Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Quyết định 419/QĐ-QLD 2016 về thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 419/QĐ-QLD
Cơ quan ban hành: | Cục Quản lý Dược | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 419/QĐ-QLD | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành: | 27/12/2013 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 419/QĐ-QLD
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ Y TẾ Số: 419/QĐ-QLD |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 27 tháng 12 năm 2013 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 423 THUỐC NƯỚC NGOÀI
ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 84
------------------------------------
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14/6/2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Nơi nhận: |
CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC
423 THUỐC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 84
(Ban hành kèm theo Quyết định số 419/QĐ-QLD ngày 27/12/2013)
1. Công ty đăng ký: A. Menarini Singapore Pte. Ltd (Đ/c: 30 Pasir Panjang Road, # 08-32 Mapletree Business City, (117440) - Singapore)
1.1. Nhà sản xuất: Patheon Inc. (Đ/c: Toronto Region Operations 2100 Syntex Court, Mississauga, Ontario, L5N 7K9 - Canada)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
1 |
Tracleer |
Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 125mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 60 viên |
VN-17203-13 |
2 |
Tracleer |
Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 62,5mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 60 viên |
VN-17204-13 |
2. Công ty đăng ký: Abbott Laboratories (Đ/c: 100 Abbott Park Road, Abbott Park, Illinois 60064- USA)
2.1. Nhà sản xuất: Recipharm Fontaine (Đ/c: Rue des Prés Potets 21121 Fontaine Les Dijon - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
3 |
Lipanthyl 200M |
Fenofibrate 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên |
VN-17205-13 |
3. Công ty đăng ký: Abbott Products GMBH (Đ/c: Hans-Boeckler-Allee 20, 30173 Hannover - Germany)
3.1. Nhà sản xuất: Abbott Healthcare SAS (Đ/c: Route de Belleville, Lieu dit Maillard, 01400 Châtillon-sur-Chalaronne - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
4 |
Betaserc 16mg |
Betahistine dihydrochloride 16mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 20 viên |
VN-17206-13 |
5 |
Serc 8mg |
Betahistine dihydrochloride 8mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 25 viên |
VN-17207-13 |
4. Công ty đăng ký: Actavis International Ltd (Đ/c: BLB 016 Bulebel Industrial Estate, Zejtun ZTN 3000 - Malta)
4.1. Nhà sản xuất: Actavis HF (Đ/c: Reykjavikurvegur 78, 220 Hafnarfjordur - Iceland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
6 |
Acilesol 10mg |
Rabeprazole natri 10mg |
Viên nén kháng dịch dạ dày |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17208-13 |
7 |
Acilesol 20mg |
Rabeprazole natri 20mg |
Viên nén kháng dịch dạ dày |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17209-13 |
4.2. Nhà sản xuất: Actavis Italy S.p.A. (Đ/c: Viale Pasteur 10, 20014 Nerviano (MI) - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
8 |
Sindoxplatin 100mg |
Oxaliplatin 5mg/ml |
Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền |
48 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 100mg |
VN-17210-13 |
9 |
Sindoxplatin 50mg |
Oxaliplatin 5mg/ml |
Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền |
48 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 50mg |
VN-17211-13 |
4.3. Nhà sản xuất: Actavis Ltd. (Đ/c: BLB016 Bulebel Industrial Estate Zejtun ZTN 3000 - Malta)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
10 |
Luvinsta 80mg |
Fluvastatin (dưới dạng Fluvastatin natri) 80mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17212-13 |
4.4. Nhà sản xuất: BAG Health Care GmbH (Đ/c: Amtsgerichtsstr. 1-5 - 35423 Lich - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
11 |
Somatosan |
Somatostatin (dưới dạng Somatostatin acetate) 3mg/ống |
Bột pha dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
EP 2013 |
Hộp 1 ống; Hộp 5 ống |
VN-17213-13 |
5. Công ty đăng ký: Ajanta Pharma Ltd. (Đ/c: Ajanta House 98, Govt. Industrial Area, Charkop, Kandivli(W), Mumbai-400067 - India)
5.1. Nhà sản xuất: Ciron Drugs & Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: N-118,119, M.I.D.C., Tarapur, Dist: Thane - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
12 |
Lacoma |
Latanoprost 0,05mg/1ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 2,5ml |
VN-17214-13 |
6. Công ty đăng ký: Ajinomoto Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 1-1, Irifune 2-chome, Chuo-ku, Tokyo - Japan)
6.1. Nhà sản xuất: Ajnomoto Pharmaceuticals Co., Ltd. (Đ/c: 6-8, Hachiman, kawajima-machi, Hiki-gun, saitama 350-0151 - Japan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
13 |
Morihepamin |
Mỗi 200ml có chứa L-Isoleucine 1,840g; L-Leucine 1,890g; L-Lysine acetate 0,790g; L-Methionine 0,088g; L-Phenylalamine 0,060g; L-Threonine 0,428g; L-Tryptophan 0,140g; L-Valine 1,780g; L-Alanine 1,680g; L-Arginine 3,074g; L-Aspartic acid 0,040g; L-Histidi |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Túi 200ml, túi 500ml |
VN-17215-13 |
7. Công ty đăng ký: Alcon Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Route des Arsenaux 41, P.O. Box 61, 1701 Fribourg-Switzerland)
7.1. Nhà sản xuất: Laboratoires Alcon (Đ/c: 21-23, Avenue Georges Ferrenbach 68240 Kaysersberg - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
14 |
Systane UItra UD |
Polyethylene glycol 400 0,4%; Propylene glycol 0,3% |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 24 lọ 0,5ml |
VN-17216-13 |
7.2. Nhà sản xuất: s.a. Alcon-Couvreur N.V (Đ/c: Rijksweg 14, B-2870 Puurs - Belgium)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
15 |
Nevanac |
Nepafenac 1mg/ml |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-17217-13 |
8. Công ty đăng ký: Alembic Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Alembic Road Vadodara 390 003 - India)
8.1. Nhà sản xuất: Alembic Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Plot No. 21-22, EPIP, Phase-1, Jharmajri, Baddi, Dist. Solan H.P - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
16 |
Sionara-200 |
Celecoxib 200mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 01 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-17218-13 |
8.2. Nhà sản xuất: Marck Biosciences Limited (Đ/c: 876, NH No. 8, Vill. Hariyala, Tal. Matar, Dist. Kheda-387411, Gujarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
17 |
Alembic Alemtob D |
Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfate) 15mg; Dexamethasone phosphate (dưới dạng Dexamethasone natri phosphate) 5mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-17219-13 |
9. Công ty đăng ký: Alfa Intes Industria Terapeutica Splendore (Đ/c: Via F.lli Bandiera, 26 - 80026 Casoria 80026 (Napoli) - Italy)
9.1. Nhà sản xuất: Zeta Farmaceutici S.p.A. (Đ/c: Vial Galvani 10, 36066 Sandrigo (VI) - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
18 |
Microclismi 3g |
Glycerol 2,25g; Dịch chiết hoa cúc La Mã 0,1g; Dịch chiết hoa cẩm quỳ 0,1g |
Dung dịch thụt trực tràng |
60 tháng |
NSX |
Hộp 6 tuýp 3g |
VN-17220-13 |
19 |
Microclismi 9g |
Glycerol 6,75g; Dịch chiết hoa cúc La Mã 0,3g; Dịch chiết hoa cẩm quỳ 0,3g |
Dung dịch thụt trực tràng |
60 tháng |
NSX |
Hộp 6 tuýp 9g |
VN-17221-13 |
10. Công ty đăng ký: Alfa Intes Industria Terapeutica Splendore S.r.l (Đ/c: Via F.lli Bandiera, 26-80026 Casoria (Napoli) - Italy)
10.1. Nhà sản xuất: Industria Farmaceutica Nova Argentia S.p.A (Đ/c: Via G. Pascoli, 1, 20064 Gorgonzola (MI) - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
20 |
Itametazin |
Mequitazine 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VN-17222-13 |
10.2. Nhà sản xuất: Laboratorio Farmaceutico C.T.s.r.l. (Đ/c: Strada Solaro, 71-18038 Sanremo (IM) - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
21 |
Daytrix |
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1 g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 3,5ml |
VN-17223-13 |
11. Công ty đăng ký: Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: Alkem House, Devashish, Sempati Bapat Marg, Lower Parel - 400 013 - India)
11.1. Nhà sản xuất: Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: Vill. Thana, Baddi, Dist Solan. (HP) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
22 |
Jupiros 5 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-17224-13 |
12. Công ty đăng ký: Amn Life Science Pvivate Ltd. (Đ/c: 215 Bharat Industrial Estate, 2nd floor LBS Marg, Bhandup (w) Mumbai-400078 - India)
12.1. Nhà sản xuất: AMN Life Science Pvt Ltd. (Đ/c: 150, Sahajnand Estate, Sarkhej-Sanand Road, Sarkhej. Tal. City., Ahmedabad, Gujarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
23 |
Ampito |
Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5 g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 4,5g |
VN-17225-13 |
13. Công ty đăng ký: Amoli Enterprises Ltd. (Đ/c: Room 1101, Paramount Bld., 12 Ka Yip Str., Chaiwan - HongKong)
13.1. Nhà sản xuất: Umedica Laboratories PVT. Ltd. (Đ/c: Plot No. 2211, G.I.D.C., Vapi 396195 Gujarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
24 |
Roxithromycin 150mg |
Roxithromycin 150mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17226-13 |
25 |
Utralene-100 |
Sertraline (dưới dạng Sertraline hydrochloride) 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17227-13 |
26 |
Utralene-50 |
Sertraline (dưới dạng Sertraline hydrochloride) 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17228-13 |
14. Công ty đăng ký: Amtec Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: #204, Dattasai Complex, RTC X Roads, Hyderabad 500020 - India)
14.1. Nhà sản xuất: FDC Limited (Đ/c: B-8, MIDC Industrial area Waluj, Aurangabad 431136 Maharashtra State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
27 |
Salmodil Expectorant Syrup |
100ml Si rô có chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) 40mg; Bromhexin HCl 80mg |
Si rô |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 100ml |
VN-17229-13 |
15. Công ty đăng ký: APC Pharmaceuticals & Chemical Ltd. (Đ/c: 19/F, Chung Hing Commercial BLDG. 62-63 Connaught Road Central, Central - Hong Kong)
15.1. Nhà sản xuất: Kusum Healthcare Pvt Ltd. (Đ/c: SP-289(A), RIICO Industrial Area, Chopanki, (Bhiwadi) Distt-Alwar, Rajasthan - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
28 |
Fanigan Fast Gel |
Dầu lanh (Oleum Lini usitatissimi) 3% w/w; Diclofenac natri (dưới dạng Diclofenac diethylamine) 1% w/w; Menthol 5% w/w; Methyl salicylate 10% w/w |
Gel bôi ngoài da |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 30g; hộp 1 tuýp 100g |
VN-17232-13 |
29 |
Kataria Granules |
Natri citrate 4g |
Cốm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 6 gói |
VN-17233-13 |
30 |
Lolip Tablets 10mg |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-17234-13 |
31 |
Lolip Tablets 20mg |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-17235-13 |
32 |
Mukex |
Ambroxol hydroclorid 30mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-17236-13 |
33 |
Tigeron Tablets 250mg |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 5 viên |
VN-17237-13 |
34 |
Wolvit 5mg |
Biotin 5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17238-13 |
15.2. Nhà sản xuất: Midas-Care Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: B-16, MIDC, Waluj, Aurangabad 431 136 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
35 |
Aerofor 100 Hfa |
Budesonide (Micronised) 100mcg/Iiều; FormoteroI fumarate (dưới dạng FormoteroI fumarate dihydrate) 6mcg/liều |
Ống hít qua đường miệng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 ống hít 120 liều |
VN-17240-13 |
36 |
Aerofor 200 Hfa |
Budesonide (Micronised) 200mcg/Iiều; FormoteroI fumarate (dưới dạng FormoteroI fumarate dihydrate) 6mcg/liều |
Ống hít qua đường miệng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 ống hít 120 liều |
VN-17241-13 |
16. Công ty đăng ký: APC Pharmaceuticals & Chemical Ltd. (Đ/c: Suite 2102, 21/F Wing on centre, 111 Connaught Road, Central - Hong Kong)
16.1. Nhà sản xuất: Bal Pharma Ltd. (Đ/c: Plot No. 21 & 22, Bommasandra Industrial Area, Hosur Road, Bangalore, 560 099 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
37 |
Torfin-100 |
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VN-17230-13 |
38 |
Torfin-50 |
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VN-17231-13 |
16.2. Nhà sản xuất: Midas-Care Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: B-16, MIDC, Waluj, Aurangabad 431 136 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
39 |
Aeroflu 250 HFA Inhalation |
Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate) 25mcg/liều xịt; Fluticasone propionate 250mcg/liều xịt |
Khí dung |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 ống hít 120 liều |
VN-17239-13 |
17. Công ty đăng ký: Aristopharma Ltd. (Đ/c: 26/A (New 7) Purana Paltan Line, Dhaka-1000 - Bangladesh)
17.1. Nhà sản xuất: Aristopharma Ltd. (Đ/c: Plot No. 21, Road No. 11 Shampur - Kadamtali I/A Dhaka - 1204 - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
40 |
Bronast Tablet |
Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesi dihydrate) 20mg |
Viên bao tan trong ruột |
24 tháng |
NSX |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-17242-13 |
18. Công ty đăng ký: AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. (Đ/c: 8 Wilkie Road, #06-01 Wilkie Edge, Singapore 228095 - Singapore)
18.1. Nhà sản xuất: AstraZeneca AB (Đ/c: SE-151 85 Sodertalje - Sweden)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
41 |
Betaloc Zok 25mg |
Metoprolol succinat 23,75mg; (tương đương với Metoprolol tartrate 25mg) |
Viên nén phóng thích kéo dài |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 14 viên |
VN-17243-13 |
42 |
Betaloc Zok 50mg |
Metoprolol succinat 47,5mg; (tương đương với Metoprolol tartrate 50mg) |
Viên nén phóng thích kéo dài |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-17244-13 |
18.2. Nhà sản xuất: AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 2 Huang Shan, Wuxi, Jiangsu - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
43 |
Betaloc 50mg |
Metoprolol tartrate 50mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 20 viên |
VN-17245-13 |
44 |
Zestril |
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
BP 2013 |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-17248-13 |
45 |
Zestril |
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
BP 2013 |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-17246-13 |
46 |
Zestril |
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20mg |
Viên nén |
36 tháng |
BP 2013 |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-17247-13 |
18.3. Nhà sản xuất: Bristol-Myers Squibb (Đ/c: 4601 Highway 62 East, Mount Vernon, Indiana, 47620-USA)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
47 |
Onglyza (Đóng gói: Bristol-Myers Squibb S.r.l, địa chỉ: Contrada Fontana del Ceraso, 03012 Anagni, Italy) |
Saxagliptin 2,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-17249-13 |
48 |
Onglyza (Đóng gói: Bristol-Myers Squibb S.r.l, địa chỉ: Contrada Fontana del Ceraso, 03012 Anagni, Italy) |
Saxagliptin 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-17250-13 |
18.4. Nhà sản xuất: Corden Pharma S.P.A (Đ/c: Viale Dell'Industria, 3 E Reparto Via Galilei, 17-20867 Caponago (MB) - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
49 |
Diprivan |
Propofol 10mg/ml (1%) |
Nhũ tương tiêm/ truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 50ml |
VN-17251-13 |
19. Công ty đăng ký: Aurobindo Pharma Ltd. (Đ/c: Plot No. 2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad, Andhra Pradesh - 500 038 - India)
19.1. Nhà sản xuất: Aurobindo Pharma Ltd. (Đ/c: Unit-VI, Survey No 329/39 & 329/47 Chitkul Village, Patancheru Mandal, Medak District Andhra Pradesh - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
50 |
Aurolex 500 |
Cefalexin 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
BP 2005 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17252-13 |
19.2. Nhà sản xuất: Aurobindo Pharma Ltd. (Đ/c: Unit III, Survey No 313, bachupally Village, Quthubullapur Mandal, Ranga Reddy District, Andhra Pradesh - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
51 |
Auroliza 5 |
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 5mg |
Viên nén |
48 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-17253-13 |
52 |
Auroliza-H |
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 20 vỉ x 14 viên |
VN-17254-13 |
19.3. Nhà sản xuất: Aurobindo Pharma Ltd. (Đ/c: Unit-VI, Surrvey No 329/39 & 329/47 Chitkul Village, Patancheru Mandal, Medak District Andhra Pradesh - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
53 |
Auromitaz 1000 |
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat và đệm natri carbonat) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 36 |
Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước pha tiêm |
VN-17255-13 |
19.4. Nhà sản xuất: Aurobindo Pharma Ltd. (Đ/c: Unit-XII, Survey No. 314 Bachupally village, Quthubullapur Mandal, Ranga Reddy District, Andhra Pradesh - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
54 |
Koact 1000 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 125mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
BP 2007 |
Hộp 3 vỉ x 5 viên |
VN-17256-13 |
20. Công ty đăng ký: Austin Pharma Specialties Company (Đ/c: Unit R2U G/F Valiant Ind. Ctr 2-12 Au Pai Wan St. Fo Tan Shatin, Nt. - HongKong)
20.1. Nhà sản xuất: Eurolife Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: Khasra No-242, Village Bhagwanpur, Roorkee, Dist. Haridwar, Uttarakhand - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
55 |
Acyclolife |
Aceclofenac 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-17257-13 |
20.2. Nhà sản xuất: Eurolife Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: 69-A, Mittal Chambers, Nariman Point, Mumbai- 400 021. - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
56 |
Cefozone-S |
Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ bột và 1 ống nước pha tiêm 5ml |
VN-17258-13 |
20.3. Nhà sản xuất: Eurolife Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: Khasra No-242, Village Bhagwanpur, Roorkee, Dist. Haridwar, Uttarakhand - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
57 |
Euroflox 500 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17259-13 |
21. Công ty đăng ký: B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. (Đ/c: Bayan Lepas Free Industrial Zone, P.O. Box 880, 10810 Penang - Malaysia)
21.1. Nhà sản xuất: B.Braun Melsungen AG (Đ/c: Carl - Braun - Strasse 1, 34212 Melsungen - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
58 |
Water for Injections B.Braun |
Nước cất pha tiêm 10ml/ống |
Dung môi pha tiêm |
36 tháng |
EP 2013 |
Hộp 100 ống 10ml |
VN-17260-13 |
22. Công ty đăng ký: Baxter Healthcare (Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road #30-01/08 Gateway West, 189720 - Singapore)
22.1. Nhà sản xuất: Baxter Healthcare of Puerto Rico (Đ/c: Route 3 km 142.5, Guayama, Puerto Rico 00784 - USA)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
59 |
Suprane |
Desflurane 100% |
Thuốc mê bay hơi (chất lỏng dùng để hít) |
36 tháng |
NSX |
Chai 240ml |
VN-17261-13 |
23. Công ty đăng ký: Bayer (South East Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 63 Chulia Street # 14-00, Singapore (049514) - Singapore)
23.1. Nhà sản xuất: Bayer Pharma AG (Đ/c: D-51368 Leverkusen - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
60 |
Levitra |
Vardenafil (dưới dạng Vardenafil hydrochloride trihydrate) 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VN-17262-13 |
23.2. Nhà sản xuất: Cenexi SAS (Đ/c: 52 rue Marcel et Jacques Gaucher 94120 Fontenay - Sous Bois. - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
61 |
Becozyme |
Vitamin B1 10mg/2ml; Vitamin B2 5,47mg/2ml; Vitamin B5 6mg/2ml; Vitamin B6 4mg/2ml; Vitamin PP 40mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 12 ống x 2ml |
VN-17263-13 |
62 |
Biotine Bayer 0.5 pour cent |
Biotin (Vitamin H) 5mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
12 tháng |
NSX |
Hộp 6 ống x 1ml |
VN-17264-13 |
24. Công ty đăng ký: Binex Co., Ltd. (Đ/c: 480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan, - Korea)
24.1. Nhà sản xuất: Binex Co., Ltd. (Đ/c: 480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
63 |
Levotra |
Levofloxacin 25mg/5ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-17265-13 |
25. Công ty đăng ký: Blue Cross Laboratories Ltd (Đ/c: A-12, Ambad Industrial Area, Nasik-422010, Maharashtra - India)
25.1. Nhà sản xuất: Sance Laboratories Pvt. Ltd (Đ/c: VI/51 B, P.B No.2, Kozhuvanal, Pala, Kottayam-686523 Kerala - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
64 |
Amzedil-1000 |
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat và đệm natri carbonat) 1g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-17266-13 |
65 |
Peractum -500+500 |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-17267-13 |
26. Công ty đăng ký: Boehringer Ingelheim International GmbH (Đ/c: Binger Strasse 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
26.1. Nhà sản xuất: Boehringer Ingeiheim Pharma GmbH & Co. KG (Đ/c: Birkendorfer Strasse 65 88397 Biberach an der Riss - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
66 |
Metalyse |
Tenecteplase 50mg/lọ |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ và 1 xy lanh đóng sẵn 10 ml dung môi |
VN-17268-13 |
26.2. Nhà sản xuất: Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG. (Đ/c: Binger Strasse 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
67 |
Berodual |
Ipratropium bromide khan (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) 0,02mg/nhát xịt; Fenoterol hydrobromide 0,05mg/nhát xịt |
Thuốc dạng phun sương trong bình định liều |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 bình xịt 200 nhát xịt (10ml) |
VN-17269-13 |
68 |
Pradaxa |
Dabigatran (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate 172,95mg) 150mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp chứa 1,3 hoặc 6 vỉ nhôm x 10 viên; hộp 1 chai nhựa chứa 60 viên |
VN-17270-13 |
69 |
Pradaxa |
Dabigatran (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate 86,48mg) 75mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp chứa 1, 3 hoặc 6 vỉ nhôm x 10 viên; hộp 1 chai nhựa chứa 60 viên |
VN-17271-13 |
70 |
Sifrol |
Pramipexol dihydrochlorid monohydrat (tương đương Pramipexol 0,26mg) 0,375mg |
Viên nén giải phóng chậm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ 10 viên |
VN-17272-13 |
26.3. Nhà sản xuất: Boehringer Ingelheim Roxane Inc (Đ/c: 1809 Wilson Road Columbus, Ohio 43228 - USA)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
71 |
Trajenta |
Linagliptin 5mg |
Viên bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17273-13 |
26.4. Nhà sản xuất: Boehringer Ingelheim Roxane Inc (Đ/c: Columbus, OH 43228 - USA)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
72 |
Viramune |
Nevirapine 50mg/5ml |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 20ml, hộp 1 chai 240ml |
VN-17274-13 |
27. Công ty đăng ký: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: Delhi Stock Exchange Building 4/4B Asaf Ali Road, New Delhi 110002 - India)
27.1. Nhà sản xuất: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: 13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
73 |
Bacforxime 1g |
Cefotaxime (dưới dạng Cefotaxime natri) 1,0g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 32 |
Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml |
VN-17275-13 |
74 |
Braciti |
Cefotaxime (dưới dạng Cefotaxime natri) 1,0g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 32 |
Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml |
VN-17276-13 |
75 |
Brutax |
Cefotaxime (dưới dạng Cefotaxime natri) 1,0g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 32 |
Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml |
VN-17277-13 |
76 |
Buclapoxime tablets |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 32 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-17278-13 |
77 |
BucIapoxime-100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 32 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-17279-13 |
78 |
Foocgic |
Fluconazol 150mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 gói x 1 vỉ x 1 viên |
VN-17280-13 |
28. Công ty đăng ký: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Zydus Tower. Satellite Cross Road, Ahmedabad 380 015 - India)
28.1. Nhà sản xuất: Cadila Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: Swaraj Majra, Juddi Kalan, Baddi Dist. Solan - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
79 |
Penegra 100 |
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 100mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VN-17281-13 |
80 |
Penegra 50 |
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VN-17282-13 |
29. Công ty đăng ký: Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Sarkhej Dholka Road, Bhat-Ahmedabad, 382 210, Gujarat - India)
29.1. Nhà sản xuất: Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 1389, Trasad Road, Dholka-387 810, District: Ahmedabad, Gujarat State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
81 |
Allerstat 180 |
Fexofenadine hydrochloride 180mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17283-13 |
82 |
Caditor 10 |
Atovastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp lớn gồm 3 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên |
VN-17284-13 |
83 |
Caditor 20 |
Atovastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp lớn gồm 3 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên |
VN-17285-13 |
84 |
Caditor 40 |
Atovastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 40mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp lớn gồm 3 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên |
VN-17286-13 |
85 |
Ceficad 100 |
Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 1g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 35 |
Hộp 1 lọ |
VN-17287-13 |
86 |
Ceftopix 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 34 |
Hộp gồm 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-17288-13 |
87 |
Ceftopix 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 36 |
Hộp lớn gồm 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên |
VN-17289-13 |
88 |
Ceftopix 50 suspension |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50mg/5ml |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
USP 30 |
Hộp 1 chai 36g (để pha 60ml hỗn dịch) |
VN-17290-13 |
89 |
Des OD |
Desloratadin 5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17291-13 |
30. Công ty đăng ký: Cipla Ltd. (Đ/c: Mumbai Central Mumbai 400 008 - India)
30.1. Nhà sản xuất: Cipla Ltd (Đ/c: Plot No 9 & 10, Pharma zone, Phase II, Indore SEZ, Pithampur (MP)-454775 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
90 |
Ciplox |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 15mg/5ml |
Dung dịch nhỏ mắt và nhỏ tai |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-17292-13 |
31. Công ty đăng ký: Claris Lifesciences Limited (Đ/c: Corporate Towers, Near Parimal Railway Crossing, Ellisbridge, Ahmedabad - 380 006. - India)
31.1. Nhà sản xuất: Claris Lifesciences Limited (Đ/c: Chacharwadi - Vasana, Sanand, Ahmedabad, Gujarat-382213 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
91 |
Metrocide |
MetronidazoI 500mg/100ml |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
BP 2009 |
Túi 100ml |
VN-17293-13 |
92 |
Sucrofer |
Sắt (dưới dạng Sắt hydroxide trong phức hợp với sucrose) 20mg/1ml |
Dung dịch tiêm tĩnh mạch |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 50 ống thủy tinh 5ml |
VN-17294-13 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cồ phần BT Việt Nam (Đ/c: Số 1B Trung Liệt, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
32.1. Nhà sản xuất: Berko IIac ve Kimya San. A.S (Đ/c: Adil Mah. Beykoz Cad. Tanidik Sok No.1 Sultanbeyli - Istanbul - Turkey)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
93 |
Levoximed |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 250mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 7 viên |
VN-17295-13 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần DP Pha no (Đ/c: 396-398 Cách mạng Tháng 8, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
33.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Lesvi, S.L. (Đ/c: Avda. Barcelona, 69 08970 Sant Joan Despi (Barcelona) - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
94 |
Valbelis 160/25mg |
Valsartan 160mg; Hydrochlorothiazide 25 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-17296-13 |
95 |
Valbelis 80/12.5mg |
Valsartan 80mg; Hydrochlorothiazide 12,5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-17297-13 |
34. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Đại Nam (Đ/c: T.1 Cư xá Bắc Hải, P. 15, Q. 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
34.1. Nhà sản xuất: Anfarm hellas S.A (Đ/c: 53-57, Perikleous str., 153 44 Gerakas Attikis, Athens - Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
96 |
Somaritin |
Somatostatin (dưới dạng Somatostatin acetate hydrate) 3mg/ống; |
Bột đông khô pha tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 ống bột đông khô pha tiêm +1 ống dung môi pha tiêm 1 ml |
VN-17298-13 |
34.2. Nhà sản xuất: Anfarm Hellas S.A. (Đ/c: Schimatari Viotias, 32009 - Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
97 |
Amikan |
Amikacin (dưới dạng Amikacin sulphat) 500mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 2ml |
VN-17299-13 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ánh Sao (Đ/c: 37 Đường 7A, Cư xá Bình Thới, P. 8, Q. 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
35.1. Nhà sản xuất: IKO Overseas (Đ/c: 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad - 121003 Haryana - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
98 |
Ikotef |
Tenofovir disoproxil fumarate 300mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17300-13 |
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Duy Tân (Đ/c: 22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
36.1. Nhà sản xuất: Baliarda S.A. (Đ/c: Saavedra 1260/62 (C1247 AAA), Ciudad Autónoma de Buenos Aires - Argentina)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
99 |
Reagin Plus |
Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 100mg; Nimodipin 30mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17301-13 |
36.2. Nhà sản xuất: Klonal S.R.L. (Đ/c: Lamadrid 802, Quilmes, Province of Buenos Aires - Argentina)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
100 |
Forzid |
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat 600mg/4ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 100 ống 4ml |
VN-17302-13 |
101 |
Klocedim |
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 25 lọ |
VN-17303-13 |
102 |
Suklocef |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,5g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ; hộp 25 lọ; hộp 100 lọ |
VN-17304-13 |
36.3. Nhà sản xuất: Pliva Croatia Ltd. (Đ/c: Prilaz Baruna Filipovica 25, 10000 Zagreb - Croatia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
103 |
Azithromycin-Teva |
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin Dihydrat) 250mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 6 viên |
VN-17305-13 |
36.4. Nhà sản xuất: Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company (Đ/c: H-2100 Godollo, Tancsics Mihaly ut 82 - Hungary)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
104 |
Docetaxel Teva |
Docetaxel 20mg/lọ |
Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền |
18 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 0,72ml & 1 lọ dung môi 1,28ml |
VN-17306-13 |
105 |
Docetaxel Teva |
Docetaxel 80mg/lọ |
Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền |
18 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 2,88ml & 1 lọ dung môi 5,12ml |
VN-17307-13 |
106 |
Methylprednisolone - Teva 125mg |
Methylprednisolone (dưới dạng Methylprednisolone natri succinate) 125mg |
Bột đông khô để pha tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-17308-13 |
107 |
Midazolam-Teva |
Midazolam 5mg/ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ 1ml |
VN-17309-13 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 82 đường Thống Nhất, P. Vạn Thắng, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)
37.1. Nhà sản xuất: Korea Arlico Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 160-17, Whoijuk-ri, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
108 |
Acrason Cream |
Betamethasone dipropionate 6,4mg/10g; Clotrimazole 100mg/10g; Gentamicin sulfate 10mg/g |
Kem thoa ngoài da |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 10g |
VN-17310-13 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ (Đ/c: số 1-3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
38.1. Nhà sản xuất: Atabay Kímya Sanayi Ve Tícaret A.S (Đ/c: Tavsanli Koyu, Esentepe Mevkii, Gebze/Kocaeli - Turkey)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
109 |
Klavunamox 400/57mg |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 400mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 57mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 70ml |
VN-17311-13 |
110 |
Klavunamox 625mg |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 5 viên |
VN-17312-13 |
111 |
Klavunamox Fort |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydiate) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 62,5mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 100ml |
VN-17313-13 |
112 |
Klavunamox-Bid 1000mg |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VN-17314-13 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Việt An (Đ/c: Số 278 Lê Trọng Tấn, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
39.1. Nhà sản xuất: Aurochem Pharmaceuticals (1) Pvt.Ltd. (Đ/c: 58 Palghar Taluka Industrial Co-Op. Estate Ltd. Palghar-401 404, Maharashtra - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
113 |
Walenafil-100 |
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VN-17315-13 |
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Thương mại Đầu tư và Phát triển ACM Việt Nam (Đ/c: Số nhà 106, ngõ 459/82, phố Bạch Mai, P. Bạch Mai, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)
40.1. Nhà sản xuất: ZAO "Rester" (Đ/c: 3, Pesochnaya str., Izhevsk 426003 - Russia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
114 |
Maykary |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochloride) 200mg/100ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Túi 100ml; hộp 3 túi x 100ml |
VN-17316-13 |
41. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Y dược Sao Đỏ (Đ/c: Số 14 tổ 39, P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
41.1. Nhà sản xuất: Laboratorio IMA S.A.I.C. (Đ/c: Palpa 2862/2870/2878/2886, Buenos Aires - Argentina)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
115 |
Plaxel 100 (đóng gói: Laboratorio Libra S.A., địa chỉ: Arroyo Grande 2832, Montevideo, Uruguay) |
Paclitaxel 100mg/16,67ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
USP 34 |
Hộp 1 lọ 16,67ml |
VN-17317-13 |
42. Công ty đăng ký: Công ty CP Cá Sấu Vàng (Đ/c: 243/4 Tô Hiến Thành, P.13, Q.10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
42.1. Nhà sản xuất: Prayash Healthcare Pvt.Ltd. (Đ/c: 185-186, Yellampet, Medchal Mandal, Ranga Reddy-District, A.P - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
116 |
Praycide 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 32 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17318-13 |
117 |
Praycide 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 32 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-17319-13 |
43. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược Mê Kông (Đ/c: G17 ngõ 28 Xuân La, P. Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội - Việt Nam)
43.1. Nhà sản xuất: S.C. Slavia Pharm S.R.L. (Đ/c: Bd. Theodor Pallady nr. 44C, District 3, Bucharest - Romania)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
118 |
Kbat |
Itraconazol 100mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 6 vỉ x 5 viên |
VN-17320-13 |
44. Công ty đăng ký: Công ty CP Y Dược phẩm Vimedimex (Đ/c: 246 Cống Quỳnh - Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: 13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana. -India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
119 |
Nefiadox-100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 30 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-17321-13 |
45. Công ty đăng ký: Công ty dược phẩm, thiết bị y tế Hà Nội (Đ/c: 2 Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội - Việt Nam)
45.1. Nhà sản xuất: Gador S.A (Đ/c: Darwin 429, C1414CUI, Buenos Aires - Argentina)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
120 |
Alendro |
Acid alendronic (dưới dạng alendronat natri) 70mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 4 viên, hộp 1 vỉ x 1 viên |
VN-17322-13 |
46. Công ty đăng ký: Công ty THHH TM DP Đông Á (Đ/c: Số 13, lô 13A, phố Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
46.1. Nhà sản xuất: Guangxi Huahong Pharmaceutical Co., Ltđ (Đ/c: No. 529 Liubao Road, Liujiang county, Liuzhou, Guangxi - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
121 |
Hoa Hồng Phiến |
Nhất điểm hồng 1,25g; Bạch hoa xà thiệt thảo 0,75g; Ké hoa đào 1,25g; Bùm bụp 1,25g; Kê huyết đằng 0,75g; Đào kim nương 1,25g; Tích mịch 0,75g |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 túi, mỗi túi 2 vỉ x 12 viên |
VN-17323-13 |
46.2. Nhà sản xuất: Guilin Tianhe Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: No. 1st. Fuhe Road, Guilin, Guangxi - Trung Quốc)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
122 |
Cao dán cốt thông (Gutong Adhesive Plasters) |
Đinh công đằng 105mg; Ma hoàng 63mg; Đương quy 21mg; Can khương 21mg; Bạch chỉ 21mg; Hải phong đằng 21mg; Nhũ hương 105mg; Tam thất 63mg; Khương hoàng 42mg; Ớt 126mg; Long não 105mg; Tinh dầu quế 4,2mg; Bình vôi Quảng tây 84mg; Menthol 58,8mg |
Cao dán |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 túi x 2 miếng |
VN-17324-13 |
47. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bình Việt Đức (Đ/c: 62/36 Trương Công Định, P. 14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
47.1. Nhà sản xuất: HameIn Pharmaceutical GmbH (Đ/c: Langes Feld 13, 31789 Hameln - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
123 |
Fentanyl- Hameln 50mcg/ml |
Fentanil (dưới dạng fentanil citrate) 50mcg/ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống 10ml |
VN-17325-13 |
124 |
Fentanyl- Hameln 50mcg/ml |
Fentanil (dưới dạng fentanil citrate) 50mcg/ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống 2ml |
VN-17326-13 |
125 |
Naloxone-hameln 0,4mg/ml Injection |
Naloxone HCl (dưới dạng Naloxone hydroclorid dihydrat) 0,4mg/ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống 1ml |
VN-17327-13 |
126 |
Ondansetron-hameln 2mg/ml injection |
Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride dihydrate) 2mg/ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống x 4ml |
VN-17328-13 |
127 |
Ondansetron-hameln 2mg/ml injection |
Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride dihydrate) 2mg/ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống x 2ml |
VN-17329-13 |
47.2. Nhà sản xuất: Panpharma (Đ/c: Z.I. du Clairay - Luitré, 35 133 Fougères. - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
128 |
Pan-Cloxacillin 500mg |
Cloxacillin (dưới dạng Cloxacillin natri) 500mg |
Bột pha tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 50 lọ |
VN-17330-13 |
47.3. Nhà sản xuất: Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH (Đ/c: Industriestrasse 3, 34212 Melsungen - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
129 |
Ciprofloxacin-hameln 2mg/ml |
Ciprofloxacin 200mg/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 100ml; hộp 5 lọ 100ml; hộp 10 lọ 100ml |
VN-17331-13 |
48. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đại Bắc (Đ/c: 65 Vũ Ngọc Phan, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
48.1. Nhà sản xuất: Sopharma PLC (Đ/c: 16, Iliensko Shosse str., 1220 Sofia - Bulgaria)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
130 |
Nivalin |
Galantamin hydrobromid 5mg/ml |
Dung dịch tiêm |
60 tháng |
NSX |
hộp 10 ống 1ml |
VN-17334-13 |
131 |
Nivalin |
Galantamin hydrobromid 2,5mg/ml |
Dung dịch tiêm |
60 tháng |
NSX |
hộp 10 ống 1ml |
VN-17333-13 |
49. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đại Bắc (Đ/c: Số 11, đường Công nghiệp 4, khu công nghiệp Sài Đồng B, P. Thạch Bàn, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
49.1. Nhà sản xuất: Farmak JSC (Đ/c: 74 Frunze str., Kyiv, 04080 - Ukraine)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
132 |
Davicum |
Vinpocetine 10mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống 2ml |
VN-17332-13 |
50. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DKSH Việt Nam (Đ/c: Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
50.1. Nhà sản xuất: Dr. Willmar Schwabe GmbH & Co. KG (Đ/c: Willmar-Schwabe - Str. 4, D-76227 Karlsruhe - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
133 |
Tebonin |
Cao khô từ lá Ginkgo biloba 120mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 20 viên, hộp 2 vỉ x 15 viên |
VN-17335-13 |
50.2. Nhà sản xuất: PT. Novell Pharmaceutical Laboratories (Đ/c: JI. Wanaherang No. 35, Tlajung Udik, Gunung Putri, Bogor 16962 - Indonesia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
134 |
Novocress Infusion |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 5mg/ml |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 100ml |
VN-17336-13 |
50.3. Nhà sản xuất: The United Drug (1996) Co.,Ltd. (Đ/c: 208 Romklao Road, Minburi Bangkok 10510 - Thailand)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
135 |
Betex |
Thiamin hydrochlorid 100mg; Pyridoxin hydrochlorid 200mg; Cyanocobalamin 200mcg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 25 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-17337-13 |
50.4. Nhà sản xuất: Upha Pharmaceutical Manufacturing (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 2 & 4, Jalan P/7, Section 13, Bangi Industrial Estate, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor Darul Ehsan - Malaysia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
136 |
Champs D-Worms 6 |
Albendazole 200mg |
Viên nén nhai |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 gói x 2 viên |
VN-17338-13 |
51. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Hiền Vĩ (Đ/c: Số 25B, ngõ 123 phố Trung Kính, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
51.1. Nhà sản xuất: Mepro Pharmaceuticals Pvt Ltd. (Đ/c: (Unit II), Q road, Phase IV, GIDC, Wadhwan-363035 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
137 |
Celenobe-100 |
Celecoxib 100mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17339-13 |
138 |
Celenobe-200 |
Celecoxib 200mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17340-13 |
52. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Hiệp Thuận Thành (Đ/c: Phòng 104-A3 Tập thể công ty cơ khí Hà Nội, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân - Hà Nội, - Việt Nam)
52.1. Nhà sản xuất: Furen Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: Xuanwu Economic Developing Area, Luyi County, Henan - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
139 |
Spacetin injection |
Piracetarn 1000mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
CP 2010 |
Hộp 10 ống 5ml |
VN-17341-13 |
53. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Quang Anh (Đ/c: 83 Hòa Hưng, P12, Q10, TP Hồ Chí Minh - Việt Nam)
53.1. Nhà sản xuất: Atlantic Pharma- Producoes Farmaceuticas S.A (Fab. Abrunheira) (Đ/c: Rua da Tapada Grande, 2 2710-089 Sintra - Portugal)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
140 |
I.P.Cyl Forte (Cơ sở xuất xưởng: West Pharma-Producoes de Especialidades Farmaceuticas, S.A (Fab.Venda Nova)- Portugal |
Gabapentin 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-17342-13 |
54. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Tường Nghi (Đ/c: 102/C6 Lê Văn Thọ, P. 9; Q. Gò Vấp, TP. HCM - Việt Nam)
54.1. Nhà sản xuất: Mass Pharma Pvt, Ltd (Đ/c: 17Km Ferozepur Road, Lahore, - Pakistan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
141 |
Levite Infusion 500mg |
Levofloxacin 500mg |
Dung dịch truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 100ml |
VN-17343-13 |
55. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Việt Pháp (Đ/c: 11B phố Hoa Bằng, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội - Việt Nam)
55.1. Nhà sản xuất: Quality Pharma S.A (Đ/c: Villegas 1320/1510, San Justo, Provincia De Buenos Aires - Argentina)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
142 |
Enzastar 500 |
Pemetrexed (dưới dạng pemetrexed dinatri hemypentahydrate) 500mg |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-17344-13 |
56. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm An sinh (Đ/c: Số 46 Lê Thánh Tông, P. 15, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
56.1. Nhà sản xuất: Atlantic Pharma- Producoes Farmaceuticas S.A (Fab. Abrunheira) (Đ/c: Rua da Tapada Grande, 2 2710-089 Sintra - Portugal)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
143 |
Rapozil 600mg |
Gabapentin 600mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-17345-13 |
56.2. Nhà sản xuất: West Pharma - Producoes de Especialidades Farmaceuticas, S.A (Fab.Venda Nova) (Đ/c: Rua Joao de Deus, No 11 Venda Nova 2700-486 Amadora - Portugal)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
144 |
Prosgesy 50mg |
Topiramate 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-17346-13 |
145 |
Rapozil 300mg |
Gabepentin 300mg |
Viên nang cứng |
48 tháng |
NSX |
Hộp 6 vỉ x 15 viên |
VN-17347-13 |
57. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Bách Việt (Đ/c: Số 146, ngõ 230 Định Công Thượng, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
57.1. Nhà sản xuất: Pharmidea (Fab. Olaine) (Đ/c: Rupnicu iela. 4, Olaine, 2114 Olaines novads - Latvia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
146 |
Zogenex |
Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrat) 4mg |
Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-17348-13 |
58. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm DO HA (Đ/c: Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105 đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
58.1. Nhà sản xuất: Farmak JSC (Đ/c: 74 Frunze str., Kyiv, 04080 - Ukraine)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
147 |
Ebitac 25 |
Enalapril maleale 10mg; Hydrochlorothiazide 25mg |
Viên nén |
24 tháng |
EP 7.0 |
Hộp 2 vỉ x 10 |
VN-17349-13 |
148 |
Genprid 2 |
Glimepiride 2mg |
Viên nén |
24 tháng |
EP 7.0 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17350-13 |
149 |
Genprid 3 |
Glimepiride 3mg |
Viên nén |
24 tháng |
EP 7.0 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17351-13 |
150 |
Genprid 4 |
Glimepiride 4mg |
Viên nén |
24 tháng |
EP 7.0 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17352-13 |
151 |
Ramizes 10 |
Ramipril 10mg |
Viên nén |
24 tháng |
EP 7.0 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17353-13 |
152 |
Ramizes 2.5 |
Ramipril 2.5mg |
Viên nén |
24 tháng |
EP 7.0 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17354-13 |
153 |
Ramizes 5 |
Ramipril 5mg |
Viên nén |
24 tháng |
EP 7.0 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17355-13 |
58.2. Nhà sản xuất: M/s Bio-Labs (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 145 Industrial Triangle, Kahuta Road, Islamabad - Pakistan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
154 |
Baribit |
Betamethasone dipropionate 0,64mg/g; Acid Salicylic 30mg/g |
Mỡ bôi ngoài da |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 15g |
VN-17356-13 |
58.3. Nhà sản xuất: MBL Pharma (Đ/c: B-77-A, H.I.T.E., Lasbela - Pakistan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
155 |
Sebizole |
Trimethoprim 40mg/5ml; Sulfamethoxazol 200mg/5ml |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 60ml |
VN-17357-13 |
58.4. Nhà sản xuất: Sriprasit Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 619 Charoenrath Road, Klongsarn Bangkok 10600 - Thailand)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
156 |
Camidu 4 |
Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat) 4mg |
Viên nén không bao |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17358-13 |
58.5. Nhà sản xuất: The Acme Laboratories Ltd. (Đ/c: Dhulivita, Dhamrai, Dhaka - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
157 |
Laxafred 500 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 4 viên |
VN-17359-13 |
158 |
Runolax |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin Calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17360-13 |
58.6. Nhà sản xuất: UniPharma Company (Đ/c: El Obour City, Cairo - Ai Cập)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
159 |
Fossapower |
Acid alendronic (dưới dạng natri alendronat trihydrat) 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên nén |
VN-17361-13 |
59. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Đông Đô (Đ/c: Lô B12/D21, khu đô thị mới Cầu Giấy, Dịch Vọng, Cầu Giẩy, Hà Nội - Việt Nam)
59.1. Nhà sản xuất: Eckhart Corporation (Đ/c: 2410 North Zion Road, Salisbury, Maryland 21801. - USA)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
160 |
Eckhart Q10 |
Coenzym Q10 30mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
NSX |
Lọ 30 viên |
VN-17362-13 |
60. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Chương (Đ/c: Số 2 đường số 5, cư xá Bình Thới, P.8, Q.11, Tp HCM- Việt Nam)
60.1. Nhà sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 535-3, Daeyang-li, Yanggam-Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
161 |
Panastren Tab. |
Pancreatin 170mg; Simethicone 84,433mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 50 viên |
VN-17363-13 |
61. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Khang (Đ/c: 276 Bis, Cách Mạng Tháng Tám, phường 10, Quận 3, TP. Hồ Chi Minh - Việt Nam)
61.1. Nhà sản xuất: B.Braun Melsungen AG (Đ/c: Mistelweg 2, 12357 Berlin - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
162 |
Hepa-Merz |
L-Omithin L-aspartat 5g/10ml |
Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống 10ml |
VN-17364-13 |
62. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hồng Phúc (Đ/c: 139 Thành Mỹ, Phường 8, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
62.1. Nhà sản xuất: Eskayef Bangladesh Limited (Đ/c: 2/C North East Darus Salam Road, Industrial Plot, Section-1, Mirpur, Dhaka 1216 - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
163 |
Metomol Tablet |
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17365-13 |
63. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Huy Cường (Đ/c: 37 Trần Nhật Duật, P. Tân Định, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
63.1. Nhà sản xuất: LDP Laboratorios Torlan SA (Đ/c: Ctra. de Barcelona 135-B 08290 Cerdanyola del Vallès Barcelona. - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
164 |
Cefepime Gerda 1g |
Cefepime (dưới dạng hỗn hợp Cefepime hydrochloride và Arginine) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 32 |
Hộp 1 lọ 1g |
VN-17366-13 |
165 |
Cefepime Gerda 2g |
Cefepime (dưới dạng hỗn hợp Cefepime hydrochloride và Arginine) 2g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 32 |
Hộp 1 lọ 2g |
VN-17367-13 |
166 |
Ceftazidime Gerda 1g |
Ceftazidim (dưới dạng hỗn hợp Ceftazidime và natri carbonat) 1g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 32 |
Hộp 1 lọ |
VN-17368-13 |
63.2. Nhà sản xuất: Substipharm Development (Đ/c: 8 Rue Bellini 75116 Paris - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
167 |
Trimebutine Gerda 200mg |
Trimebutine maleate 200mg |
Viên nén |
30 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17369-13 |
64. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Phẩm Huy Nhật (Đ/c: 37/13/27 Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
64.1. Nhà sản xuất: Globe Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: BSCIC Industrial Estate, Begumgonj, Noakhali - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
168 |
Gitazot Injection |
Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-17370-13 |
65. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Khương Duy (Đ/c: NN1-NN1A Bạch Mã, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
65.1. Nhà sản xuất: P.T Tempo Scan Pacific (Đ/c: JI. Let. Jen M.T Haryono No 7, Jakarta 13630 - Indonesia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
169 |
Tempovate Cream |
Clobetasol propionate 5mg/10g |
Kem |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 25g; tuýp 10g |
VN-17371-13 |
66. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Kim Châu (Đ/c: 33 Bùi Đình Túy, P. 26, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
66.1. Nhà sản xuất: Opsonin Pharma Limited (Đ/c: Bagura Road, Barisal - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
170 |
Tolson |
Tolperisone hydrochloride 50mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-17372-13 |
67. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Lam Sơn (Đ/c: 6/7, Cư xá Lữ gia, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
67.1. Nhà sản xuất: Hospira, Inc. (Đ/c: Highway 301 North, Rocky Mount, NC 27804-2226 - USA)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
171 |
Precedex |
Dexmedetomidine (dưới dạng Dexmedetomidine HCI) 0,2ml/2ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 5 lọ x 2 ml |
VN-17373-13 |
68. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Liên Hợp (Đ/c: 480C Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Quy, Quận 7, TP.HCM - Việt Nam)
68.1. Nhà sản xuất: Purzer Pharmaceutical Co., Ltd., Guanyin Plant. (Đ/c: No. 26, Datong 1st Rd, Caota Village, Guanyin Township, Taoyuan County 328 - Taiwan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
172 |
Evacenema |
Monobasic natri phosphat 139,1mg/1ml; Dibasic natri phosphat 31,8mg/1ml |
Dung dịch bơm hậu môn |
48 tháng |
USP 34 |
Chai nhựa 118 ml |
VN-17374-13 |
69. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Matsushima (Đ/c: Lầu 7, số 41 Nguyễn Thị Minh Khai, P. Bến Nghé, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
69.1. Nhà sản xuất: Suzhou Chung-Hwa Chemical & Pharmaceutical industrial Co.,Ltd. (Đ/c. Suzhou Hi-Tech Industrial Area Jinshan Road 80 - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
173 |
Genocefaclor |
Cefaclor 125mg |
Cốm pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
CP 2010 |
Hộp 6 gói |
VN-17375-13 |
70. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nam Sơn (Đ/c: Số 25 đường 80, ngõ 69B, Hoàng Văn Thái, P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
70.1. Nhà sản xuất: Unison Laboratories Co., Ltd. (Đ/c: 39 Moo 4, Klong Udomcholjorn, Muang Chachoengsao, Chachoengsao 24000 - Thailand)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
174 |
Oferen |
Mono-natri phosphat khan (dưới dạng Mono-natri phosphat monohydrat 2,4g/5ml) 2,087g/5ml; Di-natri phosphat khan (dưới dạng Di-natri phosphat heptahydrat 0,9g/5ml) 0,4766g/5ml |
Dung dịch uống |
24 tháng |
USP 32 |
Hộp 1 lọ 45ml |
VN-17376-13 |
71. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tây Huy (Đ/c: 29/31/7 Đất Thánh, Phường 6, Q. Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
71.1. Nhà sản xuất: Macleods Pharmaceutical Ltd. (Đ/c: Plot No. 25&27, Survey No. 366 Premier Industrial Estate, Kachigam, Daman - 396210 (U.T) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
175 |
Rosuvastatin Tablets 10mg |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin Calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17377-13 |
176 |
Rosuvastatin Tablets 20mg |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17378-13 |
177 |
Rosuvastatin Tablets 5mg |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin Calci) 5 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17379-13 |
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Thủ Đô (Đ/c: 53/1/178 Thái Hà, Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
72.1. Nhà sản xuất: Sinopharm Ronshyn Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: South East-Round Road, Wuzhi County, Henan - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
178 |
Sulo-Fadrol |
Methylprednisolone (dưới dạng Methylprednisolone natri succinate) 40mg |
Bột đông khô pha tiêm |
30 tháng |
USP 34 |
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi pha tiêm 2ml |
VN-17380-13 |
73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Tú Uyên (Đ/c: Số 182-182A Lê Thị Bạch Cát, P.11, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
73.1. Nhà sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 535-3, Daeyang-li, Yanggam-Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
179 |
Tosgate Tab. |
Pancreatin 170mg; Simethicone 84,433mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 50 viên |
VN-17381-13 |
74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê (Đ/c: B2, lô 15, Khu đô thị mới Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
74.1. Nhà sản xuất: Square Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: Square Road, Salgaria, Pabna. - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
180 |
Ausulvas 10 Tablet |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin Calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-17382-13 |
75. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp (Đ/c: Số 11B, phố Hoa Bằng, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
75.1. Nhà sản xuất: Special Products line S.P.A (Đ/c: Via Campobello, 15-00040, Pomezia (Rome) - Italia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
181 |
Cefoprim 750 |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ bột pha tiêm |
VN-17383-13 |
76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Vĩnh Đạt (Đ/c: 64 Trần Tấn, P. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
76.1. Nhà sản xuất: Tilman S.A. (Đ/c: 15 Zoning Industriel, B5377 Baillonville -Belgium)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
182 |
Sedanxio |
Cao khô chiết ethanol 60% của cây Lạc tiên (Passiflora incarnata L.) (tỷ lệ 2:1) 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-17384-13 |
77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hóa dược hợp tác (Đ/c: Lầu 3, 60 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Q.1, Tp HCM - Việt Nam)
77.1. Nhà sản xuất: Berko Pharmaceuticals and Chemicals Industries Inc (Đ/c: Adil Mahallesi Beykoz Caddesi Tanidik Sokak No: 1 Sultanbeyli Istanbul - Turkey)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
183 |
Zinco |
Kẽm sulfate heptahydrat 15mg/5ml |
Si rô |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 100ml |
VN-17385-13 |
78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Kiến Việt (Đ/c: 437/2 Lê Đức Thọ, P. 16, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
78.1. Nhà sản xuất: Incepta Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Dewan Idris Road, Zirabo, Savar, Dhaka - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
184 |
Incepavit 400 Capsule |
Vitamin E acetat 400mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
USP 32 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17386-13 |
79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược phẩm Trung ương 1 (Đ/c: 356A Giải Phóng, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
79.1. Nhà sản xuất: Niche Generics Ltd. (Đ/c: The Cam Centre, Wibury way Hitchin, Hert SG4 OTW - United Kingdom)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
185 |
Zentobiso 10.0mg |
Bisoprolol fumarate 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-17387-13 |
186 |
Zentobiso 2.5mg |
Bisoprolol fumarate 2,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-17388-13 |
187 |
Zentobiso 5.0mg |
Bisoprolol fumarate 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-17389-13 |
80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất kinh doanh dược phẩm Phượng Hoàng (Đ/c: 86/62 Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
80.1. Nhà sản xuất: T.O. Chemicals (1979) Ltd. (Đ/c: 280 Soi Sabaijai, Suthisarnwinijai Road, Samsennok, Huay-Kwang, Bangkok 10320 - Thailand)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
188 |
Sobelin |
FIunarizin (dưới dạng Flunarizin hydrochlorid) 5mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17390-13 |
81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
81.1. Nhà sản xuất: PT Aventis Pharma (Đ/c: JI. Jenderal A. Yani, Pulomas, Jakarta - Indonesia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
189 |
Amaryl |
Glimepiride 1mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17391-13 |
81.2. Nhà sản xuất: Sanofi Winthrop Industrie (Đ/c: 1, rue de la Vierge - Ambares et Lagrave - 33565 Carbon Blanc Cedex - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
190 |
CoAprovel 300/12.5mg |
Irbesartan 300mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg |
viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-17392-13 |
191 |
CoAprovel 300/25mg |
Irbesartan 300mg; Hydrochlorothiazide 25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-17393-13 |
81.3. Nhà sản xuất: Sanofi Winthrop Industrie (Đ/c: 6, Boulevard de l Europe - 21800 Quetigny - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
192 |
Dogmatil 50mg |
Sulpiride 50mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
VN-17394-13 |
82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại - Đầu tư Đồng Tân (Đ/c: 29 đường ĐHT 30, Khu phố 4, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
82.1. Nhà sản xuất: T.O. Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 101 Soi Ladprao 124 (Sawatdikan) Laprao Road, Phlapphla, Wangthonglang, Bangkok 10310 - Thailand)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
193 |
Formyson |
Tolperison hydrochlorid 50mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17395-13 |
83. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Hoàng Trân (Đ/c: 106 Đường 10, Bình Thới, Phường 14, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
83.1. Nhà sản xuất: M/S Stallion Laboratories Pvt. Ltd (Đ/c: C1B, 305, 2&3 GIDC, Kerala (Bavla) Dist. Ahmedabad (Gujarat) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
194 |
Esorest |
Gabapentin 300mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
USP 32 |
Hộp 5 vỉ x 10 viên nang cứng |
VN-17396-13 |
84. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại Dược phẩm Úc Châu (Đ/c: 74/18 Trương Quốc Dung, Phường 10, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
84.1. Nhà sản xuất: R.X. Manufacturing Co., Ltd. (Đ/c: 76 Moo 10, Salaya-Bangpasi Road, Narapirom, Banglane, Nakornpathom 73130 - Thailand)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
195 |
Myomethol |
Methocarbamol 500mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 31 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17397-13 |
85. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Vân Hồ (Đ/c: 16/38 Ngõ Lệnh Cư, Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
85.1. Nhà sản xuất: Celogen Pharma Pvt, Ltd. (Đ/c: 106, Techno City, X4/1, TTC Ind. Area, Mahape, Navi, Mumbai 400710 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
196 |
Bonzacim 20 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17398-13 |
197 |
Celevox 500 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
IP 2007 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17399-13 |
198 |
Dalfusin 75 |
Pregabalin 75mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17400-13 |
199 |
Tarfloz |
Ferrous fumarate 300mg |
Viên nén không bao |
36 tháng |
USP 32 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17401-13 |
86. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Nam Đồng (Đ/c: Số 2, ngõ 164/117, phố Vương Thừa Vũ, P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
86.1. Nhà sản xuất: KRKA, D.D, Novo Mesto (Đ/c: Smarjeska Cesta 6, 8501 Novo Mesto. - Slovenia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
200 |
Zosivas 10mg |
Simvastatin 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-17402-13 |
87. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM DP Quốc tế Minh Việt (Đ/c: 22/66 Cư xá Lữ Gia, P. 15, Q. 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
87.1. Nhà sản xuất: Prayash Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: 185-186, Yellampet, Medchal Mandal, Ranga Reddy-District, A.P - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
201 |
Zulipid 10 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin Calci) |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17403-13 |
88. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, KCN Việt Nam-Singapore II, khu liên hợp CN-DV-đô thị Bình Dương, P. Hòa Phú, Tp Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
88.1. Nhà sản xuất: Bilim Ilac Sanayii Ve Ticaret AS (Đ/c: Cerkezkoy Isletmesi 59501 Cerkezkoy - Tekidag - Turkey)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
202 |
Amoclav |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 200mg/5ml; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 28,5mg/5ml |
Bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 70ml. |
VN-17404-13 |
89. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Dược - Thiết bị y tế Hoàng Long (Đ/c: Số 11, ngõ 157 Pháo Đài Láng, P. Láng Thượng, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
89.1. Nhà sản xuất: Korea E-Pharm Inc (Đ/c: 648-2, Choji-dong, Ansan-si, Kyungki-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
203 |
Revive |
L-Ornithin - L-Aspartat 150mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17405-13 |
90. Công ty đăng ký: Công ty Xuất nhập khẩu Y tế Vimedimex II (Đ/c: 246 Cống Quỳnh - Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
90.1. Nhà sản xuất: Sopharma PLC (Đ/c: 16, Iliensko Shosse str., 1220 Sofia - Bulgaria)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
204 |
Amikacin 125mg/ml |
Amikacin (dưới dạng Amikacin sulphat) 250mg/2ml |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống 2ml |
VN-17406-13 |
205 |
Amikacin 250mg/ml |
Amikacin (dưới dạng Amikacin sulphat) 500mg/2ml |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống 2ml |
VN-17407-13 |
91. Công ty đăng ký: Dae Han New Pharm Co., Ltd (Đ/c: 1062-4, Namhyeon-dong, Gwanak-gu, Seoul-Korea)
91.1. Nhà sản xuất: BTO Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 491-7, Kasan-ri, Bubal-Eup, Echun-City, Kyungki-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
206 |
Btoclear |
Ambroxol hydrochloride 30mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17408-13 |
91.2. Nhà sản xuất: Daehan New Pharm Co., Ltd (Đ/c: 904-3, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwasung-si, Kyunggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
207 |
DHFADOX Injection |
Dexamethason dinatri phosphat 5mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 50 ống x 1ml |
VN-17409-13 |
91.3. Nhà sản xuất: Daehan New Pharm Co., Ltd (Đ/c: 904-3, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwasung-si, Kyonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
208 |
Lipiden |
Gemfibrozil 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 32 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17410-13 |
92. Công ty đăng ký: Daewon Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 467-24, Kunja-dong, Kwangjin-gu, Seoul - Korea)
92.1. Nhà sản xuất: Daewon Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do. - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
209 |
Codaewon tab. |
Dihydrocodeine bitartrate 5mg; Guaifenesin 50mg; dl-Methylephedrine HCl 17.5mg; Chlorpheniramine maleate 1.5mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17411-13 |
93. Công ty đăng ký: Daewoo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 579, Shinpyung-Dong, Pusan-City - Korea)
93.1. Nhà sản xuất: Daewoo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 579, Shinpyung-Dong, Pusan-City - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
210 |
Levodipine Tab |
Levocetirizine HCl 5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17412-13 |
94. Công ty đăng ký: Daewoong Pharm, Co., Ltd. (Đ/c: 223-23 Sangdaewong-Dong, Choongwong-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea)
94.1. Nhà sản xuất: Daewoong Bio Inc (Đ/c: 54-7, Singeonji-dong, Anseong-si, Gyeonggi-do, 456-370 - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
211 |
Gomrusa |
Adefovir dipivoxil 10mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 30 viên |
VN-17413-13 |
94.2. Nhà sản xuất: Daewoong Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 906-10, Sangsin-ri, Hyang nam-myeon, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do. - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
212 |
Dehecta |
Dioctahedral smectite 3g |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
NSX |
Hộp 20 gói x 20ml |
VN-17414-13 |
95. Công ty đăng ký: Daiichi Sankyo Co., Ltd. (Đ/c: 3-5-1, Nihonbashi, Honcho, Chuo-Ku, Tokyo - Japan)
95.1. Nhà sản xuất: Interthai Pharmaceutical Manufacturing Ltd. (Đ/c: 1899 Soi Sirisiam Phaholyothin Road, Ladyao, Jatuchak Bangkok 10900 - Thailand)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
213 |
Cravit tab 250 |
Levofloxacin 250mg |
viên nén |
60 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 5 viên, Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VN-17415-13 |
95.2. Nhà sản xuất: Olic (Thailand) Ltd. (Đ/c: Bangpa-In Industrial Estate, 166 Moo 16, Bangkrasan Sub-district Udomsorayuth Road, Bangpa-In District Ayutthaya Province - Thailand)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
214 |
Transamin Tablets |
Tranexamic acid 500mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17416-13 |
96. Công ty đăng ký: Demo S.A. Pharmaceutical Industry (Đ/c: 21 km National Road Athens - Lamia, 14568 Krioneri - Greece)
96.1. Nhà sản xuất: Famar S.A (Đ/c: 48 km National Road Athens-Lamia Avlonas - Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
215 |
Turatam |
Ampicillin (dưới dạng Ampicillin Natri) 1000mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-17417-13 |
97. Công ty đăng ký: Denk Pharma GmbH & Co. Kg (Đ/c: Prinzregentenstr 79 81675 Muenchen - Germany)
97.1. Nhà sản xuất: Denk Pharma GmbH & Co. Kg (Đ/c: Gollstr.1, D-84529 Tittmoning - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
216 |
Losar-Denk 100 |
Losartan Kali 100mg |
Viên nén bao phim |
30 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-17418-13 |
217 |
Losar-Denk 50 |
Losartan Kali 50mg |
Viên nén bao phim |
30 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-17419-13 |
98. Công ty đăng ký: Dongkwang Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 439-1, Mogok-dong, Pyongtaek-city, Kyungki-do - Korea)
98.1. Nhà sản xuất: Dongkwang Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 439-1, Mogok-dong, Pyongtaek-city, Kyungki-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
218 |
Dongkwang Silkron |
Clotrimazol 10mg/g; Betamethasone dipropionate 0,64mg/g; Gentamicin sulfate 1mg/1g |
Kem bôi da |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 10 g |
VN-17420-13 |
99. Công ty đăng ký: Dr. Reddys Laboratories Ltd. (Đ/c: 7-1-27 Ameerpet; Hyderabad 500 016 - India)
99.1. Nhà sản xuất: Dr. Reddys Laboratories Ltd. (Đ/c: Survey No. 42, 45 & 46, Bachupalli Village, Qutubullapur mandal, Ranga Reddy Dist., Andhra Pradesh - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
219 |
Histalong |
Cetirizine hydrochloride 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 4 viên |
VN-17421-13 |
100. Công ty đăng ký: Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG (Đ/c: Mondseestrasse 11, A-4866 Unterach - Austria)
100.1. Nhà sản xuất: Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG (Đ/c: Mondseestrasse 11, A-4866 Unterach am Attersee - Austria)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
220 |
5-Fluorouracil "Ebewe" |
Fluorouracil 50mg/ml |
Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm và tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml; hộp 1 lọ 1ml; hộp 1 lọ 20 ml |
VN-17422-13 |
221 |
Calciumfolinate "Ebewe" |
Acid folinic (dưới dạng Calci folinate pentahydrate) 10mg/ml |
Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống 3ml; hộp 5 ống 5ml; hộp 5 ống 10ml |
VN-17423-13 |
222 |
Cisplatin "Ebewe" |
Cisplatin 0,5mg/ml |
Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 20ml; hộp 1 lọ 100ml |
VN-17424-13 |
223 |
Docetaxel "Ebewe" |
Docetaxel 10mg/ml |
Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 2ml; hộp 1 lọ 8ml |
VN-17425-13 |
224 |
Doxorubicin "Ebewe" |
Doxorubicin hydrochlorid 2mg/ml |
Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml; hộp 1 lọ 25ml |
VN-17426-13 |
101. Công ty đăng ký: Egis Pharmaceuticals Public Limited Company (Đ/c: 1106 Budapest, Keresztúri út 30-38 - Hungary)
101.1. Nhà sản xuất: Egis Pharmaceuticals Public Limited Company (Đ/c: 9900 Kormend, Matyas kiraly u. 65 - Hungary)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
225 |
Halixol |
Ambroxol hydrochloride 15mg/5ml |
Si rô |
60 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 100ml |
VN-17427-13 |
102. Công ty đăng ký: Ever Neuro Pharma GMBH (Đ/c: Mondseestrasse 11, 4866 Unterach am Attersee - Austria)
102.1. Nhà sản xuất: PT Dexa Medica (Đ/c: JI. Jend. Bambang Utoyo No. 138, Palembang - Indonesia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
226 |
Clacef |
Cefotaxime (dưới dạng Cefotaxime natri) 1g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 1 g |
VN-17428-13 |
227 |
Tricefin |
Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 1 g |
VN-17429-13 |
103. Công ty đăng ký: F.Hoffmann-La Roche Ltd. (Đ/c: 124 Grenzacherstrasse, CH-4070 Basel - Switzerland)
103.1. Nhà sản xuất: Productos Roche S.A.de C.V (Đ/c: Via Isidro Fabela Nte. 1536-B. CP50030 Col.Parque Industrial. Toluca, Edo de Mexico - Mexico)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
228 |
Bondronat (đóng gói thứ cấp bởi: F. Hoffmann La Roche Ltd., địa chỉ: CH-4303 Kaiseraugst, Switzerland) |
Acid Ibandronic 50mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
NSX |
Hộp 28 viên |
VN-17430-13 |
104. Công ty đăng ký: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: R-662, TTC Industrial Area, Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India)
104.1. Nhà sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Limited (Đ/c: R-662, TTC Ind Area, Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
229 |
Ascorbic Acid Capsules 500mg |
Acid ascorbic 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-17431-13 |
230 |
Clotrimazol Cream |
Clotrimazol 10mg/g |
Kem bôi da |
36 tháng |
BP 2011 |
Hộp 1 tuýp 15g |
VN-17432-13 |
231 |
Flamaz |
Acid Tranexamic 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17433-13 |
232 |
Flamipio |
Loperamide HCl 2mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 33 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17434-13 |
233 |
Piranooflam 800 |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17435-13 |
105. Công ty đăng ký: Fresenius Kabi Deutschland GmbH (Đ/c: D-61346 Bad Homburg v.d.H. - Germany)
105.1. Nhà sản xuất: Fresenius Kabi AB (Đ/c: SE-751 74 Uppsala - Sweden)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
234 |
Fresofol 1% MCT |
Propofol 10mg/ml (1%) |
Nhũ tương để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống x 10ml |
VN-17436-13 |
105.2. Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Austria GmbH. (Đ/c: Hafnerstrasse 36, A-8055, Graz - Austria)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
235 |
Aminosteril N Hepa 8% |
L-Isoleucine, L-Leucine, L-Lysine, L-Methionine, L-Cysteine, L-Phenylalanine, L-Threonine, L-Tryptophan, L-Valine, L-Arginine, L-Histidine, Glycine, L-Alanine, L-Proline, L-Serine |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Chai 250ml; chai 500ml |
VN-17437-13 |
236 |
Fresofol 1% MCT/LCT |
PropofoI 1% (10mg/ml) |
Nhũ tương để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống 20ml; hộp 1 lọ 50ml |
VN-17438-13 |
237 |
Lipovenoes 10% PLR |
Dầu đậu nành tinh chế 10% |
Nhũ tương để tiêm truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Thùng 10 chai 250ml; thùng 10 chai 500ml |
VN-17439-13 |
106. Công ty đăng ký: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
106.1. Nhà sản xuất: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
238 |
Mirgy capsules 100mg |
Gabapentin 100mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 32 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-17440-13 |
239 |
Mirgy capsules 300mg |
Gabapentin 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 32 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-17441-13 |
240 |
Mirgy capsules 400mg |
Gabapentin 400mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 32 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-17442-13 |
107. Công ty đăng ký: GlaxoSmithKline Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)
107.1. Nhà sản xuất: Glaxo Operation UK Ltd. (Đ/c: Priory Street, Ware, Hertfordshire, SG120DJ-UK)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
241 |
Zeffix (Cơ sở đóng gói: GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd Địa chỉ: 1061 Mountain Highway, Boronia, Victoria 3155 Australia) |
Lamivudine 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-17443-13 |
107.2. Nhà sản xuất: Glaxo Wellcome Production (Đ/c: Terras 2 Zone Industrielle de la Peyenniere 53100 mayenne. - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
242 |
Augmentin 250mg/31,25mg |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 31,25mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
NSX |
Hộp 12 gói |
VN-17444-13 |
107.3. Nhà sản xuất: GlaxoSmithKline Pharmaceuticals SA (Đ/c: 189 Grunwaldzka Street, Poznan 60-322 - Poland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
243 |
Avodart |
Dutasteride 0,5mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17445-13 |
108. Công ty đăng ký: Hana Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 301, Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
108.1. Nhà sản xuất: Dae Han Pharm Co., Ltd (Đ/c: # 904-3, Sangshin-Ri, Hyangnam-myun, Hwasong-si, Kyunggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
244 |
Metapron Tab. |
Trimetazidine hydrochloride 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17446-13 |
108.2. Nhà sản xuất: Hwail Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 454-3, Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
245 |
Hwaxim Inj. |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 32 |
Hộp 10 lọ |
VN-17447-13 |
108.3. Nhà sản xuất: Korea Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 907-8, Sangsin-Ri, Hyangnam-Eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
246 |
Selain Soft Cap. |
L-Cystine 500mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 12 vỉ x 5 viên; hộp 20 vỉ x 5 viên |
VN-17448-13 |
109. Công ty đăng ký: Hexal AG. (Đ/c: Industriestrasse 25 D-83607 Holzkirchen - Germany)
109.1. Nhà sản xuất: Novartis Farmaceutica S.A. (Đ/c: Ronda de Santa Maria 158 08210 Barberà del Vallès, Barcelona - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
247 |
Valpres 80mg (Cơ sở xuất xưởng: Salutas Pharma GmbH, Đức) |
Valsartan 80mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên nén |
VN-17449-13 |
109.2. Nhà sản xuất: Sandoz GmbH (Đ/c: Biochemiestrasse 10, 6250 Kundl - Austria)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
248 |
Curam 250/5ml (Cơ sở xuất xưởng lô: Salutas Pharma GmbH, đ/c: Otto-von-Guericke-Allee 1 39179 Barleben, Germany) |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 250mg/5ml; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 31,25mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 7,5g bột để pha 60ml hỗn dịch |
VN-17450-13 |
110. Công ty đăng ký: Hyphens Pharma Pte. Ltd (Đ/c: 138 Joo Seng Road, #03-00, Singapore 368361 - Singapore)
110.1. Nhà sản xuất: SMB Technology S.A. (Đ/c: Rue du Parc Industriel 39 - 6900 Marche-en-Famenne - Belgium)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
249 |
Fenosup Lidose |
Fenofibrate 160mg |
Viên nang cứng dạng Lidose |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17451-13 |
111. Công ty đăng ký: Il Hwa Co., Ltd. (Đ/c: 437, Sutaek-dong, Guri-shi, Kyonggi-do - Korea)
111.1. Nhà sản xuất: BTO Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 491-7, Kasan-ri, Bubal-Eup, Echun-City, Kyungki-do. - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
250 |
Keoverin Injecton |
Tobramycin 80mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống tiêm 2ml |
VN-17452-13 |
111.2. Nhà sản xuất: Crown pharm. Co., LTD (Đ/c: 218-7, Anyang 7-Dong, Manan-Gu, Anyang-City, Kyunggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
251 |
Pamejon tablet |
Calci lactat 271,8mg; Calci gluconat 240mg; Pricipitated Calci carbonat 240mg; Dried Ergocalcipherol Granule 0,118mg |
Viên bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17453-13 |
111.3. Nhà sản xuất: Huons Co. Ltd (Đ/c: 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
252 |
Spimeno Injection |
Hyoscine N-Butylbromide 20mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
BP 2009 |
Hộp 10 ống 1ml |
VN-17454-13 |
111.4. Nhà sản xuất: E Hwa Co., Ltd. (Đ/c: 437, Sutaek-dong, Guri-shi, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
253 |
Ginkogreen |
Cao khô lá Bạch quả (tương đương Ginkgo flavonglycosides 9,6mg) 40mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17455-13 |
111.5. Nhà sản xuất: II Hwa Co., Ltd. (Đ/c: 437, Sutaek-dong, Guri-shi, Kyonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
254 |
Seodoe |
Etodolac (micronized) 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17456-13 |
111.6. Nhà sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 535-3, Daeyang-li, Yanggam-Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
255 |
Daxci Enteric Film Coated Tablet |
Pancreatin 170mg; Simethicone 84,433mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17457-13 |
256 |
Skabaron Inj |
Cefotiam (dưới dạng Cefotiam hydroclorid) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 32 |
Hộp 10 lọ |
VN-17458-13 |
111.7. Nhà sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd (Đ/c: 649-1, Choji-Dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
257 |
Myatamet film coated tablet |
Citicoline (dưới dạng Citicoline natri) 500mg |
Viên bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-17459-13 |
258 |
Peptiose injection |
Piracetam 1000mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống x 5ml |
VN-17460-13 |
112. Công ty đăng ký: Ind-Swift Ltd. (Đ/c: SCO-850, NAC, Shivalik, Enclave, Manimajra, Chandigarh 160101 - India)
112.1. Nhà sản xuất: Ind-Swift Limited (Global Business Unit) (Đ/c: Village Jawaharpur, Off. NH-21, Derabassi, Distt. Sas Nagar (Mohali), Punjab - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
259 |
Caplor |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulphate) 75mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 34 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17461-13 |
260 |
Inflex-180 |
Fexofenadine hydrochloride 180mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17462-13 |
113. Công ty đăng ký: Intas Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 2nd Floor, Chinubhai Centre, Off. Nehru Bridge, Ashram Road, Ahmedabad - 380 009 - India)
113.1. Nhà sản xuất: Intas Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot Numbers 457 & 458, Sarkhej-Bavla Highway, Matoda, Sanand, Ahmedabad, Gujarat, In-382210 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
261 |
Inaloric-300 |
Allopurinol 300mg |
Viên nén |
36 tháng |
BP 2009 |
Hộp 5 vỉ x 4 viên |
VN-17463-13 |
262 |
Inta-TS 50 |
Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinate) 50mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 2 viên |
VN-17464-13 |
263 |
Intoras-10 |
Atorvastatin (dưới Atorvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-17465-13 |
264 |
Intoras-20 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-17466-13 |
265 |
Lovaintas 20 |
Lovastatin 20mg |
Viên nén |
24 tháng |
USP 34 |
Hộp 10 vỉ x 7 viên |
VN-17467-13 |
266 |
Pratas 10 |
Pravastatin natri 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-17468-13 |
267 |
Pratas 20 |
Pravastatin natri 20mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 |
VN-17469-13 |
268 |
Pratas 40 |
Pravastatin natri 40mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 |
VN-17470-13 |
113.2. Nhà sản xuất: Intas Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 7/3 G.I.D.C. Estate, Vatva Ahmedabad-382445 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
269 |
Zoryl-2 |
Glimepiride 2mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ to x 4 vỉ nhỏ x 10 viên |
VN-17471-13 |
270 |
Zoryl-4 |
Glimepiride 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ to x 4 vỉ nhỏ x 10 viên |
VN-17472-13 |
114. Công ty đăng ký: Invida (Singapore) Private Limited (Đ/c: 79 Science Park Drive # 05-01 Cintech IV Singapore (118264) - Singapore)
114.1. Nhà sản xuất: Leo Laboratories Limited (Đ/c: 285 Cashel road, Dublin 12. - Ireland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
271 |
Fucidin H |
Mỗi g chứa: acid fusidic 20mg; Hydrocortison acetat 10mg |
Kem |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 15g |
VN-17473-13 |
115. Công ty đăng ký: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: International House 48, Kandivli Industrial Estate, Kandivli (W), Mumbai 400 067 - India)
115.1. Nhà sản xuất: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: Plot No. 255/1, Athal, Silvassa, Pin. 396 230, (D&NH) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
272 |
Ipcatenolol-50 |
Atenolol 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
BP 2012 |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-17474-13 |
116. Công ty đăng ký: KHS Synchemica Corp. (Đ/c: 7F, No. 324, Sec. 1, Neuku Road, Neihu Dist, Taipei city-11493 - Taiwan, R.O.C)
116.1. Nhà sản xuất: Bilim Ilac Sanayii Ve Ticaret A.S. (Đ/c: Gebze Organize Sanayi Bolgesi 1900 sokak, No: 1904 41480, gebze-Kocaeli - Turkey)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
273 |
Biclamos Bid 1000mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VN-17475-13 |
274 |
BiIbroxol Syrup |
Ambroxol hydrochloride 0,9g/150ml |
Si rô |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 150ml |
VN-17476-13 |
275 |
Bilgrel |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel hydrogen sulphate) 75mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-17477-13 |
276 |
Bitorvas |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17478-13 |
116.2. Nhà sản xuất: Health Care Formulations Pvt. Ltd (Đ/c: C8 Sardar Estate, Ajwa Road, Baroda-390 019 -India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
277 |
Skypodox 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nén phân tán |
24 tháng |
USP 30 |
Hộp 3 vỉ hoặc 10 vỉ x 10 viên |
VN-17479-13 |
117. Công ty đăng ký: Kolon Global Corp (Đ/c: 1-23, Byeoryang-dong, Gwacheon-si, Gyeonggi-do 427-709 - Korea)
117.1. Nhà sản xuất: Samjin Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 904-2, Sangsin-ri, Hyangnam-Eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
278 |
Rivarus |
Ribavirin 400mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17480-13 |
117.2. Nhà sản xuất: Sinil Pharm Co., Ltd. (Đ/c: San 5-1, Bonpyeong Ri, Angsung myun Chungju Si Chungchongbuk-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
279 |
Sinil Betamethasone Tablet |
Betaxnethasone 0,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 1000 viên |
VN-17481-13 |
117.3. Nhà sản xuất: Yuhan Corporation (Đ/c: 807-1 Yangcheong-Ri, Ochang-eup, Cheongwon-gun, Chungbuk - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
280 |
Yuhanondansetron Injection 4mg/2ml |
Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride) 4mg |
Bột đông khô pha tiêm |
36 tháng |
USP 33 |
Hộp 10 ống 2ml |
VN-17482-13 |
281 |
Yuhanondansetron Injection 8mg/4ml |
Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride) 8mg |
Bột đông khô pha tiêm |
36 tháng |
USP 33 |
Hộp 10 ống 4ml |
VN-17483-13 |
118. Công ty đăng ký: Kolon I Networks Corporation (Đ/c: 533-2 Gasan-dong, Geumcheon- gu, Seoul - Korea)
118.1. Nhà sản xuất: Yuhan Corporation (Đ/c: 807-1 Yangcheong-Ri, Ochang-eup, Cheongwon-gun, Chungbuk - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
282 |
Yuhanoxaliplatin Injection 100mg |
Oxaliplatin 100mg |
Bột đông khô pha tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-17484-13 |
283 |
Yuhanoxaliplatin Injection 50mg |
Oxaliplatin 50mg |
Bột đông khô pha tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-17485-13 |
119. Công ty đăng ký: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 154-8 Nonhyun-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea)
119.1. Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 107, Gongdan-ro, Yeonseo-myeon, Sejong-si - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
284 |
Carbotenol |
Carboplatin 150mg/15ml |
Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
BP 2012 |
Hộp 1 lọ |
VN-17486-13 |
285 |
Daunocin |
Daunorubicin (dưới dạng Daunorubicin hydroclorid) 20mg |
Bột đông khô pha tiêm |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 1 lọ |
VN-17487-13 |
286 |
Kupbloicin |
Bleomycin (dưới dạng Bleomycin sulfat) 15IU |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
USP 35 |
Hộp 1 lọ |
VN-17488-13 |
287 |
Kupunistin |
Cisplatin 10mg/10ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
BP 2011 |
Hộp 1 lọ |
VN-17489-13 |
288 |
Ominihexol 350 |
Iod (dưới dạng Iohexol 75,5g/100ml) 35g/100ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 1 lọ 100ml |
VN-17490-13 |
119.2. Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
289 |
Viên nang Kupitral |
Itraconazol 100mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17491-13 |
120. Công ty đăng ký: Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam City, Gyeonggi-do - Korea)
120.1. Nhà sản xuất: Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 555-2 YeongCheon-ri, Dongtan- Myeon, Hwaseng si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
290 |
Bondaxil |
Acyclovir 200mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17492-13 |
291 |
Osteum |
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin hydrochlorid) 5mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17493-13 |
120.2. Nhà sản xuất: Jin Yang Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 649-3, Choji-Dong, Ansan-Si, Kyunggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
292 |
Aldromax |
Acid alendronic (dưới dạng Natri alendronate) 70mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VN-17494-13 |
120.3. Nhà sản xuất: Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 648, Choji-Dong, Ansan-City, Kyunggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
293 |
Jetronacin Inj |
Tobramycin 80mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 5 lọ 2ml |
VN-17495-13 |
120.4. Nhà sản xuất: New Gene Pharm Inc. (Đ/c: 649 Sukam-Dong, Iksan City, Jeonbuk - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
294 |
Biangko |
Ginkgo biloba extract 40mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17496-13 |
295 |
Topisone |
Betamethasone (dưới dạng Betamethasone dipropionate) 0,64mg/1g; Clotrimazole 10,0mg/g; Gentamycin sulphate 1,0mg/g |
Kem bôi da |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 10g |
VN-17497-13 |
120.5. Nhà sản xuất: Samik Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 374-1 Cheongcheon 1-Dong, Boopyeong-Gu, Incheon - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
296 |
Hepa-World |
Cao Cardus marianus 100mg; Thiamine hydrochloride 4mg; Riboflavin 4mg; Pyridoxine HCl 4mg; Nicotinamid 12mg; Calcium pantothenate 8mg; Cyanocobalamin 0,1% 1,2mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 12 vỉ x 10 viên |
VN-17498-13 |
297 |
Huloba Tab. |
Cao khô lá Ginkgo biloba (tương đương, 19,2mg Ginkgo flavonol glycosides toàn phần) 80mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17499-13 |
121. Công ty đăng ký: L.B.S. Laboratory Ltd. (Đ/c: 602 Soi Panichanant, Sukhumvit 71 Road, Bangkok 10110 - Thailand)
121.1. Nhà sản xuất: Zim Labratories Ltd. (Đ/c: B-21/22; MIDC Area, Kalmeshwar, Dist. Nagpur-441 501 (MS) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
298 |
Virazom |
Omeprazol (dạng cốm tan trong ruột). 20mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
BP 2009 |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17500-13 |
122. Công ty đăng ký: Laboratorios Bago S.A (Đ/c: Bernardo de Irigoyen No. 248 Buenos Aires -Argentina)
122.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Bago S.A (Đ/c: Calle Ciudad de Necochea entre las calles Ciudad de Mar del Plata y Av. Matienzo. Parque Industrial de La Rioja. Provincia de La Rioja - Argentina)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
299 |
Trifamox IBL 1000 |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg; Sulbactam 500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 8 viên |
VN-17501-13 |
122.2. Nhà sản xuất: Laboratorios IMA S.A.I.C. (Đ/c: Palpa 2870, Ciudad Autonoma de Buenos Aires - Argentina)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
300 |
Sinresor (Cơ sở đóng gói & xuất xưởng: Bioprofarma S.A., đ/c: Terrada 1270, Ciudad Autonoma de Buenos Aires, Argentina) |
Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrate) 4mg |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 01 lọ bột + 01 ống nước pha tiêm 5ml (NSX ống nước pha tiêm: Laboratorios Bago SA, Argentina) |
VN-17502-13 |
123. Công ty đăng ký: Laboratorios Liconsa, S.A. (Đ/c: Gran Via Carlos III, 98, 08028, Barcelona - Spain)
123.1. Nhà sản xuất: Leon Farma, S.A (Đ/c: Poligono Industrial Navatejera C/La Vallina s/n 24008 Villaquilambre, León - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
301 |
Climabel 2.5mg |
Tibolone 2,5mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 28 viên |
VN-17503-13 |
123.2. Nhà sản xuất: Unia Pharmaceutical Plant Co-op (Đ/c: 56/60 Cholodna Street, 00-872 Warsaw - Poland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
302 |
Astmirex |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg |
Viên nén nhai |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-17504-13 |
303 |
Astmirex |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg |
Viên nén nhai |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-17505-13 |
124. Công ty đăng ký: Lek Pharmaceuticals d.d, (Đ/c: Verovskova 57, 1526 Ljubljana - Slovenia)
124.1. Nhà sản xuất: Lek Pharmaceutical and Chemical Company Ltd. (Đ/c: Verovskova 57, 1526 Ljubljana - Slovenia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
304 |
Amoksiklav 2x 1000mg |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VN-17506-13 |
125. Công ty đăng ký: Lifepharma S.p.A. (Đ/c: Via dei Lavoratori, 54-20092 Cinisello Balsamo, Milan - Italy)
125.1. Nhà sản xuất: Italfarmaco S.P.A. (Đ/c: Viale Fulvio, Testi 330 Milan - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
305 |
Gliatilin |
Cholin alfoscerat 1000mg/3ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 6 ống 3ml |
VN-17507-13 |
126. Công ty đăng ký: Lupin Limited (Đ/c: 159, C.S.T Road, Kalina, Santacruz (East), Mumbai- 400 098 - India)
126.1. Nhà sản xuất: Lupin Ltd. (Đ/c: 198-202, New Industrial Area No. 2, Mandideep 462046, Dist Raisen (M.P) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
306 |
Cefantral (Nhà sản xuất ống nước pha tiêm: Marck Biosciences Ltd., đ/c: 876, NH No.8 ViIl Hariyala. Tal. Matar, Dist. Kheda - 387411, Gujarat, India) |
Cefotaxime (dưới dạng Cefotaxime natri) 1000mg |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 1 lọ + 1 ống nước pha tiêm 10ml |
VN-17508-13 |
127. Công ty đăng ký: M/s Searle Pakistan Limited (Đ/c: Lầu 1, Tòa nhà N.I.C đường Abbasi Shaheed, Karachi - Pakistan)
127.1. Nhà sản xuất: M/s Searle Pakistan Limited (Đ/c: Plot No F-319, S.I.T.E Area, Karachi - Pakistan).
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
307 |
Vaptor 20mg |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-17509-13 |
128. Công ty đăng ký: Marksans Pharma Ltd. (Đ/c: 21, Lotus Business Park, Off new Link Road, Andheri (W), Mumbai, 400053 - India)
128.1. Nhà sản xuất: Marksans Pharma Ltd. (Đ/c: L-80 & L-83, Verna Industrial Estate, Verna Goa - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
308 |
Markvil |
Ibuprofen 200mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-17510-13 |
129. Công ty đăng ký: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
129.1. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
309 |
Cephalexin 500mg |
Cefalexin (dưới dạng cefalexin monohydrate) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17511-13 |
310 |
Kemivir 200mg |
Aciclovir 200mg |
Viên nén |
60 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-17512-13 |
311 |
Lowsta |
Lovastatin 20mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17513-13 |
312 |
Medoclav 156,25mg/5ml |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 125mg/5ml; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 31,25mg/5ml |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 60ml |
VN-17514-13 |
313 |
Medovent 30mg |
Ambroxol hydrochloride 30mg |
Viên nén |
60 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17515-13 |
314 |
Moxilen forte 250mg/5ml |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 250mg/5ml |
Bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 60 ml |
VN-17516-13 |
315 |
Tamifine 20mg |
Tamoxifen (dưới dạng Tamoxifen citrate) 20mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17517-13 |
130. Công ty đăng ký: Mega Lifesciences Ltd. (Đ/c: 384 Moo 4, soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Samut Prakarn 10280 - Thailand)
130.1. Nhà sản xuất: Gland Pharma Ltd. (Đ/c: D.P Pally, Dundigal Post, Near Gandimaisamma Cross Road, Qutubullapur Mandal, R.R Dist Hyderabad, 500 043-A.P. - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
316 |
Xuvan |
Natri hyaluronat 10mg/ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 2ml |
VN-17518-13 |
130.2 Nhà sản xuất: Inventia Healthcare Private Ltd. (Đ/c: F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C. Ambernath (East) 421 506, Dist. Thane -India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
317 |
Limzer |
Omeprazol (dạng vi nang tan trong ruột) 20mg; Domperidone (dạng vi nang giải phóng chậm) 30mg |
Viên nang cứng |
30 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17519-13 |
130.3. Nhà sản xuất: Mega Lifesciences Ltd. (Đ/c: 384 Soi 6, Pattana 3 rd, Bangpoo Industrial estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakan 10280 - Thailand)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
318 |
Gazgo |
Simethicon 200mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17520-13 |
131. Công ty đăng ký: Merck KGaA (Đ/c: Frankfurter Strasse, 250 64293, Darmstadt - Germany)
131.1. Nhà sản xuất: Merck KGaA (Đ/c: Frankfurter Strasse, 250 64293, Darmstadt - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
319 |
Concor 5mg (Đóng gói: Merck KGaA & Go., Werk spittal; địa chỉ: Hosessl Gase 20 9800 Spittal, Drau, Áo) |
Bisoprolol fumarate 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17521-13 |
132. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: 27/F., Caroline Center, Lee Gardens Two, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
132.1. Nhà sản xuất: Frosst Iberica, S.A (Đ/c: Via Complutense 140, 28805 Alcala de Henares, Madrid - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
320 |
Fosamax Plus (Cơ sở đóng gói: Merck sharp & Dohme Australia Pty..Ltd, Australia) |
Acid Alendronic (dưới dạng Alendronate natri trihydrate) 70mg; Vitamin D3 (dưới dạng vitamin D3 100.000IU/g) 2800IU |
Viên nén |
18 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VN-17522-13 |
132.2. Nhà sản xuất: Hanmi Pharm.Co., Ltd,(Paltan site) (Đ/c: 893-5, Hajeo-ri, Paltan-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, 445-913 - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
321 |
Cozaar XQ 5mg/100mg (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V. Hà Lan) |
Amlodipine (dưới dạng Amlodipine camsylate) 5mg; Losartan kali 100mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17523-13 |
322 |
Cozaar XQ 5mg/50mg (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V. Hà Lan) |
Amlodipine (dưới dạng Amlodipine camsylate) 5mg; Losartan kali 50mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17524-13 |
132.3. Nhà sản xuất: MSD International GmbH (Singapore Branch) (Đ/c: 21 Tuas South Avenue 6, 637766 - Singapore)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
323 |
Vytorin 10mg/10mg (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd., đ/c: 54-68 Ferndell Street, South Granville, NSW 2142, Australia) |
Ezetimibe 10mg; Simvastatin 10mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17525-13 |
324 |
Vytorin 10mg/20mg (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd., đ/c: 54-68 Ferndell Street, South Granville, NSW 2142, Australia) |
Ezetimibe 10mg; Simvastatin 20mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17526-13 |
325 |
Vytorin 10mg/40mg (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd., đ/c: 54-68 Ferndell Street, South Granville, NSW 2142, Australia) |
Ezetimibe 10mg; Simvastatin 40mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17527-13 |
132.4. Nhà sản xuất: N.V. Organon (Đ/c: Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss - The Netherlands)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
326 |
Esmeron |
Rocuronium bromide 10mg/ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ 5ml |
VN-17528-13 |
327 |
Implanon |
Etonogestrel 68mg / 1 que cấy |
Que cấy dưới da |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 que cấy |
VN-17529-13 |
132.5. Nhà sản xuất: Orion Corporation (Đ/c: Tengstromin Katu 8, Turku, 20360 - Finland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
328 |
Temodal Capsule (Đóng gói: Schering-Plough Labo N.V.; đ/c: Industriepark 30, B-2220-Heist-op-den Berg, Belgium) |
TemozoIomide 100mg |
Viên nang cứng |
18 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ x 5 viên, Hộp 5 gói x 1 viên |
VN-17530-13 |
132.6. Nhà sản xuất: Schering - Plough Labo N.V. (Đ/c: Industriepark 30, B-2220 Heist-op-den-Berg - Belgium)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
329 |
Nasonex |
Mometasone furoate (dưới dạng Mometasone furoate monohydrate) 50mcg / nhát xịt |
Hỗn dịch xịt mũi |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 60 liều xịt |
VN-17531-13 |
133. Công ty đăng ký: Micro Labs Limited (Đ/c: No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001 - India)
133.1. Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 92, Sipcot Hosur 635-126 Tamil Nadu - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
330 |
Ethambutol Tablets BP 400mg |
Ethambutol hydrochloride 400mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17532-13 |
134. Công ty đăng ký: MSN Laboratories Limited (Đ/c: Plot #C-24 Industrial Estate, Sanath Nagar, Hyderabad - 500 018, A.P. - India)
134.1. Nhà sản xuất: MSN Laboratories Limited (Đ/c: Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Andhra Pradesh - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
331 |
Breathezy 10 |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17533-13 |
332 |
Pregasafe 25 |
Pregabalin 25mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang |
VN-17534-13 |
135. Công ty đăng ký: Novartis Consumer Health S.A (Đ/c: 1197 Prangins - Switzerland)
135.1. Nhà sản xuất: Novartis Consumer Health SA (Đ/c: Route de l Etraz, 1260 Nyon - Switzerland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
333 |
Voltaren Emulgel |
Diclofenac diethylamine 1,16g/100g gel |
Gel bôi ngoài da |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 20g |
VN-17535-13 |
136. Công ty đăng ký: Novartis Pharma Services AG (Đ/c: Lichtstrasse 35, 4056 Basel - Switzerland)
136.1. Nhà sản xuất: Novartis Pharma Stein AG (Đ/c: Schaffhauserstrasse, 4332 Stein - Switzerland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
334 |
Onbrez Breezhaler 150mcg |
Indacaterol (dưới dạng Indacaterol maleate) 150mcg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên kèm máy hít Onbrez Breezhaler |
VN-17536-13 |
335 |
Onbrez Breezhaler 300mcg |
Indacaterol (dưới dạng indacaterol maleate) 300mcg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên kèm máy hít Onbrez Breezhaler |
VN-17537-13 |
336 |
Sandostatin |
Octreotide 0,1mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng
|
NSX |
Hộp 5 ống 1ml |
VN-17538-13 |
337 |
Tasigna 200mg |
Nilotinib (dưới dạng nilotinib hydrochloride monohydrate) 200mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 7 vỉ x 4 viên |
VN-17539-13 |
338 |
Zometa |
Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrate) 4mg/100ml |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 100ml |
VN-17540-13 |
137. Công ty đăng ký: Pfizer (Thailand) Ltd. (Đ/c: United Center Building, Floor 36, 37, 38 and 42, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)
137.1. Nhà sản xuất: Pfizer Australia Pty., Ltd. (Đ/c: 38-42 Wharf Road West Ryde, NSW 2114 - Australia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
339 |
Viagra |
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 100mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VN-17541-13 |
340 |
Viagra |
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VN-17542-13 |
341 |
Zoloft |
Sertraline (dưới dạng Sertraline HCl) 50mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 30 viên |
VN-17543-13 |
138. Công ty đăng ký: Pharmaniaga Manufacturing Berhad (Đ/c: Lot 11A, Jalan P/1, Kawasan Perusahaan Bangi, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor - Malaysia)
138.1. Nhà sản xuất: Pharmaniaga Manufacturing Berhad (Đ/c: Lot 11A, Jalan P/1, Kawasan Perusahaan Bangi, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor - Malaysia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
342 |
Rylid |
Cefuroxime (dưới dạng cefuroxime axetyl) 250mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-17544-13 |
139. Công ty đăng ký: Pharmascience Inc. (Đ/c: 6111 Royalmount Avenue, Suite 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada)
139.1. Nhà sản xuất: Pharmascience Inc. (Đ/c: 6111 Royalmount Avenue, Suite 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
343 |
PMS-Citalopram 40mg |
Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) 40mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
VN-17545-13 |
344 |
PMS-Montelukast 4mg |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg |
Viên nhai |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 100 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17546-13 |
345 |
PMS-Montelukast 5mg |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg |
Viên nhai |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 100 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17547-13 |
140. Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd (Đ/c: 69-5 Taepyeongno, 2-Ga, Jung-Gu, Seoul - Korea)
140.1. Nhà sản xuất: BCWorld Pharm.Co.,Ltd. (Đ/c: 11, Samgun-ri, Ganam-myeon, Yeoju-gun, Gyeounggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
346 |
Fatimip Inj. 0.5g |
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 0,5g/lọ |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 32 |
Hộp 10 lọ |
VN-17548-13 |
140.2. Nhà sản xuất: BCWorld Pharm.Co.,Ltd. (Đ/c: 872-23, Yeojunam-ro, Ganam-myeon, Yeoju-gun, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
347 |
Quirex |
Citicolin natri 500mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống x 2ml |
VN-17549-13 |
140.3. Nhà sản xuất: Dae Han New Pharm Co., Ltd. (Đ/c: # 904-3, Sangshin-Ri, Hyangnam-Myun, Hwangsung-Si, Kyunggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
348 |
Hanavizin |
Ribavirin 400mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 6 vỉ x 10 viên nang |
VN-17550-13 |
140.4. Nhà sản xuất: Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 37, Daepung-ri, Daeso-myeon, Eumseong-gun, Chungbuk - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
349 |
Koceam Inj. |
Cefotaxime (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 10 lọ |
VN-17551-13 |
140.5. Nhà sản xuất: Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 253-12, Kangje-Dong, Jecheon-si, Chungbuk - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
350 |
Korume tablet |
Nabumetone 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17552-13 |
140.6. Nhà sản xuất: Hwail Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 454-3, Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
351 |
Hwasul Inj |
Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ |
VN-17553-13 |
140.7. Nhà sản xuất: Hwail Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 454-3, Mongnae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
352 |
Ilcolen |
Citicoline (dưới dạng Citicoline natri) 500mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống 2ml |
VN-17554-13 |
140.8. Nhà sản xuất: Myung-In Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 186-1 Noha-Ri, Paltan-Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
353 |
Metacxim Inj |
Cefotaxime (dưới dạng Cefotaxime natri) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 10 lọ |
VN-17555-13 |
354 |
Newdaxim Inj |
Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ |
VN-17556-13 |
355 |
Newfobizon Inj |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 34 |
Hộp 10 lọ |
VN-17557-13 |
356 |
Newtiroxim Inj |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 34 |
Hộp 10 lọ |
VN-17558-13 |
140.9. Nhà sản xuất: Synmosa Biopharma Corporation (Đ/c: No.4, Lane 21, Kuang-Fu North Road, Hu-Kou Hsiang, Hsin Chu Hsien - Taiwan, R.O.C)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
357 |
Mucorid Granules |
Acetylcystein 200mg/gói 3g |
Thuốc cốm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 30 gói 3g |
VN-17559-13 |
141. Công ty đăng ký: Pharmix Corporation (Đ/c: 1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-gu, Seoul - Korea)
141.1. Nhà sản xuất: Kolmar Korea (Đ/c: 618-3, Shinjeong-Ri, Jeanui-Myun, Yeongi-Gun, Chung-Nam - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
358 |
Dicarbo Tablet |
Calci (dưới dạng Calci citrat 750mg) 158mg; Vitamin D (dưới dạng Cholecalciferol 4mg) 400IU |
Viên nén |
36 tháng |
USP 32 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17560-13 |
142. Công ty đăng ký: Phil International Co., Ltd. (Đ/c: 629-4 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
142.1. Nhà sản xuất: Cho-A Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 465, Pasu-ry, Haman-Myeon, Haman-Kun, Kyeong-Nam - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
359 |
Calcitonic Oral Solution |
Calci lactate 500mg/10ml |
Dung dịch uống |
36 tháng |
NSX |
Hộp 20 ống x 10ml |
VN-17561-13 |
142.2. Nhà sản xuất: Samchundang Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 904-1 Sangshin-Ri, Hyangnam - Myun, Hwaseong-City, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
360 |
Upocin inj 1,5g |
Ampicillin (dưới dạng Ampicillin Natri) 1000mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 32 |
Hộp 10 lọ |
VN-17562-13 |
143. Công ty đăng ký: Pierre Fabre Dermatologie (Đ/c: 45, Place Abel Gance, 92100 Boulogne - France)
143.1. Nhà sản xuất: Pierre Fabre Medicament production (Đ/c: Etablissement Simaphac Zone Industrielle de Châteaurenard 45220 Châteaurenard - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
361 |
Mycoster 8% |
Ciclopirox 8% |
Dung dịch tạo màng dùng ngoài da |
36 tháng |
NSX |
Chai 3ml + cọ bôi thuốc |
VN-17563-13 |
144. Công ty đăng ký: Plethico Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 37/37 A Industrial Estate Pologround, Indorre-452015, Madhya Pradesh - India)
144.1. Nhà sản xuất: Plethico Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Dharavara, Kalaria- 453 001, Indore, MP - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
362 |
Therasil Sore Throat Formula (Black Current) |
2,4 Dichlorobenzyl Alcohol 1,2mg; Amylmetacresol 0,6mg |
Viên ngậm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 12 viên |
VN-17564-13 |
363 |
Therasil Sore Throat Formula (Honey Lemon) |
2,4 Dichlorobenzyl Alcohol 1,2mg; Amylmetacresol 0,6mg |
Viên ngậm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 12 viên |
VN-17565-13 |
364 |
Therasil Sore Throat Formula (Orange Flavour) |
2,4 Dichlorobenzyl Alcohol 1,2mg; Amylmetacresol 0,6mg |
Viên ngậm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 12 viên |
VN-17566-13 |
145. Công ty đăng ký: Polfa Ltd. (Đ/c: 69 Prosta Str., 00-838 Warsaw - Poland)
145.1. Nhà sản xuất: Pharmaceutical Works Adamed Pharma Joint Stock Company (Đ/c: 95-054 Ksawerow, Szkolna St. 33 - Poland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
365 |
Surotadina |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-17567-13 |
146. Công ty đăng ký: Polfarmex S.A (Đ/c: UL. Jozefow 9, 99-300 Kutno - Poland).
146.1. Nhà sản xuất: Polfarmex S.A (Đ/c: Jozefow 9 Street, 99-300 Kutno - Poland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
366 |
Astmodil |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg |
Viên nén nhai |
18 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-17568-13 |
367 |
Simvapol |
Simvastatin 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17569-13 |
147. Công ty đăng ký: PT Dexa Medica (Đ/c: JI Jend. Bambang Utoyo 138 Palembang - Indonesia)
147.1. Nhà sản xuất: PT Ferron Par Pharmaceuticals (Đ/c: Jababeka Industrial Estate I, JI Jababeka VI, Blok J3 Cikarang Bekasi - Indonesia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
368 |
Fepinram |
Piracetam 200mg/ml |
dung dịch tiêm bắp/tiêm tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 ống x 15ml |
VN-17570-13 |
148. Công ty đăng ký: PT. Kalbe Farma Tbk. (Đ/c: Kawasan Industri Delta Silicon JI. M.H. Thamrin Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi - Indonesia)
148.1. Nhà sản xuất: PT. Kalbe Farma Tbk. (Đ/c: Kawasan Industri Delta Silicon JI. M.H. Thamrin Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi - Indonesia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
369 |
V-Bloc |
Carvedilol 6,25mg |
Viên nén |
24 tháng |
USP 36 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17571-13 |
149. Công ty đăng ký: Ranbaxy Laboratories Ltd. (Đ/c: 10th floor, Devika Towers, 6 Nehru Place New Delhi 110 019 - India)
149.1. Nhà sản xuất: Ranbaxy (Malaysia) Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 23, Bakar Arang Industrial Estate. 0800 Sungai Petani Kedah - Malaysia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
370 |
Loxof Tablets 500mg |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17572-13 |
150. Công ty đăng ký: Ranbaxy Laboratories Ltd. (Đ/c: 12th floor, Devika Towers, 6 Nehru Place New Delhi 110 019 - India)
150.1. Nhà sản xuất: Ranbaxy Laboratories Ltd. (Đ/c: Paonta Sahib District Sirmour, Himachal Pradesh 173 025 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
371 |
Riosart 300mg |
Irbesartan 300mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-17573-13 |
151. Công ty đăng ký: Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd. (Đ/c: 65 Moo 12, Lardkrabang-Bangplee Road, Bangplee, Samutprakarn 10540 - Thailand)
151.1. Nhà sản xuất: Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd. (Đ/c: 65 Moo 12, Lardkrabang-Bangplee Road, Bangplee, Samutprakarn 10540 - Thailand)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
372 |
Strepsils Extra Strong |
2,4-Dichlorobenzyl alcohol 1,2mg; Amylmetacresol 0,6mg |
Viên ngậm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 12 viên; hộp 24 gói x 6 viên |
VN-17574-13 |
152. Công ty đăng ký: Remington Pharmaceutical Industries (Pvt.) Ltd (Đ/c: 18 KM Multan Road, Lahore 53800 - Pakistan)
152.1. Nhà sản xuất: Remington Pharmaceutical Industries (Pvt.) Ltd (Đ/c: 18KM Multan Road, Lahore 53800 - Pakistan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
373 |
Thuốc mỡ tra mắt Ofly |
Ofloxacin 3mg |
Thuốc mỡ tra mắt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 3,5g |
VN-17575-13 |
153. Công ty đăng ký: Rohto Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 1-8-1, Tatsumi-Nishi, Ikumo-Ku, Osaka 544-8666 - Japan)
153.1. Nhà sản xuất: Taiko Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 3-34-14 Uchihonmachi, Suita, Osaka, 564 0032 - Japan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
374 |
Seirogan |
Creosote thảo mộc 44,4mg; Câu đằng 22,2mg; Vỏ Hoàng bá 33,3 mg; Cam thảo 16,7mg; Trần bì 33,3mg |
Viên hoàn |
60 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 50 viên, hộp 1 chai 100 viên |
VN-17576-13 |
154. Công ty đăng ký: Rohto-Mentholatum (Vietnam) Co., Ltd. (Đ/c: 16 VSIP, Street 5, Vietnam-Singapore Industrial Park, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
154.1. Nhà sản xuất: Rohto Laboratories Indonesia (Đ/c: Jl. Raya Cimareme No. 203, Padalarang, kab. Bandung Barat, Jawa Barat - Indonesia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
375 |
Selsun |
Selenium Sulfide 1,8% |
Hỗn dịch để gội đầu |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 50ml, hộp 1 chai 100ml |
VN-17577-13 |
154.2. Nhà sản xuất: Rohto Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 8-1, Tatsumi-Nishi 1-chome, Ikuno-Ku, Osaka city, Osaka - Japan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
376 |
Pansiron G |
Natri Bicarbonate 650mg; Heavy Magnesi Carbonate 200mg; Precipitated calci carbonate 100mg;... |
Cốm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 20 gói |
VN-17578-13 |
155. Công ty đăng ký: Rotaline Molekule Private Limited (Đ/c: 7/1, Coporate Park, Sion-Trombay Road, P.O Box No. 27257, Chembur, Mumbai, 400071 - India)
155.1. Nhà sản xuất: Minimed Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: 7/1, Corporate Park, Sion Trompay Road, Chembur Mumbai 400071. - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
377 |
Peptimedi 1000 |
Amoxicillin 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanate kali) 125mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 30 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-17579-13 |
378 |
Vhellox DS |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 250mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
USP 33 |
Hộp 10 gói |
VN-17580-13 |
156. Công ty đăng ký: S.I.A. (Tenamyd Canada) Inc. (Đ/c: 242, Varry Street, St. Laurent, Quebec, H4N1A3 - Canada)
156.1. Nhà sản xuất: Makcur Laboratories Ltd. (Đ/c: 46/5-6-7, Village: Zak, Tal.Dehgam, Dist: Gandhinagar-30, Gujarat State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
379 |
Cilaprim |
Imipenem 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 30 |
Hộp 1 lọ |
VN-17581-13 |
157. Công ty đăng ký: Saint Corporation (Đ/c: Academy Tower, Rm #718, 719, 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul - Korea)
157.1. Nhà sản xuất: Kolmar Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 93, Biovalley2-ro, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
380 |
Crasbel Soft Capsule |
Selen (dưới dạng men khô chứa Selen) 50mcg; Acid ascorbic 50mg; Crom (dưới dạng men khô chứa Crom) 50mcg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 20 vỉ x 5 viên |
VN-17582-13 |
158. Công ty đăng ký: Samil Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 990-1, Bangbae-Dong, Seocho-Gu, Seoul 137-061 - Korea)
158.1. Nhà sản xuất: Samil Pharm. Co., Ltd (Đ/c: B11-6 Banwol Industrial Complex, 772-1, Wonsi-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
381 |
Samilvidone Ophthalmic Solution |
Povidon 20mg/ml |
Dung dịch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 10ml |
VN-17583-13 |
159. Công ty đăng ký: Santen Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 9-19, Shimoshinjo 3-chome, Higashiyodogawa-ku, 533 8651, Osaka - Japan)
159.1. Nhà sản xuất: Santen Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 9-19, Shimoshinjo 3-chome, Higashiyodogawa-ku, 533 8651, Osaka - Japan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
382 |
Alegysal |
Pemirolast kali 1mg/ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-17584-13 |
160. Công ty đăng ký: Schnell Biopharmaceuticals Inc. (Đ/c: 4F., Haesung Bldg., #747-2 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
160.1. Nhà sản xuất: Schnell Biopharmaceuticals, Inc (Đ/c: 448-2, Mongnae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
383 |
Alfazole |
Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ x 1g |
VN-17585-13 |
161. Công ty đăng ký: Siu Guan Chem Ind Co., Ltd. (Đ/c: No 128 Shin Min Road, Chia Yi - Taiwan)
161.1. Nhà sản xuất: Siu Guan Chem Ind Co., Ltd. (Đ/c: No 128 Shin Min Road, Chia YI - Taiwan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
384 |
Gintecin Film-coated tablets |
Cao Ginkgo biloba 40mg |
Viên bao phim |
60 tháng |
NSX |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-17586-13 |
162. Công ty đăng ký: SRS Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: 602, 6th Floor, Marathon Max Bldg No. 2, L.B.S Marg, Mulund Goregaon Link Road, Mulun (W), Mumbai - 4000 080 - India)
162.1. Nhà sản xuất: Acme Formulation Pvt Ltd. (Đ/c: Ropar Road Nalagarh Dist. Solan H.P-174101 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
385 |
Anrbe |
Rabeprazole natri 20mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17587-13 |
386 |
Sahelon |
Pantoprazole (dưới dạng pantoprazole natri sesquihydrate) 40mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17588-13 |
387 |
Sametix |
Pantoprazole (dưới dạng pantoprazole natri sesquihydrate) 40mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17589-13 |
162.2. Nhà sản xuất: Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No. 11 & 12 Kumar Industrial Estate, gat No. 1251-1261, Markal, Khed, Pune 412 105, Maharashtra state-India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
388 |
Ofiss 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-17590-13 |
163. Công ty đăng ký: Standard Chem & Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 6-20, Tu-Ku Li, Hsin-Ying - Tainan - Taiwan)
163.1. Nhà sản xuất: Standard Chem & Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 6-20, Tu-Ku Li, Hsin-Ying - Tainan - Taiwan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
389 |
No-ton F.C. Tablet 500 mg "Standard" |
Nabumeton 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 32 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17591-13 |
163.2. Nhà sản xuất: Standard Chem & Pharm Co., Ltd., 2nd Plant (Đ/c: No. 154 Kai-Yuan Road, Hsin-Ying, Tainan - Taiwan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
390 |
Valthotan Film Coated Tablets 160 mg "Standard" |
Valsartan 160mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-17592-13 |
164. Công ty đăng ký: Syncom Formulations (India) Limited (Đ/c: 7 Niraj Industrial estate, off. mahakali Caves Road, Andheri (East), Mumbai -400 093 - India)
164.1. Nhà sản xuất: Syncom Formulations (India) Limited (Đ/c: 256-257 Sector-1, Pithampur Dist, Dhar (M.P). - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
391 |
Niscip-10 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ nhôm - nhôm x 10 viên |
VN-17593-13 |
165. Công ty đăng ký: Synmedic Laboratories (Đ/c: 202 Sai Plaza, 187-188 Sant Nagar, East of Kailash, New Delhi-110065. - India)
165.1. Nhà sản xuất: Synmedic Laboratories (Đ/c: 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad- 121 003 Haryana - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
392 |
Acecpar |
Aceclofenac 100mg |
viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17594-13 |
393 |
Antricar |
Trimetazidine hydrochloride 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17595-13 |
394 |
Nalgidon-200 |
Dexibuprofen 200mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17596-13 |
395 |
Nalgidon-400 |
Dexibuprofen 400mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17597-13 |
396 |
SyngIy-2 |
Glimepiride 2mg |
Viên nén |
24 tháng |
BP 2001 |
Hộp lớn chứa 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên |
VN-17598-13 |
397 |
Verist-16mg |
Betahistine dihydrochloride 16mg |
Viên nén |
36 tháng |
BP 2009 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17599-13 |
166. Công ty đăng ký: Synmosa Biopharma Corporation (Đ/c: No. 4, Lane 21, Kuang-Fu N.RD., Hu-Kou Hsiang, Hsin Chu Hsien, 303 - Taiwan, R.O.C)
166.1. Nhà sản xuất: Synmosa Biopharma Corporation, Synmosa Plant. (Đ/c: No. 6, Kuang Yeh 1st Road, Hu-Kuo Hsiang, Hsin-Chu Ind. Park, Hsin Chu Hsien - Taiwan, R.O.C)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
398 |
Besonin |
Budesonide 64 mcg/liều |
Thuốc xịt mũi |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 10ml, 120 liều xịt |
VN-17600-13 |
167. Công ty đăng ký: Tablets (India) Ltd. (Đ/c: 179 T.H. Road, Chennai - 600 081 - India)
167.1. Nhà sản xuất: Tablets (India) Ltd. (Đ/c: 179 T.H. Road, Chennai - 600 081 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
399 |
Oflocare-200 |
Ofloxacin 200mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17601-13 |
168. Công ty đăng ký: Taiwan Biotech Co., Ltd. (Đ/c: 22 Chieh - shou road, Taoyuan - Taiwan)
168.1. Nhà sản xuất: Taiwan Biotech Co., Ltd. (Đ/c: 22 Chieh - shou road, Taoyuan - Taiwan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
400 |
Thuốc tiêm Sinrodan 30mg/mI |
Ketorolac tromethamine 30mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
USP 27 |
Hộp 10 ống 1ml |
VN-17602-13 |
169. Công ty đăng ký: Tarchomin Pharmaceutical Works Polfa S.A. (Đ/c: 2A, Fleminga Str., 03-176 Warsaw-Poland - Poland)
169.1. Nhà sản xuất: Tarchomin Pharmaceutical Works Polfa S.A. (Đ/c: 2A, Fleminga Str., 03-176 Warsaw-Poland - Poland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
401 |
Tarcefandol |
Cefamandole (dưới dạng Cefamandol nafate) 1g |
Bột pha dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-17603-13 |
170. Công ty đăng ký: Tianjin Tasly Group Co., Ltd. (Đ/c: Tasly TCM Garden, No.2, Pujihe East Road, Beichen District, Tianjin - China)
170.1. Nhà sản xuất: Tianjin Tasly Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: Tasly TCM Garden, No.2, Pujihe East Road, Beicken District, Tianjin - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
402 |
Thiên sứ thanh phế |
Xuyên tâm liên (Andrographolides) 150mg |
Viên hoàn giọt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 9 gói x 0,6g viên hoàn giọt |
VN-17604-13 |
171. Công ty đăng ký: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Torrent House Off. Ashram road, Ahmedabad- 380 009, Gujarat - India)
171.1. Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Indrad-382721, Dist Mehsana, Gujarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
403 |
Androz-50 |
Siidenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17605-13 |
404 |
Conpres 25 |
Carvedilol 25mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 15 viên |
VN-17606-13 |
405 |
Herpex 5% |
Aciclovir 50mg |
Kem bôi da |
24 tháng |
BP 2010 |
Hộp 1 tuýp x 5g |
VN-17607-13 |
406 |
Telroto 80 |
Telmisartan 80mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17608-13 |
407 |
Tormipex 0.25 |
Pramipexol (dưới dạng Pramipexol- dihydrodorid monohydrat) 0,18mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ Alu-AIu x 10 viên |
VN-17609-13 |
408 |
Tormipex 1 |
Pramipexol (dưới dạng Pramipexol dihydroclorid monohydrat) 0,7mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ (AIu-Alu) x 10 viên |
VN-17610-13 |
409 |
Tormita 100 |
Topiramate 100mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17611-13 |
410 |
Tormita 25 |
Topiramate 25mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17612-13 |
411 |
Tormita 50 |
Topiramate 50mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17613-13 |
412 |
Torsartan 40 |
Olmesartan medoxomil 40mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17614-13 |
172. Công ty đăng ký: Unimed Pharmaceuticals Inc. (Đ/c: 251, Silok-Dong, Asan-si Choongnam - Korea)
172.1. Nhà sản xuất: Unimed Pharmaceuticals Inc. (Đ/c: 251, Silok-Dong, Asan-si, Choongnam - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
413 |
Unitear |
Hypromellose 30mg/10ml; Dextran 70 10mg/10ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 10ml |
VN-17615-13 |
173. Công ty đăng ký: Wockhardt Limited (Đ/c: Wockhardt Towers, Bandra-Kurla Complex, Bandra (East) Mumbai 400 051 - India)
173.1. Nhà sản xuất: Wockhardt Limited (Đ/c: F-106, MIDC, Waluj, Aurangabad-431 136, India - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
414 |
Wokadine |
Povidone iodine 210mg |
Viên nén đặt âm đạo |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 14 viên |
VN-17616-13 |
174. Công ty đăng ký: Wuhan Grand Pharmaceutical Group Co., Ltd (Đ/c: No. 5 Gutian Road, Wuhan - China)
174.1. Nhà sản xuất: AhnGook Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 903-2, Sangsin-ri, Hyangnam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
415 |
Tobicom Povi Eye Drop |
Povidon 2% |
Thuốc nhỏ mắt |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 10ml |
VN-17617-13 |
175. Công ty đăng ký: Wuhan Grand Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: No. 5 Gutian Road, Wuhan - China)
175.1. Nhà sản xuất: KMS Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 492-1 Maetan-Dong, Yeongtong-GU, Suwon City, Gyeonggi - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
416 |
Nonanti |
Losartan kali 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17618-13 |
176. Công ty đăng ký: Xepa-soul Pattinson (Malaysia) SDN. BHD. (Đ/c: 1-5, Cheng Industrial Estate, 75250 Melaka - Malaysia)
176.1. Nhà sản xuất: Xepa-soul Pattinson (Malaysia) SDN. BHD. (Đ/c: 1-5, Cheng Industrial Estate, 75250 Melaka - Malaysia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
417 |
Benaxepa Expectorant |
Diphenhydramin hydrochlorid 14mg/5ml; Amoni chlorid 135mg/5ml; Natri citrat 57,5mg/5ml |
Si rô |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 90ml |
VN-17619-13 |
418 |
Rinalix-Xepa |
Indapamide 2,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 15 viên |
VN-17620-13 |
419 |
Sedilix-DM |
Dextromethorphan hydrobromid 15mg/5ml; Pseudoephedrin hydrochlorid 30mg/5ml; Promethazin hydrochlorid 3,125mg/5ml |
Si rô |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 90ml |
VN-17621-13 |
420 |
Vastinxepa 20mg |
Simvastatin 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17622-13 |
421 |
Vastinxepa 40mg |
Simvastatin 40mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17623-13 |
177. Công ty đăng ký: Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 26 Shin Chong Road, Tainan - Taiwan)
177.1. Nhà sản xuất: Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 26 Shin Chong Road, Tainan - Taiwan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
422 |
Clindamycin hydrochloride 150mg cap Y.Y |
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochloride) 150mg |
Viên nang cứng |
48 tháng |
BP 2009 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17624-13 |
423 |
Trepin Capsules 250mg YY |
Tranexamic acid 250mg |
Viên nang cứng |
48 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-17625-13 |