- Tổng quan
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
-
Nội dung hợp nhất
Tính năng này chỉ có tại LuatVietnam.vn. Nội dung hợp nhất tổng hợp lại tất cả các quy định còn hiệu lực của văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính... trên một trang. Việc hợp nhất văn bản gốc và những văn bản, Thông tư, Nghị định hướng dẫn khác không làm thay đổi thứ tự điều khoản, nội dung.
Khách hàng chỉ cần xem Nội dung hợp nhất là có thể nắm bắt toàn bộ quy định hiện hành đang áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Quyết định 2782/QĐ-BYT 2025 về giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh áp dụng tại 20 bệnh xá thuộc Bộ Quốc phòng quản lý
| Cơ quan ban hành: | Bộ Y tế |
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
|
Đang cập nhật |
| Số hiệu: | 2782/QĐ-BYT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
| Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Lê Đức Luận |
|
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
|
29/08/2025 |
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
|
Đang cập nhật |
|
Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
|
Đã biết
|
Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
|
Đã biết
|
| Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe |
TÓM TẮT QUYẾT ĐỊNH 2782/QĐ-BYT
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
Tải Quyết định 2782/QĐ-BYT
| BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| Số: 2782/QĐ-BYT | Hà Nội, ngày 29 tháng 8 năm 2025 |
QUYẾT ĐỊNH
Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh áp dụng tại 20 bệnh xá thuộc Bộ Quốc phòng quản lý
____________
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Luật khám bệnh, chữa bệnh ngày 09 tháng 01 năm 2023;
Căn cứ Luật giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;
Căn cứ Nghị định số 96/2023/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2023 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Khám bệnh, chữa bệnh;
Căn cứ Nghị định số 42/2025/NĐ-CP ngày 27/02/2025 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 23/2024/TT-BYT ngày 18 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định danh mục kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh;
Căn cứ Thông tư số 21/2024/TT-BYT ngày 17 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định phương pháp định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh;
Xét đề nghị của Cục Quân y - Bộ Quốc phòng tại Báo cáo số 4122/QY-ĐT ngày 11/8/2025 đề nghị phê duyệt giá khám bệnh, chữa bệnh đối với một số cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc Bộ Quốc phòng quản lý; Biên bản họp thẩm định giá khám bệnh, chữa bệnh số 1102/BB-BYT ngày 12/8/2025; Cục Quân y - Bộ Quốc phòng tại Công văn số 4158/QY-ĐTr ngày 13/8/2025, Công văn số 4469/QY-ĐTr ngày 26/8/2025 về hoàn thiện hồ sơ sau họp thẩm định;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính, Bộ Y tế.
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh
1. Ban hành kèm theo Quyết định này giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu áp dụng tại 20 bệnh xá theo danh sách kèm theo. Mức giá cho từng cơ sở khám bệnh, chữa bệnh gồm:
- Giá dịch vụ khám bệnh, hội chẩn quy định tại Phụ lục I.
- Giá dịch vụ ngày giường bệnh quy định tại Phụ lục II.
- Giá dịch vụ kỹ thuật, xét nghiệm quy định tại Phụ lục III.
- Giá dịch vụ kỹ thuật thực hiện bằng phương pháp vô cảm gây tê chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy sử dụng cho dịch vụ theo quy định tại Phụ lục IV (nếu có). Chi phí thuốc và oxy thanh toán với cơ quan bảo hiểm xã hội và người bệnh theo thực tế sử dụng và kết quả mua sắm của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh.
2. Mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh ban hành kèm theo Quyết định này bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương, tiền công, phụ cấp và các khoản đóng góp theo quy định; trong đó chi phí tiền lương theo mức lương cơ sở 2,34 triệu đồng, chưa bao gồm quỹ thưởng theo quy định tại Nghị định số 73/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Chính phủ quy định mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang.
Điều 2. Điều khoản thi hành
1. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày ký ban hành.
2. Việc hướng dẫn thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế thực hiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Y tế.
3. Đối với người bệnh đang điều trị tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trước thời điểm Quyết định này có hiệu lực và ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú sau thời điểm Quyết định này có hiệu lực: tiếp tục được áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo quy định của cấp có thẩm quyền trước thời điểm thực hiện mức giá theo quy định tại Quyết định này cho đến khi ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú.
Điều 3. Tổ chức thực hiện
1. Thủ trưởng các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh có tên tại Điều 1 Quyết định này chịu trách nhiệm toàn diện trước pháp luật về tính chính xác, trung thực, hợp lý, hợp lệ của số liệu, tài liệu của hồ sơ phương án giá gửi Hội đồng Thẩm định.
2. Các Ông (Bà): Chánh Văn phòng Bộ Y tế; Vụ trưởng các Vụ: Kế hoạch- Tài chính, Bảo hiểm y tế, Pháp chế; Cục trưởng các Cục: Quản lý Khám chữa bệnh, Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế; Cục trưởng Cục Quân Y - Bộ Quốc phòng; Thủ trưởng các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh có tên tại Điều 1 Quyết định này và Thủ trưởng các đơn vị, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH SÁCH
CÁC CƠ SỞ KHÁM BỆNH CHỮA BỆNH
(Kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025)
1. Bệnh xá Lữ đoàn 147/Vùng 1/QCHQ
2. Bệnh xá Lữ đoàn 170/Vùng 1/QCHQ
3. Bệnh xá Lữ đoàn 101/QCHQ
4. Bệnh xá Trung đoàn 18/Sư đoàn 325/Quân đoàn 12
5. Bệnh xá QDY Đoàn KTQP 799/Quân khu 1
6. Bệnh xá Sư đoàn 316/Quân khu 2
7. Bệnh xá Sư đoàn 355/Quân khu 2
8. Bệnh xá Sư đoàn 304/Quân khu 2
9. Bệnh xá BCHQS tỉnh Lai Châu/Quân khu 2
10. Bệnh xá BCHQS tỉnh Tuyên Quang/Quân khu 2
11. Bệnh xá BCHQS tỉnh Phú Thọ/Quân khu 2
12. Bệnh xá Trường quân sự/Quân khu 2
13. Bệnh xá Lữ đoàn 168/Quân khu 2
14. Bệnh xá Lữ đoàn 604/Quân khu 2
15. Bệnh xá Lữ đoàn 297/Quân khu 2
16. Bệnh xá Lữ đoàn 543/Quân khu 2
17. Bệnh xá Lữ đoàn 513/Quân khu 3
18. Bệnh xá Sư đoàn 2/Quân khu 5
19. Bệnh xá Trung đoàn 3/Sư đoàn 330/Quân khu 9
20. Bệnh xá Trung đoàn 20/Sư đoàn 330/Quân khu 9
PHỤ LỤC I
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ LỮ ĐOÀN 147 HẢI QUÂN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
| STT | Danh mục dịch vụ | Mức giá |
| I | Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán | |
| 1 | Giá Khám bệnh | 36.500 |
PHỤ LỤC II
GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ LỮ ĐOÀN 147 HẢI QUÂN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
| Số TT | Các loại dịch vụ | Mức giá |
| 1 | Ngày giường bệnh Nội khoa: |
|
| 1.1 | Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng | 156.300 |
Ghi chú: Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế.
PHỤ LỤC III
GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ LỮ ĐOÀN 147 HẢI QUÂN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
| STT | Mã tương đương | Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT | Tên dịch vụ phê duyệt giá | Mức giá | Ghi chú |
| A | Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán |
|
| ||
| 1 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | Siêu âm ổ bụng | 58.600 |
|
| 2 | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 58.600 |
|
| 3 | 03.0070.0001 | Siêu âm màng phổi | Siêu âm màng phổi | 58.600 |
|
| 4 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Siêu âm các tuyến nước bọt | 58.600 |
|
| 5 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 58.600 |
|
| 6 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 58.600 |
|
| 7 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | Siêu âm màng phổi | 58.600 |
|
| 8 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 58.600 |
|
| 9 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 58.600 |
|
| 10 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 58.600 |
|
| 11 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 58.600 |
|
| 12 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 58.600 |
|
| 13 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 58.600 |
|
| 14 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 58.600 |
|
| 15 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 58.600 |
|
| 16 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | Siêu âm tử cung phần phụ | 58.600 |
|
| 17 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | Siêu âm tuyến giáp | 58.600 |
|
| 18 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Siêu âm tuyến vú hai bên | 58.600 |
|
| 19 | 01.0065.0071 | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
| 20 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
| 21 | 03.1690.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Cắt chỉ khâu kết mạc | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
| 22 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 101.800 |
|
| 23 | 15.0302.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 101.800 |
|
| 24 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt ống thông dạ dày | 101.800 |
|
| 25 | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt ống thông dạ dày | 129.600 |
|
| 26 | 03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt ống thông dạ dày | 14.100 |
|
| 27 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | Hút nang bao hoạt dịch | 230.500 | Chưa bao gồm hóa chất. |
| 28 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | Hút đờm hầu họng | 152.000 |
|
| 29 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | Rửa bàng quang | 152.000 |
|
| 30 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày cấp cứu | 152.000 |
|
| 31 | 02.0313.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày cấp cứu | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
| 32 | 03.0168.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày cấp cứu | 89.500 | Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
| 33 | 15.0303.0200 | Thay băng vết mổ | Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 |
|
| 34 | 07.0225.0201 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89.500 |
|
| 35 | 01.0089.0206 | Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng | Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng | 101.800 |
|
| 36 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 101.800 |
|
| 37 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | Thông bàng quang | 101.800 |
|
| 38 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | Đặt sonde bàng quang | 92.400 |
|
| 39 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Đặt ống thông hậu môn | 92.400 |
|
| 40 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | Thụt giữ | 92.400 |
|
| 41 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | Thụt tháo | 92.400 |
|
| 42 | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Đặt ống thông hậu môn | 92.400 |
|
| 43 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 92.400 |
|
| 44 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân | 92.400 |
|
| 45 | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân | 92.400 |
|
| 46 | 03.2357.0211 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 47 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | Tiêm bắp thịt | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 48 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 49 | 14.0291.0212 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 50 | 14.0290.0212 | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | 194.700 |
|
| 51 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 194.700 |
|
| 52 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] | 194.700 |
|
| 53 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 194.700 |
|
| 54 | 10.9005.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông chiều dài < l0 cm ] | 194.700 |
|
| 55 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | Khâu vết rách vành tai | 194.700 |
|
| 56 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 50.800 |
|
| 57 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 76.300 |
|
| 58 | 08.0010.0224 | Chích lể | Chích lể | 37.000 |
|
| 59 | 08.0009.0228 | Cứu | Cứu | 37.000 |
|
| 60 | 08.0452.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 37.000 |
|
| 61 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 37.000 |
|
| 62 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 37.000 |
|
| 63 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 85.300 |
|
| 64 | 08.0005.2046 | Điện châm | Điện châm [kim dài] | 78.300 |
|
| 65 | 03.0517.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 78.300 |
|
| 66 | 03.0526.0230 | Điện châm điều trị thoái hóa khớp | Điện châm điều trị thoái hóa khớp | 78.300 |
|
| 67 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | Điện châm điều trị hội chứng stress | 78.300 |
|
| 68 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 78.300 |
|
| 69 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 78.300 |
|
| 70 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 78.300 |
|
| 71 | 08.0283.0230 | Điện châm điều trị viêm Amidan | Điện châm điều trị viêm Amidan | 41.900 |
|
| 72 | 17.0004.0232 | Điều trị bằng từ trường | Điều trị bằng từ trường | 44.900 |
|
| 73 | 03.0773.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Điều trị bằng các dòng điện xung | 44.900 |
|
| 74 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Điều trị bằng các dòng điện xung | 36.700 |
|
| 75 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | Giác hơi điều trị các chứng đau | 36.700 |
|
| 76 | 08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | Giác hơi điều trị cảm cúm | 36.700 |
|
| 77 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 36.700 |
|
| 78 | 08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 40.900 |
|
| 79 | 03.0774.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40.900 |
|
| 80 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 54.800 |
|
| 81 | 17.0078.0238 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 14.000 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
| 82 | 03.0284.0252 | Sắc thuốc thang | Sắc thuốc thang | 14.000 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
| 83 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | Sắc thuốc thang | 48.700 |
|
| 84 | 17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | Điều trị bằng siêu âm | 41.100 |
|
| 85 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | Điều trị bằng sóng ngắn | 59.300 |
|
| 86 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 33.400 |
|
| 87 | 17.0044.0268 | Tập đi với gậy | Tập đi với gậy | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 88 | 08.0006.0271 | Thủy châm | Thủy châm | 68.900 |
|
| 89 | 05.0003.0272 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | 40.200 |
|
| 90 | 03.0776.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 40.200 |
|
| 91 | 03.0777.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 40.200 |
|
| 92 | 17.0014.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 40.200 |
|
| 93 | 17.0015.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 32.900 |
|
| 94 | 01.0085.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | Vận động trị liệu hô hấp | 32.900 |
|
| 95 | 02.0068.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | Vận động trị liệu hô hấp | 32.900 |
|
| 96 | 03.0612.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 76.000 |
|
| 97 | 03.0625.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 76.000 |
|
| 98 | 03.0626.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | 76.000 |
|
| 99 | 03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 76.000 |
|
| 100 | 08.0483.0280 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 76.000 |
|
| 101 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 76.000 |
|
| 102 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 76.000 |
|
| 103 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76.000 |
|
| 104 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 76.000 |
|
| 105 | 08.0407.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 76.000 |
|
| 106 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 76.000 |
|
| 107 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76.000 |
|
| 108 | 08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 76.000 |
|
| 109 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 76.000 |
|
| 110 | 08.0427.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | 76.000 |
|
| 111 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 76.000 |
|
| 112 | 03.0282.0284 | Xông hơi thuốc | Xông hơi thuốc | 50.300 |
|
| 113 | 08.0020.0284 | Xông hơi thuốc | Xông hơi thuốc | 50.300 |
|
| 114 | 05.0051.0324 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 380.200 |
|
| 115 | 07.0227.0367 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 452.800 |
|
| 116 | 10.9002.0504 | Cắt phymosis | Cắt phymosis [thủ thuật] | 269.500 |
|
| 117 | 03.2119.0505 | Trích nhọt ống tai ngoài | Trích nhọt ống tai ngoài | 218.500 |
|
| 118 | 03.3909.0505 | Trích rạch áp xe nhỏ | Trích rạch áp xe nhỏ | 218.500 |
|
| 119 | 28.0161.0576 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 2.767.900 |
|
| 120 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | Cắt hẹp bao quy đầu | 1.509.500 |
|
| 121 | 10.0412.0584 | Mở rộng lỗ sáo | Mở rộng lỗ sáo | 1.509.500 |
|
| 122 | 03.1692.0730 | Bơm rửa lệ đạo | Bơm rửa lệ đạo | 41.200 |
|
| 123 | 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | Bơm rửa lệ đạo | 41.200 |
|
| 124 | 14.0207.0738 | Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | 85.500 |
|
| 125 | 14.0265.0751 | Đo thị giác 2 mắt | Đo thị giác 2 mắt | 77.000 |
|
| 126 | 03.1691.0759 | Đốt lông xiêu | Đốt lông xiêu | 77.000 |
|
| 127 | 14.0205.0759 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 53.600 |
|
| 128 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | Lấy dị vật kết mạc | 53.600 |
|
| 129 | 14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | Lấy calci kết mạc | 71.500 |
|
| 130 | 03.1694.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 40.900 |
|
| 131 | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 40.900 |
|
| 132 | 03.1695.0842 | Rửa cùng đồ | Rửa cùng đồ | 40.900 |
|
| 133 | 14.0211.0842 | Rửa cùng đồ | Rửa cùng đồ | 48.300 | Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt |
| 134 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | Chọc hút dịch vành tai | 48.300 | Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt |
| 135 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Khí dung thuốc giãn phế quản | 64.300 |
|
| 136 | 03.2191.0898 | Khí dung mũi họng | Khí dung mũi họng | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
| 137 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | Khí dung mũi họng | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
| 138 | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | Làm thuốc tai | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
| 139 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | Làm thuốc tai | 22.000 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 140 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | Lấy dị vật họng miệng | 22.000 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 141 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 43.100 |
|
| 142 | 03.2072.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 70.300 |
|
| 143 | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 414.400 |
|
| 144 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | Lấy cao răng [hai hàm] | 414.400 |
|
| 145 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng | Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] | 159.100 |
|
| 146 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | Nhổ chân răng sữa | 92.500 |
|
| 147 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | Nhổ răng sữa | 46.600 |
|
| 148 | 16.0239.1029 | Nhổ chân răng sữa | Nhổ chân răng sữa | 46.600 |
|
| 149 | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | Nhổ răng sữa | 46.600 |
|
| 150 | 03.1972.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 46.600 |
|
| 151 | 03.1953.1035 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 280.500 |
|
| 152 | 16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 245.500 |
|
| 153 | 03.2456.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 771.000 |
|
| 154 | 11.0005.2043 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5% diện tích cơ thể] | 130.600 |
|
| 155 | 22.0021.1219 | Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) | Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) | 16.000 |
|
| 156 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | Định nhóm máu tại giường | 42.100 |
|
| 157 | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 42.100 |
|
| 158 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13.600 |
|
| 159 | 22.0119.1368 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 39.700 |
|
| 160 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 43.500 |
|
| 161 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 22.400 |
|
| 162 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 22.400 |
|
| 163 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
| 164 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Định lượng Acid Uric [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
| 165 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | Định lượng Creatinin (máu) | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
| 166 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | Định lượng Glucose [Máu] | 22.400 | Mỗi chất |
| 167 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | Định lượng Urê máu [Máu] | 22.400 | Mỗi chất |
| 168 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 28.000 | Mỗi chất |
| 169 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 28.000 | Mỗi chất |
| 170 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 16.000 |
|
| 171 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 20.000 |
|
| 172 | 23.0188.1586 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 44.800 |
|
| 173 | 23.0195.1589 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 44.800 |
|
| 174 | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 44.800 |
|
| 175 | 23.0193.1589 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 44.800 |
|
| 176 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 44.800 |
|
| 177 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 28.600 |
|
| 178 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 39.900 |
|
| 179 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | Điện tim thường | 39.900 |
|
| 180 | 03.0044.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 39.900 |
|
| 181 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | Điện tim thường | 39.900 |
|
| 182 | 02.0111.1798 | Nghiệm pháp atropin | Nghiệm pháp atropin | 215.800 |
|
PHỤ LỤC I
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ LỮ ĐOÀN 170 HẢI QUÂN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
| STT | Danh mục dịch vụ | Mức giá |
| I | Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán | |
| 1 | Giá Khám bệnh | 36.500 |
PHỤ LỤC II
GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ LỮ ĐOÀN 170 HẢI QUÂN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
| Số TT | Các loại dịch vụ | Mức giá |
| 1 | Ngày giường bệnh Nội khoa: |
|
| 1.1 | Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng | 156.300 |
Ghi chú: Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế.
PHỤ LỤC III
GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ LỮ ĐOÀN 170 HẢI QUÂN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
| STT | Mã tương đương | Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT | Tên dịch vụ phê duyệt giá | Mức giá | Ghi chú |
| A | Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán |
|
| ||
| 1 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | Siêu âm ổ bụng | 58.600 |
|
| 2 | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 58.600 |
|
| 3 | 03.0070.0001 | Siêu âm màng phổi | Siêu âm màng phổi | 58.600 |
|
| 4 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Siêu âm các tuyến nước bọt | 58.600 |
|
| 5 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 58.600 |
|
| 6 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 58.600 |
|
| 7 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | Siêu âm màng phổi | 58.600 |
|
| 8 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 58.600 |
|
| 9 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 58.600 |
|
| 10 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 58.600 |
|
| 11 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 58.600 |
|
| 12 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 58.600 |
|
| 13 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 58.600 |
|
| 14 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 58.600 |
|
| 15 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 58.600 |
|
| 16 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | Siêu âm tử cung phần phụ | 58.600 |
|
| 17 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | Siêu âm tuyến giáp | 58.600 |
|
| 18 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Siêu âm tuyến vú hai bên | 58.600 |
|
| 19 | 18.0089.0010 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 20 | 18.0087.0010 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 21 | 18.0080.0010 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 22 | 18.0101.0010 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 23 | 18.0067.0010 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 24 | 18.0102.0010 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 25 | 18.0099.0010 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 26 | 18.0096.0011 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 27 | 18.0093.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 28 | 18.0091.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 29 | 18.0113.0011 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 30 | 18.0114.0011 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 31 | 18.0106.0011 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 32 | 18.0115.0011 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 33 | 18.0107.0011 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 34 | 18.0111.0011 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 35 | 18.0117.0011 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 36 | 18.0109.0012 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 37 | 18.0087.0013 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 38 | 18.0104.0013 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 39 | 18.0118.0013 | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 40 | 18.0102.0013 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 41 | 18.0113.0013 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 42 | 18.0114.0013 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 43 | 18.0106.0013 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 44 | 18.0115.0013 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 45 | 18.0107.0013 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 46 | 18.0111.0013 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 47 | 18.0086.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 48 | 18.0110.0028 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 49 | 18.0080.0028 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 50 | 18.0068.0028 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 51 | 18.0102.0028 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 52 | 18.0113.0028 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 53 | 18.0114.0028 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 54 | 18.0106.0028 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 55 | 18.0115.0028 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 56 | 18.0107.0028 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 57 | 18.0111.0028 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 58 | 18.0117.0028 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 59 | 18.0087.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 60 | 18.0100.0029 | Chụp X-quang khớp vai thẳng | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 61 | 18.0102.0029 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 62 | 18.0113.0029 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 63 | 18.0114.0029 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 64 | 18.0106.0029 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 65 | 18.0115.0029 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 66 | 18.0107.0029 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 67 | 18.0111.0029 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 68 | 18.0117.0029 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 69 | 18.0088.0030 | Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] | 130.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 70 | 18.0118.0030 | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim] | 130.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 71 | 01.0065.0071 | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
| 72 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
| 73 | 03.1690.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Cắt chỉ khâu kết mạc | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
| 74 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 101.800 |
|
| 75 | 15.0302.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 101.800 |
|
| 76 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt ống thông dạ dày | 101.800 |
|
| 77 | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt ống thông dạ dày | 129.600 |
|
| 78 | 03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt ống thông dạ dày | 14.100 |
|
| 79 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | Hút nang bao hoạt dịch | 230.500 | Chưa bao gồm hóa chất. |
| 80 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | Hút đờm hầu họng | 152.000 |
|
| 81 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | Rửa bàng quang | 152.000 |
|
| 82 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày cấp cứu | 152.000 |
|
| 83 | 02.0313.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày cấp cứu | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
| 84 | 03.0168.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày cấp cứu | 89.500 | Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
| 85 | 15.0303.0200 | Thay băng vết mổ | Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 |
|
| 86 | 07.0225.0201 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89.500 |
|
| 87 | 01.0089.0206 | Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng | Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng | 101.800 |
|
| 88 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 101.800 |
|
| 89 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | Thông bàng quang | 101.800 |
|
| 90 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | Đặt sonde bàng quang | 92.400 |
|
| 91 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Đặt ống thông hậu môn | 92.400 |
|
| 92 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | Thụt giữ | 92.400 |
|
| 93 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | Thụt tháo | 92.400 |
|
| 94 | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Đặt ống thông hậu môn | 92.400 |
|
| 95 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 92.400 |
|
| 96 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân | 92.400 |
|
| 97 | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân | 92.400 |
|
| 98 | 03.2357.0211 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 99 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | Tiêm bắp thịt | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 100 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 101 | 14.0291.0212 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 102 | 14.0290.0212 | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | 194.700 |
|
| 103 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 194.700 |
|
| 104 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] | 194.700 |
|
| 105 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 194.700 |
|
| 106 | 10.9005.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông chiều dài < l0 cm ] | 194.700 |
|
| 107 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | Khâu vết rách vành tai | 194.700 |
|
| 108 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 50.800 |
|
| 109 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 76.300 |
|
| 110 | 08.0010.0224 | Chích lể | Chích lể | 37.000 |
|
| 111 | 08.0009.0228 | Cứu | Cứu | 37.000 |
|
| 112 | 08.0452.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 37.000 |
|
| 113 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 37.000 |
|
| 114 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 37.000 |
|
| 115 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 85.300 |
|
| 116 | 08.0005.2046 | Điện châm | Điện châm [kim dài] | 78.300 |
|
| 117 | 03.0517.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 78.300 |
|
| 118 | 03.0526.0230 | Điện châm điều trị thoái hóa khớp | Điện châm điều trị thoái hóa khớp | 78.300 |
|
| 119 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | Điện châm điều trị hội chứng stress | 78.300 |
|
| 120 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 78.300 |
|
| 121 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 78.300 |
|
| 122 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 78.300 |
|
| 123 | 08.0283.0230 | Điện châm điều trị viêm Amidan | Điện châm điều trị viêm Amidan | 41.900 |
|
| 124 | 17.0004.0232 | Điều trị bằng từ trường | Điều trị bằng từ trường | 44.900 |
|
| 125 | 03.0773.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Điều trị bằng các dòng điện xung | 44.900 |
|
| 126 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Điều trị bằng các dòng điện xung | 36.700 |
|
| 127 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | Giác hơi điều trị các chứng đau | 36.700 |
|
| 128 | 08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | Giác hơi điều trị cảm cúm | 36.700 |
|
| 129 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 36.700 |
|
| 130 | 08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 40.900 |
|
| 131 | 03.0774.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40.900 |
|
| 132 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 54.800 |
|
| 133 | 17.0078.0238 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 14.000 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
| 134 | 03.0284.0252 | Sắc thuốc thang | Sắc thuốc thang | 14.000 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
| 135 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | Sắc thuốc thang | 48.700 |
|
| 136 | 17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | Điều trị bằng siêu âm | 41.100 |
|
| 137 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | Điều trị bằng sóng ngắn | 59.300 |
|
| 138 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 33.400 |
|
| 139 | 17.0044.0268 | Tập đi với gậy | Tập đi với gậy | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 140 | 08.0006.0271 | Thủy châm | Thủy châm | 68.900 |
|
| 141 | 05.0003.0272 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | 40.200 |
|
| 142 | 03.0776.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 40.200 |
|
| 143 | 03.0777.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 40.200 |
|
| 144 | 17.0014.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 40.200 |
|
| 145 | 17.0015.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 32.900 |
|
| 146 | 01.0085.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | Vận động trị liệu hô hấp | 32.900 |
|
| 147 | 02.0068.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | Vận động trị liệu hô hấp | 32.900 |
|
| 148 | 03.0612.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 76.000 |
|
| 149 | 03.0625.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 76.000 |
|
| 150 | 03.0626.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | 76.000 |
|
| 151 | 03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 76.000 |
|
| 152 | 08.0483.0280 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 76.000 |
|
| 153 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 76.000 |
|
| 154 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 76.000 |
|
| 155 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76.000 |
|
| 156 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 76.000 |
|
| 157 | 08.0407.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 76.000 |
|
| 158 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 76.000 |
|
| 159 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76.000 |
|
| 160 | 08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 76.000 |
|
| 161 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 76.000 |
|
| 162 | 08.0427.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | 76.000 |
|
| 163 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 76.000 |
|
| 164 | 03.0282.0284 | Xông hơi thuốc | Xông hơi thuốc | 50.300 |
|
| 165 | 08.0020.0284 | Xông hơi thuốc | Xông hơi thuốc | 50.300 |
|
| 166 | 05.0051.0324 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 380.200 |
|
| 167 | 07.0227.0367 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 452.800 |
|
| 168 | 10.9002.0504 | Cắt phymosis | Cắt phymosis [thủ thuật] | 269.500 |
|
| 169 | 03.2119.0505 | Trích nhọt ống tai ngoài | Trích nhọt ống tai ngoài | 218.500 |
|
| 170 | 03.3909.0505 | Trích rạch áp xe nhỏ | Trích rạch áp xe nhỏ | 218.500 |
|
| 171 | 28.0161.0576 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 2.767.900 |
|
| 172 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | Cắt hẹp bao quy đầu | 1.509.500 |
|
| 173 | 10.0412.0584 | Mở rộng lỗ sáo | Mở rộng lỗ sáo | 1.509.500 |
|
| 174 | 03.1692.0730 | Bơm rửa lệ đạo | Bơm rửa lệ đạo | 41.200 |
|
| 175 | 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | Bơm rửa lệ đạo | 41.200 |
|
| 176 | 14.0207.0738 | Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | 85.500 |
|
| 177 | 14.0265.0751 | Đo thị giác 2 mắt | Đo thị giác 2 mắt | 77.000 |
|
| 178 | 03.1691.0759 | Đốt lông xiêu | Đốt lông xiêu | 77.000 |
|
| 179 | 14.0205.0759 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 53.600 |
|
| 180 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | Lấy dị vật kết mạc | 53.600 |
|
| 181 | 14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | Lấy calci kết mạc | 71.500 |
|
| 182 | 03.1694.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 40.900 |
|
| 183 | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 40.900 |
|
| 184 | 03.1695.0842 | Rửa cùng đồ | Rửa cùng đồ | 40.900 |
|
| 185 | 14.0211.0842 | Rửa cùng đồ | Rửa cùng đồ | 48.300 | Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt |
| 186 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | Chọc hút dịch vành tai | 48.300 | Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt |
| 187 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Khí dung thuốc giãn phế quản | 64.300 |
|
| 188 | 03.2191.0898 | Khí dung mũi họng | Khí dung mũi họng | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
| 189 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | Khí dung mũi họng | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
| 190 | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | Làm thuốc tai | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
| 191 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | Làm thuốc tai | 22.000 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 192 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | Lấy dị vật họng miệng | 22.000 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 193 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 43.100 |
|
| 194 | 03.2072.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 70.300 |
|
| 195 | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 414.400 |
|
| 196 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | Lấy cao răng [hai hàm] | 414.400 |
|
| 197 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng | Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] | 159.100 |
|
| 198 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | Nhổ chân răng sữa | 92.500 |
|
| 199 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | Nhổ răng sữa | 46.600 |
|
| 200 | 16.0239.1029 | Nhổ chân răng sữa | Nhổ chân răng sữa | 46.600 |
|
| 201 | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | Nhổ răng sữa | 46.600 |
|
| 202 | 03.1972.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 46.600 |
|
| 203 | 03.1953.1035 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 280.500 |
|
| 204 | 16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 245.500 |
|
| 205 | 03.2456.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 771.000 |
|
| 206 | 11.0005.2043 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5% diện tích cơ thể] | 130.600 |
|
| 207 | 22.0021.1219 | Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) | Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) | 16.000 |
|
| 208 | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 42.100 |
|
| 209 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13.600 |
|
| 210 | 23.0188.1586 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 44.800 |
|
| 211 | 23.0195.1589 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 44.800 |
|
| 212 | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 44.800 |
|
| 213 | 23.0193.1589 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 44.800 |
|
| 214 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 28.600 |
|
| 215 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 39.900 |
|
| 216 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | Điện tim thường | 39.900 |
|
| 217 | 03.0044.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 39.900 |
|
| 218 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | Điện tim thường | 39.900 |
|
PHỤ LỤC I
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ LỮ ĐOÀN 101, BTL VÙNG 4/QUÂN CHỦNG HẢI QUÂN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
| STT | Danh mục dịch vụ | Mức giá |
| I | Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán | |
| 1 | Giá Khám bệnh | 36.500 |
| II | Danh mục dịch vụ KBCB không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ KBCB theo yêu cầu | |
| 1 | Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) | 160.000 |
| 2 | Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) | 160.000 |
PHỤ LỤC II
GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ LỮ ĐOÀN 101, BTL VÙNG 4/QUÂN CHỦNG HẢI QUÂN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
| Số TT | Các loại dịch vụ | Mức giá |
| 1 | Ngày giường bệnh Nội khoa: |
|
| 1.1 | Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Lão, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson/ Lyell) | 219.100 |
| 1.2 | Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi- Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT/ PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não. | 188.000 |
| 1.3 | Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng | 156.300 |
| 2 | Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng; |
|
| 2.1 | Loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể | 185.000 |
| 3 | Ngày giường điều trị ban ngày | Được tính bằng 0,3 lần giá ngày giường của các khoa và loại phòng tương ứng |
Ghi chú: Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế.
PHỤ LỤC III
GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ LỮ ĐOÀN 101, BTL VÙNG 4/QUÂN CHỦNG HẢI QUÂN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
| STT | Mã tương đương | Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT | Tên dịch vụ phê duyệt giá | Mức giá | Ghi chú |
| A | Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán |
|
|
| |
| 1 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 58.600 |
|
| 2 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | Siêu âm ổ bụng | 58.600 |
|
| 3 | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 58.600 |
|
| 4 | 03.0069.0001 | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | 58.600 |
|
| 5 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Siêu âm các tuyến nước bọt | 58.600 |
|
| 6 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 58.600 |
|
| 7 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | Siêu âm hạch vùng cổ | 58.600 |
|
| 8 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 58.600 |
|
| 9 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 58.600 |
|
| 10 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 58.600 |
|
| 11 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 58.600 |
|
| 12 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 58.600 |
|
| 13 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 58.600 |
|
| 14 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 58.600 |
|
| 15 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 58.600 |
|
| 16 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | Siêu âm tuyến giáp | 58.600 |
|
| 17 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Siêu âm tuyến vú hai bên | 58.600 |
|
| 18 | 02.0112.0004 | Siêu âm doppler mạch máu | Siêu âm doppler mạch máu | 252.300 |
|
| 19 | 18.0052.0004 | Siêu âm doppler tim, van tim | Siêu âm doppler tim, van tim | 252.300 |
|
| 20 | 18.0125.0028 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 21 | 18.0074.0028 | Chụp X-quang hàm chếch một bên | Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 22 | 18.0073.0028 | Chụp X-quang Hirtz | Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 23 | 18.0110.0028 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 24 | 18.0109.0028 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 25 | 18.0080.0028 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 26 | 18.0101.0028 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 27 | 18.0100.0028 | Chụp X-quang khớp vai thẳng | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 28 | 18.0098.0028 | Chụp X-quang khung chậu thẳng | Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 29 | 18.0069.0028 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 30 | 18.0120.0028 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 31 | 18.0119.0028 | Chụp X-quang ngực thẳng | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 32 | 18.0084.0028 | Chụp X-quang phim cắn (Occlusal) | Chụp X-quang phim cắn (Occlusal) | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 33 | 18.0082.0028 | Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) | Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 34 | 18.0083.0028 | Chụp X-quang răng toàn cảnh | Chụp X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 35 | 18.0075.0028 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 36 | 18.0072.0029 | Chụp X-quang Blondeau | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 37 | 18.0089.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 38 | 18.0087.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 39 | 18.0086.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 40 | 18.0096.0029 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 41 | 18.0092.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 42 | 18.0094.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 43 | 18.0091.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 44 | 18.0071.0029 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 45 | 18.0112.0029 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 46 | 18.0104.0029 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 47 | 18.0068.0029 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 48 | 18.0067.0029 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 49 | 18.0102.0029 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 50 | 18.0108.0029 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 51 | 18.0116.0029 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 52 | 18.0113.0029 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 53 | 18.0114.0029 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 54 | 18.0106.0029 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 55 | 18.0103.0029 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 56 | 18.0115.0029 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 57 | 18.0107.0029 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 58 | 18.0111.0029 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 59 | 18.0117.0029 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 60 | 18.0121.0029 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 61 | 18.0081.2002 | Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) | Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa] | 23.700 |
|
| 62 | 01.0065.0071 | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | 248.500 |
|
| 63 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 532.500 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
| 64 | 01.0053.0075 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 40.300 |
|
| 65 | 03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | Cắt chỉ khâu da | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
| 66 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
| 67 | 10.9004.0075 | Cắt chỉ | Cắt chỉ | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
| 68 | 15.0302.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
| 69 | 02.0008.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 195.900 |
|
| 70 | 02.0243.0078 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [dưới siêu âm] | 195.900 |
|
| 71 | 03.2332.0078 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 195.900 |
|
| 72 | 03.2333.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 195.900 |
|
| 73 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | Chọc hút khí màng phổi | 162.900 |
|
| 74 | 01.0040.0081 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 280.500 |
|
| 75 | 18.0623.0082 | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | 196.900 | Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút. |
| 76 | 03.2890.0085 | Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp | Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp [có hướng dẫn của siêu âm] | 240.900 |
|
| 77 | 07.0243.0085 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm | 240.900 |
|
| 78 | 02.0345.0087 | Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | 171.900 |
|
| 79 | 02.0344.0087 | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | 171.900 |
|
| 80 | 02.0347.0087 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | 171.900 |
|
| 81 | 02.0343.0087 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 171.900 |
|
| 82 | 18.0625.0087 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | 171.900 |
|
| 83 | 18.0620.0087 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | 171.900 |
|
| 84 | 18.0630.0087 | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | 171.900 |
|
| 85 | 18.0619.0090 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 170.900 |
|
| 86 | 03.3247.0094 | Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi | Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi | 628.500 |
|
| 87 | 01.0066.1888 | Đặt nội khí quản | Đặt nội khí quản | 600.500 |
|
| 88 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt ống thông dạ dày | 101.800 |
|
| 89 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | Hút nang bao hoạt dịch | 129.600 |
|
| 90 | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | Mở khí quản cấp cứu | 759.800 |
|
| 91 | 01.0162.0121 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | 405.500 |
|
| 92 | 02.0304.0134 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | 493.800 | Đã bao gồm chi phí Test HP |
| 93 | 02.0305.0135 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | 276.500 |
|
| 94 | 02.0307.0136 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | 468.800 |
|
| 95 | 02.0262.0136 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | 468.800 |
|
| 96 | 02.0306.0137 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | 352.100 |
|
| 97 | 02.0259.0137 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 352.100 |
|
| 98 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày cấp cứu | 152.000 |
|
| 99 | 01.0244.0165 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 659.900 | Chưa bao gồm ống thông. |
| 100 | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 279.500 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
| 101 | 07.0230.0199 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | 279.500 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
| 102 | 10.9003.0200 | Thay băng | Thay băng [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
| 103 | 10.9003.0201 | Thay băng | Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89.500 |
|
| 104 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | Thông tiểu | 101.800 |
|
| 105 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 92.400 |
|
| 106 | 14.0291.0212 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 107 | 14.0290.0212 | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 108 | 02.0429.0214 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 109 | 02.0426.0214 | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 110 | 02.0427.0214 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 111 | 02.0428.0214 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 112 | 02.0424.0214 | Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 113 | 02.0425.0214 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 114 | 02.0414.0214 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 115 | 02.0416.0214 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 116 | 02.0413.0214 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 117 | 02.0415.0214 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 118 | 02.0422.0214 | Tiêm khớp đòn - cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp đòn - cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 119 | 02.0417.0214 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 120 | 02.0411.0214 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 121 | 02.0412.0214 | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 122 | 02.0418.0214 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 123 | 02.0419.0214 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 124 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | Truyền tĩnh mạch | 25.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
| 125 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] | 194.700 |
|
| 126 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | 269.500 |
|
| 127 | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 289.500 |
|
| 128 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] | 289.500 |
|
| 129 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | 354.200 |
|
| 130 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 50.800 |
|
| 131 | 17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | Điều trị bằng Parafin | 46.000 |
|
| 132 | 03.0287.0222 | Bó thuốc | Bó thuốc | 57.600 |
|
| 133 | 03.0273.2045 | Mai hoa châm | Mai hoa châm | 83.300 |
|
| 134 | 03.0271.2045 | Từ châm | Từ châm [nhi] | 83.300 |
|
| 135 | 08.0003.2045 | Mãng châm | Mãng châm | 83.300 |
|
| 136 | 08.0008.2045 | Ôn châm | Ôn châm [kim dài] | 83.300 |
|
| 137 | 03.0289.0224 | Hào châm | Hào châm | 76.300 |
|
| 138 | 03.0290.0224 | Nhĩ châm | Nhĩ châm | 76.300 |
|
| 139 | 03.0291.0224 | Ôn châm | Ôn châm | 76.300 |
|
| 140 | 08.0010.0224 | Chích lể | Chích lể | 76.300 |
|
| 141 | 08.0002.0224 | Hào châm | Hào châm | 76.300 |
|
| 142 | 08.0001.0224 | Mai hoa châm | Mai hoa châm | 76.300 |
|
| 143 | 08.0004.0224 | Nhĩ châm | Nhĩ châm | 76.300 |
|
| 144 | 08.0008.0224 | Ôn châm | Ôn châm [kim ngắn] | 76.300 |
|
| 145 | 08.0012.0224 | Từ châm | Từ châm | 76.300 |
|
| 146 | 03.0288.0228 | Chườm ngải | Chườm ngải | 37.000 |
|
| 147 | 08.0009.0228 | Cứu | Cứu | 37.000 |
|
| 148 | 03.0286.0229 | Đặt thuốc YHCT | Đặt thuốc YHCT | 51.100 |
|
| 149 | 08.0005.2046 | Điện châm | Điện châm [kim dài] | 85.300 |
|
| 150 | 08.0005.0230 | Điện châm | Điện châm [kim ngắn] | 78.300 |
|
| 151 | 08.0485.0235 | Giác hơi | Giác hơi | 36.700 |
|
| 152 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40.900 |
|
| 153 | 03.0274.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | Kéo nắn cột sống cổ | 54.800 |
|
| 154 | 03.0275.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 54.800 |
|
| 155 | 17.0078.0238 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 54.800 |
|
| 156 | 03.0285.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 54.800 |
|
| 157 | 03.0708.0253 | Siêu âm điều trị | Siêu âm điều trị | 48.700 |
|
| 158 | 17.0250.0256 | Tập do cứng khớp | Tập do cứng khớp | 56.200 |
|
| 159 | 08.0006.0271 | Thủy châm | Thủy châm | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 160 | 03.0611.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76.000 |
|
| 161 | 03.0610.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 76.000 |
|
| 162 | 03.0624.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 76.000 |
|
| 163 | 03.0648.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76.000 |
|
| 164 | 03.0649.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 76.000 |
|
| 165 | 03.0642.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 76.000 |
|
| 166 | 03.0607.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 76.000 |
|
| 167 | 03.0635.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 76.000 |
|
| 168 | 03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76.000 |
|
| 169 | 03.0603.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 76.000 |
|
| 170 | 03.0617.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 76.000 |
|
| 171 | 03.0630.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76.000 |
|
| 172 | 03.0647.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp | 76.000 |
|
| 173 | 03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 76.000 |
|
| 174 | 03.0628.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 76.000 |
|
| 175 | 03.0646.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 76.000 |
|
| 176 | 03.0650.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 76.000 |
|
| 177 | 05.0068.0343 | Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt | Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt | 893.600 |
|
| 178 | 05.0069.0343 | Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp | Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp | 893.600 |
|
| 179 | 10.0149.0344 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | 2.698.800 |
|
| 180 | 02.0295.0498 | Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm | Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm | 1.108.300 |
|
| 181 | 03.1059.0500 | Nội soi thực quản - dạ dày, lấy dị vật | Nội soi thực quản - dạ dày, lấy dị vật | 1.743.100 |
|
| 182 | 03.3909.0505 | Trích rạch áp xe nhỏ | Trích rạch áp xe nhỏ | 218.500 |
|
| 183 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 58.400 |
|
| 184 | 03.3875.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] | 282.000 |
|
| 185 | 03.3845.0515 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] | 434.600 |
|
| 186 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | 342.000 |
|
| 187 | 03.3870.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | 257.000 |
|
| 188 | 03.3854.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | 257.000 |
|
| 189 | 03.3872.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] | 257.000 |
|
| 190 | 10.1024.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] | 257.000 |
|
| 191 | 03.3853.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột liền] | 372.700 |
|
| 192 | 10.0847.0551 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | 3.011.900 |
|
| 193 | 10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 3.302.900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
| 194 | 10.0811.0559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 3.302.900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
| 195 | 03.3816.0571 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 3.226.900 |
|
| 196 | 10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1.509.500 |
|
| 197 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | Cắt hẹp bao quy đầu | 1.509.500 |
|
| 198 | 28.0110.0584 | Khâu vết thương vùng môi | Khâu vết thương vùng môi | 1.509.500 |
|
| 199 | 03.1665.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 1.043.500 |
|
| 200 | 03.1658.0778 | Lấy dị vật giác mạc | Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây tê] | 99.400 |
|
| 201 | 03.1658.0780 | Lấy dị vật giác mạc | Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây tê] | 359.500 |
|
| 202 | 15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên] | 216.500 |
|
| 203 | 15.0043.0875 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây tê] | 634.500 |
|
| 204 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
| 205 | 03.2191.0898 | Khí dung mũi họng | Khí dung mũi họng | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
| 206 | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | Làm thuốc tai | 22.000 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 207 | 15.0055.0903 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 170.600 |
|
| 208 | 15.0240.0905 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] | 404.900 |
|
| 209 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi | Lấy dị vật mũi [không gây mê] | 213.900 |
|
| 210 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 70.300 |
|
| 211 | 12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] | 874.800 |
|
| 212 | 15.0045.0910 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê] | 874.800 |
|
| 213 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | Nhét bấc mũi sau | 139.000 |
|
| 214 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | Nhét bấc mũi trước | 139.000 |
|
| 215 | 15.0138.0920 | Chọc rửa xoang hàm | Chọc rửa xoang hàm | 310.500 |
|
| 216 | 15.0129.0921 | Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm | Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm | 310.500 |
|
| 217 | 15.0228.0932 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 545.500 |
|
| 218 | 03.1003.2048 | Nội soi họng | Nội soi họng | 40.000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
| 219 | 03.1002.2048 | Nội soi mũi | Nội soi mũi | 40.000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
| 220 | 03.1001.2048 | Nội soi tai | Nội soi tai | 40.000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
| 221 | 03.1918.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 178.900 |
|
| 222 | 03.1942.1010 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 380.100 |
|
| 223 | 03.1853.1011 | Điều trị tủy lại | Điều trị tủy lại | 987.500 |
|
| 224 | 03.1730.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] | 631.000 |
|
| 225 | 03.1931.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 369.500 |
|
| 226 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | Lấy cao răng [hai hàm] | 159.100 |
|
| 227 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | Nhổ răng vĩnh viễn | 239.500 |
|
| 228 | 16.0200.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 398.600 |
|
| 229 | 16.0199.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 398.600 |
|
| 230 | 03.1929.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 280.500 |
|
| 231 | 03.1940.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 245.500 |
|
| 232 | 12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 771.000 |
|
| 233 | 12.0006.1044 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 771.000 |
|
| 234 | 12.0003.1045 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 1.208.800 |
|
| 235 | 12.0007.1045 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | 1.208.800 |
|
| 236 | 03.2535.1049 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 2.928.100 |
|
| 237 | 03.2451.1049 | Cắt u phần mềm vùng cổ | Cắt u phần mềm vùng cổ | 2.928.100 |
|
| 238 | 03.2056.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1.832.000 |
|
| 239 | 11.0103.1114 | Cắt sẹo khâu kín | Cắt sẹo khâu kín | 3.683.600 |
|
| 240 | 11.0161.1144 | Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín | Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín | 2.872.600 |
|
| 241 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] | 262.900 |
|
| 242 | 12.0321.1190 | Cắt u bao gân | Cắt u bao gân | 2.140.700 |
|
| 243 | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm | 2.140.700 |
|
| 244 | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1.456.700 |
|
| 245 | 09.9000.1894 | Gây mê khác | Gây mê khác | 868.900 |
|
| 246 | 22.0021.1219 | Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) | Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) | 16.000 |
|
| 247 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) | 42.100 |
|
| 248 | 22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) | 33.500 |
|
| 249 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13.600 |
|
| 250 | 22.9000.1349 | Thời gian đông máu | Thời gian đông máu | 13.600 |
|
| 251 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 43.500 |
|
| 252 | 23.0050.1484 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 56.100 |
|
| 253 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 30.200 | Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số |
| 254 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
| 255 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
| 256 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
| 257 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
| 258 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Định lượng Acid Uric [Máu] | 22.400 | Mỗi chất |
| 259 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | Định lượng Albumin [Máu] | 22.400 | Mỗi chất |
| 260 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | Định lượng Creatinin (máu) | 22.400 | Mỗi chất |
| 261 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | Định lượng Glucose [Máu] | 22.400 | Mỗi chất |
| 262 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 22.400 | Mỗi chất |
| 263 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | Định lượng Urê máu [Máu] | 22.400 | Mỗi chất |
| 264 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 22.400 | Mỗi chất |
| 265 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 28.000 |
|
| 266 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28.000 |
|
| 267 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28.000 |
|
| 268 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 28.000 |
|
| 269 | 23.0234.1510 | Đường máu mao mạch | Đường máu mao mạch | 16.000 |
|
| 270 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 20.000 |
|
| 271 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | Định lượng HbA1c [Máu] | 105.300 |
|
| 272 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 28.600 |
|
| 273 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | HIV Ab test nhanh | 58.600 |
|
| 274 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | HCV Ab test nhanh | 58.600 |
|
| 275 | 24.0187.1637 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 142.500 |
|
| 276 | 24.0183.1637 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 142.500 |
|
| 277 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | HBsAg test nhanh | 58.600 |
|
| 278 | 25.0015.1758 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 308.300 |
|
| 279 | 25.0013.1758 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 308.300 |
|
| 280 | 25.0019.1758 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | 308.300 |
|
| 281 | 25.0007.1758 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | 308.300 |
|
| 282 | 25.0014.1758 | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | 308.300 |
|
| 283 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | Điện tim thường | 39.900 |
|
| 284 | 03.0044.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 39.900 |
|
| 285 | 02.0111.1798 | Nghiệm pháp atropin | Nghiệm pháp atropin | 215.800 |
|
| 286 | 21.0122.1800 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 136.200 |
|
| 287 | 21.0120.1801 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén | 166.200 |
|
PHỤ LỤC IV
GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN BẰNG PHƯƠNG PHÁP VÔ CẢM GÂY TÊ CHƯA BAO GỒM THUỐC VÀ OXY SỬ DỤNG TRONG DỊCH VỤ ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ LỮ ĐOÀN 101, BTL VÙNG 4/QUÂN CHỦNG HẢI QUÂN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
| STT | Mã tương đương | Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT | Tên dịch vụ phê duyệt giá | Mức giá | Ghi chú |
| 1 | 10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 2.604.700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
| 2 | 10.0811.0559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 2.604.700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
| 3 | 03.3816.0571 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 2.493.700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
| 4 | 10.0859.0571 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | 2.493.700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
| 5 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 2.493.700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
| 6 | 03.3083.0576 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2.149.000 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
| 7 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2.149.000 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
| 8 | 03.2735.0653 | Cắt u vú lành tính | Cắt u vú lành tính | 2.595.700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
| 9 | 11.0103.1114 | Cắt sẹo khâu kín | Cắt sẹo khâu kín | 2.389.900 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
PHỤ LỤC I
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ TRUNG ĐOÀN 18/ SƯ ĐOÀN 325/ QUÂN ĐOÀN 12
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
| STT | Danh mục dịch vụ | Mức giá |
| I | Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán | |
| 1 | Khám bệnh | 36.500 |
PHỤ LỤC II
GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ TRUNG ĐOÀN 18/ SƯ ĐOÀN 325/ QUÂN ĐOÀN 12
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
| Số TT | Các loại dịch vụ | Mức giá |
| 1 | Ngày giường bệnh Nội khoa: |
|
| 1.1 | Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng | 156.300 |
Ghi chú: Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế.
PHỤ LỤC III
GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ TRUNG ĐOÀN 18/ SƯ ĐOÀN 325/ QUÂN ĐOÀN 12
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
| STT | Mã tương đương | Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT | Tên dịch vụ phê duyệt giá | Mức giá | Ghi chú |
| A | Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán |
|
| ||
| 1 | 01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 248.500 |
|
| 2 | 03.1693.0738 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 85.500 |
|
| 3 | 03.3910.0505 | Chích hạch viêm mủ | Chích hạch viêm mủ | 218.500 |
|
| 4 | 03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | Chích nhọt ống tai ngoài | 218.500 |
|
| 5 | 03.3909.0505 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 218.500 |
|
| 6 | 13.0163.0602 | Chích áp xe vú | Chích áp xe vú | 251.500 |
|
| 7 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 532.500 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
| 8 | 03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | Cắt chỉ khâu da | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
| 9 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 58.400 |
|
| 10 | 03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 58.400 |
|
| 11 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | Giác hơi điều trị các chứng đau | 36.700 |
|
| 12 | 08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | Giác hơi điều trị cảm cúm | 36.700 |
|
| 13 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 36.700 |
|
| 14 | 08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 36.700 |
|
| 15 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | Hút dịch khớp gối | 129.600 |
|
| 16 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | Hút đờm hầu họng | 14.100 |
|
| 17 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 126.700 |
|
| 18 | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 289.500 |
|
| 19 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | Khâu vết rách vành tai | 194.700 |
|
| 20 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 194.700 |
|
| 21 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 269.500 |
|
| 22 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | Khí dung mũi họng | 27.500 |
|
| 23 | 03.1658.0778 | Lấy dị vật giác mạc | Lấy dị vật giác mạc | 99.400 |
|
| 24 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | Lấy dị vật tai | 70.300 |
|
| 25 | 08.0024.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 54.800 |
|
| 26 | 08.0023.0249 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 54.800 |
|
| 27 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | Nhổ chân răng sữa | 46.600 |
|
| 28 | 03.1915.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 217.200 |
|
| 29 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | Nhổ răng sữa | 46.600 |
|
| 30 | 03.1914.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 110.600 |
|
| 31 | 03.3845.0516 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 256.600 |
|
| 32 | 16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Nắn sai khớp thái dương hàm | 110.800 |
|
| 33 | 03.3846.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 256.600 |
|
| 34 | 03.3870.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 192.400 |
|
| 35 | 03.3854.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 192.400 |
|
| 36 | 03.3872.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 192.400 |
|
| 37 | 03.3875.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 182.000 |
|
| 38 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 58.600 |
|
| 39 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 58.600 |
|
| 40 | 02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | Siêu âm khớp (một vị trí) | 58.600 |
|
| 41 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | Siêu âm tuyến giáp | 58.600 |
|
| 42 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Siêu âm tuyến vú hai bên | 58.600 |
|
| 43 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | Siêu âm tử cung phần phụ | 58.600 |
|
| 44 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | Siêu âm ổ bụng | 58.600 |
|
| 45 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 58.600 |
|
| 46 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 262.900 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
| 47 | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 262.900 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
| 48 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
| 49 | 08.0322.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 77.100 |
|
| 50 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13.600 |
|
| 51 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | Thụt tháo | 92.400 |
|
| 52 | 08.0006.0271 | Thủy châm | Thủy châm | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 53 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | Tiêm bắp thịt | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 54 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | Tiêm dưới da | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 55 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | Tiêm trong da | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 56 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 57 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | Truyền tĩnh mạch | 25.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
| 58 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | Trứng giun, sán soi tươi | 45.500 |
|
| 59 | 08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 76.000 |
|
| 60 | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 76.000 |
|
| 61 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76.000 |
|
| 62 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 76.000 |
|
| 63 | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 76.000 |
|
| 64 | 08.0422.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 76.000 |
|
| 65 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 76.000 |
|
| 66 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 76.000 |
|
| 67 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 76.000 |
|
| 68 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76.000 |
|
| 69 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 76.000 |
|
| 70 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76.000 |
|
| 71 | 03.0616.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 76.000 |
|
| 72 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76.000 |
|
| 73 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 76.000 |
|
| 74 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 76.000 |
|
| 75 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 76.000 |
|
| 76 | 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 76.000 |
|
| 77 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 76.000 |
|
| 78 | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 76.000 |
|
| 79 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 76.000 |
|
| 80 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 76.000 |
|
| 81 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 76.000 |
|
| 82 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76.000 |
|
| 83 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 76.000 |
|
| 84 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 76.000 |
|
| 85 | 08.0020.0284 | Xông hơi thuốc | Xông hơi thuốc | 50.300 |
|
| 86 | 08.0021.0285 | Xông khói thuốc | Xông khói thuốc | 45.300 |
|
| 87 | 17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | Điều trị bằng siêu âm | 48.700 |
|
| 88 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40.900 |
|
| 89 | 16.0232.1016 | Điều trị tủy răng sữa | Điều trị tủy răng sữa | 296.100 |
|
| 90 | 03.1944.1016 | Điều trị tủy răng sữa | Điều trị tủy răng sữa | 296.100 |
|
| 91 | 08.0005.0230 | Điện châm | Điện châm | 78.300 |
|
| 92 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | Điện tim thường | 39.900 |
|
| 93 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | Điện tim thường | 39.900 |
|
PHỤ LỤC I
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ QUÂN DÂN Y ĐOÀN KTQP 799/ QUÂN KHU 1
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
| STT | Danh mục dịch vụ | Mức giá |
| I | Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán | |
| 1 | Giá Khám bệnh | 36.500 |
| II | Danh mục dịch vụ KBCB không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ KBCB theo yêu cầu | |
| 1 | Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X- quang) | 160.000 |
PHỤ LỤC II
GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ QUÂN DÂN Y ĐOÀN KTQP 799/ QUÂN KHU 1
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
| Số TT | Các loại dịch vụ | Mức giá |
| 1 | Ngày giường bệnh Nội khoa: |
|
| 1.1 | Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT/ PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não. | 188.000 |
| 1.2 | Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng | 156.300 |
Ghi chú: Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế.
PHỤ LỤC III
GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ QUÂN DÂN Y ĐOÀN KTQP 799/ QUÂN KHU 1
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
| STT | Mã tương đương | Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT | Tên dịch vụ phê duyệt giá | Mức giá | Ghi chú |
| A | Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán |
|
| ||
| 1 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 58.600 |
|
| 2 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 58.600 |
|
| 3 | 02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | Siêu âm khớp (một vị trí) | 58.600 |
|
| 4 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | Siêu âm ổ bụng | 58.600 |
|
| 5 | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 58.600 |
|
| 6 | 03.0070.0001 | Siêu âm màng phổi | Siêu âm màng phổi | 58.600 |
|
| 7 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 58.600 |
|
| 8 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 58.600 |
|
| 9 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 58.600 |
|
| 10 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 58.600 |
|
| 11 | 18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 58.600 |
|
| 12 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 58.600 |
|
| 13 | 18.0703.0001 | Siêu âm tại giường | Siêu âm tại giường | 58.600 |
|
| 14 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 58.600 |
|
| 15 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 58.600 |
|
| 16 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 58.600 |
|
| 17 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 58.600 |
|
| 18 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 58.600 |
|
| 19 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 58.600 |
|
| 20 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | Siêu âm tử cung phần phụ | 58.600 |
|
| 21 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | Siêu âm tuyến giáp | 58.600 |
|
| 22 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Siêu âm tuyến vú hai bên | 58.600 |
|
| 23 | 03.4253.0003 | Siêu âm tim thai qua đường âm đạo | Siêu âm tim thai qua đường âm đạo | 58.600 |
|
| 24 | 18.0017.0003 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | 195.000 |
|
| 25 | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 195.000 |
|
| 26 | 18.0072.0010 | Chụp X-quang Blondeau | Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 27 | 18.0089.0010 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 28 | 18.0087.0010 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 29 | 18.0095.0010 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 30 | 18.0123.0010 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 31 | 18.0074.0010 | Chụp X-quang hàm chếch một bên | Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 32 | 18.0073.0010 | Chụp X-quang Hirtz | Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 33 | 18.0076.0010 | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 34 | 18.0110.0010 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 35 | 18.0105.0010 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 36 | 18.0080.0010 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 37 | 18.0101.0010 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 38 | 18.0100.0010 | Chụp X-quang khớp vai thẳng | Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 39 | 18.0098.0010 | Chụp X-quang khung chậu thẳng | Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 40 | 18.0069.0010 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 41 | 18.0085.0010 | Chụp X-quang mỏm trâm | Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 42 | 18.0120.0010 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 43 | 18.0119.0010 | Chụp X-quang ngực thẳng | Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 44 | 18.0082.0010 | Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) | Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 45 | 18.0078.0010 | Chụp X-quang Schuller | Chụp X-quang Schuller [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 46 | 18.0067.0010 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 47 | 18.0070.0010 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 48 | 18.0102.0010 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 49 | 18.0108.0010 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 50 | 18.0075.0010 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 51 | 18.0099.0010 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 52 | 18.0096.0011 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 53 | 18.0090.0011 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 54 | 18.0092.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 55 | 18.0094.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 56 | 18.0093.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 57 | 18.0091.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 58 | 18.0071.0011 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 59 | 18.0112.0011 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 60 | 18.0104.0011 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 61 | 18.0122.0011 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 62 | 18.0068.0011 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 63 | 18.0116.0011 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 64 | 18.0113.0011 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 65 | 18.0114.0011 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 66 | 18.0106.0011 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 67 | 18.0103.0011 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 68 | 18.0115.0011 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 69 | 18.0107.0011 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 70 | 18.0111.0011 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 71 | 18.0117.0011 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 72 | 18.0121.0011 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 73 | 18.0125.0012 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 74 | 18.0095.0012 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 75 | 18.0123.0012 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 76 | 18.0110.0012 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 77 | 18.0109.0012 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 78 | 18.0105.0012 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 79 | 18.0101.0012 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 80 | 18.0100.0012 | Chụp X-quang khớp vai thẳng | Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 81 | 18.0098.0012 | Chụp X-quang khung chậu thẳng | Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 82 | 18.0120.0012 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 83 | 18.0119.0012 | Chụp X-quang ngực thẳng | Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 84 | 18.0099.0012 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 85 | 18.0125.0013 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 86 | 18.0087.0013 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 87 | 18.0086.0013 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 88 | 18.0096.0013 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 89 | 18.0090.0013 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 90 | 18.0092.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 91 | 18.0094.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 92 | 18.0093.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 93 | 18.0091.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 94 | 18.0112.0013 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 95 | 18.0104.0013 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 96 | 18.0122.0013 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 97 | 18.0100.0013 | Chụp X-quang khớp vai thẳng | Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 98 | 18.0068.0013 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 99 | 18.0119.0013 | Chụp X-quang ngực thẳng | Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 100 | 18.0067.0013 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 101 | 18.0118.0013 | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 102 | 18.0102.0013 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 103 | 18.0108.0013 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 104 | 18.0116.0013 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 105 | 18.0113.0013 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 106 | 18.0114.0013 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 107 | 18.0106.0013 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 108 | 18.0103.0013 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 109 | 18.0115.0013 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 110 | 18.0107.0013 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 111 | 18.0111.0013 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 112 | 18.0121.0013 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 113 | 18.0072.0028 | Chụp X-quang Blondeau | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 114 | 18.0125.0028 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 115 | 18.0089.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 116 | 18.0087.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 117 | 18.0086.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 118 | 18.0096.0028 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 119 | 18.0090.0028 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 120 | 18.0092.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 121 | 18.0095.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 122 | 18.0094.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 123 | 18.0093.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 124 | 18.0091.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 125 | 18.0123.0028 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 126 | 18.0074.0028 | Chụp X-quang hàm chếch một bên | Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 127 | 18.0073.0028 | Chụp X-quang Hirtz | Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 128 | 18.0076.0028 | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 129 | 18.0071.0028 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 130 | 18.0112.0028 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 131 | 18.0110.0028 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 132 | 18.0109.0028 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 133 | 18.0105.0028 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 134 | 18.0104.0028 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 135 | 18.0080.0028 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 136 | 18.0122.0028 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 137 | 18.0101.0028 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 138 | 18.0100.0028 | Chụp X-quang khớp vai thẳng | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 139 | 18.0098.0028 | Chụp X-quang khung chậu thẳng | Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 140 | 18.0068.0028 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 141 | 18.0069.0028 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 142 | 18.0085.0028 | Chụp X-quang mỏm trâm | Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 143 | 18.0120.0028 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 144 | 18.0119.0028 | Chụp X-quang ngực thẳng | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 145 | 18.0129.0028 | Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 146 | 18.0067.0028 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 147 | 18.0070.0028 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 148 | 18.0102.0028 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 149 | 18.0108.0028 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 150 | 18.0116.0028 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 151 | 18.0113.0028 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 152 | 18.0114.0028 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 153 | 18.0106.0028 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 154 | 18.0103.0028 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 155 | 18.0075.0028 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 156 | 18.0115.0028 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 157 | 18.0107.0028 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 158 | 18.0099.0028 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 159 | 18.0111.0028 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 160 | 18.0117.0028 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 161 | 18.0121.0028 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 162 | 18.0026.0069 | Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 89.300 |
|
| 163 | 01.0065.0071 | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | 248.500 |
|
| 164 | 01.0362.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độc | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độc | 532.500 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
| 165 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 532.500 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
| 166 | 03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | Cắt chỉ khâu da | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
| 167 | 03.1681.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Cắt chỉ khâu giác mạc | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
| 168 | 03.1690.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Cắt chỉ khâu kết mạc | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
| 169 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
| 170 | 10.9004.0075 | Cắt chỉ | Cắt chỉ | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
| 171 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
| 172 | 15.0302.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
| 173 | 01.0202.0083 | Chọc dịch tủy sống | Chọc dịch tủy sống | 126.900 | Chưa bao gồm kim chọc dò. |
| 174 | 03.0148.0083 | Chọc dịch tủy sống | Chọc dịch tủy sống | 126.900 | Chưa bao gồm kim chọc dò. |
| 175 | 01.0055.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 14.100 |
|
| 176 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 14.100 |
|
| 177 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | Hút đờm hầu họng | 14.100 |
|
| 178 | 03.0076.0114 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy | 14.100 |
|
| 179 | 21.0047.0126 | Đo niệu dòng đồ | Đo niệu dòng đồ | 74.000 |
|
| 180 | 03.4246.0198 | Tháo bột các loại | Tháo bột các loại | 61.400 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
| 181 | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 279.500 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
| 182 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
| 183 | 03.0102.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
| 184 | 03.3911.0200 | Thay băng, cắt chỉ | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
| 185 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
| 186 | 10.9003.0200 | Thay băng | Thay băng [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
| 187 | 15.0303.0200 | Thay băng vết mổ | Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
| 188 | 07.0225.0200 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
| 189 | 03.3911.0201 | Thay băng, cắt chỉ | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89.500 |
|
| 190 | 10.9003.0201 | Thay băng | Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89.500 |
|
| 191 | 07.0225.0201 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 148.600 | Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
| 192 | 07.0225.0202 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 121.400 | Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
| 193 | 07.0225.0205 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 275.600 | Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
| 194 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 92.400 |
|
| 195 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | Thông bàng quang | 101.800 |
|
| 196 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | Đặt sonde bàng quang | 101.800 |
|
| 197 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | Thông tiểu | 101.800 |
|
| 198 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Đặt ống thông hậu môn | 101.800 |
|
| 199 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | Thụt giữ | 92.400 |
|
| 200 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | Thụt tháo | 92.400 |
|
| 201 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân | 92.400 |
|
| 202 | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân | 92.400 |
|
| 203 | 03.2357.0211 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân | 92.400 |
|
| 204 | 13.0199.0211 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 92.400 |
|
| 205 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | Tiêm bắp thịt | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 206 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | Tiêm dưới da | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 207 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 208 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | Tiêm trong da | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 209 | 14.0291.0212 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 210 | 14.0290.0212 | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 211 | 02.0384.0213 | Tiêm khớp bàn ngón chân | Tiêm khớp bàn ngón chân | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 212 | 02.0386.0213 | Tiêm khớp bàn ngón tay | Tiêm khớp bàn ngón tay | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 213 | 02.0383.0213 | Tiêm khớp cổ chân | Tiêm khớp cổ chân | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 214 | 02.0385.0213 | Tiêm khớp cổ tay | Tiêm khớp cổ tay | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 215 | 02.0395.0213 | Tiêm khớp cùng chậu | Tiêm khớp cùng chậu | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 216 | 02.0392.0213 | Tiêm khớp đòn - cùng vai | Tiêm khớp đòn - cùng vai | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 217 | 02.0387.0213 | Tiêm khớp đốt ngón tay | Tiêm khớp đốt ngón tay | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 218 | 02.0381.0213 | Tiêm khớp gối | Tiêm khớp gối | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 219 | 02.0382.0213 | Tiêm khớp háng | Tiêm khớp háng | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 220 | 02.0388.0213 | Tiêm khớp khuỷu tay | Tiêm khớp khuỷu tay | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 221 | 02.0393.0213 | Tiêm khớp thái dương hàm | Tiêm khớp thái dương hàm | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 222 | 02.0391.0213 | Tiêm khớp ức - sườn | Tiêm khớp ức - sườn | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 223 | 02.0390.0213 | Tiêm khớp ức đòn | Tiêm khớp ức đòn | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 224 | 02.0389.0213 | Tiêm khớp vai | Tiêm khớp vai | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 225 | 02.0510.0213 | Tiêm nội khớp: acid hyaluronic | Tiêm nội khớp: acid hyaluronic | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 226 | 03.2372.0213 | Tiêm corticoide vào khớp | Tiêm corticoide vào khớp | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 227 | 02.0414.0214 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 228 | 02.0416.0214 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 229 | 02.0413.0214 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 230 | 02.0415.0214 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 231 | 02.0422.0214 | Tiêm khớp đòn - cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp đòn - cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 232 | 02.0417.0214 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 233 | 02.0418.0214 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 234 | 02.0421.0214 | Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 235 | 02.0420.0214 | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 236 | 02.0419.0214 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 237 | 03.2372.0214 | Tiêm corticoide vào khớp | Tiêm corticoide vào khớp [dưới siêu âm] | 148.700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 238 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | Truyền tĩnh mạch | 25.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
| 239 | 11.0089.0215 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng | 25.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
| 240 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 194.700 |
|
| 241 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] | 194.700 |
|
| 242 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 194.700 |
|
| 243 | 10.9005.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông chiều dài < l0 cm ] | 194.700 |
|
| 244 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | Khâu vết rách vành tai | 194.700 |
|
| 245 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 194.700 |
|
| 246 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | 269.500 |
|
| 247 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | 269.500 |
|
| 248 | 10.9005.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | 269.500 |
|
| 249 | 15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | 269.500 |
|
| 250 | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 289.500 |
|
| 251 | 03.3594.0218 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | 289.500 |
|
| 252 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] | 289.500 |
|
| 253 | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] | 289.500 |
|
| 254 | 10.9005.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm ] | 289.500 |
|
| 255 | 15.0301.0218 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] | 289.500 |
|
| 256 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | 289.500 |
|
| 257 | 03.0287.0222 | Bó thuốc | Bó thuốc | 57.600 |
|
| 258 | 08.0026.0222 | Bó thuốc | Bó thuốc | 57.600 |
|
| 259 | 03.0288.0228 | Chườm ngải | Chườm ngải | 37.000 |
|
| 260 | 03.0485.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Điện châm điều trị chắp lẹo | 78.300 |
|
| 261 | 03.0470.0230 | Điện châm điều trị chứng ù tai | Điện châm điều trị chứng ù tai | 78.300 |
|
| 262 | 03.0478.0230 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 78.300 |
|
| 263 | 03.0522.0230 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 78.300 |
|
| 264 | 03.0527.0230 | Điện châm điều trị đau lưng | Điện châm điều trị đau lưng | 78.300 |
|
| 265 | 03.0528.0230 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 78.300 |
|
| 266 | 03.0523.0230 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 78.300 |
|
| 267 | 03.0467.0230 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 78.300 |
|
| 268 | 03.0476.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 78.300 |
|
| 269 | 03.0492.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 78.300 |
|
| 270 | 03.0530.0230 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 78.300 |
|
| 271 | 03.0463.0230 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 78.300 |
|
| 272 | 03.0462.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Điện châm điều trị liệt chi trên | 78.300 |
|
| 273 | 03.0484.0230 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 78.300 |
|
| 274 | 03.0464.0230 | Điện châm điều trị liệt nửa người | Điện châm điều trị liệt nửa người | 78.300 |
|
| 275 | 03.0513.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78.300 |
|
| 276 | 03.0526.0230 | Điện châm điều trị thoái hóa khớp | Điện châm điều trị thoái hóa khớp | 78.300 |
|
| 277 | 03.0483.0230 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 78.300 |
|
| 278 | 03.0482.0230 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 78.300 |
|
| 279 | 03.0524.0230 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 78.300 |
|
| 280 | 08.0005.0230 | Điện châm | Điện châm [kim ngắn] | 78.300 |
|
| 281 | 08.0302.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Điện châm điều trị chắp lẹo | 78.300 |
|
| 282 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 78.300 |
|
| 283 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 78.300 |
|
| 284 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Điện châm điều trị liệt chi trên | 78.300 |
|
| 285 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78.300 |
|
| 286 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | Điện châm điều trị ù tai | 78.300 |
|
| 287 | 08.0305.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78.300 |
|
| 288 | 08.0485.0235 | Giác hơi | Giác hơi | 36.700 |
|
| 289 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | Giác hơi điều trị các chứng đau | 36.700 |
|
| 290 | 08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | Giác hơi điều trị cảm cúm | 36.700 |
|
| 291 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 36.700 |
|
| 292 | 08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 36.700 |
|
| 293 | 03.0774.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40.900 |
|
| 294 | 11.0171.0237 | Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại | Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại | 40.900 |
|
| 295 | 13.0051.0237 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [ hồng ngoại] | 40.900 |
|
| 296 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40.900 |
|
| 297 | 03.0274.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | Kéo nắn cột sống cổ | 54.800 |
|
| 298 | 03.0275.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 54.800 |
|
| 299 | 08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | Kéo nắn cột sống cổ | 54.800 |
|
| 300 | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 54.800 |
|
| 301 | 03.0701.0245 | laser nội mạch | laser nội mạch | 58.400 |
|
| 302 | 03.0708.0253 | Siêu âm điều trị | Siêu âm điều trị | 48.700 |
|
| 303 | 03.0705.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn | Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn | 41.100 |
|
| 304 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | Điều trị bằng sóng ngắn | 41.100 |
|
| 305 | 17.0250.0256 | Tập do cứng khớp | Tập do cứng khớp | 56.200 |
|
| 306 | 17.0104.0264 | Tập nuốt | Tập nuốt [không sử dụng máy] | 144.700 |
|
| 307 | 03.0892.0266 | Tập vận động đoạn chi 30 phút | Tập vận động đoạn chi 30 phút | 51.800 |
|
| 308 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 51.800 |
|
| 309 | 03.0894.0267 | Tập vận động toàn thân 30 phút | Tập vận động toàn thân 30 phút | 59.300 |
|
| 310 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 59.300 |
|
| 311 | 17.0090.0267 | Tập điều hợp vận động | Tập điều hợp vận động | 59.300 |
|
| 312 | 17.0039.0267 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 59.300 |
|
| 313 | 17.0037.0267 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 59.300 |
|
| 314 | 17.0044.0268 | Tập đi với gậy | Tập đi với gậy | 33.400 |
|
| 315 | 17.0042.0268 | Tập đi với khung tập đi | Tập đi với khung tập đi | 33.400 |
|
| 316 | 17.0051.0268 | Tập đi với khung treo | Tập đi với khung treo | 33.400 |
|
| 317 | 17.0043.0268 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 33.400 |
|
| 318 | 17.0041.0268 | Tập đi với thanh song song | Tập đi với thanh song song | 33.400 |
|
| 319 | 17.0047.0268 | Tập lên, xuống cầu thang | Tập lên, xuống cầu thang | 33.400 |
|
| 320 | 03.0549.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 321 | 03.0580.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 322 | 03.0571.0271 | Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn | Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 323 | 03.0570.0271 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 324 | 03.0538.0271 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 325 | 03.0569.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực | Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 326 | 03.0561.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 327 | 03.0602.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 328 | 03.0583.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 329 | 03.0532.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt | Thuỷ châm điều trị liệt | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 330 | 03.0534.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 331 | 03.0533.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 332 | 03.0555.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 333 | 03.0536.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 334 | 03.0535.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 335 | 03.0598.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 336 | 03.0550.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 337 | 03.0579.0271 | Thuỷ châm điều trị thoái hóa khớp | Thuỷ châm điều trị thoái hóa khớp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 338 | 03.0582.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 339 | 08.0006.0271 | Thủy châm | Thủy châm | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 340 | 08.0360.0271 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 341 | 08.0378.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 342 | 08.0352.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 343 | 08.0365.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 344 | 08.0356.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 345 | 03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76.000 |
|
| 346 | 03.0603.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 76.000 |
|
| 347 | 03.0605.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 76.000 |
|
| 348 | 03.0604.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76.000 |
|
| 349 | 03.0630.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76.000 |
|
| 350 | 03.0616.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 76.000 |
|
| 351 | 03.0608.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 76.000 |
|
| 352 | 03.0606.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 76.000 |
|
| 353 | 03.0664.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 76.000 |
|
| 354 | 03.0625.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 76.000 |
|
| 355 | 03.0654.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 76.000 |
|
| 356 | 03.0647.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp | 76.000 |
|
| 357 | 08.0483.0280 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 76.000 |
|
| 358 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76.000 |
|
| 359 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 76.000 |
|
| 360 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 76.000 |
|
| 361 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 76.000 |
|
| 362 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76.000 |
|
| 363 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 76.000 |
|
| 364 | 08.0448.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 76.000 |
|
| 365 | 08.0422.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 76.000 |
|
| 366 | 08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 76.000 |
|
| 367 | 08.0407.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 76.000 |
|
| 368 | 08.0450.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 76.000 |
|
| 369 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 76.000 |
|
| 370 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 76.000 |
|
| 371 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76.000 |
|
| 372 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 76.000 |
|
| 373 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76.000 |
|
| 374 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76.000 |
|
| 375 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 76.000 |
|
| 376 | 08.0393.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 76.000 |
|
| 377 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 76.000 |
|
| 378 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 76.000 |
|
| 379 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 76.000 |
|
| 380 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 76.000 |
|
| 381 | 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 76.000 |
|
| 382 | 03.0743.0281 | Xoa bóp bằng máy | Xoa bóp bằng máy | 76.000 |
|
| 383 | 03.0807.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | Xoa bóp cục bộ bằng tay | 76.000 |
|
| 384 | 03.0808.0283 | Xoa bóp toàn thân bằng tay | Xoa bóp toàn thân bằng tay | 76.000 |
|
| 385 | 03.0282.0284 | Xông hơi thuốc | Xông hơi thuốc | 50.300 |
|
| 386 | 08.0020.0284 | Xông hơi thuốc | Xông hơi thuốc | 50.300 |
|
| 387 | 03.0280.0286 | Xông thuốc bằng máy | Xông thuốc bằng máy | 50.300 |
|
| 388 | 08.0019.0286 | Xông thuốc bằng máy | Xông thuốc bằng máy | 50.300 |
|
| 389 | 03.3855.0512 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] | 282.000 |
|
| 390 | 03.3875.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] | 282.000 |
|
| 391 | 03.3863.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] | 282.000 |
|
| 392 | 03.3856.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] | 282.000 |
|
| 393 | 10.1031.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] | 282.000 |
|
| 394 | 10.1018.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] | 282.000 |
|
| 395 | 10.1011.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] | 282.000 |
|
| 396 | 03.3875.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] | 182.000 |
|
| 397 | 03.3863.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] | 182.000 |
|
| 398 | 03.3856.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán] | 182.000 |
|
| 399 | 10.1031.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] | 182.000 |
|
| 400 | 10.1018.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] | 182.000 |
|
| 401 | 10.1011.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán] | 182.000 |
|
| 402 | 03.3845.0515 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] | 434.600 |
|
| 403 | 03.3846.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] | 434.600 |
|
| 404 | 03.3844.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] | 434.600 |
|
| 405 | 03.3873.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] | 434.600 |
|
| 406 | 03.3874.0515 | Nắn, cố định trật khớp hàm | Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền] | 434.600 |
|
| 407 | 10.1030.0515 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền] | 434.600 |
|
| 408 | 10.1001.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] | 434.600 |
|
| 409 | 10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] | 434.600 |
|
| 410 | 10.0993.0515 | Nắn, bó bột gãy xương hàm | Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột liền] | 434.600 |
|
| 411 | 10.1000.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] | 434.600 |
|
| 412 | 10.1029.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] | 434.600 |
|
| 413 | 03.3845.0516 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán] | 256.600 |
|
| 414 | 03.3846.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] | 256.600 |
|
| 415 | 03.3844.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] | 256.600 |
|
| 416 | 03.3873.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] | 256.600 |
|
| 417 | 03.3874.0516 | Nắn, cố định trật khớp hàm | Nắn, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] | 256.600 |
|
| 418 | 10.1030.0516 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] | 256.600 |
|
| 419 | 10.1001.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] | 256.600 |
|
| 420 | 10.0996.0516 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán] | 256.600 |
|
| 421 | 10.0993.0516 | Nắn, bó bột gãy xương hàm | Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột tự cán] | 256.600 |
|
| 422 | 10.1000.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] | 256.600 |
|
| 423 | 10.1029.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] | 256.600 |
|
| 424 | 03.3839.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | 342.000 |
|
| 425 | 10.1025.0517 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền] | 342.000 |
|
| 426 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | 342.000 |
|
| 427 | 03.3839.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] | 187.000 |
|
| 428 | 10.1025.0518 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán] | 187.000 |
|
| 429 | 10.0995.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] | 187.000 |
|
| 430 | 03.3870.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | 257.000 |
|
| 431 | 03.3854.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | 257.000 |
|
| 432 | 03.3872.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] | 257.000 |
|
| 433 | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | 257.000 |
|
| 434 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | 257.000 |
|
| 435 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] | 257.000 |
|
| 436 | 10.1024.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] | 257.000 |
|
| 437 | 03.3870.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] | 192.400 |
|
| 438 | 03.3854.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] | 192.400 |
|
| 439 | 03.3872.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] | 192.400 |
|
| 440 | 10.1028.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] | 192.400 |
|
| 441 | 10.1009.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] | 192.400 |
|
| 442 | 10.1022.0520 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] | 192.400 |
|
| 443 | 10.1024.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] | 192.400 |
|
| 444 | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] | 372.700 |
|
| 445 | 03.3850.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] | 372.700 |
|
| 446 | 03.3849.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] | 372.700 |
|
| 447 | 03.3852.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | 372.700 |
|
| 448 | 03.3853.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột liền] | 372.700 |
|
| 449 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | 372.700 |
|
| 450 | 10.1008.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền] | 372.700 |
|
| 451 | 03.3851.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 242.400 |
|
| 452 | 03.3850.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 242.400 |
|
| 453 | 03.3849.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 242.400 |
|
| 454 | 03.3852.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] | 242.400 |
|
| 455 | 03.3853.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột tự cán] | 242.400 |
|
| 456 | 10.1007.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] | 242.400 |
|
| 457 | 10.1008.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột tự cán] | 242.400 |
|
| 458 | 03.3836.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] | 370.100 |
|
| 459 | 10.1010.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] | 370.100 |
|
| 460 | 03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | 372.700 |
|
| 461 | 03.3865.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | 372.700 |
|
| 462 | 03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | 372.700 |
|
| 463 | 03.3857.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] | 372.700 |
|
| 464 | 03.3867.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] | 372.700 |
|
| 465 | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | 372.700 |
|
| 466 | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | 372.700 |
|
| 467 | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | 372.700 |
|
| 468 | 10.1012.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] | 372.700 |
|
| 469 | 03.3866.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300.100 |
|
| 470 | 03.3865.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300.100 |
|
| 471 | 03.3864.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300.100 |
|
| 472 | 03.3857.0526 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] | 300.100 |
|
| 473 | 03.3867.0526 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] | 300.100 |
|
| 474 | 10.1021.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300.100 |
|
| 475 | 10.1020.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300.100 |
|
| 476 | 10.1019.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300.100 |
|
| 477 | 10.1012.0526 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] | 300.100 |
|
| 478 | 03.3843.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] | 372.700 |
|
| 479 | 03.3842.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] | 372.700 |
|
| 480 | 03.3841.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] | 372.700 |
|
| 481 | 03.3847.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] | 372.700 |
|
| 482 | 03.3848.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V [bột liền] | 372.700 |
|
| 483 | 10.1006.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] | 372.700 |
|
| 484 | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] | 372.700 |
|
| 485 | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] | 372.700 |
|
| 486 | 10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] | 372.700 |
|
| 487 | 10.1004.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] | 372.700 |
|
| 488 | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] | 372.700 |
|
| 489 | 10.1002.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] | 372.700 |
|
| 490 | 10.1003.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền] | 372.700 |
|
| 491 | 03.3843.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300.100 |
|
| 492 | 03.3842.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300.100 |
|
| 493 | 03.3841.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300.100 |
|
| 494 | 03.3847.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] | 300.100 |
|
| 495 | 03.3848.0528 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V [bột tự cán] | 300.100 |
|
| 496 | 10.1006.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 300.100 |
|
| 497 | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300.100 |
|
| 498 | 10.1005.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 300.100 |
|
| 499 | 10.0998.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300.100 |
|
| 500 | 10.1004.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 300.100 |
|
| 501 | 10.0997.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300.100 |
|
| 502 | 10.1002.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] | 300.100 |
|
| 503 | 10.1003.0528 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán] | 300.100 |
|
| 504 | 17.0240.0528 | Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng - bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu | Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng - bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu [bột tự cán] | 300.100 |
|
| 505 | 03.3838.0529 | Nắn, bó bột cột sống | Nắn, bó bột cột sống [bột liền] | 659.600 |
|
| 506 | 03.3835.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] | 659.600 |
|
| 507 | 03.3834.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột liền] | 659.600 |
|
| 508 | 03.3833.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] | 659.600 |
|
| 509 | 03.3859.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] | 659.600 |
|
| 510 | 10.0994.0529 | Nắn, bó bột cột sống | Nắn, bó bột cột sống [bột liền] | 659.600 |
|
| 511 | 10.0990.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] | 659.600 |
|
| 512 | 10.0989.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] | 659.600 |
|
| 513 | 10.1014.0529 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] | 659.600 |
|
| 514 | 10.1013.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] | 659.600 |
|
| 515 | 03.3838.0530 | Nắn, bó bột cột sống | Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] | 379.600 |
|
| 516 | 03.3835.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán] | 379.600 |
|
| 517 | 03.3834.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột tự cán] | 379.600 |
|
| 518 | 03.3833.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] | 379.600 |
|
| 519 | 03.3859.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột tự cán] | 379.600 |
|
| 520 | 03.3858.0530 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán] | 379.600 |
|
| 521 | 10.0992.0530 | Bột Corset Minerve,Cravate | Bột Corset Minerve,Cravate [bột tự cán] | 379.600 |
|
| 522 | 10.0994.0530 | Nắn, bó bột cột sống | Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] | 379.600 |
|
| 523 | 10.0990.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán] | 379.600 |
|
| 524 | 10.0989.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] | 379.600 |
|
| 525 | 10.1014.0530 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán] | 379.600 |
|
| 526 | 10.1016.0530 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán] | 379.600 |
|
| 527 | 10.1013.0530 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán] | 379.600 |
|
| 528 | 03.3871.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Nắn, bó bột gãy xương gót | 167.000 |
|
| 529 | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Nắn, bó bột gãy xương gót | 167.000 |
|
| 530 | 03.3862.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 167.000 |
|
| 531 | 10.1017.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 167.000 |
|
| 532 | 03.1659.0738 | Cắt bỏ chắp có bọc | Cắt bỏ chắp có bọc | 85.000 |
|
| 533 | 03.1693.0738 | Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc | Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc | 85.000 |
|
| 534 | 14.0167.0738 | Cắt bỏ chắp có bọc | Cắt bỏ chắp có bọc | 85.000 |
|
| 535 | 14.0207.0738 | Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | 85.000 |
|
| 536 | 03.1706.0782 | Lấy dị vật kết mạc | Lấy dị vật kết mạc | 71.500 |
|
| 537 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | Lấy dị vật kết mạc | 71.500 |
|
| 538 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
| 539 | 01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
| 540 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Khí dung thuốc giãn phế quản | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
| 541 | 03.2191.0898 | Khí dung mũi họng | Khí dung mũi họng | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
| 542 | 03.0090.0898 | Khí dung thuốc thở máy | Khí dung thuốc thở máy | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
| 543 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | Khí dung mũi họng | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
| 544 | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | Làm thuốc tai | 22.000 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 545 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | Làm thuốc tai | 22.000 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 546 | 03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | Lấy dị vật hạ họng | 43.100 |
|
| 547 | 15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | Lấy dị vật hạ họng | 43.100 |
|
| 548 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | Lấy dị vật họng miệng | 43.100 |
|
| 549 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | Lấy dị vật tai [đơn giản] | 70.300 |
|
| 550 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | Nhét bấc mũi sau | 139.000 |
|
| 551 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | Nhét bấc mũi trước | 139.000 |
|
| 552 | 15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | Nhét bấc mũi sau | 139.000 |
|
| 553 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | Nhét bấc mũi trước | 139.000 |
|
| 554 | 03.1003.2048 | Nội soi họng | Nội soi họng | 40.000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
| 555 | 03.1002.2048 | Nội soi mũi | Nội soi mũi | 40.000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
| 556 | 03.1001.2048 | Nội soi tai | Nội soi tai | 40.000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
| 557 | 15.9001.2048 | Nội soi mũi xoang | Nội soi mũi xoang | 40.000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
| 558 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | Nội soi tai mũi họng | 116.100 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
| 559 | 20.0013.2048 | Nội soi tai mũi họng | Nội soi tai mũi họng | 116.100 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
| 560 | 11.0005.2043 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5% diện tích cơ thể] | 130.600 |
|
| 561 | 11.0010.2043 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 5% diện tích cơ thể] | 130.600 |
|
| 562 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] | 262.900 |
|
| 563 | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể | 262.900 |
|
| 564 | 22.0279.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | 42.100 |
|
| 565 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
| 566 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
| 567 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
| 568 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
| 569 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
| 570 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Định lượng Acid Uric [Máu] | 22.400 | Mỗi chất |
| 571 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | Định lượng Albumin [Máu] | 22.400 | Mỗi chất |
| 572 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | Định lượng Creatinin (máu) | 22.400 | Mỗi chất |
| 573 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | Định lượng Glucose [Máu] | 22.400 | Mỗi chất |
| 574 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 22.400 | Mỗi chất |
| 575 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | Định lượng Urê máu [Máu] | 22.400 | Mỗi chất |
| 576 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 28.000 |
|
| 577 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28.000 |
|
| 578 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28.000 |
|
| 579 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 28.000 |
|
| 580 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | HCV Ab test nhanh | 58.600 |
|
| 581 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | HBsAg test nhanh | 58.600 |
|
| 582 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 28.600 |
|
PHỤ LỤC I
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ SƯ ĐOÀN 316/QUÂN KHU 2
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: Đồng
| STT | Danh mục dịch vụ | Mức giá |
| I | Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán |
|
| 1 | Giá Khám bệnh | 36.500 |
PHỤ LỤC II
GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ SƯ ĐOÀN 316/QUÂN KHU 2
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: Đồng
| Số TT | Các loại dịch vụ | Mức giá |
| 1 | Ngày giường bệnh Nội khoa: |
|
| 1.1 | Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi- Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT/ PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não. | 188.000 |
| 1.2 | Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng | 156.300 |
| 2 | Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng; |
|
| 2.1 | Loại 2 : Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể | 248.700 |
| 2.2 | Loại 3 : Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể | 215.500 |
| 2.3 | Loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể | 185.000 |
Ghi chú: Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế.
PHỤ LỤC III
GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ SƯ ĐOÀN 316/QUÂN KHU 2
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: Đồng
| STT | Mã tương đương | Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT | Tên dịch vụ phê duyệt giá | Mức giá | Ghi chú |
|
| A | Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán |
|
| |
| 1 | 24.0018.1611 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | 71.600 |
|
| 2 | 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 74.200 |
|
| 3 | 23.0258.1601 | Bilirubin định tính | Bilirubin định tính | 6.600 |
|
| 4 | 03.3862.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 167.000 |
|
| 5 | 03.0287.0222 | Bó thuốc | Bó thuốc | 57.600 |
|
| 6 | 03.2734.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | Bóc nang tuyến Bartholin | 1.369.400 |
|
| 7 | 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | Bóc nhân xơ vú | 1.079.400 |
|
| 8 | 01.0065.0071 | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | 248.500 |
|
| 9 | 15.0052.0993 | Bơm hơi vòi nhĩ | Bơm hơi vòi nhĩ | 126.500 |
|
| 10 | 15.0218.0899 | Bơm thuốc thanh quản | Bơm thuốc thanh quản | 22.000 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 11 | 22.0151.1594 | Cặn Addis | Cặn Addis | 44.800 |
|
| 12 | 10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1.509.500 |
|
| 13 | 03.1659.0738 | Cắt bỏ chắp có bọc | Cắt bỏ chắp có bọc | 85.500 |
|
| 14 | 12.0003.1045 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 1.208.800 |
|
| 15 | 12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 771.000 |
|
| 16 | 12.0004.0834 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | 1.322.100 |
|
| 17 | 12.0007.1045 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | 1.208.800 |
|
| 18 | 12.0006.1044 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 771.000 |
|
| 19 | 12.0008.0834 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm | 1.322.100 |
|
| 20 | 12.0010.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | Cắt các u lành vùng cổ | 2.928.100 |
|
| 21 | 10.9004.0075 | Cắt chỉ | Cắt chỉ | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
| 22 | 03.1681.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Cắt chỉ khâu giác mạc | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
| 23 | 13.0053.0594 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 139.000 |
|
| 24 | 15.0302.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
| 25 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | Cắt hẹp bao quy đầu | 1.509.500 |
|
| 26 | 03.1918.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 178.900 |
|
| 27 | 12.0264.1189 | Cắt nang thừng tinh hai bên | Cắt nang thừng tinh hai bên | 3.300.700 |
|
| 28 | 12.0263.1190 | Cắt nang thừng tinh một bên | Cắt nang thừng tinh một bên | 2.140.700 |
|
| 29 | 15.0209.0996 | Cắt phanh lưỡi | Cắt phanh lưỡi [gây mê] | 771.900 |
|
| 30 | 15.0209.1041 | Cắt phanh lưỡi | Cắt phanh lưỡi [không gây mê] | 344.200 |
|
| 31 | 10.9002.0504 | Cắt phymosis | Cắt phymosis [thủ thuật] | 269.500 |
|
| 32 | 10.0567.0584 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 1.509.500 |
|
| 33 | 12.0313.1190 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 2.140.700 |
|
| 34 | 12.0092.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] | 1.385.400 |
|
| 35 | 12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] | 874.800 |
|
| 36 | 03.2535.1049 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 2.928.100 |
|
| 37 | 12.0091.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê] | 1.385.400 |
|
| 38 | 12.0091.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê] | 874.800 |
|
| 39 | 03.2532.1049 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê] | 2.928.100 |
|
| 40 | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1.456.700 |
|
| 41 | 12.0261.1191 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | Cắt u sùi đầu miệng sáo | 1.456.700 |
|
| 42 | 03.2735.0653 | Cắt u vú lành tính | Cắt u vú lành tính | 3.135.800 |
|
| 43 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 532.500 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
| 44 | 08.0240.0227 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 156.400 |
|
| 45 | 08.0270.0227 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | 156.400 |
|
| 46 | 08.0239.0227 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 156.400 |
|
| 47 | 08.0275.0227 | Cấy chỉ điều trị di tinh | Cấy chỉ điều trị di tinh | 156.400 |
|
| 48 | 03.0453.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 156.400 |
|
| 49 | 08.0272.0227 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | 156.400 |
|
| 50 | 08.0267.0227 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 156.400 |
|
| 51 | 03.0423.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 156.400 |
|
| 52 | 03.0446.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 156.400 |
|
| 53 | 03.0437.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 156.400 |
|
| 54 | 08.0236.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 156.400 |
|
| 55 | 03.0431.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 156.400 |
|
| 56 | 03.0435.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 156.400 |
|
| 57 | 03.0421.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 156.400 |
|
| 58 | 08.0237.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | 156.400 |
|
| 59 | 03.0449.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 156.400 |
|
| 60 | 08.0248.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 156.400 |
|
| 61 | 08.0256.0227 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 156.400 |
|
| 62 | 08.0258.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 156.400 |
|
| 63 | 08.0257.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 156.400 |
|
| 64 | 08.0249.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 156.400 |
|
| 65 | 08.0238.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 156.400 |
|
| 66 | 08.0276.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | Cấy chỉ điều trị liệt dương | 156.400 |
|
| 67 | 08.0228.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 156.400 |
|
| 68 | 03.0458.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 156.400 |
|
| 69 | 08.0233.0227 | Cấy chỉ điều trị mày đay | Cấy chỉ điều trị mày đay | 156.400 |
|
| 70 | 03.0424.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 156.400 |
|
| 71 | 08.0244.0227 | Cấy chỉ điều trị nấc | Cấy chỉ điều trị nấc | 156.400 |
|
| 72 | 08.0271.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 156.400 |
|
| 73 | 08.0263.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 156.400 |
|
| 74 | 08.0277.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 156.400 |
|
| 75 | 08.0254.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 156.400 |
|
| 76 | 03.0440.0227 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 156.400 |
|
| 77 | 08.0273.0227 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | 156.400 |
|
| 78 | 08.0264.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 156.400 |
|
| 79 | 08.0229.0227 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 156.400 |
|
| 80 | 08.0252.0227 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | 156.400 |
|
| 81 | 08.0250.0227 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 156.400 |
|
| 82 | 03.0434.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 156.400 |
|
| 83 | 08.0262.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 156.400 |
|
| 84 | 03.0448.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 156.400 |
|
| 85 | 08.0234.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 156.400 |
|
| 86 | 08.0265.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 156.400 |
|
| 87 | 03.1809.1042 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 601.000 |
|
| 88 | 16.0220.1042 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 601.000 |
|
| 89 | 22.0021.1219 | Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) | Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) | 16.000 |
|
| 90 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 58.400 |
|
| 91 | 03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 58.400 |
|
| 92 | 10.0806.0537 | Cố định ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | Cố định ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | 3.411.300 | Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
| 93 | 10.0805.0537 | Cố định ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | Cố định ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | 3.411.300 | Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
| 94 | 03.2072.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 414.400 |
|
| 95 | 08.0009.0228 | Cứu | Cứu | 37.000 |
|
| 96 | 03.0694.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 37.000 |
|
| 97 | 03.0696.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 37.000 |
|
| 98 | 08.0464.0228 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 37.000 |
|
| 99 | 08.0465.0228 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 37.000 |
|
| 100 | 03.0693.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 37.000 |
|
| 101 | 08.0470.0228 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 37.000 |
|
| 102 | 03.0688.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 37.000 |
|
| 103 | 08.0473.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 37.000 |
|
| 104 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 37.000 |
|
| 105 | 08.0474.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 37.000 |
|
| 106 | 08.0462.0228 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 37.000 |
|
| 107 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 37.000 |
|
| 108 | 08.0455.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 37.000 |
|
| 109 | 08.0458.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 37.000 |
|
| 110 | 08.0457.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 37.000 |
|
| 111 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 37.000 |
|
| 112 | 08.0466.0228 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 37.000 |
|
| 113 | 08.0459.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 37.000 |
|
| 114 | 08.0453.0228 | Cứu điều trị nấc thể hàn | Cứu điều trị nấc thể hàn | 37.000 |
|
| 115 | 08.0454.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 37.000 |
|
| 116 | 08.0456.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 37.000 |
|
| 117 | 08.0471.0228 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 37.000 |
|
| 118 | 08.0467.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 37.000 |
|
| 119 | 08.0475.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 37.000 |
|
| 120 | 08.0469.0228 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 37.000 |
|
| 121 | 08.0463.0228 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 37.000 |
|
| 122 | 15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây tê] | 295.500 |
|
| 123 | 15.0223.0996 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây mê] | 771.900 |
|
| 124 | 08.0010.0224 | Chích lể | Chích lể | 76.300 |
|
| 125 | 24.0060.1627 | Chlamydia test nhanh | Chlamydia test nhanh | 78.300 |
|
| 126 | 18.0625.0087 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | 171.900 |
|
| 127 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | Chọc hút dịch vành tai | 64.300 |
|
| 128 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | Chọc hút khí màng phổi | 162.900 |
|
| 129 | 02.0177.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 126.700 |
|
| 130 | 15.0138.0920 | Chọc rửa xoang hàm | Chọc rửa xoang hàm | 310.500 |
|
| 131 | 02.0243.0077 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 153.700 |
|
| 132 | 02.0243.0078 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [dưới siêu âm] | 195.900 |
|
| 133 | 03.0288.0228 | Chườm ngải | Chườm ngải | 37.000 |
|
| 134 | 10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 3.142.500 |
|
| 135 | 18.0633.0165 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | 659.900 | Chưa bao gồm ống thông. |
| 136 | 02.0012.0095 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 729.400 |
|
| 137 | 18.0048.0004 | doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ | doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ | 252.300 |
|
| 138 | 01.0053.0075 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 40.300 |
|
| 139 | 01.0006.0215 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | 25.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
| 140 | 15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | Đặt nội khí quản | 600.500 |
|
| 141 | 01.0067.1888 | Đặt nội khí quản 2 nòng | Đặt nội khí quản 2 nòng | 600.500 | Chưa bao gồm ống nội khí quản 2 nòng. Trường hợp sử dụng ống nội khí quản 2 nòng thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản thông thường. |
| 142 | 02.0017.1888 | Đặt nội khí quản 2 nòng | Đặt nội khí quản 2 nòng | 600.500 |
|
| 143 | 03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt ống thông dạ dày | 101.800 |
|
| 144 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 101.800 |
|
| 145 | 01.0162.0121 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | 405.500 |
|
| 146 | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Đặt ống thông hậu môn | 92.400 |
|
| 147 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | Đặt sonde bàng quang | 101.800 |
|
| 148 | 08.0025.0229 | Đặt thuốc YHCT | Đặt thuốc YHCT | 51.100 |
|
| 149 | 08.0005.2046 | Điện châm | Điện châm [kim dài] | 85.300 |
|
| 150 | 08.0005.0230 | Điện châm | Điện châm [kim ngắn] | 78.300 |
|
| 151 | 08.0146.2046 | Điện mãng châm điều trị | Điện mãng châm điều trị | 85.300 |
|
| 152 | 08.0115.2046 | Điện mãng châm điều trị béo phì | Điện mãng châm điều trị béo phì | 85.300 |
|
| 153 | 08.0161.2046 | Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng | Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng | 85.300 |
|
| 154 | 08.0158.2046 | Điện mãng châm điều trị di tinh | Điện mãng châm điều trị di tinh | 85.300 |
|
| 155 | 03.0342.0230 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | Điện mãng châm điều trị đái dầm [kim ngắn] | 78.300 |
|
| 156 | 08.0135.2046 | Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 85.300 |
|
| 157 | 08.0143.2046 | Điện mãng châm điều trị đau hố mắt | Điện mãng châm điều trị đau hố mắt | 85.300 |
|
| 158 | 03.0331.2046 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | Điện mãng châm điều trị đau lưng | 85.300 |
|
| 159 | 08.0157.2046 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | Điện mãng châm điều trị đau lưng [kim dài] | 85.300 |
|
| 160 | 03.0331.0230 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | Điện mãng châm điều trị đau lưng [kim ngắn] | 78.300 |
|
| 161 | 03.0350.2046 | Điện mãng châm điều trị đau răng | Điện mãng châm điều trị đau răng [kim ngắn] | 85.300 |
|
| 162 | 08.0153.2046 | Điện mãng châm điều trị đau răng | Điện mãng châm điều trị đau răng [kim dài] | 85.300 |
|
| 163 | 03.0350.0230 | Điện mãng châm điều trị đau răng | Điện mãng châm điều trị đau răng [kim ngắn] | 78.300 |
|
| 164 | 08.0137.2046 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V | 85.300 |
|
| 165 | 08.0156.2046 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp | Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp | 85.300 |
|
| 166 | 08.0145.2046 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực | 85.300 |
|
| 167 | 03.0320.2046 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | Điện mãng châm điều trị hen phế quản [kim dài] | 85.300 |
|
| 168 | 03.0320.0230 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | Điện mãng châm điều trị hen phế quản [kim ngắn] | 78.300 |
|
| 169 | 08.0117.2046 | Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng | Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng [kim dài] | 85.300 |
|
| 170 | 03.0317.2046 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình [kim dài] | 85.300 |
|
| 171 | 08.0129.2046 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình [kim dài] | 85.300 |
|
| 172 | 03.0317.0230 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 78.300 |
|
| 173 | 08.0125.2046 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh [kim dài] | 85.300 |
|
| 174 | 08.0114.2046 | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông [kim dài] | 85.300 |
|
| 175 | 08.0130.2046 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim dài] | 85.300 |
|
| 176 | 03.0334.0230 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim ngắn] | 78.300 |
|
| 177 | 08.0132.2046 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp [kim dài] | 85.300 |
|
| 178 | 03.0322.0230 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp [kim ngắn] | 78.300 |
|
| 179 | 03.0304.2046 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng [kim dài] | 85.300 |
|
| 180 | 03.0304.0230 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng [kim ngắn] | 78.300 |
|
| 181 | 03.0296.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới [kim dài] | 85.300 |
|
| 182 | 03.0296.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới [kim ngắn] | 78.300 |
|
| 183 | 03.0295.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên [kim dài] | 85.300 |
|
| 184 | 03.0295.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên [kim ngắn] | 78.300 |
|
| 185 | 08.0133.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 85.300 |
|
| 186 | 08.0122.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em | 85.300 |
|
| 187 | 08.0123.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | 85.300 |
|
| 188 | 08.0159.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt dương | Điện mãng châm điều trị liệt dương | 85.300 |
|
| 189 | 08.0116.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 85.300 |
|
| 190 | 03.0347.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim dài] | 85.300 |
|
| 191 | 03.0347.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim ngắn] | 78.300 |
|
| 192 | 08.0128.2046 | Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 85.300 |
|
| 193 | 03.0341.2046 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim dài] | 85.300 |
|
| 194 | 03.0341.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim ngắn] | 78.300 |
|
| 195 | 08.0160.2046 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 85.300 |
|
| 196 | 08.0139.2046 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não [kim dài] | 85.300 |
|
| 197 | 03.0326.2046 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày [kim dài] | 85.300 |
|
| 198 | 03.0326.0230 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày [kim ngắn] | 78.300 |
|
| 199 | 08.0124.2046 | Điện mãng châm điều trị sa tử cung | Điện mãng châm điều trị sa tử cung | 85.300 |
|
| 200 | 08.0150.2046 | Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài | Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài | 85.300 |
|
| 201 | 08.0134.2046 | Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa | Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa | 85.300 |
|
| 202 | 03.0306.2046 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược [kim dài] | 85.300 |
|
| 203 | 03.0306.0230 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược [kim ngắn] | 78.300 |
|
| 204 | 08.0136.2046 | Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn | Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn [kim dài] | 85.300 |
|
| 205 | 08.0127.2046 | Điện mãng châm điều trị thống kinh | Điện mãng châm điều trị thống kinh | 85.300 |
|
| 206 | 03.0325.2046 | Điện mãng châm điều trị trĩ | Điện mãng châm điều trị trĩ [kim dài] | 85.300 |
|
| 207 | 03.0325.0230 | Điện mãng châm điều trị trĩ | Điện mãng châm điều trị trĩ [kim ngắn] | 78.300 |
|
| 208 | 08.0154.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | 85.300 |
|
| 209 | 03.0314.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc [kim dài] | 85.300 |
|
| 210 | 03.0314.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc [kim ngắn] | 78.300 |
|
| 211 | 08.0151.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang | Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang | 85.300 |
|
| 212 | 03.0333.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim dài] | 85.300 |
|
| 213 | 03.0333.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim ngắn] | 78.300 |
|
| 214 | 08.0121.2046 | Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt | Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt | 85.300 |
|
| 215 | 08.0186.0230 | Điện nhĩ châm điều di tinh | Điện nhĩ châm điều di tinh | 78.300 |
|
| 216 | 08.0189.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | 78.300 |
|
| 217 | 08.0174.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | 78.300 |
|
| 218 | 08.0184.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | 78.300 |
|
| 219 | 08.0190.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 78.300 |
|
| 220 | 08.0182.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 78.300 |
|
| 221 | 08.0227.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | 78.300 |
|
| 222 | 03.0396.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 78.300 |
|
| 223 | 08.0194.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | 78.300 |
|
| 224 | 08.0217.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 78.300 |
|
| 225 | 08.0203.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | 78.300 |
|
| 226 | 03.0393.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 78.300 |
|
| 227 | 03.0403.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | 78.300 |
|
| 228 | 08.0224.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | 78.300 |
|
| 229 | 08.0225.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona | 78.300 |
|
| 230 | 03.0359.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 78.300 |
|
| 231 | 08.0206.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 78.300 |
|
| 232 | 08.0180.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 78.300 |
|
| 233 | 08.0164.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 78.300 |
|
| 234 | 08.0171.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | 78.300 |
|
| 235 | 08.0162.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | 78.300 |
|
| 236 | 08.0192.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 78.300 |
|
| 237 | 08.0181.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | 78.300 |
|
| 238 | 03.0395.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 78.300 |
|
| 239 | 08.0165.0230 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 78.300 |
|
| 240 | 03.0361.0230 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 78.300 |
|
| 241 | 08.0197.0230 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 78.300 |
|
| 242 | 03.0352.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 78.300 |
|
| 243 | 08.0199.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 78.300 |
|
| 244 | 08.0166.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | 78.300 |
|
| 245 | 08.0187.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | 78.300 |
|
| 246 | 08.0177.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 78.300 |
|
| 247 | 08.0221.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | 78.300 |
|
| 248 | 08.0195.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78.300 |
|
| 249 | 03.0367.0230 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 78.300 |
|
| 250 | 08.0173.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | Điện nhĩ châm điều trị nấc | 78.300 |
|
| 251 | 08.0172.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | Điện nhĩ châm điều trị nôn | 78.300 |
|
| 252 | 08.0183.0230 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | 78.300 |
|
| 253 | 08.0198.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 78.300 |
|
| 254 | 08.0222.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 78.300 |
|
| 255 | 08.0202.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 78.300 |
|
| 256 | 08.0212.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 78.300 |
|
| 257 | 08.0196.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 78.300 |
|
| 258 | 03.0398.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78.300 |
|
| 259 | 08.0191.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | 78.300 |
|
| 260 | 08.0208.0230 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | 78.300 |
|
| 261 | 08.0167.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | 78.300 |
|
| 262 | 08.0193.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | 78.300 |
|
| 263 | 08.0168.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 78.300 |
|
| 264 | 08.0201.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | 78.300 |
|
| 265 | 08.0219.0230 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | 78.300 |
|
| 266 | 08.0185.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | 78.300 |
|
| 267 | 08.0226.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 78.300 |
|
| 268 | 03.0375.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | 78.300 |
|
| 269 | 08.0215.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 78.300 |
|
| 270 | 08.0209.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | 78.300 |
|
| 271 | 08.0216.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 78.300 |
|
| 272 | 03.0376.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78.300 |
|
| 273 | 08.0179.0230 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 78.300 |
|
| 274 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | Điện tim thường | 39.900 |
|
| 275 | 17.0023.0272 | Điều trị bằng bùn | Điều trị bằng bùn | 68.900 |
|
| 276 | 17.0010.0236 | Điều trị bằng dòng giao thoa | Điều trị bằng dòng giao thoa | 30.800 |
|
| 277 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 50.800 |
|
| 278 | 17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | Điều trị bằng Parafin | 46.000 |
|
| 279 | 17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | Điều trị bằng siêu âm | 48.700 |
|
| 280 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | Điều trị bằng sóng ngắn | 41.100 |
|
| 281 | 17.0009.0255 | Điều trị bằng sóng xung kích | Điều trị bằng sóng xung kích | 71.200 |
|
| 282 | 03.0774.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40.900 |
|
| 283 | 05.0003.0272 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | 68.900 |
|
| 284 | 05.0050.0329 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | 399.000 |
|
| 285 | 05.0048.0329 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | 399.000 |
|
| 286 | 05.0047.0329 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | 399.000 |
|
| 287 | 05.0045.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | 399.000 |
|
| 288 | 05.0049.0329 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | 399.000 |
|
| 289 | 03.1929.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 280.500 |
|
| 290 | 05.0044.0329 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 399.000 |
|
| 291 | 13.0051.0237 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [ hồng ngoại] | 40.900 |
|
| 292 | 13.0051.0254 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [sóng ngắn] | 41.100 |
|
| 293 | 05.0046.0329 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | 399.000 |
|
| 294 | 11.0171.0237 | Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại | Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại | 40.900 |
|
| 295 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Định lượng Acid Uric [Máu] | 22.400 | Mỗi chất |
| 296 | 23.0018.1457 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 95.300 |
|
| 297 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | Định lượng Albumin [Máu] | 22.400 | Mỗi chất |
| 298 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
| 299 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
| 300 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
| 301 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | Định lượng Creatinin (máu) | 22.400 | Mỗi chất |
| 302 | 23.0050.1484 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 56.100 |
|
| 303 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 28.000 |
|
| 304 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | Định lượng Glucose [Máu] | 22.400 | Mỗi chất |
| 305 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 22.400 | Mỗi chất |
| 306 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 28.000 |
|
| 307 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | Định lượng Urê máu [Máu] | 22.400 | Mỗi chất |
| 308 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) | 42.100 |
|
| 309 | 23.0009.1493 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
| 310 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
| 311 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 22.400 | Mỗi chất |
| 312 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
| 313 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 20.000 |
|
| 314 | 14.0258.0754 | Đo khúc xạ máy | Đo khúc xạ máy | 12.700 |
|
| 315 | 17.0013.0275 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | 40.200 |
|
| 316 | 14.0254.0757 | Đo thị trường chu biên | Đo thị trường chu biên | 31.100 |
|
| 317 | 15.0215.0895 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 89.400 |
|
| 318 | 24.0266.1674 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 45.500 |
|
| 319 | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | Đơn bào đường ruột soi tươi | 45.500 |
|
| 320 | 09.9000.1894 | Gây mê khác | Gây mê khác | 868.900 |
|
| 321 | 11.0056.1119 | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể | 2.093.600 |
|
| 322 | 11.0034.1120 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.065.600 |
|
| 323 | 11.0031.1120 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3.065.600 |
|
| 324 | 01.0203.1775 | Ghi điện cơ cấp cứu | Ghi điện cơ cấp cứu | 135.300 |
|
| 325 | 03.0044.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 39.900 |
|
| 326 | 08.0485.0235 | Giác hơi | Giác hơi | 36.700 |
|
| 327 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | Giác hơi điều trị các chứng đau | 36.700 |
|
| 328 | 08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | Giác hơi điều trị cảm cúm | 36.700 |
|
| 329 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 36.700 |
|
| 330 | 08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 36.700 |
|
| 331 | 03.0289.0224 | Hào châm | Hào châm | 76.300 |
|
| 332 | 24.0127.1643 | HBcAb test nhanh | HBcAb test nhanh | 65.200 |
|
| 333 | 24.0133.1643 | HBeAb test nhanh | HBeAb test nhanh | 65.200 |
|
| 334 | 24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | HBeAg test nhanh | 65.200 |
|
| 335 | 24.0122.1643 | HBsAb test nhanh | HBsAb test nhanh | 65.200 |
|
| 336 | 24.0118.1649 | HBsAg miễn dịch bán tự động | HBsAg miễn dịch bán tự động | 81.700 |
|
| 337 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | HBsAg test nhanh | 58.600 |
|
| 338 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | HIV Ab test nhanh | 58.600 |
|
| 339 | 24.0170.2042 | HIV Ag/Ab test nhanh | HIV Ag/Ab test nhanh | 107.300 | Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag |
| 340 | 24.0264.1664 | Hồng cầu trong phân test nhanh | Hồng cầu trong phân test nhanh | 71.600 |
|
| 341 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 41.700 |
|
| 342 | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | Hút dịch khớp cổ chân | 129.600 |
|
| 343 | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | Hút dịch khớp cổ tay | 129.600 |
|
| 344 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | Hút dịch khớp gối | 129.600 |
|
| 345 | 02.0351.0112 | Hút dịch khớp háng | Hút dịch khớp háng | 129.600 |
|
| 346 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | Hút dịch khớp khuỷu | 129.600 |
|
| 347 | 02.0359.0112 | Hút dịch khớp vai | Hút dịch khớp vai | 129.600 |
|
| 348 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 14.100 |
|
| 349 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | Hút nang bao hoạt dịch | 129.600 |
|
| 350 | 15.0147.1006 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 153.600 |
|
| 351 | 22.0124.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 74.600 |
|
| 352 | 22.0123.1297 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 70.800 |
|
| 353 | 24.0243.1671 | Influenza virus A, B test nhanh | Influenza virus A, B test nhanh | 185.700 |
|
| 354 | 03.0274.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | Kéo nắn cột sống cổ | 54.800 |
|
| 355 | 03.0275.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 54.800 |
|
| 356 | 17.0078.0238 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 54.800 |
|
| 357 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 59.300 |
|
| 358 | 17.0092.0268 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 33.400 |
|
| 359 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 51.800 |
|
| 360 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 64.900 |
|
| 361 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 51.300 |
|
| 362 | 03.1660.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | Khâu cò mi, tháo cò | 452.400 |
|
| 363 | 14.0168.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | Khâu cò mi, tháo cò | 452.400 |
|
| 364 | 15.0214.1002 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 1.075.700 |
|
| 365 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | Khâu vết rách vành tai | 194.700 |
|
| 366 | 28.0110.0584 | Khâu vết thương vùng môi | Khâu vết thương vùng môi | 1.509.500 |
|
| 367 | 13.0052.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | Khâu vòng cổ tử cung | 582.500 |
|
| 368 | 03.2191.0898 | Khí dung mũi họng | Khí dung mũi họng | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
| 369 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
| 370 | 01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
| 371 | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | Làm thuốc tai | 22.000 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 372 | 08.0011.0243 | laser châm | laser châm | 52.100 |
|
| 373 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | Lấy cao răng [hai hàm] | 159.100 |
|
| 374 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng | Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] | 92.500 |
|
| 375 | 03.2262.0630 | Lấy dị vật âm đạo | Lấy dị vật âm đạo | 653.700 |
|
| 376 | 14.0166.0777 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê] | 727.900 |
|
| 377 | 14.0166.0778 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] | 99.400 |
|
| 378 | 14.0166.0780 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] | 359.500 |
|
| 379 | 03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | Lấy dị vật hạ họng | 43.100 |
|
| 380 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | Lấy dị vật họng miệng | 43.100 |
|
| 381 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | Lấy dị vật kết mạc | 71.500 |
|
| 382 | 02.0515.0112 | Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat | Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat | 129.600 |
|
| 383 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 70.300 |
|
| 384 | 08.0028.0259 | Luyện tập dưỡng sinh | Luyện tập dưỡng sinh | 33.400 |
|
| 385 | 03.0273.2045 | Mai hoa châm | Mai hoa châm | 83.300 |
|
| 386 | 08.0003.2045 | Mãng châm | Mãng châm | 83.300 |
|
| 387 | 22.0143.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | Máu lắng (bằng máy tự động) | 37.300 |
|
| 388 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 24.800 |
|
| 389 | 03.2736.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | Mổ bóc nhân xơ vú | 1.079.400 |
|
| 390 | 03.3402.0491 | Mở bụng thăm dò | Mở bụng thăm dò | 2.683.900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
| 391 | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | Mở khí quản cấp cứu | 759.800 |
|
| 392 | 01.0074.0120 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 759.800 |
|
| 393 | 01.0072.0120 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 759.800 |
|
| 394 | 01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy | Mở khí quản thường quy | 759.800 |
|
| 395 | 10.0412.0584 | Mở rộng lỗ sáo | Mở rộng lỗ sáo | 1.509.500 |
|
| 396 | 01.0163.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Mở thông bàng quang trên xương mu | 405.500 |
|
| 397 | 10.1030.0515 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền] | 434.600 |
|
| 398 | 10.1030.0516 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] | 256.600 |
|
| 399 | 16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Nắn sai khớp thái dương hàm | 110.800 |
|
| 400 | 03.1694.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 40.900 |
|
| 401 | 03.3846.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] | 434.600 |
|
| 402 | 10.1001.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] | 256.600 |
|
| 403 | 03.3838.0529 | Nắn, bó bột cột sống | Nắn, bó bột cột sống [bột liền] | 659.600 |
|
| 404 | 03.3838.0530 | Nắn, bó bột cột sống | Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] | 379.600 |
|
| 405 | 10.0987.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột liền] | 372.700 |
|
| 406 | 10.0987.0526 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột tự cán] | 300.100 |
|
| 407 | 10.0988.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền] | 372.700 |
|
| 408 | 10.0988.0526 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán] | 300.100 |
|
| 409 | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | 372.700 |
|
| 410 | 03.3866.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300.100 |
|
| 411 | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] | 372.700 |
|
| 412 | 03.3851.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 242.400 |
|
| 413 | 10.1006.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] | 372.700 |
|
| 414 | 10.1006.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 300.100 |
|
| 415 | 03.3843.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] | 372.700 |
|
| 416 | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300.100 |
|
| 417 | 03.3835.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] | 659.600 |
|
| 418 | 03.3835.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán] | 379.600 |
|
| 419 | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | 372.700 |
|
| 420 | 10.1020.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300.100 |
|
| 421 | 03.3850.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] | 372.700 |
|
| 422 | 03.3850.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 242.400 |
|
| 423 | 10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] | 372.700 |
|
| 424 | 10.0998.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300.100 |
|
| 425 | 03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | 372.700 |
|
| 426 | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | 372.700 |
|
| 427 | 03.3864.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300.100 |
|
| 428 | 03.3849.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] | 372.700 |
|
| 429 | 03.3849.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 242.400 |
|
| 430 | 10.1004.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 300.100 |
|
| 431 | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] | 372.700 |
|
| 432 | 03.3841.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300.100 |
|
| 433 | 10.0989.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] | 659.600 |
|
| 434 | 10.0989.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] | 379.600 |
|
| 435 | 03.3847.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] | 372.700 |
|
| 436 | 10.1002.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] | 300.100 |
|
| 437 | 03.3859.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] | 659.600 |
|
| 438 | 10.1014.0530 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán] | 379.600 |
|
| 439 | 10.0986.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền] | 659.600 |
|
| 440 | 10.0986.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán] | 379.600 |
|
| 441 | 10.1026.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền] | 372.700 |
|
| 442 | 10.1026.0526 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột tự cán] | 300.100 |
|
| 443 | 03.3861.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] | 659.600 |
|
| 444 | 10.1016.0530 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán] | 379.600 |
|
| 445 | 10.1012.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] | 372.700 |
|
| 446 | 10.1012.0526 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] | 300.100 |
|
| 447 | 10.1027.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] | 372.700 |
|
| 448 | 10.1027.0522 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] | 242.400 |
|
| 449 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | 372.700 |
|
| 450 | 10.1007.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] | 242.400 |
|
| 451 | 10.1008.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền] | 372.700 |
|
| 452 | 10.1008.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột tự cán] | 242.400 |
|
| 453 | 10.1003.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền] | 372.700 |
|
| 454 | 10.1003.0528 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán] | 300.100 |
|
| 455 | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | 257.000 |
|
| 456 | 10.1028.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] | 192.400 |
|
| 457 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | 257.000 |
|
| 458 | 03.3854.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] | 192.400 |
|
| 459 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] | 257.000 |
|
| 460 | 10.1022.0520 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] | 192.400 |
|
| 461 | 03.3867.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] | 372.700 |
|
| 462 | 03.3867.0526 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] | 300.100 |
|
| 463 | 10.1013.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] | 659.600 |
|
| 464 | 10.1013.0530 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán] | 379.600 |
|
| 465 | 10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] | 434.600 |
|
| 466 | 10.0996.0516 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán] | 256.600 |
|
| 467 | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Nắn, bó bột gãy xương gót | 167.000 |
|
| 468 | 10.0993.0515 | Nắn, bó bột gãy xương hàm | Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột liền] | 434.600 |
|
| 469 | 10.0993.0516 | Nắn, bó bột gãy xương hàm | Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột tự cán] | 256.600 |
|
| 470 | 03.3872.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] | 257.000 |
|
| 471 | 10.1024.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] | 192.400 |
|
| 472 | 10.1031.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] | 282.000 |
|
| 473 | 10.1031.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] | 182.000 |
|
| 474 | 10.1025.0517 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền] | 342.000 |
|
| 475 | 10.1025.0518 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán] | 187.000 |
|
| 476 | 03.3863.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] | 282.000 |
|
| 477 | 10.1018.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] | 282.000 |
|
| 478 | 03.3863.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] | 182.000 |
|
| 479 | 03.3855.0511 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] | 667.000 |
|
| 480 | 03.3855.0512 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] | 297.000 |
|
| 481 | 10.1010.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] | 749.600 |
|
| 482 | 10.1010.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] | 370.100 |
|
| 483 | 03.3836.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] | 749.600 |
|
| 484 | 03.3836.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] | 370.100 |
|
| 485 | 10.0991.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] | 370.100 |
|
| 486 | 10.1000.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] | 434.600 |
|
| 487 | 10.1000.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] | 256.600 |
|
| 488 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | 342.000 |
|
| 489 | 03.3839.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] | 187.000 |
|
| 490 | 10.1029.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] | 434.600 |
|
| 491 | 10.1029.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] | 256.600 |
|
| 492 | 10.1011.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] | 282.000 |
|
| 493 | 10.1011.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán] | 182.000 |
|
| 494 | 10.1015.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền] | 667.000 |
|
| 495 | 10.1015.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] | 297.000 |
|
| 496 | 10.0405.0156 | Nong niệu đạo | Nong niệu đạo | 273.500 |
|
| 497 | 28.0340.0559 | Nối gân duỗi | Nối gân duỗi | 3.302.900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
| 498 | 28.0337.0559 | Nối gân gấp | Nối gân gấp | 3.302.900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
| 499 | 15.0228.0932 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 545.500 |
|
| 500 | 15.0229.0932 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | 545.500 |
|
| 501 | 15.0231.0932 | Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê | Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê | 545.500 |
|
| 502 | 15.0225.0933 | Nội soi hoạt nghiệm thanh quản | Nội soi hoạt nghiệm thanh quản | 116.100 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
| 503 | 15.9001.2048 | Nội soi mũi xoang | Nội soi mũi xoang | 40.000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
| 504 | 03.0285.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 54.800 |
|
| 505 | 08.0023.0249 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 54.800 |
|
| 506 | 02.0111.1798 | Nghiệm pháp atropin | Nghiệm pháp atropin | 215.800 |
|
| 507 | 02.0110.1798 | Nghiệm pháp bàn nghiêng | Nghiệm pháp bàn nghiêng | 215.800 |
|
| 508 | 02.0109.1779 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | 236.600 |
|
| 509 | 15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | Nhét bấc mũi sau | 139.000 |
|
| 510 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | Nhét bấc mũi trước | 139.000 |
|
| 511 | 08.0004.0224 | Nhĩ châm | Nhĩ châm | 76.300 |
|
| 512 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | Nhổ chân răng sữa | 46.600 |
|
| 513 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 217.200 |
|
| 514 | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | Nhổ răng sữa | 46.600 |
|
| 515 | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | Nhổ răng thừa | 239.500 |
|
| 516 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | Nhổ răng vĩnh viễn | 239.500 |
|
| 517 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 110.600 |
|
| 518 | 08.0008.2045 | Ôn châm | Ôn châm [kim dài] | 83.300 |
|
| 519 | 03.0291.0224 | Ôn châm | Ôn châm | 76.300 |
|
| 520 | 08.0008.0224 | Ôn châm | Ôn châm [kim ngắn] | 76.300 |
|
| 521 | 24.0290.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng | 35.100 |
|
| 522 | 23.0244.1544 | Phản ứng CRP | Phản ứng CRP | 22.400 |
|
| 523 | 22.0119.1368 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 39.700 |
|
| 524 | 10.0547.0494 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 2.816.900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
| 525 | 28.0265.0653 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | 3.135.800 |
|
| 526 | 28.0159.1044 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai | 771.000 |
|
| 527 | 28.0158.0909 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây mê] | 1.385.400 |
|
| 528 | 28.0158.0910 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây tê] | 874.800 |
|
| 529 | 28.0264.0653 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | 3.135.800 |
|
| 530 | 28.0266.0653 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | 3.135.800 |
|
| 531 | 10.0863.0534 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 3.994.900 |
|
| 532 | 12.0269.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | 3.135.800 |
|
| 533 | 15.0331.1049 | Phẫu thuật cắt u da vùng mặt | Phẫu thuật cắt u da vùng mặt | 2.928.100 |
|
| 534 | 10.0566.0584 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | 1.509.500 |
|
| 535 | 10.0555.0494 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2.816.900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
| 536 | 15.0224.1002 | Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản | Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản | 1.075.700 |
|
| 537 | 10.0569.0624 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | 2.119.400 |
|
| 538 | 10.0885.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 3.302.900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
| 539 | 10.0886.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | 3.302.900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
| 540 | 10.0884.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | 3.302.900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
| 541 | 10.0883.0559 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | 3.302.900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
| 542 | 10.0559.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ | 2.816.900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
| 543 | 10.0557.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 2.816.900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
| 544 | 10.0683.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 3.512.900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
| 545 | 10.0685.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 3.512.900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
| 546 | 10.0687.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 3.512.900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
| 547 | 10.0686.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 3.512.900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
| 548 | 10.0911.0548 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | 4.324.900 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
| 549 | 10.0882.0559 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | 3.302.900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
| 550 | 03.3712.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 4.102.500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
| 551 | 28.0335.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 4.102.500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
| 552 | 10.0819.0556 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 4.102.500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
| 553 | 10.0915.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 4.102.500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
| 554 | 10.0865.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | 4.102.500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
| 555 | 10.0914.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | 4.102.500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
| 556 | 10.0918.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | 4.102.500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
| 557 | 10.0736.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | 4.102.500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
| 558 | 10.0913.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | 4.102.500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
| 559 | 10.0866.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | 4.102.500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
| 560 | 10.0912.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | 4.102.500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
| 561 | 10.0910.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay [găm kim] | 4.324.900 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
| 562 | 10.0732.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay [nẹp vít] | 4.102.500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
| 563 | 10.0765.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 4.102.500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
| 564 | 10.0870.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 4.102.500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
| 565 | 10.0788.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | 4.102.500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
| 566 | 10.0868.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | 4.102.500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
| 567 | 10.0867.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp | 4.102.500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
| 568 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 3.226.900 |
|
| 569 | 10.0774.0559 | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | 3.302.900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
| 570 | 10.0548.0494 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 2.816.900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
| 571 | 03.1657.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 960.200 |
|
| 572 | 13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3.628.800 |
|
| 573 | 03.2732.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3.217.800 |
|
| 574 | 16.0035.1023 | Phẫu thuật nạo túi lợi | Phẫu thuật nạo túi lợi | 89.500 |
|
| 575 | 15.0053.1002 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 1.075.700 |
|
| 576 | 16.0201.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 398.600 |
|
| 577 | 16.0202.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 398.600 |
|
| 578 | 16.0200.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 398.600 |
|
| 579 | 16.0199.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 398.600 |
|
| 580 | 03.1800.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 369.500 |
|
| 581 | 16.0198.1026 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 239.500 |
|
| 582 | 10.0984.0563 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 1.857.900 |
|
| 583 | 10.0742.0539 | Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương | Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương | 2.275.900 | Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
| 584 | 28.0133.0587 | Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép | Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép | 439.100 |
|
| 585 | 10.0818.0559 | Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I | Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I | 3.302.900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
| 586 | 15.0335.1084 | Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt tại chỗ | Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt tại chỗ | 2.888.600 |
|
| 587 | 10.0749.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 3.302.900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
| 588 | 10.0750.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 3.302.900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
| 589 | 10.0752.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | 3.302.900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
| 590 | 10.0151.1044 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính dưới 5 cm] | 771.000 |
|
| 591 | 10.0151.1045 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính từ 5 cm trở lên] | 1.208.800 |
|
| 592 | 10.0809.0583 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 2.396.200 |
|
| 593 | 10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 3.302.900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
| 594 | 10.0811.0559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 3.302.900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
| 595 | 03.1931.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 369.500 |
|
| 596 | 10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1.857.900 |
|
| 597 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | Rửa bàng quang | 230.500 | Chưa bao gồm hóa chất. |
| 598 | 01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Rửa bàng quang lấy máu cục | 230.500 | Chưa bao gồm hóa chất. |
| 599 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày cấp cứu | 152.000 |
|
| 600 | 03.0284.0252 | Sắc thuốc thang | Sắc thuốc thang | 14.000 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
| 601 | 08.0015.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 14.000 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
| 602 | 18.0053.0007 | Siêu âm 3D/4D tim | Siêu âm 3D/4D tim | 486.300 | Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch. |
| 603 | 18.0066.0003 | Siêu âm 3D/4D trực tràng | Siêu âm 3D/4D trực tràng | 195.600 |
|
| 604 | 18.0013.0001 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 58.600 |
|
| 605 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Siêu âm các tuyến nước bọt | 58.600 |
|
| 606 | 18.0046.0004 | Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | 252.300 |
|
| 607 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 58.600 |
|
| 608 | 18.0021.0069 | Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng | Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng | 89.300 |
|
| 609 | 18.0060.0069 | Siêu âm doppler dương vật | Siêu âm doppler dương vật | 89.300 |
|
| 610 | 18.0037.0004 | Siêu âm doppler động mạch tử cung | Siêu âm doppler động mạch tử cung | 252.300 |
|
| 611 | 18.0024.0004 | Siêu âm doppler động mạch thận | Siêu âm doppler động mạch thận | 252.300 |
|
| 612 | 18.0045.0004 | Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 252.300 |
|
| 613 | 18.0022.0069 | Siêu âm doppler gan lách | Siêu âm doppler gan lách | 89.300 |
|
| 614 | 18.0009.0069 | Siêu âm doppler hốc mắt | Siêu âm doppler hốc mắt | 89.300 |
|
| 615 | 18.0023.0004 | Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 252.300 |
|
| 616 | 18.0052.0004 | Siêu âm doppler tim, van tim | Siêu âm doppler tim, van tim | 252.300 |
|
| 617 | 18.0058.0069 | Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 89.300 |
|
| 618 | 18.0029.0004 | Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 252.300 |
|
| 619 | 18.0055.0069 | Siêu âm doppler tuyến vú | Siêu âm doppler tuyến vú | 89.300 |
|
| 620 | 18.0025.0069 | Siêu âm doppler tử cung phần phụ | Siêu âm doppler tử cung phần phụ | 89.300 |
|
| 621 | 18.0033.0004 | Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | 252.300 |
|
| 622 | 18.0032.0069 | Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 89.300 |
|
| 623 | 18.0026.0069 | Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 89.300 |
|
| 624 | 18.0010.0069 | Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ | Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 89.300 |
|
| 625 | 18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | Siêu âm dương vật | 58.600 |
|
| 626 | 18.0065.0069 | Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) | Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) | 89.300 |
|
| 627 | 18.0056.0069 | Siêu âm đàn hồi mô vú | Siêu âm đàn hồi mô vú | 89.300 |
|
| 628 | 18.0005.0069 | Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp | Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp | 89.300 |
|
| 629 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | Siêu âm hạch vùng cổ | 58.600 |
|
| 630 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 58.600 |
|
| 631 | 18.0006.0001 | Siêu âm hốc mắt | Siêu âm hốc mắt | 58.600 |
|
| 632 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 58.600 |
|
| 633 | 03.0070.0001 | Siêu âm màng phổi | Siêu âm màng phổi | 58.600 |
|
| 634 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | Siêu âm màng phổi | 58.600 |
|
| 635 | 18.0008.0001 | Siêu âm nhãn cầu | Siêu âm nhãn cầu | 58.600 |
|
| 636 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 58.600 |
|
| 637 | 18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 58.600 |
|
| 638 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 58.600 |
|
| 639 | 18.0007.0001 | Siêu âm qua thóp | Siêu âm qua thóp | 58.600 |
|
| 640 | 18.0017.0003 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | 195.600 |
|
| 641 | 18.0051.0005 | Siêu âm tim, mạch máu có cản âm | Siêu âm tim, mạch máu có cản âm | 286.300 |
|
| 642 | 18.0049.0004 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 252.300 |
|
| 643 | 18.0050.0008 | Siêu âm tim, màng tim qua thực quản | Siêu âm tim, màng tim qua thực quản | 834.300 |
|
| 644 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 58.600 |
|
| 645 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | Siêu âm tuyến giáp | 58.600 |
|
| 646 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Siêu âm tuyến vú hai bên | 58.600 |
|
| 647 | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 195.600 |
|
| 648 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 58.600 |
|
| 649 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | Siêu âm tử cung phần phụ | 58.600 |
|
| 650 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 58.600 |
|
| 651 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 58.600 |
|
| 652 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 58.600 |
|
| 653 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 58.600 |
|
| 654 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 58.600 |
|
| 655 | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | Soi cổ tử cung | 68.100 |
|
| 656 | 01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | Soi đáy mắt cấp cứu | 60.000 |
|
| 657 | 13.0029.0716 | Soi ối | Soi ối | 55.100 |
|
| 658 | 17.0073.0277 | Tập các kiểu thở | Tập các kiểu thở | 32.900 |
|
| 659 | 17.0109.0265 | Tập cho người thất ngôn | Tập cho người thất ngôn | 124.000 |
|
| 660 | 17.0250.0256 | Tập do cứng khớp | Tập do cứng khớp | 56.200 |
|
| 661 | 17.0048.0268 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 33.400 |
|
| 662 | 17.0046.0268 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 33.400 |
|
| 663 | 17.0045.0268 | Tập đi với bàn xương cá | Tập đi với bàn xương cá | 33.400 |
|
| 664 | 17.0050.0268 | Tập đi với chân giả dưới gối | Tập đi với chân giả dưới gối | 33.400 |
|
| 665 | 17.0049.0268 | Tập đi với chân giả trên gối | Tập đi với chân giả trên gối | 33.400 |
|
| 666 | 17.0044.0268 | Tập đi với gậy | Tập đi với gậy | 33.400 |
|
| 667 | 17.0042.0268 | Tập đi với khung tập đi | Tập đi với khung tập đi | 33.400 |
|
| 668 | 17.0051.0268 | Tập đi với khung treo | Tập đi với khung treo | 33.400 |
|
| 669 | 17.0043.0268 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 33.400 |
|
| 670 | 17.0041.0268 | Tập đi với thanh song song | Tập đi với thanh song song | 33.400 |
|
| 671 | 17.0090.0267 | Tập điều hợp vận động | Tập điều hợp vận động | 59.300 |
|
| 672 | 17.0039.0267 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 59.300 |
|
| 673 | 17.0108.0260 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 77.500 |
|
| 674 | 17.0075.0277 | Tập ho có trợ giúp | Tập ho có trợ giúp | 32.900 |
|
| 675 | 17.0047.0268 | Tập lên, xuống cầu thang | Tập lên, xuống cầu thang | 33.400 |
|
| 676 | 17.0104.0263 | Tập nuốt | Tập nuốt [sử dụng máy] | 173.700 |
|
| 677 | 17.0104.0264 | Tập nuốt | Tập nuốt [không sử dụng máy] | 144.700 |
|
| 678 | 17.0037.0267 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 59.300 |
|
| 679 | 03.1654.0748 | Tập nhược thị | Tập nhược thị | 43.600 |
|
| 680 | 14.0161.0748 | Tập nhược thị | Tập nhược thị | 43.600 |
|
| 681 | 17.0111.0265 | Tập sửa lỗi phát âm | Tập sửa lỗi phát âm | 124.000 |
|
| 682 | 17.0062.0267 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 59.300 |
|
| 683 | 17.0068.0268 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 33.400 |
|
| 684 | 17.0102.0258 | Tập tri giác và nhận thức | Tập tri giác và nhận thức | 51.400 |
|
| 685 | 17.0059.0268 | Tập trong bồn bóng nhỏ | Tập trong bồn bóng nhỏ | 33.400 |
|
| 686 | 22.0141.1343 | Tập trung bạch cầu | Tập trung bạch cầu | 31.100 |
|
| 687 | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | Tập vận động có kháng trở | 59.300 |
|
| 688 | 17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | Tập vận động có trợ giúp | 59.300 |
|
| 689 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | Tập vận động thụ động | 59.300 |
|
| 690 | 17.0058.0268 | Tập vận động trên bóng | Tập vận động trên bóng | 33.400 |
|
| 691 | 17.0251.0268 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 33.400 |
|
| 692 | 17.0072.0268 | Tập với bàn nghiêng | Tập với bàn nghiêng | 33.400 |
|
| 693 | 17.0067.0268 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 33.400 |
|
| 694 | 17.0066.0268 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 33.400 |
|
| 695 | 17.0070.0261 | Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi | Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi | 14.700 |
|
| 696 | 17.0064.0268 | Tập với giàn treo các chi | Tập với giàn treo các chi | 33.400 |
|
| 697 | 17.0069.0268 | Tập với máy tập thăng bằng | Tập với máy tập thăng bằng | 33.400 |
|
| 698 | 17.0065.0269 | Tập với ròng rọc | Tập với ròng rọc | 14.700 |
|
| 699 | 17.0063.0268 | Tập với thang tường | Tập với thang tường | 33.400 |
|
| 700 | 03.0903.0270 | Tập với xe đạp tập | Tập với xe đạp tập | 14.700 |
|
| 701 | 17.0071.0270 | Tập với xe đạp tập | Tập với xe đạp tập | 14.700 |
|
| 702 | 02.0595.0307 | Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với mỹ phẩm | Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với mỹ phẩm | 546.100 |
|
| 703 | 02.0594.0307 | Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (đối với 6 loại thuốc) | Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (đối với 6 loại thuốc) | 546.100 |
|
| 704 | 02.0592.0314 | Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc | Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc | 493.800 |
|
| 705 | 02.0590.0315 | Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc | Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc | 406.800 |
|
| 706 | 02.0408.0213 | Tiêm cạnh cột sống cổ | Tiêm cạnh cột sống cổ | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 707 | 02.0410.0213 | Tiêm cạnh cột sống ngực | Tiêm cạnh cột sống ngực | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 708 | 02.0409.0213 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 709 | 02.0407.0213 | Tiêm cân gan chân | Tiêm cân gan chân | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 710 | 02.0397.0213 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 711 | 02.0404.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 712 | 02.0396.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 713 | 02.0405.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 714 | 02.0398.0213 | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 715 | 02.0401.0213 | Tiêm gân gấp ngón tay | Tiêm gân gấp ngón tay | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 716 | 02.0406.0213 | Tiêm gân gót | Tiêm gân gót | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 717 | 02.0402.0213 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 718 | 02.0394.0320 | Tiêm ngoài màng cứng | Tiêm ngoài màng cứng | 365.100 |
|
| 719 | 22.0140.1360 | Tìm giun chỉ trong máu | Tìm giun chỉ trong máu | 37.300 |
|
| 720 | 22.0137.1361 | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | 18.600 |
|
| 721 | 22.0139.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | 39.700 |
|
| 722 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 39.700 |
|
| 723 | 22.0136.1363 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | 18.600 |
|
| 724 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 28.600 |
|
| 725 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 43.500 |
|
| 726 | 03.0271.2045 | Từ châm | Từ châm [nhi] | 83.300 |
|
| 727 | 08.0012.0224 | Từ châm | Từ châm | 76.300 |
|
| 728 | 11.0005.2043 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5% diện tích cơ thể] | 130.600 |
|
| 729 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] | 262.900 |
|
| 730 | 11.0010.2043 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 5% diện tích cơ thể] | 130.600 |
|
| 731 | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể | 262.900 |
|
| 732 | 11.0004.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 458.200 |
|
| 733 | 15.0303.0200 | Thay băng vết mổ | Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
| 734 | 15.0303.2047 | Thay băng vết mổ | Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89.500 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
| 735 | 15.0303.0202 | Thay băng vết mổ | Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 121.400 |
|
| 736 | 15.0303.0204 | Thay băng vết mổ | Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 193.600 |
|
| 737 | 15.0303.0205 | Thay băng vết mổ | Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 275.600 |
|
| 738 | 15.0220.0206 | Thay canuyn | Thay canuyn | 263.700 |
|
| 739 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Thay canuyn mở khí quản | 263.700 |
|
| 740 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | Thông bàng quang | 101.800 |
|
| 741 | 01.0144.0209 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển [theo giờ thực tế] | 625.000 |
|
| 742 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13.600 |
|
| 743 | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 52.100 |
|
| 744 | 22.9000.1349 | Thời gian đông máu | Thời gian đông máu | 13.600 |
|
| 745 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | Thụt giữ | 92.400 |
|
| 746 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | Thụt tháo | 92.400 |
|
| 747 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 92.400 |
|
| 748 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân | 92.400 |
|
| 749 | 08.0006.0271 | Thủy châm | Thủy châm | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 750 | 08.0338.0271 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 751 | 08.0341.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 752 | 08.0336.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 753 | 08.0388.0271 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 754 | 08.0327.0271 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 755 | 08.0345.0271 | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 756 | 08.0343.0271 | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 757 | 08.0385.0271 | Thuỷ châm điều trị di tinh | Thuỷ châm điều trị di tinh | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 758 | 03.0592.0271 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 759 | 08.0357.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 760 | 08.0359.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 761 | 08.0376.0271 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 762 | 03.0549.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 763 | 08.0380.0271 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 764 | 08.0360.0271 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 765 | 03.0580.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 766 | 08.0373.0271 | Thuỷ châm điều trị đau răng | Thuỷ châm điều trị đau răng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 767 | 08.0352.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 768 | 03.0560.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 769 | 08.0339.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 770 | 08.0353.0271 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 771 | 08.0331.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 772 | 08.0362.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 773 | 08.0325.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 774 | 03.0602.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 775 | 08.0351.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 776 | 08.0347.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 777 | 08.0322.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 778 | 03.0568.0271 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 779 | 03.0544.0271 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 780 | 08.0382.0271 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 781 | 03.0533.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 782 | 08.0356.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 783 | 08.0342.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 784 | 08.0386.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | Thuỷ châm điều trị liệt dương | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 785 | 08.0366.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 786 | 08.0330.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 787 | 08.0340.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 788 | 08.0361.0271 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 789 | 08.0335.0271 | Thuỷ châm điều trị mày đay | Thuỷ châm điều trị mày đay | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 790 | 03.0550.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 791 | 08.0326.0271 | Thuỷ châm điều trị nấc | Thuỷ châm điều trị nấc | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 792 | 08.0344.0271 | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 793 | 03.0585.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 794 | 08.0349.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 795 | 03.0590.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 796 | 08.0387.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 797 | 03.0573.0271 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 798 | 08.0346.0271 | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 799 | 03.0556.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 800 | 08.0374.0271 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 801 | 08.0337.0271 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 802 | 08.0358.0271 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 803 | 08.0355.0271 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 804 | 08.0348.0271 | Thuỷ châm điều trị thống kinh | Thuỷ châm điều trị thống kinh | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 805 | 03.0572.0271 | Thuỷ châm điều trị trĩ | Thuỷ châm điều trị trĩ | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 806 | 08.0328.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 807 | 08.0384.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 808 | 08.0371.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 809 | 03.0582.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 810 | 03.0558.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 811 | 08.0381.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 812 | 08.0334.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 813 | 08.0375.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 814 | 17.0022.0272 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | 68.900 |
|
| 815 | 03.1940.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 245.500 |
|
| 816 | 24.0268.1674 | Trứng giun soi tập trung | Trứng giun soi tập trung | 45.500 |
|
| 817 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | Trứng giun, sán soi tươi | 45.500 |
|
| 818 | 23.0260.1603 | Urobilin, Urobilinogen: Định tính | Urobilin, Urobilinogen: Định tính | 6.600 |
|
| 819 | 01.0085.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | Vận động trị liệu hô hấp | 32.900 |
|
| 820 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | Vi khuẩn nhuộm soi | 74.200 |
|
| 821 | 24.0002.1720 | Vi khuẩn test nhanh | Vi khuẩn test nhanh | 261.000 |
|
| 822 | 24.0321.1674 | Vi nấm nhuộm soi | Vi nấm nhuộm soi | 45.500 |
|
| 823 | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | Vi nấm soi tươi | 45.500 |
|
| 824 | 03.4254.1727 | Xét nghiệm cặn dư phân | Xét nghiệm cặn dư phân | 58.600 |
|
| 825 | 24.0360.1727 | Xét nghiệm cặn dư phân | Xét nghiệm cặn dư phân | 58.600 |
|
| 826 | 22.0135.1313 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) | 43.500 |
|
| 827 | 22.0134.1296 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 28.400 |
|
| 828 | 17.0252.0279 | Xoa bóp áp lực hơi | Xoa bóp áp lực hơi | 32.900 |
|
| 829 | 08.0484.0281 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | 39.000 |
|
| 830 | 08.0444.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 76.000 |
|
| 831 | 08.0399.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 76.000 |
|
| 832 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 76.000 |
|
| 833 | 03.0611.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76.000 |
|
| 834 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 76.000 |
|
| 835 | 08.0394.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 76.000 |
|
| 836 | 08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 76.000 |
|
| 837 | 08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 76.000 |
|
| 838 | 03.0614.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 76.000 |
|
| 839 | 08.0449.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 76.000 |
|
| 840 | 08.0437.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 76.000 |
|
| 841 | 03.0624.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 76.000 |
|
| 842 | 03.0648.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76.000 |
|
| 843 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 76.000 |
|
| 844 | 08.0448.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 76.000 |
|
| 845 | 08.0447.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 76.000 |
|
| 846 | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 76.000 |
|
| 847 | 08.0418.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 76.000 |
|
| 848 | 08.0420.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 76.000 |
|
| 849 | 03.0638.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 76.000 |
|
| 850 | 08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 76.000 |
|
| 851 | 03.0622.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 76.000 |
|
| 852 | 08.0407.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 76.000 |
|
| 853 | 08.0450.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 76.000 |
|
| 854 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 76.000 |
|
| 855 | 03.0635.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 76.000 |
|
| 856 | 08.0438.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 76.000 |
|
| 857 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 76.000 |
|
| 858 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76.000 |
|
| 859 | 08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 76.000 |
|
| 860 | 08.0417.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 76.000 |
|
| 861 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 76.000 |
|
| 862 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76.000 |
|
| 863 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76.000 |
|
| 864 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 76.000 |
|
| 865 | 08.0393.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 76.000 |
|
| 866 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 76.000 |
|
| 867 | 03.0664.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 76.000 |
|
| 868 | 03.0625.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 76.000 |
|
| 869 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 76.000 |
|
| 870 | 03.0654.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 76.000 |
|
| 871 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 76.000 |
|
| 872 | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 76.000 |
|
| 873 | 08.0436.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 76.000 |
|
| 874 | 03.0661.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 76.000 |
|
| 875 | 08.0443.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 76.000 |
|
| 876 | 08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 76.000 |
|
| 877 | 08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 76.000 |
|
| 878 | 08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 76.000 |
|
| 879 | 03.0621.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 76.000 |
|
| 880 | 03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 76.000 |
|
| 881 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 76.000 |
|
| 882 | 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 76.000 |
|
| 883 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 76.000 |
|
| 884 | 03.0637.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 76.000 |
|
| 885 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 76.000 |
|
| 886 | 03.0632.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 76.000 |
|
| 887 | 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 76.000 |
|
| 888 | 08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 76.000 |
|
| 889 | 03.0282.0284 | Xông hơi thuốc | Xông hơi thuốc | 50.300 |
|
| 890 | 08.0021.0285 | Xông khói thuốc | Xông khói thuốc | 45.300 |
|
| 891 | 08.0019.0286 | Xông thuốc bằng máy | Xông thuốc bằng máy | 50.300 |
|
| 892 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | Tiêm bắp thịt | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 893 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | Tiêm dưới da | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 894 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 895 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | Tiêm trong da | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 896 | 14.0291.0212 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 897 | 01.0018.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 252.300 |
|
| 898 | 11.0022.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.566.900 |
|
| 899 | 11.0019.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2.566.900 |
|
| 900 | 11.0021.1104 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.319.300 |
|
| 901 | 11.0018.1105 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3.701.300 |
|
| 902 | 11.0017.1103 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 4.251.300 |
|
| 903 | 11.0020.1105 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.701.300 |
|
| 904 | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm | 2.140.700 |
|
| 905 | 12.0319.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm | 2.140.700 |
|
| 906 | 03.2155.0869 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 286.500 |
|
| 907 | 03.0113.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 532.500 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
| 908 | 25.0015.1758 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 308.300 |
|
| 909 | 25.0013.1758 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 308.300 |
|
| 910 | 18.0072.0028 | Chụp X-quang Blondeau | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 911 | 18.0125.0012 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 912 | 18.0125.0013 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 913 | 18.0087.0013 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 914 | 18.0086.0013 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 915 | 18.0096.0011 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 916 | 18.0096.0013 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 917 | 18.0090.0011 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 918 | 18.0090.0013 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 919 | 18.0092.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 920 | 18.0092.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 921 | 18.0095.0012 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 922 | 18.0094.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 923 | 18.0094.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 924 | 18.0093.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 925 | 18.0093.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 926 | 18.0091.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 927 | 18.0091.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 928 | 18.0123.0012 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 929 | 18.0074.0010 | Chụp X-quang hàm chếch một bên | Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 930 | 18.0073.0010 | Chụp X-quang Hirtz | Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 931 | 18.0073.0028 | Chụp X-quang Hirtz | Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 932 | 18.0076.0010 | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 933 | 18.0076.0028 | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 934 | 18.0071.0011 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 935 | 18.0071.0028 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 936 | 18.0112.0011 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 937 | 18.0112.0013 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 938 | 18.0110.0010 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 939 | 18.0110.0012 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 940 | 18.0109.0012 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 941 | 18.0105.0010 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 942 | 18.0105.0012 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 943 | 18.0104.0011 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 944 | 18.0104.0013 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 945 | 18.0080.0010 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 946 | 18.0122.0011 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 947 | 18.0122.0013 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 948 | 18.0101.0010 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 949 | 18.0101.0012 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 950 | 18.0100.0010 | Chụp X-quang khớp vai thẳng | Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 951 | 18.0100.0012 | Chụp X-quang khớp vai thẳng | Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 952 | 18.0100.0013 | Chụp X-quang khớp vai thẳng | Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 953 | 18.0098.0010 | Chụp X-quang khung chậu thẳng | Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 954 | 18.0098.0012 | Chụp X-quang khung chậu thẳng | Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 955 | 18.0068.0011 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 956 | 18.0068.0013 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 957 | 18.0068.0028 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 958 | 18.0069.0010 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 959 | 18.0069.0028 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 960 | 18.0085.0010 | Chụp X-quang mỏm trâm | Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 961 | 18.0120.0010 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 962 | 18.0120.0012 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 963 | 18.0119.0010 | Chụp X-quang ngực thẳng | Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 964 | 18.0119.0012 | Chụp X-quang ngực thẳng | Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 965 | 18.0119.0013 | Chụp X-quang ngực thẳng | Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 966 | 18.0084.0028 | Chụp X-quang phim cắn (Occlusal) | Chụp X-quang phim cắn (Occlusal) | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 967 | 18.0082.0010 | Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) | Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 968 | 18.0082.0028 | Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) | Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 969 | 18.0081.2001 | Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) | Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) | 16.100 |
|
| 970 | 18.0083.0014 | Chụp X-quang răng toàn cảnh | Chụp X-quang răng toàn cảnh | 72.300 |
|
| 971 | 18.0078.0010 | Chụp X-quang Schuller | Chụp X-quang Schuller [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 972 | 18.0078.0028 | Chụp X-quang Schuller | Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 973 | 18.0070.0010 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 974 | 18.0070.0028 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 975 | 18.0067.0010 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 976 | 18.0067.0013 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 977 | 18.0067.0028 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 978 | 18.0079.0010 | Chụp X-quang Stenvers | Chụp X-quang Stenvers [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 979 | 18.0079.0028 | Chụp X-quang Stenvers | Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 980 | 18.0118.0013 | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 981 | 18.0102.0010 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 982 | 18.0102.0013 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 983 | 18.0108.0010 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 984 | 18.0108.0013 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 985 | 18.0116.0011 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 986 | 18.0116.0013 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 987 | 18.0113.0011 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 988 | 18.0113.0013 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 989 | 18.0103.0011 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 990 | 18.0103.0013 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 991 | 18.0114.0011 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 992 | 18.0114.0013 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 993 | 18.0106.0011 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 994 | 18.0106.0013 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 995 | 18.0115.0011 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 996 | 18.0115.0013 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 997 | 18.0107.0011 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 998 | 18.0107.0013 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 999 | 18.0075.0010 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 1.000 | 18.0099.0010 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 1.001 | 18.0099.0012 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 1.002 | 18.0111.0011 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 1.003 | 18.0111.0013 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 1.004 | 18.0117.0011 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 1.005 | 18.0121.0011 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 1.006 | 18.0121.0013 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 1.007 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 380.100 |
|
| 1.008 | 03.1944.1016 | Điều trị tủy răng sữa | Điều trị tủy răng sữa [một chân] | 296.100 |
|
| 1.009 | 03.1944.1017 | Điều trị tủy răng sữa | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] | 415.500 |
|
| 1.010 | 23.0195.1589 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 44.800 |
|
| 1.011 | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 44.800 |
|
| 1.012 | 23.0193.1589 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 44.800 |
|
| 1.013 | 11.0135.1893 | Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể | Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể | 453.000 |
|
| 1.014 | 11.0132.1890 | Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng >60% DTCT [diện tích cơ thể] hoặc có bỏng hô hấp | Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng >60% DTCT [diện tích cơ thể] hoặc có bỏng hô hấp | 1.339.400 |
|
| 1.015 | 11.0134.1892 | Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thể | Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thể | 718.900 |
|
| 1.016 | 11.0133.1891 | Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng từ 40 - 60% diện tích cơ thể | Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng từ 40 - 60% diện tích cơ thể | 962.300 |
|
| 1.017 | 11.0056.1119 | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể | 2.093.600 |
|
| 1.018 | 11.0034.1120 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.065.600 |
|
| 1.019 | 11.0031.1120 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3.065.600 |
|
| 1.020 | 11.0033.1122 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.831.300 |
|
| 1.021 | 11.0030.1123 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 4.415.300 |
|
| 1.022 | 11.0029.1121 | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 4.808.400 |
|
| 1.023 | 11.0032.1123 | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 4.415.300 |
|
| 1.024 | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 289.500 |
|
| 1.025 | 03.3594.0218 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | 289.500 |
|
| 1.026 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 194.700 |
|
| 1.027 | 15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | 269.500 |
|
| 1.028 | 15.0301.0218 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] | 289.500 |
|
| 1.029 | 15.0301.0219 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] | 354.200 |
|
| 1.030 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] | 194.700 |
|
| 1.031 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] | 289.500 |
|
| 1.032 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | 269.500 |
|
| 1.033 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | 354.200 |
|
| 1.034 | 10.9005.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông chiều dài < l0 cm ] | 194.700 |
|
| 1.035 | 10.9005.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | 269.500 |
|
| 1.036 | 10.9005.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm ] | 289.500 |
|
| 1.037 | 10.9005.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | 354.200 |
|
| 1.038 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 194.700 |
|
| 1.039 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | 269.500 |
|
| 1.040 | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] | 289.500 |
|
| 1.041 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm ] | 354.200 |
|
| 1.042 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | Lấy dị vật tai [đơn giản] | 70.300 |
|
| 1.043 | 03.2117.0903 | Lấy dị vật tai | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] | 170.600 |
|
| 1.044 | 10.0679.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 3.512.900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
| 1.045 | 10.0681.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 3.512.900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
| 1.046 | 10.0682.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 3.512.900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
| 1.047 | 10.0680.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 3.512.900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
| 1.048 | 03.3649.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | 4.102.500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
| 1.049 | 10.0734.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu | 4.324.900 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
| 1.050 | 10.0735.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp | 4.324.900 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
| 1.051 | 10.0864.0583 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | 2.396.200 |
|
| 1.052 | 03.3599.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên | 3.512.900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
| 1.053 | 10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 5.204.600 |
|
| 1.054 | 11.0015.1158 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 648.200 |
|
| 1.055 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 58.600 |
|
| 1.056 | 17.0044.0268 | Tập đi với gậy | Tập đi với gậy | 33.400 |
|
| 1.057 | 17.0042.0268 | Tập đi với khung tập đi | Tập đi với khung tập đi | 33.400 |
|
| 1.058 | 17.0043.0268 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 33.400 |
|
| 1.059 | 02.0396.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 1.060 | 02.0405.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 1.061 | 02.0393.0213 | Tiêm khớp thái dương hàm | Tiêm khớp thái dương hàm | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
| 1.062 | 03.3797.0571 | Tháo bỏ các ngón chân | Tháo bỏ các ngón chân | 3.226.900 |
|
| 1.063 | 03.3711.0571 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 3.226.900 |
|
| 1.064 | 03.3798.0571 | Tháo đốt bàn | Tháo đốt bàn | 3.226.900 |
|
| 1.065 | 03.3795.0534 | Tháo khớp cổ chân | Tháo khớp cổ chân | 3.994.900 |
|
| 1.066 | 03.3683.0534 | Tháo khớp cổ tay | Tháo khớp cổ tay | 3.994.900 |
|
| 1.067 | 03.2181.0995 | Trích áp xe quanh Amidan | Trích áp xe quanh Amidan [gây mê] | 771.900 |
|
| 1.068 | 15.0206.0879 | Trích áp xe sàn miệng | Trích áp xe sàn miệng [gây tê] | 295.500 |
|
PHỤ LỤC IV
GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN BẰNG PHƯƠNG PHÁP VÔ CẢM GÂY TÊ CHƯA BAO GỒM THUỐC VÀ OXY SỬ DỤNG TRONG DỊCH VỤ ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ SƯ ĐOÀN 316/QUÂN KHU 2
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: Đồng
| STT | Mã tương đương | Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT | Tên dịch vụ phê duyệt giá | Mức giá | Ghi chú |
| 1 | 03.2735.0653 | Cắt u vú lành tính | Cắt u vú lành tính | 2.595.700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
| 2 | 03.3332.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2.432.400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
| 3 | 11.0056.1119 | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể | 1.311.100 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
| 4 | 03.3402.0491 | Mở bụng thăm dò | Mở bụng thăm dò | 2.276.100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
| 5 | 03.3819.0559 | Nối gân duỗi | Nối gân duỗi | 2.604.700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
| 6 | 28.0337.0559 | Nối gân gấp | Nối gân gấp | 2.604.700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
| 7 | 10.0547.0494 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 2.276.400 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
| 8 | 28.0265.0653 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | 2.595.700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
| 9 | 28.0264.0653 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | 2.595.700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
| 10 | 28.0266.0653 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | 2.595.700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
| 11 | 10.0863.0534 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 3.175.400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
| 12 | 12.0269.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | 2.595.700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
| 13 | 13.0172.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | 2.595.700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
| 14 | 10.0555.0494 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2.276.400 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
| 15 | 10.0569.0624 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | 1.569.000 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
| 16 | 10.0885.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 2.604.700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
| 17 | 10.0886.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | 2.604.700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
| 18 | 10.0884.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | 2.604.700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
| 19 | 10.0883.0559 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | 2.604.700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
| 20 | 10.0559.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ | 2.276.400 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
| 21 | 10.0557.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 2.276.400 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
| 22 | 10.0679.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 2.816.800 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
| 23 | 10.0681.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 2.816.800 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
| 24 | 10.0682.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 2.816.800 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
| 25 | 10.0680.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 2.816.800 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
| 26 | 10.0683.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 2.816.800 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
| 27 | 10.0685.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 2.816.800 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
| 28 | 10.0687.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 2.816.800 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
| 29 | 10.0686.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 2.816.800 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
| 30 | 10.0911.0548 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | 3.577.600 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy |
| 31 | 10.0882.0559 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | 2.604.700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
| 32 | 10.0734.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu | 3.577.600 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy |
| 33 | 10.0735.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp | 3.577.600 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy |
| 34 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 2.493.700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
| 35 | 10.0774.0559 | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | 2.604.700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
| 36 | 10.0548.0494 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 2.276.400 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
| 37 | 13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 2.872.900 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
| 38 | 03.2732.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2.651.700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
| 39 | 10.0818.0559 | Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I | Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I | 2.604.700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
| 40 | 10.0749.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 2.604.700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
| 41 | 10.0752.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | 2.604.700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
| 42 | 03.3599.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên | 2.816.800 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
| 43 | 10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 4.304.000 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
| 44 | 10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 2.604.700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
| 45 | 10.0811.0559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 2.604.700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
| 46 | 03.3797.0571 | Tháo bỏ các ngón chân | Tháo bỏ các ngón chân | 2.493.700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
| 47 | 03.3711.0571 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 2.493.700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
| 48 | 03.3798.0571 | Tháo đốt bàn | Tháo đốt bàn | 2.493.700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
| 49 | 03.3795.0534 | Tháo khớp cổ chân | Tháo khớp cổ chân | 3.175.400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
| 50 | 03.3683.0534 | Tháo khớp cổ tay | Tháo khớp cổ tay | 3.175.400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
PHỤ LỤC I
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ SƯ ĐOÀN 355/QUÂN KHU 2
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
| STT | Danh mục dịch vụ | Mức giá |
| I | Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán |
|
| 1 | Giá Khám bệnh | 36.500 |
PHỤ LỤC II
GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ SƯ ĐOÀN 355/QUÂN KHU 2
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
| STT | Các loại dịch vụ | Mức giá |
| I | Ngày giường bệnh Nội khoa: |
|
| 1 | Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng | 156.300 |
Ghi chú: Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế.
PHỤ LỤC III
GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ SƯ ĐOÀN 355/QUÂN KHU 2
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
Cặn Addis
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)
Định lượng Acid Uric [Máu]
Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu]
Định lượng Albumin [Máu]
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
Định lượng Creatinin (máu)
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
Định lượng Glucose [Máu]
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
Định lượng HbA1c [Máu]
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
Định lượng Sắt [Máu]
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
Định lượng Urê máu [Máu]
Điện giải (Na, K, Cl) [niệu]
Định lượng Canxi (niệu)
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
Vi khuẩn nhuộm soi
Vi khuẩn test nhanh
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường
Vi khuẩn kháng thuốc định tính
Vi hệ đường ruột
Virus test nhanh
HBsAg test nhanh
HBsAg miễn dịch bán tự động
HIV Ab test nhanh
HIV Ag/Ab test nhanh
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt
Chọc hút kim nhỏ các hạch
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [diện tích < 10 cm2]
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt
Khâu vết thương vùng môi
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây tê]
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
Cắt u phần mềm vùng cổ
Tiêm bắp thịt
Tiêm dưới da
Tiêm tĩnh mạch
Tiêm trong da
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt
| STT | Mã tương đương | Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT | Tên dịch vụ phê duyệt giá | Mức giá | Ghi chú | ||
|
| A | Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán |
|
| |||
| 1 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 39.900 |
| ||
| 2 | 03.0019.1798 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục | 215.800 |
| ||
| 3 | 01.0006.0215 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | 25.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. | ||
| 4 | 01.0018.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 252.300 |
| ||
| 5 | 01.0065.0071 | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | 248.500 |
| ||
| 6 | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | Mở khí quản cấp cứu | 759.800 |
| ||
| 7 | 01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy | Mở khí quản thường quy | 759.800 |
| ||
| 8 | 01.0074.0120 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 759.800 |
| ||
| 9 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Thay canuyn mở khí quản | 263.700 |
| ||
| 10 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | ||
| 11 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | ||
| 12 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 58.400 |
| ||
| 13 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 532.500 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. | ||
| 14 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | Thông bàng quang | 101.800 |
| ||
| 15 | 03.0130.0262 | Vận động trị liệu bàng quang | Vận động trị liệu bàng quang | 318.700 |
| ||
| 16 | 01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | Soi đáy mắt cấp cứu | 60.000 |
| ||
| 17 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt ống thông dạ dày | 101.800 |
| ||
| 18 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày cấp cứu | 152.000 |
| ||
| 19 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | Thụt tháo | 92.400 |
| ||
| 20 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | Thụt giữ | 92.400 |
| ||
| 21 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Đặt ống thông hậu môn | 92.400 |
| ||
| 22 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 58.600 |
| ||
| 23 | 01.0244.0165 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 659.900 | Chưa bao gồm ống thông. | ||
| 24 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm] | 148.600 |
| ||
| 25 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 16.000 |
| ||
| 26 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | Định nhóm máu tại giường | 42.100 |
| ||
| 27 | 01.0285.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 13.600 |
| ||
| 28 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 58.600 |
| ||
| 29 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | ||
| 30 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Khí dung thuốc giãn phế quản | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | ||
| 31 | 01.0085.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | Vận động trị liệu hô hấp | 32.900 |
| ||
| 32 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | Điện tim thường | 39.900 |
| ||
| 33 | 02.0111.1798 | Nghiệm pháp atropin | Nghiệm pháp atropin | 215.800 |
| ||
| 34 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | Hút đờm hầu họng | 14.100 |
| ||
| 35 | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 148.600 |
| ||
| 36 | 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 64.900 |
| ||
| 37 | 02.0177.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 126.700 |
| ||
| 38 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | Đặt sonde bàng quang | 101.800 |
| ||
| 39 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | Siêu âm ổ bụng | 58.600 |
| ||
| 40 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 92.400 |
| ||
| 41 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân | 92.400 |
| ||
| 42 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | Hút dịch khớp gối | 129.600 |
| ||
| 43 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | Hút nang bao hoạt dịch | 129.600 |
| ||
| 44 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm | 126.700 |
| ||
| 45 | 05.0003.0272 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | 68.900 |
| ||
| 46 | 05.0043.0333 | Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) | Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) | 351.000 |
| ||
| 47 | 05.0044.0329 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 399.000 |
| ||
| 48 | 05.0045.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | 399.000 |
| ||
| 49 | 05.0046.0329 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | 399.000 |
| ||
| 50 | 05.0047.0329 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | 399.000 |
| ||
| 51 | 05.0048.0329 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | 399.000 |
| ||
| 52 | 05.0049.0329 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | 399.000 |
| ||
| 53 | 05.0050.0329 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | 399.000 |
| ||
| 54 | 06.0073.1589 | Test nhanh phát hiện chất opiat trong nước tiểu | Test nhanh phát hiện chất opiat trong nước tiểu | 44.800 |
| ||
| 55 | 07.0225.0200 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. | ||
| 56 | 07.0226.0199 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 279.500 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. | ||
| 57 | 07.0230.0199 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | 279.500 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. | ||
| 58 | 07.0228.0366 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 719.800 |
| ||
| 59 | 07.0229.0366 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 719.800 |
| ||
| 60 | 07.0227.0367 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 452.800 |
| ||
| 61 | 07.0231.0505 | Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | 218.500 |
| ||
| 62 | 07.0232.0367 | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | 452.800 |
| ||
| 63 | 07.0233.0355 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 292.300 |
| ||
| 64 | 08.0003.2045 | Mãng châm | Mãng châm | 83.300 |
| ||
| 65 | 03.0290.0224 | Nhĩ châm | Nhĩ châm | 76.300 |
| ||
| 66 | 08.0005.2046 | Điện châm | Điện châm [kim dài] | 85.300 |
| ||
| 67 | 08.0005.0230 | Điện châm | Điện châm [kim ngắn] | 78.300 |
| ||
| 68 | 08.0006.0271 | Thủy châm | Thủy châm | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 69 | 08.0009.0228 | Cứu | Cứu | 37.000 |
| ||
| 70 | 03.0282.0284 | Xông hơi thuốc | Xông hơi thuốc | 50.300 |
| ||
| 71 | 08.0114.2046 | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông [kim dài] | 85.300 |
| ||
| 72 | 08.0116.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 85.300 |
| ||
| 73 | 08.0117.2046 | Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng | Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng [kim dài] | 85.300 |
| ||
| 74 | 03.0306.2046 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược [kim dài] | 85.300 |
| ||
| 75 | 03.0325.2046 | Điện mãng châm điều trị trĩ | Điện mãng châm điều trị trĩ [kim dài] | 85.300 |
| ||
| 76 | 08.0121.2046 | Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt | Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt | 85.300 |
| ||
| 77 | 08.0123.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | 85.300 |
| ||
| 78 | 03.0342.2046 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | Điện mãng châm điều trị đái dầm [kim dài] | 85.300 |
| ||
| 79 | 03.0317.0230 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 78.300 |
| ||
| 80 | 03.0334.0230 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim ngắn] | 78.300 |
| ||
| 81 | 03.0320.0230 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | Điện mãng châm điều trị hen phế quản [kim ngắn] | 78.300 |
| ||
| 82 | 03.0322.0230 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp [kim ngắn] | 78.300 |
| ||
| 83 | 08.0133.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 85.300 |
| ||
| 84 | 08.0135.2046 | Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 85.300 |
| ||
| 85 | 08.0137.2046 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V | 85.300 |
| ||
| 86 | 08.0138.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim dài] | 85.300 |
| ||
| 87 | 08.0139.2046 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não [kim dài] | 85.300 |
| ||
| 88 | 03.0304.2046 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng [kim dài] | 85.300 |
| ||
| 89 | 08.0142.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới [kim dài] | 85.300 |
| ||
| 90 | 08.0141.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên [kim dài] | 85.300 |
| ||
| 91 | 08.0143.2046 | Điện mãng châm điều trị đau hố mắt | Điện mãng châm điều trị đau hố mắt | 85.300 |
| ||
| 92 | 03.0314.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc [kim dài] | 85.300 |
| ||
| 93 | 08.0145.2046 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực | 85.300 |
| ||
| 94 | 08.0146.2046 | Điện mãng châm điều trị | Điện mãng châm điều trị | 85.300 |
| ||
| 95 | 08.0150.2046 | Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài | Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài | 85.300 |
| ||
| 96 | 08.0151.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang | Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang | 85.300 |
| ||
| 97 | 03.0341.2046 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim dài] | 85.300 |
| ||
| 98 | 08.0153.2046 | Điện mãng châm điều trị đau răng | Điện mãng châm điều trị đau răng [kim dài] | 85.300 |
| ||
| 99 | 08.0154.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | 85.300 |
| ||
| 100 | 03.0333.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim dài] | 85.300 |
| ||
| 101 | 08.0156.2046 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp | Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp | 85.300 |
| ||
| 102 | 03.0331.2046 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | Điện mãng châm điều trị đau lưng | 85.300 |
| ||
| 103 | 08.0158.2046 | Điện mãng châm điều trị di tinh | Điện mãng châm điều trị di tinh | 85.300 |
| ||
| 104 | 08.0159.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt dương | Điện mãng châm điều trị liệt dương | 85.300 |
| ||
| 105 | 08.0160.2046 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 85.300 |
| ||
| 106 | 08.0161.2046 | Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng | Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng | 85.300 |
| ||
| 107 | 08.0162.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | 78.300 |
| ||
| 108 | 03.0395.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 78.300 |
| ||
| 109 | 03.0384.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 78.300 |
| ||
| 110 | 03.0386.0230 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 78.300 |
| ||
| 111 | 08.0166.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | 78.300 |
| ||
| 112 | 03.0366.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 78.300 |
| ||
| 113 | 03.0367.0230 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 78.300 |
| ||
| 114 | 08.0171.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | 78.300 |
| ||
| 115 | 08.0172.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | Điện nhĩ châm điều trị nôn | 78.300 |
| ||
| 116 | 08.0173.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | Điện nhĩ châm điều trị nấc | 78.300 |
| ||
| 117 | 08.0174.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | 78.300 |
| ||
| 118 | 08.0177.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 78.300 |
| ||
| 119 | 08.0178.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng | 78.300 |
| ||
| 120 | 08.0179.0230 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 78.300 |
| ||
| 121 | 08.0188.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 78.300 |
| ||
| 122 | 08.0194.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | 78.300 |
| ||
| 123 | 08.0195.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78.300 |
| ||
| 124 | 08.0196.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 78.300 |
| ||
| 125 | 08.0198.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 78.300 |
| ||
| 126 | 08.0200.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 78.300 |
| ||
| 127 | 08.0199.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 78.300 |
| ||
| 128 | 08.0203.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | 78.300 |
| ||
| 129 | 03.0376.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78.300 |
| ||
| 130 | 03.0378.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 78.300 |
| ||
| 131 | 08.0209.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | 78.300 |
| ||
| 132 | 03.0396.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 78.300 |
| ||
| 133 | 08.0212.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 78.300 |
| ||
| 134 | 03.0403.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | 78.300 |
| ||
| 135 | 08.0215.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 78.300 |
| ||
| 136 | 08.0216.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 78.300 |
| ||
| 137 | 08.0217.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 78.300 |
| ||
| 138 | 03.0393.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 78.300 |
| ||
| 139 | 08.0219.0230 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | 78.300 |
| ||
| 140 | 03.0359.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 78.300 |
| ||
| 141 | 08.0221.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | 78.300 |
| ||
| 142 | 08.0222.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 78.300 |
| ||
| 143 | 03.0398.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78.300 |
| ||
| 144 | 08.0224.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | 78.300 |
| ||
| 145 | 08.0225.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona | 78.300 |
| ||
| 146 | 08.0226.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 78.300 |
| ||
| 147 | 08.0227.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | 78.300 |
| ||
| 148 | 03.0492.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 78.300 |
| ||
| 149 | 03.0521.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 78.300 |
| ||
| 150 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 78.300 |
| ||
| 151 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | Điện châm điều trị hội chứng stress | 78.300 |
| ||
| 152 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | Điện châm điều trị cảm mạo | 78.300 |
| ||
| 153 | 08.0283.0230 | Điện châm điều trị viêm Amidan | Điện châm điều trị viêm Amidan | 78.300 |
| ||
| 154 | 08.0284.0230 | Điện châm điều trị trĩ | Điện châm điều trị trĩ | 78.300 |
| ||
| 155 | 08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 78.300 |
| ||
| 156 | 08.0288.0230 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 78.300 |
| ||
| 157 | 08.0287.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 78.300 |
| ||
| 158 | 03.0498.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 78.300 |
| ||
| 159 | 08.0291.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 78.300 |
| ||
| 160 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 78.300 |
| ||
| 161 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 78.300 |
| ||
| 162 | 03.0513.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78.300 |
| ||
| 163 | 08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 78.300 |
| ||
| 164 | 03.0476.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 78.300 |
| ||
| 165 | 03.0473.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Điện châm điều trị khàn tiếng | 78.300 |
| ||
| 166 | 03.0495.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 78.300 |
| ||
| 167 | 03.0462.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Điện châm điều trị liệt chi trên | 78.300 |
| ||
| 168 | 03.0485.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Điện châm điều trị chắp lẹo | 78.300 |
| ||
| 169 | 03.0488.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 78.300 |
| ||
| 170 | 03.0489.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78.300 |
| ||
| 171 | 08.0306.0230 | Điện châm điều trị lác cơ năng | Điện châm điều trị lác cơ năng | 78.300 |
| ||
| 172 | 08.0307.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 78.300 |
| ||
| 173 | 03.0518.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 78.300 |
| ||
| 174 | 03.0503.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 78.300 |
| ||
| 175 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 78.300 |
| ||
| 176 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | Điện châm điều trị ù tai | 78.300 |
| ||
| 177 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 78.300 |
| ||
| 178 | 03.0471.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 78.300 |
| ||
| 179 | 03.0507.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78.300 |
| ||
| 180 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 78.300 |
| ||
| 181 | 08.0006.0271 | Thủy châm | Thủy châm | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 182 | 03.0604.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76.000 |
| ||
| 183 | 03.0605.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 76.000 |
| ||
| 184 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 76.000 |
| ||
| 185 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 76.000 |
| ||
| 186 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76.000 |
| ||
| 187 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 76.000 |
| ||
| 188 | 03.0612.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 76.000 |
| ||
| 189 | 03.0614.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 76.000 |
| ||
| 190 | 03.0615.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 76.000 |
| ||
| 191 | 03.0621.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 76.000 |
| ||
| 192 | 03.0622.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 76.000 |
| ||
| 193 | 03.0624.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 76.000 |
| ||
| 194 | 03.0625.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 76.000 |
| ||
| 195 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 76.000 |
| ||
| 196 | 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 76.000 |
| ||
| 197 | 03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 76.000 |
| ||
| 198 | 03.0628.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 76.000 |
| ||
| 199 | 03.0630.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76.000 |
| ||
| 200 | 03.0631.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 76.000 |
| ||
| 201 | 03.0635.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 76.000 |
| ||
| 202 | 03.0636.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 76.000 |
| ||
| 203 | 03.0637.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 76.000 |
| ||
| 204 | 03.0638.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 76.000 |
| ||
| 205 | 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 76.000 |
| ||
| 206 | 03.0640.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 76.000 |
| ||
| 207 | 03.0642.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 76.000 |
| ||
| 208 | 08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 76.000 |
| ||
| 209 | 08.0427.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | 76.000 |
| ||
| 210 | 03.0646.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 76.000 |
| ||
| 211 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 76.000 |
| ||
| 212 | 03.0648.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76.000 |
| ||
| 213 | 03.0650.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 76.000 |
| ||
| 214 | 03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76.000 |
| ||
| 215 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 76.000 |
| ||
| 216 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 76.000 |
| ||
| 217 | 08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 76.000 |
| ||
| 218 | 08.0436.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 76.000 |
| ||
| 219 | 08.0437.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 76.000 |
| ||
| 220 | 08.0438.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 76.000 |
| ||
| 221 | 03.0657.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 76.000 |
| ||
| 222 | 03.0658.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 76.000 |
| ||
| 223 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 76.000 |
| ||
| 224 | 03.0661.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 76.000 |
| ||
| 225 | 08.0444.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 76.000 |
| ||
| 226 | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 76.000 |
| ||
| 227 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 76.000 |
| ||
| 228 | 03.0665.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 76.000 |
| ||
| 229 | 03.0666.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 76.000 |
| ||
| 230 | 03.0668.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 76.000 |
| ||
| 231 | 08.0450.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 76.000 |
| ||
| 232 | 03.0688.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 37.000 |
| ||
| 233 | 08.0453.0228 | Cứu điều trị nấc thể hàn | Cứu điều trị nấc thể hàn | 37.000 |
| ||
| 234 | 03.0676.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 37.000 |
| ||
| 235 | 03.0686.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 37.000 |
| ||
| 236 | 03.0689.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 37.000 |
| ||
| 237 | 08.0458.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 37.000 |
| ||
| 238 | 08.0457.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 37.000 |
| ||
| 239 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 37.000 |
| ||
| 240 | 03.0675.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 37.000 |
| ||
| 241 | 08.0462.0228 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 37.000 |
| ||
| 242 | 08.0465.0228 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 37.000 |
| ||
| 243 | 08.0466.0228 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 37.000 |
| ||
| 244 | 08.0467.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 37.000 |
| ||
| 245 | 03.0694.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 37.000 |
| ||
| 246 | 03.0693.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 37.000 |
| ||
| 247 | 03.0671.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 37.000 |
| ||
| 248 | 10.0172.0582 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 3.433.300 |
| ||
| 249 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | Cắt hẹp bao quy đầu | 1.509.500 |
| ||
| 250 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2.767.900 |
| ||
| 251 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] | 262.900 |
| ||
| 252 | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể | 262.900 |
| ||
| 253 | 11.0015.1158 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 648.200 |
| ||
| 254 | 11.0089.0215 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng | 25.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. | ||
| 255 | 11.0097.2035 | Tắm điều trị người bệnh bỏng | Tắm điều trị người bệnh bỏng | 270.100 |
| ||
| 256 | 11.0099.0237 | Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ | Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ | 40.900 |
| ||
| 257 | 12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 771.000 |
| ||
| 258 | 12.0010.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | Cắt các u lành vùng cổ | 2.928.100 |
| ||
| 259 | 12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] | 874.800 |
| ||
| 260 | 13.0199.0211 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 92.400 |
| ||
| 261 | 14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | Khâu da mi đơn giản | 897.100 |
| ||
| 262 | 03.1664.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | Khâu phục hồi bờ mi | 813.600 |
| ||
| 263 | 03.1706.0782 | Lấy dị vật kết mạc | Lấy dị vật kết mạc | 71.500 |
| ||
| 264 | 03.1688.0769 | Khâu kết mạc | Khâu kết mạc [gây tê] | 897.100 |
| ||
| 265 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | ||
| 266 | 03.1690.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Cắt chỉ khâu kết mạc | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | ||
| 267 | 14.0207.0738 | Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | 85.500 |
| ||
| 268 | 03.1694.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 40.900 |
| ||
| 269 | 14.0212.0864 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 344.200 |
| ||
| 270 | 14.0215.0505 | Rạch áp xe mi | Rạch áp xe mi | 218.500 |
| ||
| 271 | 15.0045.0909 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây mê] | 1.385.400 |
| ||
| 272 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | Khâu vết rách vành tai | 194.700 |
| ||
| 273 | 15.0052.0993 | Bơm hơi vòi nhĩ | Bơm hơi vòi nhĩ | 126.500 |
| ||
| 274 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | Lấy dị vật tai [đơn giản] | 70300 |
| ||
| 275 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | Chọc hút dịch vành tai | 64.300 |
| ||
| 276 | 03.2119.0505 | Trích nhọt ống tai ngoài | Trích nhọt ống tai ngoài | 218.500 |
| ||
| 277 | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | Làm thuốc tai | 22.000 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 278 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 70.300 |
| ||
| 279 | 15.0138.0920 | Chọc rửa xoang hàm | Chọc rửa xoang hàm | 310.500 |
| ||
| 280 | 15.0139.0897 | Phương pháp Proetz | Phương pháp Proetz | 69.300 |
| ||
| 281 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | Nhét bấc mũi sau | 139.000 |
| ||
| 282 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | Nhét bấc mũi trước | 139.000 |
| ||
| 283 | 03.2155.0869 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 286.500 |
| ||
| 284 | 15.0144.0907 | Nôi soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Nôi soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] | 213.900 |
| ||
| 285 | 15.0145.1006 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat) | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat) | 153.600 |
| ||
| 286 | 15.0147.1006 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 153.600 |
| ||
| 287 | 15.0204.1043 | Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng | Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng | 1.051.700 |
| ||
| 288 | 03.2181.0878 | Trích áp xe quanh Amidan | Trích áp xe quanh Amidan [gây tê] | 295.500 |
| ||
| 289 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | Lấy dị vật họng miệng | 43.100 |
| ||
| 290 | 03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | Lấy dị vật hạ họng | 43.100 |
| ||
| 291 | 15.0214.1002 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 1.075.700 |
| ||
| 292 | 15.0215.0895 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 89.400 |
| ||
| 293 | 15.0218.0899 | Bơm thuốc thanh quản | Bơm thuốc thanh quản | 22.000 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 294 | 03.2191.0898 | Khí dung mũi họng | Khí dung mũi họng | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | ||
| 295 | 15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây tê] | 295.500 |
| ||
| 296 | 15.0226.1005 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | 321.400 |
| ||
| 297 | 15.0238.1004 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | 549.900 |
| ||
| 298 | 15.0240.0905 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] | 404.900 |
| ||
| 299 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 194700 |
| ||
| 300 | 15.0302.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | ||
| 301 | 15.0303.0200 | Thay băng vết mổ | Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | ||
| 302 | 15.0304.0505 | Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 218.500 |
| ||
| 303 | 03.1914.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 110.600 |
| ||
| 304 | 03.1918.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 178.900 |
| ||
| 305 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | Nhổ răng sữa | 46.600 |
| ||
| 306 | 03.2072.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 414.400 |
| ||
| 307 | 03.0774.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40.900 |
| ||
| 308 | 17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | Điều trị bằng Parafin | 46.000 |
| ||
| 309 | 17.0022.0272 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | 68.900 |
| ||
| 310 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 51.800 |
| ||
| 311 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 59.300 |
| ||
| 312 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | Siêu âm tuyến giáp | 58.600 |
| ||
| 313 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Siêu âm các tuyến nước bọt | 58.600 |
| ||
| 314 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 58.600 |
| ||
| 315 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | Siêu âm tử cung phần phụ | 58.600 |
| ||
| 316 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 58.600 |
| ||
| 317 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 58.600 |
| ||
| 318 | 21.0004.1790 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | 86.200 |
| ||
| 319 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | Điện tim thường | 39.900 |
| ||
| 320 | 22.0119.1368 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 39.700 |
| ||
| 321 | 22.0121.1369 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 49.700 |
| ||
| 322 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 43.500 |
| ||
| 323 | 22.0123.1297 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 70.800 |
| ||
| 324 | 22.0134.1296 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 28.400 |
| ||
| 325 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 39.700 |
| ||
| 326 | 22.0143.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | Máu lắng (bằng máy tự động) | 37.300 |
| ||
| 327 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 24.800 |
| ||
| 328 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 44.800 |
| ||
| 329 | 22.0151.1594 | Cặn Addis | Cặn Addis | 44.800 |
| ||
| 330 | 22.0152.1609 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 58.300 |
| ||
| 331 | 22.0153.1610 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | 95.300 |
| ||
| 332 | 22.0154.1735 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 190.400 |
| ||
| 333 | 22.0163.1412 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 37.300 |
| ||
| 334 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) | 42.100 |
| ||
| 335 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Định lượng Acid Uric [Máu] | 22.400 | Mỗi chất | ||
| 336 | 23.0004.1455 | Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu] | Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu] | 151.200 |
| ||
| 337 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | Định lượng Albumin [Máu] | 22.400 | Mỗi chất | ||
| 338 | 23.0009.1493 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | ||
| 339 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 22.400 | Mỗi chất | ||
| 340 | 23.0018.1457 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 95.300 |
| ||
| 341 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | ||
| 342 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | ||
| 343 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | ||
| 344 | 23.0214.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | ||
| 345 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | ||
| 346 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 28.000 |
| ||
| 347 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | Định lượng Creatinin (máu) | 22.400 | Mỗi chất | ||
| 348 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 30.200 | Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số | ||
| 349 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | Định lượng Glucose [Máu] | 22.400 | Mỗi chất | ||
| 350 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 20.000 |
| ||
| 351 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | Định lượng HbA1c [Máu] | 105.300 |
| ||
| 352 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28.000 |
| ||
| 353 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28.000 |
| ||
| 354 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 22.400 |
| ||
| 355 | 23.0143.1503 | Định lượng Sắt [Máu] | Định lượng Sắt [Máu] | 33.600 |
| ||
| 356 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 28.000 |
| ||
| 357 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | Định lượng Urê máu [Máu] | 22.400 |
| ||
| 358 | 23.0172.1580 | Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] | Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] | 30.200 | Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số. | ||
| 359 | 23.0180.1577 | Định lượng Canxi (niệu) | Định lượng Canxi (niệu) | 25.600 |
| ||
| 360 | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 44.800 |
| ||
| 361 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 28.600 |
| ||
| 362 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | Vi khuẩn nhuộm soi | 74.200 |
| ||
| 363 | 24.0002.1720 | Vi khuẩn test nhanh | Vi khuẩn test nhanh | 261.000 |
| ||
| 364 | 24.0003.1715 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 261.000 |
| ||
| 365 | 24.0006.1723 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | 213.800 |
| ||
| 366 | 24.0016.1712 | Vi hệ đường ruột | Vi hệ đường ruột | 32.500 |
| ||
| 367 | 24.0108.1720 | Virus test nhanh | Virus test nhanh | 261.000 |
| ||
| 368 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | HBsAg test nhanh | 58.600 |
| ||
| 369 | 24.0118.1649 | HBsAg miễn dịch bán tự động | HBsAg miễn dịch bán tự động | 81.700 |
| ||
| 370 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | HIV Ab test nhanh | 58.600 |
| ||
| 371 | 24.0170.2042 | HIV Ag/Ab test nhanh | HIV Ag/Ab test nhanh | 107.300 | Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag | ||
| 372 | 25.0013.1758 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 308.300 |
| ||
| 373 | 25.0014.1758 | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | 308.300 |
| ||
| 374 | 25.0015.1758 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 308.300 |
| ||
| 375 | 25.0059.1749 | Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP | Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP | 334.400 |
| ||
| 376 | 25.0089.1735 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | 190.400 |
| ||
| 377 | 28.0009.1044 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm | 771.000 |
| ||
| 378 | 28.0004.0573 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận | 3.720.600 |
| ||
| 379 | 28.0003.0573 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ | 3.720.600 |
| ||
| 380 | 28.0008.0575 | Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu | Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [diện tích < 10 cm2] | 3.044.900 |
| ||
| 381 | 28.0033.0773 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 1.043.500 |
| ||
| 382 | 28.0110.0584 | Khâu vết thương vùng môi | Khâu vết thương vùng môi | 1.509.500 |
| ||
| 383 | 28.0158.0910 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây tê] | 874.800 |
| ||
| 384 | 28.0161.0576 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 2.767.900 |
| ||
| 385 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 194.700 |
| ||
| 386 | 03.2064.1079 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2.856.600 |
| ||
| 387 | 03.2451.1049 | Cắt u phần mềm vùng cổ | Cắt u phần mềm vùng cổ | 2.928.100 |
| ||
| 388 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | Tiêm bắp thịt | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | ||
| 389 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | Tiêm dưới da | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | ||
| 390 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | ||
| 391 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | Tiêm trong da | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | ||
| 392 | 14.0291.0212 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | ||
| 393 | 14.0290.0212 | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | ||
|
|
|
|
|
|
|
| |
PHỤ LỤC I
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ SƯ ĐOÀN 304/QUÂN KHU 2
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán
| STT | Danh mục dịch vụ | Mức giá | |
| I | Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán | ||
| 1 | |||
| Giá Khám bệnh | 36.500 | ||
PHỤ LỤC II
GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ SƯ ĐOÀN 304/QUÂN KHU 2
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
| STT | Các loại dịch vụ | Mức giá |
| I | Ngày giường bệnh Nội khoa: |
|
| 1 | Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng | 156.300 |
| II | Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng; |
|
| 1 | Loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể | 185.000 |
Ghi chú: Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế.
PHỤ LỤC III
GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ SƯ ĐOÀN 304/QUÂN KHU 2
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toánDanh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán
| STT | Mã tương đương | Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT | Tên dịch vụ phê duyệt giá | Mức giá | Ghi chú | ||
| A | Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán |
| |||||
| 1 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | Siêu âm ổ bụng | 58.600 |
| ||
| 2 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Siêu âm các tuyến nước bọt | 58.600 |
| ||
| 3 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 58.600 |
| ||
| 4 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 58.600 |
| ||
| 5 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | Siêu âm tử cung phần phụ | 58.600 |
| ||
| 6 | 18.0089.0010 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 7 | 18.0087.0010 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 8 | 18.0095.0010 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 9 | 18.0074.0010 | Chụp X-quang hàm chếch một bên | Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 10 | 18.0110.0010 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 11 | 18.0105.0010 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 12 | 18.0080.0010 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 13 | 18.0101.0010 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 14 | 18.0100.0010 | Chụp X-quang khớp vai thẳng | Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 15 | 18.0098.0010 | Chụp X-quang khung chậu thẳng | Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 16 | 18.0069.0010 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 17 | 18.0085.0010 | Chụp X-quang mỏm trâm | Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 18 | 18.0120.0010 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 19 | 18.0119.0010 | Chụp X-quang ngực thẳng | Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 20 | 18.0067.0010 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 21 | 18.0102.0010 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 22 | 18.0108.0010 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 23 | 18.0075.0010 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 24 | 18.0099.0010 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 25 | 18.0096.0011 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 26 | 18.0090.0011 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 27 | 18.0092.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 28 | 18.0093.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 29 | 18.0091.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 30 | 18.0071.0011 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 31 | 18.0112.0011 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 32 | 18.0104.0011 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 33 | 18.0122.0011 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 34 | 18.0068.0011 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 35 | 18.0116.0011 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 36 | 18.0113.0011 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 37 | 18.0114.0011 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 38 | 18.0106.0011 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 39 | 18.0103.0011 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 40 | 18.0115.0011 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 41 | 18.0107.0011 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 42 | 18.0111.0011 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 43 | 18.0117.0011 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 44 | 18.0121.0011 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 45 | 18.0125.0012 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 46 | 18.0109.0012 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 47 | 18.0086.0013 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 48 | 18.0125.0028 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 49 | 18.0074.0028 | Chụp X-quang hàm chếch một bên | Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 50 | 18.0110.0028 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 51 | 18.0109.0028 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 52 | 18.0080.0028 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 53 | 18.0101.0028 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 54 | 18.0098.0028 | Chụp X-quang khung chậu thẳng | Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 55 | 18.0120.0028 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 56 | 18.0119.0028 | Chụp X-quang ngực thẳng | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 57 | 18.0083.0028 | Chụp X-quang răng toàn cảnh | Chụp X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 58 | 18.0078.0028 | Chụp X-quang Schuller | Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 59 | 18.0127.0028 | Chụp X-quang tại giường | Chụp X-quang tại giường | 73300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 60 | 18.0075.0028 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 61 | 18.0099.0028 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 62 | 18.0087.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 63 | 18.0086.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 64 | 18.0096.0029 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 65 | 18.0090.0029 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 66 | 18.0093.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 67 | 18.0071.0029 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 68 | 18.0112.0029 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 69 | 18.0104.0029 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 70 | 18.0068.0029 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 71 | 18.0067.0029 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 72 | 18.0102.0029 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 73 | 18.0108.0029 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 74 | 18.0116.0029 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 75 | 18.0113.0029 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 76 | 18.0114.0029 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 77 | 18.0106.0029 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 78 | 18.0103.0029 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 79 | 18.0115.0029 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 80 | 18.0107.0029 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 81 | 18.0111.0029 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 82 | 18.0117.0029 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 83 | 18.0121.0029 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 84 | 18.0097.0030 | Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] | 130.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 85 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | ||
| 86 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | ||
| 87 | 15.0302.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | ||
| 88 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | ||
| 89 | 03.3826.2047 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89.500 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | ||
| 90 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | 148.600 |
| ||
| 91 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] | 194700 |
| ||
| 92 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 194700 |
| ||
| 93 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 194700 |
| ||
| 94 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | 269500 |
| ||
| 95 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | 269500 |
| ||
| 96 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] | 289500 |
| ||
| 97 | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] | 289500 |
| ||
| 98 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | 354200 |
| ||
| 99 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm ] | 354200 |
| ||
| 100 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | Thông bàng quang | 101.800 |
| ||
| 101 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | Thông tiểu | 101.800 |
| ||
| 102 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | Thụt tháo | 92.400 |
| ||
| 103 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân | 92.400 |
| ||
| 104 | 13.0199.0211 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 92.400 |
| ||
| 105 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | Tiêm bắp thịt | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | ||
| 106 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | Tiêm dưới da | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | ||
| 107 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | ||
| 108 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | Tiêm trong da | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | ||
| 109 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | Truyền tĩnh mạch | 25.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. | ||
| 110 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] | 194700 |
| ||
| 111 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 194700 |
| ||
| 112 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 194700 |
| ||
| 113 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | 269500 |
| ||
| 114 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | 269500 |
| ||
| 115 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] | 289500 |
| ||
| 116 | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] | 289500 |
| ||
| 117 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | 354200 |
| ||
| 118 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm ] | 354200 |
| ||
| 119 | 08.0005.2046 | Điện châm | Điện châm [kim dài] | 85.300 |
| ||
| 120 | 08.0005.0230 | Điện châm | Điện châm [kim ngắn] | 78.300 |
| ||
| 121 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 78.300 |
| ||
| 122 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Điện châm điều trị liệt chi trên | 78.300 |
| ||
| 123 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 78.300 |
| ||
| 124 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 78.300 |
| ||
| 125 | 08.0287.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 78.300 |
| ||
| 126 | 08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 78.300 |
| ||
| 127 | 08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | Kéo nắn cột sống cổ | 54.800 |
| ||
| 128 | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 54.800 |
| ||
| 129 | 03.3909.0505 | Trích rạch áp xe nhỏ | Trích rạch áp xe nhỏ | 218.500 |
| ||
| 130 | 15.0304.0505 | Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 218.500 |
| ||
| 131 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 58.400 |
| ||
| 132 | 03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 58.400 |
| ||
| 133 | 10.1015.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền] | 667000 |
| ||
| 134 | 10.1031.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] | 282.000 |
| ||
| 135 | 10.1018.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] | 282000 |
| ||
| 136 | 10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] | 434600 |
| ||
| 137 | 10.1000.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] | 434.600 |
| ||
| 138 | 10.1029.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] | 434.600 |
| ||
| 139 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | 342.000 |
| ||
| 140 | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | 257.000 |
| ||
| 141 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | 257.000 |
| ||
| 142 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] | 257000 |
| ||
| 143 | 10.1024.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] | 257.000 |
| ||
| 144 | 14.0201.0769 | Khâu kết mạc | Khâu kết mạc [gây tê] | 897.100 |
| ||
| 145 | 14.0071.0781 | Lấy dị vật hốc mắt | Lấy dị vật hốc mắt | 1.013.600 |
| ||
| 146 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | Lấy dị vật kết mạc | 71.500 |
| ||
| 147 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Khí dung thuốc giãn phế quản | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | ||
| 148 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | Khí dung mũi họng | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | ||
| 149 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | Lấy dị vật họng miệng | 43.100 |
| ||
| 150 | 11.0005.2043 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5% diện tích cơ thể] | 130.600 |
| ||
| 151 | 11.0010.2043 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 5% diện tích cơ thể] | 130.600 |
| ||
| 152 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] | 262.900 |
| ||
| 153 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | Định nhóm máu tại giường | 42.100 |
| ||
| 154 | 22.0279.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | 42.100 |
| ||
| 155 | 22.0121.1369 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 49.700 |
| ||
| 156 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | ||
| 157 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | ||
| 158 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | ||
| 159 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Định lượng Acid Uric [Máu] | 22.400 | Mỗi chất | ||
| 160 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | Định lượng Albumin [Máu] | 22.400 | Mỗi chất | ||
| 161 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | Định lượng Creatinin (máu) | 22.400 | Mỗi chất | ||
| 162 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 22.400 | Mỗi chất | ||
| 163 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 28.000 |
| ||
| 164 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 28.000 |
| ||
| 165 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 28.600 |
| ||
| 166 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | HIV Ab test nhanh | 58.600 |
| ||
| 167 | 24.0187.1637 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 142.500 |
| ||
| 168 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | Điện tim thường | 39.900 |
| ||
| 169 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | Điện tim thường | 39.900 |
| ||
| 170 | 02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | Đo chức năng hô hấp | 144.300 |
| ||
| 171 | 03.1003.2048 | Nội soi họng | Nội soi họng | 40.000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. | ||
| 172 | 03.1002.2048 | Nội soi mũi | Nội soi mũi | 40.000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. | ||
| 173 | 03.1001.2048 | Nội soi tai | Nội soi tai | 40.000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. | ||
| 174 | 15.0225.0933 | Nội soi hoạt nghiệm thanh quản | Nội soi hoạt nghiệm thanh quản | 116.100 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. | ||
PHỤ LỤC I
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ BỘ CHQS TỈNH LAI CHÂU
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán
| STT | Danh mục dịch vụ | Mức giá | |
| I | Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán | ||
| 1 | |||
| Giá Khám bệnh | 36.500 | ||
PHỤ LỤC II
GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ BỘ CHQS TỈNH LAI CHÂU
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
Ngày giường bệnh Nội khoa:
| Số TT | Các loại dịch vụ | Mức giá | |
| 1 | Ngày giường bệnh Nội khoa: | ||
| 1.1 | |||
| Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng | 156.300 | ||
PHỤ LỤC III
GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ BỘ CHQS TỈNH LAI CHÂU
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toánDanh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toánDanh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toánDanh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán
| STT | Mã tương đương | Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT | Tên dịch vụ phê duyệt giá | Mức giá | Ghi chú | ||||
| A | Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán | ||||||||
| 1 | |||||||||
| 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 58.600 |
| |||||
| 2 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | Siêu âm ổ bụng | 58.600 |
| ||||
| 3 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 58.600 |
| ||||
| 4 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 58.600 |
| ||||
| 5 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | Siêu âm tử cung phần phụ | 58.600 |
| ||||
| 6 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | Siêu âm tuyến giáp | 58.600 |
| ||||
| 7 | 18.0125.0028 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 8 | 18.0077.0028 | Chụp X-quang Chausse III | Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 9 | 18.0089.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 10 | 18.0087.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 11 | 18.0086.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 12 | 18.0096.0028 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 13 | 18.0090.0028 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 14 | 18.0092.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 15 | 18.0095.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 16 | 18.0094.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 17 | 18.0093.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 18 | 18.0091.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 19 | 18.0123.0028 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 20 | 18.0074.0028 | Chụp X-quang hàm chếch một bên | Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 21 | 18.0073.0028 | Chụp X-quang Hirtz | Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 22 | 18.0076.0028 | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 23 | 18.0071.0028 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 24 | 18.0112.0028 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 25 | 18.0110.0028 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 26 | 18.0109.0028 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 27 | 18.0105.0028 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 28 | 18.0104.0028 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 29 | 18.0080.0028 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 30 | 18.0122.0028 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 31 | 18.0101.0028 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 32 | 18.0100.0028 | Chụp X-quang khớp vai thẳng | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 33 | 18.0098.0028 | Chụp X-quang khung chậu thẳng | Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 34 | 18.0068.0028 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 35 | 18.0069.0028 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 36 | 18.0085.0028 | Chụp X-quang mỏm trâm | Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 37 | 18.0120.0028 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 38 | 18.0119.0028 | Chụp X-quang ngực thẳng | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 39 | 18.0084.0028 | Chụp X-quang phim cắn (Occlusal) | Chụp X-quang phim cắn (Occlusal) | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 40 | 18.0129.0028 | Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 41 | 18.0082.0028 | Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) | Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 42 | 18.0083.0028 | Chụp X-quang răng toàn cảnh | Chụp X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 43 | 18.0078.0028 | Chụp X-quang Schuller | Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 44 | 18.0067.0028 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 45 | 18.0070.0028 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 46 | 18.0079.0028 | Chụp X-quang Stenvers | Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 47 | 18.0127.0028 | Chụp X-quang tại giường | Chụp X-quang tại giường | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 48 | 18.0128.0028 | Chụp X-quang tại phòng mổ | Chụp X-quang tại phòng mổ | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 49 | 18.0102.0028 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 50 | 18.0108.0028 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 51 | 18.0116.0028 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 52 | 18.0113.0028 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 53 | 18.0114.0028 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 54 | 18.0106.0028 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 55 | 18.0103.0028 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 56 | 18.0075.0028 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 57 | 18.0115.0028 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 58 | 18.0107.0028 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 59 | 18.0099.0028 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 60 | 18.0111.0028 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 61 | 18.0117.0028 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 62 | 18.0121.0028 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 63 | 14.0238.0029 | Chụp khu trú dị vật nội nhãn | Chụp khu trú dị vật nội nhãn [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 64 | 14.0239.0029 | Chụp lỗ thị giác | Chụp lỗ thị giác [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 65 | 18.0072.0029 | Chụp X-quang Blondeau | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 66 | 18.0125.0029 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 67 | 18.0089.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 68 | 18.0087.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 69 | 18.0086.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 70 | 18.0096.0029 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 71 | 18.0090.0029 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 72 | 18.0092.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 73 | 18.0094.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 74 | 18.0093.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 75 | 18.0091.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 76 | 18.0071.0029 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 77 | 18.0112.0029 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 78 | 18.0104.0029 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 79 | 18.0122.0029 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 80 | 18.0100.0029 | Chụp X-quang khớp vai thẳng | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 81 | 18.0068.0029 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 82 | 18.0119.0029 | Chụp X-quang ngực thẳng | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 83 | 18.0129.0029 | Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 84 | 18.0067.0029 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 85 | 18.0102.0029 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 86 | 18.0108.0029 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 87 | 18.0116.0029 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 88 | 18.0113.0029 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 89 | 18.0114.0029 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 90 | 18.0106.0029 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 91 | 18.0103.0029 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 92 | 18.0115.0029 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 93 | 18.0107.0029 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 94 | 18.0111.0029 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 95 | 18.0117.0029 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 96 | 18.0121.0029 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 97 | 18.0088.0030 | Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] | 130.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 98 | 18.0097.0030 | Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] | 130.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 99 | 18.0118.0030 | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim] | 130.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||||
| 100 | 03.1003.2048 | Nội soi họng | Nội soi họng | 40.000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. | ||||
| 101 | 03.1002.2048 | Nội soi mũi | Nội soi mũi | 40.000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. | ||||
| 102 | 03.1001.2048 | Nội soi tai | Nội soi tai | 40.000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. | ||||
| 103 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | Nội soi tai mũi họng | 116.100 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. | ||||
| 104 | 03.3911.0200 | Thay băng, cắt chỉ | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | ||||
| 105 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | ||||
| 106 | 10.9003.0200 | Thay băng | Thay băng [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | ||||
| 107 | 15.0303.0200 | Thay băng vết mổ | Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | ||||
| 108 | 07.0225.0200 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. | ||||
| 109 | 03.3911.0201 | Thay băng, cắt chỉ | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89.500 |
| ||||
| 110 | 10.9003.0201 | Thay băng | Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89.500 |
| ||||
| 111 | 07.0225.0201 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89.500 | Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. | ||||
| 112 | 03.3826.2047 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89.500 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | ||||
| 113 | 15.0303.2047 | Thay băng vết mổ | Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89.500 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | ||||
| 114 | 03.3911.0202 | Thay băng, cắt chỉ | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 121.400 |
| ||||
| 115 | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 121.400 |
| ||||
| 116 | 10.9003.0202 | Thay băng | Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 121.400 |
| ||||
| 117 | 15.0303.0202 | Thay băng vết mổ | Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 121.400 |
| ||||
| 118 | 07.0225.0202 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 121.400 | Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. | ||||
| 119 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm] | 148.600 |
| ||||
| 120 | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 148.600 |
| ||||
| 121 | 03.3911.0203 | Thay băng, cắt chỉ | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | 148.600 |
| ||||
| 122 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | 148.600 |
| ||||
| 123 | 10.9003.0203 | Thay băng | Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | 148.600 |
| ||||
| 124 | 07.0225.0203 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | 148.600 | Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. | ||||
| 125 | 01.0267.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm] | 193.600 |
| ||||
| 126 | 03.3911.0204 | Thay băng, cắt chỉ | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 193.600 |
| ||||
| 127 | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 193.600 |
| ||||
| 128 | 10.9003.0204 | Thay băng | Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 193.600 |
| ||||
| 129 | 15.0303.0204 | Thay băng vết mổ | Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 193.600 |
| ||||
| 130 | 07.0225.0204 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 193.600 | Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. | ||||
| 131 | 01.0267.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài > 50cm] | 275.600 |
| ||||
| 132 | 03.3911.0205 | Thay băng, cắt chỉ | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 275.600 |
| ||||
| 133 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 275.600 |
| ||||
| 134 | 10.9003.0205 | Thay băng | Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 275.600 |
| ||||
| 135 | 15.0303.0205 | Thay băng vết mổ | Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 275.600 |
| ||||
| 136 | 07.0225.0205 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 275.600 | Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. | ||||
| 137 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | Tiêm bắp thịt | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | ||||
| 138 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | Tiêm dưới da | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | ||||
| 139 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | ||||
| 140 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | Tiêm trong da | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | ||||
| 141 | 14.0291.0212 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | ||||
| 142 | 14.0290.0212 | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | ||||
| 143 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < 10 cm] | 194.700 |
| ||||
| 144 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | 269.500 |
| ||||
| 145 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ 10 cm] | 269.500 |
| ||||
| 146 | 10.9005.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | 269.500 |
| ||||
| 147 | 15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ 10 cm] | 269.500 |
| ||||
| 148 | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 289.500 |
| ||||
| 149 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] | 289.500 |
| ||||
| 150 | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < 10 cm] | 289.500 |
| ||||
| 151 | 10.9005.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu chiều dài < 10 cm] | 289.500 |
| ||||
| 152 | 15.0301.0218 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < 10 cm] | 289.500 |
| ||||
| 153 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | 354.200 |
| ||||
| 154 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ 10 cm] | 354.200 |
| ||||
| 155 | 10.9005.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | 354.200 |
| ||||
| 156 | 15.0301.0219 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ 10 cm] | 354.200 |
| ||||
| 157 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | ||||
| 158 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | ||||
| 159 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | Định lượng Glucose [Máu] | 22.400 | Mỗi chất | ||||
| 160 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 28.600 |
| ||||
| 161 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 43.500 |
| ||||
| 162 | 05.0045.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | 399.000 |
| ||||
| 163 | 05.0049.0329 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | 399.000 |
| ||||
| 164 | 03.3045.0329 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399.000 |
| ||||
| 165 | 03.3047.0329 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399.000 |
| ||||
| 166 | 03.3046.0329 | Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399.000 |
| ||||
| 167 | 03.3817.0505 | Trích áp xe phần mềm lớn | Trích áp xe phần mềm lớn | 218.500 |
| ||||
| 168 | 15.0304.0505 | Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 218.500 |
| ||||
| 169 | 03.3909.0505 | Trích rạch áp xe nhỏ | Trích rạch áp xe nhỏ | 218.500 |
| ||||
| 170 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 194.700 |
| ||||
| 171 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | Điện tim thường | 39.900 |
| ||||
| 172 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | Tiêm bắp thịt | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | ||||
| 173 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | Tiêm dưới da | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | ||||
| 174 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | ||||
| 175 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | Tiêm trong da | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | ||||
| 176 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | Truyền tĩnh mạch | 25.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. | ||||
| 177 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Khí dung thuốc giãn phế quản | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | ||||
| 178 | 03.2191.0898 | Khí dung mũi họng | Khí dung mũi họng | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | ||||
| 179 | 03.2457.1044 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | 771.000 |
| ||||
| 180 | 03.2456.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 771.000 |
| ||||
| 181 | 03.2458.1044 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | 771.000 |
| ||||
| 182 | 10.0151.1044 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính dưới 5 cm] | 771.000 |
| ||||
| 183 | 12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 771.000 |
| ||||
| 184 | 12.0006.1044 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 771.000 |
| ||||
| 185 | 28.0159.1044 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai | 771.000 |
| ||||
| 186 | 28.0009.1044 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm | 771.000 |
| ||||
| 187 | 28.0010.1044 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên | 771.000 |
| ||||
| 188 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | Làm thuốc tai | 22.000 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 189 | 03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | Lấy dị vật hạ họng | 43.100 |
| ||||
| 190 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | Lấy dị vật họng miệng | 43.100 |
| ||||
| 191 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | Lấy dị vật tai [đơn giản] | 70.300 |
| ||||
| 192 | 03.0613.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | 76.000 |
| ||||
| 193 | 03.0660.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 76.000 |
| ||||
| 194 | 03.0612.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 76.000 |
| ||||
| 195 | 03.0652.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | 76.000 |
| ||||
| 196 | 03.0614.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 76.000 |
| ||||
| 197 | 03.0611.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76.000 |
| ||||
| 198 | 03.0610.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 76.000 |
| ||||
| 199 | 03.0668.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 76.000 |
| ||||
| 200 | 03.0644.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 76.000 |
| ||||
| 201 | 03.0624.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 76.000 |
| ||||
| 202 | 03.0648.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76.000 |
| ||||
| 203 | 03.0649.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 76.000 |
| ||||
| 204 | 03.0643.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 76.000 |
| ||||
| 205 | 03.0667.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | 76.000 |
| ||||
| 206 | 03.0642.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 76.000 |
| ||||
| 207 | 03.0607.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 76.000 |
| ||||
| 208 | 03.0641.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 76.000 |
| ||||
| 209 | 03.0623.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | 76.000 |
| ||||
| 210 | 03.0666.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 76.000 |
| ||||
| 211 | 03.0665.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 76.000 |
| ||||
| 212 | 03.0615.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 76.000 |
| ||||
| 213 | 03.0634.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 76.000 |
| ||||
| 214 | 03.0636.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 76.000 |
| ||||
| 215 | 03.0638.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 76.000 |
| ||||
| 216 | 03.0622.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 76.000 |
| ||||
| 217 | 03.0635.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 76.000 |
| ||||
| 218 | 03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76.000 |
| ||||
| 219 | 03.0640.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 76.000 |
| ||||
| 220 | 03.0670.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | 76.000 |
| ||||
| 221 | 03.0633.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | 76.000 |
| ||||
| 222 | 03.0603.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 76.000 |
| ||||
| 223 | 03.0617.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 76.000 |
| ||||
| 224 | 03.0605.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 76.000 |
| ||||
| 225 | 03.0604.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76.000 |
| ||||
| 226 | 03.0630.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76.000 |
| ||||
| 227 | 03.0616.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 76.000 |
| ||||
| 228 | 03.0608.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 76.000 |
| ||||
| 229 | 03.0606.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 76.000 |
| ||||
| 230 | 03.0664.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 76.000 |
| ||||
| 231 | 03.0625.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 76.000 |
| ||||
| 232 | 03.0645.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 76.000 |
| ||||
| 233 | 03.0653.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 76.000 |
| ||||
| 234 | 03.0659.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | 76.000 |
| ||||
| 235 | 03.0654.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 76.000 |
| ||||
| 236 | 03.0663.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 76.000 |
| ||||
| 237 | 03.0656.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 76.000 |
| ||||
| 238 | 03.0661.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 76.000 |
| ||||
| 239 | 03.0658.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 76.000 |
| ||||
| 240 | 03.0669.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | 76.000 |
| ||||
| 241 | 03.0626.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | 76.000 |
| ||||
| 242 | 03.0631.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 76.000 |
| ||||
| 243 | 03.0621.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 76.000 |
| ||||
| 244 | 03.0639.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | 76.000 |
| ||||
| 245 | 03.0657.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 76.000 |
| ||||
| 246 | 03.0618.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 76.000 |
| ||||
| 247 | 03.0627.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | 76.000 |
| ||||
| 248 | 03.0647.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp | 76.000 |
| ||||
| 249 | 03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 76.000 |
| ||||
| 250 | 03.0628.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 76.000 |
| ||||
| 251 | 03.0655.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 76.000 |
| ||||
| 252 | 03.0646.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 76.000 |
| ||||
| 253 | 03.0637.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 76.000 |
| ||||
| 254 | 03.0650.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 76.000 |
| ||||
| 255 | 03.0632.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 76.000 |
| ||||
| 256 | 08.0483.0280 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 76.000 |
| ||||
| 257 | 08.0399.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 76.000 |
| ||||
| 258 | 08.0444.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 76.000 |
| ||||
| 259 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 76.000 |
| ||||
| 260 | 08.0394.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 76.000 |
| ||||
| 261 | 08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 76.000 |
| ||||
| 262 | 08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 76.000 |
| ||||
| 263 | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 76.000 |
| ||||
| 264 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76.000 |
| ||||
| 265 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 76.000 |
| ||||
| 266 | 08.0449.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 76.000 |
| ||||
| 267 | 08.0437.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 76.000 |
| ||||
| 268 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 76.000 |
| ||||
| 269 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 76.000 |
| ||||
| 270 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76.000 |
| ||||
| 271 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 76.000 |
| ||||
| 272 | 08.0448.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 76.000 |
| ||||
| 273 | 08.0447.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 76.000 |
| ||||
| 274 | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 76.000 |
| ||||
| 275 | 08.0418.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 76.000 |
| ||||
| 276 | 08.0420.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 76.000 |
| ||||
| 277 | 08.0422.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 76.000 |
| ||||
| 278 | 08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 76.000 |
| ||||
| 279 | 08.0407.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 76.000 |
| ||||
| 280 | 08.0450.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 76.000 |
| ||||
| 281 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 76.000 |
| ||||
| 282 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 76.000 |
| ||||
| 283 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 76.000 |
| ||||
| 284 | 08.0438.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 76.000 |
| ||||
| 285 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76.000 |
| ||||
| 286 | 08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 76.000 |
| ||||
| 287 | 08.0417.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 76.000 |
| ||||
| 288 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 76.000 |
| ||||
| 289 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76.000 |
| ||||
| 290 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76.000 |
| ||||
| 291 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 76.000 |
| ||||
| 292 | 08.0393.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 76.000 |
| ||||
| 293 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 76.000 |
| ||||
| 294 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 76.000 |
| ||||
| 295 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 76.000 |
| ||||
| 296 | 08.0427.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | 76.000 |
| ||||
| 297 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 76.000 |
| ||||
| 298 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 76.000 |
| ||||
| 299 | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 76.000 |
| ||||
| 300 | 08.0436.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 76.000 |
| ||||
| 301 | 08.0443.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 76.000 |
| ||||
| 302 | 08.0440.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 76.000 |
| ||||
| 303 | 08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 76.000 |
| ||||
| 304 | 08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 76.000 |
| ||||
| 305 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 76.000 |
| ||||
| 306 | 08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 76.000 |
| ||||
| 307 | 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 76.000 |
| ||||
| 308 | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 76.000 |
| ||||
| 309 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 76.000 |
| ||||
| 310 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 76.000 |
| ||||
| 311 | 08.0421.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 76.000 |
| ||||
| 312 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 76.000 |
| ||||
| 313 | 08.0416.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 76.000 |
| ||||
| 314 | 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 76.000 |
| ||||
| 315 | 08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 76.000 |
| ||||
| 316 | 03.0743.0281 | Xoa bóp bằng máy | Xoa bóp bằng máy | 39.000 |
| ||||
| 317 | 17.0168.0281 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | 39.000 |
| ||||
| 318 | 08.0484.0281 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | 39.000 |
| ||||
| 319 | 03.0807.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | Xoa bóp cục bộ bằng tay | 51.300 |
| ||||
| 320 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 51.300 |
| ||||
| 321 | 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 64.900 |
| ||||
| 322 | 03.0808.0283 | Xoa bóp toàn thân bằng tay | Xoa bóp toàn thân bằng tay | 64.900 |
| ||||
| 323 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 64.900 |
| ||||
| 324 | 03.0576.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến | Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 325 | 03.0593.0271 | Thuỷ châm điều trị bí đái | Thuỷ châm điều trị bí đái | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 326 | 03.0596.0271 | Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 327 | 03.0584.0271 | Thuỷ châm điều trị chứng tic | Thuỷ châm điều trị chứng tic | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 328 | 03.0541.0271 | Thuỷ châm điều trị chứng ù tai | Thuỷ châm điều trị chứng ù tai | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 329 | 03.0587.0271 | Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận | Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 330 | 03.0592.0271 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 331 | 03.0574.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dạ dày | Thuỷ châm điều trị đau dạ dày | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 332 | 03.0549.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 333 | 03.0580.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 334 | 03.0581.0271 | Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ | Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 335 | 03.0571.0271 | Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn | Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 336 | 03.0601.0271 | Thuỷ châm điều trị đau răng | Thuỷ châm điều trị đau răng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 337 | 03.0570.0271 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 338 | 03.0538.0271 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 339 | 03.0569.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực | Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 340 | 03.0577.0271 | Thuỷ châm điều trị dị ứng | Thuỷ châm điều trị dị ứng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 341 | 03.0548.0271 | Thuỷ châm điều trị động kinh | Thuỷ châm điều trị động kinh | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 342 | 03.0600.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư | Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 343 | 03.0599.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 344 | 03.0542.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác | Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 345 | 03.0560.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 346 | 03.0562.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 347 | 03.0566.0271 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 348 | 03.0547.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 349 | 03.0561.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 350 | 03.0602.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 351 | 03.0583.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 352 | 03.0568.0271 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 353 | 03.0544.0271 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 354 | 03.0559.0271 | Thuỷ châm điều trị lác | Thuỷ châm điều trị lác | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 355 | 03.0532.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt | Thuỷ châm điều trị liệt | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 356 | 03.0534.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 357 | 03.0533.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 358 | 03.0555.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 359 | 03.0536.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 360 | 03.0535.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 361 | 03.0598.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 362 | 03.0550.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 363 | 03.0575.0271 | Thuỷ châm điều trị nôn, nấc | Thuỷ châm điều trị nôn, nấc | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 364 | 03.0591.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 365 | 03.0585.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 366 | 03.0597.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 367 | 03.0588.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 368 | 03.0594.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 369 | 03.0590.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 370 | 03.0543.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn | Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 371 | 03.0573.0271 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 372 | 03.4183.0271 | Thủy châm điều trị sa trực tràng | Thủy châm điều trị sa trực tràng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 373 | 03.0551.0271 | Thuỷ châm điều trị stress | Thuỷ châm điều trị stress | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 374 | 03.0556.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 375 | 03.0567.0271 | Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp | Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 376 | 03.0589.0271 | Thuỷ châm điều trị táo bón | Thuỷ châm điều trị táo bón | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 377 | 03.0537.0271 | Thuỷ châm điều trị teo cơ | Thuỷ châm điều trị teo cơ | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 378 | 03.0563.0271 | Thuỷ châm điều trị thất ngôn | Thuỷ châm điều trị thất ngôn | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 379 | 03.0552.0271 | Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 380 | 03.0579.0271 | Thuỷ châm điều trị thoái hóa khớp | Thuỷ châm điều trị thoái hóa khớp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 381 | 03.0554.0271 | Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 382 | 03.0553.0271 | Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 383 | 03.0572.0271 | Thuỷ châm điều trị trĩ | Thuỷ châm điều trị trĩ | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 384 | 03.0586.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta | Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 385 | 03.0578.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 386 | 03.0565.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng | Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 387 | 03.0582.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 388 | 03.0558.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 389 | 03.0564.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm xoang | Thuỷ châm điều trị viêm xoang | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 390 | 08.0006.0271 | Thủy châm | Thủy châm | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 391 | 08.0338.0271 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 392 | 08.0341.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 393 | 08.0336.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 394 | 08.0388.0271 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 395 | 08.0327.0271 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 396 | 08.0343.0271 | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 397 | 08.0345.0271 | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 398 | 08.0350.0271 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 399 | 08.0323.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 400 | 08.0357.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 401 | 08.0359.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 402 | 08.0376.0271 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 403 | 08.0380.0271 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 404 | 08.0360.0271 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 405 | 08.0378.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 406 | 08.0373.0271 | Thuỷ châm điều trị đau răng | Thuỷ châm điều trị đau răng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 407 | 08.0352.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 408 | 08.0385.0271 | Thuỷ châm điều trị di tinh | Thuỷ châm điều trị di tinh | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 409 | 08.0383.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 410 | 08.0339.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 411 | 08.0353.0271 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 412 | 08.0331.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 413 | 08.0362.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 414 | 08.0325.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 415 | 08.0322.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 416 | 08.0351.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 417 | 08.0347.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 418 | 08.0354.0271 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 419 | 08.0363.0271 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 420 | 08.0382.0271 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 421 | 08.0365.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 422 | 08.0356.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 423 | 08.0342.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 424 | 08.0386.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | Thuỷ châm điều trị liệt dương | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 425 | 08.0366.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 426 | 08.0330.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 427 | 08.0340.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 428 | 08.0361.0271 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 429 | 08.0324.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 430 | 08.0335.0271 | Thuỷ châm điều trị mày đay | Thuỷ châm điều trị mày đay | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 431 | 08.0326.0271 | Thuỷ châm điều trị nấc | Thuỷ châm điều trị nấc | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 432 | 08.0344.0271 | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 433 | 08.0364.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 434 | 08.0349.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 435 | 08.0372.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 436 | 08.0387.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 437 | 08.0332.0271 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 438 | 08.0346.0271 | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 439 | 08.0367.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 440 | 08.0379.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 441 | 08.0337.0271 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 442 | 08.0374.0271 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 443 | 08.0358.0271 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 444 | 08.0355.0271 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 445 | 08.0348.0271 | Thuỷ châm điều trị thống kinh | Thuỷ châm điều trị thống kinh | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 446 | 08.0333.0271 | Thuỷ châm điều trị trĩ | Thuỷ châm điều trị trĩ | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 447 | 08.0328.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 448 | 08.0384.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 449 | 08.0371.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 450 | 08.0377.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 451 | 08.0381.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 452 | 08.0334.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 453 | 08.0375.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||||
| 454 | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | Hút dịch khớp cổ chân | 129.600 |
| ||||
| 455 | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | Hút dịch khớp cổ tay | 129.600 |
| ||||
| 456 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | Hút dịch khớp gối | 129.600 |
| ||||
| 457 | 02.0351.0112 | Hút dịch khớp háng | Hút dịch khớp háng | 129.600 |
| ||||
| 458 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | Hút dịch khớp khuỷu | 129.600 |
| ||||
| 459 | 02.0359.0112 | Hút dịch khớp vai | Hút dịch khớp vai | 129.600 |
| ||||
| 460 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | Hút nang bao hoạt dịch | 129.600 |
| ||||
| 461 | 03.2367.0112 | Chọc dịch khớp | Chọc dịch khớp | 129.600 |
| ||||
PHỤ LỤC I
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ BCHQS TỈNH TUYÊN QUANG/ QUÂN KHU 2
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
| Số TT | Các loại dịch vụ | Mức giá |
| I | Danh mục BHYT thanh toán |
|
| 1 | Giá Khám bệnh | 36.500 |
PHỤ LỤC II
GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ BCHQS TỈNH TUYÊN QUANG/ QUÂN KHU 2
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
| Số TT | Các loại dịch vụ | Mức giá |
| 1 | Ngày giường bệnh Nội khoa: |
|
| 1.1 | Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng | 156.300 |
| 2 | Ngày giường điều trị ban ngày | Được tính bằng 0,3 lần giá ngày giường của các khoa và loại phòng tương ứng |
Ghi chú: Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế.
PHỤ LỤC III
GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ BCHQS TỈNH TUYÊN QUANG/ QUÂN KHU 2
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán
| STT | Mã tương đương | Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT | Tên dịch vụ phê duyệt giá | Mức giá | Ghi chú | |
|
| A | Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán |
| |||
| 1 | 03.3862.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 167.000 |
| |
| 2 | 10.1017.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 167.000 |
| |
| 3 | 03.1692.0730 | Bơm rửa lệ đạo | Bơm rửa lệ đạo | 41.200 |
| |
| 4 | 03.1685.0854 | Bơm thông lệ đạo | Bơm thông lệ đạo [hai mắt] | 105.800 |
| |
| 5 | 14.0197.0854 | Bơm thông lệ đạo | Bơm thông lệ đạo [hai mắt] | 105.800 |
| |
| 6 | 14.0197.0855 | Bơm thông lệ đạo | Bơm thông lệ đạo [một mắt] | 65.100 |
| |
| 7 | 01.0065.0071 | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | 248.500 |
| |
| 8 | 03.2155.0869 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 286.500 |
| |
| 9 | 15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên] | 216.500 |
| |
| 10 | 14.0212.0864 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 344.200 |
| |
| 11 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 532.500 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. | |
| 12 | 03.1659.0738 | Cắt bỏ chắp có bọc | Cắt bỏ chắp có bọc | 85.500 |
| |
| 13 | 14.0167.0738 | Cắt bỏ chắp có bọc | Cắt bỏ chắp có bọc | 85.500 |
| |
| 14 | 12.0010.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | Cắt các u lành vùng cổ | 2.928.100 |
| |
| 15 | 03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | Cắt chỉ khâu da | 40.300 |
| |
| 16 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | |
| 17 | 03.1690.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Cắt chỉ khâu kết mạc | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | |
| 18 | 14.0204.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Cắt chỉ khâu kết mạc | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | |
| 19 | 15.0302.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | |
| 20 | 14.0112.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | |
| 21 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | Cắt hẹp bao quy đầu | 1.509.500 |
| |
| 22 | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1.456.700 |
| |
| 23 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | |
| 24 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | |
| 25 | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | 162.900 |
| |
| 26 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | Chọc hút dịch vành tai | 64.300 |
| |
| 27 | 03.0125.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 126.700 |
| |
| 28 | 18.0072.0028 | Chụp X-quang Blondeau | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 29 | 18.0072.0029 | Chụp X-quang Blondeau | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 30 | 18.0125.0028 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 31 | 18.0125.0029 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 32 | 18.0087.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 33 | 18.0087.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 34 | 18.0086.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 35 | 18.0086.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 36 | 18.0096.0028 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 37 | 18.0096.0029 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 38 | 18.0090.0028 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 39 | 18.0090.0029 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 40 | 18.0093.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 41 | 18.0093.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 42 | 18.0091.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 43 | 18.0091.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 44 | 18.0074.0028 | Chụp X-quang hàm chếch một bên | Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 45 | 18.0073.0028 | Chụp X-quang Hirtz | Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 46 | 18.0112.0028 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 47 | 18.0112.0029 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 48 | 18.0110.0028 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 49 | 18.0109.0028 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 50 | 18.0104.0028 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 51 | 18.0104.0029 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 52 | 18.0080.0028 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 53 | 18.0101.0028 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 54 | 18.0100.0028 | Chụp X-quang khớp vai thẳng | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 55 | 18.0100.0029 | Chụp X-quang khớp vai thẳng | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 56 | 18.0098.0028 | Chụp X-quang khung chậu thẳng | Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 57 | 18.0120.0028 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 58 | 18.0119.0028 | Chụp X-quang ngực thẳng | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 59 | 18.0119.0029 | Chụp X-quang ngực thẳng | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 60 | 18.0102.0028 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 61 | 18.0102.0029 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 62 | 18.0108.0028 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 63 | 18.0108.0029 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 64 | 18.0116.0028 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 65 | 18.0116.0029 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 66 | 18.0113.0028 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 67 | 18.0113.0029 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 68 | 18.0114.0028 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 69 | 18.0114.0029 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 70 | 18.0106.0028 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 71 | 18.0106.0029 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 72 | 18.0103.0028 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 73 | 18.0103.0029 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 74 | 18.0115.0028 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 75 | 18.0115.0029 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 76 | 18.0107.0028 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 77 | 18.0107.0029 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 78 | 18.0099.0028 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 79 | 18.0111.0028 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 80 | 18.0111.0029 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 81 | 18.0117.0028 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 82 | 18.0117.0029 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 83 | 22.0021.1219 | Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) | Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) | 16.000 |
| |
| 84 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 58.400 |
| |
| 85 | 03.2072.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 414.400 |
| |
| 86 | 10.0356.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1.920.900 | Chưa bao gồm sonde JJ. | |
| 87 | 01.0066.1888 | Đặt nội khí quản | Đặt nội khí quản | 600.500 |
| |
| 88 | 03.0077.1888 | Đặt nội khí quản | Đặt nội khí quản | 600.500 |
| |
| 89 | 15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | Đặt nội khí quản | 600.500 |
| |
| 90 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt ống thông dạ dày | 101.800 |
| |
| 91 | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Đặt ống thông hậu môn | 92.400 |
| |
| 92 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | Đặt sonde bàng quang | 101.800 |
| |
| 93 | 08.0005.2046 | Điện châm | Điện châm [kim dài] | 85.300 |
| |
| 94 | 03.0508.0230 | Điện châm điều trị cảm cúm | Điện châm điều trị cảm cúm | 78.300 |
| |
| 95 | 03.0485.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Điện châm điều trị chắp lẹo | 78.300 |
| |
| 96 | 03.0505.0230 | Điện châm điều trị đái dầm | Điện châm điều trị đái dầm | 78.300 |
| |
| 97 | 03.0478.0230 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 78.300 |
| |
| 98 | 03.0522.0230 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 78.300 |
| |
| 99 | 03.0527.0230 | Điện châm điều trị đau lưng | Điện châm điều trị đau lưng | 78.300 |
| |
| 100 | 03.0528.0230 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 78.300 |
| |
| 101 | 03.0467.0230 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 78.300 |
| |
| 102 | 03.0477.0230 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | 78.300 |
| |
| 103 | 03.0491.0230 | Điện châm điều trị giảm thị lực | Điện châm điều trị giảm thị lực | 78.300 |
| |
| 104 | 03.0493.0230 | Điện châm điều trị giảm thính lực | Điện châm điều trị giảm thính lực | 78.300 |
| |
| 105 | 03.0519.0230 | Điện châm điều trị hen phế quản | Điện châm điều trị hen phế quản | 78.300 |
| |
| 106 | 03.0492.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 78.300 |
| |
| 107 | 03.0530.0230 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 78.300 |
| |
| 108 | 03.0521.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 78.300 |
| |
| 109 | 03.0463.0230 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 78.300 |
| |
| 110 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Điện châm điều trị liệt chi trên | 78.300 |
| |
| 111 | 03.0484.0230 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 78.300 |
| |
| 112 | 03.0465.0230 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 78.300 |
| |
| 113 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 78.300 |
| |
| 114 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 78.300 |
| |
| 115 | 03.0464.0230 | Điện châm điều trị liệt nửa người | Điện châm điều trị liệt nửa người | 78.300 |
| |
| 116 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78.300 |
| |
| 117 | 03.0479.0230 | Điện châm điều trị mất ngủ | Điện châm điều trị mất ngủ | 78.300 |
| |
| 118 | 03.0504.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | 78.300 |
| |
| 119 | 03.0495.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 78.300 |
| |
| 120 | 03.0507.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78.300 |
| |
| 121 | 03.0520.0230 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | Điện châm điều trị tăng huyết áp | 78.300 |
| |
| 122 | 03.0466.0230 | Điện châm điều trị teo cơ | Điện châm điều trị teo cơ | 78.300 |
| |
| 123 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 78.300 |
| |
| 124 | 03.0526.0230 | Điện châm điều trị thoái hóa khớp | Điện châm điều trị thoái hóa khớp | 78.300 |
| |
| 125 | 03.0483.0230 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 78.300 |
| |
| 126 | 03.0482.0230 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 78.300 |
| |
| 127 | 03.0509.0230 | Điện châm điều trị viêm Amidan cấp | Điện châm điều trị viêm Amidan cấp | 78.300 |
| |
| 128 | 03.0496.0230 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 78.300 |
| |
| 129 | 03.0524.0230 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 78.300 |
| |
| 130 | 03.0488.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 78.300 |
| |
| 131 | 03.0525.0230 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 78.300 |
| |
| 132 | 03.0529.0230 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 78.300 |
| |
| 133 | 03.0489.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78.300 |
| |
| 134 | 08.0137.2046 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V | 85.300 |
| |
| 135 | 03.0296.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới [kim ngắn] | 78.300 |
| |
| 136 | 03.0295.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên [kim ngắn] | 78.300 |
| |
| 137 | 08.0133.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 85.300 |
| |
| 138 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | Điện tim thường | 39.900 |
| |
| 139 | 05.0003.0272 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | 68.900 |
| |
| 140 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Định lượng Acid Uric [Máu] | 22.400 | Mỗi chất | |
| 141 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | Định lượng Albumin [Máu] | 22.400 | Mỗi chất | |
| 142 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | |
| 143 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | |
| 144 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | |
| 145 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 28.000 |
| |
| 146 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | Định lượng Creatinin (máu) | 22.400 | Mỗi chất | |
| 147 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | Định lượng Glucose [Máu] | 22.400 | Mỗi chất | |
| 148 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 22.400 | Mỗi chất | |
| 149 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 28.000 |
| |
| 150 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | Định lượng Urê máu [Máu] | 22.400 | Mỗi chất | |
| 151 | 22.0279.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | 42.100 |
| |
| 152 | 22.0283.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy) | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy) | 42.100 |
| |
| 153 | 22.0284.1270 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ) | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ) | 62.200 |
| |
| 154 | 23.0009.1493 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | |
| 155 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | |
| 156 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | |
| 157 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 20.000 |
| |
| 158 | 14.0265.0751 | Đo thị giác 2 mắt | Đo thị giác 2 mắt | 77.000 |
| |
| 159 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 39.900 |
| |
| 160 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | Giác hơi điều trị các chứng đau | 36.700 |
| |
| 161 | 08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | Giác hơi điều trị cảm cúm | 36.700 |
| |
| 162 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 36.700 |
| |
| 163 | 08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 36.700 |
| |
| 164 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | HBsAg test nhanh | 58.600 |
| |
| 165 | 24.0170.2042 | HIV Ag/Ab test nhanh | HIV Ag/Ab test nhanh | 107.300 | Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag | |
| 166 | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | Hút dịch khớp cổ chân | 129.600 |
| |
| 167 | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | Hút dịch khớp cổ tay | 129.600 |
| |
| 168 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | Hút dịch khớp gối | 129.600 |
| |
| 169 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | Hút dịch khớp khuỷu | 129.600 |
| |
| 170 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | Hút đờm hầu họng | 14.100 |
| |
| 171 | 01.0056.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 373.600 |
| |
| 172 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | Hút nang bao hoạt dịch | 129.600 |
| |
| 173 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm | 126.700 |
| |
| 174 | 15.0147.1006 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 153.600 |
| |
| 175 | 11.0016.1160 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 213.400 |
| |
| 176 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | Khâu vết rách vành tai | 194.700 |
| |
| 177 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 194.700 |
| |
| 178 | 15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | 269.500 |
| |
| 179 | 15.0301.0218 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] | 289.500 |
| |
| 180 | 15.0301.0219 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] | 354.200 |
| |
| 181 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 194.700 |
| |
| 182 | 15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | 269.500 |
| |
| 183 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | 269.500 |
| |
| 184 | 28.0110.0584 | Khâu vết thương vùng môi | Khâu vết thương vùng môi | 1.509.500 |
| |
| 185 | 03.2191.0898 | Khí dung mũi họng | Khí dung mũi họng | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | |
| 186 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | Khí dung mũi họng | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | |
| 187 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | |
| 188 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 51.300 |
| |
| 189 | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | Làm thuốc tai | 22.000 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 190 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | Làm thuốc tai | 22.000 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 191 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 22.000 |
| |
| 192 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | Lấy cao răng [hai hàm] | 159.100 |
| |
| 193 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng | Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] | 92.500 |
| |
| 194 | 03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | Lấy dị vật hạ họng | 43.100 |
| |
| 195 | 15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | Lấy dị vật hạ họng | 43.100 |
| |
| 196 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | Lấy dị vật họng miệng | 43.100 |
| |
| 197 | 03.1706.0782 | Lấy dị vật kết mạc | Lấy dị vật kết mạc | 71.500 |
| |
| 198 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | Lấy dị vật kết mạc | 71.500 |
| |
| 199 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] | 170.600 |
| |
| 200 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | Lấy dị vật tai [đơn giản] | 70.300 |
| |
| 201 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 24.800 |
| |
| 202 | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | Mở khí quản cấp cứu | 759.800 |
| |
| 203 | 01.0074.0120 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 759.800 |
| |
| 204 | 01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy | Mở khí quản thường quy | 759.800 |
| |
| 205 | 10.0412.0584 | Mở rộng lỗ sáo | Mở rộng lỗ sáo | 1.509.500 |
| |
| 206 | 03.2069.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Nắn sai khớp thái dương hàm | 110.800 |
| |
| 207 | 16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Nắn sai khớp thái dương hàm | 110.800 |
| |
| 208 | 03.3846.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] | 434.600 |
| |
| 209 | 03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | 372.700 |
| |
| 210 | 03.3843.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] | 372.700 |
| |
| 211 | 03.3865.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | 372.700 |
| |
| 212 | 03.3842.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] | 372.700 |
| |
| 213 | 03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | 372.700 |
| |
| 214 | 03.3841.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] | 372.700 |
| |
| 215 | 10.1026.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền] | 372.700 |
| |
| 216 | 03.3857.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] | 372.700 |
| |
| 217 | 03.3852.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | 372.700 |
| |
| 218 | 10.1008.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền] | 372.700 |
| |
| 219 | 10.1008.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột tự cán] | 242.400 |
| |
| 220 | 03.3870.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] | 192.400 |
| |
| 221 | 10.1028.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] | 192.400 |
| |
| 222 | 10.1009.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] | 192.400 |
| |
| 223 | 03.3867.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] | 372.700 |
| |
| 224 | 10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] | 434.600 |
| |
| 225 | 03.3871.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Nắn, bó bột gãy xương gót | 167.000 |
| |
| 226 | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Nắn, bó bột gãy xương gót | 167.000 |
| |
| 227 | 03.3872.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] | 257.000 |
| |
| 228 | 03.3875.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] | 282.000 |
| |
| 229 | 10.1031.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] | 182.000 |
| |
| 230 | 03.3863.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] | 282.000 |
| |
| 231 | 10.1018.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] | 182.000 |
| |
| 232 | 10.1010.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] | 749.600 |
| |
| 233 | 03.3844.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] | 434.600 |
| |
| 234 | 03.3873.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] | 434.600 |
| |
| 235 | 10.1029.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] | 434.600 |
| |
| 236 | 03.3856.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] | 282.000 |
| |
| 237 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | Nhét bấc mũi sau | 139.000 |
| |
| 238 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | Nhét bấc mũi trước | 139.000 |
| |
| 239 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | Nhổ chân răng sữa | 46.600 |
| |
| 240 | 16.0239.1029 | Nhổ chân răng sữa | Nhổ chân răng sữa | 46.600 |
| |
| 241 | 03.1915.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 217.200 |
| |
| 242 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 217.200 |
| |
| 243 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | Nhổ răng sữa | 46.600 |
| |
| 244 | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | Nhổ răng sữa | 46.600 |
| |
| 245 | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | Nhổ răng thừa | 239.500 |
| |
| 246 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | Nhổ răng vĩnh viễn | 239.500 |
| |
| 247 | 03.1914.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 110.600 |
| |
| 248 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 110.600 |
| |
| 249 | 15.0045.0910 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê] | 874.800 |
| |
| 250 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày cấp cứu | 152.000 |
| |
| 251 | 02.0313.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày cấp cứu | 152.000 |
| |
| 252 | 01.0219.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 622.500 |
| |
| 253 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 58.600 |
| |
| 254 | 02.0113.0004 | Siêu âm doppler tim | Siêu âm doppler tim | 252.300 |
| |
| 255 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | Siêu âm hạch vùng cổ | 58.600 |
| |
| 256 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 58.600 |
| |
| 257 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | Siêu âm ổ bụng | 58.600 |
| |
| 258 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 58.600 |
| |
| 259 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 58.600 |
| |
| 260 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 58.600 |
| |
| 261 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 58.600 |
| |
| 262 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 58.600 |
| |
| 263 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 58.600 |
| |
| 264 | 01.0018.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 252.300 |
| |
| 265 | 02.0119.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 252.300 |
| |
| 266 | 03.0041.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 252.300 |
| |
| 267 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | Siêu âm tử cung phần phụ | 58.600 |
| |
| 268 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | Siêu âm tuyến giáp | 58.600 |
| |
| 269 | 01.0380.1169 | Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) | Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) | 172.800 |
| |
| 270 | 10.9003.0200 | Thay băng | Thay băng [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 |
| |
| 271 | 11.0005.2043 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5% diện tích cơ thể] | 130.600 |
| |
| 272 | 15.0303.0200 | Thay băng vết mổ | Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | |
| 273 | 15.0303.2047 | Thay băng vết mổ | Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89.500 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | |
| 274 | 02.0067.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Thay canuyn mở khí quản | 263.700 |
| |
| 275 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13.600 |
| |
| 276 | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 52.100 |
| |
| 277 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | Thụt giữ | 92.400 |
| |
| 278 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | Thụt tháo | 92.400 |
| |
| 279 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 92.400 |
| |
| 280 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân | 92.400 |
| |
| 281 | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân | 92.400 |
| |
| 282 | 08.0006.0271 | Thủy châm | Thủy châm | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 283 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 39.700 |
| |
| 284 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 28.600 |
| |
| 285 | 22.0121.1369 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 49.700 |
| |
| 286 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 43.500 |
| |
| 287 | 15.0304.0505 | Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 218.500 |
| |
| 288 | 14.0207.0738 | Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | 85.500 |
| |
| 289 | 01.0085.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | Vận động trị liệu hô hấp | 32.900 |
| |
| 290 | 22.0150.1594 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | 44.800 |
| |
| 291 | 03.0611.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76.000 |
| |
| 292 | 03.0610.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 76.000 |
| |
| 293 | 03.0624.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 76.000 |
| |
| 294 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 76.000 |
| |
| 295 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76.000 |
| |
| 296 | 03.0642.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 76.000 |
| |
| 297 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 76.000 |
| |
| 298 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76.000 |
| |
| 299 | 03.0605.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 76.000 |
| |
| 300 | 03.0604.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76.000 |
| |
| 301 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76.000 |
| |
| 302 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 76.000 |
| |
| 303 | 03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 76.000 |
| |
| 304 | 03.0628.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 76.000 |
| |
| 305 | 03.0646.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 76.000 |
| |
| 306 | 03.0650.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 76.000 |
| |
PHỤ LỤC I
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ BỘ CHỈ HUY QUÂN SỰ TỈNH PHÚ THỌ/ QUÂN KHU 2
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán
| STT | Danh mục dịch vụ | Mức giá | |
| I | Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán | ||
| 1 | |||
| Giá Khám bệnh | 36.500 | ||
PHỤ LỤC II
GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ BỘ CHỈ HUY QUÂN SỰ TỈNH PHÚ THỌ/ QUÂN KHU 2
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
| Số TT | Các loại dịch vụ | Mức giá |
| 1 | Ngày giường bệnh Nội khoa: |
|
| 1.1 | Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT/ PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não. | 188.000 |
Ghi chú: Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế.
PHỤ LỤC IIII
GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ BỘ CHỈ HUY QUÂN SỰ TỈNH PHÚ THỌ/ QUÂN KHU 2
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toánDanh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán
| STT | Mã tương đương | Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT | Tên dịch vụ phê duyệt giá | Mức giá | Ghi chú | ||
| A | Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán |
| |||||
| 1 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 58.600 |
| ||
| 2 | 01.0020.0001 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | 58.600 |
| ||
| 3 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 58.600 |
| ||
| 4 | 02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | Siêu âm khớp (một vị trí) | 58.600 |
| ||
| 5 | 02.0063.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 58.600 |
| ||
| 6 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | Siêu âm ổ bụng | 58.600 |
| ||
| 7 | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 58.600 |
| ||
| 8 | 03.0069.0001 | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | 58.600 |
| ||
| 9 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Siêu âm các tuyến nước bọt | 58.600 |
| ||
| 10 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 58.600 |
| ||
| 11 | 18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | Siêu âm dương vật | 58.600 |
| ||
| 12 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | Siêu âm hạch vùng cổ | 58.600 |
| ||
| 13 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 58.600 |
| ||
| 14 | 18.0006.0001 | Siêu âm hốc mắt | Siêu âm hốc mắt | 58.600 |
| ||
| 15 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 58.600 |
| ||
| 16 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | Siêu âm màng phổi | 58.600 |
| ||
| 17 | 18.0008.0001 | Siêu âm nhãn cầu | Siêu âm nhãn cầu | 58.600 |
| ||
| 18 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 58.600 |
| ||
| 19 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 58.600 |
| ||
| 20 | 18.0703.0001 | Siêu âm tại giường | Siêu âm tại giường | 58.600 |
| ||
| 21 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 58.600 |
| ||
| 22 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 58.600 |
| ||
| 23 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 58.600 |
| ||
| 24 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 58.600 |
| ||
| 25 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 58.600 |
| ||
| 26 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 58.600 |
| ||
| 27 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 58.600 |
| ||
| 28 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | Siêu âm tử cung phần phụ | 58.600 |
| ||
| 29 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | Siêu âm tuyến giáp | 58.600 |
| ||
| 30 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Siêu âm tuyến vú hai bên | 58.600 |
| ||
| 31 | 01.0018.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 252.300 |
| ||
| 32 | 02.0112.0004 | Siêu âm doppler mạch máu | Siêu âm doppler mạch máu | 252.300 |
| ||
| 33 | 18.0072.0010 | Chụp X-quang Blondeau | Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 34 | 18.0077.0010 | Chụp X-quang Chausse III | Chụp X-quang Chausse III [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 35 | 18.0089.0010 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 36 | 18.0087.0010 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 37 | 18.0095.0010 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 38 | 18.0123.0010 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 39 | 18.0074.0010 | Chụp X-quang hàm chếch một bên | Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 40 | 18.0073.0010 | Chụp X-quang Hirtz | Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 41 | 18.0076.0010 | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 42 | 18.0110.0010 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 43 | 18.0105.0010 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 44 | 18.0080.0010 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 45 | 18.0101.0010 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 46 | 18.0100.0010 | Chụp X-quang khớp vai thẳng | Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 47 | 18.0098.0010 | Chụp X-quang khung chậu thẳng | Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 48 | 18.0069.0010 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 49 | 18.0085.0010 | Chụp X-quang mỏm trâm | Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 50 | 18.0120.0010 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 51 | 18.0072.0028 | Chụp X-quang Blondeau | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 52 | 18.0125.0028 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 53 | 18.0077.0028 | Chụp X-quang Chausse III | Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 54 | 18.0089.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 55 | 18.0087.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 56 | 18.0086.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 57 | 18.0096.0028 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 58 | 18.0090.0028 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 59 | 18.0092.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 60 | 18.0095.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 61 | 18.0094.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 62 | 18.0093.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 63 | 18.0091.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 64 | 18.0123.0028 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 65 | 18.0074.0028 | Chụp X-quang hàm chếch một bên | Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 66 | 18.0073.0028 | Chụp X-quang Hirtz | Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 67 | 18.0076.0028 | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 68 | 18.0071.0028 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 69 | 18.0112.0028 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 70 | 18.0109.0028 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 71 | 18.0105.0028 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 72 | 18.0104.0028 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 73 | 18.0080.0028 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 74 | 18.0122.0028 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 75 | 18.0101.0028 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 76 | 18.0100.0028 | Chụp X-quang khớp vai thẳng | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 77 | 18.0098.0028 | Chụp X-quang khung chậu thẳng | Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 78 | 18.0068.0028 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 79 | 18.0069.0028 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 80 | 18.0085.0028 | Chụp X-quang mỏm trâm | Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 81 | 18.0120.0028 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 82 | 18.0119.0028 | Chụp X-quang ngực thẳng | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 83 | 18.0083.0028 | Chụp X-quang răng toàn cảnh | Chụp X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 84 | 18.0078.0028 | Chụp X-quang Schuller | Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 85 | 18.0067.0028 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 86 | 18.0070.0028 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 87 | 18.0102.0028 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 88 | 18.0108.0028 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 89 | 18.0116.0028 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 90 | 18.0113.0028 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 91 | 18.0114.0028 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 92 | 18.0106.0028 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 93 | 18.0103.0028 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 94 | 18.0115.0028 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 95 | 18.0107.0028 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 96 | 18.0099.0028 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 97 | 18.0111.0028 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 98 | 18.0117.0028 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 99 | 18.0121.0028 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 100 | 18.0072.0029 | Chụp X-quang Blondeau | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 101 | 18.0125.0029 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 102 | 18.0089.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 103 | 18.0087.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 104 | 18.0086.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 105 | 18.0096.0029 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 106 | 18.0090.0029 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 107 | 18.0092.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 108 | 18.0094.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 109 | 18.0093.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 110 | 18.0091.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 111 | 18.0071.0029 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 112 | 18.0112.0029 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 113 | 18.0104.0029 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 114 | 18.0122.0029 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 115 | 18.0068.0029 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 116 | 18.0067.0029 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 117 | 18.0102.0029 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 118 | 18.0108.0029 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 119 | 18.0116.0029 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 120 | 18.0113.0029 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 121 | 18.0114.0029 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 122 | 18.0106.0029 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 123 | 18.0103.0029 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 124 | 18.0115.0029 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 125 | 18.0107.0029 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 126 | 18.0111.0029 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 127 | 18.0117.0029 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 128 | 18.0121.0029 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
| 129 | 18.0065.0069 | Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) | Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) | 89.300 |
| ||
| 130 | 18.0056.0069 | Siêu âm đàn hồi mô vú | Siêu âm đàn hồi mô vú | 89.300 |
| ||
| 131 | 01.0065.0071 | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | 248.500 |
| ||
| 132 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 532.500 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. | ||
| 133 | 03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | Cắt chỉ khâu da | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | ||
| 134 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | ||
| 135 | 10.9004.0075 | Cắt chỉ | Cắt chỉ | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | ||
| 136 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | ||
| 137 | 14.0192.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Cắt chỉ khâu giác mạc | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | ||
| 138 | 14.0204.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Cắt chỉ khâu kết mạc | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | ||
| 139 | 14.0111.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | ||
| 140 | 14.0116.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | ||
| 141 | 14.0112.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | ||
| 142 | 15.0302.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | ||
| 143 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm | 126.700 |
| ||
| 144 | 01.0095.0094 | Mở màng phổi cấp cứu | Mở màng phổi cấp cứu | 628.500 |
| ||
| 145 | 01.0096.0094 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | 628.500 |
| ||
| 146 | 03.0077.1888 | Đặt nội khí quản | Đặt nội khí quản | 600.500 |
| ||
| 147 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | Hút dịch khớp gối | 129.600 |
| ||
| 148 | 02.0351.0112 | Hút dịch khớp háng | Hút dịch khớp háng | 129.600 |
| ||
| 149 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | Hút dịch khớp khuỷu | 129.600 |
| ||
| 150 | 02.0359.0112 | Hút dịch khớp vai | Hút dịch khớp vai | 129.600 |
| ||
| 151 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | Hút nang bao hoạt dịch | 129.600 |
| ||
| 152 | 02.0515.0112 | Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat | Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat | 129.600 |
| ||
| 153 | 02.0514.0112 | Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp | Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp | 129.600 |
| ||
| 154 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | Hút đờm hầu họng | 14.100 |
| ||
| 155 | 03.0076.0114 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy | 14.100 |
| ||
| 156 | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | Mở khí quản cấp cứu | 759.800 |
| ||
| 157 | 03.0078.0120 | Mở khí quản | Mở khí quản | 759.800 |
| ||
| 158 | 03.3532.0121 | Mở thông bàng quang | Mở thông bàng quang | 405.500 |
| ||
| 159 | 03.3911.0200 | Thay băng, cắt chỉ | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | ||
| 160 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | ||
| 161 | 10.9003.0200 | Thay băng | Thay băng [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | ||
| 162 | 15.0303.0200 | Thay băng vết mổ | Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | ||
| 163 | 07.0225.0200 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. | ||
| 164 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | Thông bàng quang | 101.800 |
| ||
| 165 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | Thông tiểu | 101.800 |
| ||
| 166 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | Thụt giữ | 92.400 |
| ||
| 167 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | Thụt tháo | 92.400 |
| ||
| 168 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 92.400 |
| ||
| 169 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân | 92.400 |
| ||
| 170 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | Tiêm trong da | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | ||
| 171 | 14.0290.0212 | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | ||
| 172 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 194.700 |
| ||
| 173 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] | 194.700 |
| ||
| 174 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 194.700 |
| ||
| 175 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | Khâu vết rách vành tai | 194.700 |
| ||
| 176 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 194.700 |
| ||
| 177 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | 269.500 |
| ||
| 178 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] | 289.500 |
| ||
| 179 | 15.0301.0218 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] | 289.500 |
| ||
| 180 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | 354.200 |
| ||
| 181 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 50.800 |
| ||
| 182 | 03.0273.2045 | Mai hoa châm | Mai hoa châm | 83.300 |
| ||
| 183 | 03.0289.0224 | Hào châm | Hào châm | 76.300 |
| ||
| 184 | 03.0290.0224 | Nhĩ châm | Nhĩ châm | 76.300 |
| ||
| 185 | 03.0291.0224 | Ôn châm | Ôn châm | 76.300 |
| ||
| 186 | 08.0010.0224 | Chích lể | Chích lể | 76.300 |
| ||
| 187 | 08.0004.0224 | Nhĩ châm | Nhĩ châm | 76.300 |
| ||
| 188 | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | Cấy chỉ | 156.400 |
| ||
| 189 | 03.0288.0228 | Chườm ngải | Chườm ngải | 37.000 |
| ||
| 190 | 08.0009.0228 | Cứu | Cứu | 37.000 |
| ||
| 191 | 03.0508.0230 | Điện châm điều trị cảm cúm | Điện châm điều trị cảm cúm | 78.300 |
| ||
| 192 | 03.0522.0230 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 78.300 |
| ||
| 193 | 03.0517.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 78.300 |
| ||
| 194 | 03.0492.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 78.300 |
| ||
| 195 | 03.0530.0230 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 78.300 |
| ||
| 196 | 03.0521.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 78.300 |
| ||
| 197 | 03.0473.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Điện châm điều trị khàn tiếng | 78.300 |
| ||
| 198 | 03.0490.0230 | Điện châm điều trị lác | Điện châm điều trị lác | 78.300 |
| ||
| 199 | 03.0463.0230 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 78.300 |
| ||
| 200 | 03.0462.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Điện châm điều trị liệt chi trên | 78.300 |
| ||
| 201 | 03.0464.0230 | Điện châm điều trị liệt nửa người | Điện châm điều trị liệt nửa người | 78.300 |
| ||
| 202 | 03.0504.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | 78.300 |
| ||
| 203 | 03.0495.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 78.300 |
| ||
| 204 | 03.0512.0230 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 78.300 |
| ||
| 205 | 03.0503.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 78.300 |
| ||
| 206 | 03.0496.0230 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 78.300 |
| ||
| 207 | 03.0525.0230 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 78.300 |
| ||
| 208 | 03.0355.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bại não | Điện nhĩ châm điều trị bại não | 78.300 |
| ||
| 209 | 03.0374.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt | Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt | 78.300 |
| ||
| 210 | 03.0357.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ | Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ | 78.300 |
| ||
| 211 | 03.0399.0230 | Điện nhĩ châm điều trị béo phì | Điện nhĩ châm điều trị béo phì | 78.300 |
| ||
| 212 | 03.0397.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái | Điện nhĩ châm điều trị bí đái | 78.300 |
| ||
| 213 | 03.0372.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo | Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo | 78.300 |
| ||
| 214 | 03.0360.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 78.300 |
| ||
| 215 | 03.0358.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai | Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai | 78.300 |
| ||
| 216 | 03.0394.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ | Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ | 78.300 |
| ||
| 217 | 03.0388.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn | Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn | 78.300 |
| ||
| 218 | 03.0387.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 78.300 |
| ||
| 219 | 03.0353.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa | 78.300 |
| ||
| 220 | 03.0378.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 78.300 |
| ||
| 221 | 03.0384.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 78.300 |
| ||
| 222 | 03.0386.0230 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 78.300 |
| ||
| 223 | 08.0005.0230 | Điện châm | Điện châm [kim ngắn] | 78.300 |
| ||
| 224 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | Điện châm điều trị cảm mạo | 78.300 |
| ||
| 225 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 78.300 |
| ||
| 226 | 08.0303.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | Điện châm điều trị đau hố mắt | 78.300 |
| ||
| 227 | 08.0298.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 78.300 |
| ||
| 228 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | Điện châm điều trị hội chứng stress | 78.300 |
| ||
| 229 | 08.0306.0230 | Điện châm điều trị lác cơ năng | Điện châm điều trị lác cơ năng | 78.300 |
| ||
| 230 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Điện châm điều trị liệt chi trên | 78.300 |
| ||
| 231 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 78.300 |
| ||
| 232 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 78.300 |
| ||
| 233 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78.300 |
| ||
| 234 | 08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 78.300 |
| ||
| 235 | 08.0289.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 78.300 |
| ||
| 236 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 78.300 |
| ||
| 237 | 08.0307.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 78.300 |
| ||
| 238 | 08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78.300 |
| ||
| 239 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 78.300 |
| ||
| 240 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 78.300 |
| ||
| 241 | 08.0310.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 78.300 |
| ||
| 242 | 08.0186.0230 | Điện nhĩ châm điều di tinh | Điện nhĩ châm điều di tinh | 78.300 |
| ||
| 243 | 08.0189.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | 78.300 |
| ||
| 244 | 08.0174.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | 78.300 |
| ||
| 245 | 08.0211.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 78.300 |
| ||
| 246 | 08.0169.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 78.300 |
| ||
| 247 | 08.0194.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | 78.300 |
| ||
| 248 | 08.0217.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 78.300 |
| ||
| 249 | 08.0218.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 78.300 |
| ||
| 250 | 08.0225.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona | 78.300 |
| ||
| 251 | 08.0180.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 78.300 |
| ||
| 252 | 08.0171.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | 78.300 |
| ||
| 253 | 08.0162.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | 78.300 |
| ||
| 254 | 08.0192.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 78.300 |
| ||
| 255 | 08.0485.0235 | Giác hơi | Giác hơi | 36.700 |
| ||
| 256 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | Giác hơi điều trị các chứng đau | 36.700 |
| ||
| 257 | 08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | Giác hơi điều trị cảm cúm | 36.700 |
| ||
| 258 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 36.700 |
| ||
| 259 | 08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 36.700 |
| ||
| 260 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40.900 |
| ||
| 261 | 03.0274.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | Kéo nắn cột sống cổ | 54.800 |
| ||
| 262 | 03.0275.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 54.800 |
| ||
| 263 | 03.0285.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 54.800 |
| ||
| 264 | 03.0705.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn | Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn | 41.100 |
| ||
| 265 | 03.0130.0262 | Vận động trị liệu bàng quang | Vận động trị liệu bàng quang | 318.700 |
| ||
| 266 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 51.800 |
| ||
| 267 | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | Tập vận động có kháng trở | 59.300 |
| ||
| 268 | 17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | Tập vận động có trợ giúp | 59.300 |
| ||
| 269 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | Tập vận động thụ động | 59.300 |
| ||
| 270 | 17.0092.0268 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 33.400 |
| ||
| 271 | 17.0044.0268 | Tập đi với gậy | Tập đi với gậy | 33.400 |
| ||
| 272 | 17.0043.0268 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 33.400 |
| ||
| 273 | 17.0041.0268 | Tập đi với thanh song song | Tập đi với thanh song song | 33.400 |
| ||
| 274 | 17.0071.0270 | Tập với xe đạp tập | Tập với xe đạp tập | 14.700 |
| ||
| 275 | 03.0549.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 276 | 03.0580.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 277 | 03.0571.0271 | Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn | Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 278 | 03.0538.0271 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 279 | 03.0569.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực | Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 280 | 03.0561.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 281 | 03.0583.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 282 | 03.0532.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt | Thuỷ châm điều trị liệt | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 283 | 03.0534.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 284 | 03.0533.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 285 | 03.0535.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 286 | 03.0550.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 287 | 03.0586.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta | Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 288 | 03.0578.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 289 | 03.0565.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng | Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 290 | 08.0006.0271 | Thủy châm | Thủy châm | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 291 | 08.0338.0271 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 292 | 08.0327.0271 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 293 | 08.0323.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 294 | 08.0357.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 295 | 08.0359.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 296 | 08.0376.0271 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 297 | 08.0380.0271 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 298 | 08.0378.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 299 | 08.0352.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 300 | 08.0331.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 301 | 08.0325.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 302 | 08.0322.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 303 | 08.0347.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 304 | 08.0354.0271 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 305 | 08.0356.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 306 | 08.0342.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 307 | 08.0386.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | Thuỷ châm điều trị liệt dương | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 308 | 08.0340.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 309 | 08.0324.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 310 | 08.0335.0271 | Thuỷ châm điều trị mày đay | Thuỷ châm điều trị mày đay | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 311 | 08.0326.0271 | Thuỷ châm điều trị nấc | Thuỷ châm điều trị nấc | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 312 | 08.0333.0271 | Thuỷ châm điều trị trĩ | Thuỷ châm điều trị trĩ | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 313 | 08.0328.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 314 | 08.0371.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 315 | 08.0377.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 316 | 08.0375.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 317 | 17.0022.0272 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | 68.900 |
| ||
| 318 | 02.0068.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | Vận động trị liệu hô hấp | 32.900 |
| ||
| 319 | 17.0075.0277 | Tập ho có trợ giúp | Tập ho có trợ giúp | 32.900 |
| ||
| 320 | 03.0660.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 76.000 |
| ||
| 321 | 03.0611.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76.000 |
| ||
| 322 | 03.0610.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 76.000 |
| ||
| 323 | 03.0648.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76.000 |
| ||
| 324 | 03.0642.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 76.000 |
| ||
| 325 | 03.0607.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 76.000 |
| ||
| 326 | 03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76.000 |
| ||
| 327 | 03.0617.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 76.000 |
| ||
| 328 | 03.0616.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 76.000 |
| ||
| 329 | 03.0608.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 76.000 |
| ||
| 330 | 03.0625.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 76.000 |
| ||
| 331 | 03.0639.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | 76.000 |
| ||
| 332 | 03.0628.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 76.000 |
| ||
| 333 | 03.0646.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 76.000 |
| ||
| 334 | 08.0483.0280 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 76.000 |
| ||
| 335 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 76.000 |
| ||
| 336 | 08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 76.000 |
| ||
| 337 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76.000 |
| ||
| 338 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 76.000 |
| ||
| 339 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 76.000 |
| ||
| 340 | 08.0407.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 76.000 |
| ||
| 341 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 76.000 |
| ||
| 342 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 76.000 |
| ||
| 343 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 76.000 |
| ||
| 344 | 08.0438.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 76.000 |
| ||
| 345 | 08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 76.000 |
| ||
| 346 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76.000 |
| ||
| 347 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76.000 |
| ||
| 348 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 76.000 |
| ||
| 349 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 76.000 |
| ||
| 350 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 51.300 |
| ||
| 351 | 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 64.900 |
| ||
| 352 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 64.900 |
| ||
| 353 | 03.0282.0284 | Xông hơi thuốc | Xông hơi thuốc | 50.300 |
| ||
| 354 | 03.0283.0285 | Xông khói thuốc | Xông khói thuốc | 45.300 |
| ||
| 355 | 03.0280.0286 | Xông thuốc bằng máy | Xông thuốc bằng máy | 50.300 |
| ||
| 356 | 05.0051.0324 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 380.200 |
| ||
| 357 | 07.0233.0355 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 292.300 |
| ||
| 358 | 03.3817.0505 | Trích áp xe phần mềm lớn | Trích áp xe phần mềm lớn | 218.500 |
| ||
| 359 | 03.3910.0505 | Trích hạch viêm mủ | Trích hạch viêm mủ | 218.500 |
| ||
| 360 | 03.2119.0505 | Trích nhọt ống tai ngoài | Trích nhọt ống tai ngoài | 218.500 |
| ||
| 361 | 03.3909.0505 | Trích rạch áp xe nhỏ | Trích rạch áp xe nhỏ | 218.500 |
| ||
| 362 | 14.0215.0505 | Rạch áp xe mi | Rạch áp xe mi | 218.500 |
| ||
| 363 | 15.0304.0505 | Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 218.500 |
| ||
| 364 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 58.400 |
| ||
| 365 | 03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 58.400 |
| ||
| 366 | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | 257.000 |
| ||
| 367 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | 257.000 |
| ||
| 368 | 03.3849.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] | 372.700 |
| ||
| 369 | 03.3852.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | 372.700 |
| ||
| 370 | 03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | 372.700 |
| ||
| 371 | 03.3865.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | 372.700 |
| ||
| 372 | 03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | 372.700 |
| ||
| 373 | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | 372.700 |
| ||
| 374 | 10.1006.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] | 372.700 |
| ||
| 375 | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] | 372.700 |
| ||
| 376 | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] | 372.700 |
| ||
| 377 | 10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] | 372.700 |
| ||
| 378 | 10.1004.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] | 372.700 |
| ||
| 379 | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] | 372.700 |
| ||
| 380 | 10.1002.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] | 372.700 |
| ||
| 381 | 03.3862.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 167.000 |
| ||
| 382 | 13.0163.0602 | Trích áp xe vú | Trích áp xe vú | 251.500 |
| ||
| 383 | 13.0148.0630 | Lấy dị vật âm đạo | Lấy dị vật âm đạo | 653.700 |
| ||
| 384 | 14.0167.0738 | Cắt bỏ chắp có bọc | Cắt bỏ chắp có bọc | 85.500 |
| ||
| 385 | 14.0207.0738 | Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | 85.500 |
| ||
| 386 | 14.0169.0738 | Trích dẫn lưu túi lệ | Trích dẫn lưu túi lệ | 85.500 |
| ||
| 387 | 03.1663.0769 | Khâu da mi | Khâu da mi [gây tê] | 897.100 |
| ||
| 388 | 14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | Khâu da mi đơn giản | 897.100 |
| ||
| 389 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | Lấy dị vật kết mạc | 71.500 |
| ||
| 390 | 03.1695.0842 | Rửa cùng đồ | Rửa cùng đồ | 48.300 | Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt | ||
| 391 | 03.0152.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | Soi đáy mắt cấp cứu | 60.000 |
| ||
| 392 | 03.1699.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | Soi đáy mắt trực tiếp | 60.000 |
| ||
| 393 | 14.0212.0864 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 344.200 |
| ||
| 394 | 15.0043.0874 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây mê] | 2.122.100 |
| ||
| 395 | 03.2181.0878 | Trích áp xe quanh Amidan | Trích áp xe quanh Amidan [gây tê] | 295.500 |
| ||
| 396 | 15.0206.0879 | Trích áp xe sàn miệng | Trích áp xe sàn miệng [gây tê] | 295.500 |
| ||
| 397 | 03.2118.0882 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 64.300 |
| ||
| 398 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | ||
| 399 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Khí dung thuốc giãn phế quản | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | ||
| 400 | 03.2191.0898 | Khí dung mũi họng | Khí dung mũi họng | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | ||
| 401 | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | Làm thuốc tai | 22.000 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 402 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 22.000 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 403 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | Lấy dị vật họng miệng | 43.100 |
| ||
| 404 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | Lấy dị vật tai [đơn giản] | 70.300 |
| ||
| 405 | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] | 530.700 |
| ||
| 406 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi | Lấy dị vật mũi [không gây mê] | 213.900 |
| ||
| 407 | 15.0144.0907 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] | 213.900 |
| ||
| 408 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 70.300 |
| ||
| 409 | 12.0092.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] | 1.385.400 |
| ||
| 410 | 12.0091.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê] | 1.385.400 |
| ||
| 411 | 15.0045.0909 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây mê] | 1.385.400 |
| ||
| 412 | 28.0158.0909 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây mê] | 1.385.400 |
| ||
| 413 | 15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | Nhét bấc mũi sau | 139.000 |
| ||
| 414 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | Nhét bấc mũi trước | 139.000 |
| ||
| 415 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | Nội soi tai mũi họng | 116.100 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. | ||
| 416 | 15.0053.1002 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 1.075.700 |
| ||
| 417 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 178.900 |
| ||
| 418 | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 414.400 |
| ||
| 419 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng | Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] | 92.500 |
| ||
| 420 | 03.2069.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Nắn sai khớp thái dương hàm | 110.800 |
| ||
| 421 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 217.200 |
| ||
| 422 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 110.600 |
| ||
| 423 | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | Nhổ răng thừa | 239.500 |
| ||
| 424 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | Nhổ răng vĩnh viễn | 239.500 |
| ||
| 425 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | Nhổ chân răng sữa | 46.600 |
| ||
| 426 | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | Nhổ răng sữa | 46.600 |
| ||
| 427 | 03.1837.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer | 280.500 |
| ||
| 428 | 03.1838.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser | 280.500 |
| ||
| 429 | 03.1970.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | 280.500 |
| ||
| 430 | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 280.500 |
| ||
| 431 | 03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 36.500 |
| ||
| 432 | 03.2457.1044 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | 771.000 |
| ||
| 433 | 03.2456.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 771.000 |
| ||
| 434 | 12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 771.000 |
| ||
| 435 | 12.0006.1044 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 771.000 |
| ||
| 436 | 28.0159.1044 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai | 771.000 |
| ||
| 437 | 28.0009.1044 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm | 771.000 |
| ||
| 438 | 03.2444.1045 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | 1.208.800 |
| ||
| 439 | 03.2455.1045 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | 1.208.800 |
| ||
| 440 | 12.0003.1045 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 1.208.800 |
| ||
| 441 | 12.0007.1045 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | 1.208.800 |
| ||
| 442 | 03.2451.1049 | Cắt u phần mềm vùng cổ | Cắt u phần mềm vùng cổ | 2.928.100 |
| ||
| 443 | 12.0010.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | Cắt các u lành vùng cổ | 2.928.100 |
| ||
| 444 | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm | 2.140.700 |
| ||
| 445 | 22.0021.1219 | Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) | Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) | 16.000 |
| ||
| 446 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) | 42.100 |
| ||
| 447 | 22.0290.1275 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 93.300 |
| ||
| 448 | 22.0134.1296 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 28.400 |
| ||
| 449 | 22.0123.1297 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 70.800 |
| ||
| 450 | 22.0125.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 74.600 |
| ||
| 451 | 22.0124.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 74.600 |
| ||
| 452 | 22.0143.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | Máu lắng (bằng máy tự động) | 37.300 |
| ||
| 453 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 24.800 |
| ||
| 454 | 22.0119.1368 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 39.700 |
| ||
| 455 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 43.500 |
| ||
| 456 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | ||
| 457 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | ||
| 458 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | ||
| 459 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | ||
| 460 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | ||
| 461 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Định lượng Acid Uric [Máu] | 22.400 | Mỗi chất | ||
| 462 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | Định lượng Albumin [Máu] | 22.400 | Mỗi chất | ||
| 463 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | Định lượng Creatinin (máu) | 22.400 | Mỗi chất | ||
| 464 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | Định lượng Glucose [Máu] | 22.400 | Mỗi chất | ||
| 465 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | Định lượng Urê máu [Máu] | 22.400 | Mỗi chất | ||
| 466 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 22.400 | Mỗi chất | ||
| 467 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 28.000 |
| ||
| 468 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 28.000 |
| ||
| 469 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 20.000 |
| ||
| 470 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | Định lượng HbA1c [Máu] | 105.300 |
| ||
| 471 | 23.0244.1544 | Phản ứng CRP | Phản ứng CRP | 22.400 |
| ||
| 472 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 44.800 |
| ||
| 473 | 22.0150.1594 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | 44.800 |
| ||
| 474 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | HIV Ab test nhanh | 58.600 |
| ||
| 475 | 24.0124.1619 | HBsAb định lượng | HBsAb định lượng | 126.400 |
| ||
| 476 | 24.0187.1637 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 142.500 |
| ||
| 477 | 24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | HBeAg test nhanh | 65.200 |
| ||
| 478 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | HBsAg test nhanh | 58.600 |
| ||
| 479 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | Điện tim thường | 39.900 |
| ||
![]()
PHỤ LỤC I
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ TRƯỜNG QUÂN SỰ/QUÂN KHU 2
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán
| Số TT | Danh mục dịch vụ | Mức giá | |
| 1 | Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán | ||
| 1.1 | |||
| Giá Khám bệnh | 36.500 | ||
PHỤ LỤC II
GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ TRƯỜNG QUÂN SỰ/QUÂN KHU 2
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
| Số TT | Các loại dịch vụ | Mức giá |
| 1 | Ngày giường bệnh Nội khoa: |
|
| 1.1 | Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng | 156.300 |
Ghi chú: Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế.
PHỤ LỤC III
GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ TRƯỜNG QUÂN SỰ/QUÂN KHU 2
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán
| STT | Mã tương đương | Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT | Tên dịch vụ phê duyệt giá | Mức giá | Ghi chú | |
| A | Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán |
|
| |||
| 1 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 58.600 |
| |
| 2 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | Siêu âm ổ bụng | 58.600 |
| |
| 3 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 58.600 |
| |
| 4 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 58.600 |
| |
| 5 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 58.600 |
| |
| 6 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 58.600 |
| |
| 7 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 58.600 |
| |
| 8 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 58.600 |
| |
| 9 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 58.600 |
| |
| 10 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | Siêu âm tử cung phần phụ | 58.600 |
| |
| 11 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | Siêu âm tuyến giáp | 58.600 |
| |
| 12 | 01.0065.0071 | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | 248.500 |
| |
| 13 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 532.500 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. | |
| 14 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | |
| 15 | 14.0204.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Cắt chỉ khâu kết mạc | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | |
| 16 | 15.0302.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | |
| 17 | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | 162.900 |
| |
| 18 | 02.0177.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 126.700 |
| |
| 19 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm | 126.700 |
| |
| 20 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt ống thông dạ dày | 101.800 |
| |
| 21 | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | Hút dịch khớp cổ chân | 129.600 |
| |
| 22 | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | Hút dịch khớp cổ tay | 129.600 |
| |
| 23 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | Hút dịch khớp gối | 129.600 |
| |
| 24 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | Hút dịch khớp khuỷu | 129.600 |
| |
| 25 | 02.0359.0112 | Hút dịch khớp vai | Hút dịch khớp vai | 129.600 |
| |
| 26 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | Hút nang bao hoạt dịch | 129.600 |
| |
| 27 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 14.100 |
| |
| 28 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | Hút đờm hầu họng | 14.100 |
| |
| 29 | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 279.500 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. | |
| 30 | 15.0303.0200 | Thay băng vết mổ | Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | |
| 31 | 15.0303.2047 | Thay băng vết mổ | Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89.500 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | |
| 32 | 15.0303.0202 | Thay băng vết mổ | Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 121.400 |
| |
| 33 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm] | 148.600 |
| |
| 34 | 15.0303.0204 | Thay băng vết mổ | Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 193.600 |
| |
| 35 | 15.0303.0205 | Thay băng vết mổ | Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 275.600 |
| |
| 36 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | Đặt sonde bàng quang | 101.800 |
| |
| 37 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | Truyền tĩnh mạch | 25.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. | |
| 38 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 194.700 |
| |
| 39 | 15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | 269.500 |
| |
| 40 | 15.0301.0218 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] | 289.500 |
| |
| 41 | 15.0301.0219 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] | 354.200 |
| |
| 42 | 03.0287.0222 | Bó thuốc | Bó thuốc | 57.600 |
| |
| 43 | 08.0008.0224 | Ôn châm | Ôn châm [kim ngắn] | 76.300 |
| |
| 44 | 03.0288.0228 | Chườm ngải | Chườm ngải | 37.000 |
| |
| 45 | 08.0009.0228 | Cứu | Cứu | 37.000 |
| |
| 46 | 08.0464.0228 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 37.000 |
| |
| 47 | 08.0470.0228 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 37.000 |
| |
| 48 | 08.0473.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 37.000 |
| |
| 49 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 37.000 |
| |
| 50 | 08.0465.0228 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 37.000 |
| |
| 51 | 08.0474.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 37.000 |
| |
| 52 | 08.0462.0228 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 37.000 |
| |
| 53 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 37.000 |
| |
| 54 | 08.0455.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 37.000 |
| |
| 55 | 08.0458.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 37.000 |
| |
| 56 | 08.0457.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 37.000 |
| |
| 57 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 37.000 |
| |
| 58 | 08.0466.0228 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 37.000 |
| |
| 59 | 08.0459.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 37.000 |
| |
| 60 | 08.0453.0228 | Cứu điều trị nấc thể hàn | Cứu điều trị nấc thể hàn | 37.000 |
| |
| 61 | 08.0454.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 37.000 |
| |
| 62 | 08.0456.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 37.000 |
| |
| 63 | 08.0471.0228 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 37.000 |
| |
| 64 | 08.0477.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 37.000 |
| |
| 65 | 08.0467.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 37.000 |
| |
| 66 | 08.0469.0228 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 37.000 |
| |
| 67 | 03.0286.0229 | Đặt thuốc YHCT | Đặt thuốc YHCT | 51.100 |
| |
| 68 | 08.0005.2046 | Điện châm | Điện châm [kim dài] | 85.300 |
| |
| 69 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | Điện châm điều trị cảm mạo | 78.300 |
| |
| 70 | 08.0298.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 78.300 |
| |
| 71 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | Điện châm điều trị hội chứng stress | 78.300 |
| |
| 72 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 78.300 |
| |
| 73 | 08.0295.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 78.300 |
| |
| 74 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 78.300 |
| |
| 75 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Điện châm điều trị liệt chi trên | 78.300 |
| |
| 76 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 78.300 |
| |
| 77 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 78.300 |
| |
| 78 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 78.300 |
| |
| 79 | 08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 78.300 |
| |
| 80 | 08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78.300 |
| |
| 81 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 78.300 |
| |
| 82 | 08.0294.0230 | Điện châm điều trị sa tử cung | Điện châm điều trị sa tử cung | 78.300 |
| |
| 83 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 78.300 |
| |
| 84 | 08.0284.0230 | Điện châm điều trị trĩ | Điện châm điều trị trĩ | 78.300 |
| |
| 85 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | Điện châm điều trị ù tai | 78.300 |
| |
| 86 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | Giác hơi điều trị các chứng đau | 36.700 |
| |
| 87 | 08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | Giác hơi điều trị cảm cúm | 36.700 |
| |
| 88 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 36.700 |
| |
| 89 | 08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 36.700 |
| |
| 90 | 03.0285.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 54.800 |
| |
| 91 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | Sắc thuốc thang | 14.000 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. | |
| 92 | 17.0070.0261 | Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi | Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi | 14.700 |
| |
| 93 | 17.0090.0267 | Tập điều hợp vận động | Tập điều hợp vận động | 59.300 |
| |
| 94 | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | Tập vận động có kháng trở | 59.300 |
| |
| 95 | 17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | Tập vận động có trợ giúp | 59.300 |
| |
| 96 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | Tập vận động thụ động | 59.300 |
| |
| 97 | 17.0050.0268 | Tập đi với chân giả dưới gối | Tập đi với chân giả dưới gối | 33.400 |
| |
| 98 | 17.0049.0268 | Tập đi với chân giả trên gối | Tập đi với chân giả trên gối | 33.400 |
| |
| 99 | 17.0043.0268 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 33.400 |
| |
| 100 | 17.0066.0268 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 33.400 |
| |
| 101 | 17.0065.0269 | Tập với ròng rọc | Tập với ròng rọc | 14.700 |
| |
| 102 | 08.0006.0271 | Thủy châm | Thủy châm | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 103 | 03.0648.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76.000 |
| |
| 104 | 03.0615.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 76.000 |
| |
| 105 | 03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76.000 |
| |
| 106 | 03.0605.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 76.000 |
| |
| 107 | 03.0604.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76.000 |
| |
| 108 | 03.0630.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76.000 |
| |
| 109 | 03.0616.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 76.000 |
| |
| 110 | 03.0631.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 76.000 |
| |
| 111 | 03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 76.000 |
| |
| 112 | 03.0646.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 76.000 |
| |
| 113 | 03.0632.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 76.000 |
| |
| 114 | 08.0399.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 76.000 |
| |
| 115 | 08.0444.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 76.000 |
| |
| 116 | 08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 76.000 |
| |
| 117 | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 76.000 |
| |
| 118 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76.000 |
| |
| 119 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 76.000 |
| |
| 120 | 08.0449.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 76.000 |
| |
| 121 | 08.0437.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 76.000 |
| |
| 122 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 76.000 |
| |
| 123 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 76.000 |
| |
| 124 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 76.000 |
| |
| 125 | 08.0448.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 76.000 |
| |
| 126 | 08.0447.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 76.000 |
| |
| 127 | 08.0418.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 76.000 |
| |
| 128 | 08.0422.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 76.000 |
| |
| 129 | 08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 76.000 |
| |
| 130 | 08.0407.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 76.000 |
| |
| 131 | 08.0450.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 76.000 |
| |
| 132 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 76.000 |
| |
| 133 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 76.000 |
| |
| 134 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 76.000 |
| |
| 135 | 08.0438.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 76.000 |
| |
| 136 | 08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 76.000 |
| |
| 137 | 08.0417.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 76.000 |
| |
| 138 | 08.0393.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 76.000 |
| |
| 139 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 76.000 |
| |
| 140 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 76.000 |
| |
| 141 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 76.000 |
| |
| 142 | 08.0427.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | 76.000 |
| |
| 143 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 76.000 |
| |
| 144 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 76.000 |
| |
| 145 | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 76.000 |
| |
| 146 | 08.0436.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 76.000 |
| |
| 147 | 08.0443.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 76.000 |
| |
| 148 | 08.0440.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 76.000 |
| |
| 149 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 76.000 |
| |
| 150 | 08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 76.000 |
| |
| 151 | 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 76.000 |
| |
| 152 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 76.000 |
| |
| 153 | 08.0421.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 76.000 |
| |
| 154 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 76.000 |
| |
| 155 | 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 76.000 |
| |
| 156 | 03.0282.0284 | Xông hơi thuốc | Xông hơi thuốc | 50.300 |
| |
| 157 | 03.0283.0285 | Xông khói thuốc | Xông khói thuốc | 45.300 |
| |
| 158 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 58.400 |
| |
| 159 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | Cắt hẹp bao quy đầu | 1.509.500 |
| |
| 160 | 10.0412.0584 | Mở rộng lỗ sáo | Mở rộng lỗ sáo | 1.509.500 |
| |
| 161 | 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | Bơm rửa lệ đạo | 41.200 |
| |
| 162 | 03.1706.0782 | Lấy dị vật kết mạc | Lấy dị vật kết mạc | 71.500 |
| |
| 163 | 14.0211.0842 | Rửa cùng đồ | Rửa cùng đồ | 48.300 | Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt | |
| 164 | 14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | Soi đáy mắt trực tiếp | 60.000 |
| |
| 165 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | |
| 166 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | Khí dung mũi họng | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | |
| 167 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | Làm thuốc tai | 22.000 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 168 | 15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | Lấy dị vật hạ họng | 43.100 |
| |
| 169 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | Lấy dị vật họng miệng | 43.100 |
| |
| 170 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | Nhét bấc mũi sau | 139.000 |
| |
| 171 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | Nhét bấc mũi trước | 139.000 |
| |
| 172 | 15.0147.1006 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 153.600 |
| |
| 173 | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 414.400 |
| |
| 174 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | Lấy cao răng [hai hàm] | 159.100 |
| |
| 175 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng | Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] | 92.500 |
| |
| 176 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 110.600 |
| |
| 177 | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | Nhổ răng thừa | 239.500 |
| |
| 178 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | Nhổ răng vĩnh viễn | 239.500 |
| |
| 179 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | Nhổ chân răng sữa | 46.600 |
| |
| 180 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | Nhổ răng sữa | 46.600 |
| |
| 181 | 22.0021.1219 | Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) | Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) | 16.000 |
| |
| 182 | 22.0123.1297 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 70.800 |
| |
| 183 | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 52.100 |
| |
| 184 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13.600 |
| |
| 185 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 39.700 |
| |
| 186 | 22.0119.1368 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 39.700 |
| |
| 187 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | |
| 188 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | |
| 189 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | |
| 190 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Định lượng Acid Uric [Máu] | 22.400 | Mỗi chất | |
| 191 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | Định lượng Creatinin (máu) | 22.400 | Mỗi chất | |
| 192 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | Định lượng Glucose [Máu] | 22.400 | Mỗi chất | |
| 193 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 22.400 | Mỗi chất | |
| 194 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | Định lượng Urê máu [Máu] | 22.400 | Mỗi chất | |
| 195 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 28.000 |
| |
| 196 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28.000 |
| |
| 197 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28.000 |
| |
| 198 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 28.000 |
| |
| 199 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 20.000 |
| |
| 200 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 44.800 |
| |
| 201 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | HIV Ab test nhanh | 58.600 |
| |
| 202 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 39.900 |
| |
| 203 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | Điện tim thường | 39.900 |
| |
PHỤ LỤC I
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ LỮ ĐOÀN 168/QUÂN KHU 2
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán
| STT | Danh mục dịch vụ | Mức giá | |
| I | Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán | ||
| 1 | |||
| Giá Khám bệnh | 36.500 | ||
PHỤ LỤC II
GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ LỮ ĐOÀN 168/QUÂN KHU 2
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
| Số TT | Các loại dịch vụ | Mức giá |
| 1 | Ngày giường bệnh Nội khoa: |
|
| 1.1 | Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng | 156.300 |
| 2 | Ngày giường điều trị ban ngày | Được tính bằng 0,3 lần giá ngày giường của các khoa và loại phòng tương ứng |
Ghi chú: Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế.
PHỤ LỤC III
GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ LỮ ĐOÀN 168/QUÂN KHU 2
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán
| STT | Mã tương đương | Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT | Tên dịch vụ phê duyệt giá | Mức giá | Ghi chú | |
| A | Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán |
|
| |||
| 1 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 58.600 |
| |
| 2 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 58.600 |
| |
| 3 | 02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | Siêu âm khớp (một vị trí) | 58.600 |
| |
| 4 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | Siêu âm ổ bụng | 58.600 |
| |
| 5 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Siêu âm các tuyến nước bọt | 58.600 |
| |
| 6 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 58.600 |
| |
| 7 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 58.600 |
| |
| 8 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 58.600 |
| |
| 9 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 58.600 |
| |
| 10 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 58.600 |
| |
| 11 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 58.600 |
| |
| 12 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 58.600 |
| |
| 13 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | Siêu âm tử cung phần phụ | 58.600 |
| |
| 14 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Siêu âm tuyến vú hai bên | 58.600 |
| |
| 15 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | Siêu âm tuyến giáp | 58.600 |
| |
| 16 | 18.0072.0010 | Chụp X-quang Blondeau | Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 17 | 18.0077.0010 | Chụp X-quang Chausse III | Chụp X-quang Chausse III [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 18 | 18.0089.0010 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 19 | 18.0119.0010 | Chụp X-quang ngực thẳng | Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 20 | 18.0108.0010 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 21 | 18.0067.0010 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 22 | 18.0102.0010 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 23 | 18.0099.0010 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 24 | 18.0090.0011 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 25 | 18.0112.0011 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 26 | 18.0104.0011 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 27 | 18.0116.0011 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 28 | 18.0114.0011 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 29 | 18.0106.0011 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 30 | 18.0103.0011 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 31 | 18.0115.0011 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 32 | 18.0107.0011 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 33 | 18.0111.0011 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 34 | 18.0117.0011 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 35 | 18.0125.0012 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 36 | 18.0110.0012 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 37 | 18.0109.0012 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 38 | 18.0105.0012 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 39 | 18.0101.0012 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 40 | 18.0100.0012 | Chụp X-quang khớp vai thẳng | Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 41 | 18.0098.0012 | Chụp X-quang khung chậu thẳng | Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 42 | 18.0120.0012 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 43 | 18.0119.0012 | Chụp X-quang ngực thẳng | Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 44 | 18.0099.0012 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 45 | 18.0091.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 46 | 18.0112.0011 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 47 | 18.0104.0011 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 48 | 18.0116.0011 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 49 | 18.0106.0011 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 50 | 18.0103.0011 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 51 | 18.0115.0011 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 52 | 18.0107.0011 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 53 | 18.0111.0011 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 54 | 18.0117.0011 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 55 | 18.0125.0013 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 56 | 18.0087.0013 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 57 | 18.0086.0013 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 58 | 18.0096.0013 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 59 | 18.0090.0013 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 60 | 18.0092.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 61 | 18.0094.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 62 | 18.0093.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 63 | 18.0091.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 64 | 18.0112.0013 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 65 | 18.0104.0013 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 66 | 18.0122.0013 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 67 | 18.0100.0013 | Chụp X-quang khớp vai thẳng | Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 68 | 18.0068.0013 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 69 | 18.0119.0013 | Chụp X-quang ngực thẳng | Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 70 | 18.0067.0013 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 71 | 18.0118.0013 | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 72 | 18.0102.0013 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 73 | 18.0108.0013 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 74 | 18.0116.0013 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 75 | 18.0113.0013 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 76 | 18.0114.0013 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 77 | 18.0103.0013 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 78 | 18.0115.0013 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 79 | 18.0107.0013 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 80 | 18.0111.0013 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 81 | 18.0121.0013 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 82 | 18.0074.0010 | Chụp X-quang hàm chếch một bên | Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 83 | 18.0110.0010 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 84 | 18.0080.0010 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 85 | 18.0101.0010 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 86 | 18.0085.0010 | Chụp X-quang mỏm trâm | Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 87 | 18.0078.0010 | Chụp X-quang Schuller | Chụp X-quang Schuller [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 88 | 18.0075.0010 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 89 | 18.0096.0011 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 90 | 18.0094.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 91 | 18.0071.0011 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 92 | 18.0122.0011 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 93 | 18.0113.0011 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 94 | 18.0121.0011 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 95 | 18.0095.0012 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 96 | 18.0110.0012 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 97 | 18.0101.0012 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 98 | 18.0087.0013 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 99 | 18.0094.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 100 | 18.0122.0013 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 101 | 18.0113.0013 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 102 | 18.0121.0013 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 103 | 18.0089.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 104 | 18.0087.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 105 | 18.0086.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 106 | 18.0096.0028 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 107 | 18.0090.0028 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 108 | 18.0092.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 109 | 18.0095.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 110 | 18.0094.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 111 | 18.0093.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 112 | 18.0091.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 113 | 18.0123.0028 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 114 | 18.0074.0028 | Chụp X-quang hàm chếch một bên | Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 115 | 18.0073.0028 | Chụp X-quang Hirtz | Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 116 | 18.0112.0028 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 117 | 18.0110.0028 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 118 | 18.0109.0028 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 119 | 18.0105.0028 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 120 | 18.0104.0028 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 121 | 18.0080.0028 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 122 | 18.0122.0028 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 123 | 18.0101.0028 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 124 | 18.0100.0028 | Chụp X-quang khớp vai thẳng | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 125 | 18.0098.0028 | Chụp X-quang khung chậu thẳng | Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 126 | 18.0068.0028 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 127 | 18.0069.0028 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 128 | 18.0120.0028 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 129 | 18.0119.0028 | Chụp X-quang ngực thẳng | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 130 | 18.0078.0028 | Chụp X-quang Schuller | Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 131 | 18.0067.0028 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 132 | 18.0070.0028 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 133 | 18.0113.0028 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 134 | 18.0075.0028 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 135 | 18.0121.0028 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 136 | 18.0089.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 137 | 18.0087.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 138 | 18.0096.0029 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 139 | 18.0094.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 140 | 18.0071.0029 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 141 | 18.0122.0029 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 142 | 18.0113.0029 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 143 | 18.0121.0029 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 144 | 18.0088.0030 | Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] | 130.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 145 | 18.0097.0030 | Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] | 130.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 146 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 532.500 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. | |
| 147 | 03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | Cắt chỉ khâu da | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | |
| 148 | 10.9004.0075 | Cắt chỉ | Cắt chỉ | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | |
| 149 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm | 126.700 |
| |
| 150 | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | Hút dịch khớp cổ chân | 129.600 |
| |
| 151 | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | Hút dịch khớp cổ tay | 129.600 |
| |
| 152 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | Hút dịch khớp gối | 129.600 |
| |
| 153 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | Hút dịch khớp khuỷu | 129.600 |
| |
| 154 | 02.0359.0112 | Hút dịch khớp vai | Hút dịch khớp vai | 129.600 |
| |
| 155 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | Hút nang bao hoạt dịch | 129.600 |
| |
| 156 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | Hút đờm hầu họng | 14.100 |
| |
| 157 | 03.0078.0120 | Mở khí quản | Mở khí quản | 759.800 |
| |
| 158 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày cấp cứu | 152.000 |
| |
| 159 | 03.4246.0198 | Tháo bột các loại | Tháo bột các loại | 61.400 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | |
| 160 | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 279.500 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. | |
| 161 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | |
| 162 | 03.0102.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | |
| 163 | 03.3911.0200 | Thay băng, cắt chỉ | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | |
| 164 | 10.9003.0200 | Thay băng | Thay băng [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | |
| 165 | 15.0303.0200 | Thay băng vết mổ | Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | |
| 166 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm] | 148.600 |
| |
| 167 | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 148.600 |
| |
| 168 | 01.0267.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm] | 193.600 |
| |
| 169 | 01.0267.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài > 50cm] | 275.600 |
| |
| 170 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Thay canuyn mở khí quản | 263.700 |
| |
| 171 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | Thông bàng quang | 101.800 |
| |
| 172 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | Đặt sonde bàng quang | 101.800 |
| |
| 173 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | Thông tiểu | 101.800 |
| |
| 174 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 92.400 |
| |
| 175 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân | 92.400 |
| |
| 176 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | Tiêm bắp thịt | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | |
| 177 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | Tiêm dưới da | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | |
| 178 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | |
| 179 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | Tiêm trong da | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | |
| 180 | 14.0291.0212 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | |
| 181 | 14.0290.0212 | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | |
| 182 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | Truyền tĩnh mạch | 25.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. | |
| 183 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 194.700 |
| |
| 184 | 10.9005.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông chiều dài < l0 cm ] | 194.700 |
| |
| 185 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm | 194.700 |
| |
| 186 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | Khâu vết rách vành tai | 194.700 |
| |
| 187 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | 269.500 |
| |
| 188 | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 289.500 |
| |
| 189 | 08.0026.0222 | Bó thuốc | Bó thuốc | 57.600 |
| |
| 190 | 03.0288.0228 | Chườm ngải | Chườm ngải | 37.000 |
| |
| 191 | 08.0009.0228 | Cứu | Cứu | 37.000 |
| |
| 192 | 08.0025.0229 | Đặt thuốc YHCT | Đặt thuốc YHCT | 51.100 |
| |
| 193 | 03.0478.0230 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 78.300 |
| |
| 194 | 03.0527.0230 | Điện châm điều trị đau lưng | Điện châm điều trị đau lưng | 78.300 |
| |
| 195 | 03.0467.0230 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 78.300 |
| |
| 196 | 03.0517.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 78.300 |
| |
| 197 | 03.0492.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 78.300 |
| |
| 198 | 03.0530.0230 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 78.300 |
| |
| 199 | 03.0521.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 78.300 |
| |
| 200 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | Điện châm điều trị hội chứng stress | 78.300 |
| |
| 201 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Điện châm điều trị liệt chi trên | 78.300 |
| |
| 202 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 78.300 |
| |
| 203 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 78.300 |
| |
| 204 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78.300 |
| |
| 205 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 78.300 |
| |
| 206 | 08.0005.2046 | Điện châm | Điện châm [kim ngắn] | 78.300 |
| |
| 207 | 08.0485.0235 | Giác hơi | Giác hơi | 36.700 |
| |
| 208 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | Giác hơi điều trị các chứng đau | 36.700 |
| |
| 209 | 08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | Giác hơi điều trị cảm cúm | 36.700 |
| |
| 210 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 36.700 |
| |
| 211 | 08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 36.700 |
| |
| 212 | 03.0774.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40.900 |
| |
| 213 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40.900 |
| |
| 214 | 08.0023.0249 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 54.800 |
| |
| 215 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | Sắc thuốc thang | 14.000 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. | |
| 216 | 08.0028.0259 | Luyện tập dưỡng sinh | Luyện tập dưỡng sinh | 33.400 |
| |
| 217 | 03.0570.0271 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 218 | 03.0561.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 219 | 03.0583.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 220 | 03.0568.0271 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 221 | 03.0534.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 222 | 03.0533.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 223 | 03.0555.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 224 | 08.0006.0271 | Thủy châm | Thủy châm | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 225 | 08.0323.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 226 | 08.0359.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 227 | 08.0378.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 228 | 08.0322.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 229 | 08.0330.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 230 | 08.0364.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 231 | 08.0355.0271 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 232 | 08.0377.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 233 | 08.0352.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 77.100 |
| |
| 234 | 02.0068.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | Vận động trị liệu hô hấp | 32.900 |
| |
| 235 | 03.0624.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 76.000 |
| |
| 236 | 03.0648.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76.000 |
| |
| 237 | 03.0642.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 76.000 |
| |
| 238 | 03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76.000 |
| |
| 239 | 03.0630.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76.000 |
| |
| 240 | 03.0616.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 76.000 |
| |
| 241 | 03.0645.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 76.000 |
| |
| 242 | 03.0654.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 76.000 |
| |
| 243 | 03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 76.000 |
| |
| 244 | 08.0483.0280 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 76.000 |
| |
| 245 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 76.000 |
| |
| 246 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76.000 |
| |
| 247 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 76.000 |
| |
| 248 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 76.000 |
| |
| 249 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 76.000 |
| |
| 250 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 76.000 |
| |
| 251 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76.000 |
| |
| 252 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76.000 |
| |
| 253 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 76.000 |
| |
| 254 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 76.000 |
| |
| 255 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 76.000 |
| |
| 256 | 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 64.900 |
| |
| 257 | 03.0282.0284 | Xông hơi thuốc | Xông hơi thuốc | 50.300 |
| |
| 258 | 03.0283.0285 | Xông khói thuốc | Xông khói thuốc | 45.300 |
| |
| 259 | 03.2119.0505 | Trích nhọt ống tai ngoài | Trích nhọt ống tai ngoài | 218.500 |
| |
| 260 | 03.3909.0505 | Trích rạch áp xe nhỏ | Trích rạch áp xe nhỏ | 218.500 |
| |
| 261 | 10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1.509.500 |
| |
| 262 | 03.1692.0730 | Bơm rửa lệ đạo | Bơm rửa lệ đạo | 41.200 |
| |
| 263 | 03.1693.0738 | Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc | Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc | 85.500 |
| |
| 264 | 14.0212.0864 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 344.200 |
| |
| 265 | 03.2118.0882 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 64.300 |
| |
| 266 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | Khí dung mũi họng | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | |
| 267 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 22.000 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 268 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | Lấy dị vật họng miệng | 43.100 |
| |
| 269 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | Lấy dị vật tai [đơn giản] | 70.300 |
| |
| 270 | 15.0045.0910 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê] | 874.800 |
| |
| 271 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | Nhét bấc mũi trước | 139.000 |
| |
| 272 | 15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | Nhét bấc mũi sau | 139.000 |
| |
| 273 | 03.1003.2048 | Nội soi họng | Nội soi họng | 40.000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. | |
| 274 | 03.1002.2048 | Nội soi mũi | Nội soi mũi | 40.000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. | |
| 275 | 03.1001.2048 | Nội soi tai | Nội soi tai | 40.000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. | |
| 276 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | Nội soi tai mũi họng | 116.100 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. | |
| 277 | 16.0232.1016 | Điều trị tủy răng sữa | Điều trị tủy răng sữa [một chân] | 296.100 |
| |
| 278 | 16.0232.1017 | Điều trị tủy răng sữa | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] | 415.500 |
| |
| 279 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng | Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] | 92.500 |
| |
| 280 | 03.2069.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Nắn sai khớp thái dương hàm | 110.800 |
| |
| 281 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | Nhổ răng vĩnh viễn | 239.500 |
| |
| 282 | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | Nhổ răng sữa | 46.600 |
| |
| 283 | 16.0057.1032 | Chụp tủy bằng Hydroxit canxi | Chụp tủy bằng Hydroxit canxi | 308.000 |
| |
| 284 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] | 262.900 |
| |
| 285 | 22.0123.1297 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 70.800 |
| |
| 286 | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 52.100 |
| |
| 287 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13.600 |
| |
| 288 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 30.200 | Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số | |
| 289 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | |
| 290 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | |
| 291 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | |
| 292 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Định lượng Acid Uric [Máu] | 22.400 | Mỗi chất | |
| 293 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | Định lượng Creatinin (máu) | 22.400 | Mỗi chất | |
| 294 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | Định lượng Glucose [Máu] | 22.400 | Mỗi chất | |
| 295 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 22.400 | Mỗi chất | |
| 296 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | Định lượng Urê máu [Máu] | 22.400 | Mỗi chất | |
| 297 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 22.400 | Mỗi chất | |
| 298 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 28.000 |
| |
| 299 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28.000 |
| |
| 300 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 28.000 |
| |
| 301 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 20.000 |
| |
| 302 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 44.800 |
| |
| 303 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 28.600 |
| |
| 304 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | HIV Ab test nhanh | 58.600 |
| |
| 305 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | HBsAg test nhanh | 58.600 |
| |
| 306 | 02.0336.1664 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 71.600 |
| |
| 307 | 24.0290.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng | 35.100 |
| |
| 308 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 39.900 |
| |
| 309 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | Điện tim thường | 39.900 |
| |
PHỤ LỤC I
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ LỮ ĐOÀN 604 QUÂN KHU 2
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán
| STT | Danh mục dịch vụ | Mức giá | |
| I | Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán | ||
| 1 | |||
| Giá Khám bệnh | 36.500 | ||
PHỤ LỤC II
GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ LỮ ĐOÀN 604 QUÂN KHU 2
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
| Số TT | Các loại dịch vụ | Mức giá |
| 1 | Ngày giường bệnh Nội khoa: |
|
| 1.1 | Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng | 156.300 |
PHỤ LỤC III
GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ LỮ ĐOÀN 604 QUÂN KHU 2
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán
| STT | Mã tương đương | Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT | Tên dịch vụ phê duyệt giá | Mức giá | Ghi chú | |
| A | Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán |
|
| |||
| 1 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 58.600 |
| |
| 2 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 58.600 |
| |
| 3 | 02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | Siêu âm khớp (một vị trí) | 58.600 |
| |
| 4 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | Siêu âm ổ bụng | 58.600 |
| |
| 5 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Siêu âm các tuyến nước bọt | 58.600 |
| |
| 6 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 58.600 |
| |
| 7 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 58.600 |
| |
| 8 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 58.600 |
| |
| 9 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 58.600 |
| |
| 10 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 58.600 |
| |
| 11 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 58.600 |
| |
| 12 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 58.600 |
| |
| 13 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | Siêu âm tử cung phần phụ | 58.600 |
| |
| 14 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | Siêu âm tuyến giáp | 58.600 |
| |
| 15 | 18.0072.0010 | Chụp X-quang Blondeau | Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 16 | 18.0077.0010 | Chụp X-quang Chausse III | Chụp X-quang Chausse III [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 17 | 18.0089.0010 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 18 | 18.0087.0010 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 19 | 18.0095.0010 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 20 | 18.0074.0010 | Chụp X-quang hàm chếch một bên | Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 21 | 18.0110.0010 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 22 | 18.0080.0010 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 23 | 18.0101.0010 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 24 | 18.0085.0010 | Chụp X-quang mỏm trâm | Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 25 | 18.0078.0010 | Chụp X-quang Schuller | Chụp X-quang Schuller [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 26 | 18.0079.0010 | Chụp X-quang Stenvers | Chụp X-quang Stenvers [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 27 | 18.0075.0010 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 28 | 18.0096.0011 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 29 | 18.0094.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 30 | 18.0071.0011 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 31 | 18.0122.0011 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 32 | 18.0113.0011 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 33 | 18.0121.0011 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 34 | 18.0095.0012 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 35 | 18.0110.0012 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 36 | 18.0101.0012 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 37 | 18.0087.0013 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 38 | 18.0096.0013 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 39 | 18.0094.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 40 | 18.0122.0013 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 41 | 18.0113.0013 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 42 | 18.0121.0013 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 43 | 18.0089.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 44 | 18.0087.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 45 | 18.0086.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 46 | 18.0096.0028 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 47 | 18.0090.0028 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 48 | 18.0092.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 49 | 18.0095.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 50 | 18.0094.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 51 | 18.0093.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 52 | 18.0091.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 53 | 18.0123.0028 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 54 | 18.0074.0028 | Chụp X-quang hàm chếch một bên | Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 55 | 18.0073.0028 | Chụp X-quang Hirtz | Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 56 | 18.0112.0028 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 57 | 18.0110.0028 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 58 | 18.0109.0028 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 59 | 18.0105.0028 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 60 | 18.0104.0028 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 61 | 18.0080.0028 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 62 | 18.0122.0028 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 63 | 18.0101.0028 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 64 | 18.0100.0028 | Chụp X-quang khớp vai thẳng | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 65 | 18.0098.0028 | Chụp X-quang khung chậu thẳng | Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 66 | 18.0068.0028 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 67 | 18.0069.0028 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 68 | 18.0120.0028 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 69 | 18.0119.0028 | Chụp X-quang ngực thẳng | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 70 | 18.0078.0028 | Chụp X-quang Schuller | Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 71 | 18.0067.0028 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 72 | 18.0070.0028 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 73 | 18.0113.0028 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 74 | 18.0075.0028 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 75 | 18.0121.0028 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 76 | 18.0089.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 77 | 18.0087.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 78 | 18.0096.0029 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 79 | 18.0094.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 80 | 18.0071.0029 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 81 | 18.0122.0029 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 82 | 18.0113.0029 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 83 | 18.0121.0029 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 84 | 18.0088.0030 | Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] | 130.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 85 | 18.0097.0030 | Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] | 130.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 86 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 532.500 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. | |
| 87 | 03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | Cắt chỉ khâu da | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | |
| 88 | 10.9004.0075 | Cắt chỉ | Cắt chỉ | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | |
| 89 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm | 126.700 |
| |
| 90 | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | Hút dịch khớp cổ chân | 129.600 |
| |
| 91 | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | Hút dịch khớp cổ tay | 129.600 |
| |
| 92 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | Hút dịch khớp gối | 129.600 |
| |
| 93 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | Hút dịch khớp khuỷu | 129.600 |
| |
| 94 | 02.0359.0112 | Hút dịch khớp vai | Hút dịch khớp vai | 129.600 |
| |
| 95 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | Hút nang bao hoạt dịch | 129.600 |
| |
| 96 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | Hút đờm hầu họng | 14.100 |
| |
| 97 | 03.0078.0120 | Mở khí quản | Mở khí quản | 759.800 |
| |
| 98 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày cấp cứu | 152.000 |
| |
| 99 | 03.4246.0198 | Tháo bột các loại | Tháo bột các loại | 61.400 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | |
| 100 | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 279.500 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. | |
| 101 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | |
| 102 | 03.0102.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | |
| 103 | 03.3911.0200 | Thay băng, cắt chỉ | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | |
| 104 | 10.9003.0200 | Thay băng | Thay băng [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | |
| 105 | 15.0303.0200 | Thay băng vết mổ | Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | |
| 106 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm] | 148.600 |
| |
| 107 | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 148.600 |
| |
| 108 | 01.0267.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm] | 193.600 |
| |
| 109 | 01.0267.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài > 50cm] | 275.600 |
| |
| 110 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Thay canuyn mở khí quản | 263.700 |
| |
| 111 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | Thông bàng quang | 101.800 |
| |
| 112 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | Đặt sonde bàng quang | 101.800 |
| |
| 113 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | Thông tiểu | 101.800 |
| |
| 114 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 92.400 |
| |
| 115 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân | 92.400 |
| |
| 116 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | Tiêm bắp thịt | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | |
| 117 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | Tiêm dưới da | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | |
| 118 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | |
| 119 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | Tiêm trong da | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | |
| 120 | 14.0291.0212 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | |
| 121 | 14.0290.0212 | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | |
| 122 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | Truyền tĩnh mạch | 25.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. | |
| 123 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 194.700 |
| |
| 124 | 10.9005.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông chiều dài < l0 cm ] | 194.700 |
| |
| 125 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | Khâu vết rách vành tai | 194.700 |
| |
| 126 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | 269.500 |
| |
| 127 | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 289.500 |
| |
| 128 | 08.0026.0222 | Bó thuốc | Bó thuốc | 57.600 |
| |
| 129 | 03.0288.0228 | Chườm ngải | Chườm ngải | 37.000 |
| |
| 130 | 08.0009.0228 | Cứu | Cứu | 37.000 |
| |
| 131 | 08.0025.0229 | Đặt thuốc YHCT | Đặt thuốc YHCT | 51.100 |
| |
| 132 | 03.0478.0230 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 78.300 |
| |
| 133 | 03.0527.0230 | Điện châm điều trị đau lưng | Điện châm điều trị đau lưng | 78.300 |
| |
| 134 | 03.0467.0230 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 78.300 |
| |
| 135 | 03.0517.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 78.300 |
| |
| 136 | 03.0492.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 78.300 |
| |
| 137 | 03.0530.0230 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 78.300 |
| |
| 138 | 03.0521.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 78.300 |
| |
| 139 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | Điện châm điều trị hội chứng stress | 78.300 |
| |
| 140 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Điện châm điều trị liệt chi trên | 78.300 |
| |
| 141 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 78.300 |
| |
| 142 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 78.300 |
| |
| 143 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78.300 |
| |
| 144 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 78.300 |
| |
| 145 | 08.0485.0235 | Giác hơi | Giác hơi | 36.700 |
| |
| 146 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | Giác hơi điều trị các chứng đau | 36.700 |
| |
| 147 | 08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | Giác hơi điều trị cảm cúm | 36.700 |
| |
| 148 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 36.700 |
| |
| 149 | 08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 36.700 |
| |
| 150 | 03.0774.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40.900 |
| |
| 151 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40.900 |
| |
| 152 | 08.0023.0249 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 54.800 |
| |
| 153 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | Sắc thuốc thang | 14.000 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. | |
| 154 | 08.0028.0259 | Luyện tập dưỡng sinh | Luyện tập dưỡng sinh | 33.400 |
| |
| 155 | 03.0570.0271 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 156 | 03.0561.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 157 | 03.0583.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 158 | 03.0568.0271 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 159 | 03.0534.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 160 | 03.0533.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 161 | 03.0555.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 162 | 08.0006.0271 | Thủy châm | Thủy châm | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 163 | 08.0323.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 164 | 08.0359.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 165 | 08.0378.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 166 | 08.0322.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 167 | 08.0330.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 168 | 08.0364.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 169 | 08.0355.0271 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 170 | 08.0377.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 171 | 02.0068.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | Vận động trị liệu hô hấp | 32.900 |
| |
| 172 | 03.0624.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 76.000 |
| |
| 173 | 03.0648.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76.000 |
| |
| 174 | 03.0642.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 76.000 |
| |
| 175 | 03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76.000 |
| |
| 176 | 03.0630.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76.000 |
| |
| 177 | 03.0616.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 76.000 |
| |
| 178 | 03.0645.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 76.000 |
| |
| 179 | 03.0654.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 76.000 |
| |
| 180 | 03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 76.000 |
| |
| 181 | 08.0483.0280 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 76.000 |
| |
| 182 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 76.000 |
| |
| 183 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76.000 |
| |
| 184 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 76.000 |
| |
| 185 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 76.000 |
| |
| 186 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 76.000 |
| |
| 187 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 76.000 |
| |
| 188 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76.000 |
| |
| 189 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76.000 |
| |
| 190 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 76.000 |
| |
| 191 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 76.000 |
| |
| 192 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 76.000 |
| |
| 193 | 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 64.900 |
| |
| 194 | 03.0282.0284 | Xông hơi thuốc | Xông hơi thuốc | 50.300 |
| |
| 195 | 03.0283.0285 | Xông khói thuốc | Xông khói thuốc | 45.300 |
| |
| 196 | 03.2119.0505 | Trích nhọt ống tai ngoài | Trích nhọt ống tai ngoài | 218.500 |
| |
| 197 | 03.3909.0505 | Trích rạch áp xe nhỏ | Trích rạch áp xe nhỏ | 218.500 |
| |
| 198 | 10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1.509.500 |
| |
| 199 | 03.1692.0730 | Bơm rửa lệ đạo | Bơm rửa lệ đạo | 41.200 |
| |
| 200 | 03.1693.0738 | Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc | Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc | 85.500 |
| |
| 201 | 14.0212.0864 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 344.200 |
| |
| 202 | 03.2118.0882 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 64.300 |
| |
| 203 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | Khí dung mũi họng | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | |
| 204 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 22.000 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 205 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | Lấy dị vật họng miệng | 43.100 |
| |
| 206 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | Lấy dị vật tai [đơn giản] | 70.300 |
| |
| 207 | 15.0045.0910 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê] | 874.800 |
| |
| 208 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | Nhét bấc mũi trước | 139.000 |
| |
| 209 | 15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | Nhét bấc mũi sau | 139.000 |
| |
| 210 | 03.1003.2048 | Nội soi họng | Nội soi họng | 40.000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. | |
| 211 | 03.1002.2048 | Nội soi mũi | Nội soi mũi | 40.000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. | |
| 212 | 03.1001.2048 | Nội soi tai | Nội soi tai | 40.000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. | |
| 213 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | Nội soi tai mũi họng | 116.100 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. | |
| 214 | 16.0232.1016 | Điều trị tủy răng sữa | Điều trị tủy răng sữa [một chân] | 296.100 |
| |
| 215 | 16.0232.1017 | Điều trị tủy răng sữa | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] | 415.500 |
| |
| 216 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng | Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] | 92.500 |
| |
| 217 | 03.2069.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Nắn sai khớp thái dương hàm | 110.800 |
| |
| 218 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | Nhổ răng vĩnh viễn | 239.500 |
| |
| 219 | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | Nhổ răng sữa | 46.600 |
| |
| 220 | 16.0057.1032 | Chụp tủy bằng Hydroxit canxi | Chụp tủy bằng Hydroxit canxi | 308.000 |
| |
| 221 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] | 262.900 |
| |
| 222 | 22.0123.1297 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 70.800 |
| |
| 223 | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 52.100 |
| |
| 224 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13.600 |
| |
| 225 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 30.200 | Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số | |
| 226 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | |
| 227 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | |
| 228 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | |
| 229 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Định lượng Acid Uric [Máu] | 22.400 | Mỗi chất | |
| 230 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | Định lượng Creatinin (máu) | 22.400 | Mỗi chất | |
| 231 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | Định lượng Glucose [Máu] | 22.400 | Mỗi chất | |
| 232 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 22.400 | Mỗi chất | |
| 233 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | Định lượng Urê máu [Máu] | 22.400 | Mỗi chất | |
| 234 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 22.400 | Mỗi chất | |
| 235 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 28.000 |
| |
| 236 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28.000 |
| |
| 237 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 28.000 |
| |
| 238 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 20.000 |
| |
| 239 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 44.800 |
| |
| 240 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 28.600 |
| |
| 241 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | HIV Ab test nhanh | 58.600 |
| |
| 242 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | HBsAg test nhanh | 58.600 |
| |
| 243 | 02.0336.1664 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 71.600 |
| |
| 244 | 24.0290.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng | 35.100 |
| |
| 245 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 39.900 |
| |
| 246 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | Điện tim thường | 39.900 |
| |
PHỤ LỤC I
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ LỮ ĐOÀN 297/ QUÂN KHU 2
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán
| STT | Danh mục dịch vụ | Mức giá | |
| I | Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán | ||
| 1 | |||
| Giá Khám bệnh | 36.500 | ||
PHỤ LỤC II
GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ LỮ ĐOÀN 297/ QUÂN KHU 2
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
| Số TT | Các loại dịch vụ | Mức giá |
| 1 | Ngày giường bệnh Nội khoa: |
|
| 1.1 | Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng | 156.300 |
PHỤ LỤC III
GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ LỮ ĐOÀN 297/ QUÂN KHU 2
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán
| STT | Mã tương đương | Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT | Tên dịch vụ phê duyệt giá | Mức giá | Ghi chú | |
| A | Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán |
|
| |||
| 1 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 58.600 |
| |
| 2 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 58.600 |
| |
| 3 | 02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | Siêu âm khớp (một vị trí) | 58.600 |
| |
| 4 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | Siêu âm ổ bụng | 58.600 |
| |
| 5 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Siêu âm các tuyến nước bọt | 58.600 |
| |
| 6 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 58.600 |
| |
| 7 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 58.600 |
| |
| 8 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 58.600 |
| |
| 9 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 58.600 |
| |
| 10 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 58.600 |
| |
| 11 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 58.600 |
| |
| 12 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 58.600 |
| |
| 13 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | Siêu âm tử cung phần phụ | 58.600 |
| |
| 14 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | Siêu âm tuyến giáp | 58.600 |
| |
| 15 | 18.0072.0010 | Chụp X-quang Blondeau | Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 16 | 18.0077.0010 | Chụp X-quang Chausse III | Chụp X-quang Chausse III [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 17 | 18.0089.0010 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 18 | 18.0087.0010 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 19 | 18.0095.0010 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 20 | 18.0074.0010 | Chụp X-quang hàm chếch một bên | Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 21 | 18.0110.0010 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 22 | 18.0080.0010 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 23 | 18.0101.0010 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 24 | 18.0085.0010 | Chụp X-quang mỏm trâm | Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 25 | 18.0078.0010 | Chụp X-quang Schuller | Chụp X-quang Schuller [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 26 | 18.0079.0010 | Chụp X-quang Stenvers | Chụp X-quang Stenvers [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 27 | 18.0075.0010 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 28 | 18.0096.0011 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 29 | 18.0094.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 30 | 18.0071.0011 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 31 | 18.0122.0011 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 32 | 18.0113.0011 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 33 | 18.0121.0011 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 34 | 18.0095.0012 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 35 | 18.0110.0012 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 36 | 18.0101.0012 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 37 | 18.0087.0013 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 38 | 18.0096.0013 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 39 | 18.0094.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 40 | 18.0122.0013 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 41 | 18.0113.0013 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 42 | 18.0121.0013 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 43 | 18.0089.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 44 | 18.0087.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 45 | 18.0086.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 46 | 18.0096.0028 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 47 | 18.0090.0028 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 48 | 18.0092.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 49 | 18.0095.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 50 | 18.0094.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 51 | 18.0093.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 52 | 18.0091.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 53 | 18.0123.0028 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 54 | 18.0074.0028 | Chụp X-quang hàm chếch một bên | Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 55 | 18.0073.0028 | Chụp X-quang Hirtz | Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 56 | 18.0112.0028 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 57 | 18.0110.0028 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 58 | 18.0109.0028 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 59 | 18.0105.0028 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 60 | 18.0104.0028 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 61 | 18.0080.0028 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 62 | 18.0122.0028 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 63 | 18.0101.0028 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 64 | 18.0100.0028 | Chụp X-quang khớp vai thẳng | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 65 | 18.0098.0028 | Chụp X-quang khung chậu thẳng | Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 66 | 18.0068.0028 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 67 | 18.0069.0028 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 68 | 18.0120.0028 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 69 | 18.0119.0028 | Chụp X-quang ngực thẳng | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 70 | 18.0078.0028 | Chụp X-quang Schuller | Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 71 | 18.0067.0028 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 72 | 18.0070.0028 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 73 | 18.0113.0028 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 74 | 18.0075.0028 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 75 | 18.0121.0028 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 76 | 18.0089.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 77 | 18.0087.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 78 | 18.0096.0029 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 79 | 18.0094.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 80 | 18.0071.0029 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 81 | 18.0122.0029 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 82 | 18.0113.0029 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 83 | 18.0121.0029 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 84 | 18.0088.0030 | Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] | 130.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 85 | 18.0097.0030 | Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] | 130.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 86 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 532.500 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. | |
| 87 | 03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | Cắt chỉ khâu da | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | |
| 88 | 10.9004.0075 | Cắt chỉ | Cắt chỉ | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | |
| 89 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm | 126.700 |
| |
| 90 | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | Hút dịch khớp cổ chân | 129.600 |
| |
| 91 | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | Hút dịch khớp cổ tay | 129.600 |
| |
| 92 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | Hút dịch khớp gối | 129.600 |
| |
| 93 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | Hút dịch khớp khuỷu | 129.600 |
| |
| 94 | 02.0359.0112 | Hút dịch khớp vai | Hút dịch khớp vai | 129.600 |
| |
| 95 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | Hút nang bao hoạt dịch | 129.600 |
| |
| 96 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | Hút đờm hầu họng | 14.100 |
| |
| 97 | 03.0078.0120 | Mở khí quản | Mở khí quản | 759.800 |
| |
| 98 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày cấp cứu | 152.000 |
| |
| 99 | 03.4246.0198 | Tháo bột các loại | Tháo bột các loại | 61.400 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | |
| 100 | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 279.500 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. | |
| 101 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | |
| 102 | 03.0102.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | |
| 103 | 03.3911.0200 | Thay băng, cắt chỉ | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | |
| 104 | 10.9003.0200 | Thay băng | Thay băng [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | |
| 105 | 15.0303.0200 | Thay băng vết mổ | Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | |
| 106 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm] | 148.600 |
| |
| 107 | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 148.600 |
| |
| 108 | 01.0267.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm] | 193.600 |
| |
| 109 | 01.0267.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài > 50cm] | 275.600 |
| |
| 110 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Thay canuyn mở khí quản | 263.700 |
| |
| 111 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | Thông bàng quang | 101.800 |
| |
| 112 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | Đặt sonde bàng quang | 101.800 |
| |
| 113 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | Thông tiểu | 101.800 |
| |
| 114 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 92.400 |
| |
| 115 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân | 92.400 |
| |
| 116 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | Tiêm bắp thịt | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | |
| 117 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | Tiêm dưới da | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | |
| 118 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | |
| 119 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | Tiêm trong da | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | |
| 120 | 14.0291.0212 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | |
| 121 | 14.0290.0212 | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | |
| 122 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | Truyền tĩnh mạch | 25.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. | |
| 123 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 194.700 |
| |
| 124 | 10.9005.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông chiều dài < l0 cm ] | 194.700 |
| |
| 125 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | Khâu vết rách vành tai | 194.700 |
| |
| 126 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | 269.500 |
| |
| 127 | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 289.500 |
| |
| 128 | 08.0026.0222 | Bó thuốc | Bó thuốc | 57.600 |
| |
| 129 | 03.0288.0228 | Chườm ngải | Chườm ngải | 37.000 |
| |
| 130 | 08.0009.0228 | Cứu | Cứu | 37.000 |
| |
| 131 | 08.0025.0229 | Đặt thuốc YHCT | Đặt thuốc YHCT | 51.100 |
| |
| 132 | 03.0478.0230 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 78.300 |
| |
| 133 | 03.0527.0230 | Điện châm điều trị đau lưng | Điện châm điều trị đau lưng | 78.300 |
| |
| 134 | 03.0467.0230 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 78.300 |
| |
| 135 | 03.0517.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 78.300 |
| |
| 136 | 03.0492.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 78.300 |
| |
| 137 | 03.0530.0230 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 78.300 |
| |
| 138 | 03.0521.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 78.300 |
| |
| 139 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | Điện châm điều trị hội chứng stress | 78.300 |
| |
| 140 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Điện châm điều trị liệt chi trên | 78.300 |
| |
| 141 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 78.300 |
| |
| 142 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 78.300 |
| |
| 143 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78.300 |
| |
| 144 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 78.300 |
| |
| 145 | 08.0485.0235 | Giác hơi | Giác hơi | 36.700 |
| |
| 146 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | Giác hơi điều trị các chứng đau | 36.700 |
| |
| 147 | 08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | Giác hơi điều trị cảm cúm | 36.700 |
| |
| 148 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 36.700 |
| |
| 149 | 08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 36.700 |
| |
| 150 | 03.0774.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40.900 |
| |
| 151 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40.900 |
| |
| 152 | 08.0023.0249 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 54.800 |
| |
| 153 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | Sắc thuốc thang | 14.000 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. | |
| 154 | 08.0028.0259 | Luyện tập dưỡng sinh | Luyện tập dưỡng sinh | 33.400 |
| |
| 155 | 03.0570.0271 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 156 | 03.0561.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 157 | 03.0583.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 158 | 03.0568.0271 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 159 | 03.0534.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 160 | 03.0533.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 161 | 03.0555.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 162 | 08.0006.0271 | Thủy châm | Thủy châm | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 163 | 08.0323.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 164 | 08.0359.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 165 | 08.0378.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 166 | 08.0322.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 167 | 08.0330.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 168 | 08.0364.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 169 | 08.0355.0271 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 170 | 08.0377.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 171 | 02.0068.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | Vận động trị liệu hô hấp | 32.900 |
| |
| 172 | 03.0624.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 76.000 |
| |
| 173 | 03.0648.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76.000 |
| |
| 174 | 03.0642.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 76.000 |
| |
| 175 | 03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76.000 |
| |
| 176 | 03.0630.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76.000 |
| |
| 177 | 03.0616.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 76.000 |
| |
| 178 | 03.0645.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 76.000 |
| |
| 179 | 03.0654.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 76.000 |
| |
| 180 | 03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 76.000 |
| |
| 181 | 08.0483.0280 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 76.000 |
| |
| 182 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 76.000 |
| |
| 183 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76.000 |
| |
| 184 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 76.000 |
| |
| 185 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 76.000 |
| |
| 186 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 76.000 |
| |
| 187 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 76.000 |
| |
| 188 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76.000 |
| |
| 189 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76.000 |
| |
| 190 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 76.000 |
| |
| 191 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 76.000 |
| |
| 192 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 76.000 |
| |
| 193 | 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 64.900 |
| |
| 194 | 03.0282.0284 | Xông hơi thuốc | Xông hơi thuốc | 50.300 |
| |
| 195 | 03.0283.0285 | Xông khói thuốc | Xông khói thuốc | 45.300 |
| |
| 196 | 03.2119.0505 | Trích nhọt ống tai ngoài | Trích nhọt ống tai ngoài | 218.500 |
| |
| 197 | 03.3909.0505 | Trích rạch áp xe nhỏ | Trích rạch áp xe nhỏ | 218.500 |
| |
| 198 | 10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1.509.500 |
| |
| 199 | 03.1692.0730 | Bơm rửa lệ đạo | Bơm rửa lệ đạo | 41.200 |
| |
| 200 | 03.1693.0738 | Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc | Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc | 85.500 |
| |
| 201 | 14.0212.0864 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 344.200 |
| |
| 202 | 03.2118.0882 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 64.300 |
| |
| 203 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | Khí dung mũi họng | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | |
| 204 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 22.000 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 205 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | Lấy dị vật họng miệng | 43.100 |
| |
| 206 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | Lấy dị vật tai [đơn giản] | 70.300 |
| |
| 207 | 15.0045.0910 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê] | 874.800 |
| |
| 208 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | Nhét bấc mũi trước | 139.000 |
| |
| 209 | 15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | Nhét bấc mũi sau | 139.000 |
| |
| 210 | 03.1003.2048 | Nội soi họng | Nội soi họng | 40.000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. | |
| 211 | 03.1002.2048 | Nội soi mũi | Nội soi mũi | 40.000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. | |
| 212 | 03.1001.2048 | Nội soi tai | Nội soi tai | 40.000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. | |
| 213 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | Nội soi tai mũi họng | 116.100 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. | |
| 214 | 16.0232.1016 | Điều trị tủy răng sữa | Điều trị tủy răng sữa [một chân] | 296.100 |
| |
| 215 | 16.0232.1017 | Điều trị tủy răng sữa | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] | 415.500 |
| |
| 216 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng | Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] | 92.500 |
| |
| 217 | 03.2069.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Nắn sai khớp thái dương hàm | 110.800 |
| |
| 218 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | Nhổ răng vĩnh viễn | 239.500 |
| |
| 219 | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | Nhổ răng sữa | 46.600 |
| |
| 220 | 16.0057.1032 | Chụp tủy bằng Hydroxit canxi | Chụp tủy bằng Hydroxit canxi | 308.000 |
| |
| 221 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] | 262.900 |
| |
| 222 | 22.0123.1297 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 70.800 |
| |
| 223 | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 52.100 |
| |
| 224 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13.600 |
| |
| 225 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 30.200 | Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số | |
| 226 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | |
| 227 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | |
| 228 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | |
| 229 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Định lượng Acid Uric [Máu] | 22.400 | Mỗi chất | |
| 230 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | Định lượng Creatinin (máu) | 22.400 | Mỗi chất | |
| 231 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | Định lượng Glucose [Máu] | 22.400 | Mỗi chất | |
| 232 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 22.400 | Mỗi chất | |
| 233 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | Định lượng Urê máu [Máu] | 22.400 | Mỗi chất | |
| 234 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 22.400 | Mỗi chất | |
| 235 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 28.000 |
| |
| 236 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28.000 |
| |
| 237 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 28.000 |
| |
| 238 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 20.000 |
| |
| 239 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 44.800 |
| |
| 240 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 28.600 |
| |
| 241 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | HIV Ab test nhanh | 58.600 |
| |
| 242 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | HBsAg test nhanh | 58.600 |
| |
| 243 | 02.0336.1664 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 71.600 |
| |
| 244 | 24.0290.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng | 35.100 |
| |
| 245 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 39.900 |
| |
| 246 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | Điện tim thường | 39.900 |
| |
PHỤ LỤC I
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ LỮ ĐOÀN 543/ QUÂN KHU 2
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán
| STT | Danh mục dịch vụ | Mức giá | |
| I | Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán | ||
| 1 | |||
| Giá Khám bệnh | 36.500 | ||
PHỤ LỤC II
GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ LỮ ĐOÀN 543/ QUÂN KHU 2
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
| Số TT | Các loại dịch vụ | Mức giá |
| 1 | Ngày giường bệnh Nội khoa: |
|
| 1.1 | Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng | 156.300 |
| 2 | Ngày giường điều trị ban ngày | Được tính bằng 0,3 lần giá ngày giường của các khoa và loại phòng tương ứng |
Ghi chú: Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế.
PHỤ LỤC III
GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ LỮ ĐOÀN 543/ QUÂN KHU 2
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán
| STT | Mã tương đương | Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT | Tên dịch vụ phê duyệt giá | Mức giá | Ghi chú | |
| A | Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán |
|
| |||
| 1 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 58.600 |
| |
| 2 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 58.600 |
| |
| 3 | 02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | Siêu âm khớp (một vị trí) | 58.600 |
| |
| 4 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | Siêu âm ổ bụng | 58.600 |
| |
| 5 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Siêu âm các tuyến nước bọt | 58.600 |
| |
| 6 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 58.600 |
| |
| 7 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 58.600 |
| |
| 8 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 58.600 |
| |
| 9 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 58.600 |
| |
| 10 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 58.600 |
| |
| 11 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 58.600 |
| |
| 12 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 58.600 |
| |
| 13 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | Siêu âm tử cung phần phụ | 58.600 |
| |
| 14 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | Siêu âm tuyến giáp | 58.600 |
| |
| 15 | 18.0072.0010 | Chụp X-quang Blondeau | Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 16 | 18.0077.0010 | Chụp X-quang Chausse III | Chụp X-quang Chausse III [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 17 | 18.0089.0010 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 18 | 18.0087.0010 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 19 | 18.0095.0010 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 20 | 18.0074.0010 | Chụp X-quang hàm chếch một bên | Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 21 | 18.0110.0010 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 22 | 18.0080.0010 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 23 | 18.0101.0010 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 24 | 18.0085.0010 | Chụp X-quang mỏm trâm | Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 25 | 18.0078.0010 | Chụp X-quang Schuller | Chụp X-quang Schuller [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 26 | 18.0079.0010 | Chụp X-quang Stenvers | Chụp X-quang Stenvers [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 27 | 18.0075.0010 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 28 | 18.0096.0011 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 29 | 18.0094.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 30 | 18.0071.0011 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 31 | 18.0122.0011 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 32 | 18.0113.0011 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 33 | 18.0121.0011 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 34 | 18.0095.0012 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 35 | 18.0110.0012 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 36 | 18.0101.0012 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 37 | 18.0087.0013 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 38 | 18.0096.0013 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 39 | 18.0094.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 40 | 18.0122.0013 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 41 | 18.0113.0013 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 42 | 18.0121.0013 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 43 | 18.0089.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 44 | 18.0087.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 45 | 18.0086.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 46 | 18.0096.0028 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 47 | 18.0090.0028 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 48 | 18.0092.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 49 | 18.0095.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 50 | 18.0094.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 51 | 18.0093.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 52 | 18.0091.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 53 | 18.0123.0028 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 54 | 18.0074.0028 | Chụp X-quang hàm chếch một bên | Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 55 | 18.0073.0028 | Chụp X-quang Hirtz | Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 56 | 18.0112.0028 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 57 | 18.0110.0028 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 58 | 18.0109.0028 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 59 | 18.0105.0028 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 60 | 18.0104.0028 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 61 | 18.0080.0028 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 62 | 18.0122.0028 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 63 | 18.0101.0028 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 64 | 18.0100.0028 | Chụp X-quang khớp vai thẳng | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 65 | 18.0098.0028 | Chụp X-quang khung chậu thẳng | Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 66 | 18.0068.0028 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 67 | 18.0069.0028 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 68 | 18.0120.0028 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 69 | 18.0119.0028 | Chụp X-quang ngực thẳng | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 70 | 18.0078.0028 | Chụp X-quang Schuller | Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 71 | 18.0067.0028 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 72 | 18.0070.0028 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 73 | 18.0113.0028 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 74 | 18.0075.0028 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 75 | 18.0121.0028 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 76 | 18.0089.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 77 | 18.0087.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 78 | 18.0096.0029 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 79 | 18.0094.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 80 | 18.0071.0029 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 81 | 18.0122.0029 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 82 | 18.0113.0029 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 83 | 18.0121.0029 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 84 | 18.0088.0030 | Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] | 130.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 85 | 18.0097.0030 | Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] | 130.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 86 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 532.500 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. | |
| 87 | 03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | Cắt chỉ khâu da | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | |
| 88 | 10.9004.0075 | Cắt chỉ | Cắt chỉ | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | |
| 89 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm | 126.700 |
| |
| 90 | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | Hút dịch khớp cổ chân | 129.600 |
| |
| 91 | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | Hút dịch khớp cổ tay | 129.600 |
| |
| 92 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | Hút dịch khớp gối | 129.600 |
| |
| 93 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | Hút dịch khớp khuỷu | 129.600 |
| |
| 94 | 02.0359.0112 | Hút dịch khớp vai | Hút dịch khớp vai | 129.600 |
| |
| 95 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | Hút nang bao hoạt dịch | 129.600 |
| |
| 96 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | Hút đờm hầu họng | 14.100 |
| |
| 97 | 03.0078.0120 | Mở khí quản | Mở khí quản | 759.800 |
| |
| 98 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày cấp cứu | 152.000 |
| |
| 99 | 03.4246.0198 | Tháo bột các loại | Tháo bột các loại | 61.400 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | |
| 100 | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 279.500 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. | |
| 101 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | |
| 102 | 03.0102.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | |
| 103 | 03.3911.0200 | Thay băng, cắt chỉ | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | |
| 104 | 10.9003.0200 | Thay băng | Thay băng [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | |
| 105 | 15.0303.0200 | Thay băng vết mổ | Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | |
| 106 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm] | 148.600 |
| |
| 107 | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 148.600 |
| |
| 108 | 01.0267.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm] | 193.600 |
| |
| 109 | 01.0267.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài > 50cm] | 275.600 |
| |
| 110 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Thay canuyn mở khí quản | 263.700 |
| |
| 111 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | Thông bàng quang | 101.800 |
| |
| 112 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | Đặt sonde bàng quang | 101.800 |
| |
| 113 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | Thông tiểu | 101.800 |
| |
| 114 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 92.400 |
| |
| 115 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân | 92.400 |
| |
| 116 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | Tiêm bắp thịt | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | |
| 117 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | Tiêm dưới da | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | |
| 118 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | |
| 119 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | Tiêm trong da | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | |
| 120 | 14.0291.0212 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | |
| 121 | 14.0290.0212 | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | |
| 122 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | Truyền tĩnh mạch | 25.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. | |
| 123 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 194.700 |
| |
| 124 | 10.9005.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông chiều dài < l0 cm ] | 194.700 |
| |
| 125 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | Khâu vết rách vành tai | 194.700 |
| |
| 126 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | 269.500 |
| |
| 127 | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 289.500 |
| |
| 128 | 08.0026.0222 | Bó thuốc | Bó thuốc | 57.600 |
| |
| 129 | 03.0288.0228 | Chườm ngải | Chườm ngải | 37.000 |
| |
| 130 | 08.0009.0228 | Cứu | Cứu | 37.000 |
| |
| 131 | 08.0025.0229 | Đặt thuốc YHCT | Đặt thuốc YHCT | 51.100 |
| |
| 132 | 03.0478.0230 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 78.300 |
| |
| 133 | 03.0527.0230 | Điện châm điều trị đau lưng | Điện châm điều trị đau lưng | 78.300 |
| |
| 134 | 03.0467.0230 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 78.300 |
| |
| 135 | 03.0517.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 78.300 |
| |
| 136 | 03.0492.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 78.300 |
| |
| 137 | 03.0530.0230 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 78.300 |
| |
| 138 | 03.0521.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 78.300 |
| |
| 139 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | Điện châm điều trị hội chứng stress | 78.300 |
| |
| 140 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Điện châm điều trị liệt chi trên | 78.300 |
| |
| 141 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 78.300 |
| |
| 142 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 78.300 |
| |
| 143 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78.300 |
| |
| 144 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 78.300 |
| |
| 145 | 08.0485.0235 | Giác hơi | Giác hơi | 36.700 |
| |
| 146 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | Giác hơi điều trị các chứng đau | 36.700 |
| |
| 147 | 08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | Giác hơi điều trị cảm cúm | 36.700 |
| |
| 148 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 36.700 |
| |
| 149 | 08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 36.700 |
| |
| 150 | 03.0774.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40.900 |
| |
| 151 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40.900 |
| |
| 152 | 08.0023.0249 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 54.800 |
| |
| 153 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | Sắc thuốc thang | 14.000 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. | |
| 154 | 08.0028.0259 | Luyện tập dưỡng sinh | Luyện tập dưỡng sinh | 33.400 |
| |
| 155 | 03.0570.0271 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 156 | 03.0561.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 157 | 03.0583.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 158 | 03.0568.0271 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 159 | 03.0534.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 160 | 03.0533.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 161 | 03.0555.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 162 | 08.0006.0271 | Thủy châm | Thủy châm | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 163 | 08.0323.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 164 | 08.0359.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 165 | 08.0378.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 166 | 08.0322.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 167 | 08.0330.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 168 | 08.0364.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 169 | 08.0355.0271 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 170 | 08.0377.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 171 | 02.0068.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | Vận động trị liệu hô hấp | 32.900 |
| |
| 172 | 03.0624.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 76.000 |
| |
| 173 | 03.0648.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76.000 |
| |
| 174 | 03.0642.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 76.000 |
| |
| 175 | 03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76.000 |
| |
| 176 | 03.0630.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76.000 |
| |
| 177 | 03.0616.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 76.000 |
| |
| 178 | 03.0645.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 76.000 |
| |
| 179 | 03.0654.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 76.000 |
| |
| 180 | 03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 76.000 |
| |
| 181 | 08.0483.0280 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 76.000 |
| |
| 182 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 76.000 |
| |
| 183 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76.000 |
| |
| 184 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 76.000 |
| |
| 185 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 76.000 |
| |
| 186 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 76.000 |
| |
| 187 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 76.000 |
| |
| 188 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76.000 |
| |
| 189 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76.000 |
| |
| 190 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 76.000 |
| |
| 191 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 76.000 |
| |
| 192 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 76.000 |
| |
| 193 | 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 64.900 |
| |
| 194 | 03.0282.0284 | Xông hơi thuốc | Xông hơi thuốc | 50.300 |
| |
| 195 | 03.0283.0285 | Xông khói thuốc | Xông khói thuốc | 45.300 |
| |
| 196 | 03.2119.0505 | Trích nhọt ống tai ngoài | Trích nhọt ống tai ngoài | 218.500 |
| |
| 197 | 03.3909.0505 | Trích rạch áp xe nhỏ | Trích rạch áp xe nhỏ | 218.500 |
| |
| 198 | 10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1.509.500 |
| |
| 199 | 03.1692.0730 | Bơm rửa lệ đạo | Bơm rửa lệ đạo | 41.200 |
| |
| 200 | 03.1693.0738 | Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc | Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc | 85.500 |
| |
| 201 | 14.0212.0864 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 344.200 |
| |
| 202 | 03.2118.0882 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 64.300 |
| |
| 203 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | Khí dung mũi họng | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | |
| 204 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 22.000 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 205 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | Lấy dị vật họng miệng | 43.100 |
| |
| 206 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | Lấy dị vật tai [đơn giản] | 70.300 |
| |
| 207 | 15.0045.0910 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê] | 874.800 |
| |
| 208 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | Nhét bấc mũi trước | 139.000 |
| |
| 209 | 15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | Nhét bấc mũi sau | 139.000 |
| |
| 210 | 03.1003.2048 | Nội soi họng | Nội soi họng | 40.000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. | |
| 211 | 03.1002.2048 | Nội soi mũi | Nội soi mũi | 40.000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. | |
| 212 | 03.1001.2048 | Nội soi tai | Nội soi tai | 40.000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. | |
| 213 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | Nội soi tai mũi họng | 116.100 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. | |
| 214 | 16.0232.1016 | Điều trị tủy răng sữa | Điều trị tủy răng sữa [một chân] | 296.100 |
| |
| 215 | 16.0232.1017 | Điều trị tủy răng sữa | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] | 415.500 |
| |
| 216 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng | Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] | 92.500 |
| |
| 217 | 03.2069.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Nắn sai khớp thái dương hàm | 110.800 |
| |
| 218 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | Nhổ răng vĩnh viễn | 239.500 |
| |
| 219 | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | Nhổ răng sữa | 46.600 |
| |
| 220 | 16.0057.1032 | Chụp tủy bằng Hydroxit canxi | Chụp tủy bằng Hydroxit canxi | 308.000 |
| |
| 221 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] | 262.900 |
| |
| 222 | 22.0123.1297 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 70.800 |
| |
| 223 | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 52.100 |
| |
| 224 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13.600 |
| |
| 225 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 30.200 | Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số | |
| 226 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | |
| 227 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | |
| 228 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | |
| 229 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Định lượng Acid Uric [Máu] | 22.400 | Mỗi chất | |
| 230 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | Định lượng Creatinin (máu) | 22.400 | Mỗi chất | |
| 231 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | Định lượng Glucose [Máu] | 22.400 | Mỗi chất | |
| 232 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 22.400 | Mỗi chất | |
| 233 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | Định lượng Urê máu [Máu] | 22.400 | Mỗi chất | |
| 234 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 22.400 | Mỗi chất | |
| 235 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 28.000 |
| |
| 236 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28.000 |
| |
| 237 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 28.000 |
| |
| 238 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 20.000 |
| |
| 239 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 44.800 |
| |
| 240 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 28.600 |
| |
| 241 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | HIV Ab test nhanh | 58.600 |
| |
| 242 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | HBsAg test nhanh | 58.600 |
| |
| 243 | 02.0336.1664 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 71.600 |
| |
| 244 | 24.0290.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng | 35.100 |
| |
| 245 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 39.900 |
| |
| 246 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | Điện tim thường | 39.900 |
| |
PHỤ LỤC I
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ LỮ ĐOÀN 513/QUÂN KHU 3
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán
| STT | Danh mục dịch vụ | Mức giá | |
| I | Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán | ||
| 1 | |||
| Giá Khám bệnh | 36.500 | ||
PHỤ LỤC II
GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ LỮ ĐOÀN 513/QUÂN KHU 3
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
| Số TT | Các loại dịch vụ | Mức giá |
| 1 | Ngày giường bệnh Nội khoa: |
|
| 1.1 | Loại 3: Các khoa: YHDT, Hồi phục chức năng | 156.300 |
Ghi chú: Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế.
PHỤ LỤC III
GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ LỮ ĐOÀN 513/QUÂN KHU 3
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán
| STT | Mã tương đương | Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT | Tên dịch vụ phê duyệt giá | Mức giá | Ghi chú | ||
| A | Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán | ||||||
| 1 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 58.600 |
| ||
| 2 | 01.0092.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 58.600 |
| ||
| 3 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 58.600 |
| ||
| 4 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | Siêu âm ổ bụng | 58.600 |
| ||
| 5 | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 58.600 |
| ||
| 6 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 58.600 |
| ||
| 7 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 58.600 |
| ||
| 8 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 58.600 |
| ||
| 9 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | Siêu âm tử cung phần phụ | 58.600 |
| ||
| 10 | 01.0065.0071 | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | 248.500 |
| ||
| 11 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 532.500 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. | ||
| 12 | 03.0113.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 532.500 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. | ||
| 13 | 01.0053.0075 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 40.300 |
| ||
| 14 | 03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | Cắt chỉ khâu da | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | ||
| 15 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | ||
| 16 | 10.9004.0075 | Cắt chỉ | Cắt chỉ | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | ||
| 17 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | ||
| 18 | 14.0192.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Cắt chỉ khâu giác mạc | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | ||
| 19 | 14.0204.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Cắt chỉ khâu kết mạc | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | ||
| 20 | 14.0112.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | ||
| 21 | 15.0302.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | ||
| 22 | 01.0240.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 153.700 |
| ||
| 23 | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | 162.900 |
| ||
| 24 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | Chọc hút khí màng phổi | 162.900 |
| ||
| 25 | 01.0202.0083 | Chọc dịch tủy sống | Chọc dịch tủy sống | 126.900 | Chưa bao gồm kim chọc dò. | ||
| 26 | 02.0177.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 126.700 |
| ||
| 27 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm | 126.700 |
| ||
| 28 | 02.0364.0087 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 171.900 |
| ||
| 29 | 01.0066.1888 | Đặt nội khí quản | Đặt nội khí quản | 600.500 |
| ||
| 30 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt ống thông dạ dày | 101.800 |
| ||
| 31 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 14.100 |
| ||
| 32 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | Hút đờm hầu họng | 14.100 |
| ||
| 33 | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | Mở khí quản cấp cứu | 759.800 |
| ||
| 34 | 01.0074.0120 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 759.800 |
| ||
| 35 | 01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy | Mở khí quản thường quy | 759.800 |
| ||
| 36 | 03.0078.0120 | Mở khí quản | Mở khí quản | 759.800 |
| ||
| 37 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | Rửa bàng quang | 230.500 | Chưa bao gồm hóa chất. | ||
| 38 | 02.0232.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Rửa bàng quang lấy máu cục | 230.500 | Chưa bao gồm hóa chất. | ||
| 39 | 02.0313.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày cấp cứu | 152.000 |
| ||
| 40 | 03.4246.0198 | Tháo bột các loại | Tháo bột các loại | 61.400 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | ||
| 41 | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 279.500 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. | ||
| 42 | 07.0226.0199 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 279.500 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. | ||
| 43 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | ||
| 44 | 03.3911.0200 | Thay băng, cắt chỉ | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | ||
| 45 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | ||
| 46 | 10.9003.0200 | Thay băng | Thay băng [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | ||
| 47 | 15.0303.0200 | Thay băng vết mổ | Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | ||
| 48 | 07.0225.0200 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. | ||
| 49 | 15.0303.2047 | Thay băng vết mổ | Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89.500 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | ||
| 50 | 03.3911.0202 | Thay băng, cắt chỉ | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 121.400 |
| ||
| 51 | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 121.400 |
| ||
| 52 | 15.0303.0202 | Thay băng vết mổ | Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 121.400 |
| ||
| 53 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm] | 148.600 |
| ||
| 54 | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 148.600 |
| ||
| 55 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | 148.600 |
| ||
| 56 | 15.0303.0204 | Thay băng vết mổ | Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 193.600 |
| ||
| 57 | 15.0303.0205 | Thay băng vết mổ | Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 275.600 |
| ||
| 58 | 07.0225.0205 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 275.600 | Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. | ||
| 59 | 02.0067.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Thay canuyn mở khí quản | 263.700 |
| ||
| 60 | 15.0220.0206 | Thay canuyn | Thay canuyn | 263.700 |
| ||
| 61 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 101.800 |
| ||
| 62 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | Thông bàng quang | 101.800 |
| ||
| 63 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | Đặt sonde bàng quang | 101.800 |
| ||
| 64 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | Thông tiểu | 101.800 |
| ||
| 65 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | Thụt giữ | 92.400 |
| ||
| 66 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | Thụt tháo | 92.400 |
| ||
| 67 | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Đặt ống thông hậu môn | 92.400 |
| ||
| 68 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân | 92.400 |
| ||
| 69 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | Tiêm bắp thịt | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | ||
| 70 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | Tiêm dưới da | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | ||
| 71 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | ||
| 72 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | Tiêm trong da | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | ||
| 73 | 14.0291.0212 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | ||
| 74 | 14.0290.0212 | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | ||
| 75 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | Truyền tĩnh mạch | 25.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. | ||
| 76 | 11.0089.0215 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng | 25.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. | ||
| 77 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] | 194.700 |
| ||
| 78 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 194.700 |
| ||
| 79 | 10.9005.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông chiều dài < l0 cm ] | 194.700 |
| ||
| 80 | 11.0090.0216 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng | 194.700 |
| ||
| 81 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | Khâu vết rách vành tai | 194.700 |
| ||
| 82 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 194.700 |
| ||
| 83 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | 269.500 |
| ||
| 84 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | 269.500 |
| ||
| 85 | 10.9005.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | 269.500 |
| ||
| 86 | 15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | 269.500 |
| ||
| 87 | 10.9005.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm ] | 289.500 |
| ||
| 88 | 15.0301.0218 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] | 289.500 |
| ||
| 89 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm ] | 354.200 |
| ||
| 90 | 10.9005.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | 354.200 |
| ||
| 91 | 15.0301.0219 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] | 354.200 |
| ||
| 92 | 08.0026.0222 | Bó thuốc | Bó thuốc | 57.600 |
| ||
| 93 | 08.0010.0224 | Chích lể | Chích lể | 76.300 |
| ||
| 94 | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | Cấy chỉ | 156.400 |
| ||
| 95 | 08.0027.0228 | Chườm ngải | Chườm ngải | 37.000 |
| ||
| 96 | 08.0009.0228 | Cứu | Cứu | 37.000 |
| ||
| 97 | 08.0005.2046 | Điện châm | Điện châm [kim dài] | 85.300 |
| ||
| 98 | 03.0506.0230 | Điện châm điều trị bí đái | Điện châm điều trị bí đái | 78.300 |
| ||
| 99 | 03.0530.0230 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 78.300 |
| ||
| 100 | 08.0005.0230 | Điện châm | Điện châm [kim ngắn] | 78.300 |
| ||
| 101 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 78.300 |
| ||
| 102 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | Điện châm điều trị hội chứng stress | 78.300 |
| ||
| 103 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 78.300 |
| ||
| 104 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 78.300 |
| ||
| 105 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Điện châm điều trị liệt chi trên | 78.300 |
| ||
| 106 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 78.300 |
| ||
| 107 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 78.300 |
| ||
| 108 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78.300 |
| ||
| 109 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 78.300 |
| ||
| 110 | 08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 78.300 |
| ||
| 111 | 08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78.300 |
| ||
| 112 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 78.300 |
| ||
| 113 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 78.300 |
| ||
| 114 | 08.0284.0230 | Điện châm điều trị trĩ | Điện châm điều trị trĩ | 78.300 |
| ||
| 115 | 08.0485.0235 | Giác hơi | Giác hơi | 36.700 |
| ||
| 116 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | Giác hơi điều trị các chứng đau | 36.700 |
| ||
| 117 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40.900 |
| ||
| 118 | 08.0024.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 54.800 |
| ||
| 119 | 08.0023.0249 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 54.800 |
| ||
| 120 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | Sắc thuốc thang | 14.000 | \ | ||
| 121 | 08.0028.0259 | Luyện tập dưỡng sinh | Luyện tập dưỡng sinh | 33.400 |
| ||
| 122 | 17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | Tập vận động có trợ giúp | 59.300 |
| ||
| 123 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | Tập vận động thụ động | 59.300 |
| ||
| 124 | 17.0044.0268 | Tập đi với gậy | Tập đi với gậy | 33.400 |
| ||
| 125 | 17.0043.0268 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 33.400 |
| ||
| 126 | 03.0581.0271 | Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ | Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 127 | 03.0570.0271 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 128 | 03.0538.0271 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 129 | 03.0583.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 130 | 08.0006.0271 | Thủy châm | Thủy châm | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 131 | 08.0323.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 132 | 08.0357.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 133 | 08.0359.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 134 | 08.0376.0271 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 135 | 08.0352.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 136 | 08.0322.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 137 | 08.0356.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 138 | 08.0324.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 139 | 05.0003.0272 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | 68.900 |
| ||
| 140 | 01.0085.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | Vận động trị liệu hô hấp | 32.900 |
| ||
| 141 | 08.0483.0280 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 76.000 |
| ||
| 142 | 08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 76.000 |
| ||
| 143 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76.000 |
| ||
| 144 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 76.000 |
| ||
| 145 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 76.000 |
| ||
| 146 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 76.000 |
| ||
| 147 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76.000 |
| ||
| 148 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 76.000 |
| ||
| 149 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 76.000 |
| ||
| 150 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 76.000 |
| ||
| 151 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76.000 |
| ||
| 152 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 76.000 |
| ||
| 153 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76.000 |
| ||
| 154 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76.000 |
| ||
| 155 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 76.000 |
| ||
| 156 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 76.000 |
| ||
| 157 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 76.000 |
| ||
| 158 | 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 76.000 |
| ||
| 159 | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 76.000 |
| ||
| 160 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 76.000 |
| ||
| 161 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 51.300 |
| ||
| 162 | 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 64.900 |
| ||
| 163 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 64.900 |
| ||
| 164 | 08.0020.0284 | Xông hơi thuốc | Xông hơi thuốc | 50.300 |
| ||
| 165 | 03.2382.0313 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 394.800 |
| ||
| 166 | 10.0555.0494 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2.816.900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | ||
| 167 | 10.9002.0504 | Cắt phymosis | Cắt phymosis [thủ thuật] | 269.500 |
| ||
| 168 | 03.2119.0505 | Trích nhọt ống tai ngoài | Trích nhọt ống tai ngoài | 218.500 |
| ||
| 169 | 03.3909.0505 | Trích rạch áp xe nhỏ | Trích rạch áp xe nhỏ | 218.500 |
| ||
| 170 | 14.0215.0505 | Rạch áp xe mi | Rạch áp xe mi | 218.500 |
| ||
| 171 | 15.0304.0505 | Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 218.500 |
| ||
| 172 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 58.400 |
| ||
| 173 | 10.1031.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] | 282.000 |
| ||
| 174 | 10.1018.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] | 282.000 |
| ||
| 175 | 10.1031.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] | 182.000 |
| ||
| 176 | 10.1018.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] | 182.000 |
| ||
| 177 | 10.1030.0516 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] | 256.600 |
| ||
| 178 | 10.1000.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] | 256.600 |
| ||
| 179 | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | 372.700 |
| ||
| 180 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 3.226.900 |
| ||
| 181 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2.767.900 |
| ||
| 182 | 16.0295.0576 | Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức | Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức | 2.767.900 |
| ||
| 183 | 10.0172.0582 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 3.433.300 |
| ||
| 184 | 10.0699.0583 | Khâu vết thương thành bụng | Khâu vết thương thành bụng | 2.396.200 |
| ||
| 185 | 10.0697.0583 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 2.396.200 |
| ||
| 186 | 10.0278.0583 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | Phẫu thuật cắt u thành ngực | 2.396.200 |
| ||
| 187 | 14.0167.0738 | Cắt bỏ chắp có bọc | Cắt bỏ chắp có bọc | 85.500 |
| ||
| 188 | 14.0207.0738 | Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | 85.500 |
| ||
| 189 | 03.1691.0759 | Đốt lông xiêu | Đốt lông xiêu | 53.600 |
| ||
| 190 | 14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | Khâu da mi đơn giản | 897.100 |
| ||
| 191 | 14.0174.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 1.043.500 |
| ||
| 192 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | Lấy dị vật kết mạc | 71.500 |
| ||
| 193 | 03.1689.0785 | Lấy calci đông dưới kết mạc | Lấy calci đông dưới kết mạc | 40.900 |
| ||
| 194 | 14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | Lấy calci kết mạc | 40.900 |
| ||
| 195 | 14.0250.0852 | Test thử cảm giác giác mạc | Test thử cảm giác giác mạc | 46.400 |
| ||
| 196 | 14.0212.0864 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 344.200 |
| ||
| 197 | 15.0206.0879 | Trích áp xe sàn miệng | Trích áp xe sàn miệng [gây tê] | 295.500 |
| ||
| 198 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | Chọc hút dịch vành tai | 64.300 |
| ||
| 199 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | ||
| 200 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Khí dung thuốc giãn phế quản | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | ||
| 201 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | Khí dung mũi họng | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | ||
| 202 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 22.000 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 203 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | Làm thuốc tai | 22.000 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
| 204 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | Lấy dị vật họng miệng | 43.100 |
| ||
| 205 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | Lấy dị vật tai [đơn giản] | 70.300 |
| ||
| 206 | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] | 530.700 |
| ||
| 207 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] | 170.600 |
| ||
| 208 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi | Lấy dị vật mũi [không gây mê] | 213.900 |
| ||
| 209 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 70.300 |
| ||
| 210 | 15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | Nhét bấc mũi sau | 139.000 |
| ||
| 211 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | Nhét bấc mũi trước | 139.000 |
| ||
| 212 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 178.900 |
| ||
| 213 | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 414.400 |
| ||
| 214 | 16.0337.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1.832.000 |
| ||
| 215 | 11.0019.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2.566.900 |
| ||
| 216 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] | 262.900 |
| ||
| 217 | 11.0004.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 458.200 |
| ||
| 218 | 11.0016.1160 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 213.400 |
| ||
| 219 | 22.0279.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | 42.100 |
| ||
| 220 | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 52.100 |
| ||
| 221 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13.600 |
| ||
| 222 | 22.9000.1349 | Thời gian đông máu | Thời gian đông máu | 13.600 |
| ||
| 223 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 39.900 |
| ||
| 224 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | Điện tim thường | 39.900 |
| ||
| 225 | 21.0004.1790 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | 86.200 |
| ||
| 226 | 02.0111.1798 | Nghiệm pháp atropin | Nghiệm pháp atropin | 215.800 |
| ||
PHỤ LỤC I
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ SƯ ĐOÀN 2/ QUÂN KHU 5
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán
| STT | Danh mục dịch vụ | Mức giá | |
| I | Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán | ||
| 1 | |||
| Giá Khám bệnh | 36.500 | ||
PHỤ LỤC II
GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ SƯ ĐOÀN 2/ QUÂN KHU 5
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
| Số TT | Các loại dịch vụ | Mức giá |
| 1 | Ngày giường bệnh Nội khoa: |
|
| 1.1 | Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT/ PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não. | 188.000 |
| 1.2 | Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng | 156.300 |
Ghi chú: Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế.
PHỤ LỤC III
GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ SƯ ĐOÀN 2/ QUÂN KHU 5
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán
| STT | Mã tương đương | Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT | Tên dịch vụ phê duyệt giá | Mức giá | Ghi chú | |
| A | Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán |
|
| |||
| 1 | 18.0087.0028 | Siêu âm khớp (một vị trí) | Siêu âm khớp (một vị trí) | 58.600 |
| |
| 2 | 18.0096.0028 | Siêu âm ổ bụng | Siêu âm ổ bụng | 58.600 |
| |
| 3 | 18.0073.0028 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 58.600 |
| |
| 4 | 18.0109.0028 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 58.600 |
| |
| 5 | 18.0101.0028 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 58.600 |
| |
| 6 | 18.0100.0028 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 58.600 |
| |
| 7 | 18.0098.0028 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 58.600 |
| |
| 8 | 18.0068.0028 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 58.600 |
| |
| 9 | 18.0085.0028 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 58.600 |
| |
| 10 | 08.0291.0230 | Chụp X-quang Blondeau | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 11 | 08.0304.0230 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 12 | 08.0310.0230 | Chụp X-quang Chausse III | Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 13 | 08.0305.0230 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 14 | 08.0338.0271 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 15 | 08.0341.0271 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 16 | 08.0336.0271 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 17 | 08.0388.0271 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 18 | 08.0327.0271 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 19 | 08.0343.0271 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 20 | 08.0345.0271 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 21 | 08.0350.0271 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 22 | 08.0323.0271 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 23 | 08.0357.0271 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 24 | 08.0359.0271 | Chụp X-quang hàm chếch một bên | Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 25 | 08.0376.0271 | Chụp X-quang Hirtz | Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 26 | 08.0380.0271 | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 27 | 08.0360.0271 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 28 | 08.0378.0271 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 29 | 08.0373.0271 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 30 | 08.0352.0271 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 31 | 08.0383.0271 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 32 | 08.0339.0271 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 33 | 08.0353.0271 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 34 | 08.0331.0271 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 35 | 08.0362.0271 | Chụp X-quang khớp vai thẳng | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 36 | 08.0325.0271 | Chụp X-quang khung chậu thẳng | Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 37 | 08.0322.0271 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 38 | 08.0351.0271 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 39 | 08.0347.0271 | Chụp X-quang mỏm trâm | Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 40 | 08.0354.0271 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 41 | 08.0363.0271 | Chụp X-quang ngực thẳng | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 42 | 08.0366.0271 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 43 | 08.0330.0271 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 44 | 08.0361.0271 | Chụp X-quang tại giường | Chụp X-quang tại giường | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 45 | 08.0335.0271 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 46 | 08.0326.0271 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 47 | 08.0344.0271 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 48 | 08.0364.0271 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 49 | 08.0349.0271 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 50 | 08.0372.0271 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 51 | 08.0387.0271 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 52 | 08.0346.0271 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 53 | 08.0367.0271 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 54 | 08.0379.0271 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 55 | 08.0337.0271 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 56 | 08.0374.0271 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 57 | 08.0358.0271 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 58 | 08.0384.0271 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 59 | 08.0371.0271 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 60 | 08.0377.0271 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 61 | 08.0381.0271 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 62 | 08.0334.0271 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 63 | 08.0375.0271 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 64 | 08.0007.0227 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 65 | 08.0232.0227 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 66 | 08.0240.0227 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 67 | 08.0239.0227 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 68 | 08.0270.0227 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 69 | 08.0269.0227 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 70 | 08.0272.0227 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 71 | 08.0267.0227 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 72 | 08.0236.0227 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 73 | 08.0235.0227 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 74 | 08.0247.0227 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 75 | 08.0255.0227 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 76 | 08.0241.0227 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 77 | 08.0245.0227 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 78 | 08.0274.0227 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 79 | 08.0237.0227 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 80 | 08.0246.0227 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 81 | 08.0248.0227 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 82 | 08.0256.0227 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 83 | 08.0258.0227 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
| 84 | 01.0163.0121 | Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền | Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền | 3.918.100 |
| |
| 85 | 01.0065.0071 | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | 248.500 |
| |
| 86 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 532.500 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. | |
| 87 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | |
| 88 | 14.0192.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Cắt chỉ khâu giác mạc | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | |
| 89 | 14.0204.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Cắt chỉ khâu kết mạc | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | |
| 90 | 15.0302.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | |
| 91 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | Chọc dò dịch màng phổi | 153.700 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | |
| 92 | 02.0242.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 153.700 |
| |
| 93 | 02.0243.0077 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 153.700 |
| |
| 94 | 02.0008.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 195.900 |
| |
| 95 | 02.0243.0078 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [dưới siêu âm] | 195.900 |
| |
| 96 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | Chọc hút khí màng phổi | 162.900 |
| |
| 97 | 01.0202.0083 | Chọc dịch tủy sống | Chọc dịch tủy sống | 126.900 |
| |
| 98 | 02.0177.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 126.700 |
| |
| 99 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm | 126.700 |
| |
| 100 | 15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | Đặt nội khí quản | 600.500 |
| |
| 101 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | Hút dịch khớp gối | 129.600 |
| |
| 102 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 14.100 |
| |
| 103 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | Hút đờm hầu họng | 14.100 |
| |
| 104 | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | Mở khí quản cấp cứu | 759.800 |
| |
| 105 | 01.0244.0165 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 659.900 |
| |
| 106 | 07.0226.0199 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 279.500 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. | |
| 107 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | |
| 108 | 02.0067.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Thay canuyn mở khí quản | 263.700 |
| |
| 109 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | Thông bàng quang | 101.800 |
| |
| 110 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | Đặt sonde bàng quang | 101.800 |
| |
| 111 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | Thụt giữ | 92.400 |
| |
| 112 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | Thụt tháo | 92.400 |
| |
| 113 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | Tiêm bắp thịt | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | |
| 114 | 14.0291.0212 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | |
| 115 | 10.9005.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông chiều dài < l0 cm ] | 194.700 |
| |
| 116 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | Khâu vết rách vành tai | 194.700 |
| |
| 117 | 10.9005.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | 269.500 |
| |
| 118 | 15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | 269.500 |
| |
| 119 | 15.0301.0218 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] | 289.500 |
| |
| 120 | 10.9005.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | 354.200 |
| |
| 121 | 15.0301.0219 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] | 354.200 |
| |
| 122 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 50.800 |
| |
| 123 | 08.0026.0222 | Bó thuốc | Bó thuốc | 57.600 |
| |
| 124 | 08.0010.0224 | Chích lể | Chích lể | 76.300 |
| |
| 125 | 08.0004.0224 | Nhĩ châm | Nhĩ châm | 76.300 |
| |
| 126 | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | Cấy chỉ | 156.400 |
| |
| 127 | 08.0232.0227 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng | 156.400 |
| |
| 128 | 08.0240.0227 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 156.400 |
| |
| 129 | 08.0239.0227 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 156.400 |
| |
| 130 | 08.0270.0227 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | 156.400 |
| |
| 131 | 08.0269.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 156.400 |
| |
| 132 | 08.0272.0227 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | 156.400 |
| |
| 133 | 08.0242.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 156.400 |
| |
| 134 | 08.0267.0227 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 156.400 |
| |
| 135 | 08.0268.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 156.400 |
| |
| 136 | 08.0251.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 156.400 |
| |
| 137 | 08.0275.0227 | Cấy chỉ điều trị di tinh | Cấy chỉ điều trị di tinh | 156.400 |
| |
| 138 | 08.0236.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 156.400 |
| |
| 139 | 08.0235.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 156.400 |
| |
| 140 | 08.0247.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 156.400 |
| |
| 141 | 08.0255.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 156.400 |
| |
| 142 | 08.0241.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông | 156.400 |
| |
| 143 | 08.0245.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 156.400 |
| |
| 144 | 08.0274.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 156.400 |
| |
| 145 | 08.0237.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | 156.400 |
| |
| 146 | 08.0246.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 156.400 |
| |
| 147 | 08.0248.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 156.400 |
| |
| 148 | 08.0256.0227 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 156.400 |
| |
| 149 | 08.0258.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 156.400 |
| |
| 150 | 08.0257.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 156.400 |
| |
| 151 | 08.0249.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 156.400 |
| |
| 152 | 08.0238.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 156.400 |
| |
| 153 | 08.0276.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | Cấy chỉ điều trị liệt dương | 156.400 |
| |
| 154 | 08.0228.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 156.400 |
| |
| 155 | 08.0253.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 156.400 |
| |
| 156 | 08.0243.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 156.400 |
| |
| 157 | 08.0233.0227 | Cấy chỉ điều trị mày đay | Cấy chỉ điều trị mày đay | 156.400 |
| |
| 158 | 08.0244.0227 | Cấy chỉ điều trị nấc | Cấy chỉ điều trị nấc | 156.400 |
| |
| 159 | 08.0271.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 156.400 |
| |
| 160 | 08.0254.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 156.400 |
| |
| 161 | 08.0263.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 156.400 |
| |
| 162 | 08.0277.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 156.400 |
| |
| 163 | 08.0231.0227 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 156.400 |
| |
| 164 | 08.0273.0227 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | 156.400 |
| |
| 165 | 08.0229.0227 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 156.400 |
| |
| 166 | 08.0264.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 156.400 |
| |
| 167 | 08.0252.0227 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | 156.400 |
| |
| 168 | 08.0250.0227 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 156.400 |
| |
| 169 | 08.0230.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 156.400 |
| |
| 170 | 08.0262.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 156.400 |
| |
| 171 | 08.0266.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 156.400 |
| |
| 172 | 08.0234.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 156.400 |
| |
| 173 | 08.0265.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 156.400 |
| |
| 174 | 08.0027.0228 | Chườm ngải | Chườm ngải | 37.000 |
| |
| 175 | 08.0009.0228 | Cứu | Cứu | 37.000 |
| |
| 176 | 08.0468.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 37.000 |
| |
| 177 | 08.0476.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 37.000 |
| |
| 178 | 08.0464.0228 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 37.000 |
| |
| 179 | 08.0472.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 37.000 |
| |
| 180 | 08.0470.0228 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 37.000 |
| |
| 181 | 08.0452.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 37.000 |
| |
| 182 | 08.0473.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 37.000 |
| |
| 183 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 37.000 |
| |
| 184 | 08.0465.0228 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 37.000 |
| |
| 185 | 08.0474.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 37.000 |
| |
| 186 | 08.0462.0228 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 37.000 |
| |
| 187 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 37.000 |
| |
| 188 | 08.0455.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 37.000 |
| |
| 189 | 08.0458.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 37.000 |
| |
| 190 | 08.0457.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 37.000 |
| |
| 191 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 37.000 |
| |
| 192 | 08.0466.0228 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 37.000 |
| |
| 193 | 08.0459.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 37.000 |
| |
| 194 | 08.0453.0228 | Cứu điều trị nấc thể hàn | Cứu điều trị nấc thể hàn | 37.000 |
| |
| 195 | 08.0454.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 37.000 |
| |
| 196 | 08.0456.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 37.000 |
| |
| 197 | 08.0471.0228 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 37.000 |
| |
| 198 | 08.0475.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 37.000 |
| |
| 199 | 08.0477.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 37.000 |
| |
| 200 | 08.0467.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 37.000 |
| |
| 201 | 08.0469.0228 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 37.000 |
| |
| 202 | 08.0463.0228 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 37.000 |
| |
| 203 | 08.0005.0230 | Điện châm | Điện châm [kim ngắn] | 78.300 |
| |
| 204 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 78.300 |
| |
| 205 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | Điện châm điều trị cảm mạo | 78.300 |
| |
| 206 | 08.0288.0230 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 78.300 |
| |
| 207 | 08.0302.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Điện châm điều trị chắp lẹo | 78.300 |
| |
| 208 | 08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 78.300 |
| |
| 209 | 08.0290.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 78.300 |
| |
| 210 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 78.300 |
| |
| 211 | 08.0303.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | Điện châm điều trị đau hố mắt | 78.300 |
| |
| 212 | 08.0312.0230 | Điện châm điều trị đau răng | Điện châm điều trị đau răng | 78.300 |
| |
| 213 | 08.0318.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 78.300 |
| |
| 214 | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 78.300 |
| |
| 215 | 08.0315.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 78.300 |
| |
| 216 | 08.0298.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 78.300 |
| |
| 217 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | Điện châm điều trị hội chứng stress | 78.300 |
| |
| 218 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 78.300 |
| |
| 219 | 08.0295.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 78.300 |
| |
| 220 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 78.300 |
| |
| 221 | 08.0299.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Điện châm điều trị khàn tiếng | 78.300 |
| |
| 222 | 08.0306.0230 | Điện châm điều trị lác cơ năng | Điện châm điều trị lác cơ năng | 78.300 |
| |
| 223 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Điện châm điều trị liệt chi trên | 78.300 |
| |
| 224 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 78.300 |
| |
| 225 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 78.300 |
| |
| 226 | 08.0287.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 78.300 |
| |
| 227 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78.300 |
| |
| 228 | 08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 78.300 |
| |
| 229 | 08.0289.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 78.300 |
| |
| 230 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 78.300 |
| |
| 231 | 08.0307.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 78.300 |
| |
| 232 | 08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 78.300 |
| |
| 233 | 08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78.300 |
| |
| 234 | 08.0311.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 78.300 |
| |
| 235 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 78.300 |
| |
| 236 | 08.0294.0230 | Điện châm điều trị sa tử cung | Điện châm điều trị sa tử cung | 78.300 |
| |
| 237 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 78.300 |
| |
| 238 | 08.0284.0230 | Điện châm điều trị trĩ | Điện châm điều trị trĩ | 78.300 |
| |
| 239 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | Điện châm điều trị ù tai | 78.300 |
| |
| 240 | 08.0283.0230 | Điện châm điều trị viêm Amidan | Điện châm điều trị viêm Amidan | 78.300 |
| |
| 241 | 08.0291.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 78.300 |
| |
| 242 | 08.0304.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 78.300 |
| |
| 243 | 08.0310.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 78.300 |
| |
| 244 | 08.0305.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78.300 |
| |
| 245 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Điều trị bằng các dòng điện xung | 44.900 |
| |
| 246 | 08.0485.0235 | Giác hơi | Giác hơi | 36.700 |
| |
| 247 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | Giác hơi điều trị các chứng đau | 36.700 |
| |
| 248 | 08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | Giác hơi điều trị cảm cúm | 36.700 |
| |
| 249 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 36.700 |
| |
| 250 | 08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 36.700 |
| |
| 251 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40.900 |
| |
| 252 | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 54.800 |
| |
| 253 | 08.0486.0238 | Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT | Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT | 54.800 |
| |
| 254 | 17.0134.0240 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 219.700 |
| |
| 255 | 17.0109.0265 | Tập cho người thất ngôn | Tập cho người thất ngôn | 124.000 |
| |
| 256 | 17.0111.0265 | Tập sửa lỗi phát âm | Tập sửa lỗi phát âm | 124.000 |
| |
| 257 | 03.0892.0266 | Tập vận động đoạn chi 30 phút | Tập vận động đoạn chi 30 phút | 51.800 |
| |
| 258 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 51.800 |
| |
| 259 | 03.0894.0267 | Tập vận động toàn thân 30 phút | Tập vận động toàn thân 30 phút | 59.300 |
| |
| 260 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 59.300 |
| |
| 261 | 17.0090.0267 | Tập điều hợp vận động | Tập điều hợp vận động | 59.300 |
| |
| 262 | 17.0187.0268 | Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng | Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng | 33.400 |
| |
| 263 | 17.0092.0268 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 33.400 |
| |
| 264 | 08.0006.0271 | Thủy châm | Thủy châm | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 265 | 08.0338.0271 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 266 | 08.0341.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 267 | 08.0336.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 268 | 08.0388.0271 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 269 | 08.0327.0271 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 270 | 08.0343.0271 | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 271 | 08.0345.0271 | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 272 | 08.0350.0271 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 273 | 08.0323.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 274 | 08.0357.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 275 | 08.0359.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 276 | 08.0376.0271 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 277 | 08.0380.0271 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 278 | 08.0360.0271 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 279 | 08.0378.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 280 | 08.0373.0271 | Thuỷ châm điều trị đau răng | Thuỷ châm điều trị đau răng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 281 | 08.0352.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 282 | 08.0385.0271 | Thuỷ châm điều trị di tinh | Thuỷ châm điều trị di tinh | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 283 | 08.0383.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 284 | 08.0339.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 285 | 08.0353.0271 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 286 | 08.0331.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 287 | 08.0362.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 288 | 08.0325.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 289 | 08.0322.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 290 | 08.0351.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 291 | 08.0347.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 292 | 08.0354.0271 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 293 | 08.0363.0271 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 294 | 08.0382.0271 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 295 | 08.0365.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 296 | 08.0356.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 297 | 08.0342.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 298 | 08.0386.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | Thuỷ châm điều trị liệt dương | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 299 | 08.0366.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 300 | 08.0330.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 301 | 08.0340.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 302 | 08.0361.0271 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 303 | 08.0324.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 304 | 08.0335.0271 | Thuỷ châm điều trị mày đay | Thuỷ châm điều trị mày đay | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 305 | 08.0326.0271 | Thuỷ châm điều trị nấc | Thuỷ châm điều trị nấc | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 306 | 08.0344.0271 | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 307 | 08.0364.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 308 | 08.0349.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 309 | 08.0372.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 310 | 08.0387.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 311 | 08.0332.0271 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 312 | 08.0346.0271 | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 313 | 08.0367.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 314 | 08.0379.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 315 | 08.0337.0271 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 316 | 08.0374.0271 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 317 | 08.0358.0271 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 318 | 08.0355.0271 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 319 | 08.0348.0271 | Thuỷ châm điều trị thống kinh | Thuỷ châm điều trị thống kinh | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 320 | 08.0333.0271 | Thuỷ châm điều trị trĩ | Thuỷ châm điều trị trĩ | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 321 | 08.0328.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 322 | 08.0384.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 323 | 08.0371.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 324 | 08.0377.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 325 | 08.0381.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 326 | 08.0334.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 327 | 08.0375.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 328 | 17.0073.0277 | Tập các kiểu thở | Tập các kiểu thở | 32.900 |
| |
| 329 | 08.0483.0280 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 76.000 |
| |
| 330 | 08.0399.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 76.000 |
| |
| 331 | 08.0444.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 76.000 |
| |
| 332 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 76.000 |
| |
| 333 | 08.0394.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 76.000 |
| |
| 334 | 08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 76.000 |
| |
| 335 | 08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 76.000 |
| |
| 336 | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 76.000 |
| |
| 337 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76.000 |
| |
| 338 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 76.000 |
| |
| 339 | 08.0449.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 76.000 |
| |
| 340 | 08.0437.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 76.000 |
| |
| 341 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 76.000 |
| |
| 342 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 76.000 |
| |
| 343 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76.000 |
| |
| 344 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 76.000 |
| |
| 345 | 08.0448.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 76.000 |
| |
| 346 | 08.0447.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 76.000 |
| |
| 347 | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 76.000 |
| |
| 348 | 08.0418.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 76.000 |
| |
| 349 | 08.0420.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 76.000 |
| |
| 350 | 08.0422.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 76.000 |
| |
| 351 | 08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 76.000 |
| |
| 352 | 08.0407.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 76.000 |
| |
| 353 | 08.0450.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 76.000 |
| |
| 354 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 76.000 |
| |
| 355 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 76.000 |
| |
| 356 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 76.000 |
| |
| 357 | 08.0438.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 76.000 |
| |
| 358 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76.000 |
| |
| 359 | 08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 76.000 |
| |
| 360 | 08.0417.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 76.000 |
| |
| 361 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 76.000 |
| |
| 362 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76.000 |
| |
| 363 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76.000 |
| |
| 364 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 76.000 |
| |
| 365 | 08.0393.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 76.000 |
| |
| 366 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 76.000 |
| |
| 367 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 76.000 |
| |
| 368 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 76.000 |
| |
| 369 | 08.0427.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | 76.000 |
| |
| 370 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 76.000 |
| |
| 371 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 76.000 |
| |
| 372 | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 76.000 |
| |
| 373 | 08.0436.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 76.000 |
| |
| 374 | 08.0443.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 76.000 |
| |
| 375 | 08.0440.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 76.000 |
| |
| 376 | 08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 76.000 |
| |
| 377 | 08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 76.000 |
| |
| 378 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 76.000 |
| |
| 379 | 08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 76.000 |
| |
| 380 | 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 76.000 |
| |
| 381 | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 76.000 |
| |
| 382 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 76.000 |
| |
| 383 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 76.000 |
| |
| 384 | 08.0421.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 76.000 |
| |
| 385 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 76.000 |
| |
| 386 | 08.0416.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 76.000 |
| |
| 387 | 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 76.000 |
| |
| 388 | 08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 76.000 |
| |
| 389 | 08.0484.0281 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | 39.000 |
| |
| 390 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 51.300 |
| |
| 391 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 64.900 |
| |
| 392 | 01.0032.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 532.400 |
| |
| 393 | 05.0044.0329 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 399.000 |
| |
| 394 | 05.0068.0343 | Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt | Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt | 893.600 |
| |
| 395 | 07.0233.0355 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 292.300 |
| |
| 396 | 10.0356.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1.920.900 |
| |
| 397 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2.815.900 |
| |
| 398 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn | 3.512.900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | |
| 399 | 10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 3.142.500 |
| |
| 400 | 14.0215.0505 | Rạch áp xe mi | Rạch áp xe mi | 218.500 |
| |
| 401 | 15.0304.0505 | Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 218.500 |
| |
| 402 | 07.0231.0505 | Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | 218.500 |
| |
| 403 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 58.400 |
| |
| 404 | 10.0719.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn | 4.102.500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. | |
| 405 | 10.0963.0559 | Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) | Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) | 3.302.900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | |
| 406 | 10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1.857.900 |
| |
| 407 | 10.0699.0583 | Khâu vết thương thành bụng | Khâu vết thương thành bụng | 2.396.200 |
| |
| 408 | 10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1.509.500 |
| |
| 409 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | Cắt hẹp bao quy đầu | 1.509.500 |
| |
| 410 | 10.0412.0584 | Mở rộng lỗ sáo | Mở rộng lỗ sáo | 1.509.500 |
| |
| 411 | 28.0110.0584 | Khâu vết thương vùng môi | Khâu vết thương vùng môi | 1.509.500 |
| |
| 412 | 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | Bóc nhân xơ vú | 1.079.400 |
| |
| 413 | 12.0267.0653 | Cắt u vú lành tính | Cắt u vú lành tính | 3.135.800 |
| |
| 414 | 12.0323.0653 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | 3.135.800 |
| |
| 415 | 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | Bơm rửa lệ đạo | 41.200 |
| |
| 416 | 14.0207.0738 | Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | 85.500 |
| |
| 417 | 14.0205.0759 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 53.600 |
| |
| 418 | 14.0201.0769 | Khâu kết mạc | Khâu kết mạc [gây tê] | 897.100 |
| |
| 419 | 14.0172.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | Khâu phục hồi bờ mi | 813.600 |
| |
| 420 | 14.0174.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 1.043.500 |
| |
| 421 | 14.0166.0777 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê] | 727.900 |
| |
| 422 | 14.0166.0778 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] | 99.400 |
| |
| 423 | 14.0166.0780 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] | 359.500 |
| |
| 424 | 14.0071.0781 | Lấy dị vật hốc mắt | Lấy dị vật hốc mắt | 1.013.600 |
| |
| 425 | 14.0072.0781 | Lấy dị vật trong củng mạc | Lấy dị vật trong củng mạc | 1.013.600 |
| |
| 426 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | Lấy dị vật kết mạc | 71.500 |
| |
| 427 | 14.0073.0783 | Lấy dị vật tiền phòng | Lấy dị vật tiền phòng | 1.244.100 |
| |
| 428 | 14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | Lấy calci kết mạc | 40.900 |
| |
| 429 | 14.0165.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 960.200 |
| |
| 430 | 12.0062.0834 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | 1.322.100 |
| |
| 431 | 12.0068.0834 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 1.322.100 |
| |
| 432 | 14.0083.0836 | Cắt u da mi không ghép | Cắt u da mi không ghép | 812.100 |
| |
| 433 | 01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | Soi đáy mắt cấp cứu | 60.000 |
| |
| 434 | 02.0156.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | 60.000 |
| |
| 435 | 14.0197.0854 | Bơm thông lệ đạo | Bơm thông lệ đạo [2 mắt] | 105.800 |
| |
| 436 | 14.0212.0864 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 344.200 |
| |
| 437 | 15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên] | 216.500 |
| |
| 438 | 15.0046.0872 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] | 580.400 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan | |
| 439 | 15.0207.0878 | Trích áp xe quanh Amidan | Trích áp xe quanh Amidan [gây tê] | 295.500 |
| |
| 440 | 15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây tê] | 295.500 |
| |
| 441 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | Chọc hút dịch vành tai | 64.300 |
| |
| 442 | 15.0215.0895 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 89.400 |
| |
| 443 | 15.0139.0897 | Phương pháp Proetz | Phương pháp Proetz | 69.300 |
| |
| 444 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Khí dung thuốc giãn phế quản | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | |
| 445 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | Khí dung mũi họng | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | |
| 446 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | Làm thuốc tai | 22.000 | Chưa bao gồm thuốc. | |
| 447 | 15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | Lấy dị vật hạ họng | 43.100 |
| |
| 448 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | Lấy dị vật họng miệng | 43.100 |
| |
| 449 | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] | 530.700 |
| |
| 450 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] | 170.600 |
| |
| 451 | 15.0143.0906 | Lấy dị vật mũi | Lấy dị vật mũi [gây mê] | 705.500 |
| |
| 452 | 15.0144.0906 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] | 705.500 |
| |
| 453 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi | Lấy dị vật mũi [không gây mê] | 213.900 |
| |
| 454 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 70.300 |
| |
| 455 | 15.0045.0910 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê] | 874.800 |
| |
| 456 | 15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | Nhét bấc mũi sau | 139.000 |
| |
| 457 | 15.0138.0920 | Chọc rửa xoang hàm | Chọc rửa xoang hàm | 310.500 |
| |
| 458 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | Nội soi tai mũi họng | 116.100 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. | |
| 459 | 15.0034.0997 | Vá nhĩ đơn thuần | Vá nhĩ đơn thuần | 4.058.900 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan | |
| 460 | 15.0214.1002 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 1.075.700 |
| |
| 461 | 15.0053.1002 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 1.075.700 |
| |
| 462 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 178.900 |
| |
| 463 | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 414.400 |
| |
| 464 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | Lấy cao răng [hai hàm] | 159.100 |
| |
| 465 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 217.200 |
| |
| 466 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | Nhổ răng vĩnh viễn | 239.500 |
| |
| 467 | 16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 245.500 |
| |
| 468 | 12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 771.000 |
| |
| 469 | 12.0006.1044 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 771.000 |
| |
| 470 | 28.0009.1044 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm | 771.000 |
| |
| 471 | 12.0010.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | Cắt các u lành vùng cổ | 2.928.100 |
| |
| 472 | 16.0336.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 1.832.000 |
| |
| 473 | 11.0019.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2.566.900 |
| |
| 474 | 11.0103.1114 | Cắt sẹo khâu kín | Cắt sẹo khâu kín | 3.683.600 |
| |
| 475 | 11.0159.1144 | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | 2.872.600 |
| |
| 476 | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1.456.700 |
| |
| 477 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13.600 |
| |
| 478 | 22.9000.1349 | Thời gian đông máu | Thời gian đông máu | 13.600 |
| |
| 479 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 43.500 |
| |
| 480 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | |
| 481 | 23.0214.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | |
| 482 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | |
| 483 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | |
| 484 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | |
| 485 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | |
| 486 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Định lượng Acid Uric [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | |
| 487 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | Định lượng Creatinin (máu) | 22.400 | Mỗi chất | |
| 488 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | Định lượng Glucose [Máu] | 22.400 | Mỗi chất | |
| 489 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | Định lượng Urê máu [Máu] | 22.400 | Mỗi chất | |
| 490 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 28.000 |
| |
| 491 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 28.000 |
| |
| 492 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 20.000 |
| |
| 493 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 28.600 |
| |
| 494 | 24.0183.1637 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 142.500 |
| |
| 495 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | Điện tim thường | 39.900 |
| |
PHỤ LỤC I
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ TRUNG ĐOÀN 3/ SƯ ĐOÀN 330/ QUÂN KHU 9
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán
| STT | Danh mục dịch vụ | Mức giá | |
| I | Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán | ||
| 1 | |||
| Giá Khám bệnh | 36.500 | ||
PHỤ LỤC II
GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ TRUNG ĐOÀN 3/ SƯ ĐOÀN 330/ QUÂN KHU 9
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
| Số TT | Các loại dịch vụ | Mức giá |
| 1 | Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu | 327.900 |
| 2 | Ngày giường bệnh Nội khoa: |
|
| 2.1 | Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT/ PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não. | 188.000 |
| 2.2 | Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng | 156.300 |
| 3 | Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng; |
|
| 3.1 | Loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể | 185.000 |
| 4 | Ngày giường điều trị ban ngày | Được tính bằng 0,3 lần giá ngày giường của các khoa và loại phòng tương ứng |
Ghi chú: Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế.
PHỤ LỤC III
GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ TRUNG ĐOÀN 3/ SƯ ĐOÀN 330/ QUÂN KHU 9
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toánDanh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toánDanh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán
| STT | Mã tương đương | Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT | Tên dịch vụ phê duyệt giá | Mức giá | Ghi chú | |||
| A | Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán | |||||||
| 1 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 58.600 |
| |||
| 2 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | Siêu âm ổ bụng | 58.600 |
| |||
| 3 | 01.0065.0071 | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | 248.500 |
| |||
| 4 | 01.0362.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độc | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độc | 532.500 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. | |||
| 5 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 532.500 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. | |||
| 6 | 03.0113.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 532.500 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. | |||
| 7 | 01.0053.0075 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 40.300 |
| |||
| 8 | 03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | Cắt chỉ khâu da | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | |||
| 9 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | |||
| 10 | 10.9004.0075 | Cắt chỉ | Cắt chỉ | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | |||
| 11 | 15.0302.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | |||
| 12 | 01.0066.1888 | Đặt nội khí quản | Đặt nội khí quản | 600.500 |
| |||
| 13 | 03.0077.1888 | Đặt nội khí quản | Đặt nội khí quản | 600.500 |
| |||
| 14 | 15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | Đặt nội khí quản | 600.500 |
| |||
| 15 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt ống thông dạ dày | 101.800 |
| |||
| 16 | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt ống thông dạ dày | 101.800 |
| |||
| 17 | 03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt ống thông dạ dày | 101.800 |
| |||
| 18 | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | Mở khí quản cấp cứu | 759.800 |
| |||
| 19 | 03.0078.0120 | Mở khí quản | Mở khí quản | 759.800 |
| |||
| 20 | 03.4246.0198 | Tháo bột các loại | Tháo bột các loại | 61.400 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | |||
| 21 | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 279.500 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. | |||
| 22 | 03.3911.0200 | Thay băng, cắt chỉ | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | |||
| 23 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | |||
| 24 | 10.9003.0200 | Thay băng | Thay băng [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | |||
| 25 | 15.0303.0200 | Thay băng vết mổ | Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | |||
| 26 | 03.3911.0201 | Thay băng, cắt chỉ | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89.500 |
| |||
| 27 | 10.9003.0201 | Thay băng | Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89.500 |
| |||
| 28 | 03.3826.2047 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89.500 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | |||
| 29 | 07.0225.0203 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | 148.600 | Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. | |||
| 30 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | Thông tiểu | 101.800 |
| |||
| 31 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | Tiêm bắp thịt | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | |||
| 32 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | Tiêm dưới da | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | |||
| 33 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | |||
| 34 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | Tiêm trong da | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | |||
| 35 | 14.0291.0212 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | |||
| 36 | 14.0290.0212 | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | |||
| 37 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | Truyền tĩnh mạch | 25.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. | |||
| 38 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 194.700 |
| |||
| 39 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] | 194.700 |
| |||
| 40 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 194.700 |
| |||
| 41 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | Khâu vết rách vành tai | 194.700 |
| |||
| 42 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 194.700 |
| |||
| 43 | 15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | 269.500 |
| |||
| 44 | 08.0026.0222 | Bó thuốc | Bó thuốc | 57.600 |
| |||
| 45 | 08.0003.2045 | Mãng châm | Mãng châm | 83.300 |
| |||
| 46 | 03.0289.0224 | Hào châm | Hào châm | 76.300 |
| |||
| 47 | 03.0291.0224 | Ôn châm | Ôn châm | 76.300 |
| |||
| 48 | 08.0002.0224 | Hào châm | Hào châm | 76.300 |
| |||
| 49 | 08.0001.0224 | Mai hoa châm | Mai hoa châm | 76.300 |
| |||
| 50 | 08.0004.0224 | Nhĩ châm | Nhĩ châm | 76.300 |
| |||
| 51 | 08.0008.0224 | Ôn châm | Ôn châm [kim ngắn] | 76.300 |
| |||
| 52 | 08.0012.0224 | Từ châm | Từ châm | 76.300 |
| |||
| 53 | 17.0161.0228 | Điều trị chườm ngải cứu | Điều trị chườm ngải cứu | 37.000 |
| |||
| 54 | 08.0027.0228 | Chườm ngải | Chườm ngải | 37.000 |
| |||
| 55 | 08.0009.0228 | Cứu | Cứu | 37.000 |
| |||
| 56 | 08.0005.0230 | Điện châm | Điện châm [kim ngắn] | 78.300 |
| |||
| 57 | 08.0485.0235 | Giác hơi | Giác hơi | 36.700 |
| |||
| 58 | 08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | Giác hơi điều trị cảm cúm | 36.700 |
| |||
| 59 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40.900 |
| |||
| 60 | 03.0274.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | Kéo nắn cột sống cổ | 54.800 |
| |||
| 61 | 03.0275.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 54.800 |
| |||
| 62 | 08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | Kéo nắn cột sống cổ | 54.800 |
| |||
| 63 | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 54.800 |
| |||
| 64 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | Sắc thuốc thang | 14.000 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. | |||
| 65 | 08.0006.0271 | Thủy châm | Thủy châm | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |||
| 66 | 08.0483.0280 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 76.000 |
| |||
| 67 | 03.0807.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | Xoa bóp cục bộ bằng tay | 51.300 |
| |||
| 68 | 03.0808.0283 | Xoa bóp toàn thân bằng tay | Xoa bóp toàn thân bằng tay | 64.900 |
| |||
| 69 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 64.900 |
| |||
| 70 | 03.0282.0284 | Xông hơi thuốc | Xông hơi thuốc | 50.300 |
| |||
| 71 | 08.0020.0284 | Xông hơi thuốc | Xông hơi thuốc | 50.300 |
| |||
| 72 | 08.0019.0286 | Xông thuốc bằng máy | Xông thuốc bằng máy | 50.300 |
| |||
| 73 | 03.2119.0505 | Trích nhọt ống tai ngoài | Trích nhọt ống tai ngoài | 218.500 |
| |||
| 74 | 03.3909.0505 | Trích rạch áp xe nhỏ | Trích rạch áp xe nhỏ | 218.500 |
| |||
| 75 | 14.0215.0505 | Rạch áp xe mi | Rạch áp xe mi | 218.500 |
| |||
| 76 | 15.0304.0505 | Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 218.500 |
| |||
| 77 | 03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 58.400 |
| |||
| 78 | 03.1693.0738 | Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc | Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc | 85.500 |
| |||
| 79 | 14.0207.0738 | Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | 85.500 |
| |||
| 80 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | Chọc hút dịch vành tai | 64.300 |
| |||
| 81 | 03.2191.0898 | Khí dung mũi họng | Khí dung mũi họng | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | |||
| 82 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | Khí dung thuốc cấp cứu | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | |||
| 83 | 03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | Lấy dị vật hạ họng | 43.100 |
| |||
| 84 | 15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | Lấy dị vật hạ họng | 43.100 |
| |||
| 85 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | Lấy dị vật họng miệng | 43.100 |
| |||
| 86 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | Lấy dị vật tai [đơn giản] | 70.300 |
| |||
| 87 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi | Lấy dị vật mũi [không gây mê] | 213.900 |
| |||
| 88 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | Lấy cao răng [hai hàm] | 159.100 |
| |||
| 89 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng | Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] | 92.500 |
| |||
| 90 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 217.200 |
| |||
| 91 | 03.1914.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 110.600 |
| |||
| 92 | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | Nhổ răng thừa | 239.500 |
| |||
| 93 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | Nhổ răng vĩnh viễn | 239.500 |
| |||
| 94 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] | 262.900 |
| |||
| 95 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | Điện tim thường | 39.900 |
| |||
PHỤ LỤC I
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ TRUNG ĐOÀN 20/ SƯ ĐOÀN 330/ QUÂN KHU 9
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán
| STT | Danh mục dịch vụ | Mức giá | |
| I | Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán | ||
| 1 | |||
| Giá Khám bệnh | 36.500 | ||
PHỤ LỤC II
GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ TRUNG ĐOÀN 20/ SƯ ĐOÀN 330/ QUÂN KHU 9
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
| Số TT | Các loại dịch vụ | Mức giá |
| 1 | Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu | 327.900 |
| 2 | Ngày giường bệnh Nội khoa: |
|
| 2.1 | Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai- Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT/ PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não. | 188.000 |
| 2.2 | Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng | 156.300 |
| 3 | Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng; |
|
| 3.1 | Loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể | 185.000 |
| 4 | Ngày giường điều trị ban ngày | Được tính bằng 0,3 lần giá ngày giường của các khoa và loại phòng tương ứng |
Ghi chú: Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế.
PHỤ LỤC III
GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI BỆNH XÁ TRUNG ĐOÀN 20/ SƯ ĐOÀN 330/ QUÂN KHU 9
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2782/QĐ-BYT ngày 29/8/2025 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toánDanh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toánDanh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán
| STT | Mã tương đương | Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT | Tên dịch vụ phê duyệt giá | Mức giá | Ghi chú | |||
| A | Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán | |||||||
| 1 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 58.600 |
| |||
| 2 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | Siêu âm ổ bụng | 58.600 |
| |||
| 3 | 01.0065.0071 | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | 248.500 |
| |||
| 4 | 01.0362.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độc | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độc | 532.500 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. | |||
| 5 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 532.500 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. | |||
| 6 | 03.0113.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 532.500 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. | |||
| 7 | 01.0053.0075 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 40.300 |
| |||
| 8 | 03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | Cắt chỉ khâu da | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | |||
| 9 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | |||
| 10 | 10.9004.0075 | Cắt chỉ | Cắt chỉ | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | |||
| 11 | 15.0302.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | |||
| 12 | 01.0066.1888 | Đặt nội khí quản | Đặt nội khí quản | 600.500 |
| |||
| 13 | 03.0077.1888 | Đặt nội khí quản | Đặt nội khí quản | 600.500 |
| |||
| 14 | 15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | Đặt nội khí quản | 600.500 |
| |||
| 15 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt ống thông dạ dày | 101.800 |
| |||
| 16 | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt ống thông dạ dày | 101.800 |
| |||
| 17 | 03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt ống thông dạ dày | 101.800 |
| |||
| 18 | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | Mở khí quản cấp cứu | 759.800 |
| |||
| 19 | 03.0078.0120 | Mở khí quản | Mở khí quản | 759.800 |
| |||
| 20 | 03.4246.0198 | Tháo bột các loại | Tháo bột các loại | 61.400 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | |||
| 21 | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 279.500 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. | |||
| 22 | 03.3911.0200 | Thay băng, cắt chỉ | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | |||
| 23 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | |||
| 24 | 10.9003.0200 | Thay băng | Thay băng [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | |||
| 25 | 15.0303.0200 | Thay băng vết mổ | Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | |||
| 26 | 03.3911.0201 | Thay băng, cắt chỉ | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89.500 |
| |||
| 27 | 10.9003.0201 | Thay băng | Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89.500 |
| |||
| 28 | 03.3826.2047 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89.500 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | |||
| 29 | 07.0225.0203 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | 148.600 | Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. | |||
| 30 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | Thông tiểu | 101.800 |
| |||
| 31 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | Tiêm bắp thịt | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | |||
| 32 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | Tiêm dưới da | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | |||
| 33 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | |||
| 34 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | Tiêm trong da | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | |||
| 35 | 14.0291.0212 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | |||
| 36 | 14.0290.0212 | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | |||
| 37 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | Truyền tĩnh mạch | 25.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. | |||
| 38 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 194.700 |
| |||
| 39 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] | 194.700 |
| |||
| 40 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 194.700 |
| |||
| 41 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | Khâu vết rách vành tai | 194.700 |
| |||
| 42 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 194.700 |
| |||
| 43 | 15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | 269.500 |
| |||
| 44 | 08.0026.0222 | Bó thuốc | Bó thuốc | 57.600 |
| |||
| 45 | 08.0003.2045 | Mãng châm | Mãng châm | 83.300 |
| |||
| 46 | 03.0289.0224 | Hào châm | Hào châm | 76.300 |
| |||
| 47 | 03.0291.0224 | Ôn châm | Ôn châm | 76.300 |
| |||
| 48 | 08.0002.0224 | Hào châm | Hào châm | 76.300 |
| |||
| 49 | 08.0001.0224 | Mai hoa châm | Mai hoa châm | 76.300 |
| |||
| 50 | 08.0004.0224 | Nhĩ châm | Nhĩ châm | 76.300 |
| |||
| 51 | 08.0008.0224 | Ôn châm | Ôn châm [kim ngắn] | 76.300 |
| |||
| 52 | 08.0012.0224 | Từ châm | Từ châm | 76.300 |
| |||
| 53 | 17.0161.0228 | Điều trị chườm ngải cứu | Điều trị chườm ngải cứu | 37.000 |
| |||
| 54 | 08.0027.0228 | Chườm ngải | Chườm ngải | 37.000 |
| |||
| 55 | 08.0009.0228 | Cứu | Cứu | 37.000 |
| |||
| 56 | 08.0005.0230 | Điện châm | Điện châm [kim ngắn] | 78.300 |
| |||
| 57 | 08.0485.0235 | Giác hơi | Giác hơi | 36.700 |
| |||
| 58 | 08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | Giác hơi điều trị cảm cúm | 36.700 |
| |||
| 59 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40.900 |
| |||
| 60 | 03.0274.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | Kéo nắn cột sống cổ | 54.800 |
| |||
| 61 | 03.0275.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 54.800 |
| |||
| 62 | 08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | Kéo nắn cột sống cổ | 54.800 |
| |||
| 63 | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 54.800 |
| |||
| 64 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | Sắc thuốc thang | 14.000 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. | |||
| 65 | 08.0006.0271 | Thủy châm | Thủy châm | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |||
| 66 | 08.0483.0280 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 76.000 |
| |||
| 67 | 03.0807.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | Xoa bóp cục bộ bằng tay | 51.300 |
| |||
| 68 | 03.0808.0283 | Xoa bóp toàn thân bằng tay | Xoa bóp toàn thân bằng tay | 64.900 |
| |||
| 69 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 64.900 |
| |||
| 70 | 03.0282.0284 | Xông hơi thuốc | Xông hơi thuốc | 50.300 |
| |||
| 71 | 08.0020.0284 | Xông hơi thuốc | Xông hơi thuốc | 50.300 |
| |||
| 72 | 08.0019.0286 | Xông thuốc bằng máy | Xông thuốc bằng máy | 50.300 |
| |||
| 73 | 03.2119.0505 | Trích nhọt ống tai ngoài | Trích nhọt ống tai ngoài | 218.500 |
| |||
| 74 | 03.3909.0505 | Trích rạch áp xe nhỏ | Trích rạch áp xe nhỏ | 218.500 |
| |||
| 75 | 14.0215.0505 | Rạch áp xe mi | Rạch áp xe mi | 218.500 |
| |||
| 76 | 15.0304.0505 | Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 218.500 |
| |||
| 77 | 03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 58.400 |
| |||
| 78 | 03.1693.0738 | Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc | Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc | 85.500 |
| |||
| 79 | 14.0207.0738 | Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | 85.500 |
| |||
| 80 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | Chọc hút dịch vành tai | 64.300 |
| |||
| 81 | 03.2191.0898 | Khí dung mũi họng | Khí dung mũi họng | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | |||
| 82 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | Khí dung thuốc cấp cứu | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | |||
| 83 | 03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | Lấy dị vật hạ họng | 43.100 |
| |||
| 84 | 15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | Lấy dị vật hạ họng | 43.100 |
| |||
| 85 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | Lấy dị vật họng miệng | 43.100 |
| |||
| 86 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | Lấy dị vật tai [đơn giản] | 70.300 |
| |||
| 87 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi | Lấy dị vật mũi [không gây mê] | 213.900 |
| |||
| 88 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | Lấy cao răng [hai hàm] | 159.100 |
| |||
| 89 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng | Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] | 92.500 |
| |||
| 90 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 217.200 |
| |||
| 91 | 03.1914.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 110.600 |
| |||
| 92 | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | Nhổ răng thừa | 239.500 |
| |||
| 93 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | Nhổ răng vĩnh viễn | 239.500 |
| |||
| 94 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] | 262.900 |
| |||
| 95 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | Điện tim thường | 39.900 |
| |||
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!