Thông tư 67/2009/TT-BNNPTNT của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành tại Việt Nam
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Thông tư 67/2009/TT-BNNPTNT
Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 67/2009/TT-BNNPTNT | Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Thông tư | Người ký: | Vũ Văn Tám |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 23/10/2009 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Thông tư 67/2009/TT-BNNPTNT
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
THÔNG TƯ
CỦA BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN SỐ 67/2009/TT-BNNPTNT NGÀY 23 THÁNG 10 NĂM 2009 BAN HÀNH DANH MỤC BỔ SUNG
THỨC ĂN HỖN HỢP DÙNG TRONG NUÔI TRỒNG THUỶ SẢN
ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
Căn cứ Luật Thuỷ sản năm 2003;
Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-CP ngày 03/01/2008 của Chính phủ quy định chức năng nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Nghị định 15/NĐ-CP của Chính phủ ngày 19/3/1996 về việc Quản lý thức ăn chăn nuôi;
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành tại Việt Nam:
Sản phẩm sản xuất trong nước (1949 sản phẩm);
Sản phẩm nhập khẩu (263 sản phẩm).
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Vũ Văn Tám
DANH MỤC
BỔ SUNG THỨC ĂN HỖN HỢP DÙNG TRONG NUÔI TRỒNG THUỶ SẢN ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 67 /2009/TT-BNNPTNT ngày 23 tháng 10 năm 2009 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
I. SẢN PHẨM SẢN XUẤT TRONG NƯỚC (1949 Sản phẩm)
STT |
Tên sản phẩm |
Số công bố |
Hàm lượng (%) |
---|---|---|---|
|
Công ty TNHH Uni – President Việt Nam |
||
Địa chỉ: Số 16 – 18 Dường ĐT 734, Khu công nghiệp Sóng Thần II, Dĩ An, Bình Dương. Điện thoại: 0650790811- 6 Fax: 065079081 |
|||
1 |
Thức ăn cho tôm sú Post Larva 0 |
TS-0027T/02 |
Protein: 44 |
Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L000 |
|||
2 |
Thức ăn cho tôm sú Post Larva 1 |
TS-0028T/02 |
Protein: 44 |
Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L100 |
|||
3 |
Thức ăn cho tôm sú Post Larva 2 |
TS-0029T/02 |
Protein: 44 |
Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L200 |
|||
4 |
Thức ăn cho tôm sú Post Larva 3 |
TS-0030T/02 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L300 |
|||
5 |
Thức ăn cho tôm sú Starter 1 |
TS-0031T/02 |
Protein: 39 |
Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L400 |
|||
6 |
Thức ăn cho tôm sú Starter 2 |
TS-0032T/02 |
Protein: 39 |
Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L500 |
|||
7 |
Thức ăn cho tôm sú Grower |
TS-0033T/02 |
Protein: 38 |
Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L600 |
|||
8 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TS- 0112T/07 |
Protein: 44 |
Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L300S |
|||
9 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng |
TS-0013T/07 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: UP |
Xơ thô : 4 |
||
Mã số hàng hoá: V990 |
Lipid: 6-8 |
||
|
Tro: 16 |
||
10 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng |
TS- 0014T/07 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: UP |
Xơ thô : 4 |
||
Mã số hàng hoá: V991 |
Lipid: 6 – 8 |
||
|
Tro: 16 |
||
11 |
Thức ăn hỗng hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng |
TS-0015T/07 |
Protein: 40 Xơ thô : 4 Lipid: 6 – 8 Tro: 16 |
Nhãn hiệu: UP |
|||
Mã hàng hoá: V992 |
|||
|
|||
12 |
Thức ăn hỗng hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng |
TS- 0016T/07 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: UP |
Xơ thô : 4 |
||
Mã Hàng hoá: V993 |
Lipid: 6 – 8 |
||
|
Tro: 16 |
||
|
Độ ẩm: 11 |
||
13 |
Thức ăn hỗng hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Nhãn hiệu: UP. Mã hàng hoá: V994 |
TS-0017T/07 |
Protein: 40 |
Xơ thô : 4 |
|||
|
Lipid: 6- 8 |
||
|
Tro: 16 |
||
14 |
Thức ăn hỗng hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng |
TS-0018T/07 |
Protein: 38 |
Nhãn hiệu: UP. Mã hàng hoá: V995 |
Xơ thô : 4 |
||
|
Lipid: 5 – 7 |
||
|
Tro: 16 |
||
15 |
Thức ăn hỗng hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng |
TS- 0019T/07 |
Protein: 37 |
Nhãn hiệu: UP. Mã hàng hoá: V996 |
Xơ thô : 4 |
||
|
Lipid: 5 – 7 |
||
|
Tro: 16 |
||
16 |
Thức ăn cho tôm sú PL 10-15 |
TS-0011T/03 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N310 |
|||
|
Thức ăn cho tôm sú PL 15-25 |
TS-0012T/03 |
Protein: 40 |
17 |
Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N311 |
||
18 |
Thức ăn cho tôm sú PL 25-1G |
TS-0013T/03 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N312 |
|||
19 |
Thức ăn cho tôm sú PL 1-3g |
TS-0014T/03 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N313 |
|||
20 |
Thức ăn cho tôm sú PL 3-7g |
TS-0015/03 |
Protein:37 |
Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N314 |
|||
21 |
Thức ăn cho tôm sú PL 7-15g |
TS-0016T/03 |
Protein:37 |
Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N315 |
|||
22 |
Thức ăn cho tôm sú PL 15g |
TS-0017T/03 |
Protein: 36 |
Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N316 |
|||
23 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm |
TS-0020T/07 |
Protein:40 |
Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N321A |
|||
24 |
Thức ăn cho tôm sú PL 10-15 |
TS-0021T/04 |
Protein: 44 |
Nhãn hiệu: UI-AQUA. Mã số: H680 |
|||
25 |
Thức ăn cho tôm sú PL 15-25 |
TS-0022T/04 |
Protein: 44 |
Nhãn hiệu: HI-AQUA. Mã số: H681 |
|||
26 |
Thức ăn cho tôm sú PL 25-1g |
TS-0023T/04 |
Protein: 44 |
Nhãn hiệu: HI-AQUA. Mã số: H682 |
|||
27 |
Thức ăn cho tôm sú PL 1-3g |
TS-0024T/04 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu HI-AQUA. Mã số: H683 |
|||
28 |
Thức ăn cho tôm sú PL 3-7g |
TS-0025T/04 |
Protein: 39 |
Nhãn hiệu HI-AQUA. Mã số: H684 |
|||
29 |
Thức ăn cho tôm sú PL 7-15g |
TS-0026T/04 |
Protein: 39 |
Nhãn hiệu: HI-AQUA. Mã số: H685 |
|||
30 |
Thức ăn cho tôm sú PL 15g |
TS-0027T/04 |
Protein: 38 |
Nhãn hiệu: HI-AQUA. Mã số: H686 |
|||
31 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm |
TS- 0105T/07 |
Protein: 44 |
Nhãn hiệu: Hi- AQUA. Mã số: H683S |
|||
32 |
Thức ăn tôm sú khối lượng từ 3-7g |
TS-0102T/05 |
Protein: 41 |
Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL400 |
|||
33 |
Thức ăn tôm sú khối lượng từ 7-15g |
TS-0103T/05 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL500 |
|||
34 |
Thức ăn tôm sú khối lượng từ 15g |
TS-0104T/05 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL600 |
|||
35 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0173T/05 |
Protein: 44 |
Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL000 |
|||
36 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0174T/05 |
Protein: 44 |
Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL100 |
|||
37 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0175T/05 |
Protein: 44 |
Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL200 |
|||
38 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TS-0176T/05 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL300 |
|||
39 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0015T/08 |
Protein: 44 |
Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL300S |
|||
40 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0120T/06 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: AQUA-100. Mã số: A524 |
|||
41 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0121T/06 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: AQUA-100. Mã số: A525 |
|||
42 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0122T/06 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: AQUA-100 . Mã số: A526 |
|||
43 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0106T/07 |
Protein: 44 |
Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP200 |
|||
44 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0107T/07 |
Protein: 44 |
Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP201 |
|||
45 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0108T/07 |
Protein: 44 |
Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP202 |
|||
46 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0109T/07 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP203 |
|||
47 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0059T/06 |
Protein: 41 |
Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP204 |
|||
48 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0060T/06 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP205 |
|||
49 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0061T/06 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP206 |
|||
50 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0110T/07 |
Protein: 44 |
Nhãn hiệu: SUPERUP. Mã số: SP203S |
|||
51 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0064T/08 |
Protein: 45 |
Nhãn hiệu: Topone. Mã số: TP404 |
|||
52 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0065T/08 |
Protein: 45 |
Nhãn hiệu: Topone. Mã số: TP505 |
|||
53 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0066T/08 |
Protein: 45 |
Nhãn hiệu: Topone. Mã số: TP606 |
|||
54 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi |
TS-0073T/04 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: R7001 |
|||
55 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi |
TS-0074T/04 |
Protein: 30 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: R7002 |
|||
56 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi |
TS-0075T/04 |
Protein: 30 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: R7003 |
|||
57 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi |
TS-0076T/04 |
Protein: 27 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: R7004 |
|||
58 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá basa, tra 1 |
TS-0009T/03 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: LAONE. Mã số: L501 |
|||
59 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá basa, tra 2 |
TS-0010T/03 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: LAONE. Mã số: L502 |
|||
60 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá basa, tra 3 Nhãn hiệu: LAONE. Mã số: L503 |
TS-0011T/03 |
Protein: 40 |
61 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 4 |
TS-0012T/03 |
Protein: 30 |
Nhãn hiệu: LAONE. Mã số: L504 |
|||
62 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 5 |
TS-0013T/03 |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu: LAONE. Mã số: L505 |
|||
63 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 6 |
TS-0014T/03 |
Protein: 20 |
Nhãn hiệu: LAONE. Mã số: L506 |
|||
64 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 7 |
TS-0015T/03 |
Protein: 20 |
Nhãn hiệu: LAONE, Mã số: L507 |
|||
65 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá basa, tra 1 |
TS-0011T/01 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: T501 |
|||
66 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá basa, tra 2 |
TS-0012T/01 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu :UP. Mã số: T502 |
|||
67 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 3 |
TS-0013T/02 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: T503 |
|||
68 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 4 |
TS-0014T/01 |
Protein: 30 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: T504 |
|||
69 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 5 |
TS-0015T/01 |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: T505 |
|||
70 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 6 |
TS-0016T/01 |
Protein: 20 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: T506 |
|||
71 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 7 |
TS-0018T/02 |
Protein: 20 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: T507 |
|||
72 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 4 |
TS-0005T/03 |
Protein: 26 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: T504S |
|||
73 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 5 |
TS-0006T/03 |
Protein: 20 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: T505S |
|||
74 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 6 |
TS-0007T/03 |
Protein: 18 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: T506S |
|||
75 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 7 |
TS-0008T/03 |
Protein: 18 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: T507S |
|||
76 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra |
TS-0135T/06 |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: T50522 |
|||
77 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá basa, tra |
TS-0107T/06 |
Protein: 26 |
Nhãn hiệu: UP |
|||
Mã số: T50426 |
|||
78 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm |
TS-0064T/07 |
Protein: 44 |
Nhãn hiệu: UP. Cỡ số: C5001 |
Xơ thô: 3 |
||
|
Lipid:7 |
||
79 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm |
TS-0065T/07 |
Protein: 44 |
Nhãn hiệu: UP |
Xơ thô: 3 |
||
Cỡ số: C5002 |
Lipid: 7 |
||
|
|
||
80 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm |
TS-0066T/07 |
Protein: 44 |
Nhãn hiệu: UP |
Xơ thô: 3 |
||
Cỡ số: C5003 |
Lipid:7 |
||
|
|
||
81 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm |
TS-0067T/07 |
Protein: 43 |
Nhãn hiệu: UP |
Xơ thô: 3 |
||
Cỡ số: C5004 |
Lipid:7 |
||
82 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm |
TS-0068T/07 |
Protein: 43 |
Nhãn hiệu: UP |
Xơ thô: 3 |
||
Cỡ số:C5005 |
Lipid:7 |
||
83 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm |
TS-0069T/07 |
Protein: 43 |
Nhãn hiệu: UP |
Xơ thô: 3 |
||
Cỡ số: C5006 |
Lipid:7 |
||
84 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm |
TS-0070T/07 |
Protein: 43 |
Nhãn hiệu: UP |
Xơ thô: 3 |
||
Cỡ số: C5007 |
Lipid:7 |
||
85 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm |
TS-0071T/07 |
Protein: 43 |
Nhãn hiệu: UP. Cỡ số: C5008 |
Xơ thô: 3 |
||
|
Lipid:7 |
||
86 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú |
TS-0100T/06 |
Protein: 46 |
Nhãn hiệu: UP |
Xơ thô: 1 |
||
Cỡ số: M501 |
Lipid: 10 |
||
87 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú |
TS-0101T/06 |
Protein: 46 |
Nhãn hiệu: UP |
Xơ thô: 1 |
||
Cỡ số: M502 |
Lipid: 10 |
||
88 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú |
TS-0102T/06 |
Protein: 46 |
Nhãn hiệu: UP |
Xơ thô: 1 |
||
Cỡ số:M503 |
Lipid: 10 |
||
|
Tro: 15 |
||
89 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú |
TS-0103T/06 |
Protein: 44 |
Nhãn hiệu: UP |
Xơ thô: 1 |
||
Cỡ số: M504 |
Lipid: 10 |
||
90 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú |
TS-0104T/06 |
Protein: 44 |
Nhãn hiệu: UP |
Xơ thô: 1 |
||
Cỡ số: M505 |
Lipid: 10 |
||
91 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú |
TS-0105T/06 |
Protein: 43 |
Nhãn hiệu: UP |
Xơ thô: 1 |
||
Cỡ số: M506 |
Lipid: 10 |
||
|
Tro: 15 |
||
92 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú |
TS0106T/06 |
Protein: 43 |
Nhãn hiệu: UP |
Xơ thô: 1 |
||
Cỡ số:M507 |
Lipid: 10 |
||
|
Tro: 15 |
||
93 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Kèo |
TS – 0025T/07 |
Protein:40 |
Nhãn hiệu: UP |
Xơ thô: 6 |
||
Cỡ số: K601 |
Lipid: 2- 4 |
||
94 |
Thưc ăn hỗn hợp dùng cho cá Kèo |
TS-0026T/07 |
Protein:30 |
Nhãn hiệu UP |
Xơ thô: 6 |
||
Cỡ số: K602 |
Lipid: 2- 4 |
||
95 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Kèo |
TS-0027T/07 |
Protein:28 |
Nhãn hiệu: UP |
Xơ thô: 6 |
||
Cỡ số: K603 |
Lipid: 2- 4 |
||
96 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Kèo |
TS – 0028T/07 |
Protein:22 |
Nhãn hiệu: UP |
Xơ thô: 6 |
||
Cỡ số: K604 |
Lipid: 2- 4 |
||
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Ếch |
TS – 0154T/06 |
Protein:40 |
97 |
Nhãn hiệu: UP |
Xơ thô:3,5 |
|
|
Cỡ số: E501 |
Lipid: 3.0 |
|
|
|
Tro:16 |
|
98 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Ếch |
TS- 0155T/06 |
Protein:38 |
Nhãn hiệu: UP |
Xơ thô:3,5 |
||
Cỡ số: E502 |
Lipid: 3.0 |
||
|
Tro:16 |
||
99 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Ếch |
TS – 0156T/06 |
Protein:36 |
Nhãn hiệu: UP |
Xơ thô:3,5 |
||
Cỡ số: E503 |
Lipid: 3.0 |
||
|
Tro:16 |
||
100 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Ếch |
TS – 0157T/06 |
Protein:30 |
Nhãn hiệu: UP |
Xơ thô: 3,5 |
||
Cỡ số: E504 |
Lipid: 3.0 |
||
|
Tro:16 |
||
101 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Ếch |
TS – 0158T/06 |
Protein:25 |
Nhãn hiệu: UP |
Xơ thô: 3,5 |
||
Cỡ số: E505 |
Lipid: 3.0 |
||
|
Tro:16 |
||
102 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm Càng xanh Starter |
TS-0008T/01 |
Protein:35 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: C301 |
|||
103 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm Càng xanh Grower |
TS-0009T/01 |
Protein:35 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: C302 |
|||
104 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm Càng xanh Finisher |
TS-0010T/01 |
Protein:33 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: C303 |
|||
105 |
Thức ăn cho tôm Sú Post Larva |
TS-0035T/02 |
Protein:42 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: S200 |
|||
106 |
Thức ăn cho tôm Sú Post Larva |
TS-0036T/02 |
Protein:42 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: S201 |
|||
107 |
Thức ăn cho tôm Sú Post Larva 2 |
TS-0037T/02 |
Protein:42 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: S202 |
|||
108 |
Thức ăn cho tôm Sú Post Larva 3 |
TS-0038T/02 |
Protein:42 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: S203 |
|||
109 |
Thức ăn cho tôm Sú Starter 1 |
TS-0039T/02 |
Protein:39 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: S204 |
|||
110 |
Thức ăn cho tôm Sú Starter 1 |
TS-0040T/02 |
Protein:39 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: S205 |
|||
111 |
Thức ăn cho tôm Sú Grower |
TS-0041T/02 |
Protein:38 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: S206 |
|||
112 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0111T/07 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: S203S |
|||
|
Công ty TNHHSX & TM Hà An |
||
Địa chỉ: tổ 3 Khu phố 5, Thị trấn Uyên Hưng, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
|||
Điện thoại: 0650. 3640792-3641641 fax: 0650.3641254 |
|||
113 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0034T/06 |
Protein:42 |
Nhãn hiệu: HANCO 401. Mã số HA-401 |
|||
114 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TS-0035T/06 |
Protein:40 |
Nhãn hiệu: HANCO 402. Mã số HA-402 |
|||
115 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TS-0036T/06 |
Protein:39 |
Nhãn hiệu: HANCO 403. Mã số: HA-403 |
|||
116 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TS-0037T/06 |
Protein:38 |
Nhãn hiệu: HANCO 404. Mã số: HA-404 |
|||
117 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TS-0038T/06 |
Protein:37 |
Nhãn hiệu: HANCO 405. Mã số: HA-405 |
|||
118 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TS-0039T/06 |
Protein:35 |
Nhãn hiệu: HANCO 406. Mã số: HA-406 |
|||
119 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TS-0039T/06 |
Protein:35 |
Nhãn hiệu: HANCO 406. Mã số: HA-406 |
|||
120 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi |
TS-0030T/06 |
Protein:20 |
Nhãn hiệu: HANCO 620. Mã số: HA-620 |
|||
121 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi |
TS-0029T/06 |
Protein:20 |
Nhãn hiệu: HANCO 625. Mã số: HA-625 |
|||
122 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi |
TS-0028T/06 |
Protein:27 |
Nhãn hiệu: HANCO 627. Mã số: HA-627 |
|||
123 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi |
TS-0027T/06 |
Protein:30 |
Nhãn hiệu: HANCO 630. Mã số: HA-630 |
|||
124 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi |
TS-0026T/06 |
Protein:35 |
Nhãn hiệu: HANCO 635. Mã số: HA-635 |
|||
125 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi |
TS-0025T/06 |
Protein:40 |
Nhãn hiệu: HANCO 640. Mã số: HA-640 |
|||
126 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và basa |
TS-0024T/06 |
Protein:18 |
Nhãn hiệu: HANCO 718. Mã số: HA-718 |
|||
127 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và basa |
TS-0023T/06 |
Protein:22 |
Nhãn hiệu: HANCO 722. Mã số: HA-722 |
|||
128 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và basa |
TS-0022T/06 |
Protein:26 |
Nhãn hiệu: HANCO 726. Mã số: HA-726 |
|||
129 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và basa |
TS-0021T/06 |
Protein:30 |
Nhãn hiệu: HANCO 730. Mã số; HA-730 |
|||
130 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và basa |
TS-0020T/06 |
Protein:35 |
Nhãn hiệu: HANCO 735. Mã số: HA-735 |
|||
131 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra và basa |
TS-0019T/06 |
Protein:40 |
Nhãn hiệu: HANCO 740. Mã số; HA-740 |
|||
132 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi |
TS-0086T/06 |
Protein:20,8 |
Nhãn hiệu: SOLA FEED 120. Mã số: SL-120 |
|||
133 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi |
TS-0087T/06 |
Protein:25,5 |
Nhãn hiệu: SOLA FEED 125 |
|||
Mã số: SL-125 |
|||
134 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi |
TS-0088T/06 |
Protein:27,8 |
Nhãn hiệu: SOLA FEED 127 |
|||
Mã số: SL-127 |
|||
135 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi |
TS-0089T/06 |
Protein:30,5 |
Nhãn hiệu: SOLA FEED 130 |
|||
Mã số: SL-130 |
|||
136 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi |
TS-0090T/06 |
Protein:35,5 |
Nhãn hiệu: SOLA FEED 135 |
|||
Mã số: SL-135 |
|||
137 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi |
TS-0091T/06 |
Protein:40,5 |
Nhãn hiệu: SOLA FEED 140 |
|||
Mã số: SL-140 |
|||
138 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (Tra và basa). |
TS-0074T/06 |
Protein:18,7 |
Nhãn hiệu: SOLA FEED 218 |
|||
Mã số:SL-218 |
|||
139 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (Tra và basa). |
TS-0075T/06 |
Protein:22,7 |
Nhãn hiệu: SOLA FEED 222 |
|||
Mã số: SL-222 |
|||
140 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (Tra và basa). |
TS-0076T/06 |
Protein:26,8 |
Nhãn hiệu: SOLA FEED 226 |
|||
Mã số: SL-226 |
|||
141 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (Tra và basa). |
TS-0077T/06 |
Protein:30,8 |
Nhãn hiệu: SOLA FEED 230 |
|||
Mã số: SL-230 |
|||
142 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (Tra và basa). |
TS-0078T/06 |
Protein:35,8 |
Nhãn hiệu: SOLA FEED 235 |
|||
Mã số SL-235 |
|||
143 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (Tra và basa). |
TS-0079T/06 |
Protein:40,8 |
Nhãn hiệu: SOLA FEED 240 |
|||
Mã số SL-240 |
|||
144 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi |
TS0080T/06 |
Protein:20,5 |
Nhãn hiệu: VISA FEED320 |
|||
Mã số: VS – 320 |
|||
145 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi |
TS0081T/06 |
Protein:25,8 |
Nhãn hiệu: VISA FEED325 |
|||
Mã số: VS – 325 |
|||
146 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi |
TS0082T/06 |
Protein:27,5 |
Nhãn hiệu: VISA FEED327 |
|||
Mã số: VS – 327 |
|||
147 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi |
TS0083T/06 |
Protein:30,8 |
Nhãn hiệu: VISA FEED330 |
|||
Mã số: VS – 330 |
|||
148 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi |
TS0084T/06 |
Protein:35,8 |
Nhãn hiệu: VISA FEED335 |
|||
Mã số: VS – 335 |
|||
149 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi |
TS0085T/06 |
Protein:40,8 |
Nhãn hiệu: VISA FEED340 |
|||
Mã số: VS – 340 |
|||
150 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (Tra và basa). Nhãn hiệu: VISA 418 |
TS0068T/06 |
Protein:18,5 |
Mã số: VS – 418 |
|||
151 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (Tra và basa). Nhãn hiệu: VISA FEED422 |
TS0069T/06 |
Protein:22,5 |
Mã số: VS – 422 |
|||
152 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (Tra và basa). Nhãn hiệu: VISA 426. Mã số: VS – 426 |
TS0070T/06 |
Protein:26,5 |
153 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (Tra và basa). Nhãn hiệu: VISA FEED430. Mã số: VS – 430 |
TS0071T/06 |
Protein:30,5 |
154 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (Tra và basa). Nhãn hiệu: VISA 435. Mã số: VS – 435 |
TS0071T/06 |
Protein:35,5 |
155 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (Tra và basa). Nhãn hiệu: VISA 440. Mã số: VS – 440 |
TS0072T/06 |
Protein:40,5 |
|
Công ty cổ phần thức ăn dinh dưỡng NUTIFARM |
||
Địachỉ: Khu công nghiệp tân Đông Hiệp B, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
|||
Điên thoại : 0650 3738888-3738777 Fax: 06503738666 |
|||
156 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng) |
TS-0141T/05 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu: NUTI. Mã số: 5110 |
|||
157 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: NUTI. Mã số: 5120 |
TS-0142T/05 |
Protein: 30 |
158 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: NUTI. Mã số: 5130 |
TS-0143T/05 |
Protein: 27 |
159 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: NUTI. Mã số: 5140 |
TS-0144T/05 |
Protein: 25 |
160 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: NUTI. Mã số: 5150 |
TS-0145T/05 |
Protein: 20 |
161 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) |
TS-0160T/05 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: NUTI. Mã số: 5200 |
|||
162 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu: NUTI. Mã số: 5210 |
TS-0146T/05 |
Protein: 35 |
163 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu: NUTI. Mã số: 5220 |
TS-0147T/05 |
Protein: 30 |
164 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) |
TS-0148T/05 |
Protein: 26 |
Nhãn hiệu: NUTI. Mã số: 5230 |
|||
165 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu: NUTI . Mã số: 5240 |
TS-0149T/05 |
Protein: 22 |
166 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu: NUTI. Mã số: 5260 |
TS-0150T/05 |
Protein: 18 |
167 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu NUTI. Mã số: 5251 |
TS-0151T/05 |
Protein: 18 |
|
Công ty TNHH Đại Lợi |
||
Địa chỉ: ấp Hoá Nhựt, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyên Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
|||
Điện thoại: 0620 3659930 Fax: 0650 3659930 |
|||
168 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0001T/03 |
Protein: 42 |
Mã số: SUPER P01 |
|||
169 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0002T/03 |
Protein: 42 |
Mã số: SUPER P02 |
|||
170 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0003T/03 |
Protein: 40 |
Mã số: SUPER S01 |
|||
171 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú |
TS-0004T/03 |
Protein: 38 |
Mã số: SUPER G01 |
|||
172 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú |
TS-0005T/03 |
Protein: 36 |
Mã số: SUPER F01 |
|||
173 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0006T/03 |
Protein: 40 |
Mã số: GOLDEN FEED GF01 |
|||
174 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú |
TS-0007T/03 |
Protein: 40 |
Mã số: GOLDEN FEED GF02 |
|||
175 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú |
TS-0008T/03 |
Protein: 37 |
Mã số: GOLDEN FEED GF03 |
|||
176 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú |
TS-0009T/03 |
Protein: 34 |
Mã số: GOLDEN FEED GF04 |
|||
177 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú |
TS-00010T/03 |
Protein: 32 |
Mã số: GOLDEN FEED GF05 |
|||
178 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra và basa |
TS-0049T/04 |
Protein: 40 |
Mã số: N00 – A |
|||
179 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa |
TS-0050T/04 |
Protein: 38 |
Mã số: N00 – B |
|||
180 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa |
TS-0051T/04 |
Protein: 34 |
Mã số: N00 – C |
|||
181 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa |
TS-0052T/04 |
Protein: 32 |
Mã số: N00 – D |
|||
182 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa |
TS-0053T/04 |
Protein: 28 |
Mã số: N01 |
|||
183 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa |
TS-0054T/04 |
Protein: 26 |
Mã số: N02 |
|||
184 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa |
TS-0055T/04 |
Protein: 24 |
Mã số: N03 |
|||
185 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa |
TS-0056T/04 |
Protein: 22 |
Mã số: N03A |
|||
186 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa |
TS-0057T/04 |
Protein: 20 |
Mã số: N04 |
|||
187 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa |
TS-0058T/04 |
Protein: 18 |
Mã số: N05 |
|||
188 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi |
TS-0060T/04 |
Protein: 40 |
Mã số: R01 |
|||
189 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi |
TS-0061T/04 |
Protein: 35 |
Mã số: R02 |
|||
190 |
Thứcăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi |
TS-0062T/04 |
Protein: 30 |
Mã số: R03 |
|||
191 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi |
TS-0063T/04 |
Protein: 26 |
Mã số: R03A |
|||
192 |
Thứcăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi |
TS-0064T/04 |
Protein: 24 |
Mã số: R04 |
|||
|
Thứcăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi |
TS-0065T/04 |
Protein: 22 |
193 |
Mã số: R04A |
||
194 |
Thứcăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi |
TS-0066T/04 |
Protein: 20 |
Mã số: R05 |
|||
195 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm càng xanh |
TS-0067T/04 |
Protein: 35 |
Mã số: CX01 |
|||
196 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm càng xanh |
TS-0068T/04 |
Protein: 32 |
Mã số: CX02 |
|||
197 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm càng xanh |
TS-0069T/04 |
Protein: 30 |
Mã số: CX03 |
|||
198 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm càng xanh |
TS-0070T/04 |
Protein: 27 |
Mã số: CX04 |
|||
199 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm càng xanh |
TS-0071T/04 |
Protein: 25 |
Mã số: CX05 |
|||
200 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm càng xanh |
TS-0072T/04 |
Protein: 23 |
Mã số: CX06 |
|||
|
Công ty TNHH Thức ăn gia súc Lái Thiêu |
||
Địa chỉ: 458 quốc lộ 13, Thị trấn Lái Thiêu, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |
|||
Điện thoại: 0650 3775630 – 3754159 Fax: 0650 374 3292 |
|||
201 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) Nhãn hiệu: Lái Thiêu |
TS-0003T/04 |
Protein: 40 |
Mã số: DT01 |
|||
202 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Lái Thiêu. Mã số: DT02 |
TS-0004T/04 |
Protein: 35 |
203 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Lái Thiêu. Mã số: DT03 |
TS-0005T/04 |
Protein: 30 |
204 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Lái Thiêu. Mã số: DT04 |
TS-0006T/04 |
Protein: 26 |
205 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Lái Thiêu. Mã số: DT05 |
TS-0007T/04 |
Protein: 22 |
206 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Lái Thiêu. Mã số: DT06 |
TS-0008T/04 |
Protein: 18 |
207 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Lái Thiêu |
TS-0009T/04 |
Protein: 40 |
Mã số: CV01 |
|||
208 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) .Nhãn hiệu: Lái Thiêu |
TS-0010T/04 |
Protein: 35 |
Mã số: CV02 |
|||
209 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . Nhãn hiệu: Lái Thiêu |
TS-0011T/04 |
Protein: 30 |
Mã số: CV03 |
|||
210 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . Nhãn hiệu: Lái Thiêu |
TS-0012T/04 |
Protein:27 |
Mã số: CV04 |
|||
211 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . Nhãn hiệu: Lái Thiêu |
TS-0013T/04 |
Protein: 25 |
Mã số: CV05 |
|||
212 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . Nhãn hiệu: Lái Thiêu |
TS-0014T/04 |
Protein: 20 |
Mã số: CV06 |
|||
213 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HC01 |
TS-0028T/04 |
Protein: 40 |
214 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HC02 |
TS-0029T/04 |
Protein: 35 |
215 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HC03 |
TS-0030T/04 |
Protein: 30 |
216 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . |
TS-0031T/04 |
Protein:27 |
Nhãn hiệu: Himart . Mã số: HC04 |
|||
217 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . |
TS-0032T/04 |
Protein: 25 |
Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HC05 |
|||
218 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . |
TS-0033T/04 |
Protein: 20 |
Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HC06 |
|||
219 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HD01 |
TS-0034T/04 |
Protein: 40 |
220 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HD02 |
TS-0035T/04 |
Protein: 35 |
221 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) |
TS-0036T/04 |
Protein: 30 |
Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HD03 |
|||
222 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HD04 |
TS-0037T/04 |
Protein:26 |
223 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HD05 |
TS-0038T/04 |
Protein: 22 |
224 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HD06 |
TS-0039T/04 |
Protein: 18 |
225 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Toàn phát . Mã số: FS1 |
TS-0186T/06 |
Protein: 41 |
226 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) ., Nhãn hiệu: Toàn phát |
TS-0187T/06 |
Protein: 36 |
Mã số: FS2 |
|||
227 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn phát |
TS-0188T/06 |
Protein: 31 |
Mã số: FS3 |
|||
228 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn phát |
TS-0189T/06 |
Protein: 28 |
Mã số: FS4 |
|||
229 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn phát |
TS-0190T/06 |
Protein: 26 |
Mã số: FS5 |
|||
230 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn phát |
TS-0191T/06 |
Protein: 21 |
Mã số: FS6 |
|||
231 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn phát . Mã số: FA1 |
TS-0192T/06 |
Protein: 41 |
232 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn phát . Mã số: FA2 |
TS-0193T/06 |
Protein: 36 |
233 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn phát. Mã số: FA3 |
TS-0194T/06 |
Protein: 31 |
234 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn phát . Mã số: FA4 |
TS-0195T/06 |
Protein: 27 |
235 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn phát. Mã số: FA5 |
TS-0196T/06 |
Protein: 23 |
236 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn phát. Mã số: FA6 |
TS-0197T/06 |
Protein: 19 |
237 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn phát. Mã số: HV01 |
TS-0001T/07 |
Protein: 42 |
238 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn phát . Mã số: HV02 |
TS-0002T/07 |
Protein: 37 |
239 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu Toàn phát |
TS-0003T/07 |
Protein: 32 |
Mã số: HV03 |
|||
240 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn phát |
TS-0004T/07 |
Protein: 29 |
Mã số: HV04 |
|||
241 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu Toàn phát |
TS-0005T/07 |
Protein: 27 |
Mã số: HV05 |
|||
242 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu Toàn phát |
TS-0006T/07 |
Protein: 22 |
Mã số: HV06 |
|||
243 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu Toàn phát. Mã số: HT01 |
TS-0007T/07 |
Protein: 42 |
244 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). |
TS-0008T/07 |
Protein: 37 |
Nhãn hiệu: Toàn phát. Mã số: HT02 |
|||
245 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu Toàn phát. Mã số: HT03 |
TS-0009T/07 |
Protein: 32 |
246 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu Toàn phát. Mã số: HT04 |
TS-0010T/07 |
Protein: 28 |
247 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn phát. Mã số: HT05 |
TS-0011T/07 |
Protein: 24 |
248 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn phát. Mã số: HT06 |
TS-0012T/07 |
Protein: 20 |
|
Công ty TNHH SX – TM – DV Trọng Phúc |
||
Địa chỉ: 420 quốc lộ 13, ấp Đông Ba, xã Bình Hoà, Thuận An tỉnh Bình Dương |
|||
Điện thoại: 0650. 3768778-3768779 Fax: 0650. 3755371 |
|||
249 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn cầu . Mã số: TC01 |
TS-0007T/06 |
Protein: 40 |
250 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn cầu . Mã số: TC02 |
TS-0008T/06 |
Protein: 35 |
251 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Toàn cầu . |
TS-0009T/06 |
Protein: 30 |
Mã số: TC03 |
|||
252 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) |
TS-0010T/06 |
Protein: 27 |
Nhãn hiệu:Toàn cầu . Mã số: TC04 |
|||
253 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) |
TS-0011T/06 |
Protein: 25 |
Nhãn hiệu: Toàn cầu. Mã số: TC05 |
|||
254 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) |
TS-0012T/06 |
Protein: 20 |
Nhãn hiệu: Toàn cầu . Mã số: TC06 |
|||
255 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) |
TS-0013T/06 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Toàn Cầu. Mã số: TD01 |
|||
256 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn Cầu. Mã số: TD02 |
TS-0014T/06 |
Protein: 35 |
257 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu:Toàn Cầu. Mã số: TD03 |
TS-0015T/06 |
Protein: 30 |
258 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn Cầu. Mã số: TD04 |
TS-0016T/06 |
Protein: 26 |
259 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn Cầu. Mã số: TD05 |
TS-0017T/06 |
Protein: 22 |
260 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn Cầu. Mã số: TD06 |
TS-0018T/06 |
Protein: 18 |
261 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) |
TS-0108T/06 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: CF1 |
|||
262 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: CF2 |
TS-0109T/06 |
Protein: 35 |
263 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: CF3 |
TS-0110T/06 |
Protein: 30 |
264 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: CF4 |
TS-0111T/06 |
Protein: 26 |
265 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: CF5 |
TS-0112T/06 |
Protein: 22 |
266 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: CF6 |
TS-0113T/06 |
Protein: 18 |
267 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: TF1 |
TS-0114/06 |
Protein: 40 |
268 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: TF2 |
TS-0115/06 |
Protein: 35 |
269 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: TF3 |
TS-0116/06 |
Protein: 30 |
270 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: TF4 |
TS-0117/06 |
Protein: 27 |
271 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: TF5 |
TS-0118/06 |
Protein: 25 |
272 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: TF6 |
TS-0119/06 |
Protein: 20 |
273 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Bình Phước. Mã số: BC01 |
TS-0173/06 |
Protein: 41 |
274 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Bình Phước. Mã số: BC02 |
TS-0174/06 |
Protein: 36 |
275 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Bình Phước. Mã số: BC03 |
TS-0175/06 |
Protein: 31 |
276 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Bình Phước. Mã số: BC04 |
TS-0176/06 |
Protein: 28 |
277 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Bình Phước. Mã số: BC05 |
TS-0177/06 |
Protein: 26 |
278 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) |
TS-0178/06 |
Protein: 21 |
Nhãn hiệu: Bình Phước. Mã số: BC06 |
|||
279 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) |
TS-0179T/06 |
Protein: 41 |
Nhãn hiệu: Bình Phước. Mã số: BDO1 |
|||
280 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Bình Phước. Mã số: BDO2 |
TS-0180T/06 |
Protein: 36 |
281 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Bình Phước. |
TS-0181T/06 |
Protein: 31 |
Mã số: BDO3 |
|||
282 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Bình Phước. |
TS-0182T/06 |
Protein: 27 |
Mã số: BDO4 |
|||
283 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Bình Phước. |
TS-0183T/06 |
Protein: 23 |
Mã số: BDO5 |
|||
284 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Bình Phước. |
TS-0184T/06 |
Protein: 19 |
Mã số: BDO6 |
|||
|
Công ty Cổ phần thức ăn thuỷ sản Sao Á |
||
Địa chỉ: Lô E, đường số 2A/1, Khu CN Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |
|||
Điện thoại: 06503. 782306 – 782307 Fax: 06503. 782308 |
|||
285 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0040 T /06 |
Protein:42 |
Nhãn hiệu: thức ăn cho tôm. Mã số: 1S. |
|||
286 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0092T /06 |
Protein: 45 |
Nhãn hiệu: X-SIZE. Mã số: X-SIZE 1 |
|||
287 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0093T /06 |
Protein: 45 |
Nhãn hiệu: X-SIZE. Mã số: X-SIZE 2 |
|||
288 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0198T /05 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: BRAVO. Mã số: 201S |
|||
289 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0199T /05 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: BRAVO. Mã số: 201 |
|||
290 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0200T /05 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: BRAVO. Mã số: 202 |
|||
291 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0201T /05 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: BRAVO. Mã số: 203 |
|||
292 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TS-0202T /05 |
Protein: 39 |
Nhãn hiệu: BRAVO. Mã số: 203P |
|||
293 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TS-0203T /05 |
Protein: 39 |
Nhãn hiệu: BRAVO. Mã số: 204S |
|||
294 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TS-0204T /05 |
Protein: 37 |
Nhãn hiệu: BRAVO. Mã số: 204 |
|||
295 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TS-0205T /05 |
Protein: 36 |
Nhãn hiệu: BRAVO. Mã số: 205 |
|||
296 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TS-0189T /05 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: SMILE. Mã số: 201S |
|||
297 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TS-0190T /05 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: SMILE. Mã số: 201 |
|||
298 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TS-0191T /05 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: SMILE. Mã số: 202 |
|||
299 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TS-0192T /05 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: SMILE. Mã số: 203 |
|||
300 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TS-0193T /05 |
Protein: 39 |
Nhãn hiệu: SMILE. Mã số: 203P |
|||
301 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TS-0194T /05 |
Protein: 39 |
Nhãn hiệu: SMILE. Mã số: 204S |
|||
302 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TS-0195T /05 |
Protein: 37 |
Nhãn hiệu: SMILE. Mã số: 204 |
|||
303 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TS-0196T /05 |
Protein: 36 |
Nhãn hiệu: SMILE. Mã số: 205 |
|||
304 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0153T /05 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: SIAM FEED. Mã số: 101S |
|||
305 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0152T /05 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: SIAM FEED. Mã số: 101 |
|||
306 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0154T /05 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: SIAM FEED. Mã số: 102 |
|||
307 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0155T /05 |
Protein: 39 |
Nhãn hiệu: SIAM FEED. Mã số: 103 |
|||
308 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TS-0156T /05 |
Protein: 39 |
Nhãn hiệu: SIAM FEED. Mã số: 103P |
|||
309 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TS-0158T /05 |
Protein: 38 |
Nhãn hiệu: SIAM FEED. Mã số: 104S |
|||
310 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TS-0157T /05 |
Protein: 38 |
Nhãn hiệu: SIAM FEED. Mã số: 104 |
|||
311 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TS-0159T /05 |
Protein: 37 |
Nhãn hiệu: SIAM FEED. Mã số: 105 |
|||
312 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0122T /05 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: FOCUS. Mã số: 101 |
|||
313 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0123T /05 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: FOCUS. Mã số: 102 |
|||
314 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TS-0124T /05 |
Protein: 39 |
Nhãn hiệu: FOCUS. Mã số: 103 |
|||
315 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TS-0125T /05 |
Protein: 39 |
Nhãn hiệu: FOCUS. Mã số: 103P |
|||
316 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TS-0126T /05 |
Protein: 38 |
Nhãn hiệu: FOCUS. Mã số: 104S |
|||
317 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TS-0127T /05 |
Protein: 38 |
Nhãn hiệu: FOCUS. Mã số: 104 |
|||
318 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TS-0128T /05 |
Protein: 37 |
Nhãn hiệu: FOCUS. Mã số: 105 |
|||
319 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0215T /05 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: COSMO. Mã số: 101S |
|||
320 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0216T /05 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: COSMO. Mã số: 101 |
|||
321 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0217T /05 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: COSMO. Mã số: 102 |
|||
322 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0218T /05 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: COSMO. Mã số: 103 |
|||
323 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0219T /05 |
Protein: 39 |
Nhãn hiệu: COSMO. Mã số: 103P |
|||
324 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TS-0220T /05 |
Protein: 39 |
Nhãn hiệu: COSMO. Mã số: 104S |
|||
325 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TS-0221T/05 |
Protein: 38 |
Nhãn hiệu: COSMO. Mã số: 104 |
|||
326 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TS-0222T/05 |
Protein: 38 |
Nhãn hiệu: COSMO. Mã số: 105 |
|||
327 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 801 |
TS-0172T/07 |
Protein: 35 |
328 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 802 |
TS-0173T/07 |
Protein: 30 |
329 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 803 |
TS-0174T/07 |
Protein: 27 |
330 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 804 |
TS-0175T/07 |
Protein: 25 |
331 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 805 |
TS-0176T/07 |
Protein: 20 |
332 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa) |
TS-0183T /07 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 901 |
|||
333 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa) |
TS-0182T /07 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 902 |
|||
334 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa) |
TS-0181T /07 |
Protein: 30 |
Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 903 |
|||
335 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa) |
TS-0180T /07 |
Protein: 26 |
Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 904 |
|||
336 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa) |
TS-0179T /07 |
Protein: 26 |
Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 904B |
|||
337 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa) |
TS-0178T /07 |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 905 |
|||
338 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa) |
TS-0177T /07 |
Protein: 18 |
Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 906 |
|||
339 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa) |
TS-0249T /07 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: BRAVOFEED. Mã số: 901 |
|||
340 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa) |
TS-0250T /07 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 902 |
|||
341 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa) |
TS-0251T /07 |
Protein: 30 |
Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 903 |
|||
342 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa) |
TS-0252T /07 |
Protein: 25 |
Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 904 |
|||
343 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa) |
TS-0253T /07 |
Protein: 25 |
Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 905 |
|||
344 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa) |
TS-0254T /07 |
Protein: 20 |
Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 906 |
|||
345 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, điêu hồng). Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 801 |
TS-0255T /07 |
Protein: 40 |
346 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, điêu hồng). Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 802 |
TS-0256T /07 |
Protein: 35 |
347 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, điêu hồng). Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 803 |
TS-0257T /07 |
Protein: 30 |
348 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, điêu hồng). Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 804 |
TS-0258T /07 |
Protein: 27 |
349 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, điêu hồng). Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 805 |
TS-0259T /07 |
Protein: 25 |
350 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, điêu hồng). Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 806 |
TS-0260T /07 |
Protein: 20 |
|
Công ty TNHH GUYOMARC’H Việt Nam |
||
Địa chỉ: Ấp 1B xã An Phú, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |
|||
Điện thoại: 06503. 71026 Fax: 06503. 740615 |
|||
351 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa) |
TS-0056T /03 |
Protein: 18 |
Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: OC 106 |
|||
352 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi) |
TS-0061T /03 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: 301 |
|||
353 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi) |
TS-0062T /03 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: 302 |
|||
354 |
Thức ăn cho cá, hiệu: OCIALIS, mã số OC 303 |
TS-0136T/06 |
Protein: 30 |
355 |
Thức ăn cho cá, hiệu: OCIALIS, mã số OC 304 |
TS-0137T/06 |
Protein: 26 |
356 |
Thức ăn cho cá, hiệu: OCIALIS, mã số OC 305 |
TS-0138T/06 |
Protein: 26 |
357 |
Thức ăn cho cá, hiệu: OCIALIS, mã số OC 306 |
TS-0139T/06 |
Protein: 26 |
358 |
Thức ăn cho cá, hiệu: OCIALIS, mã số OC 307 |
TS-0140T/06 |
Protein: 22 |
359 |
Thức ăn cho cá, hiệu: OCIALIS, mã số OC 308 |
TS-0141T/06 |
Protein: 22 |
360 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa) |
TS-0062T /06 |
Protein: 30 |
Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: OC 703 |
|||
361 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa) |
TS-0063T /06 |
Protein: 28 |
Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: OC 704 |
|||
362 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa) |
TS-0064T /06 |
Protein: 28 |
Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: OC 705 |
|||
363 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa) |
TS-0065T /06 |
Protein: 26 |
Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: OC 706 |
|||
364 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa) |
TS-0066T /06 |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: OC 707 |
|||
365 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa) |
TS-0067T /06 |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: OC 708 |
|||
366 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TS-0263T /07 |
Protein: 43 |
Nhãn hiệu: MONOLIS. Mã số: MONO 0 |
|||
367 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TS-0264T /07 |
Protein: 43 |
Nhãn hiệu: MONOLIS. Mã số: MONO 1 |
|||
368 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TS-0265T /07 |
Protein: 43 |
Nhãn hiệu: MONOLIS. Mã số: MONO 2 |
|||
369 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0266T /07 |
Protein: 43 |
Nhãn hiệu: MONOLIS. Mã số: MONO 3 |
|||
370 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0267T /07 |
Protein: 43 |
Nhãn hiệu: MONOLIS. Mã số: MONO 3P |
|||
371 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0268T /07 |
Protein: 41 |
Nhãn hiệu: MONOLIS. Mã số: MONO 4 |
|||
372 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0269T /07 |
Protein: 41 |
Nhãn hiệu: MONOLIS. Mã số: MONO 5 |
|||
373 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TS-0270T /07 |
Protein: 38 |
Nhãn hiệu: MONOLIS. Mã số: MONO 6 |
|||
374 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TS-0059T /04 |
Protein: 46 |
Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: OC-MAXI |
|||
375 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TS-0001T /06 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: ECO. Mã số: ECO 1 |
|||
376 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TS-0002T /06 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: ECO. Mã số: ECO 2 |
|||
377 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TS-0003T /06 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: ECO. Mã số: ECO 3 |
|||
378 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TS-0004T /06 |
Protein: 38 |
Nhãn hiệu: EOC. Mã số: ECO 4 |
|||
379 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TS-0005T /06 |
Protein: 38 |
Nhãn hiệu: ECO. Mã số: ECO 5 |
|||
380 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TS-0006T /06 |
Protein: 36 |
Nhãn hiệu: ECO. Mã số: ECO 6 |
|||
381 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TS-0227T /06 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: ECO. Mã số: ECO 3P |
|||
382 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0111T /04 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: LAGUNA |
|||
383 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0112T /04 |
Protein: 41 |
Nhãn hiệu: LAGUNA |
|||
384 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0113T /04 |
Protein: 41 |
Nhãn hiệu: LAGUNA |
|||
385 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0114T /04 |
Protein: 39 |
Nhãn hiệu: LAGUNA |
|||
386 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TS-0115T /04 |
Protein: 39 |
Nhãn hiệu: LAGUNA |
|||
387 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TS-0116T /04 |
Protein: 37 |
Nhãn hiệu: LAGUNA |
|||
388 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TS-0117T /04 |
Protein: 37 |
Nhãn hiệu: LAGUNA |
|||
389 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TS-0226T /04 |
Protein: 41 |
Nhãn hiệu: LAGUNA |
|||
390 |
Thức ăn tôm sú OCIALIS, mã số OC 0 |
TS-0224T/06 |
Protein: 43 |
391 |
Thức ăn tôm sú OCIALIS, mã số OC 3P |
TS-0225T/06 |
Protein: 43 |
392 |
Thức ăn tôm sú LAGUNA, mã số LG 3P |
TS-0226T/06 |
Protein: 41 |
|
Công ty cổ phần thức ăn chăn nuôi Sao Mai |
||
Địa chỉ: Ấp 5 Bàu Bàng, xã Lai Uyên, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
|||
Điện thoại: 06503.551147 Fax: 06503. 552918 |
|||
393 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra ,basa |
TS-0183T/05 |
Protein: 40 |
Nhãn Hiệu: GAMA1 |
|||
394 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, basa |
TS-0184T/05 |
Protein: 35 |
Nhãn Hiệu: GAMA2 |
|||
395 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, basa |
TS-0185T/05 |
Protein: 30 |
Nhãn Hiệu: GAMA3 |
|||
396 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, basa |
TS-0186T/05 |
Protein: 26 |
Nhãn Hiệu: GAMA4 |
|||
397 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, basa |
TS-0187T/05 |
Protein: 22 |
Nhãn Hiệu: GAMA5 |
|||
398 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, basa |
TS-0188T/05 |
Protein: 18 |
Nhãn Hiệu: GAMA6 |
|||
399 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi, điêu hồng |
TS-0177T/05 |
Protein: 40 |
Nhãn Hiệu: BETA 1 |
|||
400 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi, điêu hồng |
TS-0178T/05 |
Protein: 35 |
Nhãn Hiệu: BETA 2 |
|||
401 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi, điêu hồng |
TS-0179T/05 |
Protein: 30 |
Nhãn Hiệu: BETA 3 |
|||
402 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi, điêu hồng |
TS-0180T/05 |
Protein: 27 |
Nhãn Hiệu: BETA 4 |
|||
403 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi, điêu hồng |
TS-0181T/05 |
Protein: 25 |
Nhãn Hiệu: BETA 5 |
|||
404 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi, điêu hồng |
TS-0182T/05 |
Protein: 20 |
Nhãn Hiệu: BETA 6 |
|||
|
Công ty TNHH sản xuất thức ăn chăn nuôi thuỷ sản Việt Long |
||
Địa chỉ: Km 04, Quốc lộ 61, xã Thạch Hoà, huyện Phụ Hiệp, tỉnh Hậu Giang |
|||
405 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra, basa |
TSHGi- 0001T/05 |
Protein: 18 |
Nhãn hiệu: VL18 |
|||
406 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra, basa |
TSHGi- 0002T/05 |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu: VL22 |
|||
407 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra, basa |
TSHGi- 0003T/05 |
Protein: 26 |
Nhãn hiệu: VL26 |
|||
408 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra, basa |
TSHGi- 0004T/05 |
Protein: 32 |
Nhãn hiệu: VL32 |
|||
409 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra, basa |
TSHGi- 0005T/05 |
Protein: 36 |
Nhãn hiệu: VL36 |
|||
410 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra, basa |
TSHGi- 0006T/05 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: VL40 |
|||
|
Công ty TNHH Á CHÂU |
||
Địa chỉ: Khu công nghiệp Hoà Phú, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
|||
411 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) AarsenAsia – CATFISH- 40 |
TSVL-0021T/06 |
Protein: 40 |
412 |
Thức ăn hỗn dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) AarsenAsia – CATFISH-35 |
TSVL-0022T/06 |
Protein: 35 |
413 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) AarsenAsia – CATFISH- 30 |
TSVL-0023T/06 |
Protein: 30 |
414 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) AarsenAsia – CATFISH-28 |
TSVL-0024T/06 |
Protein: 28 |
415 |
Thức ăn hỗn dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) AarsenAsia – CATFISH- 26 |
TSVL-0025T/06 |
Protein: 26 |
416 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) AarsenAsia – CATFISH-24 |
TSVL-0026T/06 |
Protein: 24 |
417 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) AarsenAsia – CATFISH- 18 |
TSVL-0027T/06 |
Protein: 22 |
|
Công ty TNHH Trung Thiên |
||
Địa chỉ: C5, Phó Cơ Điều, Khóm 2, Phường 3, tỉnh Vĩnh Long |
|||
418 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa |
TSVL-0055T/08 |
Protein: 30 |
Nhãn hiệu: Trung thiên |
|||
Mã số: TR-30 |
|||
419 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa |
TSVL-0055T/08 |
Protein: 26 |
Nhãn hiệu: Trung thiên |
|||
Mã số: TR-26 |
|||
420 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa |
TSVL-0055T/08 |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu: Trung thiên |
|||
Mã số: TR-22 |
|||
421 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa |
TSVL-0055T/08 |
Protein: 20 |
Nhãn hiệu: Trung thiên |
|||
Mã số: TR-20 |
|||
422 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Rô phi |
TSVL-0056T/08 |
Protein: 42 |
Mã số: RP- 42 |
|||
423 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Rô phi |
TSVL-0056T/08 |
Protein: 40 |
Mã số: RP- 40A |
|||
424 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Rô phi |
TSVL-0056T/08 |
Protein: 40 |
Mã số: RP- 40 |
|||
425 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá Rô phi |
TSVL-0056T/08 |
Protein: 35 |
Mã số: RP- 35 |
|||
426 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá Rô phi |
TSVL-0056T/08 |
Protein: 30 |
Mã số: RP- 30 |
|||
427 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá Rô phi |
TSVL-0056T/08 |
Protein: 27 |
Mã số: RP- 27 |
|||
428 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá Rô phi |
TSVL-0056T/08 |
Protein: 25 |
Mã số: RP- 25 |
|||
429 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá Rô phi |
TSVL-0056T/08 |
Protein: 20 |
Mã số: RP- 20 |
|||
|
Công ty TNHH Biofeed |
||
Địa chỉ: Khu công nghiệp Hoà Phú, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
|||
430 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSVL- 0011T/05 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: SEMPRO . Mã số: SEM1 |
|||
431 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
Protein: 42 |
|
Nhãn hiệu: SEMPRO . Mã số: SEM2 |
|||
432 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
Protein: 40 |
|
Nhãn hiệu: SEMPRO . Mã số: SEM3 |
|||
433 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
Protein: 40 |
|
Nhãn hiệu: SEMPRO . Mã số: SEM4 |
|||
434 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú |
Protein: 37 |
|
Nhãn hiệu: SEMPRO . Mã số: SEM5 |
|||
435 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú |
Protein: 37 |
|
Nhãn hiệu: SEMPRO. Mã số: SEM6 |
|||
436 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú |
Protein: 36 |
|
Nhãn hiệu: SEMPRO . Mã số: SEM7 |
|||
437 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú |
Protein: 41 |
|
Nhãn hiệu: SEMPRO . Mã số: Sem super finisher |
|||
438 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú |
TSVL- 0012T/05 |
Protein: 38 |
Nhãn hiệu: VARON. Mã số: B601 |
|||
439 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú |
Protein: 38 |
|
Nhãn hiệu: VARON. Mã số: B602 |
|||
440 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú |
Protein: 36 |
|
Nhãn hiệu: VARON. Mã số: B603 |
|||
441 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú |
Protein: 36 |
|
Nhãn hiệu: VARON. Mã số: B604 |
|||
442 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú |
Protein: 35 |
|
Nhãn hiệu: VARON. Mã số: B605 |
|||
443 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú |
TSVL- 0012T/05 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu: VARON. Mã số: B606 |
|||
444 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSVL- 0003T/05 |
Protein: 43 |
Nhãn hiệu: ROBI FORTO. Mã số: F0 |
|||
445 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
Protein: 43 |
|
Nhãn hiệu: ROBI FORTO . Mã số: F1 |
|||
446 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
Protein: 43 |
|
Nhãn hiệu: ROBI FORTO. Mã số: F2 |
|||
447 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
Protein: 43 |
|
Nhãn hiệu: ROBI FORTO. Mã số: F3 |
|||
448 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
Protein: 41 |
|
Nhãn hiệu: ROBI FORTO. Mã số: F4 |
|||
449 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
Protein: 41 |
|
Nhãn hiệu : ROBI FORTO. Mã số : F4T |
|||
450 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
Protein: 41 |
|
Nhãn hiệu: ROBI FORTO. Mã số: F5 |
|||
451 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú |
Protein: 39 |
|
Nhãn hiệu: ROBI FORTO. Mã số: F6 |
|||
452 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú |
Protein: 38 |
|
Nhãn hiệu: ROBI FORTO. Mã số: F7 |
|||
453 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
Protein: 43 |
|
Nhãn hiệu: ROBI FORTO. Mã số: Tăng trọng |
|||
454 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa) ĐỒNG PHÚ |
TSVL-0014T/06 |
Protein: 40 |
Mã số: P640 |
|||
455 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa) ĐỒNG PHÚ |
Protein: 35 |
|
Mã số: P635 |
|||
456 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa) ĐỒNG PHÚ |
Protein: 30 |
|
Mã số: P630 |
|||
457 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa) ĐỒNG PHÚ |
Protein: 28 |
|
Mã số P628 |
|||
458 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa) ĐỒNG PHÚ |
Protein: 26 |
|
Mã số P626 |
|||
459 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa) ĐỒNG PHÚ |
Protein: 24 |
|
Mã số P624 |
|||
460 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa) ĐỒNG PHÚ |
Protein: 22 |
|
Mã số: P622 |
|||
461 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa) ĐỒNG PHÚ |
Protein: 20 |
|
Mã số: P620 |
|||
462 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa) ĐỒNG PHÚ |
Protein: 18 |
|
Mã số: P618 |
|||
463 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi ĐỒNG PHÚ |
TSVL-0015T/06 |
Protein: 40 |
Mã số: DDP340 |
|||
464 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) ĐỒNG PHÚ |
TSVL-0015T/06 |
Protein: 35 |
Mã số: DDP335 |
|||
465 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) ĐỒNG PHÚ |
TSVL-0015T/06 |
Protein: 28 |
Mã số: DDP328 |
|||
466 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) ĐỒNG PHÚ |
TSVL-0015T/06 |
Protein: 26 |
Mã số: DDP326 |
|||
467 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) ĐỒNG PHÚ |
TSVL-0015T/06 |
Protein: 24 |
Mã số: DDP324 |
|||
468 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) ĐỒNG PHÚ |
TSVL-0015T/06 |
Protein: 22 |
Mã số: DDP322 |
|||
469 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED |
TSVL-0017T/06 |
Protein: 45 |
Mã số: Vin645 |
|||
470 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED |
TSVL-0017T/06 |
Protein: 40 |
Mã số: Vin640 |
|||
471 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED |
TSVL-0017T/06 |
Protein: 38 |
Mã số: Vin638 |
|||
472 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED |
TSVL-0017T/06 |
Protein: 36 |
Mã số: Vin636 |
|||
473 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED |
TSVL-0017T/06 |
Protein: 34 |
Mã số: Vin634 |
|||
474 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED |
TSVL-0017T/06 |
Protein: 32 |
Mã số: Vin632 |
|||
475 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED |
TSVL-0017T/06 |
Protein: 30 |
Mã số: Vin630 |
|||
476 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED |
TSVL-0017T/06 |
Protein: 28 |
Mã số: Vin628 |
|||
477 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED |
TSVL-0017T/06 |
Protein: 26 |
Mã số: Vin626 |
|||
478 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED |
TSVL-0017T/06 |
Protein: 24 |
Mã số: Vin624 |
|||
479 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED |
TSVL-0017T/06 |
Protein: 22 |
Mã số: Vin622 |
|||
480 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) VINFEED |
TSVL-0017T/06 |
Protein: 20 |
Mã số: Vin620 |
|||
481 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA |
TSVL-0029T/06 |
Protein: 45 |
Mã số: V45 |
|||
482 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA |
TSVL-0029T/06 |
Protein: 38 |
Mã số: V38 |
|||
483 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA |
TSVL-0029T/06 |
Protein: 34 |
Mã số: V34 |
|||
484 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA |
TSVL-0029T/06 |
Protein: 30 |
Mã số: V30 |
|||
485 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA |
TSVL-0029T/06 |
Protein: 26 |
Mã số: V26 |
|||
486 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA |
TSVL-0029T/06 |
Protein: 22 |
Mã số: V22 |
|||
487 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA |
TSVL-0029T/06 |
Protein: 40 |
Mã số: V40 |
|||
488 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA |
TSVL-0029T/06 |
Protein: 36 |
Mã số: V36 |
|||
489 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA |
TSVL-0029T/06 |
Protein: 32 |
Mã số: V32 |
|||
490 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA |
TSVL-0029T/06 |
Protein: 28 |
Mã số: V28 |
|||
491 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA |
TSVL-0029T/06 |
Protein: 24 |
Mã số: V24 |
|||
492 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (Rô phi) PROVA |
TSVL-0029T/06 |
Protein: 20 |
Mã số: V20 |
|||
493 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSVL-0010T/05 |
Protein: 43, 43, 41, 41, 39 , 39, 38, 42 |
Hiệu: Robi forto (MS: F1, F2, F3, F4,F5, F6, F7, Super Finisher) |
|||
|
Công ty phát triển kỹ thuật Vĩnh Long |
||
Đ/C: Đường Phố Cơ Điều, phường 3, thành phố Vĩnh Long |
|||
494 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa |
TSVL-0001T/09 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: CARAFEED. Mã số: TA.9040 |
|||
495 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa |
TSVL-0001T/09 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu: CARAFEED. Mã số: TA.9035 |
|||
496 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa |
TSVL-0001T/09 |
Protein: 30 |
Nhãn hiệu: CARAFEED. Mã số: TA.9030 |
|||
497 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa |
TSVL-0001T/09 |
Protein: 28 |
Nhãn hiệu: CARAFEED. Mã số: TA.9028 |
|||
498 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa |
TSVL-0001T/09 |
Protein: 26 |
Nhãn hiệu: CARAFEED. Mã số: TA.9026 |
|||
499 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa |
TSVL-0001T/09 |
Protein: 24 |
Nhãn hiệu: CARAFEED. Mã số: TA.9024 |
|||
500 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa |
TSVL-0001T/09 |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu: CARAFEED. Mã số: TA.9022 |
|||
501 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa |
TSVL-0001T/09 |
Protein: 20 |
Nhãn hiệu: CARAFEED. Mã số: TA.9020 |
|||
502 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa |
TSVL-0001T/09 |
Protein: 18 |
Nhãn hiệu: CARAFEED. Mã số: TA.9018 |
|||
503 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi CARAFEED |
TSVL-0002T/09 |
Protein: 40 |
Mã số: VA 9140 |
|||
504 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi CARAFEED Mã số: VA 9135 |
TSVL-0002T/09 |
Protein: 35 |
505 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi CARAFEED |
TSVL-0002T/09 |
Protein: 30 |
Mã số: VA 9130 |
|||
506 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi CARAFEED |
TSVL-0002T/09 |
Protein: 28 |
Mã số: VA 9128 |
|||
507 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi CARAFEED |
TSVL-0002T/09 |
Protein: 27 |
Mã số: VA 9127 |
|||
508 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi CARAFEED |
TSVL-0002T/09 |
Protein: 26 |
Mã số: VA 9126 |
|||
509 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi CARAFEED |
TSVL-0002T/09 |
Protein: 25 |
Mã số: VA 9125 |
|||
510 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi CARAFEED Mã số: VA 9124 |
TSVL-0002T/09 |
Protein: 24 |
511 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi CARAFEED |
TSVL-0002T/09 |
Protein: 20 |
Mã số: VA 9120 |
|||
|
Công ty TNHH Phi Dũng |
||
Địa chỉ: Khu công nghiệp Hoà Phú, huyện Long Hồ, Vĩnh Long |
|||
512 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa |
TSVL-0003T/09 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: PHAMY (PM 140) |
|||
513 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa |
TSVL-0004T/09 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu: PHAMY (PM 135) |
|||
514 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa |
TSVL-0005T/09 |
Protein: 30 |
Nhãn hiệu: PHAMY (PM 130) |
|||
515 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa |
TSVL-0006T/09 |
Protein: 28 |
Nhãn hiệu: PHAMY (PM 128) |
|||
516 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa |
TSVL-0007T/09 |
Protein: 26 |
Nhãn hiệu: PHAMY (PM 126) |
|||
517 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa |
TSVL-0008T/09 |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu: PHAMY (PM 122) |
|||
518 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa |
TSVL-0009T/09 |
Protein: 18 |
Nhãn hiệu: PHAMY (PM 118) |
|||
|
Công ty Cổ phần thức ăn chăn nuôi Bạc Liêu |
||
Địa chỉ: 45 đường 23-8, Quốc lộ 1A, Phường 8, Thị xã Bạc Liêu |
|||
519 |
Thức ăn nuôi tôm sú |
TSBL-0002T/02 |
Protein: 46-48 |
Nhãn hiệu: NINE STARS |
|||
520 |
Thức ăn nuôi tôm sú |
TSBL-0004T/02 |
Protein: 40-42 |
Nhãn hiệu: BCN |
|||
521 |
Thức ăn nuôi tôm sú |
TSBL-0005T/02 |
Protein: 42-45 |
Nhãn hiệu: BAFECO (CN) |
|||
522 |
Thức ăn nuôi tôm sú |
TSBL-0004T/04 |
Protein: 40-42 |
Nhãn hiệu: New Star |
|||
|
Công ty TNHH A HỦI |
||
Địa chỉ: 1D Lạc Long Quân, thị trấn Năm Cam, huyện Năm Cam, tỉnh Cà Mau |
|||
523 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSCM – 0031T/09 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: SANO S – PAK 0/2 |
|||
524 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSCM – 0032T/09 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: SANO S – PAK 2/5 |
|||
525 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSCM – 0033T/09 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: SANO S – PAK 5/8 |
|||
526 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSCM – 0034T/09 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: SANO S – PAK 8/12 |
|||
|
Công ty: Công ty TNHH KHOA – KỸ SINH VẬT THĂNG LONG Địa chỉ: KCN Đức Hoà 1, Hạnh Phúc, Đức Hoà, Long An |
||
527 |
Thức ăn tôm chân trắng hiệu Hải Long |
TSLA-0260T/07 |
Protein: 43 |
Mã: No.0S |
Xơ thô: 3 |
||
|
Lipid: 6 |
||
|
Tro: 14 |
||
528 |
Thức ăn tôm chân trắng hiệu Hải Long. |
TSLA-2061T/07 |
Protein: 42 |
Cỡ số: No.1 |
Xơ thô: 3 |
||
|
Lipid: 6 |
||
|
Tro: 14 |
||
529 |
Thức ăn tôm chân trắng hiệu Hải Long |
TSLA-2062T/07 |
Protein: 42 |
Cỡ số: No.2 |
Xơ thô: 3 |
||
|
Lipid: 6 |
||
|
Tro: 14 |
||
530 |
Thức ăn tôm chân trắng hiệu Hải Long, |
TSLA-2063T/07 |
Protein: 40 |
Cỡ số: No.3 |
Xơ thô: 3 |
||
|
Lipid: 6 |
||
|
Tro: 14 |
||
531 |
Thức ăn tôm chân trắng hiệu Hải Long. |
TSLA-2064T/07 |
Protein: 38 |
Cỡ số.No.4 |
Xơ thô: 3 |
||
|
Lipid: 6 |
||
|
Tro: 14 |
||
532 |
Thức ăn tôm chân trắng hiệu Hải Long, |
TSLA-2065T/07 |
Protein: 38 |
Cỡsố No.5 |
Xơ thô: 3 |
||
|
Lipid: 6 |
||
|
Tro: 14 |
||
533 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm Sú |
TSLA-0548T/08 |
Protein:46 |
Nhãn hiệu Hải Long No.0S |
|||
534 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm Sú |
TSLA-0549T/08 |
Protein:46 |
Nhãn hiệu Hải Long No.0 |
|||
535 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm Sú |
TSLA-0550T/08 |
Protein:45 |
Nhãn hiệu Hải Long No.1 |
|||
536 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm Sú |
TSLA-0551T/08 |
Protein:45 |
Nhãn hiệu Hải Long No.2 |
|||
537 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm Sú |
TSLA-0552T/08 |
Protein:43 |
Nhãn hiệu Hải Long No.2L |
|||
538 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm Sú |
TSLA-0553T/08 |
Protein:42 |
Nhãn hiệu Hải Long No.3 |
|||
539 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm Sú |
TSLA-0554T/08 |
Protein:41 |
Nhãn hiệu Hải Long.No.4 |
|||
540 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm Sú |
TSLA-0555T/08 |
Protein:40 |
Nhãn hiệu Hải Long No.5 |
|||
541 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm Sú |
TSLA-0556T/08 |
Protein:40 |
Nhãn hiệu Hải LongNo.6 |
|||
542 |
Thức ăn tôm chân trắng hiệu Sinh Long |
TSLA-0277T/07 |
Protein: 40 |
cỡ số: No.1 |
Xơ thô: 3 |
||
|
Lipid: 6 -7 |
||
|
Tro: 14 |
||
543 |
Thức ăn tôm chân trắng hiệu Sinh Long |
TSLA-0278T/07 |
Protein: 40 |
cỡ số: No.2 |
Xơ thô: 3 |
||
|
Lipid: 6 -7 |
||
|
Tro: 14 |
||
544 |
Thức ăn tôm chân trắng hiêụ Sinh Long |
TSLA-0279T/07 |
Protein: 39 |
cỡ số: No.3 |
Xơ thô: 3 |
||
|
Lipid: 5-7 |
||
|
Tro: 14 |
||
545 |
Thức ăn tôm chân trắng hiệu Sinh Long |
TSLA-0280T/07 |
Protein: 38 |
cỡ số: No. 4 |
Xơ thô: 3 |
||
|
Lipid:4 -6 |
||
|
Tro: 14 |
||
546 |
|
TSLA-0281T/07 |
Protein: 40 |
Thức ăn tôm chân trắng hiếu Sinh Long |
Xơ thô: 3 |
||
cỡ số: No.5 |
Lipid: 6 -7 |
||
|
Tro: 14 |
||
547 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú |
TSLA-0543T/08 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Sinh Long No.1 |
|||
548 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú |
TSLA-0544T/08 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Sinh Long No.2 |
|||
549 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú |
TSLA-0545T/08 |
Protein: 39 |
Nhãn hiệu: Sinh Long No.3 |
|||
560 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú |
TSLA-0546T/08 |
Protein: 38 |
Nhãn hiệu: Sinh Long No.4 |
|||
561 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú |
TSLA-0547T/08 |
Protein: 36 |
Nhãn hiệu: Sinh Long No.5 |
|||
562 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú |
TSLA-0495T/08 |
Protein: 46 |
Nhãn hiệu: BIO-TECH No.0 |
|||
563 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú |
TSLA-0496T/08 |
Protein: 45 |
Nhãn hiệu: BIO-TECH No.1 |
|||
564 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú |
TSLA-0497T/08 |
Protein: 45 |
Nhãn hiệu: BIO-TECH No.2 |
|||
565 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú |
TSLA-0498T/08 |
Protein: 43 |
Nhãn hiệu: BIO-TECH No.2L |
|||
566 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú |
TSLA-0499T/08 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: BIO-TECH No.3 |
|||
567 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú |
TSLA-0500T/08 |
Protein: 41 |
Nhãn hiệu: BIO-TECH No.4 |
|||
568 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú |
TSLA-0501T/08 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: BIO-TECH No.5 |
|||
569 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú |
TSLA-0502T/08 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: BIO-TECH No.5L |
|||
570 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú |
TSLA-0569T/08 |
Protein: 43 |
Nhãn hiệu: AQUA-TECNo.0 |
|||
571 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú |
TSLA-0570T/08 |
Protein: 43 |
Nhãn hiệu: AQUA-TECNo.1 |
|||
572 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú |
TSLA-0671T/08 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: AQUA-TECNo.2 |
|||
573 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú |
TSLA-0572T/08 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: AQUA-TECNo.2L |
|||
574 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú |
TSLA-0573T/08 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: AQUA-TECNo. 3 |
|||
575 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú |
TSLA-0574T/08 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: AQUA-TECNo.4 |
|||
576 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú |
TSLA-0575T/08 |
Protein: 38 |
Nhãn hiệu: AQUA-TECNo.5 |
|||
577 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú |
TSLA-05758T/08 |
Protein: 38 |
Nhãn hiệu: AQUA-TECNo.5L |
|||
578 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú |
TSLA-0577T/08 |
Protein: 46 |
Nhãn hiệu: SEA MASTER No.0S |
|||
579 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú |
TSLA-0578T/08 |
Protein: 46 |
Nhãn hiệu: SEA MASTER No.0 |
|||
580 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú |
TSLA-0579T/08 |
Protein: 46 |
Nhãn hiệu: SEA MASTER No.1 |
|||
581 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú |
TSLA-0580T/08 |
Protein: 45 |
Nhãn hiệu: SEA MASTER No.2 |
|||
582 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú |
TSLA-0581T/08 |
Protein: 44 |
Nhãn hiệu: SEA MASTER No.2L |
|||
583 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú |
TSLA-0582T/08 |
Protein: 44 |
Nhãn hiệu: SEA MASTER No.3 |
|||
584 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú |
TSLA-0583T/08 |
Protein: 44 |
Nhãn hiệu: SEA MASTER No.4 |
|||
585 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú |
TSLA-0584T/08 |
Protein: 43 |
Nhãn hiệu: SEA MASTER No.5 |
|||
586 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú |
TSLA-0585T/08 |
Protein: 43 |
Nhãn hiệu: SEA MASTER No.5L |
|||
587 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú |
TSLA-0560T/08 |
Protein: 46 |
Nhãn hiệu: SAN HO No.0S |
|||
588 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú |
TSLA-0561T/08 |
Protein: 45 |
Nhãn hiệu: SAN HO No.0 |
|||
589 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú |
TSLA-0562T/08 |
Protein: 45 |
Nhãn hiệu: SAN HO No.1 |
|||
590 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú |
TSLA-0563T/08 |
Protein: 44 |
Nhãn hiệu: SAN HO No.2 |
|||
591 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú |
TSLA-0564T/08 |
Protein: 43 |
Nhãn hiệu: SAN HO No.2L |
|||
592 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú |
TSLA-0565T/08 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: SAN HO No.3 |
|||
593 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú |
TSLA-0566T/08 |
Protein: 41 |
Nhãn hiệu: SAN HO No.4 |
|||
594 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú |
TSLA-0567T/08 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: SAN HO No.5 |
|||
595 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú |
TSLA-0568T/08 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: SAN HO No6 |
|||
596 |
Cơ sở thức ăn nuôi cá biển (seamaster) |
TSLA-0128T/06 |
Protein: 43 |
Cỡ số: No.1 |
Xơ thô: 2 |
||
|
Lipid: 6 -8 |
||
|
Tro: 12 |
||
597 |
Cơ sở thức ăn cá biển (seamaster) |
TSLA-0129T/06 |
Protein: 43 |
Cỡ số: No.2 |
Xơ thô: 2 |
||
|
Lipid: 6 -8 |
||
|
Tro: 12 |
||
598 |
Cơ sở thức ăn nuôi cá biển (seamaster) |
TSLA-0130T/06 |
Protein: 40 |
Cỡ số: No.3 |
Xơ thô: 2 |
||
|
Lipid: 6 -8 |
||
599 |
Cơ sở thức ăn nuôi cá biển (seamaster) |
TSLA-0131T/06 |
Protein: 43 |
Cỡ số: No.4 |
Xơ thô: 2 |
||
|
Lipid: 6 -8 |
||
|
Tro: 12 |
||
600 |
Cơ sở sản xuất thức ăn nuôi cá biển (seamaster) |
TSLA-0132T/06 |
Protein: 43 |
Cỡ số: No.5 |
Xơ thô: 2 |
||
|
Lipid: 6 -8 |
||
|
Tro: 12 |
||
601 |
Cơ sở thức ăn nuôi cá biển (seamaster) |
TSLA-0133T/06 |
Protein: 43 |
Cỡ số: No.6 |
Xơ thô: 2 |
||
|
Lipid: 6 -8 |
||
|
Tro: 12 |
||
|
Độ ẩm: 11 |
||
602 |
Cơ sở thức ăn nuôi cá biển (seamaster) |
TSLA-0134T/06 |
Protein: 42 |
Cỡ số: No.7 |
Xơ thô: 2 |
||
|
Lipid: 8 -10 |
||
|
Tro: 12 |
||
603 |
Cơ sở thức ăn nuôi cá biển (seamaster) |
TSLA-0135T/06 |
Protein: 42 |
Cỡ số: No.8 |
Xơ thô: 2 |
||
|
Lipid: 8 -10 |
||
|
Tro: 12 |
||
604 |
Cơ sở thức ăn nuôi cá biển (seamaster) |
TSLA-0136T/06 |
Protein: 42 |
Cỡ số: No.9 |
Xơ thô: 2 |
||
|
Lipid: 8 -10 |
||
|
Tro: 12 |
||
605 |
Cơ sở thức ăn nuôi cá biển (seamaster) |
TSLA-0137T/06 |
Protein: 42 |
Cỡ số: No.10 |
Xơ thô: 2 |
||
|
Lipid: 10-16 |
||
|
Tro: 12 |
||
606 |
Cơ sở thức ăn nuôi cá biển (seamaster) |
TSLA-0138T/06 |
Protein: 42 |
Cỡ số: No.11 |
Xơ thô: 2 |
||
|
Lipid:10 -16 |
||
|
Tro: 12 |
||
607 |
Cơ sở thức ăn nuôi cá biển (seamaster) |
TSLA-0128T/06 |
Protein: 42 |
Cỡ số: No.12 |
Xơ thô: 2 |
||
|
Lipid:10 -16 |
||
|
Tro: 12 |
||
608 |
Thức ăn nuôi tôm chân trắng |
TS-0023T/09 |
Protein: 43 |
Nhãn hiệu: BIO-TECH No.0 |
|||
609 |
Thức ăn nuôi tôm chân trắng |
TS-0024T/09 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: BIO-TECH No.1 |
|||
610 |
Thức ăn nuôi tôm chân trắng |
TS-0025T/09 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: BIO-TECH No.1L |
|||
611 |
Thức ăn nuôi tôm chân trắng |
TS-0026T/09 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: BIO-TECH No.2 |
|||
612 |
Thức ăn nuôi tôm chân trắng |
TS-0027T/09 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: BIO-TECH No.3 |
|||
613 |
Thức ăn nuôi tôm chân trắng |
TS-0028T/09 |
Protein: 38 |
Nhãn hiệu: BIO-TECH No.4 |
|||
614 |
Thức ăn nuôi tôm chân trắng |
TS-0029T/09 |
Protein: 38 |
Nhãn hiệu: BIO-TECH No.5 |
|||
|
Công ty TNHH Thức ăn chăn nuôi Thiên Bang Đặc Khu Việt Nam |
||
Địa chỉ : Cụm CN Long Định – Long Cang, huyện Cần Đước, tỉnh Long An |
|||
Điện Thoại: 0723. 726778 Fax: 0723. 726777 |
|||
615 |
Thức ăn nuôi tôm sú |
TCCS/19:2009/TBĐKLA |
Protein: 45 |
Mã số: AT100 |
|||
616 |
Thức ăn nuôi tôm sú |
TCCS/20:2009/TBĐKLA |
Protein: 42 |
Mã số: AT101 |
|||
617 |
Thức ăn nuôi tôm sú |
TCCS/21:2009/TBĐKLA |
Protein: 42 |
Mã số: AT102 |
|||
618 |
Thức ăn nuôi tôm sú |
TCCS/22:2009/TBĐKLA |
Protein: 42 |
Mã số: AT103 |
|||
619 |
Thức ăn nuôi tôm sú |
TCCS/23:2009/TBĐKLA |
Protein: 40 |
Mã số: AT104 |
|||
620 |
Thức ăn nuôi tôm sú |
TCCS/24:2009/TBĐKLA |
Protein: 39 |
Mã số: AT105 |
|||
|
Công ty cổ phần thức ăn NOVA |
||
Địa chỉ: Cụm Công Nghiệp Long Định, ấp 4, Long Cang, Cần Đước, Long An |
|||
Điện Thoại: (072) 3725 545 |
|||
621 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra |
01 NOVA/09 |
Protein: 26 |
Nhãn hiệu : HA. Mã số : 1326T |
|||
622 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra |
02 NOVA/09 |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu : HA. Mã số : 1422T |
|||
|
Công ty TNHH thức ăn chăn nuôi và DV VT Ngọc Long |
||
Địa chỉ: Áp Bình Thuân II, Thuận Giao,Thuận An , Bình Dương |
|||
Điện thoại: (0650) 717692 Fax: (0650)717760 |
|||
623 |
thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Tra. Ba sa |
TS-0010T/08 |
Protein:40,5 |
Hiệu NAFA |
Xơ thô:6 |
||
Mã hàng hoá: N40 |
Lipid: 8 |
||
|
Tro:16 |
||
624 |
thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Tra, Ba sa |
TS-0011T/08 |
Protein:35,5 |
Hiệu NAFA |
Xơ thô:6 |
||
Mã hàng hoá: N35 |
Lipid: 6 |
||
|
Tro:14 |
||
625 |
thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Tra, Ba Sa |
TS-0012T/08 |
Protein:30,5 Xơ thô:7 Lipid: 5 Tro:12 |
Hiệu NAFA |
|||
Mã hàng hoá: N30 |
|||
|
|||
626 |
thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Tra, Ba sa |
TS-0013T/08 |
Protein:26,5 |
Hiệu NAF |
Xơ thô:7 |
||
Mã hàng hoá: N26 |
Lipid: 5 |
||
|
Tro:10 |
||
627 |
thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Tra, Ba sa |
TS-0014T/08 |
Protein:22,5 |
Hiệu NAFA |
Xơ thô:8 |
||
Mã hàng hoá: N22 |
Lipid: 4 |
||
|
Tro:10 |
||
628 |
thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Tra, Ba sa |
TS-0015T/08 |
Protein:18,5 |
Hiệu NAFA |
Xơ thô:8 |
||
Mã hàng hoá: N18 |
Lipid: 3 |
||
|
Tro:10 |
||
629 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (Rô phi) |
TS-0028T/08 |
Protein:40 |
Hiệu AQUAFILE |
Xơ thô:5 |
||
Mã hàng hoá: 101 |
Lipid: 6 |
||
|
|
||
630 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho có vẩy (Rô phi), |
TS-0029T/08 |
Protein:35 |
Hiệu AQUAFILE |
Xơ thô:6 |
||
Mã hàng hoá: 102 |
Lipid: 6 |
||
|
Tro:16 |
||
631 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (Rô phi) |
TS-0030T/08 |
Protein:30 |
Hiệu AQUAFILE |
Xơ thô:6 |
||
Mã hàng hoá: 103 |
Lipid: 5 |
||
|
Tro:16 |
||
632 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cáccó vẩy (Rô phi) |
TS-0028T/08 |
Protein:27 |
Hiệu AQUAFILE |
Xơ thô:7 |
||
Mã hàng hoá: 104 |
Lipid: 6 |
||
|
Tro:16 |
||
633 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (Rô phi), |
TS-0029T/08 |
Protein: 25 |
Hiệu AQUAFILE |
Xơ thô:7 |
||
Mã hàng hoá: 105 |
Lipid: 4 |
||
|
Tro:16 |
||
634 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy( Rô phi) |
TS-0030T/08 |
Protein:20 |
Hiệu AQUAFILE |
Xơ thô:5 |
||
Mã hàng hoá: 106 |
Lipid: 4 |
||
|
Tro: 16 |
||
635 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi |
TS-0027T/08 |
Protein:40,5 |
Hiệu NAFA |
Xơ thô:5 |
||
Mã hàng hoá:N20 |
Lipid: 6 |
||
|
Tro:16 |
||
636 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi |
TS-0026T/08 |
Protein:25,5 |
Hiệu NAFA |
Xơ thô:7 |
||
Mã hàng hoá:N25 |
Lipid: 4 |
||
|
Tro:16 |
||
637 |
Nhãn hiệu: thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi |
TS-0025T/08 |
Protein:27.5 |
Hiệu NAFA |
Xơ thô:6 |
||
Mã hàng hoá:N27 |
Lipid: 5 |
||
|
Tro:16 |
||
638 |
Nhãn hiệu: thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi |
TS-0024T/08 |
Protein:30,5 |
hiệu NAFA |
Xơ thô:5 |
||
Mã hàng hoá:N30 |
Lipid: 5 |
||
|
Tro:16 |
||
639 |
Nhãn hiệu: thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi |
TS-0023T/08 |
Protein:35,5 |
Hiệu NAFA |
Xơ thô:5 |
||
Mã hàng hoá:N35 |
Lipid: 6 |
||
|
Tro:16 |
||
640 |
Nhãn hiệu: thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi |
TS-0022T/08 |
Protein:40,5 |
hiệu NAFA |
Xơ thô:5 |
||
Mã hàng hoá:N40 |
Lipid: 6 |
||
|
Tro:16 |
||
640 |
Nhãn hiệu: thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Tra, Ba sa |
TS-0016T/08 |
Protein:40,5 |
hiệu AQUAFILE |
Xơ thô:6 |
||
Mã hàng hoá:101 |
Lipid: 8 |
||
|
Tro:16 |
||
641 |
Nhãn hiệu: thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Tra, Ba sa |
TS-0017T/08 |
Protein: 35 |
Hiệu AQUAFILE |
Xơ thô:6 |
||
Mã hàng hoá:102 |
Lipid: 6 |
||
|
Tro:14 |
||
642 |
Nhãn hiệu: thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Tra, Ba sa |
TS-0018T/08 |
Protein:30 |
Hiệu AQUAFILE |
Xơ thô:7 |
||
Mã hàng hoá:103 |
Lipid: 5 |
||
|
Tro:12 |
||
643 |
Nhãn hiệu: thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Tra, Ba sa |
TS-0019T/08 |
Protein:26 |
Hiệu AQUAFILE |
Xơ thô:7 |
||
Mã hàng hoá:104 |
Lipid: 5 |
||
|
Tro:10 |
||
644 |
Nhãn hiệu: thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Tra, Ba sa |
TS-0020T/08 |
Protein:22 |
Hiệu AQUAFILE |
Xơ thô:8 |
||
Mã hàng hoá:105 |
Lipid: 4 |
||
|
Tro:10 |
||
645 |
Nhãn hiệu: thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Tra, Ba sa |
TS-0021T/08 |
Protein:18 |
Hiệu AQUAFILE |
Xơ thô:8 |
||
Mã hàng hoá:106 |
Lipid: 3 |
||
|
Tro:10 |
||
|
Công ty TNHH Long Phú |
||
Địa chỉ: Hà My – Điện Dương – Điện Bàn – Quảng Nam |
|||
646 |
Thức ăn hỗn hợp cho nuôi tôm sú |
TSQNa-4001T/07 |
Protein: ≥42 |
Nhãn hiệu: GROW |
|||
647 |
Thức ăn hỗn hợp cho nuôi tôm sú |
TSQNa-4002T/07 |
Protein: ≥40 |
Nhãn hiệu: GROW 2 |
|||
648 |
Thức ăn hỗn hợp cho nuôi tôm sú |
TSQNa-4003T/07 |
Protein: ≥ 39 |
Nhãn hiệu: GROW 3 |
|||
649 |
Thức ăn hỗn hợp cho nuôi tôm sú |
TSQNa-4004T/07 |
Protein: ≥38 |
Nhãn hiệu: GROW 4 |
|||
650 |
Thức ăn hỗn hợp cho nuôi tôm sú |
TSQNa-4005T/07 |
Protein: ≥37 |
Nhãn hiệu: GROW 5 |
|||
651 |
Thức ăn hỗn hợp cho nuôi tôm sú |
TSQNa-4006T/07 |
Protein: ≥35 |
Nhãn hiệu: GROW 6 |
|||
|
Công ty TNHH TONG WEI Việt Nam |
||
Địa chỉ: KCN Tân Hương – Châu Thành – Tiền Giang |
|||
652 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa giống |
TSTG – 0134T/08 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: H – best No. 1540 |
|||
653 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa giống |
TSTG – 0135T/08 |
Protein: 38 |
Nhãn hiệuL: H – best No. 1538 |
|||
654 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá tra |
TSTG – 0136T/08 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu: H – best No.1535 |
|||
655 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá tra |
TSTG – 0137T/08 |
Protein: 30 |
Nhãn hiệu: H – best No.1530 |
|||
656 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá tra |
TSTG – 0138T/08 |
Protein: 28 |
Nhãn hiệu: H – best No.1528 |
|||
657 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá tra |
TSTG – 0139T/08 |
Protein: 26 |
Nhãn hiệu: H – best No.1526 |
|||
658 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá tra |
TSTG – 0140T/08 |
Protein: 25 |
Nhãn hiệu: H – best No.1525 |
|||
659 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá tra |
TSTG – 0141T/08 |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu: H – best No.1522 |
|||
660 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá tra |
TSTG – 0142T/08 |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu: H – best No.1522L |
|||
661 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá tra |
TSTG – 0143T/08 |
Protein: 20 |
Nhãn hiệu: H – best No.1520 |
|||
662 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá tra |
TSTG – 0144T/08 |
Protein: 18 |
Nhãn hiệu: H – best No.1518 |
|||
663 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi |
TSTG – 0156T/08 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu: TONG WEI N0.1335 |
|||
664 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi |
TSTG – 0157T/08 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu: TONG WEI N0.1332 |
|||
665 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi |
TSTG – 0158T/08 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu: TONG WEI N0.1328 |
|||
666 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi |
TSTG – 0159T/08 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu: TONG WEI N0.1325 |
|||
667 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi |
TSTG – 0164T/08 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu: H – best No.1035 |
|||
|
|||
668 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi |
TSTG – 0165T/08 |
Protein: 32 |
Nhãn hiệu: H – best No.1032 |
|||
|
|||
669 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi |
TSTG – 0166T/08 |
Protein: 28 |
Nhãn hiệu: H – best No.1028 |
|||
|
|||
670 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi |
TSTG – 0167T/08 |
Protein: 25 |
Nhãn hiệu: H – best No.1025 |
|||
|
|||
671 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú |
TSTG – 0174T/08 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: YI HAI No.190 |
|||
|
|||
672 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú |
TSTG – 0175T/08 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: YI HAI No.191 |
|||
|
|||
673 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú |
TSTG – 0176T/08 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: YI HAI No.192 |
|||
|
|||
674 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú |
TSTG – 0177T/08 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: YI HAI No.193 |
|||
|
|||
675 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú |
TSTG – 0178T/08 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: YI HAI No.194 |
|||
676 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú |
TSTG – 0179T/08 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: YI HAI No.195 |
|||
|
|||
677 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú |
TSTG – 0180T/08 |
Protein: 45 |
Nhãn hiệu: YI HAI No.199 |
|||
|
|||
678 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú |
TSTG – 0181T/08 |
Protein: 44 |
Nhãn hiệu: H- best No.790 |
|||
|
|||
679 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú |
TSTG – 0182T/08 |
Protein: 44 |
Nhãn hiệu: H- best No.791 |
|||
|
|||
680 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú |
TSTG – 0183T/08 |
Protein: 44 |
Nhãn hiệu: H- best No.792 |
|||
|
|||
681 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú |
TSTG – 0184T/08 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: H- best No.793 |
|||
|
|||
682 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú |
TSTG – 0185T/08 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: H- best No.794 |
|||
|
|||
683 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú |
TSTG – 0186T/08 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: H- best No.795 |
|||
|
|||
684 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú |
TSTG – 0187T/08 |
Protein: 45 |
Nhãn hiệu: H- best No.799 |
|||
|
|||
|
Công ty TNHH Higashimaru Việt Nam |
||
Địa Chỉ: KCN Tân Hương – Châu Thành – Tiền Giang |
|||
685 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú |
TSTG – 0203T/08 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: SUN-RISE M-0 |
|||
686 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú |
TSTG – 0204T/08 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: SUN-RISE M-1 |
|||
687 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú |
TSTG – 0205T/08 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: SUN-RISE M-2 |
|||
688 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú |
TSTG – 0206T/08 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: SUN-RISE M-3 |
|||
689 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú |
TSTG – 0207T/08 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: SUN-RISE M-4 |
|||
690 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú |
TSTG – 0208T/08 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: SUN-RISE M-5 |
|||
691 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú |
TSTG – 0209T/08 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: SUN-RISE M-6 |
|||
692 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú |
TSTG – 0210T/08 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: SUN-RISE M-7 |
|||
693 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú |
TSTG – 0248T/09 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: SUN-RISE M-2L |
|||
694 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú |
TSTG – 0197T/08 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Sakura M-0 |
|||
695 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú |
TSTG – 0200T/08 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Sakura M-1 |
|||
696 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú |
TSTG – 0199T/08 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Sakura M-2 |
|||
697 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú |
TSTG – 0198T/08 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Sakura M-3 |
|||
698 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú |
TSTG – 0195T/08 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Sakura M-4 |
|||
699 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú |
TSTG – 0196T/08 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Sakura M-5 |
|||
700 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú |
TSTG – 0201T/08 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Sakura M-6 |
|||
701 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú |
TSTG – 0202T/08 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Sakura M-7 |
|||
702 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú |
TSTG – 0247T/09 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Sakura M-2L |
|||
703 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSTG – 0211T/08 |
Protein: 38 |
Nhãn hiệu: V – Fine V-0 |
|||
704 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSTG – 0212T/08 |
Protein: 38 |
Nhãn hiệu: V – Fine V-1 |
|||
705 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSTG – 0213T/08 |
Protein: 38 |
Nhãn hiệu: V – Fine V-2 |
|||
706 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSTG – 0214T/08 |
Protein: 38 |
Nhãn hiệu: V – Fine V-3 |
|||
707 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSTG – 0215T/08 |
Protein: 38 |
Nhãn hiệu: V – Fine V-4 |
|||
708 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSTG – 0216T/08 |
Protein: 38 |
Nhãn hiệu: V – Fine V-5 |
|||
709 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSTG – 0217T/08 |
Protein: 38 |
Nhãn hiệu: V – Fine V-6 |
|||
710 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSTG – 0211T/08 |
Protein: 38 |
Nhãn hiệu: V – Fine V-0 |
|||
|
Công ty cổ phần Dabaco Tiền Giang |
||
Địa chỉ: ấp Tây hoà, xã Song Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang |
|||
711 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cá tra, basa |
TSTG – 0218T/08 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG |
|||
Mã số: DBC 40-1,5 |
|||
712 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cá cá tra, basa |
TSTG – 0219T/08 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG |
|||
Mã số: DBC 35-1,5 |
|||
713 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa |
TSTG – 0220T/08 |
Protein: 30 |
Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG |
|||
Mã số: DBC 30-1,5 |
|||
714 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa |
TSTG – 0221T/08 |
Protein: 30 |
Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG |
|||
Mã số: DBC 30-2.2 |
|||
715 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa |
TSTG – 0222T/08 |
Protein: 28 |
Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG |
|||
Mã số: DBC 28-2.2 |
|||
716 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa |
TSTG – 0223T/08 |
Protein: 28 |
Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG |
|||
Mã số: DBC 26-2.2 |
|||
717 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa |
TSTG – 0224T/08 |
Protein: 26 |
Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG |
|||
Mã số: DBC 28-3.0 |
|||
718 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa |
TSTG – 0225T/08 |
Protein: 26 |
Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG |
|||
Mã số: DBC 26-3,0 |
|||
719 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa |
TSTG – 0226T/08 |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG |
|||
Mã số: DBC 22-3,0 |
|||
720 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa |
TSTG – 0227T/08 |
Protein: 26 |
Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG |
|||
Mã số: DBC 26-5,0 |
|||
721 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa |
TSTG – 0228T/08 |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG |
|||
Mã số: DBC 22-5,0 |
|||
722 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa |
TSTG – 0229T/08 |
Protein: 20 |
Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG |
|||
Mã số: DBC 20-5,0 |
|||
723 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa |
TSTG – 0230T/08 |
Protein: 24 |
Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG |
|||
Mã số: DBC 24-8,0 |
|||
724 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa |
TSTG – 0231T/08 |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG |
|||
Mã số: DBC 22-8,0 |
|||
725 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa |
TSTG – 0232T/08 |
Protein: 20 |
Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG |
|||
Mã số: DBC 20-8,0 |
|||
726 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa |
TSTG – 0233T/08 |
Protein: 18 |
Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG |
|||
Mã số: DBC 18- 8.0 |
|||
727 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa |
TSTG – 0234T/08 |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG |
|||
Mã số: DBC 22-10 |
|||
728 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa |
TSTG – 0235T/08 |
Protein: 20 |
Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG |
|||
Mã số: DBC 20-10 |
|||
729 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cá tra, basa |
TSTG – 0236T/08 |
Protein: 18 |
Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG |
|||
Mã số: DBC 18-10 |
|||
730 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá rô phi |
TSTG – 0240T/09 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG |
|||
Mã số: DBC 35-1,5V |
|||
731 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnhdạng viên nổicho cá rô phi |
TSTG – 0241T/09 |
Protein: 30 |
Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG |
|||
Mã số: DBC 30-2,0V |
|||
732 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnhdạng viên nổicho cá rô phi |
TSTG – 0242T/09 |
Protein: 28 |
Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG |
|||
Mã số: DBC 28-4,0V |
|||
733 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổicho cá rô phi |
TSTG – 0243T/09 |
Protein: 25 |
Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG |
|||
Mã số: DBC 25-6,0V |
|||
734 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổicho cá rô phi |
TSTG – 0244T/09 |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG |
|||
Mã số: DBC 22-6,0V |
|||
735 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổicho cá rô phi |
TSTG – 0245T/09 |
Protein: 20 |
Nhãn hiệu: DABACO TIỀN GIANG |
|||
Mã số: DBC 20-6,0V |
|||
|
Công ty chăn nuôi Tiền Giang (thức ăn Mỹ Tường) |
||
Địa chỉ:157 Lê Hồng Gấm – P6 – TP Mỹ Tho – Tiền Giang |
|||
736 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi) |
TSTG – 0010T/04 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu F299 T299 M299 |
|||
737 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi) |
TSTG – 0011T/04 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu F209 T209 M209 |
|||
738 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi) |
TSTG – 0012T/04 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu F219 T219 M219 |
|||
739 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi) |
TSTG – 0013T/04 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu F239T239 M239 |
|||
740 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi) |
TSTG – 0014T/04 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: F249T249M249 |
|||
741 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi) |
TSTG – 0015T/04 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu : F269 T269 M269 |
|||
742 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Tra, basa |
TSTG – 0016T/04 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu : F297 T297 M297 |
|||
743 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Tra, basa |
TSTG – 0017T/04 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu : F297 T297 M207 |
|||
744 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Tra, basa |
TSTG – 0018T/04 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu : F297 T297 M217 |
|||
745 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Tra, basa |
TSTG – 0019T/04 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu : F297 T297 M237 |
|||
746 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Tra, basa |
TSTG – 0020T/04 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu : F297 T297 M247 |
|||
747 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Tra, basa |
TSTG – 0021T/04 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu : F297 T297 M267 |
|||
|
Công ty CPSX TMDV SATRA CATI |
||
Địa chỉ: ấp 2, xã Tân Bình, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang |
|||
748 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa |
TSTG – 0190T/08 |
Protein: 30 |
Nhãn hiệu : SATRA CATI SC001 |
|||
749 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa |
TSTG – 0191T/08 |
Protein: 28 |
Nhãn hiệu : SATRA CATI SC002 |
|||
750 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa |
TSTG – 0192T/08 |
Protein: 26 |
Nhãn hiệu : SATRA CATI SC003 |
|||
751 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa |
TSTG – 0193T/08 |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu : SATRA CATI SC004 |
|||
752 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa |
TSTG – 0194T/08 |
Protein: 18 |
Nhãn hiệu : SATRA CATI SC005 |
|||
|
Công ty TNHH Cargill Long An chi nhánh Cần Thơ |
||
Địa chỉ: A6/A7 Lô19, KCN Trà Lóc I, TP Cần Thơ |
|||
753 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa |
TSCT- 0056T/06 |
Protein: 22 |
Mã số: 7694 EC |
|||
754 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa Mã số: 7694 ED |
TSCT- 0057T/06 |
Protein: 22 |
755 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, cá riêu hồng. Mã số: 7514 |
TSCT-0058T/06 |
Protein: 30 |
756 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi đen |
TSCT-0155T/08 |
Protein: 30 |
Mã số: 7561-NA |
|||
757 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi đen |
TSCT-0156T/08 |
Protein: 28 |
Mã số: 7562-NA |
|||
758 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi đen |
TSCT-0157T/08 |
Protein: 26 |
Mã số: 7563-NB |
|||
759 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi đen |
TSCT-0158T/08 |
Protein: 24 |
Mã số: 7564-NB |
|||
760 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi đen |
TSCT-0159T/08 |
Protein: 22 |
Mã số: 7565-NB |
|||
761 |
Thức ăn dạng viên cho cá tra, basa |
TSCT-0163T/08 |
Protein: 26 |
Mã số: 9654- EA |
|||
762 |
Thức ăn dạng viên cho cá tra, basa |
TSCT-0160T/08 |
Protein: 24 |
Mã số: 9684- EB |
|||
763 |
Thức ăn dạng viên cho cá tra, basa |
TSCT-0161T/08 |
Protein: 22 |
Mã số: 9694- EC |
|||
764 |
Thức ăn dạng viên cho cá tra, basa |
TSCT-0162T/08 |
Protein: 22 |
Mã số; 9694- ED |
|||
765 |
Thức ăn dạng viên cho cá rô phi, diêu hồng |
TSCT-0169T/08 |
Protein: 26 |
Mã số: 7534 |
|||
766 |
Thức ăn đậm đặc cho cá bố mẹ, cá thịt và cá con |
TSCT-0024T/09 |
Protein: 40 |
Mã số: 7710 |
|||
767 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa |
TSCT-0026T/09 |
Protein: 22 |
Mã số: 9009-C |
|||
768 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa |
TSCT-0027T/09 |
Protein: 22 |
Mã số: 9009-D |
|||
|
Chi nhánh công ty dầu thực vật Cái Lân tại Cần Thơ |
||
769 |
Calofic Cám vàng |
TSCT-0038T/05 |
Protein: 16,3 |
770 |
Cám gạo dầu đạm |
TSCT-0039T/06 |
- |
Nhãn hiệu: Calofic cám vàng |
|||
771 |
Cám gạo dầu đạm |
TSCT-0040T/06 |
- |
Nhãn hiệu: Calofic cám vàng |
|||
772 |
Cám gạo dầu đạm |
TSCT-0048T/06 |
- |
Nhãn hiệu: Calofic cám 49 vàng 18 |
|||
773 |
Cám gạo dầu đạm |
TSCT-0049T/06 |
- |
Nhãn hiệu: Calofic cám vàng 20 |
|||
774 |
Cám gạo dầu đạm |
TSCT-0050T/06 |
- |
Nhãn hiệu: Calofic cám vàng 20 |
|||
775 |
Cám gạo dầu đạm |
TSCT-0016T/07 |
Protein: 15 |
Nhãn hiệu: Calofic cám vàng |
|||
|
Xí nghiệp thức ăn chăn nuôi – Cataco |
||
Địa chỉ: Cần Thơ |
|||
776 |
Thức ăn tôm Gold Star |
TSCT-0007T/06 |
Protein: 42 |
Mã số: TÔM A.0 |
|||
777 |
Thức ăn tôm Gold Star |
TSCT-0008T/06 |
Protein: 40 |
Mã số: TÔM A.1 |
|||
778 |
Thức ăn tôm Gold Star |
TSCT-0009T/06 |
Protein: 39 |
Mã số: TÔM A.2 |
|||
779 |
Thức ăn tôm Gold Star |
TSCT-0010T/06 |
Protein: 38 |
Mã số: TÔM A.3 |
|||
780 |
Thức ăn tôm Gold Star |
TSCT-0011T/06 |
Protein: 37 |
Mã số: TÔM A.4 |
|||
781 |
Thức ăn tôm Gold Star |
TSCT-0012T/06 |
Protein: 35 |
Mã số: TÔM A.5 |
|||
|
Công ty TNHH CPP |
||
Địa chỉ: 19A6-1 Khu Công Nghiệp Trà Nóc I, Q. Bình Thuỷ - Cần Thơ |
|||
ĐT: 0710. 3833477 Fax: 0710.3833497 |
|||
782 |
Thức ăn dạng viên cho cá rô phi |
TSCT-0001T/09 |
Protein: 30 |
Nhãn hiệu: Best feed 1130 |
|||
783 |
Thức ăn dạng viên cho cá rô phi |
TSCT-0002T/09 |
Protein: 27 |
Nhãn hiệu: Best feed 1227 |
|||
784 |
Thức ăn dạng viên cho cá rô phi |
TSCT-0003T/09 |
Protein: 25 |
Nhãn hiệu: Best feed 1325 |
|||
785 |
Thức ăn dạng viên cho cá rô phi |
TSCT-0004T/09 |
Protein: 20 |
Nhãn hiệu: Best feed 1420 |
|||
|
Công ty CP Thuỷ Sản Đông Nam |
||
Địa chỉ: Lô 27 Khu Công Nghiệp Trà Nóc – Cần Thơ |
|||
Điện thoại: 0710. 3843666 Fax: 0710.3843999 |
|||
786 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra,basa |
TSCT-0018T/09 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: thuỷ sản Đông Nam |
|||
Mã số: CT40 |
|||
787 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra,basa |
TSCT-0019T/09 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu:thuỷ sản Đông Nam |
|||
Mã số: CT35 |
|||
788 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra,basa |
TSCT-0020T/09 |
Protein: 30 |
Nhãn hiệu: thuỷ sản Đông Nam |
|||
Mã số: CT30 |
|||
789 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra,basa |
TSCT-0021T/09 |
Protein: 26 |
Nhãn hiệu: thuỷ sản Đông Nam |
|||
Mã số: CT26 |
|||
790 |
Thức ănThức ăn hỗn hợp cho cá tra,basa |
TSCT-0022T/09 |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu: thuỷ sản Đông Nam |
|||
Mã số: CT22 |
|||
791 |
Thức ănThức ăn hỗn hợp cho cá tra,basa |
TSCT-0023T/09 |
Protein: 18 |
Nhãn hiệu: thuỷ sản Đông Nam |
|||
Mã số: CT18 |
|||
|
Công ty cám Vàng |
||
Địa chỉ: Khu công nghiệp Hưng Phú 1, Tân Phú, Cái Răng, TP. Cần Thơ |
|||
ĐT: 0710 3917 111 Fax: 0710 3917 |
|||
792 |
Cám gạo giầu đạm |
TSCT-0017T/09 |
- |
Nhãn hiệu: Cám Vàng |
|||
|
Công ty CPSX Thương Mại Tân Lộc |
||
Địa chỉ: 268A QL19, TT Thốt Lốt.H Thốt Nốt, TP. Cần Thơ |
|||
ĐT: 0710 3 854144-658222 |
|||
793 |
Thức ăn viên nổi cá tra, basa |
TSCT-0087T/08 |
Protein: 30 |
Mã số: TL3099 |
|||
794 |
Thức ăn viên nổi cá tra, basa |
TSCT-0088T/08 |
Protein: 28 |
Mã số: TL2899 |
|||
795 |
Thức ăn viên nổi cá tra, basa |
TSCT-0089T/08 |
Protein: 26 |
Mã số: TL2699 |
|||
796 |
Thức ăn viên nổi cá tra, basa |
TSCT-0090T/08 |
Protein: 22 |
Mã số: TL2299 |
|||
|
Công ty TNHH CJ VINA AGRI |
||
Địa chỉ: quốc lộ 1A, xã Mỹ Yên, Bến Lức, Long An |
|||
ĐT: 072.870.363/ 890.129 Fax: 072.870.366 |
|||
797 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSLA-0485T/08 |
Protein: 45 |
Mã hiệu: Master 7004 Plus |
|||
798 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSLA-0486T/08 |
Protein: 45 |
Mã hiệu: Master 7005 Plus |
|||
799 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSLA-0487T/08 |
Protein: 45 |
Mã hiệu: Master 7006 Plus |
|||
800 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSLA-0602T/08 |
Protein: 39 |
Mã số: GEM 7004S |
|||
801 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSLA-0603T/08 |
Protein: 38 |
Mã số: GEM 7004 |
|||
802 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSLA-0604T/08 |
Protein: 37 |
Mã số: GEM 7005 |
|||
803 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa |
TSLA-0462T/08 |
Protein: 40 |
Mã số: MASTER 8000S |
|||
804 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa |
TSLA-0463T/08 |
Protein: 40 |
Mã số: MASTER 8000 |
|||
805 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa |
TSLA-0464T/08 |
Protein: 40 |
Mã số: MASTER 8001 |
|||
806 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi |
TSLA-0456T/08 |
Protein: 35 |
Mã số: MASTER F-8002 |
|||
807 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi |
TSLA-0457T/08 |
Protein: 30 |
Mã số: MASTER F-8003 |
|||
808 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá cá rô phi |
TSLA-0458T/08 |
Protein: 28 |
Mã số: MASTER F-8004 |
|||
809 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá cá rô phi |
TSLA-0459T/08 |
Protein: 26 |
Mã số: MASTER F-8005 |
|||
810 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi |
TSLA-0611T/08 |
Protein: 24 |
Mã số: MASTER F-8005A |
|||
811 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi |
TSLA-0612T/08 |
Protein: 22 |
Mã số: MASTER F-8005B |
|||
812 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi |
TSLA-0613T/08 |
Protein: 20 |
Mã số: MASTER F-8005C |
|||
|
Công ty TNHH CB TAGS Đại Hưng |
||
Địa chỉ: C10/29 BQL1A, xã Tân Túc, huyện Bình Chánh, tp Hồ Chí Minh |
|||
813 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSSG-1986T/04 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: Dollars |
|||
814 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa |
TSSG-1912T/04 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: Dollars |
|||
815 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSSG-1987T/04 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: Furture |
|||
816 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSSG-1936T/04 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: Furture |
|||
|
Xí nghiệp thức ăn chăn nuôi An Phú |
||
Địa chỉ: 162 Nguyễn thị Định, P An Phú, Quận 2, tp Hồ Chí Minh |
|||
817 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSSG-0171T/02 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: VITA |
|||
Mã số: 9501 |
|||
818 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSSG-0172T/02 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: VITA |
|||
Mã số: 9502 |
|||
819 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSSG-0173T/02 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: VITA |
|||
Mã số: 9503 |
|||
820 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSSG-0174T/02 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: VITA |
|||
Mã số: 9504 |
|||
821 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSSG-0175T/02 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: VITA |
|||
Mã số: 9505 |
|||
822 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSSG-0176T/02 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: VITA |
|||
Mã số: 9506 |
|||
|
Công ty TNHH thức ăn công nghiệp Vạn Xanh |
||
Địa chỉ: 616 QL1A, P. Bình Hưng Hoà, Q. Bình Tân, tp Hồ Chí Minh |
|||
823 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSSG-1489T/04 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: HÀ LAN-AQAFEED 700 |
|||
824 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSSG-1490T/04 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: HÀ LAN-AQAFEED 7001A |
|||
825 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi |
TSSG-1315T/06 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: AUSTAR- AQUAFEED |
|||
826 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa |
TSSG-2976T/06 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: AUSTAR- AQUAFEED |
|||
827 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSSG-0558T/02 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: Hà Lan |
|||
Mã số: 7001 |
|||
828 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSSG-0559T/02 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: Hà Lan |
|||
Mã số: 7002 |
|||
829 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSSG-0560T/02 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: Hà Lan |
|||
Mã số: 7003 |
|||
830 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSSG-0561T/02 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: Hà Lan |
|||
Mã số: 7004 |
|||
831 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSSG-0134T/02 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: CB |
|||
Mã số: 9001 |
|||
832 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSSG-0135T/02 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: CB |
|||
Mã số: 9002 |
|||
833 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSSG-0136T/02 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: CB |
|||
Mã số: 9003 |
|||
834 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSSG-0137T/02 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: CB |
|||
Mã số: 9004 |
|||
835 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSSG-0156T/02 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: HINO |
|||
Mã số: 7001 |
|||
836 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSSG-0157T/02 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: HINO |
|||
Mã số: 7002 |
|||
837 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSSG-0158T/02 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: HINO |
|||
Mã số: 7003 |
|||
838 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSSG-0159T/02 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: HINO |
|||
Mã số: 7004 |
|||
839 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSSG-0160T/02 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: HINO |
|||
Mã số: 7005 |
|||
|
Công ty TNHH TM-DV Hoàng Thông |
||
Địa chỉ: 67/83 Bùi Đình Tuý,P 12,Q Bình Thạnh, tp Hồ Chí Minh |
|||
840 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSSG-0218T/02 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: Growfeed |
|||
Mã số: 1001 |
|||
841 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSSG-0219T/02 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: Growfeed |
|||
Mã số: 1002 |
|||
842 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSSG-0220T/02 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: Growfeed |
|||
Mã số: 1003 |
|||
843 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSSG-0221T/02 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: Growfeed |
|||
Mã số: 1004S |
|||
844 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSSG-0222T/02 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: Growfeed |
|||
Mã số: 1004 |
|||
845 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSSG-0223T/02 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: Growfeed |
|||
Mã số: 1005 |
|||
846 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSSG-2128T/05 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: STC FEED |
|||
|
Công ty TNHH Thương Mại và Sản xuất G.S |
||
Địa chỉ: B5/19G, Trần Đai Nghĩa, Xã Tân Kiều, Bình Tránh, tp Hồ Chí Minh |
|||
847 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSSG-0480T/02 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: Seasam. Mã số: S01 |
|||
848 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSSG-0481T/02 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: Seasam. Mã số: S02 |
|||
849 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSSG-0482T/02 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: Seasam |
|||
Mã số: S03 |
|||
850 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSSG-0483T/02 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: Seasam |
|||
Mã số: S04 |
|||
851 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSSG-0484T/02 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: Seasam |
|||
Mã số: S05 |
|||
852 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSSG-0485T/02 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: Seasam |
|||
Mã số: S06 |
|||
853 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSSG-0486T/02 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: Seasam |
|||
Mã số: S07 |
|||
|
Công ty vật tư giống gia súc Amasco |
||
Địa chỉ: 28 Mạc Đỉnh Tri, Q.1, tp Hồ Chí Minh |
|||
854 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa |
TSSG-0484T/06 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: AFF42%P(AQUA FRESH FEED) |
|||
|
Công ty SX và DV KHCN Thuỷ Sản |
||
Địa chỉ: 116 Nguyễn Đình Chi,Quận 1, tp Hồ Chí Minh |
|||
855 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa |
TSSG-2983T/06 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: FIS |
|||
|
Công ty TNHH TM Lợi Tường |
||
Địa chỉ; 26 Lữ Gia, phường 15, quận 11, tp Hồ Chí Minh |
|||
856 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSSG-4178T/07 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: LT |
|||
|
Công ty TNHH Sinh học Công nghệ Kim Sư |
||
Địa chỉ: 6B/62 An Hạ, Xã Phạm Văn Hai, H. Bình Chánh, tp Hồ Chí Minh |
|||
857 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm |
TSSG-7136T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: KS638 |
|||
858 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa |
TSSG-5552T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: KS 368 |
|||
|
Công ty TNHH SX TM DV Ngọc Hà |
||
Địa chỉ: 245E/4 Hoàng Văn Thụ, p.1, Q. Tân Bình, tp Hồ Chí Minh |
|||
859 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm giống |
TSSG-1410T/04 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: BIO SHRIMP |
|||
|
Công ty Phú Thuận |
||
Địa chỉ: 146 Lơ Trang Long, P.14, Q. Bình Thạnh, tp Hồ Chí Minh |
|||
860 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSSG-1855T/04 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: THAI growth |
|||
|
Cơ sở Thanh Bình |
||
Địa Chỉ: Tp Hồ Chí Minh |
|||
861 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm giống |
TSSG-1631T/04 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: Misis |
|||
862 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm giống |
TSSG-2769T/05 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: TATO |
|||
|
Công ty TNHH Đại Quang Minh |
||
Địa chỉ: ấp 3 – Bình Hàng Tây-Cao Lãnh – Đồng Tháp |
|||
Điện Thoại: 0687 2223586 Fax: 067 3917872 |
|||
863 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi) |
TSĐT 0001T/09 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: ĐQM40 |
|||
864 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi) |
TSĐT 0002T/09 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu: ĐQM35 |
|||
865 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi) |
TSĐT 0003T/09 |
Protein: 30 |
Nhãn hiệu: ĐQM30 |
|||
866 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi) |
TSĐT 0004T/09 |
Protein: 27 |
Nhãn hiệu: ĐQM27 |
|||
867 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi) |
TSĐT 0005T/09 |
Protein: 25 |
Nhãn hiệu: ĐQM25 |
|||
868 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi) |
TSĐT 0006T/09 |
Protein: 20 |
Nhãn hiệu: ĐQM20 |
|||
|
Công ty TNHH Thức ăn Thuỷ sản NEWHOPE Đồng Tháp |
||
Địa chỉ: Lô 13-T5 – Khu C mở rộng – KCN Sa Đéc – Đồng Tháp |
|||
Điện Thoại: 067 3764 988 Fax: 067 3764 978 |
|||
869 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa |
TCCS 01: 2009/NH |
Protein: 30 |
Nhãn hiệu: NH74 |
|||
870 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa |
TCCS 02: 2009/NH |
Protein: 26 |
Nhãn hiệu: NH75 |
|||
871 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa |
TCCS 03: 2009/NH |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu: NH76 |
|||
872 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa |
TCCS 04: 2009/NH |
Protein: 20 |
Nhãn hiệu: NH77 |
|||
873 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi |
TCCS 05: 2009/NH |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: NH66 |
|||
874 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi |
TCCS 06: 2009/NH |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: NH67 |
|||
875 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi |
TCCS 07: 2009/NH |
Protein: 36 |
Nhãn hiệu: NH68 |
|||
876 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi |
TCCS 08: 2009/NH |
Protein: 30 |
Nhãn hiệu: NH69 |
|||
877 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi |
TCCS 09: 2009/NH |
Protein: 32 |
Nhãn hiệu: NH70 |
|||
878 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi |
TCCS 10: 2009/NH |
Protein: 28 |
Nhãn hiệu: NH71 |
|||
879 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi |
TCCS 11: 2009/NH |
Protein: 26 |
Nhãn hiệu: NH72 |
|||
880 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi |
TCCS 12: 2009/NH |
Protein: 20 |
Nhãn hiệu: NH73 |
|||
|
Chi nhánh Công ty TNHH Cargill Việt Nam |
||
Địa chỉ: Khu C mở rộng- KCN Sa Đéc- Đồng Tháp |
|||
881 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa |
TCCS: 7644-PA:2009/CGI |
Protein: 28 |
Nhãn hiệu: 7644-PA |
|||
882 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa |
TCCS: 7644-PA:2009/CGI |
Protein: 28 |
Nhãn hiệu: 9644-PA |
|||
883 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa |
TCCS: 7654-PB:2009/CGI |
Protein: 26 |
Nhãn hiệu: 7654-PB |
|||
884 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa |
TCCS: 7654-PB:2009/CGI |
Protein: 26 |
Nhãn hiệu: 9654-PB |
|||
885 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa |
TCCS: 7694-PC:2009/CGI |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu: 7694-PC |
|||
886 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa |
TCCS: 7694-PC:2009/CGI |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu: 9694-PC |
|||
887 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa |
TCCS: 7694-PD:2009/CGI |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu: 9644-PD |
|||
888 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa |
TCCS: 7694-PD:2009/CGI |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu: 7644-PD |
|||
889 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa Nhãn hiệu: 7644-NA |
TCCS: 7644-NA:2009/CGI |
Protein: 28 |
890 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa |
TCCS: 7644-NA:2009/CGI |
Protein: 28 |
Nhãn hiệu: 9644-NA |
|||
891 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa |
TCCS: 7654-NB:2009/CGI |
Protein: 26 |
Nhãn hiệu: 7654-NB |
|||
892 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa |
TCCS: 7654-NB:2009/CGI |
Protein: 26 |
Nhãn hiệu: 9644-NB |
|||
893 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa |
TCCS: 7694-NC:2009/CGI |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu: 7694-NC |
|||
894 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa |
TCCS: 7694-NC:2009/CGI |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu: 9694-NC |
|||
895 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa |
TCCS: 7694-ND:2009/CGI |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu: 9644-ND |
|||
896 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa |
TCCS: 7694-ND:2009/CGI |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu: 9644-ND |
|||
897 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa |
TCCS: 7644-EA:2009/CGI |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu: 7644-EA |
|||
898 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa |
TCCS: 7644-EA:2009/CGI |
Protein: 28 |
Nhãn hiệu: 9644-EA |
|||
899 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa |
TCCS: 7654-EB:2009/CGI |
Protein: 28 |
Nhãn hiệu: 7654-EB |
|||
900 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa |
TCCS: 7654-EB:2009/CGI |
Protein: 26 |
Nhãn hiệu: 9654-EB |
|||
901 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa |
TCCS: 7694-EC:2009/CGI |
Protein: 26 |
Nhãn hiệu: 7694-EC |
|||
902 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa |
TCCS: 7694-EC:2009/CGI |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu: 9694-EC |
|||
903 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa |
TCCS: 7694-ED:2009/CGI |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu: 9644-ED |
|||
904 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa |
TCCS: 7694-ED:2009/CGI |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu: 7644-ED |
|||
905 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa |
TCCS: 7644-HA:2009/CGI |
Protein: 28 |
Nhãn hiệu: 7644-HA |
|||
906 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa |
TCCS: 7644-HA:2009/CGI |
Protein: 28 |
Nhãn hiệu: 9644-HA |
|||
907 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa |
TCCS: 7654-HB:2009/CGI |
Protein: 26 |
Nhãn hiệu: 7654-HB |
|||
908 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa |
TCCS: 7654-HB:2009/CGI |
Protein: 26 |
Nhãn hiệu: 9654-HB |
|||
909 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa |
TCCS: 7694-HC:2009/CGI |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu: 7694-HC |
|||
910 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa |
TCCS: 7694-HC:2009/CGI |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu: 9694-HC |
|||
911 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa |
TCCS: 7694-HD:2009/CGI |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu: 9644-HD |
|||
912 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa |
TCCS: 7694-HD:2009/CGI |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu: 9644-HD |
|||
|
Công ty Cổ phần Việt Hồng |
||
Địa chỉ: Cụm CN An Lộc, thị xã Hồng Ngự, Đồng Tháp |
|||
Điện thoại: 067.3563072 Fax: 067.3563070 |
|||
913 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, cá basa |
TCCS: 01: 2009/VH |
Protein: 40 |
Loại: 01. Mã số: VH1 |
|||
914 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa |
TCCS: 02: 2009/VH |
Protein: 35 |
Loại: 02. Mã số: VH2 |
|||
915 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa |
TCCS: 03: 2009/VH |
Protein: 30 |
Loại: 03. Mã số: VH3 |
|||
916 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa |
TCCS: 04: 2009/VH |
Protein: 28 |
Loại: 04. Mã số: VH4 |
|||
917 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa |
TCCS: 05: 2009/VH |
Protein: 26 |
Loại: 05. Mã số: VH5 |
|||
918 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa |
TCCS: 06: 2009/VH |
Protein: 22 |
Loại: 06. Mã số: VH6 |
|||
919 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa |
TCCS: 07: 2009/VH |
Protein: 20 |
Loại: 07. Mã số: VH7 |
|||
920 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa |
TCCS: 08: 2009/VH |
Protein: 18 |
Loại :08. Mã số: VH8 |
|||
921 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi |
TCCS: 09: 2009/VH |
Protein: 40 |
Loại: 01. Mã số: VH 01V |
|||
922 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi |
TCCS: 10: 2009/VH |
Protein: 35 |
Loại:02. Mã số: VH 02V |
|||
923 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi |
TCCS: 11: 2009/VH |
Protein: 30 |
Loại: 03. Mã số: VH 03V |
|||
924 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi |
TCCS: 12: 2009VH |
Protein: 27 |
Loại: 04. Mã số: VH 04V |
|||
925 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi |
TCCS: 13: 2009/VH |
Protein: 25 |
Loại: 05. Mã số: VH 05V |
|||
926 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi |
TCCS: 14: 2009/VH |
Protein: 20 |
Loại: 06. Mã số: VH 06V |
|||
|
Công ty TNHH Long Hiệp |
||
Địa chỉ: Khu công nghiệp Suối Dầu, Cam Lâm, Khánh Hoà |
|||
927 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSKH-0009T/07 |
Protein: > 36 |
Nhãn hiệu: GREEN LABEL |
|||
Mã số: No.2 |
|||
928 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSKH-0009T/07 |
Protein: > 40 |
Nhãn hiệu: GREEN LABEL |
|||
Mã số: No.2L |
|||
929 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú giống |
TSKH-0010T/07 |
Protein: > 50 |
Nhãn hiệu: AQUAMAMA(No.1,2,3) |
|||
Mã số: No.2L |
|||
930 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú giống |
TSKH-0011T/07 |
Protein: > 50 |
Nhãn hiệu: PINKSTAX |
|||
931 |
Thức ăn hỗn hợp dạng trứng bào xác |
TSKH-0012T/07 |
Protein: > 40 |
Nhãn hiệu: Blue can |
|||
932 |
Thức ăn hỗn hợp trứng bào xác |
TSKH-0012T/07 |
Protein: > 40 |
Nhãn hiệu: Gold lid |
|||
933 |
Thức ăn hỗn hợp Tahh cho tôm sú giống |
TSKH-0091T/07 |
Protein: > 56 |
Nhãn hiệu: Golan (GL). Mã số: 0, 1, 2 |
|||
934 |
Thức ăn hỗn hợp Tahh cho tôm sú giống |
TSKH-0092T/07 |
Protein: > 56 |
Nhãn hiệu: PERVAS (PV) |
|||
Mã số: 0, 1, 2 |
|||
935 |
Thức ăn hỗn hợp Tahh cho tôm sú |
TSKH-0034T/08 |
Protein: > 45 |
Nhãn hiệu: UNILONGS LH.OS |
|||
936 |
Thức ăn hỗn hợp Tahh cho tôm sú |
TSKH-0035T/08 |
Protein: > 40 |
Nhãn hiệu: UNILONGS LH.5L |
|||
937 |
Thức ăn hỗn hợp Tahh cho tôm sú |
TSKH-0036T/08 |
Protein: > 43 |
Nhãn hiệu: KINGLONGLV.OS |
|||
938 |
Thức ăn hỗn hợp Tahh cho cá cảnh |
TSKH-0037T/08 |
Protein: > 45 |
Nhãn hiệu: Uni Best |
|||
939 |
Thức ăn hỗn hợp Tahh cho cá cảnh |
TSKH-0038T/08 |
Protein: > 45 |
Nhãn hiệu: Uni Rich |
|||
940 |
Thức ăn hỗn hợp Tahh cho cá cảnh |
TSKH-0039T/08 |
Protein: > 59 |
Nhãn hiệu: Uni Lucky |
|||
941 |
Thức ăn hỗn hợp Tahh cho tôm sú |
TSKH-0040T/08 |
Protein: > 45 |
Nhãn hiệu: Benex. Mã số: BX.0S |
|||
942 |
Thức ăn hỗn hợp Tahh cho tôm sú |
TSKH-0041T/08 |
Protein: > 45 |
Nhãn hiệu: Benex. Mã số: BX.0 |
|||
|
Công ty TNHH Long Sinh |
||
Địa chỉ: 37 Hoành Văn Thụ - Nha Trang – Khánh Hoà. |
|||
943 |
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú |
TSKH-0020T/09 |
Protein: 54 |
Nhãn hiệu: EMERALD EM: 0 |
|||
944 |
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú |
TSKH-0020T/09 |
Protein: 54 |
Nhãn hiệu: EMERALD EM: 1 |
|||
945 |
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú |
TSKH-0020T/09 |
Protein: 54 |
Nhãn hiệu: EMERALD EM: 2 |
|||
946 |
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú |
TSKH-0021T/09 |
Protein: 56 |
Nhãn hiệu: RUBY RB: 0 |
|||
947 |
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú |
TSKH-0021T/09 |
Protein: 56 |
Nhãn hiệu: RUBY RB: 1 |
|||
948 |
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú |
TSKH-0021T/09 |
Protein: 56 |
Nhãn hiệu: RUBY RB: 2 |
|||
949 |
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú giống |
TSKH-0022T/09 |
Protein: 54 |
Nhãn hiệu: SEA KING: SK:0 |
|||
950 |
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú giống |
TSKH-0022T/09 |
Protein: 54 |
Nhãn hiệu: SEA KING: SK:1 |
|||
951 |
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú giống |
TSKH-0022T/09 |
Protein: 54 |
Nhãn hiệu: SEA KING: SK:2 |
|||
952 |
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú |
TSKH-0023T/09 |
Protein: 56 |
Nhãn hiệu: SEA PRINCE SP: 0 |
|||
953 |
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú |
TSKH-0023T/09 |
Protein: 56 |
Nhãn hiệu: SEA PRINCE SP: 1 |
|||
954 |
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú |
TSKH-0023T/09 |
Protein: 56 |
Nhãn hiệu: SEA PRINCE SP: 2 |
|||
955 |
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú |
TSKH-0024T/09 |
Protein: 55 |
Nhãn hiệu: LSC-Microencapsulated Feed No.0 |
|||
956 |
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú |
TSKH-0024T/09 |
Protein: 55 |
Nhãn hiệu: LSC-Microencapsulated Feed No.1 |
|||
957 |
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú |
TSKH-0024T/09 |
Protein: 55 |
Nhãn hiệu: LSC-Microencapsulated Feed No.2 |
|||
958 |
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú |
TSKH-0025T/09 |
Protein: 60 |
Nhãn hiệu: ARTEFEED. Mã số: AR: 0 |
|||
959 |
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú |
TSKH-0025T/09 |
Protein: 60 |
Nhãn hiệu: ARTEFEED |
|||
Mã số: AR: 1 |
|||
960 |
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú |
TSKH-0025T/09 |
Protein: 60 |
Nhãn hiệu: ARTEFEED |
|||
Mã số: AR: 2 |
|||
961 |
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú |
TSKH-0026T/09 |
Protein: 66 |
Nhãn hiệu: SPIRULINA LONG SINH |
|||
Mã số: SP: 0 |
|||
962 |
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú |
TSKH-0026T/09 |
Protein: 66 |
Nhãn hiệu: SPIRULINA LONG SINH |
|||
Mã số: SP: 1 |
|||
963 |
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú |
TSKH-0026T/09 |
Protein: 66 |
Nhãn hiệu: SPIRULINA LONG SINH |
|||
Mã số: SP: 2 |
|||
964 |
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú |
TSKH-0027T/09 |
Protein: 50 |
Nhãn hiệu: LONG SINH Flake |
|||
Mã số: FL: 0 |
|||
965 |
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú |
TSKH-0027T/09 |
Protein: 50 |
Nhãn hiệu: LONG SINH Flake |
|||
Mã số: FL: 1 |
|||
966 |
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú |
TSKH-0027T/09 |
Protein: 50 |
Nhãn hiệu: LONG SINH Flake |
|||
Mã số: FL: 2 |
|||
967 |
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú |
TSKH-0028T/09 |
Protein: 50 |
Nhãn hiệu: P. JAPONUCUS LONG SINH |
|||
Mã số: PJ: 0 |
|||
968 |
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú |
TSKH-0028T/09 |
Protein: 50 |
Nhãn hiệu: P. JAPONUCUS LONG SINH |
|||
Mã số: PJ: 1 |
|||
969 |
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú |
TSKH-0028T/09 |
Protein: 50 |
Nhãn hiệu: P. JAPONUCUS LONG SINH |
|||
Mã số: PJ: 2 |
|||
970 |
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú |
TSKH-0029T/09 |
Protein: 50 |
Nhãn hiệu: P. MONNODON LONG SINH |
|||
Mã số: PM: 0 |
|||
971 |
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú |
TSKH-0029T/09 |
Protein: 50 |
Nhãn hiệu: P. MONNODON LONG SINH |
|||
Mã số: PM: 1 |
|||
972 |
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú |
TSKH-0029T/09 |
Protein: 50 |
Nhãn hiệu: P. MONNODON LONG SINH |
|||
Mã số: PM: 2 |
|||
973 |
Thức ăn công nghiệp nuôi tôm sú |
TSKH-0033T/09 |
Protein: 50 |
Nhãn hiệu: LONG CAROL. Mã số: PM: 0 |
|||
|
Công ty TNHH quốc tế Long Thăng |
||
Địa chỉ : Khu công nghiệp Suối Dầu, Cam Lân, Khánh Hoà |
|||
974 |
Nguyên liệu sản xuất thức ăn cho tôm |
TSKH-0047T/07 |
Protein: > 50 |
Nhãn hiệu: Long Mỹ Hương 3.1 |
|||
975 |
Nguyên liệu sản xuất thức ăn cho tôm |
TSKH-0048T/07 |
Protein: > 60 |
Nhãn hiệu: Long Mỹ Hương 3.2 |
|||
|
Công ty TNHH-MTV Ngọc Thu |
||
Địa chỉ: Đường N2, Khu công nghiệp An Nghiệp, An Hiệp, Sóc Trăng |
|||
976 |
Thức ăn nuôi hỗn hợp cá tra, basa Kim Anh chất lượng cao. Nhãn hiệu: NTC01 |
TSST-0022T/07 |
Protein: 40 |
977 |
Thức ăn nuôi hỗn hợp cá tra, basa Kim Anh chất lượng cao |
TSST-0023T/07 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu: NTC02 |
|||
978 |
Thức ăn nuôi hỗn hợp cá tra, basa Kim Anh chất lượng cao |
TSST-0024T/07 |
Protein: 30 |
Nhãn hiệu: NTC03 |
|||
979 |
Thức ăn nuôi hỗn hợp cá tra, basa Kim Anh chất lượng cao |
TSST-0025T/07 |
Protein: 26 |
Nhãn hiệu: NTC04 |
|||
980 |
Thức ăn nuôi hỗn hợp cá tra, basa Kim Anh chất lượng cao |
TSST-0026T/07 |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu: NTC05 |
|||
981 |
Thức ăn nuôi hỗn hợp cá tra, basa Kim Anh chất lượng cao |
TSST-0027T/07 |
Protein: 18 |
Nhãn hiệu: NTC06 |
|||
|
Công ty Cổ phần AQUAFEED Cửu Long |
||
Địa chỉ: KCN Long Đức- Ấp Vĩnh Yên-Xã Long Đức-Tỉnh Trà Vinh |
|||
982 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa |
TSTV-0001T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-01 |
|||
983 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa |
TSTV-0002T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-03 |
|||
984 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa |
TSTV-0003T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-03a |
|||
985 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa |
TSTV-0004T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-03b |
|||
986 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa |
TSTV-0005T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-04a |
|||
987 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa |
TSTV-0006T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-04b |
|||
988 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa |
TSTV-0007T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-05a |
|||
989 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa |
TSTV-0008T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-05b |
|||
990 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa |
TSTV-0009T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-06 |
|||
991 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSTV-0010T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-1 |
|||
992 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSTV-0011T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-2 |
|||
993 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSTV-0012T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-3 |
|||
994 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSTV-0013T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-04 |
|||
995 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSTV-0014T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-5 |
|||
996 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSTV-0015T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-6 |
|||
997 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, diêu hồng Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-01 |
TSTV-0016T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
998 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, diêu hồng Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-02 |
TSTV-0017T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
999 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, diêu hồng |
TSTV-0018T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-03 |
|||
1000 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, diêu hồng |
TSTV-0019T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-04 |
|||
|
|||
1001 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, diêu hồng |
TSTV-0020T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-05 |
|||
1002 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, diêu hồng |
TSTV-0021T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: AQUAFEED Cửu Long-06 |
|||
|
Công ty TNHH Gold-Shimp |
||
Địa chỉ: Số 68/5-đường Lý Tự Trọng- Phường 4- TXTV-Tỉnh Trà Vinh |
|||
1003 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSTV-0022T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: BIG-MAX |
|||
1004 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSTV-0023T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: BIG-ONE |
|||
1005 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Nhãn hiệu: GS-HUFA |
TSTV-0024T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
1006 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSTV-0025T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu:VITAMIN OMIX |
|||
1007 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSTV-0026T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: C-UP500 |
|||
1008 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSTV-0027T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: FACT 300 |
|||
1009 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSTV-0028T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: SKY |
|||
1010 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSTV-0029T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: HEP A 500 |
|||
1011 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSTV-0030T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: ENJOY |
|||
1012 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSTV-0031T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: FORMULA |
|||
1013 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSTV-0032T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: FORCIMAX |
|||
1014 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSTV-0033T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: OPEN – SHELL |
|||
1015 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSTV-0051T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: TOMBOY(OPSHELL) |
|||
1016 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSTV-0052T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu:WINER (VSO) |
|||
1017 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSTV-0053T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: BARA (RELAX) |
|||
1018 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSTV-0054T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: RICHLY (PASTY) |
|||
1019 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSTV-0055T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: BETTER (STAR-FOOD) |
|||
1020 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSTV-0056T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: SELLING(GOLD-TA) |
|||
1021 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Nhãn hiệu: YATA(PoTest) |
TSTV-0057T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
1022 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSTV-0058T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: LOTTER (Topical) |
|||
1023 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSTV-0059T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: TOP – PING (Special) |
|||
1024 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSTV-0060T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: TOP – CP (HUTA) |
|||
1025 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSTV-0061T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: VALUE (Profen) |
|||
1026 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSTV-0062T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: FOLAMA (Big Top) |
|||
1027 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSTV-0063T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: TOPVIP (Pullo) |
|||
1028 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSTV-0064T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu : BI – ON (MINO) |
|||
1029 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSTV-0065T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: CP FOOP (TIPPEN) |
|||
1030 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSTV-0066T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: GOOD – MAN (Tropic) |
|||
1031 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSTV-0067T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: MARZAN ( BZT- US) |
|||
1032 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSTV-0068T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: POPPY(Medal) |
|||
1033 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Nhãn hiệu: STOP – PE (Kill – bac) |
TSTV-0069T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
1034 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
TSTV-0070T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: SIZE 15 (Ensure) |
|||
|
Công ty TNHH một thành viên Anh Khánh |
||
Địa chỉ: ấp Chợ - Xã Tân Hùng – huyện Tiểu Cần – tỉnh Trà Vinh |
|||
1035 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa |
TSTV-0034T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: ANKHAPISH -1 |
|||
1036 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa |
TSTV-0035T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: ANKHAPISH -2 |
|||
1037 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa |
TSTV-0036T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: ANKHAPISH -3 |
|||
1038 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa |
TSTV-0037T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: ANKHAPISH -4 |
|||
1039 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa |
TSTV-0038T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: ANKHAPISH -4 |
|||
1040 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa |
TSTV-0039T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: ANKHAPISH -5 |
|||
1041 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa |
TSTV-0040T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: ANKHAPISH -6 |
|||
|
Công ty lương thực tỉnh Trà Vinh |
||
Địa chỉ: Số 102-đường Trần Phú – TXTV – tỉnh Trà Vinh |
|||
1042 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, ba sa |
TSTV-0041T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: Thức ăn thuỷ sản VÀM TRÀ VINH – Số1 |
|||
1043 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, ba sa |
TSTV-0042T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: Thức ăn thuỷ sản VÀM TRÀ VINH – Số2 |
|||
1044 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, ba sa |
TSTV-0043T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: Thức ăn thuỷ sản VÀM TRÀ VINH – Số3 |
|||
1045 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, ba sa |
TSTV-0044T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: Thức ăn thuỷ sản VÀM TRÀ VINH – Số 3 |
|||
1046 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, ba sa |
TSTV-0045T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: Thức ăn thuỷ sản VÀM TRÀ VINH – Số 4 |
|||
1047 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, ba sa |
TSTV-0046T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: Thức ăn thuỷ sản VÀM TRÀ VINH – Số 4 |
|||
1048 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, ba sa |
TSTV-0047T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: Thức ăn thuỷ sản VÀM TRÀ VINH – Số 5 |
|||
1049 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, ba sa |
TSTV-0049T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: Thức ăn thuỷ sản VÀM TRÀ VINH – Số 6 |
|||
1050 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, ba sa |
TSTV-0050T/08 |
Tiêu chuẩn ngành |
Nhãn hiệu: Thức ăn thuỷ sản VÀM TRÀ VINH – Số 6 |
|||
|
Công ty TNHH Grobest & I-Mei Industrial (VN) |
||
Địa chỉ: KCN II, Biên Hoà, Đồng Nai |
|||
1051 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) |
TSĐN-0044T/03 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 635 |
|||
1052 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) |
TSĐN-0045T/03 |
Protein: 28 |
Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 628 |
|||
1053 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) |
TSĐN-0046T/03 |
Protein: 25 |
Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 625 |
|||
1054 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) |
TSĐN-0047T/03 |
Protein: 20 |
Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 620 |
|||
1055 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) |
TSĐN-0048T/03 |
Protein: 18 |
Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 618 |
|||
1056 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (cá rô phi) |
TSĐN-0049T/03 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 840 |
|||
1057 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (cá rô phi) |
TSĐN-0050T/03 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 835 |
|||
1058 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (cá rô phi) |
TSĐN-0051T/03 |
Protein: 28 |
Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 830 |
|||
1059 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (cá rô phi) Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 825 |
TSĐN-0052T/03 |
Protein: 25 |
1060 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSĐN-0136T/03 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Anname No1S |
|||
1061 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSĐN-0136T/03 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Anname No1 |
|||
1062 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSĐN-0136T/03 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Anname No2 |
|||
1063 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSĐN-0136T/03 |
Protein: 38 |
Nhãn hiệu: Anname No2L |
|||
1064 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSĐN-0136T/03 |
Protein: 36 |
Nhãn hiệu: Anname No3 |
|||
1065 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSĐN-0136T/03 |
Protein: 36 |
Nhãn hiệu: Anname No4 |
|||
1066 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSĐN-0136T/03 |
Protein: 34 |
Nhãn hiệu: Anname No5 |
|||
1067 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi) |
TSĐN-0255T/04 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 840 |
|||
1068 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi) |
TSĐN-0256T/04 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 835 |
|||
1069 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi) |
TSĐN-0257T/04 |
Protein: 28 |
Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 830 |
|||
1070 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi) |
TSĐN-0258T/04 |
Protein: 25 |
Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 825 |
|||
1071 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi) |
TSĐN-0259T/04 |
Protein: 20 |
Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 820 |
|||
1072 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi) |
TSĐN-0260T/04 |
Protein: 45 |
Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 945 |
|||
1073 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ |
TSĐN-0091T/06 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: Leader Vannamei No.1 |
|||
1074 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ |
TSĐN-0092T/06 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: Leader Vannamei No.2 |
|||
1075 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ |
TSĐN-0093T/06 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: Leader Vannamei No.2M |
|||
1076 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ |
TSĐN-0094T/06 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: Leader Vannamei No.2ML |
|||
1077 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ |
TSĐN-0095T/06 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Leader Vannamei No.2L |
|||
1078 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ |
TSĐN-0096T/06 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Leader Vannamei No.3 |
|||
1079 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ |
TSĐN-0097T/06 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Leader Vannamei No.4 |
|||
1080 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ |
TSĐN-0098T/06 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Center Vannamei No.1 |
|||
1081 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ |
TSĐN-0099T/06 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Center Vannamei No.2 |
|||
1082 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ |
TSĐN-0100T/06 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Center Vannamei No.2M |
|||
1083 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ |
TSĐN-0101T/06 |
Protein: 39 |
Nhãn hiệu: Center Vannamei No.2ML |
|||
1084 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ |
TSĐN-0102T/06 |
Protein: 39 |
Nhãn hiệu: Center Vannamei No.2L |
|||
1085 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ |
TSĐN-0103T/06 |
Protein: 39 |
Nhãn hiệu: Center Vannamei No.3 |
|||
1086 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ |
TSĐN-0104T/06 |
Protein: 39 |
Nhãn hiệu: Center Vannamei No.4 |
|||
1087 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ Chân Trắng |
TSĐN-0057T/06 |
Protein: 36 |
Nhãn hiệu: Vannamei No.1 |
|||
1088 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ Chân Trắng |
TSĐN-0058T/06 |
Protein: 36 |
Nhãn hiệu: Vannamei No.2 |
|||
1089 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ Chân Trắng |
TSĐN-0059T/06 |
Protein: 36 |
Nhãn hiệu: Vannamei No.2M |
|||
1090 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ Chân Trắng |
TSĐN-0060T/06 |
Protein: 36 |
Nhãn hiệu: Vannamei No.2ML |
|||
1091 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ Chân Trắng |
TSĐN-0061T/06 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu: Vannamei No.2L |
|||
1092 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ Chân Trắng |
TSĐN-0062T/06 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu: Vannamei No.3 |
|||
1093 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ Chân Trắng |
TSĐN-0063T/06 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu: Vannamei No.4 |
|||
1094 |
Thức ăn cá giống (tra, basa, rô phi) |
TSĐN-0007T/09 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed |
|||
|
Công ty TNHH WOOSUNG Việt Nam |
||
Địa chỉ: KCN Bàu Xéo, Trảng Bom, Đồng Nai |
|||
1095 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSĐN-0310T/04 |
Protein: 42-44 |
Nhãn hiệu: Woosung S0 |
|||
1096 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSĐN-0311T/04 |
Protein: 42-44 |
Nhãn hiệu: Woosung S1 |
|||
1097 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSĐN-0312T/04 |
Protein: 42-44 |
Nhãn hiệu: Woosung S2 |
|||
1098 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSĐN-0313T/04 |
Protein: 40-42 |
Nhãn hiệu: Woosung G1 |
|||
1099 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSĐN-0314T/04 |
Protein: 39 |
Nhãn hiệu: Woosung G2 |
|||
1100 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSĐN-0315T/04 |
Protein: 39 |
Nhãn hiệu: Woosung F1 |
|||
1101 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSĐN-0316T/04 |
Protein: 38-39 |
Nhãn hiệu: Woosung F2 |
|||
1102 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSĐN-0317T/04 |
Protein: 42-44 |
Nhãn hiệu: Hi – Tech So |
|||
1103 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSĐN-0318T/04 |
Protein: 42-44 |
Nhãn hiệu: Hi – Tech S1 |
|||
1104 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSĐN-0319T/04 |
Protein: 42-44 |
Nhãn hiệu: Hi – Tech S2 |
|||
1105 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSĐN-0320T/04 |
Protein: 40-42 |
Nhãn hiệu: Hi – Tech G1 |
|||
1106 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSĐN-0321T/04 |
Protein: 39 |
Nhãn hiệu: Hi – Tech G2 |
|||
1107 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSĐN-0322T/04 |
Protein: 39 |
Nhãn hiệu: Hi – Tech F1 |
|||
1108 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSĐN-0323T/04 |
Protein: 39 – 39 |
Nhãn hiệu: Hi – Tech F2 |
|||
1109 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSĐN-0324T/04 |
Protein: 42-44 |
Nhãn hiệu: Hi – Power S0 |
|||
1110 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSĐN-0325T/04 |
Protein: 42-44 |
Nhãn hiệu: Hi – Power S1 |
|||
1111 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSĐN-0326T/04 |
Protein: 42-44 |
Nhãn hiệu: Hi – Power S2 |
|||
1112 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSĐN-0327T/04 |
Protein: 40-42 |
Nhãn hiệu: Hi – Power G1 |
|||
1113 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSĐN-0328T/04 |
Protein: 39 |
Nhãn hiệu: Hi – Power G2 |
|||
1114 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSĐN-0329T/04 |
Protein: 39 |
Nhãn hiệu: Hi – Power F1 |
|||
1115 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSĐN-0330T/04 |
Protein: 38 -39 |
Nhãn hiệu: Hi – Power F2 |
|||
1116 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSĐN-0374T/04 |
Protein: 45 |
Nhãn hiệu: Hi – Spped GF1 |
|||
1117 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSĐN-0375T/04 |
Protein: 45 |
Nhãn hiệu: Hi – Spped GF2 |
|||
1118 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSĐN-0376T/04 |
Protein: 45 |
Nhãn hiệu: Hi – Spped GF3 |
|||
1119 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa) |
TSĐN-0103T/07 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Super 0 |
|||
1120 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa) |
TSĐN-0104T/07 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu: Super 1 |
|||
1121 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa) |
TSĐN-0105T/07 |
Protein: 30 |
Nhãn hiệu: Super 2 |
|||
1122 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa) |
TSĐN-0106T/07 |
Protein: 28 |
Nhãn hiệu: Super 3 |
|||
1123 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa) |
TSĐN-0107T/07 |
Protein: 24 |
Nhãn hiệu: Super 4 |
|||
1124 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa) |
TSĐN-0108T/07 |
Protein: 20 |
Nhãn hiệu: Super 5 |
|||
|
Công ty Betagro Thailuxe Vina feed mill |
||
Địa chỉ: khu công nghiệp II, Biên Hoà, Đồng Nai |
|||
1125 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐN-0365T/04 |
Protein: 45 |
Nhãn hiệu: Super star 9904 |
|||
1126 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐN-0366T/04 |
Protein: 45 |
Nhãn hiệu: Super star 9905 |
|||
1127 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú Nhãn hiệu: THAI BEST 661S |
TSĐN-0044T/07 |
Protein: 45 |
1128 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐN-0045T/07 |
Protein: 45 |
Nhãn hiệu: THAI BEST 661 |
|||
1129 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú Nhãn hiệu: THAI BEST 662 |
TSĐN-0046T/07 |
Protein: 45 |
1130 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐN-0047T/07 |
Protein: 45 |
Nhãn hiệu: THAI BEST 663 |
|||
1131 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐN-0048T/07 |
Protein: 45 |
Nhãn hiệu: THAI BEST 663P |
|||
1132 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú Nhãn hiệu: THAI BEST 664S |
TSĐN-0049T/07 |
Protein: 45 |
1133 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐN-0050T/07 |
Protein: 45 |
Nhãn hiệu: THAI BEST 664 |
|||
1134 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐN-0051T/07 |
Protein: 45 |
Nhãn hiệu: THAI BEST 665 |
|||
1135 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐN-0055T/07 |
Protein: 45 |
Nhãn hiệu: GOL DEN 601S |
|||
1136 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐN-0056T/07 |
Protein: 45 |
Nhãn hiệu: GOL DEN 601 |
|||
1137 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐN-0057T/07 |
Protein: 45 |
Nhãn hiệu: GOL DEN 602 |
|||
1138 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐN-0058T/07 |
Protein: 45 |
Nhãn hiệu: GOL DEN 603 |
|||
1139 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú Nhãn hiệu: GOL DEN 603P |
TSĐN-0059T/07 |
Protein: 45 |
1140 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐN-0001T/09 |
Protein: 45 |
Nhãn hiệu: Super ThaiBest 664S |
|||
1141 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐN-0002T/09 |
Protein: 45 |
Nhãn hiệu: Super ThaiBest 664 |
|||
1142 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐN-0003T/09 |
Protein: 45 |
Nhãn hiệu: Super ThaiBest 665 |
|||
1143 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐN-0004T/09 |
Protein: 45 |
Nhãn hiệu: Hi – Golden 664S |
|||
1144 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐN-0005T/09 |
Protein: 45 |
Nhãn hiệu: Hi – Golden 664 |
|||
1145 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐN-0006T/09 |
Protein: 45 |
Nhãn hiệu:Hi – Golden 665 |
|||
1146 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm giống |
TSĐN-0008T/09 |
Protein: 45 |
Nhãn hiệu: No.1S |
|||
|
Công ty TNHH Cargill VN |
||
Địa chỉ: KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai |
|||
1147 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi đen |
TSĐN-0124T/08 |
Protein: 30 |
Nhãn hiệu: Carggill 7561 – NA |
|||
1148 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi đen |
TSĐN-0125T/08 |
Protein: 28 |
Nhãn hiệu: Carggill 7562 – NA |
|||
1149 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi đen |
TSĐN-0126T/08 |
Protein: 26 |
Nhãn hiệu: Carggill 7563- NB |
|||
1150 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi đen |
TSĐN-0127T/08 |
Protein: 24 |
Nhãn hiệu: Carggill 7564 – NB |
|||
1151 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi đen |
TSĐN-0128T/08 |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu: Carggill 7565- NB |
|||
1152 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi, diêu hồng |
TSĐN-0047T/09 |
Protein: 20 |
Nhãn hiệu: Carggill 7595– NA |
|||
1153 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi, diêu hồng |
TSĐN-0048T/09 |
Protein: 20 |
Nhãn hiệu: Carggill 7595 – NB |
|||
1154 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi, diêu hồng |
TSĐN-0062T/09 |
Protein: 26 |
Nhãn hiệu: Carggill 7551 – HA |
|||
1155 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi, diêu hồng |
TSĐN-0063T/09 |
Protein: 26 |
Nhãn hiệu: Carggill 7524 – HB |
|||
1156 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm càng xanh |
TSĐN-0064T/09 |
Protein: 32 |
Nhãn hiệu: Cargill 732 |
|||
1157 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm càng xanh |
TSĐN-0065T/09 |
Protein: 30 |
Nhãn hiệu: Cargill 733 |
|||
1158 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm càng xanh |
TSĐN-0066T/09 |
Protein: 30 |
Nhãn hiệu: Cargill 734 |
|||
1159 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm càng xanh |
TSĐN-0067T/09 |
Protein: 26 |
Nhãn hiệu: Cargill 735 |
|||
1160 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm Sú giống |
TSĐN-0068T/09 |
Protein: 44 |
Nhãn hiệu: Cargill 703 |
|||
1161 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm Sú |
TSĐN-0069T/09 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: Cargill 713 |
|||
1162 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm Sú |
TSĐN-0070T/09 |
Protein: 41 |
Nhãn hiệu: Cargill 714 |
|||
1163 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm Sú |
TSĐN-0071T/09 |
Protein: 39 |
Nhãn hiệu: Cargill 715 |
|||
1164 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm Sú |
TSĐN-0078T/09 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: Aquaxcel 700 |
|||
1165 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm Sú |
TSĐN-0079T/09 |
Protein: 45 |
Nhãn hiệu: Aquaxcel 701 – S |
|||
1166 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm Sú |
TSĐN-0080T/09 |
Protein: 45 |
Nhãn hiệu: Aquaxcel 701 |
|||
|
Công ty Liên doanh Việt Pháp Proconco |
||
Địa chỉ: KCN 1, Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai |
|||
1167 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi |
TSĐN-0053T/03 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Sumo khởi động |
|||
1168 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi |
TSĐN-0054T/03 |
Protein: 32 |
Nhãn hiệu: Sumo Tăng lực |
|||
1169 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi |
TSĐN-0055T/03 |
Protein: 28 |
Nhãn hiệu: Sumo Tăng tốc |
|||
1170 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi |
TSĐN-0056T/03 |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu: Sumo về đích |
|||
1171 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho rô phi |
TSĐN-0057T/03 |
Protein: 18 |
Nhãn hiệu: Sumo vỗ béo |
|||
|
Công ty TNHH Harvest VN |
||
Địa chỉ: KCN III, huyên Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai |
|||
1172 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSĐN-0122T/06 |
Protein: 44 |
Nhãn hiệu: Harvest Group HG.0 |
|||
1173 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi) |
TSĐN-0133T/06 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Harvest Group 840 |
|||
1174 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi) |
TSĐN-0134T/06 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu: Harvest Group 835 |
|||
1175 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi) |
TSĐN-0135T/06 |
Protein: 30 |
Nhãn hiệu: Harvest Group 830 |
|||
1176 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi) |
TSĐN-0136T/06 |
Protein: 27 |
Nhãn hiệu: Harvest Group 827 |
|||
1177 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi) |
TSĐN-0137T/06 |
Protein: 25 |
Nhãn hiệu: Harvest Group 825 |
|||
1178 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi) |
TSĐN-0138T/06 |
Protein: 20 |
Nhãn hiệu: Harvest Group 820 |
|||
|
Nhà máy chế biến thức ăn chăn nuôi Kinh Bắc-Công ty Cổ phần DABACO Việt Nam |
||
Địa chỉ: Khu CN Đồng Ngạnh, Khắc Niệm, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh. |
|||
Điện Thoại: 0241. 825111/821833 Fax: 0241. 825116 |
|||
1179 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho cá có vẩy ( rô phi). Mã số: KB – 81 |
TS – 0166T/06 |
Protein: 45 |
1180 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: KB – 82 |
TS – 0046T/07 |
Protein: 40 |
1181 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: KB – 83 |
TS – 0047T/07 |
Protein: 35 |
1182 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: KB – 84 |
TS – 0048T/07 |
Protein: 30 |
1183 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: KB – 85 |
TS – 0049T/07 |
Protein: 28 |
1184 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi) . Mã số: KB – 86 |
TS – 0050T/07 |
Protein: 25 |
1185 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: KB – 87 |
TS – 0051T/07 |
Protein: 22 |
1186 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: KB – 87L |
TS – 0030T/07 |
Protein: 20 |
1187 |
Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa), hiệu Kinh Bắc KB-91 |
TS – 0052T/07 |
Protein: 42 |
1188 |
Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa), hiệu Kinh Bắc KB-92 |
TS – 0053T/07 |
Protein: 40 |
1189 |
Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa), hiệu Kinh Bắc KB-93 |
TS – 0054T/07 |
Protein: 35 |
1190 |
Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa), hiệu Kinh Bắc KB-94 |
TS – 0055T/07 |
Protein: 28 |
1191 |
Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa), hiệu Kinh Bắc KB-96 |
TS – 0056T/07 |
Protein: 22 |
1192 |
Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa), hiệu Kinh Bắc KB-97 |
TS – 0057T/07 |
Protein: 20 |
1193 |
Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa), hiệu Kinh Bắc KB-94A |
TS – 0084T/07 |
Protein: 30 |
1194 |
Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa), hiệu Kinh Bắc KB-95A |
TS – 0085T/07 |
Protein: 26 |
1195 |
Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa), hiệu Kinh Bắc KB-97L |
TS – 0086T/07 |
Protein: 18 |
1196 |
Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa), hiệu Kinh Bắc KB-95 |
TS – 00163T/06 |
Protein: 22 |
|
Công ty Cổ phần tập đoàn Minh Tâm |
||
Địa chỉ: KCN Lương Tài, Huyện Lương Tài, Bắc Ninh |
|||
Điện thoại: 0241.3640966. Fax: 0241.3640640 |
|||
1197 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: M9999 |
TS-0041T/06 |
Protein: 25 |
1198 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: M8888 |
TS-0042T/06 |
Protein: 27 |
1199 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: M6666 |
TS-0043T/06 |
Protein: 30 |
1200 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá da trơn (tra, basa). Mã số: M8989 |
TS-0044T/06 |
Protein: 20 |
1201 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá da trơn (tra, basa). Mã số: M6868 |
TS-0045T/06 |
Protein: 22 |
1202 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá da trơn (tra, basa). Mã số: M6688 |
TS-0046T/06 |
Protein: 26 |
1203 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: V999 |
TS-0047T/06 |
Protein: 24,5 |
1204 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: V888 |
TS-0048T/06 |
Protein: 26,5 |
1205 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: V666 |
TS-0049T/06 |
Protein: 29,5 |
1206 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá da trơn (tra, basa). Mã số: V899 |
TS-0050T/06 |
Protein: 20,5 |
1207 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá da trơn (tra, basa). Mã số: V688 |
TS-0051T/06 |
Protein: 22,5 |
1208 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá da trơn (tra, basa). Mã số: V668 |
TS-0052T/06 |
Protein: 26,5 |
1209 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: V206 |
TS-0142T/06 |
Protein: 20,5 |
1210 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: T99 |
TS-0053T/06 |
Protein: 24 |
1211 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: T88 |
TS-0054T/06 |
Protein: 26 |
1212 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: T66 |
TS-0055T/06 |
Protein: 29 |
1213 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá da trơn (tra, basa). Mã số: T89 |
TS-0056T/06 |
Protein: 21 |
1214 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá da trơn (tra, basa). Mã số: T69 |
TS-0057T/06 |
Protein: 23 |
1215 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá da trơn (tra, basa). Mã số: T68 |
TS-0058T/06 |
Protein: 27 |
1216 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: G55 |
TS-0197T/06 |
Protein: 35 |
1217 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: G66 |
TS-0198T/06 |
Protein: 30,5 |
1218 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: G88 |
TS-0199T/06 |
Protein: 27,5 |
1219 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: G99 |
TS-0200T/06 |
Protein: 25,5 |
1220 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: G99L |
TS-0201T/06 |
Protein: 20,5 |
1221 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi). Mã số: M2006 |
TS-0143T/06 |
Protein: 20 |
1222 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Mã số G69 |
TS-0152T/06 |
Protein: 23 |
1223 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Mã số G89 |
TS-0153T/06 |
Protein: 21 |
1224 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Mã số G67 |
TS-0150T/06 |
Protein: 30 |
1225 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Mã số G68 |
TS-0151T/06 |
Protein: 27 |
|
Công ty TNHH Domyfeed Khu C – Khu công nghiệp Sađéc, thị xã Sađéc – Đồng Tháp, ĐT 0673.762.225, Fax: 0673.762.220 |
|
|
|
|
||
1226 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa, hiệu Domyfeed, mã số DMF-01 |
TCCS: DMF-001 |
Protein: 40 |
1227 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa, hiệu Domyfeed, mã số DMF-02 |
TCCS: DMF-001 |
Protein: 35 |
1228 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa, hiệu Domyfeed, mã số DMF-03 |
TCCS: DMF-001 |
Protein: 30 |
1229 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa, hiệu Domyfeed, mã số DMF-04 |
TCCS: DMF-001 |
Protein: 28 |
1230 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa, hiệu Domyfeed, mã số DMF-05 |
TCCS: DMF-001 |
Protein: 26 |
1231 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa, hiệu Domyfeed, mã số DMF-06 |
TCCS: DMF-001 |
Protein: 24 |
1232 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa, hiệu Domyfeed, mã số DMF-07 |
TCCS: DMF-001 |
Protein: 22 |
1233 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa, hiệu Domyfeed, mã số DMF-08 |
TCCS: DMF-001 |
Protein: 18 |
|
Doanh nghiệp tư nhân Thành Hưng |
||
Địa chỉ: Số 665C Ấp Phú Hào – xã Phú Hưng – thị xã Bến Tre |
|||
1234 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá Basa |
TSBT-005T/07 |
Protein: 30,3 |
Mã số: TH 630 |
|||
1235 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá Basa |
TSBT-006T/07 |
Protein: 28,86 |
Mã số: TH 628 |
|||
1236 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá Basa |
TSBT-007T/07 |
Protein: 27,09 |
Mã số: TH 626 |
|||
1237 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá Basa |
TSBT-008T/07 |
Protein: 24,44 |
Mã số: TH 624 |
|||
1238 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá Basa |
TSBT-009T/07 |
Protein: 23,38 |
Mã số: TH 622 |
|||
1239 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá Basa |
TSBT-010T/07 |
Protein: 18,63 |
Mã số: TH 618 |
|||
|
Công ty XNK Nông Sản Thực Phẩm An Giang |
||
Địa chỉ: 25/40, Trần Hưng Đạo, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang |
|||
1240 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa |
TSAG-0017T/07 |
Protein:18 |
Nhãn hiệu: A11 |
|||
1241 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa |
TSAG-0018T/07 |
Protein: 20 |
Nhãn hiệu: A10 |
|||
1242 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa |
TSAG-0019T/07 |
Protein: 26 |
Nhãn hiệu: A99 |
|||
1243 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa |
TSAG-0020T/07 |
Protein: 30 |
Nhãn hiệu: A81 |
|||
1244 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa |
TSAG-0021T/07 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu: A80 |
|||
1245 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa |
TSAG-0022T/07 |
Protein: 26 |
Nhãn hiệu: AA 126 |
|||
1246 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa |
TSAG-0023T/07 |
Protein: 30 |
Nhãn hiệu: AA 130 |
|||
1247 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa |
TSAG-0024T/07 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu: AA 135 |
|||
1248 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa |
TSAG-0025T/07 |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu: AA 122 |
|||
1249 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa |
TSAG-0026T/07 |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu: A83 |
|||
1250 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa |
TSAG-0080T/07 |
Protein: 28 |
Nhãn hiệu: A82 |
|||
1251 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa |
TSAG-0081T/07 |
Protein: 24 |
Nhãn hiệu: A84 |
|||
1252 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (Tra, Basa) |
TSAG-0030T/04 |
Protein: 30 |
Nhãn hiệu: A81 |
|||
1253 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (Tra, Basa) |
TSAG-0031T/04 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu: A80 |
|||
1254 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (Tra, Basa) |
TSAG-0032T/04 |
Protein: 26 |
Nhãn hiệu: AA 126 |
|||
1255 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (Tra, Basa) |
TSAG-0033T/04 |
Protein: 30 |
Nhãn hiệu: AA 130 |
|||
1256 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (Tra, Basa) |
TSAG-0034T/04 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu: AA 135 |
|||
1257 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (Tra, Basa) |
TSAG-0035T/04 |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu: AA 122 |
|||
1258 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (Tra, Basa) |
TSAG-0036T/04 |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu: A83 viên nổi |
|||
1259 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa |
TSAG-0023T/03 |
Protein: 26 |
Nhãn hiệu: A99 |
|||
1260 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa |
TSAG-0024T/03 |
Protein: 20 |
Nhãn hiệu: A10 |
|||
1261 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa |
TSAG-0025T/03 |
Protein: 18 |
Nhãn hiệu: A11 |
|||
|
Công ty Phát triển nguồn lợi Thuỷ sản Địa chỉ: lô 7A, KCN Điện Nam – Điện Ngọc – Quảng Nam |
|
|
ĐT: 0510.394.3681, Fax: 0510.394.3974 |
|||
1262 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú, hiệu Thaione – 201L |
TCCS: 02:2009/PTNLTS |
Protein: 42 |
1263 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú, hiệu Thaione – 701L |
TCCS: 02:2009/PTNLTS |
Protein: 42 |
|
Công ty TNHH một thành viên Thuỷ sản Minh Chánh |
||
Địa chỉ: 830 tổ 35, ấp Lonh Thạch 2, Long Hoà, Phú Tân, An Giang |
|||
1264 |
Thức ăn hỗn hợpdạng viên cho cá rô phi |
TSAG-0082T/07 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: MC-140R |
|||
1265 |
Thức ăn hỗn hợpdạng viên cho cá rô phi |
TSAG-0083T/07 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu: MC-235R |
|||
1266 |
Thức ăn hỗn hợpdạng viên cho cá rô phi |
TSAG-0084T/07 |
Protein: 30 |
Nhãn hiệu: MC-330R |
|||
1267 |
Thức ăn hỗn hợpdạng viên cho cá rô phi |
TSAG-0085T/07 |
Protein: 27 |
Nhãn hiệu: MC-427R |
|||
1268 |
Thức ăn hỗn hợpdạng viên cho cá rô phi |
TSAG-0086T/07 |
Protein: 25 |
Nhãn hiệu: MC-525R |
|||
1269 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa |
TSAG-0087T/07 |
Protein: 20 |
Nhãn hiệu: MC-0520 |
|||
1270 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa |
TSAG-0088T/07 |
Protein: 25 |
Nhãn hiệu: MC-0425 |
|||
1271 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa |
TSAG-0089T/07 |
Protein: 30 |
Nhãn hiệu: MC-0330 |
|||
1272 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa |
TSAG-0090T/07 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu: MC-0235 |
|||
1273 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa |
TSAG-0091T/07 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: MC-0140 |
|||
|
Công ty cổ phần phát triển công nghệ nông thôn RTD. |
||
Địa chỉ: KCN An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội (Hà Tây cũ) |
|||
1274 |
Thức ăn cho cá có vẩy (cá rô phi) |
TS-0202T/06 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu: C10 |
|||
1275 |
Thức ăn cho cá có vẩy (cá rô phi) |
TS-0203T/06 |
Protein: 30 |
Nhãn hiệu: C11 |
|||
1276 |
Thức ăn cho cá có vẩy (cá rô phi) |
TS-0204T/06 |
Protein: 27 |
Nhãn hiệu: C12 |
|||
1277 |
Thức ăn cho cá có vẩy (cá rô phi) |
TS-0205T/06 |
Protein: 25 |
Nhãn hiệu: C13 |
|||
1278 |
Thức ăn cho cá có vẩy (cá rô phi) |
TS-0206T/06 |
Protein: 20 |
Nhãn hiệu: C14 |
|||
1279 |
Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa) |
TS-0207T/06 |
Protein: 30 |
Nhãn hiệu : C20 |
|||
1280 |
Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa) |
TS-0208T/06 |
Protein: 26 |
Nhãn hiệu : C21 |
|||
1281 |
Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa) |
TS-0209T/06 |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu : C22 |
|||
1282 |
Thức ăn cho cá da trơn (cá tra, ba sa) |
TS-0210T/06 |
Protein: 18 |
Nhãn hiệu : C23 |
|||
|
Công ty cổ phần thức ăn chăn nuôi Đông Dương. |
||
Địa chỉ: Lô G – 1B, KCN Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương |
|||
1283 |
Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) . |
TS-0094T/08 |
Protein: 40 |
Hiệu AQUADO 1 |
|||
1284 |
Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) . |
TS-0095T/08 |
Protein: 35 |
Hiệu AQUADO 2 |
|||
1285 |
Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) . |
TS-0096T/08 |
Protein: 30 |
Hiệu AQUADO 3 |
|||
1286 |
Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) . |
TS-0097T/08 |
Protein: 27 |
Hiệu AQUADO 4 |
|||
1287 |
Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) . |
TS-0098T/08 |
Protein: 25 |
Hiệu AQUADO 5 |
|||
1288 |
Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) . |
TS-0099T/08 |
Protein: 20 |
Hiệu AQUADO 6 |
|||
1289 |
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) . |
TS-0100T/08 |
Protein: 40 |
Hiệu AQUASA 1 |
|||
1290 |
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) . |
TS-0101T/08 |
Protein: 35 |
Hiệu AQUASA 2 |
|||
1291 |
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) . |
TS-0102T/08 |
Protein: 30 |
Hiệu AQUASA 3 |
|||
1292 |
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) . |
TS-0103T/08 |
Protein: 26 |
Hiệu AQUASA 4 |
|||
1293 |
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) . |
TS-0104T/08 |
Protein: 22 |
Hiệu AQUASA 5 |
|||
1294 |
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) . |
TS-0105T/08 |
Protein: 18 |
Hiệu AQUASA 6 |
|||
|
Chi nhánh Công ty cổ phần sản xuất và thương mại Hà Lan. |
||
Địa chỉ: KCN Phố Nối, Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên |
|||
1295 |
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) . |
TS-0032T/07 |
Protein: 18 |
Hiệu HAQUADO-HD01 |
|||
1296 |
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) . |
TS-0033T/07 |
Protein: 18 |
Hiệu HAQUADO-HD02 |
|||
1297 |
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) . |
TS-0034T/07 |
Protein: 18 |
Hiệu HAQUADO-HD03 |
|||
1298 |
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) . |
TS-0035T/07 |
Protein: 18 |
Hiệu HAQUADO-HD04 |
|||
1299 |
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) . |
TS-0036T/07 |
Protein: 18 |
Hiệu HAQUADO-HD05 |
|||
1300 |
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) . |
TS-0037T/07 |
Protein: 18 |
Hiệu HAQUADO-HD06 |
|||
1301 |
Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) . |
TS-0038T/07 |
Protein: 20 |
Hiệu HAQUADO-HD07 |
|||
1302 |
Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) . |
TS-0039T/07 |
Protein: 20 |
Hiệu HAQUADO-HD08 |
|||
1303 |
Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) . |
TS-0040T/07 |
Protein: 20 |
Hiệu HAQUADO-HD09 |
|||
1304 |
Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) . |
TS-0041T/07 |
Protein: 20 |
Hiệu HAQUADO-HD10 |
|||
1305 |
Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) . |
TS-0042T/07 |
Protein: 20 |
Hiệu HAQUADO-HD11 |
|||
1306 |
Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) . |
TS-0043T/07 |
Protein: 20 |
Hiệu HAQUADO-HD12 |
|||
|
Công ty TNHH New Hope Hà Nội – chi nhánh Hải Phòng. |
||
Địa chỉ: KCN Đình Vũ, quận Hải An, Hải Phòng |
|||
1307 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi) |
TSHP-0081T/09 |
Protein: 40 |
Mã số: 630 |
|||
1308 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi) |
TSHP-0082T/09 |
Protein: 40 |
Mã số: 631 |
|||
1309 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi) |
TSHP-0083T/09 |
Protein: 36 |
Mã số: 632 |
|||
1310 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi) |
TSHP-0084T/09 |
Protein: 30 |
Mã số: 633 |
|||
1311 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi) |
TSHP-0085T/09 |
Protein: 28 |
Mã số: 634 |
|||
1312 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi) |
TSHP-0086T/09 |
Protein: 25 |
Mã số: 635 |
|||
1313 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vẩy (cá rô phi) |
TSHP-0087T/09 |
Protein: 20 |
Mã số: 636 |
|||
1314 |
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) . |
TS-0164T/07 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu 6300 |
|||
1315 |
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) . |
TS-0165T/07 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu 6310 |
|||
1316 |
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) . |
TS-0166T/07 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu 6320 |
|||
1317 |
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) . |
TS-0167T/07 |
Protein: 30 |
Nhãn hiệu 6330 |
|||
1318 |
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) . |
TS-0168T/07 |
Protein: 26 |
Nhãn hiệu 6340 |
|||
1319 |
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) . |
TS-0169T/07 |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu 6350 |
|||
1320 |
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) . |
TS-0170T/07 |
Protein: 20 |
Nhãn hiệu 6360 |
|||
|
Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất Thiên Hà. |
||
Địa chỉ: A7, ngõ 281 Nguyễn Tam Trinh, Hoàng Mai, Hà Nội |
|||
1321 |
Thức ăn Hoa Cảnh dùng cho cá có vẩy (Cá rô phi) 329 # |
TS-0087T/07 |
Protein: 20 |
|
Công ty TNHH Giang Hồng. |
||
Địa chỉ: KCN Đồng Văn, Tỉnh Hà Nam |
|||
1322 |
Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) Fish-01 |
TS-0136T/07 |
Protein: 27 |
1323 |
Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) Fish-02 |
TS-0137T/07 |
Protein: 25 |
1324 |
Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) Fish-03 |
TS-0138T/07 |
Protein: 21 |
1325 |
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) Fish-01 |
TS-0139T/07 |
Protein: 26 |
1326 |
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) Fish-02 |
TS-0140T/07 |
Protein: 22 |
1327 |
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, ba sa) Fish-03 |
TS-0141T/07 |
Protein: 20 |
|
Công ty thức ăn chăn nuôi Kiên Hà. |
||
Địa chỉ: KCN Phía Bắc, TT. Lương Bằng, Kim Động, Hưng Yên |
|||
1328 |
Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) |
TS-0058T/07 |
Protein: 27 |
hiệu Con ong vàng, mã số QT.601 |
|||
1329 |
Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) |
TS-0059T/07 |
Protein: 25 |
hiệu Con ong vàng, mã số QT.602 |
|||
1330 |
Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) |
TS-0060T/07 |
Protein: 20 |
hiệu Con ong vàng, mã số QT.603 |
|||
1331 |
Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) |
TS-0061T/07 |
Protein:17.5 |
G9 FEED C.2 |
|||
1333 |
Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) |
TS-0062T/07 |
Protein:17.5 |
G9 FEED C.3 |
|||
1333 |
Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) |
TS-0063T/07 |
Protein:17.5 |
G9 FEED C.4 |
|||
|
Công ty TNHH Vĩnh Hà. |
||
Địa chỉ: Khối 6, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, Hà Nội |
|||
1334 |
Thức ăn cho cá rô phi Aquapro, mã số C9900 |
TS-0206T/05 |
Protein: 20 |
|
Công ty cổ phần Việt Thái. |
||
Địa chỉ: Thị trấn Tân Phước Khánh, Tân Uyên, Bình Dương |
|||
1335 |
Thức ăn cho tôm càng xanh hiệu ZET, mã số 901 |
TS-0284T/07 |
Protein: 35 |
1336 |
Thức ăn cho tôm càng xanh hiệu ZET, mã số 902 |
TS-0285T/07 |
Protein: 35 |
1337 |
Thức ăn cho tôm càng xanh hiệu ZET, mã số 903 |
TS-0286T/07 |
Protein: 30 |
1338 |
Thức ăn cho tôm càng xanh hiệu ZET, mã số 904 |
TS-0287T/07 |
Protein: 30 |
1339 |
Thức ăn cho tôm càng xanh hiệu ZET, mã số 905 |
TS-0288T/07 |
Protein: 25 |
1340 |
Thức ăn cho tôm càng xanh hiệu ZET, mã số 906 |
TS-0289T/07 |
Protein: 25 |
|
Công ty TNHH thức ăn CN và nông nghiệp EH Việt Nam. |
||
Địa chỉ: KCN Tiên Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|||
1341 |
Thức ăn cho cá rô phi C110S |
TS-0040T/04 |
Protein: 40 |
1342 |
Thức ăn cho cá rô phi C110 |
TS-0041T/04 |
Protein: 38 |
1343 |
Thức ăn cho cá rô phi C111S |
TS-0042T/04 |
Protein: 36 |
1344 |
Thức ăn cho cá rô phi C111 |
TS-0043T/04 |
Protein: 35 |
1345 |
Thức ăn cho cá rô phi C112S |
TS-0044T/04 |
Protein: 32 |
1346 |
Thức ăn cho cá rô phi C112 |
TS-0045T/04 |
Protein: 30 |
1347 |
Thức ăn cho cá rô phi C113S |
TS-0046T/04 |
Protein: 29 |
1348 |
Thức ăn cho cá rô phi C113 |
TS-0047T/04 |
Protein: 28 |
1349 |
Thức ăn cho cá rô phi C113L |
TS-0048T/04 |
Protein: 26 |
|
Công ty TNHH Abio Global. |
||
Địa chỉ: Lô F2A-CN KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
|||
1350 |
Thức ăn cho tôm sú giống Shimp-More, mã số AGBDTA002SM |
TS-0055T/08 |
Protein: 48 |
1351 |
Thức ăn cho tôm sú giống Supper-Fake, mã số AGBDTA004SF |
TS-0056T/08 |
Protein: 42 |
1352 |
Thức ăn cho tôm sú giống Senbo, mã số AGBDTA001SB |
TS-0058T/08 |
Protein: 50 |
1353 |
Thức ăn cho tôm sú giống Golden-Larvae, mã số AGBDTA003GL |
TS-0059T/08 |
Protein: 55 |
|
DNTN thức ăn chăn nuôi Thành Lợi. |
||
Địa chỉ: Tân Vĩnh Hiệp, Tân Uyên, Bình Dương |
|||
1354 |
Thức ăn cá có vảy (Cá Rô phi) REDFEED 040 |
TS-0123T/06 |
Protein: 40 |
1355 |
Thức ăn cá có vảy (Cá Rô phi) REDFEED 035 |
TS-0124T/06 |
Protein: 35 |
1356 |
Thức ăn cá có vảy (Cá Rô phi) REDFEED 030 |
TS-0125T/06 |
Protein: 30 |
1357 |
Thức ăn cá có vảy (Cá Rô phi) REDFEED 028 |
TS-0126T/06 |
Protein: 28 |
1358 |
Thức ăn cá có vảy (Cá Rô phi) REDFEED 026 |
TS-0127T/06 |
Protein: 26 |
1359 |
Thức ăn cá có vảy (Cá Rô phi) REDFEED 020 |
TS-0128T/06 |
Protein: 20 |
1360 |
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, basa) REDFEED 140 |
TS-0129T/06 |
Protein: 40 |
1361 |
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, basa) REDFEED 135 |
TS-0130T/06 |
Protein: 35 |
1362 |
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, basa) REDFEED 130 |
TS-0131T/06 |
Protein: 30 |
1363 |
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, basa) REDFEED 126 |
TS-0132T/06 |
Protein: 26 |
1364 |
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, basa) REDFEED 122 |
TS-0133T/06 |
Protein: 22 |
1365 |
Thức ăn cho cá da trơn (Cá tra, basa) REDFEED 118 |
TS-0134T/06 |
Protein: 18 |
|
Công ty TNHH Tân Phương Đông. |
||
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Cầu Bươu, Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội |
|||
1366 |
Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) CHALLENGE, mã số VC.01 |
TS-0218T/06 |
Protein: 40 |
1367 |
Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) CHALLENGE, mã số VC.02 |
TS-0219T/06 |
Protein: 35 |
1368 |
Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) CHALLENGE, mã số VC.03 |
TS-0220T/06 |
Protein: 30 |
1369 |
Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) CHALLENGE, mã số VC.04 |
TS-0221T/06 |
Protein: 27 |
1370 |
Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) CHALLENGE, mã số VC.05 |
TS-0222T/06 |
Protein: 25 |
1371 |
Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) CHALLENGE, mã số VC.06 |
TS-0223T/06 |
Protein: 20 |
|
Công ty cổ phần Việt Bỉ. |
||
Địa chỉ: Ấp Phượng Thái, Thái Hòa, Tân Uyên, Bình Dương |
|||
1372 |
Thức ăn cho tôm sú VITA, mã số VI 801 |
TS-0207T/05 |
Protein: 40 |
1373 |
Thức ăn cho tôm sú VITA, mã số VI 802 |
TS-0208T/05 |
Protein: 40 |
1374 |
Thức ăn cho tôm sú VITA, mã số VI 803 |
TS-0209T/05 |
Protein: 38 |
1375 |
Thức ăn cho tôm sú VITA, mã số VI 804 |
TS-0210T/05 |
Protein: 38 |
1376 |
Thức ăn cho tôm sú VITA, mã số VI 805 |
TS-0211T/05 |
Protein: 35 |
1377 |
Thức ăn cho tôm sú VITA, mã số VI 806 |
TS-0212T/05 |
Protein: 35 |
1378 |
Thức ăn cho cá có vảy NUTRI, mã số NU 805 |
TS-0213T/05 |
Protein: 20 |
1379 |
Thức ăn cho cá tra, basa VB, mã số VB 800P |
TS-0214T/05 |
Protein: 35 |
1380 |
Thức ăn cho cá tra, basa VB, mã số VB 800 |
TS-0107T/05 |
Protein: 40 |
1381 |
Thức ăn cho cá tra, basa VB, mã số VB 801S |
TS-0108T/05 |
Protein: 30 |
1382 |
Thức ăn cho cá tra, basa VB, mã số VB 801 |
TS-0109T/05 |
Protein: 30 |
1383 |
Thức ăn cho cá tra, basa VB, mã số VB 802S |
TS-0110T/05 |
Protein: 26 |
1384 |
Thức ăn cho cá tra, basa VB, mã số VB 802 |
TS-0111T/05 |
Protein: 26 |
1385 |
Thức ăn cho cá tra, basa VB, mã số VB 803S |
TS-0113T/05 |
Protein: 22 |
1386 |
Thức ăn cho cá tra, basa VB, mã số VB 803 |
TS-0114T/05 |
Protein: 22 |
1387 |
Thức ăn cho cá tra, basa VB, mã số VB 804S |
TS-0115T/05 |
Protein: 18 |
1388 |
Thức ăn cho cá tra, basa VB, mã số VB 804 |
TS-0116T/05 |
Protein: 18 |
1389 |
Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) NUTRI, mã số NU 800 |
TS-0117T/05 |
Protein: 40 |
1390 |
Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) NUTRI, mã số NU 801 |
TS-0118T/05 |
Protein: 35 |
1391 |
Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) NUTRI, mã số NU 802 |
TS-0119T/05 |
Protein: 30 |
1392 |
Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) NUTRI, mã số NU 803 |
TS-0120T/05 |
Protein: 27 |
1393 |
Thức ăn cho cá có vảy (cá rô phi) NUTRI, mã số NU 804 |
TS-0121T/05 |
Protein: 25 |
1394 |
Thức ăn cho tôm sú VB, mã số VB800 |
TS-0001T/04 |
Protein: 45 |
1395 |
Thức ăn cho tôm sú VB, mã số VB801 |
TS-0001T/04 |
Protein: 45 |
1396 |
Thức ăn cho tôm sú VB, mã số VB802 |
TS-0001T/04 |
Protein: 45 |
1397 |
Thức ăn cho tôm sú VB, mã số VB803 |
TS-0001T/04 |
Protein: 42 |
1398 |
Thức ăn cho tôm sú VB, mã số VB803P |
TS-0001T/04 |
Protein: 42 |
1399 |
Thức ăn cho tôm sú VB, mã số VB804S |
TS-0001T/04 |
Protein: 40 |
1400 |
Thức ăn cho tôm sú VB, mã số VB804 |
TS-0001T/04 |
Protein: 40 |
1401 |
Thức ăn cho tôm sú VB, mã số VB805 |
TS-0001T/04 |
Protein: 40 |
1402 |
Thức ăn cho tôm sú VIPPAK, mã số 804T |
TS-0002T/04 |
Protein: 45 |
1403 |
Thức ăn cho tôm sú VIPPAK, mã số 805T |
TS-0002T/04 |
Protein: 45 |
|
Công ty TNHH nghiên cứu nông nghiệp và PTNT Phương Nam. |
||
Địa chỉ: 139 ngõ Văn Chương, Đống Đa, Hà Nội |
|||
1404 |
Thức ăn tôm sú AC99, mã số T.0 |
TS-0015T/04 |
Protein: 42 |
1405 |
Thức ăn tôm sú AC99, mã số T.1 |
TS-0016T/04 |
Protein: 40 |
1406 |
Thức ăn tôm sú AC99, mã số T.2 |
TS-0017T/04 |
Protein: 39 |
1407 |
Thức ăn tôm sú AC99, mã số T.3 |
TS-0018T/04 |
Protein: 38 |
1408 |
Thức ăn tôm sú AC99, mã số T.4 |
TS-0019T/04 |
Protein: 37 |
1409 |
Thức ăn tôm sú AC99, mã số T.5 |
TS-0020T/04 |
Protein: 35 |
|
Công ty TNHH Quảng Nam. |
||
Địa chỉ: Số 9 – M6A – TT6, khu đô thị Bắc Linh Đàm, Hà Nội |
|||
1410 |
Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) QNC 601 |
TS-0094T/06 |
Protein: 20 |
1411 |
Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) QNC 602 |
TS-0095T/06 |
Protein: 25 |
1412 |
Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) QNC 603 |
TS-0096T/06 |
Protein: 27 |
1413 |
Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) QNC 604 |
TS-0097T/06 |
Protein: 30 |
1414 |
Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) QNC 605 |
TS-0098T/06 |
Protein: 35 |
1415 |
Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) QNC 606 |
TS-0099T/06 |
Protein: 40 |
|
Công ty CP Bình Dương ADN |
||
Địa chỉ: Lô O, đường số 10, KCN Sóng Thần I, Bình Dương |
|||
1416 |
Thức ăn tôm sú GM, mã số 101S |
TS-0045T/05 |
Protein: 45 |
1417 |
Thức ăn tôm sú GM, mã số 101 |
TS-0046T/05 |
Protein: 45 |
1418 |
Thức ăn tôm sú GM, mã số 102 |
TS-0047T/05 |
Protein: 45 |
1419 |
Thức ăn tôm sú GM, mã số 103S |
TS-0048T/05 |
Protein : 45 |
1420 |
Thức ăn tôm sú GM, mã số 103 |
TS-0049T/05 |
Protein 45 |
1421 |
Thức ăn tôm sú GM, mã số 104S |
TS-0050T/05 |
Protein: 45 |
1422 |
Thức ăn tôm sú GM, mã số 104 |
TS-0051T/05 |
Protein: 45 |
1423 |
Thức ăn tôm sú GM, mã số 105 |
TS-0052T/05 |
Protein: 43 |
1424 |
Thức ăn tôm sú PERU, mã số 101S |
TS-0053T/05 |
Protein: 42 |
1425 |
Thức ăn tôm sú PERU, mã số 101 |
TS-0054T/05 |
Protein: 42 |
1426 |
Thức ăn tôm sú PERU, mã số 102 |
TS-0055T/05 |
Protein: 40 |
1427 |
Thức ăn tôm sú PERU, mã số 103S |
TS-0056T/05 |
Protein: 39 |
1428 |
Thức ăn tôm sú PERU, mã số 103 |
TS-0057T/05 |
Protein: 39 |
1429 |
Thức ăn tôm sú PERU, mã số 104S |
TS-0058T/05 |
Protein: 38 |
1430 |
Thức ăn tôm sú PERU, mã số 104 |
TS-0059T/05 |
Protein: 37 |
1431 |
Thức ăn tôm sú PERU, mã số 105 |
TS-0060T/05 |
Protein: 35 |
1432 |
Thức ăn tôm sú ORI, mã số 101S |
TS-0086T/05 |
Protein: 43 |
1433 |
Thức ăn tôm sú ORI, mã số 101 |
TS-0087T/05 |
Protein: 43 |
1434 |
Thức ăn tôm sú ORI, mã số 102 |
TS-0088T/05 |
Protein: 41 |
1435 |
Thức ăn tôm sú ORI, mã số 103S |
TS-0089T/05 |
Protein: 40 |
1436 |
Thức ăn tôm sú ORI, mã số 103 |
TS-0090T/05 |
Protein: 40 |
1437 |
Thức ăn tôm sú ORI, mã số 104S |
TS-0091T/05 |
Protein: 39 |
1438 |
Thức ăn tôm sú ORI, mã số 104 |
TS-0092T/05 |
Protein: 39 |
1439 |
Thức ăn tôm sú ORI, mã số 105 |
TS-0093T/05 |
Protein: 38 |
1440 |
Thức ăn tôm sú BETTER, mã số 101S |
TS-0002T/05 |
Protein: 42 |
1441 |
Thức ăn tôm sú BETTER, mã số 101 |
TS-0003T/05 |
Protein: 42 |
1442 |
Thức ăn tôm sú BETTER, mã số 102 |
TS-0004T/05 |
Protein: 41 |
1443 |
Thức ăn tôm sú BETTER, mã số 103S |
TS-0005T/05 |
Protein: 40 |
1444 |
Thức ăn tôm sú BETTER, mã số 103 |
TS-0006T/05 |
Protein: 40 |
1445 |
Thức ăn tôm sú BETTER, mã số 104S |
TS-0007T/05 |
Protein: 39 |
1446 |
Thức ăn tôm sú BETTER, mã số 104 |
TS-0008T/05 |
Protein: 38 |
1447 |
Thức ăn tôm sú BETTER, mã số 105 |
TS-0009T/05 |
Protein: 37 |
1448 |
Thức ăn tôm sú BA ĐỒNG TIỀN VÀNG, mã số 501S |
TS-0012T/05 |
Protein: 42 |
1449 |
Thức ăn tôm sú BA ĐỒNG TIỀN VÀNG, mã số 501 |
TS-0013T/05 |
Protein: 42 |
1450 |
Thức ăn tôm sú BA ĐỒNG TIỀN VÀNG, mã số 502 |
TS-0014T/05 |
Protein: 40 |
1451 |
Thức ăn tôm sú BA ĐỒNG TIỀN VÀNG, mã số 503S |
TS-0015T/05 |
Protein: 40 |
1452 |
Thức ăn tôm sú BA ĐỒNG TIỀN VÀNG, mã số 503 |
TS-0016T/05 |
Protein: 40 |
1453 |
Thức ăn tôm sú BA ĐỒNG TIỀN VÀNG, mã số 504S |
TS-0017T/05 |
Protein: 38 |
1454 |
Thức ăn tôm sú BA ĐỒNG TIỀN VÀNG, mã số 504 |
TS-0018T/05 |
Protein: 37 |
1455 |
Thức ăn tôm sú BA ĐỒNG TIỀN VÀNG, mã số 505 |
TS-0019T/05 |
Protein: 35 |
1456 |
Thức ăn tôm sú BA VIÊN KIM CƯƠNG, mã số 601S |
TS-0020T/05 |
Protein: 42 |
1457 |
Thức ăn tôm sú BA VIÊN KIM CƯƠNG, mã số 601 |
TS-0021T/05 |
Protein: 42 |
1458 |
Thức ăn tôm sú BA VIÊN KIM CƯƠNG, mã số 602 |
TS-0022T/05 |
Protein: 40 |
1459 |
Thức ăn tôm sú BA VIÊN KIM CƯƠNG, mã số 603S |
TS-0023T/05 |
Protein: 40 |
1460 |
Thức ăn tôm sú BA VIÊN KIM CƯƠNG, mã số 603 |
TS-0024T/05 |
Protein: 40 |
1461 |
Thức ăn tôm sú BA VIÊN KIM CƯƠNG, mã số 604S |
TS-0025T/05 |
Protein: 39 |
1462 |
Thức ăn tôm sú BA VIÊN KIM CƯƠNG, mã số 604 |
TS-0026T/05 |
Protein: 38 |
1463 |
Thức ăn tôm sú BA VIÊN KIM CƯƠNG, mã số 605 |
TS-0027T/05 |
Protein: 36 |
|
|||
Địa chỉ: Cụm Công Nghiệp Long Định, ấp 4, Long Cang, Cần Đước, Long An |
|||
Điện Thoại: (072) 3725 545 |
|||
1464 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, ba sa trọng luợng < 1g/con. PAR, Mã hiệu P1440 |
TSLA-0614T/08 |
Protein: 40 |
Lipid: 8 |
|||
Độ ẩm: 11 |
|||
Tro: 16 |
|||
Xơ: 6 |
|||
1465 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, ba sa trọng luợng 1-5 g/con. PAR, Mã hiệu P1235 |
TSLA-0615T/08 |
Protein: 35 |
Lipid: 6 |
|||
Độ ẩm: 11 |
|||
Tro: 14 |
|||
Xơ: 6 |
|||
1466 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, ba sa trọng luợng 5-20g/con. PAR, Mã hiệu P1330 |
TSLA-0616T/08 |
Protein: 30 |
Lipid: 5 |
|||
Độ ẩm: 11 |
|||
Tro: 12 |
|||
Xơ: 7 |
|||
1467 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, ba sa trọng luợng 20-200g/con. PAR, Mã hiệu P1428 |
TSLA-0617T/08 |
Protein: 28 |
Lipid: 5 |
|||
Độ ẩm: 11 |
|||
Tro: 10 |
|||
Xơ: 7 |
|||
1468 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, ba sa trọng luợng 20-200g/con. PAR, Mã hiệu P1426 |
TSLA-0618T/08 |
Protein: 26 |
Lipid: 5 |
|||
Độ ẩm: 11 |
|||
Tro: 10 |
|||
Xơ: 7 |
|||
1469 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, ba sa trọng luợng 200-500g/con. PAR, Mã hiệu P1522 |
TSLA-0619T/08 |
Protein: 22 |
Lipid: 4 |
|||
Độ ẩm: 11 |
|||
Tro: 10 |
|||
Xơ: 8 |
|||
1470 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, ba sa trọng luợng >500g/con. PAR, Mã hiệu P1620 |
TSLA-0620T/08 |
Protein: 20 |
Lipid: 4 |
|||
Độ ẩm: 11 |
|||
Tro: 10 |
|||
Xơ: 8 |
|||
1471 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng <5g/con. HA, Mã hiệu 2140 |
TSLA-0605T/08 |
Protein: 40 |
Lipid: 6 |
|||
Độ ẩm: 11 |
|||
Tro: 16 |
|||
Xơ: 5 |
|||
1472 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng <5g/con. HA, Mã hiệu 2235 |
TSLA-0606T/08 |
Protein: 35 |
Lipid: 6 |
|||
Độ ẩm: 11 |
|||
Tro: 16 |
|||
Xơ: 5 |
|||
1473 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng 10-20g/con. HA, Mã hiệu 2230 |
TSLA-0607T/08 |
Protein: 30 |
Lipid: 5 |
|||
Độ ẩm: 11 |
|||
Tro: 16 |
|||
Xơ: 6 |
|||
1474 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng 20-200g/con. HA, Mã hiệu 2428 |
TSLA-0608T/08 |
Protein: 28 |
Lipid: 5 |
|||
Độ ẩm: 11 |
|||
Tro: 16 |
|||
Xơ: 6 |
|||
1475 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng 200-500g/con. HA, Mã hiệu 2526 |
TSLA-0609T/08 |
Protein: 26 |
Lipid: 4 |
|||
Độ ẩm: 11 |
|||
Tro: 16 |
|||
Xơ: 7 |
|||
1476 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng > 500g/con. HA, Mã hiệu 2622 |
TSLA-0610T/08 |
Protein: 22 |
Lipid: 4 |
|||
Độ ẩm: 11 |
|||
Tro: 16 |
|||
Xơ: 7 |
|||
1477 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng <5g/con. PAR, Mã hiệu P2140 |
TSLA-0621T/08 |
Protein: 40 |
Lipid: 6 |
|||
Độ ẩm: 11 |
|||
Tro: 16 |
|||
Xơ: 5 |
|||
1478 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng 5-10g/con. PAR, Mã hiệu P2235 |
TSLA-0622T/08 |
Protein: 35 |
Lipid: 6 |
|||
Độ ẩm: 11 |
|||
Tro: 16 |
|||
Xơ: 5 |
|||
1479 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng 10-20g/con. PAR, Mã hiệu P2230 |
TSLA-0623T/08 |
Protein: 30 |
Lipid: 5 |
|||
Độ ẩm: 11 |
|||
Tro: 16 |
|||
Xơ: 6 |
|||
1480 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng 20-200g/con. PAR, Mã hiệu P2428 |
TSLA-0624T/08 |
Protein: 28 |
Lipid: 5 |
|||
Độ ẩm: 11 |
|||
Tro: 16 |
|||
Xơ: 6 |
|||
1481 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng 200-500g/con. PAR, Mã hiệu P2526 |
TSLA-0625T/08 |
Protein: 26 |
Lipid: 4 |
|||
Độ ẩm: 11 |
|||
Tro: 16 |
|||
Xơ: 7 |
|||
1482 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng >500g/con. PAR, Mã hiệu P2622 |
TSLA-0626T/08 |
Protein: 22 |
Lipid: 4 |
|||
Độ ẩm: 11 |
|||
Tro: 16 |
|||
Xơ: 7 |
|
Công ty Cổ phần Thủy sản Việt Thắng |
|
|
Địa chỉ: Lô 4-2 Khu công nghiệp C – Thị xã Sa Đéc – Đồng Tháp |
|||
1483 |
Thức ăn viên nổi dành cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0001T/03 |
Protein: 40 |
hiệu: VT1 |
|||
1484 |
Thức ăn viên nổi dành cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0001T/04 |
Protein: 28 |
hiệu: VT5 |
|||
1485 |
Thức ăn viên nổi dành cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0002T/04 |
Protein: 26 |
hiệu: VT6 |
|||
1486 |
Thức ăn viên nổi dành cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0003T/04 |
Protein: 24 |
hiệu: VT7 |
|||
1487 |
Thức ăn viên nổi dành cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0004T/04 |
Protein: 22 |
hiệu: VT8 |
|||
1488 |
Thức ăn viên nổi dành cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0005T/04 |
Protein: 18 |
hiệu: VT9 |
|||
1489 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi dành cho cá Rô phi: |
TSĐT- 0033T/06 |
Protein: 40 |
hiệu VT31 |
|||
1490 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi dành cho cá Rô phi: |
TSĐT- 0034T/06 |
Protein: 35 |
hiệu VT32 |
|||
1491 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi dành cho cá Rô phi: |
TSĐT- 0035T/06 |
Protein: 32 |
hiệu VT33 |
|||
1492 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi dành cho cá Rô phi: |
TSĐT- 0036T/06 |
Protein: 30 |
hiệu VT34 |
|||
1493 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi dành cho cá Rô phi: |
TSĐT- 0037T/06 |
Protein: 28 |
hiệu VT35 |
|||
1494 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi dành cho cá Rô phi: |
TSĐT- 0038T/06 |
Protein: 26 |
hiệu VT36 |
|||
1495 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi dành cho cá Rô phi: |
TSĐT- 0039T/06 |
Protein: 25 |
hiệu VT37 |
|||
1496 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi dành cho cá Rô phi: |
TSĐT- 0040T/06 |
Protein: 22 |
hiệu VT38 |
|||
1497 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi dành cho cá Rô phi: |
TSĐT- 0041T/06 |
Protein: 20 |
hiệu VT39 |
|||
1498 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dành cho cá tra – basa. Hiệu VT2 |
TSĐT- 0048T/08 |
Protein: 35 |
1499 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dành cho cá tra – basa hiệu VT3 |
TSĐT- 0049T/08 |
Protein: 32 |
1500 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dành cho cá tra – basa hiệu VT4 |
TSĐT- 0050T/08 |
Protein: 30 |
|
Công ty TNHH SX & TM MINH QUÂN II |
|
|
Địa chỉ: Lô CII-2, Khu C, KCN Sa Đéc, Sa Đéc, Đồng Tháp |
|||
1501 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi: |
TSĐT- 0001T/05 |
Protein: 40 |
hiệu MQ-P01 |
|||
1502 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi: |
TSĐT- 0002T/05 |
Protein: 35 |
hiệu MQ-P02 |
|||
1503 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi: |
TSĐT- 0003T/05 |
Protein: 30 |
hiệu MQ-P03 |
|||
1504 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi: |
TSĐT- 0004T/05 |
Protein: 28 |
hiệu MQ-P04 |
|||
1505 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi: |
TSĐT- 0005T/05 |
Protein: 25 |
hiệu MQ-P05 |
|||
1506 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi: |
TSĐT- 0006T/05 |
Protein: 22 |
hiệu MQ-P06 |
|||
1507 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi: |
TSĐT- 0007T/05 |
Protein: 20 |
hiệu MQ-P07 |
|||
1508 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0008T/05 |
Protein: 40 |
hiệu MQ-T01 |
|||
1509 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0009T/05 |
Protein: 35 |
hiệu MQ-T02 |
|||
1510 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0010T/05 |
Protein: 30 |
hiệu MQ-T03 |
|||
1511 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0011T/05 |
Protein: 28 |
hiệu MQ-T04 |
|||
1512 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0012T/05 |
Protein: 25 |
hiệu MQ-T05 |
|||
1513 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0013T/05 |
Protein: 22 |
hiệu MQ-T06 |
|||
1514 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0014T/05 |
Protein: 20 |
hiệu MQ-T07 |
|||
1515 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0015T/05 |
Protein: 18 |
hiệu MQ-T08 |
|||
1516 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0016T/05 |
Protein: 40 |
hiệu ASIA-A01 |
|||
1517 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0017T/05 |
Protein: 35 |
hiệu ASIA-A02 |
|||
1518 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0018T/05 |
Protein: 30 |
hiệu ASIA-A03 |
|||
1519 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0019T/05 |
Protein: 28 |
hiệu ASIA-A04 |
|||
1520 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0020T/05 |
Protein: 26 |
hiệu ASIA-A05 |
|||
1521 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0021T/05 |
Protein: 22 |
hiệu ASIA-A06 |
|||
1522 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0022T/05 |
Protein: 20 |
hiệu ASIA-A07 |
|||
1523 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0023T/05 |
Protein: 18 |
hiệu ASIA-A08 |
|||
1524 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi: |
TSĐT- 0036T/05 |
Protein: 40 |
hiệu ASIA-V01 |
|||
1525 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi: |
TSĐT- 0037T/05 |
Protein: 35 |
hiệu ASIA-V02 |
|||
1526 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi: |
TSĐT- 0038T/05 |
Protein: 30 |
hiệu ASIA-V03 |
|||
1527 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi: |
TSĐT- 0039T/05 |
Protein: 28 |
hiệu ASIA-V04 |
|||
1528 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi: |
TSĐT- 0040T/05 |
Protein: 25 |
hiệu ASIA-V05 |
|||
1529 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi: |
TSĐT- 0041T/05 |
Protein: 22 |
hiệu ASIA-V06 |
|||
1530 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi: |
TSĐT- 0042T/05 |
Protein: 20 |
hiệu ASIA-V07 |
|||
1531 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi: |
TSĐT- 0017T/07 |
Protein: 26 |
hiệu ASIA-V05-S |
|||
1532 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi: |
TSĐT- 0018T/07 |
Protein: 26 |
hiệu MQ-P05-S |
|||
1533 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0019T/07 |
Protein: 26 |
hiệu MQ-T05-S |
|||
1534 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0035T/07 |
Protein: 26 |
hiệu ASIA-A05-S |
|||
1535 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0036T/07 |
Protein: 25 |
hiệu ASIA-A05 |
|||
1536 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi: |
TSĐT- 0072T/08 |
Protein: 24 |
hiệu ASIA-V05 |
|||
1537 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi: |
TSĐT- 0073T/08 |
Protein: 24 |
hiệu MQ-P05 |
|||
1538 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0074T/08 |
Protein: 24 |
hiệu ASIA-A05 |
|||
1539 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0075T/08 |
Protein: 24 |
hiệu MQ-T05 |
|||
|
Doanh nghiệp tư nhân Cỏ May |
|
|
Địa chỉ: Khu C – Khu Công nghiệp Sa Đéc – Thị xã Sa Đéc – Đồng Tháp |
|||
1540 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0024T/05 |
Protein: 40 |
hiệu MEKONG 201 |
|||
1541 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0025T/05 |
Protein: 35 |
hiệu MEKONG 202 |
|||
1542 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0026T/05 |
Protein: 30 |
hiệu MEKONG 203 |
|||
1543 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0027T/05 |
Protein: 26 |
hiệu MEKONG 204 |
|||
1544 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0028T/05 |
Protein: 22 |
hiệu MEKONG 205 |
|||
1545 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0029T/05 |
Protein: 18 |
hiệu MEKONG 206 |
|||
1546 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi). Hiệu MEKONG 301 |
TSĐT- 0030T/05 |
Protein: 40 |
1547 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi). Hiệu MEKONG 302 |
TSĐT- 0031T/05 |
Protein: 35 |
1548 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi). Hiệu MEKONG 303 |
TSĐT- 0032T/05 |
Protein: 30 |
1549 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi). Hiệu MEKONG 304 |
TSĐT- 0033T/05 |
Protein: 27 |
1550 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi). Hiệu MEKONG 305 |
TSĐT- 0034T/05 |
Protein: 25 |
1551 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi). Hiệu MEKONG 306 |
TSĐT- 0035T/05 |
Protein: 20 |
1552 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0055T/08 |
Protein: 40 |
hiệu CỎ MAY 201 |
|||
1553 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0056T/05 |
Protein: 35 |
hiệu CỎ MAY 202 |
|||
1554 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0057T/05 |
Protein: 30 |
hiệu CỎ MAY 203 |
|||
1555 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0058T/05 |
Protein: 26 |
hiệu CỎ MAY 204 |
|||
1556 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0059T/05 |
Protein: 22 |
hiệu CỎ MAY 205 |
|||
1557 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0060T/05 |
Protein: 18 |
hiệu CỎ MAY 206 |
|||
|
Xí nghiệp sản xuất thức ăn thủy sản Sông Tiền |
|
|
Địa chỉ: Kho Silô – Phường 11 – Thành phố Cao Lãnh – Đồng Tháp |
|||
1558 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0001T/06 |
Protein: 40 |
hiệu ST101 |
|||
1559 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0002T/06 |
Protein: 35 |
hiệu ST102 |
|||
1560 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0003T/06 |
Protein: 30 |
hiệu ST103 |
|||
1561 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0004T/06 |
Protein: 26 |
hiệu ST104 |
|||
1562 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0005T/06 |
Protein: 22 |
hiệu ST105 |
|||
1563 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0006T/06 |
Protein: 18 |
hiệu ST106 |
|||
1564 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá Rô phi & cá Điêu hồng. hiệu ST201 |
TSĐT- 0007T/06 |
Protein: 40 |
1565 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá Rô phi & cá Điêu hồng. hiệu ST202 |
TSĐT- 0008T/06 |
Protein: 35 |
1566 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá Rô phi & cá Điêu hồng. hiệu ST203 |
TSĐT- 0009T/06 |
Protein: 30 |
1567 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá Rô phi & cá Điêu hồng. hiệu ST204 |
TSĐT- 0010T/06 |
Protein: 27 |
1568 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá Rô phi & cá Điêu hồng. hiệu ST205 |
TSĐT- 0011T/06 |
Protein: 25 |
1569 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá Rô phi & cá Điêu hồng. hiệu ST206 |
TSĐT- 0012T/06 |
Protein: 20 |
|
Công ty cổ phần Thủy sản Kiên Thành |
||
Địa chỉ: Lô IV-7 – Khu A1 – KCN Sa Đéc – Tân Quy Đông –Sa Đéc – Đồng Tháp |
|||
1570 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0013T/06 |
Protein: 40 |
hiệu KT01A |
|||
1571 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0014T/06 |
Protein: 36 |
hiệu KT02A |
|||
1572 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0015T/06 |
Protein: 30 |
hiệu KT03A |
|||
1573 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0016T/06 |
Protein: 30 |
hiệu KT04A |
|||
1574 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0017T/06 |
Protein: 26 |
hiệu KT05A |
|||
1575 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0018T/06 |
Protein: 24 |
hiệu KT06A |
|||
1576 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0019T/06 |
Protein: 22 |
hiệu KT07A |
|||
1577 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0020T/06 |
Protein: 20 |
hiệu KT08A |
|||
1578 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi: |
TSĐT- 0021T/06 |
Protein: 40 |
hiệu KT01B |
|||
1579 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi: |
TSĐT- 0022T/06 |
Protein: 35 |
hiệu KT02B |
|||
1580 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi: |
TSĐT- 0023T/06 |
Protein: 30 |
hiệu KT03B |
|||
1581 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi: |
TSĐT- 0024T/06 |
Protein: 27 |
hiệu KT04B |
|||
1582 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi: |
TSĐT- 0025T/06 |
Protein: 25 |
hiệu KT05B |
|||
1583 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi: |
TSĐT- 0026T/06 |
Protein: 20 |
hiệu KT06B |
|||
1584 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm càng xanh: |
TSĐT- 0027T/06 |
Protein: 35 |
hiệu KT01C |
|||
1585 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm càng xanh: |
TSĐT- 0028T/06 |
Protein: 32 |
hiệu KT02C |
|||
1586 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm càng xanh: |
TSĐT- 0029T/06 |
Protein: 30 |
hiệu KT03C |
|||
1587 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm càng xanh: |
TSĐT- 0030T/06 |
Protein: 27 |
hiệu KT04C |
|||
1588 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm càng xanh: |
TSĐT- 0031T/06 |
Protein: 25 |
hiệu KT05C |
|||
1589 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Tôm càng xanh: |
TSĐT- 0032T/06 |
Protein: 23 |
hiệu KT06C |
|||
|
Công ty CP Thương mại Á Âu – Nhà máy TPCN cao cấp Con Heo Vàng |
||
Địa chỉ: Lô IV-1-2-5 Khu A1 – Khu Công nghiệp Sa Đéc – TX Sa Đéc – Đồng Tháp |
|||
1590 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0001T/07 |
Protein: 38 |
hiệu SD05 |
|||
1591 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0002T/07 |
Protein: 30 |
hiệu SD20 |
|||
1592 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0003T/07 |
Protein: 26 |
hiệu SD200 |
|||
1593 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0004T/07 |
Protein: 22 |
hiệu SD500 |
|||
1594 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0005T/07 |
Protein: 18 |
hiệu SD1000 |
|||
1595 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi |
TSĐT- 0006T/07 |
Protein: 40 |
hiệu SV05 |
|||
1596 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi |
TSĐT- 0007T/07 |
Protein: 32 |
hiệu SV20 |
|||
1597 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi |
TSĐT- 0008T/07 |
Protein: 27 |
hiệu SV200 |
|||
1598 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi |
TSĐT- 0009T/07 |
Protein: 25 |
hiệu SV500 |
|||
1599 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi |
TSĐT- 0010T/07 |
Protein: 20 |
hiệu SV1000 |
|||
1600 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0011T/07 |
Protein: 42 |
hiệu SD01 |
|||
1601 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0012T/07 |
Protein: 28 |
hiệu SD100 |
|||
1602 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0013T/07 |
Protein: 25 |
hiệu SD400 |
|||
1603 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi |
TSĐT- 0014T/07 |
Protein: 42 |
hiệu SV99 |
|||
1604 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi |
TSĐT- 0015T/07 |
Protein: 35 |
hiệu SV10 |
|||
1605 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi |
TSĐT- 0016T/07 |
Protein: 30 |
hiệu SV100 |
|||
1606 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vảy (rô phi). Hiệu: SF300 |
TSĐT- 0068T/08 |
Protein: 44 |
1607 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vảy (rô phi). Hiệu: SF400 |
TSĐT- 0069T/08 |
Protein: 41 |
1608 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vảy (rô phi). Hiệu: SF500 |
TSĐT- 0070T/08 |
Protein: 35 |
1609 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vảy (rô phi). Hiệu: SF600 |
TSĐT- 0071T/08 |
Protein: 20 |
|
Công ty Cổ phần Thức ăn thủy sản Tây Nam |
|
|
Địa chỉ: Lô II-6-7, Khu C mở rộng – Khu CN Sa Đéc – Sa Đéc – Đồng Tháp |
|||
1610 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0020T/07 |
Protein: 40 |
hiệu TN9001 |
|||
1611 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0021T/07 |
Protein: 35 |
hiệu TN9002 |
|||
1612 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0022T/07 |
Protein: 30 |
hiệu TN9003 |
|||
1613 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0023T/07 |
Protein: 28 |
hiệu TN9004 |
|||
1614 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0024T/07 |
Protein: 26 |
hiệu TN9005 |
|||
1615 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0025T/07 |
Protein: 24 |
hiệu TN9006 |
|||
1616 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0026T/07 |
Protein: 22 |
hiệu TN9007 |
|||
1617 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0027T/07 |
Protein: 20 |
hiệu TN9008 |
|||
1618 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0028T/07 |
Protein: 18 |
hiệu TN9009 |
|||
1619 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vảy (cá rô phi) hiệu TN7001 |
TSĐT- 0029T/07 |
Protein: 40 |
1620 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vảy (cá rô phi) hiệu TN7002 |
TSĐT- 0030T/07 |
Protein: 35 |
1621 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vảy (cá rô phi) hiệu TN7003 |
TSĐT- 0031T/07 |
Protein: 30 |
1622 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vảy (cá rô phi) hiệu TN7004 |
TSĐT- 0032T/07 |
Protein: 27 |
1623 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vảy (cá rô phi) hiệu TN7005 |
TSĐT- 0033T/07 |
Protein: 25 |
1624 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vảy (cá rô phi) hiệu TN7006 |
TSĐT- 0034T/07 |
Protein: 20 |
|
Công ty Cổ phần Thức ăn Thủy sản Việt Ánh |
|
|
Địa chỉ: Số 54 – Tân Bình – Tân Thạnh – Lai Vung – Đồng Tháp |
|||
1625 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – cá basa. Hiệu VA8801 |
TSĐT- 0001T/08 |
Protein: 40 |
1626 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – cá basa. Hiệu VA8802 |
TSĐT- 0002T/08 |
Protein: 35 |
1627 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – cá basa. Hiệu VA8803 |
TSĐT- 0003T/08 |
Protein: 30 |
1628 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – cá basa. Hiệu VA8804 |
TSĐT- 0004T/08 |
Protein: 28 |
1629 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – cá basa. Hiệu VA8805 |
TSĐT- 0005T/08 |
Protein: 26 |
1630 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – cá basa. Hiệu VA8806 |
TSĐT- 0006T/08 |
Protein: 22 |
1631 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – cá basa. Hiệu VA8807 |
TSĐT- 0007T/08 |
Protein: 20 |
1632 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – cá basa. Hiệu VA8808 |
TSĐT- 0008T/08 |
Protein: 18 |
|
Công ty Cổ phần thức ăn Thủy sản VINA |
|
|
Địa chỉ: Khu công nghiệp A1 Sa Đéc – TX Sa Đéc – Đồng Tháp |
|||
1633 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu CAVI 801 |
TSĐT- 0009T/08 |
Protein: 40 |
1634 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu CAVI 802 |
TSĐT- 0010T/08 |
Protein: 35 |
1635 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu CAVI 803 |
TSĐT- 0011T/08 |
Protein: 30 |
1636 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu CAVI 804 |
TSĐT- 0012T/08 |
Protein: 26 |
1637 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu CAVI 805 |
TSĐT- 0013T/08 |
Protein: 22 |
1638 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu CAVI 806 |
TSĐT- 0014T/08 |
Protein: 18 |
1639 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu VINA 901 |
TSĐT- 0015T/08 |
Protein: 40 |
1640 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu VINA 902 |
TSĐT- 0016T/08 |
Protein: 35 |
1641 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu VINA 903 |
TSĐT- 0017T/08 |
Protein: 30 |
1642 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu VINA 904 |
TSĐT- 0018T/08 |
Protein: 26 |
1643 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu VINA 905 |
TSĐT- 0019T/08 |
Protein: 22 |
1644 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu VINA 906 |
TSĐT- 0020T/08 |
Protein: 18 |
1645 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi. Hiệu VINA 1040 |
TSĐT- 0042T/08 |
Protein: 40 |
1646 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi). Hiệu VINA 1035 |
TSĐT- 0043T/08 |
Protein: 35 |
1647 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi). Hiệu VINA 1030 |
TSĐT- 0044T/08 |
Protein: 30 |
1648 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi). Hiệu VINA 1027 |
TSĐT- 0045T/08 |
Protein: 27 |
1649 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi). Hiệu VINA 1025 |
TSĐT- 0046T/08 |
Protein: 25 |
1650 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi). Hiệu VINA 1020 |
TSĐT- 0047T/08 |
Protein: 20 |
1651 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu CAVI 804S |
TSĐT- 0051T/08 |
Protein: 28 |
1652 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu CAVI 806S |
TSĐT- 0052T/08 |
Protein: 20 |
1653 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa. Hiệu VINA 904S |
TSĐT- 0053T/08 |
Protein: 28 |
1654 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá tra – basa:hiệu VINA 806S |
TSĐT- 0054T/08 |
Protein: 20 |
|
Công ty Cổ phần Thức ăn Thủy sản Vĩnh Hoàn 1 |
||
Địa chỉ: QL30 – Cụm CN Thanh Bình – xã Bình Thành – Thanh Bình – Đồng Tháp |
|||
1655 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0021T/08 |
Protein: 40 |
hiệu VHF-40 |
|||
1656 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0022T/08 |
Protein: 35 |
hiệu VHF-35 |
|||
1657 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0023T/08 |
Protein: 30 |
hiệu VHF-30 |
|||
1658 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0024T/08 |
Protein: 28 |
hiệu VHF-28 |
|||
1659 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0025T/08 |
Protein: 26 |
hiệu VHF-26 |
|||
1660 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0026T/08 |
Protein: 24 |
hiệu VHF-24 |
|||
1661 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0027T/08 |
Protein: 22 |
hiệu VHF-22 |
|||
1662 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0028T/08 |
Protein: 18 |
hiệu VHF-18 |
|||
|
Công ty Cổ phần thức ăn Thủy sản DOFI |
|
|
Lô CN 3-5, KCN Trần Quốc Toản, P11, TP Cao Lãnh – Đồng Tháp |
|||
1663 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0029T/08 |
Protein: 40 |
hiệu VICTORY 8816 |
|||
1664 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0030T/08 |
Protein: 35 |
hiệu VICTORY 8826 |
|||
1665 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0031T/08 |
Protein: 30 |
hiệu VICTORY 8836 |
|||
1666 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0032T/08 |
Protein: 26 |
hiệu VICTORY 8846 |
|||
1667 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0033T/08 |
Protein: 22 |
hiệu VICTORY 8856 |
|||
1668 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0034T/08 |
Protein: 20 |
hiệu VICTORY 8866 |
|||
1669 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0035T/08 |
Protein: 18 |
hiệu VICTORY 8866AD |
|||
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long |
|
|
Đỉa chỉ: Lô III-9, Khu C mở rông – KCN Sa Đéc – TX Sa Đéc – Đồng Tháp |
|||
1670 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0036T/08 |
Protein: 35 |
hiệu CL35 |
|||
1671 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0037T/08 |
Protein: 30 |
hiệu CL30 |
|||
1672 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0038T/08 |
Protein: 28 |
hiệu CL28 |
|||
1673 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0039T/08 |
Protein: 26 |
hiệu CL26 |
|||
1674 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0040T/08 |
Protein: 22 |
hiệu CL22 |
|||
1675 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0041T/08 |
Protein: 18 |
hiệu CL18 |
|||
|
Công ty TNHH Đại Quang Minh |
|
|
Địa chỉ: Ấp 3 – Bình Hàng Tây – Cao Lãnh – Đồng Tháp |
|||
1676 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0061T/08 |
Protein: 30 |
hiệu ĐQM30 |
|||
1677 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0062T/08 |
Protein: 28 |
hiệu ĐQM28 |
|||
1678 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0063T/08 |
Protein: 26 |
hiệu ĐQM26 |
|||
1679 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0064T/08 |
Protein: 24 |
hiệu ĐQM24 |
|||
1680 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0065T/08 |
Protein: 22 |
hiệu ĐQM22 |
|||
1681 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0066T/08 |
Protein: 20 |
hiệu ĐQM20 |
|||
1682 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra – basa: |
TSĐT- 0067T/08 |
Protein: 18 |
hiệu ĐQM18 |
|||
|
Công ty TNHH SX & TM Hải Vân |
|
|
Địa chỉ: Tổ 24, xã Hoà Phát, Cẩm Lệ, Đà Nẵng. |
|||
Điện thoại: 0511.368.3866 |
|||
1683 |
Thức ăn cho tôm sú |
TSĐNa-0015T/06 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: Gold Sun. Loại No 0 |
|||
1684 |
Thức ăn cho tôm sú |
TSĐNa-0016T/06 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: Gold Sun. Loại No 1 |
|||
1685 |
Thức ăn cho tôm sú |
TSĐNa-0017T/06 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: Gold Sun. Loại No 2 |
|||
1686 |
Thức ăn cho tôm sú |
TSĐNa-0018T/06 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Gold Sun. Loại No 2L |
|||
1687 |
Thức ăn cho tôm sú |
TSĐNa-0019T/06 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Gold Sun. Loại No 3 |
|||
1688 |
Thức ăn cho tôm sú |
TSĐNa-0020T/06 |
Protein: 39 |
Nhãn hiệu: Gold Sun. Loại No 4 |
|||
1689 |
Thức ăn cho tôm sú |
TSĐNa-0021T/06 |
Protein: 38 |
Nhãn hiệu: Gold Sun. Loại No 5 |
|||
1690 |
Thức ăn cho tôm sú |
TSĐNa-0022T/06 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: Flash. Loại No 0 |
|||
1691 |
Thức ăn cho tôm sú |
TSĐNa-0023T/06 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Flash. Loại No 1 |
|||
1692 |
Thức ăn cho tôm sú |
TSĐNa-0024T/06 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Flash. Loại No 2 |
|||
1693 |
Thức ăn cho tôm sú |
TSĐNa-0025T/06 |
Protein: 39 |
Nhãn hiệu: Flash. Loại No 2L |
|||
1694 |
Thức ăn cho tôm sú |
TSĐNa-0026T/06 |
Protein: 39 |
Nhãn hiệu: Flash. Loại No 3 |
|||
1695 |
Thức ăn cho tôm sú |
TSĐNa-0027T/06 |
Protein: 38 |
Nhãn hiệu: Flash. Loại No 4 |
|||
1696 |
Thức ăn cho tôm sú |
TSĐNa-0028T/06 |
Protein: 37 |
Nhãn hiệu: Flash. Loại No 5 |
|||
1697 |
Thức ăn cho tôm sú |
TSĐNa-0029T/06 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: Hải Vân mới. Loại No 0 |
|||
1698 |
Thức ăn cho tôm sú |
TSĐNa-0030T/06 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Hải Vân mới. Loại No 1 |
|||
1699 |
Thức ăn cho tôm sú |
TSĐNa-0031T/06 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Hải Vân mới. Loại No 2 |
|||
1700 |
Thức ăn cho tôm sú |
TSĐNa-0032T/06 |
Protein: 38 |
Nhãn hiệu: Hải Vân mới. Loại No 2L |
|||
1701 |
Thức ăn cho tôm sú |
TSĐNa-0033T/06 |
Protein: 38 |
Nhãn hiệu: Hải Vân mới. Loại No 3 |
|||
1702 |
Thức ăn cho tôm sú |
TSĐNa-0034T/06 |
Protein: 37 |
Nhãn hiệu: Hải Vân mới. Loại No 4 |
|||
1703 |
Thức ăn cho tôm sú |
TSĐNa-0035T/06 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu: Hải Vân mới. Loại No 5 |
|||
1704 |
Thức ăn cho tôm sú |
TSĐNa-0036T/06 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.1 |
|||
1705 |
Thức ăn cho tôm sú |
TSĐNa-0037T/06 |
Protein: 39 |
Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.2 |
|||
1706 |
Thức ăn cho tôm sú |
TSĐNa-0038T/06 |
Protein: 38 |
Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.3 |
|||
1707 |
Thức ăn cho tôm sú |
TSĐNa-0039T/06 |
Protein: 37 |
Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.4 |
|||
1708 |
Thức ăn cho tôm sú |
TSĐNa-0040T/06 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.5 |
|||
1709 |
Thức ăn cho tôm sú. Loại No 00 |
TSĐNa-0041T/06 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: thức ăn tôm giống & Tăng trọng. |
|||
1710 |
Thức ăn cho tôm sú. Loại No 2004S |
TSĐNa-0042T/06 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: thức ăn tôm giống & Tăng trọng. |
|||
1711 |
Thức ăn cho tôm sú. Loại No 2004 |
TSĐNa-0043T/06 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: thức ăn tôm giống & Tăng trọng. |
|||
1712 |
Thức ăn cho tôm sú. Loại No 2005 |
TSĐNa-0044T/06 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: thức ăn tôm giống & Tăng trọng. |
|||
1713 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa |
TSĐNa-0235T/05 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.1 |
|||
1714 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa |
TSĐNa-0236T/05 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.2 |
|||
1715 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa |
TSĐNa-0237T/05 |
Protein: 30 |
Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.3 |
|||
1716 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa |
TSĐNa-0238T/05 |
Protein: 26 |
Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.4 |
|||
1717 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa |
TSĐNa-0239T/05 |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.5 |
|||
1718 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa |
TSĐNa-0240T/05 |
Protein: 18 |
Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.6 |
|||
1719 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi |
TSĐNa-0241T/05 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.1 |
|||
1720 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi |
TSĐNa-0242T/05 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.2 |
|||
1721 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi |
TSĐNa-0043T/05 |
Protein: 30 |
Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.3 |
|||
1722 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi |
TSĐNa-0244T/05 |
Protein: 27 |
Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.4 |
|||
1723 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi |
TSĐNa-0245T/05 |
Protein: 25 |
Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.5 |
|||
1724 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi |
TSĐNa-0246T/05 |
Protein: 20 |
Nhãn hiệu: Hải Vân. Loại N.6 |
|||
1725 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm càng xanh |
TSĐNa-0269T/06 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu: CX – Hải Vân. Loại CX01 |
|||
1726 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm càng xanh |
TSĐNa-0270T/06 |
Protein: 32 |
Nhãn hiệu: CX – Hải Vân. Loại CX02 |
|||
1727 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm càng xanh |
TSĐNa-0271T/06 |
Protein: 30 |
Nhãn hiệu: CX – Hải Vân. Loại CX03 |
|||
1728 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm càng xanh |
TSĐNa-0272T/06 |
Protein: 27 |
Nhãn hiệu: CX – Hải Vân. Loại CX04 |
|||
1729 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm càng xanh |
TSĐNa-0273T/06 |
Protein: 25 |
Nhãn hiệu: CX – Hải Vân. Loại CX05 |
|||
|
Công ty TNHH Quốc tế Đồng Thịnh |
|
|
Địa chỉ: Khối Đông Trà, P.Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
|||
ĐT: 0511.3969.508. |
|||
1730 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0229T/05 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: Stars Aquafeed. Loại No 1 |
|||
1731 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0230T/05 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: Stars Aquafeed. Loại No 2 |
|||
1732 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0231T/05 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: Stars Aquafeed. Loại No 3 |
|||
1733 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0232T/05 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Stars Aquafeed. Loại No 4 |
|||
1734 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0233T/05 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Stars Aquafeed. Loại No 5 |
|||
1735 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0234T/05 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Stars Aquafeed. Loại No 6 |
|||
1736 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0158T/06 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: Omega. Loại No 1 |
|||
1737 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0159T/06 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Omega. Loại No 2 |
|||
1738 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0160T/06 |
Protein: 39 |
Nhãn hiệu: Omega. Loại No 3 |
|||
1739 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0161T/06 |
Protein: 38 |
Nhãn hiệu: Omega. Loại No 4 |
|||
1740 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0162T/06 |
Protein: 37 |
Nhãn hiệu: Omega. Loại No 5 |
|||
1741 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0163T/06 |
Protein: 36 |
Nhãn hiệu: Omega. Loại No 6 |
|||
1742 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0164T/06 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: Philip. Loại No 1 |
|||
1743 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0165T/06 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Philip. Loại No 2 |
|||
1744 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0166T/06 |
Protein: 39 |
Nhãn hiệu: Philip. Loại No 3 |
|||
1745 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0167T/06 |
Protein: 38 |
Nhãn hiệu: Philip. Loại No 4 |
|||
1746 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0168T/06 |
Protein: 37 |
Nhãn hiệu: Philip. Loại No 5 |
|||
1747 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0169T/06 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu: Philip. Loại No 6 |
|||
1748 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0170T/06 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: Sea Lion. Loại No 1 |
|||
1749 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0171T/06 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Sea Lion. Loại No 2 |
|||
1750 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0172T/06 |
Protein: 39 |
Nhãn hiệu: Sea Lion. Loại No 3 |
|||
1751 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0173T/06 |
Protein: 38 |
Nhãn hiệu: Sea Lion. Loại No 4 |
|||
1752 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0174T/06 |
Protein: 37 |
Nhãn hiệu: Sea Lion. Loại No 5 |
|||
1753 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0175T/06 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu: Sea Lion. Loại No 6 |
|||
1754 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0263T/06 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: Five Stars Feed. Loại No 1 |
|||
1755 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0264T/06 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: Five Stars Feed. Loại No 2 |
|||
1756 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0265T/06 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Five Stars Feed. Loại No 3 |
|||
1757 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0266T/06 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Five Stars Feed. Loại No 4 |
|||
1758 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0267T/06 |
Protein: 38 |
Nhãn hiệu: Five Stars Feed. Loại No 5 |
|||
1759 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0268T/06 |
Protein: 38 |
Nhãn hiệu: Five Stars Feed. Loại No 6 |
|||
1760 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0281T/07 |
Protein: 45 |
Nhãn hiệu: Kiyo. Loại No 4 |
|||
1761 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0282T/07 |
Protein: 45 |
Nhãn hiệu: Kiyo. Loại No 4S |
|||
1762 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0283T/07 |
Protein: 45 |
Nhãn hiệu: Kiyo. Loại No 5 |
|||
|
Công ty TNHH Nhị Long |
|
|
Địa chỉ: KCN Hoà Khánh, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|||
1763 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa |
TSĐNa-0063T/05 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Việt Long, Loại V40.1 |
|||
1764 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa |
TSĐNa-0064T/05 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu: Việt Long, Loại V35.2 |
|||
1765 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa |
TSĐNa-0065T/05 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu: Việt Long, Loại V35.3 |
|||
1766 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa |
TSĐNa-0066T/05 |
Protein: 30 |
Nhãn hiệu: Việt Long, Loại V30.3 |
|||
1767 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa |
TSĐNa-0067T/05 |
Protein: 30 |
Nhãn hiệu: Việt Long, Loại V30.5 |
|||
1768 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa |
TSĐNa-0068T/05 |
Protein: 26 |
Nhãn hiệu: Việt Long, Loại V26.5 |
|||
1769 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa |
TSĐNa-0069T/05 |
Protein: 26 |
Nhãn hiệu: Việt Long, Loại V26.10 |
|||
1770 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa |
TSĐNa-0070T/05 |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu: Việt Long, Loại V22.10 |
|||
1771 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa |
TSĐNa-0071T/05 |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu: Việt Long, Loại V22.12 |
|||
1772 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa |
TSĐNa-0072T/05 |
Protein: 20 |
Nhãn hiệu: Việt Long, Loại V20.18 |
|||
1773 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa |
TSĐNa-0073T/05 |
Protein: 18 |
Nhãn hiệu: Việt Long, Loại V18.12 |
|||
1774 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0053T/06 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: Nhị Long. Loại Ngo 1 |
|||
1775 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0054T/06 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Nhị Long. Loại Ngo 2 |
|||
1776 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0055T/06 |
Protein: 38 |
Nhãn hiệu: Nhị Long. Loại Ngo 3 |
|||
1777 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0056T/06 |
Protein: 37 |
Nhãn hiệu: Nhị Long. Loại Ngo 4 |
|||
1778 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0057T/06 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu: Nhị Long. Loại Ngo 5 |
|||
1779 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0058T/06 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: Việt Long. Loại V.01 |
|||
1780 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0059T/06 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Việt Long. Loại V.02 |
|||
1781 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0060T/06 |
Protein: 38 |
Nhãn hiệu: Việt Long. Loại V.03 |
|||
1782 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0061T/06 |
Protein: 37 |
Nhãn hiệu: Việt Long. Loại V.04 |
|||
1783 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0062T/06 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu: Việt Long. Loại V.05 |
|||
1784 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0275T/07 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: Tiptop. Loại Vo.01 |
|||
1785 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0276T/07 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: Tiptop. Loại Vo.015 |
|||
1786 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0277T/07 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Tiptop. Loại Vo.02 |
|||
1787 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0278T/07 |
Protein: 39 |
Nhãn hiệu: Tiptop. Loại Vo.03 |
|||
1788 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0279T/07 |
Protein: 38 |
Nhãn hiệu: Tiptop. Loại Vo.04 |
|||
1789 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0280T/07 |
Protein: 37 |
Nhãn hiệu: Tiptop. Loại Vo.05 |
|||
|
Công ty CP thuỷ sản Vân Nam |
|
|
Địa chỉ: 61 Nguyễn Văn Cừ, KCN Hoà Khánh, Liên Chiểu, Đà Nẵng. |
|||
1790 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm càng xanh |
TSĐNa-0247T/05 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu: CX. Loại CX.03 |
|||
1791 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm càng xanh |
TSĐNa-0248T/05 |
Protein: 32 |
Nhãn hiệu: CX. Loại CX.04 |
|||
1792 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm càng xanh |
TSĐNa-0249T/05 |
Protein: 30 |
Nhãn hiệu: CX. Loại CX.05 |
|||
1793 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm càng xanh |
TSĐNa-0250T/05 |
Protein: 30 |
Nhãn hiệu: CX. Loại CX.06 |
|||
1794 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0251T/07 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: V.n-98 Loại V.n-98:5001 |
|||
1795 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0252T/07 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: V.n-98 Loại V.n-98:5002 |
|||
1796 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0253T/07 |
Protein: 39 |
Nhãn hiệu: V.n-98 Loại V.n-98:5003 |
|||
1797 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0254T/07 |
Protein: 38 |
Nhãn hiệu: V.n-98 Loại V.n-98:5004 |
|||
1798 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0255T/07 |
Protein: 37 |
Nhãn hiệu: V.n-98 Loại V.n-98:5005 |
|||
1799 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0256T/07 |
Protein: 36 |
Nhãn hiệu: V.n-98 Loại V.n-98:5006 |
|||
1800 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0257T/05 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: S.P Loại S.P:6001 |
|||
1801 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0258T/05 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: S.P Loại S.P:6002 |
|||
1802 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0259T/05 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: S.P Loại S.P:6003 |
|||
1803 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0260T/05 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: S.P Loại S.P:6004 |
|||
1804 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0261T/05 |
Protein: 38 |
Nhãn hiệu: S.P Loại S.P:6005 |
|||
1805 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0262T/05 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu: S.P Loại S.P:6006 |
|||
1806 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0284T/07 |
Protein: 42 |
Nhãn hiệu: Vina Start. Loại 7001 |
|||
1807 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0285T/07 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Vina Start. Loại 7002 |
|||
1808 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0286T/07 |
Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Vina Start. Loại 7003 |
|||
1809 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0287T/07 |
Protein: 38 |
Nhãn hiệu: Vina Start. Loại 7004 |
|||
1810 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0288T/07 |
Protein: 38 |
Nhãn hiệu: Vina Start. Loại 7005 |
|||
1811 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú |
TSĐNa-0289T/07 |
Protein: 36 |
Nhãn hiệu: Vina Start. Loại 7006 |
|||
|
Công ty Thức ăn Hoa Chen VN |
|
|
Địa chỉ: Khu Kinh tế mở Chu Lai – Quảng Nam |
|||
ĐT: 0510.565.020/ 565.181, Fax: 0510.570.916 |
|||
1812 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú. |
Số TCCS: 01 HC 2009 |
Protein: 42 |
Hiệu Hoa Sen, mã số: No.0S |
|||
1813 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú. |
Số TCCS: 01 HC 2009 |
Protein: 42 |
Hiệu Hoa Sen, mã số: No.0 |
|||
1814 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú. |
Số TCCS: 01 HC 2009 |
Protein: 40 |
Hiệu Hoa Sen, mã số: No.1 |
|||
1815 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú. |
Số TCCS: 01 HC 2009 |
Protein: 40 |
Hiệu Hoa Sen, mã số: No.2 |
|||
1816 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú. |
Số TCCS: 01 HC 2009 |
Protein: 40 |
Hiệu Hoa Sen, mã số: No.3 |
|||
1817 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú. |
Số TCCS: 01 HC 2009 |
Protein: 38 |
Hiệu Hoa Sen, mã số: No.4 |
|||
1818 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú. |
Số TCCS: 01 HC 2009 |
Protein: 38 |
Hiệu Hoa Sen, mã số: No.5
|
|||
|
Công ty TNHH CJ VINA AGRI |
|
|
Địa chỉ: quốc lộ 1A, xã Mỹ Yên, Bến Lức, Long An |
|||
ĐT: 072.870.363/ 890.129. Fax: 072.870.366 |
|||
1819 |
Thứ ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSLA-0598T/08 |
Protein: 40 |
Mã số: GEM 7001 |
|||
1820 |
Thứ ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSLA-0599T/08 |
Protein: 40 |
Mã số: GEM 7002 |
|||
1821 |
Thứ ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSLA-0600T/08 |
Protein: 40 |
Mã số: GEM 7003 |
|||
1822 |
Thứ ăn hỗn hợp cho tôm sú |
TSLA-0601T/08 |
Protein: 40 |
Mã số: GEM 7003P |
|||
1823 |
Thức ăn chất lượng cao cho tôm sú giai đoạn 0,01-0,1gr. Ký mã hiệu: Hanaro 7000 |
TSLA-0377T/08 |
Protein 44 |
1824 |
Thức ăn chất lượng cao cho tôm sú giai đoạn 0,1-0,4gr. Ký mã hiệu: Hanaro 7001 |
TSLA-0378T/08 |
Protein 44 |
1825 |
Thức ăn chất lượng cao cho tôm sú giai đoạn 0,4-1,5gr. Ký mã hiệu: Hanaro 7002 |
TSLA-0379T/08 |
Protein 44 |
1826 |
Thức ăn chất lượng cao cho tôm sú giai đoạn 1,5-3,5gr. Ký mã hiệu: Hanaro 7003 |
TSLA-0380T/08 |
Protein 44 |
1827 |
Thức ăn chất lượng cao cho tôm sú giai đoạn 3,5-5gr. Ký mã hiệu: Hanaro 7003P |
TSLA-0381T/08 |
Protein 44 |
1828 |
Thức ăn chất lượng cao cho tôm sú giai đoạn 5-8gr. Ký mã hiệu: Hanaro 7004S |
TSLA-0382T/08 |
Protein 42 |
1829 |
Thức ăn chất lượng cao cho tôm sú giai đoạn 8-13gr. Ký mã hiệu: Hanaro 7004Plus |
TSLA-0386T/08 |
Protein 45 |
1830 |
Thức ăn chất lượng cao cho tôm sú giai đoạn 13-22gr. Ký mã hiệu: Hanaro 7005Plus |
TSLA-0387T/08 |
Protein 45 |
1831 |
Thức ăn chất lượng cao cho tôm sú giai đoạn 13-22gr. Ký mã hiệu: Hanaro 7006Plus |
TSLA-0388T/08 |
Protein 45 |
1832 |
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8002 |
TSLA-0402T/08 |
Protein 35 |
1833 |
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8002L |
TSLA-0403T/08 |
Protein 28 |
1834 |
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8003S |
TSLA-0404T/08 |
Protein 28 |
1835 |
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8003 |
TSLA-0405T/08 |
Protein 26 |
1836 |
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8004 |
TSLA-0407T/08 |
Protein 22 |
1837 |
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8004G |
TSLA-0408T/08 |
Protein 26 |
1838 |
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8004H |
TSLA-0406T/08 |
Protein 24 |
1839 |
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8005 |
TSLA-0409T/08 |
Protein 20 |
1840 |
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8005H |
TSLA-0410T/08 |
Protein 26 |
1841 |
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8005M |
TSLA-0411T/08 |
Protein 22 |
1842 |
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8006 |
TSLA-0412T/08 |
Protein 18 |
1843 |
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8006H |
TSLA-0413T/08 |
Protein 22 |
1844 |
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. Ký mã hiệu: Master 8006G |
TSLA-0414T/08 |
Protein 24 |
|
Công ty TNHH Cargill Long An chi nhánh Cần Thơ |
|
|
Địa chỉ: A6/A7 Lô19, KCN Trà Lóc I, TP Cần Thơ |
|||
1845 |
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. |
TCCS 7644-EA:2009/CGL |
Protein 28 |
Mã hiệu: 7644-EA, 9644-EA |
|||
1846 |
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. |
TCCS 7654-EB:2009/CGL |
Protein 26 |
Mã hiệu: 7654-EB, 9654-EB |
|||
1847 |
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. |
TCCS 7694-EC:2009/CGL |
Protein 22 |
Mã hiệu: 7694-EC, 9694-EC |
|||
1848 |
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. |
TCCS 7694-ED:2009/CGL |
Protein 22 |
Mã hiệu: 7694-ED, 9694-ED |
|||
1849 |
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. |
TCCS 7644-NA:2009/CGL |
Protein 28 |
Mã hiệu: 7644-NA, 9644-NA |
|||
1850 |
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. |
TCCS 7654-NB:2009/CGL |
Protein 26 |
Mã hiệu: 7654-NB, 9654-NB |
|||
1851 |
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. |
TCCS 7694-NC:2009/CGL |
Protein 22 |
Mã hiệu: 7694-NC, 9694-NC |
|||
1852 |
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. |
TCCS 7694-ND:2009/CGL |
Protein 22 |
Mã hiệu: 7694-ND, 9694-ND |
|||
1853 |
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. |
TCCS 7644-HA:2009/CGL |
Protein 28 |
Mã hiệu: 7644-HA, 9644-HA |
|||
1854 |
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. |
TCCS 7654-HB:2009/CGL |
Protein 26 |
Mã hiệu: 7654-HB, 9654-HB |
|||
1855 |
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. |
TCCS 7694-HC:2009/CGL |
Protein 22 |
Mã hiệu: 7694-HC, 9694-HC |
|||
1856 |
Thức ăn hỗn hơp cho cá tra, ba sa. |
TCCS 7694-HD:2009/CGL |
Protein 22 |
Mã hiệu: 7694-HD, 9694-HD |
|||
1857 |
Thức ăn hỗn hơp chuẩn cho cá tra, ba sa. |
TCCS 7644-PA:2009/CGL |
Protein 28 |
Mã hiệu: 7644-PA, 9644-PA |
|||
1858 |
Thức ăn hỗn hơp chuẩn cho cá tra, ba sa. |
TCCS 7654-PB:2009/CGL |
Protein 26 |
Mã hiệu: 7654-PB, 9654-PB |
|||
1859 |
Thức ăn hỗn hơp chuẩn cho cá tra, ba sa. |
TCCS 7694-PC:2009/CGL |
Protein 22 |
Mã hiệu: 7694-PC, 9694-PC |
|||
1860 |
Thức ăn hỗn hơp chuẩn cho cá tra, ba sa. |
TCCS 7694-PD:2009/CGL |
Protein 22 |
Mã hiệu: 7694-PD, 9694-PD |
|||
|
Công ty TNHH Ro Minh |
|
|
Địa chỉ: 385 Xô Viết Nghệ Tĩnh, p24, Bình Thạch, tp Hồ Chí Minh |
|||
Điện thoại: 083 898 1632 |
|||
1861 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cho tôm sú, Hiệu GROMINH, mã số: No.1 |
TCCS: 01GRM 2009 |
Protein: 43 |
1862 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cho tôm sú, Hiệu GROMINH, mã số: No.2 |
TCCS: 01GRM 2009 |
Protein: 42 |
1863 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cho tôm sú, Hiệu GROMINH, mã số: No.2L |
TCCS: 01GRM 2009 |
Protein: 42 |
1864 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cho tôm sú, Hiệu GROMINH, mã số: No.3 |
TCCS: 01GRM 2009 |
Protein: 42 |
1865 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cho tôm sú, Hiệu GROMINH, mã số: No.4 |
TCCS: 01GRM 2009 |
Protein: 40 |
1866 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cho tôm sú, Hiệu GROMINH, mã số: No.5 |
TCCS: 01GRM 2009 |
Protein: 39 |
1867 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cho tôm sú, Hiệu GROMINH, mã số: No.6 |
TCCS: 01GRM 2009 |
Protein: 38 |
|
Công ty cổ phần thức ăn thuỷ sản Hùng Vương Tây Nam |
|
|
Địa chỉ: Lô II5, II6, II7, Khu C mở rộng, KCN Sa Đéc, Đồng Tháp |
|||
1868 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa hiệu: TN 9001 |
TCCS: 01:2009/TN |
Protein: 40 |
1869 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa hiệu: TN 9002 |
TCCS: 02:2009/TN |
Protein: 35 |
1870 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa hiệu: TN 9003 |
TCCS: 03:2009/TN |
Protein: 30 |
1871 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa hiệu: TN 9004 |
TCCS: 04:2009/TN |
Protein: 28 |
1872 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa hiệu: TN 9005 |
TCCS: 05:2009/TN |
Protein: 26 |
1873 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa hiệu: TN 9006 |
TCCS: 06:2009/TN |
Protein: 24 |
1874 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa hiệu: TN 9007 |
TCCS: 07:2009/TN |
Protein: 22 |
1875 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa hiệu: TN 9008 |
TCCS: 08:2009/TN |
Protein: 20 |
1876 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa hiệu: TN 9009 |
TCCS: 09:2009/TN |
Protein: 18 |
1877 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi, hiệu: TN 7001 |
TCCS: 10:2009/TN |
Protein: 40 |
1878 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi, hiệu: TN 7001 |
TCCS: 11:2009/TN |
Protein: 35 |
1879 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi, hiệu: TN 7001 |
TCCS: 12:2009/TN |
Protein: 30 |
1880 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi, hiệu: TN 7001 |
TCCS: 13:2009/TN |
Protein: 27 |
1881 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi, hiệu: TN 7001 |
TCCS: 14:2009/TN |
Protein: 25 |
1882 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi, hiệu: TN 7001 |
TCCS: 15:2009/TN |
Protein: 20 |
|
Công ty TNHH New Hope Hà Nội – Chi nhánh Hải Phòng |
|
|
Địa chỉ: Khu công nghiệp Đình Vũ, quận Hải An, tp Hải Phòng. |
|||
ĐT: 0313.979.666/ Fax: 0313.979.318 |
|||
1883 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (cá rô phi). Mã số: 830 |
TSHP-0088T/09 |
Protein: 40 |
1884 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (cá rô phi). Mã số: 831 |
TSHP-0089T/09 |
Protein: 40 |
1885 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (cá rô phi). Mã số: 832 |
TSHP-0090T/09 |
Protein: 37 |
1886 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (cá rô phi). Mã số: 833 |
TSHP-0091T/09 |
Protein: 31 |
1887 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (cá rô phi). Mã số: 834 |
TSHP-0092T/09 |
Protein: 29 |
1888 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (cá rô phi). Mã số: 835 |
TSHP-0093T/09 |
Protein: 26 |
1889 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (cá rô phi). Mã số: 836 |
TSHP-0094T/09 |
Protein: 21 |
|
Tổng công ty lương thực Miền Nam – Công ty Lương Thực thực Phẩm An Giang |
|
|
Địa chỉ: QL 91, ấp Vĩnh phú, Vĩnh Thạch Trung, Châu Phú, An Giang |
|||
1890 |
Thức ăn hỗn hợp cá hương viên nổi dùng cho cá tra, basa, Mã ký hiệu: AA 140. |
TCCS01:2009/TSAFIEX |
Protein: 40 |
1891 |
Thức ăn viên nổi dùng cho cá tra, basa, mã số: AFC 22001. |
TCCS 02:2009/TSAFC |
Protein: 22 |
1892 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dành cho cá tra, basa |
TCCS 01:2009/TSAFC |
Protein: 26 |
|
Nhãn hiệu: AFC2006, |
||
|
Công ty TNHH Uni – President Việt Nam |
||
Địa chỉ: Số 16-18 đường ĐT, 743 – khu CN Sóng Thần II, huyện Dĩ An, Bình Dương |
|||
1893 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng. Nhãn hiệu: Laone, mã số: D880 |
TCCS: TCUP 33:2009/01 |
Protein: 40 |
1894 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng. Nhãn hiệu: Laone, mã số: D881 |
TCCS: TCUP 33:2009/02 |
Protein: 40 |
1895 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng. Nhãn hiệu: Laone, mã số: D882 |
TCCS: TCUP 33:2009/03 |
Protein: 40 |
1896 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng. Nhãn hiệu: Laone, mã số: D883 |
TCCS: TCUP 33:2009/04 |
Protein: 40 |
1897 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng. Nhãn hiệu: Laone, mã số: D884 |
TCCS: TCUP 33:2009/05 |
Protein: 39 |
1898 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng. Nhãn hiệu: Laone, mã số: D885 |
TCCS: TCUP 33:2009/06 |
Protein: 39 |
1899 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng. Nhãn hiệu: Laone, mã số: D886 |
TCCS: TCUP 33:2009/07 |
Protein: 38 |
1900 |
thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng |
TCCS: TCUP 32:2009/01 |
Protein: 39 |
Nhãn hiệu: Unione, mã số: J610 |
|||
1901 |
thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng |
TCCS: TCUP 32:2009/02 |
Protein: 39 |
Nhãn hiệu: Unione, mã số: J611 |
|||
1902 |
thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng |
TCCS: TCUP 32:2009/03 |
Protein: 39 |
Nhãn hiệu: Unione, mã số: J612 |
|||
1903 |
thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng |
TCCS: TCUP 32:2009/04 |
Protein: 39 |
Nhãn hiệu: Unione, mã số: J613 |
|||
1904 |
thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng |
TCCS: TCUP 32:2009/05 |
Protein: 36 |
Nhãn hiệu: Unione, mã số: J614 |
|||
1905 |
thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng |
TCCS: TCUP 32:2009/06 |
Protein: 36 |
Nhãn hiệu: Unione, mã số: J615 |
|||
1906 |
thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng |
TCCS: TCUP 32:2009/07 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu: Unione, mã số: J616 |
|||
|
Công ty cổ phần thuỷ sản Kiên Thành |
|
|
|
Địa chỉ: Lô IV-7, khu A1, KCN Sa Đéc, p An Hoà, TX Sa Đéc, Đồng Tháp, Điện thoại: 067.3764 779 |
|
|
1907 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa |
TCCS 01: 2009/KT |
Protein: 40 |
|
Nhãn hiệu: ECO, mã số: EC 40 |
||
1908 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa |
TCCS 02: 2009/KT |
Protein: 36 |
|
Nhãn hiệu: ECO, mã số: EC 36 |
||
1909 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa |
TCCS 03: 2009/KT |
Protein: 32 |
|
Nhãn hiệu: ECO, mã số: EC 32 |
||
1910 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa |
TCCS 04: 2009/KT |
Protein: 30 |
|
Nhãn hiệu: ECO, mã số: EC 30 |
||
1911 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa |
TCCS 05: 2009/KT |
Protein: 28 |
|
Nhãn hiệu: ECO, mã số: EC 28 |
||
1912 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa |
TCCS 06: 2009/KT |
Protein: 26 |
|
Nhãn hiệu: ECO, mã số: EC 26 |
||
1913 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa |
TCCS 07: 2009/KT |
Protein: 24 |
|
Nhãn hiệu: ECO, mã số: EC 24 |
||
1914 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa |
TCCS 08: 2009/KT |
Protein: 22 |
|
Nhãn hiệu: ECO, mã số: EC 22 |
||
1915 |
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, cá basa |
TCCS 09: 2009/KT |
Protein: 20 |
|
Nhãn hiệu: ECO, mã số: EC 20 |
||
|
Công ty cổ phần Bình Dương – ADN |
|
|
|
Địa chỉ: Lo 0 – đường số 10 – KCN Sóng Thần – Dĩ An – Bình Dương |
|
|
1916 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa |
TCCS: ADN-108/01 |
Protein: 40 |
|
Nhãn hiệu: Orion, mã số: 701 |
||
1917 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa |
TCCS: ADN-108/02 |
Protein: 35 |
Nhãn hiệu: Orion, mã số: 702 |
|||
1918 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa |
TCCS: ADN-108/03 |
Protein: 30 |
|
Nhãn hiệu: Orion, mã số: 703 |
||
1919 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa |
TCCS: ADN-108/04 |
Protein: 28 |
Nhãn hiệu: Orion, mã số: 704 |
|||
1920 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa |
TCCS: ADN-108/05 |
Protein: 26 |
Nhãn hiệu: Orion, mã số: 705 |
|||
1921 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa |
TCCS: ADN-108/06 |
Protein: 24 |
Nhãn hiệu: Orion, mã số: 706S |
|||
1922 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa |
TCCS: ADN-108/07 |
Protein: 22 |
Nhãn hiệu: Orion, mã số: 706 |
|||
1923 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa |
TCCS: ADN-108/08 |
Protein: 20 |
Nhãn hiệu: Orion, mã số: 707S |
|||
1924 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra, basa |
TCCS: ADN-108/09 |
Protein: 18 |
Nhãn hiệu: Orion, mã số: 707 |
|||
|
Công ty cổ phần Greenfeed Việt Nam Địa chỉ: xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An, Điện thoại: 0723.632 881 |
|
|
1925 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Kèo Nhãn hiệu: Aquagreen, Mã hiệu: 6506A |
TCCS: GF-LA 091/09 |
Protein: 40 |
1926 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Kèo Nhãn hiệu: Aquagreen, Mã hiệu: 6506B |
TCCS: GF-LA 091/09 |
Protein: 40 |
1927 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Kèo Nhãn hiệu: Aquagreen, Mã hiệu: 6516A |
TCCS: GF-LA 091/09 |
Protein: 35 |
1928 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Kèo Nhãn hiệu: Aquagreen, Mã hiệu: 6516B |
TCCS: GF-LA 091/09 |
Protein: 35 |
1929 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Kèo Nhãn hiệu: Aquagreen, Mã hiệu: 6526A |
TCCS: GF-LA 091/09 |
Protein: 30 |
1930 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Kèo. Nhãn hiệu: Aquagreen, Mã hiệu: 6526B |
TCCS: GF-LA 091/09 |
Protein: 30 |
|
Chi nhánh Công ty TNHH Cargill Long An Địa chỉ: A6/A7 Lô 19, KCN Trà Lóc1, TP Cần Thơ |
|
|
1931 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa |
TCCS: 7644- EA:2009/CGL |
Protein: 28 |
Mã hiệu: 7644-EA,9644-EA |
|||
1932 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa |
TCCS: 7654-EB:2009/CGL |
Protein: 26 |
Mã hiệu: 7654-EB,9654-EB |
|||
1933 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa |
TCCS: 7694-EC:2009/CGL |
Protein: 22 |
Mã hiệu: 7694-EC,9694-EC |
|||
1934 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa |
TCCS: 7694-ED2009/CGL |
Protein: 22 |
Mã hiệu: 7694-ED,9694-ED |
|||
1935 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa |
TCCS: 7644-PA:2009/CGL |
Protein: 28 |
Mã hiệu: 7644-PA,9644-PA |
|||
1936 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa |
TCCS: 7654-PB:2009/CGL |
Protein: 26 |
Mã hiệu: 7654-PB,9654-PB |
|||
1937 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa |
TCCS: 7694-PC:2009/CGL |
Protein: 22 |
Mã hiệu: 7694-PC,9694-PC |
|||
1938 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa |
TCCS: 7694-PD2009/CGL |
Protein: 22 |
Mã hiệu: 7694-PD,9694-PD |
|||
1939 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa |
TCCS: 7644-NA:2009/CGL |
Protein: 28 |
Mã hiệu: 7644-NA,9644-NA |
|||
1940 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa |
TCCS: 7654-NB:2009/CGL |
Protein: 26 |
Mã hiệu: 7654-NB,9654-NB |
|||
1941 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa |
TCCS: 7694-NC:2009/CGL |
Protein: 22 |
Mã hiệu: 7694-NC,9694-NC |
|||
1942 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa |
TCCS: 7694-ND2009/CGL |
Protein: 22 |
Mã hiệu: 7694-ND,9694-ND |
|||
1943 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa |
TCCS: 7644-HA:2009/CGL |
Protein: 28 |
Mã hiệu: 7644-HA,9644-HA |
|||
1944 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa |
TCCS: 7654-HB:2009/CGL |
Protein: 26 |
Mã hiệu: 7654-HB,9654-HB |
|||
1945 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa |
TCCS: 7694-HC:2009/CGL |
Protein: 22 |
Mã hiệu: 7694-HC,9694-HC |
|||
1946 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa Mã hiệu: 7694-HD,9694-HD |
TCCS: 7694-HD2009/CGL |
Protein: 22 |
|
Công ty CP Chương Dương Địa chỉ: số 1 – Chương Dương – Hạ Lý – Hồng Bàng – Hải Phòng. ĐT: 0313.829.073, Fax: 0313.533.335 |
|
|
1947 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi, điêu hồng, mã số: CDC-No4 |
TCCS: 01:2009/CDC |
Protein: 30 |
1448 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi, điêu hồng, mã số: CDC-No5 |
TCCS: 02:2009/CDC |
Protein: 25 |
1949 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi, điêu hồng, mã số: CDC-No6 |
TCCS: 03:2009/CDC |
Protein: 20 |
II. SẢN PHẨM NHẬP KHẨU (263 Sản phẩm)
STT |
Tên sản phẩm |
Số công bố |
Đối tượng |
Hàm lượng Protêin |
Nhà sản xuất |
---|
|
Công ty TNHH chăn nuôi CP Việt Nam Địa chỉ: KCN Bàu Xéo, xã Sông Trầu, huyện Bảng Bom, Đồng Nai |
|||||||||||||||||
1 |
Trứng Artemia Nhãn hiệu“Phoeix” |
TSĐN- 0053T/09 |
Ấu trùng tôm |
- |
Công ty Ocean Star International, Inc M |
|||||||||||||
|
Công ty TNHH A Hủi Địa chỉ: 1D Lạc Long Quân, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau |
|||||||||||||||||
2 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú. Hiệu: Sanos –Pak 0/2 |
TSCM – 0031T/09 |
Tôm sú |
40 |
INVE (THAILAND)Ltd |
|||||||||||||
3 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú. Hiệu: Sanos –Pak 0/2 |
TSCM – 0032T/09 |
Tôm sú |
40 |
||||||||||||||
4 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú. Hiệu: Sanos –Pak 0/2 |
TSCM – 0033T/09 |
Tôm sú |
40 |
||||||||||||||
5 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú. Hiệu: Sanos –Pak 0/2 |
TSCM – 0034 T/09 |
Tôm sú |
40 |
||||||||||||||
|
Công ty TNHH Toàn Hưng Địa chỉ: 94 đường 2/4 Vĩnh Hải – Nha Trang – Khánh Hoà. |
|||||||||||||||||
6 |
BP |
TSKH-0025T/07 |
TATH nuôi tôm giống |
43,37 |
RICHEN INTER NA TIONL ENTERPRISE CO.,LTD.TAIWAN |
|||||||||||||
7 |
RYH YAN PRENMIUM SHIMP FLSKES |
TSKH-0026T/07 |
51,39 |
|||||||||||||||
8 |
A-CHAMPION N#0,N#1,N#2 |
TSKH-0027T/07 |
53,46 |
|||||||||||||||
9 |
ROTOFIER |
TSKH-0093T/07 |
TATH nuôi tôm giống |
50 |
Hung Linh International LTD. HongKong |
|||||||||||||
10 |
ROTEMIA |
TSKH-0094T/07 |
52 |
|||||||||||||||
11 |
Naturose astaxanthin Powder |
TSKH-0007T/08 |
TATH nuôi tôm giống |
24 |
Lailua-Kona, hawaii, Hoa Kỳ |
|||||||||||||
|
Công ty TNHH TM DV SX Ngọc Trai Địa chỉ: 197 Đường 2/4 Vĩnh Hải- Nha Trang – Khánh Hoà. |
|||||||||||||||||
12 |
Artemia Cysts H15, Minimum HR80 Blue can, Gold Lid |
TSKH-0012T/07 |
Thức ăn tôm dạng trứng bào xác |
|
Inve (Thailand) Co.,LTD |
|||||||||||||
13 |
Artemia GLS Cysts Minimum HR 75 Inve blue can gold lid |
TSKH-0014T/07 |
||||||||||||||||
14 |
Artemia cae Cysts Minimum HR70. Sepmax can |
TSKH-0015T/07 |
||||||||||||||||
15 |
Artemia GLS Cysts Minimum HR70 Buddy owl blue can |
TSKH-0016T/07 |
||||||||||||||||
16 |
Artemia GLS Cysts (>75%), Japanese can, gold lid |
TSKH-0017T/07 |
||||||||||||||||
17 |
Artemia GLS Cysts, Grade A, Buddy owl Green can, Gold lid |
TSKH-0018T/07 |
||||||||||||||||
18 |
Artemia CystsH15 Minimum HR70 Yellow can, gold lid |
TSKH-0019T/07 |
||||||||||||||||
19 |
Artemia CystsH15 Minimum HR75, Red Can, Gold Lid |
TSKH-0020T/07 |
||||||||||||||||
20 |
Lansy – Shrimp Green Flake |
TSKH-0013T/07 |
TA tôm dạng tổng hợp |
>48 |
Inve (Thailand) |
|||||||||||||
21 |
Lansy – Shrimp ZM |
TSKH-0022T/07 |
>48 |
|||||||||||||||
22 |
Lansy – Shrimp PL |
TSKH-0023T/07 |
>48 |
|||||||||||||||
23 |
Lansy – Shrimp Power Flake |
TSKH-0024T/07 |
48 |
|||||||||||||||
24 |
NRD G8 |
TSKH-0045T/07 |
Thức ăn cá |
>55 |
||||||||||||||
25 |
NRD G12 |
TSKH-0046T/07 |
>55 |
|||||||||||||||
26 |
Cul Ture Selco Plus |
TSKH-0005T/08 |
TA cho luân trùng |
Crude protein:39 |
Inve Aquaculture Nutrition-Thailand |
|||||||||||||
27 |
Artemia Seadragon |
TSKH-0004T/09 |
TA tôm dạng trứng bào xác |
|
Inve (Thailand) CO.,LTD |
|||||||||||||
28 |
Vanna GO2 |
TSKH-0005T/09 |
TA tôm dạng bột |
>48 |
Inve ( Thailand) CO.,LTD |
|||||||||||||
29 |
Vanna Start |
TSKH-0030T/09 |
>48 |
|||||||||||||||
30 |
Vanna GO 1 |
TSKH-0031T/09 |
>48 |
|||||||||||||||
31 |
Mixed feed For P. Vannamei |
TSKH-0032T/09 |
TA tôm dạng bột |
>55 |
Higashimaru CO., LTD-Japan |
|||||||||||||
32 |
ZM feed por Zoea |
TSKH-0034T/09 |
>55 |
|||||||||||||||
33 |
Zm feed For Mysis |
TSKH-0035T/09 |
>55 |
|||||||||||||||
34 |
Lion-Star Brine Shrimp Flake |
TSKH- 0036T/09 |
TA cho tôm |
Crude peotein:39 |
Vet superior Aquaculture co.,LTD-Thailand |
|||||||||||||
35 |
NRD P16 |
TSKH-0018T/08 |
Thức ăn cho cá |
52,84 |
||||||||||||||
36 |
Artemia Cysts Inland Sea Blue |
TSKH-0042T/08 |
Thức ăn Cho tôm dạng trứng bào xác |
47 |
Inland sea TM USA |
|||||||||||||
37 |
Artemia Cysts Prime white |
TSKH-0043T/08 |
47 |
Prime ar temia Incorporated – usa |
||||||||||||||
38 |
Artemia Cysts Supreme 99 |
TSKH-0044T/08 |
47 |
Inve Aquacul ture INC-USA |
||||||||||||||
39 |
Artemia Cysts Prime Gold |
TSKH-0045T/08 |
47 |
Prime Artemia Incorporater-USA |
||||||||||||||
40 |
Artemia Cysts Utah Shrimp |
TSKH-0046T/08 |
47 |
Micro cap INC – USA |
||||||||||||||
41 |
Artemia Cysts Inland sea green |
TSKH-0047T/08 |
47 |
Inland sea TM USA |
||||||||||||||
|
Công ty TNHH Long Sinh Địa chỉ: 37 Hoàng Văn Thụ - Nha Trang |
|||||||||||||||||
42 |
Golden west brand Artermia Cysts |
TSKH-0021T/07 |
Thức ăn nuôi tôm giống |
|
Great Sal T Lake Ar termia, USA |
|||||||||||||
43 |
Prime Artemia (Brine Shrimp Eggs) |
TSKH-0070T/07 |
|
|||||||||||||||
44 |
White Mountain (Brine Shrimp Eggs) |
TSKH-0003T/08 |
|
|||||||||||||||
45 |
Artemia Cysts (Red sea Brand) |
TSKH-0053T/08 |
56.2 |
Sail CO., LTD Taiwan |
||||||||||||||
46 |
Artemia Cysts (Golden Swan Brand) |
TSKH-0054T/08 |
56,5 |
Sail CO., LTD Taiwan |
||||||||||||||
|
Công ty TNHH Hải Yến Địa chỉ: Trà Long-Ba Ngòi-Cam Ranh – Khánh Hoà |
|||||||||||||||||
47 |
Artemia Seadragon |
TSKH-0001T/09 |
Thức ăn cho giống thuỷ sản |
anGrude protein >48 |
Aqua Resour ces CO., LTD-Russia |
|||||||||||||
|
Công ty TNHH Thương Mại Dương Thành Địa chỉ: 233/19 Nguyễn trãi, Quận 1, TP Hồ Chí Minh |
|||||||||||||||||
48 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú. Hiệu: Tung Li Mã số: 3T,4T |
TSSG-5654T/08 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
Tung Li Feed IND.Co., Ltd Taiwan |
|||||||||||||
49 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú. Hiệu: Tung Li |
TSSG-0010T/01 TSSG-0015T/01 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
Tung Li Feed IND.Co., Ltd Taiwan |
|||||||||||||
|
Công ty CP KD VTNLTS Vĩnh Thịnh Địa chỉ: 02 Phổ Quang, P.2, Q.Tân Bình, TP Hồ Chí Minh |
|||||||||||||||||
50 |
Fantai Gromate-S |
TSSG-3035T/06 |
Tôm giống |
57 |
Nice Garden Industrial Co., Ltd Taiwan |
|||||||||||||
51 |
Spirulina |
TSSG-3941T/07 |
Tôm giống |
65 |
Nice Garden Industrial Co., Ltd Taiwan |
|||||||||||||
|
Công ty TNHH TM-DV K và H Địa chỉ: Số 7, Đường số 6, Hiệp Phú, Q.9, TP Hồ Chí Minh |
|||||||||||||||||
52 |
Diamon 101 |
TSSG-1512T/04 |
tôm |
Tiêu chuẩn ngành |
InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand |
|||||||||||||
53 |
Diamon 102 |
TSSG-1513T/04 |
tôm |
Tiêu chuẩn ngành |
InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand |
|||||||||||||
54 |
Diamon 103 |
TSSG-1514T/04 |
tôm |
Tiêu chuẩn ngành |
InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand |
|||||||||||||
55 |
Diamon 104 |
TSSG-1515T/04 |
tôm |
Tiêu chuẩn ngành |
InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand |
|||||||||||||
56 |
Diamon 105 |
TSSG-1516T/04 |
tôm |
Tiêu chuẩn ngành |
InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand |
|||||||||||||
57 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Hiệu: Siam feed. Mã số: 101 |
TSSG-1037T/03 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand |
|||||||||||||
58 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Hiệu: Siam feed. Mã số: 102 |
TSSG-1038T/03 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand |
|||||||||||||
59 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Hiệu: Siam feed. Mã số: 103 |
TSSG-1039T/03 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand |
|||||||||||||
60 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Hiệu: Siam feed. Mã số: 103P |
TSSG-1040T/03 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand |
|||||||||||||
61 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Hiệu: Siam feed. Mã số: 104S |
TSSG-1041T/03 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand |
|||||||||||||
62 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Hiệu: Siam feed. Mã số: 104 |
TSSG-1042T/03 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand |
|||||||||||||
63 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Hiệu: Siam feed. Mã số: 105 |
TSSG-1043T/03 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
InteQC Feed Co.,ltd ThaiLand |
|||||||||||||
|
Công ty TNHH SX & TM Văn Minh AB Địa chỉ: 10 Trần Văn Dư, P.13, Q. Tân Bình, TP Hồ Chí Minh |
|||||||||||||||||
64 |
Concord (Su Dro) |
TSSG-3049T/06 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
Grobest Corporation Ltd Thailand |
|||||||||||||
65 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Hiệu: Concord (Hi – Grow) |
TSSG-3353T/06 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
Grobest Corporation Ltd Thailand |
|||||||||||||
66 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Hiệu: Concord (No.0) |
TSSG-0288T/02 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
Grobest Corporation Ltd Thailand |
|||||||||||||
67 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Hiệu: Concord (No.1) |
TSSG-0289T/02 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
Grobest Corporation Ltd Thailand |
|||||||||||||
68 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Hiệu: Concord (No.2) |
TSSG-0290T/02 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
Grobest Corporation Ltd Thailand |
|||||||||||||
69 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Hiệu: Concord (No.3) |
TSSG-0291T/02 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
Grobest Corporation Ltd Thailand |
|||||||||||||
70 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Hiệu: Concord (No.3L) |
TSSG-0292T/02 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
Grobest Corporation Ltd Thailand |
|||||||||||||
71 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Hiệu: Concord (No.4) |
TSSG-0293T/02 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
Grobest Corporation Ltd Thailand |
|||||||||||||
72 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Hiệu: Concord (No.5) |
TSSG-0294T/02 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
Grobest Corporation Ltd Thailand |
|||||||||||||
73 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú. Hiệu: Leader |
TSSG-5921T/08 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
Grobest Corporation Ltd Thailand |
|||||||||||||
|
Công ty TNHH TM Kết Đoàn Địa chỉ: 227 Thích Quang Đức, P.4, Q.Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh |
|||||||||||||||||
74 |
Ocean propaye (OP) |
TSSG-1874T/04 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
Richvigor Enterprises CO., LTD-Taiwan |
|||||||||||||
75 |
O.P Cá rô phi |
TSSG-2060T/05 |
Cá rô phi |
Tiêu chuẩn ngành |
Richvigor Enterprises CO., LTD-Taiwan |
|||||||||||||
76 |
O.P Cá tra |
TSSG-2061T/05 |
Cá tra |
Tiêu chuẩn ngành |
Richvigor Enterprises CO., LTD-Taiwan |
|||||||||||||
77 |
Công ty TNHH Hoàng Tiến Địa chỉ: 116 Nguyễn Đình Chiểu, Q.1, TP Hồ Chí Minh |
|||||||||||||||||
78 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm Hiệu: RAMBO. Mã số: 701 |
TSSG-0514T/02 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
STC Feed Co.,LTD Thailand |
|||||||||||||
|
Công ty TNHH TM-DV V và S Địa chỉ: Lầu 1, Cao ốc An Khánh, Q.2, TP Hồ Chí Minh |
|||||||||||||||||
79 |
Artemia cyts brand “tiger” |
TSSG-1472T/04 |
Tôm giống |
60 |
Asian Aquaculture CO.,LTD Thailand |
|||||||||||||
80 |
ST-Spirulina |
TSSG-1857T/04 |
55 |
|||||||||||||||
81 |
Spirulina |
TSSG-2129T/05 |
60 |
|||||||||||||||
82 |
Maa Nam Feed No.1 |
TSSG-2292T/05 |
42 |
|||||||||||||||
83 |
Maa Nam Feed No.2 |
TSSG-2293T/05 |
42 |
|||||||||||||||
84 |
Maa Nam Feed No.3 |
TSSG-2294T/05 |
42 |
|||||||||||||||
85 |
Maa Nam Feed No.41 |
TT/05 |
42 |
|||||||||||||||
|
Công ty TNHH Thuơng Mại Thế Sơn Địa chỉ: 3 Nguyễn Văn Mại, P.4, Q.Tân Bình, TP Hồ Chí Minh |
|||||||||||||||||
86 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm Hiệu: TIME. Mã Số: 5000 |
TSSG-0617T/03 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
Woosung Feed Co., LTD Korea |
|||||||||||||
87 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm Hiệu: TIME. Mã Số: 5001 |
TSSG-0618T/03 |
||||||||||||||||
88 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm Hiệu: TIME. Mã Số: 5002 |
TSSG-0619T/03 |
||||||||||||||||
89 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: TIME Mã Số: 5003 |
TSSG-0620T/03 |
||||||||||||||||
90 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: TIME Mã Số: 5004 |
TSSG-0621T/03 |
||||||||||||||||
91 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: TIME Mã Số: 5005 |
TSSG-0622T/03 |
||||||||||||||||
92 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm . Hiệu: TIME Mã Số: 5006 |
TSSG-0623T/03 |
||||||||||||||||
93 |
Unipue |
TSSG-0623T/04 |
||||||||||||||||
94 |
Winn feed |
TSSG-1778T/04 |
||||||||||||||||
|
Công ty XNK Đầu Tư Chợ Lớn Địa chỉ: 631-633 Nguyễn Trãi, Q.5, TP Hồ Chí Minh |
|||||||||||||||||
95 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: Shinhwa 1 |
TSSG-0738T/03 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
Shin Tafeed Co.,LTD Taiwan |
|||||||||||||
96 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: Shinhwa 2 |
TSSG-0739T/03 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
Shin Tafeed Co.,LTD Taiwan |
|||||||||||||
97 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: Shinhwa 3 |
TSSG-0740T/03 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
Shin Tafeed Co.,LTD Taiwan |
|||||||||||||
98 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: Shinhwa 4 |
TSSG-0741T/03 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
Shin Tafeed Co.,LTD Taiwan |
|||||||||||||
99 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: Shinhwa 5 |
TSSG-0742T/03 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
Shin Tafeed Co.,LTD Taiwan |
|||||||||||||
100 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: Shinta 1 |
TSSG-0733T/03 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
Shin Tafeed Co.,LTD Taiwan |
|||||||||||||
101 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: Shinta 2 |
TSSG-0734T/03 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
Shin Tafeed Co.,LTD Taiwan |
|||||||||||||
102 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: Shinta 3 |
TSSG-0735T/03 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
Shin Tafeed Co.,LTD Taiwan |
|||||||||||||
103 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: Shinta 4 |
TSSG-0736T/03 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
Shin Tafeed Co.,LTD Taiwan |
|||||||||||||
104 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: Shinta 5 |
TSSG-0737T/03 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
Shin Tafeed Co.,LTD Taiwan |
|||||||||||||
|
Công ty SX & DV KHCN Thuỷ Sản Địa chỉ: 116 Nguyễn Đình Chiểu, Q.1, TP Hồ Chí Minh |
|||||||||||||||||
105 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm Hiệu: Penaeus monodon 01 |
TSSG-0746T/03 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
Ningbo Tech- Bank feed Industry Co.,LTD China |
|||||||||||||
106 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm Hiệu: Penaeus monodon – 01 |
TSSG-0747T/03 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
Ningbo Tech- Bank feed Industry Co.,LTD China |
|||||||||||||
107 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm Hiệu: Penaeus monodon + 02 |
TSSG-0748T/03 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
Ningbo Tech- Bank feed Industry Co.,LTD China |
|||||||||||||
108 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm Hiệu: Penaeus monodon 03 - |
TSSG-0749T/03 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
Ningbo Tech- Bank feed Industry Co.,LTD China |
|||||||||||||
109 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm Hiệu: Penaeus monodon 03 + |
TSSG-0750T/03 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
Ningbo Tech- Bank feed Industry Co.,LTD China |
|||||||||||||
110 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm Hiệu: Penaeus monodon 05 |
TSSG-0751T/03 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
Ningbo Tech- Bank feed Industry Co.,LTD China |
|||||||||||||
|
Công ty TNHH giao nhận TM Việt Thịnh Phát Địa Chỉ 32 Trần Hưng Đạo, Q.1, TP Hồ Chí Minh |
|||||||||||||||||
111 |
Sunrise-Artemia |
TSSG-0802T/03 |
Tôm Giống |
70 |
Mackay Mirine Shrimp Co., Inc USA |
|||||||||||||
|
Công ty TNHH TM PT TS Kim Long Địa chỉ: 14/3H Quang Trung, P.12, Q.Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh |
|||||||||||||||||
112 |
Artamia (Brine shrimp eggs) |
TSSG-1089T/03 |
Tôm Giống |
66,7 |
Western Brine Shrimp International USA |
|||||||||||||
|
Cty TNHH Thương Mại Vĩnh Phúc Địa Chỉ: 490 Bà Hạt, Q.10, TP Hồ Chí Minh |
|||||||||||||||||
113 |
Artemia Hiệu: Aquafeed |
TSSG-4027T/07 |
Tôm Giống |
57 |
Global Aquafeeds USA |
|||||||||||||
|
Artemia Hiệu: Red har Vest |
TSSG-4025T/07 |
Tôm Giống |
57 |
Global Aquafeeds USA |
|||||||||||||
114 |
Artemia Hiệu: U tah pacific |
TSSG-4026T/07 |
Tôm Giống |
57 |
Global Aquafeeds USA |
|||||||||||||
115 |
Artemia Hiệu: A Vocet |
TSSG-4210T/07 |
Tôm Giống |
57 |
Global Aquafeeds USA |
|||||||||||||
116 |
Artemia Hiệu: Premium |
TSSG-4211T/07 |
Tôm Giống |
57 |
Global Aquafeeds USA |
|||||||||||||
117 |
Brine shrimp eggs Hiệu: Century |
TSSG-1062T/03 |
Tôm Giống |
66,7 |
Western Brine Shrimp International USA |
|||||||||||||
118 |
Brine shrimp eggs Hiệu: Five star |
TSSG-11426T/03 |
Tôm Giống |
66,7 |
Western Brine Shrimp International USA |
|||||||||||||
|
Công ty TNHH TM Lợi Tường Địa Chỉ: 26 Lữ Gia, P.15, Q.11, TP Hồ Chí Minh |
|||||||||||||||||
119 |
Grobest |
TSSG-1677T/04 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
Foshan Quanxing Aquatic Products Feed Co., Itd China |
|||||||||||||
120 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm su Hiệu Seahorcse No.1 |
TSSG-1091/03 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
Fuzhou Haima feed Co.,ltd China |
|||||||||||||
121 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm su Hiệu Seahorcse No.2 |
TSSG-1092/03 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
Fuzhou Haima feed Co.,ltd China |
|||||||||||||
122 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm su Hiệu Seahorcse No.3 |
TSSG-1093/03 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
Fuzhou Haima feed Co.,ltd China |
|||||||||||||
123 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm su Hiệu Seahorcse No.4 |
TSSG-1094/03 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
Fuzhou Haima feed Co.,ltd China |
|||||||||||||
124 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm su Hiệu Seahorcse No.5 |
TSSG-1095/03 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
Fuzhou Haima feed Co.,ltd China |
|||||||||||||
|
Công ty TNHH TM-DV-SX Trung Khang Địa chỉ: D6/117 QL50, ấp 4 , Phong phú, Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh |
|||||||||||||||||
125 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm su Hiệu Seahorcse No.5 |
TSSG-1095/03 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
Thai Union Feed mill Co.,Ltd Thailand |
|||||||||||||
|
Công ty TNHH TM Quang Dũng ĐC: Tầng 2,17-19 Lý Tự Trọng, Q.1, TP Hồ Chí Minh |
|||||||||||||||||
126 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm su Hiệu Seahorcse No.5 |
TSSG-1525T/04 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
Thai Union Co.,Ltd Thailand |
|||||||||||||
|
Công ty TNHH Liên Kiều Địa chỉ: 305/12 Lê Văn Sỹ,P.1, Quân Tân Bình, TP Hồ Chí Minh |
|||||||||||||||||
127 |
A. plankton A.P Số 0 |
TSSG-1258T/03 |
Tôm giống |
50 |
Chuan Kuan Enterprise Co.,ltd Đài Loan |
|||||||||||||
128 |
A. plankton A.P Số 1 |
TSSG-1258T/03 |
Tôm giống |
50 |
Chuan Kuan Enterprise Co.,ltd Đài Loan |
|||||||||||||
129 |
A.plankton B.P |
TSSG-1260T/03 |
Tôm giống |
51 |
Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan |
|||||||||||||
130 |
Mixed Feed for P. Japonicus Số 0 |
TSSG-1249T/03 |
Tôm |
52 |
Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan |
|||||||||||||
131 |
Mixed Feed for P. Japonicus Số 1 |
TSSG-1250T/03 |
Tôm |
52 |
Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan |
|||||||||||||
132 |
Mixed Feed for P. Japonicus Số 2 |
TSSG-1252T/03 |
Tôm |
52 |
Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan |
|||||||||||||
133 |
Mixed Feed for P. Japonicus Số 3 |
TSSG-1253T/03 |
Tôm |
52 |
Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan |
|||||||||||||
134 |
Mixed Feed for P. Monodon Số 0 |
TSSG-1254T/03 |
Tôm |
52 |
Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan |
|||||||||||||
135 |
Mixed Feed for P. Monodon Số 1 |
TSSG-1254T/03 |
Tôm |
47 |
Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan |
|||||||||||||
136 |
Mixed Feed for P. Monodon Số 2 |
TSSG-1254T/03 |
Tôm |
47 |
Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan |
|||||||||||||
137 |
Mixed Feed for P. Monodon Số 3 |
TSSG-1254T/03 |
Tôm |
47 |
Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan |
|||||||||||||
138 |
Shar 0 |
TSSG-1261T/03 |
Tôm |
55 |
Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan |
|||||||||||||
139 |
Shar 1 |
TSSG-1262T/03 |
Tôm |
55 |
Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan |
|||||||||||||
140 |
Shar 2 |
TSSG-1263T/03 |
Tôm |
55 |
Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan |
|||||||||||||
141 |
Shar 3 |
TSSG-1264T/03 |
Tôm |
55 |
Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan |
|||||||||||||
142 |
Spirulina |
TSSG-1265T/03 |
Tôm, cá |
72 |
Chuan kuan Enterprise Co., ltd Đài Loan |
|||||||||||||
143 |
Shar Miu Pao Powder |
TSSG-1248T/03 |
Tôm, giống |
52 |
Chuan kuan Enterprise Co., ltd Đài Loan |
|
Công ty TNHH TM Thái Bình Aqua Địa chỉ: 304/12 Lạc Long Quân, P.8, Q Tân Bình, TP Hồ Chí Minh |
|||||||||||||||||
144 |
Artemia Cysts (Brine Shrimp eggs). Hiệu: Dolphin |
TSSG-6388T/08 |
Tôm giống |
57 |
Great Salt Lake Artemia USA |
|||||||||||||
145 |
Artemia Cysts (Brine Shrimp eggs) Hiệu: JK |
TSSG-6389T/08 |
Tôm giống |
57 |
Great Salt Lake Artemia USA |
|||||||||||||
146 |
Brine Shrimp eggs Hiệu: Utah red shrimp |
TSSG-1797T/04 |
Tôm giống |
62,2 |
Ultimax World Wide LLC USA |
|||||||||||||
147 |
Brine Shrimp eggs Hiệu: Black tiger |
TSSG-2558T/05 |
Tôm giống |
70,2 |
Sait Creek LLC USA |
|||||||||||||
148 |
Brine Shrimp eggs Hiệu: Choice |
TSSG-2559T/05 |
Tôm giống |
70,2 |
Salt Creek INC USA |
|||||||||||||
149 |
Brine Shrimp eggs Hiệu: Five star |
TSSG-1381T/04 |
Tôm giống |
66,7 |
Western Brine Shrimp International USA |
|||||||||||||
150 |
Brine Shrimp eggs Hiệu: GSL Brine ShRimp |
TSSG-1446T/04 |
Tôm giống |
62,2 |
A&P Holdings L.C. USA |
|||||||||||||
151 |
Golden West Artemia |
TSSG-7786T/09 |
Tôm giống |
70 |
Great Salt Lake Artemia USA |
|||||||||||||
152 |
Thức ăn cho tôm giống Hiệu: Bio Spheres 50-100um |
TSSG-5727T/08 |
Tôm giống |
45 |
Bernaqua Belgium |
|||||||||||||
153 |
Thức ăn cho tôm giống Hiệu: Bio Spheres 5-50um |
TSSG-5726T/08 |
Tôm giống |
45 |
Bernaqua Belgium |
|||||||||||||
154 |
Thức ăn cho tôm giống Hiệu: MpeX Brown 200-300 um |
TSSG-5728T/08 |
Tôm giống |
50 |
Bernaqua Belgium |
|||||||||||||
155 |
Thức ăn cho tôm giống Hiệu: Royal Caviar 50-100um |
TSSG-5816T/08 |
Tôm giống |
50 |
Bernaqua Belgium |
|||||||||||||
156 |
Thức ăn cho tôm giống Hiệu: Royal Caviar 5-50um |
TSSG-5817T/08 |
Tôm giống |
50 |
Bernaqua Belgium |
|||||||||||||
157 |
Thức ăn cho tôm giống Hiệu: Royal Seafood 100 – 200um |
TSSG-5818T/08 |
Tôm giống |
50 |
Bernaqua Belgium |
|||||||||||||
158 |
Thức ăn cho tôm giống Hiệu: Royal Seafood 200 – 300um |
TSSG-5819T/08 |
Tôm giống |
50 |
Bernaqua Belgium |
|||||||||||||
159 |
Thức ăn cho tôm giống Artemia cysts Hiệu: Utah Pacific |
TSSG-5725T/08 |
Tôm giống |
57 |
Global Aquafeeds USA |
|||||||||||||
160 |
Thức ăn cho tôm giống Artemia cysts Hiệu: AquAfeed |
TSSG-4846T/07 |
Tôm giống |
57 |
Global Aquafeeds USA |
|||||||||||||
161 |
Thức ăn cho tôm giống Artemia cysts Hiệu: Century |
TSSG-4845T/07 |
Tôm giống |
66,7 |
Western Brine Shrimp International USA |
|||||||||||||
162 |
Thức ăn cho tôm giống Artemia cysts Hiệu: Red Harvest |
TSSG-4847T/07 |
Tôm giống |
57 |
Global Aquafeeds USA |
|
Công ty TNHH TM-DV Khai Nhật Địa Chỉ: B186KP3, P.Đông Hưng Thuận, Q.12, TP Hồ Chí Minh |
|||||||||||||||||
163 |
Artemia Hiệu: Utah RED Shrimp |
TSSG-4217T/07 |
Tôm giống |
55 |
Artemac (USA) L.L.C USA |
|||||||||||||
164 |
Brine Shrimp eggs Hiệu:CRYSTAL |
TSSG-1532T/04 |
Tôm giống |
56 |
Ocean Star International USA |
|||||||||||||
165 |
Brine Shrimp eggs Hiệu: Petrel |
TSSG-2842T/06 |
Tôm giống |
56 |
Ocean Star International USA |
|||||||||||||
166 |
Brine Shrimp eggs – Century |
TSSG-7607T/09 |
Tôm giống |
61 |
Ocean Star International USA |
|||||||||||||
167 |
Brine Shrimp eggs – Omega |
TSSG-7746T/09 |
Tôm giống |
57 |
Artemac LLC USA |
|||||||||||||
168 |
Ocean Feast Spirulina Flakes |
TSSG-1531T/04 |
Tôm giống |
54 |
Ocean Star International USA |
|||||||||||||
169 |
Spirulina |
TSSG-2333T/05 |
Tôm giống |
60 |
Ocean Star International USA |
|||||||||||||
|
CN Công ty Cổ phần SX KD XNK Nam Hà Địa chỉ: 820 Nguyễn Trãi, P.14, Q.5, TP Hồ Chí Minh |
|||||||||||||||||
170 |
Thức ăn nuôi tôm Hiệu: CP |
TSSG-2616T/05 |
Tôm |
Tiêu chuẩn ngành |
Charoen Pokphand PT .Seafood Enterprise Co.,ltd Thailand |
|||||||||||||
171 |
Công ty TNHH Rừng Biển Địa chỉ: 10/1 Đường số 3. P. Tân Kiểng,Q.7, TP Hồ Chí Minh |
|||||||||||||||||
172 |
Microbaq- pL |
TSSG-2912T/06 |
Tôm giống |
50 |
Dibaq-Diproteg S.A Spain |
|||||||||||||
173 |
Thức ăn choTôm Giống Hiệu: Zeigler Larva Z-plus |
TSSG-4273T/07 |
Tôm giống |
50 |
Zeigler Bros, Inc – M1368 USA |
|||||||||||||
174 |
Thức ăn choTôm Giống Hiệu: Zeigler Larva Z-1 |
TSSG-4299T/07 |
Tôm giống |
50 |
Zeigler Bros, Inc – M1368 USA |
|||||||||||||
175 |
Zeigler Larva |
TSSG-4072T/07 |
Tôm giống |
10 |
Zeigler Bros, Inc Gardners, PA USA |
|||||||||||||
176 |
Zeigler Larva AP100 |
TSSG-4071T/07 |
Tôm giống |
50 |
Zeigler Bros, Inc Gardners, PA USA |
|||||||||||||
177 |
Freeze dried cyclop eeze |
TSSG-1830T/04 |
Tôm giống |
50 |
Argent Chemical Labora Tories USA |
|||||||||||||
178 |
Deep frozen cyclop eeze |
TSSG-1830T/04 |
Tôm giống |
50 |
Argent Chemical Labora Tories USA |
|||||||||||||
|
Công ty TNHH TM DV KT Đức Hùng Địa Chỉ: 211/73/1Phan Anh, p. Tân Thới Hoà,. Q.Tân Phú, TP Hồ Chí Minh |
|||||||||||||||||
179 |
Artemia Cysts |
TSSG-1897T/04 |
Tôm giống |
57 |
Wudi Tongyuan Apuatic Product Co.,ltd Thailand |
|||||||||||||
180 |
Công ty TNHH Thương Mại Hải Nam Việt Địa chỉ: 25/5 Lương Đình Của, P.An Khánh,Q.2, TP Hồ Chí Minh |
|||||||||||||||||
181 |
Thức ăn cho tôm giống Aremia clip Cysts 70% |
TSSG-2314T/05 |
Tôm giống |
57 |
Inve (Thailand) Co.,ltd Thailand |
|||||||||||||
182 |
Thức ăn cho tôm giống Aremia clip Cysts 70% |
TSSG-2315T/05 |
Tôm giống |
57 |
Inve (Thailand) Co.,ltd Thailand |
|||||||||||||
183 |
Thức ăn cho tôm giống Aremia clip Cysts 75% |
TSSG-2316T/05 |
Tôm giống |
57 |
Inve (Thailand) Co.,ltd Thailand |
|||||||||||||
184 |
Thức ăn cho tôm giống Aremia clip Cysts 80% |
TSSG-2317T/05 |
Tôm giống |
58 |
Inve (Thailand) Co.,ltd Thailand |
|||||||||||||
185 |
Thức ăn cho tôm giống Aremia clip Cysts A |
TSSG-2313T/05 |
Tôm giống |
57 |
Inve (Thailand) Co.,ltd Thailand |
|||||||||||||
186 |
Thức ăn cho tôm giống Aremia clip Cysts B |
TSSG-2312T/05 |
Tôm giống |
55 |
Inve (Thailand) Co.,ltd Thailand |
|||||||||||||
187 |
Frippak fresh 1Cav |
TSSG-2318T/05 |
Tôm giống |
57 |
Inve (Thailand) Co.,ltd Thailand |
|||||||||||||
188 |
Frippak fresh 1CD |
TSSG-2319T/05 |
Tôm giống |
57 |
Inve (Thailand) Co.,ltd Thailand |
|||||||||||||
189 |
Frippak PL 150 Ultra |
TSSG-2320T/05 |
Tôm giống |
57 |
Inve (Thailand) Co.,ltd Thailand |
|||||||||||||
190 |
Lansy Shrimp flake |
TSSG-2323T/05 |
Tôm giống |
57 |
Inve (Thailand) Co.,ltd Thailand |
|||||||||||||
191 |
Lansy Shrimp PL |
TSSG-2322T/05 |
Tôm giống |
57 |
Inve (Thailand) Co.,ltd Thailand |
|||||||||||||
192 |
Lansy Shrimp ZM |
TSSG-2321T/05 |
Tôm giống |
57 |
Inve (Thailand) Co.,ltd Thailand |
|||||||||||||
|
Công ty TNHH Tân Sao Á Địa chỉ: 21/18 Trung Chánh 2, Quốc Lộ 22, Xã Trunh Chánh, Hóc Môn, tp Hồ Chí Minh |
|||||||||||||||||
193 |
Spirulina |
TSSG-2484T/05 |
Tôm giống |
65 |
Shandong Medicines& health Products Imp& Exppp Corporati China |
|||||||||||||
|
Công ty TNHH Thương Mại Ưu Phẩm Địa chỉ: 27/2 Võ THỊ Sáu, P.Đakao, Quận 1, TP Hồ Chí Minh |
|||||||||||||||||
194 |
Artemia Cysts |
TSSG-3034T/06 |
Tôm giống |
66,7 |
Utah State Artemia USA |
|||||||||||||
195 |
Artemia Cysts – ultah |
TSSG-2572T/05 |
Tôm giống |
50 |
Artemac (USA) LLC USA |
|||||||||||||
196 |
Spirulina Algae |
TSSG-3035T/05 |
Tôm giống |
60 |
Cyanotech Corporation USA |
|||||||||||||
|
Công ty TNHH TM-DV Diên Khánh Địa Chỉ: 112/35 Ba Vân, P.14, Q. Tân Bình, TP Hồ Chí Minh |
|||||||||||||||||
197 |
V8-MODON |
TSSG-7589T/05 |
Tôm, cá giống |
45 |
Thai Modern Co.,ltd Thailand |
|||||||||||||
198 |
V8-RED FLAKE |
TSSG-7589T/05 |
Tôm, cá giống |
45 |
Thai Modern Co.,ltd Thailand |
|||||||||||||
|
Công ty TNHH TM-SX Tân Chánh Phát Địa chỉ: 112 Công Chúa Ngọc Hân, P.13, Q.11, TP Hồ Chí Minh |
|||||||||||||||||
199 |
Artemia Cyst Hiệu: DTI |
TSSG-7789T/09 |
Tôm, cá giống |
- |
The Great Salt Lake USA |
|||||||||||||
200 |
Artemia cysts (Brine Shrimp Eggs). Hiệu: Select |
TSSG-4078T/07 |
Tôm, cá giống |
70 |
Salt Creek INC USA |
|||||||||||||
201 |
Artemia cysts (Brine Shrimp Eggs). Hiệu: Great lake Artemia |
TSSG-4251T/07 |
Tôm, cá giống |
57 |
Great Salt Lake Artemia USA |
|||||||||||||
202 |
Artemia cysts (Brine Shrimp Eggs). Hiệu: Inlann Sea |
TSSG-4180T/07 |
Tôm, cá giống |
57 |
Great Salt Lake Artemia USA |
|||||||||||||
203 |
Artemia cysts (Brine Shrimp Eggs). Hiệu: Sanders |
TSSG-6173T/08 |
Tôm, cá giống |
57 |
The Great Salt Lake Artemia USA |
|||||||||||||
204 |
Artemia cysts (Brine Shrimp Eggs). Hiệu: Utah Shrimp |
TSSG-4179T/07 |
Tôm, giống |
57 |
Great Salt Lake Artemia USA |
|||||||||||||
205 |
Artemia cysts (Brine Shrimp Eggs). Hiệu: Microcap |
TSSG-4371T/07 |
Tôm, cá giống |
57 |
The Great Salt Lake Artemia |
|||||||||||||
206 |
Artemia cysts (Brine Shrimp Eggs). Hiệu: Nabs |
TSSG-4372T/07 |
Tôm, cá giống |
57 |
The Great Salt Lake Artemia |
|||||||||||||
207 |
Artemia cysts Hiệu: Dancing Crane |
TSSG-6083T/08 |
Tôm, cá giống |
57 |
The Great Salt Lake Artemia |
|||||||||||||
208 |
Artemia cysts. Hiệu: Sanders |
TSSG-5462T/08 |
Tôm, cá giống |
57 |
The Great Salt Lake Artemia |
|||||||||||||
209 |
Artemia cysts Hiệu: Sanders (Red label) |
TSSG-6082T/08 |
Tôm, cá giống |
57 |
The Great Salt Lake Artemia |
|||||||||||||
210 |
Brine Shrimp Eggs Hiệu: Black Tiger |
TSSG-3545T/06 |
Tôm, cá giống |
70 |
Salt Creek ICN USA |
|||||||||||||
211 |
Brine Shrimp Eggs Hiệu: Choice |
TSSG-3747T/06 |
Tôm, cá giống |
70 |
Salt Creek ICN USA |
|||||||||||||
212 |
Brine Shrimp Eggs (Artemia Shrimp). Hiệu: Select |
TSSG-4077T/07 |
Tôm, cá giống |
70 |
Salt Creek ICN USA |
|||||||||||||
213 |
Bine Shrimp Flakes |
TSSG-4035T/07 |
Tôm giống |
40 |
Advance Hatchery Technolory INC USA |
|||||||||||||
214 |
Spirulina Flakes |
TSSG-4034T/07 |
Tôm giống |
40 |
Advance Hatchery Technolory INC USA |
|||||||||||||
215 |
Spirulina Pacifica |
TSSG-3746T/06 |
Tôm giống |
60-70 |
Cyanotech Corporation USA |
|||||||||||||
|
Công ty TNHH SX và TM Châu Minh Phú Địa chỉ: 67 Cao Văn Lầu, P.1, Q.6, TP Hồ Chí Minh |
|||||||||||||||||
216 |
Artemia Cysts Hiệu: Sanders |
TSSG-4119T/07 |
Tôm giống |
57 |
Sanders Brine Shrimp Co.,L.C USA |
|||||||||||||
217 |
Artemia Cysts Hiệu: Dynasty |
TSSG-3624T/06 |
Tôm giống |
66,7 |
Western Brine Shrimp International, INC USA |
|||||||||||||
218 |
Artemia Cysts Hiệu: Red Dragon |
TSSG-3623T/06 |
Tôm giống |
66,7 |
Western Brine Shrimp International, INC USA |
|||||||||||||
219 |
Artemia Cysts Hiệu: Arcyst |
TSSG-7866T/09 |
Tôm giống |
64 |
Wudi Golden Sea Aquaculture Co.,ltd China |
|||||||||||||
220 |
Artemia Cysts Hiệu: Goldensea |
TSSG-7703T/09 |
Tôm giống |
64 |
Wudi Golden Sea Aquaculture Co.,ltd China |
|||||||||||||
221 |
Brine Shrimp Flakes |
TSSG-7703T/09 |
Tôm, giống |
40 |
Advanced Hatchery Technology, INC USA |
|||||||||||||
222 |
Maxima |
TSSG-3928T/07 |
Tôm giống |
50 |
Sanders Brine Shrimp Co.,LC USA |
|||||||||||||
223 |
P.Monodon |
TSSG-4188T/07 |
Tôm giống |
50 |
Huapu Apuaculture Dev Co., Ltd China |
|||||||||||||
224 |
Spirulina Flakes |
TSSG-3799T/06 |
Tôm giống |
42 |
Advanced Hatchery Technology, INC USA |
|||||||||||||
225 |
Spirulina Pacifica |
TSSG-4262T/07 |
Tôm giống |
50 |
Cyanotech Corporation USA |
|||||||||||||
|
Công ty TNHH Song Long Hải Địa chỉ: 213/81/1 Quang Trung, P.10,Q.Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh |
|||||||||||||||||
226 |
Artemia Cysts |
TSSG-4262T/07 |
Tôm giống |
50 |
Fresh Fish Ltd Nga |
|||||||||||||
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Tú Cầu Địa chỉ: 10B Lương Hữu Khánh, p.Phạm Ngũ Lão, Q.1, TP Hồ Chí Minh |
|||||||||||||||||
227 |
Tetra LuoHan |
TSSG-4262T/07 |
Cá cảnh |
42 |
Tetra GmbH Đức |
|||||||||||||
228 |
Tetra Bettamin |
TSSG-4111T/07 |
Cá cảnh |
>40 |
Tetra GmbH Đức |
|||||||||||||
229 |
TetraArowana |
TSSG-4107T/07 |
Cá cảnh |
>40 |
Tetra GmbH Đức |
|||||||||||||
230 |
TetraBits |
TSSG-4106T/07 |
Cá cảnh |
>40 |
Tetra GmbH Đức |
|||||||||||||
231 |
TetraCichid |
TSSG-4110T/07 |
Cá cảnh |
>40 |
Tetra GmbH Đức |
|||||||||||||
232 |
TetraColor |
TSSG-4109T/07 |
Cá cảnh |
>40 |
Tetra GmbH Đức |
|||||||||||||
233 |
TetraGuppy |
TSSG-4112T/07 |
Cá cảnh |
>40 |
Tetra GmbH Đức |
|||||||||||||
234 |
Tetra Marin Flakes |
TSSG-4105T/07 |
Cá cảnh |
>40 |
Tetra GmbH Đức |
|||||||||||||
235 |
Tetra Min Baby |
TSSG-4113T/07 |
Cá cảnh |
>40 |
Tetra GmbH Đức |
|||||||||||||
236 |
Tetra RedParrot |
TSSG-4108T/07 |
Cá cảnh |
>40 |
Tetra GmbH Đức |
|||||||||||||
237 |
Tetra Fin |
TSSG-4307T/07 |
Cá cảnh |
>40 |
Tetra GmbH Đức |
|||||||||||||
238 |
Tetra Min |
TSSG-4308T/07 |
Cá cảnh |
>40 |
Tetra GmbH Đức |
|||||||||||||
239 |
Tetra Pond Sticks |
TSSG-4309T/07 |
Cá cảnh |
>40 |
Tetra GmbH Đức |
|||||||||||||
|
Công ty TNHH SX TM Quỳnh Phương Địa Chỉ: 49 Quách Văn Tuấ, P.12,Q.Tân Bình, TP Hồ Chí Minh |
|||||||||||||||||
240 |
Thức ăn hôn hợp dạng viên cho cá cảnh Hiệu: Novoflower |
TSSG-4704T/07 |
Cá cảnh |
Protein >46 |
JBL GmbH& Co.KG Đức |
|||||||||||||
241 |
Thức ăn hôn hợp dạng viên cho cá cảnh Hiệu: Viking |
TSSG-4704T/07 |
Cá cảnh |
Protein >46 |
JBL GmbH& Co.KG Đức |
|||||||||||||
242 |
Thức ăn hôn hợp dạng viên cho cá cảnh Hiệu: XO-EVER RED |
TSSG-4704T/07 |
Cá cảnh |
Protein >46 |
JBL GmbH& Co.KG Đức |
|||||||||||||
|
Doanh nghiệp tư nhân Thương Mi Nông Địa chỉ: 48/11 Phạm Viết Chánh, P.19, Q.Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh |
|||||||||||||||||
243 |
Thức ăn hôn hợp dạng viên cho cá tra và cá basa Hiệu: Tateh |
TSSG-7007T/08 |
Cá tra,basa |
Tiêu chuẩn ngành |
Santeh Feed Corporation Philippine. |
|||||||||||||
|
Công ty TNHH O.P.S Địa chỉ: Số 2, Đường 3B, KDC An Lạc, p.Bình Trị Đông, Q.Bình Tân, TP Hồ Chí Minh |
|||||||||||||||||
244 |
King-seahorse |
TSSG-1858T/04 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
Hebei Food Stuffs IM&EX (Group) Corp., China |
|||||||||||||
|
Công ty KD XNK Thuỷ sản simextraco Địa chỉ: 21-23 Hồ Tùng Mậu, Q.1, tp Hồ Chí Minh |
|||||||||||||||||
245 |
Golden brand |
TSSG-2567T/05 |
Tôm giống |
39 |
Shin Tai Industry Co.,ltd Taiwan |
|||||||||||||
246 |
Thức ăn cho Tôm giống Artemia cysts Hiệu: “KING” |
TSSG-1345T/04 |
Tôm giống |
40 |
Inland Aquatech Ltd. Part Thailand |
|||||||||||||
247 |
ABS |
TSSG-1306T/04 |
Tôm giống |
40 |
Tzu Feng Aquacul Tural Supplies Co., LTD Taiwan |
|||||||||||||
248 |
Fisher Man |
TSSG-1308T/04 |
Tôm giống |
40 |
||||||||||||||
249 |
Frystar |
TSSG-2414T/05 |
Tôm giống |
40 |
Tzu Feng Aquacul Tural Supplies Co., LTD Taiwan |
|||||||||||||
250 |
Lava ZM |
TSSG-2415T/05 |
Tôm giống |
40 |
Tzu Feng Aquacul Tural Supplies Co., LTD Taiwan |
|||||||||||||
251 |
Shrimp Flake |
TSSG-1307T/05 |
Tôm giống |
40 |
Tzu Feng Aquacul Tural Supplies Co., LTD Taiwan |
|||||||||||||
|
Công ty TNHH XNK Hà Thành Lê Duy Việt Nam Địa chỉ: Số 16/24/38, đường Xuân La, phường Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội |
|
||||||||||||||||
252 |
Thức ăn hỗn hợp hiệu Hằng Hưng Vinh Cơ mã số: 9130 |
TCCS: 09-2009 |
tôm chân trắng |
Protein: 39 |
Công ty TNHH thức ăn chăn nuôi đặc biệt Hằng Hưng Bắc Hải
|
|||||||||||||
253 |
Thức ăn hỗn hợp hiệu Hằng Hưng Vinh Cơ mã số: 9131 |
TCCS: 09-2009 |
tôm chân trắng |
Protein: 39 |
||||||||||||||
254 |
Thức ăn hỗn hợp hiệu Hằng Hưng Vinh Cơ mã số: 9132 |
TCCS: 09-2009 |
tôm chân trắng |
Protein: 39 |
||||||||||||||
255 |
Thức ăn hỗn hợp hiệu Hằng Hưng Vinh Cơ mã số: 9133 |
TCCS: 09-2009 |
tôm chân trắng |
Protein: 35 |
||||||||||||||
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Chánh Phát Địa chỉ: 67 Cao Văn Lầu, P.1, Q.6, tp Hồ Chí Minh |
|||||||||||||||||
256 |
Artemia cysts Hiệu: Dynasty |
TSSG-1738T/04 |
Tôm giống |
66,7 |
Western Brine Shrimp International, INC USA |
|||||||||||||
257 |
Artemia Hiệu: Red sea |
TSSG-2779T/05 |
Tôm, giống |
66,7 |
Advance Hatchery Technology INC USA |
|||||||||||||
258 |
Thức ăn dùng cho tôm, Spirulina |
TSSG-2423T/05 |
Tôm, giống |
60-67 |
Ultimax World Wide LLC USA |
|||||||||||||
|
Công ty TNHH Thái Tuấn Thành Địa Chỉ: 51Bàu Cát 3, P.13, Q.Tân Bình, tp Hồ Chí Minh |
|
||||||||||||||||
259 |
Thức ăn dùng cho tôm, Nhãn hiệu: Asianco |
TSSG-1786T/04 |
Tôm sú |
Tiêu chuẩn ngành |
Grobest Corporation Ltd Thailand |
|||||||||||||
|
Công ty TNHH Bách Thịnh Địa Chỉ: 3.10 CC Thanh Niên, P.14, Q.Tân Bình, tp Hồ Chí Minh |
|
||||||||||||||||
260 |
Thức ăn dùng cho tôm Nhãn hiệu: Biomax |
TSSG-2423T/07 |
Tôm giống |
Protein>50 |
Genchem Biotechnology Co., Ltd Taiwan |
|||||||||||||
261 |
Thức ăn dùng cho tôm, Nhãn hiệu: Gap |
TSSG-4481T/07 |
Tôm giống |
Protein>50 |
Genchem Biotechnology Co., Ltd Taiwan |
|||||||||||||
262 |
Thức ăn dùng cho tôm, Nhãn hiệu: Genchem Lavin |
TSSG-4482T/07 |
Tôm giống |
Protein>50 |
Genchem Biotechnology Co., Ltd Taiwan |
|||||||||||||
263 |
Thức ăn dùng cho tôm, Nhãn hiệu: Shrimp Flake |
TSSG-4186T/07 |
Tôm giống |
Protein>55 |
Genchem Biotechnology Co., Ltd Taiwan |