Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Quyết định 4374/QĐ-UBND của Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội về việc phê duyệt Bảng giá tính thuế tài nguyên trên địa bàn Thành phố Hà Nội
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
- Báo lỗi
- Gửi liên kết tới Email
- In tài liệu
- Chia sẻ:
- Chế độ xem: Sáng | Tối
- Thay đổi cỡ chữ:17
- Chú thích màu chỉ dẫn
thuộc tính Quyết định 4374/QĐ-UBND
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 4374/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Huy Tưởng |
Ngày ban hành: | 19/07/2013 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Tài nguyên-Môi trường |
tải Quyết định 4374/QĐ-UBND
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI ------- Số: 4374/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 19 tháng 07 năm 2013 |
Nơi nhận: - Như điều 3; - Thường trực TU; - Thường trực HĐND TPHN; - Chủ tịch UBND TP; - Các PCT UBND TP; - Các PCVP, TH, GT, TNMT; - Lưu: VT, KT. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Nguyễn Huy Tưởng |
(kèm theo Quyết định số 4374/QĐ-UBND ngày 19 tháng 7 năm 2013 của UBND thành phố Hà Nội)
TT | Loại tài nguyên | Đơn vị tính | Giá tính thuế tài nguyên trên địa bàn Thành phố | Ghi chú |
1 | Đất | |||
1.1 | Đất san lấp | đ/m3 | 15 000 | |
1.2 | Đất làm gạch ngói | đ/m3 | 20 000 | |
2 | Cát | |||
2.1 | Cát đen san nền các loại | đ/m3 | 15 000 | |
2.2 | Cát đen xây dựng | đ/m3 | 20 000 | |
2.3 | Cát vàng | đ/m3 | 70 000 | |
3 | Nước | |||
3.1 | Nước mặt | đ/m3 | 2 000 | |
3.2 | Nước ngầm | đ/m3 | 6 000 | |
3.3 | Nước khoáng | đ/m3 | 20 000 | |
4 | Puzơlan | đ/m3 | 25 000 | |
5 | Đá xây dựng | đ/m3 | 50 000 | |
6 | Sỏi | đ/m3 | 60 000 |