Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Thông tư 46/2009/TT-BNNPTNT của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục bổ sung thuốc thú y, vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hoá chất dùng trong thú y được phép lưu hành tại Việt Nam đợt I năm 2009
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Thông tư 46/2009/TT-BNNPTNT
Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 46/2009/TT-BNNPTNT | Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Thông tư | Người ký: | Diệp Kỉnh Tần |
Ngày ban hành: | 28/07/2009 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Thông tư 46/2009/TT-BNNPTNT
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
THÔNG
TƯ
CỦA BỘ
NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN SỐ 46/2009/TT-BNNPTNT
NGÀY 28 THÁNG 07 NĂM 2009
BAN HÀNH DANH MỤC BỔ SUNG THUỐC THÚ Y, VẮC
XIN, CHẾ PHẨM
SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ
Y ĐƯỢC PHÉP
LƯU HÀNH TẠI VIỆT
Căn cứ Nghị định số
01/2008/NĐ-CP ngày 28/01/2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm
vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn;
Căn cứ Pháp lệnh Thú y
ngày 29/4/2004;
Căn cứ Nghị định số
33/2005/NĐ-CP ngày 15/03/2005 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số
điều của Pháp lệnh Thú y,
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông
tư này: Danh mục bổ sung thuốc thú y, vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật,
hoá chất dùng trong thú y được phép lưu hành tại Việt Nam đợt I năm 2009.
Điều 2. Thông tư này có hiệu
lực thi hành sau 45 ngày kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng
Bộ, Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học công nghệ và Môi trường,
Thủ trưởng các cơ quan có liên quan, tổ chức, cá nhân trong nước,
ngoài nước có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng
thuốc thú y tại Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Diệp Kỉnh Tần
DANH MỤC
BỔ SUNG THUỐC THÚ Y, VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y
ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM ĐỢT I NĂM
2009
(Ban hành
kèm theo Thông tư số 46/2009/TT-BNNPTNT ngày 28 tháng 7 năm 2009 của Bộ
trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT)
A/ DANH MỤC BỔ SUNG THUỐC THÚ Y SẢN XUẤT TRONG
NƯỚC.
HÀ NỘI
1.
Công ty cổ phần Dược và vật tư thú y(HANVET)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1. |
Penicillin G procain |
Penicillin G procain |
Lọ |
3 triệu UI |
Trị
bệnh đóng dấu, viêm vú, viêm đường tiết niệu, viêm móng, viêm da, viêm khớp. |
TW-X2-179 |
2. |
HAN-Spicol |
Spiramycin, Colistin |
Túi, Lon |
20; 50; 100g; 1;
5kg |
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp trên bê, nghé, dê, cừu,
lợn, gia cầm. |
TW-X2-180 |
3. |
Hansone |
Florfenicol, Oxytetracyclin |
Chai |
20; 50; 100ml |
Trị viêm ruột, PTH, THT,
viêm phổi, viêm tử cung, viêm đường tiết niệu trên ngựa, trâu, bò, lợn, dê,
cừu, chó, meo, gia cầm. |
TW-X2-181 |
2. Công ty Cổ
phần thuốc thú y Trung ương 5(FIVEVET)
|
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất
chính |
Dạng đóng
gói |
Thể
tích/Khối lượng |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
||||||
1. |
Five-Streptomycin |
Streptomycin
sulfate |
Lọ |
1g;
5g; 50 g |
Trị THT, viêm phổi, sinh dục, tiết niệu, viêm ruột,
phân trắng lợn con |
TW5-60 |
|
||||||
2. |
Five –Anagin C |
Analgin, Vitamin C |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500ml; 1l |
Giảm đau, hạ sốt. |
TW5-61 |
|
||||||
3. |
Five-Penicillin |
Penicillin
G postassium |
Lọ |
1.000.000
UI 5.000.000
UI 50.000.000
UI |
Trị đóng dấu son, viêm phổi, lepto, nhiệt thán,
tetanos, viêm vú, viêm đường sinh dục, tiết niệu. |
TW5-63 |
|
||||||
4. |
Five Tylosin |
Tylosin tartrate |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg |
Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với tylosin
gây ra trên lợn. |
TW5-64 |
|
||||||
3. Công ty TNHH Năm Thái
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1. |
Tylosin tartrate 98% |
Tylosin tartrate |
Gói |
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 2; 5kg |
Trị bệnh đường hô hấp do vi khuẩn
Mycoplasma gây ra ở gia súc, gia cầm |
NT-58 |
2. |
Streptomycin sulphate |
Streptomycin sulphate |
Lọ |
10; 20; 50; 100; 500ml |
Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn mẫn cảm
với streptomycin gây ra ở gia súc, gia cầm |
NT-59 |
3. |
Penicillin potassium |
Penicillin potassium |
Lọ |
10; 20; 50; 100; 500ml |
Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn gram(+)
mẫn cảm với Penicillin gây ra ở gia súc, gia cầm |
NT-60 |
4. Công ty cổ
phần Việt Anh
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1. |
Chloterason |
Doxycycline HCL |
Chai |
10, 20, 50, 100ml |
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, dạ dày ruột do vi
khuẩn nhạy cảm với Doxycycline |
VA-9 |
2. |
Coli-500 |
Colistin sulphate, Trimethoprim |
Túi, lon |
10, 20, 50, 100, 500g; 1kg |
Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với
Colistin, Trimethoprim |
VA-65 |
3. |
Via.cox Toltral |
Toltrazuril |
Lọ |
10, 20, 50, 100, 500ml; 1 lít |
Trị cầu trùng ở gà |
VA-66 |
4. |
Đặc trị E.coli sưng phù
đầu |
Flumequine |
Chai |
10, 20, 50, 100ml |
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với
Flumequine |
VA-67 |
5. |
Via. Costrim |
Oxytetracycline, Sulfadimidine |
Túi, lon |
10, 20, 50, 100, 500g; 1kg |
Trị nhiễm trùng đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm
với Oxytetracycline, Sulfadimidine |
VA-68 |
6. |
Viatril |
Enrofloxacine base |
Chai |
10, 20, 100ml |
Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với
Enrofloxacine |
VA-69 |
7. |
Via.doxy-200 |
Doxycycline base |
Túi, lon |
10, 20, 50, 100, 500g; 1kg |
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, dạ dày ruột do vi
khuẩn nhạy cảm với Doxycycline |
VA-70 |
5. Công ty Cổ
phần thuốc Thú y Xanh( Greenvet Co., Ltd)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1. |
Tylandox |
Doxycycline, Tylosin |
Túi, Bao |
100; 500g; 1; 5; 10kg |
Trị viêm dạ dày-ruột, đường hô hấp trên bê, lợn, cừu, gia
cầm. |
GRV-42 |
2. |
Coxy-Q |
Sulfaquinoxaline, Trimethoprim |
Túi, Bao |
100; 500g; 1; 5; 10kg |
Trị
E.coli và cầu trùng trên gà. |
GRV-43 |
6. Công ty TNHH
thuốc Thú y Bình Minh
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công
dụng chính
|
Số đăng ký |
1. |
BM-Enroject |
Enrofloxacine |
Chai |
10; 20; 50; 100ml |
Trị
nhiễm trùng hô hấp trên trâu, bò, heo; nhiễm trùng tiết niệu trên chó. |
BM-73 |
2. |
BM-Enfloral |
Enrofloxacine |
Chai |
100; 250; 500ml; 1lít |
Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột, hô hấp, tiết
niệu, nhiễm trùng vết thương trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. |
BM-74 |
3. |
BM-Amcoxin |
Ampicillin, Colistin |
Túi, Lon |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |
Trị tiêu chảy, viêm ruột, viêm
phổi, viêm phế quản trên bê, nghé, dê non, cừu non, lợn, gia cầm. |
BM-75 |
4. |
BM-Amoral |
Amoxicillin |
Túi, Lon |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |
Trị viêm phổi, viêm khớp, nhiễm trùng
tiết niệu, nhiễm trùng huyết, thương hàn trên trâu, bò, heo, gia cầm. |
BM-76 |
5. |
BM-TTC |
Norfloxacin |
Chai |
100; 250; 500ml; 1lít |
Trị nhiễm
khuẩn dạ dày ruột, hô hấp, tiết niệu do vi khuẩn nhạy cảm với Norfloxacin gây ra trên bê, nghé, lợn, dê
non, cừu non, gia cầm |
BM-77 |
7. Công ty Cổ
phần phát triển công nghệ nông thôn(RTD)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng chính |
Số Đăng ký |
1. |
RTD-Amcinvet |
Ampicillin, Erythromycin |
Gói |
20; 50; 100; 500g;
1; 2; 5; 10kg |
Trị bệnh đường tiêu hóa do vi khuẩn
nhạy cảm với Ampicillin, Erythromycin trên gia cầm |
RTD-159 |
2. |
Anti-CCRD |
Doxycycline, Tylosin |
Túi, gói |
10; 20; 50; 100;200; 500g; 1kg |
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô
hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline, Tylosin gây ra trên trâu bò, cừu,
dê, lợn và gia cầm |
RTD-160 |
3. |
Gentadox 200WS |
Gentamycin, Doxycycline |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1; 2; 5; 10; 20kg |
Trị bệnh đường tiêu hóa, đường hô
hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Gentamycin, Doxycycline trên gia súc, gia cầm |
RTD-161 |
4. |
RTD-Neocovet |
Colistin, Neomycin |
Túi |
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1; 2; 5; 10; 20kg |
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa do vi
khuẩn nhạy cảm với Colistin, Neomycin gây ra trên bê, lợn và gia cầm |
RTD-162 |
8. Công ty TNHH
thuốc thú y Việt Nam( Pharmavet Co., Ltd)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1. |
Pharma-flor |
Florfenicol |
Gói |
20; 50; 100; 500g;
1; 2; 5; 10kg |
Trị bệnh đường hô hấp do vi khuẩn
nhạy cảm với Florfenicol gây ra trên lợn |
Phar-84 |
2. |
Pharm-cox G |
Toltrazuril |
Chai |
10; 20; 50; 100;250; 500ml; 1l |
Trị bệnh cầu trùng gà |
Phar-85 |
3. |
Ery-pharm |
Tetracyclin, Erythromycin |
Túi |
5;10; 20; 50; 100;250; 500g; 1; 2; 5kg |
Trị viêm đường hô hấp do vi khuẩn
nhạy cảm với Tetracyclin, Erythromycin gây ra trên gà, thỏ. |
Phar-86 |
4. |
Ampi-pharm |
Ampicillin , Erythromycin |
Túi |
5;10; 20; 50; 100;250; 500g; 1; 2; 5kg |
Trị bệnh đường tiêu hóa do vi khuẩn
nhạy cảm với Ampicillin, Erythromycin trên gia cầm |
Phar-87 |
HƯNG YÊN
9. CÔNG TY TNHH NAM DŨNG
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng chính |
Số Đăng ký |
1. |
Tylosin |
Tylosin |
Gói, Túi |
10;
20;50;100g; 1kg |
Phòng, trị bệnh đường hô hấp |
ND-33 |
TỈNH BÌNH DƯƠNG
10. Công ty TNHH thương mại sản xuất
thuốc thú y thuỷ sản Minh Dũng
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng chính |
Số Đăng ký |
1. |
MD antibiotic TD |
Enrofloxacine base |
Chai, lọ |
10; 20; 50; 100ml |
Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với
Enrofloxacine trên trâu, bò, lợn, chó |
HCM-X22-181 |
11. Công ty liên
doanh TNHH Anova
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng chính |
Số Đăng ký |
1. |
Nova Coli.Coli |
Colistin Trimethoprim |
Gói, Túi, Hộp |
10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10; 25kg |
Trị nhiếm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Trimethoprim
trên bê, nghé, heo, dê non, cừu non, gia cầm, thỏ. |
LD-AB-152 |
2. |
Nova Ampi.col |
Ampicillin, Colistin |
Gói, Túi, Hộp |
10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10; 25kg |
Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá trên gia
cầm. |
LD-AB-153 |
3. |
Nova-coc 2,5% |
Toltrazuril |
Chai |
20; 50; 100; 300; 500ml; 1l |
Trị cầu trùng trên gia cầm. |
LD-AB-154 |
4. |
Nova-Doxy 300WSP |
Doxycycline |
Gói, Túi, Hộp |
10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10; 20kg |
Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá,
hô hấp trên
bê, nghé, dê, cừu, heo, gia cầm. |
LD-AB-155 |
5. |
Nova-Amox LA |
Amoxicillin trihydrate |
Ống, Chai, Lọ |
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít |
Trị
nhiễm trùng tiêu hoá, hô hấp, nhiễm trùng tiết niệu, viêm da, viêm mô mềm
trên trâu, bò, heo, cừu, chó, mèo. |
LD-AB-156 |
6. |
Nova-Flor 10% |
Florfenicol |
Chai, Can |
20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít |
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với
Florfenicol gây ra trên gia cầm. |
LD-AB-157 |
7. |
Nova-Genta.Amox |
Gentamycine, Amoxicillin |
Ống, Chai, Lọ |
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít |
Trị viêm phổi, tiêu chảy, viêm
tử cung , viêm ruột do vi khuẩn ,viêm vú trên ngựa, trâu, bò, dê, cừu, heo. |
LD-AB-158 |
8. |
Nova-Linco Inj |
Lincomycin |
Ống, Chai, Lọ |
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít |
Trị viêm phổi, viêm ruột tiêu
chảy, viêm khớp, nhiễm trùng máu trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gia cầm. |
LD-AB-159 |
9. |
Nova-Cefur |
Ceftiofur |
Ống, Chai, Lọ |
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít |
Trị nhiễm trùng hô hấp trên
heo. |
LD-AB-160 |
10. |
Nova-Amox 50% |
Amoxicillin |
Gói, Hộp, Túi, Bao |
10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5kg |
Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu
hoá, nhiễm trùng sinh dục-tiết niệu trên gia cầm, heo. |
LD-AB-161 |
TỈNH TÂY NINH
12. Công ty TNHH sản xuất thương
mại A.S.T.A
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng chính |
Số Đăng ký |
1. |
Astryl |
Enrofloxacin |
Chai |
5; 10; 50; 100ml |
Trị nhiễm trùng do vi
khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin gây ra trên
trâu, bò, heo. |
ASTA-25 |
2. |
Sep-ro |
Sulfamethoxypyridazine, Trimethoprim |
Chai |
5; 10; 50; 100ml |
Trị nhiễm trùng hô hấp,
tiết niệu, tiêu hoá trên trâu, bò, heo, cừu. |
ASTA-26 |
3. |
Thiam.Sone |
Thiamphenicol, Oxytetracycline |
Chai |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị
PTH, THT, viêm phổi, viêm ruột tiêu chảy, sốt bỏ ăn không rõ nguyên nhân,
viêm khớp, đau móng, viêm đường tiết niệu, viêm tử cung, viêm vú trên trâu,
bò, heo, cừu, chó, mèo, gia cầm. |
ASTA-27 |
4. |
Doxy-sone |
Florfenicol,
Doxycycline |
Chai |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị
thương hàn, viêm phổi, viêm ruột, viêm tử cung, viêm vú, THT, viêm khớp, sưng
phù đầu, các trường hợp bỏ ăn không rõ nguyên nhân trên trâu, bò, heo, dê,
cừu. |
ASTA-28 |
THÀNH PHỐ CẦN THƠ
13. Công ty Cổ
phần SXKD vật tư và thuốc Thú y(VEMEDIM)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng chính |
Số Đăng ký |
1. |
Colamp |
Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate |
Chai, ống |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với
Ampicillin, Colistin. |
CT-337 |
2. |
Vimelinspec |
Lincomycin(HCL), Spectinomycin sulfate |
Gói, hộp, xô, bao |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 3; 5;
10; 12; 14; 15; 20; 25; 50kg |
Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn Mycoplasma gây ra. |
CT-338 |
B/ DANH
MỤC BỔ SUNG THUỐC THÚ Y NHẬP KHẨU
1. Công
ty Jurox Pty Limited
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính
|
Dạng đóng
gói
|
Khối lượng/
thể tích
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
|
1.
|
Moxylan LA |
Amoxycillin trihydrate |
Chai |
100ml |
Trị nhiễm
khuẩn đường hô hấp trên bò, heo, cừu, chó, mèo |
JPL-1 |
2.
|
Erymicin 200 |
Erythromycin |
Chai |
100ml |
Trị nhiễm
khuẩn đường hô hấp trên bò, heo, cừu. |
JPL-2 |
3.
|
Moxylan RTU |
Amoxycillin trihydrate |
Chai |
100ml |
Trị nhiễm
khuẩn đường hô hấp trên bò, heo, cừu, chó, mèo. |
JPL-5 |
1. Công ty Fort dodge Animal Health
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/thể
tích |
Công
dụng chính
|
Nước sản
xuất
|
Sốđăng ký
|
1. |
Proheart
SR-12 injection |
Moxidectin |
Lọ |
10ml |
Trị bệnh giun tim cho
chó |
|
FDA-20 |
THAILAND
1. Công ty Nova Medicin Co., Ltd
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính |
Dạng đóng
gói
|
Khối
lượng/thể tích
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
|
1.
|
Mutalin 10% premix |
Tiamulin |
Bao |
1kg; 5kg |
Trị hồng lỵ và hô hấp trên lợn |
NMC-1 |
2.
|
Mutalin 20% Injection |
Tiamulin |
Lọ |
100; 250ml |
Trị bệnh đường ruột, viêm khớp và
hô hấp trên lợn |
NMC-2 |
3.
|
Novamoxine 500F |
Amoxicillin trihydrate |
Bao |
100; 250; 500g; 1;5kg |
Trị nhiễm khuẩn do vi khuận nhạy
cảm vơi Amoxicillin trên lợn, gà |
NMC-3 |
4.
|
Novafos |
Butafosfan, B12 |
Lọ |
100ml; 250ml |
Cung cấp vitamin, P hữu cơ kích
thích sự biến dưỡng |
NMC-4 |
5.
|
Lincospecs |
Lincomycin, Spectinomycin |
Lọ |
100ml; 250ml |
Trị các bệnh do vi khuẩn gây ra
nhạy cảm với Lincomycin, Spectinomycin gây ra trên bê, nghé, lợn. |
NMC-5 |
2. Công ty NutriChems Co., Ltd
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/thể
tích
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
|
1.
|
Enrotyl-100 |
Enrofloxacin |
Chai |
200;
250; 500ml; 1lít; 1,5lít. |
Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm nhạy cảm với Enrofloxacin
trên gia cầm |
NCT-3 |
1. Công ty Kaimight Chemical &
Pharmaceutical Co., Ltd
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính
|
Dạng đóng
gói
|
Khối
lượng/thể tích
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
|
1.
|
Biconex-100 |
Lincomycin HCl, Spectinomycin sulfate |
Túi, Lon |
150g; 750g |
Trị viêm
ruột, bệnh lỵ, viêm khớp, viêm phổi trên lợn; trị bệnh hô hấp mãn
tính (CRD), viêm túi khí trên gà. |
KCPT-
8 |
1.Công ty Samyang
Anipharrm Co., Ltd
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính
|
Dạng đóng
gói
|
Khối
lượng/thể tích
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
|
1.
|
Coccidon susp |
Toltrazuril |
Lọ |
100ml |
Trị bệnh tiêu chảy do cầu trùng gây
ra trên lợn con. |
SPC-18 |
2.
|
Coccilock sol |
Toltrazuril |
Lọ |
500ml |
Trị cầu trùng trên gia cầm. |
SPC-19 |
II/
DANH MỤC BỔ SUNG VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG
THÚ Y.
A/ DANH MỤC BỔ SUNG VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT
DÙNG TRONG THÚ Y SẢN XUẤT TRONG NƯỚC.
HÀ NỘI
1. Công ty Cổ
phần dược và vật tư thú y(HANVET)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1. |
Hantox-200 |
Deltamethrin |
Chai |
50; 100ml; 1; 5 lít |
Trị ngoại kí sinh trùng |
TW-X2-178 |
B/ DANH MỤC BỔ SUNG VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH
VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y NHẬP KHẨU.
NETHERLANDS
1. Công ty
Intervet International B.V
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/thể
tích |
Công dụng
chính |
Số đăng ký |
1. |
Porcilis PCV |
Porcine Circovirus
type 2 |
Chai |
20ml(10liều); 50ml(25liều) 100ml(50liều);200ml(100liều);
500ml(250liều) |
Phòng bệnh
còi cọc do Porcine Circovirus type 2 gây ra
trên lợn |
IT-151 |
FRANCE
1. Công ty Vetoquinol
Veterinaire Pharmaceutique
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/thể
tích |
Công dụng
chính |
Số đăng ký |
1. |
Calmivet Inj |
Acepromazine base, benzyl
alcohol, carbonate sodium |
Lọ |
50,100ml |
Phòng
và trị triệu chứng nôn mửa do vận chuyển; an thần |
VQ-39 |
2. |
Kynoselen |
Disodic adenosine
triphosphate, andydrous sodium selenite, heptaminol HCL, Mg, K, Vitamin B12 |
Lọ |
50,100ml |
Trị các bệnh
suy nhược về cơ, dinh dưỡng kém ở trâu bò, lọn, chó mèo |
VQ-40 |
2. Công ty Laboratories CEETAL
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/thể
tích |
Công dụng
chính |
Số đăng ký |
1. |
Agri’Germ 2000 |
Glyoxal, Formaldehyde, Glutaraldehyde, Dimethyl dececyl
ammonium chloride |
Chai, Can |
1; 5; 10; 20; 220l |
Sát trùng
chuồng trại chăn nuôi. |
LCE-1 |
SPAIN
1. Công ty Laboratorios Hipra, S.A
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/thể
tích |
Công dụng
chính |
Số đăng ký |
1. |
Gestavet |
Serum gonadotrophin, Chorionic gonadotrophin |
Lọ |
Lọ 1liều + lọ 5ml nước pha; Lọ 5 liều + lọ 25ml nước pha |
Gây động dục
và rụng trứng trên heo. |
HP-37 |
UNITED KINGDOM
1. Công ty Special T Products Ltd
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/thể
tích |
Công dụng
chính |
Số đăng ký |
1. |
Oxytoxin-10 Inj |
Oxytoxin |
Chai |
10; 20; 50; 100ml |
Kích thích đẻ, trị sót nhau, kém
sữa trên bò, dê, cừu, heo, lừa. |
SPT-9 |
1. Công ty Jurox Pty Limited
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính
|
Dạng đóng
gói
|
Khối
lượng/thể tích
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
|
1. |
Juramate P |
Cloprostenol |
Chai |
20ml |
Dùng kích
thích đẻ trên heo |
JPL-3 |
2. |
Juramate |
Cloprostenol |
Chai |
20ml; 50ml |
Giúp lên giống,
kích đẻ, kết hợp điều trị viêm tử cung trên bò, ngựa. |
JPL-4 |
1. Công ty Fort dodge Animal Health
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/thể
tích |
Công dụng chính
|
Nước sản xuất
|
Số đăng ký
|
1. |
Poulvac
Bursa F VB 77 |
Virus Gumboro |
Lọ |
500; 1.000; 2.000; 5.000; 10.000 liều |
Phòng bệnh Gumboro trên gà. |
|
FDA-19 |
III. DANH MỤC
THUỐC THÚ Y THAY ĐỔI TÊN ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH
HÀ NỘI
1. Công ty Cổ
phần thuốc thú y Trung ương 5(FIVEVET)
TT |
Tên thuốc cũ |
Tên thuốc mới |
Số đăng ký |
1. |
Five - amcoli |
Five-E.C.S.09 |
TW5-9 |
2. |
Five-
Colivet |
Five-AC.15 |
TW5-15 |
3. |
Five
Ugavit |
Five-T.C.17 |
TW5-17 |
4. |
Five-ecomycin |
Five-E.C.23 |
TW5-23 |
5. |
Five-diare |
Five-DHT |
TW5-25 |
2. Công ty cổ
phần thuốc thú y Việt Anh
TT |
Tên thuốc cũ |
Tên thuốc mới |
Số đăng ký |
1. |
Viaenro
- 10 inj |
Via Quino-10 |
VA-7 |
2. |
Vitamin
B1 2,5% |
Via.Vitamin B1 |
VA-11 |
3. |
Viampicin |
Via.Antibio |
VA-26 |
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
3. Công ty cổ phần Sàigòn V.E.T
TT |
Tên thuốc cũ |
Tên thuốc mới |
Số đăng ký |
1. |
Penicain
L.A |
Penicain
|
HCM-X2-202 |
THÀNH PHỐ CẦN THƠ
4. Công ty Cổ
phần SXKD vật tư và thuốc Thú y(VEMEDIM)
TT |
Tên thuốc cũ |
Tên thuốc mới |
Số đăng ký |
1. |
Vitaperos |
Multi-Vitamin |
CT-65 |