Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Quyết định 6168/QĐ-UBND của Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội về việc công bố một số đơn giá xây dựng công trình trên địa bàn Thành phố Hà Nội - phần xây dựng, lắp đặt
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
- Báo lỗi
- Gửi liên kết tới Email
- In tài liệu
- Chia sẻ:
- Chế độ xem: Sáng | Tối
- Thay đổi cỡ chữ:17
- Chú thích màu chỉ dẫn
thuộc tính Quyết định 6168/QĐ-UBND
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 6168/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Văn Khôi |
Ngày ban hành: | 28/12/2012 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Xây dựng |
tải Quyết định 6168/QĐ-UBND
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI ---------------- Số: 6168/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 28 tháng 12 năm 2012 |
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Nguyễn Văn Khôi |
(Kèm theo Quyết định số 6168/QĐ-UBND ngày 28/12/2012của Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội).
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đợn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
Xây tường thẳng chiều dày 10 cm | ||||||
AE.86210 | Xây tường gạch dày 100 gạch Bê tông khí chưng áp (Kích thước 20x10x60cm) cao <> | m3 | 1.352.606 | 196.799 | 8.111 | 1.557.516 |
AE.86220 | Xây tường gạch dày 100 gạch Bê tông khí chưng áp (Kích thước 20x10x60cm) cao <> | m3 | 1.352.606 | 216.881 | 19.332 | 1.588.819 |
AE.86230 | Xây tường gạch dày 100 gạch Không nung Kích thước 600 x200x100 cao<> | m3 | 1.352.606 | 240.978 | 32.370 | 1.625.955 |
AE.86240 | Xây tường gạch dày 100 gạch Không nung Bê tông khí chưng áp (Kích thước 20x10x60cm) cao >50 m | m3 | 1.352.606 | 251.019 | 38.425 | 1.642.050 |
Xây tường thẳng chiều dày 20 cm | ||||||
AE.86250 | Xây tường gạch dày 200 gạch Bê tông khí chưng áp (Kích thước 20x10x60cm) cao <-4>-4> | m3 | 1.325.067 | 170.693 | 8.111 | 1.503.871 |
AE.86260 AE.86270 | Xây tường gạch dày 200 gạch Không nung Bê tông khí chưng áp (Kích thước 20x10x60cm) cao <> Xây tường gạch dày 200 gạch Không nung Bêtông khí chưng áp (Kích thước 20x10x60cm) cao <=50>=50> | m 3 | 1.325.067 1.325.067 | 178.726 194.791 | 19.332 32.370 | 1.523.125 1.552.228 |
AE. 86280 | Xây tường gạch dày 200 gạch Không nung Bêtông khí chưng áp (Kích thước 20x10x60cm) cao >50m | m3 | 1.325.067 | 204.832 | 38.425 | 1.568.324 |
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đợn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
Xây tường thằng chiều dày 150 mm | ||||||
| Xây tường gạch dày 150 | | | | | |
AE.86410 | Gạch Bê tông khí chưng áp (Kích thước 15x20x60cm) cao <> Xây tường gach dày 150 | m3 | 1.360.809 | 184.750 | 8.111 | 1.553.670 |
AE.86420 | Gạch Bê tông khí chưng áp (kích thước 15x20x60cm) cao<> Xây tường gạch dày 150 | m3 | 1.360.809 | 190.775 | 19.332 | 1.570.915 |
AE.86430 | Gạch Bê tông khí chưng áp (kích thước 15x20x60cm) cao <> Xây tường gạch dày 150 | m3 | 1.360.809 | 208.848 | 32.370 | 1.602.027 |
AE.86440 | Gạch Bê tông khí chưng áp (Kích thước 15x20x60cm) cao >50m | m3 | 1.360.809 | 218.889 | 38.425 | 1.618.123 |
Xây tường thằng chiều dày 200 min | ||||||
| Xây tường gạch dày 200 | | | | | |
AE.86450 | Gạch Bê tông khí chưng áp (Kích thước 15x20x60cm) cao <> Xây tường gạch dày 200 | m3 | 1.337.888 | 158.644 | 8.111 | 1.504.643 |
AE. 80460 | Gạch Bê tông khí chưng áp (Kích thước 15x20x60cm) cao <=>=>50m Xây tường gạch dày 200 | m3 | 1.337.888 | 162.660 | 19.332 | 1.519.880 |
AE.86470 | Gạch Bê tông khí chưng áp (Kích thước 15x20x60cm) cao <> Xây tường gạch dày 200 | m3 | 1.337.888 | 178.726 | 32.370 | 1.548.984 |
AE.86480 | Gạch Bê tông khí chưng áp (Kích thước 15x20x60cm) cao >50m | m3 | 1.337.888 | 186.758 | 38.425 | 1.563.071 |
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đợn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
AK.43110 | Láng Granito nền, sàn | m2 | 48.079 | 141.840 | 9.125 | 199.044 |
AK.43210 | Láng Granito cầu thang | m2 | 73.184 | 157.115 | 11.406 | 241.705 |
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đợn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
AK.66110 | Trần phăng bàng thạch cao khung xương nổi | m2 | 108.151 | 60.245 | 6.823 | 175.218 |
AK.66210 | Trần giát cấp bằng thạch cao khung xương nổi | m 2 | 127.753 | 72.294 | 6.823 | 206.870 |
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đợn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
AK.66310 | Trần phẳng bằng thạch cao khung xương chìm | m2 | 119.830 | 60.245 | 6.823 | 186.897 |
AK.66320 | Trần giật cấp bằng thạch cao khung xương chìm | m2 | 143.135 | 108.440 | 6.823 | 258398 |
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đợn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
AK.82711 AK.82712 | Bả bằng bột bả Joton vào tường Bả bằng bột bả Joton vào cột. dầm, trần | m2 m2 | 2.475 2.733 | 17.457 21.822 | | 19.932 24.555 |
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đợn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
Lắp đặt Đèn ống dài 0,6 m cho trần thạch cao | ||||||
BA.13701 | Lắp đặt máng đèn trần 0,6 m loại 1 bóng | bộ | 40.400 | 34.139 | | 74.539 |
BA. 13702 | Lắp đặt máng đèn trần 0,6 m loại 2 bóng | bộ | 80.800 | 44.179 | | 124.979 |
BA. 13703 | Lắp đặt máng đèn trần 0,6 ni loại 3 bóng | bộ | 126.250 | 54.220 | | 180.470 |
Lắp đặt Đèn ống dài 1,2 m cho trần thạch cao | ||||||
BA. 13801 | Lắp đặt máng đèn trần 1,2 m loại 1 bóng | bộ | 63.125 | 40.163 | | 103.288 |
BA.13802 | Lắp đặt máng đèn trần 1,2 m loại 2 bóng | bộ | 146.450 | 50.204 | | 196.654 |
BA. 13 803 | Lắp đặt máng đèn trần 1.2 m loại 3 bóng | bộ | 189.375 | 60.245 | | 249.620 |
BA. 13 804 | Lắp đặt máng đèn trần 1,2 m loại 4 bóng | bộ | 353.500 | 68.277 | | 421.777 |
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đợn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
Lắp đặt Đèn ống dài 0,6 m | ||||||
BA.13201 | Lắp đặt máng đèn trần 0,6 m loại 1 bóng | bộ | 40.400 | 28.114 | 2.237 | 70.751 |
BA. 13202 | Lắp đặt máng đèn trần 0,6 m loại 2 bóng | bộ | 50.500 | 38.155 | 2.237 | 90.892 |
BA. 13203 | Lắp đặt máng đèn trần 0,6 m loại 3 bóng | bộ | 60.600 | 48.196 | 2.237 | 111.032 |
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đợn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
BA.13301 BA. 13302 BA. 13303 BA. 13304 | Lắp đặt Đèn ống dài 1,2 m Lắp đặt máng đèn trần 1,2 m loại 1 bóng Lắp đặt máng đèn trần 1,2 m loại 2 bóng Lắp đặt máng đèn trần 1,2 m loại 3 bóng Lắp đặt máng đèn trần 1,2 m loại 4 bóng | bộ bộ bộ bộ | 63.125 75.750 88.375 101.000 | 36.147 44.179 54.220 62.253 | 2.237 2.237 2.237 2.237 | 101.508 122.166 144.832 165.489 |
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đợn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
BA.13606 BA. 13607 BA.13608 | Lắp đặt đèn toang trí ốp trần Lắp đặt đèn trang trí xem tranh Lắp đặt đèn trang trí tường | bộ bộ bộ | 288.400 128.750 72.100 | 30.122 28.114 26.106 | 2.237 2.237 2.237 | 320.759 159.101 100.443 |
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đợn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
AF.89110 AF.89120 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép cột chống bằng giáo ống móng vuông, chữ nhật Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép cột chống bằng giáo ông mỏng tròn đa giác | 100m2 100m2 | 2.635.689 2.952.019 | 6.000.923 6.328.246 | 332.677 425.254 | 8.969.289 9.705.519 |
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đợn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
AR89210 AF.89220 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép cót chống bằng gỗ móng vuông, chữ nhật Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép cột chống bằng gỗ móng tròn, đa giác | 100m2 100m2 | 2.828.364 3.540.523 | 6.000.923 6.328.246 | 332.677 425.254 | 9.161.964 10.294.023 |
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đợn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
AB.28300 | Công tác phá đá bằng máy đào PC350 1,25m3 có gắn búa thủy lực, đá cấp III, IV phá đá tạo tuyến đường | 100 m3 | | 502.038 | 17.225.098 | 17.727.135 |
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đợn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
AK.85410 | Sơn nền sàn bê tông bằng sơn Kretop EPS 500SL | m2 | 539.808 | 17.457 | 11.669 | 568.934 |
STT | DANH MỤC VẬT VẬT LIỆU | ĐƠN VỊ | Giá chưa bao gồm VAT (đồng) |
| Gạch Bê tông khí Vigracera | | |
1 | Kích thước: 600x200x100mm | Viên | 15.624 |
2 | Kích thước: 600x200x150mm | Viên | 23.436 |
| Vữa Mova | | |
3 | Vữa Movabao 20 Kg | Bao | 366.200 |
4 | Vữa Movabao 25 Kg | Bao | 446.000 |
5 | Cát xây | m3 | 62.400 |
6 | Xi măng Hoàng Thạch PCB30 | Tấn | 1.051.379 |
7 | Xi măng trắng | Kg | 2.081 |
8 | Thép hình | Kg | 16.000 |
9 | Thép tấm | Kg | 16.000 |
10 | Thép Ống | Kg | 21.000 |
11 | Que hàn | Kg | 28.000 |
12 | Gỗ chống | m3 | 2.000.000 |
13 | Đá trắng | Kg | 2.000 |
14 | Bột đá | Kg | 2.000 |
15 | Bột màu | Kg | 10.000 |
16 | Bột bả Joton | Kg | 5.125 |
17 | Giấy ráp | m2 | 20.000 |
18 | Nước | lít | 7 |
19 | Băng keo dính | cuộn | 15.000 |
20 | Bóng đèn 0,6 m | Bóng | 10.000 |
21 | Bóng đèn 1,2 m | Bóng | 12.500 |
22 | Hộp đèn dài 0,6 m loại 1 bóng đèn | Bộ | 30.000 |
23 | Hộp đèn dài 0,6 m loại 2 bóng đèn | Bộ | 60.000 |
24 | Hộp đèn dài 0,6 m loại 3 bóng đèn | Bộ | 95.000 |
25 | Hộp đèn dài 1,2 m loại 1 bóng đèn | Bộ | 50.000 |
26 | Hộp đèn đài 1,2 m loại 2 bóng đèn | Bộ | 120.000 |
27 | Hộp đèn dài 1,2 m loại 3 bóng đèn | Bộ | 150.000 |
28 | Hộp đèn đài 1,2 m loại 4 bóng đèn | Bộ | 300.000 |
29 | Đèn Ốp bàn | Bộ | 280.000 |
30 | Đèn tranh | Bộ | 125.000 |
31 | Đèn tường | Bộ | 70.000 |
32 | Sơn lót KRETOP EPS Primer | Kg | 240.000 |
33 | Sơn KRETOP EPS 500SL | Kg | 280.000 |
| Vật liệu làm trần thạch cao Vĩnh Tường | | |
34 | Thanh chính dài 3660 mm | thanh | 50.500 |
35 | Thanh phụ đài 3660 ram | thanh | 28.500 |
36 | Thanh viền tường dài 3600 mm | thanh | 28.500 |
37 | Ty treo dài 2,7 m | cái | 18.000 |
38 | Tấm thạch cao 9 mm | m2 | 35.000 |
STT | DANH MỤC MÁY THI CÔNG | ĐƠN VỊ | GIÁ CẢ MÁY (đồng) |
1 | Máy khoan cầm tay công suất 0,75 Kw | Ca | 223.660 |
2 | Máy cắt cầm tay công suất 1,7 Kw | Ca | 234.970 |
3 | Máy mài cầm tay lKw | Ca | 219.392 |
4 | Máy mài cầm tay 2,7Kw | Ca | 228.118 |
5 | Máy hàn 23 Kw | Ca | 336.676 |
6 | Máy trộn vữa 80L | Ca | 239.017 |
7 | Máy vận thăng 0,8T | Ca | 347.646 |
8 | Vận thăng lồng 3T | Ca | 602.457 |
9 | Máy mài kim cương 3 Kw/h | Ca | 239.017 |
10 | Máy xoa nhám đa năng 1,2 Kw/h | Ca | 347.646 |
11 | Máy hút bụi 2 Kw/h | Ca | 602.457 |
STT | CẤP BẬC | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ |
1 | Thợ bậc 3/7 | Đồng/công | 200.815 |
2 | Thợ bậc 3,5/7 | Đồng/công | 218.215 |
3 | Thợ bậc 4/7 | Đồng/công | 235.615 |