Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Quyết định 1067/QĐ-UBND của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương về việc ban hành Kế hoạch triển khai thực hiện Chiến lược phòng, chống lao tỉnh Bình Dương đến năm 2020 và tầm nhìn đến năm 2030
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
- Báo lỗi
- Gửi liên kết tới Email
- In tài liệu
- Chia sẻ:
- Chế độ xem: Sáng | Tối
- Thay đổi cỡ chữ:17
- Chú thích màu chỉ dẫn
thuộc tính Quyết định 1067/QĐ-UBND
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 1067/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trần Thanh Liêm |
Ngày ban hành: | 27/04/2015 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe |
tải Quyết định 1067/QĐ-UBND
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BÌNH DƯƠNG ------- Số: 1067/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Bình Dương, ngày 27 tháng 04 năm 2015 |
Nơi nhận: - Văn phòng Chính phủ, Bộ Y tế; - TTTU; TT.HĐND, TT Đoàn ĐBQH tỉnh; - Chủ tịch, Phó Chủ tịch UBND tỉnh; - Ủy ban MTTQVN và các đoàn thể; - Các Sở, ban, ngành tỉnh; - UBND các huyện, thị xã, tp; - LĐVP, Thái, TH, Website tỉnh; - Lưu VT. | KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Trần Thanh Liêm |
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1067/QĐ-UBND ngày 27/4/2015 của UBND tỉnh)
Nguồn vốn | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | Tổng cộng 2010-1014 |
Tổng cộng | 1543.8 | 1190.2 | 1185.9 | 1646.5 | 1816.1 | 7382.5 |
Trung ương | 564 | 620 | 604 | 640 | 384 | 2812 |
Địa phương | 580.2 | 258.3 | 317.6 | 394.4 | 823.9 | 2374.4 |
Vốn huy động khác: | | | | | | |
- Hà Lan | | 10.3 | | | | 10.3 |
- QTC | 230.9 | 301.6 | 142.6 | 333.3 | 306.4 | 1314.8 |
Ước tính gánh nặng bệnh lao 2012 | Số lượng (nghìn người) | Tỷ lệ/100.000 dân |
Tử vong do lao (loại trừ HIV) | 18 (12-25) | 20(13-27) |
Lao hiện mắc các thể (gồm cả HIV +) | 200 (79-370) | 228(86-410) |
Lao mới mắc các thể (gồm cả HIV +) | 130 (99-170) | 147(109-192) |
Lao/HIV + mới mắc | 9,3(6,9-12) | 10(7,6-13) |
Tỷ lệ phát hiện lao các thể (%) | 76 (59-100) 2,7 (2-3,7) 19 (14-25) 66% 7% | |
Tỷ lệ kháng đa thuốc trên bệnh nhân mới (%) | ||
Tỷ lệ kháng đa thuốc trên bệnh nhân điều trị lại (%) | ||
% bệnh nhân lao được xét nghiệm HIV | ||
% HIV+ trong số người xét nghiệm HIV |
TT | Nội dung | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | Tổng cộng |
1 | Truyền thông | 64,325 | 70,758 | 77,833 | 85,617 | 94,178 | 103,596 | 496,307 |
2 | Đào tạo huấn luyện | 28,610 | 50,970 | 56,067 | 61,674 | 67,841 | 74,625 | 339,787 |
3 | Chi bồi dưỡng theo TT113 | 403,150 | 443,465 | 487,812 | 536,593 | 590,252 | 649,277 | 3,110,548 |
4 | Kiểm tra giám sát | 72,840 | 80,124 | 88,136 | 96,950 | 106,645 | 117,310 | 562,005 |
5 | Chi vật tư xét nghiệm | 89,592 | 98,551 | 108,406 | 119,247 | 131,172 | 144,289 | 691,257 |
6 | Công tác phí | 50,000 | 55,000 | 60,500 | 66,550 | 73,205 | 80,526 | 385,781 |
7 | In ấn, trang thiết bị | 40,000 | 140,000 | 154,000 | 169,400 | 186,340 | 204,974 | 894,714 |
8 | Chi Hội nghị, sơ tổng kết | 6,500 | 7,150 | 7,865 | 8,652 | 9,517 | 10,468 | 11,515 |
9 | Chi thuê mướn | 2,660 | 2,926 | 3,219 | 3,540 | 3,895 | 4,284 | 4,712 |
10 | Nhiên liệu công tác | 15,000 | 16,500 | 18,150 | 19,965 | 21,962 | 24,158 | 26,573 |
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1067/QĐ-UBND ngày 27/4/2015 của UBND tỉnh)
Chỉ tiêu | Đơn vị | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Dân số | Người | 1,656,350 | 1,777,671 | 1,862,592 | 1,952,764 |
Số người xét nghiệm đờm | Người | 9,662 | 11,301 | 11,973 | |
Tỷ lệ xét nghiệm đờm / dân số | % | 0.6 | 0.6 | 0.6 | 0.0 |
Số người xét nghiệm AFB(+) | BN | 1,080 | 1,116 | 1,108 | |
Số lao phổi AFB (+) mới | BN | 1,082 | 1,061 | 1,143 | 1,113 |
Tỷ lệ lao phổi AFB (+) mới / 100.000 dân | /100.000 dân | 65 | 60 | 61 | 57 |
Số lao phổi AFB âm tính | BN | 356 | 320 | 319 | 379 |
Tỷ lệ lao phổi AFB âm tính / 100.000 dân | /100.000 dân | 21 | 18 | 17 | 19 |
Số lao ngoài phổi | BN | 462 | 468 | 563 | 568 |
Tỷ lệ lao ngoài phổi / 100.000 dân | /100.000 dân | 28 | 26 | 30 | 29 |
Tổng số BN lao các thể | BN | 2,064 | 2,026 | 2,171 | 2,226 |
Tỷ lệ BN các thể / 100.000 dân | /100.000 dân | 125 | 114 | 117 | 114 |
Số bệnh nhân lao các thể/HIV(+) | | 146 | 115 | 116 | |
Tỷ lệ điều trị khỏi lao phổi AFB (+) mới | % | 87 | 91 | 91 | |
Tỷ lệ tử vong do lao/100.000 dân | /100.000 dân | 5 | 4 | 4.2 | |
Tỷ lệ lao đa kháng/tổng số lao | % | Chưa triển khai | 12 |
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 1067/QĐ-UBND ngày 27/4/2015 của UBND tỉnh)
| 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2030 |
Dân số | 295,243 | 297,841 | 306,776 | 342,800 | 357,883 | 370,767 | 396,720 |
Số người xét nghiệm đờm | 2,067 | 2,085 | 2,147 | 2,225 | 2,247 | 2,320 | 985 |
Tỷ lệ xét nghiệm đờm / dân số | 0.7 | 0.7 | 0.7 | 0.7 | 0.6 | 0.6 | 0.2 |
Số người xét nghiệm AFB(+) | 165 | 167 | 172 | 178 | 180 | 186 | 79 |
AFB(+) đăng kí điều trị | 189 | 185 | 187 | 202 | 208 | 208 | 171 |
Tỷ lệ lao phổi AFB (+) /100.000 dân | 64 | 62 | 61 | 59 | 58 | 56 | 43 |
Số lao phổi AFB (+) mới | 166 | 160 | 164 | 179 | 180 | 183 | 151 |
Tỷ lệ lao phổi AFB (+) mới / 100.000 dân | 56 | 54 | 53 | 52 | 50 | 49 | 38 |
Số lao phổi AFB âm tính | 58 | 57 | 58 | 66 | 69 | 72 | 75 |
Tỷ lệ lao phổi AFB âm tính / 100.000 dân | 20 | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 |
Số lao ngoài phổi | 85 | 86 | 87 | 99 | 103 | 107 | 114 |
Tỷ lệ lao ngoài phổi / 100.000 dân | 29 | 29 | 28 | 29 | 29 | 29 | 29 |
Tổng số BN lao các thể | 331 | 328 | 331 | 367 | 379 | 386 | 361 |
Tỷ lệ BN các thể /100.000 dân | 112 | 110 | 108 | 107 | 106 | 104 | 91 |
Số bệnh nhân lao các thể/HIV(+) | 18 | 16 | 15 | 17 | 16 | 15 | 11 |
Tỷ lệ điều trị khỏi lao phổi AFB (+) mới | 88 | 88 | 89 | 89 | 89 | 89 | 90 |
Tỷ lệ tử vong do lao/100.000 dân | 4 | 3.8 | 3.6 | 3.4 | 3.2 | 3 | 1.5 |
Tỷ lệ lao đa kháng/tổng số lao | | | | | | | |
| 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2030 |
Dân số | 478,908 | 483,122 | 497,616 | 556,062 | 580,529 | 601,429 | 643,529 |
Số người xét nghiệm đờm | 3,352 | 3,382 | 3,483 | 3,595 | 3,683 | 3,775 | 1,600 |
Tỷ lệ xét nghiệm đờm / dân số | 0.7 | 0.7 | 0.7 | 0.7 | 0.6 | 0.6 | 0.2 |
Số người xét nghiệm AFB(+) | 268 | 271 | 279 | 288 | 295 | 302 | 128 |
AFB(+) đăng kí điều trị | 307 | 300 | 304 | 328 | 337 | 337 | 277 |
Tỷ lệ lao phổi AFB (+) / 100.000 dân | 64 | 62 | 61 | 59 | 58 | 56 | 43 |
Số lao phổi AFB (+) mới | 269 | 260 | 262 | 289 | 290 | 297 | 245 |
Tỷ lệ lao phổi AFB (+) mới /100.000 dân | 56 | 54 | 53 | 52 | 50 | 49 | 38 |
Số lao phổi AFB âm tính | 91 | 92 | 93 | 108 | 110 | 116 | 124 |
Tỷ lệ lao phổi AFB âm tính /100.000 dân | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 |
Số lao ngoài phổi | 138 | 139 | 140 | 159 | 169 | 173 | 184 |
Tỷ lệ lao ngoài phổi /100.000 dân | 29 | 29 | 28 | 29 | 29 | 29 | 29 |
Tổng số BN lao các thể | 536 | 531 | 537 | 595 | 615 | 625 | 586 |
Tỷ lệ BN các thể / 100.000 dân | 112 | 110 | 108 | 107 | 106 | 104 | 91 |
Số bệnh nhân lao các thể/HIV(+) | 29 | 26 | 25 | 27 | 26 | 25 | 18 |
Tỷ lệ điều trị khỏi lao phổi AFB (+) mới | 88 | 88 | 89 | 89 | 89 | 89 | 90 |
Tỷ lệ tử vong do lao/100.000 dân | 4 | 3.8 | 3.6 | 3.4 | 3.2 | 3 | 2 |
Tỷ lệ lao đa kháng/tổng số lao | | | | | | | |
| 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2030 |
Dân số | 403,622 | 407,174 | 419,389 | 468,643 | 489,264 | 506,877 | 542,359 |
Số người xét nghiệm đờm | 2,825 | 2,850 | 2,936 | 3,055 | 3,062 | 3,173 | 1,358 |
Tỷ lệ xét nghiệm đờm / dân số | 0.7 | 0.7 | 0.7 | 0.7 | 0.6 | 0.6 | 0.2 |
Số người xét nghiệm AFB(+) | 226 | 228 | 235 | 244 | 245 | 254 | 109 |
AFB(+) đăng kí điều trị | 258 | 252 | 256 | 276 | 284 | 284 | 233 |
Tỷ lệ lao phổi AFB (+) / 100.000 dân | 64 | 62 | 61 | 59 | 58 | 56 | 43 |
Số lao phổi AFB (+) mới | 225 | 220 | 222 | 243 | 244 | 246 | 206 |
Tỷ lệ lao phổi AFB (+) mới / 100.000 dân | 56 | 54 | 53 | 52 | 50 | 49 | 38 |
Số lao phổi AFB âm tính | 78 | 79 | 78 | 90 | 95 | 97 | 105 |
Tỷ lệ lao phổi AFB âm tính / 100.000 dân | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 |
Số lao ngoài phổi | 115 | 117 | 119 | 135 | 140 | 146 | 156 |
Tỷ lệ lao ngoài phổi / 100.000 dân | 28 | 29 | 28 | 29 | 29 | 29 | 29 |
Tổng số BN lao các thể | 452 | 448 | 453 | 501 | 519 | 527 | 494 |
Tỷ lệ BN các thể /100.000 dân | 112 | 110 | 108 | 107 | 106 | 104 | 91 |
Số bệnh nhân lao các thể/HIV(+) | 24 | 22 | 21 | 23 | 22 | 21 | 15 |
Tỷ lệ điều trị khỏi lao phổi AFB (+) mới | 88 | 88 | 89 | 89 | 89 | 89 | 90 |
Tỷ lệ tử vong do lao/100.000 dân | 4 | 3.8 | 3.6 | 3.4 | 3.2 | 3 | 2 |
Tỷ lệ lao đa kháng/tổng số lao | | | | | | | |
| 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2030 |
Dân số | 222,047 | 223,990 | 230,572 | 257,550 | 268,673 | 278,179 | 297,548 |
Số người xét nghiệm đờm | 1,554 | 1,568 | 1,614 | 1,675 | 1,690 | 1,740 | 750 |
Tỷ lệ xét nghiệm đờm / dân số | 0.7 | 0.7 | 0.7 | 0.7 | 0.6 | 0.6 | 0.2 |
Số người xét nghiệm AFB(+) | 124 | 125 | 129 | 134 | 135 | 139 | 60 |
AFB(+) đăng kí điều trị | 142 | 139 | 141 | 152 | 156 | 156 | 128 |
Tỷ lệ lao phổi APB (+) / 100.000 dân | 64 | 62 | 61 | 59 | 58 | 56 | 43 |
Số lao phổi AFB (+) mới | 124 | 122 | 123 | 133 | 134 | 136 | 114 |
Tỷ lệ lao phổi AFB (+) mới / 100.000 dân | 56 | 54 | 53 | 52 | 50 | 49 | 38 |
Số lao phổi AFB âm tính | 43 | 43 | 44 | 48 | 52 | 53 | 57 |
Tỷ lệ lao phổi AFB âm tính / 100.000 dân | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 |
Số lao ngoài phổi | 64 | 64 | 65 | 75 | 77 | 80 | 86 |
Tỷ lệ lao ngoài phổi / 100.000 dân | 29 | 29 | 28 | 29 | 29 | 29 | 29 |
Tổng số BN lao các thể | 249 | 246 | 249 | 276 | 285 | 289 | 271 |
Tỷ lệ BN các thể / 100.000 dân | 112 | 110 | 108 | 107 | 106 | 104 | 91 |
Số bệnh nhân lao các thể/HIV(+) | 13 | 12 | 11 | 12 | 12 | 12 | 8 |
Tỷ lệ điều trị khỏi lao phổi AFB (+) mới | 88 | 88 | 89 | 89 | 89 | 89 | 90 |
Tỷ lệ tử vong do lao/100.000 dân | 4 | 3.8 | 3.6 | 3.4 | 3.2 | 3 | 2 |
Tỷ lệ lao đa kháng/tổng số lao | | | | | | | |
| 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2030 |
Dân số | 65,586 | 66,157 | 67,943 | 75,892 | 79,155 | 81,926 | 87,579 |
Số người xét nghiệm đờm | 459 | 463 | 476 | 490 | 500 | 515 | 220 |
Tỷ lệ xét nghiệm đờm / Dân số | 0.7 | 0.7 | 0.7 | 0.7 | 0.6 | 0.6 | 0.2 |
Số người xét nghiệm AFB(+) | 37 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 18 |
AFB(+) đăng kí điều trị | 42 | 41 | 41 | 45 | 46 | 46 | 38 |
Tỷ lệ lao phổi AFB (+) / 100.000 dân | 64 | 62 | 60 | 59 | 58 | 56 | 43 |
Số lao phổi AFB (+) mới | 37 | 36 | 36 | 40 | 40 | 40 | 33 |
Tỷ lệ lao phổi AFB (+) mới / 100.000 dân | 56 | 54 | 53 | 53 | 51 | 49 | 38 |
Số lao phổi AFB âm tính | 12 | 13 | 12 | 15 | 15 | 16 | 17 |
Tỷ lệ lao phổi AFB âm tính / 100.000 dân | 18 | 20 | 18 | 20 | 19 | 20 | 19 |
Số lao ngoài phổi | 19 | 19 | 19 | 22 | 23 | 24 | 25 |
Tỷ lệ lao ngoài phổi / 100.000 dân | 29 | 29 | 28 | 29 | 29 | 29 | 29 |
Tổng số BN lao các thể | 73 | 73 | 73 | 81 | 84 | 85 | 80 |
Tỷ lệ BN các thể / 100.000 dân | 112 | 110 | 108 | 107 | 106 | 104 | 91 |
Số bệnh nhân lao các thể/HIV(+) | 4 | 4 | 3 | 4 | 4 | 3 | 2 |
Tỷ lệ điều trị khỏi lao phổi AFB (+) mới | 88 | 88 | 89 | 89 | 89 | 89 | 90 |
Tỷ lệ tử vong do lao/100.000 dân | 4 | 3.8 | 3.6 | 3.4 | 3.2 | 3 | 2 |
Tỷ lệ lao đa kháng/tổng số lao | | | | | | | |
| 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2030 |
Dân số | 198,847 | 200,597 | 206,615 | 230,789 | 240,713 | 249,428 | 266,888 |
Số người xét nghiệm đờm | 1,392 | 1,404 | 1,446 | 1,510 | 1,520 | 1,560 | 660 |
Tỷ lệ xét nghiệm đờm / dân số | 0.7 | 0.7 | 0.7 | 0.7 | 0.6 | 0.6 | 0.2 |
Số người xét nghiệm AFB(+) | 111 | 112 | 116 | 121 | 122 | 125 | 53 |
AFB(+) đăng kí điều trị | 127 | 124 | 126 | 136 | 140 | 140 | 112 |
Tỷ lệ lao phổi AFB (+) /100.000 dân | 64 | 62 | 61 | 59 | 58 | 56 | 43 |
Số lao phổi AFB (+) mới | 111 | 109 | 110 | 120 | 120 | 122 | 101 |
Tỷ lệ lao phổi AFB (+) mới / 100.000 dân | 56 | 54 | 53 | 52 | 50 | 49 | 38 |
Số lao phổi AFB âm tính | 38 | 39 | 39 | 44 | 46 | 47 | 52 |
Tỷ lệ lao phổi AFB âm tính /100.000 dân | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 |
Số lao ngoài phổi | 58 | 58 | 58 | 67 | 69 | 72 | 79 |
Tỷ lệ lao ngoài phổi / 100.000 dân | 29 | 29 | 28 | 29 | 29 | 29 | 30 |
Tổng số BN lao các thể | 223 | 221 | 223 | 247 | 255 | 259 | 243 |
Tỷ lệ BN các thể /100.000 dân | 112 | 110 | 108 | 107 | 106 | 104 | 91 |
Số bệnh nhân lao các thể/HIV(+) | 12 | 11 | 10 | 11 | 11 | 10 | 7 |
Tỷ lệ điều trị khỏi lao phổi AFB (+) mới | 88 | 88 | 89 | 89 | 89 | 89 | 90 |
Tỷ lệ tử vong do lao/100.000 dân | 4 | 3.8 | 3.6 | 3.4 | 3.2 | 3 | 2 |
Tỷ lệ lao đa kháng/tổng số lao | | | | | | | |
| 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2030 |
Dân số | 84,213 | 84,946 | 87,239 | 97,446 | 101,636 | 105,194 | 112,557 |
Số người xét nghiệm đờm | 589 | 595 | 611 | 630 | 645 | 660 | 285 |
Tỷ lệ xét nghiệm đờm / dân số | 0.7 | 0.7 | 0.7 | 0.7 | 0.6 | 0.6 | 0.2 |
Số người xét nghiệm AFB(+) | 47 | 48 | 49 | 50 | 52 | 53 | 23 |
AFB(+) đăng kí điều trị | 54 | 53 | 53 | 57 | 59 | 59 | 48 |
Tỷ lệ lao phổi AFB (+) / 100.000 dân | 64 | 62 | 61 | 59 | 58 | 56 | 43 |
Số lao phổi AFB (+) mới | 47 | 46 | 46 | 51 | 51 | 52 | 43 |
Tỷ lệ lao phổi AFB (+) mới / 100.000 dân | 56 | 54 | 53 | 52 | 50 | 49 | 38 |
Số lao phổi AFB âm tính | 16 | 16 | 17 | 19 | 19 | 20 | 21 |
Tỷ lệ lao phổi AFB âm tính / 100.000 dân | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 |
Số lao ngoài phổi | 24 | 25 | 24 | 28 | 29 | 30 | 33 |
Tỷ lệ lao ngoài phổi / 100.000 dân | 28 | 29 | 28 | 29 | 29 | 29 | 29 |
Tổng số BN lao các thể | 94 | 93 | 94 | 104 | 108 | 109 | 102 |
Tỷ lệ BN các thể / 100.000 dân | 112 | 110 | 108 | 107 | 106 | 104 | 91 |
Số bệnh nhân lao các thể/HIV(+) | 5 | 5 | 4 | 5 | 5 | 4 | 3 |
Tỷ lệ điều trị khỏi lao phổi AFB (+) mới | 88 | 88 | 89 | 89 | 89 | 89 | 90 |
Tỷ lệ tử vong do lao/100.000 dân | 4 | 3.8 | 3.6 | 3.4 | 3.2 | 3 | 2 |
Tỷ lệ lao đa kháng/tổng số lao | | | | | | | |
| 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2030 |
Dân số | 99,731 | 100,599 | 103,315 | 115,403 | 120,365 | 124,578 | 133,298 |
Số người xét nghiệm đờm | 698 | 704 | 723 | 753 | 760 | 780 | 335 |
Tỷ lệ xét nghiệm đờm / dân số | 0.7 | 0.7 | 0.7 | 0.7 | 0.6 | 0.6 | 0.2 |
Số người xét nghiệm AFB(+) | 56 | 56 | 58 | 60 | 61 | 62 | 27 |
AFB(+) đăng kí điều trị | 64 | 62 | 63 | 68 | 70 | 70 | 57 |
Tỷ lệ lao phổi AFB(+)/100.000 dân | 64 | 62 | 61 | 59 | 58 | 56 | 43 |
Số lao phổi AFB (+) mới | 56 | 54 | 55 | 60 | 60 | 61 | 50 |
Tỷ lệ lao phổi AFB (+) mới /100.000 dân | 56 | 54 | 53 | 52 | 50 | 49 | 38 |
Số lao phổi AFB âm tính | 19 | 19 | 20 | 22 | 23 | 24 | 25 |
Tỷ lệ lao phổi AFB âm tính /100.000 dân | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 |
Số lao ngoài phổi | 29 | 29 | 29 | 33 | 35 | 36 | 38 |
Tỷ lệ lao ngoài phổi / 100.000 dân | 29 | 29 | 28 | 29 | 29 | 29 | 29 |
Tổng số BN lao các thể | 112 | 111 | 112 | 123 | 128 | 130 | 121 |
Tỷ lệ BN các thể /100.000 dân | 112 | 110 | 108 | 107 | 106 | 104 | 91 |
Số bệnh nhân lao các thể/HIV(+) | 6 | 5 | 5 | 6 | 5 | 5 | 4 |
Tỷ lệ điều trị khỏi lao phổi AFB (+) mới | 88 | 88 | 89 | 89 | 89 | 89 | 90 |
Tỷ lệ tử vong do lao/100.000 dân | 4 | 3.8 | 3.6 | 3.4 | 3.2 | 3 | 2 |
Tỷ lệ lao đa kháng/tổng số lao | | | | | | | |
| 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2030 |
Dân số | 123,379 | 124,452 | 127,813 | 142,767 | 148,906 | 154,117 | 164,906 |
Số người xét nghiệm đờm | 864 | 871 | 895 | 935 | 932 | 965 | 420 |
Tỷ lệ xét nghiệm đờm / Dân số | 0.7 | 0.7 | 0.7 | 0.7 | 0.6 | 0.6 | 0.2 |
Số người xét nghiệm AFB(+) | 69 | 70 | 72 | 75 | 75 | 77 | 34 |
AFB(+) đăng kí điều trị | 79 | 77 | 78 | 84 | 86 | 86 | 71 |
Tỷ lệ lao phổi AFB (+) / 100.000 dân | 64 | 62 | 61 | 59 | 58 | 56 | 43 |
Số lao phổi AFB (+) mới | 69 | 67 | 67 | 74 | 75 | 75 | 62 |
Tỷ lệ lao phổi AFB (+) mới / 100.000 dân | 56 | 54 | 52 | 52 | 50 | 49 | 38 |
Số lao phổi AFB âm tính | 23 | 24 | 24 | 27 | 29 | 30 | 32 |
Tỷ lệ lao phổi AFB âm tính / 100.000 dân | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 |
Số lao ngoài phổi | 36 | 36 | 36 | 41 | 43 | 44 | 47 |
Tỷ lệ lao ngoài phổi / 100.000 dân | 29 | 29 | 28 | 29 | 29 | 29 | 29 |
Tổng số BN lao các thể | 138 | 137 | 138 | 153 | 158 | 160 | 150 |
Tỷ lệ BN các thể /100.000 dân | 112 | 110 | 108 | 107 | 106 | 104 | 91 |
Số bệnh nhân lao các thể/HIV(+) | 7 | 7 | 6 | 7 | 7 | 6 | 5 |
Tỷ lệ điều trị khỏi lao phổi AFB (+) mới | 88 | 88 | 89 | 89 | 89 | 89 | 90 |
Tỷ lệ tử vong do lao/100.000 dân | 4 | 3.8 | 3.6 | 3.4 | 3.2 | 3 | 2 |
Tỷ lệ lao đa kháng/tổng số lao | | | | | | | |
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1067/QĐ-UBND ngày 27/4/2015 của UBND tỉnh)
STT | NỘI DUNG | BXH | TP TDM | TX THUẬN AN | TX DĨ AN | BÀU BÀNG | BẾN CÁT | DẦU TIẾNG | BẮC TÂN UYÊN | TÂN UYÊN | PHÚ GIÁO | KINH PHÍ | TỔNG KP | |||||
ĐP | TW | |||||||||||||||||
Số xã/P-TT | 6 AP 12 NT 1 CA | 14 | 10 | 07 | 07 | 08 | 12 | 10 | 12 | 11 | | | | |||||
1 | Truyền thông ngày 24/3/2015 Treo Băng ron + xe truyền thông | 16,980 | 4,510 | 3,410 | 2,585 | 2,860 | 3,960 | 3,960 | 3,410 | 3,960 | 3,685 | | 64,325 | 64,325 | ||||
1.1 | Tuyến xã - phường | | 3,850 | 2,750 | 1,925 | 1,925 | 2,200 | 3,300 | 2,750 | 3,300 | 3,025 | | 41,405 | 41,405 | ||||
| Băng ron treo tại các xã trong đợt: 91 xã x 1 băng ron 55,000 đ/m x 5m | | 3,850 | 2,750 | 1,925 | 1,925 | 2,200 | 3,300 | 2,750 | 3,300 | 3,025 | | 25,025 | 25,025 | ||||
Phát thanh trên loa đài: 91 xã x 15,000 đ/tháng x 12 tháng | | 2,520 | 1,800 | 1,260 | 1,260 | 1,440 | 2,160 | 1,800 | 2,160 | 1,980 | | 16,380 | 16,380 | |||||
1.2 | Tuyến tỉnh - huyện | 16,980 | 660 | 660 | 660 | 660 | 660 | 660 | 660 | 660 | 660 | | 22,920 | 22,920 | ||||
| Xe truyền thông: 9 xe | 15,000 | | | | | | | | | | | 15,000 | 15,000 | ||||
Băng ron: Tuyến tỉnh: 03 cái x 55,000 đ/m x 12 m | 1,980 | | | | | | | | | | | 1,980 | 1,980 | |||||
Băng ron: Tuyến huyện: 9 đơn vị x 1 băng ron 55,000 đ/m x 12 m | | 660 | 660 | 660 | 660 | 660 | 660 | 660 | 660 | 660 | | 5,940 | 5,940 | |||||
2 | Đào tạo huấn luyện | 10,210 | 2,400 | 2,030 | 1,790 | 1,790 | 1,870 | 2,190 | 2,030 | 2,190 | 2,110 | 28,610 | | 28,610 | ||||
2.1 | Lớp tập huấn Qlý - điều trị lao cho CB tuyến xã-phường (02 học viên/01 xã) | | 2,400 | 2,030 | 1,790 | 1,790 | 1,870 | 2,190 | 2,030 | 2,190 | 2,110 | 18,400 | | 18,400 | ||||
| Tiền giảng viên tỉnh: 1,000,000 đ/ngày Tiền giảng viên huyện 600,000 đ/ngày | | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 5,400 | | 5,400 | ||||
Tiền nước cho học viên: 220 HV x 10,000 đ/hv/ngày x 1 ngày | | 340 | 240 | 180 | 180 | 200 | 280 | 240 | 280 | 260 | 2,200 | | 2,200 | |||||
Tiền tài liệu: 210 bộ 30,000 đ/ngày | | 960 | 690 | 510 | 510 | 570 | 810 | 690 | 810 | 750 | 6,300 | | 6,300 | |||||
Trang trí hội trường 500,000 đ/lớp | | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 4,500 | | 4,500 | |||||
2.4 | Tỉnh tái tập huấn Qlý - điều trị lao cho CB tuyến huyện/thị-TP (02 người/huyện) Dự kiến thực hiện: tháng 4/2015 | 4,690 | | | | | | | | | | 4,690 | | 4,690 | ||||
| Tiền giảng viên 1,000,000 đ/ngày x 2 ngày | 2,000 | | | | | | | | | | 2,000 | | 2,000 | ||||
Tiền nước cho học viên: 32 hv x 10,000 đ/hv/ngày x 2 ngày | 640 | | | | | | | | | | 640 | | 640 | |||||
| Tiền tài liệu: 31 bộ x 50,000 đ/bộ | 1,550 | | | | | | | | | | 1,550 | | 1,550 | ||||
| Trang trí hội trường 500,000 đ/lớp | 500 | | | | | | | | | | 500 | | 500 | ||||
2,5 | Tỉnh tái tập huấn XN soi đàm trực tiếp cho CB XN tuyến huyện/thị-TP (01 người/01 đơn vị). Dự kiến thực hiện: tháng 4/2015 | 5,520 | | | | | | | | | | 5,520 | | 5,520 | ||||
| Tiền giảng viên: 1,000,000 đ/ngày x 3 ngày | 3,000 | | | | | | | | | | 3,000 | | 3,000 | ||||
| Tiền nước cho học viên: 20 hv x 10,000 đ/hv/ngày x 3 ngày | 600 | | | | | | | | | | 600 | | 600 | ||||
| Tiền tài liệu: 21 bộ x 20,000 đ/bộ | 420 | | | | | | | | | | 420 | | 420 | ||||
| Thuê hội trường 500,000 đ/lớp 3 ngày | 1,500 | | | | | | | | | | 1,500 | | 1,500 | ||||
3 | Chi theo thông tư 113 | 35,420 | 52,410 | 84,390 | 67,530 | 20,700 | 33,960 | 29,210 | 14,570 | 37,870 | 27,090 | | 403,150 | 403,150 | ||||
Xã vùng sâu | 6 AP 5 NT | | | | 03 | | 08 | 08 | 01 | 09 | | | | |||||
Chỉ tiêu AFB (+) phát hiện được đăng kí điều trị | 69 | 183 | 341 | 255 | 54 | 136 | 70 | 35 | 129 | 50 | | | 1,322 | |||||
3.1 | Chi công tác phát hiện nguồn lây AFB(+) 1322 BN x | 30,000 đ/1BN | 2,070 | 5,490 | 10,230 | 7,650 | 1,620 | 4,080 | 2,100 | 1,050 | 3,870 | 1,500 | | 39,660 | 39,660 | |||
3.2 | Chi hỗ trợ CB y tế xã (CT Lao) | 9,120 | 5,040 | 3,600 | 2,520 | 3,240 | 2,880 | 6,240 | 5,520 | 4,560 | 6,120 | | 48,840 | 48,840 | ||||
Xã vùng sâu x 50,000 đ/tháng x 12 tháng | 6,600 | | | | 1,800 | | 4,800 | 4,800 | 600 | 5,400 | | 24,000 | 24,000 | |||||
Vùng còn lại 69 xã/N.trường x 30.000 đ/tháng x 12 tháng | 2,520 | 5,040 | 3,600 | 2,520 | 1,440 | 2,880 | 1,440 | 720 | 3,960 | 720 | | 24,840 | 24,840 | |||||
3.3 | Chi cấp thuốc BN hoàn thành điều trị | 24,230 | 41,880 | 70,560 | 57,360 | 15,840 | 27,000 | 20,870 | 8,000 | 29,440 | 19,470 | | 314,650 | 314,650 | ||||
Xã vùng sâu 341 BN x 170,000 đ/1BN | 7,310 | 00 | 00 | 00 | 8,160 | 00 | 15,470 | 6,800 | 3,400 | 16,830 | | 57,970 | 57,970 | |||||
Vùng còn lại 2139 BN x 120,000 đ/1BN | 16,920 | 41,880 | 70,560 | 57,360 | 7,680 | 27,000 | 5,400 | 1,200 | 26,040 | 2,640 | | 256,680 | 256,680 | |||||
4 | Chi tiền giám sát | 10,080 | 5,040 | 3,600 | 2,520 | 2,520 | 2,880 | 4,320 | 3,600 | 4,320 | 3,960 | 30,000 | 42,840 | 42,840 | ||||
4.1 | Nhiên liệu GS 14 đv: 04 quý x 25,000 đ/1 lít x 300l/1500 km | | | | | | | | | | | 30,000 | | 30,000 | ||||
4.2 | Chi tiền giám sát cho cán bộ | 10,080 | 5,040 | 3,600 | 2,520 | 2,520 | 2,880 | 4,320 | 3,600 | 4,320 | 3,960 | | 42,840 | 42,840 | ||||
GS từ huyện xuống xã và vãng gia nhà bn: 30,000 đ/xã/cb x 12 tháng | | 5,040 | 3,600 | 2,520 | 2,520 | 2,880 | 4,320 | 3,600 | 4,320 | 3,960 | | 32,760 | 32,760 | |||||
| 91 xã x 01 CB | | | | | | | | ||||||||||
GS từ tỉnh xuống huyện: 14 đơn vị x 06 CB 30,000 đ/xã/ cb x 4 quý | 10,080 | | | | | | | | | | | 10,080 | 10,080 | |||||
5 | Chi mua vật tư phục vụ xét nghiệm lao | 89,592 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 89,592 | | 89,592 | ||||
| Determin: | 34,000 đ/test x | 1600 test | 54,400 | | | | | | | | | | 54,400 | | 54,400 | ||
Bơm tiêm: | 1,000 đ/cái x | 1800 cái | 1,260 | | | | | | | | | | 1,260 | | 1,260 | |||
Ống nghiệm: | 1,000 đ/bình x | 1800 ống | 1,800 | | | | | | | | | | 1,800 | | 1,800 | |||
Cồn 70 độ: | 22,000 đ/lít x | 46 lít | 13,156 | | | | | | | | | | 13,156 | | 13,156 | |||
Cồn 90 độ: 10 lít | 22,000 đ/lít x | 12 tháng | 2,640 | | | | | | | | | | 2,640 | | 2,640 | |||
Cồn tuyệt đối: 10 lít | 25,000 đ/lít x | 12 tháng | 3,000 | | | | | | | | | | 3,000 | | 3,000 | |||
Nước cất: 16 lít | 3,000đ/lít x | 12 tháng | 576 | | | | | | | | | | 576 | | 576 | |||
Que tre: 5 bịch | 16,000 đ/bịch x | 12 tháng | 960 | | | | | | | | | | 960 | | 960 | |||
Giấy lau kính: | 40,000 đ/tập x | 12 tháng | 480 | | | | | | | | | | 480 | | 480 | |||
Bông thấm nước: | 140,000 đ/kg x | 8 kg | 1,120 | | | | | | | | | | 1,120 | | 1,120 | |||
Găng tay: 1000 đôi | 1,000 đ/đôi x | 12 tháng | 7,200 | | | | | | | | | | 7,200 | | 7.200 | |||
Găng tay phẫu thuật (5000 cái) | 30,000 đ/hộp x | 100 hộp | 3,000 | | | | | | | | | | 3,000 | | 3,000 | |||
6 | Công tác phí | 50,000 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 50,000 | | 50,000 | ||||
| Tiền vé máy bay và công tác phí các tỉnh | 20,000 | | | | | | | | | | 20,000 | | 20,000 | ||||
Tiền lưu trú công tác tỉnh | 10,000 | | | | | | | | | | 10,000 | | 10,000 | |||||
Tiền công tác phí trong tỉnh | 20,000 | | | | | | | | | | 20,000 | | 20,000 | |||||
7 | Chi in ấn, văn phòng phẩm | 40,000 | | | | | | | | | | 40,000 | | 40,000 | ||||
| In ấn biểu mẫu CT Lao | 35,000 | | | | | | | | | | 35,000 | | 35,000 | ||||
| Văn phòng phẩm | 5,000 | | | | | | | | | | 5,000 | | 5,000 | ||||
8 | Chi Hội nghị, sơ tổng kết CT lao | 6,500 | | | | | | | | | | 6,500 | | 6,500 | ||||
| Tiền tài liệu | 600 | | | | | | | | | | 600 | | 600 | ||||
Tiền Nước uống | 1,800 | | | | | | | | | | 1,800 | | 1,800 | |||||
Tiền Hội Trường | 500 | | | | | | | | | | 500 | | 500 | |||||
Tiền giao ban quý với tuyến huyện: 30 ng x 30,000 đ/ng x 4 quý | 3,600 | | | | | | | | | | 3,600 | | 3,600 | |||||
9 | Tiền thuê mướn | 2,660 | | | | | | | | | | 2,660 | | 2,660 | ||||
| Thuê xe chở thuốc, y dụng cụ | 1,660 | | | | | | | | | | 1,660 | | 1,660 | ||||
Thuê người vác thuốc, y dụng cụ | 1,000 | | | | | | | | | | 1,000 | | 1,000 | |||||
10 | Tiền nhiên liệu công tác | 15,000 | | | | | | | | | | 15,000 | | 15,000 | ||||
11 | Điều trị dự phóng INH cho 173 trẻ em sống chung BN lao | 6,310 | | | | | | | | | | 28,170 | | 28,170 | ||||
11.1 | Giám sát đơn vị tuyến huyện + tuyến xã | 1,620 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 1,620 | | 1,620 | ||||
| 02 CB Tỉnh và 01 CB huyện đi giám sát: 9 đvị x 3 người x 30.000 đ/ng/đvị x 2 đợt | 1,620 | | | | | | | | | | 1,620 | | 1,620 | ||||
11.2 | Tỉnh tập huấn triển khai Dự phóng INH cho CB tuyến huyện/thị-TP (02 người/huyện); | 4,690 | | | | | | | | | | 4,690 | | 4,690 | ||||
| Tiền giảng viên 1,000,000 đ/ngày x 2 ngày | 2,000 | | | | | | | | | | 2,000 | | 2,000 | ||||
| Tiền nước cho hviên: 32 hv x 10,000 đ/hv/ngày x 2 ngày | 640 | | | | | | | | | | 640 | | 640 | ||||
| Tiền tài liệu: 31 bộ x 50,000 đ/bộ | 1,550 | | | | | | | | | | 1,550 | | 1,550 | ||||
| Trang trí hội trường 500,000 đ/lớp | 500 | | | | | | | | | | 500 | | 500 | ||||
11.3 | Chi cấp thuốc INH cho TE | | | | | | | | | | | 21,860 | | 21,860 | ||||
Xã vùng sâu 22 BN x 170,000 đ/1 BN | 00 | 00 | 00 | 00 | 510 | 00 | 1,190 | 680 | 340 | 1,020 | 3,740 | | 3,740 | |||||
Vùng còn lại 151 BN x 120,000 đ/1 BN | 00 | 3,000 | 5,400 | 4,200 | 600 | 2,280 | 360 | 240 | 1,800 | 240 | 18,120 | | 18,120 | |||||
12 | Mua thuốc lao | 165,150 | | | | | | | | | | 165,150 | | 165,150 | ||||
13 | Khác: | 43,712 | | | | | | | | | | 43,712 | 21,551 | 65,263 | ||||
Tổng cộng: | 491,614 | 64,360 | 93,430 | 74,425 | 27,595 | 41,570 | 39,680 | 23,610 | 48,340 | 36,845 | 499,394 | 531,866 | 1,031,260 | |||||
Tổng kinh phí năm 2015 | | |||||||||||||||||
| | | | | | | | | | | | | | | | | | |
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 1067/QĐ-UBND ngày 27/4/2015 của UBND tỉnh)
STT | NỘI DUNG | BXH | TP. TDM | TX. THUẬN AN | TX. DĨ AN | BÀU BÀNG | BẾN CÁT | DẦU TIẾNG | BẮC TÂN UYÊN | TÂN UYÊN | PHÚ GIÁO | KINH PHÍ | TỔNG KP | |
ĐP | TW | | ||||||||||||
Số xã/P-TT | 6 AP 12 NT 1 CA | 14 | 10 | 07 | 07 | 08 | 12 | 10 | 12 | 11 | | | | |
1 | Truyền thông ngày 24/3/2015 Treo Băng ron | 1,980 | 4,510 | 3,410 | 2,585 | 2,585 | 2,860 | 3,960 | 3,410 | 3,960 | 3,685 | 3,680 | 32,945 | 32,945 |
1.1 | Tuyến xã-phường | | 3,850 | 2,750 | 1,925 | 1,925 | 2,200 | 3,300 | 2,750 | 3,300 | 3,025 | | 25,025 | 25,025 |
| Băng ron treo tại các xã trong đợt: 91 xã x 1 băng ron 55,000 đ/m x 5 m | | 3,850 | 2,750 | 1,925 | 1,925 | 2,200 | 3,300 | 2,750 | 3,300 | 3,025 | | 25,025 | 25,025 |
1.2 | Tuyến tỉnh - huyện | 1,980 | 660 | 660 | 660 | 660 | 660 | 660 | 660 | 660 | 660 | | 7,920 | 7,920 |
| Băng ron: Tuyến tỉnh: 55,000 đ/m x 12 m 03 cái x | 1,980 | | | | | | | | | | | 1,980 | 1,980 |
Băng ron: Tuyến huyện: 9 đơn vị x 1 băng ron 55,000 đ/m x 12 m | | 660 | 660 | 660 | 660 | 660 | 660 | 660 | 660 | 660 | | 5,940 | 5,940 | |
1 | Tọa đàm hỗ trợ tâm lý xã hội cho BN lao MDR (2 Iần/1 năm) | 3,680 | | | | | | | | | | 3,680 | | 3,680 |
| Tiền CB tư vấn tâm lý 1,000,000 đ/ng x 2 lớp | 2,000 | | | | | | | | | | 2,000 | | 2,000 |
Tiền nước cho hv: 34 HV x 10,000 đ/hv/ngày x 2 lớp | 680 | | | | | | | | | | 680 | | 680 | |
Trang trí hội trường 500,000 đ/lớp 2 lớp | 1,000 | | | | | | | | | | 1,000 | | 1,000 | |
2 | Chi phí vận chuyển mẫu | 60,000 | 10,000 | 00 | 70,000 | 70,000 | ||||||||
2 | Vận chuyển mẫu từ huyện lên tỉnh | | 10,000 | | 10,000 | 10,000 | ||||||||
| Vật tư đóng gói: 100 mẫu 20.000 đ/mẫu | | 2,000 | | 2,000 | 2,000 | ||||||||
Công đóng gói: 100 mẫu 10.000 đ/mẫu | | 1,000 | | 1,000 | 1,000 | |||||||||
Vận chuyển mẫu: 100 mẫu 70.000 đ/mẫu | | 7,000 | | 7.000 | 7.000 | |||||||||
2 | Vận chuyển mẫu từ tỉnh đến BV PNT nuôi cấy, KSĐ | 60,000 | | | | | | | | | | | 60,000 | 60,000 |
| Vật tư đóng gói: 400 mẫu 20.000 đ/mẫu | 8,000 | | | | | | | | | | | 8,000 | 8,000 |
Công đóng gói: 400 mẫu 10.000 đ/mẫu | 4,000 | | | | | | | | | | | 4.000 | 4.000 | |
Vận chuyển mẫu: 400 mẫu 120.000 đ/mẫu | 48,000 | | | | | | | | | | | 48,000 | 48,000 | |
3 | Chi soi đàm trực tiếp 30 BN 22 lần x 30,000 đ/1 mẫu | 19,800 | | | | | | | | | | | 19,800 | 19,800 |
4 | Chi phí làm Gene Xpert | 3,400 | | | | | | | | | | | 8,500 | 8,500 |
| Công làm GeneXpert: 170 mẫu 20.000 đ/mẫu | 3,400 | | | | | | | | | | | 3,400 | 3,400 |
Vật tư tiêu hao: 170 mẫu 30.000 đ/mẫu | 5,100 | | | | | | | | | | | 5,100 | 5,100 | |
5 | Hỗ trợ cho cán bộ: | 146,400 | | | | | | | | | | | 146,400 | 146,400 |
| CB xét nghiệm: 12 tháng 200,000 đ/tháng | 2,400 | | | | | | | | | | | 2,400 | 2,400 |
CB tâm lý xã hội: 1 ng 12 tháng 1,000,000 đ/tháng | 12,000 | | | | | | | | | | | 12,000 | 12,000 | |
CB thực hiện DOT: 30 BN 22 lần x 200,000đ/tháng | 132,000 | | | | | | | | | | | 132,000 | 132,000 | |
6 | Chi hỗ trợ cho: 30 BN | 459,300 | | | | | | | | | | | 459,300 | 459,300 |
| Các XN lâm sàng cho BN k dc BHYT chi trả 1,500,000 đ/1 BN | 45,000 | | | | | | | | | | | 45,000 | 45,000 |
Tiền ăn cho BN: 15 ngày nằm viện 80,000 đ/1 BN | 36,000 | | | | | | | | | | | 36,000 | 36,000 | |
Tiền giường cho BN k có BHYT (hoặc BHYT k dc thanh toán) 15 ngày nằm viện 100,000 đ/ngày | 45,000 | | | | | | | | | | | 45,000 | 45,000 | |
Tiền giường cho BN k có BHYT tại Bv PNT 15 ngày nằm viện/BN 150,000 đ/ngày | 67,500 | | | | | | | | | | | 67,500 | 67,500 | |
Đi lại cho BN tái khám (gồm cả lần đầu nhập viện PNT): 22 lần x 400,000 đ/1 BN | 264,000 | | | | | | | | | | | 264,000 | 264,000 | |
Quản lý số liệu: 60,000 đ/1 BN | 1,800 | | | | | | | | | | | 1,800 | 1,800 | |
7 | Giám sát tỉnh xuống huyện và xã | 14,640 | | | | | | | | | | | 14,640 | 14,640 |
| Công tác phí cho 01 CB giám sát huyện gần: 03 huyện 2 lần/năm x 280,000 đ/ngày/hu | 1,680 | | | | | | | | | | | 1,680 | 1,680 |
Công tác phí 01 ngày lưu trú cho CB giám sát huyện xã: 06 huyện 2 lần/năm x 500,000 đ/ngày/hu | 6,000 | | | | | | | | | | | 6,000 | 6,000 | |
Công tác phí cho 01 CB giám sát huyện xã: 06 huyện 2 lần/năm x 280,000 đ/ngày/hu | 3,360 | | | | | | | | | | | 3,360 | 3,360 | |
Tiền đi lại cho 01 CB giám sát: 09 huyện 2 Iần/năm x 200,000 đ/Iần | 3,600 | | | | | | | | | | | 3,600 | 3,600 | |
8 | Đào tạo huấn luyện | 8,060 | 2,730 | 2,250 | 1,890 | 1,890 | 2,010 | 2,490 | 2,250 | 2,490 | 2,370 | 46,490 | | 46,490 |
8 | Tập huấn Qlý - điều trị lao MDR cho CB tuyến xã-phường (01 học viên/01 xã). | | 1,060 | 900 | 780 | 780 | 820 | 980 | 900 | 980 | 940 | 17,180 | | 17,180 |
| Tiền giảng viên tỉnh: 1,000,000 đ/ngày | | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 9,000 | | |
Tiền nước cho học viên: 95 HV x 10,000 đ/hv/ngày x 1 ngày | 40 | 140 | 100 | 70 | 70 | 80 | 120 | 100 | 120 | 110 | 950 | | 950 | |
Tiền tài liệu: 92 bộ 30,000 đ/ngày | 30 | 420 | 300 | 210 | 210 | 240 | 360 | 300 | 360 | 330 | 2,730 | | 2,730 | |
Trang trí hội trường 500,000 đ/lớp | | 500 | 500 | 500 | 5000 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 4,500 | | 4,500 | |
8 | Tỉnh tái tập huấn Qlý - điều trị lao MDR cho CB tuyến huyện/tx/TP (03 người/huyện). | 4,690 | | | | | | | | | | 4,690 | | 4,690 |
| Tiền giảng viên 1,000,000 đ/ngày x 2 ngày | 2,000 | | | | | | | | | | 2,000 | | 2,000 |
Tiền nước cho học viên: 32 hv x 10,000 đ/hv/ngày x 2 ngày | 640 | | | | | | | | | | 640 | | 640 | |
Tiền tài liệu: 31 bộ x 50,000 đ/bộ | 1,550 | | | | | | | | | | 1,550 | | 1,550 | |
Trang trí hội trường 500,000 đ/lớp | 500 | | | | | | | | | | 500 | | 500 | |
8 | Tập huấn phòng chống nhiễm khuẩn cho CB tuyến huyện/thị-TP (03 người/huyện). | 3,370 | | | | | | | | | | 3,370 | | 3,370 |
| Tiền giảng viên 1,000,000 đ/ngày x 1 ngày | 1,000 | | | | | | | | | | 1,000 | | 1,000 |
Tiền nước cho học viên: 32 hv x 10,000 đ/hv/ngày x 1 ngày | 320 | | | | | | | | | | 320 | | 320 | |
Tiền tài liệu: 31 bộ x 50,000 đ/bộ | 1,550 | | | | | | | | | | 1,550 | | 1,550 | |
Trang trí hội trường 500,000 đ/lớp | 500 | | | | | | | | | | 500 | | 500 | |
8.4 | Tập huấn phòng chống nhiễm khuẩn cho CB tuyến xã/phường (02 học viên/01 xã). | | 1,670 | 1,350 | 1,110 | 1,110 | 1,190 | 1,510 | 1,350 | 1,510 | 1,430 | 21,250 | | 21,250 |
| Tiền giảng viên tỉnh: 1,000,000 đ/ngày x 1 ngày | | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 9,000 | | |
Tiền nước cho học viên: 200 HV x 10,000 đ/hv/ngày x 1 ngày | 20 | 300 | 220 | 160 | 160 | 180 | 260 | 220 | 260 | 240 | 2,020 | | 2,020 | |
Tiền tài liệu: 191 bộ 30,000 đ/ngày | 00 | 870 | 630 | 450 | 450 | 510 | 750 | 630 | 750 | 690 | 5,730 | | 5,730 | |
Trang trí hội trường 500,000 đ/lớp | | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 4,500 | | 4,500 | |
9 | Chi in ấn, văn phòng phẩm | 40,000 | | | | | | | | | | 40,000 | | 40,000 |
| In ấn biểu mẫu CT Lao | 30,000 | | | | | | | | | | 30,000 | | 30,000 |
Văn phòng phẩm | 10,000 | | | | | | | | | | 10,000 | | 10,000 | |
10 | Hỗ trợ mua thuốc điều trị tác dụng phụ 30 BN 1,000,000 đ/1 BN | 30,000 | | | | | | | | | | | 30,000 | 30,000 |
11 | Chi mua vật tư phục vụ xét nghiệm lao | 30,683 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 30,683 | | 30,683 |
| Ống Facon 15,000 đ/ống x 500 ống | 7,500 | | | | | | | | | | 7,500 | | 7,500 |
Bơm tiêm: 1,000 đ/cái x 8400 cái | 5,880 | | | | | | | | | | 5,880 | | 5,880 | |
Bình hủy kim lớn: 26,000 đ/bình x 50 bình | 1,300 | | | | | | | | | | 1,300 | | 1,300 | |
Cồn 70 độ: 22,000 đ/lít x 15 lít | 330 | | | | | | | | | | 330 | | 330 | |
Cồn tuyệt đối: 25,000 đ/lít x 60 lít | 1,500 | | | | | | | | | | 1,500 | | 1,500 | |
Nước cất: 3,000 đ/lít x 60 lít | 180 | | | | | | | | | | 180 | | 180 | |
Que tre: 16,000 đ/bịch x 6 bịch | 96 | | | | | | | | | | 96 | | 96 | |
Giấy lau kính: 40,000 đ/tập x 10 tập | 400 | | | | | | | | | | 400 | | 400 | |
Bông thấm nước: 140,000 đ/kg x 15 kg | 2,100 | | | | | | | | | | 2,100 | | 2,100 | |
Găng tay: 1,000 đ/cái x 1500 đôi | 900 | | | | | | | | | | 900 | | 900 | |
Khẩu trang N95: 27,000đ/cái x 111 cái | 2,997 | | | | | | | | | | 2,997 | | 2,997 | |
Khẩu trang phẫu thuật: (12,500 cái) 30,000 đ/hộp x 250 hộp | 7,500 | | | | | | | | | | 7,500 | | 7,500 | |
12 | Tiền thuê mướn | 5,000 | | | | | | | | | | 5,000 | | 5,000 |
| Thuê xe chở thuốc, y dụng cụ | 3,000 | | | | | | | | | | 3,000 | | 3,000 |
Thuê người vác thuốc, y dụng cụ | 2,000 | | | | | | | | | | 2,000 | | 2,000 | |
13 | Chi phí sửa chữa phòng khám lao kháng thuốc: | 30,000 | | | | | | | | | | 30,000 | | 30,000 |
14 | Chi khác | 49,950 | | | | | | | | | | 49,950 | | 49,950 |
Tổng cộng: | 781,600 | 12,730 | 2,250 | 1,890 | 1,890 | 2,010 | 2,490 | 2,250 | 2,490 | 2,370 | 86,490 | 748,640 | 987,388 |