Quyết định 77/2005/QĐ-BNN của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành Danh mục bổ sung phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng ở Việt Nam
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 77/2005/QĐ-BNN
Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 77/2005/QĐ-BNN | Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Bùi Bá Bổng |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 23/11/2005 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 77/2005/QĐ-BNN
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
QUYẾT ĐỊNH
của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn số 77/2005/QĐ-BNN ngày 23 tháng 11 năm 2005
Ban hành “Danh mục bổ sung phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng ở Việt Nam”
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định 86/2003/NĐ-CP ngày 18/7/2003của Chính phủ quy định về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Nghị định 179/2004/NĐ-CP ngày 21/10/2004 của Chính phủ Quy định quản lý nhà nước về chất lượng sản phẩm, hàng hoá;
Căn cứ Nghị định 113/2003/NĐ-CP ngày 10/7/2003 của Chính phủ về quản lý sản xuất, kinh doanh phân bón;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Nông nghiệp,
QUYẾT ĐỊNH:
KT. BỘ TRƯỞNG
Thứ trưởng
Bùi Bá Bổng
PHỤ LỤC: DANH MỤC BỔ SUNG PHÂN BÓN ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, KINH DOANH
VÀ SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 77/2005/QĐ-BNN ngày 23 tháng 11 năm 2005)
I- Phân khoáng
STT |
TÊN PHÂN BÓN (HOẶC TÊN THƯƠNG MẠI) |
ĐƠN VỊ TÍNH |
THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH (%, ppm, hoặc cfu/g (ml) |
TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ |
||
|
Mono Potassium Phosphate; MKP |
% |
P2O5hh: 52 K2O: 34 |
Từ các nguồn |
||
|
Monoammonium phosphate; MAP |
% |
N≥10 P2O5(hh)≥ 50 |
Từ các nguồn |
||
|
Basacote Plus 6M 16-8-12 (+2MgO+5S+TE) (chuyªn dïng cho hoa vµ c©y c¶nh) |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-S-MgO: 16-8-12-5-2 B: 0,02 Cu: 0,05 Fe: 0,4 Mn: 0,06 Mo: 0,015 Zn: 0,02 |
Công ty BEHN MEYER AGRICARE (S) (PTE) Ltd- VN
|
||
|
Calcium Ammonium Nitrate |
% |
N: 27 CaO: 12 |
|||
|
Fruit Ace |
% |
K2O: 30 MgO: 10 S: 17 |
|||
|
Nitrophoska Green |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO: 15-15-15-9-4 |
|||
|
Nitrophoska ELITE (12-10-20-2+TE) |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-S-MgO-Fe-B: 12-10-20-8-2-0,08-0,02 |
|||
|
Nitrophoska Blau 12-12-17+2TE |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-MgO-B-Zn: 12-12-17-6-5-2-0,02-0,01 |
|||
|
Nitrophoska Perfekt 15-5-20+2TE |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-MgO-B-Zn: 15-5-20-8-2-2-0,02-0,01 |
|||
|
FLORANID MASTER EXTRA 19+5+10 (+2) |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-MgO-S: 19-5-10-2-8 Cu: 0,002 Fe:0,5 Mn:0,01 Zn:0,002 |
|||
|
NITROPHOSKA BLUE TE |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-MgO-S: 12-12-17-2-6 Fe: 0,05 B: 0,02 Zn: 0,01 |
Công ty BEHN MEYER AGRICARE (S) (PTE) Ltd- VN |
||
|
Nitrophoska Red Premium |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-S: 13-10-20-3 |
|||
|
Phân phức hợp Perlka |
% |
N: 20 CaO: 50 MgO: 1,5 |
|||
|
NPK 12-11-18+2MgO +7.6S+ TE; HYDROCOMPLEX PARTNER |
% |
N - P2O5 hh - K2O - MgO - S: 12 - 11 - 18 - 2,7 - 8 B: 0,015 Fe: 0,20 Zn: 0,02 Mn: 0,02 |
CÔNG TY TNHH YARA VIỆT NAM |
||
|
NPK 13-13-20+4CaO+0,5MgO |
% |
N-P2O5 hh- K2O- CaO-MgO: 13-13-20-4-0,5 |
|||
|
KRISTA-Mg S; 16MgO+13S Sulphate de Magnesium Magnesium Sulphate 16MgO-13S |
% |
MgO: 16,0 S: 13,0 |
|||
|
KALI CHILI; Chilean Soda Potassium Nitrate; Nitrate Double du Chili; Chilean Sodium Potassium Nitrate 15-0-14 |
% |
N-K2O: 15,0 - 14,0 |
|||
|
FERTI CHILI 14-0-40; Chilean Sodium Potassium Nitrate |
% |
N-K2O: 14,0 - 40,0 |
|||
|
BORONAT 32 AG; Agricultural Ulexite; Sodium Calcium Borate; Calcium Sodium Borate |
% |
B2O3: 32 B: 10 Ca: 8 Na: 6
|
|||
|
BORONAT 38; Calcined Ulexite; Sodium Calcium Borate; Calcium Sodium Borate |
% |
B2O3: 38 B: 12 Ca: 10 Na: 5
|
|||
|
AMIDAS 40-0-0-5,5S |
% |
N: 40,0 S: 5,5 |
|||
|
NITROMAG; 21-0-0+7,5MgO+11MgO |
% |
N: 21,0 MgO: 7,5 CaO: 11,0 |
|||
|
SUPERSTART; 33-0-0+11CaO |
% |
N: 33,0 CaO: 11,0 |
CÔNG TY TNHH YARA VIỆT NAM |
||
|
NPK 11-11-21+ 9,5S+2,7MgO+3,2CaO+TE |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-MgO-S-CaO: 11,0 - 11,0 - 21,0 - 2,7 - 9,5 - 3,2 B: 0,03 Fe: 0,20 Zn: 0,03 Mn: 0,30 Mo: 0,002 Cu: 0,003 |
|||
|
3rd GENERATION COMPOUND 12-10-18+2MgO |
% |
N-P2O5(hh)-K2O- MgO: 12 - 10 - 18 - 2 |
|||
|
3rd GENERATION COMPOUND 13-0-26+4MgO |
% |
N-K2O - MgO: 13- 26 - 4 |
|||
|
HYDROCOMPLEX PARTNER; NPK 12-11-18+2,7MgO+8,0S +TE |
% |
N-P2O5(hh)-K2O- MgO-S: 12 - 11 - 18 - 2,7 - 8 B: 0,015 Fe: 0,20 Zn: 0,02 Mn: 0,02 |
|||
|
NPK 12-11-18+2,0 MgO+7,5S +TE |
% |
N-P2O5(hh)-K2O- MgO-S: 12 - 11 - 18,0 - 2 - 7,6 B: 0,012 Fe: 0,16 Zn: 0,016 Mn: 0,016 |
|||
|
NPK 13-13-20 + 0,5MgO+ 4,0CaO |
% |
N-P2O5(hh)-K2O- MgO - CaO: 13 - 13 - 20 - 0,5 - 4 |
|||
|
NPK 14-14-21+ 0,5 MgO+ 4,0CaO |
% |
N-P2O5(hh)-K2O- MgO - CaO: 14 - 14 - 21 - 0,5 - 4 |
|||
|
NPK 14-7-21+ 8,6S+1,7MgO+TE |
% |
N-P2O5(hh)-K2O- MgO - S: 14 - 7 - 21 - 1,7 - 8,6 B: 0,02 Cu: 0,10 |
|||
|
HYDROCOMPLEX TRISTAR; NPK 15-15-15+5S |
% |
N-P2O5(hh)-K2O- S: 15 - 15 - 15 - 5 |
|||
|
NPK 15-15-15+0,1Zn |
% |
N-P2O5(hh)-K2O- Zn: 15 - 15 - 15 - 0,1 |
|||
|
NPK 16-10-19 + 1,7MgO+3,2S +TE |
% |
N-P2O5(hh)-K2O- MgO - S: 16 - 10 - 19 - 1,7 - 3,2 B: 0,015 Zn: 0,020 Mn: 0,020 |
|||
|
NPK16-11-14 + 0,02B |
% |
N-P2O5(hh)-K2O- B: 16,0 - 11 - 14 - 0,02 |
CÔNG TY TNHH YARA VIỆT NAM |
||
|
NPK 16-10-14+4,8S |
% |
N-P2O5(hh)-K2O- S: 16 - 10 - 14 - 4,8 |
|||
|
NPK 17-10-16+ 2,2S+3,2CaO+2,0MgO+TE |
% |
N-P2O5(hh)-K2O- S- MgO - CaO: 17 - 10 - 16 - 2,2 - 2 - 3,2 B: 0,02 |
|||
|
NPK18-6-12+ 1,2S+6,0CaO+4,0MgO+TE |
% |
N-P2O5(hh)-K2O- S- MgO - CaO: 18 - 6 - 12 - 1,2 - 4 - 6,0 B: 0,10 Zn: 0,10 |
|||
|
NPK 18-6-18+3,8S+2,5MgO+TE |
% |
N-P2O5(hh)-K2O- S- MgO: 18 - 6 - 18 - 3,8 - 2,5 B: 0,02 |
|||
|
NPK 19-4-19+1,9S+3,0MgO+TE |
% |
N-P2O5(hh)-K2O- S- MgO: 19 - 4 - 19 - 1,9 - 3,0 B: 0,10 Zn: 0,10 |
|||
|
NPK 20-10-5+3,3MgO |
% |
N-P2O5(hh)-K2O- MgO: 20 - 10 - 5,0 - 3,3 |
|||
|
NPK 21-8-12+2,7S 2,0MgO+2,5CaO+TE |
% |
N - P2O5(hh) - K2O - S - MgO - CaO: 21 - 8 - 12 - 2,7 - 2 - 2,5 B: 0,02 |
|||
|
NPK 21-6-11+3,6S+1,7MgO+TE |
% |
N-P2O5(hh)-K2O- S- MgO: 21 - 6 - 11 - 3,6 - 1,7 B: 0,02 |
|||
|
HYDROCOMPLEX SPRINTER; NPK 21-7-14+4,7S |
% |
N-P2O5(hh)-K2O- S: 21 - 7 - 14 - 4,7 |
|||
|
NPK 22-4-14+3S +1,1CaO+1,7MgO+TE |
% |
N - P2O5(hh) - K2O - S - MgO - CaO: 22 - 4 - 14 - 3 - 1,7 - 1,1 B: 0,02 |
|||
|
NPK 24-9-8+2S+2,8CaO |
% |
N - P2O5(hh) - K2O - S - CaO: 24 - 9 - 8 - 2 - 2,8 |
|||
|
NPK 25-4-7+4S +1,1CaO+2,3MgO+TE |
% |
N - P2O5(hh) - K2O - S - MgO - CaO: 25 - 4 - 7 - 4 - 2,3 - 1,1 B: 0,020 |
|||
|
NPK 15-15-15+4,8S |
% |
N - P2O5(hh) - K2O - S: 15 - 15 - 15 - 4,8 |
|||
49-70 |
NPK + Trung lượng |
% |
N - P2O5(hh) - K2O - S - CaO - MgO: |
CÔNG TY TNHH YARA VIỆT NAM |
||
7 - 7 - 14 - 1,2 - 7 - 4 9 - 12 - 13 - 1 - 5,7 - 3,6 10 - 10 - 10 - 1,2 - 6,5 - 4 13 - 13 - 13 - 0,8 - 4,4 - 2,8 13 - 8 - 12 - 1 - 5,5 - 3,5 14 - 7 - 14 - 0,9 - 5 - 3 14 - 7 - 18 - 0,7 - 4 - 2,5 15 - 15 - 15 - 0,5 - 3 - 2 15 - 8 - 15 - 0,7 - 4,2 - 2,7 15 - 5 - 15 - 0,8 - 4,8 - 3 16 - 16 - 16 - 0,4 - 2,3 - 1,5 |
16 - 10 - 9 - 0,9 - 5 - 3 16 - 16 - 8 - 0,7 - 4 - 2,5 16 - 8 - 8 - 1 - 5,5 - 3,5 17 - 17 - 8 - 0,6 - 3,5 - 2,3 20 - 20 - 15 - 0 - 0,6 - 0,4 20 - 20 - 0 - 0,7 - 4 - 2,5 20 - 10 - 15 - 0,4 - 2,4 - 1,5 20 - 15 - 10 - 0,4 - 2,7 - 1,7 20 - 10 - 0 - 1 - 5,8 - 3,7 20 - 10 - 5 - 0,8 - 4,7 - 3 20 - 5 - 5 - 1 - 5,6 - 3,5 |
|||||
71 |
YARA (ĐIỀU, CÀ PHÊ, CAO SU, TIÊU, MÍA) |
% |
N -P2O5(hh) - K2O - S - CaO - MgO - B - Zn - Cu - Mn 14 - 7 - 14 - 0,9 - 5 - 3 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02 |
|||
72 |
YARA LÚA VÀ NẾP |
% |
N - P2O5(hh) - K2O - S - CaO - MgO - B - Zn - Cu - Mn 16 - 10 - 9 - 0,9 - 5 - 3 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02 |
|||
73 |
YARA CÀ PHÊÂ |
% |
N - P2O5(hh) - K2O - S - CaO - MgO - B - Zn - Cu - Mn 15 - 5 - 15 - 0,8 - 4,8 - 3 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02 |
|||
74-75 |
CHUYÊN DÙNG CÀ PHÊ CAO CẤP |
% |
N - P2O5(hh) - K2O - S - CaO - MgO - B 10 - 0 - 18 - 0 - 16 - 0 - 0,2 12-0-12 -0 - 20 - 0 - 0,24 |
|||
76 |
CHUYÊN DÙNG CÀ PHÊ Â |
% |
N - P2O5(hh) - K2O - S - CaO - MgO - B - Zn - Cu -Mn 8 - 4 - 9 - 4 - 20 - 0,6 - 0,15 - 0,02 - 0,02 - 0,02 |
|||
77 |
YARA (TIÊU, CAO SU, CÀ PHÊ, MÍA, ĐIỀU, LÚA, NẾP, KHOAI MÌ) |
% |
N - P2O5(hh) - K2O - S - CaO - MgO - B - Zn - Cu - Mn 15 - 8 - 15 - 0,7 - 4,2 - 2,7 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02 |
|||
78-79 |
YARA CÂY ĂN TRÁI |
% |
N - P2O5(hh) - K2O - S - CaO - MgO - B - Zn - Cu - Mn 16 - 16 - 16 - 0,4 - 2,3 - 1,5 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02 15 - 15 - 15 - 0,5 - 3 - 2 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02 |
|||
80 |
YARA CÂY ĂN CỦ, CÂY ĂN TRÁI |
% |
N - P2O5(hh) - K2O - S - CaO - MgO - B - Zn - Cu - Mn 7 - 7 - 14 - 1,2 - 7 - 4 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02 |
|||
81-106 |
NPK + Trung vi lượng |
% |
N -P2O5(hh) - K2O - S - CaO - MgO - B - Zn - Cu -Mn 7 - 7 - 14 - 1,2 - 7 - 4 - 0,02 - 0,02 - 0,02 - 0,02 8 - 4 - 9 - 4 - 20 - 0,6 - 0,04 9 - 12 - 13 - 1 - 5,7 - 3,6 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02 10 - 10 - 10 - 1,2 - 6,5 - 4 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02 10 - 0 - 18 - 0 - 16 - 0 - 0,06 12 - 0 - 12 - 0 - 20 - 0 - 0,08 13 - 13 - 13 - 0,8 - 4,4 - 2,8 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02 13 - 8 - 12 - 1 - 5,5 - 3,5 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02 14 - 7 - 14 - 0,9 - 5 - 3 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02 14 - 7 - 18 - 0,7 - 4 - 2,5 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02 15 - 15 - 15 - 0,5 - 3 - 2 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02 15 - 8 - 15 - 0,7 - 4,2 - 2,7 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02 15 - 5 - 15 - 0,8 - 4,8 - 3 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02 16 - 16 - 16 - 0,4 - 2,3 - 1,5 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02 16 - 10 - 9 - 0,9 - 5 - 3 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02 16 - 16 - 8 - 0,7 - 4 - 2,5 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02 16 - 8 - 8 - 1 - 5,5 - 3,5 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02 17 - 17 - 8 - 0,6 - 3,5 - 2,3 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02 20 - 20 - 15 - 0 - 0,6 - 0,4 - 0,015 - 0,006 - 0,006 - 0,006 20 - 20 - 0 - 0,7 - 4 - 2,5 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02 20 - 10 - 15 - 0,4 - 2,4 - 1,5 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02 20 - 15 - 10 - 0,4 - 2,7 - 1,7 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02 20 - 10 - 0 - 1 - 5,8 - 3,7 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02 20 - 10 - 5 - 0,8 - 4,7 - 3 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02 20 - 5 - 5 - 1 - 5,6 - 3,5 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02 20 - 10 - 10 - 0,6 - 3,5 - 2,2 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02 |
CÔNG TY TNHH YARA VIỆT NAM |
||
|
YARA RAU CÁC LOẠI |
% |
N - P2O5(hh) - K2O - S - CaO - MgO - B - Zn - Cu - Mn 13 - 8 - 12 - 1 - 5,5 - 3,5 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02 |
|||
|
YARA RAU MÀU, DƯA, DƯA HẤU |
% |
N - P2O5(hh) - K2O - S - CaO - MgO - B - Zn - Cu - Mn 13 - 8 - 12 - 1 - 5,5 - 3,5 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02 |
|||
|
YARA CHÈ, NGÔ |
% |
N - P2O5(hh) - K2O - S - CaO - MgO - B - Zn - Cu - Mn 9 - 12 - 13 - 1 - 5,7 - 3,6 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02 |
|||
|
YARA BẮP |
% |
N - P2O5(hh) - K2O - S - CaO - MgO - B - Zn - Cu - Mn 20 - 10 - 15 - 0,4 - 2,4 - 1,5 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02 |
CÔNG TY TNHH YARA VIỆT NAM |
||
|
YARA TRÀ |
% |
N - P2O5(hh) - K2O - S - CaO - MgO - B - Zn - Cu - Mn 20 - 10 - 10 - 0,6 - 3,5 - 2,2 - 0,06 - 0,02 - 0,02 - 0,02 |
|||
|
Con Cò USP |
% |
N-P2O5(hh)-CaO-S: 20-10-15-7 |
Công ty Liên doanh BACONCO |
||
|
Con Cò NPK; Con cò USPK1 |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S: 18-9-5-15-6 |
|||
|
Con Cò NPK; Con Cò USPK2 |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S: 16-8-12-14-5,5 |
|||
|
Con Cò NPK; Con Cò USPK3 |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S: 14-7-18-12-5 |
|||
|
Con Cò NPK(S) bón Cà chua, Cây cho củ, Cây ăn trái |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S-MgO-B2O3: 7-7-14-12-12-2-0,15 |
|||
|
Con Cò NPK(S) bón rau cải, dưa hấu |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S-B2O3: 13-8-12-5,2-15,8-0,15 |
|||
|
Con Cò NPK(S) bón Cây ăn trái |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-S-MgO-B2O3: 15-15-15-10-1,3-0,15 |
|||
|
Con Cò NPK bón Đậu phọng |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO-B2O3: 7-18-15-14-3-0,15 |
|||
|
Con Cò NPK bón Trà (Chè), Bắp |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S: 8-12-13-7-10,7 |
|||
|
Con Cò NPK bón Lúa, Cà phê, Mía, Khoai mì |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S: 14-7-14-5,3-9,6- 2,5 |
|||
|
Con Cò NPK bón Tiêu |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S: 14-7-21-4-9 |
|||
|
Con Cò NPK |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-S: 16-16-8-13 |
|||
|
Con Cò NPK bón Trà (Chè) |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S: 19-9-9-2,5-13 |
|||
125-127 |
Con Cò NPK |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S: 20-20-0-7-10; 14-8-6-15-4; 10-20-6-18-0 |
|||
|
Con Cò NPK; Con Cò U-KALI 30 |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S: 10-5-30-7-3 |
|||
|
Con Cò NPK; Con Cò U-DAP 25; Con Cò Ca-DAP |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S: 19-25-0-8-4 |
Công ty Liên doanh BACONCO |
||
|
Con Cò NPK Ba Màu |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S: 16-16-8-9-4 |
|||
|
Con Cò NPK; Con Cò 25-15-5 AVS |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S: 25-15-5-5-2 |
|||
|
Con Cò NPK; Con Cò 20-15-10 AVS |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S: 20-15-10-6-3 |
|||
|
Con Cò U-MOP 42 |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S: 6-3-42-4-2 |
|||
|
Con Cò U-KALI 36 |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S: 8-4-36-6-2 |
|||
|
Con Cò NPK |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S: 14-14-7-16-3 |
|||
|
Con Cò NPK |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-CaO: 7-13-5-8 |
|||
|
Con Cò NPK bón Điều và các cây trồng |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S: 18-9-6-15-6 |
|||
|
Con Cò NPK |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-CaO: 13-5-5-32 |
|||
|
Con Cò NPK(S) bón cây ăn trái, rau cải |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S: 14-7-15-10-10 |
|||
|
Con Cò MTU 400 |
%
ppm |
N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S-MgO: 12-7-0-15-4-0,5 B: 0,1 Fe: 0,6 Mn: 100 Zn: 100 Cu: 10 |
|||
|
Con Cò NPK bón Thuốc lá |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-S-MgO: 8,5-22-22-9-2 |
|||
|
Con Cò NPK bón Điều |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S: 14-7-7-10-4 |
|||
|
Con Cò NPK |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S: 22-16-6-6-3 |
|||
|
Con Cò NPK Ba Màu |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S: 17-14-8-10-5 |
|||
|
Con Cò NPK bón Khóm và các cây trồng |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-S: 14-7-15-18 |
Công ty Liên doanh BACONCO |
||
|
Con Cò MTU 200 |
%
ppm |
N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S-MgO: 12-10-12-12-3-0,07 B: 0,1 Fe: 0,4 Cu: 200 Mn: 200 Mo: 200 Zn: 200 |
|||
|
Con Cò NPK |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO-S-B2O3: 13-13-13-2-1,2-13-0,15 |
|||
|
Con Cò phức hợp xanh lá |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-MgO-B-Fe-Zn: 15-5-20-2-0,5-0,02-0,02 |
|||
|
Con Cò Đạm Kali S |
% |
N-K2O-S: 20-28-10 |
|||
|
Con Cò NPK |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S-MgO-B2O3: 12-6-16-9-11-2-0,15 |
|||
151-158 |
Con Cò NPK |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S: 13-12-18-8-3 13-13-7-8-3 14-14-15-8-8 12-6-24-9-4 |
16-8-8-12-5 6-18-24-8-8 14-10-18-9-4 10-10-5-5-2 |
||
|
Con Cò NPK |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-CaO: 8-8-6-32 |
|||
|
Con Cò NPK |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO: 15-15-7-24-2 |
|||
|
Con Cò NPK bón Thuốc lá |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-CaO-S-B2O3: 8-12-20-8,2-8,3-1 |
|||
|
NPK 16.16.8.13S |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-S: 16-16-8-13 |
Công ty Công nghiệp Hoá chất Đà Nẵng |
||
|
NPK 16.8.16. 4S |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-S: 16-8-16-4 |
|||
|
NPK 16.8.14.12S |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-S: 16-8-14-12 |
|||
|
NPK 18.8.8. 6S |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-S: 18-8-8-6 |
|||
|
NPK 8.8.8. 6S |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-S: 8-8-8-6 |
|||
|
NPK 10.10.5.5S |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-S: 10-10-5-5 |
|||
|
Anlcomix N0005 |
% |
N-P2O5 (hh)-K2O: 5-8-6 CaO : 2 MgO: 2 S: 2 HC: 8 |
Công ty Phân bón miền Nam |
||
|
Anlcomix N0007 |
% |
N-P2O5 (hh)-K2O: 5-8-6 CaO : 2 MgO: 1 S: 1 HC: 8 |
|||
|
Anlcomix N0009 |
% |
N-P2O5 (hh)-K2O: 5-8-6 CaO : 2 MgO: 2 S : 1 HC: 8 |
|||
|
Phân vi lượng P 400 |
% |
CaO: 5 MgO: 3 Zn: 2 B: 0,2 Cu: 0,2 Mn: 0,2 |
|||
|
Amix 202 |
% ppm |
N-P2O5(hh)-K2O : 10-4-4 Cu: 30 Zn: 50 B: 50 Humat:50 |
|||
|
NPK 5-10-3 |
% |
N-P2O5(hh)-K2O: 5-10-3 CaO: 20 MgO: 8 SiO2:15 |
Công ty CP Phân lân Ninh Bình |
||
|
NPK 5-12-3 |
% |
N-P2O5(hh)-K2O: 5-12-3 CaO: 22 MgO: 10 SiO2: 20 |
|||
|
NPK 10-10-5 |
% |
N-P2O5(hh)-K2O: 10-10-5 CaO: 20 MgO: 8 SiO2: 15 |
|||
|
NPK 10-12-5 |
% |
N-P2O5(hh)-K2O: 10-12-5 CaO: 20 MgO: 10 SiO2: 18 |
|||
|
NPK 16-16-8 |
% |
N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-8 CaO: 10 MgO: 6 SiO2: 10 |
|||
|
NPK 14-7-14 |
% |
N-P2O5(hh)-K2O: 14-7-14 CaO: 12 MgO: 6 SiO2: 12 |
|||
|
NPK 6-12-2 |
% |
N-P2O5(hh)-K2O: 6-12-2 CaO: 22 MgO: 10 SiO2: 18 |
|||
|
NPKS 6-12-2-2 |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-S: 6-12-2-2 CaO: 22 MgO: 10 SiO2: 18 |
|||
|
NPK 17-5-16 |
% |
N-P2O5(hh)-K2O: 17-5-16 CaO: 10 MgO: 5 SiO2: 8 |
|||
|
NPKS 17-5-16-1 |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-S: 17-5-16-1 CaO:10 MgO: 5 SiO2: 8 |
|||
|
NPKS 10 -10-5 - 2 |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-S: 10-10-5-2 CaO: 20 MgO: 8 SiO2: 15 |
|||
|
NPKS 5-12-3-2 |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-S: 5-12-3-2 CaO: 22 MgO: 10 SiO2: 20 |
|||
|
NPKS 10-12-5 -2 |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-S: 10-12-5-2 CaO: 20 MgO: 10 SiO2: 18 |
Công ty CP Phân lân Ninh Bình |
||
|
NPKS 5-12-5-1 |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-S: 12-5-1 CaO: 20 MgO: 10 SiO2: 20 |
|||
|
NPKS 6-10-10-2 |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-S: 6-10-10-2 CaO: 20 MgO: 8 SiO2: 15 |
|||
|
NPKS 3-13-4-1 |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-S: 3-13-4-1 CaO: 22 MgO: 12 SiO2: 20 |
|||
|
NPKS 7-11-3-1 |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-S: 7-11-3-1 CaO: 20 MgO: 10 SiO2: 18 |
|||
|
NPKS 16-8-7-1 |
% |
N-P2O5(hh)-K2O-S: 16-8-7-1 CaO: 12 MgO: 6 SiO2: 10 |
|||
|
NPK 8-10-8 |
% |
N-P2O5(hh)-K2O: 8-10-8 CaO: 20 MgO: 8 SiO2: 15 |
|||
|
NPK 20-10- 10 |
% |
N-P2O5(hh)-K2O: 20-10-10 CaO: 10 MgO: 5 SiO2: 8 |
|||
|
NPK 16.8.16.3S |
% |
N- P2O5(hh)- K2O -S: 16-8-16-3 |
Công ty CP Hoá chất Quảng Ngãi |
||
|
NPK 16.8.16.10S |
% |
N- P2O5(hh)- K2O -S: 16-8-16-10 |
|||
|
NPK 18.8.12.13S |
% |
N- P2O5(hh)- K2O -S: 18-8-12-13 |
|||
|
NPK 18.8.4.15S |
% |
N- P2O5(hh)- K2O -S: 18-8-4-15 |
|||
|
NPK 15.5.7.12S |
% |
N- P2O5(hh)- K2O -S: 15-5-7-12 |
|||
|
NPK 15.7.9.6S |
% |
N- P2O5(hh)- K2O -S: 15-7-9-6 |
|||
|
NPK 16.4.10.7S |
% |
N- P2O5(hh)- K2O -S: 16-4-10-7 |
|||
|
NPK 15.5.10.6S |
% |
N- P2O5(hh)- K2O -S: 15-5-10-6 |
|||
|
NPK 16.8.4.1S |
% |
N- P2O5(hh)- K2O -S: 16-8-4-1 |
|||
|
NPK 20.10.0.15S |
% |
N- P2O5(hh)-S: 20-10-15 |
|||
|
NPK 16.16.8.13S |
% |
N- P2O5(hh)- K2O -S: 16-16-8-13 |
|||
|
Annong NPKS 16-16-8-13 |
% |
N-P2O5 hh- K2O- S: 16 - 16 - 8 - 13 |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
Annong NPKS 20-20-15-3 |
% |
N-P2O5 hh- K2O- S: 20 - 20 - 15 - 3 |
|||
|
Annong NPK 16-16-8 |
% |
N-P2O5 hh- K2O- CaO-MgO: 16 - 16 - 8 - 9 - 4 |
|||
|
Annong NPK 14-7-14 |
% |
N-P2O5 hh- K2O- S- CaO-MgO: 14 - 7 - 14 - 9,6 - 5,3 - 2,5 |
|||
|
Annong NPK 15-15-15 |
% |
N-P2O5 hh- K2O- CaO-MgO: 15 - 15 - 15 - 9 - 4 |
|||
|
Annong NPK 7-18-15 |
% |
N-P2O5 hh- K2O - CaO-MgO - B: 7 - 18 - 15 - 14 - 3 - 0,15 |
|||
|
Annong NPK 15-15-15 + trung, vi lượng |
% |
N-P2O5 hh- K2O- S - MgO - B: 15 - 15 - 15 - 0,5 - 2 - 0,15 |
|||
|
Trainer 12-0-20 |
% |
N - K2O - S - Mg : 12 - 20 - 9 - 1,2 Fe: 1 |
|||
|
Trainer 15-0-15 |
% |
N - K2O - S - Mg: 15 - 15 - 7 - 1,2 Fe: 1 |
|||
|
Trainer 20-5-10 |
% |
N - P2O5 hh - K2O - S - Mg: 20 - 5 - 10 - 5 - 1,2 Fe: 1 |
|||
|
Actiwin 12-5-20 |
% |
N - P2O5 hh - K2O : 12 - 5 - 20 Fe: 2,5 |
|||
|
Actiwin 20-5-10 |
% |
N - P2O5 hh - K2O: 20 - 5 - 10 Fe: 2 |
|||
|
Actiwin Starter 6-20-12 |
% |
N - P2O5 hh - K2O: 6 - 20 - 12 Zn: 1 |
|||
|
Phân khoáng NPK 10.10.5.5S |
% |
N - P2O5 hh - K2O - S: 10 - 10 - 5 - 5 |
Công ty TNHH Bình An |
||
|
Phân khoáng vô cơ NPK 16.16.8.13S |
% |
N - P2O5 hh - K2O - S: 16 - 16 - 8 - 13 |
|||
|
Phân khoáng vô cơ NPKS 14.8.6.5S |
% |
N - P2O5 hh - K2O - S: 14 - 8 - 6 - 5 |
|||
|
Phân bón hỗn hợp NPKS |
% |
N - P2O5 hh - K2O - S: 8 - 4 - 6 - 3 |
Công ty TNHH Phân hữu cơ Bình Dương |
||
|
NPKS 16.16.8.13 |
% |
N- P2O5(hh)- K2O -S: 16 - 16 - 8 - 13 |
Công ty Phân bón Bình Nguyên |
||
|
NPKS 10.10.5.5 |
% |
N- P2O5(hh)- K2O -S: 10 - 10 - 5 - 5 |
|||
|
Phân hỗn hợp NPK 15.15.15 + TE |
% |
N - P2O5 hh - K2O - CaO - MgO: 15 - 15 - 15 - 2 - 0,5 Cu: 0,05 Fe: 0,01 Zn: 0,05 Mo: 0,0005 B: 0,02 |
Công ty TNHH Chấn Hưng |
||
|
Phân hỗn hợp NPK 15.12.8 + TE |
% |
N - P2O5 hh - K2O - S - CaO - MgO: 15 - 12 - 8 - 5 - 2 - 0,5 Cu: 0,05 Fe: 0,01 Zn: 0,05 Mo: 0,0005 B:0,02 |
|||
|
Phân hỗn hợp NPK 12.6.20 + TE |
% |
N - P2O5 hh - K2O - S - CaO - MgO: 12 - 6 - 20 - 5 - 2 - 0,5 Cu: 0,05 Fe: 0,01 Zn: 0,05 Mo: 0,0005 B: 0,02 |
|||
|
Phân hỗn hợp NPK 15.8.15 + TE |
% |
N - P2O5 hh - K2O - S - CaO - MgO: 15 - 8 - 15 - 5 - 2 - 0,5 Cu: 0,05 Fe: 0,01 Zn: 0,05 Mo: 0,0005 B: 0,02 |
|||
|
Phân NPK phức hợp vi lượng NITROPHOSKA BLUE TE |
% |
N - P2O5 hh - K2O - S - MgO: 12 - 12 - 17 - 6 - 2 Fe: 0,05 B: 0,02 Zn: 0,01 |
|||
|
Phân NPK phức hợp vi lượng Nitrophoska Elite 12-10-20-2+TE |
% |
N - P2O5 hh - K2O - S - MgO: 12 - 10 - 20 - 8 - 2 Fe: 0,08 B: 0,02 |
|||
|
Phân bón vi lượng cho lúa (Luvina) |
% |
Cu: 0,28 Mn: 0,84 Zn: 0,75 |
Công ty TNHH Công nghệ sinh thái Lúa Việt Nam |
||
|
NPK 16-16-8-13S |
% |
N-P2O5 hh- K2O- S: 16 - 16 - 8 - 13 |
Công ty TNHH TMDV Miền Đông |
||
|
BioFert 8-8-8 |
% ppm |
N-P2O5 hh- K2O: 8-8-8 MgO: 3 CaO: 6 HC: 9,5 Mn: 202 Zn: 168 Cu: 50 Fe: 600 |
Công ty TNHH Ngân Anh |
||
|
BioFert 5-10-5 |
% ppm |
N-P2O5 hh- K2O: 5-10-5 MgO: 1 CaO: 2 HC: 9,0 Mn: 90 Zn: 105 Cu: 10 Fe: 3.600 |
|||
|
Phân bón tổng hợp NPKS 16.16.8.10S |
% |
N- P2O5(hh)- K2O -S: 16-16-8-10 |
Công ty TNHH Phân bón Nông nghiệp |
||
|
Phân bón tổng hợp NPKS 15.15.20.1S |
% |
N- P2O5(hh)- K2O -S: 15-15-20-1 |
|||
|
Phân bón tổng hợp NPKS 15.5.15.1S |
% |
N- P2O5(hh)- K2O -S: 15-5-15-1 |
|||
|
Phân bón tổng hợp NPKS 10.10.15.6S |
% |
N- P2O5(hh)- K2O -S: 10-10-15-6 |
|||
|
Phân bón tổng hợp NPKS 18.10.16.1S |
% |
N - P2O5(hh) - K2O - S: 18-10-16-1 |
|||
|
Phân bón tổng hợp NPKS 14.8.6.11S |
% |
N - P2O5(hh) - K2O - S: 14-8-6-11 |
|||
|
Phân bón gốc NutriSmart |
%
mg/kg |
N-P2O5(hh)-K2O: 0,6-3,22-0,41 Ca: 9,61 Mg: 0,83 Fe: 2,8 Zn: 0,13 B: 50 Cu: 29 Mn: 550 Mo: 5,7 |
Công ty TNHH Thương mại sản xuất Thế Hợp |
||
|
BiKomix-Super |
% |
N-P2O5(hh)-K2O: 6-6-6 HC: 9,5 |
Công ty Cổ phần Thiên Hà |
||
|
BiKomix-Grow |
% ppm |
N-P2O5(hh)-K2O: 10-10-6 Mg: 500 Zn: 600 Mo: 40 B: 500 |
|||
|
Komix-ĐP; BiKomix-ĐP |
% |
HC:9,5 NPK: 3,3-7,7-9 |
Công ty Cổ phần Thiên Hà, Công ty Sinh hoá nông nghiệp và TM Thiên Sinh |
||
|
Vôi xám Komix; Vôi xám BiKomix |
% |
CaCO3: 64,0 MgCO3: 28,0 |
|||
|
Phân khoáng trộn có bổ sung hữu cơ |
% |
N-P2O5(hh)-K2O: 5-10-3 HC: 9 |
Công ty Sông Gianh |
||
|
Phân vi lượng Bounce Back |
% ppm |
N-P2O5 hh- K2O: 3-4,6-2 Ca: 7 Mg: 0,6 S: 2 Fe: 0,2 Mn: 500 Cu: 8 Zn: 350 Mo: 2 B: 3 |
DNTN thương mại Đức Việt |
||
|
Soda Potash Nitrate |
% |
N-K2O-Na-B: 15 - 14 - 18 - 0,05 |
DNTN Thương mại Tân Qui |
||
|
Hốn hợp NPK 16-16-8-13 |
% |
N - P2O5 hh - K2O - S: 16-16-8-13 |
DNTN Thịnh Bình |
||
|
Hốn hợp NPK 10-10-5-5 |
% |
N - P2O5 hh - K2O - S: 10-10-5-5 |
|||
|
Hỗn hợp NPK 16-8-16-4 |
% |
N - P2O5 hh - K2O - S: 16-8-16-4 |
|||
|
Hỗn hợp NPK 14-8-6-7 |
% |
N-P2O5 hh- K2O- S: 14 - 8 - 6 - 7 |
|||
|
Hỗn hợp NPK 20-10-0-10 |
% |
N-P2O5 hh- S: 20 - 10 - 10 |
|||
|
Phân khoáng vi lượng HVK-501B |
ppm |
B: 200 Cu: 300 Mg: 2000 Zn: 1200 |
CS phân bón HVK An Thạnh |
||
II- Phân hữu cơ khoáng
STT |
TÊN PHÂN BÓN (HOẶC TÊN THƯƠNG MẠI) |
ĐƠN VỊ TÍNH |
THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH (%, ppm, hoặc cfu/g (ml) |
TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ |
|
Growel 3-3-3 |
% |
HC: 60 N- P2O5(hh)- K2O: 3-3-3 MgO: 0,45 CaO: 1,5
|
Công ty BEHN MEYER AGRICARE (S) (PTE) Ltd- VN |
|
Phân bón NPK-hữu cơ-vi lượng LIO Thái |
% |
HC: 15 N-K2O: 14,52-1,01 Ca: 0,41 Fe:0,47 S: 6,66 |
Công ty TNHH phân bón hữu cơ Greenfield |
|
Phân hữu cơ khoáng RealStrong (12-6-12)+8,5%C |
% ppm |
C: 8,5 N-P2O5(hh)-K2O: 12-6-12 Mn: 0,02 Fe: 0,99 Zn: 0,01 B: 28,56 Cu: 26,83 Mo: 46,9 Co: 3,31 |
VPĐD thường trú Intraco Ltd. và Bio - Green Agritech Pte Ltd. |
|
Phân hữu cơ khoáng RealStrong (11-11-11)+11,0%C |
%
ppm |
C: 11 N-P2O5(hh)-K2O: 11-11-11 Fe: 1,41 Mn: 0,03 Zn: 0,52 B: 32,18 Cu: 34,67 Mo: 71,53 Co: 7,82 |
|
|
Phân hữu cơ khoáng RealStrong (8-8-20)+8,5%C |
%
ppm |
C: 8,5 N-P2O5(hh)-K2O: 8-8-20 Fe: 0,94 Mn: 0,03 Zn: 0,01 B:27,37 Cu: 28,08 Mo: 48,55 |
|
|
Phân bón hữu cơ Vedagro dạng đặc |
% |
HC: 25 N-K20: 5,5-3,0 |
Công ty CP Hữu hạn Vedan Việt Nam |
|
Phân bón hữu cơ Vedagro dạng bột, viên |
% |
HC: 45 N-K20: 10-3,5 |
|
|
Lân hữu cơ |
% |
HC: 15 P2O5(hh): 8 |
Công ty Phân bón miền Nam |
9-20 |
Khoáng hữu cơ |
% |
N-P2O5(hh)-K2O - HC: 6-6-3-15 6-3-3-15 5-5-5-15 4-6-4-15 4-4-4-15 4-3-6-15 4-2-2-15 3-6-8-15 3-5-2-15 3-5-7-15 3-3-2-22 3-2-3-15 |
|
|
BL1 CT1 |
% |
HC: 18 N-P2O5(hh)-K2O: 2-3-3 |
|
|
Trà 1; Mía M1 |
% |
HC: 15 N-P2O5(hh)-K20: 2-3-3 |
Công ty Phân bón miền Nam |
|
Anlcomix N0004 |
% |
HC: 15 N-P2O5(hh)-K20: 2-9-3 |
|
|
Anlcomix N0006 |
% |
HC: 15 N-P2O5(hh)-K20: 5-3-3 |
|
|
Anlcomix N0010 |
% |
HC: 15 N-P2O5(hh)-K20: 3-4-2 |
|
|
CM1 |
% |
HC: 15 N-P2O5(hh)-K20: 5-8-6 |
|
|
Cà phê CF1; Bắp B1 |
% |
HC: 15 N-P2O5(hh)-K20 : 3-3-2 |
|
|
Khoáng hữu cơ +TL |
% |
HC: 15 N-P2O5(hh)-K20: 2-3-3 CaO: 4 MgO: 4 S: 2 |
|
|
Khoáng hữu cơ vi lượng Mekofa 999B |
% ppm |
HC: 15 N-P2O5(hh)-K20 : 8-5-5 MgO: 0.1 Cu: 500 Zn: 500 B: 200 Mn: 200 Mo: 5 Fe: 100 |
|
|
Lân hữu cơ hoạt tính |
% |
HC : 15 P2O5(hh): 8 CaO : 5 MgO : 3 S: 3 |
|
|
Lân hữu cơ vi lượng |
%
ppm |
HC : 15 N-P2O5(hh)-K20 : 2-3-3 CaO: 2,2 MgO : 1,4 Fe: 0,3 SiO2: 2,2 Cu: 15 Mn: 270 Mo: 5 Co: 10 |
|
|
Phân vi lượng hữu cơ |
%
ppm |
HC:15 N-P2O5(hh)-K20: 3-5-2 CaO :2 MgO : 0,5 S : 2 Cu: 50 Zn: 40 B: 70 Mn: 30 Si: 2,2 |
|
|
Phân hữu cơ đa vi lượng VL-09 |
%
ppm |
HC :15 N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-2 CaO:1 MgO: 0,5 S: 0,5 Cu: 50 Zn: 100 B: 50 Mn: 40 Mo: 10 Fe: 50 |
|
|
Phân hữu cơ khoáng Cugasa 4-5-3 |
% |
HC: 23 N-P2O5(hh)-K2O: 4-5-3 CaO: 5 MgO: 0,5 |
Công ty TNHH Anh Việt |
|
Phân hữu cơ khoáng Cugasa 6-2-2 |
% |
HC: 23 N-P2O5(hh)-K2O: 6-2-2 CaO: 5 MgO: 0,5 |
|
|
Phân hữu cơ khoáng Cugasa 5-5-5 |
% |
HC: 23 N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5 CaO: 5 MgO: 0,5 |
|
|
Phân hữu cơ 2,5-2,5-2,5-25HC |
% |
HC: 25 N-P2O5(hh)-K2O: 3,0-2,5-2,5 |
Công ty TNHH Thương mại dịch vụ sản xuất Ba lá Xanh |
|
Phân hữu cơ 7-8-6-30HC |
% |
HC: 30 N-P2O5(hh)-K2O: 7-8-6 |
|
|
Phân hữu cơ khoáng |
% |
HC: 20 N-P2O5hh-K2O: 3,5-3,2-2,5 |
Công ty TNHH Phân hữu cơ Bình Dương |
|
HC 5 |
% |
HC: 20 N- P2O5(hh)- K2O: 2,5-3,0-2,5 Ca: 0,5 Mg: 0,2 S: 0,3 Cu: 0,01 Fe: 0,01 Zn: 0,01 Mn: 0,001 Mo: 0,01 |
Công ty TNHH Chấn Hưng |
|
Phân Hữu cơ đa vi lượng Sài Gòn |
% |
HC: 15 N- P2O5(hh)- K2O: 3-3-2 CaO: 3 MgO: 2 SiO2: 2 S: 2 Zn: 0,5 Cu: 0,5 B: 0,5 Mn: 0,5 |
Công ty CP phân bón sinh hoá Củ Chi |
|
Phân hữu cơ khoáng Ten Up |
% |
N- P2O5hh: 8-12 C: 35 |
Công ty TNHH nguyên liệu sản xuất D.D.P |
|
Phân hữu cơ khoáng Super Ten |
% |
N- P2O5hh: 12-4 C: 43 |
|
|
Phân hữu cơ khoáng Hướng dương xanh |
% ppm |
HC: 20,35 N-P2O5(hh)-K2O: 3-1,6-3,5 MgO: 0,6 Mn 0,016 B: 15,4 Zn: 70,9 Mo: 5,7 |
Công ty TNHH SX TM Đặng Huỳnh |
|
Phân hữu cơ khoáng Micro |
% |
HC: 26,18 N-P2O5(hh)-K2O: 6,89-4,5-7,2 |
|
|
Phân hữu cơ khoáng Horse |
% ppm |
HC: 28,65 N-P2O5(hh)-K2O: 6,31-4,1-6,3 Zn: 2900 |
|
|
Phân bón hữu cơ Biorganic 8-4-4 (tên khác: Orgamix8-4-4, Orgamamix 8-4-4) |
% |
HC: 15 N-P2O5hh-K2O: 8-4-4 Ca: 0,3 Mg: 0,006 Fe: 0,045 Cu: 0,0004 Mn: 0,0008 Zn: 0,0035 Cl: 0,048 S: 0,048 Mo:0,0003 |
Công ty TNHH Đạt Nông |
|
Phân bón hữu cơ Biorganic 6-3-3 (tên khác: Orgamix6-3-3, Orgamamix 6-3-3) |
% |
HC: 15 N-P2O5hh-K2O: 6-3-3 Ca: 0,3 Mg: 0,006 Fe: 0,045 Cu: 0,0004 Mn: 0,0008 Zn: 0,0035 Cl: 0,048 S: 0,048 Mo: 0,0003 |
|
|
Phân bón hữu cơ Biorganic 5-5-5 (tên khác: Orgamix 5-5-5, Orgamamix 5-5-5) |
% |
HC: 15 N-P2O5hh-K2O: 5-5-5 Ca: 0,3 Mg: 0,006 Fe: 0,045 Cu: 0,0004 Mn: 0,0008 Zn: 0,0035 Cl: 0,048 S: 0,048 Mo:0,0003 |
|
|
Phân bón hữu cơ Biorganic 4-5-3 (tên khác: Orgamix 4-5-3, Orgamamix 4-5-3) |
% |
HC: 15 N-P2O5hh-K2O: 4-5-3 Ca: 0,3 Mg: 0,006 Fe: 0,045 Cu: 0,0004 Mn: 0,0008 Zn: 0,0035 Cl: 0,048 S: 0,048 Mo: 0,0003 |
|
|
Phân bón hữu cơ Biorganic 3-6-6 (tên khác: Orgamix 3-6-6, Orgamamix 3-6-6) |
% |
HC: 15 N-P2O5hh-K2O: 3-6-6 Ca: 0,3 Mg: 0,006 Fe: 0,045 Cu: 0,0004 Mn: 0,0008 Zn: 0,0035 Cl: 0,048 S: 0,048 Mo: 0,0003 |
Công ty TNHH Đạt Nông |
|
Grow More Fuego Soil (Tên kh¸c: Biosafe; Earthsafe; Earthgard) |
% |
HC: 18 N-P2O5hh-K2O: 3-2,5-4,5 |
|
|
Grow more 17 - 17 - 17 (Tên khác: Multicote 17 - 17 - 17 Osmocote 17 - 17 - 17) |
% |
HC: 15 N-P2O5hh-K2O: 17-17-17 S: 3,8 Fe: 0,3 Mn: 0,06 |
|
|
Grow more 17 - 14 - 14 (Tên khác: Multicote 17 - 14 - 14; Osmocote 17 - 14 - 14) |
% |
HC: 15 N-P2O5hh-K2O: 17-14-14 S: 3,8 Fe: 0,3 Mn: 0,06 |
|
|
Grow more 14 - 14 - 14 (Tên khác: Multicote 14 - 14 - 14; Osmocote 14 - 14 - 14) |
% |
HC: 15 N-P2O5hh-K2O: 14-14-14 S: 3,8 Fe: 0,3 Mn: 0,06 |
|
|
Grow more 19 - 6 - 12 (Tên khác: Multicote 19 - 6 - 12; Osmocote 19 -6 - 12) |
% |
HC: 18 N-P2O5hh-K2O: 19-6-12 S: 3,8 Fe: 0,3 Mn: 0,06 |
|
|
Grow more 9 - 6 - 6 (Tên khác: Multicote 9 - 6 - 6; Osmocote 9 - 6 - 6) |
% |
HC: 20 N-P2O5hh-K2O: 9-6-6 S: 18,7 Fe: 2 |
|
|
Grow more 18 - 6 - 12 (Tên khác: Multicote 18 - 6 - 12; Osmocote 18 - 6 - 12) |
% |
HC: 15 N-P2O5hh-K2O: 18-6-12 Mg: 1 Fe: 0,15 Mn: 0,06 B: 0,02 Cu: 0,05 Mo: 0,007 |
|
|
Grow more 15 - 17 - 15 (Tên khác: Multicote 15 - 17 - 15; Osmocote 15 - 17 - 15) |
% |
HC: 15 N-P2O5hh-K2O: 15-17-15 S: 3,8 Fe: 0,3 Mn: 0,06 |
|
|
Grow more 15 - 15 - 15 (Tên khác: Multicote 15 - 15 - 15; Osmocote 15 - 15 - 15) |
% |
HC: 15 N-P2O5hh-K2O: 15-15-15 S: 3,8 Fe: 0,3 Mn: 0,06 |
Công ty TNHH Đạt Nông |
|
Grow more 14 - 14 - 16 (Tên khác: Multicote 14 - 14 - 16; Osmocote 14 -14-16) |
% |
HC: 18 N-P2O5hh-K2O: 14-14-16 S: 3,8 Fe: 0,3 Mn: 0,06 |
|
|
Phân hữu cơ khoáng Cầu Diễn (CD 1) |
% |
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 2,5-2,2-3,3 |
Công ty MT Đô thị Hà Nội |
|
Phân hữu cơ khoáng HG 02 |
% |
HC: 32 N-P2O5(hh)-K2O: 4-5-3 |
Công ty TNHH sản xuất thương mại dịch vụ Hiếu Giang |
|
Phân hữu cơ khoáng HG 03 |
% |
HC: 25 N-P2O5(hh)-K2O: 6-2-2 |
|
|
Phân hữu cơ khoáng HG 04 |
% |
HC: 34 N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5 |
|
|
Hữu cơ khoáng |
% |
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 3-5-1 |
Công ty TNHH Hưng Thành |
|
Hữu cơ khoáng |
% |
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 8-4-3 |
|
|
Phân hữu cơ hỗn hợp RIGER 4 - 3 - 3 |
% |
HC: 54 N-P2O5(hh)-K2O: 4-3,3-3 |
Công ty TNHH Hữu Nông |
|
Phân hữu cơ khoáng |
% |
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 2,5-4-1,5 |
Công ty TNHH Phân bón Nông nghiệp |
|
Phân hữu cơ khoáng Quế lâm |
% |
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-2 |
Công ty Cổ phần Quế Lâm |
|
Phân hữu cơ khoáng Quốc Việt III |
% ppm |
HC: 25 N-P2O5(hh)-K2O: 4-3-4 Mg0: 3,5 Ca0: 5,6 Cu: 200 Fe: 200 Zn: 200 Mn: 100 |
Công ty TNHH Quốc Việt |
|
Phân hữu cơ khoáng COMP-MIX |
% ppm |
HC: 15 N- P2O5(hh)- K2O: 3-3-2 Ca: 5 Mg: 1 Mn: 50 Mo: 50 Cu: 5 Co: 5 |
Công ty DV Nông nghiệp Sài Gòn |
|
Phân hữu cơ khoáng Hồng Lam |
% |
HC: 23 N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-3 |
Công ty TNHH Tân Hồng Lam |
|
Phân Hữu cơ khoáng Tanimix®-BT1 |
%
|
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 5-3-3 |
Công ty Cổ phần khai thác khoáng sản Tây Ninh |
|
Phân Hữu cơ khoáng Tanimix®-BT2 |
% |
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 20-3-6 Ca: 1,5 Mg: 0,5 |
Công ty Cổ phần khai thác khoáng sản Tây Ninh |
|
Hữu cơ khoáng Trung Thành NPK |
% |
HC: 15 N- P2O5(hh)- K2O: 4-3-3 |
Công ty CP sản xuất phân bón Thái Nguyên |
|
Komix BT1, BiKomix BT1 |
% ppm |
HC: 15 N-P2O5hh-K2O-Mg: 4-4-5-1 Zn: 200 Mn: 300 B: 50 Cu: 50 |
Công ty TNHH Thiên Phúc, Công ty CP Thiên Hà |
|
Komix CF, BiKomix CF |
% ppm |
HC: 15 N-P2O5hh-K2O-Mg: 6-4-6-2 Zn: 200 Mn: 300 |
|
|
Komix BT2, BiKomix BT2 |
% ppm |
HC: 15 N-P2O5hh-K2O: 5-5-5 Ca: 2 Mg: 2 Zn: 200 Mn: 300 B: 80 Cu: 20 |
|
|
Komix TB, BiKomix TB |
% ppm |
HC: 15 N-P2O5hh-K2O: 2-3-5 Mg: 500 B: 100 Cu: 150 Zn: 250 Mn: 1000 |
|
|
Komix TEA (P), BiKomix TEA |
% ppm |
HC: 15 N-P2O5hh-K2O: 6-2-3 Mg: 500 B: 200 Cu: 150 Zn: 100 Mn: 400 |
|
|
Komix CSCB, BiKomix CSCB |
% ppm |
HC: 15 N-P2O5hh-K2O: 5-5-3 Ca: 2, Mg: 2 Mn: 900 Zn: 200 B: 80 Cu: 20 |
|
|
Komix CN, BiKomix CN |
% ppm |
HC: 15 N-P2O5hh-K2O: 6-3-3 Ca: 2 Mg: 1 B: 50 Cu: 20 Zn: 130 Mn: 300 |
|
|
Komix BT3, BiKomix BT3 |
% ppm |
HC: 15 N-P2O5hh-K2O: 6-2-4 Ca: 1,2 Mg: 1 B: 100 Cu: 50 Zn: 200 Mn: 300 |
|
|
Komix RC, BiKomix RC |
% ppm |
HC:15 N-P2O5hh-K2O-Mg:5-3-2-1,5 B:50 Cu: 50 Zn: 200 Mn: 600 |
|
|
Komix K, BiKomix K |
% ppm |
HC: 20 N-P2O5hh-K2O: 3-4-2 Ca: 1,5 Mg: 1 Zn: 80 B: 70 Fe: 20 Cu: 10 Mn:70 |
|
|
Komix PN, BiKomix PN |
% ppm |
HC: 15 N-P2O5hh-K2O:1,5-3-3 Ca: 2 Mg: 1 B: 50 Cu: 20 Zn: 130 Mn: 300 |
|
|
Phân hữu cơ khoáng Con trùn đỏ Vermicompost - VT3 |
% |
HC: 17 N-P2O5(hh)-K2O: 2-4-2 Ca: 4 Mg: 0,5 S: 0,5 Mn: 0,2 Zn: 0,2 Cu: 0,4 B: 0,2 |
Công ty TNHH Việt Tiến |
|
Hữu cơ khoáng vi lượng HVK-101B |
% ppm |
HC: 16 N- P2O5(hh)- K2O: 3,0-3,0-2,0 B: 15 Cu: 20 Mg: 100 Zn: 70 |
CS phân bón HVK An Thạnh |
|
Hữu cơ khoáng vi lượng HVK-301B |
% ppm |
HC: 16 N- P2O5(hh)- K2O: 4,0-3,0-3,0 B: 150 Cu: 200 Mg: 1000 Zn: 700 |
CS phân bón HVK An Thạnh |
|
Phân hữu cơ khoáng Trimix- N2 |
% ppm |
HC: 23 N- P2O5(hh)- K2O: 6-2-2 CaO: 1 MgO: 1 Cu: 100 Zn: 50 B: 150 |
Cơ sở phân bón Điền Trang |
|
Phân hữu cơ khoáng OMIX 5-5-5 |
% |
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5 |
Cơ sở phân bón hữu cơ Long Khánh |
|
Phân hữu cơ khoáng OMIX 8-0-8 |
% |
HC: 15 N-K2O: 8-8 |
|
|
Phân hữu cơ khoáng OMIX 8-5-0 |
% |
HC: 15 N-P2O5: 8-5 |
|
|
Phân hữu cơ khoáng OMIX 8-8-8 |
% |
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 8-8-8 |
|
|
Phân hữu cơ khoáng Lagamix 4-2-2 |
% ppm |
HC: 23 N-P2O5(hh)-K2O: 4-2-2 CaO: 0,5 MgO : 0,5 Cu: 50 Zn: 50 B: 100 |
Cơ sở sản xuất phân bón Trần Nguyên Khoái |
|
Phân hữu cơ khoáng Phú Hưng (dạng bột) |
% |
HC: 16 N-P2O5hh-K2O: 3-2,5-2,5 |
CS Phú Hưng |
|
Phân hữu cơ khoáng Phú Hưng (dạng viên) |
% |
HC: 16 N-P2O5hh-K2O: 3-2,5-2,5 |
|
|
Phân hữu cơ khoáng 3-5-2 |
% |
HC: 23 N-P2O5(hh)-K2O: 3-5-2 |
DNTN Lâm Bưu |
|
Phân hữu cơ khoáng 3-3-3 |
% |
HC: 40 N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-3 |
|
|
Terra Firma |
% |
HC: 15 N-P2O5 (hh) -K2O: 8-1-8,6 Ca: 1,7 Mg: 0,2 Cu: 0,13 Mn: 0,012 Zn: 0,013 B: 0,15 Fe: 0,12 |
DTTN Thương mại Tân Qui |
|
Terra Firma |
% |
HC: 15 N-P2O5 (hh) -K2O: 4-3-2 S: 0,6 Ca: 4,8 Fe: 0,16 Cu: 0,02 Mn: 0,02 Rong biển: 0,1 |
|
|
Goganic |
% |
HC: 78,99 N-P2O5 (hh) -K2O: 5-4-3 |
|
|
Phân hữu cơ khoáng ĐẠI NÔNG 4 |
% |
HC: 25 N-P2O5(hh)-K2O: 8-4-3 Axit humic: 4 |
DNTN Thanh Xuân |
|
Phân Hữu cơ khoáng CP1 |
% |
HC: 15 N-P2O5hh-K2O: 3-5-1 |
TTNC và ƯD các chế phẩm nông hoá |
|
Phân Hữu cơ khoáng CP2 |
% |
HC: 15 N-P2O5hh-K2O: 2-4-2 |
|
|
Phân Hữu cơ khoáng CP4 |
% |
HC: 15 N-P2O5hh-K2O: 8-4-3 |
|
|
Phân Hữu cơ khoáng CP5 |
% |
HC: 15 N-P2O5hh-K2O: 4-3-5 |
III- Phân hữu cơ sinh học
STT |
TÊN PHÂN BÓN (HOẶC TÊN THƯƠNG MẠI) |
ĐƠN VỊ TÍNH |
THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH (%, ppm, hoặc cfu/g (ml) |
TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ |
|
AMI-AMI |
% |
HC: 23 N: 4 |
Công ty Ajinomoto Việt Nam |
|
Phân hữu cơ sinh học RealStrong (4-3-2)+13%C |
% ppm |
C: 13 N-P2O5(hh)-K2O: 4-3-2 Fe: 0,99 Mn: 0,02
Cu: 7,6 Mo: 73,74 Zn: 93,16 Co: 1,75 |
VPĐD thường trú Intraco Ltd; Bio - Green Agritech Pte Ltd. |
|
Maxpro 1 |
% ppm
|
HC: 23 N-P2O5(hh)-K2O: 1-1-1 CaO: 1 MgO:1 S: 1,5 Fe: 150 Mn: 1000 Zn: 200 Cu: 150 B: 500 Axit alpha-naphthyl axêtic: 500 |
Công ty TNHH An Nông |
|
Phân hữu cơ sinh học vi lượng EMO |
% |
HC: 23 N-P2O5(hh)-K2O: 1,97-0,69-0,5 Cu: 0,007 Zn: 0,032 |
Công ty TNHH Anh Việt |
|
Phân hữu cơ sinh học Cugasa 3-2-2 |
% |
HC: 23 N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-2 CaO: 5 MgO: 0,5 |
|
|
Phân sinh hoá |
% |
HC: 23 N:3 |
Công ty CP Phân bón và DV tổng hợp Bình Định |
|
Phân lân Hữu cơ Sinh học Sài Gòn |
% VSV/g |
HC: 23 P2O5(hh): 1,5 Axit Humic: 2 Azotobacter: 5.106 |
Công ty CP phân bón sinh hoá Củ Chi |
|
Phân hữu cơ sinh học Bafit |
% |
HC: 27,1 N-P2O5(hh)-K2O: 3,53-1,5-4,7 |
Công ty TNHH SX Thương mại Đặng Huỳnh |
|
Phân hữu cơ sinh học ĐH phục hồi rễ |
% |
HC: 25 N-P2O5(hh)-K2O-S-Mg: 2,95-1-2,3-0,5-0,3 |
|
|
Phân Hữu cơ sinh học Hà Gia 1 |
% |
HC: 28 N-P2O5(hh)-K2O: 0,8-1,6-1,3 Ca: 2,24 S: 1,7 Axit humic: 10,3 |
Công ty Cổ phần đầu tư phát triển Hà Gia |
|
Phân Hữu cơ sinh học Hà Gia 2 |
% |
HC : 30 N-P2O5(hh)-K2O: 1,2-1-1 Ca: 3,27 Mg: 0,14 Axit humic: 0,26 |
Công ty Cổ phần đầu tư phát triển Hà Gia |
|
Phân hữu cơ sinh học (CD 2) |
% |
HC: 23 |
Công ty Môi trường Đô thị Hà Nội |
|
Phân hữu cơ sinh học HG 01 |
% |
HC: 25 N-P2O5(hh)-K2O:3-2-2 |
Công ty TNHH sản xuất thương mại dịch vụ Hiếu Giang |
|
Hữu cơ sinh học HUMIX |
% ppm |
HC: 23 N-P2O5(hh)-K2O: 4-2-4 CaO: 1 MgO: 0,5 S: 0,5 Fe: 500 Cu: 100 Zn: 100 Mn: 100 B: 100 Mo: 10 |
Công ty TNHH Hữu cơ |
|
Phân hữu cơ sinh học Humix tổng hợp |
% ppm |
HC: 23 N-P2O5(hh)-K2O: 4-3-3 CaO: 1 MgO: 0,5 S: 0,5 Fe: 200 Cu: 100 Zn: 50 Mn: 450 B: 100 |
|
|
Phân hữu cơ sinh học Humix Rau Ăn Lá |
% ppm |
HC: 23 N-P2O5(hh)-K2O: 6-2-2 CaO: 1 MgO: 0,5 S: 0,5 Fe: 200 Cu: 50 Zn: 100 Mn: 100 B: 50 |
|
|
Phân hữu cơ sinh học Humix Rau Ăn Quả, Củ |
% ppm |
HC: 23 N-P2O5(hh)-K2O: CaO: 1 MgO: 0,8 S: 0,2 Fe: 200 Cu: 150 Zn: 150 Mn: 100 B: 100 |
|
|
Phân hữu cơ sinh học Humix Cà Phê, Tiêu (giai đoạn 1) |
% ppm |
HC: 23 N-P2O5(hh)-K2O: 5-3-2 CaO: 1 MgO: 0,5 S: 0,5 Fe: 200 Cu: 50 Zn: 50 Mn: 400 B: 150 |
|
|
Phân hữu cơ sinh học Humix Cà Phê, Tiêu (giai đoạn 2) |
% ppm |
HC: 23 N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-6 CaO: 1 MgO: 0,5 S: 0,5 Fe: 300 Cu: 100 Zn: 150 Mn: 150 B: 200 |
|
|
Phân hữu cơ sinh học Humix Cây Ăn Trái |
% ppm |
HC: 23 N-P2O5(hh)-K2O: 5-3-4 CaO: 2 MgO: 0,5 S: 0,5 Fe: 300 Cu: 100 Zn: 100 Mn: 100 B: 300 |
|
|
Phân hữu cơ sinh học Humix Hoa Kiểng |
% ppm |
HC: 23 N-P2O5(hh)-K2O: 5-2-3 CaO: 1 MgO: 0,5 S: 0,5 Fe: 100 Cu: 100 Zn: 150 Mn: 150 B: 300 |
|
|
Phân hữu cơ sinh học Humix Chè |
% ppm |
HC: 23 N-P2O5(hh)-K2O: 5-1-2 CaO: 1 MgO: 0,5 S: 0,5 Fe: 200 Cu: 50 Zn: 50 Mn: 450 B: 50 |
|
|
Phân hữu cơ khoáng Domix-CM |
% |
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 6-4-5 Mg: 1 |
Công ty TNHH Miền Đông |
|
Phân hữu cơ khoáng Domix-KM |
% |
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-6 Ca: 1 Mg: 1 |
|
|
Phân hữu cơ khoáng Domix-ĐP |
% |
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 2-4-6 Ca:1 Mg: 2 |
|
|
Phân hữu cơ khoáng Domix-CSKT |
% |
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 6-4-3 Mg: 3 |
|
|
Phân hữu cơ khoáng Domix-CSKD |
% |
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 6-5-4 Mg: 4 |
|
|
Phân hữu cơ sinh học Phù Đổng 2 (PĐ2) |
% |
HC: 23 N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-5 |
Công ty TNHH Non Côi |
|
Phân hữu cơ sinh học Quế Lâm |
% |
HC: 23 N-P2O5(hh)-K2O: 1-3-1 |
Công ty Cổ phần Quế Lâm |
|
Lân Hữu cơ sinh học cá Lam Giang |
% |
HC: 23,5 P2O5(hh): 3,2 axit Humic: 5,6 |
Công ty phân bón Sông Gianh |
|
Phân hữu cơ sinh học Quốc Việt I |
% ppm |
HC: 25 N-P2O5(hh)-K2O: 2-3-1 Mg0: 3,5 Ca0: 7 Cu: 200 Fe: 200 Zn: 200 Mn: 100 |
Công ty TNHH Quốc Việt |
|
Phân hữu cơ sinh học Quốc Việt II |
% ppm |
HC: 25 N-P2O5(hh)-K2O: 2-3-2 Mg0: 2 Ca0: 3,5 Cu: 200 Fe: 200 Zn: 200 Mn: 100 |
|
|
Phân hữu cơ sinh học Hồng Lam |
% |
HC: 23 N: 3 |
Công ty TNHH Tân Hồng Lam |
|
Phân vi lượng Hồng Lam |
% |
HC: 23 Cu: 0,05 Zn: 0,05 Mg: 0,2 B: 0,02 Co: 0,04 Fe: 0,01; Mn: 0,05; Mo: 0,05 |
|
|
Phân hữu cơ: SS-BORN (AT01) (Tên khác: Micro Bio Organic fertilizer) |
% |
C: 19,29 N-K2O: 2,18-0,64 H3PO4: 4,17 Axit silic: 11,21 Ca: 7,98 Mg: 1,06 Mn: 0,07 B: 0,02 Humus: 32,81 Ammonia oxidation bacteria; Nitrous axit oxidation bacteria: 104/100 gr khô; Actinomyces: 106/1 gr khô CEC: 26,4 meq/100g |
Công ty TNHH TM Thanh Xuân; Công ty Liên doanh BACONCO |
|
Phân hữu cơ sinh học Gazeo |
% |
HC: 23 N-P2O5(hh)-K2O: 3-1-1 |
Công ty TNHH SX TM DV Thanh Chương |
|
Phân hữu cơ sinh học Cazedo |
% |
HC: 31 N-P2O5(hh): 2-1; |
|
|
Phân hữu cơ sinh học Nghệ An |
% |
HC: 23 N-P2O5(hh)-K2O: 1-2-1 |
Công ty Cổ phần Hóa chất Vinh |
|
Phân hữu cơ sinh học BN1 |
% |
HC: 23 N-P2O5(hh)-K2O: 2-2-2 CaO: 0,5 MgO: 0,5 |
Cơ sở SX và KD phân bón Bảo Ngọc |
|
Phân hữu cơ sinh học BN2 |
% |
HC: 23 N-P2O5(hh)-K2O: 4-2-2 CaO: 0,5 MgO: 0,5 |
|
|
Phân hữu cơ sinh học BN3 |
% |
HC: 23 N-P2O5(hh)-K2O: 2-4-4 CaO: 0,5 MgO: 0,5 |
|
|
Phân hữu cơ sinh học BN4 |
% |
HC: 23 N-P2O5(hh)-K2O: 3-5-4 CaO: 0,5 MgO: 0,5 |
|
|
Phân hữu cơ sinh học Trimix- N1 |
% ppm |
HC: 23 N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-2 CaO: 0,5 MgO:0,5 Cu: 50 Zn: 50 B : 150 |
Cơ sở phân bón Điền Trang |
|
Phân hữu cơ sinh học Lagamix 2-2-2 |
% ppm |
HC: 23 N-P2O5(hh)-K2O: 2-2-2 CaO : 0,5 MgO: 0,5 Cu: 50 Zn: 100 B: 150 |
Cơ sở sản xuất phân bón Trần Nguyên Khoái |
|
Hữu cơ Sài Gòn CT1 |
% |
HC: 22,4 N-P2O5(hh)-K2O: 1-4-1 Ca:2 Mg:2 S:2 Zn: 1 Mn: 0,2 B: 0,1 Mo: 0,2 |
CS phân bón Sinh hoá hữu cơ Sài Gòn |
|
Hữu cơ Sài gòn CT3 |
% |
HC: 22,4 N-P2O5(hh)-K2O: 1-1-1 Ca: 1 Mg: 1 S: 1 |
|
|
Hữu cơ Sài gòn HQ1 |
% |
HC: 22,4 N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-3 Ca: 1 Mg: 1 S: 1 Zn: 1 Mn: 0,2 B: 0,1 Mo: 0,2 |
|
|
Hữu cơ Sài gòn HQ2 |
% |
HC: 22,4 N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-3 Ca: 1 Mg: 1 S: 1 Zn: 2 Mn: 0,6 B: 0,2 Mo: 0,2 |
|
|
Hữu cơ Sài gòn HQ3 |
% |
HC: 22,4 N-P2O5(hh)-K2O: 4-2-2 Ca: 1 Mg: 1 S: 1 Zn: 1 Mn: 0,2 B: 0,1 Mo: 0,2 |
|
|
Lân hữu cơ sinh học Sài Gòn |
% |
HC: 22,4 N-P2O5(hh)-K2O: 1-2,5-0,5 Ca: 1 Mg: 1 S: 1 |
IV- Phân hữu cơ vi sinh
STT |
TÊN PHÂN BÓN (HOẶC TÊN THƯƠNG MẠI) |
ĐƠN VỊ TÍNH |
THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH (%, ppm, hoặc cfu/g (ml) |
TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ |
|
Phân bón phức hợp hữu cơ vi sinh FITOHOCMON |
%
CFU/g |
HC: 15 N-P2O5 (hh) -K2O: 3-2-2 Axit humic: 0,5 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn: 0,0038 B: 0,001 Mo: 0,0002 Fe: 0,003 VSV(N,P,X): 1.106 mỗi loại |
Công ty cổ phần FITOHOOCMON |
|
Phân bón phức hợp hữu cơ vi sinh FITOHOCMON Bón lót |
%
CFU/g |
HC: 15 N-P2O5 (hh) -K2O: 1-2-1 Axit humic: 0,5 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn: 0,0038 B: 0,001 Mo: 0,0002 Fe: 0,003 VSV(N,P,X): 1.106 mỗi loại |
|
|
Phân bón phức hợp hữu cơ vi sinh FITOHOCMON Bón thúc |
%
CFU/g |
HC: 15 N-P2O5 (hh) -K2O: 5-1-5 Axit humic: 0,5 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn: 0,0038 B: 0,001 Mo: 0,0002 Fe: 0,003 VSV(N,P,X): 1.106 mỗi loại |
|
|
Phân hữu cơ vi sinh LU.COZYM |
%
CFU/g |
HC: 30 N-P2O5(hh)-K2O: 1,8-1,2-1,2 S: 0,5 Ca: 2,5 Zn: 0,003 Mg: 1,2 B: 0,2 Mo: 0,002 VSV(p) : 1,2x107 VSV(x): 9x106 VSV(N): 9,2x106 |
Công ty TNHH TM & SX Lương Nông
|
|
Phân hữu cơ vi sinh SO.ZYM |
%
CFU/g |
HC: 23 N-P2O5(hh)-K2O: 1,6-1-1 S: 0,5 Ca: 2,5 Mg: 1 Zn: 0,003 Mo: 0,001 VSV(p) : 1,2x107 VSV(x): 9x106 VSV(N): 9,2x106 |
|
|
Phân hữu cơ vi sinh Domix-BL |
% CFU/g |
HC: 25 N-P205hh: 1-5 VSV(N): 1x106 VSV(p): 1x106 VSV(X): 1x106 |
Công ty TNHH Miền Đông |
|
Phân hữu cơ vi sinh BIOCO |
% CFU/g |
HC: 25 N-P2O5hh-K2O: 1,24-1,35-0,67 VSV(N): 2,6x107 VSV(p): 1,8x107 VSV(x): 1,3x107 |
Công ty TNHH Phú Sơn |
|
Phân lân vi sinh BIOCO |
% CFU/g |
HC: 25 N-P2O5hh-K2O: 0,92-4,46-0,54 VSV(N): 1,2x107 VSV(p): 6,4x106 VSV(x): 9,6x106 |
|
|
Phân Hữu cơ vi sinh Tanimix® - BL |
% CFU/g |
HC: 23 Ca : 2 Mg : 1 Axit humic: 4 VSV(p): 1x106 VSV(x): 1x106 VSV(N): 1x106 |
Công ty Cổ phần khai thác khoáng sản Tây Ninh |
|
Phân hữu cơ vi sinh Cao Nguyên (Phì lực cao) |
% CFU/g |
HC: 23,4 VSV(p): 8.106 VSV(x): 7,8.107 VSV(N): 2,36.107 |
Công ty Cổ phần thương mại XNK Thăng Long |
|
Phân hữu cơ vi sinh TBio |
% CFU/g |
HC: 20 Axit humic: 5 VSV(N): 1x106 VSV(x): 1.106 |
Công ty TNHH công nghệ sinh học TBio |
|
Phân hữu cơ vi sinh COVA-ROFOR |
% ppm CFU/g |
HC: 23 N-P2O5(hh)-K2O: 1-2-1 Fe: 250 Cu: 150 B: 50 Zn: 50 VSV(N): 5,5x106 VSV(p): 2,5x106 VSV(x): 5,5x105 |
Cơ sở sản xuất phân hữu cơ COVAC |
|
Phân hữu cơ vi sinh Trichomix- DT |
% CFU/g |
HC: 23 N-P2O5(hh)-K2O: 2-2-1 CaO: 1 MgO: 0,5 VSV(P): 1x106 VSV(X): 1x106 |
Cơ sở phân bón Điền Trang |
|
Phân hữu cơ vi sinh ĐẠI NÔNG 1 |
% CFU/g |
HC: 25 N-P2O5(hh)-K2O: 1-1-0,8 Axit humic: 1 VSV(p): 3,6x107 VSV(x): 8,4x106 VSV(N): 5,2x106 |
DNTN Thanh Xuân |
|
Phân hữu cơ vi sinh vật hỗn hợp cố định nitơ, phân giải lân |
% CFU/g
|
HC: 15 N-P2O5hh-K2O: 1-1-1 VSV(N) gồm 1 trong 3 giống: (Rhizobium/Azotobacter/Aospirillum): 106 VSV(p)(Bacillus): 106 |
Viện KHKTNN Việt Nam |
|
Phân hữu cơ vi sinh vật chức năng |
% CFU/g
|
HC: 15 N-P2O5hh-K2O: 1-1-1 VSV(N) gồm 1 trong 3 giống: (Rhizobium/Azotobacter/Pseudomonas): 106 VSV(p) gồm 1 trong 2 giống: (Bacillus/Pseudomonas): 106 Vi sinh vật đối kháng gồm 1 trong 2 giống: (Bacillus/Pseudomonas): 106 |
V- Phân vi sinh
STT |
TÊN PHÂN BÓN (HOẶC TÊN THƯƠNG MẠI) |
ĐƠN VỊ TÍNH |
THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH (%, ppm, hoặc cfu/g (ml) |
TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ |
|
Chế phẩm EVL (Tên khác: EVL Coating supplement) |
CFU/g
%
|
Bacillus licheniformis: 1x106 Bacillus subtilis: 1x106 Lactobacillus acidophilus: 1x106 Pseudomonas putida: 1x106 Saccharomyces cerevisiae: 1x106 Hyđrocacbon: 7 Khoáng chất: 4 Protein và peptit: 3,5 |
EVL inc. (Canada) |
|
Hỗn hợp các vi sinh vật hữu ích |
CFU/g |
VSV(N,P,X): 1.106 mỗi loại |
Công ty CP phân bón FITOHOOCMON |
|
COMPOST ACTIVATOR (Tên khác: Compro; Compost plus) |
CFU/g |
Nhóm VSV: - (Bacillus licheniformis, Bacillus subitilis, Pseudomonas aeruginosa, Pseudomonas putida, Pseudomonas flourescans E, Escherichia hermani): 1,8 x 107 - Bacillus thuringiensis: 5 x 107 |
Công ty TNHH Đạt Nông |
|
FARM BIO ENZYME DIGEST (Tên khác: Bio digest; Naccosan) |
CFU/g |
Nhóm VSV: - Bacillus licheniformis: 1,2 x107 - (Bacillus subitilis, Pseudomonas aeruginosa, Pseudomonas putida, Pseudomonas flourescans E, Bacillus thuringiensis): 5x107 |
|
|
BioGro |
CFU/g
mg/100g |
VSV(N): 106 VSV(p): 106 VSV(x): 106 HC: 15 K2O: 1,5 N-P2O5hh: 8 -9 |
Công ty TNHH Sản phẩm hữu cơ Hà Nội |
|
Vi sinh HUMIX |
% ppm CFU/g
|
HC:23 N-P2O5hh-K2O: 1-2-1 CaO: 1 MgO: 0,5 S: 0,5 Fe: 500 Cu: 100 Zn: 100 Mn: 100 B: 100 VSV(p) (Bacillus): 5.106 VSV(N) (Azotobacter, Azospirillium): 5.106 |
Công ty TNHH Hữu cơ |
|
Komix BL2, BiKomix BL2 |
% ppm CFU/g |
HC: 20 N-P2O5hh-K2O-Mg: 1-3-1-1 Zn: 100 Mn: 200 VSV(p): 1.106 |
Công ty TNHH Thiên Phúc, Công ty CP Thiên Hà |
|
Phân lân hữu cơ vi sinh KOMIX, BiKomix |
% ppm CFU/g |
HC:15 N-P2O5hh-K2O:1-4-1 Ca: 1,5 Mg: 1,5 Mn: 300 Cu: 50 Zn: 200 B: 50 VSV(p): 1.106 |
|
|
Komix vi sinh vi lượng, BiKomix vi sinh vi lượng |
% ppm CFU/g |
HC: 15 N-P2O5hh-K2O: 1-3-1 Ca: 3 Mg: 1 Zn: 4.100 Cu: 2000 B: 1000 Mn: 1900 VSV(p): 1.106 |
|
|
Chế phẩm hỗn hợp vi sinh vật cố định nitơ, phân giải lân |
CFU/g/ml
|
VSV(N) gồm 1 trong 3 giống: (Rhizobium/Azotobacter/Azospirillum): 108-109 VSV(P) (Bacillus): 108-109 |
Viện KHKTNN Việt Nam |
|
Chế phẩm vi sinh vật chức năng |
CFU/g/ml |
VSV(N) gồm 1 trong 3 giống: (Rhizobium/Azotobacter/Pseudomonas): 108 - 109 VSV(P) gồm 1 trong 2 giống: (Bacillus/Pseudomonas): 108 – 109 VSV đối kháng gồm 1 trong 2 giống: (Bacillus/Pseudomonas): 108 – 109 |
|
|
Phân vi sinh Azotobacterin |
CFU/g |
VSV (N) Azotobacte Vinelandi: 5,9x108 Vi khuẩn đối kháng Bacillus subtillis: 6,3x108 |
Viện Cơ điện Nông nghiệp và Công nghệ sau thu hoạch |
VI- Phân bón lá
STT |
TÊN PHÂN BÓN (HOẶC TÊN THƯƠNG MẠI) |
ĐƠN VỊ TÍNH |
THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH (%, ppm, hoặc cfu/g (ml) |
TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ |
|
Tradecorp AZ |
ppm |
Fe: 75000 Mn: 35000 Zn: 7000 Cu: 2800 B: 6500 Mo: 3000 |
VPĐD AGSPEC Management Limited |
|
Trafos K |
% |
P205hh - K20: 30-20 |
|
|
Maxflow Mg |
% |
Mg0: 37 |
|
|
Maxflow Zn+Mn |
% |
Zn : 19 Mn: 14 |
|
|
Fainal K |
% |
N-K20: 3-31 EDTA: 1 |
|
|
Phostrade Mg |
% |
P205hh-K20: 30-5 MgO: 6,7 |
|
|
Fetrilon Combi |
% |
MgO: 9,0 Mn: 4,0 S: 3,0 Fe: 4,0 Cu: 1,5 Zn: 1,5 Bo: 0,5 Mo: 0,1 Co: 0,005 |
Công ty BEHN MEYER AGRICARE (S) (PTE) Ltd- VN |
|
BASFOLIAR COMBI STIPP |
% |
N: 9 CaO: 15 Mn: 0,4 B: 0,2 Zn: 0,01 |
|
|
BASFOLIAR K |
% |
N-K2O: 10-35 MgO: 5 Zn: 3 |
|
|
NITROPHOSKA FOLIAR (25-10-17,5+TE) |
% |
N-P2O5(hh)-K2O: 25-10-17,5 |
|
|
NITROPHOSKA RED (13-13-21) |
% ppm |
N-P2O5(hh)-K2O: 13-13-21 CaO: 4,5 MgO: 4,05 S: 2 Mn: 120 Zn: 110 Fe: 2200 |
|
|
Fetrilon Combi |
% |
MgO: 9,0 Mn: 4,0 S: 3,0 Fe: 4,0 Cu: 1,5 Zn: 1,5 Bo: 0,5 Mo: 0,1 Co: 0,005 |
|
|
BM Bloom Fast |
% |
N- P205hh: 21-52 |
|
|
BM Fruit Set |
% |
P205hh-K20: 52-34 SO42- : 0,3 |
|
|
Nutri-Gro |
% |
N-K20: 13-46 Na: 0,3 |
|
|
Nutrimix |
% |
N:18 S: 10 Cu: 3 Mn: 4 Zn: 3 Mo: 0,04 |
|
|
Basfoliar Zn35Mn15 |
% |
Zn: 35 Mn: 15 |
|
|
SEAWEED |
%
ppm
|
HC: 50 N-P2O5hh-K2O: 1,5-3-20 S: 1,5 Mg: 0,45 Alanin: 0,32 Arginin: 0,04 Threonin: 0,04 Cystin: 0,01 Serin: 0,08 Glycin: 0,29 Histidin: 0,08 Valin: 0,28 Isoleucin: 0,26 Leucin: 0,41 Lysin: 0,16 Prolin: 0,28 Methionin: 0,11 Phenylalanin: 0,25 Tyrosin: 0,17 Tryptophan: 0,07 Glutamic acid: 0,93 Aspartic acid: 0,62 Mannitol: 0,11 Laminarin: 0,08 Alginic acid: 0,8 B: 125 Fe: 200 Mn: 10 Cu: 30 Zn: 65 Cytokinin: 600 Auxin: 37 Gibberellin: 21 |
Công ty BOLY Corporation chi nhánh TP Hồ Chí Minh |
|
AMINOS |
% |
N: 3,5 Alpha Amino Nitrogen : 0,8 |
Công ty Canopus Trade Links Pvt.Ltd |
|
TRACEL |
% |
K2O: 7 S : 9 Mg: 1,5 Mn: 1,4 Fe : 3,5 Cu: 1,1 Zn: 3,3 B: 0,8 Mo: 0,1 |
|
|
DP 10-5005 |
% |
Ca: 7 B: 2 |
Công ty CIBA Chemicals |
|
Calspray |
% |
Ca: 3,5 Mg: 2 Mo: 0,026 B: 0,5 Cu: 0,5 Fe: 0,5 Mn: 1 Ni: 0,28 Zn: 1 |
|
|
Librel RMX 21 |
% |
Mo: 0,25 B: 2,5 Cu: 0,5 Fe: 6 Mn: 2,5 Zn: 2 |
|
|
Libremix B |
% |
Mo: 2,5 B: 0,8 Cu: 1,6 Fe: 3,2 Mn: 1,5 Zn: 0,6 |
|
|
Librel Zn |
% |
Zn: 14 |
|
|
POLYFEED 19-19-19 + Vi lượng |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 19-19-19 Fe: 1000 Mn: 500 B: 200 Zn: 150 Cu: 110 Mo: 70 |
Công ty HAIFA Chemicals Ltd (Công ty đại diện: ATRACOMETRO Ltd) |
|
POLYFEED 15-15-30 + Vi lượng |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 15-15-30 Fe: 1000 Mn: 500 B: 200 Zn: 150 Cu: 110 Mo: 70 |
|
|
BEST Micro Green 15-5-8 (Phân chuyên dùng cho cỏ sân golf và cỏ trang trí) |
% |
N-P2O5hh-K2O: 15-5-8 S: 16 Fe: 1,25 Zn: 0,1 |
Công ty Jebsen & Jessen Industrial (S) Pte. Ltd. |
|
UMAXX Greens 20-2-22 (Phân chuyên dùng cho cỏ) |
%
|
N-P2O5hh-K2O: 20-2-22 S: 10,9 Fe: 0,38 Zn: 0,03 |
|
|
BEST UMAXX Green 24-4-12 (Phân chuyên dùng cho cỏ) |
% |
N-P2O5hh-K2O: 24-4-12 S: 10,4 Fe: 1,6 Zn: 0,3 |
|
|
BEST Pro Start 16-24-10 (Phân chuyên dùng cho cỏ) |
% |
N-P2O5hh-K2O: 16-24-10 S: 4 Fe: 0,75 Zn: 0,35 |
|
|
BEST UMAXX 24-5-10 (Phân chuyên dùng cho cỏ) |
% |
N-P2O5hh-K2O: 24-5-10 S: 10 Fe: 1,6 Zn: 0,3 |
|
|
K-Humate Plus 5-6-7+ 12% K-Humat (K-Humate Super) |
% |
N-P2O5hh-K2O: 5-6-7 K-Humate: 12 Axit humic: 4,5 Tổng vi lượng (S, Cu, Fe, Zn):1,5 |
Công ty HBP (High quality Bio Products) |
|
Gen K-Humate 7-6-7+ 7% K-Humat (Tên khác: TIN-K-HUMATE) |
% |
N-P2O5hh-K2O: 7-6-7 K-Humate: 7 Axit humic: 4,5 Tổng trung vi lượng (Mg, S, Cu, Fe, Zn) :1,5 |
|
|
Super Bo |
% |
B: 10,9 |
Công ty TNHH MAP Pacific Việt Nam |
|
NEUGOL |
% |
N-P2O5hh-K2O: 1,43-0,05-1.35 Ca: 0,23 MgO: 0,12 Fe: 0,015 Mn: 0,0003 Cu: 0,005 Zn: 0,18 S: 0,31 |
VPDĐ Công ty Mitsui&Co. ltd tại TP. HCM
|
|
RAJA NPK 15.30.15 |
% |
N-P2O5hh-K2O: 15-30-15 |
|
|
Omaza |
% |
Mg: 0,3 Fe: 0,12 Mn: 0,13 Cu: 0,05 Zn: 0,04 B: 0,02 S: 0,66 Protein : 4,57 |
|
|
PALANGMAI 15.30.15 (MARUAY 15.30.15; UNIFOS 15.30.15) |
% |
N-P2O5hh-K2O: 15-30-15 MgO: 0,02 Mn: 0,011 Cu: 0,0083 Zn: 0,01 B: 0,14 |
|
|
PANLIP |
% |
MgO: 0,3 S: 0,3 Cu: 0,055 B: 0,025 NAA: 0,02 |
|
|
YOGEN 2 |
% ppm |
N-P2O5(hh)-K20 : 31.7-10.6-10.6 Mn: 0.1 Mg: 0.1 B: 0.05 Cu: 100 Zn: 50 Mo: 10 Fe: 100 |
Công ty Phân bón miền Nam |
|
YOGEN No2 |
% ppm |
N-P2O5(hh)-K20: 30-10-10 Mn: 0.1 Mg: 0.1 B: 0.05 Cu: 100 Zn: 50 Mo: 10 Fe: 100 |
|
|
YOGEN 4 |
% ppm |
N-P2O5(hh)-K20: 15.8-31.7-16.8 Mn: 0.1 Mg: 0.05 B: 0.05 Cu: 50 Zn: 50 Mo: 10 Fe: 100 |
Công ty Phân bón miền Nam |
|
YOGEN No4 |
% ppm |
N-P2O5(hh)-K20: 15-30-15 Mn: 0.1 Mg: 0.05 B: 0.05 Cu: 50 Zn: 50 Mo: 10 Fe: 100 |
|
|
YOGEN 6 |
% ppm |
N-P2O5(hh)-K20: 8-8-6 CaO: 0.5 MgO: 0,5 S: 0,5 Fe: 50 Cu: 50 Zn: 50 Mn: 340 B: 500 Mo: 10 |
|
|
YOGEN 8 |
% ppm |
N-P2O5(hh)-K20: 14-8-6 CaO: 0.5 MgO: 0,5 S: 0,5 Fe: 50 Cu: 50 Zn: 50 Mn: 340 B: 500 Mo: 10 |
|
|
YOGEN 10 |
% ppm |
N-P2O5(hh)-K20: 15-5-15 CaO: 0.5 MgO: 0,5 S: 0,5 Fe: 50 Cu: 50 Zn: 50 Mn: 340 B: 500 Mo: 10 |
|
|
YOGEN 12 |
% ppm |
N-P2O5(hh)-K20: 16-16-8 CaO: 0.5 MgO: 0,5 S: 0,5 Fe: 50 Cu: 50 Zn: 50 Mn: 340 B: 500 Mo: 10 |
|
|
YOGEN 14 |
% ppm |
N-P2O5(hh)-K20: 11-0-40 CaO: 0.1 MgO: 0,1 S: 0,5 Fe: 100 Cu: 50 Zn: 50 Mn: 990 B: 500 Mo: 10 |
|
|
YOGEN 16 |
% ppm |
N-P2O5(hh)-K20: 7-5-44 CaO: 0.5 MgO: 0,5 S: 0,5 Fe: 100 Cu: 50 Zn: 50 Mn: 990 B: 500 Mo: 10 |
|
|
YOGEN 18 |
% ppm |
N-P2O5(hh)-K20: 21-21-21 CaO: 0.5 MgO: 0,5 S: 0,5 Fe: 100 Cu: 50 Zn: 50 Mn: 990 B: 500 Mo: 10 |
|
|
YOGEN 20 |
% ppm |
N-P2O5(hh)-K20: 6-30-30 CaO: 0.5 MgO: 0,5 S: 0,5 Fe: 100 Cu: 50 Zn: 50 Mn: 990 B: 500 Mo: 10 |
|
|
YOGEN 22 |
% ppm |
N-P2O5(hh)-K20 : 10-50-10 CaO: 0.5 MgO: 0,5 S: 0,5 Fe: 100 Cu: 50 Zn: 50 Mn: 990 B: 500 Mo: 10 |
|
|
I B ONCE No.4 (Tên khác: NURSEYACE) |
% |
N-P2O5hh-K2O: 12-6-6 Mg: 2 |
Công ty TNHH Thương mại ACP |
|
COMPLEX WOODACE No.4 (Tên khác: WOODAE) |
% |
N-P2O5hh-K2O: 12-6-6 Mg: 2 |
|
|
Boroplus |
% |
B: 11 |
Công ty TNHH An Nông |
|
Master |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 3-37-37 Fe: 700 Mn: 300 Zn: 100 Cu: 50 B: 200 Mo: 10 |
|
|
Megafole |
% |
N-K20: 4,5-2,9 Các bon hữu cơ: 15 Axit Aspartic: 1,24 Axit Glutamic: 4,98 Alanine; 2,83 Arginine: 0,26 Phenylalanine: 0,64 Glicine: 6,9 Idroxiproline: 1,68 Isoleucine: 1,08 Istidine: 2,69 Leucine: 0,44 Lisine: 0,93 Proline: 3,37 Serine: 0,25 Valine: 0,71 |
Công ty TNHH An Nông |
|
Plantafol |
% |
N-P2O5(hh)-K2O: 10-55-10 |
|
|
Plan Super 33-11-11 |
% ppm |
N-P2O5(hh)-K2O: 33-11-11 B: 200 Fe: 1000 Mn: 500 Zn: 500 Cu: 500 Mo: 50 |
|
|
Plan Super 18-19-30 |
% ppm
|
N-P2O5(hh)-K2O: 18-19-30 B: 200 Fe: 1000 Mn: 500 Zn: 500 Cu: 500 Mo: 50 |
|
|
Plan Super 20-30-20 |
% ppm
|
N-P2O5(hh)-K2O: 20-30-20 B: 200 Fe: 1000 Mn: 500 Zn: 500 Cu: 500 Mo: 50 |
|
|
Plan Super 6-30-30 |
% ppm
|
N-P2O5(hh)-K2O: 6-30-30 B: 200 Fe: 1000 Mn: 500 Zn: 500 Cu: 500 Mo: 50 |
|
|
Algafarm 25 |
% |
K2O: 5 CaO: 0,75 MgO: 0,5 HC: 13,7 |
|
|
Algafarm powder K |
% |
K2O: 12 Polysaccharit: 6 Protein: 44 |
|
|
MC Cream |
% ppm
|
N-K2O: 0,2-0,6 CaO: 1 Cacbonhyđrat: 7 Axit Alginic: 4 Betaine: 40 Cytokinin: 100 Auxin: 10 Gibberillin: 30 |
|
|
Maxprophos |
ppm |
P2O5hh-K2O: 440-74 MgO: 100 |
|
|
Viva T.E |
% ppm |
HC: 48 Fe: 10000 Zn: 5000 Mn: 3000 B: 2000 |
|
|
Brexil-Mix |
% ppm
|
MgO: 6 Cu: 8000 Fe: 6000 Zn: 50000 Mn: 7000 B: 12000 Mo: 10000 |
|
|
Protifert LMW |
% |
N: 8,5 Ca: 0,3 Na: 3 Cl - : 4 S042-: 1,3 Các bon hữu cơ: 26 Alanine: 4,5 Arginine: 3,2 Axit Aspartic: 2,8 Cysteine: 0,2 Axit Glutamic: 5,2 Glycine: 12,6 Hydroxyproline: 4,1 Histidine: 0,6 Isoleucine: 0,8 Leucine: 1,8 Lysine: 2,2 Methionine: 0,4 Phenylalanine: 1,2 Proline: 6,9 Serine: 0,9 Threonine: 0,5 Tryptophan: 0,2; Tyrosine: 0,7 Valine: 1,3 |
Công ty TNHH XNK An Thịnh |
|
Protifert Copper |
% |
N: 3,3 Ca: 0,1 Na: 0,3 Cl - : 0,7 S0 4 2-: 7,8 Cu: 5 Các bon hữu cơ: 10 Alanine: 1,7 Arginine: 1,2 Axit Aspartic: 1,1 Cysteine: 0,1 Axit Glutamic: 2 Glycine: 4,7 Hydroxyproline: 1,6 Histidine: 0,2 Isoleucine: 0,3 Leucine: 0,7 Lysine: 0,8 Methionine: 0,1 Phenylalanine: 0,4 Proline: 2,6 Serine: 0,3 Threonine: 0,2 Tryptophan: 0,1 Tyrosine: 0,2 Valine: 0,5 |
|
|
Naturbor |
% |
N: 4,4 Ca: 0,1 Na: 0,4 Cl - : 0,8 S0 4 2- : 0,5 B: 5 Các bon hữu cơ: 11 Alanine: 2,3 Arginine: 1,6 Axit Aspartic: 1,4 Cysteine: 0,1 Axit Glutamic: 2,6 Glycine: 6,3 Hydroxyproline: 2,1 Histidine: 0,3 Isoleucine: 0,4 Leucine: 0,9 Lysine: 1,1 Methionine: 0,2 Phenylalanine: 0,6 Proline: 3,5 Serine: 0,4 Threonine: 0,2 Tryptophan: 0,1 Tyrosine: 0,3 Valine: 0,6 |
|
|
Naturcal |
% |
N: 4 Ca: 6 Na: 2 Cl - : 2,5 S0 4 2- : 0,6 Các bon hữu cơ: 13 Alanine: 2,3 Arginine: 1,6 Axit Aspartic: 1,4 Cysteine: 0,1 Axit Glutamic: 2,6 Glycine: 6,3 Hydroxyproline: 2,1 Histidine: 0,3 Isoleucine: 0,4 Leucine: 0,9 Lysine: 1,1 Methionine: 0,2 Phenylalanine: 0,6 Proline: 3,5 Threonine: 0,2 Tryptophan: 0,1 Tyrosine: 0,3 Valine: 0,6 Serine: 0,4 |
|
|
Naturfer |
% |
N: 4,4 Ca: 0,1 Na: 0,4 Cl - : 0,8 S0 4 2- : 8,9 Fe: 5 Các bon hữu cơ: 11 Alanine: 2,3 Arginine: 1,6 Axit Aspartic: 1,4 Cysteine: 0,1 Axit Glutamic: 2,6 Glycine: 6,3 Hydroxyproline: 2,1 Histidine: 0,3 Isoleucine: 0,4 Leucine: 0,9 Lysine: 1,1 Methionine: 0,2 Phenylalanine: 0,6 Proline: 3,5 Serine: 0,4 Threonine: 0,2 Tryptophan: 0,1 Tyrosine: 0,3 Valine: 0,6 |
Công ty TNHH XNK An Thịnh |
|
Melspray (Green)13-3-26+5Mg0+TE |
% ppm |
N-P2O5(hh)-K2O: 13-3-26 MgO: 5 Fe: 260 Cu: 75 Zn: 230 Mn: 320 B: 100 |
|
|
Melspray (Yellow) 13-40-13+TE |
% ppm |
N-P2O5(hh)-K2O: 13-40-13 Fe: 260 Cu: 75 Zn: 230 Mn: 320 B: 100 |
|
|
Melspray (Blue) 29-10-10+3Mg0+TE |
% ppm |
N-P2O5(hh)-K2O: 29-10-10 MgO: 3 Fe: 260 Cu: 75 Zn: 230 Mn: 320 B: 100 |
|
|
Melspray (Pink) 18-18-18+3Mg0+TE |
% ppm |
N-P2O5(hh)-K2O: 18-18-18 MgO: 3 Fe: 260 Cu: 75 Zn: 230 Mn: 320 B: 100 |
|
|
Chế phẩm sinh học FAA |
% |
N: 0,8 Đạm amin : 0,19 Protein: 5,13 |
Công ty TNHH Anh Việt |
|
AGRI-SHIELD (GROW”N”) |
% |
Capsicum Oleoresin: 40 Polypeptit: 14 Agryletic: 25 Enzyme: 20 |
Công ty TNHH TM Dịch vụ SX Ba Lá Xanh |
|
GROW (5-10-10) |
% |
N-P2O5(hh)-K2O: 5-10-10 Fe: 0,02 Cu: 0,05 B: 0,02 Zn: 0,05 Al: 0,01 Co: 0,005 |
|
|
GROW (10-4-2) |
% |
N-P2O5(hh)-K2O: 10-4-2 CaO: 2 Mg: 0,15 Mo:0,05 S: 0,05 |
|
|
GROW MAX HQ |
% |
Vitamin B1: 0,05 Vitamin C: 0,01 Vitamin E: 0,01 Fe: 0,1 Cu: 0,05 Mn: 0,15 Mg: 0,15 Zn: 0,05 |
|
|
GROW PLUS |
% |
Vitamin B1: 0,05 Vitamin C: 0,01 Vitamin E: 0,05 Fe: 0,1 Cu: 0,05 B: 0,02 Mn: 0,15 Mg: 0,15 Zn: 0,05 S: 0,05 |
|
|
PENTA TRON |
% |
S: 2 Cu: 1 axit Humic: 10 Chất hoạt hoá có nguồn gốc hữu cơ: 15,52 |
|
|
SUN-SHIELD |
% |
Polypeptit: 14 axit Amin: 30 Agryletic: 25 |
Công ty TNHH TM Dịch vụ SX Ba Lá Xanh |
|
SUPER TRON |
% |
N: 6 K2O: 4 Ca: 8 Zn: 2 Axit Humic: 1 Chất hoạt hoá có nguồn gốc hữu cơ: 15,52 |
|
|
SUPER GROW |
% |
N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5 CaO: 0,02 Fe: 0,02 Cu: 0,05 B: 0,02 Mn: 0,15 Mg: 0,02 Mo: 0,005 Zn: 0,05 Al: 0,05 S: 0,05 |
|
|
MASTER-GRO (15-30-15); Grow Ba Lá Xanh (15-30-15) |
% |
N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15 Mn: 0,15 Cu: 0,05 Fe: 0,15 B: 0,02 Zn: 0,05 Mo: 0,0005 |
|
|
MASTER-GRO (6-30-30) |
% |
N-P2O5(hh)-K2O: 6-30-30 Mn: 0,15 Cu: 0,05 Fe: 0,15 B: 0,02 Zn: 0,05 Mo: 0,0005 |
|
|
MASTER-GRO (10-52-10) |
% |
N-P2O5(hh)-K2O: 10-52-10 Mn: 0,15 Cu: 0,05 Fe: 0,15 B: 0,02 Zn: 0,05 Mo: 0,0005 |
|
|
Grow Ba Lá Xanh (16-16-8) |
% ppm |
N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-8 Mn: 250 Cu: 300 Fe: 300 Mg: 250 Zn: 400 Mo: 250 |
|
|
Grow Ba Lá Xanh (8-8-6) |
% |
N-P2O5(hh)-K2O: 8-8-6 Mn: 0,15 Cu: 0,05 Fe: 0,15 B: 0,02 Zn: 0,05 Mo: 0,0005 |
|
|
Grow Ba Lá Xanh 5-1-1 |
% |
N-P2O5(hh)-K2O: 5-1-1 Al: 0,01 Cu: 0,05 Fe: 0,02 B: 0,02 Zn: 0,05 Mo: 0,005 |
|
|
Phân bón lá |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 6-3-3 Humic: 1,5 B: 1500 Mg: 1500 Mn: 1500 Zn: 1500 Mo: 1000 Cu: 1000 Co: 25 |
Công ty CP Phân bón và DV tổng hợp Bình Định |
|
Nutriculture 20-30-20plus |
% |
N-P2O5hh-K2O: 20-30-20 Fe: 0,1 Mn: 0,05 Zn: 0,05 |
Công ty Thuốc Thú Y Cửu Long (MEKONG VET) |
|
Nutriculture 10-60-10plus |
%
|
N-P2O5hh-K2O: 10-60-10 Fe: 0,1 Mn: 0,05 Zn: 0,05 |
|
|
Liquid Fish plant food with Kelp |
% |
N-P2O5: 2-5 |
|
|
Seaweed Extract Powder |
% |
N-P2O5hh-K2O: 1-6-18 Ca: 0,15 Mg: 0,2 Axit Alginic: 2 |
|
|
DA-01 |
%
mg/l |
N-P2O5hh-K2O: 4,1-4,7-4 B: 0,016 Zn: 0,15 GA3: 0,01 NAA: 198 |
Công ty TNHH SX TM Đặng Huỳnh |
|
SADA |
% mg/l |
N: 8,35 Ca: 12,1 Vitamin C: 309 Vitamin B1: 504 |
|
|
NL- Dưỡng Trái |
% mg/l |
N-P2O5hh-K2O: 6,1-3,3-5,6 GA3: 0,115 Vitamin B1: 357 Vitamin C: 207 |
Công ty TNHH SX TM Đặng Huỳnh |
|
NL- Dưỡng hoa & Đậu trái |
%
mg/l |
N-P2O5hh-K2O: 5-4,9-4,5 GA3: 0,14 B: 0,13 Zn: 0,23 Vitamin C: 257 Vitamin B1: 458 |
|
|
ĐH-Calan |
% mg/l |
N-P2O5hh-K2O: 9,1-6,1-8,4 Zn: 0,011 NAA: 22,6 |
|
|
ĐH-Farm |
% mg/l ppm |
N-P2O5hh-K2O: 8,6-4,5-4 B: 0,021 NAA: 22,4 GA3: 5,55 |
|
|
ĐH- Gret |
% |
N-P2O5hh-K2O: 3,1-4-3,3 HC: 5,39 |
|
|
Grow More Fuego Plus (Tên khác: Enzymic Amino; Biomin Amino; Promote Amino) |
% |
HC: 16 N: 6 Axit amin: 16 Peptit: 16 |
Công ty TNHH Đạt Nông |
|
Grow More Fuego Copper (Tên khác: Enzymic Copper; Biomin Copper; Promote Copper) |
% |
HC: 10 N: 3 Axit amin: 10 Cu: 6,2 |
|
|
Grow More Fuego Iodine (Tên khác: Enzymic Iodine; Biomin Iodine; Promote Iodine) |
% |
HC: 21 N: 2 I: 5 |
|
|
Grow More Fuego Calcium (Tên khác: Enzymic Calcium; Biomin Calcium; Promote Calcium) |
% |
HC: 1,6 N: 0,9 Axit amin: 5,5 Ca: 6 |
|
|
FUTONONG |
%
ppm |
HC: 24,8 Axit Aspartic: 0,04 Axit Glutamic: 0,08 Serine: 0,03 Glycine: 0,01 Histidine:0,02 Aginine: 0,16 Alanine:0,13 Tyrosine: 0,03 Valine:0,11 Methionine: 0,01 Isoleucine:0,08 Leucine:0,13 Phenylalanine:0,07 Lysine:0,04 Ca: 230 Mg: 660 Mn:13,3 Cu: 2,8 |
Công ty TNHH Đông Thăng |
|
DoLa 01F |
% mg/l
|
N-P2O5hh-K2O: 10-5-5 MgO: 2.000 Cu: 100 B: 1.500 Co: 10 Zn: 800 S: 1.000 Fe: 20 |
Công ty Dịch vụ Phát triển nông nghiệp Đồng Tháp |
|
DoLa – 02X |
% ppm |
Thiourea: 97; N- Thiourea: 34; S-Thiorea: 38 B: 2.500 Zn: 2.000 |
|
|
BON |
%(w/w) |
Thiourea 99 |
Công ty TNHH Hoá Nông Hợp Trí |
|
PHOS - K |
% %w/v |
P2O5(hh)- K2O:44-7,4 MgO:10 |
|
|
BORON |
% |
B: 10,9 (159g/l) |
|
|
SUPER-HUMIC |
% |
Acid Humic: 70 |
|
|
HK 7-5-44 |
% |
N-P2O5 (hh) - K2O: 7-5-44 MgO: 0,1 B: 0,012 Zn: 0,02 Cu: 0,02 Fe: 0,06 Mn: 0,08 Mo: 0,0012 Co: 0,0012 |
|
|
HK 10-45-10 |
% |
N-P2O5 (hh) - K2O: 10-45-10 MgO: 0,1 B: 0,012 Zn: 0,02 Cu: 0,02 Fe: 0,06 Mn: 0,08 Mo: 0,0012 Co: 0,0012 |
|
|
HK 10-55-10 |
% |
N-P2O5(hh) - K2O: 10-55-10 MgO: 0,1 B: 0,012 Zn: 0,02 Cu: 0,02 Fe: 0,06 Mn: 0,08 Mo: 0,0012 Co: 0,0012 |
|
|
HK 9-15-32 |
% |
N-P2O5(hh) - K2O: 9-15-32 MgO: 0,1 B: 0,012 Zn: 0,02 Cu: 0,02 Fe: 0,06 Mn: 0,08 Mo: 0,0012 Co: 0,0012 |
|
|
HK 20-20-20 |
% |
N-P2O5(hh) - K2O: 20-20-20 MgO: 0,1 B: 0,012 Zn: 0,02 Cu: 0,02 Fe: 0,06 Mn: 0,08 Mo: 0,0012 Co: 0,0012 |
|
|
HK 12-26-26 |
% |
N-P2O5(hh) - K2O: 12-26-26 MgO: 0,1 B: 0,012 Zn: 0,02 Cu: 0,02 Fe: 0,06 Mn: 0,08 Mo: 0,0012 Co: 0,0012 |
|
|
ZETA
|
%
ppm |
P2O5-K2O: 0,2-0,5 Ca: 23,6 Mg: 2,5 S: 0,04 SiO2: 15,8 Fe2O3: 1,8 Al2O3: 12,9 Cu: 10 Zn: 34 Mn: 1500 |
Công ty TNHH TM Hoàng Lê |
|
HUMIX |
g/l mg/l
|
N-P2O5(hh) - K2O: 50-30-40 B: 350 Mo: 3,5 Mn: 160 Cu: 200 Zn: 95 Amino Acid: 2,2 Acid Humic: 1.500 |
Công ty TNHH Hữu cơ |
|
Phân Vi lượng Humix dạng lỏng |
%
ppm |
N-P2O5 hh- K2O: 4--3-3 CaO: 0,5 MgO: 0,5 S: 0,2 Axit humic: 3 Cu: 250 Fe:500 Zn: 200 Mn: 200 B: 200 |
|
|
FOLAMMINA Spray Dry P.S |
% |
N: 14,5 Aspartic: 2,08 Glycine: 1,3 Histidine: 0,21 Arginine: 1,98 Lysine: 0,18 Threonine+ Alanine: 0,49 Proline: 0,21 Tyrosine: 0,16 Methionine: 0,08 Cystein: 0,05 Isoleucine: 0,23 Phenylalanine: 0,24 |
Công ty TNHH Hữu Nông |
|
GRE-PO |
%
ppm mg/lít |
N-K2O: 2,6-1,9 N-NH4+: 0,3 N-NO3- : 1,4 Anhydric nitric (HN03): 1,5 NaCl: 1,7 Axit Aspartic : 2,69 Serine: 1,44 Fe: 9,5 Vitamin B1: 26 Vitamin B6: 14 |
Công ty TNHH Long Sinh |
|
GRE-CHA |
%
ppm mg/lít |
N-K2O: 1,3-0,8 N-NH4+ :0,2 N-NO3- :0,2 Anhydric phosphoric (H3P04): 0,8 Axit Glutamic : 4,9 Alanine: 3,82 Fe: 10 Vitamin B1: 25 Vitamin B2: 20 |
|
|
GRO-RO |
%
ppm mg/lít |
N-K2O: 2,3-3 N-NH4+: 0,9 N-NO3- : 1,4 Anhydric phosphoric (H3P04): 1,1 Threonine: 0,82 Valine: 1,09 Fe: 9,8 Vitamin B2: 30 Vitamin B6: 15 |
|
|
FRETOX |
%
ppm mg/lít |
N-K2O: 3-1 N-NH4+ : 1 N-NO3- : 1,3 Anhydric phosphoric (H3P04): 2,1 Phenylalanine: 1 Lysine: 1,77 Arginine: 2,91 Fe: 10 Vitamin B1: 26 Vitamin B2: 30 Vitamin B6: 15 |
|
|
SOMIX |
% |
Ca: 0,6 Mg: 0,1 Fe: 0,8 Mn: 0,1 Zn: 0,1 B: 0,3 Mo: 0,02 |
Công ty TNHH TM & SX Lương Nông |
|
Food - MX1 (35 - 5 - 5 + 5 MgO) |
% |
N-P2O5hh-K2O: 35-5-5 S: 0,7 MgO: 5 |
Công ty TNHH thương mại và sản xuất Mai Xuân |
|
Food - MX2 (5 - 50 - 5 + 0,5 B) |
% |
N-P2O5hh-K2O: 5-50-5 S: 0,28 B: 0,5 Mn: 0,04 |
|
|
Food-MX3 (1 - 21 - 21 + 3 Zn) |
% |
N-P2O5hh-K2O: 1-21-21 S: 4 Zn: 3 Mn: 0,04 |
|
|
Food - MX4 (10 - 0 - 35 + 3 Ca) |
% |
N-K2O: 10-35 S: 2,8 Ca: 3 Zn: 0,05 Mn: 0,05 |
|
|
Food - MX5 (10 - 10 - 10 + TE) |
% |
N-P2O5hh-K2O: 10-10-10 Zn: 0,04 Mn: 0,02 Fe: 0,05 |
|
|
HCR |
% |
N: 17 Ca: 5 B: 3,4 |
|
|
MKZ |
% |
K2O: 9,5 MgO: 11 Zn: 6 Mo: 0,6 |
|
|
Magiê - Phos |
% ppm |
P2O5hh-K2O: 33-20 MgO: 10 B: 50 Zn: 600 Mn: 500 Mo: 5 Cu: 200 Fe: 500 |
|
|
MX – Thiôrê |
% |
N- K2O: 28-7,5 |
|
|
Mosan cho cây ăn quả |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 10-10-5 Humat: 7,0 Mo:400 Cu:1000 Mn:200 Zn:1500 Mg:2000 B:100 |
Công ty TNHH MOSAN |
|
Mosan cho rau, đậu đỗ |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 10-10-5 Humat: 7,0 Mo:400 Cu:500 Mn:1000 Zn:2000 Mg:2500 |
|
|
Mosan cho lúa, bắp |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 10-10-5 Humat: 7,0 Mo:400 Cu:1000 Mn:100 Zn:1500 Mg:2000 S:200 |
|
|
Phân bón lá tăng trưởng MK1
|
% ppm
|
N-P2O5hh-K2O: 10-26-5 Mg: 650 Zn: 1400 Cu: 1500 Mn: 1800 NAA: 2300 |
Công ty TNHH TM dịch vụ SX Minh Kiến |
|
Phân bón lá tăng trưởng MK2
|
% ppm
|
N-P2O5hh-K2O: 2-1-1 Mg: 750 Zn: 1500 Mn: 1400 B: 35000 NAA: 2500 NOA: 2400 |
|
|
Phân bón lá tăng trưởng MK4 |
% ppm
|
N-P2O5hh-K2O: 2-1-1 Mg: 1500 Zn: 3600 Mn: 2700 GA 3: 2500 NAA: 700 L-cysteine: 300 Thiamin: 300 L-glutamic axit: 400 |
Công ty TNHH TM dịch vụ SX Minh Kiến |
|
Phân bón lá tăng trưởng MK5 |
% ppm
|
N-P2O5hh-K2O: 2-2-1 Mg: 650 Zn: 1600 Cu: 1600 Mn: 1500 GA 3: 2100 Cytokinin: 1000 |
|
|
Roots Ca8 |
% |
P205hh-K20: 9-8 Ca: 8 |
Công ty TNHH Minh Phương
|
|
Roots Fe8 |
% |
P205hh- K20: 5-8 Fe: 8 |
|
|
Root Lawn Plex |
% |
N-P2O5hh-K2O: 4-4-5 S: 6 Fe: 6 |
|
|
Aggrand Natural Fertilizer 4-3-3 |
% |
N-P2O5hh-K2O: 4-3-3 |
|
|
Expert 18-19-30+TE |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 18-19-30 B: 200 Cu: 500 Fe: 500 Mn: 500 Mo: 5 Zn: 500 |
|
|
Expert 33-11-11+TE |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 33-11-11 B: 200 Cu: 500 Fe: 500 Mn: 500 Mo: 5 Zn: 500 |
|
|
Expert 10-60-10+TE |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 10-60-10 B: 100 Cu: 250 Fe: 250 Mn: 250 Mo: 5 Zn: 250 |
|
|
Expert 20-30-20+TE |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 20-30-20 B: 200 Cu: 500 Fe: 500 Mn: 500 Mo: 5 Zn: 500 |
|
|
Expert 6-30-30+TE |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 6-30-30 B: 200 Cu: 500 Fe: 500 Mn: 500 Mo: 5 Zn: 500 |
|
|
PRODUCT-PLANT |
% ppm |
N-P2O5(hh)-K2O: 5,4-0,9-1,2 CaO: 2,5 MgO: 0,1 S: 0,3 B: 0,006 Mn: 0,0002 Cl: 11,4 Zn: 34,8 Fe: 181,2 Cu: 2,2 |
Công ty TNHH NAB |
|
BIO-PLANT |
CFU/ml |
VSV: Bacillus, Clostridium, Stromyes, Achoromobacter, aerobacter, Nitrobacter, Nitrosomonas, Pseudomonas: 109/chủng Nấm có ích: Aspegillus, Fusarium, Polyporus, Rhizopus:109/chủng |
|
|
NBC |
% ppm |
N-P2O5(hh)-K2O: 15-6-5 Mg: 0,05 S: 0,1 Mn: 500 B: 250 Fe: 200 Cu: 100 Zn: 150 Mo: 10 |
Công ty TNHH Nam Bắc |
|
SOLUBOR® |
% |
B: 20,5 |
Công ty TNHH TM & SX Nam Giang |
|
FERTIBOR® |
% |
B: 15 |
|
|
GRANUBOR® |
% |
B: 14,6 |
Công ty TNHH TM & SX Nam Giang |
|
Nutri Leaf Nông Phát 20-20-20 |
%
ppm |
N-P2O5hh-K2O: 20-20-20 B: 0,02 Cu: 0,05 Fe: 0,1 Mn: 0,05 Zn: 0,05 Mo: 5 |
Công ty TNHH Thương mại Nông Phát |
|
Nutri Leaf Nông Phát 30-10-10 |
%
ppm |
N-P2O5hh-K2O: 30-10-10 S: 2 B: 0,02 Cu: 0,05 Fe: 0,1 Mn: 0,05 Zn: 0,05 Mo: 5 |
|
|
Nutri Leaf Nông Phát 9-15-30 |
%
ppm |
N-P2O5hh-K2O: 9-15-30 S: 5,4 B: 0,02 Cu: 0,05 Fe: 0,1 Mn: 0,05 Zn: 0,05 Mo: 5 |
|
|
HP 506C |
% |
Ca: 2,5 Mo: 0,02 |
Công ty TNHH Nông Sinh |
|
GLA-BLUE (2) 18-33-18 +TE |
% |
N-P2O5hh-K2O: 18-33-18 Fe: 0,015 Mn: 0,01 Zn: 0,02 Cu: 0,01 B: 0,01 Mo: 0,001 |
Công ty TNHH OP |
|
GLA-PURPLE 15-5-40 +TE |
% |
N-P2O5hh-K2O: 15-5-40 Fe: 0,015 Mn: 0,01 Zn: 0,02 Cu: 0,01 B: 0,01 Mo: 0,001 |
|
|
GLA-YELLOW 22-22-10-1 +TE |
% |
N-P2O5hh-K2O: 22-22-10 MgO: 1 Fe: 0,015 Mn: 0,01 Zn: 0,02 Cu: 0,01 B: 0,01 Mo: 0,001 |
|
|
GLA-GREEN 21-21-21 +TE |
% |
N-P2O5hh-K2O: 21-21-21 Fe: 0,015 Mn: 0,01 Zn: 0,02 Cu: 0,01 B: 0,01 Mo: 0,001 |
|
|
GLA-RED (3) 20-10-30 +TE |
% |
N-P2O5hh-K2O: 20-10-30 Fe: 0,04 Mn: 0,02 Zn: 0,02 Cu: 0,01 B: 0,01 Mo: 0,001 |
|
|
GLA-ORANGE (1A) 29-5-20 +TE |
% |
N-P2O5hh-K2O: 29-5-20 Fe: 0,04 Mn: 0,02 Zn: 0,02 Cu: 0,01 B: 0,01 Mo: 0,001 |
|
|
Wuxal Ferro |
% |
N:5 Fe: 5 S: 3 Cl- : 0,1 Na: 27 |
|
|
Wuxal Microplant |
% |
N-K20: 5- 10 Fe: 1 MgO: 3 S: 5 B: 0,3 Cu: 0,5 Mn: 1,5 Mo: 0,01 Zn: 1 Cl-: 0,5 |
|
|
Wuxal Polymicro |
%
ppm |
N-K2O: 10-10 S: 3 MgO: 3 Cl- : 0,2 Cu: 0,5 Mn: 1 Zn: 0,5 Fe: 0,5 B: 200 Mo: 10 |
Công ty TNHH O.P |
|
Wuxal Macromix |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 16-16-12 Cl- : 1,7 B: 200 Cu: 500 Mn: 500 Mo: 10 Zn: 500 Fe: 1000 |
|
|
Wuxal Boron |
% ppm |
N-P2O5hh: 8-10 S: 0,2 Cl- : 0,1 B: 7 Cu: 500 Mn: 500 Mo: 10 Zn: 500 Fe: 1000 |
|
|
Phân BIOCO chuyên dùng cho nấm ăn |
% |
N-P2O5hh-K2O: 5-1,4-5,2 Mg: 0,02 Ca: 0,03 Cu: 0,09 Zn: 0,08 Mo: 0,01 |
Công ty TNHH Phú Sơn |
|
VL09 |
% |
N-P2O5hh-K2O: 5-15-8 S: 0,036 Cu : 0,08 Fe : 0,056 Zn : 0,009 Mn : 0,019 |
Công ty TNHH TM & SX Phước Hưng |
|
DEMAX 20-10-10 |
% |
N-P2O5hh-K2O: 20-10-10 |
|
|
Lớn trái |
%
ppm |
N-P2O5hh-K2O: 4-12-12 Ca: 0,056 Mg: 0,039 Cu: 0,015 Fe : 0,026 Zn : 0,029 Mn:0,007 B: 0,053 Mo: 0,003 CM-chitin: 1 chitosan: 1 GA3: 200 |
|
|
Siêu canxi |
% |
N: 15 Ca: 17 Mg: 1,9 Cu: 0,066 Fe: 0,08 Zn: 0,04 Mn: 0,15 B: 0,08 Mo: 0,002 |
|
|
Demax 15-30-15 |
% |
N-P2O5hh-K2O: 15-30-15 Zn : 0,005 B: 0,08 |
|
|
Demax 603 |
% mg/lít ppm
|
N-P2O5hh-K2O: 9,2-3,1-2,3 Axit amin: 600 Ca: 10,2 Mg: 100 S: 600 Cu: 30 Fe: 50 Zn: 50 Mn: 40 B: 300 Mo: 10 I: 50 |
|
|
Super Demax 603 |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 9,7-4,2-4,5 Ca: 150 Mg: 100 S: 600 Cu: 30 Fe: 50 Zn: 50 Mn: 40 B: 300 Mo: 50 I: 50 |
|
|
Poli 6 |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 5,3-31,6-11,4 Ca: 800 Mg: 400 S: 1200 Cu: 50 Fe: 100 Zn: 300 Mn: 250 B:400 Mo: 100 |
|
|
Poli 7 |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 11,9-4,2-4,2 Axit humic : 2 Mg:100 S:500 Cu:30 Fe:60 Zn:50 Mn:40 B:500 |
|
|
Bio Fish (Tên khác: phân cá) |
% mg/lít ppm |
N-P2O5hh-K2O: 5-2,1-1,1 Axit amin: 1520 Ca: 215 Mg: 55 B: 115 |
Công ty TNHH TM & SX Phước Hưng |
|
Super Zintrac (Tên khác: Siêu kẽm) |
% |
Zn : 56 |
|
|
DEMAX 16.16.8 (tên khác DEMAX Concentrade) |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 16-16-8 Mg:80 S:500 Cu:50 Fe:60 Zn:50 Mn:40 B:300 |
|
|
DEMAX 14.8.6 (tên khác DEMAX complex) |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 14-8-6 Mg:80 S:500 Cu:50 Fe:60 Zn:50 Mn:40 B:300 |
|
|
DEMAX 8.8.6 (tên khác DEMAX Gold) |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O : 8-8-6 Mg:80 S:500 Cu:50 Fe:60 Zn:50 Mn:40 B:300 |
|
|
DEMAX 16.8.16 (tên khác DEMAX K) |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 16-8-16 Mg:80 S:500 Cu:50 Fe:60 Zn:50 Mn:40 B:300 |
|
|
DEMAX 1001 (tên khác Melon Hume) |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 8-6-4 axit Humic: 18 Mg:80 S:500 Cu:50 Fe:60 Zn:50 Mn:40 B:300 |
|
|
DEMAX 10.20.10 (tên khác DEMAX ROOTS) |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 10-20-10 axit Humic: 7 Mg:80 S:500 Cu:50 Fe:60 Zn:50 Mn:40 B:300 |
|
|
VL 999 |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 10-15-15 Mg:160 S:900 Cu:100 Fe:120 Zn:100 Mn:180 B:500 |
|
|
ARROW (18 -19 -30) |
% |
N-P2O5hh-K2O: 18-19-30 Mn: 0,15 Fe: 0,15 Zn: 0,05 Cu: 0,05 B: 0,02 Mo: 0,0005 |
Công ty TNHH TM & SX Quang Nông |
|
ARROW (10 - 60 - 10) |
% |
N-P2O5hh-K2O: 10-60-10 Mn: 0,15 Fe: 0,15 Zn: 0,05 Cu: 0,05 B:0,02 Mo: 0,0005 |
|
|
ARROW (12 - 0 - 40 - 3Ca) |
% |
N-P2O5hh : 12-40 Ca: 3 Mn: 0,15 Fe: 0,15 Zn: 0,05 Cu: 0,05 B:0,02 Mo: 0,0005 |
|
|
ARROW (15 - 30 - 15) |
% |
N-P2O5hh-K2O: 15-30-15 Mn: 0,15 Fe: 0,15 Zn: 0,05 Cu: 0,05 B: 0,02 Mo: 0,0005 |
|
|
ARROW - KT |
% |
Thiourea: 93 K2O: 3 |
|
|
ARROW (20 - 30 - 20) |
% |
N-P2O5hh-K2O: 20-30-20 Mn: 0,15 Fe: 0,15 Zn: 0,05 Cu: 0,05 B: 0,02 Mo: 0,0005 |
|
|
ARROW - RA HOA |
% |
N-K2O: 7-30 Zn: 0,15 α NAA: 0,1 |
Công ty TNHH thương mại và sản xuất Quang Nông |
|
ARROW - ĐẬU TRÁI |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 9-3-6 α NAA: 0,3 Nitrophenol: 0,1 Mn: 300 Fe: 300 Mo: 200 B: 100 Mg: 50 Zn: 30 |
|
|
ARROW - CHỐNG RỤNG TRÁI NON |
% |
N-P2O5hh-K2O: 4-6-9 B: 0,15 Zn: 0,1 |
|
|
ARROW – LỚN TRÁI |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 6-6-6 GA3: 0,15 α NAA: 0,05 B: 90 Mo: 80 Zn: 60 Mn: 40 Cu: 40 |
|
|
ARROW- KPT |
%
ppm |
N-P2O5hh-K2O: 8-38-20 Mg: 0.5 Ca: 0,1 NAA: 0,3 NOA: 0,05 GA3: 0,1 Mn: 50 Fe: 100 Zn: 50 |
|
|
Arrow - HQ. 204 |
% |
Mg: 0,2 Vitamin E: 0,05 Vitamin B1: 0,05 Vitamin C: 0,01 Mn: 0,2 Fe: 0,15 Zn: 0,1 Cu: 0,1 |
|
|
Arrow - Super |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 5-5-5 Nitrophenol : 0,1 Mn: 100 Fe: 100 Mo: 80 B: 70 Mg: 40 Zn: 20 |
|
|
Arrow - Đẹp trái |
%
ppm |
N-P2O5hh-K2O : 3-2-18 Nitrophenol : 0,1 NAA :0,1 Mn: 600 Fe: 600 Mo: 5 B : 80 Cu: 200 Zn: 200 |
|
|
Sông Gianh 101 |
% mg/l |
N-P2O5hh-K2O: 10-4,4-2,8 Fe: 2,8 Mn: 1,7 Zn: 2,5 B: 1 |
Công ty Sông Gianh |
|
Sông Gianh 201 |
% mg/l |
N-P2O5hh-K2O: 10,5-4,4-2,8 Fe: 2,8 Mn: 1,7 Zn: 2,5 B: 1 |
|
|
Sông Gianh 301 |
% |
N: 14; P2O5hh: 35; K2O: 22 |
|
|
Hồng Lam |
% |
N-P2O5hh-K2O: 8-5-4 CaO: 0,15 MgO: 0,15 S: 0,1 NAA: 0,4 |
Công ty TNHH Tân Hồng Lam |
|
Phân bón lá hữu cơ sinh học AH |
%
ppm
|
N-P2O5hh-K2O: 3-4-4 Mg: 0,2 S: 0,4 Axit Humic: 1,2 B: 610 Cu: 260 Fe: 370 Zn: 570 Mn: 110 Mo: 30 Co: 10 |
Công ty Cổ phần Thanh Hà |
|
Phân bón lá hữu cơ sinh học KH |
% ppm
|
N-P2O5hh-K2O: 3-5-4 Mg: 0,2 S: 1,05 Axit Humic: 1 B: 260 Cu: 330 Fe: 520 Zn: 410 Mn: 150 Mo: 50 Co: 10 |
|
|
Phân bón lá hữu cơ sinh học NH |
% ppm
|
N-P2O5hh-K2O: 4-6-4 Mg:0,1 S: 0,7 Axit Humic: 1 B: 400 Cu: 200 Fe: 480 Zn: 230 Mn: 120 Mo: 60 Co: 10 |
Công ty Cổ phần Thanh Hà |
|
TIPOMIC 301 |
% |
N-P2O5hh-K2O : 8-6-5 Humate : 0,3 ZnSO4 : 0,05 MgSO4 : 0,05 Borax : 0,05 |
Công ty TNHH Thương Mại Thái Phong |
|
Nutrofar 21-21-21 |
% ppm |
N-P2O5(hh)-K2O: 21-21-21 Cu: 380 Fe: 300 B: 220 Mo: 270 Mn: 340 Zn: 340 Mg: 190 |
|
|
Nutrofar 15-30-15 |
% ppm |
N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15 Cu: 380 Fe: 300 B: 220 Mo: 270 Mn: 340 Zn: 340 Mg: 190 |
|
|
Komix CF, BiKomix CF |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 6,4-6,4-6,4 Mg: 500 Zn: 800 Mn: 50 B: 800 Cu: 800 Mo: 27 |
Công ty TNHH Thiên Phúc, Công ty CP Thiên Hà |
|
Komix RC, BiKomix RC |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 8,4-4,2-4,2 Mg: 200 Cu: 100 Zn: 200 Mn: 30 B: 50 |
|
|
Komix VG, BiKomix VG |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 16,3-5,4-1,5 Zn: 100 Mn: 98 B: 200 Cu: 250 Mo: 200 |
|
|
Komix VF, BiKomix VF |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 4-8-8 Mg: 500 Mo:200 Cu:250 Zn:800 Mn:980 B:120 |
|
|
Komix FL, BiKomix FL |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 2,5-5,8-6,6 Mg: 200 Zn: 300 Mn: 180 B: 200 Cu: 200 |
|
|
Komix FT, BiKomix FT |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 5-7,5-7,5 Mg: 800 Zn: 400 Mn: 800 B: 500 Cu: 27 |
|
|
Komix BFC 201, BiKomix BFC 201 |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 2,6-7,5-2,2 Mg: 800 Zn: 200 Mn: 30 B: 50 Cu: 100 |
|
|
Komix 301, BiKomix 301 |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 12-12-4 Mg: 500 Zn: 150 Mn: 100 B: 30 Cu: 100 |
|
|
Komix Super Zinc K, BiKomix Super Zinc K |
% |
N-P2O5hh-K2O-Zn: 7,5-12,5-36-11 |
|
|
Komix –TS9, BiKomix-TS9 |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 3-8-2 Mg:5 00 Zn: 200 B: 50 |
|
|
Komix – BFC 201S, BiKomix-BFC 201S |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 3,5-7-2,3 Mg: 800 Zn: 200 Mn: 100 Cu: 100 |
|
|
Komix-Tea, BiKomix - Tea |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 7-3-7 CaO: 500 Mg: 200 Zn: 200 Mn: 100 Fe: 200 |
Công ty TNHH Thiên Phúc, Công ty CP Thiên Hà |
|
Komix-Rb, BiKomix-Rb |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 8-12-5 B: 200 Mn: 50 Zn: 220 Fe: 30 |
|
|
BS-KV-91 |
% ppm |
P2O5hh: 1,0 Zn: 40 |
Công ty TNHH Thực phẩm Thiên Quý |
|
BS-KV-95 |
% |
P2O5hh: 1,0 B: 0,1 |
|
|
HQ-207 |
% |
N: 2 B: 0,1 |
|
|
Q-89 |
% |
N: 35 B: 1 |
|
|
Thiên Quý 201 |
% |
N-P2O5hh: 5,0-2,0 B: 0,02 |
|
|
TQ-153015 |
% ppm |
N: 35 Cu: 30 |
|
|
TOBA D.H.A |
% mg |
N-P2O5hh-K2O: 7,42-6,8-4,1 VitaminC: 290 VitaminB1: 500 |
Công ty TNHH SX& TM TÔ BA |
|
TOBA LT |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 6,47-7,9-4,7 Mo: 198,3 Mn: 194 B:206,7 Zn: 929,9 Cu: 156,7 |
|
|
Super Flower |
% |
Thiourea: 20 N-K2O: 15,8-33 |
|
|
TOBA NET |
% mg |
N-P2O5hh-K2O: 5,98-2,1-4,4 VitaminC: 340 Vitamin B1: 530 |
|
|
TOBA-CABO |
% |
Ca: 12 B: 4 |
|
|
TOBA sáng trái |
% |
Mg: 4 Ca: 4 S: 3 Zn: 1,4 Mn: 1,2 B: 1 |
|
|
Nasuka |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O : 4-3-3 Cu: 2000 Fe: 5000 Mn: 2000 Zn: 6000 |
Công ty Cổ phần Trường Sơn |
|
Talaska |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O : 3-4-3 Fe: 5000 Mn: 3000 Zn: 6000 |
|
|
Cateda |
% ppm |
P205hh-K20: 5-3 Cu: 1000 Fe: 1000 Mn: 4000 Zn: 5000 |
|
|
Gilet |
% ppm |
P205hh-K20: 1-1 GA3: 0,48 Mn: 2000 Zn: 7000 |
|
|
VK.20-20-15+ vi lượng |
% |
N-P2O5hh-K2O: 20-20-15 Cu: 0,2 Mg: 1,2 Zn: 1,5 B: 0,1 |
Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang |
|
VK. 16-16-8+ vi lượng |
% |
N-P2O5hh-K2O: 16-16-8 Cu: 0,5 Mg: 1,0 Zn: 1,0 B: 0,1 Mn: 0,4 |
|
|
VK. Humat 10-10-6 + vi lượng |
% |
N-P2O5hh-K2O: 10-10-6 Cu: 0,22 Mg: 0,8 Zn: 1,38 B: 0,1 Mn: 0,5 |
|
|
VK. Rong biển |
% |
N-P2O5hh-K2O: 2-1-3 Cu: 0,22 Mg: 0,78 Zn: 1,4 B: 0,1 Fe: 0,5 |
|
|
VK. PENA |
% |
N-P2O5hh-K2O: 5-12-6 SiO: 45 |
|
|
VK. Super K (5-15-45) |
% |
N-P2O5hh-K2O: 5-15-45 Cu: 0,22 Mg: 0,8 Zn: 1,0 B: 0,1 Mn: 0,5 Fe: 0,38 |
|
|
VK. Super P (2,5-40-15) |
% |
N-P2O5hh-K2O: 2,5-40-15 Mg: 1,2 Zn: 1,2 B: 0,1 Mn: 0,5 |
|
|
VK. Bore (3,5% Ca; 2% B) |
% |
Ca: 3,5 Fe: 1 B: 2 |
|
|
VK. Flower (1-10-7) |
% |
N-P2O5hh-K2O: 1-10-7 Ca: 0,7 Cu: 0,2 Mg: 0,8 Zn: 1,4 Mn: 0,5 |
|
|
VK. Rice (3-8-5+3% Seaweed) |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 3-8-5 Fe: 80 Cu: 15 Zn: 120 Mn: 90 |
|
|
SEAWEED X.O |
% |
HC: 11,3 N-P2O5(hh)-K2O: 1,2-0,46-1,75 |
Công ty TNHH XNK Việt Gia |
|
Orgamin |
% |
N-K2O: 0,1-0,15 Mg: 4 Mn: 0,14 B: 0,35 Zn: 0,23 Mo: 0,015 Amino axit: 0,3 vitamin: 0,0003 đường: 0,01 Nucleic: 0,02 |
Công ty Việt Thắng |
|
Red Worm - VT1 |
% |
N-P2O5hh-K2O: 5-3-5 |
Công ty TNHH Việt Tiến |
|
Wokozim |
% ppm |
HC: 25,6 N-K2O: 7-1 chất khô: 22,8 tảo thô: 7,8 Fe: 900 Mn: 2100 Zn: 1800 Cu: 500 |
Công ty Cổ phần KD vật tư Nông, Lâm, Thuỷ sản Vĩnh Thịnh |
|
Gold Bull |
% |
HC: 33 N-P2O5hh-K2O: 1,7-3-11 Axit Alginic: 2,5 Sugar Alcohol: 11 |
Công ty TNHH TM Vĩnh Phát Thịnh |
|
Red Bull |
g/l |
N-P2O5hh-K2O: 30-120-50 B: 8 Zn: 23 Mo: 30 Fe: 20 Axit humic: 108 |
|
|
HVK-901N |
% |
N-P2O5hh-K2O: 5-5-2,5 Humat Na: 0,15 |
CS phân bón HVK An Thạnh |
|
HVK-501N |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 2,5-3,0-2,5 Humat Na:0,15 B: 100 Cu: 40 Mo: 50 Mg: 300 Zn:370 |
|
|
HVK-301N |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 1,5-1,5-1,5 Humat Na:0,15 B: 70 Cu: 30 Mo: 35 Mg: 250 Zn: 25 |
|
|
COVA MAX |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 3-5-3 CaO: 0,5 Polysaccarit: 1 Cu: 50 Fe: 100 Zn: 50 B: 800 |
Cơ sở sản xuất phân bón COVAC |
|
GROWMAX 9-18-9 |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 9-18-9 CaO: 0,1 Cu: 50 Fe: 100 Zn: 50 B: 800 NAA: 500 |
|
|
COVA K - Humat |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 3-4-3 Axit humic: 3 Cu: 50 Fe: 100 Zn: 50 B: 800 |
|
|
COVA FISH |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 6-3-2 protein: 2 Cu: 50 Fe: 100 Zn: 50 B: 800 Axit amin: 2000 |
|
|
COVA SUPER |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 16-16-8 Cu: 50 Fe: 100 Zn: 50 B: 800 NAA: 500 |
|
|
COVA SEAWEED |
% ppm
|
N-P2O5hh-K2O: 2-1,5-1 Cu: 50 Fe: 100 Zn: 50 B: 800 Axit Alginic : 1000 NAA: 500 |
|
|
Trimix-DT |
% ppm
|
N-P2O5hh-K2O: 6-3-2 N- amin: 0,5 Mg: 300 Ca: 300 Mn: 200 Mo: 100 Cu: 200 Zn: 200 B: 200 Fe: 200 GA3: 1000 NAA : 1000 |
Cơ sở phân bón Điền Trang |
|
HT-Orchid.01 (chuyên dùng cho phong lan) |
% |
N-P2O5hh-K2O: 3-6-12 |
Cơ sở SX và kinh doanh phân bón Hải Tiên |
|
HT-Orchid.02 (chuyên dùng cho phong lan) |
% |
N-P2O5hh-K2O: 10-4-25 |
|
|
HT-Orchid.03 (chuyên dùng cho phong lan) |
% |
P2O5hh-K2O: 3-16 |
|
|
HT-Orchid.04 (chuyên dùng cho phong lan) |
% |
P2O5hh-K2O: 38-19 |
|
|
Aminomix 16.8.8 |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 16-8-8 B: 1300 Mo: 100 Mn: 58 Cu: 42 Zn: 32 Fe: 44 Mg: 16 |
Cơ sở Phú Hưng |
|
Aminomix 8.10.8 |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 8-10-8 B: 1300 Mo: 100 Mn: 58 Cu: 42 Zn: 32 Fe: 44 Mg: 16 |
|
|
Aminomix 20.20.15 |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 8-10-8 B: 1300 Mo: 100 Mn: 58 Cu: 42 Zn: 32 Fe: 44 Mg: 16 |
|
|
GF 99 |
% ppm |
N- K20: 12- 45 B: 1300 Mo: 100 Mn: 58 Cu: 42 Zn: 32 Fe: 44 Mg: 16 |
|
|
Pronic 4 |
% |
K20: 5 Ca: 4 B: 0,4 Mo: 0,02 Mn: 0,5 Cu: 0,01 Zn: 0,2 Fe: 0,8 Mg: 3,5 |
|
|
Miracle fort 4.8.8 |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 4-8-8 B: 1300 Mo: 100 Mn: 58 Cu: 42 Zn: 32 Fe: 44 Mg: 16 |
|
|
Miracle fort 7.7.7 |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 7-7-7 B: 1300 Mo: 100 Mn: 58 Cu: 42 Zn: 32 Fe: 44 Mg: 16 |
|
|
Miracle fort 8.8.6 |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 8-8-6 B: 1300 Mo: 100 Mn: 58 Cu: 42 Zn: 32 Fe: 44 Mg: 16 |
|
|
Miracle fort 10.20.10 |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 10-20-10 B: 1300 Mo: 100 Mn: 58 Cu: 42 Zn: 32 Fe: 44 Mg: 16 |
|
|
Miracle fort 14.8.6 |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 14-8-6 B: 1300 Mo: 100 Mn: 58 Cu: 42 Zn: 32 Fe: 44 Mg: 16 |
|
|
Miracle fort 16.6.2 |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 16-6-2 B: 1300 Mo: 100 Mn: 58 Cu: 42 Zn: 32 Fe: 44 Mg: 16 |
|
|
Miracle fort 16.16.8 |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 16-16-8 B: 1300 Mo: 100 Mn: 58 Cu: 42 Zn: 32 Fe: 44 Mg: 16 |
|
|
Miracle fort 15.30.15 |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 15-30-15 B: 1300 Mo: 100 Mn: 58 Cu: 42 Zn: 32 Fe: 44 Mg: 16 |
|
|
Miracle fort 5.8.8 |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 5-8-8 B: 1300 Mo: 100 Mn: 58 Cu: 42 Zn: 32 Fe: 44 Mg: 16 |
|
|
Miracle fort 15.10.15 |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 15-10-15 B: 1300 Mo: 100 Mn: 58 Cu: 42 Zn: 32 Fe: 44 Mg: 16 |
|
|
HQ 801 4-8-4 |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 4-8-4 B: 1300 Mo: 100 Mn: 58 Cu: 42 Zn: 32 Fe: 44 Mg: 16 |
Cơ sở Phú Hưng |
|
HQ 801 8-8-6 |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 8-8-6 B: 1300 Mo: 100 Mn: 58 Cu: 42 Zn: 32 Fe: 44 Mg: 16 |
|
|
HQ 801 8-16-8 |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 8-16-8 B: 1300 Mo: 100 Mn: 58 Cu: 42 Zn: 32 Fe: 44 Mg: 16 |
|
|
HQ 801 20-10-10 |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 20-10-10 B: 1300 Mo: 100 Mn: 58 Cu: 42 Zn: 32 Fe: 44 Mg: 16 |
|
|
H 2000 |
% |
N-P2O5hh-K2O: 10-34-1 Fe: 0,2 Mn: 0,2 Zn: 0,2 Cu: 0,2 Mo: 0,005 |
Cơ sở sinh hoá Nông Phú Lâm
|
|
HB 202 |
% |
N-P2O5hh-K2O: 11-8-6 Cu: 1 Zn: 0,2 Mn: 0,2 Fe: 0,2 B: 0,2 Mo: 0,005 |
|
|
B 2000 |
% |
N-P2O5hh-K2O: 15-30-15 Cu: 0,2 Zn: 0,2 Mn: 0,2 Fe: 0,2 B: 0,2 Mo: 0,005 |
|
|
TKT |
% |
N-P2O5hh-K2O: 16-16-8 Cu: 0,2 Zn: 0,5 Mn: 0,05 B: 0,02 Mo: 0,005 |
|
|
NBM |
% |
N-P2O5hh-K2O: 11-3-2,5 Cu: 0,2 Zn: 0,2 Mn: 0,2 B: 0,02 Fe: 0,2 |
|
|
SAIGON Golden Harvest |
% |
N-P2O5hh-K2O: 15-15-15 Zn: 1,5 Mg: 1 Mn: 0,5 B: 1 Cu: 0,5 Mo: 0,1 |
CSPB Sinh hoá hữu cơ Sài Gòn |
|
SAIGON HQ |
% |
N-P2O5hh-K2O: 6-4-6 Mg: 0,9 Zn: 1,5 Mn: 0,5 B: 0,1 Mo: 0,3 |
|
|
SAIGON VA |
% |
N-P2O5hh-K2O: 4-3-3 Mg: 0,5 Zn: 0,5 B: 0,1 Mo: 0,3 |
|
|
TOCOM-GROW |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 8-5-3 Cu: 250 Fe: 200 Zn: 300 Mn: 250 B: 200 Mo: 300 |
Cơ sở TOCOM |
|
TOCOM-YIELD |
% ppm |
Axit Lactic: 80 B: 1000 |
|
|
TOCOM-FLOWER |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 7-6-6 Cu: 270 Fe: 200 Zn: 280 Mn: 200 B: 260 Mo: 280 |
|
|
TOCOM-FRUIT |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 3-8-3 Cu: 300 Fe: 200 Zn: 270 Mn: 250 B: 270 Mo: 200 |
Cơ sở TOCOM |
|
TOCOM-OGA |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 2-2-1 Ca:1 Mg:1 Cu: 240 Fe: 260 Zn: 300 Mn: 200 B: 200 Mo: 300 |
|
|
TOCOM-ONI |
% ppm |
P2O5-K2O: 4-2 Ca: 6 Mg: 11 S: 2 HC: 10 Cu: 260 Fe: 300 Zn: 200 Mn: 200 B: 260 Mo: 270 |
|
|
Vitaf – Cal (dạng bột) |
% ppm |
N-K2O: 10-30 Ca: 5 B: 0,1 Zn: 300 Cu: 100 |
Cơ sở Việt Thành |
|
Vitaf – K (dạng lỏng) |
% ppm |
P2O5-K2O:12-12 Ca: 0,5 B:0,1 Zn: 300 Cu: 100 |
|
|
Vitaf – PK (dạng bột) |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 10-35-20 B: 0,1 Ca: 0,5 Zn: 300 Cu:100 |
|
|
Vitaf – B (dạng lỏng) |
% |
N-P2O5hh-K2O: 6-2-6 Ca: 0,5 B: 0,5 |
|
|
VT16-16-8 |
% |
N-P2O5hh-K2O: 16-16-8 NAA: 0,1 |
Cơ sở sản xuất phân bón lá Việt Thôn |
|
VT 5-5-6+TE |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 5-5-6 NAA: 0,1 B: 1000 Mo : 100 |
|
|
VT 10-8-6+TE |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 10-8-6 Cu: 500 Zn: 400 Mn: 300 B: 100 Mo: 50 |
|
|
Bio Sea Blue |
%
ppm
|
N-P2O5hh-K2O: 6,3-1,2-1,4 Na: 0,85 S: 1,1 Cl: 1,5 Ca: 310 Mg: 670 Mn: 0,3 Cu:2,5 Fe: 28 Zn: 12 Se: 1,8 Mo: 1 Co: 1 B: 3,1 I: 0,8 |
DNTN thương mại Đức Việt |
|
BIOACT-T™ EC |
% |
Axit Aspartic: 0,02 Glycine: 0,07 Threonine: 0,09 Isoleucine: 0,11 Leucine:0,03 Phenylalanine: 0,02 Lysine: 0,002 |
DNTN Phú Chi |
|
Miracle-Gro 15-30-15 |
% |
N- P2O5(hh)-K2O: 15-30-15 B: 0,02 Cu: 0,07 Fe: 0,15 Mn: 0,05 Zn: 0,06 Mo: 0,0005 |
DNTN TM Tân Qui |
|
Ironite |
% |
N: 1 Ca: 1 MgO: 1 S: 15 Fe: 12 Mn: 0,05 Zn: 1 Co: 0,0005 Mo: 0,0005 |
|
|
ĐẠI NÔNG 3 |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 6-3-4 Axit humic: 1 Mg: 15 B: 10 Mn: 5 Zn: 20 Cu:12 |
Doanh nghiệp tư nhân Thanh Xuân |
|
ĐẠI NÔNG 5 |
% ppm |
N-P2O5hh-K2O: 2,5-1-5 Axit humic: 3 Mg: 6 B: 5 Mn: 2,5 Zn: 4,2 Cu: 5 Mo: 5 |
|
|
Acid Plus Plant Food 33.11.11 |
% |
N-P2O5hh-K2O: 33-11-11 B: 0,02 Cu: 0,07 Fe: 0,33 Mn: 0,05 Mo: 0,0005 Zn: 0,07 |
DNTN TMDV và VT Nông nghiệp Tiến Nông |
|
Tomato Plus Plant Food 18.19.30 |
% |
N-P2O5hh-K2O: 18-19-30 Mg: 0,5 Cu: 0,05 Fe: 0,1 Mn: 0,05 Zn: 0,05 |
|
|
Bloom Plus Food 10.60.10 |
% |
N-P2O5hh-K2O: 10-60-10 Fe: 0,1 Mn: 0,05 Zn: 0,05 |
|
|
All Purpose Plant Food 20.30.20 |
% |
N-P2O5hh-K2O: 20-30-20 Fe: 0,1 Mn: 0,05 Zn: 0,05 |
|
|
Pomior P-198 |
% ppm
|
N-P2O5hh-K2O: 10,7-5,5-4,8 CaO: 0,4 Mg++: 540 Cu++: 163 FeO: 322 Zn++: 236 Mn++: 163 B: 84 Ni++: 78,4 Mo: 3 Đạm amin: 320 |
Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội |
|
Pomior P-298 |
% ppm
|
N-P2O5hh-K2O: 5,7-10,5-4,8 CaO: 0,4 Mg++: 540 Cu++: 163 FeO: 322 Zn++: 236 Mn++: 163 B: 84 Ni++: 78,4 Mo: 3 Đạm amin: 320 |
|
|
Pomior P-399 |
% ppm
|
N-P2O5hh-K2O: 5,5-5,5-9,6 CaO: 0,4 Mg++: 540 Cu++: 163 FeO: 322 Zn++: 236 Mn++: 163 B: 84 Ni++: 78,4 Mo: 3 Đạm amin: 320 |
|
|
Pomior P203H |
% ppm
|
N-P2O5hh-K2O: 5,5-7,8-7,2 CaO: 0,4 Mg++: 540 Cu++: 163 FeO: 322 Zn++: 236 Mn++: 163 B: 84 Ni++: 78,4 Mo: 3 Đạm amin: 320 |
|
|
Phân bón lá đa vi lượng ĐH’93 |
g/l |
La: 120 Ce: 8 Nd: 22 Pr: 10 |
Viện Khoa học Vật liệu - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
VII- Phân có bổ sung chất điều hoà sinh trưởng
STT |
TÊN PHÂN BÓN (HOẶC TÊN THƯƠNG MẠI) |
ĐƠN VỊ TÍNH |
THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH ( %, ppm, hoặc cfu/g (ml) |
TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ |
1 |
Chế phẩm tăng năng suất cây trồng FITOHOOCMON (Hỗn hợp vi lượng cho các cây trồng) |
% |
Cu: 10 Zn: 13 Mn: 8 Mo: 7 B: 10 α-NAA: 0,025 β-NOA: 0,025 |
Công ty CP phân bón FITOHOOCMON |
VIII- Chế phẩm cải tạo đất
STT |
TÊN PHÂN BÓN (HOẶC TÊN THƯƠNG MẠI) |
ĐƠN VỊ TÍNH |
THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH ( %, ppm, hoặc cfu/g (ml) |
TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ |
|
Cải tạo đất Con Cò |
% |
N-P2O5(ts)-CaO-S-MgO: 2,1-23-40-2,4-2,1 |
Công ty liên doanh BACONCO |
|
Chế phẩm vi sinh Humix cải tạo đất |
%
ppm CFU/g |
N-P2O5hh-K2O: 1-2-0,5 CaO: 1 MgO: 0,5 S: 0,5 HC: 24 Humat K/Na: 2,5 Fe: 400 Cu: 500 Zn: 500 Mn: 300 B: 300 VSV (P): 1x106 VSV(N): 1x106 |
Công ty TNHH Hữu cơ HUMIX |
|
Hỗn hợp cải tạo đất 3-20-1-36 |
% |
N-P2O5hh-K2O: N:3;P2O5hh:20;K2O:1;CaO:36 |
DNTN Thịnh Bình |
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT