Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Thông báo 357/TB-DNL 2022 danh sách Nhà cung cấp nước ngoài đăng ký thuế tại VN
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
- Báo lỗi
- Gửi liên kết tới Email
- In tài liệu
- Chia sẻ:
- Chế độ xem: Sáng | Tối
- Thay đổi cỡ chữ:17
- Chú thích màu chỉ dẫn
thuộc tính Thông báo 357/TB-DNL
Cơ quan ban hành: | Cục Thuế doanh nghiệp lớn | Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 357/TB-DNL | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Thông báo | Người ký: | Nguyễn Thị Kim Oanh |
Ngày ban hành: | 19/11/2022 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Doanh nghiệp |
tải Thông báo 357/TB-DNL
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
TỔNG CỤC THUẾ CỤC THUẾ DOANH NGHIỆP LỚN Số: 357/TB-DNL | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ________________________ Hà Nội, ngày 19 tháng 11 năm 2022 |
Căn cứ Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14 ngày 13/06/2019;
Căn cứ Nghị định số 126/2020/NĐ-CP ngày 19/10/2020 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý thuế;
Căn cứ Thông tư số 80/2021/TT-BTC ngày 29/09/2021 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính hướng dẫn thi hành một số điều của Luật quản lý thuế và Nghị định số 126/2020/NĐ-CP ngày 19/10/2020 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý thuế.
Thực hiện chức năng quản lý thuế đối với đối tượng là Nhà cung cấp nước ngoài không có cơ sở thường trú tại Việt Nam có hoạt động kinh doanh thương mại điện tử, kinh doanh dựa trên nền tảng số và các dịch vụ khác với tổ chức, cá nhân ở Việt Nam (sau đây gọi là Nhà cung cấp nước ngoài) tại Quyết định số 1968/QĐ-BTC ngày 08/10/2021 của Bộ Tài chính quy định chức năng nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Thuế doanh nghiệp lớn trực thuộc Tổng cục Thuế.
Cục Thuế doanh nghiệp lớn trân trọng thông báo danh sách các Nhà cung cấp nước ngoài đã thực hiện đăng ký thuế tại Việt Nam.
(Danh sách Nhà cung cấp nước ngoài đính kèm)
Cục Thuế doanh nghiệp lớn trân trọng thông báo./.
Nơi nhận: | TL. CỤC TRƯỞNG |
TỔNG CỤC THUẾ |
|
DANH SÁCH NHÀ CUNG CẤP NƯỚC NGOÀI ĐÃ ĐĂNG KÝ THUẾ TẠI VIỆT NAM
STT | Mã số thuế | Nhà cung cấp nước ngoài | Cơ quan quản lý thuế |
1 | 9000000045 | Microsoft Regional Sales Pte Ltd | Cục Thuế doanh nghiệp lớn |
2 | 9000000052 | iHerb, LLC | Cục Thuế doanh nghiệp lớn |
3 | 9000000077 | Netflix Pte. Ltd. | Cục Thuế doanh nghiệp lớn |
4 | 9000000084 | TIKTOK PTE. LTD. | Cục Thuế doanh nghiệp lớn |
5 | 9000000091 | Blizzard Entertainment Inc | Cục Thuế doanh nghiệp lớn |
6 | 9000000101 | Educational Testing Service | Cục Thuế doanh nghiệp lớn |
7 | 9000000126 | LinkedIn Singapore Pte. Ltd. | Cục Thuế doanh nghiệp lớn |
8 | 9000000119 | EZVIZ INTERNATIONAL LIMITED | Cục Thuế doanh nghiệp lớn |
9 | 9000000140 | KLOOK TRAVEL TECHNOLOGY LIMITED | Cục Thuế doanh nghiệp lớn |
10 | 9000000133 | Samsung Electronics Co., Ltd. | Cục Thuế doanh nghiệp lớn |
11 | 9000000158 | IMAGE FUTURE INVESTMENT (HK) LIMITED | Cục Thuế doanh nghiệp lớn |
12 | 9000000165 | Huawei Services (Hong Kong) Co., Limited | Cục Thuế doanh nghiệp lớn |
13 | 9000000172 | TRAVELOKA SERVICES PTE.LTD. | Cục Thuế doanh nghiệp lớn |
14 | 9000000197 | Spotify AB | Cục Thuế doanh nghiệp lớn |
15 | 9000000207 | Cricut Inc | Cục Thuế doanh nghiệp lớn |
16 | 9000000260 | PIPO (HK) Limited | Cục Thuế doanh nghiệp lớn |
17 | 9000000278 | 2C2P PTE.LTD | Cục Thuế doanh nghiệp lớn |
18 | 9000000327 | META PLATFORMS IRELAND LIMITED | Cục Thuế doanh nghiệp lớn |
19 | 9000000302 | Hoslinger PTE Ltd. | Cục Thuế doanh nghiệp lớn |
20 | 9000000292 | META PLATFORMS TECHNOLOGIES IRELAND LIMITED | Cục Thuế doanh nghiệp lớn |
21 | 9000000285 | FACEBOOK PAYMENTS INTERNATIONAL LIMITED | Cục Thuế doanh nghiệp lớn |
22 | 9000000334 | CGTrader UAB | Cục Thuế doanh nghiệp lớn |
23 | 9000000341 | MCAFEE IRELAND LIMITED | Cục Thuế doanh nghiệp lớn |
24 | 9000000359 | Canva Pty Ltd | Cục Thuế doanh nghiệp lớn |
25 | 9000000366 | eBay Marketplaces GmbH | Cục Thuế doanh nghiệp lớn |
26 | 9000000373 | Bloomberg L.p. | Cục Thuế doanh nghiệp lớn |
27 | 9000000380 | MORRIS SHIPPING INTERNATIONAL LIMITED | Cục Thuế doanh nghiệp lớn |
28 | 9000000398 | University of Auckland | Cục Thuế doanh nghiệp lớn |
29 | 9000000408 | TOKGISTIC PTE. LTD. | Cục Thuế doanh nghiệp lớn |
30 | 9000000415 | Google Asia Pacific Pte Ltd | Cục Thuế doanh nghiệp lớn |
31 | 9000000422 | Fenix International Limited | Cục Thuế doanh nghiệp lớn |
32 | 9000000447 | PADDLE.COM MARKET LIMITED | Cục Thuế doanh nghiệp lớn |
33 | 9000000454 | Bloomberg Finance Singapore L.p. | Cục Thuế doanh nghiệp lớn |
34 | 9000000461 | ETSY IRELAND | Cục Thuế doanh nghiệp lớn |
35 | 9000000479 | Verifone Payments B.V. | Cục Thuế doanh nghiệp lớn |
36 | 9000000486 | Apple Distribution International Limited | Cục Thuế doanh nghiệp lớn |
37 | 9000000493 | DialogEdu, LLC | Cục Thuế doanh nghiệp lớn |
38 | 9000000503 | Shen Yun Zuo Pin, Inc. | Cục Thuế doanh nghiệp lớn |
39 | 9000000510 | The Chancellor, Masters, and Scholars of the University of Cambridge | Cục Thuế doanh nghiệp lớn |
GENERAL DEPARTMENT OF TAXATION No: 357/TB-DNL | THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM Hanoi, November 19th, 2022 |
ANNOUNCEMENT
List of foreign providers registered for tax in Viet Nam in accordance with
Circular 80/2021/TT-BTC
Pursuant to the Law on Tax Administration No. 38/2019/QH14 dated June 6th, 2019;
Pursuant to the Decree No. 126/2020/ND-CP dated October 19th, 2020 of Government of Viet Nam on elaboration of the Law on Tax Administration;
Pursuant to the Circular No. 80/2021/TT-BTC dated September 29th, 2021 of Ministry of Finance on elaboration of some Articles of the Law on Tax Administration and the Government's Decree No. 126/2020/ND-CP on elaboration of some Articles of the Law on Tax Administration.
Department of Large Taxpayers performs the tax administration function for foreign providers without permanent establishments in Viet Nam carrying out e-commerce, digital platform-based business and other services with organizations and individuals in Viet Nam (hereinafter referred to as "foreign providers") in accordance with Decision No. 1968/QD-BTC dated 8 October 2021 of the Minister of Finance, providing for the functions, tasks, powers and organizational structure of the Department of Large Taxpayers directly under the General Department of Taxation.
Department of Large Taxpayers respectfully announces the list of foreign providers registered for tax in Viet Nam.
(List of registered foreign providers is published as an appendix)
Respectfully announce to the public./.
Recipients: - Leadership of GDT (for reporting); | PP. DIRECTOR OF DEPARTMENT |
GENERAL DEPARTMENT OF TAXATION |
|
LIST OF FOREIGN PROVIDERS REGISTERED FOR TAX IN VIETNAM
No. | Tax Identification Number | Foreign provider | Tax management agency |
1 | 9000000045 | Microsoft Regional Sales Pte Ltd | Department of Large Taxpayers |
2 | 9000000052 | iHerb, LLC | Department of Large Taxpayers |
3 | 9000000077 | Netflix Pte. Ltd. | Department of Large Taxpayers |
4 | 9000000084 | TIKTOK PTE. LTD. | Department of Large Taxpayers |
5 | 9000000091 | Blizzard Entertainment Inc | Department of Large Taxpayers |
6 | 9000000101 | Educational Testing Service | Department of Large Taxpayers |
7 | 9000000126 | LinkedIn Singapore Pte. Ltd. | Department of Large Taxpayers |
8 | 9000000119 | EZVIZ INTERNATIONAL LIMITED | Department of Large Taxpayers |
9 | 9000000140 | KLOOK TRAVEL TECHNOLOGY LIMITED | Department of Large Taxpayers |
10 | 9000000133 | Samsung Electronics Co., Ltd. | Department of Large Taxpayers |
11 | 9000000158 | IMAGE FUTURE INVESTMENT (HK) LIMITED | Department of Large Taxpayers |
12 | 9000000165 | Huawei Services (Hong Kong) Co., Limited | Department of Large Taxpayers |
27 | 9000000380 | MORRIS SHIPPING INTERNATIONAL LIMITED | Department of Large Taxpayers |
28 | 9000000398 | University of Auckland | Department of Large Taxpayers |
29 | 9000000408 | TOKGISTIC PTE. LTD. | Department of Large Taxpayers |
30 | 9000000415 | Google Asia Pacific Pte Ltd | Department of Large Taxpayers |
31 | 9000000422 | Fenix International Limited | Department of Large Taxpayers |
32 | 9000000447 | PADDLE.COM MARKET LIMITED | Department of Large Taxpayers |
33 | 9000000454 | Bloomberg Finance Singapore L.p. | Department of Large Taxpayers |
34 | 9000000461 | ETSY IRELAND | Department of Large Taxpayers |
35 | 9000000479 | Verifone Payments B.V. | Department of Large Taxpayers |
36 | 9000000486 | Apple Distribution International Limited | Department of Large Taxpayers |
37 | 9000000493 | DialogEdu, LLC | Department of Large Taxpayers |
38 | 9000000503 | Shen Yun Zuo Pin, Inc. | Department of Large Taxpayers |
39 | 9000000510 | The Chancellor, Masters, and Scholars of the University of Cambridge | Department of Large Taxpayers |