Quyết định 1844/QĐ-BYT 2022 Danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế để tạo lập mã vật tư y tế

  • Tóm tắt
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi VB

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Quyết định 1844/QĐ-BYT

Quyết định 1844/QĐ-BYT của Bộ Y tế về việc ban hành Danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế để tạo lập mã vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 3)
Cơ quan ban hành: Bộ Y tế
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
Đang cập nhật
Số hiệu:1844/QĐ-BYTNgày đăng công báo:Đang cập nhật
Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Trần Văn Thuấn
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
05/07/2022
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
Đang cập nhật
Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Y tế-Sức khỏe, Bảo hiểm

TÓM TẮT VĂN BẢN

Bổ sung mới 647 mã hãng sản xuất vật tư y tế phục vụ thanh toán khám bệnh

Ngày 05/7/2022, Bộ Y tế đã ra Quyết định 1844/QĐ-BYT ban hành danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế để tạo lập mã vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 3).

Cụ thể, danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế để tạo lập mã vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 3) gồm 03 phụ lục. Theo đó, phụ lục 1 – bổ sung mới 647 mã hãng sản xuất vật tư y tế. Bên cạnh đó, phụ lục 2 – bổ sung, cập nhật 24 nước sản xuất đã có mã hãng sản xuất vật tư y tế.

Ngoài ra, phụ lục 3 đính chính tên 02 hãng sản xuất vật tư y tế đã được cấp mã hãng sản xuất vật tư y tế theo Quyết định số 5086/QĐ-BYT và Quyết định số 637/QĐ-BYT. Mặt khác, danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế bổ sung mới, danh mục cập nhật nước sản xuất và danh mục đính chính tên hãng sản xuất vật tư y tế nêu trên được đăng tải trên Cổng Thông tin điện tử của Bộ Y tế.

Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký.

Xem chi tiết Quyết định 1844/QĐ-BYT tại đây

tải Quyết định 1844/QĐ-BYT

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Quyết định 1844/QĐ-BYT DOC (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Tải văn bản tiếng Việt (.pdf) Quyết định 1844/QĐ-BYT PDF (Bản có dấu đỏ)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ Y TẾ
______

Số: 1844/QĐ-BYT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
________________________

Hà Nội, ngày 05 tháng 7 năm 2022

QUYẾT ĐỊNH

Ban hành danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế để tạo lập mã vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 3)

______________

BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ

Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20 tháng 6 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Nghị định số 146/2018/NĐ-CP ngày 17 tháng 10 năm 2018 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn biện pháp thi hành một số điều của Luật Bảo hiểm y tế;

Căn cứ Thông tư số 04/2017/TT-BYT ngày 14 tháng 4 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế về ban hành danh mục và tỷ lệ, điều kiện thanh toán đi với vật tư y tế thuộc phạm vi được hưởng của người tham gia bảo hiểm y tế;

Căn cứ Nghị quyết số 17/NQ-CP ngày 07 tháng 3 năm 2019 của Chính phủ về một số nhiệm vụ, giải pháp trọng tâm phát triển chính phủ điện tử giai đoạn 2019 - 2020, định hướng đến 2025;

Căn cứ Quyết định số 5086/QĐ-BYT ngày 04 tháng 11 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành danh mục dùng chung mã hãng sản xuất vật tư y tế (Đợt 1) và nguyên tắc mã hoá vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế;

Căn cứ Công văn số 396/TB-CT ngày 29 tháng 6 năm 2022 của Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế, Bộ Y tế về việc cập nhật danh mục mã hãng và nước sản xuất vật tư y tế đợt 3;

Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Bảo hiểm y tế, Bộ Y tế.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế để tạo lập mã vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 3), gồm:
1. Phụ lục 1: Bổ sung mới 647 (Sáu trăm bốn mươi bảy) mã hãng sản xuất vật tư y tế.
2. Phụ lục 2: Bổ sung, cập nhật 24 (Hai mươi tư) nước sản xuất đã có mã hãng sản xuất vật tư y tế.
3. Phụ lục 3: Đính chính tên 02 (Hai) hãng sản xuất vật tư y tế đã được cấp mã hãng sản xuất vật tư y tế theo Quyết định số 5086/QĐ-BYT ngày 04 tháng 11 năm 2021 và Quyết định số 637/QĐ-BYT ngày 16 tháng 3 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế để tạo lập mã vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 2).
Danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế bổ sung mới, danh mục cập nhật nước sản xuất và danh mục đính chính tên hãng sản xuất vật tư y tế nêu trên được ban hành tại các Phụ lục đính kèm theo Quyết định này và được đăng tải trên Cổng Thông tin điện tử của Bộ Y tế tại địa chỉ: https://moh.gov.vn
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký, ban hành. Các doanh nghiệp sản xuất, nhập khẩu, kinh doanh vật tư y tế, cơ quan bảo hiểm xã hội, các cơ quan, đơn vị có liên quan có trách nhiệm cập nhật tên, nước sản xuất và mã hãng sản xuất vật tư y tế ban hành kèm theo Quyết định này để thực hiện khai báo, cấp mã vật tư y tế theo quy định tại Quyết định số 5086/QĐ-BYT ngày 04 tháng 11 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Y tế.
Điều 3. Các Ông, Bà Chánh Văn phòng Bộ Y tế, Vụ trưởng Vụ Bảo hiểm y tế, Vụ trưởng Vụ Trang thiết bị và công trình y tế, Cục trưởng Cục Công nghệ thông tin, Vụ trưởng các Vụ, Cục trưởng các Cục, Tổng cục trưởng Tổng cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình thuộc Bộ Y tế, Chánh Thanh tra Bộ Y tế, Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Thủ trưởng Y tế các Bộ, ngành và các cơ quan, đơn vị, tổ chức có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

Nơi nhận:

- Như Điều 3;

- Bộ trưởng (để báo cáo);

- Các đ/c Thứ trưởng Bộ Y tế;

- Bảo hiểm xã hội Việt Nam (để phối hợp);

- Các cơ sở KCB trực thuộc Bộ Y tế;

- Các cơ sở KCB trực thuộc các Bộ, ngành;

- Các cơ sở KCB trực thuộc các Trường đại học;

- Hiệp hội Bệnh viện tư nhân;

- Các cơ sở KCB tư nhân (nhận trên Cổng Thông tin điện tử Bộ Y tế);

- Các doanh nghiệp sản xuất, nhập khẩu, kinh doanh VTYT (nhận trên Cổng Thông tin điện tử Bộ Y tế);

- Cổng Thông tin điện tử Bộ Y tế;

- Lưu: VT, BH

KT. BỘ TRƯỞNG

THỨ TRƯỞNG

 

 

 

 

Trần Văn Thuấn

PHỤ LỤC 1

Danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế bổ sung mới

(Ban hành kèm theo Quyết định số 1844/QĐ-BYT ngày 05 tháng 7 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

____________

 

STT

Tên hãng sản xuất

Tên nước sản xuất

Mã hãng sản xuất

Mã nước sản xuất

1

1drop Inc.

Hàn Quốc

5378

174

2

21 Century Medical Co., Ltd.

Hàn Quốc

5379

174

3

A&R Textilproduktion GmbH

Trung Quốc

5380

279

4

A&R Textilproduktion GmbH

Sri Lanka

5380

262

5

A.R.C. Laser GmbH

Đức

5381

155

6

aap Implantate AG

Đức

5382

155

7

AB Ulax Medical Technology

Thụy Điển

5383

273

8

ABISS

Pháp

5384

240

9

Adaptica s.r.l.

Ý

5385

292

10

AGAOGLU SAGLIK URUNLERI TEKSTIL SAN.TIC.LTD.STI

Thổ Nhĩ Kỳ

5386

272

11

Akita Sumitomo Bakelite Co., Ltd.

Nhật Bản

5387

232

12

Ako Med d.o.o.

Serbia

5388

254

13

Alliance Formulations

Cộng hòa Ấn Độ

5389

115

14

Alltrista Plastics LLC

Hoa Kỳ

5390

175

15

Allwin Medical Devices

Cộng hòa Ấn Độ

5391

115

16

Alpha Corporation Inc.

Nhật Bản

5392

232

17

Alpha Corporation Inc. Ina Branch

Nhật Bản

5393

232

18

Ambu A/S

Đan Mạch

5394

153

19

Ambu Limited

Trung Quốc

5395

279

20

AMTMED TIBBI GEREÇLER DIŞ.TIC.SAN. ve TIC.LTD.ŞTI.

Thổ Nhĩ Kỳ

5396

272

21

Andersen Industries Co., Ltd.

Campuchia

5397

139

22

Anhui Easyway Medical Supplies Co., Ltd.

Trung Quốc

5398

279

23

Anhui MedPurest Medical Technology Co.,Ltd

Trung Quốc

5399

279

24

Anji Hongde Medical Products Co., Ltd.

Trung Quốc

5400

279

25

Anji Sunlight Medical Products Co., Ltd.

Trung Quốc

5401

279

26

Anji Yuandong Medical Products Co., Ltd.

Trung Quốc

5402

279

27

Anntom Medica Limited

Trung Quốc

5403

279

28

Anqing Tianrun Paper Packaging Co., Ltd.

Trung Quốc

5404

279

29

Antonio Matachana S.A

Đức

5405

155

30

Apis Technologies Sarl

Thụy Sĩ

5406

274

31

Apyx Medical Corporation

Hoa Kỳ

5407

175

32

ARAIN & SON’S

Pakistan

5408

234

33

Arista Biotech Pte. Ltd

Singapore

5409

257

34

Arta Plast AB

Thụy Điển

5410

273

35

Arthrex GmbH

Đức

5411

155

36

Asico LLC

Hoa Kỳ

5412

175

37

Aso Pharmaceutical Co., Ltd.

Nhật Bản

5413

232

38

AST Products, Inc.

Đài Loan (Trung Quốc)

5414

296

39

AST Products, Inc.

Hoa Kỳ

5414

175

40

Atrion Medical Products, Inc.

Hoa Kỳ

5415

175

41

Avanos Medical, Inc.

Hoa Kỳ

5416

175

42

Avedro, Inc.

Hoa Kỳ

5417

175

43

Avent S. de R.L. de C.V.

Mexico

5418

213

44

AViTA(WUJIANG) CO., LTD

Trung Quốc

5419

279

45

AWS Fertigungstechnik GmbH

Đức

5420

155

46

AXCESOR, Inc.

Hoa Kỳ

5421

175

47

Axio Biosolutions Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

5422

115

48

AYGÜN CERRAHİ ALETLER SANAYİ VE TİCARET A.Ş

Thổ Nhĩ Kỳ

5423

272

49

Bard Reynosa S.A. de C.V.

Mexico

5424

213

50

BAYRAK MEDİKAL TIBBİ CİHAZ VE MALZEME İTHALAT İHRACAT SANAYI VE TİCARET LTD. ŞTİ

Thổ Nhĩ Kỳ

5425

272

51

Beijing Haiwosi Medical Technology Co., Ltd

Trung Quốc

5426

279

52

Beijing Jinwofu Bioengineering Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

5427

279

53

Berpu Medical Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

5428

279

54

Betacera Inc.

Trung Quốc

5429

279

55

BETATECH MEDIKAL CIHAZLAR SANAYI MUMESSILLIK IC VE DIS TICARET LIMITED SIRKETI

Thổ Nhĩ Kỳ

5430

272

56

BIOENGINEERING LABORATORIES S.r.l.

Ý

5431

292

57

BioLife Solutions, Inc.

Hoa Kỳ

5432

175

58

Biologix Corporation

Trung Quốc

5433

279

59

Biologix Plastics (Changzhou) Co., Ltd.

Trung Quốc

5434

279

60

Biomerica, Inc.

Hoa Kỳ

5435

175

61

Biomerics Advanced Catheter

Hoa Kỳ

5436

175

62

Bionen sas di Barbara Nencioni & C.

Ý

5437

292

63

BioScience GmbH

Đức

5438

155

64

Bioway Biological Technology Co., Ltd

Trung Quốc

5439

279

65

Boddingtons Plastics Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

5440

107

66

Boen Healthcare Co., Ltd

Trung Quốc

5441

279

67

Bonetech Medisys Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

5442

115

68

Boston Medical Products, Inc.

Hoa Kỳ

5443

175

69

Bovie-Bulgaria Ltd.

Bulgaria

5444

133

70

Bray Group Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

5445

107

71

bredent medical GmbH & Co. KG

Đức

5446

155

72

BSN Medical SA de CV

Mexico

5447

213

73

BSN Medical SAS

Pháp

5448

240

74

C.B.M. S.r.l.

Ý

5449

292

75

Cam A P I Medical Co., Ltd.

Campuchia

5450

139

76

CAMP MEDICA DISTRIBUTION S.R.L

Romania

5451

244

77

Carbon Medical Technologies, Inc.

Hoa Kỳ

5452

175

78

Cardinal Health Costa Rica, S.A.

Costa Rica

5453

146

79

Care & Cure Surgico

Pakistan

5454

234

80

Cathay Manufacturing Corp.

Trung Quốc

5455

279

81

Cebika Inc.

Hàn Quốc

5456

174

82

CellBios Healthcare & Lifesciences Private Limited

Cộng hòa Ấn Độ

5457

115

83

Cerenovus, Inc.

Mexico

5458

213

84

Cerenovus, Inc.

Hoa Kỳ

5458

175

85

Champion Photochemistry Sdn. Bhd.

Malaysia

5459

205

86

Changshu Beyond Medical Device Co., Ltd.

Trung Quốc

5460

279

87

Changshu Kangbao Medical Appliance Factory

Trung Quốc

5461

279

88

Changzhou 3R Medical Device Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

5462

279

89

Changzhou Hongtai Paper Film Co., Ltd.

Trung Quốc

5463

279

90

Changzhou Jinliyuan Medical Devices Co., Ltd.

Trung Quốc

5464

279

91

Chengdu OCI Medical Devices Co.,Ltd

Trung Quốc

5465

279

92

Chhenna Corporation

Cộng hòa Ấn Độ

5466

115

93

Chi nhánh Công ty Cổ phần chăm sóc sức khỏe VG - Nhà máy sản xuất thiết bị

Việt Nam

5467

000

94

Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc tế tại Long An

Việt Nam

5468

000

95

CHIRANA T. Injecta, a.s.

Slovakia

5469

258

96

Citotest Labware Manufacturing Co., Ltd.

Trung Quốc

5470

279

97

CL Medical

Pháp

5471

240

98

Cobes Health Care (Hefei) Co., Ltd.

Trung Quốc

5472

279

99

Cobes Industries (Hefei) Co., Ltd.

Trung Quốc

5473

279

100

Codan Medizinische Gerate GmbH & Co KG

Đức

5474

155

101

Codman and Shurtleff, Inc.

Mexico

5475

213

102

Codman and Shurtleff, Inc.

Hoa Kỳ

5475

175

103

Codonics Incorporated

Hoa Kỳ

5476

175

104

ComeBetter (Guangzhou) Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

5477

279

105

Community Tissue Services-Center for Tissue, Innovation and Research

Hoa Kỳ

5478

175

106

Confluent Medical Technologies, Inc.

Hoa Kỳ

5479

175

107

Confluent Medical Technologies, Inc.

Mexico

5479

213

108

Công ty Cổ phần Đất Việt Thành

Việt Nam

5480

000

109

Công ty Cổ Phần Găng Tay Bình Phước

Việt Nam

5481

000

110

Công ty CP Đất Việt Thành

Việt Nam

5482

000

111

Công ty CP Đầu tư Thiện Bình

Việt Nam

5483

000

112

Công ty CP Dược phẩm Cửu Long

Việt Nam

5484

000

113

Công ty CP Dược phẩm và Vật tư y tế Gia Thịnh

Việt Nam

5485

000

114

Công ty CP Găng tay Bình Phước

Việt Nam

5486

000

115

Công ty CP Giant Pea Việt Nam

Việt Nam

5487

000

116

Công ty CP Hơi kỹ nghệ que hàn - SOVIGAZ

Việt Nam

5488

000

117

Công ty CP Mahima glove

Việt Nam

5489

000

118

Công ty CP sản xuất thiết bị bảo hộ cá nhân Nam Dương

Việt Nam

5490

000

119

Công ty CP Thương Mại DP và TBYT Nhật Minh

Việt Nam

5491

000

120

Công ty Dược phẩm và Thương mại Thành Công - (Trách Nhiệm

Việt Nam

5492

000

121

Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Sản Xuất Tiên Phong

Việt Nam

5493

000

122

Công ty TNHH Đầu Tư Thế Giới Thương Mại Thiên Phúc

Việt Nam

5494

000

123

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển công nghệ cao - Ngôi Sao Xa

Việt Nam

5495

000

124

Công ty TNHH Dược Phẩm - Dược Liệu Opodis

Việt Nam

5496

000

125

Công ty TNHH Dược Phẩm- Dược Liệu Opodis

Việt Nam

5497

000

126

Công ty TNHH Mi Sa

Việt Nam

5498

000

127

Công ty TNHH Nam Lee International

Việt Nam

5499

000

128

Công ty TNHH Sản Xuất Công Nghệ Sinh Học Diagnosis F

Việt Nam

5500

000

129

Công ty TNHH Sản xuất thương mại dịch vụ Sắc Cầu Vồng A

Việt Nam

5501

000

130

Công ty TNHH Thương Mại Ngọc Xuân Dinh

Việt Nam

5502

000

131

Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Việt-Thái tại Hưng Yên

Việt Nam

5503

000

132

Công ty TNHH VEN SYSTEM

Việt Nam

5504

000

133

Công ty TNHH xây dựng và sản xuất thương mại Phương Linh Bắc Ninh

Việt Nam

5505

000

134

Contact Co., Ltd.

Ukraina

5506

286

135

CoolSystem, Inc

Hoa Kỳ

5507

175

136

COPEGA S.r.l.

Ý

5508

292

137

Copious (Cambodia) International Inc.

Campuchia

5509

139

138

Copious International Inc.

Trung Quốc

5510

279

139

Corcym S.r.l.

Ý

5511

292

140

Covision Medical Technologies Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

5512

107

141

Creo Medical Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

5513

107

142

Cryotherm GmbH & Co. KG

Đức

5514

155

143

CUSMEDI Co., Ltd.

Hàn Quốc

5515

174

144

D.O.R.C Dutch Ophthalmic Research Center (International) B.V.

Hà Lan

5516

173

145

Daeseung Medical Co.

Hàn Quốc

5517

174

146

DAESUNG MAREF Co., LTD.

Hàn Quốc

5518

174

147

Daiei Co., Ltd.

Nhật Bản

5519

232

148

Dansac A/S

Đan Mạch

5520

153

149

Danyang Airtech Co.,Ltd

Trung Quốc

5521

279

150

DEGANIA SILICONE LTD.

Israel

5522

184

151

Dentsply LLC

Hoa Kỳ

5523

175

152

Dentsply Professional

Hoa Kỳ

5524

175

153

Derungs Licht AG

Thụy Sĩ

5525

274

154

DESU MEDİKAL ÜRÜNLER VE TIBBİ CİHAZLAR SAN. VE TİC. A.Ş.

Thổ Nhĩ Kỳ

5526

272

155

Deva Tibbi Malzemeler San. Tic. Ltd. şti.

Thổ Nhĩ Kỳ

5527

272

156

Devon Innovations Private Limited

Cộng hòa Ấn Độ

5528

115

157

Devyser AB

Thụy Điển

5529

273

158

DGH Technology, Inc.

Hoa Kỳ

5530

175

159

Dimeda Instrumente GmbH

Đức

5531

155

160

Diotech Co., Ltd

Hàn Quốc

5532

174

161

Dita v.d.i.

Séc

5533

252

162

Doanh nghiệp tư nhân sản xuất hóa mỹ phẩm Gam Ma

Việt Nam

5534

000

163

Dongguan Shin Yi Healthcare Products Factory

Trung Quốc

5535

279

164

Dongguan Tondaus Meditech Co.,Ltd.

Trung Quốc

5536

279

165

Donghai Xingchen Non-Woven Products Co., Ltd.

Trung Quốc

5537

279

166

Dr. Schumacher GmbH

Đức

5538

155

167

Dragerwerk Safety AG & Co. KGaA

Đức

5539

155

168

Dreamtech Co., Ltd.

Hàn Quốc

5540

174

169

DRG International., Inc.

Hoa Kỳ

5541

175

170

Dukwoo Medical Co., Ltd

Hàn Quốc

5542

174

171

E.C.S. SRL

Ý

5543

292

172

EchoNous Inc

Hoa Kỳ

5544

175

173

Eclipse Medical Co.,Ltd.

Thái Lan

5545

271

174

Electro Bismed Instruments

Pakistan

5546

234

175

Electronics (Slovakia), s.r.o.

Slovakia

5547

258

176

EndoClot Plus, Inc.

Trung Quốc

5548

279

177

EPED Inc.

Đài Loan (Trung Quốc)

5549

296

178

Epredia Laboratory Products Manuafacturing (Shanghai) Co., Ltd

Trung Quốc

5550

279

179

Estar Technologies Ltd.

Israel

5551

184

180

EUFOTON S.r.l.

Ý

5552

292

181

Eurocor Tech GmbH

Đức

5553

155

182

Evereast Medical Products Group Co., Ltd

Trung Quốc

5554

279

183

Evershine Medical Co.

Đài Loan (Trung Quốc)

5555

296

184

EXELINT International, Co.

Hoa Kỳ

5556

175

185

FARUM SP. Z O.O.

Ba Lan

5557

118

186

FE Unomedical Ltd

Belarus

5558

121

187

Feel-Tech Co., Ltd.

Hàn Quốc

5559

174

188

FEG Textiltechnik Forschungs - und Entwicklungsgesellschaft mbH

Đức

5560

155

189

FENTEXmedical GmbH

Đức

5561

155

190

Fenwal Controls ol Japan, Ltd.

Nhật Bản

5562

232

191

Fenwal France S.A.S

Pháp

5563

240

192

Fibertech Co., Ltd.

Nhật Bản

5564

232

193

First Water Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

5565

107

194

Fisher & Paykel Healthcare Limited

New Zealand

5566

227

195

FIZZA SURGICAL INTERNATIONAL

Pakistan

5567

234

196

Foremount Enterprise Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

5568

296

197

Fresenius Kabi Warrendale

Hoa Kỳ

5569

175

198

Freudenberg Filtration Technologies SE & Co. KG

Đức

5570

155

199

FRI.MED. S.R.L.

Ý

5571

292

200

Frimed Medizintechnik Gmbh

Đức

5572

155

201

Fujirebio Inc. Asahikawa Facility

Nhật Bản

5573

232

202

Fujirebio Inc. Chubu Branch

Nhật Bản

5574

232

203

Fujirebio Inc. Chushikoku Branch

Nhật Bản

5575

232

204

Fujirebio Inc. Distribution Center

Nhật Bản

5576

232

205

Fujirebio Inc. Hachioji 2nd Facility

Nhật Bản

5577

232

206

Fujirebio Inc. Hachioji 3rd Facility

Nhật Bản

5578

232

207

Fujirebio Inc. Hachioji Facility

Nhật Bản

5579

232

208

Fujirebio Inc. Hokkaido Branch

Nhật Bản

5580

232

209

Fujirebio Inc. Kita Kanto Branch

Nhật Bản

5581

232

210

Fujirebio Inc. Kuki Distribution Center

Nhật Bản

5582

232

211

Fujirebio Inc. Kyushu Branch

Nhật Bản

5583

232

212

Fujirebio Inc. Osaka Branch

Nhật Bản

5584

232

213

Fujirebio Inc. Sagamihara Facility

Nhật Bản

5585

232

214

Fujirebio Inc. Shinagawa Facility

Nhật Bản

5586

232

215

Fujirebio Inc. Tohoku Branch

Nhật Bản

5587

232

216

Fujirebio Inc. Tokachi Obihiro Facility

Nhật Bản

5588

232

217

Fujirebio Inc. Ube Facility

Nhật Bản

5589

232

218

FUNERALIA GmbH

Đức

5590

155

219

GaleMed Xiamen Co. Ltd.

Trung Quốc

5591

279

220

GBL Gul Biyoloji Laboratuvari Sanayi ve Ticaret Limited Sirketi

Thổ Nhĩ Kỳ

5592

272

221

Gebr. Gloor AG

Thụy Sĩ

5593

274

222

Gebruder Martin GmbH & Co. KG

Đức

5594

155

223

Gemma Medical Service GmbH

Đức

5595

155

224

GeoMT

Hàn Quốc

5596

174

225

Getinge Stericool Medikal Aletler Sanayi Ve Ticaret Anonim Sirketi

Thổ Nhĩ Kỳ

5597

272

226

GlobalMed Inc.

Canada

5598

140

227

GMMI SDN. BHD.

Malaysia

5599

205

228

Goodman Co., Ltd. Goodman Research Center

Nhật Bản

5600

232

229

Goodman Medical Ireland Ltd.

Ireland

5601

183

230

GP Lumut

Malaysia

5602

205

231

GPE - Systeme GmbH

Đức

5603

155

232

GPE Inplast GmbH

Đức

5604

155

233

GRI Medical & Electronic Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

5605

279

234

Guangdong Meiji Biotechnology CO., LTD

Trung Quốc

5606

279

235

Guangxi Shuangjian Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

5607

279

236

Guangzhou AMK Medical Equipment Co., Ltd.

Trung Quốc

5608

279

237

Guangzhou Aquila Precise Tools Limited

Trung Quốc

5609

279

238

Guangzhou AXD Electronic Co., Ltd.

Trung Quốc

5610

279

239

Guangzhou Noval Medical Co., Ltd

Trung Quốc

5611

279

240

Guangzhou Viewmed Medical Equipment Co., Ltd.

Trung Quốc

5612

279

241

Guilin Royalyze Medical Instrument Co., Ltd.

Trung Quốc

5613

279

242

Gushi Zhenzheng Medical Device Co., Ltd

Trung Quốc

5614

279

243

GVS / Fenchurch Filters Suzhou Ltd.

Trung Quốc

5615

279

244

GVS Technology (Suzhou) Co., Ltd.

Trung Quốc

5616

279

245

GX CORPORATION SDN BHD (SPECIALTY PLANT)

Malaysia

5617

205

246

GX CORPORATION SDN. BHD.

Malaysia

5618

205

247

Halyard North Carolina, LLC

Hoa Kỳ

5619

175

248

Hamilton Medical AG

Thụy Sĩ

5620

274

249

Han-Chang Medic

Hàn Quốc

5621

174

250

Hangzhou AGS MedTech Co., Ltd.

Trung Quốc

5622

279

251

Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co., Ltd.

Trung Quốc

5623

279

252

Hangzhou Nbond Nonwovwens Co.,Ltd

Trung Quốc

5624

279

253

Hangzhou Shanyou Medical Equipment Co., Ltd.

Trung Quốc

5625

279

254

Hangzhou Testsea Biotechnology Co., Ltd.

Trung Quốc

5626

279

255

HANGZHOU TRIFANZ MEDICAL DEVICE CO., LTD

Trung Quốc

5627

279

256

HangZhou Valued Medtech Co., Ltd.

Trung Quốc

5628

279

257

Hangzhou Wuchuang Photoelectric Co., LTD

Trung Quốc

5629

279

258

Hanil Scientific Inc.

Hàn Quốc

5630

174

259

Hartalega NGC Sdn. Bhd.

Malaysia

5631

205

260

Hartalega Sdn. Bhd.

Malaysia

5632

205

261

HC Biologics LLC

Hoa Kỳ

5633

175

262

Headstar Medical Products Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

5634

296

263

Healgen Scientific Limited Liability Company

Hoa Kỳ

5635

175

264

Hexacath

Pháp

5636

240

265

Hill-Rom S.A.S

Pháp

5637

240

266

HK Greatmade Tech Limited

Trung Quốc

5638

279

267

Hollister Incorporated

Hoa Kỳ

5639

175

268

Hologic Surgical Products Costa Rica, S.R.L.

Costa Rica

5640

146

269

Honeywell Healthcare Solutions GmbH

Đức

5641

155

270

HỢP TÁC XÃ CÔNG NGHIỆP NHẬT QUANG

VIỆT NAM

5642

000

271

Hovid Bhd.

Malaysia

5643

205

272

Huaian Tianda Medical Instruments Co., Ltd

Trung Quốc

5644

279

273

Huaiyin Medical Instruments Co., Ltd

Trung Quốc

5645

279

274

Hubei Joy Bone Medical Products Co., Ltd.

Trung Quốc

5646

279

275

HUBEI XINXIN NONWOVEN CO., LTD.

Trung Quốc

5647

279

276

Hunan Beyond Medical Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

5648

279

277

Hung Seng Glove SDN BHD

Malaysia

5649

205

278

ICST Corporation

Nhật Bản

5650

232

279

In Fung Co., Ltd

Đài Loan (Trung Quốc)

5651

296

280

Indo Webal Surgical Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

5652

115

281

Informed SA

Thụy Sĩ

5653

274

282

Informer Med Sp. z o.o.

Ba Lan

5654

118

283

Ingenieurburo CAT M. Zipperer GmbH

Đức

5655

155

284

Innonix Technologies (Shenzhen) Co., Ltd.

Trung Quốc

5656

279

285

Innovative Medical Management S.L.

Tây Ban Nha

5657

269

286

INOBONE

Hàn Quốc

5658

174

287

Inplast Plastic & Electronic (Suzhou) Co., Ltd.

Trung Quốc

5659

279

288

Intco Medical (HK) Co., Limited

Trung Quốc

5660

279

289

Intersan - plus

Nga

5661

231

290

iRay Technology Taicang Ltd.

Trung Quốc

5662

279

291

Iridex Corporation

Hoa Kỳ

5663

175

292

IVD Research, Inc.

Hoa Kỳ

5664

175

293

IVF Prime Saglik Urunleri San ve Tic AS

Thổ Nhĩ Kỳ

5665

272

294

Jiangsu Brightness Medical Devices Co., Ltd.

Trung Quốc

5666

279

295

jiaNgsu Coopwin med s & T CO., LTD

Trung Quốc

5667

279

296

Jiangsu Grit Medical Technology Co.,Ltd

Trung quốc

5668

279

297

Jiangsu Hongxin Medical Technology Co., Ltd

Trung Quốc

5669

279

298

Jiangsu Huida Medical Instruments Co., Ltd.

Trung Quốc

5670

279

299

JIANGSU JIANZHIYUAN MEDICAL INSTRUMENTS TECHNOLOGY CO., LTD.

Trung Quốc

5671

279

300

Jiangsu Ripe Medical Instruments Technology Co., Ltd

Trung Quốc

5672

279

301

Jiangsu Rongye Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

5673

279

302

JIANGSU SHUANGYANG MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD

Trung Quốc

5674

279

303

Jiangsu Tianxie Medical Instrument Co., Ltd.

Trung Quốc

5675

279

304

Jiangxi ZhuoRuiHua Medical Instrument Co., Ltd.

Trung Quốc

5676

279

305

JINHUA JINGDI Medical Supplies Co., Ltd

Trung Quốc

5677

279

306

JointechLabs, Inc

Hoa Kỳ

5678

175

307

Juye Forna Medical Instrument Co., Ltd

Trung Quốc

5679

279

308

JW ICU Medical Limited

Trung Quốc

5680

279

309

KAESUNG CO., LTD.

Hàn Quốc

5681

174

310

KAPSAM SAĞLIK ÜRÜNLERİ İNŞAAT TAAHHÜT TURİZM VE TİC. LTD. ŞTİ

Thổ Nhĩ Kỳ

5682

272

311

Katalyst Surgical, LLC

Hoa Kỳ

5683

175

312

Katsan Katgüt San. Ve Tic. A.Ş

Thổ Nhĩ Kỳ

5684

272

313

Keborui Electronic Co., Ltd

Trung Quốc

5685

279

314

Keewell Medical Technology Co.,Ltd.

Trung Quốc

5686

279

315

Keneric Healthcare, LLC

Hoa Kỳ

5687

175

316

Key Tronic Juarez, S.A de C.V.

Mexico

5688

213

317

Kimberly-Clark Global Nonwovens

Hoa Kỳ

5689

175

318

K-implant GmbH

Đức

5690

155

319

KKT Frölich Kautschuk-Kunststoff-Technik GmbH

Đức

5691

155

320

KNOW MEDICAL S.r.l.

Ý

5692

292

321

KONFORT ÖZEL SAĞLIK HIZMETLERI TIBBI MALZEMELER SAN.TIC. LTD. ŞTI

Thổ Nhĩ Kỳ

5693

272

322

Kontron Instruments Inc.

Hoa Kỳ

5694

175

323

Koo Medical Equipment (Shanghai) Co. Ltd.

Trung Quốc

5695

279

324

Koru Medical Systems

Hoa Kỳ

5696

175

325

KOSSAN INTERNATIONAL SDN BHD

Malaysia

5697

205

326

Kossan Latex Industries (M) SDN.BHD

Malaysia

5698

205

327

Kretschmar GmbH

Đức

5699

155

328

Kurt Grützmann Feinmechanik GmbH

Đức

5700

155

329

La Ada de Acuna

Hoa Kỳ

5701

175

330

La Ada de Acuna

Mexico

5701

213

331

La Ada de Acuna S.De. R.L. De C.V

Mexico

5702

213

332

Leica Biosystems Melbourne Pty Ltd

Úc

5703

284

333

Leica Biosystems Newcastle Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

5704

107

334

Leica Biosystems Nussloch GmbH

Đức

5705

155

335

Leica Microsystems CMS GmbH

Đức

5706

155

336

Leica Microsystems Ltd. Shanghai

Trung Quốc

5707

279

337

Leo Medical Co., Ltd.

Trung Quốc

5708

279

338

Lexel S.R.L.

Argentina

5709

111

339

Lianyungang Aiyeh Non-Woven Products Co., Ltd.

Trung Quốc

5710

279

340

Lianyungang Anson Non-Woven Product Co., Ltd.

Trung Quốc

5711

279

341

Lianyungang Bronson Non-Woven Products Co., Ltd.

Trung Quốc

5712

279

342

Lianyungang Huiting Industrial Co., Ltd.

Trung Quốc

5713

279

343

Lianyungang Aiyeh Non-Woven Products Co., Ltd

Trung Quốc

5714

279

344

Lianyungang Anson Non-Woven Product Co., Ltd.

Trung Quốc

5711

279

345

LiDCO Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

5716

107

346

Liebel-Flarsheim Company LLC

Hoa kỳ

5717

175

347

LifeSignals, Inc.

Hoa Kỳ

5718

175

348

LifeSignals, Inc.

Cộng hòa Ấn Độ

5718

115

349

LifeSignals, Inc.

Ireland

5718

183

350

LifeSignals, Inc.

Singapore

5718

257

351

Lite Tech Inc.

Hoa Kỳ

5719

175

352

Liuyang Volition Medical Equipment Co., Ltd.

Trung Quốc

5720

279

353

LIVSMED INC.

Hàn Quốc

5721

174

354

Logital Co. Limited

Hồng Kông (Trung Quốc)

5722

297

355

M1S Co., Ltd

Hàn Quốc

5723

174

356

MADA Spirometry Filters S.r.l.

Ý

5724

292

357

Markstein Sichtec Medical Corporation

Đài Loan (Trung Quốc)

5725

296

358

Masimo Corporation

Hoa Kỳ

5726

175

359

Master & Frank (Hubei) Ent. Co., Ltd.

Trung Quốc

5727

279

360

Master & Frank (Pinghu) Ent. Co., Ltd.

Trung Quốc

5728

279

361

Master & Frank Enterprise Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

5729

296

362

MATEX LAB S.p.A.

Ý

5730

292

363

Mattes Instrumente GmbH

Đức

5731

155

364

MED Michigan Holdings LLC

Hoa Kỳ

5732

175

365

Meda Co., Ltd.

Trung Quốc

5733

279

366

Med-Fibers, Inc

Hoa Kỳ

5734

175

367

Medin Medical Innovations GmbH

Đức

5735

155

368

Medio-Haus-Medizinprodukte Gmbh

Đức

5736

155

369

MEDIONICS INTERNATIONAL INC.

Canada

5737

140

370

Mediquip, SDN. BHD.

Malaysia

5738

205

371

Medisize Cz s.r.o.

Séc

5739

252

372

Meditech Systems Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

5740

107

373

Meditera Tibbi Malzeme San Ve Tic As

Thổ Nhĩ Kỳ

5741

272

374

Medline Industries, Inc.

Hoa Kỳ

5742

175

375

MEDOFFİCE SAĞLIK ENDÜSTRİ A.Ş

Thổ Nhĩ Kỳ

5743

272

376

MEDpro Medical B.V.

Hà Lan

5744

173

377

Medtronic Heart Valves Division

Hoa Kỳ

5745

175

378

Medtronic Perfusion Systems

Hoa Kỳ

5746

175

379

MEMSCAP AS

Na Uy

5747

225

380

Menicon Co., Ltd.

Nhật Bản

5748

232

381

Menicon Co., Ltd. Central Research Laboratory

Nhật Bản

5749

232

382

Menicon Co., Ltd. Kakamigahara Plant

Nhật Bản

5750

232

383

Menicon Co., Ltd. Logistics Center

Nhật Bản

5751

232

384

Menicon Co., Ltd. Seki Plant

Nhật Bản

5752

232

385

Menicon Co., Ltd. Techno Station

Nhật Bản

5753

232

386

Menicon Pharma SAS

Pháp

5754

240

387

Menicon Singapore Pte. Ltd.

Singapore

5755

257

388

MeraSenko Corporation

Philippines

5756

242

389

MERCIAN SURGICAL SUPPLY CO. LTD

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

5757

107

390

Merz North America Inc.

Hoa Kỳ

5758

175

391

Merz Pharma GmbH & Co. KGaA

Đức

5759

155

392

Meticuly Co., Ltd. (Chulalongkorn University Branch)

Thái Lan

5760

271

393

Meticuly Co., Ltd. (Headquarter)

Thái Lan

5761

271

394

Metko Medikal ve Tibbi Cihazlar Dis Ticaret Ltd. Sti.

Thổ Nhĩ Kỳ

5762

272

395

Microtrack Surgicals

Cộng hòa Ấn Độ

5763

115

396

Microvision Inc.

Hoa Kỳ

5764

175

397

MIKA MEDICAL CO.

Hàn Quốc

5765

174

398

Mitra Industries Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

5766

115

399

Molnlycke Health Care

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

5767

107

400

Molnlycke Health Care Oy

Phần Lan

5768

241

401

Mondeal Medical Systems GmbH

Đức

5769

155

402

Morton Medikal San. ve Tic. A.S.

Thổ Nhĩ Kỳ

5770

272

403

MSB Medical (Wuhan) Co., Ltd.

Trung Quốc

5771

279

404

Moller Medical GmbH

Đức

5772

155

405

Nagindas Hiralal Bhayani

Cộng hòa Ấn Độ

5773

115

406

Nal von minden GmbH

Đức

5774

155

407

Nanjing ASN Medical Technology Co., Ltd

Trung Quốc

5775

279

408

Nanjing Poweam Medical Co., Ltd

Trung Quốc

5776

279

409

Nantong Yikun Medical Apparatus Co., Ltd.

Trung Quốc

5777

279

410

Natus Medical Incorporated DBA Excel-Tech Ltd. (XLTEK)

Canada

5778

140

411

Neomed Co., Ltd.

Hàn Quốc

5779

174

412

Neotech Medical Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

5780

115

413

Neotech Products, LLC

Hoa Kỳ

5781

175

414

NEW CAST INDUSTRY CO., LTD.

Hàn Quốc

5782

174

415

New Erie Scientific LLC

Hoa Kỳ

5783

175

416

NEW TAC KASEI CO., LTD.

Nhật Bản

5784

232

417

Newmarket Biomedical Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

5785

107

418

NG Biotech

Pháp

5786

240

419

Nichiban Medical Corporation

Nhật Bản

5787

232

420

NIDEK CO., LTD.

Nhật Bản

5788

232

421

Ningbo Dongyu Medical Technology Co. Ltd

Trung Quốc

5789

279

422

Ningbo Jmao Medical Equipment Co., Ltd

Trung Quốc

5790

279

423

NINGBO KONFOONG BIOINFORMATION TECH CO., LTD.

Trung Quốc

5791

279

424

NINGBO PINMED INSTRUMENTS CO., LTD.

Trung Quốc

5792

279

425

Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd.

Trung Quốc

5793

279

426

Ningbo Yinzhou Xianfeng Electronics Instrument Factory

Trung Quốc

5794

279

427

Nitinol Devices & Components Costa Rica, S. R. L.

Costa Rica

5795

146

428

Noble Biosciences, Inc.

Hàn Quốc

5796

174

429

Nortech Systems, Inc.

Hoa Kỳ

5797

175

430

NPA de Mexico S. de R.L. de C.V.

Mexico

5798

213

431

NUBENO HEALTHCARE PRIVATE LIMITED

Cộng hòa Ấn Độ

5799

115

432

Nulatex Sdn. Bhd.

Malaysia

5800

205

433

O & M Halyard, Inc.

Hoa Kỳ

5801

175

434

O&M Halyard Honduras S.A. de C.V.

Honduras

5802

176

435

OK Medinet Korea Co., Ltd. (Daeryung-Branch)

Hàn Quốc

5803

174

436

Onanon, Inc.

Hoa Kỳ

5804

175

437

Optotek D.o.o.

Slovenia

5805

259

438

Orantech Inc.

Trung Quốc

5806

279

439

Orion Sutures (India) Pvt Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

5807

115

440

Orthomed Saglik Hizmetleri Tibbi Urunler Ithalat San. ve Tic. Ltd. Sti.

Thổ Nhĩ Kỳ

5808

272

441

Osaki Medical Corporation

Nhật Bản

5809

232

442

Otsuka Electronics Co., Ltd.

Nhật Bản

5810

232

443

Otsuka Electronics Co., Ltd. Shiga Factory

Nhật Bản

5811

232

444

Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd.

Nhật Bản

5812

232

445

Palmedic B.V.

Lan

5813

173

446

Panaxia Ltd

Israel

5814

184

447

Pasotec GmbH

Đức

5815

155

448

Peregrine Surgical Ltd.

Hoa Kỳ

5816

175

449

Peter Lazic GmbH Microsurgical Innovations

Đức

5817

155

450

Pharmpur GmbH

Đức

5818

155

451

Phoenix Medical Systems Pvt.Ltd

Cộng hòa Ấn Độ

5819

115

452

Plasmapp Co., Ltd.

Hàn Quốc

5820

174

453

PlenOptika Europe S.L.U.

Tây Ban Nha

5821

269

454

PMS Prazisions Medizinische Spezialitaten GmbH

Đức

5822

155

455

PMT Corporation

Hoa Kỳ

5823

175

456

Pose Health Care Limited

Thái Lan

5824

271

457

Poweam Medical Co., Ltd

Trung Quốc

5825

279

458

Precision Allograft Solutions

Hoa Kỳ

5826

175

459

Prestige Diagnostics U.K. Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

5827

107

460

PRIDE Industries

Hoa Kỳ

5828

175

461

PRIME MEDICA PROMOTION PVT. LTD.

Cộng hòa Ấn Độ

5829

115

462

PRIME MEDICAL Inc.

Hàn Quốc

5830

174

463

Principle & Will Biotech (Pinghu) Co., Ltd.

Trung Quốc

5831

279

464

Principle & Will Biotech (Xian Tao) Co., Ltd.

Trung Quốc

5832

279

465

Prodimed

Pháp

5833

240

466

Prognosis Biotech S.A.

Hy Lạp

5834

178

467

PromoPharma S.p.A.

San Marino

5835

250

468

PT Universal Gloves

Indonesia

5836

180

469

PT.INTI DIAGONTAMA SELARAS

Indonesia

5837

180

470

PTM Corporation

Hoa Kỳ

5838

175

471

Qinhuangdao Kapunuomaite Medical Equipment S&T Co., Ltd.

Trung Quốc

5839

279

472

Qube Medical Products Sdn. Bhd

Malaysia

5840

205

473

Racer Technology Pte Ltd

Singapore

5841

257

474

Ranfac Corporation

Hoa Kỳ

5842

175

475

Rapid Labs Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

5843

107

476

Rapid Medical Ltd.

Israel

5844

184

477

RD Biomed Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

5845

107

478

REAL GENE S.R.L.

Ý

5846

292

479

REDA Instrumente GmbH

Đức

5847

155

480

Reiter-HG Geiger Kunststofftechnik GmbH

Đức

5848

155

481

Relimedic Global Private Limited

Cộng hòa Ấn Độ

5849

115

482

RENOSEM Co., Ltd.

Hàn Quốc

5850

174

483

Repro-Med Systems, Inc.

Hoa Kỳ

5851

175

484

ResMed Pty Ltd

Úc

5852

284

485

Ret, Inc.

Hàn Quốc

5853

174

486

Right MFG. Co., Ltd.

Nhật Bản

5854

232

487

Rizhao Sanqi Medical & Health Articles Co., Ltd.

Trung Quốc

5855

279

488

Romsons Group Private Limited

Cộng hòa Ấn Độ

5856

115

489

Rudolf Riester GmbH

Đức

5857

155

490

RUMEX INSTRUMENTS, Ltd

Nga

5858

231

491

Runbio Biotech Co., Ltd.

Trung Quốc

5859

279

492

Safeskin Medical & Scientific (Thailand) Ltd.

Thái Lan

5860

271

493

Sagami Manufacturers SDN. BHD.

Malaysia

5861

205

494

Sagami Rubber Industries Co., Ltd.

Nhật Bản

5862

232

495

SAN.KO.M. d.o.o.

Slovenia

5863

259

496

Sangtech Lab Inc.

Đài Loan (Trung Quốc)

5864

296

497

SARFRAZ AND BROTHERS

Pakistan

5865

234

498

SBM sistemi S.r.l

Ý

5866

292

499

SCIENCEMEDIC CO., LTD.

Hàn Quốc

5867

174

500

Sciencetera Co., Ltd.

Hàn Quốc

5868

174

501

SCW Medicath Ltd.

Trung Quốc

5869

279

502

Sejong Medical Co., Ltd.

Hàn Quốc

5870

174

503

Seyitler Kimya Sanayi A.S.

Thổ Nhĩ Kỳ

5871

272

504

Shaili Endoscopy

Cộng hòa Ấn Độ

5872

115

505

Shandong Haidike Medical Products Co., Ltd.

Trung Quốc

5873

279

506

Shandong Wuzhou Medical Equipment Co., Ltd.

Trung Quốc

5874

279

507

Shanghai Drager Medical Instrument Co., Ltd.

Trung Quốc

5875

279

508

Shanghai EDER Medical Technology Inc.

Trung Quốc

5876

279

509

Shanghai Greeloy Industry Co., Ltd

Trung Quốc

5877

279

510

Shanghai Joy Crown Industry Co., Ltd.

Trung Quốc

5878

279

511

Shanghai Medic Industry Co., Ltd.

Trung Quốc

5879

279

512

Shanghai Mediworks Precision Instruments Co., Ltd.

Trung Quốc

5880

279

513

Shanghai Yuechen Medical Supply Co., Ltd

Trung Quốc

5881

279

514

Shaoxing Carere Medical Appliance Co., Ltd.

Trung Quốc

5882

279

515

Shaoxing Reborn Medical Devices Co., Ltd.

Trung Quốc

5883

279

516

Sharma Ortho System PVT. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

5884

115

517

Shenyang Shenda Endoscope Co., Ltd.

Trung Quốc

5885

279

518

Shenzhen Boon Medical Supply Co., Ltd.

Trung Quốc

5886

279

519

Shenzhen Caremed Medical Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

5887

279

520

Shenzhen City Teveik Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

5888

279

521

SHENZHEN DAKEWE BIO-ENGINEERING CO., LTD

Trung Quốc

5889

279

522

Shenzhen Enmind Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

5890

279

523

Shenzhen Greatmade Tech limited

Trung Quốc

5891

279

524

Shenzhen Hawk Medical Instrument Co., Ltd.

Trung Quốc

5892

279

525

Shenzhen Hugemed Medical Technical Development Co., LTD

Trung Quốc

5893

279

526

Shenzhen JCR Medical Technology Limited Company

Trung Quốc

5894

279

527

Shenzhen Kenid Medical Devices Co., LTD.

Trung Quốc

5895

279

528

Shenzhen Rising Medical Co., Ltd.

Trung Quốc

5896

279

529

Shenzhen Sino-K Medical Technology Co., Ltd

Trung Quốc

5897

279

530

Shenzhen Upnmed Equipment Co., Ltd.

Trung Quốc

5898

279

531

Shockwave Medical, Inc.

Hoa Kỳ

5899

175

532

Shree Hari Surgical

Cộng hòa Ấn Độ

5900

115

533

SIE AG, Surgical Instrument Engineering

Thụy Sĩ

5901

274

534

Signature Orthopaedics Pty Ltd

Úc

5902

284

535

Silikon-Technik Siltec GmbH & Co KG

Đức

5903

155

536

SIMAECO TRADERS

Pakistan

5904

234

537

SINERGA SPA

Ý

5905

292

538

SJCLAVE CO., LTD

Hàn Quốc

5906

174

539

Sjobloms Sjukvardsutrustning AB

Thụy Điển

5907

273

540

Sklar Instruments

Hoa Kỳ

5908

175

541

Sky Medical a.s.

Slovakia

5909

258

542

Sleepnet Corporation

Hoa Kỳ

5910

175

543

Smiths Medical ASD, Inc.

Hoa Kỳ

5911

175

544

Smiths Medical India Pvt Ltd

Cộng hòa Ấn Độ

5912

115

545

Smiths Medical International, Ltd.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

5913

107

546

SMOOTH-BOR PLASTICS

Hoa Kỳ

5914

175

547

SOLCHIM S.r.l.

Ý

5915

292

548

Somyoung Medics Co., Ltd.

Hàn Quốc

5916

174

549

Sonoco TEQ LLC

Hoa Kỳ

5917

175

550

SPINECRAFT LLC

Hoa Kỳ

5918

175

551

Spineway S.A.

Pháp

5919

240

552

SSN MEDICAL PRODUCTS SDN BHD

Malaysia

5920

205

553

Starlim Spritzguss GmbH

Áo

5921

109

554

StatLab Medical Products LLC

Hoa Kỳ

5922

175

555

STERIMED MEDICAL DEVICES PVT. LTD.

Cộng hòa Ấn Độ

5923

115

556

STERIMED s.r.o.

Séc

5924

252

557

Sterimed SAS

Pháp

5925

240

558

Sterimedix Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

5926

107

559

Straubtec GmbH & Co. KG

Đức

5927

155

560

Stryker Neurovascular

Ireland

5928

183

561

Sumitomo Bakelite (Dongguan) Co., Ltd.

Trung Quốc

5929

279

562

Surgicaleuro Medical Devices Distributor, Unipessoal Lda

Bồ Đào Nha

5930

129

563

SURGIMADE

Cộng hòa Ấn Độ

5931

115

564

SURU International Pvt. Limited

Cộng hòa Ấn Độ

5932

115

565

Suzhou Beyo Medical Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

5933

279

566

Suzhou Cellpro Biotechnology Co., Ltd.

Trung Quốc

5934

279

567

Suzhou Huanqiu

Trung Quốc

5935

279

568

Suzhou Lingyan Medical Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

5936

279

569

Synthesia, a.s.

Séc

5937

252

570

Taiwan Surgical Corporation

Đài Loan (Trung Quốc)

5938

296

571

Taizhou Maotai Sanitary Products Co., Ltd

Trung Quốc

5939

279

572

Takasago Medical Industry Co., Ltd.

Nhật Bản

5940

232

573

Tan Sin Lian Industries Sdn Bhd

Malaysia

5941

205

574

Tangshan UMG Medical Instrument Co., Ltd

Trung Quốc

5942

279

575

TDM Co., Ltd.

Hàn Quốc

5943

174

576

TE Connectivity/Precision Interconnect, Maquilas Teta Kawi S.A. DE C.V

Mexico

5944

213

577

Tech Group Phoenix

Hoa Kỳ

5945

175

578

Techcord Co.,Ltd.

Hàn Quốc

5946

174

 

579

Tescom Europe GmbH & Co. KG

Đức

5947

155

580

Tessy Plastics Corporation

Hoa Kỳ

5948

175

581

The Fred Hollows Intraocular Lens Laboratory

Nepal

5949

226

582

The Laryngeal Mask Company (Malaysia) Sdn. Bhd.

Malaysia

5950

205

583

The Laryngeal Mask Company (Malaysia) Sdn. Bhd.

Malaysia

5951

205

584

Tian Yin Paper Industry Co., Limited

Trung Quốc

5952

279

585

Tianchang City Guomao Plastic Industry Co., Ltd.

Trung Quốc

5953

279

586

Tianchang Ganor Medical Device Co., Ltd.

Trung Quốc

5954

279

587

Tianjin Fareast Medical Co., Ltd.

Trung Quốc

5955

279

588

Tianjin Health Sci-tech Co., Ltd.

Trung Quốc

5956

279

589

TIANJIN KANGER MEDICAL TREATMENT APPARATUS CO., LTD.

Trung Quốc

5957

279

590

TIDI Products LLC

Hoa Kỳ

5958

175

591

Timesco Healthcare Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

5959

107

592

TIPMED TIBBI MEDIKAL URUNLER SAN. TIC. LTD. STI.

Thổ Nhĩ Kỳ

5960

272

593

TOPWIN (HUBEI) MEDICAL PRODUCTS MANUFACTURER

Trung Quốc

5961

279

594

Torax Biosciences Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

5962

107

595

Toruńskie Zakłady Materiałów Opatrunkowych S.A. (TZMO S.A.)

Ba Lan

5963

118

596

TRANSCENDENCIAS COMERCIALES, S.L.

Tây Ban Nha

5964

269

597

Trinity Medical Devices Inc.

Hoa Kỳ

5965

175

598

UAB Medical Technologies LBI

Litva

5966

200

599

Unimed Medical Supplies, Inc

Trung Quốc

5967

279

600

UNIMED PHARM Inc.

Hàn Quốc

5968

174

601

United States Endoscopy Group, Inc.

Hoa Kỳ

5969

175

602

Unomedical s.r.o

Slovakia

5970

258

603

Uroplasty, LLC

Hoa Kỳ

5971

175

604

UZMAN CERRAHi ALETLER

Thổ Nhĩ Kỳ

5972

272

605

Vacuflex GmbH

Đức

5973

155

606

Vanguard EMS Inc.

Hoa Kỳ

5974

175

607

Varian Medical System Imaging Laboratory GmbH

Thụy Sĩ

5975

274

608

Varian Medical Systems

Hoa Kỳ

5976

175

609

Varian Medical Systems China Co., Ltd.

Trung Quốc

5977

279

610

Varian Medical Systems Haan GmbH

Đức

5978

155

611

Varian Medical Systems Imaging Laboratory GmbH

Thụy Sĩ

5979

274

612

Varian Medical Systems Inc.

Hoa Kỳ

5980

175

613

Varian Medical Systems Trading (Beijing) Co., Ltd.

Trung Quốc

5981

279

614

Varian Medical Systems UK Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

5982

107

615

Vascular Innovations Co., Ltd.

Thái lan

5983

271

616

VDL Apparatenbouw

Hà Lan

5984

173

617

Velit Biopharma S.R.L.

Ý

5985

292

618

Viant San Antonio, Inc.

Hoa Kỳ

5986

175

619

VICTOREKS TIBBİ SAĞLIK ÜRÜN.İÇ VE DIŞ TİC.SAN.LTD.ŞTİ

Thổ Nhĩ Kỳ

5987

272

620

VICTOREKS TIBBI SAGLIK URUNLERT IC VE DIS TIC. SAN. LTD. STI.

Thổ Nhĩ Kỳ

5988

272

621

View-M Technology Co., Ltd.

Hàn Quốc

5989

174

622

VIGEO S.R.L.

Ý

5990

292

623

Vincent Medical (Don Guan) Manufacturing Company, Limited

Trung Quốc

5991

279

624

Vincent Medical (Don Guan) Manufacturing Company, Limited

Hồng Kông (Trung Quốc)

5991

297

625

Vitalograph (Ireland) Ltd

Ireland

5992

183

626

Vitro, S.A.

Tây Ban Nha

5993

269

627

VSY BIYOTEKNOLOJI VE ILAC SANAYI ANONIM SIRKETI

Thổ Nhĩ Kỳ

5994

272

628

VTI Ventil Technik GmbH

Đức

5995

155

629

W. Krömker GmbH

Đức

5996

155

630

WEFIS GmbH

Đức

5997

155

631

Welch Allyn de Mexico S. de R.L. de C.V.

Mexico

5998

213

632

whr Hossinger Kunststofftechnik GmbH

Đức

5999

155

633

WILAmed GmbH

Đức

6000

155

634

WILL-PHARMA B.V

Hà Lan

6001

173

635

Winner Medical (Chongyang) Co., Ltd.

Trung Quốc

6002

279

636

Wipak Oy

Phần Lan

6003

241

637

Wujiang City Cloud & Dragon Medical Device Co., Ltd.

Trung Quốc

6004

279

638

Wuxi Hongguang Medical Equipment Co., Ltd.

Trung Quốc

6005

279

639

Wuxi Jiajian Medical Instrument Co., Ltd.

Trung Quốc

6006

279

640

Xeridiem Medical Devices

Hoa Kỳ

6007

175

641

Xiamen Compower Medical Tech. Co., Ltd.

Trung Quốc

6008

279

642

XP Power (Kunshan) Limited

Trung Quốc

6009

279

643

Yafho Bio-Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

6010

279

644

Yangzhou Medline Industry Co., Ltd.

Trung Quốc

6011

279

645

yaNtai wanli medical equipment co.,ltd

Trung Quốc

6012

279

646

YTY Industry (Manjung) Sdn. Bhd.

Malaysia

6013

205

647

Yushin Medical Co., Ltd.

Hàn Quốc

6014

174

648

Zeon Medical Inc.

Nhật Bản

6015

232

649

ZEPHYR SURGICAL IMPLANTS

Thụy Sĩ

6016

274

650

Zhangjiagang Bestran Technology Co.,Ltd

Trung Quốc

6017

279

651

Zhejiang Baihao Industry & Trade Co., Ltd.

Trung Quốc

6018

279

652

Zhejiang Gongdong Medical Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

6019

279

653

Zhejiang Haisheng Medical Device Co., Ltd.

Trung Quốc

6020

279

654

Zhejiang Medicines & Health Products I/E Co., Ltd.

Trung Quốc

6021

279

655

Zhejiang Orient Gene Biotech Co., Ltd.

Trung Quốc

6022

279

656

ZHEJIANG RENON MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD

Trung Quốc

6023

279

657

ZİMED MEDİKAL SANAYİ VE TİCARET LİMİTED ŞİRKETİ

Thổ Nhĩ Kỳ

6024

272

PHỤ LỤC 2

Danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế bổ sung nước sản xuất

(Ban hành kèm theo Quyết định số 1844/QĐ-BYT ngày 05 tháng 7 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

_______________

 

STT

Tên hãng sản xuất

Tên nước sản xuất

Mã hãng sản xuất

Mã nước sản xuất

1

Arthrex, Inc.

Đài Loan (Trung Quốc)

0270

296

2

Belmont Medical Technologies

Hoa Kỳ

0447

175

3

Draeger Medical Systems, Inc.

Thụy Sĩ

1899

274

4

Draeger Medical Systems, Inc.

Nhật Bản

1899

232

5

Dragerwerk AG & Co. KGaA

Thụy Điển

1900

273

6

Dragerwerk AG & Co. KGaA

New Zealand

1900

227

7

Dragerwerk AG & Co. KGaA

Đài Loan (Trung Quốc)

1900

296

8

Dragerwerk AG & Co. KGaA

Hoa Kỳ

1900

175

9

Dragerwerk AG & Co. KGaA

Canada

1900

140

10

Dragerwerk AG & Co. KGaA

Séc

1900

252

11

Dragerwerk AG & Co. KGaA

Ba Lan

1900

118

12

Dragerwerk AG & Co. KGaA

Hà Lan

1900

173

13

Dragerwerk AG & Co. KGaA

Hồng Kông (Trung Quốc)

1900

297

14

Dragerwerk AG & Co. KGaA

Thổ Nhĩ Kỳ

1900

272

15

Dragerwerk AG & Co. KGaA

Sri Lanka

1900

262

16

Dragerwerk AG & Co. KGaA

Thụy Sĩ

1900

274

17

Dragerwerk AG & Co. KGaA

Slovakia

1900

258

18

Dragerwerk AG & Co. KGaA

Trung Quốc

1900

279

19

Dragerwerk AG & Co. KGaA

Malaysia

1900

205

20

Edwards Lifesciences AG

Cộng hòa Dominicana

1939

152

21

Infomed SA

Pháp

2525

240

22

TEKNIMED SAS

Ý

4132

292

23

Teleflex Medical

Hoa Kỳ

4134

175

24

WomanCare Global

Hoa Kỳ

4414

175

PHỤ LỤC 3

Danh mục đính chính tên hãng sản xuất vật tư y tế

(Ban hành kèm theo Quyết định số 1844/QĐ-BYT ngày 05 tháng 7 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

_____________

 

STT

Tên hãng sản xuất đã ban hành

Tên hãng sản xuất đính chính

Tên nước sản xuất

Mã hãng sản xuất

Mã nước sản xuất

1

Martech Medical Products

Martech Medical Products, S. de R.L. de C.V.

Mexico

2917

213

2

BTC medical Europr Srl

BTC Medical Europe S.r.l

Ý

4655

292

Văn bản này có phụ lục đính kèm. Tải về để xem toàn bộ nội dung.
Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Hiển thị:
download Văn bản gốc có dấu (PDF)
download Văn bản gốc (Word)

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

loading
×
×
×
Vui lòng đợi