Quyết định 406/QĐ-QLD 2017 Danh mục 992 thuốc được cấp số đăng ký lưu hành

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi VB

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Quyết định 406/QĐ-QLD

Quyết định 406/QĐ-QLD của Cục Quản lý Dược về việc ban hành Danh mục 992 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 159
Cơ quan ban hành: Cục Quản lý DượcSố công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:406/QĐ-QLDNgày đăng công báo:Đang cập nhật
Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Trương Quốc Cường
Ngày ban hành:19/09/2017Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Y tế-Sức khỏe

TÓM TẮT VĂN BẢN

Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

tải Quyết định 406/QĐ-QLD

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Quyết định 406/QĐ-QLD DOC (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Tải văn bản tiếng Việt (.zip) Quyết định 406/QĐ-QLD ZIP (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------

Số: 406/QĐ-QLD

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Hà Nội, ngày 19 tháng 09 năm 2017

Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016;

Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc,

Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;

Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 992 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 159.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy định có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-17 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ CA;
- Cục Y tế giao thông vận tải- Bộ GTVT;
- Tổng Cục Hải Quan- Bộ Tài Chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế; Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TƯ và VKN thuốc TP.HCM;
- Tổng Công ty Dược VN - CTCP;
- Các bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm - Cục QLD;
- Lưu: VT, KDD, ĐKT (15b).

PHỤ TRÁCH QUẢN LÝ,
ĐIỀU HÀNH CỤC




Trương Quốc Cường
Thứ trưởng Bộ Y tế

DANH MỤC

992 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 159
Ban hành kèm theo quyết định số: 406/QĐ-QLD, ngày 19/9/2017

1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1

Alexdoxim 100

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Viên nén bao phim

30 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-27655-17

2

Ancicon

Sulpirid 50 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-27656-17

3

Copdumilast

Roflumilast 0,5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27657-17

4

Paracetamol 500mg

Paracetamol 500 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27658-17

2. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)

2.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

5

Fastrichs

Fexofenadin hydroclorid 60 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-27659-17

6

Usarcoxib

Celecoxib 200 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27660-17

7

Usarglim 2

Glimepirid 2 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27661-17

8

Usarglim 4

Glimepirid 4 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27662-17

9

Usarican

Candesartan cilexetil 8 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27663-17

10

Usarirsartan

Irbesartan 150 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27664-17

11

Usariz

Cetirizin dihydroclorid 10 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27665-17

12

Usarpainsoft

Paracetamol 500 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27666-17

3. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

3.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

13

Enterol

Mỗi viên chứa: Cao đặc Chiêu liêu (tỷ lệ 10:1 tương đương Chiêu liêu 2g) 200mg; Thảo quả 100mg; Đại hồi 50mg; Quế 50mg

Viên bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-27667-17

4. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San (Đ/c: Gian E22-E23 - Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế -134/1 Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

4.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

14

Ivernic 6

Ivermectin 6mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 02 viên

VD-27668-17

15

Predmex-Nic

Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg

Viên nang cứng (hồng - xanh)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên

VD-27669-17

5. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)

5.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

16

Alphachymotrypsin - BVP

Chymotrypsin 4200 đơn vị USP

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC/PV dC); Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm); Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC)

VD-27670-17

17

Alphachymotrypsin - BVP 4200

Chymotrypsin 4200 đơn vị USP

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC/PV dC hoặc nhôm-nhôm); Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC/PV dC)

VD-27671-17

18

Aucabos

Acarbose 50 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm)

VD-27672-17

19

Bilclacin 300

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC)

VD-27673-17

20

Bivaltax

Loratadin 10 mg

Viên nén ngậm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc nhôm-PVC)

VD-27674-17

21

Bivicelex 200

Celecoxib 200 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc vỉ nhôm-PVC)

VD-27675-17

22

Biviflu

Paracetamol 500mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan HBr 15mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC), Chai 200 viên, 500 viên (chai nhựa HDPE)

VD-27676-17

23

Bổ trung ích khí SXH

Mỗi gói chứa 2,7g cao khô chiết từ các dược liệu: Đảng sâm 5,3g; Bạch truật 4g; Trần bì 2,6g; Hoàng kỳ tẩm mật 4g; Thăng ma 2,6g; Cam thảo chích 2g; Đương quy 4g; Sài hồ 3,3g

Cốm

24 tháng

TCCS

Hộp 15 gói x 4,5g

VD-27677-17

24

Bvpalin

Desloratadin 5mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC), hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm)

VD-27678-17

25

Cao lạc tiên BVP

Mỗi 100 ml cao lỏng chứa chất chiết được từ 110,64g các dược liệu khô tương đương với: Lạc tiên 60g; Lá Vông 36g; Tang diệp 12g; Liên tâm 2,64g

Cao lỏng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 ml (chai thủy tinh màu nâu hoặc chai nhựa PET màu nâu, có kèm cốc đong)

VD-27679-17

26

Clobap

Mỗi 10g chứa: Clobetasol propionat 5 mg

Kem bôi ngoài da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g, 15g, 100g

VD-27680-17

27

Flabivi

Simethicon 20 mg/0,3ml

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 15ml (chai thủy tinh màu nâu kèm ống đo thể tích)

VD-27681-17

28

Glucosamin - BVP 500

Glucosamin (dưới dạng glucosamin hydroclorid) 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm), hộp 1 chai 30 viên (chai HDPE)

VD-27682-17

29

Hoạt huyết nhân hưng

Mỗi viên chứa 570 mg cao khô chiết từ các dược liệu sau: Đương quy 600 mg; Thục địa 600mg; Xuyên khung 400mg; Đào nhân 400 mg; Xích thược 400mg; Đan sâm 300mg; Hồng hoa 400mg; Địa long 400mg; Ích mẫu 200mg; Ngưu tất 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27683-17

30

Nuradre 300

Gabapentin 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-27684-17

31

Paracetamol - BVP

Paracetamol 500 mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên

VD-27685-17

32

Prasogem 40

Esomeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột Esomeprazol magnesi dihydrat 8,5%) 40mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 6 viên, hộp 2 vỉ x 7 viên (vỉ nhôm-nhôm)

VD-27686-17

33

Smail

Mỗi gói 4g chứa: Dioctahedral smectit 3000 mg

Cốm pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 4g, hộp 60 gói x 4g

VD-27687-17

34

Taleva

Itraconazol (dưới dạng vi hạt chứa Itraconazol 22% kl/kl) 100mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 6 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27688-17

35

Transda

Rotundin 30 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC)

VD-27689-17

36

Wecetam 800

Piracetam 800mg

Viên nén bao phim

36 háng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC).

VD-27690-17

6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần DTS Việt Nam (Đ/c: Số 18, tổ 51, phường Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)

6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

37

Thioheal 600

Thioctic acid 600 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 37

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27691-17

38

Ubiheal 300

Acid thioctic 300 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 37

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27692-17

7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược ATM (Đ/c: 89F, Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội - Việt Nam)

7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

39

Siro Atdoncam Syrup

Mỗi 5ml chứa: Piracetam 800mg

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 5ml, hộp 20 ống x 5ml, hộp 30 ống x 5ml, hộp 10 ống x 7,5ml, hộp 20 ống x 7,5ml, hộp 30 ống x 7,5ml, hộp 10 ống x 10ml, hộp 20 ống x 10ml, hộp 30 ống x 10ml, hộp 1 chai x 60ml, hộp 1 chai x 75ml, hộp 1 chai x 100ml

VD-27693-17

7.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

40

Phong tê thấp HD New

Mã tiền chế 70mg; Quế chi 40mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với 460mg dược liệu bao gồm: Đương quy 70mg, đỗ trọng 70mg, ngưu tất 60mg, độc hoạt 80mg, thương truật 80mg, thổ phục linh 100mg) 92mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-27694-17

8. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)

8.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

41

Becaspira 1.5M UI

Spiramycin 1.5M UI

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 8 viên

VD-27695-17

42

Dexamethason

Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5 mg

Viên nén màu kem

36 tháng

TCCS

Chai 500 viên

VD-27696-17

43

Dexamethason

Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg

Viên nén màu trắng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 30 viên

VD-27697-17

44

Metrospiral

Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27698-17

9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)

9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

45

Captopril 25 mg

Captopril 25mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-27699-17

46

Dưỡng tâm an thần

Hoài sơn 100 mg; Cao khô liên tâm 130 mg; Cao khô liên nhục 70 mg; Cao khô bá tử nhân 20 mg; Cao khô toan táo nhân 20 mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Lá dâu 182,5 mg; Lá vông 182,5 mg; Long nhãn 182,5 mg) 160 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 45 viên

VD-27700-17

47

Levocetirizin 5mg

Levocetirizin dihydrochlorid 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-27701-17

48

Magnesi - B6

Magnesium lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin HCl 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-27702-17

49

Methadon

Methadon hydroclorid 10g/1000ml

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Chai 1000ml

VD-27703-17

50

Zodalan

Mỗi ống 1 ml chứa: Midazolam (dưới dạng Midazolam HCl 5,56 mg) 5mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hôp 10 ống x 1ml

VD-27704-17

10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

51

Bethadesmin

Dexclorpheniramin maleat 2mg; Betamethason 0,25mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên, chai 500 viên

VD-27705-17

52

Budolfen

Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên

VD-27706-17

53

Detyltatyl 500 mg

Mephenesin 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 12 viên, hộp 20 vỉ x 12 viên

VD-27707-17

54

Entefast 180mg

Fexofenadin hydroclorid 180mg

Viên nén bao phim

36 tháng

BP 2014

Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-27708-17

55

Vitamin C 250 mg

Acid ascorbic 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 100 viên, chai 200 viên

VD-27709-17

56

Zincoxia 90

Etoricoxib 90mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27710-17

11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)

11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

57

Liritoss

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-27711-17

58

Liritoss

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ PVC/Al, vỉ Al/Al)

VD-27712-17

59

Neurohadine

Gabapentin 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên

VD-27713-17

60

PVP - Iodine 10%

Mỗi 100ml chứa: Povidon iodin 10g

Dung dịch dùng ngoài

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 20ml, hộp 1 lọ 100ml, hộp 1 lọ 120ml, hộp 1 lọ 150ml, hộp 1 lọ 200ml, lọ 500ml, lọ 1000ml, lọ 1200ml, lọ 1500ml

VD-27714-17

61

Racesec

Racecadotril 10mg

Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-27715-17

62

Racesec

Racecadotril 100mg

Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-27716-17

63

Racesec

Racecadotril 30mg

Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-27717-17

64

Sedangen

Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 20mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 25 vỉ x 4 viên; hộp 1 lọ 100 viên

VD-27718-17

11.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

65

Hoàn sâm nhung - HT

Mỗi 10g hoàn cứng chứa: Nhân sâm 0,7g; Nhung hươu 0,3g; Cao thục địa (tương đương 10g thục địa) 1,0g; Ba kích 5,0g; Đương quy 2,0g

Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 2,5g; hộp 12 gói x 5g; hộp 10 gói x 10g; hộp 1 lọ 60g; hộp 1 lọ 80g; hộp 1 lọ 100g

VD-27719-17

66

Phì nhi đại bổ - HT

Mỗi viên hoàn cứng chứa: Bạch biển đậu 40mg; Đương quy 200mg; Gạo 100mg; Hạt sen 30mg; Hoài sơn 40mg; Sơn tra 30mg; Sử quân tử 30mg; Thần khúc 16mg; Ý dĩ 40mg

Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Gói 60 viên, gói 80 viên, gói 100 viên, gói 200 viên; hộp 1 lọ 60 viên, hộp 1 lọ 80 viên, hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 200 viên

VD-27720-17

12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)

12.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

67

Vitamin E 400 IU

Vitamin E (dạng dl-alpha-tocopheryl acetat) 400 IU

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27721-17

13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)

13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

68

Hoạt huyết dưỡng não

Cao khô lá bạch quả (tương đương 500 mg dược liệu Bạch quả) 10 mg; Cao đặc rễ Đinh lăng (tương đương 1500 mg dược liệu Đinh lăng) 150 mg

Viên bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên

VD-27723-17

69

Viên dưỡng não Ginko Biloba

Cao khô lá Bạch quả (tương đương 2g lá Bạch quả) 40 mg

Viên bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27724-17

13.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: Khu công nghiệp Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

70

Cao đặc Actisô

Cao đặc Actisô (tương đương 35g lá tươi Actisô) 1g

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Hộp 100g

VD-27722-17

14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)

14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

71

Diclofenac 50mg

Diclofenac natri 50mg

Viên bao tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27725-17

72

Para-Codein 10

Paracetamol 500mg; Codein phosphat 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27726-17

73

Para-Codein 20

Paracetamol 500mg; Codein phosphat 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27727-17

74

Para-codein 30

Paracetamol 500mg; Codein phosphat 30mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27728-17

15. Cổng ty đăng ký: Công ty cổ phần dược mỹ phẩm Bảo An (Đ/c: Số 2/115, ngõ 2, đường Định Công Thượng, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội -)

15.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

75

Mynoline

Minocyclin (dưới dạng Minocyclin hydroclorid) 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27729-17

16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

16.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

76

Acemol Extra

Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27730-17

77

Co-trimoxazol

Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên

VD-27731-17

78

Nadygenor

Arginin aspartat 1 g

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hôp 20 ống x 5 ml

VD-27732-17

79

Tizanad 4 mg

Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydroclorid) 4 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-27733-17

17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

17.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

80

Cevita 500

Mỗi 5 ml chứa: Acic ascorbic 500mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 ống x 5 ml

VD-27734-17

81

Cinnarizine

Cinnarizin 25mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27735-17

82

Deslohis

Mỗi ml siro chứa: Desloratadin 0,5mg

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30 ml; hộp 1 chai 60 ml; hộp 1 chai 90 ml

VD-27736-17

83

Ibuprofen

Ibuprofen 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27737-17

84

Ivermectin

Ivermectin 3mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-27738-17

85

Meloxicam 15

Meloxicam 15mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27739-17

86

Meloxicam 7,5

Meloxicam 7,5mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27740-17

87

Melyptol

Mỗi 5 ml chứa: Cineol (Eucalyptol) 0,25ml; Tinh dầu bạc hà 0,05ml

Dung dịch xông mũi, họng

24 tháng

TCCS

hộp 1 chai 5 ml

VD-27741-17

18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)

18.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

88

Acetab 325

Paracetamol 325 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-27742-17

89

Agiclovir 800

Aciclovir

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-27743-17

90

Agifuros

Furosemid 40 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 25 viên

VD-27744-17

91

Agilosart 12,5

Losartan potassium 12,5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-27745-17

92

Agimstan

Telmisartan 40 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-27746-17

93

Aginmezin 10

Alimemazin tartrat 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27747-17

94

Agiremid 100

Rebamipid 100 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27748-17

95

Agi-Tyfedol 500

Paracetamol 500 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 12 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên

VD-27749-17

96

Amquitaz 5

Mequitazin 5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27750-17

97

Aspirin 500

Acid acetylsalicylic 500 mg

Viên nén bao tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 20 vỉ x 10 viên

VD-27751-17

98

Bastinfast 10

Ebastin 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27752-17

99

Bastinfast 20

Ebastin 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27753-17

100

Comegim

Perindopril erbumin 4 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 30 viên

VD-27754-17

101

Esoragim 20

Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi trihydrat) 20 mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27755-17

102

Galagi 4

Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 4 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27756-17

103

Galagi 8

Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 8 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27757-17

104

Gaptinew

Gabapentin 300 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27758-17

105

Levoagi

Levocetirizin dihydrochlorid 5 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-27759-17

106

Nicarlol 5

Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-27760-17

107

Razxip

Raloxifen hydroclorid 60 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 10 viên

VD-27761-17

19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

108

Decazone 12 g/60 ml

Mỗi 60 ml chứa: Piracetam 12g

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

24 tháng

TCCS

Hộp 1 túi 60 ml

VD-27762-17

20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

109

Comvir APC

Lamivudin 150 mg; Zidovudin 300 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm - nhôm)

VD-27763-17

110

Maxxacne-T

Mỗi 5g kem bôi da chứa: Tretinoin 1,25 mg

Gel bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g

VD-27764-17

111

Maxxcardio - p 150

Propafenon hydroclorid 150 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-nhôm)

VD-27765-17

112

Maxxcardio - p 300

Propafenon hydroclorid 300 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-nhôm)

VD-27766-17

113

Maxxcardio-L 20

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm - nhôm)

VD-27767-17

114

Maxxcardio-L 20 Plus

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm - nhôm)

VD-27768-17

115

Maxxcardio-L 5

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm - nhôm)

VD-27769-17

116

Maxxhepa urso 150

Acid ursodeoxycholic 150 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-PVC)

VD-27770-17

117

Maxxmucous-AC 200

Acetylcystein 200 mg

Viên nang cứng (xanh lá cây đậm-xanh lá cây nhạt)

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-PVC)

VD-27771-17

118

Maxxmucous-CC 200

Carbocisteine 200 mg

Viên nang cứng (xanh dương-trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-PVC)

VD-27772-17

119

Maxxmucous-CC 375

Carbocistein 375 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm - nhôm)

VD-27773-17

120

Maxxneuro - LT 500

Levetiracetam 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-nhôm)

VD-27774-17

121

Maxxprolol 5

Bisoprolol fumarat 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-nhôm)

VD-27775-17

122

Neo-Maxxacne T 10

Isotretinoin 10 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-PVC)

VD-27776-17

123

Neo-Maxxacne T 20

Isotretinoin 20 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-PVC)

VD-27777-17

124

Sosallergy

Desloratadin 5 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-PVC)

VD-27778-17

125

Sosallergy

Desloratadin 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm)

VD-27779-17

126

Sosdol Fort

Diclofenac kali 50 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-27780-17

127

Soshydra

Racecadotril 100 mg

Viên nang cứng (vàng - trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-PVC)

VD-27781-17

128

Soslac G3

Mỗi tuýp 15g kem bôi da chứa Gentamycin (dưới dạng gentamycin sulfat) 15 mg; Betamethason dipropionat 9,6mg; Clotrimazol 150mg

Kem bôi ngoài da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 15g

VD-27782-17

129

Usabetic VG 50

Vildagliptin 50 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-nhôm)

VD-27783-17

130

Usalukast 5

Monetlukast (dưới dạng Montelukast natri) 5 mg

Viên nhai

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-nhôm)

VD-27784-17

20.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

131

Maxxcefdox 100

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-27785-17

21. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

21.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

132

A.T Atorvastatin 10 mg

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27786-17

133

A.T Atorvastatin 20 mg

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27787-17

134

A.T Esomeprazol 20 tab

Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat 21,7 mg) 20 mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên.

VD-27788-17

135

A.T Esomeprazol 40 tab

Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat 43,4 mg) 40 mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên.

VD-27789-17

136

A.T Gentamicine

Mỗi ống 2ml dung dịch chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80 mg

Dung dịch thuốc tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 2ml, hộp 10 ống x 2ml, hộp 20 ống x 2ml.

VD-27790-17

137

A.T Glutathione 600 inj

Glutathion 600 mg

Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 8ml, hộp 3 lọ + 3 ống dung môi 8ml, hộp 5 lọ + 5 ống dung môi 8ml

VD-27791-17

138

A.T Olanzapine ODT 10 mg

Olanzapine 10 mg

Viên nén phân tán trong miệng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ Alu-Alu). Hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên (chai HDPE)

VD-27792-17

139

A.T Olanzapine ODT 5 mg

Olanzapine 5 mg

Viên nén phân tán trong miệng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ Alu-Alu). Hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên (chai HDPE)

VD-27793-17

140

Antifix

Mỗi ống 5ml dung dịch chứa: sắt (dưới dạng sắt sucrose 1710 mg) 100 mg

Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch

24 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 5ml, hộp 10 ống x 5ml, hộp 20 ống x 5ml

VD-27794-17

141

Antinat

Mỗi ống 10ml dung dịch chứa: Etomidat 20 mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 ống x 10ml, hộp 3 ống x 10 ml, hộp 5 ống x 10ml, hộp 10 ống x 10ml

VD-27795-17

142

Atibeza

Bezafibrat 200 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27796-17

143

Aticizal

Mỗi 5 ml dung dịch chứa: Levocetirizin dihydrochlorid 2,5 mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống nhựa x 5ml, hộp 30 ống nhựa x 5ml, hộp 50 ống nhựa x 5ml. Hộp 1 chai x 30ml, hộp 1 chai x 75ml, hộp 1 chai x 90ml, hộp 1 chai x 150ml

VD-27797-17

144

Atidogrel

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên.

VD-27798-17

145

Atiferlic

Sắt fumarat 162 mg; Acid folic 0,75 mg; Vitamin B12 75 mcg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên

VD-27799-17

146

ATIHEM

Mỗi 10ml dung dịch chứa: Sắt (dưới dạng sắt gluconat) 50 mg; Mangan gluconat 10,78 mg; Đồng gluconat 5 mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống nhựa x 10 ml, hộp 30 ống nhựa x 10 ml, hộp 50 ống nhựa x 10 ml

VD-27800-17

147

Atizet

Ezetimib 10 mg

Viên nén

24 láng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên.

VD-27801-17

148

Atizet plus

Ezetimib 10 mg; Simvastatin 20 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên

VD-27802-17

149

Autifan 20

Fluvastatin (dưới dạng Fluvastatin natri) 20 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên

VD-27803-17

150

Autifan 40

Fluvastatin (dưới dạng Fluvastatin natri) 40 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên

VD-27804-17

22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: 21 Nguyễn Văn Cừ, phường Ninh Xá, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

151

Redomuc 30

Ambroxol hydrochloride 30 mg

Viên sủi

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ xé x 4 viên

VD-27806-17

23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

152

Effpadol Kids 150

Mỗi gói 1,5 g chứa: Paracetamol 150 mg

Cốm sủi

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1,5 gam, hộp 24 gói x 1,5 gam

VD-27805-17

24. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

24.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

153

Bostafed

Triprolidin hydroclorid 2,5mg; Pseudoephedrin hydroclorid 60mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 15 viên

VD-27807-17

154

Clorpheboston

Chlorpheniramin maleat 4mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

chai 1000 viên

VD-27808-17

155

Effer-paralmax 500

Paracetamol 500mg

Viên nén sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên

VD-27809-17

156

Effer-paralmax 500

Paracetamol 500mg

Viên nén sủi bọt màu vàng cam nhạt

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên

VD-27810-17

157

Effer-paralmax codein

Paracetamol 500mg; Codein phosphat (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 30mg

Viên nén sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên

VD-27811-17

158

Essividine

Pregabalin 75mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 14 viên

VD-27812-17

159

Paracetamol Boston 500

Paracetamol 500mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27813-17

160

Paralmax 500 caps.

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên; Chai 500 viên

VD-27814-17

…………………………………..

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

 

 

trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 31,25 mg

 

 

 

 

 

224

Cardesartan 8

Candesartan cilexetil 8mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27878-17

225

Cetamvit

Piracetam 1200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27879-17

226

Ciprofloxacin 750mg

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 750 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27880-17

227

Eurogyno

Neomycin sulfat 35000 IU; Polymyxin B sulfat 35000 IU; Nystatin 100000 IU

Viên nang mềm đặt âm đạo

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 6 viên nang mềm

VD-27881-17

228

Fahado extra

Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 15 vỉ x 12 viên

VD-27882-17

229

Fevintamax

Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt fumarat 305 mg) 100 mg; Acid Folic 350 mcg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27883-17

230

Greenramin

Mỗi ống 15 ml chứa: Sắt III (dưới dạng sắt protein succinylat) 40 mg

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ x 15ml

VD-27884-17

231

Kamicingsv

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 300mg

Viên nang cứng

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27885-17

232

Mezapentin 600

Gabapentin 600mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27886-17

233

Perindopril 4mg

Perindopril erbumin 4 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 25 viên (vỉ nhôm-PVC)

VD-27887-17

234

Tranfaximox 375

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125mg

Viên nén bao phim

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-27888-17

32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

235

Levofloxacin 500 mg

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP 37

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC)

VD-27901-17

33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

33.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

236

Cefazolin 1g

Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 1g, hộp 10 lọ x 1g

VD-27889-17

237

Imedoxim 100

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27890-17

238

Imedoxim 200

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP 37

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27891-17

239

Imedoxim 200

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-27892-17

240

Imenir 125 mg

Cefdinir 125mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-27893-17

241

Imenir 300

Cefdinir 300mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-27894-17

242

Penicillin G 1.000.000 IU

Benzylpenicilin (dưới dạng Benzylpenicilin kali) 1.000.000 IU

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ

VD-27895-17

33.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

243

Benca IMP 500

Mebendazol 500 mg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên (vỉ nhôm-nhôm)

VD-27896-17

244

Claminat IMP 250/31,25

Mỗi gói 1,1g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat và Syloid tỷ lệ 1:1) 31,25 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

USP 38

Hộp 12 gói x 1,1g (gói ép túi nhôm)

VD-27897-17

245

Dexipharm 15

Dextromethorphan HBr 15 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC), chai 200 viên, chai 500 viên

VD-27898-17

246

Fexofenadin 60 mg

Fexofenadin HCl 60mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên (Al-Al)

VD-27899-17

247

Imenoopyl

Piracetam 400mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27900-17

248

Mexcold 250

Mỗi gói 2g chứa: Paracetamol 250 mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 25 gói x 2g

VD-27902-17

249

Paracetamol 200 mg

Paracetamol 200 mg

Viên nén bao phim

60 tháng

TCCS

Chai 100 viên

VD-27903-17

250

Paracetamol 325 mg

Paracetamol 325 mg

Viên nén bao phim

60 tháng

TCCS

Chai 100 viên

VD-27904-17

251

Rabeprazole Sodium 20 mg

Rabeprazol natri 20mg

Viên nén bao tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên, hộp 2 túi nhôm x 5 vỉ x 10 viên (vỉ PVC/nhôm)

VD-27905-17

252

Sparenil 60

Alverin citrat 60 mg

Viên nén.

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC)

VD-27906-17

253

Triamicin F

Paracetamol 500 mg; Phenylephrin hydrocloird 10 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27907-17

254

Trimetazidin 20

Trimetazidin dihydroclorid 20 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

hộp 3 vỉ x 10 viên (PVC-Alu)

VD-27908-17

255

Valsartan 80 mg

Valsartan 80 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 14 viên

VD-27909-17

256

Vitamin B1 100 mg

Thiamin mononitrat 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27910-17

34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)

34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

257

Aceclofenac

Aceclofenac 100mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 500 viên

VD-27911-17

258

Cedetamin

Betamethason 0,25mg; Dexchlorpheniramin maleat 2mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên; chai 500 viên chai 1000 viên

VD-27912-17

259

Cedetamin XD

Betamethason 0,25mg; Dexchlorpheniramin maleat 2mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên; chai 500 viên; chai 1000 viên

VD-27913-17

260

Dexlacyl

Betamethason 0,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên; chai 500 viên chai 1000 viên

VD-27914-17

261

Etoricoxib 60

Etoricoxib 60mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 500 viên

VD-27915-17

262

Etoricoxib 90

Etoricoxib 90mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 500 viên

VD-27916-17

263

Kacystein

Acetylcystein 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên

VD-27917-17

264

Nabumeton

Nabumeton 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27918-17

265

Ofloxacin

Ofloxacin 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên

VD-27919-17

266

Panactol flu

Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 4mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên

VD-27920-17

267

Simethicon

Simethicon (dưới dạng Simethicon powder 65%) 80mg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 20 viên; hộp 10 vỉ x 20 viên; hộp 1 chai 100 viên

VD-27921-17

268

Tunadimet

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 37

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27922-17

269

Vitamin B6

Pyridoxin hydroclorid 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên

VD-27923-17

35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

270

Aguzar 400

Etodolac 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27924-17

271

Albevil

Ibuprofen 200 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27925-17

272

Ampetox

Mỗi 15 ml chứa: Almagat 1,5g

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 15ml

VD-27926-17

273

Bamyrol 150 Sol

Mỗi ống 5ml chứa: Paracetamol 150mg

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 ống, hộp 30 ống (5 ống/vỉ)

VD-27927-17

274

Cragbalin 75

Pregabalin 75 mg

Viên nang cứng (màu đỏ)

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27928-17

275

Femancia

Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt fumarat 305 mg) 100 mg; Acid Folic 350 mcg

Viên nang cứng (đỏ)

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27929-17

276

Gludotine

Mequitazin 5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-27930-17

277

Immulimus

Tacrolimus 1 mg

Viên nang cứng (vàng - trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-27931-17

278

Kuzbin

Flavoxate hydroclorid 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27932-17

279

Kuztec 10

Baclofen 10 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27933-17

280

Kuztec 20

Baclofen 20 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27934-17

281

Medibivo sol

Mỗi 5ml chứa: Bromhexin hydroclorid 4mg

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 6 vỉ x 5 ống x 5ml

VD-27935-17

282

Medi-Calcium

Mỗi ống 5 ml chứa: Acid ascorbic 362,2mg; Calci carbonat 64,1 mg; L-Lysin monohydrat 127,3mg

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 ống x 5ml

VD-27936-17

283

Medi-Colchicin

Colchicin 1mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27937-17

284

Medi-prothionamide

Prothionamide 250 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27938-17

285

Medytorphan 15

Dextromethorphan HBr 15 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-27939-17

286

Mirenzine 10

Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 10 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27940-17

287

Mycotrova 1000

Methocarbamol 1000 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27941-17

288

Putiyol

Ivermectin 6mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 2 viên

VD-27942-17

289

Racediar 30

Mỗi gói 2g chứa: Racecadotril 30mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 2g

VD-27943-17

290

Raememton 500

Nabumetone 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27944-17

291

Vesitis

Eperison hydrochlorid 50 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên

VD-27945-17

36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Đ/c: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The EverRichs 1, số 968 Đường ba tháng hai, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

292

Gefbin

Ebastine 20 mg

Viên nén

36 tháng

JP 16

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27946-17

293

Posisva 20

Pravastatin natri 20 mg

Viên nén

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27947-17

294

Posisva 80

Pravastatin natri 80 mg

Viên nén

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27948-17

37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

295

Midampi 500/250

Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 500 mg; Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 250 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27951-17

296

Midefix 200

Mỗi gói 2,8 g thuốc bột chứa Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hôp 10 gói x 2,8 g

VD-27952-17

37.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

297

Methocarbamol 500 mg

Methocarbamol 500 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27949-17

298

Midacemid 10/12,5

Quinapril (dưới dạng Quinapril hydroclorid) 10 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên

VD-27950-17

299

Moxifloxacin 0,5%

Mỗi 5 ml chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 25 mg

Thuốc nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5 ml

VD-27953-17

300

Tobramycin 0,3%

Mỗi lọ 5 ml chứa Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15 mg

Thuốc nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5 ml; Hộp 20 lọ 5 ml

VD-27954-17

38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)

38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

301

Ausginin

L-Ornithin
L-Aspartat 500 mg

Viên nang cứng

30 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27955-17

302

Keygestan 100

Progesteron 100 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27956-17

39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

39.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH; tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

303

Actiso

Actiso

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-27957-17

304

Đăng tâm thảo

Đăng tâm thảo

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-27958-17

305

Hòe hoa (hòe)

Hòe hoa (hòe) sao vàng

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-27959-17

306

Hy thiêm

Hy thiêm (tẩm rượu)

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-27960-17

307

Râu ngô

Râu ngô

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-27961-17

308

Tiền hồ

Tiền hồ

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-27962-17

309

Trinh nữ (xấu hổ)

Trinh nữ (xấu hổ)

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-27963-17

310

Viên xông EUCA-OPC

Menthol 24mg; Eucalytol 24mg; Camphor 24mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-27964-17

40. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)

40.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

311

Ameproxen 200

Naproxen (dưới dạng Naproxen natri) 200mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên

VD-27965-17

312

Averinal

Alverin (dưới dạng Alverin citrat 67,3mg) 40mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27966-17

313

Dolcetin 80

Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 80mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1,5g; hộp 20 gói x 1,5g

VD-27967-17

314

Dualcold multisymptom relief

Mỗi 5ml chứa: Paracetamol 160mg; Phenylephrin hydroclorid 2,5mg; Dextromethorphan HBr 5mg; Clorpheniramin maleat 1mg

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml

VD-27968-17

315

Fepro

Acetaminophen 325mg; Ibuprofen 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên

VD-27969-17

316

Iburhum 400

Ibuprofen 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-27970-17

317

Levoflox OPV 500

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-27971-17

318

Mephespa

Mephenesin 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-27972-17

319

Numed 200

Sulpirid 200mg

Viên nén

36 tháng

BP2014

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27973-17

320

Opeaka

Mỗi tuýp 10g chứa: Ketoconazol 0,2g

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g

VD-27974-17

321

Opecerin 50

Diacerein 50mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27975-17

322

Opemirol 15

Mirtazapin 15mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP38

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27976-17

323

Opemirol 30

Mirtazapin 30mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP38

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27977-17

324

Tacalzem

Diltiazem hydroclorid 60mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27978-17

325

Tydol

Mỗi 30ml chứa: Acetaminophen 960mg

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml

VD-27979-17

326

Tydol 150

Mỗi gói 1,5g chứa: Acetaminophen 50mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

48 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1,5g

VD-27980-17

327

Tydol codeine forte

Acetaminophen 500mg; Codein phosphat (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 30mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27981-17

328

Zivastin

Betahistidine dihydrochloride 16mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27982-17

41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

41.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

329

Hemol 750mg

Methocarbamol 750mg

Viên nén

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-27983-17

330

KITNO

Calci carbonat (tương đương 250 mg calci) 625 mg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-27984-17

331

Orgynax 100mg

Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-27985-17

332

Ormagat

Glucosamin sulfat (dưới dạng glucosamin sulfat natri clorid tương đương với 393 mg Glucosamin) 500 mg

Viên nén sủi bọt

36 tháng

TCCS

Tuýp 10 viên; tuýp 20 viên; Hộp 1 tuýp 10 viên; Hộp 1 tuýp 20 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 4 viên

VD-27986-17

333

Ormyco 120mg

Fexofenadin HCl 120 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-27987-17

334

SKDOL FORT

Paracetamol 500 mg; Ibuprofen 200 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-27988-17

335

Smodir-DT

Cefdinir 300 mg

Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-27989-17

41.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông - Chi nhánh 1 (Đ/c: Lô 68, Đường 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Tp. HCM- Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

336

Metrad

Cao Diệp hạ châu đắng (tương đương với 1g Diệp hạ châu đắng) 100 mg; Cao Cỏ nhọ nồi (tương đương với 0,5 g Cỏ nhọ nồi) 50 mg; Cao Nhân trần (tương đương với 1,3g Nhân trần) 130 mg; Cao Râu bắp (tương đương với 0,5g Râu bắp) 50 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-27990-17

42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)

42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

337

Clarithromycin 250 mg

Clarithromycin 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên

VD-27991-17

338

α Dol

Paracetamol 500mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 200 viên

VD-27992-17

339

Gensomax

Mỗi 10 g chứa: Clotrimazol 0,1g; Gentamicin sulfat 10.000IU; Betamethason dipropionat 0,0064g

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 gam

VD-27993-17

340

Paracetamol 500 mg

Paracetamol 500mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-27994-17

341

Povidon iod

Mỗi 10 g chứa: Povidon iod 1g

Gel bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 20 gam

VD-27995-17

342

Qbicetam

Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27996-17

343

Quafacip

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg

Viên nén bao phim

48 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27997-17

344

Quancity

Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên; hộp 1 túi nhôm x 2 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên

VD-27998-17

345

Quanoopyl 400

Piracetam 400mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27999-17

346

Vitamin 3B

Thiamin monohydrat 125mg; Pyridoxin hydrochlorid 125mg; Cyanocobalamin 25mcg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28000-17

43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)

43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

347

Cefadroxil 250 mg

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên

VD-28001-17

348

Cotrimoxazol 960mg

Sulfamethoxazol 800 mg; Trimethoprim 160 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên

VD-28002-17

349

Grial-E

Mỗi gói 1,5 g cốm chứa: Paracetamol 250 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg

Cốm pha hỗn dịch

36 tháng

TCCS

Hộp 25 gói x 1,5 g; Hộp 100 gói x 1,5 g

VD-28003-17

350

Magnesi B6

Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin HCl 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên

VD-28004-17

351

Povidon iodin 10%

Mỗi chai 20 ml chứa Povidon iodine 2 g

Dung dịch dùng ngoài

36 tháng

TCCS

Chai 20 ml; Chai 90 ml; Chai 500 ml; Chai 1000 ml

VD-28005-17

352

Sotragan

Paracetamol 500 mg

Viên nang cứng (trắng-xanh)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên

VD-28006-17

353

Staragan

Paracetamol 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên

VD-28007-17

354

Vitamin B1 50mg

Thiamin mononitrat 50 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Chai 100 viên; Chai 1000 viên

VD-28008-17

44. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)

44.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

355

Gardan

Acid mefenamic 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 20 vỉ x 10 viên

VD-28009-17

45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

45.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

356

Eskdiol

Estriol 0,5mg

Viên đặt âm đạo

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 5 viên

VD-28010-17

357

Magnesi B6

Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28011-17

358

Resbaté 300

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28012-17

359

Rmekol extra

Paracetamol 500mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan HBr 15mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 25 vỉ x 4 viên

VD-28013-17

46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)

46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

360

Amcoda 100

Amiodaron hydroclorid 100mg

Viên nén

36 tháng

BP 2016

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28014-17

361

Aronfat 100

Amisulprid 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28015-17

362

Aronfat 200

Amisulprid 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28016-17

363

Cinasav 10

Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 39

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28017-17

364

Cinasav 20

Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 39

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28018-17

365

Clozotel 20

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28019-17

366

Diosfort

Diosmin 600mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 15 viên

VD-28020-17

367

Fasthan 20

Pravastatin natri 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28021-17

368

Gabapentin 600

Gabapentin 600mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-28022-17

369

Gratronset 1

Granisetron (dưới dạng Granisetron HCl) 1mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28023-17

370

Gratronset 2

Granisetron (dưới dạng Granisetron HCl) 2mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28024-17

371

Prololsavi 2,5

Bisoprolol fumarat 2,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28025-17

372

Rebamipide Invagen

Mỗi gói 650mg chứa: Rebamipid 100mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 14 gói

VD-28026-17

373

Sartan/HCTZ

Candesartan cilexetil 16mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28027-17

374

Sartan/HCTZ Plus

Candesartan cilexetil 32mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28028-17

375

Savdiaride 2

Glimepirid 2mg

Viên nén

36 tháng

USP 39

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28029-17

376

SaVi Acarbose 25

Acarbose 25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28030-17

377

SaVi Ebastin 10

Ebastin 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

JP XVI

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28031-17

378

SaVi Esomeprazole 40

Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 40mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-28032-17

379

SaVi Gemfibrozil 600

Gemfibrozil 600mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28033-17

380

SaVi Irbesartan 75

Irbesartan 75mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 39

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28034-17

381

Sa Vi Montelukast 5

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28035-17

382

SaVi Quetiapine 200

Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28036-17

383

SaVi Rabeprazole 20

Rabeprazol natri 20mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS

hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-28037-17

384

SaVi Rosuvastatin 5

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28038-17

385

SaVi Sertraline 50

Sertralin (dưới dạng Sertralin hydroclorid) 50 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28039-17

386

SaViEto 300

Etodolac 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28040-17

387

SaViOsmax

Acid alendronic (dưới dạng Alendronat natri 91,35mg) 70mg; Colecalciferol 2800 IU

Viên sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ xé x 4 viên, hộp 3 vỉ xé x 4 viên, hộp 5 vỉ xé x 4 viên

VD-28041-17

388

Savoze

Desloratadin 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai nhựa x 100 viên

VD-28042-17

389

Slandom 8

Ondansetron (dưới dạng Ondansetron HCl) 8mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 39

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28043-17

390

Sterolow 20

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28044-17

47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Song Vân (Đ/c: 31 Tân Trang, Phường 9, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

47.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

391

Sovasol

Clotrimazol 0,5 mg/ml

Dung dịch dùng ngoài

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100ml, 125ml

VD-28045-17

48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)

48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

392

Cetirizin

Cetirizin dihydroclorid 10mg

Viên nang cứng (xám bạc-cam bạc)

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 200 viên

VD-28046-17

393

Cetirizin

Cetirizin dihydroclorid 10mg

Viên nang cứng (ngà bạc-ngà)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 200 viên

VD-28047-17

394

Efalgin-S

Paracetamol 500mg; Codein phosphat (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 30mg

Viên sủi

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 4 viên

VD-28048-17

395

Lamivudine 100mg

Lamivudin 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28049-17

396

Prednisolon 5mg

Prednisolon (dưới dạng Prednisolon acetat) 5mg

Viên nang cứng (hồng đậm bạc-hồng nhạt bạc)

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 200 viên

VD-28050-17

397

Prednisolon 5mg

Prednisolon (dưới dạng Prednisolon acetat) 5mg

Viên nén (màu cam)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 15 viên; hộp 10 chai x 200 viên; hộp 1 chai x 500 viên

VD-28051-17

398

Prednisolon 5mg

Prednisolon (dưới dạng Prednisolon acetat) 5mg

Viên nang cứng (xám bạc-cam bạc)

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 200 viên

VD-28052-17

399

Tafuito

Itoprid hydroclorid 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28053-17

400

Tiamesolon 4

Methylprednisolon 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28054-17

401

Tiphacetam 800

Piracetam 800mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Tộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28055-17

402

Tiphacold

Paracetamol 325mg; Chlopheniramin maleat 2mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên

VD-28056-17

403

Tiphadocef 100

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Tộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-28057-17

404

Tiphadocef 200

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-28058-17

405

Tiphadol 150

Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 150mg

Thuốc cốm sủi

36 tháng

TCCS

Hộp 25 gói x 1,5g

VD-28059-17

406

Tiphadol 250

Mỗi 1,5 g cốm chứa: Paracetamol 250mg

Thuốc cốm sủi

36 tháng

TCCS

Hộp 25 gói x 1,5g

VD-28060-17

407

Tiphafast 180

Fexofenadin hydroclorid 180mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-28061-17

408

Tiphapred 5

Prednisolon 5mg

Viên nén (hồng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên; hộp 1 chai x 500 viên

VD-28062-17

409

Tipharan

Metoclopramid hydroclorid 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 20 viên; hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-28063-17

410

Vudu-alverin 40

Alverin citrat 40mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ x 15 viên; hộp 10 vỉ x 15 viên; hộp 20 vỉ x 15 viên; hộp 1 chai x 100 viên

VD-28064-17

49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)

49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

411

Iba-Mentin 1000mg/62,5mg

Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 1000 mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat + cellulose vi tinh thể tỷ lệ 1:1) 62,5 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-28065-17

49.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

412

Asbuline 5

Mỗi ống 5ml dung dịch chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5 mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 5ml

VD-28066-17

413

Bicelor 250 DT.

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28067-17

414

Bicelor 500

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 vỉ x 12 viên, hộp 5 vỉ x 12 viên

VD-28068-17

415

Bicelor 500 DT.

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500 mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28069-17

416

Blue-Cold-Tab

Paracetamol 500 mg; Phenylephrin hydroclorid 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28070-17

417

Braicef 2g

Cefpirom (dưới dạng hỗn hợp Cefpirom sulfat và Natri carbonat) 2000 mg

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ.

VD-28071-17

418

Cephalexin 500 mg

Cephalexin 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 02 vỉ x 10 viên

VD-28072-17

419

Cetasone

Betamethason 0,5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 100 viên

VD-28073-17

420

Dextromethorphan 15

Dextromethorphan hydrobromid 15 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên.

VD-28074-17

421

Fabafixim 200 DT.

Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200 mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên.

VD-28075-17

422

Firstlexin 500 DT.

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28076-17

423

Gramtob

Mỗi ống 2ml dung dịch chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80 mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

USP 38

Hộp 10 ống x 2ml

VD-28077-17

424

Tepargitol 100

Mỗi lọ 16,7 ml dung dịch chứa: Paclitaxel 100 mg

Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 16,7 ml

VD-28078-17

425

Hepargitol 150

Mỗi lọ 25ml dung dịch chứa: Paclitaxel 150 mg

Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 25ml

VD-28079-17

426

Isoniazid 150mg

Isoniazid 150 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 lọ x 100 viên

VD-28080-17

427

LOVEGRA 100

Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên, hộp 1 lọ x 30 viên, hộp 1 lọ x 10 viên

VD-28081-17

428

Midakacin 250

Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 250 mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ

VD-28082-17

429

Midakacin 500

Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 500 mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ

VD-28083-17

430

Newceptol

Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg

Viên nén

36 tháng

USP 38

Hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-28084-17

431

Newgala

Mỗi 1ml dung dịch chứa: Galantamin hydrobromid 2,5 mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 1ml/ống, hộp 10 ống x 1ml/ống

VD-28085-17

432

Opispas

Mỗi 2 ml dung dịch chứa: Papaverin hydroclorid 40mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 100 ống x 2ml/ống

VD-28086-17

433

OSAPHINE

Mỗi ống 1ml dung dịch chứa: Morphin sulfat 10 mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 1ml

VD-28087-17

434

Pagozine

Mỗi ống 6,7ml chứa: Paracetamol 1000 mg

Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 6,7ml

VD-28088-17

435

Parazacol 150

Mỗi gói 901,2 mg cốm chứa: Paracetamol 150 mg

Thuốc cốm sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói

VD-28089-17

436

Parazacol 250

Mỗi gói 1502 mg cốm chứa: Paracetamol 250 mg

Thuốc cốm sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói

VD-28090-17

437

Parazacol 80

Mỗi gói 1002 mg cốm chứa: Paracetamol 80 mg

Thuốc cốm sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói

VD-28091-17

438

Prazintel

Praziquantel 600 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-28092-17

439

Smaxlatin - 10

Mỗi ống 10ml chứa: Glycyrrhizin (dưới dạng Glycyrrhizinate monoammonium) 20 mg; Glycine 200 mg; L - Cysteine HCl (dưới dạng L - cysteine HCl.2 H2O) 10 mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10 ml.

VD-28093-17

440

Smaxlatin - 60

Mỗi lọ 60ml dung dịch chứa: Glycyrrhizin (dưới dạng Glycyrrhizinate monoammonium) 120 mg; Glycine 1200 mg; L - Cysteine HCl (dưới dạng L - cysteine HCl.2 H2O) 60 mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 60 ml

VD-28094-17

441

Trikadinir 100

Cefdinir 100 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28095-17

442

Vitamin B12 1000 mcg/1ml

Mỗi ống 1ml dung dịch chứa: Cyanocobalamin 1000 mcg

Dung dịch tiêm

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 ống x 1ml/ống, hộp 100 ống x 1ml/ống

VD-28096-17

443

Vitamin C 300mg

Acid ascorbic 300 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28097-17

50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - quận Hai Bà Trưng - Hà Nội - Việt Nam)

50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

444

Acneskinz

Isotretinoin 10 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28098-17

445

Ebastin 10 mg

Ebastin 10 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28099-17

446

Famotidin

Famotidin 40 mg

Viên nén bao đường

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28100-17

447

Fasstest

Mỗi gói 3g chứa: Cefradin 250 mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 3g

VD-28101-17

448

Haloperidol

Mỗi lọ 15ml chứa: Haloperidol 0,03g

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 15ml (lọ thủy tinh có ống nhỏ giọt)

VD-28102-17

449

Ingaron 100 DST

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-28103-17

450

Stacetam 3g

Mỗi ống 15 ml chứa Piracetam 3g

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 15 ml

VD-28104-17

51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 16 - Lê Đại Hành - P.Minh Khai - Q.Hồng Bàng - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)

51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 16 - Lê Đại Hành - P.Minh Khai - Q.Hồng Bàng - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

451

Levopatine

Levomepromazin (dưới dạng Levomepromazin maleat) 25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 01 chai 50 viên; Hộp 01 chai 100 viên; Hộp 03 vỉ x 20 viên

VD-28108-17

51.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28 - Đường 351 - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

452

An vị tràng TW3

Hoàng liên 250mg; Mộc hương 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên

VD-28105-17

453

Bổ thận âm TW3

Hoài sơn 160mg; Khiếm thực 180mg; Cao đặc dược liệu 270mg tương đương (Táo chua 230mg; Thục địa 160mg; Thạch hộc 160mg; Tỳ giải 120mg)

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 01 chai 30 viên

VD-28106-17

454

Diệp Hạ Châu TW3

Cao đặc Diệp hạ châu 500mg (tương đương 2,5g Diệp hạ châu đắng); Diệp hạ châu đắng 200mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-28107-17

455

Tetracyclin TW3

Tetracyclin hydroclorid 250mg

Viên nén

24 tháng

DĐVN IV

Chai 180 viên; chai 400 viên

VD-28109-17

456

Trà Gừng TW3

Mỗi chai 100g chứa: Gừng 5,5g

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Chai 100g

VD-28110-17

457

Viegan-B

Cao đặc Diệp hạ châu 100mg (tương đương 0,5g Diệp hạ châu); Cao đặc Nhân trần 50mg (tương đương Nhân trần 0,5g); Cao đặc Cỏ nhọ nồi 50mg (tương đương Cỏ nhọ nồi 0,35g)

Viên nén bao đường

24 tháng

TCCS

Hộp 03 vl X 15 viên; Hộp 04 vỉ x 15 viên

VD-28111-17

52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

52.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương

(Đ/c: Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

458

Aceblue 100

Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 100mg

Thuốc bột

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 1g

VD-28112-17

459

Amoxividi 250

Mỗi 1,8g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 250mg

Thuốc bột pha dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hôp 20 gói x 1,8g

VD-28113-17

460

Bezati 150

Nizatidin 150mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28114-17

461

Cephalexin 500 mg

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg

Viên nang cứng (đỏ-đỏ)

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên

VD-28115-17

462

Cephalexin 500mg

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg

Viên nang cứng (tím đỏ-tím xanh)

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên

VD-28116-17

463

Cloramphenicol 250 mg

Cloramphenicol 250mg

Viên nang cứng (màu trắng)

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-28117-17

464

Dexamethasone

Mỗi ống 1ml chứa: Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 ống x 1ml; hộp 50 ống x 1ml

VD-28118-17

465

Doxycyclin 100 mg

Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg

Viên nang cứng (Xanh-Xanh)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-28119-17

466

Flogenxin

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-28120-17

467

Hep-Uso 150

Acid ursodeoxycholic 150mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28121-17

468

Loravidi

Loratadin 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-28122-17

53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)

53.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

469

Alpha-Ktal

Chymotrypsin 4200 đơn vị USP

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên

VD-28123-17

470

Đan sâm phiến

Đan sâm phiến

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg

VD-28124-17

471

Hạ khô thảo

Hạ khô thảo

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg

VD-28125-17

472

Hoàng bá phiến

Hoàng bá phiến

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg

VD-28126-17

473

Khương hoạt phiến

Khương hoạt

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg

VD-28127-17

474

Mơ Muối

Mơ muối

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg

VD-28128-17

475

Ngũ vị tử

Ngũ vị tử

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg

VD-28129-17

476

Tam thất

Tam thất

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg

VD-28130-17

477

Tovalgan Codein

Paracetamol 500 mg; Codein phosphat 8 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên

VD-28131-17

478

Tovalgan Codein Ef

Paracetamol 500 mg; Codein phosphat 30 mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5 viên; hộp 1 tuýp 10 viên; hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 25 vỉ x 4 viên

VD-28132-17

479

Trạch tả phiến

Trạch tả phiến

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg

VD-28133-17

54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tuệ Minh (Đ/c: Thôn Hòa Lạc, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)

54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

480

Fexofenadin 60

Fexofenadin hydroclorid 60mg

Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-28134-17

481

Levofloxacin 500

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-28135-17

55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

482

Atorvastatin 20 mg

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28136-17

483

Uphalium M

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 15 viên; hộp 1 chai 100 viên

VD-28137-17

484

Vitamin C 500 mg

Acid ascorbic 500mg

Viên nang cứng

18 tháng

TCCS

Chai 100 viên

VD-28138-17

56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Số 31 - Đường Ngô Thời Nhiệm - Phường 6 - Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

485

Aciclovir

Aciclorvir 200mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28139-17

486

Aupain 750mg

Methocarbamol 750mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 04 vỉ x 15 viên

VD-28140-17

487

Uksyl

Sultamicilin (dưới dạng Sultamicilin tosilat dihydrat) 375mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 04 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-28141-17

488

Viavan

Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-28142-17

489

Winnol 750

Methocarbamol 750mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 15 viên

VD-28143-17

57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)

57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

490

Alverin

Alverin citrat 40mg

Viên nén màu vàng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 100 viên

VD-28144-17

491

Lincomycin

Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28145-17

492

Metronidazol

Metronidazol 250mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên

VD-28146-17

493

Nisitanol

Nefopam hydroclorid 30mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28147-17

494

Vincerol 1mg

Acenocoumarol 1mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28148-17

495

Vinhistin 24mg

Betahistin dihydroclorid 24mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28149-17

496

Vinphacetam

Piracetam 400mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28150-17

497

Vinphastu

Cinarizin 25mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 8 vỉ x 25 viên; hộp 50 vỉ x 25 viên

VD-28151-17

498

Vinphatex

Cimetidin 200mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên

VD-28152-17

499

Vinrovit

Thiamin mononitrat 100mg; Pyridoxin hydrochlorid 50mg; Cyanocobalamin 0,5mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28153-17

500

Vinzix

Furosemid 40mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 50 viên

VD-28154-17

58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Xanh (Đ/c: Số 695 - Đường Lê Hồng Phong - Phường 10 - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

58.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

501

Hoạt huyết dưỡng não

Cao khô lá bạch quả (tương đương 19,2mg flavonoid toàn phần) 80mg; cao khô rễ Đinh lăng 75mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 01 chai 30 viên

VD-28155-17

502

Viên phong thấp - GRP

Mỗi viên chứa cao khô dược liệu 300mg, tương đương với: Hy thiêm 800mg; Thổ phụ linh 400mg; Hà thủ ô đỏ chế 400mg; Thương nhĩ tử 400mg; Phòng kỷ 400mg; Thiên niên kiện 300mg; Huyết giác 300mg; Đương quy 300mg; Tam thất 100mg; Bột tam thất 50mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30 viên; Hộp 1 chai 100 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28156-17

59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)

59.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

503

Bổ tỳ

Mỗi chai 125 ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Đảng sâm 7g; Bạch truật 11 g; Bạch linh 6 g; Cam thảo 10 g; Thục địa 4 g; Liên nhục 4 g; Đại táo 4 g; Gừng tươi 1 g

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 125 ml

VD-28157-17

504

Enteka-YB

Mỗi viên chứa 220 mg cao khô dược liệu (tương đương: Xuyên khung 0,1 g; Xích thược 0,12 g; Sinh địa 0,2 g; Đào nhân 0,24 g; Hồng hoa 0,2 g; Sài hồ 0,06 g; Cam thảo 0,06 g; Ngưu tất 0,1 g; Cát cánh 0,1 g; Chỉ xác 0,12 g); Đương quy 0,2 g

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên

VD-28158-17

60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)

60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

505

Actiso PV

Cao khô actiso (tương đương với 5g actiso) 300 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 50 viên, 60 viên, 100 viên

VD-28159-17

506

Atorvastatin 10 mg

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-28160-17

507

Kim tiền thảo PV

Cao khô Kim tiền thảo (tương đương với 3g kim tiền thảo) 300 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 50 viên, 60 viên, 100 viên

VD-28161-17

508

Motimilum

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28162-17

509

Phazandol

Paracetamol 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 15 vỉ x 12 viên

VD-28163-17

510

Phazandol Extra

Paracetamol 500 mg; Caffeine 65 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 15 vỉ x 12 viên

VD-28164-17

61. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)

61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

511

Cetecocenfast 120

Fexofenadin hydrochlorid 120 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28165-17

512

Cetecocenfast 60

Fexofenadin hydrochlorid 60 mg

Viên nén tháng

36

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên, lọ 200 viên

VD-28166-17

513

Cetecofermax

Sắt fumarat 200mg; Acid folic 1mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28167-17

514

Ceteconeurovit Fort

Vitamin B1 250 mg; Vitamin B6 250 mg; Vitamin B12 1000 mcg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28168-17

515

Cetecotitan

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28169-17

516

Oresol 4,1 g

Mỗi gói 4,1 g chứa: Glucose khan 2,7g; Natri clorid 0,52g; Natri citrat dihydrat 0,58g; Kali clorid 0,30g

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 40 gói x 4,1g

VD-28170-17

517

Piracetam 400mg

Piracetam 400mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28171-17

518

Vitamin B1

Thiamin hydroclorid 250 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên

VD-28172-17

519

Vitamin C 500 mg

Vitamin C 500 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28173-17

62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh xuân, Hà Nội - Việt Nam)

62.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

520

Superkan 120

Cao khô lá bạch quả (tương đương với 28,8mg flavonoid toàn phần) 120mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28174-17

62.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

521

Babysky

Mỗi 3 g chứa: Glycerol 2,25g

Gel thụt trực tràng

36 tháng

TCCS

Hộp 6 tuýp x 3 gam; hộp 6 tuýp x 9 gam

VD-28175-17

522

Bangren

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28176-17

523

Basocholine

Mỗi 2 g chứa: Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg

Bột pha uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 2 gam; hộp 20 gói x 2 gam

VD-28177-17

524

Benzina 10

Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 10mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28178-17

525

Bestimac Q10

Ubidecarenon 30mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28179-17

526

Bevichymo

Chymotrypsin 42 microkatals

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên; hộp 1 vỉ (nhôm nhôm) x 12 viên

VD-28180-17

527

Doxmin

Acetaminophen 500mg; Clorpheniramin maleat 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28181-17

528

Entexin

Diacerein 50mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28182-17

529

Granbas

Acid ursodeoxycholic 50mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28183-17

530

Gumitic

Acid alpha lipoic 200mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 5 viên; hộp 12 vỉ x 5 viên

VD-28184-17

531

Lofacef

Paracetamol 325mg; Tramadol lydrochlorid 37,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28185-17

532

Medi-Neuro forte

Thiamin nitrat 100mg; Pyridoxin hydroclorid 200mg; Cyanocobalamin 200mcg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28186-17

533

Mediramine soft

Thiamin nitrat 125mg; Pyridoxin hydroclorid 125mg; Cyanocobalamin 125mcg.

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28187-17

534

Paracetamol 200 mg

Paracetamol 200mg

Viên nén bao phim

60 tháng

DĐVN IV

Lọ 100 viên

VD-28188-17

535

Paracetamol 200 mg

Paracetamol 200mg

Viên nén bao phim

60 tháng

DĐVN IV

Lọ 100 viên

VD-28189-17

536

Paracetamol 325 mg

Paracetamol 325mg

Viên nén bao phim

60 tháng

DĐVN IV

Lọ 100 viên

VD-28190-17

537

Rotaforte

Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-28191-17

63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)

63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần được và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

538

Cetirizin 10 mg

Cetirizin dihydroclorid 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên

VD-28192-17

539

Kelac

Mỗi 5g chứa: Ketoconazol 100 mg

Kem bôi da

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 tuýp 5g

VD-28193-17

540

Prednisolon

Prednisolon 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên

VD-28194-17

541

Prednison

Prednison 5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên, chai 500 viên

VD-28195-17

542

Sihiron

Mỗi 10 g chế phẩm chứa: Betamethason dipropionat 6,4 mg; Clotrimazol 100 mg; Gentamicin sulfat 10mg

Kem bôi ngoài da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 g

VD-28196-17

64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)

64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

543

Albendazol 400

Albendazol 400mg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 1 viên; hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 4 viên; hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 6 viên

VD-28197-17

544

Cimetidin 400

Cimetidin 400mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-28198-17

545

Degevic' S

Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 25 vỉ x 4 viên; hộp 15 vỉ x 6 viên; chai 50 viên, 100 viên

VD-28199-17

546

Prednisolon

Prednisolon 5mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-28200-17

547

Sacendol 150

Mỗi 1 g chứa: Paracetamol 150mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói, 300 gói, 500 gói x 1 gam

VD-28201-17

548

Sacendol 250

Mỗi 1 g chứa: Paracetamol 250mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói, 300 gói, 500 gói x 1  gam

VD-28202-17

549

Vaco-Piracetam 800

Piracetam 800mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; chai 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-28203-17

550

Vaco-Pola 2

Dexclorpheniramin maleat 2mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-28204-17

551

Vacoridex

Dextromethorphan HBr 30mg; Clorpheniramin maleat 4mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 20 viên; chai 50 viên, 100 viên, 200 viên

VD-28205-17

552

Vacoros 10

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-28206-17

553

Vacoros 20

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên; 500 viên; 1000 viên

VD-28207-17

554

Vadol Codein'S

Paracetamol 500mg; Codein phosphat (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 30mg

Viên nén bao phim (màu đỏ)

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 25 vỉ x 4 viên; hộp 15 vỉ x 6 viên; chai 50 viên, 100 viên

VD-28208-17

65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

555

Đương quy di thực

Cao khô đương quy di thực (4:1) (tương đương 1,2g rễ đương quy di thực) 300mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-28209-17

556

Saranin

L-Arginin HCl 200mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 12 vỉ x 5 viên

VD-28210-17

557

Tam thất DHĐ

Cao khô tam thất (tương đương 800mg rễ củ tam thất) 80 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28211-17

558

Titimex

Cloramphenicol 20mg; Dexamethason natri phosphat 5mg

Dung dịch thuốc nhỏ mắt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5ml

VD-28212-17

559

Unvitis 0,05%

Mỗi lọ 8ml chứa: Xylometazolin HCl 4mg

Dung dịch nhỏ mũi

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 8ml, 10 ml

VD-28213-17

560

Viên nang ích mẫu

Cao khô hỗn hợp 10,5:1 (tương đương 6,562g dược liệu gồm: Ích mẫu 4,2g, hương phụ 1,312g, ngải cứu 1,05g) 625mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-28214-17

66. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 - Nguyễn Sỹ Sách - TP. Vinh - Tỉnh Nghệ An - Việt Nam)

66.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 - Nguyễn Sỹ Sách - TP. Vinh - Tỉnh Nghệ An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

561

Naciti 500

Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-28215-17

562

Vitamin B6

Pyridoxin hydroclorid 250mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28216-17

67. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược VTYT Quảng Ninh (Đ/c: 703 Lê Thánh Tông, TP. Hạ Long, Quảng Ninh - Việt Nam)

67.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược VTYT Quảng Ninh (Đ/c: Khu 10, Việt Hưng, TP. Hạ Long, Quảng Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

563

Hưng xuân phong

Cá ngựa 80mg; Cao lỏng Nhân sâm 2:1 40mg; Ba kích 40mg; Cao lỏng Long nhãn 10:7 28mg; Trần bì 8mg; Quế nhục, 4mg; Dâm dương hoắc 12mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; lọ 30 viên

VD-28217-17

68. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)

68.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

564

a - Chymotrypsin 5000

Alpha chymotrypsin 5000 USP

Bột đông khô pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 lọ kèm 3 ống dung môi 2ml

VD-28218-17

565

Amikacin 500mg

Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 500mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 4ml; hộp 10 lọ

VD-28219-17

566

Augbidil 625

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Potassium clavulanate kết hợp với Microcrystallin cellulose (1:1)) 125mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP37

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-28220-17

567

Bicebid 100

Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg

Thuốc bột pha hỗn dịch

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói, hộ 12 gói

VD-28221-17

568

Bicefzidim 1g

Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat phối hợp với natri carbonat) 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP37

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ

VD-28222-17

569

Bidiclor 125

Mỗi gói 3g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg

Thuốc bột

36 tháng

USP38

Hộp 20 gói x 3 g

VD-28223-17

570

Bidicotrim F

Sulfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28224-17

571

Bidinatec 10

Enalapril maleat 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28225-17

572

Bidisamin 500

Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat 2 KCl tương đương Glucosamin base 392,6mg) 500mg

Viên nang cứng (cam - trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28226-17

573

Bifopezon 1g

Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP40

Hộp 1 lọ bột kèm 1 ống nước cất pha tiêm 4ml; hộp 10 lọ

VD-28227-17

574

Bikozol

Mỗi 5 g chứa: Ketoconazol 100mg

kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5 gam

VD-28228-17

575

Biloxcin Eye

Mỗi lọ 5ml chứa: Ofloxacin 15mg

Thuốc nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5 ml

VD-28229-17

576

Biluracil 500

Mỗi lọ 10ml chứa: Fluorouracil 500mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

USP37

Hộp 1 lọ 10ml

VD-28230-17

577

Biragan Kids 150

Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 150mg

Thuốc cốm sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1g

VD-28231-17

578

Biresort 10

Isosorbid dinitrat (dưới dạng Diluted Isosorbid dinitrat 25%) 10mg

Viên nén

36 tháng

USP38

Hộp 3 vỉ x 20 viên

VD-28232-17

579

Ceftrione 1g

Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP37

Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ

VD-28233-17

580

Clyodas

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 150mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-28234-17

581

Eyexacin

Mỗi lọ 5ml chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 25mg

Thuốc nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5ml

VD-28235-17

582

Galanmer

Mecobalamin 500mcg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28236-17

583

Gentamicin 0.3%

Mỗi 5ml chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 15 mg

Dung dịch nhỏ mắt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5ml

VD-28237-17

584

Latoxol kids

Ambroxol hydrochlorid 15mg/5ml

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60ml

VD-28238-17

585

Metronidazol 250mg

Metronidazol 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP37

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28239-17

586

Nudipyl 800

Piracetam 800mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 15 viên

VD-28240-17

587

Spobavas 3MIU

Spiramycin 3.000.000 IU

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-28241-17

588

Tobidex

Mỗi lọ 5ml chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg; Dexamethason natri phosphat 5mg

Thuốc nhỏ mắt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5ml

VD-28242-17

589

Waisan

Eperison HCl 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28243-17

590

Zolgyl

Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-28244-17

69. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)

69.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

591

Axota

Loratadin 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên

VD-28245-17

592

Cloromycetin

Cloramphenicol 250mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Lọ 400 viên, lọ 150 viên

VD-28246-17

593

Raterel

Trimetazidin dihydroclorid 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 30 viên

VD-28247-17

594

Theclaxim Tab

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat (dạng compacted)) 250mg; Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri (dạng compacted)) 250mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-28248-17

595

Thepacodein tablets

Paracetamol 500mg; Codein phosphat 15mg

Viên nén

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28249-17

596

Vitamin B1 + B6 + B12

Thiamin nitrat 250mg; Pyridoxin HCl 250mg; Cyanocobalamin 1mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 20 vỉ x 10 viên

VD-28250-17

597

Zyzocete

Cetirizin dihydroclorid 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28251-17

70. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)

70.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

598

Glucose 5%

Mỗi 100 ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 5g

Dung dịch tiêm truyền

36 tháng

BP2016

Chai nhựa 100ml, chai nhựa 200ml; chai nhựa 500ml; chai thủy tinh 500ml

VD-28252-17

71. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Gon sa (Đ/c: Số 88, đường 152 Cao Lỗ, phường 4, quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

71.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

599

Gonsa Natri clorid 0,9%

Mỗi 50 ml chứa: Natri clorid 450mg

Dung dịch xịt mũi

36 tháng

TCCS

hộp 1 chai 50 ml; hộp 1 chai 70 ml

VD-28253-17

72. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)

72.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

600

Dimustar

Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 1mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-28254-17

601

Dimustar 0,03%

Mỗi 10 g chứa: Tacrolimus 3mg

Mỡ bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 gam

VD-28255-17

602

Dimustar 0,1%

Mỗi 10 g chứa: Tacrolimus 10mg

Mỡ bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 gam

VD-28256-17

603

Hỗn dịch Bari sulfat 260

Mỗi lọ 550 g chứa: Bari sulfat 260g

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Lọ 550 gam

VD-28257-17

604

Kali nhôm sulfat

Kali nhôm sulfat

Nguyên liệu làm thuốc

36 tháng

TCCS

Túi PE 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg, 30 kg

VD-28258-17

73. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

73.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

605

Ceftriaxone 1g

Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ 1g

VD-28259-17

606

Dexamethasone 0,5mg

Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 100 vỉ x 15 viên, hộp 1 chai x 200 viên, hộp 1 chai x 500 viên

VD-28260-17

607

Kim tiền thảo MKP Plus

Cao khô kim tiền thảo (tương đương kim tiền thảo 5,1g) 300mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 60 viên

VD-28261-17

608

Levotanic 250

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28262-17

609

Lifibrat 200

Fenofibrat micronized 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28263-17

610

Lincomycin 500mg

Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28264-17

611

Lomedium

Loperamid HCl 2mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 10 viên, chai 100 viên

VD-28265-17

612

Mekocefal 250

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28266-17

613

Mekomoxin

Mỗi gói chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 250mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 24 gói, hộp 50 gói, hộp 100 gói x 2,5g

VD-28267-17

614

Mycocid

Triamcinolon acetonid 10mg; Neomycin sulfat 15.000 IU; Nystatin 1.000.000 IU

Thuốc mỡ bôi da

30 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 10g

VD-28268-17

615

Natri Clorid 0,9%

Mỗi chai 10ml chứa: Natri clorid 90mg

Thuốc nhỏ mắt, mũi

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 10 ml

VD-28269-17

616

Paracol 10mg/ml

Paracetamol 0,5mg

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Chai 50ml, chai 100ml

VD-28270-17

617

Quinine Sulphate 250mg

Quinin sulfat 250mg

Viên nén

60 tháng

TCCS

Chai 180 viên

VD-28271-17

74. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 1 (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

74.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 1 (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

618

Bretam (CSNQ: Korea United Pharm. INC. Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Hàn Quốc)

Piracetam 800mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28272-17

619

Homtamin Beauty

Vitamin E (tương đương d-alpha tocopherol) 400 I.U

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 100 viên

VD-28273-17

620

Sitavia 100

Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28274-17

621

Sitavia 50

Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28275-17

622

Unigin (CSNQ: Korea United Pharm. Inc. - Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si, Korea)

Dịch chiết nhân sâm trắng (tương ứng 0,5mg tổng Ginsenosid Rb1, Rg1 và Re) 100mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên

VD-28276-17

623

Zytovyrin

Ezetimib 10 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28277-17

75. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)

75.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.I (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

624

Betamethason

Mỗi 30 g chứa: Betamethason dipropionat 19,2mg

Gel bôi da

60 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 30 gam

VD-28278-17

625

Gelacmeigel

Mỗi 15 g chứa: Metronidazol 150mg

Gel bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 15 gam; hộp 1 tuýp 30 gam

VD-28279-17

626

Sulfadiazin bạc

Mỗi 20 g chứa: Sulfadiazin bạc 200mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 20 gam; hộp nhựa 200 gam

VD-28280-17

627

Tretinacne

Mỗi 5 g chứa: Erythromycin 200mg

Gel bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 15 gam

VD-28281-17

628

Vag-Lotuzol

Clotrimazol 100mg; Metronidazol 50mg

Viên nén đặt âm đạo

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-28282-17

76. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần O2Pharm (Đ/c: 312/10/15 Trịnh Đình Trọng, Hòa Thạnh, Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

76.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

629

Ocefero

Loxoprofen natri (dưới dạng Loxoprofen natri hydrat) 60mg

Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28283-17

630

Ocehepa

Mỗi 5 g chứa: L-ornithin- L-aspartat 3000mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 14 gói x 5 gam

VD-28284-17

631

Ocetamin 300

Calci lactat 300mg

Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS

hộp 5 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên; hộp 10 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên

VD-28285-17

77. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)

77.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

632

Amiparen- 5

Mỗi 200ml chứa: L-Tyrosin 0,05g; L-Aspartatic acid 0,1g; L-Glutamic acid 0,1g; L-Serin 0,3g; L-methionin 0,39g; L-Histidin 0,5g; L-Prolin 0,5g; L-Threonin 0,57g; L-Phenylalanin 0,7g; L-Isoleucin 0,8g; L-Valine 0,8g; L-Alanine 0,8g; L-Arginin 1,05g; L-Leucine 1,4g; Glycin 0,59g; L-Lysin acetat 1,48g; L-Tryptophan 0,2g; L-Cystein 0,1g

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

36 tháng

TCCS

Chai 200ml; chai 500ml

VD-28286-17

633

Kidmin

Mỗi 200ml chứa: L-Tyrosin 0,1g; Acid L-Aspartic 0,2g; Acid L-Glutamic 0,2g; L-Serine 0,6g; L-Histidin 0,7g; L-Prolin 0,6g; L-Threonin 0,7g; L-Phenylalanin 1g; L-Isoleucin 1,8g; L-Valin 2g; L-Alanin 0,5g; L-Arginin 0,9g; L-Leucin 2,8g; L-Lysin acetat 1,42g; L-Methionin 0,6g; L-Trytophan 0,5g; L-Cystein 0,2g

Dung dịch tiêm pha truyền tĩnh mạch

24 tháng

TCCS

Chai 200ml

VD-28287-17

78. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

78.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

634

Biscapro 2,5

Bisoprolol fumarat 2,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-28288-17

635

Biscapro 5

Bisoprolol fumarat 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28289-17

636

Caavirel

Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat) 0,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28290-17

637

Ciaflam

Aceclofenac 100mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-28291-17

638

Daflavon

Phân đoạn flavonoic tinh khiết tương ứng: Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 15 viên

VD-28292-17

639

Droxicef 500mg

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg

Viên nang cứng (đỏ - vàng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28293-17

640

Erilcar 5

Enalapril maleat 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28294-17

641

Faditac inj

Mỗi lọ chứa: Famotidin 20mg

Bột đông khô pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 lọ bột đông khô (hạn dùng 36 tháng) và 5 ống dung môi (hạn dùng 48 tháng)

VD-28295-17

642

Finabrat 300

Fenofibrat 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28296-17

643

Galremin 5mg/1ml

Galantamin hydrobromid 5mg/ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 1ml

VD-28297-17

644

Ibedis 150mg

Irbesartan 150mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-28298-17

645

Ibedis 300mg

Irbesartan 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-28299-17

646

Lorigout 300mg

Allopurinol 300mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên, hộp 3 vỉ x 0 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28300-17

647

Maxapin 2g

Mỗi lọ chứa: Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl và L-Arginin) 3965mg) 2000mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ

VD-28301-17

648

Planovir

Tenofovir disoproxil fumarat 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28302-17

649

Pymefovir

Adefovir dipivoxil 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28303-17

650

Pymeroxitil

Roxithromycin 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28304-17

651

Tatanol Ultra

Acetaminophen 325mg; Tramadol HCl 37,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28305-17

652

Tiafo 1 g

Mỗi lọ chứa: Cefotiam (dưới dạng Cefotiam HCl với natri carbonat) 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, họp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 15ml, hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 15ml

VD-28306-17

653

Tobrastad 80mg

Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80mg/2ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ x 2ml

VD-28307-17

654

Water for injection 10ml (Nước cất pha tiêm 10ml)

Nước cất pha tiêm 10ml

Dung môi pha tiêm

60 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 10 ml

VD-28308-17

79. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chi Minh - Việt Nam)

79.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chi Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

655

Baticolin

Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, 3 vỉ x 10 viên, 6 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm). Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên (chai nhựa HDPE)

VD-28309-17

656

Bezocu

Roxithromycin 300 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28310-17

657

Cebenol

Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid tương đương 392,62mg Glucosamin base) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, chai 250 viên, chai 500 viên

VD-28311-17

658

Dafidi 25

Clozapin 25 mg

Viên nén

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ x 10 viên, 5 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm); Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên (chai nhựa HDPE)

VD-28312-17

659

Doganci

Paracetamol 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên

VD-28313-17

660

Ofxaquin

Ofloxacin 200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-28314-17

661

Oriner

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên.

VD-28315-17

662

Ranitidin DNPharm 300

Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 300 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên

VD-28316-17

663

Sulpirid 50mg

Sulpirid 50 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 60 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên.

VD-28317-17

80. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM- Việt Nam)

80.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM- Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

664

Amaryl

Glimepirid 2mg

Viên nén

18 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28318-17

665

Amaryl

Glimepirid 4mg

Viên nén

18 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28319-17

666

Décontractyl

Mephenesin 250mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 30 viên

VD-28320-17

667

Décontractyl

Mephenesin 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 18 viên

VD-28321-17

668

Flagyl 250 mg

Metronidazol 250mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-28322-17

669

Paracetamol sanofi

Paracetamol 500mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28323-17

670

Telfast HD

Fexofenadin HCl 180mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-28324-17

81. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

81.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

671

Propylthiouracil

Propylthiouracil 50 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 100 viên

VD-28325-17

82. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam)

82.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

672

Aldozen

Alphachymotrypsin 4200 USP

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; hộp 30 vỉ x 10 viên

VD-28326-17

673

Bonenic

Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri trihydrat 91,37mg) 10mg; Cholecalciferol 2800 IU

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim

VD-28327-17

674

Cardipino 80/12,5

Valsartan 80mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28328-17

675

Di-antipain

Paracetamol 325mg; Tramadol 37,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28329-17

676

Exidamin

Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-28330-17

677

Lamotrigin SPM 50

Lamotrigin 50mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28331-17

678

Mebamrol

Clozapin 100mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-28332-17

679

Mypara 250

Mỗi gói 0,6g chứa: Paracetamol 250mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 0,6g; hộp 24 gói x 0,6g

VD-28333-17

680

Omnivastin

Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-28334-17

681

Pirazatam

Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28335-17

83. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)

83.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

682

Acebis

Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazol natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 1g

Bột pha tiêm

30 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ

VD-28336-17

683

Akedim

Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat phối hợp với natri carbonat) 1g

Bột pha tiêm

30 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ

VD-28337-17

684

Cebest

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên; hộp 1 lọ 200 viên

VD-28338-17

685

Cebest

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên; hộp 1 lọ 200 viên

VD-28339-17

686

Cebest

Mỗi 1,5 g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50mg

Cốm pha hỗn dịch uống

30 tháng

USP 38

Hộp 20 gói x 1,5 gam

VD-28340-17

687

Cebest

Mỗi 3 g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Cốm pha hỗn dịch uống

30 tháng

USP 38

Hộp 20 gói x 3 gam

VD-28341-17

688

Etobat

Mỗi 10 ml chứa: Docusat natri 50mg

Dung dịch nhỏ tai

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 10 ml; hộp 1 lọ 15 ml

VD-28342-17

689

Mecefix-B.E 100

Mỗi 2 g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg

Cốm pha hỗn dịch uống

30 tháng

USP 38

Hộp 20 gói x 2 gam

VD-28343-17

690

Mecefix-B.E 100 mg

Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg

Viên nang cứng

42 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-28344-17

691

Mecefix-B.E 200 mg

Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200mg

Viên nang cứng

42 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên; hộp 1 lọ 200 viên

VD-28345-17

692

Mecefix-B.E 400 mg

Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 400mg

Viên nang cứng

42 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên; hộp 1 lọ 200 viên

VD-28346-17

693

Mecefix-B.E 50 mg

Mỗi 1 g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 50mg

Cốm pha hỗn dịch uống

30 tháng

USP 38

Hộp 20 gói x 1 gam

VD-28347-17

694

Meceta

Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 250mg

Viên nang cứng

42 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28348-17

695

Meseca fort

Mỗi liều 0,137 ml chứa: Azelastin hydroclorid 0,137mg; Fluticason propionat 0,05mg

Hỗn dịch xịt mũi

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 30 liều xịt; hộp 1 lọ 60 liều xịt

VD-28349-17

696

Meterbina

Mỗi 5 gam chứa: Terbinafin hydroclorid 50 mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 1 tuýp 10 gam

VD-28350-17

697

Salybet

Mỗi 10 g chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg; Acid Salicylic 300mg

Mỡ bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 gam

VD-28351-17

698

Vitol

Mỗi 10 ml chứa: Natri hyaluronat 18mg

Dung dịch nhỏ mắt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 10 ml

VD-28352-17

84. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

84.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

699

Gau misa

Mỗi tuýp 30g chứa: Methylsalicylat 4,5g; Menthol 2,1g

Kem dùng ngoài da

24 tháng

TCCS

Hộp 01 tuýp 30g

VD-28353-17

700

Rosuvastatin 10

Rosuvastatin 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 05 vỉ x 10 viên

VD-28354-17

701

Rosuvastatin 20

Rosuvastatin 20mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 05 vỉ x 10 viên

VD-28355-17

85. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế Thuận Phát (Đ/c: Lô 44, TT 2B, Khu đô thị mới Văn Quán, p. Phúc La, q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)

85.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

702

Parabest Extra

Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 2mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg

Viên nén sủi

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 4 viên

VD-28356-17

86. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, P. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)

86.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

703

Đại tràng hoàn K/H

Mỗi gói 4g chứa: Hoàng bá 0,6g; Hoàng đằng 0,6g; Bạch truật 0,48g; Chỉ thực 0,48g; Hậu phác 0,4g; Mộc hương 0,4g; Đại hoàng 0,32g; Trạch tả 0,32g

Viên hoàn cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 4g

VD-28357-17

87. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)

87.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

704

Kahagan

Cao đặc Actiso 0,1g; Cao đặc Rau đắng đất 0,075g; Bìm bìm biếc 0,075g

Viên bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 100 viên

VD-28358-17

705

Phong thấp Khải Hà

Mỗi lọ 30g hoàn cứng chứa các chất chiết từ các dược liệu sau: Độc hoạt 2,4g; Phòng phong 1,8g; Tang ký sinh 3g; Tế tân 1,2g; Tần giao 1,2g; Ngưu tất 1,8g; Đỗ trọng 1,8g; Quế chi 1,2g; Xuyên khung 0,9g; Sinh địa 1,8g; Bạch thược 1,8g; Đương quy 1,2g; Đảng sâm 1,8g; Bạch linh 1,8g; Cam thảo 0,9g

Viên hoàn cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 30 g hoàn cứng

VD-28359-17

706

Thập toàn đại bổ

Mỗi viên chứa 523,2 mg cao khô chiết từ các dược liệu khô sau: Đảng sâm 720mg; Bạch truật 480mg; Phục linh 384mg; Cam thảo 384mg; Đương quy 480mg; Xuyên khung 384mg; Bạch thược 384mg; Thục địa 720mg; Hoàng kỳ 720mg; Quế nhục 480mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-28360-17

707

Viên nghệ mật ong

Mỗi 100 g viên hoàn cứng chứa: Nghệ 85 g

Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 100 viên

VD-28361-17

88. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)

88.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: Ngõ 15, Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

708

Amorvita Ginseng

Cao khô nhân sâm 25mg, Vitamin A 5000 IU, Vitamin D3 400 IU, vitamin B1 2mg, vitamin B2 2mg, Vitamin B5 15mg, vitamin C 60mg, Vitamin PP 20mg; Sắt fumarat 55mg, đồng sulfat.2H2O 7,8mg, Kẽm oxyd 5mg, kali sulfat 18mg, magnesi oxyd 66mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ, 12 vỉ x 10 viên

VD-28362-17

709

Feritonic

Mỗi 60ml chứa: Sắt (dưới dạng Ferric hydroxide polymaltose 2g) 600 mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 100ml

VD-28363-17

710

Ofloxacin 0,3%

Ofloxacin 15 mg/5ml

Dung dịch thuốc nhỏ mắt

30 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 5ml

VD-28364-17

711

Vitraton

Vitamin A 1000 UI; Vitamin D3 200 UI; Vitamin E 5mg; Vitamin B1 5mg; Vitamin B2 2mg; Vitamin B6 2mg; Vitamin PP 15mg; Vitamin B12 10mcg; Acid folic 200mcg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28365-17

89. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần USpharma Hà Nội (Đ/c: Số 1 Giang Văn Minh, phường Kim Mã, quận Ba Đình, TP. Hà Nội - Việt Nam)

89.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

712

Abvaceff 200

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-28366-17

713

Abvaceff 200

Mỗi gói 3,5g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 14 gói x 3,5g

VD-28367-17

714

Bantako fort

Spiramycin 1.500.000 IU; Metronidazol 250 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28368-17

90. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

90.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

715

Atorvastatin 10 mg

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28369-17

716

Doaspin 81 mg

Acid acetylsalicylic 81mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-28370-17

717

Docalciole 0,25 mcg

Calcitriol 0,25mcg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28371-17

718

Domidis

Telmisartan 40mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 12 vỉ x 7 viên

VD-28372-17

719

Donova

Diacerein 50mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28373-17

720

Dopagan 150 mg Effervescent

Mỗi 1 g chứa: Paracetamol 150mg

Cốm sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1 gam; hộp 60 gói x 1 gam

VD-28374-17

721

Dopagan 250 mg Effervescent

Mỗi 1 g chứa: Paracetamol 250mg

Cốm sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1 gam; hộp 60 gói x 1 gam

VD-28375-17

722

Dopagan 500 mg

Paracetamol 500mg

Viên nén

48 tháng

TCCS

Hộp 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-28376-17

723

Dopagan 500 mg Effervescent

Paracetamol 500mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 4 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên (vỉ xé nhôm-nhôm)

VD-28377-17

724

Dopagan 80 mg Effervescent

Mỗi 1 g chứa: Paracetamol 80mg

Cốm sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1 gam; hộp 60 gói x 1 gam

VD-28378-17

725

Doresyl 200 mg

Celecoxib 200mg

Viên nang cứng

48 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28379-17

726

Dosidiol 30 mg

Nefopam hydroclorid 30mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 15 viên; hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 10 vỉ x 15 viên

VD-28380-17

727

Dovirex 400 mg

Acyclovir 400mg

Viên nén

48 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 7 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28381-17

728

Doxycyclin 100 mg

Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28382-17

729

Loperamid 2 mg

Loperamid hydroclorid 2mg

Viên nang cứng (xanh đậm-xanh nhạt)

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28384-17

730

Maxdotyl 50 mg

Sulpirid 50mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 15 viên; hộp 1 chai 100 viên; chai 60 viên, 200 viên

VD-28385-17

731

Ommax 20 mg

Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% Omeprazol) 20mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ (vỉ bấm nhôm/nhôm) x 10 viên; hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ (vỉ xé nhôm/nhôm) x 10 viên; hộp 1 chai 14 viên

VD-28386-17

732

pendo-Pregabalin 150 mg (SXNQ của: Pendopharm của công ty Pharmascience INC; Địa chỉ: 6111 Royalmount Avenue Suite 100, Montreal, Quebac, Canada, H4P2T4)

Pregabalin 150mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 15 viên; hộp 4 vỉ x 15 viên; hộp 10 vỉ x 15 viên; chai 100 viên

VD-28387-17

733

pendo-Pregabalin 50 mg (SXNQ của: Pendopharm của công ty Pharmascience INC; Địa chỉ: 6111 Royalmount Avenue Suite 100, Montreal, Quebac, Canada, H4P2T4)

Pregabalin 50mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 15 viên; hộp 6 vỉ x 15 viên; hộp 10 vỉ x 15 viên; chai 100 viên

VD-28388-17

734

Vitamin E 400 IU thiên nhiên

D-alpha tocopheryl acetat 400IU

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 30 viên

VD-28389-17

735

Vosfarel-Domesco 20 mg

Trimetazidin hydroclorid 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 30 viên; hộp 2 vỉ x 30 viên; hộp 10 vỉ x 30 viên

VD-28390-17

90.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: Cụm CN. Cần Lố, An Định, An Bình, huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

736

Linh chi

Cao lỏng linh chi (10/1) (tương đương 600 mg linh chi) 60mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28383-17

91. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)

91.1 Nhà sản xuất: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

737

Alcixan

Paracetamol 325 mg; Ibuprofen 200 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 20 viên; hộp 10 vỉ x 20 viên

VD-28391-17

738

Alphachymotrypsin

Alphachymotrypsin 8400 đơn vị USP

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ (nhôm-PVC) x 10 viên; Hộp 5 vỉ (nhôm-PVC) x 10 viên; Hộp 3 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên; Hộp 5 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên

VD-28392-17

739

Cefalexin TVP 250mg

Mỗi gói 2g thuốc bột chứa Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 250 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 2g

VD-28393-17

740

Cefpirome 2g

Cefpirom (dưới dạng hỗn hợp bột Cefpirom sulfat và Sodium carbonat) 2 g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml; Hộp 10 lọ.

VD-28394-17

741

Codfesine

Codein phosphat hemihydrat 10 mg; Guaifenesin 100 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-28395-17

742

Di-Angesic codein 10

Paracetamol 500 mg; Codein phosphat hemihydrat 10 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên

VD-28396-17

743

Di-Angesic codein 10

Paracetamol 500 mg; Codein phosphat hemihydrat 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-28397-17

744

Domperidone

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-28398-17

745

Glucosamine 500

Glucosamin (dưới dạng Glucosamin HCL) 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên; Chai 100 viên

VD-28399-17

746

Pancidol cảm cúm

Paracetamol 500 mg; Cafein 25 mg; Phenylephrine.HCl 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên

VD-28400-17

747

Vitamin 3B

Thiamin mononitrat 25 mg; Pyridoxin HCl 125 mg; Cyanocobalamin 0,125mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Chai 10 viên

VD-28401-17

92. Công ty đăng ký: Công ty CPDP Trung ương CPC 1 (Đ/c: Số 87, phố Nguyễn Văn Trỗi, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

92.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

748

Kalimate

Mỗi gói 5g chứa: Calci polystyren sulfonat 5g

Thuốc bột

48 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 5g

VD-28402-17

93. Công ty đăng ký: Công ty Dược phẩm TNHH Leung Kai Fook Việt Nam (Đ/c: Quốc lộ 51, KCN Mỹ Xuân A2, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu - Việt Nam)

93.1 Nhà sản xuất: Cơ sở nhượng quyền: Leungkai fook Medical Co. Pte. Ltd-Singapore; Cơ sở nhận nhượng quyền: Công ty Dược phẩm TNHH Leung Kai Fook Việt Nam (Đ/c: Quốc lộ 51, KCN Mỹ Xuân A2, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

749

Axe Brand Universal Oil - Dầu gió trắng hiệu cây búa

Mỗi chai 5 ml chứa: Menthol 0,92 g; Eucalyptus oil 0,69 g; Camphor 0,23 g; Methyl salicylat 0,69 g

Dung dịch dùng ngoài

60 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 5ml; Hộp 1 chai 10 ml; Hộp 1 chai 56 ml

VD-28403-17

94. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

94.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

750

Alphachymotrypsin Éloge

Chymotrypsin (21microkatal) 4200 đơn vị USP

Viên nén

18 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-28404-17

751

Franvit C - Rutin

Rutin 50 mg; Acid ascorbic 50 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28405-17

95. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

95.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

752

Ausad

Retinol (Vitamin A) 5000IU; Colecalciferol 400IU

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên

VD-28406-17

753

Dexcorin

Mỗi gói 5ml chứa: Ambroxol hydrochlorid 30mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói; Hộp 20 gói; Hộp 30 gói

VD-28407-17

754

Sintason 100

Amisulpride 100mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên

VD-28408-17

755

Sintason 200

Amisulpride 200mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên

VD-28409-17

96. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Ben Tre - Việt Nam)

96.1 Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

756

Becorac

Acid mefenamic 250 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-28410-17

757

Becorace

Lamivudin 150 mg; Zidovudin 300 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28411-17

758

Becosturon

Cinarizin 25mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-28412-17

759

Befadol 325

Paracetamol 325mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 chai 100 viên, hộp 1 chai 500 viên

VD-28413-17

760

Bephardin

Lamivudin 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28414-17

761

Dexamethason 0,5mg

Dexamethason 0,5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 500 viên

VD-28415-17

762

Dextromethorphan

Dextromethorphan hydrobromid 15mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 viên

VD-28416-17

763

Kievidol extra

Paracetamol 500mg; Cafein 65mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28417-17

764

Lercanew

Lercanidipin hydroclorid 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28418-17

765

Mefenamic 500mg

Acid mefenamic 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28419-17

766

Meyerbastin 10

Ebastin 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC)

VD-28420-17

767

Meyerbastin 20

Ebastin 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC)

VD-28421-17

768

Meyerceti

Cetirizin dihydroclorid 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28422-17

769

Meyerflu

Paracetamol 500mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan HBr 15mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28423-17

770

Meyermin

Thiamin mononitrat 125mg; Pyridoxin HCl 125mg; Cyanocobalamin 0,25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28424-17

771

Meyervolol

Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 2,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28425-17

772

Meyerzadin 2

Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydrochlorid) 2 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28426-17

773

Meyerzadin 4

Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydrochlorid) 4 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28427-17

774

Paradau 325mg

Paracetamol 325 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 viên, hộp 1 chai 500 viên

VD-28428-17

775

Paradau 500mg

Paracetamol 500 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 viên, hộp 1 chai 500 viên

VD-28429-17

776

Proxetin 20

Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid hemihydrat) 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28430-17

777

Zinc 15

Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat 70mg) 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28431-17

97. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, phường 14, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

97.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

778

Dermabion

Mỗi 10 g kem chứa: Dexamethason acetat 5 mg; Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 100 mg

Kem bôi ngoài da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 g; Hộp 1 lọ 8 g

VD-28432-17

779

Desalmux

Carbocistein 375 mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 3 g

VD-28433-17

98. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh (Đ/c: B19 D6 Khu đô thị mới Cầu Giấy, phường Dịch Vọng, quận Cầu giấy, Hà Nội -)

98.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh (Đ/c: Lô B3, Khu công nghiệp Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

780

An thần Hoa Linh

Mỗi chai 125 ml cao lỏng chứa 60ml dịch chiết hỗn hợp dược liệu (1.35:1) tương đương với: Toan táo nhân 23g; Liên tâm 23g; Thảo quyết minh 10g; Đăng tâm thảo 10g; Lạc tiên 15g

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 125 ml

VD-28434-17

781

Phúc can thanh

Mỗi chai 100 ml cao lỏng chứa 46 ml dịch chiết hỗn hợp dược liệu (1,39:1) tương đương với: Long đởm 8g; Sài hồ 8g; Hoàng cầm 4g; Trạch tả 8g; Xa tiền tử 4g; Đương quy 4g; Cam thảo 4g; Nhân trần 8g; Sinh địa 4g; Actiso 8g; Chi tử 4g

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 ml

VD-28435-17

782

Thuốc cảm lạnh An Nhân

Mỗi chai 125 ml cao lỏng chứa 15 ml dịch chiết hỗn hợp dược liệu (4,5:1; tương đương với: Xuyên khung 8,75g, Gừng 12,5g, Bạch chỉ 31,25g, Quế chi 15g); 40 ml dịch chiết hỗn hợp dược liệu (1:1,03; tương đương với: Cam thảo 8,75g, Hòe hoa 8,75g, Ma hoàng 21,25g);

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 125 ml

VD-28436-17

783

Thuốc ho bé ngoan

Mỗi chai 100 ml cao lỏng chứa 46 ml dịch chiết hỗn hợp dược liệu (2,6:1) tương đương với: Bản lam căn 20g; Kim ngân hoa 20g; Thạch cao 30g; Khổ hạnh nhân 10g; Qua lâu nhân 10g; Ma hoàng 2g; Mạch môn 10g; Cát cánh 8g; Cam thảo 10g

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 ml

VD-28437-17

784

Tiêu độc

Mỗi chai 125 ml cao lỏng chứa 62 ml dịch chiết hỗn hợp dược liệu (1,41:1) tương ứng với: Sài đất 37,5g; Thương nhĩ tử 12,5g; Kim ngân hoa 31,25g; Hạ khô thảo 6,25g

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 125 ml

VD-28438-17

99. Công ty đăng ký: Công ty TNHH công nghệ sinh học dược Nanogen (Đ/c: Lô I-5C Khu Công Nghệ Cao, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, Tp. HCM - Việt Nam)

99.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH công nghệ sinh học dược Nanogen (Đ/c: Lô I-5C Khu Công Nghệ Cao, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, Tp. HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

785

Necrovi

Mỗi lọ 5ml chứa: Sắt (dưới dạng Sắt sucrose) 100 mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5ml, hộp 5 lọ 5ml

VD-28439-17

100. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dịch vụ y tế Hưng Thành (Đ/c: 108 đường Tả Thanh Oai, xã Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội - Việt Nam)

100.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

786

Taphenplus 325

Paracetamol 325mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên

VD-28440-17

787

Taphenplus 500

Paracetamol 500mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên

VD-28441-17

101. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Số 96-98 Nguyễn Viết Xuân, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

101.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm Công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

788

Thuốc ho bách bộ P/H

Mỗi lọ 90 ml cao lỏng (1:2) chiết xuất từ: Bách bộ 45 g

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 90 ml; Hộp 1 lọ 100 ml

VD-28442-17

102. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Bích Châu (Đ/c: 456/64 Cao Thắng, Phường 12, Quận 10, Tp. HCM- Việt Nam)

102.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

789

Magovite (NQ: Korea Prime Pharm Co., Ltd, Đ/c: 100, Wanjusandan 9-ro, Bongdong-eup, Wanju-gun, Jeollabuk-do, Korea)

Magnesium lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxine HCl 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28443-17

103. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

103.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

790

Aluminium phosphat gel

Mỗi gói 20g chứa: Nhôm phosphat (hỗn dịch 20%) 12,38g

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 20g

VD-28444-17

791

Artreil

Diacerein 50mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28445-17

792

Bisnol

Bismuth oxyd (dưới dạng Tripotassium dicitrato Bismuthat (TDB)) 120mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28446-17

793

Bourabia-4

Thiocolchicosid 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28447-17

794

Bourabia-8

Thiocolchicosid 8mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28448-17

795

Captopril

Captopril 25mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28449-17

796

Cerahead-F

Piracetam 1200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28450-17

797

Courtois-20

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-28451-17

798

Desratel

Desloratadin 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28452-17

799

Divaser

Betahistin dihydroclorid 8mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28453-17

800

Dryches

Dutasterid 0,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28454-17

801

Eduar

Nevirapin 200mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28455-17

802

Flodilan

Glimepirid 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-28456-17

803

Flodilan-2

Glimepirid 2mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-28457-17

804

Franilax

Spironolacton 50mg; Furosemid 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28458-17

805

Givet-10

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-28459-17

806

Guarente-16

Candesartan cilexetil 16mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28460-17

807

Guarente-8

Candesartan cilexetil 8mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28461-17

808

Hayex

Bambuterol hydroclorid 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ (Nhôm-nhôm) x 10 viên; hộp 6 vỉ (PVC-nhôm) x 10 viên; hộp 10 vỉ (PVC-nhôm) x 10 viên

VD-28462-17

809

Huether 50

Topiramat 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28463-17

810

Isaias

Diosmin 600mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28464-17

811

Javiel

Diacerein 50mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28465-17

812

Jewell

Mirtazapine 30mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28466-17

813

Jiracek

Esomeprazol magnesi dihydrat tương đương Esomeprazol 40mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-28467-17

814

Kauskas-100

Lamotrigin 100mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28468-17

815

Keikai

Melatonin 3mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28469-17

816

Lakcay

Raloxifen HCl 60mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28470-17

817

Lavezzi-5

Benazepril hydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28471-17

818

Manduka

Flavoxat HCl 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28472-17

819

Mecob-500

Mecobalamin 500mcg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên; hộp 10 vỉ PVC-nhôm) x 10 viên

VD-28473-17

820

Metazrel

Trimetazidin dihydroclorid 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28474-17

821

Nasrix

Simvastatin 20mg; Ezetimibe 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28475-17

822

Omag-20

Omeprazol (dưới dạng Omeprazol magnesi) 20mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-28476-17

823

Ozzy-40

Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28477-17

824

Parokey

Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28478-17

825

Parokey-30

Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid) 30mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28479-17

826

Pasquale-50

Cilostazol 50mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28480-17

827

Puyol

Danazol 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28481-17

828

Reinal

Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28482-17

829

Salgad

Fluconazol 150mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VD-28483-17

830

Sekaf

Citicolin (tương đương Citicolin natri 522,5mg) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-28484-17

831

Tropeal

Mỗi tuýp 5 g chứa: Mupirocin 100mg

Thuốc mỡ bôi ngoài da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5g

VD-28485-17

832

Trozimed

Mỗi tuýp 30g chứa: Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) 1,5mg (50mcg/g)

Pomade bôi ngoài da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 30g

VD-28486-17

833

Vaslor-40

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcl trihydrat) 40mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28487-17

834

Wright-F

Imidapril hydroclorid 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28488-17

835

Zhekof-HCT

Telmisartan 40mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28489-17

836

Zuiver

Acid ursodeoxycholic 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

hộp 3 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên; hộp 6 vỉ (PVC-nhôm) x 10 viên

VD-28490-17

104. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

104.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

837

Fitôeye

Mỗi viên chứa 259 mg cao khô dược liệu (tương đương: Thục địa 400 mg; Sơn thù 200 mg, Hoài sơn 150 mg; Trạch tả 150 mg, Mẫu đơn bì 150 mg; Phục linh 100 mg; Câu kỷ tử 100 mg; Cúc hoa 50 mg); 150 mg bột mịn dược liệu (tương đương: Hoài sơn 50 mg; Phục linh 50 mg; Cúc hoa 50 mg)

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 40 viên

VD-28491-17

105. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

105.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: số 29A Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

838

Cefoperazon 2g

Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 2g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

USP 38

Hộp 10 lọ

VD-28492-17

839

Ceftriaxon 2g

Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 2g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

USP 38

Hộp 10 lọ

VD-28493-17

840

Ceftriaxon 500

Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 500 mg

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

USP 38

Hộp 10 lọ

VD-28494-17

841

Cephalothin 2g

Cephalothin (dưới dạng Cephalothin natri) 2g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

USP 36

Hộp 10 lọ

VD-28495-17

842

Cephalothin 500

Cephalothin (dưới dạng Cephalothin natri) 500 mg

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

USP 36

Hộp 10 lọ, 25 lọ

VD-28496-17

105.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

843

Cistinmed

L-Cystin 500mg; Pyridoxin HCl 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 20 viên (vỉ nhôm-PVC)

VD-28497-17

844

Deraful

Mephenesin 250 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 26 viên (vỉ nhôm-PVC); Chai 100 viên, 200 viên (chai HDPE)

VD-28498-17

845

Glodia 10

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci 10,4 mg) 10 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên (vỉ nhôm-nhôm)

VD-28499-17

846

Glomedrol 16

Methylprednisolon 16 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC)

VD-28500-17

847

Glotasic extra

Paracetamol 500mg; Ibuprofen 200mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28501-17

848

Gloxicam

Piroxicam 20 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-28502-17

849

Loraar 25

Losartan kali 25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm)

VD-28503-17

850

Moridmed

Mosaprid citrat (dưới dạng Mosaprid citrat hydrat) 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

JP16

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc vỉ nhôm-PVC); Hộp 1 túi nhôm chứa 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 2 túi nhôm chứa 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC)

VD-28504-17

851

Naburelax 750

Nabumeton 750 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoăc vỉ nhôm-PVC)

VD-28505-17

852

Nixazide

Nifuroxazid 200 mg

Viên nang cứng (vàng)

48 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên (vỉ nhôm/PVC-Pd VC)

VD-28506-17

853

Nootryl 1200

Piracetam 1200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm -PVC)

VD-28507-17

854

Spamerin

Mebeverin HCl 135mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 9 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ x 15 viên (vỉ nhôm- PVC)

VD-28508-17

855

Tenecand HCTZ 16/12,5

Candesartan cilexetil 16 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg

Viên nén

48 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm và nhôm-PVC/PV dC); Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên (chai HDPE)

VD-28509-17

856

Tensodoz 2

Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat) 2 mg

Viên nén

36 tháng

USP 38

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC)

VD-28510-17

857

Tensodoz 4

Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat) 4 mg

Viên nén

36 tháng

USP 38

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC)

VD-28511-17

858

Tensodoz 8

Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat) 8 mg

Viên nén

36 tháng

USP 38

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC)

VD-28512-17

859

Vanoran

Itraconazol (dưới dạng vi hạt chứa Itraconazol 22%) 100mg

Viên nang cứng (trắng bạc-hồng tím)

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 6 viên; Hộp 1 vỉ x 8 viên (vỉ nhôm-PVC/PV dC); Hộp 1 vỉ xé x 4 viên; Hộp 1 vỉ xé x 6 viên; Hộp 1 vỉ xé x 8 viên; Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-28513-17

860

Venfamed Cap

Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) 37,5 mg

Viên nang cứng (xanh dương-xanh dương)

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên.

VD-28514-17

106. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hiếu Anh (Đ/c: Kiot D5 chợ Đại Từ, khu đô

thị mới Đại Kim, phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

106.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

861

Verni-full

Citicolin (dưới dạng Citicolin sodium) 250 mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 4 vỉ x 15 viên, hộp 6 vỉ x 15 viên

VD-28515-17

107. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn (Đ/c: 511/15 Huỳnh Văn Bánh, Phường 14, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

107.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

862

Etoricoxib 90-HV

Etoricoxib 90mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên.

VD-28516-17

108. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm công nghiệp Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)

108.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm công nghiệp Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

863

Cồn xoa bóp nhất nhất

Mỗi 1000 ml chứa: Mã tiền 10mg; Huyết giác 10mg; Ô đầu 10mg; Long não 10mg; Đại hồi 10mg; Một dược 10mg; Địa liền 10mg; Nhũ hương 10mg; Đinh hương 10mg; Quế 10mg; Gừng 10mg

Cồn xoa bóp

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 50 ml, 70 ml, 150 ml; hộp 1 chai xịt 50 ml, 70 ml, 150 ml

VD-28517-17

109. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

109.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

864

Alertin

Loratadin 10mg

Viên nén

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28518-17

865

Carvesyl

Carvedilol 6,25mg

Viên nén

36 tháng

USP 37

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28519-17

866

SPLozarsin plus

Losartan kali 50mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP 37

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28520-17

110. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh (Đ/c: Nhà B1-9 Khu đô thị 54, phố Hạ Đình, Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

110.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

867

Obikiton

Mỗi 7,5 ml chứa: Calci (dưới dạng calci lactat pentahydrat) 65 mg; Vitamin B1 1,5 mg; Vitamin B2 1,75 mg; Vitamin B6 3,0 mg; Vitamin D3 200 IU; Vitamin E 7,5 IU; Vitamin PP 10 mg; Vitamin B5 5 mg; Lysin HCl 150 mg

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 ml

VD-28521-17

868

Richpara 325

Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg; Thiamin nitrat 10 mg

Viên nang cứng (đỏ trong - trắng trong)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC)

VD-28522-17

869

Saviwel

Mỗi 5 ml siro chứa: vitamin C 100 mg

Siro

24 tháng

TCCS

Hôp 1 chai 60 ml

VD-28523-17

111. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

111.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

870

Dexa-Nic

Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 30 viên; Chai 500 viên

VD-28524-17

871

Fenofibrate

Fenofibrat 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-28525-17

872

Neo-Terpon

Terpin hydrat 100mg; Natri benzoat 50mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên

VD-28526-17

873

Trianic

Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg; Clorpheniramin maleat 4mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai nhựa 100 viên

VD-28527-17

874

Xygzin

Levocetirizin dihydrochlorid 5mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên

VD-28528-17

112. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

112.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

875

DENESITY

Acid alpha lipoic 200 mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 15 viên, hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 4 vỉ x 15 viên, hộp 6 vỉ x 15 viên

VD-28529-17

876

Hylaform 0,1%

Mỗi 1 ml chứa: Natri hyaluronat 1 mg

dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 ống nhựa x 2ml, Hộp 1 ống nhựa x 3ml, Hộp 1 ống nhựa x 4ml, Hộp 1 ống nhựa x 5ml, Hộp 1 ống nhựa x 8ml, Hộp 1 ống nhựa x 10ml

VD-28530-17

877

Loitadine

Desloratadin 5 mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 15 viên, hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 6 vỉ x 15 viên

VD-28531-17

113. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên - Việt Nam)

113.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

878

Cam Tùng Lộc

Mỗi 120 ml chứa dịch chiết từ các dược liệu: Liên nhục 14,4g; Đảng sâm 12g; Bạch linh 8,4g; Bạch truật 7,2g; Hoài sơn 6,6g; Cát lân sâm 6g; Mạch nha 6g; Sơn tra 6g; Ý dĩ 6g; Cam thảo 5,4g; Sử quân tử 4,8g; Khiếm thực 3,6g; Bạch biển đậu 3,72g; Thần khúc 2,4g; Ô tặc cốt 2,04g; Cốc tinh thảo 1,44g

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 120 ml; hộp 1 chai 180 ml

VD-28532-17

879

Nghệ mật ong tùng lộc

Bột nghệ vàng 150mg; Mật ong 65mg

Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 50 gam (275 viên); hộp 1 lọ 100 gam (550 viên)

VD-28533-17

880

Tùng lộc Helix

Mỗi 100 ml chứa: cao khô lá thường xuân (tương đương lá thường xuân: 7g) 0,7g

Thuốc nước

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 60 ml; hộp 1 lọ 100 ml

VD-28534-17

114. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

114.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

881

Acehasan 100

Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 100mg

Thuốc cốm

24 tháng

TCCS

Hộp 30 gói 2g thuốc cốm

VD-28535-17

882

Calcium Hasan 250mg

Mỗi viên chứa: Calci 250mg dưới dạng (Calci lactat gluconat 1470mg; Calci carbonat 150mg)

Viên nén sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 01 tuýp 12 viên

VD-28536-17

883

Captohasan comp 25/12.5

Captopril 25mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28537-17

884

Coirbevel 150/12.5mg

Irbesartan 150mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên

VD-28538-17

885

Frolova 150 (CSNQ: Mibe Gmbh Arzneimittel; Đ/c: số 15, đường Muchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức)

Fluconazol 150mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 05 viên; Hộp 03 vỉ x 05 viên; Hộp 05 vỉ x 05 viên; Hộp 10 vỉ x 05 viên

VD-28539-17

886

Galcholic 100

Acid ursodeoxycholic 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28540-17

887

Galcholic 150

Acid ursodeoxycholic 150mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 20 viên; Hộp 05 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên

VD-28541-17

888

Galcholic 200

Acid ursodeoxycholic 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28542-17

889

Galcholic 300

Acid ursodeoxycholic 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28543-17

890

Hangitor plus

Telmisartan 40mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28544-17

891

Hapresval plus 160/25

Valsartan 160mg; Hydroclorothiazid 25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 04 vỉ x 07 viên; Hộp 10 vỉ x 07 viên

VD-28545-17

892

Hapresval plus 80/12,5

Valsartan 80mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28546-17

893

Haratac 150

Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 150mg

Viên nén sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 04 viên; Hộp 05 vỉ x 04 viên; Hộp 10 vỉ x 04 viên

VD-28547-17

894

Haratac 300

Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 300mg

Viên nén sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 04 viên; Hộp 05 vỉ x 04 viên; Hộp 10 vỉ x 04 viên

VD-28548-17

895

Hazitac 150

Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 150mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 04 viên; Hộp 05 vỉ x 04 viên; Hộp 10 vỉ x 04 viên

VD-28549-17

896

Hazitac 300

Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydrochlorid) 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28550-17

897

Lungastic 10

Bambuterol hydroclorid 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28551-17

898

Neurixal

Mỗi viên 2,7g chứa: Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 20 viên

VD-28552-17

899

Rosenax 35

Natri risedronat (dưới dạng Natri risedronat hemipentahydrat) 35mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 04 viên; Hộp 02 vỉ x 04 viên; Hộp 05 vỉ x 04 viên

VD-28553-17

900

Rosenax 75

Natri risedronat (dưới dạng Natri risedronat hemipentahydrat) 75mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 02 viên; Hộp 02 vỉ x 02 viên; Hộp 05 vỉ x 02 viên

VD-28554-17

901

Simhasan 10

Simvastatin 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 08 vỉ x 15 viên

VD-28555-17

902

Simhasan 20

Simvastatin 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 08 vỉ x 15 viên

VD-28556-17

903

Venlormid 5/1,25

Perindopril arginin 5mg; Indapamid 1,25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 30 viên; Hộp 03 vỉ x 30 viển; Hộp 05 vỉ x 30 viên; Hộp 10 vỉ x 30 viên

VD-28557-17

115. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)

115.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

904

Domperidon Stada 10 mg

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

BP 2015

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-28558-17

905

Staclazide 30 MR

Gliclazid 30mg

Viên nén phóng thích kéo dài

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28559-17

906

Tefostad 300

Tenofovir disoproxil fumarat 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-28560-17

115.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

907

Entecavir Stada 0.5 mg

Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat 0,532mg) 0,5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28561-17

908

Spirastad Plus

Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-28562-17

909

Terpin Stada

Terpin hydrat 100mg; Codein (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 15mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-28563-17

116. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

116.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

910

Lungastic 20

Bambuterol hydroclorid 20mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28564-17

911

Macetux 100

Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 100mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói

VD-28565-17

912

Mibedatril 10

Imidapril hydroclorid 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28566-17

913

Mibelaxol 750

Methocarbamol 750mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên

VD-28567-17

914

Ranihasan 150

Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydrochlorid) 150mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28568-17

915

Sufat gel

Mỗi gói 15g chứa: Sucaralfat (dưới dạng Sucralfat hỗn dịch 30%) 1000mg

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói 15g; Hộp 20 gói 15g; Hộp 30 gói 15g

VD-28569-17

117. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)

117.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

916

Hapacol 250 Sinus

Paracetamol 250 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg

Thuốc cốm sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 1,5g, 50 gói x 1,5g

VD-28570-17

917

Hapenxin 500 Caplet

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên

VD-28571-17

918

Hapenxin capsules

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng (xanh- trắng)

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên.

VD-28572-17

919

Ostigold 1500

Mỗi gói 3,95g chứa: Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat. 2NaCl) 1500 mg

Thuốc cốm pha dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 3,95g

VD-28573-17

920

Raxium 20

Rabeprazol natri dưới dạng Rabeprazol natri hydrat) 20 mg

Viên nén bao tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-28574-17

118. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)

118.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

921

An thần bổ tâm

Bột hỗn hợp dược liệu (tương đương: Đương quy 72mg; Đan sâm 36mg; Đảng sâm 36mg; Bạch linh 36mg; Cát cánh 36mmg; Táo nhân 72mg; Viễn chí 36mg) 324mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương: Cảm thảo 36mg; Huyền sâm 36mg; Sinh địa 288mg; Ngũ vị tử 72mg; Bá tử nhân 72mg; Mạch môn 72mg; Thiên môn đông 72mg) 129,6mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên; hộp 1 lọ 60 viên

VD-28575-17

922

Dưỡng nhan tố

Bột hỗn hợp dược liệu (tương đương: Đương quy 210mg; Xuyên khung 90mg) 300mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương: Sinh địa 120mg; Bạch thược 120mg; Huyền sâm 180mg; Cam thảo 30mg; Hà thủ ô đỏ 75mg; Hạ thô thảo 180mg; Thổ phục linh 180 mg; Cúc hoa 75mg) 20mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên; hộp 1 lọ 60 viên

VD-28576-17

923

Lương huyết tiêu độc gan

Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương: Sinh địa 190mg; Actisô (lá) 190mg; Long đởm 110mg; Cam thảo 110mg; Đại hoàng 190mg; Nhân trần tía 120mg; Dành dành 190mg; Sài hồ 100mg) 150mg; Bột hỗn hợp dược liệu (tương đương: Trạch tả 110mg; Hoàng cầm 110mg; Đảng sâm 80mg) 295mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 30 viên; lọ 60 viên

VD-28577-17

924

Phong thấp vai gáy phước sanh

Bột dược liệu (tương đương: Đương quy 167mg; Khương hoàng 167mg) 334mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương: Khương hoạt 167mg; Xích thược 167mg; Cam thảo 63mg; Hoàng kỳ 167mg; Phòng phong 167mg) 66,4mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 30 viên; lọ 60 viên

VD-28578-17

119. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

119.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

925

Đại tràng khang

Mỗi viên nang chứa 0,4 g cao khô dược liệu tương đương: Bạch truật 0,35 g; Bạch linh 0,235 g; Trần bì 0,235 g; Mộc hương 0,115 g; Đảng sâm 0,115 g; Mạch nha 0,115 g; Sơn tra 0,115 g; Hoài sơn 0,115 g; Thần khúc 0,115 g; Sa nhân 0,115 g; Cam thảo 0,07 g; Hoàng liên 0,06 g; Nhục đậu khấu 0,235 g

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28579-17

926

Thăng áp Nam Dược

Mỗi 100 ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Hoàng kỳ 14,5 g; Sinh địa 9,5 g; A giao 9g; Mạch môn 7g; Cam thảo 7g; Trần bì 7g; Ngũ vị tử 5,75g; Nhân sâm 5g; Chỉ xác 5g

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 100 ml; Hộp 1 lọ 125 ml

VD-28580-17

927

Thăng trĩ Nam Dược

Mỗi viên nang chứa 400 mg cao khô dược liệu tương đương: Hoàng kỳ 350 mg; Cam thảo 170 mg; Đảng sâm 100 mg; Đương quy 100 mg; Thăng ma 100 mg; Trần bì 100 mg; Sài hồ 100 mg; Bạch truật 100 mg; Đại táo 70 mg; Sinh khương 30 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-28581-17

120. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

120.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

928

Kecefcin

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

48 tháng

USP 37

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28587-17

929

Painfree

Ibuprofen 200mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28588-17

930

Philexo

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 38

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28589-17

120.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

931

Adalcrem

Mỗi 10 g chứa: Adapalene 10mg

Gel bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 15 gam; hộp 1 tuýp 20 gam

VD-28582-17

932

Burci

Acid ursodeoxycholic 150mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28583-17

933

Cangyno

Clotrimazol 100mg

Viên nang mềm đặt âm đạo

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 6 viên; hộp 2 vỉ x 6 viên

VD-28584-17

934

Eyebi

DL-alpha tocopheryl acetat 50mg; Cao Vaccinium myrtillus 50mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28585-17

935

Pinrota

Mỗi 10 g chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg; Clotrimazol 100mg; Gentamycin sulfat 10mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 gam

VD-28590-17

121. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

121.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

936

Helorni

L-ornithin- L-aspartat 150mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28586-17

122. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma (Đ/c: Số 22H1, Đường số 40, Khu dân cư Tân Quy Đông, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)

122.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

937

Coolzz trẻ em

Mỗi chai 70ml chứa: Natri clorid 630mg

Dung dịch vệ sinh mũi

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 70ml

VD-28591-17

122.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

938

Laxee

Mỗi gói 10g chứa: Macrogol 4000 10g

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hôp 20 gói x lóg

VD-28592-17

939

Reliprone 250

Deferiprone 250 mg

Viên nang cứng (nâu sẫm-vàng)

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28593-17

940

Reliprone 500

Deferiprone 500 mg

Viên nang cứng (nâu sẫm-vàng)

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28594-17

941

Rvlevo 750

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-28595-17

942

Slimgar 120

Orlistat (dưới dạng pellet 50%) 120mg

Viên nang cứng (xanh)

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 21 viên

VD-28596-17

943

Slimgar 60

Orlistat (dưới dạng pellet 50%) 60 mg

Viên nang cứng (vàng)

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 21 viên

VD-28597-17

122.3 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

944

Natumed

Mỗi gói 5g chứa: Ispaghula Husk (vỏ hạt khô của cây Plantago ovata, plantaginaceae) 3,25g

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói, hộp 50 gói x 5g

VD-28598-17

123. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

123.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

945

Oxy 10

Mỗi 10 g chứa: Hydrous benzoyl peroxide 1,4g

Lotion bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 gam

VD-28599-17

946

Rohto cool

Mỗi 13 ml chứa: Naphazolin hydrochlorid 1,56mg; Polysorbate 80 26mg

Dung dịch nhỏ mắt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 13 ml

VD-28600-17

947

Rohto Levoflor

Mỗi 5 ml chứa: Levofloxacin 25mg

Dung dịch nhỏ mắt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5 ml

VD-28601-17

948

V.Rohto cool

Mỗi 12 ml chứa: Tetrahydrozolin hydrochlorid 6mg; Allantoin 24mg; Chlorpheniramin maleat 3,6mg; Potassium L-aspartat 120mg; Pyridoxin hydrochlorid 12mg

Dung dịch nhỏ mắt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 12 ml

VD-28602-17

124. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao I - Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)

124.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao I - Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

949

Colistimed

Colistin (dưới dạng Colistimethat natri) 3 MIU

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ, 10 lọ

VD-28603-17

950

Dexamed

Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 8 mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 5 ống, 10 ống x 2ml

VD-28604-17

951

Fosfomed 500

Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin Natri) 500 mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, 10 lọ, 20 lọ

VD-28605-17

952

Itamekacin 1000

Mỗi ống 4 ml chứa: Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 1g

Dung dịch tiêm

36 tháng

BP 2016

Hộp 5 ống, 10 ống x 4ml

VD-28606-17

953

Neostigmed

Mỗi ống 1ml chứa: Neostigmin methylsulfat 0,5mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 1ml

VD-28607-17

954

Pansegas 40

Pantoprazol (dưới dạng bột đông khô Pantoprazol natri) 40mg

Bột đông khô pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, 10 lọ

VD-28608-17

125. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm N.I.C (N.I.C Pharma) (Đ/c: P8-Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế - Số 134/1 đường Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

125.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

955

Colonic

Mỗi 5ml dung dịch chứa: Arginin hydroclorid 1000mg

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống 5ml; Hộp 20 ống 5ml; Hộp 10 ống 10ml; Hộp 20 ống; Hộp 10 ống 10 ml

VD-28609-17

956

Sibetinic 10

Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-28610-17

126. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 3A - Đường Đặng Tất - Phường Tân Định - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

126.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phương An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

957

Prednison

Prednison 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Lọ 200 viên; Lọ 500 viên

VD-28611-17

958

Prednison

Prednison 5 mg

Viên nén (màu xanh)

36 tháng

TCCS

Lọ 200 viên; Lọ 500 viên

VD-28612-17

959

Prednison

Prednison 5mg

Viên nang cứng (nâu - hồng)

36 tháng

TCCS

Lọ 200 viên

VD-28613-17

960

Prednison

Prednison 5mg

Viên nang cứng (màu xanh dương - tím)

36 tháng

TCCS

Lọ 200 viên

VD-28614-17

961

Prednison

Prednison 5mg

Viên nén hai lớp

36 tháng

TCCS

Lọ 200 viên; Lọ 500 viên

VD-28615-17

962

Solopredni

Prednisolon 20mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 01 lọ 20 viên; Hộp 01 lọ 50 viên; Hộp 01 lọ 100 viên

VD-28616-17

963

Vitamin C 250

Acid ascorbic 250mg

Viên nang cứng (màu xanh - hồng)

24 tháng

TCCS

Lọ 100 viên

VD-28617-17

127. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

127.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

964

Difelene (CSNQ: Cty TNHH Thai Nakorn Patana (Thái Lan)- đ/c: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), đường Ngamwongwan, Nonthaburi, Thái Lan)

Natri diclofenac 50mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

60 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-28618-17

965

Sara for children (Cơ sở nhượng quyền: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana (Thái Lan)- Đ/c; 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), đường Ngamwongwan, Bangkhen, Mueang, Nonthaburi 11000, Thái Lan)

Mỗi 5ml chứa: Paracetamol 250mg

Hỗn dịch

60 tháng

TCCS

Chai 30ml; chai 60ml

VD-28619-17

966

Tiffy syrup (CSNQ: Cty TNHH Thai Nakorn Patana (Thái Lan)- đ/c: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), đường Ngamwongwan, Nonthaburi, Thái Lan)

Mỗi 5ml siro chứa: Paracetamol 120mg; Phenylephrin HCl 5mg; Chlopheniramin maleat 1mg

Sirô

36 tháng

TCCS

Chai 30ml; chai 60ml

VD-28620-17

128. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thiên Dược (Đ/c: Lô F3, đường N5, KCN Nam Tân Uyên, Phường Khánh Bình, Thị xã Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)

128.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thiên Dược (Đ/c: Lô F3, đường N5, KCN Nam Tân Uyên, Phường Khánh Bình, Thị xã Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

967

Crila

Cao khô Trinh nữ Crila (tương đương 1,25mg alcaloid toàn phần) 250mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 05 túi nhôm x 02 vỉ x 10 viên; hộp 4 chai x 40 viên

VD-28621-17

129. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM DP Quốc tế Minh Việt (Đ/c: 95 Đường 100 Bình Thới, P. 14, Q.11, Tp. HCM - Việt Nam)

129.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

968

Clopias

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg; Aspirin 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28622-17

130. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II- Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

130.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II - Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

969

Combizar

Losartan potassium 50mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg

Viên bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-28623-17

970

Lifezar

Losartan potassium 50mg

Viên bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-28624-17

971

Odiron

Sắt (dưới dạng Sắt II sulfate khan) 60mg; Folic acid 600mcg; Pyridoxine HCl (vitamin B6) (dưới dạng Pyridoxine HCl DC B6-97) 20mg; Cyanocobalamin (vitamin B12) (dưới dạng Vitamin B12 0,1% nghiền với Manitol) 25mcg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 25 vỉ x 04 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-28625-17

131. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Thái Lan)

131.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Thái Lan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

972

Cadiperidon

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28631-17

132. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

132.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

973

Betaclo

Mỗi 1g chứa: Clobetasol propionat 0,5 mg

Kem bôi ngoài da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g

VD-28626-17

974

Bromhexin-US 4mg

Bromhexin HCl 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 20 viên

VD-28627-17

975

Cadifast 120

Fexofenadin HCl 120 mg

Viên nén bao phim (màu cam)

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, chai 200 viên

VD-28628-17

976

Cadifast 120

Fexofenadin HCl 120 mg

Viên nén bao phim (màu vàng)

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, chai 200 viên

VD-28629-17

977

Cadimelcox 15

Meloxicam 15mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28630-17

978

Claxyl

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin HCl) 150 mg

Viên nang cứng (Đỏ-hồng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28632-17

979

Dinadryl

Diphenynhydramin HCl 50mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28633-17

980

Ifetab

Ibuprofen 400 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28634-17

981

Lunomex 10

Leflunomid 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-28635-17

982

Lunomex 100

Leflunomid 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-28636-17

983

Lunomex 20

Leflunomid 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-28637-17

984

Mincob 500

Mecobalamin 500mcg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28638-17

985

Notenxic

Triamcinolon acetonid 4 mg

viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28639-17

986

Topcefpo 200

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28640-17

987

Topolac-US

Betamethason dipropionat 6,4 mg; Clotrimazol 100 mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 10mg

Kem bôi ngoài da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 g

VD-28641-17

988

Usapril

Enalapril maleat 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28642-17

989

Usclovir 200

Acyclovir 200mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 200 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên.

VD-28643-17

133. Công ty đăng ký: Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Hisamitsu Việt Nam. (Đ/c: 14 -15 đường 2A, KCN Biên Hòa II, Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

133.1 Nhà sản xuất: Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Hisamitsu Việt Nam. (Đ/c: 14 -15 đường 2A, KCN Biên Hòa II, Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

990

Salonpas Liniment

Mỗi 50 ml chứa: Methyl salicylat 2640mg; L-Menthol 2700mg; dl-Camphor 1500mg; Thymol 250mg; Tocopherol acetat 50mg; Tinh dầu bạc hà 50mg; Nonoyl vanillylamid 6mg

Dầu bôi da

36 tháng

TCCS

Chai 50 ml

VD-28644-17

991

Salonsip gel-patch (SXNQ của: Hisamitsu; Địa chỉ: 408 Tashirodaikan-machi, Tosu, Saga, Japan)

Mỗi 100 g cao thuốc chứa: Glycol salisylat 1,25g; L-menthol 1g; dl-Camphor 0,03g; Tocopherol acetat 1g

Cao dán

36 tháng

TCCS

Bao 2 miếng, 3 miếng, 6 miếng (14 cm x 10 cm); bao 6 miếng (7 cm x 10 cm)

VD-28645-17

134. Công ty đăng ký: Sanofi-Aventis Singapore PTE Ltd (Đ/c: 6 Raffles Quay, # 18-00, Singapore 048580 - Singapore)

134.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

992

Ampha E-400

DL-alpha tocopheryl acetat 400 IU

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 15 viên (vỉ bấm nhôm-PVC)

VD-28646-17

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

loading
×
×
×
Vui lòng đợi