Quyết định 5086/QĐ-BYT 2021 Danh mục dùng chung mã hãng sản xuất vật tư y tế và nguyên tắc mã hoá vật tư y tế

  • Tóm tắt
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi văn bản

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Quyết định 5086/QĐ-BYT

Quyết định 5086/QĐ-BYT của Bộ Y tế về việc ban hành danh mục dùng chung mã hãng sản xuất vật tư y tế (Đợt 1) và nguyên tắc mã hoá vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế
Cơ quan ban hành: Bộ Y tếSố công báo:Đang cập nhật
Số hiệu:5086/QĐ-BYTNgày đăng công báo:Đang cập nhật
Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Trần Văn Thuấn
Ngày ban hành:04/11/2021Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Y tế-Sức khỏe, Bảo hiểm

TÓM TẮT VĂN BẢN

Danh mục dùng chung 4.515 mã hãng sản xuất vật tư y tế

Ngày 04/11/2021, Bộ Y tế ra Quyết định 5086/QĐ-BYT về việc ban hành danh mục dùng chung mã hãng sản xuất vật tư y tế (Đợt 1) và nguyên tắc mã hoá vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế.

Theo đó, Bộ Y tế ban hành Danh mục dùng chung mã hãng sản xuất vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 1) với 4.515 mã. Mã vật tư y tế được mã hóa bằng các ký hiệu, theo nguyên tắc X.YYYY.yyy.ZZZZ.ppp, trong đó, ký hiệu “X” là mã nhóm vật tư y tế theo quy định; “YYYY” là mã hàng sản xuất vật tư y tế, do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành.

Ngoài ra, Ký hiệu “yyy” trong mã là mã quốc gia nơi vật tư y tế đó được sản xuất (không dùng mã quốc gia nơi vật tư y tế được đóng gói); “ZZZZ” là mã tiêu chí kỹ thuật chính của vật tư y tế. Và ký hiệu “ppp” là mã chi tiết để quản lý một số sản phẩm vật tư y tế cụ thể, bảo đảm cá thể hóa theo người bệnh. Các ký hiệu “ZZZZ” và “ppp” được cấp tự động theo nguyên tắc duy nhất.

Mã vật tư y tế nêu trên được cấp tự động trên Cổng Tiếp nhận dữ liệu thuộc Hệ thống thông tin giám định bảo hiểm y tế của Bảo hiểm xã hội Việt Nam ngay sau khi doanh nghiệp khai báo đầy đủ, chính xác thông tin chi tiết của vật tư y tế.

Quyết định có hiệu lực từ ngày ký.

Xem chi tiết Quyết định 5086/QĐ-BYT tại đây

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ Y TẾ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 5086/QĐ-BYT

Hà Nội, ngày 04 tháng 11 năm 2021

QUYẾT ĐỊNH

BAN HÀNH DANH MỤC DÙNG CHUNG MÃ HÃNG SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ (ĐỢT 1) VÀ NGUYÊN TẮC MÃ HÓA VẬT TƯ Y TẾ PHỤC VỤ QUẢN LÝ VÀ GIÁM ĐỊNH, THANH TOÁN CHI PHÍ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH BẢO HIỂM Y TẾ

___________

BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ

Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20 tháng 6 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Nghị định số 146/2018/NĐ-CP ngày 17 tháng 10 năm 2018 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn biện pháp thi hành một số điều của Luật Bảo hiểm y tế;

Căn cứ Thông tư số 04/2017/TT-BYT ngày 14 tháng 4 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế về ban hành danh mục và tỷ lệ, điều kiện thanh toán đối với vật tư y tế thuộc phạm vi được hưởng của người tham gia bảo hiểm y tế;

Căn cứ Nghị quyết số 17/NQ-CP ngày 07 tháng 3 năm 2019 của Chính phủ về một số nhiệm vụ, giải pháp trọng tâm phát triển chính phủ điện tử giai đoạn 2019 - 2020, định hướng đến 2025;

Xét đề nghị của Vụ trưởng Vụ Bảo hiểm y tế, Bộ Y tế,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này:
1. Danh mục dùng chung mã hãng sản xuất vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 1), gồm 4.515 (Bốn ngàn năm trăm mười lăm) mã, theo Phụ lục đính kèm Quyết định này.
Danh mục dùng chung mã hãng sản xuất vật tư y tế ban hành kèm theo Quyết định này là một phần của Bộ mã danh mục dùng chung ban hành kèm theo Quyết định số 7603/QĐ-BYT ngày 25 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc ban hành bộ mã danh mục dùng chung áp dụng trong quản lý khám bệnh, chữa bệnh và thanh toán bảo hiểm y tế (phiên bản số 6) và Quyết định số 2178/QĐ-BYT ngày 27 tháng 5 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Y tế bổ sung Phụ lục 08 (Danh mục mã vật tư y tế) ban hành kèm theo Quyết định số 7603/QĐ-BYT.
2. Nguyên tắc mã hóa vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế.
Điều 2. Nguyên tắc mã hóa vật tư y tế thực hiện như sau:
1. Mã vật tư y tế được mã hóa bằng các ký hiệu, theo nguyên tắc: X.YYYY.yyy.ZZZZ.ppp, trong đó:
a) Ký hiệu “X” là mã nhóm vật tư y tế theo quy định tại Thông tư số 04/2017/TT-BYT ngày 14 tháng 4 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế về ban hành danh mục và tỷ lệ, điều kiện thanh toán đối với vật tư y tế thuộc phạm vi được hưởng của người tham gia bảo hiểm y tế (Sử dụng mã ở cột số (2) của Phụ lục 01 ban hành kèm theo Thông tư số 04/2017/TT-BYT);
Trường hợp vật tư y tế không thuộc phạm vi được hưởng của người tham gia bảo hiểm y tế:
- Nếu vật tư y tế không có trong nhóm lớn từ Nhóm 1 đến Nhóm 9 (từ mã “N01.00.000” đến mã “N09.00.000”) của Thông tư số 04/2017/TT-BYT thì mã nhóm vật tư y tế trong trường hợp này được thể hiện là “N00.00.000”;
- Nếu vật tư y tế có trong nhóm lớn từ Nhóm 1 đến Nhóm 9 (từ mã “N01.00.000” đến mã “N09.00.000”) nhưng không có trong nhóm nhỏ của Thông tư số 04/2017/TT-BYT thì ký tự “N” trong mã nhóm vật tư y tế trong trường hợp này được thay bằng ký tự “K”.
Ví dụ: Một loại bơm tiêm mới chưa có trong danh mục của Thông tư số 04/2017/TT-BYT (Không có tên trong nhóm nhỏ từ mã “N03.01.010” đến mã “N03.01.080” thuộc nhóm lớn bơm tiêm có mã “N03.01.000”) thì bơm tiêm mới này sẽ có mã nhóm vật tư y tế là “K03.01.000”.
b) Ký hiệu “YYYY” là mã hãng sản xuất vật tư y tế, gồm 04 (bốn) ký tự số, do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành;
c) Ký hiệu “yyy” là mã quốc gia nơi vật tư y tế đó được sản xuất (không sử dụng mã quốc gia nơi vật tư y tế được đóng gói), gồm 03 (ba) ký tự số, sử dụng theo mã quốc gia quy định tại Phụ lục II ban hành kèm theo Thông tư số 07/2016/TT-BCA ngày 01 tháng 02 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Công an quy định chi tiết một số điều của Luật Căn cước công dân và Nghị định số 137/2015/NĐ-CP ngày 31 tháng 12 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Căn cước công dân;
d) Ký hiệu “ZZZZ” là mã tiêu chí kỹ thuật chính của vật tư y tế, gồm 04 (bốn) ký tự số, bắt đầu từ số 0001 đến số 9999. Mã “ZZZZ” được cấp tự động theo nguyên tắc duy nhất, bảo đảm không trùng lặp tiêu chí kỹ thuật chính của vật tư y tế về chủng loại, chất liệu,... của vật tư y tế đối với từng hãng sản xuất.
Ví dụ: Hãng Carl Zeiss Meditec có 04 (bốn) chủng loại thủy tinh thể nhân tạo, bao gồm: CT ASPHINA 509M, CT ASPHINA 509MP, AT TORBI 709M, CT SPHERIS 203P; 04 chủng loại thủy tinh thể nhân tạo này có các tiêu chí kỹ thuật chính để phân biệt, định danh. Như vậy, sẽ có 04 mã ZZZZ khác nhau tương ứng với 04 chủng loại thủy tinh thể nêu trên. Cụ thể:
Tiêu chí chính của thủy tinh thể CT ASPHINA 509M, hãng Carl Zeiss Meditec, nước sản xuất (Đức, Pháp) là: “Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm một mảnh Acrylic ngậm nước 25% kết hợp bề mặt không ngậm nước, điều chỉnh cầu sai -0.18μm; đường kính optic 6mm, chiều dài 11mm”, tương ứng có một mã ZZZZ duy nhất cho thủy tinh thể CT ASPHINA 509M này. Tương tự như vậy, mỗi loại thủy tinh thể CT ASPHINA 509MP, AT TORBI 709M, CT SPHERIS 203P cũng có một mã ZZZZ tương ứng duy nhất.
đ) Ký hiệu “ppp” là mã chi tiết để phục vụ quản lý một sản phẩm vật tư y tế cụ thể, bảo đảm cá thể hóa theo người bệnh, gồm 03 (ba) ký tự số, từ 001 đến 999. Mã này được cấp tự động theo nguyên tắc duy nhất, bảo đảm không trùng lặp về kích thước (các kích cỡ khác nhau) của một vật tư y tế trong cùng nhóm tiêu chí kỹ thuật chính (cùng chủng loại, chất liệu,...) của từng hãng sản xuất. Mã “ppp” chỉ quy định áp dụng đối với các vật tư được cấy ghép lên cơ thể người có trong danh mục vật tư y tế ban hành kèm theo Thông tư số 04/2017/TT-BYT.
Ví dụ: Thủy tinh thể CT ASPHINA 509M, hãng Carl Zeiss Meditec, sản xuất tại nước Đức, có các loại Diop khác nhau tương ứng với từng cá thể người bệnh, như: D: 00.0, D: + 01.0, D: + 02.0,... thì mỗi loại Diop này được cấp 01 (một) mã “ppp” khi đơn vị khai báo thông tin này trên Hệ thống công nghệ thông tin.
2. Mã vật tư y tế có cấu trúc “X.YYYY.yyy.ZZZZ” quy định tại khoản 1 Điều này được:
a) Cấp tự động trên Cổng Tiếp nhận dữ liệu thuộc Hệ thống thông tin giám định bảo hiểm y tế của Bảo hiểm xã hội Việt Nam ngay sau khi đơn vị khai báo vật tư y tế thực hiện khai báo đầy đủ, chính xác thông tin chi tiết của vật tư y tế quy định tại điểm d khoản 1 Điều này;
b) Áp dụng trong đấu thầu, mua sắm vật tư y tế; đồng thời, để ánh xạ danh mục vật tư y tế với cơ quan bảo hiểm xã hội, phục vụ việc trích chuyển dữ liệu điện tử;
c) Đơn vị dự thầu vật tư y tế cung cấp đầy đủ, chính xác, cụ thể thông tin chi tiết của các vật tư y tế có trong danh sách dự thầu, bao gồm cả mã vật tư y tế có cấu trúc “X.YYYY.yyy.ZZZZ” cho bên mời thầu khi nộp hồ sơ dự thầu và cho chủ đầu tư trước khi hai bên ký hợp đồng mua bán vật tư y tế (Nếu nhà thầu được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt trúng thầu).
3. Mã vật tư y tế có cấu trúc “X.YYYY.yyy.ZZZZ.ppp” quy định tại khoản 1 Điều này được:
a) Cấp tự động trên Cổng Tiếp nhận dữ liệu thuộc Hệ thống thông tin giám định bảo hiểm y tế của Bảo hiểm xã hội Việt Nam ngay sau khi doanh nghiệp khai báo đầy đủ, chính xác thông tin chi tiết của vật tư y tế quy định tại điểm đ khoản 1 Điều này;
b) Áp dụng trong việc trích chuyển dữ liệu điện tử giữa cơ sở khám bệnh, chữa bệnh với cơ quan bảo hiểm xã hội sau khi vật tư y tế đã được sử dụng cho người bệnh.
4. Mã hóa đối với trường hợp vật tư y tế gồm nhiều hạng mục thuộc một “bộ” vật tư y tế thực hiện như sau:
a) Nếu đấu thầu, mua sắm theo “bộ” và có giá riêng của từng hạng mục trong “bộ”, cơ sở khám bệnh, chữa bệnh mã hóa vật tư y tế theo nguyên tắc sau:
- Mã hóa các hạng mục trong “bộ” theo nguyên tắc: X.YYYYi.yyyi.ZZZZi.pppi.i;
Trong đó:
+ “X” là mã nhóm vật tư y tế theo “bộ” trong Thông tư 04/2017/TT-BYT;
+ “YYYYi” là mã hãng sản xuất tương ứng của hạng mục thứ 1, 2,... 99;
+ “yyyi” là mã nước sản xuất tương ứng của hạng mục thứ 1, 2,... 99;
+ “ZZZZi” là mã tiêu chí kỹ thuật chính tương ứng của hạng mục thứ 1, 2,... 99;
+ “pppi” là mã cá thể hóa theo người bệnh tương ứng của hạng mục thứ 1, 2,... 99 (Chỉ mã hóa đối với những hạng mục vật tư y tế được cấp ghép lên cơ thể người);
+ “i” là số thứ tự của hạng mục trong “bộ”, có giá trị từ số 01 đến số 99.
Ví dụ: Bộ khớp háng toàn phần có xi măng, gồm có 06 hạng mục:

TT

Tên vật tư

Hãng sản xuất

Nước sản xuất

1

Thân chuôi

Signature Orthopedics

Ireland

2

Chỏm khớp

Signature Orthopedics

Ireland

3

Ổ cối

Signature Orthopedics

Ireland

4

Xi măng

Teknimed SAS

Pháp

5

Súng gắn xi măng

Teknimed SAS

Pháp

6

Chắn xi măng

Teknimed SAS

Pháp

Các vật tư y tế do hãng Signature Orthopedics sản xuất tại Ireland được Bộ Y tế cấp mã 3839; các vật tư y tế do hãng Teknimed SAS sản xuất tại Pháp, được Bộ Y tế cấp mã 4108; theo Thông tư số 07/2016/TT-BCA, mã nước Ireland là 183, mã nước Pháp là 240. Khi đó, mã hóa các hạng mục trong bộ khớp háng toàn phần được thể hiện như sau:

Số TT

Tên vật tư

Hãng sản xuất

Nước sản xuất

Mã ZZZZ

Mã ppp

Mã vật tư

(Ghi nhận tại trường MA_VAT_TU trong XML3)*

1

Thân chuôi

Signature Orthopedics

Ireland

0001

001

N06.04.051.3839.183.0001.001.01

2

Chỏm khớp

Signature Orthopedics

Ireland

0003

001

N06.04.051.3839.183.0003.001.02

3

Ổ cối

Signature Orthopedics

Ireland

0001

002

N06.04.051.3839.183.0001.002.03

4

Xi măng

Teknimed SAS

Pháp

0001

005

N06.04.051.4108.240.0001.005.04

5

Súng gắn xi măng

Teknimed SAS

Pháp

0002

-

N06.04.051.4108.240.0002.05

6

Chắn xi măng

Teknimed SAS

Pháp

0007

-

N06.04.051.4108.240.0007.06

Ghi chú:
- Các hạng mục số thứ tự 5 “Súng gắn xi măng” và số thứ tự 6 “Chắn xi măng” trong ví dụ nêu trên là những vật tư y tế không cấy ghép lên cơ thể người, nên không có mã “ppp”;
- (*): XML3 ban hành kèm theo Quyết định số 4210/QĐ-BYT ngày 20 tháng 9 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế
b) Nếu đấu thầu, mua sắm theo “bộ” và không có giá riêng của từng hạng mục trong “bộ”, cơ sở khám bệnh, chữa bệnh mã hóa bộ vật tư y tế theo nguyên tắc “X.YYYY.yyy.ZZZZ”, trong đó:
- “X” là mã nhóm vật tư y tế theo “bộ” trong Thông tư số 04/2017/TT-BYT;
- “YYYY” là mã đơn vị đóng gói cuối cùng của “bộ”;
- “yyy” là mã nước đóng gói cuối cùng của “bộ”;
- “ZZZZ” là mã đặc tính kỹ thuật chính của “bộ”.
Ví dụ:
Bệnh viện A đấu thầu, mua sắm bộ khớp gối cố định toàn phần, nhưng không có giá riêng của từng hạng mục trong bộ. Bộ khớp gối này được hãng Medacta International SA ở Thụy Sỹ đóng gói cuối cùng, được Bộ Y tế cấp mã 2940, mã nước Thụy Sỹ theo Thông tư số 07/2016/TT-BCA là 274; bộ khớp gối cố định toàn phần này có đặc tính kỹ thuật chính là mâm chày không đối xứng, chất liệu Cobalt-Chrome đánh bóng, được cấp tự động mã “ZZZZ” là 0001 khi đơn vị khai báo thông tin trên Hệ thống. Khi đó, bộ khớp gối cố định toàn phần này được mã hóa như sau: “N06.04.053.2940.274.0001”.
c) Trường hợp cơ sở khám bệnh, chữa bệnh đấu thầu, mua sắm cả “bộ” nhưng chỉ sử dụng một hoặc một số hạng mục trong “bộ” thì mã hóa hạng mục được sử dụng theo nguyên tắc quy định tại điểm a khoản 4 Điều này.
5.
Mã vật tư y tế có hiệu lực áp dụng tạm thời ngay sau khi được Hệ thống cấp tự động.
Điều 3. Hiệu lực thi hành và lộ trình thực hiện.
1. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký, ban hành.
2. Lộ trình thực hiện:
a) Mã vật tư y tế ban hành kèm theo Quyết định số 7603/QĐ-BYT ngày 25 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc ban hành bộ mã danh mục dùng chung áp dụng trong quản lý khám bệnh, chữa bệnh và thanh toán bảo hiểm y tế (phiên bản số 6), Quyết định số 2178/QĐ-BYT ngày 27 tháng 5 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Y tế bổ sung Phụ lục 08 (Danh mục mã vật tư y tế) ban hành kèm theo Quyết định số 7603/QĐ-BYT tiếp tục được áp dụng thực hiện đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2021;
b) Mã vật tư y tế cấp theo nguyên tắc quy định tại Quyết định này được áp dụng để thực hiện đấu thầu, mua sắm và trích chuyển dữ liệu giữa cơ sở khám bệnh, chữa bệnh với cơ quan bảo hiểm xã hội kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2022;
c) Khuyến khích các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh và các cơ quan, đơn vị, tổ chức có liên quan áp dụng thực hiện mã vật tư y tế được cấp theo nguyên tắc quy định tại Quyết định này để thực hiện đấu thầu, mua sắm, trích chuyển dữ liệu điện tử kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực thi hành;
d) Những vật tư y tế đấu thầu, mua sắm, sử dụng trước ngày 01 tháng 01 năm 2022 nhưng chưa có mã trong Quyết định số 7603/QĐ-BYT và Quyết định số 2178/QĐ-BYT thì tạm thời sử dụng mã nhóm vật tư y tế quy định tại Thông tư số 04/2017/TT-BYT để thực hiện trích chuyển dữ liệu điện tử giữa cơ sở khám bệnh, chữa bệnh với cơ quan bảo hiểm xã hội.
Điều 4. Tổ chức thực hiện.
1. Trách nhiệm của Vụ Trang thiết bị và công trình y tế, Bộ Y tế:
a) Chủ trì, phối hợp với các Vụ, Cục thuộc Bộ Y tế và các cơ quan, đơn vị có liên quan thuộc Bảo hiểm xã hội Việt Nam tổng hợp danh sách các hãng, nước sản xuất vật tư y tế; định kỳ 03 (ba) tháng một lần gửi văn bản đến Vụ Bảo hiểm y tế để rà soát, tổng hợp, trình Lãnh đạo Bộ Y tế xem xét, ký ban hành;
b) Phối hợp với Cục Công nghệ thông tin, Vụ Bảo hiểm y tế thuộc Bộ Y tế, các cơ quan, đơn vị có liên quan thuộc Bảo hiểm xã hội Việt Nam xây dựng quy trình, tài liệu hướng dẫn trong việc cấp, quản lý tài khoản để các cơ quan, đơn vị liên quan thực hiện khai báo thông tin trên Cổng Tiếp nhận dữ liệu thuộc Hệ thống thông tin giám định bảo hiểm y tế của Bảo hiểm xã hội Việt Nam quy định tại Điều 2 Quyết định này;
c) Phối hợp với Cục Công nghệ thông tin, Vụ Bảo hiểm y tế thuộc Bộ Y tế xây dựng, hoàn thiện Hệ thống quản lý danh mục dùng chung ngành y tế của Bộ Y tế để triển khai thực hiện việc khai báo, quản lý thông tin, cấp mã vật tư y tế tự động theo quy định tại Quyết định này.
Bổ sung
2. Trách nhiệm của Cục Công nghệ thông tin, Bộ Y tế:
a) Chủ trì, phối hợp với các cơ quan, đơn vị có liên quan triển khai xây dựng, hoàn thiện Hệ thống quản lý danh mục dùng chung ngành y tế của Bộ Y tế để thực hiện việc khai báo, quản lý thông tin, cấp mã vật tư y tế tự động theo quy định tại Quyết định này;
b) Phối hợp với Vụ Trang thiết bị và công trình y tế, Vụ Bảo hiểm y tế thuộc Bộ Y tế và các cơ quan, đơn vị có liên quan thuộc Bảo hiểm xã hội Việt Nam xây dựng quy trình, tài liệu hướng dẫn trong việc cấp, quản lý tài khoản để các cơ quan, đơn vị thực hiện khai báo, tạo lập, quản lý, sử dụng mã vật tư y tế trong thời gian sử dụng Cổng Tiếp nhận dữ liệu thuộc Hệ thống thông tin giám định bảo hiểm y tế của Bảo hiểm xã hội Việt Nam quy định tại Quyết định này.
3. Trách nhiệm của Vụ Bảo hiểm y tế, Bộ Y tế:
a) Chủ trì, phối hợp với các Vụ, Cục có liên quan thuộc Bộ Y tế và các cơ quan, đơn vị có liên quan thuộc Bảo hiểm xã hội Việt Nam tổng hợp danh sách các hãng, nước sản xuất vật tư y tế trên cơ sở đề xuất của Vụ Trang thiết bị và công trình y tế và định kỳ 03 (ba) tháng một lần trình Lãnh đạo Bộ Y tế ban hành bổ sung mã hãng sản xuất vật tư y tế;
b) Phối hợp với Cục Công nghệ thông tin, Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế thuộc Bộ Y tế xây dựng, hoàn thiện Hệ thống quản lý danh mục dùng chung ngành y tế của Bộ Y tế về mã vật tư y tế.
4. Trách nhiệm của Bảo hiểm xã hội Việt Nam:
a) Hướng dẫn, chỉ đạo các cơ quan, đơn vị có liên quan thuộc quyền quản lý thực hiện các quy định tại Quyết định này;
b) Hoàn thiện Cổng Tiếp nhận dữ liệu thuộc Hệ thống thông tin giám định bảo hiểm y tế do Bảo hiểm xã hội Việt Nam quản lý để các cơ quan, đơn vị tổ chức thực hiện các quy định tại Quyết định này;
c) Cập nhật, thực hiện chuyển đổi, ánh xạ mã hãng sản xuất vật tư y tế ban hành kèm theo Quyết định số 7603/QĐ-BYT và Quyết định số 2178/QĐ-BYT sang mã hãng sản xuất ban hành kèm Quyết định này;
d) Chủ trì, phối hợp với Bộ Y tế (Vụ Trang thiết bị và công trình y tế, Cục Công nghệ thông tin và các Vụ, Cục có liên quan của Bộ Y tế) xây dựng quy trình, tài liệu hướng dẫn, đáp ứng việc cấp, quản lý tài khoản để các cơ quan, đơn vị, doanh nghiệp thực hiện khai báo, tạo lập, quản lý, sử dụng mã vật tư y tế trên Cổng Tiếp nhận dữ liệu thuộc Hệ thống thông tin giám định bảo hiểm y tế của Bảo hiểm xã hội Việt Nam quy định tại điểm a khoản 2 và điểm a khoản 3 Điều 2 Quyết định này;
đ) Thực hiện cấp tự động mã vật tư y tế tại Cổng Tiếp nhận dữ liệu thuộc Hệ thống thông tin giám định bảo hiểm y tế của Bảo hiểm xã hội Việt Nam theo quy định tại Quyết định này để áp dụng trích chuyển dữ liệu điện tử giữa cơ sở khám bệnh, chữa bệnh với cơ quan bảo hiểm xã hội;
e) Đồng bộ, cập nhật thường xuyên dữ liệu danh mục vật tư y tế vào tài khoản (00_BYT) của Bộ Y tế trên Cổng Tiếp nhận dữ liệu thuộc Hệ thống thông tin giám định bảo hiểm y tế của Bảo hiểm xã hội Việt Nam để phục vụ công tác quản lý, rà soát, tổng hợp, ban hành quyết định chính thức.
Bổ sung
5. Trách nhiệm của các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh:
a) Nghiên cứu tổ chức thực hiện các quy định tại Quyết định này;
b) Cập nhật, thực hiện chuyển đổi, ánh xạ mã hãng sản xuất vật tư y tế ban hành kèm theo Quyết định số 7603/QĐ-BYT và Quyết định số 2178/QĐ-BYT sang mã hãng sản xuất vật tư y tế ban hành kèm Quyết định này; sử dụng mã vật tư y tế được cấp tại Cổng Tiếp nhận dữ liệu thuộc Hệ thống thông tin giám định bảo hiểm y tế của Bảo hiểm xã hội Việt Nam theo quy định tại Quyết định này để thực hiện trích chuyển dữ liệu điện tử giữa cơ sở khám bệnh, chữa bệnh với cơ quan bảo hiểm xã hội;
c) Bổ sung giá trị của ký tự “i” vào sau mã vật tư y tế trong trường hợp sử dụng vật tư y tế gồm nhiều hạng mục thuộc một “bộ” vật tư y tế theo quy định tại điểm a khoản 4 Điều 2 Quyết định này trước khi trích chuyển dữ liệu điện tử lên Cổng Tiếp nhận dữ liệu thuộc Hệ thống thông tin giám định bảo hiểm y tế của Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
d) Tự chịu trách nhiệm về việc không được quỹ bảo hiểm y tế thanh toán đối với vật tư y tế khi thực hiện không đúng quy định tại Quyết định này.
6. Trách nhiệm của đơn vị khai báo vật tư y tế:
Đơn vị khai báo vật tư y tế là các doanh nghiệp sản xuất, nhập khẩu, kinh doanh vật tư y tế hoạt động hợp pháp trên lãnh thổ Việt Nam, có trách nhiệm:
a) Xếp loại vật tư y tế đúng nhóm theo quy định tại Thông tư số 04/2017/TT-BYT; khai báo đầy đủ, chính xác, kịp thời các thông tin trên Cổng Tiếp nhận dữ liệu thuộc Hệ thống thông tin giám định bảo hiểm y tế của Bảo hiểm xã hội Việt Nam theo quy trình, tài liệu hướng dẫn để được Hệ thống cấp mã vật tư y tế; tự chịu trách nhiệm khi thực hiện khai báo không đầy đủ, chính xác thông tin, không đúng quy định tại Quyết định này;
b) Trường hợp hãng sản xuất vật tư y tế chưa có mã trong danh mục ban hành kèm theo Quyết định này, đơn vị khai báo vật tư y tế có trách nhiệm cung cấp đầy đủ, chính xác, kịp thời các thông tin liên quan, gửi Bộ Y tế để tổng hợp, ban hành bổ sung.
7. Trường hợp văn bản dẫn chiếu trong Quyết định này được thay thế bằng văn bản mới thì áp dụng theo quy định tại văn bản mới ban hành.
8. Trong quá trình tổ chức, thực hiện nếu có khó khăn, vướng mắc, bất cập thì cơ quan, đơn vị kịp thời phản ánh về Bộ Y tế để được xem xét giải quyết.
Điều 5. Các Ông, Bà Chánh Văn phòng Bộ Y tế, Vụ trưởng Vụ Bảo hiểm y tế, Vụ trưởng Vụ Trang thiết bị và công trình y tế, Cục trưởng Cục Công nghệ thông tin, Vụ trưởng các Vụ, Cục trưởng các Cục, Tổng cục trưởng Tổng cục Dân số thuộc Bộ Y tế, Chánh Thanh tra Bộ Y tế, Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Thủ trưởng Y tế các Bộ, ngành và các cơ quan, đơn vị, tổ chức có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

Nơi nhận:
- Như Điều 5;
- BT. Nguyễn Thanh Long (để báo cáo);
- Các đ/c Thứ trưởng Bộ Y tế;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam (để phối hợp);
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Các cơ sở KCB trực thuộc Bộ Y tế;
- Các cơ sở KCB trực thuộc các Bộ, ngành;
- Các cơ sở KCB trực thuộc các Trường đại học;
- Hiệp hội Bệnh viện tư nhân;
- Các cơ sở KCB tư nhân (nhận trên Cổng Thông tin điện tử Bộ Y tế);
- Cổng Thông tin điện tử Bộ Y tế;
- Lưu: VT, BH.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Trần Văn Thuấn

PHỤ LỤC

DANH MỤC MÃ HÃNG SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ (ĐỢT 1)
(Ban hành kèm theo Quyết định số         /QĐ-BYT ngày     tháng 10 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

 

STT

Tên hãng sản xuất

Tên nước sản xuất

Mã hãng sản xuất

Mã nước sản xuất

1

1stQ GmbH

Đức

0001

155

2

3D Imaging & Simulation Corp. Americas (3 DISC)

Hoa Kỳ

0002

175

3

3M Canada Co.

Canada

0003

140

4

3M China Co., Ltd

Trung Quốc

0004

279

5

3M Company

Hoa Kỳ

0005

175

6

3M do Brasil Ltda.

Brasil

0006

131

7

3M Edumex S.A de C.V

Mexico

0007

213

8

3M Health Care

Hoa Kỳ

0008

175

9

 3M Health Care Ltd.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

0009

107

10

3M India Limited

Cộng hòa Ấn Độ

0010

115

11

3M Innovation Singapore PTE Ltd

Singapore

0011

257

12

3M Italia Srl

Ý

0012

292

13

3M Korea Ltd.

Hàn Quốc

0013

174

14

3M Medical Devices Materials and Manufacturing (Shanghai) Co., Ltd.

Trung Quốc

0014

279

15

3M Poland Manufacturing Sp. Z.o.o

Ba Lan

0015

118

16

3M Purification

Pháp

0016

240

17

3M Purification Inc.

Hoa Kỳ

0017

175

18

3M Sanayi ve Ticaret A.S

Thổ Nhĩ Kỳ

0018

272

19

3M Thailand Ltd.

Thái Lan

0019

271

20

3M United Kingdom Plc, 3M Aycliffe

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

0020

107

21

3M Unitek Corporation

Hoa Kỳ

0021

175

22

3S Invest D.o.o

Serbia

0022

254

23

4L Health Co., Ltd.

Trung Quốc

0023

279

24

4Med Ltd.

Israel

0024

184

25

77 Elektronika Kft.

Hungary

0025

177

26

77 Elektronika Müszeripari Kft.

Hungary

0026

177

27

7s Medical AG

Thụy Sĩ

0027

274

28

9Glens Medical Ltd.

Đức

0028

155

29

A Plus Biotechnology Company Limited

Đài Loan (Trung Quốc)

0029

296

30

A&D Company, Limited

Nhật Bản

0030

232

31

A&D Electronics (Shenzhen) Co., Ltd.

Trung Quốc

0031

279

32

A&T Corporation

Nhật Bản

0032

232

33

A. Betzler GmbH & Go. KG

Đức

0033

155

34

A. Handte Medizintechnik GmbH & co. KG

Đức

0034

155

35

A.J.COSTA (IRMAOS), Lda

Bồ Đào Nha

0035

129

36

A.M.I. Agency for Medical Innovations GmbH

Áo

0036

109

37

Aalto Scientific Ltd.

Hoa Kỳ

0037

175

38

AB MEDICAL, INC.

Hàn Quốc

0038

174

39

AB Ulax

Thụy Điển

0039

273

40

 Abbott Diabetes Care Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

0040

107

41

Abbott Diagnostics Medical Co., Ltd.

Nhật Bản

0041

232

42

Abbott Diagnostics Scarborough, Inc.

Hoa Kỳ

0042

175

43

Abbott GmbH

Đức

0043

155

44

Abbott GmbH & Co. KG

Đức

0044

155

45

Abbott Ireland Diagnostics Division

Ireland

0045

183

46

Abbott Laboratories

Hoa Kỳ

0046

175

47

Abbott Laboratories Diagnostics Division

Hoa Kỳ

0047

175

48

Abbott Medical

Hoa Kỳ

0048

175

49

Abbott Medical

Ireland

0048

183

50

Abbott Medical

Costa Rica

0048

146

51

Abbott Medical

Brasil

0048

131

52

Abbott Molecular Inc.

Hoa Kỳ

0049

175

53

Abbott Point of Care Canada Ltd.

Canada

0050

140

54

Abbott Point of Care, Inc.

Hoa Kỳ

0051

175

55

Abbott Vascular

Costa Rica

0052

146

56

Abbott Vascular

Hoa Kỳ

0052

175

57

Abbott Vascular

Ireland

0052

183

58

Abbott Vascular

Mexico

0052

213

59

 Abingdon Health Ltd.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

0053

107

60

Abon Biopharm (Hangzhou) Co., Ltd.

Trung Quốc

0054

279

61

AC International East Sp.z o.o

Ba Lan

0055

118

62

AC International S.r.l

Ý

0056

292

63

Acandis GmbH & Co. KG

Đức

0057

155

64

Acare Technology Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

0058

296

65

Accriva Diagnostics Inc.

Hoa Kỳ

0059

175

66

Accura Medizintechnik GmbH

Đức

0060

155

67

Accu-tech Co., Ltd.

Trung Quốc

0061

279

68

Ace Medical Co., Ltd.

Hàn Quốc

0062

174

69

Acea Bio (Hangzhou) Co., Ltd.

Trung Quốc

0063

279

70

ACEM S.p.a.

Ý

0064

292

71

Ackermann Instrumente GmbH

Đức

0065

155

72

Acme Monaco Corp.

Hoa Kỳ

0066

175

73

Acomed Industrial Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

0067

296

74

Acon Biotech (Hangzhou) Co., Ltd.

Trung Quốc

0068

279

75

Across Co., Ltd.

Hàn Quốc

0069

174

76

Acrostak (Schweiz) AG

Thụy Sĩ

0070

274

77

Active Optical Systems Ltd.

Israel

0071

184

78

Acupac Packaging, Inc.

Hoa Kỳ

0072

175

79

Acurate Indústria e Comércio Ltda

Brasil

0073

131

80

Acutronic Medical System AG

Thụy Sĩ

0074

274

81

adeor Medical AG

Đức

0075

155

82

Adin Dental Implant Systems Ltd.

Israel

0076

184

83

Aditus Medical GmbH

Đức

0077

155

84

Admedus Regen Pty Ltd

Úc

0078

284

85

Adria S.r.l

Ý

0079

292

86

Advanced Instrumentations, Inc.

Hoa Kỳ

0080

175

87

 Advanced Medical Solutions Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

0081

107

88

Advanced Scientifics, Inc. (ASI)

Hoa Kỳ

0082

175

89

Advanced Sterilization Products, Inc.

Hoa Kỳ

0083

175

90

Advanced Surgical Concepts Ltd

Ireland

0084

183

91

Advances Cientificos de Mexico

Mexico

0085

213

92

Advantis Medical, Inc.

Hoa Kỳ

0086

175

93

Advin Health Care

Cộng hòa Ấn Độ

0087

115

94

Aeon Astron Europe B.V.

Hà Lan

0088

173

95

Aeon Diagnostic Technology Corperation

Đài Loan (Trung Quốc)

0089

296

96

Aero Medikal Ltd. Sti

Thổ Nhĩ Kỳ

0090

272

97

Aerogen Ltd.

Ireland

0091

183

98

AESCULAP AG

Đức

0092

155

99

Aesculap Chifa Sp. z o. o.

Ba Lan

0093

118

100

AESCULAP S.A.S.

Pháp

0094

240

101

AESKU.Diagnostics GmbH & Co. KG

Đức

0095

155

102

AFa Industries Med Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

0096

296

103

Affymetrix, Inc.

Hoa Kỳ

0097

175

104

 AFIPH ENTREPRISES AGGLOMERATION GRENOBLOISE

Pháp

0098

240

105

Afri Medical Company

Ai Cập

0099

102

106

AGA Medical Corporation

Hoa Kỳ

0100

175

107

Agappe Diagnostics Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

0101

115

108

Agappe Diagnostics Switzerland GmbH

Thụy Sĩ

0102

274

109

AGD BIOMEDICALS PVT. LTD.

Cộng hòa Ấn Độ

0103

115

110

Agfa Gevaert

Bỉ

0104

125

111

Agfa Gevaert

Đức

0104

155

112

Agfa HealthCare N.V.

Bỉ

0105

125

113

Agfa-Gevaert N.V.

Bỉ

0106

125

114

Agilent

Malaysia

0107

205

115

Agnitio Science & Technology Inc.

Đài Loan (Trung Quốc)

0108

296

116

Ahlstrom Germany GmbH

Đức

0109

155

117

Ahlstrom-Munksjö Germany GmbH

Đức

0110

155

118

Aidite (Qinhuangdao) Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

0111

279

119

Aike (Shanghai) Medical Instrument Co., Ltd.

Trung Quốc

0112

279

120

Ailee Co., Ltd.

Hàn Quốc

0113

174

121

AIR LIQUIDE MEDICAL SYSTEMS S.A.

Pháp

0114

240

122

 Aircraft Medical Ltd.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

0115

107

123

Airgas USA, LLC

Hoa Kỳ

0116

175

124

Airon Corporation

Hoa Kỳ

0117

175

125

Aitbiotech Pte Ltd.

Singapore

0118

257

126

Aizu Olympus Co., Ltd.

Nhật Bản

0119

232

127

AJL Ophthalmic SA

Tây Ban Nha

0120

269

128

 Alba Bioscience Ltd.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

0121

107

129

ALBA Health

Hoa Kỳ

0122

175

130

 Albert Browne Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

0123

107

131

Albert Heiss GmbH & Co. KG

Đức

0124

155

132

Albomed GmbH

Đức

0125

155

133

Alco Advanced Lightweight Constructions GmbH

Đức

0126

155

134

Alcon

Hoa Kỳ

0127

175

135

Alcon Cusi, S.A.

Tây Ban Nha

0128

269

136

Alcon Grieshaber AG

Thụy Sĩ

0129

274

137

Alcon Laboratories Ireland Ltd.

Ireland

0130

183

138

Alcon Laboratories, Incorporated

Hoa Kỳ

0131

175

139

Alcon Lensx, Inc.

Hoa Kỳ

0132

175

140

Alcon Research, LLC

Hoa Kỳ

0133

175

141

Alcon Singapore Manufacturing Pte. Ltd.

Singapore

0134

257

142

Alcor Scientific Inc.

Hoa Kỳ

0135

175

143

Alembic, LLC

Hoa Kỳ

0136

175

144

Alere Medical Co., Ltd

Nhật Bản

0137

232

145

Alere San Diego, Inc.

Hoa Kỳ

0138

175

146

Alere Scarborough, Inc.

Hoa Kỳ

0139

175

147

Alere Technologies AS

Na Uy

0140

225

148

Alere Technologies GmbH

Đức

0141

155

149

Alexandave Industries Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

0142

296

150

Alfa Intes Industria Terapeutica Splendore S.r.l

Ý

0143

292

151

ALIFAX S.r.l.

Ý

0144

292

152

Align Technology Ltd.

Israel

0145

184

153

Align Technology, Inc.

Hoa Kỳ

0146

175

154

Aligntech de Mexico, S. de R.L.de CV

Mexico

0147

213

155

All Medicus Co., Ltd.

Hàn Quốc

0148

174

156

Allengers Medical Systems Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

0149

115

157

Allergan

Hoa Kỳ

0150

175

158

Allergan

Pháp

0150

240

159

 Allergan

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

0150

107

160

Allergan Costa Rica S.R.L

Costa Rica

0151

146

161

Allgaier Instrumente GmbH

Đức

0152

155

162

Alliage S/A Indústrias Médico Odontológica

Brasil

0153

131

163

Alliance Contract Manufacturing Sdn. Bhd.

Malaysia

0154

205

164

Alliance Pharma Srl

Ý

0155

292

165

Allied Healthcare Products, Inc.

Hoa Kỳ

0156

175

166

Allium Ltd

Israel

0157

184

167

Allmed Medical GmbH

Đức

0158

155

168

Alltion (Guangxi) Instrument Co., Ltd.

Trung Quốc

0159

279

169

Allwin Medical

Hoa Kỳ

0160

175

170

ALMO-Erzeugnisse Erwin Busch GmbH

Đức

0161

155

171

Aln Implants Chirurgicaux

Pháp

0162

240

172

Alp Co., Ltd.

Nhật Bản

0163

232

173

Alpaya Dogal Ve Kozmetik Urunleri San Ve Tic A.S

Thổ Nhĩ Kỳ

0164

272

174

Alpha Dent Implants GmbH

Đức

0165

155

175

Alpha Medical Instruments

Hoa Kỳ

0166

175

176

Alpha Medicare & Devices Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

0167

115

177

Alphatec Spine, Inc.

Hoa Kỳ

0168

175

178

Alpinion Medical Systems Co., Ltd.

Hàn Quốc

0169

174

179

ALSA Apparecchi Medicali S.r.l.

Ý

0170

292

180

Alsanza Medizintechnik und Pharma GmbH

Đức

0171

155

181

Altaylar Medikal Tibbi Malz. Ins. Teks. Gida Ith. Ihr. San Ve Tic. Ltd Sti

Thổ Nhĩ Kỳ

0172

272

182

 Altek Biotechnology Corporation / Altek (Kunshan) Corp., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

0173

296

183

Altochem Co., Ltd.

Hàn Quốc

0174

174

184

ALTON (Shanghai) Medical Instruments Co., Ltd.

Trung Quốc

0175

279

185

altona Diagnostics GmbH

Đức

0176

155

186

Alvimedica Medical Technologies Inc.

Thổ Nhĩ Kỳ

0177

272

187

ALVO Spółka z ograniczoną odpowiedzialnością Spólka Komandytowa

Ba Lan

0178

118

188

A-M Systems, Inc.

Hàn Quốc

0179

174

189

Amann Girrbach AG

Áo

0180

109

190

Ambu Sdn.Bhd.

Malaysia

0181

205

191

Amcor Flexibles SPS

Pháp

0182

240

192

Ameco Medical

Ai Cập

0183

102

193

AMEDA Labordiagnostik GmbH

Áo

0184

109

194

AMEDTEC Medizintechnik Aue GmbH

Đức

0185

155

195

American Hygienics Co.

Hoa Kỳ

0186

175

196

American Medical Systems Inc

Hoa Kỳ

0187

175

197

amg International GmbH

Đức

0188

155

198

A-MI Global Co., Ltd.

Hàn Quốc

0189

174

199

Amidia AG

Thụy Sĩ

0190

274

200

 Amity International

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

0191

107

201

 Amity Ltd.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

0192

107

202

AMNOTEC International Medical GmbH

Đức

0193

155

203

AMO Groningen B.V.

Hà Lan

0194

173

204

Amo Manufacturing USA, LLC

Hoa Kỳ

0195

175

205

AMO Puerto Rico Manufacturing, Inc.

Hoa Kỳ

0196

175

206

AMO Uppsala AB

Thụy Điển

0197

273

207

Amoy Diagnostics Co., Ltd.

Trung Quốc

0198

279

208

Ampall Co., Ltd.

Hàn Quốc

0199

174

209

Amphenol Alden Products Company

Mexico

0200

213

210

Amphenol Dc Electronics

Hoa Kỳ

0201

175

211

Amplitude

Pháp

0202

240

212

 Amplivox Ltd.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

0203

107

213

AMS Srl

Ý

0204

292

214

Amsino International, Inc.

Hoa Kỳ

0205

175

215

Amsino Medical (Kunshan) Co., Ltd.

Trung Quốc

0206

279

216

Amtai Medical Equipment Inc.

Hoa Kỳ

0207

175

217

Analyticon Biotechnologies AG

Đức

0208

155

218

AndraTec GmbH

Đức

0209

155

219

Andreas Hettich GmbH & Co. KG

Đức

0210

155

220

ANDROMEDA Medizinische Systeme GmbH

Đức

0211

155

221

Andromeda, LLC.

Hoa Kỳ

0212

175

222

Angelus Indústria de Produtos Odontológicos S/A

Brasil

0213

131

223

Angiodynamics, Inc.

Hoa Kỳ

0214

175

224

Angioline Interventional device

Nga

0215

231

225

Angiomed GmbH & Co. Medizintechnik KG

Đức

0216

155

226

Angiotech Puerto Rico, Inc.

Hoa Kỳ

0217

175

227

Angiplast Private Limited

Cộng hòa Ấn Độ

0218

115

228

Anhui Tiankang Medical Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

0219

279

229

Anika Therapeutics S.R.L

Ý

0220

292

230

Anika Therapeutics, Inc.

Hoa Kỳ

0221

175

231

Anji Wande Medical Products Co., Ltd.

Trung Quốc

0222

279

232

Anqing

Trung Quốc

0223

279

233

Anqing Kangmingna Packaging Co., Ltd.

Trung Quốc

0224

279

234

Anrei Medical (Hangzhou) Co., Ltd.

Trung Quốc

0225

279

235

 Ansell Global Trading Center Sdn. Bhd.

Malaysia

0226

205

236

Ansell Limited A.B.N.

Malaysia

0227

205

237

Ansell N.P. Sdn Bhd

Malaysia

0228

205

238

 Ansh Labs LLC

Hoa Kỳ

0229

175

239

Ansmann AG

Đức

0230

155

240

Anson Nano-Biotechnology (Zhuhai) Co., Ltd.

Trung Quốc

0231

279

241

 Antec International Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

0232

107

242

Anteis SA

Thụy Sĩ

0233

274

243

Antibodies, Inc.

Hoa Kỳ

0234

175

244

Antitoxin GmbH

Đức

0235

155

245

 ANTONIO MATACHANA, S.A.

Tây Ban Nha

0236

269

246

Anyang Xiangyu Medical Equipment Co., Ltd.

Trung Quốc

0237

279

247

Aomori Olympus Co., Ltd.

Nhật Bản

0238

232

248

Apex (Guangzhou) Tools & Orthopedics Co.

Trung Quốc

0239

279

249

Apex Medical Corp.

Đài Loan (Trung Quốc)

0240

296

250

 Aphena Pharma Solutions

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

0241

107

251

Aphena Pharma Solutions - Maryland, LLC

Hoa Kỳ

0242

175

252

Apipharma d.o.o.

Croatia

0243

147

253

APPASAMY ASSOCIATES

Cộng hòa Ấn Độ

0244

115

254

Appasamy Associates Private Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

0245

115

255

Applied Medical Resources Corp.

Hoa Kỳ

0246

175

256

APTEC Diagnostics nv

Bỉ

0247

125

257

Aptissen S.A

Thụy Sĩ

0248

274

258

Aqtis Medical B.V.

Hà Lan

0249

173

259

Ar Baltic Medical Uab

Litva

0250

200

260

Arbor Vita Corporation

Hoa Kỳ

0251

175

261

Arcadophta Sarl

Pháp

0252

240

262

ARCK Technologies

Cộng hòa Ấn Độ

0253

115

263

Arctiko A/S

Đan Mạch

0254

153

264

Ares Trading S.A.

Thụy Sĩ

0255

274

265

Argi Grup Saglik Hiz. Tic.Ltd. Sti

Thổ Nhĩ Kỳ

0256

272

266

Argon Medical Devices, Inc.

Hoa Kỳ

0257

175

267

Ariosa Diagnostics Inc.

Hoa Kỳ

0258

175

268

ArjoHuntleigh AB

Ba Lan

0259

118

269

ARK Diagnostics, Inc.

Hoa Kỳ

0260

175

270

ARKRAY Factory, Inc.

Nhật Bản

0261

232

271

Arkray Global Business, Inc.

Nhật Bản

0262

232

272

Arkray Healthcare Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

0263

115

273

Arkray Industry, Inc.

Philippines

0264

242

274

Armor Plast Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

0265

115

275

Arrow International, Inc.

Hoa Kỳ

0266

175

276

Artel, Inc.

Hoa Kỳ

0267

175

277

Arteriocyte Medical Systems, Inc.

Hoa Kỳ

0268

175

278

Arthesys

Pháp

0269

240

279

Arthrex, Inc.

Hoa Kỳ

0270

175

280

Artron Laboratories Inc.

Canada

0271

140

281

ASAHI INTECC (THAILAND) CO., LTD.

Thái Lan

0272

271

282

ASAHI INTECC CO., LTD.

Nhật Bản

0273

232

283

Asahi Kasei Medical Co., Ltd.

Nhật Bản

0274

232

284

Asahi Polyslider Company, Limited

Nhật Bản

0275

232

285

Asan Pharmaceutical Co., Ltd.

Hàn Quốc

0276

174

286

ASANUS Medizintechnik GmbH

Đức

0277

155

287

Asclepion Laser Technologies GmbH

Đức

0278

155

288

Asetronics AG

Thụy Sĩ

0279

274

289

Ashitaka Factory of Terumo Corporation

Nhật Bản

0280

232

290

ASPEL S.A.

Ba Lan

0281

118

291

A-SPINE Asia Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

0282

296

292

ASSAmed GmbH

Đức

0283

155

293

Association of Medicine and Analytics Company Ltd.

Nga

0284

231

294

Assut Europe S.p.A.

Ý

0285

292

295

Asterasys Co., Ltd.

Hàn Quốc

0286

174

296

Atakan Dede - Miray Medikal

Thổ Nhĩ Kỳ

0287

272

297

Atesos medical AG

Thụy Sĩ

0288

274

298

ATL Technology DG Limited

Trung Quốc

0289

279

299

Atlas Medical

Jordan

0290

186

300

Atlas Medical Ltd.

Hy Lạp

0291

178

301

Atmos Medizintechnik GmbH & Co. KG

Đức

0292

155

302

Atom Medical Corp.

Nhật Bản

0293

232

303

AT-OS S.r.l.

Ý

0294

292

304

Atrasorb industria de produtos hospitalares ltda

Brasil

0295

131

305

Atrion Medical Products Inc.

Hoa Kỳ

0296

175

306

Atrium Medical Corporation

Hoa Kỳ

0297

175

307

Audia Akustik GmbH

Đức

0298

155

308

Aug. Hedinger GmbH & Co. KG

Đức

0299

155

309

Augma Biomaterials Ltd.

Israel

0300

184

310

August Benker e. K.

Đức

0301

155

311

August Reuchlen GmbH

Đức

0302

155

312

Aurena Laboratories Ab

Thụy Điển

0303

273

313

Aurolab

Cộng hòa Ấn Độ

0304

115

314

Aurosan GmbH

Đức

0305

155

315

Aurum Healthcare Sdn Bhd

Malaysia

0306

205

316

Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd.

Úc

0307

284

317

Auto Tissue Berlin GmbH

Đức

0308

155

318

Autobio Diagnostics Co., Ltd.

Trung Quốc

0309

279

319

Autobio Labtec Instruments Co., Ltd.

Trung Quốc

0310

279

320

Auxein Medical Pvt Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

0311

115

321

Availmed S.A de C.V.

Mexico

0312

213

322

Avalanche Med Sdn. Bhd.

Malaysia

0313

205

323

Avalon Laboratories, LLC

Mexico

0314

213

324

Avantor Performance Materials B.V.

Hà Lan

0315

173

325

Avantor Performance Materials Poland S.A.

Ba Lan

0316

118

326

AVIZOR, S.A

Tây Ban Nha

0317

269

327

Avnet Global Solution Center

Hàn Quốc

0318

174

328

Awareness Technology, Inc.

Hoa Kỳ

0319

175

329

aXcent medical GmbH

Đức

0320

155

330

AXIOM Gesellschaft für Diagnostica und Biochemica mbH

Đức

0321

155

331

 Axis-Shield Diagnostics Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

0322

107

332

Aygün Cerrahi Aletler Sanayi Ve Ticaret A.Ş.

Thổ Nhĩ Kỳ

0323

272

333

Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti

Thổ Nhĩ Kỳ

0324

272

334

B&E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD.

Trung Quốc

0325

279

335

B. Braun Aesculap de México SA de CV

Mexico

0326

213

336

B. Braun Aesculap Japan Co., Ltd.

Nhật Bản

0327

232

337

B. Braun Avitum AG

Đức

0328

155

338

B. Braun Avitum AG, Werk Glandorf

Đức

0329

155

339

B. Braun Avitum Italy

Ý

0330

292

340

B. Braun Avitum Italy S.p.A.

Ý

0331

292

341

B. Braun Avitum Saxonia GmbH

Đức

0332

155

342

B. Braun Avitum Saxonia GmbH Werk Obernburg

Đức

0333

155

343

B. Braun Hospicare Limited

Ireland

0334

183

344

B. Braun Medical (Suzhou) Co., Ltd.

Trung Quốc

0335

279

345

B. Braun Medical AG

Thụy Sĩ

0336

274

346

B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd.

Malaysia

0337

205

347

B. Braun Medical Kft Production Division

Hungary

0338

177

348

 B. Braun Medical Ltd.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

0339

107

349

B. Braun Medical S.A.

Tây Ban Nha

0340

269

350

B. Braun Medical SAS

Pháp

0341

240

351

B. Braun Melsungen AG

Đức

0342

155

352

B. Braun Melsungen AG OPM

Đức

0343

155

353

B. Braun Melsungen AG Vascular Systems

Đức

0344

155

354

B. Braun Melsungen AG Werk A und K

Đức

0345

155

355

B. Braun Melsungen AG Werk E

Đức

0346

155

356

B. Braun Melsungen AG Werk Spangenberg

Đức

0347

155

357

B. Braun of Dominicana Republic

Cộng hòa Dominicana

0348

152

358

B. Braun Surgical S.A.

Tây Ban Nha

0349

269

359

B. J. ZH. F. Panther Medical Equipment Co., Ltd.

Trung Quốc

0350

279

360

Bai Lu Health Co., Ltd.

Trung Quốc

0351

279

361

Bain Medical Equipment (Guangzhou) Co., Ltd.

Trung Quốc

0352

279

362

Baisheng Medical Co., Ltd.

Trung Quốc

0353

279

363

Baitella AG

Thụy Sĩ

0354

274

364

Balchem Corp.

Hoa Kỳ

0355

175

365

Balda Medical GmbH

Đức

0356

155

366

Balio Diagnostics

Pháp

0357

240

367

Baloxy Thai Integral Co., Ltd.

Thái Lan

0358

271

368

Balt

Pháp

0359

240

369

Balt USA LLC.

Hoa Kỳ

0360

175

370

BALTON Sp. z o.o.

Ba Lan

0361

118

371

BANDELIN electronic GmbH & Co. KG

Đức

0362

155

372

Bao-Health Medical Instrument Co., Ltd.

Trung Quốc

0363

279

373

Barco, Inc.

Hoa Kỳ

0364

175

374

Bard Access Systems, Inc.

Hoa Kỳ

0365

175

375

Bard Peripheral Vascular, Inc.

Hoa Kỳ

0366

175

376

Bard Reynosa S.A de C.V.

Mexico

0367

213

377

Bard Sdn. Bhd.

Malaysia

0368

205

378

Bard Shannon Ltd

Hoa Kỳ

0369

175

379

Barkey GmbH & Co. KG

Đức

0370

155

380

Bar-Ray

Hoa Kỳ

0371

175

381

BASO DIAGNOSTICS INC. ZHUHAI

Trung Quốc

0372

279

382

Bastos Viegas

Bồ Đào Nha

0373

129

383

BASTOS VIEGAS, SA

Bồ Đào Nha

0374

129

384

Bauer und Häselbarth - Chirurg GmbH

Đức

0375

155

385

Baui Biotech Company Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

0376

296

386

Bausch & Lomb Inc.

Hoa Kỳ

0377

175

387

Baxter Healthcare Corporation

Hoa Kỳ

0378

175

388

Baxter Healthcare S.A.

Ireland

0379

183

389

Baxter Healthcare S.A. Singapore Branch

Singapore

0380

257

390

Baxter Limited

Malta

0381

208

391

Baxter S.A.

Bỉ

0382

125

392

Bayer Consumer Care AG

Thụy Sĩ

0383

274

393

Bayer Medical Care Inc.

Hoa Kỳ

0384

175

394

Bayer Medical SRL

Costa Rica

0385

146

395

Baylis Medical Company Inc.

Canada

0386

140

396

Baymar Solutions LLC

Hoa Kỳ

0387

175

397

 BBI Solutions OEM Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

0388

107

398

BD Medical - Diabetes Care

Hoa Kỳ

0389

175

399

BD Medical Surgical

Hoa Kỳ

0390

175

400

BD Rapid Diagnostics (Suzhou) Co., Ltd.

Trung Quốc

0391

279

401

BD Switzerland Sàrl

Thụy Sĩ

0392

274

402

BDR Diagnostics

Tây Ban Nha

0393

269

403

Bear Medic Corp.

Nhật Bản

0394

232

404

Beckman Coulter

Hoa Kỳ

0395

175

405

Beckman Coulter Biomedical GmbH

Đức

0396

155

406

Beckman Coulter Biotechnology (Suzhou) Co., Ltd.

Trung Quốc

0397

279

407

Beckman Coulter GmbH

Đức

0398

155

408

Beckman Coulter Inc.

Hoa Kỳ

0399

175

409

Beckman Coulter India Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

0400

115

410

Beckman Coulter Ireland Inc.

Ireland

0401

183

411

Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd.

Trung Quốc

0402

279

412

Beckman Coulter Mishima K.K.

Nhật Bản

0403

232

413

Beckman Coulter, Inc.

Hoa Kỳ

0404

175

414

Becton Dickinson and Company BD Medical Diabetes Care

Hoa Kỳ

0405

175

415

Becton Dickinson Benelux N.V.

Bỉ

0406

125

416

Becton Dickinson Caribe, Ltd.

Hoa Kỳ

0407

175

417

Becton Dickinson GmbH

Đức

0408

155

418

Becton Dickinson Holdings Pte. Ltd.

Singapore

0409

257

419

Becton Dickinson India Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

0410

115

420

Becton Dickinson Infusion Therapy AB

Thụy Điển

0411

273

421

Becton Dickinson Infusion Therapy Systems Inc.

Hoa Kỳ

0412

175

422

 Becton Dickinson Infusion Therapy Systems Inc. S.A. de C.V.

Mexico

0413

213

423

Becton Dickinson Medical (S) Pte Ltd.

Singapore

0414

257

424

Becton Dickinson Medical Devices Co., Ltd. Suzhou

Trung Quốc

0415

279

425

Becton Dickinson S.A.

Tây Ban Nha

0416

269

426

Becton, Dickinson and Company

Hoa Kỳ

0417

175

427

Becton, Dickinson and Company

Ireland

0417

183

428

 Becton, Dickinson and Company

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

0417

107

429

 Becton, Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems

Hoa Kỳ

0418

175

430

Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences

Singapore

0419

257

431

Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences

Hoa Kỳ

0419

175

432

Becton, Dickinson Medical (S) Pte Ltd.

Singapore

0420

257

433

BEGO Bremer Goldschlagerei Wilh. Herbst GmbH & Co. KG

Đức

0421

155

434

Behnk Elektronik GmbH

Đức

0422

155

435

Behnk Elektronik GmbH & Co. KG

Đức

0423

155

436

Beiersdorf AG

Đức

0424

155

437

Beiersdorf Manufacturing Argentona, S.L.

Tây Ban Nha

0425

269

438

Beijing 3H Medical Technology Co. Ltd.

Trung Quốc

0426

279

439

Beijing Choice Electronic Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

0427

279

440

Beijing Demax Medical Technology Co., Ltd

Trung Quốc

0428

279

441

Beijing Donghuayuan Medical Equipment Co., Ltd.

Trung Quốc

0429

279

442

Beijing Gold Mountainriver Tech Development Co., Ltd.

Trung Quốc

0430

279

443

Beijing Health Medical Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

0431

279

444

Beijing Honghugaoxiang Science And Technology Development Co., Ltd.

Trung Quốc

0432

279

445

Beijing Jingdong Technology ( Laoting ) Co., Ltd.

Trung Quốc

0433

279

446

Beijing Libeier Bioengineering Institute

Trung Quốc

0434

279

447

Beijing Libeier Bio-engineering Institute Co., Ltd.

Trung Quốc

0435

279

448

Beijing Richen-Force Science & Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

0436

279

449

Beijing Strong Biotechnology, Inc.

Trung Quốc

0437

279

450

Beijing Succeeder Technology Inc.

Trung Quốc

0438

279

451

Beijing Sun International Trade Co., Ltd.

Trung Quốc

0439

279

452

Beijing Wandong Medical Technology Co. Ltd.

Trung Quốc

0440

279

453

Beijing Zhongan Taihua Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

0441

279

454

Beijing ZKSK Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

0442

279

455

BEKA Hospitec GmbH

Đức

0443

155

456

Belimed AG

Thụy Sĩ

0444

274

457

Bellco S.r.l.

Ý

0445

292

458

Belmont Instrument Corp.

Hoa Kỳ

0446

175

459

Belmont Medical Technologies

Israel

0447

184

460

BEN S.r.l Biochemical Enterprise

Ý

0448

292

461

Benchmark Electronics (Thailand) Public Company Limited

Hoa Kỳ

0449

175

462

Benchmark Electronics Inc.

Hoa Kỳ

0450

175

463

BENOSTAN HEALTH PRODUCTS S.A.

Hy Lạp

0451

178

464

BenQ Dialysis Technology Corp.

Đài Loan (Trung Quốc)

0452

296

465

BenQ Medical Technology Corp.

Đài Loan (Trung Quốc)

0453

296

466

Bentley Innomed GmbH

Đức

0454

155

467

Berchtold GmbH & Co. KG

Đức

0455

155

468

Berkeley Advanced Biomaterials Inc.

Hoa Kỳ

0456

175

469

Bernstein AG

Đức

0457

155

470

Besmed Health Business Corp.

Đài Loan (Trung Quốc)

0458

296

471

Betten Malsch GmbH

Đức

0459

155

472

Bever Medical Industry Co., Ltd.

Thái Lan

0460

271

473

BHH Mikromed Sp. z o.o

Ba Lan

0461

118

474

Bicakcilar Tibbi Cihazlar Sanayi ve Ticaret A.S.

Thổ Nhĩ Kỳ

0462

272

475

Bichemical Systems International

Ý

0463

292

476

Bieffe Medital Manufacturing s.a.r.l.

Tunisia

0464

281

477

Bieffe Medital S.p.A.

Ý

0465

292

478

Biegler GmbH

Áo

0466

109

479

Bien-Air Surgery SA

Thụy Sĩ

0467

274

480

BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI

Thổ Nhĩ Kỳ

0468

272

481

Bio Optics Co. Ltd.

Hàn Quốc

0469

174

482

Bio Plus Co. Ltd.

Hàn Quốc

0470

174

483

Bio SB, Inc.

Hoa Kỳ

0471

175

484

Bioactiva Diagnostica GmbH

Đức

0472

155

485

Biobase Biodustry (Shandong) Co. Ltd.

Trung Quốc

0473

279

486

BioCare Corp.

Đài Loan (Trung Quốc)

0474

296

487

Biocartis NV

Bỉ

0475

125

488

BioCer Entwicklungs-GmbH

Đức

0476

155

489

Biochemical Systems International S.p.A

Ý

0477

292

490

BioClin B.V.

Hà Lan

0478

173

491

 Biocompatibles UK Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

0479

107

492

 Biocomposites Ltd.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

0480

107

493

BIOCYTEX

Pháp

0481

240

494

Biodent Co., Ltd.

Hàn Quốc

0482

174

495

Biodex Medical Systems, Inc.

Hoa Kỳ

0483

175

496

Biodyne Co. Ltd.

Hàn Quốc

0484

174

497

BioElectronics Corp.

Hoa Kỳ

0485

175

498

BioFire Diagnostics, LLC

Hoa Kỳ

0486

175

499

Bioiks d.o.o. T/A Bioprod d.o.o.

Slovenia

0487

259

500

Biokit, S.A.

Tây Ban Nha

0488

269

501

Bio-Ksel Sp. z o.o.

Ba Lan

0489

118

502

Biolabo SAS

Pháp

0490

240

503

BioLytical Laboratories Inc.

Canada

0491

140

504

BioMaterials Korea, Inc.

Hàn Quốc

0492

174

505

Biomatlante

Pháp

0493

240

506

Biomatlante SA ZA les Quatre Nations

Pháp

0494

240

507

BioMaxima S.A.

Ba Lan

0495

118

508

Bio-Med Devices, Inc.

Hoa Kỳ

0496

175

509

Bio-Med Healthcare Products Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

0497

115

510

Biomed Laboratories, LLC

Hoa Kỳ

0498

175

511

Biomedica Diagnostics Inc.

Canada

0499

140

512

Biomerics FMI

Hoa Kỳ

0500

175

513

BIOMERIEUX ESPAÑA SA

Tây Ban Nha

0501

269

514

BIOMERIEUX ITALIA S.p.A.

Ý

0502

292

515

BIOMERIEUX S.A.

Pháp

0503

240

516

bioMérieux, Inc.

Hoa Kỳ

0504

175

517

Biomet France Sarl

Pháp

0505

240

518

Biomet Microfixation

Hoa Kỳ

0506

175

519

Biomet Microfixation LLC

Hoa Kỳ

0507

175

520

Biomet Orthopedics

Hoa Kỳ

0508

175

521

Biomet Sports Medicine

Hoa Kỳ

0509

175

522

 Biomet UK Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

0510

107

523

Biometrix Ltd.

Israel

0511

184

524

BIONEER Corporation

Hàn Quốc

0512

174

525

Bionet Co., Ltd.

Hàn Quốc

0513

174

526

Bionostics Inc.

Hoa Kỳ

0514

175

527

Bio-Optica Milano Spa

Ý

0515

292

528

 Biopanda Reagents Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

0516

107

529

 BioPlus Co., Ltd.

Hàn Quốc

0517

174

530

BioPorto Diagnostics A/S

Đan Mạch

0518

153

531

 Biopsybell s.r.l.

Ý

0519

292

532

Bioptik Technology, Inc.

Đài Loan (Trung Quốc)

0520

296

533

Bioptimal International Pte. Ltd

Singapore

0521

257

534

Bio-Rad

Pháp

0522

240

535

 Bio-Rad Laboratories

Hoa Kỳ

0523

175

536

Bio-Rad Laboratories (Singapore) Pte. Ltd.

Singapore

0524

257

537

Bio-Rad Laboratories GmbH

Đức

0525

155

538

Bio-Rad Laboratories Inc.

Hoa Kỳ

0526

175

539

 Bio-Rad Laboratories, Diagnostics GRP

Hoa Kỳ

0527

175

540

Bio-Rad Medical Diagnostics GmbH

Đức

0528

155

541

Biorad Medisys Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

0529

115

542

BioRegen Biomedical (Changzhou) Co. Ltd.

Trung Quốc

0530

279

543

 Biorex Diagnostics Ltd.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

0531

107

544

Bioron Diagnostics GmbH

Đức

0532

155

545

Biosense Webster (Israel) Ltd.

Israel

0533

184

546

Biosense Webster, Inc.

Hoa Kỳ

0534

175

547

Biosense Webster, Inc.

Mexico

0534

213

548

Biosensors Europe SA

Thụy Sĩ

0535

274

549

Biosensors International Pte. Ltd.

Singapore

0536

257

550

Biosensors Interventional Technologies Pte. Ltd.

Singapore

0537

257

551

Biosigma S.r.l.

Ý

0538

292

552

Biosphere Medical, SA

Pháp

0539

240

553

BIOSYSTEMS S.A.

Tây Ban Nha

0540

269

554

Biotech Europe Meditech Inc. Ltd.

Ireland

0541

183

555

 Biotech Ophthalmic Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

0542

115

556

Bio-Tech Vision Care Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

0543

115

557

Biotechni

Pháp

0544

240

558

Biotecnica Instruments S.p.A.

Ý

0545

292

559

Bioteque Corporation

Đài Loan (Trung Quốc)

0546

296

560

Bioteque Medical Phil., Inc.

Philippines

0547

242

561

Biotronik

Đức

0548

155

562

Biotronik AG

Thụy Sĩ

0549

274

563

BIOTRONIK SE & Co. KG

Đức

0550

155

564

Bio-X

Cộng hòa Ấn Độ

0551

115

565

Biselli Instrumente GmbH

Đức

0552

155

566

Bistos Co., Ltd.

Hàn Quốc

0553

174

567

BIT Analytical Instruments GmbH

Đức

0554

155

568

BIT Group France

Pháp

0555

240

569

BIT Group USA, Inc.

Hoa Kỳ

0556

175

570

BK Medicare

Hàn Quốc

0557

174

571

BL Lifesciences Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

0558

115

572

BL Tech Co., Ltd.

Hàn Quốc

0559

174

573

BLICKLE Werkzeuge GmbH & Co. KG

Đức

0560

155

574

Blue Cross Emergency Co., Ltd.

Nhật Bản

0561

232

575

Blue Medical Devices B.V

Hà Lan

0562

173

576

BluSense Diagnostics ApS

Đan Mạch

0563

153

577

BLZ Technology (Wuhan) Co., Ltd.

Trung Quốc

0564

279

578

 BM Korea Co., Ltd.

Hàn Quốc

0565

174

579

BMC Medical Co., Ltd.

Trung Quốc

0566

279

580

BMG Pharma s.r.l

Ý

0567

292

581

BMI Bayerische Maßindustrie A. Keller GmbH

Đức

0568

155

582

BMI Biomedical International S.r.l.

Ý

0569

292

583

BMT Medical Technology s.r.o

Séc

0570

252

584

BNC KOREA, Inc.

Hàn Quốc

0571

174

585

Boditech Med Inc.

Hàn Quốc

0572

174

586

Bohus Biotech AB

Thụy Điển

0573

273

587

BOLSAPLAST, S.L

Tây Ban Nha

0574

269

588

Bolton Medical, Inc.

Hoa Kỳ

0575

175

589

 Bomerics FMI

Hoa Kỳ

0576

175

590

BOMEX Chemical (Shanghai) Co., Ltd.

Trung Quốc

0577

279

591

BonAlive Biomaterials LTD

Phần Lan

0578

241

592

Bonastent

Hàn Quốc

0579

174

593

b-ONE Ortho, Corp.

Hoa Kỳ

0580

175

594

BORCAD Medical a.s.

Séc

0581

252

595

Bossong Medical

Hoa Kỳ

0582

175

596

Boston EndoSurgical Technologies, a division of Lacey Manufacturing Company LLC

Hoa Kỳ

0583

175

597

Boston Scientific Belo Horizonte (BHM)

Brasil

0584

131

598

Boston Scientific Corporation

Costa Rica

0585

146

599

Boston Scientific Corporation

Hoa Kỳ

0585

175

600

Boston Scientific Ecublens (ECU)

Thụy Sĩ

0586

274

601

Boston Scientific Limited

Ireland

0587

183

602

Boston Scientific Medical Device (Malaysia) SDN BHD

Malaysia

0588

205

603

Boston Scientific Neuromodulation Corp.

Nhật Bản

0589

232

604

 Boston Scientific Silva Loba (SLB)

Brasil

0590

131

605

Botafarma Health Products Ltd. Company of Commerce & Industry

Thổ Nhĩ Kỳ

0591

272

606

Boule Medical AB

Thụy Điển

0592

273

607

Bovie Medical Corporation

Hoa Kỳ

0593

175

608

BOWA International Sp.zo.o.

Đức

0594

155

609

BOWA-electronic GmbH & Co. KG

Đức

0595

155

610

Bradshaw Medical, Inc.

Hoa Kỳ

0596

175

611

 Braemar Manufacturing, LLC

Hoa Kỳ

0597

175

612

B-R-A-H-M-S GmbH

Đức

0598

155

613

BrainCool AB

Thụy Điển

0599

273

614

Brainlab AG

Đức

0600

155

615

 Brandon Medical Company Ltd.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

0601

107

616

Breas Medical AB

Thụy Điển

0602

273

617

 bredent GmbH & Co. KG

Đức

0603

155

618

 Brightwake Ltd., trading as Advancis Medical

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

0604

107

619

Brivant Limited

Ireland

0605

183

620

Broll Systemtechnik KG

Đức

0606

155

621

Bruker Daltonik GmbH

Đức

0607

155

622

 BSN Medical

Pháp

0608

240

623

BTL Industries Ltd.

Bulgaria

0609

133

624

 BÜHLMANN Laboratories AG

Thụy Sĩ

0610

274

625

C R Bard

Hoa Kỳ

0611

175

626

C. Hedenkamp GmbH & Co. KG

Đức

0612

155

627

 C. R. Bard Inc.

Mexico

0613

213

628

C.R. Bard, Inc.

Hoa Kỳ

0614

175

629

C.S.O. srl

Ý

0615

292

630

C2 Diagnostics

Pháp

0616

240

631

 Cables and Sensors LLC

Hoa Kỳ

0617

175

632

 Cadex Electronics Inc.

Canada

0618

140

633

Cadwell Industries Inc.

Hoa Kỳ

0619

175

634

Caladrius Medical Pvt Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

0620

115

635

 Calibre Chemicals Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

0621

115

636

CA-MI S.R.L

Ý

0622

292

637

Canafusion Technologies Inc.

Canada

0623

140

638

Cancer Diagnostics, Inc.

Hoa Kỳ

0624

175

639

Candela Corporation

Hoa Kỳ

0625

175

640

Candence WI, Inc.

Hoa Kỳ

0626

175

641

Canon Electron Tubes & Devices Co., Ltd.

Nhật Bản

0627

232

642

Canon Group

Nhật Bản

0628

232

643

Canon Medical Systems Asia Pte. Ltd.

Singapore

0629

257

644

Canon Medical Systems Corporation

Nhật Bản

0630

232

645

 Cantel Medical Corp.

Hoa Kỳ

0631

175

646

Canterbury Scientific Ltd.

New Zealand

0632

227

647

CANWELL MEDICAL CO., LTD.

Trung Quốc

0633

279

648

Canyon Medical Inc.

Trung Quốc

0634

279

649

 Caplugs

Hoa Kỳ

0635

175

650

Carclo Technical Plastics

Hoa Kỳ

0636

175

651

Carclo Technical Plastics (Taicang) Co., Ltd.

Trung Quốc

0637

279

652

 Carclo Technical Plastics Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

0638

107

653

Cardinal Health Mexico 244 S de RL de CV

Mexico

0639

213

654

Cardio Medical GmbH

Đức

0640

155

655

 Cardionovum GmbH

Đức

0641

155

656

 CardioTek B.V.

Hà Lan

0642

173

657

CARE diagnostica Produktions- und Vertriebsgesellschaft m.b.H.

Áo

0643

109

658

 Care Essentials Pty. Ltd.

Úc

0644

284

659

CareFusion

Hoa Kỳ

0645

175

660

Carefusion 2200, Inc.

Hoa Kỳ

0646

175

661

CareFusion BH 335 d.o.o Cazin

Bosna và Hercegovina

0647

127

662

CareFusion D.R. 203 Ltd.

Cộng hòa Dominicana

0648

152

663

CareFusion Germany 318 GmbH

Đức

0649

155

664

CareMax Co., Ltd.

Trung Quốc

0650

279

665

Carestream Health, Inc.

Hoa Kỳ

0651

175

666

Caretium Medical Instruments Co., Ltd.

Trung Quốc

0652

279

667

Carl Martin GmbH

Đức

0653

155

668

Carl Teufel GmbH & Co. KG

Đức

0654

155

669

 Carl Zeiss Meditec AG

Đức

0655

155

670

 Carl Zeiss Meditec Cataract Technology Inc.,

Hoa Kỳ

0656

175

671

Carl Zeiss Meditec Production LLC

Hoa Kỳ

0657

175

672

Carl Zeiss Meditec SAS

Pháp

0658

240

673

 Carl Zeiss Meditec, Inc.

Hoa Kỳ

0659

175

674

Carl Zeiss Microscopy GmbH

Đức

0660

155

675

Carl Zeiss Suzhou Co., Ltd.

Trung Quốc

0661

279

676

Carl Zeiss Vision GmbH

Đức

0662

155

677

Carlisle Medical Technologies (Dongguan) Co., Ltd.

Trung Quốc

0663

279

678

 Case Medical

Hoa Kỳ

0664

175

679

Catgut GmBH

Đức

0665

155

680

 Cavex Holland BV

Hà Lan

0666

173

681

 CDB Corp.

Hoa Kỳ

0667

175

682

 CE - Immundiagnostika GmbH

Đức

0668

155

683

 CE Medizinprodukte GmbH

Đức

0669

155

684

 CEA Global Dominicana SRL

Cộng hòa Dominicana

0670

152

685

 CEA Medical Manufacturing, Inc.

Hoa Kỳ

0671

175

686

CEA Medical Manufacturing, Inc. d.b.a Biomedical Innovations, Co./USA

Hoa Kỳ

0672

175

687

 Ceabis

Ý

0673

292

688

 CEATEC Medizintechnik GmbH

Đức

0674

155

689

 CEFLA S.C.

Ý

0675

292

690

 Celestica de Monterrey S.A. de C.V

Mexico

0676

213

691

Celestica Electronics (S) Pte Ltd

Singapore

0677

257

692

Celestica Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

0678

279

693

 Celitron Medical Technologies Kft.

Hungary

0679

177

694

 Cell Marque Corporation

Hoa Kỳ

0680

175

695

CellaVision AB

Thụy Điển

0681

273

696

Cellpack AG BBC Cellpack Plastics

Thụy Sĩ

0682

274

697

Celltrazone Co., Ltd.

Hàn Quốc

0683

174

698

 Cellumed Co., Ltd.

Hàn Quốc

0684

174

699

CenterVue S.p.A

Ý

0685

292

700

Centinel Spine, LLC

Hoa Kỳ

0686

175

701

CENTRON CORPORATION

Hàn Quốc

0687

174

702

Centronic GmbH

Đức

0688

155

703

Cepheid AB

Thụy Điển

0689

273

704

CERACARTA SPA

Ý

0690

292

705

 Ceramed

Bồ Đào Nha

0691

129

706

CeramOptec GmbH

Đức

0692

155

707

CeramTec GmbH

Đức

0693

155

708

CeramTec GmbH, Medical Products Division

Đức

0694

155

709

Cerecare SAS

Pháp

0695

240

710

Certest Biotec, S.L.

Tây Ban Nha

0696

269

711

Certmedica International GmbH

Đức

0697

155

712

 CG Bio Co., Ltd.

Hàn Quốc

0698

174

713

CGL PACK ANNECY

Pháp

0699

240

714

CHA Meditech Co., Ltd.

Hàn Quốc

0700

174

715

Chammed Co., Ltd.

Hàn Quốc

0701

174

716

Chang Gung Medical Technology Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

0702

296

717

Changchun AiK Medical Devices Co., Ltd.

Trung Quốc

0703

279

718

Changchun Dirui Industrial Co., Ltd.

Trung Quốc

0704

279

719

 Changsha Sinocare Inc.

Trung Quốc

0705

279

720

Changshu Zengfu Medical Device Co., Ltd.

Trung Quốc

0706

279

721

Changzhou Ankang Medical Instruments Co., Ltd.

Trung Quốc

0707

279

722

 Changzhou Anker Medical Co., Ltd.

Trung Quốc

0708

279

723

 Changzhou Biomet Medical Devices Co., Ltd.

Trung Quốc

0709

279

724

Changzhou City CareU Medical Instruments Co., Ltd.

Trung Quốc

0710

279

725

Changzhou Haida Medical Equipment Co., Ltd.

Trung Quốc

0711

279

726

Changzhou Haier Medical Devices Co., Ltd.

Trung Quốc

0712

279

727

Changzhou Kangdi Medical Stapler Co., Ltd.

Trung Quốc

0713

279

728

Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd.

Trung Quốc

0714

279

729

 Changzhou Operson Imp And Exp Co., Ltd.

Trung Quốc

0715

279

730

Changzhou Sifary Medical Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

0716

279

731

Changzhou Waston Medical Appliance Co., Ltd.

Trung Quốc

0717

279

732

Changzhou Yaping Medical Material Co., Ltd.

Trung Quốc

0718

279

733

Charder Electronic Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

0719

296

734

 Charmcare Co., Ltd.

Hàn Quốc

0720

174

735

Chase Medical Inc.

Hoa Kỳ

0721

175

736

Chase Medical LLC

Hoa Kỳ

0722

175

737

Chase Medical LP

Hoa Kỳ

0723

175

738

Cheetah Medical (Israel) Ltd.

Israel

0724

184

739

 CHEIRON a.s.

Séc

0725

252

740

 Chelle Medical Ltd.

Seychelles

0726

255

741

Chema Diagnostica

Ý

0727

292

742

CHEMA DIAGNOSTICA DI MARCO FIORE

Ý

0728

292

743

 Chemische Fabrik Dr. Weigert GmbH & Co. KG

Đức

0729

155

744

 Chemotechnique MB Diagnostic AB

Thụy Điển

0730

273

745

Chen Kuang Industries Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

0731

296

746

 Chensin Packing Industry Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

0732

296

747

 CHEST M.I., Inc.

Nhật Bản

0733

232

748

 Chest Miyagi Factory

Nhật Bản

0734

232

749

 Chifa Sp. Z.o.o

Ba Lan

0735

118

750

 China Resources Wandong Medical Equipment Co., Ltd.

Trung Quốc

0736

279

751

CHINESPORT S.p.A.

Ý

0737

292

752

Chirag Meditech Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

0738

115

753

CHIRANA T. Injecta, s.r.o

Séc

0739

252

754

CHIRANTA T. Injecta, a.s.

Slovakia

0740

258

755

Chison Medical Technologies Co., Ltd.

Trung Quốc

0741

279

756

 Choyang Medical Industry Ltd.

Hàn Quốc

0742

174

757

 Christian Diener GmbH & Co. KG

Đức

0743

155

758

 Christoph Miethke GmbH & Co. KG

Đức

0744

155

759

Chrono-log Corporation

Hoa Kỳ

0745

175

760

Chungdo Pharm. Co., Ltd.

Hàn Quốc

0746

174

761

 Church & Dwight UK Ltd.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

0747

107

762

 CID S.p.A.

Ý

0748

292

763

Cilag AG

Thụy Sĩ

0749

274

764

 Cilita Ltd.

Nga

0750

231

765

CIMA Technology, Inc.

Hoa Kỳ

0751

175

766

Cincinnati Sub-Zero Products, LLC

Hoa Kỳ

0752

175

767

Citest Diagnostics Inc.

Canada

0753

140

768

Citizen Systems (Jiangmen) Co., Ltd.

Trung Quốc

0754

279

769

Citizen Systems Japan Co., Ltd.

Nhật Bản

0755

232

770

 Cival Medtech GmbH

Đức

0756

155

771

 Civco Medical Solutions

Hoa Kỳ

0757

175

772

 Clariance

Pháp

0758

240

773

 ClearStream Technologies Ltd.

Ireland

0759

183

774

 Cleaver Scientific Ltd

Hàn Quốc

0760

174

775

 Cleveland Medical Devices Inc.

Hoa Kỳ

0761

175

776

 Clindiag Systems Co., Ltd.

Trung Quốc

0762

279

777

Clinical Diagnostic Solutions

Hoa Kỳ

0763

175

778

 Clinical Diagnostic Solutions, Inc.

Hoa Kỳ

0764

175

779

 Clinical Innovations, LLC.

Hoa Kỳ

0765

175

780

 Cliniqa Corporation

Hoa Kỳ

0766

175

781

CM Instrumente GmbH

Đức

0767

155

782

CMICS Medical Instrument Co., Ltd.

Trung Quốc

0768

279

783

 Cnovate Medical B.V.

Hà Lan

0769

173

784

 CNSystems Medizintechnik GmbH

Áo

0770

109

785

 Cơ sở Huỳnh Anh

Việt Nam

0771

000

786

 Coastline de Mexico S.A de C.V.

Mexico

0772

213

787

 COBAMS S.r.l.

Ý

0773

292

788

 CODAN ARGUS AG

Thụy Sĩ

0774

274

789

Codman & Shurtleff, Inc.

Hoa Kỳ

0775

175

790

Coeur Inc.

Hoa Kỳ

0776

175

791

 Colenta Labortechnik GmbH & Co. KG

Áo

0777

109

792

Collagen Matrix, Inc.

Hoa Kỳ

0778

175

793

 Coloplast A/S

Đan Mạch

0779

153

794

 Coloplast A/S

Hoa Kỳ

0779

175

795

 Coloplast A/S

Hungary

0779

177

796

 Coloplast A/S

Pháp

0779

240

797

 COMECER Spa

Ý

0780

292

798

 Comfort Orthopedic Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

0781

296

799

 Compumedics Germany GmbH

Đức

0782

155

800

Concept Medical Research Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

0783

115

801

Concert Medical, LLC

Hoa Kỳ

0784

175

802

Condiner Medical Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

0785

279

803

Conforma N.V.

Bỉ

0786

125

804

Công ty CP Á Long

Việt Nam

0787

000

805

Công ty CP AIPT Việt Nam

Việt Nam

0788

000

806

Công ty CP Airtech Thế Long - Chi nhánh Hải Dương

Việt Nam

0789

000

807

Công ty CP Amimexco

Việt Nam

0790

000

808

Công ty CP Anabio Research & Development

Việt Nam

0791

000

809

Công ty CP Asem Vina

Việt Nam

0792

000

810

Công ty CP Bảo hộ Lao động Phú Quý

Việt Nam

0793

000

811

Công ty CP Bảo hộ Lao động VCĐ

Việt Nam

0794

000

812

Công ty CP Bông Bạch Tuyết

Việt Nam

0795

000

813

Công ty CP Brilitas Pharmaceuticals

Việt Nam

0796

000

814

Công ty CP C.S.T An Phát

Việt Nam

0797

000

815

Công ty CP Careplus Việt Nam

Việt Nam

0798

000

816

Công ty CP Chăm sóc Sức khỏe VG Chi nhánh - Nhà máy Thiết bị

Việt Nam

0799

000

817

Công ty CP Chẩn đoán Hình ảnh Việt Nam

Việt Nam

0800

000

818

Công ty CP Chế biến Nông sản NW Gia Bảo

Việt Nam

0801

000

819

Công ty CP Chemilens Việt Nam

Việt Nam

0802

000

820

Công ty CP Chữ Thập Đỏ Việt Nam

Việt Nam

0803

000

821

Công ty CP Công nghệ Dược Zorro

Việt Nam

0804

000

822

Công ty CP Công nghệ GVE

Việt Nam

0805

000

823

Công ty CP Công nghệ Hadimed

Việt Nam

0806

000

824

Công ty CP Công nghệ Hóa Sinh Việt Nam

Việt Nam

0807

000

825

Công ty CP Công nghệ Lavitec

Việt Nam

0808

000

826

Công ty CP Công nghệ mới Thiên Phúc

Việt Nam

0809

000

827

Công ty CP Công nghệ Plasma Việt Nam

Việt Nam

0810

000

828

Công ty CP Công nghệ Sao Khuê Việt Nam

Việt Nam

0811

000

829

Công ty CP Công nghệ Sinh học Dược Nanogen

Việt Nam

0812

000

830

Công ty CP Công nghệ Sinh học Kalong

Việt Nam

0813

000

831

Công ty CP Công nghệ Thương Doanh

Việt Nam

0814

000

832

Công ty CP Công nghệ và Sản xuất Vạn Phúc

Việt Nam

0815

000

833

Công ty CP Công nghệ Việt Á

Việt Nam

0816

000

834

Công ty CP Công nghệ xanh Long An

Việt Nam

0817

000

835

Công ty CP Công nghiệp A&G Quốc tế

Việt Nam

0818

000

836

Công ty CP Công nghiệp Chính xác Việt Nam

Việt Nam

0819

000

837

Công ty CP Công nghiệp Phụ trợ Nhân Việt

Việt Nam

0820

000

838

Công ty CP Đầu tư Công nghệ mới Hải Thịnh

Việt Nam

0821

000

839

Công ty CP Đầu tư Development The World

Việt Nam

0822

000

840

Công ty CP Đầu tư Dược và Thiết bị Y tế Anh Thu

Việt Nam

0823

000

841

Công ty CP Đầu tư Ecom Net

Việt Nam

0824

000

842

Công ty CP Đầu tư Liên doanh Việt Anh

Việt Nam

0825

000

843

Công ty CP Đầu tư Mặt Trời Việt

Việt Nam

0826

000

844

Công ty CP Đầu tư Pharnamhai

Việt Nam

0827

000

845

Công ty CP Đầu tư Phát triển Anh & Em

Việt Nam

0828

000

846

Công ty CP Đầu tư Quốc tế AZ - Group

Việt Nam

0829

000

847

Công ty CP Đầu tư Quốc tế Hoàng Gia

Việt Nam

0830

000

848

Công ty CP Đầu tư Quốc tế Việt

Việt Nam

0831

000

849

Công ty CP Đầu tư Sản xuất DAE-HDN

Việt Nam

0832

000

850

Công ty CP Đầu tư Sức khỏe An Phát

Việt Nam

0833

000

851

Công ty CP Đầu tư Thương mại & Công nghệ Bosscom

Việt Nam

0834

000

852

Công ty CP Đầu tư Thương mại Phú Hưng Việt Nam

Việt Nam

0835

000

853

Công ty CP Đầu tư Thương mại Thịnh Phát Thế Kỷ Mới

Việt Nam

0836

000

854

 Công ty CP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế Cổng Vàng

Việt Nam

0837

000

855

Công ty CP Đầu tư Thương mại và Phát triển Đại Nam

Việt Nam

0838

000

856

Công ty CP Đầu tư Thương mại và Sản xuất New Star

Việt Nam

0839

000

857

Công ty CP Đầu tư Thương mại và Sản xuất Thiết bị Y tế 3A

Việt Nam

0840

000

858

Công ty CP Đầu tư Trúc An

Việt Nam

0841

000

859

Công ty CP Đầu tư và Dịch vụ Trường Sinh

Việt Nam

0842

000

860

Công ty CP Đầu tư và Phát triển Thương mại Ngôi Sao Việt

Việt Nam

0843

000

861

Công ty CP Đầu tư và Thương mại TNG

Việt Nam

0844

000

862

Công ty CP Đầu tư Xuất nhập khẩu Venus Việt Nam

Việt Nam

0845

000

863

Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú

Việt Nam

0846

000

864

Công ty CP Dệt may Đức Anh

Việt Nam

0847

000

865

Công ty CP Dệt may Hưng An Bình

Việt Nam

0848

000

866

Công ty CP Dệt may Nam Việt

Việt Nam

0849

000

867

Công ty CP Diamed

Việt Nam

0850

000

868

Công ty CP Dịch vụ Công nghiệp Hàng hải

Việt Nam

0851

000

869

Công ty CP Dịch vụ Kỹ thuật Y tế Đông Dương

Việt Nam

0852

000

870

Công ty CP Dịch vụ và Thiết bị Y tế An Sinh

Việt Nam

0853

000

871

Công ty CP Điện tử Y tế Medda

Việt Nam

0854

000

872

Công ty CP Diligo Holdings

Việt Nam

0855

000

873

Công ty CP Dinh dưỡng Dolsure

Việt Nam

0856

000

874

Công ty CP Đông dược Phú Tín

Việt Nam

0857

000

875

Công ty CP DP Ecolife

Việt Nam

0858

000

876

Công ty CP Dr. Seven

Việt Nam

0859

000

877

Công ty CP Đức Minh Quang

Việt Nam

0860

000

878

Công ty CP Dược - Thiết bị Y tế Đà Nẵng

Việt Nam

0861

000

879

Công ty CP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar)

Việt Nam

0862

000

880

Công ty CP Dược - Vật tư Y tế Nghệ An

Việt Nam

0863

000

881

Công ty CP Dược & Thiết bị Y tế An Phú

Việt Nam

0864

000

882

Công ty CP Dược Ava Green

Việt Nam

0865

000

883

Công ty CP Dược Enlie

Việt Nam

0866

000

884

Công ty CP Dược Hà Tĩnh

Việt Nam

0867

000

885

Công ty CP Dược Kim Bảng

Việt Nam

0868

000

886

Công ty CP Dược Liên doanh Eu Việt Nam

Việt Nam

0869

000

887

Công ty CP Dược liệu Thành Hưng

Việt Nam

0870

000

888

Công ty CP Dược Mỹ phẩm CVI

Việt Nam

0871

000

889

Công ty CP Dược Mỹ phẩm ICCI

Việt Nam

0872

000

890

Công ty CP Dược Mỹ phẩm Kosna Việt Nam

Việt Nam

0873

000

891

Công ty CP Dược Mỹ phẩm Trường Thọ

Việt Nam

0874

000

892

Công ty CP Dược phẩm & Sinh học Y tế

Việt Nam

0875

000

893

Công ty CP Dược phẩm & Thiết bị Y tế Thăng Long

Việt Nam

0876

000

894

Công ty CP Dược phẩm & Thiết bị Y tế Vân Tiên

Việt Nam

0877

000

895

Công ty CP Dược phẩm Amphaonco

Việt Nam

0878

000

896

Công ty CP Dược phẩm Amtex Pharma

Việt Nam

0879

000

897

Công ty CP Dược phẩm Asean

Việt Nam

0880

000

898

Công ty CP Dược phẩm Bidopharma USA

Việt Nam

0881

000

899

Công ty CP Dược phẩm Công nghệ cao Abipha

Việt Nam

0882

000

900

Công ty CP Dược phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

0883

000

901

Công ty CP Dược phẩm Cửu Long (PHARIMEXCO)

Việt Nam

0884

000

902

Công ty CP Dược phẩm Cvin Việt Nam

Việt Nam

0885

000

903

Công ty CP Dược phẩm Đại Uy

Việt Nam

0886

000

904

Công ty CP Dược phẩm Elaphe

Việt Nam

0887

000

905

Công ty CP Dược phẩm Hà Tây

Việt Nam

0888

000

906

Công ty CP Dược phẩm Hải Phòng

Việt Nam

0889

000

907

Công ty CP Dược phẩm Liên doanh Ai-Len

Việt Nam

0890

000

908

Công ty CP Dược phẩm Liên doanh Đức

Việt Nam

0891

000

909

Công ty CP Dược phẩm Liên doanh Foxs-Usa

Việt Nam

0892

000

910

Công ty CP Dược phẩm Medzavy

Việt Nam

0893

000

911

Công ty CP Dược phẩm Minh Hưng

Việt Nam

0894

000

912

Công ty CP Dược phẩm Minh Tâm

Việt Nam

0895

000

913

Công ty CP Dược phẩm Nam Hà

Việt Nam

0896

000

914

Công ty CP Dược phẩm Natbiocare

Việt Nam

0897

000

915

Công ty CP Dược phẩm Nguyệt Quang

Việt Nam

0898

000

916

Công ty CP Dược phẩm Phúc Lâm

Việt Nam

0899

000

917

Công ty CP Dược phẩm Phúc Vinh

Việt Nam

0900

000

918

Công ty CP Dược phẩm Quốc tế Devote Hoa Kỳ

Việt Nam

0901

000

919

Công ty CP Dược phẩm Quốc tế Dolexphar

Việt Nam

0902

000

920

Công ty CP Dược phẩm Quốc tế Thăng Long

Việt Nam

0903

000

921

Công ty CP Dược phẩm SYNTECH

Việt Nam

0904

000

922

Công ty CP Dược phẩm Tâm Tiến

Việt Nam

0905

000

923

Công ty CP Dược phẩm Tenamyd

Việt Nam

0906

000

924

Công ty CP Dược phẩm Thanh Hoa

Việt Nam

0907

000

925

Công ty CP Dược phẩm Thành Phát

Việt Nam

0908

000

926

Công ty CP Dược phẩm Thanh Phương New

Việt Nam

0909

000

927

Công ty CP Dược phẩm Thiết bị Y tế Novatech

Việt Nam

0910

000

928

Công ty CP Dược phẩm Top Queen Việt Nam

Việt Nam

0911

000

929

Công ty CP Dược phẩm Trường Thọ

Việt Nam

0912

000

930

Công ty CP Dược phẩm và Sinh học Y tế

Việt Nam

0913

000

931

Công ty CP Dược phẩm và Thiết bị Y tế An Phú

Việt Nam

0914

000

932

Công ty CP Dược phẩm Văn Lang

Việt Nam

0915

000

933

Công ty CP Dược Phẩm Việt (Đông Dược Việt)

Việt Nam

0916

000

934

Công ty CP Dược phẩm Vinaphar

Việt Nam

0917

000

935

Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc

Việt Nam

0918

000

936

Công ty CP Dược phẩm Y tế Mỹ Đức

Việt Nam

0919

000

937

Công ty CP Dược Thanh Liêm Medipharma

Việt Nam

0920

000

938

Công ty CP Dược và Thiết bị Y tế Carephar

Việt Nam

0921

000

939

Công ty CP Dược và Thiết bị Y tế Phúc Hà

Việt Nam

0922

000

940

Công ty CP Dược Vật tư Y tế Hải Dương

Việt Nam

0923

000

941

Công ty CP Dưỡng khí Đà Nẵng

Việt Nam

0924

000

942

Công ty CP Eapro

Việt Nam

0925

000

943

Công ty CP Ellie

Việt Nam

0926

000

944

Công ty CP Găng tay HTC

Việt Nam

0927

000

945

Công ty CP Găng tay Nam Việt

Việt Nam

0928

000

946

Công ty CP Găng Việt

Việt Nam

0929

000

947

Công ty CP Giải pháp Gene

Việt Nam

0930

000

948

Công ty CP Giải pháp Xuân Lai

Việt Nam

0931

000

949

Công ty CP Gogreen

Việt Nam

0932

000

950

Công ty CP Grandstar Quốc tế

Việt Nam

0933

000

951

Công ty CP H3M Việt Nam

Việt Nam

0934

000

952

Công ty CP Habimec Việt Nam

Việt Nam

0935

000

953

Công ty CP HD Plast

Việt Nam

0936

000

954

Công ty CP Hóa dược Việt Nam

Việt Nam

0937

000

955

Công ty CP Hơi kỹ nghệ Que hàn - Xí nghiệp Hơi kỹ nghệ Que hàn Bình Dương

Việt Nam

0938

000

956

Công ty CP HQGANO

Việt Nam

0939

000

957

Công ty CP Hữu hạn Vedan Việt Nam

Việt Nam

0940

000

958

Công ty CP In Thương mại và Quảng cáo Thăng Long

Việt Nam

0941

000

959

Công ty CP IQ-Life

Việt Nam

0942

000

960

Công ty CP KCT Việt Nam

Việt Nam

0943

000

961

Công ty CP Khí công nghiệp Bắc Hà

Việt Nam

0944

000

962

Công ty CP Khí Công nghiệp Việt Nam

Việt Nam

0945

000

963

Công ty CP Khoa học Công nghệ P.E

Việt Nam

0946

000

964

Công ty CP Khoa học Kỹ thuật Phượng Hải

Việt Nam

0947

000

965

Công ty CP Kinh Bắc - Thành Nam

Việt Nam

0948

000

966

Công ty CP Liên doanh Dược phẩm Éloge France Việt Nam

Việt Nam

0949

000

967

Công ty CP Liên doanh Dược phẩm Medipharco Tenamyd Br S.R.L

Việt Nam

0950

000

968

Công ty CP Liên doanh TLR

Việt Nam

0951

000

969

Công ty CP Lifepro Auto

Việt Nam

0952

000

970

Công ty CP LIWORLDCO

Việt Nam

0953

000

971

Công ty CP Ma Seci Việt Nam

Việt Nam

0954

000

972

Công ty CP Macca Vip

Việt Nam

0955

000

973

Công ty CP May Cam Ranh

Việt Nam

0956

000

974

Công ty CP May SJC

Việt Nam

0957

000

975

Công ty CP May Tiên Hưng

Việt Nam

0958

000

976

Công ty CP May Xuất nhập khẩu Sma Vina Việt - Hàn

Việt Nam

0959

000

977

Công ty CP MDL Asia

Việt Nam

0960

000

978

Công ty CP Meiko Automation

Việt Nam

0961

000

979

Công ty CP Melange Việt Nam

Việt Nam

0962

000

980

Công ty CP MERUFA

Việt Nam

0963

000

981

Công ty CP Mico Care

Việt Nam

0964

000

982

Công ty CP Mirolin Hải Dương

Việt Nam

0965

000

983

Công ty CP Môi trường Tân Thiên Nhiên

Việt Nam

0966

000

984

Công ty CP Nam Cường Hà Nội

Việt Nam

0967

000

985

Công ty CP Navifa

Việt Nam

0968

000

986

Công ty CP Navipha

Việt Nam

0969

000

987

Công ty CP Nghiên cứu và Sản xuất Vinsmart

Việt Nam

0970

000

988

Công ty CP Nhà máy Thiết bị Y học và Vật liệu Sinh học

Việt Nam

0971

000

989

Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare

Việt Nam

0972

000

990

Công ty CP Nhà máy Wembley Medical

Việt Nam

0973

000

991

Công ty CP Nhất Quang Đạo

Việt Nam

0974

000

992

Công ty CP Nhựa Đức Minh

Việt Nam

0975

000

993

Công ty CP Nhựa Y tế Việt Nam

Việt Nam

0976

000

994

Công ty CP Nông dược Hữu cơ Việt Nam

Việt Nam

0977

000

995

Công ty CP Oribal Việt Nam

Việt Nam

0978

000

996

Công ty CP Phát triển Công nghệ Sinh học Việt Nam

Việt Nam

0979

000

997

Công ty CP Phát triển Dược Vesta

Việt Nam

0980

000

998

Công ty CP Phát triển Sản xuất và Xuất nhập khẩu An Phát

Việt Nam

0981

000

999

Công ty CP Phát triển Tài năng Việt Group

Việt Nam

0982

000

1000

Công ty CP Phát triển Xây dựng và Thương mại Vĩnh Thịnh

Việt Nam

0983

000

1001

Công ty CP Phú Khang

Việt Nam

0984

000

1002

Công ty CP Phúc Gia Việt Nam

Việt Nam

0985

000

1003

Công ty CP PSC Hà Nội

Việt Nam

0986

000

1004

Công ty CP Quốc tế Đại Lợi

Việt Nam

0987

000

1005

Công ty CP Quốc tế Đức Phát

Việt Nam

0988

000

1006

Công ty CP Recoin

Việt Nam

0989

000

1007

Công ty CP S.P.M

Việt Nam

0990

000

1008

Công ty CP Sài Gòn Medic International

Việt Nam

0991

000

1009

Công ty CP Samaki Power

Việt Nam

0992

000

1010

Công ty CP Sản xuất - Thương mại Asclepius

Việt Nam

0993

000

1011

Công ty CP Sản xuất - Thương mại Dịch vụ Thành Công Việt Nam

Việt Nam

0994

000

1012

Công ty CP Sản xuất & Thương mại Thiết bị Y tế Thái Bình

Việt Nam

0995

000

1013

Công ty CP Sản xuất Dược phẩm Liên doanh Việt Pháp

Việt Nam

0996

000

1014

Công ty CP Sản xuất Kinh doanh Khatraco

Việt Nam

0997

000

1015

Công ty CP Sản xuất Kinh doanh Sinh phẩm Chẩn đoán Y tế Việt Mỹ

Việt Nam

0998

000

1016

Công ty CP Sản xuất Mỹ phẩm Thuần Việt

Việt Nam

0999

000

1017

Công ty CP Sản xuất Thiết bị Y tế 3T

Việt Nam

1000

000

1018

Công ty CP Sản xuất Thương mại Dịch vụ GIA NGUYỄN

Việt Nam

1001

000

1019

Công ty CP Sản xuất Thương mại Dịch vụ Phúc Thịnh Thành

Việt Nam

1002

000

1020

Công ty CP Sản xuất Thương mại Dịch vụ Xuất nhập khẩu Thành Công

Việt Nam

1003

000

1021

Công ty CP Sản xuất Thương mại Dược phẩm Minh Nhiên

Việt Nam

1004

000

1022

Công ty CP Sản xuất Thương mại Dược và Trang thiết bị Y tế Minh Anh

Việt Nam

1005

000

1023

Công ty CP Sản xuất Thương mại Sun Health

Việt Nam

1006

000

1024

Công ty CP Sản xuất Thương mại và Dịch vụ Trà My

Việt Nam

1007

000

1025

Công ty CP Sản xuất Trang thiết bị Y tế Vijamask

Việt Nam

1008

000

1026

Công ty CP Sản xuất và Dịch vụ Cơ điện Hà Nội

Việt Nam

1009

000

1027

Công ty CP Sản xuất và Phát triển Sản phẩm Hợp chất Tự nhiên Alba

Việt Nam

1010

000

1028

Công ty CP Sản xuất và Thương mại A1 Á Châu

Việt Nam

1011

000

1029

Công ty CP Sản xuất và Thương mại Dược phẩm Hồng Phát

Việt Nam

1012

000

1030

Công ty CP Sản xuất và Thương mại Edgar

Việt Nam

1013

000

1031

Công ty CP Sản xuất và Thương mại KJ Vina

Việt Nam

1014

000

1032

 Công ty CP Sản xuất và Thương mại Quốc tế Hưng Thịnh Phát

Việt Nam

1015

000

1033

Công ty CP Sản xuất và Xuất nhập khẩu Thiết bị Y tế Khang Việt

Việt Nam

1016

000

1034

Công ty CP Sản xuất Xuất nhập khẩu Én Việt

Việt Nam

1017

000

1035

Công ty CP Sản xuất Xuất nhập khẩu Thiết bị Y tế và Khẩu trang HD Mask

Việt Nam

1018

000

1036

Công ty CP Sao Thái Dương

Việt Nam

1019

000

1037

Công ty CP Sao Thái Dương tại Hà Nam

Việt Nam

1020

000

1038

Công ty CP Seikoo Group

Việt Nam

1021

000

1039

Công ty CP T&D Group Việt Nam

Việt Nam

1022

000

1040

Công ty CP Tầm Nhìn Mới

Việt Nam

1023

000

1041

Công ty CP Tanaphar

Việt Nam

1024

000

1042

Công ty CP Tập Đoàn Amy

Việt Nam

1025

000

1043

Công ty CP Tập đoàn CKT

Việt Nam

1026

000

1044

Công ty CP Tập đoàn Hương Sen

Việt Nam

1027

000

1045

Công ty CP Tập đoàn Kim Đức

Việt Nam

1028

000

1046

Công ty CP Tập đoàn Merap

Việt Nam

1029

000

1047

Công ty CP Tập đoàn Tài chính Đặng Nam

Việt Nam

1030

000

1048

Công ty CP Tập đoàn Vietpower

Việt Nam

1031

000

1049

Công ty CP Tasupharm

Việt Nam

1032

000

1050

Công ty CP Thái Sơn Bùi

Việt Nam

1033

000

1051

Công ty CP Thể thao & Giải trí Bằng Linh

Việt Nam

1034

000

1052

Công ty CP Thể thao Ba Sao

Việt Nam

1035

000

1053

Công ty CP Thiết bị Đại Tây Dương

Việt Nam

1036

000

1054

Công ty CP Thiết bị Nguyên phụ liệu Khẩu trang Việt Nam

Việt Nam

1037

000

1055

Công ty CP Thiết bị Vật tư Y tế H & X

Việt Nam

1038

000

1056

Công ty CP Thiết bị Vật tư Y tế Quảng Thuận Medical

Việt Nam

1039

000

1057

Công ty CP Thiết bị Y tế Bảo Thạch

Việt Nam

1040

000

1058

Công ty CP Thiết bị Y tế Đông Á

Việt Nam

1041

000

1059

Công ty CP Thiết bị Y tế Eco

Việt Nam

1042

000

1060

Công ty CP Thiết bị Y tế Mega

Việt Nam

1043

000

1061

Công ty CP Thiết bị Y tế Procare Việt Nam

Việt Nam

1044

000

1062

Công ty CP Thiết bị Y tế SHB Bắc Ninh

Việt Nam

1045

000

1063

Công ty CP Thiết bị Y tế SHB Hà Nội

Việt Nam

1046

000

1064

Công ty CP Thiết bị Y tế Vạn Xuân

Việt Nam

1047

000

1065

Công ty CP Thiết bị Y tế Vinahankook

Việt Nam

1048

000

1066

Công ty CP Thời trang HT Phạm Nguyễn

Việt Nam

1049

000

1067

 Công ty CP Thương mại - Dịch vụ - Xuất nhập khẩu Viên Phát

Việt Nam

1050

000

1068

Công ty CP Thương mại - Du lịch & Xuất khẩu Lao động Toàn Cầu

Việt Nam

1051

000

1069

Công ty CP Thương mại - Sản xuất Thiết bị Y tế TMS

Việt Nam

1052

000

1070

Công ty CP Thương mại & Đầu tư Vĩ Long

Việt Nam

1053

000

1071

Công ty CP Thương mại & Dịch vụ Kỹ thuật Thiết bị Y tế Tuấn Ngọc

Việt Nam

1054

000

1072

Công ty CP Thương mại & Dịch vụ Thiết bị Y tế H.T.M

Việt Nam

1055

000

1073

Công ty CP Thương mại & Dịch vụ VIFA

Việt Nam

1056

000

1074

Công ty CP Thương mại & Sản xuất Tân Bình Minh

Việt Nam

1057

000

1075

Công ty CP Thương mại & Sản xuất Thiết bị Y tế Hà Nội

Việt Nam

1058

000

1076

Công ty CP Thương mại & Xây dựng Topcons

Việt Nam

1059

000

1077

Công ty CP Thương mại & Xuất nhập khẩu Hoàng Minh Ánh

Việt Nam

1060

000

1078

Công ty CP Thương mại Anlo

Việt Nam

1061

000

1079

Công ty CP Thương mại Big C Sài Gòn

Việt Nam

1062

000

1080

Công ty CP Thương mại Dịch vụ & Xây dựng Xanh Việt

Việt Nam

1063

000

1081

Công ty CP Thương mại Dịch vụ RESHP Việt Nam

Việt Nam

1064

000

1082

Công ty CP Thương mại Dịch vụ Tam Phát

Việt Nam

1065

000

1083

Công ty CP Thương mại Dụng cụ Y tế Tomihu Việt Nam

Việt Nam

1066

000

1084

Công ty CP Thương mại Dược phẩm Phú Thái

Việt Nam

1067

000

1085

Công ty CP Thương mại Dược phẩm Quang Minh

Việt Nam

1068

000

1086

Công ty CP Thương mại G&B Việt Nam

Việt Nam

1069

000

1087

Công ty CP Thương mại Hoàng Sa 636

Việt Nam

1070

000

1088

Công ty CP Thương mại Quốc tế Thịnh Long

Việt Nam

1071

000

1089

Công ty CP Thương mại Thiết bị Khánh An

Việt Nam

1072

000

1090

Công ty CP Thương mại và Đầu tư Vĩ Long

Việt Nam

1073

000

1091

Công ty CP Thương mại Vật tư Y tế An Bình

Việt Nam

1074

000

1092

Công ty CP Tiên Sơn Thanh Hóa

Việt Nam

1075

000

1093

Công ty CP Tmax General

Việt Nam

1076

000

1094

Công ty CP Tổng Công ty May Đồng Nai

Việt Nam

1077

000

1095

Công ty CP Tổng hợp Hà Sơn

Việt Nam

1078

000

1096

Công ty CP Trang thiết bị - Vật tư Y tế TMC

Việt Nam

1079

000

1097

Công Ty CP Trang Thiết Bị Y Tế Đại Dương

Việt Nam

1080

000

1098

Công ty CP Trang thiết bị Y tế Vinlab

Việt Nam

1081

000

1099

Công ty CP Tư vấn Kiến trúc & Xây dựng An An

Việt Nam

1082

000

1100

Công ty CP Vật tư & Thiết bị Y tế Mem-Co

Việt Nam

1083

000

1101

Công ty CP Vật tư Trang thiết bị Y tế Đức Phú

Việt Nam

1084

000

1102

Công ty CP Vật tư Y tế Hồng Thiện Mỹ

Việt Nam

1085

000

1103

Công ty CP Vật tư Y tế Khang Nguyên

Việt Nam

1086

000

1104

Công ty CP VCA

Việt Nam

1087

000

1105

Công ty CP Volga Vn

Việt Nam

1088

000

1106

Công ty CP VRG Khải Hoàn

Việt Nam

1089

000

1107

Công ty CP World Health

Việt Nam

1090

000

1108

Công ty CP Xây dựng Đầu tư Bình An

Việt Nam

1091

000

1109

Công ty CP Xuất khẩu Nông sản & Xây dựng Ngọc Minh

Việt Nam

1092

000

1110

Công ty CP Xuất nhập khẩu An Phước Lợi

Việt Nam

1093

000

1111

Công ty CP Xuất nhập khẩu Dược phẩm Quốc tế Palmy

Việt Nam

1094

000

1112

Công ty CP Xuất nhập khẩu Medical Group

Việt Nam

1095

000

1113

Công ty CP Xuất nhập khẩu MQ

Việt Nam

1096

000

1114

Công ty CP Xuất nhập khẩu y tế DOMESCO

Việt Nam

1097

000

1115

Công ty CP Y Dược Trương Trọng Cảnh

Việt Nam

1098

000

1116

Công ty CP Y Dược Vietlife

Việt Nam

1099

000

1117

Công ty CP Y khoa Thanh Xuân

Việt Nam

1100

000

1118

Công ty CP Y Sinh Ngọc Bảo

Việt Nam

1101

000

1119

Công ty CP Y tế Ame

Việt Nam

1102

000

1120

Công ty CP Y tế Quốc tế VNT

Việt Nam

1103

000

1121

Công ty CP Y tế Thành Tâm

Việt Nam

1104

000

1122

Công ty CP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ

Việt Nam

1105

000

1123

Công ty Dược phẩm & Thương mại Phương Đông - (TNHH)

Việt Nam

1106

000

1124

Công ty Hữu hạn Kim loại Sheng Bang

Việt Nam

1107

000

1125

Công ty Liên doanh Y học Việt - Hàn

Việt Nam

1108

000

1126

Công ty Lợi Thành - (TNHH)

Việt Nam

1109

000

1127

Công ty TNHH 3M Việt Nam

Việt Nam

1110

000

1128

Công ty TNHH A&D Việt Nam

Việt Nam

1111

000

1129

Công ty TNHH A&M Asia

Việt Nam

1112

000

1130

Công ty TNHH Aeonmed Việt Nam

Việt Nam

1113

000

1131

Công ty TNHH Air Liquide Việt Nam

Việt Nam

1114

000

1132

Công ty TNHH Amethyst Vietnam

Việt Nam

1115

000

1133

Công ty TNHH An Bình

Việt Nam

1116

000

1134

Công ty TNHH An Khánh

Việt Nam

1117

000

1135

Công ty TNHH An Lộc Phát

Việt Nam

1118

000

1136

Công ty TNHH Ánh Dương Medical Việt Nam

Việt Nam

1119

000

1137

Công ty TNHH Anh Phát

Việt Nam

1120

000

1138

Công ty TNHH ANP Diagnostics

Việt Nam

1121

000

1139

Công ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội

Việt Nam

1122

000

1140

Công ty TNHH ATMT Vina

Việt Nam

1123

000

1141

Công ty TNHH B. Braun Việt Nam

Việt Nam

1124

000

1142

Công ty TNHH Bắc Việt An

Việt Nam

1125

000

1143

Công ty TNHH Bảo hộ Lao động Nam Tiến

Việt Nam

1126

000

1144

Công ty TNHH BASF Việt Nam

Việt Nam

1127

000

1145

Công ty TNHH Bell Đức - Chi nhánh Công ty TNHH Bell Đức tại Nam Định

Việt Nam

1128

000

1146

Công ty TNHH Belmont Manufacturing

Việt Nam

1129

000

1147

Công ty TNHH Bệnh viện Đa khoa Ngọc Hồng

Việt Nam

1130

000

1148

Công ty TNHH Bệnh viện Đa khoa Tâm Minh Đức

Việt Nam

1131

000

1149

Công ty TNHH Biển Đông Dương 68

Việt Nam

1132

000

1150

Công ty TNHH Bitec Global Việt Nam

Việt Nam

1133

000

1151

Công ty TNHH BK Innovation

Việt Nam

1134

000

1152

Công ty TNHH Bmacare

Việt Nam

1135

000

1153

Công ty TNHH BT Fashion

Việt Nam

1136

000

1154

Công ty TNHH Cao Khả

Việt Nam

1137

000

1155

Công ty TNHH Cặp túi Hồng Hà

Việt Nam

1138

000

1156

Công ty TNHH Changzhou Sinolinks Medical Innovation

Việt Nam

1139

000

1157

Công ty TNHH Changzhou Waston Medical

Việt Nam

1140

000

1158

Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT

Việt Nam

1141

000

1159

Công ty TNHH Chuyển giao Công nghệ & Dịch vụ Y tế

Việt Nam

1142

000

1160

Công ty TNHH Cơ điện tử Bách Khoa

Việt Nam

1143

000

1161

Công ty TNHH Công nghệ & Thảo dược Eue Australia

Việt Nam

1144

000

1162

Công ty TNHH Công nghệ Agre

Việt Nam

1145

000

1163

Công ty TNHH Công nghệ Cao su Việt Nam

Việt Nam

1146

000

1164

Công ty TNHH Công nghệ cao về Thiết bị Y tế Shimadzu Việt Nam

Việt Nam

1147

000

1165

Công ty TNHH Công nghệ Kỹ thuật Thiên Đức

Việt Nam

1148

000

1166

Công ty TNHH Công nghệ Long Phương

Việt Nam

1149

000

1167

Công ty TNHH Công nghệ Nano Hợp nhất APA

Việt Nam

1150

000

1168

Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Khoa Thương

Việt Nam

1151

000

1169

Công ty TNHH Công nghệ Tecomen

Việt Nam

1152

000

1170

Công ty TNHH Công nghệ Xuất nhập khẩu Kaito Việt Nam

Việt Nam

1153

000

1171

Công ty TNHH Công nghệ Y tế Perfect Việt Nam

Việt Nam

1154

000

1172

Công ty TNHH Công nghệ Y tế Royal Tong

Việt Nam

1155

000

1173

Công ty TNHH Công nghiệp Thịnh Thiên

Việt Nam

1156

000

1174

Công ty TNHH Crafter

Việt Nam

1157

000

1175

Công ty TNHH Csmedi

Việt Nam

1158

000

1176

Công ty TNHH Dada Concept

Việt Nam

1159

000

1177

Công ty TNHH Đại Đức Tân

Việt Nam

1160

000

1178

Công ty TNHH Đầu tư & Phát triển Du lịch Tùng Lâm

Việt Nam

1161

000

1179

 Công ty TNHH Đầu tư & Phát triển Thiết bị Y tế Trường Tiền

Việt Nam

1162

000

1180

Công ty TNHH Đầu tư & Thương mại An Lành

Việt Nam

1163

000

1181

Công ty TNHH Đầu tư & Thương mại MCB Việt Nam

Việt Nam

1164

000

1182

Công ty TNHH Đầu tư 3F Việt Nam

Việt Nam

1165

000

1183

Công ty TNHH Đầu tư An Thịnh Minh Đức

Việt Nam

1166

000

1184

Công ty TNHH Đầu tư Bình Minh Việt Nam

Việt Nam

1167

000

1185

Công ty TNHH Đầu tư Công nghệ Minh Phú

Việt Nam

1168

000

1186

Công ty TNHH Đầu tư Công nghệ Tiến Đạt

Việt Nam

1169

000

1187

Công ty TNHH Đầu tư Công nghệ Việt Hàn

Việt Nam

1170

000

1188

Công ty TNHH Đầu tư Dược phẩm Ngân Hà

Việt Nam

1171

000

1189

Công ty TNHH Đầu tư Phát triển Công nghệ Dược phẩm Đông Á

Việt Nam

1172

000

1190

Công ty TNHH Đầu tư Phát triển Dự án Lê Minh

Việt Nam

1173

000

1191

Công ty TNHH Đầu tư Phát triển Thùy Tiên

Việt Nam

1174

000

1192

Công ty TNHH Đầu tư Sản xuất Trâm Anh Hồ

Việt Nam

1175

000

1193

Công ty TNHH Đầu tư Sản xuất Vinh Đức

Việt Nam

1176

000

1194

Công ty TNHH Đầu tư Thương mại Dược Hải Nam

Việt Nam

1177

000

1195

Công ty TNHH Đầu tư Thương mại Sản xuất Phạm Gia

Việt Nam

1178

000

1196

Công ty TNHH Đầu tư Thương mại Tân Đông Tiến

Việt Nam

1179

000

1197

Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Thương mại & Xuất nhập khẩu Hưng Phát

Việt Nam

1180

000

1198

 Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Thương mại PC Hưng Thịnh

Việt Nam

1181

000

1199

Công ty TNHH Đầu tư Xuất nhập khẩu Thiết bị Hoàng Hà

Việt Nam

1182

000

1200

Công ty TNHH Đầu tư Xuất nhập khẩu Toàn Giang

Việt Nam

1183

000

1201

Công ty TNHH Delatech

Việt Nam

1184

000

1202

Công ty TNHH Dệt kim Đoàn Tất Thành

Việt Nam

1185

000

1203

Công ty TNHH Dệt may Lý Vinh

Việt Nam

1186

000

1204

Công ty TNHH Dệt may Thủy Long

Việt Nam

1187

000

1205

Công ty TNHH Dệt may Xuất khẩu Thành Công

Việt Nam

1188

000

1206

Công ty TNHH Dệt Tân Phương

Việt Nam

1189

000

1207

Công ty TNHH DHQ

Việt Nam

1190

000

1208

Công ty TNHH Dịch vụ - Thương mại - Sản xuất Galaxy Medical

Việt Nam

1191

000

1209

Công ty TNHH Dịch vụ & Thương mại Kim Long Phát

Việt Nam

1192

000

1210

Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại An Vạn Thịnh

Việt Nam

1193

000

1211

Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Kỹ thuật & Công nghệ Bình Tiên

Việt Nam

1194

000

1212

 Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Xuất nhập khẩu Hoàng Hải

Việt Nam

1195

000

1213

Công ty TNHH Dịch vụ và Thương mại Nam Khoa

Việt Nam

1196

000

1214

 Công ty TNHH Điện tử & Công nghệ Sinh học Tesla Việt Nam

Việt Nam

1197

000

1215

Công ty TNHH Điện tử Onfu

Việt Nam

1198

000

1216

Công ty TNHH Điện tử Y tế Hasaky

Việt Nam

1199

000

1217

Công ty TNHH Diversatek Việt Nam

Việt Nam

1200

000

1218

Công ty TNHH Đông Nam Dược Trung Vinh

Việt Nam

1201

000

1219

Công ty TNHH Đông Nam Dược Y học cổ truyền Việt Nam

Việt Nam

1202

000

1220

Công ty TNHH Đồng Thịnh Phát

Việt Nam

1203

000

1221

Công ty TNHH Dongkuk Việt Nam

Việt Nam

1204

000

1222

Công ty TNHH Dr Natural Việt Nam

Việt Nam

1205

000

1223

Công ty TNHH Dragon People

Việt Nam

1206

000

1224

Công ty TNHH Dụng cụ Cơ khí & Y tế VPIC Việt Phát

Việt Nam

1207

000

1225

Công ty TNHH Dụng cụ Y khoa - Trang phục lót Quang Mậu

Việt Nam

1208

000

1226

Công ty TNHH Dụng cụ Y khoa Vạn Đạt

Việt Nam

1209

000

1227

Công ty TNHH Dược & Thiết bị Y tế GIG Pharma

Việt Nam

1210

000

1228

Công ty TNHH Dược Đại Quang

Việt Nam

1211

000

1229

Công ty TNHH Dược mỹ phẩm Butter-C

Việt Nam

1212

000

1230

Công ty TNHH Dược mỹ phẩm Lasva

Việt Nam

1213

000

1231

Công ty TNHH Dược mỹ phẩm Nam Khang

Việt Nam

1214

000

1232

Công ty TNHH Dược mỹ phẩm Organic Minh Anh

Việt Nam

1215

000

1233

Công ty TNHH Dược Ngọc Khánh

Việt Nam

1216

000

1234

Công ty TNHH Dược phẩm & Thiết bị Y tế Nam Phát

Việt Nam

1217

000

1235

Công ty TNHH Dược phẩm & Y tế An Khanh

Việt Nam

1218

000

1236

Công ty TNHH Dược phẩm Allomed

Việt Nam

1219

000

1237

Công ty TNHH Dược phẩm Bimex tại Bắc Ninh

Việt Nam

1220

000

1238

Công ty TNHH Dược phẩm Cát Linh

Việt Nam

1221

000

1239

Công ty TNHH Dược phẩm Cường Thuỷ

Việt Nam

1222

000

1240

Công ty TNHH Dược phẩm DATC Việt Nam

Việt Nam

1223

000

1241

Công ty TNHH Dược phẩm Glory Việt Nam

Việt Nam

1224

000

1242

Công ty TNHH Dược phẩm Hà Thành

Việt Nam

1225

000

1243

Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh

Việt Nam

1226

000

1244

Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng An

Việt Nam

1227

000

1245

Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Liên

Việt Nam

1228

000

1246

Công ty TNHH Dược phẩm Liên doanh Việt Đức

Việt Nam

1229

000

1247

Công ty TNHH Dược phẩm Nam Sơn

Việt Nam

1230

000

1248

Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất

Việt Nam

1231

000

1249

Công ty TNHH Dược phẩm Orange

Việt Nam

1232

000

1250

Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Thảo

Việt Nam

1233

000

1251

Công ty TNHH Dược phẩm Tradiphar

Việt Nam

1234

000

1252

Công ty TNHH Dược phẩm Xanh ĐT

Việt Nam

1235

000

1253

Công ty TNHH Duy Ngọc Bắc Ninh

Việt Nam

1236

000

1254

Công ty TNHH Eco Footprint

Việt Nam

1237

000

1255

Công ty TNHH Ecovita

Việt Nam

1238

000

1256

Công ty TNHH EVD Công Nghệ

Việt Nam

1239

000

1257

Công ty TNHH EVD Dược phẩm & Y tế

Việt Nam

1240

000

1258

Công ty TNHH Famith

Việt Nam

1241

000

1259

Công ty TNHH FC Việt Nam

Việt Nam

1242

000

1260

Công ty TNHH Forte Grow Medical (Việt Nam)

Việt Nam

1243

000

1261

Công ty TNHH Genaction

Việt Nam

1244

000

1262

Công ty TNHH Gia công Răng Thời đại Kỹ thuật số

Việt Nam

1245

000

1263

Công ty TNHH Giải pháp Y sinh ABT

Việt Nam

1246

000

1264

Công ty TNHH Global Herbal Organization

Việt Nam

1247

000

1265

Công ty TNHH Golden Health USA

Việt Nam

1248

000

1266

Công ty TNHH Grena

Việt Nam

1249

000

1267

Công ty TNHH Hà Hồng Phát

Việt Nam

1250

000

1268

Công ty TNHH Hameco Hưng Yên

Việt Nam

1251

000

1269

Công ty TNHH Hệ thống Y tế DK

Việt Nam

1252

000

1270

Công ty TNHH HM Vina Pharma

Việt Nam

1253

000

1271

Công ty TNHH Hóa dược Aero Chemie

Việt Nam

1254

000

1272

Công ty TNHH Hoá mỹ phẩm Lan Hương

Việt Nam

1255

000

1273

Công ty TNHH Hoàng Bảo Nguyên

Việt Nam

1256

000

1274

Công ty TNHH Hong Ky Việt Nam

Việt Nam

1257

000

1275

Công ty TNHH Hoya Lens Việt Nam

Việt Nam

1258

000

1276

 Công ty TNHH Hoya Lens Việt Nam - Chi nhánh Quảng Ngãi

Việt Nam

1259

000

1277

Công ty TNHH Hunufa

Việt Nam

1260

000

1278

Công ty TNHH Huy Hạnh

Việt Nam

1261

000

1279

Công ty TNHH ICT Vina

Việt Nam

1262

000

1280

Công ty TNHH IGG Việt Nam

Việt Nam

1263

000

1281

Công ty TNHH In & Dịch vụ - Thương mại Quang Trung

Việt Nam

1264

000

1282

Công ty TNHH In bao bì & Quảng cáo Mắt Việt

Việt Nam

1265

000

1283

Công ty TNHH In, Đầu tư, Thương mại Đức Trường

Việt Nam

1266

000

1284

Công ty TNHH Innopharm - Chi nhánh Thái Bình

Việt Nam

1267

000

1285

Công ty TNHH Iris Synthelabo

Việt Nam

1268

000

1286

Công ty TNHH Kaneka Pharma Việt Nam

Việt Nam

1269

000

1287

Công ty TNHH Khách sạn Du lịch Huy Hùng

Việt Nam

1270

000

1288

Công ty TNHH Kiến Tạo

Việt Nam

1271

000

1289

Công ty TNHH Kim khí Minh Hải

Việt Nam

1272

000

1290

Công ty TNHH Kim Sora

Việt Nam

1273

000

1291

Công ty TNHH Kinh doanh & Đầu tư Thanh Hà

Việt Nam

1274

000

1292

Công ty TNHH KM ACT

Việt Nam

1275

000

1293

Công ty TNHH Kna Apparel Sourcing (Việt Nam)

Việt Nam

1276

000

1294

Công ty TNHH Komex Vina

Việt Nam

1277

000

1295

Công ty TNHH Kỹ thuật Thiết kế An Phú

Việt Nam

1278

000

1296

Công ty TNHH Kỹ thuật Thương mại Cầu Vồng

Việt Nam

1279

000

1297

Công ty TNHH Lạc Việt

Việt Nam

1280

000

1298

Công ty TNHH Lâm Minh Mẫn

Việt Nam

1281

000

1299

Công ty TNHH Lamos

Việt Nam

1282

000

1300

Công ty TNHH LASEROPTEK

Việt Nam

1283

000

1301

Công ty TNHH Lavichem

Việt Nam

1284

000

1302

Công ty TNHH LD Công nghệ Dược phẩm Việt Ý

Việt Nam

1285

000

1303

Công ty TNHH LD Med Việt Nam

Việt Nam

1286

000

1304

Công ty TNHH Liên doanh Dược mỹ phẩm Ivypharma

Việt Nam

1287

000

1305

Công ty TNHH Liên doanh Dược phẩm Rio Pharmacy

Việt Nam

1288

000

1306

Công ty TNHH Liên Sơn

Việt Nam

1289

000

1307

Công ty TNHH Lina Home

Việt Nam

1290

000

1308

Công ty TNHH Linh Ngọc HD

Việt Nam

1291

000

1309

Công ty TNHH Lionel

Việt Nam

1292

000

1310

Công ty TNHH M2 Global

Việt Nam

1293

000

1311

Công ty TNHH Mani Hà Nội

Việt Nam

1294

000

1312

Công ty TNHH May Apec

Việt Nam

1295

000

1313

Công ty TNHH May mặc Legend Việt Nam

Việt Nam

1296

000

1314

Công ty TNHH May mặc Nutica

Việt Nam

1297

000

1315

Công ty TNHH May mặc Sản xuất Quang Thái

Việt Nam

1298

000

1316

Công ty TNHH May Tinh Lợi

Việt Nam

1299

000

1317

Công ty TNHH May xuất nhập khẩu Huy Hoàng

Việt Nam

1300

000

1318

Công ty TNHH Máy Y tế Nam Việt

Việt Nam

1301

000

1319

Công ty TNHH Medicare Life

Việt Nam

1302

000

1320

Công ty TNHH Medicon

Việt Nam

1303

000

1321

Công ty TNHH Mediphar Usa

Việt Nam

1304

000

1322

Công ty TNHH Mediprotek Việt Nam

Việt Nam

1305

000

1323

Công ty TNHH Medistar Việt Nam

Việt Nam

1306

000

1324

Công ty TNHH Mediusa Dược phẩm Mỹ phẩm

Việt Nam

1307

000

1325

Công ty TNHH Merit Organics

Việt Nam

1308

000

1326

Công ty TNHH Metran Vitec

Việt Nam

1309

000

1327

 Công ty TNHH Một thành viên Gia công Cơ khí Đại Phúc Thịnh

Việt Nam

1310

000

1328

Công ty TNHH Một thành viên Thiết bị y tế Japanka

Việt Nam

1311

000

1329

Công ty TNHH Một thành viên Vimepharco

Việt Nam

1312

000

1330

Công ty TNHH MTV 120 Armephaco

Việt Nam

1313

000

1331

Công ty TNHH MTV An Bình TV

Việt Nam

1314

000

1332

Công ty TNHH MTV Ân Phát

Việt Nam

1315

000

1333

Công ty TNHH MTV Bách Hùng

Việt Nam

1316

000

1334

Công ty TNHH MTV Bông Thành Tín

Việt Nam

1317

000

1335

Công ty TNHH MTV Boowoo

Việt Nam

1318

000

1336

Công ty TNHH MTV Đại Mỹ Gia

Việt Nam

1319

000

1337

Công ty TNHH MTV Dụng cụ Y tế

Việt Nam

1320

000

1338

Công ty TNHH MTV Dược phẩm OPC Bình Dương

Việt Nam

1321

000

1339

Công ty TNHH MTV Gia Hưng Vi Na

Việt Nam

1322

000

1340

Công ty TNHH MTV Hà Châu

Việt Nam

1323

000

1341

Công ty TNHH MTV Kiến Ngân

Việt Nam

1324

000

1342

Công ty TNHH MTV Mạnh Khuyên

Việt Nam

1325

000

1343

Công ty TNHH MTV Meta Biomed Vina

Việt Nam

1326

000

1344

Công ty TNHH MTV Nhà Máy Công Nghệ Sinh Học Và Thiết Bị Y Tế

Việt Nam

1327

000

1345

Công ty TNHH MTV Phương Bảo Trí

Việt Nam

1328

000

1346

Công ty TNHH MTV Provix Việt Nam

Việt Nam

1329

000

1347

Công ty TNHH MTV Quảng bá tiến bộ & Ứng dụng mới

Việt Nam

1330

000

1348

Công ty TNHH MTV Sản xuất & Thương mại Dana Plywood

Việt Nam

1331

000

1349

Công ty TNHH MTV Sản xuất- Thương mại Gia Bảo Phương

Việt Nam

1332

000

1350

 Công ty TNHH MTV Sản xuất Thương mại Mỹ phẩm Hoa Tulip

Việt Nam

1333

000

1351

 Công ty TNHH MTV Sản xuất Thương mại Tiến Dũng Sài Gòn

Việt Nam

1334

000

1352

Công ty TNHH MTV Sinh hóa Phù Sa

Việt Nam

1335

000

1353

Công ty TNHH MTV Sửa chữa máy Bay 41

Việt Nam

1336

000

1354

Công ty TNHH MTV Thế giới Thy Thy

Việt Nam

1337

000

1355

Công ty TNHH MTV Thiết bị Y tế 130 Armephaco

Việt Nam

1338

000

1356

Công ty TNHH MTV Thiết bị Y tế Phú Khang

Việt Nam

1339

000

1357

Công ty TNHH MTV Thời trang Mai Lâm

Việt Nam

1340

000

1358

Công ty TNHH MTV Thương mại - Dịch vụ - Sản xuất Công nghệ Cao Diamond

Việt Nam

1341

000

1359

Công ty TNHH MTV Thương mại Dịch vụ Harima

Việt Nam

1342

000

1360

Công ty TNHH MTV Thương mại Quốc tế Liên Khôi

Việt Nam

1343

000

1361

Công ty TNHH MTV Trang thiết bị Y tế Vạn Long

Việt Nam

1344

000

1362

Công ty TNHH MTV Woosung Việt Nam

Việt Nam

1345

000

1363

Công ty TNHH Mỹ Thành VN

Việt Nam

1346

000

1364

Công ty TNHH Namlee International

Việt Nam

1347

000

1365

Công ty TNHH Nanocare R&D

Việt Nam

1348

000

1366

Công ty TNHH Nextern Việt Nam

Việt Nam

1349

000

1367

Công ty TNHH Ngân Kiều Pharma

Việt Nam

1350

000

1368

Công ty TNHH Nghiên cứu & Phát triển Finetech Việt Nam

Việt Nam

1351

000

1369

Công ty TNHH Ngô Gia Phát

Việt Nam

1352

000

1370

Công ty TNHH Nguyễn Lợi

Việt Nam

1353

000

1371

Công ty TNHH Nha khoa Minh Đức Sài Gòn

Việt Nam

1354

000

1372

Công ty TNHH Nhựa Vinson

Việt Nam

1355

000

1373

Công ty TNHH Nikkiso Việt Nam

Việt Nam

1356

000

1374

Công ty TNHH Nipro Việt Nam

Việt Nam

1357

000

1375

Công ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Bình An

Việt Nam

1358

000

1376

Công ty TNHH Npcare

Việt Nam

1359

000

1377

Công ty TNHH Nti Vina

Việt Nam

1360

000

1378

Công ty TNHH Olympus Việt Nam

Việt Nam

1361

000

1379

Công ty TNHH Omron Healthcare Manufacturing Việt Nam

Việt Nam

1362

000

1380

Công ty TNHH Otto Bock Việt Nam

Việt Nam

1363

000

1381

Công ty TNHH Paramount Bed Việt Nam

Việt Nam

1364

000

1382

Công ty TNHH Pearl Dent

Việt Nam

1365

000

1383

Công ty TNHH Phampharco

Việt Nam

1366

000

1384

Công ty TNHH Phát triển Công nghệ TD Việt Nam

Việt Nam

1367

000

1385

Công ty TNHH Phát triển Sản xuất Đức Huy

Việt Nam

1368

000

1386

Công ty TNHH Phát triển Xuất nhập khẩu Thành Phát

Việt Nam

1369

000

1387

Công ty TNHH Phước An Hoà

Việt Nam

1370

000

1388

Công ty TNHH Phương Thuý Gia Bình

Việt Nam

1371

000

1389

Công ty TNHH Platz Việt Nam

Việt Nam

1372

000

1390

Công ty TNHH Precision Anh Quốc

Việt Nam

1373

000

1391

Công ty TNHH Protec Vina

Việt Nam

1374

000

1392

Công ty TNHH Quốc tế Kim Bảo Sơn (Việt Nam)

Việt Nam

1375

000

1393

Công ty TNHH Quốc tế Vina Mask

Việt Nam

1376

000

1394

Công ty TNHH Rehab Italian Design

Việt Nam

1377

000

1395

Công ty TNHH Remington International

Việt Nam

1378

000

1396

Công ty TNHH Risen Food Việt Nam

Việt Nam

1379

000

1397

Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam)

Việt Nam

1380

000

1398

Công ty TNHH Samsung Medical Eng.

Việt Nam

1381

000

1399

Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại - Dịch vụ An Dung

Việt Nam

1382

000

1400

 Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại - Dịch vụ Trường Dương

Việt Nam

1383

000

1401

Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại - Dịch vụ Xuất nhập khẩu Tiến Minh

Việt Nam

1384

000

1402

Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại - Thun băng Y tế Minh Quang

Việt Nam

1385

000

1403

Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại - Xuất nhập khẩu Tân Minh Hoàng

Việt Nam

1386

000

1404

Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại - Xuất nhập khẩu Thiết bị Y tế Bốn Sao

Việt Nam

1387

000

1405

Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại Havi Việt Nam

Việt Nam

1388

000

1406

Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại Nam Hiệp Lực

Việt Nam

1389

000

1407

Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại Tuyết Trân

Việt Nam

1390

000

1408

Công ty TNHH Sản xuất & Đầu tư Thương mại Asean

Việt Nam

1391

000

1409

Công ty TNHH Sản xuất & Dịch vụ Hồng Minh

Việt Nam

1392

000

1410

Công ty TNHH Sản xuất & Dịch vụ Trang Linh

Việt Nam

1393

000

1411

Công ty TNHH Sản xuất & Kinh doanh Xuất nhập khẩu Hải Long

Việt Nam

1394

000

1412

Công ty TNHH Sản xuất & Phát triển Thương mại Hướng Dương

Việt Nam

1395

000

1413

 Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Anka Pharma Việt Nam

Việt Nam

1396

000

1414

 Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Dịch vụ Thảo Nguyên

Việt Nam

1397

000

1415

Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Gia Hiển

Việt Nam

1398

000

1416

Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Hiệp Hưng

Việt Nam

1399

000

1417

Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại HMD

Việt Nam

1400

000

1418

Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Hoàng Dũng GB

Việt Nam

1401

000

1419

Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Khánh Duy

Việt Nam

1402

000

1420

 Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Mỹ phẩm Đăng Dương

Việt Nam

1403

000

1421

Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Quang Anh

Việt Nam

1404

000

1422

Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Quốc tế Vượng Anh

Việt Nam

1405

000

1423

Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại T D&C

Việt Nam

1406

000

1424

Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Thiết Bị Y Tế Hoàng Sơn

Việt Nam

1407

000

1425

 Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Thiết Bị Y tế Minh Tâm

Việt Nam

1408

000

1426

 Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Thiết bị Y tế Tây Việt

Việt Nam

1409

000

1427

Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Thông Chắc

Việt Nam

1410

000

1428

Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Trương Vui

Việt Nam

1411

000

1429

Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Việt Perfect

Việt Nam

1412

000

1430

Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Vinh Thịnh Vượng

Việt Nam

1413

000

1431

Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Xuất nhập khẩu Chang Chang

Việt Nam

1414

000

1432

Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Y tế Biduphar

Việt Nam

1415

000

1433

Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Y tế Onedent

Việt Nam

1416

000

1434

Công ty TNHH Sản xuất & Xây dựng Thương mại Dịch vụ Xuất nhập khẩu Vi Na

Việt Nam

1417

000

1435

Công ty TNHH Sản xuất & Xuất nhập khẩu Thiết bị Y tế Đức Việt

Việt Nam

1418

000

1436

Công ty TNHH Sản xuất An Bình An

Việt Nam

1419

000

1437

Công ty TNHH Sản xuất An Việt

Việt Nam

1420

000

1438

Công ty TNHH Sản xuất Công nghệ cao Hồng Phát

Việt Nam

1421

000

1439

Công ty TNHH Sản xuất Đầu tư Thương mại Tân Hương

Việt Nam

1422

000

1440

Công ty TNHH Sản xuất Dệt may Vĩnh Phát

Việt Nam

1423

000

1441

Công ty TNHH Sản xuất Dịch vụ Xuất nhập khẩu Như Ý

Việt Nam

1424

000

1442

Công ty TNHH Sản xuất Đồ lót Lovely - VN

Việt Nam

1425

000

1443

Công ty TNHH Sản xuất Dụng cụ Y tế Đông Pha

Việt Nam

1426

000

1444

 Công ty TNHH Sản xuất Dược phẩm Công nghệ cao Nanofrance

Việt Nam

1427

000

1445

Công ty TNHH Sản xuất Duy Hàng

Việt Nam

1428

000

1446

 Công ty TNHH Sản xuất Găng tay & Sản phẩm Bảo hộ lao động

Việt Nam

1429

000

1447

Công ty TNHH Sản xuất Kinh doanh Anh Đức

Việt Nam

1430

000

1448

Công ty TNHH Sản xuất Kinh doanh Bắc Hải

Việt Nam

1431

000

1449

Công ty TNHH Sản xuất Kinh doanh Thiết bị Y tế Hòa Xuân

Việt Nam

1432

000

1450

Công ty TNHH Sản xuất May áo thun Sài Gòn Phú Thành

Việt Nam

1433

000

1451

Công ty TNHH Sản xuất May mặc Sấm Trinh

Việt Nam

1434

000

1452

Công ty TNHH Sản xuất Thiết bị Y Nha khoa Khánh Quang

Việt Nam

1435

000

1453

Công ty TNHH Sản xuất Thiết bị Y tế Việt Nam

Việt Nam

1436

000

1454

Công ty TNHH Sản xuất Thiết bị Y tế Vinh Đức

Việt Nam

1437

000

1455

Công ty TNHH Sản xuất Thương mại & Dịch vụ Gia Phú

Việt Nam

1438

000

1456

Công ty TNHH Sản xuất Thương mại & Dịch vụ Nhàn Thanh

Việt Nam

1439

000

1457

Công ty TNHH Sản xuất Thương mại & Xuất nhập khẩu Vina Towel Việt Nam

Việt Nam

1440

000

1458

Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Anh Nhật Jean

Việt Nam

1441

000

1459

Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Bông Bích Huệ

Việt Nam

1442

000

1460

Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Con Đường Xanh

Việt Nam

1443

000

1461

Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Đại Kim Thành

Việt Nam

1444

000

1462

Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Blue Sài Gòn

Việt Nam

1445

000

1463

Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Gpharm

Việt Nam

1446

000

1464

Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Hải Sơn Pha

Việt Nam

1447

000

1465

Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Huỳnh Gia

Việt Nam

1448

000

1466

Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Lê Hằng

Việt Nam

1449

000

1467

Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Lưu Gia

Việt Nam

1450

000

1468

Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Minh Vượng

Việt Nam

1451

000

1469

Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Tân Thái Bình Dương

Việt Nam

1452

000

1470

 Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Thành Nhân TNE

Việt Nam

1453

000

1471

Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Thiết bị Y tế Bảo Anh

Việt Nam

1454

000

1472

Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Xuất nhập khẩu Huma

Việt Nam

1455

000

1473

Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Xuất nhập khẩu Thái Sơn

Việt Nam

1456

000

1474

Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Xuất nhập khẩu Toàn Gia Phát

Việt Nam

1457

000

1475

Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Đỉnh Hưng Phát

Việt Nam

1458

000

1476

Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Duy Thái Hưng

Việt Nam

1459

000

1477

Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Duy Thành

Việt Nam

1460

000

1478

 Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Garmenttech Huỳnh Long

Việt Nam

1461

000

1479

Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hạnh Minh

Việt Nam

1462

000

1480

Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hóa chất Việt Sinh

Việt Nam

1463

000

1481

Công ty TNHH Sản xuất Thương mại In Minh Mẫn

Việt Nam

1464

000

1482

Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Khẩu trang Y tế Dorio

Việt Nam

1465

000

1483

Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Nam Tín

Việt Nam

1466

000

1484

Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Ngôi sao Tây Đô

Việt Nam

1467

000

1485

Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Phana

Việt Nam

1468

000

1486

Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Phát triển Tâm Phúc

Việt Nam

1469

000

1487

Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Quốc tế Việt Thắng

Việt Nam

1470

000

1488

Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Song Thiên

Việt Nam

1471

000

1489

Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Tân Xuân Tâm

Việt Nam

1472

000

1490

Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Thiết bị Đăng Khoa

Việt Nam

1473

000

1491

Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Thiết bị Minh An

Việt Nam

1474

000

1492

Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Thiết bị Nam Anh

Việt Nam

1475

000

1493

Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Thiết bị Y tế Aider

Việt Nam

1476

000

1494

Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Thiết bị Y tế Tâm Lan

Việt Nam

1477

000

1495

Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Trường Việt

Việt Nam

1478

000

1496

Công ty TNHH Sản xuất Thương mại TSA

Việt Nam

1479

000

1497

 Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Tuýp nhôm Thuận Quân

Việt Nam

1480

000

1498

Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Xuất nhập khẩu Châu Dương

Việt Nam

1481

000

1499

 Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Xuất nhập khẩu Jianthion

Việt Nam

1482

000

1500

 Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Xuất nhập khẩu Young Jin

Việt Nam

1483

000

1501

Công ty TNHH Sản xuất Trang thiết bị Y tế Quốc tế Phương Nam

Việt Nam

1484

000

1502

Công ty TNHH Sản xuất Xuất nhập khẩu Minh Thái

Việt Nam

1485

000

1503

Công ty TNHH Sản xuất, Thương mại Thiết bị Y tế Sài Gòn Medi-Life

Việt Nam

1486

000

1504

Công ty TNHH Sanodyna Việt Nam

Việt Nam

1487

000

1505

Công ty TNHH Sao Mon

Việt Nam

1488

000

1506

Công ty TNHH Sewoon Medical Vina

Việt Nam

1489

000

1507

Công ty TNHH Shinwon Ebenezer Hà Nội

Việt Nam

1490

000

1508

Công ty TNHH Shinwon Ebenezer Việt Nam

Việt Nam

1491

000

1509

Công ty TNHH Showa Jushi Việt Nam

Việt Nam

1492

000

1510

Công ty TNHH Sing Industrial Gas Vietnam

Việt Nam

1493

000

1511

Công ty TNHH Sinh dược phẩm Hera

Việt Nam

1494

000

1512

Công ty TNHH Smart Power

Việt Nam

1495

000

1513

 Công ty TNHH Smartgap Việt Nam

Việt Nam

1496

000

1514

Công ty TNHH Sợi Vĩ Sơn

Việt Nam

1497

000

1515

Công ty TNHH Sonova Operations Center Việt Nam

Việt Nam

1498

000

1516

Công ty TNHH Sung Hwa Vina Hai Duong

Việt Nam

1499

000

1517

Công ty TNHH Sungwon Medical

Hàn Quốc

1500

174

1518

Công ty TNHH Taishodo Việt Nam

Việt Nam

1501

000

1519

Công ty TNHH Tân Đông Tiến Bình Dương

Việt Nam

1502

000

1520

Công ty TNHH Tân Hà Lan

Việt Nam

1503

000

1521

Công ty TNHH Tập đoàn Nhất Tín

Việt Nam

1504

000

1522

Công ty TNHH Tập đoàn Phú Bảo

Việt Nam

1505

000

1523

Công ty TNHH Terumo BCT Việt Nam

Việt Nam

1506

000

1524

Công ty TNHH Terumo Việt Nam

Việt Nam

1507

000

1525

Công ty TNHH Thảo dược Sthaco

Việt Nam

1508

000

1526

Công ty TNHH Thế giới GEN

Việt Nam

1509

000

1527

Công ty TNHH Thiện Hải Thái Nguyên

Việt Nam

1510

000

1528

Công ty TNHH Thiên Quý BN

Việt Nam

1511

000

1529

 Công ty TNHH Thiết bị & Khoa học Công nghệ Trung Nguyên

Việt Nam

1512

000

1530

Công ty TNHH Thiết bị & Vật tư Y tế Thảo Ngọc

Việt Nam

1513

000

1531

Công ty TNHH Thiết bị Bảo hộ Lợi Khang

Việt Nam

1514

000

1532

Công ty TNHH Thiết bị Khoa học Kỹ thuật Đức Minh

Việt Nam

1515

000

1533

Công ty TNHH Thiết bị Miền Bắc

Việt Nam

1516

000

1534

Công ty TNHH Thiết bị Siêu âm Việt Nam

Việt Nam

1517

000

1535

Công ty TNHH Thiết bị Tây Sài Gòn

Việt Nam

1518

000

1536

Công ty TNHH Thiết bị Thành Nhân

Việt Nam

1519

000

1537

Công ty TNHH Thiết bị Vật tư Y tế Sao Việt

Việt Nam

1520

000

1538

Công ty TNHH Thiết bị Vật tư Y tế Thành Phát Sài Gòn

Việt Nam

1521

000

1539

Công ty TNHH Thiết bị Việt Ba

Việt Nam

1522

000

1540

Công ty TNHH Thiết bị Y tế Beinuo Tô Châu

Việt Nam

1523

000

1541

Công ty TNHH Thiết bị Y tế Chuẩn Viettromed

Việt Nam

1524

000

1542

Công ty TNHH Thiết bị Y tế Damedco

Việt Nam

1525

000

1543

Công ty TNHH Thiết bị Y tế Đức Quang

Việt Nam

1526

000

1544

Công ty TNHH Thiết bị Y tế Hà Trần

Việt Nam

1527

000

1545

Công ty TNHH Thiết bị Y tế Hưng Phát Việt Nam

Việt Nam

1528

000

1546

Công ty TNHH Thiết bị Y tế Italy

Việt Nam

1529

000

1547

Công ty TNHH Thiết bị Y tế MiLoPha

Việt Nam

1530

000

1548

Công ty TNHH Thiết bị Y tế Nam Dược

Việt Nam

1531

000

1549

Công ty TNHH Thiết bị Y tế Sài Gòn APT

Việt Nam

1532

000

1550

Công ty TNHH Thiết bị Y tế Terumo Việt Nam

Việt Nam

1533

000

1551

Công ty TNHH Thiết bị Y tế Thái Minh

Việt Nam

1534

000

1552

Công ty TNHH Thiết bị Y tế Thanh Niên

Việt Nam

1535

000

1553

Công ty TNHH Thiết bị Y tế Thanh Tâm

Việt Nam

1536

000

1554

Công ty TNHH Thiết bị Y tế Triệu Khang

Việt Nam

1537

000

1555

Công ty TNHH Thiết bị Y tế Trường Mạnh Bắc Ninh

Việt Nam

1538

000

1556

Công ty TNHH Thịnh Gia Huy L.A

Việt Nam

1539

000

1557

Công ty TNHH Thời trang La-Na

Việt Nam

1540

000

1558

Công ty TNHH Thuận Trường Phát HD

Việt Nam

1541

000

1559

Công ty TNHH Thực phẩm & Đồ uống Anh Đào

Việt Nam

1542

000

1560

Công ty TNHH Thực phẩm Vi Na

Việt Nam

1543

000

1561

 Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ - Kỹ thuật Nhất An Sinh

Việt Nam

1544

000

1562

Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ - Kỹ thuật Rực Sáng

Việt Nam

1545

000

1563

 Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ - Thiết kế In ấn Sen Vàng

Việt Nam

1546

000

1564

Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ Xuất nhập khẩu Lạc Quang

Việt Nam

1547

000

1565

Công ty TNHH Thương mại & Công nghệ Hồng Phát

Việt Nam

1548

000

1566

Công ty TNHH Thương mại & Đầu tư An Khang

Việt Nam

1549

000

1567

Công ty TNHH Thương mại & Đầu tư Tươi Mart

Việt Nam

1550

000

1568

Công ty TNHH Thương mại & Dịch vụ Cơ điện Hoàng Long

Việt Nam

1551

000

1569

Công ty TNHH Thương mại & Dịch vụ Kỹ thuật Việt-Thái

Việt Nam

1552

000

1570

Công ty TNHH Thương mại & Dịch vụ LAMFA

Việt Nam

1553

000

1571

Công ty TNHH Thương mại & Dịch vụ Nhị Gia

Việt Nam

1554

000

1572

Công ty TNHH Thương mại & Dịch vụ Xuất nhập khẩu Mai Khoa

Việt Nam

1555

000

1573

Công ty TNHH Thương mại & Phát triển An Bình

Việt Nam

1556

000

1574

Công ty TNHH Thương mại & Phát triển Tình Châu

Việt Nam

1557

000

1575

Công ty TNHH Thương mại & Sản xuất An Nguyên

Việt Nam

1558

000

1576

 Công ty TNHH Thương mại & Sản xuất Thiết bị Vinapro T&T

Việt Nam

1559

000

1577

Công ty TNHH Thương mại & Sản xuất Thiết bị Y tế Hoàng Nguyễn

Việt Nam

1560

000

1578

 Công ty TNHH Thương mại & Sản xuất Thiết bị Y tế Nhật Anh

Việt Nam

1561

000

1579

Công ty TNHH Thương mại & Sản xuất Vạn Cường Phát

Việt Nam

1562

000

1580

Công ty TNHH Thương mại & Thiết bị Y tế Nhật Minh

Việt Nam

1563

000

1581

Công ty TNHH Thương mại & Xuất nhập khẩu TH

Việt Nam

1564

000

1582

Công ty TNHH Thương mại Công nghiệp Khánh Nhật

Việt Nam

1565

000

1583

Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Alphachem

Việt Nam

1566

000

1584

Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Đại Kiến Văn

Việt Nam

1567

000

1585

Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Đông Du

Việt Nam

1568

000

1586

Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Duy Minh Phát

Việt Nam

1569

000

1587

Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Hải Thanh Phát

Việt Nam

1570

000

1588

Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ HCD

Việt Nam

1571

000

1589

Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Huy Hoàng Pharma

Việt Nam

1572

000

1590

Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Kỹ thuật Hiệp Lợi

Việt Nam

1573

000

1591

Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Mạnh Hoàng

Việt Nam

1574

000

1592

Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Meditech

Việt Nam

1575

000

1593

Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Quang Kiệt

Việt Nam

1576

000

1594

Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Sản xuất Minh Minh

Việt Nam

1577

000

1595

Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Sản xuất Thiết bị Y tế Cửu Long

Việt Nam

1578

000

1596

Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Sản xuất Xuất nhập khẩu Dược phẩm Quốc tế Đoàn Thị

Việt Nam

1579

000

1597

Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ SH Campus

Việt Nam

1580

000

1598

Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Tân Việt Mỹ

Việt Nam

1581

000

1599

Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Thiết bị Y tế Dược phẩm Tiến Phát

Việt Nam

1582

000

1600

Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Trường Đại Nghĩa

Việt Nam

1583

000

1601

Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Xuất nhập khẩu Duy Bảo Linh

Việt Nam

1584

000

1602

Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Cao Mai

Việt Nam

1585

000

1603

Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Quốc Anh

Việt Nam

1586

000

1604

Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Thiên Thủy

Việt Nam

1587

000

1605

Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Trang Ly

Việt Nam

1588

000

1606

Công ty TNHH Thương mại Hà Thanh Bắc - HT

Việt Nam

1589

000

1607

Công ty TNHH Thương mại Khí Công nghiệp

Việt Nam

1590

000

1608

Công ty TNHH Thương mại Khí Công nghiệp Quang Minh

Việt Nam

1591

000

1609

Công ty TNHH Thương mại Khoa học Kỹ thuật Lâm Việt

Việt Nam

1592

000

1610

Công ty TNHH Thương mại Kim khí Thanh Phong

Việt Nam

1593

000

1611

Công ty TNHH Thương mại Long Tú

Việt Nam

1594

000

1612

Công ty TNHH Thương mại Nhất Linh Hà Nội

Việt Nam

1595

000

1613

Công ty TNHH Thương mại Sản xuất & In thêu Thành Công

Việt Nam

1596

000

1614

Công ty TNHH Thương mại Sản xuất Khắc Đạt

Việt Nam

1597

000

1615

 Công ty TNHH Thương mại Sản xuất Khẩu trang Tân Trí Đức

Việt Nam

1598

000

1616

Công ty TNHH Thương mại Sản xuất Thiết bị Vinh Quang

Việt Nam

1599

000

1617

 Công ty TNHH Thương mại Sản xuất Xuất nhập khẩu Vũ Bảo

Việt Nam

1600

000

1618

Công ty TNHH Thương mại Shblighting

Việt Nam

1601

000

1619

Công ty TNHH Thương mại Thành Kim Sơn Phamatech

Việt Nam

1602

000

1620

Công ty TNHH Thương mại Thiết bị Y tế Phúc An

Việt Nam

1603

000

1621

Công ty TNHH Thương mại TH-NIA

Việt Nam

1604

000

1622

Công ty TNHH Thương mại Trang thiết bị Y tế Việt Đức

Việt Nam

1605

000

1623

 Công ty TNHH Thương mại Xuất nhập khẩu Thiết bị Sao Việt

Việt Nam

1606

000

1624

Công ty TNHH TM Hương Phú

Việt Nam

1607

000

1625

Công ty TNHH Toàn Thịnh

Việt Nam

1608

000

1626

Công ty TNHH TP Mask

Việt Nam

1609

000

1627

Công ty TNHH Trang phục ngoài trời Cppc (Việt Nam)

Việt Nam

1610

000

1628

 Công ty TNHH Trang thiết bị Dụng cụ Y khoa Tân Mai Thành

Việt Nam

1611

000

1629

Công ty TNHH Trang thiết bị Y tế BMS

Việt Nam

1612

000

1630

Công ty TNHH Trang thiết bị Y tế Đặng Khang

Việt Nam

1613

000

1631

Công ty TNHH Trang thiết bị Y tế Dimita

Việt Nam

1614

000

1632

Công ty TNHH Trang thiết bị Y tế Đồng Hợp Tiến

Việt Nam

1615

000

1633

Công ty TNHH Trang thiết bị Y tế Đông Pha

Việt Nam

1616

000

1634

Công ty TNHH Trang thiết bị Y tế Hoàng Kim

Việt Nam

1617

000

1635

Công ty TNHH Trang thiết bị Y tế Hưng Phát

Việt Nam

1618

000

1636

Công ty TNHH Trang thiết bị Y tế Phước Tiến

Việt Nam

1619

000

1637

Công ty TNHH Trang thiết bị Y tế Thời Thanh Bình

Việt Nam

1620

000

1638

Công ty TNHH Tre Đại Việt

Việt Nam

1621

000

1639

Công ty TNHH Trịnh Gia

Việt Nam

1622

000

1640

Công ty TNHH Trung tâm Công nghệ Essilor Việt Nam

Việt Nam

1623

000

1641

 Công ty TNHH Trung tâm Kiểm tra Sức khỏe Chìa Khóa Vàng

Việt Nam

1624

000

1642

Công ty TNHH Trường Minh

Việt Nam

1625

000

1643

Công ty TNHH Trường Phúc Hưng Yên

Việt Nam

1626

000

1644

Công ty TNHH TT Green Tech

Việt Nam

1627

000

1645

Công ty TNHH TTBYT Hoa Đà

Việt Nam

1628

000

1646

Công ty TNHH Tư vấn & Đầu tư Happy Family

Việt Nam

1629

000

1647

Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư & Sản xuất Đức Thiện

Việt Nam

1630

000

1648

Công ty TNHH Tuệ Anh

Việt Nam

1631

000

1649

Công ty TNHH Tương Lai

Việt Nam

1632

000

1650

Công ty TNHH Usasen Việt Nam

Việt Nam

1633

000

1651

Công ty TNHH Vạn Thịnh Lâm

Việt Nam

1634

000

1652

Công ty TNHH Vật tư & Trang thiết bị Y tế Hạnh Phú

Việt Nam

1635

000

1653

Công ty TNHH Vật tư Khoa học Kỹ thuật An Thịnh

Việt Nam

1636

000

1654

Công ty TNHH Vật tư Thiết bị Y tế Minh Việt

Việt Nam

1637

000

1655

Công ty TNHH Vật tư Y tế Gia Bảo

Việt Nam

1638

000

1656

Công ty TNHH Vật tư Y tế Green Bắc Ninh

Việt Nam

1639

000

1657

Công ty TNHH Vật tư Y tế Omiga

Việt Nam

1640

000

1658

Công ty TNHH Vật tư Y tế Sen Việt

Việt Nam

1641

000

1659

Công ty TNHH Viện FSMA Việt Nam

Việt Nam

1642

000

1660

Công ty TNHH Việt Com

Việt Nam

1643

000

1661

Công ty TNHH Việt Cường

Việt Nam

1644

000

1662

Công ty TNHH Việt Hàn

Việt Nam

1645

000

1663

Công ty TNHH Việt Nam Create Medic

Việt Nam

1646

000

1664

Công ty TNHH Việt Pháp

Việt Nam

1647

000

1665

Công ty TNHH Vikore Phú Thọ

Việt Nam

1648

000

1666

Công ty TNHH Vinamask

Việt Nam

1649

000

1667

Công ty TNHH Vĩnh Đạt (Bb.Time Co.,Ltd)

Việt Nam

1650

000

1668

Công ty TNHH Vinmas Power

Việt Nam

1651

000

1669

Công ty TNHH Vita Signature

Việt Nam

1652

000

1670

Công ty TNHH Winpro P&P

Việt Nam

1653

000

1671

Công ty TNHH Wustech Việt Nam

Việt Nam

1654

000

1672

Công ty TNHH Xây dựng & Thiết bị Y tế Phương Nguyễn

Việt Nam

1655

000

1673

 Công ty TNHH Xây dựng, Thương mại & Dịch vụ y tế Hà Nội

Việt Nam

1656

000

1674

Công ty TNHH XNK Trang thiết bị y tế Thuận Phát

Việt Nam

1657

000

1675

Công ty TNHH XQ Toàn Thắng

Việt Nam

1658

000

1676

Công ty TNHH Xuân Hồng Anh

Việt Nam

1659

000

1677

Công ty TNHH Xuất khẩu Bona

Việt Nam

1660

000

1678

Công ty TNHH Xuất nhập khẩu & Đầu tư Tân Đại Dương

Việt Nam

1661

000

1679

Công ty TNHH Xuất nhập khẩu & Phát triển Công nghệ Nha khoa Toàn Cầu

Việt Nam

1662

000

1680

Công ty TNHH Xuất nhập khẩu & Thương mại Dịch vụ Hồng Phi

Việt Nam

1663

000

1681

Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Minh Nhật Hà

Việt Nam

1664

000

1682

Công ty TNHH Xuất nhập khẩu SVN

Việt Nam

1665

000

1683

Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Tân Hoàng Linh

Việt Nam

1666

000

1684

Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thiết bị Y tế Vinapec

Việt Nam

1667

000

1685

Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thương mại Phenikaa

Việt Nam

1668

000

1686

Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thương mại Quốc tế Phương Thủy

Việt Nam

1669

000

1687

Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Usa Mask

Việt Nam

1670

000

1688

Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Vintran

Việt Nam

1671

000

1689

Công ty TNHH Xuất nhập khẩu VMH Việt Nam

Việt Nam

1672

000

1690

Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Y tế Thăng Long

Việt Nam

1673

000

1691

Công ty TNHH Xuyên Vũ

Việt Nam

1674

000

1692

Công ty TNHH Yahon

Việt Nam

1675

000

1693

 Công ty TNHH Yong Sung

Việt Nam

1676

000

1694

Công ty TNHH Young Chemical Vina

Việt Nam

1677

000

1695

Công ty TNHH Yuwa Việt Nam

Việt Nam

1678

000

1696

Công ty Xây dựng & Thương mại Linh Hải - (TNHH)

Việt Nam

1679

000

1697

Conic Vascular Technology S.A.

Thụy Sĩ

1680

274

1698

ConMed Corporation

Hoa Kỳ

1681

175

1699

 Conod Medical Co., Limited

Trung Quốc

1682

279

1700

Conroy Medical AB

Thụy Điển

1683

273

1701

Consensus Orthopedics Inc.

Hoa Kỳ

1684

175

1702

Consolidated Medical Equipment Company

Mexico

1685

213

1703

Contec Medical Systems Co., Ltd.

Trung Quốc

1686

279

1704

Contract Medical International GmbH

Đức

1687

155

1705

Contract Medical International spol. s.r.o.

Séc

1688

252

1706

Contract Sterilization Services Pte Ltd

Singapore

1689

257

1707

 Control-X Medical, Inc

Hoa Kỳ

1690

175

1708

ConvaTec Dominican Republic, Inc.

Cộng hòa Dominicana

1691

152

1709

 ConvaTec Inc.

Hoa Kỳ

1692

175

1710

 ConvaTec Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

1693

107

1711

Convergent Technologies GmbH & Co. KG

Đức

1694

155

1712

Cook Ireland Limited

Ireland

1695

183

1713

Cook, Incorporated

Hoa Kỳ

1696

175

1714

CooperSurgical, Inc.

Hoa Kỳ

1697

175

1715

CooperSurgical, Inc. trading as Ackrad, Prism, Milex, Medscand, Wallach Surgical Devices, SAGE and Lone Star Medical Products

Hoa Kỳ

1698

175

1716

Copan Flock Technologies S.r.l.

Ý

1699

292

1717

Copan Italia S.p.A.

Ý

1700

292

1718

 Core Biotech Co., Ltd.

Hàn Quốc

1701

174

1719

CORE LABS LLC

Hoa Kỳ

1702

175

1720

Core Leader Biotech

Đài Loan (Trung Quốc)

1703

296

1721

Core Scientific Creations

Israel

1704

184

1722

Corentec Co., Ltd.

Hàn Quốc

1705

174

1723

 Corin Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

1706

107

1724

 Corindus Inc.

Hoa Kỳ

1707

175

1725

 Cork Medical Products, LLC

Hoa Kỳ

1708

175

1726

 Cormed LLC

Hoa Kỳ

1709

175

1727

COSMED S.r.l.

Ý

1710

292

1728

COUSIN BIOTECH s.a.s.

Pháp

1711

240

1729

Covidien

Ireland

1712

183

1730

Covidien LLC

Hoa Kỳ

1713

175

1731

Covidien Manufacturing Solution SA

Costa Rica

1714

146

1732

Covidien Medical Products (Shanghai) Manufacturing L.L.C.

Trung Quốc

1715

279

1733

 Crawford Healthcare Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

1716

107

1734

Creagh Medical Ltd.

Ireland

1717

183

1735

Create Medic Co., Ltd.

Nhật Bản

1718

232

1736

Creation Technologies LP

Canada

1719

140

1737

 Creganna Medical

Ireland

1720

183

1738

Creganna Tactx Medical

Ireland

1721

183

1739

Cristalens Industrie

Pháp

1722

240

1740

Cross Protection (M) Sdn. Bhd.

Malaysia

1723

205

1741

Cruxell Corp.

Hàn Quốc

1724

174

1742

Cryofos Medical GmbH

Đức

1725

155

1743

CryoLife, Inc.

Hoa Kỳ

1726

175

1744

Crystalvue Medical Corporation

Đài Loan (Trung Quốc)

1727

296

1745

 CTC Analytics AG

Thụy Sĩ

1728

274

1746

CTK Biotech, Inc.

Hoa Kỳ

1729

175

1747

CU Medical Systems Inc.

Hàn Quốc

1730

174

1748

 Cura Medical BV

Hà Lan

1731

173

1749

Curamed Ophthalmics

Hà Lan

1732

173

1750

custo med GmbH

Đức

1733

155

1751

Custom Tube Manufacturing LLC - Korea (CTMK)

Hàn Quốc

1734

174

1752

Cutera, Inc

Hoa Kỳ

1735

175

1753

Cutting Edge S.A.S

Pháp

1736

240

1754

 CVP Medical Technology Co., Ltd.

Thái Lan

1737

271

1755

CyberMedic Corp.

Hàn Quốc

1738

174

1756

Cymo B.V.

Hà Lan

1739

173

1757

Cynosure, LLC

Hoa Kỳ

1740

175

1758

Cypress Diagnostics Bvba

Bỉ

1741

125

1759

 Cytocell Ltd.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

1742

107

1760

 Cytori Therapeutics Inc.

Hoa Kỳ

1743

175

1761

CytoTest Inc.

Hoa Kỳ

1744

175

1762

D & T Inc.

Hàn Quốc

1745

174

1763

 D B Orthodontics Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

1746

107

1764

DaeJu Meditech Engineering Co., Ltd.

Hàn Quốc

1747

174

1765

Daekyung Electro Medical Co., Ltd.

Hàn Quốc

1748

174

1766

Daeshin Enterprise Co. Ltd.

Hàn Quốc

1749

174

1767

Daeun Medical

Hàn Quốc

1750

174

1768

Daeyang Medical Co., Ltd.

Hàn Quốc

1751

174

1769

 DAGATRONICS CORPORATION

Hàn Quốc

1752

174

1770

DAIHAN LABTECH CO., LTD.

Hàn Quốc

1753

174

1771

Daiken Medical Co., Ltd.

Nhật Bản

1754

232

1772

Daito Mitech, Inc.

Nhật Bản

1755

232

1773

Daiwha Corp., Ltd.

Hàn Quốc

1756

174

1774

 Dako Denmark A/S

Đan Mạch

1757

153

1775

Dalian Create Medical Products Co.,Ltd.

Trung Quốc

1758

279

1776

Dameca A/S

Đan Mạch

1759

153

1777

DAN PHARM LTD.

Israel

1760

184

1778

Danmedics Medical Engineering GmbH

Đức

1761

155

1779

Dannoritzer Medizintechnik GmbH & Co. KG

Đức

1762

155

1780

 Daol Med Co., Ltd.

Hàn Quốc

1763

174

1781

DAS SRL

Ý

1764

292

1782

Datalogic Vietnam LLC

Việt Nam

1765

000

1783

Datascope Corp.

Hoa Kỳ

1766

175

1784

Datex-Ohmeda, Inc.

Hoa Kỳ

1767

175

1785

Datum Dental Ltd.

Israel

1768

184

1786

 Dausch Medizintechnik GmbH

Đức

1769

155

1787

 Davol, Inc. Subsidiary of C.R. Bard, Inc.

Hoa Kỳ

1770

175

1788

Dawei Medical (Jiangsu) Corp. Ltd.

Trung Quốc

1771

279

1789

DAY Medical SA

Thụy Sĩ

1772

274

1790

 Dci Korea Inc.

Hàn Quốc

1773

174

1791

DDD-Diagnostic A/S

Đan Mạch

1774

153

1792

 De Soutter Medical Ltd.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

1775

107

1793

DeguDent GmbH

Đức

1776

155

1794

Deka M.E.L.A. S.r.l

Ý

1777

292

1795

Del Medical Inc.

Hoa Kỳ

1778

175

1796

Delbio (Wujiang) Co., Ltd.

Trung Quốc

1779

279

1797

Delcon S.r.l.

Ý

1780

292

1798

DELMONT IMAGING

Pháp

1781

240

1799

Delta Biological S.r.l.

Ý

1782

292

1800

 Delta Diagnostics (UK) Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

1783

107

1801

Delta Med S.p.a

Ý

1784

292

1802

Delta Medical System Corp.

Hàn Quốc

1785

174

1803

Deltronix Equipamentos Ltda

Brasil

1786

131

1804

Demeditec Diagnostics GmbH

Đức

1787

155

1805

Demetec

Hà Lan

1788

173

1806

DemeTECH Corp.

Hoa Kỳ

1789

175

1807

Demophorius Limited

Síp

1790

191

1808

Denex International

Cộng hòa Ấn Độ

1791

115

1809

Denka Co., Ltd.

Nhật Bản

1792

232

1810

Denka Seiken Co., Ltd.

Nhật Bản

1793

232

1811

Dental Direkt GmbH

Đức

1794

155

1812

DENTAL FILM S.r.l.

Ý

1795

292

1813

 Dentalfilm FZCO

Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất

1796

137

1814

Dentaurum GmbH & Co. KG

Đức

1797

155

1815

Dentis Co., Ltd.

Hàn Quốc

1798

174

1816

Dentium Co., Ltd.

Hàn Quốc

1799

174

1817

 Dentsply De Trey GmbH

Đức

1800

155

1818

Denyers Pty Ltd

Úc

1801

284

1819

Denzel Medical GmbH & Co. KG

Đức

1802

155

1820

 Depuy (Ireland)

Ireland

1803

183

1821

 DePuy France S.A.S.

Pháp

1804

240

1822

 DePuy International Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

1805

107

1823

 DePuy International Limited Trading as DePuy CMW

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

1806

107

1824

DePuy Ireland UC

Ireland

1807

183

1825

DePuy Orthopaedics, Inc.

Hoa Kỳ

1808

175

1826

Dequing Cathaya Health Care Devices Co., Ltd.

Trung Quốc

1809

279

1827

DERMED CO., LTD.

Thái Lan

1810

271

1828

DeRoyal Industries, Inc.

Hoa Kỳ

1811

175

1829

Design Standards Corp.

Hoa Kỳ

1812

175

1830

 Designs For Vision, Inc.

Hoa Kỳ

1813

175

1831

Deva Tibbi Malzemeler San. Tic. Ltd. Sti.

Thổ Nhĩ Kỳ

1814

272

1832

DEVELOPPEMENT TECHNIQUES PLASTIQUES HOLDING (D. T. P. HOLDING)

Pháp

1815

240

1833

 Devicor Medical Products Inc.

Hoa Kỳ

1816

175

1834

Devicor Medical Products Inc.

Mexico

1816

213

1835

DeVilbiss Healthcare LLC

Hoa Kỳ

1817

175

1836

Dewei Medical Equipment Co., Ltd

Trung Quốc

1818

279

1837

DEXCOWIN.CO., LTD.

Hàn Quốc

1819

174

1838

Deymed Diagnostic s.r.o

Séc

1820

252

1839

DFI Co., Ltd.

Hàn Quốc

1821

174

1840

 Dgm Pharma-Apparate Handel AG

Thụy Sĩ

1822

274

1841

D-Heart S.r.l.

Ý

1823

292

1842

DHEF Inc.

Đài Loan (Trung Quốc)

1824

296

1843

Dia Pro Tıbbi Urunler Sanayi Ve Ticaret A.S

Thổ Nhĩ Kỳ

1825

272

1844

DIA.PRO DIAGNOSTIC BIOPROBES S.r.l

Ý

1826

292

1845

 DiaDent Group International

Hàn Quốc

1827

174

1846

 Diagam S.A.

Bỉ

1828

125

1847

DIAGAST

Pháp

1829

240

1848

 DiagCor Life Science Limited

Trung Quốc

1830

279

1849

Diagenode SA

Bỉ

1831

125

1850

Diagnostic Automation/Cortez Diagnostics, Inc.

Hoa Kỳ

1832

175

1851

Diagnostic BioSystems, Inc

Hoa Kỳ

1833

175

1852

Diagnostic Grifols, S.A.

Tây Ban Nha

1834

269

1853

DIAGNOSTICA STAGO S.A.S

Pháp

1835

240

1854

DIAGNOSTICUM ZRt.

Hungary

1836

177

1855

Diagon Kft.

Hungary

1837

177

1856

Dialab Produktion und Vertrieb von chemisch-technischen Produkten und Laborinstrumenten Gesellschaft m.b.H.

Áo

1838

109

1857

Dialife SA

Thụy Sĩ

1839

274

1858

DiaMed GmbH

Thụy Sĩ

1840

274

1859

 Diamond Diagnostics Inc.

Hoa Kỳ

1841

175

1860

 DIAPATH S.p.A

Ý

1842

292

1861

 DiaSorin Deutschland GmbH

Đức

1843

155

1862

DiaSorin Inc.

Hoa Kỳ

1844

175

1863

 DIASORIN S.p.A

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

1845

107

1864

DiaSorin S.p.A.

Ý

1846

292

1865

Diasorin South Africa (Proprietary) Ltd.

Nam Phi

1847

223

1866

DIAsource Immuno Assays S.A.

Bỉ

1848

125

1867

 DiaSpect Medical GmbH

Đức

1849

155

1868

 Diasys Diagnostic Systems GmbH

Đức

1850

155

1869

Diasystem Scandinavia Ab

Thụy Điển

1851

273

1870

Diatech Pharmacogenetics S.r.l.

Ý

1852

292

1871

Diatron MI Plc.

Hungary

1853

177

1872

 Diatron MI Zrt.

Hungary

1854

177

1873

Diazyme Laboratories

Đức

1855

155

1874

Diazyme Laboratories

Hoa Kỳ

1855

175

1875

Diesse Diagnostica Senese SpA

Ý

1856

292

1876

Diethelm Vietnam Co., Ltd.

Việt Nam

1857

000

1877

Digital Endoscopy GmbH

Đức

1858

155

1878

Digital Science Tech Inc.

Hoa Kỳ

1859

175

1879

Dilon Technologies, Inc.

Hoa Kỳ

1860

175

1880

Dimeda Instrunente GmbH

Đức

1861

155

1881

Dimequip

Bỉ

1862

125

1882

 Directa AB

Thụy Điển

1863

273

1883

Dirinco BV

Hà Lan

1864

173

1884

 Dirui Industrial Co., Ltd.

Trung Quốc

1865

279

1885

 Disk Dr. Co., Ltd.

Hoa Kỳ

1866

175

1886

Disop SA

Tây Ban Nha

1867

269

1887

 Dispomedica GmbH

Đức

1868

155

1888

Dispomedicor Zrt.

Hungary

1869

177

1889

Disposafe Health and Life Care Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

1870

115

1890

Dixion Vertrieb medizinischer Gerate GmbH

Đức

1871

155

1891

DJO, LLC

Hoa Kỳ

1872

175

1892

DJO, LLC

Mexico

1872

213

1893

DK Medical Systems Co., Ltd

Hàn Quốc

1873

174

1894

D-M CHAIN Cooperative

Nhật Bản

1874

232

1895

DNA-Technology Research&Production, LLC

Nga

1875

231

1896

DNTN Cơ khí Trang thiết bị Y tế Minh Phát

Việt Nam

1876

000

1897

 Doanh nghiệp Tư nhân Long Phát

Việt Nam

1877

000

1898

Doanh nghiệp Tư nhân Xí nghiệp Cơ khí Hải Hà

Việt Nam

1878

000

1899

Doctor’s Friend Medical Instrument Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

1879

296

1900

Dominion Biologicals Limited

Canada

1880

140

1901

Dong Bang Medical co.,Ltd.

Hàn Quốc

1881

174

1902

 Dongguan Aidisy Machinery & Electronic Equipment Co., Ltd.

Trung Quốc

1882

279

1903

Dongguan Nan You Sporting Goods Enterprise Ltd.

Trung Quốc

1883

279

1904

Dongguan Plastat Plastic Products Company Limited

Trung Quốc

1884

279

1905

Dongguan South Sun Neoprene Rubber Products Co., Ltd.

Trung Quốc

1885

279

1906

Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Limited

Trung Quốc

1886

279

1907

Dongguan Wordltop Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

1887

279

1908

 Dongmun Co., Ltd.

Hàn Quốc

1888

174

1909

Dongsan Medical Corp.

Hàn Quốc

1889

174

1910

 DOO WON MEDITEC CO., LTD.

Hàn Quốc

1890

174

1911

Doppel Farmaceuti Srl

Ý

1891

292

1912

Dornier MedTech GmbH

Đức

1892

155

1913

 DR Medical

Thụy Sĩ

1893

274

1914

Dr. Mach GmbH & Co. KG

Đức

1894

155

1915

Dr. Muller Pharma s.r.o.

Séc

1895

252

1916

Dr. Schumacher Sp. Z o.o.

Ba Lan

1896

118

1917

Dr.Franz. Kohler Chemie GmbH

Đức

1897

155

1918

Dr.Langer Medical GmbH

Đức

1898

155

1919

Draeger Medical Systems, Inc.

Hoa Kỳ

1899

175

1920

Drägerwerk AG & Co. KGaA

Đức

1900

155

1921

Drendel + Zweiling Diamant GmbH

Đức

1901

155

1922

Drew Scientific, Inc.

Hoa Kỳ

1902

175

1923

DRG Instruments GmbH

Đức

1903

155

1924

DRGEM Corporation

Hàn Quốc

1904

174

1925

DRTECH Corporation.

Hàn Quốc

1905

174

1926

 Drummond Scientific Co.

Hoa Kỳ

1906

175

1927

DSM Biomedical, Inc.

Hoa Kỳ

1907

175

1928

DSM Nutritional Products Ltd.

Thụy Sĩ

1908

274

1929

DSRV INC

Hoa Kỳ

1909

175

1930

 Duckworth & Kent Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

1910

107

1931

DUEBA Contact Lens

Hàn Quốc

1911

174

1932

 Dukin Co., Ltd

Hàn Quốc

1912

174

1933

DURICO C&T. INC

Hàn Quốc

1913

174

1934

Dürr Dental AG

Đức

1914

155

1935

 DURR DENTAL SE

Đức

1915

155

1936

Dutch Diagnosics BV

Hà Lan

1916

173

1937

Duzey Medikal Cihazlar Sanayi Ticaret Limited Sirteti

Thổ Nhĩ Kỳ

1917

272

1938

DW MEDIPHARM CO., LTD.

Hàn Quốc

1918

174

1939

 DxGen Corp.

Hàn Quốc

1919

174

1940

 Dymax Corporation

Hoa Kỳ

1920

175

1941

 Dynamiker Biotechnology (Tianjin) Co., Ltd.

Trung Quốc

1921

279

1942

Dynek Pty. Ltd.

Úc

1922

284

1943

Dynex Technologies, Inc.

Hoa Kỳ

1923

175

1944

 E.A Beck & Co.

Hoa Kỳ

1924

175

1945

 e.l.zepf GmbH

Đức

1925

155

1946

 Easytech s.r.l.

Ý

1926

292

1947

EB Neuro S.p.A

Ý

1927

292

1948

Eberle GmbH & Co. KG

Đức

1928

155

1949

ECHOSENS

Pháp

1929

240

1950

EcKart Klobe

Đức

1930

155

1951

Ecomed (Hong Kong) Industry Co., Limited

Trung Quốc

1931

279

1952

ECORAY Co., Ltd.

Hàn Quốc

1932

174

1953

Ecotron Co., Ltd.

Hàn Quốc

1933

174

1954

Edan Instruments, Inc.

Trung Quốc

1934

279

1955

EDAP TMS S.A.

Ý

1935

292

1956

EDIF INSTRUMENTS SRL

Ý

1936

292

1957

Edwards Lifesciences (Singapore) PTE, LTD

Singapore

1937

257

1958

 Edwards Lifesciences (Thailand) Limited

Thái Lan

1938

271

1959

 Edwards Lifesciences AG

Thụy Sĩ

1939

274

1960

Edwards Lifesciences Costa Rica S.R.L.

Costa Rica

1940

146

1961

Edwards Lifesciences LLC

Hoa Kỳ

1941

175

1962

 Edwards Lifesciences LTD

Ireland

1942

183

1963

Edwards Lifesciences Technology Sarl

Thụy Sĩ

1943

274

1964

Efinger lnstruments GmbH & Co. KG

Đức

1944

155

1965

Egis Pharmaceuticals Ltd.

Hungary

1945

177

1966

Egy Chem for Lab Technology S.A.E

Hy Lạp

1946

178

1967

Egyptian Company for Biotechnology (S.A.E) (Spectrum Diagnostics)

Ai Cập

1947

102

1968

EIKEN CHEMICAL CO., LTD.

Nhật Bản

1948

232

1969

EIZO Corporation

Nhật Bản

1949

232

1970

EIZO GmbH

Đức

1950

155

1971

 EKF Life Sciences

Hoa Kỳ

1951

175

1972

 EKF-diagnostic GmbH

Đức

1952

155

1973

 Ekom spol. s r. o.

Slovakia

1953

258

1974

 EKUBERG PHARMA S.U.R.L

Ý

1954

292

1975

EL.EN. S.p.A

Ý

1955

292

1976

E-LAB Biological Science & Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

1956

279

1977

Elastic Therapy, Inc.

Hoa Kỳ

1957

175

1978

ELCAT GmbH

Đức

1958

155

1979

Elcon Medical Instruments GmbH

Đức

1959

155

1980

 Elekta Ltd.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

1960

107

1981

Elettronica Pagani S.r.l.

Ý

1961

292

1982

Elitech Clinical Systems SAS

Pháp

1962

240

1983

ELITechGroup B.V.

Hà Lan

1963

173

1984

 ELITechGroup Inc.

Hoa Kỳ

1964

175

1985

ELITechGroup S.p.A.

Ý

1965

292

1986

Elixir Medical Corp.

Hoa Kỳ

1966

175

1987

ELLA-CS, s.r.o.

Séc

1967

252

1988

ELLEGI MEDICAL OPTICS s.r.l.

Ý

1968

292

1989

 Ellex Medical Pty Ltd.

Úc

1969

284

1990

Ellipse A/S

Đan Mạch

1970

153

1991

Elliquence, LLC

Hoa Kỳ

1971

175

1992

 Elltec Co., Ltd.

Nhật Bản

1972

232

1993

Elmaslar a.s

Thổ Nhĩ Kỳ

1973

272

1994

ELMI Ltd.

Latvia

1974

194

1995

Elpis Medical Co., Ltd.

Hàn Quốc

1975

174

1996

ElringKlinger Kunststofftechnik GmbH

Đức

1976

155

1997

EMA-LED GmbH

Đức

1977

155

1998

Embedtek, LLC

Hoa Kỳ

1978

175

1999

 Emblation Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

1979

107

2000

Emboflu

Thụy Sĩ

1980

274

2001

 EME S.r.l.

Ý

1981

292

2002

EMED SP. Z O. O. SP. K.

Ba Lan

1982

118

2003

Emildue S.r.l.

Ý

1983

292

2004

Em-Med Sp. Z O.O

Ba Lan

1984

118

2005

EMOS Technology GmbH

Đức

1985

155

2006

 EMS Physio Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

1986

107

2007

Em-tec GmbH

Đức

1987

155

2008

EMTEL Sliwa spolka Komandytowa

Ba Lan

1988

118

2009

Endo - Flex GmbH

Đức

1989

155

2010

Endoaccess GmbH

Đức

1990

155

2011

Endocor GmbH

Đức

1991

155

2012

ENDO-TECHNIK Wolfgang Griesat GmbH

Đức

1992

155

2013

 ENDOVISION Co., Ltd.

Hàn Quốc

1993

174

2014

 EndyMed Medical Ltd

Israel

1994

184

2015

 Enercon Technologies

Hoa Kỳ

1995

175

2016

Engain Co. Ltd.

Hàn Quốc

1996

174

2017

Enraf-Nonius B.V.

Hà Lan

1997

173

2018

 Ensinger GmbH

Đức

1998

155

2019

 Enter Medical Corp.

Đài Loan (Trung Quốc)

1999

296

2020

 Enthermics, Inc.

Hoa Kỳ

2000

175

2021

 Entod Research Cell UK Ltd.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

2001

107

2022

 Entrogen Inc.

Hoa Kỳ

2002

175

2023

Envision Scientific Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

2003

115

2024

 Epflex Feinwerktechnik GmbH

Đức

2004

155

2025

Epien Medical

Hoa Kỳ

2005

175

2026

Epien Medical, Inc.

Hoa Kỳ

2006

175

2027

 Epocal Inc.

Canada

2007

140

2028

Eppendorf AG

Đức

2008

155

2029

Eppendorf Polymere GmbH

Đức

2009

155

2030

 Eps Bio Technology Corp.

Đài Loan (Trung Quốc)

2010

296

2031

 ERBA Diagnostics Mannheim GmbH

Đức

2011

155

2032

Erba Lachema s.r.o.

Séc

2012

252

2033

ERBE Elektromedizin GmbH

Đức

2013

155

2034

 Erbrich-Instrumente GmbH

Đức

2014

155

2035

Erchinger MedTechnology GmbH & Co. KG

Đức

2015

155

2036

ESAOTE S.p.A

Ý

2016

292

2037

ESCHWEILER GmbH & Co. KG

Đức

2017

155

2038

 Especialidades Médicas Myr, S.L.

Tây Ban Nha

2018

269

2039

Essity (Thailand) Co., Ltd.

Thái Lan

2019

271

2040

 Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V.

Mexico

2020

213

2041

Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II

Mexico

2021

213

2042

Ethicon Endo-Surgery, LLC

Hoa Kỳ

2022

175

2043

Ethicon SARL

Thụy Sĩ

2023

274

2044

Ethicon, Inc.

Hoa Kỳ

2024

175

2045

Ethicon, Inc.

Mexico

2024

213

2046

 Ethicon, LLC

Hoa Kỳ

2025

175

2047

Eucatech AG

Đức

2026

155

2048

 EuDiPia Co., Ltd.

Hàn Quốc

2027

174

2049

Euro Diagnostica AB

Thụy Điển

2028

273

2050

Eurocolumbus s.r.l.

Ý

2029

292

2051

Eurocor GmbH

Đức

2030

155

2052

EUROFARM S.p.A.

Ý

2031

292

2053

 EUROIMMUN Medizinische Labordiagnostika AG

Đức

2032

155

2054

Eurolent Servicios Opticos Y Oftalmologicos, S.L.

Tây Ban Nha

2033

269

2055

EUROMED IMPLANTS GMBH

Đức

2034

155

2056

 Euromex Microscopen B.V.

Hà Lan

2035

173

2057

 European Medical Contract Manufacturing B.V.

Hà Lan

2036

173

2058

 Europlaz Technologies Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

2037

107

2059

EuropTec Kft.

Hungary

2038

177

2060

 EUROSPITAL S.p.A.

Ý

2039

292

2061

 Eurotec Medical Systems S.r.l.

Ý

2040

292

2062

 EUROTEKNIKA

Pháp

2041

240

2063

Eurotrol B.V.

Hà Lan

2042

173

2064

 ev3, Inc.

Hoa Kỳ

2043

175

2065

EVERAID Co., Ltd.

Hàn Quốc

2044

174

2066

EVERmed S.r.l.

Ý

2045

292

2067

Everyway Medical Instruments Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

2046

296

2068

EVOLUTIS SAS

Pháp

2047

240

2069

Evomed Group Sarl

Pháp

2048

240

2070

 evonos GmbH & Co. KG

Đức

2049

155

2071

 Ewald Bacher Medizintechnik GmbH

Đức

2050

155

2072

Exabone GmbH

Thụy Sĩ

2051

274

2073

Exalenz Bioscience Ltd.

Israel

2052

184

2074

Examion GmbH

Đức

2053

155

2075

Excelitas Technologies Corporation

Hoa Kỳ

2054

175

2076

Excellent Hi-Care Private Limited

Cộng hòa Ấn Độ

2055

115

2077

Excelvision

Pháp

2056

240

2078

 EXIAS Medical GmbH

Đức

2057

155

2079

 Exmoor Plastics Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

2058

107

2080

Eyekon Medical Inc.

Hoa Kỳ

2059

175

2081

 Eyeol UK Ltd.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

2060

107

2082

 F Care Systems NV

Bỉ

2061

125

2083

 F.H. Industrie

Pháp

2062

240

2084

 F.L Medical SRL

Ý

2063

292

2085

Fabrinet Co., Ltd.

Thái Lan

2064

271

2086

Facet Technologies, LLC

Hoa Kỳ

2065

175

2087

FAMED Lodz S.A.

Ba Lan

2066

118

2088

FAMED Zywiec Sp. z o.o.

Ba Lan

2067

118

2089

FandF Co., Ltd.

Nhật Bản

2068

232

2090

Farmasol Tibbi Urunler San. Ve Tic. A.S.

Thổ Nhĩ Kỳ

2069

272

2091

Farmigea S.p.A

Ý

2070

292

2092

Fast Track Diagnostics Luxembourg S.à.r.l

Luxembourg

2071

201

2093

Faulhaber Pinzetten OHG

Đức

2072

155

2094

 FAVERO HEALTH PROJECTS SPA

Ý

2073

292

2095

FEATHER SAFETY RAZOR CO., LTD.

Nhật Bản

2074

232

2096

Feel Tech Bio Co., Ltd.

Hàn Quốc

2075

174

2097

FEHLING INSTRUMENTS GmbH & Co. KG

Đức

2076

155

2098

Feller GmbH

Áo

2077

109

2099

 Fengh Medical Co., Ltd.

Trung Quốc

2078

279

2100

 Fenwal International, Inc.

Hoa Kỳ

2079

175

2101

 Ferris Mfg. Corp.

Hoa Kỳ

2080

175

2102

Ferrosan Medical Devices A/S

Đan Mạch

2081

153

2103

 FertiPro N.V.

Bỉ

2082

125

2104

 FFEI Ltd.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

2083

107

2105

FHC, Inc.

Hoa Kỳ

2084

175

2106

 Fidia Farmaceutici S.p.A.

Ý

2085

292

2107

Finesse Medical Limited

Ireland

2086

183

2108

Fischer Analysen Instrumente GmbH

Đức

2087

155

2109

 Fisher & Paykel Healthcare Ltd.

New Zealand

2088

227

2110

Fisher Diagnostics

Hoa Kỳ

2089

175

2111

Fisioline s.r.l

Ý

2090

292

2112

Fitness Authority Industrial Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

2091

296

2113

Five Star Companies

Hoa Kỳ

2092

175

2114

 Flex Precision Plastics Solutions (Switzerland) AG

Thụy Sĩ

2093

274

2115

 Flexicare Medical Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

2094

107

2116

Flextronics (Israel) Ltd.

Israel

2095

184

2117

Flextronics Industrial (Shenzhen) Co., Ltd.

Trung Quốc

2096

279

2118

Flextronics Manufacturing (Singapore) Pte Ltd

Singapore

2097

257

2119

Flextronics Manufacturing Aguascalientes, S.A de C.V

Mexico

2098

213

2120

Flextronics Romania S.R.L

Romania

2099

244

2121

Flextronics Technology (Shenzhen) Co., Ltd.

Trung Quốc

2100

279

2122

Flight Medical Innovations Ltd.

Israel

2101

184

2123

FLOW METER S.p.A.

Ý

2102

292

2124

Fluoron GmbH

Đức

2103

155

2125

FMD. Co., Ltd.

Nhật Bản

2104

232

2126

FOC&T GmbH

Đức

2105

155

2127

FOCAL CORPORATION

Nhật Bản

2106

232

2128

Focus Medical LLC

Hoa Kỳ

2107

175

2129

Fong's Engineering & Manufacturing Pte. Ltd.

Singapore

2108

257

2130

 ForaCare Suisse AG

Thụy Sĩ

2109

274

2131

Forefront Medical Technology (Jiangsu) Co., Ltd.

Trung Quốc

2110

279

2132

Forerunner medical (shanghai) Co. Ltd.

Trung Quốc

2111

279

2133

 Fortress Diagnostics

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

2112

107

2134

 Fortune Medical Instrument Corp.

Đài Loan (Trung Quốc)

2113

296

2135

Foshan Biosun Medical Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

2114

279

2136

Foshan Medco Medical Equipment Co., Ltd.

Trung Quốc

2115

279

2137

Foshan Xufeng Medical Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

2116

279

2138

Fotona d.o.o.

Slovenia

2117

259

2139

Foxconn Technology CZ s.r.o.

Séc

2118

252

2140

FRANCE CHIRURGIE INSTRUMENTATION SAS (FCI S.A.S.)

Pháp

2119

240

2141

Freedom Ophthalmic Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

2120

115

2142

Fresenius HemoCare Austria GmbH

Áo

2121

109

2143

Fresenius HemoCare Brasil Ltda.

Brasil

2122

131

2144

Fresenius HemoCare GmbH

Đức

2123

155

2145

Fresenius HemoCare Italia S.r.l.

Ý

2124

292

2146

 Fresenius HemoCare Netherlands B.V.

Hà Lan

2125

173

2147

Fresenius Kabi (Guangzhou) Co., Ltd.

Trung Quốc

2126

279

2148

Fresenius Kabi (Nanchang) Co., Ltd.

Trung Quốc

2127

279

2149

 Fresenius Kabi AG

Đức

2128

155

2150

Fresenius Kabi Austria GmbH

Áo

2129

109

2151

Fresenius Kabi Horatev CZ s.r.o.

Séc

2130

252

2152

Fresenius Medical Care - SMAD

Pháp

2131

240

2153

Fresenius Medical Care (Jiangsu) Co., Ltd.

Trung Quốc

2132

279

2154

Fresenius Medical Care AG & Co. KGaA

Đức

2133

155

2155

Fresenius Medical Care Deutschland GmbH Ober-Erlenbach Plant

Đức

2134

155

2156

 Fresenius Medical Care Deutschland GmbH Schweinfurt Plant

Đức

2135

155

2157

Fresenius Medical Care Deutschland GmbH St. Wendel Plant

Đức

2136

155

2158

Fresenius Medical Care Japan K.K Buzen Plant

Đức

2137

155

2159

Fresenius Medical Care Production Sdn Bhd

Malaysia

2138

205

2160

Fresenius Medical Care Seating (Australia) Pty Ltd

Úc

2139

284

2161

Fresenius Medical Care Srbija d.o.o.

Serbia

2140

254

2162

Fresenius Vial S.A.S.

Pháp

2141

240

2163

Frisch Medical Devices Private Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

2142

115

2164

Fritz Ruck Ophthalmologische Systeme GmbH

Đức

2143

155

2165

 Fritz Stephan GmbH

Đức

2144

155

2166

Foreseeson Korea Co.,Ltd

Hàn Quốc

2145

174

2167

Fuji Systems Corporation

Nhật Bản

2146

232

2168

FUJI TECHNO PRODUCTS CO., LTD.

Nhật Bản

2147

232

2169

Fujifilm Corp.

Nhật Bản

2148

232

2170

FUJIFILM Irvine Scientific, Inc.

Hoa Kỳ

2149

175

2171

Fujifilm Shizuoka Co., Ltd.

Nhật Bản

2150

232

2172

Fujifilm SonoSite, Inc.

Hoa Kỳ

2151

175

2173

Fujifilm Techno Products Co., Ltd.

Nhật Bản

2152

232

2174

Fujifilm Wako Pure Chemical Corporation

Nhật Bản

2153

232

2175

FUJIKURA FIBER OPTICS VIETNAM LTD

Việt Nam

2154

000

2176

Fujinomiya Factory of Terumo Corporation

Nhật Bản

2155

232

2177

Fujirebio Diagnostics AB

Thụy Điển

2156

273

2178

Fujirebio Diagnostics, Inc.

Hoa Kỳ

2157

175

2179

Fujirebio Europe N.V.

Bỉ

2158

125

2180

 Fujirebio Inc.

Nhật Bản

2159

232

2181

Fukuda Denshi Co. Ltd.

Nhật Bản

2160

232

2182

Fukuda M-E Kogyo Co. Ltd.

Nhật Bản

2161

232

2183

Fukuda Sangyo Co. Ltd.

Nhật Bản

2162

232

2184

Funotec (Dalian) Co., Ltd.

Trung Quốc

2163

279

2185

Furuno Electric Co., Ltd.

Nhật Bản

2164

232

2186

Furuno Electric Co., Ltd. (System Products Division)

Nhật Bản

2165

232

2187

Futura Surgicare Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

2166

115

2188

Futura System Group s.r.l

Ý

2167

292

2189

Fysiomed N.V.

Bỉ

2168

125

2190

 G 21 S.r.l

Ý

2169

292

2191

G Med Pharma S.r.l

Ý

2170

292

2192

G SSEM KOREA CO., LTD.

Hàn Quốc

2171

174

2193

G&H Wire Company

Hoa Kỳ

2172

175

2194

 G.N.S NeoLaser Ltd.

Israel

2173

184

2195

G.W. Plastics Inc.

Hoa Kỳ

2174

175

2196

GA Generic Assays GmbH

Đức

2175

155

2197

 GaleMed Corporation

Đài Loan (Trung Quốc)

2176

296

2198

 Galil Medical Ltd.

Israel

2177

184

2199

GAM MA CHEMICALS PRIVATE ENTERPRISE

Việt Nam

2178

000

2200

 Gambro Dasco S.p.A

Ý

2179

292

2201

Gambro Dialysatoren GmbH

Đức

2180

155

2202

Gambro Industries

Pháp

2181

240

2203

Gambro Kathetertechnik Hechingen, Zweigniederlassung der Gambro Dialysatoren GmbH

Đức

2182

155

2204

Gambro Lundia AB

Thụy Điển

2183

273

2205

Gambro Rostock GmbH

Đức

2184

155

2206

Gambro UF Solutions, Inc.

Hoa Kỳ

2185

175

2207

 Ganshorn Medizin Electronic GmbH

Đức

2186

155

2208

 Gauthier Biomedical, Inc.

Hoa Kỳ

2187

175

2209

Gbo Medizintechnik AG

Đức

2188

155

2210

GC Corporation

Nhật Bản

2189

232

2211

GCX Corporation

Hoa Kỳ

2190

175

2212

GE Hangwei Medical Systems Co., Ltd.

Trung Quốc

2191

279

2213

GE Healthcare

Hoa Kỳ

2192

175

2214

 GE Healthcare (Tianjin) Company Limited

Trung Quốc

2193

279

2215

GE Healthcare Austria GmbH & Co OG

Áo

2194

109

2216

GE Healthcare Finland Oy

Phần Lan

2195

241

2217

GE Healthcare Japan Corporation

Nhật Bản

2196

232

2218

 GE Healthcare Manufacturing LLC

Hoa Kỳ

2197

175

2219

GE Healthcare Pte. Ltd

Singapore

2198

257

2220

GE Hualun Medical Systems Co., Ltd.

Trung Quốc

2199

279

2221

GE Medical Systems (China) Co., Ltd

Trung Quốc

2200

279

2222

GE Medical Systems Information Technologies- Critikon De Mexico S. de R.L. de C.V.

Mexico

2201

213

2223

GE Medical Systems Information Technologies, Inc

Hoa Kỳ

2202

175

2224

GE Medical Systems Israel, Functional Imaging

Israel

2203

184

2225

GE Medical Systems Monterrey, Mexico S.A. De C.V.

Mexico

2204

213

2226

GE Medical Systems SCS

Pháp

2205

240

2227

GE Medical Systems Ultrasound and Primary Care Diagnostics, LLC

Hoa Kỳ

2206

175

2228

 GE Medical Systems, LLC

Hoa Kỳ

2207

175

2229

 GE Oec Medical Systems, Inc.

Hoa Kỳ

2208

175

2230

 GE Parallel Design, Inc.

Hoa Kỳ

2209

175

2231

GE Ultrasound Korea, Ltd.

Hàn Quốc

2210

174

2232

GE Vingmed Ultrasound A/S

Na Uy

2211

225

2233

Gebr. Brasseler GmbH & Co. KG

Đức

2212

155

2234

Gebr. Schwarz GmbH

Đức

2213

155

2235

 Gebruder Martin GmbH & Co. KG

Đức

2214

155

2236

Geister Medizintechnik GmbH

Đức

2215

155

2237

Geistlich Pharma AG

Thụy Sĩ

2216

274

2238

Gelscom SAS

Pháp

2217

240

2239

Gemma Medical AG

Thụy Sĩ

2218

274

2240

 Gemmy Industrial Corporation

Đài Loan (Trung Quốc)

2219

296

2241

 GEMSS MEDICAL SYSTEMS CO., LTD.

Hàn Quốc

2220

174

2242

 GEMÜ GmbH

Thụy Sĩ

2221

274

2243

 Genano Ltd.

Phần Lan

2222

241

2244

GENCO TIBBI CIHAZLAR SANAYI TICARET LTD. STI.

Thổ Nhĩ Kỳ

2223

272

2245

 Genea Biomedx Pty Ltd

Úc

2224

284

2246

GeneOhm Sciences Canada Inc. also operating as BD Diagnostics

Canada

2225

140

2247

GeneProof a. s.

Séc

2226

252

2248

 General Electric Co.

Trung Quốc

2227

279

2249

General Vibronics LLC.

Hoa Kỳ

2228

175

2250

 Genesis BPS, LLC

Hoa Kỳ

2229

175

2251

Genewel Co., Ltd.

Hàn Quốc

2230

174

2252

Genolution, Inc.

Hàn Quốc

2231

174

2253

Genomica, S.A.U.

Tây Ban Nha

2232

269

2254

Genoray Co. Ltd.

Hàn Quốc

2233

174

2255

Genoss Co., Ltd.

Hàn Quốc

2234

174

2256

Genrui Biotech Inc.

Trung Quốc

2235

279

2257

GEO SANG MEDICAL CO. LTD.

Hàn Quốc

2236

174

2258

GEOMED Medizin-Technik GmbH & Co. KG

Đức

2237

155

2259

Geotek Medikal ve Saglik Hizmetleri Ticaret Sanayi Limited Sirketi

Thổ Nhĩ Kỳ

2238

272

2260

 German Medical Technology (Beijing) Co., Ltd.

Trung Quốc

2239

279

2261

GERMITEC

Pháp

2240

240

2262

 GEROLYMATOS INTERNATIONAL S.A.

Hy Lạp

2241

178

2263

 Gerresheimer Küssnacht AG

Đức

2242

155

2264

Gerresheimer Küssnacht AG

Thụy Sĩ

2242

274

2265

Gerresheimer Regensburg GmbH

Đức

2243

155

2266

 Gerresheimer S.A.

Mexico

2244

213

2267

 GESAN PRODUCTION S.R.L

Ý

2245

292

2268

Getein Biotech, Inc.

Trung Quốc

2246

279

2269

 getemed Medizin- und Informationstechnik AG

Đức

2247

155

2270

Getinge

Ba Lan

2248

118

2271

 Getinge Disinfection AB

Thụy Điển

2249

273

2272

Getinge Infection Control AB

Thụy Điển

2250

273

2273

Getinge Infection Control Production Poland Sp.z.o.o

Ba Lan

2251

118

2274

Geuder AG

Đức

2252

155

2275

 G-Flex Europe Sprl

Bỉ

2253

125

2276

GFS Chemicals, Inc

Hoa Kỳ

2254

175

2277

Gifrer Barbezat

Pháp

2255

240

2278

 GIMA S.p.A.

Ý

2256

292

2279

 Ginyork Mfg. Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

2257

296

2280

Girbau SA

Tây Ban Nha

2258

269

2281

 Glenbio Ltd.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

2259

107

2282

Global Medikit Limited

Cộng hòa Ấn Độ

2260

115

2283

Global SCP Medical Systems Pte. Ltd.

Singapore

2261

257

2284

Globalcare Medical Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

2262

279

2285

Globe Scientific Inc.

Hoa Kỳ

2263

175

2286

Glo-One Co., Ltd.

Hàn Quốc

2264

174

2287

Gloria Med S.p.A

Ý

2265

292

2288

Glycar S.A. (Pty) Ltd

Nam Phi

2266

223

2289

GMP Medicare Sdn. Bhd.

Malaysia

2267

205

2290

GMS Co., Ltd.

Hàn Quốc

2268

174

2291

GN Beltone A/S

Đan Mạch

2269

153

2292

Gnatus Equipamentos Medico- Odontologicos Ltda.

Brasil

2270

131

2293

GO German Orthopedic Implants GmbH

Đức

2271

155

2294

GoJo Corp.

Hoa Kỳ

2272

175

2295

Gold Standard Diagnostics Corp.

Hoa Kỳ

2273

175

2296

Golden Stapler Surgical Co., Ltd.

Trung Quốc

2274

279

2297

Goldsite Diagnostics Inc.

Trung Quốc

2275

279

2298

GOLNIT Ltd

Ukraina

2276

286

2299

 Golnit Ltd.

Ukraina

2277

286

2300

Goodman Co., Ltd.

Nhật Bản

2278

232

2301

 GOODPL INC.

Hàn Quốc

2279

174

2302

 GP Grenzach Produktions GmbH

Đức

2280

155

2303

 GPC Medical Limited

Cộng hòa Ấn Độ

2281

115

2304

 Great Group Medical Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

2282

296

2305

 Greatbatch Medical

Hoa Kỳ

2283

175

2306

 Greatbatch Medical, S.de R.L de C.V

Mexico

2284

213

2307

GREEN CROSS MEDIS Corp.

Hàn Quốc

2285

174

2308

Greiner Bio-One (Thailand) Ltd.

Thái Lan

2286

271

2309

 Greiner Bio-One Brasil Produtos Médicos Hospitalares Ltda

Brasil

2287

131

2310

Greiner Bio-One GmbH

Áo

2288

109

2311

Greiner Bio-One GmbH

Đức

2288

155

2312

Greiner Bio-One Hungary Kft.

Hungary

2289

177

2313

Greiner Bio-One North America, Inc.

Hoa Kỳ

2290

175

2314

 Greiner Diagnostic GmbH

Đức

2291

155

2315

 Grena Ltd.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

2292

107

2316

 Grifols Diagnostic Solutions Inc.

Hoa Kỳ

2293

175

2317

Groupe Lepine

Pháp

2294

240

2318

GRUPOBIOS, S.A.

Chile

2295

141

2319

GRUPPO BIOIMPIANTI S.r.l.

Ý

2296

292

2320

Gruppo Farmaimpresa srl

Ý

2297

292

2321

GS Elektromedizinische Gerate G. Stemple GmbH

Đức

2298

155

2322

GS Medical Co., Ltd.

Hàn Quốc

2299

174

2323

GSELL Medical Plastics AG

Thụy Sĩ

2300

274

2324

 Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

2301

279

2325

Guangdong Pigeon Medical Apparatus Co., Ltd.

Trung Quốc

2302

279

2326

 Guangdong Transtek Medical Electronics Co., Ltd

Trung Quốc

2303

279

2327

Guangzhou Excbio Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

2304

279

2328

Guangzhou Improve Medical Instruments Co., Ltd.

Trung Quốc

2305

279

2329

GUANGZHOU SUNLIGHT MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD

Trung Quốc

2306

279

2330

GUANGZHOU WOUNDFO BIOTECH CO., LTD.

Trung Quốc

2307

279

2331

Guenter Bissinger Medizintechnik GmbH

Đức

2308

155

2332

 Guna S.p.A

Ý

2309

292

2333

 Gunma Koike Co., Ltd.

Nhật Bản

2310

232

2334

Gunter Bissinger Medizintechnik GmbH

Đức

2311

155

2335

Gunze Ltd.

Nhật Bản

2312

232

2336

 GVS Filter Technology UK Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

2313

107

2337

Gynétics Medical Products N.V.

Bỉ

2314

125

2338

Gyrus ACMI, Inc.

Hoa Kỳ

2315

175

2339

H&SURGICAL CO., LTD

Hàn Quốc

2316

174

2340

H. + H. Maslanka Chirusgische Instrument GmbH

Đức

2317

155

2341

H.S. Hospital S.p.A

Ý

2318

292

2342

HAAG-STREIT AG

Thụy Sĩ

2319

274

2343

 Haag-Streit Surgical GmbH & Co. KG

Đức

2320

155

2344

Hach Company

Hoa Kỳ

2321

175

2345

Hadeco, Inc.

Nhật Bản

2322

232

2346

 Haeberle GmbH + Co. KG

Đức

2323

155

2347

HAElVOET NV

Bỉ

2324

125

2348

Haemokinesis Pty Ltd.

Úc

2325

284

2349

 Haemonetics Manufacturing Inc.

Hoa Kỳ

2326

175

2350

Haemonetics Mexico Manufacturing S.De R.L. De C.V

Mexico

2327

213

2351

Haemopharm Biofluids S.r.l.

Ý

2328

292

2352

Hafner Chirurgische Instrumente Inhaber Bernd Hafner

Bỉ

2329

125

2353

Hager & Meisinger GmbH

Đức

2330

155

2354

Haier Medical and Laboratory Products Co.,Ltd.

Trung Quốc

2331

279

2355

 Haimencity Kahotest Citotest Labware Manufacturing Co., Ltd.

Trung Quốc

2332

279

2356

 Hain Lifescience GmBH

Đức

2333

155

2357

Hakko Co., Ltd.

Nhật Bản

2334

232

2358

Hakuzo Medical Coporation

Nhật Bản

2335

232

2359

Halsa Pharma GmbH

Đức

2336

155

2360

 Hamad Partner & Trading EST

Pakistan

2337

234

2361

Hamilton Bonaduz AG

Thụy Sĩ

2338

274

2362

Hamilton Company

Hoa Kỳ

2339

175

2363

 Hanaco Medical Co., Ltd.

Nhật Bản

2340

232

2364

Hangzhou Biotest Biotech Co., Ltd.

Trung Quốc

2341

279

2365

Hangzhou Demo Medical Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

2342

279

2366

Hangzhou Fushan Medical Appliances Co., Ltd.

Trung Quốc

2343

279

2367

Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd.

Trung Quốc

2344

279

2368

Hangzhou Hua'an Medical & Health Instruments Co., Ltd.

Trung Quốc

2345

279

2369

 Hangzhou ORJ Medical Instrument & Material Co., Ltd.

Trung Quốc

2346

279

2370

Hangzhou Rollmed Co., Ltd.

Trung Quốc

2347

279

2371

Hangzhou Sejoy Electronics & Instruments Co., Ltd.

Trung Quốc

2348

279

2372

Hangzhou Tappa Medical Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

2349

279

2373

Hanil-TM Co., Ltd.

Hàn Quốc

2350

174

2374

Hanita Lenses

Israel

2351

184

2375

Hanlim Medical Equipment Co., Ltd.

Hàn Quốc

2352

174

2376

Hans Dinslage GmbH

Đức

2353

155

2377

Hansaton Akustik GmbH

Đức

2354

155

2378

Hanshin Medical Co., Ltd.

Hàn Quốc

2355

174

2379

Hanson Medical, Inc.

Hoa Kỳ

2356

175

2380

Hardy Diagnostics

Hoa Kỳ

2357

175

2381

Harmac Medical Products, Inc.

Hoa Kỳ

2358

175

2382

Harsoria Healthcare Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

2359

115

2383

Haselmeier GmbH

Đức

2360

155

2384

HAWO GmbH

Đức

2361

155

2385

HC Italia s.r.l

Ý

2362

292

2386

 HDX Sky Co., Ltd.

Hàn Quốc

2363

174

2387

HDX Will Corp.

Hàn Quốc

2364

174

2388

Healthium Medtech Private Limited

Cộng hòa Ấn Độ

2365

115

2389

Hebei Eryou Medical Devices Co., Ltd.

Trung Quốc

2366

279

2390

Hebei Pukang Medical Instruments Co., Ltd.

Trung Quốc

2367

279

2391

HEBUmedical GmbH

Đức

2368

155

2392

Hefei Meyer Optoelectronic Technology Inc.

Trung Quốc

2369

279

2393

 Heine Optotechnik GmbH & Co. KG

Đức

2370

155

2394

Heinen + Lowenstein GmbH & Co. KG

Đức

2371

155

2395

Heinz Herenz Medizinalbedarf GmbH

Đức

2372

155

2396

Helmer Inc.

Hoa Kỳ

2373

175

2397

Hematris Wound Care GmbH

Đức

2374

155

2398

Hemostasis LLC

Hoa Kỳ

2375

175

2399

Hemostat Manufacturing GmbH

Đức

2376

155

2400

 Hemoteq AG

Đức

2377

155

2401

Hemrle AG

Đức

2378

155

2402

 Henan Tuoren Medical Device Co., Ltd.

Trung Quốc

2379

279

2403

 Hengshui Binhu New Zone Yonghui Medical Apparatus Factory

Trung Quốc

2380

279

2404

 Hengshui Plus Medical Devices Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

2381

279

2405

Henke-Sass, Wolf GmbH

Đức

2382

155

2406

Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd.

Trung Quốc

2383

279

2407

Heraeus Medical Components, LLC

Hoa Kỳ

2384

175

2408

Heraeus Medical GmbH

Đức

2385

155

2409

Herbert Waldmann GmbH & Co. KG

Đức

2386

155

2410

Herco Wassertechnik GmbH

Đức

2387

155

2411

Hermann Medizintechnik GmbH

Đức

2388

155

2412

Herniamesh s.r.l

Ý

2389

292

2413

HertART Aps

Thụy Điển

2390

273

2414

Hewlett Packard

Đức

2391

155

2415

Heyer Aerotech GmbH

Đức

2392

155

2416

Heyer Medical AG

Hoa Kỳ

2393

175

2417

HGR Instrumente GmbH

Đức

2394

155

2418

Hiap Heng Pharmacy Ltd., Part.

Thái Lan

2395

271

2419

 HiberGene Diagnostics Limited

Ireland

2396

183

2420

High Technology, Inc.

Hoa Kỳ

2397

175

2421

Hilbro International (Pvt) Ltd

Pakistan

2398

234

2422

 Hill Laboratories

Hoa Kỳ

2399

175

2423

Hill-rom Services Private Ltd.

Singapore

2400

257

2424

 Hill-rom, Inc

Hoa Kỳ

2401

175

2425

HiMedia Laboratories Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

2402

115

2426

Hindustan Syringes & Medical Devices Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

2403

115

2427

Hirayama Manufacturing Corp.

Nhật Bản

2404

232

2428

Hitachi Chemical Diagnostics Systems Co., Ltd.

Nhật Bản

2405

232

2429

Hitachi Chemical Diagnostics, Inc.

Hoa Kỳ

2406

175

2430

Hitachi High-Tech Corporation

Nhật Bản

2407

232

2431

Hitachi High-Technologies Corporation

Nhật Bản

2408

232

2432

Hitachi Instrument (Suzhou) Ltd.

Trung Quốc

2409

279

2433

Hitachi Ltd.

Nhật Bản

2410

232

2434

Hitachi, Ltd. Healthcare Business Unit

Nhật Bản

2411

232

2435

Hitachi, Ltd. Healthcare Tokyo Works

Nhật Bản

2412

232

2436

Hitec Medical Co., Ltd.

Trung Quốc

2413

279

2437

Hi-Tech Mold & Tool, Inc.

Hoa Kỳ

2414

175

2438

HL Technology SA

Thụy Sĩ

2415

274

2439

HMD BioMedical Inc.

Đài Loan (Trung Quốc)

2416

296

2440

 Hộ Kinh Doanh Nguyễn Nhựt Hào

Việt Nam

2417

000

2441

 Hoffrichter GmBH

Đức

2418

155

2442

Hogy Medical Co., Ltd.

Nhật Bản

2419

232

2443

Hollister Incorported

Hoa Kỳ

2420

175

2444

Hologic, Inc.

Hoa Kỳ

2421

175

2445

 Holopack Verpackungstechnik GmbH

Đức

2422

155

2446

Honda Electronics Co., Ltd.

Nhật Bản

2423

232

2447

HONER Medizin-Technik GmbH & Co. KG

Đức

2424

155

2448

Honeywell Safety Products USA Inc.

Hoa Kỳ

2425

175

2449

Hong Fu Jin Precision Electrons (Yantai) Co., Ltd.

Trung Quốc

2426

279

2450

 Hope Meditek

Cộng hòa Ấn Độ

2427

115

2451

Horcher GmbH

Đức

2428

155

2452

 Horiba ABX SAS

Pháp

2429

240

2453

Horiba Medical

Pháp

2430

240

2454

Horiba Stec, Co., Ltd.

Nhật Bản

2431

232

2455

 Horiba, Ltd.

Nhật Bản

2432

232

2456

Horn GmbH

Đức

2433

155

2457

Hospiline

Cộng hòa Ấn Độ

2434

115

2458

 Hospitech Manufacturing Services Sdn. Bhd.

Malaysia

2435

205

2459

Hospitex International SRL

Ý

2436

292

2460

 Howmedica Osteonics Corp

Hoa Kỳ

2437

175

2461

HOYA Medical Singapore Pte. Ltd.

Singapore

2438

257

2462

 Hp Bioproteses Ltda

Brasil

2439

131

2463

HPT Hochwertige Pharmatechnik GmbH & Co. KG

Đức

2440

155

2464

HS Hospital Service S.p.A

Ý

2441

292

2465

Hsin Hao Health Materials Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

2442

296

2466

Hsiner Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

2443

296

2467

 HTL-Strefa S.A.

Ba Lan

2444

118

2468

 HTZ Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

2445

107

2469

Huaian Poly Medical Technology Corporation

Trung Quốc

2446

279

2470

Huaian Top Medical Instruments Co., Ltd.

Trung Quốc

2447

279

2471

 HuBDIC Co., Ltd.

Hàn Quốc

2448

174

2472

Hubit Co., Ltd.

Hàn Quốc

2449

174

2473

Hudson Respiratory Care

Mexico

2450

213

2474

 Hudson Respiratory Care Tecate S.De R.L De C.v

Mexico

2451

213

2475

Huestis Machine Corp.

Hoa Kỳ

2452

175

2476

 Hu-Friedy Mfg. Co., LLC

Hoa Kỳ

2453

175

2477

 HUM Gesellschaft fur Homecare und Medizintechnik mbH

Đức

2454

155

2478

HUMAN Gesellschaft fur Biochemica und Diagnostlca mbH

Đức

2455

155

2479

Human Meditek Co., Ltd.

Hàn Quốc

2456

174

2480

 HumanOptics AG

Đức

2457

155

2481

Humantech Spine GmbH

Đức

2458

155

2482

 Humasis Co., Ltd.

Hàn Quốc

2459

174

2483

 Humeca B.V.

Hà Lan

2460

173

2484

Humedix Co., Ltd.

Hàn Quốc

2461

174

2485

Hunan Luzhou Huikang Development Co., Ltd.

Trung Quốc

2462

279

2486

Hunan Reborn Medical Science and Technology Development Co., Ltd.

Trung Quốc

2463

279

2487

Hunan Taiyanglong Medical Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

2464

279

2488

Hung Lin Medical Instruments Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

2465

296

2489

Hung Yi Medical Instrument Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

2466

296

2490

 Huntleigh Healthcare Ltd.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

2467

107

2491

Huons Medicare Co., Ltd.

Hàn Quốc

2468

174

2492

Hupfer Metallwerke GmbH & Co. KG

Đức

2469

155

2493

Huqiu Imaging Technologies (Suzhou) Co., Ltd.

Trung Quốc

2470

279

2494

Hurim Biocell Inc.

Hàn Quốc

2471

174

2495

Hurricane Medical

Hoa Kỳ

2472

175

2496

Huvitz Co., Ltd.

Hàn Quốc

2473

174

2497

Hwajin Medical Co., Ltd.

Hàn Quốc

2474

174

2498

 Hyaltech Ltd.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

2475

107

2499

 Hycel Handelsgesellschaft m.b.H

Áo

2476

109

2500

 Hydrex Diagnostics Sp. z o.o. Sp. k.

Ba Lan

2477

118

2501

 Hygedent Inc.

Trung Quốc

2478

279

2502

 Hyper Photonics s.r.l.

Ý

2479

292

2503

Hyperbaric S.A.C

Peru

2480

239

2504

Hyphen BioMed

Pháp

2481

240

2505

Hyphen BioMed SAS

Pháp

2482

240

2506

I.S.E. S.r.l.

Ý

2483

292

2507

 Iberhospitex, SA

Tây Ban Nha

2484

269

2508

IBL International GmbH

Đức

2485

155

2509

 Ibsa Farmaceutici Italia s.r.l.

Ý

2486

292

2510

 I-Care Ophthalmic Inc.

Cộng hòa Ấn Độ

2487

115

2511

ICU Medical de Mexico, S. de R.L. de C.V.

Mexico

2488

213

2512

 ICU Medical, Inc.

Hoa Kỳ

2489

175

2513

Ideal Healcare Sdn. Bhd.

Malaysia

2490

205

2514

IDS Co., Ltd.

Nhật Bản

2491

232

2515

IEM GmbH

Đức

2492

155

2516

 Iida Hosiery Co., Ltd.

Nhật Bản

2493

232

2517

Ikegami Electronics (Europe) GmbH

Đức

2494

155

2518

Ikegami Tsushinki Co., Ltd.

Nhật Bản

2495

232

2519

ILG Medizintechnik GmbH

Đức

2496

155

2520

iLife Medical Devices Pvt Ltd

Cộng hòa Ấn Độ

2497

115

2521

Illumina Singapore Pte Ltd

Singapore

2498

257

2522

Illumina, Inc.

Hoa Kỳ

2499

175

2523

Ilooda Co., Ltd

Hàn Quốc

2500

174

2524

Ilsa Sarl

Pháp

2501

240

2525

 Imaxeon Pty Ltd

Úc

2502

284

2526

IMDS Operations B.V.

Hà Lan

2503

173

2527

I-Medical Ophthalmic International Heidelberg GmbH

Đức

2504

155

2528

 Imedicom Co., Ltd.

Hàn Quốc

2505

174

2529

Immucor GTI Diagnostics, Inc.

Hoa Kỳ

2506

175

2530

IMMUCOR Medizinische Diagnostik GmbH

Đức

2507

155

2531

Immucor, Inc.

Hoa Kỳ

2508

175

2532

 Immundiagnostik AG

Đức

2509

155

2533

Immunotech S.A.S, A Beckman Coulter Company

Pháp

2510

240

2534

Immunotech s.r.o.

Séc

2511

252

2535

Immunotech SAS

Pháp

2512

240

2536

Implantcast GmbH

Đức

2513

155

2537

IMS GIOTTO S.p.A.

Ý

2514

292

2538

Imtmedical AG

Thụy Sĩ

2515

274

2539

Inami & Co., Ltd.

Nhật Bản

2516

232

2540

InBody Co., Ltd.

Hàn Quốc

2517

174

2541

 Inceler Medikal

Thổ Nhĩ Kỳ

2518

272

2542

Indiana Ophthalmics

Cộng hòa Ấn Độ

2519

115

2543

Indilab, Inc.

Hoa Kỳ

2520

175

2544

 Indo-MIM Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

2521

115

2545

 Indus Medical Instrument Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

2522

115

2546

Infimed Sp.z o.o

Ba Lan

2523

118

2547

Infinium Medical Inc.

Hoa Kỳ

2524

175

2548

Infomed SA

Thụy Sĩ

2525

274

2549

Infopia Co., Ltd.

Hàn Quốc

2526

174

2550

Infunix Technology Co., Ltd.

Hàn Quốc

2527

174

2551

Infus Medical (Thailand) Co., Ltd.

Thái Lan

2528

271

2552

Initia Ltd.

Israel

2529

184

2553

Injectronics Corporation

Hoa Kỳ

2530

175

2554

Inkutec GmbH

Đức

2531

155

2555

Inmed-Karczewscy sp. z o.o. sp.k.

Ba Lan

2532

118

2556

Innate S.R.L.

Ý

2533

292

2557

Innolatex Sdn. Bhd.

Malaysia

2534

205

2558

Innolux Corp.

Đài Loan (Trung Quốc)

2535

296

2559

Innomed Medical Inc.

Hungary

2536

177

2560

Innomed Medical Zrt.

Hungary

2537

177

2561

Innovative Medical Manufacturing Co.

Đài Loan (Trung Quốc)

2538

296

2562

Innov'spine Sarl

Pháp

2539

240

2563

Innovum Biomedical s.r.l

Ý

2540

292

2564

Inova Diagnostics, Inc.

Hoa Kỳ

2541

175

2565

Inpeco S.A.

Thụy Sĩ

2542

274

2566

Inpeco S.p.A.

Ý

2543

292

2567

InSitu Technologies, Inc.

Hoa Kỳ

2544

175

2568

InspireMD Inc.

Israel

2545

184

2569

Inspital Medikal Teknoloji Anonim Sirketi

Thổ Nhĩ Kỳ

2546

272

2570

Institut Virion\Serion GmbH

Đức

2547

155

2571

Instramed Indústria Médico Hospitalar Ltda.

Brasil

2548

131

2572

Instrumed GmbH dba Avalign German Specialty Instruments

Đức

2549

155

2573

Instrumentation Laboratory Company

Hoa Kỳ

2550

175

2574

Instrumentation Laboratory S.p.A

Ý

2551

292

2575

InTec Products Inc.

Trung Quốc

2552

279

2576

Integra LifeSciences Production Corporation

Hoa Kỳ

2553

175

2577

INTEGRA MICROFRANCE SAS

Pháp

2554

240

2578

Integra Neurosciences

Hoa Kỳ

2555

175

2579

Integra NeuroSciences Implants (France) S.A.S.

Pháp

2556

240

2580

Integra York PA, Inc.

Hoa Kỳ

2557

175

2581

 Inter Bio-Lab, Inc.

Hoa Kỳ

2558

175

2582

Intercus GmbH

Đức

2559

155

2583

 Intermedical S.r.l.

Ý

2560

292

2584

INTERMEDT Medizin & Technik GmbH

Đức

2561

155

2585

International Biomedical, Ltd.

Hoa Kỳ

2562

175

2586

 International Group Medical Technology and Electronics GmbH

Đức

2563

155

2587

Interpower Corporation

Hoa Kỳ

2564

175

2588

Intervascular SAS

Pháp

2565

240

2589

Intra-Lock International, Inc.

Hoa Kỳ

2566

175

2590

Intrauma S.P.A

Ý

2567

292

2591

iNtRON Biotechnology Inc.

Hàn Quốc

2568

174

2592

Intuitive Surgical S.de R.L.de C.V

Mexico

2569

213

2593

Intuitive Surgical, Inc.

Hoa Kỳ

2570

175

2594

 Invacare Corporation

Hoa Kỳ

2571

175

2595

Invamed Saglık Ilac San. ve Tic. A.S

Thổ Nhĩ Kỳ

2572

272

2596

Invatec S.p.A.

Ý

2573

292

2597

Inventis s.r.l

Ý

2574

292

2598

Invicon Diagnostic Concepts GmbH

Đức

2575

155

2599

Invitek Molecular GmbH

Đức

2576

155

2600

Invivo, a division of Philips Medical Systems

Hoa Kỳ

2577

175

2601

Invivoscribe Inc

Hoa Kỳ

2578

175

2602

Iray Korea Ltd.

Hàn Quốc

2579

174

2603

iRay Technology (Shanghai) Ltd.

Trung Quốc

2580

279

2604

Irvine Biomedical, Inc. a St. Jude Medical Company

Hoa Kỳ

2581

175

2605

i-SENS, Inc.

Hàn Quốc

2582

174

2606

ISLA SARL

Pháp

2583

240

2607

ISO Med s.a.r.l

Pháp

2584

240

2608

Istem Medikal Tibbi Cihaz ve San. Tic. Ltd. Sti.

Thổ Nhĩ Kỳ

2585

272

2609

Italray s.r.l

Ý

2586

292

2610

ITD GmbH

Đức

2587

155

2611

 ITM S/A Medical Technologies Industry

Brasil

2588

131

2612

ITO Co., Ltd.

Nhật Bản

2589

232

2613

Ivoclar Vivadent AG

Đức

2590

155

2614

Ivor Shaw Limited trading as Pennine Healthcare

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

2591

107

2615

IYON Saglik Medikal Kozmetik ITH. IHR. SAN. VE TIC. LTD.STI.

Thổ Nhĩ Kỳ

2592

272

2616

J S MEDICINA ELECTRONICA SRL

Argentina

2593

111

2617

J&S Co., Ltd.

Hàn Quốc

2594

174

2618

J. N. Eberle Federnfabrik GmbH

Đức

2595

155

2619

J.D. Honigberg International, Inc.

Hoa Kỳ

2596

175

2620

J.Morita MFG. CORP.

Nhật Bản

2597

232

2621

J.Morita Tokyo MFG. CORP.

Nhật Bản

2598

232

2622

Jabil Circuit (Shanghai) Ltd.

Trung Quốc

2599

279

2623

Jabil Circuit Sdn. Bhd.

Malaysia

2600

205

2624

Jabil Circuit Singapore Pte Ltd

Singapore

2601

257

2625

Jabil Healthcare Baja

Mexico

2602

213

2626

Jabil Inc.

Hoa Kỳ

2603

175

2627

Jabil Packaging Solutions

Hoa Kỳ

2604

175

2628

Jabil Switzerland Manufacturing GmbH

Thụy Sĩ

2605

274

2629

Jadran-Galenski Laboratorij d.d.

Croatia

2606

147

2630

Jafron Biomedical Co., Ltd.

Trung Quốc

2607

279

2631

Jakoubek Medizintechnik GmbH

Đức

2608

155

2632

JakuTec Medizintechnik GmbH & Co. KG

Đức

2609

155

2633

Japan Lyophilization Laboratory

Nhật Bản

2610

232

2634

 Japan Lyophilization Laboratory, Kiyose Factory

Nhật Bản

2611

232

2635

 JAS Diagnostics, Inc.

Hoa Kỳ

2612

175

2636

Jeil Medical Corporation

Hàn Quốc

2613

174

2637

Jeisys Medical Inc.

Hàn Quốc

2614

174

2638

Jejoong-medical Co., Ltd.

Hàn Quốc

2615

174

2639

Jeol Ltd.

Nhật Bản

2616

232

2640

JETEMA Co., Ltd.

Hàn Quốc

2617

174

2641

JFR Medical Instruments GmbH

Đức

2618

155

2642

Ji Sheng Medical Company Limited

Đài Loan (Trung Quốc)

2619

296

2643

Jiangsu Audicom Medical Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

2620

279

2644

Jiangsu Bonss Medical Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

2621

279

2645

Jiangsu Bornsun Medical Instrument Co., Ltd.

Trung Quốc

2622

279

2646

Jiangsu CoWin Biotech Co., Ltd

Trung Quốc

2623

279

2647

Jiangsu Defeng Medical Equipment Co., Ltd.

Trung Quốc

2624

279

2648

Jiangsu Ideal Medical Science & Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

2625

279

2649

Jiangsu Jinlu Group Medical Device Co., Ltd.

Trung Quốc

2626

279

2650

Jiangsu Kangjian Medical Apparatus Co., Ltd.

Trung Quốc

2627

279

2651

Jiangsu Ouman Electronic Equipment Co., Ltd.

Trung Quốc

2628

279

2652

Jiangsu Qianjing Medical Equipment Co., Ltd.

Trung Quốc

2629

279

2653

Jiangsu Rip Medical Instrument Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

2630

279

2654

Jiangsu Rixin Medical Equipment Co., Ltd.

Trung Quốc

2631

279

2655

Jiangsu Saikang Medical Equipment Co.,Ltd

Trung Quốc

2632

279

2656

Jiangsu Vedkang Medical Science & Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

2633

279

2657

 Jiangsu Webest Medical Product Co., Ltd.

Trung Quốc

2634

279

2658

Jiangsu Yongfa Medical Equipment Co.,Ltd.

Trung Quốc

2635

279

2659

Jiangsu Yuyue medical equipment & supply Co.,Ltd.

Trung Quốc

2636

279

2660

 Jiangsu Zhengkang Medical Apparatus Co., Ltd.

Trung Quốc

2637

279

2661

Jiangxi Langhe Medical Instrument Co., Ltd.

Trung Quốc

2638

279

2662

Jiangxi Sanxin Medtec Co., Ltd.

Trung Quốc

2639

279

2663

Jiangyin Sinbon Electronics Co., Ltd.

Trung Quốc

2640

279

2664

Jimit Medico Surgicals Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

2641

115

2665

JINSOL MEDICAL IND.

Hàn Quốc

2642

174

2666

J-Meditech

Hàn Quốc

2643

174

2667

JMS SINGAPORE PTE LTD

Singapore

2644

257

2668

JMT Co., Ltd.

Hàn Quốc

2645

174

2669

Johari Digital Healthcare Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

2646

115

2670

John Weiss & Son Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

2647

107

2671

Johnson & Johnson do Brasil Indústria e Comércio de Produtos para Saúde Ltda.

Brasil

2648

131

2672

Johnson & Johnson K.K., Medical Company

Nhật Bản

2649

232

2673

Johnson & Johnson Medical (China) Ltd.

Trung Quốc

2650

279

2674

Johnson & Johnson Medical (Suzhou) Ltd.

Trung Quốc

2651

279

2675

Johnson & Johnson MEDICAL GmbH

Đức

2652

155

2676

Johnson & Johnson Private Limited

Cộng hòa Ấn Độ

2653

115

2677

Johnson & Johnson Surgical Vision, Inc.

Hoa Kỳ

2654

175

2678

 joimax® GmbH

Đức

2655

155

2679

Join Enterprise Co., Ltd.

Hàn Quốc

2656

174

2680

 Joint Stock Company "Farmark"

Ukraina

2657

286

2681

JOKOH CO., LTD., KIKUGAWA FACTORY

Nhật Bản

2658

232

2682

JOLINE GmbH & Co. KG

Đức

2659

155

2683

Joowon Innovation Co., Ltd.

Hàn Quốc

2660

174

2684

Josef Bacher GmbH Chirurgische Instrumente

Đức

2661

155

2685

Josef Betzler Surgical Instruments e.K.

Đức

2662

155

2686

Josef Heiss Medical GmbH

Đức

2663

155

2687

Joson-Care Enterprise Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

2664

296

2688

Jotec GmbH

Đức

2665

155

2689

JP Selecta S.A./Aquisel S.L.

Tây Ban Nha

2666

269

2690

JPI Healthcare Co., Ltd.

Hàn Quốc

2667

174

2691

JSC Farmak

Ukraina

2668

286

2692

JustRight Surgical

Hoa Kỳ

2669

175

2693

JV Zeiss BeIOMO

Belarus

2670

121

2694

JW Bio Science Corporation

Hàn Quốc

2671

174

2695

JW Pharmaceutical Corporation

Hàn Quốc

2672

174

2696

 K1med Co., Ltd.

Hàn Quốc

2673

174

2697

KABE LABORTECHNIK GmbH

Đức

2674

155

2698

 Kabomed for Medical Industries Company

Ai Cập

2675

102

2699

 Kai Industries Co., Ltd.

Nhật Bản

2676

232

2700

Kaigen Pharma Co., Ltd.

Nhật Bản

2677

232

2701

Kainos Laboratories, Inc.

Nhật Bản

2678

232

2702

 Kainos Laboratories, Inc. Kasama Factory

Nhật Bản

2679

232

2703

Kalamed GmbH

Đức

2680

155

2704

Kaltenbach & Voigt GmbH

Đức

2681

155

2705

 KAMEMIZU CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD.

Nhật Bản

2682

232

2706

 Kamiya Biomedical Company

Hoa Kỳ

2683

175

2707

 KAMIYA BIOMEDICAL COMPANY, LLC

Hoa Kỳ

2684

175

2708

 Kaneka Corporation

Nhật Bản

2685

232

2709

Kaneka Medix Corporation Kanagawa Plant

Nhật Bản

2686

232

2710

KanMed AB

Thụy Điển

2687

273

2711

Kanto Chemical Co., Inc.

Nhật Bản

2688

232

2712

 Kanto chemical Co., Inc. Isehara Factory

Nhật Bản

2689

232

2713

Kapa Biosystems

Nam Phi

2690

223

2714

KAPP surgical GmbH

Đức

2691

155

2715

KAPSAM SAĞLIK ÜRÜNLERİ İNŞAAT TAAHHÜT TURİZM VE TİC.LTD.ŞTİ.

Thổ Nhĩ Kỳ

2692

272

2716

KARE MEDİKAL VE ANALİTİK CİHAZLAR SAN.VE TİC.LTD. STI

Thổ Nhĩ Kỳ

2693

272

2717

Karl Hammacher GmbH

Đức

2694

155

2718

Karl Kaps GmbH & Co. KG

Đức

2695

155

2719

Karl Leibinger Medizintechnik GmbH & Co. KG

Đức

2696

155

2720

Karl Storz Beteiligungs GmbH

Đức

2697

155

2721

Karl Storz Imaging, Inc.

Hoa Kỳ

2698

175

2722

Karl Storz SE & Co. KG

Đức

2699

155

2723

Karl Storz Video Endoscopy Estonia OU

Estonia

2700

159

2724

 Kasios S.A.S

Pháp

2701

240

2725

Kavo Dental GmbH

Đức

2702

155

2726

 Kawamoto Corporation

Nhật Bản

2703

232

2727

Kawasumi Laboratories ( Thailand) Co.,Ltd. (Korat)

Thái Lan

2704

271

2728

 Kawasumi Laboratories (Thailand) Co., Ltd.

Thái Lan

2705

271

2729

Kawasumi Laboratories Co.,Ltd.

Thái Lan

2706

271

2730

KAWASUMI LABORATORIES, INC.

Nhật Bản

2707

232

2731

Kaysersberg Pharmaceuticals

Pháp

2708

240

2732

KAZAMAENT CO., LTD

Hàn Quốc

2709

174

2733

KCI Manufacturing

Ireland

2710

183

2734

KCI Polymedics BV

Bỉ

2711

125

2735

 KCI Polymedics BVBA

Bỉ

2712

125

2736

 KCI USA, Inc.

Hoa Kỳ

2713

175

2737

KD Medical GmbH Hospital Products

Đức

2714

155

2738

 Keeler Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

2715

107

2739

 Kehr Surgical Private Limited

Cộng hòa Ấn Độ

2716

115

2740

KEN HYGIENE SYSTEMS A/S

Đan Mạch

2717

153

2741

KENSEI KOGYO Co., Ltd

Nhật Bản

2718

232

2742

KENSWICK GmbH

Đức

2719

155

2743

Kentamed Ltd.

Bulgaria

2720

133

2744

 Kenzmedico Co., Ltd.

Nhật Bản

2721

232

2745

Kerr Corporation

Hoa Kỳ

2722

175

2746

Key Surgical GmbH

Đức

2723

155

2747

 Key Surgical LLC

Hoa Kỳ

2724

175

2748

 Keymed (Medical and Industrical Equipment) Ltd.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

2725

107

2749

Khymeia Srl

Ý

2726

292

2750

Kibion GmbH

Đức

2727

155

2751

Kichietsu Bussan Co., Ltd.

Nhật Bản

2728

232

2752

Kids-e-Dental Llp

Cộng hòa Ấn Độ

2729

115

2753

 Kimal plc

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

2730

107

2754

Kimball Electronics

Hoa Kỳ

2731

175

2755

Kimball Electronics Poland Sp. z o.o.

Ba Lan

2732

118

2756

Kimetec GmbH

Đức

2733

155

2757

Kinamed Inc.

Hoa Kỳ

2734

175

2758

KINETEC SAS

Pháp

2735

240

2759

King Ultrasonic Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

2736

296

2760

Kiran Medical Systems, A Division of Trivitron Healthcare Pvt. Ltd

Cộng hòa Ấn Độ

2737

115

2761

Kirchner & Wilhelm GmbH +Co., KG

Đức

2738

155

2762

 Kirkstall Precision Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

2739

107

2763

Kirwan Surgical Products LLC

Hoa Kỳ

2740

175

2764

 Kiwan Surgical Products, LLC

Hoa Kỳ

2741

175

2765

 Klarity Medical & Equipment (GZ) Co., Ltd.

Trung Quốc

2742

279

2766

KLS Martin group

Đức

2743

155

2767

Kluge Design, Inc.

Hoa Kỳ

2744

175

2768

KMC Systems, Inc.

Hoa Kỳ

2745

175

2769

KNGMED MEDİKAL ELEKTRONİK SAĞLIK HIZ VE KİMYASAL MADDELER ITH IHR TIC LTD STI

Thổ Nhĩ Kỳ

2746

272

2770

 Kofu Factory of Terumo Corporation

Nhật Bản

2747

232

2771

 Koga Isotope Ltd.

Nhật Bản

2748

232

2772

KogeneBiotech Co., Ltd.

Hàn Quốc

2749

174

2773

Kollsut International Inc.

Hoa Kỳ

2750

175

2774

Kommanditgesellschaft Behnk Elektronik GmbH & Co.

Đức

2751

155

2775

Kongsak X-Ray Medical Industry Co., Ltd.

Thái Lan

2752

271

2776

Konica Minolta Technoproducts Co., Ltd.

Nhật Bản

2753

232

2777

 Königsee Implantate GmbH

Đức

2754

155

2778

Koninklijke Philips Electronics N.V.

Hà Lan

2755

173

2779

Kono Seisakusho Co., Ltd.

Nhật Bản

2756

232

2780

Konsyl Pharmaceuticals, Inc.

Hoa Kỳ

2757

175

2781

Kora Corporation Limited (Trading as Kora Healthcare)

Ireland

2758

183

2782

Kordon Tip Sağlik Araç Gereçleri Mûhendislik Proje İthalat Ltd. Şti.,

Thổ Nhĩ Kỳ

2759

272

2783

KOREA TECHNOPACK CO., LTD.

Hàn Quốc

2760

174

2784

Koscher & Würtz GmbH

Đức

2761

155

2785

 Kospro Kosmetik-Gesellschaft GmbH

Đức

2762

155

2786

Kowa Company, Ltd.

Nhật Bản

2763

232

2787

Kozar GmbH

Áo

2764

109

2788

Kozar GmbH - Technik in Präzision

Áo

2765

109

2789

Kratos Analytical Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

2766

107

2790

KUBOTA MFG. CORP.

Nhật Bản

2767

232

2791

Kugel medical GmbH & Co. KG

Đức

2768

155

2792

Kumo Industry Co., Ltd.

Hàn Quốc

2769

174

2793

Kun Shan Radiant Innovation Co., Ltd.

Trung Quốc

2770

279

2794

KW APPARECCHI SCIENTIFICI SRL

Ý

2771

292

2795

KYOCERA CORPORATION HEAD OFFICE SHIGA YASU PLANT

Nhật Bản

2772

232

2796

Kyowa Medex Co., Ltd.

Nhật Bản

2773

232

2797

Kyphon Sarl

Thụy Sĩ

2774

274

2798

L&K Biomed Co., Ltd.

Hàn Quốc

2775

174

2799

Lab21 Healthcare Ltd.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

2776

107

2800

Labat Asia Pvt Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

2777

115

2801

LABCOR LABORATÓRIOS LTDA

Brasil

2778

131

2802

LABiTec - LAbor BioMedical Technologies GmbH

Đức

2779

155

2803

Labmate (Pty) Ltd.

Nam Phi

2780

223

2804

LABNOVATION TECHNOLOGIES INC.

Trung Quốc

2781

279

2805

Labo America Inc.

Hoa Kỳ

2782

175

2806

Labomed, Inc.

Hoa Kỳ

2783

175

2807

labONE, Inc.

Cộng hòa Ấn Độ

2784

115

2808

LABORATOIRE C.C.D. SAS

Pháp

2785

240

2809

Laboratoire Sylamed

Pháp

2786

240

2810

 Laboratoire Tetra Medical

Pháp

2787

240

2811

 Laboratoire Unither

Pháp

2788

240

2812

Laboratoires Anios

Pháp

2789

240

2813

LABORATOIRES ARION

Pháp

2790

240

2814

Laboratoires Diepharmex SA

Thụy Sĩ

2791

274

2815

Laboratoires IPRAD PHARMA

Pháp

2792

240

2816

Laboratoires Sarbec

Pháp

2793

240

2817

Laboratoires Urgo

Pháp

2794

240

2818

Laboratoires Urgo Healthcare

Pháp

2795

240

2819

 Laboratorios Liconsa, SA

Tây Ban Nha

2796

269

2820

LABORATORIOS MACRIMASA-PHARMA S.A.

Tây Ban Nha

2797

269

2821

LABORATORIOS PISA S.A. DE C.V.

Mexico

2798

213

2822

 Laboratorium Dr. Deppe GmbH

Đức

2799

155

2823

 Laborie Medical Technologies Canada ULC

Canada

2800

140

2824

 Labotech Microscopes India Pvt Ltd

Cộng hòa Ấn Độ

2801

115

2825

Labotect Labor-Technik-Göttingen GmbH

Đức

2802

155

2826

Labotron Instruments Pvt Ltd

Cộng hòa Ấn Độ

2803

115

2827

Labtech Kft.

Hungary

2804

177

2828

 Lacey Manufacturing Company LLC

Hoa Kỳ

2805

175

2829

L'ACN L'Accessorio Nucleare S.r.l.

Ý

2806

292

2830

 Lake Region Medical

Hoa Kỳ

2807

175

2831

Lake Region Medical Ltd.

Ireland

2808

183

2832

La-Med Healthcare Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

2809

115

2833

LAMEDITECH CO., LTD.

Hàn Quốc

2810

174

2834

Landanger

Pháp

2811

240

2835

 LaproSurge Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

2812

107

2836

LARS MEDICARE PVT. LTD

Cộng hòa Ấn Độ

2813

115

2837

Laserneedle GmbH

Đức

2814

155

2838

 LaserVision

Hoa Kỳ

2815

175

2839

 Lauer Membran Wassertechnik GmbH

Đức

2816

155

2840

 Lawton GmbH & Co. KG

Đức

2817

155

2841

LDN Labor Diagnostika Nord GmbH & Co. KG

Đức

2818

155

2842

 Lead-Lok Inc.

Hoa Kỳ

2819

175

2843

 Led S.p.A

Ý

2820

292

2844

Lee Laboratories

Hoa Kỳ

2821

175

2845

Leica Biosystems Richmond, Inc.

Hoa Kỳ

2822

175

2846

Leica Instruments (Singapore) Pte. Ltd.

Singapore

2823

257

2847

Leica Microsystems (Schweiz) AG

Thụy Sĩ

2824

274

2848

 Leisegang Feinmechanik-Optik GmbH

Đức

2825

155

2849

LeMaitre Vascular, Inc.

Hoa Kỳ

2826

175

2850

LEONE SPA

Ý

2827

292

2851

Leonhard Lang GmbH

Áo

2828

109

2852

LEPU MEDICAL TECHNOLOGY (BEIJING) CO., LTD

Trung Quốc

2829

279

2853

LEVRAM LIFESCIENCES PVT. LTD

Cộng hòa Ấn Độ

2830

115

2854

 Lexington Medical, Inc.

Hoa Kỳ

2831

175

2855

LGM International Inc.

Hoa Kỳ

2832

175

2856

Liaoning Kampo Medical System Co., Ltd.

Trung Quốc

2833

279

2857

LIBATAPE PHARMACEUTICAL CO., LTD.

Nhật Bản

2834

232

2858

Lider

Pháp

2835

240

2859

Life Spine, Inc.

Hoa Kỳ

2836

175

2860

Life Technologies Corporation

Hoa Kỳ

2837

175

2861

Life Technologies Holdings Pte Ltd

Singapore

2838

257

2862

Life Vascular Devices (LVD) Biotech S.L

Tây Ban Nha

2839

269

2863

LifeGlobal Group, LLC

Hoa Kỳ

2840

175

2864

Lifelong Meditech Private Limited

Cộng hòa Ấn Độ

2841

115

2865

LifeScan Europe GmbH

Thụy Sĩ

2842

274

2866

 LifeScan Scotland Ltd.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

2843

107

2867

 Lifestream Pharma NV/SA

Bỉ

2844

125

2868

LiKAMED GmbH

Đức

2845

155

2869

Limacorporate S.p.A

Ý

2846

292

2870

Limited Liability Company Research and Production Enterprise "DX-SYSTEMS"

Ukraina

2847

286

2871

LINEAR CHEMICALS, S.L.

Tây Ban Nha

2848

269

2872

Linemaster Switch Corporation

Hoa Kỳ

2849

175

2873

 LINET spol. s r.o.

Séc

2850

252

2874

LinxObere Medizintechnik GmbH

Đức

2851

155

2875

 Lin-Zhi International, Inc.

Hoa Kỳ

2852

175

2876

 Lisa Laser Products GmbH

Đức

2853

155

2877

LiteCure LLC

Hoa Kỳ

2854

175

2878

LITE-ON TECHNOLOGY CORPORATION HSINCHU SCIENCE PARK BRANCH

Đài Loan (Trung Quốc)

2855

296

2879

LivaNova Canada Corp.

Canada

2856

140

2880

LivaNova Deutschland GmbH

Đức

2857

155

2881

LivaNova USA, Inc.

Hoa Kỳ

2858

175

2882

livetec Ingenieurbüro GmbH

Đức

2859

155

2883

LKC Technologies, Inc.

Hoa Kỳ

2860

175

2884

LKL Advance Metaltech Sdn. Bhd.

Malaysia

2861

205

2885

 LLC "Grotex"

Nga

2862

231

2886

LMB Technologie GmbH

Đức

2863

155

2887

Lode Holding B.V.

Hà Lan

2864

173

2888

Lohmann & Rauscher s.r.o

Séc

2865

252

2889

Longfian Scitech Co., Ltd.

Trung Quốc

2866

279

2890

LongKou Sanyi Medical Device Co., Ltd.

Trung Quốc

2867

279

2891

 Lorne Laboratories Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

2868

107

2892

Lorom West Cable Connection, Inc

Hoa Kỳ

2869

175

2893

Lotus Surgicals Pvt Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

2870

115

2894

Löwenstein Medical GmbH & Co. KG

Đức

2871

155

2895

Löwenstein Medical Innovation GmbH & Co. KG

Đức

2872

155

2896

Löwenstein Medical Technology GmbH + Co. KG

Đức

2873

155

2897

Lowtem Co., Ltd.

Hàn Quốc

2874

174

2898

LRE Medical GmbH

Đức

2875

155

2899

LSI Medience Corporation

Nhật Bản

2876

232

2900

LSI Solutions Inc.

Hoa Kỳ

2877

175

2901

 LSO medical

Pháp

2878

240

2902

 LTA SRL

Ý

2879

292

2903

Lucas Medical, Inc.

Hoa Kỳ

2880

175

2904

Ludlow Technical Products Canada Ltd.

Canada

2881

140

2905

LUMED S.r.l.

Ý

2882

292

2906

Lumenis Ltd.

Israel

2883

184

2907

Luminex Corporation

Hoa Kỳ

2884

175

2908

LumiQuick Diagnostics, Inc.

Hoa Kỳ

2885

175

2909

Lumitex Medical Devices, Inc.

Hoa Kỳ

2886

175

2910

LUNEAU SAS

Pháp

2887

240

2911

Lutech Industries, Inc.

Hoa Kỳ

2888

175

2912

Lutonix, Inc.

Hoa Kỳ

2889

175

2913

LUTZ GmbH & Co. KG

Đức

2890

155

2914

Luxamed GmbH & Co. KG

Đức

2891

155

2915

M.I. One Co., Ltd.

Hàn Quốc

2892

174

2916

 M.I.Tech Co., Ltd.

Hàn Quốc

2893

174

2917

Machan International Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

2894

296

2918

Macherey-Nagel GmbH & Co. KG

Đức

2895

155

2919

 Mack Molding Company

Hoa Kỳ

2896

175

2920

MACO PHARMA

Pháp

2897

240

2921

Magellan Diagnostics, Inc.

Hoa Kỳ

2898

175

2922

mahe medical gmbh

Đức

2899

155

2923

MAICO Diagnostics GmbH

Đức

2900

155

2924

MAILLEFER INSTRUMENTS HOLDING S.A.R.L.

Thụy Sĩ

2901

274

2925

Maillefer Instruments Holding Sàrl

Thụy Sĩ

2902

274

2926

MAIS India Medical Devices Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

2903

115

2927

MAJnMAR Medical Products

Canada

2904

140

2928

Mallinckrodt Dar S.r.l.

Ý

2905

292

2929

 Mallinckrodt Medical

Ireland

2906

183

2930

 MANI, INC.

Nhật Bản

2907

232

2931

ManukaMed Limited Partnership

New Zealand

2908

227

2932

MAQUET (Suzhou) Co., Ltd.

Trung Quốc

2909

279

2933

Maquet Cardiopulmonary GmbH

Đức

2910

155

2934

 Maquet Cardiopulmonary Medikal Teknik San. Tic. Ltd. Sti.

Thổ Nhĩ Kỳ

2911

272

2935

Maquet Cardiovascular LLC

Hoa Kỳ

2912

175

2936

MAQUET GmbH

Đức

2913

155

2937

 MAQUET SAS

Pháp

2914

240

2938

Marflow AG

Thụy Sĩ

2915

274

2939

MARIOTTI & C. S.r.l.

Ý

2916

292

2940

Martech Medical Products

Mexico

2917

213

nhayTên hãng sản xuất vật tư y tế "Martech Medical Products" được đính chính bởi Phụ lục 3 Quyết định số 1844/QĐ-BYT theo quy định tại Khoản 3 Điều 1.nhay

2941

Martignoni AG

Thụy Sĩ

2918

274

2942

 Mascia Brunelli S.p.A.

Ý

2919

292

2943

MAST Biosurgery USA Inc.

Hoa Kỳ

2920

175

2944

 Mast Group Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

2921

107

2945

MAT GmbH & Co. KG

Đức

2922

155

2946

Mathys AG Bettlach

Thụy Sĩ

2923

274

2947

Mathys Ltd Bettlach

Thụy Sĩ

2924

274

2948

 Matsunami Glass Ind., Ltd.

Nhật Bản

2925

232

2949

 Max Hauser Süddeutsche Chirurgie-Mechanik GmbH

Đức

2926

155

2950

 Maxer Endoscopy GmbH

Đức

2927

155

2951

 Maxstar Industrial Co., Ltd

Hàn Quốc

2928

174

2952

Maxtec

Hoa Kỳ

2929

175

2953

MAZOR Robotics Ltd.

Israel

2930

184

2954

Mcarekorea Co., Ltd.

Hàn Quốc

2931

174

2955

 MD TECH S.r.l

Ý

2932

292

2956

MDD Sp. z o. o.

Ba Lan

2933

118

2957

Meag AG

Thụy Sĩ

2934

274

2958

Measurement Specialties Inc.

Hoa Kỳ

2935

175

2959

MECTA Corporation

Hoa Kỳ

2936

175

2960

MECTRON S.p.A.

Ý

2937

292

2961

MED CONTACT GmbH

Đức

2938

155

2962

Meda Pharma S.p.A.

Ý

2939

292

2963

Medacta International SA

Thụy Sĩ

2940

274

2964

Medas, Inc.

Hoa Kỳ

2941

175

2965

Medax Srl Unipersonale

Ý

2942

292

2966

Medbio LLC.

Hoa Kỳ

2943

175

2967

MedBio, Inc.

Hoa Kỳ

2944

175

2968

Medcaptain Medical Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

2945

279

2969

 Medcem GmbH

Thụy Sĩ

2946

274

2970

 Medela AG

Thụy Sĩ

2947

274

2971

Medelec Systems Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

2948

115

2972

Meden-Inmed Sp. z o.o.

Ba Lan

2949

118

2973

Medentech Limited

Ireland

2950

183

2974

Medex

Pháp

2951

240

2975

 Medexel Co., Ltd.

Hàn Quốc

2952

174

2976

MEDGAL Sp. z o.o.

Ba Lan

2953

118

2977

MedGyn Products, Inc.

Hoa Kỳ

2954

175

2978

MEDIA IVD s.r.l.

Ý

2955

292

2979

Mediana Co., Ltd.

Hàn Quốc

2956

174

2980

Mediblu Medical, LLC

Hoa Kỳ

2957

175

2981

Medica Corporation

Hoa Kỳ

2958

175

2982

MEDICA S.p.A.

Ý

2959

292

2983

Medical Components, Inc. dba Medcomp

Hoa Kỳ

2960

175

2984

Medical Device Development GmbH

Đức

2961

155

2985

Medical Device S.r.l

Ý

2962

292

2986

Medical Econet GmbH

Đức

2963

155

2987

Medical Equipment Europe GmbH

Đức

2964

155

2988

Medical Equipment India

Cộng hòa Ấn Độ

2965

115

2989

medical index GmbH

Đức

2966

155

2990

 Medical Measurement Systems B.V.

Hà Lan

2967

173

2991

Medical Process S.A.S.

Pháp

2968

240

2992

Medical Technical Products, LP

Hoa Kỳ

2969

175

2993

 Medical-Master Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

2970

296

2994

MEDICAM

Cộng hòa Ấn Độ

2971

115

2995

 MediCapture Asia Inc.

Đài Loan (Trung Quốc)

2972

296

2996

 Medicel AG

Thụy Sĩ

2973

274

2997

MEDICO S.p.A.

Ý

2974

292

2998

 Medicom Healthcare Ltd.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

2975

107

2999

Medicon eG

Đức

2976

155

3000

MEDICON HELLAS S.A.

Hy Lạp

2977

178

3001

MEDICONTUR Medical Engineering Ltd.

Hungary

2978

177

3002

 MEDICOP d.o.o.

Slovenia

2979

259

3003

 MEDICOR Elektronika Zrt.

Hungary

2980

177

3004

MEDICOR Kézimuszer Zrt.

Hungary

2981

177

3005

 medicut stent Technology GmbH

Đức

2982

155

3006

Medien International Co., Ltd.

Hàn Quốc

2983

174

3007

 medifa GmbH & Co. KG

Đức

2984

155

3008

Medikors Inc.

Hàn Quốc

2985

174

3009

Medikro Oy

Phần Lan

2986

241

3010

Mediland Enterprise Corporation Linkou Factory

Đài Loan (Trung Quốc)

2987

296

3011

Medilink Sarl

Pháp

2988

240

3012

MEDIMA Sp. z o.o.

Ba Lan

2989

118

3013

 Medin Technologies, Inc

Hoa Kỳ

2990

175

3014

MEDIN, a.s

Séc

2991

252

3015

Medineering GmbH

Đức

2992

155

3016

Medinol Ltd.

Israel

2993

184

3017

Medinova AG

Thụy Sĩ

2994

274

3018

 Medion AG

Đức

2995

155

3019

Medion Grifols Diagnostics AG

Thụy Sĩ

2996

274

3020

 Medion Healthcare Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

2997

115

3021

Medios Co., Ltd.

Hàn Quốc

2998

174

3022

 MEDIPAN GmbH

Đức

2999

155

3023

Medipartner Co., Ltd.

Hàn Quốc

3000

174

3024

 Mediplus (India) Limited

Cộng hòa Ấn Độ

3001

115

3025

Mediply International Corporation

Đài Loan (Trung Quốc)

3002

296

3026

Medipro (Malaysia) Sdn. Bhd.

Malaysia

3003

205

3027

 Medirox AB

Thụy Điển

3004

273

3028

 Medis Medizinische Messtechnik GmbH

Đức

3005

155

3029

 Medisafe UK Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

3006

107

3030

MEDISANA GmbH

Đức

3007

155

3031

 Medisoft S.A.

Bỉ

3008

125

3032

Medisono, LLC

Hoa Kỳ

3009

175

3033

Medispec Ltd.

Israel

3010

184

3034

MEDIT Corp.

Hàn Quốc

3011

174

3035

 Meditec International England Ltd.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

3012

107

3036

Meditech Asia Alliance Pte Ltd

Singapore

3013

257

3037

 Meditech Kft.

Hungary

3014

177

3038

 MediTop BV

Hà Lan

3015

173

3039

Meditop Co., Ltd.

Thái Lan

3016

271

3040

Meditop Corporation (Malaysia) SDN BHD

Malaysia

3017

205

3041

Meditrac Medical Equipment Ltd.

Israel

3018

184

3042

 Medivance, Inc.

Hoa Kỳ

3019

175

3043

 Medivators Inc.

Hoa Kỳ

3020

175

3044

 Mediway Korea Co., Ltd.

Hàn Quốc

3021

174

3045

Medix Medical Devices SRL

Argentina

3022

111

3046

Medizintechnik Promedt GmbH

Đức

3023

155

3047

 MedK GmbH

Đức

3024

155

3048

 MEDKONSULT medical technology s.r.o.

Séc

3025

252

3049

Medmix Co., Ltd.

Hàn Quốc

3026

174

3050

Medone Innotech Co., Ltd.

Hàn Quốc

3027

174

3051

Medonica Co., Ltd.

Hàn Quốc

3028

174

3052

Medos International SARL

Thụy Sĩ

3029

274

3053

 Medos Medizintechnik AG

Đức

3030

155

3054

Medos SARL

Thụy Sĩ

3031

274

3055

MedPlast Medical Inc.

Hoa Kỳ

3032

175

3056

Medprin Biotech GmbH

Đức

3033

155

3057

Medprin Regenerative Medical Technologies Co., Ltd.

Trung Quốc

3034

279

3058

Med-sis Medikal Sistemler Tic. San. Ltd. Sti.

Thổ Nhĩ Kỳ

3035

272

3059

Medsorb Dominicana, S.A.

Cộng hòa Dominicana

3036

152

3060

Medstar Co., Ltd.

Hàn Quốc

3037

174

3061

MedTest Dx

Hoa Kỳ

3038

175

3062

Medtron AG

Đức

3039

155

3063

 Medtronic Advanced Energy LLC

Hoa Kỳ

3040

175

3064

Medtronic B.V.

Hà Lan

3041

173

3065

Medtronic CoreValve LLC

Hoa Kỳ

3042

175

3066

Medtronic Cryocath LP

Canada

3043

140

3067

Medtronic Fabrication S.A.S.

Pháp

3044

240

3068

Medtronic Inc.

Hoa Kỳ

3045

175

3069

Medtronic Ireland

Ireland

3046

183

3070

Medtronic Mexico S. de R.L. de CV

Mexico

3047

213

3071

Medtronic Mimimed

Hoa Kỳ

3048

175

3072

Medtronic Navigation, Inc.

Hoa Kỳ

3049

175

3073

Medtronic Neuromodulation

Hoa Kỳ

3050

175

3074

Medtronic Neurosurgery

Hoa Kỳ

3051

175

3075

Medtronic Powered Surgical Solutions

Hoa Kỳ

3052

175

3076

Medtronic Puerto Rico Operations Co., Juncos

Hoa Kỳ

3053

175

3077

Medtronic Puerto Rico Operations Co., Villalba

Hoa Kỳ

3054

175

3078

Medtronic Puerto Rico Operations, Co.

Hoa Kỳ

3055

175

3079

 Medtronic Singapore Operations PTE, Ltd

Singapore

3056

257

3080

Medtronic Sofamor Danek Deggendorf GmbH

Đức

3057

155

3081

Medtronic Sofamor Danek Inc.

Hoa Kỳ

3058

175

3082

Medtronic Sofamor Danek Manufacturing

Hoa Kỳ

3059

175

3083

Medtronic Sofamor Danek USA, Inc.

Hoa Kỳ

3060

175

3084

Medtronic Vascular

Hoa Kỳ

3061

175

3085

Medtronic Xomed, Inc.

Hoa Kỳ

3062

175

3086

Medwaves, Inc.

Hoa Kỳ

3063

175

3087

Megadyne Medical Products, Inc.

Hoa Kỳ

3064

175

3088

Meiko Maschinenbau GmbH & Co. KG

Đức

3065

155

3089

 MEKICS Co., Ltd.

Hàn Quốc

3066

174

3090

MELAG Medizintechnik oHG

Đức

3067

155

3091

Memmert GmbH + Co. KG

Đức

3068

155

3092

Memry Corporation

Hoa Kỳ

3069

175

3093

Menicon Singapore Sales Pte. Ltd.

Singapore

3070

257

3094

Mennen Medical Ltd.

Israel

3071

184

3095

 Mentor

Hoa Kỳ

3072

175

3096

Mentor Medical Systems B.V.

Hà Lan

3073

173

3097

Merete GmbH

Đức

3074

155

3098

Meril Diagnostics Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

3075

115

3099

 Meril Endo Surgery Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

3076

115

3100

 Meril Healthcare Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

3077

115

3101

 Meril Life Sciences Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

3078

115

3102

Merit Maquiladora México, S. DE R.L. DE C.V.

Mexico

3079

213

3103

 Merit Medical Ireland Ltd

Ireland

3080

183

3104

Merit Medical Singapore Pte. Ltd.

Singapore

3081

257

3105

Merit Medical Systems, Inc.

Hoa Kỳ

3082

175

3106

Merivaara Corp.

Phần Lan

3083

241

3107

MERLIN Diagnostika GmbH

Đức

3084

155

3108

Merlin MD Pte. Ltd.

Singapore

3085

257

3109

Merz North America, Inc.

Hoa Kỳ

3086

175

3110

MES Medical Electronic Systems, Ltd

Israel

3087

184

3111

 MES. Sp. z o.o.

Ba Lan

3088

118

3112

MESI, development of medical devices, Ltd.

Slovenia

3089

259

3113

Mesoestetic Pharma Group, s.l.

Tây Ban Nha

3090

269

3114

Meta Biomed Co., Ltd.

Hàn Quốc

3091

174

3115

Metal Components, LLC

Hoa Kỳ

3092

175

3116

Metaltronica S.p.A

Ý

3093

292

3117

Meteka GmbH

Áo

3094

109

3118

 Metran Co., Ltd.

Nhật Bản

3095

232

3119

 Metrax GmbH

Đức

3096

155

3120

Metrex Research LLC

Hoa Kỳ

3097

175

3121

 MEUS S.r.l.

Ý

3098

292

3122

 MGC Lighting Group

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

3099

107

3123

 MHI-lnstrumente, Manfred Hilzinger GmbH &Co. KG

Đức

3100

155

3124

Michigan Instruments, Inc.

Hoa Kỳ

3101

175

3125

 Michigan Instruments, LLC

Hoa Kỳ

3102

175

3126

 Micomme Medical Technology Development Co., Ltd.

Trung Quốc

3103

279

3127

Micrel Medical Devices SA

Hy Lạp

3104

178

3128

Micro digital Co., Ltd.

Hàn Quốc

3105

174

3129

 Micro Science Medical AG

Đức

3106

155

3130

Micro Therapeutics, Inc. DBA ev3 Neurovascular

Hoa Kỳ

3107

175

3131

MicroBase Technology Corporation

Đài Loan (Trung Quốc)

3108

296

3132

Microgenics Corporation

Hoa Kỳ

3109

175

3133

 MICROMA Martin Alber GmbH & Co. KG

Đức

3110

155

3134

Micromar Industria E Comercio Ltda

Brasil

3111

131

3135

 Micromed Medizintechnik GmbH

Đức

3112

155

3136

Micropace Pty Ltd

Úc

3113

284

3137

MicroPort CRM s.r.l

Ý

3114

292

3138

MicroPort Orthopedics Inc.

Hoa Kỳ

3115

175

3139

Microptic, S.L.

Tây Ban Nha

3116

269

3140

 Microsurgical Tecnology, Inc.

Hoa Kỳ

3117

175

3141

microTec Laborgeräte GmbH

Đức

3118

155

3142

 Microtek Dominicana, S.A.

Cộng hòa Dominicana

3119

152

3143

Microvention Costa Rica s.r.l

Costa Rica

3120

146

3144

Microvention, Inc.

Hoa Kỳ

3121

175

3145

Micro-X Ltd.

Úc

3122

284

3146

Midmark Corporation

Hoa Kỳ

3123

175

3147

 MiKi Korea Co., Ltd.

Hàn Quốc

3124

174

3148

 Miktell Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

3125

107

3149

 Millennium Biomedical, Inc.

Hoa Kỳ

3126

175

3150

 Millipore (UK) Ltd.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

3127

107

3151

Milon Industries GmbH

Đức

3128

155

3152

Milott Laboratories Co., Ltd.

Thái Lan

3129

271

3153

Minato Medical Science Co., Ltd.

Nhật Bản

3130

232

3154

 MinFound Medical Systems Co., Ltd

Trung Quốc

3131

279

3155

Minnesota Rubber and Plastics

Hoa Kỳ

3132

175

3156

Minvasys

Pháp

3133

240

3157

 Minvasys SAS

Pháp

3134

240

3158

 Minvitro Tecthnology Inc Limited

Hồng Kông (Trung Quốc)

3135

297

3159

MIPM Mammendorfer Institut für Physik und Medizin GmbH

Đức

3136

155

3160

MIR S.r.l. - Medical International Research

Ý

3137

292

3161

miraDry, Inc.

Hoa Kỳ

3138

175

3162

 MIRAMEDTECH UG

Đức

3139

155

3163

 Mirion Technologies (Capintec), Inc

Hoa Kỳ

3140

175

3164

 MIS Germany GmbH

Đức

3141

155

3165

MIS Implants Technologies Ltd.

Israel

3142

184

3166

Misonix, Inc.

Hoa Kỳ

3143

175

3167

Mitsubishi Paper Mills Limited

Nhật Bản

3144

232

3168

MIV Therapeutics (India) Pvt. Ltd

Cộng hòa Ấn Độ

3145

115

3169

Mizuho (Thailand) Co., Ltd.

Thái Lan

3146

271

3170

 MIZUHO Corporation

Nhật Bản

3147

232

3171

MIZUHO Corporation Chiba Factory

Nhật Bản

3148

232

3172

 MIZUHO MEDY Co., Ltd.

Nhật Bản

3149

232

3173

 Mizuho Orthopedic Systems, Inc.

Hoa Kỳ

3150

175

3174

 MJS Healthcare Ltd.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

3151

107

3175

MKS-Marken Kosmetik Service GmbH & Co. KG

Đức

3152

155

3176

 MMA Korea Co., Ltd.

Hàn Quốc

3153

174

3177

MML Diagnostics Packaging, Inc.

Hoa Kỳ

3154

175

3178

MMM Münchener Medizin Mechanik GmbH

Đức

3155

155

3179

Mobius Imaging, LLC

Hoa Kỳ

3156

175

3180

Modern Medical Equipment Manufacturing Ltd.

Trung Quốc

3157

279

3181

 Modo, Inc.

Hoa Kỳ

3158

175

3182

Moelca S.r.l.

Ý

3159

292

3183

 Molbio Diagnostics (P) Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

3160

115

3184

 Molecular Products Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

3161

107

3185

Möller Medical GmbH

Đức

3162

155

3186

Mölnlycke Health Care AB

Thụy Điển

3163

273

3187

Monitex Industrial Co., Ltd

Đài Loan (Trung Quốc)

3164

296

3188

MoNo chem-pharm Produkte GmbH

Áo

3165

109

3189

Monobind Inc.

Hoa Kỳ

3166

175

3190

Moohan Enterprise Co., Ltd.

Hàn Quốc

3167

174

3191

Morcher GmbH

Đức

3168

155

3192

More Diagnostics Inc.

Hoa Kỳ

3169

175

3193

Moria S.A.

Pháp

3170

240

3194

 Morita Elect. Mfg., Ltd.

Nhật Bản

3171

232

3195

Morris Precision Technology Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

3172

296

3196

Mortara Instrument, Inc.

Hoa Kỳ

3173

175

3197

 Moss Vision Inc., Ltd.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

3174

107

3198

Motorika Medical (Israel) Ltd

Israel

3175

184

3199

MP Biomedicals Asia Pacific Pte Ltd

Singapore

3176

257

3200

MPH Medical Devices s.r.o

Séc

3177

252

3201

MPI Inc.

Nhật Bản

3178

232

3202

MPS Micro Precision Systems AG

Thụy Sĩ

3179

274

3203

 MR. Inc.

Hàn Quốc

3180

174

3204

MS Westfalia GmBH

Đức

3181

155

3205

MTD-Diagnostics s.r.l

Ý

3182

292

3206

mti diagnostics GmbH

Đức

3183

155

3207

 MTS Medical UG

Đức

3184

155

3208

MTW - Endoskopie W.Haag KG

Đức

3185

155

3209

Multimedics

Cộng hòa Ấn Độ

3186

115

3210

Multimedics LLC

Cộng hòa Ấn Độ

3187

115

3211

Mundipharma Laboratories GmbH

Thụy Sĩ

3188

274

3212

m-u-t GmbH

Đức

3189

155

3213

mySugr GmbH

Áo

3190

109

3214

Nagano Olympus Co., Ltd.

Nhật Bản

3191

232

3215

 Nakanishi Inc.

Nhật Bản

3192

232

3216

Nalge Nunc International Corporation, part of Thermo Fisher Scientific

Hoa Kỳ

3193

175

3217

 Nanchang Biotek Medical Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

3194

279

3218

 Nanchang Ganda Medical Devices Co., Ltd.

Trung Quốc

3195

279

3219

Nanchang Micare Medical Equipment Co., Ltd.

Trung Quốc

3196

279

3220

Naniwa Rubber Co., Ltd.

Nhật Bản

3197

232

3221

 Nanjing ECO Microwave System Co., Ltd.

Trung Quốc

3198

279

3222

 Nanjing Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.

Trung Quốc

3199

279

3223

 Nanning Hhao Technology Co., Ltd

Trung Quốc

3200

279

3224

Nanning Passion Medical Equipment Co., Ltd.

Trung Quốc

3201

279

3225

 Nano Therapeutics Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

3202

115

3226

 Nano-Ditech Corporation

Hoa Kỳ

3203

175

3227

 NanoEnTek Inc.

Hàn Quốc

3204

174

3228

NANORAY Co., Ltd.

Hàn Quốc

3205

174

3229

Nantong Pakion Medical Material Co., Ltd.

Trung Quốc

3206

279

3230

Nanyang Clear Science and Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

3207

279

3231

 Narang Medical Limited

Cộng hòa Ấn Độ

3208

115

3232

National Therapy Products, Inc.

Canada

3209

140

3233

 Natus Manufacturing Limited

Ireland

3210

183

3234

Natus Medical Incorporated

Hoa Kỳ

3211

175

3235

 Natus Neurology Incorporated

Hoa Kỳ

3212

175

3236

ndd Medizintechnik AG

Thụy Sĩ

3213

274

3237

 NDS Surgical Imaging LLC

Hoa Kỳ

3214

175

3238

 Nectar Laboratories Private Limited

Cộng hòa Ấn Độ

3215

115

3239

 Nemoto Kyorindo Co., Ltd.

Nhật Bản

3216

232

3240

 Neomed s.r.l.

Ý

3217

292

3241

 Network Medical Products Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

3218

107

3242

Neu-Chem Co., Ltd.

Hàn Quốc

3219

174

3243

NeuMoDx Molecular, Inc.

Hoa Kỳ

3220

175

3244

Neurelec

Pháp

3221

240

3245

 NEURO FRANCE Implants

Pháp

3222

240

3246

Neurosoft LLC

Nga

3223

231

3247

 Neurosoft Ltd.

Nga

3224

231

3248

NeuroStyle Pte., Ltd.

Singapore

3225

257

3249

 Neurovirtual USA, Inc.

Hoa Kỳ

3226

175

3250

 Neusoft Medical Systems Co., Ltd.

Trung Quốc

3227

279

3251

 New Bio Co., Ltd.

Hàn Quốc

3228

174

3252

New Deantronics Taiwan Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

3229

296

3253

New Medical Imaging Co., Ltd.

Hàn Quốc

3230

174

3254

New World Medical, Inc.

Hoa Kỳ

3231

175

3255

New.Fa.Dem SRL

Ý

3232

292

3256

 Newtech Medical Devices

Cộng hòa Ấn Độ

3233

115

3257

NewTech Medical Limited

Trung Quốc

3234

279

3258

Nexor Medical GmbH

Đức

3235

155

3259

Nextbiomedical Co.,Ltd

Hàn Quốc

3236

174

3260

NextPhase Medical Devices, LLC

Hoa Kỳ

3237

175

3261

NGeneBio Co., Ltd.

Hàn Quốc

3238

174

3262

NGMedical GmbH

Đức

3239

155

3263

 NGNY Devices, S.L.

Tây Ban Nha

3240

269

3264

Nhà máy Sản xuất Công ty TNHH Dược Phẩm Thiên Ân

Việt Nam

3241

000

3265

nice Neotech Medical Systems Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

3242

115

3266

 Nice-Pak International Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

3243

107

3267

Nichiryo CO., Ltd.

Nhật Bản

3244

232

3268

Nicolay GMBH

Đức

3245

155

3269

 NIDEK Medical Products, Inc.

Hoa Kỳ

3246

175

3270

Nihon Kohden Corporation

Nhật Bản

3247

232

3271

 Nihon Kohden Malaysia SDN. BHD.

Malaysia

3248

205

3272

 Nihon Kohden OrangeMed Inc.

Hoa Kỳ

3249

175

3273

Nihon Kohden Tomioka Corporation

Nhật Bản

3250

232

3274

Nihon Seimitsu Sokki Co., Ltd.

Nhật Bản

3251

232

3275

Nikomed USA Inc.

Hoa Kỳ

3252

175

3276

Nikon Corporation Instrument Company

Nhật Bản

3253

232

3277

 Ningbo Albert Novosino Co., Ltd.

Trung Quốc

3254

279

3278

Ningbo Chinmed Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

3255

279

3279

Ningbo David Medical Device Co., Ltd.

Trung Quốc

3256

279

3280

Ningbo Foyomed Medical Instruments Co., Ltd.

Trung Quốc

3257

279

3281

 Ningbo Gcare Medical Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

3258

279

3282

Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co.,Ltd

Trung Quốc

3259

279

3283

Ningbo Greatcare Medical Instruments Co., Ltd.

Trung Quốc

3260

279

3284

 Ningbo Greatcare Trading Co., Ltd.

Trung Quốc

3261

279

3285

 Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd.

Trung Quốc

3262

279

3286

Ningbo Hi-life Medical Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

3263

279

3287

 Ningbo KaiFat Medical Science & Technical Co., Ltd.

Trung Quốc

3264

279

3288

Ningbo Kaipo Electron Instrument and Meter Co., Ltd

Trung Quốc

3265

279

3289

Ningbo Kangcheng Medical Devices Co., Ltd.

Trung Quốc

3266

279

3290

Ningbo Luke Medical Devices Co., Ltd.

Trung Quốc

3267

279

3291

Ningbo MFLAB Medical Instruments Co., Ltd.

Trung Quốc

3268

279

3292

Ningbo Runyes Medical Instrument Co. Ltd.

Trung Quốc

3269

279

3293

Ningbo Shengyurui Medical Appliances Co., Ltd.

Trung Quốc

3270

279

3294

Ningbo Sintrue Medical Instruments Co., Ltd.

Trung Quốc

3271

279

3295

 Ningbo Yingmed Medical Instruments Co., Ltd.

Trung Quốc

3272

279

3296

Nippon Covidien Ltd.

Nhật Bản

3273

232

3297

Nippon Kayaku Co., Ltd.

Nhật Bản

3274

232

3298

Nipro (Thailand) Corporation Limited

Thái Lan

3275

271

3299

Nipro Corporation

Nhật Bản

3276

232

3300

Nipro Corporation Odate Factory

Nhật Bản

3277

232

3301

Nipro JMI Co., Ltd.

Bangladesh

3278

119

3302

Nipro Medical Industries Ltd.

Nhật Bản

3279

232

3303

Nissei Precision Instruments (Suzhou) Co., Ltd.

Trung Quốc

3280

279

3304

Nittobo Medical Co., Ltd.

Nhật Bản

3281

232

3305

NKMAX Co., Ltd.

Hàn Quốc

3282

174

3306

NM Tech Italia s.r.l.

Ý

3283

292

3307

Nobel Biocare AB

Thụy Điển

3284

273

3308

Nolato Contour, Inc.

Hoa Kỳ

3285

175

3309

Nolato Treff AG

Thụy Sĩ

3286

274

3310

 Non-Change Enterprise Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

3287

296

3311

Nonin Medical, Inc.

Hoa Kỳ

3288

175

3312

 Nopa Instruments Medizintechnik GmbH

Đức

3289

155

3313

Nora Bode Kosmetik

Đức

3290

155

3314

Noraker

Pháp

3291

240

3315

 Nordic Biomarker AB

Thụy Điển

3292

273

3316

Nordion (Canada) Inc.

Canada

3293

140

3317

Norditalia Group SRL

Ý

3294

292

3318

Nordson Medical (CA), LLC

Hoa Kỳ

3295

175

3319

 Nordson MEDICAL Design and Development, Inc.

Hoa Kỳ

3296

175

3320

 Nordson Medical Mexico

Mexico

3297

213

3321

 Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd. Sti.

Thổ Nhĩ Kỳ

3298

272

3322

Norma Instruments Zrt.

Hungary

3299

177

3323

Normmed Medikal ve Makine San. ve Tic. Ltd. Şti

Thổ Nhĩ Kỳ

3300

272

3324

Northern Digital, Inc.

Canada

3301

140

3325

Northgate Technologies Inc.

Hoa Kỳ

3302

175

3326

Norvamed Medikal Sağlik Hizmetleri Inşaat Imalat San. Ith. Ihr. Tic. Ltd. Şti.

Thổ Nhĩ Kỳ

3303

272

3327

Nouvag AG

Thụy Sĩ

3304

274

3328

Nova Biomedical Corporation

Hoa Kỳ

3305

175

3329

 Nova Med GmbH

Thổ Nhĩ Kỳ

3306

272

3330

NovaBone Products, LLC

Hoa Kỳ

3307

175

3331

Novamedic Co., Ltd.

Thái Lan

3308

271

3332

Novapharm Research (Australia) Pty Ltd

Úc

3309

284

3333

Novaspine S.A.S.

Pháp

3310

240

3334

 NovaTec Immundiagnostica GmbH

Đức

3311

155

3335

 Novatech SA

Pháp

3312

240

3336

Novomisc Co., Ltd.

Thổ Nhĩ Kỳ

3313

272

3337

Novoplast AG

Thụy Sĩ

3314

274

3338

Novoplast Hungária Kft.

Hungary

3315

177

3339

Novotec Medical GmbH

Đức

3316

155

3340

Nox Medical

Iceland

3317

179

3341

 Noxbox Ltd.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

3318

107

3342

NPA de México S. de R.L. de C.V.

Mexico

3319

213

3343

nSpire Health, Inc.

Hoa Kỳ

3320

175

3344

NTC S.r.l.

Ý

3321

292

3345

NTPlast s.r.l.

Ý

3322

292

3346

NuMED Canada, Inc.

Canada

3323

140

3347

NuMED, Inc.

Hoa Kỳ

3324

175

3348

Nunc A/S

Đan Mạch

3325

153

3349

 NuVasive, Inc.

Hoa Kỳ

3326

175

3350

Nuve Sanayi Malzemeleri Imalat Ve Ticaret A.S.

Thổ Nhĩ Kỳ

3327

272

3351

Nypro Clinton

Hoa Kỳ

3328

175

3352

 Nypro Finpack Clinton

Hoa Kỳ

3329

175

3353

Nypro Healthcare Baja Inc.

Mexico

3330

213

3354

Nypro Healthcare GmbH

Đức

3331

155

3355

Nypro Ltd

Ireland

3332

183

3356

Nypro Plastics & Metal Products (Shenzhen) Co., Ltd.

Trung Quốc

3333

279

3357

O&M Medical GmbH

Đức

3334

155

3358

O.F.I. Oficina Farmaceutica Italiana S.p.A.

Ý

3335

292

3359

Oasis Medical, Inc.

Hoa Kỳ

3336

175

3360

Oculentis B.V.

Hà Lan

3337

173

3361

Oculus Optikgerate GmbH

Đức

3338

155

3362

ODU GmbH & Co. KG

Đức

3339

155

3363

Oehm und Rehbein GmbH

Đức

3340

155

3364

 OEM Systems Co., Ltd.

Nhật Bản

3341

232

3365

Oertel + Lehner GmbH

Đức

3342

155

3366

Oertel Medical GmbH

Đức

3343

155

3367

 Oertli Instrumente AG

Thụy Sĩ

3344

274

3368

Oftalpharma s.r.l.

Ý

3345

292

3369

OG Wellness Technologies Co., Ltd.

Nhật Bản

3346

232

3370

Okuman Medikal Sistemler Anonim Şirketi

Thổ Nhĩ Kỳ

3347

272

3371

Oliver Elm Marketing GmbH

Đức

3348

155

3372

Olsen Indústria e Comercio S.A

Brasil

3349

131

3373

Olsen Medical LLC

Hoa Kỳ

3350

175

3374

Olympus Medical Products Czech Spol S.R.O

Séc

3351

252

3375

OLYMPUS MEDICAL SYSTEMS CORP. Hinode Plant

Nhật Bản

3352

232

3376

 Olympus Vietnam Co., Ltd.

Việt Nam

3353

000

3377

 Olympus Winter & Ibe GmbH

Đức

3354

155

3378

 Omikron Italia s.r.l.

Ý

3355

292

3379

Omni Lens Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

3356

115

3380

Omnitech Systems, Inc.

Hoa Kỳ

3357

175

3381

Omron Dalian Co., Ltd

Trung Quốc

3358

279

3382

 Omron Healthcare Co., Ltd

Nhật Bản

3359

232

3383

 Onbo Electronic (Shenzhen) Co., Ltd.

Trung Quốc

3360

279

3384

Ondal Medical Systems GmbH

Đức

3361

155

3385

One Lambda, Inc.

Hoa Kỳ

3362

175

3386

On-X Life Technologies, Inc.

Hoa Kỳ

3363

175

3387

Ophtec B.V.

Hà Lan

3364

173

3388

Ophthalmic Technology

Cộng hòa Ấn Độ

3365

115

3389

OphthalmoPro GmbH

Đức

3366

155

3390

Opti Medical Systems, Inc.

Hoa Kỳ

3367

175

3391

Optikon 2000 S.p.A

Ý

3368

292

3392

Optimed Medizinische lnstrumente GmbH

Đức

3369

155

3393

Optimedservice CJSC

Nga

3370

231

3394

Optomed Oy

Phần Lan

3371

241

3395

Optonol Limited

Israel

3372

184

3396

OPTOPOL Technology Sp. z o.o.

Ba Lan

3373

118

3397

 Optos Plc

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

3374

107

3398

 Optotherm, Inc.

Hoa Kỳ

3375

175

3399

 Optovue, Inc.

Hoa Kỳ

3376

175

3400

OrbusNeich Medical B.V.

Hà Lan

3377

173

3401

Orchid Bridgeport

Hoa Kỳ

3378

175

3402

ORDISI, S.A.

Tây Ban Nha

3379

269

3403

Orfit Industries

Bỉ

3380

125

3404

Orgentec Diagnostika GmbH

Đức

3381

155

3405

Oridion Medical 1987 Ltd.

Israel

3382

184

3406

Orphee S.A.

Thụy Sĩ

3383

274

3407

 OrSense Ltd.

Israel

3384

184

3408

Ortek AG

Thụy Sĩ

3385

274

3409

Ortho Organizers, Inc.

Hoa Kỳ

3386

175

3410

Ortho Select GmbH

Đức

3387

155

3411

 Ortho-Clinical Diagnostics

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

3388

107

3412

 Ortho-Clinical Diagnostics, Inc.

Hoa Kỳ

3389

175

3413

OSANG Health Technology Administration Complex

Hàn Quốc

3390

174

3414

OSANG Healthcare Co., Ltd.

Hàn Quốc

3391

174

3415

Osartis GmbH

Đức

3392

155

3416

Osatu S.Coop.

Tây Ban Nha

3393

269

3417

Oscar Boscarol s.r.l.

Ý

3394

292

3418

Oscor Inc.

Hoa Kỳ

3395

175

3419

 Oshima Industries Co., Ltd.

Nhật Bản

3396

232

3420

 Osimplant

Thổ Nhĩ Kỳ

3397

272

3421

OSKO, Inc.

Hoa Kỳ

3398

175

3422

Osong Health Technology Administration Complex

Hàn Quốc

3399

174

3423

 Osong Life Co., Ltd.

Hàn Quốc

3400

174

3424

Osteomed

Hoa Kỳ

3401

175

3425

Osteonic Co., Ltd.

Hàn Quốc

3402

174

3426

Osteopore International Pte. Ltd.

Singapore

3403

257

3427

OsteoSys Co., Ltd.

Hàn Quốc

3404

174

3428

Osteotech, Inc.

Hoa Kỳ

3405

175

3429

Osypka AG

Đức

3406

155

3430

 Osypka Medical GmbH

Đức

3407

155

3431

OTOSAN S.r.l.

Ý

3408

292

3432

Ovesco Endoscopy AG

Đức

3409

155

3433

Owandy Radiology SAS

Pháp

3410

240

3434

 Oxford Immunotec Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

3411

107

3435

 Oxoid Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

3412

107

3436

 Oyster Medisafe Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

3413

115

3437

Oystershell NV

Bỉ

3414

125

3438

 Pacific Hospital Supply Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

3415

296

3439

 Pajunk Medizintechnologie GmbH

Đức

3416

155

3440

 Pakumed Medical Products GmbH

Đức

3417

155

3441

PaloDEx Group Oy

Phần Lan

3418

241

3442

Pampas Co., Ltd.

Hàn Quốc

3419

174

3443

Panace Co., Ltd.

Hàn Quốc

3420

174

3444

PANAGENE Inc.

Hàn Quốc

3421

174

3445

Panasonic Corporation

Nhật Bản

3422

232

3446

Panasonic Healthcare Co., Ltd.

Nhật Bản

3423

232

3447

Panasonic Healthcare Co., Ltd. In Vitro Diagnostics

Nhật Bản

3424

232

3448

Panasonic Wanbao Appliances Beauty And Living (Guangzhou) Co., Ltd.

Trung Quốc

3425

279

3449

Panasonic Wanbao Meijian Life Appliances Guangzhou) Co., Ltd.

Trung Quốc

3426

279

3450

 Paonan Biotech Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

3427

296

3451

PAR Medizintechnik GmbH & Co. KG

Đức

3428

155

3452

Paragon Medical Inc.

Hoa Kỳ

3429

175

3453

Paramedical s.r.l.

Ý

3430

292

3454

 Paramit Corporation

Hoa Kỳ

3431

175

3455

Parcus Medical LLC

Hoa Kỳ

3432

175

3456

PARI GmbH

Đức

3433

155

3457

 PATHtech Co., Ltd.

Hàn Quốc

3434

174

3458

 Paul Marienfeld GmbH & Co. KG

Đức

3435

155

3459

Pauling Industries Ltd.

New Zealand

3436

227

3460

PAVIA FARMACEUTICI s.r.l.

Ý

3437

292

3461

Pavis S.p.A

Ý

3438

292

3462

PaxGenBio Co., Ltd.

Hàn Quốc

3439

174

3463

PAYER International Technologies GmbH

Áo

3440

109

3464

Payer Medical GmbH

Áo

3441

109

3465

PCE Technology De Juarez S.A. DE C.V

Mexico

3442

213

3466

Pegavision Corporation

Đài Loan (Trung Quốc)

3443

296

3467

Peka Pinselfabrik AG

Thụy Sĩ

3444

274

3468

Pendracare International B.V.

Hà Lan

3445

173

3469

 Penlon Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

3446

107

3470

Pentax

Nhật Bản

3447

232

3471

Pentax-Aohua Medical Technologies Co., Ltd.

Trung Quốc

3448

279

3472

Penumbra, Inc.

Hoa Kỳ

3449

175

3473

Perfaction Technologies Ltd.

Israel

3450

184

3474

Perfint Healthcare Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

3451

115

3475

Perflow Medical Ltd.

Israel

3452

184

3476

Performance Health

Hoa Kỳ

3453

175

3477

PerkinElmer chemagen Technologie GmbH

Đức

3454

155

3478

PerkinElmer Health Sciences Canada, Inc.

Canada

3455

140

3479

PerkinElmer Health Sciences, Inc.

Hoa Kỳ

3456

175

3480

Permedica S.p.A.

Ý

3457

292

3481

Perouse Medical

Pháp

3458

240

3482

Person Medical Co., Ltd.

Hàn Quốc

3459

174

3483

Peter Brasseler Holdings, LCC

Hoa Kỳ

3460

175

3484

Peter Brehm GmbH

Đức

3461

155

3485

Peter Hohnle Chirurgische Instrumente

Đức

3462

155

3486

PETERS SURGICAL

Pháp

3463

240

3487

pfm medical AG

Đức

3464

155

3488

pfm medical cpp S.A.

Thụy Sĩ

3465

274

3489

Pfm Medical Mepro GmbH

Đức

3466

155

3490

 Phadia AB

Thụy Điển

3467

273

3491

Pharma Stulln GmbH

Đức

3468

155

3492

Pharma Systems

Thụy Điển

3469

273

3493

Pharmaluce S.r.l.

San Marino

3470

250

3494

Pharmamillenium S.r.l.

Ý

3471

292

3495

Pharmaplast S.A.E

Ai Cập

3472

102

3496

PHC Corporation In Vitro Diagnostics Division

Nhật Bản

3473

232

3497

Phenox GmbH

Đức

3474

155

3498

 Philipp Kirsch GmbH

Đức

3475

155

3499

 Philips Digital Mammography Sweden AB

Thụy Điển

3476

273

3500

 Philips Goldway (Shenzhen) Industrial Inc.

Trung Quốc

3477

279

3501

 Philips Healthcare (Suzhou) Co., Ltd.

Trung Quốc

3478

279

3502

Philips India Limited

Cộng hòa Ấn Độ

3479

115

3503

Philips Medical Systems

Hoa Kỳ

3480

175

3504

 Philips Medical Systems (Cleveland), Inc.

Hoa Kỳ

3481

175

3505

 Philips Medical Systems DMC GmbH

Đức

3482

155

3506

Philips Medical Systems Nederland B.V.

Hà Lan

3483

173

3507

Philips Medical Systems Technologies., Ltd.

Israel

3484

184

3508

Philips Medizin Systeme Böblingen GmbH

Đức

3485

155

3509

Philips Ultrasound, Inc.

Hoa Kỳ

3486

175

3510

Phillips-Medsize Costa Mesa

Hoa Kỳ

3487

175

3511

Philosys Co., Ltd

Hàn Quốc

3488

174

3512

 PHS Medical

Đức

3489

155

3513

Physiol S.A.

Bỉ

3490

125

3514

Pietrasanta Pharma S.p.A.

Ý

3491

292

3515

Piolax Medical Devices, Inc.

Nhật Bản

3492

232

3516

Pioneer Surgical Technology Inc.

Hoa Kỳ

3493

175

3517

PIP CO., LTD.

Nhật Bản

3494

232

3518

Pixxgen Corporation

Hàn Quốc

3495

174

3519

PK Benelux BV

Hà Lan

3496

173

3520

 Plan 1 Health s.r.l.

Ý

3497

292

3521

 Planer Plc

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

3498

107

3522

 Planmeca Oy

Phần Lan

3499

241

3523

Plantech Medical Systems Private Limited

Cộng hòa Ấn Độ

3500

115

3524

 Plásticos y Materias Primas S.A. de C.V.

Mexico

3501

213

3525

Plastikon Healthcare

Hoa Kỳ

3502

175

3526

Plasti-med Plastik Medikal Ürünler Sanayi ve Ticaret Limited Şirketi

Thổ Nhĩ Kỳ

3503

272

3527

Platz Co., Ltd.

Nhật Bản

3504

232

3528

PLAX S.r.l.

Ý

3505

292

3529

Plaxtron Industrial (M) Sdn. Bhd.

Malaysia

3506

205

3530

Pleasure Latex Products Sdn. Bhd.

Malaysia

3507

205

3531

 Plexus Corp.

Hoa Kỳ

3508

175

3532

 Plexus Corp.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

3508

107

3533

 Plexus Electronica S.de R.L. de C.V.

Mexico

3509

213

3534

 Plexus Manufacturing Sdn Bhd

Malaysia

3510

205

3535

Plexus Services RO SRL

Romania

3511

244

3536

PMC, LLC

Hoa Kỳ

3512

175

3537

PMS Tibbi Cihazlar Teknolojisi San. Ve Tic. A.S

Thổ Nhĩ Kỳ

3513

272

3538

PMS TIBBI CIHAZLAR TEKNOLOJSI SAN.VE TIC. A.Ş.

Thổ Nhĩ Kỳ

3514

272

3539

Pneumex, INC.

Hoa Kỳ

3515

175

3540

 Pointe Scientific, Inc.

Hoa Kỳ

3516

175

3541

PointNix Co., Ltd.

Hàn Quốc

3517

174

3542

 Polfa Warszawa S.A

Ba Lan

3518

118

3543

Pollogen Ltd.

Israel

3519

184

3544

Poly Medicure Limited

Cộng hòa Ấn Độ

3520

115

3545

Polybond India Pvt.Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

3521

115

3546

Polygreen Germany GmbH

Đức

3522

155

3547

 Polysciences, Inc.

Hoa Kỳ

3523

175

3548

 Porex Technologies Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

3524

107

3549

Pose Health Care Co., Ltd.

Thái Lan

3525

271

3550

Poskom Co., Ltd.

Hàn Quốc

3526

174

3551

Post Surgical Manufacturing

Hoa Kỳ

3527

175

3552

 Potec Co., Ltd.

Hàn Quốc

3528

174

3553

Poulten & Graf GmbH

Đức

3529

155

3554

Praxis Pharmaceutical S.A.

Tây Ban Nha

3530

269

3555

Precision Concepts Costa Rica S.A.

Costa Rica

3531

146

3556

Precision Edge Surgical Products

Hoa Kỳ

3532

175

3557

Precision Engineered Products LCC

Hoa Kỳ

3533

175

3558

Precision System Science Co., Ltd.

Nhật Bản

3534

232

3559

 Precision UK Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

3535

107

3560

Prevest Denpro Limited

Cộng hòa Ấn Độ

3536

115

3561

 Primer Design Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

3537

107

3562

Primus Gloves Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

3538

115

3563

Prince Medical SAS

Pháp

3539

240

3564

Pro Med Instruments GmbH

Đức

3540

155

3565

Procare Health Iberia, S.L.

Tây Ban Nha

3541

269

3566

Prodont - Holliger Societe Par Actions Simplifiee

Pháp

3542

240

3567

Profound Medical Inc.

Canada

3543

140

3568

Progetti S.r.l.

Ý

3544

292

3569

Project Blue Generation S.r.l.

Ý

3545

292

3570

Project Engineering s.r.l.

Ý

3546

292

3571

PROMEDTECH

Tunisia

3547

281

3572

Promega Corporation

Hoa Kỳ

3548

175

3573

Promepla S.A.M

Monaco

3549

216

3574

Promisemed Hangzhou Meditech Co., Ltd.

Trung Quốc

3550

279

3575

Proper Manufacturing Company, Inc.

Hoa Kỳ

3551

175

3576

 Prosurg, Inc.

Hoa Kỳ

3552

175

3577

PROTEC GmbH & Co. KG

Đức

3553

155

3578

PROVIX Co., Ltd.

Hàn Quốc

3554

174

3579

 Prymax Healthcare LLP

Cộng hòa Ấn Độ

3555

115

3580

Przedsiebiostwo Handlowo Uslugowe Technomex sp.z.o.o

Ba Lan

3556

118

3581

PT GEOMED Indonesia

Indonesia

3557

180

3582

PT. Beiersdorf Indonesia

Indonesia

3558

180

3583

PT. Inti Diagontama Selaras

Indonesia

3559

180

3584

PT. Nipro Indonesia Jaya

Indonesia

3560

180

3585

PULS Vario GmbH

Đức

3561

155

3586

 Pulsion Medical Systems SE

Đức

3562

155

3587

Puritan Medical Products Company LLC

Hoa Kỳ

3563

175

3588

PZ Cormay S.A.

Ba Lan

3564

118

3589

Q-Edge Corporation

Hoa Kỳ

3565

175

3590

Qiagen GmbH

Đức

3566

155

3591

 Qiagen Manchester Ltd.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

3567

107

3592

Qiagen N.V.

Hà Lan

3568

173

3593

 Qiagen Sciences LLC

Hoa Kỳ

3569

175

3594

Qidong Yongsheng Medical Products Factory

Trung Quốc

3570

279

3595

Qingdao Haier Biomedical Co., Ltd.

Trung Quốc

3571

279

3596

Qingdao O-Mec Medical Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

3572

279

3597

Qisda Corporation

Đài Loan (Trung Quốc)

3573

296

3598

Q-Med AB

Thụy Điển

3574

273

3599

 QualiMed Innovative Medizinprodukte GmbH

Đức

3575

155

3600

Qualpro Diagnostics

Cộng hòa Ấn Độ

3576

115

3601

Quanta System S.p.A.

Ý

3577

292

3602

Quantimetrix Corporation

Hoa Kỳ

3578

175

3603

 Quidel Cardiovascular Inc.

Hoa Kỳ

3579

175

3604

Quimica Clinica Aplicada, S.A.

Tây Ban Nha

3580

269

3605

Qure Medical

Hoa Kỳ

3581

175

3606

R&D Systems, Inc.

Hoa Kỳ

3582

175

3607

R.T.D

Pháp

3583

240

3608

Radiometer Medical ApS

Đan Mạch

3584

153

3609

Radix Hi Care Products

Cộng hòa Ấn Độ

3585

115

3610

Raimund Wenzler GmbH, Instrumenten- Manufaktur

Đức

3586

155

3611

RAL Diagnostics

Pháp

3587

240

3612

RAL Técnica para el laboratorio, S.A.

Tây Ban Nha

3588

269

3613

 Randox Laboratories Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

3589

107

3614

Randox Teoranta

Ireland

3590

183

3615

Rau AG

Thụy Sĩ

3591

274

3616

Ray Co., Ltd.

Hàn Quốc

3592

174

3617

 Rayco (Shanghai) Medical Products Company Limited

Trung Quốc

3593

279

3618

 Rayco (Xiamen) Medical Products Company Limited

Trung Quốc

3594

279

3619

 Rayence Co., Ltd.

Hàn Quốc

3595

174

3620

Raymond (Panyu Nansha) Electrical Appliances Development Co., Ltd.

Trung Quốc

3596

279

3621

 Rayner Intraocular Lenses Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

3597

107

3622

Rayto Life and Analytical Sciences Co., Ltd.

Trung Quốc

3598

279

3623

Rebstock Instruments GmbH

Đức

3599

155

3624

 Reckitt Benckiser Healthcare (UK) Ltd.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

3600

107

3625

Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd.

Thái Lan

3601

271

3626

 Reckon Diagnostics Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

3602

115

3627

Redax S.p.A

Ý

3603

292

3628

 Regen Biotech Inc.

Hàn Quốc

3604

174

3629

Regenyal Laboratories s.r.l.

Ý

3605

292

3630

Reger medizintechnik GmbH

Đức

3606

155

3631

Reichert Inc.

Hoa Kỳ

3607

175

3632

Reltec Medical Devices Corporation

Nhật Bản

3608

232

3633

Remed Co., Ltd.

Hàn Quốc

3609

174

3634

Remedi Co., Ltd.

Hàn Quốc

3610

174

3635

Remel, Inc.

Hoa Kỳ

3611

175

3636

Remington Medical, Inc.

Dominica

3612

151

3637

Remington Medical, S.A.

Hoa Kỳ

3613

175

3638

Repro Med Systems, Inc.

Hoa Kỳ

3614

175

3639

Reprolife Inc.

Nhật Bản

3615

232

3640

Reproline Medical GmbH

Đức

3616

155

3641

ResMed Limited

Úc

3617

284

3642

Resonance Audiology

Ý

3618

292

3643

 Respiratory Technology Corporation

Hoa Kỳ

3619

175

3644

Respironics California LLC

Hoa Kỳ

3620

175

3645

 Respironics, Inc.

Hoa Kỳ

3621

175

3646

 Response Biomedical Corp.

Canada

3622

140

3647

Reverse Medical Corporation

Hoa Kỳ

3623

175

3648

REV-MED Inc.

Hàn Quốc

3624

174

3649

Rexxam Co., Ltd.

Nhật Bản

3625

232

3650

RF Medical Co., Ltd.

Hàn Quốc

3626

174

3651

RFX+CARE Manufacturing Co., Ltd.

Trung Quốc

3627

279

3652

Ri.Mos. s.r.l.

Ý

3628

292

3653

Richard Wolf GmbH

Đức

3629

155

3654

Richard-Allan Scientific Co.

Hoa Kỳ

3630

175

3655

 RICOH Ireland Ltd.

Ireland

3631

183

3656

Riegler GmbH & Co. KG

Đức

3632

155

3657

Rimec s.r.l.

Ý

3633

292

3658

Rimed Ltd.

Israel

3634

184

3659

 Rion Co., Ltd.

Nhật Bản

3635

232

3660

 Ritter Concept GmbH

Đức

3636

155

3661

 Ritter GmbH

Đức

3637

155

3662

Ritter Implants GmbH & Co. KG

Đức

3638

155

3663

Riverpoint Medical LLC

Hoa Kỳ

3639

175

3664

RMS CO.

Hoa Kỳ

3640

175

3665

 Robert Riele GmbH & Co. KG

Đức

3641

155

3666

Robomax Co., Ltd.

Hàn Quốc

3642

174

3667

Robonik (India) Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

3643

115

3668

 ROCAMED FRANCE

Pháp

3644

240

3669

Roche Diabetes Care GmbH

Đức

3645

155

3670

Roche Diabetes Care, Inc.

Đức

3646

155

3671

Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd.

Trung Quốc

3647

279

3672

Roche Diagnostics Automation Solutions GmbH

Đức

3648

155

3673

Roche Diagnostics Deutschland GmbH

Đức

3649

155

3674

 Roche Diagnostics GmbH

Đức

3650

155

3675

Roche Diagnostics GmbH (Diabetes Care)

Đức

3651

155

3676

Roche Diagnostics GmbH (Penzberg)

Đức

3652

155

3677

Roche Diagnostics GmbH, Centralised and Point of Care Solutions

Đức

3653

155

3678

Roche Diagnostics Graz GmbH

Đức

3654

155

3679

Roche Diagnostics International Ltd.

Thụy Sĩ

3655

274

3680

Roche Diagnostics Operations, Inc.

Hoa Kỳ

3656

175

3681

Roche Molecular Systems, Inc.

Hoa Kỳ

3657

175

3682

Roche Operations Ltd.

Hoa Kỳ

3658

175

3683

Roche PVT GmbH

Đức

3659

155

3684

Roche Sequencing Solutions, Inc.

Hoa Kỳ

3660

175

3685

Rolence Enterprise, Inc.

Đài Loan (Trung Quốc)

3661

296

3686

Romsons International

Cộng hòa Ấn Độ

3662

115

3687

Rontis Corporation S.A.

Thụy Sĩ

3663

274

3688

 Rotomed AG

Thụy Sĩ

3664

274

3689

 Rovers Medical Devices B.V.

Hà Lan

3665

173

3690

Royal Fornia Medical Equipment Co., Ltd.

Trung Quốc

3666

279

3691

Royal Surgicare Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

3667

115

3692

 RR Donnelley Global Turnkey Solutions

Hoa Kỳ

3668

175

3693

RR Donnelley Global Turnkey Solutions Mexico S.DE.R.L DE D.V.

Mexico

3669

213

3694

 RSR Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

3670

107

3695

Rubbercare Protection Products Sdn. Bhd.

Malaysia

3671

205

3696

RubiePharm Arzneimittel GmbH

Đức

3672

155

3697

Rudischhauser Surgical Instruments Manufacturing GmbH

Đức

3673

155

3698

Rudolf Storz GmbH

Đức

3674

155

3699

Rudolf Medical GmbH + Co. KG

Đức

3675

155

3700

RÜHL AG & Co. chemische Fabrik KG

Đức

3676

155

3701

 Rumex International Ltd.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

3677

107

3702

Runner S.r.l.

Ý

3678

292

3703

Rvent Medikal Uretim A.S.

Thổ Nhĩ Kỳ

3679

272

3704

RZ Medizintechnik GmbH

Đức

3680

155

3705

S & F Incorporation

Hàn Quốc

3681

174

3706

 S&G BioTech Inc.

Hàn Quốc

3682

174

3707

S&T AG

Thụy Sĩ

3683

274

3708

S&V Technologies GmbH

Đức

3684

155

3709

S. u. A. Martin GmbH & Co. KG

Đức

3685

155

3710

 S.A. Alcon-Couvreur N.V.

Bỉ

3686

125

3711

S.I.I.T. S.r.l.

Ý

3687

292

3712

S.I.M.E.O.N. Medical GmbH & Co. KG

Đức

3688

155

3713

Sacace Biotecnologies S.r.l.

Ý

3689

292

3714

Saeyang Microtech Co., Ltd.

Hàn Quốc

3690

174

3715

SaFil Tibbi

Thổ Nhĩ Kỳ

3691

272

3716

 Sahajanand Medical Technologies Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

3692

115

3717

 SAKURA ITALIA SRL

Ý

3693

292

3718

Sakura Seiki Co., Ltd.

Nhật Bản

3694

232

3719

Salt Lake Cable & Harness, Inc.

Hoa Kỳ

3695

175

3720

Sambo Ventec

Hàn Quốc

3696

174

3721

Samsung Medison Co., Ltd.

Hàn Quốc

3697

174

3722

Sanatmetal Orthopaedic & Traumatologic Equipment Manufacturer Ltd.

Hungary

3698

177

3723

Sanhe Laserconn Tech Co., Ltd

Trung Quốc

3699

279

3724

Sanifit Lucyna Lenczewska

Ba Lan

3700

118

3725

Sanko Manufacturing Co., Ltd.

Nhật Bản

3701

232

3726

Sanmina - SCI India PVT Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

3702

115

3727

Sanmina Corporation

Hoa Kỳ

3703

175

3728

Sanmina Ireland UC

Ireland

3704

183

3729

 Sanmina-SCI (Shenzhen) Ltd.

Trung Quốc

3705

279

3730

Sanmina-SCI Enclosure Systems (Suzhou) Co., Ltd.

Trung Quốc

3706

279

3731

Sanmina-SCI Systems (Kunshan) Co., Ltd.

Trung Quốc

3707

279

3732

 Sanmina-SCI Systems (Malaysia) Sdn. Bhd

Malaysia

3708

205

3733

Sanmina-SCI Systems de Mexico SA de CV

Mexico

3709

213

3734

Sanmina-SCI Systems Singapore Pte Ltd

Singapore

3710

257

3735

 Sanquin Blood Supply Foundation

Hà Lan

3711

173

3736

 Sanquin Reagents B.V.

Hà Lan

3712

173

3737

Santec Medicalprodukte GmbH

Đức

3713

155

3738

Sarl Mazet Medical

Pháp

3714

240

3739

Sar-Med s.r.l

Ý

3715

292

3740

Sarstedt AG & Co. KG

Đức

3716

155

3741

 Sasmar Pharmaceuticals S.P.R.L

Bỉ

3717

125

3742

SC Saguis Counting Kontrollblutherstellungs- und Vertriebs GmbH

Đức

3718

155

3743

Schaerer Medical AG

Thụy Sĩ

3719

274

3744

Schäfer-Etiketten GmbH & Co. KG

Đức

3720

155

3745

 Schmid Medizintechnik GmbH

Đức

3721

155

3746

Schmitz und Söhne GmbH & Co. KG

Đức

3722

155

3747

Schoelly Inc.

Hoa Kỳ

3723

175

3748

 Schoelly-Optix OOD

Bulgaria

3724

133

3749

 Schölly Fiberoptic GmbH

Đức

3725

155

3750

 SCHOTT AG, Lighting and Imaging

Đức

3726

155

3751

 Schott North America Inc. - Lighting and Imaging

Mexico

3727

213

3752

Schreiber GmbH

Đức

3728

155

3753

 Schulze & Bohm GmbH

Đức

3729

155

3754

 Scientific Device Laboratory

Hoa Kỳ

3730

175

3755

Scimedx Corporation

Hoa Kỳ

3731

175

3756

Scitech Produtos Médicos Ltda.

Brasil

3732

131

3757

SC-Sanguis Counting Kontrollblutherstellungs- und Vertriebs GmbH

Đức

3733

155

3758

SD Biosensor, Inc.

Hàn Quốc

3734

174

3759

 Seawon Meditech Co., Ltd.

Hàn Quốc

3735

174

3760

 SEBIA

Pháp

3736

240

3761

Sechrist Industries Inc.

Hoa Kỳ

3737

175

3762

 SEED Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

3738

296

3763

 Seers Medical Ltd.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

3739

107

3764

SEI Medical S.A. de C.V.

Mexico

3740

213

3765

 Sekisui Diagnostics (UK) Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

3741

107

3766

 Sekisui Diagnostics P.E.I Inc.

Canada

3742

140

3767

Sekisui Medical Co., Ltd.

Nhật Bản

3743

232

3768

 Sekisui Medical Co., Ltd., Tsukuba Plant

Nhật Bản

3744

232

3769

Semyeong Biotech Co., Ltd.

Hàn Quốc

3745

174

3770

SenDx Medical, Inc.

Hoa Kỳ

3746

175

3771

 Senko Medical Instrument Manufacturing Co., Ltd.

Nhật Bản

3747

232

3772

SenoRX Inc

Hoa Kỳ

3748

175

3773

Sensa Core Medical Instrumentation Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

3749

115

3774

Sentinel CH. S.p.A.

Ý

3750

292

3775

 Serim Research Corporation

Hoa Kỳ

3751

175

3776

 Sero AS

Na Uy

3752

225

3777

Serumwerk Bernburg AG

Đức

3753

155

3778

Sferamed Medical Supplier, Lda

Bồ Đào Nha

3754

129

3779

 SFRI SAS

Pháp

3755

240

3780

SG Healthcare Co., Ltd.

Hàn Quốc

3756

174

3781

Shah Eye Care Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

3757

115

3782

Shakti Orthopaedic Industries Private Limited

Cộng hòa Ấn Độ

3758

115

3783

 Shandon Diagnostics Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

3759

107

3784

 Shandong Chengwu Medical Products Factory

Trung Quốc

3760

279

3785

 Shandong Haiyan Medical Manufacture Co., Ltd.

Trung Quốc

3761

279

3786

 Shandong Kanglilai Medical Apparatus Co., Ltd.

Trung Quốc

3762

279

3787

Shandong Ming Yuan Latex Co., Ltd.

Trung Quốc

3763

279

3788

Shandong Sinorgmed Co., Ltd.

Trung Quốc

3764

279

3789

Shandong Weigao Group Medical Polymer Co., Ltd.

Trung Quốc

3765

279

3790

Shandong Yiguang Medical Instruments Co., Ltd.

Trung Quốc

3766

279

3791

Shandong Zhenfu Medical Device Co., Ltd.

Trung Quốc

3767

279

3792

Shandong Zhushi Pharmaceutical Group Co., Ltd.

Trung Quốc

3768

279

3793

Shanghai Aohua Photoelectricity Endoscope

Trung Quốc

3769

279

3794

Shanghai Aohua Photoelectricity Endoscope Co. Ltd.

Trung Quốc

3770

279

3795

Shanghai BJ-KMC Medical Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

3771

279

3796

Shanghai Bojin Medical Instrument Co., Ltd.

Trung Quốc

3772

279

3797

Shanghai Guijian Biomaterials Co., Ltd.

Trung Quốc

3773

279

3798

Shanghai Huizhong Medical Science and Technology Co. Ltd.

Trung Quốc

3774

279

3799

 Shanghai Huvitz Co. Ltd.

Trung Quốc

3775

279

3800

Shanghai ISO Medical Products Co., Ltd.

Trung Quốc

3776

279

3801

Shanghai Jianzhong Medical Packaging Co., Ltd.

Trung Quốc

3777

279

3802

Shanghai JPY Ion-Tech Co., Ltd.

Trung Quốc

3778

279

3803

Shanghai Kangxiang Medical Co., Ltd.

Trung Quốc

3779

279

3804

Shanghai Kehua Bio-engineering Co., Ltd.

Trung Quốc

3780

279

3805

Shanghai Kindly Enterprise Development Group Co., Ltd.

Trung Quốc

3781

279

3806

Shanghai Kindly Medical Instruments Co., Ltd.

Trung Quốc

3782

279

3807

Shanghai Kohden Medical Electronic Instrument Corp.

Trung Quốc

3783

279

3808

Shanghai Lishen Scientific Equipment Co., Ltd.

Trung Quốc

3784

279

3809

Shanghai Litu Medical Appliances Co., Ltd.

Trung Quốc

3785

279

3810

Shanghai Microport Medical (Group) Co., Ltd.

Trung Quốc

3786

279

3811

Shanghai NCC Electronic Co., Ltd.

Trung Quốc

3787

279

3812

Shanghai Nineluck Co., Ltd.

Trung Quốc

3788

279

3813

Shanghai Raykeen Laser Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

3789

279

3814

 Shanghai Shiyin Photoelectric Instrument Co., Ltd.

Trung Quốc

3790

279

3815

Shanghai United Imaging Healthcare Co., Ltd.

Trung Quốc

3791

279

3816

 Shangxian Minimal Invasive Inc.

Trung Quốc

3792

279

3817

Shantou Institute of Ultrasonic Instrusments Co., Ltd.

Trung Quốc

3793

279

3818

Shaoxing Undis Medical Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

3794

279

3819

Shenpix-International Co., Ltd.

Nhật Bản

3795

232

3820

Shenzen Dymind Biotechnology Co., Ltd.

Trung Quốc

3796

279

3821

Shenzen Maiwei Biotech Co., Ltd.

Trung Quốc

3797

279

3822

Shenzhen Angell Technology Co. Ltd.

Trung Quốc

3798

279

3823

Shenzhen Anke High-tech company limited

Trung Quốc

3799

279

3824

Shenzhen Antmed Co., Ltd.

Trung Quốc

3800

279

3825

Shenzhen Biocare Bio-Medical Equipment Co., Ltd.

Trung Quốc

3801

279

3826

Shenzhen Bi-rich Medical Devices Co., Ltd.

Trung Quốc

3802

279

3827

Shenzhen Boomingshing Medical Device Co., Ltd.

Trung Quốc

3803

279

3828

Shenzhen Comen Medical Instruments Co., Ltd.

Trung Quốc

3804

279

3829

Shenzhen Dongdixin Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

3805

279

3830

Shenzhen Dymind Biotechnology Co. Ltd.

Trung Quốc

3806

279

3831

Shenzhen Heto Medical Tech Co., Ltd.

Trung Quốc

3807

279

3832

Shenzhen Huikang Medical Apparatus Co., Ltd.

Trung Quốc

3808

279

3833

 Shenzhen Hyde Medical Equipment Co., Ltd.

Trung Quốc

3809

279

3834

Shenzhen Jumper Medical Equipment Co., Ltd.

Trung Quốc

3810

279

3835

Shenzhen Lifotronic Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

3811

279

3836

Shenzhen Lontek Electronic Technology Co., Ltd

Trung Quốc

3812

279

3837

Shenzhen Med-link Electronics Tech Co., Ltd.

Trung Quốc

3813

279

3838

 Shenzhen Mindray BioChemical Electronics Co., Ltd.

Trung Quốc

3814

279

3839

Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.

Trung Quốc

3815

279

3840

Shenzhen Mindray Scientific Co., Ltd.

Trung Quốc

3816

279

3841

 Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd.

Trung Quốc

3817

279

3842

Shenzhen WELL.D Medical Electronics Co., Ltd.

Trung Quốc

3818

279

3843

Shenzhen Xray Electric Co., Ltd.

Trung Quốc

3819

279

3844

Shenzhen YHLO Biotech Co., Ltd.

Trung Quốc

3820

279

3845

 Shenzhen Zhonghe Headway Bio-Sci & Tech Co., Ltd.

Trung Quốc

3821

279

3846

Shibuya Corporation., Ltd.

Nhật Bản

3822

232

3847

Shih-Kang Medical Instruments Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

3823

296

3848

 Shimadzu Corporation

Nhật Bản

3824

232

3849

Shin Poong Pharmaceutical Co., Ltd.

Hàn Quốc

3825

174

3850

Shining World Health Care Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

3826

296

3851

Shinjin Medical

Hàn Quốc

3827

174

3852

Shioda Dental Co.

Nhật Bản

3828

232

3853

Shirakawa Olympus Co., Ltd.

Nhật Bản

3829

232

3854

 Shree Umiya Surgical Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

3830

115

3855

 Shunmei Medical Co., Ltd.

Trung Quốc

3831

279

3856

Siare Engineering International Group S.r.l.

Ý

3832

292

3857

 Sibel S.A.U.

Tây Ban Nha

3833

269

3858

Sichuan Orienter Biotechnology Co., Ltd.

Trung Quốc

3834

279

3859

 SIDAPHARM P.C.

Hy Lạp

3835

178

3860

Siemens Healthcare Diagnostics Inc.

Hoa Kỳ

3836

175

3861

 Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd

Ireland

3837

183

3862

 Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

3838

107

3863

 Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH

Đức

3839

155

3864

 Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

3840

107

3865

Siemens Healthcare GmbH

Đức

3841

155

3866

Siemens Healthcare Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

3842

115

3867

Siemens Healthcare, S.L.

Tây Ban Nha

3843

269

3868

Siemens Healthineers Ltd.

Hàn Quốc

3844

174

3869

 Siemens Medical Solutions USA, Inc.

Hoa Kỳ

3845

175

3870

 Siemens Shanghai Medical Equipment Ltd.

Trung Quốc

3846

279

3871

 Siemens Shenzhen Magnetic Resonance Ltd.

Trung Quốc

3847

279

3872

SIFI S.p.A.

Ý

3848

292

3873

Sifin Diagnostics GmbH

Đức

3849

155

3874

Sigma Laborzentrifugen GmbH

Đức

3850

155

3875

Sigma Medical Supplies Corp.

Đài Loan (Trung Quốc)

3851

296

3876

SIGMA Medizin-Technik GmbH

Đức

3852

155

3877

Sigma-Aldrich Corporation

Hoa Kỳ

3853

175

3878

 Sigma-Care Development Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

3854

296

3879

Sigmar Italia S.p.A

Ý

3855

292

3880

SIGN Fracture Care International

Hoa Kỳ

3856

175

3881

Signature Orthopaedics Europe Limited

Ireland

3857

183

3882

Signature Orthopedics

Ireland

3858

183

3883

Signia

Singapore

3859

257

3884

Signus Medizintechnik GmbH

Đức

3860

155

3885

Silhouette Lift, Inc.

Hoa Kỳ

3861

175

3886

Simmank GmbH & Co. KG

Đức

3862

155

3887

 Simple & Smart S.r.l.

Ý

3863

292

3888

SIPA

Pháp

3864

240

3889

SIPV

Pháp

3865

240

3890

Sirona Dental Systems GmbH

Đức

3866

155

3891

Sirtex Medical Limited

Úc

3867

284

3892

SIS Medical AG

Thụy Sĩ

3868

274

3893

Sistat Tanı ve Tedavi Sistemleri Ltd. Şti.

Thổ Nhĩ Kỳ

3869

272

3894

Sistemas Medicos Alaris S.A. de C.V.

Mexico

3870

213

3895

SIS-TER S.p.A.

Ý

3871

292

3896

Sitec Medical Co., Ltd.

Hàn Quốc

3872

174

3897

 Sjöbloms Sjukvårdsutrustning AB

Thụy Điển

3873

273

3898

 SLE Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

3874

107

3899

Slee Medical GmbH

Đức

3875

155

3900

SM Eng. Co., Ltd.

Hàn Quốc

3876

174

3901

 SMAM s.r.l

Ý

3877

292

3902

 Smart Enterprises

Pakistan

3878

234

3903

 Smc Ltd

Hoa Kỳ

3879

175

3904

Smeg S.p.A

Ý

3880

292

3905

 SMI A.G

Bỉ

3881

125

3906

 Smith & Nephew Medical (Suzhou) Limited

Trung Quốc

3882

279

3907

 Smith & Nephew Medical Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

3883

107

3908

Smith & Nephew, Inc.

Hoa Kỳ

3884

175

3909

Smiths Healthcare Manufacturing S.A. de C.V.

Mexico

3885

213

3910

Smiths Medical ASD Inc.

Hoa Kỳ

3886

175

3911

Smiths Medical Czech Republic A.S

Séc

3887

252

3912

 Smiths Medical International Ltd.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

3888

107

3913

Smithstown Light Engineering

Ireland

3889

183

3914

 SMS Sp. z o.o.

Ba Lan

3890

118

3915

Sociedad Española de Electromedicina y Calidad, S.A. (SEDECAL)

Tây Ban Nha

3891

269

3916

Société d’Etudes, de Recherches et de Fabrication (SERF)

Pháp

3892

240

3917

Soering GmbH

Đức

3893

155

3918

Sofradim Production

Pháp

3894

240

3919

 Solta Medical Inc.

Hoa Kỳ

3895

175

3920

Soluscope SAS

Pháp

3896

240

3921

 Sonesta Medical AB

Thụy Điển

3897

273

3922

Sonoco Plastics B.V.

Hà Lan

3898

173

3923

Sonoscape Medical Corp.

Trung Quốc

3899

279

3924

Sony Global Manufacturing & Operations Corporation

Nhật Bản

3900

232

3925

Sooft Italia S.p.A

Ý

3901

292

3926

 Sophysa

Pháp

3902

240

3927

Sopro-Comeg GmbH

Đức

3903

155

3928

 Sorin Group Italia S.r.l

Ý

3904

292

3929

Söring GmbH

Đức

3905

155

3930

Sound and Defense

Hàn Quốc

3906

174

3931

Source-Ray, Inc.

Hoa Kỳ

3907

175

3932

SOYAGREENTEC Co., Ltd.

Hàn Quốc

3908

174

3933

SP Medical A/S

Đan Mạch

3909

153

3934

SP&Eye Co. Ltd.

Hàn Quốc

3910

174

3935

Spacelabs Healthcare, Inc.

Hoa Kỳ

3911

175

3936

Span Packaging Services, LLC d/b/a Multi-Pack Solutions

Hoa Kỳ

3912

175

3937

Spark Holland BV

Hà Lan

3913

173

3938

Sparton Medical Systems

Hoa Kỳ

3914

175

3939

Sparton Medical Systems Colorado, LLC

Hoa Kỳ

3915

175

3940

Spas s.r.l

Ý

3916

292

3941

Speciální Medicínská Technologie, s.r.o.

Séc

3917

252

3942

Spectranetics Corporation

Hoa Kỳ

3918

175

3943

Spectrum Diagnostics

Ai Cập

3919

102

3944

 Spectrum Plastics Group

Hoa Kỳ

3920

175

3945

Spectrum Surgical Supplies

Pakistan

3921

234

3946

Spencer Italia s.r.l.

Ý

3922

292

3947

Spes Medica s.r.l

Ý

3923

292

3948

Sphinx Tools Ltd

Thụy Sĩ

3924

274

3949

Spident Co., Ltd.

Hàn Quốc

3925

174

3950

 Spiegelberg GmbH & Co. KG

Đức

3926

155

3951

Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH

Đức

3927

155

3952

 Spineart SA

Thụy Sĩ

3928

274

3953

Spinreact SAU

Tây Ban Nha

3929

269

3954

SPM Medicare Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

3930

115

3955

SPT Roth AG

Thụy Sĩ

3931

274

3956

 SRA Developments Ltd.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

3932

107

3957

SSL Manufacturing (Thailand) Ltd

Thái Lan

3933

271

3958

St. Francis Medical Equipment Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

3934

296

3959

 St. Jude Medical

Hoa Kỳ

3935

175

3960

 St. Jude Medical Brasil Ltda

Brasil

3936

131

3961

St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division

Hoa Kỳ

3937

175

3962

St. Jude Medical Costa Rica Ltda.

Costa Rica

3938

146

3963

St. Jude Medical Operations (M) Sdn. Bhd.

Malaysia

3939

205

3964

St. Jude Medical PR, LLC

Hoa Kỳ

3940

175

3965

 St. Jude Medical Puerto Rico LLC

Hoa Kỳ

3941

175

3966

St. Shine Optical Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

3942

296

3967

St. Stone Medical

Cộng hòa Ấn Độ

3943

115

3968

Staar Japan, Inc.

Nhật Bản

3944

232

3969

Staar Surgical AG

Thụy Sĩ

3945

274

3970

 Staar Surgical Company

Hoa Kỳ

3946

175

3971

STAC Medical Science & Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

3947

279

3972

Stallergenes SA

Pháp

3948

240

3973

Standard Diagnostics, Inc.

Hàn Quốc

3949

174

3974

Standard Instruments Co. Ltd.

Hồng Kông (Trung Quốc)

3950

297

3975

Standard Instruments GmbH

Đức

3951

155

3976

Starch Medical, Inc.

Trung Quốc

3952

279

3977

Starlim Spritzguss GmbH

Úc

3953

284

3978

STARmed Co., Ltd.

Hàn Quốc

3954

174

3979

STAT Dx Life S.L.

Tây Ban Nha

3955

269

3980

Steelco S.p.A

Ý

3956

292

3981

Steiner-Pinzetten GmbH

Đức

3957

155

3982

Stellartech Research Corporation

Hoa Kỳ

3958

175

3983

STEMA Medizintechnik GmbH

Đức

3959

155

3984

STEMCELL Technologies Inc.

Canada

3960

140

3985

Stemlab, Inc.

Hàn Quốc

3961

174

3986

Stengelin Medical GmbH

Đức

3962

155

3987

 Stephan Schilling GmbH

Đức

3963

155

3988

Steri Techno Fab

Cộng hòa Ấn Độ

3964

115

3989

SteriLance Medical (Suzhou) Inc.

Trung Quốc

3965

279

3990

SterileRight Packaging Mfg. Inc

Đài Loan (Trung Quốc)

3966

296

3991

Sterimed Surgicals India Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

3967

115

3992

 STERIS Applied Sterilization Technologies

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

3968

107

3993

STERIS Corporation

Hoa Kỳ

3969

175

3994

STERIS MEXICO, S.de R.L. de C.V.

Mexico

3970

213

3995

STERIS SAS

Pháp

3971

240

3996

 SteriTec Products,Inc

Hoa Kỳ

3972

175

3997

 SternMed GmbH

Đức

3973

155

3998

Sterylab s.r.l.

Ý

3974

292

3999

steute Schaltgeräte GmbH & Co. KG

Đức

3975

155

4000

steute Technologies GmbH & Co. KG

Đức

3976

155

4001

Stiegelmeyer GmbH & Co. KG

Đức

3977

155

4002

Stihler Electronic GmbH

Đức

3978

155

4003

Stockert GmbH

Đức

3979

155

4004

Störk Instrumente GmbH

Đức

3980

155

4005

Storz Endosdop Produktions GmbH

Thụy Sĩ

3981

274

4006

 Storz Medical AG

Thụy Sĩ

3982

274

4007

Stradis-Med GmbH

Đức

3983

155

4008

Strand Products, Inc.

Hoa Kỳ

3984

175

4009

Stratec Biomedical AG

Đức

3985

155

4010

Stratec Biomedical Switzerland AG

Thụy Sĩ

3986

274

4011

 Stratec Biomedical UK Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

3987

107

4012

STRATEC Consumables GmbH

Áo

3988

109

4013

STRATEC SE

Đức

3989

155

4014

Stratek Co., Ltd.

Hàn Quốc

3990

174

4015

Streck, Inc.

Hoa Kỳ

3991

175

4016

STREIS Canada ULC

Canada

3992

140

4017

Structo Pte Ltd.

Singapore

3993

257

4018

Stryker Communications, Inc.

Hoa Kỳ

3994

175

4019

 Stryker Endoscopy

Hoa Kỳ

3995

175

4020

 Stryker Instruments

Hoa Kỳ

3996

175

4021

Stryker Ireland Ltd. Instruments Division

Ireland

3997

183

4022

Stryker Leibinger GmbH & Co. KG

Đức

3998

155

4023

 Stryker Manufacturing Kalamazoo

Hoa Kỳ

3999

175

4024

Stryker Medtech K.K.

Nhật Bản

4000

232

4025

Stryker Puerto Rico LLC

Hoa Kỳ

4001

175

4026

Stryker Puerto Rico, Ltd.

Hoa Kỳ

4002

175

4027

 Stryker Spine, Inc.

Hoa Kỳ

4003

175

4028

Sturdy Industrial Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

4004

296

4029

Sugentech, Inc.

Hàn Quốc

4005

174

4030

Sulzer Mixpac AG

Thụy Sĩ

4006

274

4031

 Sulzer Shanghai Engineering & Machinery Works Ltd.

Trung Quốc

4007

279

4032

SUMI spółka z ograniczoną odpowiedzialnością sp. k.

Ba Lan

4008

118

4033

Sumitomo Bakelite

Nhật Bản

4009

232

4034

 Summit Industries, LLC

Hoa Kỳ

4010

175

4035

 Sunder Biomedical Tech Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

4011

296

4036

Sungshim Medical Co., Ltd.

Hàn Quốc

4012

174

4037

Sunlight Medical, Inc.

Hoa Kỳ

4013

175

4038

SunMed Holdings, LLC

Hoa Kỳ

4014

175

4039

Sunmedix Co., Ltd.

Hàn Quốc

4015

174

4040

 Sunny Medical Device (Shenzhen) Co., Ltd.

Trung Quốc

4016

279

4041

Sunostik Medical Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

4017

279

4042

 Sunrise Technologies SA

Tây Ban Nha

4018

269

4043

SunTech Medical Inc.

Hoa Kỳ

4019

175

4044

 Supermax Glove Manufacturing Sdn. Bhd.

Malaysia

4020

205

4045

 SuperSonic Imagine

Pháp

4021

240

4046

 Supervision Optimax Sdn Bhd

Malaysia

4022

205

4047

 Sure Dent Corporation

Hàn Quốc

4023

174

4048

 Surgical Specialties Mexico, S. DE R.L. DE C.V.

Mexico

4024

213

4049

SURGIRIS SAS

Pháp

4025

240

4050

Surgistar, Inc.

Hoa Kỳ

4026

175

4051

Surgival Co, S.A.U.

Tây Ban Nha

4027

269

4052

 Surgiwell GmbH

Đức

4028

155

4053

Surgnova Healthcare Technologies (Zhejiang) Co., Ltd.

Trung Quốc

4029

279

4054

 Suru International Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

4030

115

4055

Sutter Medizintechnik GmbH

Đức

4031

155

4056

Suzhou Being Medical Device Co., Ltd.

Trung Quốc

4032

279

4057

Suzhou Coming Chengye Medical Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

4033

279

4058

 Suzhou Haobro Medical Device Co., Ltd.

Trung Quốc

4034

279

4059

Suzhou Hybiome Biomedical Engineering Co., Ltd.

Trung Quốc

4035

279

4060

Suzhou Laishi Transfusion Equipment Co., Ltd.

Trung Quốc

4036

279

4061

Suzhou Lantex Medical Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

4037

279

4062

Suzhou Medical Appliance Factory

Trung Quốc

4038

279

4063

Suzhou Sigma Medical Suppliers Co., Ltd.

Trung Quốc

4039

279

4064

Suzhou Sunan Zimmered Medical Instrument Co., Ltd.

Trung Quốc

4040

279

4065

Suzhou Tianping Huachang Medical Instrument Co., Ltd.

Trung Quốc

4041

279

4066

Suzhou Tianxie Acupuncture Instruments Co., Ltd.

Trung Quốc

4042

279

4067

Suzhou Yudu Medical Co., Ltd.

Trung Quốc

4043

279

4068

 Suzhou Yuyue Medical Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

4044

279

4069

Suzhou Zoll Medical Technology Co., Ltd

Trung Quốc

4045

279

4070

SVI Austria GmbH

Áo

4046

109

4071

 Swann-Morton Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

4047

107

4072

Swingtec GmbH

Đức

4048

155

4073

Swiscare Technology Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

4049

296

4074

Swiss American CDMO

Hoa Kỳ

4050

175

4075

Swisslastic Ag St. Gallen

Thụy Sĩ

4051

274

4076

 Swissray Medical AG

Thụy Sĩ

4052

274

4077

SWS Hemodialysis Care Co., Ltd.

Trung Quốc

4053

279

4078

Symetis SA

Thụy Sĩ

4054

274

4079

 Symmertry Surgical, Inc.

Hoa Kỳ

4055

175

4080

 Symmetry Medical Manufacturing, Inc

Hoa Kỳ

4056

175

4081

Symmetry Medical Manufacturing, Inc. dba Tecomet

Hoa Kỳ

4057

175

4082

Symmetry Surgical GmbH

Đức

4058

155

4083

 Symphon Medical Technology Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

4059

296

4084

 Synaptive Medical Inc.

Canada

4060

140

4085

Synergetics, Inc.

Hoa Kỳ

4061

175

4086

Synergy Health Radeberg GmbH

Đức

4062

155

4087

Syneron Medical Ltd.

Israel

4063

184

4088

Synimed (Synergie Ingénierie Médicale) S.A.R.L

Pháp

4064

240

4089

Synimed s.a.r.l

Pháp

4065

240

4090

Synovis Micro Companies Alliance, Inc.

Hoa Kỳ

4066

175

4091

Syntec Scientific Corporation

Đài Loan (Trung Quốc)

4067

296

4092

Syntellix AG

Đức

4068

155

4093

Synthes GmbH

Đức

4069

155

4094

Synthes GmbH

Thụy Sĩ

4069

274

4095

 Synthes Produktions GmbH

Thụy Sĩ

4070

274

4096

Synthes USA LLC

Hoa Kỳ

4071

175

4097

Synthes USA Products LLC

Hoa Kỳ

4072

175

4098

Sysmex Asia Pacific Pte. Ltd.

Singapore

4073

257

4099

Sysmex Corporation

Nhật Bản

4074

232

4100

Sysmex Partec GmbH

Đức

4075

155

4101

 Systagenix Wound Management

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

4076

107

4102

 Systagenix Wound Management Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

4077

107

4103

 System Indutrie Electric GmbH

Áo

4078

109

4104

T&L Co., Ltd.

Hàn Quốc

4079

174

4105

T&S Corporation

Nhật Bản

4080

232

4106

T.A.G. Medical Products Corporation Ltd.

Israel

4081

184

4107

T.Strong Inc.

Hàn Quốc

4082

174

4108

Tae Dong Prime Co., Ltd.

Hàn Quốc

4083

174

4109

Tae Yeon Medical Co., Ltd.

Hàn Quốc

4084

174

4110

Tae-Chang Industrial Co., Ltd

Hàn Quốc

4085

174

4111

Taewoong Medical Co., Ltd.

Hàn Quốc

4086

174

4112

TaiDoc Technology Corporation

Đài Loan (Trung Quốc)

4087

296

4113

Taikyo Pharmaceutical Co., Ltd.

Nhật Bản

4088

232

4114

Taiwan Advanced Nanotech Inc.

Đài Loan (Trung Quốc)

4089

296

4115

 Taiwan Stanch Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

4090

296

4116

Taizhou Kangjian Medical Equipments Co., Ltd.

Trung Quốc

4091

279

4117

 Taizhou Rich Medical Products Co., Ltd.

Trung Quốc

4092

279

4118

 Takagi Seiko Co., Ltd.

Nhật Bản

4093

232

4119

Takara Belmont Corporation

Nhật Bản

4094

232

4120

Takara Medical Co., Ltd.

Nhật Bản

4095

232

4121

Takeuchi Manufacturing Co., Ltd.

Nhật Bản

4096

232

4122

Tanaka Sangyo Co., Ltd.

Nhật Bản

4097

232

4123

TauroPharm GmbH

Đức

4098

155

4124

Taurus Healthcare Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

4099

115

4125

TBG Biotechnology Corp.

Đài Loan (Trung Quốc)

4100

296

4126

T-Biyoteknoloji Laboratuvar Estetik Medikal Kozmetik San. Tic. Ltd. Şti

Thổ Nhĩ Kỳ

4101

272

4127

 TCM Associates Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

4102

107

4128

 TCM Biosciences Inc.

Hàn Quốc

4103

174

4129

TCOAG DEUTSCHLAND GmbH

Đức

4104

155

4130

TCOAG IRELAND Ltd

Ireland

4105

183

4131

 TearScience, Inc

Hoa Kỳ

4106

175

4132

Tecan Austria GmbH

Áo

4107

109

4133

Tecan Schweiz AG

Thụy Sĩ

4108

274

4134

TechDevice Costa Rica Limitada

Costa Rica

4109

146

4135

Techlab, Inc.

Hoa Kỳ

4110

175

4136

Technimark LLC

Hoa Kỳ

4111

175

4137

Technimen Agha (PVT) Ltd.

Pakistan

4112

234

4138

Technix SPA

Ý

4113

292

4139

Techno Medica Co., Ltd.

Nhật Bản

4114

232

4140

Technoclone Herstellung von Diagnostika und Arzneimitteln GmbH

Áo

4115

109

4141

Technomed Europe

Hà Lan

4116

173

4142

Technomed India

Cộng hòa Ấn Độ

4117

115

4143

 Techno-path Manufacturing Ltd

Ireland

4118

183

4144

 Technowood Corporation

Nhật Bản

4119

232

4145

Technowood Corporation Kohoku Factory

Nhật Bản

4120

232

4146

Technowood Manufacturing Corporation

Philippines

4121

242

4147

 Tecme Corporation

Hoa Kỳ

4122

175

4148

 Tecno Instruments Pvt. Ltd.

Pakistan

4123

234

4149

Teco Diagnostics

Hoa Kỳ

4124

175

4150

TECO Medical Instruments, Production + Trading GmbH

Đức

4125

155

4151

Tecomet, Inc.

Hoa Kỳ

4126

175

4152

Tecres S.p.A.

Ý

4127

292

4153

 TeDan Surgical Innovations, LLC

Hoa Kỳ

4128

175

4154

TEI Biosciences Inc

Hoa Kỳ

4129

175

4155

Tekia, Inc.

Hoa Kỳ

4130

175

4156

Tekna, Inc.

Hoa Kỳ

4131

175

4157

Teknimed SAS

Pháp

4132

240

4158

Tekno-Medical Optik-Chirurgie GmbH

Đức

4133

155

4159

Teleflex Medical

Ireland

4134

183

4160

Teleflex Medical de Mexico, S. de R.L. de C.V.

Mexico

4135

213

4161

Teleflex Medical GmbH

Đức

4136

155

4162

Teleflex Medical Inc.

Hoa Kỳ

4137

175

4163

Teleflex Medical OEM

Hoa Kỳ

4138

175

4164

Teleflex Medical Sdn. Bhd.

Malaysia

4139

205

4165

Teleon Surgical B.V.

Hà Lan

4140

173

4166

Tele-Paper (M) Sdn. Bhd.

Malaysia

4141

205

4167

 Tem Innovations GmbH

Đức

4142

155

4168

Teratech Corporation

Hoa Kỳ

4143

175

4169

Terrapharma Australia

Úc

4144

284

4170

Terumo (Philippines) Corporation

Philippines

4145

242

4171

 Terumo BCT Inc.

Hoa Kỳ

4146

175

4172

 Terumo BCT Ltd.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

4147

107

4173

Terumo Cardiovascular Systems Corp.

Hoa Kỳ

4148

175

4174

Terumo Clinical Supply Co., Ltd.

Nhật Bản

4149

232

4175

Terumo Corporation Ashitaka Plant

Nhật Bản

4150

232

4176

 Terumo Europe N.V.

Bỉ

4151

125

4177

Terumo Medical Corporation

Hoa Kỳ

4152

175

4178

 Terumo Medical Products (Hangzhou) Co., Ltd.

Trung Quốc

4153

279

4179

Terumo Penpol Limited

Cộng hòa Ấn Độ

4154

115

4180

Terumo Puerto Rico LLC

Hoa Kỳ

4155

175

4181

Teutonia Technology AG

Đức

4156

155

4182

Textile Hi-Tec s.a.s

Pháp

4157

240

4183

TG Medical Sdn. Bhd.

Malaysia

4158

205

4184

 TGS Medical Co., Ltd.

Trung Quốc

4159

279

4185

 Thai Adhesive Tapes Industry Co., Ltd.

Thái Lan

4160

271

4186

 Thai Hospital Products Co. Ltd.

Thái Lan

4161

271

4187

Thai Nippon Rubber Industry Public Company Limited

Thái Lan

4162

271

4188

Thai Peroxide Company Limited

Thái Lan

4163

271

4189

THD S.p.A.

Ý

4164

292

4190

 The Binding Site Group Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

4165

107

4191

The Ruhof Corporation / Bio-med Division

Hoa Kỳ

4166

175

4192

The Seaberg Company, Inc. dba SAM Medical Products

Hoa Kỳ

4167

175

4193

 The Yoshida Dental Mfg. Co., Ltd.

Nhật Bản

4168

232

4194

 Thermo Fisher Scientific

Hoa Kỳ

4169

175

4195

Thermo Fisher Scientific (Shanghai) Instruments Co., Ltd.

Trung Quốc

4170

279

4196

Thermo Fisher Scientific (Suzhou) Instruments Co., Ltd.

Trung Quốc

4171

279

4197

 Thermo Fisher Scientific Oy

Phần Lan

4172

241

4198

Thermo Fisher Scientific, Inc.

Hoa Kỳ

4173

175

4199

 Thermo Fisher Scientific, Inc.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

4173

107

4200

ThermoGenesis Corporation

Hoa Kỳ

4174

175

4201

Think Surgical, Inc.

Hoa Kỳ

4175

175

4202

Thoratec Corporation

Hoa Kỳ

4176

175

4203

Tianjin Empecs Medical Device Co., Ltd.

Trung Quốc

4177

279

4204

Tianjin Hanaco Medical Co., Ltd.

Trung Quốc

4178

279

4205

Tianjin Huahong Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

4179

279

4206

 Tianjin Sanyan Precision Machinery Co., Ltd.

Trung Quốc

4180

279

4207

 Tianjin Walkman Biomarterial Co., Ltd.

Trung Quốc

4181

279

4208

TIB MOLBIOL Syntheselabor GmbH

Đức

4182

155

4209

Tic Medizintechnik GmbH & Co. KG

Đức

4183

155

4210

Tiedra Farmaceutica, S.L.

Tây Ban Nha

4184

269

4211

Timewaver Production GmbH

Đức

4185

155

4212

Tipphyapatr

Thái Lan

4186

271

4213

TN Michigan, LLC

Hoa Kỳ

4187

175

4214

 TNI Chirurgisches Nadelwerk GmbH

Đức

4188

155

4215

 Togo Medikit Co., Ltd.

Nhật Bản

4189

232

4216

Toitu Co., Ltd.

Nhật Bản

4190

232

4217

Tokai Medical Products, Inc.

Nhật Bản

4191

232

4218

Tokuyama Sekisui Co., Ltd.

Nhật Bản

4192

232

4219

 Tokyo Boeki Medisys Inc.

Nhật Bản

4193

232

4220

Tokyo Giken, Inc.

Nhật Bản

4194

232

4221

 Tomey Corporation

Nhật Bản

4195

232

4222

Tổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco

Việt Nam

4196

000

4223

Tổng Công ty Đức Giang - Công ty CP

Việt Nam

4197

000

4224

Tổng Công ty May 10 - Công ty CP

Việt Nam

4198

000

4225

Tổng Công ty Thiết bị Y tế Việt Nam - Công ty CP

Việt Nam

4199

000

4226

TongLu Jingrui Medical Devices Co., Ltd.

Trung Quốc

4200

279

4227

Tonica Electronik A/S

Đan Mạch

4201

153

4228

 Tontarra Medizintechnik GmbH

Đức

4202

155

4229

Top Clean Injection

Pháp

4203

240

4230

TOP Corporation

Nhật Bản

4204

232

4231

TOP Corporation Koshigaya Factory

Nhật Bản

4205

232

4232

Top Glove Sdn. Bhd.

Malaysia

4206

205

4233

Topcon Corporation

Nhật Bản

4207

232

4234

 Topdental (Products) Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

4208

107

4235

 TOP-Service für Lingualtechnik GmbH

Đức

4209

155

4236

 Toray Industries, Inc.

Nhật Bản

4210

232

4237

Toshiba Medical Systems Corporation

Nhật Bản

4211

232

4238

Toshiki International Singapore Pte Ltd

Singapore

4212

257

4239

 Tosoh Corporation

Nhật Bản

4213

232

4240

Tosoh Hi-Tec, Inc.

Nhật Bản

4214

232

4241

 Towa Medical Instruments Co., Ltd.

Nhật Bản

4215

232

4242

Toyo Kagaku Co., Ltd.

Nhật Bản

4216

232

4243

Toyota Tsusho America, Inc.

Hoa Kỳ

4217

175

4244

TPC Advanced Technology Inc.

Hoa Kỳ

4218

175

4245

TR Equipment AB

Thụy Điển

4219

273

4246

Transasia Bio Medicals Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

4220

115

4247

Translumina GmbH

Đức

4221

155

4248

Transonic Systems Inc.

Hoa Kỳ

4222

175

4249

TRAUSON (China) Medical Instrument Co., Ltd.

Trung Quốc

4223

279

4250

 Trautwein GmbH

Đức

4224

155

4251

TRB Chemedica AG

Đức

4225

155

4252

TRB Chemedica SA

Thụy Sĩ

4226

274

4253

 Treff AG

Thụy Sĩ

4227

274

4254

 Tridema Engineering s.r.l.

Ý

4228

292

4255

Trinity Biotech

Hoa Kỳ

4229

175

4256

Trinity Biotech (Primus Corporation dba Trinity Biotech)

Hoa Kỳ

4230

175

4257

Trismed Co., Ltd.

Hàn Quốc

4231

174

4258

Triton Electronic Systems Ltd.

Nga

4232

231

4259

Trividia Health, Inc.

Hoa Kỳ

4233

175

4260

Trokamed GmbH

Đức

4234

155

4261

Trulife

Ireland

4235

183

4262

TRUMPF Medizin Systeme GmbH + Co. KG

Đức

4236

155

4263

Trung tâm Công nghệ Laser - Viện Ứng dụng Công nghệ

Việt Nam

4237

000

4264

Trung tâm Đào tạo Ứng dụng Châm cứu Việt Nam

Việt Nam

4238

000

4265

Trung tâm Kiểm chuẩn Chất lượng Xét nghiệm Y học-Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh

Việt Nam

4239

000

4266

 Trung tâm Nghiên cứu, Sản xuất Vắc xin và Sinh phẩm Y tế

Việt Nam

4240

000

4267

 Trusetal Verbandstoffwerk GmbH

Đức

4241

155

4268

 TSK Laboratory

Nhật Bản

4242

232

4269

 Tsunami Medical s.r.l

Ý

4243

292

4270

 TT Med s.r.l.

Ý

4244

292

4271

Tubilux Pharma S.p.A

Ý

4245

292

4272

Tulip Diagnostics (P) Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

4246

115

4273

TUR Therapietechnik GmbH

Đức

4247

155

4274

Tuttlinger Instrumenten Manufaktur GmbH

Đức

4248

155

4275

Twe Meulebeke Bvba

Bỉ

4249

125

4276

 TYROLMED GmbH

Áo

4250

109

4277

Tyson Bioresearch, Inc.

Đài Loan (Trung Quốc)

4251

296

4278

 Tyto Care, Ltd.

Israel

4252

184

4279

 U&I Corporation

Hàn Quốc

4253

174

4280

Ucomfor Medical Co., Ltd.

Trung Quốc

4254

279

4281

 Ulrich AG

Thụy Sĩ

4255

274

4282

Ulrich GmbH & Co. KG

Đức

4256

155

4283

Ulrich Medical USA, Inc.

Hoa Kỳ

4257

175

4284

Ulthera, Inc.

Hoa Kỳ

4258

175

4285

Ultimate Wireforms, Inc.

Hoa Kỳ

4259

175

4286

Ultra for Medical Products Co. (ULTRAMED)

Ai Cập

4260

102

4287

Ultraviolet Devices, Inc.

Hoa Kỳ

4261

175

4288

UMA Co., Ltd.

Nhật Bản

4262

232

4289

Umbra Medical Products, Inc.

Hoa Kỳ

4263

175

4290

Unicos Co., Ltd.

Hàn Quốc

4264

174

4291

 Unilene S.A.C.

Peru

4265

239

4292

 Unimax Medical Systems Inc.

Đài Loan (Trung Quốc)

4266

296

4293

Unimed SA

Thụy Sĩ

4267

274

4294

Unimom Co.

Hàn Quốc

4268

174

4295

Union Medical Co., Ltd.

Hàn Quốc

4269

174

4296

Unique Technologies, Inc.

Hoa Kỳ

4270

175

4297

Unisur Lifecare Private Limited

Cộng hòa Ấn Độ

4271

115

4298

United Orthopedic Corporation

Đài Loan (Trung Quốc)

4272

296

4299

 Universal Biosensors Pty. Ltd.

Úc

4273

284

4300

 Univet S.r.l.

Ý

4274

292

4301

Unomedical A/S

Đan Mạch

4275

153

4302

Unomedical Devices S.A de C.V.

Mexico

4276

213

4303

 Urgo Advanced Textile

Pháp

4277

240

4304

 Urgo Healthcare Products Co., Ltd.

Thái Lan

4278

271

4305

 Urgo Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

4279

107

4306

 Urgo Medical North America, LLC

Hoa Kỳ

4280

175

4307

URIT Medical Electronic Co., Ltd.

Trung Quốc

4281

279

4308

URO Technology Sdn. Bhd.

Malaysia

4282

205

4309

 Urotech GmbH

Đức

4283

155

4310

Ursapharm Arzneimittel GmbH

Đức

4284

155

4311

 US Endoscopy

Hoa Kỳ

4285

175

4312

 Uscom Limited

Úc

4286

284

4313

 USHIO America, Inc.

Hoa Kỳ

4287

175

4314

 USIOL Inc.

Hoa Kỳ

4288

175

4315

Utah Medical Products, Inc.

Hoa Kỳ

4289

175

4316

Utas Technologies s.r.o

Slovakia

4290

258

4317

Uwc Healthcare Mfg (M) Sdn. Bhd.

Malaysia

4291

205

4318

Üzümcü Tıbbi Cihaz ve Medikal Gaz Sistemleri San. ve Tic. A.Ş.

Thổ Nhĩ Kỳ

4292

272

4319

Vacutest Kima S.r.l.

Ý

4293

292

4320

VADI Medical Technology Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

4294

296

4321

Valeant Med sp. z o.o.

Ba Lan

4295

118

4322

 Van Oostveen Medical B.V.

Hà Lan

4296

173

4323

Varex Imaging Corporation

Hoa Kỳ

4297

175

4324

Varian Medical Systems, Inc.

Hoa Kỳ

4298

175

4325

VascoMed GmbH

Đức

4299

155

4326

Vascor Medical Corporation

Hoa Kỳ

4300

175

4327

Vascular Solutions LLC

Hoa Kỳ

4301

175

4328

 Vascutek Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

4302

107

4329

Vatech Co., Ltd.

Hàn Quốc

4303

174

4330

Vaupell Midwest Molding and Tooling

Hoa Kỳ

4304

175

4331

VBM Medizintechnik GmbH

Đức

4305

155

4332

VDW GmbH

Đức

4306

155

4333

VEDALAB

Pháp

4307

240

4334

 Vela Operations Singapore Pte. Ltd.

Singapore

4308

257

4335

VEMA Industrie-Verpackung GmbH & Co. KG

Đức

4309

155

4336

Ventana Medical Systems, Inc.

Hoa Kỳ

4310

175

4337

 Venusa de Mexico S. de R.L de C.V

Mexico

4311

213

4338

 Verathon Inc.

Hoa Kỳ

4312

175

4339

Verathon Medical (Canada) ULC

Canada

4313

140

4340

Vereinigte Papierwarenfabriken GmbH

Đức

4314

155

4341

 Verum Diagnostica GmbH

Đức

4315

155

4342

Vesalio LLC

Hoa Kỳ

4316

175

4343

 Vesismin S.L

Tây Ban Nha

4317

269

4344

 Viant AS&O Holdings

Hoa Kỳ

4318

175

4345

 VIANT Chaumont SAS

Pháp

4319

240

4346

Viant Costa Rica, S.A.

Costa Rica

4320

146

4347

 Viant Medical Inc.

Hoa Kỳ

4321

175

4348

 Victor Medical Instruments Co., Ltd.

Trung Quốc

4322

279

4349

VIEGO S.r.l.

Ý

4323

292

4350

Viện Điện tử/Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự

Việt Nam

4324

000

4351

Viện Huyết học - Truyền máu Trung ương

Việt Nam

4325

000

4352

 Viện Nghiên cứu Ứng dụng Và Chuyển giao Công nghệ HETOT

Việt Nam

4326

000

4353

 Viện Trang thiết bị và Công trình Y tế

Việt Nam

4327

000

4354

Viện Vật lý Y sinh học

Việt Nam

4328

000

4355

ViennaLab Diagnostics GmbH

Áo

4329

109

4356

Vieworks Co., Ltd.

Hàn Quốc

4330

174

4357

Vigilenz Medical Devices Sdn. Bhd.

Malaysia

4331

205

4358

Vimex sp. z o.o.

Ba Lan

4332

118

4359

Vincent Medical (Dong Guan) Manufacturing Co., Ltd

Trung Quốc

4333

279

4360

Vinno Technology (Suzhou) Co., Ltd.

Trung Quốc

4334

279

4361

Vinzenz Sattler GmbH

Đức

4335

155

4362

Visco Co., Ltd.

Hàn Quốc

4336

174

4363

Viscot Medical LLC

Hoa Kỳ

4337

175

4364

Visia Imaging S.r.l.

Ý

4338

292

4365

 Vision RT Ltd.

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

4339

107

4366

 Vision Science Co., Ltd.

Hàn Quốc

4340

174

4367

Visioncare Devices, LLC

Hoa Kỳ

4341

175

4368

Visionix Ltd.

Israel

4342

184

4369

VITA Zahnfabrik, H. Rauter GmbH & Co.KG

Đức

4343

155

4370

Vital Healthcare Sdn. Bhd.

Malaysia

4344

205

4371

 Vitalitec International, Inc.

Hoa Kỳ

4345

175

4372

 Vitalograph Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

4346

107

4373

Vitaltec Corporation

Đài Loan (Trung Quốc)

4347

296

4374

Vitatron Holding B.V.

Hà Lan

4348

173

4375

 Vitrex Medical A/S

Đan Mạch

4349

153

4376

VITROBIO SAS

Ý

4350

292

4377

VITROMED GmbH

Đức

4351

155

4378

Vivachek Biotech (Hangzhou) Co., Ltd.

Trung Quốc

4352

279

4379

VivaChek Laboratatories, Inc.

Trung Quốc

4353

279

4380

Vivonic GmbH

Đức

4354

155

4381

Vivostat A/S

Đan Mạch

4355

153

4382

 VOE, S.A.

Tây Ban Nha

4356

269

4383

 Vogt Medical Vertrieb GmbH

Đức

4357

155

4384

 VOMED Volzer Medizintechnik GmbH & Co. KG

Đức

4358

155

4385

VSI Co., Ltd.

Hàn Quốc

4359

174

4386

 VSY Biotechnology B.V.

Hà Lan

4360

173

4387

 VWR International s.r.o.

Séc

4361

252

4388

Vyaire Medical, Inc.

Hoa Kỳ

4362

175

4389

Vygon Colombia SA

Colombia

4363

142

4390

Vygon GmbH & Co.KG

Đức

4364

155

4391

Vygon Italia S.r.l.

Ý

4365

292

4392

 Vygon S.A.

Pháp

4366

240

4393

W & H Dentalwerk Bürmoos GmbH

Áo

4367

109

4394

 W + S Solutions GmbH

Đức

4368

155

4395

 W&H Sterilization SRL

Ý

4369

292

4396

W.O.M. World of Medicine AG

Đức

4370

155

4397

 W.O.M. World of Medicine GmbH

Đức

4371

155

4398

Wahl Clipper Corporation

Hoa Kỳ

4372

175

4399

Wako Pure Chemical Industries Ltd.

Nhật Bản

4373

232

4400

Wallac Oy

Phần Lan

4374

241

4401

 Walz Elektronik GmbH

Đức

4375

155

4402

WaveLight GmbH

Đức

4376

155

4403

Weaver and Company

Hoa Kỳ

4377

175

4404

WEB Biotechnology Pte. Ltd.

Singapore

4378

257

4405

Weber Instrumente GmbH & Co. KG

Đức

4379

155

4406

Weidmann Medical Technology AG

Thụy Sĩ

4380

274

4407

Weifang Ensign Industry Co., Ltd.

Trung Quốc

4381

279

4408

Weiman Products, LLC

Hoa Kỳ

4382

175

4409

 WEINMANN Emergency Medical Technology GmbH + Co. KG

Đức

4383

155

4410

 Weinmann GmbH

Đức

4384

155

4411

WelbuTech Co., Ltd

Hàn Quốc

4385

174

4412

 Welch Allyn, Inc.

Hoa Kỳ

4386

175

4413

 Welfare Medical Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

4387

107

4414

Welford Manufacturing (M) Sdn. Bhd.

Malaysia

4388

205

4415

Well Lead Medical Co., Ltd.

Trung Quốc

4389

279

4416

 Wellmed International Industries Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

4390

115

4417

Wellong Instrument Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

4391

296

4418

 Wells Bio, Inc.

Hàn Quốc

4392

174

4419

Wells Medi Co., Ltd.

Hàn Quốc

4393

174

4420

Wem Equipamentos Electronicos Ltda.

Brasil

4394

131

4421

 Wenzhou Jinghuan Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

4395

279

4422

W-ESPR Technology Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

4396

296

4423

West Medica Produktions-und Handels- GmbH

Áo

4397

109

4424

West Pharma. Services IL, Ltd.

Israel

4398

184

4425

 Wexler Surgical, Inc.

Hoa Kỳ

4399

175

4426

 Wheisman Medical Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

4400

279

4427

 Whiteley Corporation Pty. Ltd.

Úc

4401

284

4428

 William A. Cook Australia Pty. Ltd.

Úc

4402

284

4429

 William Cook Europe ApS

Đan Mạch

4403

153

4430

Willy Rüsch GmbH

Đức

4404

155

4431

Willy Storz GmbH

Đức

4405

155

4432

Wiltrom Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

4406

296

4433

Winning Industrial Co., Ltd.

Trung Quốc

4407

279

4434

 Wipro GE Healthcare Private Ltd

Cộng hòa Ấn Độ

4408

115

4435

Wirthwein Medical GmbH & Co. KG

Đức

4409

155

4436

WISAP Medical Technology GmbH

Đức

4410

155

4437

witeg Labortechnik GmbH

Đức

4411

155

4438

Wizbiosolutions Inc.

Hàn Quốc

4412

174

4439

Wohlwend AG Dental Manufaktur

Đức

4413

155

4440

WomanCare Global

Đài Loan (Trung Quốc)

4414

296

4441

WON INDUSTRY Co.

Hàn Quốc

4415

174

4442

Woo Young Medical Co., Ltd.

Hàn Quốc

4416

174

4443

WRP Asia Pacific SDN BHD

Malaysia

4417

205

4444

WS Far IR Medical Technology Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

4418

296

4445

Wuhan MGI Tech Co., Ltd.

Trung Quốc

4419

279

4446

Wuhan Sitaili Medical Apparatus Development Co., Ltd.

Trung Quốc

4420

279

4447

Wuhan Zoncare Bio-Medical Electronics Co., Ltd.

Trung Quốc

4421

279

4448

Wuhu Ruijin Medical Instrument & Device Co., Ltd.

Trung Quốc

4422

279

4449

Wujin Great Wall Medical Device Co., Ltd.

Trung Quốc

4423

279

4450

Wujin GreatWall Medical Device Co., Ltd. Changzhou

Trung Quốc

4424

279

4451

Wuxi Beien Surgery Device Co., Ltd.

Trung Quốc

4425

279

4452

Wuxi Cansonic Medical Science & Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

4426

279

4453

Wuxi Medical Instrument Factory Co., Ltd.

Trung Quốc

4427

279

4454

Wuxi Shukang Medical Appliance Co., Ltd.

Trung Quốc

4428

279

4455

Wuxi Vision Pro Ltd.

Trung Quốc

4429

279

4456

X.Nov Medical Technology

Thụy Sĩ

4430

274

4457

Xenios AG

Đức

4431

155

4458

Xepa-Soul Pattinson (Malaysia) Sdn. Bhd.

Malaysia

4432

205

4459

Xiamen Biotime Biotechnology Co., Ltd.

Trung Quốc

4433

279

4460

 Xiamen Ticare Import & Export Co., Ltd.

Trung Quốc

4434

279

4461

 Xian Friendship Medical Electronics Co., Ltd.

Trung Quốc

4435

279

4462

Xi'an Kaydee Medical Appliances Co., Ltd.

Trung Quốc

4436

279

4463

Xiangyu Medical Co., Ltd.

Trung Quốc

4437

279

4464

 Xiantao Yuanjie Nonwoven Products Co., Ltd.

Trung Quốc

4438

279

4465

XinGaoyi Medical Equipment Co., Ltd.

Trung Quốc

4439

279

4466

XION GmbH

Đức

4440

155

4467

X-Nav Technologies, LLC

Hoa Kỳ

4441

175

4468

Xuzhou AKX Electronic Science and Technology Co., Ltd

Trung Quốc

4442

279

4469

 Xuzhou Hengjia Electronic Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

4443

279

4470

 Xuzhou Kaixin Electronic Instrument Co., Ltd.

Trung Quốc

4444

279

4471

Xuzhou Kernel Medical Equipment Co., Ltd.

Trung Quốc

4445

279

4472

 Xuzhou Leo Medical Equipments Co., Ltd.

Trung Quốc

4446

279

4473

Xuzhou Lianchuang Medical Equipment Co., Ltd.

Trung Quốc

4447

279

4474

YAC ELEX Co., Ltd.

Nhật Bản

4448

232

4475

Yamada Shadowless Lamp Co., Ltd.

Nhật Bản

4449

232

4476

Yangzhou Kangtai Medical Device Co., Ltd.

Trung Quốc

4450

279

4477

Yangzhou Super Union Import & Export Co., Ltd.

Trung Quốc

4451

279

4478

Yangzhou Super Union Medical Material Co., Ltd.

Trung Quốc

4452

279

4479

Yanji Dizhite Medical Equipment Co., Ltd.

Trung Quốc

4453

279

4480

Yantai Addcare Bio-Tech Co., Ltd.

Trung Quốc

4454

279

4481

Yantai Hongyuan Oxygen Industrial Inc.

Trung Quốc

4455

279

4482

YASEE BioMedical Inc.

Trung Quốc

4456

279

4483

YD Diagnostics CORP.

Hàn Quốc

4457

174

4484

YDM Corporation

Nhật Bản

4458

232

4485

Yokowo Co., Ltd. Tomioka Plant

Nhật Bản

4459

232

4486

Yon Don Enterprise Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

4460

296

4487

Yoshida Dental Mfg. Co., Ltd.

Nhật Bản

4461

232

4488

Young Chemical Co., Ltd

Hàn Quốc

4462

174

4489

Young IL M Co., Ltd

Hàn Quốc

4463

174

4490

Young-one

Hàn Quốc

4464

174

4491

Yozma Bmtech Co., Ltd.

Hàn Quốc

4465

174

4492

Yueh Sheng Electronic Industrial Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

4466

296

4493

Yuil Trading corporation.

Hàn Quốc

4467

174

4494

Yung Sheng Optical Co., Ltd.

Đài Loan (Trung Quốc)

4468

296

4495

Yuwon Meditech Co., Ltd.

Hàn Quốc

4469

174

4496

Zamar D.O.O. Limited Liability Company

Croatia

4470

147

4497

Zeit Trading Co., Ltd.

Hàn Quốc

4471

174

4498

ZELTIQ Aesthetics, Inc.

Hoa Kỳ

4472

175

4499

Zematec

Đức

4473

155

4500

Zener Medtec (Changzou) Co., Ltd.

Trung Quốc

4474

279

4501

Zentech S.A

Bỉ

4475

125

4502

Zepf Medical Instruments GmbH

Đức

4476

155

4503

Zerone Co., Ltd.

Hàn Quốc

4477

174

4504

Zeronitec Co., Ltd.

Hàn Quốc

4478

174

4505

Zeta Corporation

Hoa Kỳ

4479

175

4506

Zhangjiagang Hengya Plastic Products Co., Ltd.

Trung Quốc

4480

279

4507

Zhangjiagang Medycon Machinery Co., Ltd.

Trung Quốc

4481

279

4508

Zhanjiang Star Enterprise Co., Ltd.

Trung Quốc

4482

279

4509

Zhejiang Aicor Medical Technology Co., Ltd

Trung Quốc

4483

279

4510

Zhejiang Getidy Medical Instrument Co. Ltd.

Trung Quốc

4484

279

4511

Zhejiang Jinhua Huatong Medical Appliance Co., Ltd.

Trung Quốc

4485

279

4512

Zhejiang Kindly Medical Devices Co., Ltd.

Trung Quốc

4486

279

4513

Zhejiang Tiansong Medical Instrument Co., Ltd.

Trung Quốc

4487

279

4514

Zhejiang Top-Medical Dressing Co., Ltd.

Trung Quốc

4488

279

4515

Zhejiang Xinfeng Medical Apparatus Co., Ltd.

Trung Quốc

4489

279

4516

Zhende Medical Co., Ltd.

Trung Quốc

4490

279

4517

Zhermack S.p.A

Ý

4491

292

4518

Zhongshan Aolike Medical Equipment Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

4492

279

4519

Zhuhai Lituo Biotechnology Co., Ltd.

Trung Quốc

4493

279

4520

Zhuhai Seesheen Medical Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

4494

279

4521

Zibo Eastmed Healthcare Products Co., Ltd

Trung Quốc

4495

279

4522

Zibo Qichuang Medical Products Co., Ltd

Trung Quốc

4496

279

4523

Ziehm Imaging GmbH

Đức

4497

155

4524

Zimmer Biomet Spine, Inc.

Hoa Kỳ

4498

175

4525

Zimmer GmbH

Thụy Sĩ

4499

274

4526

Zimmer MedizinSysteme GmbH

Đức

4500

155

4527

Zimmer Orthopedics Manufacturing Limited

Ireland

4501

183

4528

Zimmer Spine

Pháp

4502

240

4529

Zimmer Surgical SA

Thụy Sĩ

4503

274

4530

Zimmer Surgical, Inc

Hoa Kỳ

4504

175

4531

Zinexts Life Science Corp.

Đài Loan (Trung Quốc)

4505

296

4532

ZipLine Medical, Inc.

Hoa Kỳ

4506

175

4533

Zoll Circulation, Inc

Hoa Kỳ

4507

175

4534

Zoll Medical Corporation

Hoa Kỳ

4508

175

4535

Zollner Electronics GmbH

Thụy Sĩ

4509

274

4536

Zollner Elektronik AG

Đức

4510

155

4537

Zumax Medical Co., Ltd.

Trung Quốc

4511

279

4538

Zweigniederfassung Deutschland

Đức

4512

155

4539

Zybio Inc.

Trung Quốc

4513

279

4540

Zyto Group

Hoa Kỳ

4514

175

4541

Zyto LLC

Hoa Kỳ

4515

175

 
 

 

STT

Tên theo thông tư 07/2016/TT-BCA

Mã quốc gia theo TT 07/2016/TT-BCA

1

Afghanistan

101

2

Albania

103

3

Algérie

104

4

Andorra

105

5

Angola

106

6

Antigua và Barbuda

108

7

Argentina

111

8

Armenia

112

9

Úc

284

10

Áo

109

11

Azerbaijan

113

12

Bahamas

116

13

Bahrain

117

14

Bangladesh

119

15

Barbados

120

16

Belarus

121

17

Bỉ

125

18

Belize

122

19

Benin

123

20

Bhutan

124

21

Bolivia

126

22

Bosna và Hercegovina

127

23

Botswana

128

24

Brasil

131

25

Brunei

132

26

Bulgaria

133

27

Burkina Faso

134

28

Burundi

135

29

Cabo Verde

136

30

Campuchia

139

31

Cameroon

138

32

Canada

140

33

Trung Phi

280

34

Tchad

270

35

Chile

141

36

Trung Quốc

279

37

Colombia

142

38

Comoros

143

39

Cộng hòa Congo

144

40

Costa Rica

146

41

Bờ Biển Ngà

130

42

Croatia

147

43

Cuba

149

44

Síp

191

45

Séc

252

46

Đan Mạch

153

47

Djibouti

150

48

Dominica

151

49

Cộng hòa Dominicana

152

50

Cộng hòa Dân chủ Congo

145

51

Ecuador

156

52

Ai Cập

102

53

El Salvador

157

54

Guinea Xích Đạo

169

55

Eritrea

158

56

Estonia

159

57

Swaziland

265

58

Ethiopia

160

59

Fiji

161

60

Phần Lan

241

61

Pháp

240

62

Gabon

162

63

Gambia

163

64

Gruzia

166

65

Đức

155

66

Ghana

164

67

Hy Lạp

178

68

Grenada

165

69

Guatemala

167

70

Guinea

170

71

Guinea-Bissau

168

72

Guyana

171

73

Haiti

172

74

Thành Vatican

290

75

Honduras

176

76

Hungary

177

77

Iceland

179

78

Cộng hòa Ấn Độ

115

79

Indonesia

180

80

Iran

181

81

Iraq

182

82

Ireland

183

83

Israel

184

84

Ý

292

85

Jamaica

185

86

Nhật Bản

232

87

Jordan

186

88

Kazakhstan

187

89

Kenya

188

90

Kiribati

189

91

Kuwait

190

92

Kyrgyzstan

192

93

Lào

193

94

Latvia

194

95

Li ban

196

96

Lesotho

195

97

Liberia

197

98

Libya

198

99

Liechtenstein

199

100

Litva

200

101

Luxembourg

201

102

Madagascar

203

103

Malawi

204

104

Malaysia

205

105

Maldives

206

106

Mali

207

107

Malta

208

108

Quần đảo Marshall

210

109

Mauritanie

211

110

Mauritius

212

111

Mexico

213

112

Micronesia

214

113

Moldova

215

114

Monaco

216

115

Mông Cổ

217

116

Montenegro

218

117

Maroc

209

118

Mozambique

219

119

Myanma

220

120

Namibia

221

121

Nauru

224

122

Nepal

226

123

Hà Lan

173

124

New Zealand

227

125

Nicaragua

228

126

Niger

229

127

Nigeria

230

128

Triều Tiên

277

129

Macedonia

202

130

Na Uy

225

131

Oman

233

132

Pakistan

234

133

Palau

235

134

Panama

236

135

Papua New Guinea

237

136

Paraguay

238

137

Peru

239

138

Philippines

242

139

Ba Lan

118

140

Bồ Đào Nha

129

141

Qatar

243

142

Romania

244

143

Nga

231

144

Rwanda

245

145

Saint Kitts và Nevis

246

146

Saint Lucia

247

147

Samoa

249

148

San Marino

250

149

São Tomé và Príncipe

251

150

Ả Rập Saudi

110

151

Sénégal

253

152

Serbia

254

153

Seychelles

255

154

Sierra Leone

256

155

Singapore

257

156

Slovakia

258

157

Slovenia

259

158

Solomon

260

159

Somalia

261

160

Nam Phi

223

161

Hàn Quốc

174

162

Nam Sudan

222

163

Tây Ban Nha

269

164

Sri Lanka

262

165

Saint Vincent và Grenadines

248

166

Sudan

263

167

Suriname

264

168

Thụy Điển

273

169

Thụy Sĩ

274

170

Syria

266

171

Tajikistan

267

172

Tanzania

268

173

Thái Lan

271

174

Đông Timor

154

175

Togo

275

176

Tonga

276

177

Trinidad và Tobago

278

178

Tunisia

281

179

Thổ Nhĩ Kỳ

272

180

Turkmenistan

282

181

Tuvalu

283

182

Uganda

285

183

Ukraina

286

184

Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

137

185

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

107

186

Hoa Kỳ

175

187

Uruguay

287

188

Uzbekistan

288

189

Vanuatu

289

190

Venezuela

291

191

Việt Nam

000

192

Yemen

293

193

Zambia

294

194

Zimbabwe

295

195

Cộng hòa Azerbaijan

114

196

Cộng hòa Croatia

148

197

Đài Loan (Trung Quốc)

296

198

Hồng Kông (Trung Quốc)

297

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Hiển thị:
download Văn bản gốc có dấu (PDF)
download Văn bản gốc (Word)

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

×
×
×
Vui lòng đợi