Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Quyết định 79/2008/QĐ-BNN của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành “Danh mục bổ sung phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng ở Việt Nam”
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 79/2008/QĐ-BNN
Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 79/2008/QĐ-BNN | Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Bùi Bá Bổng |
Ngày ban hành: | 08/07/2008 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 79/2008/QĐ-BNN
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
QUYẾT ĐỊNH
CỦA BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN SỐ 79/2008/QĐ-BNN
NGÀY 08 THÁNG 7 NĂM 2008 BAN HÀNH “DANH MỤC BỔ SUNG PHÂN BÓN ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, KINH DOANH VÀ SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM”
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-CP ngày 3 tháng 01 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Nghị định số 113/2003/NĐ-CP ngày 07/10/2003 của Chính phủ về quản lý sản xuất, kinh doanh phân bón và Nghị định số 191/2007/NĐ-CP ngày 31/12/2007 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 113/2003/NĐ-CP ngày 07/10/2003 của Chính phủ về quản lý sản xuất, kinh doanh phân bón;
Căn cứ Nghị định số 179/2004/NĐ-CP ngày 21 tháng 10 năm 2004 của Chính phủ Quy định quản lý nhà nước về chất lượng sản phẩm hàng hoá;
Căn cứ Quyết định số 36/2007/QĐ-BNN ngày 24/4/2007 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành Quy định sản xuất, kinh doanh và sử dụng phân bón;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Trồng trọt,
QUYẾT ĐỊNH:
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Bùi Bá Bổng
DANH MỤC
BỔ SUNG PHÂN BÓN ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, KINH DOANH VÀ SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 79 /2008/QĐ-BNN ngày 08 tháng 7 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ NN & PTNT)
I. PHÂN KHOÁNG
TT |
Tên phân bón |
Đơn vị |
Thành phần, hàm lượng đăng ký |
Tổ chức, cá nhân đăng ký khảo nghiệm |
1 |
YaraLivaTM NITRABORTM |
% |
N: 15,4; CaO: 26; B: 0,3 |
CT TNHH YARA VIỆT NAM |
2 |
NICALCIT |
% |
N: 15; CaO: 26 |
CT TNHH TM&DV Đồng Việt |
II. PHÂN TRUNG VI LƯỢNG
TT |
Tên phân bón |
Đơn vị |
Thành phần, hàm lượng đăng ký |
Tổ chức, cá nhân đăng ký |
1 |
Super vi lượng tổng hợp Việt Mỹ |
% |
Axit Humic: 3; N: 3; SiO2: 2; MgO: 2; CaO: 2 |
CT CP Phân bón Việt Mỹ |
ppm |
Cu: 550; Zn: 800; Fe: 500; Mn: 500; Mo: 10; Co: 50; B: 500; NAA: 300 |
|
|
|
2 |
SiCaMag |
% |
SiO2: 25; CaO: 40; MgO: 3 |
CT TNHH Thạnh Hưng |
III. PHÂN HỮU CƠ SINH HỌC
TT |
Tên phân bón |
Đơn vị |
Thành phần, hàm lượng đăng ký |
Tổ chức, cá nhân đăng ký |
1 |
Đầu Trâu Biorganic No1 |
% |
HC: 25; Axit Humic: 2; N-P2O5hh-K2O: 2-2-2; Mg: 0,2; Ca: 0,05; Penac K: 0,1; Độ ẩm: 25 |
Công ty Phân bón Bình Điền |
ppm |
Fe: 200; Cu: 300; Zn: 1200; B: 400 |
|||
Cfu/g |
Trichoderma: 1x106 |
|||
pHKCl: 5-7 |
||||
2 |
Đầu Trâu Biorganic No2 |
% |
HC: 25; Axit Humic: 2; N-P2O5hh-K2O: 2-2-3; Mg: 0,2; Ca: 0,05; Penac K: 0,1; Độ ẩm: 25 |
Công ty Phân bón Bình Điền |
ppm |
Fe: 200; Cu: 300; Zn: 1200; B: 400 |
|||
Cfu/g |
Trichoderma: 1x106 |
|||
pHKCl: 5-7 |
3 |
NEB-26 |
% |
HC: 24,8; P2O5hh: 0,38; Ca: 0,079; K: 0,018; Mg: 0,033 |
CT AGMOR, INC. Hoa Kỳ; CT CPXD&TM Phú Bắc |
ppm |
Cu: 86; B: 5; Zn: 4,3; Mn: 13 |
|||
|
pH: 3,4-3,6 |
|||
4 |
Silic Sao Mai |
% |
HC: 27,4; N-P2O5hh-K2O: 1,9-1,1-2,5; S: 3,2; SiO2: 15,3; Mg: 0,83; Ca: 2,6; Fe: 1; Mn: 0,07; Cu: 0,03; B: 0,02; Độ ẩm: 24,8 |
CT TNHH Phân bón Sao Mai |
|
pHKCl: 5-7 |
|||
5 |
Tambagro G |
% |
HC: 35; Axit Humic: 5; P2O5hh: 3; Độ ẩm: 25 |
Xí nghiệp Tư doanh Tam Ba |
|
pHKCl: 7 |
|||
6 |
Tambagro T |
% |
HC: 35; Axit Humic: 5; N-P2O5hh-K2O: 2-2-1; Độ ẩm: 25 |
|
|
pHKCl: 7 |
7 |
Bột Cá số 1 |
% |
HC: 23,5; N-P2O5hh-K2O: 1-1-1; CaO: 4; MgO: 2; Bột cá: 50 |
CT CP Phân bón Việt Mỹ |
8 |
HC5 + TE |
% |
HC: 23; Axit Humic: 3; N-P2O5hh-K2O: 4-1-1; MgO: 4; CaO: 2; Độ ẩm: 25 |
|
9 |
VN1 |
% |
HC: 23; Axit Humic: 3; N-P2O5hh-K2O: 2-1-1; MgO: 2; CaO: 4; Độ ẩm: 25 |
CT TNHH TM-DV-SX Phân bón Việt Nga |
IV. PHÂN HỮU CƠ KHOÁNG
TT |
Tên phân bón |
Đơn vị |
Thành phần, hàm lượng đăng ký |
Tổ chức, cá nhân đăng ký |
1 |
Đầu Trâu Biorganic No3 |
% |
HC: 25; N-P2O5hh-K2O: 6-3-3; Mg: 0,2; Ca: 0,05; Penac K: 0,1; Độ ẩm: 25 |
Công ty Phân bón Bình Điền |
ppm |
Fe: 200; Cu: 300; Zn: 1200; B: 400 |
|||
|
pHKCl: 5-7 |
|
|
|
2 |
Đầu Trâu Biorganic No4 |
% |
HC: 25; N-P2O5hh-K2O: 2-4-2; Mg: 0,2; Ca: 0,05; Penac K: 0,1; Độ ẩm: 25 |
|
ppm |
Fe: 200; Cu: 300; Zn: 1200; B: 400 |
|||
|
pHKCl: 5-7 |
|
||
3 |
VN 555 |
% |
HC: 20; N-P2O5hh-K2O: 5-5-5; SiO2: 3,6; MgO: 0,5; CaO: 1,2; Độ ẩm: 25 |
CT CP Phân bón Việt Mỹ |
ppm |
Fe: 1.100; Mn: 422; Zn: 300; Cu: 200; B: 98 |
|||
4 |
Lucky 3 |
% |
HC; 20; N-P2O5hh-K2O: 5-2-5; SiO2: 3,6; MgO: 0,5; CaO: 1,2; Độ ẩm: 25 |
|
ppm |
Fe: 1100; Mn: 422; Zn: 300; Cu: 200; B: 98 |
|||
5 |
α2 (alpha 2) |
% |
HC: 23; N-P2O5hh-K2O: 3-7-2; SiO2: 0,3; MgO: 0,2; CaO: 0,5; Độ ẩm: 25 |
|
ppm |
Fe: 100; Mn: 100; Zn: 300; Cu: 100; B: 100 |
|||
6 |
α3 (alpha 3) |
% |
HC: 23; N-P2O5hh-K2O: 7-3-2; SiO2: 0,3; MgO: 0,2; CaO: 0,5; Độ ẩm: 25 |
|
ppm |
Fe: 100; Mn: 100; Zn: 300; Cu: 100; B: 100 |
|||
7 |
CHITO |
% |
HC: 20; N-P2O5hh-K2O: 4-2-2; SiO2: 3,6; MgO: 0,5; CaO: 1,2; Oligo Chitosan: 2; Độ ẩm: 25 |
|
ppm |
Fe: 1100; Mn: 422; Zn: 300; Cu: 200; B: 98 |
|||
8 |
Lucky 1 |
% |
HC: 20; N-P2O5hh-K2O: 2-4-2; SiO2: 3,6; MgO: 0,5; CaO: 1,2; Độ ẩm: 25 |
|
ppm |
Fe: 1100; Mn: 422; Zn: 300; Cu: 200; B: 98 |
9 |
Đa Vi Lượng - VN |
% |
HC: 20; N-P2O5hh-K2O: 2-2-4; SiO2: 3,6; MgO: 0,5; CaO: 1,2; Độ ẩm: 25 |
CT TNHH TM-DV-SX Phân bón Việt Nga |
ppm |
Fe: 1100; Mn: 422; Zn: 300; Cu: 200; B: 98 |
V. PHÂN VI SINH VẬT
TT |
Tên phân bón |
Đơn vị |
Thành phần, hàm lượng đăng ký |
Tổ chức, cá nhân đăng ký |
1 |
Pro Grow |
Cfu/g |
Rhizobium/azotobacter: 3,8x106; Bacillus Bacteria: 6,2x108 |
VPĐD PACIMEX.LLC tại Việt Nam |
VI. PHÂN BÓN LÁ
TT |
Tên phân bón |
Đơn vị |
Thành phần, hàm lượng đăng ký |
Tổ chức, cá nhân đăng ký |
1 |
AFA-1 |
% |
N-P2O5-K2O: 1,6-2-1,2; As: 0,002; Ni: 0,005; Ti: 0,02; Cr: 0,05; NaCl: 5 |
Công ty TNHH Abio Global |
ppm |
MgO: 150; Ca: 150; NAA: 200; Thiocyanates: 50; Sulphamic axit: 50; Nitrous axit: 200 |
|||
|
pHKCl: 5,1 |
|
|
|
2 |
AFA-2 |
% |
N-P2O5-K2O: 2,2-2,2-2; As: 0,002; Ni: 0,005; Ti: 0,02; Cr: 0,05; NaCl: 5 |
|
ppm |
Ca: 200; MgO: 200; Fe: 500; Cu: 200; Zn: 100; Mn: 100; Vitamin B1: 100; Thiocyanates: 50; Sulfamic axit: 50; Nitrous axit: 200 |
|||
|
pHKCl: 5,3 |
|||
3 |
AFA-3 |
% |
N-P2O5-K2O: 1,8-1,6-1; As: 0,002; Ni: 0,005; Ti: 0,02; Cr: 0,05; NaCl: 5 |
|
ppm |
Ca: 50; MgO: 200; Fe: 300; Cu: 100; Zn: 50; Mn: 50; B: 500; Vitamin B1: 250; Thiocyanates: 50; Sulfamic axit: 50; Nitrous axit: 200 |
|||
|
pHKCl: 5,5 |
|||
4 |
AFA-4 |
% |
N-P2O5-K2O: 1,3-1,6-2,2; As: 0,002; Ni: 0,005; Ti: 0,02; Cr: 0,05; NaCl: 5 |
|
ppm |
Ca: 150; MgO: 150; Fe: 150; B: 200; Vitamin B1: 200; NAA: 200; Thiocyanates: 50; Sulfamic axit: 50; Nitrous axit: 200 |
|||
|
pHKCl: 5,3 |
|
||
5 |
AMC Ra Hoa (AMINOSIN) |
% |
N-P2O5-K2O: 15-30-15 |
CT TNHH XNK AMC |
ppm |
B: 250; Mn: 250; Zn: 28; Cu: 12; Mo: 7; Fe: 120 |
|||
6 |
Boom Flower-n |
% |
Nitrobenzen: 20; Hoạt chất bề mặt: 40; Chất phụ gia: 40 |
CTCP BVTV An Giang |
7 |
Đầu Trâu Ra Rễ |
% |
N-P2O5-K2O: 3-5-2; Cu: 0,1; MgO: 0,5; NAA: 0,5; Axit Humic: 4 |
Công ty Phân bón Bình Điền |
|
pHKCl: 5-7 |
|||
8 |
Đầu Trâu Lớn Trái |
% |
N-P2O5-K2O: 30-5-15; Cu: 0,1; MgO: 0,5; GA3: 0,2 |
|
|
pHKCl: 5-7 |
|||
9 |
Đầu Trâu Ra Hoa |
% |
Bachlobutarol: 95 |
|
ppm |
Zn: 50; Cu: 50; Mn: 50; B: 100 |
|||
|
pHKCl: 5-7 |
|||
10 |
Đầu Trâu Bội Thu |
% |
Axit Humic: 2; N-P2O5-K2O: 5-1-3; NAA: 0,2 |
|
ppm |
Zn: 50; Cu: 50; Mn: 50; B: 100 |
|||
|
pHKCl: 5-7 |
|||
11 |
Đầu Trâu Cao Nguyên |
% |
N: 8; NAA: 0,2; NOA: 0,1; Nitrophenol: 0,1; Axit Humic: 5 |
Công ty Phân bón Bình Điền |
ppm |
Mo: 10; Mn: 100; B: 50 |
|||
|
pHKCl: 5-7 |
|||
12 |
Đầu Trâu Đầy Bồ |
% |
N-P2O5-K2O: 10-2-8; Ca: 4; NAA: 0,1; Nitrophenol: 0,1 |
|
ppm |
Mn: 600; Fe: 600; Mo: 5; B: 80; Cu: 200; Zn: 200 |
|||
|
pHKCl: 5-7 |
|||
13 |
Đầu Trâu Được Mùa |
% |
N-P2O5-K2O: 10-8-4; Ca: 6; NAA: 0,1; Nitrophenol: 0,1 |
|
ppm |
Mn: 600; Mo: 5; B: 80; Cu: 200; Zn: 200 |
|||
|
pHKCl: 5-7 |
|||
14 |
Đầu Trâu Lợi Hoa |
% |
N-P2O5-K2O: 2-12-10; NAA: 0,1; GA3: 0,3 |
|
ppm |
Mn: 50; B: 50; Cu: 50; Zn: 100 |
|||
|
pHKCl: 5-7 |
|||
15 |
Multi-K (KNO3. 13-0-46) |
% |
N-K2O: 13-46 |
CT Haifa Chemicals Ltd |
16 |
HN-Siêu lớn trái |
% |
N-P2O5-K2O: 5-5-5; NAA: 0,3; Axit Humic: 2 |
Công ty TNHH SXTMDV Hoá Nông |
ppm |
B: 400; Zn: 400; Vitamin B1: 100; Vitamin C: 100 |
|||
|
pHKCl: 6-7 |
|||
17 |
HN-Phosphate-Mg |
% |
P2O5-K2O: 32-3; MgO: 7 |
|
|
pHKCl: 6-7 |
|||
18 |
HN-Siêu Rễ |
% |
N-P2O5-K2O: 2-6-2; NAA: 0,4; Axit Humic: 4 |
|
ppm |
B: 400; Zn: 400; Vitamin B1: 100; Vitamin C: 100 |
|||
|
pHKCl: 5-7 |
|||
19 |
HN-Humate |
% |
N-K2O: 2-5; NAA: 0,2; Axit Humic: 8; MgO: 1; CaO: 1 |
|
ppm |
B: 400; Zn: 400; Vitamin B1: 100; Vitamin C: 100 |
|||
|
pHKCl: 5-7 |
|||
20 |
HN-Siêu to hạt |
% |
N-K2O: 5-18; NAA: 0,2; Axit Humic: 4; MgO: 1 |
Công ty TNHH SXTMDV Hoá Nông |
ppm |
B: 400; Zn: 400; Vitamin B1: 100; Vitamin C: 100 |
|||
|
pHKCl: 6-7 |
|||
21 |
HN-Nitra-Magiê |
% |
N: 5; NAA: 0,3; Axit Humic: 4; MgO: 7 |
|
ppm |
B: 400; Zn: 400; Vitamin B1: 100; Vitamin C: 100 |
|||
|
pHKCl: 6-7 |
|||
22 |
HN-Siêu kẽm |
% |
Zn: 20; B: 2; NAA: 0,2; MgO: 1 |
|
ppm |
Vitamin B1: 100; Vitamin C: 100 |
|||
|
pHKCl: 6-7 |
|||
23 |
HN-Siêu vọt bông |
% |
N-P2O5-K2O: 5-10-10; NAA: 0,2; Axit Humic: 2 |
|
ppm |
B: 400; Zn: 400; Vitamin B1: 100; Vitamin C: 100 |
|||
|
pHKCl: 6-7 |
24 |
LN. 10-8-5+TE |
% |
N-P2O5-K2O: 10-8-5 |
Công ty TNHH SXTMDV Lợi Nông |
ppm |
Cu: 100; Mg: 150; Zn: 100; Mo: 80; B: 200; Mn: 80; Vitamin B1: 100; Vitamin C: 150; GA3: 250 |
|||
pHKCl: 6-7 |
25 |
LN 8-30-15 |
% |
N-P2O5-K2O: 8-30-15 |
|
ppm |
Cu: 100; Mg: 200; Zn: 400; B: 200; Mn: 150; Vitamin B1: 100; Vitamin C: 150; GA3: 200; Ca: 200 |
|||
|
pHKCl: 6-7 |
26 |
LN 4-8-4+TE+ Axit Humic 5% |
g/l |
Axit Humic: 5; N-P2O5-K2O: 4-8-4; S: 2; Fe: 0,2; Mg: 0,35; Ca: 3,4; Zn: 0,04; NAA: 0,1 |
|
pHKCl: 6-7 |
27 |
LN 5-40-3 |
% |
N-P2O5-K2O: 5-40-3; MgO: 2,5; Axit Humic: 2; Vitamin B1: 0,001; Vitamin C: 0,002; NAA: 0,1 |
|
|
pHKCl: 6-7 |
28 |
SILICA-PHOS super |
% |
P2O5-K2O: 12-6; SiO2: 10; NAA: 0,3 |
CT TNHH MOSAN |
29 |
SILICA- POTASS super |
% |
P2O5-K2O: 4-12; SiO2: 10; NAA: 0,2 |
|
30 |
Pro Hume Plus |
% |
N-K2O: 0.15-2; Axit Humic: 24,75 |
VPĐD PACIMEX.LLC tại Việt Nam |
31 |
Pro Green |
% |
N-P2O5-K2O: 6,6-1,5-3,3; Axit Humic: 15 |
|
32 |
Pro Root Saver |
% |
Axit Humic: 27; N-P2O5hh-K2O: 0,45-0,08-1,65; Tro tảo bẹ: 29 |
|
Cfu/g |
Bacillus Bacteria: 13,52x109 |
|||
33 |
NV1 |
% |
N-P2O5-K2O: 5-5-5; Axit Humic: 3 |
Công ty TNHH Nông Vinh |
|
pHKCl: 6-7 |
|||
34 |
NV2 |
% |
N-P2O5-K2O: 10-20-10; B: 1; Mg: 5; Zn: 2; Fe: 2 |
|
35 |
NV3 |
% |
N-P2O5-K2O: 10-10-20; B: 5; Mg: 3; Zn: 1; Fe: 1 |
|
36 |
NV4 |
% |
N: 7; B: 15 |
|
|
pHKCl: 6-7 |
|||
37 |
TB-Humate |
% |
N-P2O5-K2O: 5-5-5; K-Humate: 5 |
Công ty TNHH SX TM TOBA |
ppm |
Zn: 500; Cu: 300; Mn: 200; B: 50 |
|||
38 |
Ong Vàng |
% |
MgO: 9; S: 3; Zn: 1,5; Cu: 1,5; B: 0,5; Fe: 4; Mn: 4; Mo: 1; GA3: 0,005; Co: 0,005 |
|
39 |
TB-Vi lượng 25-17-10 |
% |
N-P2O5-K2O: 25-17-10; MgO: 1,5; Zn: 0,4; Cu: 0,5; B: 0,15; Fe: 0,4; Mn: 0,3; Mo: 0,005; NAA: 0,005 |
|
40 |
TB-7-5-44+TE |
% |
N-P2O5-K2O: 7-5-44; S: 7,5 |
|
ppm |
Zn: 1500; Cu: 500; Mn: 500; B: 200; Mo: 50 |
|||
41 |
Humate - Lúa chuyên cho lúa |
% |
N-K2O: 5-5; K-Humate: 5 |
|
ppm |
Zn: 500; Cu: 300; Mn: 200; B: 50 |