Quyết định 264/QĐ-BYT 2017 Danh mục thuốc biệt dược gốc

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi văn bản

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Quyết định 264/QĐ-BYT

Quyết định 264/QĐ-BYT của Bộ Y tế về việc công bố Danh mục thuốc biệt dược gốc (Đợt 16)
Cơ quan ban hành: Bộ Y tếSố công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:264/QĐ-BYTNgày đăng công báo:Đang cập nhật
Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Trương Quốc Cường
Ngày ban hành:23/01/2017Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Y tế-Sức khỏe

TÓM TẮT VĂN BẢN

Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ Y TẾ
-------

Số:264/QĐ-BYT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Hà Nội, ngày 23 tháng01năm 2017

 

 

QUYẾT ĐỊNH

CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC (ĐỢT 16)

--------------

BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ

 

 

Căn cứ Luật Dược s105/2016/QH13 ngày 06/04/2016;

Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/08/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyn hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư s11/2016/TT-BYT ngày 11/05/2016 của Bộ Y tế quy định việc đấu thầu thuốc tại các cơ sở y tế công lập;

Căn cứ Quyết định số 2962/QĐ-BYT ngày 22/08/2012 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc ban hành Quy định tạm thời về các tài liệu cn cung cấp đcông bcác danh mục thuốc biệt dược gốc, thuốc tương đương điều trị với thuốc biệt dược gốc, thuc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học và Quyết định s1545/QĐ-BYT ngày 08/05/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc sửa đổi, bổ sung Quyết định số 2962/QĐ-BYT ngày 22/08/2012 của Bộ Y tế về việc ban hành Quy định tạm thời về các tài liệu cần cung cấp để công bố các danh mục thuốc biệt dược gốc, thuốc tương đương điu trị với thuốc biệt dược gốc, thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học;

Căn cứ ý kiến của Hội đng xét duyệt danh mục thuốc biệt dược gc, thuc tương đương điều trị với thuốc biệt dược gốc, thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học của Bộ Y tế;

Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế,

 

QUYẾT ĐỊNH:

 

Điều 1.Công bkèm theo Quyết định này Danh mục thuc biệt dược gốc (Đợt 16) gồm 79 thuốc.

Điều 2.Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.

Điều 3.Các ông, bà: Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng các Cục: Quản lý Dược, Quản lý khám cha bệnh, Quản lý Y dược ctruyn, Khoa học Công nghệ và Đào tạo; Vụ trưởng các Vụ: Pháp chế, Bảo him y tế, Kế hoạch - Tài chính; Giám đc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương; Giám đc các bệnh viện, viện có giường bệnh trực thuộc Bộ; Giám đc các cơ sở sản xuất thuc có thuc được công btại Điều 1 và Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- BTr. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- Các Thứ trưởng;
- Bảo hiểm xã hội VN;
- Tổng Công ty
dược Việt Nam;
- Hiệp hội Doanh nghiệp dược Việt Nam;
- Cục Quân y - B
Quốc phòng; Cục Y tế- BCông an;
- Cục Y tế giao thông vận tải - B
GTVT;
- Cổng thông tin điện tử Bộ Y tế;
-
Website của Cục QLD;
- Lưu: VT,
QLD (02b).

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Trương Quốc Cường

 


DANH MỤC

THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC (ĐỢT 16)
(Ban hành kèmtheo Quyết định số 264/QĐ-BYT ngày23/01/2017của Bộ trưng Bộ Ytế)

 

STT

Tên thuốc

Hoạt cht

Hàm lượng

Dạng bào chế, Quy cách đóng gói

Sđăng ký

Cơ sở sản xuất

Địa chsở sn xuất

Nước sn xut

1

Afinitor 10mg

Everolimus

10mg

Viên nén, Hộp 3 vỉ x10 viên

VN-20042-16

Novartis Pharma Stein AG

Schaffhauserstrasse4332 Stein

Thụy S

2

Afinitor2,5mg

Everolimus

2,5mg

Viên nén, Hộp 3 vỉ x10 viên

VN2-491-16

Novartis Pharma Stein AG

Schaffhauserstrasse4332 Stein

Thụy S

3

Afinitor5mg

Everolimus

5mg

Viên nén, Hộp 3 vỉ x10 viên

VN-20043-16

Novartis Pharma Stein AG

Schaffhauserstrasse4332 Stein

Thụy S

4

Amlor

Amlodipin (dưới dng Amlodipin besilat)

5mg

Viên nén, Hộp 3 vỉ x10 viên

VN-19717-16

Pfizer Australia Pty., Ltd

38-42 Wharf Road West Ryde, NSW 2114

Úc

5

Amlor

Amlodipine(dưới dạng Amlodipinebesilate)

5mg

Viên nang cứng, Hộp 3 vỉ x10 vn

VN-20049-16

Fareva Amboise

Zone Industrielle 29 routedes Industries, 37530, Pocesur-Cisse

Pháp

6

Arduan

Pipecuronium bromide

4mg

Bột đông khôpha tiêm, Hộp 25 lọ thuốc + 25lọ dung môi 2ml

VN-19653-16

Gedeon Richter Plc.

Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103

Hungary

7

Arimidex

Anastrozol

1mg

Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉx14 viên

VN-19784-16

Cơ ssản xut: AstraZeneca Pharmaceuticals LP USA; Cơ sđóng gói: AstraZenecaUK Ltd

Cơ ssản xuất: 587 Old Baltimore Pike, Newark, Delaware19702, M; Cơ sđóng gói: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK 10 2NA, Anh

M

8

Aromasin

Exemestane

25mg

Viên nén bao đường, Hộp 2 vỉ x15 viên

VN-20052-16

Pfizer Italia S.R.L

Localita Marino del Tronto, 63100 Ascoli Piceno (AP)

Ý

9

Augmentin 625mg

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate); Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate)

500mg; 125mg

Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x7 viên

VN-20169-16

SmithKline Beecham Pharmaceuticals

Clarendon Road, Worthing, West Sussex BN14 8QH

Anh

10

Bilaxten

Bilastin

20mg

Viên nén; Hộp 1 vỉ x4 viên; Hộp 1 v, 2 v, 3 v, 4 v, 5 vỉ x10viên

VN2-496-16

Cơ sở sản xuất: A.MenariniManufacturing Logistics and Service s.r.l; Cơ skim nghiệm: A. Menarini Manufacturing Logistics and ServicesS.r.l.

Cơ sở sản xuất: Via Campo di Pile, L Aquila (AQ),I-67100, Ý; Cơ skiểm nghiệm: Via Sette Santi,3-50131 Firenze (FI)- Ý

Ý

11

Campto

Irinotecan hydroclorid trihydrate

40mg/2ml

Dung dịchđậmđặc pha dungdịch tiêm truyền, Hộp 1 l2ml

VN-20051-16

Pfizer (Perth) PTY LTD

Technology Park, 15 Brodie Hall Drive,BentleyWA 6102

Úc

12

Campto

Irinotecan hydroclorid trihydrate

100mg/5ml

Dung dịch đm đặc pha dung dịch tiêm truyền, Hộp 1 lọ 5ml

VN-20050-16

Pfizer (Perth) PTY LTD

Technology Park, 15 Brodie Hall Drive,BentleyWA 6102

Úc

13

Canesten

Clotrimazole

100mg

Viên nén đtâm đạo; Hộp 1 vỉ x6 viên và 1 dụng cụ đt thuốc

VN-16136-13

Bayer Schering Pharma AG

Kaiser-Wilhelm-alle51368 Leverkusen

Đức

14

Canesten

Clotrimazole

500mg

Viên đặt âm đạo; Hộp 1 vỉ x1 viên và1 dụng cụ đặt thuốc

VN-15730-12

Bayer Schering Pharma AG

Kaiser-Wilhelm-alle51368 Leverkusen

Đức

15

Combivent

Ipratropium bromideanhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate); Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate)

0,5mg; 2,5mg

Dung dịch khídung; Hộp 10 lọx2,5ml

VN-19797-16

LaboratoireUnither

Espace Industriel nord,151 rueandre durouchez, CS 28028 80084 Amiens Cedex2

Pháp

16

Cozaar

Losartan kali

50mg

Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x15 viên

VN-20026-16

Cơ ssản xuất: Merck Sharp & DohmeLtd.;

Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & DohmeLtd.

Cơ ssn xuất:Shotton Lane Cramlington, Northumberland NE23 3JU, Anh; Cơ sở đóng gói: 54-68 Ferndell Street, South Granville, N.S.W. 2142, Úc

Anh

17

Cravit 1.5%

Levofloxacin hydrat

15mg/ml

Dung dch nhỏ mt; Hộp 1 lọ 5ml

VN-20214-16

Santen Pharmaceutical Co Ltd - Nhà máy Noto

2-14, Shikinami, Hodatsushimizu-cho, Hakui-gun, Ishikawa

NhậtBản

18

Crestor

Rosuvastatin (dưới dng Rosuvastatin calci 5,2mg)

5mg

Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ x14 viên

VN-19786-16

Cơ ssn xut: IPR Pharmaceuticals INC.;

Cơ sở đóng gói: AstraZenecaUK Limited

Cơ sở sản xut: Carr 188 Lote 17, San Isidro Industrial Park, Po Box 1624, Canovanas, PR 00729, Puerto Rico, M; Cơ sở đóng gói: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK 10 2NA, Anh

Mỹ

19

Curosurf

Phospholipid chiết xuất tờ phổi lợn

240mg/3ml

Hn dịchđặtnội khíqun,Hộp 1 lọ 3ml

VN-8806-09

ChiesiFarmaceutici S.p.A

Via Palermo,26/A 43100 Parma

Ý

20

DalacinC

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat)

300mg/2ml

Dung dch tiêm truyền; Hộp 1ng 2ml

VN-19718-16

PfizerManufacturing Belgium N.V

Rijksweg 12, 2870 Puurs

Bỉ

21

Durogesic 12mcg/h

Fentanyl

2,1mg

Miếng dán phóng thích qua da; Hộp 5 túi nhỏ x 1miếngdán

VN-19679-16

Janssen Pharmaceutica N.V.

Turnhoutseweg 30, B-2340, Beerse

B

22

Durogesic 25mcg/h

Fentanyl

4,2mg

Miếng dán phóng thích qua da; Hộp 5 tủinhỏx1 miếng dán

VN-19680-16

Janssen Pharmaceutica N.V.

Turnhoutseweg 30, B-2340, Beerse

B

23

Durogesic 50mcg/h

Fentanyl

8,4mg

Miếng dán phóng thích qua da; Hộp 5 tủinhỏx1 miếng dán

VN-19681-16

Janssen Pharmaceutica N.V.

Turnhoutseweg 30, B-2340, Beerse

B

24

Eloxatin

Oxaliplatin

50mg/10ml

Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, Hộp 1 lọ 10 ml

VN-19903-16

Sanofi-Aventis Deutschland GmbH

Brũningstrasse50, D-65926 Frankfurt am Main

Đức

25

Eloxatin

Oxaliplatin

100mg/20ml

Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, Hộp 1 lọ20 ml

VN-19902-16

Sanofi-Aventis Deutschland GmbH

Brũningstrasse50, D-65926 Frankfurt am Main

Đức

26

Emla

Mi tuýp 5g kem chứa: Lidocain 125mg;Prilocain 125mg

5%

Kem bôi da, Hộp 1 tuýp 5g

VN-19787-16

Recipharm Karlskoga AB

Bjorkbomsvagen 5, SE-69133 Karlskoga

Thụy Điển

27

Eprex 1000U

Epoetin alfa

1000 IU/0,5ml

Dung dịch tiêm, Hộp 6ng tiêm chứa snthuốc kèm kim tiêm an toàn

QLSP-973-16

Cilag AG

Hochstrasse201, 8200 Schaffhausen

Thụy S

28

Eprex 10000U

Epoetin alfa

10000 IU/1ml

Dung dịch tiêm, Hộp 6ng tiêm chứa snthuốc kèm kim tiêm an toàn

QLSP-974-16

Cilag AG

Hochstrasse201, 8200 Schaffhausen

Thụy S

29

Eprex 2000U

Epoetin alfa

2000 IU/0,5ml

Dung dịch tiêm, Hộp 6ng tiêm chứa snthuốc kèm kim tiêm an toàn

QLSP-971-16

Cilag AG

Hochstrasse201, 8200 Schaffhausen

Thụy S

30

Eprex 3000U

Epoetin alfa

3000IU/0,3ml

Dung dịch tiêm, Hộp 6ng tiêm chứa snthuốc kèm kim tiêm an toàn

QLSP-972-16

Cilag AG

Hochstrasse201, 8200 Schaffhausen

Thụy S

31

Eprex 4000U

Epoetin alfa

4000 IU/0,4ml

Dung dịch tiêm, Hộp 6ng tiêm chứa snthuốc kèm kim tiêm an toàn

QLSP-975-16

Cilag AG

Hochstrasse201, 8200 Schaffhausen

Thụy S

32

Ezetrol10mg

Ezetimibe micronized

10mg

Viên nén; Hộp 1 v, 3 vỉ x10 viên

VN-19709-16

Cơ sở sản xuất: MSD International GmbH (Puerto Rico Branch); Cơsđóng gói, xuất xưng: Shering-Plough Labo N.V.

Cơ sở sản xuất: Pridco Industrial Park, State Road 183, Las Piedras, Puerto Rico-00771; Cơ sđóng gói, xut xưởng: Industriepark 30, B-2220, Heist-op-den-Berg, B

Puerto Rico

33

Forane

Isofluran

99,9% kl/kl

Dung dch đhít, Lọ 100ml, 250ml

VN-20123-16

AesicaQueenborough Ltd.

North road,Queenborough, Kent, ME 11 5EL

Anh

34

Ganfort

Bimatoprost; Timolol (dưới dng Timololmaleat 6,8mg)

0,3mg/ml; 5mg/ml

Dung dịch nhmt; Hộp 1 lọ 3ml

VN-19767-16

Allergan Pharmaceuticals Ireland

Castlebar Road, Westport, County Mayo

Ireland

35

Glucovance 500mg/2,5mg

Metformin (dưới dạng Metforminhydrochlorid), Glibenclamid

500mg; 2,5mg

Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ x15 viên

VN-20022-16

Merck Santes.a.s

2rue du Pressoir Vert, 45400, Semoy

Pháp

36

Glucovance 500mg/5mg

Metformin (dưới dạng Metforminhydrochlorid), Glibenclamid

500mg; 5mg

Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ x15 viên

VN-20023-16

Merck Santes.a.s

2rue du Pressoir Vert, 45400, Semoy

Pháp

37

Grandaxin

Tofisopam

50mg

Viên nén; Hộp 2 vỉ x10 viên

VN-15893-12

Egis Pharmaceuticals Public Ltd.,Co.

1165 Budapest, Bokényfoldi út 118-120

Hungary

38

Humira

Adalimumab

40mg/0,8ml

Dung dịch tiêm, hộp 2 vỉ x1xylanh đóng sn thuốc và 1 miếng vải tm cồn

QLSP-951-16

Cơ sở sản xuất: Vetter Pharma - Fertigung GmbH & Co. KG; Cơ sxuất xưởng: AbbVieBiotechnology GmbH

Cơ sở sản xuất: Schutzenstrasse 87 and 99-101, 88212 Ravensburg, Đức; Cơ sở xuất xưng: Knollstr. 67061, Ludwigshafen, Đc

Đc

39

Meiact 200mg

Cefditoren (dưới dạng Cefditoren pivoxil)

200mg

Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x10 viên

VN-18022-14

Tedec-Meiji Farma, S.A

Carretera M-300, Km 30, 500, 28802 Alcala De Henares

Tây Ban Nha

40

Meiact 400mg

Cefditoren pivoxil

400mg

Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x10 viên

VN1-755-12

Tedec-Meiji Farma, S.A

Carretera M-300, Km 30, 500, 28802 Alcala De Henares

Tây Ban Nha

41

Nevanac

Nepafenac

1mg/ml

Hỗn dịch nhỏ mắt; Hộp 1 lọ 5ml

VN1-747-12

S.A.Alcon-Couvreur.N.V

Rijksweg 14, 2870 Puurs

Bỉ

42

Nexium Mups

Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazolmagnesi trihydrat)

20mg

Viên nén kháng dịch dạ dày, Hộp 2 vỉ x7 viên

VN-19783-16

AstraZeneca AB

SE-151 85 Sodertalje

Thụy Điển

43

Nexium Mups

Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazolmagnesi trihydrat)

40mg

Viên nén kháng dịch dạ dày, Hộp 2 vỉ x7 viên

VN-19782-16

AstraZeneca AB

SE-151 85 Sodertalje

Thụy Điển

44

Nizoral

Ketoconazol

20mg/g

Dầu gội; Hộp 1 chai100ml, Hộp 1 chai 60ml

VN-19203-15

Janssen Pharmaceutica N.V.

Turnhoutseweg30, B-2340, Beerse

Bỉ

45

Nizoral

Ketoconazol

20mg/g

Kem, Hộp 1 tuýp 15g

VN-18915-15

Janssen Pharmaceutica N.V.

Turnhoutseweg30, B-2340, Beerse

Bỉ

46

Nootropil

Piracetam

3g/15ml

Dung dịch tiêm, Hộp4ốngx 15ml

VN-19960-16

Aesica PharmaceuticalsS.r.l

Via Praglia 15 10044 Pianezza TO.

Ý

47

Nootropyl

Piracetam

1g/5ml

Dung dịch tiêm, Hộp 12 ốngx5ml

VN-19961-16

Aesica PharmaceuticalsS.r.l

Via Praglia 15 10044 Pianezza TO.

Ý

48

NovoMix 30 Flexpen

Insulin aspart biphasic (rDNA)1ml hỗn dịch chứa100U củaInsulin aspart hòa tan/Insulin aspart kết tinh với protamine theo tỷ lệ 30/70 (tương đương 3,5mg)

100U/ml

Hn dịch tiêm, Hộp chứa 5 bút tiêmx3ml

QLSP-0793-14

Novo Nordisk A/S

Novo Allé, DK-2880 Bagsvaerd

Đan Mạch

49

Novorapid Flexpen

Insulin aspart

100U/ml

Dung dịch tiêm, Hộp 5 bút tiêm nạp sn 3ml

QLSP-0674-13

Novo Nordisk A/S

Novo Allé, DK-2880 Bagsvaerd

Đan Mch

50

OnbrezBreezhaler 150mcg

Indacaterol (dưới dạng Indacaterol maleat)

150mcg

Viên nang cứng, Hộp 1 vx 10 viên kèm 01 máy hít; Hộp 3 vỉ x10 viên kèm 01 máy hít

VN-20044-16

Cơ sở sản xuất: Novartis Pharma Stein AG; Cơ sở đóng gói & xuất xưởng: Novartis Farmaccutica S.A

Cơ ssản xuất: Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein, Thụy;Cơ sở đóng gói & xuất xưng: Ronda Santa Maria, 158 08210 Barbera Del Valles, Barcelona - Tây Ban Nha

Thụy Sỹ

51

OnbrezBreezhaler300mcg

Indacaterol (dưới dạng Indacaterol maleat)

300mcg

Viên nang cứng, Hộp 1 vx 10 viên kèm 01 máy hít; Hộp 3 vỉ x10 viên kèm 01 máy hít

VN-20045-16

Cơ sở sản xuất: Novartis Pharma Stein AG; Cơ sở đóng gói & xuất xưởng: Novartis Farmaccutica S.A

Cơ ssản xuất: Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein, Thụy;Cơ sở đóng gói & xuất xưng: Ronda Santa Maria, 158 08210 Barbera Del Valles, Barcelona - Tây Ban Nha

Thụy Sỹ

52

Pegasys

Peginterferon alfa-2a

135mcg/0,5ml

Dung dịch tiêm, Hộp 1 bơm tiêm 0,5ml chứa sn thuc và 1 kim tiêm

QLSP-958-16

F. Hoffmann-La Roche Ltd.

Wurmisweg, 4303 Kaiseraugst

Thụy S

53

Pegasys

Peginterferon alfa-2a

180mcg/0,5ml

Dung dịch tiêm, Hộp 1 bơm tiêm 0,5ml chứa sn thuc và 1 kim tiêm

QLSP-957-16

F. Hoffmann-La Roche Ltd.

Wurmisweg, 4303 Kaiseraugst

Thụy S

54

Remicade

Infliximab

100mg

Bột pha dung dịch đậm đặc đpha dung dch tiêm truyền, Hộp 1 lọx100mg

QLSP-970-16

Cơssản xuất: Cilag AG - Cơ sở xuất xưởng: Janssen Biologics B.V.

Cơ ssản xuất: Hochstrasse201, CH-8205 Schaffhausen, Thụy Sĩ - Cơ sxuất xưởng: Einsteinweg 101, 2333 CB Leiden, Hà Lan

Thụy S

55

Rulid 150mg (SX theo nhượng quyền của Aventis Pharma S.A - Pháp)

Roxithromycin

150mg

Viên nén bao phim. Hộp 1 vỉ x10 viên

VD-22315-15

Công ty Roussel Việt Nam

S1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương

Việt Nam

56

Sevorane

Sevofluran

100% v/v

Dung dịch hít,Hộp 1 lọ 250ml

VN-19755-16

AesicaQueenborough Limited

North Road,Queenborough, Kent, ME11 5EL

Anh

57

Sifrol

Pramipexole dihydrochloridemonohydrate 0,25mg tương đương Pramipexole 0,18mg

 

Viên nén, Hộp 3 vỉ x10 viên

VN-20132-16

Boehringer Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG

Binger Str. 173 55216 Ingelheimam Rhein

Đức

58

Spasmomen

Otilonium bromide

40mg

Viên nén bao phim; Hộp 3 vỉ x10 viên

VN-18977-15

Cơ sở sản xut: Berlin-Chemie AG (Menarini Group); Cơsở đóng gói vàxut xưng: Berlin-Chemie AG (Menarini Group)

Cơ sở sản xuất: Tempelhofer Weg 83, D-12347, Berlin, Đức; Cơ sở đóng gói và xuất xưng: Glienicker Weg 125 12489Berlin, Đức

Đức

59

Stelara

Ustekinumab

45mg/0,5ml

Dung dịch tiêm, Hộp 1 bơm tiêm chứa sẵn 0,5ml thuốc

QLSP-H02-984-16

Cilag AG

Hochstrasse201, CH-8205 Schaffhausen

Thụy S

60

Sympal

Dexketoprofen (dưới dng Dexketoprofen trometamol)

25mg

Viên nén bao phim, Hộp 01 vỉ x4 viên,Hộp 02 vỉ x10 viên

VN2-522-16

Cơ sở sản xuất: A.Menarini Manufacturing Logistics and ServicesS.r.l; Cơ sở kiểm soát lô: A.Menarini Manufacturing Logistics and ServicesS.r.l

Cơ ssản xut: Via Campo Di pile - 67100 L Aquila(AQ), Ý; Cơ sở kiểm soát lô: Via Sette Santi, 3 -50131 Firenze (FI),Ý

Ý

61

Taflotan

Tafluprost

0,015mg/ml

Dung dịch nhỏ mắt;Hộp1l2,5ml

VN-20088-16

Santen Pharmaceutical Co., Ltd - Nhàmáy Shiga

348-3, Aza-suwa, Oaza-shide, Taga-cho, Inukami-gun, Shiga

NhậtBản

62

Tanganil 500mg

Acetylleucin

500mg/5ml

Dung dịch tiêm tĩnh mạch; Hộp 5 ống 5ml

VN-18066-14

Pierre Fabre MedicamentProduction

Etablissement AqutainePharm Internatinal, Avenuedu Bearn,64320 Idro

Pháp

63

Targosid

Teicoplanin

400mg

Bộtđôngkhô pha tiêm, Hộp 1 lọ bột đông khô +1ống nước cất pha tiêm 3ml

VN-19906-16

SanofiS.p.A

Località Valcanello 03012 Anagni (Frosinone)

Ý

64

Tavanic

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,46mg)

500mg/100ml

Dung dịch tiêm truyền, Hộp 1 chai 100ml

VN-19905-16

Sanofi -Aventis Deutschland GmbH

Brüningstrasse 50 D-65926 Frankfurt am Main

Đc

65

Tavanic

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 256,23mg)

250mg/50ml

Dung dịch tiêm truyền, Hộp 1 chai 50ml

VN-19904-16

Sanofi -Aventis Deutschland GmbH

Brüningstrasse 50 D-65926 Frankfurt am Main

Đc

66

Tienam

Imipenem, Cilastatin

500mg; 500mg

Bột pha truyền tĩnh mạch; Hộp 01 l, 25 lọ

VN-20190-16

Cơ ssản xuất: Merck Sharp & Dohme Corp.; Cơsở đóng gói: Laboratoires Merck Sharp & Dohme- Chibret

Cơ sở sản xuất: 2778 South East SideHighway Elkton, Virginia 22827, M; Cơ sđóng gói: Route de Marsat, Riom, F-63963, Clermont-Ferrand Cedex 9, Pháp

Mỹ

67

Tobradex

Tobramycine; Dexamethasone

0,3%; 0,1%

Thuc mtra mt, Hộp 1 tuýp 3.5g

VN-9922-10

S.A.Alcon-Couvreur.N.V

Rijsweg14 2870 Puurs

B

68

Tobradex

Tobramycine; Dexamethasone

0,3%; 0,1%

Hn dịch nhỏ mt,Hộp 1 lọ 5ml

VN-4954-10

S.A.Alcon-Couvreur.N.V

Rijsweg14 2870 Puurs

B

69

Trajenta Duo

Linagliptin 2,5mg; Metformin hydrochloride1000mg

2,5mg;1000mg

Viên bao phim,Hộp 3 vỉ x10 viên

VN3-4-16

Boehringer IngelheimPharma GmbH&Co.KG

Binger Str. 173, 55216 IngeIheim am Rhein

Đức

70

Trajenta Duo

Linagliptin 2,5mg; Metformin hydrochloride500mg

2,5mg;500mg

Viên bao phim,Hộp 3 vỉ x10 viên

VN3-5-16

Boehringer IngelheimPharma GmbH&Co.KG

Binger Str. 173, 55216 IngeIheim am Rhein

Đức

71

Tresiba Flextouch100U/ml

Insulin degludec; Mỗibút tiêmbơm sn 3ml chứa10,98mg Insulin degludec

100U/ml

Dung dịch tiêm; Hộp 5 búttiêm bơm sẵn thucx3ml

QLSP-930-16

Novo Nordisk A/S

Novo Allé, DK-2880 Bagsvaerd

Đan Mạch

72

Tresiba Flextouch200U/ml

Insulin degludec; Mỗibút tiêmbơm sn 3ml chứa 21,96mg Insulin degludec

200 U/ml

Dung dịch tiêm; Hộp 5 búttiêm bơm sẵn thucx3ml

QLSP-932-16

Novo Nordisk A/S

Novo Allé, DK-2880 Bagsvaerd

Đan Mạch

73

Tresiba Penfill100U/ml

Insulin degludec, Ming 3ml chứa 10,98mg Insulin degludec

100U/ml

Dung dch tiêm; Hộp 5 ốngx3ml

QLSP-931-16

Novo Nordisk A/S

Novo Allé, DK-2880 Bagsvaerd

Đan Mạch

74

Voluven 6%

Poly (o-2-Hydroxyethyl) Starch (HES 130/0,4) và Natri chloride

30mg/500ml; 4,5g/500ml

Dung dịch truyềntĩnh mạch; Túi polyolefine(freeflex) 500ml

VN-19651-16

Fresenius Kabi Deutschland GmbH

Freseniusstre1, 61169 Friedberg

Đức

75

Xylocaine Jelly

Lidocain hydroclorid khan (dưới dng Lidocain hydroclorid monohydrat)

2%

Gel,Hộp 10 tuýpx30g

VN-19788-16

Recipharm Karlskoga AB

Bjorkbornsvagen 5, SE-69133 Karlskoga

Thụy Điển

76

Zanedip 10mg

Lercanidipin(dưới dạng Lercanidipin hydroclorid)

10mg

Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ x14 viên

VN-18798-15

Recordati Industria Chemica e FarmaceuticaS.p.A

Via.M Civitali. 1-20148 Milano

Ý

77

Zanedip 20mg

Lercanidipin(dưới dạng Lercanidipin hydroclorid)

20mg

Viên nén bao phim,Hộp 2 vỉ x14 viên

VN-18107-14

Recordati Industria Chemica e FarmaceuticaS.p.A

Via.M Civitali. 1-20148 Milano

Ý

78

Zinnattablets 250mg

Cefuroxim (dưới dng Cefuroxim axetil)

Cefuroxime 250mg

Viên nén bao phim,Hộp 1 vỉ x10 viên

VN-19963-16

Glaxo OperationsUK Ltd

Harmire Road,Bamard Castle,Durham. DL 128DT

Anh

79

Zyvox

Linezolid

600mg/300ml

Dung dch truyền; Hộp 10 túi dchtruyền300ml

VN-19301-15

Fresenius Kabi Norge AS

Svinesundsveien 80, NO-1788 Halden

NaUy

 

 

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Hiển thị:
download Văn bản gốc có dấu (PDF)
download Văn bản gốc (Word)

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

×
×
×
Vui lòng đợi