Thông tư 35/2014/TT-BYT cơ sở xây dựng giá dịch vụ điều trị nghiện
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Thông tư 35/2014/TT-BYT
Cơ quan ban hành: | Bộ Y tế | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 35/2014/TT-BYT | Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Thông tư | Người ký: | Nguyễn Thanh Long |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 13/11/2014 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Thông tư 35/2014/TT-BYT
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ Y TẾ ------- Số: 35/2014/TT-BYT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 13 tháng 11 năm 2014 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Văn phòng Chính phủ (Vụ KGVX, Công báo, Cổng TTĐT Chính phủ); - Bộ Tư pháp (Cục Kiểm tra VBQPPL); - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ; - Bộ trưởng Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c); - Các Thứ trưởng Bộ Y tế ; - Các Vụ, Cục, Tổng cục, Văn phòng Bộ, Thanh tra Bộ; - UBND tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương; - Sở Y tế tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương; - Y tế các bộ, ngành - Cổng TTĐT Bộ Y tế; - Lưu: VT, AIDS, PC (2b). | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Nguyễn Thanh Long |
(Ban hành kèm theo Thông tư số 35/2014/TT-BYT ngày 13 tháng 11 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT | Nội dung | Đơn vị | Số lượng |
I | Hóa chất, vật tư tiêu hao, vật tư thay thế | ||
1 | Vật tư tiêu hao | | |
| Găng tay sạch (01 đôi/bệnh nhân) | đôi | 1,00000 |
| Mũ giấy (04 chiếc/ngày/người x 02 người) | chiếc | 0,50000 |
| Khẩu trang (04 chiếc/ngày/người x 02 người) | chiếc | 0,50000 |
| Quần áo bác sỹ, điều dưỡng (03 bộ/năm/người x 02 người) | bộ | 0,00142 |
| Chi phí ga gối (02 bộ/năm) | bộ | 0,00047 |
| Đệm (01 bộ/năm) | bộ | 0,00024 |
| Huyết áp (02 cái/năm) | cái | 0,00047 |
| Nhiệt kế (01 cái/01tuần) | cái | 0,01250 |
| Ống nghe (02 cái/năm) | cái | 0,00047 |
| Đè lưỡi gỗ (01 bệnh nhân khám đè lưỡi/04 bệnh nhân khám) | cái | 0,25000 |
| Cân đo sức khỏe chiều cao (01 cái/năm) | cái | 0,00024 |
| Đèn soi đồng tử (04 cái/năm) | cái | 0,00095 |
2 | Dung môi hóa chất | | |
| Javen | ml | 2,840909 |
| Cồn 70 độ | ml | 2,840909 |
| Nước rửa tay | ml | 0,23674 |
3 | Bông băng | | |
| Băng dính lụa 2.5x9.1 | cuộn | 0,00010 |
| Bông tiêm 2x2 | gr | 0,06500 |
| Bông hút nước 2x2, VT, 50gr | gr | 0,03400 |
| Gạc 6x10 | miếng | 0,01300 |
| Băng dính nhỏ 2.5x5 | miếng | 0,00600 |
| Kim tiêm nhựa | cái | 0,20000 |
4 | Văn phòng phẩm | | |
| Giấy in A4 | tờ | 10,0000 |
| Bút bi | cái | 0,62500 |
| Ghim dập 24x6 | hộp | 0,00006 |
| Ghim dập bé | hộp | 0,00150 |
| Ghim vòng | hộp | 0,00012 |
| Máy dập ghim nhỏ | cái | 0,00012 |
| Mực dấu đỏ | hộp | 0,00012 |
| Mực in (04 lần/năm) | lần đổ | 0,00095 |
| Cartride mực(02 cái/năm) | cái | 0,00047 |
| Sổ bìa cứng mở ngang (06 quyển/năm) | quyển | 0,00142 |
| Giấy than ngoại | tờ | 0,00100 |
| Kẹp file lưu giữ bệnh án (01 cái/bệnh nhân/01năm) | cái | 0,00024 |
| Thẻ bệnh nhân (04 cái/bệnh nhân/năm) | cái | 0,00095 |
5 | Ấn chỉ chuyên môn | | |
| Bệnh án (bìa, ruột, bệnh lịch) (02 quyển/bệnh nhân/ năm) | quyển | 0,00047 |
II | Điện, nước, nhiên liệu, xử lý chất thải, vệ sinh môi trường | | |
1 | Điện (tiêu hao điện cho buồng khám 10m2 và các trang thiết bị điện kèm theo) | kw | 0,750 |
2 | Nước sạch: 40 m3/tháng/buồng khám | m3 | 0,11364 |
3 | Xử lý rác thải: 03 kg/ngày | Kg | 0,1875 |
III | Duy tu, bảo dưỡng trang thiết bị, mua công cụ, dụng cụ (Phân bổ giá trị tài sản trong 05 năm chia bình quân 16 lượt khám/ngày) | ||
1 | Bàn, ghế, tủ, giường | | |
| Bàn, ghế (02 bộ) | bộ | 2 |
| Ghế bệnh nhân (02 chiếc) | chiếc | 2 |
| Ghế chờ bệnh nhân ở ngoài | chiếc | 4 |
| Tủ dụng cụ, thuốc, quần áo | Cái | 1 |
| Giường i nốc | Cái | 1 |
| Quạt treo tường | Cái | 2 |
| Quạt thông gió | Cái | 1 |
2 | Các trang thiết bị, các bộ dụng khám đa khoa, chuyên khoa | | |
| Bộ trang thiết bị cấp cứu | bộ | 1 |
| Máy tính, máy in | bộ | 1 |
| Cáng cứu thương và xe đẩy | Cái | 1 |
3 | Bảo dưỡng các tài sản khác (Bình quân 1,5 triệu đồng/phòng/năm chia bình quân 16 lượt khám/ngày) | ||
4 | Sơn, duy tu, bảo dưỡng phòng khám (02 năm 01 lần, tổng chi phí chia bình quân 16 lượt khám/ngày) | ||
IV | Chi phí nhân công thuê ngoài (Định mức nhân công thuê ngoài tối đa theo lương, ngạch, bậc, chức vụ và các khoản phụ cấp do nhà nước quy định đối với đơn vị sự nghiệp trong một tháng/22 ngày làm việc/16 lượt khám/ngày) | ||
| 01 Bác sỹ (gồm tiền lương, phụ cấp, các khoản đóng góp theo lương theo quy định hiện hành) + Lương theo ngạch bậc + Phụ cấp ưu đãi nghề + Các khoản đóng góp theo lương | | Bậc 3 0,7 |
| 01 Điều dưỡng viên (gồm tiền lương, phụ cấp, các khoản đóng góp theo lương theo quy định hiện hành) + Lương theo ngạch bậc + Phụ cấp ưu đãi nghề + Các khoản đóng góp theo lương | | Bậc 2 0,7 |
STT | Nội dung | Đơn vị | Số lượng |
I | Hóa chất, vật tư tiêu hao, vật tư thay thế | ||
1 | Vật tư tiêu hao | | |
| Găng tay sạch (01 đôi/bệnh nhân) | đôi | 1,00000 |
| Mũ giấy (02 chiếc/ngày/người x 02 người) | chiếc | 0,11429 |
| Khẩu trang (02 chiếc/ngày/người x 02 người) | chiếc | 0,11429 |
| Quần áo bác sỹ, điều dưỡng (02 bộ/năm/người x 02 người) | bộ | 0,00043 |
| Chi phí ga gối (02 bộ/năm) | bộ | 0,00022 |
| Đệm (02 bộ/năm) | bộ | 0,00022 |
| Huyết áp (04 cái/năm) | cái | 0,00043 |
| Nhiệt kế (02 cái/tuần) | cái | 0,01143 |
| Ống nghe (04 cái/năm) | cái | 0,00043 |
| Đè lưỡi gỗ (01 bệnh nhân khám đè lưỡi/05 bệnh nhân khám) | cái | 0,20000 |
| Cốc dùng 01 lần (1,1 cái/bệnh nhân/lần) | cái | 1,10000 |
| Nước uống (ml/bệnh nhân/lần) Đèn soi đồng tử (04 cái/năm) | ml cái | 110 0,00043 |
2 | Dung môi hóa chất | | |
| Javen | ml | 5,681818 |
| Cồn 70 độ | ml | 5,681818 |
| Nước rửa tay | ml | 0,47348 |
3 | Bông băng | | |
| Băng dính lụa 2.5x9.1 | cuộn | 0,00020 |
| Bông tiêm 2x2 | gr | 0,13000 |
| Bông hút nước 2x2, VT, 50gr | gr | 0,06800 |
| Gạc 6x10 | miếng | 0,02600 |
| Băng dính nhỏ 2.5x5 | miếng | 0,01200 |
| Kim tiêm nhựa | cái | 0,40000 |
4 | Văn phòng phẩm | | |
| Giấy in A4 | tờ | 10,0000 |
| Bút bi | cái | 0,28571 |
| Ghim dập 24x6 | hộp | 0,00012 |
| Ghim dập bé | hộp | 0,00300 |
| Ghim vòng | hộp | 0,00024 |
| Máy dập ghim nhỏ | cái | 0,00012 |
| Mực dấu đỏ | hộp | 0,00240 |
| Mực in (04 lần đổ/năm) | lần đổ | 0,00043 |
| Cartride mực (04 cái/năm) | cái | 0,00043 |
| Sổ bìa cứng (02 quyển/năm) | quyển | 0,00022 |
| Giấy than ngoại | tờ | 0,00200 |
| Giấy vệ sinh (06 cuộn/ngày) | cuộn | 0,17143 |
II | Điện, nước, nhiên liệu, xử lý chất thải, vệ sinh môi trường | | |
1 | Điện (tính tiêu hao điện cho buồng khám 10m2 và các trang thiết bị điện kèm theo) | kw | 0,238 |
2 | Nước sạch: 40 m3/tháng/buồng khám | m3 | 0,052 |
3 | Xử lý rác thải: 03 kg/ngày | Kg | 0,086 |
III | Duy tu, bảo dưỡng trang thiết bị, mua công cụ, dụng cụ (Phân bổ giá trị tài sản trong 5 năm chia bình quân 35 lượt khám/ngày) | ||
1 | Bàn, ghế, tủ, giường | | |
| Bàn, ghế (02 bộ) | bộ | 2,0 |
| Ghế bệnh nhân (02 chiếc) | chiếc | 2,0 |
| Ghế chờ bệnh nhân ở ngoài | chiếc | 4,0 |
| Tủ dụng cụ, thuốc, quần áo | cái | 1,0 |
| Giường i - nốc | cái | 1,0 |
| Quạt treo tường | cái | 2,0 |
| Quạt thông gió | cái | 1,0 |
2 | Các trang thiết bị, các bộ dụng khám đa khoa, chuyên khoa: | | |
| Bộ trang thiết bị cấp cứu | bộ | 1,0 |
| Máy tính, máy in | bộ | 1,0 |
| Cáng cứu thương và xe đẩy | cái | 1,0 |
| Hệ thống ti vi phòng chờ | chiếc | 1,0 |
| Hệ thống bảng foocmica chỉ dẫn (05 cái/02 năm) | cái | 2,5 |
3 | Bảo dưỡng các tài sản khác (Bình quân 1,5 triệu đồng/phòng/năm chia bình quân 35 lượt khám/ngày) | ||
4 | Sơn, duy tu, bảo dưỡng phòng khám (02 năm 01 lần, tổng chi phí chia bình quân 35 lượt khám/ngày) | ||
IV | Chi phí nhân công thuê ngoài (Định mức nhân công thuê ngoài tối đa theo lương, ngạch, bậc, chức vụ và các khoản phụ cấp do nhà nước quy định đối với đơn vị sự nghiệp trong một tháng/22 ngày làm việc/35Iượt khám/ngày) | ||
| 01 Bác sỹ (gồm tiền lương, phụ cấp, các khoản đóng góp theo lương theo quy định hiện hành) + Lương theo ngạch bậc + Phụ cấp ưu đãi nghề + Các khoản đóng góp theo lương | | Bậc 3 0,7 |
| 01 Điều dưỡng viên (gồm tiền lương, phụ cấp, các khoản đóng góp theo lương theo quy định hiện hành) + Lương theo ngạch bậc + Phụ cấp ưu đãi nghề + Các khoản đóng góp theo lương | | Bậc 2 0,7 |
STT | Nội dung | Đơn vị | Số lượng |
I | Hóa chất, vật tư tiêu hao, vật tư thay thế | ||
1 | Vật tư tiêu hao | | |
| Găng tay sạch (01 đôi/bệnh nhân) | đôi | 1,00000 |
| Mũ giấy (02chiếc/ngày/người x 02 người) | chiếc | 0,11429 |
| Khẩu trang (02 chiếc/ngày/người x 02 người) | chiếc | 0,11429 |
| Quần áo bác sỹ, y tá ( 03 bộ/năm/người x 02 người) | bộ | 0,00065 |
| Chi phí ga gối (02 bộ/năm) | bộ | 0,00022 |
| Đệm (01 bộ/năm) | bộ | 0,00011 |
| Huyết áp (02 cái/năm) | cái | 0,00022 |
| Nhiệt kế (01 cái/tuần) | cái | 0,00571 |
| Ống nghe (02 cái/năm) | cái | 0,00022 |
| Đè lưỡi gỗ (01 bệnh nhân khám đè lưỡi/05 bệnh nhân khám) | cái | 0,20000 |
| Đèn soi đồng tử (04 cái/năm) | cái | 0,00043 |
2 | Dung môi hóa chất | | |
| Javen | ml | 2,840909 |
| Cồn 70 độ | ml | 2,840909 |
| Nước rửa tay | ml | 0,23674 |
3 | Bông băng | | |
| Băng dính lụa 2.5x9.1 | cuộn | 0,00010 |
| Bông tiêm 2x2 | gr | 0,06500 |
| Bông hút nước 2x2,VT, 50gr | gr | 0,03400 |
| Gạc 6x10 | miếng | 0,01300 |
| Băng dính nhỏ 2.5x5 | miếng | 0,00600 |
| Kim tiêm nhựa | cái | 0,20000 |
4 | Văn phòng phẩm | | |
| Giấy in A4 | tờ | 5,00000 |
| Bút bi | cái | 0,00100 |
| Ghim dập 24x6 | hộp | 0,00006 |
| Ghim dập bé | hộp | 0,00150 |
| Ghim vòng | hộp | 0,00012 |
| Máy dập ghim nhỏ | cái | 0,00006 |
| Mực dấu đỏ | hộp | 0,00120 |
| Mực in (04 lần/năm) | lần đổ | 0,00043 |
| Cartride mực(02 cái/năm) | cái | 0,00022 |
| Sổ bìa cứng (01 quyển/năm) | quyển | 0,00011 |
| Giấy than ngoại | tờ | 0,00100 |
II | Điện, nước, nhiên liệu, xử lý chất thải, vệ sinh môi trường | | |
1 | Điện (tính tiêu hao điện cho buồng khám 10m2 và các trang thiết bị điện kèm theo) | kw | 0,24 |
2 | Nước sạch: 40 m3/tháng/buồng khám | m3 | 0,05195 |
3 | Xử lý rác thải: 03 kg/ngày | Kg | 0,08571 |
III | Duy tu, bảo dưỡng trang thiết bị, mua công cụ, dụng cụ (Phân bổ giá trị tài sản trong 05 năm chia bình quân 35 lượt khám/ngày) | ||
1 | Bàn, ghế, tủ, giường | | |
| Bàn, ghế (02 bộ) | bộ | 2 |
| Ghế bệnh nhân (02 chiếc) | chiếc | 2 |
| Ghế chờ bệnh nhân ở ngoài | chiếc | 4 |
| Tủ dụng cụ, thuốc, quần áo | cái | 1 |
| Giường i - nốc | cái | 1 |
| Quạt treo tường | cái | 2 |
| Quạt thông gió | cái | 1 |
2 | Các trang thiết bị, các bộ dụng khám đa khoa, chuyên khoa: | | |
| Bộ trang thiết bị cấp cứu | bộ | 1 |
| Máy tính, máy in | bộ | 1 |
| Cáng cứu thương và xe đẩy | cái | 1 |
3 | Bảo dưỡng các tài sản khác (Bình quân 1,5 triệu đồng/phòng/năm chia bình quân 35 lượt khám/ngày) | ||
4 | Sơn, duy tu, bảo dưỡng phòng khám (02 năm 01 lần, tổng chi phí chia bình quân 35 lượt khám/ngày) | ||
IV | Chi phí nhân công thuê ngoài (Định mức nhân công thuê ngoài tối đa theo lương, ngạch, bậc, chức vụ và các khoản phụ cấp do nhà nước quy định đối với đơn vị sự nghiệp trong một tháng/22 ngày làm việc/35 Iượt khám/ngày) | ||
| 01 Bác sỹ (gồm tiền lương, phụ cấp, các khoản đóng góp theo lương theo quy định hiện hành) + Lương theo ngạch bậc + Phụ cấp ưu đãi nghề + Các khoản đóng góp theo lương | | Bậc 3 0,7 |
01 Điều dưỡng viên (gồm tiền lương, phụ cấp, các khoản đóng góp theo lương theo quy định hiện hành) + Lương theo ngạch bậc + Phụ cấp ưu đãi nghề + Các khoản đóng góp theo lương | | Bậc 2 0,7 |
STT | NỘI DUNG | ĐƠN VỊ | SỐ LƯỢNG |
I | Hóa chất, vật tư tiêu hao, vật tư thay thế | ||
1 | Vật tư tiêu hao | | |
| Găng tay sạch (30 đôi/ngày) | đôi | 0,120000 |
| Khẩu trang (04 chiếc/ngày/người x 04 người) | chiếc | 0,064000 |
| Mũ giấy (04 chiếc/ngày/người x 04 người) | chiếc | 0,06400 |
| Quần áo bác sỹ, cấp thuốc, hành chính, bảo vệ (03 bộ/người/năm x 06 người) | bộ | 0,000197 |
| Cốc dùng 01 lần (01 cái/bệnh nhân/lần) | cái | 1,3 |
| Nước uống (ml/bệnh nhân/lần) | ml | 130 |
| Thùng nhựa to đựng cốc (01 cái/01 năm) | cái | 0,000011 |
| Túi nilon thay hàng ngày (01 chiếc/ngày) | chiếc | 0,004000 |
2 | Dung môi hóa chất | | |
| Javen | ml | 2,840909 |
| Cồn 70 độ | ml | 2,840909 |
| Nước rửa tay | ml | 0,23674 |
3 | Văn phòng phẩm | | |
| Giấy in A4 | tờ | 15,000000 |
| Bút bi | cái | 0,080000 |
| Ghim dập 24x6 | hộp | 0,000008 |
| Ghim dập bé | hộp | 0,000208 |
| Ghim vòng | hộp | 0,000017 |
| Máy dập ghim nhỏ | cái | 0,000008 |
| Mực dấu đỏ | hộp | 0,000017 |
| Mực in (04 lần/năm) | lần đổ | 0,000044 |
| Cartride mực(04 cái/năm) | cái | 0,000044 |
| Máy tính bỏ túi (04 cái/năm) | cái | 0,000044 |
| Sổ bìa cứng (07 quyển/năm) | quyển | 0,000077 |
| Giấy than ngoại | tờ | 0,000139 |
| Giấy vệ sinh (06 cuộn/ngày) | cuộn | 0,024000 |
II | Điện, nước, nhiên liệu, xử lý chất thải, vệ sinh môi trường | | |
1 | Điện (tính tiêu hao điện và các trang thiết bị điện kèm theo) | kw | 0,0240 |
| Chi phí điện dùng cho điều hòa loại 12,000 BTU | kw | 0,0960 |
2 | Nước sạch 60 m3/tháng/buồng khám | m3 | 0,0080 |
3 | Xử lý rác thải: 03 kg/ngày | Kg | 0,0120 |
4 | Chi phí hủy chai thuốc | Kg | 0,0120 |
5 | Chi phí vận chuyển (01 lần/năm) | Kg | 0,00001 |
III | Duy tu, bảo dưỡng TTB, mua công cụ, dụng cụ (Phân bổ giá trị tài sản trong 05 năm chia bình quân 250 lượt cấp phát thuốc/ngày) | ||
1 | Bàn, ghế, tủ, giường | | |
| Bàn, ghế (02 bộ/05 năm) | bộ | 2 |
| Ghế chờ bệnh nhân ở ngoài (15 chiếc/05 năm) | chiếc | 15 |
| Tủ dụng cụ, thuốc, quần áo (01 cái/05 năm) | Cái | 1 |
2 | Các trang thiết bị tại bộ phận cấp thuốc | | |
| Cấp phát thuốc | | |
| Bơm thuốc Methadone (20 cái/05 năm) | Cái | 20 |
| Giá để cốc (05 cái/05 năm) | Cái | 5 |
| Giá để chai cố định (05 cái/05 năm) | Cái | 5 |
| Giá đựng phiếu cấp phát thuốc hàng ngày (05 cái/05 năm) | Cái | 5 |
| Máy tính, máy in (01 bộ/05 năm) | bộ | 1 |
| Điều hòa 12,000 BTU (01 cái/05 năm) | Cái | 1 |
| Tủ kim loại có khóa (01 cái/05 năm) | Cái | 1 |
| Kho | | |
| Hệ thống báo động (05 cái/05 năm) | cái | 5 |
| Ẩm kế - Nhiệt kế ( 05 cái/5 năm) | cái | 5 |
| Hiệu chuẩn ẩm kế, nhiệt kế (05 cái/05 năm) | cái | 5 |
| Giá đựng vỏ chai thuốc sau sử dụng để chờ hủy (05 cái/05 năm) | cái | 5 |
| Điều hòa 12,000 BTU (01 cái/05 năm) | Cái | 1 |
| Tủ kim loại có khóa (01 cái/05 năm) | Cái | 1 |
| Máy hút ẩm (02 cái/05 năm) | Cái | 2 |
| Máy phát điện (02 cái/05 năm) | Cái | 2 |
3 | Bảo dưỡng điều hòa (02 lần/năm/cái, tổng chi phí chia bình quân 250 lượt cấp phát/ngày) | ||
4 | Bảo dưỡng các tài sản khác (Bình quân 3,5 triệu đồng/phòng/năm chia bình quân 250 lượt cấp phát/ngày) | ||
5 | Sơn, duy tu, bảo dưỡng phòng khám (02 năm 01 lần, tổng chi phí chia bình quân 250 lượt cấp phát/ngày) | ||
IV | Chi phí nhân công thuê ngoài (Định mức nhân công thuê ngoài tối đa theo lương, ngạch, bậc, chức vụ và các khoản phụ cấp do nhà nước quy định đối với đơn vị sự nghiệp trong một tháng/22 ngày làm việc/250 Iượt phát thuốc/ngày) | ||
| Lương 01 Bác sỹ (gồm tiền lương, phụ cấp, các khoản đóng góp theo lương theo quy định hiện hành) + Lương theo ngạch bậc + Phụ cấp ưu đãi nghề + Các khoản đóng góp theo lương | | Bậc 3 0,7 |
| Làm thêm giờ vị trí bác sỹ + Thứ bảy và chủ nhật (104 ngày/năm và 08h/ngày/vị trí) + Ngày lễ (10 ngày/năm và 08h/ngày/vị trí) | | |
| Lương 01 Nhân viên hành chính (gồm tiền lương, phụ cấp, các khoản đóng góp theo lương theo quy định hiện hành) + Lương theo ngạch bậc + Phụ cấp ưu đãi nghề + Các khoản đóng góp theo lương | | Bậc 2 0,3 |
| Làm thêm giờ vị trí hành chính + Thứ bảy và chủ nhật (104 ngày/năm và 8h/ngày/vị trí) + Ngày lễ (10 ngày/năm và 08h/ngày/vị trí) | | |
| Lương 02 Nhân viên cấp phát thuốc (gồm tiền lương, phụ cấp, các khoản đóng góp theo lương theo quy định hiện hành) + Lương theo ngạch bậc + Phụ cấp ưu đãi nghề + Các khoản đóng góp theo lương | | Bậc 2 0,3 |
| Làm thêm giờ vị trí cấp phát thuốc + Thứ bảy và chủ nhật (104 ngày/năm và 16h/ngày/vị trí) + Ngày lễ (10 ngày/năm và 16h/ngày/vị trí) | | |
| Lương 02 nhân viên bảo vệ (gồm tiền lương, phụ cấp, các khoản đóng góp theo lương theo quy định hiện hành) + Lương theo ngạch bậc + Các khoản đóng góp theo lương | | Bậc 2 |
| Làm thêm giờ vị trí bảo vệ + Thứ bảy và chủ nhật (104 ngày/năm và 16h/ngày/vị trí) + Ngày lễ (16h/ngày/vị trí) | | |
STT | Nội dung | Đơn vị | Số lượng |
I | Hóa chất, vật tư tiêu hao, vật tư thay thế | ||
1 | Vật tư tiêu hao | | |
| Găng tay sạch(05 đôi/ngày) | đôi | 0,10000 |
| Quần áo nhân viên cấp phát thuốc, hành chính (03 bộ/năm/người x 03 người) | bộ | 0,00068 |
| Khẩu trang (02 chiếc/ngày x 02 người) | chiếc | 0,00030 |
| Mũ giấy (02 chiếc/ngày/người x 02 người) | chiếc | 0,00022 |
| Cốc dùng 01 lần (01 cái/bệnh nhân/lần) | cái | 1,1 |
| Nước uống (ml/bệnh nhân/lần) | ml | 110 |
| Thùng nhựa to đựng cốc (01 cái/02năm) | cái | 0,000027 |
| Túi nilon thay hàng ngày (01 chiếc/ngày) | chiếc | 0,020000 |
2 | Văn phòng phẩm | | |
| Giấy in A4 | tờ | 5,000000 |
| Bút bi | cái | 0,000345 |
| Ghim dập 24x6 | hộp | 0,000021 |
| Ghim dập bé | hộp | 0,000517 |
| Ghim vòng | hộp | 0,000041 |
| Máy dập ghim nhỏ | cái | 0,000021 |
| Mực dấu đỏ | hộp | 0,000041 |
| Mực in (04 lần/năm) | lần đổ | 0,000219 |
| Cartride mực(01cái/1 năm) | cái | 0,000056 |
| Sổ bìa cứng mở ngang (05quyển/năm) | quyển | 0,000379 |
| Máy tính bỏ túi (02 cái/năm) | cái | 0,000110 |
II | Điện, nước, nhiên liệu, xử lý chất thải, vệ sinh môi trường | ||
1 | Điện (tính cho 01 buồng khám cấp phát thuốc) | kw | 0,16640 |
2 | Chi phí điện dùng cho điều hòa loại 12,000 BTU, 03 KW/h hệ số 0,4 | kw | 0,48000 |
3 | Nước sạch: 40 m3/tháng/buồng khám/2 | m3 | 0,02667 |
4 | Chi phí hủy chai thuốc (0,75kg/ ngày) | kg | 0,01500 |
5 | Chi phí vận chuyển (01 lần/năm) | kg | 0,00005 |
III | Duy tu, bảo dưỡng TTB, mua công cụ, dụng cụ (Phân bổ giá trị tài sản trong 05 năm chia bình quân 50 lượt cấp phát thuốc) | ||
1 | Bàn, ghế, tủ, giường | | |
| Bàn, ghế (02 bộ) | bộ | 2 |
| Ghế chờ bệnh nhân (06 chiếc) | chiếc | 6 |
| Tủ dụng cụ, thuốc, quần áo | cái | 1 |
2 | Các trang thiết bị, các bộ dụng khám đa khoa, chuyên khoa: | | |
| Cấp phát thuốc | | |
| Bơm thuốc Methadone (06cái/05năm) | cái | 6 |
| Giá để cốc (03 cái/05 năm) | cái | 3 |
| Giá để chai cố định (03 cái/05 năm) | cái | 3 |
| Giá đựng phiếu cấp phát thuốc hàng ngày (03 cái/05 năm) | cái | 3 |
| Máy tính, máy in (01 bộ/05 năm) | bộ | 1 |
| Tủ kim loại có khóa (01 cái/05 năm) | cái | 1 |
| Kho | | |
| Hệ thống báo động (02 bộ/05 năm) | bộ | 2 |
| Nhiệt kế - Ẩm kế (02 cái/05 năm) | cái | 2 |
| Hiệu chuẩn ẩm kế, nhiệt kế (05 lần/05 năm/) | lần | 5 |
| Giá đựng vỏ chai thuốc sau sử dụng để chờ hủy (02 cái/05 năm) | cái | 2 |
| Tủ kim loại có khóa (01 cái/05 năm) | cái | 1 |
| Điều hòa 12,000 BTU (01 cái/05 năm) | cái | 1 |
| Máy hút ẩm (01 cái/05 năm) | cái | 1 |
| Máy phát điện (01 cái/05 năm) | cái | 1 |
3 | Bảo dưỡng điều hòa (02 lần/năm/cái, tổng chi phí chia bình quân 50 lượt cấp phát/ngày) | ||
4 | Bảo dưỡng các tài sản khác (Bình quân 3,5 triệu đồng/phòng/năm chia bình quân 50 lượt cấp phát/ngày) | ||
IV | Chi phí nhân công thuê ngoài (Định mức nhân công thuê ngoài tối đa theo lương, ngạch, bậc, chức vụ và các khoản phụ cấp do nhà nước quy định đối với đơn vị sự nghiệp trong một tháng/22 ngày làm việc/50 lượt phát thuốc/ngày) | ||
| Lương 01 Nhân viên hành chính (gồm tiền lương, phụ cấp, các khoản đóng góp theo lương theo quy định hiện hành) + Lương theo ngạch bậc + Phụ cấp ưu đãi nghề + Các khoản đóng góp theo lương | | Bậc 1 0,3 |
| Làm thêm giờ vị trí hành chính + Thứ bảy và chủ nhật (104 ngày/năm và 3h/ngày/vị trí), + Ngày lễ (10 ngày/năm và 03h/ngày/vị trí) | | |
| Lương 01 Nhân viên cấp phát thuốc (gồm tiền lương, phụ cấp, các khoản đóng góp theo lương theo quy định hiện hành) + Lương theo ngạch bậc + Phụ cấp ưu đãi nghề + Các khoản đóng góp theo lương | | Bậc 2 0,3 |
| Làm thêm giờ vị trí cấp phát thuốc + Thứ bảy và chủ nhật (104 ngày/năm và 03h/ngày/vị trí) + Ngày lễ (10 ngày/năm và 03h/ngày/ngày/vị trí) | | |
STT | Nội dung | Đơn vị tính | Thành tiền |
1 | Tư vấn nhóm | đồng/lần/người | 5.000 |
STT | Nội dung | Đơn vị tính | Thành tiền |
1 | Tư vấn cá nhân | đồng/lần/người | 10.000 |