Quyết định 4035/QĐ-BYT 2023 danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế phục vụ giám định
- Tóm tắt
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 4035/QĐ-BYT
Cơ quan ban hành: | Bộ Y tế | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 4035/QĐ-BYT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trần Văn Thuấn |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 01/11/2023 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe, Bảo hiểm |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Danh mục 52 mã hãng sản xuất vật tư y tế phục vụ thanh toán chi phí khám chữa bệnh
Ngày 01/11/2023, Bộ Y tế đã ra Quyết định 4035/QĐ-BYT ban hành danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 9).
1. Ban hành Danh mục 52 mã hàng sản xuất vật tư y tế, từ mã số 6468 đến mã số 6519 để tạo lập mã vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế. Cụ thể là: 2nd Sight Medical Co., Ltd; Agaaz Opthalmics; Aster Medispro Pvt. Ltd; Aurus Medtech Private Limited;…
2. Đính chính 01 tên hãng sản xuất vật tư y tế được ban hành trong danh mục tại Quyết định 3802/QĐ-BYT từ UMP Renal Care thành UMP RENAL CARE SDN. BHD.
Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Xem chi tiết Quyết định 4035/QĐ-BYT tại đây
tải Quyết định 4035/QĐ-BYT
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
QUYẾT ĐỊNH
Ban hành danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế phục vụ quản lý và giám
định, thanh toán chi phi khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 9)
______________
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Nghị định số 146/2018/NĐ-CP ngày 17 tháng 10 năm 2018 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn biện pháp thi hành một số điều của Luật Bảo hiểm y tế;
Căn cứ Nghị quyết số 17/NQ-CP ngày 07 tháng 3 năm 2019 của Chính phủ về một số nhiệm vụ, giải pháp trọng tâm phát triển chính phủ điện tử giai đoạn 2019 - 2020, định hướng đến 2025;
Căn cứ Thông tư số 04/2017/TT-BYT ngày 14 tháng 4 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế về ban hành danh mục và tỷ lệ, điều kiện thanh toán đối với vật tư y tế thuộc phạm vi được hưởng của người tham gia bảo hiểm y tế;
Căn cứ Quyết định số 5086/QĐ-BYT ngày 04 tháng 11 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành danh mục dùng chung mã hãng sản xuất vật tư y tế (Đợt 1) và nguyên tắc mã hoá vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế; Quyết định số 2807/QĐ-BYT ngày 13 tháng 10 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế sửa đổi, bổ sung Quyết định số 5086/QĐ-BYT ngày 04 tháng 11 năm 2021;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Bảo hiểm y tế, Bộ Y tế.
QUYẾT ĐỊNH:
Đính chính 01 tên hãng sản xuất vật tư y tế được ban hành trong danh mục ban hành kèm theo Quyết định số 3802/QĐ-BYT ngày 09/10/2023 của Bộ Y tế ban hành danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế (đợt 8) như sau:
Tên hãng sản xuất theo |
Mã hãng sản xuất |
Mã nước sản xuất |
Tên hãng sản xuất đính chính |
UMP Renal Care |
6448 |
205 |
UMP RENAL CARE SDN. BHD |
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |
PHỤ LỤC
Danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế (Đợt 9)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 4035/QĐ-BYT ngày 01 tháng 11 năm 2023
của Bộ trưởng Bộ y tế)
ST T |
Tên hãng sản xuất |
Tên nước sản xuất |
Mã hãng sản xuất |
Mã nước sản xuất |
1 |
2nd Sight Medical Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6468 |
279 |
2 |
Agaaz Opthalmics |
Cộng hòa Ấn Độ |
6469 |
115 |
3 |
Aster Medispro Pvt. Ltd. |
Cộng hòa Ấn Độ |
6470 |
115 |
4 |
Aurus Medtech Private Limited |
Cộng hòa Ấn Độ |
6471 |
115 |
5 |
Beijing Jinwei Kangda Medical Instrument Ltd. |
Trung Quốc |
6472 |
279 |
6 |
Bioteque Corporation I-Lan Factory II |
Đài Loan (Trung Quốc) |
6473 |
296 |
7 |
Chamfond Biotech Co., Ltd |
Trung Quốc |
6474 |
279 |
8 |
Chengdu Xinjin Shifeng Medical Apparatus & Instrument Co., Ltd |
Trung Quốc |
6475 |
279 |
9 |
Chi nhánh Công ty TNHH Gas Việt Nam |
Việt Nam |
6476 |
0 |
10 |
Chi nhánh Công ty TNHH Y tế Việt Tiến - Nhà máy sản xuất Long An |
Việt Nam |
6477 |
0 |
11 |
Creganna Medical |
Costa Rica |
6478 |
146 |
12 |
Devine Meditech |
Cộng hòa Ấn Độ |
6479 |
115 |
13 |
E-Jom (Shenzhen) Technology Limited |
Trung Quốc |
6480 |
279 |
14 |
Endac Co., Ltd |
Hàn Quốc |
6481 |
174 |
15 |
Hebei ZOJE Medical Equipment Co., Ltd |
Trung Quốc |
6482 |
279 |
16 |
Hefei Wuyang Medical Instrument Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6483 |
279 |
17 |
Heil Pharma |
Cộng hòa Ấn Độ |
6484 |
115 |
18 |
Henan Touren Medical Device Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6485 |
279 |
19 |
Hi - Tech Medics Private Limited |
Cộng hòa Ấn Độ |
6486 |
115 |
20 |
HORIBA STEC, Co., Ltd. Aso Plant |
Nhật Bản |
6487 |
232 |
21 |
Hubei Junyang Medical Science & Technology Co., Ltd |
Trung Quốc |
6488 |
279 |
22 |
Jinan Kangbo Biotechnology Co. Ltd |
Trung Quốc |
6489 |
279 |
23 |
Kaltek s.r.l |
Ý |
6490 |
292 |
24 |
Leyidi International Medical Device (Beijing) Co., Ltd |
Trung Quốc |
6491 |
279 |
25 |
LifeScience PLUS, Inc. |
Hoa Kỳ |
6492 |
175 |
26 |
Medennium Inc |
Pháp |
6493 |
240 |
27 |
Medical Instruments Development Laboratories, Inc. |
Hoa Kỳ |
6494 |
175 |
28 |
MEDICREA INTERNATIONAL S.A. |
Pháp |
6495 |
240 |
29 |
Medtronic Medical Costa Rica S.R.L. |
Costa Rica |
6496 |
146 |
30 |
Medvance (Thailand) Ltd |
Thái Lan |
6497 |
271 |
31 |
NICE IMAGING co., LTD |
Trung Quốc |
6498 |
279 |
32 |
Osteotech, Inc., a subsidiary of Medtronic Inc. |
Hoa Kỳ |
6499 |
175 |
33 |
Pride Medical Instruments Technology Jiangsu Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6500 |
279 |
34 |
SEOHANCARE Co., Ltd |
Hàn Quốc |
6501 |
174 |
35 |
Shanghai Bojin Electric Instrument & Device Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6502 |
279 |
36 |
Shanghai Lange Medtech Co., Ltd |
Trung Quốc |
6503 |
279 |
37 |
Surgi Edge (India) |
Cộng hòa Ấn Độ |
6504 |
115 |
38 |
Suzhou Jun Kang Medical Technology Co., Ltd |
Trung Quốc |
6505 |
279 |
39 |
Thompson Surgical Instruments, Inc. |
Hoa Kỳ |
6506 |
175 |
40 |
V.I.M.S VIDEO INTERVENTIONNELLE MEDICALE SCIENTIFIQUE |
Pháp |
6507 |
240 |
41 |
Weifang Hengcai Digital Photo Materials Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6508 |
279 |
42 |
Yilrnaz Medikal - Mustafa Nazlier |
Thổ Nhĩ Kỳ |
6509 |
272 |
43 |
Zhenjiang Gaoguan Medical Appliances Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6510 |
279 |
44 |
Nanyang Jiuding Material Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6511 |
279 |
45 |
Assure Tech. (Hangzhou) Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6512 |
279 |
46 |
Nanjing 3H Medical Products Co., Ltd |
Trung Quốc |
6513 |
279 |
47 |
Shenzhen Tengfei Yu Technology Co., Ltd |
Trung Quốc |
6514 |
279 |
48 |
Tonglu Kanger Medical Instrument Co., Ltd |
Trung Quốc |
6515 |
279 |
49 |
Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd |
Trung Quốc |
6516 |
279 |
50 |
Chi nhánh Công ty CP Thương mại Thiết bị y tế Vĩnh Phúc - Xưởng sản xuất |
Việt Nam |
6517 |
0 |
51 |
Zhejiang Hongyu Medical Commodity Co., Ltd |
Trung Quốc |
6518 |
279 |
52 |
Yong Chang Co., Ltd |
Hàn Quốc |
6519 |
174 |