Quyết định 637/QĐ-BYT 2022 Danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định
- Tóm tắt
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 637/QĐ-BYT
Cơ quan ban hành: | Bộ Y tế | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 637/QĐ-BYT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trần Văn Thuấn |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 16/03/2022 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Danh mục 28 nước có mã hãng sản xuất vật tư y tế để phục vụ quản lý
Theo đó, Danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế để tạo lập mã vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 2) gồm 862 mã hàng sản xuất vật tư y tế và bổ sung thêm 28 nước sản xuất đã có mã hàng sản xuất.
Cụ thể, 28 nước sản xuất đã có mã hàng sản xuất như sau: Thụy Điển, mã hãng sản xuất là 0259, mã nước sản xuất là 273. Hoa Kỳ mã hãng sản xuất là 0318, mã nước sản xuất là 175. Ba Lan mã hãng sản xuất là 0342, mã nước sản xuất là 118. Mexico mã hãng sản xuất là 1712, mã nước sản xuất là 213. Thái Lan mã hãng sản xuất là 1713, mã nước sản xuất là 271. Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland mã hãng sản xuất là 2358, mã nước sản xuất là 107. Trung quốc mã hãng sản xuất là 4603, mã nước sản xuất là 279. Pháp mã hãng sản xuất là 4607, mã nước sản xuất là 240,…
Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Xem chi tiết Quyết định 637/QĐ-BYT tại đây
tải Quyết định 637/QĐ-BYT
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ Y TẾ Số: 637/QĐ-BYT |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 16 tháng 03 năm 2022 |
QUYẾT ĐỊNH
Ban hành danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế để tạo lập mã vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 2)
____________
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20 tháng 6 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Nghị định số 146/2018/NĐ-CP ngày 17 tháng 10 năm 2018 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn biện pháp thi hành một số điều của Luật Bảo hiểm y tế;
Căn cứ Thông tư số 04/2017/TT-BYT ngày 14 tháng 4 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế về ban hành danh mục và tỷ lệ, điều kiện thanh toán đối với vật tư y tế thuộc phạm vi được hưởng của người tham gia bảo hiểm y tế;
Căn cứ Nghị quyết số 17/NQ-CP ngày 07 tháng 3 năm 2019 của Chính phủ về một số nhiệm vụ, giải pháp trọng tâm phát triển chính phủ điện tử giai đoạn 2019 - 2020, định hướng đến 2025;
Căn cứ Công văn số 72/TB-CT ngày 28 tháng 02 năm 2022 của Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế, Bộ Y tế về việc cập nhật danh mục mã hãng và nước sản xuất vật tư y tế lần 2;
Căn cứ Công văn số 83/TB-CT ngày 04 tháng 3 năm 2022 của Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế, Bộ Y tế về việc cập nhật danh mục mã hãng và nước sản xuất vật tư y tế lần 3;
Xét đề nghị của Vụ trưởng Vụ Bảo hiểm y tế, Bộ Y tế,
QUYẾT ĐỊNH:
Danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế ban hành kèm theo Quyết định này được đăng tải trên Cổng Thông tin điện tử của Bộ Y tế tại địa chỉ: https://moh.gov.vn
Nơi nhận: - Như Điều 3; - BT. Nguyễn Thanh Long (để báo cáo); - Các đ/c Thứ trưởng Bộ Y tế; - Bảo hiểm xã hội Việt Nam (để phối hợp); - Các cơ sở KCB trực thuộc Bộ Y tế; - Các cơ sở KCB trực thuộc các Bộ, ngành; - Các cơ sở KCB trực thuộc các Trường đại học; - Hiệp hội Bệnh viện tư nhân; - Các cơ sở KCB tư nhân (nhận trên Cổng Thông tin điện tử Bộ Y tế); - Các doanh nghiệp sản xuất, nhập khẩu, kinh doanh VTYT (nhận trên Cổng Thông tin điện tử Bộ Y tế); - Cổng Thông tin điện tử Bộ Y tế; - Lưu: VT, BH. |
KT. BỘ TRƯỞNG
Trần Văn Thuấn |
PHỤ LỤC
Danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế (Đợt 2)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 637/QĐ-BYT ngày 16 tháng 3 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT |
Tên hãng sản xuất |
Tên nước sản xuất |
Mã hãng sản xuất |
Mã nước sản xuất |
1 |
ArjoHuntleigh AB |
Thụy Điển |
0259 |
273 |
2 |
Avnet Global Solution Center |
Hoa Kỳ |
0318 |
175 |
3 |
B. Braun Melsungen AG |
Ba Lan |
0342 |
118 |
4 |
Baxter Healthcare S.A. |
Cộng hòa Dominicana |
0379 |
152 |
5 |
Coloplast A/S |
Ireland |
0779 |
183 |
6 |
Covidien |
Dominica |
1712 |
151 |
7 |
Covidien |
Hoa Kỳ |
1712 |
175 |
8 |
Covidien |
Mexico |
1712 |
213 |
9 |
Covidien LLC |
Thái Lan |
1713 |
271 |
10 |
Edwards Lifesciences AG |
Dominica |
1939 |
151 |
11 |
Greatbatch Medical |
Mexico |
2283 |
213 |
12 |
Harmac Medical Products, Inc. |
Ireland |
2358 |
183 |
13 |
Harmac Medical Products, Inc. |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
2358 |
107 |
14 |
Smith & Nephew, Inc. |
Cộng hòa Ấn Độ |
3884 |
115 |
15 |
Smith & Nephew, Inc. |
Costa Rica |
3884 |
146 |
16 |
Smith & Nephew, Inc. |
Đài Loan (Trung Quốc) |
3884 |
296 |
17 |
Smith & Nephew, Inc. |
Đức |
3884 |
155 |
18 |
Smith & Nephew, Inc. |
Malaysia |
3884 |
205 |
19 |
Smith & Nephew, Inc. |
Mexico |
3884 |
213 |
20 |
Smith & Nephew, Inc. |
Pháp |
3884 |
240 |
21 |
Smith & Nephew, Inc. |
Thụy Sĩ |
3884 |
274 |
22 |
Smith & Nephew, Inc. |
Trung Quốc |
3884 |
279 |
23 |
Smith & Nephew, Inc. |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
3884 |
107 |
24 |
Sofradim Production |
Ý |
3894 |
292 |
25 |
Thermo Fisher Scientific |
Mexico |
4169 |
213 |
26 |
Vyaire Medical, Inc. |
Đài Loan (Trung Quốc) |
4362 |
296 |
27 |
Vyaire Medical, Inc. |
Mexico |
4362 |
213 |
28 |
Vyaire Medical, Inc. |
Trung Quốc |
4362 |
279 |
29 |
3M Deutschland GmbH |
Đức |
4516 |
155 |
30 |
3M ESPE Dental Products |
Hoa Kỳ |
4517 |
175 |
31 |
3M Japan Limited |
Nhật Bản |
4518 |
232 |
32 |
3Shape Poland Sp. z.p.o |
Ba Lan |
4519 |
118 |
33 |
3Shape Trios A/S |
Đan Mạch |
4520 |
153 |
34 |
A.R. Medicom (M) SDN BHD |
Malaysia |
4521 |
205 |
35 |
A.R. Medicom Inc. (Shanghai) Co., Ltd |
Trung Quốc |
4522 |
279 |
36 |
A1 Globe Sdn Bhd |
Malaysia |
4523 |
205 |
37 |
AB DENTAL |
Israel |
4524 |
184 |
38 |
Abbott Diagnostics Korea Inc. |
Hàn Quốc |
4525 |
174 |
39 |
Accumax Lab Devices Pvt. Ltd. |
Cộng hòa Ấn Độ |
4526 |
115 |
40 |
Accupac, LLC |
Hoa Kỳ |
4527 |
175 |
41 |
Accutech Co., Ltd. |
Trung Quốc |
4528 |
279 |
42 |
ACE Surgical Supply Co., Inc. |
Hoa Kỳ |
4529 |
175 |
43 |
ACME Tooling Technology Co., Ltd |
Đài Loan (Trung Quốc) |
4530 |
296 |
44 |
Acon Biotech (Hangzhou), Co., Ltd |
Trung Quốc |
4531 |
279 |
45 |
Actim Oy |
Phần Lan |
4532 |
241 |
46 |
Acutus Medical, Inc. |
Hoa Kỳ |
4534 |
175 |
47 |
Acutronic Medical Systems AG |
Thụy Sĩ |
4533 |
274 |
48 |
Adhezion Biomedical, LLC |
Hoa Kỳ |
4535 |
175 |
49 |
Adler Ortho S.p.A |
Ý |
4536 |
292 |
50 |
Ad-Tech Medical Instrument Corporation |
Hoa Kỳ |
4537 |
175 |
51 |
Advanced LifeSciences Pvt. Ltd. |
Cộng hòa Ấn Độ |
4538 |
115 |
52 |
Advant Medical Ltd |
Ireland |
4539 |
183 |
53 |
Advantech |
Đài Loan (Trung Quốc) |
4540 |
296 |
54 |
Aegis Lifesciences Pvt. Ltd |
Cộng hòa Ấn Độ |
4541 |
115 |
55 |
AERAZEN LAB SRL |
Ý |
4542 |
292 |
56 |
Aerospine |
Thổ Nhĩ Kỳ |
4543 |
272 |
57 |
Aesculap Chifa Sp. Z.o.o |
Ba Lan |
4544 |
118 |
58 |
AF Medical GmbH |
Đức |
4545 |
155 |
59 |
Agfa NV |
Bỉ |
4546 |
125 |
60 |
Agomed Medizin-Technik GmbH |
Đức |
4547 |
155 |
61 |
Agilent Technologies Denmark ApS |
Đan Mạch |
4548 |
153 |
62 |
Agilent Technologies, Inc. |
Hoa Kỳ |
4549 |
175 |
63 |
Aircraft Medical Limited |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
4550 |
107 |
64 |
Aktina Medical Corporation |
Hoa Kỳ |
4551 |
175 |
65 |
AKTIVE S.R.L. |
Ý |
4552 |
292 |
66 |
AL.CHI.MI.A. S.R.L. |
Ý |
4553 |
292 |
67 |
Aleda Makina Sanayi Dış. Tic. Ltd. Şti. |
Thổ Nhĩ Kỳ |
4554 |
272 |
68 |
ALFA INSTRUMENTS S.R.L. |
Ý |
4555 |
292 |
69 |
All Quality & Services (AQS) Inc. |
Hoa Kỳ |
4556 |
175 |
70 |
Alleva Medical (D.G) Ltd |
Trung Quốc |
4557 |
279 |
71 |
ALMEDICO SDN BHD |
Malaysia |
4558 |
205 |
72 |
Alpes CN |
Pháp |
4559 |
240 |
73 |
Alpha Medical Instruments LLC |
Hoa Kỳ |
4560 |
175 |
74 |
Alpha Therapeutics Pvt. Ltd |
Cộng hòa Ấn Độ |
4561 |
115 |
75 |
Amcor Flexibles, LLC |
Hoa Kỳ |
4562 |
175 |
76 |
Ameco Medical Industries |
Ai Cập |
4563 |
102 |
77 |
AMETEK EMC dba Avicenna Technology, Inc., dba Technical Services for Electronics, Inc., dba Laserage |
Hoa Kỳ |
4564 |
175 |
78 |
AMETEK EMC dba Avicenna Technology, Inc., dba Technical Services for Electronics, Inc., dba Laserage |
Trung Quốc |
4564 |
279 |
79 |
AMETEK Industrial Technology (Shanghai) Co., Ltd. |
Trung Quốc |
4565 |
279 |
80 |
AMS UK Limited |
Hoa Kỳ |
4566 |
175 |
81 |
AMS UK Limited |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
4566 |
107 |
82 |
Amtmed Tibbi Gerecler Dis Tic.San.Ve Tic. Ltd.Sti |
Thổ Nhĩ Kỳ |
4567 |
272 |
83 |
ANADOLU TIP TEKNOLOJİLERİ ÜRETİM PAZARLAMA İTH İHR.TIC.VE SAN.A.Ş. |
Thổ Nhĩ Kỳ |
4568 |
272 |
84 |
Analis s.a./n.v. |
Bỉ |
4569 |
125 |
85 |
Andramed GmbH |
Đức |
4570 |
155 |
86 |
ANJI HONGLI IMPORT & EXPORT CO.,LTD. |
Trung Quốc |
4571 |
279 |
87 |
Anodyne Surgical |
Hoa Kỳ |
4572 |
175 |
88 |
Anton Hipp GmbH |
Đức |
4573 |
155 |
89 |
ANHUI HONGYU WUZHOU IMPORT & EXPORT CO., LTD. |
Trung Quốc |
4574 |
279 |
90 |
Anhui Hongyu Wuzhou Medical Manufacturer Co., Ltd |
Trung Quốc |
4575 |
279 |
91 |
ANHUI WENSHENG MEDICAL MATERIALS CO., LTD |
Trung Quốc |
4576 |
279 |
92 |
ApDia bvba |
Bỉ |
4577 |
125 |
93 |
|
Thụy Sĩ |
4578 |
274 |
94 |
Appasamy Ocular Devices Private Ltd |
Cộng hòa Ấn Độ |
4579 |
115 |
95 |
Appolo TH Ltd (Trading House Appolo) |
Nga |
4580 |
231 |
96 |
Apro Korea INC. |
Hàn Quốc |
4581 |
174 |
97 |
Ares Medikal San. Tic. Ltd. Sti. |
Thổ Nhĩ Kỳ |
4582 |
272 |
98 |
ArjoHuntleigh Polska Sp.z o o. |
Ba Lan |
4583 |
118 |
99 |
Arobella Medical, LLC |
Hoa Kỳ |
4584 |
175 |
100 |
Arrow Internacional de Chihuahua S.A de C.V |
Mexico |
4585 |
213 |
101 |
Arrow International CR, a.s. |
Séc |
4586 |
252 |
102 |
Arrow International LLC. |
Hoa Kỳ |
4587 |
175 |
103 |
Arrow Medical Ltd. |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
4588 |
107 |
104 |
ARTFX Medical LLC |
Hoa Kỳ |
4589 |
175 |
105 |
ARTOSS GmbH |
Đức |
4590 |
155 |
106 |
ArthroCare Corporation |
Costa Rica |
4591 |
146 |
107 |
ArthroCare Corporation |
Hoa Kỳ |
4591 |
175 |
108 |
Arthrosurface, Inc |
Hoa Kỳ |
4592 |
175 |
109 |
AS Medizintechnik GmbH |
Đức |
4593 |
155 |
110 |
Ashland Specialty Ingredients, G.P |
Hoa Kỳ |
4594 |
175 |
111 |
Askorn Medical |
Pháp |
4595 |
240 |
112 |
ASP Global Manufacturing GmbH |
Thụy Sĩ |
4596 |
274 |
113 |
ASP International GmbH Zweigniederlassung Zug |
Thụy Sĩ |
4597 |
274 |
114 |
Aspen Surgical Products Inc. |
Hoa Kỳ |
4598 |
175 |
115 |
Assut Medical Sàrl |
Thụy Sĩ |
4599 |
274 |
116 |
Audio Technologies S.r.l |
Ý |
4600 |
292 |
117 |
Aurium Research U.S.A |
Hoa Kỳ |
4601 |
175 |
118 |
Australian Orthopaedic Fixations pty.Ltd. |
Úc |
4602 |
284 |
119 |
Autobio Diagnostic Co.,ltd |
Trung Quốc |
4603 |
279 |
120 |
Avances Cientificos de Mexico |
Mexico |
4604 |
213 |
121 |
AYGÜN CERRAHİ ALETLER SAN. VE TİC. A.Ş. |
Thổ Nhĩ Kỳ |
4605 |
272 |
122 |
B&B Medical Technologies |
Hoa Kỳ |
4606 |
175 |
123 |
B. Braun Medical |
Pháp |
4607 |
240 |
124 |
Bai Rui Medical Science & Technology (Changzhou) Co., Ltd. |
Trung Quốc |
4608 |
279 |
125 |
Balton Sp.zo.o. |
Ba Lan |
4609 |
118 |
126 |
Baxter International Inc |
Hoa Kỳ |
4610 |
175 |
127 |
Beijing 3H Medical Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
4611 |
279 |
128 |
Beijing Chunlizhengda Medical Instruments Co., Ltd. |
Trung Quốc |
4612 |
279 |
129 |
Beijing Datsing Bio-Tech Co.,Ltd. |
Trung Quốc |
4613 |
279 |
130 |
Beijing Target Medical Technologies, Inc. |
Trung Quốc |
4614 |
279 |
131 |
Beijing Zhongyan Taihe Medical Instrument Co., Ltd |
Trung Quốc |
4615 |
279 |
132 |
Beijing ZKSK Technology Co., Ltd |
Trung Quốc |
4616 |
279 |
133 |
BenQ Materials Corporation |
Đài Loan (Trung Quốc) |
4617 |
296 |
134 |
Bergamot Sdn Bhd |
Malaysia |
4618 |
205 |
135 |
Besmed Health Business Corporation |
Đài Loan (Trung Quốc) |
4619 |
296 |
136 |
Betatech Medical |
Thổ Nhĩ Kỳ |
4620 |
272 |
137 |
BETATECH MEDİKAL CİHAZLAR İÇ VE DIŞ TİC.LTD.ŞTİ |
Thổ Nhĩ Kỳ |
4621 |
272 |
138 |
Better Enterprise Co., Ltd. |
Đài Loan (Trung Quốc) |
4622 |
296 |
139 |
Beyes Dental Canada, Inc |
Canada |
4623 |
140 |
140 |
Bio Composants Medicaux |
Pháp |
4624 |
240 |
141 |
Bio Protech Inc. |
Hàn Quốc |
4625 |
174 |
142 |
Bio Protech Inc. |
Trung Quốc |
4625 |
279 |
143 |
Bio Sub Medical Systems S.r.l. |
Ý |
4626 |
292 |
144 |
BIOCERAMED — Cerâmicos para Aplicações Médicas, S.A. |
Bồ Đào Nha |
4627 |
129 |
145 |
Biocetec Co., Ltd |
Hàn Quốc |
4628 |
174 |
146 |
Biodermis Corporation |
Hoa Kỳ |
4629 |
175 |
147 |
Bioinova, S.r.o. |
Séc |
4630 |
252 |
148 |
Biologix Plastics (Changzhou) Co.,Ltd |
Trung Quốc |
4631 |
279 |
149 |
Biomatlante SA |
Pháp |
4632 |
240 |
150 |
Biomedical S.r.l |
Ý |
4633 |
292 |
151 |
Biomet 3I, LLC |
Hoa Kỳ |
4634 |
175 |
152 |
Bionah S.r.l. |
Ý |
4635 |
292 |
153 |
Bionime Corporation Daqing Factory |
Đài Loan (Trung Quốc) |
4636 |
296 |
154 |
BioResearch |
Hoa Kỳ |
4637 |
175 |
155 |
Bioretec Ltd |
Phần Lan |
4638 |
241 |
156 |
BIOSTER A.S |
Séc |
4639 |
252 |
157 |
BIOSTER A.S |
Ý |
4639 |
292 |
158 |
Biotech GmbH |
Đức |
4640 |
155 |
159 |
BioVision Holdings, LLC |
Hoa Kỳ |
4641 |
175 |
160 |
BioVision Technologies, LLC |
Hoa Kỳ |
4642 |
175 |
161 |
BK Meditech Co., Ltd |
Hàn Quốc |
4643 |
174 |
162 |
Blue Neem Medical Devices Private Limited |
Cộng hòa Ấn Độ |
4644 |
115 |
163 |
BMT Baps Biyo Malzeme Sanayi Ve Ticaret Anonim Sirketi |
Thổ Nhĩ Kỳ |
4645 |
272 |
164 |
Bolder Surgical |
Hoa Kỳ |
4646 |
175 |
165 |
BONEGRAFT BİYOLOJİK MALZEMELER SAN. VE TİC. A.Ş. |
Thổ Nhĩ Kỳ |
4647 |
272 |
166 |
Boneunion (Xiamen) Medical Devices Co., Ltd. |
Trung Quốc |
4648 |
279 |
167 |
Bonree Medical Co., Ltd |
Trung Quốc |
4649 |
279 |
168 |
Borea |
Pháp |
4650 |
240 |
169 |
Bossklein Products Co |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
4651 |
107 |
170 |
BrainU Co., Ltd |
Hàn Quốc |
4652 |
174 |
171 |
Bricon GmbH |
Đức |
4653 |
155 |
172 |
BrosMed Medical Co., Ltd |
Trung Quốc |
4654 |
279 |
173 |
Ý |
4655 |
292 |
174 |
Cadence WI, Inc. |
Hoa Kỳ |
4656 |
175 |
175 |
CAIR LGL |
Pháp |
4657 |
240 |
176 |
CAMP MEDICA DISTRIBUTION S.L.R. |
Romania |
4658 |
244 |
177 |
Cantel (UK) Ltd |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
4659 |
107 |
178 |
Cantel Medical (Italy) S.R.L |
Ý |
4660 |
292 |
179 |
Cardinal Health (Kenmex Medical Specialties) |
Mexico |
4661 |
213 |
180 |
Cardinal Health 200, LLC |
Canada |
4662 |
140 |
181 |
Cardinal Health 200, LLC |
Hoa Kỳ |
4662 |
175 |
182 |
Cardinal Health Costa Rica, S.A |
Costa Rica |
4663 |
146 |
183 |
CARE TECH Co., Ltd |
Hàn Quốc |
4664 |
174 |
184 |
Carestream Dental LLC |
Hoa Kỳ |
4665 |
175 |
185 |
Carnamedica Sp. z o.o. |
Ba Lan |
4666 |
118 |
186 |
CATHAY MANUFACTURING CORP |
Trung Quốc |
4667 |
279 |
187 |
CEA Medical Manufacturing, INC. d.b.a Biomedical Innovations - |
Hoa Kỳ |
4668 |
175 |
188 |
Cedic S.r.l |
Ý |
4669 |
292 |
189 |
Cenefom Corporation |
Đài Loan (Trung Quốc) |
4670 |
296 |
190 |
Central Medical Technologies, Inc. |
Đài Loan (Trung Quốc) |
4671 |
296 |
191 |
Ceramisys LTD |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
4672 |
107 |
192 |
CGBio Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
4673 |
174 |
193 |
Cilag GmbH International Advanced Sterilization Products |
Thụy Sĩ |
4674 |
274 |
194 |
Citotest Labware manufacturing Co.,Ltd |
Trung Quốc |
4675 |
279 |
195 |
Clinico Medical Sp. Z.o.o., Blonie k |
Ba Lan |
4676 |
118 |
196 |
Codent International Healthcare Co., Ltd. |
Đài Loan (Trung Quốc) |
4677 |
296 |
197 |
Collagen Matrix, Inc |
Hoa Kỳ |
4678 |
175 |
198 |
Color Seven Co., Ltd |
Hàn Quốc |
4679 |
174 |
199 |
Coltène / Whaledent AG |
Thụy Sĩ |
4680 |
274 |
200 |
Coltène / Whaledent GmbH + Co. KG |
Đức |
4681 |
155 |
201 |
Coltène / Whaledent Inc |
Hoa Kỳ |
4682 |
175 |
202 |
Comcorde Medical (M) Sdn. Bhd |
Malaysia |
4683 |
205 |
203 |
Contacare Ophthalmics & Diagnostics |
Cộng hòa Ấn Độ |
4684 |
115 |
204 |
COOK INC. |
Hoa Kỳ |
4685 |
175 |
205 |
Cook Medical Incorporated |
Hoa Kỳ |
4686 |
175 |
206 |
Cookgas LLC |
Hoa Kỳ |
4687 |
175 |
207 |
Copper Medical Technology Co., Ltd |
Trung Quốc |
4688 |
279 |
208 |
Corcym Canada Corp. |
Canada |
4689 |
140 |
209 |
Corcym S.r.l |
Ý |
4690 |
292 |
210 |
Costa Mesa MFG DC |
Hoa Kỳ |
4691 |
175 |
211 |
Cousin Biotech SAS |
Phap |
4692 |
240 |
212 |
Covidien Deutschland GmbH |
Đức |
4693 |
155 |
213 |
Covidien Ireland Limited |
Ireland |
4694 |
183 |
214 |
Covidien Medical Products (Shanghai) Manufacturing, LLC |
Trung Quốc |
4695 |
279 |
215 |
Cowellmedi Co., Ltd |
Hàn Quốc |
4696 |
174 |
216 |
Công ty CP Công nghệ năng lượng và Giá trị Cuộc sống |
Việt Nam |
4697 |
000 |
217 |
Công ty CP Châu Ngọc Thạch |
Việt Nam |
4698 |
000 |
218 |
Cong ty CP Đầu tư Tuấn Ngọc Minh |
Việt Nam |
4699 |
000 |
219 |
Công ty CP Đầu Tư Y Tế Visun |
Việt Nam |
4700 |
000 |
220 |
Công ty CP Đồng Khởi VNC |
Việt Nam |
4701 |
000 |
221 |
Công ty CP Hỗ trợ và Phát triển Dịch vụ Y tế Việt Nam (sdS) |
Việt Nam |
4702 |
000 |
222 |
Công ty CP Kỹ Thuật Thái Dương (SUNTECH) |
Việt Nam |
4703 |
000 |
223 |
Công ty CP thiết bị và khí công nghiệp Hà Nội |
Việt nam |
4704 |
000 |
224 |
Công ty CP Y tế Stevimed |
Việt Nam |
4705 |
000 |
225 |
Công ty CP Y tế Thành Ân |
Việt Nam |
4706 |
000 |
226 |
Công ty TNHH An Vạn Phát Group |
Việt Nam |
4707 |
000 |
227 |
Công ty TNHH Aijo (Suzhou) |
Trung Quốc |
4708 |
279 |
228 |
Công ty TNHH Dược phẩm Phan Rang |
Việt Nam |
4709 |
000 |
229 |
Công ty TNHH Dược Phẩm Quốc Tế |
Việt Nam |
4710 |
000 |
230 |
Công ty TNHH Ka Chi |
Việt Nam |
4711 |
000 |
231 |
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Cầu Cồng A |
Việt Nam |
4712 |
000 |
232 |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Phú Nham |
Việt Nam |
4713 |
000 |
233 |
Công ty TNHH Thiết bị Khoa học LABone |
Việt Nam |
4714 |
000 |
234 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Phương Tuyến |
Việt Nam |
4715 |
000 |
235 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thương mại Quốc tế Phương Tuyến |
Việt Nam |
4716 |
000 |
236 |
Công ty TNHH Xúc tiến Thương mại Xuất nhập nhập khẩu Hoa Nam |
Việt Nam |
4717 |
000 |
237 |
Crawford Manufacturing Ltd |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
4718 |
107 |
238 |
Create Biotech Co., Ltd. |
Đài Loan (Trung Quốc) |
4719 |
296 |
239 |
CRESCENT MANUFACTURING COMPANY |
Hoa Kỳ |
4720 |
175 |
240 |
Croma GmbH |
Thụy Sĩ |
4721 |
274 |
241 |
CROMA-PHARMA GmbH |
Thụy Sĩ |
4722 |
274 |
242 |
CUREXO InC |
Hàn Quốc |
4723 |
174 |
243 |
Cytosorbents Inc. |
Hoa Kỳ |
4724 |
175 |
244 |
Chalice Medical Ltd |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
4725 |
107 |
245 |
ChangSha Renji Medical Equiments Co., Ltd |
Trung Quốc |
4726 |
279 |
246 |
Changshu Beyond Medical Device Co., Ltd |
Trung Quốc |
4727 |
279 |
247 |
CHANGZHOU ANKER MEDICAL Co., LTD |
Trung Quốc |
4728 |
279 |
248 |
Changzhou Blon minimally invasive medical device technology Co.,Ltd |
Trung Quốc |
4729 |
279 |
249 |
Changzhou Lookmed Medical Instrument Co., Ltd |
Trung Quốc |
4730 |
279 |
250 |
Changzhou WeiPu Medical Devices Co., Ltd |
Trung Quốc |
4731 |
279 |
251 |
Changzhou Wujin Jinxingda Medical Appliance Co., Ltd |
Trung Quốc |
4732 |
279 |
252 |
Chengdu Mechan Electronic Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
4733 |
279 |
253 |
Chengdu Wearnes UEST New Tech Co., Ltd |
Trung Quốc |
4734 |
279 |
254 |
Chengdu Wesley Bioscience Technology Co., LTD |
Trung Quốc |
4735 |
279 |
255 |
Chengdu Xinxing Endoscopes Science & Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
4736 |
279 |
256 |
CHINA WENZHOU DONGWU OPTICAL INSTRUMENT CO., LTD. |
Trung Quốc |
4737 |
279 |
257 |
ChM Sp. Z o.o. |
Ba Lan |
4738 |
118 |
258 |
Daehan Medical Systems Co., Ltd |
Hàn Quốc |
4739 |
174 |
259 |
Dakewe (Shenzhen) Medical Equipment Co., Ltd |
Trung Quốc |
4740 |
279 |
260 |
Dako North America, Inc. |
Hoa Kỳ |
4741 |
175 |
261 |
David Health Solutions Ltd |
Phần Lan |
4742 |
241 |
262 |
De Soutter Medical Limited |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
4743 |
107 |
263 |
Dedienne Sante |
Pháp |
4744 |
240 |
264 |
Delphos Implants, Industria, Comercio, Importacao e Exportacao de Implantes Medicos, S.A. |
Bồ Đào Nha |
4745 |
129 |
265 |
Deltex Medical Limited |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
4746 |
107 |
266 |
Dentaid, S.L |
Tây Ban Nha |
4747 |
269 |
267 |
Dentos Inc. |
Hàn Quốc |
4748 |
174 |
268 |
Dermaline Co., Ltd |
Hàn Quốc |
4749 |
174 |
269 |
Dialife S.A. |
Trung Quốc |
4750 |
279 |
270 |
Digimed Medizintechnik |
Đức |
4751 |
155 |
271 |
Dipro Medical Devices S.r.l |
Ý |
4752 |
292 |
272 |
Dispo Medical |
Hà Lan |
4753 |
173 |
273 |
DLD Diagnostika GmbH |
Đức |
4754 |
155 |
274 |
DLR Medikal San. ve Dis Tic. Ltd. Sti. |
Thổ Nhĩ Kỳ |
4755 |
272 |
275 |
Dogsan Tibbi Malzeme San. A.S. |
Thổ Nhĩ Kỳ |
4756 |
272 |
276 |
Dong Guan Eastek Plastics & Electronics Co., Limited |
Trung Quốc |
4757 |
279 |
277 |
Dongguan Kewei Medical Instrument Co., Ltd. |
Trung Quốc |
4758 |
279 |
278 |
DONGGUAN TIANYIN PAPER INDUSTRY CO., LTD |
Trung Quốc |
4759 |
279 |
279 |
Dongguan ZSR Biomedical Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
4760 |
279 |
280 |
Doratek Medikal Elektrik Makina Imalati Turizm Insaat Sanay Ve Ltd. Sti. |
Thổ Nhĩ Kỳ |
4761 |
272 |
281 |
DR MEDICAL AG |
Thụy Sĩ |
4762 |
274 |
282 |
Dr. Japan Co.,Ltd |
Nhật Bản |
4763 |
232 |
283 |
Dragon Crown Medical Co., Ltd. |
Trung Quốc |
4764 |
279 |
284 |
DRG International, Inc |
Hoa Kỳ |
4765 |
175 |
285 |
Drucker Diagnostics |
Hoa Kỳ |
4766 |
175 |
286 |
Durr Technik GmbH & Co. KG |
Đức |
4767 |
155 |
287 |
DW Medipharm Co..,Ltd, |
Hàn Quốc |
4768 |
174 |
288 |
E.M.S Electro Medical System S.A. |
Thụy Sĩ |
4769 |
274 |
289 |
Eagle Labs, LLC |
Hoa Kỳ |
4770 |
175 |
290 |
Edinburgh Genetics Limited |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
4771 |
107 |
291 |
Edwards Lifesciences Technology Sàrl |
Hoa Kỳ |
4772 |
175 |
292 |
EF Medica SRL |
Ý |
4773 |
292 |
293 |
EGZOTech Sp. z o.o. |
Ba Lan |
4774 |
118 |
294 |
Eldon Biologicals A/S |
Đan Mạch |
4775 |
153 |
295 |
Elos Medtech AB |
Thụy Điển |
4776 |
273 |
296 |
Elos Medtech Microplast |
Thụy Điển |
4777 |
273 |
297 |
Elos Medtech Pinol A/S |
Đan Mạch |
4778 |
153 |
298 |
Elos Medtech Tianjin |
Trung Quốc |
4779 |
279 |
299 |
Elos Medtech Timmersdala AB |
Thụy Điển |
4780 |
273 |
300 |
Envitec |
Đức |
4781 |
155 |
301 |
EnviteC-Wismar GmbH |
Đức |
4782 |
155 |
302 |
Equimedical B.V. |
Hà Lan |
4783 |
173 |
303 |
Erma Inc. |
Nhật Bản |
4784 |
232 |
304 |
Esco Medical Technologies |
Litva |
4785 |
200 |
305 |
Eurofarm S.P.A |
Ý |
4786 |
292 |
306 |
EUROMED INDUSTRIES |
Pakistan |
4787 |
234 |
307 |
Eurosets S.r.l |
Ý |
4788 |
292 |
308 |
Eurotape B.V. |
Hà Lan |
4789 |
173 |
309 |
Excelitas Technologies illumination Inc |
Hoa Kỳ |
4790 |
175 |
310 |
Excellentcare Medical (Huizhou) LTD. |
Trung Quốc |
4791 |
279 |
311 |
ExtraGene Inc. |
Đài Loan (Trung Quốc) |
4792 |
296 |
312 |
Eye Technology Ltd |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
4793 |
107 |
313 |
Eyepx LLC |
Pháp |
4794 |
240 |
314 |
FAREVA SA |
Luxembourg |
4795 |
201 |
315 |
FARMAC-ZABBAN S.p.A., |
Ý |
4796 |
292 |
316 |
FARMASOL TIBBİ ÜRÜNLER SAN. VE TİC. A.Ş |
Thổ Nhĩ Kỳ |
4797 |
272 |
317 |
FENTEX MEDICAL GmbH |
Đức |
4798 |
155 |
318 |
Fiab SpA |
Ý |
4799 |
292 |
319 |
First Water |
Ireland |
4800 |
183 |
320 |
Fittydent International GmbH |
Áo |
4801 |
109 |
321 |
FJORD DIAGNOSTICS SDN.BHD |
Malaysia |
4802 |
205 |
322 |
FKG Dentaire S.A. |
Thụy Sĩ |
4803 |
274 |
323 |
FLUX MEDICAL Sp. z o.o |
Ba Lan |
4804 |
118 |
324 |
FM Bizerte S.a.r.l. |
Tunisia |
4805 |
281 |
325 |
FOC Medical S.A |
Argentina |
4806 |
111 |
326 |
Foras Bilgisayar Elktronik Medikal San. Ve tic. Ltd. STI |
Thổ Nhĩ Kỳ |
4807 |
272 |
327 |
Forefront (Xiamen) Medical Devices Co., Ltd. |
Trung Quốc |
4808 |
279 |
328 |
Formed Plastics Inc. |
Hoa Kỳ |
4809 |
175 |
329 |
FOSHAN OSAKA EXPORT CO., LTD. (OSAKADENT MEDICAL LIMITED) |
Trung Quốc |
4810 |
279 |
330 |
Freudenberg Medical, LLC |
Hoa Kỳ |
4811 |
175 |
331 |
FRISCH MEDICAL DEVICES PRIVATE LIMITED |
Cộng hòa Ấn Độ |
4812 |
115 |
332 |
Frontier Vision Co., Ltd. |
Nhật Bản |
4813 |
232 |
333 |
G 21 S.r.l. |
Ý |
4814 |
292 |
334 |
G Surgical LLC. |
Hoa Kỳ |
4815 |
175 |
335 |
G&F Industry |
Hoa Kỳ |
4816 |
175 |
336 |
Galt Medical Corp |
Hoa Kỳ |
4817 |
175 |
337 |
Gambro Industries SAS |
Pháp |
4818 |
240 |
338 |
Garrison Dental Solutions LLC |
Hoa Kỳ |
4819 |
175 |
339 |
Gelita Medical GmbH |
Đức |
4820 |
155 |
340 |
Gemu Werke Gremmel & Mulders GmbH |
Đức |
4821 |
155 |
341 |
GENCO TIBBI Cihazlar San. Tic. Ltf Sti |
Thổ Nhĩ Kỳ |
4822 |
272 |
342 |
Genourob |
Pháp |
4823 |
240 |
343 |
gke GmbH |
Đức |
4824 |
155 |
344 |
Global Healthcare SG Sdn.Bhd, |
Malaysia |
4825 |
205 |
345 |
Globus Medical, Inc |
Hoa Kỳ |
4826 |
175 |
346 |
GluStitch Inc. |
Canada |
4827 |
140 |
347 |
GMD Group Medikal Sanayi Ve Ticaret anonim Sirketi |
Thổ Nhĩ Kỳ |
4828 |
272 |
348 |
Gold Tier Mic (Medical Instruments Company) |
Pakistan |
4829 |
234 |
349 |
Goodmaid Chemicals Corporation Sdn. Bhd. |
Malaysia |
4830 |
205 |
350 |
GP Grenzach Produktions GmbH |
Đức |
4831 |
155 |
351 |
Granite Microsystems, Inc. |
Hoa Kỳ |
4832 |
175 |
352 |
Grena Biomed Limited |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
4833 |
107 |
353 |
Gssem Korea Co.,ltd |
Hàn Quốc |
4834 |
174 |
354 |
GST Corporation Limited |
Cộng hòa Ấn Độ |
4835 |
115 |
355 |
Guangdong Ecan Medical Co., Ltd |
Trung Quốc |
4836 |
279 |
356 |
GuangDong Poctman Life Technology Co., Ltd |
Trung Quốc |
4837 |
279 |
357 |
Guangzhou Improve Medical Industry Co., Ltd |
Trung Quốc |
4838 |
279 |
358 |
Guangzhou Renfu Medical Equipment Co., Ltd |
Trung Quốc |
4839 |
279 |
359 |
Guilin Woodpecker Medical Instrument Co., Ltd |
Trung Quốc |
4840 |
279 |
360 |
Gimmi GmbH |
Đức |
4841 |
155 |
361 |
Given Imaging Ltd |
Israel |
4842 |
184 |
362 |
Given Imaging Vietnam Co. Ltd. |
Việt Nam |
4843 |
000 |
363 |
HAAG STREIT UK LTD |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
4844 |
107 |
364 |
Haemonetics Corporation |
Hoa Kỳ |
4845 |
175 |
365 |
Haemonetics Malaysia Sdn. Bhd |
Malaysia |
4846 |
205 |
366 |
Haemonetics S.A. |
Thụy Sĩ |
4847 |
274 |
367 |
Hager & Werken GmbH & Co. KG |
Đức |
4848 |
155 |
368 |
Hakuzo Medical Corporation |
Nhật Bản |
4849 |
232 |
369 |
Hammarplast Medical AB |
Thụy Điển |
4850 |
273 |
370 |
Hanshin Technical Laboratory, Ltd |
Nhật Bản |
4851 |
232 |
371 |
Hangzhou Formed Medical Devices Co., Ltd. |
Trung Quốc |
4852 |
279 |
372 |
Hangzhou Hawk Optical Electronics Instruments Co., Ltd |
Trung Quốc |
4853 |
279 |
373 |
Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co., Ltd |
Trung Quốc |
4854 |
279 |
374 |
Hangzhou Rejoin Mastin Medical Device Co.,Ltd |
Trung Quốc |
4855 |
279 |
375 |
Hangzhou Singclean medical products Co., Ltd. |
Trung Quốc |
4856 |
279 |
376 |
Hangzhou Tappa Medical Technology Co.,Ltd |
Trung Quốc |
4857 |
279 |
377 |
Hangzhou Universal Electronic Co., Ltd |
Trung Quốc |
4858 |
279 |
378 |
Hardik International Pvt. Ltd |
Cộng hòa Ấn Độ |
4859 |
115 |
379 |
Harol S.r.l |
Ý |
4860 |
292 |
380 |
Haven Manufacturing Indiana |
Hoa Kỳ |
4861 |
175 |
381 |
HEBEI XINLE SCI&TECH CO., LTD |
Trung Quốc |
4862 |
279 |
382 |
HELP S.A |
Hy Lạp |
4863 |
178 |
383 |
HemoCue AB |
Thụy Điển |
4864 |
273 |
384 |
Hersill S.L. |
Tây Ban Nha |
4865 |
269 |
385 |
HI-LEX CORPORATION |
Nhật Bản |
4866 |
232 |
386 |
HISTO S.A |
Argentina |
4867 |
111 |
387 |
Hitec Medical Co., Ltd |
Trung Quốc |
4868 |
279 |
388 |
HMC PREMEDICAL SPA |
Ý |
4869 |
292 |
389 |
HNM Medical |
Hoa Kỳ |
4870 |
175 |
390 |
HNM Total Recon, LLC |
Hoa Kỳ |
4871 |
175 |
391 |
Hollister Lietuva UAB |
Litva |
4872 |
200 |
392 |
Hollister ULC |
Ireland |
4873 |
183 |
393 |
HONNES SAGLIK VE ENDUSTRIYEL URUNLERI A.S |
Thổ Nhĩ Kỳ |
4874 |
272 |
394 |
HOYA Lamphun Ltd. |
Thái Lan |
4875 |
271 |
395 |
Hộ Kinh Doanh Kim Ngọc |
Việt Nam |
4876 |
000 |
396 |
Huaian Helen Medical Instrument Co., Ltd |
Trung Quốc |
4877 |
279 |
397 |
HuaiYin Medical |
Trung Quốc |
4878 |
279 |
398 |
Hubei Fuxin Medical Equipment Co., Ltd |
Trung Quốc |
4879 |
279 |
399 |
Hubei Qianjiang Kingphar Medical Material Co., Ltd |
Trung Quốc |
4880 |
279 |
400 |
Hu-Friedy Mfg. Co. LLC |
Hoa Kỳ |
4881 |
175 |
401 |
Hunan Mindray Medical Technology Co.,Ltd |
Trung Quốc |
4882 |
279 |
402 |
Hygitech |
Pháp |
4883 |
240 |
403 |
IMAGE Information Systems Europe GmbH |
Đức |
4884 |
155 |
404 |
Infomed |
Pháp |
4885 |
240 |
405 |
Infomed Fluids S.r.l. |
Romania |
4886 |
244 |
406 |
INFOMED SAS |
Pháp |
4887 |
240 |
407 |
Inion Oy |
Phần Lan |
4888 |
241 |
408 |
INNOLENS S.A.S |
Pháp |
4889 |
240 |
409 |
Innovative Endoscopy Components LLC |
Hoa Kỳ |
4890 |
175 |
410 |
Innovex Medical Co., Ltd |
Trung Quốc |
4891 |
279 |
411 |
Inobone Co., Ltd |
Hàn Quốc |
4892 |
174 |
412 |
Integra LifeSciences (Ireland) Limited |
Ireland |
4893 |
183 |
413 |
Integra LifeSciences Corporation |
Hoa Kỳ |
4894 |
175 |
414 |
Integra LifeSciences Switzerland Sarl |
Thụy Sĩ |
4895 |
274 |
415 |
Integra NeuroSciences PR |
Hoa Kỳ |
4896 |
175 |
416 |
Intelligent Endoscopy, LLC |
Hoa Kỳ |
4897 |
175 |
417 |
Intergration Diagnostics Sweden AB |
Thụy Sĩ |
4898 |
274 |
418 |
International Biophysics Corporation |
Hoa Kỳ |
4899 |
175 |
419 |
Intersurgical Ltd. |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
4900 |
107 |
420 |
Intra special catheters GmbH |
Đức |
4901 |
155 |
421 |
IntriCon Corporation |
Hoa Kỳ |
4902 |
175 |
422 |
IntriCon Corporation Grey Fox |
Hoa Kỳ |
4903 |
175 |
423 |
Invidia Medical GmbH & Co. KG |
Đức |
4904 |
155 |
424 |
i-Sens Inc |
Hàn Quốc |
4905 |
174 |
425 |
Istem Medikal Tıbbi Cihaz ve San. Tic. LTD. ŞTİ |
Thổ Nhĩ Kỳ |
4906 |
272 |
426 |
JABIL Tuttlingen Manufacturing GmbH |
Đức |
4907 |
155 |
427 |
Jabil Umkirch Manufacturing GmbH |
Đức |
4908 |
155 |
428 |
Japan LifeLine Co., Ltd. |
Nhật Bản |
4909 |
232 |
429 |
Jayler International Pte. Ltd. |
Singapore |
4910 |
257 |
430 |
Jayler International Pte. Ltd. |
Trung Quốc |
4910 |
279 |
431 |
Jayon Implants Pvt. Ltd |
Cộng hòa Ấn Độ |
4911 |
115 |
432 |
JIANGSU BENOY LAB INSTRUMENT CO., LTD |
Trung Quốc |
4912 |
279 |
433 |
JiangSu Bonss Medical Technology Co., Ltd |
Trung Quốc |
4913 |
279 |
434 |
Jiangsu HanHeng Medical Technology Co., Ltd |
Trung Quốc |
4914 |
279 |
435 |
Jiangsu Huida Medical Instrument Co.,Ltd |
Trung Quốc |
4915 |
279 |
436 |
Jiangsu Kaishou Medical Apparatus Co., Ltd |
Trung Quốc |
4916 |
279 |
437 |
Jiangsu Kangjie Medical Devices Co., Ltd |
Trung Quốc |
4917 |
279 |
438 |
Jiangsu Pakion Medical Material Co.Ltd |
Trung Quốc |
4918 |
279 |
439 |
Jiangsu Provinde Huaxing Medical Apparatus co., Ltd |
Trung Quốc |
4919 |
279 |
440 |
Jiangsu Senolo Medical Technology Co., Ltd |
Trung Quốc |
4920 |
279 |
441 |
JIANGSU YULI MEDICAL INSTRUMENT CO., LTD |
Trung Quốc |
4921 |
279 |
442 |
Jiangxi Hongda Medical Equipment Group Ltd. |
Trung Quốc |
4922 |
279 |
443 |
Jiangxi Meson Medical Materials Co., Ltd. |
Trung Quốc |
4923 |
279 |
444 |
Jiangxi Yikang Medical Instrument Group Co., Ltd |
Trung Quốc |
4924 |
279 |
445 |
Jiaxing Meson Medicals Co., Ltd |
Trung Quốc |
4925 |
279 |
446 |
JINHUA JINGDI |
Trung Quốc |
4926 |
279 |
447 |
JMS Co., Ltd. |
Nhật Bản |
4927 |
232 |
448 |
JRI Orthopaedic Limited |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
4928 |
107 |
449 |
JS Medicina Electronica SRL (Diestro) |
Argentina |
4929 |
111 |
450 |
JS-on Co., Ltd |
Hàn Quốc |
4930 |
174 |
451 |
Just Huajian Medical Device (Tianjin) Co., Ltd |
Trung Quốc |
4931 |
279 |
452 |
Katsan |
Thổ Nhĩ Kỳ |
4932 |
272 |
453 |
Kendall-Gammatron Co., Ltd. |
Thái Lan |
4933 |
271 |
454 |
Klas Medikal Cihazlar Sanayi Mumessillik Ic ve Dis Ticaret Limited Sirketi |
Thổ Nhĩ Kỳ |
4934 |
272 |
455 |
KLEEN-PAK INDUSTRIES (VIETNAM) CO., LTD |
Việt Nam |
4935 |
000 |
456 |
KMG Co.,ltd |
Hàn Quốc |
4936 |
174 |
457 |
Koelis |
Pháp |
4937 |
240 |
458 |
Kontour (Xi'an) Medical Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
4938 |
279 |
459 |
Koreastandar Co.,Ltd |
Hàn Quốc |
4939 |
174 |
460 |
KRISHNA IMPORTS, INC. DBA STEPHENS INSTRUMENTS |
Hoa Kỳ |
4940 |
175 |
461 |
Kulzer GmbH |
Đức |
4941 |
155 |
462 |
KW Apprarecchi Scientifici S.r.l |
Ý |
4942 |
292 |
463 |
KHOSLA SURGICAL INDUSTRIES |
Cộng hòa Ấn Độ |
4943 |
115 |
464 |
L2mtech GmbH |
Đức |
4944 |
155 |
465 |
Laboratoire de La Mer |
Pháp |
4945 |
240 |
466 |
Laboratoire Soludia SAS |
Pháp |
4946 |
240 |
467 |
Labtician Ophthalmics, Inc. |
Canada |
4947 |
140 |
468 |
Laedal Medical (Suzhou) Co. ltd |
Trung Quốc |
4948 |
279 |
469 |
Laedal Medical AS |
Na Uy |
4949 |
225 |
470 |
Lameditech Co., Ltd |
Hàn Quốc |
4950 |
174 |
471 |
Lansion Biotechnology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
4951 |
279 |
472 |
LARS |
Pháp |
4952 |
240 |
473 |
LDR Medical |
Pháp |
4953 |
240 |
474 |
Lenstec Barbados, Inc |
Barbados |
4954 |
120 |
475 |
Les Laboratoires Osteal Medical - Ceraver |
Pháp |
4955 |
240 |
476 |
LIFE SCIENCE OUTSOURCING, INC. |
Hoa Kỳ |
4956 |
175 |
477 |
Lifeline Medical Devices Pvt. Ltd. |
Cộng hòa Ấn Độ |
4957 |
115 |
478 |
Lifetech Scientific ( Shenzhen) Co., Ltd |
Trung Quốc |
4958 |
279 |
479 |
Lincotek Medical, LLC |
Hoa Kỳ |
4959 |
175 |
480 |
Liofilchem s.r.l. |
Ý |
4960 |
292 |
481 |
Livantec Corporation d/b/a Conmed Livantec |
Hoa Kỳ |
4961 |
175 |
482 |
Locamed Limited |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
4962 |
107 |
483 |
Lohmann & Rauscher |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
4963 |
107 |
484 |
Lohmann & Rauscher GmbH |
Áo |
4964 |
109 |
485 |
Lohmann & Rauscher GmbH & Co.KG |
Đức |
4965 |
155 |
486 |
LUCKY HEALTHCARE CO., LTD |
Trung Quốc |
4966 |
279 |
487 |
Ludlow Technical Products Canada |
Canada |
4967 |
140 |
488 |
LUX-SUTURES S.A. |
Luxembourg |
4968 |
201 |
489 |
M.D.L. Sri |
Ý |
4969 |
292 |
490 |
M/s Swemed Diagnostics |
Cộng hòa Ấn Độ |
4970 |
115 |
491 |
Mack Molding Company, Inc. |
Hoa Kỳ |
4971 |
175 |
492 |
MADHU INSTRUMENTS PVT.LTD |
Cộng hòa Ấn Độ |
4972 |
115 |
493 |
Manatec |
Pháp |
4973 |
240 |
494 |
Marle Finishing SAS |
Pháp |
4974 |
240 |
495 |
Marle SA |
Pháp |
4975 |
240 |
496 |
Masimo |
Mexico |
4976 |
213 |
497 |
MATTETS INSTRUMENTE GmbH |
Đức |
4977 |
155 |
498 |
Matrix Meditec Pvt. Ltd. |
Cộng hòa Ấn Độ |
4978 |
115 |
499 |
Matrix Surgical USA |
Hoa Kỳ |
4979 |
175 |
500 |
MaxiFlex, LLC |
Hoa Kỳ |
4980 |
175 |
501 |
MCTBIO |
Hàn Quốc |
4981 |
174 |
502 |
MDD Medical Device Development GmbH |
Đức |
4982 |
155 |
503 |
Mdoloris Medical Systems |
Pháp |
4983 |
240 |
504 |
Measurement Specialities Chengdu |
Trung Quốc |
4984 |
279 |
505 |
Medevo s.r.o. |
Séc |
4985 |
252 |
506 |
Medica Méditerranée S.A.R.L. |
Tunisia |
4986 |
281 |
507 |
Medical Wire & Equipment Co. (Bath) Ltd |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
4987 |
107 |
508 |
Medicinalis d.o.o. |
Slovenia |
4988 |
259 |
509 |
MEDICO S.P.A |
Hoa Kỳ |
4989 |
175 |
510 |
Medicom AsiaPacific Holdings Limited Taiwan Branch |
Đài Loan (Trung Quốc) |
4990 |
296 |
511 |
MediConcepts Technology |
Trung Quốc |
4991 |
279 |
512 |
Medicrea International SA |
Pháp |
4992 |
240 |
513 |
Medifirst Co.,Ltd |
Hàn Quốc |
4993 |
174 |
514 |
Mediland Medical Equipment Enterprise Corporation Company |
Trung Quốc |
4994 |
279 |
515 |
Medimeas Instruments |
Cộng hòa Ấn Độ |
4995 |
115 |
516 |
Mediox |
Hungary |
4996 |
177 |
517 |
Mediox Orvosi Mũszergyártó Kft |
Hungary |
4997 |
177 |
518 |
Mediplus |
Hàn Quốc |
4998 |
174 |
519 |
Mediquip SDN. BHD |
Malaysia |
4999 |
205 |
520 |
Medistim ASA |
Na Uy |
5000 |
225 |
521 |
Meditec devices |
Cộng hòa Ấn Độ |
5001 |
115 |
522 |
Meditera Tibbi Malzeme San. Ve Tic. A.S |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5002 |
272 |
523 |
Mediwood Co., Ltd |
Hàn Quốc |
5003 |
174 |
524 |
Med-Logics, Inc. |
Hoa Kỳ |
5004 |
175 |
525 |
MedOne Surgical, Inc. |
Hoa Kỳ |
5005 |
175 |
526 |
Medtronic Europe Sarl |
Thụy Sĩ |
5006 |
274 |
527 |
Medyssey Co., Ltd |
Hàn Quốc |
5007 |
174 |
528 |
Merit Medical Systems Inc |
Hoa Kỳ |
5008 |
175 |
529 |
Mespere LifeSciences Inc |
Canada |
5009 |
140 |
530 |
METICULY |
Thái Lan |
5010 |
271 |
531 |
Metko Medikal Ve Tibbi Cihazlar Dis Ticaret Limited Sirketi |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5011 |
272 |
532 |
METRUM CRYOFLEX |
Ba Lan |
5012 |
118 |
533 |
MeVis Medical Solutions AG |
Đức |
5013 |
155 |
534 |
Mexpo International Inc |
Hoa Kỳ |
5014 |
175 |
535 |
MFC Global , Ltd. |
Israel |
5015 |
184 |
536 |
Miconvey technologies co.,ltd. |
Trung Quốc |
5016 |
279 |
537 |
Microcure (Suzhou) Medical Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5017 |
279 |
538 |
MICROMED srl |
Ý |
5018 |
292 |
539 |
Micro-tech (nanjing) co., ltd |
Trung Quốc |
5019 |
279 |
540 |
MIKRON MAKINA SANAYI VE TICARET Ltd. Sti |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5020 |
272 |
541 |
Mikron Makina Sanayi Ve Ticaret Ltd. Sti. |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5021 |
272 |
542 |
Minaris Medical America, Inc |
Hoa Kỳ |
5022 |
175 |
543 |
Molteno Ophthalmic Limited |
New Zealand |
5023 |
227 |
544 |
Motic China Group Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5024 |
279 |
545 |
MSB Medical (Wuhan) Co., Ltd |
Trung Quốc |
5025 |
279 |
546 |
MSB Medical PTY TLD |
Úc |
5026 |
284 |
547 |
MT MonitorTechnik GmbH & Co. KG |
Đức |
5027 |
155 |
548 |
MULTISAFE Sdn |
Malaysia |
5028 |
205 |
549 |
Musculoskeletal Transplant Foundation |
Hoa Kỳ |
5029 |
175 |
550 |
MW Life Sciences - Hatfield |
Hoa Kỳ |
5030 |
175 |
551 |
Nanjing Superstar Medical Equipment Co.,ltd |
Trung Quốc |
5031 |
279 |
552 |
NanoEntek, Inc. |
Hàn Quốc |
5032 |
174 |
553 |
Nanosigma Biotech. Co., Ltd. |
Đài Loan (Trung Quốc) |
5033 |
296 |
554 |
Nanotronics Imaging Inc. |
Hoa Kỳ |
5034 |
175 |
555 |
Nanton Renon Laboratory Equipment Co., Ltd |
Trung Quốc |
5035 |
279 |
556 |
Nantong Fuhua Medical Packing Co., Ltd |
Trung Quốc |
5036 |
279 |
557 |
Nantong Renon Laboratory Equipment Co., Ltd |
Trung Quốc |
5037 |
279 |
558 |
Neftis Laboratorios |
Tây Ban Nha |
5038 |
269 |
559 |
Neotec Medicals Industries |
Cộng hòa Ấn Độ |
5039 |
115 |
560 |
Network Medical |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
5040 |
107 |
561 |
Neuravi Limited |
Ireland |
5041 |
183 |
562 |
Newmed S.r.l |
Canada |
5042 |
140 |
563 |
NICHIBAN Co.,Ltd |
Nhật Bản |
5043 |
232 |
564 |
Nichrominox |
Pháp |
5044 |
240 |
565 |
Ningbo Albert Novosino Co., Ltd |
Trung Quốc |
5045 |
279 |
566 |
Ningbo Boya Medical Equipment Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5046 |
279 |
567 |
Ningbo Greatcare Trading Co.,Ltd |
Trung Quốc |
5047 |
279 |
568 |
Ningbo Huakun Medical Equipment Co., Ltd |
Trung Quốc |
5048 |
279 |
569 |
Ningbo Jiangbei Woson Medical Instrument Co., Ltd |
Trung Quốc |
5049 |
279 |
570 |
Nissha Medical Technologies Ltd. |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
5050 |
107 |
571 |
NOBLE BIOSCIENCES |
Hàn Quốc |
5051 |
174 |
572 |
Non-change Enterprise Co., Ltd |
Đài Loan (Trung Quốc) |
5052 |
296 |
573 |
Normmed Medikal Ve Makina San. Tic. Ltd. Sti. |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5053 |
272 |
574 |
Norwood Medical |
Hoa Kỳ |
5054 |
175 |
575 |
Nova Eye, Inc |
Hoa Kỳ |
5055 |
175 |
576 |
Novomics Co., Ltd |
Hàn Quốc |
5056 |
174 |
577 |
NPA de Mexico S. de R.L de C.V |
Mexico |
5057 |
213 |
578 |
NTC S.r.l |
Ý |
5058 |
292 |
579 |
NTI-Kahla GmbH Rotary Dental Instruments |
Đức |
5059 |
155 |
580 |
NGI Instruments, Inc. |
Hoa Kỳ |
5060 |
175 |
581 |
Nhà máy khẩu trang y tế Minh Trí |
Việt Nam |
5061 |
000 |
582 |
Occlutech GmbH |
Đức |
5062 |
155 |
583 |
Occlutech International AB |
Thụy Điển |
5063 |
273 |
584 |
Occlutech Ltd. |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5064 |
272 |
585 |
Occlutech Tibbi Urunler San.ve Tic.Ltd.Sti., |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5065 |
272 |
586 |
OHST Medizintechnik AG |
Đức |
5066 |
155 |
587 |
OK Medinet Korea Co., Ltd |
Hàn Quốc |
5067 |
174 |
588 |
Omnia Srl |
Ý |
5068 |
292 |
589 |
Onarge Teknoloji ltd.sti. |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5069 |
272 |
590 |
Onarge Teknoloji Medikal Sistemler San. Tic. Ltd. Sti |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5070 |
272 |
591 |
OneLife S.A. |
Bỉ |
5071 |
125 |
592 |
OPT SURGISYSTEMS S.r.l |
Ý |
5072 |
292 |
593 |
Ophsurin Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5073 |
279 |
594 |
Ophtechnics Unlimited |
Cộng hòa Ấn Độ |
5074 |
115 |
595 |
Ophthalmed LLC |
Hoa Kỳ |
5075 |
175 |
596 |
Orange Medical Co., Ltd |
Hàn Quốc |
5076 |
174 |
597 |
Orchid Orthopedic Solutions Chelsea, LLC |
Hoa Kỳ |
5077 |
175 |
598 |
Ormed Grup Medikal Urizm Saglik Hizmetleri Sanayi Ve Ticaret Limited Sirketi |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5078 |
272 |
599 |
Ortho Care |
Cộng hòa Ấn Độ |
5079 |
115 |
600 |
Ortho Technology, Inc |
Hoa Kỳ |
5080 |
175 |
601 |
Orthobion Gmbh |
Đức |
5081 |
155 |
602 |
Orthomed Saglik Hizmetleri Tibbi Urunler Ithalat San. Ve Tic. Ltd. Sti |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5082 |
272 |
603 |
Orthon Innovations |
Pakistan |
5083 |
234 |
604 |
Orthopaedic & Spine Development (OSD) |
Pháp |
5084 |
240 |
605 |
Orthoplus |
Pháp |
5085 |
240 |
606 |
Oscor Incorporated |
Hoa Kỳ |
5086 |
175 |
607 |
P.S.Elettronics SRL |
Ý |
5087 |
292 |
608 |
P3 Medical |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
5088 |
107 |
609 |
Pan Medical U.S.Corp. |
Hoa Kỳ |
5089 |
175 |
610 |
Paolo Gobbi Frattini S.r.l |
Ý |
5090 |
292 |
611 |
Paradigm Spine GmbH |
Đức |
5091 |
155 |
612 |
Parkell Inc |
Hoa Kỳ |
5092 |
175 |
613 |
Parker Hannifin CSS Merrillville |
Hoa Kỳ |
5093 |
175 |
614 |
PENTAFERTE ITALIA S.R.L |
Ý |
5094 |
292 |
615 |
Peng Waves Enterprise Co. Ltd |
Đài Loan (Trung Quốc) |
5095 |
296 |
616 |
Perryman Company |
Hoa Kỳ |
5096 |
175 |
617 |
Peters Surgical India Private Limited |
Cộng hòa Ấn Độ |
5097 |
115 |
618 |
PIVOT INTERNATIONAL |
Hoa Kỳ |
5098 |
175 |
619 |
PIVOT-HAWKS MANILA, INC. |
Philippines |
5099 |
242 |
620 |
Planmed Oy |
Phần Lan |
5100 |
241 |
621 |
Plastilab S.A.R.L |
Li ban |
5101 |
196 |
622 |
Plaxtron Industrial (M) 5dn. Bhd. |
Malaysia |
5102 |
205 |
623 |
Polymed (Xiamen) Plastic Industrial Co., Ltd. |
Hoa Kỳ |
5103 |
175 |
624 |
Premier Outlook SDN BHD |
Malaysia |
5104 |
205 |
625 |
Pride Medical Instruments Technology Jiangsu Co., Ltd |
Trung Quốc |
5105 |
279 |
626 |
Primed Halberstadt Medizintechnik GmbH |
Đức |
5106 |
155 |
627 |
PRO-DEX, INC. |
Hoa Kỳ |
5107 |
175 |
628 |
Prodol Meditec Limited |
Trung Quốc |
5108 |
279 |
629 |
Produits Dentaires SA |
Thụy Sĩ |
5109 |
274 |
630 |
PSI/EYE-KO, Inc. dba Anodyne Surgical |
Hoa Kỳ |
5110 |
175 |
631 |
PT Nipro Indonesia Jaya |
Indonesia |
5111 |
180 |
632 |
PT. JMS BATAM |
Indonesia |
5112 |
180 |
633 |
PT. Rohto Laboratories Indonesia |
Indonesia |
5113 |
180 |
634 |
Purgo Biologics Inc |
Hàn Quốc |
5114 |
174 |
635 |
Puriblood Medical Co., Ltd. |
Đài Loan (Trung Quốc) |
5115 |
296 |
636 |
Purple Medical Solutions Private Limited |
Cộng hòa Ấn Độ |
5116 |
115 |
637 |
Purple Microport Cardiovascular Private Limited |
Cộng hòa Ấn Độ |
5117 |
115 |
638 |
Purple Surgical International Limited |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
5118 |
107 |
639 |
Pharma STULLIN GMBH |
Đức |
5119 |
155 |
640 |
Pharmadesign Co., Ltd. |
Thái Lan |
5120 |
271 |
641 |
Philips de Costa Rica S.R.L. |
Costa Rica |
5121 |
146 |
642 |
Q for Plastic Industries |
Ai Cập |
5122 |
102 |
643 |
QXMédical, LLC |
Hoa Kỳ |
5123 |
175 |
644 |
Quadralene Ltd |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
5124 |
107 |
645 |
QUALITEL CORPORATION, |
Hoa Kỳ |
5125 |
175 |
646 |
QUALITY TECH SERVICES, LLC, |
Hoa Kỳ |
5126 |
175 |
647 |
Quanta System S.P.A |
Ý |
5127 |
292 |
648 |
Quasar Electronics Technology (Dongguan) Co., Ltd |
Trung Quốc |
5128 |
279 |
649 |
Quidel Corporation |
Hoa Kỳ |
5129 |
175 |
650 |
Rapid Medical Ltd |
Israel |
5130 |
184 |
651 |
Raumedic AG |
Đức |
5131 |
155 |
652 |
Rays Spa |
Ý |
5132 |
292 |
653 |
RD Medikal Tibbi Urunler SAN. VE TİC. A.Ş. |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5133 |
272 |
654 |
ReInvent Dental Products |
Hoa Kỳ |
5134 |
175 |
655 |
Reliance Orthodontic Products, Inc. |
Hoa Kỳ |
5135 |
175 |
656 |
Rema Medizintechik GmbH |
Đức |
5136 |
155 |
657 |
Rema Medizintechnik GmbH |
Đức |
5137 |
155 |
658 |
Reper-NN Ltd. |
Nga |
5138 |
231 |
659 |
Resorba Medical GmbH |
Đức |
5139 |
155 |
660 |
Resuscitation International LLC |
Hoa Kỳ |
5140 |
175 |
661 |
RGB Medical Devices, S.A. |
Tây Ban Nha |
5141 |
269 |
662 |
Ribbond, Inc |
Hoa Kỳ |
5142 |
175 |
663 |
ROLL S.r.l. |
Ý |
5143 |
292 |
664 |
Romidan LTD |
Israel |
5144 |
184 |
665 |
Romsons Juniors India |
Cộng hòa Ấn Độ |
5145 |
115 |
666 |
Romsons Scientific & Surgical Industries Pvt. Ltd |
Cộng hòa Ấn Độ |
5146 |
115 |
667 |
RONVIG Dental Mfg. A/S |
Đan Mạch |
5147 |
153 |
668 |
RTI Surgical, Inc |
Hoa Kỳ |
5148 |
175 |
669 |
S.A.L.F. SPA Laboratorio Farmacologico |
Ý |
5149 |
292 |
670 |
S.B.M. SAS |
Pháp |
5150 |
240 |
671 |
SAC (Xiamen) Medical Technology Co., Ltd |
Trung Quốc |
5151 |
279 |
672 |
Sahajanand Laser Technology Ltd. |
Cộng hòa Ấn Độ |
5152 |
115 |
673 |
Sahajanand Medical Technologies Ireland Limited |
Ireland |
5153 |
183 |
674 |
Salter Labs |
Hoa Kỳ |
5154 |
175 |
675 |
Salter Labs |
Mexico |
5154 |
213 |
676 |
Salter Labs de Mexico S.A de C.V. |
Mexico |
5155 |
213 |
677 |
Salvin Dental Specialities., Inc. |
Hoa Kỳ |
5156 |
175 |
678 |
Samay Surgical |
Cộng hòa Ấn Độ |
5157 |
115 |
679 |
Samina Huntville AL |
Hoa Kỳ |
5158 |
175 |
680 |
Samsung Electronics Vietnam |
Việt Nam |
5159 |
000 |
681 |
Samyang Holdings Corporation |
Hàn Quốc |
5160 |
174 |
682 |
Sanmina Corporation (Sanmina) |
Hoa Kỳ |
5161 |
175 |
683 |
Sanmina-SCI Israel Medical Systems Ltd. |
Israel |
5162 |
184 |
684 |
Saraya (Dongguan) Hygiene Products Co., Ltd |
Trung Quốc |
5163 |
279 |
685 |
Saraya Co., Ltd |
Nhật Bản |
5164 |
232 |
686 |
Saraya MFG. (Thailand) Co., Ltd. |
Thái Lan |
5165 |
271 |
687 |
SAVARIA-DENT Kft. |
Hungary |
5166 |
177 |
688 |
SAYKIA CORPORATION |
Đài Loan (Trung Quốc) |
5167 |
296 |
689 |
SB-KAWASUMI LABORATORIES, INC. |
Nhật Bản |
5168 |
232 |
690 |
SciCan Ltd |
Canada |
5169 |
140 |
691 |
ScienCity Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
5170 |
174 |
692 |
Scitech Produtos Medicos SA |
Brasil |
5171 |
131 |
693 |
SCW Medicath Ltd |
Trung Quốc |
5172 |
279 |
694 |
ScyTek Laboratories |
Hoa Kỳ |
5173 |
175 |
695 |
Schuelke & Mayr GmbH |
Đức |
5174 |
155 |
696 |
SDC Switzerland SA |
Thụy Sĩ |
5175 |
274 |
697 |
Seegene Inc. |
Hàn Quốc |
5176 |
174 |
698 |
Sejong |
Hàn Quốc |
5177 |
174 |
699 |
SenTec AG |
Thụy Sĩ |
5178 |
274 |
700 |
Seplou, Inc. |
Hoa Kỳ |
5179 |
175 |
701 |
Sequent Medical Inc. |
Hoa Kỳ |
5180 |
175 |
702 |
Setpa Tibbi Gerecler ithalat ihracat sanayi ve ticaret Limited |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5181 |
272 |
703 |
Sewoon Medical Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
5182 |
174 |
704 |
SFERIC |
Pháp |
5183 |
240 |
705 |
SGA |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5184 |
272 |
706 |
Shandong Chengwu Sainuo Medical Devices Co.,Ltd. |
Trung Quốc |
5185 |
279 |
707 |
Shandong Qiaopai Group Co., Ltd |
Trung Quốc |
5186 |
279 |
708 |
Shandong Weigao Blood Purification Products Co. Ltd. |
Trung Quốc |
5187 |
279 |
709 |
Shanghai Anqing Medical Instrument Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5188 |
279 |
710 |
Shanghai Forerunner Medical Technology Co., Ltd |
Trung Quốc |
5189 |
279 |
711 |
Shanghai Fuhong Science & Technology Development Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5190 |
279 |
712 |
Shanghai Kinetic Medical Co., Ltd |
Trung Quốc |
5191 |
279 |
713 |
Shanghai Magnet & Biotech Co., Ltd |
Trung Quốc |
5192 |
279 |
714 |
Shanghai Mekon Medical Devices |
Trung Quốc |
5193 |
279 |
715 |
Shaoxing Shangyu Xinyue Medical Appliance Co., Ltd |
Trung Quốc |
5194 |
279 |
716 |
Sharma Pharmaceutical Pvt. Ltd |
Cộng hòa Ấn Độ |
5195 |
115 |
717 |
Shenzhen HugeMed Medical Technical Development Co., LTD. |
Trung Quốc |
5196 |
279 |
718 |
Shenzhen Launch Electrical Co., Ltd |
Trung Quốc |
5197 |
279 |
719 |
Shenzhen Medico Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5198 |
279 |
720 |
SHENZHEN MED-LINK ELECTRONICS TECH CO., LTD |
Trung Quốc |
5199 |
279 |
721 |
Shenzhen SONTU Medical Imaging Equipment Co.Ltd |
Trung Quốc |
5200 |
279 |
722 |
Shielding International |
Hoa Kỳ |
5201 |
175 |
723 |
Shijiazhuang Kang Weishi Medical Instrument Co., Ltd |
Trung Quốc |
5202 |
279 |
724 |
SHINA Corporation |
Hàn Quốc |
5203 |
174 |
725 |
Shinchang Medical Co., Ltd |
Hàn Quốc |
5204 |
174 |
726 |
Shining 3D Tech Co., Ltd |
Trung Quốc |
5205 |
279 |
727 |
Shinhung Co., Ltd |
Hàn Quốc |
5206 |
174 |
728 |
Sichuan Nigale Biotechnology Co., Ltd |
Trung Quốc |
5207 |
279 |
729 |
Silmag S.A. |
Argentina |
5208 |
111 |
730 |
Simai Co., Ltd |
Trung Quốc |
5209 |
279 |
731 |
SIMEKS Tıbbi Ürünler Sanayi ve Ticaret Limited Şirketi |
Thổ Nhĩ kỳ |
5210 |
272 |
732 |
Sinapi Biomedical ( Pty) Ltd |
Nam Phi |
5211 |
223 |
733 |
Sino Medical Sciences Technology Inc. |
Trung Quốc |
5212 |
279 |
734 |
Siora Surgicals Pvt.Ltd |
Cộng hòa Ấn Độ |
5213 |
115 |
735 |
Skin Medience Co., |
Hàn Quốc |
5214 |
174 |
736 |
SKYDENT A.S |
Slovakia |
5215 |
258 |
737 |
Smartline Machinery Pty Ltd |
Úc |
5216 |
284 |
738 |
SMB Medical SA |
Pháp |
5217 |
240 |
739 |
SMC COSTA DIV. S.R.L. |
Costa Rica |
5218 |
146 |
740 |
SMC COSTA RICA DIV. S.R.L. |
Costa Rica |
5219 |
146 |
741 |
SMI AG |
Bỉ |
5220 |
125 |
742 |
Smiths Medical Instrument (Zhejiang) Co., Ltd |
Trung Quốc |
5221 |
279 |
743 |
Sodel |
Pháp |
5222 |
240 |
744 |
Sodel-Alkapharm |
Pháp |
5223 |
240 |
745 |
Soniclean Pty Ltd |
Úc |
5224 |
284 |
746 |
South China Special Gas Institute co.,ltd |
Trung Quốc |
5225 |
279 |
747 |
Spartronics Watertown, LLC |
Hoa Kỳ |
5226 |
175 |
748 |
SPS Medical (Amcor Flexibles SPS) |
Pháp |
5227 |
240 |
749 |
Sri Trang Gloves (Thailand) Public Company Limited |
Thái Lan |
5228 |
271 |
750 |
Stapler Medical GmbH& Co. KG |
Đức |
5229 |
155 |
751 |
STEGEMANN LOHNVERPACKUNG & LOGISTISCHER SERVICE E.K. |
Đức |
5230 |
155 |
752 |
Stellartech Research Corp. |
Hoa Kỳ |
5231 |
175 |
753 |
STEPHENS INSTRUMENTS |
Hoa Kỳ |
5232 |
175 |
754 |
Strauss & Co. Industrial Diamonds Ltd. |
Israel |
5233 |
184 |
755 |
Sun Medical Co., Ltd |
Hàn Quốc |
5234 |
174 |
756 |
Sun Nuclear Corporation |
Hoa Kỳ |
5235 |
175 |
757 |
Sunmed LLC |
Hoa Kỳ |
5236 |
175 |
758 |
Sunways India Pvt. Ltd. |
Cộng hòa Ấn Độ |
5237 |
115 |
759 |
Sungjin-Hitech Co., Ltd |
Hàn Quốc |
5238 |
174 |
760 |
Sungwon Medical.Co.,Ltd |
Hàn Quốc |
5239 |
174 |
761 |
Surg Tech Inc |
Hoa Kỳ |
5240 |
175 |
762 |
Surge Cardiovascular |
Hoa Kỳ |
5241 |
175 |
763 |
Surgi Bio Co., Ltd |
Hàn Quốc |
5242 |
174 |
764 |
Surtex Instruments Ltd |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
5243 |
107 |
765 |
Suzhou Cellpro Biotechnology Co., Ltd |
Trung Quốc |
5244 |
279 |
766 |
Suzhou Dongbang Medical Co., Ltd |
Trung Quốc |
5245 |
279 |
767 |
Suzhou Frankenman Medica Equipment Co., Ltd |
Trung Quốc |
5246 |
279 |
768 |
Suzhou Tianxie Acupuncture Instruments Co., Ltd |
Trung Quốc |
5247 |
279 |
769 |
Suzhou Xinrong Best Medical Instrument Co., Ltd |
Trung Quốc |
5248 |
279 |
770 |
Suzouh Cellpro Biotechnology sản xuất cho Medmay |
Trung Quốc |
5249 |
279 |
771 |
Symbios Orthopédie SA |
Thụy Sĩ |
5250 |
274 |
772 |
Symmetry Medical Polyvac S.A.S |
Pháp |
5251 |
240 |
773 |
Synovis Micro Companies Alliance, Inc |
Hoa Kỳ |
5252 |
175 |
774 |
Synthesia A.S |
Séc |
5253 |
252 |
775 |
Systagenix Wound Management Manufacturing Limited |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
5254 |
107 |
776 |
TABIB FARMA ILAC TIBBI CIHAZLAR MEDIKAL ORTOPEDI GIDA TARIM BIT. YAG. UR. INS. MAL. SAN. VE TIC. LTD.STI |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5255 |
272 |
777 |
Taisier Med Company |
Ai Cập |
5256 |
102 |
778 |
TECFEN MEDICAL |
Hoa Kỳ |
5257 |
175 |
779 |
Tecnoideal S.r.l. |
Ý |
5258 |
292 |
780 |
Technocom Systems Sdn.Bhd. |
Malaysia |
5259 |
205 |
781 |
TEKNOMEK MEDIKAL MALZEMELER SAN. VE TIC. LTD. STI |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5260 |
272 |
782 |
Teleflex Medical de Mexico, S.de R.L de C.V |
Mexico |
5261 |
213 |
783 |
Terang Nusa Sdn. Bhd |
Malaysia |
5262 |
205 |
784 |
TG Medical SDN.BHD |
Malaysia |
5263 |
205 |
785 |
Tianck Medical Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5264 |
279 |
786 |
Tianck Medical Co.,Ltd. |
Trung Quốc |
5265 |
279 |
787 |
Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd |
Trung Quốc |
5266 |
279 |
788 |
Tianjin Huahong Technology Co., Ltd |
Trung Quốc |
5267 |
279 |
789 |
Tianjin Taishikang Pharmaceutical Technology Co., Ltd |
Trung Quốc |
5268 |
279 |
790 |
Tianjin ZhengTian Medical Instrument Co., Ltd |
Trung Quốc |
5269 |
279 |
791 |
TMT Tibbi Medikal Malzeme San. Ve Tic. AŞ |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5270 |
272 |
792 |
Tomato M&C Co., Ltd |
Hàn Quốc |
5271 |
174 |
793 |
Tomy Inc. |
Nhật Bản |
5272 |
232 |
794 |
TOP Surgical Taiwan Corporation |
Đài Loan (Trung Quốc) |
5273 |
296 |
795 |
Toray medical Co., Ltd. |
Nhật Bản |
5274 |
232 |
796 |
TOSHIBA MATERIALS CO.,LTD |
Nhật Bản |
5275 |
232 |
797 |
Tulpar Medical Solutions Import and Export Industry and Trade Limited Company |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5276 |
272 |
798 |
Tulpar Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. VeTic.Ltd.Sti |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5277 |
272 |
799 |
Turkuaz Saglik Hizmetleri Medikal Temizlik Kimyasal Urunler Sanayi Ve Ticaret As |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5278 |
272 |
800 |
Tyber Medical |
Hoa Kỳ |
5279 |
175 |
801 |
Tylenol Medical Instruments Co., Ltd |
Trung Quốc |
5280 |
279 |
802 |
TH. KAZANTZIDIS S.A. |
Hy Lạp |
5281 |
178 |
803 |
Thai Adhesive Tapes Industry Co., ltd |
Thái Lan |
5282 |
271 |
804 |
The Laryngeal Mask Company |
Malaysia |
5283 |
205 |
805 |
The Wave Innovation Group Srls |
Ý |
5284 |
292 |
806 |
Therapy Equipment Ltd |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
5285 |
107 |
807 |
TRACOE medical GmbH |
Đức |
5286 |
155 |
808 |
Transonic System INC |
Hoa Kỳ |
5287 |
175 |
809 |
Trayart S.r.l. |
Ý |
5288 |
292 |
810 |
Tria Spine Medical Ltd. Sti |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5289 |
272 |
811 |
Tricol Biomedical, Inc. |
Hoa Kỳ |
5290 |
175 |
812 |
Trimedyne, Inc |
Hoa Kỳ |
5291 |
175 |
813 |
Troge Medical GmbH |
Đức |
5292 |
155 |
814 |
Tronjen Technology Inc. |
Đài Loan (Trung Quốc) |
5293 |
296 |
815 |
Trophy |
Pháp |
5294 |
240 |
816 |
UAB VILTECHMEDA |
Litva |
5295 |
200 |
817 |
Ultradent Do Brasil Produtos Odontológicos Ltda |
Brasil |
5296 |
131 |
818 |
Ultradent Products, Inc |
Hoa Kỳ |
5297 |
175 |
819 |
Ultrazonic nv |
Bỉ |
5298 |
125 |
820 |
Unimed Pharmaceuticals, Inc. |
Hàn Quốc |
5299 |
174 |
821 |
UreSil, LLC |
Hoa Kỳ |
5300 |
175 |
822 |
Uromed Kurt Drews KG |
Đức |
5301 |
155 |
823 |
uroVision Gesellschaft fur medizinischen Technologie - Transfer mbH |
Đức |
5302 |
155 |
824 |
Ustomed Instrumente Ulrich Storz GmbH & Co.KG |
Đức |
5303 |
155 |
825 |
UTM Co., Ltd |
Nhật Bản |
5304 |
232 |
826 |
Uzman Cerrahi Aletler Ihracat Ithalat Sanayi Ve Ticaret Limited Sirketi |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5305 |
272 |
827 |
Vadi Medical Technology Co. Ltd |
Đài Loan (Trung Quốc) |
5306 |
296 |
828 |
Velocity Orthopedics, Inc. |
Hoa Kỳ |
5307 |
175 |
829 |
Venosan (Dalian) Medical Stocking Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5308 |
279 |
830 |
VESTA Inc. |
Hoa Kỳ |
5309 |
175 |
831 |
Viant Medical Inc |
Hoa Kỳ |
5310 |
175 |
832 |
Viant Upland, Inc a.t.a. (formerly) Lake Region Medical |
Hoa Kỳ |
5311 |
175 |
833 |
Viasonix Ltd. |
Israel |
5312 |
184 |
834 |
Vigmed AB |
Cộng hòa Ấn Độ |
5313 |
115 |
835 |
Vigmed AB |
Thụy Điển |
5313 |
273 |
836 |
Vigodent S/A Ind e Com |
Brasil |
5314 |
131 |
837 |
Vivachek Biotetech Co., Ltd |
Trung Quốc |
5315 |
279 |
838 |
Vogue MISR |
Ai Cập |
5316 |
102 |
839 |
Vortex Surgical, Inc. |
Hoa Kỳ |
5317 |
175 |
840 |
VORTRAN Medical Technology 1, Inc |
Hoa Kỳ |
5318 |
175 |
841 |
VSY Biotechnology GmbH |
Đức |
5319 |
155 |
842 |
VUP Medical A.S |
Séc |
5320 |
252 |
843 |
Vyaire Medical GmbH |
Đức |
5321 |
155 |
844 |
Vycor Medical InC |
Hoa Kỳ |
5322 |
175 |
845 |
Vygon Portugal |
Bồ Đào Nha |
5323 |
129 |
846 |
W&H Dentalwerk Burmoos GmbH |
Áo |
5324 |
109 |
847 |
Waldemar Link GmbH & Co. KG |
Đức |
5325 |
155 |
848 |
Webers GmbH |
Đức |
5326 |
155 |
849 |
Weifang Huaxing Medical Instruments Co., Ltd |
Trung Quốc |
5327 |
279 |
850 |
Weifang Kawa Medical Products Co., Ltd |
Trung Quốc |
5328 |
279 |
851 |
Well Lead Medical Co., Ltd |
Trung Quốc |
5329 |
279 |
852 |
Well Trust (Tianjin) Tech Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5330 |
279 |
853 |
Wellmed International Industries P. Ltd |
Cộng hòa Ấn Độ |
5331 |
115 |
854 |
Wenzhou K.L.F. Medical Plastics Co., Ltd |
Trung Quốc |
5332 |
279 |
855 |
Westmed, Inc. |
Hoa Kỳ |
5333 |
175 |
856 |
Westmed, Inc. |
Mexico |
5333 |
213 |
857 |
Wilson-Cook Medical, Inc |
Hoa Kỳ |
5334 |
175 |
858 |
Winner Medical Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5335 |
279 |
859 |
Wonbiogen Co., Ltd |
Hàn Quốc |
5336 |
174 |
860 |
Woosung Medi-Filtech |
Hàn Quốc |
5337 |
174 |
861 |
World Work SRL |
Ý |
5338 |
292 |
862 |
Wuhan bms Medicaltech Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5339 |
279 |
863 |
Wujiang Jiachen Acupuncture Devices Co., Ltd |
Trung Quốc |
5340 |
279 |
864 |
Xiamen Ticare IMP & EXP CO LTD |
Trung Quốc |
5341 |
279 |
865 |
Xiamen Winner Medical Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5342 |
279 |
866 |
Xi'an Kaydee Medical Appliances Co.,Ltd. |
Trung Quốc |
5343 |
279 |
867 |
Yancheng Jingwei Int'l Co., Ltd |
Trung Quốc |
5344 |
279 |
868 |
Yangzhou Chuangxin Medical Device Factory |
Trung Quốc |
5345 |
279 |
869 |
Yangzhou Jiangzhou Medical Devices Co., Ltd |
Trung Quốc |
5346 |
279 |
870 |
Yuyao Dengyue Medical Equipment Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5347 |
279 |
871 |
Zavation LLC |
Hoa Kỳ |
5348 |
175 |
872 |
Zener Medtec (Changzhou) Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5349 |
279 |
873 |
Zeon Medical Inc |
Nhật Bản |
5350 |
232 |
874 |
Zephyr Biomedicals - A Division of Tulip Diagnostics (P) Ltd. |
Cộng hòa Ấn Độ |
5351 |
115 |
875 |
ZFX GmbH |
Đức |
5352 |
155 |
876 |
Zhangjiagang Shagong Medical Technology Co., Ltd |
Trung Quốc |
5353 |
279 |
877 |
Zhejiang Bangli Medical Products Co., Ltd |
Trung Quốc |
5354 |
279 |
878 |
Zhejiang Fert Medical Device Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5355 |
279 |
879 |
Zhejiang Haisheng Medical Device Co., Ltd |
Trung Quốc |
5356 |
279 |
880 |
Zhejiang Kindly Medical Devices Co., Ltd |
Trung Quốc |
5357 |
279 |
881 |
Zhejiang Longmed Medical Technology Co., Ltd |
Trung Quốc |
5358 |
279 |
882 |
Zhejiang Shinye Medical Technology Corp., Ltd |
Trung Quốc |
5359 |
279 |
883 |
Zhejiang UE Medical Corp. |
Trung Quốc |
5360 |
279 |
884 |
Zhivas Ltd |
Bulgaria |
5361 |
133 |
885 |
Zhongke Meiling Cryogenics Company Limited |
Trung Quốc |
5362 |
279 |
886 |
Zhuhai Pusen Medical Technology Co., Ltd |
Trung Quốc |
5363 |
279 |
887 |
Zien Medical Technologies Inc (Transit Scientific, LLC) |
Hoa Kỳ |
5364 |
175 |
888 |
Zimed Medikal Sanayi Ve Ticaret Ltd. Sti |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5365 |
272 |
889 |
Zimmer Dental, Inc |
Hoa Kỳ |
5366 |
175 |
890 |
Zimmer Inc |
Hoa Kỳ |
5367 |
175 |
891 |
Zimmer Manufacturing B.V. |
Hoa Kỳ |
5368 |
175 |
892 |
Z-Medica, LLC |
Hoa Kỳ |
5369 |
175 |
893 |
Z-Medical GmbH & Co. KG |
Đức |
5370 |
155 |
894 |
ZZhejiang Longmed Medical Technology Co., Ltd |
Trung Quốc |
5371 |
279 |
895 |
Beijing East Whale Imaging Technology Co., Ltd |
Trung Quốc |
5372 |
279 |
896 |
Dongguan Kaiser Technology Co., Ltd |
Trung Quốc |
5373 |
279 |
897 |
Hipokrat Tibbi Malzemeler Imalat Ve Pazarlama A.S |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5374 |
272 |
898 |
LifeNet Health |
Hoa Kỳ |
5375 |
175 |
899 |
Silony Medical GmbH |
Đức |
5376 |
155 |
900 |
TeDan Surgical Innovations, Inc |
Hoa Kỳ |
5377 |
175 |