Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Công văn 4262/BHXH-CSYT 2016 giải quyết vướng mắc chi phí khám chữa bệnh bảo hiểm y tế
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
- Báo lỗi
- Gửi liên kết tới Email
- In tài liệu
- Chia sẻ:
- Chế độ xem: Sáng | Tối
- Thay đổi cỡ chữ:17
- Chú thích màu chỉ dẫn
thuộc tính Công văn 4262/BHXH-CSYT
Cơ quan ban hành: | Bảo hiểm xã hội Việt Nam | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 4262/BHXH-CSYT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Nguyễn Minh Thảo |
Ngày ban hành: | 28/10/2016 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe, Bảo hiểm |
tải Công văn 4262/BHXH-CSYT
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM ------- Số: 4262/BHXH-CSYT V/v:Giải quyết một số vướng mắc trong thanh toán chi phí KCB BHYT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 28 tháng 10 năm 2016 |
Kính gửi: | - Bảo hiểm xã hội các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương; - Bảo hiểm xã hội Bộ Quốc phòng, Bảo hiểm xã hội Công an nhân dân; - Trung tâm Giám định BHYT và Thanh toán đa tuyến khu vực phía Bắc; - Trung tâm Giám định BHYT và Thanh toán đa tuyến khu vực phía Nam. (sau đây gọi chung là Bảo hiểm xã hội tỉnh) |
Nơi nhận: - Như trên; - Tổng Giám đốc (để b/c); - Các đơn vị: TCKT, TTKT, DVT, KTNB, TT; - Lưu: VT, CSYT (3b). | KT. TỔNG GIÁM ĐỐC PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC Nguyễn Minh Thảo |
(Kèm theo Công văn số 4262/BHXH-CSYT ngày 28 tháng 10 năm 2016 của BHXH Việt Nam)
STT | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | DỊCH VỤ KỸ THUẬT KHÔNG THANH TOÁN ĐỒNG THỜI |
1 | Siêu âm chẩn đoán (mắt) và Đo javal | Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo |
2 | Siêu âm ổ bụng | Siêu âm hệ tiết niệu, |
3 | Siêu âm tử cung, phần phụ | |
4 | Siêu âm Doppler mạch máu của các tạng trong ổ bụng (như mạch máu khối u gan; mạch lách, mạch thận…) | Siêu âm ổ bụng |
5 | Đặt nội khí quản, Mở khí quản, cấp cứu ngừng tuần hoàn, Nội soi Tai Mũi Họng, Nội soi phế quản, thực quản, dạ dày… và các phẫu thuật. | Hút đờm |
6 | Thận nhân tạo cấp cứu | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng; |
Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng | ||
7 | Test hồi phục phế quản | Đo chức năng hô hấp |
8 | Bơm streptokinase vào khoang màng phổi | Chọc dò màng phổi; |
Chọc tháo dịch màng phổi | ||
9 | Phẫu thuật làm cầu nối điều trị tắc động mạch mãn tính hoặc Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo | Phẫu thuật nội soi lấy tĩnh mạch hiển để làm cầu nối |
Phẫu thuật nội soi lấy động mạch ngực trong để làm cầu nối | ||
Phẫu thuật nội soi lấy động mạch quay để làm cầu nối | ||
10 | Phẫu thuật nạo vét hạch | Chỉ thanh toán khi thực hiện phẫu thuật độc lập |
11 | Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên; Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật | Phẫu thuật nội soi lấy thần kinh trong phẫu thuật ghép thần kinh (thần kinh hiển …) |
(Kèm theo Công văn số 4262/BHXH-CSYT ngày 28/10/2016 của BHXH Việt Nam)
STT | Mã dịch vụ kỹ thuật (ma_dich_vu) | Tên theo TT43-50 | Phân loại | Mã giá TT 37 | Giá từ 01/3/2016 | Giá từ 01/7/2016 |
1 | 01.0012.0298 | Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) | T1 | 37.8D01.0298 | 546,000 | 713,000 |
2 | 01.0013.0298 | Đặt đường truyền vào thể hang | T1 | 37.8D01.0298 | 546,000 | 713,000 |
3 | 01.0068.0298 | Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | T1 | 37.8D01.0298 | 546,000 | 713,000 |
4 | 01.0069.0298 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | T1 | 37.8D01.0298 | 546,000 | 713,000 |
5 | 01.0115.0297 | Siêu âm nội soi phế quản ống mềm | TD | 37.8D01.0297 | 864,000 | 1,149,000 |
6 | 01.0238.0299 | Đo áp lực ổ bụng | T2 | 37.8D01.0299 | 331,000 | 430,000 |
7 | 02.0093.0319 | Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mãn tính | T1 | 37.8D02.0319 | 296,000 | 365,000 |
8 | 02.0255.0319 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi | T1 | 37.8D02.0319 | 546,000 | 713,000 |
9 | 02.0261.0319 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | T1 | 37.8D02.0319 | 546,000 | 713,000 |
10 | 02.0269.0318 | Nội soi can thiệp - đặt dẫn lưu nang giả tụy vào dạ dày | TD | 37.8D02.0318 | 680,000 | 791,000 |
11 | 02.0278.0318 | Nội soi ruột non bóng kép (Double Baloon Endoscopy) | TD | 37.8D02.0318 | 680,000 | 791,000 |
12 | 02.0279.0318 | Nội soi ruột non bóng đơn (Single Baloon Endoscopy) | TD | 37.8D02.0318 | 680,000 | 791,000 |
13 | 02.0282.0318 | Nội soi can thiệp - đặt stent ống tiêu hóa | TD | 37.8D02.0318 | 680,000 | 791,000 |
14 | 02.0323.0319 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông đường mật qua da để chụp đường mật có phối hợp dưới C-ARM | T1 | 37.8D02.0319 | 296,000 | 365,000 |
15 | 02.0365.0319 | Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết) | T1 | 37.8D02.0319 | 296,000 | 365,000 |
16 | 02.0366.0319 | Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp | T1 | 37.8D02.0319 | 296,000 | 365,000 |
17 | 02.0368.0319 | Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật | T1 | 37.8D02.0319 | 296,000 | 365,000 |
18 | 02.0370.0319 | Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp | T1 | 37.8D02.0319 | 296,000 | 365,000 |
19 | 02.0371.0319 | Nội soi khớp vai điều trị bào khớp | T1 | 37.8D02.0319 | 296,000 | 365,000 |
20 | 02.0372.0319 | Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật | T1 | 37.8D02.0319 | 296,000 | 365,000 |
21 | 10.0134.0582 | Phẫu thuật đặt điện cực tủy sống qua da, kèm theo bộ phát kích thích dưới da | P1 | 37.8D05.0582 | 1,832,000 | 2,619,000 |
22 | 10.0297.0581 | Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi + siêu âm/ có C.Arm | PD | 37.8D05.0581 | 3,004,000 | 4,335,000 |
23 | 10.0298.0581 | Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/ Laser | PD | 37.8D05.0581 | 3,004,000 | 4,335,000 |
24 | 10.0316.0581 | Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi | PD | 37.8D05.0581 | 3,004,000 | 4,335,000 |
25 | 10.0844.0581 | Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo | PD | 37.8D05.0581 | 3,004,000 | 4,335,000 |
26 | 10.0848.0581 | Tạo hình thay thế khớp cổ tay | PD | 37.8D05.0581 | 3,004,000 | 4,335,000 |
27 | 10.1071.0581 | Phẫu thuật cố định bắt vít qua cuống sống sử dụng hệ thống rô-bốt | PD | 37.8D05.0581 | 3,004,000 | 4,335,000 |
28 | 10.1112.0581 | Phẫu thuật ứng dụng tế bào gốc điều trị các bệnh lý thần kinh tủy sống | PD | 37.8D05.0581 | 3,004,000 | 4,335,000 |
29 | 12.0005.1188 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ phức tạp | PD | 37.8D11.1188 | 3,004,000 | 4,335,000 |
30 | 12.0338.1189 | Bơm xi măng vào xương điều trị u xương | P1 | 37.8D11.1189 | 1,832,000 | 2,619,000 |
31 | 12.0356.1192 | Xạ trị trong mổ ung thư vú | TD | 37.8D11.1192 | 678,000 | 916,000 |
32 | 12.0357.1192 | Xạ trị trong mổ ung thư phần mềm | TD | 37.8D11.1192 | 678,000 | 916,000 |
33 | 12.0358.1192 | Xạ trị trong mổ ung thư đại trực tràng | TD | 37.8D11.1192 | 678,000 | 916,000 |
34 | 12.0365.1192 | Hóa trị liều cao kết hợp với truyền tế bào gốc tạo máu | TD | 37.8D11.1192 | 678,000 | 916,000 |
35 | 12.0381.1192 | Truyền ghép tuỷ tự thân và ngoại lai | TD | 37.8D11.1192 | 678,000 | 916,000 |
36 | 12.0413.1192 | Xạ trị trong mổ ung thư não | TD | 37.8D11.1192 | 678,000 | 916,000 |
37 | 12.0414.1192 | Xạ trị trong mổ ung thư nội mạc tử cung | TD | 37.8D11.1192 | 678,000 | 916,000 |
38 | 12.0415.1192 | Xạ trị trong mổ ung thư cổ tử cung | TD | 37.8D11.1192 | 678,000 | 916,000 |
39 | 12.0416.1192 | Xạ trị trong mổ ung thư khoang miệng | TD | 37.8D11.1192 | 678,000 | 916,000 |
40 | 12.0417.1192 | Xạ trị trong mổ ung thư di căn xương | TD | 37.8D11.1192 | 678,000 | 916,000 |
41 | 12.0418.1192 | Xạ trị trong mổ ung thư di căn cột sống | TD | 37.8D11.1192 | 678,000 | 916,000 |
42 | 12.0419.1192 | Xạ trị trong mổ ung thư âm đạo | TD | 37.8D11.1192 | 678,000 | 916,000 |
43 | 12.0420.1192 | Xạ trị trong mổ ung thư da | TD | 37.8D11.1192 | 678,000 | 916,000 |
44 | 12.0445.1192 | Xạ trị trong mổ ung thư tụy | TD | 37.8D11.1192 | 678,000 | 916,000 |
45 | 27.0027.1209 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải áp vi mạch | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
46 | 27.0041.1209 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ lấy u não | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
47 | 27.0061.1209 | Phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua miệng | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
48 | 27.0067.1209 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống lưng | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
49 | 27.0080.1209 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
50 | 27.0100.1210 | Phẫu thuật nội soi đặt điện cực tạo nhịp thượng tâm mạc | P1 | 37.8D14.1210 | 1,632,000 | 2,262,000 |
51 | 27.0101.1209 | Phẫu thuật nội soi sửa van hai lá | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
52 | 27.0102.1209 | Phẫu thuật nội soi thay van hai lá | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
53 | 27.0103.1209 | Phẫu thuật nội soi đóng lỗ thông liên nhĩ | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
54 | 27.0104.1210 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang màng tim | P1 | 37.8D14.1210 | 1,632,000 | 2,262,000 |
55 | 27.0105.1210 | Phẫu thuật nội soi cắt màng ngoài tim | P1 | 37.8D14.1210 | 1,632,000 | 2,262,000 |
56 | 27.0106.1209 | Phẫu thuật nội soi khâu gấp nếp cơ hoành (điều trị liệt thần kinh hoành) | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
57 | 27.0107.1209 | Phẫu thuật nội soi điều trị rung nhĩ | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
58 | 27.0108.1209 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý tim | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
59 | 27.0109.1210 | Phẫu thuật nội soi kẹp ống động mạch | P1 | 37.8D14.1210 | 1,632,000 | 2,262,000 |
60 | 27.0110.1209 | Phẫu thuật nội soi thắt tuần hoàn bàng hệ chủ - phổi | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
61 | 27.0111.1209 | Phẫu thuật nội soi điều trị phồng, hẹp, tắc động mạch chủ bụng dưới thận | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
62 | 27.0115.1209 | Phẫu thuật nội soi cắt xương sườn 1 điều trị hội chứng đường thoát lồng ngực | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
63 | 27.0116.1210 | Phẫu thuật nội soi chuyển vị tĩnh mạch trong phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo | P1 | 37.8D14.1210 | 1,632,000 | 2,262,000 |
64 | 27.0117.1209 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý mạch máu | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
65 | 27.0146.1210 | Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) | P1 | 37.8D14.1210 | 1,632,000 | 2,262,000 |
66 | 27.0236.1210 | Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn | P1 | 37.8D14.1210 | 1,632,000 | 2,262,000 |
67 | 27.0262.1210 | Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA) | P1 | 37.8D14.1210 | 1,632,000 | 2,262,000 |
68 | 27.0308.1209 | Phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
69 | 27.0336.1210 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở | P1 | 37.8D14.1210 | 1,632,000 | 2,262,000 |
70 | 27.0337.1210 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm | P1 | 37.8D14.1210 | 1,632,000 | 2,262,000 |
71 | 27.0358.1209 | Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
72 | 27.0359.1209 | Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
73 | 27.0370.1210 | Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang | P1 | 37.8D14.1210 | 1,632,000 | 2,262,000 |
74 | 27.0388.1210 | Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát | P1 | 37.8D14.1210 | 1,632,000 | 2,262,000 |
75 | 27.0400.1210 | Nội soi tuyến tiền liệt bằng laser đông vón | P1 | 37.8D14.1210 | 1,632,000 | 2,262,000 |
76 | 27.0401.1210 | Nội soi tuyến tiền liệt bằng sóng Radio cao tần | P1 | 37.8D14.1210 | 1,632,000 | 2,262,000 |
77 | 27.0402.1210 | Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt | P1 | 37.8D14.1210 | 1,632,000 | 2,262,000 |
78 | 27.0410.1210 | Nội soi bóc bạch mạch điều trị đái dưỡng chấp | P1 | 37.8D14.1210 | 1,632,000 | 2,262,000 |
79 | 27.0411.1209 | Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung thư dương vật) | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
80 | 27.0457.1209 | Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
81 | 27.0473.1209 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
82 | 27.0493.1209 | Phẫu thuật nội soi lấy vạt: Vạt cơ lưng to; Vạt cơ thẳng bụng; Vạt mạc treo … | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
83 | 27.0494.1209 | Phẫu thuật nội soi chẩn đoán (u vú) | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
84 | 27.0496.1209 | Phẫu thuật nội soi lấy vạt: Vạt cơ thon, cơ thẳng đùi, cơ rộng trong … | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
(Kèm theo Công văn số 4262/BHXH-CSYT ngày 28/10/2016 của BHXH Việt Nam)
STT | Mã dịch vụ kỹ thuật (ma_dich_vu) | Tên Dịch vụ kỹ thuật | Phân loại | Mã giá theo Thông tư số 37/2015/TTLT-BYT-BTC | Giá từ 01/3/2016 | Giá từ 01/7/2016 |
1 | 18.9000.9000 | Chụp X quang ổ răng | 37.2A02.9000 | 12,000 | 12,000 | |
2 | 18.9000.9001 | Chụp X quang ổ răng số hóa | 37.2A02.9001 | 17,000 | 17,000 | |
3 | 18.0081.9002 | Chụp X quang cận chóp | 37.2A02.9002 | 12,000 | 12,000 | |
4 | 18.0081.9003 | Chụp X quang cận chóp số hóa | 37.2A02.9003 | 17,000 | 17,000 | |
5 | 10.9001.0546 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối | 37.8D05.0546 | 4,504,000 | 4,981,000 | |
6 | 10.9002.0504 | Cắt phymosis | 37.8D05.0504 | 180,000 | 224,000 | |
7 | 12.9000.1187 | Đặt buồng tiêm truyền dưới da | 37.8D11.1187 | 1,070,000 | 1,248,000 | |
8 | 18.9001.0015 | Chụp Angiography mắt | 37.2A02.0015 | 200,000 | 211,000 | |
9 | 23.9000.1483 | CRP định lượng | 37.1E03.1483 | 50,000 | 53,000 | |
10 | 23.9000.1544 | Phản ứng CRP | 37.1E03.1544 | 20,000 | 21,200 | |
11 | 23.9001.1599 | Urobilinogen | 37.1E03.1599 | 6,000 | 6,300 | |
12 | 23.9002.1599 | Muối mật | 37.1E03.1599 | 6,000 | 6,300 | |
13 | 23.9003.1599 | Xentonic | 37.1E03.1599 | 6,000 | 6,300 | |
14 | 23.9004.1599 | Sắc tố mật | 37.1E03.1599 | 6,000 | 6,300 | |
15 | 22.9000.1349 | Thời gian máu đông | 37.1E01.1349 | 11,000 | 12,300 | |
16 | 09.9000.1894 | Gây mê khác | 37.8D15.1894 | 403,000 | 632,000 |
(Kèm theo Công văn số 4262/BHXH-CSYT ngày 28/10/2016 của BHXH Việt Nam)
STT | Mã dịch vụ kỹ thuật (ma_dich_vu) | Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư số 43/2013/TT-BYT, Thông tư số 50/2014/TT-BYT (ten_dich_vu) | Mã giá theo Thông tư số 37/2015/TTLT-BYT-BTC | Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư số 37/2015/TTLT-BYT-BTC | Giá từ 01/3/2016 | Giá từ 01/7/2016 |
1 | 14.0238.0028 | Chụp khu trú dị vật nội nhãn | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
2 | 14.0239.0028 | Chụp lỗ thị giác | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
3 | 18.0089.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
4 | 18.0087.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 36,000 | 47,000 |
5 | 18.0087.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
6 | 18.0086.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
7 | 18.0096.0011 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 42,000 | 53,000 |
8 | 18.0096.0028 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
9 | 18.0090.0011 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 42,000 | 53,000 |
10 | 18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
11 | 18.0092.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 42,000 | 53,000 |
12 | 18.0092.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
13 | 18.0095.0010 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 36,000 | 47,000 |
14 | 18.0094.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 42,000 | 53,000 |
15 | 18.0094.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
16 | 18.0093.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 42,000 | 53,000 |
17 | 18.0093.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
18 | 18.0091.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 42,000 | 53,000 |
19 | 18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
20 | 18.0123.0010 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 36,000 | 47,000 |
21 | 18.0071.0028 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
22 | 18.0112.0011 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 42,000 | 53,000 |
23 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
24 | 18.0110.0010 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 36,000 | 47,000 |
25 | 18.0105.0010 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 36,000 | 47,000 |
26 | 18.0104.0011 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 42,000 | 53,000 |
27 | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
28 | 18.0122.0011 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 42,000 | 53,000 |
29 | 18.0122.0028 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
30 | 18.0101.0010 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 36,000 | 47,000 |
31 | 18.0100.0010 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 36,000 | 47,000 |
32 | 18.0098.0010 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 36,000 | 47,000 |
33 | 18.0068.0011 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 42,000 | 53,000 |
34 | 18.0068.0028 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
35 | 18.0120.0010 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 36,000 | 47,000 |
36 | 18.0119.0010 | Chụp Xquang ngực thẳng | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 36,000 | 47,000 |
37 | 18.0129.0028 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
38 | 18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
39 | 18.0102.0010 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 36,000 | 47,000 |
40 | 18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
41 | 18.0108.0010 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 36,000 | 47,000 |
42 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
43 | 18.0116.0011 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 42,000 | 53,000 |
44 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
45 | 18.0113.0011 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 42,000 | 53,000 |
46 | 18.0113.0028 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
47 | 18.0114.0011 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 42,000 | 53,000 |
48 | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
49 | 18.0106.0011 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 42,000 | 53,000 |
50 | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
51 | 18.0103.0011 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 42,000 | 53,000 |
52 | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
53 | 18.0115.0011 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 42,000 | 53,000 |
54 | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
55 | 18.0107.0011 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 42,000 | 53,000 |
56 | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
57 | 18.0099.0010 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 36,000 | 47,000 |
58 | 18.0111.0011 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 42,000 | 53,000 |
59 | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
60 | 18.0117.0028 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
61 | 18.0121.0011 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 42,000 | 53,000 |
62 | 18.0121.0028 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |