Quyết định 5086/QĐ-BYT 2021 Danh mục dùng chung mã hãng sản xuất vật tư y tế và nguyên tắc mã hoá vật tư y tế
- Tóm tắt
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
- Báo lỗi
- Gửi liên kết tới Email
- In tài liệu
- Chia sẻ:
- Chế độ xem: Sáng | Tối
- Thay đổi cỡ chữ:17
- Chú thích màu chỉ dẫn
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 5086/QĐ-BYT |
Hà Nội, ngày 04 tháng 11 năm 2021 |
QUYẾT ĐỊNH
BAN HÀNH DANH MỤC DÙNG CHUNG MÃ HÃNG SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ (ĐỢT 1) VÀ NGUYÊN TẮC MÃ HÓA VẬT TƯ Y TẾ PHỤC VỤ QUẢN LÝ VÀ GIÁM ĐỊNH, THANH TOÁN CHI PHÍ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH BẢO HIỂM Y TẾ
___________
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20 tháng 6 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Nghị định số 146/2018/NĐ-CP ngày 17 tháng 10 năm 2018 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn biện pháp thi hành một số điều của Luật Bảo hiểm y tế;
Căn cứ Thông tư số 04/2017/TT-BYT ngày 14 tháng 4 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế về ban hành danh mục và tỷ lệ, điều kiện thanh toán đối với vật tư y tế thuộc phạm vi được hưởng của người tham gia bảo hiểm y tế;
Căn cứ Nghị quyết số 17/NQ-CP ngày 07 tháng 3 năm 2019 của Chính phủ về một số nhiệm vụ, giải pháp trọng tâm phát triển chính phủ điện tử giai đoạn 2019 - 2020, định hướng đến 2025;
Xét đề nghị của Vụ trưởng Vụ Bảo hiểm y tế, Bộ Y tế,
QUYẾT ĐỊNH:
Danh mục dùng chung mã hãng sản xuất vật tư y tế ban hành kèm theo Quyết định này là một phần của Bộ mã danh mục dùng chung ban hành kèm theo Quyết định số 7603/QĐ-BYT ngày 25 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc ban hành bộ mã danh mục dùng chung áp dụng trong quản lý khám bệnh, chữa bệnh và thanh toán bảo hiểm y tế (phiên bản số 6) và Quyết định số 2178/QĐ-BYT ngày 27 tháng 5 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Y tế bổ sung Phụ lục 08 (Danh mục mã vật tư y tế) ban hành kèm theo Quyết định số 7603/QĐ-BYT.
Trường hợp vật tư y tế không thuộc phạm vi được hưởng của người tham gia bảo hiểm y tế:
- Nếu vật tư y tế không có trong nhóm lớn từ Nhóm 1 đến Nhóm 9 (từ mã “N01.00.000” đến mã “N09.00.000”) của Thông tư số 04/2017/TT-BYT thì mã nhóm vật tư y tế trong trường hợp này được thể hiện là “N00.00.000”;
- Nếu vật tư y tế có trong nhóm lớn từ Nhóm 1 đến Nhóm 9 (từ mã “N01.00.000” đến mã “N09.00.000”) nhưng không có trong nhóm nhỏ của Thông tư số 04/2017/TT-BYT thì ký tự “N” trong mã nhóm vật tư y tế trong trường hợp này được thay bằng ký tự “K”.
Ví dụ: Một loại bơm tiêm mới chưa có trong danh mục của Thông tư số 04/2017/TT-BYT (Không có tên trong nhóm nhỏ từ mã “N03.01.010” đến mã “N03.01.080” thuộc nhóm lớn bơm tiêm có mã “N03.01.000”) thì bơm tiêm mới này sẽ có mã nhóm vật tư y tế là “K03.01.000”.
Ví dụ: Hãng Carl Zeiss Meditec có 04 (bốn) chủng loại thủy tinh thể nhân tạo, bao gồm: CT ASPHINA 509M, CT ASPHINA 509MP, AT TORBI 709M, CT SPHERIS 203P; 04 chủng loại thủy tinh thể nhân tạo này có các tiêu chí kỹ thuật chính để phân biệt, định danh. Như vậy, sẽ có 04 mã ZZZZ khác nhau tương ứng với 04 chủng loại thủy tinh thể nêu trên. Cụ thể:
Tiêu chí chính của thủy tinh thể CT ASPHINA 509M, hãng Carl Zeiss Meditec, nước sản xuất (Đức, Pháp) là: “Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm một mảnh Acrylic ngậm nước 25% kết hợp bề mặt không ngậm nước, điều chỉnh cầu sai -0.18μm; đường kính optic 6mm, chiều dài 11mm”, tương ứng có một mã ZZZZ duy nhất cho thủy tinh thể CT ASPHINA 509M này. Tương tự như vậy, mỗi loại thủy tinh thể CT ASPHINA 509MP, AT TORBI 709M, CT SPHERIS 203P cũng có một mã ZZZZ tương ứng duy nhất.
Ví dụ: Thủy tinh thể CT ASPHINA 509M, hãng Carl Zeiss Meditec, sản xuất tại nước Đức, có các loại Diop khác nhau tương ứng với từng cá thể người bệnh, như: D: 00.0, D: + 01.0, D: + 02.0,... thì mỗi loại Diop này được cấp 01 (một) mã “ppp” khi đơn vị khai báo thông tin này trên Hệ thống công nghệ thông tin.
- Mã hóa các hạng mục trong “bộ” theo nguyên tắc: X.YYYYi.yyyi.ZZZZi.pppi.i;
Trong đó:
+ “X” là mã nhóm vật tư y tế theo “bộ” trong Thông tư 04/2017/TT-BYT;
+ “YYYYi” là mã hãng sản xuất tương ứng của hạng mục thứ 1, 2,... 99;
+ “yyyi” là mã nước sản xuất tương ứng của hạng mục thứ 1, 2,... 99;
+ “ZZZZi” là mã tiêu chí kỹ thuật chính tương ứng của hạng mục thứ 1, 2,... 99;
+ “pppi” là mã cá thể hóa theo người bệnh tương ứng của hạng mục thứ 1, 2,... 99 (Chỉ mã hóa đối với những hạng mục vật tư y tế được cấp ghép lên cơ thể người);
+ “i” là số thứ tự của hạng mục trong “bộ”, có giá trị từ số 01 đến số 99.
Ví dụ: Bộ khớp háng toàn phần có xi măng, gồm có 06 hạng mục:
TT |
Tên vật tư |
Hãng sản xuất |
Nước sản xuất |
1 |
Thân chuôi |
Signature Orthopedics |
Ireland |
2 |
Chỏm khớp |
Signature Orthopedics |
Ireland |
3 |
Ổ cối |
Signature Orthopedics |
Ireland |
4 |
Xi măng |
Teknimed SAS |
Pháp |
5 |
Súng gắn xi măng |
Teknimed SAS |
Pháp |
6 |
Chắn xi măng |
Teknimed SAS |
Pháp |
Số TT |
Tên vật tư |
Hãng sản xuất |
Nước sản xuất |
Mã ZZZZ |
Mã ppp |
Mã vật tư (Ghi nhận tại trường MA_VAT_TU trong XML3)* |
1 |
Thân chuôi |
Signature Orthopedics |
Ireland |
0001 |
001 |
N06.04.051.3839.183.0001.001.01 |
2 |
Chỏm khớp |
Signature Orthopedics |
Ireland |
0003 |
001 |
N06.04.051.3839.183.0003.001.02 |
3 |
Ổ cối |
Signature Orthopedics |
Ireland |
0001 |
002 |
N06.04.051.3839.183.0001.002.03 |
4 |
Xi măng |
Teknimed SAS |
Pháp |
0001 |
005 |
N06.04.051.4108.240.0001.005.04 |
5 |
Súng gắn xi măng |
Teknimed SAS |
Pháp |
0002 |
- |
N06.04.051.4108.240.0002.05 |
6 |
Chắn xi măng |
Teknimed SAS |
Pháp |
0007 |
- |
N06.04.051.4108.240.0007.06 |
- Các hạng mục số thứ tự 5 “Súng gắn xi măng” và số thứ tự 6 “Chắn xi măng” trong ví dụ nêu trên là những vật tư y tế không cấy ghép lên cơ thể người, nên không có mã “ppp”;
- (*): XML3 ban hành kèm theo Quyết định số 4210/QĐ-BYT ngày 20 tháng 9 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế
- “X” là mã nhóm vật tư y tế theo “bộ” trong Thông tư số 04/2017/TT-BYT;
- “YYYY” là mã đơn vị đóng gói cuối cùng của “bộ”;
- “yyy” là mã nước đóng gói cuối cùng của “bộ”;
- “ZZZZ” là mã đặc tính kỹ thuật chính của “bộ”.
Ví dụ:
Bệnh viện A đấu thầu, mua sắm bộ khớp gối cố định toàn phần, nhưng không có giá riêng của từng hạng mục trong bộ. Bộ khớp gối này được hãng Medacta International SA ở Thụy Sỹ đóng gói cuối cùng, được Bộ Y tế cấp mã 2940, mã nước Thụy Sỹ theo Thông tư số 07/2016/TT-BCA là 274; bộ khớp gối cố định toàn phần này có đặc tính kỹ thuật chính là mâm chày không đối xứng, chất liệu Cobalt-Chrome đánh bóng, được cấp tự động mã “ZZZZ” là 0001 khi đơn vị khai báo thông tin trên Hệ thống. Khi đó, bộ khớp gối cố định toàn phần này được mã hóa như sau: “N06.04.053.2940.274.0001”.
Đơn vị khai báo vật tư y tế là các doanh nghiệp sản xuất, nhập khẩu, kinh doanh vật tư y tế hoạt động hợp pháp trên lãnh thổ Việt Nam, có trách nhiệm:
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |
PHỤ LỤC
DANH MỤC MÃ HÃNG SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ (ĐỢT 1)
(Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-BYT ngày tháng 10 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT |
Tên hãng sản xuất |
Tên nước sản xuất |
Mã hãng sản xuất |
Mã nước sản xuất |
1 |
1stQ GmbH |
Đức |
0001 |
155 |
2 |
3D Imaging & Simulation Corp. Americas (3 DISC) |
Hoa Kỳ |
0002 |
175 |
3 |
3M Canada Co. |
Canada |
0003 |
140 |
4 |
3M China Co., Ltd |
Trung Quốc |
0004 |
279 |
5 |
3M Company |
Hoa Kỳ |
0005 |
175 |
6 |
3M do Brasil Ltda. |
Brasil |
0006 |
131 |
7 |
3M Edumex S.A de C.V |
Mexico |
0007 |
213 |
8 |
3M Health Care |
Hoa Kỳ |
0008 |
175 |
9 |
3M Health Care Ltd. |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
0009 |
107 |
10 |
3M India Limited |
Cộng hòa Ấn Độ |
0010 |
115 |
11 |
3M Innovation Singapore PTE Ltd |
Singapore |
0011 |
257 |
12 |
3M Italia Srl |
Ý |
0012 |
292 |
13 |
3M Korea Ltd. |
Hàn Quốc |
0013 |
174 |
14 |
3M Medical Devices Materials and Manufacturing (Shanghai) Co., Ltd. |
Trung Quốc |
0014 |
279 |
15 |
3M Poland Manufacturing Sp. Z.o.o |
Ba Lan |
0015 |
118 |
16 |
3M Purification |
Pháp |
0016 |
240 |
17 |
3M Purification Inc. |
Hoa Kỳ |
0017 |
175 |
18 |
3M Sanayi ve Ticaret A.S |
Thổ Nhĩ Kỳ |
0018 |
272 |
19 |
3M Thailand Ltd. |
Thái Lan |
0019 |
271 |
20 |
3M United Kingdom Plc, 3M Aycliffe |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
0020 |
107 |
21 |
3M Unitek Corporation |
Hoa Kỳ |
0021 |
175 |
22 |
3S Invest D.o.o |
Serbia |
0022 |
254 |
23 |
4L Health Co., Ltd. |
Trung Quốc |
0023 |
279 |
24 |
4Med Ltd. |
Israel |
0024 |
184 |
25 |
77 Elektronika Kft. |
Hungary |
0025 |
177 |
26 |
77 Elektronika Müszeripari Kft. |
Hungary |
0026 |
177 |
27 |
7s Medical AG |
Thụy Sĩ |
0027 |
274 |
28 |
9Glens Medical Ltd. |
Đức |
0028 |
155 |
29 |
A Plus Biotechnology Company Limited |
Đài Loan (Trung Quốc) |
0029 |
296 |
30 |
A&D Company, Limited |
Nhật Bản |
0030 |
232 |
31 |
A&D Electronics (Shenzhen) Co., Ltd. |
Trung Quốc |
0031 |
279 |
32 |
A&T Corporation |
Nhật Bản |
0032 |
232 |
33 |
A. Betzler GmbH & Go. KG |
Đức |
0033 |
155 |
34 |
A. Handte Medizintechnik GmbH & co. KG |
Đức |
0034 |
155 |
35 |
A.J.COSTA (IRMAOS), Lda |
Bồ Đào Nha |
0035 |
129 |
36 |
A.M.I. Agency for Medical Innovations GmbH |
Áo |
0036 |
109 |
37 |
Aalto Scientific Ltd. |
Hoa Kỳ |
0037 |
175 |
38 |
AB MEDICAL, INC. |
Hàn Quốc |
0038 |
174 |
39 |
AB Ulax |
Thụy Điển |
0039 |
273 |
40 |
Abbott Diabetes Care Limited |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
0040 |
107 |
41 |
Abbott Diagnostics Medical Co., Ltd. |
Nhật Bản |
0041 |
232 |
42 |
Abbott Diagnostics Scarborough, Inc. |
Hoa Kỳ |
0042 |
175 |
43 |
Abbott GmbH |
Đức |
0043 |
155 |
44 |
Abbott GmbH & Co. KG |
Đức |
0044 |
155 |
45 |
Abbott Ireland Diagnostics Division |
Ireland |
0045 |
183 |
46 |
Abbott Laboratories |
Hoa Kỳ |
0046 |
175 |
47 |
Abbott Laboratories Diagnostics Division |
Hoa Kỳ |
0047 |
175 |
48 |
Abbott Medical |
Hoa Kỳ |
0048 |
175 |
49 |
Abbott Medical |
Ireland |
0048 |
183 |
50 |
Abbott Medical |
Costa Rica |
0048 |
146 |
51 |
Abbott Medical |
Brasil |
0048 |
131 |
52 |
Abbott Molecular Inc. |
Hoa Kỳ |
0049 |
175 |
53 |
Abbott Point of Care Canada Ltd. |
Canada |
0050 |
140 |
54 |
Abbott Point of Care, Inc. |
Hoa Kỳ |
0051 |
175 |
55 |
Abbott Vascular |
Costa Rica |
0052 |
146 |
56 |
Abbott Vascular |
Hoa Kỳ |
0052 |
175 |
57 |
Abbott Vascular |
Ireland |
0052 |
183 |
58 |
Abbott Vascular |
Mexico |
0052 |
213 |
59 |
Abingdon Health Ltd. |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
0053 |
107 |
60 |
Abon Biopharm (Hangzhou) Co., Ltd. |
Trung Quốc |
0054 |
279 |
61 |
AC International East Sp.z o.o |
Ba Lan |
0055 |
118 |
62 |
AC International S.r.l |
Ý |
0056 |
292 |
63 |
Acandis GmbH & Co. KG |
Đức |
0057 |
155 |
64 |
Acare Technology Co., Ltd. |
Đài Loan (Trung Quốc) |
0058 |
296 |
65 |
Accriva Diagnostics Inc. |
Hoa Kỳ |
0059 |
175 |
66 |
Accura Medizintechnik GmbH |
Đức |
0060 |
155 |
67 |
Accu-tech Co., Ltd. |
Trung Quốc |
0061 |
279 |
68 |
Ace Medical Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
0062 |
174 |
69 |
Acea Bio (Hangzhou) Co., Ltd. |
Trung Quốc |
0063 |
279 |
70 |
ACEM S.p.a. |
Ý |
0064 |
292 |
71 |
Ackermann Instrumente GmbH |
Đức |
0065 |
155 |
72 |
Acme Monaco Corp. |
Hoa Kỳ |
0066 |
175 |
73 |
Acomed Industrial Co., Ltd. |
Đài Loan (Trung Quốc) |
0067 |
296 |
74 |
Acon Biotech (Hangzhou) Co., Ltd. |
Trung Quốc |
0068 |
279 |
75 |
Across Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
0069 |
174 |
76 |
Acrostak (Schweiz) AG |
Thụy Sĩ |
0070 |
274 |
77 |
Active Optical Systems Ltd. |
Israel |
0071 |
184 |
78 |
Acupac Packaging, Inc. |
Hoa Kỳ |
0072 |
175 |
79 |
Acurate Indústria e Comércio Ltda |
Brasil |
0073 |
131 |
80 |
Acutronic Medical System AG |
Thụy Sĩ |
0074 |
274 |
81 |
adeor Medical AG |
Đức |
0075 |
155 |
82 |
Adin Dental Implant Systems Ltd. |
Israel |
0076 |
184 |
83 |
Aditus Medical GmbH |
Đức |
0077 |
155 |
84 |
Admedus Regen Pty Ltd |
Úc |
0078 |
284 |
85 |
Adria S.r.l |
Ý |
0079 |
292 |
86 |
Advanced Instrumentations, Inc. |
Hoa Kỳ |
0080 |
175 |
87 |
Advanced Medical Solutions Ltd |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
0081 |
107 |
88 |
Advanced Scientifics, Inc. (ASI) |
Hoa Kỳ |
0082 |
175 |
89 |
Advanced Sterilization Products, Inc. |
Hoa Kỳ |
0083 |
175 |
90 |
Advanced Surgical Concepts Ltd |
Ireland |
0084 |
183 |
91 |
Advances Cientificos de Mexico |
Mexico |
0085 |
213 |
92 |
Advantis Medical, Inc. |
Hoa Kỳ |
0086 |
175 |
93 |
Advin Health Care |
Cộng hòa Ấn Độ |
0087 |
115 |
94 |
Aeon Astron Europe B.V. |
Hà Lan |
0088 |
173 |
95 |
Aeon Diagnostic Technology Corperation |
Đài Loan (Trung Quốc) |
0089 |
296 |
96 |
Aero Medikal Ltd. Sti |
Thổ Nhĩ Kỳ |
0090 |
272 |
97 |
Aerogen Ltd. |
Ireland |
0091 |
183 |
98 |
AESCULAP AG |
Đức |
0092 |
155 |
99 |
Aesculap Chifa Sp. z o. o. |
Ba Lan |
0093 |
118 |
100 |
AESCULAP S.A.S. |
Pháp |
0094 |
240 |
101 |
AESKU.Diagnostics GmbH & Co. KG |
Đức |
0095 |
155 |
102 |
AFa Industries Med Ltd. |
Đài Loan (Trung Quốc) |
0096 |
296 |
103 |
Affymetrix, Inc. |
Hoa Kỳ |
0097 |
175 |
104 |
AFIPH ENTREPRISES AGGLOMERATION GRENOBLOISE |
Pháp |
0098 |
240 |
105 |
Afri Medical Company |
Ai Cập |
0099 |
102 |
106 |
AGA Medical Corporation |
Hoa Kỳ |
0100 |
175 |
107 |
Agappe Diagnostics Ltd. |
Cộng hòa Ấn Độ |
0101 |
115 |
108 |
Agappe Diagnostics Switzerland GmbH |
Thụy Sĩ |
0102 |
274 |
109 |
AGD BIOMEDICALS PVT. LTD. |
Cộng hòa Ấn Độ |
0103 |
115 |
110 |
Agfa Gevaert |
Bỉ |
0104 |
125 |
111 |
Agfa Gevaert |
Đức |
0104 |
155 |
112 |
Agfa HealthCare N.V. |
Bỉ |
0105 |
125 |
113 |
Agfa-Gevaert N.V. |
Bỉ |
0106 |
125 |
114 |
Agilent |
Malaysia |
0107 |
205 |
115 |
Agnitio Science & Technology Inc. |
Đài Loan (Trung Quốc) |
0108 |
296 |
116 |
Ahlstrom Germany GmbH |
Đức |
0109 |
155 |
117 |
Ahlstrom-Munksjö Germany GmbH |
Đức |
0110 |
155 |
118 |
Aidite (Qinhuangdao) Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
0111 |
279 |
119 |
Aike (Shanghai) Medical Instrument Co., Ltd. |
Trung Quốc |
0112 |
279 |
120 |
Ailee Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
0113 |
174 |
121 |
AIR LIQUIDE MEDICAL SYSTEMS S.A. |
Pháp |
0114 |
240 |
122 |
Aircraft Medical Ltd. |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
0115 |
107 |
123 |
Airgas USA, LLC |
Hoa Kỳ |
0116 |
175 |
124 |
Airon Corporation |
Hoa Kỳ |
0117 |
175 |
125 |
Aitbiotech Pte Ltd. |
Singapore |
0118 |
257 |
126 |
Aizu Olympus Co., Ltd. |
Nhật Bản |
0119 |
232 |
127 |
AJL Ophthalmic SA |
Tây Ban Nha |
0120 |
269 |
128 |
Alba Bioscience Ltd. |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
0121 |
107 |
129 |
ALBA Health |
Hoa Kỳ |
0122 |
175 |
130 |
Albert Browne Ltd |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
0123 |
107 |
131 |
Albert Heiss GmbH & Co. KG |
Đức |
0124 |
155 |
132 |
Albomed GmbH |
Đức |
0125 |
155 |
133 |
Alco Advanced Lightweight Constructions GmbH |
Đức |
0126 |
155 |
134 |
Alcon |
Hoa Kỳ |
0127 |
175 |
135 |
Alcon Cusi, S.A. |
Tây Ban Nha |
0128 |
269 |
136 |
Alcon Grieshaber AG |
Thụy Sĩ |
0129 |
274 |
137 |
Alcon Laboratories Ireland Ltd. |
Ireland |
0130 |
183 |
138 |
Alcon Laboratories, Incorporated |
Hoa Kỳ |
0131 |
175 |
139 |
Alcon Lensx, Inc. |
Hoa Kỳ |
0132 |
175 |
140 |
Alcon Research, LLC |
Hoa Kỳ |
0133 |
175 |
141 |
Alcon Singapore Manufacturing Pte. Ltd. |
Singapore |
0134 |
257 |
142 |
Alcor Scientific Inc. |
Hoa Kỳ |
0135 |
175 |
143 |
Alembic, LLC |
Hoa Kỳ |
0136 |
175 |
144 |
Alere Medical Co., Ltd |
Nhật Bản |
0137 |
232 |
145 |
Alere San Diego, Inc. |
Hoa Kỳ |
0138 |
175 |
146 |
Alere Scarborough, Inc. |
Hoa Kỳ |
0139 |
175 |
147 |
Alere Technologies AS |
Na Uy |
0140 |
225 |
148 |
Alere Technologies GmbH |
Đức |
0141 |
155 |
149 |
Alexandave Industries Co., Ltd. |
Đài Loan (Trung Quốc) |
0142 |
296 |
150 |
Alfa Intes Industria Terapeutica Splendore S.r.l |
Ý |
0143 |
292 |
151 |
ALIFAX S.r.l. |
Ý |
0144 |
292 |
152 |
Align Technology Ltd. |
Israel |
0145 |
184 |
153 |
Align Technology, Inc. |
Hoa Kỳ |
0146 |
175 |
154 |
Aligntech de Mexico, S. de R.L.de CV |
Mexico |
0147 |
213 |
155 |
All Medicus Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
0148 |
174 |
156 |
Allengers Medical Systems Ltd. |
Cộng hòa Ấn Độ |
0149 |
115 |
157 |
Allergan |
Hoa Kỳ |
0150 |
175 |
158 |
Allergan |
Pháp |
0150 |
240 |
159 |
Allergan |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
0150 |
107 |
160 |
Allergan Costa Rica S.R.L |
Costa Rica |
0151 |
146 |
161 |
Allgaier Instrumente GmbH |
Đức |
0152 |
155 |
162 |
Alliage S/A Indústrias Médico Odontológica |
Brasil |
0153 |
131 |
163 |
Alliance Contract Manufacturing Sdn. Bhd. |
Malaysia |
0154 |
205 |
164 |
Alliance Pharma Srl |
Ý |
0155 |
292 |
165 |
Allied Healthcare Products, Inc. |
Hoa Kỳ |
0156 |
175 |
166 |
Allium Ltd |
Israel |
0157 |
184 |
167 |
Allmed Medical GmbH |
Đức |
0158 |
155 |
168 |
Alltion (Guangxi) Instrument Co., Ltd. |
Trung Quốc |
0159 |
279 |
169 |
Allwin Medical |
Hoa Kỳ |
0160 |
175 |
170 |
ALMO-Erzeugnisse Erwin Busch GmbH |
Đức |
0161 |
155 |
171 |
Aln Implants Chirurgicaux |
Pháp |
0162 |
240 |
172 |
Alp Co., Ltd. |
Nhật Bản |
0163 |
232 |
173 |
Alpaya Dogal Ve Kozmetik Urunleri San Ve Tic A.S |
Thổ Nhĩ Kỳ |
0164 |
272 |
174 |
Alpha Dent Implants GmbH |
Đức |
0165 |
155 |
175 |
Alpha Medical Instruments |
Hoa Kỳ |
0166 |
175 |
176 |
Alpha Medicare & Devices Pvt. Ltd. |
Cộng hòa Ấn Độ |
0167 |
115 |
177 |
Alphatec Spine, Inc. |
Hoa Kỳ |
0168 |
175 |
178 |
Alpinion Medical Systems Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
0169 |
174 |
179 |
ALSA Apparecchi Medicali S.r.l. |
Ý |
0170 |
292 |
180 |
Alsanza Medizintechnik und Pharma GmbH |
Đức |
0171 |
155 |
181 |
Altaylar Medikal Tibbi Malz. Ins. Teks. Gida Ith. Ihr. San Ve Tic. Ltd Sti |
Thổ Nhĩ Kỳ |
0172 |
272 |
182 |
Altek Biotechnology Corporation / Altek (Kunshan) Corp., Ltd. |
Đài Loan (Trung Quốc) |
0173 |
296 |
183 |
Altochem Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
0174 |
174 |
184 |
ALTON (Shanghai) Medical Instruments Co., Ltd. |
Trung Quốc |
0175 |
279 |
185 |
altona Diagnostics GmbH |
Đức |
0176 |
155 |
186 |
Alvimedica Medical Technologies Inc. |
Thổ Nhĩ Kỳ |
0177 |
272 |
187 |
ALVO Spółka z ograniczoną odpowiedzialnością Spólka Komandytowa |
Ba Lan |
0178 |
118 |
188 |
A-M Systems, Inc. |
Hàn Quốc |
0179 |
174 |
189 |
Amann Girrbach AG |
Áo |
0180 |
109 |
190 |
Ambu Sdn.Bhd. |
Malaysia |
0181 |
205 |
191 |
Amcor Flexibles SPS |
Pháp |
0182 |
240 |
192 |
Ameco Medical |
Ai Cập |
0183 |
102 |
193 |
AMEDA Labordiagnostik GmbH |
Áo |
0184 |
109 |
194 |
AMEDTEC Medizintechnik Aue GmbH |
Đức |
0185 |
155 |
195 |
American Hygienics Co. |
Hoa Kỳ |
0186 |
175 |
196 |
American Medical Systems Inc |
Hoa Kỳ |
0187 |
175 |
197 |
amg International GmbH |
Đức |
0188 |
155 |
198 |
A-MI Global Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
0189 |
174 |
199 |
Amidia AG |
Thụy Sĩ |
0190 |
274 |
200 |
Amity International |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
0191 |
107 |
201 |
Amity Ltd. |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
0192 |
107 |
202 |
AMNOTEC International Medical GmbH |
Đức |
0193 |
155 |
203 |
AMO Groningen B.V. |
Hà Lan |
0194 |
173 |
204 |
Amo Manufacturing USA, LLC |
Hoa Kỳ |
0195 |
175 |
205 |
AMO Puerto Rico Manufacturing, Inc. |
Hoa Kỳ |
0196 |
175 |
206 |
AMO Uppsala AB |
Thụy Điển |
0197 |
273 |
207 |
Amoy Diagnostics Co., Ltd. |
Trung Quốc |
0198 |
279 |
208 |
Ampall Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
0199 |
174 |
209 |
Amphenol Alden Products Company |
Mexico |
0200 |
213 |
210 |
Amphenol Dc Electronics |
Hoa Kỳ |
0201 |
175 |
211 |
Amplitude |
Pháp |
0202 |
240 |
212 |
Amplivox Ltd. |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
0203 |
107 |
213 |
AMS Srl |
Ý |
0204 |
292 |
214 |
Amsino International, Inc. |
Hoa Kỳ |
0205 |
175 |
215 |
Amsino Medical (Kunshan) Co., Ltd. |
Trung Quốc |
0206 |
279 |
216 |
Amtai Medical Equipment Inc. |
Hoa Kỳ |
0207 |
175 |
217 |
Analyticon Biotechnologies AG |
Đức |
0208 |
155 |
218 |
AndraTec GmbH |
Đức |
0209 |
155 |
219 |
Andreas Hettich GmbH & Co. KG |
Đức |
0210 |
155 |
220 |
ANDROMEDA Medizinische Systeme GmbH |
Đức |
0211 |
155 |
221 |
Andromeda, LLC. |
Hoa Kỳ |
0212 |
175 |
222 |
Angelus Indústria de Produtos Odontológicos S/A |
Brasil |
0213 |
131 |
223 |
Angiodynamics, Inc. |
Hoa Kỳ |
0214 |
175 |
224 |
Angioline Interventional device |
Nga |
0215 |
231 |
225 |
Angiomed GmbH & Co. Medizintechnik KG |
Đức |
0216 |
155 |
226 |
Angiotech Puerto Rico, Inc. |
Hoa Kỳ |
0217 |
175 |
227 |
Angiplast Private Limited |
Cộng hòa Ấn Độ |
0218 |
115 |
228 |
Anhui Tiankang Medical Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
0219 |
279 |
229 |
Anika Therapeutics S.R.L |
Ý |
0220 |
292 |
230 |
Anika Therapeutics, Inc. |
Hoa Kỳ |
0221 |
175 |
231 |
Anji Wande Medical Products Co., Ltd. |
Trung Quốc |
0222 |
279 |
232 |
Anqing |
Trung Quốc |
0223 |
279 |
233 |
Anqing Kangmingna Packaging Co., Ltd. |
Trung Quốc |
0224 |
279 |
234 |
Anrei Medical (Hangzhou) Co., Ltd. |
Trung Quốc |
0225 |
279 |
235 |
Ansell Global Trading Center Sdn. Bhd. |
Malaysia |
0226 |
205 |
236 |
Ansell Limited A.B.N. |
Malaysia |
0227 |
205 |
237 |
Ansell N.P. Sdn Bhd |
Malaysia |
0228 |
205 |
238 |
Ansh Labs LLC |
Hoa Kỳ |
0229 |
175 |
239 |
Ansmann AG |
Đức |
0230 |
155 |
240 |
Anson Nano-Biotechnology (Zhuhai) Co., Ltd. |
Trung Quốc |
0231 |
279 |
241 |
Antec International Limited |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
0232 |
107 |
242 |
Anteis SA |
Thụy Sĩ |
0233 |
274 |
243 |
Antibodies, Inc. |
Hoa Kỳ |
0234 |
175 |
244 |
Antitoxin GmbH |
Đức |
0235 |
155 |
245 |
ANTONIO MATACHANA, S.A. |
Tây Ban Nha |
0236 |
269 |
246 |
Anyang Xiangyu Medical Equipment Co., Ltd. |
Trung Quốc |
0237 |
279 |
247 |
Aomori Olympus Co., Ltd. |
Nhật Bản |
0238 |
232 |
248 |
Apex (Guangzhou) Tools & Orthopedics Co. |
Trung Quốc |
0239 |
279 |
249 |
Apex Medical Corp. |
Đài Loan (Trung Quốc) |
0240 |
296 |
250 |
Aphena Pharma Solutions |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
0241 |
107 |
251 |
Aphena Pharma Solutions - Maryland, LLC |
Hoa Kỳ |
0242 |
175 |
252 |
Apipharma d.o.o. |
Croatia |
0243 |
147 |
253 |
APPASAMY ASSOCIATES |
Cộng hòa Ấn Độ |
0244 |
115 |
254 |
Appasamy Associates Private Ltd. |
Cộng hòa Ấn Độ |
0245 |
115 |
255 |
Applied Medical Resources Corp. |
Hoa Kỳ |
0246 |
175 |
256 |
APTEC Diagnostics nv |
Bỉ |
0247 |
125 |
257 |
Aptissen S.A |
Thụy Sĩ |
0248 |
274 |
258 |
Aqtis Medical B.V. |
Hà Lan |
0249 |
173 |
259 |
Ar Baltic Medical Uab |
Litva |
0250 |
200 |
260 |
Arbor Vita Corporation |
Hoa Kỳ |
0251 |
175 |
261 |
Arcadophta Sarl |
Pháp |
0252 |
240 |
262 |
ARCK Technologies |
Cộng hòa Ấn Độ |
0253 |
115 |
263 |
Arctiko A/S |
Đan Mạch |
0254 |
153 |
264 |
Ares Trading S.A. |
Thụy Sĩ |
0255 |
274 |
265 |
Argi Grup Saglik Hiz. Tic.Ltd. Sti |
Thổ Nhĩ Kỳ |
0256 |
272 |
266 |
Argon Medical Devices, Inc. |
Hoa Kỳ |
0257 |
175 |
267 |
Ariosa Diagnostics Inc. |
Hoa Kỳ |
0258 |
175 |
268 |
ArjoHuntleigh AB |
Ba Lan |
0259 |
118 |
269 |
ARK Diagnostics, Inc. |
Hoa Kỳ |
0260 |
175 |
270 |
ARKRAY Factory, Inc. |
Nhật Bản |
0261 |
232 |
271 |
Arkray Global Business, Inc. |
Nhật Bản |
0262 |
232 |
272 |
Arkray Healthcare Pvt. Ltd. |
Cộng hòa Ấn Độ |
0263 |
115 |
273 |
Arkray Industry, Inc. |
Philippines |
0264 |
242 |
274 |
Armor Plast Ltd. |
Cộng hòa Ấn Độ |
0265 |
115 |
275 |
Arrow International, Inc. |
Hoa Kỳ |
0266 |
175 |
276 |
Artel, Inc. |
Hoa Kỳ |
0267 |
175 |
277 |
Arteriocyte Medical Systems, Inc. |
Hoa Kỳ |
0268 |
175 |
278 |
Arthesys |
Pháp |
0269 |
240 |
279 |
Arthrex, Inc. |
Hoa Kỳ |
0270 |
175 |
280 |
Artron Laboratories Inc. |
Canada |
0271 |
140 |
281 |
ASAHI INTECC (THAILAND) CO., LTD. |
Thái Lan |
0272 |
271 |
282 |
ASAHI INTECC CO., LTD. |
Nhật Bản |
0273 |
232 |
283 |
Asahi Kasei Medical Co., Ltd. |
Nhật Bản |
0274 |
232 |
284 |
Asahi Polyslider Company, Limited |
Nhật Bản |
0275 |
232 |
285 |
Asan Pharmaceutical Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
0276 |
174 |
286 |
ASANUS Medizintechnik GmbH |
Đức |
0277 |
155 |
287 |
Asclepion Laser Technologies GmbH |
Đức |
0278 |
155 |
288 |
Asetronics AG |
Thụy Sĩ |
0279 |
274 |
289 |
Ashitaka Factory of Terumo Corporation |
Nhật Bản |
0280 |
232 |
290 |
ASPEL S.A. |
Ba Lan |
0281 |
118 |
291 |
A-SPINE Asia Co., Ltd. |
Đài Loan (Trung Quốc) |
0282 |
296 |
292 |
ASSAmed GmbH |
Đức |
0283 |
155 |
293 |
Association of Medicine and Analytics Company Ltd. |
Nga |
0284 |
231 |
294 |
Assut Europe S.p.A. |
Ý |
0285 |
292 |
295 |
Asterasys Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
0286 |
174 |
296 |
Atakan Dede - Miray Medikal |
Thổ Nhĩ Kỳ |
0287 |
272 |
297 |
Atesos medical AG |
Thụy Sĩ |
0288 |
274 |
298 |
ATL Technology DG Limited |
Trung Quốc |
0289 |
279 |
299 |
Atlas Medical |
Jordan |
0290 |
186 |
300 |
Atlas Medical Ltd. |
Hy Lạp |
0291 |
178 |
301 |
Atmos Medizintechnik GmbH & Co. KG |
Đức |
0292 |
155 |
302 |
Atom Medical Corp. |
Nhật Bản |
0293 |
232 |
303 |
AT-OS S.r.l. |
Ý |
0294 |
292 |
304 |
Atrasorb industria de produtos hospitalares ltda |
Brasil |
0295 |
131 |
305 |
Atrion Medical Products Inc. |
Hoa Kỳ |
0296 |
175 |
306 |
Atrium Medical Corporation |
Hoa Kỳ |
0297 |
175 |
307 |
Audia Akustik GmbH |
Đức |
0298 |
155 |
308 |
Aug. Hedinger GmbH & Co. KG |
Đức |
0299 |
155 |
309 |
Augma Biomaterials Ltd. |
Israel |
0300 |
184 |
310 |
August Benker e. K. |
Đức |
0301 |
155 |
311 |
August Reuchlen GmbH |
Đức |
0302 |
155 |
312 |
Aurena Laboratories Ab |
Thụy Điển |
0303 |
273 |
313 |
Aurolab |
Cộng hòa Ấn Độ |
0304 |
115 |
314 |
Aurosan GmbH |
Đức |
0305 |
155 |
315 |
Aurum Healthcare Sdn Bhd |
Malaysia |
0306 |
205 |
316 |
Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd. |
Úc |
0307 |
284 |
317 |
Auto Tissue Berlin GmbH |
Đức |
0308 |
155 |
318 |
Autobio Diagnostics Co., Ltd. |
Trung Quốc |
0309 |
279 |
319 |
Autobio Labtec Instruments Co., Ltd. |
Trung Quốc |
0310 |
279 |
320 |
Auxein Medical Pvt Ltd. |
Cộng hòa Ấn Độ |
0311 |
115 |
321 |
Availmed S.A de C.V. |
Mexico |
0312 |
213 |
322 |
Avalanche Med Sdn. Bhd. |
Malaysia |
0313 |
205 |
323 |
Avalon Laboratories, LLC |
Mexico |
0314 |
213 |
324 |
Avantor Performance Materials B.V. |
Hà Lan |
0315 |
173 |
325 |
Avantor Performance Materials Poland S.A. |
Ba Lan |
0316 |
118 |
326 |
AVIZOR, S.A |
Tây Ban Nha |
0317 |
269 |
327 |
Avnet Global Solution Center |
Hàn Quốc |
0318 |
174 |
328 |
Awareness Technology, Inc. |
Hoa Kỳ |
0319 |
175 |
329 |
aXcent medical GmbH |
Đức |
0320 |
155 |
330 |
AXIOM Gesellschaft für Diagnostica und Biochemica mbH |
Đức |
0321 |
155 |
331 |
Axis-Shield Diagnostics Limited |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
0322 |
107 |
332 |
Aygün Cerrahi Aletler Sanayi Ve Ticaret A.Ş. |
Thổ Nhĩ Kỳ |
0323 |
272 |
333 |
Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti |
Thổ Nhĩ Kỳ |
0324 |
272 |
334 |
B&E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD. |
Trung Quốc |
0325 |
279 |
335 |
B. Braun Aesculap de México SA de CV |
Mexico |
0326 |
213 |
336 |
B. Braun Aesculap Japan Co., Ltd. |
Nhật Bản |
0327 |
232 |
337 |
B. Braun Avitum AG |
Đức |
0328 |
155 |
338 |
B. Braun Avitum AG, Werk Glandorf |
Đức |
0329 |
155 |
339 |
B. Braun Avitum Italy |
Ý |
0330 |
292 |
340 |
B. Braun Avitum Italy S.p.A. |
Ý |
0331 |
292 |
341 |
B. Braun Avitum Saxonia GmbH |
Đức |
0332 |
155 |
342 |
B. Braun Avitum Saxonia GmbH Werk Obernburg |
Đức |
0333 |
155 |
343 |
B. Braun Hospicare Limited |
Ireland |
0334 |
183 |
344 |
B. Braun Medical (Suzhou) Co., Ltd. |
Trung Quốc |
0335 |
279 |
345 |
B. Braun Medical AG |
Thụy Sĩ |
0336 |
274 |
346 |
B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd. |
Malaysia |
0337 |
205 |
347 |
B. Braun Medical Kft Production Division |
Hungary |
0338 |
177 |
348 |
B. Braun Medical Ltd. |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
0339 |
107 |
349 |
B. Braun Medical S.A. |
Tây Ban Nha |
0340 |
269 |
350 |
B. Braun Medical SAS |
Pháp |
0341 |
240 |
351 |
B. Braun Melsungen AG |
Đức |
0342 |
155 |
352 |
B. Braun Melsungen AG OPM |
Đức |
0343 |
155 |
353 |
B. Braun Melsungen AG Vascular Systems |
Đức |
0344 |
155 |
354 |
B. Braun Melsungen AG Werk A und K |
Đức |
0345 |
155 |
355 |
B. Braun Melsungen AG Werk E |
Đức |
0346 |
155 |
356 |
B. Braun Melsungen AG Werk Spangenberg |
Đức |
0347 |
155 |
357 |
B. Braun of Dominicana Republic |
Cộng hòa Dominicana |
0348 |
152 |
358 |
B. Braun Surgical S.A. |
Tây Ban Nha |
0349 |
269 |
359 |
B. J. ZH. F. Panther Medical Equipment Co., Ltd. |
Trung Quốc |
0350 |
279 |
360 |
Bai Lu Health Co., Ltd. |
Trung Quốc |
0351 |
279 |
361 |
Bain Medical Equipment (Guangzhou) Co., Ltd. |
Trung Quốc |
0352 |
279 |
362 |
Baisheng Medical Co., Ltd. |
Trung Quốc |
0353 |
279 |
363 |
Baitella AG |
Thụy Sĩ |
0354 |
274 |
364 |
Balchem Corp. |
Hoa Kỳ |
0355 |
175 |
365 |
Balda Medical GmbH |
Đức |
0356 |
155 |
366 |
Balio Diagnostics |
Pháp |
0357 |
240 |
367 |
Baloxy Thai Integral Co., Ltd. |
Thái Lan |
0358 |
271 |
368 |
Balt |
Pháp |
0359 |
240 |
369 |
Balt USA LLC. |
Hoa Kỳ |
0360 |
175 |
370 |
BALTON Sp. z o.o. |
Ba Lan |
0361 |
118 |
371 |
BANDELIN electronic GmbH & Co. KG |
Đức |
0362 |
155 |
372 |
Bao-Health Medical Instrument Co., Ltd. |
Trung Quốc |
0363 |
279 |
373 |
Barco, Inc. |
Hoa Kỳ |
0364 |
175 |
374 |
Bard Access Systems, Inc. |
Hoa Kỳ |
0365 |
175 |
375 |
Bard Peripheral Vascular, Inc. |
Hoa Kỳ |
0366 |
175 |
376 |
Bard Reynosa S.A de C.V. |
Mexico |
0367 |
213 |
377 |
Bard Sdn. Bhd. |
Malaysia |
0368 |
205 |
378 |
Bard Shannon Ltd |
Hoa Kỳ |
0369 |
175 |
379 |
Barkey GmbH & Co. KG |
Đức |
0370 |
155 |
380 |
Bar-Ray |
Hoa Kỳ |
0371 |
175 |
381 |
BASO DIAGNOSTICS INC. ZHUHAI |
Trung Quốc |
0372 |
279 |
382 |
Bastos Viegas |
Bồ Đào Nha |
0373 |
129 |
383 |
BASTOS VIEGAS, SA |
Bồ Đào Nha |
0374 |
129 |
384 |
Bauer und Häselbarth - Chirurg GmbH |
Đức |
0375 |
155 |
385 |
Baui Biotech Company Ltd. |
Đài Loan (Trung Quốc) |
0376 |
296 |
386 |
Bausch & Lomb Inc. |
Hoa Kỳ |
0377 |
175 |
387 |
Baxter Healthcare Corporation |
Hoa Kỳ |
0378 |
175 |
388 |
Baxter Healthcare S.A. |
Ireland |
0379 |
183 |
389 |
Baxter Healthcare S.A. Singapore Branch |
Singapore |
0380 |
257 |
390 |
Baxter Limited |
Malta |
0381 |
208 |
391 |
Baxter S.A. |
Bỉ |
0382 |
125 |
392 |
Bayer Consumer Care AG |
Thụy Sĩ |
0383 |
274 |
393 |
Bayer Medical Care Inc. |
Hoa Kỳ |
0384 |
175 |
394 |
Bayer Medical SRL |
Costa Rica |
0385 |
146 |
395 |
Baylis Medical Company Inc. |
Canada |
0386 |
140 |
396 |
Baymar Solutions LLC |
Hoa Kỳ |
0387 |
175 |
397 |
BBI Solutions OEM Ltd |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
0388 |
107 |
398 |
BD Medical - Diabetes Care |
Hoa Kỳ |
0389 |
175 |
399 |
BD Medical Surgical |
Hoa Kỳ |
0390 |
175 |
400 |
BD Rapid Diagnostics (Suzhou) Co., Ltd. |
Trung Quốc |
0391 |
279 |
401 |
BD Switzerland Sàrl |
Thụy Sĩ |
0392 |
274 |
402 |
BDR Diagnostics |
Tây Ban Nha |
0393 |
269 |
403 |
Bear Medic Corp. |
Nhật Bản |
0394 |
232 |
404 |
Beckman Coulter |
Hoa Kỳ |
0395 |
175 |
405 |
Beckman Coulter Biomedical GmbH |
Đức |
0396 |
155 |
406 |
Beckman Coulter Biotechnology (Suzhou) Co., Ltd. |
Trung Quốc |
0397 |
279 |
407 |
Beckman Coulter GmbH |
Đức |
0398 |
155 |
408 |
Beckman Coulter Inc. |
Hoa Kỳ |
0399 |
175 |
409 |
Beckman Coulter India Pvt. Ltd. |
Cộng hòa Ấn Độ |
0400 |
115 |
410 |
Beckman Coulter Ireland Inc. |
Ireland |
0401 |
183 |
411 |
Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd. |
Trung Quốc |
0402 |
279 |
412 |
Beckman Coulter Mishima K.K. |
Nhật Bản |
0403 |
232 |
413 |
Beckman Coulter, Inc. |
Hoa Kỳ |
0404 |
175 |
414 |
Becton Dickinson and Company BD Medical Diabetes Care |
Hoa Kỳ |
0405 |
175 |
415 |
Becton Dickinson Benelux N.V. |
Bỉ |
0406 |
125 |
416 |
Becton Dickinson Caribe, Ltd. |
Hoa Kỳ |
0407 |
175 |
417 |
Becton Dickinson GmbH |
Đức |
0408 |
155 |
418 |
Becton Dickinson Holdings Pte. Ltd. |
Singapore |
0409 |
257 |
419 |
Becton Dickinson India Pvt. Ltd. |
Cộng hòa Ấn Độ |
0410 |
115 |
420 |
Becton Dickinson Infusion Therapy AB |
Thụy Điển |
0411 |
273 |
421 |
Becton Dickinson Infusion Therapy Systems Inc. |
Hoa Kỳ |
0412 |
175 |
422 |
Becton Dickinson Infusion Therapy Systems Inc. S.A. de C.V. |
Mexico |
0413 |
213 |
423 |
Becton Dickinson Medical (S) Pte Ltd. |
Singapore |
0414 |
257 |
424 |
Becton Dickinson Medical Devices Co., Ltd. Suzhou |
Trung Quốc |
0415 |
279 |
425 |
Becton Dickinson S.A. |
Tây Ban Nha |
0416 |
269 |
426 |
Becton, Dickinson and Company |
Hoa Kỳ |
0417 |
175 |
427 |
Becton, Dickinson and Company |
Ireland |
0417 |
183 |
428 |
Becton, Dickinson and Company |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
0417 |
107 |
429 |
Becton, Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems |
Hoa Kỳ |
0418 |
175 |
430 |
Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences |
Singapore |
0419 |
257 |
431 |
Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences |
Hoa Kỳ |
0419 |
175 |
432 |
Becton, Dickinson Medical (S) Pte Ltd. |
Singapore |
0420 |
257 |
433 |
BEGO Bremer Goldschlagerei Wilh. Herbst GmbH & Co. KG |
Đức |
0421 |
155 |
434 |
Behnk Elektronik GmbH |
Đức |
0422 |
155 |
435 |
Behnk Elektronik GmbH & Co. KG |
Đức |
0423 |
155 |
436 |
Beiersdorf AG |
Đức |
0424 |
155 |
437 |
Beiersdorf Manufacturing Argentona, S.L. |
Tây Ban Nha |
0425 |
269 |
438 |
Beijing 3H Medical Technology Co. Ltd. |
Trung Quốc |
0426 |
279 |
439 |
Beijing Choice Electronic Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
0427 |
279 |
440 |
Beijing Demax Medical Technology Co., Ltd |
Trung Quốc |
0428 |
279 |
441 |
Beijing Donghuayuan Medical Equipment Co., Ltd. |
Trung Quốc |
0429 |
279 |
442 |
Beijing Gold Mountainriver Tech Development Co., Ltd. |
Trung Quốc |
0430 |
279 |
443 |
Beijing Health Medical Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
0431 |
279 |
444 |
Beijing Honghugaoxiang Science And Technology Development Co., Ltd. |
Trung Quốc |
0432 |
279 |
445 |
Beijing Jingdong Technology ( Laoting ) Co., Ltd. |
Trung Quốc |
0433 |
279 |
446 |
Beijing Libeier Bioengineering Institute |
Trung Quốc |
0434 |
279 |
447 |
Beijing Libeier Bio-engineering Institute Co., Ltd. |
Trung Quốc |
0435 |
279 |
448 |
Beijing Richen-Force Science & Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
0436 |
279 |
449 |
Beijing Strong Biotechnology, Inc. |
Trung Quốc |
0437 |
279 |
450 |
Beijing Succeeder Technology Inc. |
Trung Quốc |
0438 |
279 |
451 |
Beijing Sun International Trade Co., Ltd. |
Trung Quốc |
0439 |
279 |
452 |
Beijing Wandong Medical Technology Co. Ltd. |
Trung Quốc |
0440 |
279 |
453 |
Beijing Zhongan Taihua Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
0441 |
279 |
454 |
Beijing ZKSK Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
0442 |
279 |
455 |
BEKA Hospitec GmbH |
Đức |
0443 |
155 |
456 |
Belimed AG |
Thụy Sĩ |
0444 |
274 |
457 |
Bellco S.r.l. |
Ý |
0445 |
292 |
458 |
Belmont Instrument Corp. |
Hoa Kỳ |
0446 |
175 |
459 |
Belmont Medical Technologies |
Israel |
0447 |
184 |
460 |
BEN S.r.l Biochemical Enterprise |
Ý |
0448 |
292 |
461 |
Benchmark Electronics (Thailand) Public Company Limited |
Hoa Kỳ |
0449 |
175 |
462 |
Benchmark Electronics Inc. |
Hoa Kỳ |
0450 |
175 |
463 |
BENOSTAN HEALTH PRODUCTS S.A. |
Hy Lạp |
0451 |
178 |
464 |
BenQ Dialysis Technology Corp. |
Đài Loan (Trung Quốc) |
0452 |
296 |
465 |
BenQ Medical Technology Corp. |
Đài Loan (Trung Quốc) |
0453 |
296 |
466 |
Bentley Innomed GmbH |
Đức |
0454 |
155 |
467 |
Berchtold GmbH & Co. KG |
Đức |
0455 |
155 |
468 |
Berkeley Advanced Biomaterials Inc. |
Hoa Kỳ |
0456 |
175 |
469 |
Bernstein AG |
Đức |
0457 |
155 |
470 |
Besmed Health Business Corp. |
Đài Loan (Trung Quốc) |
0458 |
296 |
471 |
Betten Malsch GmbH |
Đức |
0459 |
155 |
472 |
Bever Medical Industry Co., Ltd. |
Thái Lan |
0460 |
271 |
473 |
BHH Mikromed Sp. z o.o |
Ba Lan |
0461 |
118 |
474 |
Bicakcilar Tibbi Cihazlar Sanayi ve Ticaret A.S. |
Thổ Nhĩ Kỳ |
0462 |
272 |
475 |
Bichemical Systems International |
Ý |
0463 |
292 |
476 |
Bieffe Medital Manufacturing s.a.r.l. |
Tunisia |
0464 |
281 |
477 |
Bieffe Medital S.p.A. |
Ý |
0465 |
292 |
478 |
Biegler GmbH |
Áo |
0466 |
109 |
479 |
Bien-Air Surgery SA |
Thụy Sĩ |
0467 |
274 |
480 |
BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC LTD.STI |
Thổ Nhĩ Kỳ |
0468 |
272 |
481 |
Bio Optics Co. Ltd. |
Hàn Quốc |
0469 |
174 |
482 |
Bio Plus Co. Ltd. |
Hàn Quốc |
0470 |
174 |
483 |
Bio SB, Inc. |
Hoa Kỳ |
0471 |
175 |
484 |
Bioactiva Diagnostica GmbH |
Đức |
0472 |
155 |
485 |
Biobase Biodustry (Shandong) Co. Ltd. |
Trung Quốc |
0473 |
279 |
486 |
BioCare Corp. |
Đài Loan (Trung Quốc) |
0474 |
296 |
487 |
Biocartis NV |
Bỉ |
0475 |
125 |
488 |
BioCer Entwicklungs-GmbH |
Đức |
0476 |
155 |
489 |
Biochemical Systems International S.p.A |
Ý |
0477 |
292 |
490 |
BioClin B.V. |
Hà Lan |
0478 |
173 |
491 |
Biocompatibles UK Limited |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
0479 |
107 |
492 |
Biocomposites Ltd. |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
0480 |
107 |
493 |
BIOCYTEX |
Pháp |
0481 |
240 |
494 |
Biodent Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
0482 |
174 |
495 |
Biodex Medical Systems, Inc. |
Hoa Kỳ |
0483 |
175 |
496 |
Biodyne Co. Ltd. |
Hàn Quốc |
0484 |
174 |
497 |
BioElectronics Corp. |
Hoa Kỳ |
0485 |
175 |
498 |
BioFire Diagnostics, LLC |
Hoa Kỳ |
0486 |
175 |
499 |
Bioiks d.o.o. T/A Bioprod d.o.o. |
Slovenia |
0487 |
259 |
500 |
Biokit, S.A. |
Tây Ban Nha |
0488 |
269 |
501 |
Bio-Ksel Sp. z o.o. |
Ba Lan |
0489 |
118 |
502 |
Biolabo SAS |
Pháp |
0490 |
240 |
503 |
BioLytical Laboratories Inc. |
Canada |
0491 |
140 |
504 |
BioMaterials Korea, Inc. |
Hàn Quốc |
0492 |
174 |
505 |
Biomatlante |
Pháp |
0493 |
240 |
506 |
Biomatlante SA ZA les Quatre Nations |
Pháp |
0494 |
240 |
507 |
BioMaxima S.A. |
Ba Lan |
0495 |
118 |
508 |
Bio-Med Devices, Inc. |
Hoa Kỳ |
0496 |
175 |
509 |
Bio-Med Healthcare Products Pvt. Ltd. |
Cộng hòa Ấn Độ |
0497 |
115 |
510 |
Biomed Laboratories, LLC |
Hoa Kỳ |
0498 |
175 |
511 |
Biomedica Diagnostics Inc. |
Canada |
0499 |
140 |
512 |
Biomerics FMI |
Hoa Kỳ |
0500 |
175 |
513 |
BIOMERIEUX ESPAÑA SA |
Tây Ban Nha |
0501 |
269 |
514 |
BIOMERIEUX ITALIA S.p.A. |
Ý |
0502 |
292 |
515 |
BIOMERIEUX S.A. |
Pháp |
0503 |
240 |
516 |
bioMérieux, Inc. |
Hoa Kỳ |
0504 |
175 |
517 |
Biomet France Sarl |
Pháp |
0505 |
240 |
518 |
Biomet Microfixation |
Hoa Kỳ |
0506 |
175 |
519 |
Biomet Microfixation LLC |
Hoa Kỳ |
0507 |
175 |
520 |
Biomet Orthopedics |
Hoa Kỳ |
0508 |
175 |
521 |
Biomet Sports Medicine |
Hoa Kỳ |
0509 |
175 |
522 |
Biomet UK Limited |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
0510 |
107 |
523 |
Biometrix Ltd. |
Israel |
0511 |
184 |
524 |
BIONEER Corporation |
Hàn Quốc |
0512 |
174 |
525 |
Bionet Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
0513 |
174 |
526 |
Bionostics Inc. |
Hoa Kỳ |
0514 |
175 |
527 |
Bio-Optica Milano Spa |
Ý |
0515 |
292 |
528 |
Biopanda Reagents Ltd |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
0516 |
107 |
529 |
BioPlus Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
0517 |
174 |
530 |
BioPorto Diagnostics A/S |
Đan Mạch |
0518 |
153 |
531 |
Biopsybell s.r.l. |
Ý |
0519 |
292 |
532 |
Bioptik Technology, Inc. |
Đài Loan (Trung Quốc) |
0520 |
296 |
533 |
Bioptimal International Pte. Ltd |
Singapore |
0521 |
257 |
534 |
Bio-Rad |
Pháp |
0522 |
240 |
535 |
Bio-Rad Laboratories |
Hoa Kỳ |
0523 |
175 |
536 |
Bio-Rad Laboratories (Singapore) Pte. Ltd. |
Singapore |
0524 |
257 |
537 |
Bio-Rad Laboratories GmbH |
Đức |
0525 |
155 |
538 |
Bio-Rad Laboratories Inc. |
Hoa Kỳ |
0526 |
175 |
539 |
Bio-Rad Laboratories, Diagnostics GRP |
Hoa Kỳ |
0527 |
175 |
540 |
Bio-Rad Medical Diagnostics GmbH |
Đức |