón cao su, bắp (ngô), bông vải

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-MgO: 14-14-7-4-17-4,3

       26      

Con Cò bón mía, cà phê, khoai mì   lúa

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-MgO: 14-7-14-9,6-5,3-2,5

       27      

Con Cò bón cho mía, cà phê

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-MgO: 15-8-15-5,6-8-3

       28      

Con Cò bón đậu phộng (lạc), đậu nành (đậu tương)

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO-B: 7-18-15-14-3-0,15

       29      

Con Cò bón cây ăn quả

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-MgO-B: 15-15-15-9,5-2-0,15

       30      

Con Cò bón cây ăn trái

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-MgO-B: 15-15-15-10-1,3 -0,15

       31      

Con Cò bón hành, cây ăn quả

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-B: 14-28-14-6,2-2,5-0,15

       32      

Con Cò bón rau cải, dưa hấu

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-B: 13-8-12-15,8-5,2-0,15

Công ty Liên doanh  BACONCO

       33      

Con Cò bón rau ăn lá

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-B: 13-8-12-15,8-5,2-0,15

       34      

Con Cò bón thuốc lá

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-B: 8-12-20-8,3-8,2-1

       35      

Con Cò bón rau cho củ, cà chua,  cây ăn trái

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-MgO-B: 7-7-14-14-11-2,0-0,15

       36      

Con Cò bón cây ăn củ

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-MgO-B: 7-7-14-3,2-11-2,5-0,15

       37      

Con Cò bón lạc

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-MgO-B: 7-20-8-3,2-14,8-6,5-0,15

       38      

Nutra-Phos-N

%

N: 16              P2O5(hh): 20             (Ca, Mg): 5,5

Công ty Pege International

       39      

Nutra-Phos Super K

%

N-P2O5(hh)-K2O: 7-13-34                Zn: 12,5

       40      

Basacote Plus 6M 16-8-12 (+2MgO+5S+TE)(chuyên dùng cho hoa và cây cảnh)

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-MgO: 16-8-12-5-2          B: 0,02        Cu: 0,05       Fe: 0,4      Mn: 0,06        Mo: 0,015       Zn: 0,02

Công ty BEHN MEYER&Co –

(PTE) Ltd- VN

 

       41      

Calcium Ammonium Nitrate

%

N: 27                    CaO: 12

       42      

Fruit Ace

%

K2O: 30                MgO: 10              S: 17

       43      

Nitrophoska Green

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO: 15-15-15-9-4

       44      

Nitrophoska ELITE                  (12-10-20-2+TE)

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-MgO-Fe-B: 12-10-20-0,08-2-0,08-0,02

       45      

Nitrophoska Blau 12-12-17+2TE

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-MgO-B-Zn: 12-12-17-6-5-2-0,02-0,01

       46      

Nitrophoska Perfekt 15-5-20+2TE

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-MgO-B-Zn: 15-5-20-8-2-2-0,02-0,01

       47      

Bolster

%

S: 2     Fe: 5     RB: 2            Axit Humic: 4

Công ty Connell Bros (cho sân golf)

       48      

Bolster

%

S: 7     Fe: 17    RB: 7            Axit Humic: 13

       49      

Bolster Basic

%

N-P2O5(hh)-K2O: 2-2-2               RB: 2,7          Axit Humic: 1,3

       50      

Bolster Basic

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-12-12      RB: 20     Axit Humic:11      Fe: 0,5

Công ty Connell Bros (cho sân golf)

       51      

Par-ex 16.4.16

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Fe-Mn-Zn: 16-4-16-12-1-0,1-0,1

       52      

Par-ex 18.3.18

%

N-P2O5(hh)-K2O-S: 18-3-18-6

       53      

Par-ex 20.3.3

%

N-P2O5(hh)-K2O-Fe: 20-3-3-0,43

       54      

Par-ex 20-3-12

 

N-P2O5(hh)-K2O-S: 20-3-12-4,8

       55      

Par-ex 20.3.20

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Fe-Mn-Zn: 20-3-20-7,5-2-0,2-0,2

       56      

Par-ex 21.4.18

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Mg-Mn-Fe: 21-4-18-3,8-1-1-1,4

       57      

Par-ex 22.3.18

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Mg-Fe: 22-3-18-3,5-1-1

       58      

Par-ex 22.4.22

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Mn-Fe-Zn: 22-4-22-1,3-0,1-1-0,1

       59      

Par-ex 30.5.10

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Fe: 30-5-10-3,7-2,3

       60      

Sustane 2.3.2

%

N-P2O5(hh)-K2O-Ca-Mg-Mn: 2-3-2-3-0,6-0,06

       61      

Sustane 4.6.4

%

N-P2O5(hh)-K2O: 4-6-4                      Ca: 2

       62      

Sustane 5.2.4

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Ca-Fe: 5-2-4-2-2-2

       63      

Sustane 5.2.10

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Ca-Fe: 5-2-1-4-1-2

       64      

Sustane 10.2.10

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Ca-Fe: 10-2-10-5-1-2

       65      

Sustane 12.2.8

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Ca-Fe: 12-2-8-5-1-2

66-67

TR2TM

%

N-P2O5(hh)-K2O-Fe: 20-3-20-Fe;       28-4-12-Fe

      68       

WIL-GRO

%

N-P2O5(hh)-K2O-TR2TM: 24-4-12-TR2TM

      69       

Sulpomag

%

K2O: 22                Mg: 10,8              Cl: 2,5

Công ty Imc Global Operations

      70       

Multiplex

%

Zn: 6      Cu: 0,1    Ca: 0,1    Mn: 0,5    Fe: 2      Mo: 0,01                                            B: 0,3     Mg: 2

Công ty Karnataka ấn Độ

         71 

Maxgow

%

Protein: 7,5~9,5         Ca: 0,01~0,03         Cu: 0,01~0,03                                  Fe: 0,02~0,08       Zn: 0,02~0,06       Mg: 0,02~0,06

Công ty TNHH Maxgow

         72 

Calplus

%

Ca: 8                            Carboxylic axit: 3

Công ty MITSUI & Co-Ltd

(sp của Otsuka)

         73 

Raja (white)

%

(Mg, S)≥ 0,8                 (Zn, Cu, Mn)≥ 0,04

         74 

Raja (Black)

%

(Mg, S)≥ 0,74                (Zn, Cu)≥ 0,0006

         75 

Maruay 20-20-20

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-20-20          (Mg, S)> 4,5

         76 

Unifos 20-20-20

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-20-20          (Mg, S): 5,5

77-80

NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:   12-10-18-10;          16-8-14-12;

16-16-8-13;             18-10-6-15

Công ty Phân bón Việt Nhật

81-84

JF1

%

N-P2O5(hh)-K2O-MgO:

14-8-4-2,2;     16-10-6-2,2;      16-16-6-2,2;       16-16-8-13-2,2

85

JF2

%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-8-4                         MgO: 2,2

86-88

JF3

%

N-K2O-MgO: 20-16-2,2;           20-18-2,2;          20-20-2,2

89-92

JF3

%

N-P2O5(hh)-K2O-MgO:

10-10-15-2,2;     10-10-20-2,2;    15-10-20-2,2;    20-20-15-2,2

93-105

JT

%

N-P2O5(hh)-K2O-MgO:                    20-20-10-2,2

10-4-14-2,2;       10-5-15-2,2;       10-20-20-2,2;     12-7-19-2,2;

12-12-12-2,2;     12-12-17-2,2;      15-5-20-2,2;      15-7-20-2,2;

17-7-21-2,2;       15-10-15-2,2;      15-20-15-2,2;      16-8-8-2,2;

106

Hỗn hợp NP 10-10-3S

%

N: 10           P2O5(hh): 10              S: 3

Tổng Công ty Vật tư Nông nghiệp

107

Hỗn hợp NK 10-25-10S

%

N: 10             K2O: 25            S: 10

108

Hỗn hợp NPK 5-10-3-3S

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-10-3                            S: 3

109

Hỗn hợp NPK 8-10-3-3S

%

N-P2O5(hh)-K2O: 8-10-3                            S: 3

110

Hỗn hợp NPK 8-4-6-3S

%

N-P2O5(hh)-K2O: 8-4-6                              S: 3

Tổng Công ty Vật tư Nông nghiệp

111

Hỗn hợp NPK 10-5-5-4S

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-5                            S: 4

112

Hỗn hợp NPK  16-16-8-13S

%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-8                          S: 13

 

 

 

N-P2O5(hh)-K2O-S:

 

 

Công ty Phân bón và hoá chất

Cần Thơ

113-192

NPKS

%

24-10-10-10;

24-8-12-4;

23-5-5-7;

22-10-20-2;

22-10-15-6;

22-10-10-7;

20-20-15-5;

20-20-10-5;

20-15-15-7;

20-15-10-13;

20-10-20-2;

20-10-20-1;

20-10-15-5;

20-10-15-13;

20-10-15-1;

5-10-3-3;

20-10-5-5;

20-10-5-3;

20-8-14-3;

20-5-5-5;

18-18-9-13;

18-12-6-13;

18-12-6-6;

18-10-16-3;

18-10-10-3;

18-9-12-6;

18-8-10-4;

18-8-8-6;      18-8-8-3;

18-8-6-4;

18-6-16-4;

17-17-6-2;

17-7-17-3;

17-5-15-4;

16-16-16-5;

16-16-8-13; 16-16-8-4;

16-16-8-1;

16-8-16-4;

16-8-12-5;

16-8-8-3;

16-8-8-8;

16-6-16-3;

16-4-6-3;

15-20-15-3;

15-15-10-5;

15-15-7-9;

15-15-6-4;

15-10-15-3;

15-10-15-5;

15-10-5-10;

15-10-5-5;

15-9-13-2;

15-7-19-4;

15-7-9-4;

15-6-15-3;

15-5-15-3;

15-5-15-5;

15-5-5-5;

14-9-9-6;

14-8-6-5;

14-8-6-4;

14-8-6-3;

14-8-6-6;

14-7-14-9;

14-7-14-5;

12-12-12-4;

12-10-15-5;

12-6-12-3;

12-6-6-8;

12-5-8-3;   10-5-5-4;

10-0-25-10;

8-10-3-3;

8-5-6-5;

8-4-6-3;

7-7-7-3;

6-9-3-3;

6-6-6-3;

5-10-10-5;

193

NPK + trung lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O-(CaO+MgO): 13-13-20-9

194-197

NPS

%

N- P2O5(hh)-S:       25-10-9;15-10-4;

10-10-4;                   10-10-5

Công ty Phân bón và hoá chất

Cần Thơ

198

NKS

%

N: 16             K2O: 20            S: 12

199-200

NPK + trung lượng

%

N-K2O-S-(CaO+MgO): 20-18-5-4;       20-15-5-4

201-215

NPK + trung lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-(CaO+MgO):

12-12-17-2,2;     12-7-19-2,2;     13-13-20-5-4;     14-7-14-9-4;          15-10-20-2,2;     15-9-13-7-4;     15-7-20-2,2;       16-16-8-13-5;        20-18-5-5-4;       20-15-5-5-4;     20-10-5-5-4;       22-18-5-5-4;       20-10-10-9-2;     20-8-14-1-3;     25-9-13-1-2

216-217

NPK + trung, vi lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-(CaO+MgO)-Zn:

16-8-8-4-0,02;                  12-10-15-5-4-0,01

218

NPK + trung, vi lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-(CaO+MgO)-B: 10-10-15-5-5-4-0,15

219-233

NPK + trung, vi lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-(CaO+MgO)-Zn-B:                                                                 10-15-15-1-4-0,01-0,01;                 12-12-17-1-4-0,01-0,01;    12-12-17-2,5-2-0,01-0,02;              13-13-20-1-4-0,01-0,01;    13-13-13-1-4-0,01-0,01;                 15-15-15-6-4-0,01-0,02;    15-15-6-1-4-0,01-0,01;                   15-9-13-7-4-0,15-0,02;      15-5-20-1-2-0,02-0,0 1;                  15-5-15-1-4-0,01-0,01;      16-16-16-1-4-0,01-0,01;                 16-16-8-1-4-0,01-0,01;      16-8-16-1-4-0,01-0,01;                   17-17-17-1-4-0,01-0,01;                                                         12-11-18-7,6-2-0,016-0,012-0,016Fe

       234     

Vi lượng P333

%

(Ca, Mg): 5      Zn: 0,2       Mn: 0,2

Công ty Phân bón Miền Nam

       235     

Vi lượng P555

%

(Ca, Mg): 5     Zn: 4

       236     

Mekofa-999

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 9-5-5

Zn: 100     B: 50     Cu: 50     Mn: 100     Mo: 5     Mg: 150

       237     

Mekofa-555

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 4-3-3

Zn: 100     B: 50     Cu: 50     Mn: 100     Mo: 5     Mg: 150

       238     

NPS

%

N: 10              P2O5(hh): 10             S: 5

Công ty Phân bón miền Nam

       239     

NKS

%

N: 10             K2O: 25            S: 10

240-242

NPKS

%

N-P2O5(hh)-S: 16-20-12;          10-10-4;          15-10-4

       243     

Amix-202

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O:10-4-4

Polyhumat: 50                   (Cu+Mn+Fe+B+Mo+Zn): 130

       244     

Đầu trâu CH2

%

N-P2O5(hh)-K2O: 18-10-10                    S: 3

       245     

Đầu trâu CP1

%

N-P2O5(hh)-K2O: 17-5-15                      S: 4

       246     

Đầu trâu CP2

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-10-15                    S: 5

       247     

Đầu trâu CP3

%

N-P2O5(hh)-K2O: 22-10-20                    S: 2

       248     

Đầu trâu CM1

%

N-P2O5(hh)-K2O: 18-10-16                    S: 3

       249     

Đầu trâu CS1

%

N-P2O5(hh)-K2O: 17-17-6                      S: 2

       250     

Đầu trâu CS2

%

N-P2O5(hh)-K2O: 17-7-17                      S: 3

       251     

Đầu trâu CS3

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-9-13                      S: 2

       252     

Đầu trâu CF2+S

%

N-P2O5(hh)-K2O; 15-5-15                        S: 3

       253     

Đầu trâu CF3+S

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-10-20                      S: 2

       254     

Đầu trâu CF4+S

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-10-5                        S: 5

       255     

Đầu trâu M1

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-8-14                        S: 3

       256     

Đầu trâu P4241

%

N-P2O5(hh)-K2O: 24-10-10                      S: 10

       257     

Đầu trâu Q2

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-6-15                        S: 3

       258     

Đầu trâu Q1

%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-16                      S: 5

       259     

Đầu trâu Tr1

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-10-5                        S: 3

260-323

NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:

5-10-10-5;         14-8-6-5;            14-9-9-6;             5-10-3-3

15-10-5-5;         15-15-7-9;          16-8-16-4;          16-16-8-13;

20-20-15-5;       18-8-8-6;            24-8-12-4;          22-10-15-6;

18-9-12-6;         18-8-6-4;            16-4-6-3;            15-7-9-4;

15-7-19-4;         15-5-5-5;            12-6-12-3;          12-5-8-3;

16-8-8-3;           16-8-12-5;          16-16-8-4;          15-10-5-10;

12-12-12-4;       12-6-6-8;            24-10-10-10;      24-8-12-4;

22-10-20-2;       22-10-15-6;        20-20-10-5;        20-15-15-7;

20-10-5-5;         20-10-5-3 ;         20-10-20-2;        20-10-15-5;

20-8-14-3;         18-18-9-13;        18-10-10-23;      18-8-10-4;

18-9-12-6;         18-8-8-3;            18-8-6-4;            18-6-16-4;

17-17-6-2;         17-7-17-3;          17-5-15-4;          16-16-16-5;

16-6-16-3;         15-15-10-5;        15-16-6-4;          15-10-15-3;

15-9-13-2 ;        15-6-15-3;          15-5-15-3;          14-8-6-4;

14-8-6-3;           10-5-5-4;            8-10-3-3;            8-4-6-3;

8-5-6-5;             7-7-7-3;              6-9-3-3;              6-6-6-3;

Công ty Phân bón Miền Nam

324

Hỗn hợp NPK 20-20-15+TL

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO-S: 20-20-25-0,33-0,36-1,8

325

Hỗn hợp NPK 13-13-13+TL

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO-S: 13-13-13-1,6-1,2-5,4

326

Nho 11-7-14-13-8-5

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Ca-Mg: 11-7-14-5-13-8

327-343

Hỗn hợp NPK

%

N-P2O5(hh)-K2O-MgO-CaO-SiO2-S:

5-10-3-20-8-15;          5-12-3-22-10-20;        10-10-5-20-8-15;

10-12-5-20-10-18;      16-16-8-10-6-10;        14-7-14-12-6-12;

6-12-2-22-10-18-2;    17-5-16-10-5-8-1;      10-10-5-20-8-15-2;

5-12-3-22-10-20-2;   10-12-5-20-10-18-2;   5-12-5-20-10-20-1;

3-13-4-22-12-20-1;    7-11-3-20-10-18-1;    10-10-10-20-8-15;

8-10-8-20-8-15 ;        15-10-5-10-8-5

Công ty Phân lân Ninh Bình

344-348

NPK

%

N-P2O5(hh)-K2O-MgO-CaO-SiO2-S-Na2O:

10-10-5-8-16-15-1-0;                         18-5,6-9-5-10-9-2-3;

17-7,5-5,5-6-12-11-2-3;                     16,6-7,3-7-6-12-10-2-3;

18-8-3-8-15-13-2-0;

Công ty Phân lân nung chảy Văn Điển

349-366

NPK

%

N-P2O5(hh)-K2O-MgO-CaO-SiO2:

12-6-12-5-10-8;            8-8-12-7-13-11;            12-6-18-4-8-6;

16-8-8-7-10-9;              24-4-8-3-6-5;                20-5-10-9-5-8;

16-8-4-15-8-13;            16-5-17-5-8-7;              10-5-12-7-7-6;

10-10-10-3-6-5;            15-15-15-3-6-5;            15-20-15-3-6-5;

16-16-8-3-6-5 ;             25-25-5-3-6-5;               4-5-9-3-6-5 ;

10-5-10-3-6-5 ;             10-12-5-8-16-15;           10-5-12-7-7-6

367-376

 

NPK

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO-SiO2-S:         14-8-7-12-6-9-1;

6-11-2-20-10-15-2;      5-10-3-10-8-15-1;     5-10-6-14-8-11-2;

4-12-5-16-8-15-2;        4-9-5-12-7-9-1;         2-12-4-16-8-13-2;

4-10-4-14-7-12-2;        8-8-8-11-6-8-1;          12-6-10-7-7-6-1

       377     

Bimix Flower

%

ppm

 

N-P2O5(hh)-K2O: 5-10-3

Ca: 50        Mg: 400        Cu: 250        Fe: 50        Mn: 300                    Zn: 250       B: 200          Co: 25          Mo: 25

Công ty Cây trồng Bình Chánh (HCM)

       378     

Bifoliar

%

ppm

 

N-P2O5(hh)-K2O: 12-8-5

Ca: 125      Mg: 500      Zn: 150      B: 100      Cu: 200                           Fe: 100      Mn: 250      Co: 50        Mo: 50

       379     

Bimix 96-3 Cà phê

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 7-8-7

Mg: 300     Cu: 150     Fe: 100     Mn: 300     Zn: 250     B: 250

       380     

Bimix Folat

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 20-10-14

Cu: 150        Fe: 50        Mn: 400        Zn: 350        B: 300

       381     

Bimix - Powder

%   ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 30-10-10

Mg: 500   Cu: 300   Fe: 100   Mn: 500   Zn: 200   B: 50   Mo:50

       382     

Bimix Powder

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-10

Mg: 200        Cu: 300        Fe: 50        Mn: 350        Zn: 300             B: 200           Mo: 50

Công ty Cây trồng Bình Chánh (HCM)

       383     

Bimix - Top 96.3

%

ppm

 

N-P2O5(hh)-K2O: 12-6-3

Ca: 35        Mg: 100        Zn: 40         B: 20        Cu: 50                                Fe: 20        Mn: 60          Co: 10         Mo: 10

       384     

Bimix - Top 96.4

%

ppm

 

N-P2O5(hh)-K2O: 9-6-3

Ca: 20        Mg: 200        Zn: 40         B: 30        Cu: 50                           Fe: 10        Mn: 40          Co: 10         Mo: 10

       385     

Bimix-Top 96.3 Đậu phộng (lạc)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 7-7-7

Cu: 300     Fe: 50     Mn: 400     Zn: 300     B: 250

       386     

Bimix- Top 96.3 Lúa

%   ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 10-8-4

Cu: 250     Fe: 50     Mn: 300     Zn: 250     B: 150

       387     

Bimix - Top 96.3 Xoài

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-8-8

Cu: 250     Fe: 50     Mn: 300     Zn: 250     B: 150     Mo: 100

       388     

Powder 16-16-8

%

ppm

 

N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-8

Mg: 300        Cu: 500        Fe: 100        Mn: 600                            Zn: 400          B: 300          Mo: 150

389-391

NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S: 16-16-8-13;          10-10-5-5;            14-8-6-5

Công ty TNHH Phân hữu cơ

Bình Dương

392

NKS 12-24-6

%

N: 12             K2O: 24             S: 6

Công ty CP Xuất nhập khẩu Hà Anh

393

NKS 10-30-6

%

N: 10             K2O: 30            S: 6

394

NP

%

N: 0,2              P2O5(hh): 8              Ca: 5           Mg: 5

Công ty Công nghiệp Hoá chất

Quảng Ngãi

395-397

NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S: 16-16-8-13;     14-8-6-5;        16-16-8-3

398

Đặc chủng cho mía

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO: 10-10-20-6-4

399

Đặc chủng cho mía

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO: 15-10-20-6-4

Công ty Công nghiệp Hoá chất

Quảng Ngãi

400

Super Moraleaf

%

P2O5(hh): 50     K2O: 30           Zn: 0,06          Mo: 0,001                    Mn: 0,05         Co: 0,01          Cu: 0,05

Công ty TNHH DVTM Thanh Sơn

Hoá Nông

401

Hỗn hợp NPKS

%

N: 21                      S: 22

Công ty TNHH TMDV Tấn Hưng

402-417

Hỗn hợp NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:

15-10-10-5;        15-10-5-5;          15-15-7-9;          16-6-16-3;

16-8-16-4;          16-16-8-13;        16-20-0-12;        17-17-10-3;

20-20-15-5;         20-10-10-5;        10-16-16-3;       15-15-6-4;

16-8-16-5;           6-16-8-3;            14-9-9-6;             5-15-6-4

418-425

Hỗn hợp N-P2O5(hh)-K2O (Ca+Mg)

%

N-P2O5(hh)-K2O-(Ca+Mg):                                                            9-9-9-9;          11-7-14-26;           14-9-9-6;         15-15-7-9;                  16-8-16-4;      16-8-16-5;            20-10-10-5;       20-20-15-5

426

VSL2 (phân bón chuyên dùng cho roi (mận))

%

N-P2O5(hh)-K2O-B-Zn: 5-1-5-0,05-0,02

Công ty TNHH Giống cây trồng

Đồng Nai VACDONA

427

Thể lỏng úc loại A

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O-Ca-Mg:10,2-10,8-6,5-0,5-1,0

Cu: 500               Zn: 600            Mo: 15

Công ty Cổ phần TM Sản xuất K-T

428

Thể lỏng úc loại B

%                     ppm

N: 22,5        P2O5(hh): 7        Ca<0,01        Mg<0,01                                        Cu:1,5           Zn:1,2           Mo:4,1

429

Hỗn hợp NPK-MTX1

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO: 10-10-5-3-1,6

Công ty TNHH Mặt Trời Xanh

430

Fulutonic

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Mg: 10-7-5-1-1,5                                                                         Cu: 1,5     Zn: 0,5      B: 0,7     Fe: 10      Mn: 0,5  Mo: 0,003

Công ty TNHH Minh Đức

431

MĐ 01

%

ppm

N: 11,5        K2O: 1,025         Cu: 4,52        Zn: 4,7        B: 1,15

axit Humic: 100

432

MĐ 95

%

N-P2O5(hh)-K2O-Cu-Zn-B: 8,3-2,28-3,13-6,21-3,42-0,82

433

NPS

%

N: 20            P2O5(hh): 10             S: 10

Công ty TNHH Nam Việt

434-441

NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:

16-16-8-13;       16-8-16-4;              14-8-6-1;        10-10-5-1;

20-15-15-7;        15-5-15-4;             7-10-3-3;         12-5-7-6

442

RDA - ACP

%

P2O5(hh):17            CaO:10

Công ty TNHH Nông Sinh

443

H - 106 M

%

N: 0,025         K2O: 6              Mg: 2,5

444

HP - 206 G

%

N-P2O5(hh)-K2O-Ca-Mg: 10-7,5-2,5-0,1-0,05

445

Bioco (PSC 501)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 2,7-0,1-5,5           (Ca, Mg): 1,1

(Cu, Zn)> 2700

Công ty TNHH Phú Sơn

446-448

NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:

16-16-8-13;            16-8-16-4;             20-15-15-7

Công ty CP Phân bón Năm Sao

449

Tổng hợp Sài Gòn

%

N-P2O5(hh)-K2O: 3-6-4      Cu: 0,8     Zn: 0,8     B: 0,2     Mn: 0,2

Công ty CP phân bón Sinh hoá

Củ Chi

450

NPK Sông Gianh

%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-8-16                       S: 5

Công ty Phân bón Sông Gianh

451

Dung dịch Thuỷ canh Thăng Long

g/l

ppm

 

N-P2O5(hh)-K2O: 25,75- 17,75- 49,40

Ca: 45,5        Mg: 12,2         S: 19,5         Fe: 379        Mn: 180 Cu: 62,5         Zn: 107         B: 160          Mo: 47,5

452-466

NPKS Lâm Thao

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:

10-5-5-15;            10-5-10-8;           12-2-8-3;           10-20-6-6;

16-16-8-6;            10-10-10-10;        8-4-8-8;             8-4-4-7;

6-20-10-6;            10-10-5-9;           10-2-10-3;         12-6-6-6;

5-10-3-13;              8-8-4-7;            12-2-12-11;

Công ty Supe phốt phát & HC

Lâm Thao

467

Bloom & Fruit

%

N-P2O5(hh)-K2O-Cl-Ca-Mg: 6-19-1,4-0,1-0,2

Công ty TNHH DV Du lịch và Thương mại

Tân Văn Lang

468-473

NPKX (MgO+ CaO+ S)

%

N-P2O5(hh)-K2O-(MgO+CaO+S):    14-8-6-3;      15-15-10-5;

20-15-15-7;        20-20-5-7;      20-20-15-7;      20-20-10-5

Công ty TNHH TM Dịch vụ

Tấn Hưng

474-478

NPK+ trung lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O-Mg:                 6-10-3-3;                                                                     7-7-7-3;          14-8-6-3;          15-15-6-4;          20-15-15-5

Công ty Thanh Bình

479-490

NPKX (MgO+ CaO+ S)

%

N-P2O5(hh)-K2O-(MgO+CaO+S):

5-10-10-5;       10-16-16-3;       11-7-14-26;       15-10-5-5; 15-15-7-9;       16-8-16-4;         16-8-16-5;         16-16-8-3; 16-16-8-13;      20-10-10-5;      20-15-15-7;       20-20-15-5

491

Phức hợp NPK (12-18-15)+trung và vi lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-18-15      (Ca, S)£32       (Zn, Cu, B)£4

Công ty TNHH Thái Nông

492

Chế phẩm PENAC G

%

SiO2: 99,2          Al2O3: 0,42         Fe2O3: 0,021        TiO2: 0,03          K2O: 0,11            Na2O: 0,01         CaO: 0,02           MgO: 0,02

Công ty TNHH TM và dịch vụ

Thái Sơn

493

Chế phẩm PENAC K

%

SiO2: 99,2          Al2O3: 0,42         Fe2O3: 0,021         TiO2: 0,03           K2O: 0,11            Na2O: 0,01          CaO: 0,02           MgO: 0,02

494

Chế phẩm PENAC P

%

SiO2: 99,2           Al2O3: 0,42          Fe2O3: 0,021      TiO2: 0,03           K2O: 0,11           Na2O: 0,01          CaO: 0,02           MgO: 0,019

495-496

NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S: 16-16-8-13;           10-10-5-6

Công ty TNHH phân bón Thành Phát

497-498

NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S: 16-16-8-13;            10-10-5-5

Công ty TNHH Phân bón Thiên Phúc

       499     

Neptun’ s Haverst Liquid Fish & Seaweed

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 1,86-4,19-1,71                                                                 Mn: 1,4     Zn: 8,3      Na: 2,81      S: 0,45      Cu: 12,1

Ca: 2920     Mg: 344     Fe: 46

Công ty Unimex Hoà Bình

       500     

Aminomic

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 3-5-3              axit salisilic: 0,2

B: 40       Mo: 30

Công ty CP Vật tư Bảo vệ thực vật

       501     

Atomin

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 3-5-3

B: 40        Mo: 60

       502     

Hợp chất dưỡng cây 108

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 4-8-4

B:30          Mo: 40

       503     

Hợp chất dưỡng cây HQ 801

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 4-8-4

B: 40          Mo: 30

Công ty CP Vật tư Bảo vệ thực vật

       504     

Mirago

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15       B: 0,02           Mo: 0,5

       505     

Mirago cà phê

%

N-P2O5(hh)-K2O: 7-8-7            B: 0,02           Mo: 0,2

       506     

Mirago nho

%

N-P2O5(hh)-K2O: 2-3-8            B: 0,02           Mo: 0,2

       507     

Mirago soài

%

N-P2O5(hh)-K2O: 2-2-2            B: 0,02           Mo: 0,2

       508     

Mirago cây có múi

%

N-P2O5(hh)-K2O: 4-4-2            B: 0,02            Mo: 0,2

       509     

Mirago thanh long

%

N-P2O5(hh)-K2O: 2-3-6            B: 0,02            Mo: 0,2

       510     

Mirago 6 đậu phụng

%

N-P2O5(hh)-K2O: 2-5-5            B: 0,02            Mo: 0,05

       511     

Mirago lúa

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-8-6            B: 0,02            Mo: 0,2

       512     

Mirago 3 rau ăn lá

%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-6-2           B: 0,02           Mo: 0,2

       513     

Mirago 5 cây ăn trái

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-8-8             B: 0,02           Mo: 0,2

       514     

Daccord 901 (40-5-5)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 40-5-5

Zn: 0,08     Mo: 0,001    Mn: 0,06      Co: 0,01     Cu: 0,025

Công ty Vật tư Nông nghiệp

Cần Thơ

       515     

Daccord 902 (20-2,5-2,5)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 40-2,5-2,5                                                                               Zn: 0,04     Mo: 0,0005      Mn: 0,03     Co: 0,005     Cu: 0,025

       516     

NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S: 15-9-9-5

Công ty Vật tư NN Đồng Nai

       517     

Hỗn hợp NKS 11-25-7

%

N: 11             K2O: 25             S: 7

Công ty Vật tư Nông nghiệp I

Hải Phòng

       518     

Nitratode

%

N: 21                     Ca: 69

Công ty Việt Nam Thành Công LĐ

       519     

NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S: 18-5-10-8

       520     

Folivex

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Mg: 10-4-7-0,3-0,2

       521     

Nitrofoska

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Mg: 10-4-7-0,8-0,2

522-523

NPKSMg

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Mg: 18-3-10-8-1,2;                 18-6-12-4-2

524

Multiminerreles

%

­Mg: 1      Ca: 1       Zn: 0,5       Mn: 0,5      Fe: 0,5       Cu: 0,5

525-527

Tổng hợp NKS

%

N-K2O-S: 10-31-12;         14-19-17;          7-40-8

CN Công ty TM & CGCN Hà Nội

528

Alpha 909

%

N-P2O5(hh)-K2O: 9-8-6                                                                               Mg: 0,06          Mn: 0,016         Cu: 0,008           B: 0,009

Cơ sở Nông dược Tân Hùng

529

Master-Gro (15-30-15)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15                  Mn: 0,15         Mo: 0,0005                                                                                B: 0,02      Cu: 0,05    Fe: 0,05           Zn: 0,05

Cơ sở phân bón Sinh Khoáng

Hưng Thịnh

530

Master-Gro (10-52-10)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-2-10                     Mn: 0,05         Mo: 0,005      B: 0,02       Cu: 0,05        Fe: 0,05        Zn: 0,05

531

Vi lượng Bimazin

%

Mg: 2,73            B: 0,31       Zn: 11,8

Cơ sở phân vi lượng Khánh Hoà

532

FERVIHA (15-8-4)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-8-4                                                                        Mg: 0,05      Zn: 0,01       Cu: 0,05       Ca: 0,1      Fe: 0,1

Cơ sở SX& gia công phân bón

Việt Hà

533

FERVIHA (6-12-6)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-12-6                                                                      Mg: 0,05      Zn: 0,05          Cu: 0,05       Ca: 0,15       Fe: 0,1

534

FERVIHA (2-25-25), kích thích ra hoa

%

N-P2O5(hh)-K2O: 2-25-25                                                                          Mg: 0,01      Zn: 0,05         Cu: 0,05      Ca: 0,15       Fe: 0,1

535-536

NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S: 16-16-8-13 ;          10-10-5-5

Doanh nghiệp tư nhân Lâm Bưu

       537     

Calmag

%

N: 13                     CaO: 17            MgO: 6

DNTN Thương mại Tân Qui

       538     

Calnit

%

N: 15                     Ca: 19

       539     

Magnisal; Magnit 6

%

N: 11                      Mg: 5

       540     

Natural Nitrate

%

N: 16                      Na: 26                 B: 0,01

       541     

Sulfur coated urea

%

N: 35                      S: 20

       542     

Super KNO3+ Mg

%

N: 11             K2O: 40          Mg: 4

       543     

Terra Firma

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Ca: 10-3-9-5-1

       544     

Terra Firma

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-6-3                                                                        Ca:1,7      S:5,5       B:0,15      Zn:0,01     Mn:0,009      Cu:0,013

       545     

Terra Firma

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-6                     S:6,5      Ca:1,5     Mg:0,2      Cu:0,013         Fe:0,01        Mn:0,009        Zn:0,01       B:0,15

DNTN Thương mại Tân Qui

       546     

Terra Firma

%

N-P2O5(hh)-K2O: 11-4-8             S: 8         Ca: 1,5       Cu: 0,01      Mn:0,004      Fe:0,07      Mg:0,34  Zn:0,525l      B:0,169

       547     

Granusol Rice Mix

%

S: 7                Zn: 18         Fe: 12        Mn: 1

       548     

Granusol Fruit & Vagetable

%

Fe: 10         Mn: 8          Zn: 7,5      Cu: 4     B: 1

549-559

NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:

16-16-8-13;         15-2-15-5;          15-2-10-3;          10-10-5-5;      15-15-8-10;         18-10-6-10;        16-6-8-10;          16-8-16-10;    15-15-5-5;           5-10-3-10;          5-8-5-5

Doanh nghiệp Tiến Nông Thanh Hoá

       560     

Đa vi lượng HUĐAVIL

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20                (Ca, Mg, Si): 30                                                    (Cu, Zn, B, Cl, Mn, Mo, Co): 5

Liên hiệp KHSX CN Hoá học –

Viện hoá học các HCTN

       561     

Link

%

MgO: 1,5        Mn: 1        Zn: 1

Nhà Máy Feng Hsin Đài Loan

       562     

Hỗn hợp dinh dưỡng cho cây trồng

%

ZnSO4:22       CaO:2             CuSO4:3,2       MgSO4:17       MnSO4:7,3     NaB4O2:7       (NH4)2SO4:6     (NH4)2HPO4:8

Phòng Nông nghiệp Cai Lậy

       563     

VCC

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Mg-Cu: 6-6-6-12-4-1

Trung tâm Nghiên cứu Bông

       564     

PBĐ1- chuyên dùng cho chè

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5,1-7,7-5,1              Zn:0,05,  Mn:0,05           muối RE dễ tan: 0,15

Viện Công nghệ Xạ hiếm

       565     

ACA

%

N-P2O5(hh)-K2O: 4,6-11-13                    Mg: 2,2

Viện NC DTV Tinh dầu Hương liệu MP

       566     

Aca-Komix

%

N-P2O5(hh)-K2O: 3,2- 7,7- 9,1                MgO: 1,54

       567     

Vi lượng hỗn hợp tăng trưởng cây trồng

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 10-2-1

S≥ 14    Cu≥ 3   Zn≥ 4   Mg≥ 2,5   Mn≥ 0,3   B≥ 1   Mo≥ 0,01

Viện QH Thiết kế Nông nghiệp

       568     

NKS 12-22-14

%

N: 12              K2O: 22           S: 14

XN tập thể Thương binh An Hoà

(Hải phòng)

 

III- Phân vi sinh:

 

 

STT

TÊN THƯƠNG MẠI

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG                                                                      CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH

NGUỒN GỐC                 PHÂN BÓN

1      

Hữu cơ vi sinh

%

CFU/g

P2O5(hh): 2,8                       Mùn: 10                 Axit Humic: 2

VSV(N,P): 1.107mỗi chủng

Công ty Hoá chất       Quảng Bình

2      

Hữu cơ vi sinh

%

CFU/g

HC:13                           N-P2O5(hh)-K2O:1-1,5-0,5

VSV(N,P):1.106mỗi chủng

Công ty Hoàng Thành, Đắk Lắk

3      

Komix vi sinh vi lượng

%

ppm

CFU/g

HC: 15            N-P2O5(hh)-K2O: 1-3-1       (Ca, Mg): 4

Zn: 4.100          Cu: 2000          B: 1000          Mn: 1900

VSV(P)≥1.106

Công ty TNHH          Sản xuất và Thương mại                   Thiên Sinh

4      

Komix BL2

%

ppm

CFU/g

HC: 20          N-P2O5(hh)-K2O: 1-3-1          Mg: 1

(Zn, Mn): 300

VSV(P)≥1.106

5      

Lân hữu cơ vi sinh KOMIX

%

ppm

CFU/g

HC:15                      N-P2O5(hh)-K2O:1-4-1                  (Ca, Mg): 3

Mn:300          Cu:50            Zn:200            B:50

VSV(P)≥1.106

6      

VSV CĐ N cây họ đậu

CFU/g

Rhizobium >5.106

Viện KHKT                       Nông nghiệp Việt Nam

7      

VSV CĐ N cho lúa

CFU/g

(Azotobacter,   Azospirillum,   Flavobacter,   Bacillus) >5.106

8      

Vi sinh HUĐAVIL

%

CFU/g

HC: 13        N-P2O5(hh)-K2O: 6       (Cu, Zn, B, Cl, Mn, Mo, Co)≥1

VSV(N,P,X): 1.106~1.107mỗi chủng

Liên hiệp                      KHSXCN Hoá học - Viện hoá học các HCTN

 

 

IV- Phân Hữu cơ vi sinh

 

STT

TÊN THƯƠNG MẠI

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG                                                                   CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH

NGUỒN GỐC                 PHÂN BÓN

1      

Vi sinh tổng hợp Biomic –C

%

CFU/g

HC:28            N-P2O5(hh)-K2O:3-1,5-1,5                axit Humic: 2

Vi khuẩn Azotobacter: 1.106

Công ty CP PB                  Hoá sinh Củ Chi

2      

Omix

%

CFU/g

HC: 37,5       N-P2O5(hh)-K2O: 0,6-2,4-0,13         axit Humic: 6,3

VSV(p): 1,8.108

Cơ sở sản xuất phân bón hữu cơ Long Khánh

3      

HN 2000

%

ppm

CFU/g

HC:23        axit Humic:5     N-P2O5(hh)-K2O: 3-1-1                    CaO:1,5            MgO:1,2             Zn:0,05

Mo:1                  Cu:70                 B:12,5                    Mn: 26,1

VSV(x): 106~108VSV(p): 106~108

Liên hiệp                      KHSXCN hoá học -                                                    Viện hoá học các HCTN- TT KHTN&CNQG

4      

HUĐAVIL

%

CFU/g

HC: 23                 N-P2O5(hh)-K2O:3

VSV(NPX): 3.106~107mỗi chủng

Liên hiệp                             KHSXCN Hoá học - Viện hoá học các HCTN

 

 

V-Phân hữu cơ sinh học:

 

STT

TÊN THƯƠNG MẠI

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG

CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH

NGUỒN GỐC                 PHÂN BÓN

1      

S-AMI

%

HC: 65,3              N-P2O5(hh)-K2O: 4,5-0,7-0,4

Công ty Ajnomoto                    Việt Nam

2      

Vedagro

%

HC≥ 23                 N-P2O5(hh)-K2O≥3,8-0,1-1,8

Công ty CP Hữu hạn VedanViệt Nam

3      

Hữu cơ Compost ASC

%

HC³30                 axit Humic: 15

Công ty Cổ phần                       An Sinh

4      

Hữu cơ Super Compost ASC

%

HC³40                    N: 2,7                    axit Humic: 20

5      

Hữu cơ hỗn hợp lân sinh hoá

%

HC: 22,5                 P2O5(hh): 3,2

Công ty TNHH                       Phân hữu cơ Bình Dương

6      

Hữu cơ sinh học Thiên Nông – Bình Nguyên

%

FU/g

HC≥23             P2O5ts>3           P2O5(hh)>1,5          axit humic>2

VSV(X): 1.106

Công ty TNHH                      Bình Nguyên (Hà Nội)

7      

DAMIX  (bón lót)

%

HC: 25                 N-P2O5(hh)-K2O: 1-4-1

Công ty TNHH SX và kinh doanh phân bón DAMIX

8      

DAMIX   (bón thúc)

%

HC: 25                 N-P2O5(hh)-K2O: 5-3-5

9      

Hữu cơ TTM01

%

HC: 41                 N-P2O5(hh)-K2O: 1,0-1,7-0,2

Công ty TNHH Nông lâm Đài Loan

10    

Grow More 30-6-6;                                   Flower & Bloom 3-6-6

%

ppm

C³42                      N-P2O5(hh)-K2O: 3-6-6         axit Amin: 25,32

(Ca, Fe, Cu, Zn, S, Mg, Mn)≥8000

Công ty TNHH                        Đạt Nông

11    

Grow More 6-3-3;

Palm Food 6-3-3

%

ppm

C³4 2            N-P2O5(hh)-K2O: 6-3-3                    axit Amin: 42,12

(Ca, Fe, Cu, Zn, S, Mg, Mn)> 8000

12    

Grow More  5-5-5;                                                     All Purpose Soil Builder 5-5-5

%

ppm

C³42                      N-P2O5(hh)-K2O:5-5-5           axit Amin: 31,72

(Ca, Fe, Cu, Zn, S, Mg, Mn)> 8000

13    

Grow More 8-2-2;

Lawn Food 8-2-2

% ppm

C³42                       N-K2O-Ca: 8-2-2                axit Amin: 50,53

(Ca, Fe, Cu, Zn, S, Mg, Mn)>8000

14    

Grow More 4-5-3;

Fruit &Vegetable 4-5-3

%

ppm

C³42                      N-P2O5(hh)-K2O:4-5-3            axit Amin: 32,56

(Ca, Fe, Cu, Zn, S, Mg, Mn)>8000

15    

Hưng Nông – R

%

HC³25          N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5           Mg: 0,03           Ca: 2       Fe: 0,1      Zn: 0,05       Cu: 0,05       Mn: 0,03

Công ty TNHH                        Hưng Nông

16    

Hữu cơ tổng hợp

%

HC: 80                 N-P2O5(hh)-K2O: 6

Công ty Hỗ trợ Phát triển Công nghiệp

17    

Hữu cơ Risopla V

%

ppm

HC: 40~50         S: 1;5

(Cu, Zn, Mg, Co): 500~1000

Công ty TNHH May thêu TM Lan Anh

18    

Canh nông

%

HC: 23                 N-P2O5(hh)-K2O: 3

Công ty TNHH                                Luân Thiên

19    

POKASHI sinh học

%

HC: 23                 N-P2O5(hh)-K2O: 1.1.1

Công ty TNHH Mặt Trời Xanh

20    

Cromix

%

HC: 35,2         N-P2O5(hh)-K2O: 1-1-3,8                                                           B: 1,2                 Zn: 0,8                Fe: 0,2                 Mn: 1,5

Công ty NICOTEX

21    

Lân hữu cơ sinh học

%

HC: 23,5              P2O5(hh): 3,2          axit Humic: 5,6

Công ty phân bón                       Sông Gianh

22    

Hữu cơ sinh học vi lượng Hồng Lam

%

ppm

CFU/g

HC³23                N-P2O5(hh)-K2O:1,5-1,5-1,5

(Cu, B,  Zn)>1000

VSV(p):5.107VSV(N): 7.106

Công ty TNHH                                 Tân Hồng Lam

23    

Hữu cơ hỗn hợp

%

HC: 23                   P2O5(hh): 3,2

Công ty TNHH Phân bón Thành Phát

24    

VK (6-5-5)+ CaO

%

HC: 26                N-P2O5(hh)-K2O:6-5-5            Axit Humic:6              CaO: 8        MgO: 0,5       S: 1,5

Công ty TNHH SX và TM Viễn Khang

25    

Hữu cơ viên

%

HC: 25                 N-P2O5(hh)-K2O: 0,5- 0,5- 0,5

Công ty Vật tư  KTNN               TP. HCM

26    

Hữu cơ tổng hợp Tiền Giang

%

ppm

HC³25                   N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-1

(Mo,  B,  Cu,  Zn):1200

Công ty Vật tư                   Nông nghiệp Tiền Giang

27    

Hữu cơ vo viên

%

HC> 28                N-P2O5(hh)-K2O: 1,5-1,2-1,5

Công ty XNK                  Nông lâm hải sản (AGRIMEXCO)

28    

Hữu cơ vi lượng Sông Lam

%

ppm

HC³23         N-P2O5(hh)-K2O: 1-0,5-0,5     MgO: 0,5     CaO: 0,5

(Mo,  B,  Cu,  Zn)>1000

Công ty XNK Vật tư        kỹ thuật- REXCO

29    

Hữu cơ phối trộn lân

%

HC: 30                  P2O5(hh): 4

Cơ sở Sản xuất phân Nông nghiệp

30    

Hữu cơ dạng hạt

%

HC≥ 28                N-P2O5(hh)-K2O: 1,5- 1,2- 1,5

31    

Phú Nông 99-1

%

HC: 23,0~24,0                N-P2O5(hh)-K2O: 0,5-0,6-0,1                             Axit Humic: 4,99                                 (Fe,  Cu,  Mn,  Co):0,93

Cơ sở SX phân bón Hữu cơ sinh học Phú Nông Kiên Giang

32    

Hữu cơ Sài Gòn CT1

%

HC: 24                N-P2O5(hh)-K2O: 1-4-1                                                                            Ca:2      Mg:2       S:2       Zn:1       Mn,0,2       B:0,1      Mo:0,2

Cơ sở Phân bón sinh hoá hữu cơ Sài Gòn

33    

Hữu cơ Sài gòn CT3

%

HC: 24                N-P2O5(hh)-K2O: 1-1-1                (Ca,  Mg,  S):3

34    

Hữu cơ Sài gòn HQ1

%

HC: 24                N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-3                                                                               Ca: 1    Mg: 1     S: 1       Zn: 1    Mn: 0,2     B: 0,1      Mo: 0,2

35    

Hữu cơ Sài gòn HQ2

%

HC: 24               N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-3                                                                                  Ca: 1       Mg: 1       S: 1      Zn: 2       Mn: 0,6      B: 0,2      Mo: 0,2

36    

Hữu cơ Sài gòn HQ3

%

HC: 24               N-P2O5(hh)-K2O: 4-2-2                                                                                  Ca: 1      Mg: 1      S: 1       Zn: 1       Mn: 0,2      B: 0,1      Mo: 0,2

37    

Lân hữu cơ sinh học Sài Gòn

%

HC: 24             N-P2O5(hh)-K2O: 1-2,5-0,5             (Ca,  Mg,  S): 3

38    

Hữu cơ- cá Sao Mai

%

HC³25          N-P2O5(hh)-K2O: 2-3-0,5        Protein: 13        Na£5

Cơ sở Phân hữu cơ cá     Sao Mai

39    

Hữu cơ Suối Tre

%

HC: 28                 N-P2O5(hh)-K2O: 2,60-3,81-1,52

Cơ sở Phân bón                                Suối Tre

40    

Hữu cơ hỗn hợp Thanh Phúc

%

HC: 25,7              N-P2O5(hh)-K2O: 3,7-2-5-6,5

Cơ sở Sản xuất phân hữu cơ Thanh Phúc

41    

Hữu cơ hỗn hợp

%

HC > 28               N-P2O5(hh)-K2O: 1,5-1,2-1,5

Cơ sở Sản xuất phân                         Thủ Đức

42    

Hữu cơ vo viên

%

HC > 28               N-P2O5(hh)-K2O: 1,5-1,2-1,5

43    

Khoáng hữu cơ

%

HC³23               N-P2O5(hh)-K2O: 2-6-1

44    

Hỗn hợp –hữu cơ trộn lân

%

HC: 28                   P2O5(hh): 4                      P2O5 ts: 7

Cơ sở Tiến Nông                                   Tp. HCM

45    

Hỗn hợp hữu cơ

%

HC: 28                 N-P2O5(hh)-K2O: 1,5-1,2-1,5

46    

Hữu cơ sinh học TN

%

CFU/g

HC: 23               N-P2O5(hh)-K2O: 1-3-1                axit Humic: 1,5

VSV(x):1x106

DN Tiến nông             Thanh Hoá

47    

Sinh hoá hữu cơ

%

HC: 23                  N-P2O5(hh)-K2O: 2,5-1-1             axit Humic:1

DN Tiến nông             Thanh Hoá

48    

Tổng hợp sinh học

%

HC: 40                  N-P2O5(hh)-K2O:15-20-14

Viện Hoá học – TTKH TN Công nghệ QG

49    

Tổng hợp sinh học

%

HC: 40                 Ure: 15           Lân: 20         Kali: 14

50    

Khoáng hữu cơ

%

HC: 23                 N-P2O5(hh)-K2O: 1-2-3

Xí nghiệp phân bón Trí Dũng Bắc Giang

 

 

VI- Phân hữu cơ khoáng

 

STT

TÊN THƯƠNG MẠI

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG                                                                CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH

NGUỒN GỐC PHÂN BÓN

1      

Hữu cơ TULIP 1

%

C:15                          N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5

Công ty M-Power Development Private Ltd

2      

Hữu cơ TULIP 2

%

C:33,7                       N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5

3      

Bimix 6-8-6 hữu cơ khoáng, vi lượng

%

ppm

HC: 21                 N-P2O5(hh)-K2O: 6-8-6

Mg:200    Cu:250    Fe:100    Mn:300    Zn:200   B:150   Mo:50

Công ty Cây trồng Bình Chánh

4      

Bimix hữu cơ khoáng

%

ppm

HC: 40                    N-P2O5(hh)-K2O: 3-5-3

Cu:300         Fe:100         Mn:400         Zn:200         B:100

5      

HQ 909

%

ppm

HC: 18                 N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-5

Mg:200      Fe:50       Mn:350      Zn:300      B:300        Mo:100

6      

Hữu cơ động vật Vườn xanh

%             ppm

HC:40               N-P2O5(hh)-K2O:2,5-1,5-1

(S,  Ca,  Mg,  Fe, Mn,  Zn,  Cu,  B,  Mo )>1600

Công ty Đầu tư TM Quốc Tế

7      

Hữu cơ tổng hợp

%

HC:22,1                    N-P2O5(hh)-K2O:2,5-3,5-5

Công ty Dệt-phân bón Đức Giang

8      

Hữu cơ Phú Điền 1

%

ppm

HC³20               N-P2O5(hh)-K2O:3-3-3           (Ca,  Mg,  S):1

(Mo,  B,  Cu,  Zn): 1.500

Công ty Địa Chất và Khoáng sản (GEOSIMCO)

9      

Đạm-lân-hữu cơ

%

HC:15          N-P2O5(hh)-K2O:4-5-2        (Zn,  Ca,  Mn,  Fe,  B): 2

Công ty Hoá sinh và Phát triển công nghệ mới (Vihitesco)

10    

Hữu cơ tổng hợp HC1

%

HC: 20                      N-P2O5(hh)-K2O: 2,5-2,5-1,5

Công ty TNHH Xây dựng Hoàng Hậu

11    

Hữu cơ sinh học Hưng Nông – G

%

HC³20              N-P2O5(hh)-K2O:6-3-3                                                                              Mg: 0,15    Ca: 1,5     Fe: 0,15     Zn: 0,05    Cu: 0,045    Mn: 0,02

Công ty TNHH Hưng Nông

12    

ORGANMIX

%

HC³15             N-P2O5(hh)-K2O³3-3-2axit humic³1

Công ty TNHH Quốc tế Khánh Sinh

13    

Hữu cơ khoáng tổng hợp                            3-5-1

%

HC³13                       N-P2O5(hh)-K2O³3-5-1

Công ty TNHH Lam Sơn

14    

Khoáng hữu cơ vi lượng Mekofa 999B

%

HC: 15              N-P2O5(hh)-K2O: 8-5-5          Mg: 0,1

Công ty Phân bón Miền Nam

15    

HVP 301 B bón lót

%

HC: 20                   N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-2

Công ty CP Dịch vụ KT Nông nghiệp TP. HCM

16    

Hữu Cơ HVP 401B                                   (chuyên cà phê)

%

ppm

HC: 18                    N-P2O5(hh)-K2O: 7-3-4         Ca: 4        Mg: 2

Fe:760          Cu:160          Zn:140          Mn:90          B:50

17    

Hữu Cơ HVP 401B                                      (chuyên tiêu)

%  ppm

HC: 18                   N-P2O5(hh)-K2O: 4-2-5          Ca: 4        Mg: 2

Fe:760          Cu:160          Zn:140          Mn:90          B:50

18    

Hữu cơ HVP 401B                                 (dùng cho các loại cây trồng)

%

ppm

HC: 18                   N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-1          Ca: 3        Mg: 2

Fe:460          Cu:160           Zn:140          Mn:90          B:50

19    

Khoáng hữu cơ

%

HC: 20~25                 N-P2O5(hh)-K2O: 2-6-1

Công ty XNK Nông lâm hải sản (AGRIMEXCO)

20    

Hữu cơ Dynamix Lifter

%

ppm

HC: 39,19    N-P2O5(hh)-K2O: 3-2,5-1,6      S: 1     Ca: 7      Mg: 1

Fe: 1600     Mn: 580     Zn: 310     Cu: 40     B: 10     Mo: 3

21    

DEMAX số 1

%

HC: 20                N-P2O5(hh)-K2O: 2,5-2,5-2,5                               CaO: 0,5        Mg :0,2       S: 0,3         Cu: 0,01       Fe: 0,01               Zn: 0,01         Mn: 0,01     B: 0,001     Mo: 0,01

Công ty TNHH SX&TM Phước Hưng

22    

DEMAX số 2

%

HC: 20                N-P2O5(hh)-K2O: 6-5-3                                                  CaO: 1        Mg: 0,4          S: 0,1        Cu: 0,001        Fe: 0,001     Zn: 0,001    Mn: 0,001     B: 0,001     Mo: 0,001

Công ty TNHH SX&TM Phước Hưng

23    

DEMAX số 3

%

HC: 20               N-P2O5(hh)-K2O: 1-5-1                                           CaO: 1        Mg: 0,5          S: 0,5        Cu: 0,001        Fe: 0,001      Zn: 0,001    Mn: 0,001      B: 0,001    Mo: 0,001

24    

DEMAX số 4;                                                               Orga Demax

%

HC: 22,4      N-P2O5(hh)-K2O: 2-0,5-0,5      Ca: 2,15      Mg: 1,32

25    

H?u co SOLA

%

HC: 25                      N-P2O5(hh)-K2O: 6-8-5

Cụng ty TNHH SX TMDV Son Lõm

26    

NPK Sông Gianh

%

HC: 20                      N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-5

Công ty Phân bón Sông Gianh

27    

NPK Sông Gianh

%

HC: 20                      N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-10

28    

Khoáng hữu cơ 5.5.5.20M

%

HC: 20                       N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5

Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Tấn Hưng

29    

Sinh hoá hữu cơ Green Field

%

HC: 20,4                   N-P2O5(hh)-K2O: 3,2-2,3-3,0

Công ty TNHH Thái Phong

30    

Khoáng Hữu cơ lân 0.8.0

%

HC: 40                    H3PO4hh: 8

Công ty Thanh Bình

31    

Phân bón hỗn hợp 3.3.3.40

%

HC: 40                      N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-3

32    

Komix BT1

%

ppm

HC:15          N-P2O5(hh)-K2O: 4-4-5             Mg: 1

Zn: 200          Mn: 300          B: 50          Cu: 50

Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại

Thiên Sinh

33    

Komix BT2

%

ppm

HC: 15         N-P2O5(hh)-K2O:5-5-5                      (Ca,  Mg):4

Zn: 200          Mn: 300          B: 80          Cu: 20

34    

Komix BT3

%

ppm

HC: 15            N-P2O5(hh)-K2O: 6-2-4            (Ca,  Mg): 2,2

B: 100          Cu: 50          Zn: 200          Mn: 300

35    

Komix CF

%

ppm

HC: 15           N-P2O5(hh)-K2O: 6-4-6           Mg: 2

Zn: 200          Mn: 300

36    

Komix CN

%

ppm

HC: 15           N-P2O5(hh)-K2O: 6-3-3                     (Ca,  Mg):3

B: 50          Cu: 20          Zn: 130          Mn: 300

37    

Komix CSCB

%

ppm

HC: 15           N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-3                     (Ca,  Mg):4

Mn:900          Zn: 200          B: 80          Cu: 20

Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại

Thiên Sinh

38    

Komix K

%

ppm

HC: 20               N-P2O5(hh)-K2O: 3-4-2            (Ca,  Mg):2,5

Zn: 80          B: 70          Fe: 20          Cu: 10          Mn: 70

39    

Komix PN

%

ppm

HC: 15               N-P2O5(hh)-K2O: 1,5-3-3          (Ca,  Mg): 3

B: 50          Cu: 20          Zn: 130          Mn: 300

40    

Komix TB

%

ppm

HC: 15           N-P2O5(hh)-K2O: 2-3-5

(Ca,  Mg): 500       B: 100       Cu: 150       Zn: 250       Mn: 1000

41    

Komix TEA (P)

%

ppm

HC: 15             N-P2O5(hh)-K2O: 6-2-3

(Ca,  Mg): 500       B: 200       Cu: 150       Zn: 100       Mn: 400

42    

Komix RC

%

ppm

HC:15                N-P2O5(hh)-K2O.Mg: 5-3-2-1,5

B: 50          Cu: 50          Zn: 200         Mn: 600

43    

Hữu cơ sinh học Humix

%             ppm

C:10                      N-P2O5(hh)-K2O: 2,5-3-1,5

(Mn,  Zn,  Mo,  Cu):1500

Công ty Dịch vụ Từ Liêm Hà Nội

44    

Hữu cơ khoáng Tiền Giang                        (5-5-2)

%

ppm

HC³20                 N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-2

(Mo,  B,  Cu,  Zn): 1200

Công ty Vật tư Nông nghiệp Tiền Giang

45    

Hữu cơ khoáng Tiền Giang                            (3-3-5)

%

ppm

HC³20                 N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-5

(Mo, B, Cu, Zn): 1200

46    

Hữu cơ khoáng Tiền Giang                         (8-2-2)

%

ppm

HC³20                 N-P2O5(hh)-K2O: 8-2-2

(Mo, B, Cu, Zn): 1200

47    

Hữu cơ khoáng vi lượng VK1

%

ppm

HC: 22                 N-P2O5(hh)-K2O: 6-2-2                                                       CaO: 8          MgO: 0,5            S: 1,5           axit Humic: 6

(Cu,  Fe,  Zn,  Mn)> 2000

Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại

Viễn Khang

48    

Hữu cơ khoáng vi lượng VK2

%

ppm

HC≥ 20           N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-2                                                 CaO: 8          MgO: 0,5           S: 1,5               axit Humic: 6                               (Cu,   Fe,   Zn,   Mn) > 2000

49    

Hữu cơ NPK

%

HC: 67                      N-P2O5(hh)-K2O: 5-10-3

CN Chuyển giao Công nghệ Hà Nội

50    

Hữu cơ COVAC

%

HC: 20                      N-P2O5(hh)-K2O: 2-4-2

Cơ sở Sản xuất phân bón Covac

51    

Hữu cơ COVAC-L

%

HC: 20                      N-P2O5(hh)-K2O: 6-3-2

52    

Hữu cơ khoáng Phú Hưng                 (dạng bột)

%

HC:16                        N-P2O5(hh)-K2O: 2,5-2,5-2,5

Cơ sở phân bón lá Phú Hưng

53    

Hữu cơ khoáng Phú Hưng                   (dạng viên)

%

HC:16                        N-P2O5(hh)-K2O: 2,5-2,5-2,5

54    

Hữu cơ -Khoáng Famix

%

HC: 23                       N-P2O5(hh)-K2O: 4-8-3

Cơ sở SX PB Hữu cơ –

Khoáng Tổng hợp Phương Đông

55    

Khoáng hữu cơ Famix

%

C: 8                             N-P2O5(hh)-K2O:10-5-10                                                        Mg: 2     Zn: 2     Fe: 0,5     B: 0,5     Ca: 0,5     Cu: 0,2

56    

Hữu cơ khoáng

%

HC:15                        N-P2O5(hh)-K2O:3-2-3

DN Tiến Nông Thanh Hoá

57    

Hữu cơ -Khoáng tổng hợp Giải Phóng

%

HC: 22                       N-P2O5(hh)-K2O:1,4-2,8-0,6

HTX Công nghiệp Giải Phóng

58    

Hữu cơ đa vi lượng HUĐAVIL

%

HC≥15                N-P2O5(hh)-K2O: 11                                                       (Cu, Zn, B, Cl, Mn, Mo, Co) >0,1

Liên hiệp KHSXCN Hoá học -

Viện Hoá học các HCTN

59    

Khoáng hữu cơ hỗn hợp Bình Dương

%

HC: 20                 N-P2O5(hh)-K2O: 3-4-3             Axit Humic: 2

XN SX&KD phân bón Hoà Bình

60    

Tổng hợp NPK Hiến Nông

%

HC: 15                      N-P2O5(hh)-K2O: 7-4-7

Xưởng phân bón tổng hợp - Đại học Nông Lâm                     Thái Nguyên

61    

Tổng hợp NPK Hiến Nông

%

HC:15                       N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-10

 

 

 

 

VII- Phân bón lá:

 

STT

TÊN THƯƠNG MẠI

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG                                                                    CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH

NGUỒN GỐC PHÂN BÓN

1     

BON (chuyên dùng cho xoài);

RABON;

NYEN 903

%w/w

Thiourea 99

Công ty TNHH Hoá Nông HAGROCHEM;

Công ty Map Pacific (tại TP. Hồ Chí Minh);

Công ty TNHH Sản xuất thương mại Ngọc Yến

2     

ASAHI STAR

%

N-P2O5(hh)-K2O: 8-7-8        B2O3: 0,5       MnO: 0,05        Fe: 0,1         Cu: 0,01          Zn: 0,01           Mo: 0,05          Spreader: 0,25

Công ty ASAHI Chemical MFG.Co.Ltd

3     

BASFOLIAR COMBI STIPP

%

N: 9          CaO: 15          Mn: 0,4          B: 0,2          Zn: 0,01

BEHN MEYER&CO (PTE) LTD Việt Nam

4     

BASFOLIAR K

%

N: 10         K2O: 35          MgO: 5          Zn: 3

5     

NITROPHOSKA FOLIAR             (25-10-17,5+TE)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 25-10-17,5

6     

NITROPHOSKA RED                               (13-13-21)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 13-13-21      CaO: 4,5       MgO: 4,05       S: 2

Mn: 120          Zn: 110          Fe: 2200

7     

BIOMAX

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 12-4-8

Ca: 800     Mg: 900     Fe:130     Cu: 30     Zn: 700     Mn: 200

Công ty BOLY CORPORATION tại TP. HCM

8     

DÔ-1

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O:  2-10-4

Ca: 1700     Mg: 350     Fe: 80     Cu: 20     Zn: 60     Mn: 70

9     

DÔ-2

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 6-6-6

Ca: 1400     Mg: 900     Fe: 140     Cu: 35     Zn: 350     Mn: 200

10   

DÔ-3

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-5

Ca: 2700     Mg: 1200    Fe: 150    Cu: 40     Zn: 500     Mn: 200

11   

DÔ - Đặc biệt

%        ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 8-8-8

Ca: 400     Mg: 600     Fe:120     Cu: 20     Zn: 400     Mn: 150

Công ty BOLY CORPORATION tại TP. HCM

12   

Omex Micromax;                                         Maxi vi lượng

%

MgO: 1,3       S: 1,82         Fe: 2,6       Zn: 2,6       Mn: 1,95           B: 0,97           Cu: 0,33       Mo: 0,03

13   

Omex Calmax; Hi canxi

%

N:15           CaO: 22,5      MgO: 3      Mn: 0,15      Fe: 0,075        B: 0,075      Cu: 0,06        Zn: 0,03      Mo: 0,0015

14   

Omex Phortify (DP98)

%

P2O5(hh): 37     K2O: 25          ZN (EDTA): 0,2       Mn (EDTA): 0,2

15   

Omex Bio 8 (rOn)

%

N-P2O5(hh)-K2O:20-20-8                                                                            MgO: 1,7            Mn: 0,0625          Fe: 1,75            Zn: 0,9                            Cu: 0,0625          B: 0,008               Mo: 0,008        Co: 0,0008

16   

Omex Foliar 3X

%

N-P2O5(hh)-K2O: 24- 24-18                                                                      MgO: 1,5       Mn: 0,08       Fe: 0,1625          B: 0,0325                 Cu: 0,08         Zn: 0,08         Mo: 0,0012        Co:0,001

17   

Omex Kelpak; Cytoxin

g/l

mg/l

 

N-P2O5(hh)-K2O: 3,6-8,2-7,2

CaO: 800       MgO: 200       S: 0,64        Mn: 8,4          Fe:13,6       Cu: 0,2           Zn: 4,2           B: 0,24       Mo: 0,38         Co:0,3         Ba: 9,0           Protein: 3,0       Vitamin³20

18   

BIONATURE-NEW

%

N-P2O5(hh)-K2O: 2,5-0,66-0,98                                                                    Ca: 0,088          Zn: 0,12          Mg: 0,027          Fe: 0,008             Cu: 0,016          B: 0,001          Mn: 0,059          SO42-: 0,71

Công ty HUP AIK HUAT TRADING PTE LTD (SINGAPORE)

19   

KING

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-6-5            B: 0,5          Fe: 0,1        Cu: 0,05     Mo: 0,1        đường: 3,0        Axit hữu cơ: 2,0

Công ty ITOCHU Chemical inc

20   

Mayfolan Liquid Foliar Fertilizer

%

N-P2O5(hh)-K2O: 11-8-0     S: 0,025     MgO: 0,053     Fe: 0,0186          Cu: 0,0042          B: 0,0042          Mo: 0,0006

Công ty MITSUI & Co-Ltd

21   

Profix Enzyme Green

%

N-P2O5(hh)-K2O: 3-1-5            S:0,8     Mg:1,5      Cu: 0,2                Zn: 0,8      axit Amin: 0,1

22   

Pro NPK 15-30-15+TE

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15     MgO: 0,125     S: 4,71     Fe: 0,013  Mn: 0,011     Cu: 0,003     Zn: 0,017     B: 0,007     Mo: 0,0018

Công ty MITSUI & Co-Ltd

23   

Pro NPK 30-20-10+TE

%

N-P2O5(hh)-K2O: 30-20-10      MgO: 0,05     S:0,082     Fe: 0,017  Mn: 0,008     Cu: 0,003     Zn: 0,015      B: 0,03       Mo: 0,001

24   

Pro NPK 12-22-32+TE

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-22-32      MgO: 0,03     S: 0,13     Fe: 0,03  Mn: 0,022     Cu: 0,007      Zn: 0,03       B: 0,07

25   

Pro NPK 6-32-32+TE

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-32-32        MgO: 0,03     S: 0,13     Fe: 0,03       Mn: 0,017      Cu: 0,007      Zn: 0,03      B: 0,07

26   

Bud Booster

%w/w

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5           Mg: 1          B: 5          Zn: 10

Công ty Phosyn PLC (Anh Quốc)

27   

Caltrac

%

Ca: 40

28   

Cinbat

%

Ca: 5                                  B: 0,5

29   

Bortrac

%

B: 10,9 (150g/lít)

30   

Hydrophos; Magphos K

%

P2O5(hh): 29,7       K2O: 5       MgO: 6,7

31   

Kamax

%

K2O: 50

32   

Micropholate

%

%w/w

N-Mg: 6- 4,8

I: 1,5    Mn: 4    Fe: 3    Cu: 1    Zn: 1  B: 0,6   Co: 0,06   Mo: 0,06

33   

Multipholate

%  %w/w

N-P2O5(hh)-K2O: 20-8-14          Mg: 2                                                         I: 1,5     Mn: 0,26     Cu: 0,2     Zn: 0,14     B: 0,04     Fe: 0,02     Mo: 0,006

34   

Seniphos

%

N: 3            P2O5(hh): 23,6                         Ca: 3

35   

Solu Spray 10-45-10

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-45-10

36   

Solu Spray 10-55-10

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-55-10

37   

Solu Spray 9-15-32

%

N-P2O5(hh)-K2O: 9-15-32

38   

Solu Spray 7-5-44

%

N-P2O5(hh)-K2O: 7-5-44

39   

Solu Spray 20-20-20

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-20-20

Công ty Phosyn PLC (Anh Quốc)

40   

Solu Spray 12-26-26

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-26-26

41   

Zintrac

%

Zn: 40 (700 g/lít)

42   

Zinphos

%

P2O5(hh): 43              K2O: 7,7          Zn: 14

43   

K-Humate

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5                    Humat: 18

Công ty Vinacal-USA

44   

Organic-Humat Plus

%

N-P2O5(hh)-K2O: 8-8-6                   Humat: 5

45   

YOGEN 6

%

N-P2O5(hh)-K2O: 8-8-6                   (Ca,  Mg,  S)³15

Công ty YOGEN MITSUI VINA

46   

YOGEN 8

%

N-P2O5(hh)-K2O: 14-8-6                  (Ca,  Mg,  S)³15

47   

YOGEN 10

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-5-15                (Ca,  Mg,  S)³15

48   

YOGEN 12

%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-8                (Ca,  Mg,  S)³15

49   

YOGEN 14

%

N: 11              K2O: 40                  MgO: 40

50   

YOGEN 16

%

N-P2O5(hh)-K2O: 7-5-44                  (Ca,  Mg,  S)³15

51   

YOGEN 18

%

N-P2O5(hh)-K2O: 21-21-21              (Ca,  Mg,  S)³15

52   

YOGEN 20

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-30-30                (Ca,  Mg,  S)³15

53   

YOGEN 22

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-50-10              (Ca,  Mg,  S)³15

54   

Agro-Feed

%

Mg: 4,1     Ca: 3,94     Mn: 1,18     Zn: 1,35     B: 1,05     S: 3

Công ty TNHH Thương mại ACP

55   

Boron (Bopower)

%

B: 15

56   

Calcium-Boron (Boplus)

%

Ca: 12                                B: 4

57   

Number One

%

MgO: 9,0      Mn: 4,0      Fe: 4,0       S: 3,0       Cu: 1,5       Zn: 1,5      B: 0,5          Mo: 0,1         Co: 0,005

58   

Agriconik

%

N-P2O5(hh)-K2O: 0,1- 0,2- 0,04                                                                             Mg: 5       Zn: 0,2       Cu: 0,04       Fe: 5       Mn: 0,2       B: 0,02

Công ty An Bình

59   

Plantafol

%

N-P2O5(hh)-K2O: 30-10-10

Công ty TNHH An Nông

60   

Plantafol

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15

61   

Plantafol

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-20-20

62   

Plantafol

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-15-30

63   

Plantafol

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-60-10

64   

Plansuper

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-8

(Fe,  Cu,  Zn,  Mn,  B,  Mo): 1000

65   

Plansuper

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O:14-8-6

(Fe,  Cu,  Zn,  Mn,  B,  Mo): 1000

66   

Plansuper

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 8-8-6

(Fe,  Cu,  Zn,  Mn,  B,  Mo): 1000

67   

Super ASC

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-3-2

Công ty Cổ phần An Sinh

68   

AMINOFITTM

%

ppm

mg/l

N: 0,22

Zn: 10000         Mn: 5000          B: 5000          MgO: 30                   CaO: 170          Co: 0,03         Cu: 0,25           Fe: 2         Mo: 0,12

axit Amin: 835

Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ

Bảo Liêm

69   

AMINOFIT-EXTRATM

%

ppm

mg/l

N-P2O5(hh)-K2O: 1,20-0,60-1,0

Zn:10000  MgO:30  CaO:170   Co:0,03   Cu:0,25   Fe:2   Mo:0,12

axit Amin: 835

70   

AMINOFIT-FLOWERINGTM

%

ppm

mg/l

N-P2O5(hh)-K2O: 0,76-1,20-0

B:5000   MgO:30    CaO:170   Co:0,03    Cu:0,25   Fe:2   Mo:0,12

axit Amin: 835

71   

AMINOFIT-FINISHINGTM

%

ppm

mg/l

N-P2O5(hh)-K2O:1,0-1,2-0

B: 5000   MgO: 30    CaO: 170   Co:0,03    Cu:0,25   Fe:2   Mo:0,12

axit Amin: 835

Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ

Bảo Liêm

72   

BIO NATURE 700

%

N-P2O5(hh)-K2O: 0,85-8,2-0,29

Công ty TNHH TM&DV BETA

73   

CP-400                                             (chuyên dùng cho cà phê)

%

N: 3            K2O: 11                               Ethephon: 0,1

Công ty Phân bón Bình Điền I

74   

CP-200                                                               (chuyên dùng cho cà phê)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 4-40-12         B: 0,6         Zn: 0,4          GA3: 0,03

75   

Aggrand Natural Organic                          (0-12-0)

%

P2O5(hh): 12

Công ty Thuốc Thú y Cửu Long

(Mekong Vet)

76   

Agriplex 2 Micromix (0-3-5)

%

P2O5(hh):3   K2O: 5   Mg:1,8    S:3    B:0,02    Fe:5    Mn:1,2  Zn:0,5

77   

Aggrand Natural Organic (4-1-1)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 4-1-1

78   

Expert Gardener All Pupose Plant Food (20-30-20)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 20-30-20          Fe: 0,1

Zn: 500             Mn: 500

79   

Expert Gardener Orchid Food (19-31-17)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 19-31-17          B: 0,02       Cu: 0,07        Fe: 0,33  Mn: 0,05       Mo: 0,0005           Zn: 0,07

80   

Expert Gardener Liquid Tomato Food (9-10-15)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 9-10-15           Mg: 0,5          Cu: 0,05        Fe: 0,1            Mn: 0,05          Zn: 0,05

81   

Expert Gardener Bloom Plus Liquid Plant Food (5-30-5)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-30-5             Fe: 0,1        Mn: 0,05        Zn: 0,05

82   

Expert Gardener Liquid Rose  Food (10-12-12)

%

N-P2O5(hh)-K2O:10-12-12     Cu:0,05    Fe:0,1    Mn:0,05    Zn:0,05

83   

Expert Gardener Bloom Plus Plant Food (10-60-10)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-60-10       Fe: 0,1       Mn: 0,05        Zn: 0,05

84   

Expert Gardener Lawn Food                 (40-4-4+IRON)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 40-4-4                         Fe: 0,12

Công ty Thuốc Thú y Cửu Long

(Mekong Vet)

85   

Expert Gardener Rose Food            (19-24-24)

%

N-P2O5(hh)-K2O:19-24-24     Cu:0,05    Fe:0,1     Mn:0,05   Zn:0,05

86   

Expert Gardener Azlea; Camellia Rhododendron Plant Food                       (33-11-11)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 33-11-11                       B: 0,02        Cu: 0,07                            Fe: 0,33        Mn: 0,05        Mo: 0,0005        Zn: 0,07

87   

Gardener’s Best All Purpose     (15-30-15)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15           B: 0,02        Cu: 0,05        Fe: 0,1       Mn: 0,05        Mo: 0,0005        Zn: 0,05

88   

Liquid Plant Food (10-15-10)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-15-10           Fe: 0,1        Mn: 0,05       Zn: 0,05

89   

Nutriculture General Purpose-20.20.20 (Lawn-Plex 2)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-20-20        Mg: 0,05       S: 0,07       B: 0,02     Cu: 0,05       Fe: 0,1       Mn: 0,05       Mo: 0,0009        Zn: 0,05

90   

Nutriculture Blossom Setter 6.30.30 (Sea Pal)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-30-30          Mg: 0,16       S: 3,5          B: 0,01  Cu: 0,02       Fe: 0,1       Mn: 0,05       Mo: 0,0005         Zn: 0,05

91   

Roots 2 Stand-Up (0-2-12)

%

P2O5(hh): 2                    K2O: 12            Si: 7

92   

STP Tomatoes Additive

%

N: 3,8              Ca: 5,5                MgO: 0,3

93   

Sea Pal Bloom Plus (2-10-10)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 2-10-10

94   

Acid Plant Food (33-11-11)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 33-11-11                                                                                             Fe: 0,1        Mn: 0,05        Zn: 0,05         B: 0,05           Mo: 0,05

Công ty TNHH Đạt Nông

95   

All Purpose Plant Food                 (20-30-20)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-30-20         Fe: 0,1       Mn: 0,05          Zn: 0,05

96   

All Purpose Plant Food                                (10-15-10)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-15-10       Fe: 0,1         Mn: 0,05          Zn: 0,05

97   

Bloom Plant Food (10-60-10)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-60-10       Fe: 0,1          Mn: 0,05         Zn: 0,05

98   

Bloom Plant Food (5-30-5)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-30-10          Fe: 0,1          Mn: 0,05        Zn: 0,05

99   

Growmore (0-25-20);

Phos-Gard (0-25-20)

%

P2O5(hh): 25           K2O: 20

Công ty TNHH Đạt Nông

100 

Grow more Fertaplex PK;                     Fertamic;  Bio-Agriplex

%

P2O5(hh): 4    K2O: 4       Mg: 1,0       Fe: 5,0       Mn: 0,5       Zn: 0,5

101 

Grow more Fish Emulsion;               Alaska; Algaefish;                                        Fish Emulsion

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-1-1                                                                                        Ca≥ 0,01        Mg ≥ 0,1         S≥ 0,5        Na≥ 1                                   Zn≥ 5              Mn≥ 5              Cu≥ 5

102 

Growmore (6-30-30);

Bud & Blossom Booster (6-30-30)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-30-30                 Ca: 0,05      Mg: 0,1       S: 0,2         B: 0,02        Cu: 0,05        Fe: 0,10        Zn: 0,05

103 

Growmore (15-30-15);

All Purpose Plant Food (15-30-15)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15                                                                                                   Mg: 0,1        B: 0,02        Cu: 0,05        Fe: 0,20        Zn: 0,05

104 

Growmore (20-20-20);

All Purpose Plant Food (20-20-20)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-20-20              Ca:0,05        Mg: 0,1        S: 0,2         B: 0,02        Cu: 0,05        Fe: 0,10        Zn: 0,05

105 

Growmore (30-10-10);

Soil Acidifier Plant Food                  (30-10-10)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 30-10-10             Ca: 0,05         Mg: 0,1        S:0,2      B: 0,02       Cu: 0,05        Fe: 0,10        Zn: 0,05

106 

Growmore (12-0-40);                    Bud & Blossom Booster (12-0-40)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-0-40                Ca: 3,0         Mg: 0,1        S: 0,2     B: 0,01       Cu: 0,02        Fe: 0,10        Zn: 0,05

107 

Growmore (10-55-10);                           Super Bloomer (10-55-10)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-55-10                                                                                                                   Mg: 0,1      S: 0,2      B: 0,01      Cu: 0,01      Fe: 0,07      Zn: 0,02

108 

Growmore (10-8-6);

Gro-Folan (10-8-6)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-8-6                                                                                         B: 0,01      Cu: 0,01      Fe: 0,02      Zn: 0,01

109 

Growmore (4-17-5);

Bloom & Root (4-17-5)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 4-17-5            Ca: 0,3      Mg: 0,3      S: 0,3                                  B: 0,01      Cu: 0,01      Fe: 0,03      Zn: 0,01

110 

Growmore (1-18-18);

Bud & Flower Booster (1-18-18)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1-18-18                                                                                                        B: 0,01       Cu: 0,01       Fe: 0,03       Zn: 0,01

111 

Growmore (5-0-2);

Foliage Booster (5-0-2)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-0-2                                                                                    Mg: 0,6       S: 4,0       Cu: 0,01       Fe: 1,0       Zn: 4,0

Công ty TNHH Đạt Nông

112 

Lawn Plant Food (40-4-4)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 40-4-4                                                                                                     Fe: 0,33    Mn: 0,05    Zn: 0,07     Cu: 0,07    B: 0,02    Mo: 0,0005

113 

Orchid Plant Food (19-31-17)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 19-31-17                                                                                            Fe: 0,33    Mn: 0,05    Zn: 0,07     Cu: 0,07    B: 0,02    Mo: 0,0005

114 

Rose Plant Food (19-24-24)

%

N-P2O5(hh)-K2O:19-24-24                                                                                       Fe: 0,1        Mn: 0,05        Zn: 0,05         Cu: 0,05

115 

Rootplex-Iron;                       Seaweed Extract (0-1-5)

%

P2O5(hh): 1               K2O: 5            Fe: 3,0          Zn: 0,05

116 

Tomato Plant Food (18-19-30)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 18-19-30                                                                                          Fe: 0,1        Mn: 0,05        Zn: 0,05        Cu: 0,05         Mg: 0,05

117 

Command;                                              Thiourea

%

Thiourea 99   (N-P2O5(hh)-K2O: 35,87-1,26-7,64)

Công ty TNHH Đinh Lan

118 

Supermes

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20,5-3-3                                                                                                                                                                    CaO: 0,21     Fe: 0,03      Mn: 0,01      Cu: 0,01      Zn: 0,01

Công ty CP Giống cây trồng Miền Nam

119 

BORON

%

B 10,9  (150g/l)

Công ty TNHH Hoá Nông HAGROCHEM

120 

PHOS-K

%

%w/v

P2O5(hh): 44                  K2O: 7,4

MgO: 10

121 

HK 7-5-44

%

N-P2O5(hh)-K2O: 7-5-44           MgO: 0,1      B: 0,012      Zn: 0,02  Cu: 0,02      Fe: 0,06      Mn: 0,08      Mo: 0,0012      Co: 0,0012

122 

HK 10-45-10

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-45-10       MgO: 0,1     B: 0,012     Zn: 0,02     Cu: 0,02     Fe: 0,06     Mn: 0,08     Mo: 0,0012     Co: 0,0012

123 

HK 10-55-10

%

N-P2O5(hh)-K2O:10-55-10        MgO: 0,1     B: 0,012     Zn: 0,02     Cu: 0,02     Fe: 0,06     Mn: 0,08     Mo: 0,0012     Co:0,0012

124 

HK 9-15-32

%

N-P2O5(hh)-K2O:9-15-32          MgO: 0,1     B: 0,012     Zn: 0,02     Cu: 0,02     Fe: 0,06     Mn: 0,08     Mo: 0,0012     Co:0,0012

Công ty TNHH Hoá Nông HAGROCHEM

125 

HK 20-20-20

%

N-P2O5(hh)-K2O:20-20-20        MgO: 0,1     B: 0,012     Zn: 0,02     Cu: 0,02     Fe: 0,06     Mn: 0,08     Mo: 0,0012     Co:0,0012

126 

HK 12-26-26

%

N-P2O5(hh)-K2O:12-26-26        MgO: 0,1     B: 0,012     Zn: 0,02     Cu: 0,02     Fe: 0,06     Mn: 0,08     Mo: 0,0012     Co:0,0012

127 

SUPER-HUMIC

%

Axit Humic 70

128 

Brassinolide 481

%

P2O5(hh): 5        K2O: 3        Mn: 1,5       Zn: 3       Brassinolide: 0,1

Công ty TNHH TM Hoàng Lê

129 

NUTRIDONGBU 12-12-17+2MgO+TE

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-12-17    MgO:2    S:6    Ca:2   Zn:0,01   B:0,02

130 

Panacea

%

P2O5(hh): 8         K2O: 7           Mn: 0,2      Zn: 4        Mo: 0,5

131 

Rooting Powder

%

P2O5(hh): 15,6          K2O: 10,2            Zn: 11        B: 1,7

132 

Recover - DT02 (6-18-6)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O:6-18-6

(B,  Zn,  Mo,  Fe,  Mn,  Cu)>1.800

Công ty TNHH Hiếu Giang

133 

CSF-002

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 4-0,5-0,3

Cu: 65      Zn: 320      Mo: 15      Mg: 100

Công ty Cổ phần Hooc môn

134 

SF-900

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-1,5-2              axit Humic:7

Cu: 65        Zn: 320        Mo: 15        Mg: 100

135 

Hưng Nông - C

%

N: 3                        Ca: 7            B: 2

Công ty TNHH Hưng Nông

136 

Hưng Nông - CRL

%

 

ppm

N-P2O5(hh)-K2O:6-6-1             Ca: 3        Mg: 0,1       Zn: 0,2

Fe: 100

137 

Hưng Nông-H

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1-18-4                        Ca: 1

138 

Humix

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 9-3-0               axit Humic: 1,0                                                                            Dung dịch chiết xuất rong biển: 50

Mn: 500        Cu: 500        Zn: 100        Mo: 50        B: 200

Công ty TNHH Hữu cơ

139 

AGR 100

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1-1-0,2         Mg: 0,008        Fe: 0,003                             Zn: 0,000002       axit béo (fatty acid): 0,01         Zeatin: 0,000025

Công ty TNHH Hữu Lộc

140 

SIN 100

%

N-P2O5(hh)-K2O: 2-0,5-0,2      Mg: 0,0008      Fe: 0,003                                            Zn: 0,000002      axit béo (fatty acid): 0,03         Zeatin: 0,000025

141 

VITA 100

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1-1-1           Thiamine cloride: 0,1       NAA: 0,05  Riboflavin: 0,003                  Pyrodoxine Hydrocloride: 0,1

142 

Amino-ageÒ;Hữu cơ sinh học KV5

%

HC: 19                    N-P2O5(hh)-K2O: 3,6-0,24-1,3

Công ty TNHH Kiến Việt

143 

Bio Green No-1;                                        Hữu cơ sinh học KV1

%

HC: 8,2       N-P2O5(hh)-K2O: 0,35-0,06-0,9     Ca: 0,32      Mg: 0,08

144 

Bio Green No-2;                                      Hữu cơ sinh học KV2

%

HC: 9,7       N-P2O5(hh)-K2O: 0,54-0,04-0,64    Ca: 0,16     Mg: 0,07

145 

StrongÒ;                                                  Hữu cơ sinh học KV3

%

HC: 18                   N-P2O5(hh)-K2O: 1,8-0,09-0,7

146 

Yease+Ò;                                                                           Hữu cơ sinh học KV4

%

HC: 25                    N-P2O5(hh)-K2O: 6,4-0,52-1,2

147 

Kilate Mix

%

Ca: 0,5       Mg: 0,5      Fe: 0,5      Mn: 0,1      Zn: 0,5      Cu: 0,2       B: 0,05       Polysaccarite: 0,5

Công ty TNHH LANI

148 

4U-Retain

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-2-7                  Mn: 0,05       Zn: 0,015                         Cu: 0,015        B: 0,015        Polysaccarit: 0,5

149 

Risopla II- OM..AGRI

%

ppm

HC: 2~4           chất khô: 4~6        P2O5(hh)-K2O: 1~3-4~6

Mg: 5~10        Zn: 2~5

Công ty TNHH May thêu TM Lan Anh

150 

Ko nong

%

MgO: 3,3        Mn: 2,0

Công ty TNHH Long Sinh

151 

Land King

%

MgO: 2,6             Mn: 1,2         Vitamin B1: 0,85

Axit amin Phosphoric: 0,006                NH4+: 2,5

152 

SUM

%

MgO: 5,0        B: 1,3         Zn: 3,0

153 

Yang kin su

%

K2O: 3,0               MgO: 6,6          B: 1,6          Vitamin B1: 0,6

Axit amin Phosphoric: 0,008

154 

Worng weilin mei

%

H3PO4: 33                                 MgO: 4,6

155 

FLOWER;  F-Bo

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 10-25-20               B: 1

Cu: 200      Mo: 200      Zn: 200      Mn: 200      Fe: 200

Công ty TNHH SX&TM Mai Xuân

156 

FUTONIC 201

%

ppm

 

N-P2O5(hh)-K2O: 5-1,2-0,1

Cu: 800        Zn: 500        B: 500        Mg: 200        Mo: 50                             S: 1.200        Mn: 800

Công ty TNHH Minh Đức (Hà Nội)

157 

FUTONIC 301

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 6-1,5-0,2              Steptomicine: 0,05

Cu:1.000   Zn:700    B:700    Mg:300     Mo:70   S:1.500   Mn:700

158 

MĐ 101

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 7,5-2-0,3

Cu: 900          Zn: 900         B: 900         Mg: 400         Mo: 70          S: 1300         Mn:1200

159 

MĐ 201 HT

%

N: 7       K2O: 8      B: 0,3        Mg: 0,5        Mo: 0,005        Mn: 2,5

160 

TS 96

%

N: 0,6         Cu: 7,2          Zn: 3,0          B: 0,62          Ca: 4,0                                 Mg: 2,0          Steptomicine: 0,2

161 

TS 99

%

P2O5(hh): 0,5          K2O: 0,6       Cu: 5        Zn: 2,5      B: 1,25       Mg: 1,0  Mo: 0,005       S: 1,5       Mn: 0,5       Steptomicine: 0,25

162 

PRODUCTION-PLANT

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O:5,4-0,9-1,2             CaO: 2,5     MgO: 0,1     S: 0,3       B: 0,006        Mn: 0,0002        Cl: 11,4                                                                                   Zn: 34,8        Fe: 181,2            Cu: 2,2

Công ty TNHH NAB

163 

BIO-PLANT

CFU/ml/chủng

- Vi sinh vật: Bacillus, Clostridium, Stromyes, Achoromobacter, aerobacter, Nitrobacter, Nitrosomonas, Pseudomonas: 109

- Nấm có ích: Aspegillus, Fusarium, Polyporus, Rhizopus: 109

164 

HAWK                                                                (15-30-15+TE)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15

(Cu,  B,  Zn,  Mn)> 2500

Công ty TNHH Sản xuất thương mại Ngọc Yến

165 

NYEN 904

%

B: 2

166 

NYEN 908;                                Bio-Plexe B

%

B: 17

167 

NYEN 905;                              Bio-Plexe Fe

%

Fe: 30                           axit Amin: 5

168 

NYEN 906                                 Bio-Plexe Zn

%

Zn: 34                           axit Amin: 5

169 

NYEN 907;                                           Bio-Plexe Mn

%

Mn: 30                          axit Amin: 5

170 

NYEN 901

%

mg/l

N-P2O5(hh)-K2O: 6-4-4                     MgO: 0,25

B: 1500        Zn: 400         Cu: 50         Fe: 10

171 

NYEN 902

%

mg/l

N-P2O5(hh)-K2O: 10- 4-4

B: 2500         Zn: 800        Cu: 80        Fe: 10

172 

SUPER AMIN

%

Axit amin tổng số: 33,81 (trong đó: Alanine:2,16,  arginine:5,20, asparatic: 3,27,  Biotin: 0,25,  Cystein: 0,5,  Glycin: 1,87,  Folic: 0,1, Histidine: 0,19,  Isoleusine: 0,48,  Glutamine: 6,24,  Leucine: 0,6, Lysine: 0,99,  Methionine: 0,31,  Niacine: 0,1,  Pathothenic: 0,1, Phennylalanine: 0,83,  Proline: 2,23,  Serine: 3,71,  Thereonine: 2,55, Trytophan: 0,1,  Tyrosine: 0,21,  Valine: 1,82)

173 

Hoa vũ trụ

%

N-P2O5(hh)-K2O³10,0         axit Fulvic³1,5             axit Humic: 3,0            Nucleic³0,7     axit Amin³0,4        (Mn, B, Zn)> 2,0

Công ty TNHH Nông Sinh

174 

Aron-1

%

CaO: 31                             MgO: 1

Công ty TNHH Nông Thịnh

175 

NPK (15-15-18)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-15-18                                                                           B: 0,02        Cu: 0,05        Fe: 0,1        Mo: 0,0005        Zn: 0,05

176 

HVP 301

%

mg/l

N-P2O5(hh)-K2O: 3-4-4                   Humat:1

Mg: 850   Mn: 850   Zn: 800   Cu: 750   B: 200   Fe: 200   Mo:3

Công ty CP DVKT Nông nghiệp TP. HCM

177 

HVP 301 N                                            (chuyên nấm ăn)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 7-6-4                 axit Humic:0,1

Mg: 0,018      B: 0,005      Zn: 0,005     Mo: 0,0005     Cu: 0,005

178 

HVP 401 N                                         (chuyên cây ăn trái)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 8-6-5                  Humat: 0,1

Mg: 1200     Fe: 800     Cu: 450     B: 200     Mn: 200       Mo: 5

179 

HVP 401 N                                      (chuyên lúa)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 7-5-3                  Humat: 0,1

Zn: 800      Fe: 800      Cu: 450      B: 200      Mn: 200      Mo: 5

180 

HVP 401 N                                        (chuyên các loại đậu)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 3-8-8                   Humat: 0,1

Zn: 700     Cu: 400     B: 200     Mn: 500     Mo: 5     Mg: 1300

181 

HVP 401 N                            (chuyên các loại rau, cây cảnh)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 6-3-3                  Humat: 0,1

Zn: 750      Mn: 250     B: 120     Mg: 800     Mo: 5

182 

HVP 801 S

%

ppm

 

N-P2O5(hh)-K2O: 10-8-11

Fe≥ 1000        Mg≥ 1.000        Cu≥ 550                                                Zn≥ 450          Mo≥ 5              Co≥ 3

183 

HVP-1601WP                                                     (Chuyên dùng cho cây cà phê)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-15-25       Ca: 0,05     Mg: 0,05     Mn: 0,05        Zn: 0,15     Cu: 0,05     Fe: 0,15     B: 0,02     Mo: 0,005

184 

HVP 1601 WP

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15        Fe: 0,15      Cu: 0,07      Zn: 0,06        B: 0,02     Mo: 0,0008     Mn: 0,05     Mg: 0,05     Ca: 0,05

185 

HVP 1601 WP (21-21-21)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 21-21-21

Fe:1500   Zn:1500   Mg:500   B:200   Mo:50    Ca:500    S:2000

Công ty CP DVKT Nông ghiệp TP. HCM

186 

HVP 1601 WP (30-10-10)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 30-10-10

Fe: 500    Zn:1500    Mg:500    B:200   Mo:50   Ca:500   S:2000

187 

HVP 1601 WP (10-20-30)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 10-20-30

Fe:1500    Zn:1500   Mg:500   B:200   Mo:50   Ca:500   S: 2000

188 

HVP 1601 WP LB (22-20-12)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 22-20-2

Fe:1500    Zn:1500   Mg:500   B:200   Mo:50   Ca:500   S: 2000

189 

HVP-801S                                          (Chuyên dùng cho cây cà phê)

%

mg/l

N-P2O5(hh)-K2O: 7-5-9

Mg: 1000     Mn: 400     Zn: 450     Cu: 550     Fe: 1000                                   B: 150     Mo: 5     Co: 5      Vitamin B1> 150

190 

HVP 901S

%

mg/l

N-P2O5(hh)-K2O: 9-9-6

Mg: 1200     Fe: 1000     Zn: 650     Cu: 200     Mn: 600     B: 200  Mo: 15     Co: 10     Vitamin B1: 250

191 

HVP 902S

%

mg/l

N-P2O5(hh)-K2O: 5-8-8

Mg: 1500     Fe: 1000     Zn: 650     Cu: 700     Mn: 550     B: 250  Mo: 15     Co: 10     Vitamin B1: 250

192 

HVP 501 S

%

ppm

 

N-P2O5(hh)-K2O: 9-7-5

Zn: 450     Mn: 500     Cu: 300     Mg: 900     Co: 10     B: 200           Fe: 20     Mo: 15     Vitamin B1: 100

193 

Super 01

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-4-6                                                                                                               B: 0,1     Cu: 0,08     Zn: 0,15     Fe: 0,15     Mn: 0,15     Mo: 0,015

Công ty Phát triển đầu tư du lịch và KHKT (IDC)

194 

Super 02

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-4-6                                                                                                       B: 0,1     Cu: 0,15     Zn: 0,15     Fe: 0,08     Mn: 0,15     Mo: 0,015

195 

Super 03

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-4-10                                                                                                      B: 0,1     Cu: 0,15     Zn: 0,1     Fe: 0,05     Mn: 0,15     Mo: 0,015

Công ty Phát triển đầu tư du lịch và KHKT (IDC)

196 

Chito Demax;                                                      Bio chitin

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-7-5                      CM Chitosan: 3

Mg:45    S:90    Cu:75     Fe:82    Zn:73    Mn:58    B:42     Mo:39

Công ty TNHH TM-SX Phước Hưng

197 

Demax Bo

%

ppm

 

N-P2O5(hh)-K2O: 6-5-3                  B2O3: 18

Mg: 300          S: 700          Cu: 100          Fe: 100           Zn: 300        Mn: 100          B: 300         Mo: 50

198 

Demax 601

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-3-2

Mg:80    S:40    Cu:90    Fe:80    Zn:70    Mn:60    B:50    Mo:30

199 

Polyphos- K

%

ppm

P2O5(hh): 32                  K2O: 61

(Mg, S, Cu, Fe, Zn, Mn, B, Mo)> 1500

200 

Foli 1

%

ppm

 

N-P2O5(hh)-K2O: 10-10-5

Mg: 300          S: 700          Cu: 100          Fe: 100           Zn: 300        Mn: 100          B: 300          Mo: 50

201 

Foli 2

%

ppm

 

N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-5

Mg: 300          S: 700          Cu: 100          Fe: 100           Zn: 300                      Mn: 100          B: 300          Mo: 50

202 

Foli 3

%

ppm

 

N-P2O5(hh)-K2O: 8-8-8

Mg: 300          S: 700           Cu: 100          Fe: 100          Zn: 300                      Mn: 100          B: 300          Mo: 50

203 

Foli 4

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-10

Mg: 300          S: 700          Cu: 100          Fe: 100          Zn: 300         Mn: 100          B: 300          Mo:50

204 

Foli 5

%

ppm

 

N-P2O5(hh)-K2O: 5-10-10

Mg: 300          S: 700          Cu: 100          Fe: 100          Zn: 300              Mn: 100          B: 300          Mo:50

Công ty TNHH TM-SX Phước Hưng

205 

Nitril-K;  ra rễ

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 2-9-7        NAA:0,5                CM Chitosan: 5

Cu: 185        Fe: 160        Zn: 195        B: 158

206 

Oligo Demax;                                            Rong biển cắt mạch

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 8-9-26                                              Alginat: 12,5

Mg: 150     S: 100     Cu: 150     Fe: 150     Zn: 100     B: 100     Mo: 50

207 

Polyphos

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-31-11

(Mg, S, Cu, Fe, Zn, Mn, B, Mo)>1500

208 

Potaphos

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 6-30-30

Mg: 85     Cu: 90     Fe: 90     Zn: 80     Mn: 50     B: 35    Mo: 30

209 

Superphos

%

 

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 12-52-10

Mg:500    S:250     Fe:250     Zn:500     Mn:250     B:700     Mo:50

210 

Super Demax                           Super Demax số 2

%        ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 6-6-4                       CM Chitosan: 3                                 Mg:85     S:37     Cu:80    Fe:90    Zn:78    Mn:65    B:30    Mo:37

211 

Sili-K Demax;  Sili-K

%        ppm

P2O5(hh): 9               K2O: 18                            SiO2: 4,32

Mg: 52    S:17    Cu: 63    Fe: 47    Zn: 43   Mn: 30   B: 27    Mo: 19

212 

PN 22R

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-5,5-4,8                Cu: 0,25          Zn: 0,1            Mg: 2,18        Mn: 0,17        B: 0,18        Ni: 0,13

Công ty TNHH Phương Nam Việt Nam

213 

PN 22L

%

mg/kg

N-P2O5(hh)-K2O: 12-5,5-4,8

Cu: 163      Zn: 336      Mg: 540      Mn: 163      B: 84      Ni: 56

214 

Phân bón qua lá

%

N-P2O5(hh)-K2O: 8-10-5

Công ty Phân bón Vật tư Nông nghiệp

Quảng Nam

215 

Hoá sinh humic

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-10-10            axit Humic: 20

216 

Arrow QN (5-5-5)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5

Mn: 100     Fe: 100     Mo: 80     B: 70     Mg: 40     Zn: 20

Công ty TNHH TM&SX Quang Nông

217 

Arrow (6-30-30)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-30-30               Mn: 0,15          Fe: 0,15                              Mo: 0,005            B: 0,02              Zn: 0,05          Cu: 0,05

218 

Arrow (10-40-20)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-40-20              Mn: 0,15          Fe: 0,15                                          Mo: 0,0005             B: 0,02             Zn: 0,05          Cu: 0,05

219 

Arrow (33-11-11)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 33-11-11              Mn: 0,05          Fe: 0,33                                 Mo: 0,0005             B: 0,02            Zn: 0,07          Cu: 0,07

220 

Arrow (13-13-21)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 13-13-21              Mn: 0,01          Fe: 0,15          Mo: 0,0005             B: 0,02            Zn: 0,05           Cu: 0,05

221 

Fish Emulsion

%

mcg/g

N-P2O5(hh)-K2O:5-1-1    Cl:1,4   Na:1,3    Ca:0,1   Mg:0,2  S: 1,6

Zn: 19,6         Mn: 9,3          Cu: 9,5

Co<1,5

Công ty TNHH DV Du lịch và Thương mại

Tân Văn lang

222 

Micro-Boost

%

Mg:1    Zn: 0,75    Fe: 3,5   Mn: 0,75    B: 0,2    Mo: 0,003   S: 4

223 

Super Ca

%

N: 6                                  Ca: 8

224 

Super NPK (10-8-8)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 10-8-8

B: 0,3912      Fe: 11,30      Zn: 0,11      Co: 0,023      Ag: 0,2126 Mn: 0,1066          Mo: 0,063          S: 0,00379

225 

Super NPK (3-18-18)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 3-18-18

B: 0,3912      Fe: 11,30      Zn: 0,11      Co: 0,023     Ag: 0,2126  Mn: 0,1066          Mo: 0,063          S: 0,00379

226 

Nutrofa 21-21-21

%

N-P2O5(hh)-K2O: 21-21-21    (Cu,  Fe,  Zn,  B,  Mo,  Mg,  Mn): 1~2

Công ty TNHH Thái Phong

227 

Nutrofa 15-30-15

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15    (Cu,  Fe,  Zn,  B,  Mo,  Mg,  Mn): 1~2

228 

Vi lượng SELATA

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 11-4-5        CaO: 0,16          Mg: 0,09

Mn: 265       Zn: 620       Cu:180       Fe: 500       B: 90

Công ty TNHH TM và công nghệ Thanh Nga

229 

ANATONE L

%

Urea: 25 (N: 6,0)

Công ty TNHH TM&DV Thanh Sơn Hóa Nông

230 

Newgood

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-0-0,5           (Cu,  Fe,  Zn,  B,  Mo,  Mg,  Mn): 1

231 

TP 108

%

Mg: 0,14            Zn: 0,05            Fe: 0,05              Cu: 0,15          Mn: 0,05            Mo: 0,001          B: 0,02

232 

SIREN                                                                 (Seaweed Extract Powder)

%

ppm

HC≥ 45             N-K2O≥ 0,8-15                                                         Ca≥ 1,5             Mg≥ 0,2        S≥ 1              Na≥ 3,0

P2O5hh≥100       B≥ 20         Co≥ 3,5           Cu≥ 20                                        Fe≥ 250         Mn≥ 15          I: 250

233 

SIREN PLUS: (Seaweed Extract Powder + Trace Elements)

%

RB + Cu: 6,5                  RB + Mn: 3,0                   RB + Zn: 5,5                  RB + B: 1,4                    RB + Ca: 3,5

234 

Supergrowth

%

N-P2O5(hh)-K2O: 11-3-2,5      (Cu,  Fe,  Zn,  B,  Mo,  Mg,  Mn)≥1~2

235 

SWEETENER  (Crop Giant)

%

P2O5(hh): 1,4           K2O: 0,8               CaO: 12                                                  Đường khử: 2,5                  Vi lượng Co-enzim (B, Co…): 1,0

236 

WELL 501

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-10-5

B: 135      Fe: 250      Cu: 120      Mn: 250      Zn: 100      Mo: 5

237 

WELL 502

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15

B: 400     Fe: 750     Cu: 350     Mn: 750     Zn: 300     Mo: 15

238 

YOGA 701

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 15-5-5

B: 200     Fe: 200     Cu: 150     Mn: 250     Zn: 125     Mg:1200

239 

YOGA 702

%

ppm

 

N-P2O5(hh)-K2O: 5-15-10

B: 300         Fe: 100        Cu: 150        Mn: 500         Zn: 150         Mo: 10        Mg: 600

240 

YOGA 703

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-10-15

B: 100       Fe: 100       Cu: 300       Mn: 500       Zn: 150

241 

Sinh hoá Thiên Nông

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 20-10-10

chiết xuất giun hồng: 20

Công ty TNHH Thiên Nông

242 

TQ-2000

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-3

Công ty TNHH Thiên Quý

243 

Komix 301

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 12-12-4

Mg: 500      Zn: 150      Mn: 100      B: 30      Cu: 100

Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại

Thiên Sinh

244 

Komix – BFC 201S

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 3,5-7-2,3

Mg: 800      Zn: 200      Mn: 100       Cu: 100

245 

Komix BFC 201

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 2,6-7,5-2,2

Mg: 800      Zn: 200      Mn: 30       B: 50      Cu: 100

246 

Komix CF

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 6,4-6,4-6,4

Mg: 500     Zn: 800     Mn: 50     B: 800     Cu: 800     Mo: 27

247 

Komix FL

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 2,5-5,8-6,6

Mg: 200      Zn: 300      Mn: 180      B: 200      Cu: 200

248 

Komix FT

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-7,5-7,5

Mg: 800      Zn: 400      Mn: 800      B: 500      Cu: 27

249 

Komix-Rb

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 8-12-5

B: 200        Mn: 50        Zn: 220        Fe: 30

250 

Komix RC

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 8,4-4,2-4,2

Mg: 200      Cu: 100      Zn: 200      Mn: 30      B: 50

251 

Komix-Tea

%

ppm

 

N-P2O5(hh)-K2O: 7-3-7

CaO: 500        Mg: 200        B: 120        Mn: 150         Zn: 80                     Cu: 100           Fe: 50

252 

Komix –TS9

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 3-8-2

Mg: 500      Zn: 200      B: 50

253 

Komix VG

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 16,3-5,4-1,5

Zn: 100       Mn: 98      B: 200      Cu: 250      Mo: 200

Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại

Thiên Sinh

254 

Komix VF

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 4-8-8

Mg: 500     Mo: 200     Cu: 250     Zn: 800     Mn: 980     B: 120

255 

Komix Super Zinc K

%

N-P2O5(hh)-K2O:7,5-12,5-36                             Zn: 11

256 

TIGICAM-1

%        ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 6-12-4                                                                                   (Mo,  B,  Cu,  Zn): 1200

Công ty Vật tư nông nghiệp Tiền Giang

257 

TIGICAM-2

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 2-10-10

(Mo,  B,  Cu,  Zn): 1200

258 

TIGICAM-3

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5

(Mo,  B,  Cu,  Zn): 1200

259 

VIMIX-1

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O:7~8 - 7~8 - 7~8           Humat: 8

(Ca, Mg, S)>2000

Công ty TNHH TMDV SX Toàn Tâm

260 

MANGO-97

%

N: 13            K2O: 20                              ZnSO4: 0,5

Công ty TNHH SXTM Dịch vụ TOBON

261 

HB-101

%

K2O: 7,5             Mg: 2,9          Rh: 0,06          Ag: 0,16                           Ca: 5,8                Na: 5,6           Fe: 0,43

262 

HC-101

%

Ca: 0,1     Zn: 6      Cu: 0,1      Mn: 0,5

263 

HP-506C

%

Ca: 2,5          Mo: 0,02

264 

MANGO-97

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15

265 

MANGO-97

%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-8

266 

MANGO-97

%

N-P2O5(hh)-K2O: 30-10-10

267 

MANGO-97

%

N: 13              K2O: 20            Zn: 0,5

268 

TOBON 101

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 3-1-2

Vitamin B1: 800               axit amin: 800

269 

TOBON 101

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-1

Vitamin B1: 800     axit amin: 800      Fe: 300      B: 100      Mo:30

Công ty TNHH SXTM Dịch vụ TOBON

270 

Arcafet 15-30-15

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15

Công ty TNHH TM Trang Nông

271 

Arcafet 21-21-21

%

N-P2O5(hh)-K2O: 21-21-21

272 

Mamigro 12-9-6

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-9-6

273 

Mimix

%

N-P2O5(hh)-K2O: 13-28,5-11,4

274 

AC

%

ppm

N: 1,4     Ca: 2,24      Mg: 0,51           Protein thô: 3,75

Fe: 1480      Cu: 12      Mn: 115      Zn: 37      Ti: 216

Công ty TNHH Trường Lộc

275 

FITOMIX

%

ppm

HC: 0,2           Dextran: 0,001         Cu: 0,06          B: 0,02              Co: 0,005        Fe: 0,03        Mg: 0,02        Mn: 0,06        Ca: 0,01

Chitosan: 20

Công ty Cổ phần Trường Sơn

(Hà nội)

276 

KAVACIN

%

 

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 4-4-4           Agrmyxin: 0,01        Axit amin: 0,02                      Cu: 0,08        Zn: 0,06        B: 0,03        Fe: 0,03        Mg: 0,02     Mn: 0,06        Ca: 0,01          Polioxcin: 0,01

Chitosan: 1

277 

PS 906

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 6-4-2        Dextran: 0,002      Cu: 0,07      Zn: 0,05     B: 0,03      Mo: 0,0005      Fe: 0,02      Mg: 0,02      Mn: 0,05

Chitosan: 1

278 

TRS 108

%

 

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 7-5-3          Dextran: 0,002          Axit amin: 0,01                 Cu: 0,07        Zn: 0,06         B: 0,03            Mo: 0,0005                       Fe: 0,02         Mg: 0,02        Mn: 0,05        Ca: 0,01

Chitosan: 20

279 

Earthcare CLC

%

 

ppm

HC: 15~18             N-P2O5(hh)-K2O: 4,3-0,01-1,81                              S: 0,12        Mg: 0,04        Na: 0,19

Cu: 7,6        Zn: 11,6        B: 4,4        Mn: 41        Fe: 280

Công ty TNHH úc-á

280 

Powerfeed

%

 

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 13,3-1,25-6,67              Ca:0,33          S: 0,16            K-humat: 2,56       Na: 0,16

Fe: 300       Zn: 32       B: 13

Công ty TNHH úc-á

281 

Seasol Liquid Seaweed

%

ppm

HC: 10~12     N-P2O5(hh)-K2O: 1,8-0,58-4,3       S: 0,20      Na: 0,90

Mg: 400     Fe: 300     Cu: 1,0     Zn: 32     B: 13     Mn: 5

282 

Vi lượng 94

%

B: 0,02                 Cl: 0,1               Co: 0,005             Cu: 0,05          Fe: 0,01               Mn: 0,05            Mo: 0,0005         Zn: 0,05

Công ty XNK Vật tư kỹ thuật (Rexco)

283 

AgrostimTM USA

%

ppm

HC: 40~45               N-P2O5(hh)-K2O: 10,25-6,6-5,4                       (Ca, Mg): 0,1~0,2           Sodium: 3~5

B:100~150                 Fe: 150~250              (Mn, Cu, Zn) >200

Công ty TNHH Thương mại Viễn Phát

284 

Seaweed Super

%

HC: 50,9                    N-P2O5(hh)-K2O: 4,6-1,78-8,42

Công ty TNHH XNK Việt Gia

285 

Seaweed Liquid

%

HC: 11,3                    N-P2O5(hh)-K2O: 1,2-0,46-1,75

286 

Maruzen 786 (Enzym Serie)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 2,48-5,13-3,15           Ca: 6,6         Mg: 0,82

(Fe,  Mn,  Cu,  B)>5000

Công ty TNHH Thức ăn Thuỷ sản Việt thăng

287 

Maruzen 888 (Enzym Serie)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 1,25-0,01-3,0             Ca: 0,71       Mg: 0,413

(Fe,  Mn,  Cu,  B)>1000

288 

Bioted MAP

%

N: 10          P2O5(hh): 60                           Mg: 2

Công ty Phát triển kỹ thuật Vĩnh Long

289 

Bioted MKP

%

P2O5(hh): 50              K2O: 32                  Mg: 2

290 

Bioted KNO3

%

N: 12          K2O: 44                              Mg: 2

291 

Bioted F99-15.30.15

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15

292 

Bioted F99-6.30.30

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-30-30

293 

Bioted PB

%

N-P2O5(hh)-K2O: 2-2-2

294 

Red Sun

%

ppm

HC:15,6     N-P2O5(hh)-K2O:2,15-1,1-2,1    Ca:0,7   Mg:0,3   S:0,15

Fe: 300          Mn: 150          Cu: 100          B: 10

Công ty TNHH Vĩnh Phát Thịnh

295 

Pana

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 8-5-5

(Cu, B, Zn)>1000

Cơ sở Sản xuất phân hữu cơ COVAC

296 

Breed-DT02 (6-8-6)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 6-8-6

(B,  Zn,  Mo,  Fe,  Mn,  Cu)>2000

Cơ sở Phân bón Điền Trang

297 

Feed-DT02 (10-50-10)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-50-10      Mg: 0,005     Fe: 0,012     Mn: 0,054  Cu: 0,05        Zn: 0,047        Mo: 0,0005        B: 0,005

298 

Feed-DT02 (10-30-30)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-30-30       Mg: 0,03      Fe: 0,022      Mn: 0,02  Cu: 0,05         Zn: 0,03        Mo: 0,0005        B: 0,002

299 

Feed-DT02 (31-11-11)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 31-11-11       Mg: 0,32        Fe: 0,045     Mn: 0,05  Cu: 0,012        Zn: 0,05        Mo: 0,0005        B: 0,002

300 

AGRI-SHIELD (GROW”N”)

%

Capsicum Oleoresin: 40                     Polypeptit: 14                       Agryletic: 25                                           Enzyme: 20

Cơ sở phân bón sinh khoáng Hưng Thịnh

301 

GROW (5-10-10)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-10-10                                                                                           Fe: 0,02     Cu: 0,05     B: 0,02     Zn: 0,05     Al: 0,01     Co: 0,005

302 

GROW (10-4-2)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-4-2     CaO: 2    Mg: 0,15     Mo:0,05    S: 0,05

303 

GROW MAX HQ

%

Vitamin B1: 0,05     Vitamin C: 0,01      Vitamin E: 0,01     Fe: 0,1 Cu: 0,05      Mn: 0,15      Mg: 0,15      Zn: 0,05

304 

GROW PLUS

%

Vitamin B1: 0,05      Vitamin C: 0,01     Vitamin E: 0,05     Fe: 0,1 Cu: 0,05     B: 0,02     Mn: 0,15     Mg: 0,15     Zn: 0,05     S: 0,05

305 

PENTA TRON

%

S: 2        Cu: 1       axit Humic: 10                                                                         chất hoạt hoá có nguồn gốc hữu cơ: 15,52

306 

SUN-SHIELD

%

Polypeptit: 14            axit Amin: 30                Agryletic: 25

307 

SUPER TRON

%

N: 6        K2O: 4           Ca: 8         Zn: 2             Axit Humic: 1                                                                 chất hoạt hoá có nguồn gốc hữu cơ: 5

Cơ sở phân bón sinh khoáng Hưng Thịnh

308 

SUPER GROW

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5    CaO: 0,02    Fe: 0,02     Cu: 0,05    B: 0,02  Mn: 0,15    Mg: 0,02    Mo: 0,005    Zn: 0,05    Al: 0,05    S: 0,05

309 

MAGIC PLANT (31-11-11)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 31-11-11                                                                            B: 0,02          Cu: 0,07          Mn: 0,05          Zn: 0,07          Fe: 0,33

Cơ sở SX phân bón lá vi lượng

NPK MAGIC PLANT

310 

MAGIC PLANT (20-30-20)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-30-20           Mn: 0,05       Zn: 0,05       Fe: 0,1

311 

MAGIC PLANT (20-20-20)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-20-20                                                                                     B: 0,02          Cu: 0,05          Mn: 0,05          Zn: 0,05          Fe: 0,1

312 

MAGIC PLANT (10-55-10)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-55-10                                                                                         B: 0,02         Cu: 0,05          Mn: 0,05          Zn: 0,05

313 

MAGIC PLANT (6-30-30)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-30-30                                                                                    B: 0,02          Cu: 0,05          Mn: 0,05          Zn: 0,05          Fe: 0,1

314 

MAGIC PLANT (9-0-30)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 9-0-30                                                                                            B: 0,02         Mn: 0,05         Zn: 1,0         Fe: 0,05        Mo: 0,0005

315 

Famix

%

ppm

g/l

N-P2O5(hh)-K2O: 4-1,5-3

Zn: 200          Mg: 200          B: 100          Cu: 50

axit Humic: 10

Cơ sở  SX phân bón Hữu cơ - Khoáng Tổng hợp Phương Đông

316 

Aminomix

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 3-5-3

Mo: 35          B: 50

Cơ sở sản xuất phân bón lá Phú Hưng

317 

HQ 801

%

 

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 4-8-4

Mo: 35          B: 50

318 

Miracle Fort

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 4-8-4

Mo: 2           B: 2

319 

Micle Fort

%

N-P2O5(hh)-K2O: 4-8-4            Mo: 2          B: 0,2

Cơ sở sản xuất phân bón lá Phú Hưng

320 

Hữu cơ sinh học 001

%

 

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 0,4-0,1-0,05

Fe: 0,88     Cu: 0,12     Mn: 0,13     Mg: 85     Zn: 0,11

Cơ sở SX phân bón HC sinh học Phú Nông                  Kiên Giang

321 

Hữu cơ sinh học 002

%

 

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 0,2-0,3-0,1

Fe: 0,93     Cu: 0,1     Mn: 0,14     Mg: 77     Zn: 0,11

322 

Hữu cơ sinh học 003

%

 

ppm

HC:41    N-P2O5(hh)-K2O:4,6-2,12-2,46    Ca:0,15   Mg:0,1   S:0,14

Fe: 128          Cu: 5          Zn: 22

323 

KT; Thiourea

%

Thiourea 93,1             (N-P2O5(hh)-K2O: 28,69-3,5-3,65)

Cơ sở Nông dược Sinh hoá nông

324 

Super micro

%

Mg: 1,5        S: 2,1        Mo: 0,0001        B: 0,4        Fe: 0,015                 Cu: 0,2         Zn: 0,08          Co: 0,0001

Cơ sở Sinh Hóa Nông Thảo Trâm                           (SUPER-TMT)

325 

Super mazicox 95

%

Mg: 1,6       S: 2,9       B: 0,05       Cu: 2       Zn: 1,5       Mn: 1

326 

Super 9

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-4-6           Mo: 0,0005      B: 0,01      Fe: 0,001  Cu: 0,05          Zn: 0,05          Mn: 0,05          Co: 0,0005

327 

Super 5

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-1-42         B: 0,01     Cu: 0,01     Zn: 0,01

328 

Super a-z

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-0-6             Mg: 1,2        S: 3,5        B: 7

329 

Toba Fuit

%

N-P2O5(hh)-K2O: 4-6-9                 Zn: 0,10          B: 0,15

Cơ sở Sản xuất phân bón Tôba

330 

Toba Sun

%

N-P2O5(hh)-K2O: 8-58-8          Zn: 0,05       Mn: 0,05       Fe: 0,10

331 

FERVIHA-PHOS-PLUS;  GrowMore 0-16-0+4%Ca

%

P2O5(hh):16                       Ca: 4

Cơ sở Sản xuất và gia công phân bón Việt Hà

332 

FERVIHA-CAL-PLUS; GrowMore 16-0-16+9%Ca

%

N: 16          K2O: 16                              Ca: 9

333 

FERVIHA-KT-RAHOA; GrowMore 0-40-40+4%Ca

%

P2O5(hh): 40           K2O: 40                                                                                                       B: 0,02     Cu: 0,05     Fe: 0,1    Mn: 0,05    Mo: 0,0005    Zn: 0,05

Cơ sở Sản xuất và gia công phân bón Việt Hà

334 

DA VIHA 5-5-5;                     FERTAPLEX-PK

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5                                                                               Mg: 0,05          Zn: 0,01          Cu: 0,05          Ca: 0,1          Fe:0,1

335 

FERVIHA-ICROMIX; GrowMore 15-5-15 + 4%Ca + 1% Mg + Micro

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-5-15           Ca: 4          Mg: 1

336 

FERVIHA-GROW; GrowMore 21-7-7 High Nitrate-Soil-Less

%

N-P2O5(hh)-K2O: 21-7-7              S: 1          B: 0,02          Cu: 0,05  Fe: 0,1          Mn: 0,05          Mo: 0,0005          Zn: 0,05

337 

FERVIHA-CF10-5-10                                         (chuyên dùng cho cà phê)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-10                                                                                           Mg: 0,05          Zn: 0,1          Cu: 0,05          Ca: 0,1          Fe: 0,1

338 

FERVIHA-T7-3-10                         (chuyên dùng cho tiêu)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 7-3-10                                                                                                     Mg: 0,05          Zn: 0,05          Cu: 0,05          Ca: 0,05          Fe: 0,1

339 

AMID

%

meq/100g

N-P2O5(hh)-K2O: 2,9-0,4-0,4

axit amin≥ 10

DNTN Đức Hiệp

340 

Mega GrowCTM(9-1-1)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 9-1-1

MgO: 689     Fe: 2290     Mn: 24     Cu: 11     Zn: 40

DNTN TM và Nuôi trồng thuỷ sản Hữu Lợi

341 

Raja (21-21-21) plus

%

N-P2O5(hh)-K2O: 21-21-21         MgO: 0,07        S: 0,1        Fe: 0,04  Mn: 0,02          Cu: 0,01          Zn: 0,02          B: 0,02

342 

Raja (30-10-10) plus

%

N-P2O5(hh)-K2O: 30-10-10          MgO: 0,3        S: 0,5        Fe: 0,04  Mn: 0,03        Cu: 0,01        Zn: 0,02        B: 0,02

343 

Raja (6-32-32) plus

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-32-32             MgO: 0,12      S: 0,59      Fe: 0,44      Mn: 0,029      Cu: 0,016      Zn: 0,007      B: 0,002      Mo: 0,0012

344 

Raja (10-55-10) plus

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-55-10         MgO: 0,053    S: 0,085    Fe: 0,026        Mn: 0,015     Cu: 0,017     Zn: 0,019     B: 0,01     Mo: 0,007

345 

Calcium Boron Dynamic

%

Ca: 7                                  B: 2

DNTN Mỹ Trà

346 

MYDO Protect

%

B: 4

DNTN Mỹ Trà

347 

MYTRAC

%

MgO: 9        Mn: 4        Fe: 4        S: 3        Cu: 1,5        Zn: 1,5                                     B: 0,5         Mo: 0,1         Co: 0,05

348 

Dinh dưỡng qua lá (Vitamin B1)

%

P2O5(hh): 2,0        Fe: 0,1        Vitamin B1: 0,1%µNAA: 0,04

DNTN Phong Lan Nguyên Thanh

349 

Ever Green

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15            B: 0,02       Cu: 0,05       Fe: 0,15  Mn: 0,05     Mo: 0,005     Zn: 0,15     Ca: 0,05     S: 0,2    Mg: 0,05

DNTN Thương mại Tân Qui

350 

Ever Green

%

N-P2O5(hh)-K2O: 30-10-10             B: 0,02      Cu: 0,05       Fe: 0,15  Mn: 0,05    Mo: 0,005     Zn: 0,15     Ca: 0,05     S: 0,2     Mg: 0,05

351 

Ever Green

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-20-10                                                                                  B: 0,02       Cu: 0,05       Zn: 0,15      Ca: 0,05

352 

Ever Green

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-55-10            B: 0,02      Cu: 0,05      Fe: 0,15  Mn: 0,15     Mo: 0,005     Zn: 0,15     Ca: 0,05     S: 0,2    Mg: 0,05

353 

Miracle-gro  5-30-15

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15             B: 0,02      Cu: 0,07      Fe: 0,15  Mn: 0,05      Mo: 0,0005      Zn: 0,06

354 

Miracle-gro 18-18-21

%

N-P2O5(hh)-K2O: 18-18-21                                                                                                                      Cu: 0,05      Fe: 0,1      Mn: 0,05      Zn: 0,06      Mg: 0,05

355 

Miracid 30-10-10

%

N-P2O5(hh)-K2O: 30-10-10              B: 0,02     Cu: 0,07     Fe: 0,325  Mn: 0,05      Mo: 0,0005       Zn: 0,07

356 

Miracle-Gro

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-20-20              B: 0,02       Cu: 0,05      Fe: 0,1    Mn: 0,05       Mo: 0,0005        Zn: 0,05

357 

Miracle-Gro ;                                                          loom Booter: 10-52-10

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-52-10                                                                                      B: 0,02     Cu: 0,07     Fe: 0,15     Mn: 0,05

358 

Miracle-Gro;                                                               Quick Stast:  4-12-4

%

N-P2O5(hh)-K2O: 4-12-4     B: 0,02    Cu: 0,07    Fe: 0,15   Mn: 0,05

359 

Poly Feed

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15

Fe: 1000       Mn: 500      B: 200      Zn:150      Cu: 110       Mo: 70

360 

Poly Feed

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 19-19-19

Fe: 1000       Mn: 500      B: 200      Zn: 150      Cu: 110      Mo: 70

DNTN Thương mại Tân Qui

361 

Poly Feed

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 6-30-30                    Mg: 3

Zn: 75      Mo: 35      Fe: 500      Mn: 250      B: 100      Cu: 55

362 

SURE 99 (Thiourea³99%)

%

N: 33                    S: 33

363 

Tiger

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15             B: 0,01     Cu: 0,01     Fe: 0,04     Mn: 0,02     Mo: 0,001     Zn: 0,02

364 

Tiger

%

N-P2O5(hh)-K2O: 21-21-21                                                                                              B: 0,01        Cu: 0,01        Fe: 0,04        Mo: 0,01        Zn: 0,02

365 

Tiger

%

N-P2O5(hh)-K2O: 30-10-10                            B: 0,01       Cu: 0,01        Fe: 0,04        Mn: 0,02        Mo: 0,001        Zn: 0,02

366 

ANDO

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1-3-7                                                                                             Mg: 0,05          Zn: 0,02          B: 0,1          Fe: 0,01

DNTN SX&TM Tấn Hùng

367 

BIG

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-10                                                                                                                  Mg: 0,2          Ca: 0,2          Zn: 0,015          B: 0,015

368 

CABA

%

N-P2O5(hh)-K2O: 2-0-15                                                                                       Mg: 0,01        Zn: 0,02        Cu: 0,01          B: 0,01          Fe: 0,02

369 

FISHSUPER

%

N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-2                                                                                                   Mn: 0,015         Zn: 0,08       Cu: 0,02         Fe: 0,024

370 

HAGI

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1-2-0,5         Zn: 0,01        Cu: 0,01        B: 0,05

371 

RADO

%

N-P2O5(hh)-K2O: 3-15-19                                                                                     Mg: 0,05          Zn: 0,01          B: 0,1          Fe: 0,02

372 

TH-200

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-10                                                                                               Mg: 0,1        Zn: 0,2        Cu: 0,05        B: 0,2        Fe: 0,01

373 

TYML

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-10-10                                                                             Mg: 0,1          Zn: 0,2          Cu: 0,05          B: 0,1          Fe: 0,05

374 

Bón lá Tiến Nông

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-3-2,5

DN Tiến Nông Thanh Hoá

375 

Toponsu

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15

TT triển khai các công nghệ thích hợp (CATED)

376 

Toponsu

%

N-P2O5(hh)-K2O: 21-21-21

377 

Toponsu

%

N-P2O5(hh)-K2O: 30-10-10

378 

NUCAFE

%

N-P2O5(hh)-K2O: 8,5-9,5-6,5        S: 13          Zn: 7,5          Mg: 0,5

Viện KHKT Nông lâm nghiệp Tây Nguyên

379 

CANXI;  CANPLUS

%

N-P2O5(hh)-K2O: 4-3-3                 CaO: 10                MgO: 2

Viện Sinh học nhiệt đới -Trại Thực nghiệm

sinh học Thạnh Hộc

380 

LACTO

%

N-P2O5(hh)-K2O: 9-7-7                 axit lactic: 2

381 

Vi lượng 201;                              Miro 201

%

CaO: 3     Cu: 1     Mo: 0,25     B: 1    Zn: 1,5     Mn: 0,25     Fe: 1

382 

ĐH1 (chuyên dùng cho chè)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 8-6-8         Zn: 0,05       Mn: 0,05       EDTA: 1,25           RE: 5                       chất hoạt hoá bề mặt: 0,25

Viện Công nghệ Xạ hiếm

383 

MEKOFA 1

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-8

(Mo,  B,  Cu,  Zn):1.000

Xí nghiệp phân bón Cửu Long

384 

MEKOFA 2

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 8-8-6

(Mo,  B,  Cu,  Zn): 1.000

385 

NUTRI UPLAND CROP

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 9-56- 9

Mo: 100        Cu: 200        B: 500        Zn: 500        Mg: 1.000

Xưởng Sản xuất thực nghiệm –

Viện sinh học Nhiệt Đới

386 

NUTRI FLOWER

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 11-31-21

Cu: 200          B: 500          Zn: 1000          NAA: 500

387 

NUTRI GENERAL FEED

%        ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 10-2-2           CaO: 20

(Cu,  Mo,  B,  Zn,  Fe): 200~400

 

 

VIII- Phân có bổ sung chất điều hoà sinh trưởng

 

 

STT

TÊN THƯƠNG MẠI

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG                                                                        CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH

NGUỒN GỐC PHÂN BÓN

1     

UFL Flast Grow

%

N-Triacotanol: 0,25

Công ty TNHH Maxgow

2     

Neem Urea Coat;

Urea Nitrofert Coat

%

ppm

N≥ 45

Azadirachtin:1050

3     

FastFood

%

Vitamin B1+B6: 0,2                     Mg: 1

Công ty MITSUI & Co-Ltd

4     

Mikaza

%

Vitamin B1+B6: 0,2                     Mg: 1

5     

Pantip; Sedhi; Biosa

%

MgO: 0,3     S: 0,3     Cu: 0,055     B: 0,025     NAA: 0,02

6     

SamppiNo3

%

N-P2O5(hh)-K2O: 8-3-3                Gluco:3

Công ty Otsuka Nhật Bản

7     

Chế phẩm Platonic

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15                Nitrophenol: 0,5

Tổng công ty Vật tư Nông nghiệp

8     

Grow more Vitamin B1;                            Liquinox Start; Vitamin B1; Vitamax

%

Vitamin B1: 0,1       P2O5(hh): 2,0     Fe: 0,1µNAA: 0,04

Công ty TNHH Đạt Nông

9     

Grow more Bio-Cozyme W-S-C;  Bio Cozyme; Resyst;                    Bio-Agrostim

%

N-K2O: 0,1-5,0        Fe: 10,0          axit Humic, humate: 8,0 Vitamin E, B, C, đường tự nhiên, Carbohydrate, axit Amin: 6,0

10   

Grow more Jump Start;                              RX Plant Tonic; Super Thrive

%

N-P2O5(hh)-K2O: 0,1-0,025-0,1        Fe: 0,1     Zn: 0,05  Mg: 0,03 Vitamin B1: 0,001                  Vitamin C: 0,001

11   

Hỗn hợp dinh dưỡng thúc đẩy thanh long ra hoa trái vụ VSL1

%

 

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 1-5-3

Cytokinin: 10

Công ty TNHH Giống cây trồng Đồng Nai VACDONA

12   

ULTRA PLANTA: UP5; SP5                           (dạng Lỏng)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1,72-0,53-1,47              Protein: 10,75

Hormon chứa 0,3~0,4% trong 85,53% dung dịch Hormon

Công ty TNHH Công nghệ Sinh học                                           Hiệp Lợi

13   

ULTRA PLANTA: UP5C; SP5                           (dạng Lỏng)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1,93-0,53-1,46              Protein: 12,06

Hormon chứa 0,3~0,4% trong 84,02% dung dịch Hormon

14   

ULTRA PLANTA: UP5T; SP5                       (dạng Lỏng)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1,29-0,53-1,60              Protein: 8,06

Hormon chứa 0,3~0,4% trong 88,52% dung dịch Hormon

15   

ULTRA PLANTA: UP5; SP5                        (dạng Bột)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1,72-0,53-1,47              Protein: 10,75

Trong đó Hormon chứa 0,3~0,4% trong 85,53% chất mang

16   

ULTRA PLANTA: UP5C; SP5                         (dạng Bột)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1,93-0,53-1,46              Protein: 12,06

Hormon chứa 0,3~0,4% trong 84,02% chất mang

17   

ULTRA PLANTA: UP5T; SP5                            (dạng Bột)

%

N-P2O5(hh)-K2O:1,29-0,53-1,60               Protein: 8,06

Hormon chứa 0,3~0,4% trong 88,52% chất mang

18   

KV801

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1-2-1                        NAA: 0,002                                                  Mo: 0,005          B: 0,04          Zn: 0,06          Cu: 0,06

Công ty Cổ phần Vật tư BVTV Hoà Bình

19   

Amix –404

%

 

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 4-8-4

NAA: 4,5       NOA: 2,2      Zn: 50     B: 50     Cu: 30

Công ty phân bón miền Nam

20   

Chahumix CH1 (10-6-6)

%

 

ppm

 

N-P2O5(hh)-K2O: 10-6-6           Mg: 0,1

aNAA: 300bNOA: 100          Zn: 400          B: 1000        Cu: 400         Mo: 1          Mn: 250

21   

Dưỡng cây DC-1

%

 

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 20-5-5

aNAA: 50bNOA: 50         Zn: 20        B: 20        Cu: 50     Mo: 50        Mn: 30        Mg: 20

22   

Phomix

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-5

Zn: 15        Mn: 15        Cu: 20          Gib: 10

Công ty phân bón miền Nam

23   

Tăng trưởng 001 Đầu trâu

%        ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 10-10-5  Zn: 10          B: 10         Cu: 20          Mn: 15aNAA: 50bNOA: 50           Gib: 10

24   

Super Hume

%

axit Humic: 15

Công ty TNHH DV Du lịch và Thương mại

Tân Văn Lang

25   

Roots 2

%

axit Humic: 24                       chất chiết xuất từ RB: 30                       vitamin (B1,  E): 0,4

Công ty Thiên Đức

26   

Superrmix

%

mg/kg

N-P2O5(hh)-K2O: 12-5,5-4,8

aNAA: 3800

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam

27   

Biostimulin-R

%

N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-7aNAA: 0,17bNOA: 0,3

Cơ sở BIOSTIMULIN

28   

Biostimulin-NC

%

N-P2O5(hh)-K2O: 24-7-2aNAA: 0,17bNOA: 0,44

29   

Biostimulin-Q

%

N-P2O5(hh)-K2O: 32-8-4bNOA: 0,3

30   

Dry Roots 2 (3-3-3)

%

HC: 39,6                       N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-3                                                                   tro tảo biển, than bùn: 2,5              Vitamin (C, B1): 0,25

31   

Iron Roots 2

%

ppm

 

N-P2O5(hh)-K2O: 0-2-4         VitaminE: 0,1        Fe: 4

Dipotasium phosphat: 2                                                                                   Citrate phosphat Fe: 50

32   

TNS cây trồng quả 101

%

N-P2O5(hh)-K2O: 35-0,2-2bNOA: 0,2                                                                 B: 0,6     Cu: 0,5     Mg: 0,3     Mn: 0,006     Zn: 0,5

Cơ sở Thiên Hải Ngọc

33   

Flower

%        ppm

N-K2O: 7-30aNAA: 0,1                                                                            Zn: 1500

Cơ sở phân bón Tô ba

34   

TOBA-TSL

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5bNOA: 0,05

35   

Fofer-X

%

KNO3: 80                   B+aNAA+bNOA+2,4D:10

Cơ sở VAC Tiền Giang

36   

Polyfa CF

%

ppm

HC: 20              N-P2O5(hh)-K2O: 1-3-1           humat: 1~5

aNAA: 50

Viện CN sinh học-TT CN hoá dược

37   

Polyfa CFM

%

ppm

HC: 20              N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-3          humat: 1~5

aNAA: 50

38   

AMINO-6DD

%

Axit amin: 2,0                               NAA: 0,1

Fe: 0,4      Mo: 0,6      B: 0,3      Cu: 0,2     Mn: 0,4

Xưởng sản xuất thực nghiệm –

Viện sinh học Nhiệt Đới

39   

ET

%

Axit amin: 0,6             GA3: 0,4        B: 0,3     Mo: 0,07                     CuSO4: 0,02     ZnSO4: 0,04

40   

HONIK (CARON)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-5                     NAA: 0,2

(B, Cu, Fe, Mn, Mo, Zn): 0,5~1,0           Axit amin: 1,95~2,0

41   

HPC-97R (HPCR)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 30-3-3     CuSO4:0,4     NAA: 0,2

Fe: 100~250     Mn: 100~250     Zn: 100~250    B: 100~250         Mo: 100~250

42   

 

NAVIL-6S (NALO)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 6-6-6  Mg: 2~4  S: 4   Ca: 3  NAA: 0,2

Cu: 500~1000     Mg: 200     Fe: 500~1000     Mn: 500~1000 Zn: 500~1000       B: 500~1000      Mo: 500~1000

43   

TNS lúa

%

N-P2O5(hh)-K2O: 35-0,2-2bNOA: 0,3                                                     B: 0,6     Cu: 0,5     Mg: 0,3     Mn: 0,006     Zn: 0,5

44   

TRái nớn (BIFO)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 8-3-3     Axit amin: 0,1

Cu: 100     Fe: 100     Mn: 100     Zn: 100     Mo: 100     B: 100 NAA: 500        GA3: 500

 

 

 

 

 

IX-Chất hỗ trợ, cải tạo đất:

 

STT

TÊN CHẤT HỖ TRỢ, CẢI TẠO ĐẤT

TÊN THƯƠNG MẠI

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG

CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH

NGUỒN GỐC                 PHÂN BÓN

      1   

Vôi nghiền

 

%

CaCO3: 75

Từ các nguồn

      2   

 

 

Carbonat Calci

%

P2O5(hh)³1,5                Ca: 40

Công ty VTKT Nông nghiệp Tp. HCM;Côngty XNK NL hải sản (Agrimexco);               Cơ sở Tiến Nông TP. HCM; Cơ sở Thủ Đức

      3   

Lân hạ phèn

 

%

P2O5(hh): 10                      (Ca, Mg): 8

Công ty TNHH             Tấn Hưng

      4   

Lân hạ phèn

 

%

P2O5(hh)t: 7                  P2O5ts: 10              Ca: 5

Công ty Vật tư KTNN Tp.HCM

      5   

Phân hạ phèn

 

%

P2O5hh): 4                  P2O5ts: 6                Ca: 15

      6   

Chất cải tạo đất

CTĐ-1

%

(Ca, Mg): 20

      7   

Chất hỗ trợ đất

AF1

%

P2O5(hh)-K2O: 0,017-5,39    Na2O: 1,33   CaO: 1,12                      SiO2: 70,0     Al2O3(DạngSilicat): 13,66

Công ty TNHH                   Thương mại và Dịch vụ                        Thái Nguyên

 

 

 

* Ghi chú: Những chữ viết tắt

-   HC: Hữu cơ (%);

-   VSV(N,P,X): Vi sinh vật (cố định nitơ, phân giải lân, phân giải xellullose);

-   Vlg: Vi lượng;

-   RB: Rong biển;

-   hh: Hữu hiệu.

 

 

 

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

Quyết định 03/2024/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Quy định ban hành kèm theo Quyết định 18/2022/QĐ-TTg ngày 02/8/2022 của Thủ tướng Chính phủ ban hành Quy định điều kiện, trình tự, thủ tục, hồ sơ xét, công nhận, công bố và thu hồi quyết định công nhận địa phương đạt chuẩn nông thôn mới, đạt chuẩn nông thôn mới nâng cao, đạt chuẩn nông thôn mới kiểu mẫu và hoàn thành nhiệm vụ xây dựng nông thôn mới giai đoạn 2021 - 2025

Quyết định 03/2024/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Quy định ban hành kèm theo Quyết định 18/2022/QĐ-TTg ngày 02/8/2022 của Thủ tướng Chính phủ ban hành Quy định điều kiện, trình tự, thủ tục, hồ sơ xét, công nhận, công bố và thu hồi quyết định công nhận địa phương đạt chuẩn nông thôn mới, đạt chuẩn nông thôn mới nâng cao, đạt chuẩn nông thôn mới kiểu mẫu và hoàn thành nhiệm vụ xây dựng nông thôn mới giai đoạn 2021 - 2025

Hành chính, Nông nghiệp-Lâm nghiệp

văn bản mới nhất

×
×
×
Vui lòng đợi