Quyết định 1844/QĐ-BYT 2022 Danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế để tạo lập mã vật tư y tế
- Tóm tắt
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 1844/QĐ-BYT
Cơ quan ban hành: | Bộ Y tế | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 1844/QĐ-BYT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trần Văn Thuấn |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 05/07/2022 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe, Bảo hiểm |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Bổ sung mới 647 mã hãng sản xuất vật tư y tế phục vụ thanh toán khám bệnh
Ngày 05/7/2022, Bộ Y tế đã ra Quyết định 1844/QĐ-BYT ban hành danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế để tạo lập mã vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 3).
Cụ thể, danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế để tạo lập mã vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 3) gồm 03 phụ lục. Theo đó, phụ lục 1 – bổ sung mới 647 mã hãng sản xuất vật tư y tế. Bên cạnh đó, phụ lục 2 – bổ sung, cập nhật 24 nước sản xuất đã có mã hãng sản xuất vật tư y tế.
Ngoài ra, phụ lục 3 đính chính tên 02 hãng sản xuất vật tư y tế đã được cấp mã hãng sản xuất vật tư y tế theo Quyết định số 5086/QĐ-BYT và Quyết định số 637/QĐ-BYT. Mặt khác, danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế bổ sung mới, danh mục cập nhật nước sản xuất và danh mục đính chính tên hãng sản xuất vật tư y tế nêu trên được đăng tải trên Cổng Thông tin điện tử của Bộ Y tế.
Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký.
Xem chi tiết Quyết định 1844/QĐ-BYT tại đây
tải Quyết định 1844/QĐ-BYT
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ Y TẾ Số: 1844/QĐ-BYT |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 05 tháng 7 năm 2022 |
QUYẾT ĐỊNH
Ban hành danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế để tạo lập mã vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 3)
______________
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20 tháng 6 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Nghị định số 146/2018/NĐ-CP ngày 17 tháng 10 năm 2018 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn biện pháp thi hành một số điều của Luật Bảo hiểm y tế;
Căn cứ Thông tư số 04/2017/TT-BYT ngày 14 tháng 4 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế về ban hành danh mục và tỷ lệ, điều kiện thanh toán đối với vật tư y tế thuộc phạm vi được hưởng của người tham gia bảo hiểm y tế;
Căn cứ Nghị quyết số 17/NQ-CP ngày 07 tháng 3 năm 2019 của Chính phủ về một số nhiệm vụ, giải pháp trọng tâm phát triển chính phủ điện tử giai đoạn 2019 - 2020, định hướng đến 2025;
Căn cứ Quyết định số 5086/QĐ-BYT ngày 04 tháng 11 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành danh mục dùng chung mã hãng sản xuất vật tư y tế (Đợt 1) và nguyên tắc mã hoá vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế;
Căn cứ Công văn số 396/TB-CT ngày 29 tháng 6 năm 2022 của Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế, Bộ Y tế về việc cập nhật danh mục mã hãng và nước sản xuất vật tư y tế đợt 3;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Bảo hiểm y tế, Bộ Y tế.
QUYẾT ĐỊNH:
Danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế bổ sung mới, danh mục cập nhật nước sản xuất và danh mục đính chính tên hãng sản xuất vật tư y tế nêu trên được ban hành tại các Phụ lục đính kèm theo Quyết định này và được đăng tải trên Cổng Thông tin điện tử của Bộ Y tế tại địa chỉ: https://moh.gov.vn
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Bộ trưởng (để báo cáo); - Các đ/c Thứ trưởng Bộ Y tế; - Bảo hiểm xã hội Việt Nam (để phối hợp); - Các cơ sở KCB trực thuộc Bộ Y tế; - Các cơ sở KCB trực thuộc các Bộ, ngành; - Các cơ sở KCB trực thuộc các Trường đại học; - Hiệp hội Bệnh viện tư nhân; - Các cơ sở KCB tư nhân (nhận trên Cổng Thông tin điện tử Bộ Y tế); - Các doanh nghiệp sản xuất, nhập khẩu, kinh doanh VTYT (nhận trên Cổng Thông tin điện tử Bộ Y tế); - Cổng Thông tin điện tử Bộ Y tế; - Lưu: VT, BH |
KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG
Trần Văn Thuấn |
PHỤ LỤC 1
Danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế bổ sung mới
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1844/QĐ-BYT ngày 05 tháng 7 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
____________
STT |
Tên hãng sản xuất |
Tên nước sản xuất |
Mã hãng sản xuất |
Mã nước sản xuất |
1 |
1drop Inc. |
Hàn Quốc |
5378 |
174 |
2 |
21 Century Medical Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
5379 |
174 |
3 |
A&R Textilproduktion GmbH |
Trung Quốc |
5380 |
279 |
4 |
A&R Textilproduktion GmbH |
Sri Lanka |
5380 |
262 |
5 |
A.R.C. Laser GmbH |
Đức |
5381 |
155 |
6 |
aap Implantate AG |
Đức |
5382 |
155 |
7 |
AB Ulax Medical Technology |
Thụy Điển |
5383 |
273 |
8 |
ABISS |
Pháp |
5384 |
240 |
9 |
Adaptica s.r.l. |
Ý |
5385 |
292 |
10 |
AGAOGLU SAGLIK URUNLERI TEKSTIL SAN.TIC.LTD.STI |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5386 |
272 |
11 |
Akita Sumitomo Bakelite Co., Ltd. |
Nhật Bản |
5387 |
232 |
12 |
Ako Med d.o.o. |
Serbia |
5388 |
254 |
13 |
Alliance Formulations |
Cộng hòa Ấn Độ |
5389 |
115 |
14 |
Alltrista Plastics LLC |
Hoa Kỳ |
5390 |
175 |
15 |
Allwin Medical Devices |
Cộng hòa Ấn Độ |
5391 |
115 |
16 |
Alpha Corporation Inc. |
Nhật Bản |
5392 |
232 |
17 |
Alpha Corporation Inc. Ina Branch |
Nhật Bản |
5393 |
232 |
18 |
Ambu A/S |
Đan Mạch |
5394 |
153 |
19 |
Ambu Limited |
Trung Quốc |
5395 |
279 |
20 |
AMTMED TIBBI GEREÇLER DIŞ.TIC.SAN. ve TIC.LTD.ŞTI. |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5396 |
272 |
21 |
Andersen Industries Co., Ltd. |
Campuchia |
5397 |
139 |
22 |
Anhui Easyway Medical Supplies Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5398 |
279 |
23 |
Anhui MedPurest Medical Technology Co.,Ltd |
Trung Quốc |
5399 |
279 |
24 |
Anji Hongde Medical Products Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5400 |
279 |
25 |
Anji Sunlight Medical Products Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5401 |
279 |
26 |
Anji Yuandong Medical Products Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5402 |
279 |
27 |
Anntom Medica Limited |
Trung Quốc |
5403 |
279 |
28 |
Anqing Tianrun Paper Packaging Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5404 |
279 |
29 |
Antonio Matachana S.A |
Đức |
5405 |
155 |
30 |
Apis Technologies Sarl |
Thụy Sĩ |
5406 |
274 |
31 |
Apyx Medical Corporation |
Hoa Kỳ |
5407 |
175 |
32 |
ARAIN & SON’S |
Pakistan |
5408 |
234 |
33 |
Arista Biotech Pte. Ltd |
Singapore |
5409 |
257 |
34 |
Arta Plast AB |
Thụy Điển |
5410 |
273 |
35 |
Arthrex GmbH |
Đức |
5411 |
155 |
36 |
Asico LLC |
Hoa Kỳ |
5412 |
175 |
37 |
Aso Pharmaceutical Co., Ltd. |
Nhật Bản |
5413 |
232 |
38 |
AST Products, Inc. |
Đài Loan (Trung Quốc) |
5414 |
296 |
39 |
AST Products, Inc. |
Hoa Kỳ |
5414 |
175 |
40 |
Atrion Medical Products, Inc. |
Hoa Kỳ |
5415 |
175 |
41 |
Avanos Medical, Inc. |
Hoa Kỳ |
5416 |
175 |
42 |
Avedro, Inc. |
Hoa Kỳ |
5417 |
175 |
43 |
Avent S. de R.L. de C.V. |
Mexico |
5418 |
213 |
44 |
AViTA(WUJIANG) CO., LTD |
Trung Quốc |
5419 |
279 |
45 |
AWS Fertigungstechnik GmbH |
Đức |
5420 |
155 |
46 |
AXCESOR, Inc. |
Hoa Kỳ |
5421 |
175 |
47 |
Axio Biosolutions Pvt. Ltd. |
Cộng hòa Ấn Độ |
5422 |
115 |
48 |
AYGÜN CERRAHİ ALETLER SANAYİ VE TİCARET A.Ş |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5423 |
272 |
49 |
Bard Reynosa S.A. de C.V. |
Mexico |
5424 |
213 |
50 |
BAYRAK MEDİKAL TIBBİ CİHAZ VE MALZEME İTHALAT İHRACAT SANAYI VE TİCARET LTD. ŞTİ |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5425 |
272 |
51 |
Beijing Haiwosi Medical Technology Co., Ltd |
Trung Quốc |
5426 |
279 |
52 |
Beijing Jinwofu Bioengineering Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5427 |
279 |
53 |
Berpu Medical Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5428 |
279 |
54 |
Betacera Inc. |
Trung Quốc |
5429 |
279 |
55 |
BETATECH MEDIKAL CIHAZLAR SANAYI MUMESSILLIK IC VE DIS TICARET LIMITED SIRKETI |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5430 |
272 |
56 |
BIOENGINEERING LABORATORIES S.r.l. |
Ý |
5431 |
292 |
57 |
BioLife Solutions, Inc. |
Hoa Kỳ |
5432 |
175 |
58 |
Biologix Corporation |
Trung Quốc |
5433 |
279 |
59 |
Biologix Plastics (Changzhou) Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5434 |
279 |
60 |
Biomerica, Inc. |
Hoa Kỳ |
5435 |
175 |
61 |
Biomerics Advanced Catheter |
Hoa Kỳ |
5436 |
175 |
62 |
Bionen sas di Barbara Nencioni & C. |
Ý |
5437 |
292 |
63 |
BioScience GmbH |
Đức |
5438 |
155 |
64 |
Bioway Biological Technology Co., Ltd |
Trung Quốc |
5439 |
279 |
65 |
Boddingtons Plastics Limited |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
5440 |
107 |
66 |
Boen Healthcare Co., Ltd |
Trung Quốc |
5441 |
279 |
67 |
Bonetech Medisys Pvt. Ltd. |
Cộng hòa Ấn Độ |
5442 |
115 |
68 |
Boston Medical Products, Inc. |
Hoa Kỳ |
5443 |
175 |
69 |
Bovie-Bulgaria Ltd. |
Bulgaria |
5444 |
133 |
70 |
Bray Group Ltd |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
5445 |
107 |
71 |
bredent medical GmbH & Co. KG |
Đức |
5446 |
155 |
72 |
BSN Medical SA de CV |
Mexico |
5447 |
213 |
73 |
BSN Medical SAS |
Pháp |
5448 |
240 |
74 |
C.B.M. S.r.l. |
Ý |
5449 |
292 |
75 |
Cam A P I Medical Co., Ltd. |
Campuchia |
5450 |
139 |
76 |
CAMP MEDICA DISTRIBUTION S.R.L |
Romania |
5451 |
244 |
77 |
Carbon Medical Technologies, Inc. |
Hoa Kỳ |
5452 |
175 |
78 |
Cardinal Health Costa Rica, S.A. |
Costa Rica |
5453 |
146 |
79 |
Care & Cure Surgico |
Pakistan |
5454 |
234 |
80 |
Cathay Manufacturing Corp. |
Trung Quốc |
5455 |
279 |
81 |
Cebika Inc. |
Hàn Quốc |
5456 |
174 |
82 |
CellBios Healthcare & Lifesciences Private Limited |
Cộng hòa Ấn Độ |
5457 |
115 |
83 |
Cerenovus, Inc. |
Mexico |
5458 |
213 |
84 |
Cerenovus, Inc. |
Hoa Kỳ |
5458 |
175 |
85 |
Champion Photochemistry Sdn. Bhd. |
Malaysia |
5459 |
205 |
86 |
Changshu Beyond Medical Device Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5460 |
279 |
87 |
Changshu Kangbao Medical Appliance Factory |
Trung Quốc |
5461 |
279 |
88 |
Changzhou 3R Medical Device Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5462 |
279 |
89 |
Changzhou Hongtai Paper Film Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5463 |
279 |
90 |
Changzhou Jinliyuan Medical Devices Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5464 |
279 |
91 |
Chengdu OCI Medical Devices Co.,Ltd |
Trung Quốc |
5465 |
279 |
92 |
Chhenna Corporation |
Cộng hòa Ấn Độ |
5466 |
115 |
93 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần chăm sóc sức khỏe VG - Nhà máy sản xuất thiết bị |
Việt Nam |
5467 |
000 |
94 |
Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc tế tại Long An |
Việt Nam |
5468 |
000 |
95 |
CHIRANA T. Injecta, a.s. |
Slovakia |
5469 |
258 |
96 |
Citotest Labware Manufacturing Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5470 |
279 |
97 |
CL Medical |
Pháp |
5471 |
240 |
98 |
Cobes Health Care (Hefei) Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5472 |
279 |
99 |
Cobes Industries (Hefei) Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5473 |
279 |
100 |
Codan Medizinische Gerate GmbH & Co KG |
Đức |
5474 |
155 |
101 |
Codman and Shurtleff, Inc. |
Mexico |
5475 |
213 |
102 |
Codman and Shurtleff, Inc. |
Hoa Kỳ |
5475 |
175 |
103 |
Codonics Incorporated |
Hoa Kỳ |
5476 |
175 |
104 |
ComeBetter (Guangzhou) Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5477 |
279 |
105 |
Community Tissue Services-Center for Tissue, Innovation and Research |
Hoa Kỳ |
5478 |
175 |
106 |
Confluent Medical Technologies, Inc. |
Hoa Kỳ |
5479 |
175 |
107 |
Confluent Medical Technologies, Inc. |
Mexico |
5479 |
213 |
108 |
Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Việt Nam |
5480 |
000 |
109 |
Công ty Cổ Phần Găng Tay Bình Phước |
Việt Nam |
5481 |
000 |
110 |
Công ty CP Đất Việt Thành |
Việt Nam |
5482 |
000 |
111 |
Công ty CP Đầu tư Thiện Bình |
Việt Nam |
5483 |
000 |
112 |
Công ty CP Dược phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
5484 |
000 |
113 |
Công ty CP Dược phẩm và Vật tư y tế Gia Thịnh |
Việt Nam |
5485 |
000 |
114 |
Công ty CP Găng tay Bình Phước |
Việt Nam |
5486 |
000 |
115 |
Công ty CP Giant Pea Việt Nam |
Việt Nam |
5487 |
000 |
116 |
Công ty CP Hơi kỹ nghệ que hàn - SOVIGAZ |
Việt Nam |
5488 |
000 |
117 |
Công ty CP Mahima glove |
Việt Nam |
5489 |
000 |
118 |
Công ty CP sản xuất thiết bị bảo hộ cá nhân Nam Dương |
Việt Nam |
5490 |
000 |
119 |
Công ty CP Thương Mại DP và TBYT Nhật Minh |
Việt Nam |
5491 |
000 |
120 |
Công ty Dược phẩm và Thương mại Thành Công - (Trách Nhiệm |
Việt Nam |
5492 |
000 |
121 |
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Sản Xuất Tiên Phong |
Việt Nam |
5493 |
000 |
122 |
Công ty TNHH Đầu Tư Thế Giới Thương Mại Thiên Phúc |
Việt Nam |
5494 |
000 |
123 |
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển công nghệ cao - Ngôi Sao Xa |
Việt Nam |
5495 |
000 |
124 |
Công ty TNHH Dược Phẩm - Dược Liệu Opodis |
Việt Nam |
5496 |
000 |
125 |
Công ty TNHH Dược Phẩm- Dược Liệu Opodis |
Việt Nam |
5497 |
000 |
126 |
Công ty TNHH Mi Sa |
Việt Nam |
5498 |
000 |
127 |
Công ty TNHH Nam Lee International |
Việt Nam |
5499 |
000 |
128 |
Công ty TNHH Sản Xuất Công Nghệ Sinh Học Diagnosis F |
Việt Nam |
5500 |
000 |
129 |
Công ty TNHH Sản xuất thương mại dịch vụ Sắc Cầu Vồng A |
Việt Nam |
5501 |
000 |
130 |
Công ty TNHH Thương Mại Ngọc Xuân Dinh |
Việt Nam |
5502 |
000 |
131 |
Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Việt-Thái tại Hưng Yên |
Việt Nam |
5503 |
000 |
132 |
Công ty TNHH VEN SYSTEM |
Việt Nam |
5504 |
000 |
133 |
Công ty TNHH xây dựng và sản xuất thương mại Phương Linh Bắc Ninh |
Việt Nam |
5505 |
000 |
134 |
Contact Co., Ltd. |
Ukraina |
5506 |
286 |
135 |
CoolSystem, Inc |
Hoa Kỳ |
5507 |
175 |
136 |
COPEGA S.r.l. |
Ý |
5508 |
292 |
137 |
Copious (Cambodia) International Inc. |
Campuchia |
5509 |
139 |
138 |
Copious International Inc. |
Trung Quốc |
5510 |
279 |
139 |
Corcym S.r.l. |
Ý |
5511 |
292 |
140 |
Covision Medical Technologies Ltd |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
5512 |
107 |
141 |
Creo Medical Limited |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
5513 |
107 |
142 |
Cryotherm GmbH & Co. KG |
Đức |
5514 |
155 |
143 |
CUSMEDI Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
5515 |
174 |
144 |
D.O.R.C Dutch Ophthalmic Research Center (International) B.V. |
Hà Lan |
5516 |
173 |
145 |
Daeseung Medical Co. |
Hàn Quốc |
5517 |
174 |
146 |
DAESUNG MAREF Co., LTD. |
Hàn Quốc |
5518 |
174 |
147 |
Daiei Co., Ltd. |
Nhật Bản |
5519 |
232 |
148 |
Dansac A/S |
Đan Mạch |
5520 |
153 |
149 |
Danyang Airtech Co.,Ltd |
Trung Quốc |
5521 |
279 |
150 |
DEGANIA SILICONE LTD. |
Israel |
5522 |
184 |
151 |
Dentsply LLC |
Hoa Kỳ |
5523 |
175 |
152 |
Dentsply Professional |
Hoa Kỳ |
5524 |
175 |
153 |
Derungs Licht AG |
Thụy Sĩ |
5525 |
274 |
154 |
DESU MEDİKAL ÜRÜNLER VE TIBBİ CİHAZLAR SAN. VE TİC. A.Ş. |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5526 |
272 |
155 |
Deva Tibbi Malzemeler San. Tic. Ltd. şti. |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5527 |
272 |
156 |
Devon Innovations Private Limited |
Cộng hòa Ấn Độ |
5528 |
115 |
157 |
Devyser AB |
Thụy Điển |
5529 |
273 |
158 |
DGH Technology, Inc. |
Hoa Kỳ |
5530 |
175 |
159 |
Dimeda Instrumente GmbH |
Đức |
5531 |
155 |
160 |
Diotech Co., Ltd |
Hàn Quốc |
5532 |
174 |
161 |
Dita v.d.i. |
Séc |
5533 |
252 |
162 |
Doanh nghiệp tư nhân sản xuất hóa mỹ phẩm Gam Ma |
Việt Nam |
5534 |
000 |
163 |
Dongguan Shin Yi Healthcare Products Factory |
Trung Quốc |
5535 |
279 |
164 |
Dongguan Tondaus Meditech Co.,Ltd. |
Trung Quốc |
5536 |
279 |
165 |
Donghai Xingchen Non-Woven Products Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5537 |
279 |
166 |
Dr. Schumacher GmbH |
Đức |
5538 |
155 |
167 |
Dragerwerk Safety AG & Co. KGaA |
Đức |
5539 |
155 |
168 |
Dreamtech Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
5540 |
174 |
169 |
DRG International., Inc. |
Hoa Kỳ |
5541 |
175 |
170 |
Dukwoo Medical Co., Ltd |
Hàn Quốc |
5542 |
174 |
171 |
E.C.S. SRL |
Ý |
5543 |
292 |
172 |
EchoNous Inc |
Hoa Kỳ |
5544 |
175 |
173 |
Eclipse Medical Co.,Ltd. |
Thái Lan |
5545 |
271 |
174 |
Electro Bismed Instruments |
Pakistan |
5546 |
234 |
175 |
Electronics (Slovakia), s.r.o. |
Slovakia |
5547 |
258 |
176 |
EndoClot Plus, Inc. |
Trung Quốc |
5548 |
279 |
177 |
EPED Inc. |
Đài Loan (Trung Quốc) |
5549 |
296 |
178 |
Epredia Laboratory Products Manuafacturing (Shanghai) Co., Ltd |
Trung Quốc |
5550 |
279 |
179 |
Estar Technologies Ltd. |
Israel |
5551 |
184 |
180 |
EUFOTON S.r.l. |
Ý |
5552 |
292 |
181 |
Eurocor Tech GmbH |
Đức |
5553 |
155 |
182 |
Evereast Medical Products Group Co., Ltd |
Trung Quốc |
5554 |
279 |
183 |
Evershine Medical Co. |
Đài Loan (Trung Quốc) |
5555 |
296 |
184 |
EXELINT International, Co. |
Hoa Kỳ |
5556 |
175 |
185 |
FARUM SP. Z O.O. |
Ba Lan |
5557 |
118 |
186 |
FE Unomedical Ltd |
Belarus |
5558 |
121 |
187 |
Feel-Tech Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
5559 |
174 |
188 |
FEG Textiltechnik Forschungs - und Entwicklungsgesellschaft mbH |
Đức |
5560 |
155 |
189 |
FENTEXmedical GmbH |
Đức |
5561 |
155 |
190 |
Fenwal Controls ol Japan, Ltd. |
Nhật Bản |
5562 |
232 |
191 |
Fenwal France S.A.S |
Pháp |
5563 |
240 |
192 |
Fibertech Co., Ltd. |
Nhật Bản |
5564 |
232 |
193 |
First Water Limited |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
5565 |
107 |
194 |
Fisher & Paykel Healthcare Limited |
New Zealand |
5566 |
227 |
195 |
FIZZA SURGICAL INTERNATIONAL |
Pakistan |
5567 |
234 |
196 |
Foremount Enterprise Co., Ltd. |
Đài Loan (Trung Quốc) |
5568 |
296 |
197 |
Fresenius Kabi Warrendale |
Hoa Kỳ |
5569 |
175 |
198 |
Freudenberg Filtration Technologies SE & Co. KG |
Đức |
5570 |
155 |
199 |
FRI.MED. S.R.L. |
Ý |
5571 |
292 |
200 |
Frimed Medizintechnik Gmbh |
Đức |
5572 |
155 |
201 |
Fujirebio Inc. Asahikawa Facility |
Nhật Bản |
5573 |
232 |
202 |
Fujirebio Inc. Chubu Branch |
Nhật Bản |
5574 |
232 |
203 |
Fujirebio Inc. Chushikoku Branch |
Nhật Bản |
5575 |
232 |
204 |
Fujirebio Inc. Distribution Center |
Nhật Bản |
5576 |
232 |
205 |
Fujirebio Inc. Hachioji 2nd Facility |
Nhật Bản |
5577 |
232 |
206 |
Fujirebio Inc. Hachioji 3rd Facility |
Nhật Bản |
5578 |
232 |
207 |
Fujirebio Inc. Hachioji Facility |
Nhật Bản |
5579 |
232 |
208 |
Fujirebio Inc. Hokkaido Branch |
Nhật Bản |
5580 |
232 |
209 |
Fujirebio Inc. Kita Kanto Branch |
Nhật Bản |
5581 |
232 |
210 |
Fujirebio Inc. Kuki Distribution Center |
Nhật Bản |
5582 |
232 |
211 |
Fujirebio Inc. Kyushu Branch |
Nhật Bản |
5583 |
232 |
212 |
Fujirebio Inc. Osaka Branch |
Nhật Bản |
5584 |
232 |
213 |
Fujirebio Inc. Sagamihara Facility |
Nhật Bản |
5585 |
232 |
214 |
Fujirebio Inc. Shinagawa Facility |
Nhật Bản |
5586 |
232 |
215 |
Fujirebio Inc. Tohoku Branch |
Nhật Bản |
5587 |
232 |
216 |
Fujirebio Inc. Tokachi Obihiro Facility |
Nhật Bản |
5588 |
232 |
217 |
Fujirebio Inc. Ube Facility |
Nhật Bản |
5589 |
232 |
218 |
FUNERALIA GmbH |
Đức |
5590 |
155 |
219 |
GaleMed Xiamen Co. Ltd. |
Trung Quốc |
5591 |
279 |
220 |
GBL Gul Biyoloji Laboratuvari Sanayi ve Ticaret Limited Sirketi |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5592 |
272 |
221 |
Gebr. Gloor AG |
Thụy Sĩ |
5593 |
274 |
222 |
Gebruder Martin GmbH & Co. KG |
Đức |
5594 |
155 |
223 |
Gemma Medical Service GmbH |
Đức |
5595 |
155 |
224 |
GeoMT |
Hàn Quốc |
5596 |
174 |
225 |
Getinge Stericool Medikal Aletler Sanayi Ve Ticaret Anonim Sirketi |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5597 |
272 |
226 |
GlobalMed Inc. |
Canada |
5598 |
140 |
227 |
GMMI SDN. BHD. |
Malaysia |
5599 |
205 |
228 |
Goodman Co., Ltd. Goodman Research Center |
Nhật Bản |
5600 |
232 |
229 |
Goodman Medical Ireland Ltd. |
Ireland |
5601 |
183 |
230 |
Malaysia |
5602 |
205 |
|
231 |
GPE - Systeme GmbH |
Đức |
5603 |
155 |
232 |
GPE Inplast GmbH |
Đức |
5604 |
155 |
233 |
GRI Medical & Electronic Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5605 |
279 |
234 |
Guangdong Meiji Biotechnology CO., LTD |
Trung Quốc |
5606 |
279 |
235 |
Guangxi Shuangjian Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5607 |
279 |
236 |
Guangzhou AMK Medical Equipment Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5608 |
279 |
237 |
Guangzhou Aquila Precise Tools Limited |
Trung Quốc |
5609 |
279 |
238 |
Guangzhou AXD Electronic Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5610 |
279 |
239 |
Guangzhou Noval Medical Co., Ltd |
Trung Quốc |
5611 |
279 |
240 |
Guangzhou Viewmed Medical Equipment Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5612 |
279 |
241 |
Guilin Royalyze Medical Instrument Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5613 |
279 |
242 |
Gushi Zhenzheng Medical Device Co., Ltd |
Trung Quốc |
5614 |
279 |
243 |
GVS / Fenchurch Filters Suzhou Ltd. |
Trung Quốc |
5615 |
279 |
244 |
GVS Technology (Suzhou) Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5616 |
279 |
245 |
GX CORPORATION SDN BHD (SPECIALTY PLANT) |
Malaysia |
5617 |
205 |
246 |
GX CORPORATION SDN. BHD. |
Malaysia |
5618 |
205 |
247 |
Halyard North Carolina, LLC |
Hoa Kỳ |
5619 |
175 |
248 |
Hamilton Medical AG |
Thụy Sĩ |
5620 |
274 |
249 |
Han-Chang Medic |
Hàn Quốc |
5621 |
174 |
250 |
Hangzhou AGS MedTech Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5622 |
279 |
251 |
Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5623 |
279 |
252 |
Hangzhou Nbond Nonwovwens Co.,Ltd |
Trung Quốc |
5624 |
279 |
253 |
Hangzhou Shanyou Medical Equipment Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5625 |
279 |
254 |
Hangzhou Testsea Biotechnology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5626 |
279 |
255 |
HANGZHOU TRIFANZ MEDICAL DEVICE CO., LTD |
Trung Quốc |
5627 |
279 |
256 |
HangZhou Valued Medtech Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5628 |
279 |
257 |
Hangzhou Wuchuang Photoelectric Co., LTD |
Trung Quốc |
5629 |
279 |
258 |
Hanil Scientific Inc. |
Hàn Quốc |
5630 |
174 |
259 |
Hartalega NGC Sdn. Bhd. |
Malaysia |
5631 |
205 |
260 |
Hartalega Sdn. Bhd. |
Malaysia |
5632 |
205 |
261 |
HC Biologics LLC |
Hoa Kỳ |
5633 |
175 |
262 |
Headstar Medical Products Co., Ltd. |
Đài Loan (Trung Quốc) |
5634 |
296 |
263 |
Healgen Scientific Limited Liability Company |
Hoa Kỳ |
5635 |
175 |
264 |
Hexacath |
Pháp |
5636 |
240 |
265 |
Hill-Rom S.A.S |
Pháp |
5637 |
240 |
266 |
HK Greatmade Tech Limited |
Trung Quốc |
5638 |
279 |
267 |
Hollister Incorporated |
Hoa Kỳ |
5639 |
175 |
268 |
Hologic Surgical Products Costa Rica, S.R.L. |
Costa Rica |
5640 |
146 |
269 |
Honeywell Healthcare Solutions GmbH |
Đức |
5641 |
155 |
270 |
HỢP TÁC XÃ CÔNG NGHIỆP NHẬT QUANG |
VIỆT NAM |
5642 |
000 |
271 |
Hovid Bhd. |
Malaysia |
5643 |
205 |
272 |
Huaian Tianda Medical Instruments Co., Ltd |
Trung Quốc |
5644 |
279 |
273 |
Huaiyin Medical Instruments Co., Ltd |
Trung Quốc |
5645 |
279 |
274 |
Hubei Joy Bone Medical Products Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5646 |
279 |
275 |
HUBEI XINXIN NONWOVEN CO., LTD. |
Trung Quốc |
5647 |
279 |
276 |
Hunan Beyond Medical Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5648 |
279 |
277 |
Hung Seng Glove SDN BHD |
Malaysia |
5649 |
205 |
278 |
ICST Corporation |
Nhật Bản |
5650 |
232 |
279 |
In Fung Co., Ltd |
Đài Loan (Trung Quốc) |
5651 |
296 |
280 |
Indo Webal Surgical Pvt. Ltd. |
Cộng hòa Ấn Độ |
5652 |
115 |
281 |
Informed SA |
Thụy Sĩ |
5653 |
274 |
282 |
Informer Med Sp. z o.o. |
Ba Lan |
5654 |
118 |
283 |
Ingenieurburo CAT M. Zipperer GmbH |
Đức |
5655 |
155 |
284 |
Innonix Technologies (Shenzhen) Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5656 |
279 |
285 |
Innovative Medical Management S.L. |
Tây Ban Nha |
5657 |
269 |
286 |
INOBONE |
Hàn Quốc |
5658 |
174 |
287 |
Inplast Plastic & Electronic (Suzhou) Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5659 |
279 |
288 |
Intco Medical (HK) Co., Limited |
Trung Quốc |
5660 |
279 |
289 |
Intersan - plus |
Nga |
5661 |
231 |
290 |
iRay Technology Taicang Ltd. |
Trung Quốc |
5662 |
279 |
291 |
Iridex Corporation |
Hoa Kỳ |
5663 |
175 |
292 |
IVD Research, Inc. |
Hoa Kỳ |
5664 |
175 |
293 |
IVF Prime Saglik Urunleri San ve Tic AS |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5665 |
272 |
294 |
Jiangsu Brightness Medical Devices Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5666 |
279 |
295 |
jiaNgsu Coopwin med s & T CO., LTD |
Trung Quốc |
5667 |
279 |
296 |
Jiangsu Grit Medical Technology Co.,Ltd |
Trung quốc |
5668 |
279 |
297 |
Jiangsu Hongxin Medical Technology Co., Ltd |
Trung Quốc |
5669 |
279 |
298 |
Jiangsu Huida Medical Instruments Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5670 |
279 |
299 |
JIANGSU JIANZHIYUAN MEDICAL INSTRUMENTS TECHNOLOGY CO., LTD. |
Trung Quốc |
5671 |
279 |
300 |
Jiangsu Ripe Medical Instruments Technology Co., Ltd |
Trung Quốc |
5672 |
279 |
301 |
Jiangsu Rongye Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5673 |
279 |
302 |
JIANGSU SHUANGYANG MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD |
Trung Quốc |
5674 |
279 |
303 |
Jiangsu Tianxie Medical Instrument Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5675 |
279 |
304 |
Jiangxi ZhuoRuiHua Medical Instrument Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5676 |
279 |
305 |
JINHUA JINGDI Medical Supplies Co., Ltd |
Trung Quốc |
5677 |
279 |
306 |
JointechLabs, Inc |
Hoa Kỳ |
5678 |
175 |
307 |
Juye Forna Medical Instrument Co., Ltd |
Trung Quốc |
5679 |
279 |
308 |
JW ICU Medical Limited |
Trung Quốc |
5680 |
279 |
309 |
KAESUNG CO., LTD. |
Hàn Quốc |
5681 |
174 |
310 |
KAPSAM SAĞLIK ÜRÜNLERİ İNŞAAT TAAHHÜT TURİZM VE TİC. LTD. ŞTİ |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5682 |
272 |
311 |
Katalyst Surgical, LLC |
Hoa Kỳ |
5683 |
175 |
312 |
Katsan Katgüt San. Ve Tic. A.Ş |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5684 |
272 |
313 |
Keborui Electronic Co., Ltd |
Trung Quốc |
5685 |
279 |
314 |
Keewell Medical Technology Co.,Ltd. |
Trung Quốc |
5686 |
279 |
315 |
Keneric Healthcare, LLC |
Hoa Kỳ |
5687 |
175 |
316 |
Key Tronic Juarez, S.A de C.V. |
Mexico |
5688 |
213 |
317 |
Kimberly-Clark Global Nonwovens |
Hoa Kỳ |
5689 |
175 |
318 |
K-implant GmbH |
Đức |
5690 |
155 |
319 |
KKT Frölich Kautschuk-Kunststoff-Technik GmbH |
Đức |
5691 |
155 |
320 |
KNOW MEDICAL S.r.l. |
Ý |
5692 |
292 |
321 |
KONFORT ÖZEL SAĞLIK HIZMETLERI TIBBI MALZEMELER SAN.TIC. LTD. ŞTI |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5693 |
272 |
322 |
Kontron Instruments Inc. |
Hoa Kỳ |
5694 |
175 |
323 |
Koo Medical Equipment (Shanghai) Co. Ltd. |
Trung Quốc |
5695 |
279 |
324 |
Koru Medical Systems |
Hoa Kỳ |
5696 |
175 |
325 |
KOSSAN INTERNATIONAL SDN BHD |
Malaysia |
5697 |
205 |
326 |
Kossan Latex Industries (M) SDN.BHD |
Malaysia |
5698 |
205 |
327 |
Kretschmar GmbH |
Đức |
5699 |
155 |
328 |
Kurt Grützmann Feinmechanik GmbH |
Đức |
5700 |
155 |
329 |
La Ada de Acuna |
Hoa Kỳ |
5701 |
175 |
330 |
La Ada de Acuna |
Mexico |
5701 |
213 |
331 |
La Ada de Acuna S.De. R.L. De C.V |
Mexico |
5702 |
213 |
332 |
Leica Biosystems Melbourne Pty Ltd |
Úc |
5703 |
284 |
333 |
Leica Biosystems Newcastle Ltd |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
5704 |
107 |
334 |
Leica Biosystems Nussloch GmbH |
Đức |
5705 |
155 |
335 |
Leica Microsystems CMS GmbH |
Đức |
5706 |
155 |
336 |
Leica Microsystems Ltd. Shanghai |
Trung Quốc |
5707 |
279 |
337 |
Leo Medical Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5708 |
279 |
338 |
Lexel S.R.L. |
Argentina |
5709 |
111 |
339 |
Lianyungang Aiyeh Non-Woven Products Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5710 |
279 |
340 |
Lianyungang Anson Non-Woven Product Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5711 |
279 |
341 |
Lianyungang Bronson Non-Woven Products Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5712 |
279 |
342 |
Lianyungang Huiting Industrial Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5713 |
279 |
343 |
Lianyungang Aiyeh Non-Woven Products Co., Ltd |
Trung Quốc |
5714 |
279 |
344 |
Lianyungang Anson Non-Woven Product Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5711 |
279 |
345 |
LiDCO Ltd |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
5716 |
107 |
346 |
Liebel-Flarsheim Company LLC |
Hoa kỳ |
5717 |
175 |
347 |
LifeSignals, Inc. |
Hoa Kỳ |
5718 |
175 |
348 |
LifeSignals, Inc. |
Cộng hòa Ấn Độ |
5718 |
115 |
349 |
LifeSignals, Inc. |
Ireland |
5718 |
183 |
350 |
LifeSignals, Inc. |
Singapore |
5718 |
257 |
351 |
Lite Tech Inc. |
Hoa Kỳ |
5719 |
175 |
352 |
Liuyang Volition Medical Equipment Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5720 |
279 |
353 |
LIVSMED INC. |
Hàn Quốc |
5721 |
174 |
354 |
Logital Co. Limited |
Hồng Kông (Trung Quốc) |
5722 |
297 |
355 |
M1S Co., Ltd |
Hàn Quốc |
5723 |
174 |
356 |
MADA Spirometry Filters S.r.l. |
Ý |
5724 |
292 |
357 |
Markstein Sichtec Medical Corporation |
Đài Loan (Trung Quốc) |
5725 |
296 |
358 |
Masimo Corporation |
Hoa Kỳ |
5726 |
175 |
359 |
Master & Frank (Hubei) Ent. Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5727 |
279 |
360 |
Master & Frank (Pinghu) Ent. Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5728 |
279 |
361 |
Master & Frank Enterprise Co., Ltd. |
Đài Loan (Trung Quốc) |
5729 |
296 |
362 |
MATEX LAB S.p.A. |
Ý |
5730 |
292 |
363 |
Mattes Instrumente GmbH |
Đức |
5731 |
155 |
364 |
MED Michigan Holdings LLC |
Hoa Kỳ |
5732 |
175 |
365 |
Meda Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5733 |
279 |
366 |
Med-Fibers, Inc |
Hoa Kỳ |
5734 |
175 |
367 |
Medin Medical Innovations GmbH |
Đức |
5735 |
155 |
368 |
Medio-Haus-Medizinprodukte Gmbh |
Đức |
5736 |
155 |
369 |
MEDIONICS INTERNATIONAL INC. |
Canada |
5737 |
140 |
370 |
Mediquip, SDN. BHD. |
Malaysia |
5738 |
205 |
371 |
Medisize Cz s.r.o. |
Séc |
5739 |
252 |
372 |
Meditech Systems Ltd |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
5740 |
107 |
373 |
Meditera Tibbi Malzeme San Ve Tic As |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5741 |
272 |
374 |
Medline Industries, Inc. |
Hoa Kỳ |
5742 |
175 |
375 |
MEDOFFİCE SAĞLIK ENDÜSTRİ A.Ş |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5743 |
272 |
376 |
MEDpro Medical B.V. |
Hà Lan |
5744 |
173 |
377 |
Medtronic Heart Valves Division |
Hoa Kỳ |
5745 |
175 |
378 |
Medtronic Perfusion Systems |
Hoa Kỳ |
5746 |
175 |
379 |
MEMSCAP AS |
Na Uy |
5747 |
225 |
380 |
Menicon Co., Ltd. |
Nhật Bản |
5748 |
232 |
381 |
Menicon Co., Ltd. Central Research Laboratory |
Nhật Bản |
5749 |
232 |
382 |
Menicon Co., Ltd. Kakamigahara Plant |
Nhật Bản |
5750 |
232 |
383 |
Menicon Co., Ltd. Logistics Center |
Nhật Bản |
5751 |
232 |
384 |
Menicon Co., Ltd. Seki Plant |
Nhật Bản |
5752 |
232 |
385 |
Menicon Co., Ltd. Techno Station |
Nhật Bản |
5753 |
232 |
386 |
Menicon Pharma SAS |
Pháp |
5754 |
240 |
387 |
Menicon Singapore Pte. Ltd. |
Singapore |
5755 |
257 |
388 |
MeraSenko Corporation |
Philippines |
5756 |
242 |
389 |
MERCIAN SURGICAL SUPPLY CO. LTD |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
5757 |
107 |
390 |
Merz North America Inc. |
Hoa Kỳ |
5758 |
175 |
391 |
Merz Pharma GmbH & Co. KGaA |
Đức |
5759 |
155 |
392 |
Meticuly Co., Ltd. (Chulalongkorn University Branch) |
Thái Lan |
5760 |
271 |
393 |
Meticuly Co., Ltd. (Headquarter) |
Thái Lan |
5761 |
271 |
394 |
Metko Medikal ve Tibbi Cihazlar Dis Ticaret Ltd. Sti. |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5762 |
272 |
395 |
Microtrack Surgicals |
Cộng hòa Ấn Độ |
5763 |
115 |
396 |
Microvision Inc. |
Hoa Kỳ |
5764 |
175 |
397 |
MIKA MEDICAL CO. |
Hàn Quốc |
5765 |
174 |
398 |
Mitra Industries Pvt. Ltd. |
Cộng hòa Ấn Độ |
5766 |
115 |
399 |
Molnlycke Health Care |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
5767 |
107 |
400 |
Molnlycke Health Care Oy |
Phần Lan |
5768 |
241 |
401 |
Mondeal Medical Systems GmbH |
Đức |
5769 |
155 |
402 |
Morton Medikal San. ve Tic. A.S. |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5770 |
272 |
403 |
MSB Medical (Wuhan) Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5771 |
279 |
404 |
Moller Medical GmbH |
Đức |
5772 |
155 |
405 |
Nagindas Hiralal Bhayani |
Cộng hòa Ấn Độ |
5773 |
115 |
406 |
Nal von minden GmbH |
Đức |
5774 |
155 |
407 |
Nanjing ASN Medical Technology Co., Ltd |
Trung Quốc |
5775 |
279 |
408 |
Nanjing Poweam Medical Co., Ltd |
Trung Quốc |
5776 |
279 |
409 |
Nantong Yikun Medical Apparatus Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5777 |
279 |
410 |
Natus Medical Incorporated DBA Excel-Tech Ltd. (XLTEK) |
Canada |
5778 |
140 |
411 |
Neomed Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
5779 |
174 |
412 |
Neotech Medical Pvt. Ltd. |
Cộng hòa Ấn Độ |
5780 |
115 |
413 |
Neotech Products, LLC |
Hoa Kỳ |
5781 |
175 |
414 |
NEW CAST INDUSTRY CO., LTD. |
Hàn Quốc |
5782 |
174 |
415 |
New Erie Scientific LLC |
Hoa Kỳ |
5783 |
175 |
416 |
NEW TAC KASEI CO., LTD. |
Nhật Bản |
5784 |
232 |
417 |
Newmarket Biomedical Ltd |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
5785 |
107 |
418 |
NG Biotech |
Pháp |
5786 |
240 |
419 |
Nichiban Medical Corporation |
Nhật Bản |
5787 |
232 |
420 |
NIDEK CO., LTD. |
Nhật Bản |
5788 |
232 |
421 |
Ningbo Dongyu Medical Technology Co. Ltd |
Trung Quốc |
5789 |
279 |
422 |
Ningbo Jmao Medical Equipment Co., Ltd |
Trung Quốc |
5790 |
279 |
423 |
NINGBO KONFOONG BIOINFORMATION TECH CO., LTD. |
Trung Quốc |
5791 |
279 |
424 |
NINGBO PINMED INSTRUMENTS CO., LTD. |
Trung Quốc |
5792 |
279 |
425 |
Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5793 |
279 |
426 |
Ningbo Yinzhou Xianfeng Electronics Instrument Factory |
Trung Quốc |
5794 |
279 |
427 |
Nitinol Devices & Components Costa Rica, S. R. L. |
Costa Rica |
5795 |
146 |
428 |
Noble Biosciences, Inc. |
Hàn Quốc |
5796 |
174 |
429 |
Nortech Systems, Inc. |
Hoa Kỳ |
5797 |
175 |
430 |
NPA de Mexico S. de R.L. de C.V. |
Mexico |
5798 |
213 |
431 |
NUBENO HEALTHCARE PRIVATE LIMITED |
Cộng hòa Ấn Độ |
5799 |
115 |
432 |
Nulatex Sdn. Bhd. |
Malaysia |
5800 |
205 |
433 |
O & M Halyard, Inc. |
Hoa Kỳ |
5801 |
175 |
434 |
O&M Halyard Honduras S.A. de C.V. |
Honduras |
5802 |
176 |
435 |
OK Medinet Korea Co., Ltd. (Daeryung-Branch) |
Hàn Quốc |
5803 |
174 |
436 |
Onanon, Inc. |
Hoa Kỳ |
5804 |
175 |
437 |
Optotek D.o.o. |
Slovenia |
5805 |
259 |
438 |
Orantech Inc. |
Trung Quốc |
5806 |
279 |
439 |
Orion Sutures (India) Pvt Ltd. |
Cộng hòa Ấn Độ |
5807 |
115 |
440 |
Orthomed Saglik Hizmetleri Tibbi Urunler Ithalat San. ve Tic. Ltd. Sti. |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5808 |
272 |
441 |
Osaki Medical Corporation |
Nhật Bản |
5809 |
232 |
442 |
Otsuka Electronics Co., Ltd. |
Nhật Bản |
5810 |
232 |
443 |
Otsuka Electronics Co., Ltd. Shiga Factory |
Nhật Bản |
5811 |
232 |
444 |
Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd. |
Nhật Bản |
5812 |
232 |
445 |
Palmedic B.V. |
Hà Lan |
5813 |
173 |
446 |
Panaxia Ltd |
Israel |
5814 |
184 |
447 |
Pasotec GmbH |
Đức |
5815 |
155 |
448 |
Peregrine Surgical Ltd. |
Hoa Kỳ |
5816 |
175 |
449 |
Peter Lazic GmbH Microsurgical Innovations |
Đức |
5817 |
155 |
450 |
Pharmpur GmbH |
Đức |
5818 |
155 |
451 |
Phoenix Medical Systems Pvt.Ltd |
Cộng hòa Ấn Độ |
5819 |
115 |
452 |
Plasmapp Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
5820 |
174 |
453 |
PlenOptika Europe S.L.U. |
Tây Ban Nha |
5821 |
269 |
454 |
PMS Prazisions Medizinische Spezialitaten GmbH |
Đức |
5822 |
155 |
455 |
PMT Corporation |
Hoa Kỳ |
5823 |
175 |
456 |
Pose Health Care Limited |
Thái Lan |
5824 |
271 |
457 |
Poweam Medical Co., Ltd |
Trung Quốc |
5825 |
279 |
458 |
Precision Allograft Solutions |
Hoa Kỳ |
5826 |
175 |
459 |
Prestige Diagnostics U.K. Ltd |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
5827 |
107 |
460 |
PRIDE Industries |
Hoa Kỳ |
5828 |
175 |
461 |
PRIME MEDICA PROMOTION PVT. LTD. |
Cộng hòa Ấn Độ |
5829 |
115 |
462 |
PRIME MEDICAL Inc. |
Hàn Quốc |
5830 |
174 |
463 |
Principle & Will Biotech (Pinghu) Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5831 |
279 |
464 |
Principle & Will Biotech (Xian Tao) Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5832 |
279 |
465 |
Prodimed |
Pháp |
5833 |
240 |
466 |
Prognosis Biotech S.A. |
Hy Lạp |
5834 |
178 |
467 |
PromoPharma S.p.A. |
San Marino |
5835 |
250 |
468 |
PT Universal Gloves |
Indonesia |
5836 |
180 |
469 |
PT.INTI DIAGONTAMA SELARAS |
Indonesia |
5837 |
180 |
470 |
PTM Corporation |
Hoa Kỳ |
5838 |
175 |
471 |
Qinhuangdao Kapunuomaite Medical Equipment S&T Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5839 |
279 |
472 |
Qube Medical Products Sdn. Bhd |
Malaysia |
5840 |
205 |
473 |
Racer Technology Pte Ltd |
Singapore |
5841 |
257 |
474 |
Ranfac Corporation |
Hoa Kỳ |
5842 |
175 |
475 |
Rapid Labs Limited |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
5843 |
107 |
476 |
Rapid Medical Ltd. |
Israel |
5844 |
184 |
477 |
RD Biomed Limited |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
5845 |
107 |
478 |
REAL GENE S.R.L. |
Ý |
5846 |
292 |
479 |
REDA Instrumente GmbH |
Đức |
5847 |
155 |
480 |
Reiter-HG Geiger Kunststofftechnik GmbH |
Đức |
5848 |
155 |
481 |
Relimedic Global Private Limited |
Cộng hòa Ấn Độ |
5849 |
115 |
482 |
RENOSEM Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
5850 |
174 |
483 |
Repro-Med Systems, Inc. |
Hoa Kỳ |
5851 |
175 |
484 |
ResMed Pty Ltd |
Úc |
5852 |
284 |
485 |
Ret, Inc. |
Hàn Quốc |
5853 |
174 |
486 |
Right MFG. Co., Ltd. |
Nhật Bản |
5854 |
232 |
487 |
Rizhao Sanqi Medical & Health Articles Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5855 |
279 |
488 |
Romsons Group Private Limited |
Cộng hòa Ấn Độ |
5856 |
115 |
489 |
Rudolf Riester GmbH |
Đức |
5857 |
155 |
490 |
RUMEX INSTRUMENTS, Ltd |
Nga |
5858 |
231 |
491 |
Runbio Biotech Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5859 |
279 |
492 |
Safeskin Medical & Scientific (Thailand) Ltd. |
Thái Lan |
5860 |
271 |
493 |
Sagami Manufacturers SDN. BHD. |
Malaysia |
5861 |
205 |
494 |
Sagami Rubber Industries Co., Ltd. |
Nhật Bản |
5862 |
232 |
495 |
SAN.KO.M. d.o.o. |
Slovenia |
5863 |
259 |
496 |
Sangtech Lab Inc. |
Đài Loan (Trung Quốc) |
5864 |
296 |
497 |
SARFRAZ AND BROTHERS |
Pakistan |
5865 |
234 |
498 |
SBM sistemi S.r.l |
Ý |
5866 |
292 |
499 |
SCIENCEMEDIC CO., LTD. |
Hàn Quốc |
5867 |
174 |
500 |
Sciencetera Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
5868 |
174 |
501 |
SCW Medicath Ltd. |
Trung Quốc |
5869 |
279 |
502 |
Sejong Medical Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
5870 |
174 |
503 |
Seyitler Kimya Sanayi A.S. |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5871 |
272 |
504 |
Shaili Endoscopy |
Cộng hòa Ấn Độ |
5872 |
115 |
505 |
Shandong Haidike Medical Products Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5873 |
279 |
506 |
Shandong Wuzhou Medical Equipment Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5874 |
279 |
507 |
Shanghai Drager Medical Instrument Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5875 |
279 |
508 |
Shanghai EDER Medical Technology Inc. |
Trung Quốc |
5876 |
279 |
509 |
Shanghai Greeloy Industry Co., Ltd |
Trung Quốc |
5877 |
279 |
510 |
Shanghai Joy Crown Industry Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5878 |
279 |
511 |
Shanghai Medic Industry Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5879 |
279 |
512 |
Shanghai Mediworks Precision Instruments Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5880 |
279 |
513 |
Shanghai Yuechen Medical Supply Co., Ltd |
Trung Quốc |
5881 |
279 |
514 |
Shaoxing Carere Medical Appliance Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5882 |
279 |
515 |
Shaoxing Reborn Medical Devices Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5883 |
279 |
516 |
Sharma Ortho System PVT. Ltd. |
Cộng hòa Ấn Độ |
5884 |
115 |
517 |
Shenyang Shenda Endoscope Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5885 |
279 |
518 |
Shenzhen Boon Medical Supply Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5886 |
279 |
519 |
Shenzhen Caremed Medical Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5887 |
279 |
520 |
Shenzhen City Teveik Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5888 |
279 |
521 |
SHENZHEN DAKEWE BIO-ENGINEERING CO., LTD |
Trung Quốc |
5889 |
279 |
522 |
Shenzhen Enmind Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5890 |
279 |
523 |
Shenzhen Greatmade Tech limited |
Trung Quốc |
5891 |
279 |
524 |
Shenzhen Hawk Medical Instrument Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5892 |
279 |
525 |
Shenzhen Hugemed Medical Technical Development Co., LTD |
Trung Quốc |
5893 |
279 |
526 |
Shenzhen JCR Medical Technology Limited Company |
Trung Quốc |
5894 |
279 |
527 |
Shenzhen Kenid Medical Devices Co., LTD. |
Trung Quốc |
5895 |
279 |
528 |
Shenzhen Rising Medical Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5896 |
279 |
529 |
Shenzhen Sino-K Medical Technology Co., Ltd |
Trung Quốc |
5897 |
279 |
530 |
Shenzhen Upnmed Equipment Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5898 |
279 |
531 |
Shockwave Medical, Inc. |
Hoa Kỳ |
5899 |
175 |
532 |
Shree Hari Surgical |
Cộng hòa Ấn Độ |
5900 |
115 |
533 |
SIE AG, Surgical Instrument Engineering |
Thụy Sĩ |
5901 |
274 |
534 |
Signature Orthopaedics Pty Ltd |
Úc |
5902 |
284 |
535 |
Silikon-Technik Siltec GmbH & Co KG |
Đức |
5903 |
155 |
536 |
SIMAECO TRADERS |
Pakistan |
5904 |
234 |
537 |
SINERGA SPA |
Ý |
5905 |
292 |
538 |
SJCLAVE CO., LTD |
Hàn Quốc |
5906 |
174 |
539 |
Sjobloms Sjukvardsutrustning AB |
Thụy Điển |
5907 |
273 |
540 |
Sklar Instruments |
Hoa Kỳ |
5908 |
175 |
541 |
Sky Medical a.s. |
Slovakia |
5909 |
258 |
542 |
Sleepnet Corporation |
Hoa Kỳ |
5910 |
175 |
543 |
Smiths Medical ASD, Inc. |
Hoa Kỳ |
5911 |
175 |
544 |
Smiths Medical India Pvt Ltd |
Cộng hòa Ấn Độ |
5912 |
115 |
545 |
Smiths Medical International, Ltd. |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
5913 |
107 |
546 |
SMOOTH-BOR PLASTICS |
Hoa Kỳ |
5914 |
175 |
547 |
SOLCHIM S.r.l. |
Ý |
5915 |
292 |
548 |
Somyoung Medics Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
5916 |
174 |
549 |
Sonoco TEQ LLC |
Hoa Kỳ |
5917 |
175 |
550 |
SPINECRAFT LLC |
Hoa Kỳ |
5918 |
175 |
551 |
Spineway S.A. |
Pháp |
5919 |
240 |
552 |
SSN MEDICAL PRODUCTS SDN BHD |
Malaysia |
5920 |
205 |
553 |
Starlim Spritzguss GmbH |
Áo |
5921 |
109 |
554 |
StatLab Medical Products LLC |
Hoa Kỳ |
5922 |
175 |
555 |
STERIMED MEDICAL DEVICES PVT. LTD. |
Cộng hòa Ấn Độ |
5923 |
115 |
556 |
STERIMED s.r.o. |
Séc |
5924 |
252 |
557 |
Sterimed SAS |
Pháp |
5925 |
240 |
558 |
Sterimedix Ltd |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
5926 |
107 |
559 |
Straubtec GmbH & Co. KG |
Đức |
5927 |
155 |
560 |
Stryker Neurovascular |
Ireland |
5928 |
183 |
561 |
Sumitomo Bakelite (Dongguan) Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5929 |
279 |
562 |
Surgicaleuro Medical Devices Distributor, Unipessoal Lda |
Bồ Đào Nha |
5930 |
129 |
563 |
SURGIMADE |
Cộng hòa Ấn Độ |
5931 |
115 |
564 |
SURU International Pvt. Limited |
Cộng hòa Ấn Độ |
5932 |
115 |
565 |
Suzhou Beyo Medical Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5933 |
279 |
566 |
Suzhou Cellpro Biotechnology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5934 |
279 |
567 |
Suzhou Huanqiu |
Trung Quốc |
5935 |
279 |
568 |
Suzhou Lingyan Medical Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5936 |
279 |
569 |
Synthesia, a.s. |
Séc |
5937 |
252 |
570 |
Taiwan Surgical Corporation |
Đài Loan (Trung Quốc) |
5938 |
296 |
571 |
Taizhou Maotai Sanitary Products Co., Ltd |
Trung Quốc |
5939 |
279 |
572 |
Takasago Medical Industry Co., Ltd. |
Nhật Bản |
5940 |
232 |
573 |
Tan Sin Lian Industries Sdn Bhd |
Malaysia |
5941 |
205 |
574 |
Tangshan UMG Medical Instrument Co., Ltd |
Trung Quốc |
5942 |
279 |
575 |
TDM Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
5943 |
174 |
576 |
TE Connectivity/Precision Interconnect, Maquilas Teta Kawi S.A. DE C.V |
Mexico |
5944 |
213 |
577 |
Tech Group Phoenix |
Hoa Kỳ |
5945 |
175 |
578 |
Techcord Co.,Ltd. |
Hàn Quốc |
5946 |
174 |
579 |
Tescom Europe GmbH & Co. KG |
Đức |
5947 |
155 |
580 |
Tessy Plastics Corporation |
Hoa Kỳ |
5948 |
175 |
581 |
The Fred Hollows Intraocular Lens Laboratory |
Nepal |
5949 |
226 |
582 |
The Laryngeal Mask Company (Malaysia) Sdn. Bhd. |
Malaysia |
5950 |
205 |
583 |
The Laryngeal Mask Company (Malaysia) Sdn. Bhd. |
Malaysia |
5951 |
205 |
584 |
Tian Yin Paper Industry Co., Limited |
Trung Quốc |
5952 |
279 |
585 |
Tianchang City Guomao Plastic Industry Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5953 |
279 |
586 |
Tianchang Ganor Medical Device Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5954 |
279 |
587 |
Tianjin Fareast Medical Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5955 |
279 |
588 |
Tianjin Health Sci-tech Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5956 |
279 |
589 |
TIANJIN KANGER MEDICAL TREATMENT APPARATUS CO., LTD. |
Trung Quốc |
5957 |
279 |
590 |
TIDI Products LLC |
Hoa Kỳ |
5958 |
175 |
591 |
Timesco Healthcare Ltd |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
5959 |
107 |
592 |
TIPMED TIBBI MEDIKAL URUNLER SAN. TIC. LTD. STI. |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5960 |
272 |
593 |
TOPWIN (HUBEI) MEDICAL PRODUCTS MANUFACTURER |
Trung Quốc |
5961 |
279 |
594 |
Torax Biosciences Ltd |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
5962 |
107 |
595 |
Toruńskie Zakłady Materiałów Opatrunkowych S.A. (TZMO S.A.) |
Ba Lan |
5963 |
118 |
596 |
TRANSCENDENCIAS COMERCIALES, S.L. |
Tây Ban Nha |
5964 |
269 |
597 |
Trinity Medical Devices Inc. |
Hoa Kỳ |
5965 |
175 |
598 |
UAB Medical Technologies LBI |
Litva |
5966 |
200 |
599 |
Unimed Medical Supplies, Inc |
Trung Quốc |
5967 |
279 |
600 |
UNIMED PHARM Inc. |
Hàn Quốc |
5968 |
174 |
601 |
United States Endoscopy Group, Inc. |
Hoa Kỳ |
5969 |
175 |
602 |
Unomedical s.r.o |
Slovakia |
5970 |
258 |
603 |
Uroplasty, LLC |
Hoa Kỳ |
5971 |
175 |
604 |
UZMAN CERRAHi ALETLER |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5972 |
272 |
605 |
Vacuflex GmbH |
Đức |
5973 |
155 |
606 |
Vanguard EMS Inc. |
Hoa Kỳ |
5974 |
175 |
607 |
Varian Medical System Imaging Laboratory GmbH |
Thụy Sĩ |
5975 |
274 |
608 |
Varian Medical Systems |
Hoa Kỳ |
5976 |
175 |
609 |
Varian Medical Systems China Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5977 |
279 |
610 |
Varian Medical Systems Haan GmbH |
Đức |
5978 |
155 |
611 |
Varian Medical Systems Imaging Laboratory GmbH |
Thụy Sĩ |
5979 |
274 |
612 |
Varian Medical Systems Inc. |
Hoa Kỳ |
5980 |
175 |
613 |
Varian Medical Systems Trading (Beijing) Co., Ltd. |
Trung Quốc |
5981 |
279 |
614 |
Varian Medical Systems UK Ltd |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
5982 |
107 |
615 |
Vascular Innovations Co., Ltd. |
Thái lan |
5983 |
271 |
616 |
VDL Apparatenbouw |
Hà Lan |
5984 |
173 |
617 |
Velit Biopharma S.R.L. |
Ý |
5985 |
292 |
618 |
Viant San Antonio, Inc. |
Hoa Kỳ |
5986 |
175 |
619 |
VICTOREKS TIBBİ SAĞLIK ÜRÜN.İÇ VE DIŞ TİC.SAN.LTD.ŞTİ |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5987 |
272 |
620 |
VICTOREKS TIBBI SAGLIK URUNLERT IC VE DIS TIC. SAN. LTD. STI. |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5988 |
272 |
621 |
View-M Technology Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
5989 |
174 |
622 |
VIGEO S.R.L. |
Ý |
5990 |
292 |
623 |
Vincent Medical (Don Guan) Manufacturing Company, Limited |
Trung Quốc |
5991 |
279 |
624 |
Vincent Medical (Don Guan) Manufacturing Company, Limited |
Hồng Kông (Trung Quốc) |
5991 |
297 |
625 |
Vitalograph (Ireland) Ltd |
Ireland |
5992 |
183 |
626 |
Vitro, S.A. |
Tây Ban Nha |
5993 |
269 |
627 |
VSY BIYOTEKNOLOJI VE ILAC SANAYI ANONIM SIRKETI |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5994 |
272 |
628 |
VTI Ventil Technik GmbH |
Đức |
5995 |
155 |
629 |
W. Krömker GmbH |
Đức |
5996 |
155 |
630 |
WEFIS GmbH |
Đức |
5997 |
155 |
631 |
Welch Allyn de Mexico S. de R.L. de C.V. |
Mexico |
5998 |
213 |
632 |
whr Hossinger Kunststofftechnik GmbH |
Đức |
5999 |
155 |
633 |
WILAmed GmbH |
Đức |
6000 |
155 |
634 |
WILL-PHARMA B.V |
Hà Lan |
6001 |
173 |
635 |
Winner Medical (Chongyang) Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6002 |
279 |
636 |
Wipak Oy |
Phần Lan |
6003 |
241 |
637 |
Wujiang City Cloud & Dragon Medical Device Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6004 |
279 |
638 |
Wuxi Hongguang Medical Equipment Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6005 |
279 |
639 |
Wuxi Jiajian Medical Instrument Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6006 |
279 |
640 |
Xeridiem Medical Devices |
Hoa Kỳ |
6007 |
175 |
641 |
Xiamen Compower Medical Tech. Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6008 |
279 |
642 |
XP Power (Kunshan) Limited |
Trung Quốc |
6009 |
279 |
643 |
Yafho Bio-Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6010 |
279 |
644 |
Yangzhou Medline Industry Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6011 |
279 |
645 |
yaNtai wanli medical equipment co.,ltd |
Trung Quốc |
6012 |
279 |
646 |
YTY Industry (Manjung) Sdn. Bhd. |
Malaysia |
6013 |
205 |
647 |
Yushin Medical Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
6014 |
174 |
648 |
Zeon Medical Inc. |
Nhật Bản |
6015 |
232 |
649 |
ZEPHYR SURGICAL IMPLANTS |
Thụy Sĩ |
6016 |
274 |
650 |
Zhangjiagang Bestran Technology Co.,Ltd |
Trung Quốc |
6017 |
279 |
651 |
Zhejiang Baihao Industry & Trade Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6018 |
279 |
652 |
Zhejiang Gongdong Medical Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6019 |
279 |
653 |
Zhejiang Haisheng Medical Device Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6020 |
279 |
654 |
Zhejiang Medicines & Health Products I/E Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6021 |
279 |
655 |
Zhejiang Orient Gene Biotech Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6022 |
279 |
656 |
ZHEJIANG RENON MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD |
Trung Quốc |
6023 |
279 |
657 |
ZİMED MEDİKAL SANAYİ VE TİCARET LİMİTED ŞİRKETİ |
Thổ Nhĩ Kỳ |
6024 |
272 |
PHỤ LỤC 2
Danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế bổ sung nước sản xuất
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1844/QĐ-BYT ngày 05 tháng 7 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
_______________
STT |
Tên hãng sản xuất |
Tên nước sản xuất |
Mã hãng sản xuất |
Mã nước sản xuất |
1 |
Arthrex, Inc. |
Đài Loan (Trung Quốc) |
0270 |
296 |
2 |
Belmont Medical Technologies |
Hoa Kỳ |
0447 |
175 |
3 |
Draeger Medical Systems, Inc. |
Thụy Sĩ |
1899 |
274 |
4 |
Draeger Medical Systems, Inc. |
Nhật Bản |
1899 |
232 |
5 |
Dragerwerk AG & Co. KGaA |
Thụy Điển |
1900 |
273 |
6 |
Dragerwerk AG & Co. KGaA |
New Zealand |
1900 |
227 |
7 |
Dragerwerk AG & Co. KGaA |
Đài Loan (Trung Quốc) |
1900 |
296 |
8 |
Dragerwerk AG & Co. KGaA |
Hoa Kỳ |
1900 |
175 |
9 |
Dragerwerk AG & Co. KGaA |
Canada |
1900 |
140 |
10 |
Dragerwerk AG & Co. KGaA |
Séc |
1900 |
252 |
11 |
Dragerwerk AG & Co. KGaA |
Ba Lan |
1900 |
118 |
12 |
Dragerwerk AG & Co. KGaA |
Hà Lan |
1900 |
173 |
13 |
Dragerwerk AG & Co. KGaA |
Hồng Kông (Trung Quốc) |
1900 |
297 |
14 |
Dragerwerk AG & Co. KGaA |
Thổ Nhĩ Kỳ |
1900 |
272 |
15 |
Dragerwerk AG & Co. KGaA |
Sri Lanka |
1900 |
262 |
16 |
Dragerwerk AG & Co. KGaA |
Thụy Sĩ |
1900 |
274 |
17 |
Dragerwerk AG & Co. KGaA |
Slovakia |
1900 |
258 |
18 |
Dragerwerk AG & Co. KGaA |
Trung Quốc |
1900 |
279 |
19 |
Dragerwerk AG & Co. KGaA |
Malaysia |
1900 |
205 |
20 |
Edwards Lifesciences AG |
Cộng hòa Dominicana |
1939 |
152 |
21 |
Infomed SA |
Pháp |
2525 |
240 |
22 |
TEKNIMED SAS |
Ý |
4132 |
292 |
23 |
Teleflex Medical |
Hoa Kỳ |
4134 |
175 |
24 |
WomanCare Global |
Hoa Kỳ |
4414 |
175 |
PHỤ LỤC 3
Danh mục đính chính tên hãng sản xuất vật tư y tế
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1844/QĐ-BYT ngày 05 tháng 7 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
_____________
STT |
Tên hãng sản xuất đã ban hành |
Tên hãng sản xuất đính chính |
Tên nước sản xuất |
Mã hãng sản xuất |
Mã nước sản xuất |
1 |
Martech Medical Products |
Martech Medical Products, S. de R.L. de C.V. |
Mexico |
2917 |
213 |
2 |
BTC medical Europr Srl |
BTC Medical Europe S.r.l |
Ý |
4655 |
292 |