Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Quyết định 3802/QĐ-BYT 2023 danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế
- Tóm tắt
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 3802/QĐ-BYT
Cơ quan ban hành: | Bộ Y tế | Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 3802/QĐ-BYT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trần Văn Thuấn |
Ngày ban hành: | 09/10/2023 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe, Bảo hiểm |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Bộ Y tế ban hành 49 mã hàng sản xuất vật tư y tế
Ngày 09/10/2023, Bộ Y tế đã ra Quyết định 3802/QĐ-BYT ban hành danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 8).
Bộ Y tế ban hành 49 mã hàng sản xuất vật tư y tế, từ mã số 6419 đến mã số 6467 để tạo lập mã vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế. Cụ thể là: Aglient Biosciences (Hangzhou) Co., Ltd; Atlas Surgical; BAAT Medical Products B.V; BAG Diagnostics GmbH;…
Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Xem chi tiết Quyết định 3802/QĐ-BYT tại đây
tải Quyết định 3802/QĐ-BYT
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
QUYẾT ĐỊNH
Ban hành danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định,
thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (đợt 8)
_________
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Nghị định số 146/2018/NĐ-CP ngày 17 tháng 10 năm 2018 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn biện pháp thi hành một số điều của Bảo hiểm y tế;
Căn cứ Nghị quyết số 17/NQ-CP ngày 07 tháng 3 năm 2019 của Chính phủ về một số nhiệm vụ, giải pháp trọng tâm phát triển chính phủ điện tử giai đoạn 2019 - 2020, định hướng đến 2025;
Căn cứ Thông tư số 04/2017/TT-BYT ngày 14 tháng 4 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế về ban hành danh mục và tỷ lệ, điều kiện thanh toán đối với vật tư y tế thuộc phạm vi được hưởng của người tham gia bảo hiểm y tế;
Căn cứ Quyết định số 5086/QĐ-BYT ngày 04 tháng 11 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành danh mục dùng chung mã hãng sản xuất tư y tế (Đợt 1) và nguyên tắc mã hoá vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế; Quyết định số 2807/QĐ-BYT ngày 13 tháng 10 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế sửa đổi, bổ sung Quyết định số 5086/QĐ-BYT ngày 04 tháng 11 năm 2021;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Bảo hiểm y tế, Bộ Y tế.
QUYẾT ĐỊNH:
Danh mục chi tiết mã hãng sản xuất vật tư y tế đợt 8 được quy định tại Phụ lục ban hành kèm theo Quyết định này và được đăng tải trên Cổng Thông tin điện tử của Bộ Y tế, tại địa chỉ: https://moh.gov.vn
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |
PHỤ LỤC
Danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế (đợt 8)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3802/QĐ-BYT ngày 09 tháng 10 năm 2023
của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT |
Tên hãng sản xuất |
Tên nước sản xuất |
Mã hãng sản xuất |
Mã nước sản xuất |
1 |
Aglient Biosciences (Hangzhou) Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6419 |
279 |
2 |
Atlas Surgical |
Cộng hòa Ấn Độ |
6420 |
115 |
3 |
BAAT Medical Products B.V. |
Hà Lan |
6421 |
173 |
4 |
BAG Diagnostics GmbH |
Đức |
6422 |
155 |
5 |
Biocomma Limited |
Trung Quốc |
6423 |
279 |
6 |
BioHealth Medical Technology Co. Ltd. |
Trung Quốc |
6424 |
279 |
7 |
b-ONE Medical (Bejing) Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6425 |
279 |
8 |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Quốc tế Gia Hưng |
Việt Nam |
6426 |
0 |
9 |
Changzhou Innovate Medical Instrument and Technology Co., Ltd |
Trung Quốc |
6427 |
279 |
10 |
Chi nhánh Công ty TNHH Y tế Việt Tiến - Nhà máy sản xuất Long An |
Việt Nam |
6428 |
0 |
11 |
Dort-a Tip Malzemeleri Sanayi Ith. Ihr. Tic. Ltd. Sti. |
Thổ Nhĩ Kỳ |
6429 |
272 |
12 |
Euronda SpA |
Ý |
6430 |
292 |
13 |
Hunan Vathin Medical Instrument Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6431 |
279 |
14 |
Inomed Medizintechnik GmbH |
Đức |
6432 |
155 |
15 |
InTelos, Inc. |
Hàn Quốc |
6433 |
174 |
16 |
Kaushik Orthopaedic Pvt. Ltd. |
Cộng hòa Ấn Độ |
6434 |
115 |
17 |
KeriMedical SA |
Thụy Sĩ |
6435 |
274 |
18 |
LifeScience PLUS, Inc. |
Hoa Kỳ |
6436 |
175 |
19 |
M. & G. Int.'L SRL |
Ý |
6437 |
292 |
20 |
Matek Medikal Aygitlar Teknoloji San. Ve Tic A.S. |
Thổ Nhĩ Kỳ |
6438 |
272 |
21 |
Nanyang Jiuding Material Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6439 |
279 |
22 |
Necati Kaya Tibbi Cihazlar Ithalat Ve Ihracat Sanayi Ve Ticaret Limited Sirketi |
Thổ Nhĩ Kỳ |
6440 |
272 |
23 |
Prime Healthcare Products Private Limited |
Cộng hòa Ấn Độ |
6441 |
115 |
24 |
Real Star Surgical |
Pakistan |
6442 |
234 |
25 |
S.A.L.F S.p.A Laboratorio |
Ý |
6443 |
292 |
26 |
Saeum Meditec Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
6444 |
174 |
27 |
Scarpro N.V |
Bỉ |
6445 |
125 |
28 |
Shenzhen Trious Medical Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6446 |
279 |
29 |
Turklab Tibbi Mal. San. Tic. A.S |
Thổ Nhĩ Kỳ |
6447 |
272 |
30 |
Malaysia |
6448 |
205 |
31 |
Weifang Hengcai Digital Photo Material Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6449 |
279 |
32 |
Wuhan Huawei Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6450 |
279 |
33 |
Wuhan Yuanguang Ruikang Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6451 |
279 |
34 |
Wuxi Nest Biotechnology Co., Ltd |
Trung Quốc |
6452 |
279 |
35 |
Nantong Angel Medical Instruments Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6453 |
279 |
36 |
Andocor N.V. |
Bỉ |
6454 |
125 |
37 |
Công ty TNHH Contex Việt Nam |
Việt Nam |
6455 |
0 |
38 |
Công ty TNHH Thương mại dịch vụ MB Regentox Việt Nam |
Việt Nam |
6456 |
0 |
39 |
Chi nhánh Tổng công ty thiết bị y tế Việt Nam - CTCP - Nhà máy nhựa y tế Mediplast |
Việt Nam |
6457 |
0 |
40 |
Eon Meditech Pvt. Ltd. |
Cộng hòa Ấn Độ |
6458 |
115 |
41 |
Frienfa Industries |
Pakistan |
6459 |
234 |
42 |
Global Healthcare SG SDN. BHD. |
Malaysia |
6460 |
205 |
43 |
Jiaxing Linhwa Medical Materials Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6461 |
279 |
44 |
Koryoeyetech Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
6462 |
174 |
45 |
Ningbo Tianyi Medical Appliance Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6463 |
279 |
46 |
Strand Products Inc. |
Hoa Kỳ |
6464 |
175 |
47 |
Terumo Penpol Private Limited |
Cộng hòa Ấn Độ |
6465 |
115 |
48 |
Truscreen Pty Limited |
Úc |
6466 |
284 |
49 |
Zhangzhou Aoxi Plastic Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6467 |
279 |