Quyết định 77/2005/QĐ-BNN của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành Danh mục bổ sung phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng ở Việt Nam

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi văn bản

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Quyết định 77/2005/QĐ-BNN

Quyết định 77/2005/QĐ-BNN của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành "Danh mục bổ sung phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng ở Việt Nam"
Cơ quan ban hành: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônSố công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:77/2005/QĐ-BNNNgày đăng công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Bùi Bá Bổng
Ngày ban hành:23/11/2005Ngày hết hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Nông nghiệp-Lâm nghiệp

TÓM TẮT VĂN BẢN

Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

tải Quyết định 77/2005/QĐ-BNN

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

QUYẾT ĐỊNH

của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn số 77/2005/QĐ-BNN

ngày 23 tháng 11 năm 2005

Ban hành “Danh mục bổ sung phân bón được phép sản xuất,

kinh doanh và sử dụng ở Việt Nam”

 

BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

 

Căn cứ Nghị định 86/2003/NĐ-CP ngày 18/7/2003của Chính phủ quy định về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;

Căn cứ Nghị định 179/2004/NĐ-CP ngày 21/10/2004 của Chính phủ Quy định quản lý nhà nước về chất lượng sản phẩm, hàng hoá;

Căn cứ Nghị định 113/2003/NĐ-CP ngày 10/7/2003 của Chính phủ về quản lý sản xuất, kinh doanh phân bón;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Nông nghiệp,

 

QUYẾT ĐỊNH:

 

Điều 1.Ban hành kèm theo Quyết định này “Danh mục bổ sung phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng ở Việt Nam”.

Điều 2.Tổ chức, cá nhân có đủ các điều kiện quy định tại Điều 5 của Nghị định số 113/2003/NĐ-CP ngày 07 tháng 10 năm 2003 của Chính phủ về quản lý sản xuất, kinh doanh phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng các loại phân bón đã đăng ký tại Danh mục này.

Điều 3.Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày kể từ ngày đăng công báo.

Điều 4.Chánh văn phòng, Cục trưởng Cục Nông nghiệp, Giám đốc Sở Nông nghiệp &PTNT các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Thủ trưởng các đơn vị, tổ chức, cá nhân trong nước và nước ngoài có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh và sử dụng phân bón ở Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

KT. BỘ TRƯỞNG

Thứ trưởng Bùi Bá Bổng

 


 

 

PHỤ LỤC: DANH MỤC BỔ SUNG PHÂN BÓN ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, KINH DOANH

VÀ SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Quyết định số  77/2005/QĐ-BNN  ngày 23  tháng 11  năm 2005)

 

I- Phân khoáng

 

STT

TÊN PHÂN BÓN

(HOẶC TÊN THƯƠNG MẠI)

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG

CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH(%, ppm, hoặc cfu/g (ml)

TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ

         1          

Mono Potassium Phosphate;

MKP

%

P2O5hh: 52                              K2O: 34

Từ các nguồn

         2          

Monoammonium phosphate; MAP

%

N≥10            P2O5(hh)≥ 50

Từ các nguồn

         3          

Basacote Plus 6M 16-8-12 (+2MgO+5S+TE)(chuyªn dïng cho hoa vµ c©y c¶nh)

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-MgO: 16-8-12-5-2          B: 0,02        Cu: 0,05       Fe: 0,4      Mn: 0,06        Mo: 0,015       Zn: 0,02

Công ty BEHN MEYER AGRICARE (S) (PTE) Ltd- VN

 

         4          

Calcium Ammonium Nitrate

%

N: 27                    CaO: 12

         5          

Fruit Ace

%

K2O: 30                MgO: 10              S: 17

         6          

Nitrophoska Green

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO: 15-15-15-9-4

         7          

Nitrophoska ELITE                  (12-10-20-2+TE)

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-MgO-Fe-B: 12-10-20-8-2-0,08-0,02

         8          

Nitrophoska Blau 12-12-17+2TE

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-MgO-B-Zn: 12-12-17-6-5-2-0,02-0,01

         9          

Nitrophoska Perfekt 15-5-20+2TE

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-MgO-B-Zn: 15-5-20-8-2-2-0,02-0,01

       10        

FLORANID MASTER EXTRA 19+5+10 (+2)

%

N-P2O5(hh)-K2O-MgO-S:19-5-10-2-8

Cu: 0,002                Fe:0,5                Mn:0,01           Zn:0,002

       11        

NITROPHOSKA BLUE TE

%

N-P2O5(hh)-K2O-MgO-S:12-12-17-2-6

Fe: 0,05              B: 0,02                Zn: 0,01

Công ty BEHN MEYER AGRICARE (S) (PTE) Ltd- VN

       12        

Nitrophoska Red Premium

%

N-P2O5(hh)-K2O-S: 13-10-20-3

       13        

Phân phức hợp Perlka

%

N: 20            CaO: 50           MgO: 1,5

       14        

NPK 12-11-18+2MgO +7.6S+ TE;HYDROCOMPLEX PARTNER

%

N - P2O5 hh­ - K2O - MgO - S: 12 - 11 - 18 - 2,7 - 8

B: 0,015        Fe: 0,20             Zn: 0,02              Mn: 0,02

CÔNG TY TNHH YARA

VIỆT NAM

       15        

NPK 13-13-20+4CaO+0,5MgO

%

N-P2O5 hh­- K2O- CaO-MgO: 13-13-20-4-0,5

       16        

KRISTA-Mg S; 16MgO+13S

Sulphate de Magnesium

Magnesium Sulphate

16MgO-13S

%

MgO: 16,0                     S: 13,0

       17        

KALI CHILI;

Chilean Soda Potassium Nitrate;

Nitrate Double du Chili;

Chilean Sodium Potassium Nitrate 15-0-14

%

N-K2O: 15,0 - 14,0

       18        

FERTI CHILI 14-0-40;

Chilean Sodium Potassium Nitrate

%

N-K2O: 14,0 - 40,0

       19        

BORONAT 32 AG;

Agricultural Ulexite;

Sodium Calcium Borate;

Calcium Sodium Borate

%

B2O3: 32           B: 10             Ca: 8             Na: 6

 

       20        

BORONAT 38;

Calcined Ulexite;

Sodium Calcium Borate;

Calcium Sodium Borate

%

B2O3: 38                   B: 12

Ca: 10                       Na: 5

 

       21        

AMIDAS 40-0-0-5,5S

%

N: 40,0                   S: 5,5

       22        

NITROMAG;

21-0-0+7,5MgO+11MgO

%

N: 21,0                 MgO: 7,5                 CaO: 11,0

       23        

SUPERSTART; 33-0-0+11CaO

%

N: 33,0               CaO: 11,0

CÔNG TY TNHH YARA

VIỆT NAM

       24        

NPK 11-11-21+ 9,5S+2,7MgO+3,2CaO+TE

%

N-P2O5(hh)-K2O-MgO-S-CaO: 11,0 - 11,0 - 21,0 - 2,7 - 9,5 - 3,2

B: 0,03             Fe: 0,20             Zn: 0,03                Mn: 0,30

Mo: 0,002                 Cu: 0,003

       25        

3rdGENERATION COMPOUND

12-10-18+2MgO

%

N-P2O5(hh)-K2O- MgO: 12 - 10 - 18 - 2

       26        

3rdGENERATION COMPOUND

13-0-26+4MgO

%

N-K2O - MgO: 13- 26 - 4

       27        

HYDROCOMPLEX PARTNER;

NPK 12-11-18+2,7MgO+8,0S +TE

%

N-P2O5(hh)-K2O- MgO-S: 12 - 11 - 18 - 2,7 - 8

B: 0,015               Fe: 0,20             Zn: 0,02              Mn: 0,02

       28        

NPK 12-11-18+2,0 MgO+7,5S +TE

%

N-P2O5(hh)-K2O- MgO-S: 12 - 11 - 18,0 - 2 - 7,6

B: 0,012             Fe: 0,16              Zn: 0,016             Mn: 0,016

       29        

NPK 13-13-20 + 0,5MgO+ 4,0CaO

%

N-P2O5(hh)-K2O- MgO - CaO: 13 - 13 - 20 - 0,5 - 4

       30        

NPK 14-14-21+ 0,5 MgO+ 4,0CaO

%

N-P2O5(hh)-K2O- MgO - CaO: 14 - 14 - 21 - 0,5 - 4

       31        

NPK 14-7-21+ 8,6S+1,7MgO+TE

%

N-P2O5(hh)-K2O- MgO - S: 14 - 7 - 21 - 1,7 - 8,6

B: 0,02                 Cu: 0,10

       32        

HYDROCOMPLEX TRISTAR;

NPK 15-15-15+5S

%

N-P2O5(hh)-K2O- S: 15 - 15 - 15 - 5

       33        

NPK 15-15-15+0,1Zn

%

N-P2O5(hh)-K2O- Zn: 15 - 15 - 15 - 0,1

       34        

NPK 16-10-19 + 1,7MgO+3,2S +TE

%

N-P2O5(hh)-K2O- MgO - S: 16 - 10 - 19 - 1,7 - 3,2                                  B: 0,015                Zn: 0,020                 Mn: 0,020

       35        

NPK16-11-14 + 0,02B

%

N-P2O5(hh)-K2O- B: 16,0 - 11 - 14 - 0,02

CÔNG TY TNHH YARA

VIỆT NAM

       36        

NPK 16-10-14+4,8S

%

N-P2O5(hh)-K2O- S: 16 - 10 - 14 - 4,8

       37        

NPK 17-10-16+ 2,2S+3,2CaO+2,0MgO+TE

%

N-P2O5(hh)-K2O- S- MgO - CaO: 17 - 10 - 16 - 2,2 - 2 - 3,2

B: 0,02

       38        

NPK18-6-12+ 1,2S+6,0CaO+4,0MgO+TE

%

N-P2O5(hh)-K2O- S- MgO - CaO: 18 - 6 - 12 - 1,2 - 4 - 6,0

B: 0,10                   Zn: 0,10

       39        

NPK 18-6-18+3,8S+2,5MgO+TE

%

N-P2O5(hh)-K2O- S- MgO: 18 - 6 - 18 - 3,8 - 2,5

B: 0,02

       40        

NPK 19-4-19+1,9S+3,0MgO+TE

%

N-P2O5(hh)-K2O- S- MgO: 19 - 4 - 19 - 1,9 - 3,0

B: 0,10                   Zn: 0,10

       41        

NPK 20-10-5+3,3MgO

%

N-P2O5(hh)-K2O- MgO: 20 - 10 - 5,0 - 3,3

       42        

NPK 21-8-12+2,7S

2,0MgO+2,5CaO+TE

%

N - P2O5(hh)- K2O - S - MgO - CaO: 21 - 8 - 12 - 2,7 - 2 - 2,5

B: 0,02

       43        

NPK 21-6-11+3,6S+1,7MgO+TE

%

N-P2O5(hh)-K2O- S- MgO: 21 - 6 - 11 - 3,6 - 1,7             B: 0,02

       44        

HYDROCOMPLEX SPRINTER;

NPK 21-7-14+4,7S

%

N-P2O5(hh)-K2O- S: 21 - 7 - 14 - 4,7

       45        

NPK 22-4-14+3S

+1,1CaO+1,7MgO+TE

%

N - P2O5(hh)- K2O - S - MgO - CaO: 22 - 4 - 14 - 3 - 1,7 - 1,1         B: 0,02

       46        

NPK 24-9-8+2S+2,8CaO

%

N - P2O5(hh)- K2O - S - CaO: 24 - 9 - 8 - 2 - 2,8

       47        

NPK 25-4-7+4S

+1,1CaO+2,3MgO+TE

%

N - P2O5(hh)- K2O - S - MgO - CaO: 25 - 4 - 7 - 4 - 2,3 - 1,1

B: 0,020

       48        

NPK 15-15-15+4,8S

%

N - P2O5(hh)- K2O - S: 15 - 15 - 15 - 4,8

49-70

NPK + Trung lượng

%

N - P2O5(hh)-K2O - S - CaO - MgO:

CÔNG TY TNHH YARA

VIỆT NAM

7 - 7 - 14 - 1,2 - 7 - 4

9 - 12 - 13 - 1 - 5,7 - 3,6

10 - 10 - 10 - 1,2 - 6,5 - 4

13 - 13 - 13 - 0,8 - 4,4 - 2,8

13 - 8 - 12  - 1 - 5,5 - 3,5

14 - 7 - 14 - 0,9 - 5 - 3

14 - 7 - 18 - 0,7 - 4 - 2,5

15 - 15 - 15 - 0,5 - 3 - 2

15 - 8 - 15 - 0,7 - 4,2 - 2,7

15 - 5 - 15 - 0,8 - 4,8 - 3

16 - 16 - 16 - 0,4 - 2,3 - 1,5

16 - 10 - 9 - 0,9 - 5 - 3

16 - 16 - 8 - 0,7 - 4 - 2,5

16 - 8 - 8 - 1 - 5,5 - 3,5

17 - 17 - 8 - 0,6 - 3,5 - 2,3

20 - 20 - 15 - 0 - 0,6 - 0,4

20 - 20 - 0 - 0,7 - 4 - 2,5

20 - 10 - 15 - 0,4 - 2,4 - 1,5

20 - 15 - 10 - 0,4 - 2,7 - 1,7

20 - 10 - 0 - 1 - 5,8 - 3,7

20 - 10 - 5 - 0,8 - 4,7 - 3

20 - 5 - 5 - 1 - 5,6 - 3,5

71

YARA (ĐIỀU, CÀ PHÊ, CAO SU, TIÊU, MÍA)

%

N -P2O5(hh)- K2O - S - CaO - MgO - B-Zn - Cu - Mn

14 - 7 - 14 - 0,9 - 5 - 3 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02

72

YARA LÚA VÀ NẾP

%

N - P2O5(hh)- K2O - S - CaO - MgO - B-Zn - Cu - Mn

16 - 10 - 9 - 0,9 - 5 - 3 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02

73

YARA CÀ PHÊÂ

%

N - P2O5(hh) -K2O - S - CaO - MgO - B-Zn - Cu - Mn

15 - 5 - 15 - 0,8 - 4,8 - 3 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02

74-75

CHUYÊN DÙNG CÀ PHÊ CAO CẤP

%

N - P2O5(hh)- K2O - S - CaO - MgO - B

10 - 0 - 18 - 0 - 16 - 0 - 0,2

12-0-12 -0 - 20 - 0 - 0,24

76

CHUYÊN DÙNG CÀ PHÊ Â

%

N - P2O5(hh)- K2O - S - CaO - MgO - B-Zn - Cu -Mn

8 - 4 - 9 - 4 - 20 - 0,6 - 0,15 - 0,02 - 0,02 - 0,02

77

YARA (TIÊU, CAO SU, CÀ PHÊ, MÍA, ĐIỀU, LÚA, NẾP, KHOAI MÌ)

%

N - P2O5(hh)- K2O - S - CaO - MgO - B-Zn - Cu - Mn

15 - 8 - 15 - 0,7 - 4,2 - 2,7 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02

78-79

YARA CÂY ĂN TRÁI

%

N - P2O5(hh)- K2O - S - CaO - MgO - B-Zn - Cu - Mn

16 - 16 - 16 - 0,4  - 2,3 - 1,5 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02

15 - 15 - 15 - 0,5 - 3 - 2 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02

80

YARA CÂY ĂN CỦ, CÂY ĂN TRÁI

%

N - P2O5(hh)- K2O - S - CaO - MgO - B-Zn - Cu - Mn

7 - 7 - 14 - 1,2 - 7 - 4 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02

81-106

NPK + Trung vi lượng

%

N -P2O5(hh) -K2O - S - CaO - MgO - B-Zn - Cu -Mn

7 - 7 - 14 - 1,2 - 7 - 4 - 0,02 - 0,02 - 0,02 - 0,02

8 - 4 - 9 - 4 - 20 - 0,6 - 0,04

9 - 12 - 13 - 1 - 5,7 - 3,6 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02

10 - 10 - 10 - 1,2 - 6,5 - 4 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02

10 - 0 - 18 - 0 - 16 - 0 - 0,06

12 - 0 - 12 - 0 - 20 - 0 - 0,08

13 - 13 - 13 - 0,8 - 4,4 - 2,8 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02

13 - 8 - 12 - 1 - 5,5 - 3,5 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02

14 - 7 - 14 - 0,9 - 5 - 3 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02

14 - 7 - 18 - 0,7 - 4 - 2,5 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02

15 - 15 - 15 - 0,5 - 3 - 2 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02

15 - 8 - 15 - 0,7 - 4,2 - 2,7 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02

15 - 5 - 15 - 0,8 - 4,8 - 3 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02

16 - 16 - 16 - 0,4 - 2,3 - 1,5 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02

16 - 10 - 9 - 0,9 - 5 - 3 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02

16 - 16 - 8 - 0,7 - 4 - 2,5 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02

16 - 8 - 8 - 1 - 5,5 - 3,5 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02

17 - 17 - 8 - 0,6 - 3,5 - 2,3 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02

20 - 20 - 15 - 0 - 0,6 - 0,4 - 0,015 - 0,006 - 0,006 - 0,006

20 - 20 - 0 - 0,7 - 4 - 2,5 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02

20 - 10 - 15 - 0,4 - 2,4 - 1,5 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02

20 - 15 - 10 - 0,4 - 2,7 - 1,7 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02

20 - 10 - 0 - 1 - 5,8 - 3,7 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02

20 - 10 - 5 - 0,8 - 4,7 - 3 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02

20 - 5 - 5 - 1 - 5,6 - 3,5 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02

20 - 10 - 10 - 0,6 - 3,5 - 2,2 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02

CÔNG TY TNHH YARA

VIỆT NAM

     107 

YARA RAU CÁC LOẠI

%

N - P2O5(hh)- K2O - S - CaO - MgO - B-Zn - Cu - Mn

13 - 8 - 12 - 1 - 5,5 - 3,5 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02

        108 

YARA RAU MÀU, DƯA, DƯA HẤU

%

N - P2O5(hh)- K2O - S - CaO - MgO - B-Zn - Cu - Mn

13 - 8 - 12 - 1 - 5,5 - 3,5 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02

        109 

YARA CHÈ, NGÔ

%

N - P2O5(hh) -K2O - S - CaO - MgO - B-Zn - Cu - Mn

9 - 12 - 13 - 1 - 5,7 - 3,6 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02

        110 

YARA BẮP

%

N - P2O5(hh)- K2O - S - CaO - MgO - B-Zn - Cu - Mn

20 - 10 - 15 - 0,4 - 2,4 - 1,5 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02

CÔNG TY TNHH YARA

VIỆT NAM

        111 

YARA TRÀ

%

N - P2O5(hh)- K2O - S - CaO - MgO - B-Zn - Cu - Mn

20 - 10 - 10 - 0,6 - 3,5 - 2,2 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02

        112 

Con Cò USP

%

N-P2O5(hh)-CaO-S:20-10-15-7

Công ty Liên doanh BACONCO

        113 

Con Cò NPK; Con cò USPK1

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S:18-9-5-15-6

        114 

Con Cò NPK; Con Cò USPK2

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S:16-8-12-14-5,5

        115 

Con Cò NPK; Con Cò USPK3

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S:14-7-18-12-5

        116 

Con Cò NPK(S) bón Cà chua, Cây cho củ, Cây ăn trái

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S-MgO-B2O3: 7-7-14-12-12-2-0,15

        117 

Con Cò NPK(S) bón rau cải, dưa hấu

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S-B2O3: 13-8-12-5,2-15,8-0,15

        118 

Con Cò NPK(S) bón Cây ăn trái

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-MgO-B2O3: 15-15-15-10-1,3-0,15

        119 

Con Cò NPK bón Đậu phọng

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO-B2O3: 7-18-15-14-3-0,15

        120 

Con Cò NPK bón Trà (Chè), Bắp

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S:8-12-13-7-10,7

        121 

Con Cò NPK bón Lúa, Cà phê, Mía, Khoai mì

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S:14-7-14-5,3-9,6- 2,5

        122 

Con Cò NPK bón Tiêu

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S:14-7-21-4-9

        123 

Con Cò NPK

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:16-16-8-13

        124 

Con Cò NPK bón Trà (Chè)

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S:19-9-9-2,5-13

125-127

Con Cò NPK

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S:20-20-0-7-10;

14-8-6-15-4;                     10-20-6-18-0

        128 

Con Cò NPK;

Con Cò U-KALI 30

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S:10-5-30-7-3

        129 

Con Cò NPK;

Con Cò U-DAP 25;

Con Cò Ca-DAP

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S:19-25-0-8-4

Công ty Liên doanh BACONCO

        130 

Con Cò NPK Ba Màu

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S:16-16-8-9-4

        131 

Con Cò NPK;

Con Cò 25-15-5 AVS

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S:25-15-5-5-2

        132 

Con Cò NPK;

Con Cò 20-15-10 AVS

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S:20-15-10-6-3

        133 

Con Cò U-MOP 42

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S:6-3-42-4-2

        134 

Con Cò U-KALI 36

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S:8-4-36-6-2

        135 

Con Cò NPK

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S:14-14-7-16-3

        136 

Con Cò NPK

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO:7-13-5-8

        137 

Con Cò NPK bón Điều

và các cây trồng

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S:18-9-6-15-6

        138 

Con Cò NPK

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO:13-5-5-32

        139 

Con Cò NPK(S) bón cây ăn trái, rau cải

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S:14-7-15-10-10

        140 

Con Cò MTU 400

%

 

ppm

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S-MgO:12-7-0-15-4-0,5

B: 0,1                        Fe: 0,6

Mn: 100                  Zn: 100                Cu: 10

        141 

Con Cò NPK  bón Thuốc lá

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-MgO:8,5-22-22-9-2

        142 

Con Cò NPK bón Điều

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S:14-7-7-10-4

        143 

Con Cò NPK

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S:22-16-6-6-3

        144 

Con Cò NPK Ba Màu

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S:17-14-8-10-5

        145 

Con Cò NPK bón Khóm

và các cây trồng

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:14-7-15-18

Công ty Liên doanh BACONCO

        146 

Con Cò MTU 200

%

 

ppm

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S-MgO:12-10-12-12-3-0,07

B: 0,1                        Fe: 0,4

Cu: 200              Mn: 200                    Mo: 200               Zn: 200

        147 

Con Cò NPK

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO-S-B2O3: 13-13-13-2-1,2-13-0,15

        148 

Con Cò phức hợp xanh lá

%

N-P2O5(hh)-K2O-MgO-B-Fe-Zn: 15-5-20-2-0,5-0,02-0,02

        149 

Con Cò Đạm Kali S

%

N-K2O-S:20-28-10

        150 

Con Cò NPK

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S-MgO-B2O3: 12-6-16-9-11-2-0,15

151-158

Con Cò NPK

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S:

13-12-18-8-3

13-13-7-8-3

14-14-15-8-8

12-6-24-9-4

 

16-8-8-12-5

6-18-24-8-8

14-10-18-9-4

10-10-5-5-2

        159 

Con Cò NPK

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO:8-8-6-32

        160 

Con Cò NPK

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO:15-15-7-24-2

        161 

Con Cò NPK bón Thuốc lá

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S-B2O3: 8-12-20-8,2-8,3-1

        162 

NPK 16.16.8.13S

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:16-16-8-13

Công ty Công nghiệp Hoá chất Đà Nẵng

        163 

NPK 16.8.16. 4S

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:16-8-16-4

        164 

NPK 16.8.14.12S

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:16-8-14-12

        165 

NPK  18.8.8. 6S

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:18-8-8-6

        166 

NPK  8.8.8. 6S

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:8-8-8-6

        167 

NPK 10.10.5.5S

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:10-10-5-5

        168 

Anlcomix N0005

%

N-P2O5 (hh)-K2O: 5-8-6       CaO : 2       MgO: 2      S:  2      HC: 8

Công ty Phân bón miền Nam

        169 

Anlcomix N0007

%

N-P2O5 (hh)-K2O: 5-8-6       CaO : 2      MgO: 1       S: 1       HC: 8

        170 

Anlcomix N0009

%

N-P2O5 (hh)-K2O: 5-8-6      CaO : 2       MgO: 2       S :  1     HC: 8

        171 

Phân vi lượng P 400

%

CaO: 5       MgO: 3       Zn: 2       B: 0,2       Cu: 0,2       Mn: 0,2

        172 

Amix 202

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O : 10-4-4

Cu: 30       Zn: 50       B: 50      Humat:50

        173 

NPK 5-10-3

%

N-P2O5(hh)-K2O:5-10-3          CaO: 20        MgO: 8      SiO2:15

Công ty CP Phân lân Ninh Bình

        174 

NPK 5-12-3

%

N-P2O5(hh)-K2O:5-12-3         CaO: 22        MgO: 10    SiO2: 20

        175 

NPK 10-10-5

%

N-P2O5(hh)-K2O:10-10-5       CaO: 20       MgO: 8       SiO2: 15

        176 

NPK 10-12-5

%

N-P2O5(hh)-K2O:10-12-5       CaO: 20       MgO: 10     SiO2: 18

        177 

NPK 16-16-8

%

N-P2O5(hh)-K2O:16-16-8       CaO: 10       MgO: 6       SiO2: 10

        178 

NPK  14-7-14

%

N-P2O5(hh)-K2O:14-7-14       CaO: 12       MgO: 6       SiO2: 12

        179 

NPK 6-12-2

%

N-P2O5(hh)-K2O:6-12-2         CaO: 22       MgO: 10     SiO2: 18

        180 

NPKS 6-12-2-2

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:6-12-2-2    CaO: 22      MgO: 10    SiO2: 18

        181 

NPK 17-5-16

%

N-P2O5(hh)-K2O:17-5-16         CaO: 10      MgO: 5        SiO2: 8

        182 

NPKS 17-5-16-1

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:17-5-16-1    CaO:10       MgO: 5      SiO2: 8

        183 

NPKS 10 -10-5 - 2

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:10-10-5-2     CaO: 20     MgO: 8    SiO2: 15

        184 

NPKS 5-12-3-2

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:5-12-3-2      CaO: 22     MgO: 10   SiO2: 20

        185 

NPKS 10-12-5 -2

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:10-12-5-2     CaO: 20    MgO: 10   SiO2: 18

Công ty CP Phân lân Ninh Bình

        186 

NPKS 5-12-5-1

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:12-5-1         CaO: 20     MgO: 10   SiO2: 20

        187 

NPKS 6-10-10-2

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:6-10-10-2     CaO: 20     MgO: 8    SiO2: 15

        188 

NPKS 3-13-4-1

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:3-13-4-1      CaO: 22     MgO: 12   SiO2: 20

        189 

NPKS 7-11-3-1

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:7-11-3-1      CaO: 20     MgO: 10   SiO2: 18

        190 

NPKS 16-8-7-1

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:16-8-7-1       CaO: 12     MgO: 6    SiO2: 10

        191 

NPK 8-10-8

%

N-P2O5(hh)-K2O:8-10-8             CaO: 20      MgO: 8    SiO2: 15

        192 

NPK 20-10- 10

%

N-P2O5(hh)-K2O:20-10-10         CaO: 10      MgO: 5      SiO2: 8

        193 

NPK 16.8.16.3S

%

N- P2O5(hh)- K2O -S: 16-8-16-3

Công ty CP Hoá chất Quảng Ngãi

        194 

NPK 16.8.16.10S

%

N- P2O5(hh)- K2O -S: 16-8-16-10

        195 

NPK 18.8.12.13S

%

N- P2O5(hh)- K2O -S: 18-8-12-13

        196 

NPK 18.8.4.15S

%

N- P2O5(hh)- K2O -S: 18-8-4-15

        197 

NPK 15.5.7.12S

%

N- P2O5(hh)- K2O -S: 15-5-7-12

        198 

NPK 15.7.9.6S

%

N- P2O5(hh)- K2O -S: 15-7-9-6

        199 

NPK 16.4.10.7S

%

N- P2O5(hh)- K2O -S: 16-4-10-7

        200 

NPK 15.5.10.6S

%

N- P2O5(hh)- K2O -S: 15-5-10-6

        201 

NPK 16.8.4.1S

%

N- P2O5(hh)- K2O -S: 16-8-4-1

        202 

NPK 20.10.0.15S

%

N- P2O5(hh)-S: 20-10-15

        203 

NPK 16.16.8.13S

%

N- P2O5(hh)- K2O -S: 16-16-8-13

        204 

Annong NPKS 16-16-8-13

%

N-P2O5 hh­- K2O- S: 16 - 16 - 8 - 13

Công ty TNHH An Nông

        205 

Annong NPKS 20-20-15-3

%

N-P2O5 hh­- K2O- S: 20 - 20 - 15 - 3

        206 

Annong NPK 16-16-8

%

N-P2O5 hh­- K2O- CaO-MgO: 16 - 16 - 8 - 9 - 4

        207 

Annong NPK 14-7-14

%

N-P2O5 hh­- K2O- S- CaO-MgO: 14 - 7 - 14 - 9,6 - 5,3 - 2,5

        208 

Annong NPK 15-15-15

%

N-P2O5 hh­- K2O- CaO-MgO: 15 - 15 - 15 - 9 - 4

        209 

Annong NPK 7-18-15

%

N-P2O5 hh­- K2O - CaO-MgO - B: 7 - 18 - 15 - 14 - 3 - 0,15

        210 

Annong NPK 15-15-15 + trung, vi lượng

%

N-P2O5 hh­- K2O- S - MgO - B: 15 - 15 - 15 - 0,5 - 2 - 0,15

        211 

Trainer 12-0-20

%

N - K2O - S - Mg : 12 - 20 - 9 - 1,2                                 Fe: 1

        212 

Trainer 15-0-15

%

N - K2O - S - Mg: 15 - 15 - 7 - 1,2                                  Fe: 1

        213 

Trainer 20-5-10

%

N - P2O5 hh- K2O - S - Mg: 20 - 5 - 10 - 5 - 1,2             Fe: 1

        214 

Actiwin 12-5-20

%

N - P2O5 hh- K2O : 12 - 5 - 20                                         Fe: 2,5

        215 

Actiwin 20-5-10

%

N - P2O5 hh- K2O: 20 - 5 - 10                                          Fe: 2

        216 

Actiwin Starter 6-20-12

%

N - P2O5 hh- K2O: 6 - 20 - 12                                          Zn: 1

        217 

Phân khoáng NPK 10.10.5.5S

%

N - P2O5 hh­ - K2O - S:10 - 10 - 5 - 5

Công ty TNHH Bình An

        218 

Phân khoáng vô cơ NPK 16.16.8.13S

%

N - P2O5 hh­ - K2O - S:16 - 16 - 8 - 13

        219 

Phân khoáng vô cơ NPKS 14.8.6.5S

%

N - P2O5 hh­ - K2O - S:14 - 8 - 6 - 5

        220 

Phân bón hỗn hợp NPKS

%

N - P2O5 hh- K2O - S:8 - 4 - 6 - 3

Công ty TNHH Phân hữu cơ Bình Dương

        221 

NPKS 16.16.8.13

%

N- P2O5(hh)- K2O -S:16 - 16 - 8 - 13

Công ty Phân bón Bình Nguyên

        222 

NPKS 10.10.5.5

%

N- P2O5(hh)- K2O -S:10 - 10 - 5 - 5

        223 

Phân hỗn hợp NPK 15.15.15 + TE

%

N - P2O5 hh­ - K2O - CaO - MgO:15 - 15 - 15 - 2 - 0,5

Cu: 0,05        Fe: 0,01        Zn: 0,05       Mo: 0,0005      B: 0,02

Công ty TNHH Chấn Hưng

        224 

Phân hỗn hợp NPK 15.12.8 + TE

%

N - P2O5 hh­ - K2O - S - CaO - MgO:15 - 12 - 8 - 5 - 2 - 0,5

Cu: 0,05       Fe: 0,01        Zn: 0,05      Mo: 0,0005         B:0,02

        225 

Phân hỗn hợp NPK 12.6.20 + TE

%

N - P2O5 hh­ - K2O - S - CaO - MgO:12 - 6 - 20 - 5 - 2 - 0,5                                     Cu: 0,05      Fe: 0,01        Zn: 0,05       Mo: 0,0005        B: 0,02

        226 

Phân hỗn hợp NPK 15.8.15 + TE

%

N - P2O5 hh­ - K2O - S - CaO - MgO:15 - 8 - 15 - 5 - 2 - 0,5                                Cu: 0,05      Fe: 0,01        Zn: 0,05       Mo: 0,0005        B: 0,02

        227 

Phân NPK phức hợp vi lượng NITROPHOSKA BLUE TE

%

N - P2O5 hh­ - K2O - S - MgO: 12 - 12 - 17 - 6 - 2

Fe: 0,05             B: 0,02                      Zn: 0,01

        228 

Phân NPK phức hợp vi lượng Nitrophoska Elite 12-10-20-2+TE

%

N - P2O5 hh­ - K2O - S - MgO: 12 - 10 - 20 - 8 - 2

Fe: 0,08              B: 0,02

        229 

Phân bón vi lượng cho lúa (Luvina)

%

Cu: 0,28                 Mn: 0,84                 Zn: 0,75

Công ty TNHH Công nghệ sinh thái Lúa Việt Nam

        230 

NPK 16-16-8-13S

%

N-P2O5 hh­- K2O- S: 16 - 16 - 8 - 13

Công ty TNHH TMDV Miền Đông

        231 

BioFert 8-8-8

%

ppm

N-P2O5 hh­- K2O: 8-8-8                  MgO: 3        CaO: 6             HC: 9,5

Mn: 202                 Zn: 168                   Cu: 50                Fe: 600

Công ty TNHH Ngân Anh

        232 

BioFert 5-10-5

%

ppm

N-P2O5 hh­- K2O: 5-10-5                  MgO: 1        CaO: 2             HC: 9,0

Mn: 90                 Zn: 105                   Cu: 10                Fe: 3.600

        233 

Phân bón tổng hợp                NPKS 16.16.8.10S

%

N- P2O5(hh)- K2O -S: 16-16-8-10

Công ty TNHH Phân bón Nông nghiệp

        234 

Phân bón tổng hợp NPKS 15.15.20.1S

%

N- P2O5(hh)- K2O -S: 15-15-20-1

        235 

Phân bón tổng hợp NPKS 15.5.15.1S

%

N- P2O5(hh)- K2O -S: 15-5-15-1

        236 

Phân bón tổng hợp NPKS 10.10.15.6S

%

N- P2O5(hh)- K2O -S: 10-10-15-6

        237 

Phân bón tổng hợp NPKS 18.10.16.1S

%

N - P2O5(hh)- K2O - S: 18-10-16-1

        238 

Phân bón tổng hợp NPKS 14.8.6.11S

%

N - P2O5(hh)- K2O - S: 14-8-6-11

        239 

Phân bón gốc NutriSmart

%

 

mg/kg

N-P2O5(hh)-K2O: 0,6-3,22-0,41                 Ca: 9,61         Mg: 0,83

Fe: 2,8                Zn: 0,13

B: 50                       Cu: 29           Mn: 550               Mo: 5,7

Công ty TNHH Thương mại sản xuất Thế Hợp

        240 

BiKomix-Super

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-6-6                  HC: 9,5

Công ty Cổ phần Thiên Hà

        241 

BiKomix-Grow

%                ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 10-10-6                                                               Mg: 500                Zn: 600              Mo: 40                B: 500

        242 

Komix-ĐP; BiKomix-ĐP

%

HC:9,5      NPK: 3,3-7,7-9

Công ty Cổ phần Thiên Hà,Công ty Sinh hoá nông nghiệp và TM Thiên Sinh

        243 

Vôi xám Komix; Vôi xám BiKomix

%

CaCO3: 64,0               MgCO3: 28,0

        244 

Phân khoáng trộn có bổ sung hữu cơ

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-10-3                              HC: 9

Công ty Sông Gianh

        245 

Phân vi lượng

Bounce Back

%

ppm

N-P2O5 hh­- K2O:3-4,6-2

Ca: 7                      Mg: 0,6                 S: 2                 Fe: 0,2

Mn: 500                 Cu: 8                     Zn: 350

Mo: 2                     B: 3

DNTNthương mạiĐức Việt

        246 

Soda Potash Nitrate

%

N-K2O-Na-B: 15 - 14 - 18 - 0,05

DNTN Thương mại Tân Qui

        247 

Hốn hợp NPK 16-16-8-13

%

N - P2O5 hh­ - K2O - S: 16-16-8-13

DNTN Thịnh Bình

        248 

Hốn hợp NPK 10-10-5-5

%

N - P2O5 hh- K2O - S: 10-10-5-5

        249 

Hỗn hợp NPK 16-8-16-4

%

N - P2O5 hh­- K2O - S: 16-8-16-4

        250 

Hỗn hợp NPK 14-8-6-7

%

N-P2O5 hh­- K2O- S: 14 - 8 - 6 - 7

        251 

Hỗn hợp NPK 20-10-0-10

%

N-P2O5 hh­- S: 20 - 10 - 10

        252 

Phân khoáng vi lượng HVK-501B

ppm

B: 200          Cu: 300           Mg: 2000            Zn: 1200

CS phân bón HVK An Thạnh

 

II- Phân hữu cơ khoáng

 

STT

TÊN PHÂN BÓN

(HOẶC TÊN THƯƠNG MẠI)

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG

CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH(%, ppm, hoặc cfu/g (ml)

TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ

           1     

Growel 3-3-3

%

HC: 60N- P2O5(hh)- K2O: 3-3-3        MgO: 0,45     CaO: 1,5

 

Công ty BEHN MEYER AGRICARE (S) (PTE) Ltd- VN

           2     

Phân bón NPK-hữu cơ-vi lượng LIO Thái

%

HC: 15             N-K2O: 14,52-1,01

Ca: 0,41              Fe:0,47             S: 6,66

Công ty TNHH phân bón hữu cơ Greenfield

           3     

Phân hữu cơ khoáng

RealStrong

(12-6-12)+8,5%C

%

ppm

C: 8,5                        N-P2O5(hh)-K2O: 12-6-12

Mn: 0,02             Fe: 0,99               Zn: 0,01

B: 28,56              Cu: 26,83             Mo: 46,9             Co: 3,31

VPĐD thường trú Intraco Ltd.

và Bio - Green Agritech Pte Ltd.

           4     

Phân hữu cơ khoáng

RealStrong (11-11-11)+11,0%C

%

 

ppm

C: 11                       N-P2O5(hh)-K2O: 11-11-11

Fe: 1,41                Mn: 0,03            Zn: 0,52

B: 32,18               Cu: 34,67            Mo: 71,53         Co: 7,82

           5     

Phân hữu cơ khoáng

RealStrong (8-8-20)+8,5%C

%

 

ppm

C: 8,5                 N-P2O5(hh)-K2O: 8-8-20

Fe: 0,94                 Mn: 0,03           Zn: 0,01            B:27,37

Cu: 28,08               Mo: 48,55

           6     

Phân bón hữu cơ Vedagro dạng đặc

 

%

HC: 25                   N-K20: 5,5-3,0

Công ty CP            Hữu hạn Vedan Việt Nam

           7     

Phân bón hữu cơ Vedagro dạng bột, viên

%

HC: 45                    N-K20: 10-3,5

           8     

Lân hữu cơ

%

HC: 15             P2O5(hh): 8

Công ty Phân bón miền Nam

9-20

Khoáng hữu cơ

%

N-P2O5(hh)-K2O - HC:  6-6-3-15          6-3-3-15           5-5-5-15        4-6-4-15          4-4-4-15        4-3-6-15       4-2-2-15       3-6-8-15      3-5-2-15          3-5-7-15        3-3-2-22       3-2-3-15

         21   

BL1 CT1

%

HC: 18                       N-P2O5(hh)-K2O: 2-3-3

         22   

Trà 1; Mía M1

%

HC: 15                       N-P2O5(hh)-K20: 2-3-3

Công ty Phân bón miền Nam

         23   

Anlcomix N0004

%

HC: 15                      N-P2O5(hh)-K20: 2-9-3

         24   

Anlcomix N0006

%

HC: 15                      N-P2O5(hh)-K20: 5-3-3

         25   

Anlcomix N0010

%

HC: 15                       N-P2O5(hh)-K20: 3-4-2

         26   

CM1

%

HC: 15                       N-P2O5(hh)-K20: 5-8-6

         27   

Cà phê CF1; Bắp B1

%

HC: 15                       N-P2O5(hh)-K20 : 3-3-2

         28   

Khoáng hữu cơ +TL

%

HC: 15       N-P2O5(hh)-K20: 2-3-3       CaO: 4      MgO: 4      S: 2

         29   

Khoáng hữu cơ vi lượng Mekofa 999B

%

ppm

HC: 15          N-P2O5(hh)-K20 : 8-5-5               MgO: 0.1

Cu: 500      Zn: 500     B: 200       Mn: 200      Mo: 5      Fe: 100

         30   

Lân hữu cơ hoạt tính

%

HC : 15          P2O5(hh): 8         CaO : 5          MgO : 3           S: 3

         31   

Lân hữu cơ vi lượng

%

 

ppm

HC : 15           N-P2O5(hh)-K20 : 2-3-3                CaO: 2,2

MgO : 1,4                  Fe: 0,3                  SiO2: 2,2

Cu: 15                Mn: 270                Mo: 5               Co: 10

         32   

Phân vi lượng hữu cơ

%

 

ppm

HC:15             N-P2O5(hh)-K20: 3-5-2

CaO :2           MgO : 0,5           S : 2

Cu: 50            Zn: 40             B: 70           Mn: 30          Si: 2,2

         33   

Phân hữu cơ đa vi lượng VL-09

%

 

ppm

HC :15            N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-2

CaO:1         MgO: 0,5        S: 0,5

Cu: 50       Zn: 100      B: 50        Mn: 40        Mo: 10       Fe: 50

         34   

Phân hữu cơ khoáng Cugasa  4-5-3

%

HC: 23            N-P2O5(hh)-K2O:4-5-3          CaO: 5        MgO: 0,5

Công ty TNHH Anh Việt

         35   

Phân hữu cơ khoáng Cugasa  6-2-2

%

HC: 23            N-P2O5(hh)-K2O:6-2-2         CaO: 5         MgO: 0,5

         36   

Phân hữu cơ khoáng Cugasa  5-5-5

%

HC: 23            N-P2O5(hh)-K2O:5-5-5          CaO: 5        MgO: 0,5

         37   

Phân hữu cơ 2,5-2,5-2,5-25HC

%

HC: 25             N-P2O5(hh)-K2O: 3,0-2,5-2,5

Công ty TNHH Thương mại dịch vụ sản xuất Ba lá Xanh

         38   

Phân hữu cơ 7-8-6-30HC

%

HC: 30              N-P2O5(hh)-K2O: 7-8-6

         39   

Phân hữu cơ khoáng

%

HC: 20N-P2O5hh-K2O:3,5-3,2-2,5

Công ty TNHH Phân hữu cơ Bình Dương

         40   

HC 5

%

HC: 20         N- P2O5(hh)- K2O: 2,5-3,0-2,5      Ca: 0,5     Mg: 0,2       S: 0,3    Cu: 0,01    Fe: 0,01     Zn: 0,01    Mn: 0,001    Mo: 0,01

Công ty TNHH Chấn Hưng

         41   

Phân Hữu cơ đa vi lượng Sài Gòn

%

HC: 15           N- P2O5(hh)- K2O: 3-3-2           CaO: 3       MgO: 2

SiO2: 2        S: 2       Zn: 0,5       Cu: 0,5       B: 0,5         Mn: 0,5

Công ty CP phân bón sinh hoá                           Củ Chi

         42   

Phân hữu cơ khoáng Ten Up

%

N- P2O5hh:  8-12                              C: 35

Công ty TNHH nguyên liệu

sản xuất D.D.P

         43   

Phân hữu cơ khoáng Super Ten

%

N- P2O5hh: 12-4                              C: 43

         44   

Phân hữu cơ khoáng

Hướng dương xanh

%

ppm

HC: 20,35                 N-P2O5(hh)-K2O: 3-1,6-3,5                                    MgO: 0,6                  Mn 0,016             B: 15,4                                              Zn: 70,9                    Mo: 5,7

Công ty TNHH SX TM Đặng Huỳnh

         45   

Phân hữu cơ khoáng Micro

%

HC: 26,18                  N-P2O5(hh)-K2O: 6,89-4,5-7,2

         46   

Phân hữu cơ khoáng Horse

%                        ppm

HC: 28,65                  N-P2O5(hh)-K2O: 6,31-4,1-6,3                             Zn: 2900

         47   

Phân bón hữu cơ Biorganic 8-4-4 (tên khác: Orgamix8-4-4, Orgamamix 8-4-4)

%

HC: 15             N-P2O5hh-K2O: 8-4-4          Ca: 0,3     Mg: 0,006 Fe: 0,045          Cu: 0,0004           Mn: 0,0008            Zn: 0,0035 Cl: 0,048          S: 0,048                Mo:0,0003

Công ty TNHH Đạt Nông

         48   

Phân bón hữu cơ Biorganic 6-3-3 (tên khác: Orgamix6-3-3, Orgamamix 6-3-3)

%

HC: 15             N-P2O5hh-K2O: 6-3-3         Ca: 0,3      Mg: 0,006 Fe: 0,045          Cu: 0,0004           Mn: 0,0008            Zn: 0,0035 Cl: 0,048          S: 0,048                Mo: 0,0003

         49   

Phân bón hữu cơ Biorganic 5-5-5 (tên khác: Orgamix 5-5-5, Orgamamix 5-5-5)

%

HC: 15             N-P2O5hh-K2O: 5-5-5         Ca: 0,3      Mg: 0,006 Fe: 0,045          Cu: 0,0004           Mn: 0,0008            Zn: 0,0035 Cl: 0,048          S: 0,048               Mo:0,0003

         50   

Phân bón hữu cơ Biorganic 4-5-3 (tên khác: Orgamix 4-5-3, Orgamamix 4-5-3)

%

HC: 15             N-P2O5hh-K2O: 4-5-3         Ca: 0,3      Mg: 0,006 Fe: 0,045          Cu: 0,0004           Mn: 0,0008            Zn: 0,0035 Cl: 0,048          S: 0,048               Mo: 0,0003

         51   

Phân bón hữu cơ Biorganic 3-6-6 (tên khác: Orgamix 3-6-6, Orgamamix 3-6-6)

%

HC: 15             N-P2O5hh-K2O: 3-6-6         Ca: 0,3      Mg: 0,006 Fe: 0,045          Cu: 0,0004           Mn: 0,0008            Zn: 0,0035  Cl: 0,048          S: 0,048                Mo: 0,0003

Công ty TNHH

Đạt Nông

         52   

Grow More Fuego Soil

(Tên kh¸c: Biosafe; Earthsafe; Earthgard)

%

HC: 18                                     N-P2O5hh-K2O: 3-2,5-4,5

         53   

Grow more 17 - 17 - 17

(Tên khác:

Multicote 17 - 17 - 17

Osmocote 17 - 17 - 17)

%

HC: 15                             N-P2O5hh-K2O: 17-17-17

S: 3,8                    Fe: 0,3                 Mn: 0,06

         54   

Grow more 17 - 14 - 14

(Tên khác:

Multicote 17 - 14 - 14;

Osmocote 17 - 14 - 14)

%

HC: 15                        N-P2O5hh-K2O: 17-14-14

S: 3,8                    Fe: 0,3                  Mn: 0,06

         55   

Grow more 14 - 14 - 14

(Tên khác:

Multicote 14 - 14 - 14;

Osmocote 14 - 14 - 14)

%

HC: 15                         N-P2O5hh-K2O: 14-14-14

S: 3,8                    Fe: 0,3                  Mn: 0,06

         56   

Grow more 19 - 6 - 12

(Tên khác:

Multicote 19 - 6 - 12;

Osmocote 19 -6 - 12)

%

HC: 18                         N-P2O5hh-K2O: 19-6-12

S: 3,8                     Fe: 0,3                  Mn: 0,06

         57   

Grow more 9 - 6 - 6

(Tên khác:

Multicote 9 - 6 - 6;

Osmocote 9 - 6 - 6)

%

HC: 20                        N-P2O5hh-K2O: 9-6-6

S: 18,7                   Fe: 2

         58   

Grow more 18 - 6 - 12

(Tên khác:

Multicote 18 - 6 - 12;

Osmocote 18 - 6 - 12)

%

HC: 15               N-P2O5hh-K2O: 18-6-12                   Mg: 1

Fe: 0,15Mn: 0,06          B: 0,02          Cu: 0,05         Mo: 0,007

         59   

Grow more 15 - 17 - 15

(Tên khác:

Multicote 15 - 17 - 15;

Osmocote 15 - 17 - 15)

%

HC: 15               N-P2O5hh-K2O: 15-17-15

S: 3,8             Fe: 0,3            Mn: 0,06

         60   

Grow more 15 - 15 - 15

(Tên khác: Multicote 15 - 15 - 15;

Osmocote 15 - 15 - 15)

%

HC: 15                N-P2O5hh-K2O: 15-15-15

S: 3,8             Fe: 0,3             Mn: 0,06

Công ty TNHH

Đạt Nông

         61   

Grow more 14 - 14 - 16

(Tên khác: Multicote 14 - 14 - 16; Osmocote 14 -14-16)

%

HC: 18            N-P2O5hh-K2O: 14-14-16                                           S: 3,8               Fe: 0,3              Mn: 0,06

         62   

Phân hữu cơ khoáng Cầu Diễn (CD 1)

 

%

HC: 15                  N-P2O5(hh)-K2O: 2,5-2,2-3,3

Công ty MT Đô thị Hà Nội

         63   

Phân hữu cơ  khoángHG 02

%

HC: 32                  N-P2O5(hh)-K2O:4-5-3

Công ty TNHH sản xuất thương mại dịch vụ

Hiếu Giang

         64   

Phân hữu cơ khoángHG 03

%

HC: 25                  N-P2O5(hh)-K2O:6-2-2

         65   

Phân hữu cơ khoángHG 04

%

HC: 34                  N-P2O5(hh)-K2O:5-5-5

         66   

Hữu cơ khoáng

%

HC: 15              N-P2O5(hh)-K2O: 3-5-1

Công ty TNHH Hưng Thành

         67   

Hữu cơ khoáng

%

HC: 15              N-P2O5(hh)-K2O: 8-4-3

         68   

Phân hữu cơ hỗn hợp

RIGER 4 - 3 - 3

%

HC: 54                                N-P2O5(hh)-K2O: 4-3,3-3

Công ty TNHH

Hữu Nông

         69   

Phân hữu cơ khoáng

%

HC: 15                        N-P2O5(hh)-K2O: 2,5-4-1,5

Công ty TNHH Phân bón                       Nông nghiệp

         70   

Phân hữu cơ khoáng Quế lâm

%

HC: 15N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-2

Công ty Cổ phần

Quế Lâm

         71   

Phân hữu cơ khoáng  Quốc Việt III

%

ppm

HC: 25N-P2O5(hh)-K2O: 4-3-4            Mg0: 3,5       Ca0: 5,6

Cu: 200                Fe: 200              Zn: 200                Mn: 100

Công ty TNHH

Quốc Việt

         72   

Phân hữu cơ khoáng COMP-MIX

%

ppm

HC: 15N- P2O5(hh)- K2O:3-3-2             Ca: 5           Mg: 1

Mn: 50                Mo: 50            Cu: 5                Co: 5

Công ty DV Nông nghiệp Sài Gòn

         73   

Phân hữu cơ khoáng Hồng Lam

%

HC: 23                   N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-3

Công ty TNHH Tân Hồng Lam

         74   

Phân Hữu cơ khoáng Tanimix®-BT1

%

 

HC: 15                         N-P2O5(hh)-K2O: 5-3-3

Công ty Cổ phần khai thác khoáng sản Tây Ninh

         75   

Phân Hữu cơ khoáng Tanimix®-BT2

%

HC: 15              N-P2O5(hh)-K2O: 20-3-6        Ca: 1,5       Mg: 0,5

Công ty Cổ phần khai thác khoáng sản Tây Ninh

         76   

Hữu cơ khoáng Trung Thành NPK

%

HC: 15N- P2O5(hh)- K2O:4-3-3

Công ty CP sản xuất phân bón Thái Nguyên

         77   

Komix BT1, BiKomix BT1

%

ppm

HC: 15          N-P2O5hh-K2O-Mg: 4-4-5-1                                                              Zn: 200        Mn: 300         B: 50             Cu: 50

Công ty TNHH Thiên Phúc, Công ty CP Thiên Hà

         78   

Komix CF, BiKomix CF

%

ppm

HC: 15         N-P2O5hh-K2O-Mg: 6-4-6-2                                          Zn: 200        Mn: 300

         79   

Komix BT2, BiKomix BT2

%

ppm

HC: 15         N-P2O5hh-K2O: 5-5-5           Ca: 2        Mg: 2                                                         Zn: 200       Mn: 300          B: 80            Cu: 20

         80   

Komix TB, BiKomix TB

%

ppm

HC: 15         N-P2O5hh-K2O: 2-3-5

Mg: 500       B: 100            Cu: 150          Zn: 250       Mn: 1000

         81   

Komix TEA (P), BiKomix TEA

%

ppm

HC: 15          N-P2O5hh-K2O: 6-2-3

Mg: 500       B: 200            Cu: 150          Zn: 100        Mn: 400

         82   

Komix CSCB, BiKomix CSCB

%

ppm

HC: 15           N-P2O5hh-K2O: 5-5-3          Ca: 2,         Mg: 2                                                       Mn: 900       Zn: 200         B: 80                Cu: 20

         83   

Komix CN, BiKomix CN

%

ppm

HC: 15           N-P2O5hh-K2O: 6-3-3          Ca: 2            Mg: 1                                                                            B: 50            Cu: 20           Zn: 130             Mn: 300

         84   

Komix BT3, BiKomix BT3

%

ppm

HC: 15              N-P2O5hh-K2O: 6-2-4        Ca: 1,2       Mg: 1                                                B: 100           Cu: 50             Zn: 200               Mn: 300

         85   

Komix RC, BiKomix RC

%

ppm

HC:15                N-P2O5hh-K2O-Mg:5-3-2-1,5                                                                         B:50             Cu: 50               Zn: 200               Mn: 600

         86   

Komix K, BiKomix K

%

ppm

HC: 20               N-P2O5hh-K2O: 3-4-2      Ca: 1,5             Mg: 1                                                            Zn: 80          B: 70               Fe: 20            Cu: 10              Mn:70

         87   

Komix PN, BiKomix PN

%

ppm

HC: 15               N-P2O5hh-K2O:1,5-3-3     Ca: 2               Mg: 1                                                                      B: 50            Cu: 20            Zn: 130          Mn: 300

         88   

Phân hữu cơ khoáng

Con trùn đỏ Vermicompost - VT3

%

HC: 17                        N-P2O5(hh)-K2O: 2-4-2              Ca: 4

Mg: 0,5      S: 0,5      Mn: 0,2       Zn: 0,2       Cu: 0,4      B: 0,2

Công ty TNHH

Việt Tiến

         89   

Hữu cơ khoáng vi lượng

HVK-101B

%

ppm

HC: 16N- P2O5(hh)- K2O:3,0-3,0-2,0

B: 15              Cu: 20              Mg: 100                  Zn: 70

CS phân bón HVK An Thạnh

         90   

Hữu cơ khoáng vi lượng

HVK-301B

%

ppm

HC: 16N- P2O5(hh)- K2O:4,0-3,0-3,0

B: 150           Cu: 200            Mg: 1000                Zn: 700

CS phân bón HVK An Thạnh

         91   

Phân hữu cơ khoángTrimix- N2

%

ppm

HC: 23N- P2O5(hh)- K2O: 6-2-2         CaO: 1             MgO: 1

Cu: 100         Zn: 50          B: 150 

Cơ sở phân bón Điền Trang

         92   

Phân hữu cơ khoáng OMIX 5-5-5

%

HC: 15                        N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5

Cơ sở phân bón

hữu cơ                    Long Khánh

         93   

Phân hữu cơ khoáng OMIX 8-0-8

%

HC: 15                       N-K2O: 8-8

         94   

Phân hữu cơ khoáng OMIX 8-5-0

%

HC: 15                       N-P2O5: 8-5

         95   

Phân hữu cơ khoáng OMIX 8-8-8

%

HC: 15                       N-P2O5(hh)-K2O: 8-8-8

         96   

Phân hữu cơ khoáng

Lagamix 4-2-2

%

ppm

HC: 23               N-P2O5(hh)-K2O: 4-2-2        CaO: 0,5    MgO : 0,5

Cu: 50                  Zn: 50                 B: 100

Cơ sở sản xuất phân bón Trần Nguyên Khoái

         97   

Phân hữu cơ khoáng Phú Hưng (dạng bột)

%

HC: 16N-P2O5hh-K2O:3-2,5-2,5

CS Phú Hưng

         98   

Phân hữu cơ khoáng Phú Hưng (dạng viên)

%

HC: 16N-P2O5hh-K2O:3-2,5-2,5

         99   

Phân hữu cơ khoáng 3-5-2

%

HC: 23                         N-P2O5(hh)-K2O: 3-5-2

DNTN

Lâm Bưu

       100 

Phân hữu cơ khoáng 3-3-3

%

HC: 40                         N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-3

       101 

Terra Firma

%

HC: 15             N-P2O5 (hh)-K2O: 8-1-8,6        Ca: 1,7        Mg: 0,2                Cu: 0,13        Mn: 0,012         Zn: 0,013         B: 0,15        Fe: 0,12

DTTN Thương mại Tân Qui

       102 

Terra Firma

%

HC: 15             N-P2O5 (hh)-K2O: 4-3-2          S: 0,6          Ca: 4,8                  Fe: 0,16             Cu: 0,02              Mn: 0,02            Rong biển: 0,1

       103 

Goganic

%

HC: 78,99                   N-P2O5 (hh)-K2O: 5-4-3

       104 

Phân hữu cơ khoáng

ĐẠI NÔNG 4

%

HC: 25                   N-P2O5(hh)-K2O: 8-4-3           Axit humic: 4

DNTN                   Thanh Xuân

       105 

Phân Hữu cơ khoáng CP1

%

HC: 15N-P2O5hh-K2O:3-5-1

TTNC và ƯD các chế phẩm nông hoá

       106 

Phân Hữu cơ khoáng CP2

%

HC: 15N-P2O5hh-K2O:2-4-2

       107 

Phân Hữu cơ khoáng CP4

%

HC: 15N-P2O5hh-K2O:8-4-3

       108 

Phân Hữu cơ khoáng CP5

%

HC: 15N-P2O5hh-K2O:4-3-5

 

III- Phân hữu cơ sinh học

 

STT

TÊN PHÂN BÓN

(HOẶC TÊN THƯƠNG MẠI)

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG

CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH(%, ppm, hoặc cfu/g (ml)

TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ

            1     

AMI-AMI

%

HC: 23               N: 4

Công ty Ajinomoto                Việt Nam

            2     

Phân hữu cơ sinh học

RealStrong

(4-3-2)+13%C

%

ppm

C: 13         N-P2O5(hh)-K2O: 4-3-2          Fe: 0,99        Mn: 0,02

 

Cu: 7,6               Mo: 73,74               Zn: 93,16              Co: 1,75

VPĐD thường trú Intraco Ltd; Bio - Green Agritech Pte Ltd.

            3     

Maxpro 1

%

ppm

 

HC: 23N-P2O5(hh)-K2O: 1-1-1      CaO: 1      MgO:1      S: 1,5

Fe: 150          Mn: 1000           Zn: 200         Cu: 150        B: 500 Axit alpha-naphthyl axêtic: 500

Công ty TNHH               An Nông

            4     

Phân hữu cơ sinh học vi lượng EMO

%

HC: 23             N-P2O5(hh)-K2O: 1,97-0,69-0,5

Cu: 0,007           Zn: 0,032

Công ty TNHH

Anh Việt

            5     

Phân hữu cơ sinh họcCugasa 3-2-2

%

HC: 23             N-P2O5(hh)-K2O:3-2-2           CaO: 5     MgO: 0,5

            6     

Phân sinh hoá

%

HC: 23                 N:3

Công ty CP Phân bón và DV tổng hợp Bình Định

            7     

Phân lân Hữu cơ Sinh học Sài Gòn

%

VSV/g

HC: 23           P2O5(hh): 1,5            Axit Humic: 2

Azotobacter:  5.106

Công ty CP phân bón sinh hoá

Củ Chi

            8     

Phân hữu cơ sinh học Bafit

%

HC: 27,1            N-P2O5(hh)-K2O: 3,53-1,5-4,7

Công ty TNHH SX Thương mại  Đặng Huỳnh

            9     

Phân hữu cơ sinh học ĐH phục hồi rễ

%

HC: 25               N-P2O5(hh)-K2O-S-Mg: 2,95-1-2,3-0,5-0,3

          10   

Phân Hữu cơ sinh học Hà Gia 1

 

%

HC: 28         N-P2O5(hh)-K2O: 0,8-1,6-1,3        Ca: 2,24        S: 1,7

Axit humic: 10,3

Công ty

Cổ phần đầu tư

phát triển Hà Gia

          11   

Phân Hữu cơ sinh học Hà Gia 2

%

HC : 30        N-P2O5(hh)-K2O: 1,2-1-1         Ca: 3,27        Mg: 0,14

Axit humic: 0,26

Công ty

Cổ phần đầu tư

phát triển Hà Gia

          12   

Phân hữu cơ sinh học (CD 2)

%

HC: 23

Công ty             Môi trường             Đô thị Hà Nội

          13   

Phân hữu cơ sinh họcHG 01

%

HC: 25        N-P2O5(hh)-K2O:3-2-2

Công ty TNHH sản xuất thương mại dịch vụ

Hiếu Giang

          14   

Hữu cơ sinh học HUMIX

%

ppm

HC: 23N-P2O5(hh)-K2O:4-2-4      CaO: 1       MgO: 0,5     S: 0,5

Fe: 500        Cu: 100       Zn: 100        Mn: 100         B: 100        Mo: 10

Công ty TNHH Hữu cơ

          15   

Phân hữu cơ sinh học Humix tổng hợp

%

ppm

HC: 23      N-P2O5(hh)-K2O: 4-3-3     CaO: 1     MgO: 0,5     S: 0,5

Fe: 200          Cu: 100            Zn: 50          Mn: 450            B: 100

          16   

Phân hữu cơ sinh học Humix Rau Ăn Lá

%

ppm

HC: 23      N-P2O5(hh)-K2O: 6-2-2      CaO: 1     MgO: 0,5    S: 0,5

Fe: 200          Cu: 50              Zn: 100         Mn: 100            B: 50

          17   

Phân hữu cơ sinh học Humix Rau Ăn Quả, Củ

%

ppm

HC: 23      N-P2O5(hh)-K2O:       CaO: 1    MgO: 0,8    S: 0,2

Fe: 200          Cu: 150            Zn: 150          Mn: 100          B: 100

          18   

Phân hữu cơ sinh học Humix Cà Phê, Tiêu (giai đoạn 1)

%

ppm

HC: 23      N-P2O5(hh)-K2O: 5-3-2       CaO: 1    MgO: 0,5    S: 0,5

Fe: 200         Cu: 50              Zn: 50             Mn: 400          B: 150

          19   

Phân hữu cơ sinh học Humix Cà Phê, Tiêu (giai đoạn 2)

%

ppm

HC: 23       N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-6      CaO: 1    MgO: 0,5    S: 0,5

Fe: 300        Cu: 100            Zn: 150            Mn: 150          B: 200

          20   

Phân hữu cơ sinh học Humix Cây Ăn Trái

%

ppm

HC: 23       N-P2O5(hh)-K2O: 5-3-4      CaO: 2    MgO: 0,5    S: 0,5

Fe: 300        Cu: 100            Zn: 100            Mn: 100          B: 300

          21   

Phân hữu cơ sinh học Humix Hoa Kiểng

%

ppm

HC: 23       N-P2O5(hh)-K2O: 5-2-3     CaO: 1     MgO: 0,5    S: 0,5

Fe: 100         Cu: 100           Zn: 150             Mn: 150         B: 300

          22   

Phân hữu cơ sinh học Humix Chè

%

ppm

HC: 23       N-P2O5(hh)-K2O: 5-1-2     CaO: 1     MgO: 0,5    S: 0,5

Fe: 200          Cu: 50             Zn: 50               Mn: 450          B: 50

          23   

Phân hữu cơ khoáng Domix-CM

%

HC: 15       N-P2O5(hh)-K2O: 6-4-5              Mg: 1

Công ty TNHH Miền Đông

          24   

Phân hữu cơ khoáng Domix-KM

%

HC: 15       N-P2O5(hh)-K2O:  3-3-6              Ca: 1            Mg: 1

          25   

Phân hữu cơ khoáng Domix-ĐP

%

HC: 15       N-P2O5(hh)-K2O: 2-4-6               Ca:1             Mg: 2

          26   

Phân hữu cơ khoáng Domix-CSKT

%

HC: 15       N-P2O5(hh)-K2O: 6-4-3               Mg: 3

          27   

Phân hữu cơ khoáng Domix-CSKD

%

HC: 15       N-P2O5(hh)-K2O: 6-5-4               Mg: 4

          28   

Phân hữu cơ sinh học Phù Đổng 2 (PĐ2)

%

HC: 23N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-5

Công ty TNHH             Non Côi

          29   

Phân hữu cơ sinh học Quế Lâm

%

HC: 23N-P2O5(hh)-K2O: 1-3-1

Công ty Cổ phần

Quế Lâm

          30   

Lân Hữu cơ sinh học cá Lam Giang

%

HC: 23,5              P2O5(hh): 3,2          axit Humic: 5,6

Công ty phân bón Sông Gianh

          31   

Phân hữu cơ sinh họcQuốc Việt I

%

ppm

HC: 25N-P2O5(hh)-K2O: 2-3-1           Mg0: 3,5           Ca0: 7

Cu: 200                Fe: 200               Zn: 200                Mn: 100

Công ty TNHH

Quốc Việt

          32   

Phân hữu cơ sinh họcQuốc Việt II

%

ppm

HC: 25N-P2O5(hh)-K2O: 2-3-2             Mg0: 2        Ca0: 3,5

Cu: 200                Fe: 200                Zn: 200               Mn: 100

          33   

Phân hữu cơ sinh học Hồng Lam

%

HC: 23           N: 3

Công ty TNHH Tân Hồng Lam

          34   

Phân vi lượng Hồng Lam

 

%

HC: 23           Cu: 0,05            Zn: 0,05        Mg: 0,2          B: 0,02    Co: 0,04          Fe: 0,01; Mn: 0,05; Mo: 0,05

          35   

Phân hữu cơ:

SS-BORN (AT01)

(Tên khác: Micro Bio Organic fertilizer)

%

C: 19,29                        N-K2O: 2,18-0,64              H3PO4: 4,17        Axit silic: 11,21          Ca: 7,98          Mg: 1,06           Mn: 0,07    B: 0,02                      Humus: 32,81

Ammonia oxidation bacteria; Nitrous axit oxidation bacteria: 104/100 gr khô; Actinomyces: 106/1 gr khô

CEC: 26,4 meq/100g

Công ty TNHH TM Thanh Xuân;  Công ty Liên doanh BACONCO

          36   

Phân hữu cơ sinh học Gazeo

%

HC: 23N-P2O5(hh)-K2O: 3-1-1

Công ty TNHH SX TM DV Thanh Chương

          37   

Phân hữu cơ sinh học Cazedo

%

HC: 31                N-P2O5(hh): 2-1;

          38   

Phân hữu cơ sinh học Nghệ An

%

HC: 23N-P2O5(hh)-K2O: 1-2-1

Công ty Cổ phần

Hóa chất Vinh

          39   

Phân hữu cơ sinh học BN1

%

HC: 23N-P2O5(hh)-K2O:2-2-2                 CaO: 0,5              MgO: 0,5

Cơ sở SX và KD phân bón                   Bảo Ngọc

          40   

Phân hữu cơ sinh học BN2

%

HC: 23N-P2O5(hh)-K2O:4-2-2                CaO: 0,5             MgO: 0,5

          41   

Phân hữu cơ sinh học BN3

%

HC: 23N-P2O5(hh)-K2O:2-4-4                   CaO: 0,5            MgO: 0,5

          42   

Phân hữu cơ sinh học BN4

%

HC: 23N-P2O5(hh)-K2O:3-5-4                   CaO: 0,5            MgO: 0,5

          43   

Phân hữu cơ sinh họcTrimix- N1

%

ppm

HC: 23         N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-2            CaO: 0,5       MgO:0,5

Cu: 50          Zn: 50               B : 150

Cơ sở phân bón Điền Trang

          44   

Phân hữu cơ sinh học

Lagamix 2-2-2

%

ppm

HC: 23         N-P2O5(hh)-K2O: 2-2-2            CaO : 0,5     MgO: 0,5

Cu: 50           Zn: 100             B: 150

Cơ sở sản xuất phân bón Trần Nguyên Khoái

          45   

Hữu cơ Sài Gòn CT1

%

HC: 22,4       N-P2O5(hh)-K2O: 1-4-1       Ca:2          Mg:2        S:2 Zn: 1             Mn: 0,2               B: 0,1               Mo: 0,2

CS phân bón Sinh hoá hữu cơ Sài Gòn

          46   

Hữu cơ Sài gòn CT3

%

HC: 22,4        N-P2O5(hh)-K2O: 1-1-1       Ca: 1         Mg: 1     S: 1

          47   

Hữu cơ Sài gòn HQ1

%

HC: 22,4        N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-3       Ca: 1        Mg: 1      S: 1         Zn: 1         Mn: 0,2       B: 0,1          Mo: 0,2

          48   

Hữu cơ Sài gòn HQ2

%

HC: 22,4        N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-3        Ca: 1       Mg: 1      S: 1 Zn: 2          Mn: 0,6      B: 0,2          Mo: 0,2

          49   

Hữu cơ Sài gòn HQ3

%

HC: 22,4        N-P2O5(hh)-K2O: 4-2-2       Ca: 1        Mg: 1      S: 1 Zn: 1          Mn: 0,2       B: 0,1         Mo: 0,2

          50   

Lân hữu cơ sinh học Sài Gòn

%

HC: 22,4       N-P2O5(hh)-K2O: 1-2,5-0,5    Ca: 1       Mg: 1     S: 1

 

 

IV- Phân hữu cơ vi sinh

 

STT

TÊN PHÂN BÓN

(HOẶC TÊN THƯƠNG MẠI)

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG

CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH(%, ppm, hoặc cfu/g (ml)

TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ

            1     

Phân bón phức hợp hữu cơ vi sinh FITOHOCMON

%

 

 

CFU/g

HC: 15          N-P2O5 (hh)-K2O: 3-2-2                Axit humic: 0,5

Cu: 0,006           Zn: 0,006         Mn: 0,0038         B: 0,001           Mo: 0,0002          Fe: 0,003

VSV(N,P,X): 1.106mỗi loại

Công ty cổ phần  FITOHOOCMON

            2     

Phân bón phức hợp hữu cơ vi sinh FITOHOCMON

Bón lót

%

 

 

CFU/g

HC: 15           N-P2O5 (hh)-K2O: 1-2-1               Axit humic: 0,5

Cu: 0,006           Zn: 0,006         Mn: 0,0038         B: 0,001           Mo: 0,0002          Fe: 0,003

VSV(N,P,X): 1.106mỗi loại

            3     

Phân bón phức hợp hữu cơ vi sinh FITOHOCMON

Bón thúc

%

 

 

CFU/g

HC: 15    N-P2O5 (hh)-K2O: 5-1-5                      Axit humic: 0,5

Cu: 0,006           Zn: 0,006         Mn: 0,0038         B: 0,001           Mo: 0,0002          Fe: 0,003

VSV(N,P,X): 1.106mỗi loại

            4     

Phân hữu cơ vi sinh LU.COZYM

%

 

CFU/g

HC: 30        N-P2O5(hh)-K2O: 1,8-1,2-1,2       S: 0,5        Ca: 2,5

Zn: 0,003             Mg: 1,2               B: 0,2            Mo: 0,002

VSV(p): 1,2x107VSV(x): 9x106VSV(N):  9,2x106

 

Công ty TNHH TM & SX           Lương Nông

 

            5     

Phân hữu cơ vi sinh SO.ZYM

%

 

CFU/g

HC: 23     N-P2O5(hh)-K2O: 1,6-1-1          S: 0,5           Ca: 2,5    Mg: 1               Zn: 0,003              Mo: 0,001

VSV(p): 1,2x107VSV(x): 9x106VSV(N):  9,2x106

            6     

Phân hữu cơ vi sinh

Domix-BL

%

CFU/g

HC: 25             N-P205hh: 1-5

VSV(N): 1x106VSV(p): 1x106VSV(X): 1x106

Công ty TNHH Miền Đông

            7     

Phân hữu cơ vi sinh BIOCO

%

CFU/g

HC: 25                  N-P2O5hh-K2O: 1,24-1,35-0,67

VSV(N): 2,6x107VSV(p): 1,8x107VSV(x): 1,3x107

Công ty TNHH

Phú Sơn

            8     

Phân lân vi sinh BIOCO

%

CFU/g

HC: 25                  N-P2O5hh-K2O: 0,92-4,46-0,54

VSV(N): 1,2x107VSV(p): 6,4x106VSV(x): 9,6x106

            9     

Phân Hữu cơ vi sinh Tanimix® - BL

%

CFU/g

HC: 23                   Ca : 2             Mg : 1             Axit humic: 4

VSV(p):1x106VSV(x):1x106VSV(N):1x106

Công ty Cổ phần khai thác khoáng sản Tây Ninh

          10   

Phân hữu cơ vi sinh Cao Nguyên

(Phì lực cao)

%

CFU/g

HC: 23,4

VSV(p): 8.106VSV(x): 7,8.107VSV(N): 2,36.107

Công ty Cổ phần     thương mại XNK Thăng Long

          11   

Phân hữu cơ vi sinhTBio

%

CFU/g

HC: 20                             Axit humic: 5

VSV(N): 1x106VSV(x): 1.106

Công ty TNHH

công nghệ

sinh học TBio

          12   

Phân hữu cơ vi sinh

COVA-ROFOR

%

ppm

CFU/g

HC: 23      N-P2O5(hh)-K2O: 1-2-1

Fe: 250                 Cu: 150             B: 50             Zn: 50

VSV(N): 5,5x106VSV(p): 2,5x106VSV(x): 5,5x105

Cơ sở sản xuất phân hữu cơ COVAC

          13   

Phân hữu cơ  vi sinh Trichomix- DT

%

CFU/g

HC: 23      N-P2O5(hh)-K2O: 2-2-1             CaO: 1          MgO: 0,5

VSV(P): 1x106VSV(X): 1x106

Cơ sở phân bón Điền Trang

          14   

Phân hữu cơ vi sinh

ĐẠI NÔNG 1

%

CFU/g

HC: 25           N-P2O5(hh)-K2O: 1-1-0,8          Axit humic: 1

VSV(p):3,6x107VSV(x):8,4x106VSV(N):5,2x106

DNTN Thanh Xuân

          15   

Phân hữu cơ vi sinh vật hỗn hợp cố định nitơ, phân giải lân

%

CFU/g

 

 

HC: 15                 N-P2O5hh-K2O: 1-1-1

VSV(N)gồm 1 trong 3 giống:(Rhizobium/Azotobacter/Aospirillum): 106

VSV(p)(Bacillus): 106

Viện KHKTNN Việt Nam

          16   

Phân hữu cơ vi sinh vật chức năng

%

CFU/g

 

 

 

 

HC: 15               N-P2O5hh-K2O: 1-1-1

VSV(N)gồm 1 trong 3 giống:(Rhizobium/Azotobacter/Pseudomonas): 106

VSV(p)gồm 1 trong 2 giống:(Bacillus/Pseudomonas): 106

Vi sinh vật đối kháng gồm 1 trong 2 giống:(Bacillus/Pseudomonas): 106

 

V- Phân vi sinh

 

STT

TÊN PHÂN BÓN

(HOẶC TÊN THƯƠNG MẠI)

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG

CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH(%, ppm, hoặc cfu/g (ml)

TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ

            1     

Chế phẩm EVL

(Tên khác: EVL Coating supplement)

CFU/g

 

 

%

 

Bacillus licheniformis: 1x106Bacillus subtilis: 1x106Lactobacillus acidophilus: 1x106Pseudomonas putida: 1x106

Saccharomyces cerevisiae: 1x106

Hyđrocacbon: 7                                  Khoáng chất: 4

Protein và peptit: 3,5

EVL inc. (Canada)

            2     

Hỗn hợp các vi sinh vật hữu ích

CFU/g

VSV(N,P,X):  1.106mỗi loại

Công ty CP

phân bón FITOHOOCMON

            3     

COMPOST ACTIVATOR

(Tên khác: Compro; Compost plus)

CFU/g

Nhóm VSV:

- (Bacillus licheniformis, Bacillus subitilis,

Pseudomonas aeruginosa,  Pseudomonas putida,

Pseudomonas flourescans E, Escherichia hermani): 1,8 x 107

- Bacillus thuringiensis: 5 x 107

Công ty TNHH

Đạt Nông

            4     

FARM BIO ENZYME DIGEST

(Tên khác: Bio digest; Naccosan)

CFU/g

Nhóm VSV:

- Bacillus licheniformis: 1,2 x107

- (Bacillus subitilis, Pseudomonas aeruginosa,

Pseudomonas putida, Pseudomonas flourescans E, Bacillus thuringiensis): 5x107

            5     

BioGro

CFU/g

 

mg/100g

VSV(N): 106VSV(p): 106VSV(x): 106

HC: 15                            K2O: 1,5

N-P2O5hh: 8 -9

Công ty TNHH Sản phẩm hữu cơ Hà Nội

            6     

Vi sinh HUMIX

%

ppm

CFU/g

 

HC:23N-P2O5hh-K2O:1-2-1      CaO: 1       MgO: 0,5     S: 0,5

Fe: 500          Cu: 100            Zn: 100           Mn: 100           B: 100

VSV(p)(Bacillus): 5.106

VSV(N)(Azotobacter, Azospirillium): 5.106

Công ty TNHH Hữu cơ

            7     

Komix BL2, BiKomix BL2

%

ppm

CFU/g

HC: 20                N-P2O5hh-K2O-Mg: 1-3-1-1

Zn: 100                Mn: 200

VSV(p): 1.106

Công ty TNHH Thiên Phúc, Công ty CP Thiên Hà

            8     

Phân lân hữu cơ vi sinh KOMIX, BiKomix

%

ppm

CFU/g

HC:15      N-P2O5hh-K2O:1-4-1        Ca: 1,5         Mg: 1,5                              Mn: 300             Cu: 50              Zn: 200              B: 50                                                   VSV(p): 1.106

            9     

Komix vi sinh vi lượng, BiKomix vi sinh vi lượng

%     ppm

CFU/g

HC: 15         N-P2O5hh-K2O: 1-3-1           Ca: 3           Mg: 1                      Zn: 4.100           Cu: 2000            B: 1000                Mn: 1900                         VSV(p): 1.106

          10   

Chế phẩm hỗn hợp vi sinh vật cố định nitơ, phân giải lân

CFU/g/ml

 

VSV(N)gồm 1 trong 3 giống:(Rhizobium/Azotobacter/Azospirillum): 108-109

VSV(P)(Bacillus): 108-109

Viện KHKTNN Việt Nam

          11   

Chế phẩm vi sinh vật chức năng

CFU/g/ml

VSV(N)gồm 1 trong 3 giống:(Rhizobium/Azotobacter/Pseudomonas):108- 109

VSV(P)gồm 1 trong 2 giống:

(Bacillus/Pseudomonas):108– 109

VSV đối kháng gồm 1 trong 2 giống:

(Bacillus/Pseudomonas): 108– 109

          12   

Phân vi sinh Azotobacterin

CFU/g

VSV(N)Azotobacte Vinelandi: 5,9x108

Vi khuẩn đối kháng Bacillus subtillis: 6,3x108

Viện Cơ điện Nông nghiệp và Công nghệ sau thu hoạch

 

VI- Phân bón lá

 

STT

TÊN PHÂN BÓN

(HOẶC TÊN THƯƠNG MẠI)

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG

CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH(%, ppm, hoặc cfu/g (ml)

TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ

            1     

Tradecorp AZ

ppm

Fe: 75000                     Mn: 35000                      Zn: 7000

Cu: 2800                      B: 6500                           Mo: 3000

VPĐD AGSPEC Management Limited

            2     

Trafos K

%

P205hh- K20: 30-20

            3     

Maxflow Mg

%

Mg0: 37

            4     

Maxflow Zn+Mn

%

Zn : 19                             Mn: 14

            5     

Fainal K

%

N-K20: 3-31                     EDTA: 1

            6     

Phostrade Mg

%

P205hh-K20: 30-5              MgO: 6,7

            7     

Fetrilon Combi

%

MgO: 9,0            Mn: 4,0           S: 3,0            Fe: 4,0          Cu: 1,5               Zn: 1,5                Bo: 0,5             Mo: 0,1           Co: 0,005

Công ty BEHN MEYER AGRICARE (S) (PTE) Ltd- VN

            8     

BASFOLIAR COMBI STIPP

%

N: 9          CaO: 15          Mn: 0,4          B: 0,2          Zn: 0,01

            9     

BASFOLIAR K

%

N-K2O: 10-35          MgO: 5          Zn: 3

          10   

NITROPHOSKA FOLIAR             (25-10-17,5+TE)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 25-10-17,5

          11   

NITROPHOSKA RED                               (13-13-21)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 13-13-21      CaO: 4,5       MgO: 4,05       S: 2

Mn: 120          Zn: 110          Fe: 2200

          12   

Fetrilon Combi

%

MgO: 9,0        Mn: 4,0          S: 3,0           Fe: 4,0      Cu: 1,5           Zn: 1,5            Bo: 0,5           Mo: 0,1        Co: 0,005

          13   

BM Bloom Fast

%

N- P205hh: 21-52

          14   

BM Fruit Set

%

P205hh-K20: 52-34                   SO42-: 0,3

          15   

Nutri-Gro

%

N-K20: 13-46                          Na: 0,3

          16   

Nutrimix

%

N:18          S: 10       Cu: 3          Mn: 4         Zn: 3          Mo: 0,04

          17   

Basfoliar Zn35Mn15

%

Zn: 35          Mn: 15

          18   

SEAWEED

%

 

 

 

 

 

 

ppm

 

HC: 50        N-P2O5hh-K2O: 1,5-3-20           S: 1,5           Mg: 0,45

Alanin: 0,32        Arginin: 0,04      Threonin: 0,04     Cystin: 0,01

Serin: 0,08         Glycin: 0,29         Histidin: 0,08         Valin: 0,28         Isoleucin: 0,26        Leucin: 0,41        Lysin: 0,16       Prolin: 0,28         Methionin: 0,11          Phenylalanin: 0,25                 Tyrosin: 0,17       Tryptophan: 0,07        Glutamic acid: 0,93       Aspartic acid: 0,62

Mannitol: 0,11             Laminarin: 0,08               Alginic acid: 0,8

B: 125            Fe: 200            Mn: 10           Cu: 30             Zn: 65

Cytokinin: 600                   Auxin: 37                Gibberellin: 21

Công ty BOLY Corporation chi nhánh TP Hồ Chí Minh

          19   

AMINOS

%

N: 3,5

Alpha Amino Nitrogen : 0,8

Công ty Canopus Trade Links Pvt.Ltd

          20   

TRACEL

%

K2O: 7                   S : 9                  Mg: 1,5                 Mn: 1,4

Fe : 3,5           Cu: 1,1            Zn: 3,3           B: 0,8            Mo: 0,1

          21   

DP 10-5005

%

Ca: 7                       B: 2

Công ty CIBA Chemicals

          22   

Calspray

%

Ca: 3,5             Mg: 2            Mo: 0,026           B: 0,5                Cu: 0,5         Fe: 0,5          Mn: 1        Ni: 0,28               Zn: 1

          23   

Librel RMX 21

%

Mo: 0,25      B: 2,5        Cu: 0,5        Fe: 6      Mn: 2,5        Zn: 2

          24   

Libremix B

%

Mo: 2,5        B: 0,8      Cu: 1,6        Fe: 3,2    Mn: 1,5      Zn: 0,6

          25   

Librel Zn

%

Zn: 14

          26   

POLYFEED 19-19-19

+ Vi lượng

%

ppm

N-P2O5hh-K2O: 19-19-19

Fe: 1000      Mn: 500     B: 200     Zn: 150     Cu: 110     Mo: 70

Công ty HAIFA Chemicals Ltd (Công ty đại diện: ATRACOMETRO Ltd)

          27   

POLYFEED 15-15-30

+ Vi lượng

%

ppm

N-P2O5hh-K2O: 15-15-30

Fe: 1000                      Mn: 500                   B: 200                     Zn: 150                        Cu: 110                  Mo: 70

          28   

BEST Micro Green 15-5-8 (Phân chuyên dùng cho cỏ sân golf và cỏ trang trí)

%

N-P2O5hh-K2O: 15-5-8           S: 16            Fe: 1,25            Zn: 0,1

 

Công ty Jebsen & Jessen Industrial (S) Pte. Ltd.

          29   

UMAXX Greens 20-2-22 (Phân chuyên dùng cho cỏ)

%

 

N-P2O5hh-K2O: 20-2-22        S: 10,9          Fe: 0,38          Zn: 0,03

          30   

BEST UMAXX Green  24-4-12(Phân chuyên dùng cho cỏ)

%

N-P2O5hh-K2O: 24-4-12        S: 10,4           Fe: 1,6             Zn: 0,3

          31   

BEST Pro Start 16-24-10 (Phân chuyên dùng cho cỏ)

%

N-P2O5hh-K2O: 16-24-10        S: 4              Fe: 0,75         Zn: 0,35

          32   

BEST UMAXX 24-5-10

(Phân chuyên dùng cho cỏ)

%

N-P2O5hh-K2O: 24-5-10          S: 10             Fe: 1,6            Zn: 0,3

          33   

K-Humate Plus  5-6-7+ 12% K-Humat(K-Humate Super)

%

N-P2O5hh-K2O: 5-6-7           K-Humate: 12         Axit humic: 4,5

Tổng vi lượng (S, Cu, Fe, Zn):1,5

Công ty HBP

(High quality Bio Products)

          34   

Gen K-Humate

7-6-7+  7% K-Humat

(Tên khác: TIN-K-HUMATE)

%

N-P2O5hh-K2O: 7-6-7          K-Humate: 7           Axit humic: 4,5

Tổng trung vi lượng (Mg, S, Cu, Fe, Zn) :1,5

          35   

Super Bo

%

B: 10,9

Công ty TNHH MAP Pacific Việt Nam

          36   

NEUGOL

%

N-P2O5hh-K2O:1,43-0,05-1.35              Ca: 0,23           MgO: 0,12   Fe: 0,015        Mn: 0,0003       Cu: 0,005       Zn: 0,18        S: 0,31

VPDĐ Công ty Mitsui&Co. ltd tại TP. HCM

 

          37   

RAJA NPK 15.30.15

%

N-P2O5hh-K2O:15-30-15

          38   

Omaza

%

Mg: 0,3         Fe: 0,12         Mn: 0,13         Cu: 0,05         Zn: 0,04  B: 0,02           S: 0,66           Protein : 4,57

          39   

PALANGMAI 15.30.15 (MARUAY 15.30.15; UNIFOS 15.30.15)

%

N-P2O5hh-K2O:15-30-15              MgO: 0,02             Mn: 0,011            Cu: 0,0083                Zn: 0,01               B: 0,14

          40   

PANLIP

%

MgO: 0,3         S: 0,3         Cu: 0,055        B: 0,025      NAA: 0,02

          41   

YOGEN 2

%

ppm

N-P2O5(hh)-K20 : 31.7-10.6-10.6       Mn: 0.1         Mg: 0.1         B: 0.05

Cu: 100              Zn: 50             Mo: 10              Fe: 100

Công ty Phân bón miền Nam

          42   

YOGEN No2

%

ppm

N-P2O5(hh)-K20: 30-10-10           Mn: 0.1          Mg: 0.1           B: 0.05

Cu: 100              Zn: 50             Mo: 10              Fe: 100

          43   

YOGEN 4

%

ppm

N-P2O5(hh)-K20: 15.8-31.7-16.8    Mn: 0.1   Mg: 0.05   B: 0.05

Cu: 50                Zn: 50             Mo: 10            Fe: 100

Công ty Phân bón miền Nam

          44   

YOGEN No4

%

ppm

N-P2O5(hh)-K20: 15-30-15          Mn: 0.1           Mg: 0.05          B: 0.05

Cu: 50               Zn: 50              Mo: 10            Fe: 100

          45   

YOGEN 6

%

ppm

N-P2O5(hh)-K20: 8-8-6             CaO: 0.5            MgO: 0,5        S: 0,5

Fe: 50      Cu: 50        Zn: 50      Mn: 340        B: 500        Mo: 10

          46   

YOGEN 8

%

ppm

N-P2O5(hh)-K20: 14-8-6        CaO: 0.5            MgO: 0,5        S: 0,5

Fe: 50      Cu: 50        Zn: 50      Mn: 340        B: 500        Mo: 10

          47   

YOGEN 10

%

ppm

N-P2O5(hh)-K20: 15-5-15    CaO: 0.5            MgO: 0,5        S: 0,5

Fe: 50      Cu: 50        Zn: 50      Mn: 340        B: 500        Mo: 10

          48   

YOGEN 12

%

ppm

N-P2O5(hh)-K20: 16-16-8        CaO: 0.5            MgO: 0,5        S: 0,5

Fe: 50      Cu: 50        Zn: 50      Mn: 340        B: 500        Mo: 10

          49   

YOGEN 14

%

ppm

N-P2O5(hh)-K20: 11-0-40        CaO: 0.1            MgO: 0,1        S: 0,5

Fe: 100      Cu: 50        Zn: 50      Mn: 990        B: 500        Mo: 10

          50   

YOGEN 16

%

ppm

N-P2O5(hh)-K20: 7-5-44           CaO: 0.5            MgO: 0,5        S: 0,5

Fe: 100      Cu: 50        Zn: 50      Mn: 990        B: 500        Mo: 10

          51   

YOGEN 18

%

ppm

N-P2O5(hh)-K20: 21-21-21        CaO: 0.5            MgO: 0,5        S: 0,5

Fe: 100      Cu: 50        Zn: 50      Mn: 990        B: 500        Mo: 10

          52   

YOGEN 20

%

ppm

N-P2O5(hh)-K20: 6-30-30           CaO: 0.5            MgO: 0,5        S: 0,5

Fe: 100      Cu: 50        Zn: 50      Mn: 990        B: 500        Mo: 10

          53   

YOGEN 22

%

ppm

N-P2O5(hh)-K20 : 10-50-10        CaO: 0.5            MgO: 0,5        S: 0,5

Fe: 100      Cu: 50        Zn: 50      Mn: 990        B: 500        Mo: 10

          54   

I B ONCE No.4

(Tên khác: NURSEYACE)

%

N-P2O5hh-K2O: 12-6-6                    Mg: 2

Công ty TNHH Thương mại ACP

          55   

COMPLEX WOODACE No.4

(Tên khác: WOODAE)

%

N-P2O5hh-K2O:  12-6-6                   Mg: 2

          56   

Boroplus

%

B: 11

Công ty TNHH              An Nông

          57   

Master

%

ppm

N-P2O5hh-K2O: 3-37-37

Fe: 700       Mn: 300       Zn: 100        Cu: 50      B: 200     Mo: 10

          58   

Megafole

%

N-K20: 4,5-2,9           Các bon hữu cơ: 15

Axit Aspartic: 1,24      Axit Glutamic: 4,98         Alanine; 2,83 Arginine: 0,26              Phenylalanine: 0,64         Glicine: 6,9 Idroxiproline: 1,68        Isoleucine: 1,08               Istidine: 2,69         Leucine: 0,44                Lisine: 0,93                      Proline: 3,37     Serine: 0,25                  Valine: 0,71

Công ty TNHH An Nông

          59   

Plantafol

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-55-10

          60   

Plan Super  33-11-11

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 33-11-11

B: 200       Fe: 1000      Mn: 500     Zn: 500      Cu: 500     Mo: 50

          61   

Plan Super  18-19-30

%

ppm

 

N-P2O5(hh)-K2O: 18-19-30

B: 200       Fe: 1000     Mn: 500      Zn: 500      Cu: 500     Mo: 50

          62   

Plan Super  20-30-20

%

ppm

 

N-P2O5(hh)-K2O: 20-30-20

B: 200                Fe: 1000              Mn: 500               Zn: 500

Cu: 500              Mo: 50

          63   

Plan Super  6-30-30

%

ppm

 

N-P2O5(hh)-K2O: 6-30-30

B: 200                Fe: 1000              Mn: 500              Zn: 500

Cu: 500              Mo: 50

          64   

Algafarm 25

%

K2O: 5                   CaO: 0,75          MgO: 0,5

HC: 13,7

          65   

Algafarm  powder  K

%

K2O: 12              Polysaccharit: 6                Protein: 44

          66   

MC Cream

%

ppm

 

N-K2O: 0,2-0,6     CaO: 1       Cacbonhyđrat: 7     Axit Alginic: 4

Betaine: 40        Cytokinin: 100        Auxin: 10      Gibberillin: 30

          67   

Maxprophos

ppm

P2O5hh-K2O: 440-74                   MgO: 100

          68   

Viva T.E

%

ppm

HC: 48

Fe: 10000                 Zn: 5000                  Mn: 3000                   B: 2000

          69   

Brexil-Mix

%

ppm

 

MgO: 6

Cu: 8000            Fe: 6000             Zn: 50000              Mn: 7000 B: 12000             Mo: 10000

          70   

Protifert LMW

%

N: 8,5                 Ca: 0,3                 Na: 3                 Cl-: 4                  S042-: 1,3

Các bon  hữu cơ: 26                Alanine: 4,5                          Arginine: 3,2

Axit  Aspartic: 2,8                   Cysteine: 0,2                         Axit Glutamic: 5,2   Glycine: 12,6                            Hydroxyproline: 4,1            Histidine: 0,6 Isoleucine: 0,8                          Leucine: 1,8                          Lysine: 2,2

Methionine: 0,4                       Phenylalanine: 1,2                Proline: 6,9 Serine: 0,9                                Threonine: 0,5Tryptophan: 0,2; Tyrosine: 0,7                                 Valine: 1,3

Công ty TNHH XNK An Thịnh

          71   

Protifert Copper

%

N:  3,3                     Ca: 0,1                    Na: 0,3                      Cl-: 0,7

S042-: 7,8               Cu: 5                       Các bon hữu cơ: 10

Alanine: 1,7            Arginine: 1,2          Axit  Aspartic: 1,1          Cysteine: 0,1

Axit Glutamic: 2     Glycine: 4,7          Hydroxyproline: 1,6       Histidine: 0,2 Isoleucine: 0,3           Leucine: 0,7         Lysine: 0,8                 Methionine: 0,1 Phenylalanine: 0,4       Proline: 2,6          Serine: 0,3                 Threonine: 0,2

Tryptophan: 0,1             Tyrosine: 0,2         Valine: 0,5

          72   

Naturbor

%

N: 4,4                 Ca: 0,1                  Na: 0,4                 Cl-: 0,8

S042-: 0,5            B: 5                    Các bon hữu cơ: 11

Alanine: 2,3         Arginine: 1,6

Axit  Aspartic: 1,4                   Cysteine: 0,1                       Axit Glutamic: 2,6 Glycine: 6,3                              Hydroxyproline: 2,1          Histidine: 0,3 Isoleucine: 0,4                          Leucine: 0,9                       Lysine: 1,1

Methionine: 0,2                       Phenylalanine: 0,6             Proline:  3,5                  Serine: 0,4                                Threonine: 0,2Tryptophan:  0,1 Tyrosine: 0,3                                 Valine: 0,6

          73   

Naturcal

%

N: 4                      Ca: 6                      Na: 2                     Cl-: 2,5

S042-: 0,6                          Các bon hữu cơ: 13

Alanine: 2,3                         Arginine: 1,6                     Axit  Aspartic: 1,4          Cysteine: 0,1                       Axit Glutamic: 2,6            Glycine: 6,3

Hydroxyproline: 2,1          Histidine: 0,3                     Isoleucine: 0,4

Leucine: 0,9                        Lysine: 1,1                         Methionine: 0,2 Phenylalanine: 0,6             Proline: 3,5                       Threonine: 0,2

Tryptophan: 0,1                  Tyrosine: 0,3                  Valine: 0,6Serine: 0,4

          74   

Naturfer

%

N: 4,4                        Ca: 0,1                         Na: 0,4                        Cl-: 0,8

S042-: 8,9               Fe: 5                         Các bon hữu cơ: 11Alanine: 2,3                       Arginine: 1,6                           Axit  Aspartic: 1,4Cysteine: 0,1                   Axit Glutamic: 2,6                Glycine: 6,3                         Hydroxyproline: 2,1Histidine: 0,3                             Isoleucine: 0,4                          Leucine: 0,9Lysine: 1,1                                        Methionine: 0,2                                 Phenylalanine: 0,6Proline: 3,5                           Serine: 0,4                                Threonine: 0,2Tryptophan: 0,1              Tyrosine: 0,3               Valine: 0,6

Công ty TNHH XNK An Thịnh

          75   

Melspray (Green)13-3-26+5Mg0+TE

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 13-3-26                MgO: 5

Fe: 260           Cu: 75          Zn: 230          Mn: 320            B: 100

          76   

Melspray (Yellow) 13-40-13+TE

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 13-40-13

Fe: 260            Cu: 75         Zn: 230         Mn: 320             B: 100

          77   

Melspray (Blue)29-10-10+3Mg0+TE

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 29-10-10               MgO: 3

Fe: 260            Cu: 75         Zn: 230         Mn: 320             B: 100

          78   

Melspray (Pink)18-18-18+3Mg0+TE

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 18-18-18               MgO: 3

Fe: 260           Cu: 75          Zn: 230         Mn: 320              B: 100

          79   

Chế phẩm sinh học FAA

%

N: 0,8                        Đạm amin : 0,19

Protein: 5,13

Công ty TNHH

Anh Việt

          80   

AGRI-SHIELD (GROW”N”)

%

Capsicum Oleoresin: 40                     Polypeptit: 14                       Agryletic: 25                                       Enzyme: 20

Công ty TNHH TM Dịch vụ SX Ba Lá Xanh

          81   

GROW (5-10-10)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-10-10                                                                                           Fe: 0,02     Cu: 0,05     B: 0,02     Zn: 0,05     Al: 0,01   Co: 0,005

          82   

GROW (10-4-2)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-4-2    CaO: 2    Mg: 0,15     Mo:0,05   S: 0,05

          83   

GROW MAX HQ

%

Vitamin B1: 0,05     Vitamin C: 0,01      Vitamin E: 0,01                          Fe: 0,1      Cu: 0,05      Mn: 0,15      Mg: 0,15      Zn: 0,05

          84   

GROW PLUS

%

Vitamin B1: 0,05     Vitamin C: 0,01    Vitamin E: 0,05     Fe: 0,1 Cu: 0,05     B: 0,02    Mn: 0,15     Mg: 0,15     Zn: 0,05     S: 0,05

          85   

PENTA TRON

%

S: 2        Cu: 1       axit Humic: 10                                                                         Chất hoạt hoá có nguồn gốc hữu cơ: 15,52

          86   

SUN-SHIELD

%

Polypeptit: 14            axit Amin: 30                Agryletic: 25

Công ty TNHH TM Dịch vụ SX Ba Lá Xanh

          87   

SUPER TRON

%

N: 6        K2O: 4           Ca: 8         Zn: 2             Axit Humic: 1                                                                 Chất hoạt hoá có nguồn gốc hữu cơ: 15,52

          88   

SUPER GROW

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5   CaO: 0,02    Fe: 0,02    Cu: 0,05   B: 0,02  Mn: 0,15    Mg: 0,02    Mo: 0,005    Zn: 0,05    Al: 0,05    S: 0,05

          89   

MASTER-GRO (15-30-15); Grow Ba Lá Xanh (15-30-15)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15               Mn: 0,15                Cu: 0,05   Fe: 0,15                B: 0,02               Zn: 0,05                Mo: 0,0005

          90   

MASTER-GRO (6-30-30)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-30-30               Mn: 0,15                Cu: 0,05   Fe: 0,15                B: 0,02               Zn: 0,05                Mo: 0,0005

          91   

MASTER-GRO (10-52-10)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-52-10              Mn: 0,15                Cu: 0,05   Fe: 0,15                B: 0,02               Zn: 0,05                Mo: 0,0005

          92   

Grow Ba Lá Xanh (16-16-8)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-8

Mn: 250      Cu: 300     Fe: 300     Mg: 250      Zn: 400    Mo: 250

          93   

Grow Ba Lá Xanh (8-8-6)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 8-8-6                     Mn: 0,15                Cu: 0,05   Fe: 0,15                B: 0,02               Zn: 0,05                Mo: 0,0005

          94   

Grow Ba Lá Xanh 5-1-1

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-1-1                     Al: 0,01                Cu: 0,05   Fe: 0,02                B: 0,02               Zn: 0,05                Mo: 0,005

          95   

Phân bón lá

%

ppm

N-P2O5hh-K2O: 6-3-3                            Humic: 1,5

B: 1500                Mg: 1500               Mn: 1500           Zn: 1500                           Mo: 1000            Cu: 1000                  Co: 25

Công ty CP Phân bón và DV tổng hợp Bình Định

          96   

Nutriculture 20-30-20plus

 

%

N-P2O5hh-K2O: 20-30-20

Fe: 0,1                Mn: 0,05                Zn: 0,05

Công ty Thuốc Thú Y Cửu Long (MEKONG VET)

          97   

Nutriculture 10-60-10plus

 

%

 

N-P2O5hh-K2O: 10-60-10

Fe: 0,1                 Mn: 0,05                Zn: 0,05

          98   

Liquid Fish plant food with Kelp

%

N-P2O5: 2-5

          99   

Seaweed Extract Powder

%

N-P2O5hh-K2O: 1-6-18      Ca: 0,15      Mg: 0,2      Axit Alginic: 2

        100 

DA-01

%

 

mg/l

N-P2O5hh-K2O: 4,1-4,7-4

B: 0,016                          Zn: 0,15                          GA3: 0,01

NAA: 198

Công ty TNHH SX TM

Đặng Huỳnh

        101 

SADA

%

mg/l

N: 8,35                           Ca: 12,1

Vitamin C: 309                          Vitamin B1: 504

        102 

NL- Dưỡng Trái

%

mg/l

N-P2O5hh-K2O: 6,1-3,3-5,6                     GA3: 0,115

Vitamin B1: 357                        Vitamin C: 207

Công ty TNHH SX TM

Đặng Huỳnh

        103 

NL- Dưỡng hoa & Đậu trái

%

 

mg/l

N-P2O5hh-K2O: 5-4,9-4,5

GA3: 0,14                  B: 0,13                      Zn: 0,23

Vitamin C: 257                          Vitamin B1: 458

        104 

ĐH-Calan

%

mg/l

N-P2O5hh-K2O: 9,1-6,1-8,4                      Zn: 0,011

NAA: 22,6

        105 

ĐH-Farm

%

mg/l

ppm

N-P2O5hh-K2O: 8,6-4,5-4                B: 0,021

NAA: 22,4

GA3: 5,55

        106 

ĐH- Gret

%

N-P2O5hh-K2O: 3,1-4-3,3                            HC: 5,39

        107 

Grow More Fuego Plus

(Tên khác: Enzymic Amino;Biomin Amino; Promote Amino)

%

HC: 16                        N: 6                    Axit amin: 16

Peptit: 16

Công ty TNHH

Đạt Nông

        108 

Grow More Fuego Copper

(Tên khác: Enzymic Copper; Biomin Copper; Promote Copper)

%

HC: 10                                           N: 3

Axit amin: 10                                Cu: 6,2

        109 

Grow More Fuego Iodine

(Tên khác: Enzymic Iodine; Biomin Iodine; Promote Iodine)

%

HC: 21                              N: 2                              I: 5

        110 

Grow More Fuego Calcium

(Tên khác: Enzymic Calcium; Biomin Calcium; Promote Calcium)

%

HC: 1,6               N: 0,9              Axit amin: 5,5             Ca: 6

        111 

FUTONONG

%

 

 

 

ppm

HC: 24,8              Axit Aspartic: 0,04             Axit Glutamic: 0,08

Serine: 0,03       Glycine: 0,01     Histidine:0,02      Aginine: 0,16

Alanine:0,13     Tyrosine: 0,03     Valine:0,11    Methionine: 0,01

Isoleucine:0,08     Leucine:0,13Phenylalanine:0,07    Lysine:0,04

Ca: 230                 Mg: 660                  Mn:13,3                 Cu: 2,8

Công ty TNHH

Đông Thăng

        112 

DoLa 01F

%

mg/l

 

N-P2O5hh-K2O:10-5-5

MgO: 2.000         Cu: 100       B: 1.500        Co: 10        Zn: 800 S: 1.000                Fe: 20

Công ty Dịch vụ Phát triển nông nghiệp Đồng Tháp

        113 

DoLa – 02X

%

ppm

Thiourea: 97; N- Thiourea: 34; S-Thiorea: 38

B: 2.500                Zn: 2.000

        114 

BON

%(w/w)

Thiourea 99

Công ty TNHH Hoá Nông

Hợp Trí

        115 

PHOS - K

%

%w/v

P2O5(hh)- K2O:44-7,4

MgO:10

        116 

BORON

%

B: 10,9 (159g/l)

        117 

SUPER-HUMIC

%

Acid Humic: 70

        118 

HK 7-5-44

%

N-P2O5 (hh)­-K2O: 7-5-44       MgO: 0,1       B: 0,012        Zn: 0,02 Cu: 0,02       Fe: 0,06      Mn: 0,08       Mo: 0,0012      Co: 0,0012

        119 

HK 10-45-10

%

N-P2O5 (hh) ­-K2O: 10-45-10      MgO: 0,1       B: 0,012     Zn: 0,02 Cu: 0,02       Fe: 0,06      Mn: 0,08       Mo: 0,0012      Co: 0,0012

        120 

HK 10-55-10

%

N-P2O5(hh)­-K2O: 10-55-10      MgO: 0,1       B: 0,012     Zn: 0,02 Cu: 0,02      Fe: 0,06       Mn: 0,08      Mo: 0,0012       Co: 0,0012

        121 

HK 9-15-32

%

N-P2O5­(hh)-K2O: 9-15-32        MgO: 0,1       B: 0,012     Zn: 0,02 Cu: 0,02      Fe: 0,06        Mn: 0,08      Mo: 0,0012      Co: 0,0012

        122 

HK 20-20-20

%

N-P2O5(hh)­-K2O: 20-20-20      MgO: 0,1       B: 0,012     Zn: 0,02 Cu: 0,02      Fe: 0,06        Mn: 0,08      Mo: 0,0012      Co: 0,0012

        123 

HK 12-26-26

%

N-P2O5(hh)­-K2O: 12-26-26     MgO: 0,1        B: 0,012     Zn: 0,02 Cu: 0,02      Fe: 0,06        Mn: 0,08      Mo: 0,0012      Co: 0,0012

        124 

 

 

ZETA

 

%

 

ppm

P2O5-K2O: 0,2-0,5               Ca: 23,6           Mg: 2,5           S: 0,04 SiO2: 15,8                 Fe2O3: 1,8                Al2O3: 12,9

Cu: 10                Zn: 34                 Mn: 1500

Công ty TNHH TM Hoàng Lê

        125 

HUMIX

g/l

mg/l

 

N-P2O5(hh)­-K2O:50-30-40

B: 350            Mo: 3,5             Mn: 160            Cu: 200            Zn: 95

Amino Acid: 2,2                Acid Humic: 1.500

Công ty TNHH Hữu cơ

        126 

Phân Vi lượng Humix dạng lỏng

%

 

ppm

N-P2O5 hh­- K2O:4--3-3

CaO: 0,5         MgO: 0,5          S: 0,2                 Axit humic: 3

Cu: 250         Fe:500          Zn: 200        Mn: 200            B: 200

        127 

FOLAMMINA Spray Dry P.S

%

N: 14,5        Aspartic: 2,08        Glycine: 1,3        Histidine: 0,21

Arginine: 1,98         Lysine: 0,18        Threonine+ Alanine: 0,49

Proline: 0,21              Tyrosine: 0,16               Methionine: 0,08 Cystein: 0,05             Isoleucine: 0,23           Phenylalanine: 0,24

Công ty TNHH

Hữu Nông

        128 

GRE-PO

%

 

 

ppm

mg/lít

N-K2O: 2,6-1,9                N-NH4+: 0,3                 N-NO3-: 1,4

Anhydric nitric (HN03): 1,5                                  NaCl: 1,7

Axit Aspartic : 2,69             Serine: 1,44

Fe: 9,5

Vitamin B1: 26                     Vitamin B6: 14

Công ty TNHH

Long Sinh

        129 

GRE-CHA

%

 

 

ppm

mg/lít

N-K2O: 1,3-0,8                N-NH4+:0,2               N-NO3-:0,2

Anhydric phosphoric (H3P04): 0,8

Axit Glutamic : 4,9                      Alanine: 3,82

Fe: 10

Vitamin B1: 25                    Vitamin B2: 20

        130 

GRO-RO

%

 

 

ppm

mg/lít

N-K2O: 2,3-3                   N-NH4+: 0,9             N-NO3-: 1,4   Anhydric phosphoric (H3P04): 1,1

Threonine: 0,82                 Valine: 1,09

Fe: 9,8

Vitamin B2: 30                 Vitamin B6: 15

        131 

FRETOX

%

 

 

ppm

mg/lít

N-K2O: 3-1                      N-NH4+: 1                 N-NO3-: 1,3

Anhydric phosphoric (H3P04): 2,1

Phenylalanine: 1               Lysine: 1,77                Arginine: 2,91

Fe: 10

Vitamin B1: 26                Vitamin B2: 30             Vitamin B6: 15

        132 

SOMIX

%

Ca: 0,6                 Mg: 0,1                 Fe: 0,8                Mn: 0,1

Zn: 0,1                B: 0,3                     Mo: 0,02

Công ty TNHH TM & SX

Lương Nông

        133 

Food - MX1 (35 - 5 - 5 + 5 MgO)

%

N-P2O5hh-K2O: 35-5-5                     S: 0,7                MgO: 5

Công ty TNHH thương mại

và sản xuất

Mai Xuân

        134 

Food - MX2 (5 - 50 - 5 + 0,5 B)

%

N-P2O5hh-K2O: 5-50-5          S: 0,28           B: 0,5         Mn: 0,04

        135 

Food-MX3 (1 - 21 - 21 + 3 Zn)

%

N-P2O5hh-K2O: 1-21-21

S: 4                Zn: 3               Mn: 0,04

        136 

Food - MX4 (10 - 0 - 35 + 3 Ca)

%

N-K2O: 10-35

S: 2,8                Ca: 3                  Zn: 0,05                 Mn: 0,05

        137 

Food - MX5 (10 - 10 - 10 + TE)

%

N-P2O5hh-K2O: 10-10-10

Zn: 0,04                 Mn: 0,02                  Fe: 0,05

        138 

HCR

%

N: 17                Ca: 5                B: 3,4

        139 

MKZ

%

K2O: 9,5               MgO: 11                 Zn: 6                     Mo: 0,6

        140 

Magiê - Phos

%

ppm

P2O5hh-K2O: 33-20                MgO: 10

B: 50     Zn: 600      Mn: 500       Mo: 5        Cu: 200         Fe: 500

        141 

MX – Thiôrê

%

N- K2O: 28-7,5

        142 

Mosan cho cây ăn quả

%

ppm

N-P2O5hh-K2O:10-10-5                                        Humat: 7,0

Mo:400     Cu:1000      Mn:200      Zn:1500     Mg:2000     B:100

Công ty TNHH MOSAN

        143 

Mosan cho rau, đậu đỗ

%

ppm

N-P2O5hh-K2O:10-10-5                                        Humat: 7,0

Mo:400         Cu:500         Mn:1000         Zn:2000          Mg:2500

        144 

Mosan cho lúa, bắp

%

ppm

N-P2O5hh-K2O:10-10-5                                        Humat: 7,0

Mo:400     Cu:1000     Mn:100     Zn:1500       Mg:2000      S:200

        145 

Phân bón lá tăng trưởng MK1

 

%

ppm

 

N-P2O5hh-K2O:10-26-5

Mg: 650       Zn: 1400     Cu: 1500        Mn: 1800       NAA: 2300

Công ty TNHH

TM dịch vụ SX

Minh Kiến

        146 

Phân bón lá tăng trưởng MK2

 

%

ppm

 

N-P2O5hh-K2O:2-1-1

Mg: 750               Zn: 1500             Mn: 1400            B: 35000

NAA: 2500         NOA: 2400

        147 

Phân bón lá tăng trưởng MK4

%

ppm

 

N-P2O5hh-K2O:2-1-1

Mg: 1500               Zn: 3600               Mn: 2700GA3: 2500 NAA: 700      L-cysteine: 300Thiamin: 300    L-glutamic axit: 400

Công ty TNHH

TM dịch vụ SX

Minh Kiến

        148 

Phân bón lá tăng trưởng MK5

%

ppm

 

N-P2O5hh-K2O:2-2-1

Mg: 650                Zn: 1600              Cu: 1600             Mn: 1500 GA3: 2100            Cytokinin: 1000

        149 

Roots Ca8

%

P205hh-K20: 9-8                  Ca: 8

Công ty TNHH Minh Phương

 

        150 

Roots Fe8

%

P205hh- K20: 5-8                Fe: 8

        151 

Root Lawn Plex

%

N-P2O5hh-K2O:4-4-5                  S: 6                      Fe: 6

        152 

Aggrand Natural Fertilizer 4-3-3

%

N-P2O5hh-K2O:4-3-3

        153 

Expert 18-19-30+TE

%

ppm

N-P2O5hh-K2O:18-19-30

B: 200       Cu: 500       Fe: 500       Mn: 500      Mo: 5      Zn: 500

        154 

Expert  33-11-11+TE

%

ppm

N-P2O5hh-K2O:33-11-11

B: 200       Cu: 500       Fe: 500       Mn: 500       Mo: 5     Zn: 500

        155 

Expert  10-60-10+TE

%

ppm

N-P2O5hh-K2O:10-60-10

B: 100      Cu: 250       Fe: 250        Mn: 250       Mo: 5     Zn: 250

        156 

Expert 20-30-20+TE

%

ppm

N-P2O5hh-K2O:20-30-20

B: 200      Cu: 500       Fe: 500        Mn: 500       Mo: 5     Zn: 500

        157 

Expert  6-30-30+TE

%

ppm

N-P2O5hh-K2O:6-30-30

B: 200     Cu: 500       Fe: 500        Mn: 500       Mo: 5      Zn: 500

        158 

PRODUCT-PLANT

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5,4-0,9-1,2              CaO: 2,5        MgO: 0,1     S: 0,3       B: 0,006        Mn: 0,0002        Cl: 11,4                                                                                   Zn: 34,8        Fe: 181,2            Cu: 2,2

Công ty TNHH NAB

        159 

BIO-PLANT

CFU/ml

VSV: Bacillus, Clostridium, Stromyes, Achoromobacter, aerobacter, Nitrobacter, Nitrosomonas, Pseudomonas: 109/chủng

Nấm có ích: Aspegillus, Fusarium, Polyporus, Rhizopus:109/chủng

        160 

NBC

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 15-6-5                  Mg: 0,05                S: 0,1

Mn: 500      B: 250       Fe: 200       Cu: 100      Zn: 150     Mo: 10

Công ty TNHH            Nam Bắc

        161 

SOLUBOR®

%

B: 20,5

Công ty TNHH TM & SX

Nam Giang

        162 

FERTIBOR®

%

B: 15

        163 

GRANUBOR®

%

B: 14,6

Công ty TNHH TM & SX        Nam Giang

        164 

Nutri Leaf  Nông Phát

20-20-20

%

 

ppm

N-P2O5hh-K2O: 20-20-20                    B: 0,02                Cu: 0,05

Fe: 0,1                 Mn: 0,05                 Zn: 0,05

Mo: 5

Công ty TNHH

Thương mại

Nông Phát

        165 

Nutri Leaf  Nông Phát

30-10-10

%

 

ppm

N-P2O5hh-K2O: 30-10-10               S: 2           B: 0,02

Cu: 0,05                 Fe: 0,1                Mn: 0,05                  Zn: 0,05

Mo: 5

        166 

Nutri Leaf  Nông Phát

9-15-30

%

 

ppm

N-P2O5hh-K2O: 9-15-30                   S: 5,4                B: 0,02

Cu: 0,05                   Fe: 0,1                  Mn: 0,05              Zn: 0,05

Mo: 5

        167 

HP 506C

%

Ca: 2,5                       Mo: 0,02

Công ty TNHH Nông Sinh

        168 

GLA-BLUE (2) 18-33-18 +TE

%

N-P2O5hh-K2O: 18-33-18            Fe: 0,015             Mn: 0,01

Zn: 0,02              Cu: 0,01             B: 0,01            Mo: 0,001

 

Công ty TNHH OP

        169 

GLA-PURPLE 15-5-40 +TE

%

N-P2O5hh-K2O: 15-5-40               Fe: 0,015            Mn: 0,01

Zn: 0,02              Cu: 0,01             B: 0,01              Mo: 0,001

        170 

GLA-YELLOW 22-22-10-1 +TE

%

N-P2O5hh-K2O: 22-22-10            MgO: 1           Fe: 0,015      Mn: 0,01          Zn: 0,02         Cu: 0,01       B: 0,01      Mo: 0,001

        171 

GLA-GREEN 21-21-21 +TE

%

N-P2O5hh-K2O: 21-21-21              Fe: 0,015            Mn: 0,01

Zn: 0,02              Cu: 0,01             B: 0,01               Mo: 0,001

        172 

GLA-RED (3) 20-10-30 +TE 

%

N-P2O5hh-K2O: 20-10-30              Fe: 0,04               Mn: 0,02

Zn: 0,02             Cu: 0,01              B: 0,01                Mo: 0,001

        173 

GLA-ORANGE (1A)

29-5-20 +TE

%

N-P2O5hh-K2O: 29-5-20                Fe: 0,04                Mn: 0,02 Zn: 0,02              Cu: 0,01             B: 0,01                 Mo: 0,001

        174 

Wuxal Ferro

%

N:5             Fe: 5            S: 3              Cl-: 0,1           Na: 27

        175 

Wuxal Microplant

%

N-K20: 5- 10               Fe: 1              MgO: 3            S: 5

B: 0,3       Cu: 0,5       Mn: 1,5       Mo: 0,01       Zn: 1       Cl-: 0,5

        176 

Wuxal Polymicro

%

 

ppm

N-K2O: 10-10            S: 3            MgO: 3           Cl-: 0,2           Cu: 0,5           Mn: 1             Zn: 0,5            Fe: 0,5

B: 200          Mo: 10

Công ty TNHH O.P

        177 

Wuxal Macromix

%

ppm

N-P2O5hh-K2O: 16-16-12                        Cl-: 1,7

B: 200     Cu: 500      Mn: 500      Mo: 10      Zn: 500      Fe: 1000

        178 

Wuxal Boron

%

ppm

N-P2O5hh: 8-10S: 0,2                Cl-: 0,1            B: 7

Cu: 500                   Mn: 500                   Mo: 10                   Zn: 500                  Fe: 1000

        179 

Phân BIOCO chuyên dùng cho nấm ăn

%

N-P2O5hh-K2O: 5-1,4-5,2               Mg: 0,02             Ca: 0,03            Cu: 0,09                 Zn: 0,08                  Mo: 0,01

Công ty TNHH Phú Sơn

        180 

VL09

%

N-P2O5hh-K2O: 5-15-8                  S: 0,036           Cu : 0,08

Fe : 0,056                 Zn : 0,009                     Mn : 0,019

Công ty TNHH  TM & SX

Phước Hưng

        181 

DEMAX 20-10-10

%

N-P2O5hh-K2O: 20-10-10

        182 

Lớn trái

%

 

 

ppm

N-P2O5hh-K2O: 4-12-12            Ca: 0,056              Mg: 0,039

Cu: 0,015           Fe : 0,026         Zn : 0,029              Mn:0,007

B: 0,053             Mo: 0,003        CM-chitin: 1       chitosan: 1

GA3: 200

        183 

Siêu canxi

%

N: 15           Ca: 17          Mg: 1,9         Cu: 0,066       Fe: 0,08 Zn: 0,04             Mn: 0,15           B: 0,08          Mo: 0,002

        184 

Demax 15-30-15

%

N-P2O5hh-K2O: 15-30-15                  Zn : 0,005            B: 0,08

        185 

Demax 603

%

mg/lít

ppm

 

N-P2O5hh-K2O: 9,2-3,1-2,3

Axit amin: 600

Ca: 10,2           Mg: 100          S: 600         Cu: 30         Fe: 50  Zn: 50            Mn: 40           B: 300          Mo: 10             I: 50

        186 

Super Demax 603 

%

ppm

N-P2O5hh-K2O: 9,7-4,2-4,5

Ca: 150          Mg: 100         S: 600         Cu: 30            Fe: 50  Zn: 50           Mn: 40           B: 300          Mo: 50             I: 50

        187 

Poli 6 

%

ppm

N-P2O5hh-K2O: 5,3-31,6-11,4

Ca: 800          Mg: 400         S: 1200          Cu: 50       Fe: 100 Zn: 300           Mn: 250            B:400            Mo: 100

        188 

Poli 7 

%

ppm

N-P2O5hh-K2O: 11,9-4,2-4,2            Axit humic : 2

Mg:100     S:500     Cu:30     Fe:60     Zn:50     Mn:40      B:500

        189 

Bio Fish (Tên khác: phân cá)

%

mg/lít

ppm

N-P2O5hh-K2O: 5-2,1-1,1

Axit amin: 1520

Ca: 215                Mg: 55              B: 115

Công ty TNHH  TM & SX Phước Hưng

        190 

Super Zintrac

(Tên khác: Siêu kẽm)

%

Zn : 56

        191 

DEMAX 16.16.8(tên khác DEMAX Concentrade)

%

ppm

N-P2O5hh-K2O: 16-16-8

Mg:80       S:500      Cu:50     Fe:60     Zn:50     Mn:40     B:300

        192 

DEMAX 14.8.6

(tên khác DEMAX complex)

%

ppm

N-P2O5hh-K2O: 14-8-6

Mg:80       S:500      Cu:50     Fe:60      Zn:50     Mn:40    B:300

        193 

DEMAX 8.8.6

(tên khác DEMAX Gold)

%

ppm

N-P2O5hh-K2O : 8-8-6

Mg:80       S:500     Cu:50     Fe:60      Zn:50     Mn:40     B:300

        194 

DEMAX 16.8.16

(tên khác DEMAX K)

%

ppm

N-P2O5hh-K2O: 16-8-16

Mg:80       S:500     Cu:50     Fe:60      Zn:50      Mn:40    B:300

        195 

DEMAX 1001

(tên khác Melon Hume)

%

ppm

N-P2O5hh-K2O: 8-6-4                      axit Humic: 18

Mg:80       S:500     Cu:50     Fe:60      Zn:50      Mn:40    B:300

        196 

DEMAX 10.20.10

(tên khác DEMAX ROOTS)

%

ppm

N-P2O5hh-K2O: 10-20-10                 axit Humic: 7

Mg:80       S:500     Cu:50     Fe:60      Zn:50      Mn:40    B:300

        197 

VL 999

%

ppm

N-P2O5hh-K2O: 10-15-15

Mg:160    S:900    Cu:100   Fe:120    Zn:100    Mn:180    B:500

        198 

ARROW (18 -19 -30)

%

N-P2O5hh-K2O: 18-19-30                 Mn: 0,15                Fe: 0,15                 Zn: 0,05               Cu: 0,05              B: 0,02               Mo: 0,0005

Công ty TNHH TM & SX

Quang Nông

        199 

ARROW (10 - 60 - 10)

%

N-P2O5hh-K2O: 10-60-10                  Mn: 0,15               Fe: 0,15  Zn: 0,05                Cu: 0,05              B:0,02               Mo: 0,0005

        200 

ARROW (12 - 0 - 40 - 3Ca)

%

N-P2O5hh : 12-40                    Ca: 3                      Mn: 0,15

Fe: 0,15         Zn: 0,05        Cu: 0,05        B:0,02       Mo: 0,0005

        201 

ARROW (15 - 30 - 15)

%

N-P2O5hh-K2O: 15-30-15                 Mn: 0,15              Fe: 0,15                Zn: 0,05               Cu: 0,05              B: 0,02             Mo: 0,0005

        202 

ARROW -  KT

%

Thiourea: 93                          K2O: 3

        203 

ARROW (20 - 30 - 20)

%

N-P2O5hh-K2O: 20-30-20                Mn: 0,15                Fe: 0,15  Zn: 0,05              Cu: 0,05               B: 0,02               Mo: 0,0005

        204 

ARROW - RA HOA

%

N-K2O: 7-30                      Zn: 0,15                     α NAA: 0,1

Công ty TNHH thương mại

và sản xuất  Quang Nông

        205 

ARROW - ĐẬU TRÁI

%

ppm

N-P2O5hh-K2O: 9-3-6             α NAA: 0,3          Nitrophenol: 0,1

Mn: 300      Fe: 300      Mo: 200       B: 100      Mg: 50     Zn: 30

        206 

ARROW -  CHỐNG RỤNG TRÁI NON

%

N-P2O5hh-K2O: 4-6-9                     B: 0,15                   Zn: 0,1

        207 

ARROW – LỚN TRÁI

%

ppm

N-P2O5hh-K2O: 6-6-6                 GA3: 0,15              α NAA: 0,05             B: 90            Mo: 80            Zn: 60           Mn: 40             Cu: 40

        208 

ARROW- KPT

%

 

ppm

N-P2O5hh-K2O:8-38-20                   Mg: 0.5Ca: 0,1                NAA: 0,3               NOA: 0,05                 GA3: 0,1

Mn: 50                Fe: 100                   Zn: 50

        209 

Arrow - HQ. 204

%

Mg: 0,2            Vitamin E: 0,05          Vitamin B1: 0,05                Vitamin C: 0,01        Mn: 0,2      Fe: 0,15         Zn: 0,1      Cu: 0,1

        210 

Arrow - Super

%

ppm

N-P2O5hh-K2O:5-5-5                    Nitrophenol : 0,1

Mn: 100      Fe: 100          Mo: 80       B: 70       Mg: 40      Zn: 20

        211 

Arrow - Đẹp trái

%

 

ppm

N-P2O5hh-K2O : 3-2-18             Nitrophenol : 0,1           NAA :0,1

Mn: 600       Fe: 600      Mo: 5       B : 80        Cu: 200      Zn: 200

        212 

Sông Gianh 101

%

mg/l

N-P2O5hh-K2O:10-4,4-2,8

Fe: 2,8               Mn: 1,7                Zn: 2,5                 B: 1

Công ty Sông Gianh

        213 

Sông Gianh 201

%

mg/l

N-P2O5hh-K2O:10,5-4,4-2,8

Fe: 2,8              Mn: 1,7                Zn: 2,5                  B: 1

        214 

Sông Gianh 301

%

N: 14; P2O5hh: 35; K2O: 22

        215 

Hồng Lam

%

N-P2O5hh-K2O: 8-5-4

CaO: 0,15              MgO: 0,15            S: 0,1                NAA: 0,4

Công ty TNHH Tân Hồng Lam

        216 

Phân bón láhữu cơ sinh học AH

%

 

ppm

 

N-P2O5hh-K2O: 3-4-4

Mg: 0,2                        S: 0,4                     Axit Humic: 1,2

B: 610                  Cu: 260                Fe: 370               Zn: 570                       Mn: 110                Mo: 30                Co: 10

Công ty Cổ phần

Thanh Hà

        217 

Phân bón láhữu cơ sinh học KH

%

ppm

 

N-P2O5hh-K2O: 3-5-4          Mg: 0,2        S: 1,05     Axit Humic: 1

B: 260                  Cu: 330               Fe: 520                 Zn: 410 Mn: 150               Mo: 50                Co: 10

        218 

Phân bón láhữu cơ sinh học NH

%

ppm

 

N-P2O5hh-K2O: 4-6-4          Mg:0,1          S: 0,7      Axit Humic: 1

B: 400                  Cu: 200               Fe: 480                  Zn: 230

Mn: 120               Mo: 60                 Co: 10

Công ty Cổ phần

Thanh Hà

        219 

TIPOMIC 301

%

N-P2O5hh-K2O : 8-6-5                      Humate : 0,3

ZnSO4 : 0,05              MgSO4 : 0,05           Borax : 0,05

Công ty TNHH Thương Mại Thái Phong

        220 

Nutrofar 21-21-21

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 21-21-21                                                                              Cu: 380                   Fe: 300               B: 220                  Mo: 270          Mn: 340                  Zn: 340              Mg: 190

        221 

Nutrofar 15-30-15

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15                                                                                Cu: 380                   Fe: 300               B: 220                  Mo: 270     Mn: 340                  Zn: 340              Mg: 190

        222 

Komix CF, BiKomix CF

%

ppm

N-P2O5hh-K2O: 6,4-6,4-6,4                                                                               Mg: 500      Zn: 800      Mn: 50      B: 800       Cu: 800      Mo: 27

Công ty TNHH Thiên Phúc, Công ty CP Thiên Hà

        223 

Komix RC, BiKomix RC

%

ppm

N-P2O5hh-K2O: 8,4-4,2-4,2                                                                                Mg: 200         Cu: 100         Zn: 200         Mn: 30           B: 50

        224 

Komix VG, BiKomix VG

%

ppm

N-P2O5hh-K2O: 16,3-5,4-1,5                                                                                                    Zn: 100           Mn: 98           B: 200         Cu: 250           Mo: 200

        225 

Komix VF, BiKomix VF

%

ppm

N-P2O5hh-K2O: 4-8-8                                                                                            Mg: 500       Mo:200      Cu:250       Zn:800      Mn:980      B:120

        226 

Komix FL, BiKomix FL

%

ppm

N-P2O5hh-K2O: 2,5-5,8-6,6                                                                                  Mg: 200         Zn: 300           Mn: 180           B: 200          Cu: 200

        227 

Komix FT, BiKomix FT

%

ppm

N-P2O5hh-K2O: 5-7,5-7,5                                                                                  Mg: 800         Zn: 400          Mn: 800          B: 500              Cu: 27

        228 

Komix BFC 201, BiKomix BFC 201

%

ppm

N-P2O5hh-K2O: 2,6-7,5-2,2                                                                             Mg: 800        Zn: 200           Mn: 30            B: 50              Cu: 100

        229 

Komix 301, BiKomix 301

%

ppm

N-P2O5hh-K2O: 12-12-4                                                                                Mg: 500        Zn: 150           Mn: 100          B: 30              Cu: 100

        230 

Komix Super Zinc K, BiKomix Super Zinc K

%

N-P2O5hh-K2O-Zn: 7,5-12,5-36-11

        231 

Komix –TS9, BiKomix-TS9

%

ppm

N-P2O5hh-K2O: 3-8-2

Mg:5 00              Zn: 200            B: 50

        232 

Komix – BFC 201S, BiKomix-BFC 201S

%

ppm

N-P2O5hh-K2O: 3,5-7-2,3                                                                                              Mg: 800           Zn: 200           Mn: 100           Cu: 100

        233 

Komix-Tea, BiKomix - Tea

%

ppm

N-P2O5hh-K2O: 7-3-7

CaO: 500        Mg: 200      Zn: 200        Mn: 100           Fe: 200

Công ty TNHH Thiên Phúc, Công ty CP Thiên Hà

        234 

Komix-Rb, BiKomix-Rb

%

ppm

N-P2O5hh-K2O: 8-12-5

B: 200            Mn: 50          Zn: 220        Fe: 30

        235 

BS-KV-91

%

ppm

P2O5hh: 1,0

Zn: 40

Công ty TNHH Thực phẩm Thiên Quý

        236 

BS-KV-95

%

P2O5hh: 1,0                              B: 0,1

        237 

HQ-207

%

N: 2                                         B: 0,1

        238 

Q-89

%

N: 35                                          B: 1

        239 

Thiên Quý 201

%

N-P2O5hh: 5,0-2,0                      B: 0,02

        240 

TQ-153015

%

ppm

N: 35

Cu: 30

        241 

TOBA D.H.A

%

mg

N-P2O5hh-K2O: 7,42-6,8-4,1

VitaminC: 290                            VitaminB1: 500

Công ty TNHH SX& TM TÔ BA

        242 

TOBA  LT

%

ppm

N-P2O5hh-K2O: 6,47-7,9-4,7

Mo: 198,3        Mn: 194         B:206,7       Zn: 929,9      Cu: 156,7

        243 

Super Flower

%

Thiourea: 20               N-K2O: 15,8-33

        244 

TOBA NET

%

mg

N-P2O5hh-K2O: 5,98-2,1-4,4

VitaminC: 340                                     Vitamin B1: 530

        245 

TOBA-CABO

%

Ca: 12                 B: 4

        246 

TOBA sáng trái

%

Mg: 4           Ca: 4         S: 3        Zn: 1,4          Mn: 1,2           B: 1

        247 

Nasuka

%

ppm

N-P2O5hh-K2O : 4-3-3

Cu: 2000                Fe: 5000               Mn: 2000              Zn: 6000

Công ty

Cổ phần

Trường Sơn

        248 

Talaska

%

ppm

N-P2O5hh-K2O : 3-4-3

Fe: 5000                Mn: 3000              Zn: 6000

        249 

Cateda

%

ppm

P205hh-K20: 5-3

Cu: 1000                Fe: 1000               Mn: 4000             Zn: 5000

        250 

Gilet

%

ppm

P205hh-K20: 1-1                              GA3: 0,48

Mn: 2000                Zn: 7000

        251 

VK.20-20-15+ vi lượng

%

N-P2O5hh-K2O: 20-20-15

Cu: 0,2             Mg: 1,2           Zn: 1,5                B: 0,1

Công ty TNHH SX & TM

Viễn Khang

        252 

VK. 16-16-8+ vi lượng

%

N-P2O5hh-K2O: 16-16-8

Cu: 0,5           Mg: 1,0          Zn: 1,0            B: 0,1           Mn: 0,4

        253 

VK. Humat 10-10-6 + vi lượng

%

N-P2O5hh-K2O: 10-10-6

Cu: 0,22           Mg: 0,8          Zn: 1,38           B: 0,1          Mn: 0,5

        254 

VK. Rong biển

%

N-P2O5hh-K2O: 2-1-3

Cu: 0,22           Mg: 0,78          Zn: 1,4           B: 0,1          Fe: 0,5

        255 

VK. PENA

%

N-P2O5hh-K2O: 5-12-6                SiO: 45

        256 

VK. Super K (5-15-45)

%

N-P2O5hh-K2O: 5-15-45

Cu: 0,22      Mg: 0,8       Zn: 1,0      B: 0,1     Mn: 0,5       Fe: 0,38

        257 

VK. Super P (2,5-40-15)

%

N-P2O5hh-K2O: 2,5-40-15

Mg: 1,2                   Zn: 1,2                   B: 0,1                 Mn: 0,5

        258 

VK. Bore (3,5% Ca; 2% B)

%

Ca: 3,5             Fe: 1                 B: 2

        259 

VK. Flower (1-10-7)

%

N-P2O5hh-K2O: 1-10-7              Ca: 0,7

Cu: 0,2               Mg: 0,8               Zn: 1,4              Mn: 0,5

        260 

VK. Rice (3-8-5+3% Seaweed)

%

ppm

N-P2O5hh-K2O:  3-8-5

Fe: 80              Cu: 15             Zn: 120               Mn: 90

        261 

SEAWEED X.O

%

HC: 11,3                    N-P2O5(hh)-K2O: 1,2-0,46-1,75

Công ty TNHH XNK Việt Gia

        262 

Orgamin

%

N-K2O:0,1-0,15              Mg: 4             Mn: 0,14           B: 0,35                   Zn: 0,23                          Mo: 0,015Amino axit: 0,3

vitamin: 0,0003              đường: 0,01                Nucleic: 0,02

Công ty Việt Thắng

        263 

Red Worm - VT1

%

N-P2O5hh-K2O: 5-3-5

Công ty

TNHH Việt Tiến

        264 

Wokozim

%

ppm

HC: 25,6             N-K2O: 7-1             chất khô: 22,8             tảo thô: 7,8

Fe: 900                  Mn: 2100                     Zn: 1800               Cu: 500

Công ty Cổ phần KD vật tư Nông, Lâm, Thuỷ sản Vĩnh Thịnh

        265 

Gold Bull

%

HC: 33                            N-P2O5hh-K2O: 1,7-3-11

Axit Alginic: 2,5                       Sugar Alcohol: 11

Công ty TNHH TM Vĩnh Phát Thịnh

        266 

Red Bull

g/l

N-P2O5hh-K2O: 30-120-50            B: 8          Zn: 23         Mo: 30            Fe: 20                 Axit humic: 108

        267 

HVK-901N

%

N-P2O5hh-K2O:5-5-2,5                                Humat Na: 0,15

CS phân bón HVK An Thạnh

        268 

HVK-501N

%

ppm

N-P2O5hh-K2O:2,5-3,0-2,5                          Humat Na:0,15

B: 100             Cu: 40            Mo: 50               Mg: 300             Zn:370

        269 

HVK-301N

%

ppm

N-P2O5hh-K2O:1,5-1,5-1,5                          Humat Na:0,15

B: 70               Cu: 30           Mo: 35               Mg: 250               Zn: 25

        270 

COVA MAX

%

ppm

N-P2O5hh-K2O: 3-5-3                CaO: 0,5                Polysaccarit: 1

Cu: 50              Fe: 100               Zn: 50               B: 800

Cơ sở sản xuất phân bón COVAC

        271 

GROWMAX 9-18-9

%

ppm

N-P2O5hh-K2O: 9-18-9               CaO: 0,1

Cu: 50          Fe: 100          Zn: 50          B: 800            NAA: 500

        272 

COVA K - Humat

%

ppm

N-P2O5hh-K2O: 3-4-3                           Axit humic: 3

Cu: 50              Fe: 100               Zn: 50                 B: 800

        273 

COVA FISH

%

ppm

N-P2O5hh-K2O: 6-3-2                           protein: 2

Cu: 50         Fe: 100       Zn: 50         B: 800         Axit amin: 2000

        274 

COVA SUPER

%

ppm

N-P2O5hh-K2O: 16-16-8

Cu: 50            Fe: 100          Zn: 50          B: 800           NAA: 500

        275 

COVA SEAWEED

%

ppm

 

N-P2O5hh-K2O: 2-1,5-1

Cu: 50               Fe: 100              Zn: 50            B: 800

Axit Alginic : 1000                    NAA: 500

        276 

Trimix-DT

%

ppm

 

N-P2O5hh-K2O: 6-3-2               N- amin: 0,5

Mg: 300        Ca: 300         Mn: 200         Mo: 100           Cu: 200 Zn: 200       B: 200         Fe: 200         GA3: 1000       NAA : 1000

Cơ sở phân bón Điền Trang

        277 

HT-Orchid.01                                        (chuyên dùng cho phong lan)

%

N-P2O5hh-K2O: 3-6-12

Cơ sở SX và kinh doanh phân bón

Hải Tiên

        278 

HT-Orchid.02                                           (chuyên dùng cho phong lan)

%

N-P2O5hh-K2O: 10-4-25

        279 

HT-Orchid.03                                           (chuyên dùng cho phong lan)

%

P2O5hh-K2O:  3-16

        280 

HT-Orchid.04                                                    (chuyên dùng cho phong lan)

%

P2O5hh-K2O: 38-19

        281 

Aminomix 16.8.8

%

ppm

N-P2O5hh-K2O:16-8-8

B: 1300     Mo: 100      Mn: 58    Cu: 42     Zn: 32      Fe: 44     Mg: 16

Cơ sở Phú Hưng

        282 

Aminomix 8.10.8

%

ppm

N-P2O5hh-K2O:8-10-8

B: 1300     Mo: 100      Mn: 58    Cu: 42      Zn: 32     Fe: 44     Mg: 16

        283 

Aminomix 20.20.15

%

ppm

N-P2O5hh-K2O:8-10-8

B: 1300     Mo: 100      Mn: 58    Cu: 42      Zn: 32     Fe: 44     Mg: 16

        284 

GF 99

%

ppm

N- K20: 12- 45

B: 1300     Mo: 100      Mn: 58     Cu: 42     Zn: 32     Fe: 44     Mg: 16

        285 

Pronic 4

%

K20: 5         Ca: 4                B: 0,4            Mo: 0,02           Mn: 0,5

Cu: 0,01         Zn: 0,2           Fe: 0,8           Mg: 3,5

        286 

Miracle fort 4.8.8

%

ppm

N-P2O5hh-K2O:4-8-8

B: 1300     Mo: 100     Mn: 58     Cu: 42      Zn: 32     Fe: 44     Mg: 16

        287 

Miracle fort 7.7.7

%

ppm

N-P2O5hh-K2O:7-7-7

B: 1300     Mo: 100     Mn: 58     Cu: 42      Zn: 32     Fe: 44     Mg: 16

        288 

Miracle fort 8.8.6

%

ppm

N-P2O5hh-K2O:8-8-6

B: 1300     Mo: 100     Mn: 58     Cu: 42      Zn: 32     Fe: 44     Mg: 16

        289 

Miracle fort 10.20.10

%

ppm

N-P2O5hh-K2O:10-20-10

B: 1300     Mo: 100     Mn: 58     Cu: 42      Zn: 32     Fe: 44     Mg: 16

        290 

Miracle fort 14.8.6

%

ppm

N-P2O5hh-K2O:14-8-6

B: 1300     Mo: 100     Mn: 58     Cu: 42      Zn: 32     Fe: 44     Mg: 16

        291 

Miracle fort 16.6.2

%

ppm

N-P2O5hh-K2O:16-6-2

B: 1300     Mo: 100     Mn: 58     Cu: 42      Zn: 32     Fe: 44     Mg: 16

        292 

Miracle fort 16.16.8

%

ppm

N-P2O5hh-K2O:16-16-8

B: 1300     Mo: 100     Mn: 58     Cu: 42      Zn: 32     Fe: 44     Mg: 16

        293 

Miracle fort 15.30.15

%

ppm

N-P2O5hh-K2O:15-30-15

B: 1300     Mo: 100     Mn: 58     Cu: 42      Zn: 32     Fe: 44     Mg: 16

        294 

Miracle fort 5.8.8

%

ppm

N-P2O5hh-K2O:5-8-8

B: 1300     Mo: 100     Mn: 58     Cu: 42      Zn: 32     Fe: 44     Mg: 16

        295 

Miracle fort 15.10.15

%

ppm

N-P2O5hh-K2O:15-10-15

B: 1300     Mo: 100     Mn: 58     Cu: 42      Zn: 32     Fe: 44     Mg: 16

        296 

HQ 801 4-8-4

%

ppm

N-P2O5hh-K2O:4-8-4

B: 1300     Mo: 100     Mn: 58     Cu: 42      Zn: 32     Fe: 44     Mg: 16

Cơ sở Phú Hưng

        297 

HQ 801 8-8-6

%

ppm

N-P2O5hh-K2O:8-8-6

B: 1300     Mo: 100     Mn: 58     Cu: 42      Zn: 32     Fe: 44     Mg: 16

        298 

HQ 801 8-16-8

%

ppm

N-P2O5hh-K2O:8-16-8

B: 1300     Mo: 100     Mn: 58     Cu: 42      Zn: 32     Fe: 44     Mg: 16

        299 

HQ 801 20-10-10

%

ppm

N-P2O5hh-K2O:20-10-10

B: 1300     Mo: 100     Mn: 58     Cu: 42      Zn: 32     Fe: 44     Mg: 16

        300 

H 2000

%

N-P2O5hh-K2O:10-34-1               Fe: 0,2               Mn: 0,2

Zn: 0,2              Cu: 0,2               Mo: 0,005

Cơ sở sinh hoá Nông Phú Lâm

 

        301 

HB 202

%

N-P2O5hh-K2O:11-8-6           Cu: 1           Zn: 0,2           Mn: 0,2

Fe: 0,2               B: 0,2                Mo: 0,005

        302 

B 2000

%

N-P2O5hh-K2O:15-30-15        Cu: 0,2        Zn: 0,2           Mn: 0,2

Fe: 0,2                B: 0,2               Mo: 0,005

        303 

TKT

%

N-P2O5hh-K2O:16-16-8         Cu: 0,2        Zn: 0,5           Mn: 0,05 B: 0,02               Mo: 0,005

        304 

NBM

%

N-P2O5hh-K2O:11-3-2,5          Cu: 0,2        Zn: 0,2         Mn: 0,2

B: 0,02                Fe: 0,2

        305 

SAIGON Golden Harvest

%

N-P2O5hh-K2O:15-15-15                  Zn: 1,5                Mg: 1

Mn: 0,5                      B: 1                 Cu: 0,5                Mo: 0,1

CSPB Sinh hoá hữu cơ Sài Gòn

        306 

SAIGON HQ

%

N-P2O5hh-K2O:6-4-6                 Mg: 0,9              Zn: 1,5          Mn: 0,5  B: 0,1                        Mo: 0,3

        307 

SAIGON VA

%

N-P2O5hh-K2O:4-3-3          Mg: 0,5        Zn: 0,5       B: 0,1       Mo: 0,3

        308 

TOCOM-GROW

%

ppm

N-P2O5hh-K2O: 8-5-3

Cu: 250       Fe: 200      Zn: 300     Mn: 250      B: 200     Mo: 300

Cơ sở TOCOM

        309 

TOCOM-YIELD

%

ppm

Axit Lactic: 80

B: 1000

        310 

TOCOM-FLOWER

%

ppm

N-P2O5hh-K2O: 7-6-6

Cu: 270       Fe: 200     Zn: 280     Mn: 200      B: 260      Mo: 280

        311 

TOCOM-FRUIT

%

ppm

N-P2O5hh-K2O: 3-8-3

Cu: 300       Fe: 200      Zn: 270    Mn: 250       B: 270     Mo: 200

Cơ sở TOCOM

        312 

TOCOM-OGA

%

ppm

N-P2O5hh-K2O: 2-2-1                Ca:1                  Mg:1

Cu: 240       Fe: 260      Zn: 300     Mn: 200      B: 200     Mo: 300

        313 

TOCOM-ONI

%

ppm

P2O5-K2O: 4-2         Ca: 6          Mg: 11         S: 2              HC: 10

Cu: 260      Fe: 300      Zn: 200      Mn: 200      B: 260     Mo: 270

        314 

Vitaf – Cal (dạng bột)

%

ppm

N-K2O: 10-30                              Ca: 5                 B: 0,1

Zn: 300                      Cu: 100

Cơ sở

Việt Thành

        315 

Vitaf – K (dạng lỏng)

%

ppm

P2O5-K2O:12-12                         Ca: 0,5               B:0,1

Zn: 300                      Cu: 100

        316 

Vitaf – PK (dạng bột)

%

ppm

N-P2O5hh-K2O: 10-35-20             B: 0,1                Ca: 0,5

Zn: 300                      Cu:100

        317 

Vitaf – B (dạng lỏng)

%

N-P2O5hh-K2O: 6-2-6                  Ca: 0,5                B: 0,5

        318 

VT16-16-8

%

N-P2O5hh-K2O: 16-16-8                      NAA: 0,1

Cơ sở sản xuất phân bón lá                Việt Thôn

        319 

VT 5-5-6+TE

%

ppm

N-P2O5hh-K2O: 5-5-6                          NAA: 0,1

B: 1000                   Mo : 100

        320 

VT 10-8-6+TE

%

ppm

N-P2O5hh-K2O: 10-8-6

Cu: 500                 Zn: 400                   Mn: 300                   B: 100                   Mo: 50

        321 

Bio Sea Blue

%

 

ppm

 

N-P2O5hh-K2O: 6,3-1,2-1,4

Na: 0,85                   S: 1,1                    Cl: 1,5

Ca: 310           Mg: 670            Mn: 0,3             Cu:2,5        Fe: 28 Zn: 12            Se: 1,8             Mo: 1      Co: 1     B: 3,1          I: 0,8

DNTNthương mạiĐức Việt

        322 

BIOACT-T™ EC

%

Axit Aspartic: 0,02            Glycine: 0,07            Threonine: 0,09                         Isoleucine: 0,11              Leucine:0,03          Phenylalanine: 0,02 Lysine: 0,002

 

DNTN Phú Chi

        323 

Miracle-Gro 15-30-15

%

N- P2O5(hh)-K2O: 15-30-15              B: 0,02                Cu: 0,07               Fe: 0,15                Mn: 0,05           Zn: 0,06                 Mo: 0,0005

DNTN TM

Tân Qui

        324 

Ironite

%

N: 1           Ca: 1           MgO: 1             S: 15               Fe: 12

Mn: 0,05      Zn: 1        Co: 0,0005         Mo: 0,0005

        325 

ĐẠI NÔNG 3

%

ppm

N-P2O5hh-K2O: 6-3-4                      Axit humic: 1

Mg: 15               B: 10               Mn: 5              Zn: 20                 Cu:12

Doanh nghiệp

tư nhân

Thanh Xuân

        326 

ĐẠI NÔNG 5

%

ppm

N-P2O5hh-K2O: 2,5-1-5                                 Axit humic:  3

Mg: 6          B: 5        Mn: 2,5        Zn: 4,2         Cu: 5          Mo: 5

        327 

Acid Plus Plant Food 33.11.11

%

N-P2O5hh-K2O: 33-11-11         B: 0,02           Cu: 0,07           Fe: 0,33 Mn: 0,05                 Mo: 0,0005                 Zn: 0,07

DNTN TMDV và VT Nông nghiệp Tiến Nông

        328 

Tomato  Plus Plant Food 18.19.30

%

N-P2O5hh-K2O: 18-19-30             Mg: 0,5         Cu: 0,05

Fe: 0,1             Mn: 0,05               Zn: 0,05

        329 

Bloom  Plus  Food 10.60.10

%

N-P2O5hh-K2O: 10-60-10

Fe: 0,1              Mn: 0,05               Zn: 0,05

        330 

All Purpose Plant Food 20.30.20

%

N-P2O5hh-K2O: 20-30-20

Fe: 0,1              Mn: 0,05               Zn: 0,05

        331 

Pomior P-198

%

ppm

 

N-P2O5hh-K2O: 10,7-5,5-4,8                               CaO: 0,4

Mg++: 540          Cu++: 163         FeO: 322        Zn++: 236                Mn++: 163       B: 84        Ni++: 78,4        Mo: 3     Đạm amin: 320

Trường Đại học Nông nghiệp I                  Hà Nội

        332 

Pomior P-298

%

ppm

 

N-P2O5hh-K2O: 5,7-10,5-4,8              CaO: 0,4

Mg++: 540            Cu++: 163            FeO: 322             Zn++: 236

Mn++: 163       B: 84      Ni++: 78,4        Mo: 3       Đạm amin: 320

        333 

Pomior P-399

%

ppm

 

N-P2O5hh-K2O: 5,5-5,5-9,6               CaO: 0,4

Mg++: 540               Cu++: 163              FeO: 322           Zn++: 236 Mn++: 163       B: 84       Ni++: 78,4       Mo: 3       Đạm amin: 320

        334 

Pomior P203H

%

ppm

 

N-P2O5hh-K2O: 5,5-7,8-7,2               CaO: 0,4

Mg++: 540               Cu++: 163              FeO: 322           Zn++: 236 Mn++: 163       B: 84       Ni++: 78,4       Mo: 3       Đạm amin: 320

        335 

Phân bón lá đa vi lượng ĐH’93

g/l

La: 120           Ce: 8        Nd: 22           Pr: 10

Viện Khoa học Vật liệu - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam

 

 

VII- Phân có bổ sung chất điều hoà sinh trưởng

 

STT

TÊN PHÂN BÓN

(HOẶC TÊN THƯƠNG MẠI)

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG

CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH( %, ppm, hoặc cfu/g (ml)

TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ

1

Chế phẩm tăng năng suất cây trồng FITOHOOCMON

(Hỗn hợp vi lượng cho các cây trồng)

%

Cu: 10    Zn: 13    Mn: 8    Mo: 7

B: 10   α-NAA: 0,025   β-NOA: 0,025

Công ty CP

phân bón FITOHOOCMON

 

 

VIII- Chế phẩm cải tạo đất

 

STT

TÊN PHÂN BÓN

(HOẶC TÊN THƯƠNG MẠI)

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG

CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH( %, ppm, hoặc cfu/g (ml)

TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ

            1     

Cải tạo đất Con Cò

%

N-P2O5(ts)-CaO-S-MgO: 2,1-23-40-2,4-2,1

Công ty liên doanh BACONCO

            2     

Chế phẩm vi sinh

Humix cải tạo đất

%

 

ppm

CFU/g

N-P2O5hh-K2O: 1-2-0,5            CaO: 1        MgO: 0,5       S: 0,5

HC:  24                      Humat K/Na: 2,5

Fe: 400         Cu: 500         Zn: 500         Mn: 300          B: 300

VSV(P): 1x106VSV(N): 1x106

Công ty TNHH

Hữu cơ HUMIX

            3     

Hỗn hợp cải tạo đất 3-20-1-36

%

N-P2O5hh-K2O:N:3;P2O5hh:20;K2O:1;CaO:36

DNTN Thịnh Bình

 

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT

 

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Nội dung văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

×
×
×
Vui lòng đợi