Quyết định 1546/QĐ-BYT của Bộ Y tế về việc công bố Danh mục thuốc biệt dược gốc (đợt 5)

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Mục lục
Tìm từ trong trang
Tải VB
Lưu
Theo dõi VB

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Quyết định 1546/QĐ-BYT

Quyết định 1546/QĐ-BYT của Bộ Y tế về việc công bố Danh mục thuốc biệt dược gốc (đợt 5)
Cơ quan ban hành: Bộ Y tế
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
Đang cập nhật
Số hiệu:1546/QĐ-BYTNgày đăng công báo:Đang cập nhật
Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Nguyễn Thị Xuyên
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
08/05/2013
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
Đang cập nhật
Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Y tế-Sức khỏe

TÓM TẮT VĂN BẢN

Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

tải Quyết định 1546/QĐ-BYT

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Quyết định 1546/QĐ-BYT DOC (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ Y TẾ
--------

Số: 1546/QĐ-BYT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------

Hà Nội, ngày 08 tháng 05 năm 2013

Căn cứ Luật Dược số 34/2005/QH11 ngày 14/06/2005;

Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/08/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư liên tịch số 01/2012/TTLT-BYT-BTC ngày 19/01/2012 của Liên Bộ Y tế - Bộ Tài chính hướng dẫn đấu thầu mua thuốc trong các cơ sở y tế;

Căn cứ Quyết định số 2962/QĐ-BYT ngày 22/08/2012 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc ban hành Quy định tạm thời về các tài liệu cần cung cấp để công bố các danh mục thuốc biệt dược gốc, thuốc tương đương điều trị với thuốc biệt dược gốc, thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học;

Căn cứ ý kiến của Hội đồng xét duyệt danh mục thuốc biệt dược gốc, thuốc tương đương điều trị với thuốc biệt dược gốc, thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học của Bộ Y tế;

Xét đề nghị của Ông Cục trưởng Cục Quản lý dược - Bộ Y tế,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này Danh mục thuốc biệt dược gốc (Đợt 5) gồm 115 thuốc.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 3. Các ông, bà: Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng các Cục: Quản lý dược, Quản lý khám chữa bệnh, Quản lý Y dược cổ truyền, Khoa học Công nghệ và Đào tạo; Vụ trưởng các Vụ: Pháp chế, Bảo hiểm y tế, Kế hoạch - Tài chính; Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương; Giám đốc các bệnh viện, viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế; Giám đốc các cơ sở sản xuất thuốc có thuốc được công bố tại Điều 1 và Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- BTr. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- Các Thứ trưởng;
- Bảo hiểm xã hội VN;
- Tổng Công ty dược Việt Nam;
- Hiệp hội Doanh nghiệp dược Việt Nam;
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng; Cục Y tế - Bộ Công an;
- Cục Y tế giao thông vận tải - Bộ GTVT;
- Cổng thông tin điện tử Bộ Y tế;
- Website của Cục QLD;
- Lưu: VT, QLD (02b).

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Thị Xuyên

 

BỘ Y TẾ

   

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

 

_______

   

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

       

            ___________________

 
           

Hà Nội, ngày 08 tháng 05 năm 2013

 
 

DANH MỤC THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC (ĐỢT 5)

 

(Ban hành kèm theo Quyết định số 1546/QĐ-BYT ngày 08/05/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

   

                                                                          ______________________________

 
                 

STT

Tên thuốc

Hoạt chất

Hàm lượng

Dạng bào chế, Quy cách đóng gói

Số đăng ký

Cơ sở sản xuất

Địa chỉ cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

1

Aclasta

Acid Zoledronic

5mg/100ml

Hộp 1 chai 100ml dung dịch truyền

VN-9323-09

Novartis Pharma Stein AG

Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein

Thụy Sỹ

2

Actemra

Tocilizumab

20mg/ml

Hộp 1 lọ 10ml Dung dịch đậm đặt để pha dung dịch tiêm truyền

VN1-440-11

Chungai Pharma Manufacturing Co., Ltd

16-3 Kiyohara Kogyodanchi, Utsunomiya-city, Tochigi

Nhật Bản

3

Actemra

Tocilizumab

20mg/ml

Hộp 1 lọ 4ml Dung dịch đậm đặt để pha dung dịch tiêm truyền

VN1-439-11

Chungai Pharma Manufacturing Co., Ltd

16-3 Kiyohara Kogyodanchi, Utsunomiya-city, Tochigi

Nhật Bản

4

Actilyse

Alteplase

50mg

Bột đông khô pha tiêm, Hộp 1 lọ chứa 50mg thuốc và 1 lọ dung môi chứa 50ml nước pha tiêm

VN-11467-10

Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG

Birkendorfer StraBe 65 88397 Biberach an der Riss

Đức

5

Actilyse

Alteplase

20mg

Bột đông khô pha tiêm, Hộp 1 lọ chứa 20mg thuốc và 1 lọ dung môi chứa 20ml nước pha tiêm

VN1-380-10

Boehringer Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG

Birkendorfer StaBe 65 88397 Biberach an der Riss

Đức

6(*)

Aldactone

Spironolactone

25 mg

Viên nén, Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-4548-07

Olic (Thailand) Ltd.

Bangpa-In Industrial Estate , Udomsorayuth Road, Bangpa-In District, Ayutthaya Province

Thái Lan

7

Amaryl

Glimepiride

2mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén 

VN-8878-09

Cơ sở sản xuất: Sanofi Aventis S.p.A (Cơ sở đóng gói: PT Aventis Pharma - Indonesia)

Scoppito (AQ)-S.S-17 km22

Indonesia

8

Amlor

Amlodipine besilate

5 mg Amlodipine

Viên nén
Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-9794-10

Pfizer (Australia) Pty., Ltd.

38-42 Wharf Road West Ryde, NSW 2114

Úc

9

Amlor

Amlodipine besilate

10 mg Amlodipine

Viên nén
Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-9795-10

Pfizer (Australia) Pty., Ltd.

38-42 Wharf Road West Ryde, NSW 2114

Úc

10

Amlor

Amlodipine besylate

5 mg Amlodipine

Viên nang
Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-10465-10

Pfizer PGM

Zone Industrielle 29 route des Industries, 37530, Pocesur-Cisse

Pháp

11

Amlor

Amlodipine besylate

10 mg Amlodipine

Viên nang
Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-7937-09

Pfizer PGM

Zone Industrielle 29 route des Industries, 37530, Pocesur-Cisse

Pháp

12

Androcur

Cyproterone acetate

50mg

Hộp 5 vỉ x 10 viên nén

VN-5855-08

Delpharm Lille SAS

Z.I. de Roubaix - Est Rue de Touffers F-59390 Lys-lez-Lannoy

Pháp

13

Anexate

Flumazenil

0,5mg/5ml

Hộp 5 ống x 5 ml dung dịch tiêm

VN-12445-11

Cenexi SAS

52 rue Marcel et Jacques Gaucher 94120 Fontenay - Sous Bois.

Pháp

14

Apidra

Insulin glulisine

1000 IU

Hộp 1 lọ 10ml dung dịch tiêm

VN-10552-10

Sanofi-Aventis Deutschland GmbH

Bruningstrasse 50 D-65926 Frankfurt am Main

Đức

15

Apidra solostar

Insulin glulisine

300 IU

Hộp 5 bút tiêm x 3ml dung dịch tiêm trong bút tiêm nạp sẵn

VN-10557-10

Sanofi-Aventis Deutschland GmbH

Bruningstrasse 50 D-65926 Frankfurt am Main

Đức

16(*)

Aprovel

Irbesartan

150mg

Viên nén bao phim. Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-5082-07

Sanofi Winthrop Industrie

1, rue de la Vierge - Ambarès et Lagrave - 33565 Carbon Blanc Cedex

Pháp

17(*)

Aprovel

Irbesartan

300mg

Viên nén bao phim. Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-5083-07

Sanofi Winthrop Industrie

1, rue de la Vierge - Ambarès et Lagrave - 33565 Carbon Blanc Cedex

Pháp

18

Arcoxia 120mg

Etoricoxib

120 mg

Viên nén bao phim; Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim

VN-15091-12

Cơ sở sản xuất: Frosst Iberica S.A.  (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd. -Australia)

Via Complutense, 140, 28805 Alcalá de Henares, Madrid

Tây Ban Nha

19

Arcoxia 60mg

Etoricoxib

60 mg

Viên nén bao phim; Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim

VN-15547-12

Cơ sở sản xuất: Frosst Iberica S.A.  (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd. -Australia)

Via Complutense, 140, 28805 Alcalá de Henares, Madrid

Tây Ban Nha

20

Arcoxia 90mg

Etoricoxib

90 mg

Viên nén bao phim; Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim

VN-15092-12

Cơ sở sản xuất: Frosst Iberica S.A.  (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd. -Australia)

Via Complutense, 140, 28805 Alcalá de Henares, Madrid

Tây Ban Nha

21

Bambec

Bambuterol hydrochloride

10mg

Viên nén, hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16125-13

Astrazeneca Pharmaceutical Co., Ltd

Số 2, đường HuangShan, Wuxi, Jiangsu

Trung Quốc

22

Bricanyl

Terbutaline Sulfate

0,5mg/ml

Dung dịch để tiêm và pha tiêm truyền, hộp 5 ống 1 ml

VN-10736-10

Cenexi SAS

52 rue Marcel et Jacques Gaucher 94120 Fontenay - Sous Bois.

 Pháp

23

Carduran

Doxazosin mesylate

2 mg

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14304-11

Pfizer (Australia) Pty., Ltd.

38-42 Wharf Road West Ryde, NSW 2114

Úc

24

Cefobid

Cefoperazone sodium

1g

Bột pha tiêm
Hộp 1 lọ 1 g

VN-13299-11

Haupt Pharma Latina Srl

Borgo San Michele SS 156Km 47, 600-04100-Latina

Ý

25

Cellcept

Mycophenolate mofetil

250mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

VN-9657-10

Roche S.p.A

Via Morelli 2, Segrate, Milan

Ý

26

Cellcept

Mycophenolate mofetil

500mg

Hộp 5 vỉ x 10 viên nén

VN-11029-10

Roche S.p.A

Via Morelli 2, Segrate, Milan

Ý

27

Champix

Varenicline (muối tartrate)

0,5mg/viên; 1mg/viên

Viên nén, Hộp 1 vỉ x 11 viên 0.5mg và 1 vỉ  x 14 viên 1 mg

VN-14767-12

Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH

Heinrich-Mack-Strasse 35, D-89257 Illertissen

Đức

28

Champix

Varenicline (muối tartrate)

1mg

Viên nén, Hộp 2 vỉ  x 14 viên

VN-14766-12

Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH

Heinrich-Mack-Strasse 35, D-89257 Illertissen

Đức

29

Clamoxyl 250mg

Amoxycilline trihydrate

250mg

Hộp 12 gói bột pha hỗn dịch uống

VN-7688-09

Glaxo Wellcome Production

Z.I. de la Pêynniere 53100 Mayenne

Pháp

30(*)

CoAprovel

Irbesartan, Hydrochlorothiazide

150mg/12,5mg

Viên nén bao phim. Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-5085-07

Sanofi Winthrop Industrie

1, rue de la Vierge - Ambarès et Lagrave - 33565 Carbon Blanc Cedex

Pháp

31(*)

CoAprovel

Irbesartan, Hydrochlorothiazide

300mg/12,5mg

Viên nén bao phim. Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-5084-07

Sanofi Winthrop Industrie

1, rue de la Vierge - Ambarès et Lagrave - 33565 Carbon Blanc Cedex

Pháp

32

CoAprovel

Irbesartan, Hydrochlorothiazide

300mg/25mg

Viên nén bao phim. Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-7344-08

Sanofi Winthrop Industrie

1, rue de la Vierge - Ambarès et Lagrave - 33565 Carbon Blanc Cedex

Pháp

33

Cozaar

Losartan Kali

50 mg

Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x 15 viên nén bao phim

VN-10414-10

Cơ sở sản xuất: Merck Sharp & Dohme Ltd.  (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd. Australia)

Shotton Lane Cramlington, Northumberland NE23, 3JU

Anh

34

Cravit I.V

Levofloxacin 5mg/ml

5mg/ml

Dung dịch tiêm truyền; Hộp 1 lọ 150ml, hộp 1 lọ 100ml, hộp 1 lọ 50ml

VN-9170-09

Olic (Thailand) Ltd.

166, Moo 16, Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District, Ayutthaya Province

Thái Lan

35

Cravit Tab 250

Levofloxacin

250mg

Hộp 1 vỉ x 5 viên, Hộp 2 vỉ x 5 viên

VN-5498-08

Interthai Pharmaceutical Manufacturing Ltd.

1899 Soi Sirisiam Phaholyothin Road, Ladyao, Jatuchak Bangkok 10900

Thái Lan

36

Cravit Tab 500

Levofloxacin

500mg

Hộp 1 vỉ x 5 viên, Hộp 2 vỉ x 5 viên

VN-9169-09

Interthai Pharmaceutical Manufacturing Ltd.

1899 Soi Sirisiam Phaholyothin Road, Ladyao, Jatuchak Bangkok 10900

Thái Lan

37

Daivonex

Calcipotriol

50mcg/g

Thuốc mỡ, hộp 1 tuýp 30g

VN-14207-11

Leo Laboratories Limited

Cashel Road, Dublin 12

Ireland

38(*)

Depakine Chrono

Natri Valproate; Valproic acid

Tương đương 500mg Natri valproate

Hộp 30 viên nén bao phim phóng thích kéo dài

VN-4095-07

Sanofi Winthrop Industrie

1, rue de la Vierge - Ambares et Lagrave - 33565 Carbon Blanc Cedex

Pháp

39

Diflucan

Fluconazole

150mg

Viên nang, Hộp 1 vỉ 1 viên

VN-14768-12

Pfizer PGM

Zone Industrielle 29 route des Industries, 37530, Poce sur Cisse.

Pháp

40

Duoplavin

 Clopidgrel hydrogen sulfate form II; acetylsalicylic acid dạng kết hợp tinh bột ngô

75mg Clopidogrel base; 100mg acid acetylsalicylic

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim

VN-14356-11

Sanofi Winthrop Industrie

1 rue de la Vierge Ambres et Lagrave 33565 Acrbon Blanc Cedex

Pháp

41

Eprex 1000

Epoetin alfa

1000UI/0,5ml

Hộp 6 ống tiêm x 0,5ml

VN-13192-11

Cilag AG

Hochstrasse 201, 8200 Schaffhausen

Thụy Sỹ

42

Eprex 10000

Epoetin alfa

10000UI/1ml

Hộp 6 ống tiêm chứa sẵn thuốc 1ml

VN-13191-11

Cilag AG

Hochstrasse 201, 8200 Schaffhausen

Thụy Sỹ

43

Eprex 2000

Epoetin alfa

2000UI/0,5ml

Hộp 6 ống tiêm x 0,5ml

VN-13193-11

Cilag AG

Hochstrasse 201, 8200 Schaffhausen

Thụy Sỹ

44

Eprex 3000

Epoetin alfa

3000UI/0,3ml

Hộp 6 ống tiêm chứa sẵn thuốc 0,3ml

VN-13194-11

Cilag AG

Hochstrasse 201, 8200 Schaffhausen

Thụy Sỹ

45

Eprex 4000

Epoetin alfa

4000UI/0,4ml

Hộp 6 ống tiêm x 0,4ml

VN-13195-11

Cilag AG

Hochstrasse 201, 8200 Schaffhausen

Thụy Sỹ

46

Ezetrol

Ezetimibe 10mg

10 mg

Viên nén; Hộp 1 vỉ, 3 vỉ X 10 viên nén

VN-8890-09

Cơ sở sản xuất: Schering-Plough Products LLC (Cơ sở đóng gói: Schering-Plough Labo, N.V - Bỉ)

Pridco Industrial Park, State Road 183, Las Piedras 00771

Puerto Rico

47

Farmorubicina

Epirubicin Hydrochloride

50 mg

Bột pha tiêm, Hộp 1 lọ 50mg

VN-11231-10


Actavis Italy S.P.A

Viale Pasteur 10, 20014 Nerviano, (MI)

Ý

48

Farmorubicina

Epirubicin hydrochloride

10 mg

Bột pha tiêm, Hộp 1 lọ + 1 ống dung dịch pha tiêm 5ml

VN-11232-10


Actavis Italy S.P.A

Viale Pasteur 10, 20014 Nerviano (MI)

Ý

49

Fucidin

Acid Fusidic

2%

Kem, hộp 1 tuýp 15g, 5g

VN-14209-11

Leo Laboratories Limited

285 Cashel Road, Dublin 12

Ireland

50

Glivec 100mg

Imatinib mesilate

100mg Imatinib

Hộp 6 vỉ × 10 viên nén bao phim

VN-13289-11

Novartis Pharma Stein AG

Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein

Thụy Sỹ

51

Glucovance

Metformin hydrochlorid, Glibenclamide

500mg/2,5mg

Viên nén bao phim, Hộp 02 vỉ x 15 viên

VN-8829-09

Merck Sante s.a.s

2 Rue du Pressoir Vert, 45400 Semoy

Pháp

52

Glucovance

Metformin hydrochlorid, Glibenclamide

500mg/5ml

Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ x 15 viên

VN-8830-09

Merck Sante s.a.s

2 Rue du Pressoir Vert, 45400 Semoy

Pháp

53

Gran

Filgrastim

30MU/0,5ml

dung dịch tiêm, hộp 1 tiêm đóng sẵn 0,5.l ( 30 triệu đơn vị)

VN-5810-08

F.Hoffmann-La Roche Ltd

Grenzacherstrasse 124 CH-4070 Basel

Thụy Sỹ

54

Herceptin

Trastuzumab

150mg

Hộp 1 lọ bột pha dung dịch truyền 150mg

VN-10292-10

Cơ sở sản xuất: Roche Diagnostics GmbH (Cơ sở đóng gói: F. Hoffmann-La Roche Ltd., Switzeland)

Sandhofer Strasse 116 68305 Mannheim

Đức

55

Herceptin

Trastuzumab

150mg

Hộp 1 lọ Bột cô dặc để pha dung dịch tiêm truyền 150 mg

VN-5532-08

F.Hoffmann-La Roche Ltd.

Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel

Thụy Sỹ

56

Herceptin

Trastuzumab

440mg

Hộp 1 lọ bột và 1 lọ 20 ml nước pha tiêm Bột cô đặc để pha dung dịch tiêm truyền 440mg

VN-8688-09

Cơ sở sản xuất: Genetech Inc. (Cơ sở đóng gói: F. Hoffmann-La Roche Ltd., Switzeland)

South san francisco. CA 94080

Mỹ

57

Hidrasec 10mg Infants

Racecadotril

10mg

Bột pha uống, hộp 16 gói

VN-13226-11

Laboratoires Sophartex

21, rue de Pressoir, 28500, Vernouillet

Pháp

58

Hidrasec 30mg Children

Racecadotril

30mg

Bột pha uống, hộp 30 gói

VN-13227-11

Laboratoires Sophartex

21, rue de Pressoir, 28500, Vernouillet

Pháp

59(*)

Hyzaar

Losartan potassium 50mg, Hydrochlorothiazide 12,5mg

50mg/ 12,5 mg

Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x 15 viên nén bao phim

VN-15989-12

Cơ sở sản xuất: Merck Sharp & Dohme Ltd.  (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd. Australia).

Shotton Lane Cramlington, Northumberland NE23, 3 JU

Anh

60

Lantus

Insulin glargine

100IU/ml

Hộp 1 lọ 10ml dung dịch tiêm 100IU/ml

VN-6798-08

Sanofi Aventis Deutschland GmbH

Industrie Park Hoechst, D-65926 Frankfurt am Main

Đức

61

Lantus Solostar

Insulin glargine

100IU/ml

Hộp 5 bút tiêm 3ml dung dịch

VN-9371-09

Sanofi-Aventis Deutschland GmbH

Industrie Park Hoechst, D-65926 Frankfurt am Main

Đức

62

Lescol XL

Fluvastatin sodium

80mg

Hộp 2 vỉ × 14 viên nén phóng thích chậm

VN-13800-11

Novartis Farmaceutica S.A.

Ronda de Santa Maria 158 08210 Barberµ del VallÌs, Barcelona

Tây Ban Nha

63

Levemir Flexpen

Insulin detemir

100IU/ml

Dung dịch tiêm, hộp 5 bút tiêm x 3ml

QLSP-0499-12

Novo Nordisk A/S

Novo Allé, DK-2880 Bagsvaerd

Đan Mạch

64(*)

Lyrica 150mg

Pregabalin

150mg

Viên nang, Hộp 4 vỉ x 14 viên

VN-4549-07

Pfizer GmbH Arneimittelwerk

Godecke, Mooswaldallee 1, D-79090 Freiburg

Đức

65(*)

Lyrica 75mg

Pregabalin

75mg

Viên nang, Hộp 4 vỉ x 14 viên

VN-4550-07

Pfizer GmbH Arneimittelwerk

Godecke, Mooswaldallee 1, D-79090 Freiburg

Đức

66

Mestinon S.C.

Pyridostigmine Bromide

60mg

Hộp 1 lọ 150 viên nén

VN-5718-10

United Biomedical, Inc., Asia

No.1, Kwang-Fu Rd., Huko, Hsin Chu Hsien

Đài Loan

67

Miacalcic

Calcitonin cá hồi tổng hợp

50 IU/ml

Hộp 5 ống × 1ml dung dịch tiêm

VN-5693-08

Novartis Pharma Stein AG

Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein

Thụy Sỹ

68

Miacalcic Nasal 200

Synthetic salmon calcitonin

2200 IU/ml

Hộp 1 lọ 2 ml dung dịch xịt mũi

VN-15562-12

Delpharm Huningue S.A.S

Site Industriel de Huningue 26, rue de la chapelle  68330, Huningue

Pháp

69

Mircera

Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta

50 mcg/0,3ml

Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 0,3ml dung dịch tiêm

VN-13969-11

Roche Diagnostics GmbH

Sandhofer Strasse 116 68305 Mannheim

Đức

70

Mircera

Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta

100mcg/0.3ml

Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 0,3ml dung dịch tiêm

VN-13970-11

Roche Diagnostics GmbH

Sandhofer Strasse 116 68305 Mannheim

Đức

71

Navelbine

Vinorebline

10mg/1ml

Hộp 10 ống 1ml, hộp 10 ống 5ml

VN-11616-10

Pierre Fabre Medicament production

Etablissement Aquitaine Pharm International avenue du Bearr, Indron 64320 Bizanos.

Pháp

72

Navelbine 20mg

Vinorelbine ditartrate

Vinorelbine ditartrate tương đương Vinorelbine 20mg

Viên nang mềm, hộp 1 vỉ x 1 viên

VN-15588-12

Pierre Fabre Medicament production

Etablissement Aquitaine Pharm International avenue du Bearr, Indron 64320 Bizanos.

Pháp

73

Navelbine 30mg

Vinorelbine ditartrate

Vinorelbine ditartrate tương đương Vinorelbine 30mg

Viên nang mềm, hộp 1 vỉ x 1 viên

VN-15589-12

Pierre Fabre Medicament production

Etablissement Aquitaine Pharm International avenue du Bearr, Indron 64320 Bizanos.

Pháp

74

Nebilet

Nebivolol hydrochloride

5mg

Viên nén, 1 vỉ,2 vỉ x 14 viên

VN-9949-10

Berlin Chemie AG

Glienic Weg 125 12489 Berlin

Đức

75

Neupogen

Filgrastim

30 MU/0,5ml

Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 0,5ml dung dịch tiêm

VN-6145-08

F. Hoffmann-La Roche Ltd

Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel

Thụy Sỹ

76

NovoMix 30 Flexpen

Insulin aspart Biphasic (DNA tái tổ hợp)

100IU/ml

Hỗn dịch tiêm, hộp 5 bút tiêm x 3ml

VN-7150-08

Novo Nordisk A/S

Novo Allé, DK-2880 Bagsvaerd

Đan Mạch

77

Novorapid Flexpen

Insulin aspart

100IU/ml

dung dịch tiêm, hộp 5 bút tiêm x 3ml

10727/QLD-KD

Novo Nordisk A/S

Novo Allé, DK-2880 Bagsvaerd

Đan Mạch

78

Omnicef

Cefdinir

100mg

Viên nang, Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14303-11

Interphil Laboratories Inc.

Canlubang Industrial Estate, Bo. Pittland, Cabuyao, Laguna

Philippines

79

Omnipaque

Iohexol

Iod 300mg/ml

Dung dịch pha tiêm, Hộp 10 chai x 50ml; Hộp 10 chai x 100ml

VN-10687-10

GE Healthcare Ireland

IDA Business Park, Carrigtohill, Co. Cord

Ireland

80

Omnipaque

Iohexol

Iod 350mg/ml

Dung dịch pha tiêm, Hộp 10 chai x 50ml; Hộp 10 chai x 100ml

VN-10688-10

GE Healthcare Ireland

IDA Business Park, Carrigtohill, Co. Cord

Ireland

81

Omniscan

Gadodiamide (GdDTPA-BMA)

0,5mmol/ml

Dung dịch pha tiêm, Hộp 10 ống x 10ml

VN-10689-10

GE Healthcare Ireland

IDA Business Park, Carrigtohill, Co. Cord

Ireland

82

Pataday Drop

Olopatadine hydrochloride

2,5ml

Hộp 1 lọ x 2,5ml dung dịch thuốc nhỏ mắt

VN1-232-10

Alcon Laboratories Inc

Hochstrasse 201, 8200 Schaffhausen

Mỹ

83

Pegasys

Peginterferon alfa-2a

135mcg/0,5ml

Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 0.5ml dung dịch tiêm

VN-11570-10

Cơ sở sản xuất: Roche Diagnostics GmbH (Cơ sở đóng gói: F. Hoffmann-La Roche Ltd., Switzeland)

Sandhofer Strasse 116 68305 Mannheim

Đức

84

Pegasys

Peginterferon alfa-2a

135mcg/0,5ml

Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 0.5ml dung dịch tiêm

VN-11568-10

F.Hoffmann-La Roche Ltd.

Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel

Thụy Sỹ

85

Pegasys

Peginterferon alfa-2a

180mcg/0,5ml

Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 0.5ml dung dịch tiêm

VN-8175-09

Cơ sở sản xuất: Roche Diagnostics GmbH (Cơ sở đóng gói: F. Hoffmann-La Roche Ltd., Switzeland)

Sandhofer Strasse 116 68305 Mannheim

Đức

86

Pegasys

Peginterferon alfa-2a

180mcg/0,5ml

Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 0.5ml dung dịch tiêm

VN-11569-10

F.Hoffmann-La Roche Ltd.

Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel

Thụy Sỹ

87

Pivalone

Tixocortol pivalate

1%

Hỗn dịch xịt mũi, Hộp 1 lọ 10ml

VN-6762-08

Farmea

10 rue Bouche-Thomas-49007, Angers Cedex 01

Pháp

88

Pradaxa

Dabigatran

150 mg

Viên nang; hộp 1 chai 60 viên hoặc 1, 3, 6 vỉ x 10 viên

VN1-645-12

Boehringer Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG

Binger Str.173 55216 Ingelheim am Rhein

Đức

89

Protopic 0.03%

Tacrolimus hydrate, tương đương 3mg Tacrolimus

0.03%

Hộp 1 tuýp 10g thuốc mỡ

VN-9711-10

Astellas Toyama Co., Ltd. Toyama Plant

2-178 Kojin-machi, Toyama City, Toyama 930-0809

Nhật Bản

90

Protopic 0.1%

Tacrolimus hydrate, tương đương 10mg Tacrolimus

0.10%

Hộp 1 tuýp 10g thuốc mỡ

VN-9712-10

Astellas Toyama Co., Ltd. Toyama Plant

2-178 Kojin-machi, Toyama City, Toyama 930-0809

Nhật Bản

91

Qlaira

Estradiol velerate/Dienogest

3mg + 0 mg, 2mg + 2mg, 2mg + 3mg, 1mg + 0mg

Hộp 1 vỉ x 28 viên nén bao phim

VN2-47-13

Bayer Weimar GmbH und Co. KG

Doebereinerstrasse 20, 99427 Weimar

Đức

92

Seretide Evohaler DC 25/125mcg

Fluticasone propionate; Salmeterol Xinafoate

Fluticasone propionate125mcg;Salmeterol 25mcg/liều

Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua  đường miệng, Bình xịt 120 liều

VN-15448-12

Glaxo Wellcome SA

Avda. De Extremadura no 3, 09400 Aranda de duero, Burgos

Tây Ban Nha

93

Seretide Evohaler DC 25/250mcg

Fluticasone propionate; Salmeterol Xinafoate

Fluticasone propionate 250mcg;Salmeterol 25mcg/liều

Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua  đường miệng, Bình xịt 120 liều

VN-14683-12

Glaxo Wellcome SA

Avda. De Extremadura no 3, 09400 Aranda de Duero, Burgos

Tây Ban Nha

94

Seretide Evohaler DC 25/50mcg

Salmeterol xinafoate; Fluticasone furoate

25mcg; 50mcg/1 liều xịt

Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua  đường miệng, Bình xịt 120 liều

VN-14684-12

Glaxo Wellcome SA

Avda. De Extremadura no 3, 09400 Aranda de Duero, Burgos

Tây Ban Nha

95

Sifrol

Pramipexole HCL

0.75mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên nang giải phóng chậm

VN1-407-11

Boehringer Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG

Binger Str. 173 55216 Ingelheim am Rhein

Đức

96

Singulair

Montelukast

4 mg

Cốm uống; Hộp 7 gói; Hộp 28 gói cốm uống

VN-15094-12

Merck Sharp & Dohme Corp. (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd.)

770 Sumneytown Pike, PO Box 4, West Point, Pensylvania 19486

Mỹ

97

Singulair

Montelukast

4 mg

Viên nhai; Hộp 4 vỉ x 7 viên nhai

VN-15095-12

Cơ sở sản xuất: Merck Sharp & Dohme Ltd.- Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd.

Shotton Lane Cramlington, Northumberland NE23, 3 JU

Anh

98

Singulair

Montelukast

5 mg

Viên nhai; Hộp 4 vỉ x 7 viên nhai

VN-14266-11

Cơ sở sản xuất: Merck Sharp & Dohme Ltd.- Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd.

Shotton Lane Cramlington, Northumberland NE23, 3 JU

Anh

99

Singulair Tab 10mg

Montelukast

10 mg

Viên nén bao phim; Hộp 4 vỉ x 7 viên nén bao phim

VN-14267-11

Cơ sở sản xuất: Merck Sharp & Dohme Ltd.- Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd.

Shotton Lane Cramlington, Northumberland NE23, 3 JU

Anh

100

Tamiflu

Oseltamivir

75mg

Hộp 1 vỉ x 10 viên nang 75 mg

VN-7670-09

Cơ sở sản xuất: Cenexi SAS (Cơ sở đóng gói: Catalent Germany Schorndorf GmbH)

52 rue Marcel Jaques Gaucher 94120 Fontenay - Sous Bois.

Pháp

101

Targocid

Teicoplanin

400mg

Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 3ml

VN-10554-10

Gruppo Lepetit SRL

Località Valcanello-03012, Anagni (FR)

Ý

102(*)

Tebonin

 Ginkgo biloba leaf extract

120mg

Viên nén bao phim, hộp 2 vỉ x15 viên

VN-4836-07

Dr. Willmar Schwabe GmbH & Co. KG

Willmar-Schwabe str.4 D-76227 Karlsruhe

Đức

103

Trajenta

Linagliptin

5mg

Viên bao phim, hộp 3 vỉ x 10 viên

VN1-748-12

Boehringer Ingelheim Roxance Inc

Columbus, OH 43228

Mỹ

104

Unasyn

Ampicilin Sodium, Sulbactam sodium

500mg Sulbactam, 1g Ampicillin

Bột pha tiêm, Hộp 1 lọ 1,5g

VN-12601-11

Haupt Pharma Latina Srl

Borgo San Michele SS 156Km 47, 600-04100-Latina

Ý

105

Unasyn

Sultamicillin Tosilat

375mg

Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ x 4 viên

VN-14306-11

Haupt Pharma Latina S.r.l

Borgo San Michele SS 156Km 47, 600-04100-Latina

Ý

106

Valcyte

Valganciclovir

450mg

Hộp 1 lọ 60 viên nén bao phim

VN-7674-09

Patheon Inc.

2100 Syntex Court Mississsauga, Ontario, L5N7K9.

Canada

107

Velcade

Bortezomib

1 mg

Hộp 1 lọ 1mg bột pha tiêm

VN-8765-09

Cơ sở sản xuất: Ben Venue Laboratories Inc. (Xuất xưởng bởi Janssen Pharmaceutica N.V. - Belgium)

300 Northfield Road P.O. Box 46568 Bedford, OH 44146-0568

Mỹ

108

Ventolin

Salbutamol sulfat

100mcg/ liều

Hộp 1 bình xịt 200 liều, Huyền dịch xịt qua bình định liều điều áp

VN-7689-09

Cơ sở sản xuất: Glaxo Wellcome SA (Cơ sở đóng gói: GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd., Australia)

Avda. de Extremadura no 3 09400 Aranda de Duero (Burgos)

Tây Ban Nha

109

Ventolin syrup

Salbutamol sulphate

2mg salbutamol/5ml

Hộp 1 chai 60ml siro

VN-10266-10

SmithKline Beecham Pharmaceuticals

Don Celso Tuazon avenue Cainta, Rizal

Philippines

110

Viagra

Sildenafil citrate

50 mg

Viên nén bao phim, Hộp 1 vỉ x 4 viên

VN-7312-08

Pfizer Australia Pty., Ltd.

38-42 Wharf Road West Ryde, NSW 2114

Úc

111

Viagra

Sildenafil citrate

100 mg

Viên nén bao phim, Hộp 1 vỉ x 4 viên

VN-7311-08

Pfizer Australia Pty., Ltd.

38-42 Wharf Road West Ryde, NSW 2114

Úc

112

Visipaque

Iodixanol

320mg I/ml

Hộp 10 chai 50ml, hộp 10 chai 100ml

VN1-765-12

GE Healthcare Ireland

IDA Business Park, Carrigtohill, Co. Cork

Ireland

113

Xatral SR 5mg

Alfuzosin HCl

5mg

Viên nén bao phim phóng thích chậm, Hộp 4 vỉ x 14 viên

VN-5617-10

Sanofi Winthrop Industrie

30-36 Avenue Gustave Eiffel 37100 Tuors

Pháp

114

Xatral XL 10mg

Alfuzosin HCl

10mg

Viên nén phóng thích chậm, Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14355-11

Sanofi Winthrop Industrie

30-36 Avenue Gustave Eiffel 37100 Tuors

Pháp

115

Zoloft

Sertraline HCl

50mg

Viên nén bao phim, Hộp 1 vỉ 28 viên; hộp 1 vỉ 30 viên

VN-5701-08

Pfizer (Australia) Pty., Ltd.

38-42 Wharf Road West Ryde, NSW 2114

Úc

                 
 

Ghi chú:

             
 

(*): Thuốc đã hết hạn số đăng ký nhưng được phép lưu hành đến hết hạn dùng của thuốc.

 

             

 
             

KT. BỘ TRƯỞNG

 
             

THỨ TRƯỞNG

 
             

(Đã ký)

 
Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

loading
×
×
×
Vui lòng đợi