- Tổng quan
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
-
Nội dung hợp nhất
Tính năng này chỉ có tại LuatVietnam.vn. Nội dung hợp nhất tổng hợp lại tất cả các quy định còn hiệu lực của văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính... trên một trang. Việc hợp nhất văn bản gốc và những văn bản, Thông tư, Nghị định hướng dẫn khác không làm thay đổi thứ tự điều khoản, nội dung.
Khách hàng chỉ cần xem Nội dung hợp nhất là có thể nắm bắt toàn bộ quy định hiện hành đang áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Công văn 5811/BYT-TCDS 2016 hướng dẫn tạm thời giá dịch vụ kế hoạch hóa gia đình
| Cơ quan ban hành: | Bộ Y tế |
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
|
Đã biết
|
| Số hiệu: | 5811/BYT-TCDS | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
| Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Nguyễn Viết Tiến |
|
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
|
28/07/2016 |
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
|
Đang cập nhật |
|
Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
|
Đã biết
|
Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
|
Đã biết
|
| Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe |
TÓM TẮT CÔNG VĂN 5811/BYT-TCDS
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
Tải Công văn 5811/BYT-TCDS
| BỘ Y TẾ ------- Số: 5811/BYT-TCDS V/v: Hướng dẫn tạm thời giá dịch vụ KHHGĐ, dịch vụ SLTS/LSSS trong Chương trình DS-KHHGĐ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 28 tháng 7 năm 2016 |
| TT | DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT | Giá áp dụng từ ngày 1/7/2016 |
| I | Kế hoạch hóa gia đình | |
| 1 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 600.000 |
| 2 | Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) | 380.000 |
| 3 | Đặt hoặc tháo dụng cụ tử cung | 120.000 |
| 4 | Cấy hoặc tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang) | 250.000 |
| 5 | Cấy hoặc tháo thuốc tránh thai (loại một nang) | 120.000 |
| 6 | Tiêm thuốc tránh thai (1 lần tiêm) | 10.000 |
| II | Chuẩn đoán, sàng lọc trước sinh và sơ sinh | |
| A | Sàng lọc trước sinh | |
| 1 | Siêu âm | 49.000 |
| | Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi | |
| B | Xét nghiệm sàng lọc, chẩn đoán trước sinh (Double Test) | |
| 2 | Định lượng free βHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) | 180.000 |
| | Định lượng PAPP-A (Pregnancy Associated Plasma Protein A) | |
| C | Xét nghiệm sàng lọc, chẩn đoán trước sinh (Tripple Test) | 354.900 |
| 3 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) | 90.100 |
| 4 | Định lượng βhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) | 84.800 |
| 5 | Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) | 180.000 |
| C | Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh | |
| 6 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) | 58.300 |
| | Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) | |
| | Định lượng 17-OHP (17-Hydroxyprogesterone) | |
| D | Xét nghiệm sàng lọc Thalassemia | |
| 7 | Xét nghiệm Xác định Các đột biến Gene gây Bệnh Thalassemia (21 đột biến Alpha, 22 đột biến beta) | 4.349.000 |
CHẨN ĐOÁN TRƯỚC SINH VÀ SƠ SINH
| TT | Danh mục gói kỹ thuật | Giá gói dịch vụ (đã được phê duyệt và công bố) | |||
| Trung tâm SLTS/SS B.v Phụ sản Trung ương | Trung tâm SLTS/SS Đại học Y dược Huế | Trung tâm SLTS/SS B.v Phụ sản Từ dũ | Trung tâm SLTS/SS B.v Phụ sản Cần Thơ | ||
| 1 | Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi | 200.000 | | 165.000 | 200.000 |
| 2 | Xét nghiệm sàng lọc trước sinh Double Test bằng huyết thanh mẹ (PAPP_A, Free beta hCG hoặc uE3) | 450.000 | | | |
| 3 | Xét nghiệm sàng lọc trước sinh Double Test bằng mẫu máu khô (PAPP_A, Free beta hCG hoặc uE3) | 450.000 | 350.000 | 450.000 | 232.000 |
| 4 | Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh Bằng mẫu giấy thấm máu khô 3 bệnh (TSH, G6PD, 17αOHP). | 250.000 | 250.000 | 250.000 | 330.000 |
| 5 | Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh Bằng mẫu giấy thấm máu khô 2 bệnh (TSH, G6PD hoặc 17αOHP). | | 160.000 | 160.000 | |
| Nơi nhận: - Như trên; - Bộ trưởng (để báo cáo); - Các Thứ trưởng; - UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc TW; - Chi cục DS-KHHGĐ tỉnh/TP trực thuộc TW; - Vụ Kế hoạch-Tài chính; - Vụ Sức khỏe Bà mẹ-Trẻ em; - Tổng cục DS-KHHGĐ (Lãnh đạo Tổng cục, các vụ đơn vị trực thuộc, KHTC-10b); - Lưu: VT, TCDS H1. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Nguyễn Viết Tiến |
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!