Danh mục
|
Tổng đài trực tuyến 19006192
|
|
  • Tổng quan
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung hợp nhất 

    Tính năng này chỉ có tại LuatVietnam.vn. Nội dung hợp nhất tổng hợp lại tất cả các quy định còn hiệu lực của văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính... trên một trang. Việc hợp nhất văn bản gốc và những văn bản, Thông tư, Nghị định hướng dẫn khác không làm thay đổi thứ tự điều khoản, nội dung.

    Khách hàng chỉ cần xem Nội dung hợp nhất là có thể nắm bắt toàn bộ quy định hiện hành đang áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

    =>> Xem hướng dẫn chi tiết cách sử dụng Nội dung hợp nhất

  • Tải về
Lưu
Đây là tiện ích dành cho tài khoản Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao . Vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem chi tiết.
Theo dõi VB
Đây là tiện ích dành cho tài khoản Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao . Vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem chi tiết.
Ghi chú
Báo lỗi
In

Công văn 4205/QLD-ĐK năm 2018 Danh mục nguyên liệu làm thuốc NK phải cấp phép

Cơ quan ban hành: Cục Quản lý Dược
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
Đang cập nhật
Số hiệu: 4205/QLD-ĐK Ngày đăng công báo: Đang cập nhật
Loại văn bản: Công văn Người ký: Nguyễn Thị Thu Thủy
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
13/03/2018
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
Đang cập nhật
Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
Đã biết
Tiện ích dành cho tài khoản Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao. Vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem chi tiết.
Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
Đã biết
Tiện ích dành cho tài khoản Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao. Vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem chi tiết.
Lĩnh vực: Y tế-Sức khỏe, Thực phẩm-Dược phẩm

TÓM TẮT CÔNG VĂN 4205/QLD-ĐK

Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

Tải Công văn 4205/QLD-ĐK

Tải văn bản tiếng Việt (.pdf) Công văn 4205/QLD-ĐK PDF (Bản có dấu đỏ)

Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, Đăng ký tại đây!

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Công văn 4205/QLD-ĐK DOC (Bản Word)

Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, Đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực: Đã biết
bgdocquyen
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng hiệu lực: Đã biết

BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------

Số: 4205/QLD-ĐK
V/v: Công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp SĐK.

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Hà Nội, ngày 13 tháng 03 năm 2018

 

 

Kính gửi:Các cơ sở đăng ký, sản xuất thuốc trong nước.

 

Căn cứ Luật dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;

Căn cứ Nghị định 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017;

Cục Quản lý Dược thông báo:

Công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc để sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam phải kiểm soát đặc biệt phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu (Danh mục đính kèm).

Danh mục nguyên liệu làm thuốc được công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: www.dav.gov.vn.

Cục Quản lý Dược thông báo để các công ty sản xuất biết và thực hiện.

 

Nơi nhận:
- Như trên;
- TT. Trương Quốc Cường (để b/c);
- Các Phó Cục trưởng (để b/c);
- Tổng Cục Hải Quan (để phối hợp);
- Website Cục QLD;
- Phòng Quản lý kinh doanh dược (để p/h);
- Lưu: VT, ĐK (TTr).

TUQ. CỤC TRƯỞNG
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
ĐĂNG KÝ THUỐC




Nguyễn Thị Thu Thủy

 

 

DANH MỤC

NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC LÀ DƯỢC CHẤT, TÁ DƯỢC, BÁN THÀNH PHẨM ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC THEO HỒ SƠ ĐĂNG KÝ THUỐC ĐÃ CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM PHẢI KIỂM SOÁT ĐẶC BIỆT PHẢI THỰC HIỆN CẤP GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU
Đính kèm công văn số 4205/QLD-ĐK ngày 13 tháng 3 năm 2018

 

 

Thuốc thành phẩm

Nguyên liệu hoạt chất

STT

Tên thuốc

Số đăng ký lưu hành thuốc

Ngày hết hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành

Tên cơ sở sản xuất thuốc

Tên nguyên liệu làm thuốc

Tiêu chuẩn chất lượng của nguyên liệu

Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu

Địa chỉ sản xuất nguyên liệu

Tên nước sản xuất nguyên liệu

1

Basmicin 400

VD-18768-13

1/4/2018

CTCP Dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco

Ciprofloxacin lactate

CP 2000 / NSX

Zhejiang Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd., China

Zhejiang Provincial Chemical and Medical Materials Base Linhai Zone 317016

China

2

Basmicin 400

VD-18768-13

1/4/2018

CTCP Dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco

Ciprofloxacin lactate

CP 2000 / NSX

Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd., China

No.6 Weiwu Road, Hangzhou Gulf Shangyu Industrial Zone, Zhejiang, P.R.China

China

3

Basmicin 400

VD-18768-13

1/4/2018

CTCP Dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco

Ciprofloxacin lactate

CP 2000 / NSX

Shaneyu Jingxin Pharmaceutical Co., Ltd. China.

104 National Rd. Xinchang, Shaoxing, Zhejiang, China

China

4

Basmicin 200

VD-19469-13

10/9/2018

CTCP Dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco

Ciprofloxacin lactate

CP 2010/ NSX

Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd., China

No.6 Weiwu Road, Hangzhou Gulf Shangyu Industrial Zone, Zhejiang, P.R.China

China

5

Basmicin 200

VD-19469-13

10/9/2018

CTCP Dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco

Ciprofloxacin lactate

CP 2010/ NSX

Zhejiang Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd., China

Zhejiang Provincial Chemical and Medical Materials Base Linhai Zone 317016

China

6

Basmicin 200

VD-19469-13

10/9/2018

CTCP Dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco

Ciprofloxacin lactate

CP 2010/ NSX

Shangyu Jingxin Pharmaceutical Co., Ltd. China.

104 National Rd, Xinchang, Shaoxing, Zhejiang, China

China

7

Aciste 1MIU

VD-17551-12

11/10/2018

CTCP Dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco

Colistimethate Sodium, Sterile

EP8

Xellia Pharmaceuticals Aps- Denmark

Dalslandsgade 11, 2300 Copenhagen S, Denmark

Denmark

8

Aciste 2MIU

VD-17552-12

11/10/2018

CTCP Dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco

Colistimethate Sodium, Sterile

EP8

Xellia Pharmaceuticals Aps- Denmark

Dalslandsgade 11, 2300 Copenhagen S, Denmark

Denmark

9

Galoxcin 750

VD-19022-13

19/6/2018

CTCP Dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco

Levofloxacin hemihydrate

USP38

Shangyu Jingxin Pharmaceutical Co. Ltd- China

No.31 Weisan road, Zhejiang hangzhou Bay Shangyu Industrial Area. Shangyu City, Zhejiang Province, P.R.China

China

10

Galoxcin 750

VD-19022-13

19/6/2018

CTCP Dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco

Levofloxacin hemihydrate

USP38

Zhejiang Xinhua Pharmaceutical - China

Zhejiang Provincial Chemical and Medical Materials Base Linhai Zone 317016

China

11

Galoxcin 500

VD-19470-13

10/9/2018

CTCP Dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco

Levofloxacin hemihydrate

USP38

Shangyu Jingxin Pharmaceutical Co. Ltd- China

No.31 Weisan road, Zhejiang hangzhou Bay Shangyu Industrial Area. Shangyu City, Zhejiang Province, P.R.China

China

12

Galoxcin 500

VD-19470-13

10/9/2018

CTCP Dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco

Levofloxacin hemihydrate

USP38

Zhejiang Xinhua Pharmaceutical - China

Zhejiang Provincial Chemical and Medical Materials Base Linhai Zone 317016

China

13

Galoxcin 500

VD-19020-13

19/6/2018

CTCP Dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco

Levofloxacin hemihydrate

USP38

Shangyu Jingxin Pharmaceutical Co. Ltd- China

No.31 Weisan road, Zhejiang hangzhou Bay Shangyu Industrial Area. Shangyu City, Zhejiang Province, P.R.China

China

14

Galoxcin 500

VD-19020-13

19/6/2018

CTCP Dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco

Levofloxacin hemihydrate

USP38

Zhejiang Xinhua Pharmaceutical - China

Zhejiang Provincial Chemical and Medical Materials Base Linhai Zone 317016

China

15

Biviflox

VD-19017-13

19/6/2018

CTCP Dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco

Moxifloxacin hydrochloride (Moxifloxacin HCl Injectable Grade)

EPS

Alekhya Drugs Private Limited

Flat no. 211, Bhanu Enclave, ESI, Sunder Nagar, Hyderabad - 38.AP, India

India

16

Biviflox

VD-19017-13

19/6/2018

CTCP Dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco

Moxifloxacin hydrochloride (Moxifloxacin HCl Injectable Grade)

EP8

Nutra Specialities Private Limited - India

Sy. No.69, Chandrapadiya Village, Vinjamur mandal, Nellore District - 524228. Andhra Pradesh, India

India

17

Valbivi 0,5g

VD-18365-13

05/2/2019

CTCP Dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco

Vancomycin Hydrochloride

EP8

Livzon Group Fuzhou Fuxing Pharmaceutical Co, Ltd - China

Jiangyin Industrial Concentration Zone, Fuqing, Fuzhou, Fujian, P.R.China

China

18

Valbivi 1.0g

VD-18366-13

05/2/2019

CTCP Dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco

Vancomycin Hydrochloride

EP8

Livzon Group Fuzhou Fuxing Pharmaceutical Co, Ltd - China

Jiangyin Industrial Concentration Zone, Fuqing, Fuzhou, Fujian, P.R.China

China

Danh mục này có 18 khoản./.

 

Bạn chưa Đăng nhập thành viên.

Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Công văn 4205/QLD-ĐK của Cục Quản lý Dược về việc công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký

Bạn chưa Đăng nhập thành viên.

Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

* Lưu ý: Để đọc được văn bản tải trên Luatvietnam.vn, bạn cần cài phần mềm đọc file DOC, DOCX và phần mềm đọc file PDF.

Văn bản liên quan Công văn 4205/QLD-ĐK

01

Luật Dược của Quốc hội, số 105/2016/QH13

02

Nghị định 54/2017/NĐ-CP của Chính phủ về việc quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Dược

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

Chú thích màu chỉ dẫn
Chú thích màu chỉ dẫn:
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng các màu sắc:
Sửa đổi, bổ sung, đính chính
Thay thế
Hướng dẫn
Bãi bỏ
Bãi bỏ cụm từ
Bình luận
Click vào nội dung được bôi màu để xem chi tiết.
×