Thông tư 36/2012/TT-BNNPTNT về sản phẩm thức ăn thuỷ sản được phép lưu hành
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Thông tư 36/2012/TT-BNNPTNT
Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 36/2012/TT-BNNPTNT | Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Thông tư | Người ký: | Vũ Văn Tám |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 30/07/2012 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Thông tư 36/2012/TT-BNNPTNT
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ NÔNG NGHIỆPVÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN------------------ Số: 36/2012/TT-BNNPTNT |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc------------------ Hà Nội, ngày 30 tháng 7 năm 2012 |
THÔNG TƯ
Ban hành Danh mục sửa đổi, bổ sung sản phẩm thức ăn thuỷ sản
được phép lưu hành tại Việt Nam
--------------------------
Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-CP ngày 03 tháng 01 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Nghị định số 08/2010/NĐ-CP của Chính phủ ngày 05 tháng 02 năm 2010 về quản lý thức ăn chăn nuôi;
Căn cứ Thông tư số 66/2011/TT-BNNPTNT ngày 10/10/2011 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc quy định chi tiết một số điều Nghị định số 08/2010/NĐ-CP ngày 05/02/2010 của Chính phủ về quản lý thức ăn chăn nuôi;
Nghị định số 75/2009/NĐ-CP ngày 10 tháng 9 năm 2009 của Chính phủ về việc sửa đổi Điều 3 Nghị định số 01/2008/NĐ-CP ngày 03 tháng 01 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Xét đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Thủy sản;
Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục sửa đổi, bổ sung sản phẩm thức ăn thủy sản được phép lưu hành tại Việt Nam.
Nơi nhận:- Như Điều 3; - Văn phòng Chính phủ; - Lãnh đạo TCTS; - UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc TW; - Sở Nông nghiệp và PTNT các tỉnh, thành phố trực thuộc TW; - Tổng cục Hải quan; |
KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG
(Đã ký)
Vũ Văn Tám |
Phụ lục 1
DANH MỤC BỔ SUNG SẢN PHẨM THỨC ĂN HỖN HỢP HOÀN CHỈNH DÙNG TRONG NUÔI TRỒNG THUỶ SẢN ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 36 /2012/TT-BNNPTNT ngày 30 tháng 7 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
I. SẢN PHẨM SẢN XUẤT TRONG NƯỚC
TT |
Tên sản phẩm |
Số công bố chất lượng |
Thành phần |
Hàm lượng |
Công ty TNHH SX &TM Phước Anh II ĐC: Lô CII-2, khu C, KCN Sa Đéc, Đồng Tháp ĐT: 0373 763735 Fax: 0673763449 |
||||
1 |
Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA1 Giai đoạn:<> |
TCCS 0081:2011/PA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
40% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
6% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
2 |
Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA2 Giai đoạn: 1-5g |
TCCS 0082:2011/PA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
35% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
6% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
6% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
3 |
Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA3 Giai đoạn: 5-20g |
TCCS 0083:2011/PA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
32% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
7% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
12% |
|||
4 |
Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA4 Giai đoạn: 5-20g |
TCCS 0084:2011/PA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
30% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
7% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
12% |
|||
5 |
Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA5 Giai đoạn: 20-200g |
TCCS 0085:2011/PA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
28% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
7% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
10% |
|||
6 |
Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA6 Giai đoạn: 20-200g |
TCCS 0086:2011/PA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
26% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
7% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
10% |
|||
7 |
Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA7 Giai đoạn: 200-500g |
TCCS 0087:2011/PA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
24% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
8% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
10% |
|||
8 |
Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA8 Giai đoạn: 200-500g |
TCCS 0088:2011/PA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
22% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
8% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
10% |
|||
9 |
Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA9 Giai đoạn: >500g |
TCCS 0089:2011/PA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
20% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
8% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
10% |
|||
10 |
Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA10 Giai đoạn: > 1kg |
TCCS 0090:2011/PA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
18% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
3% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
8% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
10% |
|||
Công ty TNHH Cargill Việt Nam Đc: Lô 29, KCN Biên Hòa II, TP.Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai ĐT: 0613836523 Fax: 0613835099 |
||||
11 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá giống (cá tra, basa, rô phi) Giai đoạn: 20g – 200g Mã số: 7454 |
TCCS 7454:2011/CAR |
Đạm tối thiểu |
30% |
Béo tối thiểu |
5% |
|||
Muối tối đa |
2,5% |
|||
Năng lượng thô tối thiểu (kcal/kg) |
2.800 |
|||
Xơ tối đa |
6% |
|||
P tối thiểu |
1% |
|||
Độ ẩm tối đa |
11% |
|||
12 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa Giai đoạn: > 500g Mã số: 7654-NC |
TCCS 7654-NC:2011/CAR |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
26% |
|||
Béo thô tối thiểu |
4% |
|||
Tro tối đa |
10% |
|||
Xơ thô tối đa |
8% |
|||
13 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa Giai đoạn: > 500g Mã số: 7654-ND |
TCCS 7654-ND:2011/CAR |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
26% |
|||
Béo thô tối thiểu |
4% |
|||
Tro tối đa |
10% |
|||
Xơ thô tối đa |
8% |
|||
14 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa giống Giai đoạn: 5-20g/con Mã số: 7614 |
TCCS 7614:2011/CAR |
Đạm tối thiểu |
30% |
Xơ tối đa |
7% |
|||
Béo tối thiểu |
5% |
|||
ẩm độ tối đa |
11% |
|||
Photpho tối thiểu |
1% |
|||
Muối tối đa |
2,5% |
|||
Năng lượng thô tối thiểu (kcal/kg) |
2400 |
|||
15 |
Thức ăn cao đạm dạng viên nổi cho cá rô phi Giai đoạn: <> Mã số: 7581-NA |
TCCS 7581-NA:2011/CAR |
Đạm tối thiểu |
48% |
Xơ tối đa |
6% |
|||
Béo tối thiểu |
5% |
|||
Độ ẩm tối đa |
11% |
|||
Ca tối đa |
1-1,8% |
|||
Muối tối đa |
2,5% |
|||
Năng lượng trao đổi tối thiểu (Kcal/kg) |
3200 |
|||
16 |
Thức ăn cao đạm dạng viên nổi cho cá rô phi Giai đoạn: 20- 200g Mã số: 7582-NA |
TCCS 7582-NA:2011/CAR |
Đạm tối thiểu |
45% |
Xơ tối đa |
6% |
|||
Béo tối thiểu |
5% |
|||
Độ ẩm tối đa |
11% |
|||
Ca tối đa |
1-1,8% |
|||
Muối tối đa |
2,5% |
|||
Năng lượng trao đổi tối thiểu (Kcal/kg) |
3200 |
|||
17 |
Thức ăn cao đạm dạng viên nổi cho cá rô phi Giai đoạn: 200- 500g Mã số: 7583-NB |
TCCS 7583-NB:2011/CAR |
Đạm tối thiểu |
43% |
Xơ tối đa |
7% |
|||
Béo tối thiểu |
5% |
|||
Độ ẩm tối đa |
11% |
|||
Ca tối đa |
1-1,8% |
|||
Muối tối đa |
2,5% |
|||
Năng lượng trao đổi tối thiểu (Kcal/kg) |
2750 |
|||
18 |
Thức ăn cao đạm dạng viên nổi cho cá rô phi Giai đoạn: 500g đến thu hoạch Mã số: 7584-ND |
TCCS 7584-ND:2011/CAR |
Đạm tối thiểu |
40% |
Xơ tối đa |
7% |
|||
Béo tối thiểu |
5% |
|||
Độ ẩm tối đa |
11% |
|||
Ca tối đa |
1-1,8% |
|||
Muối tối đa |
2,5% |
|||
Năng lượng trao đổi tối thiểu (Kcal/kg) |
2700 |
|||
19 |
Thức ăn cao đạm dạng viên nổi cho cá rô phi Giai đoạn: 500g đến thu hoạch Mã số: 7584-NC |
TCCS 7584-NC:2011/CAR |
Đạm tối thiểu |
40% |
Xơ tối đa |
7% |
|||
Béo tối thiểu |
5% |
|||
Độ ẩm tối đa |
11% |
|||
Ca tối đa |
1-1,8% |
|||
Muối tối đa |
2,5% |
|||
Năng lượng trao đổi tối thiểu (Kcal/kg) |
2700 |
|||
20 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: <1g> Mã số: 721 |
TCCS 721:2011/CAR |
Độ ẩm tối đa |
10% |
Protein tối thiểu |
40% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô trong khoảng |
6-8% |
|||
Xơ tối đa |
3% |
|||
Canxi tối đa |
2,3% |
|||
21 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn : <1g> Mã số: 722 |
TCCS 722:2011/CAR |
Độ ẩm tối đa |
10% |
Protein tối thiểu |
40% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô trong khoảng |
6-8% |
|||
Xơ tối đa |
3% |
|||
Canxi tối đa |
2,3% |
|||
22 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 1-5g/con Mã số: 723 |
TCCS 723:2011/CAR |
Độ ẩm tối đa |
10% |
Protein tối thiểu |
40% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô trong khoảng |
6-8% |
|||
Xơ tối đa |
3% |
|||
Canxi tối đa |
2,3% |
|||
23 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 5-10g/con Mã số: 724 |
TCCS 724:2011/CAR |
Độ ẩm tối đa |
10% |
Protein tối thiểu |
40% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô trong khoảng |
6-8% |
|||
Xơ tối đa |
3% |
|||
Canxi tối đa |
2,3% |
|||
24 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 10-15g/con Mã số: 725 |
TCCS 725:2011/CAR |
Độ ẩm tối đa |
10% |
Protein tối thiểu |
40% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô trong khoảng |
6-8% |
|||
Xơ tối đa |
3% |
|||
Canxi tối đa |
2,3% |
|||
25 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: >15g/con Mã số: 726 |
TCCS 726:2011/CAR |
Độ ẩm tối đa |
10% |
Protein tối thiểu |
40% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô trong khoảng |
6-8% |
|||
Xơ tối đa |
3% |
|||
Canxi tối đa |
2,3% |
|||
26 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa Giai đoạn: >500 g/con Mã số: 7605 |
TCCS 7605:2011/CAR |
Độ ẩm tối đa |
11 % |
Đạm thô tối thiểu |
18 % |
|||
Đạm tiêu hóa tối thiểu |
16 % |
|||
Năng lượng thô tối thiểu kcal/kg |
2000 |
|||
Xơ thô tối đa |
8% |
|||
Canxi trong khoảng |
0,5-2,5% |
|||
Phốt pho tổng số trong khoảng |
0,5-1,5% |
|||
Lysine tổng số tối thiểu |
1,7% |
|||
Methionine + Cystine tổng số tối thiểu |
0,9% |
|||
Công ty TNHH Khoa Kỹ Sinh Vật Thăng Long ĐC: Lô A05, khu công nghiệp Đức Hòa 1, Hạnh Phúc, Ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An ĐT: (072) 3761358 Fax: (072) 3761359 |
||||
27 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: PL 10-15 Nhãn hiệu : LION Mã hàng hóa: LS880 |
TCCS-TL 09: 2011/01 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
44% |
|||
Béo thô tối thiểu |
6-8% |
|||
Tro tối đa |
14% |
|||
Xơ thô tối đa |
3% |
|||
28 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: tôm cỡ PL 15-25 Nhãn hiệu : LION Mã hàng hóa: LS881 |
TCCS-TL 09: 2011/02 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
44% |
|||
Béo thô tối thiểu |
6-8% |
|||
Tro tối đa |
14% |
|||
Xơ thô tối đa |
3% |
|||
29 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: tôm cỡ PL 25-1g Nhãn hiệu : LION Mã hàng hóa: LS882 |
TCCS-TL 09: 2011/03 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
44% |
|||
Béo thô tối thiểu |
6-8% |
|||
Tro tối đa |
14% |
|||
Xơ thô tối đa |
3% |
|||
30 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: tôm cỡ 1-2g Nhãn hiệu : LION Mã hàng hóa: LS883 |
TCCS-TL 09: 2011/04 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
42% |
|||
Béo thô tối thiểu |
5-8% |
|||
Tro tối đa |
15% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
31 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: tôm cỡ 2-3g Nhãn hiệu: LION Mã hàng hóa: LS884 |
TCCS-TL 09: 2011/05 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Béo thô tối thiểu |
5-8% |
|||
Tro tối đa |
15% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
32 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: tôm cỡ 3-7g Nhãn hiệu: LION Mã hàng hóa: LS885 |
TCCS-TL 09: 2011/06 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Béo thô tối thiểu |
5-8% |
|||
Tro tối đa |
15% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
33 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: tôm cỡ 7-15g Nhãn hiệu: LION Mã hàng hóa: LS886 |
TCCS-TL 09: 2011/07 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
39% |
|||
Béo thô tối thiểu |
5-8% |
|||
Tro tối đa |
15% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
34 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: tôm cỡ > 15g Nhãn hiệu: LION Mã hàng hóa: LS887 |
TCCS-TL 09: 2011/08 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô tối thiểu |
4-8,3% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
35 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: tôm cỡ PL15-1g Nhãn hiệu: LION Mã hàng hóa: LT 711 |
TCCS-TL 08: 2011/02 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô tối thiểu |
5-7% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
3% |
|||
36 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: tôm cỡ 1-2g Nhãn hiệu: LION Mã hàng hóa: LT 712
|
TCCS-TL 08: 2011/03
|
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô tối thiểu |
5-7% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
37 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: tôm cỡ 2-3g Nhãn hiệu: LION Mã hàng hóa: LT 713
|
TCCS-TL 08: 2011/04
|
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô tối thiểu |
5-7% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
38 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: tôm cỡ 3-7g Nhãn hiệu: LION Mã hàng hóa: LT 714
|
TCCS-TL 08: 2011/05
|
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô tối thiểu |
5-7% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
39 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: tôm cỡ 7-12g Nhãn hiệu: LION Mã hàng hóa: LT 715
|
TCCS-TL 08: 2011/06
|
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
37% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
36% |
|||
Béo thô tối thiểu |
4-6% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
40 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: tôm cỡ >12g Nhãn hiệu: LION Mã hàng hóa: LT 716
|
TCCS-TL 08: 2011/07
|
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
37% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
34% |
|||
Béo thô tối thiểu |
4-6% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
41 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: tôm cỡ PL10-15 Nhãn hiệu: LION Mã hàng hóa: LT 710
|
TCCS-TL 08: 2011/01
|
Độ ẩm tối đa |
10% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô tối thiểu |
6-8% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
3% |
|||
42 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên tăng trọng cho tôm sú Giai đoạn: tôm cỡ 3-7g Nhãn hiệu: GOLDEN LION Mã hàng hóa: GL554 |
TCCS-TL 10: 2011/01
|
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
45% |
|||
Béo thô tối thiểu |
5-8% |
|||
Tro tối đa |
15% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
43 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên tăng trọng cho tôm sú Giai đoạn: tôm cỡ 7-10g Nhãn hiệu: GOLDEN LION Mã hàng hóa: GL555
|
TCCS-TL 10: 2011/02
|
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
45% |
|||
Béo thô tối thiểu |
5-8% |
|||
Tro tối đa |
15% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
44 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên tăng trọng cho tôm sú Giai đoạn: tôm cỡ 13-25g Nhãn hiệu: GOLDEN LION Mã hàng hóa: GL556
|
TCCS-TL 10: 2011/03
|
Độ Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
45% |
|||
Béo thô tối thiểu |
4-8% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
5% |
|||
45 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên tăng trọng cho tôm sú Giai đoạn: tôm cỡ >25g Nhãn hiệu: GOLDEN LION Mã hàng hóa: GL557
|
TCCS-TL 10: 2011/04
|
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
45% |
|||
Béo thô tối thiểu |
4-8% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
5% |
|||
46 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL 10-15 Mã số: DT310 Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON |
TCCS-TL 06:2011/01 |
Độ ẩm tối đa |
10% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
40% |
|||
Béo thô tối đa |
6-8% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
3% |
|||
47 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL15-1 g/con Mã số: DT311 Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON |
TCCS-TL 06:2011/02 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô tối đa |
5-7% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
3% |
|||
48 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 1-2 g/con Mã số: DT312 Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON |
TCCS-TL 06:2011/03 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô tối đa |
5-7% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
49 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 2-3 g/con Mã số: DT313 Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON |
TCCS-TL 06:2011/04 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô tối đa |
5-7% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
50 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 3-7 g/con Mã số: DT314 Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON |
TCCS-TL 06:2011/05 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô tối đa |
5-7% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
51 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 7-12 g/con Mã số: DT315 Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON |
TCCS-TL 06:2011/06 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
37% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
36% |
|||
Béo thô tối đa |
4-6% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
52 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: > 12 g/con Mã số: DT316 Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON |
TCCS-TL 06:2011/07 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
37% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
34% |
|||
Béo thô tối đa |
4-6% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
53 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL 10-15 Mã số: BT110 Nhãn hiệu: BI-TECH |
TCCS-TL 04:2011/01 |
Độ ẩm tối đa |
10% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
40% |
|||
Béo thô tối đa |
6-8% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
3% |
|||
54 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL15-1 g/con Mã số: BT111 Nhãn hiệu: BI-TECH |
TCCS-TL 04:2011/02 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô tối đa |
5-7% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
3% |
|||
55 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 1-2 g/con Mã số: BT112 Nhãn hiệu: BI-TECH |
TCCS-TL 04:2011/03 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô tối đa |
5-7% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
56 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 2-3 g/con Mã số: BT113 Nhãn hiệu: BI-TECH |
TCCS-TL 04:2011/04 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô tối đa |
5-7% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
57 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 3-7 g/con Mã số: BT114 Nhãn hiệu: BI-TECH |
TCCS-TL 04:2011/05 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô tối đa |
5-7% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
58 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 7 – 12 g/con Mã số: BT115 Nhãn hiệu: BI-TECH |
TCCS-TL 04:2011/06 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
37% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
36% |
|||
Béo thô tối đa |
4-6% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
59 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: > 12 g/con Mã số: BT116 Nhãn hiệu: BI-TECH |
TCCS-TL 04:2011/07 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
37% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
34% |
|||
Béo thô tối đa |
4-6% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
60 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nuôi tôm thẻ chân trắng tăng trọng Giai đoạn: 4-8 g/con Mã số: GB694 Nhãn hiệu: BACCARAT |
TCCS-TL 11:2011/01 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
41% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô tối đa |
5-8% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
61 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nuôi tôm thẻ chân trắng tăng trọng Giai đoạn: 8-16 g/con Mã số: GB695 Nhãn hiệu: BACCARAT |
TCCS-TL 11:2011/02 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
41% |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô tối đa |
4-8% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
62 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nuôi tôm thẻ chân trắng tăng trọng Giai đoạn: > 16 g/con Mã số: GB696 Nhãn hiệu: BACCARAT |
TCCS-TL 11:2011/03 |
Độ ẩm tối đa |
11 % |
Protein thô tối thiểu |
41 % |
|||
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38 % |
|||
Béo thô tối thiểu |
4-8 % |
|||
Tro tối đa |
16 % |
|||
Xơ thô tối đa |
4 % |
|||
63 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: PL 10-15 Mã số: DS280 Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON |
TCCS-TL 07:2011/01 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
44% |
|||
Béo thô tối đa |
6-8% |
|||
Tro tối đa |
14% |
|||
Xơ thô tối đa |
3% |
|||
64 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: PL 15-25 Mã số: DS281 Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON |
TCCS-TL 07:2011/02 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
44% |
|||
Béo thô tối đa |
6-8% |
|||
Tro tối đa |
14% |
|||
Xơ thô tối đa |
3% |
|||
65 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: PL25-1 g/con Mã số: DS282 Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON |
TCCS-TL 07:2011/03 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
44% |
|||
Béo thô tối đa |
6-8% |
|||
Tro tối đa |
14% |
|||
Xơ thô tối đa |
3% |
|||
66 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: 1-2 g/con Mã số: DS283 Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON |
TCCS-TL 07:2011/04 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
42% |
|||
Béo thô tối đa |
5-8% |
|||
Tro tối đa |
15% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
67 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: 2-3 g/con Mã số: DS284 Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON |
TCCS-TL 07:2011/05 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Béo thô tối đa |
5-8% |
|||
Tro tối đa |
15% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
68 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: 3-7 g/con Mã số: DS285 Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON |
TCCS-TL 07:2011/06 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Béo thô tối đa |
5-8% |
|||
Tro tối đa |
15% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
69 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: 7-15 g/con Mã số: DS286 Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON |
TCCS-TL 07:2011/07 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
39% |
|||
Béo thô tối đa |
5-8% |
|||
Tro tối đa |
15% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
70 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: > 15 g/con Mã số: DS287 Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON |
TCCS-TL 07:2011/08 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô tối đa |
4-8,3% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
5% |
|||
71 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: PL 10-15 Mã số: BS540 Nhãn hiệu: BI-TECH |
TCCS-TL 05:2011/01 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
44% |
|||
Béo thô tối đa |
6-8% |
|||
Tro tối đa |
14% |
|||
Xơ thô tối đa |
3% |
|||
72 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: PL 15-25 Mã số: BS541 Nhãn hiệu: BI-TECH |
TCCS-TL 05:2011/02 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
44% |
|||
Béo thô tối đa |
6-8% |
|||
Tro tối đa |
14% |
|||
Xơ thô tối đa |
3% |
|||
73 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: PL25-1 g/con Mã số: BS542 Nhãn hiệu: BI-TECH |
TCCS-TL 05:2011/03 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
44% |
|||
Béo thô tối đa |
6-8% |
|||
Tro tối đa |
14% |
|||
Xơ thô tối đa |
3% |
|||
74 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: 1-2 g/con Mã số: BS543 Nhãn hiệu: BI-TECH |
TCCS-TL 05:2011/04 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
42% |
|||
Béo thô tối đa |
5-8% |
|||
Tro tối đa |
15% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
75 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: 2-3 g/con Mã số: BS544 Nhãn hiệu: BI-TECH |
TCCS-TL 05:2011/05 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Béo thô tối đa |
5-8% |
|||
Tro tối đa |
15% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
76 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: 3-7 g/con Mã số: BS545 Nhãn hiệu: BI-TECH |
TCCS-TL 05:2011/06 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Béo thô tối đa |
5-8% |
|||
Tro tối đa |
15% |
|||
Xơ thô tối đa |
43% |
|||
77 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: 7-15 g/con Mã số: BS546 Nhãn hiệu: BI-TECH |
TCCS-TL 05:2011/07 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
39% |
|||
Béo thô tối đa |
5-8% |
|||
Tro tối đa |
15% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
78 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: > 15 g/con Mã số: BS547 Nhãn hiệu: BI-TECH |
TCCS-TL 05:2011/08 |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô tối đa |
4-8,3% |
|||
Tro tối đa |
16% |
|||
Xơ thô tối đa |
5% |
|||
Công ty Cổ phần sản xuất thức ăn thủy sản Tomboy ĐC: Lô 22A, đường số 1,KCN Tân Tạo, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh Tel/Fax: (08) 37507511- (08) 37507517 |
||||
79 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi giống Nhãn hiệu: MICRO Giai đoạn: cá cỡ <0,5g> Mã hiệu: MICRO 0
|
TCCS 01:2001/TB |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
42% |
|||
Béo thô tối thiểu |
6% |
|||
Tro tối đa |
14% |
|||
Xơ thô tối đa |
5% |
|||
80 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi giống Nhãn hiệu: MICRO Giai đoạn: cá cỡ 0,5-1g Mã hiệu : MICRO 80
|
TCCS 01:2001/TB |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
42% |
|||
Béo thô tối thiểu |
6% |
|||
Tro tối đa |
14% |
|||
Xơ thô tối đa |
5% |
|||
81 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi giống Nhãn hiệu: MICRO Giai đoạn: cá cỡ 1-2g Mã hiệu: MICRO 100
|
TCCS 01:2001/TB |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Béo thô tối thiểu |
6% |
|||
Tro tối đa |
14% |
|||
Xơ thô tối đa |
5% |
|||
82 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi giống Nhãn hiệu: MICRO Giai đoạn: cá cỡ 2-5g Mã hiệu: MICRO 120
|
TCCS 01:2001/TB |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
40% |
|||
Béo thô tối thiểu |
6% |
|||
Tro tối đa |
14% |
|||
Xơ thô tối đa |
5% |
|||
83 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi giống Nhãn hiệu: MICRO Giai đoạn: cá cỡ 5-10g Mã hiệu: MICRO 150
|
TCCS 01:2001/TB |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô tối thiểu |
6% |
|||
Tro tối đa |
12% |
|||
Xơ thô tối đa |
5% |
|||
84 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi giống Nhãn hiệu: MICRO Giai đoạn: cá cỡ 10-20g Mã hiệu : MICRO 180
|
TCCS 01:2001/TB |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
38% |
|||
Béo thô tối thiểu |
5% |
|||
Tro tối đa |
12% |
|||
Xơ thô tối đa |
5% |
|||
85 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi thương phẩm Nhãn hiệu: TIL Giai đoạn: cá cỡ 350-500g Mã hiệu: TIL 450A |
TCCS 02:2001/TB |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Protein thô tối thiểu |
30% |
|||
Béo thô tối thiểu |
6% |
|||
Tro tối đa |
13% |
|||
Xơ thô tối đa |
6% |
|||
86 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn giống: PL10-15 Mã số: GAMMA 0 |
TCCS 04:2011/TB |
Protein tiêu hóa tối thiểu |
40% |
Chất béo |
6-8% |
|||
Xơ thô tối đa |
3% |
|||
Độ ẩm tối đa |
10% |
|||
87 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMA Giai đoạn: 1.2-2.5cm Mã số: GAMMA 1 |
TCCS 05:2011/TB |
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
Chất béo |
5-7% |
|||
Xơ thô tối đa |
3% |
|||
Độ ẩm tối đa |
11% |
|||
88 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMA Giai đoạn: 2.5-3.0cm Mã số: GAMMA 2 |
TCCS 05:2011/TB |
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
Chất béo |
5-7% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
Độ ẩm tối đa |
11% |
|||
89 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMA Giai đoạn: 3.0-3.5cm Mã số: GAMMA 3 |
TCCS 05:2011/TB |
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
Chất béo |
5-7% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
Độ ẩm tối đa |
11% |
|||
90 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMA Giai đoạn: 1-3g/con Mã số: GAMMA 4 |
TCCS 05:2011/TB |
Protein tiêu hóa tối thiểu |
38% |
Chất béo |
5-7% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
Độ ẩm tối đa |
11% |
|||
91 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMA Giai đoạn: 3-8g/con Mã số: GAMMA 5 |
TCCS 05:2011/TB |
Protein tiêu hóa tối thiểu |
36% |
Chất béo |
4-6% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
Độ ẩm tối đa |
11% |
|||
92 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMA Giai đoạn: 8-10g/con Mã số: GAMMA 6 |
TCCS 05:2011/TB |
Protein tiêu hóa tối thiểu |
36% |
Chất béo |
4-6% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
Độ ẩm tối đa |
11% |
|||
93 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMA Giai đoạn:10-12g/con Mã số: GAMMA 7 |
TCCS 05:2011/TB |
Protein tiêu hóa tối thiểu |
36% |
Chất béo |
4-6% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
Độ ẩm tối đa |
11% |
|||
94 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMA Giai đoạn: 12-25g/con Mã số: GAMMA 8 |
TCCS 05:2011/TB |
Protein tiêu hóa tối thiểu |
34% |
Chất béo |
4-6% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
Độ ẩm tối đa |
11% |
|||
95 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMA Giai đoạn: >25g/con Mã số: GAMMA 9 |
TCCS 05:2011/TB |
Protein tiêu hóa tối thiểu |
32% |
Chất béo |
4-6% |
|||
Xơ thô tối đa |
4% |
|||
Độ ẩm tối đa |
11% |
|||
96 |
Thức ăn cho tôm sú TOMBOY TĂNG TRỌNG S Giai đoạn: 12-16g/con |
TCCS 03:2011/TB |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
44% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
15% |
|||
97 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu TOMBOY TĂNG TRỌNG 3 Giai đoạn: 5-12g/con
|
TCCS 06:2011/TB |
Độ ẩm tối đa |
11% |
Đạm thô tối thiểu |
44% |
|||
Đạm tiêu hóa tối thiểu |
41% |
|||
Béo thô tối thiểu |
6% |
|||
Năng lượng thô tối thiểu kcal/kg |
3200 |
|||
Xơ thô tối đa |
3% |
|||
Canxi trong khoảng |
1,5-2,3% |
|||
Phốt pho tổng số trong khoảng |
1,5-2,0% |
|||
Lysine tổng số tối thiểu |
2,1% |
|||
Methionine + Cystine tổng số tối thiểu |
1,2% |
|||
Chi nhánh Công ty Cổ phần Tô Châu – Xí nghiệp thức ăn thủy sản Tô Châu ĐC: KCN Trần Quốc Toản, quốc lộ 30, khóm 4, phường 12, Tp. Cao Lãnh, Đồng Tháp ĐT: 0678534999 Fax: 0673893555 |
||||
98 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa Giai đoạn: 20-100g/con Mã số: TC 02 |
TCCS 02:2011/TC |
Đạm tối thiểu |
28% |
Béo tối thiểu |
5% |
|||
Xơ tối đa |
7% |
|||
Tro tối đa |
10% |
|||
Ẩm tối đa |
11% |
|||
Độ bền tối thiểu (phút) |
30 |
|||
99 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa Giai đoạn: 100-200g/con Mã số: TC 03 |
TCCS 03:2011/TC |
Đạm tối thiểu |
26% |
Béo tối thiểu |
5% |
|||
Xơ tối đa |
7% |
|||
Tro tối đa |
10% |
|||
Ẩm tối đa |
11% |
|||
Độ bền tối thiểu (phút) |
30 |
|||
100 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa Giai đoạn: 200-300g/con Mã số: TC 04 |
TCCS 04:2011/TC |
Đạm tối thiểu |
24% |
Béo tối thiểu |
5% |
|||
Xơ tối đa |
7% |
|||
Tro tối đa |
10% |
|||
Ẩm tối đa |
11% |
|||
Độ bền tối thiểu (phút) |
30 |
|||
101 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa Giai đoạn: 5-20g/con Mã số: TC 01 |
TCCS 01:2011/TC |
Đạm tối thiểu |
30% |
Béo tối thiểu |
5% |
|||
Xơ tối đa |
7% |
|||
Tro tối đa |
12% |
|||
Ẩm tối đa |
11% |
|||
Độ bền tối thiểu (phút) |
30 |
|||
102 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa Giai đoạn: 300-500g/con Mã số: TC 05 |
TCCS 05:2011/TC |
Đạm tối thiểu |
22% |
Béo tối thiểu |
4% |
|||
Xơ tối đa |
8% |
|||
Tro tối đa |
10% |
|||
Ẩm tối đa |
11% |
|||
Độ bền tối thiểu (phút) |
30 |
|||
103 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa Giai đoạn: 500-700g/con Mã số: TC 06 |
TCCS 06:2011/TC |
Đạm tối thiểu |
20% |
Béo tối thiểu |
3% |
|||
Xơ tối đa |
8% |
|||
Tro tối đa |
10% |
|||
Ẩm tối đa |
11% |
|||
Độ bền tối thiểu (phút) |
30 |
|||
104 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa Giai đoạn : >700g/con Mã số: TC 07 |
TCCS 07:2011/TC |
Đạm tối thiểu |
18% |
Béo tối thiểu |
3% |
|||
Xơ tối đa |
8% |
|||
Tro tối đa |
10% |
|||
Ẩm tối đa |
11% |
|||
Độ bền tối thiểu (phút) |
30 |
|||
Công ty TNHH thức ăn chăn nuôi Thiên Bang Đặc Khu Việt Nam Địa chỉ: cụm CN Định Long Cang, huyện Cần Đước, tỉnh Long An Điện thoại: 0723 726 778 Fax : 0723 726 777 |
||||
105 |
Thức ăn cho cá tra và basa AC 100 Giai đoạn: 15g/con |
TCCS 25:2009/TBĐKLA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
40% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
6% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
106 |
Thức ăn cho cá tra và basa AC 101 Giai đoạn: 15-150g/con |
TCCS 26:2009/TBĐKLA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
35% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
6% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
6% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
107 |
Thức ăn cho cá tra và basa AC 102 Giai đoạn: 100-250g/con |
TCCS 27:2009/TBĐKLA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
30% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
7% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
12% |
|||
108 |
Thức ăn cho cá tra và basa AC 103 Giai đoạn: 150-300g/con |
TCCS 28:2009/TBĐKLA
|
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
26% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
7% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
10% |
|||
109 |
Thức ăn cho cá tra và basa AC 104 Giai đoạn: 300-700g/con |
TCCS 29:2009/TBĐKLA
|
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
22% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
8% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
10% |
|||
110 |
Thức ăn cho cá tra và basa AC 105 Giai đoạn: 700g/con |
TCCS 30:2009/TBĐKLA
|
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
18% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
3% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
8% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
111 |
Thức ăn cho tôm sú SIP 9704S Giai đoạn: 20g/con |
TCCS 19:2011/TBĐKLA
|
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
42% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
5% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
112 |
Thức ăn cho tôm sú SIP 9706 Giai đoạn: 20g/con đến xuất bán |
TCCS 19:2011/TBĐKLA
|
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
42% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
5% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
16% |
|||
113 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng AT 8900 Giai đoạn: PL3-PL18 |
TCCS 21:2011/TBĐKLA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
42% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
40% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
6-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
114 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng AT 8901 Giai đoạn: PL19-PL23 |
TCCS 22:2011/TBĐKLA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
42% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
40% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
6-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
115 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng AT 8902 Giai đoạn: 1- 3 g/con |
TCCS 23:2011/TBĐKLA |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein thô (min) |
42% |
|||
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) |
40% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
6-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
Công ty TNHH Dachan (VN) ĐC: Khu phố 2, đường Nguyễn Hữu Thọ, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An ĐT: 072 3726699 |
||||
116 |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Galaxy – 8100 Giai đoạn: 0,01-02g/con |
8100-GW/11 |
Độ ẩm |
≤11% |
Hàm lượng protein thô |
≥42% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô |
≤3% |
|||
Hàm lượng tro |
≤14% |
|||
117 |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Galaxy – 8200 Giai đoạn: 0,2-1g/con |
8200-GW/11 |
Độ ẩm |
≤11% |
Hàm lượng protein thô |
≥42% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô |
≤3% |
|||
Hàm lượng tro |
≤14% |
|||
118 |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Galaxy – 8300 Giai đoạn: 1-5g/con |
8300-GW/11 |
Độ ẩm |
≤11% |
Hàm lượng protein thô |
≥42% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô |
≤3% |
|||
Hàm lượng tro |
≤14% |
|||
119 |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Galaxy – 8300S Giái đoạn: 5-13g/con |
8300S-GW/11 |
Độ ẩm |
≤11% |
Hàm lượng protein thô |
≥40% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô |
≤3% |
|||
Hàm lượng tro |
≤15% |
|||
120 |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Galaxy – 8400 Giai đoạn: 5-10g/con |
8400-GW/11 |
Độ ẩm |
≤11 % |
Hàm lượng protein thô |
≥40% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô |
≤3% |
|||
Hàm lượng tro |
≤15% |
|||
121 |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Galaxy – 8500 Giai đoạn: 10-20g/con |
8500-GW/11 |
Độ ẩm |
≤11% |
Hàm lượng protein thô |
≥40% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
4-6% |
|||
Hàm lượng xơ thô |
≤3% |
|||
Hàm lượng tro |
≤15% |
|||
122 |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Gain - 9100 Giai đoạn: 0,01-0,02g/con |
9100-GW/11 |
Độ ẩm |
≤11% |
Hàm lượng protein thô |
≥42% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô |
≤3% |
|||
Hàm lượng tro |
≤14% |
|||
123 |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Gain - 9200 Giai đoạn: 0,2 - 1g/con |
9200-GW/11 |
Độ ẩm |
≤11% |
Hàm lượng protein thô |
≥42% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô |
≤ % |
|||
Hàm lượng tro |
≤14% |
|||
124 |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Gain - 9300 Giai đoạn: 1- 5g/con |
9300-GW/11 |
Độ ẩm |
≤11 % |
Hàm lượng protein thô |
≥42% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô |
≤3% |
|||
Hàm lượng tro |
≤15% |
|||
125 |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Gain -9300 S Giai đoạn: 5-13g/con |
9300 S-GW/11 |
Độ ẩm |
≤11 % |
Hàm lượng protein thô |
≥40% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô |
≤3% |
|||
Hàm lượng tro |
≤15% |
|||
126 |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Gain -9400 Giai đoạn: 5-10g/con |
9400 -GW/11 |
Độ ẩm |
≤11 % |
Hàm lượng protein thô |
≥40% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô |
≤3% |
|||
Hàm lượng tro |
≤15% |
|||
127 |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Gain -9500 Giai đoạn: 10-20g/con |
9500 -GW/11 |
Độ ẩm |
≤11 % |
Hàm lượng protein thô |
≥40% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô |
≤3% |
|||
Hàm lượng tro |
≤15% |
|||
128 |
Thức ăn cho tôm sú Nhãn hiệu: Greatwall-6100 Giai đoạn: 0,01 – 0,2 g/con |
TCCS số: 6100 -GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
42% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
129 |
Thức ăn cho tôm sú Nhãn hiệu: Greatwall-6200 Giai đoạn: 0,2 – 1,0 g/con |
TCCS số: 6200-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
42% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
130 |
Thức ăn cho tôm sú Nhãn hiệu: Greatwall-6300 Giai đoạn: 1 – 5g/con |
TCCS số: 6300-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
42% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
15% |
|||
131 |
Thức ăn cho tôm sú Nhãn hiệu: Greatwall-6300S Giai đoạn: 5 – 13g/con |
TCCS số: 6300S-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
40% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
15% |
|||
132 |
Thức ăn cho tôm sú Nhãn hiệu: Greatwall–6400 Giai đoạn: 5 – 10g/con |
TCCS số: 6400-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
40% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
15% |
|||
133 |
Thức ăn cho tôm sú Nhãn hiệu: Greatwall-6500 Giai đoạn: 10 – 20g/con |
TCCS số: 7100-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
40% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
4-6% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
15% |
|||
134 |
Thức ăn cho tôm sú Nhãn hiệu: Goldstar -7100 Giai đoạn: 0,01 – 0,2g/con
|
TCCS số: 7200-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
42% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
135 |
Thức ăn cho tôm sú Nhãn hiệu: Goldstar -7200 Giai đoạn: 0,2 – 1,0g/con |
TCCS số: 7200-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
42% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
136 |
Thức ăn cho tôm sú Nhãn hiệu: Goldstar - 7300 Giai đoạn: 5 – 13g/con |
TCCS số: 7300-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
42% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
15% |
|||
137 |
Thức ăn cho tôm sú Nhãn hiệu: Goldstar-7300S Giai đoạn: 5 – 13g/con |
TCCS số: 7300S-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
40% |
|||
Hàm lượng lipid thô |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
15% |
|||
138 |
Thức ăn cho tôm sú Nhãn hiệu: Goldstar-7400 Giai đoạn: 5 – 10g/con |
TCCS số: 7400-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
40% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
15% |
|||
139 |
Thức ăn cho tôm sú Nhãn hiệu: Goldstar-7500 Giai đoạn: 10 – 20g/con |
TCCS số: 7500-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
40% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4-6% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
15% |
|||
140 |
Thức ăn cho tôm sú Nhãn hiệu: Extra-Pro - 5000 Giai đoạn: > 20g/con |
TCCS số: 5000-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
43% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4-6% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
141 |
Thức ăn cho tôm sú Nhãn hiệu: GrowsSure - 5G Giai đoạn: > 20g/con |
TCCS số: 5G-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
45% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4-6% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
142 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng Nhãn hiệu: Redstar-RV101 Giai đoạn: PL15-1,2 cm |
TCCS số: RV101-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
10% |
Hàm lượng protein (min) |
41% |
|||
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) |
40% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
6-8% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
143 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng Nhãn hiệu: Redstar-RV102 Giai đoạn: 1,2-2,5 cm |
TCCS số: RV101-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
41% |
|||
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) |
38% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
144 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng Nhãn hiệu: Redstar - RV102S Giai đoạn: 2,5-3,5 cm
|
TCCS số: RV101-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
41% |
|||
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) |
38% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
14% |
|||
145 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng Nhãn hiệu: Redstar - RV103 Giai đoạn: 1-3g/con |
TCCS số: RV103-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
41% |
|||
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) |
38% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
5-7% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
4% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
15% |
|||
146 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng Nhãn hiệu: Redstar-RV104 Giai đoạn: 3-12g/con |
TCCS số: RV104-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
39% |
|||
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) |
36% |
|||
Hàm lượng lipid thô (min) |
4-6% |
|||
Hàm lượng xơ thô (max) |
3% |
|||
Hàm lượng tro (max) |
15% |
|||
147 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng Nhãn hiệu: Redstar-RV105 Giai đoạn: >12g/con |
TCCS số: RV105-GW/11 |
Độ ẩm (max) |
11% |
Hàm lượng protein (min) |
38% |
|||
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) |
34% |
|||