Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Quyết định 240/QĐ-QLD của Cục Quản lý Dược về việc ban hành Danh mục 503 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 141
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 240/QĐ-QLD
Cơ quan ban hành: | Cục Quản lý Dược | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 240/QĐ-QLD | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành: | 10/09/2013 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
BỘ Y TẾ Số:240/QĐ-QLD | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 10 tháng 09 năm 2013 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 503 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC
ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 141
------------------------------
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế và Quyết định số 3106/QĐ-BYT ngày 29/8/2011 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc sửa đổi, bổ sung Điều 3 Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1.Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 503 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 141.
Điều 2.Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-13 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3.Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4.Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận: | CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC
503 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝHIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 141
(Ban hành kèm theoQuyết định số240/QĐ-QLD ngày10/9/2013)
1.Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm(Đ/c: 30-32 Phong Phú, P.12, Q.8, TP. HồChí Minh - Việt Nam)
1.1.Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm(Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Alphachymotrypsin | Alphachymotrypsin 4200 đơn vị USP chymotrypsin | Viên nén | 18 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉnhôm/ nhômx10 viên; Hộp 10 vỉ, 100 vỉ nhôm/ PVCx10 viên | VD-19250-13 |
2 | Clorpheniramin | Clorpheniramin maleat 4mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-19251-13 |
3 | Erythromycin 250 | Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx 10 viên | VD-19252-13 |
4 | Erythromycin 500 | Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-19253-13 |
5 | Loperamid 2mg | Loperamid 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx15 viên; Chai 100 viên | VD-19254-13 |
6 | Paracetamol | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-19255-13 |
2.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần BV Pharma(Đ/c:Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
2.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần BV Pharma(Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
7 | Alverin - BVP | Alverin (dưới dạng Alverin citrat) 40 mg | viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3, 10 vỉx10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 1 chai 200 viên (chai nhựa HDPE) | VD-19256-13 |
8 | Axomus | Ambroxol HCl30 mg | viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉx10 viên (vỉnhôm- PVC) | VD-19257-13 |
9 | Capsicin gel 0,025% | Capsaicin (tính theo Capsaicinoid toàn phần) 0,025 g/100g gel | Gel bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5, 10, 20 g (tuýp nhựa) | VD-19258-13 |
10 | Lasectil 40 | Omeprazole (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột) 40mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x7 viên; Hộp 2 vỉx14 viên (vỉ nhôm - nhôm) | VD-19259-13 |
11 | Lisazin 40 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 40 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x10 viên (vỉ nhôm - nhôm) | VD-19260-13 |
12 | Lufocin | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCI) 500 mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5, 10 vỉx10 viên (vỉ nhôm - PVC); Hộp 1 chai 100 viên (chai nhựa HDPE) | VD-19261-13 |
13 | Rotundin - BVP | rotundin 30 mg | viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ (vỉ nhôm-PVC)x10 viên, Hộp 1 chai 200 viên (chai nhựa HDPE) | VD-19262-13 |
14 | Rubina 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10 viên (vỉ nhôm - nhôm) | VD-19263-13 |
15 | Thuốc xịt miệng Mangoherpin DM | Mangiferin 0,3 g | Dung dịch xịt miệng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30ml (chai thủy tinh màu nâu) | VD-19264-13 |
3.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược ATM(Đ/c: 89F, Nguyễn Văn Trỗi,P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội - Việt Nam)
3.1.Nhà sản xuất: Công ty cổphần dược vật tư y tế Thái Bình(Đ/c: Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
16 | Pharextra | Lysin HCI 12,5g; Vitamin A 1000 IU; Vitamin B110 mg; Vitamin B2 1 mg; VitaminB3 10 mg; Vitamin B6 5 mg; Vitamin B12 50 mcg; Vitamin D3 200 IU; Calci glycerophosphat 12,5 mg;Sắt (II) sulfat 15 mg; Magnesi gluconat 4 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-19265-13 |
4.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần DượcBecamex(Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
4.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Becamex(Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
17 | Diosmectit 3g | Diosmectit 3g | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 góix3g | VD-19266-13 |
5.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha(Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
5.1.Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược Danapha(Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
18 | Cetirizin 10 mg | Cetirizin dihydroclorid 10 mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x10 viên | VD-19268-13 |
19 | Contussin New | Dextromethorphan HBr; Clorpheniramin maleat; Guaifenesin; Natri benzoat; Natri citrat | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chaix30 ml | VD-19269-13 |
20 | Hetopartat | L-ornithin L-Aspartat1g/10 ml | Dung dịch tiêm (tiêm truyền, tiêm tĩnh mạch) | 36 tháng | TCCS | Hộp 5ốngx10 ml | VD-19270-13 |
21 | Neuropyl 3g | Piracetam 3 g | Dung dịch tiêm (tiêm tĩnh mạch, tiêm truyền, tiêm bắp) | 36 tháng | TCCS | Hộp 4ốngx15 ml | VD-19271-13 |
22 | Zvezdochka lor 0.15 | Benzydamin hydroclorid 45 mg/30 ml | Dung dịch thuốc xịt họng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x30 ml | VD-19272-13 |
23 | Zvezdochka lor 0.3 | Benzydamin hydroclorid 45 mg/15 ml | Dung dịch thuốc xịt họng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọx15 ml | VD-19273-13 |
5.2.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha(Đ/c: Khu công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
24 | Botidana | 230 mg cao đặc tương đương với: 432 mg Bạch linh và 432 mg Bạch truật; 170 mg cao đặc tương đương với: 250 mg Đảng sâm, 216 mg Bán hạ chế, 173 mg Sa nhân, 151 mg Cam thảo, 173 mg Trần bì, 215 mg Mộc hương | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x10 viên; Hộp 1 lọx60 viên | VD-19267-13 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh(Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
6.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh(Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
25 | Erycaf | Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 250 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-19274-13 |
26 | Lohatidin | Loratadin 10 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉx10 viên. Hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 500 viên, hộp 1 lọ 1000 viên | VD-19275-13 |
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Hậu Giang(Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều,Cần Thơ- Việt Nam)
7.1.Nhà sản xuất: Công ty cổphần dượcHậu Giang(Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
27 | Coldacmin | Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên, chai 100 viên | VD-19276-13 |
28 | Fenaflam | Diclofenac kali 25 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x10 viên | VD-19277-13 |
29 | Haresol | Natri clorid 858 mg; Natri citrat dihydrat 957 mg; Kali clorid 495 mg; Glucose khan 4455 mg | Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 góix6,9g | VD-19278-13 |
30 | Hasalbu | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-19279-13 |
31 | Ivis Salty | Natri clorid 90mg/10ml | Thuốc nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai10ml | VD-19280-13 |
32 | Medskin Acyclovir | Acyclovir 250 mg | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g | VD-19281-13 |
33 | Medskin Clovir | Acyclovir 200 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x10 viên | VD-19282-13 |
34 | Montelukast 4 | Montelukast 4 mg | Viên nhai | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x10 viên | VD-19283-13 |
35 | Pamin Caps | Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 4 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-19284-13 |
36 | PoncifDHG | Acid mefenamic 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19285-13 |
37 | Telfor 120 | Fexofenadin hydroclorid 120mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-19286-13 |
38 | Telfor 180 | Fexofenadin hydroclorid 180 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-19287-13 |
39 | Venrozin | Aspirin 81 mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 30 viên | VD-19288-13 |
8.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải(Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
8.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải(Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
40 | Terpin benzoat | Terpin hydrat 100 mg; Natri benzoat 50 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ x10 viên | VD-19289-13 |
41 | Trimoxtal 250/125 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 125 mg | Thuốc cốm | 36tháng | TCCS | Hộp 12 góix 1,2g | VD-19290-13 |
42 | Trimoxtal 250/250 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 250 mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 góix1,5 g | VD-19291-13 |
9.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam(Đ/c: số 19, đường 18,P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
9.1.Nhà sản xuất: Công tycổ phần dược Nature Việt Nam(Đ/c: số 19, đường 18,P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
43 | Dầu gió Vim III Hồng gấm | Một ml có chứa: tinh dầu Bạc hà 561,5mg; tinh dầu tràm 104,5mg; Camphor 41,8mg; tinh dầu quế0,6mg; tinh dầu Hương nhu 5,2mg; Methyl salicilat 35,8mg | Dầu xoa | 60 tháng | TCCS | hộp 1 chai 6ml, 10 ml | VD-19292-13 |
44 | Mecaflu | Eucalyptol100mg; Menthol 0,5mg; tinh dầu Tần 0,18mg; tinh dầu Gừng 0,5mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | hộp 5 vỉ, 10 vỉx10 viên | VD-19293-13 |
45 | Mecafluforte | Eucalyptol100mg; Tinh dầu tràm 50mg; Menthol 0,5mg; tinh dầu Tần 0,36mg; tinh dầu Gừng 0,5mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | hộp 5 vỉ, 10 vỉx10 viên | VD-19294-13 |
46 | Vichosa | Tinh dầu gừng30mg; Tinh dầu trần bì 30mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | hộp 2 vỉ,4 vỉx10 viên | VD-19295-13 |
10.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar(Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt,P. 15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
10.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar(Đ/c: 930 C4, ĐườngC, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
47 | Biocalcium | Calci lactat pentahydrat 650mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 60 viên | VD-19296-13 |
48 | Cinnarizine | Cinnarizin 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-19297-13 |
49 | Loperamid | Loperamid HCl 2mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 25 vỉ x 4 viên | VD-19298-13 |
50 | Nadypharlax | Mỗi gói chứa Macrogol 4000: 10g | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 10,21g | VD-19299-13 |
51 | Promethazin | Promethazin HCl 15mg | Viên bao đường | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ x 20 viên; Hộp 30 chai x 40 viên | VD-19300-13 |
52 | Roxithromycin 150mg | Roxithromycin 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-19301-13 |
53 | Tizanad 2mg | Tizanidin (dưới dạng Tizanidin HCl) 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-19302-13 |
11.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2(Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế,Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
11.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2(Đ/c:Số 930 C2, ĐườngC, KCN Cát Lái,P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
54 | Cetirizin | Cetirizin dihydroclorid10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | hộp 10 vỉx10 viên, chai 200 viên | VD-19303-13 |
55 | Decolic | Trimebutin (dưới dạng Trimebutin maleat) 24mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | hộp 20 gói 1,15 gam | VD-19304-13 |
56 | Hiskast | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg | Cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | hộp 28 góix0,5 gam | VD-19305-13 |
57 | Neo - Dexa | Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 17.000IU | Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai | 24 tháng | TCCS | hộp 1 chai 5 ml, 8 ml | VD-19306-13 |
58 | Ostocan 0,6 | Tricalci phosphat 1.650mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | hộp 30 góix1,75 gam | VD-19307-13 |
59 | Synervit.F | Thiamin nitrat 242,5mg; Pyridoxin hydroclorid 250mg; Cyanocobalamin1000mcg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | hộp 10 vỉx10 viên | VD-19308-13 |
60 | Terfelic F | Sắt fumarat 200mg; Acid Folic 1 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | hộp 3 vỉ, 10 vỉx10 viên | VD-19309-13 |
12.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm(Đ/c: 27 Nguyễn Thái Học,P. Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
12.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm(Đ/c: Khóm Thạnh An,P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
61 | Agi-bromhexine | Mỗi 30ml chứa Bromhexin HCl 0,024g | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30ml, 60ml | VD-19310-13 |
62 | Agilosart 25 | Losartan kali 25mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x10 viên | VD-19311-13 |
63 | Gel-Aphos | Gel nhôm phosphat 20% 12,38g | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 góix20g | VD-19312-13 |
64 | Gimfastnew 120 | Fexofenadin HCI 120mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x10 viên | VD-19313-13 |
13.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi(Đ/c:Số422/18 Hồ Văn Huê, phường 9, quận PhúNhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
13.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi(Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. HồChí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
65 | Spreadin | Cefradin 1 g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5 ml | VD-19314-13 |
14.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A(Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
14.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A(Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
66 | Amfaneo | Alphachymotrypsin 21 microkatals | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉx10 viên | VD-19315-13 |
67 | Sosvomit 8 | Ondansetron 8mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉx10 viên | VD-19316-13 |
15.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1(Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
15.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1(Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
68 | Atorlog 20 | Atorvastatin 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x10 viên, hộp 10 vỉx10 viên | VD-19317-13 |
69 | Augbidil | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri)1g; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 200mg | Thuốc tiêmbột | 24tháng | BP2010 | Hộp 10 lọthuốc tiêm bột | VD-19318-13 |
70 | Berberin | Berberin clorid100mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ x10 viên; lọ 100 viên | VD-19319-13 |
71 | Bicefdox 500 | Cefadroxil 500mg | Viên nangcứng | 36tháng | USP34 | Hộp 2 vỉ x10viên | VD-19320-13 |
72 | Bidiclor 250 | Cefaclor 250mg | Viên nang cứng | 24 tháng | USP31 | Hộp 1 vỉ x10 viên | VD-19321-13 |
73 | Ciprofloxacin 0,3% | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 15mg | Thuốc nhỏ mắt | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọx5ml | VD-19322-13 |
74 | Ciprofloxacin 500 | Ciprofloxacin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-19323-13 |
75 | Sorbitol Bidiphar | Sorbitol 5g | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 gói x 5g | VD-19324-13 |
16.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam(Đ/c: số 43, Đường số8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)
16.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam(Đ/c: số43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
76 | Aronatboston Plus | Alendronat natri trihydrat (tương đương 70mg Alendronic acid) 91,37mg; CoIecalciferol 100 000 IU/g 28mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉx4 viên | VD-19325-13 |
77 | Irbetan 300 | Irbesartan 300mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉx10 viên | VD-19326-13 |
78 | Melox.Boston 15 | Meloxicam15mg | Viên nén tròn | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x10 viên | VD-19327-13 |
79 | Vasebos 160 | Valsartan160mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x14 viên | VD-19328-13 |
17.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩmCần Giờ(Đ/c: 186-188 Lê Thánh Tôn,P. Bến Thành, Q1, Tp HCM - Việt Nam)
17.1.Nhà sản xuất: Công ty TNHH USpharma USA(Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
80 | Ytecopredni | Prednisolon 5 mg | viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-19329-13 |
18.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long(Đ/c: số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
18.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long(Đ/c: số150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
81 | Atnofed | Triprolidin hydroclorid 2,5 mg; Pseudoephedrin hydroclorid 60 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉx10 viên | VD-19330-13 |
82 | Atyscine | Dextromethorphan HBr 5 mg/5 ml; Chlorpheniramin maleat 1,33 mg/5 ml; Guaifenesin 50 mg/5 ml | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chaix60 ml; Hộp 30 góix5 ml | VD-19331-13 |
83 | Captopril 25 mg | Captopril 25 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉx10 viên | VD-19332-13 |
84 | Nootripam 400 | Piracetam 400 mg | Viên nang cứng (cam-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên; Chai 100 viên, 200 viên | VD-19333-13 |
85 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500 mg | Viên nang cứng (tím-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-19334-13 |
86 | Vicoxib 100 | Celecoxib 100 mg | Viên nang cứng (trắng-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10 viên | VD-19335-13 |
87 | Vicoxib 200 | Celecoxib 200 mg | Viên nang cứng (trắng-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x10 viên | VD-19336-13 |
19.Công ty đăng ký: Công ty cổphần dược phẩm dược liệu Pharmedic(Đ/c: 367 Nguyễn Trãi-Q.1- TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
19.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic(Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
88 | Naprofar | Naproxen natri 550mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉx10 viên | VD-19337-13 |
89 | Rectiofar | Glycerin1,79g/3ml | Dung dịch bơm trực tràng | 30 tháng | TCCS | hộp 50 túix1 ống bơm (gắn dĩa) 3ml, hộp 50 túix1 ống bơm 3ml, hộp 50 túix1 ống bơm (gắn dĩa) 5ml, hộp 50 túix1 ống bơm 5ml | VD-19338-13 |
20.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm(Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòahạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
20.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm(Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã ĐứcHòahạ, ĐứcHòa, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
90 | Emerop 0,5g | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 0,5g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | hộp 1 lọ | VD-19339-13 |
91 | Emerop1g | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat)1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | hộp 1 lọ | VD-19340-13 |
92 | Etamet 1 g | Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri)1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | hộp 1 lọ | VD-19341-13 |
93 | Exitin1g | Cefoxitin (dưới dạngCefoxitin natri)1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | hộp 1 lọ | VD-19342-13 |
21.Công ty đăng ký: Công ty cổ phầndượcphẩm Glomed(Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
21.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Glomed(Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
94 | Glanax1g | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim Natri)1g | Thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) | 24 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ | VD-19343-13 |
95 | Medtriaxon | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri)1g | Thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) | 24 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ | VD-19344-13 |
96 | Meremed1g | Meropenem1g | Thuốc bột pha tiêm (tiêm tĩnh mạch) | 24 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25lọ | VD-19345-13 |
97 | Meremed 500 | Meropenem 500 mg | Thuốc bột pha tiêm (tiêm tĩnh mạch) | 24 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25lọ | VD-19346-13 |
98 | Tixemed | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1 g | Thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) | 24 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25lọ | VD-19347-13 |
21.2.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed(Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
99 | Glolyzym | Lysozym HCI 90mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19348-13 |
100 | Glotadol 500 | Paracetamol 500 mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | USP 34 | Hộp 10 vỉx10 viên, 12 viên; Hộp 1 chaix200 viên, 500 viên | VD-19349-13 |
101 | Glotadol 650 | Paracetamol 650 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 34 | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x6 viên; Hộp 10 vỉx10 viên; Hộp 1 chaix200 viên, 500 viên | VD-19350-13 |
102 | Rensaid 400 | Etodolac 400 mg | Viên nénbao phim | 36tháng | USP34 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉx 10 viên | VD-19351-13 |
22.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội(Đ/c: 170 Đường La Thành - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
22.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội(Đ/c: Lô 15, KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
103 | Momenazal | Xylometazolin hydroclorid 15mg | Dung dịch xịt mũi | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 15 ml | VD-19352-13 |
23.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây(Đ/c: 10A Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
23.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây(Đ/c: La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
104 | Bhber 10 | Berberin clorid 10mg | Viên nén baođường | 24tháng | TCCS | Lọ 100 viên | VD-19353-13 |
105 | Cholinsmax | Citicolin natri 500mg | Viên nangcứng | 24tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10viên | VD-19354-13 |
106 | Clorocid 0,25g | Cloramphenicol 250 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 400 viên | VD-19355-13 |
107 | Droplie 250 | Amoxicilin (dưới dạngAmoxicilin trihydrat) 250 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-19356-13 |
108 | Droplie 500 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg | Viên nén dàibao phim | 36tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10viên | VD-19357-13 |
109 | Fahado | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-19358-13 |
110 | Fahado 500 mg | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36tháng | DĐVNIV | Hộp 50 vỉx10viên | VD-19359-13 |
111 | Foncare Soft | Neomycin sulfat 35000 IU; Polymycin B sulfat 35000 IU; Nystatin 100000 IU | Viên nang mềm đặt âm đạo | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉx6 viên | VD-19360-13 |
112 | Homdomino Ginseng | Cao Nhân sâm; Vitamin A; B1; B2; B5; B6; C; D3; E; PP; Acidfolic | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 vỉx15 viên | VD-19361-13 |
113 | Mezapulgit | Attapulgit hoạt tính 2,5g; Magnesi carbonat 0,3g; Nhôm hydroxyd 0,2g | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 góix3,3g | VD-19362-13 |
114 | Penicilin V kali | Penicilin (dưới dạng Phenoxymethylpeni cilin Kali) 1.000.000 IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-19363-13 |
115 | Podocef 200 | Cefpocloxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x10 viên | VD-19364-13 |
116 | Vidumiton | Lysin hydroclorid; Calci glycerophosphat; Acid glycerophosphoric; Vitamin B1; B2; B6; E; PP | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-19365-13 |
117 | Vidutamol | Paracetamol 250 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 24 góix 1,5g | VD-19366-13 |
118 | Vidutamol | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 8 vỉx12 viên | VD-19367-13 |
119 | Viduximox | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 8 vỉx12 viên | VD-19368-13 |
120 | Vina-AD | Vitamin A 2000 IU; Vitamin D2 400 IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19369-13 |
121 | Vitamin B1-B6-B12 | Vitamin B1 115 mg; Vitamin B6 115 mg; Vitamin B12 50 mcg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19370-13 |
24.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng(Đ/c: 71 Điện Biên Phủ, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)
24.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng(Đ/c: Số1Tây Sơn, Kiến An, Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
122 | Cloramphenicol | Cloramphenicol 32mg/8ml | Thuốc nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọx8ml | VD-19371-13 |
25.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩmIMEXPHARM(Đ/c: 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam)
25.1.Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương.(Đ/c: Số22, đường số2, KCN Việt Nam-Singapore II, Tx. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
123 | Imexin 250 mg | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 500 viên | VD-19372-13 |
124 | Imexin 500 mg | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 500 viên | VD-19373-13 |
125 | pms - Imeclor 250 mg | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x12 viên | VD-19374-13 |
25.2.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM(Đ/c: 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
126 | Atorvis 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3, 6 vỉ x10 viên | VD-19375-13 |
127 | Cent Housand | VitaminC 1000mg | Viên sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 viên | VD-19376-13 |
128 | Cepmox 250 mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 500 viên | VD-19377-13 |
129 | Cepmox 500mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 500 viên | VD-19378-13 |
130 | pms - Atorvastatin 20 mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3, 6 vỉ x10 viên | VD-19379-13 |
131 | pms - Claminat1g | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat) 125mg | Viên nén dài bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x7 viên | VD-19380-13 |
132 | pms - Claminat 250 mg/31,25mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 31,25mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 góix 1g | VD-19381-13 |
133 | pms - Claminat 625 mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125 mg | Viên nén dài bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉx7 viên | VD-19382-13 |
134 | pms - Imelym | Nhôm hydroxyd 400 mg; Magnesi hydroxyd 400 mg; Simethicon 30 mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Chai 150 viên | VD-19383-13 |
135 | pms - Mexcold 325 mg | Paracetamol 325 mg | viên nén dài | 48 tháng | TCCS | hộp 10 vỉx10 viên, chai 500 viên | VD-19384-13 |
26.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm KhánhHòa(Đ/c: 82 Thống Nhất, TP. Nha Trang, KhánhHòa - Việt Nam)
26.1.Nhà sản xuất: Công ty cổphần dược phẩm KhánhHòa(Đ/c: Đường 2 tháng 4,P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, KhánhHòa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
136 | Calci - D | Calci carbonat 750mg; Vitamin D3 60IU | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | hộp 10 vỉx10 viên | VD-19385-13 |
137 | Hydrocolacyl | Prednisolon 5mg | viên nén dài | 36 tháng | DĐVN IV | hộp 10 vỉx20 viên, hộp 1 chai 500 viên, 1000 viên | VD-19386-13 |
138 | Kacerin | Cetirizin dihydroclorid 10 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | hộp 10 vỉx10 viên | VD-19387-13 |
139 | Kamelox | Meloxicam 7,5mg | viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | hộp 2 vỉ, 10 vỉx10 viên | VD-19388-13 |
140 | Panactol 325 mg | Paracetamol 325mg | Viên nén dài | 36 tháng | TCCS | hộp 10 vỉx10 viên | VD-19389-13 |
141 | Vitamin B1 | Thiamin hydoclorid 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | hộp 10 vỉx10 viên, hộp 1chai 100 viên, 200 viên | VD-19390-13 |
27.Côngty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun(Đ/c: 521 An Lợi, xãHòaLợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
27.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun(Đ/c: 521 An Lợi, xã HòaLợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
142 | Arictis | L-ornithin L-Aspartat150 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-19391-13 |
143 | Diasolic | Arginin hydroclorid 300mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-19392-13 |
144 | Megapluz | L-ornithin L-Aspartat 150 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCT | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-19393-13 |
28.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà(Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
28.1.Nhà sản xuất: Công ty cổphần dược phẩm Nam Hà(Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
145 | Cinarizin | Cinarizin 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x25 viên | VD-19394-13 |
146 | Entraviga | L-arginin HCl500mg | Viên nang mềm | 30 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 12 vỉx5 viên | VD-19395-13 |
147 | Mifeviha 10 | Mifepriston10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉx 1 viên | VD-19396-13 |
148 | Vitamin 3B | Vitamin B115mg; Vitamin B610mg; Vitamin B121mg | Viên nén bao đường | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx30 viên | VD-19397-13 |
29.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC.(Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. HồChí Minh - Việt Nam)
29.1.Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩmOPC(Đ/c:Ấp Tân Hoá, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
149 | Alcool 90o | Ethanol 96% 56,25ml/60ml | Cồn thuốc dùng ngoài | 36 tháng | TCCS | Chai 60ml, chai 90ml | VD-19398-13 |
150 | Cabovis viên thanh nhiệt giải độc | Thạch cao 200mg; Đại hoàng 200mg; Hoàng cầm 150mg; Cát cánh 100mg; Cam thảo 50mg; Borneol 25mg; Ngưu hoàng nhân tạo 5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉx10 viên, hộp 2 vỉx10 viên | VD-19399-13 |
151 | Calci-vitamin D | Calci carbonat 600mg; Vitamin D3 400IU | Viên sủi bọt | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýpx10 viên | VD-19400-13 |
152 | Kidneyton Lục vị - Bổ thận âm | Cao đặc qui về khan (tương ứng với: thục địa 320mg; Sơn thù 160mg; Mẫu đơn bì 20,14mg; trạch tả 120mg; Hoài sơn 99,2mg; Phục linh 74,55mg) 196,98mg; Bột kép (tương ứng với: mẫu đơn bì 99,86mg; hoài sơn 60,8mg; Phục linh 45,45mg) 206,10mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉx10 viên | VD-19401-13 |
153 | Nguyên nhân sâm | Nhân sâm (Radix ginseng) 1 củ (khoảng 7g) | Cao lỏng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 200ml | VD-19402-13 |
154 | Nước oxy già 10 thể tích | Nước oxy già đậm đặc (30%) 6,03g/60ml | Thuốc nước dùng ngoài | 36 tháng | DĐVN IV | Chai 60ml, chai 90ml | VD-19403-13 |
30.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPV(Đ/c: số27, đường 3A, KCN Biên Hòa 2,Đồng Nai - Việt Nam)
30.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm OPV(Đ/c: số27, đường 3A, KCN Biên Hòa2, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
155 | Acetaextra | Acetaminophen 500mg; Cafein 65mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-19404-13 |
156 | Amecold night time | Acetaminophen 500mg; Phenylephrin HCl 10mg; Dextromethorphan HBr 15mg; Clorpheniramin maleat 4mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉx10 viên; hộp 10 vỉx10 viên | VD-19405-13 |
157 | Ametrazol spira | Spiramycin 750.000 UI; Metronidazol 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉx10 viên | VD-19406-13 |
158 | AmetrazoI spira forte | Spiramycin 1.500.000 IU; Metronidazol 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x10 viên | VD-19407-13 |
159 | Dolcetin 250 | Paracetamol 250mg | Thuốc bột pha uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 góix 1,5g | VD-19408-13 |
160 | Glimid 2 | Glimepirid 2mg | Viên nén dài | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10 viên | VD-19409-13 |
161 | Levecetam 1000 | Levetiracetam1000mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x10 viên; hộp 6 vỉ x10 viên | VD-19410-13 |
162 | Limogil 100 | Lamotrigin100mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x10 viên; hộp 10 vỉx10 viên | VD-19411-13 |
163 | Opeatrop 250 | Azithromycin 250mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x6 viên | VD-19412-13 |
164 | Opeatrop 500 | Azithromycin500mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x3 viên | VD-19413-13 |
165 | Opegino 25 | Lamotrigin 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10 viên; hộp 10 vỉx10 viên | VD-19414-13 |
166 | Opesimeta 20 | Simvastatin 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x7 viên; hộp 3 vỉx7 viên; hộp 3 vỉ x10 viên | VD-19415-13 |
167 | Opespira M | Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x10 viên | VD-19416-13 |
168 | Opespira M Forte | Spiramycin 1.500.000 IU; MetronidazoI250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x10 viên | VD-19417-13 |
169 | Piriglimin 2 | Glimepirid 2mg | Viên nén dài | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x10 viên | VD-19418-13 |
170 | Piriglimin 4 | Glimepirid4mg | Viên nén dài | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x10 viên | VD-19419-13 |
171 | Soladeno 200 | Amisulprid 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x10 viên | VD-19420-13 |
172 | Soladeno 400 | Amisulprid 400mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10 viên; hộp 2 vỉx15 viên | VD-19421-13 |
173 | Stresnyl 200 | Amisulprid 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10 viên | VD-19422-13 |
174 | Stresnyl 400 | Amisulprid 400mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10 viên; hộp 2 vỉx15 viên | VD-19423-13 |
175 | Vastrim | Trimetazidin HCl20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-19424-13 |
176 | Zithin 20 | Simvastatin 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-19425-13 |
31.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dượcphẩm Phương Đông(Đ/c: Lô số 7, đường số2, KCN. Tân Tạo,P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
31.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông(Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo,P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. HồChí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
177 | Devitoc 100 mg | Celecoxib100mg | Viên nén sủi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉx4 viên; Tuýp 10 viên, 20 viên | VD-19426-13 |
178 | Devitoc 200 mg | Celecoxib 200 mg | Viên nén sủi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉx4 viên; Tuýp 10 viên, 20 viên | VD-19427-13 |
32.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình(Đ/c: Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
32.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phầndượcphẩm Quảng Bình(Đ/c: Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
179 | Quantopic 0,1% | Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 0,010g | Thuốc mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | hộp 1 tuýp 10 gam | VD-19428-13 |
33.Công ty đăng ký: Công ty cổphần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam(Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi- Thủ Đức- Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
33.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam(Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
180 | Calcium corbiere | Calcium glucoheptonat 550mg/5ml; Acid ascorbic 50mg/5ml; Nicotinamid 25mg/5ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x8 ống 5ml; hộp 1 vỉx10 ống 5ml, hộp 3 vỉ x8 ống10ml; hộp 1 vỉx 10 ống10ml | VD-19429-13 |
181 | Direxiode 210mg | Diiodohydroxyquino line 210mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x25 viên | VD-19430-13 |
34.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim(Đ/c: Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
34.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dượcphẩm Sao Kim(Đ/c: Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
182 | Bisarolax | Bisacodyl10mg | Viên đạn | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x5 viên | VD-19431-13 |
183 | Cardovers 4mg | Perindopril Erbumin 4mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x30 viên | VD-19432-13 |
184 | Muxenon | Acetylcystein 200 mg | Thuốccốm | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói | VD-19433-13 |
185 | Pirovacin sachet0.75MIU | Spiramycin 750.000UI | Thuốc cốm | 36tháng | TCCS | Hộp 20 góix 3g | VD-19434-13 |
186 | Pirovacin Sachet 1.5MIU | Spiramycin 1.500.000IU | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 góix3g | VD-19435-13 |
35.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (Savipharm J.S.C).(Đ/c: Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
35.1.Nhà sản xuất: Công ty cổphần dược phẩm SAVI (Savipharm J.S.C).(Đ/c: Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
187 | Esomeprazole 40 | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 40 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉx10 viên; chai 250 viên | VD-19436-13 |
188 | Esomeprazole 40 SaVi | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazolmagnesium dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 40mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉx10 viên; chai 250 viên | VD-19437-13 |
189 | Faymasld | Racecadotril 10mg | Thuốc cốm sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 góix 1,5g | VD-19438-13 |
190 | Loratadine Savi 10 | Loratadin10 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 32 | Hộp 3 vỉ x10 viên, hộp 10 vỉx10 viên, hộp1chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên | VD-19439-13 |
191 | SaVi Acetylcystein 200 | Acetylcystein 200 mg | Thuốc cốm sủi | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, hộp 24 gói, hộp 50 góix3g | VD-19440-13 |
192 | SaViBromyst | Acetylcystein100mg | Thuốc cốm uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói, hộp 24 gói, hộp 50 góix 1g | VD-19441-13 |
193 | SaViDronat | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x10 viên, hộp 10 vỉx10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-19442-13 |
36.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Tenamyd(Đ/c: Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
36.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Tenamyd(Đ/c: Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
194 | Tenamyd-Cefotaxime 1000 | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim sodium)1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm10ml; hộp 10 lọ | VD-19443-13 |
195 | Tenamyd-Cefotaxime 1000 | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim sodium)1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm10ml; hộp 10 lọ | VD-19444-13 |
196 | Tenamyd-cefotaxime 2000 | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim sodium) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP30 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm10ml; hộp 10 lọ | VD-19445-13 |
197 | Tenamyd-Cefotaxime 500 | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim sodium) 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ | VD-19446-13 |
198 | Tenamyd-ceftazidime 1000 | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat)1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm10ml; hộp 10 lọ | VD-19447-13 |
199 | Tenamyd-ceftazidime 2000 | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm10ml; hộp 10 lọ | VD-19448-13 |
200 | Tenamyd-Ceftriaxone 1000 | Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri)1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất10ml; Hộp 10 lọ | VD-19449-13 |
201 | Tenamyd-ceftriaxone 2000 | Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxon sodium) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm10ml; Hộp 10 lọ | VD-19450-13 |
202 | Tenamyd-ceftriaxone 500 | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon sodium) 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ. | VD-19451-13 |
203 | Tenamyd-cefuroxim 750 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim sodium) 750mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ + 1ống nước cất pha tiêm | VD-19452-13 |
204 | Tenamyd-Cefuroxime 1500 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim sodium)1,5g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ + 1ống nước cất pha tiêm10ml; hộp 10 lọ | VD-19453-13 |
205 | Triaxobiotic 2000(SXNQ: Labesfal laboratórios Almiro S.A- đ/c3465-157 Santiago de Besteiros, Portugal) | Ceftriaxone (dướidạng Ceftriaxon natri) 2g | Thuốc bộtpha tiêm | 36tháng | USP30 | Hộp 1 lọ + 1ống nước cất 10ml; Hộp 10 lọ | VD-19454-13 |
37.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco(Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phốMỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
37.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco(Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phốMỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
206 | Coducystin 200 | N-Acetylcystein 200mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 góix2g | VD-19455-13 |
207 | Doxycyclin100mg | Doxycyclin100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-19456-13 |
208 | Effalgin | Paracetamol 500mg | Viên sủi | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x4 viên | VD-19457-13 |
209 | Loperamid 2mg | Loperamid 2mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-19458-13 |
210 | Metronidazol 500mg | Metronidazol 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-19459-13 |
211 | Tiphadeltacil | Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg | Viên nén tròn | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x15 viên; hộp 10 vỉx30 viên; hộp 100 vỉ x30 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-19460-13 |
212 | Tiphadol 80 | Paracetamol 80mg | Thuốc bột sủi | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 góix 1,5g | VD-19461-13 |
213 | Tiphanicef | Cefdinir 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉx4 viên; hộp 2 vỉ x10 viên | VD-19462-13 |
214 | Tiphaprim 960 | Sulfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg | Viên nén dài | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-19463-13 |
38.Công tyđăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco(Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
38.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco.(Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
215 | Billerol 300 | Glutathion 300mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ | VD-19464-13 |
216 | Billerol 600 | Glulathion 600mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ | VD-19465-13 |
217 | Cloramphenicol1g | Cloramphenicol1000mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 lọ, 25 lọ, 50 lọ | VD-19466-13 |
218 | Elisen1g | Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri)1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 lọ | VD-19467-13 |
219 | Fiorela1g | Cefotiam (dưới dạng Cefotiam HCI)1000mg | Bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ | VD-19468-13 |
220 | Logiflox 200 | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin lactat) 200mg/ 20ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 20ml | VD-19469-13 |
221 | Loviza 500 | Levofloxacin 500mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ100ml | VD-19470-13 |
222 | Parazacol | Paracetamol 500mg | Viên nén sủi | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉx4 viên; Tuýp 10 viên | VD-19471-13 |
223 | Serafina1g | Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri)1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP32 | Hộp 10 lọ | VD-19472-13 |
224 | Staxofil 30 | Carbazochrom natri sulfonat 30mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ (nhôm/ PVC)x10 viên | VD-19473-13 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2(Đ/c: số 9 - Trần Thánh Tông - Hà Nội - Việt Nam)
39.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dượcphẩm Trung ương 2(Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
225 | Cefadroxil 250mg | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg | Thuốc bột pha hỗndịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 góix3g | VD-19474-13 |
226 | Dexamethason 4mg/1ml | Dexamethason phosphat (dùng dạng Dexamethason Natri phosphat) | Dung dịch thuốc tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 ống, 50 ốngx 1ml | VD-19475-13 |
227 | Isoniazid 150 mg | Isoniazid 150 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp tuýpx100 viên | VD-19476-13 |
228 | Lincomycin 600 mg/2 ml | Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 600 mg/2 ml | Dung dịch tiêm (tiêm bắp) | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 ống, 50 ốngx2 ml | VD-19477-13 |
229 | Medbactin | Tinidazol 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉx4 viên | VD-19478-13 |
230 | Penicilin V Kali 400.000 IU | Penicilin (dưới dạng Phenoxymethylpeni cilin Kali) 400.000 IU | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 400 viên, 1000 viên | VD-19479-13 |
231 | Stacetam 2g | Piracetam 2g/10 ml | Dung dịch tiêm (tiêm bắp, tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch) | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ốngx10 ml | VD-19480-13 |
232 | Vitamin B12 1000 mcg/1ml | Cyanocobalamin 1000 mcg/1 ml | Dung dịch tiêm (tiêm bắp) | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 100 ốngx1 ml | VD-19481-13 |
233 | Xamdemil 500 | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ, 10 vỉx10 viên; Lọx200 viên, 500 viên | VD-19482-13 |
40.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA(Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
40.1.Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha(Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
234 | Acetylcystein 200mg | Acetylcystein 200mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 góix 1g | VD-19483-13 |
235 | Anelipra 5 | Enalapril maleat 5mg | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉx10 viên; Hộp 10 vỉx10 viên | VD-19484-13 |
236 | Barisvidi | Bari sulfat100g/100ml | Hỗn dịch | 24 tháng | TCCS | Chai100ml, chai 200ml, chai 300ml, chai 400ml | VD-19485-13 |
237 | Dotida | Lysozym HCI 90mg | Viên bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-19486-13 |
238 | Effecorbic | Acid ascorbic1000mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýpx10 viên | VD-19487-13 |
239 | Hightflu | Paracetamol 650mg; Dextromethorphan HBr 15mg; Loratadin 5mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên; Chai 100 viên | VD-19488-13 |
240 | Nefopam | Nefopam HCl20mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10ốngx2ml | VD-19489-13 |
241 | Nibisina | Nefopam HCl30mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x15 viên | VD-19490-13 |
242 | Poximvid | Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat phối hợp với natri carbonat)1g | Thuốc tiêm bột | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ bột pha tiêm; hộp 10 lọ bột pha tiêm | VD-19491-13 |
243 | Radaugyl | Spiramycin 750.000UI; Metronidazol 125mg | Viên bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x10 viên; hộp 1 chaix100 viên | VD-19492-13 |
244 | Vifloxacol | Ofloxacin 15mg/5ml | Thuốc nhỏ mắt, tai | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chaix5ml | VD-19493-13 |
41.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm(Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
41.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm(Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
245 | Aluphagel | Nhôm phosphat gel 20% 12,38g | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói nhômx20g | VD-19494-13 |
246 | Atorvastatin10mg | Atovastatin (dưới dạng Atovastatin calcium)10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x10 viên | VD-19495-13 |
247 | Cefuroxim1,5g | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri)1,5g | Bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ kèm 01 ống nước cất pha tiêm10ml;Hộp 10lọ | VD-19496-13 |
248 | Pancidol | Paracetamol 500mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-19497-13 |
249 | Prazopro 40mg | Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesium dihydrat) 40mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x7 viên; Hộp 2 vỉ x10 viên | VD-19498-13 |
250 | Trafocef-S1g | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg | Bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ bột | VD-19499-13 |
251 | Tramadol | Tramadol HCl50mg | Viên nang cứng | 24 tháng | BP2007 | Hộp 10 vỉ (nhôm/ PVC)x10 viên; Hộp 10 vỉ (nhôm/ nhôm)x10 viên; Chai 100 viên | VD-19500-13 |
252 | Travinat 500mg | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x10 viên; Hộp 2 vỉ x5 viên; Chai 100 viên, 200 viên | VD-19501-13 |
253 | TV.Fenofibrat | Fenofibrat 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x10 viên | VD-19502-13 |
42.Công ty đăng ký: Công ty cổphần Dược phẩm TW 25(Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q. 1, TP. HồChí Minh - Việt Nam)
42.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25(Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4,TP.Hồ ChíMinh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
254 | Cefaclor 125 mg | CefacIor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg | Thuốc cốm uống | 24tháng | TCCS | hộp 12 góix3 gam | VD-19503-13 |
255 | Eryfar 250 mg | Erythromycin (dưới dạng Erythromycin ethyl sucinat) 250mg | Thuốc bột uống | 30 tháng | TCCS | hộp 20 góix3 gam | VD-19504-13 |
256 | Tamasix | Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg | Viên nénbao đường | 36tháng | TCCS | hộp 5 vỉx10viên | VD-19505-13 |
257 | VTSones | Betamethason 0,5mg | viên nén | 24 tháng | TCCS | chai 500 viên | VD-19506-13 |
43.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP(Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- HàNội - Việt Nam)
43.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP(Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
258 | Perlita | Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 4 g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-19507-13 |
259 | Viceftazol | Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri)1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 32 | Hộp 1, 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm | VD-19508-13 |
44.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vinarus(Đ/c: số 10 ngõ 26, Nguyên Hồng, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
44.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex(Đ/c: 356 Đường Giải Phóng - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
260 | Cefpomax 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | USP 30 | hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-19509-13 |
45.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc(Đ/c: số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
45.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc(Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
261 | Trapadol | Tramadol HCL 37,5mg; Paracetamol 325mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x10 viên; hộp 3 vỉx10 viên; hộp 10 vỉx10 viên | VD-19510-13 |
262 | Vinberi | Thiamin mononitrat 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉx10 viên; Lọ 100 viên | VD-19511-13 |
263 | Vinbrex | Tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfat) 80mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5ốngx2ml, hộp 1 vỉx6 ốngx2ml; hộp 2 vỉx5 ốngx2ml; hộp 2 vỉ x6 ốngx2ml | VD-19512-13 |
264 | Vinlaril | Enalapril maleat10mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ x10 viên | VD-19513-13 |
265 | Vinphacol | Tolazolin HCI10mg/1ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10ốngx 1ml | VD-19514-13 |
266 | Vinsolon | Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 40mg | Thuốc tiêm bột đông khô | 24tháng | TCCS | Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột đông khô + 1 ống dung môi | VD-19515-13 |
46.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex(Đ/c: 358 Giải phóng,P. Phương Liệt, ThanhXuân, Hà Nội - Việt Nam)
46.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex(Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - ViệtNam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
267 | Ba kích nhục | Ba kích | dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | túi 1 kg | VD-19516-13 |
268 | Bạch linh | Bạch linh | dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi 1 kg | VD-19517-13 |
269 | Bạch thược phiến | Bạch thược | dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | túi 1 kg | VD-19518-13 |
270 | Bạch truật chế | Bạch truật | dược liệuchế | 18 tháng | TCCS | Túi 1 kg | VD-19519-13 |
271 | Cam thảo phiến | Cam thảo | dược liệuchế | 18 tháng | TCCS | Túi 1 kg | VD-19520-13 |
272 | Câu kỷ tử | Câu kỷtử | dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | túi 1 kg | VD-19521-13 |
273 | Đan sâm phiến | Đan sâm | dược liệuchế | 18 tháng | TCCS | Túi 1 kg | VD-19522-13 |
274 | Đảng sâm chế | Đảng sâm | dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi 1 kg | VD-19523-13 |
275 | Dicenin | Cholin alfoscerat 400mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | hộp 1 vỉ x 14 viên | VD-19524-13 |
276 | Dilovic | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-19525-13 |
277 | Đỗ trọng | Đỗ trọng | dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi 1 kg | VD-19526-13 |
278 | Độc hoạt phiến | Độc hoạt | dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi 1 kg | VD-19527-13 |
279 | Kogimin | Vitamin A; Vitamin D3; Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B6; Vitamin B12; Vitamin C; Vitamin PP; Acid folic; Calci pantothenat. | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | hộp 12 vỉ x 5 viên | VD-19528-13 |
280 | Mạch môn chế | Mạch môn | dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi 1 kg | VD-19529-13 |
281 | Medilginal | Metronidazol 500mg; nystatin 100.000IU | Viên nén đặt âm đạo | 36 tháng | TCCS | hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-19530-13 |
282 | Phòng phong | Phòng phong | dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi 1 kg | VD-19531-13 |
283 | Piracetam 400 mg | Piracetam 400mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-19532-13 |
284 | Sài hồ phiến | Sài hồ | dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi 1 kg | VD-19533-13 |
285 | Sinh địa phiến | Sinh địa | dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi 1 kg | VD-19534-13 |
286 | Sơn thù | Sơn thù | dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | túi 1 kg | VD-19535-13 |
287 | Tần giao | Tần giao | dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi 1 kg | VD-19536-13 |
288 | Táo nhân | Táo nhân | dược liệu chế | 18tháng | TCCS | Túi 1 kg | VD-19537-13 |
289 | Thục địa | Thục địa | dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi 1 kg | VD-19538-13 |
290 | Tục đoạn phiến | Tục đoạn | dược liệu chế | 18 tháng | TCCS | Túi 1 kg | VD-19539-13 |
47.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận(Đ/c: 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
47.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận(Đ/c: 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
291 | Erythromycin 500 mg | Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 500mg | Viên bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10, 50 vỉ x10 viên | VD-19540-13 |
292 | Phacoparecaps | Loperamid HCI 2 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10, 50 vỉx10 viên | VD-19541-13 |
48.Công ty đăng ký: Công ty cổphần dược Vacopharm(Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
48.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm(Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A,P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
293 | Cetazin | Cetirizin dihydroclorid 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉx10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉx15 viên, chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-19542-13 |
294 | Vacomuc 200 | Acetylcystein 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | DĐVN IV | hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x10 viên, chai 50 viên, 100 viên, 200 viên | VD-19543-13 |
295 | Vaco-Pola 6 | Dexclorpheniramin maleat 6mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | hộp 25 vỉx4 viên, hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x10 viên, chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-19544-13 |
296 | Vadol 325 caps | Paracetamol 325mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉx10 viên, chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-19545-13 |
49.Côngty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương(Đ/c:102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
49.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương(Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phốHải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
297 | Gentamicin 0,3% | Gentamycin (dưới dạng Gentamycin sulfat) 15mg/5ml | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 lọ 5ml | VD-19546-13 |
298 | Hipolten | Mộc hoa trắng (tương đương 50mg cao đặc 1/10) 500 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x10 viên | VD-19547-13 |
299 | Incacex | Vitamin B125 mg; Vitamin B6 25 mg; Vitamin B12 50 mcg; Sắt sulfat 15 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉx10 viên | VD-19548-13 |
300 | Quanatonic | Vitamin A 1000 IU; Vitamin D3 200 IU; Vitamin B15 mg; Vitamin B2 5 mg; Vitamin B3 10 mg; Vitamin B6 5 mg; Vitamin B12 50 mcg; Magnesi gluconat 39,82 mg; Calci glycerophosphat 50 mg; Sắt sulfat 15 mg; L-Lysin HCI 15 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x10 viên, hộp 2 vỉx15 viên | VD-19549-13 |
301 | Vitamin A-D | Vitamin A 2500 IU; Vitamin D3 200 IU | Viên nang mềm | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉx10 viên | VD-19550-13 |
50.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá(Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa- Việt Nam)
50.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá(Đ/c:Số4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
302 | Asigynax | Miconazol nitrat 100 mg; Clotrimazol 100 mg; Ornidazol 500 mg | Viên nén đặtâm đạo | 36tháng | TCCS | Hộp1vỉx10viên | VD-19551-13 |
303 | Ciprofloxacin | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCI) 30mg/10ml | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọx 10ml | VD-19552-13 |
304 | Leukas | Montelukast 4 mg | Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 túix500 mg | VD-19553-13 |
305 | Mectathepharm | Diosmectit 3g | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 góix4g | VD-19554-13 |
306 | Novocain 3% | Procain HCl60mg/2ml | Dung dịch thuốc tiêm | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 100 ốngx2ml | VD-19555-13 |
307 | Nước cất tiêm 2ml | Nước cất tiêm 2 ml | Dung môi pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 100 ốngx2ml | VD-19556-13 |
308 | Nước cất tiêm 5 ml | Nước cất pha tiêm 5 ml | Dung môi pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 50 ốngx5ml | VD-19557-13 |
309 | Ofloxacin 0,3% | Ofloxacin 15mg/5ml | Dung dịch thuốc nhỏmắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5ml | VD-19558-13 |
310 | Paracetamol | Paracetamol 500 mg | Viên nén dài | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 20 vỉ x10 viên | VD-19559-13 |
311 | Piracetam | Piracetam1g/5ml | Dung dịch thuốc tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ốngx5ml | VD-19560-13 |
312 | Spiramycin 1,5 M.I.U | Spiramycin 1.500.000 IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉx8 viên | VD-19561-13 |
313 | Terpin benzoat | Terpin hydrat 100 mg; Natri benzoat 50 mg | Viên nén bao đường | 24 tháng | TCCS | Lọ 70 viên. Hộp 10 vỉx10 viên. Hộp 50 vỉx10 viên | VD-19562-13 |
314 | Vitamin B12 1000 mcg/1ml | Cyanocobalamin 1000 mcg/ml | Dung dịch thuốc tiêm | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 100 ốngx1 ml | VD-19563-13 |
315 | Vitamin B6 | Pyridoxin HCl 100mg/ml | Dung dịch thuốc tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 100ốngx 1 ml | VD-19564-13 |
51.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar(Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
51.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar(Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
316 | Cimetidin Kabi 300 | Cimetidin (dưới dạng CimetidinHCl) 300mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | USP32 | Hộp 10 ốngx2ml | VD-19565-13 |
317 | Kali Clorid Kabi 10% | Kali clorid 1g/10ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | BP2010 | Hộp 10 ống x 10ml | VD-19566-13 |
318 | Magnesi sulfate Kabi 15% | Magnesi sulfat 1,5g/10ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | BP2010 | Hộp 10 ống x 10ml | VD-19567-13 |
319 | Paracetamol Kabi 1000 | Paracetamol 1000mg/100ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | CP2010 | Hộp 1 chai x 100ml | VD-19568-13 |
320 | Salbutamol Kabi 0,5 mg/1ml | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 0,5mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | CP2005 | Hộp 6 ống x 1ml | VD-19569-13 |
321 | Tinidazol Kabi | Tinidazol 500mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 100ml | VD-19570-13 |
52.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóadược Việt Nam(Đ/c: 273 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
52.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóadược Việt Nam(Đ/c: 192 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
322 | Acnequidt | 20 ml dung dịch chứa: Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 200mg; Metronidazol 160mg | Dung dịch dùng ngoài | 36 tháng | TCCS | hộp 1 lọ 20 ml | VD-19571-13 |
323 | Berberin clorid | Berberin clorid thô 25kg; Ethanol 96% 60kg | Nguyên liệu làm thuốc | 60 tháng | DĐVN IV | Túi PE 10 kg,15 kg, 20 kg | VD-19572-13 |
324 | Calci carbonat | Calci oxyd; Carbon dioxid | Nguyên liệu làm thuốc | 60 tháng | DĐVN IV | Túi PE 15 kg, 20 kg, 25 kg | VD-19573-13 |
325 | D.E.P (Diethylphtalat) | Anhydrid phtalic; Ethanol 96%; Acid Sulfuric; Natri carbonat; Natri sulfat | Nguyên liệu làm thuốc | 48 tháng | DĐVN IV | Can nhựa 20 lít, 25 lít | VD-19574-13 |
326 | Kali clorid | Kali clorid thô; Kali carbonat; Acid hydrocloric. | Nguyên liệu làm thuốc | 60 tháng | TCCS | Túi 1 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg | VD-19575-13 |
327 | Magnesi lactat | Acid lactic; Magnesi hydroxyd | Nguyên liệu làm thuốc | 36 tháng | BP 2009 | Túi 10 kg, 15 kg, 20 kg | VD-19576-13 |
328 | Nabica | Natri hydrocarbonat thô | Nguyên liệu làm thuốc | 36 tháng | DĐVN IV | Túi 10 kg, 15 kg, 25 kg | VD-19577-13 |
329 | Sắt (II) Oxalat | Acid oxalic; Sắt (II) sulfat | Nguyên liệu làm thuốc | 60 tháng | TCCS | Túi 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg, 30 kg | VD-19578-13 |
53.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar.(Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ ChíMinh - Việt Nam)
53.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar.(Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
330 | Glupirid 2 | Glimepiride 2mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10 viên | VD-19579-13 |
331 | Mekofan | Sulfadoxine 500 mg; Pyrimethamine 25 mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx3 viên nén, chai 100 viên nén | VD-19580-13 |
332 | Novafex | Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 100mg/5ml | Cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 37,5 ml | VD-19581-13 |
333 | Sumakin 1000 | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 500 mg | Viên bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x7 viên | VD-19582-13 |
334 | Zefdavir 100 | Lamivudine 100 mg | Viên bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ x10 viên, hộp 1 chai 30 viên | VD-19583-13 |
54.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l(Đ/c: số 8, Nguyễn Trường Tộ,P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - ViệtNam)
54.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l(Đ/c: số 8, Nguyễn Trường Tộ,P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
335 | Actadol 150 | Paracetamol 150mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | hộp 12 góix3 gam | VD-19584-13 |
336 | Actadol 80 | Paracetamol 80mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | hộp 12 gói x 3 gam | VD-19585-13 |
337 | Clorbiotic 250 | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-19586-13 |
338 | Ofleye | Ofloxacin 15mg/5g | Mỡ tra mắt | 36 tháng | TCCS | hộp 1 tuýp 5 gam | VD-19587-13 |
339 | Siurkon | Clotrimazol100mg; Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat)10mg | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | hộp 1 tuýp 10 gam | VD-19588-13 |
340 | Tetracyclin | Tetracyclin hydroclorid 100mg/10g | Mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | hộp 1 tuýp 10 gam, 5 gam | VD-19589-13 |
55.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco(Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, PhúYên - Việt Nam)
55.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco(Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, PhúYên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
341 | Cepoxitil 50 Sachet | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 góix3g, hộp 25 góix3g | VD-19590-13 |
342 | Linefos | Choline alfoscerate 1000mg/4ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5ốngx4ml | VD-19591-13 |
343 | Mobimed inj. | Meloxicam 15mg/1,5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 ống tiêm1,5ml | VD-19592-13 |
344 | Nước cất pha tiêm 5 ml | Nước cất pha tiêm 5 ml | Dung môi pha tiêm | 60 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 ống, hộp 50 ống | VD-19593-13 |
345 | Skenesin | Chlorphenesin carbamat 125 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-19594-13 |
346 | Tatanol Ultra | Tramadol HCl37,5 mg; Acetaminophen 325 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x10 viên | VD-19595-13 |
56.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam(Đ/c: Lô 2A, Đường số1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ ChíMinh - Việt Nam)
56.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam(Đ/c: Lô 2A, Đường số1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
347 | Barivir 400 mg | Ribavirin 400 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2, 3, 6, 10 vỉx10 viên, chai 100, 200, 250, 500 viên | VD-19596-13 |
348 | Barivir 500 mg | Ribavirin 500 mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2, 3, 6, 10 vỉx10 viên, chai 100, 200, 250, 500 viên | VD-19597-13 |
349 | Bronzoni | Eucalyptol 100mg; Tinh dầu gừng 0,5 mg; Tinh dầu tần 0,18 mg; Menthol 0,5 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3, 6, 10 vỉx10 viên; Chai 60, 100, 200, 250, 500 viên | VD-19598-13 |
350 | Doetori 20 mg | Atorvastatin calcium 20 mg | viên nén dài | 36 tháng | TCCS | Hộp 3, 6, 10 vỉx10 viên, chai 30, 60, 100, 250, 500 viên | VD-19599-13 |
351 | Dosimvas 20 mg | Simvastatin 20mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3, 6, 10 vỉx10 viên; Chai 30, 60, 100, 200, 250, 500 viên | VD-19600-13 |
352 | Zolasdon 200 mg | Fenofibrat. 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3, 6, 10 vỉx10 viên, chai 30, 60, 100, 250, 500 viên | VD-19601-13 |
57.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sinh học dược phẩm BaĐình(Đ/c: KCN Quế võ, XãPhương liễu, Huyện Quế võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
57.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình(Đ/c: KCN Quế võ, XãPhương liễu, Huyện Quế võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
353 | Emidexa 16 | Methylprednisolon 16 mg | viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x10 viên | VD-19602-13 |
58.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM(Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)
58.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM(Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
354 | Besfoben | Irbesartan 150mg | Viên nén | 24 tháng | TCSS | Hộp 2 vỉ x14 viên | VD-19603-13 |
355 | Bodycan | Calci lactat gluconat 3000mg; Calci carbonat 300mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Tuýp 10 viên; tuýp 20 viên | VD-19604-13 |
356 | Introcell 250 | Mycophenolat mofetil 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x10 viên | VD-19605-13 |
357 | Introcell 500 | Mycophenolat mofetil 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x10 viên | VD-19606-13 |
358 | LoperamideSPM (ODT) | Loperamid HCl2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10 viên | VD-19607-13 |
359 | LoratadineSPM10mg (ODT) | Loratadin10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x10 viên | VD-19608-13 |
360 | LoratadineSPM 5mg (ODT) | Loratadin 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x10 viên | VD-19609-13 |
361 | Medisolone 4mg | Methylprednisolon 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x10 viên; chai 500 viên, chai 1000 viên | VD-19610-13 |
362 | Mypara 325 | Paracetamol 325mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên; chai 200 viên | VD-19611-13 |
363 | Perubore | Calci lactat gluconat 3500mg; Calci carbonat 350mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Tuýp 10 viên, tuýp 20 viên | VD-19612-13 |
364 | Progentin 200 | Progesterone 200mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10 viên | VD-19613-13 |
365 | Recotus light | Dextromethorphan HBr 15mg; Diprophyllin100mg; Lysozym HCl20mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-19614-13 |
59.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap(Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
59.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trungương 1 - Pharbaco.(Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
366 | Stomex | Omeprazole (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột) 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCSS | Hộp 2 vỉ x7 viên | VD-19615-13 |
59.2.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap(Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
367 | Metobra | Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg/5ml | dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | hộp 1 lọ 5 ml | VD-19616-13 |
368 | Osla baby | Natri clorid 90mg | dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | DĐVN IV | hộp 1 lọ 10 ml | VD-19617-13 |
369 | Osla Redi | Tetrahydrozolin hydroclorid 5mg; Kẽm sulfat 25mg/10ml | dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | hộp 1 lọ 10 ml | VD-19618-13 |
370 | Poema | Neomycin sulfat 34.000IU; Dexamethason natri phosphat10mg | Dung dịch nhỏmắt, mũi, tai | 36 tháng | TCCS | hộp 1 lọ 10 ml | VD-19619-13 |
60.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh(Đ/c: số 4A Lò Lu,P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
60.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh(Đ/c: Số4A Lò Lu,P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
371 | Gynopazaryl Depot | Econazol nitrat 150 mg | Thuốc đặt âm đạo | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉx2 viên | VD-19620-13 |
61.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TRAPHACO(Đ/c: 75- Yên Ninh - Ba Đình - Hà Nội - Việt Nam)
61.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco(Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
372 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao đinh lăng 150mg; Cao bạch quả 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x20 viên | VD-19621-13 |
373 | Siro Slaska plus | Cao đặc Slaska plus (tương ứng với: Ma hoàng, Khổhạnh nhân, Cam thảo, Thạch cao, Mạch môn, Cát cánh, Trần bì) 8g | Siro | 24tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100 ml | VD-19622-13 |
374 | Thuốc bổ phế Yinphan | Cao đặc Yinphan (tương đương với Thục địa 24g, Hoài sơn 12g, Sơn thù 12g, Mẫu đơn bì 9g, Bạch linh 9g, Trạch tả 9g, Mạch môn 9g, Ngũ Vị tử 6g) 20 g | Siro | 24 tháng | TCCS | hộp 1 lọ 100 ml | VD-19623-13 |
61.2.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TRAPHACO-(Đ/c: Ngõ 15, đường Ngọc Hồi,P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
375 | Sibetab | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin hydroclorid) 5 mg | Viên nang cứng | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-19624-13 |
376 | Thuốc ho Methorphan | Dextromethorphan HBr10mg; Loratadin 2,5 mg; Guaiphenesin 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1, 2, 5, 10 vỉx10 viên, Hộp 1, 5, 10, 25 vỉx4 viên | VD-19625-13 |
62.Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco(Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
62.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco(Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
377 | Cefaclor 125 mg | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | hộp 10 gói, 12 góix2 gam | VD-19626-13 |
378 | Cefaclor 250 mg | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | hộp 10 gói, 12 góix2 gam | VD-19627-13 |
379 | Dofexo | Fexofenadin hydroclorid 60mg | Viên nén dài bao phim | 36tháng | TCCS | hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉx10 viên | VD-19628-13 |
380 | Dopolys -S | Cao ginkgo biloba 14mg; Heptaminolhydroclorid 300mg; Troxerutin 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | hộp 3 vỉ x10 viên | VD-19629-13 |
381 | Dorosur 10 mg | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium)10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | hộp 2 vỉ x14 viên | VD-19630-13 |
382 | Dorover 4 mg | Perindopril tert-butylamin 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | hộp 1 vỉx30 viên | VD-19631-13 |
383 | Dovel 150 mg | Irbesartan 150 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | hộp 2 vỉ x14 viên | VD-19632-13 |
384 | Erythromycin 250 mg | Erythromycin (dưới dạng Erythromycin ethylsuccinat) 250mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | hộp 24 góix1,5 gam | VD-19633-13 |
385 | Gaberon | Gabapentin 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | hộp 5 vỉ, 10 vỉx10 viên | VD-19634-13 |
386 | Ofmantine - Domesco 1 g | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Avicel 1:1) 125mg | Viên nén dài bao phim | 24 tháng | TCCS | hộp 1 vỉ x10 viên, hộp 2 vỉ x7 viên | VD-19635-13 |
387 | Simvastatin 20 mg | Simvastatin 20mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | hộp 1 vỉ, 2 vỉx14 viên | VD-19636-13 |
63.Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm ELOGE FRANCE Việt Nam(Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ - Bắc Ninh - Việt Nam)
63.1.Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm ELOGE FRANCE Việt Nam(Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ - Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
388 | FranvitC.Ex 500 mg | Acid ascorbic 500 mg | viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 túi nhôm 5 vỉx10 viên | VD-19637-13 |
64.Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm(Đ/c: Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
64.1.Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm(Đ/c: Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú,tp. HồChí Minh- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
389 | Tanagimax | Arginin hydroclorid 400 mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 12 vỉ, 20 vỉ x5 viên | VD-19638-13 |
65.Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC.(Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
65.1.Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC.(Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre,tỉnh BếnTre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
390 | Aciclovir | Aciclovir 200 mg | viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉx10 viên | VD-19639-13 |
391 | Babylipgan 250 | Paracetamol 250 mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 góix3g | VD-19640-13 |
392 | Beco-Arginine | Arginin hydroclorid 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-19641-13 |
393 | Esoprazol | Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesium dihydrat) 20 mg | Viên nang chứa vi hạt bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10 viên | VD-19642-13 |
394 | Meyerlapril 5 | Enalapril maleat 5 mg | viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-19643-13 |
395 | Meyervita | Thiamin mononitrat 50 mg; Pyridoxin HCl5 mg; Calci pantothenat 20 mg; Riboflavin 20 mg; Nicotinamid 50 mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | hộp 1 chai 100 viên | VD-19644-13 |
396 | Smec - Meyer | Diosmectit 3g | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 góix3,5g | VD-19645-13 |
397 | Statinrosu 20 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x10 viên | VD-19646-13 |
398 | Topmaxsill | Terpin hydrat 100 mg; Dextromethorphan HBr 5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 500 viên, Hộp 10 vỉ x10viên | VD-19647-13 |
66.Công ty đăng ký: Công ty liên doanh TNHH Farmapex Tranet(Đ/c: 36 Đại lộ Hữu Nghị, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore- huyện Thuận An- Bình Dương - Việt Nam)
66.1.Nhà sản xuất: Công ty liên doanh TNHH Farmapex Tranet(Đ/c: 36 Đại lộHữu Nghị, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore- huyện Thuận An- Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
399 | Emixorat | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri)1,5g | Bột pha tiêm | 24tháng | USP32 | Hộp1lọ; Hộp 10 lọ | VD-19648-13 |
400 | Nozasul | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri)1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri)1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ | VD-19649-13 |
401 | Rinedif | Cefdinir 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x10 viên; hộp 10 vỉx10 viên | VD-19650-13 |
67. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam(Đ/c: 702 Trường Sa,P. 14, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
67.1.Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam(Đ/c: số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
402 | RepamaxP | Paracetamol 500mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-19651-13 |
68.Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú(Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
68.1.Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú(Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
403 | Clipoxid-300 | Calcium lactat pentahydrat 300mg | Viên nén | 36tháng | TCCS | Hộp 6 vỉx10viên | VD-19652-13 |
404 | CorneiI-5 | Bisoprolol fumarat 5mg | Viên néntròn bao phim | 36tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10viên | VD-19653-13 |
405 | Cuellar | Ursodeoxycholic acid 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x10 viên | VD-19654-13 |
406 | Davyca-F | Pregabalin 150mg | Viên nangcứng | 36tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x14 | VD-19655-13 |
407 | Diouf | Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat)10mg | Viên nén dài | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x14 viên | VD-19656-13 |
408 | Ezvasten | Atorvastatin (dưới dạng calci atorvastatin) 20mg; Ezetimibe10mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉx7 viên | VD-19657-13 |
409 | Forlen | Linezolid 600mg | Viên nén baophim | 36tháng | TCCS | Hộp 2 vỉx10viên | VD-19658-13 |
410 | Gayax-400 | Amisulprid 400mg | Viên nén dài | 36tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x7viên | VD-19659-13 |
411 | Gomes | Methylprednisolon 16mg | Viên nén dài | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x10 viên | VD-19660-13 |
412 | Huntelaar | Lacidipin 4mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x7 viên | VD-19661-13 |
413 | Morientes-200 | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x10 viên | VD-19662-13 |
414 | Morientes-50 | Quetiapin (dưới dạng Quetiapinfumarat) 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x10 viên | VD-19663-13 |
415 | Morituis | Pregabalin 75mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉx14 viên | VD-19664-13 |
416 | Nerazzu | Losartan kali 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x10 viên | VD-19665-13 |
417 | Pruzena | Doxylamin succinat10mg; Pyridoxin HCl 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x10 viên | VD-19666-13 |
418 | Queitoz - 200 | Quetiapin (dưới dạng Quetiapinfumarat) 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x7 viên | VD-19667-13 |
419 | Ramitrez-F | Etoricoxib 120mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x10 viên | VD-19668-13 |
420 | Ruzittu | Diacerein100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x10 viên | VD-19669-13 |
421 | Shakes | Mirtazapin 30mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉx7 viên | VD-19670-13 |
422 | Vaslor 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci)10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x7 viên | VD-19671-13 |
423 | Vaslor-20 | Atorvastatin (dưới dạng calci atorvastatin)20mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x7 viên | VD-19672-13 |
424 | Wazer | Citalopram (dưới dạng Citalopram HBr) 20mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x14 viên | VD-19673-13 |
425 | Ziegler | Arginin HCl500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x10 viên | VD-19674-13 |
426 | Zoacnel-10 | Isotretinoin10mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x10 viên | VD-19675-13 |
69.Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Phương Nam(Đ/c: 366 CMT8, phường Bùi Hữu Nghĩa, quận Bình Thủy, Cần Thơ- Việt Nam)
69.1.Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Phương Nam(Đ/c: 300C Nguyễn Thông, quận Bình Thủy, Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
427 | Clotrimazol 1% | Clotrimazol 60mg/6g | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ nhựa 6g, hộp 1 tuýp 6g | VD-19676-13 |
428 | Newgi 5 | Benzoyl peroxide hydrous 50 mg | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp nhựa 6g | VD-19677-13 |
429 | Newgifar | Ketoconazol 2% | Dung dịch thuốc gội đầu | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 25 ml, hộp 1 chai 100 ml, gói 6ml | VD-19678-13 |
430 | Newhot | Methyl salicylat 1,5 g; Menthol 1,0 g; Camphor0,1g | Gel bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp10g | VD-19679-13 |
70.Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo(Đ/c:Số13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
70.1.Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo(Đ/c:Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
431 | Shintovas | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | hộp 3 vỉ x10 viên | VD-19681-13 |
432 | Shintovas | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci)10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | hộp 3 vỉx10 viên | VD-19680-13 |
433 | SP Ceftazidime | Ceftazidim (dưới dạng hỗn hợp Ceftazidim pentahydrat và Natri carbonat)1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-19682-13 |
434 | Varucefa | Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 2g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 32 | hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-19683-13 |
71.Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Việt Lâm(Đ/c: 16 Lâm Du, Phường Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
71.1.Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar(Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
435 | Atelin 1000 | Cholin alfoscerat 1000mg/4ml | Dung dịch tiêm | 60 tháng | TCCS | Hộp 5ốngx4ml | VD-19684-13 |
436 | Atelin 500 | Cholin alfoscerat 500mg/2ml | Dung dịch tiêm | 60 tháng | TCCS | Hộp 5ốngx2ml | VD-19685-13 |
72.Công ty đăng ký: Công ty TNHH Ha san - Dermapharm(Đ/c: Đường số2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
71.1.Nhà sản xuất: Công ty TNHH Ha san - Dermapharm(Đ/c: Đườngsố2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
437 | Meshanon 60mg | Pyridostigmin bromid 60 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19686-13 |
438 | Piracetam 800 | Piracetam 800 mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-19687-13 |
439 | Risperidon 2 | Risperidon 2 mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | USP 32 | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-19688-13 |
440 | Vitaneurin | Fursultiamin 50mg; Pyridoxin HCI 250mg; Cyanocobalamin 0,25 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-19689-13 |
73.Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam(Đ/c:Số40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
73.1.Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam(Đ/c:Số40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
441 | Rosuvastatin Stada 10 mg | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 10 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10 viên | VD-19690-13 |
442 | Rosuvastatin Stada 20 mg | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10 viên | VD-19691-13 |
74.Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam.(Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
74.1.Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam(Đ/c:Số40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
443 | Amlodipin Stada 5 mg | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x10 viên, hộp 10 vỉx10 viên, hộp 1 chai 30 viên | VD-19692-13 |
74.2.Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam.(Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
444 | Azicine 250 mg | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 250 mg | Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 góix 1,5g | VD-19693-13 |
445 | Meloxicam Stada 15 mg | Meloxicam 15 mg | Viên nén | 24 tháng | USP 32 | Hộp 2 vỉ x10 viên, hộp 3 vỉx10 viên | VD-19694-13 |
75.Công ty đăng ký: Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm(Đ/c: Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
75.1.Nhà sản xuất: Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm(Đ/c: Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
446 | Ketosan-cap | Ketotifen (dưới dạng Ketotifen fumarat) 1 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19695-13 |
76.Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế(Đ/c: 31 Ngô Thời Nhiệm,P. 6, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
76.1.Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế(Đ/c: Lô III - 18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
447 | Allerphast | Fexofenadin HCl 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-19696-13 |
448 | Doginatil | Sulpirid 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19697-13 |
449 | Fanozo | Fexofenadin HCl 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-19698-13 |
450 | Farmadol | Paracetamol 500mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19699-13 |
451 | Mebipharavudin | Lamivudine 100mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19700-13 |
77.Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3(Đ/c: 115 Ngô Gia Tự, Đà Nẵng - Việt Nam)
77.1.Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3(Đ/c: 115 Ngô Gia Tự, Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
452 | Cendocold - Trẻ em | Paracetamol 250 mg; Loratadin 2,5 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19701-13 |
453 | Cenpadol | Paracetamol 150 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1,5g | VD-19702-13 |
454 | Cenpadol | Paracetamol 250 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1,5g | VD-19703-13 |
455 | Ceteco Rhumedol Fort 650 | Paracetamol 650 mg; Loratadin 5 mg; Dextromethorphan HBr 15 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên, 200 viên | VD-19704-13 |
78.Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma(Đ/c:Số25, Đường số8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
78.1.Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma(Đ/c:Số25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
456 | Ginplus | Cao nhân sâm Triều tiên 120mg; Cao nấm linh chi 30mg; Cao nhung hươu 30mg; Tocopherylacetat 12mg; Riboflavin1,2mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | hộp 6 vỉ, 10 vỉx5 viên | VD-19705-13 |
457 | New Hepalkey | L-Ornithin L-Aspartat 80mg; DL-Alpha tocopheryl acetat 50mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | hộp 6 vỉ, 12 vỉ x 10 viên | VD-19706-13 |
458 | Philcomozel | Ketoconazol 200mg/10g kem | Kem bôi da | 36tháng | TCCS | hộp 1 tuýp 10 gam, 15 gam, 20 gam | VD-19707-13 |
459 | Philorpa-S 200 | L-Ornithin L-Aspartat 200mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | hộp 20 vỉx5 viên | VD-19708-13 |
460 | Phils-Lin (SXNQ của: AHN Gook PharmaceuticalCO., Ltd; Địa chỉ: 903-2, Shangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwasung-kun, Kyunggi-do, Korea | L-Cystine 500mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | hộp 12 vỉx5 viên | VD-19709-13 |
461 | Philtenafin (SXNQ của Daewoo pharm Co., Ltd; địa chỉ: 579, Shinpyung-Dong, Pusan-City, Korea) | Terbinafinhydroclorid 50mg/5g | kem bôi da | 36 tháng | TCCS | hộp 1 tuýp 5 gam, 15 gam | VD-19710-13 |
462 | Philunimeton | Ibuprofen 400mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ x10 viên | VD-19711-13 |
463 | Sodiful | Natri fusidat 200mg | Mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | hộp 1 tuýp 10 gam | VD-19712-13 |
464 | Tatridat | AcidUrsodeoxycholic300mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 10 vỉx10 viên | VD-19713-13 |
465 | Trivamid (SXNQ Daewoo Pharm Co., Ltd; địa chỉ: 579,Shinpyung-Dong, Pusan- City, Korea) | Natri fusidat100mg | Mỡ bôi da | 36tháng | TCCS | hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam | VD-19714-13 |
466 | Vagicare | Promestriene10mg | Viên nang mềm đặt âm đạo | 36 tháng | TCCS | hộp 1 vỉ x10 viên | VD-19715-13 |
79.Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy(Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
79.1.Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy(Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường caotốc Láng Hòalạc, Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
467 | Cloramed | Cloramphenicol (dưới dạng Cloramphenicol Natri succinat) 1 g | Thuốc bột pha tiêm (tiêm tĩnh mạch) | 24 tháng | TCCS | Hộp 1lọ + 1 ống dung môi; Hộp 10 lọ, 50 lọ. | VD-19716-13 |
468 | Gluthion (SXNQ: Laboratorio Farmaceutico C.T.S.r.l; Địa chỉ:Via Dante Alighieri, 71-18038 Sanremo-Im-Italy) | Glutathion (dưới dạng Glutathion natri) 600 mg | Thuốc bột pha tiêm (tiêm tĩnh mạch chậm, truyền tĩnh mạch) | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ + 10 ống dung môi | VD-19717-13 |
469 | Sciomir (SXNQ: Laboratorio Farmaceutico C.T.S.r.l; Địa chỉ: Via Dante Alighieri, 71-18038 Sanremo-Im-Italy) | Thiocolchicosid 2 mg/ml | Dung dịch tiêm (tiêm bắp) | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 ốngx2 ml | VD-19718-13 |
80.Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma)(Đ/c: Lô 11D đườngC, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
80.1.Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma)(Đ/c: Lô 11D đườngC, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân,tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
470 | Calcium-D | Calci carbonat 500mg; Vitamin D3 (Cholecalciferol) 60 IU | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên; Chai 100 viên | VD-19719-13 |
471 | Devaligen Extra | Paracetamol 500 mg; Clorpheniramin maleat 4 mg; Phenylephrin HCI 10 mg | Viên nén | 36tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x4viên | VD-19720-13 |
472 | Lysozym 90 mg | Lysozym hydroclorid 90 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-19721-13 |
473 | RutinC | Rutin 50 mg; VitaminC50 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-19722-13 |
474 | Stugaral | Cinnarizin 25 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x25 viên. Hộp 2 vỉx10 viên | VD-19723-13 |
475 | Vatalizel | Trimetazidin dihydrochlorid 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x30 viên | VD-19724-13 |
81.Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam(Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. HồChí Minh - Việt Nam)
81.1.Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam(Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
476 | Dolirhume | Mỗi viên chứa: Paracetamol 500mg; Pseudoephedrin HCI 30mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉx10 viên | VD-19725-13 |
477 | Nautamine | Diacefylline diphenhydramin 90mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp1vỉx20 viên; Hộp 20 vỉx4 viên | VD-19726-13 |
478 | Telfast BD | Fexofanadin HCL 60mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉx10 viên | VD-19727-13 |
479 | Telfast HD | Fexofenadin HCI 180mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x10 viên | VD-19728-13 |
82.Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam(Đ/c: 3A- Đặng Tất,P. Tân Định, Q.1, TP. Hồ ChíMinh - Việt Nam)
82.1.Nhà sản xuất: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam(Đ/c: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
480 | Ahmcmil s | Nhôm hydroxyd gel khô 200mg; Magnesi hydroxyd 200mg; Dimethylpolysiloxane10mg; Dicyclomine HCl2,5mg | Viên nénnhai | 36tháng | TCCS | Hộp 5 vỉx20viên | VD-19729-13 |
481 | Captopril | Captopril 25mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp10vỉx 10 viên | VD-19730-13 |
482 | Diclofenac 75 | Diclofenac natri 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ x10 viên; Lọ 100 viên | VD-19731-13 |
483 | Loratadin | Loratadin10mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x10 viên | VD-19732-13 |
484 | Mesotab | Acid mefenamic 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 25vỉ x4 viên | VD-19733-13 |
485 | Nawtenim | Diphenhydramin HCl50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp1vỉ, 10 vỉx20 viên | VD-19734-13 |
486 | Profentana | Ibuprofen 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ, 10 vỉx10 viên | VD-19735-13 |
487 | Tanadeslor | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉx10 viên; Chai 100 viên | VD-19736-13 |
488 | Tanafadol | Paracetamol 325mg | Viên nén dài (màu hồng) | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 200 viên | VD-19737-13 |
489 | Tanafadol | Paracetamol 325mg | Viên nén dài (màu cam) | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 200 viên | VD-19738-13 |
490 | Tanafetus | Dextromethorphan HBr 10mg; Clorpheniramin maleat 1mg; Natri citrat 133mg; Amonium clorid 50mg; Glyceryl Guaiacolate 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x4 viên | VD-19739-13 |
491 | Tanarazol | Tinidazol 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-19740-13 |
492 | Taxanzan | Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x20 viên | VD-19741-13 |
493 | Tridecoughtana | Mỗi viên chứa: Terpin hydrat100mg; Dextromethorphan. HBr 5mg; Natri benzoat 150mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉx10 viên | VD-19742-13 |
83.Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma(Đ/c: số16 VSIP II, đường số7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
83.1.Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma(Đ/c: số 16 VSIPII, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. ThủDầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
494 | Ceelin | VitaminC100 mg/5 ml | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chaix30 ml, 60 ml, 120 ml | VD-19743-13 |
495 | Ceelin mới | VitaminC100 mg/1 ml | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 15 ml | VD-19744-13 |
84.Công ty đăng ký: Công ty TNHH US pharmaUSA(Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN TâyBắc Củ Chi, Tp HCM - Việt Nam)
84.1.Nhà sản xuất: Công ty TNHH US pharma USA(Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc CủChi, Tp HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
496 | Cadimelcox | Meloxicam 7,5mg | viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3, 10 vỉx10 viên | VD-19745-13 |
497 | Drimy | Vitamin A 1000 IU; vitamin D3 400 IU; Vitamin B12 mg; Vitamin B2 3 mg; Vitamin B6 1 mg;Sắt fumarat 1,65 mg; Magnesium oxide6 mg; Calci glycerophosphat 21,42 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉx10 viên | VD-19746-13 |
498 | Fluconazole | Fluconazole150mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉx 1viên | VD-19747-13 |
499 | Isotretinoin | Isotretinoin (acid13-cis retinoic) 10mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉx10 viên | VD-19748-13 |
500 | Marken-K | Paracetamol 325 mg; Tramadol HCl 37,5 mg | Viên nén sủi | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ, 6 vỉx 4 viên | VD-19749-13 |
501 | Midotamol | Paracetamol 325 mg; Tramadol HCI37,5 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉx10 viên | VD-19750-13 |
502 | Uscadidroxyl 250 | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 14 góix3g | VD-19751 -13 |
503 | Usccefaclor 125 | Cefaclor 125 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 14 góix3g | VD-19752-13 |