Quyết định 536/QĐ-QLD của Cục Quản lý Dược về việc ban hành danh mục 363 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 87
- Tóm tắt
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 536/QĐ-QLD
Cơ quan ban hành: | Cục Quản lý Dược | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 536/QĐ-QLD | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 19/09/2014 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Từ ngày 20/8/2019, Quyết định này được đính chính bởi Công văn 14116/QLD-ĐK của Cục Quản lý Dược.
Xem chi tiết Quyết định 536/QĐ-QLD tại đây
tải Quyết định 536/QĐ-QLD
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ Y TẾ Số: 536/QĐ-QLD |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 19 tháng 09 năm 2014 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 363 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 87
_______________
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14/6/2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 363 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 87.
Nơi nhận: |
CỤC TRƯỞNG
|
DANH MỤC
363 THUỐC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 5 NĂM - ĐỢT 87
(Ban hành kèm theo Quyết định số 536/QĐ-QLD ngày 19/9/2014)
1. Công ty đăng ký: Abbott Products GMBH (Đ/c: Hans-Boeckler-Allee 20, 30173 Hannover - Germany)
1.1. Nhà sản xuất: Abbott Healthcare SAS (Đ/c: Route de Belleville, Lieu dit Maillard, 01400 Châtillon-sur-Chalaronne - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
1 |
Duspatalin |
Mebeverin HCl 135 mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-18123-14 |
2. Công ty đăng ký: Actavis International Ltd (Đ/c: BLB 016 Bulebel Industrial Estate, Zejtun ZTN 3000 - Malta)
2.1. Nhà sản xuất: Balkanpharma - Dupnitza AD (Đ/c: 3, Samokovsko shosse Str., 2600 Dupnitsa - Bulgaria)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
2 |
Renapril 10mg |
Enalapril maleat 10 mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-18124-14 |
3 |
Renapril 5mg |
Enalapril maleat 5 mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-18125-14 |
2.2. Nhà sản xuất: Niche Generics Limited (Đ/c: Unit 5, 151 Baldoyle Industrial Estate, Dublin 13 - Ireland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
4 |
Bisoprolol Fumarate 2.5mg |
Bisoprolol fumarate 2,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-18126-14 |
2.3. Nhà sản xuất: S.C.Sindan-Pharma SRL (Đ/c: 11th Ion Mihalache blvd., Sector 1, Zip code 011171, Bucharest - Romania)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
5 |
Sintopozid |
Etoposide 20mg |
Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-18127-14 |
3. Công ty đăng ký: Aegis Ltd. (Đ/c: 17 Athinon Street, Ergates Industrial Area, 2643 Ergates, P.O.Box 28629, 2081 Lefkosia - Cyprus)
3.1. Nhà sản xuất: Advance Pharma GmbH (Đ/c: Wallenroder Strasse 12-14 13435 Berlin - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
6 |
Reprat (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Aegis Ltd., địa chỉ: 17 Athinon Street, Ergates Industrial Area, 2643 Ergates, P.O.Box 28629, 2081 Lefkosia- Cyprus) |
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
18 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-18128-14 |
4. Công ty đăng ký: Albert David Ltd. (Đ/c: 15 Chittaranjan Avenue Kolkata 700072 - India)
4.1. Nhà sản xuất: Albert David Ltd. (Đ/c: B-12/13, Meerut Road, Industrial Area, Ghaziabad - 201003 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
7 |
AIdezil injection isotonic |
MetronidazoI 500mg/100ml |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
USP 31 |
Hộp 1 chai 100 ml |
VN-18129-14 |
8 |
Cipad intravenous infusion |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 200mg/100ml |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
USP 31 |
Hộp 1 chai 100 ml |
VN-18130-14 |
5. Công ty đăng ký: Alfa Intes Industria Terapeutica Splendore S.r.l (Đ/c: Via F.lli Bandiera, 26-80026 Casoria (Napoli) - Italy)
5.1. Nhà sản xuất: Fisiopharma SRL (Đ/c: Nucleo Industriale 84020 Palomonte - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
9 |
Zacutec |
Dobutamin (dưới dạng Dobutamin HCl) 250mg/20ml |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 20ml |
VN-18131-14 |
5.2. Nhà sản xuất: Monico S.P.A (Đ/c: Via Ponte di Pietra 7-30173 Venezia - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
10 |
Fluorescein sodium monico |
Fluorescein natri 1g/5ml |
Dung dịch tiêm tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống 5ml |
VN-18132-14 |
6. Công ty đăng ký: Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: Alkem House, Devashish, Senapati Bapat Marg, Lower Parel - 400 013 - India)
6.1. Nhà sản xuất: Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: 167/1 MGU Nagar, Dabhel, Daman 396210 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
11 |
Alclav Forte Dry Syrup 312.5 mg/5ml |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg/5ml; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 62,5mg/5ml |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
USP 32 |
Hộp 1 chai bột để pha 100 ml hỗn dịch |
VN-18133-14 |
6.2. Nhà sản xuất: AIkem Laboratories Ltd. (Đ/c: Village Thana, Baddi, Dist. Solan. (HP) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
12 |
Mycokem capsules 250mg |
Mycophenolat mofetil 250mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-18134-14 |
7. Công ty đăng ký: Allergan, Inc. (Đ/c: 2525 Dupont Drive, Irvine, California, 92612-1599 - USA)
7.1. Nhà sản xuất: Allergan Sales, LLC (Đ/c: Waco, TX 76712 - USA)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
13 |
Lumigan |
Bimatoprost 0,3mg/ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ chứa 3ml dung dịch |
VN-18135-14 |
8. Công ty đăng ký: APC Pharmaceuticals & Chemical Limited (Đ/c: 19/F, Chung Hing Commercial BLDG. 62-63 Connaught Road Central, Central - Hong Kong)
8.1. Nhà sản xuất: Bal Pharma Ltd. (Đ/c: Plot No. 21 & 22, Bommasandra Industrial Area, Hosur Road, Bangalore, 560 099 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
14 |
Allerba-10 |
Ebastin 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 x 10 viên |
VN-18137-14 |
15 |
Nurich-25 |
Acarbose 25mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18138-14 |
8.2. Nhà sản xuất: Kusum Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: SP-289(A), RIICO Industrial Area, Chopanki, (Bhiwadi) Distt-Alwar, Rajasthan - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
16 |
Orgyl |
Ornidazol 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18139-14 |
8.3. Nhà sản xuất: Lupin Ltd. (Đ/c: A-28/1 M.I.D.C. Ind Area Chikalthana, Aurangabad, 431210 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
17 |
Q-Pas |
Aminosalicylate natri 800 mg/ 1g cốm |
Cốm pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 100g |
VN-18141-14 |
8.4. Nhà sản xuất: Rafarm S.A. (Đ/c: Thesi Pousi-Xatzi Agiou Louka, Paiania Attiki 19002, P.O. Box 37 - Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
18 |
Ferrovin |
Sắt III (dưới dạng sắt sucrose) 100mg/5ml |
Dung dịch tiêm tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ 5 ống x 5ml |
VN-18143-14 |
8.5. Nhà sản xuất: Samrudh Pharmaceuticals Pvt., Ltd. (Đ/c: J-174 & J-168, J-168/1, M.I.D.C, Tarapur, Boisar, Thane 401506, Maharashtra State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
19 |
Samtoxim |
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g |
Bột pha tiêm |
30 tháng |
USP 32 |
Hộp 1 lọ và 1 ống nước cất pha tiêm 5ml |
VN-18144-14 |
9. Công ty đăng ký: APC Pharmaceuticals & Chemical Limited (Đ/c: Suite 2102, 21/F Wing on centre, 111 Connaught Road, Central - Hong Kong)
9.1. Nhà sản xuất: Atra Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: H19, MIDC Waluj Aurangabad 431133 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
20 |
Novator 500 |
Deferipron 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-18136-14 |
9.2. Nhà sản xuất: Lupin Ltd. (Đ/c: 198-202, New Industrial Area No. 2, Mandideep 462046, Dist. Raisen, MP - Ấn Độ)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
21 |
Lufixime 400 |
Cefixim 400mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 32 |
Hộp 1 vỉ x 6 viên |
VN-18140-14 |
9.3. Nhà sản xuất: MSN Laboratories Limidted (Đ/c: Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Andhra Pradesh - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
22 |
Breathezy 4 |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg |
Viên nhai |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18142-14 |
10. Công ty đăng ký: Aristo Pharmaceuticals limited (Đ/c: 23-A, Shah Industrial Estate, Off Veera Desai road, Andheri (W) Mumbai - 400 053. - India)
10.1. Nhà sản xuất: Aristo Pharmaceuticals Pvt. Ltd, (Đ/c: Survey No. 375/3, Kunbar Falia, Dabhel Village, Nani Daman, Daman-396210. - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
23 |
Pantopro |
PantoprazoI (dưới dạng PantoprazoI natri) 40mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
30 tháng |
USP 36 |
Hộp lớn gồm 10 hộp nhỏ, hộp nhỏ gồm 1 vỉ x 10 viên |
VN-18145-14 |
11. Công ty đăng ký: Aristopharma Ltd. (Đ/c: 26/A (New 7) Purana Paltan Line, Dhaka-1000 - Bangladesh)
11.1. Nhà sản xuất: Aristopharma Ltd. (Đ/c: Plot No. 21, Road No. 11 Shampur - Kadamtali Industrial Area Dhaka - 1204 - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
24 |
Lefxacin tablet |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18146-14 |
25 |
Tohan capsule |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 4 viên |
VN-18147-14 |
12. Công ty đăng ký: Ascent Pharmahealth Limited (Đ/c: 151-153 Clarendon Street, South Melbourne, Victoria 3205 - Australia)
12.1. Nhà sản xuất: Pharmathen S.A (Đ/c: 6, Dervenakion Str., 15351 Pallini, Attiki - Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
26 |
Palibone |
Risedronat natri 35mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VN-18148-14 |
13. Công ty đăng ký: AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. (Đ/c: 8 Wilkie Road, #06-01 Wilkie Edge, Singapore 228095 - Singapore)
13.1. Nhà sản xuất: Corden Pharma GmbH (Đ/c: Otto-Hahn-Strasse, 68723 Plankstadt - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
27 |
Casodex (Đóng gói và xuất xưởng bởi: AstraZeneca UK Limited, đ/c: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, United Kingdom) |
Bicalutamide 50mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-18149-14 |
13.2. Nhà sản xuất: IPR Pharmaceuticals INC. (Đ/c: Carr 188 Lote 17, San Isidro Industrial Park, Po Box 1624, Canovanas, PR 00729, Puertorico. - USA)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
28 |
Crestor 10mg (Cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Limited, địa chỉ: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, UK) |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-18150-14 |
29 |
Crestor 20mg (Cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Limited, địa chỉ: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, UK) |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg; |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-18151-14 |
14. Công ty đăng ký: Aurobindo Pharma Ltd. (Đ/c: Plot No. 2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad - 500 038, Andhra Pradesh - India)
14.1. Nhà sản xuất: Aurobindo Pharma Ltd. (Đ/c: Unit III, Survey No 313, bachupally Village, Quthubullapur Mandal, Ranga Ready District, Andhra Pradesh - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
30 |
Nevirapine Tablets USP 200mg |
Nevirapin 200 mg |
Viên nén |
24 tháng |
USP 30 |
Hộp 1 lọ 60 viên |
VN-18152-14 |
15. Công ty đăng ký: Austin Pharma Specialties Co. (Đ/c: Unit R2U G/F Valiant Ind. Ctr 2-12 Au Pai Wan St Fo Tan Shatin, Nt. - HongKong)
15.1. Nhà sản xuất: Eurolife Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: 69-A, Mittal Chambers, Nariman Point, Mumbai- 400 021. - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
31 |
Zolelife |
Omeprazole (dưới dạng Omeprazole natri) 40mg |
Bột pha tiêm tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ bột và 1 ống nước cất pha tiêm 10ml |
VN-18154-14 |
15.2. Nhà sản xuất: Eurolife Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: Khasra No.520, Village Bhagwanpur, Roorkee, Dist. Haridwar, Uttarakhand - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
32 |
Oflolife I.V |
Ofloxacin 200mg/100ml |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 100 ml |
VN-18153-14 |
15.3. Nhà sản xuất: Miracle Labs (P) Ltd. (Đ/c: 449, Solanipuram, Roorkee-247667, Uttarakhand - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
33 |
Etromir-90 |
Etoricoxib 90mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-18155-14 |
34 |
Miraoflo |
Ofloxacin 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18156-14 |
16. Công ty đăng ký: B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. (Đ/c: Bayan Lepas free industrial zone, 11900 Bayan Lepas, Pulau Pinang - Malaysia)
16.1. Nhà sản xuất: B.Braun Medical AG (Đ/c: Route de Sorge, 9 CH- 1023 Crissier. - Switzerland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
35 |
Nutriflex peri |
Isoleucine; Leucine; Lysine hydrochloride; Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine glutamate; Histidine hydrochloride monohydrate; Alanine; Aspartic acid; Glutamic acid; Glycine; Proline; Serine; Magnesium acetate tetrahydrate; |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Túi 1000ml hoặc hộp 5 túi 1000ml |
VN-18157-14 |
36 |
Nutriflex plus |
Isoleucine; Leucine; Lysine hydrochloride; Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine glutamate; Histidine hydrochloride monohydrate; Alanine; Aspartic acid; Glutamic acid; Glycine; Proline; Serine; Magnesium acetate tetrahydrate; |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 5 túi 1000ml; hộp 5 túi 2000ml |
VN-18158-14 |
37 |
Nutriflex special |
Isoleucine; Leucine; Lysine hydrochloride; Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine glutamate; Histidine hydrochloride monohydrate; Alanine; Aspartic acid; Glutamic acid; Glycine; Proline; Serine; Magnesium acetate tetrahydrate; |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
18 tháng |
NSX |
Hộp 5 túi 1000ml; hộp 5 túi x 1500ml |
VN-18159-14 |
16.2. Nhà sản xuất: B.Braun Melsungen AG (Đ/c: Carl - Braun - Strasse 1, 34212 Melsungen - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
38 |
Aminoplasmal B.Braun 10% E |
Isoleucine; Leucine; Lysine hydrochloride; Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine glutamate; Histidine hydrochloride monohydrate; Alanine; Aspartic acid; Glutamic acid; Glycine; Proline; Serine; Magnesium acetate tetrahydrate; |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Chai 250ml, chai 500ml, hộp 10 chai 250ml, hộp 10 chai 500ml |
VN-18160-14 |
39 |
Aminoplasmal B.Braun 5% E |
Isoleucine; Leucine; Lysine hydrochloride; Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine glutamate; Histidine hydrochloride monohydrate; Alanine; Aspartic acid; Glutamic acid; Glycine; Proline; Serine; Magnesium acetate tetrahydrate; |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Chai 250ml, chai 500ml, hộp 10 chai 250ml, hộp 10 chai 500ml |
VN-18161-14 |
17. Công ty đăng ký: Baxter Healthcare (Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road #30-01/08 Gateway West, 189720 - Singapore)
17.1. Nhà sản xuất: Baxter Healthcare of Puerto Rico (Đ/c: Route 3 km 142.5, Guayama. Puerto Rico 00784 - USA)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
40 |
Sevoflurane |
Sevoflurane 100% (tt/tt) |
Chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê đường hô hấp |
36 tháng |
NSX |
Chai 250ml |
VN-18162-14 |
17.2. Nhà sản xuất: Baxter S.A (Đ/c: Boulevard Rene Branquart 80, B-7860 Lessines - Belgium)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
41 |
Clinoleic 20% |
Hỗn hợp dầu oliu tinh khiết (khoảng 80%) và dầu đậu nành tinh khiết (khoảng 20%) 20mg/100ml |
Nhũ dịch lipid truyền tĩnh mạch |
18 tháng |
NSX |
Túi 250ml |
VN-18163-14 |
42 |
Clinoleic 20% |
Hỗn hợp dầu oliu tinh khiết (khoảng 80%) và dầu đậu nành tinh khiết (khoảng 20%) 20mg/100ml |
Nhũ dịch lipid truyền tĩnh mạch |
18 tháng |
NSX |
Túi 100ml |
VN-18164-14 |
18. Công ty đăng ký: Bayer (South East Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 63 Chulia Street # 14-00, Singapore (049514) - Singapore)
18.1. Nhà sản xuất: Delpharm Lille SAS (Đ/c: Z.I de Roubaix-Est, Rue de Toufflers, 59390 Lys-Lez-Lannoy - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
43 |
Androcur |
Cyproteron acetate 50mg |
Viên nén |
60 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-18165-14 |
19. Công ty đăng ký: Bharat Serums and Vaccines Ltd (Đ/c: 17th Floor, Hoechst House, Nariman Point, Mumbai, Maharashtra 400 021 - India)
19.1. Nhà sản xuất: Bharat Serums and Vaccines Ltd (Đ/c: K-27, Jambivili Anand Nagar, Additional M.I.D.C Ambernath, Maharashtra - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
44 |
Amphotret |
Amphotericin B 50mg |
Bột đông khô pha tiêm, truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
USP 34 |
Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm |
VN-18166-14 |
20. Công ty đăng ký: Boehringer Ingelheim International GmbH (Đ/c: Binger Strasse 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
20.1. Nhà sản xuất: Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG. (Đ/c: Binger Strasse 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
45 |
Twynsta |
Telmisartan 40mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18167-14 |
46 |
Twynsta |
Telmisartan 80mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18168-14 |
21. Công ty đăng ký: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: Delhi Stock Exchange Building 4/4B Asaf Ali Road, New Delhi 110002 - India)
21.1. Nhà sản xuất: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: 13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana. - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
47 |
Brutio 200 |
Teicoplanin 200mg |
Bột đông khô pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 3ml |
VN-18169-14 |
48 |
Brutio 400 |
Teicoplanin 400mg |
Bột đông khô pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 3ml |
VN-18170-14 |
49 |
Fopranazol |
Fluconazole 150mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ 1 viên |
VN-18171-14 |
50 |
Kanamycin acid sulphate for injection |
Kanamycin (dưới dạng Kanamycin acid sulphate) 1g |
Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch |
36 tháng |
BP 2011 |
Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 1 lọ bột pha tiêm |
VN-18172-14 |
51 |
Tinizol-500 |
Tinidazol 500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18173-14 |
52 |
Tzide-500 |
Tinidazol 500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18174-14 |
22. Công ty đăng ký: BRN Science Co., Ltd. (Đ/c: 924, Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
22.1. Nhà sản xuất: Chung Gei Pharma. Co., Ltd. (Đ/c: 1106-4, Daeyang-ri, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
53 |
Rolapain |
Thymomodulin 80mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-18175-14 |
23. Công ty đăng ký: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Zydus Tower. Satellite Cross Road, Ahmedabad 380 015 - India)
23.1. Nhà sản xuất: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Kundaim Industrial Estate, ponda, Goa-403 401 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
54 |
Julitam 1000 |
Levetiracetam 1000g |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18176-14 |
55 |
Noklot |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 37 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18177-14 |
24. Công ty đăng ký: Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Sarkhej Dholka Road, Bhat-Ahmedabad, 382 210, Gujarat - India)
24.1. Nhà sản xuất: Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 1389, Dholka-387 810, District: Ahmedabad, Gujarat State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
56 |
Aldarone |
Amiodarone hydrochloride 200mg |
Viên nén |
36 tháng |
BP 2011 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18178-14 |
57 |
Cadglim 2 |
Glimepiride 2mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18179-14 |
58 |
Cupid 50 |
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 1 viên |
VN-18180-14 |
59 |
Lorfast |
Loratadin 10mg |
Viên nén |
24 tháng |
USP 36 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén |
VN-18181-14 |
60 |
Montefast 4 |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg |
Viên nén nhai |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18182-14 |
61 |
ST-Pase |
Streptokinase 1500000 IU |
Bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch |
24 tháng |
BP 2013 |
Hộp 1 lọ 3 ml |
VN-18183-14 |
25. Công ty đăng ký: Celltrion Pharm Inc (Đ/c: 588-2, Sakok-Ri, Eewol-Myun, Chinchun-gun, Chungcheongbuk-do. - Korea)
25.1. Nhà sản xuất: CSPC Ouyi Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 276 Zhongshan West Road, Shijiazhuang, Heibei Province - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
62 |
Rowject inj |
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g |
Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 10 lọ |
VN-18184-14 |
26. Công ty đăng ký: Centaur Pharmaceuticals Pvt., Ltd (Đ/c: Centaur House, Near Granahyatt, Shanti Nagar, Vakola Santacruz (E) Mumbai 400 055 - India)
26.1. Nhà sản xuất: Centaur Pharmaceuticals Pvt., Ltd (Đ/c: Plant I, Plot No. 3 Tivim Industrial Estate, Karaswada, Mapusa, Goa - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
63 |
Losatrust-50 |
Losartan kali 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18185-14 |
27. Công ty đăng ký: China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Sino-Pharm) (Đ/c: No. 20 Zhi Chun Road, Haidian Dist, Beijing - China)
27.1. Nhà sản xuất: CPSC Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd, (Đ/c: No.47 Fengghon Road, Shijiazhuang City - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
64 |
Cefotaxime 1g |
Cefotaxime (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g |
Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm |
VN-18186-14 |
27.2. Nhà sản xuất: Shenzhen Zhijun Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: HI-TECH Zone, Guanlan, Baoan Area, Shenzhen - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
65 |
Dalipim |
Cefepime (dưới dạng Cefepime hydroclorid) 1g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 32 |
Hộp 6 lọ |
VN-18187-14 |
27.3. Nhà sản xuất: Zhangjiakou Kaiwei Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 27 Lingyuan Road, Zangjiakou, Hebei - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
66 |
B-Comene |
Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid) 10 mg; Vitamin B2 (Riboflavin natri phosphat) 4 mg; Vitamin B5 (Calci pantothenat) 6 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 4 mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 40 mg |
Dung dịch tiêm bắp hoặc tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống x 2ml |
VN-18188-14 |
28. Công ty đăng ký: Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp. (Đ/c: Chungjeongno3 (sam)-ga, 8 Chungjeong-ro, Seodaeum-gu, Seoul - Korea)
28.1. Nhà sản xuất: Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp. (Đ/c: 797-48 Manghyang-ro, Seonggeo-eup, Seobuk-gu, Choenan-si, Chungcheongnam-do 331-831 - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
67 |
CKDIzarbelltan tab. 150mg |
Irbesartan 150mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 1 lọ x 100 viên |
VN-18189-14 |
68 |
CKDKmoxilin tab. 625 mg |
Amoxicillin 500mg; Clavulanic acid 125mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18190-14 |
69 |
CKDLipilou tab. 20mg |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18191-14 |
28.2. Nhà sản xuất: Suheung Capsule Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: Osongsaengmyeong-ro 61, Osong-eup, Cheongwon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
70 |
CKDCipoI-N 100mg (Đóng gói và xuất xưởng bởi: Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp., đ/c: 797-48 Manghyang-ro, Seonggeo-eup, Seobuk-gu, Choenan-si, Chungcheongnam-do 331-831, Korea) |
Cyclosporin 100mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 10 vỉ x 5 viên |
VN-18192-14 |
71 |
CKDCipol-N 25mg (Đóng gói và xuất xưởng bởi: Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp., đ/c: 797-48 Manghyang-ro, Seonggeo-eup, Seobuk-gu, Choenan-si, Chungcheongnam-do 331-831, Korea) |
Cyclosporin 25mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 10 vỉ x 5 viên |
VN-18193-14 |
29. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BT Việt Nam (Đ/c: Số 1B Trung Liệt, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
29.1. Nhà sản xuất: Eurofarma Laboratórios Ltda. (Đ/c: Rodovia Presidente Castello Branco, KM 35.6 - Itaqui - Itapevi - SP - Brazil)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
72 |
Levofloxacin 500mg |
Levofloxacin (dưới dạng Levofoxacin hemihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-18194-14 |
29.2. Nhà sản xuất: Eurofarma Laboratórios Ltda. (Đ/c: Rua Enéas Luis Carlos Barbanti, 216 Freguesia do Ó - São Paulo - SP - Brazil)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
73 |
Meropenem 1g |
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g |
Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
USP 33 |
Hộp 1 lọ. Hộp 25 lọ |
VN-18195-14 |
29.3. Nhà sản xuất: Pharmathen S.A (Đ/c: 6, Dervenakion Str., 15351 Pallini, Attiki - Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
74 |
Sancefur |
Risedronat natri 35mg |
viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VN-18196-14 |
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần đầu tư quốc tế Hoàng Gia (Đ/c: số 524 đường Nguyễn Trãi, Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
30.1. Nhà sản xuất: Patheon Italia S.p.A. (Đ/c: Via Morolense, 87-Ferentino (FR) - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
75 |
Iopamiro |
Iod (dưới dạng Iopamidol 612,4mg/ml) 300mg/ml |
Dung dịch tiêm vào khoang nội tủy, động mạch, tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 100ml |
VN-18197-14 |
76 |
Iopamiro |
Iod (dưới dạng Iopamidol 755,3mg/ml) 370mg/ml |
Dung dịch tiêm vào khoang nội tủy, động mạch, tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 100ml |
VN-18198-14 |
77 |
Iopamiro (cơ sở đóng gói thứ cấp: Silvano Chiapparoli Logistica S.p.A, địa chỉ: Via Delle Industrie Snc-26814 Livraga (LO) Italy; xuất xưởng: Bracco S.p.A, địa chỉ: Via E. Folli, 50-Milano, Italy |
Iod (dưới dạng Iopamidol 612,4mg/ml) 300mg/ml |
Dung dịch tiêm vào khoang nội tủy, động mạch, tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 50ml |
VN-18199-14 |
78 |
Iopamiro (cơ sở đóng gói thứ cấp: Silvano Chiapparoli Logistica S.p.A, địa chỉ: Via Delle Industrie Snc-26814 Livraga (LO) Italy; xuất xưởng: Bracco S.p.A, địa chỉ: Via E. Folli, 50-Milano, Italy |
Iod (dưới dạng Iopamidol 755,3mg/ml) 370mg/ml |
Dung dịch tiêm vào khoang nội tủy, động mạch, tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 50ml |
VN-18200-14 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần DP Văn Lam (Đ/c: Số 34 ngách 155/176 Trường Chinh, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
31.1. Nhà sản xuất: Kaifeng Pharmaceutical (Group) Co., Ltd. (Đ/c: No. 1 Yunan Street, Kaifeng City, Henan Province. - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
79 |
Piroxicam Injection |
Piroxicam 20mg/2ml |
Dung dịch tiêm bắp |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống 2ml |
VN-18201-14 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Nam Thiên Phúc (Đ/c: Số nhà 64 ngõ Yết Kiêu, Phố Yết Kiêu, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
32.1. Nhà sản xuất: LTD Farmaprim (Đ/c: 5 Crinilor street, Village Porumberi, Criuleri reg., MD-4829 - Moldova)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
80 |
Nanfizy |
Natamycin 100mg |
Viên đạn đặt âm đạo |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VN-18202-14 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Duy Tân (Đ/c: 22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
33.1. Nhà sản xuất: Procaps S.A. (Đ/c: Calle 80 No 78B-201 Barranquilla-Atlantico - Colombia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
81 |
Ponysta |
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 100mg; ClotrimazoI 100mg |
Viên nang mềm đặt âm đạo |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VN-18203-14 |
33.2. Nhà sản xuất: Teva Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: 18 Eli Hurvitz St., Ind. Zone, Kfar Saba 44102 - Israel)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
82 |
Lercanidipine-Teva 20mg |
Lercanidipin hydroclorid (tương đương 18,8 mg Lercanidipin) 20mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18204-14 |
33.3. Nhà sản xuất: Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company (Đ/c: H-2100 Godollo, Tancsics Mihaly ut 82 - Hungary)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
83 |
Lisoflox |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 100ml |
VN-18205-14 |
84 |
Pantoprazole-Teva 40mg |
PantoprazoI (dưới dạng Pantoprazol natri) 40mg |
Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
hộp 1 lọ |
VN-18206-14 |
34. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Green (Đ/c: Số 26, Tổ 30A, KĐT Đồng Tàu, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
34.1. Nhà sản xuất: Reyoung Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: No 6 Erlangshan Rd, Yiyuan County, Shandong Province - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
85 |
Greenfacin |
cephradin 1g |
Thuốc bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml |
VN-18207-14 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 82 đường Thống Nhất, P. Vạn Thắng, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)
35.1. Nhà sản xuất: Windlas Biotech Ltd. (Đ/c: 40/1, Mohabewala Industrial Area, SBI Road, Dehradun-248110, Uttarakhand - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
86 |
Fatedia |
Losartan kali 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18208-14 |
87 |
Tramabad |
Tramadol hydrochlorid 100mg/2ml |
Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, tiêm dưới da |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống 2ml |
VN-18209-14 |
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ (Đ/c: Số 1-3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
36.1. Nhà sản xuất: Vianex S.A- Nhà máy C (Đ/c: 16 km Marathonos Ave., Pallini Attiki, 153 51 - Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
88 |
Gemnil 1000mg/vial |
Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin hydroclorid) 1000mg |
Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-18210-14 |
89 |
Gemnil 200mg/vial |
Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin hydroclorid) 200mg |
Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-18211-14 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nova (Đ/c: 802 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)
37.1. Nhà sản xuất: Polipharm Co., Ltd. (Đ/c: 109 Bangna-Trad Road, Bangphli District, Samutprakarn 10540 - Thailand)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
90 |
Vagikit |
Nystatin 100.000 IU; Diiodohydroxyquin 100mg; BenzaIkonium chloride 7mg |
Viên nén đặt âm đạo |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 5 viên |
VN-18212-14 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Phẩm Pha No (Đ/c: 396-398 Cách mạng Tháng 8, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
38.1. Nhà sản xuất: Atlantic Pharma- Producoes Farmaceuticas S.A. (Đ/c: Rua da Tapada Grande, No 2 Abrunheira, Sintra 2710-089 - Portugal)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
91 |
Levengrel |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg; |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-18213-I4 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm và Thiết bị y tế Âu Việt (Đ/c: Phòng 504, CT4B, KĐT Bắc Linh Đàm, P. Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
39.1. Nhà sản xuất: KRKA, D.D., Novo Mesto (Đ/c: Smarjeska Cesta 6, 8501 Novo Mesto - Slovenia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
92 |
Bilobil Forte 80mg |
Cao khô lá Ginkgo biloba (tương đương 17,6-21,6mg Fflavonoid dưới dạng Flavon glycosid; 2,24-2,72 mg ginkgolid A,B,C và 2,08-2,56 mg bilobalid) 80mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-18214-14 |
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fulink Việt Nam (Đ/c: Số 96, ngõ 192 phố Lê Trọng Tấn, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
40.1. Nhà sản xuất: UAB “Aconitum” (Đ/c: Taikos pr.102, LT-51195 Kaunas - Litva)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
93 |
Livosil 140mg |
Silymarin 140mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 8 vỉ x 15 viên; hộp 2 vỉ x 15 viên |
VN-18215-14 |
41. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư và Phát triển ACM Việt Nam (Đ/c: Số nhà 106, ngõ 459/82, phố Bạch Mai, P. Bạch Mai, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)
41.1. Nhà sản xuất: Lekhim-Kharkov JSC (Đ/c: 36, 17go Partsyezda str., Kharkov, 61115 - Ukraine)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
94 |
Capulco |
Diclofenac natri 100mg |
Viên đạn đặt trực tràng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-18216-14 |
41.2. Nhà sản xuất: LTD Farmaprim (Đ/c: 5 Crinilor street, Village Porumbeni, Criuleni reg., MD-4829 - Moldova)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
95 |
Rixgina |
Piroxicam 20mg |
Viên đạn đặt trực tràng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VN-18217-14 |
41.3. Nhà sản xuất: LTD Farmaprim (Đ/c: 5 Crinilor street, Village Porumbeni, Criuleri reg., MD-4829 - Moldova)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
96 |
Vemiqueen |
Metronidazol 500mg; Miconazol nitrat 100mg |
Viên đạn đặt âm đạo |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VN-18218-14 |
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Thương mại DP Hà Lan (Đ/c: số 37/H1, Khu đô thị Yên Hòa, phường Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
42.1. Nhà sản xuất: Grand Pharmaceutical (China) Co., Ltd (Đ/c: No. 5 Guatian Road Wuhan - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
97 |
Piroxicam Injection 20mg/2ml |
Piroxicam 20mg/2ml |
Dung dịch tiêm bắp |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 ống |
VN-18219-14 |
43. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại và Dược phẩm Nam Thành (Đ/c: Số 11, tổ 53, phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
43.1. Nhà sản xuất: Reyoung Pharmaceutical Co. , Ltd (Đ/c: No 6 Erlangshan Rd, Yiyuan County, Shandong Province - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
98 |
Lucimax |
Meclofenoxat hydroclorid 250mg |
Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch |
24 tháng |
CP 2010 |
Hộp 1 lọ |
VN-18220-14 |
44. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược Mê Kông (Đ/c: G17 ngõ 28 Xuân La, P. Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội - Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: Savant Pharm S.A (Đ/c: Ruta Nacional No 19, Km 204-El Tio-Provincie of Cordoba - Argentina)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
99 |
Lyzud |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18221-14 |
100 |
Manclamine 625 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat kết hợp với Cellulose vi tinh thể theo tỷ lệ 1:1) 125mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 34 |
Hộp 2 vỉ x 8 viên |
VN-18222-14 |
45. Công ty đăng ký: Công ty CP Ứng dụng và phát triển công nghệ Y học Sao Việt (Đ/c: Phòng số 5 nhà A10, tập thể học viện thanh thiếu niên Việt Nam, ngõ 59, phố Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
45.1. Nhà sản xuất: Sphere Healthcare Pty., Ltd. (Đ/c: 10-12 Church road Moorebank, NSW 2170 - Australia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
101 |
NA Neurocard Plus |
Dầu cá tự nhiên (tương đương Eicosapentaenoic acid 45 mg; Docosahexaenoic acid 30mg) 250mg; Dầu cá ngừ tự nhiên (tương đương Docosahexaenoic acid 65mg) 250mg; Magie oxit (tương đương magie 75 mg) 124,3mg; Canxi carbonat (tương đương canxi 50mg) 125mg; Acid folic 100mcg; cao khô Bacopa monnieri 50mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-18223-14 |
46. Công ty đăng ký: Công ty TNHH An Phúc (Đ/c: số 10, ngách 119/1/4 Hồ Đắc Di, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
46.1. Nhà sản xuất: Zeiss Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No.72, EPIP, Phase-1, Jharmajri, Baddi Distt. Solan, (H.P) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
102 |
Cefpibolic-1000 |
Cefpirom (dưới dạng cefpirom sulfat) 1 g |
Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ thuốc bột pha tiêm |
VN-18224-14 |
47. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bình Việt Đức (Đ/c: 62/36 Trương Công Định, P.14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
47.1. Nhà sản xuất: Hameln Pharmaceutical GmbH (Đ/c: Langes Feld 13, 31789 Hameln - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
103 |
Ciatracurium-hameIn 2mg/ml |
Cisatracurium (dưới dạng Cisatracurium besylate) 2mg/ml |
Dung dịch tiêm, tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống 2,5ml hoặc 10 ống 5ml |
VN-18225-14 |
47.2. Nhà sản xuất: Industria Farmaceutica Nova Argentia SRL (Đ/c: Via Cassia Nord 351, 53014 Monteroni d'Arbia (SI) - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
104 |
Falipan (Cơ sở xuất xưởng: AlleMan Pharma GmbH - Địa chỉ: Benzstr.5, 72793 Pfullingen, Baden-Wurttemberg, Germany) |
Lidocain hydroclorid 20mg/1ml |
Dung dịch tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm tĩnh mạch trong phương pháp gây |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống 10 ml |
VN-18226-14 |
47.3. Nhà sản xuất: Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH (Đ/c: Industriestrasse 3, 34212 Melsungen - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
105 |
Fanlodo |
Levofloxacin hemihydrat. 512,46mg/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 100ml; hộp 10 lọ 100ml |
VN-18227-14 |
48. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đại Bắc (Đ/c: Số 11, đường Công nghiệp 4, khu công nghiệp Sài Đồng B, P. Thạch Bàn, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
48.1. Nhà sản xuất: Catalent Australia Pty. Ltd. (Đ/c: 217-221 Governor Road Braeside VIC 3195 Australia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
106 |
PM Bright Kids |
Dầu cá ngừ tự nhiên (chứa: Eicosapentaenoic acid 60mg; Docosahexaenoic acid 260mg; Omega-3 marine triglycerides 320mg) 1g |
Viên nang mềm |
36 tháng |
NSX |
Lọ 30 viên |
VN-18228-14 |
49. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DKSH Việt Nam (Đ/c: Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
49.1. Nhà sản xuất: Berlin Pharmaceutical Industry Co., Ltd. (Đ/c: 222 Romklao Road, Klongsampravet, Latkrabang, Bangkok 10520 – Thailand)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
107 |
Lanzaar 50 |
Losartan kali 50mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18229-14 |
50. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Hiền vĩ (Đ/c: Số 25B, ngõ 123 phố Trung Kính, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
50.1. Nhà sản xuất: Pharmathen S.A (Đ/c: 6, Dervenakion Str., 15351 Pallini, Attiki - Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
108 |
Bekacip |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin Iactat) 200mg/100ml |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp chứa 1 chai 100ml |
VN-18230-14 |
51. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Hiệp Thuận Thành (Đ/c: Phòng 104-A3 Tập thể công ty cơ khí Hà Nội, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân - Hà Nội. - Việt Nam)
51.1. Nhà sản xuất: Anhui Doulbe-Crane Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: Anhui Province Fanchang Economy - P.R.China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
109 |
Sodium Chloride Injection |
Natri chlorid 0,9% |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
CP 2010 |
Chai 500 ml |
VN-18231-14 |
51.2. Nhà sản xuất: CSPC Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd (Đ/c: No 188 Gongnong Road, Shijiazhuang City - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
110 |
Brigmax |
Ceftazidime 1g |
Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 1 lọ bột pha tiêm |
VN-18232-14 |
51.3. Nhà sản xuất: Hebei Anguo Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: No. 10 Yaowangmiao Street Anguo City, Hebei Province - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
111 |
An cung ngưu hoàng hoàn |
Ngưu hoàng (Bovis Calculus) 0,167g; Thủy ngưu giác (Pulvis cornus bubali concentratus) 0,333g; Xạ hương (Moschus) 0,042g; Trân Châu (Margarita) 0,083g; Chu sa (Cinnabaris) 0,167g; Hùng Hoàng (Realgar) 0,167g; Hoàng Liên (Rhizoma Coptidis) 0,167g; Hoàng Cầm (Radix Scutellariae) 0,167g; Chi tử (Fructus Gardeniae) 0,167g; Uất kim (Radix Curcumae) 0,167g; Băng phiến (Borneolum Syntheticum) 0,042g |
Viên hoàn |
60 tháng |
CP2010 |
Hộp to chứa 2 hộp nhỏ x 1 viên |
VN-18233-14 |
51.4. Nhà sản xuất: Shandong Lukang Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 1, Xinhua Road, Jining City, Shangdong Province - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
112 |
Cefoperazone Sodium for Injecton 1.0g |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
CP 2010 |
Hộp 10 lọ; hộp 1 lọ + 1 ống dung môi |
VN-18234-14 |
51.5. Nhà sản xuất: Zhejiang Yatai Pharmaceutical Co.,Ltd (Đ/c: No.1152, Yunji Road, Shaoxing, Zhejiang - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
113 |
Nexumus |
Pantoprazol (dưới dạng PantoprazoI natri) 40mg |
Bột pha tiêm tĩnh mạch |
24 tháng |
CP 2010 |
Hộp 1 lọ bột + 1 ống dung môi 10 ml NaCI 0,9% |
VN-18235-14 |
52. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Quốc tế Thiên Nam (Đ/c: 20/28/72 Hồ Đắc Di, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
52.1. Nhà sản xuất: Laboratoire Sterop (Đ/c: Sheutlaan, 46-50-B-1070 Brussel - Belgium)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
114 |
Fercayl |
Sắt III (dưới dạng sắt dextran 10%) 100mg |
Dung dịch thuốc tiêm bắp, tiêm/truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống 2ml, hộp 100 ống 2ml |
VN-18236-14 |
53. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Việt Hùng (Đ/c: Số 13/54 Kim Ngưu, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)
53.1. Nhà sản xuất: Furen Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: Xuanwu Economy Development Zone, Luyi, Henan - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
115 |
Lydoxim |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg |
Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch |
24 tháng |
USP 34 |
Hộp 1 lọ |
VN-18237-14 |
54. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tâm Đan (Đ/c: 1333 đường 31B, Khu phố An Phú An Khánh, Phường An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
54.1. Nhà sản xuất: Vianex S.A- Nhà máy D (Đ/c: Ag. Stefanos. 25018, Industrial Zone Patras - Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
116 |
Pricefil |
Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 250mg/5ml |
bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai bột pha hỗn dịch uống 100ml |
VN-18238-14 |
55. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm An sinh (Đ/c: Số 46 Trần Thánh Tông, P. 15, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
55.1. Nhà sản xuất: Gufic Biosciens Limited (Đ/c: N.H.NO.8, Near Grid, Kabilpore, Navsari, Gujarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
117 |
Gepan |
Pantoprazol (dưới dạng pantoprazol natri) 40mg |
Bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ bột và 1 ống dung môi pha tiêm |
VN-18239-14 |
118 |
Rabol |
Rabeprazol 20mg |
Bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ bột và 1 ống nước cất pha tiêm |
VN-18240-14 |
56. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Bảo Lâm (Đ/c: Số 1B Trung Liệt, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
56.1. Nhà sản xuất: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: 13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana. - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
119 |
BTV-Brodox |
Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 30 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-18241-14 |
57. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm DO HA (Đ/c: Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105 đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
57.1. Nhà sản xuất: Delta Pharma Limited (Đ/c: Tarakandi, Pakundia, Kishoreganj - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
120 |
Cedonkit 250 |
Cefuroxime (dưới dạng cefuroxime axetyl) 250mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
BP 2007 |
Hộp 3 vỉ x 6 viên; hộp 4 vỉ x 6 viên |
VN-18242-14 |
58. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm DO HA (Đ/c: Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
58.1. Nhà sản xuất: The Acme Laboratories Ltd. (Đ/c: Dhulivita, Dhamrai, Dhaka - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
121 |
CP |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 40mg/5ml |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ bột để pha 50ml hỗn dịch |
VN-18243-14 |
59. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Đức Anh (Đ/c: 197/4 Nguyễn Lâm, Phường 6, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
59.1. Nhà sản xuất: Aqua Vitoe Laboratories (Đ/c: Plot No.4, Vill. Kunjhal, Near Jharmajri, Teh. Nalagarh, Baddi, Dist. Solan, (H.P.) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
122 |
Lifpitum 1,5gm |
Ampicillin (dưới dạng Ampicillin natri) 1000mg; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 500mg |
Bột pha tiêm bắp hoặc tiêm, truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
USP 35 |
Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống 10ml nước cất pha tiêm |
VN-18244-14 |
60. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Phẩm Huy Nhật (Đ/c: 37/13/27 Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
60.1. Nhà sản xuất: Globe Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: BSCIC Industrial Estate, Begumgonj, Noakhali - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
123 |
Roctolido |
Fexofenadin HCl 180mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 35 |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-18245-14 |
61. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Khang An (Đ/c: 1/64 hẻm 303 Tân Sơn Nhì, P. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
61.1. Nhà sản xuất: Hyrio Laboratories Pvt. Ltd (Đ/c: C/40, Ground Floor, Subhlaxmi, Chani Jakat Naka, New Sama Road, Vadodara - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
124 |
Hok |
Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 1g |
Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch |
24 tháng |
USP 32 |
Hộp 1 lọ |
VN-18246-14 |
125 |
Yasdinir |
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g |
Bột pha tiêm tĩnh mạch |
24 tháng |
USP 32 |
Hộp 1 lọ |
VN-18247-14 |
62. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Liên Hợp (Đ/c: 480C Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Quy, Quận 7, TP.HCM - Việt Nam)
62.1. Nhà sản xuất: Sofarimex-Industria Quimica E Farmaceutica, S.A (Đ/c: Av. das Industrial, Alto do Colaride, 2735-213, Cacem - Portugal)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
126 |
Asgizole |
Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole natri) 40mg |
Bột pha tiêm đường tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ hoặc hộp 10 lọ |
VN-18248-14 |
62.2. Nhà sản xuất: Valpharma International S.p.a (Đ/c: Via G. Morgagni, 2-47864 Pennabilli (RN) - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
127 |
Asgizole |
Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesium dihydrate) 20mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-18249-14 |
63. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nam Sơn (Đ/c: Số 25 đường 80, ngõ 69B, Hoàng Văn Thái, P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
63.1. Nhà sản xuất: Open Joint Stock Company “Borisovskiy Zavod Medicinskikh Preparatov” (Đ/c: 64/27 Chapaeva St., 222120 Borisov, Minsk region - Belarus)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
128 |
Namuvit |
Pentoxifyllin 100mg/5ml |
Dung dịch pha truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống x 5 ml |
VN-18250-14 |
64. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh (Đ/c: 19-C12B đường Hoa Lan, P. 2, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
64.1. Nhà sản xuất: Atlantic Pharma (Đ/c: Rua da Tapada Grande, no 2, 2710-089 Sintra - Portugal)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
129 |
Nafamedil 75mg Film-coated tablet |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel hydrogen sulphate) 75mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-18251-14 |
65. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Phương Đài (Đ/c: 3 Trương Đình Hợi, P. 18, Q.4, Tp HCM - Việt Nam)
65.1. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Konstantinoupoleos str Zakaki, Limassol - Cyprus)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
130 |
Amika-synto |
amikacin 500mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống x 2ml |
VN-18252-14 |
131 |
Cefuroxime-synto 750mg |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ |
VN-18253-14 |
66. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Quốc tế Nam Việt (Đ/c: 29/10C3, Phan Huy Ích, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
66.1. Nhà sản xuất: Remedica Ltd. (Đ/c: Limassol Industrial Estate P.O. Box 51706 3508 Limassol - Cyprus)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
132 |
Cypdicar 6,25 Tablets |
Carvedilol 6,25mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18254-14 |
67. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Thủ Đô (Đ/c: 53/1/178 Thái Hà, Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
67.1. Nhà sản xuất: Tsinghua Unisplendour Guhan Bio-Pharmaceutical Corporation Ltd. (Đ/c: No. 112 Hejiangtao Road Hengyang City, Hunan Province - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
133 |
Ciprofloxacin Lactate and Sodium Chloride Injection |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin lactat) 200mg/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
BP2009 |
Hộp 1 chai 100ml |
VN-18255-14 |
68. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm và thiết bị y tế Tuấn Dương (Đ/c: Ngõ 139, ngách 13, Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
68.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Casasco S.A.I.C (Đ/c: Boyaca 237 - Ciadad de Buenos Aires - Argentina)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
134 |
Urokit |
Kali citrate 3g/gói |
Bột pha dung dịch uống |
36 tháng |
NSX |
Hộp 60 gói |
VN-18256-14 |
69. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Lâm (Đ/c: Tổ 16 Lâm Du, Phường Bồ Đề, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
69.1. Nhà sản xuất: Popular Infusions Ltd. (Đ/c: 164, Tongi Industrial Area, Tongi, Gazipur-1711 - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
135 |
Doneson |
Propofol 200mg/20ml |
Nhũ dịch tiêm tĩnh mạch |
24 tháng |
BP 2011 |
Hộp 5 lọ x 20ml |
VN-18257-14 |
70. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp (Đ/c: 11B, phố Hoa Bằng, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
70.1. Nhà sản xuất: Farma Mediterrania (Đ/c: San Sebastià, s/n E-08960 Sant Just Desvern Barcelona - Tây Ban Nha)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
136 |
Esomeprazole Wynn |
Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole natri) 40mg |
Bột đông khô pha tiêm truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ |
VN-18258-14 |
71. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp (Đ/c: Số 11B, phố Hoa Bằng, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
71.1. Nhà sản xuất: Laboratorio Libra S.A (Đ/c: Arroyo Grande 2832, Montevideo - Uruguay)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
137 |
Libracefactam 2g |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 1g |
Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 25 lọ |
VN-18259-14 |
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Kiến Việt (Đ/c: 437/2 Lê Đức Thọ, P. 16, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
72.1. Nhà sản xuất: Globe Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: BSCIC Industrial Estate, Begumgonj, Noakhali - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
138 |
Zedoxim-100 capsule |
Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 4 viên |
VN-18260-14 |
139 |
Zedoxim-200 capsule |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 4 viên |
VN-18261-14 |
72.2. Nhà sản xuất: Incepta Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Dewan Idris Road, Zirabo, Savar, Dhaka - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
140 |
incepdazol 250 tablet |
Metronidazol 250mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 35 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18262-14 |
141 |
Neocilor tablet |
Desloratadin 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18263-14 |
72.3. Nhà sản xuất: Incepta Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 40, Shahid Tajuddin Ahmed Sarani, Tejgaon Industrial Area, Dhaka-1208 - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
142 |
Seasonix oral solution |
Levocetirizin dihydroclorid 0.03g/60ml |
Dung dịch uống |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 60ml |
VN-18264-14 |
143 |
Seasonix tablet |
Levocetirizin dihydroclorid 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18265-14 |
72.4. Nhà sản xuất: The Madras Pharmaceuticals (Đ/c: 137-B, Old mahabalipuram Road, Karapakkam, Chennai-600096 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
144 |
Kiviugrel |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulphat) 75mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP32 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18266-14 |
73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Lamda (Đ/c: 171 Đỗ Quang, P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, Đà Nẵng - Việt Nam)
73.1. Nhà sản xuất: Facta Farmaceutici S.p.A (Đ/c: Nucleo Industriale s. Atto, S. Nicolo a Tordino, 64020 Teramo - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
145 |
Merugold I.V (cơ sở sản xuất bán thành phẩm: Acs Dobfar S.p.A, địa chỉ: Viale Addetta, 4/12-20067 Tribiano, Milan, Italia; sản xuất thành phẩm và xuất xưởng: Facta Parmaceutici S.p.A, địa chỉ: Nucleo Industriale S. Atto-64020 S.Nicolo’a Tordino, Teramo, Italia |
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g |
Bột pha tiêm, truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ |
VN-18267-14 |
74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
74.1. Nhà sản xuất: Farma Health Care Services Madrid, S.A.U (Đ/c: Avenue de Leganes, No 62,28923 Alcorcon (Madrid) - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
146 |
Rodogyl |
Spiramycin 750.000IU; Metronidazole 125mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-18268-14 |
74.2. Nhà sản xuất: Sanofi Winthrop Industrie (Đ/c: 6, Boulevard de l Europe - 21800 Quetigny. - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
147 |
Hept-A-Myl 187,8mg |
Heptaminol hydroclorid 187,8 mg |
Viên nén |
60 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-18269-14 |
75. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên - Việt Nam)
75.1. Nhà sản xuất: Thai Nakorn Patana Co., Ltd. (Đ/c: 94/7, Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), Ngamwongwan Road, Nonthaburi 11000 - Thailand)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
148 |
Anna |
Levonorgestrel 0,15mg; Ethinyl estradiol 0,03mg |
Viên nén bao đường |
60 tháng |
NSX |
Hộp 50 vỉ x 28 viên; hộp lớn chứa 24 hộp nhỏ x 1 vỉ x 28 viên |
VN-18270-14 |
76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương Mại Dược phẩm Nhân Hòa (Đ/c: 17K/3 Dương Đình Nghệ, Phường 8, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
76.1. Nhà sản xuất: Jeil Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 117-1, Geungok-ri, Baegam-myeon, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
149 |
Cilapenem injection |
Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg |
Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
USP32 |
Hộp 10 lọ |
VN-18271-14 |
77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Nam Đồng (Đ/c: Số nhà 2, ngõ 164/117, phố Vương Thừa Vũ, P. Khương Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
77.1. Nhà sản xuất: KRKA, D.D., Novo Mesto (Đ/c: Smarjeska Cesta 6, 8501 Novo Mesto - Slovenia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
150 |
Atoris 10mg |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18272-14 |
151 |
Coryol 12.5mg |
Carvedilol 12,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-18273-14 |
152 |
Coryol 6,25mg |
Carvedilol 6,25mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-18274-14 |
153 |
Gastevin 30mg |
Lansoprazole 30 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 14 viên |
VN-18275-14 |
154 |
Lorista H |
Losartan potassium 50 mg; Hydrochlorothiazide 12,5 mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-18276-14 |
78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Thanh Danh (Đ/c: Phòng 3, tầng 2, tòa nhà TAASAH, số 749/14/4 Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Thuận, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
78.1. Nhà sản xuất: Hilton Pharmaceuticals (Pvt) Ltd (Đ/c: Plot No. 13, sector 15, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
155 |
Ovaba capsules 100mg |
Gabapentin 100mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18277-14 |
156 |
Ovaba capsules 300mg |
Gabapentin 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18278-14 |
78.2. Nhà sản xuất: Karnataka Antibiotics & Pharmaceuticals Limited (Đ/c: No. 14, II Phase, Peenya Industrial Area, Bangalore 560 058 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
157 |
Azap 1gm |
Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g |
Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch |
36 tháng |
USP 34 |
hộp 1 lọ |
VN-18279-14 |
78.3. Nhà sản xuất: Lincoln Pharmaceutical Ltd. (Đ/c: Trimul Estate, Khatraj, Ta. Kalol, Dist: Gandhinagar Gujarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
158 |
Inferate |
Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride) 8mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18280-14 |
78.4. Nhà sản xuất: Swiss Parentals Pvt. Ltd (Đ/c: 809 Kerala Industrial Estate G.I.D.C near Bavla Dist, Ahmedabad-382 220, Gujarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
159 |
Meozone forte |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1000mg; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 500mg |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-18281-14 |
79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM DP Đông Phương (Đ/c: 119, Đường 41, P. Tân Quy, Q. 7, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
79.1. Nhà sản xuất: Healthcare Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Rajendrapur, Gazipur - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
160 |
Atorcal Tablet |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18282-14 |
161 |
Rolxexim |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ bấm Alu-Alu 4 viên |
VN-18283-14 |
162 |
Rolxexim |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ bấm Alu-AIu 4 viên |
VN-18284-14 |
80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Trường Sơn (Đ/c: Số 18, Dãy B, Khu liền kề TT12, Khu đô thị Văn Quán, P. Văn Quán, Q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
80.1. Nhà sản xuất: Ursapharm Arzneimittel GmbH & Co. KG (Đ/c: IndustriestraBe 66129 Saarbrucken - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
163 |
Virupos |
Acyclorvir 135mg/4,5g |
Thuốc mỡ tra mắt |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1tube 4,5g |
VN-18285-14 |
81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH xuất nhập khẩu Thương mại Dược phẩm NMN (Đ/c: 710-712 Cách Mạng Tháng 8, Phường 5, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
81.1. Nhà sản xuất: Venus Remedies Limited (Đ/c: Hill Top Industrial Estate, Jharmajari EPIP, Phase-I (ext), Bhatoli Kalan, Baddi (HP) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
164 |
Lastinem |
Imipenem 500mg; Cilastatin 500mg |
Bột pha tiêm |
30 tháng |
USP 35 |
Hộp 1 lọ |
VN-18286-14 |
165 |
Prazone-S 1.0g |
Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazon natri) 0,5g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,5g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-18287-14 |
166 |
Prazone-S 2.0g |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1000mg; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 1000mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-18288-14 |
82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt (Đ/c: 788/2B Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
82.1. Nhà sản xuất: Sanjivani Paranteral Ltd. (Đ/c: R-40, T.T.C., Rabale, Tham Belapur Road, Navi Munbai-400701, Maharashtra State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
167 |
IM-CIL |
Imipenem (dưới dạng Imipenem natri) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 36 |
Hộp 1 lọ |
VN-18289-14 |
83. Công ty đăng ký: Daewoong Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 223-23 Sangdaewong-Dong, Choongwong-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea)
83.1. Nhà sản xuất: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 35-14, Jeyakgongdan 4-gil, Hyangnang-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
168 |
Uruso |
Acid ursodeoxycholic 200mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; 6 vỉ x 10 viên; 10 vỉ x 10 viên |
VN-18290-14 |
84. Công ty đăng ký: Demo S.A. (Đ/c: 21 km National Road Athens Lamia 14565, Krioneri Attica. - Greece)
84.1. Nhà sản xuất: Demo S.A. (Đ/c: 21 km National Road Athens Lamia 14568, Krioneri, Althens - Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
169 |
Demozidim |
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g |
Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ |
VN-18291-14 |
85. Công ty đăng ký: Denk Pharma GmbH & Co. Kg (Đ/c: Prinzregentenstr 79, D-81675 Tittmoning - Germany)
85.1. Nhà sản xuất: Denk Pharma GmbH & Co. Kg (Đ/c: Gollstrabe 1, 84529 Tittmorning. - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
170 |
Metformin Denk 1000 |
Metformin (dưới dạng Metformin HCl) 1000mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18292-14 |
86. Công ty đăng ký: Duopharma (M) Sdn. Bhd (Đ/c: Lot 2599, Jalan Seruling 59, Kawasan 3, Taman Klang Jaya, 41700 Klang, Selangor Darul Ehsan - Malaysia)
86.1. Nhà sản xuất: Duopharma (M) Sdn. Bhd (Đ/c: Lot 2599, Jalan Seruling 59, Kawasan 3, Taman Klang Jaya, 41200 Klang, Selangor - Malaysia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
171 |
Motidone |
Domperidone 10 mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; 50 vỉ x 10 viên |
VN-18293-14 |
87. Công ty đăng ký: Eli Lilly Asia, Inc-Thailand Branch (Đ/c: Thanapoom Tower, 14th Floor 1550 New Petchburi Road, Makasan, Rachtavee, Bangkok 10400 - Thailand)
87.1. Nhà sản xuất: Eli Lilly & Company (Đ/c: Indianapolis, In 46285 - USA)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
172 |
Gemzar |
Gemcitabin (dưới dạng gemcitabin HCl) 200mg |
Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-18294-14 |
88. Công ty đăng ký: Emcure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Emcure House, T-184, M.I.D.C., Bhosari, Pune 411 026, - India)
88.1. Nhà sản xuất: Emcure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Lane No. 3. Phase-II, SIDCO Industrial Complex Bari-Brahmana, Jammu (J&K)-181133 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
173 |
Atpure-25 |
S (-) Atenolol 25mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-18295-14 |
174 |
Orle |
Omeprazol (Dạng vi hạt bao tan trong ruột) 20mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18297-14 |
88.2. Nhà sản xuất: Emcure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. P-1, IT-BT park, Phase-II, MIDC, Hinjwadi, Pune-411057 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
175 |
Lomoh 40 |
Enoxaparin natri 40mg/0,4ml |
Dung dịch tiêm dưới da tiêm tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 1 ống |
VN-18296-14 |
89. Công ty đăng ký: Ever Neuro Pharma GMBH (Đ/c: Mondseestrasse 11, 4866 Unterach am Attersee - Austria)
89.1. Nhà sản xuất: PT Dexa Medica (Đ/c: JI. Jend. Bambang Utoyo No. 138, Palembang - Indonesia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
176 |
Ceftum |
Ceftazidime (dưới dạng Ceftazidime pentahydrat) 1g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-18298-14 |
90. Công ty đăng ký: F.Hoffmann-La Roche Ltd. (Đ/c: 124 Gremacherstrasse, CH-4070 Basel - Switzerland)
90.1. Nhà sản xuất: Cenexi SAS (Đ/c: 52 rue Marcel et Jacques Gaucher 94120 Fontenay - Sous Bois. - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
177 |
Tamiflu (đóng gói bởi F. Hoffmann La Roche Ltd.; Đ/c: CH-4303 Kaiseraugst, Switzerland) |
Oseltamivir 75mg |
Viên nang cứng |
60 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-18299-14 |
91. Công ty đăng ký: Ferring Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Flat/RM 1-13, 21-22, 25/F, No 1 Hung To Road Ngau Tau Kok, Kowloon, - Hongkong)
91.1. Nhà sản xuất: Catalen U.K. Swindon Zydis Limited (Đ/c: Frankland Road, SN5 8RU Blagrove Swindon, Wiltshire - United Kingdom)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
178 |
Minirin Melt Oral Lyophilisate 120mcg (Đóng gói thứ cấp bởi: Ferring International Center SA, đ/c: Chemin de la Vergognausaz, 50 1162 Saint-Prex, Switzerland) |
Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetate) 120mcg |
Viên đông khô dạng uống |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18300-14 |
179 |
Minirin Melt Oral Lyophilisate 60mcg (Đóng gói thứ cấp bởi: Ferring International Center SA, đ/c: Chemin de la Vergognausaz, 50 1162 Saint-Prex, Switzerland) |
Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetate) 60mcg |
Viên đông khô dạng uống |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18301-14 |
92. Công ty đăng ký: Flamingo Pharmaceuticals Limited (Đ/c: R-662, T.T.C Industrial Area, Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India)
92.1. Nhà sản xuất: Minimed Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: 7/1 Corporate Park, Sion Tromabay road, Chembur, Mumbai, 400 07. - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
180 |
Diclofenac Tablets 50mg |
Diclofenac natri 50mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
36 tháng |
BP 2011 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18302-14 |
93. Công ty đăng ký: Fresenius Kabi Deutschland GmbH (Đ/c: D-61346 Bad Homburg v.d.H. - Germany)
93.1. Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Austria GmbH (Đ/c: Hafnerstrasse 36, AT-8055, Graz - Austria)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
181 |
Rocuronium Kabi 10mg/ml |
Rocuronium bromide 10mg/ml |
Dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ 5ml |
VN-18303-14 |
93.2. Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Oncology Ltd (Đ/c: 19 HPSIDC, Industrial Area, Baddi, Dist. Solan (H.P.)-173205 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
182 |
Adrim 50mg/25ml |
Doxorubicin hydrochloride 2mg/ml |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
USP 36 |
Hộp 1 lọ 25 ml |
VN-18304-14 |
94. Công ty đăng ký: Galien Pharma (Đ/c: Les Hauts de la Fourcade 32200 Gimont - France)
94.1. Nhà sản xuất: Laboratoires Grimberg (Đ/c: Z. A. des Boutries, 5 rue Vermont 78704 Conflans Ste Honorine Cedex - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
183 |
Auricularum |
Mỗi lọ 326mg bột chứa: Oxytetracyclin HCl 100mg (90.000IU); Polymyxin B Sulphat 12,3mg (100.000IU); Nystatin 1.000.000IU; Dexmethason natri phosphat 10mg |
Bột pha hỗn dịch nhỏ tai |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ bột và 1 ống dung môi 10ml |
VN-18305-14 |
95. Công ty đăng ký: Geofman Pharmaceuticals (Đ/c: Plot No. 20/23 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
95.1. Nhà sản xuất: Bosch Pharmaceuticals (PVT) Ltd. (Đ/c: Bosch house 221, sector 23, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
184 |
Beasy 4mg Sachet |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg/gói |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
NSX |
Hộp 14 gói |
VN-18306-14 |
96. Công ty đăng ký: GlaxoSmithKline Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)
96.1. Nhà sản xuất: Glaxo Operations UK Limited (Đ/c: Harmire road, Barnard Castle, Durham, DL 12 8DT. - United Kingdom)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
185 |
Eumovate cream |
Clobetasone butyrate (dưới dạng micronised) 0,05% |
Kem bôi ngoài da |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 5g |
VN-18307-14 |
96.2. Nhà sản xuất: Glaxo Wellcome Production (Đ/c: Zone Industrielle de la Peyenniere, 53100 Mayenne - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
186 |
Clamoxyl 250mg |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
NSX |
Hộp 12 gói |
VN-18308-14 |
96.3. Nhà sản xuất: GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd. (Đ/c: 1061 Mountain Highway Boronia Vic 3155. - Australia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
187 |
Flixotide Nebules 0.5mg/2ml |
Fluticasone propionate 0,5mg/2ml |
Hỗn dịch hít khí dung |
24 tháng |
NSX |
Hộp chứa 2 túi x 5 ống nebule |
VN-18309-14 |
97. Công ty đăng ký: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: B/2, Mahalaxmi Chambers, 22 Bhulabhai Desai Road, Mumbai-400 026 - India)
97.1. Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. E-37, 39 MIDC Area, Satpur, Nasik-422 007, Maharashtra - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
188 |
Canditral |
Itraconazole (dạng vi hạt) 100mg |
Viên nang cứng |
30 tháng |
NSX |
Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 4 viên |
VN-18311-14 |
189 |
Glentaz |
Tazaroten 0,05% kl/kl |
Gel bôi ngoài da |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 15g |
VN-18314-14 |
190 |
Momate |
Mometasone furoate 0,1% kl/kl |
Kem bôi ngoài da |
36 tháng |
USP 36 |
Hộp 1 tuýp 15g |
VN-18316-14 |
191 |
Supirocin-B |
Mupirocin 2% (kl/kl); Betamethason dipropionat 0,05% (kl/kl) |
Thuốc mỡ bôi ngoài da |
24 tháng |
NSX |
Tuýp 5g |
VN-18319-14 |
98. Công ty đăng ký: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. E-37, 39 MIDC Area Satpur, Nasik 422 007 Maharashtra. - India)
98.1. Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. E-37, 39 MIDC Area, Satpur, Nasik-422 007, Maharashtra - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
192 |
Candid B |
Clotrimazole 1% kl/kl; Beclometasone 0,025% kl/kl |
Kem bôi ngoài da |
36 tháng |
NSX |
Tuýp 15g |
VN-18310-14 |
193 |
Klenzit-C |
Mỗi tuýp 15g gel chứa: Adapalene 15mg; Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 150mg |
Gel bôi ngoài da |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 15g |
VN-18315-14 |
194 |
Perigard-2 |
Perindopril erbumine 2mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên |
VN-18317-14 |
195 |
Perigard-4 |
Perindopril erbumine 4mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên |
VN-18318-14 |
196 |
Tacroz |
Tacrolimus 0,03% (kl/kl) |
Thuốc mỡ bôi ngoài da |
24 tháng |
NSX |
Tuýp 10g |
VN-18320-14 |
98.2. Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Village Kishanpura, Baddi Nalagarh Road, Tehsil Nalagarh, Dist. Solan, (H.P.)-174101 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
197 |
Glemont CT 4 |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg |
Viên nhai |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18312-14 |
198 |
Glemont CT 5 |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg |
Viên nhai |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18313-14 |
99. Công ty đăng ký: Hexal AG (Đ/c: Industriestrasse 25 D-083607 Holzkirchen - Germany)
99.1. Nhà sản xuất: Lek Pharmaceuticals d.d (Đ/c: Perzonali 47, SI-2391 Prevalje - Slovenia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
199 |
Curam 1000mg |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VN-18321-14 |
99.2. Nhà sản xuất: Salutas Pharma GmbH (Đ/c: Otto-von-Guericke-Allee 1, D-39179 Barleben - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
200 |
Simvahexal 10mg |
Simvastatin 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18322-14 |
100. Công ty đăng ký: Highnoon Laboratories Ltd. (Đ/c: 17,5 Km Multan Road Lahore - Pakistan)
100.1. Nhà sản xuất: Highnoon Laboratories Ltd„ (Đ/c: 17.5 Km Multan Road Lahore 53700 - Pakistan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
201 |
Artecxin Forte Dispersible Tablet |
Artemether 40mg; Lumefantrine 240mg |
Viên nén phân tán |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 4 viên |
VN-18323-14 |
202 |
Loprin 75 mg Tablets |
Aspirin 75mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
24 tháng |
BP 2012 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18324-14 |
101. Công ty đăng ký: Hyphens Pharma Pte. Ltd (Đ/c: 138 Joo Seng Road, #03-00, Singapore 368361 - Singapore)
101.1. Nhà sản xuất: Aerofarm (Đ/c: 468, Chemin du Littoral, 13016 Marseille - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
203 |
Spregal |
S-bioallethrin 0,663% (kl/kl); piperonyl butoxid 5,305 % (kl/kl) |
Dung dịch xịt ngoài da |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 bình xịt 152 g |
VN-18325-14 |
101.2 Nhà sản xuất: Bausch & Lomb Inc (Đ/c: Tampa, Florida 33637 - USA)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
204 |
Lotemax |
Loteprednol etabonate 0,5% (5mg/ml) |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-18326-14 |
101.3. Nhà sản xuất: Guerbet (Đ/c: 16-24 rue Jean Chaptal 93600 Aulnay-Sous-Bois - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
205 |
Xenetix 300 |
Iodine (dưới dạng Iobitridol 65,81g/100ml) 30g/100ml |
Dung dịch tiêm trong mạch và trong khoang cơ thể |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 túi nhựa mềm 500 ml |
VN-18327-14 |
206 |
Xenetix 300 |
Iodine (dưới dạng Iobitridol 65,81g/100ml) 30g/100ml |
Dung dịch tiêm trong mạch và trong khoang cơ thể |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 túi nhựa mềm 200 ml |
VN-18328-14 |
207 |
Xenetix 350 |
Iodine (dưới dạng Iobitridol 76,78g/100ml) 35g/100ml |
Dung dịch tiêm trong mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 túi nhựa mềm 500ml |
VN-18329-14 |
208 |
Xenetix 350 |
Iodine (dưới dạng Iobitridol 76,78g/100ml) 35g/100ml |
Dung dịch tiêm trong mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 túi nhựa mềm 200ml |
VN-18330-14 |
102. Công ty đăng ký: II Hwa Co., Ltd. (Đ/c: 25, Angol-ro 56 Beon-gil, Guri-si, Gyeonggi-do - Korea)
102.1. Nhà sản xuất: BTO Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 491-7, Kasan-ri, Bubal-Eup, Echun-City, Kyungki-do. - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
209 |
Flocaxin |
Pentoxifyllin 100mg/5ml |
Dung dịch tiêm tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống 5ml |
VN-18331-14 |
120.2. Nhà sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd (Đ/c: 58, Sandan-ro 68 Beon-gil, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
210 |
Chunbos Film coated Tablet |
Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-18335-14 |
211 |
Injami film coated tablet |
Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-18336-14 |
103. Công ty đăng ký: II Hwa Co., Ltd. (Đ/c: 437, Sutaek-dong, Guri-shi, Kyonggi-do - Korea)
103.1. Nhà sản xuất: Humedix Co., Ltd (Đ/c: 938 Wangam-Dong, Jecheon-si, Chungcheonbuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
212 |
Ironbi Injection |
Natri hyaluronat 25mg/2,5ml |
Dung dịch tiêm khớp |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 bơm tiêm 2,5ml |
VN-18332-14 |
103.2. Nhà sản xuất: Huons. Co., Ltd. (Đ/c: 957, Wangam-dong, Jecheon-si, chungcheongbuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
213 |
Seoba |
Piracetam 1g/5ml |
Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống 5ml |
VN-18333-14 |
103.3. Nhà sản xuất: II Hwa Co., Ltd. (Đ/c: 437, Sutaek-dong, Guri-shi, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
214 |
Heltobite |
Cao khô lá bạch quả (Extractum Folium Ginkgo) 40mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18334-14 |
104. Công ty đăng ký: Invida (Singapore) Private Limited (Đ/c: 79 Science Park Drive # 05-01 Cintech IV Singapore (118264) - Singapore)
104.1. Nhà sản xuất: Cenexi S.A.S (Đ/c: 52 rue Marcel et Jacques Gaucher 94120 Fontenay - Sous Bois. - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
215 |
Tilcotil |
Tenoxicam 20mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18337-14 |
105. Công ty đăng ký: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: International House 48, Kandivli Industrial Estate, Kandivli (W), Mumbai 400 067 - India)
105.1. Nhà sản xuất: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: Plot No. 255/1, Athal, Silvassa, Pin. 396 230, (D&NH) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
216 |
Gabex-300 |
Gabapentin 300mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18338-14 |
217 |
Gabex-400 |
Gabapentin 400mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18339-14 |
106. Công ty đăng ký: Jubilant Life Sciences Limited (Đ/c: Bhartiagram, Gajraula, District Jyotiba Phoolay Nagar - 244223, Uttar, Pradesh - India)
106.1. Nhà sản xuất: Jubilant Life Sciences Limited (Đ/c: Village Sikandarpur Bhainswal, Roorkee-Dehradun Highway, Bhagwanpur, Roorkee, District Haridwar, Uttarakhand 247661 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
218 |
Irbesartan tablets 150mg |
Irbesartan 150mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18340-14 |
107. Công ty đăng ký: JW Pharmaceutical Corporation (Đ/c: 2477, Nambusunhwan-ro, Seocho-gu, Seoul - Korea)
107.1. Nhà sản xuất: JW Life Science Corporation (Đ/c: 28, Hanjin 1-gil, Songak-eup, Dangjin-si, Chungcheongnam-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
219 |
JW Amigold 8,5% Injection |
L-Isoleucin, L-Leucin, L-Lysin acetat, L-methionin, L-phenylalanin, L-threonin, L-tryptophan, L-valin, L-alanin, L-arginin, L-histidin, L-Prolin, L-Serin, glycin, L-cystein Hydroclorid |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Túi 500 ml |
VN-18341-14 |
107.2. Nhà sản xuất: JW Pharmaceutical Corporation (Đ/c: 56 Hanjin 1-gil, Songak-eup, Dangjin-si, Chungcheongnam-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
220 |
Ciprofloxacin Injection |
Ciprofloxacin 200mg/100ml |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
USP 36 |
Hộp 1 chai 100ml |
VN-18342-14 |
108. Công ty đăng ký: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 107, Gongdan-ro, Yeonseo-myeon, Sejong-si - Korea)
108.1. Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 154-8 Nohyun-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
221 |
Citilin |
Citicoline 500mg |
Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch |
36 tháng |
KPC III 07-25 |
Hộp 10 ống 2ml |
VN-18343-14 |
109. Công ty đăng ký: Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam-city, Gyeonggi-do - Korea)
109.1. Nhà sản xuất: Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 555-2 YeongCheon-ri, Dongtan- Myeon, Hwaseng si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
222 |
Antirizin |
Cetirizin dihydrochlorid 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18344-14 |
109.2 Nhà sản xuất: New Gene Pharm Inc. (Đ/c: 649 Sukam-Dong, Iksan City, Jeonbuk - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
223 |
Febira capsule |
Flunarizine (dưới dạng Flunarizine hydrochloride) 5mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18345-14 |
224 |
Wefree |
Trimebutine maleate 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18346-14 |
109.3. Nhà sản xuất: Yoo Young Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 492-17, Chukhyun-Ri, Kwanghyewon-Myeon, Jincheon-Kun, Chungcheongbuk-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
225 |
Yoonetil |
Netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfate) 100mg/2ml |
Dung dịch tiêm bắp, truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 50 ống x 2ml |
VN-18347-14 |
110. Công ty đăng ký: Kunming Pharmaceutical Corp. (Đ/c: No, 166, Keyi Road, State New and High Technology Development Zone, Kunming City, Yunnan Province - China)
110.1. Nhà sản xuất: Kunming Pharmaceutical Corp. (Đ/c: Quigongli, West Suburb, 650100, Kunming, Yunnan Province - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
226 |
Luotai |
Saponin toàn phần chiết xuất từ rễ tam thất (Panax notoginseng saponins) 200mg |
Bột đông khô pha tiêm/truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ bột + 1 ống dung môi. Hộp lớn chứa 6 hộp nhỏ. |
VN-18348-14 |
111. Công ty đăng ký: Kwan Star Co., Ltd. (Đ/c: 21F-1, No. 268, Sec. 1, Wen Hwa Road, Banciao Dist., New Taipel city 220 - Taiwan)
111.1. Nhà sản xuất: Oriental Chemical Works Inc. (Đ/c: No-12, Lane 195, Chung-Shan 2 Rd, Lu-Chou Dist, New Taipei City 247 - Taiwan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
227 |
Oridepo B12 Injection |
Hydoroxocobalamin (dưới dạng Hydroxocobalamin acetate) 5mg/2ml |
Dung dịch tiêm bắp dưới da |
30 tháng |
USP 35 |
Hộp 10 ống 2ml |
VN-18349-14 |
228 |
Progesterone injection "Oriental" |
Progesterone 25mg/ml |
Dung dịch tiêm bắp, tiêm dưới da |
48 tháng |
USP 32 |
Hộp 10 ống 1ml |
VN-18350-14 |
112. Công ty đăng ký: Laboratoire Theramex (Đ/c: 6 Avenue Albert II-B.P.59-MC 98007 Monaco Cedex - Monaco)
112.1. Nhà sản xuất: Laboratoire Theramex (Đ/c: 6 Avenue Albert II-B.P.59-MC 98007 Monaco Cedex - Monaco)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
229 |
Colpotrophine |
Promestriene 10mg |
Viên nang đặt âm đạo |
40 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-18351-14 |
113. Công ty đăng ký: Laboratorios Bago S.A (Đ/c: Bernardo de Irigoyen No. 248 Buenos Aires - Argentina)
113.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Bago S.A (Đ/c: Calle 4 No 1429, La Plata, Province de Buenos Aires - Argentina)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
230 |
Carloten 25 |
Carvedilol 25mg |
viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-18352-14 |
114. Công ty đăng ký: Les Laboratoires Servier (Đ/c: 50 rue Carnot, 92284 Suresnes Cedex - France)
114.1. Nhà sản xuất: Les Laboratoires Servier Industrie (Đ/c: 905, Route de Saran, 45520 Gidy - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
231 |
Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg |
Perindopril Arginine 5 mg; Indapamide 1,25 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 30 viên |
VN-18353-14 |
115. Công ty đăng ký: LLoyd Laboratories INC. (Đ/c: 10 Lloyd Avenue, First Bulacan Industrial City, Tikay, Malolos, Bulacan. - Philippines)
115.1. Nhà sản xuất: LLoyd Laboratories INC. (Đ/c: 10 Lloyd Avenue, First Bulacan Industrial City, City of Malolos, Bulacan. - Philippines)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
232 |
Salmeflo |
Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate) 50mcg; Fluticasone propionate 250mcg |
Viên nang chứa bột để hít |
24 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 8 viên; Hộp lớn gồm: 01 hộp 05 vỉ x 8 viên; 01 hộp chứa dụng cụ trợ hít (INNOhaler) |
VN-18354-14 |
233 |
Salmeflo |
Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate) 50mcg; Fluticasone propionate 500mcg |
Viên nang chứa bột để hít |
24 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 8 viên; Hộp lớn gồm: 01 hộp 05 vỉ x 8 viên; 01 hộp chứa dụng cụ trợ hít (INNOhaler) |
VN-18355-14 |
116. Công ty đăng ký: Lupin Limited (Đ/c: 159, C.S.T Road, Kalina, Santacruz (East), Mumbai - 400 098 - India)
116.1. Nhà sản xuất: Jubilant Life Sciences Limited (Đ/c: Village Sikandarpur Bhainswal, Roorkee-Dehradoon Highway, Bhagwanpur, Roorkee, District Haridwar, Uttarakhand 247661 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
234 |
Lupipezil |
Donepezil HCl 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18356-14 |
116.2. Nhà sản xuất: Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd- Unit II (Đ/c: Q road, Phase IV, GIDC, Wadhwancity -363035 dist. Surendranagar, Gujarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
235 |
Ursachol |
Ursodeoxycholic acid 250mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-18357-14 |
116.3. Nhà sản xuất: Shenzhen Techdow Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: Gaoxinzhongyi Road, Nanshan District, Shenzhen, Guangdong Province - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
236 |
Low-Molecular-Weight Heparin Sodium Injection |
Enoxaparin natri 40mg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 bơm tiêm chứa 0,4ml dung dịch tiêm |
VN-18358-14 |
117. Công ty đăng ký: M.J Biopharm Pvt., Ltd. (Đ/c: 113 Jolly Makers, Chambers No. 2, Nariman Point, Mumbai 400021. - India)
117.1. Nhà sản xuất: M.J. Biopharm Pvt., Ltd (Đ/c: Plot No. L/7, MIDC Industrial Area, Taloja, Navi Mumbai Dist. Raigad, Maharashtra - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
237 |
lmanmj 250mg |
Imipenem 250mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 250 mg |
Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
USP 35 |
Hộp 1 lọ bột |
VN-18359-14 |
118. Công ty đăng ký: M.J. Biopharm Pvt., Ltd (Đ/c: Plot No. L/7, MIDC Industrial Area, Taloja, Dist. Raigad, Navi Mumbai 410208 Maharashtra State - India)
118.1. Nhà sản xuất: M.J. Biopharm Pvt., Ltd (Đ/c: Plot No. L/7, MIDC Industrial Area, Taloja, Raigad, 410208 Maharashtra State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
238 |
Teico-1000 |
Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid) 1 g |
Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
USP 35 |
Hộp 1 lọ |
VN-18360-14 |
119. Công ty đăng ký: M/S Samrudh Pharmaceuticals Pvt., Ltd. (Đ/c: A/101 Prathana Apt., Plot No 15, Jawahar Nagar, S.A Road, Goregaon (W), Mumbai-400 062 - India)
119.1. Nhà sản xuất: M/S Samrudh Pharmaceuticals Pvt., Ltd. (Đ/c: J-174 & J-168, J-168/1, M.I.D.C, Tarapur, Boisar, Dist. Thane 401506 Maharashtra - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
239 |
Cefpas |
Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 1g |
Thuốc bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch |
24 tháng |
USP 30 |
Hộp 1 lọ |
VN-18361-14 |
120. Công ty đăng ký: Marriot Labs Pvt., Ltd (Đ/c: 158 Solanipuram, Roorkee-267667, Uttarakhand - India)
120.1. Nhà sản xuất: Eurolife Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: Khasra No.520, Village Bhagwanpur, Roorkee, Dist. Haridwar, Uttarakhand - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
240 |
LosarIife-H |
Losartan kali 50mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18364-14 |
120.2. Nhà sản xuất: Eurolife Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: Khasra No-242, Village Bhagwanpur, Roorkee, Dist. Haridwar, Uttarakhand - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
241 |
Eurostat-E |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg; Ezetimibe 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18362-14 |
242 |
Losarlife 50 |
Losartan kali 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18363-14 |
121. Công ty đăng ký: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
121.1. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd- Factory B (Đ/c: 48 Iapetou str., Agios Athanassios Industrial Area, 4101 Agios Athanassios, Limassol - Cyprus)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
243 |
Pamecillin 1g |
Ampicilin (dưới dạng ampicilin natri) 1g |
Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 100 lọ |
VN-18365-14 |
121.2. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
244 |
Medoclav Forte |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg/5ml; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 62,5 mg/5ml |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 60ml |
VN-18366-14 |
245 |
Mobexicam 7,5mg |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18367-14 |
246 |
Nefolin |
Nefopam HCl 30mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-18368-14 |
247 |
Tricamux |
Paracetamol 325mg; Pseudoephedrin HCl 15mg; Chlorpheniramin maleat 1mg; |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18369-14 |
122. Công ty đăng ký: Medreich Limited (Đ/c: 12/8, Saraswati Ammal street, Maruthi Sevanagar, Bangalore-560033 - India)
122.1. Nhà sản xuất: Medreich Sterilab Ltd. (Đ/c: 12 Mile, Old Madras road, Virgonagar Bangalore - 560049 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
248 |
Fleming |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicllin trihydrat) 875 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VN-18370-14 |
123. Công ty đăng ký: Mega Lifesciences Ltd. (Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakarn 10280 - Thailand)
123.1. Nhà sản xuất: Mega Lifesciences Ltd. (Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakarn 10280 - Thailand)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
249 |
Acnotin 20 |
Isotretinoin 20mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18371-14 |
250 |
Ursoliv 250 |
Ursodeoxycholic acid 250mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-18372-14 |
124. Công ty đăng ký: Mega Lifesciences Public Company Ltd. (Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakarn 10280 - Thailand)
124.1. Nhà sản xuất: Ethypharm (Đ/c: Z.L de Saint-Arnoult, 28 170 Châteauneuf-en Thymerais - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
251 |
Colestrim |
Fenofibrat (dưới dạng fenofibrate nanonized) 145mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18373-14 |
125. Công ty đăng ký: Meiji Seika Pharma Co. Ltd. (Đ/c: 4-16 Kyobashi 2-chome, Chuo-Ku, Tokyo 104-8002 - Japan)
125.1. Nhà sản xuất: Nipro Pharma Corporation Odate Plant (Đ/c: 5-7, Maedano, Niida, Odate, Akita - Japan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
252 |
Meropenem (dưới dạng Meropenem hydrat) 0,5g |
Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
JP 16 |
Hộp 10 lọ bột pha tiêm |
VN-18374-14 |
126. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: 27/F., Caroline Center, Lee Gardens Two, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
126.1. Nhà sản xuất: Vetter Pharma - Fertigung GmbH & Co, KG. (Đ/c: Schutzenstrase 87 and 99-101, 88212 Ravensburg. - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
253 |
Orgalutran (Đóng gói: Organon (Ireland) Ltd. Địa chỉ: Drynam road, Swords, Co. Dublin, Ireland) |
Ganirelix 0,25 mg/1 bơm tiêm |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn dung dịch tiêm |
VN-18375-14 |
127. Công ty đăng ký: Micro Labs Limited (Đ/c: No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001 - India)
127.1. Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 121 to 124, 4th Phase, K.I.A.D.B. Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
254 |
Chiacef |
Cefadroxil 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 36 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18377-14 |
255 |
Dinpocef-100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 6 viên |
VN-18378-14 |
256 |
Dinpocef-200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 6 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-18379-14 |
257 |
Micropime 1g |
Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 1 g |
Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 10ml |
VN-18381-14 |
258 |
Vidlezine-B 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 6 viên |
VN-18386-14 |
259 |
Vidlezine-B 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 6 viên |
VN-18387-14 |
127.2. Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 92, Sipcot Hosur 635-126 Tamil Nadu - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
260 |
Alcoclear |
Metadoxin 500 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18376-14 |
261 |
Herperax |
Aciclovir 200mg |
Viên nén |
36 tháng |
BP 2012 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18380-14 |
262 |
Microvatin-5 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin Calci) 5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18382-14 |
263 |
Necaral-2 |
Glimepirid 2 mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18383-14 |
264 |
Pantotab |
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18384-14 |
265 |
Ursodox |
Ursodeoxycholic acid 250mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18385-14 |
127.3. Nhà sản xuất: Micro Labs Limited, Unit-III (Đ/c: 63/3&4 Thiruvandar Koli, Puducherry 605 102 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
266 |
Levofil |
Levocetirizin dihydroclorid 5 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18388-14 |
127.4. Nhà sản xuất: Micro Labs Ltd. (Đ/c: Plot No. 16, Veerasandra Industrial Area, Bangalore - 560 100 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
267 |
Amoxicillin & Potassium clavulanate Tablets BP |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat potassium) 125mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
BP 2013 |
Hộp 1 vỉ x 6 viên |
VN-18389-14 |
128. Công ty đăng ký: Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd. (Đ/c: 10 Hoe Chiang Road #20-04/05 Keppel Towers Singapore 089315 (Singapore) - Singapore)
128.1. Nhà sản xuất: Mundipharma Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 13, Othellos Str., Dhali Industrial Zone P.O. Box 23661 1685, Nicosia - Cyprus)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
268 |
Betadine Cream 5% w/w |
Povidone-Iod 5% kl/kl |
Kem bôi ngoài da |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 15g; hộp 1 tuýp 40g |
VN-18390-14 |
269 |
Betadine Dry powder spray 2.5% w/w |
Povidone-Iod 2,5% kl/kl |
Thuốc xịt dạng bột |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 55g |
VN-18391-14 |
129. Công ty đăng ký: Myung Moon Pharmaceutical, Ltd. (Đ/c: Myung Moon Bldg 946-18, Dokok-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea)
129.1. Nhà sản xuất: M/S Cirin Pharmaceuticals Pvt, Ltd. (Đ/c: 32/2-A, Industrial Estate, Hattar, Distt. Haripur - Pakistan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
270 |
Cefcin 1g |
Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g |
Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch |
24 tháng |
USP 34 |
Hộp 1 lọ bột pha tiêm |
VN-18392-14 |
271 |
Fotax 1g |
Cefotaxim (dưới dạng Cefolaxim natri) 1g |
Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch |
24 tháng |
USP 34 |
Hộp 1 lọ bột pha tiêm |
VN-18393-14 |
130. Công ty đăng ký: Novartis Consumer Health S.A (Đ/c: 1197 Prangins - Switzerland)
130.1. Nhà sản xuất: Famar Orleans (Đ/c: 5, avenue de Concyr, 45071 Orleans Cedex 2 - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
272 |
Ca-C 1000 Sandoz Orange |
Acid ascorbic 1000mg; Calci carbonat 327mg; Calci lactat gluconat 1000mg (tương đương calci nguyên tố 260mg) |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp x 10 viên |
VN-18394-14 |
273 |
Calcium-Sandoz 600 + Vitamin D3 |
Calci lactat gluconat (tương đương với 179,6 mg calci nguyên tố) 1358mg; Calci carbonat (tương đương 420,4 mg calci nguyên tố) 1050mg; Cholecalciferol dạng bột cô đặc (tương đương 400IU vitamin D3) 4mg |
Viên nén sủi |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 10 viên |
VN-18395-14 |
130.2. Nhà sản xuất: Novartis Consumer Health S.A (Đ/c: Route de l'Etraz, 1260 Nyon - Switzerland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
274 |
Lamisil |
Terbinafine hydrocloride 10mg/1g kem |
Kem bôi ngoài da |
60 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 15g; hộp 1 tuýp 5g |
VN-18396-14 |
131. Công ty đăng ký: Novartis Pharma Services AG (Đ/c: Lichtstrasse 35, 4056 Basel - Switzerland)
131.1. Nhà sản xuất: Novartis Farma S.p.A. (Đ/c: Via Provinciale Schito 131- Torre Annunziata (NA) - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
275 |
Tegretol 200 |
Carbamazepine 200mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-18397-14 |
131.2. Nhà sản xuất: Novartis Farmaceutica S.A. (Đ/c: Ronda de Santa Maria 158 08210 Barberà del Vallès, Barcelona - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
276 |
Diovan 160 |
Valsartan 160mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-18398-14 |
277 |
Diovan 80 |
Valsartan 80mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-18399-14 |
131.3. Nhà sản xuất: Orion Corporation (Đ/c: Orionintie 1, 02200 Espoo - Finland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
278 |
Stalevo 100/25/200 |
Levodopa 100mg; Carbidopa (dưới dạng Carbidopa monohydrat) 25mg; entacapon 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 100 viên |
VN-18400-14 |
279 |
Stalevo 150/37,5/200 |
Levodopa 150mg; Carbidopa (dưới dạng Carbidopa monohydrat) 37,5mg; entacapon 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 100 viên |
VN-18401-14 |
132. Công ty đăng ký: Nycomed GmbH (Đ/c: Byk-Gulden - Strasse 2, D-78467 - Konstanz. - Germany)
132.1. Nhà sản xuất: Nycomed GmbH (Đ/c: Lehnitzstrasse 70-98, 16515 Oranienburg - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
280 |
Pantoloc 40mg |
Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazole sodium) 40mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 7 viên, Hộp 1 vỉ x 14 viên |
VN-18402-14 |
133. Công ty đăng ký: Pfizer (Thailand) Ltd. (Đ/c: Floor 36, 37, 38 United Center Building, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)
133.1. Nhà sản xuất: Pfizer (Australia) Pty., Ltd. (Đ/c: 38-42 Wharf Road West Ryde, NSW 2114 - Australia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
281 |
Zithromax |
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 6 viên |
VN-18403-14 |
133.2. Nhà sản xuất: Pfizer PGM (Đ/c: Zone Industrielle 29 route des Industries, 37530, Poce sur Cisse. - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
282 |
Dalacin C |
Clindamycin (clindamycin HCl) 300mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 8 viên, hộp 10 vỉ x viên |
VN-18404-14 |
133.3. Nhà sản xuất: Pharmacia & UpJohn Company (Đ/c: 7000 Portage Road, Kalamazoo, MI 49001 - USA)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
283 |
Solu-Medrol |
Methylprednisolone (dưới dạng Methylprednisolone natri succinate) 40mg tương đương Methylprednisolon hemisuccinat 65,4mg; |
Bột đông khô pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ Act-O-Vial 1ml |
VN-18405-14 |
134. Công ty đăng ký: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: 83-200 Starogard Gdanski, 19 Pelplinska Street - Poland)
134.1. Nhà sản xuất: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: 83-200 Starogard Gdanski, 19 Pelplinska Street - Poland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
284 |
Furosemidum Polpharma |
Furosemide 10mg/ml |
Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 50 ống 2ml |
VN-18406-14 |
135. Công ty đăng ký: Pharmascience Inc. (Đ/c: 6111 Royalmount Avenue, Suite 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada)
135.1. Nhà sản xuất: Pharmascience Inc. (Đ/c: 6111 Royalmount Avenue, Suite 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
285 |
Pharmaclofen |
Baclofen 10mg |
Viên nén |
48 tháng |
NSX |
Chai 100 viên |
VN-18407-14 |
286 |
pms -Montelukast FC |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Chai 100 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18408-14 |
287 |
pms -Ursodiol C 500mg |
Ursodiol 500mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Chai 100 viên |
VN-18409-14 |
288 |
pms-Rosuvastatin |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên; lọ 500 viên |
VN-18410-14 |
289 |
pms-Rosuvastatin |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên; lọ 500 viên |
VN-18411-14 |
290 |
pms-Rosuvastatin |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên; lọ 500 viên |
VN-18412-14 |
136. Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd (Đ/c: 69-5 Taepyeongno, 2-Ga, Jung-Gu, Seoul - Korea)
136.1. Nhà sản xuất: Dai Han Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 736-1, Wonsi-dong, Danwon-gu, Ansan, Gyeonggi - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
291 |
Zeefora Inj |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1000mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 34 |
Hộp 10 lọ |
VN-18416-14 |
292 |
Zetedine Inj 500mg |
Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat 530 mg) 500 mg; Cilastatin (dưới dạng cilastatin natri 532 mg) 500 mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 34 |
Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ |
VN-18417-14 |
136.2. Nhà sản xuất; Dai Han Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 77, Sandan-ro, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
293 |
Biocam Inj |
Piroxicam 20mg/ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống 1ml |
VN-18413-14 |
294 |
Daitos Inj. |
Ketorolac tromethamine 30mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 10 ống 1ml |
VN-18414-14 |
295 |
Heparigen Inj |
L-Ornithine-L-Aspartate 500mg/5ml |
Dung dịch tiêm tĩnh mạch chậm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống x 5ml |
VN-18415-14 |
136.3. Nhà sản xuất: Dongkoo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 901-3 Sangshin-Ri, Hyangnam-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
296 |
|
L-cystine 500mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 20 vỉ x 5 viên |
VN-18418-14 |
297 |
Trisova Tablet |
Trimetazidin hydroclorid 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18419-14 |
136.4. Nhà sản xuất: Hana Pharmaceutical co., Ltd (Đ/c: 1402 Hagil-ri, Hyangnam-myeon, Whasung-si, Kyonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
298 |
Anepol Inj. |
Propofol 200mg/20ml |
Nhũ dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống x 20ml |
VN-18420-14 |
136.5. Nhà sản xuất: Hwail Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 156, Sandan-ro 67 beon-gil, Danwon-Gu, Ansam-Si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
299 |
Domrid Inj. |
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat + Natri carbonat) 2g |
Bột pha tiêm, truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
USP 32 |
Hộp 10 lọ |
VN-18421-14 |
136.6. Nhà sản xuất: Hwail Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 454-3, Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
300 |
Tabazo Inj |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 1g |
Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ |
VN-18422-14 |
136.7. Nhà sản xuất: Myung-In Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 186-1 Noha-Ri, Paltan-Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
301 |
Heltan Inj. |
L-Ornihin - L-Aspartat 500mg/5ml |
Dung dịch tiêm tĩnh mạch chậm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống x 5ml |
VN-18423-14 |
302 |
Notexon tab |
Naltrexon hydrochlorid 50 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 34 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-18424-14 |
136.8. Nhà sản xuất: Nexpharm Korea Co., Ltd. (Đ/c: 112-3, Jangwoul-ri, Munbaek-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
303 |
Meburatin Tab. 100mg |
Trimebutine maleate 100mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18425-14 |
136.9. Nhà sản xuất: Yoo Young Pharmaceutical. Co., Ltd. (Đ/c: 33, Yongso 2-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
304 |
Koceim Inj |
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1 g |
Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch |
24 tháng |
USP 34 |
Hộp 10 lọ |
VN-18426-14 |
137. Công ty đăng ký: Phil International Co., Ltd. (Đ/c: 629-4 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
137.1. Nhà sản xuất: Cho-A Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 465, Pasu-ri, Haman-Myeon, Haman-gun, Gyeongsangnam-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
305 |
Photomit |
Calci lactat 500mg/10ml |
Dung dịch uống |
36 tháng |
NSX |
Hộp 20 ống 10ml |
VN-18427-14 |
137.2. Nhà sản xuất: Hanlim Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 1007, Yoobang-Dong, Youngin-Si, Kyunggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
306 |
Posod Eye Drops |
Mỗi ml chứa: Kali iodid 3mg; Natri Iodid 3mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 10 ml |
VN-18428-14 |
137.3. Nhà sản xuất: Samchundang Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 71, Jeyakgongdan 2-gil, Hyangnam - Eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
307 |
Eyecool Eye Drops |
Acid aminocaproic 10mg; Neostigmine methylsulfate 0,02mg; Naphazolin hydroclorid 0,02mg; Chlorpheniramine maleate 0,1 mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 15 ml |
VN-18429-14 |
308 |
Philcefobacter Inj |
Cefotiam (dưới dạng Cefotiam hydroclorid) 1g |
Thuốc tiêm |
36 tháng |
USP 32 |
Hộp 10 lọ |
VN-18430-14 |
137.4. Nhà sản xuất: Samchundang Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 904-1 Sangshin-Ri, Hyangnam - Myun, Hwaseong-Gun Kyeongki-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
309 |
Clivent Eye Drops |
Natri cromoglicate 100mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
36 tháng |
USP 36 |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-18431-14 |
138. Công ty đăng ký: Probiotec Pharma Pty., Ltd. (Đ/c: 83 Cherry Lane Laverton North VIC 3026 - Australia)
138.1. Nhà sản xuất: Probiotec Pharma Pty., Ltd. (Đ/c: 83 Cherry Lam, Laverton North, VIC 3026 Australia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
310 |
PM H-Regulator |
Cao khô quả Vitex agnus castus (tương đương 200mg quả Vitex agnus castus khô) 20mg; Cao khô hạt đậu nành (có chứa 80mg isoflavon) 20mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Lọ 30 viên hoặc lọ 60 viên |
VN-18432-14 |
311 |
Reduze |
Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorid 500 mg) 295mg; Chondroitin Sulphate-shark (chiết xuất từ sụn vây cá mập) 10mg; Cao đặc củ và rễ cây Gừng (tương đương củ Gừng khô 200mg) 40mg; Cao đặc vỏ thân cây Hoàng bá (tương đương vỏ thân cây Hoàng bá 50mg) 10mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 12 viên |
VN-18433-14 |
139. Công ty đăng ký: PT Kalbe Farma Tbk (Đ/c: Kawasan Industri Delta Silicon Jl. M.H. Thamrin Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi - Indonesia)
139.1. Nhà sản xuất: M/S Gland Pharma Limited (Đ/c: Near Gandimaisamma Cross Roads, D.P Pally, Dundigal Post, Qutubullapur Mandal, R.R Dist, 500 043-A.P. - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
312 |
Kalbenox |
Enoxaparin natri 60mg/0,6ml |
Dung dịch tiêm dưới da, tiêm trong mạch |
24 tháng |
USP 34 |
Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1 syringe 0,6ml |
VN-18434-14 |
140. Công ty đăng ký: PT. Dexa Medica (Đ/c: Jl. Jend. Bambang Utoyo No. 138, Palembang - Indonesia)
140.1. Nhà sản xuất: PT Ferron Par Pharmaceuticals (Đ/c: Jababeka Industrial Estate I, Jl Jababeka VI, Blok J3 Cikarang Bekasi - Indonesia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
313 |
Fepinram |
Piracetam 200mg/ml |
Dung dịch tiêm bắp/tiêm tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 60ml |
VN-18435-14 |
140.2. Nhà sản xuất: PT. Dexa Medica (Đ/c: Jl. Jend. Bambang Utoyo No. 138, Palembang - Indonesia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
314 |
Prezinton 8 |
Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorid dihydrat 9,97mg) 8mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim |
VN-18436-14 |
141. Công ty đăng ký: Rotaline Molekule Private Limited (Đ/c: 7/1, Coporate Park, Sion-Trombay Road, P.O Box No. 27257, Chembur, Mumbai, 400071 - India)
141.1. Nhà sản xuất: M/s. Rotaline Molekule Pvt.Ltd. (Đ/c: E-28 MIDC Industrial Area Taloja 410208 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
315 |
Atorota 20 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20 mg |
viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18437-14 |
141.2. Nhà sản xuất: Minimed Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: 7/1, Corporate Park, Sion Trompay Road, Chembur Mumbai 400071. - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
316 |
Cefpodoxime Proxetil Tablets USP 200mg |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 30 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-18438-14 |
317 |
Docemid 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 30 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-18439-14 |
142. Công ty đăng ký: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk (Đ/c: Bunsenstrasse 4, D-22946 Trittau - Germany)
142.1. Nhà sản xuất: Facta Farmaceutici S.p.A (Đ/c: Nucleo Industriale S. Atto, S. Nicolo a Tordino, 64020 Teramo - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
318 |
Tiepanem 1g |
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g |
Bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ |
VN-18440-14 |
142.2. Nhà sản xuất: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk (Đ/c: Bunsenstrasse 4, D-22946 Trittau - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
319 |
Pentanyl 0,1 mg-Rotexmedica |
Fentanyl (dưới dạng fentanyl citrat) 0,1mg/2ml |
Dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
BP 2011 |
Hộp 10 ống x 2ml |
VN-18441-14 |
320 |
Fentanyl 0,5mg-Rotexmedica |
Fentanyl (dưới dạng fentanyl citrat) 0,5mg/10ml |
Dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
BP 2011 |
Hộp 10 ống x 10ml |
VN-18442-14 |
143. Công ty đăng ký: S.I.A. (Tenamyd Canada) Inc. (Đ/c: 242, Varry Street, St. Laurent, Quebec, H4N1A3 - Canada)
143.1. Nhà sản xuất: KRKA, D.D., Novo Mesto (Đ/c: Smarjeska Cesta 6, 8501 Novo Mesto - Slovenia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
321 |
Emanera 20mg |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate) 20mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-18443-14 |
143.2. Nhà sản xuất: Medopharm (Đ/c: 34B-Industrial Area, Malur-563 130, Karnataka - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
322 |
Rhumenol Flu 500 NK |
Acetaminophen 500mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan HBr 15mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 25 vỉ x 4 viên |
VN-18444-14 |
144. Công ty đăng ký: Saint Corporation (Đ/c: Academy Tower, Rm #718,719, 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul - Korea)
144.1. Nhà sản xuất: Chunggei Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 16, Dumeori-gil, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
323 |
Martoco-20 Soft Capsule |
Isotretinoin 20mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18445-14 |
144.2. Nhà sản xuất: Medica Korea Co., Ltd. (Đ/c: 904-6 Sangsin-Ri, Hyangnam-Myeon, Hwaseong- City, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
324 |
Momesone Cream |
Mometason Furoat 1mg/1g |
Kem bôi ngoài da |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 10g |
VN-18446-14 |
145. Công ty đăng ký: Sakar Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: 406, Silver Oaks Commercial Complex, Near Mahalaxmi Cross Road, Paldi, Ahmedabad: 380 007, Gujarat - India)
145.1. Nhà sản xuất: Sakar Healthcare Pvt Ltd. (Đ/c: Block No 10-13, Nr.M.N. Desai Petrl Pump, Sarkkej-Bavla Road, Village Changodar, Ahmedabad-382 213 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
325 |
Cefax - 250 Dry Syrup |
Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 250mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
BP 2012 |
Hộp 1 chai 100 ml |
VN-18447-14 |
326 |
Cefax-500 capsule |
Cefalexin (dưới dạng Cetalexin monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
BP 2012 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18448-14 |
146. Công ty đăng ký: Samil Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 990-1, Bangbae-Dong, Seocho-Gu, Seoul 137-061 - Korea)
146.1. Nhà sản xuất: Samil Pharm. Co., Ltd (Đ/c: B11-6 Banwol Industrial Complex, 772-1, Wonsi-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
327 |
Herpacy ophthalmic ointment |
Acyclovir 30mg |
Thuốc mỡ tra mắt |
24 tháng |
BP 2013 |
Hộp 1 tuýp 3,5g |
VN-18449-14 |
147. Công ty đăng ký: Samsung C&T Corporation (Đ/c: Samsung C&T Corporation Building, 1321-20, Seocho 2-dong, Seocho-Gu, Seoul, 137-857 - Korea)
147.1. Nhà sản xuất: Yoo Young Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 492-17, Chukhyun-Ri, Kwanghyewon-Myeon, Jincheon-Kun, Chungcheongbuk-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
328 |
Samtricet |
Tramadol hydrochloride 37,5 mg; Acetaminophen 325mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18450-14 |
148. Công ty đăng ký: Santen Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 9-19, Shimoshinjo 3-chome, Higashiyodogawa-ku, Osaka 533 8651 - Japan)
148.1. Nhà sản xuất: Santen Pharmaceutical Co., Ltd- Nhà máy Shiga (Đ/c: 348-3, Aza-suwa, Oaza- shide, Taga- cho, Inukami-gun, Shiga - Japan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
329 |
Flumetholon 0,02 |
Fluorometholon 0,2 mg/ml |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-18451-14 |
330 |
Flumetholon 0,1 |
Fluorometholon 1mg/ml |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-18452-14 |
149. Công ty đăng ký: Schnell Biopharmaceutical Inc. (Đ/c: 4F., Haesung Bldg., #747-2 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
149.1. Nhà sản xuất: Yung Jin pharma. Co., Ltd. (Đ/c: 470-5, Musong-Dong, Whasung-Si, Kyunggi-Do. - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
331 |
Jintamol Inj. |
Propacetamol HCl 1g |
Bột pha tiêm tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ bột pha tiêm + 10 ống dung môi 5 ml |
VN-18453-14 |
150. Công ty đăng ký: Searle Pakistan Limited (Đ/c: 1 Floor N.I.C. Building Abbasi Shaheed Road, P.O. Box 5695 Karachi - Pakistan)
150.1. Nhà sản xuất: Searle Pakistan Limited (Đ/c: Plot No. F-319, S.I.T.E Area, Karachi. - Pakistan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
332 |
Ventek 5mg |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri 5,2 mg) 5mg |
viên nén nhai |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VN-18454-14 |
151. Công ty đăng ký: SM Biomed Sdn. Bhd. (Đ/c: 26 Lot 90, Sungai Petani Industrial Estate, 08000, Sungai Petani, Kedah - Malaysia)
151.1. Nhà sản xuất: Laboratorio Reig Jofre, S.A (Đ/c: Gran Capitán 10- 08970 Sant Joan, Despí, Barcelona. - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
333 |
Ardineclav 500/125 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
NSX |
Hộp 12 gói |
VN-18455-14 |
152. Công ty đăng ký: SRS Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: 602, 6th Floor, Marathon Max Bldg No. 2, L.B.S Marg, Mulund Goregaon Link Road, Mulun (W), Mumbai - 4000 080 - India)
152.1. Nhà sản xuất: Acme Formulation Pvt. Ltd. (Đ/c: Ropar Road, Nalagarh, Dist. Solan H.P-174101 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
334 |
Platra |
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18456-14 |
335 |
Sanaperol |
Rabeprazol natri 20 mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18457-14 |
152.2. Nhà sản xuất: Bharat Parenterals Ltd. (Đ/c: Survey No. 144 & 146, Jarod Samlaya Road., Tal-Savli, City: Haripura., Dist: Vadodara, Gujarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
336 |
Aziact |
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrate) 500mg |
Bột đông khô pha tiêm truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
USP 34 |
Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml |
VN-18458-14 |
152.3. Nhà sản xuất: Maxim Pharmaceutials Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No. 11 & 12, gat No. 1251-1261, Alandi-Markal Road, Markal Khed, Pune 412 105, Maharashtra state - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
337 |
Ofiss 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-18459-14 |
338 |
Selbako |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
USP 34 |
Hộp 10 gói |
VN-18460-14 |
153. Công ty đăng ký: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Acme Plaza, Andheri - Kurla Road., Andheri (East) Mumbai 400 059 - India)
153.1. Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Survey No 214, Plot No. 20, Govt.Ind.Area, Phase II, Silvassa-396230, (U.T. of Dadra & Nagar Haveli) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
339 |
Nodict |
Naltrexone hydroclorid 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18461-14 |
340 |
Pramipex 1 |
Pramipexol dihydrochlorid monohydrat. 1g |
Viên nén |
24 tháng |
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18462-14 |
154. Công ty đăng ký: Synmedic Laboratories (Đ/c: 202 Sai Plaza, 187-188 Sant Nagar, East of Kailash, New Delhi-110065. - India)
154.1. Nhà sản xuất: Synmedic Laboratories (Đ/c: 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad- 121 003 Haryana - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
341 |
Cetrisyn |
Cetirizin hydroclorid 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18463-14 |
342 |
Mexicam-15 |
Meloxicam 15mg |
Viên nén |
36 tháng |
BP 2012 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18464-14 |
343 |
Nalgidon-300 |
Dexibuprofen 300mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18465-14 |
155. Công ty đăng ký: Tai Yu Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 1, Alley 13, Lane 11, Yun San Road, Chutung, Hsinchu - Taiwan)
155.1. Nhà sản xuất: Tai Yu Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 1, Alley 13, Lane 11, Yun San Road, Chutung, Hsinchu - Taiwan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
344 |
Sorocam Injection 20mg/ml “Tai Yu” |
Piroxicam 20mg/ml |
Dung dịch tiêm bắp |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống 1ml |
VN-18466-14 |
156. Công ty đăng ký: Takeda Pharmaceuticals (Asia Pacific) Pte., Ltd. (Đ/c: 2 Shenton Way # 11-01,, SGX Centre 1, Singapore (068804) - Singapore)
156.1. Nhà sản xuất: Nycomed GmbH (Đ/c: Robert-Bosch-Strasse 8, D-78224 Singen - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
345 |
Pantoloc I.V |
Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazole natri sesquihydrate) 40mg |
Bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch |
18 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm |
VN-18467-14 |
157. Công ty đăng ký: Tedis (Đ/c: 8 bis, rue Colbert-ZAC de Montavas 91320 Wissous - France)
157.1. Nhà sản xuất: Biocodex (Đ/c: 1, Avenue Blaise Pascal, 60000 Beauvais - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
346 |
Otipax |
Phenazone 4g/100g (4%); Lidocaine hydrochloride 1g/100g (1%) |
Dung dịch nhỏ tai |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 15 ml (chứa 16g dung dịch nhỏ tai) kèm ống nhỏ giọt |
VN-18468-14 |
347 |
Stimol |
Citrulline Malate 1g/10ml |
Dung dịch uống |
36 tháng |
NSX |
Hộp 18 gói 10ml |
VN-18469-14 |
157.2. Nhà sản xuất: Ferrer Internacional S.A. (Đ/c: Joan Buscallà, 1-9 08173 Sant Cugat del Vallés. Barcelona. - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
348 |
Anginovag |
Mỗi 1ml dung dịch chứa: Dequalinium chloride 1mg; Beta-glycyrrhetinic acid (enoxolone) 0,6mg; Hydrocortisone acetate 0,6mg; Tyrothricin 4mg; Lidocain HCl 1mg |
Dung dịch xịt họng |
48 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 10ml và một đầu phun |
VN-18470-14 |
158. Công ty đăng ký: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Torrent House Off. Ashram road, Ahmedabad 380 009 - India)
158.1. Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Indrad-382721, Dist. Mehsana - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
349 |
Feliz S 20 |
Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 20 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18471-14 |
350 |
Nexzac 20 |
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesium) 20mg |
Viên nén kháng acid dạ dày |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18473-14 |
351 |
Nexzac 40 |
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesium) 40mg |
Viên nén kháng acid dạ dày |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18474-14 |
352 |
Tantordio 40 |
Valsartan 40mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18475-14 |
158.2. Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Village: Bhud & Makhnu Majra, Telsil: Baddi-173205, Dist: Solan. (H.P.) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
353 |
Moxibact-400 |
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp lớn chứa 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 5 viên |
VN-18472-14 |
159. Công ty đăng ký: Troikaa Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Commerce House-1, Satya Marg, Bodakdev, Ahmedabad-380054, Gujarat - India)
159.1. Nhà sản xuất: Troikaa Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: C-1 Sara Industrial Estate, Selaqui, Dehradun, Uttarakhand - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
354 |
Dynapar AQ |
Diclofenac Natri 75mg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống x 1ml |
VN-18476-14 |
160. Công ty đăng ký: USV Ltd. (Đ/c: B.S.D, Marg, Giovandi, Mumbai 400 088 - India)
160.1. Nhà sản xuất: USV Ltd. (Đ/c: H-17/H-18 OIDC, Mahatma Gandhi Udyo Nagar, Dabhel, Daman 396210 Regd, B.S.D. Giovandi Mumbai 400088 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
355 |
Lipicard-160 |
Fenofibrat micronised 160 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-18477-14 |
356 |
Zolex 4mg |
Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrate 4,264mg) 4mg |
Dung dịch đậm đặc để pha truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-18478-14 |
161. Công ty đăng ký: Warszawskie Zaklady Farmaceutyczne Polfa Spolka Akcyjna (Đ/c: Karolkowa 22/24, 01-207 Warsaw - Poland)
161.1. Nhà sản xuất: Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. (Đ/c: Karolkowa 22/24, 01-207 Warsaw. - Poland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
357 |
Dopamine hydrochloride 4% |
Dopamin Hydrochloride 200mg/5ml |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống 5ml |
VN-18479-14 |
162. Công ty đăng ký: Woerwag Pharma GmbH & Co. KG (Đ/c: Calwer Strasse 7, 71034 Boblingen - Germany)
162.1. Nhà sản xuất: Dragenopharm Apotheker Pueschl GmbH (Đ/c: Goellstrasse 1, D-84529 Tittmoning. - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
358 |
Milgamma mono 150 |
Benfotiamine 150mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18480-14 |
163. Công ty đăng ký: Yichang Humanwell Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: No 19, Dalian Road, Yichang Economic & Technology Developing Zone, Hubei China - China)
163.1. Nhà sản xuất: Yichang Humanwell Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: No 19, Dalian Road, Yichang Economic & Technology Developing Zone, Hubei China - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
359 |
Thuốc tiêm Fentanyl citrate |
Fentanyl (dưới dạng fentanyl citrat) 0,1mg/2ml |
Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch, tiêm ngoài màng cứng |
48 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống x 2 ml |
VN-18481-14 |
360 |
Thuốc tiêm Fentanyl citrate |
Kentanyl (dưới dạng fentanyl citrat) 0,5mg/10ml |
Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch, tiêm ngoài màng cứng |
48 tháng |
NSX |
Hộp 2 ống x 10ml; Hộp 5 ống x 10ml |
VN-18482-14 |
164. Công ty đăng ký: Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 26 Shin Chong Road, Tainan - Taiwan)
164.1. Nhà sản xuất: Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 26 Shin Chong Road, Tainan - Taiwan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
361 |
Hontuco tablets 200mg “Honten” |
Glyceryl Guaiacolate 200mg |
Viên nén |
48 tháng |
NSX |
Chai 100 viên |
VN-18483-14 |
165. Công ty đăng ký: YURIA-PHARM LTD (Đ/c: 10, Mykoly Amosova st, 03680 Kyiv - Ukraine)
165.1. Nhà sản xuất: YURIA-PHARM LTD (Đ/c: 10, Mykoly Amosova st, 03680 Kyiv - Ukraine)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
362 |
Flucopharm 2mg/ml |
Fluconazol 2mg/ml |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 50ml, Hộp 1 chai 100ml, Hộp 1 chai 200ml |
VN-18484-14 |
363 |
Infulgan |
Paracetamol 10mg/ml |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 20ml, hộp 1 chai 100ml |
VN-18485-14 |