Quyết định 1921/QĐ-BYT 2022 Ghi Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong tại các cơ sở KCB
- Tóm tắt
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 1921/QĐ-BYT
Cơ quan ban hành: | Bộ Y tế | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 1921/QĐ-BYT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Trường Sơn |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 12/07/2022 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Không dùng Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong để kiểm điểm nhân viên y tế
Theo đó, nội dung phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong gồm 3 phần. Một là, thông tin hành chính, quan trọng nhất là tuổi, giới tính, địa chỉ để thống kê ca tử vong, cơ sở khám chữa bệnh tiếp nhận và lập phiếu; nơi tử vong: tại cơ sở y tế, tử vong trên đường đến cơ sở y tế, tiên lượng tử vong xin về hay tử vong tại nhà.
Hai là, phần A - thông tin y tế liên quan đến nguyên nhân tử vong. Tại Mục 1, phần A, ghi chuỗi sự kiện gây tử vong. Tại Mục 2, phần A, yếu tố nguy cơ, bệnh lý góp phần gây tử vong.
Ba là, phần B - một số thông tin liên quan đến tử vong như hình thức tử vong, thông tin bổ sung trong một số trường hợp tử vong do nguyên nhân bên ngoài, tử vong mẹ, tử vong sơ sinh.
Ngoài ra đối với một số nguyên nhân tử vong cụ thể tuỳ theo mục đích thống kê cần ghi nhận thêm một số thông tin bổ sung, ví dụ đối với tử vong do COVID-19 cần thu thập thêm thông tin về tình trạng tiêm vắc-xin, các thuốc kháng vi-rut đã sử dụng.
Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong sử dụng cho mục đích thống kê nguyên nhân tử vong để xây dựng chính sách can thiệp, lưu giữ tại cơ sở y tế và dán vào hồ sơ bệnh án (mục giấy tờ khác), báo cáo về cơ quan chủ quản, không giao cho người nhà. Không sử dụng thông tin ghi tại Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong để phê bình, hoặc kiểm điểm trách nhiệm của nhân viên y tế.
Quyết định có hiệu lực từ ngày ký.
Xem chi tiết Quyết định 1921/QĐ-BYT tại đây
tải Quyết định 1921/QĐ-BYT
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ Y TẾ ______ Số: 1921/QĐ-BYT
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc _______________________ Hà Nội, ngày 12 tháng 7 năm 2022 |
_________
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Luật Khám bệnh, chữa bệnh năm 2009;
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20 tháng 6 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 24/2020/TT-BYT ngày 28 tháng 12 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định về Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong, cấp Giấy báo tử và thống kê tử vong tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh;
Theo đề nghị của Cục trưởng Quản lý Khám, chữa bệnh, Bộ Y tế
QUYẾT ĐỊNH:
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Bộ trưởng (để báo cáo); - Các Thứ trưởng (để ph/h chỉ đạo); - Cổng TTĐT Bộ Y tế; - Lưu: VT, KCB. |
KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG
Nguyễn Trường Sơn |
BỘ Y TẾ _____
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc _________________________ |
HƯỚNG DẪN
Ghi chép Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1921/QĐ-BYT ngày 12 tháng 7 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
____________
A. KHÁI NIỆM TỬ VONG VÀ NGUYÊN NHÂN TỬ VONG
1. Tầm quan trọng của dữ liệu nguyên nhân tử vong:
Dữ liệu về nguyên nhân tử vong (NNTV) là một phần không thể thiếu của dữ liệu đăng ký sinh tử, có vai trò quan trọng trong việc xác định vấn đề sức khỏe ưu tiên, xây dựng chính sách y tế và dân số quốc gia, đánh giá hiệu quả các chương trình can thiệp y tế ở cấp quốc gia và cải thiện chất lượng chẩn đoán và điều trị tại các cơ sở khám chữa bệnh.
2. Mục tiêu
Hướng dẫn này giúp các cơ sở khám chữa bệnh:
2.1. Hiểu đúng về các khái niệm nguyên nhân tử vong, nguyên nhân chính gây tử vong và chuỗi bệnh lý, sự kiện dẫn đến tử vong.
2.2. Cách ghi thông tin vào phiếu chẩn đoán tử vong chính xác và đầy đủ vào Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong ban hành kèm theo Thông tư số 24/2020/TT-BYT ngày 28/12/2020, theo tiêu chuẩn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
2.3. Bảo đảm chất lượng dữ liệu nguyên nhân tử vong ở các cơ sở khám chữa bệnh.
3. Các khái niệm liên quan đến nguyên nhân tử vong
3.1. Khái niệm tử vong: Tử vong hay chết (death) là sự chấm dứt không hồi phục mọi hoạt động sống của một cơ thể bao gồm ngừng tim, ngừng thở và mất tri giác. Phân biệt chết lâm sàng là sự chấm dứt nhưng có thể có khả năng hồi phục, chết hoàn toàn là có sự phân hủy mô và tế bào của toàn cơ thể.
3.2. Nguyên nhân tử vong (cause of death): là các tình trạng bệnh lý, tổn thương, hay hoàn cảnh, tai nạn, ngộ độc gây ra tổn thương mà trực tiếp hoặc gián tiếp dẫn đến tử vong:
Ví dụ nguyên nhân tử vong: uốn ván sơ sinh; đột quỵ do xuất huyết não; nhẹ cân khi sinh; bệnh mạch vành; nhồi máu cơ tim; hen suyễn; ngạt thở khi sinh; rắn cắn; ngã từ trên cao; tai nạn giao thông đi xe máy bị ô tô đâm; bị tấn công bằng vật sắc nhọn; cố tình đầu độc bằng hoá chấn...
3.3. Nguyên nhân chính gây tử vong (underlying cause of death):
- Là tình trạng bệnh lý, tổn thương hoặc sự kiện khởi đầu chuỗi sự kiện dẫn đến tử vong của người bệnh; hoặc là hoàn cảnh, tai nạn hoăc bạo lực gây ra bệnh lý, tổn thương gây tử vong.
- Nguyên nhân chính gây tử vong (còn gọi là nguyên nhân gốc rễ) được xác định là bệnh lý, tổn thương hoặc sự kiện mà nếu không có nó thì người bệnh đã không tử vong.
Ví dụ 01: Người bệnh nhập viện sau tai nạn giao thông đi bộ bị xe máy đâm, được chẩn đoán gãy thân xương đùi, sau 2 tiếng người bệnh bị sốc chấn thương và tử vong.
Trong ví dụ này Nguyên nhân chính gây tử vong là “Tai nạn giao thông đi bộ bị xe máy đâm”. Thống kê nguyên nhân chính gây tử vong giúp xây dựng chính sách y tế phòng ngừa sớm các hoàn cảnh gây ra tổn thương, bệnh lý gây tử vong ngay từ cộng đồng, ví dụ: tai nạn giao thông, đánh nhau, đuối nước, ngộ độc, tự tử, ung thư, tiểu đường ...
3.4. Nguyên nhân tử vong trực tiếp (intermediate cause of death):
Là tình trạng bệnh lý gần với tử vong nhất trước khi gây ngừng tuần hoàn, ngừng hô hấp, chết não, ví dụ: Sốc nhiễm khuẩn; Sốc chấn thương; Xuất huyết não.
Trong ví dụ 1, nguyên nhân tử vong trực tiếp là “Sốc chấn thương”. Các nhân viên y tế thường nhầm lẫn giữa nguyên nhân trực tiếp và nguyên nhân chính gây tử vong.
3.5. Nguyên nhân tử vong trung gian (antecedant cause of death):
Là các tình trạng bệnh lý, biến chứng diễn biến xảy ra giữa nguyên nhân chính gây tử vong và nguyên nhân tử vong trực tiếp.
Trong ví dụ 1 “gãy thân xương đùi” là nguyên nhân tử vong trung gian giữa nguyên nhân chính gây tử vong là “tai nạn giao thông đi bộ bị xe máy đâm” và nguyên nhân tử vong trực tiếp là “sốc chấn thương”.
Thống kê nguyên nhân tử vong trung gian và nguyên nhân tử vong trực tiếp giúp cho bác sỹ và nhân viên y tế lập kế hoạch xử trí, điều trị ngăn ngừa tử vong tại các cơ sở khám chữa bệnh.
3.6. Chuỗi bệnh lý, sự kiện dẫn đến tử vong: là trình tự sắp xếp theo thời gian và diễn biến lâm sàng các nguyên nhân tử vong từ khi xảy ra đến khi tử vong nhưng theo nguyên tắc nguyên nhân tử vong trực tiếp (gần với tử vong nhất) ở đầu tiên, nguyên nhân chính gây tử vong nằm cuối cùng, các nguyên nhân tử vong trung gian nằm giữa. Trường hợp chỉ có 1 nguyên nhân gây tử vong thì đó là nguyên nhân chính gây tử vong; trường hợp có nhiều nguyên nhân gây tử vong thì nguyên nhân khởi đầu chuỗi sự kiện, bệnh lý gây tử vong là nguyên nhân chính.
Ví dụ 02: Người bệnh bị tai nạn ngã xuống nước, được vớt lên trong tình trạng tím tái ngừng thở, cấp cứu tại chỗ không hồi phục kết luận tử vong.
TT |
Nguyên nhân tử vong |
Mã ICD-10 |
Thời gian |
a |
Đuối nước (tai nạn) |
|
|
Ví dụ 03: Người bệnh bị rắn lục cắn, sau đó người bệnh thấy buốt và sưng đau. Nhập viện trong tình trạng từ bàn chân, mu bàn chân đến đùi bên trái bị đau, sưng nề, bầm tím. Người bệnh được sử dụng huyết thanh kháng nọc rắn lục nhưng không đỡ, sau 2 ngày người bệnh tử vong.
TT |
Nguyên nhân tử vong |
Mã ICD-10 |
Thời gian |
a |
Xuất huyết |
|
2 ngày |
b |
Rắn cắn |
|
2 ngày |
Ví dụ 04: Trẻ tử vong ngay khi sinh do mẹ chuyển dạ kéo dài, dẫn đến trẻ ngạt khi sinh gây thiếu ô-xy não.
TT |
Nguyên nhân tử vong |
Mã ICD-10 |
Thời gian |
a |
Thiếu ôxy não |
|
|
b |
Ngạt khi sinh |
|
|
c |
Chuyển dạ kéo dài |
|
|
3.7. Yếu tố nguy cơ, bệnh lý, nguyên nhân góp phần dẫn đến tử vong (contributing causes of death)
Là hoàn cảnh, bệnh lý, tình trạng sức khỏe, hoàn cảnh làm tăng nguy cơ, hoặc gây biến chứng nhưng không tham gia trực tiếp vào chuỗi sự kiện gây tử vong: nghiện rượu, bệnh mãn tính như tiểu đường, tăng huyết áp, suy thận mạn tính, ...
3.8. Hình thái tử vong (mode of death)
Là các biểu hiện của tử vong: ngừng tim, ngừng hô hấp, chết não ...
Các bác sỹ chú ý khi chẩn đoán nguyên nhân tử vong cần tránh ghi các hình thái tử vong như “ngừng tim”, “ngừng thở”, “chết não”, cách ghi này có thể khác với cách ghi chép trong biên bản kiểm thảo tử vong.
3.9. Hình thức tử vong (manner of death)
Là yếu tố pháp lý, hoàn cảnh tạo ra nguyên nhân gây tổn thương hoặc bệnh lý dẫn đến tử vong. Có 5 cách thức xác định tử vong: do bệnh (diễn biến tự nhiên của bệnh tật, bao gồm cả tuổi tác); do tai nạn (tai nạn sinh hoạt, tai nạn lao động); do tự sát (cố ý tự hại, cố ý tự đầu độc); do giết người (phạm pháp), giết người (không phạm pháp) do thi hành công vụ; hoặc không xác định (trường hợp chỉ phát hiện xác người mà không xác định được cách thức gây tử vong).
Việc ghi nhận cách thức tử vong chính xác còn liên quan đến chế độ hưởng của một số loại bảo hiểm.
3.10. Cơ chế gây tử vong (mechanism of death)
Là cơ chế bệnh lý, sinh lý dẫn đến nguyên nhân tử vong trực tiếp, ví dụ: nhồi máu não (do) khối u ác tính (do) nhiễm chất phóng xạ (do) cố tình đầu độc . Trường hợp này, cơ chế tử vong là nhồi máu não, cách thức tử vong là giết người.
4. Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong
Ban hành kèm theo Thông tư 24/2020/TT-BYT ngày 28/12/2020 về quy định Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong, cấp Giấy báo tử và thống kê tử vong tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh. Là biểu mẫu theo hướng dẫn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
Nội dung phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong gồm 3 phần:
Thông tin hành chính: quan trọng nhất là tuổi, giới tính, địa chỉ để thống kê ca tử vong, cơ sở khám chữa bệnh tiếp nhận và lập phiếu, nơi tử vong: tại cơ sở y tế, tử vong trên đường đến cơ sở y tế, tiên lượng tử vong xin về hay tử vong tại nhà.
Phần A: Thông tin y tế liên quan đến nguyên nhân tử vong.
+ Mục 1, phần A: ghi chuỗi sự kiện gây tử vong.
+ Mục 2, phần A: yếu tố nguy cơ, bệnh lý góp phần gây tử vong.
Phần B: Một số thông tin liên quan đến tử vong như hình thức tử vong, thông tin bổ sung trong một số trường hợp tử vong do nguyên nhân bên ngoài, tử vong mẹ, tử vong sơ sinh.
Ngoài ra đối với một số nguyên nhân tử vong cụ thể tuỳ theo mục đích thống kê cần ghi nhận thêm một số thông tin bổ sung, ví dụ đối với tử vong do COVID- 19 cần thu thập thêm thông tin về tình trạng tiêm vắc-xin, các thuốc kháng vi-rut đã sử dụng.
5. Nơi nhận phiếu báo cáo tử vong: Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong sử dụng cho mục đích thống kê nguyên nhân tử vong để xây dựng chính sách can thiệp, lưu giữ tại cơ sở y tế và dán vào hồ sơ bệnh án (mục giấy tờ khác), báo cáo về cơ quan chủ quản, không giao cho người nhà. Dữ liệu điện tử báo cáo trên hệ thống của Bộ Y tế. Không sử dụng thông tin ghi tại Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong để phê bình, hoặc kiểm điểm trách nhiệm của nhân viên y tế.
6. Thời gian lưu trữ: Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong lưu cùng với hồ sơ bệnh án tử vong.
B. HƯỚNG DẪN GHI PHIẾU CHẨN ĐOÁN NGUYÊN NHÂN TỬ VONG
1. Hướng dẫn ghi Mục 1 phần A
Phần A là một phần quan trọng liên quan đến các thông tin về bệnh và chuỗi sự kiện trực tiếp dẫn đến tử vong.
Xác định các nguyên nhân, tình trạng tạo thành chuỗi sự kiện trực tiếp dẫn đến tử vong và ghi vào Mục 1.
Xác định những điều kiện, tình trạng sức khỏe góp phần gây tử vong (không thuộc các sự kiện đã ghi ở Mục 1) để ghi vào Mục 2.
Xác định khoảng thời gian từ khi khởi phát từng sự kiện đến khi tử vong và ghi nhận vào cột khoảng thời gian.
Xác định các mã ICD-10 phù hợp với tình trạng bệnh lý, sự kiện gây tử vong và điền vào Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong.
Luôn luôn bắt đầu ghi ở dòng 1a cho nguyên nhân, tình trạng bệnh trực tiếp dẫn đến tử vong (trước khi ngừng tim, ngừng thở, chết não).
Nếu có nguyên nhân nào khác gây ra nguyên nhân ghi ở dòng 1a thì ghi tiếp xuống dòng 1b như là bệnh lý, sự kiện dẫn đến 1a, thông tin luôn được ghi liên tiếp ở các dòng kế tiếp nhau, không để dòng trống giữa 2 dòng sự kiện.
Nguyên nhân nằm ở dòng cuối cùng trong chuỗi thông tin ghi ở mục 1 sẽ là nguyên nhân chính gây tử vong.
Trong trường hợp các triệu chứng lâm sàng, xét nghiệm, thăm dò chức năng hoặc thậm chí là mổ tử thi cũng không xác định được NNTV thì ghi nhận là “Không rõ nguyên nhân”.
2. Hướng dẫn ghi Mục 2 Phần A
Điền thông tin về các bệnh/nguyên nhân không nằm trong Mục 1 nhưng góp phần gây tử vong vào Mục 2, có kèm thời gian ghi trong dấu ngoặc đơn.
Mục này để ghi nhận những điều kiện, tình trạng sức khỏe không nằm trong chuỗi sự kiện trực tiếp dẫn đến tử vong, nhưng góp phần gây tử vong.
Trên thực tế có rất nhiều trường hợp một người bệnh với nhiều bệnh lý trong một đợt điều trị, đặc biệt là với người bệnh cao tuổi.
Những bệnh lý nền, bệnh điều trị phát sinh mà không nằm trong chuỗi sự kiện ghi ở mục 1 sẽ phải ghi nhận vào mục 2.
3. Các bước ghi chép Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong:
Bước 1: Xác định chuỗi sự kiện dẫn đến tử vong và ghi vào Mục 1, phần A:
Là một chuỗi sự kiện bao gồm bệnh lý, hoặc sự kiện có quan hệ nhân quả với nhau (sự kiện xảy ra sau là hệ quả của sự kiện xảy ra trước)
Bắt đầu bằng Nguyên nhân trực tiếp dẫn đến tử vong ở dòng trên cùng và kết thúc bằng Nguyên nhân chính gây tử vong ở dòng cuối cùng.
Sắp xếp theo trình tự thời gian xảy ra sự kiện hoặc chẩn đoán bệnh lý: sự kiện gần với tử vong ở trên, sự kiện khởi đầu chuỗi ở dưới cùng.
|
|
Nguyên nhân tử vong |
Mã ICD-10 |
Thời gian |
Mục 1 |
a |
Nhồi máu cơ tim |
|
|
b |
Bệnh tim thiếu máu cục bộ |
|
|
|
Mục 2 |
|
|
|
|
Bước 2: Xác định khoảng thời gian từ lúc xảy ra từng sự kiện, bệnh lý (nguyên nhân tử vong) đến khi người bệnh tử vong và ghi vào bên cạnh nguyên nhân, sự kiện gây tử vong tương ứng. Đơn vị tính thời gian có thể là năm, tháng, ngày, giờ, phút. Nếu không xác định được thời gian khởi phát, đề nghị ghi rõ “Không rõ”, không để trống.
|
|
Nguyên nhân tử vong |
Mã ICD-10 |
Thời gian |
Mục 1 |
a |
Nhồi máu cơ tim |
|
1 giờ |
b |
Bệnh tim thiếu máu cục bộ mạn tính |
|
5 năm |
|
Mục 2 |
|
|
|
|
Bước 3: Xác định các yếu tố nguy cơ, bệnh lý quan trọng góp phần vào tử vong, kèm theo khoảng thời gian từ khi xảy ra đến khi tử vong, và ghi vào Mục 2 phần A.
|
|
Nguyên nhân tử vong |
Mã ICD-10 |
Thời gian |
Mục 1 |
a |
Nhồi máu cơ tim |
|
1 giờ |
b |
Bệnh tim thiếu máu cục bộ mạn tính |
|
5 năm |
|
Mục 2 |
|
Tiểu đường typ 2 |
|
12 năm |
Bước 4: Bổ sung các thông tin ở Phần B nếu đối tượng tử vong do nguyên nhân ngoại sinh, tử vong mẹ, tử vong sơ sinh.
4. Một số lưu ý khi ghi Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong:
- Chỉ ghi một chẩn đoán/nguyên nhân trên một dòng.
- Viết chữ rõ ràng, không gạch xoá.
- Không viết tắt, tên bệnh/chẩn đoán cần được viết đầy đủ rõ ràng.
- Thông tin chẩn đoán phải được ghi đầy đủ và rõ nghĩa.
- Luôn luôn kiểm tra tính chính xác của tất cả các thông tin ghi trên giấy chứng nhận.
- Không cần ghi các thông tin như kết quả xét nghiệm hoặc các nội dung không liên quan đến chẩn đoán nguyên nhân tử vong.
- Tìm mã ICD-10 phù hợp, trong mã hoá tử vong chấp nhận các mã 3 chữ số.
- Xác định các khoảng thời gian từ khi xảy ra sự kiện, bệnh lý đến khi tử vong.
5. Cách ghi kết luận Chẩn đoán nguyên nhân tử vong trong Giấy báo tử và hồ sơ bệnh án như sau:
Nguyên nhân tử vong trực tiếp (do, bởi vì, biến chứng của) các Nguyên nhân tử vong trung gian (do, bởi vì, biến chứng của) Nguyên nhân chính gây tử vong (trên người bệnh) các yếu tố nguy cơ – Bệnh kèm theo góp phần gây tử vong.
Nguyên nhân chính gây tử vong (gây ra, dẫn đến, biến chứng) các Nguyên nhân tử vong trung gian (gây ra, dẫn đến, biến chứng) Nguyên nhân tử vong trực tiếp (trên người bệnh) các yếu tố nguy cơ – Bệnh kèm theo góp phần gây tử vong
Ví dụ: Sốc nhiễm khuẩn (do, bởi vì, biến chứng của) Nhiễm khuẩn huyết (do, bởi, biến chứng của) Viêm phổi do Covid-19 biến chứng Suy hô hấp tiến triển (trên người bệnh) Béo phì – Tiểu đường – Tăng huyết áp.
Có thể dùng ký tự để thay thế: (“→” thay cho “gây ra, dẫn đến, biến chứng”;
“←” thay cho “do, bởi vì, biến chứng của”; “/” thay cho “trên người bệnh”.
Quy định ghi chép này không bắt buộc nhưng một chẩn đoán nguyên nhân tử vong phải thể hiện được theo quan hệ từ nguyên nhân gốc rễ gây tử vong (nguyên nhân chính), nguyên nhân trực tiếp gây tử vong, và các nguyên nhân trung gian; các yếu tố nguy cơ, bệnh nền, bệnh kèm theo có liên quan, ảnh hưởng đến tử vong.
6. Hướng dẫn ghi nhận một số nguyên nhân tử vong cụ thể
- Tử vong do các bệnh nhiễm trùng và kí sinh trùng
- Ghi rõ tác nhân gây bệnh nếu có (nhóm mã ICD-10 từ B95 – B98)
- Trường hợp không rõ tác nhân gây bệnh, ghi nhận “không rõ tác nhân”.
- Ghi rõ cấu trúc giải phẫu, hệ cơ quan nhiễm trùng. Ví dụ: nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng đường hô hấp.
6.2. Tử vong do ung bướu, ung thư
- Đối với các trường hợp tử vong do u bướu, ung thư, ghi thông tin chi tiết về khối u bao gồm:
- Vị trí giải phẫu của khối u.
- Tính chất lành tính, ác tính, ung thư biểu mô tại chỗ, hay không rõ, không chắc chắn tính chất.
- Nguyên phát hay di căn (nếu có thể), ngay cả khi khối u nguyên phát đã được phẫu thuật từ rất lâu trước khi tử vong.
- Kết quả giải phẫu bệnh (nếu có).
6.3. Tử vong khi mang thai và tử vong mẹ
Trường hợp phụ nữ tử vong trong khi mang thai hoặc trong vòng 42 ngày kể từ ngày chấm dứt thai kỳ, phải ghi nhận vào phần B, cho dù nguyên nhân trực tiếp của tử vong có hoặc không liên quan đến mang thai.
6.4. Tử vong do Tăng huyết áp
Đối với tử vong liên quan đến tăng huyết áp, cần ghi rõ tăng huyết áp nguyên phát hay thứ phát sau các bệnh lý khác (ví dụ: viêm bể thận mãn tính).
6.5. Tử vong do Đái tháo đường
- Đái tháo đường có thể là nguyên nhân chính gây tử vong, hoặc chỉ là yếu tố nguy cơ của một nguyên nhân gây tử vong chính khác.
- Theo nguyên tắc chung, nếu người bệnh tử vong vì biến chứng của bệnh đái tháo đường (ví dụ: bệnh thận do đái tháo đường) thì ghi nhận nguyên nhân chính gây tử vong là bệnh đái tháo đường (type I hoặc II).
- Nếu người bệnh tử vong vì đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim cấp, thì ghi nhận bệnh đái tháo đường là yếu tố nguy cơ góp phần gây tử vong vào vào “Mục 2- Phần A”.
6.6 Tử vong do Chấn thương, ngộ độc và các nguyên nhân ngoại sinh
- Nếu nguyên nhân ngoại sinh như: tai nạn giao thông, ngộ độc, tự tử, gây ra bệnh lý gây tử vong thì luôn ghi nhận nguyên nhân ngoại sinh là nguyên nhân chính gây tử vong
- Nguyên nhân ngoại sinh nên được mô tả càng chi tiết càng tốt theo phân loại trong ICD-10.
- Trong trường hợp ngộ độc phải ghi rõ ý đồ.
- Trong trường hợp tự tử phải ghi rõ phương thức tự sát.
- Đối với nguyên nhân chính gây tử vong, cần điền thông tin vào cả Mục 2 và 3- Phần B của Phiếu chẩn đoán NNTV.
6.7. Tử vong do Phẫu thuật, thủ thuật
- Trường hợp tử vong do tai biến phẫu thuật, thủ thuật cần ghi tên của phẫu thuật, thủ thuật kèm tình trạng bệnh mà đã chỉ định phẫu thuật, thủ thuật; ví dụ: phẫu thuật cắt ruột thừa do viêm ruột thừa cấp.
- Cần điền thông tin vào Phần B của Phiếu chẩn đoán NNTV.
6.8. Các trường hợp tử vong không xác định được nguyên nhân
- Hạn chế tối đa việc sử dụng các thuật ngữ về các tình trạng bệnh hoặc chẩn đoán không xác định.
- Các triệu chứng và dấu hiệu (ví dụ đau ngực, ho và sốt) cũng được coi là nguyên nhân không xác định.
- Không ghi hình thái tử vong trên Phiếu chẩn đoán NNTV, ví dụ: ngừng tuần hoàn, ngừng thở, chết não.
- Trong ghi nhận nguyên nhân tử vong của người già, nên tránh các thuật ngữ “lão suy”, hay “chết già”, nên tìm các bệnh lý gây tử vong ở người già.
- Trong trường hợp không đủ thông tin NNTV mới ghi “Tử vong không rõ nguyên nhân”.
6.9. Tử vong COVID-19
- Ghi nhận thông tin chi tiết: Đối với các trường hợp tử vong do COVID-19, chuỗi nguyên nhân dẫn đến tử vong trong “Mục 1-Phần A” của Phiếu chẩn đoán NNTV cần ghi càng cụ thể càng tốt.
- Trong trường hợp COVID-19 gây viêm phổi và hội chứng suy hô hấp tiến triển gây tử vong, cần ghi cả viêm phổi, hội chứng suy hô hấp tiến triển, và COVID-19, vào trong “Mục 1- Phần A”. Bác sỹ nên ghi càng chi tiết càng tốt để phục vụ công tác chẩn đoán và điều trị các người bệnh sau này.
- Trường hợp người bệnh có các tình trạng bệnh mãn tính, bệnh nền, các bệnh không lây nhiễm như béo phì, bệnh mạch vành, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), đái tháo đường hoặc tình trạng khuyết tật cần ghi rõ vào “Mục 2- Phần A” của Phiếu chẩn đoán NNTV.
- Các trường hợp tử vong trên người bệnh tai nạn giao thông, đột quỵ sau đó có kết quả xét nghiệm COVID-19 dương tính không được ghi nhận nguyên nhân chính gây tử vong là do COVID-19.
7. Trường hợp người bệnh tiên lượng nặng gia đình xin về
- Thông tin ra viện ghi rõ “Tiên lượng nặng, xin về” để chỉ các trường hợp tiên lượng tử vong gia đình xin về tử vong tại nhà theo yếu tố văn hoá, tâm linh, hoặc không còn khả năng điều trị, nhưng tiên lượng nếu xin về nguy cơ cao sẽ tử vong. Việc thu thập thông tin của những trường hợp này để tăng độ bao phủ dữ liệu để phục vụ công tác thống kê, lập kế hoạch, xây dựng chính sách. Ngoài ra còn giúp ích cho y tế tuyến cơ sở xác định nguyên nhân khi người bệnh tử vong tại nhà.
- Cơ sở khám chữa bệnh phải lập chuỗi bệnh lý, sự kiện dẫn đến bệnh lý trước khi người bệnh xin về mà tiên lượng có khả năng dẫn đến tử vong và xác định nguyên nhân chính khởi đầu chuỗi sự kiện này theo quy tắc tương tự như xác định nguyên nhân chính dẫn đến tử vong, điền vào phiếu quản lý thông tin người bệnh nặng xin về như đối với trường hợp người bệnh tử vong; báo cáo trên hệ thống quản lý nguyên nhân tử vong của Bộ Y tế.
- Phiếu quản lý thông tin người bệnh nặng xin về được lưu và hủy cùng hồ sơ bệnh án của người bệnh.
C. KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG GHI PHIẾU CHẨN ĐOÁN NGUYÊN NHÂN TỬ VONG
1. Kiểm tra chất lượng ghi phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong
Áp dụng để kiểm tra theo tỷ lệ 5% hoặc toàn bộ, điểm đạt trong trường hợp thực hiện tốt hoặc không vi phạm.
TT |
Các lỗi thường gặp |
Vi phạm (-1 điểm) |
Đạt (1 điểm) |
1 |
Không lập Phiếu chẩn đoán tử vong đối với người bệnh tử vong tại bệnh viện (trong vòng 72 giờ sau tử vong) |
|
|
2 |
Không lập Phiếu chẩn đoán tử vong đối với người bệnh tử vong trên đường đến cơ sở y tế (tử vong trước viện) |
|
|
3 |
Không lập Phiếu thông tin người bệnh xin về (nội dung giống với Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong) cho các đối tượng người bệnh tiên lượng nặng xin về |
|
|
4 |
Không báo cáo đầy đủ thông tin Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong đối với các ca tử vong tại viện, trên đường đến viện, tiên lượng tử vong xin về trên hệ thống của Bộ Y tế |
|
|
5 |
Ghi 2 hoặc nhiều nguyên nhân tử vong trên cùng 1 dòng trong chuỗi bệnh lý, sự kiện dẫn đến tử vong (Phần A, Mục 1) |
|
|
6 |
Kết luận Nguyên nhân chính gây tử vong không nằm trong danh mục Nguyên nhân chính gây tử vong (Phụ lục 2) |
|
|
7 |
Sử dụng thuật ngữ viết tắt, hoặc thuật ngữ không thông dụng |
|
|
8 |
Chữ viết xấu không đọc được |
|
|
9 |
Chuỗi bệnh lý, sự kiện dẫn đến tử vong không chính xác hoặc không có quan hệ lâm sàng về nguyên nhân và hậu quả dẫn đến tử vong (Phần A, Mục 1) |
|
|
10 |
Chuỗi bệnh lý, sự kiện dẫn đến tử vong không chính xác về thời gian, bệnh lý xuất hiện sau lại nằm ở dưới |
|
|
11 |
Trường hợp tử vong do nguyên nhân bên ngoài nhưng nguyên nhân chính gây tử vong chỉ ghi tổn thương hoặc bệnh lý do nguyên nhân bên ngoài gây ra |
|
|
12 |
Trường hợp tử vong do nguyên nhân bên ngoài: (tai nạn, bạo lực, ngộ độc ...) nhưng thiếu thông tin chi tiết mô tả nguyên nhân bên ngoài, không mã hoá được theo ICD-10, không mô tả chi tiết của tai nạn hoặc bạo lực bao gồm ý đồ và hoạt động (ví dụ: chỉ ghi “Tai nạn giao thông” thay vì chi tiết “Người đi bộ bị ô-tô đâm”, bị tấn công bằng dao và nơi xảy ra tai nạn) |
|
|
13 |
Trường hợp tử vong mẹ hoặc tử vong sơ sinh không ghi đủ thông tin yêu cầu trên phiếu |
|
|
14 |
Trường hợp tử vong do ung thư nhưng chỉ ghi nhận bệnh lý hoặc biến chứng của ung thư |
|
|
15 |
Trường hợp tử vong do ung thư, thiếu các thông tin chi tiết về khối u (vị trí giải phẫu, nguyên phát hay di căn, tính chất, hình thái) |
|
|
16 |
Thiếu mã ICD-10 cho các nguyên nhân tử vong |
|
|
17 |
Chọn sai mã ICD-10 so với ghi chép nguyên nhân tử vong |
|
|
18 |
Mã ICD-10 chưa chi tiết so với ghi chép nguyên nhân tử vong |
|
|
19 |
Thiếu khoảng thời gian từ khi khởi phát đến khi tử vong, hoặc thiếu đơn vị thời gian (vd: giờ, ngày, tháng, năm) |
|
|
|
Tổng cộng |
|
|
9 Các bệnh lý không sử dụng làm Nguyên nhân chính gây tử vong:
- Các triệu chứng cơ năng, toàn thân, thực thể, hoặc cận lâm sàng (ví dụ: sốt, đau lưng, đau đầu, gan to, ...)
- Nguyên nhân tử vong trực tiếp, hoặc trung gian, ví dụ: nhiễm trùng huyết, tăng huyết áp thứ phát, viêm phế nang, gãy xương bệnh lý.
- Hình thái tử vong (mode of death), ví dụ: ngừng tim, ngừng hô hấp, vô niệu, suy tạng.
- Nhóm bệnh lý chung chung không thể xác định được nguyên nhân tử vong đặc hiệu (ví dụ: bệnh tim mạch, dị tật bẩm sinh).
- Nguyên nhân tử vong là các tình trạng bệnh lý không hợp với giới tính.
D. QUY TRÌNH BÁO CÁO PHIẾU CHẨN ĐOÁN NGUYÊN NHÂN TỬ VONG
1. Bác sỹ điều trị cuối cùng là người lập chuỗi sự kiện, bệnh lý dẫn đến tử vong, ghi phiếu chẩn đoán tử vong theo hướng dẫn, tìm mã ICD-10 phù hợp cho từng sự kiện, chẩn đoán nguyên nhân chính gây tử vong đồng thời với hoàn thiện bệnh án tử vong. Trường hợp chưa xác định được nguyên nhân tử vong thì bổ sung sau khi có kết quả khám nghiệm tử thi, hoặc sau khi có kết quả thẩm định nguyên nhân tử vong, hoặc kiểm thảo tử vong.
2. Điều dưỡng lâm sàng chăm sóc người bệnh ở khoa cuối cùng là người kiểm tra tính đầy đủ của phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong, kiểm tra lại mã ICD-10, thời gian.
3. Điều dưỡng hành chính khoa cuối cùng là người kiểm tra rà soát tính đầy đủ, chính xác của phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong trước khi chuyển hồ sơ bệnh án kèm phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong về Phòng Kế hoạch tổng hợp.
4. Phòng Kế hoạch Tổng hợp có trách nhiệm triển khai, kiểm tra, đôn đốc, giám sát hỗ trợ các khoa phòng thực hiện đúng phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong, kiểm tra tính chính xác mã ICD-10 các nguyên nhân tử vong. Ký (nếu được ủy quyền) hoặc trình ký Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong. Nhập thông tin hoặc liên thông lên phần mềm quản lý nguyên nhân tử vong của Bộ Y tế.
5. Cơ sở khám chữa bệnh phân công cán bộ chuyên trách, hoặc bán chuyên trách chịu trách nhiệm triển khai ghi nhận phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong, mã hoá lâm sàng nguyên nhân tử vong và báo cáo thống kê nguyên nhân tử vong.
6. Cơ sở khám chữa bệnh nên thiết kế mẫu Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong trên phần mềm của đơn vị theo chuẩn dữ liệu của Bộ Y tế, và liên thông trực tiếp thông qua các chuẩn trao đổi dữ liệu API, XML, Json, FHIR ... với Hệ thống quản lý nguyên nhân tử vong của Bộ Y tế.
7. Cơ sở khám chữa bệnh phân công cán bộ quản lý tài khoản đăng nhập Hệ thống thông tin quản lý nguyên nhân tử vong của Bộ Y tế tại đường link: hssk.kcb.vn hoặc đăng trên trang thông tin của Cục Quản lý Khám chữa bệnh kcb.vn, đăng ký tài khoản tại [email protected], trả lại tài khoản khi không được giao nhiệm vụ quản lý số liệu nguyên nhân tử vong của bệnh viện.
Phụ lục 1. Danh mục Nguyên nhân chính gây tử vong theo hướng dẫn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
Phụ lục 2. Danh mục các bệnh lý không sử dụng làm Nguyên nhân chính gây tử vong theo hướng dẫn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
Phụ lục 3. Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong.
Phụ lục 4. Phiếu tóm tắt thông tin người bệnh nặng xin về.
Phụ lục 1: Danh mục Nguyên nhân chính gây tử vong
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1921/QĐ-BYT ngày 12/7/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
2 |
C639 |
U ác của cơ quan sinh dục nam không xác định |
Malignant neoplasm: Male genital organ, unspecified |
4 |
C64 |
U ác của thận ngoại trừ bể thận |
Malignant neoplasm of kidney, except renal pelvis |
6 |
G232 |
Teo đa hệ thống thể Parkinson [MSA-P] [ thoái hoá thể vân liềm đen ] |
Multiple system atrophy, parkinsonian type [MSA-P] |
8 |
G233 |
Teo đa hệ thống thể tiểu não [MSA-C] [ teo trám cầu tiểu não ] |
Multiple system atrophy, cerebellar type [MSA-C] |
10 |
G243 |
Vẹo cổ do cơ |
Spasmodic torticollis |
11 |
K623 |
Sa trực tràng qua hậu môn |
Rectal prolapse |
12 |
M436 |
Vẹo cổ |
Torticollis |
13 |
M755 |
Viêm túi thanh mạc ở vai |
Bursitis of shoulder |
14 |
M756 |
Rách sụn viền do thoái hóa khớp vai |
Tear of labrum of degenerative shoulder joint |
15 |
N816 |
Thoát vị thành trực tràng |
Rectocele |
16 |
P916 |
Bệnh não thiếu máu cục bộ do giảm oxy ở trẻ sơ sinh |
Hypoxic ischaemic encephalopathy of newborn |
17 |
P917 |
Não úng thủy mắc phải ở sơ sinh |
Acquired hydrocephalus of newborn |
18 |
Q770 |
Bất sản sụn |
Achondrogenesis |
19 |
Q774 |
Vô sản sụn |
Achondroplasia |
20 |
Y068 |
Bị bỏ bê hay bỏ rơi: Do người khác, xác định |
By other specified persons |
21 |
Y069 |
Bị bỏ bê hay bỏ rơi: Do người khác, không xác định |
By unspecified person |
22 |
Y073 |
Bị hành hạ: Do công chức có thẩm quyền |
By official authorities |
23 |
Y078 |
Bị hành hạ: Do người khác, bi ết đặc điểm |
By other specified persons |
24 |
Y079 |
Bị hành hạ: Do người không xác định |
By unspecified person |
25 |
A000 |
Bệnh tả do Vibrio cholerae 01, typ sinh học cholerae |
Cholera due to Vibrio cholerae 01, biovar cholerae |
26 |
A001 |
Bệnh tả do Vibrio cholerae 01, typ sinh học eltor |
Cholera due to Vibrio cholerae 01, biovar eltor |
27 |
A009 |
Bệnh tả, không đặc hiệu |
Cholera, unspecified |
28 |
A010 |
Thương hàn |
Typhoid fever |
29 |
A011 |
Bệnh phó thương hàn A |
Paratyphoid fever A |
30 |
A012 |
Bệnh phó thương hàn B |
Paratyphoid fever B |
31 |
A013 |
Bệnh phó thương hàn C |
Paratyphoid fever C |
32 |
A014 |
Bệnh phó thương hàn, không đặc hiệu |
Paratyphoid fever, unspecified |
33 |
A020 |
Viêm ruột do Salmonella |
Salmonella enteritis |
34 |
A021 |
Nhiễm trùng huyết do Salmonella |
Salmonella sepsis |
35 |
A022 |
Nhiễm trùng Salmonella khu trú |
Localized salmonella infections |
36 |
A028 |
Nhiễm trùng salmonella xác định khác |
Other specified salmonella infections |
37 |
A029 |
Nhiễm trùng salmonella, không xác định |
Salmonella infection, unspecified |
38 |
A030 |
Bệnh lỵ trực khuẩn do Shigella dysenteriae |
Shigellosis due to Shigella dysenteriae |
39 |
A031 |
Bệnh lỵ trực khuẩn do Shigella flexneri |
Shigellosis due to Shigella flexneri |
40 |
A032 |
Bệnh lỵ trực khuẩn do Shigella boydii |
Shigellosis due to Shigella boydii |
41 |
A033 |
Bệnh lỵ trực khuẩn do Shigella sonnei |
Shigellosis due to Shigella sonnei |
42 |
A038 |
Bệnh lỵ trực khuẩn do Shigella khác |
Other shigellosis |
43 |
A039 |
Bệnh lỵ trực khuẩn, không đặc hiệu |
Shigellosis, unspecified |
44 |
A040 |
Nhiễm Escherichia coli gây bệnh đường ruột |
Enteropathogenic Escherichia coli infection |
45 |
A041 |
Nhiễm Escherichia coli gây độc tố ruột (ETEC) |
Enterotoxigenic Escherichia coli infection |
46 |
A042 |
Nhiễm Escherichia coli xâm nhập (EIEC) |
Enteroinvasive Escherichia coli infection |
47 |
A043 |
Nhiễm Escherichia coli gây xuất huyết đường ruột (EHEC) |
Enterohaemorrhagic Escherichia coli infection |
48 |
A044 |
Nhiễm Escherichia coli đường ruột khác |
Other intestinal Escherichia coli infections |
49 |
A045 |
Viêm ruột do Campylobacter |
Campylobacter enteritis |
50 |
A046 |
Viêm ruột do Yersinia enterocolitica |
Enteritis due to Yersinia enterocolitica |
51 |
A047 |
Viêm ruột do Clostridium difficile |
Enterocolitis due to Clostridium difficile |
52 |
A048 |
Nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn xác định khác |
Other specified bacterial intestinal infections |
53 |
A049 |
Nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn, không xác định |
Bacterial intestinal infection, unspecified |
54 |
A050 |
Nhiễm độc thức ăn do độc tố của tụ cầu |
Foodborne staphylococcal intoxication |
55 |
A051 |
Bệnh ngộ độc thịt (ngộ độc đồ hộp) |
Botulism |
56 |
A052 |
Nhiễm độc thức ăn do độc tố của Clostridium perfringens [Clostridium welchii] |
Foodborne Clostridium perfringens [Clostridium welchii] intoxication |
57 |
A053 |
Nhiễm độc thức ăn do độc tố của Vibrio parahaemolyticus |
Foodborne Vibrio parahaemolyticus intoxication |
58 |
A054 |
Nhiễm độc thức ăn do độc tố của Bacillus cereus |
Foodborne Bacillus cereus intoxication |
59 |
A058 |
Nhiễm độc thức ăn do độc tố của vi khuẩn xác định khác |
Other specified bacterial foodborne intoxications |
60 |
A059 |
Nhiễm độc thức ăn do vi khuẩn, không xác định |
Bacterial foodborne intoxication, unspecified |
61 |
A060 |
Bệnh lỵ amíp cấp |
Acute amoebic dysentery |
62 |
A061 |
Bệnh lỵ amíp đường ruột mạn tính |
Chronic intestinal amoebiasis |
63 |
A062 |
Viêm đại tràng do amíp không gây hội chứng lỵ |
Amoebic nondysenteric colitis |
64 |
A063 |
U do amíp đường ruột |
Amoeboma of intestine |
65 |
A064 |
Áp xe gan do amíp |
Amoebic liver abscess |
66 |
A065 |
Áp xe phổi do amip |
Amoebic lung abscess |
67 |
A066 |
Áp xe não do amíp (G07*) |
Amoebic brain abscess |
68 |
A067 |
Nhiễm amíp ở da |
Cutaneous amoebiasis |
69 |
A068 |
Nhiễm amíp ở vị trí khác |
Amoebic infection of other sites |
70 |
A069 |
Bệnh do amíp, không xác định |
Amoebiasis, unspecified |
71 |
A070 |
Bệnh do Balantidium |
Balantidiasis |
72 |
A071 |
Bệnh do Giardia [lamblia] |
Giardiasis [lambliasis] |
73 |
A072 |
Bệnh do Cryptosporidia |
Cryptosporidiosis |
74 |
A073 |
Bệnh do lsospora |
Isosporiasis |
75 |
A078 |
Bệnh nhiễm trùng đường ruột do đơn bào xác định khác |
Other specified protozoal intestinal diseases |
76 |
A079 |
Bệnh đường ruột do đơn bào, không xác định |
Protozoal intestinal disease, unspecified |
77 |
A080 |
Viêm ruột do rotavirus |
Rotaviral enteritis |
78 |
A081 |
Bệnh lý dạ dày ruột cấp do tác nhân Norwalk |
Acute gastroenteropathy due to Norwalk agent |
79 |
A082 |
Viêm ruột do Adenovirus |
Adenoviral enteritis |
80 |
A083 |
Viêm ruột do virus khác |
Other viral enteritis |
81 |
A084 |
Nhiễm trùng đường ruột do virus, không xác định |
Viral intestinal infection, unspecified |
82 |
A085 |
Nhiễm trùng đường ruột xác định khác |
Other specified intestinal infections |
83 |
A090 |
Viêm dạ dày - ruột và đại tràng khác do nhiễm trùng và không xác định |
Other and unspecified gastroenteritis and colitis of infectious origin |
84 |
A099 |
Viêm dạ dày - ruột và viêm đại tràng khác không rõ nguyên nhân |
Gastroenteritis and colitis of unspecified origin |
85 |
A150 |
Lao phổi, xác nhận bằng soi đờm có cấy hoặc không cấy đờm |
Tuberculosis of lung, confirmed by sputum microscopy with or without culture |
86 |
A151 |
Lao phổi, chỉ xác nhận bằng nuôi cấy |
Tuberculosis of lung, confirmed by culture only |
87 |
A152 |
Lao phổi, xác nhận về mô học |
Tuberculosis of lung, confirmed histologically |
88 |
A153 |
Lao phổi được xác nhận bằng những phương pháp không xác định |
Tuberculosis of lung, confirmed by unspecified means |
89 |
A154 |
Lao hạch lympho trong lồng ngực, xác nhận về vi trùng học và mô học |
Tuberculosis of intrathoracic lymph nodes, confirmed bacteriologically and histologically |
90 |
A155 |
Lao thanh quản, khí quản và phế quản, xác nhận về vi trùng học và mô học |
Tuberculosis of larynx, trachea and bronchus, confirmed bacteriologically and histologically |
91 |
A156 |
Lao màng phổi, xác nhận về vi trùng học và mô học |
Tuberculous pleurisy, confirmed bacteriologically and histologically |
92 |
A157 |
Lao hô hấp sơ nhiễm, xác nhận về vi khuẩn học và mô học |
Primary respiratory tuberculosis, confirmed bacteriologically and histologically |
93 |
A158 |
Lao hô hấp khác, xác nhận về vi khuẩn học và mô học |
Other respiratory tuberculosis, confirmed bacteriologically and histologically |
94 |
A159 |
Lao hô hấp không xác định, xác nhận về vi khuẩn học và mô học |
Respiratory tuberculosis unspecified, confirmed bacteriologically and histologically |
95 |
A160 |
Lao phổi, âm tính về vi khuẩn học và mô học |
Tuberculosis of lung, bacteriologically and histologically negative |
96 |
A161 |
Lao phổi, không xét nghiệm vi khuẩn học và mô học |
Tuberculosis of lung, bacteriological and histological examination not done |
97 |
A162 |
Lao phổi, không đề cập đến việc xác nhận về vi khuẩn và mô học |
Tuberculosis of lung, without mention of bacteriological or histological confirmation |
98 |
A163 |
Lao hạch lympho trong lồng ngực, không đề cập đến việc xác nhận về vi khuẩn học và mô học |
Tuberculosis of intrathoracic lymph nodes, without mention of bacteriological or histological confirmation |
99 |
A164 |
Lao thanh quản, khí quản và phế quản, không đề cập đến việc xác định về vi khuẩn học và mô học |
Tuberculosis of larynx, trachea and bronchus, without mention of bacteriological or histological confirmation |
100 |
A165 |
Lao màng phổi, không đề cập đến việc xác nhận về vi khuẩn học và mô học |
Tuberculous pleurisy, without mention of bacteriological or histological confirmation |
101 |
A167 |
Lao hô hấp sơ nhiễm không đề cập đến việc xác nhận về vi khuẩn học và mô học |
Primary respiratory tuberculosis without mention of bacteriological or histological confirmation |
102 |
A168 |
Lao hô hấp khác, không đề cập đến việc xác nhận về vi khuẩn học và mô học |
Other respiratory tuberculosis, without mention of bacteriological or histological confirmation |
103 |
A169 |
Lao hô hấp không xác định và không đề cập đến việc xác nhận về vi khuẩn học và mô học |
Respiratory tuberculosis unspecified, without mention of bacteriological or histological confirmation |
104 |
A170 |
Viêm màng não do lao (G01*) |
Tuberculous meningitis |
105 |
A171 |
U lao màng não (G07*) |
Meningeal tuberculoma |
106 |
A178 |
Lao khác của hệ thần kinh |
Other tuberculosis of nervous system |
107 |
A179 |
Lao hệ thần kinh, không xác định (G99.8*) |
Tuberculosis of nervous system, unspecified |
108 |
A180 |
Lao xương và khớp |
Tuberculosis of bones and joints |
109 |
A181 |
Lao hệ tiết niệu sinh dục |
Tuberculosis of genitourinary system |
110 |
A182 |
Bệnh lý hạch lympho ngoại vi do lao |
Tuberculous peripheral lymphadenopathy |
111 |
A183 |
Lao ruột, màng bụng và hạch mạc treo |
Tuberculosis of intestines, peritoneum and mesenteric glands |
112 |
A184 |
Lao da và mô dưới da |
Tuberculosis of skin and subcutaneous tissue |
113 |
A185 |
Lao ở mắt |
Tuberculosis of eye |
114 |
A186 |
Lao ở tai |
Tuberculosis of ear |
115 |
A187 |
Lao tuyến thượng thận (E35.1*) |
Tuberculosis of adrenal glands |
116 |
A188 |
Lao các cơ quan xác định khác |
Tuberculosis of other specified organs |
117 |
A190 |
Lao kê cấp của một vị trí xác định |
Acute miliary tuberculosis of a single specified site |
118 |
A191 |
Lao kê cấp của nhiều vị trí |
Acute miliary tuberculosis of multiple sites |
119 |
A192 |
Lao kê cấp, không xác định |
Acute miliary tuberculosis, unspecified |
120 |
A198 |
Lao kê khác |
Other miliary tuberculosis |
121 |
A199 |
Lao kê, không xác định |
Miliary tuberculosis, unspecified |
122 |
A200 |
Dịch hạch thể hạch |
Bubonic plague |
123 |
A201 |
Dịch hạch thể viêm da mô mềm |
Cellulocutaneous plague |
124 |
A202 |
Dịch hạch thể phổi |
Pneumonic plague |
125 |
A203 |
Dịch hạch thể viêm màng não |
Plague meningitis |
126 |
A207 |
Dịch hạch thể nhiễm trùng huyết |
Septicaemic plague |
127 |
A208 |
Dịch hạch thể khác |
Other forms of plague |
128 |
A209 |
Dịch hạch không xác định |
Plague, unspecified |
129 |
A210 |
Loét hạch do tularaemia |
Ulceroglandular tularaemia |
130 |
A211 |
Bệnh tularaemia hạch ở mắt |
Oculoglandular tularaemia |
131 |
A212 |
Bệnh tularaemia thể phổi |
Pulmonary tularaemia |
132 |
A213 |
Bệnh tularaemia thể dạ dày ruột |
Gastrointestinal tularaemia |
133 |
A217 |
Bệnh tularaemia toàn thân |
Generalized tularaemia |
134 |
A218 |
Bệnh tularaemia các thể khác |
Other forms of tularaemia |
135 |
A219 |
Bệnh tularaemia không xác định |
Tularaemia, unspecified |
136 |
A220 |
Bệnh than thể da |
Cutaneous anthrax |
137 |
A221 |
Bệnh than thể phổi |
Pulmonary anthrax |
138 |
A222 |
Bệnh than thể dạ dày ruột |
Gastrointestinal anthrax |
139 |
A227 |
Bệnh than thể nhiễm trùng huyết |
Anthrax sepsis |
140 |
A228 |
Bệnh than thể khác |
Other forms of anthrax |
141 |
A229 |
Bệnh than không xác định |
Anthrax, unspecified |
142 |
A230 |
Bệnh do Brucella melitensis |
Brucellosis due to Brucella melitensis |
143 |
A231 |
Bệnh do Brucella abortus |
Brucellosis due to Brucella abortus |
144 |
A232 |
Bệnh do Brucella suis |
Brucellosis due to Brucella suis |
145 |
A233 |
Bệnh do Brucella canis |
Brucellosis due to Brucella canis |
146 |
A238 |
Bệnh do Brucella khác |
Other brucellosis |
147 |
A239 |
Bệnh do Brucella, không xác định |
Brucellosis, unspecified |
148 |
A240 |
Nhiễm Malleomyces mallei (Bệnh sổ mũi ở ngựa) |
Glanders |
149 |
A241 |
Bệnh Malleomyces Pseudomallei cấp tính và tối cấp |
Acute and fulminating melioidosis |
150 |
A242 |
Bệnh Malleomyces Pseudomallei bán cấp và mạn tính |
Subacute and chronic melioidosis |
151 |
A243 |
Bệnh Malleomyces Pseudomallei khác |
Other melioidosis |
152 |
A244 |
Bệnh Malleomyces Pseudomallei, không đặc hiệu |
Melioidosis, unspecified |
153 |
A250 |
Bệnh do spirilla |
Spirillosis |
154 |
A251 |
Bệnh do streptobacilla |
Streptobacillosis |
155 |
A259 |
Sốt do chuột cắn không xác định |
Rat-bite fever, unspecified |
156 |
A260 |
Bệnh do Erysipelothrix ở da |
Cutaneous erysipeloid |
157 |
A267 |
Nhiễm trùng huyết do Erysipelothrix |
Erysipelothrix sepsis |
158 |
A268 |
Thể khác của viêm quầng |
Other forms of erysipeloid |
159 |
A269 |
Bệnh do Erysipelothrix, không đặc hiệu |
Erysipeloid, unspecified |
160 |
A270 |
Bệnh do Leptospira gây vàng da xuất huyết |
Leptospirosis icterohaemorrhagica |
161 |
A278 |
Thể khác của nhiễm leptospira |
Other forms of leptospirosis |
162 |
A279 |
Nhiễm leptospira, không đặc hiệu |
Leptospirosis, unspecified |
163 |
A280 |
Bệnh do Pasteurella |
Pasteurellosis |
164 |
A281 |
Bệnh mèo cào |
Cat-scratch disease |
165 |
A282 |
Nhiễm yersinia ngoài ruột |
Extraintestinal yersiniosis |
166 |
A288 |
Bệnh nhiễm trùng do động vật truyền sang người khác, không phân loại nơi khác |
Other specified zoonotic bacterial diseases, not elsewhere classified |
167 |
A289 |
Bệnh nhiễm trùng do động vật truyền sang người, không xác định |
Zoonotic bacterial disease, unspecified |
168 |
A300 |
Bệnh phong bất định |
Indeterminate leprosy |
169 |
A301 |
Bệnh phong thể củ |
Tuberculoid leprosy |
170 |
A302 |
Bệnh phong thể củ ranh giới |
Borderline tuberculoid leprosy |
171 |
A303 |
Bệnh phong thể ranh giới |
Borderline leprosy |
172 |
A304 |
Bệnh phong thể u ranh giới |
Borderline lepromatous leprosy |
173 |
A305 |
Bệnh phong thể u |
Lepromatous leprosy |
174 |
A308 |
Thể khác của bệnh phong |
Other forms of leprosy |
175 |
A309 |
Bệnh phong, không xác định |
Leprosy, unspecified |
176 |
A310 |
Nhiễm mycobacteria ở phổi |
Pulmonary mycobacterial infection |
177 |
A311 |
Nhiễm mycobacteria ở da |
Cutaneous mycobacterial infection |
178 |
A318 |
Nhiễm khuẩn mycobacteria khác |
Other mycobacterial infections |
179 |
A319 |
Nhiễm khuẩn mycobacteria, không đặc hiệu |
Mycobacterial infection, unspecified |
180 |
A320 |
Nhiễm trùng listeria ở da |
Cutaneous listeriosis |
181 |
A321 |
Viêm màng não và viêm não màng não do Listeria |
Listerial meningitis and meningoencephalitis |
182 |
A327 |
Nhiễm trùng huyết do listeria |
Listerial sepsis |
183 |
A328 |
Thể khác của nhiễm trùng listeria |
Other forms of listeriosis |
184 |
A329 |
Nhiễm listeria, không xác định |
Listeriosis, unspecified |
185 |
A33 |
Bệnh uốn ván sơ sinh |
Tetanus neonatorum |
186 |
A34 |
Bệnh uốn ván sản khoa |
Obstetrical tetanus |
187 |
A35 |
Bệnh uốn ván khác |
Other tetanus |
188 |
A360 |
Bệnh Bạch hầu họng |
Pharyngeal diphtheria |
189 |
A361 |
Bệnh bạch hầu thể mũi - họng |
Nasopharyngeal diphtheria |
190 |
A362 |
Bệnh bạch hầu thanh quản |
Laryngeal diphtheria |
191 |
A363 |
Bệnh bạch hầu da |
Cutaneous diphtheria |
192 |
A368 |
Bệnh bạch hầu khác |
Other diphtheria |
193 |
A369 |
Bệnh bạch hầu, không đặc hiệu |
Diphtheria, unspecified |
194 |
A370 |
Bệnh ho gà do Bordetella pertussis |
Whooping cough due to Bordetella pertussis |
195 |
A371 |
Bệnh ho gà do Bordetella parapertussis |
Whooping cough due to Bordetella parapertussis |
196 |
A378 |
Bệnh ho gà do Bordetella khác |
Whooping cough due to other Bordetella species |
197 |
A379 |
Bệnh ho gà, không đặc hiệu |
Whooping cough, unspecified |
198 |
A38 |
Bệnh tinh hồng nhiệt |
Scarlet fever |
199 |
A390 |
Viêm màng não do não mô cầu (G01*) |
Meningococcal meningitis |
200 |
A391 |
Hội chứng Waterhouse-Friderichsen (E35.1*) |
Waterhouse-Friderichsen syndrome |
201 |
A392 |
Nhiễm khuẩn huyết não mô cầu cấp tính |
Acute meningococcaemia |
202 |
A393 |
Nhiễm khuẩn huyết não mô cầu mạn tính |
Chronic meningococcaemia |
203 |
A394 |
Nhiễm khuẩn huyết não mô cầu không đặc hiệu |
Meningococcaemia, unspecified |
204 |
A395 |
Bệnh tim do não mô cầu |
Meningococcal heart disease |
205 |
A398 |
Nhiễm não mô cầu khác |
Other meningococcal infections |
206 |
A399 |
Nhiễm não mô cầu, không đặc hiệu |
Meningococcal infection, unspecified |
207 |
A400 |
Nhiễm trùng huyết do liên cầu, nhóm A |
Sepsis due to streptococcus, group A |
208 |
A401 |
Nhiễm trùng huyết do liên cầu, nhóm B |
Sepsis due to streptococcus, group B |
209 |
A402 |
Nhiễm khuẩn huyết do liên cầu, nhóm D và Enterococcus |
Sepsis due to streptococcus group D and enterococcus |
210 |
A403 |
Nhiễm trùng huyết do Streptococcus pneumoniae |
Sepsis due to Streptococcus pneumoniae |
211 |
A408 |
Nhiễm trùng huyết do liên cầu khác |
Other streptococcal sepsis |
212 |
A409 |
Nhiễm trùng huyết do liên cầu, không đặc hiệu |
Streptococcal sepsis, unspecified |
213 |
A410 |
Nhiễm trùng huyết do tụ cầu vàng |
Sepsis due to Staphylococcus aureus |
214 |
A411 |
Nhiễm trùng huyết do tụ cầu xác định khác |
Sepsis due to other specified staphylococcus |
215 |
A412 |
Nhiễm trùng huyết do tụ cầu không đặc hiệu |
Sepsis due to unspecified staphylococcus |
216 |
A413 |
Nhiễm trùng huyết do Haemophilus influenzae |
Sepsis due to Haemophilus influenzae |
217 |
A414 |
Nhiễm trùng huyết do vi khuẩn kỵ khí |
Sepsis due to anaerobes |
218 |
A415 |
Nhiễm trùng huyết do vi trùng Gram âm khác |
Sepsis due to other Gram-negative organisms |
219 |
A418 |
Nhiễm trùng huyết xác định khác |
Other specified sepsis |
220 |
A419 |
Nhiễm trùng huyết, không đặc hiệu |
Sepsis, unspecified |
221 |
A420 |
Bệnh do actinomyces ở phổi |
Pulmonary actinomycosis |
222 |
A421 |
Bệnh do actinomyces ở bụng |
Abdominal actinomycosis |
223 |
A422 |
Bệnh do actinomyces ở mặt - cổ |
Cervicofacial actinomycosis |
224 |
A427 |
Nhiễm trùng huyết do actinomyces |
Actinomycotic sepsis |
225 |
A429 |
Bệnh do actinomyces, không đặc hiệu |
Actinomycosis, unspecified |
226 |
A430 |
Bệnh do Nocardia ở phổi |
Pulmonary nocardiosis |
227 |
A431 |
Bệnh do Nocardia ở da |
Cutaneous nocardiosis |
228 |
A438 |
Các thể khác của bệnh nocardia |
Other forms of nocardiosis |
229 |
A439 |
Bệnh do Nocardia, không đặc hiệu |
Nocardiosis, unspecified |
230 |
A440 |
Bệnh do Bartonella toàn thân |
Systemic bartonellosis |
231 |
A441 |
Bệnh do Bartonella ở da và niêm mạc |
Cutaneous and mucocutaneous bartonellosis |
232 |
A448 |
Các thể khác của bệnh do Bartonella |
Other forms of bartonellosis |
233 |
A449 |
Bệnh do Bartonella, không đặc hiệu |
Bartonellosis, unspecified |
234 |
A46 |
Viêm quầng (nhiễm streptococcus ở da) |
Erysipelas |
235 |
A480 |
Bệnh hoại thư sinh hơi |
Gas gangrene |
236 |
A481 |
Bệnh do Legionnaire |
Legionnaires disease |
237 |
A482 |
Bệnh Legionnaire không ở phổi [sốt Pontiac] |
Nonpneumonic Legionnaires disease [Pontiac fever] |
238 |
A483 |
Hội chứng sốc nhiễm độc |
Toxic shock syndrome |
239 |
A484 |
Sốt ban xuất huyết Brasil |
Brazilian purpuric fever |
240 |
A488 |
Bệnh nhiễm khuẩn xác định khác |
Other specified bacterial diseases |
241 |
A490 |
Nhiễm trùng tụ cầu, vị trí không xác định |
Staphylococcal infection, unspecified site |
242 |
A491 |
Nhiễm trùng liên cầu, vị trí không xác định |
Streptococcal infection, unspecified site |
243 |
A492 |
Nhiễm Haemophilus influenzae, vị trí không xác định |
Haemophilus influenzae infection, unspecified site |
244 |
A493 |
Nhiễm Mycoplasma, vị trí không xác định |
Mycoplasma infection, unspecified site |
245 |
A498 |
Nhiễm khuẩn khác, vị trí không xác định |
Other bacterial infections of unspecified site |
246 |
A499 |
Nhiễm khuẩn, không đặc hiệu |
Bacterial infection, unspecified |
247 |
A500 |
Giang mai bẩm sinh sớm, có triệu chứng |
Early congenital syphilis, symptomatic |
248 |
A501 |
Giang mai bẩm sinh sớm, tiềm ẩn |
Early congenital syphilis, latent |
249 |
A502 |
Giang mai bẩm sinh sớm, không xác định |
Early congenital syphilis, unspecified |
250 |
A503 |
Bệnh lý nhãn cầu do giang mai bẩm sinh muộn |
Late congenital syphilitic oculopathy |
251 |
A504 |
Giang mai thần kinh bẩm sinh muộn [giang mai thần kinh ở người trẻ] |
Late congenital neurosyphilis [juvenile neurosyphilis] |
252 |
A505 |
Giang mai bẩm sinh muộn khác, có triệu chứng |
Other late congenital syphilis, symptomatic |
253 |
A506 |
Giang mai bẩm sinh muộn, tiềm ẩn |
Late congenital syphilis, latent |
254 |
A507 |
Giang mai bẩm sinh muộn, không đặc hiệu |
Late congenital syphilis, unspecified |
255 |
A509 |
Giang mai bẩm sinh, không đặc hiệu |
Congenital syphilis, unspecified |
256 |
A510 |
Giang mai sinh dục tiên phát |
Primary genital syphilis |
257 |
A511 |
Giang mai hậu môn tiên phát |
Primary anal syphilis |
258 |
A512 |
Giang mai tiên phát ở vị trí khác |
Primary syphilis of other sites |
259 |
A513 |
Giang mai thứ phát ở da và niêm mạc |
Secondary syphilis of skin and mucous membranes |
260 |
A514 |
Giang mai thứ phát khác |
Other secondary syphilis |
261 |
A515 |
Giang mai sớm, tiềm ẩn |
Early syphilis, latent |
262 |
A519 |
Giang mai sớm, không đặc hiệu |
Early syphilis, unspecified |
263 |
A520 |
Giang mai tim mạch |
Cardiovascular syphilis |
264 |
A521 |
Giang mai thần kinh có triệu chứng |
Symptomatic neurosyphilis |
265 |
A522 |
Giang mai thần kinh không triệu chứng |
Asymptomatic neurosyphilis |
266 |
A523 |
Giang mai thần kinh, không đặc hiệu |
Neurosyphilis, unspecified |
267 |
A527 |
Giang mai muộn khác có triệu chứng |
Other symptomatic late syphilis |
268 |
A528 |
Giang mai muộn, tiềm ẩn |
Late syphilis, latent |
269 |
A529 |
Giang mai muộn, không đặc hiệu |
Late syphilis, unspecified |
270 |
A530 |
Giang mai tiềm ẩn, không xác định là sớm hoặc muộn |
Latent syphilis, unspecified as early or late |
271 |
A539 |
Giang mai, không đặc hiệu |
Syphilis, unspecified |
272 |
A540 |
Nhiễm lậu cầu ở đường niệu - sinh dục dưới không có áp xe quanh niệu đạo hoặc các tuyến |
Gonococcal infection of lower genitourinary tract without periurethral or accessory gland abscess |
273 |
A541 |
Nhiễm lậu cầu ở đường niệu - sinh dục dưới có áp xe quanh niệu đạo và các tuyến |
Gonococcal infection of lower genitourinary tract with periurethral and accessory gland abscess |
274 |
A542 |
Viêm phúc mạc tiểu khung do lậu và nhiễm trùng niệu - sinh dục khác do lậu |
Gonococcal pelviperitonitis and other gonococcal genitourinary infections |
275 |
A543 |
Nhiễm lậu cầu ở mắt |
Gonococcal infection of eye |
276 |
A544 |
Nhiễm lậu cầu ở hệ cơ xương khớp |
Gonococcal infection of musculoskeletal system |
277 |
A545 |
Viêm họng do lậu |
Gonococcal pharyngitis |
278 |
A546 |
Nhiễm lậu cầu ở hậu môn và trực tràng |
Gonococcal infection of anus and rectum |
279 |
A548 |
Nhiễm lậu cầu khác |
Other gonococcal infections |
280 |
A549 |
Nhiễm lậu cầu, không đặc hiệu |
Gonococcal infection, unspecified |
281 |
A55 |
Viêm hạch lympho do Chlamydia (Bệnh hột xoài) |
Chlamydial lymphogranuloma (venereum) |
282 |
A560 |
Bệnh do chlamydia ở đường niệu - sinh dục dưới |
Chlamydial infection of lower genitourinary tract |
283 |
A561 |
Viêm phúc mạc tiểu khung và các cơ quan niệu - sinh dục khác do chlamydia |
Chlamydial infection of pelviperitoneum and other genitourinary organs |
284 |
A562 |
Bệnh do chlamydia ở đường niệu - sinh dục, không đặc hiệu |
Chlamydial infection of genitourinary tract, unspecified |
285 |
A563 |
Bệnh do chlamydia ở hậu môn và trực tràng |
Chlamydial infection of anus and rectum |
286 |
A564 |
Bệnh do chlamydia ở họng |
Chlamydial infection of pharynx |
287 |
A568 |
Bệnh do chlamydia lây truyền qua đường tình dục có vị trí khác |
Sexually transmitted chlamydial infection of other sites |
288 |
A57 |
Bệnh hạ cam |
Chancroid |
289 |
A58 |
U hạt ở bẹn |
Granuloma inguinale |
290 |
A590 |
Bệnh do trichomonas đường niệu - sinh dục |
Urogenital trichomoniasis |
291 |
A598 |
Bệnh do trichomonas ở vị trí khác |
Trichomoniasis of other sites |
292 |
A599 |
Bệnh do trichomonas, không đặc hiệu |
Trichomoniasis, unspecified |
293 |
A600 |
Bệnh do virus herpes ở đường sinh dục và niệu - sinh dục |
Herpesviral infection of genitalia and urogenital tract |
294 |
A601 |
Bệnh do virus herpes ở da quanh hậu môn và trực tràng |
Herpesviral infection of perianal skin and rectum |
295 |
A609 |
Bệnh do virus herpes ở hậu môn - sinh dục, không đặc hiệu |
Anogenital herpesviral infection, unspecified |
296 |
A630 |
Mụn cơm (hoa liễu) ở hậu môn - sinh dục |
Anogenital (venereal) warts |
297 |
A638 |
Bệnh lây truyền chủ yếu qua đường tình dục xác định khác |
Other specified predominantly sexually transmitted diseases |
298 |
A64 |
Bệnh lây truyền qua đường tình dục không xác định |
Unspecified sexually transmitted disease |
299 |
A65 |
Giang mai không lây qua đường tình dục |
Nonvenereal syphilis |
300 |
A660 |
Tổn thương ban đầu của ghẻ cóc |
Initial lesions of yaws |
301 |
A661 |
Ghẻ cóc đau nhú và ghẻ cóc dạng u |
Multiple papillomata and wet crab yaws |
302 |
A662 |
Tổn thương da sớm khác của ghẻ cóc |
Other early skin lesions of yaws |
303 |
A663 |
Tăng sừng hoá của ghẻ cóc |
Hyperkeratosis of yaws |
304 |
A664 |
Gôm và loét của ghẻ cóc |
Gummata and ulcers of yaws |
305 |
A665 |
Bệnh Gangosa (bệnh loét quanh mũi) |
Gangosa |
306 |
A666 |
Tổn thương xương và khớp của ghẻ cóc |
Bone and joint lesions of yaws |
307 |
A667 |
Biểu hiện khác của ghẻ cóc |
Other manifestations of yaws |
308 |
A668 |
Ghẻ cóc tiềm ẩn |
Latent yaws |
309 |
A669 |
Ghẻ cóc, không đặc hiệu |
Yaws, unspecified |
310 |
A670 |
Tổn thương tiên phát của pinta |
Primary lesions of pinta |
311 |
A671 |
Tổn thương trung gian của pinta |
Intermediate lesions of pinta |
312 |
A672 |
Tổn thương muộn của pinta |
Late lesions of pinta |
313 |
A673 |
Tổn thương hỗn hợp của pinta |
Mixed lesions of pinta |
314 |
A679 |
Pinta, không đặc hiệu |
Pinta, unspecified |
315 |
A680 |
Sốt hồi qui do chấy rận |
Louse-borne relapsing fever |
316 |
A681 |
Sốt hồi qui do ve truyền |
Tick-borne relapsing fever |
317 |
A689 |
Sốt hồi qui, không đặc hiệu |
Relapsing fever, unspecified |
318 |
A690 |
Viêm loét hoại tử ở miệng |
Necrotizing ulcerative stomatitis |
319 |
A691 |
Nhiễm trùng do kiểu Vincent khác |
Other Vincent infections |
320 |
A692 |
Bệnh Lyme |
Lyme disease |
321 |
A698 |
Nhiễm xoắn khuẩn xác định khác |
Other specified spirochaetal infections |
322 |
A699 |
Nhiễm xoắn khuẩn không đặc hiệu |
Spirochaetal infection, unspecified |
323 |
A70 |
Bệnh do Chlamydia psittaci |
Chlamydia psittaci infection |
324 |
A710 |
Giai đoạn đầu của bệnh mắt hột |
Initial stage of trachoma |
325 |
A711 |
Giai đoạn hoạt động của mắt hột |
Active stage of trachoma |
326 |
A719 |
Bệnh mắt hột, không đặc hiệu |
Trachoma, unspecified |
327 |
A740 |
Viêm kết mạc do chlamydia (H13.1*) |
Chlamydial conjunctivitis |
328 |
A748 |
Bệnh do chlamydia khác |
Other chlamydial diseases |
329 |
A749 |
Bệnh do chlamydia, không xác định |
Chlamydial infection, unspecified |
330 |
A750 |
Sốt phát ban dịch tễ do chấy rận Rickettsia prowazekii |
Epidemic louse-borne typhus fever due to Rickettsia prowazekii |
331 |
A751 |
Sốt phát ban tái diễn [bệnh Brill] |
Recrudescent typhus [Brill disease] |
332 |
A752 |
Sốt phát ban do Rickettsia typhi |
Typhus fever due to Rickettsia typhi |
333 |
A753 |
Sốt phát ban do Rickettsia tsutsugamushi |
Typhus fever due to Rickettsia tsutsugamushi |
334 |
A759 |
Sốt phát ban, không đặc hiệu |
Typhus fever, unspecified |
335 |
A770 |
Sốt phát ban dạng đốm do Rickettsia rikettsii |
Spotted fever due to Rickettsia rickettsii |
336 |
A771 |
Sốt phát ban dạng đốm do Rickettsia conoril |
Spotted fever due to Rickettsia conorii |
337 |
A772 |
Sốt phát ban dạng đốm do Rickettsia siberica |
Spotted fever due to Rickettsia sibirica |
338 |
A773 |
Sốt phát ban dạng đốm do Rickettsia australis |
Spotted fever due to Rickettsia australis |
339 |
A778 |
Sốt phát ban dạng đốm khác |
Other spotted fevers |
340 |
A779 |
Sốt phát ban dạng đốm, không đặc hiệu |
Spotted fever, unspecified |
341 |
A78 |
Sốt Q |
Q fever |
342 |
A790 |
Sốt chiến hào |
Trench fever |
343 |
A791 |
Mụn Rickettsia do Rickettsia akari |
Rickettsialpox due to Rickettsia akari |
344 |
A798 |
Bệnh do Rickettsia xác định khác |
Other specified rickettsioses |
345 |
A799 |
Nhiễm Rickettsia, không đặc hiệu |
Rickettsiosis, unspecified |
346 |
A800 |
Bệnh bại liệt cấp, thể liệt, liên quan đến vaccins |
Acute paralytic poliomyelitis, vaccine- associated |
347 |
A801 |
Bệnh bại liệt cấp, thể liệt, do virus hoang dại, ngoại lai |
Acute paralytic poliomyelitis, wild virus, imported |
348 |
A802 |
Bệnh bại liệt cấp, thể liệt, virus hoang dại, nội địa |
Acute paralytic poliomyelitis, wild virus, indigenous |
349 |
A803 |
Bệnh bại liệt cấp, thể liệt khác và không xác định |
Acute paralytic poliomyelitis, other and unspecified |
350 |
A804 |
Bệnh bại liệt cấp, không liệt |
Acute nonparalytic poliomyelitis |
351 |
A809 |
Bệnh bại liệt cấp, không đặc hiệu |
Acute poliomyelitis, unspecified |
352 |
A810 |
Bệnh bò điên (Creutzfeidt-Jakob) |
Creutzfeldt-Jakob disease |
353 |
A811 |
Viêm toàn não xơ hoá bán cấp |
Subacute sclerosing panencephalitis |
354 |
A812 |
Bệnh lý não chất trắng đa ổ tiến triển |
Progressive multifocal leukoencephalopathy |
355 |
A818 |
Nhiễm virus không điển hình khác của hệ thần kinh trung ương |
Other atypical virus infections of central nervous system |
356 |
A819 |
Nhiễm virus không điển hình của hệ thần kinh trung ương, không đặc hiệu |
Atypical virus infection of central nervous system, unspecified |
357 |
A820 |
Bệnh dại vùng rừng núi |
Sylvatic rabies |
358 |
A821 |
Bệnh dại thành thị |
Urban rabies |
359 |
A829 |
Bệnh dại, không đặc hiệu |
Rabies, unspecified |
360 |
A830 |
Viêm não Nhật Bản |
Japanese encephalitis |
361 |
A831 |
Viêm não ngựa miền Tây |
Western equine encephalitis |
362 |
A832 |
Viêm não ngựa miền Đông |
Eastern equine encephalitis |
363 |
A833 |
Viêm não St. Louis |
St Louis encephalitis |
364 |
A834 |
Viêm não châu Úc |
Australian encephalitis |
365 |
A835 |
Viêm não California |
California encephalitis |
366 |
A836 |
Bệnh virus Rocio |
Rocio virus disease |
367 |
A838 |
Viêm não virus khác do muỗi truyền |
Other mosquito-borne viral encephalitis |
368 |
A839 |
Viêm não virus do muỗi truyền, không đặc hiệu |
Mosquito-borne viral encephalitis, unspecified |
369 |
A840 |
Viêm não Viễn Đông do ve truyền [viêm não xuân hè Nga] |
Far Eastern tick-borne encephalitis [Russian spring-summer encephalitis] |
370 |
A841 |
Viêm não Trung Âu do ve truyền |
Central European tick-borne encephalitis |
371 |
A848 |
Viêm não virus khác do ve truyền |
Other tick-borne viral encephalitis |
372 |
A849 |
Viêm não virus do ve truyền, không đặc hiệu |
Tick-borne viral encephalitis, unspecified |
373 |
A850 |
Viêm não do enterovirus (G05.1*) |
Enteroviral encephalitis |
374 |
A851 |
Viêm não do Adenovirus (G05.1*) |
Adenoviral encephalitis |
375 |
A852 |
Viêm não virus do tiết túc truyền, không đặc hiệu |
Arthropod-borne viral encephalitis, unspecified |
376 |
A858 |
Viêm não virus xác định khác |
Other specified viral encephalitis |
377 |
A86 |
Viêm não virus không xác định |
Unspecified viral encephalitis |
378 |
A870 |
Viêm màng não do Enterovirus (G02.0*) |
Enteroviral meningitis |
379 |
A871 |
Viêm màng não do Adenovirus (G02.0* |
Adenoviral meningitis |
380 |
A872 |
Viêm màng não - màng nhện tăng lympho bào |
Lymphocytic choriomeningitis |
381 |
A878 |
Viêm màng não do virus khác |
Other viral meningitis |
382 |
A879 |
Viêm màng não do virus, không đặc hiệu |
Viral meningitis, unspecified |
383 |
A880 |
Sốt phát ban do Enterovirus (phát ban Boston) |
Enteroviral exanthematous fever [Boston exanthem] |
384 |
A881 |
Chóng mặt gây dịch |
Epidemic vertigo |
385 |
A888 |
Nhiễm virus xác định khác của hệ thần kinh trung ương |
Other specified viral infections of central nervous system |
386 |
A89 |
Nhiễm virus không xác định của hệ thần kinh trung ương |
Unspecified viral infection of central nervous system |
387 |
A920 |
Bệnh virus Chikungunya |
Chikungunya virus disease |
388 |
A921 |
Sốt do O nyong-nyong |
O'nyong-nyong fever |
389 |
A922 |
Sốt ngựa Venezuelan |
Venezuelan equine fever |
390 |
A923 |
Bệnh virus vùng Tây sông Nil |
West Nile virus infection |
391 |
A924 |
Sốt thung lũng Rift |
Rift Valley fever |
392 |
A925 |
Bệnh do virut Zika |
Zika virus disease |
393 |
A928 |
Sốt virus do muỗi truyền xác định khác |
Other specified mosquito-borne viral fevers |
394 |
A929 |
Sốt virus do muỗi truyền, không đặc hiệu |
Mosquito-borne viral fever, unspecified |
395 |
A930 |
Bệnh virus Oropouche |
Oropouche virus disease |
396 |
A931 |
Sốt muỗi cát |
Sandfly fever |
397 |
A932 |
Sốt do ve Colorado |
Colorado tick fever |
398 |
A938 |
Sốt virus xác định khác do tiết túc truyền |
Other specified arthropod-borne viral fevers |
399 |
A94 |
Sốt virus do tiết túc truyền không xác định |
Unspecified arthropod-borne viral fever |
400 |
A950 |
Sốt vàng ở rừng |
Sylvatic yellow fever |
401 |
A951 |
Sốt vàng thành thị |
Urban yellow fever |
402 |
A959 |
Sốt vàng, không đặc hiệu |
Yellow fever, unspecified |
403 |
A960 |
Sốt xuất huyết Junin |
Junin haemorrhagic fever |
404 |
A961 |
Sốt xuất huyết Machupo |
Machupo haemorrhagic fever |
405 |
A962 |
Sốt Lassa |
Lassa fever |
406 |
A968 |
Sốt xuất huyết do Arenavirus khác |
Other arenaviral haemorrhagic fevers |
407 |
A969 |
Sốt xuất huyết do Arenavirus không đặc hiệu |
Arenaviral haemorrhagic fever, unspecified |
408 |
A970 |
Sốt xuất huyết không có dấu hiệu cảnh báo |
Dengue without warning signs |
409 |
A971 |
Sốt xuất huyết có dấu hiệu cảnh báo |
Dengue with warning signs |
410 |
A972 |
Sốt xuất huyết nặng |
Severe Dengue |
411 |
A979 |
Sốt xuất huyết không đặc hiệu |
Dengue, unspecified |
412 |
A980 |
Sốt xuất huyết Crimean - Congo |
Crimean-Congo haemorrhagic fever |
413 |
A981 |
Sốt xuất huyết Omsk |
Omsk haemorrhagic fever |
414 |
A982 |
Bệnh vùng rừng Kyasanur |
Kyasanur Forest disease |
415 |
A983 |
Bệnh virus Marburg |
Marburg virus disease |
416 |
A984 |
Bệnh virus Ebola |
Ebola virus disease |
417 |
A985 |
Sốt xuất huyết với hội chứng thận |
Haemorrhagic fever with renal syndrome |
418 |
A988 |
Sốt xuất huyết do virus xác định khác |
Other specified viral haemorrhagic fevers |
419 |
A99 |
Sốt xuất huyết do virus không xác định |
Unspecified viral haemorrhagic fever |
420 |
B000 |
Chàm do virus Herpes |
Eczema herpeticum |
421 |
B001 |
Viêm da rộp nước do virus Herpes |
Herpesviral vesicular dermatitis |
422 |
B003 |
Viêm màng não do virus Herpes (G02.0*) |
Herpesviral meningitis |
423 |
B004 |
Viêm não do virus Herpes (G05.1*) |
Herpesviral encephalitis |
424 |
B007 |
Bệnh virus Herpes lan tỏa |
Disseminated herpesviral disease |
425 |
B009 |
Nhiễm Virus Herpes, không đặc hiệu |
Herpesviral infection, unspecified |
426 |
B010 |
Viêm màng não do thủy đậu (G02.0*) |
Varicella meningitis |
427 |
B011 |
Viêm não do thủy đậu (G05.1*) |
Varicella encephalitis |
428 |
B012 |
Viêm phổi do thủy đậu (J17.1*) |
Varicella pneumonia |
429 |
B018 |
Thủy đậu với biến chứng khác |
Varicella with other complications |
430 |
B019 |
Thủy đậu không biến chứng |
Varicella without complication |
431 |
B020 |
Viêm não do Zoster (G05.1*) |
Zoster encephalitis |
432 |
B021 |
Viêm màng não do Zoster (G02.0*) |
Zoster meningitis |
433 |
B022 |
Tổn thương hệ thần kinh khác do zoster |
Zoster with other nervous system involvement |
434 |
B023 |
Bệnh mắt do Zoster |
Zoster ocular disease |
435 |
B027 |
Bệnh Zoster lan tỏa |
Disseminated zoster |
436 |
B028 |
Bệnh Zoster với biến chứng khác |
Zoster with other complications |
437 |
B029 |
Bệnh Zoster không biến chứng |
Zoster without complication |
438 |
B03 |
Đậu mùa |
Smallpox |
439 |
B04 |
Đậu khỉ |
Monkeypox |
440 |
B050 |
Sởi biến chứng viêm não (G05.1*) |
Measles complicated by encephalitis |
441 |
B051 |
Sởi biến chứng viêm màng não (G02.0*) |
Measles complicated by meningitis |
442 |
B052 |
Sởi biến chứng viêm phổi (J17.1*) |
Measles complicated by pneumonia |
443 |
B053 |
Sởi biến chứng viêm tai giữa (H67.1*) |
Measles complicated by otitis media |
444 |
B054 |
Sởi với biến chứng ở ruột |
Measles with intestinal complications |
445 |
B058 |
Sởi với biến chứng khác |
Measles with other complications |
446 |
B059 |
Sởi không biến chứng |
Measles without complication |
447 |
B060 |
Bệnh rubella với biến chứng thần kinh |
Rubella with neurological complications |
448 |
B068 |
Bệnh rubella với biến chứng khác |
Rubella with other complications |
449 |
B069 |
Bệnh rubella không có biến chứng |
Rubella without complication |
450 |
B07 |
Bệnh mụn cóc do virus |
Viral warts |
451 |
B080 |
Nhiễm orthopoxvirus khác |
Other orthopoxvirus infections |
452 |
B081 |
U mềm lây |
Molluscum contagiosum |
453 |
B082 |
Phát ban đột ngột [bệnh thứ sáu] |
Exanthema subitum [sixth disease] |
454 |
B083 |
Ban đỏ truyền nhiễm [bệnh thứ năm] |
Erythema infectiosum [fifth disease] |
455 |
B084 |
Viêm họng có phỏng nước do virus đường ruột với phát ban |
Enteroviral vesicular stomatitis with exanthem |
456 |
B085 |
Viêm họng có phỏng nước do virus đường ruột |
Enteroviral vesicular pharyngitis |
457 |
B088 |
Nhiễm virus xác định khác có biểu hiện tổn thương tại da và niêm mạc |
Other specified viral infections characterized by skin and mucous membrane lesions |
458 |
B09 |
Nhiễm virus không xác định, có biểu hiện tổn thương tại da và niêm mạc |
Unspecified viral infection characterized by skin and mucous membrane lesions |
459 |
B150 |
Viêm gan A có hôn mê gan |
Hepatitis A with hepatic coma |
460 |
B159 |
Viêm gan A không có hôn mê gan |
Hepatitis A without hepatic coma |
461 |
B160 |
Viêm gan B cấp có đồng nhiễm virus viêm gan D, có hôn mê gan |
Acute hepatitis B with delta-agent (coinfection) with hepatic coma |
462 |
B161 |
Viêm gan B cấp có đồng nhiễm virus viêm gan D, không có hôn mê gan |
Acute hepatitis B with delta-agent (coinfection) without hepatic coma |
463 |
B162 |
Viêm gan B cấp, không có tác nhân delta, có hôn mê gan |
Acute hepatitis B without delta-agent with hepatic coma |
464 |
B169 |
Viêm gan B cấp, không có đồng nhiễm virus viêm gan D, và không có hôn mê gan |
Acute hepatitis B without delta-agent and without hepatic coma |
465 |
B170 |
Viêm gan D cấp tính bội nhiễm trên người viêm gan B mạn tính |
Acute delta-(super)infection in chronic hepatitis B |
466 |
B171 |
Viêm gan C cấp |
Acute hepatitis C |
467 |
B172 |
Viêm gan E cấp |
Acute hepatitis E |
468 |
B178 |
Viêm gan virus cấp xác định khác |
Other specified acute viral hepatitis |
469 |
B179 |
Viên gan virus cấp, không đặc hiệu |
Acute viral hepatitis, unspecified |
470 |
B180 |
Viêm gan virus B mạn, có đồng nhiễm viêm gan virus D |
Chronic viral hepatitis B with delta-agent |
471 |
B181 |
Viêm gan virus B mạn, không có đồng nhiễm viêm gan virus D |
Chronic viral hepatitis B without delta-agent |
472 |
B182 |
Viêm gan virut C mạn tính |
Chronic viral hepatitis C |
473 |
B188 |
Viêm gan virus mạn khác |
Other chronic viral hepatitis |
474 |
B189 |
Viêm gan virus mạn, không đặc hiệu |
Chronic viral hepatitis, unspecified |
475 |
B190 |
Viêm gan virus không đặc hiệu, có hôn mê gan |
Unspecified viral hepatitis with hepatic coma |
476 |
B199 |
Viêm gan virus không đặc hiệu, không có hôn mê gan |
Unspecified viral hepatitis without hepatic coma |
477 |
B200 |
Bệnh HIV dẫn đến nhiễm mycobacterium |
HIV disease resulting in mycobacterial infection |
478 |
B201 |
Bệnh HIV dẫn đến nhiễm trùng khác |
HIV disease resulting in other bacterial infections |
479 |
B202 |
Bệnh HIV dẫn đến bệnh virus đại bào |
HIV disease resulting in cytomegaloviral disease |
480 |
B203 |
Bệnh HIV dẫn đến nhiễm virus khác |
HIV disease resulting in other viral infections |
481 |
B204 |
Bệnh HIV dẫn đến nhiễm candida |
HIV disease resulting in candidiasis |
482 |
B205 |
Bệnh HIV dẫn đến nhiễm nấm khác |
HIV disease resulting in other mycoses |
483 |
B206 |
Bệnh HIV dẫn đến viêm phổi do Pneumocystis jirovecii |
HIV disease resulting in Pneumocystis jirovecii pneumonia |
484 |
B207 |
Bệnh do HIV dẫn đến đa nhiễm trùng |
HIV disease resulting in multiple infections |
485 |
B208 |
Bệnh HIV dẫn đến bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng khác |
HIV disease resulting in other infectious and parasitic diseases |
486 |
B209 |
Bệnh HIV dẫn đến bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng không đặc hiệu |
HIV disease resulting in unspecified infectious or parasitic disease |
487 |
B210 |
Bệnh HIV dẫn đến u sarcom Kaposi |
HIV disease resulting in Kaposi sarcoma |
488 |
B211 |
Bệnh HIV dẫn đến u lympho Burkitt |
HIV disease resulting in Burkitt lymphoma |
489 |
B212 |
Bệnh HIV dẫn đến u lympho không do Hodgkin |
HIV disease resulting in other types of nonHodgkin lymphoma |
490 |
B213 |
Bệnh HIV dẫn đến u ác tính khác của tổ chức bạch huyết, tạo máu và tổ chức liên quan |
HIV disease resulting in other malignant neoplasms of lymphoid, haematopoietic and related tissue |
491 |
B217 |
Bệnh HIV dẫn đến đa u ác tính |
HIV disease resulting in multiple malignant neoplasms |
492 |
B218 |
Bệnh HIV dẫn đến u ác tính khác |
HIV disease resulting in other malignant neoplasms |
493 |
B219 |
Bệnh HIV dẫn đến u ác tính không đặc hiệu |
HIV disease resulting in unspecified malignant neoplasm |
494 |
B220 |
Bệnh HIV dẫn đến bệnh lý não |
HIV disease resulting in encephalopathy |
495 |
B221 |
Bệnh do HIV dẫn đến viêm phổi mô kẽ lympho bào |
HIV disease resulting in lymphoid interstitial pneumonitis |
496 |
B222 |
Bệnh HIV dẫn đến hội chứng suy kiệt |
HIV disease resulting in wasting syndrome |
497 |
B227 |
Bệnh HIV dẫn đến đa bệnh lý phân loại nơi khác |
HIV disease resulting in multiple diseases classified elsewhere |
498 |
B230 |
Hội chứng nhiễm HIV cấp |
Acute HIV infection syndrome |
499 |
B231 |
Bệnh HIV dẫn đến (kéo dài) bệnh lý hạch toàn thể |
HIV disease resulting in (persistent) generalized lymphadenopathy |
500 |
B232 |
Bệnh HIV dẫn đến rối loạn huyết học và miễn dịch, không phân loại nơi khác |
HIV disease resulting in haematological and immunological abnormalities, not elsewhere classified |
501 |
B238 |
Bệnh HIV dẫn đến các tình trạng xác định khác |
HIV disease resulting in other specified conditions |
502 |
B24 |
Bệnh do HIV không xác định |
Unspecified human immunodeficiency virus [HIV] disease |
503 |
B250 |
Viêm phổi do cytomegalovirus (J17.1*) |
Cytomegaloviral pneumonitis |
504 |
B251 |
Viêm gan do cytomegalovirus (K77.0*) |
Cytomegaloviral hepatitis |
505 |
B252 |
Viêm tuỵ do cytomegalovirus (K87.1*) |
Cytomegaloviral pancreatitis |
506 |
B258 |
Bệnh khác do cytomegalovirus |
Other cytomegaloviral diseases |
507 |
B259 |
Bệnh do cytomegalovirus, không đặc hiệu |
Cytomegaloviral disease, unspecified |
508 |
B260 |
Viêm tinh hoàn do quai bị (N51.1*) |
Mumps orchitis |
509 |
B261 |
Viêm màng não do quai bị (G02.0*) |
Mumps meningitis |
510 |
B262 |
Viêm não do quai bị (G05.1*) |
Mumps encephalitis |
511 |
B263 |
Viêm tuỵ do quai bị (K87.1*) |
Mumps pancreatitis |
512 |
B268 |
Bệnh quai bị với biến chứng khác |
Mumps with other complications |
513 |
B269 |
Bệnh quai bị không biến chứng |
Mumps without complication |
514 |
B270 |
Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân do virus Herpes gamma |
Gammaherpesviral mononucleosis |
515 |
B271 |
Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân do virus đại bào |
Cytomegaloviral mononucleosis |
516 |
B278 |
Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng khác |
Other infectious mononucleosis |
517 |
B279 |
Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng, không đặc hiệu |
Infectious mononucleosis, unspecified |
518 |
B300 |
Viêm kết - giác mạc do adenovirus (H19.2*) |
Keratoconjunctivitis due to adenovirus |
519 |
B301 |
Viêm kết mạc do adenovirus (H13.1*) |
Conjunctivitis due to adenovirus |
520 |
B302 |
Viêm hầu - kết mạc do virus |
Viral pharyngoconjunctivitis |
521 |
B303 |
Viêm kết mạc gây dịch xuất huyết cấp (do virus đường ruột) (H13.1*) |
Acute epidemic haemorrhagic conjunctivitis (enteroviral) |
522 |
B308 |
Viêm kết mạc do virus khác (H13.1*) |
Other viral conjunctivitis |
523 |
B309 |
Viêm kết mạc do virus, không đặc hiệu |
Viral conjunctivitis, unspecified |
524 |
B330 |
Bệnh đau cơ gây dịch |
Epidemic myalgia |
525 |
B331 |
Bệnh Ross River |
Ross River disease |
526 |
B332 |
Viêm tim do virus |
Viral carditis |
527 |
B333 |
Nhiễm Retrovirus, chưa được phân loại |
Retrovirus infections, not elsewhere classified |
528 |
B334 |
Hội chứng tim- phổi do Hanta virus [HPS] [HCPS] (J17.1*) |
Hantavirus (cardio-)pulmonary syndrome [HPS] [HCPS] |
529 |
B338 |
Bệnh do virus xác định khác |
Other specified viral diseases |
530 |
B340 |
Nhiễm adenovirus, vị trí không xác định |
Adenovirus infection, unspecified site |
531 |
B341 |
Nhiễm virus đường ruột, vị trí không xác định |
Enterovirus infection, unspecified site |
532 |
B342 |
Nhiễm coronavirus, vị trí không xác định |
Coronavirus infection, unspecified site |
533 |
B343 |
Nhiễm Parvovirus, vị trí không xác định |
Parvovirus infection, unspecified site |
534 |
B344 |
Nhiễm Papovavirus, vị trí không xác định |
Papovavirus infection, unspecified site |
535 |
B348 |
Nhiễm virus khác ở vị trí không xác định |
Other viral infections of unspecified site |
536 |
B349 |
Nhiễm virus, không xác định |
Viral infection, unspecified |
537 |
B350 |
Bệnh nấm ở cằm và nấm da đầu |
Tinea barbae and tinea capitis |
538 |
B351 |
Nấm móng |
Tinea unguium |
539 |
B352 |
Bệnh nấm da bàn tay |
Tinea manuum |
540 |
B353 |
Bệnh nấm da chân |
Tinea pedis |
541 |
B354 |
Bệnh nấm da thân |
Tinea corporis |
542 |
B355 |
Bệnh nấm da vảy xếp lớp |
Tinea imbricata |
543 |
B356 |
Bệnh nấm bẹn |
Tinea cruris |
544 |
B358 |
Bệnh nấm da khác |
Other dermatophytoses |
545 |
B359 |
Bệnh nấm da, không đặc hiệu |
Dermatophytosis, unspecified |
546 |
B360 |
Bệnh lang ben |
Pityriasis versicolor |
547 |
B361 |
Bệnh nấm da có tổn thương màu đen |
Tinea nigra |
548 |
B362 |
Bệnh nấm do Trichosporum cuteneum (râu, lông) |
White piedra |
549 |
B363 |
Bệnh nấm trứng đen (tóc) |
Black piedra |
550 |
B368 |
Bệnh nấm nông xác định khác |
Other specified superficial mycoses |
551 |
B369 |
Bệnh nấm nông, không đặc hiệu |
Superficial mycosis, unspecified |
552 |
B370 |
Viêm miệng do candida |
Candidal stomatitis |
553 |
B371 |
Nhiễm candida phổi |
Pulmonary candidiasis |
554 |
B372 |
Nhiễm candida da và móng |
Candidiasis of skin and nail |
555 |
B373 |
Nhiễm candida âm hộ và âm đạo (N77.1*) |
Candidiasis of vulva and vagina |
556 |
B374 |
Nhiễm candida ở vị trí giữa tiết niệu âm đạo khác |
Candidiasis of other urogenital sites |
557 |
B375 |
Viêm màng não do candida (G02.1*) |
Candidal meningitis |
558 |
B376 |
Viêm nội tâm mạc do candida (I39.8*) |
Candidal endocarditis |
559 |
B377 |
Nhiễm trùng huyết do candida |
Candidal sepsis |
560 |
B378 |
Nhiễm candida ở vị trí khác |
Candidiasis of other sites |
561 |
B379 |
Nhiễm candida không xác định |
Candidiasis, unspecified |
562 |
B380 |
Nhiễm nấm coccidioides ở phổi cấp tính |
Acute pulmonary coccidioidomycosis |
563 |
B381 |
Nhiễm nấm coccidioides ở phổi mạn tính |
Chronic pulmonary coccidioidomycosis |
564 |
B382 |
Nhiễm nấm coccidioides ở phổi, không đặc hiệu |
Pulmonary coccidioidomycosis, unspecified |
565 |
B383 |
Nhiễm nấm coccidioides ở da |
Cutaneous coccidioidomycosis |
566 |
B384 |
Viêm màng não do nấm coccidioides (G02.1*) |
Coccidioidomycosis meningitis |
567 |
B387 |
Nhiễm nấm coccidioides lan tỏa |
Disseminated coccidioidomycosis |
568 |
B388 |
Dạng khác của nhiễm nấm coccidioides |
Other forms of coccidioidomycosis |
569 |
B389 |
Nhiễm nấm coccidioides, không đặc hiệu |
Coccidioidomycosis, unspecified |
570 |
B390 |
Nhiễm histoplasma capsulatum ở phổi cấp tính |
Acute pulmonary histoplasmosis capsulati |
571 |
B391 |
Nhiễm histoplasma capsulatum ở phổi mạn tính |
Chronic pulmonary histoplasmosis capsulati |
572 |
B392 |
Nhiễm histoplasma capsulatum ở phổi, không đặc hiệu |
Pulmonary histoplasmosis capsulati, unspecified |
573 |
B393 |
Nhiễm histoplasma capsulatum lan tỏa |
Disseminated histoplasmosis capsulati |
574 |
B394 |
Nhiễm histoplasma capsulatum, không đặc hiệu |
Histoplasmosis capsulati, unspecified |
575 |
B395 |
Nhiễm histoplasma duboisii |
Histoplasmosis duboisii |
576 |
B399 |
Nhiễm histoplasma, không đặc hiệu |
Histoplasmosis, unspecified |
577 |
B400 |
Nhiễm nấm blastomyces ở phổi cấp tính |
Acute pulmonary blastomycosis |
578 |
B401 |
Nhiễm nấm blastomyces ở phổi mạn tính |
Chronic pulmonary blastomycosis |
579 |
B402 |
Nhiễm nấm blastomyces ở phổi, không đặc hiệu |
Pulmonary blastomycosis, unspecified |
580 |
B403 |
Nhiễm nấm blastomyces ở da |
Cutaneous blastomycosis |
581 |
B407 |
Nhiễm nấm blastomyces lan tỏa |
Disseminated blastomycosis |
582 |
B408 |
Dạng khác của nhiễm nấm blastomyces |
Other forms of blastomycosis |
583 |
B409 |
Nhiễm nấm blastomyces, không đặc hiệu |
Blastomycosis, unspecified |
584 |
B410 |
Nhiễm nấm paracoccidioides ở phổi |
Pulmonary paracoccidioidomycosis |
585 |
B417 |
Nhiễm nấm paracoccidioides lan tỏa |
Disseminated paracoccidioidomycosis |
586 |
B418 |
Dạng khác của nhiễm nấm paracoccidioides |
Other forms of paracoccidioidomycosis |
587 |
B419 |
Nhiễm nấm paracoccidioides, không đặc hiệu |
Paracoccidioidomycosis, unspecified |
588 |
B420 |
Nhiễm sporotrichum ở phổi (J99.8*) |
Pulmonary sporotrichosis |
589 |
B421 |
Nhiễm sporotrichum da - bạch huyết |
Lymphocutaneous sporotrichosis |
590 |
B427 |
Nhiễm sporotrichum lan tỏa |
Disseminated sporotrichosis |
591 |
B428 |
Dạng khác của nhiễm sporotrichum |
Other forms of sporotrichosis |
592 |
B429 |
Nhiễm sporotrichum, không đặc hiệu |
Sporotrichosis, unspecified |
593 |
B430 |
Nhiễm nấm chromoblastomycosa ở da |
Cutaneous chromomycosis |
594 |
B431 |
Áp xe não do phaeomyces |
Phaeomycotic brain abscess |
595 |
B432 |
Nang và áp xe dưới da do phaeomyces |
Subcutaneous phaeomycotic abscess and cyst |
596 |
B438 |
Dạng khác của nhiễm nấm chromoblastomycosa |
Other forms of chromomycosis |
597 |
B439 |
Nhiễm nấm chromoblastomycosa, không đặc hiệu |
Chromomycosis, unspecified |
598 |
B440 |
Nhiễm nấm aspergillus ở phổi xâm lấn |
Invasive pulmonary aspergillosis |
599 |
B441 |
Nhiễm nấm aspergillus ở phổi khác |
Other pulmonary aspergillosis |
600 |
B442 |
Nhiễm nấm aspergillus ở hạnh nhân |
Tonsillar aspergillosis |
601 |
B447 |
Nhiễm nấm aspergillus lan tỏa |
Disseminated aspergillosis |
602 |
B448 |
Dạng khác của nhiễm nấm aspergillus |
Other forms of aspergillosis |
603 |
B449 |
Nhiễm nấm aspergillus không đặc hiệu |
Aspergillosis, unspecified |
604 |
B450 |
Nhiễm cryptococcus ở phổi |
Pulmonary cryptococcosis |
605 |
B451 |
Nhiễm cryptococcus ở não |
Cerebral cryptococcosis |
606 |
B452 |
Nhiễm cryptococcus ở da |
Cutaneous cryptococcosis |
607 |
B453 |
Nhiễm cryptococcus ở xương |
Osseous cryptococcosis |
608 |
B457 |
Nhiễm cryptococcus lan tỏa |
Disseminated cryptococcosis |
609 |
B458 |
Dạng khác của nhiễm cryptococcus |
Other forms of cryptococcosis |
610 |
B459 |
Nhiễm cryptococcus, không đặc hiệu |
Cryptococcosis, unspecified |
611 |
B460 |
Nhiễm mucor ở phổi |
Pulmonary mucormycosis |
612 |
B461 |
Nhiễm mucor ở mũi - não |
Rhinocerebral mucormycosis |
613 |
B462 |
Nhiễm mucor ở đường tiêu hoá |
Gastrointestinal mucormycosis |
614 |
B463 |
Nhiễm mucor ở da |
Cutaneous mucormycosis |
615 |
B464 |
Nhiễm mucor lan tỏa |
Disseminated mucormycosis |
616 |
B465 |
Nhiễm mucor, không đặc hiệu |
Mucormycosis, unspecified |
617 |
B468 |
Nhiễm zygomycetes khác |
Other zygomycoses |
618 |
B469 |
Nhiễm zygomycetes, không đặc hiệu |
Zygomycosis, unspecified |
619 |
B470 |
U do eumycetes |
Eumycetoma |
620 |
B471 |
U do actinomyces |
Actinomycetoma |
621 |
B479 |
U nấm, không đặc hiệu |
Mycetoma, unspecified |
622 |
B480 |
Nhiễm nấm lobo |
Lobomycosis |
623 |
B481 |
Nhiễm rhinosporidium |
Rhinosporidiosis |
624 |
B482 |
Nhiễm allesscheria |
Allescheriasis |
625 |
B483 |
Nhiễm geotrichum |
Geotrichosis |
626 |
B484 |
Nhiễm penicillium |
Penicillosis |
627 |
B485 |
Viêm phổi do nấm Pneumocystis carinii (J17.2*) |
Pneumocystosis |
628 |
B487 |
Nhiễm nấm cơ hội |
Opportunistic mycoses |
629 |
B488 |
Nhiễm nấm xác định khác |
Other specified mycoses |
630 |
B49 |
Nhiễm nấm không xác định |
Unspecified mycosis |
631 |
B500 |
Sốt rét Plasmodium falciparum với biến chứng não |
Plasmodium falciparum malaria with cerebral complications |
632 |
B508 |
Sốt rét Plasmodium falciparum thể nặng và biến chứng khác |
Other severe and complicated Plasmodium falciparum malaria |
633 |
B509 |
Sốt rét Plasmodium falciparum, không đặc hiệu |
Plasmodium falciparum malaria, unspecified |
634 |
B510 |
Sốt rét Plasmodium vivax với vỡ lách |
Plasmodium vivax malaria with rupture of spleen |
635 |
B518 |
Sốt rét Plasmodium vivax với biến chứng khác |
Plasmodium vivax malaria with other complications |
636 |
B519 |
Sốt rét Plasmodium vivax không biến chứng |
Plasmodium vivax malaria without complication |
637 |
B520 |
Sốt rét Plasmodium malariae với bệnh lý thận |
Plasmodium malariae malaria with nephropathy |
638 |
B528 |
Sốt rét Plasmodium malariae với biến chứng khác |
Plasmodium malariae malaria with other complications |
639 |
B529 |
Sốt rét Plasmodium malariae không biến chứng |
Plasmodium malariae malaria without complication |
640 |
B530 |
Sốt rét Plasmodium ovale |
Plasmodium ovale malaria |
641 |
B531 |
Sốt rét do plasmodia ở khỉ |
Malaria due to simian plasmodia |
642 |
B538 |
Sốt rét khác xác nhận bằng ký sinh trùng học, chưa được phân loại |
Other parasitologically confirmed malaria, not elsewhere classified |
643 |
B54 |
Sốt rét không xác định |
Unspecified malaria |
644 |
B550 |
Bệnh do leishmania nội tạng |
Visceral leishmaniasis |
645 |
B551 |
Bệnh do leishmania da |
Cutaneous leishmaniasis |
646 |
B552 |
Bệnh do leishmania da niêm mạc |
Mucocutaneous leishmaniasis |
647 |
B559 |
Bệnh do leishmania, không đặc hiệu |
Leishmaniasis, unspecified |
648 |
B560 |
Bệnh do Trypanosoma gambiense |
Gambiense trypanosomiasis |
649 |
B561 |
Bệnh do Trypanosoma rhodesiense |
Rhodesiense trypanosomiasis |
650 |
B569 |
Bệnh do trypanosoma châu Phi, không đặc hiệu |
African trypanosomiasis, unspecified |
651 |
B570 |
Bệnh Chagas cấp ảnh hưởng đến tim (I41.2*, I98.1*) |
Acute Chagas disease with heart involvement |
652 |
B571 |
Bệnh Chagas cấp không ảnh hưởng đến tim |
Acute Chagas disease without heart involvement |
653 |
B572 |
Bệnh Chagas (mạn tính) ảnh hưởng đến tim |
Chagas disease (chronic) with heart involvement |
654 |
B573 |
Bệnh Chagas (mạn tính) ảnh hưởng đến hệ tiêu hoá |
Chagas disease (chronic) with digestive system involvement |
655 |
B574 |
Bệnh Chagas (mạn tính) ảnh hưởng đến hệ thần kinh |
Chagas disease (chronic) with nervous system involvement |
656 |
B575 |
Bệnh Chagas (mạn tính) ảnh hưởng đến cơ quan khác |
Chagas disease (chronic) with other organ involvement |
657 |
B580 |
Bệnh lý mắt do toxoplasma |
Toxoplasma oculopathy |
658 |
B581 |
Viêm gan do toxoplasma (K77.0*) |
Toxoplasma hepatitis |
659 |
B582 |
Viêm não màng não do toxoplasma (G05.2*) |
Toxoplasma meningoencephalitis |
660 |
B583 |
Bệnh do toxoplasma ở phổi (J17.3*) |
Pulmonary toxoplasmosis |
661 |
B588 |
Bệnh do toxoplasma có ảnh hưởng đến cơ quan khác |
Toxoplasmosis with other organ involvement |
662 |
B589 |
Bệnh do toxoplasma, không đặc hiệu |
Toxoplasmosis, unspecified |
663 |
B600 |
Bệnh do babesia |
Babesiosis |
664 |
B601 |
Bệnh do acanthamoeba |
Acanthamoebiasis |
665 |
B602 |
Bệnh do naegleria |
Naegleriasis |
666 |
B608 |
Bệnh do ký sinh trùng đơn bào, xác định khác |
Other specified protozoal diseases |
667 |
B64 |
Bệnh do ký sinh trùng đơn bào không xác định |
Unspecified protozoal disease |
668 |
B650 |
Bệnh sán máng do Schistosoma haematobium [bệnh sán máng đường tiết niệu] |
Schistosomiasis due to Schistosoma haematobium [urinary schistosomiasis] |
669 |
B651 |
Bệnh sán máng do Schistosoma mansoni [bệnh sán máng đường ruột] |
Schistosomiasis due to Schistosoma mansoni [intestinal schistosomiasis] |
670 |
B652 |
Bệnh sán máng do Schistosoma japonicum |
Schistosomiasis due to Schistosoma japonicum |
671 |
B653 |
Viêm da do ấu trùng |
Cercarial dermatitis |
672 |
B658 |
Bệnh sán máng khác |
Other schistosomiases |
673 |
B659 |
Bệnh sán máng, không đặc hiệu |
Schistosomiasis, unspecified |
674 |
B660 |
Bệnh sán lá gan Opisthorchis |
Opisthorchiasis |
675 |
B661 |
Bệnh sán lá gan nhỏ |
Clonorchiasis |
676 |
B662 |
Bệnh sán Dicrocoelium |
Dicrocoeliasis |
677 |
B663 |
Bệnh Fasciola |
Fascioliasis |
678 |
B664 |
Bệnh sán Paragonimus |
Paragonimiasis |
679 |
B665 |
Bệnh do Fasciolopsis |
Fasciolopsiasis |
680 |
B668 |
Nhiễm sán lá xác định khác |
Other specified fluke infections |
681 |
B669 |
Bệnh sán lá, không đặc hiệu |
Fluke infection, unspecified |
682 |
B670 |
Nhiễm Echinococcus granulosus ở gan |
Echinococcus granulosus infection of liver |
683 |
B671 |
Nhiễm Echinococcus granulosus ở phổi |
Echinococcus granulosus infection of lung |
684 |
B672 |
Nhiễm Echinococcus granulosus ở xương |
Echinococcus granulosus infection of bone |
685 |
B673 |
Nhiễm Echinococcus granulosus, vị trí khác và nhiều vị trí |
Echinococcus granulosus infection, other and multiple sites |
686 |
B674 |
Nhiễm Echinococcus granulosus, không đặc hiệu |
Echinococcus granulosus infection, unspecified |
687 |
B675 |
Nhiễm Echinococcus multilocularis ở gan |
Echinococcus multilocularis infection of liver |
688 |
B676 |
Nhiễm Echinococcus multilocularis vị trí khác và nhiều vị trí |
Echinococcus multilocularis infection, other and multiple sites |
689 |
B677 |
Nhiễm Echinococcus multilocularis không đặc hiệu |
Echinococcus multilocularis infection, unspecified |
690 |
B678 |
Bệnh do sán echinococcus ở gan, không đặc hiệu |
Echinococcosis, unspecified, of liver |
691 |
B679 |
Nhiễm ấu trùng sán echinococcus, khác và không xác định |
Echinococcosis, other and unspecified |
692 |
B680 |
Bệnh sán Taenia solium |
Taenia solium taeniasis |
693 |
B681 |
Bệnh sán Taenia saginata |
Taenia saginata taeniasis |
694 |
B689 |
Bệnh sán Taenia, không đặc hiệu |
Taeniasis, unspecified |
695 |
B690 |
Bệnh ấu trùng sán lợn ở hệ thần kinh trung ương |
Cysticercosis of central nervous system |
696 |
B691 |
Bệnh ấu trùng sán lợn ở mắt |
Cysticercosis of eye |
697 |
B698 |
Bệnh ấu trùng sán lợn ở vị trí khác |
Cysticercosis of other sites |
698 |
B699 |
Bệnh ấu trùng sán lợn, không đặc hiệu |
Cysticercosis, unspecified |
699 |
B700 |
Bệnh sán diphyllobothrium |
Diphyllobothriasis |
700 |
B701 |
Bệnh sán spargamum |
Sparganosis |
701 |
B710 |
Bệnh sán dây nỏ hymenolepis |
Hymenolepiasis |
702 |
B711 |
Bệnh sán dipylium |
Dipylidiasis |
703 |
B718 |
Nhiễm sán dây xác định khác |
Other specified cestode infections |
704 |
B719 |
Nhiễm sán dây không đặc hiệu |
Cestode infection, unspecified |
705 |
B72 |
Bệnh giun Dracunculus |
Dracunculiasis |
706 |
B73 |
Bệnh giun chỉ |
Onchocerciasis |
707 |
B740 |
Bệnh giun chỉ do Wuchereria bancrofti |
Filariasis due to Wuchereria bancrofti |
708 |
B741 |
Bệnh giun chỉ do Brugia malayi |
Filariasis due to Brugia malayi |
709 |
B742 |
Bệnh giun chỉ do Brugia timori |
Filariasis due to Brugia timori |
710 |
B743 |
Bệnh giun chỉ Loa loa |
Loiasis |
711 |
B744 |
Nhiễm giun chỉ Mansonella |
Mansonelliasis |
712 |
B748 |
Bệnh giun chỉ khác |
Other filariases |
713 |
B749 |
Bệnh giun chỉ, không đặc hiệu |
Filariasis, unspecified |
714 |
B75 |
Bệnh giun xoắn Trichinella |
Trichinellosis |
715 |
B760 |
Bệnh giun ancylostoma |
Ancylostomiasis |
716 |
B761 |
Bệnh giun necator |
Necatoriasis |
717 |
B768 |
Bệnh giun móc khác |
Other hookworm diseases |
718 |
B769 |
Bệnh giun móc, không đặc hiệu |
Hookworm disease, unspecified |
719 |
B770 |
Bệnh giun đũa với biến chứng đường ruột |
Ascariasis with intestinal complications |
720 |
B778 |
Bệnh giun đũa với biến chứng khác |
Ascariasis with other complications |
721 |
B779 |
Bệnh giun đũa, không đặc hiệu |
Ascariasis, unspecified |
722 |
B780 |
Bệnh giun lươn đường ruột |
Intestinal strongyloidiasis |
723 |
B781 |
Bệnh giun lươn ở da |
Cutaneous strongyloidiasis |
724 |
B787 |
Bệnh giun lan tỏa |
Disseminated strongyloidiasis |
725 |
B789 |
Bệnh giun lươn, không đặc hiệu |
Strongyloidiasis, unspecified |
726 |
B79 |
Bệnh giun tóc |
Trichuriasis |
727 |
B80 |
Bệnh giun kim |
Enterobiasis |
728 |
B810 |
Bệnh giun anisakis |
Anisakiasis |
729 |
B811 |
Bệnh giun capillaria đường ruột |
Intestinal capillariasis |
730 |
B812 |
Bệnh giun trichostrongylus |
Trichostrongyliasis |
731 |
B813 |
Bệnh giun angiostrongylus đường ruột |
Intestinal angiostrongyliasis |
732 |
B814 |
Bệnh angiostrongylus do Parastrongylus costaricensis |
Mixed intestinal helminthiases |
733 |
B818 |
Bệnh giun sán đường ruột xác định khác |
Other specified intestinal helminthiases |
734 |
B820 |
Bệnh giun sán đường ruột không đặc hiệu |
Intestinal helminthiasis, unspecified |
735 |
B829 |
Nhiễm ký sinh trùng đường ruột không đặc hiệu |
Intestinal parasitism, unspecified |
736 |
B830 |
Ấu trùng di chuyển nội tạng |
Visceral larva migrans |
737 |
B831 |
Nhiễm giun đầu gai (Gnathostoma) |
Gnathostomiasis |
738 |
B832 |
Bệnh giun angiostrongylus do Parastrongylus cantonensis |
Angiostrongyliasis due to Parastrongylus cantonensis |
739 |
B833 |
Nhiễm giun syngamia |
Syngamiasis |
740 |
B834 |
Bệnh đỉa nội tạng |
Internal hirudiniasis |
741 |
B838 |
Bệnh giun sán đặc hiệu khác |
Other specified helminthiases |
742 |
B839 |
Bệnh giun sán, không đặc hiệu |
Helminthiasis, unspecified |
743 |
B850 |
Bệnh chấy rận do Pediculus humanus capitis |
Pediculosis due to Pediculus humanus capitis |
744 |
B851 |
Bệnh chấy rận do Pediculus humanus corporis |
Pediculosis due to Pediculus humanus corporis |
745 |
B852 |
Bệnh chấy rận, không đặc hiệu |
Pediculosis, unspecified |
746 |
B853 |
Bệnh chấy rận |
Phthiriasis |
747 |
B854 |
Bệnh chấy rận phối hợp |
Mixed pediculosis and phthiriasis |
748 |
B86 |
Bệnh ghẻ |
Scabies |
749 |
B870 |
Bệnh giòi ở da |
Cutaneous myiasis |
750 |
B871 |
Bệnh giòi trên vết thương |
Wound myiasis |
751 |
B872 |
Bệnh giòi ở mắt |
Ocular myiasis |
752 |
B873 |
Bệnh giòi ở mũi họng |
Nasopharyngeal myiasis |
753 |
B874 |
Bệnh giòi ở tai |
Aural myiasis |
754 |
B878 |
Bệnh giòi ở vị trí khác |
Myiasis of other sites |
755 |
B879 |
Bệnh giòi không đặc hiệu |
Myiasis, unspecified |
756 |
B880 |
Các bệnh do ve khác |
Other acariasis |
757 |
B881 |
Nhiễm do bọ tunga [nhiễm do bọ chét cái] |
Tungiasis [sandflea infestation] |
758 |
B882 |
Nhiễm ký sinh trùng do tiết túc khác |
Other arthropod infestations |
759 |
B883 |
Bệnh do đỉa ngoại ký sinh |
External hirudiniasis |
760 |
B888 |
Nhiễm ký sinh trùng xác định khác |
Other specified infestations |
761 |
B889 |
Nhiễm ký sinh trùng, không đặc hiệu |
Infestation, unspecified |
762 |
B89 |
Bệnh do ký sinh trùng không xác định |
Unspecified parasitic disease |
763 |
B900 |
Di chứng do lao hệ thần kinh trung ương |
Sequelae of central nervous system tuberculosis |
764 |
B901 |
Di chứng do lao tiết niệu - sinh dục |
Sequelae of genitourinary tuberculosis |
765 |
B902 |
Di chứng do lao xương và khớp |
Sequelae of tuberculosis of bones and joints |
766 |
B908 |
Di chứng do lao cơ quan khác |
Sequelae of tuberculosis of other organs |
767 |
B909 |
Di chứng do lao hô hấp và bệnh lao không xác định |
Sequelae of respiratory and unspecified tuberculosis |
768 |
B91 |
Di chứng của bệnh bại liệt |
Sequelae of poliomyelitis |
769 |
B92 |
Di chứng của bệnh phong |
Sequelae of leprosy |
770 |
B940 |
Di chứng bệnh mắt hột |
Sequelae of trachoma |
771 |
B941 |
Di chứng viêm não do virus |
Sequelae of viral encephalitis |
772 |
B942 |
Di chứng viêm gan virus |
Sequelae of viral hepatitis |
773 |
B948 |
Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng xác định khác |
Sequelae of other specified infectious and parasitic diseases |
774 |
B949 |
Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng không xác định |
Sequelae of unspecified infectious or parasitic disease |
775 |
B99 |
Các bệnh nhiễm trùng khác và không xác định |
Other and unspecified infectious diseases |
776 |
C000 |
U ác của môi phần ngoài môi trên |
Malignant neoplasm: External upper lip |
777 |
C001 |
Phần ngoài môi dưới |
Malignant neoplasm: External lower lip |
778 |
C002 |
U ác của phần ngoài môi không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: External lip, unspecified |
779 |
C003 |
U ác của môi trên, mặt trong |
Malignant neoplasm: Upper lip, inner aspect |
780 |
C004 |
U ác của môi dưới, mặt trong |
Malignant neoplasm: Lower lip, inner aspect |
781 |
C005 |
U ác của môi, mặt trong không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Lip, unspecified, inner aspect |
782 |
C006 |
U ác của mép môi |
Malignant neoplasm: Commissure of lip |
783 |
C008 |
U ác với tổn thương chồng lấn của môi |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of lip |
784 |
C009 |
U ác của môi, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Lip, unspecified |
785 |
C01 |
U ác của đáy lưỡi |
Malignant neoplasm of base of tongue |
786 |
C020 |
U ác mặt lưng của lưỡi |
Malignant neoplasm: Dorsal surface of tongue |
787 |
C021 |
U ác bờ của lưỡi |
Malignant neoplasm: Border of tongue |
788 |
C022 |
U ác mặt bụng của lưỡi |
Malignant neoplasm: Ventral surface of tongue |
789 |
C023 |
U ác hai phần ba trước của lưỡi, phần không xác định |
Malignant neoplasm: Anterior two-thirds of tongue, part unspecified |
790 |
C024 |
U ác của amidan đáy lưỡi |
Malignant neoplasm: Lingual tonsil |
791 |
C028 |
U ác với tổn thương chồng lấn của lưỡi |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of tongue |
792 |
C029 |
U ác của lưỡi không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Tongue, unspecified |
793 |
C030 |
U ác của nướu hàm trên |
Malignant neoplasm: Upper gum |
794 |
C031 |
U ác của nướu hàm d ưi |
Malignant neoplasm: Lower gum |
795 |
C039 |
U ác của nướu, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Gum, unspecified |
796 |
C040 |
U ác của sàn trước miệng |
Malignant neoplasm: Anterior floor of mouth |
797 |
C041 |
U ác của sàn miệng bên |
Malignant neoplasm: Lateral floor of mouth |
798 |
C048 |
U ác với tổn thương chồng lấn của sàn miệng |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of floor of mouth |
799 |
C049 |
U ác của sàn miệng không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Floor of mouth, unspecified |
800 |
C050 |
U ác của khẩu cái cứng |
Malignant neoplasm: Hard palate |
801 |
C051 |
U ác của khẩu cái mềm |
Malignant neoplasm: Soft palate |
802 |
C052 |
U ác của lưỡi gà |
Malignant neoplasm: Uvula |
803 |
C058 |
U ác với tổn thương chồng lấn của khẩu cái |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of palate |
804 |
C059 |
U ác của khẩu cái, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Palate, unspecified |
805 |
C060 |
U ác của niêm mạc má |
Malignant neoplasm: Cheek mucosa |
806 |
C061 |
U ác của tiền đình của miệng |
Malignant neoplasm: Vestibule of mouth |
807 |
C062 |
U ác của vùng sau răng hàm |
Malignant neoplasm: Retromolar area |
808 |
C068 |
U ác với tổn thương chồng lấn của phần khác và không xác định của miệng |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of other and unspecified parts of mouth |
809 |
C069 |
U ác của miệng, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Mouth, unspecified |
810 |
C07 |
U ác tuyến mang tai |
Malignant neoplasm of parotid gland |
811 |
C080 |
U ác của tuyến nước bọt dưới hàm dưới |
Malignant neoplasm: Submandibular gland |
812 |
C081 |
U ác của tuyến nước bọt dưới lưỡi |
Malignant neoplasm: Sublingual gland |
813 |
C088 |
U ác với tổn thương chồng lấn của tuyến nước bọt chính |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of major salivary glands |
814 |
C089 |
U ác của tuyến nước bọt chính, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Major salivary gland, unspecified |
815 |
C090 |
U ác của hố amidan |
Malignant neoplasm: Tonsillar fossa |
816 |
C091 |
U ác của trụ amidan (trước) (sau) |
Malignant neoplasm: Tonsillar pillar (anterior)(posterior) |
817 |
C098 |
U ác với tổn thương chồng lấn của amidan |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of tonsil |
818 |
C099 |
U ác của amidan không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Tonsil, unspecified |
819 |
C100 |
U ác của nắp thanh quản |
Malignant neoplasm: Vallecula |
820 |
C101 |
U ác của mặt trước của nắp thanh môn |
Malignant neoplasm: Anterior surface of epiglottis |
821 |
C102 |
U ác của thành bên hầu-miệng |
Malignant neoplasm: Lateral wall of oropharynx |
822 |
C103 |
U ác của thành sau hầu-miệng |
Malignant neoplasm: Posterior wall of oropharynx |
823 |
C104 |
Khe cạch cổ |
Malignant neoplasm: Branchial cleft |
824 |
C108 |
U ác với tổn thương chồng lấn của hầu miệng |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of oropharynx |
825 |
C109 |
U ác của hầu-miệng, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Oropharynx, unspecified |
826 |
C110 |
U ác của vách trên của hầu-mũi |
Malignant neoplasm: Superior wall of nasopharynx |
827 |
C111 |
U ác của vách sau của hầu-mũi |
Malignant neoplasm: Posterior wall of nasopharynx |
828 |
C112 |
U ác của vách bên của hầu-mũi |
Malignant neoplasm: Lateral wall of nasopharynx |
829 |
C113 |
U ác của vách trước của hầu-mũi |
Malignant neoplasm: Anterior wall of nasopharynx |
830 |
C118 |
U ác với tổn thương chồng lấn của hầu-mũi |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of nasopharynx |
831 |
C119 |
U ác của mũi hầu không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Nasopharynx, unspecified |
832 |
C12 |
U ác của xoang lê |
Malignant neoplasm of piriform sinus |
833 |
C130 |
U ác của vùng sau sụn nhẫn |
Malignant neoplasm: Postcricoid region |
834 |
C131 |
U ác của nếp phễu nắp, mặt hạ hầu |
Malignant neoplasm: Aryepiglottic fold, hypopharyngeal aspect |
835 |
C132 |
U ác của vách sau của hạ hầu |
Malignant neoplasm: Posterior wall of hypopharynx |
836 |
C138 |
U ác với tổn thương chồng lấn của hạ hầu |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of hypopharynx |
837 |
C139 |
U ác của hạ hầu không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Hypopharynx, unspecified |
838 |
C140 |
U ác của hầu, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Pharynx, unspecified |
839 |
C142 |
U ác của: Vòng bạch huyết Waldeyer |
Malignant neoplasm: Waldeyer ring |
840 |
C148 |
U ác với tổn thương chồng lấn của môi, khoang miệng và hầu họng |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of lip, oral cavity and pharynx |
841 |
C150 |
U ác của thực quản phần cổ |
Malignant neoplasm: Cervical part of oesophagus |
842 |
C151 |
U ác của thực quản phần ngực |
Malignant neoplasm: Thoracic part of oesophagus |
843 |
C152 |
U ác của thực quản phần bụng |
Malignant neoplasm: Abdominal part of oesophagus |
844 |
C153 |
U ác của phần ba trên thực quản |
Malignant neoplasm: Upper third of oesophagus |
845 |
C154 |
U ác của phần ba giữa thực quản |
Malignant neoplasm: Middle third of oesophagus |
846 |
C155 |
U ác của phần ba dưới thực quản |
Malignant neoplasm: Lower third of oesophagus |
847 |
C158 |
U ác với tổn thương chồng lấn của thực quản |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of oesophagus |
848 |
C159 |
U ác của thực quản, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Oesophagus, unspecified |
849 |
C160 |
U ác của tâm vị |
Malignant neoplasm: Cardia |
850 |
C161 |
U ác của đáy vị |
Malignant neoplasm: Fundus of stomach |
851 |
C162 |
U ác của thân vị |
Malignant neoplasm: Body of stomach |
852 |
C163 |
U ác của hang môn vị |
Malignant neoplasm: Pyloric antrum |
853 |
C164 |
U ác của môn vị |
Malignant neoplasm: Pylorus |
854 |
C165 |
U ác của bờ cong nh ỏ dạ dày, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Lesser curvature of stomach, unspecified |
855 |
C166 |
U ác của bờ cong lớn dạ dày, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Greater curvature of stomach, unspecified |
856 |
C168 |
U ác với tổn thương chồng lấn của dạ dày |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of stomach |
857 |
C169 |
U ác của dạ dày không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Stomach, unspecified |
858 |
C170 |
U ác của tá tràng |
Malignant neoplasm: Duodenum |
859 |
C171 |
U ác của hỗng tràng |
Malignant neoplasm: Jejunum |
860 |
C172 |
U ác của hồ i tràng |
Malignant neoplasm: Ileum |
861 |
C173 |
U ác của túi thừa Meckel |
Malignant neoplasm: Meckel diverticulum |
862 |
C178 |
U ác với tổn thương chồng lấn của ruột non |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of small intestine |
863 |
C179 |
U ác của ruột non, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Small intestine, unspecified |
864 |
C180 |
U ác của manh tràng |
Malignant neoplasm: Caecum |
865 |
C181 |
U ác của ruột thừa |
Malignant neoplasm: Appendix |
866 |
C182 |
U ác của đại tràng lên |
Malignant neoplasm: Ascending colon |
867 |
C183 |
U ác của đại tràng góc gan |
Malignant neoplasm: Hepatic flexure |
868 |
C184 |
U ác của đại tràng ngang |
Malignant neoplasm: Transverse colon |
869 |
C185 |
U ác của đại tràng góc lách |
Malignant neoplasm: Splenic flexure |
870 |
C186 |
U ác của đại tràng xuống |
Malignant neoplasm: Descending colon |
871 |
C187 |
U ác của đại tràng xích ma |
Malignant neoplasm: Sigmoid colon |
872 |
C188 |
U ác với tổn thương chồng lấn của đại tràng |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of colon |
873 |
C189 |
U ác của đại tràng không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Colon, unspecified |
874 |
C19 |
U ác của nơi nối trực tràng-xích ma |
Malignant neoplasm of rectosigmoid junction |
875 |
C20 |
U ác trực tràng |
Malignant neoplasm of rectum |
876 |
C210 |
U ác của hậu môn, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Anus, unspecified |
877 |
C211 |
U ác của ống hậu môn |
Malignant neoplasm: Anal canal |
878 |
C212 |
U ác của vùng có nguồn gốc từ ổ nhớp |
Malignant neoplasm: Cloacogenic zone |
879 |
C218 |
U ác với tổn thương chồng lấn của đại tràng, hậu môn và ống hậu môn |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of rectum, anus and anal canal |
880 |
C220 |
Ung thư biểu mô tế bào gan |
Malignant neoplasm: Liver cell carcinoma |
881 |
C221 |
Ung thư biểu mô đường mật trong gan |
Malignant neoplasm: Intrahepatic bile duct carcinoma |
882 |
C222 |
U nguyên bào gan |
Malignant neoplasm: Hepatoblastoma |
883 |
C223 |
Ung thư mô liên kết mạch máu của gan |
Malignant neoplasm: Angiosarcoma of liver |
884 |
C224 |
Ung thư mô liên kết khác của gan |
Malignant neoplasm: Other sarcomas of liver |
885 |
C227 |
Ung thư biểu mô xác định khác của gan |
Malignant neoplasm: Other specified carcinomas of liver |
886 |
C229 |
U ác của gan, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Liver, unspecified |
887 |
C23 |
U ác túi mật |
Malignant neoplasm of gallbladder |
888 |
C240 |
U ác của đường mật ngoài gan |
Malignant neoplasm: Extrahepatic bile duct |
889 |
C241 |
U ác của bóng Vater |
Malignant neoplasm: Ampulla of Vater |
890 |
C248 |
U ác với tổn thương chồng lấn của đường mật |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of biliary tract |
891 |
C249 |
U ác của đường mật, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Biliary tract, unspecified |
892 |
C250 |
U ác của đầu tuỵ |
Malignant neoplasm: Head of pancreas |
893 |
C251 |
U ác của thân tuỵ |
Malignant neoplasm: Body of pancreas |
894 |
C252 |
U ác của đuôi tuỵ |
Malignant neoplasm: Tail of pancreas |
895 |
C253 |
U ác của ống tuỵ |
Malignant neoplasm: Pancreatic duct |
896 |
C254 |
U ác của tuỵ nội tiết |
Malignant neoplasm: Endocrine pancreas |
897 |
C257 |
U ác phần khác của tuỵ |
Malignant neoplasm: Other parts of pancreas |
898 |
C258 |
U ác với tổn thương chồng lấn của tuỵ |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of pancreas |
899 |
C259 |
U ác của tụỵ, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Pancreas, unspecified |
900 |
C260 |
U ác của đường ruột phần không xác định vị trí |
Malignant neoplasm: Intestinal tract, part unspecified |
901 |
C261 |
U ác tính ở lách |
Malignant neoplasm: Spleen |
902 |
C268 |
U ác với tổn thương chồng lấn của hệ tiêu hoá |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of digestive system |
903 |
C269 |
U ác ở vị trí không rõ ràng trong hệ tiêu hoá |
Malignant neoplasm: Ill-defined sites within the digestive system |
904 |
C300 |
U ác của hốc mũi |
Malignant neoplasm: Nasal cavity |
905 |
C301 |
U ác của tai giữa |
Malignant neoplasm: Middle ear |
906 |
C310 |
U ác của xoang hàm |
Malignant neoplasm: Maxillary sinus |
907 |
C311 |
U ác của xoang sàng |
Malignant neoplasm: Ethmoidal sinus |
908 |
C312 |
U ác của xoang trán |
Malignant neoplasm: Frontal sinus |
909 |
C313 |
U ác của xoang bướm |
Malignant neoplasm: Sphenoidal sinus |
910 |
C318 |
U ác với tổn thương lan rộng của xoang phụ |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of accessory sinuses |
911 |
C319 |
U ác của xoang phụ, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Accessory sinus, unspecified |
912 |
C320 |
U ác của thanh môn |
Malignant neoplasm: Glottis |
913 |
C321 |
U ác vùng trên thanh môn |
Malignant neoplasm: Supraglottis |
914 |
C322 |
U ác vùng dưới thanh môn |
Malignant neoplasm: Subglottis |
915 |
C323 |
U ác của sụn thanh quản |
Malignant neoplasm: Laryngeal cartilage |
916 |
C328 |
U ác với tổn thương chồng lấn của thanh quản |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of larynx |
917 |
C329 |
U ác của thanh quản, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Larynx, unspecified |
918 |
C33 |
U ác khí quản |
Malignant neoplasm of trachea |
919 |
C340 |
U ác của phế quản chính |
Malignant neoplasm: Main bronchus |
920 |
C341 |
U ác của thuỳ trên, phế quản hoặc phổi |
Malignant neoplasm: Upper lobe, bronchus or lung |
921 |
C342 |
U ác của thuỳ giữ a, phế quản hoặc phổi |
Malignant neoplasm: Middle lobe, bronchus or lung |
922 |
C343 |
U ác của thuỳ dưới, phế quản hoặc phổi |
Malignant neoplasm: Lower lobe, bronchus or lung |
923 |
C348 |
U ác với tổn thương chồng lấn của phế quản và phổi |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of bronchus and lung |
924 |
C349 |
U ác của phế quản hoặc phổi, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Bronchus or lung, unspecified |
925 |
C37 |
U ác tuyến ức |
Malignant neoplasm of thymus |
926 |
C380 |
U ác của tim |
Malignant neoplasm: Heart |
927 |
C381 |
U ác của trung thất trước |
Malignant neoplasm: Anterior mediastinum |
928 |
C382 |
U ác của trung thất sau |
Malignant neoplasm: Posterior mediastinum |
929 |
C383 |
U ác của trung thất, phần không xác định |
Malignant neoplasm: Mediastinum, part unspecified |
930 |
C384 |
U ác của màng phổi |
Malignant neoplasm: Pleura |
931 |
C388 |
U ác với tổn thương chồng lấn của tim, trung thất, màng phổi |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of heart, mediastinum and pleura |
932 |
C390 |
U ác của đường hô hấp trên, phần không xác định vị trí |
Malignant neoplasm: Upper respiratory tract, part unspecified |
933 |
C398 |
U ác với tổn thương chồng lấn của cơ quan hô hấp và trong lồng ngực |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of respiratory and intrathoracic organs |
934 |
C399 |
U ác ở vị trí khó xác định trong hệ hô hấp |
Malignant neoplasm: Ill-defined sites within the respiratory system |
935 |
C400 |
U ác của xương bả vai và xương dài của chi trên |
Malignant neoplasm: Scapula and long bones of upper limb |
936 |
C401 |
U ác của xương ngắn của chi trên |
Malignant neoplasm: Short bones of upper limb |
937 |
C402 |
U ác của xương dài của chi dưới |
Malignant neoplasm: Long bones of lower limb |
938 |
C403 |
U ác của xương ngắn của chi dưới |
Malignant neoplasm: Short bones of lower limb |
939 |
C408 |
U ác với tổn thương chồng lấn của xương và sụn khớp của các chi |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of bone and articular cartilage of limbs |
940 |
C409 |
U ác của xương và sụn khớp của chi, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Bone and articular cartilage of limb, unspecified |
941 |
C410 |
U ác của xương sọ và mặt |
Malignant neoplasm: Bones of skull and face |
942 |
C411 |
U ác của xương hàm dưới |
Malignant neoplasm: Mandible |
943 |
C412 |
U ác của cột sống |
Malignant neoplasm: Vertebral column |
944 |
C413 |
U ác của xương sườn, xương ức và xương đòn |
Malignant neoplasm: Ribs, sternum and clavicle |
945 |
C414 |
U ác của xương chậu, xương cùng và xương cụt |
Malignant neoplasm: Pelvic bones, sacrum and coccyx |
946 |
C418 |
U ác với tổn thương chồng lấn của xương và sụn khớp |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of bone and articular cartilage |
947 |
C419 |
U ác của xương và sụn khớp không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Bone and articular cartilage, unspecified |
948 |
C430 |
U hắc tố ác của môi |
Malignant neoplasm: Malignant melanoma of lip |
949 |
C431 |
U hắc tố ác của mi mắt, bao gồm khóe mắt |
Malignant neoplasm: Malignant melanoma of eyelid, including canthus |
950 |
C432 |
U hắc tố ác của tai và ố ng tai ngoài |
Malignant neoplasm: Malignant melanoma of ear and external auricular canal |
951 |
C433 |
U hắc tố ác của phần khác và phần không xác định vị trí của mặt |
Malignant neoplasm: Malignant melanoma of other and unspecified parts of face |
952 |
C434 |
U hắc tố ác của đầu và cổ |
Malignant neoplasm: Malignant melanoma of scalp and neck |
953 |
C435 |
U hắc tố ác của thân mình |
Malignant neoplasm: Malignant melanoma of trunk |
954 |
C436 |
U hắc tố ác của chi trên, bao gồm vai |
Malignant neoplasm: Malignant melanoma of upper limb, including shoulder |
955 |
C437 |
U hắc tố ác của chi dưới, bao gồm háng |
Malignant neoplasm: Malignant melanoma of lower limb, including hip |
956 |
C438 |
U hắc tố ác lan rộng của da |
Malignant neoplasm: Overlapping malignant melanoma of skin |
957 |
C439 |
U hắc tố ác của da, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Malignant melanoma of skin, unspecified |
958 |
C440 |
U da ác tính của môi |
Malignant neoplasm: Skin of lip |
959 |
C441 |
U da ác tính của mi mắt, bao gồm khóe mắt |
Malignant neoplasm: Skin of eyelid, including canthus |
960 |
C442 |
U da ác tính của tai và ống tai ngoài |
Malignant neoplasm: Skin of ear and external auricular canal |
961 |
C443 |
U da ác tính của phần khác và không xác định vị trí của mặt |
Malignant neoplasm: Skin of other and unspecified parts of face |
962 |
C444 |
U da ác tính đầu và da cổ |
Malignant neoplasm: Skin of scalp and neck |
963 |
C445 |
U da ác tính của thân mình |
Malignant neoplasm: Skin of trunk |
964 |
C446 |
U da ác tính của chi trên, bao gồm vai |
Malignant neoplasm: Skin of upper limb, including shoulder |
965 |
C447 |
U da ác tính của chi dưới, bao gồm háng |
Malignant neoplasm: Skin of lower limb, including hip |
966 |
C448 |
U ác với tổn thương chồng lấn của da |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of skin |
967 |
C449 |
U da ác tính không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Malignant neoplasm of skin, unspecified |
968 |
C450 |
U trung biểu mô của màng phổi |
Mesothelioma of pleura |
969 |
C451 |
U trung biểu mô của phúc mạc |
Mesothelioma of peritoneum |
970 |
C452 |
U trung biểu mô màng ngoài tim |
Mesothelioma of pericardium |
971 |
C457 |
U trung biểu mô của các vị trí khác |
Mesothelioma of other sites |
972 |
C459 |
U trung biểu mô không đặc hiệu |
Mesothelioma, unspecified |
973 |
C460 |
Ung thư mô liên kết Kaposi của da |
Kaposi sarcoma of skin |
974 |
C461 |
Ung thư mô liên kết Kaposi của mô mềm |
Kaposi sarcoma of soft tissue |
975 |
C462 |
Ung thư mô liên kết Kaposi của vòm khẩu cái |
Kaposi sarcoma of palate |
976 |
C463 |
Ung thư mô liên kết Kaposi của hạch lympho |
Kaposi sarcoma of lymph nodes |
977 |
C467 |
Ung thư mô liên kết Kaposi của các nơi khác |
Kaposi sarcoma of other sites |
978 |
C468 |
Ung thư mô liên kết Kaposi của nhiều cơ quan |
Kaposi sarcoma of multiple organs |
979 |
C469 |
Ung thư mô liên kết Kaposi không đặc hiệu |
Kaposi sarcoma, unspecified |
980 |
C470 |
U ác của dây thần kinh ngoại biên của đầu, mặt, cổ |
Malignant neoplasm: Peripheral nerves of head, face and neck |
981 |
C471 |
U ác của dây thần kinh ngoại biên của chi trên, bao gồm vai |
Malignant neoplasm: Peripheral nerves of upper limb, including shoulder |
982 |
C472 |
U ác của dây thần kinh ngoại biên của chi dưới, bao gồm háng |
Malignant neoplasm: Peripheral nerves of lower limb, including hip |
983 |
C473 |
U ác của dây thần kinh ngoại biên của lồng ngực |
Malignant neoplasm: Peripheral nerves of thorax |
984 |
C474 |
U ác của dây thần kinh ngoại biên của bụng |
Malignant neoplasm: Peripheral nerves of abdomen |
985 |
C475 |
U ác của dây thần kinh ngoại biên của chậu |
Malignant neoplasm: Peripheral nerves of pelvis |
986 |
C476 |
U ác của dây thần kinh ngoại biên của thân mình, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Peripheral nerves of trunk, unspecified |
987 |
C478 |
U ác với tổn thương chồng lấn của dây thần kinh ngoại biên và của hệ thần kinh tự động |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of peripheral nerves and autonomic nervous system |
988 |
C479 |
U ác của dây thần kinh ngoại biên và hệ thần kinh tự động, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Peripheral nerves and autonomic nervous system, unspecified |
989 |
C480 |
U ác của vùng sau phúc mạc |
Malignant neoplasm: Retroperitoneum |
990 |
C481 |
U ác của các phần xác định của phúc mạc |
Malignant neoplasm: Specified parts of peritoneum |
991 |
C482 |
U ác của phúc mạc không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Peritoneum, unspecified |
992 |
C488 |
U ác với tổn thương chồng lấn của vùng sau phúc mạc và phúc mạc |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of retroperitoneum and peritoneum |
993 |
C490 |
U ác của mô liên kết và mềm của đầu, mặt và cổ |
Malignant neoplasm: Connective and soft tissue of head, face and neck |
994 |
C491 |
U ác của mô liên kết và mô mềm của chi trên bao gồm vai |
Malignant neoplasm: Connective and soft tissue of upper limb, including shoulder |
995 |
C492 |
U ác của mô liên kết và mô mềm của chi dưới bao gồm háng |
Malignant neoplasm: Connective and soft tissue of lower limb, including hip |
996 |
C493 |
U ác của mô liên kết và mô mềm của lồng ngực |
Malignant neoplasm: Connective and soft tissue of thorax |
997 |
C494 |
U ác của mô liên kết và mô mềm của bụng |
Malignant neoplasm: Connective and soft tissue of abdomen |
998 |
C495 |
U ác của mô liên kết và mô mềm của vùng chậu |
Malignant neoplasm: Connective and soft tissue of pelvis |
999 |
C496 |
U ác của mô liên kết và mô mềm của thân mình, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Connective and soft tissue of trunk, unspecified |
1000 |
C498 |
U ác với tổn thương chồng lấn của mô liên kết và mô mềm |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of connective and soft tissue |
1001 |
C499 |
U ác của mô liên kết và mô mềm, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Connective and soft tissue, unspecified |
1002 |
C500 |
U ác của núm và quầng vú |
Malignant neoplasm: Nipple and areola |
1003 |
C501 |
U ác của vùng trung tâm vú |
Malignant neoplasm: Central portion of breast |
1004 |
C502 |
U ác của 1/4 trên - trong vú |
Malignant neoplasm: Upper-inner quadrant of breast |
1005 |
C503 |
U ác của 1/4 dưới - trong vú |
Malignant neoplasm: Lower-inner quadrant of breast |
1006 |
C504 |
U ác của 1/4 trên - ngoài vú |
Malignant neoplasm: Upper-outer quadrant of breast |
1007 |
C505 |
U ác của 1/4 dưới - ngoài vú |
Malignant neoplasm: Lower-outer quadrant of breast |
1008 |
C506 |
U ác của đuôi nách của vú |
Malignant neoplasm: Axillary tail of breast |
1009 |
C508 |
U ác với tổn thương chồng lấn của vú |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of breast |
1010 |
C509 |
U ác của vú không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Breast, unspecified |
1011 |
C510 |
U ác của môi lớn |
Malignant neoplasm: Labium majus |
1012 |
C511 |
U ác của môi nhỏ |
Malignant neoplasm: Labium minus |
1013 |
C512 |
U ác của âm vật |
Malignant neoplasm: Clitoris |
1014 |
C518 |
U ác với tổn thương lan rộng của âm hộ |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of vulva |
1015 |
C519 |
U ác của âm hộ không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Vulva, unspecified |
1016 |
C52 |
U ác của âm đạo |
Malignant neoplasm of vagina |
1017 |
C530 |
U ác của cổ tử cung trong |
Malignant neoplasm: Endocervix |
1018 |
C531 |
U ác của cổ tử cung ngoài |
Malignant neoplasm: Exocervix |
1019 |
C538 |
U ác với tổn thương chồng lấn của cổ tử cung |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of cervix uteri |
1020 |
C539 |
U ác của cổ tử cung không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Cervix uteri, unspecified |
1021 |
C540 |
U ác của eo tử cung |
Malignant neoplasm: Isthmus uteri |
1022 |
C541 |
U ác của nội mạc tử cung |
Malignant neoplasm: Endometrium |
1023 |
C542 |
U ác của cơ tử cung |
Malignant neoplasm: Myometrium |
1024 |
C543 |
U ác của đáy tử cung |
Malignant neoplasm: Fundus uteri |
1025 |
C548 |
U ác với tổn thương chồng lấn của thân tử cung |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of corpus uteri |
1026 |
C549 |
U ác của thân tử cung không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Corpus uteri, unspecified |
1027 |
C55 |
U ác tử cung phần không xác định |
Malignant neoplasm of uterus, part unspecified |
1028 |
C56 |
U ác buồng trứng |
Malignant neoplasm of ovary |
1029 |
C570 |
U ác của vòi Fallop |
Malignant neoplasm: Fallopian tube |
1030 |
C571 |
U ác của dây chằng rộng |
Malignant neoplasm: Broad ligament |
1031 |
C572 |
U ác của dây chằng tròn |
Malignant neoplasm: Round ligament |
1032 |
C573 |
U ác của cận tử cung |
Malignant neoplasm: Parametrium |
1033 |
C574 |
U ác của phần phụ tử cung không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Uterine adnexa, unspecified |
1034 |
C577 |
U ác của cơ quan sinh dục nữ xác định khác |
Malignant neoplasm: Other specified female genital organs |
1035 |
C578 |
U ác với tổn thương chồng lấn của cơ quan sinh dục nữ |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of female genital organs |
1036 |
C579 |
U ác của cơ quan sinh dục nữ không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Female genital organ, unspecified |
1037 |
C58 |
U ác của rau thai (nhau thai) |
Malignant neoplasm of placenta |
1038 |
C600 |
U da ác tính bao quy đầu |
Malignant neoplasm: Prepuce |
1039 |
C601 |
U da ác của quy đầu dương vật |
Malignant neoplasm: Glans penis |
1040 |
C602 |
U ác của thân dương vật |
Malignant neoplasm: Body of penis |
1041 |
C608 |
U ác với tổn thương chồng lấn của dương vật |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of penis |
1042 |
C609 |
U ác của dương vật không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Penis, unspecified |
1043 |
C61 |
U ác của tuyến tiền liệt |
Malignant neoplasm of prostate |
1044 |
C620 |
U ác của tinh hoàn không xuống |
Malignant neoplasm: Undescended testis |
1045 |
C621 |
U ác của tinh hoàn đã xuống |
Malignant neoplasm: Descended testis |
1046 |
C629 |
U ác của tinh hoàn không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Testis, unspecified |
1047 |
C630 |
U ác của mào tinh |
Malignant neoplasm: Epididymis |
1048 |
C631 |
U ác của thừng tinh |
Malignant neoplasm: Spermatic cord |
1049 |
C632 |
U ác của bìu (Dái) |
Malignant neoplasm: Scrotum |
1050 |
C637 |
U ác của cơ quan sinh dục nam xác định khác |
Malignant neoplasm: Other specified male genital organs |
1051 |
C638 |
U ác với tổn thương chồng lấn của cơ quan sinh dục nam |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of male genital organs |
1052 |
C65 |
U ác của bể thận |
Malignant neoplasm of renal pelvis |
1053 |
C66 |
U ác niệu quản |
Malignant neoplasm of ureter |
1054 |
C670 |
U ác của tam giác bàng quang |
Malignant neoplasm: Trigone of bladder |
1055 |
C671 |
U ác của đáy bàng quang |
Malignant neoplasm: Dome of bladder |
1056 |
C672 |
U ác của thành bên bàng quang |
Malignant neoplasm: Lateral wall of bladder |
1057 |
C673 |
U ác của thành trước bàng quang |
Malignant neoplasm: Anterior wall of bladder |
1058 |
C674 |
U ác của thành sau bàng quang |
Malignant neoplasm: Posterior wall of bladder |
1059 |
C675 |
U ác của cổ bàng quang |
Malignant neoplasm: Bladder neck |
1060 |
C676 |
U ác của lỗ niệu quản |
Malignant neoplasm: Ureteric orifice |
1061 |
C677 |
U ác của dây treo bàng quang |
Malignant neoplasm: Urachus |
1062 |
C678 |
U ác với tổn thương chồng lấn của bàng quang |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of bladder |
1063 |
C679 |
U ác của bàng quang không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Bladder, unspecified |
1064 |
C680 |
U ác của niệu đạo |
Malignant neoplasm: Urethra |
1065 |
C681 |
U ác của tuyến cận niệu đạo |
Malignant neoplasm: Paraurethral gland |
1066 |
C688 |
U ác với tổn thương chồng lấn của cơ quan tiết niệu |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of urinary organs |
1067 |
C689 |
U ác của cơ quan tiết niệu, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Urinary organ, unspecified |
1068 |
C690 |
U ác của kết mạc |
Malignant neoplasm: Conjunctiva |
1069 |
C691 |
U ác của củng mạc |
Malignant neoplasm: Cornea |
1070 |
C692 |
U ác của võng mạc |
Malignant neoplasm: Retina |
1071 |
C693 |
U ác của màng mạch |
Malignant neoplasm: Choroid |
1072 |
C694 |
U ác của thể mi |
Malignant neoplasm: Ciliary body |
1073 |
C695 |
U ác của tuyến lệ và ống |
Malignant neoplasm: Lacrimal gland and duct |
1074 |
C696 |
U ác của hốc mắt |
Malignant neoplasm: Orbit |
1075 |
C698 |
U ác với tổn thương chồng lấn của mắt và phần phụ |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of eye and adnexa |
1076 |
C699 |
U ác của mắt không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Eye, unspecified |
1077 |
C700 |
U ác của màng não |
Malignant neoplasm: Cerebral meninges |
1078 |
C701 |
U ác của màng tủy |
Malignant neoplasm: Spinal meninges |
1079 |
C709 |
U ác của màng não, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Meninges, unspecified |
1080 |
C710 |
U ác của đại não ngoại trừ thùy não và não thất |
Malignant neoplasm: Cerebrum, except lobes and ventricles |
1081 |
C711 |
U ác của thuỳ trán |
Malignant neoplasm: Frontal lobe |
1082 |
C712 |
U ác của thuỳ thái dương |
Malignant neoplasm: Temporal lobe |
1083 |
C713 |
U ác của thuỳ đỉnh |
Malignant neoplasm: Parietal lobe |
1084 |
C714 |
U ác của thùy chẩm |
Malignant neoplasm: Occipital lobe |
1085 |
C715 |
U ác của não thất |
Malignant neoplasm: Cerebral ventricle |
1086 |
C716 |
U ác của tiểu não |
Malignant neoplasm: Cerebellum |
1087 |
C717 |
U ác của cuống não |
Malignant neoplasm: Brain stem |
1088 |
C718 |
U ác với tổn thương chồng lấn của não |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of brain |
1089 |
C719 |
U ác của não không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Brain, unspecified |
1090 |
C720 |
U ác của tủy sống |
Malignant neoplasm: Spinal cord |
1091 |
C721 |
U ác của chùm đuôi ngựa |
Malignant neoplasm: Cauda equina |
1092 |
C722 |
U ác của thần kinh khứu giác |
Malignant neoplasm: Olfactory nerve |
1093 |
C723 |
U ác của thần kinh thị giác |
Malignant neoplasm: Optic nerve |
1094 |
C724 |
U ác của thần kinh thính giác |
Malignant neoplasm: Acoustic nerve |
1095 |
C725 |
U ác của dây thần kinh sọ khác và không xác định |
Malignant neoplasm: Other and unspecified cranial nerves |
1096 |
C728 |
U ác với tổn thương chồng lấn của não và các phần khác của hệ thần kinh trung ương |
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of brain and other parts of central nervous system |
1097 |
C729 |
U ác của hệ thần kinh trung ương không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Central nervous system, unspecified |
1098 |
C73 |
U ác của tuyến giáp |
Malignant neoplasm of thyroid gland |
1099 |
C740 |
U ác của vỏ tuyến thượng thận |
Malignant neoplasm: Cortex of adrenal gland |
1100 |
C741 |
U ác của tủy tuyến thượng thận |
Malignant neoplasm: Medulla of adrenal gland |
1101 |
C749 |
U ác của tuyến thượng thận, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Adrenal gland, unspecified |
1102 |
C750 |
U ác của tuyến cận giáp |
Malignant neoplasm: Parathyroid gland |
1103 |
C751 |
U ác của tuyến yên |
Malignant neoplasm: Pituitary gland |
1104 |
C752 |
U ác của ống sọ hầu |
Malignant neoplasm: Craniopharyngeal duct |
1105 |
C753 |
U ác của tuyến tùng |
Malignant neoplasm: Pineal gland |
1106 |
C754 |
U ác của thể cảnh |
Malignant neoplasm: Carotid body |
1107 |
C755 |
U ác của thể động mạch chủ và phó hạch khác |
Malignant neoplasm: Aortic body and other paraganglia |
1108 |
C758 |
U ác ảnh hưởng nhiều tuyến không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Pluriglandular involvement, unspecified |
1109 |
C759 |
U ác của tuyến nội tiết không đặc hiệu |
Malignant neoplasm: Endocrine gland, unspecified |
1110 |
C760 |
U ác của đầu mặt và cổ |
Malignant neoplasm of other and ill-defined sites: Head, face and neck |
1111 |
C761 |
U ác của ngực |
Malignant neoplasm of other and ill-defined sites: Thorax |
1112 |
C762 |
U ác của bụng |
Malignant neoplasm of other and ill-defined sites: Abdomen |
1113 |
C763 |
U ác của chậu |
Malignant neoplasm of other and ill-defined sites: Pelvis |
1114 |
C764 |
U ác của chi trên |
Malignant neoplasm of other and ill-defined sites: Upper limb |
1115 |
C765 |
U ác của chi dưới |
Malignant neoplasm of other and ill-defined sites: Lower limb |
1116 |
C767 |
U ác ở vị trí không rõ ràng khác |
Malignant neoplasm of other and ill-defined sites: Other ill-defined sites |
1117 |
C768 |
U ác với tổn thương chồng lấn của các vị trí khác và không rõ ràng |
Malignant neoplasm of other and ill-defined sites: Overlapping lesion of other and ill- defined sites |
1118 |
C800 |
U ác tính, không biết vị trí nguyên phát |
Malignant neoplasm, primary site unknown, so stated |
1119 |
C809 |
U ác, không đặc hiệu |
Malignant neoplasm, primary site unspecified |
1120 |
C810 |
U lympho Hodgkin dạng nốt trội lympho bào |
Nodular lymphocyte predominant Hodgkin lymphoma |
1121 |
C811 |
U lympho Hodgkin (kinh điển) xơ nốt |
Nodular sclerosis (classical) Hodgkin lymphoma |
1122 |
C812 |
U lympho Hodgkin (kinh điển) hỗn hợp tế bào |
Mixed cellularity (classical) Hodgkin lymphoma |
1123 |
C813 |
U lympho Hodgkin (kinh điển) nghèo lympho bào |
Lymphocyte depleted (classical) Hodgkin lymphoma |
1124 |
C814 |
U lympho Hodgkin (kinh điển) giàu lympho bào |
Lymphocyte-rich (classical) Hodgkin lymphoma |
1125 |
C817 |
U lympho Hodgkin (kinh điển) khác |
Other (classical) Hodgkin lymphoma |
1126 |
C819 |
U lympho Hodgkin, không đặc hiệu |
Hodgkin lymphoma, unspecified |
1127 |
C820 |
U lympho dạng nang độ I |
Follicular lymphoma grade I |
1128 |
C821 |
U lympho dạng nang độ II |
Follicular lymphoma grade II |
1129 |
C822 |
U lympho dạng nang độ III, không xác định |
Follicular lymphoma grade III, unspecified |
1130 |
C823 |
U lympho dạng nang độ IIIa |
Follicular lymphoma grade IIIa |
1131 |
C824 |
U lympho dạng nang độ IIIb |
Follicular lymphoma grade IIIb |
1132 |
C825 |
U lympho trung tâm nang tỏa rộng |
Diffuse follicle centre lymphoma |
1133 |
C826 |
U lympho trung tâm nang da |
Cutaneous follicle centre lymphoma |
1134 |
C827 |
Loại khác của u lympho dạng nang |
Other types of follicular lymphoma |
1135 |
C829 |
U lympho dạng nang, không xác định |
Follicular lymphoma, unspecified |
1136 |
C830 |
U lympho không Hodgkin tế bào B nhỏ |
Small cell B-cell lymphoma |
1137 |
C831 |
U lympho không Hodgkin tế bào áo nang |
Mantle cell lymphoma |
1138 |
C833 |
U lympho không Hodgkin tế bào B lớn tỏa rộng |
Diffuse large B-cell lymphoma |
1139 |
C835 |
U lympho không Hodgkin dạng nguyên bào lympho (tỏa rộng) |
Lymphoblastic (diffuse) lymphoma |
1140 |
C837 |
U lympho Burkitt |
Burkitt lymphoma |
1141 |
C838 |
U lympho không phải dạng nang khác |
Other non-follicular lymphoma |
1142 |
C839 |
U lympho không Hodgkin lan tỏa, không xác định |
Non-follicular (diffuse) lymphoma, unspecified |
1143 |
C840 |
U sùi dạng nấm |
Mycosis fungoides |
1144 |
C841 |
Bệnh Sézary |
SÈzary disease |
1145 |
C844 |
U lympho tế bào T ngoại vi, không phân loại nơi khác |
Peripheral T-cell lymphoma, not elsewhere classified |
1146 |
C845 |
U lympho tế bào T/NK trưởng thành khác |
Other mature T/NK-cell lymphomas |
1147 |
C846 |
U lympho tế bào lớn bất sản, ALK- dương tính |
Anaplastic large cell lymphoma, ALK-positive |
1148 |
C847 |
U lympho tế bào lớn bất sản, ALK âm tính |
Anaplastic large cell lymphoma, ALK- negative |
1149 |
C848 |
U lympho tế bào T ở da, không đặc hiệu |
Cutaneous T-cell lymphoma, unspecified |
1150 |
C849 |
U lympho tế bào T/NK trưởng thành, không đặc hiệu |
Mature T/NK-cell lymphoma, unspecified |
1151 |
C851 |
U lympho tế bào B, không đặc hiệu |
B-cell lymphoma, unspecified |
1152 |
C852 |
U lympho tế bào B lớn trung thất (tuyến ức) |
Mediastinal (thymic) large B-cell lymphoma |
1153 |
C857 |
Loại xác định khác của u lympho không Hodgkin |
Other specified types of non-Hodgkin lymphoma |
1154 |
C859 |
U lympho không Hodgkin, loại không xác định |
Non-Hodgkin lymphoma, unspecified |
1155 |
C860 |
U lympho tế bào NK/T ngoại nút, loại mũi |
Extranodal NK/T-cell lymphoma, nasal type |
1156 |
C861 |
U lympho tế bào T gan- lách |
Hepatosplenic T-cell lymphoma |
1157 |
C862 |
U lympho tế bào T loại bệnh lý ruột |
Enteropathy-type (intestinal) T-cell lymphoma |
1158 |
C863 |
U lympho tế bào T giống viêm mô mỡ dưới da |
Subcutaneous panniculitis-like T-cell lymphoma |
1159 |
C864 |
U lympho nguyên bào NK |
Blastic NK-cell lymphoma |
1160 |
C865 |
U lympho tế bào T nguyên bào miễn dịch mạch |
Angioimmunoblastic T-cell lymphoma |
1161 |
C866 |
Tăng sinh tế bào T da nguyên phát CD-30 dương tính |
Primary cutaneous CD30-positive T-cell proliferations |
1162 |
C880 |
Macroglogulin máu của WaldenstrOn |
Waldenstrom macroglobulinaemia |
1163 |
C882 |
Bệnh chuỗi gamma nặng |
Other heavy chain disease |
1164 |
C883 |
Bệnh tăng sinh miễn dịch ruột non |
Immunoproliferative small intestinal disease |
1165 |
C884 |
U lympho tế bào B ngoài hạch của các mô lympho chế nhầy |
Extranodal marginal zone B-cell lymphoma of mucosa-associated lymphoid tissue [MALT- lyphoma] |
1166 |
C887 |
Bệnh tăng sinh miễn dịch ác tính khác |
Other malignant immunoproliferative diseases |
1167 |
C889 |
Bệnh tăng sinh miễn dịch ác tính không đặc hiệu |
Malignant immunoproliferative disease, unspecified |
1168 |
C900 |
Đa u tủy |
Multiple myeloma |
1169 |
C901 |
Bệnh bạch cầu dạng tương bào |
Plasma cell leukaemia |
1170 |
C902 |
U tương bào ngoài tủy |
Extramedullary plasmacytoma |
1171 |
C903 |
Bướu tương bào đơn độc |
Solitary plasmacytoma |
1172 |
C910 |
Bệnh bạch cầu dạng nguyên bào lympho cấp (ALL) |
Acute lymphoblastic leukaemia [ALL] |
1173 |
C911 |
Bệnh bạch cầu dạng lympho mạn tính của loại tế bào B |
Chronic lymphocytic leukaemia of B-cell type |
1174 |
C913 |
Bệnh bạch cầu dạng tiền lympho của tế bào B |
Prolymphocytic leukaemia of B-cell type |
1175 |
C914 |
Bệnh bạch cầu dạng tế bào có lông |
Hairy-cell leukaemia |
1176 |
C915 |
Bệnh bạch cầu dạng tế bào T trưởng thành |
Adult T-cell lymphoma/leukaemia [HTLV-1- associated] |
1177 |
C916 |
Bệnh bạch cầu dạng tiền lympho của tế bào T |
Prolymphocytic leukaemia of T-cell type |
1178 |
C917 |
Bệnh bạch cầu dạng lympho khác |
Other lymphoid leukaemia |
1179 |
C918 |
Bệnh bạch cầu tế bào B trưởng thành loại Burkitt |
Mature B-cell leukaemia Burkitt-type |
1180 |
C919 |
Bệnh bạch cầu dạng lympho, không đặc hiệu |
Lymphoid leukaemia, unspecified |
1181 |
C920 |
Bệnh bạch cầu dạng tủy cấp |
Acute myeloblastic leukaemia [AML] |
1182 |
C921 |
Bệnh bạch cầu dạng tủy mạn [CML], BCR/ABL- dương tính |
Chronic myeloid leukaemia [CML], BCR/ABL-positive |
1183 |
C922 |
Bệnh bạch cầu dạng tủy mạn tính không điển hình, BCR/ABL âm tính |
Atypical chronic myeloid leukaemia, BCR/ABL- negative |
1184 |
C923 |
Ung thư mô liên kết dòng tủy |
Myeloid sarcoma |
1185 |
C924 |
Bệnh bạch cầu dạng tiền tủy bào (PML) |
Acute promyelocytic leukaemia [PML] |
1186 |
C925 |
Bệnh bạch cầu dạng tủy đơn nhân cấp |
Acute myelomonocytic leukaemia |
1187 |
C926 |
Bệnh bạch cầu dạng tủy cấp tính có bất thường 11Q23 |
Acute myeloid leukaemia with 11q23- abnormality |
1188 |
C927 |
Bệnh bạch cầu dạng tủy khác |
Other myeloid leukaemia |
1189 |
C928 |
Bệnh bạch cầu dạng tủy cấp tính có loạn sản đa dòng |
Acute myeloid leukaemia with multilineage dysplasia |
1190 |
C929 |
Bệnh bạch cầu dạng tủy, không đặc hiệu |
Myeloid leukaemia, unspecified |
1191 |
C930 |
Bệnh bạch cầu đơn nhân/nguyên bào đơn nhân cấp tính |
Acute monoblastic/monocytic leukaemia |
1192 |
C931 |
Bệnh bạch cầu dòng tủy đơn nhân mạn tính |
Chronic myelomonocytic leukaemia |
1193 |
C933 |
Bệnh bạch cầu dòng tủy đơn nhân tuổi vị thành niên |
Juvenile myelomonocytic leukaemia |
1194 |
C937 |
Bệnh bạch cầu đơn nhân khác |
Other monocytic leukaemia |
1195 |
C939 |
Bệnh bạch cầu đơn nhân không đặc hiệu |
Monocytic leukaemia, unspecified |
1196 |
C940 |
Bệnh bạch cầu dạng tăng hồng cầu |
Acute erythroid leukaemia |
1197 |
C942 |
Bệnh bạch cầu dạng tiền nguyên tiểu cầu cấp |
Acute megakaryoblastic leukaemia |
1198 |
C943 |
Bệnh bạch cầu dạng dưỡng bào |
Mast cell leukaemia |
1199 |
C944 |
Bệnh toàn tủy cấp tính có xơ tủy |
Acute panmyelosis with myelofibrosis |
1200 |
C946 |
Bệnh loạn sản tủy và tăng sinh tủy, không phân loại nơi khác |
Myelodysplastic and myeloproliferative disease, not elsewhere classified |
1201 |
C947 |
Bệnh bạch cầu xác định khác |
Other specified leukaemias |
1202 |
C950 |
Bệnh bạch cầu cấp loại tế bào không xác định |
Acute leukaemia of unspecified cell type |
1203 |
C951 |
Bệnh bạch cầu mạn loại tế bào không xác định |
Chronic leukaemia of unspecified cell type |
1204 |
C957 |
Bệnh bạch cầu khác, loại tế bào không xác định |
Other leukaemia of unspecified cell type |
1205 |
C959 |
Bệnh bạch cầu không xác định |
Leukaemia, unspecified |
1206 |
C960 |
Bệnh tổ chức bào tế bào Langerhans đa ổ và đa hệ thống (rải rác) [bệnh Letterer-Siwe] |
Multifocal and multisystemic (disseminated) Langerhans-cell histiocytosis [Letterer-Siwe disease] |
1207 |
C962 |
Bệnh dưỡng bào hệ thống xâm lấn |
Malignant mast cell tumour |
1208 |
C964 |
Sarcom tế bào đuôi gai (tế bào phụ) |
Sarcoma of dendritic cells (accessory cells) |
1209 |
C965 |
Bệnh tổ chức bào tế bào Langerhans đa ổ và đơn hệ thống |
Multifocal and unisystemic Langerhans-cell histiocytosis |
1210 |
C966 |
Bệnh tổ chức bào Langerhans đơn ổ |
Unifocal Langerhans-cell histiocytosis |
1211 |
C967 |
U ác tính khác của mô dạng lympho, hệ tạo máu và mô liên quan |
Other specified malignant neoplasms of lymphoid, haematopoietic and related tissue |
1212 |
C968 |
Sarcom tổ chức bào |
Histiocytic sarcoma |
1213 |
C969 |
U ác tính không đặc hiệu của mô dạng lympho, hệ tạo máu và mô liên quan |
Malignant neoplasm of lymphoid, haematopoietic and related tissue, unspecified |
1214 |
D000 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của môi khoang miệng và hầu |
Carcinoma in situ: Lip, oral cavity and pharynx |
1215 |
D001 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của thực quản |
Carcinoma in situ: Oesophagus |
1216 |
D002 |
Ung thư tại chỗ của Dạ dày |
Carcinoma in situ: Stomach |
1217 |
D010 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của đại tràng |
Carcinoma in situ: Colon |
1218 |
D011 |
Ung thư biểu mô tại chỗ nơi nối trực tràng - đại tràng sigma |
Carcinoma in situ: Rectosigmoid junction |
1219 |
D012 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của trực tràng |
Carcinoma in situ: Rectum |
1220 |
D013 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của hậu môn và ống hậu môn |
Carcinoma in situ: Anus and anal canal |
1221 |
D014 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của phần khác và không xác định của ruột non |
Carcinoma in situ: Other and unspecified parts of intestine |
1222 |
D015 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của gan, túi mật và đường dẫn mật |
Carcinoma in situ: Liver, gallbladder and bile ducts |
1223 |
D017 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hoá xác định khác |
Carcinoma in situ: Other specified digestive organs |
1224 |
D019 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hoá không đặc hiệu |
Carcinoma in situ: Digestive organ, unspecified |
1225 |
D020 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của thanh quản |
Carcinoma in situ: Larynx |
1226 |
D021 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của khí quản |
Carcinoma in situ: Trachea |
1227 |
D022 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của phế quản và phổi |
Carcinoma in situ: Bronchus and lung |
1228 |
D023 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của phần khác và hệ hô hấp |
Carcinoma in situ: Other parts of respiratory system |
1229 |
D024 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của hệ hô hấp không đặc hiệu |
Carcinoma in situ: Respiratory system, unspecified |
1230 |
D030 |
U hắc tố tại chỗ của môi |
Melanoma in situ of lip |
1231 |
D031 |
U hắc tố tại chỗ của mi mắt, bao gồm góc mắt |
Melanoma in situ of eyelid, including canthus |
1232 |
D032 |
U hắc tố tại chỗ của tai và ống ngoài tai |
Melanoma in situ of ear and external auricular canal |
1233 |
D033 |
U hắc tố tại chỗ của phần khác và phần không xác định của mặt |
Melanoma in situ of other and unspecified parts of face |
1234 |
D034 |
U hắc tố tại chỗ của da đầu và cổ |
Melanoma in situ of scalp and neck |
1235 |
D035 |
U hắc tố tại chỗ của thân mình |
Melanoma in situ of trunk |
1236 |
D036 |
U hắc tố tại chỗ của chi trên, bao gồm vai |
Melanoma in situ of upper limb, including shoulder |
1237 |
D037 |
U hắc tố tại chỗ của chi dưới, bao gồm vùng háng |
Melanoma in situ of lower limb, including hip |
1238 |
D038 |
U hắc tố tại chỗ của vị trí khác |
Melanoma in situ of other sites |
1239 |
D039 |
U hắc tố tại chỗ, không đặc hiệu |
Melanoma in situ, unspecified |
1240 |
D040 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của da môi |
Carcinoma in situ: Skin of lip |
1241 |
D041 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của da mí mắt bao gồm góc mắt |
Carcinoma in situ: Skin of eyelid, including canthus |
1242 |
D042 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của da vùng tai và ống tai ngoài |
Carcinoma in situ: Skin of ear and external auricular canal |
1243 |
D043 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của da của phần khác và không xác định của mặt |
Carcinoma in situ: Skin of other and unspecified parts of face |
1244 |
D044 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của da đầu và cổ |
Carcinoma in situ: Skin of scalp and neck |
1245 |
D045 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của da thân mình |
Carcinoma in situ: Skin of trunk |
1246 |
D046 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của da chi trên, bao gồm vai |
Carcinoma in situ: Skin of upper limb, including shoulder |
1247 |
D047 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của da chi dưới, bao gồm háng |
Carcinoma in situ: Skin of lower limb, including hip |
1248 |
D048 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của da ở vị trí khác |
Carcinoma in situ: Skin of other sites |
1249 |
D049 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của da, không đặc hiệu |
Carcinoma in situ: Skin, unspecified |
1250 |
D050 |
Ung thư biểu mô tiểu thuỳ tại chỗ |
Lobular carcinoma in situ |
1251 |
D051 |
Ung thư biểu mô ống tuyến vú tại chỗ |
Intraductal carcinoma in situ |
1252 |
D057 |
Ung thư biểu mô ống tuyến khác tại chỗ của vú |
Other carcinoma in situ of breast |
1253 |
D059 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của vú, không đặc hiệu |
Carcinoma in situ of breast, unspecified |
1254 |
D060 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của nội mạc |
Carcinoma in situ: Endocervix |
1255 |
D061 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của ngoại mạc |
Carcinoma in situ: Exocervix |
1256 |
D067 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của phần khác của cổ tử cung |
Carcinoma in situ: Other parts of cervix |
1257 |
D069 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của cổ tử cung, không đặc hiệu |
Carcinoma in situ: Cervix, unspecified |
1258 |
D070 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của nội mạc tử cung |
Carcinoma in situ: Endometrium |
1259 |
D071 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của âm hộ |
Carcinoma in situ: Vulva |
1260 |
D072 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của âm đạo |
Carcinoma in situ: Vagina |
1261 |
D073 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan sinh dục nữ khác và không xác định |
Carcinoma in situ: Other and unspecified female genital organs |
1262 |
D074 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của dương vật |
Carcinoma in situ: Penis |
1263 |
D075 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của tuyến tiền liệt |
Carcinoma in situ: Prostate |
1264 |
D076 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan sinh dục nam khác và không xác định |
Carcinoma in situ: Other and unspecified male genital organs |
1265 |
D090 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của bàng quang |
Carcinoma in situ: Bladder |
1266 |
D091 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiết niệu khác và không xác định |
Carcinoma in situ: Other and unspecified urinary organs |
1267 |
D092 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của mắt |
Carcinoma in situ: Eye |
1268 |
D093 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của tuyến giáp và tuyến nội tiết khác |
Carcinoma in situ: Thyroid and other endocrine glands |
1269 |
D097 |
Ung thư biểu mô tại chỗ ở vị trí xác định khác |
Carcinoma in situ of other specified sites |
1270 |
D099 |
Ung thư biểu mô tại chỗ, không xác định |
Carcinoma in situ, unspecified |
1271 |
D100 |
U lành của môi |
Benign neoplasm: Lip |
1272 |
D101 |
U lành của lưỡi |
Benign neoplasm: Tongue |
1273 |
D102 |
U lành của sàn miệng |
Benign neoplasm: Floor of mouth |
1274 |
D103 |
U lành của phần khác và không xác định của miệng |
Benign neoplasm: Other and unspecified parts of mouth |
1275 |
D104 |
U lành của amidan |
Benign neoplasm: Tonsil |
1276 |
D105 |
U lành của phần khác của hầu - khẩu |
Benign neoplasm: Other parts of oropharynx |
1277 |
D106 |
U lành của hầu - mũi |
Benign neoplasm: Nasopharynx |
1278 |
D107 |
U lành của hạ hầu |
Benign neoplasm: Hypopharynx |
1279 |
D109 |
U lành của hầu, không đặc hiệu |
Benign neoplasm: Pharynx, unspecified |
1280 |
D110 |
U lành của tuyến mang tai |
Benign neoplasm: Parotid gland |
1281 |
D117 |
U lành của tuyến nước bọt chính khác |
Benign neoplasm: Other major salivary glands |
1282 |
D119 |
U lành của tuyến nước bọt chính không đặc hiệu |
Benign neoplasm: Major salivary gland, unspecified |
1283 |
D120 |
U lành của manh tràng |
Benign neoplasm: Caecum |
1284 |
D121 |
U lành của ruột thừa |
Benign neoplasm: Appendix |
1285 |
D122 |
U lành của đại tràng lên |
Benign neoplasm: Ascending colon |
1286 |
D123 |
U lành của đại tràng ngang |
Benign neoplasm: Transverse colon |
1287 |
D124 |
U lành của đại tràng xuống |
Benign neoplasm: Descending colon |
1288 |
D125 |
U lành của đại tràng sigma |
Benign neoplasm: Sigmoid colon |
1289 |
D126 |
U lành của Đại tràng không đặc hiệu |
Benign neoplasm: Colon, unspecified |
1290 |
D127 |
U lành của nơi nối trực tràng sigma - trực tràng |
Benign neoplasm: Rectosigmoid junction |
1291 |
D128 |
U lành của trực tràng |
Benign neoplasm: Rectum |
1292 |
D129 |
U lành của hậu môn và ống hậu môn |
Benign neoplasm: Anus and anal canal |
1293 |
D130 |
U lành của thực quản |
Benign neoplasm: Oesophagus |
1294 |
D131 |
U lành của dạ dày |
Benign neoplasm: Stomach |
1295 |
D132 |
U lành của tá tràng |
Benign neoplasm: Duodenum |
1296 |
D133 |
U lành của phần khác và không xác định của ruột non |
Benign neoplasm: Other and unspecified parts of small intestine |
1297 |
D134 |
U lành của gan |
Benign neoplasm: Liver |
1298 |
D135 |
U lành của đường mật ngoài gan |
Benign neoplasm: Extrahepatic bile ducts |
1299 |
D136 |
U lành của tuỵ |
Benign neoplasm: Pancreas |
1300 |
D137 |
U lành của tuỵ nội tiết |
Benign neoplasm: Endocrine pancreas |
1301 |
D139 |
U lành của vị trí không rõ ràng trong hệ tiêu hoá |
Benign neoplasm: Ill-defined sites within the digestive system |
1302 |
D140 |
U lành của tai giữa, hốc mũi và các xoang phụ |
Benign neoplasm: Middle ear, nasal cavity and accessory sinuses |
1303 |
D141 |
U lành của thanh quản |
Benign neoplasm: Larynx |
1304 |
D142 |
U lành của khí quản |
Benign neoplasm: Trachea |
1305 |
D143 |
U lành của phế quản và phổi |
Benign neoplasm: Bronchus and lung |
1306 |
D144 |
U lành của hệ hô hấp, không đặc hiệu |
Benign neoplasm: Respiratory system, unspecified |
1307 |
D150 |
U lành của tuyến ức |
Benign neoplasm: Thymus |
1308 |
D151 |
U lành của tim |
Benign neoplasm: Heart |
1309 |
D152 |
U lành của trung thất |
Benign neoplasm: Mediastinum |
1310 |
D157 |
U lành của cơ quan trong lồng ngực xác định khác |
Benign neoplasm: Other specified intrathoracic organs |
1311 |
D159 |
U lành của cơ quan trong lồng ngực không đặc hiệu |
Benign neoplasm: Intrathoracic organ, unspecified |
1312 |
D160 |
U lành của xương bả vai và xương dài của chi trên |
Benign neoplasm: Scapula and long bones of upper limb |
1313 |
D161 |
U lành của xương ngắn của chi trên |
Benign neoplasm: Short bones of upper limb |
1314 |
D162 |
U lành của xương dài của chi dưới |
Benign neoplasm: Long bones of lower limb |
1315 |
D163 |
U lành của xương ngắn của chi dưới |
Benign neoplasm: Short bones of lower limb |
1316 |
D164 |
U lành của xương sọ và mặt |
Benign neoplasm: Bones of skull and face |
1317 |
D165 |
U lành của xương hàm dưới |
Benign neoplasm: Lower jaw bone |
1318 |
D166 |
U lành tính của cột sống |
Benign neoplasm: Vertebral column |
1319 |
D167 |
U lành của xương sườn, xương ức và xương đòn |
Benign neoplasm: Ribs, sternum and clavicle |
1320 |
D168 |
U lành của xương chậu, xương thiêng và xương cụt |
Benign neoplasm: Pelvic bones, sacrum and coccyx |
1321 |
D169 |
U lành của xương và sụn khớp không đặc hiệu |
Benign neoplasm: Bone and articular cartilage, unspecified |
1322 |
D170 |
U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở đầu, mặt và cổ |
Benign lipomatous neoplasm of skin and subcutaneous tissue of head, face and neck |
1323 |
D171 |
U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở thân hình |
Benign lipomatous neoplasm of skin and subcutaneous tissue of trunk |
1324 |
D172 |
U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở các chi |
Benign lipomatous neoplasm of skin and subcutaneous tissue of limbs |
1325 |
D173 |
U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở vị trí khác và không xác định |
Benign lipomatous neoplasm of skin and subcutaneous tissue of other and unspecified sites |
1326 |
D174 |
U mỡ lành tính của cơ quan trong lồng ngực |
Benign lipomatous neoplasm of intrathoracic organs |
1327 |
D175 |
U mỡ lành tính của cơ quan trong ổ bụng |
Benign lipomatous neoplasm of intraabdominal organs |
1328 |
D176 |
U mỡ lành tính của thừng tinh |
Benign lipomatous neoplasm of spermatic cord |
1329 |
D177 |
U mỡ lành tính của vị trí khác |
Benign lipomatous neoplasm of other sites |
1330 |
D179 |
U mỡ lành tính không đặc hiệu |
Benign lipomatous neoplasm, unspecified |
1331 |
D180 |
U mạch máu, vị trí bất kỳ |
Haemangioma, any site |
1332 |
D181 |
U mạch bạch huyết, vị trí bất kỳ |
Lymphangioma, any site |
1333 |
D190 |
U lành trung mô của màng phổi |
Benign neoplasm: Mesothelial tissue of pleura |
1334 |
D191 |
U lành trung mô của phúc mạc |
Benign neoplasm: Mesothelial tissue of peritoneum |
1335 |
D197 |
U lành trung mô của các vị trí khác |
Benign neoplasm: Mesothelial tissue of other sites |
1336 |
D199 |
U lành trung mô không xác định |
Benign neoplasm: Mesothelial tissue, unspecified |
1337 |
D200 |
U lành mô mềm sau phúc mạc |
Benign neoplasm: Retroperitoneum |
1338 |
D201 |
U lành mô mềm phúc mạc |
Benign neoplasm: Peritoneum |
1339 |
D210 |
U lành mô liên kết và mô mềm khác của đầu, mặt và cổ |
Benign neoplasm: Connective and other soft tissue of head, face and neck |
1340 |
D211 |
U lành mô liên kết và mô mềm khác của chi trên bao gồm vai |
Benign neoplasm: Connective and other soft tissue of upper limb, including shoulder |
1341 |
D212 |
U lành mô liên kết và mô mềm khác của chi dưới, bào gồm háng |
Benign neoplasm: Connective and other soft tissue of lower limb, including hip |
1342 |
D213 |
U lành mô liên kết và mô mềm khác của lồ ng ngực |
Benign neoplasm: Connective and other soft tissue of thorax |
1343 |
D214 |
U lành mô liên kết và mô mềm khác của bụng |
Benign neoplasm: Connective and other soft tissue of abdomen |
1344 |
D215 |
U lành mô liên kết và mô mềm khác của chậu |
Benign neoplasm: Connective and other soft tissue of pelvis |
1345 |
D216 |
U lành mô liên kết và mô mềm khác của thân mình, không đặc hiệu |
Benign neoplasm: Connective and other soft tissue of trunk, unspecified |
1346 |
D219 |
U lành mô liên kết và mô mềm khác, không đặc hiệu |
Benign neoplasm: Connective and other soft tissue, unspecified |
1347 |
D220 |
Nốt ruồi của môi |
Melanocytic naevi of lip |
1348 |
D221 |
Nốt ruồi của khóe mắt bao gồm mí mắt |
Melanocytic naevi of eyelid, including canthus |
1349 |
D222 |
Nốt ruồi của tai và ống tai ngoài |
Melanocytic naevi of ear and external auricular canal |
1350 |
D223 |
Nốt ruồi của phần khác và phần không xác định của mặt |
Melanocytic naevi of other and unspecified parts of face |
1351 |
D224 |
Nốt ruồi của da đầu và cổ |
Melanocytic naevi of scalp and neck |
1352 |
D225 |
Nốt ruồi của thân mình |
Melanocytic naevi of trunk |
1353 |
D226 |
Nốt ruồi của chi trên bao gồm vai |
Melanocytic naevi of upper limb, including shoulder |
1354 |
D227 |
Nốt ruồi của chi dưới bao gồm háng |
Melanocytic naevi of lower limb, including hip |
1355 |
D229 |
Nốt ruồi không có gì đặc hiệu |
Melanocytic naevi, unspecified |
1356 |
D230 |
U lành da của môi |
Benign neoplasm: Skin of lip |
1357 |
D231 |
U lành da của mi mắt kể cả góc mắt |
Benign neoplasm: Skin of eyelid, including canthus |
1358 |
D232 |
U lành da tai và ống tai ngoài |
Benign neoplasm: Skin of ear and external auricular canal |
1359 |
D233 |
U lành ở da các phần không xác định khác của mặt |
Benign neoplasm: Skin of other and unspecified parts of face |
1360 |
D234 |
U lành da đầu và cổ |
Benign neoplasm: Skin of scalp and neck |
1361 |
D235 |
U lành da thân mình |
Benign neoplasm: Skin of trunk |
1362 |
D236 |
U lành da chi trên, bao gồm vai |
Benign neoplasm: Skin of upper limb, including shoulder |
1363 |
D237 |
U lành da chi dưới bao gồm háng |
Benign neoplasm: Skin of lower limb, including hip |
1364 |
D239 |
U lành của da, không đặc hiệu |
Benign neoplasm: Skin, unspecified |
1365 |
D24 |
U lành vú |
Benign neoplasm of breast |
1366 |
D250 |
U cơ trơn dưới niêm mạc tử cung |
Submucous leiomyoma of uterus |
1367 |
D251 |
U cơ trơn trong vách tử cung |
Intramural leiomyoma of uterus |
1368 |
D252 |
U cơ trơn dưới thanh mạc tử cung |
Subserosal leiomyoma of uterus |
1369 |
D259 |
U cơ trơn tử cung, không đặc hiệu |
Leiomyoma of uterus, unspecified |
1370 |
D260 |
U lành cổ tử cung |
Other benign neoplasm: Cervix uteri |
1371 |
D261 |
U lành thân tử cung |
Other benign neoplasm: Corpus uteri |
1372 |
D267 |
U lành phần khác của tử cung |
Other benign neoplasm: Other parts of uterus |
1373 |
D269 |
U lành tử cung, không đặc hiệu |
Other benign neoplasm: Uterus, unspecified |
1374 |
D27 |
U lành buồng trứng |
Benign neoplasm of ovary |
1375 |
D280 |
U lành âm hộ |
Benign neoplasm: Vulva |
1376 |
D281 |
U lành âm đạo |
Benign neoplasm: Vagina |
1377 |
D282 |
U lành vòi tử cung và dây chằng |
Benign neoplasm: Uterine tubes and ligaments |
1378 |
D287 |
U lành cơ quan sinh dục nữ xác định khác |
Benign neoplasm: Other specified female genital organs |
1379 |
D289 |
U lành cơ quan sinh dục nữ, không đặc hiệu |
Benign neoplasm: Female genital organ, unspecified |
1380 |
D290 |
U lành của Dương vật |
Benign neoplasm: Penis |
1381 |
D291 |
U lành của Tuyến tiền liệt |
Benign neoplasm: Prostate |
1382 |
D292 |
U lành của Tinh hoàn |
Benign neoplasm: Testis |
1383 |
D293 |
U lành của Mào tinh hoàn |
Benign neoplasm: Epididymis |
1384 |
D294 |
Bìu |
Benign neoplasm: Scrotum |
1385 |
D297 |
Cơ quan sinh dục nam khác |
Benign neoplasm: Other male genital organs |
1386 |
D299 |
Cơ quan sinh dục nam, không đặc hiệu |
Benign neoplasm: Male genital organ, unspecified |
1387 |
D300 |
U lành của Thận |
Benign neoplasm: Kidney |
1388 |
D301 |
U lành của Bồn thận |
Benign neoplasm: Renal pelvis |
1389 |
D302 |
U lành của Niệu quản |
Benign neoplasm: Ureter |
1390 |
D303 |
U lành của Bàng quang |
Benign neoplasm: Bladder |
1391 |
D304 |
U lành của Niệu đạo |
Benign neoplasm: Urethra |
1392 |
D307 |
Cơ quan tiết niệu khác |
Benign neoplasm: Other urinary organs |
1393 |
D309 |
Cơ quan tiết niệu không đặc hiệu |
Benign neoplasm: Urinary organ, unspecified |
1394 |
D310 |
U lành kết mạc |
Benign neoplasm: Conjunctiva |
1395 |
D311 |
U lành giác mạc |
Benign neoplasm: Cornea |
1396 |
D312 |
U lành võng ạc |
Benign neoplasm: Retina |
1397 |
D313 |
U lành màng mạch mắt |
Benign neoplasm: Choroid |
1398 |
D314 |
U lành thể mi |
Benign neoplasm: Ciliary body |
1399 |
D315 |
U lành tuyến và ống lệ |
Benign neoplasm: Lacrimal gland and duct |
1400 |
D316 |
U lành h ốc mắt không đặc hiệu |
Benign neoplasm: Orbit, unspecified |
1401 |
D319 |
U lành của mắt, không đặc hiệu |
Benign neoplasm: Eye, unspecified |
1402 |
D320 |
U lành của não |
Benign neoplasm: Cerebral meninges |
1403 |
D321 |
U lành màng não tuỷ sống |
Benign neoplasm: Spinal meninges |
1404 |
D329 |
U lành màng não, không đặc hiệu |
Benign neoplasm: Meninges, unspecified |
1405 |
D330 |
U lành của não trên lều |
Benign neoplasm: Brain, supratentorial |
1406 |
D331 |
U lành của não, lều dưới |
Benign neoplasm: Brain, infratentorial |
1407 |
D332 |
U lành của não, không đặc hiệu |
Benign neoplasm: Brain, unspecified |
1408 |
D333 |
U lành thần kinh sọ não |
Benign neoplasm: Cranial nerves |
1409 |
D334 |
U lành của tủy sống |
Benign neoplasm: Spinal cord |
1410 |
D337 |
U lành của phần xác định khác của hệ thần kinh trung ương |
Benign neoplasm: Other specified parts of central nervous system |
1411 |
D339 |
U lành của hệ thần kinh trung ương, không đặc hiệu |
Benign neoplasm: Central nervous system, unspecified |
1412 |
D34 |
U lành của tuyến giáp |
Benign neoplasm of thyroid gland |
1413 |
D350 |
U lành tuyến thượng thần |
Benign neoplasm: Adrenal gland |
1414 |
D351 |
U lành tuyến cận giáp |
Benign neoplasm: Parathyroid gland |
1415 |
D352 |
U lành tuyến yên |
Benign neoplasm: Pituitary gland |
1416 |
D353 |
U lành ống sọ hầu |
Benign neoplasm: Craniopharyngeal duct |
1417 |
D354 |
U lành tuyến tùng |
Benign neoplasm: Pineal gland |
1418 |
D355 |
U lành thể cảnh |
Benign neoplasm: Carotid body |
1419 |
D356 |
U lành thể động mạch chủ và thể cận hạch khác |
Benign neoplasm: Aortic body and other paraganglia |
1420 |
D357 |
U lành tuyến nội tiết xác định khác |
Benign neoplasm: Other specified endocrine glands |
1421 |
D358 |
U lành liên quan nhiều tuyến nội tiết |
Benign neoplasm: Pluriglandular involvement |
1422 |
D359 |
U lành của tuyến nội tiết, không đặc hiệu |
Benign neoplasm: Endocrine gland, unspecified |
1423 |
D360 |
U lành hạch lympho |
Benign neoplasm: Lymph nodes |
1424 |
D361 |
U lành thần kinh ngoại biên và hệ thần kinh tự động |
Benign neoplasm: Peripheral nerves and autonomic nervous system |
1425 |
D367 |
U lành vị trí xác định khác |
Benign neoplasm: Other specified sites |
1426 |
D369 |
U lành của vị trí không xác định |
Benign neoplasm: Benign neoplasm of unspecified site |
1427 |
D370 |
U tân sinh chưa rõ tính chất của môi, xoang miệng và hầu |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Lip, oral cavity and pharynx |
1428 |
D371 |
U tân sinh chưa rõ tính chất của dạ dày |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Stomach |
1429 |
D372 |
U tân sinh chưa rõ tính chất của ruột non |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Small intestine |
1430 |
D373 |
U tân sinh chưa rõ tính chất của ruột thừa |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Appendix |
1431 |
D374 |
U tân sinh chưa rõ tính chất của đại tràng |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Colon |
1432 |
D375 |
U tân sinh chưa rõ tính chất của trực tràng |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Rectum |
1433 |
D376 |
U tân sinh chưa rõ tính chất của gan, túi mật và ống dẫn mật |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Liver, gallbladder and bile ducts |
1434 |
D377 |
U tân sinh chưa rõ tính chất của cơ quan tiêu hoá khác |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Other digestive organs |
1435 |
D379 |
U tân sinh chưa rõ tính chất của cơ quan tiêu hoá không đặc hiệu |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Digestive organ, unspecified |
1436 |
D380 |
U tân sinh chưa rõ tính chất của thanh quản |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Larynx |
1437 |
D381 |
U tân sinh chưa rõ tính chất của khí quản, phế quản và phổi |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Trachea, bronchus and lung |
1438 |
D382 |
U tân sinh chưa rõ tính chất màng phổi |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Pleura |
1439 |
D383 |
U tân sinh chưa rõ tính chất của trung thất |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Mediastinum |
1440 |
D384 |
U tân sinh chưa rõ tính chất của tuyến ức |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Thymus |
1441 |
D385 |
U tân sinh chưa rõ tính chất của cơ quan hô hấp khác |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Other respiratory organs |
1442 |
D386 |
U tân sinh chưa rõ tính chất của cơ quan hô hấp không đặc hiệu |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Respiratory organ, unspecified |
1443 |
D390 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của tử cung |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Uterus |
1444 |
D391 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của buồng trứng |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Ovary |
1445 |
D392 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của nhau (rau) thai |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Placenta |
1446 |
D397 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của cơ quan sinh dục nữ khác |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Other female genital organs |
1447 |
D399 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của cơ quan sinh dục nữ không đặc hiệu |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Female genital organ, unspecified |
1448 |
D400 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Tiền liệt tuyến |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Prostate |
1449 |
D401 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Tinh hoàn |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Testis |
1450 |
D407 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Các cơ quan sinh dục nam khác |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Other male genital organs |
1451 |
D409 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Cơ quan sinh dục nam không đặc hiệu |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Male genital organ, unspecified |
1452 |
D410 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Thận |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Kidney |
1453 |
D411 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Bể thận |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Renal pelvis |
1454 |
D412 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Niệu quản |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Ureter |
1455 |
D413 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Niệu đạo |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Urethra |
1456 |
D414 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Bàng quang |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Bladder |
1457 |
D417 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Cơ quan tiết niệu khác |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Other urinary organs |
1458 |
D419 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Cơ quan tiết niệu không đặc hiệu |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Urinary organ, unspecified |
1459 |
D420 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của màng não thuộc não |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Cerebral meninges |
1460 |
D421 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của màng não thuộc tủy sống |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Spinal meninges |
1461 |
D429 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của màng não, không đặc hiệu |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Meninges, unspecified |
1462 |
D430 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Não, trên lều não |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Brain, supratentorial |
1463 |
D431 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Não, dưới lều não |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Brain, infratentorial |
1464 |
D432 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Não, không đặc hiệu |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Brain, unspecified |
1465 |
D433 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Thần kinh sọ |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Cranial nerves |
1466 |
D434 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của tủy sống |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Spinal cord |
1467 |
D437 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Phần khác của hệ thần kinh trung ương |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Other parts of central nervous system |
1468 |
D439 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Hệ thần kinh trung ương, không đặc hiệu |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Central nervous system, unspecified |
1469 |
D440 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Tuyến giáp |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Thyroid gland |
1470 |
D441 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Tuyến thượng thận |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Adrenal gland |
1471 |
D442 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Tuyến cận giáp |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Parathyroid gland |
1472 |
D443 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Tuyến yên |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Pituitary gland |
1473 |
D444 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Ống sọ-hầu |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Craniopharyngeal duct |
1474 |
D445 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Tuyến tùng |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Pineal gland |
1475 |
D446 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Thể cảnh |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Carotid body |
1476 |
D447 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Thể động mạch chủ và thể cận hạch khác |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Aortic body and other paraganglia |
1477 |
D448 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất liên quan nhiều tuyến nội tiết |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Pluriglandular involvement |
1478 |
D449 |
U lành không chắc chắn hoặc không rõ tính chất của: tuyến nội tiết, không đặc hiệu |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Endocrine gland, unspecified |
1479 |
D45 |
Bệnh đa hồng cầu |
Polycythaemia vera |
1480 |
D460 |
Thiếu máu kháng điều trị không có nguyên hồng cầu sắc hình vòng, được xác lập như vậy |
Refractory anaemia without ring sideroblasts, so stated |
1481 |
D461 |
Thiếu máu kháng điều trị có nguyên hồng cầu hình vòng |
Refractory anaemia with ring sideroblasts |
1482 |
D462 |
Thiếu máu đề kháng với quá nhiều nguyên bào |
Refractory anaemia with excess of blasts [RAEB] |
1483 |
D464 |
Thiếu máu đề kháng, không đặc hiệu |
Refractory anaemia, unspecified |
1484 |
D465 |
Thiếu máu kháng điều trị có loạn sản đa dòng |
Refractory anaemia with multi-lineage dysplasia |
1485 |
D466 |
Hội chứng loạn sản tủy có bất thường nhiễm sắc thể del (5q) đơn độc |
Myelodysplastic syndrome with isolated del(5q) chromosomal abnormality |
1486 |
D467 |
Hội chứng loạn sản tủy xương khác |
Other myelodysplastic syndromes |
1487 |
D469 |
Hội chứng loạn tủy xương không đặc hiệu |
Myelodysplastic syndrome, unspecified |
1488 |
D470 |
Bệnh dưỡng bào hệ thống không triệu chứng |
Histiocytic and mast cell tumours of uncertain and unknown behaviour |
1489 |
D471 |
Bệnh bạch cầu dòng trung tính mạn tính |
Chronic myeloproliferative disease |
1490 |
D472 |
Bệnh lý gamma globulin đơn dòng không xác định ý nghĩa (MGMUS) |
Monoclonal gammopathy of undetermined significance (MGUS) |
1491 |
D473 |
Bệnh tăng tiểu cầu (xuất huyết) vô căn |
Essential (haemorrhagic) thrombocythaemia |
1492 |
D474 |
Bệnh xơ hoá tuỷ xương |
Osteomyelofibrosis |
1493 |
D475 |
Bệnh bạch cầu dòng tế bào ưa acid mạn tính [hội chứng tăng bạch cầu ưa acid] |
Chronic eosinophilic leukaemia [hypereosinophilic syndrome] |
1494 |
D477 |
U tân sinh xác định khác, không rõ hoặc không biết tính chất của mô lympho, mô tạo huyết và mô liên quan |
Other specified neoplasms of uncertain or unknown behaviour of lymphoid, haematopoietic and related tissue |
1495 |
D479 |
U tân sinh không đặc hiệu, không chắc chắn hoặc không biết rõ tính chất của mô lympho, mô tạo huyết và mô liên quan |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour of lymphoid, haematopoietic and related tissue, unspecified |
1496 |
D480 |
U tân sinh không xác định, không chắc chắn hoặc không biết rõ tính chất của xương và sụn khớp |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Bone and articular cartilage |
1497 |
D481 |
U tân sinh không xác định, không chắc chắn hoặc không biết rõ tính chất của mô liên kết và mô mềm khác |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Connective and other soft tissue |
1498 |
D482 |
U tân sinh không xác định, không chắc chắn hoặc không biết rõ tính chất của thần kinh ngoại biên và hệ thần kinh tự động |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Peripheral nerves and autonomic nervous system |
1499 |
D483 |
U tân sinh không xác định, không chắc chắn hoặc không biết rõ tính chất của vùng sau phúc mạc |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Retroperitoneum |
1500 |
D484 |
U tân sinh không xác định, không chắc chắn hoặc không biết rõ tính chất của phúc mạc |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Peritoneum |
1501 |
D485 |
U tân sinh không xác định, không chắc chắn hoặc không biết rõ tính chất của da |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Skin |
1502 |
D486 |
U tân sinh không xác định, không chắc chắn hoặc không biết rõ tính chất của vú |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Breast |
1503 |
D487 |
U tân sinh không xác định, không chắc chắn hoặc không biết rõ tính chất của vị trí xác định khác |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Other specified sites |
1504 |
D489 |
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất, không đặc hiệu |
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Neoplasm of uncertain or unknown behaviour, unspecified |
1505 |
D500 |
Thiếu máu thiếu sắt thứ phát do mất máu (mạn tính) |
Iron deficiency anaemia secondary to blood loss (chronic) |
1506 |
D501 |
Chứng khó nuốt do thiếu sắt |
Sideropenic dysphagia |
1507 |
D508 |
Các thiếu máu thiếu sắt khác |
Other iron deficiency anaemias |
1508 |
D509 |
Thiếu máu thiếu sắt không đặc hiệu |
Iron deficiency anaemia, unspecified |
1509 |
D510 |
Thiếu máu thiếu vitamin B12 do thiếu yếu tố nội |
Vitamin B12 deficiency anaemia due to intrinsic factor deficiency |
1510 |
D511 |
Thiếu vitamin B12 do giảm hấp thu chọn lọc vitamin B12 kèm theo đái protein |
Vitamin B12 deficiency anaemia due to selective vitamin B12 malabsorption with proteinuria |
1511 |
D512 |
Thiếu Transcobalamin II |
Transcobalamin II deficiency |
1512 |
D513 |
Thiếu máu thiếu vitamin B12 khác do dinh dưỡng |
Other dietary vitamin B12 deficiency anaemia |
1513 |
D518 |
Các thiếu máu thiếu vitamin B12 khác |
Other vitamin B12 deficiency anaemias |
1514 |
D519 |
Thiếu máu thiếu vitamin B12 không đặc hiệu |
Vitamin B12 deficiency anaemia, unspecified |
1515 |
D520 |
Thiếu máu thiếu folate do chế độ dinh dưỡng |
Dietary folate deficiency anaemia |
1516 |
D521 |
Thiếu máu thiếu folate do thuốc |
Drug-induced folate deficiency anaemia |
1517 |
D528 |
Các thiếu máu thiếu folate khác |
Other folate deficiency anaemias |
1518 |
D529 |
Thiếu máu thiếu folate không đặc hiệu |
Folate deficiency anaemia, unspecified |
1519 |
D530 |
Thiếu máu do thiếu protein |
Protein deficiency anaemia |
1520 |
D531 |
Các thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ khác, không phân loại nơi khác |
Other megaloblastic anaemias, not elsewhere classified |
1521 |
D532 |
Thiếu máu thiếu vitamin C |
Scorbutic anaemia |
1522 |
D538 |
Các thiếu máu dinh dưỡng đặc hiệu khác |
Other specified nutritional anaemias |
1523 |
D539 |
Thiếu máu dinh dưỡng không đặc hiệu |
Nutritional anaemia, unspecified |
1524 |
D550 |
Thiếu máu do thiếu men glucose-6-phosphate dehydrogenase |
Anaemia due to glucose-6-phosphate dehydrogenase [G6PD] deficiency |
1525 |
D551 |
Thiếu máu do các rối loạn chuyển hoá glutathione khác |
Anaemia due to other disorders of glutathione metabolism |
1526 |
D552 |
Thiếu máu do rối loạn các men phân giải glucose |
Anaemia due to disorders of glycolytic enzymes |
1527 |
D553 |
Thiếu máu do rối loạn chuyển hoá nucleotide |
Anaemia due to disorders of nucleotide metabolism |
1528 |
D558 |
Các thiếu máu khác do rối loạn men |
Other anaemias due to enzyme disorders |
1529 |
D559 |
Thiếu máu do rối loạn men, không đặc hiệu |
Anaemia due to enzyme disorder, unspecified |
1530 |
D560 |
Alpha thalassaemia |
Alpha thalassaemia |
1531 |
D561 |
Beta thalassaemia |
Beta thalassaemia |
1532 |
D562 |
Delta-beta thalassaemia |
Delta-beta thalassaemia |
1533 |
D563 |
Thalassaemia vết |
Thalassaemia trait |
1534 |
D564 |
Tồn tại di truyền huyết sắc tố bào thai [HPFH] |
Hereditary persistence of fetal haemoglobin [HPFH] |
1535 |
D568 |
Các thalassaemias khác |
Other thalassaemias |
1536 |
D569 |
Thalassaemia không đặc hiệu |
Thalassaemia, unspecified |
1537 |
D570 |
Thiếu máu hồng cầu liềm có cơn tan máu |
Sickle-cell anaemia with crisis |
1538 |
D571 |
Thiếu máu hồng cầu liềm không có cơn tan máu |
Sickle-cell anaemia without crisis |
1539 |
D572 |
Di hợp tử kép hồng cầu hình liềm với các Hb bất thường khác |
Double heterozygous sickling disorders |
1540 |
D573 |
Hồng cầu liềm thể nhẹ |
Sickle-cell trait |
1541 |
D578 |
Các rối loạn hồng cầu liềm khác |
Other sickle-cell disorders |
1542 |
D580 |
Hồng cầu hình cầu di truyền |
Hereditary spherocytosis |
1543 |
D581 |
Hồng cầu hình elip di truyền |
Hereditary elliptocytosis |
1544 |
D582 |
Các bệnh huyết sắc tố khác |
Other haemoglobinopathies |
1545 |
D588 |
Các thiếu máu tan máu di truyền đặc hiệu khác |
Other specified hereditary haemolytic anaemias |
1546 |
D589 |
Thiếu máu tan máu di truyền không đặc hiệu |
Hereditary haemolytic anaemia, unspecified |
1547 |
D590 |
Thiếu máu tan máu tự miễn dịch do thuốc |
Drug-induced autoimmune haemolytic anaemia |
1548 |
D591 |
Các thiếu máu tan máu tự miễn dịch khác |
Other autoimmune haemolytic anaemias |
1549 |
D592 |
Thiếu máu tan máu do thuốc không phải tự miễn dịch |
Drug-induced nonautoimmune haemolytic anaemia |
1550 |
D593 |
Hội chứng tan máu urê máu cao |
Haemolytic-uraemic syndrome |
1551 |
D594 |
Các thiếu máu tan máu không ph ải tự miễn dịch khác |
Other nonautoimmune haemolytic anaemias |
1552 |
D595 |
Đái huyết sắc tố kịch phát ban đêm [Hội chứng Marchifava-Micheli] |
Paroxysmal nocturnal haemoglobinuria [Marchiafava-Micheli] |
1553 |
D596 |
Đái huyết sắc tố do tan máu từ những nguyên nhân bên ngoài khác |
Haemoglobinuria due to haemolysis from other external causes |
1554 |
D598 |
Các thiếu máu tan máu mắc phải khác |
Other acquired haemolytic anaemias |
1555 |
D599 |
Thiếu máu tan máu mắc phải không đặc hiệu |
Acquired haemolytic anaemia, unspecified |
1556 |
D600 |
Suy tủy xương một dòng hồng cầu mắc phải mạn tính |
Chronic acquired pure red cell aplasia |
1557 |
D601 |
Suy tủy xương một dòng hồng cầu mắc phải thoáng qua |
Transient acquired pure red cell aplasia |
1558 |
D608 |
Suy tủy xương một dòng hồng cầu mắc phải khác |
Other acquired pure red cell aplasias |
1559 |
D609 |
Suy tủy xương một dòng hồng cầu mắc phải không đặc hiệu |
Acquired pure red cell aplasia, unspecified |
1560 |
D610 |
Suy tủy xương bẩm sinh |
Constitutional aplastic anaemia |
1561 |
D611 |
Suy tủy xương do thuốc |
Drug-induced aplastic anaemia |
1562 |
D612 |
Suy tủy xương do các nguyên nhân bên ngoài khác |
Aplastic anaemia due to other external agents |
1563 |
D613 |
Suy tủy xương vô căn |
Idiopathic aplastic anaemia |
1564 |
D618 |
Suy tủy xương đặc hiệu khác |
Other specified aplastic anaemias |
1565 |
D619 |
Suy tủy xương không đặc hiệu khác |
Aplastic anaemia, unspecified |
1566 |
D62 |
Thiếu máu sau chảy máu cấp tính |
Acute posthaemorrhagic anaemia |
1567 |
D640 |
Thiếu máu nhược sắc có nguyên hồng cầu |
Hereditary sideroblastic anaemia |
1568 |
D641 |
Thiếu máu nguyên hồng cầu sắt thứ phát do bệnh lý |
Secondary sideroblastic anaemia due to disease |
1569 |
D642 |
Thiếu máu nguyên hồng cầu sắt thứ phát do thuốc và độc chất |
Secondary sideroblastic anaemia due to drugs and toxins |
1570 |
D643 |
Các thiếu máu nguyên hồng cầu sắt khác |
Other sideroblastic anaemias |
1571 |
D644 |
Thiếu máu rối loạn sinh sản dòng hồng cầu bẩm sinh |
Congenital dyserythropoietic anaemia |
1572 |
D648 |
Các thiếu máu đặc hiệu khác |
Other specified anaemias |
1573 |
D649 |
Thiếu máu không đặc hiệu |
Anaemia, unspecified |
1574 |
D65 |
Đông máu nội mạch rải rác (hội chứng tiêu fibrin) |
Disseminated intravascular coagulation [defibrination syndrome] |
1575 |
D66 |
Thiếu yếu tố VIII di truyền |
Hereditary factor VIII deficiency |
1576 |
D67 |
Thiếu yếu tố IX di truyền |
Hereditary factor IX deficiency |
1577 |
D680 |
Bệnh Von Willebrand |
Von Willebrand disease |
1578 |
D681 |
Thiếu yếu tố XI di truyền |
Hereditary factor XI deficiency |
1579 |
D682 |
Thiếu các yếu tố đông máu khác do di truyền |
Hereditary deficiency of other clotting factors |
1580 |
D683 |
Xuất huyết trong khi sử dụng dài ngày các chất chống đông máu |
Haemorrhagic disorder due to circulating anticoagulants |
1581 |
D684 |
Thiếu hụt yếu tố đông máu mắc phải |
Acquired coagulation factor deficiency |
1582 |
D685 |
Bệnh tăng đông máu nguyên phát |
Primary Thrombophilia |
1583 |
D686 |
Bệnh tăng đông máu khác |
Other Thrombophilia |
1584 |
D688 |
Các rối loạn đông máu đặc biệt khác |
Other specified coagulation defects |
1585 |
D689 |
Rối loạn đông máu không đặc hiệu |
Coagulation defect, unspecified |
1586 |
D690 |
Ban xuất huyết dị ứng |
Allergic purpura |
1587 |
D691 |
Bất thường chất lượng tiểu cầu |
Qualitative platelet defects |
1588 |
D692 |
Ban xuất huyết không giảm tiểu cầu khác |
Other nonthrombocytopenic purpura |
1589 |
D693 |
Ban xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn |
Idiopathic thrombocytopenic purpura |
1590 |
D694 |
Giảm tiểu cầu tiên phát khác |
Other primary thrombocytopenia |
1591 |
D695 |
Giảm tiểu cầu thứ phát |
Secondary thrombocytopenia |
1592 |
D696 |
Giảm tiểu cầu không đặc hiệu |
Thrombocytopenia, unspecified |
1593 |
D698 |
Các tình trạng xuất huyết đặc hiệu khác |
Other specified haemorrhagic conditions |
1594 |
D699 |
Tình trạng xuất huyết không đặc hiệu |
Haemorrhagic condition, unspecified |
1595 |
D70 |
Tình trạng mất bạch cầu hạt |
Agranulocytosis |
1596 |
D71 |
Rối loạn chức năng bạch cầu hạt trung tính |
Functional disorders of polymorphonuclear neutrophils |
1597 |
D720 |
Bất thường di truyền của bạch cầu |
Genetic anomalies of leukocytes |
1598 |
D721 |
Tình trạng tăng bạch cầu ưa acid |
Eosinophilia |
1599 |
D728 |
Các rối loạn đặc hiệu khác của bạch cầu |
Other specified disorders of white blood cells |
1600 |
D729 |
Rối loạn bạch cầu không đặc hiệu |
Disorder of white blood cells, unspecified |
1601 |
D730 |
Thiểu năng lách |
Hyposplenism |
1602 |
D731 |
Cường lách |
Hypersplenism |
1603 |
D732 |
Lách to sung huyết mạn tính |
Chronic congestive splenomegaly |
1604 |
D733 |
Áp xe lách |
Abscess of spleen |
1605 |
D734 |
Nang lách |
Cyst of spleen |
1606 |
D735 |
Nhồi máu lách |
Infarction of spleen |
1607 |
D738 |
Các bệnh khác của lách |
Other diseases of spleen |
1608 |
D739 |
Bệnh lách không đặc hiệu |
Disease of spleen, unspecified |
1609 |
D740 |
methemoglobin máu bẩm sinh |
Congenital methaemoglobinaemia |
1610 |
D748 |
methaemoglobin máu khác |
Other methaemoglobinaemias |
1611 |
D749 |
Methaemoglobin máu không đặc hiệu |
Methaemoglobinaemia, unspecified |
1612 |
D750 |
Tăng hồng cầu gia đình |
Familial erythrocytosis |
1613 |
D751 |
Bệnh tăng hồng cầu thứ phát |
Secondary polycythaemia |
1614 |
D758 |
Các bệnh đặc hiệu khác của máu và cơ quan tạo máu |
Other specified diseases of blood and bloodforming organs |
1615 |
D759 |
Bệnh của máu và cơ quan tạo máu không đặc hiệu |
Disease of blood and blood-forming organs, unspecified |
1616 |
D761 |
Bệnh tổ chức bào thực bào đơn nhân |
Haemophagocytic lymphohistiocytosis |
1617 |
D762 |
Hội chứng thực bào tế bào máu liên quan đến nhiễm trùng |
Haemophagocytic syndrome, infection- associated |
1618 |
D763 |
Các hội chứng mô bào khác |
Other histiocytosis syndromes |
1619 |
D800 |
Giảm gammaglobulin máu di truyền |
Hereditary hypogammaglobulinaemia |
1620 |
D801 |
Giảm gammaglobulin máu không có yếu tố gia đình |
Nonfamilial hypogammaglobulinaemia |
1621 |
D802 |
Thiếu hụt immunoglobulin AIgA chọn lọc |
Selective deficiency of immunoglobulin A [IgA] |
1622 |
D803 |
Thiếu hụt phân nhóm immunoglobulin G IgG chọn lọc |
Selective deficiency of immunoglobulin G [IgG] subclasses |
1623 |
D804 |
Thiếu hụt immunoglobulin M [IgM] chọn lọc |
Selective deficiency of immunoglobulin M [IgM] |
1624 |
D805 |
Suy giảm miễn dịch có tăng immunoglobulin M [IgM] |
Immunodeficiency with increased immunoglobulin M [IgM] |
1625 |
D806 |
Thiếu hụt kháng thể với hàm lượng các immunoglobulin giảm ít hoặc tăng ịmmuglobulin máu |
Antibody deficiency with near-normal immunoglobulins or with hyperimmunoglobulinaemia |
1626 |
D807 |
Thiếu hụt gammaglobulin máu thoáng qua ở trẻ nhỏ |
Transient hypogammaglobulinaemia of infancy |
1627 |
D808 |
Suy giảm miễn dịch khác do thiếu kháng thể là chủ yếu |
Other immunodeficiencies with predominantly antibody defects |
1628 |
D809 |
Thiếu hụt miễn dịch do thiếu kháng thể là chủ yếu, không đặc hiệu |
Immunodeficiency with predominantly antibody defects, unspecified |
1629 |
D810 |
Suy giảm miễn dịch hỗn hợp nặng [SCID] với loạn sinh liên võng |
Severe combined immunodeficiency [SCID] with reticular dysgenesis |
1630 |
D811 |
Suy giảm miễn dịch hỗn hợp nặng [SCID] với giảm số lượng lympho T và B |
Severe combined immunodeficiency [SCID] with low T- and B-cell numbers |
1631 |
D812 |
Thiếu hụt miễn dịch kết hợp nguy kịch [SCID] với số lượng lympho B thấp hoặc bình thường |
Severe combined immunodeficiency [SCID] with low or normal B-cell numbers |
1632 |
D813 |
Thiếu hụt enzim adenosine deaminase [ADA] |
Adenosine deaminase [ADA] deficiency |
1633 |
D814 |
Hội chứng Nezelof |
Nezelof syndrome |
1634 |
D815 |
Thiếu hụt emzim purine nucleoside phosphorylase [PNP] |
Purine nucleoside phosphorylase [PNP] deficiency |
1635 |
D816 |
Thiếu hụt phức hợp hoà hợp tổ chức lớp I (MHC I) |
Major histocompatibility complex class I deficiency |
1636 |
D817 |
Thiếu hụt phức hợp hoà hợp tổ chức lớp II (MHC II) |
Major histocompatibility complex class II deficiency |
1637 |
D818 |
Các suy giảm miễn dịch kết hợp khác |
Other combined immunodeficiencies |
1638 |
D819 |
Suy giảm miễn dịch hỗn hợp không đặc hiệu |
Combined immunodeficiency, unspecified |
1639 |
D820 |
Hội chứng Wiskott-Aldrich |
Wiskott-Aldrich syndrome |
1640 |
D821 |
Hội chứng Di Georges |
Di George syndrome |
1641 |
D822 |
Suy giảm miễn dịch kèm chứng ngắn chi |
Immunodeficiency with short-limbed stature |
1642 |
D823 |
Suy giảm miễn dịch sau đáp ứng với virus Epstein-Barr bị khuyết thiếu mang tính di truyền |
Immunodeficiency following hereditary defective response to Epstein-Barr virus |
1643 |
D824 |
Hội chứng tăng immunoglobulin E [IgE] |
Hyperimmunoglobulin E [IgE] syndrome |
1644 |
D828 |
Suy giảm miễn dịch liên quan với các bất thường lớn đặc hiệu khác |
Immunodeficiency associated with other specified major defects |
1645 |
D829 |
Suy giảm miễn dịch khiếm khuyết chủ yếu, không đặc hiệu |
Immunodeficiency associated with major defect, unspecified |
1646 |
D830 |
Suy giảm miễn dịch một số biến thể do bất thường về số lượng và chức năng lympho B |
Common variable immunodeficiency with predominant abnormalities of B-cell numbers and function |
1647 |
D831 |
Suy giảm miễn dịch biến thể chủ yếu do rối loạn điều hoà miễn dịch của lympho T |
Common variable immunodeficiency with predominant immunoregulatory T-cell disorders |
1648 |
D832 |
Suy giảm miễn dịch biến thể phổ biến với tự kháng thể chống lympho B hoặc T |
Common variable immunodeficiency with autoantibodies to B- or T-cells |
1649 |
D838 |
Các suy giảm miễn dịch biến thiên phổ biến khác |
Other common variable immunodeficiencies |
1650 |
D839 |
Suy giảm miễn dịch biến thiên phổ biến không đặc hiệu |
Common variable immunodeficiency, unspecified |
1651 |
D840 |
Bất thường kháng nguyên chức năng 1 của lymphocyte [LFA-1] |
Lymphocyte function antigen-1 [LFA-1] defect |
1652 |
D841 |
Các bất thường của hệ thống bổ thể |
Defects in the complement system |
1653 |
D848 |
Các suy giảm miễn dịch đặc hiệu khác |
Other specified immunodeficiencies |
1654 |
D849 |
Suy giảm miễn dịch không đặc hiệu |
Immunodeficiency, unspecified |
1655 |
D860 |
Bệnh sarcoid phổi |
Sarcoidosis of lung |
1656 |
D861 |
Bệnh sarcoid hạch bạch huyết |
Sarcoidosis of lymph nodes |
1657 |
D862 |
Bệnh sarcoid phổi và hạch bạch huyết |
Sarcoidosis of lung with sarcoidosis of lymph nodes |
1658 |
D863 |
Bệnh sarcoid da |
Sarcoidosis of skin |
1659 |
D868 |
Bệnh sarcoid hỗn hợp và tại các khu vực khác |
Sarcoidosis of other and combined sites |
1660 |
D869 |
Bệnh sarcoid không đặc hiệu |
Sarcoidosis, unspecified |
1661 |
D890 |
Tăng gammaglobulin máu đa dòng |
Polyclonal hypergammaglobulinaemia |
1662 |
D891 |
Bệnh kháng thể (t ăng globulin) ngưng kết lạnh |
Cryoglobulinaemia |
1663 |
D892 |
Tăng gammaglobulin máu không đặc hiệu |
Hypergammaglobulinaemia, unspecified |
1664 |
D893 |
Hội chứng tái tạo miễn dịch |
Immune reconstitution syndrome |
1665 |
D898 |
Các rối loạn xác định khác liên quan đến cơ chế miễn dịch, không phân loại nơi khác |
Other specified disorders involving the immune mechanism, not elsewhere classified |
1666 |
D899 |
Rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch, không đặc hiệu |
Disorder involving the immune mechanism, unspecified |
1667 |
E000 |
Hội chứng thiếu iod bẩm sinh, thể thần kinh |
Congenital iodine-deficiency syndrome, neurological type |
1668 |
E001 |
Hội chứng thiếu iod bẩm sinh, thể phù niêm |
Congenital iodine-deficiency syndrome, myxoedematous type |
1669 |
E002 |
Hội chứng thiếu iod bẩm sinh,-thể phối hợp |
Congenital iodine-deficiency syndrome, mixed type |
1670 |
E009 |
Hội chứng thiếu iod bẩm sinh, không đặc hiệu |
Congenital iodine-deficiency syndrome, unspecified |
1671 |
E010 |
Bướu giáp lan tỏa (địa phương) -liên quan đến thiếu iod |
Iodine-deficiency-related diffuse (endemic) goitre |
1672 |
E011 |
Bướu giáp đa nhân (địa phương) do thiếu iod |
Iodine-deficiency-related multinodular (endemic) goitre |
1673 |
E012 |
Bướu giáp ( địa phương) do thiếu iod, không đặc hiệu |
Iodine-deficiency-related (endemic) goitre, unspecified |
1674 |
E018 |
Rối loạn tuyến giáp liên quan đến thiếu iod khác và những bệnh phối hợp |
Other iodine-deficiency-related thyroid disorders and allied conditions |
1675 |
E02 |
Suy giáp do thiếu iod dưới lâm sàng |
Subclinical iodine-deficiency hypothyroidism |
1676 |
E030 |
Suy giáp bẩm sinh với bướu lan toả |
Congenital hypothyroidism with diffuse goitre |
1677 |
E031 |
Suy giáp bẩm sinh không có bướu |
Congenital hypothyroidism without goitre |
1678 |
E032 |
Suy giáp do thuốc và chất ngoại sinh khác |
Hypothyroidism due to medicaments and other exogenous substances |
1679 |
E033 |
Suy giáp sau nhiễm trùng |
Postinfectious hypothyroidism |
1680 |
E034 |
Teo tuyến giáp (mắc phải) |
Atrophy of thyroid (acquired) |
1681 |
E035 |
Hôn mê phù niêm |
Myxoedema coma |
1682 |
E038 |
Suy giáp xác định khác |
Other specified hypothyroidism |
1683 |
E039 |
Suy giáp, không đặc hiệu |
Hypothyroidism, unspecified |
1684 |
E040 |
Bướu giáp lan tỏa -không độc |
Nontoxic diffuse goitre |
1685 |
E041 |
Bướu giáp đơn nhân -không độc |
Nontoxic single thyroid nodule |
1686 |
E042 |
Bướu giáp đa nhân -không độc |
Nontoxic multinodular goitre |
1687 |
E048 |
Bướu giáp không độc xác định khác |
Other specified nontoxic goitre |
1688 |
E049 |
bướu giáp không độc, không đặc hiệu |
Nontoxic goitre, unspecified |
1689 |
E050 |
Nhiễm độc giáp với bướu lan toả |
Thyrotoxicosis with diffuse goitre |
1690 |
E051 |
Nhiễm độc giáp với bướu giáp đơn nhân độc |
Thyrotoxicosis with toxic single thyroid nodule |
1691 |
E052 |
Nhiễm độc giáp với bướu giáp đa nhân độc |
Thyrotoxicosis with toxic multinodular goitre |
1692 |
E053 |
Nhiễm độc giáp từ mô giáp lạc chỗ |
Thyrotoxicosis from ectopic thyroid tissue |
1693 |
E054 |
Nhiễm độc giáp do dùng thuốc |
Thyrotoxicosis factitia |
1694 |
E055 |
Cơn cường giáp cấp hay cơn bão giáp |
Thyroid crisis or storm |
1695 |
E058 |
Nhiễm độc giáp khác |
Other thyrotoxicosis |
1696 |
E059 |
Nhiễm độc giáp, không đặc hiệu |
Thyrotoxicosis, unspecified |
1697 |
E060 |
Viêm giáp cấp |
Acute thyroiditis |
1698 |
E061 |
Viêm giáp bán cấp |
Subacute thyroiditis |
1699 |
E062 |
Viêm giáp mạn với nhiễm độc giáp thoáng qua |
Chronic thyroiditis with transient thyrotoxicosis |
1700 |
E063 |
Viêm giáp tự miễn |
Autoimmune thyroiditis |
1701 |
E064 |
Viêm giáp do thuốc |
Drug-induced thyroiditis |
1702 |
E065 |
Viêm giáp mạn tính khác |
Other chronic thyroiditis |
1703 |
E069 |
Viêm giáp không đặc hiệu |
Thyroiditis, unspecified |
1704 |
E070 |
Tăng tiết calcitonin |
Hypersecretion of calcitonin |
1705 |
E071 |
Phình giáp loạn sinh hormon |
Dyshormogenetic goitre |
1706 |
E078 |
Rối loạn được xác định khác của tuyến giáp |
Other specified disorders of thyroid |
1707 |
E079 |
Rối loạn tuyến giáp, không đặc hiệu |
Disorder of thyroid, unspecified |
1708 |
E100 |
Bệnh đái tháo đường phụ thuộc insuline (có hôn mê) |
Type 1 diabetes mellitus: With coma |
1709 |
E101 |
Bệnh đái tháo đường phụ thuộc insuline (có nhiễm toan ceton) |
Type 1 diabetes mellitus: With ketoacidosis |
1710 |
E102 |
Bệnh đái tháo đường phụ thuộc insuline (có biến chứng thận) |
Type 1 diabetes mellitus: With renal complications |
1711 |
E103 |
Bệnh đái tháo đường phụ thuộc insuline (có biến chứng mắt) |
Type 1 diabetes mellitus: With ophthalmic complications |
1712 |
E104 |
Bệnh đái tháo đường phụ thuộc insuline (có biến chứng thần kinh) |
Type 1 diabetes mellitus: With neurological complications |
1713 |
E105 |
Bệnh đái tháo đường phụ thuộc insuline (có biến chứng mạch máu ngoại biên) |
Type 1 diabetes mellitus: With peripheral circulatory complications |
1714 |
E106 |
Bệnh đái tháo đường phụ thuộc insuline (có biến chứng xác định khác) |
Type 1 diabetes mellitus: With other specified complications |
1715 |
E107 |
Bệnh đái tháo đường phụ thuộc insuline (có đa biến chứng) |
Type 1 diabetes mellitus: With multiple complications |
1716 |
E108 |
Bệnh đái tháo đường phụ thuộc insuline (có biến chứng không xác định khác) |
Type 1 diabetes mellitus: With unspecified complications |
1717 |
E109 |
Bệnh đái tháo đường phụ thuộc insuline (chưa có biến chứng) |
Type 1 diabetes mellitus: Without complications |
1718 |
E110 |
Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline (có hôn mê) |
Type 2 diabetes mellitus: With coma |
1719 |
E111 |
Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline (có nhiễm toan ceton) |
Type 2 diabetes mellitus: With ketoacidosis |
1720 |
E112 |
Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline (có biến chứng thận) |
Type 2 diabetes mellitus: With renal complications |
1721 |
E113 |
Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline (có biến chứng mắt) |
Type 2 diabetes mellitus: With ophthalmic complications |
1722 |
E114 |
Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline (có biến chứng thần kinh) |
Type 2 diabetes mellitus: With neurological complications |
1723 |
E115 |
Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline (có biến chứng mạch máu ngoại biên) |
Type 2 diabetes mellitus: With peripheral circulatory complications |
1724 |
E116 |
Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline (có biến chứng xác định khác) |
Type 2 diabetes mellitus: With other specified complications |
1725 |
E117 |
Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline (có đa biến chứng) |
Type 2 diabetes mellitus: With multiple complications |
1726 |
E118 |
Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline (có biến chứng không xác định khác) |
Type 2 diabetes mellitus: With unspecified complications |
1727 |
E119 |
Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline (chưa có biến chứng) |
Type 2 diabetes mellitus: Without complications |
1728 |
E120 |
Bệnh đái tháo đường liên quan đến suy dinh dưỡng (có hôn mê) |
Malnutrition-related diabetes mellitus: With coma |
1729 |
E121 |
Bệnh đái tháo đường liên quan đến suy dinh dưỡng (có nhiễm toan ceton) |
Malnutrition-related diabetes mellitus: With ketoacidosis |
1730 |
E122 |
Bệnh đái tháo đường liên quan đến suy dinh dưỡng (có biến chứng thận) |
Malnutrition-related diabetes mellitus: With renal complications |
1731 |
E123 |
Bệnh đái tháo đường liên quan đến suy dinh dưỡng (có biến chứng mắt) |
Malnutrition-related diabetes mellitus: With ophthalmic complications |
1732 |
E124 |
Bệnh đái tháo đường liên quan đến suy dinh dưỡng (có biến chứng thần kinh) |
Malnutrition-related diabetes mellitus: With neurological complications |
1733 |
E125 |
Bệnh đái tháo đường liên quan đến suy dinh dưỡng (có biến chứng mạch máu ngoại biên) |
Malnutrition-related diabetes mellitus: With peripheral circulatory complications |
1734 |
E126 |
Bệnh đái tháo đường liên quan đến suy dinh dưỡng (có biến chứng xác định khác) |
Malnutrition-related diabetes mellitus: With other specified complications |
1735 |
E127 |
Bệnh đái tháo đường liên quan đến suy dinh dưỡng (có đa biến chứng) |
Malnutrition-related diabetes mellitus: With multiple complications |
1736 |
E128 |
Bệnh đái tháo đường liên quan đến suy dinh dưỡng (có biến chứng không xác định khác) |
Malnutrition-related diabetes mellitus: With unspecified complications |
1737 |
E129 |
Bệnh đái tháo đường liên quan đến suy dinh dưỡng (chưa có biến chứng) |
Malnutrition-related diabetes mellitus: Without complications |
1738 |
E130 |
Bệnh đái tháo đường xác định khác (có hôn mê) |
Other specified diabetes mellitus: With coma |
1739 |
E131 |
Bệnh đái tháo đường xác định khác (có nhiễm toan ceton) |
Other specified diabetes mellitus: With ketoacidosis |
1740 |
E132 |
Bệnh đái tháo đường xác định khác (có biến chứng thận) |
Other specified diabetes mellitus: With renal complications |
1741 |
E133 |
Bệnh đái tháo đường xác định khác (có biến chứng mắt) |
Other specified diabetes mellitus: With ophthalmic complications |
1742 |
E134 |
Bệnh đái tháo đường xác định khác (có biến chứng thần kinh) |
Other specified diabetes mellitus: With neurological complications |
1743 |
E135 |
Bệnh đái tháo đường xác định khác (có biến chứng mạch máu ngoại biên) |
Other specified diabetes mellitus: With peripheral circulatory complications |
1744 |
E136 |
Bệnh đái tháo đường xác định khác (có biến chứng xác định khác) |
Other specified diabetes mellitus: With other specified complications |
1745 |
E137 |
Bệnh đái tháo đường xác định khác (có đa biến chứng) |
Other specified diabetes mellitus: With multiple complications |
1746 |
E138 |
Bệnh đái tháo đường xác định khác (có biến chứng không xác định khác) |
Other specified diabetes mellitus: With unspecified complications |
1747 |
E139 |
Bệnh đái tháo đường xác định khác (chưa có biến chứng) |
Other specified diabetes mellitus: Without complications |
1748 |
E140 |
Các thể loại đái tháo đường không xác định (có hôn mê) |
Unspecified diabetes mellitus: With coma |
1749 |
E141 |
Các thể loại đái tháo đường không xác định (có nhiễm toan ceton) |
Unspecified diabetes mellitus: With ketoacidosis |
1750 |
E142 |
Các thể loại đái tháo đường không xác định (có biến chứng thận) |
Unspecified diabetes mellitus: With renal complications |
1751 |
E143 |
Các thể loại đái tháo đường không xác định (có biến chứng mắt) |
Unspecified diabetes mellitus: With ophthalmic complications |
1752 |
E144 |
Các thể loại đái tháo đường không xác định (có biến chứng thần kinh) |
Unspecified diabetes mellitus: With neurological complications |
1753 |
E145 |
Các thể loại đái tháo đường không xác định (có biến chứng mạch máu ngoại biên) |
Unspecified diabetes mellitus: With peripheral circulatory complications |
1754 |
E146 |
Các thể loại đái tháo đường không xác định (có biến chứng xác định khác) |
Unspecified diabetes mellitus: With other specified complications |
1755 |
E147 |
Các thể loại đái tháo đường không xác định (có đa biến chứng) |
Unspecified diabetes mellitus: With multiple complications |
1756 |
E148 |
Các thể loại đái tháo đường không xác định (có biến chứng không xác định khác) |
Unspecified diabetes mellitus: With unspecified complications |
1757 |
E149 |
Các thể loại đái tháo đường không xác định (chưa có biến chứng) |
Unspecified diabetes mellitus: Without complications |
1758 |
E15 |
Hôn mê hạ đường máu không do đái tháo đường |
Nondiabetic hypoglycaemic coma |
1759 |
E160 |
Hạ glucose máu do thuốc, không hôn mê |
Drug-induced hypoglycaemia without coma |
1760 |
E161 |
Hạ glucose máu khác |
Other hypoglycaemia |
1761 |
E162 |
Hạ glucose máu không đặc hiệu |
Hypoglycaemia, unspecified |
1762 |
E163 |
Tăng tiết glucagon |
Increased secretion of glucagon |
1763 |
E164 |
Tiết gastrin bất thường |
Abnormal secretion of gastrin |
1764 |
E168 |
Các rối loạn xác định khác của - bài tiết của tuyến tuỵ nội tiết |
Other specified disorders of pancreatic internal secretion |
1765 |
E169 |
Các rối loạn bài tiết của tuyến tuỵ nội tiết, không xác định |
Disorder of pancreatic internal secretion, unspecified |
1766 |
E200 |
Suy cận giáp không rõ nguyên nhân |
Idiopathic hypoparathyroidism |
1767 |
E201 |
Giả Suy cận giáp |
Pseudohypoparathyroidism |
1768 |
E208 |
Suy cận giáp khác |
Other hypoparathyroidism |
1769 |
E209 |
Suy cận giáp, không đặc hiệu |
Hypoparathyroidism, unspecified |
1770 |
E210 |
Cường cận giáp nguyên phát |
Primary hyperparathyroidism |
1771 |
E211 |
Cường cận giáp thứ phát không phân loại nơi khác |
Secondary hyperparathyroidism, not elsewhere classified |
1772 |
E212 |
Cường cận giáp độ 3 |
Other hyperparathyroidism |
1773 |
E213 |
Cường cận giáp, không các định |
Hyperparathyroidism, unspecified |
1774 |
E214 |
Các rối loạn xác định khác của tuyến cận giáp |
Other specified disorders of parathyroid gland |
1775 |
E215 |
Rối loạn tuyến cận giáp, không đặc hiệu |
Disorder of parathyroid gland, unspecified |
1776 |
E220 |
Bệnh to cực và chứng khổng lồ do tuyến yên (M14.5*) |
Acromegaly and pituitary gigantism |
1777 |
E221 |
Tăng prolactin máu |
Hyperprolactinaemia |
1778 |
E222 |
Hội chứng tiết hormon kháng bài niệu (ADH) không thích hợp |
Syndrome of inappropriate secretion of antidiuretic hormone |
1779 |
E228 |
Cường năng khác của tuyến yên |
Other hyperfunction of pituitary gland |
1780 |
E229 |
Cường năng tuyến yên, không đặc hiệu |
Hyperfunction of pituitary gland, unspecified |
1781 |
E230 |
Suy tuyến yên |
Hypopituitarism |
1782 |
E231 |
Suy tuyến yên do thuốc |
Drug-induced hypopituitarism |
1783 |
E232 |
Đái tháo nhạt |
Diabetes insipidus |
1784 |
E233 |
Rối loạn chức năng vùng dưới đồi, không phân loại nơi khác |
Hypothalamic dysfunction, not elsewhere classified |
1785 |
E236 |
Rối loạn khác của tuyến yên |
Other disorders of pituitary gland |
1786 |
E237 |
Rối loạn tuyến yên, không đặc hiệu |
Disorder of pituitary gland, unspecified |
1787 |
E240 |
Bệnh Cushing phụ thuộc tuyến yên |
Pituitary-dependent Cushing disease |
1788 |
E241 |
Hội chứng Nelson |
Nelson syndrome |
1789 |
E242 |
Hội chứng Cushing do thuốc |
Drug-induced Cushing syndrome |
1790 |
E243 |
Hội chứng ACTH lạc chỗ |
Ectopic ACTH syndrome |
1791 |
E244 |
Hội chứng Cushing giả do rượu |
Alcohol-induced pseudo-Cushing syndrome |
1792 |
E248 |
Hội chứng Cushing khác |
Other Cushing syndrome |
1793 |
E249 |
Hội chứng Cushing, không đặc hiệu |
Cushing syndrome, unspecified |
1794 |
E250 |
Rối loạn thượng thận - sinh dục bẩm sinh kết hợp với thiếu enzym |
Congenital adrenogenital disorders associated with enzyme deficiency |
1795 |
E258 |
Các rối loạn khác của thượng thận - sinh dục |
Other adrenogenital disorders |
1796 |
E259 |
Rối loạn thượng thận - sinh dục, không đặc hiệu |
Adrenogenital disorder, unspecified |
1797 |
E260 |
Cường aldosterone nguyên phát |
Primary hyperaldosteronism |
1798 |
E261 |
Cường aldosterone thứ phát |
Secondary hyperaldosteronism |
1799 |
E268 |
Cường aldosterone khác |
Other hyperaldosteronism |
1800 |
E269 |
Cường aldosterone, không đặc hiệu |
Hyperaldosteronism, unspecified |
1801 |
E270 |
Tăng hoạt động vỏ thượng thận khác |
Other adrenocortical overactivity |
1802 |
E271 |
Thiểu năng vỏ thượng thận nguyên phát |
Primary adrenocortical insufficiency |
1803 |
E272 |
Cơn Addison |
Addisonian crisis |
1804 |
E273 |
Thiểu năng vỏ thượng thận do thuốc |
Drug-induced adrenocortical insufficiency |
1805 |
E274 |
Thiểu năng vỏ thượng thận khác và không đặc hiệu |
Other and unspecified adrenocortical insufficiency |
1806 |
E275 |
Tăng năng tủy thượng thận |
Adrenomedullary hyperfunction |
1807 |
E278 |
Các rối loạn xác định khác của tuyến thượng thận |
Other specified disorders of adrenal gland |
1808 |
E279 |
Rối loạn tuyến thượng thận, không đặc hiệu |
Disorder of adrenal gland, unspecified |
1809 |
E280 |
Thừa estrogen |
Ovarian dysfunction: Estrogen excess |
1810 |
E281 |
Thừa androgen |
Ovarian dysfunction: Androgen excess |
1811 |
E282 |
Hội chứng buồng trứng đa nang |
Polycystic ovarian syndrome |
1812 |
E283 |
Suy buồng trứng nguyên phát |
Primary ovarian failure |
1813 |
E288 |
Rối loạn chức năng buồng trứng khác |
Other ovarian dysfunction |
1814 |
E289 |
Các thể rối loạn chức năng buồng trứng, không đặc hiệu |
Ovarian dysfunction, unspecified |
1815 |
E290 |
Cường năng tinh hoàn |
Testicular hyperfunction |
1816 |
E291 |
Thiểu năng tinh hoàn |
Testicular hypofunction |
1817 |
E298 |
Rối loạn chức năng tinh hoàn khác |
Other testicular dysfunction |
1818 |
E299 |
Rối loạn chức năng tinh hoàn, không đặc hiệu |
Testicular dysfunction, unspecified |
1819 |
E300 |
Dậy thì muộn |
Delayed puberty |
1820 |
E301 |
Dậy thì sớm |
Precocious puberty |
1821 |
E308 |
Rối loạn dậy thì khác |
Other disorders of puberty |
1822 |
E309 |
Rối loạn dậy thì, không đặc hiệu |
Disorder of puberty, unspecified |
1823 |
E310 |
Suy đa tuyến tự miễn |
Autoimmune polyglandular failure |
1824 |
E311 |
Cường năng đa tuyến |
Polyglandular hyperfunction |
1825 |
E318 |
Rối loạn chức năng đa tuyến khác |
Other polyglandular dysfunction |
1826 |
E319 |
Rối loạn chức năng đa tuyến, không đặc hiệu |
Polyglandular dysfunction, unspecified |
1827 |
E320 |
Tăng sản tuyến ức kéo dài |
Persistent hyperplasia of thymus |
1828 |
E321 |
Áp-xe tuyến ức |
Abscess of thymus |
1829 |
E328 |
Bệnh tuyến ức khác |
Other diseases of thymus |
1830 |
E329 |
Bệnh tuyến ức không đặc hiệu |
Disease of thymus, unspecified |
1831 |
E340 |
Hội chứng carcinoid |
Carcinoid syndrome |
1832 |
E341 |
Tăng tiết khác của hormon ruột |
Other hypersecretion of intestinal hormones |
1833 |
E342 |
Tiết hormon lạc chỗ, không phân loại nơi khác |
Ectopic hormone secretion, not elsewhere classified |
1834 |
E343 |
Vóc dáng lùn, không phân loại nơi khác |
Short stature, not elsewhere classified |
1835 |
E344 |
Thể tạng cao |
Constitutional tall stature |
1836 |
E345 |
Hội chứng kháng androgen |
Androgen resistance syndrome |
1837 |
E348 |
Rối loạn nội tiết xác định khác |
Other specified endocrine disorders |
1838 |
E349 |
Rối loạn nội tiết, không đặc hiệu |
Endocrine disorder, unspecified |
1839 |
E40 |
Kwashiorkor |
Kwashiorkor |
1840 |
E41 |
Suy dinh dưỡng thể marasmus |
Nutritional marasmus |
1841 |
E42 |
Thể hỗn hợp Kwashiorkor-marasmus |
Marasmic kwashiorkor |
1842 |
E43 |
Suy dinh dưỡng nặng do thiếu protein - năng lượng, không đặc hiệu |
Unspecified severe protein-energy malnutrition |
1843 |
E440 |
Suy dinh dưỡng vừa do thiếu protein năng lượng |
Moderate protein-energy malnutrition |
1844 |
E441 |
Suy dinh dưỡng nhẹ do thiếu protein năng lượng |
Mild protein-energy malnutrition |
1845 |
E45 |
Chậm phát triển sau suy dinh dưỡng do thiếu protein năng lượng |
Retarded development following proteinenergy malnutrition |
1846 |
E46 |
Suy dinh dưỡng do thiếu protein năng lượng không xác định |
Unspecified protein-energy malnutrition |
1847 |
E500 |
Thiếu vitamin A có khô kết mạc |
Vitamin A deficiency with conjunctival xerosis |
1848 |
E501 |
thiếu vitamin A có vết Bitot và khô kết mạc |
Vitamin A deficiency with Bitot spot and conjunctival xerosis |
1849 |
E502 |
Khô giác mạc do thiếu vitamin A |
Vitamin A deficiency with corneal xerosis |
1850 |
E503 |
thiếu vitamin A có loét và khô giác mạc |
Vitamin A deficiency with corneal ulceration and xerosis |
1851 |
E504 |
Thiếu vitamin A có đục và mềm mạc [ keo sừng giác mạc ] |
Vitamin A deficiency with keratomalacia |
1852 |
E505 |
Thiếu vitamin A có quáng gà |
Vitamin A deficiency with night blindness |
1853 |
E506 |
Thiếu vitamin A có sẹo do khô giác mạc |
Vitamin A deficiency with xerophthalmic scars of cornea |
1854 |
E507 |
Biểu hiện khác ở mắt do thiếu vitamin A |
Other ocular manifestations of vitamin A deficiency |
1855 |
E508 |
Biểu hiện khác của thiếu vitamin A |
Other manifestations of vitamin A deficiency |
1856 |
E509 |
Thiếu vitamin A, không đặc hiệu |
Vitamin A deficiency, unspecified |
1857 |
E511 |
Bệnh tê phù |
Beriberi |
1858 |
E512 |
Bệnh lý não Wernicke |
Wernicke encephalopathy |
1859 |
E518 |
Các biểu hiện khác của thiếu thiamine |
Other manifestations of thiamine deficiency |
1860 |
E519 |
Thiếu thiamine, không đặc hiệu |
Thiamine deficiency, unspecified |
1861 |
E52 |
Thiếu niacin |
Niacin deficiency [pellagra] |
1862 |
E530 |
Thiếu riboflavin |
Riboflavin deficiency |
1863 |
E531 |
Thiếu pyridoxine |
Pyridoxine deficiency |
1864 |
E538 |
Thiếu các vitamin nhóm B đặc hiệu khác |
Deficiency of other specified B group vitamins |
1865 |
E539 |
Thiếu vitamin B, không đặc hiệu |
Vitamin B deficiency, unspecified |
1866 |
E54 |
Thiếu acid ascorbic |
Ascorbic acid deficiency |
1867 |
E550 |
Còi xương, tiến triển |
Rickets, active |
1868 |
E559 |
Thiếu vitamin D, không xác định |
Vitamin D deficiency, unspecified |
1869 |
E560 |
Thiếu vitamin E |
Deficiency of vitamin E |
1870 |
E561 |
Thiếu vitamin K |
Deficiency of vitamin K |
1871 |
E568 |
Thiếu các vitamin khác |
Deficiency of other vitamins |
1872 |
E569 |
Thiếu vitamin, không đặc hiệu |
Vitamin deficiency, unspecified |
1873 |
E58 |
Thiếu Calci do cế độ ăn |
Dietary calcium deficiency |
1874 |
E59 |
Thiếu Selen do chế độ ăn |
Dietary selenium deficiency |
1875 |
E60 |
Thiếu kẽm do chế độ ăn |
Dietary zinc deficiency |
1876 |
E610 |
Thiếu đồng |
Copper deficiency |
1877 |
E611 |
Thiếu sắt |
Iron deficiency |
1878 |
E612 |
Thiếu magie |
Magnesium deficiency |
1879 |
E613 |
Thiếu mangan |
Manganese deficiency |
1880 |
E614 |
Thiếu crôm |
Chromium deficiency |
1881 |
E615 |
Thiếu molypđen |
Molybdenum deficiency |
1882 |
E616 |
Thiếu vanadin |
Vanadium deficiency |
1883 |
E617 |
Thiếu nhiều yếu tố dinh dưỡng |
Deficiency of multiple nutrient elements |
1884 |
E618 |
Thiếu các yếu tố dinh dưỡng xác định khác |
Deficiency of other specified nutrient elements |
1885 |
E619 |
Thiếu các yếu tố dinh dưỡng không đặc hiệu |
Deficiency of nutrient element, unspecified |
1886 |
E630 |
Thiếu acid béo c ần thiết [EFA) |
Essential fatty acid [EFA] deficiency |
1887 |
E631 |
Mất cân đối trong thành phần thức ăn |
Imbalance of constituents of food intake |
1888 |
E638 |
Thiếu dinh dưỡng đặc hiệu khác |
Other specified nutritional deficiencies |
1889 |
E639 |
Thiếu dinh dưỡng, không đặc hiệu |
Nutritional deficiency, unspecified |
1890 |
E640 |
Di chứng của suy dinh dưỡng do thiếu protein - năng lượng |
Sequelae of protein-energy malnutrition |
1891 |
E641 |
Di chứng của thiếu vitamin A |
Sequelae of vitamin A deficiency |
1892 |
E642 |
Di chứng của thiếu vitamin C |
Sequelae of vitamin C deficiency |
1893 |
E643 |
Di chứng của bệnh còi xương |
Sequelae of rickets |
1894 |
E648 |
Di chứng của bệnh thiếu dinh dưỡng khác |
Sequelae of other nutritional deficiencies |
1895 |
E649 |
Di chứng của thiếu dinh dưỡng không đặc hiệu |
Sequelae of unspecified nutritional deficiency |
1896 |
E65 |
Béo phì khu trú |
Localized adiposity |
1897 |
E660 |
Béo phì do thừa calo |
Obesity due to excess calories |
1898 |
E661 |
Béo phì do thuốc |
Drug-induced obesity |
1899 |
E662 |
Béo phì quá mức với giảm thông khí phế nang |
Extreme obesity with alveolar hypoventilation |
1900 |
E668 |
Béo phì khác |
Other obesity |
1901 |
E669 |
Béo phì, không đặc hiệu |
Obesity, unspecified |
1902 |
E670 |
Thừa vitamin A |
Hypervitaminosis A |
1903 |
E671 |
Tăng caroten máu |
Hypercarotenaemia |
1904 |
E672 |
Hội chứng Megavitamin-B6 |
Megavitamin-B6 syndrome |
1905 |
E673 |
Thừa vitamin D |
Hypervitaminosis D |
1906 |
E678 |
Thừa dinh dưỡng xác định khác |
Other specified hyperalimentation |
1907 |
E68 |
Di chứng của thừa dinh dưỡng |
Sequelae of hyperalimentation |
1908 |
E700 |
Phenyl-ceton niệu kinh điển |
Classical phenylketonuria |
1909 |
E701 |
Tăng phenylalanin máu khác |
Other hyperphenylalaninaemias |
1910 |
E702 |
Rối loạn chuyển hoá tyrosine |
Disorders of tyrosine metabolism |
1911 |
E703 |
Chứng Bạch tạng |
Albinism |
1912 |
E708 |
Rối loạn chuyển hoá khác của acid amin thơm |
Other disorders of aromatic amino-acid metabolism |
1913 |
E709 |
Rối loạn chuyển hoá acid amin thơm không xác định. |
Disorder of aromatic amino-acid metabolism, unspecified |
1914 |
E710 |
Bệnh nước tiểu mùi sirô (Maple-syrup) |
Maple-syrup-urine disease |
1915 |
E711 |
Rối loạn khác của chuyển hoá acid amin chuỗi nhánh |
Other disorders of branched-chain amino-acid metabolism |
1916 |
E712 |
Rối loạn chuyển hoá acid amin chuỗi phân nhánh, không đặc hiệu |
Disorder of branched-chain amino-acid metabolism, unspecified |
1917 |
E713 |
Rối loạn chuyển hoá acid béo |
Disorders of fatty-acid metabolism |
1918 |
E720 |
Rối loạn vận chuyển acid amin |
Disorders of amino-acid transport |
1919 |
E721 |
Rối loạn chuyển hoá acid amin chứa sulfur |
Disorders of sulfur-bearing amino-acid metabolism |
1920 |
E722 |
Rối loạn chuyển hoá chu trình urê |
Disorders of urea cycle metabolism |
1921 |
E723 |
Rối loạn chuyển hoá lysine và hydroxylysine |
Disorders of lysine and hydroxylysine metabolism |
1922 |
E724 |
Rối loạn chuyển hoá ornithine |
Disorders of ornithine metabolism |
1923 |
E725 |
Rối loạn chuyển hoá glycine |
Disorders of glycine metabolism |
1924 |
E728 |
Các rối loạn xác định khác của chuyển hoá acid amin |
Other specified disorders of amino-acid metabolism |
1925 |
E729 |
Rối loạn chuyển hoá acid amin, không đặc hiệu |
Disorder of amino-acid metabolism, unspecified |
1926 |
E730 |
Thiếu men lactase bẩm sinh |
Congenital lactase deficiency |
1927 |
E731 |
Thiếu men lactase thứ phát |
Secondary lactase deficiency |
1928 |
E738 |
Không dung nạp lactose khác |
Other lactose intolerance |
1929 |
E739 |
Không dung nạp lactose, không đặc hiệu |
Lactose intolerance, unspecified |
1930 |
E740 |
Bệnh tích luỹ glycogen |
Glycogen storage disease |
1931 |
E741 |
Rối loạn chuyển hoá fructose |
Disorders of fructose metabolism |
1932 |
E742 |
Rối loạn chuyển hoá galactose |
Disorders of galactose metabolism |
1933 |
E743 |
Rối loạn khác của hấp thu carbohydrat ở ruột non |
Other disorders of intestinal carbohydrate absorption |
1934 |
E744 |
Rối loạn chuyển hoá pyruvat và tân tạo glucose |
Disorders of pyruvate metabolism and gluconeogenesis |
1935 |
E748 |
Rối loạn xác định khác của chuyển hoá carbohydrat |
Other specified disorders of carbohydrate metabolism |
1936 |
E749 |
Rối loạn chuyển hoá carbohydrat, không đặc hiệu |
Disorder of carbohydrate metabolism, unspecified |
1937 |
E750 |
Bệnh nhiễm gangliosid GM2 |
GM2 gangliosidosis |
1938 |
E751 |
Bệnh nhiễm gangliosid khác |
Other gangliosidosis |
1939 |
E752 |
Bệnh nhiễm sphingolipid khác |
Other sphingolipidosis |
1940 |
E753 |
Bệnh nhiễm sphingolipid, không đặc hiệu |
Sphingolipidosis, unspecified |
1941 |
E754 |
Bệnh lý tích tụ lipofuscin ở neuron (NCL) |
Neuronal ceroid lipofuscinosis |
1942 |
E755 |
Rối loạn tích luỹ lipid khác |
Other lipid storage disorders |
1943 |
E756 |
Rối loạn tích luỹ lipid, không đặc hiệu |
Lipid storage disorder, unspecified |
1944 |
E760 |
Nhiễm mucopolysaccharid, typ I |
Mucopolysaccharidosis, type I |
1945 |
E761 |
Nhiễm mucopolysaccharid, typ II |
Mucopolysaccharidosis, type II |
1946 |
E762 |
Nhiễm mucopolysaccharid khác |
Other mucopolysaccharidoses |
1947 |
E763 |
Nhiễm mucopolysaccharid không đặc hiệu |
Mucopolysaccharidosis, unspecified |
1948 |
E768 |
Rối loạn chuyển hoá glucosaminoglycan khác |
Other disorders of glucosaminoglycan metabolism |
1949 |
E769 |
Rối loạn chuyển hoá glucosaminoglycan không đặc hiệu |
Disorder of glucosaminoglycan metabolism, unspecified |
1950 |
E770 |
Khiếm khuyết trong sự biến đổi sau chuyển mã của các men tiêu bào |
Defects in post-translational modification of lysosomal enzymes |
1951 |
E771 |
Khiếm khuyết trong quá trình phân hủy glycoprotein |
Defects in glycoprotein degradation |
1952 |
E778 |
Rối loạn chuyển hoá glycoprotein khác |
Other disorders of glycoprotein metabolism |
1953 |
E779 |
Rối loạn chuyển hoá glycoprotein, không đặc hiệu |
Disorder of glycoprotein metabolism, unspecified |
1954 |
E780 |
Tăng cholesterol máu đơn thuần |
Pure hypercholesterolaemia |
1955 |
E781 |
Tăng triglycerid máu đơn thuần |
Pure hyperglyceridaemia |
1956 |
E782 |
Tăng lipid máu hỗn hợp |
Mixed hyperlipidaemia |
1957 |
E783 |
Tăng -chylomicron máu |
Hyperchylomicronaemia |
1958 |
E784 |
Tăng lipid máu khác |
Other hyperlipidaemia |
1959 |
E785 |
Tăng lipid máu, không đặc hiệu |
Hyperlipidaemia, unspecified |
1960 |
E786 |
Thiếu Lipoprotein |
Lipoprotein deficiency |
1961 |
E788 |
Rối loạn chuyển hoá lipoprotein khác |
Other disorders of lipoprotein metabolism |
1962 |
E789 |
Rối loạn chuyển hoá lipoprotein không đặc hiệu |
Disorder of lipoprotein metabolism, unspecified |
1963 |
E790 |
Tăng acid uric máu không có biểu hiện của viêm khớp và bệnh tạo sỏi |
Hyperuricaemia without signs of inflammatory arthritis and tophaceous disease |
1964 |
E791 |
Hội chứng Lesch-Nyhan |
Lesch-Nyhan syndrome |
1965 |
E798 |
Rối loạn khác của chuyển hoá purine and pyrimidine |
Other disorders of purine and pyrimidine metabolism |
1966 |
E799 |
Rối loạn chuyển hoá purine và pyrimidine không đặc hiệu |
Disorder of purine and pyrimidine metabolism, unspecified |
1967 |
E800 |
Rối loạn chuyển hoá porphyrin sinh h ồng cầu di truyền |
Hereditary erythropoietic porphyria |
1968 |
E801 |
Rối loạn chuyển hoá porphyrin biểu hiện muộn ở da |
Porphyria cutanea tarda |
1969 |
E802 |
Rối loạn chuyển hoá porphyrin máu khác |
Other porphyria |
1970 |
E803 |
Khiếm khuyết men catalase và peroxidase |
Defects of catalase and peroxidase |
1971 |
E804 |
Hội chứng Glibert |
Gilbert syndrome |
1972 |
E805 |
Hội chứng Crigler-Najjar |
Crigler-Najjar syndrome |
1973 |
E806 |
Rối loạn chuyển hoá bilirubin khác |
Other disorders of bilirubin metabolism |
1974 |
E807 |
Rối loạn chuyển hoá bilirubin, không đặc hiệu |
Disorder of bilirubin metabolism, unspecified |
1975 |
E830 |
Rối loạn chuyển hoá đồng (bao gồm cả bệnh Wilson) |
Disorders of copper metabolism |
1976 |
E831 |
Rối loạn chuyển hoá sắt |
Disorders of iron metabolism |
1977 |
E832 |
Rối loạn chuyển hoá kẽm |
Disorders of zinc metabolism |
1978 |
E833 |
Rối loạn chuyển hoá phospho và phosphatase |
Disorders of phosphorus metabolism and phosphatases |
1979 |
E834 |
Rối loạn chuyển hoá magnie |
Disorders of magnesium metabolism |
1980 |
E835 |
Rối loạn chuyển hoá calci |
Disorders of calcium metabolism |
1981 |
E838 |
Rối loạn chuyển hoá chất khoáng khác |
Other disorders of mineral metabolism |
1982 |
E839 |
Rối loạn chuyển hoá chất khoáng, không đặc hiệu |
Disorder of mineral metabolism, unspecified |
1983 |
E840 |
Xơ nang với biểu hiện tại phổi |
Cystic fibrosis with pulmonary manifestations |
1984 |
E841 |
Xơ nang với biểu hiện tại ruột |
Cystic fibrosis with intestinal manifestations |
1985 |
E848 |
Xơ nang với các biểu hiện khác |
Cystic fibrosis with other manifestations |
1986 |
E849 |
Xơ nang, không đặc hiệu |
Cystic fibrosis, unspecified |
1987 |
E850 |
thoái hoá dạng bột mang tính di truyền gia đình không có bệnh lý thần kinh |
Non-neuropathic heredofamilial amyloidosis |
1988 |
E851 |
thoái hoá dạng bột mang tính di truyền gia đình, có bệnh lý thần kinh |
Neuropathic heredofamilial amyloidosis |
1989 |
E852 |
thoái hoá dạng bột mang tính di truyền gia đình, không đặc hiệu |
Heredofamilial amyloidosis, unspecified |
1990 |
E853 |
thoái hoá dạng bột toàn thân thứ phát |
Secondary systemic amyloidosis |
1991 |
E854 |
thoái hoá dạng bột giới hạn ở cơ quan |
Organ-limited amyloidosis |
1992 |
E858 |
thoái hoá dạng bột khác |
Other amyloidosis |
1993 |
E859 |
thoái hoá dạng bột, không đặc hiệu |
Amyloidosis, unspecified |
1994 |
E86 |
Giảm thể tích |
Volume depletion |
1995 |
E870 |
Tăng áp suất thẩm thấu và tăng natri máu |
Hyperosmolality and hypernatraemia |
1996 |
E871 |
Giảm áp suất thẩm thấu và giảm Na máu |
Hypo-osmolality and hyponatraemia |
1997 |
E872 |
Nhiễm toan |
Acidosis |
1998 |
E873 |
Nhiễm kiềm |
Alkalosis |
1999 |
E874 |
Rối loạn cân bằng kiềm toan phối hợp |
Mixed disorder of acid-base balance |
2000 |
E875 |
Tăng kali máu |
Hyperkalaemia |
2001 |
E876 |
Hạ kali máu |
Hypokalaemia |
2002 |
E877 |
quá tải dịch |
Fluid overload |
2003 |
E878 |
Rối loạn khác về cân bằng điện giải và nước, không phân loại nơi khác |
Other disorders of electrolyte and fluid balance, not elsewhere classified |
2004 |
E880 |
Rối loạn chuyển hoá protein huyết tương, không phân loại nơi khác |
Disorders of plasma-protein metabolism, not elsewhere classified |
2005 |
E881 |
Loạn dưỡng mỡ, không phân loại nơi khác |
Lipodystrophy, not elsewhere classified |
2006 |
E882 |
Bệnh u mỡ, không phân loại nơi khác |
Lipomatosis, not elsewhere classified |
2007 |
E883 |
Hội chứng ly giải khối u |
Tumour lysis syndrome |
2008 |
E888 |
Rối loạn chuyển hoá xác định khác |
Other specified metabolic disorders |
2009 |
E889 |
Rối loạn chuyển hoá, không đặc hiệu |
Metabolic disorder, unspecified |
2010 |
F010 |
Sa sút trí tuệ do nguyên nhân mạch, khởi động cấp |
Vascular dementia of acute onset |
2011 |
F011 |
Sa sút trí tuệ do nhồi máu đa ổ |
Multi-infarct dementia |
2012 |
F012 |
Sa sút trí tuệ do nguyên nhân mạch trong bệnh mạch máu dưới vỏ |
Subcortical vascular dementia |
2013 |
F013 |
Sa sút trí tuệ do nguyên nhân mạch trong bệnh mạch máu hỗn hợp vỏ não và dưới vỏ |
Mixed cortical and subcortical vascular dementia |
2014 |
F018 |
Sa sút trí tuệ do nguyên nhân mạch khác |
Other vascular dementia |
2015 |
F019 |
Sa sút trí tuệ, không biệt định |
Vascular dementia, unspecified |
2016 |
F03 |
Sa sút trí tuệ không biệt định |
Unspecified dementia |
2017 |
F04 |
Hội chứng quên thực tổn không do rượu và chất tác động tâm thần khác |
Organic amnesic syndrome, not induced by alcohol and other psychoactive substances |
2018 |
F050 |
Sảng không gối lên sa sút trí tuệ, như đã mô tả |
Delirium not superimposed on dementia, so described |
2019 |
F058 |
Sảng khác |
Other delirium |
2020 |
F059 |
Sảng, không biệt định |
Delirium, unspecified |
2021 |
F060 |
Các ảo giác thực tổn |
Organic hallucinosis |
2022 |
F061 |
Rối loạn căng trương lực thực tổn |
Organic catatonic disorder |
2023 |
F062 |
Rối loạn hoang tưởng thực tổn [giống tâm thần phân liệt] |
Organic delusional [schizophrenia-like] disorder |
2024 |
F063 |
Rối loạn khí sắc [cảm xúc] thực tổn |
Organic mood [affective] disorders |
2025 |
F064 |
Rối loạn lo âu thực tổn |
Organic anxiety disorder |
2026 |
F065 |
Rối loạn phân ly thực tổn |
Organic dissociative disorder |
2027 |
F066 |
Rối loạn cảm xúc không ổn định [suy nhược] thực tổn |
Organic emotionally labile [asthenic] disorder |
2028 |
F067 |
Rối loạn nhận thức nhẹ |
Mild cognitive disorder |
2029 |
F068 |
Các rối loạn tâm thần biệt định khác do tổn thương não, rối loạn chức năng não và bệnh lý cơ thể |
Other specified mental disorders due to brain damage and dysfunction and to physical disease |
2030 |
F069 |
Các rối loạn tâm thần không biệt định do tổn thương não và rối loạn chức năng não và bệnh lý cơ thể |
Unspecified mental disorder due to brain damage and dysfunction and to physical disease |
2031 |
F070 |
Rối loạn nhân cách thực tổn |
Organic personality disorder |
2032 |
F071 |
Hội chứng sau viêm não |
Postencephalitic syndrome |
2033 |
F072 |
Hội chứng sau chấn động não |
Postconcussional syndrome |
2034 |
F078 |
Rối loạn nhân cách và hành vi thực tổn khác do bệnh não, tổn thương và rối loạn chức năng não |
Other organic personality and behavioural disorders due to brain disease, damage and dysfunction |
2035 |
F079 |
Rối loạn nhân cách và hành vi thực thể không biệt định do bệnh não, tổn thương và rối loạn chức năng não |
Unspecified organic personality and behavioural disorder due to brain disease, damage and dysfunction |
2036 |
F09 |
Rối loạn tâm thần thực tổn hoặc triệu chứng không biệt định |
Unspecified organic or symptomatic mental disorder |
2037 |
F101 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng rượu (Sử dụng gây hại) |
Mental and behavioural disorders due to use of alcohol: Harmful use |
2038 |
F102 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng rượu (Hội chứng nghiện) |
Mental and behavioural disorders due to use of alcohol: Dependence syndrome |
2039 |
F103 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng rượu (Trạng thái cai) |
Mental and behavioural disorders due to use of alcohol: Withdrawal state |
2040 |
F104 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng rượu (Trạng thái cai với mê sảng) |
Mental and behavioural disorders due to use of alcohol: Withdrawal state with delirium |
2041 |
F105 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng rượu (Rối loạn tâm thần) |
Mental and behavioural disorders due to use of alcohol: Psychotic disorder |
2042 |
F106 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng rượu (Hội chứng quên) |
Mental and behavioural disorders due to use of alcohol: Amnesic syndrome |
2043 |
F107 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng rượu (Rối loạn loạn thần di chứng và khởi phát muộn) |
Mental and behavioural disorders due to use of alcohol: Residual and late-onset psychotic disorder |
2044 |
F108 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng rượu (Rối loạn tâm thần và hành vi khác) |
Mental and behavioural disorders due to use of alcohol: Other mental and behavioural disorders |
2045 |
F109 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng rượu (Rối loạn tâm thần và hành vi không biệt định) |
Mental and behavioural disorders due to use of alcohol: Unspecified mental and behavioural disorder |
2046 |
F111 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các dạng thuốc phiện (Sử dụng gây hại) |
Mental and behavioural disorders due to use of opioids: Harmful use |
2047 |
F112 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các dạng thuốc phiện (Hội chứng nghiện) |
Mental and behavioural disorders due to use of opioids: Dependence syndrome |
2048 |
F113 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các dạng thuốc phiện (Trạng thái cai) |
Mental and behavioural disorders due to use of opioids: Withdrawal state |
2049 |
F114 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các dạng thuốc phiện (Trạng thái cai với mê sảng) |
Mental and behavioural disorders due to use of opioids: Withdrawal state with delirium |
2050 |
F115 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các dạng thuốc phiện (Rối loạn tâm thần) |
Mental and behavioural disorders due to use of opioids: Psychotic disorder |
2051 |
F116 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các dạng thuốc phiện (Hội chứng quên) |
Mental and behavioural disorders due to use of opioids: Amnesic syndrome |
2052 |
F117 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các dạng thuốc phiện (Rối loạn loạn thần di chứng và khởi phát muộn) |
Mental and behavioural disorders due to use of opioids: Residual and late-onset psychotic disorder |
2053 |
F118 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các dạng thuốc phiện (Rối loạn tâm thần và hành vi khác) |
Mental and behavioural disorders due to use of opioids: Other mental and behavioural disorders |
2054 |
F119 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các dạng thuốc phiện (Rối loạn tâm thần và hành vi không biệt định) |
Mental and behavioural disorders due to use of opioids: Unspecified mental and behavioural disorder |
2055 |
F121 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cần sa (Sử dụng gây hại) |
Mental and behavioural disorders due to use of cannabinoids: Harmful use |
2056 |
F122 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cần sa (Hội chứng nghiện) |
Mental and behavioural disorders due to use of cannabinoids: Dependence syndrome |
2057 |
F123 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cần sa (Trạng thái cai) |
Mental and behavioural disorders due to use of cannabinoids: Withdrawal state |
2058 |
F124 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cần sa (Trạng thái cai với mê sảng) |
Mental and behavioural disorders due to use of cannabinoids: Withdrawal state with delirium |
2059 |
F125 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cần sa (Rối loạn tâm thần) |
Mental and behavioural disorders due to use of cannabinoids: Psychotic disorder |
2060 |
F126 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cần sa (Hội chứng quên) |
Mental and behavioural disorders due to use of cannabinoids: Amnesic syndrome |
2061 |
F127 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cần sa (Rối loạn loạn thần di chứng và khởi phát muộn) |
Mental and behavioural disorders due to use of cannabinoids: Residual and late-onset psychotic disorder |
2062 |
F128 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cần sa (Rối loạn tâm thần và hành vi khác) |
Mental and behavioural disorders due to use of cannabinoids: Other mental and behavioural disorders |
2063 |
F129 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cần sa (Rối loạn tâm thần và hành vi không biệt định) |
Mental and behavioural disorders due to use of cannabinoids: Unspecified mental and behavioural disorder |
2064 |
F131 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất an thần hoặc các thuốc ngủ (Sử dụng gây hại) |
Mental and behavioural disorders due to use of sedatives or hypnotics: Harmful use |
2065 |
F132 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất an thần hoặc các thuốc ngủ (Hội chứng nghiện) |
Mental and behavioural disorders due to use of sedatives or hypnotics: Dependence syndrome |
2066 |
F133 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất an thần hoặc các thuốc ngủ (Trạng thái cai) |
Mental and behavioural disorders due to use of sedatives or hypnotics: Withdrawal state |
2067 |
F134 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất an thần hoặc các thuốc ngủ (Trạng thái cai với mê sảng) |
Mental and behavioural disorders due to use of sedatives or hypnotics: Withdrawal state with delirium |
2068 |
F135 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất an thần hoặc các thuốc ngủ (Rối loạn tâm thần) |
Mental and behavioural disorders due to use of sedatives or hypnotics: Psychotic disorder |
2069 |
F136 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất an thần hoặc các thuốc ngủ (Hội chứng quên) |
Mental and behavioural disorders due to use of sedatives or hypnotics: Amnesic syndrome |
2070 |
F137 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất an thần hoặc các thuốc ngủ (Rối loạn loạn thần di chứng và khởi phát muộn) |
Mental and behavioural disorders due to use of sedatives or hypnotics: Residual and late- onset psychotic disorder |
2071 |
F138 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất an thần hoặc các thuốc ngủ (Rối loạn tâm thần và hành vi khác) |
Mental and behavioural disorders due to use of sedatives or hypnotics: Other mental and behavioural disorders |
2072 |
F139 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất an thần hoặc các thuốc ngủ (Rối loạn tâm thần và hành vi không biệt định) |
Mental and behavioural disorders due to use of sedatives or hypnotics: Unspecified mental and behavioural disorder |
2073 |
F141 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cocain (Sử dụng gây hại) |
Mental and behavioural disorders due to use of cocaine: Harmful use |
2074 |
F142 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cocain (Hội chứng nghiện) |
Mental and behavioural disorders due to use of cocaine: Dependence syndrome |
2075 |
F143 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cocain (Trạng thái cai) |
Mental and behavioural disorders due to use of cocaine: Withdrawal state |
2076 |
F144 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cocain (Trạng thái cai với mê sảng) |
Mental and behavioural disorders due to use of cocaine: Withdrawal state with delirium |
2077 |
F145 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cocain (Rối loạn tâm thần) |
Mental and behavioural disorders due to use of cocaine: Psychotic disorder |
2078 |
F146 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cocain (Hội chứng quên) |
Mental and behavioural disorders due to use of cocaine: Amnesic syndrome |
2079 |
F147 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cocain (Rối loạn loạn thần di chứng và khởi phát muộn) |
Mental and behavioural disorders due to use of cocaine: Residual and late-onset psychotic disorder |
2080 |
F148 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cocain (Rối loạn tâm thần và hành vi khác) |
Mental and behavioural disorders due to use of cocaine: Other mental and behavioural disorders |
2081 |
F149 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cocain (Rối loạn tâm thần và hành vi không biệt định) |
Mental and behavioural disorders due to use of cocaine: Unspecified mental and behavioural disorder |
2082 |
F151 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất kích thích khác, bao gồm cả caffein (Sử dụng gây hại) |
Mental and behavioural disorders due to use of other stimulants, including caffeine: Harmful use |
2083 |
F152 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất kích thích khác, bao gồm cả caffein (Hội chứng nghiện) |
Mental and behavioural disorders due to use of other stimulants, including caffeine: Dependence syndrome |
2084 |
F153 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất kích thích khác, bao gồm cả caffein (Trạng thái cai) |
Mental and behavioural disorders due to use of other stimulants, including caffeine: Withdrawal state |
2085 |
F154 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất kích thích khác, bao gồm cả caffein (Trạng thái cai với mê sảng) |
Mental and behavioural disorders due to use of other stimulants, including caffeine: Withdrawal state with delirium |
2086 |
F155 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất kích thích khác, bao gồm cả caffein (Rối loạn tâm thần) |
Mental and behavioural disorders due to use of other stimulants, including caffeine: Psychotic disorder |
2087 |
F156 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất kích thích khác, bao gồm cả caffein (Hội chứng quên) |
Mental and behavioural disorders due to use of other stimulants, including caffeine: Amnesic syndrome |
2088 |
F157 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất kích thích khác, bao gồm cả caffein (Rối loạn loạn thần di chứng và khởi phát muộn) |
Mental and behavioural disorders due to use of other stimulants, including caffeine: Residual and late-onset psychotic disorder |
2089 |
F158 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất kích thích khác, bao gồm cả caffein (Rối loạn tâm thần và hành vi khác) |
Mental and behavioural disorders due to use of other stimulants, including caffeine: Other mental and behavioural disorders |
2090 |
F159 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất kích thích khác, bao gồm cả caffein (Rối loạn tâm thần và hành vi không biệt định) |
Mental and behavioural disorders due to use of other stimulants, including caffeine: Unspecified mental and behavioural disorder |
2091 |
F161 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất gây ảo giác (Sử dụng gây hại) |
Mental and behavioural disorders due to use of hallucinogens: Harmful use |
2092 |
F162 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất gây ảo giác (Hội chứng nghiện) |
Mental and behavioural disorders due to use of hallucinogens: Dependence syndrome |
2093 |
F163 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất gây ảo giác (Trạng thái cai) |
Mental and behavioural disorders due to use of hallucinogens: Withdrawal state |
2094 |
F164 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất gây ảo giác (Trạng thái cai với mê sảng) |
Mental and behavioural disorders due to use of hallucinogens: Withdrawal state with delirium |
2095 |
F165 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất gây ảo giác (Rối loạn tâm thần) |
Mental and behavioural disorders due to use of hallucinogens: Psychotic disorder |
2096 |
F166 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất gây ảo giác (Hội chứng quên) |
Mental and behavioural disorders due to use of hallucinogens: Amnesic syndrome |
2097 |
F167 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất gây ảo giác (Rối loạn loạn thần di chứng và khởi phát muộn) |
Mental and behavioural disorders due to use of hallucinogens: Residual and late-onset psychotic disorder |
2098 |
F168 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất gây ảo giác (Rối loạn tâm thần và hành vi khác) |
Mental and behavioural disorders due to use of hallucinogens: Other mental and behavioural disorders |
2099 |
F169 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất gây ảo giác (Rối loạn tâm thần và hành vi không biệt định) |
Mental and behavioural disorders due to use of hallucinogens: Unspecified mental and behavioural disorder |
2100 |
F171 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng thuốc lá (Sử dụng gây hại) |
Mental and behavioural disorders due to use of tobacco: Harmful use |
2101 |
F172 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng thuốc lá (Hội chứng nghiện) |
Mental and behavioural disorders due to use of tobacco: Dependence syndrome |
2102 |
F173 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng thuốc lá (Trạng thái cai) |
Mental and behavioural disorders due to use of tobacco: Withdrawal state |
2103 |
F174 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng thuốc lá (Trạng thái cai với mê sảng) |
Mental and behavioural disorders due to use of tobacco: Withdrawal state with delirium |
2104 |
F175 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng thuốc lá (Rối loạn tâm thần) |
Mental and behavioural disorders due to use of tobacco: Psychotic disorder |
2105 |
F176 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng thuốc lá (Hội chứng quên) |
Mental and behavioural disorders due to use of tobacco: Amnesic syndrome |
2106 |
F177 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng thuốc lá (Rối loạn loạn thần di chứng và khởi phát muộn) |
Mental and behavioural disorders due to use of tobacco: Residual and late-onset psychotic disorder |
2107 |
F178 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng thuốc lá (Rối loạn tâm thần và hành vi khác) |
Mental and behavioural disorders due to use of tobacco: Other mental and behavioural disorders |
2108 |
F179 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng thuốc lá (Rối loạn tâm thần và hành vi không biệt định) |
Mental and behavioural disorders due to use of tobacco: Unspecified mental and behavioural disorder |
2109 |
F181 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ bay hơi (Sử dụng gây hại) |
Mental and behavioural disorders due to use of volatile solvents: Harmful use |
2110 |
F182 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ bay hơi (Hội chứng nghiện) |
Mental and behavioural disorders due to use of volatile solvents: Dependence syndrome |
2111 |
F183 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ bay hơi (Trạng thái cai) |
Mental and behavioural disorders due to use of volatile solvents: Withdrawal state |
2112 |
F184 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ bay hơi (Trạng thái cai với mê sảng) |
Mental and behavioural disorders due to use of volatile solvents: Withdrawal state with delirium |
2113 |
F185 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ bay hơi (Rối loạn tâm thần) |
Mental and behavioural disorders due to use of volatile solvents: Psychotic disorder |
2114 |
F186 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ bay hơi (Hội chứng quên) |
Mental and behavioural disorders due to use of volatile solvents: Amnesic syndrome |
2115 |
F187 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ bay hơi (Rối loạn loạn thần di chứng và khởi phát muộn) |
Mental and behavioural disorders due to use of volatile solvents: Residual and late-onset psychotic disorder |
2116 |
F188 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ bay hơi (Rối loạn tâm thần và hành vi khác) |
Mental and behavioural disorders due to use of volatile solvents: Other mental and behavioural disorders |
2117 |
F189 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ bay hơi (Rối loạn tâm thần và hành vi không biệt định) |
Mental and behavioural disorders due to use of volatile solvents: Unspecified mental and behavioural disorder |
2118 |
F191 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma tuý và chất tác động tâm thần khác (Sử dụng gây hại) |
Mental and behavioural disorders due to multiple drug use and use of other psychoactive substances: Harmful use |
2119 |
F192 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma tuý và chất tác động tâm thần khác (Hội chứng nghiện) |
Mental and behavioural disorders due to multiple drug use and use of other psychoactive substances: Dependence syndrome |
2120 |
F193 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma tuý và chất tác động tâm thần khác (Trạng thái cai) |
Mental and behavioural disorders due to multiple drug use and use of other psychoactive substances: Withdrawal state |
2121 |
F194 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma tuý và chất tác động tâm thần khác (Trạng thái cai với mê sảng) |
Mental and behavioural disorders due to multiple drug use and use of other psychoactive substances: Withdrawal state with delirium |
2122 |
F195 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma tuý và chất tác động tâm thần khác (Rối loạn tâm thần) |
Mental and behavioural disorders due to multiple drug use and use of other psychoactive substances: Psychotic disorder |
2123 |
F196 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma tuý và chất tác động tâm thần khác (Hội chứng quên) |
Mental and behavioural disorders due to multiple drug use and use of other psychoactive substances: Amnesic syndrome |
2124 |
F197 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma tuý và chất tác động tâm thần khác (Rối loạn loạn thần di chứng và khởi phát muộn) |
Mental and behavioural disorders due to multiple drug use and use of other psychoactive substances: Residual and late- onset psychotic disorder |
2125 |
F198 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma tuý và chất tác động tâm thần khác (Rối loạn tâm thần và hành vi khác) |
Mental and behavioural disorders due to multiple drug use and use of other psychoactive substances: Other mental and behavioural disorders |
2126 |
F199 |
Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma tuý và chất tác động tâm thần khác (Rối loạn tâm thần và hành vi không biệt định) |
Mental and behavioural disorders due to multiple drug use and use of other psychoactive substances: Unspecified mental and behavioural disorder |
2127 |
F200 |
Tâm thần phân liệt thể paranoid |
Paranoid schizophrenia |
2128 |
F201 |
Tâm thần phân liệt thể thanh xuân |
Hebephrenic schizophrenia |
2129 |
F202 |
Tâm thần phân liệt thể căng trương lực |
Catatonic schizophrenia |
2130 |
F203 |
Tâm thần phân liệt thể không biệt định |
Undifferentiated schizophrenia |
2131 |
F204 |
Tâm thần phân liệt thể trầm cảm sau phân liệt |
Post-schizophrenic depression |
2132 |
F205 |
Tâm thần phân liệt thể di chứng |
Residual schizophrenia |
2133 |
F206 |
Tâm thần phân liệt thể đơn thuần |
Simple schizophrenia |
2134 |
F208 |
Các thể tâm thần phân liệt khác |
Other schizophrenia |
2135 |
F209 |
Tâm thần phân liệt thể không đặc hiệu |
Schizophrenia, unspecified |
2136 |
F21 |
Rối loạn loại phân liệt |
Schizotypal disorder |
2137 |
F220 |
Rối loạn hoang tưởng |
Delusional disorder |
2138 |
F228 |
Rối loạn hoang tưởng dai dẳng khác |
Other persistent delusional disorders |
2139 |
F229 |
Rối loạn hoang tưởng dai dẳng không biệt định |
Persistent delusional disorder, unspecified |
2140 |
F230 |
Rối loạn loạn thần cấp đa dạng không có các triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt |
Acute polymorphic psychotic disorder without symptoms of schizophrenia |
2141 |
F231 |
Rối loạn loạn thần cấp đa dạng với triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt |
Acute polymorphic psychotic disorder with symptoms of schizophrenia |
2142 |
F232 |
Rối loạn loạn thần cấp giống phân liệt |
Acute schizophrenia-like psychotic disorder |
2143 |
F233 |
Các rối loạn loạn thần cấp khác ch ủ yếu hoang tưởng |
Other acute predominantly delusional psychotic disorders |
2144 |
F238 |
Rối loạn loạn thần cấp và nhất thời khác |
Other acute and transient psychotic disorders |
2145 |
F239 |
Rối loạn loạn thần cấp và nhất thời không biệt định |
Acute and transient psychotic disorder, unspecified |
2146 |
F24 |
Rối loạn hoang tưởng cảm ứng |
Induced delusional disorder |
2147 |
F250 |
Rối loạn phân liệt cảm xúc, loại hưng cảm |
Schizoaffective disorder, manic type |
2148 |
F251 |
Rối loạn phân liệt cảm xúc, loại trầm cảm |
Schizoaffective disorder, depressive type |
2149 |
F252 |
Rối loạn phân liệt cảm xúc, loại hỗn hợp |
Schizoaffective disorder, mixed type |
2150 |
F258 |
Rối loạn phân liệt cảm xúc khác |
Other schizoaffective disorders |
2151 |
F259 |
Rối loạn phân liệt cảm xúc không bi ệt định |
Schizoaffective disorder, unspecified |
2152 |
F28 |
Rối loạn loạn thần không thực tổn khác |
Other nonorganic psychotic disorders |
2153 |
F29 |
Loạn thần không thực tổn không biệt định |
Unspecified nonorganic psychosis |
2154 |
F300 |
Hưng cảm nhẹ |
Hypomania |
2155 |
F301 |
Hưng cảm không có các triệu chứng loạn thần |
Mania without psychotic symptoms |
2156 |
F302 |
Hưng cảm với các triệu chứng loạn thần |
Mania with psychotic symptoms |
2157 |
F308 |
Các giai đoạn hưng cảm khác |
Other manic episodes |
2158 |
F309 |
Giai đoạn hưng cảm không đặc hiệu |
Manic episode, unspecified |
2159 |
F310 |
Rối loạn cảm xúc lưỡng cực, hiện tại giai đoạn hưng cảm nhẹ |
Bipolar affective disorder, current episode hypomanic |
2160 |
F311 |
Rối loạn cảm xúc lưỡng cực, hiện tại giai đoạn hưng cảm không có các triệu chứng loạn thần |
Bipolar affective disorder, current episode manic without psychotic symptoms |
2161 |
F312 |
Rối loạn cảm xúc lưỡng cực, hiện tại giai đoạn hưng cảm có các triệu chứng loạn thần |
Bipolar affective disorder, current episode manic with psychotic symptoms |
2162 |
F313 |
Rối loạn cảm xúc lưỡng cực, hiện tại giai đoạn trầm cảm nhẹ hoặc trung bình |
Bipolar affective disorder, current episode mild or moderate depression |
2163 |
F314 |
Rối loạn cảm xúc lưỡng cực, hiện tại giai đoạn trầm cảm nặng không có các triệu chứng loạn thần |
Bipolar affective disorder, current episode severe depression without psychotic symptoms |
2164 |
F315 |
Rối loạn cảm xúc lưỡng cực, hiện tại giai đoạn trầm cảm nặng với các triệu chứng loạn thần |
Bipolar affective disorder, current episode severe depression with psychotic symptoms |
2165 |
F316 |
Rối loạn cảm xúc lưỡng cực, hiện tại giai đoạn hỗn hợp |
Bipolar affective disorder, current episode mixed |
2166 |
F317 |
Rối loạn cảm xúc lưỡng cực, hiện tại thuyên giảm |
Bipolar affective disorder, currently in remission |
2167 |
F318 |
Rối loạn cảm xúc lưỡng cực khác |
Other bipolar affective disorders |
2168 |
F319 |
Rối loạn cảm xúc lưỡng cực không biệt định |
Bipolar affective disorder, unspecified |
2169 |
F320 |
Giai đoạn trầm cảm nhẹ |
Mild depressive episode |
2170 |
F321 |
Giai đoạn trầm cảm vừa |
Moderate depressive episode |
2171 |
F322 |
Giai đoạn trầm cảm nặng không có các triệu chứng loạn thần |
Severe depressive episode without psychotic symptoms |
2172 |
F323 |
Giai đoạn trầm cảm nặng với các triệu chứng loạn thần |
Severe depressive episode with psychotic symptoms |
2173 |
F328 |
Giai đoạn trầm cảm khác |
Other depressive episodes |
2174 |
F329 |
Giai đoạn trầm cảm không đặc hiệu |
Depressive episode, unspecified |
2175 |
F330 |
Rối loạn trầm cảm tái diễn, hiện tại giai đoạn nhẹ |
Recurrent depressive disorder, current episode mild |
2176 |
F331 |
Rối loạn trầm cảm tái diễn, hiện tại giai đoạn vừa |
Recurrent depressive disorder, current episode moderate |
2177 |
F332 |
Rối loạn trầm cảm tái diễn, hiện tại giai đoạn nặng không có triệu chứng loạn thần |
Recurrent depressive disorder, current episode severe without psychotic symptoms |
2178 |
F333 |
Rối loạn trầm cảm tái diễn, hiện tại giai đoạn nặng với các triệu chứng loạn thần |
Recurrent depressive disorder, current episode severe with psychotic symptoms |
2179 |
F334 |
Rối loạn trầm cảm tái diễn, hiện đang thuyên giảm |
Recurrent depressive disorder, currently in remission |
2180 |
F338 |
Rối loạn trầm cảm tái diễn khác |
Other recurrent depressive disorders |
2181 |
F339 |
Rối loạn trầm cảm tái phát, không biệt định |
Recurrent depressive disorder, unspecified |
2182 |
F340 |
Khí sắc chu kỳ |
Cyclothymia |
2183 |
F341 |
Loạn khí sắc |
Dysthymia |
2184 |
F348 |
Các rối loạn khí sắc [cảm xúc] dai dẳng khác |
Other persistent mood [affective] disorders |
2185 |
F349 |
Rối loạn khí sắc [cảm xúc] dai dẳng không đặc hiệu |
Persistent mood [affective] disorder, unspecified |
2186 |
F380 |
Các rối loạn khí sắc [cảm xúc] đơn độc khác |
Other single mood [affective] disorders |
2187 |
F381 |
Rối loạn khí sắc [cảm xúc] tái diễn |
Other recurrent mood [affective] disorders |
2188 |
F388 |
Rối loạn khí sắc [cảm xúc] bi ệt định khác |
Other specified mood [affective] disorders |
2189 |
F39 |
Rối loạn khí sắc (cảm xúc) bi ệt định |
Unspecified mood [affective] disorder |
2190 |
F400 |
Ám ảnh sợ khoảng trống |
Agoraphobia |
2191 |
F401 |
Ám ảnh sợ xã hội |
Social phobias |
2192 |
F402 |
Ám ảnh sợ đặc hiệu (riêng lẻ) |
Specific (isolated) phobias |
2193 |
F408 |
Các rối loạn lo âu ám ảnh sợ khác |
Other phobic anxiety disorders |
2194 |
F409 |
Rối loạn lo âu ám ảnh sợ, không biệt định |
Phobic anxiety disorder, unspecified |
2195 |
F410 |
Rối loạn hoảng sợ [lo âu kịch phát từng giai đoạn] |
Panic disorder [episodic paroxysmal anxiety] |
2196 |
F411 |
Rối loạn lo âu lan toả |
Generalized anxiety disorder |
2197 |
F412 |
Rối loạn hỗn hợp lo âu và trầm cảm |
Mixed anxiety and depressive disorder |
2198 |
F413 |
Các rối loạn lo âu h ỗn hợp khác |
Other mixed anxiety disorders |
2199 |
F418 |
Các rối loạn lo âu bi ệt định khác |
Other specified anxiety disorders |
2200 |
F419 |
Rối loạn lo âu, không biệt định |
Anxiety disorder, unspecified |
2201 |
F420 |
Những ý tưởng hoặc nghiền ngẫm ám ảnh chiếm ưu thế |
Predominantly obsessional thoughts or ruminations |
2202 |
F421 |
Các hành vi nghi thức chiếm ưu thế [các nghi thức ám ảnh] |
Predominantly compulsive acts [obsessional rituals] |
2203 |
F422 |
Các ý tưởng và các hành vi ám ảnh hỗn hợp |
Mixed obsessional thoughts and acts |
2204 |
F428 |
Rối loạn ám ảnh nghi thức khác |
Other obsessive-compulsive disorders |
2205 |
F429 |
Rối loạn ám ảnh nghi thức, không biệt định |
Obsessive-compulsive disorder, unspecified |
2206 |
F430 |
Phản ứng stress cấp |
Acute stress reaction |
2207 |
F431 |
Rối loạn stress sau sang chấn |
Post-traumatic stress disorder |
2208 |
F432 |
các rối loạn sự thíchứng |
Adjustment disorders |
2209 |
F438 |
Phản ứng khác với stress trầm trọng |
Other reactions to severe stress |
2210 |
F439 |
Phản ứng với stress trầm trọng, không đặc hiệu |
Reaction to severe stress, unspecified |
2211 |
F440 |
Quên phân ly |
Dissociative amnesia |
2212 |
F441 |
Trốn nhà phân ly |
Dissociative fugue |
2213 |
F442 |
Sững sờ phân ly |
Dissociative stupor |
2214 |
F443 |
Rối loạn lên đồng và bị xâm nh ập |
Trance and possession disorders |
2215 |
F444 |
Rối loạn vận động phân ly |
Dissociative motor disorders |
2216 |
F445 |
Co giật phân ly |
Dissociative convulsions |
2217 |
F446 |
Tê và mất cảm giác phân ly |
Dissociative anaesthesia and sensory loss |
2218 |
F447 |
Rối loạn phân ly [chuyển di] h ỗn hợp |
Mixed dissociative [conversion] disorders |
2219 |
F448 |
Rối loạn phân ly [chuyển di] khác |
Other dissociative [conversion] disorders |
2220 |
F449 |
Rối loạn phân ly [chuyển di], không biệt định |
Dissociative [conversion] disorder, unspecified |
2221 |
F450 |
Rối loạn cơ thể hoá |
Somatization disorder |
2222 |
F451 |
Rối loạn dạng cơ thể không biệt định |
Undifferentiated somatoform disorder |
2223 |
F452 |
Rối loạn nghi bệnh |
Hypochondriacal disorder |
2224 |
F453 |
Loạn chức năng thần kinh tự trị dạng cơ thể |
Somatoform autonomic dysfunction |
2225 |
F454 |
Rối loạn đau dạng cơ thể dai dẳng |
Persistent somatoform pain disorder |
2226 |
F458 |
Rối loạn dạng cơ thể khác |
Other somatoform disorders |
2227 |
F459 |
Rối loạn dạng cơ thể, không biệt định |
Somatoform disorder, unspecified |
2228 |
F480 |
Bệnh suy nhược thần kinh |
Neurasthenia |
2229 |
F481 |
Hội chứng giải thể nhân cách-tri giác sai thực tại |
Depersonalization-derealization syndrome |
2230 |
F488 |
Rối loạn tâm căn biệt định khác |
Other specified neurotic disorders |
2231 |
F489 |
Rối loạn tâm căn, không biệt định |
Neurotic disorder, unspecified |
2232 |
F500 |
Chán ăn tâm thần |
Anorexia nervosa |
2233 |
F501 |
Chán ăn tâm thần không điển hình |
Atypical anorexia nervosa |
2234 |
F502 |
Ăn vô độ tâm thần |
Bulimia nervosa |
2235 |
F503 |
Ăn vô độ tâm thần không điển hình |
Atypical bulimia nervosa |
2236 |
F504 |
Chứng ăn nhiều kết hợp với các rối loạn tâm lý khác |
Overeating associated with other psychological disturbances |
2237 |
F505 |
Nôn kết hợp với các rối loạn tâm lý khác |
Vomiting associated with other psychological disturbances |
2238 |
F508 |
Rối loạn ăn uống khác |
Other eating disorders |
2239 |
F509 |
Rối loạn ăn uống, không biệt định |
Eating disorder, unspecified |
2240 |
F510 |
Mất ngủ không thực tổn |
Nonorganic insomnia |
2241 |
F511 |
Ng ủ nhiều không thực tổn |
Nonorganic hypersomnia |
2242 |
F512 |
Rối loạn nhịp thức ngủ không thực tổn |
Nonorganic disorder of the sleep-wake schedule |
2243 |
F513 |
Chứng miên hành |
Sleepwalking [somnambulism] |
2244 |
F514 |
Ho ảng sợ khi ngủ [hoảng sợ ban đêm] |
Sleep terrors [night terrors] |
2245 |
F515 |
Ác mộng |
Nightmares |
2246 |
F518 |
Rối loạn giấc ngủ không thực tổn khác |
Other nonorganic sleep disorders |
2247 |
F519 |
Rối loạn giấc ngủ không thực tổn, không biệt định |
Nonorganic sleep disorder, unspecified |
2248 |
F520 |
Thiếu hoặc mất ham muốn tình dục |
Lack or loss of sexual desire |
2249 |
F521 |
Ghét s ợ tình dục và thiếu thích thú tình dục |
Sexual aversion and lack of sexual enjoyment |
2250 |
F522 |
Thất bại trong đáp ứng tình dục |
Failure of genital response |
2251 |
F523 |
Loạn chức năng cực khoái |
Orgasmic dysfunction |
2252 |
F524 |
Phóng tinh sớm |
Premature ejaculation |
2253 |
F525 |
Co thắt âm đạo không do nguyên nhân thực thể |
Nonorganic vaginismus |
2254 |
F526 |
Đau khi giao hợp không thực tổn |
Nonorganic dyspareunia |
2255 |
F527 |
Xu h ướng tình dục quá độ |
Excessive sexual drive |
2256 |
F528 |
Loạn chức năng tình dục khác, không do bệnh lý hoặc rối loạn thực tổn |
Other sexual dysfunction, not caused by organic disorder or disease |
2257 |
F529 |
Loạn chức năng tình dục không biệt định khác, không do bệnh lý hoặc rối loạn thực tổn |
Unspecified sexual dysfunction, not caused by organic disorder or disease |
2258 |
F530 |
Rối loạn hành vi và tâm thần nhẹ kết hợp với thời kì sinh đẻ, không phân loại nơi khác |
Mild mental and behavioural disorders associated with the puerperium, not elsewhere classified |
2259 |
F531 |
Rối loạn hành vi và tâm thần nặng kết hợp với thời kì sinh đẻ, không phân loại nơi khác |
Severe mental and behavioural disorders associated with the puerperium, not elsewhere classified |
2260 |
F538 |
Các rối loạn hành vi và tâm thần khác kết hợp với thời kì sinh đẻ, không phân loại nơi khác |
Other mental and behavioural disorders associated with the puerperium, not elsewhere classified |
2261 |
F539 |
Rối loạn tâm thần kết hợp với thời kì sinh đẻ, không biệt định |
Puerperal mental disorder, unspecified |
2262 |
F54 |
Các nhân t ố tâm lý và hành vi kết hợp với rối loạn hoặc các bệnh phân loại nơi khác |
Psychological and behavioural factors associated with disorders or diseases classified elsewhere |
2263 |
F55 |
Lạm dụng các chất không gây nghiện |
Abuse of non-dependence-producing substances |
2264 |
F59 |
Các hội chứng hành vi ứng xử không biệt định kết hợp với rối loạn sinh lý và yếu tố thể chất |
Unspecified behavioural syndromes associated with physiological disturbances and physical factors |
2265 |
F600 |
Rối loạn nhân cách paranoid |
Paranoid personality disorder |
2266 |
F601 |
Rối loạn nhân cách dạng phân liệt |
Schizoid personality disorder |
2267 |
F602 |
Rối loạn nhân cách chống đối xã hội |
Dissocial personality disorder |
2268 |
F603 |
Rối loạn nhân cách cảm xúc không ổn định |
Emotionally unstable personality disorder |
2269 |
F604 |
Rối loạn nhân cách kịch tính |
Histrionic personality disorder |
2270 |
F605 |
Rối loạn nhân cách ám ảnh nghi thức |
Anankastic personality disorder |
2271 |
F606 |
Rối loạn nhân cách lo âu [tránh né] |
Anxious [avoidant] personality disorder |
2272 |
F607 |
Rối loạn nhân cách phụ thuộc |
Dependent personality disorder |
2273 |
F608 |
Rối loạn nhân cách đặc hiệu khác |
Other specific personality disorders |
2274 |
F609 |
Rối loạn nhân cách, không biệt định |
Personality disorder, unspecified |
2275 |
F61 |
Rối loạn nhân cách khác và hỗn hợp |
Mixed and other personality disorders |
2276 |
F620 |
Thay đổi nhân cách kéo dài sau một sự kiện thảm họa |
Enduring personality change after catastrophic experience |
2277 |
F621 |
Thay đổi nhân cách kéo dài sau bệnh tâm thần |
Enduring personality change after psychiatric illness |
2278 |
F628 |
Thay đổi nhân cách kéo dài khác |
Other enduring personality changes |
2279 |
F629 |
Thay đổi nhân cách kéo dài không biệt định |
Enduring personality change, unspecified |
2280 |
F630 |
Đánh bạc bệnh lý |
Pathological gambling |
2281 |
F631 |
Gây cháy bệnh lý |
Pathological fire-setting [pyromania] |
2282 |
F632 |
Trộm cắp bệnh lý |
Pathological stealing [kleptomania] |
2283 |
F633 |
Nh ổ tóc |
Trichotillomania |
2284 |
F638 |
Rối loạn thói quen và xung động khác |
Other habit and impulse disorders |
2285 |
F639 |
Rối loạn thói quen và xung động không biệt định |
Habit and impulse disorder, unspecified |
2286 |
F640 |
Loạn dục chuyển giới |
Transsexualism |
2287 |
F641 |
Loạn dục cải trang, vai trò kép |
Dual-role transvestism |
2288 |
F642 |
Rối loạn xác định giới tính ở trẻ em |
Gender identity disorder of childhood |
2289 |
F648 |
Rối loạn xác định giới tính khác |
Other gender identity disorders |
2290 |
F649 |
Rối loạn phân định giới tính không biệt định |
Gender identity disorder, unspecified |
2291 |
F650 |
Loạn dục đồ vật |
Fetishism |
2292 |
F651 |
Loạn dục cải trang đồ vật |
Fetishistic transvestism |
2293 |
F652 |
Loạn dục phô bày |
Exhibitionism |
2294 |
F653 |
Loạn dục nhìn trộm |
Voyeurism |
2295 |
F654 |
Loạn dục với trẻ em |
Paedophilia |
2296 |
F655 |
Loạn dục gây đau chủ động và bị động |
Sadomasochism |
2297 |
F656 |
Đa rối loạn ưa chuộng tình dục |
Multiple disorders of sexual preference |
2298 |
F658 |
Rối loạn ưa chuộng tình dục khác |
Other disorders of sexual preference |
2299 |
F659 |
Rối loạn ưa chuộng tình dục, không biệt định |
Disorder of sexual preference, unspecified |
2300 |
F660 |
Rối loạn về sự trưởng thành tình dục |
Sexual maturation disorder |
2301 |
F661 |
Định hướng tình dục loạn trương lực bản thân |
Egodystonic sexual orientation |
2302 |
F662 |
Rối loạn quan hệ tình dục |
Sexual relationship disorder |
2303 |
F668 |
Những rối loạn phát triển tâm lý tình dục khác |
Other psychosexual development disorders |
2304 |
F669 |
Rối loạn phát triển tâm lý tình dục, không biệt định |
Psychosexual development disorder, unspecified |
2305 |
F680 |
Hình thành các triệu chứng cơ thể vì lý do tâm lý |
Elaboration of physical symptoms for psychological reasons |
2306 |
F681 |
Dụng ý đưa ra hay giả tạo các triệu chứng hoặc rối loạn hoạt năng cơ thể hoặc tâm lý [rối loạn giả tạo] |
Intentional production or feigning of symptoms or disabilities, either physical or psychological [factitious disorder] |
2307 |
F688 |
Rối loạn biệt định khác về nhân cách và hành vi ở người trưởng thành |
Other specified disorders of adult personality and behaviour |
2308 |
F69 |
Rối loạn không biệt định về nhân cách và hành vi ở người trưởng thành |
Unspecified disorder of adult personality and behaviour |
2309 |
F70 |
Chậm phát triển tâm thần nhẹ |
Mild mental retardation |
2310 |
F71 |
Chậm phát triển tâm thần trung bình |
Moderate mental retardation |
2311 |
F72 |
Chậm phát triển tâm thần nặng |
Severe mental retardation |
2312 |
F73 |
Chậm phát triển tâm thần nghiêm trọng |
Profound mental retardation |
2313 |
F78 |
Chậm phát triển tâm thần khác |
Other mental retardation |
2314 |
F79 |
Chậm phát triển tâm thần không biệt định |
Unspecified mental retardation |
2315 |
F800 |
Rối loạn đặc hiệu trong sự kết âm |
Specific speech articulation disorder |
2316 |
F801 |
Rối loạn ngôn ngữ biểu hiện |
Expressive language disorder |
2317 |
F802 |
Rối loạn ngôn ngữ tiếp nhận |
Receptive language disorder |
2318 |
F803 |
Vong ngôn mắc phải với động kinh [Landau- Kleffner] |
Acquired aphasia with epilepsy [Landau- Kleffner] |
2319 |
F808 |
Rối loạn phát triển về lời nói và ngôn ngữ khác |
Other developmental disorders of speech and language |
2320 |
F809 |
Rối loạn phát triển về lời nói và ngôn ngữ không đặc hiệu |
Developmental disorder of speech and language, unspecified |
2321 |
F810 |
Rối loạn đặc hiệu về đọc |
Specific reading disorder |
2322 |
F811 |
Rối loạn đặc hiệu về chính tả |
Specific spelling disorder |
2323 |
F812 |
Rối loạn đặc hiệu về kỹ năng tính toán |
Specific disorder of arithmetical skills |
2324 |
F813 |
Rối loạn hỗn hợp các kỹ năng ở nhà trường |
Mixed disorder of scholastic skills |
2325 |
F818 |
Rối loạn khác v ề sự phát triển các kỹ năng ở trường |
Other developmental disorders of scholastic skills |
2326 |
F819 |
Rối loạn phát triển của kỹ năng ở trường, không biệt định |
Developmental disorder of scholastic skills, unspecified |
2327 |
F82 |
Rối loạn đặc hiệu sự phát triển chức năng vận động |
Specific developmental disorder of motor function |
2328 |
F83 |
Các rối loạn đặc hiệu hỗn hợp của sự phát triển |
Mixed specific developmental disorders |
2329 |
F840 |
Tính tự kỷ ở trẻ em |
Childhood autism |
2330 |
F841 |
Tính tự kỷ không điển hình |
Atypical autism |
2331 |
F842 |
Hội chứng Rett |
Rett syndrome |
2332 |
F843 |
Rối loạn phân rã khác của trẻ em |
Other childhood disintegrative disorder |
2333 |
F844 |
Rối loạn tăng hoạt động kết hợp với chậm phát triển tâm thần và các động tác định hình |
Overactive disorder associated with mental retardation and stereotyped movements |
2334 |
F845 |
Hội chứng Asperger |
Asperger syndrome |
2335 |
F848 |
Các rối loạn lan tỏa khác của sự phát triển |
Other pervasive developmental disorders |
2336 |
F849 |
Rối loạn phát triển lan tỏa không biệt định |
Pervasive developmental disorder, unspecified |
2337 |
F88 |
Các rối loạn khác của phát triển tâm lý |
Other disorders of psychological development |
2338 |
F89 |
Rối loạn không biệt định của phát triển tâm lý |
Unspecified disorder of psychological development |
2339 |
F900 |
Rối loạn của hoạt động và chú ý |
Disturbance of activity and attention |
2340 |
F901 |
Rối loạn hành vi tăng động |
Hyperkinetic conduct disorder |
2341 |
F908 |
Rối loạn tăng động khác |
Other hyperkinetic disorders |
2342 |
F909 |
Rối loạn tăng động, không biệt định |
Hyperkinetic disorder, unspecified |
2343 |
F910 |
Rối loạn hành vi khu trú trong môi trường gia đình |
Conduct disorder confined to the family context |
2344 |
F911 |
Rối loạn hành vi ở những người kém thíchứng xã hội |
Unsocialized conduct disorder |
2345 |
F912 |
Rối loạn cư xử xã hội hoá |
Socialized conduct disorder |
2346 |
F913 |
Rối loạn hành vi ở những người còn thíchứng xã hội |
Oppositional defiant disorder |
2347 |
F918 |
Các rối loạn hành vi khác |
Other conduct disorders |
2348 |
F919 |
Rối loạn hành vi, không biệt định |
Conduct disorder, unspecified |
2349 |
F920 |
Rối loạn hành vi trầm cảm |
Depressive conduct disorder |
2350 |
F928 |
Rối loạn hỗn hợp của hành vi và cảm xúc khác |
Other mixed disorders of conduct and emotions |
2351 |
F929 |
Rối loạn hỗn hợp của hành vi và cảm xúc không biệt định |
Mixed disorder of conduct and emotions, unspecified |
2352 |
F930 |
Rối loạn lo âu chia ly ở trẻ em |
Separation anxiety disorder of childhood |
2353 |
F931 |
Rối loạn ám ảnh sợ ở trẻ em |
Phobic anxiety disorder of childhood |
2354 |
F932 |
Rối loạn lo âu xã hội ở trẻ em |
Social anxiety disorder of childhood |
2355 |
F933 |
Rối loạn ganh tỵ đối với anh chị em ruột |
Sibling rivalry disorder |
2356 |
F938 |
Rối loạn cảm xúc khác ở trẻ em |
Other childhood emotional disorders |
2357 |
F939 |
Rối loạn cảm xúc ở tuổi trẻ em, không biệt định |
Childhood emotional disorder, unspecified |
2358 |
F940 |
Không nói chọn lọc |
Elective mutism |
2359 |
F941 |
Rối loạn phản ứng trong sự gắn bó ở tuổi trẻ em |
Reactive attachment disorder of childhood |
2360 |
F942 |
Rối loạn sự gắn bó giải ức chế của trẻ em |
Disinhibited attachment disorder of childhood |
2361 |
F948 |
Rối loạn khác ở trẻ em về hoạt động xã hội |
Other childhood disorders of social functioning |
2362 |
F949 |
Rối loạn hoạt động xã hội ở trẻ em không biệt định |
Childhood disorder of social functioning, unspecified |
2363 |
F950 |
Rối loạn Tic nhất thời |
Transient tic disorder |
2364 |
F951 |
Rối loạn Tic vận động hoặc lời nói mạn tính |
Chronic motor or vocal tic disorder |
2365 |
F952 |
Rối loạn kết hợp Tic lời nói với Tic vận động nhiều loại [Hội chứng Tourette] |
Combined vocal and multiple motor tic disorder [de la Tourette] |
2366 |
F958 |
Các rối loạn Tic khác |
Other tic disorders |
2367 |
F959 |
Rối loạn Tic, không biệt định |
Tic disorder, unspecified |
2368 |
F980 |
Đái dầm không thực tổn |
Nonorganic enuresis |
2369 |
F981 |
Ỉa bậy không do thực tổn |
Nonorganic encopresis |
2370 |
F982 |
Rối loạn ăn uống ở trẻ dưới một năm và trẻ em |
Feeding disorder of infancy and childhood |
2371 |
F983 |
Chứng ăn chất không dinh dưỡng ở trẻ dưới một năm và trẻ em |
Pica of infancy and childhood |
2372 |
F984 |
Rối loạn động tác định hình |
Stereotyped movement disorders |
2373 |
F985 |
Nói lắp |
Stuttering [stammering] |
2374 |
F986 |
Nói lúng búng |
Cluttering |
2375 |
F988 |
Rối loạn hành vi cảm xúc biệt định khác, thường khởi phát trong tuổi trẻ em và thanh thiếu niên |
Other specified behavioural and emotional disorders with onset usually occurring in childhood and adolescence |
2376 |
F989 |
Các rối loạn hành vi và cảm xúc biệt không biệt định c, thường khởi phát trong tuổi trẻ em và thanh thiếu niên |
Unspecified behavioural and emotional disorders with onset usually occurring in childhood and adolescence |
2377 |
F99 |
Rối loạn tâm thần không biệt định khác |
Mental disorder, not otherwise specified |
2378 |
G000 |
Viêm màng não do Haemophilus |
Haemophilus meningitis |
2379 |
G001 |
Viêm màng não do phế cầu |
Pneumococcal meningitis |
2380 |
G002 |
Viêm màng não do liên cầu |
Streptococcal meningitis |
2381 |
G003 |
Viêm màng não do tụ cầu |
Staphylococcal meningitis |
2382 |
G008 |
Viêm màng não do vi khuẩn khác |
Other bacterial meningitis |
2383 |
G009 |
Viêm màng não vi khuẩn, không xác định |
Bacterial meningitis, unspecified |
2384 |
G030 |
Viêm màng não không sinh mủ |
Nonpyogenic meningitis |
2385 |
G031 |
Viêm màng não mạn tính |
Chronic meningitis |
2386 |
G032 |
Viêm màng não tái diễn lành tính [Mollaret) |
Benign recurrent meningitis [Mollaret] |
2387 |
G038 |
Viêm màng não do nguyên nhân biệt định khác |
Meningitis due to other specified causes |
2388 |
G039 |
Viêm màng não, không biệt định |
Meningitis, unspecified |
2389 |
G040 |
Viêm não rải rác cấp tính |
Acute disseminated encephalitis |
2390 |
G041 |
Virus bạch huyết tế bào T ở người gây bệnh lý tủy |
Tropical spastic paraplegia |
2391 |
G042 |
Viêm não - màng não và viêm tủy - màng tủy do vi khuẩn, không phân loại nơi khác |
Bacterial meningoencephalitis and meningomyelitis, not elsewhere classified |
2392 |
G048 |
Viêm não, viêm tủy và viêm não - tủy khác |
Other encephalitis, myelitis and encephalomyelitis |
2393 |
G049 |
Viêm não, viêm tủy và viêm não-tủy, không biệt định |
Encephalitis, myelitis and encephalomyelitis, unspecified |
2394 |
G060 |
Áp xe và u hạt nội sọ |
Intracranial abscess and granuloma |
2395 |
G061 |
Áp xe và u hạt nội tủy |
Intraspinal abscess and granuloma |
2396 |
G062 |
Áp xe ngoài màng cứng và dưới màng cứng, không đặc hiệu |
Extradural and subdural abscess, unspecified |
2397 |
G08 |
Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch nội sọ và nội tủy |
Intracranial and intraspinal phlebitis and thrombophlebitis |
2398 |
G09 |
Di chứng của bệnh viêm hệ thần kinh trung ương |
Sequelae of inflammatory diseases of central nervous system |
2399 |
G10 |
Bệnh Hungtington |
Huntington disease |
2400 |
G110 |
Thất điều bẩm sinh không tiến triển |
Congenital nonprogressive ataxia |
2401 |
G111 |
Thất điều tiểu não khởi phát sớm |
Early-onset cerebellar ataxia |
2402 |
G112 |
Thất điều tiểu não khởi phát muộn |
Late-onset cerebellar ataxia |
2403 |
G113 |
Thất điều tiểu não với rối loạn sửa chữa DNA |
Cerebellar ataxia with defective DNA repair |
2404 |
G114 |
Liệt cứng hai chân di truyền |
Hereditary spastic paraplegia |
2405 |
G118 |
Thất điều di truyền khác |
Other hereditary ataxias |
2406 |
G119 |
Thất điều di truyền, không đặc hiệu |
Hereditary ataxia, unspecified |
2407 |
G120 |
Teo cơ do tuỷ trẻ em, loại I [Werdnig - Hofman) |
Infantile spinal muscular atrophy, type I [Werdnig-Hoffman] |
2408 |
G121 |
Teo cơ do tuỷ sống di truyền khác |
Other inherited spinal muscular atrophy |
2409 |
G122 |
Bệnh tế bào thần kinh vận động |
Motor neuron disease |
2410 |
G128 |
Teo cơ tủy khác và hội chứng liên quan |
Other spinal muscular atrophies and related syndromes |
2411 |
G129 |
Teo cơ tủy sống, không đặc hiệu |
Spinal muscular atrophy, unspecified |
2412 |
G14 |
Hội chứng sau bại liệt |
Postpolio syndrome |
2413 |
G20 |
Bệnh Parkinson |
Parkinson disease |
2414 |
G210 |
Hội chứng an thần kinh ác tính |
Malignant neuroleptic syndrome |
2415 |
G211 |
Hội chứng Parkinson thứ phát khác do thuốc |
Other drug-induced secondary parkinsonism |
2416 |
G212 |
Hội chứng Parkinson thứ phát do tác nhân bên ngoài khác |
Secondary parkinsonism due to other external agents |
2417 |
G213 |
Hội chứng Parkinson sau viêm não |
Postencephalitic parkinsonism |
2418 |
G214 |
Hội chứng Parkinson do bệnh mạch máu |
Vascular parkinsonism |
2419 |
G218 |
Hội chứng Parkinson thứ phát khác |
Other secondary parkinsonism |
2420 |
G219 |
Hội chứng Parkinson thứ phát, không đặc hiệu |
Secondary parkinsonism, unspecified |
2421 |
G230 |
Bệnh Hallervorden-Spatz |
Hallervorden-Spatz disease |
2422 |
G231 |
Liệt vận nhãn trên nhân tiến triển [Steele- Richardson-Olszewski] |
Progressive supranuclear ophthalmoplegia [Steele-Richardson-Olszewski] |
2423 |
G238 |
Bệnh thoái hoá xác định khác của hạch nền |
Other specified degenerative diseases of basal ganglia |
2424 |
G239 |
Bệnh thoái hoá hạch nền, không đặc hiệu |
Degenerative disease of basal ganglia, unspecified |
2425 |
G240 |
Loạn trương lực cơ do thuốc |
Drug-induced dystonia |
2426 |
G241 |
Loạn trương lực cơ gia đình tự phát |
Idiopathic familial dystonia |
2427 |
G242 |
Loạn trương lực cơ không có tính gia đình nguyên phát |
Idiopathic nonfamilial dystonia |
2428 |
G244 |
Loạn trương lực cơ mặt - miệng nguyên phát |
Idiopathic orofacial dystonia |
2429 |
G245 |
Co thắt cơ vòng mi |
Blepharospasm |
2430 |
G248 |
Loạn trương lực cơ khác |
Other dystonia |
2431 |
G249 |
Loạn trương lực cơ, không xác định |
Dystonia, unspecified |
2432 |
G250 |
Run vô căn |
Essential tremor |
2433 |
G251 |
Run do thuốc |
Drug-induced tremor |
2434 |
G252 |
Các thể run khác |
Other specified forms of tremor |
2435 |
G253 |
Giật cơ |
Myoclonus |
2436 |
G254 |
Múa giật do thuốc |
Drug-induced chorea |
2437 |
G255 |
Múa giật khác |
Other chorea |
2438 |
G256 |
Tic (thói tật) do thuốc và các tic (thói tật) khác do nguyên nhân thực thể |
Drug-induced tics and other tics of organic origin |
2439 |
G258 |
Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động |
Other specified extrapyramidal and movement disorders |
2440 |
G259 |
Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động không đặc hiệu |
Extrapyramidal and movement disorder, unspecified |
2441 |
G300 |
Bệnh Alzheimer khởi phát sớm |
Alzheimer disease with early onset |
2442 |
G301 |
Bệnh Alzheimer khởi phát muộn |
Alzheimer disease with late onset |
2443 |
G308 |
Bệnh Alzheimer khác |
Other Alzheimer disease |
2444 |
G309 |
Bệnh Alzheimer không đặc hiệu |
Alzheimer disease, unspecified |
2445 |
G310 |
Teo não khu trú |
Circumscribed brain atrophy |
2446 |
G311 |
thoái hoá não tu ổi già, không phân loại nơi khác |
Senile degeneration of brain, not elsewhere classified |
2447 |
G312 |
thoái hoá hệ thần kinh do rượu |
Degeneration of nervous system due to alcohol |
2448 |
G318 |
Bệnh thoái hoá xác định khác của hệ thần kinh |
Other specified degenerative diseases of nervous system |
2449 |
G319 |
Bệnh thoái hoá hệ thần kinh, không đặc hiệu |
Degenerative disease of nervous system, unspecified |
2450 |
G35 |
Đa xơ cứng, xơ cứng rải rác |
Multiple sclerosis |
2451 |
G360 |
Viêm tủy thị thần kinh [Devic] |
Neuromyelitis optica [Devic] |
2452 |
G361 |
Viêm não chất trắng chảy máu cấp và bán cấp |
Acute and subacute haemorrhagic leukoencephalitis [Hurst] |
2453 |
G368 |
Thoái hoá myelin rải rác cấp tính xác định khác |
Other specified acute disseminated demyelination |
2454 |
G369 |
Thoái hoá myelin rải rác cấp tính không đặc hiệu |
Acute disseminated demyelination, unspecified |
2455 |
G370 |
Xơ cứng toả lan |
Diffuse sclerosis |
2456 |
G371 |
Thoái hoá myelin trung tâm của thể trai |
Central demyelination of corpus callosum |
2457 |
G372 |
Tiêu myelin trung tâm cầu não |
Central pontine myelinolysis |
2458 |
G373 |
Viêm tủy ngang cấp trong bệnh Thoái hoá myelin của hệ thần kinh trung ương |
Acute transverse myelitis in demyelinating disease of central nervous system |
2459 |
G374 |
Viêm tủy hoại tử bán cấp |
Subacute necrotizing myelitis |
2460 |
G375 |
Xơ cứng đồng tâm [Baló] |
Concentric sclerosis [BalU] |
2461 |
G378 |
Bệnh Thoái hoá myelin xác định khác của hệ thần kinh trung ương |
Other specified demyelinating diseases of central nervous system |
2462 |
G379 |
Bệnh Thoái hoá myelin của hệ thần kinh trung ương, không đặc hiệu |
Demyelinating disease of central nervous system, unspecified |
2463 |
G400 |
Động kinh nguyên phát khu trú (cục bộ) (từng phần) và hội chứng động kinh với cơn khởi phát khu trú |
Localization-related (focal)(partial) idiopathic epilepsy and epileptic syndromes with seizures of localized onset |
2464 |
G401 |
Động kinh triệu chứng có khu trú (cục bộ) (từng phần) và hội chứng động kinh có cơn cục bộ đơn giản |
Localization-related (focal)(partial) symptomatic epilepsy and epileptic syndromes with simple partial seizures |
2465 |
G402 |
Động kinh triệu chứng khu trú (cục bộ) (từng phần) và hội chứng động kinh có cơn động kinh cục bộ phức tạp |
Localization-related (focal)(partial) symptomatic epilepsy and epileptic syndromes with complex partial seizures |
2466 |
G403 |
Hội chứng động kinh và động kinh toàn thể nguyên phát |
Generalized idiopathic epilepsy and epileptic syndromes |
2467 |
G404 |
Động kinh toàn bộ và hội chứng động kinh khác |
Other generalized epilepsy and epileptic syndromes |
2468 |
G405 |
Hội chứng động kinh đặc hiệu |
Special epileptic syndromes |
2469 |
G406 |
Động kinh cơn lớn, không đặc hiệu (kèm hay không có cơn nhỏ) |
Grand mal seizures, unspecified (with or without petit mal) |
2470 |
G407 |
Cơn nhỏ, không đặc hiệu, không kèm theo động kinh cơn lớn |
Petit mal, unspecified, without grand mal seizures |
2471 |
G408 |
Động kinh khác |
Other epilepsy |
2472 |
G409 |
Động kinh không đặc hiệu |
Epilepsy, unspecified |
2473 |
G410 |
Trạng thái động kinh cơn lớn |
Grand mal status epilepticus |
2474 |
G411 |
Trạng thái động kinh cơn nhỏ |
Petit mal status epilepticus |
2475 |
G412 |
Trạng thái động kinh cục bộ phức tạp |
Complex partial status epilepticus |
2476 |
G418 |
Trạng thái động kinh khác |
Other status epilepticus |
2477 |
G419 |
Trạng thái động kinh, không đặc hiệu |
Status epilepticus, unspecified |
2478 |
G430 |
Migraine không có aura (thoáng báo) (migraine chung) |
Migraine without aura [common migraine] |
2479 |
G431 |
Migraine có aura (thoáng báo) (migraine cổ điển) |
Migraine with aura [classical migraine] |
2480 |
G432 |
Trạng thái Migraine |
Status migrainosus |
2481 |
G433 |
Migraine biến chứng |
Complicated migraine |
2482 |
G438 |
Migraine khác |
Other migraine |
2483 |
G439 |
Migraine, không đặc hiệu |
Migraine, unspecified |
2484 |
G440 |
Hội chứng đau đầu chu ỗi |
Cluster headache syndrome |
2485 |
G441 |
Đau đầu do mạch máu, không phân loại nơi khác |
Vascular headache, not elsewhere classified |
2486 |
G442 |
Đau đầu do căng thẳng |
Tension-type headache |
2487 |
G443 |
Đau đầu mạn tính sau chấn thương |
Chronic post-traumatic headache |
2488 |
G444 |
Đau do thuốc, không phân loại nơi khác |
Drug-induced headache, not elsewhere classified |
2489 |
G448 |
Chứng đau đầu xác định khác |
Other specified headache syndromes |
2490 |
G450 |
Hội chứng động mạch sống - nền |
Vertebro-basilar artery syndrome |
2491 |
G451 |
Hội chứng động mạch cảnh (bán cầu não) |
Carotid artery syndrome (hemispheric) |
2492 |
G452 |
Các hội chứng động mạch não trước rải rác hai bên |
Multiple and bilateral precerebral artery syndromes |
2493 |
G453 |
Mù thoáng qua |
Amaurosis fugax |
2494 |
G454 |
Quên toàn bộ thoáng qua |
Transient global amnesia |
2495 |
G458 |
Cơn thiếu máu não thoáng qua khác và hội chứng liên quan |
Other transient cerebral ischaemic attacks and related syndromes |
2496 |
G459 |
Cơn thiếu máu não thoáng qua không đặc hiệu |
Transient cerebral ischaemic attack, unspecified |
2497 |
G470 |
Rối loạn vào giấc và duy trì giấc ngủ [mất ngủ] |
Disorders of initiating and maintaining sleep [insomnias] |
2498 |
G471 |
Rối loạn buồn ngủ quá mức [ngủ quá nhi ều] |
Disorders of excessive somnolence [hypersomnias] |
2499 |
G472 |
Rối loạn chu kỳ thức ngủ |
Disorders of the sleep-wake schedule |
2500 |
G473 |
Ng ừng thở khi ngủ |
Sleep apnoea |
2501 |
G474 |
Chứng ngủ rũ và mất trương lực đột ngột |
Narcolepsy and cataplexy |
2502 |
G478 |
Rối loạn giấc ngủ khác |
Other sleep disorders |
2503 |
G479 |
Rối loạn giấc ngủ, không biệt định |
Sleep disorder, unspecified |
2504 |
G500 |
Đau dây thần kinh tam thoa |
Trigeminal neuralgia |
2505 |
G501 |
Đau mặt không điển hình |
Atypical facial pain |
2506 |
G508 |
Bệnh khác của dây thần kinh tam thoa |
Other disorders of trigeminal nerve |
2507 |
G509 |
Bệnh dây thần kinh tam thoa, không phân loại nơi khác |
Disorder of trigeminal nerve, unspecified |
2508 |
G510 |
Liệt Bell |
Bell palsy |
2509 |
G511 |
Viêm hạch gối |
Geniculate ganglionitis |
2510 |
G512 |
Hội chứng Melkersson |
Melkersson syndrome |
2511 |
G513 |
Co thắt và giật nửa mặt |
Clonic hemifacial spasm |
2512 |
G514 |
Máy cơ mặt |
Facial myokymia |
2513 |
G518 |
Bệnh khác của dây thần kinh mặt |
Other disorders of facial nerve |
2514 |
G519 |
Bệnh dây thần kinh mặt, không đặc hiệu |
Disorder of facial nerve, unspecified |
2515 |
G520 |
Bệnh dây thần kinh khứu giác |
Disorders of olfactory nerve |
2516 |
G521 |
Bệnh dây thần kinh lưỡi hầu (thiệt hầu) |
Disorders of glossopharyngeal nerve |
2517 |
G522 |
Bệnh dây thần kinh phế vị |
Disorders of vagus nerve |
2518 |
G523 |
Bệnh dây thần kinh dưới lưỡi (hạ thiệt) |
Disorders of hypoglossal nerve |
2519 |
G527 |
Nhiều dây thần kinh sọ |
Disorders of multiple cranial nerves |
2520 |
G528 |
Bệnh dây thần kinh sọ xác định khác |
Disorders of other specified cranial nerves |
2521 |
G529 |
Bệnh dây thần kinh sọ, không đặc hiệu |
Cranial nerve disorder, unspecified |
2522 |
G540 |
Bệnh đám rối thần kinh cánh tay |
Brachial plexus disorders |
2523 |
G541 |
Bệnh đám rối thắt lưng - cùng |
Lumbosacral plexus disorders |
2524 |
G542 |
Bệnh rễ thần kinh cổ, không phân loại nơi khác |
Cervical root disorders, not elsewhere classified |
2525 |
G543 |
Bệnh rễ thần kinh ngực, không phân loại nơi khác |
Thoracic root disorders, not elsewhere classified |
2526 |
G544 |
Bệnh rễ thần kinh thắt lưng - cùng, không phân loại nơi khác |
Lumbosacral root disorders, not elsewhere classified |
2527 |
G545 |
Teo cơ đau thần kinh |
Neuralgic amyotrophy |
2528 |
G546 |
Hội chứng chi ma có đau |
Phantom limb syndrome with pain |
2529 |
G547 |
Hội chứng chi ma không đau |
Phantom limb syndrome without pain |
2530 |
G548 |
Bệnh rễ và đám rối thần kinh khác |
Other nerve root and plexus disorders |
2531 |
G549 |
Bệnh rễ và đám rối thần kinh, không đặc hiệu |
Nerve root and plexus disorder, unspecified |
2532 |
G560 |
Hội chứng ống cổ tay |
Carpal tunnel syndrome |
2533 |
G561 |
Tổn thương khác của dây thần kinh giữa |
Other lesions of median nerve |
2534 |
G562 |
Tổn thương dây thần kinh trụ |
Lesion of ulnar nerve |
2535 |
G563 |
Tổn thương dây thần kinh quay |
Lesion of radial nerve |
2536 |
G568 |
Bệnh đơn dây thần kinh khác của chi trên |
Other mononeuropathies of upper limb |
2537 |
G569 |
Bệnh đơn dây thần kinh của chi trên không đặc hiệu |
Mononeuropathy of upper limb, unspecified |
2538 |
G570 |
Tổn thương dây thần kinh hông to |
Lesion of sciatic nerve |
2539 |
G571 |
Đau đùi dị cảm |
Meralgia paraesthetica |
2540 |
G572 |
Tổn thương dây thần kinh đùi |
Lesion of femoral nerve |
2541 |
G573 |
Tổn thương dây thần kinh khoeo ngoài |
Lesion of lateral popliteal nerve |
2542 |
G574 |
Tổn thương dây thần kinh khoeo trong |
Lesion of medial popliteal nerve |
2543 |
G575 |
Hội chứng ống cổ chân |
Tarsal tunnel syndrome |
2544 |
G576 |
Tổn thương dây thần kinh gan bàn chân |
Lesion of plantar nerve |
2545 |
G578 |
Bệnh đơn dây thần kinh khác ở chi dưới |
Other mononeuropathies of lower limb |
2546 |
G579 |
Bệnh đơn dây thần kinh ở chi dưới không đặc hiệu |
Mononeuropathy of lower limb, unspecified |
2547 |
G580 |
Bệnh dây thần kinh liên sườn |
Intercostal neuropathy |
2548 |
G587 |
Viêm đơn dây thần kinh nhiều ổ |
Mononeuritis multiplex |
2549 |
G588 |
Bệnh đơn dây thần kinh xác định khác |
Other specified mononeuropathies |
2550 |
G589 |
Bệnh đơn dây thần kinh, không đặc hiệu |
Mononeuropathy, unspecified |
2551 |
G600 |
Bệnh dây thần kinh cảm giác và vận động di truyền |
Hereditary motor and sensory neuropathy |
2552 |
G601 |
Bệnh Refsum |
Refsum disease |
2553 |
G602 |
Bệnh dây thần kinh kết hợp với thất điều di truyền |
Neuropathy in association with hereditary ataxia |
2554 |
G603 |
Bệnh dây thần kinh tiến triển nguyên phát |
Idiopathic progressive neuropathy |
2555 |
G608 |
Bệnh dây thần kinh nguyên phát và di truyền khác |
Other hereditary and idiopathic neuropathies |
2556 |
G609 |
Bệnh dây thần kinh di truyền nguyên phát, không đặc hiệu khác |
Hereditary and idiopathic neuropathy, unspecified |
2557 |
G610 |
Hội chứng Guillain-Barré |
Guillain-BarrÈ syndrome |
2558 |
G611 |
Bệnh dây thần kinh do huyết thanh |
Serum neuropathy |
2559 |
G618 |
Bệnh viêm đa dây thần kinh khác |
Other inflammatory polyneuropathies |
2560 |
G619 |
Bệnh viêm đa dây thần kinh, không đặc hiệu |
Inflammatory polyneuropathy, unspecified |
2561 |
G620 |
Bệnh đa dây thần kinh do thuốc |
Drug-induced polyneuropathy |
2562 |
G621 |
Bệnh đa dây thần kinh do rượu |
Alcoholic polyneuropathy |
2563 |
G622 |
Bệnh đa dây thần kinh do độc tố khác |
Polyneuropathy due to other toxic agents |
2564 |
G628 |
Bệnh đa dây thần kinh xác định khác |
Other specified polyneuropathies |
2565 |
G629 |
Bệnh đa dây thần kinh, không đặc hiệu |
Polyneuropathy, unspecified |
2566 |
G64 |
Bệnh khác của hệ thần kinh ngoại vi |
Other disorders of peripheral nervous system |
2567 |
G700 |
Nhược cơ |
Myasthenia gravis |
2568 |
G701 |
Bệnh thần kinh - cơ do nhiễm độc |
Toxic myoneural disorders |
2569 |
G702 |
Nhược cơ bẩm sinh và trong quá trình phát triển |
Congenital and developmental myasthenia |
2570 |
G708 |
Bệnh thần kinh - cơ xác định khác |
Other specified myoneural disorders |
2571 |
G709 |
Bệnh thần kinh - cơ, không đặc hiệu |
Myoneural disorder, unspecified |
2572 |
G710 |
Loạn dưỡng cơ |
Muscular dystrophy |
2573 |
G711 |
Bệnh loạn trương lực cơ |
Myotonic disorders |
2574 |
G712 |
Bệnh cơ bẩm sinh |
Congenital myopathies |
2575 |
G713 |
Bệnh cơ do thể ty lạp, không phân loại nơi khác |
Mitochondrial myopathy, not elsewhere classified |
2576 |
G718 |
Các bệnh tiên phát khác của cơ |
Other primary disorders of muscles |
2577 |
G719 |
Bệnh cơ tiên phát, không đặc hiệu |
Primary disorder of muscle, unspecified |
2578 |
G720 |
Bệnh cơ do thuốc |
Drug-induced myopathy |
2579 |
G721 |
Bệnh cơ do rượu |
Alcoholic myopathy |
2580 |
G722 |
Bệnh cơ do độc tố khác |
Myopathy due to other toxic agents |
2581 |
G723 |
Liệt chu kỳ |
Periodic paralysis |
2582 |
G724 |
Viêm cơ, không phân loại nơi khác |
Inflammatory myopathy, not elsewhere classified |
2583 |
G728 |
Bệnh cơ xác định khác |
Other specified myopathies |
2584 |
G729 |
Bệnh cơ, không đặc hiệu |
Myopathy, unspecified |
2585 |
G800 |
Bại não liệt tứ chi co cứng |
Spastic quadriplegic cerebral palsy |
2586 |
G801 |
Bại não liệt co cứng hai bên |
Spastic diplegic cerebral palsy |
2587 |
G802 |
Bại não liệt nửa người co cứng |
Spastic hemiplegic cerebral palsy |
2588 |
G803 |
Bại não loạn động |
Dyskinetic cerebral palsy |
2589 |
G804 |
Bại não thất điều |
Ataxic cerebral palsy |
2590 |
G808 |
Bại não khác |
Other cerebral palsy |
2591 |
G809 |
Bại não, không đặc hiệu |
Cerebral palsy, unspecified |
2592 |
G810 |
Liệt mềm nửa người |
Flaccid hemiplegia |
2593 |
G811 |
Liệt cứng nửa người |
Spastic hemiplegia |
2594 |
G819 |
Liệt nửa người không đặc hiệu |
Hemiplegia, unspecified |
2595 |
G820 |
Liệt mềm hai chi dưới |
Flaccid paraplegia |
2596 |
G821 |
Liệt cứng hai chi dưới |
Spastic paraplegia |
2597 |
G822 |
Liệt hai chi dưới, không đặc hiệu |
Paraplegia, unspecified |
2598 |
G823 |
Liệt mềm tứ chi |
Flaccid tetraplegia |
2599 |
G824 |
Liệt cứng tứ chi |
Spastic tetraplegia |
2600 |
G825 |
Liệt tứ chi, không đặc hiệu |
Tetraplegia, unspecified |
2601 |
G830 |
Liệt hai chi trên |
Diplegia of upper limbs |
2602 |
G831 |
Liệt một chi dưới |
Monoplegia of lower limb |
2603 |
G832 |
Liệt một chi trên |
Monoplegia of upper limb |
2604 |
G833 |
Liệt một chi, không đặc hiệu |
Monoplegia, unspecified |
2605 |
G834 |
Hội chứng đuôi ngựa |
Cauda equina syndrome |
2606 |
G835 |
Hội chứng khoá trong |
Locked-in syndrome |
2607 |
G836 |
liệt mặt do thần kinh vận động tầng trên |
Upper motor neuron facial paralysis |
2608 |
G838 |
Các hội chứng liệt xác định khác |
Other specified paralytic syndromes |
2609 |
G839 |
Hội chứng liệt, không đặc hiệu |
Paralytic syndrome, unspecified |
2610 |
G900 |
Bệnh thần kinh tự động ngoại vi vô căn |
Idiopathic peripheral autonomic neuropathy |
2611 |
G901 |
Rối loạn thần kinh tự động gia đình [Riley- Day] |
Familial dysautonomia [Riley-Day] |
2612 |
G902 |
Hội chứng Horner |
Horner syndrome |
2613 |
G904 |
Rối loạn phản xạ thần kinh tự động |
Autonomic dysreflexia |
2614 |
G905 |
Hội chứng đau vùng phức tạp (CRPS) loại 1 |
Complex regional pain syndrome type I |
2615 |
G906 |
Hội chứng đau vùng phức tạp (CRPS) loại 2 |
Complex regional pain syndrome type II |
2616 |
G907 |
Hội chứng đau vùng phức tạp (CRPS), khác và không xác định loại |
Complex regional pain syndrome, other and unspecifiedftype |
2617 |
G908 |
Bệnh khác của hệ thần kinh tự động |
Other disorders of autonomic nervous system |
2618 |
G909 |
Bệnh hệ thần kinh tự động, không đặc hiệu |
Disorder of autonomic nervous system, unspecified |
2619 |
G910 |
Não úng thủy thể thông |
Communicating hydrocephalus |
2620 |
G911 |
Não úng thủy thể không thông |
Obstructive hydrocephalus |
2621 |
G912 |
Não úng thủy áp lực bình thường |
Normal-pressure hydrocephalus |
2622 |
G913 |
Não úng thủy sau chấn thương, không đặc hiệu |
Post-traumatic hydrocephalus, unspecified |
2623 |
G918 |
Não úng thủy khác |
Other hydrocephalus |
2624 |
G919 |
Não úng thủy, không đặc hiệu |
Hydrocephalus, unspecified |
2625 |
G92 |
Bệnh não nhiễm độc |
Toxic encephalopathy |
2626 |
G930 |
Kén dịch não |
Cerebral cysts |
2627 |
G931 |
Tổn thương não do thiếu oxy, không phân loại nơi khác |
Anoxic brain damage, not elsewhere classified |
2628 |
G932 |
Tăng áp lực trong sọ lành tính |
Benign intracranial hypertension |
2629 |
G933 |
Hội chứng mệt mỏi sau nhiễm virus |
Postviral fatigue syndrome |
2630 |
G934 |
Bệnh não, không đặc hiệu |
Encephalopathy, unspecified |
2631 |
G935 |
Chèn ép não |
Compression of brain |
2632 |
G936 |
Phù não |
Cerebral oedema |
2633 |
G937 |
Hội chứng Reye |
Reye syndrome |
2634 |
G938 |
Các bệnh xác định khác của não |
Other specified disorders of brain |
2635 |
G939 |
Rối loạn ở não, không đặc hiệu |
Disorder of brain, unspecified |
2636 |
G950 |
Bệnh rỗng tủy sống và rỗng hành não |
Syringomyelia and syringobulbia |
2637 |
G951 |
Bệnh mạch máu tủy |
Vascular myelopathies |
2638 |
G952 |
Chèn ép tủy, không đặc hiệu |
Cord compression, unspecified |
2639 |
G958 |
Các bệnh tủy xác định khác của tủy |
Other specified diseases of spinal cord |
2640 |
G959 |
Bệnh của tủy, không đặc hiệu |
Disease of spinal cord, unspecified |
2641 |
G960 |
Rò dịch não tủy |
Cerebrospinal fluid leak |
2642 |
G961 |
Bệnh màng não không phân loại nơi khác |
Disorders of meninges, not elsewhere classified |
2643 |
G968 |
Bệnh xác định khác của hệ thần kinh trung ương |
Other specified disorders of central nervous system |
2644 |
G969 |
Bệnh thần kinh trung ương, không đặc hiệu |
Disorder of central nervous system, unspecified |
2645 |
G98 |
Bệnh khác của hệ thần kinh không phân loại nơi khác |
Other disorders of nervous system, not elsewhere classified |
2646 |
H000 |
Lẹo và viêm sâu khác của mi mắt |
Hordeolum and other deep inflammation of eyelid |
2647 |
H001 |
Chắp |
Chalazion |
2648 |
H010 |
Viêm bờ mi |
Blepharitis |
2649 |
H011 |
Bệnh da mi mắt không nhiễm trùng |
Noninfectious dermatoses of eyelid |
2650 |
H018 |
Viêm mi mắt đặc hiệu khác |
Other specified inflammation of eyelid |
2651 |
H019 |
Viêm mi mắt không xác định |
Inflammation of eyelid, unspecified |
2652 |
H020 |
Quặm và lông xiêu của mi mắt |
Entropion and trichiasis of eyelid |
2653 |
H021 |
Lật mi |
Ectropion of eyelid |
2654 |
H022 |
Hở mi |
Lagophthalmos |
2655 |
H023 |
Sa da mi |
Blepharochalasis |
2656 |
H024 |
Sụp mi |
Ptosis of eyelid |
2657 |
H025 |
Bệnh khác ảnh hưởng đến chức năng của mi mắt |
Other disorders affecting eyelid function |
2658 |
H026 |
U vàng ở mi mắt |
Xanthelasma of eyelid |
2659 |
H027 |
Bệnh thoái hoá khác của mi mắt và vùng quanh mắt |
Other degenerative disorders of eyelid and periocular area |
2660 |
H028 |
Bệnh khác của mi mắt |
Other specified disorders of eyelid |
2661 |
H029 |
Bệnh mi mắt không đặc hiệu |
Disorder of eyelid, unspecified |
2662 |
H040 |
Viêm tuyến lệ |
Dacryoadenitis |
2663 |
H041 |
Bệnh khác của tuyến lệ (bao gồm Hội chứng khô mắt) |
Other disorders of lacrimal gland |
2664 |
H042 |
Chảy nước mắt |
Epiphora |
2665 |
H043 |
Viêm lệ đạo cấp tính và không đặc hiệu |
Acute and unspecified inflammation of lacrimal passages |
2666 |
H044 |
Viêm lệ đạo mạn tính |
Chronic inflammation of lacrimal passages |
2667 |
H045 |
Tắc và bán tắc lệ đạo |
Stenosis and insufficiency of lacrimal passages |
2668 |
H046 |
Biến đổi khác trong lệ đạo |
Other changes in lacrimal passages |
2669 |
H048 |
Bệnh khác của lệ bộ |
Other disorders of lacrimal system |
2670 |
H049 |
Bệnh của lệ bộ, không đặc hiệu |
Disorder of lacrimal system, unspecified |
2671 |
H050 |
Viêm hốc mắt cấp tính |
Acute inflammation of orbit |
2672 |
H051 |
Viêm tổ chức hốc mắt mạn tính |
Chronic inflammatory disorders of orbit |
2673 |
H052 |
Các bệnh gây lồi mắt |
Exophthalmic conditions |
2674 |
H053 |
Biến dạng của hốc mắt |
Deformity of orbit |
2675 |
H054 |
Lõm mắt |
Enophthalmos |
2676 |
H055 |
Dị vật (đâm xuyên) hậu nhãn cầu |
Retained (old) foreign body following penetrating wound of orbit |
2677 |
H058 |
Bệnh khác của hốc mắt |
Other disorders of orbit |
2678 |
H059 |
Bệnh của hốc mắt, không xác định |
Disorder of orbit, unspecified |
2679 |
H100 |
Viêm kết mạc nhầy mủ |
Mucopurulent conjunctivitis |
2680 |
H101 |
Viêm kết mạc dị ứng cấp |
Acute atopic conjunctivitis |
2681 |
H102 |
Viêm kết mạc cấp khác |
Other acute conjunctivitis |
2682 |
H103 |
Viêm kết mạc cấp, không đặc hiệu |
Acute conjunctivitis, unspecified |
2683 |
H104 |
Viêm kết mạc mạn tính |
Chronic conjunctivitis |
2684 |
H105 |
Viêm kết mạc, mi mắt |
Blepharoconjunctivitis |
2685 |
H108 |
Viêm kết mạc khác |
Other conjunctivitis |
2686 |
H109 |
Viêm kết mạc, không đặc hiệu |
Conjunctivitis, unspecified |
2687 |
H110 |
M ộng thịt |
Pterygium |
2688 |
H111 |
Cặn lắng và thoái hoá kết mạc, sạn vôi |
Conjunctival degenerations and deposits |
2689 |
H112 |
Sẹo kết mạc |
Conjunctival scars |
2690 |
H113 |
Xuất huyết kết mạc |
Conjunctival haemorrhage |
2691 |
H114 |
Nang các bệnh mạch máu kết mạc khác |
Other conjunctival vascular disorders and cysts |
2692 |
H118 |
Bệnh xác định khác của kết mạc |
Other specified disorders of conjunctiva |
2693 |
H119 |
Bệnh của kết mạc, không đặc hiệu |
Disorder of conjunctiva, unspecified |
2694 |
H150 |
Viêm củng mạc |
Scleritis |
2695 |
H151 |
Viêm thượng củng mạc |
Episcleritis |
2696 |
H158 |
Bệnh khác của củng mạc |
Other disorders of sclera |
2697 |
H159 |
Bệnh củng mạc, không đặc hiệu |
Disorder of sclera, unspecified |
2698 |
H160 |
Loét giác mạc |
Corneal ulcer |
2699 |
H161 |
Viêm giác mạc nông khác không viêm kết mạc |
Other superficial keratitis without conjunctivitis |
2700 |
H162 |
Viêm kết giác mạc |
Keratoconjunctivitis |
2701 |
H163 |
Viêm giác mạc sâu và viêm giác mạc kẽ |
Interstitial and deep keratitis |
2702 |
H164 |
Tân mạch giác mạc |
Corneal neovascularization |
2703 |
H168 |
Viêm giác mạc khác |
Other keratitis |
2704 |
H169 |
Viêm giác mạc, không đặc hiệu |
Keratitis, unspecified |
2705 |
H170 |
Sẹo dính |
Adherent leukoma |
2706 |
H171 |
Đục giác mạc trung tâm khác |
Other central corneal opacity |
2707 |
H178 |
Sẹo và đục giác mạc khác |
Other corneal scars and opacities |
2708 |
H179 |
Sẹo và đục giác mạc, không đặc hiệu |
Corneal scar and opacity, unspecified |
2709 |
H180 |
Nhiễm sắc tố và lắng đọng ở giác mạc |
Corneal pigmentations and deposits |
2710 |
H181 |
Bệnh giác mạc bọng |
Bullous keratopathy |
2711 |
H182 |
Phù giác mạc khác |
Other corneal oedema |
2712 |
H183 |
Biến đổi ở các lớp giác mạc |
Changes in corneal membranes |
2713 |
H184 |
thoái hoá giác mạc |
Corneal degeneration |
2714 |
H185 |
Loạn dưỡng giác mạc di truyền |
Hereditary corneal dystrophies |
2715 |
H186 |
Giác mạc hình chóp |
Keratoconus |
2716 |
H187 |
Biến dạng giác mạc khác |
Other corneal deformities |
2717 |
H188 |
Bệnh giác mạc xác định khác |
Other specified disorders of cornea |
2718 |
H189 |
Bệnh giác mạc không đặc hiệu |
Disorder of cornea, unspecified |
2719 |
H200 |
Viêm mống mắt thể mi cấp và bán cấp |
Acute and subacute iridocyclitis |
2720 |
H201 |
Viêm mống mắt thể mi mạn |
Chronic iridocyclitis |
2721 |
H202 |
Viêm mống mắt thể mi do thể thủy tinh |
Lens-induced iridocyclitis |
2722 |
H208 |
Viêm mống mắt thể mi khác |
Other iridocyclitis |
2723 |
H209 |
Viêm mống mắt thể mi, không đặc hiệu |
Iridocyclitis, unspecified |
2724 |
H210 |
Xuất huyết tiền phòng |
Hyphaema |
2725 |
H211 |
Bệnh mạch máu khác của mống mắt và thể mi |
Other vascular disorders of iris and ciliary body |
2726 |
H212 |
thoái hoá mống mắt và thể mi |
Degeneration of iris and ciliary body |
2727 |
H213 |
Nang mống mắt, thể mi và tiền phòng |
Cyst of iris, ciliary body and anterior chamber |
2728 |
H214 |
Màng đồng từ |
Pupillary membranes |
2729 |
H215 |
Dính và đứt khác của mống mắt và thể mi |
Other adhesions and disruptions of iris and ciliary body |
2730 |
H218 |
Bệnh khác của mống mắt và thể mi |
Other specified disorders of iris and ciliary body |
2731 |
H219 |
Bệnh của mống mắt và thể mi, không đặc hiệu |
Disorder of iris and ciliary body, unspecified |
2732 |
H250 |
Đục thể thủy tinh bắt đầu ở người già |
Senile incipient cataract |
2733 |
H251 |
Đục thể thủy tinh vùng nhân ở người già |
Senile nuclear cataract |
2734 |
H252 |
Đục thể thủy tinh hình thái Morgagni |
Senile cataract, morgagnian type |
2735 |
H258 |
Đục thể thủy tinh người già khác |
Other senile cataract |
2736 |
H259 |
Đục thể thủy tinh người già, không đặc hiệu |
Senile cataract, unspecified |
2737 |
H260 |
Đục thể thủy tinh trẻ em, người trẻ và trước tuổi già (loại trừ bẩm sinh) |
Infantile, juvenile and presenile cataract |
2738 |
H261 |
Đục thể thủy tinh do chấn thương |
Traumatic cataract |
2739 |
H262 |
Đục thể thủy tinh biến chứng |
Complicated cataract |
2740 |
H263 |
Đục thể thủy tinh do thuốc |
Drug-induced cataract |
2741 |
H264 |
Đục bao sau mổ đục thể thủy tinh ngoài bao |
After-cataract |
2742 |
H268 |
Đục thể thủy tinh xác định khác |
Other specified cataract |
2743 |
H269 |
Đục thể thủy tinh, không đặc hiệu khác |
Cataract, unspecified |
2744 |
H270 |
Không có thể thủy tinh |
Aphakia |
2745 |
H271 |
Lệch thể thủy tinh |
Dislocation of lens |
2746 |
H278 |
Bệnh thể thủy tinh xác định khác |
Other specified disorders of lens |
2747 |
H279 |
Bệnh thể thủy tinh, không đặc hiệu |
Disorder of lens, unspecified |
2748 |
H300 |
Viêm hắc võng mạc khu trú |
Focal chorioretinal inflammation |
2749 |
H301 |
Viêm hắc võng mạc rải rác |
Disseminated chorioretinal inflammation |
2750 |
H302 |
Viêm thể mi sau |
Posterior cyclitis |
2751 |
H308 |
Bệnh viêm hắc võng mạc khác |
Other chorioretinal inflammations |
2752 |
H309 |
Viêm hắc võng mạc, không đặc hiệu |
Chorioretinal inflammation, unspecified |
2753 |
H310 |
Sẹo hắc võng mạc |
Chorioretinal scars |
2754 |
H311 |
thoái hoá hắc mạc |
Choroidal degeneration |
2755 |
H312 |
Loạn dưỡng hắc mạc di truyền |
Hereditary choroidal dystrophy |
2756 |
H313 |
Xuất huyết và rách hắc mạc |
Choroidal haemorrhage and rupture |
2757 |
H314 |
Bong hắc mạc |
Choroidal detachment |
2758 |
H318 |
Bệnh xác định khác của hắc mạc |
Other specified disorders of choroid |
2759 |
H319 |
Bệnh hắc mạc, không đặc hiệu |
Disorder of choroid, unspecified |
2760 |
H330 |
Bong võng mạc có vết rách |
Retinal detachment with retinal break |
2761 |
H331 |
Tách lớp võng mạc và nang võng mạc |
Retinoschisis and retinal cysts |
2762 |
H332 |
Bong võng mạc thanh dịch |
Serous retinal detachment |
2763 |
H333 |
Vết rách võng mạc không có bong |
Retinal breaks without detachment |
2764 |
H334 |
Bong võng mạc do kéo |
Traction detachment of retina |
2765 |
H335 |
Bong võng mạc khác |
Other retinal detachments |
2766 |
H340 |
Tắc động mạch võng mạc thoáng qua |
Transient retinal artery occlusion |
2767 |
H341 |
Tắc động mạch trung tâm võng mạc |
Central retinal artery occlusion |
2768 |
H342 |
Tắc động mạch võng mạc khác |
Other retinal artery occlusions |
2769 |
H348 |
Các tắc mạch võng mạc khác |
Other retinal vascular occlusions |
2770 |
H349 |
Tắc mạch võng mạc, không đặc hiệu |
Retinal vascular occlusion, unspecified |
2771 |
H350 |
Bệnh lý võng mạc sơ phát và biến đổi mạch máu võng mạc |
Background retinopathy and retinal vascular changes |
2772 |
H351 |
Bệnh lý võng mạc của trẻ đẻ non |
Retinopathy of prematurity |
2773 |
H352 |
Bệnh lý võng mạc tăng sinh khác |
Other proliferative retinopathy |
2774 |
H353 |
thoái hoá hoàng điểm và c ực sau |
Degeneration of macula and posterior pole |
2775 |
H354 |
thoái hoá võng mạc ngoại biên |
Peripheral retinal degeneration |
2776 |
H355 |
Loạn dưỡng võng mạc di truyền |
Hereditary retinal dystrophy |
2777 |
H356 |
Xuất huyết võng mạc |
Retinal haemorrhage |
2778 |
H357 |
Bong các lớp võng mạc |
Separation of retinal layers |
2779 |
H358 |
Bệnh võng mạc xác định khác |
Other specified retinal disorders |
2780 |
H359 |
Bệnh võng mạc, không đặc hiệu |
Retinal disorder, unspecified |
2781 |
H400 |
Nghi ngờ glocom |
Glaucoma suspect |
2782 |
H401 |
Glocom góc mở nguyên phát |
Primary open-angle glaucoma |
2783 |
H402 |
Glocom góc đóng nguyên phát |
Primary angle-closure glaucoma |
2784 |
H403 |
Glocom thứ phát do chấn thương mắt |
Glaucoma secondary to eye trauma |
2785 |
H404 |
Glocom thứ phát do viêm mắt |
Glaucoma secondary to eye inflammation |
2786 |
H405 |
Glocom thứ phát do bệnh mắt khác |
Glaucoma secondary to other eye disorders |
2787 |
H406 |
Glocom thứ phát do thuốc |
Glaucoma secondary to drugs |
2788 |
H408 |
Glocom khác |
Other glaucoma |
2789 |
H409 |
Glocom, không đặc hiệu |
Glaucoma, unspecified |
2790 |
H430 |
Phòi dịch kính |
Vitreous prolapse |
2791 |
H431 |
Xuất huyết dịch kính |
Vitreous haemorrhage |
2792 |
H432 |
Cặn lắng tinh thể trong dịch kính |
Crystalline deposits in vitreous body |
2793 |
H433 |
Vẩn đục dịch kính khác |
Other vitreous opacities |
2794 |
H438 |
Bệnh khác của dịch kính |
Other disorders of vitreous body |
2795 |
H439 |
Bệnh dịch kính, không đặc hiệu |
Disorder of vitreous body, unspecified |
2796 |
H440 |
Viêm mủ nội nhãn |
Purulent endophthalmitis |
2797 |
H441 |
Viêm nội nhãn khác |
Other endophthalmitis |
2798 |
H442 |
C ận thị thoái hoá |
Degenerative myopia |
2799 |
H443 |
Bệnh thoái hoá khác của nhãn cầu |
Other degenerative disorders of globe |
2800 |
H444 |
Hạ nhãn áp |
Hypotony of eye |
2801 |
H445 |
Các bệnh thoái hoá của nhãn cầu |
Degenerated conditions of globe |
2802 |
H446 |
Dị vật nội nhãn, có từ tính |
Retained (old) intraocular foreign body, magnetic |
2803 |
H447 |
Dị vật nội nhãn, không từ tính |
Retained (old) intraocular foreign body, nonmagnetic |
2804 |
H448 |
Các bệnh khác của nhãn cầu |
Other disorders of globe |
2805 |
H449 |
Bệnh nhãn cầu, không đặc hiệu |
Disorder of globe, unspecified |
2806 |
H46 |
Viêm thần kinh thị |
Optic neuritis |
2807 |
H470 |
Bệnh thần kinh thị, không phân loại nơi khác |
Disorders of optic nerve, not elsewhere classified |
2808 |
H471 |
Phù gai thị, không đặc hiệu |
Papilloedema, unspecified |
2809 |
H472 |
Teo thần kinh thị |
Optic atrophy |
2810 |
H473 |
Bệnh khác của đĩa thị - khuyết gai thị |
Other disorders of optic disc |
2811 |
H474 |
Bệnh giao thoa thị giác |
Disorders of optic chiasm |
2812 |
H475 |
Bệnh đường thị giác |
Disorders of other visual pathways |
2813 |
H476 |
Bệnh vỏ não thị giác |
Disorders of visual cortex |
2814 |
H477 |
Bệnh đường thị giác, không đặc hiệu |
Disorder of visual pathways, unspecified |
2815 |
H490 |
Liệt dây thần kinh [vận nhãn] III |
Third [oculomotor] nerve palsy |
2816 |
H491 |
Liệt dây thần kinh [ròng rọc] IV |
Fourth [trochlear] nerve palsy |
2817 |
H492 |
Liệt dây thần kinh [giạng] VI |
Sixth [abducent] nerve palsy |
2818 |
H493 |
Liệt vận nhãn (ngoài) toàn bộ |
Total (external) ophthalmoplegia |
2819 |
H494 |
Liệt vận nhãn ngoài tiến triển |
Progressive external ophthalmoplegia |
2820 |
H498 |
Các loại liệt khác |
Other paralytic strabismus |
2821 |
H499 |
Các loại liệt, không đặc hiệu |
Paralytic strabismus, unspecified |
2822 |
H500 |
Lác hội tụ đồng hành |
Convergent concomitant strabismus |
2823 |
H501 |
Lác phân kỳ đồng hành |
Divergent concomitant strabismus |
2824 |
H502 |
Lác đứng |
Vertical strabismus |
2825 |
H503 |
Lác từng hồi |
Intermittent heterotropia |
2826 |
H504 |
Lác khác và lác không đặc hiệu |
Other and unspecified heterotropia |
2827 |
H505 |
Lác ẩn |
Heterophoria |
2828 |
H506 |
Lác cơ học |
Mechanical strabismus |
2829 |
H508 |
Lác xác định khác |
Other specified strabismus |
2830 |
H509 |
Lác, không đặc hiệu |
Strabismus, unspecified |
2831 |
H510 |
Liệt phối hợp hướng nhìn |
Palsy of conjugate gaze |
2832 |
H511 |
Thiểu năng hay gia tăng quy tụ |
Convergence insufficiency and excess |
2833 |
H512 |
Liệt vận nhãn gian |
Internuclear ophthalmoplegia |
2834 |
H518 |
Các rối loạn vận nhãn hai mắt xác định khác |
Other specified disorders of binocular movement |
2835 |
H519 |
Rối loạn vận nhãn hai mắt, không đặc hiệu |
Disorder of binocular movement, unspecified |
2836 |
H520 |
Viễn thị |
Hypermetropia |
2837 |
H521 |
Cận thị |
Myopia |
2838 |
H522 |
Loạn thị |
Astigmatism |
2839 |
H523 |
Khúc xạ hai mắt không đều và hình võng mạc hai mắt không đều |
Anisometropia and aniseikonia |
2840 |
H524 |
Lão thị |
Presbyopia |
2841 |
H525 |
Rối loạn điều tiết |
Disorders of accommodation |
2842 |
H526 |
Tật khúc xạ khác |
Other disorders of refraction |
2843 |
H527 |
Tật khúc xạ, không đặc hiệu |
Disorder of refraction, unspecified |
2844 |
H530 |
Nhược thị do không nhìn |
Amblyopia ex anopsia |
2845 |
H531 |
Rối loạn thị giác củ quan |
Subjective visual disturbances |
2846 |
H532 |
Song thị |
Diplopia |
2847 |
H533 |
Rối loạn thị giác hai mắt khác |
Other disorders of binocular vision |
2848 |
H534 |
Tổn hại thị trường |
Visual field defects |
2849 |
H535 |
Tổn hại sắc giác (mù màu) |
Colour vision deficiencies |
2850 |
H536 |
quáng gà |
Night blindness |
2851 |
H538 |
Rối loạn thị giác khác |
Other visual disturbances |
2852 |
H539 |
Rối loạn thị giác, không đặc hiệu |
Visual disturbance, unspecified |
2853 |
H540 |
Mù, hai mắt |
Blindness, binocular |
2854 |
H541 |
Giảm thị lực mức độ nặng, hai mắt |
Severe visual impairment, binocular |
2855 |
H542 |
Giảm thị lực mức độ trung bình, hai mắt |
Moderate visual impairment, binocular |
2856 |
H543 |
Giảm thị lực mức độ nhẹ hoặc không giảm, hai mắt |
Mild or no visual impairment, binocular |
2857 |
H544 |
Mù, một mắt |
Blindness, monocular |
2858 |
H545 |
Giảm thị lực mức độ nặng, một mắt |
Severe visual impairment, monocular |
2859 |
H546 |
Giảm thị lực mức độ trung bình, một mắt |
Moderate visual impairment, monocular |
2860 |
H549 |
Giảm thị lực không đặc hiệu (hai mắt) |
Unspecified visual impairment (binocular) |
2861 |
H55 |
Rung giật nhãn cầu và rối loạn vận nhãn khác |
Nystagmus and other irregular eye movements |
2862 |
H570 |
Bất thường chức năng đồng tử |
Anomalies of pupillary function |
2863 |
H571 |
Nh ức mắt |
Ocular pain |
2864 |
H578 |
Các bệnh xác định khác của mắt và phần phụ |
Other specified disorders of eye and adnexa |
2865 |
H579 |
Các bệnh của mắt và phần phụ, không đặc hiệu |
Disorder of eye and adnexa, unspecified |
2866 |
H600 |
Apxe tai ngoài |
Abscess of external ear |
2867 |
H601 |
Viêm mô tế bào tai ngoài |
Cellulitis of external ear |
2868 |
H602 |
Viêm tai ngoài ác tính |
Malignant otitis externa |
2869 |
H603 |
Viêm tai ngoài nhiễm trùng khác |
Other infective otitis externa |
2870 |
H604 |
Cholesteoma của tai ngoài |
Cholesteatoma of external ear |
2871 |
H605 |
Viêm tai ngoài cấp không nhiễm trùng |
Acute otitis externa, noninfective |
2872 |
H608 |
Viêm tai ngoài khác |
Other otitis externa |
2873 |
H609 |
Viêm tai ngoài, không đặc hiệu |
Otitis externa, unspecified |
2874 |
H610 |
Viêm màng bao sụn tai ngoài viêm màng sụn vành tai |
Perichondritis of external ear |
2875 |
H611 |
Bệnh loa tai không nhiễm trùng |
Noninfective disorders of pinna |
2876 |
H612 |
Nút ráy tai |
Impacted cerumen |
2877 |
H613 |
Hẹp ống tai ngoài mắc phải |
Acquired stenosis of external ear canal |
2878 |
H618 |
Bệnh tai ngoài xác định khác |
Other specified disorders of external ear |
2879 |
H619 |
Bệnh tai ngoài, không đặc hiệu |
Disorder of external ear, unspecified |
2880 |
H650 |
Viêm tai giữa xuất tiết cấp và bán cấp viêm tai giữa thanh dịch cấp |
Acute serous otitis media |
2881 |
H651 |
Viêm tai giữa không nung mủ cấp khác |
Other acute nonsuppurative otitis media |
2882 |
H652 |
Viêm tai giữa xuất tiết mạn viêm tai giữa thanh dịch mạn |
Chronic serous otitis media |
2883 |
H653 |
Viêm tai giữa tiết nhày mạn |
Chronic mucoid otitis media |
2884 |
H654 |
Viêm tai giữa không nung mủ mạn khác |
Other chronic nonsuppurative otitis media |
2885 |
H659 |
Viêm tai giữa không nung mủ, không đặc hiệu |
Nonsuppurative otitis media, unspecified |
2886 |
H660 |
Viêm tai giữa nung mủ cấp viêm tai giữa cấp mủ |
Acute suppurative otitis media |
2887 |
H661 |
Viêm tai giữa vòi nhĩ mủ mạn |
Chronic tubotympanic suppurative otitis media |
2888 |
H662 |
Viêm tai giữa thượng nhĩ sào bào mủ mạn |
Chronic atticoantral suppurative otitis media |
2889 |
H663 |
Viêm tai giữa nung mủ mạn khác viêm tai giữa mủ mạn khác |
Other chronic suppurative otitis media |
2890 |
H664 |
Viêm tai giữa nung mủ không đặc hiệu viêm tai giữa mủ không đặc hiệu |
Suppurative otitis media, unspecified |
2891 |
H669 |
Viêm tai giữa không đặc hiệu |
Otitis media, unspecified |
2892 |
H680 |
Viêm vòi Eustache |
Eustachian salpingitis |
2893 |
H681 |
Tắc vòi Eustache |
Obstruction of Eustachian tube |
2894 |
H690 |
Vòi Eustache r ộng |
Patulous Eustachian tube |
2895 |
H698 |
Bệnh vòi Eustache xác định khác |
Other specified disorders of Eustachian tube |
2896 |
H699 |
Bệnh vòi Eustache, không đặc hiệu |
Eustachian tube disorder, unspecified |
2897 |
H700 |
Viêm xương chũm cấp |
Acute mastoiditis |
2898 |
H701 |
Viêm xương chũm mạn |
Chronic mastoiditis |
2899 |
H702 |
Viêm xương đá |
Petrositis |
2900 |
H708 |
Viêm xương chũm khác và tình trạng liên quan |
Other mastoiditis and related conditions |
2901 |
H709 |
Viêm xương chũm, không đặc hiệu |
Mastoiditis, unspecified |
2902 |
H71 |
Cholesteatoma của tai giữa |
Cholesteatoma of middle ear |
2903 |
H720 |
Thủng màng nhĩ trung tâm |
Central perforation of tympanic membrane |
2904 |
H721 |
Thủng màng nhĩ ở vị trí thượng nhĩ |
Attic perforation of tympanic membrane |
2905 |
H722 |
Thủng rìa màng nhĩ khác thủng màng nhĩ sát xương khác |
Other marginal perforations of tympanic membrane |
2906 |
H728 |
Thủng màng nhĩ khác |
Other perforations of tympanic membrane |
2907 |
H729 |
Thủng màng nhĩ, không đặc hiệu |
Perforation of tympanic membrane, unspecified |
2908 |
H730 |
Viêm màng nhĩ cấp |
Acute myringitis |
2909 |
H731 |
Viêm màng nhĩ mạn |
Chronic myringitis |
2910 |
H738 |
Những rối loạn đặc hiệu khác của màng nhĩ |
Other specified disorders of tympanic membrane |
2911 |
H739 |
Bệnh màng nhĩ, không đặc hiệu |
Disorder of tympanic membrane, unspecified |
2912 |
H740 |
Xơ nhĩ |
Tympanosclerosis |
2913 |
H741 |
Bệnh tai giữa kết dính bệnh tai giữa dính |
Adhesive middle ear disease |
2914 |
H742 |
Gián đoạn và trật khớp xương con của tai gián đoạn và trật khớp xương con |
Discontinuity and dislocation of ear ossicles |
2915 |
H743 |
Những bất thường mắc phải khác của chuỗi xương con dị dạng xương con mắc phải khác |
Other acquired abnormalities of ear ossicles |
2916 |
H744 |
polyp tai giữa |
Polyp of middle ear |
2917 |
H748 |
Những rối loạn đặc hiệu khác của tai giữa và xương chũm |
Other specified disorders of middle ear and mastoid |
2918 |
H749 |
Bệnh tai, những rối loạn ở tai giữa và xương chũm không đặc hiệu những rối loạn ở tai giữa và xương chũm không đặc hiệu |
Disorder of middle ear and mastoid, unspecified |
2919 |
H800 |
Xốp xơ tai vùng cửa sổ bầu dục, không bít lấp cửa sổ bầu dục |
Otosclerosis involving oval window, nonobliterative |
2920 |
H801 |
Xốp xơ tai vùng cửa sổ bầu dục, bít lấp cửa sổ bầu dục. |
Otosclerosis involving oval window, obliterative |
2921 |
H802 |
Xốp xơ ốc tai |
Cochlear otosclerosis |
2922 |
H808 |
Xốp xơ tai khác |
Other otosclerosis |
2923 |
H809 |
Xơ nhĩ không đặc hiệu xốp xơ tai không đặc hiệu |
Otosclerosis, unspecified |
2924 |
H810 |
Bệnh Ménière |
MÈniẼre disease |
2925 |
H811 |
Chóng mặt kịch phát lành tính |
Benign paroxysmal vertigo |
2926 |
H812 |
Viêm thần kinh tiền đình |
Vestibular neuronitis |
2927 |
H813 |
Chóng mặt do nguyên nhân ngoại biên khác |
Other peripheral vertigo |
2928 |
H814 |
Chóng mặt nguồn gốc trung ương |
Vertigo of central origin |
2929 |
H818 |
Rối loạn chức năng tiền đình khác |
Other disorders of vestibular function |
2930 |
H819 |
Rối loạn chức năng tiền đình, không đặc hiệu |
Disorder of vestibular function, unspecified |
2931 |
H830 |
Viêm mê nhĩ |
Labyrinthitis |
2932 |
H831 |
Rò mê nhĩ |
Labyrinthine fistula |
2933 |
H832 |
Rối loạn chức năng mê nhĩ |
Labyrinthine dysfunction |
2934 |
H833 |
Ảnh hưởng tiếng ồn lên tai trong |
Noise effects on inner ear |
2935 |
H838 |
Bệnh tai trong, đặc hiệu bệnh tai trong đặc hiệu khác |
Other specified diseases of inner ear |
2936 |
H839 |
Bệnh tai trong, không đặc hiệu |
Disease of inner ear, unspecified |
2937 |
H900 |
Điếc dẫn truyền hai bên |
Conductive hearing loss, bilateral |
2938 |
H901 |
Điếc dẫn truyền một bên với sức nghe không hạn chế bên đối diện |
Conductive hearing loss, unilateral with unrestricted hearing on the contralateral side |
2939 |
H902 |
Điếc dẫn truyền không đặc hiệu |
Conductive hearing loss, unspecified |
2940 |
H903 |
Điếc thần kinh hai bên điếc tiếp nhận hai bên |
Sensorineural hearing loss, bilateral |
2941 |
H904 |
Điếc giác quan, một bên với sức nghe không hạn chế bên đối diện điếc tiếp nhận một bên với sức nghe không hạn chế bên đối diện |
Sensorineural hearing loss, unilateral with unrestricted hearing on the contralateral side |
2942 |
H905 |
Điếc thần kinh không đặc hiệu điếc tiếp nhận không đặc hiệu |
Sensorineural hearing loss, unspecified |
2943 |
H906 |
Điếc hỗn hợp dẫn truyền và giác quan, hai bên điếc hỗn hợp hai bên |
Mixed conductive and sensorineural hearing loss, bilateral |
2944 |
H907 |
Điếc hỗn hợp dẫn truyền và giác quan, một bên với sức nghe không hạn ch ế bên tai kia điếc hỗn hợp một bên với sức nghe không hạn chế bên đối diện |
Mixed conductive and sensorineural hearing loss, unilateral with unrestricted hearing on the contralateral side |
2945 |
H908 |
Điếc hỗn hợp dẫn truyền và giác quan không đặc hiệu điếc hỗn hợp không đặc hiệu |
Mixed conductive and sensorineural hearing loss, unspecified |
2946 |
H910 |
Nghe kém do ngộ độc tai |
Ototoxic hearing loss |
2947 |
H911 |
Điếc tuổi già hay lão thính |
Presbycusis |
2948 |
H912 |
Điếc đột ngột không rõ nguyên do |
Sudden idiopathic hearing loss |
2949 |
H913 |
Câm điếc, không phân loại nơi khác điếc câm không phân loại nơi khác |
Deaf mutism, not elsewhere classified |
2950 |
H918 |
Nghe kém (do nguyên nhân) đặc hiệu khác |
Other specified hearing loss |
2951 |
H919 |
Nghe kém không đặc hiệu khác nghe kém không đặc hiệu |
Hearing loss, unspecified |
2952 |
H920 |
Đau tai |
Otalgia |
2953 |
H921 |
Chảy dịch tai |
Otorrhoea |
2954 |
H922 |
Chảy máu tai |
Otorrhagia |
2955 |
H930 |
Bệnh do thoái hoá và do mạch máu của tai |
Degenerative and vascular disorders of ear |
2956 |
H931 |
Ù tai |
Tinnitus |
2957 |
H932 |
Nh ận thức thính giác bất thường khác. Tiếp nhận thính giác bất thường khác |
Other abnormal auditory perceptions |
2958 |
H933 |
Rối loạn của thần kinh thính giác |
Disorders of acoustic nerve |
2959 |
H938 |
Bệnh tai đặc hiệu khác |
Other specified disorders of ear |
2960 |
H939 |
Bệnh tai, không đặc hiệu |
Disorder of ear, unspecified |
2961 |
I00 |
Thấp không có tổn thương tim |
Rheumatic fever without mention of heart involvement |
2962 |
I010 |
Viêm màng ngoài tim do thấp cấp |
Acute rheumatic pericarditis |
2963 |
I011 |
Viêm nội tâm mạc cấp do thấp |
Acute rheumatic endocarditis |
2964 |
I012 |
Viêm cơ tim do thấp cấp |
Acute rheumatic myocarditis |
2965 |
I018 |
Bệnh tim cấp khác do thấp |
Other acute rheumatic heart disease |
2966 |
I019 |
Bệnh tim do thấp cấp, không đặc hiệu |
Acute rheumatic heart disease, unspecified |
2967 |
I020 |
Múa giật do thấp có ảnh h ưởng đến tim |
Rheumatic chorea with heart involvement |
2968 |
I029 |
Múa giật do thấp không ảnh hưởng đến tim |
Rheumatic chorea without heart involvement |
2969 |
I050 |
Hẹp van hai lá |
Mitral stenosis |
2970 |
I051 |
Hở van hai lá do th ấp |
Rheumatic mitral insufficiency |
2971 |
I052 |
Hẹp hở van hai lá |
Mitral stenosis with insufficiency |
2972 |
I058 |
Bệnh van hai lá khác |
Other mitral valve diseases |
2973 |
I059 |
Bệnh van hai lá, không đặc hiệu |
Mitral valve disease, unspecified |
2974 |
I060 |
Hẹp van động mạch chủ do thấp |
Rheumatic aortic stenosis |
2975 |
I061 |
Hở van động mạch chủ do thấp |
Rheumatic aortic insufficiency |
2976 |
I062 |
Hẹp Hở van động mạch chủ do thấp |
Rheumatic aortic stenosis with insufficiency |
2977 |
I068 |
Bệnh van động mạch chủ do thấp khác |
Other rheumatic aortic valve diseases |
2978 |
I069 |
Bệnh van động mạch chủ do thấp không đặc hiệu |
Rheumatic aortic valve disease, unspecified |
2979 |
I070 |
Hẹp van ba lá |
Tricuspid stenosis |
2980 |
I071 |
Hở van ba lá |
Tricuspid insufficiency |
2981 |
I072 |
Hẹp hở van ba lá |
Tricuspid stenosis with insufficiency |
2982 |
I078 |
Bệnh lý khác của van ba lá |
Other tricuspid valve diseases |
2983 |
I079 |
Bệnh lý van ba lá khác không đặc hiệu |
Tricuspid valve disease, unspecified |
2984 |
I080 |
Bệnh lý cả van hai lá và van động mạch chủ |
Disorders of both mitral and aortic valves |
2985 |
I081 |
Bệnh cả van hai lá và van ba lá |
Disorders of both mitral and tricuspid valves |
2986 |
I082 |
Bệnh cả van động mạch chủ và van ba lá |
Disorders of both aortic and tricuspid valves |
2987 |
I083 |
Bệnh lý phối hợp van hai lá, van động mạch chủ và van ba lá |
Combined disorders of mitral, aortic and tricuspid valves |
2988 |
I088 |
Bệnh lý nhiều van khác |
Other multiple valve diseases |
2989 |
I089 |
Bệnh lý nhiều van khác, không đặc hiệu |
Multiple valve disease, unspecified |
2990 |
I090 |
Viêm cơ tim do thấp |
Rheumatic myocarditis |
2991 |
I091 |
Bệnh nội tâm mạc do thấp, có tổn thương van không đặc hiệu |
Rheumatic diseases of endocardium, valve unspecified |
2992 |
I092 |
Viêm màng ngoài tim do thấp mạn tính |
Chronic rheumatic pericarditis |
2993 |
I098 |
Các bệnh tim do thấp khác |
Other specified rheumatic heart diseases |
2994 |
I099 |
Bệnh tim do thấp, không đặc hiệu |
Rheumatic heart disease, unspecified |
2995 |
I10 |
Tăng huyết áp vô căn (nguyên phát) |
Essential (primary) hypertension |
2996 |
I110 |
Bệnh tim do tăng huyết áp, có suy tim (sung huyết) |
Hypertensive heart disease with (congestive) heart failure |
2997 |
I119 |
Bệnh tim do tăng huyết áp, không suy tim (sung huyết) |
Hypertensive heart disease without (congestive) heart failure |
2998 |
I120 |
Bệnh thận do tăng huyết áp, có suy thận |
Hypertensive renal disease with renal failure |
2999 |
I129 |
Bệnh thận do tăng huyết áp, không suy thận |
Hypertensive renal disease without renal failure |
3000 |
I130 |
Bệnh tim và thận do tăng huyết áp, có suy tim (sung huyết) |
Hypertensive heart and renal disease with (congestive) heart failure |
3001 |
I131 |
Bệnh tim và thận do tăng huyết áp, có suy thận |
Hypertensive heart and renal disease with renal failure |
3002 |
I132 |
Bệnh tim và thận do tăng huyết áp, có suy tim (sung huyết) và suy thận |
Hypertensive heart and renal disease with both (congestive) heart failure and renal failure |
3003 |
I139 |
Bệnh tim và thận do tăng huyết áp, không đặc hiệu |
Hypertensive heart and renal disease, unspecified |
3004 |
I150 |
Tăng huyết áp do nguyên nhân mạch thận |
Renovascular hypertension |
3005 |
I158 |
Tăng huyết áp thứ phát khác |
Other secondary hypertension |
3006 |
I159 |
Tăng huyết áp thứ phát không đặc hiệu |
Secondary hypertension, unspecified |
3007 |
I200 |
Cơn đau thắt ngực không ổn định |
Unstable angina |
3008 |
I201 |
Cơn đau thắt ngực do co thắt mạch |
Angina pectoris with documented spasm |
3009 |
I208 |
Dạng khác của cơn đau thắt ngực |
Other forms of angina pectoris |
3010 |
I209 |
Cơn đau thắt ngực, không đặc hiệu |
Angina pectoris, unspecified |
3011 |
I210 |
Nhồi máu cơ tim xuyên thành cấp của thành trước |
Acute transmural myocardial infarction of anterior wall |
3012 |
I211 |
Nhồi máu cơ tim xuyên thành cấp của thành dưới |
Acute transmural myocardial infarction of inferior wall |
3013 |
I212 |
Nhồi máu xuyên thành cấp ở vị trí khác |
Acute transmural myocardial infarction of other sites |
3014 |
I213 |
Nhồi máu cơ tim xuyên thành cấp không rõ vị trí |
Acute transmural myocardial infarction of unspecified site |
3015 |
I214 |
Nhồi máu cơ tim dưới nội tâm mạc cấp |
Acute subendocardial myocardial infarction |
3016 |
I219 |
Nhồi máu cơ tim cấp, không đặc hiệu |
Acute myocardial infarction, unspecified |
3017 |
I241 |
Hội chứng Dressler |
Dressler syndrome |
3018 |
I248 |
Dạng khác của bệnh tim thiếu máu c ục bộ cấp |
Other forms of acute ischaemic heart disease |
3019 |
I249 |
Bệnh tim do thiếu máu cục bộ cấp, không đặc hiệu |
Acute ischaemic heart disease, unspecified |
3020 |
I250 |
Bệnh tim mạch do xơ vữa động mạch vành |
Atherosclerotic cardiovascular disease, so described |
3021 |
I251 |
Bệnh tim mạch do xơ vữa động mạch |
Atherosclerotic heart disease |
3022 |
I253 |
Phình thành tim |
Aneurysm of heart |
3023 |
I254 |
Phình động mạch vành |
Coronary artery aneurysm and dissection |
3024 |
I255 |
Bệnh cơ tim do thiếu máu cục bộ |
Ischaemic cardiomyopathy |
3025 |
I256 |
Thiếu máu cơ tim thầm lặng |
Silent myocardial ischaemia |
3026 |
I258 |
Dạng khác của bệnh tim thiếu máu cục bộ mạn |
Other forms of chronic ischaemic heart disease |
3027 |
I259 |
Bệnh tim thiếu máu cục bộ mạn, không đặc hiệu |
Chronic ischaemic heart disease, unspecified |
3028 |
I260 |
Thuyên tắc phổi có tâm phế cấp |
Pulmonary embolism with mention of acute cor pulmonale |
3029 |
I269 |
Thuyên tắc phổi không có tâm phế cấp |
Pulmonary embolism without mention of acute cor pulmonale |
3030 |
I270 |
Tăng áp động mạch phổi nguyên phát |
Primary pulmonary hypertension |
3031 |
I271 |
Bệnh tim do gù vẹo cột sống |
Kyphoscoliotic heart disease |
3032 |
I272 |
Tăng huyết áp động mạch phổi thứ phát |
Other secondary pulmonary hypertension |
3033 |
I278 |
Bệnh tim do phổi đã xác định khác |
Other specified pulmonary heart diseases |
3034 |
I279 |
Bệnh tim do phổi, không đặc hiệu |
Pulmonary heart disease, unspecified |
3035 |
I280 |
Rò động - tĩnh mạch phổi |
Arteriovenous fistula of pulmonary vessels |
3036 |
I281 |
Phình động mạch phổi |
Aneurysm of pulmonary artery |
3037 |
I288 |
Bệnh mạch máu phổi xác định khác |
Other specified diseases of pulmonary vessels |
3038 |
I289 |
Bệnh mạch máu phổi không đặc hiệu |
Disease of pulmonary vessels, unspecified |
3039 |
I300 |
Viêm màng ngoài tim cấp, không rõ nguyên nhân, không đặc hiệu |
Acute nonspecific idiopathic pericarditis |
3040 |
I301 |
Viêm màng ngoài tim nhiễm trùng |
Infective pericarditis |
3041 |
I308 |
Các thể khác của viêm màng ngoài tim cấp |
Other forms of acute pericarditis |
3042 |
I309 |
Viêm màng ngoài tim cấp, không đặc hiệu |
Acute pericarditis, unspecified |
3043 |
I310 |
Viêm dày dính màng ngoài tim mạn |
Chronic adhesive pericarditis |
3044 |
I311 |
Viêm màng ngoài tim co thắt mạn |
Chronic constrictive pericarditis |
3045 |
I312 |
Tràn máu màng ngoài tim, không phân loại nơi khác |
Haemopericardium, not elsewhere classified |
3046 |
I313 |
Tràn dịch màng ngoài tim (không do viêm) |
Pericardial effusion (noninflammatory) |
3047 |
I318 |
Bệnh màng ngoài tim khác |
Other specified diseases of pericardium |
3048 |
I319 |
Bệnh màng ngoài tim, không đặc hiệu |
Disease of pericardium, unspecified |
3049 |
I330 |
Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng cấp và bán cấp |
Acute and subacute infective endocarditis |
3050 |
I339 |
Viêm nội tâm mạc cấp, không đặc hiệu |
Acute endocarditis, unspecified |
3051 |
I340 |
Hở (van) hai lá |
Mitral (valve) insufficiency |
3052 |
I341 |
Sa (van) hai lá |
Mitral (valve) prolapse |
3053 |
I342 |
Hẹp (van) hai lá không do thấp |
Nonrheumatic mitral (valve) stenosis |
3054 |
I348 |
Hẹp van hai lá không do thấp khác |
Other nonrheumatic mitral valve disorders |
3055 |
I349 |
Hẹp van hai lá không do thấp |
Nonrheumatic mitral valve disorder, unspecified |
3056 |
I350 |
Hẹp (van) động mạch chủ |
Aortic (valve) stenosis |
3057 |
I351 |
Hở (van) động mạch chủ |
Aortic (valve) insufficiency |
3058 |
I352 |
Hẹp hở (van) động mạch chủ |
Aortic (valve) stenosis with insufficiency |
3059 |
I358 |
Bệnh van động mạch chủ khác |
Other aortic valve disorders |
3060 |
I359 |
Bệnh van động mạch chủ, không đặc hiệu |
Aortic valve disorder, unspecified |
3061 |
I360 |
Hẹp (van) ba lá không do thấp |
Nonrheumatic tricuspid (valve) stenosis |
3062 |
I361 |
Hở (van) ba lá không do thấp |
Nonrheumatic tricuspid (valve) insufficiency |
3063 |
I362 |
Hẹp kèm hở van ba lá không do thấp |
Nonrheumatic tricuspid (valve) stenosis with insufficiency |
3064 |
I368 |
Bệnh van ba lá không do thấp khác |
Other nonrheumatic tricuspid valve disorders |
3065 |
I369 |
Bệnh van ba lá không do thấp khác, không đặc hiệu |
Nonrheumatic tricuspid valve disorder, unspecified |
3066 |
I370 |
Hẹp van động mạch phổi |
Pulmonary valve stenosis |
3067 |
I371 |
Hở van động mạch phổi |
Pulmonary valve insufficiency |
3068 |
I372 |
Hẹp hở van động mạch phổi |
Pulmonary valve stenosis with insufficiency |
3069 |
I378 |
Bệnh van động mạch phổi khác |
Other pulmonary valve disorders |
3070 |
I379 |
Bệnh van động mạch phổi, không xác định |
Pulmonary valve disorder, unspecified |
3071 |
I38 |
Viêm nội tâm mạc, không xác định |
Endocarditis, valve unspecified |
3072 |
I400 |
Viêm cơ tim nhiễm trùng |
Infective myocarditis |
3073 |
I401 |
Viêm cơ tim đơn thuần |
Isolated myocarditis |
3074 |
I408 |
Viêm cơ tim cấp khác |
Other acute myocarditis |
3075 |
I409 |
Viêm cơ tim cấp, không đặc hiệu |
Acute myocarditis, unspecified |
3076 |
I420 |
Bệnh cơ tim giãn |
Dilated cardiomyopathy |
3077 |
I421 |
Bệnh cơ tim phì đại có tắc nghẽn |
Obstructive hypertrophic cardiomyopathy |
3078 |
I422 |
Bệnh cơ tim phì đại khác |
Other hypertrophic cardiomyopathy |
3079 |
I423 |
Bệnh xơ hoá nội mạc cơ tim (nhiễm bạch cầu ái toan) |
Endomyocardial (eosinophilic) disease |
3080 |
I424 |
Xơ chun nội tâm mạc |
Endocardial fibroelastosis |
3081 |
I425 |
Bệnh lý cơ tim hạn chế |
Other restrictive cardiomyopathy |
3082 |
I426 |
Bệnh cơ tim do rượu |
Alcoholic cardiomyopathy |
3083 |
I427 |
Bệnh cơ tim do thuốc và tác nhân bên ngoài |
Cardiomyopathy due to drugs and other external agents |
3084 |
I428 |
Bệnh cơ tim khác |
Other cardiomyopathies |
3085 |
I429 |
Bệnh cơ tim không đặc hiệu |
Cardiomyopathy, unspecified |
3086 |
I440 |
Blốc nhĩ thất độ I |
Atrioventricular block, first degree |
3087 |
I441 |
Blốc nhĩ thất độ II |
Atrioventricular block, second degree |
3088 |
I442 |
Blốc nhĩ thất, hoàn toàn |
Atrioventricular block, complete |
3089 |
I443 |
Blốc nhĩ thất khác và không xác định |
Other and unspecified atrioventricular block |
3090 |
I444 |
Blốc nhánh trước trái |
Left anterior fascicular block |
3091 |
I445 |
Blốc nhánh sau trái |
Left posterior fascicular block |
3092 |
I446 |
Blốc nhánh khác và không xác định |
Other and unspecified fascicular block |
3093 |
I447 |
Blốc nhánh trái không đặc hiệu |
Left bundle-branch block, unspecified |
3094 |
I450 |
Blốc nhánh phải |
Right fascicular block |
3095 |
I451 |
Blốc nhánh phải khác và không xác định |
Other and unspecified right bundle-branch block |
3096 |
I452 |
Blốc hai nhánh |
Bifascicular block |
3097 |
I453 |
Blốc ba nhánh |
Trifascicular block |
3098 |
I454 |
Blốc trong thất không đặc hiệu |
Nonspecific intraventricular block |
3099 |
I455 |
Blốc tim xác định khác |
Other specified heart block |
3100 |
I456 |
Hội chứng kích thích sớm (hội chứng tiền kích thích) |
Pre-excitation syndrome |
3101 |
I458 |
Rối loạn dẫn truyền, xác định khác |
Other specified conduction disorders |
3102 |
I459 |
Rối loạn dẫn truyền không đặc hiệu |
Conduction disorder, unspecified |
3103 |
I461 |
Đột tử do tim (được mô tả) |
Sudden cardiac death, so described |
3104 |
I470 |
Loạn nhịp thất do cơ chế vòng vào lại |
Re-entry ventricular arrhythmia |
3105 |
I471 |
Nhịp nhanh trên thất |
Supraventricular tachycardia |
3106 |
I472 |
Nhịp nhanh th ất |
Ventricular tachycardia |
3107 |
I479 |
Nhịp nhanh kịch phát, không đặc hiệu |
Paroxysmal tachycardia, unspecified |
3108 |
I480 |
Rung nhĩ kịch phát |
Paroxysmal atrial fibrillation |
3109 |
I481 |
Rung nhĩ dai dẳng |
Persistent atrial fibrillation |
3110 |
I482 |
Rung nhĩ mạn tính |
Chronic atrial fibrillation |
3111 |
I483 |
Rung nhĩ điển hình |
Typical atrial flutter |
3112 |
I484 |
Cuồng nhĩ không điển hình |
Atypical atrial flutter |
3113 |
I489 |
Rung nhĩ và cuồng nhĩ, không đặc hiệu |
Atrial fibrillation and atrial flutter, unspecified |
3114 |
I490 |
Rung thất và cuồng thất |
Ventricular fibrillation and flutter |
3115 |
I491 |
Ngoại tâm thu nhĩ |
Atrial premature depolarization |
3116 |
I492 |
Kh ử cực sớm vùng bộ nối |
Junctional premature depolarization |
3117 |
I493 |
Ngoại tâm thu thất |
Ventricular premature depolarization |
3118 |
I494 |
Kh ử cực sớm khác và không xác định |
Other and unspecified premature depolarization |
3119 |
I495 |
Hội chứng suy nút xoang |
Sick sinus syndrome |
3120 |
I498 |
Loạn nhịp tim xác định khác |
Other specified cardiac arrhythmias |
3121 |
I499 |
Rối loạn nhịp tim, không đặc hiệu |
Cardiac arrhythmia, unspecified |
3122 |
I500 |
Suy tim sung huyết |
Congestive heart failure |
3123 |
I501 |
Suy thất trái |
Left ventricular failure |
3124 |
I509 |
Suy tim, không đặc hiệu |
Heart failure, unspecified |
3125 |
I510 |
Thông vách ngăn tim, mắc phải |
Cardiac septal defect, acquired |
3126 |
I511 |
Đứt dây chằng van tim, không có trong phân loại nơi khác |
Rupture of chordae tendineae, not elsewhere classified |
3127 |
I512 |
Đứt cơ nhú, không có trong phân loại nơi khác |
Rupture of papillary muscle, not elsewhere classified |
3128 |
I513 |
Huyết khối trong tim, không phân loại nơi khác |
Intracardiac thrombosis, not elsewhere classified |
3129 |
I514 |
Viêm cơ tim, không đặc hiệu |
Myocarditis, unspecified |
3130 |
I515 |
thoái hoá cơ tim |
Myocardial degeneration |
3131 |
I516 |
Bệnh tim mạch, không đặc hiệu |
Cardiovascular disease, unspecified |
3132 |
I517 |
Tim to |
Cardiomegaly |
3133 |
I518 |
Bệnh lý khác được xác định là bệnh lý của tim |
Other ill-defined heart diseases |
3134 |
I519 |
Bệnh tim, không đặc hiệu |
Heart disease, unspecified |
3135 |
I600 |
Xuất huyết dưới màng nhện từ hành cảnh và chỗ chia nhánh động mạch cảnh |
Subarachnoid haemorrhage from carotid siphon and bifurcation |
3136 |
I601 |
Xuất huyết dưới nhện từ động mạch não giữa |
Subarachnoid haemorrhage from middle cerebral artery |
3137 |
I602 |
Xuất huyết dưới nhện từ động mạch thông trước |
Subarachnoid haemorrhage from anterior communicating artery |
3138 |
I603 |
Xuất huyết dưới màng nhện từ động mạch thông sau |
Subarachnoid haemorrhage from posterior communicating artery |
3139 |
I604 |
Xuất huyết dưới nhện từ động mạch nền |
Subarachnoid haemorrhage from basilar artery |
3140 |
I605 |
Xuất huyết dưới nhện từ động mạch đốt sống |
Subarachnoid haemorrhage from vertebral artery |
3141 |
I606 |
Xuất huyết dưới nhện từ động mạch nội sọ khác |
Subarachnoid haemorrhage from other intracranial arteries |
3142 |
I607 |
Xuất huyết dưới màng nhện từ động mạch nội sọ, không đặc hiệu |
Subarachnoid haemorrhage from intracranial artery, unspecified |
3143 |
I608 |
Xuất huyết dưới màng nhện khác |
Other subarachnoid haemorrhage |
3144 |
I609 |
Xuất huyết dưới màng nhện, không đặc hiệu |
Subarachnoid haemorrhage, unspecified |
3145 |
I610 |
Xuất huyết nội sọ tại bán cầu, vùng dưới vỏ |
Intracerebral haemorrhage in hemisphere, subcortical |
3146 |
I611 |
Xuất huyết nội sọ tại bán cầu, vùng vỏ |
Intracerebral haemorrhage in hemisphere, cortical |
3147 |
I612 |
Xuất huyết nội sọ tại bán cầu, không đặc hiệu |
Intracerebral haemorrhage in hemisphere, unspecified |
3148 |
I613 |
Xuất huyết nội sọ tại thân não |
Intracerebral haemorrhage in brain stem |
3149 |
I614 |
Xuất huyết nội sọ tại tiểu não |
Intracerebral haemorrhage in cerebellum |
3150 |
I615 |
Xuất huyết nội sọ, tại não thất |
Intracerebral haemorrhage, intraventricular |
3151 |
I616 |
Xuất huyết nội sọ, tại nhiều nơi |
Intracerebral haemorrhage, multiple localized |
3152 |
I618 |
Xuất huyết nội sọ khác |
Other intracerebral haemorrhage |
3153 |
I619 |
Xuất huyết nội sọ, không đặc hiệu |
Intracerebral haemorrhage, unspecified |
3154 |
I620 |
Xuất huyết dưới màng cứng không do chấn thương |
Nontraumatic subdural haemorrhage |
3155 |
I621 |
Xuất huyết ngoài màng cứng, không do chấn thương |
Nontraumatic extradural haemorrhage |
3156 |
I629 |
Xuất huyết nội sọ không do chấn thương, không đặc hiệu |
Intracranial haemorrhage (nontraumatic), unspecified |
3157 |
I630 |
Nhồi máu não do huyết khối động mạch trước não |
Cerebral infarction due to thrombosis of precerebral arteries |
3158 |
I631 |
Nhồi máu não do thuyên tắc động mạch trước não |
Cerebral infarction due to embolism of precerebral arteries |
3159 |
I632 |
Nhồi máu não không đặc hiệu do tắc hay hẹp ở động mạch trước não |
Cerebral infarction due to unspecified occlusion or stenosis of precerebral arteries |
3160 |
I633 |
Nhồi máu não do huyết khối động mạch não |
Cerebral infarction due to thrombosis of cerebral arteries |
3161 |
I634 |
Nhồi máu não do thuyên tắc động mạch não |
Cerebral infarction due to embolism of cerebral arteries |
3162 |
I635 |
Nhồi máu não không xác định do tắc hay hẹp ở động mạch não |
Cerebral infarction due to unspecified occlusion or stenosis of cerebral arteries |
3163 |
I636 |
Nhồi máu não do huyết khối tĩnh mạch não, không sinh mủ |
Cerebral infarction due to cerebral venous thrombosis, nonpyogenic |
3164 |
I638 |
Nhồi máu não khác |
Other cerebral infarction |
3165 |
I639 |
Nhồi máu não, không đặc hiệu |
Cerebral infarction, unspecified |
3166 |
I64 |
Đột quị, không xác định do xuất huyết hay nhồi máu (Tai biến mạch máu não) |
Stroke, not specified as haemorrhage or infarction |
3167 |
I670 |
Tách thành động mạch não, không vỡ |
Dissection of cerebral arteries, nonruptured |
3168 |
I671 |
Phình động mạch não, không vỡ |
Cerebral aneurysm, nonruptured |
3169 |
I672 |
Xơ vữa động mạch não |
Cerebral atherosclerosis |
3170 |
I673 |
Bệnh lý chất trắng não do nguyên nhân mạch máu |
Progressive vascular leukoencephalopathy |
3171 |
I674 |
Bệnh lý não do tăng huyết áp |
Hypertensive encephalopathy |
3172 |
I675 |
Bệnh Moyamoya |
Moyamoya disease |
3173 |
I676 |
Huyết khối không sinh mủ của hệ tĩnh mạch nội sọ |
Nonpyogenic thrombosis of intracranial venous system |
3174 |
I677 |
Viêm động mạch não, không phân loại nơi khác |
Cerebral arteritis, not elsewhere classified |
3175 |
I678 |
Bệnh mạch máu não xác định khác |
Other specified cerebrovascular diseases |
3176 |
I679 |
Bệnh mạch máu não không đặc hiệu |
Cerebrovascular disease, unspecified |
3177 |
I690 |
Di chứng xuất huyết dưới màng nhện |
Sequelae of subarachnoid haemorrhage |
3178 |
I691 |
Di chứng xuất huyết nội sọ |
Sequelae of intracerebral haemorrhage |
3179 |
I692 |
Di chứng xuất huyết nội sọ không do chấn thương khác |
Sequelae of other nontraumatic intracranial haemorrhage |
3180 |
I693 |
Di chứng nhồi máu não |
Sequelae of cerebral infarction |
3181 |
I694 |
Di chứng đột quỵ, không xác định là xuất huyết hay nhồi máu |
Sequelae of stroke, not specified as haemorrhage or infarction |
3182 |
I698 |
Di chứng bệnh mạch máu não khác và không xác định |
Sequelae of other and unspecified cerebrovascular diseases |
3183 |
I700 |
Xơ vữa động mạch chủ |
Atherosclerosis of aorta |
3184 |
I701 |
Xơ vữa động mạch thận |
Atherosclerosis of renal artery |
3185 |
I702 |
Xơ vữa động mạch ngoại biên |
Atherosclerosis of arteries of extremities |
3186 |
I708 |
Xơ vữa động mạch khác |
Atherosclerosis of other arteries |
3187 |
I709 |
Xơ vữa động mạch, toàn thể và không xác định |
Generalized and unspecified atherosclerosis |
3188 |
I710 |
Tách thành động mạch chủ (bất kỳ đoạn nào) |
Dissection of aorta [any part] |
3189 |
I711 |
Phình động mạch chủ ngực, vỡ |
Thoracic aortic aneurysm, ruptured |
3190 |
I712 |
Phình động mạch chủ ngực, không vỡ |
Thoracic aortic aneurysm, without mention of rupture |
3191 |
I713 |
Phình động mạch chủ bụng, vỡ |
Abdominal aortic aneurysm, ruptured |
3192 |
I714 |
Phình động mạch chủ bụng, không vỡ |
Abdominal aortic aneurysm, without mention of rupture |
3193 |
I715 |
Phình động mạch chủ ngực-bụng, vỡ |
Thoracoabdominal aortic aneurysm, ruptured |
3194 |
I716 |
Phình động mạch chủ ngực-bụng, không vỡ |
Thoracoabdominal aortic aneurysm, without mention of rupture |
3195 |
I718 |
Phình động mạch chủ, vị trí không xác định, vỡ |
Aortic aneurysm of unspecified site, ruptured |
3196 |
I719 |
Phình động mạch chủ, vị trí không xác định, không vỡ |
Aortic aneurysm of unspecified site, without mention of rupture |
3197 |
I720 |
Phình và tách động mạch cảnh |
Aneurysm and dissection of carotid artery |
3198 |
I721 |
Phình và tách động mạch chi trên |
Aneurysm and dissection of artery of upper extremity |
3199 |
I722 |
Phình và tách động mạch thận |
Aneurysm and dissection of renal artery |
3200 |
I723 |
Phình và tách động mạch chậu |
Aneurysm and dissection of iliac artery |
3201 |
I724 |
Phình và tách động mạch chi dưới |
Aneurysm and dissection of artery of lower extremity |
3202 |
I725 |
Phình và tách động mạch nền (thân nền) |
Aneurysm and dissection of other precerebral arteries |
3203 |
I726 |
Phình và tách động mạch đốt sống |
Aneurysm and dissection of vertebral artery |
3204 |
I728 |
Phình và tách động mạch xác định khác |
Aneurysm and dissection of other specified arteries |
3205 |
I729 |
Phình và tách động mạch, vị trí không xác định |
Aneurysm and dissection of unspecified site |
3206 |
I730 |
Hội chứng Raynaud |
Raynaud syndrome |
3207 |
I731 |
Viêm tắc mạch huyết khối [Buerger] |
Thromboangiitis obliterans [Buerger] |
3208 |
I738 |
Bệnh mạch máu ngoại biên xác định khác |
Other specified peripheral vascular diseases |
3209 |
I739 |
Bệnh mạch máu ngoại biên, không đặc hiệu |
Peripheral vascular disease, unspecified |
3210 |
I740 |
Thuyên tắc và huyết khối động mạch chủ bụng |
Embolism and thrombosis of abdominal aorta |
3211 |
I741 |
Thuyên tắc và huyết khối, đoạn động mạch chủ khác và không xác định |
Embolism and thrombosis of other and unspecified parts of aorta |
3212 |
I742 |
Thuyên tắc và huyết khối động mạch chi trên |
Embolism and thrombosis of arteries of upper extremities |
3213 |
I743 |
Thuyên tắc và huyết khối động mạch chi dưới |
Embolism and thrombosis of arteries of lower extremities |
3214 |
I744 |
Thuyên tắc và huyết khối động mạch chi không đặc hiệu |
Embolism and thrombosis of arteries of extremities, unspecified |
3215 |
I745 |
Thuyên tắc và huyết khối động mạch chậu |
Embolism and thrombosis of iliac artery |
3216 |
I748 |
Thuyên tắc và huyết khối động mạch khác |
Embolism and thrombosis of other arteries |
3217 |
I749 |
Thuyên tắc và huyết khối động mạch, không xác định |
Embolism and thrombosis of unspecified artery |
3218 |
I770 |
Rò động - tĩnh mạch mắc phải |
Arteriovenous fistula, acquired |
3219 |
I771 |
Co hẹp động mạch |
Stricture of artery |
3220 |
I772 |
Vỡ động mạch |
Rupture of artery |
3221 |
I773 |
Loạn sản chun xơ cơ của động mạch |
Arterial fibromuscular dysplasia |
3222 |
I774 |
Hội chứng chèn ép động mạch tạng |
Coeliac artery compression syndrome |
3223 |
I775 |
Hoại tử động mạch |
Necrosis of artery |
3224 |
I776 |
Viêm động mạch, không đặc hiệu |
Arteritis, unspecified |
3225 |
I778 |
Bệnh xác định khác của động mạch và tiểu động mạch |
Other specified disorders of arteries and arterioles |
3226 |
I779 |
Bệnh động mạch và tiểu động mạch, không đặc hiệu |
Disorder of arteries and arterioles, unspecified |
3227 |
I780 |
Dãn mạch di truyền xuất huyết |
Hereditary haemorrhagic telangiectasia |
3228 |
I781 |
Tổn thương mạch máu trên da (Naevus), không tân sinh |
Naevus, non-neoplastic |
3229 |
I788 |
Bệnh khác của mao mạch |
Other diseases of capillaries |
3230 |
I789 |
Bệnh khác của mao mạch, không đặc hiệu |
Disease of capillaries, unspecified |
3231 |
I800 |
Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch nông ở chi dưới |
Phlebitis and thrombophlebitis of superficial vessels of lower extremities |
3232 |
I801 |
Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch đùi |
Phlebitis and thrombophlebitis of femoral vein |
3233 |
I802 |
Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch của các tĩnh mạch sâu khác ở chi dưới |
Phlebitis and thrombophlebitis of other deep vessels of lower extremities |
3234 |
I803 |
Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch ở chi dưới, không đặc hiệu |
Phlebitis and thrombophlebitis of lower extremities, unspecified |
3235 |
I808 |
Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch ở vị trí khác |
Phlebitis and thrombophlebitis of other sites |
3236 |
I809 |
Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch, vị trí không xác định |
Phlebitis and thrombophlebitis of unspecified site |
3237 |
I81 |
Huyết khối tĩnh mạch cửa |
Portal vein thrombosis |
3238 |
I820 |
Hội chứng Budd-Chiari |
Budd-Chiari syndrome |
3239 |
I821 |
Viêm tắc tĩnh mạch tái phát (migrans) |
Thrombophlebitis migrans |
3240 |
I822 |
Thuyên tắc và huyết khối tĩnh mạch chủ |
Embolism and thrombosis of vena cava |
3241 |
I823 |
Thuyên tắc và huyết khối tĩnh mạch thận |
Embolism and thrombosis of renal vein |
3242 |
I828 |
Thuyên tắc và huyết khối tĩnh mạch khác |
Embolism and thrombosis of other specified veins |
3243 |
I829 |
Thuyên tắc và huyết khối, không xác định tĩnh mạch |
Embolism and thrombosis of unspecified vein |
3244 |
I830 |
Dãn tĩnh mạch chi dưới có loét |
Varicose veins of lower extremities with ulcer |
3245 |
I831 |
Dãn tĩnh mạch chi dưới có viêm |
Varicose veins of lower extremities with inflammation |
3246 |
I832 |
Dãn tĩnh mạch chi dưới có loét và viêm |
Varicose veins of lower extremities with both ulcer and inflammation |
3247 |
I839 |
Dãn tĩnh mạch chi dưới không loét không viêm |
Varicose veins of lower extremities without ulcer or inflammation |
3248 |
I850 |
Dãn tĩnh mạch thực quản có chảy máu |
Oesophageal varices with bleeding |
3249 |
I859 |
Dãn tĩnh mạch thực quản không chảy máu |
Oesophageal varices without bleeding |
3250 |
I860 |
Dãn tĩnh mạch dưới lưỡi |
Sublingual varices |
3251 |
I861 |
Túi dãn tĩnh mạch bìu |
Scrotal varices |
3252 |
I862 |
Dãn tĩnh mạch chậu |
Pelvic varices |
3253 |
I863 |
Dãn tĩnh mạch âm hộ |
Vulval varices |
3254 |
I864 |
Dãn tĩnh mạch dạ dày |
Gastric varices |
3255 |
I868 |
Dãn tĩnh mạch ở vị trí xác định khác |
Varicose veins of other specified sites |
3256 |
I870 |
Hội chứng sau huyết khối |
Postthrombotic syndrome |
3257 |
I871 |
Ép tĩnh mạch |
Compression of vein |
3258 |
I872 |
Suy tĩnh mạch (mạn) (ngoại biên) |
Venous insufficiency (chronic)(peripheral) |
3259 |
I878 |
Rối loạn khác tĩnh mạch xác định khác |
Other specified disorders of veins |
3260 |
I879 |
Rối loạn khác tĩnh mạch, không đặc hiệu khác |
Disorder of vein, unspecified |
3261 |
I880 |
Viêm hạch mạc treo không đặc hiệu |
Nonspecific mesenteric lymphadenitis |
3262 |
I881 |
Viêm hạch bạch huyết mạn, ngoại trừ mạc treo |
Chronic lymphadenitis, except mesenteric |
3263 |
I888 |
Viêm hạch bạch huyết không đặc hiệu khác |
Other nonspecific lymphadenitis |
3264 |
I889 |
Viêm hạch bạch huyết không đặc hiệu, không đặc hiệu |
Nonspecific lymphadenitis, unspecified |
3265 |
I890 |
Phù bạch huyết, không phân loại nơi khác |
Lymphoedema, not elsewhere classified |
3266 |
I891 |
Viêm mạch bạch huyết |
Lymphangitis |
3267 |
I898 |
Rối loạn mạch bạch huyết và hạch bạch huyết xác định khác không do nhiễm trùng |
Other specified noninfective disorders of lymphatic vessels and lymph nodes |
3268 |
I899 |
Rối loạn mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không do nhiễm trùng, không đặc hiệu |
Noninfective disorder of lymphatic vessels and lymph nodes, unspecified |
3269 |
I950 |
Hạ huyết áp không rõ nguyên nhân |
Idiopathic hypotension |
3270 |
I951 |
Hạ huyết áp thế đứng |
Orthostatic hypotension |
3271 |
I952 |
Hạ huyết áp do thuốc |
Hypotension due to drugs |
3272 |
I958 |
Hạ huyết áp khác |
Other hypotension |
3273 |
I959 |
Hạ huyết áp, không đặc hiệu |
Hypotension, unspecified |
3274 |
I99 |
Rối loạn hệ tuần hoàn khác và không xác định của hệ tuần hoàn |
Other and unspecified disorders of circulatory system |
3275 |
J00 |
Viêm mũi họng cấp [cảm thường] |
Acute nasopharyngitis [common cold] |
3276 |
J010 |
Viêm xoang hàm cấp |
Acute maxillary sinusitis |
3277 |
J011 |
Viêm xoang trán cấp |
Acute frontal sinusitis |
3278 |
J012 |
Viêm xoang sàng cấp |
Acute ethmoidal sinusitis |
3279 |
J013 |
Viêm xoang b ướm cấp |
Acute sphenoidal sinusitis |
3280 |
J014 |
Viêm toàn bộ xoang cấp |
Acute pansinusitis |
3281 |
J018 |
Viêm đa xoang cấp tính khác |
Other acute sinusitis |
3282 |
J019 |
Viêm xoang cấp, không phân loại |
Acute sinusitis, unspecified |
3283 |
J020 |
Viêm họng do liên cầu |
Streptococcal pharyngitis |
3284 |
J028 |
Viêm họng cấp do các vi sinh vật khác đã được xác định |
Acute pharyngitis due to other specified organisms |
3285 |
J029 |
Viêm họng cấp, không đặc hiệu |
Acute pharyngitis, unspecified |
3286 |
J030 |
Viêm amidan do liên cầu Streptococcus |
Streptococcal tonsillitis |
3287 |
J038 |
Viêm amidan cấp tính do các vi sinh vật khác đã được xác định |
Acute tonsillitis due to other specified organisms |
3288 |
J039 |
Viêm amidan cấp, không phân loại |
Acute tonsillitis, unspecified |
3289 |
J040 |
Viêm thanh quản cấp |
Acute laryngitis |
3290 |
J041 |
Viêm khí quản cấp |
Acute tracheitis |
3291 |
J042 |
Viêm thanh khí quản cấp |
Acute laryngotracheitis |
3292 |
J050 |
Viêm thanh quản tắc nghẽn cấp [CROUP] |
Acute obstructive laryngitis [croup] |
3293 |
J051 |
Viêm nắp thanh môn cấp |
Acute epiglottitis |
3294 |
J060 |
Viêm họng - thanh quản cấp |
Acute laryngopharyngitis |
3295 |
J068 |
Các Nhiễm trùng đường hô hấp trên cấp khác ở nhi ề u vị trí |
Other acute upper respiratory infections of multiple sites |
3296 |
J069 |
Nhiễm trùng đường hô hấp trên cấp, không phân loại |
Acute upper respiratory infection, unspecified |
3297 |
J09 |
Cúm do virus đã được định danh |
Influenza due to identified zoonotic or pandemic influenza virus |
3298 |
J100 |
C ảm cúm với viêm phổi, virus cúm được định danh khác |
Influenza with pneumonia, seasonal influenza virus identified |
3299 |
J101 |
Cảm cúm với biểu hiện hô hấp khác, virus cúm được định |
Influenza with other respiratory manifestations, seasonal influenza virus identified |
3300 |
J108 |
Cảm cúm với biểu hiện khác, virus cúm được định danh khác |
Influenza with other manifestations, seasonal influenza virus identified |
3301 |
J110 |
Cúm kèm viêm phổi, virus không được định danh |
Influenza with pneumonia, virus not identified |
3302 |
J111 |
Cúm với các biểu hiện hô hấp khác, virus không được định danh |
Influenza with other respiratory manifestations, virus not identified |
3303 |
J118 |
Cúm với các biểu hiện khác, virus không được định danh |
Influenza with other manifestations, virus not identified |
3304 |
J120 |
Viêm phổi do adenovirus |
Adenoviral pneumonia |
3305 |
J121 |
Viêm phổi do virus hợp bào hô hấp |
Respiratory syncytial virus pneumonia |
3306 |
J122 |
Viêm phổi do virus parainfluenza |
Parainfluenza virus pneumonia |
3307 |
J123 |
Viêm phổi do metapneumovirus người |
Human metapneumovirus pneumonia |
3308 |
J128 |
Viêm phổi do virus khác |
Other viral pneumonia |
3309 |
J129 |
Viêm phổi virus, không đặc hiệu |
Viral pneumonia, unspecified |
3310 |
J13 |
Viêm phổi do phế cầu Streptococcus pneumoniae |
Pneumonia due to Streptococcus pneumoniae |
3311 |
J14 |
Viêm phổi do vi khuẩn Haemophilus influenzae |
Pneumonia due to Haemophilus influenzae |
3312 |
J150 |
Viêm phổi do Klebsiella pneumoniae |
Pneumonia due to Klebsiella pneumoniae |
3313 |
J151 |
Viêm phổi do Pseudomonas |
Pneumonia due to Pseudomonas |
3314 |
J152 |
Viêm phổi do tụ cầu Staphylococcus |
Pneumonia due to staphylococcus |
3315 |
J153 |
Viêm phổi do liên cầu, nhóm B |
Pneumonia due to streptococcus, group B |
3316 |
J154 |
Viêm phổi do các liên c ầu Streptoccoccus khác |
Pneumonia due to other streptococci |
3317 |
J155 |
Viêm phổi do Escherichia coli |
Pneumonia due to Escherichia coli |
3318 |
J156 |
Viêm phổi do vi khuẩn Gram âm khác |
Pneumonia due to other Gram-negative bacteria |
3319 |
J157 |
Viêm phổi do Mycoplasma pneumoniae |
Pneumonia due to Mycoplasma pneumoniae |
3320 |
J158 |
Viêm phổi do vi khuẩn khác |
Other bacterial pneumonia |
3321 |
J159 |
Viêm phổi do vi khuẩn, không đặc hiệu |
Bacterial pneumonia, unspecified |
3322 |
J160 |
Viêm phổi do chlamydia |
Chlamydial pneumonia |
3323 |
J168 |
Viêm phổi do tác nhân nhiễm khuẩn khác |
Pneumonia due to other specified infectious organisms |
3324 |
J180 |
Viêm phế quản phổi, không đặc hiệu |
Bronchopneumonia, unspecified |
3325 |
J181 |
Viêm phổi thuỳ, không đặc hiệu |
Lobar pneumonia, unspecified |
3326 |
J182 |
Viêm phổi do nằm lâu ngày, không đặc hiệu |
Hypostatic pneumonia, unspecified |
3327 |
J188 |
Viêm phổi khác, không xác định vi sinh vật |
Other pneumonia, organism unspecified |
3328 |
J189 |
Viêm phổi, không đặc hiệu |
Pneumonia, unspecified |
3329 |
J200 |
Viêm phế quản cấp do Mycoplasma pneumoniae |
Acute bronchitis due to Mycoplasma pneumoniae |
3330 |
J201 |
Viêm phế quản cấp do Haemophilus lnfluenzae |
Acute bronchitis due to Haemophilus influenzae |
3331 |
J202 |
Viêm phế quản cấp do streptococcus |
Acute bronchitis due to streptococcus |
3332 |
J203 |
Viêm phế quản cấp do virus coxsackie |
Acute bronchitis due to coxsackievirus |
3333 |
J204 |
Viêm phế quản cấp do virus parainfluenza |
Acute bronchitis due to parainfluenza virus |
3334 |
J205 |
Viêm phế quản cấp do virus hợp bào hô hấp |
Acute bronchitis due to respiratory syncytial virus |
3335 |
J206 |
Viêm phế quản cấp do rhinovirus |
Acute bronchitis due to rhinovirus |
3336 |
J207 |
Viêm phế quản cấp do echovirus |
Acute bronchitis due to echovirus |
3337 |
J208 |
Viêm phế quản cấp do vi sinh vật khác đã được định danh |
Acute bronchitis due to other specified organisms |
3338 |
J209 |
Viêm phế quản cấp, không phân loại |
Acute bronchitis, unspecified |
3339 |
J210 |
Viêm tiểu phế quản cấp do virus hợp bào hô hấp |
Acute bronchiolitis due to respiratory syncytial virus |
3340 |
J211 |
Viêm tiểu phế quản cấp tính do metapneumovirus người |
Acute bronchiolitis due to human metapneumovirus |
3341 |
J218 |
Viêm tiểu phế quản cấp do vi sinh vật khác đã được định danh |
Acute bronchiolitis due to other specified organisms |
3342 |
J219 |
Viêm tiểu phế quản cấp, không phân loại |
Acute bronchiolitis, unspecified |
3343 |
J22 |
Nhiễm trùng hô hấp dưới cấp không phân loại |
Unspecified acute lower respiratory infection |
3344 |
J300 |
Viêm mũi vận mạch |
Vasomotor rhinitis |
3345 |
J301 |
Viêm mũi dị ứng do phấn hoa |
Allergic rhinitis due to pollen |
3346 |
J302 |
Viêm mũi dị ứng theo mùa khác |
Other seasonal allergic rhinitis |
3347 |
J303 |
Viêm mũi dị ứng khác |
Other allergic rhinitis |
3348 |
J304 |
Viêm mũi dị ứng, không phân loại |
Allergic rhinitis, unspecified |
3349 |
J310 |
Viêm mũi mạn tính |
Chronic rhinitis |
3350 |
J311 |
Viêm mũi họng mạn tính |
Chronic nasopharyngitis |
3351 |
J312 |
Viêm họng mạn tính |
Chronic pharyngitis |
3352 |
J320 |
Viêm xoang hàm mạn tính |
Chronic maxillary sinusitis |
3353 |
J321 |
Viêm xoang trán mạn tính |
Chronic frontal sinusitis |
3354 |
J322 |
Viêm xoang sàng mạn tính |
Chronic ethmoidal sinusitis |
3355 |
J323 |
Viêm xoang bướm mạn tính |
Chronic sphenoidal sinusitis |
3356 |
J324 |
Viêm toàn bộ xoang mạn |
Chronic pansinusitis |
3357 |
J328 |
Viêm xoang mạn tính khác |
Other chronic sinusitis |
3358 |
J329 |
Viêm xoang mạn tính, không phân loại |
Chronic sinusitis, unspecified |
3359 |
J330 |
Políp mũi |
Polyp of nasal cavity |
3360 |
J331 |
thoái hoá xoang dạng políp |
Polypoid sinus degeneration |
3361 |
J338 |
Políp của xoang khác |
Other polyp of sinus |
3362 |
J339 |
Políp mũi, không phân loại |
Nasal polyp, unspecified |
3363 |
J340 |
Áp xe, nhọt và nhọt tiền đình mũi |
Abscess, furuncle and carbuncle of nose |
3364 |
J341 |
U nang và u nhày của mũi và xoang mũi |
Cyst and mucocele of nose and nasal sinus |
3365 |
J342 |
Lệch vách mũi |
Deviated nasal septum |
3366 |
J343 |
Phì đại cuốn mũi |
Hypertrophy of nasal turbinates |
3367 |
J348 |
Bệnh xác định khác của mũi và xoang |
Other specified disorders of nose and nasal sinuses |
3368 |
J350 |
Viêm amidan mạn tính |
Chronic tonsillitis |
3369 |
J351 |
Amidan quá phát |
Hypertrophy of tonsils |
3370 |
J352 |
Phì đại VA |
Hypertrophy of adenoids |
3371 |
J353 |
Phì đại amidan có phì đại VA |
Hypertrophy of tonsils with hypertrophy of adenoids |
3372 |
J358 |
Bệnh mạn tính khác của amidan và VA |
Other chronic diseases of tonsils and adenoids |
3373 |
J359 |
Bệnh mạn tính của amidan và VA, không đặc hiệu |
Chronic disease of tonsils and adenoids, unspecified |
3374 |
J36 |
Áp xe quanh amidan |
Peritonsillar abscess |
3375 |
J370 |
Viêm thanh quản mạn tính |
Chronic laryngitis |
3376 |
J371 |
Viêm thanh khí quản mạn |
Chronic laryngotracheitis |
3377 |
J380 |
Liệt dây thanh âm và thanh quản |
Paralysis of vocal cords and larynx |
3378 |
J381 |
Polyp của dây thanh âm và thanh quản |
Polyp of vocal cord and larynx |
3379 |
J382 |
Nốt nhỏ ở dây thanh âm |
Nodules of vocal cords |
3380 |
J383 |
Các bệnh lý khác của dây thanh âm |
Other diseases of vocal cords |
3381 |
J384 |
Phù thanh quản |
Oedema of larynx |
3382 |
J385 |
Co thắt thanh quản |
Laryngeal spasm |
3383 |
J386 |
Hẹp thanh quản |
Stenosis of larynx |
3384 |
J387 |
Các bệnh lý khác của thanh quản |
Other diseases of larynx |
3385 |
J390 |
Áp xe sau họng và áp xe cận họng |
Retropharyngeal and parapharyngeal abscess |
3386 |
J391 |
Áp xe khác của họng |
Other abscess of pharynx |
3387 |
J392 |
Bệnh khác của họng |
Other diseases of pharynx |
3388 |
J393 |
Phản ứng quá mẫn đường hô hấp trên, vị trí không xác định |
Upper respiratory tract hypersensitivity reaction, site unspecified |
3389 |
J398 |
Các bệnh lý xác định khác của đường hô hấp trên |
Other specified diseases of upper respiratory tract |
3390 |
J399 |
Bệnh của đường hô hấp trên, không đặc hiệu |
Disease of upper respiratory tract, unspecified |
3391 |
J40 |
Viêm phế quản không xác định được là cấp hay mạn tính |
Bronchitis, not specified as acute or chronic |
3392 |
J410 |
Viêm phế quản mạn tính đơn thuần |
Simple chronic bronchitis |
3393 |
J411 |
Viêm phế quản mạn tính nhầy mủ |
Mucopurulent chronic bronchitis |
3394 |
J418 |
Viêm phế quản mạn tính hỗn hợp (đơn thuần và nhầy mủ) |
Mixed simple and mucopurulent chronic bronchitis |
3395 |
J42 |
Viêm phế quản mạn tính không phân loại |
Unspecified chronic bronchitis |
3396 |
J430 |
Hội chứng MacLeod |
MacLeod syndrome |
3397 |
J431 |
Khí phế thũng toàn tiểu thuỳ |
Panlobular emphysema |
3398 |
J432 |
Khí phế thũng trung tâm tiểu thuỳ |
Centrilobular emphysema |
3399 |
J438 |
Khí phế thũng khác |
Other emphysema |
3400 |
J439 |
Khí phế thũng, không đặc hiệu |
Emphysema, unspecified |
3401 |
J440 |
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính đợt cấp do bội nhiễm |
Chronic obstructive pulmonary disease with acute lower respiratory infection |
3402 |
J441 |
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính đợt cấp, không đặc hiệu |
Chronic obstructive pulmonary disease with acute exacerbation, unspecified |
3403 |
J448 |
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính xác định khác |
Other specified chronic obstructive pulmonary disease |
3404 |
J449 |
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, không xác định |
Chronic obstructive pulmonary disease, unspecified |
3405 |
J450 |
Hen chủ yếu do dị ứng |
Predominantly allergic asthma |
3406 |
J451 |
Hen không dị ứng |
Nonallergic asthma |
3407 |
J458 |
Hen hỗn hợp |
Mixed asthma |
3408 |
J459 |
Hen, không phân loại |
Asthma, unspecified |
3409 |
J46 |
Cơn hen ác tính |
Status asthmaticus |
3410 |
J47 |
Dãn phế quản |
Bronchiectasis |
3411 |
J60 |
Bệnh bụi phổi của công nhân ngành than |
Coalworker pneumoconiosis |
3412 |
J61 |
Bệnh bụi phổi amian và các sợi khoáng khác |
Pneumoconiosis due to asbestos and other mineral fibres |
3413 |
J620 |
Bệnh bụi phổi do bột talc |
Pneumoconiosis due to talc dust |
3414 |
J628 |
Bệnh bụi phổi do bụi khác chứa silic |
Pneumoconiosis due to other dust containing silica |
3415 |
J630 |
Nhiễm bụi nhôm (của phổi) |
Aluminosis (of lung) |
3416 |
J631 |
Xơ hoá do quặng bô- xít (của phổi) |
Bauxite fibrosis (of lung) |
3417 |
J632 |
Bụi phổi do beryllium |
Berylliosis |
3418 |
J633 |
Xơ phổi do than chì (của phổi) |
Graphite fibrosis (of lung) |
3419 |
J634 |
Bệnh xơ phổi do sắt |
Siderosis |
3420 |
J635 |
Bệnh xơ phổi do thiếc |
Stannosis |
3421 |
J638 |
Bệnh phổi nghề nghiệp do bụi phổi vô cơ xác định khác |
Pneumoconiosis due to other specified inorganic dusts |
3422 |
J64 |
Bệnh bụi phổi không phân loại |
Unspecified pneumoconiosis |
3423 |
J65 |
Bệnh bụi phổi kết hợp với lao |
Pneumoconiosis associated with tuberculosis |
3424 |
J660 |
Bụi phổi bông |
Byssinosis |
3425 |
J661 |
Bệnh Flax - Dresser |
Flax-dresser disease |
3426 |
J662 |
Bệnh đường hô hấp do ma tuý |
Cannabinosis |
3427 |
J668 |
Bệnh đường dẫn bụi khí do bụi hữu cơ đặc biệt khác |
Airway disease due to other specific organic dusts |
3428 |
J670 |
Bệnh phổi của người nông dân |
Farmer lung |
3429 |
J671 |
Bệnh phổi do bã mía |
Bagassosis |
3430 |
J672 |
Bệnh phổi ở người nuôi chim |
Bird fancier lung |
3431 |
J673 |
Bệnh phổi do xơ cây bần |
Suberosis |
3432 |
J674 |
Bệnh phổi của công nhân tiếp xúc với mạch nha bị mốc |
Maltworker lung |
3433 |
J675 |
Bệnh phổi của công nhân trồng nấm |
Mushroom-worker lung |
3434 |
J676 |
Bệnh phổi của công nhân bóc vỏ cây thích |
Maple-bark-stripper lung |
3435 |
J677 |
Bệnh phổi do máy làm ẩm và máy điều hoà không khí |
Air-conditioner and humidifier lung |
3436 |
J678 |
Viêm phổi tăng cảm do bụi hữu cơ khác |
Hypersensitivity pneumonitis due to other organic dusts |
3437 |
J679 |
Viêm phổi tăng cảm do bụi hữu cơ không phân loại |
Hypersensitivity pneumonitis due to unspecified organic dust |
3438 |
J680 |
Viêm phế quản và viêm phổi do hoá chất, chất khí, khói và chất bay hơi |
Bronchitis and pneumonitis due to chemicals, gases, fumes and vapours |
3439 |
J681 |
Phù phổi do hoá chất, khí, khói và chất bay hơi |
Pulmonary oedema due to chemicals, gases, fumes and vapours |
3440 |
J682 |
Viêm đường hô hấp trên do hoá chất, khí, khói và chất bay hơi, không phân loại nơi khác |
Upper respiratory inflammation due to chemicals, gases, fumes and vapours, not elsewhere classified |
3441 |
J683 |
Bệnh hô hấp cấp và bán cấp khác do hoá chất, khí, khói và chất bay hơi |
Other acute and subacute respiratory conditions due to chemicals, gases, fumes and vapours |
3442 |
J684 |
Bệnh hô hấp mạn do hoá chât, khí, khói và chất bay hơi |
Chronic respiratory conditions due to chemicals, gases, fumes and vapours |
3443 |
J688 |
Bệnh hô hấp khác do hoá chất, khí, khói và chất bay hơi |
Other respiratory conditions due to chemicals, gases, fumes and vapours |
3444 |
J689 |
Bệnh hô hấp không phân loại do hoá chất, khí, khói và chất bay hơi |
Unspecified respiratory condition due to chemicals, gases, fumes and vapours |
3445 |
J690 |
Viêm phổi hít phải thức ăn và chất nôn |
Pneumonitis due to food and vomit |
3446 |
J691 |
Viêm phổi hít phải dầu và hương liệu |
Pneumonitis due to oils and essences |
3447 |
J698 |
Viêm phổi hít phải chất rắn và chất lỏng khác |
Pneumonitis due to other solids and liquids |
3448 |
J700 |
Biểu hiện cấp tính ở phổi do phóng xạ |
Acute pulmonary manifestations due to radiation |
3449 |
J701 |
Biểu hiện mạn tính và biểu hiện khác ở phổi do phóng xạ |
Chronic and other pulmonary manifestations due to radiation |
3450 |
J702 |
Bệnh phổi mô kẽ cấp tính do thuốc |
Acute drug-induced interstitial lung disorders |
3451 |
J703 |
Bệnh phổi mô kẽ mạn tính do thuốc |
Chronic drug-induced interstitial lung disorders |
3452 |
J704 |
Bệnh phổi mô kẽ do thuốc, không phân loại |
Drug-induced interstitial lung disorders, unspecified |
3453 |
J708 |
Bệnh lý hô hấp do tác nhân bên ngoài xác định khác |
Respiratory conditions due to other specified external agents |
3454 |
J709 |
Bệnh lý hô hấp do các tác nhân bên ngoài không phân loại |
Respiratory conditions due to unspecified external agent |
3455 |
J80 |
Hội chứng suy hô hấp tiến triển |
Adult respiratory distress syndrome |
3456 |
J81 |
Phù phổi |
Pulmonary oedema |
3457 |
J82 |
Tăng bạch cầu ái toan ở phổi, không phân loại nơi khác |
Pulmonary eosinophilia, not elsewhere classified |
3458 |
J840 |
Bệnh lý phế nang và thành phế nang |
Alveolar and parietoalveolar conditions |
3459 |
J841 |
Bệnh phổi mô kẽ khác có xơ |
Other interstitial pulmonary diseases with fibrosis |
3460 |
J848 |
Bệnh phổi mô kẽ xác định khác |
Other specified interstitial pulmonary diseases |
3461 |
J849 |
Bệnh phổi mô kẽ, không phân loại |
Interstitial pulmonary disease, unspecified |
3462 |
J850 |
Hoại thư và hoại tử ở phổi |
Gangrene and necrosis of lung |
3463 |
J851 |
Áp xe phổi có viêm phổi |
Abscess of lung with pneumonia |
3464 |
J852 |
Áp xe phổi không có viêm phổi |
Abscess of lung without pneumonia |
3465 |
J853 |
Áp xe trung thất |
Abscess of mediastinum |
3466 |
J860 |
Mủ lồng ngực có lỗ rò |
Pyothorax with fistula |
3467 |
J869 |
Mủ lồng ngực không có lỗ rò |
Pyothorax without fistula |
3468 |
J90 |
Tràn dịch màng phổi, không phân loại nơi khác |
Pleural effusion, not elsewhere classified |
3469 |
J920 |
Mảng màng phổi do amian |
Pleural plaque with presence of asbestos |
3470 |
J929 |
Mảng màng phổi không do amian |
Pleural plaque without asbestos |
3471 |
J930 |
Tràn khí màng phổi tự phát có van |
Spontaneous tension pneumothorax |
3472 |
J931 |
Các dạng tràn khí màng phổi tự phát khác |
Other spontaneous pneumothorax |
3473 |
J938 |
Các dạng tràn khí màng phổi khác |
Other pneumothorax |
3474 |
J939 |
Tràn khí màng phổi, không phân loại |
Pneumothorax, unspecified |
3475 |
J940 |
Tràn dịch dưỡng chấp |
Chylous effusion |
3476 |
J941 |
Xơ hoá màng phổi |
Fibrothorax |
3477 |
J942 |
Tràn máu màng phổi |
Haemothorax |
3478 |
J948 |
Các bệnh màng phổi xác định khác |
Other specified pleural conditions |
3479 |
J949 |
Bệnh màng phổi, không đặc hiệu |
Pleural condition, unspecified |
3480 |
J960 |
Suy hô hấp cấp |
Acute respiratory failure |
3481 |
J961 |
Suy hô hấp mạn |
Chronic respiratory failure |
3482 |
J969 |
Suy hô hấp, không phân loại |
Respiratory failure, unspecified |
3483 |
J980 |
Bệnh phế quản, không phân loại nơi khác |
Diseases of bronchus, not elsewhere classified |
3484 |
J981 |
Xẹp phổi |
Pulmonary collapse |
3485 |
J982 |
Giãn phế nang mô kẽ |
Interstitial emphysema |
3486 |
J983 |
Giãn phế nang còn bù |
Compensatory emphysema |
3487 |
J984 |
Các bệnh khác của phổi |
Other disorders of lung |
3488 |
J985 |
Bệnh của trung thất, không phân loại nơi khác |
Diseases of mediastinum, not elsewhere classified |
3489 |
J986 |
Bệnh của cơ hoành |
Disorders of diaphragm |
3490 |
J987 |
Nhiễm trùng đường hô hấp, không phân loại nơi khác |
Respiratory infections, not elsewhere classified |
3491 |
J988 |
Bệnh hô hấp xác định khác |
Other specified respiratory disorders |
3492 |
J989 |
Bệnh hô hấp, không phân loại |
Respiratory disorder, unspecified |
3493 |
K000 |
Không đủ răng |
Anodontia |
3494 |
K001 |
R ăng thừa |
Supernumerary teeth |
3495 |
K002 |
Bất thường kích thước và hình dạng răng |
Abnormalities of size and form of teeth |
3496 |
K003 |
Răng lốm đốm |
Mottled teeth |
3497 |
K004 |
Rối loạn tạo răng |
Disturbances in tooth formation |
3498 |
K005 |
Rối loạn di truyền cấu trúc răng, không phân loại nơi khác |
Hereditary disturbances in tooth structure, not elsewhere classified |
3499 |
K006 |
Rối loạn mọc răng |
Disturbances in tooth eruption |
3500 |
K007 |
Hội chứng mọc răng |
Teething syndrome |
3501 |
K008 |
Rối loạn khác về phát triển răng |
Other disorders of tooth development |
3502 |
K009 |
Rối loạn phát triển răng, không đặc hiệu |
Disorder of tooth development, unspecified |
3503 |
K010 |
Răng ngầm |
Embedded teeth |
3504 |
K011 |
Răng mọc kẹt |
Impacted teeth |
3505 |
K020 |
Sâu giới hạn ở men |
Caries limited to enamel |
3506 |
K021 |
Sâu ngà |
Caries of dentine |
3507 |
K022 |
Sâu chất xương |
Caries of cementum |
3508 |
K023 |
Sâu răng ngưng tiến triển |
Arrested dental caries |
3509 |
K024 |
Hu ỷ răng |
Odontoclasia |
3510 |
K025 |
Sâu răng với hở tủy |
Caries with pulp exposure |
3511 |
K028 |
Sâu răng khác |
Other dental caries |
3512 |
K029 |
Sâu răng, không đặc hiệu |
Dental caries, unspecified |
3513 |
K030 |
Mòn răng quá mức |
Excessive attrition of teeth |
3514 |
K031 |
Mòn răng |
Abrasion of teeth |
3515 |
K032 |
Mòn men răng |
Erosion of teeth |
3516 |
K033 |
Tiêu răng bệnh lý |
Pathological resorption of teeth |
3517 |
K034 |
Tăng sinh chất răng |
Hypercementosis |
3518 |
K035 |
Cứng khớp răng |
Ankylosis of teeth |
3519 |
K036 |
Cặn lắng [tăng tích tụ] trên răng |
Deposits [accretions] on teeth |
3520 |
K037 |
Biến màu mô cứng sau gãy răng |
Posteruptive colour changes of dental hard tissues |
3521 |
K038 |
Bệnh xác định khác của mô cứng của răng |
Other specified diseases of hard tissues of teeth |
3522 |
K039 |
Bệnh mô cứng của răng, không đặc hiệu |
Disease of hard tissues of teeth, unspecified |
3523 |
K040 |
Viêm tủy |
Pulpitis |
3524 |
K041 |
Hoại tử tủy |
Necrosis of pulp |
3525 |
K042 |
thoái hoá tuỷ |
Pulp degeneration |
3526 |
K043 |
Tạo mô cứng bất thường trong tủy |
Abnormal hard tissue formation in pulp |
3527 |
K044 |
Viêm nha chu chân răng cấp có nguồn gốc tủy |
Acute apical periodontitis of pulpal origin |
3528 |
K045 |
Viêm nha chu chân răng mạn |
Chronic apical periodontitis |
3529 |
K046 |
áp xe quanh chân răng có ổ |
Periapical abscess with sinus |
3530 |
K047 |
áp xe quanh chân răng không có ổ |
Periapical abscess without sinus |
3531 |
K048 |
Nang có cuống |
Radicular cyst |
3532 |
K049 |
Bệnh tủy và mô quanh chân răng khác và không xác định |
Other and unspecified diseases of pulp and periapical tissues |
3533 |
K050 |
Viêm nướu cấp |
Acute gingivitis |
3534 |
K051 |
Viêm lợi (nướu) mạn |
Chronic gingivitis |
3535 |
K052 |
Viêm nha chu cấp |
Acute periodontitis |
3536 |
K053 |
Viêm nha chu mạn |
Chronic periodontitis |
3537 |
K054 |
thoái hoá nha chu |
Periodontosis |
3538 |
K055 |
Bệnh nha chu |
Other periodontal diseases |
3539 |
K056 |
Bệnh nha chu, không đặc hiệu |
Periodontal disease, unspecified |
3540 |
K060 |
Tụt lợi răng |
Gingival recession |
3541 |
K061 |
Lợi sưng |
Gingival enlargement |
3542 |
K062 |
Chấn thương nướu răng và nang sống hàm liên quan đến chấn thương |
Gingival and edentulous alveolar ridge lesions associated with trauma |
3543 |
K068 |
Rối loạn đặc hiệu khác của nướu và sống hàm |
Other specified disorders of gingiva and edentulous alveolar ridge |
3544 |
K069 |
Rối loạn ở nướu và sóng hàm, không đặc hiệu |
Disorder of gingiva and edentulous alveolar ridge, unspecified |
3545 |
K070 |
Bất thường chủ yếu của kích thước xương hàm |
Major anomalies of jaw size |
3546 |
K071 |
Bất thường có liên quan nền sọ xương hàm |
Anomalies of jaw-cranial base relationship |
3547 |
K072 |
Bất thường liên quan đến cung r ăng |
Anomalies of dental arch relationship |
3548 |
K073 |
Vị trí răng bất thường |
Anomalies of tooth position |
3549 |
K074 |
Khớp cắn lệch không xác định |
Malocclusion, unspecified |
3550 |
K075 |
Bất thường chức năng hàm mặt |
Dentofacial functional abnormalities |
3551 |
K076 |
Rối loạn ở khớp thái dương |
Temporomandibular joint disorders |
3552 |
K078 |
Các bất thường hàm mặt khác |
Other dentofacial anomalies |
3553 |
K079 |
Bất thường hàm mặt không xác định |
Dentofacial anomaly, unspecified |
3554 |
K080 |
Mẻ răng do nguyên nhân hệ thống |
Exfoliation of teeth due to systemic causes |
3555 |
K081 |
Mất răng do tai nạn, do nhổ răng hay bệnh nha chu khu trú |
Loss of teeth due to accident, extraction or local periodontal disease |
3556 |
K082 |
Teo ổ chân răng |
Atrophy of edentulous alveolar ridge |
3557 |
K083 |
Chân răng còn sót |
Retained dental root |
3558 |
K088 |
Bệnh đặc hiệu khác của răng và cấu trúc nâng đỡ |
Other specified disorders of teeth and supporting structures |
3559 |
K089 |
Bệnh của răng và cấu trúc nâng đỡ, không đặc hiệu |
Disorder of teeth and supporting structures, unspecified |
3560 |
K090 |
Nang răng phát triển |
Developmental odontogenic cysts |
3561 |
K091 |
Nang (không do răng) của vùng miệng |
Developmental (nonodontogenic) cysts of oral region |
3562 |
K092 |
Nang khác của xương hàm |
Other cysts of jaw |
3563 |
K098 |
Nang khác ở vùng miệng, không phân loại nơi khác |
Other cysts of oral region, not elsewhere classified |
3564 |
K099 |
Nang vùng miệng không đặc hiệu |
Cyst of oral region, unspecified |
3565 |
K100 |
Rối loạn phát triển của xương hàm |
Developmental disorders of jaws |
3566 |
K101 |
U hạt tế bào khổng lồ, trung tâm |
Giant cell granuloma, central |
3567 |
K102 |
Tình trạng viêm của xương hàm |
Inflammatory conditions of jaws |
3568 |
K103 |
Viêm ổ răng xương hàm |
Alveolitis of jaws |
3569 |
K108 |
Bệnh xác định khác của xương hàm |
Other specified diseases of jaws |
3570 |
K109 |
Bệnh xương hàm, không đặc hiệu |
Disease of jaws, unspecified |
3571 |
K110 |
Teo tuyến nước bọt |
Atrophy of salivary gland |
3572 |
K111 |
Phì đại tuyến nước bọt |
Hypertrophy of salivary gland |
3573 |
K112 |
Viêm tuyến nước bọt |
Sialoadenitis |
3574 |
K113 |
áp xe tuyến nước bọt |
Abscess of salivary gland |
3575 |
K114 |
Lỗ rò tuyến nước bọt |
Fistula of salivary gland |
3576 |
K115 |
Bệnh sỏi tuyến nước bọt |
Sialolithiasis |
3577 |
K116 |
Nang nhầy của tuyến nước bọt |
Mucocele of salivary gland |
3578 |
K117 |
Rối loạn tiết nước bọt |
Disturbances of salivary secretion |
3579 |
K118 |
Bệnh khác của tuyến nước bọt |
Other diseases of salivary glands |
3580 |
K119 |
Bệnh tuyến nước bọt, không đặc hiệu |
Disease of salivary gland, unspecified |
3581 |
K120 |
Loét miệng tái diễn |
Recurrent oral aphthae |
3582 |
K121 |
Dạng khác của viêm miệng |
Other forms of stomatitis |
3583 |
K122 |
Viêm mô tế bào và áp xe của miệng |
Cellulitis and abscess of mouth |
3584 |
K123 |
Viêm miệng (loét) |
Oral mucositis (ulcerative) |
3585 |
K130 |
Bệnh của môi |
Diseases of lips |
3586 |
K131 |
Đau má và môi |
Cheek and lip biting |
3587 |
K132 |
Mảng trắng và rối loạn khác của thượng bì miệng, bao gồm lưới |
Leukoplakia and other disturbances of oral epithelium, including tongue |
3588 |
K133 |
Bạch sản dạng tóc |
Hairy leukoplakia |
3589 |
K134 |
U hạt và tổn thương dạng u hạt của niêm mạc miệng |
Granuloma and granuloma-like lesions of oral mucosa |
3590 |
K135 |
Xơ hoá dưới niêm mạc miệng |
Oral submucous fibrosis |
3591 |
K136 |
Tăng sản do kích thích của niêm mạc miệng |
Irritative hyperplasia of oral mucosa |
3592 |
K137 |
Tổn thương khác và không xác định của niêm mạc miệng |
Other and unspecified lesions of oral mucosa |
3593 |
K140 |
Viêm lưỡi |
Glossitis |
3594 |
K141 |
Lưỡi bản đồ |
Geographic tongue |
3595 |
K142 |
Viêm lưỡi dạng thoi |
Median rhomboid glossitis |
3596 |
K143 |
Phì đại gai lưỡi |
Hypertrophy of tongue papillae |
3597 |
K144 |
Teo gai lưỡi |
Atrophy of tongue papillae |
3598 |
K145 |
Lưỡi bị gấp nếp |
Plicated tongue |
3599 |
K146 |
Đau lưỡi |
Glossodynia |
3600 |
K148 |
Bệnh khác của lưỡi |
Other diseases of tongue |
3601 |
K149 |
Bệnh lưỡi, không đặc hiệu |
Disease of tongue, unspecified |
3602 |
K20 |
Viêm thực quản |
Oesophagitis |
3603 |
K210 |
Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản với viêm thực quản |
Gastro-oesophageal reflux disease with oesophagitis |
3604 |
K219 |
Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản không có viêm thực quản |
Gastro-oesophageal reflux disease without oesophagitis |
3605 |
K220 |
Mất giãn tâm vị |
Achalasia of cardia |
3606 |
K221 |
Loét thực quản |
Ulcer of oesophagus |
3607 |
K222 |
Tắc nghẽn thực quản |
Oesophageal obstruction |
3608 |
K223 |
Thủng thực quản |
Perforation of oesophagus |
3609 |
K224 |
Rối loạn vận động thực quản |
Dyskinesia of oesophagus |
3610 |
K225 |
Túi thừa thực quản, mắc phải |
Diverticulum of oesophagus, acquired |
3611 |
K226 |
Hội chứng rách - chảy máu thực quản - dạ dày |
Gastro-oesophageal laceration-haemorrhage syndrome |
3612 |
K227 |
Thực quản Barrett |
Barrett oesophagus |
3613 |
K228 |
Bệnh đặc hiệu khác của thực quản |
Other specified diseases of oesophagus |
3614 |
K229 |
Bệnh thực quản, không đặc hiệu |
Disease of oesophagus, unspecified |
3615 |
K250 |
Loét dạ dày (Cấp có xuất huyết) |
Gastric ulcer: Acute with haemorrhage |
3616 |
K251 |
Loét dạ dày (Cấp có thủng) |
Gastric ulcer: Acute with perforation |
3617 |
K252 |
Loét dạ dày (Cấp, cả xuất huyết và thủng) |
Gastric ulcer: Acute with both haemorrhage and perforation |
3618 |
K253 |
Loét dạ dày (Cấp không có xuất huyết hay thủng) |
Gastric ulcer: Acute without haemorrhage or perforation |
3619 |
K254 |
Loét dạ dày (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết) |
Gastric ulcer: Chronic or unspecified with haemorrhage |
3620 |
K255 |
Loét dạ dày (Mạn hay không đặc hiệu có thủng) |
Gastric ulcer: Chronic or unspecified with perforation |
3621 |
K256 |
Loét dạ dày (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết và thủng) |
Gastric ulcer: Chronic or unspecified with both haemorrhage and perforation |
3622 |
K257 |
Loét dạ dày (Mạn không có xuất huyết hay thủng) |
Gastric ulcer: Chronic without haemorrhage or perforation |
3623 |
K259 |
Loét dạ dày (Không xác định là cấp hay m ạn, không xuất huyết hay thủng) |
Gastric ulcer: Unspecified as acute or chronic, without haemorrhage or perforation |
3624 |
K260 |
Loét tá tràng (Cấp có xuất huyết) |
Duodenal ulcer: Acute with haemorrhage |
3625 |
K261 |
Loét tá tràng (Cấp có thủng) |
Duodenal ulcer: Acute with perforation |
3626 |
K262 |
Loét tá tràng (Cấp, cả xuất huyết và thủng) |
Duodenal ulcer: Acute with both haemorrhage and perforation |
3627 |
K263 |
Loét tá tràng (Cấp không có xuất huyết hay thủng) |
Duodenal ulcer: Acute without haemorrhage or perforation |
3628 |
K264 |
Loét tá tràng (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết) |
Duodenal ulcer: Chronic or unspecified with haemorrhage |
3629 |
K265 |
Loét tá tràng (Mạn hay không đặc hiệu có thủng) |
Duodenal ulcer: Chronic or unspecified with perforation |
3630 |
K266 |
Loét tá tràng (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết và thủng) |
Duodenal ulcer: Chronic or unspecified with both haemorrhage and perforation |
3631 |
K267 |
Loét tá tràng (Mạn không có xuất huyết hay thủng) |
Duodenal ulcer: Chronic without haemorrhage or perforation |
3632 |
K269 |
Loét tá tràng (Không xác định là cấp hay m ạn, không xuất huyết hay thủng) |
Duodenal ulcer: Unspecified as acute or chronic, without haemorrhage or perforation |
3633 |
K270 |
Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không xác định (Cấp có xuất huyết) |
Peptic ulcer, site unspecified: Acute with haemorrhage |
3634 |
K271 |
Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không xác định (Cấp có thủng) |
Peptic ulcer, site unspecified: Acute with perforation |
3635 |
K272 |
Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không xác định (Cấp, cả xuất huyết và thủng) |
Peptic ulcer, site unspecified: Acute with both haemorrhage and perforation |
3636 |
K273 |
Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không xác định (Cấp không có xuất huyết hay thủng) |
Peptic ulcer, site unspecified: Acute without haemorrhage or perforation |
3637 |
K274 |
Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không xác định (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết) |
Peptic ulcer, site unspecified: Chronic or unspecified with haemorrhage |
3638 |
K275 |
Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không xác định (Mạn hay không đặc hiệu có thủng) |
Peptic ulcer, site unspecified: Chronic or unspecified with perforation |
3639 |
K276 |
Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không xác định (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết và thủng) |
Peptic ulcer, site unspecified: Chronic or unspecified with both haemorrhage and perforation |
3640 |
K277 |
Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không xác định (Mạn không có xuất huyết hay thủng) |
Peptic ulcer, site unspecified: Chronic without haemorrhage or perforation |
3641 |
K279 |
Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không xác định (Không xác định là cấp hay mạn, không xuất huyết hay thủng) |
Peptic ulcer, site unspecified: Unspecified as acute or chronic, without haemorrhage or perforation |
3642 |
K280 |
Loét dạ dày - hỗng tràng (Cấp có xuất huyết) |
Gastrojejunal ulcer: Acute with haemorrhage |
3643 |
K281 |
Loét dạ dày - hỗng tràng (Cấp có thủng) |
Gastrojejunal ulcer: Acute with perforation |
3644 |
K282 |
Loét dạ dày - hỗng tràng (Cấp, cả xuất huyết và thủng) |
Gastrojejunal ulcer: Acute with both haemorrhage and perforation |
3645 |
K283 |
Loét dạ dày - hỗng tràng (Cấp không có xuất huyết hay thủng) |
Gastrojejunal ulcer: Acute without haemorrhage or perforation |
3646 |
K284 |
Loét dạ dày - hỗng tràng (Mạn hay không xác định, có xuất huyết) |
Gastrojejunal ulcer: Chronic or unspecified with haemorrhage |
3647 |
K285 |
Loét dạ dày - hỗng tràng (mạn hay không xác định, có thủng) |
Gastrojejunal ulcer: Chronic or unspecified with perforation |
3648 |
K286 |
Loét dạ dày - hỗng tràng (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết và thủng) |
Gastrojejunal ulcer: Chronic or unspecified with both haemorrhage and perforation |
3649 |
K287 |
Loét dạ dày - hỗng tràng (Mạn không có xuất huyết hay thủng) |
Gastrojejunal ulcer: Chronic without haemorrhage or perforation |
3650 |
K289 |
Loét dạ dày - hỗng tràng (Không xác định là cấp hay mạn, không xuất huyết hay thủng) |
Gastrojejunal ulcer: Unspecified as acute or chronic, without haemorrhage or perforation |
3651 |
K290 |
Viêm dạ dày xuất huyết cấp tính |
Acute haemorrhagic gastritis |
3652 |
K291 |
Viêm dạ dày cấp khác |
Other acute gastritis |
3653 |
K292 |
Viêm dạ dày do rượu |
Alcoholic gastritis |
3654 |
K293 |
Viêm nông niêm mạc dạ dày mạn tính |
Chronic superficial gastritis |
3655 |
K294 |
Viêm teo niêm mạc dạ dày mạn tính |
Chronic atrophic gastritis |
3656 |
K295 |
Viêm dạ dày mạn, không đặc hiệu |
Chronic gastritis, unspecified |
3657 |
K296 |
Viêm dạ dày khác |
Other gastritis |
3658 |
K297 |
Viêm dạ dày, không đặc hiệu |
Gastritis, unspecified |
3659 |
K298 |
Viêm tá tràng |
Duodenitis |
3660 |
K299 |
Viêm dạ dày tá tràng, không đặc hiệu |
Gastroduodenitis, unspecified |
3661 |
K30 |
Khó tiêu chức năng |
Functional dyspepsia |
3662 |
K310 |
Dãn dạ dày cấp |
Acute dilatation of stomach |
3663 |
K311 |
Hẹp môn vị do phì đại ở người lớn |
Adult hypertrophic pyloric stenosis |
3664 |
K312 |
Hẹp dạ dày và chít hẹp dạng đồng hồ cát |
Hourglass stricture and stenosis of stomach |
3665 |
K313 |
Co thắt môn vị, không phân loại nơi khác |
Pylorospasm, not elsewhere classified |
3666 |
K314 |
Túi thừa dạ dày |
Gastric diverticulum |
3667 |
K315 |
Tắc tá tràng |
Obstruction of duodenum |
3668 |
K316 |
Rò dạ dày và tá tràng |
Fistula of stomach and duodenum |
3669 |
K317 |
Polyp dạ dày và tá tràng |
Polyp of stomach and duodenum |
3670 |
K318 |
Bệnh dạ dày và tá tràng đặc hiệu khác |
Other specified diseases of stomach and duodenum |
3671 |
K319 |
Bệnh dạ dày và tá tràng, không đặc hiệu |
Disease of stomach and duodenum, unspecified |
3672 |
K352 |
Viêm ruột thừa cấp tính kèm viêm phúc mạc toàn ộ |
Acute appendicitis with generalized peritonitis |
3673 |
K353 |
Viêm ruột thừa cấp tính kèm viêm phúc mạc khu trú |
Acute appendicitis with localized peritonitis |
3674 |
K358 |
Viêm ruột thừa cấp tính, khác và không đặc hiệu |
Acute appendicitis, other and unspecified |
3675 |
K36 |
Viêm ruột thừa khác |
Other appendicitis |
3676 |
K37 |
Viêm ruột thừa không đặc hiệu |
Unspecified appendicitis |
3677 |
K380 |
Tăng sản ở ruột thừa |
Hyperplasia of appendix |
3678 |
K381 |
Sỏi ở ruột thừa |
Appendicular concretions |
3679 |
K382 |
Túi thừa của ruột thừa |
Diverticulum of appendix |
3680 |
K383 |
Rò ruột thừa |
Fistula of appendix |
3681 |
K388 |
Bệnh ruột thừa đặc hiệu khác |
Other specified diseases of appendix |
3682 |
K389 |
Bệnh ruột thừa, không đặc hiệu |
Disease of appendix, unspecified |
3683 |
K400 |
Thoát vị bẹn hai bên, có tắc, không hoại tử |
Bilateral inguinal hernia, with obstruction, without gangrene |
3684 |
K401 |
Thoát vị bẹn hai bên, có hoại tử |
Bilateral inguinal hernia, with gangrene |
3685 |
K402 |
Thoát vị bẹn hai bên, không tắc hoặc không hoại tử |
Bilateral inguinal hernia, without obstruction or gangrene |
3686 |
K403 |
Thoát vị bẹn một bên hay không xác định, có tắc, không hoại tử |
Unilateral or unspecified inguinal hernia, with obstruction, without gangrene |
3687 |
K404 |
Thoát vị bẹn một bên hay không xác định, có hoại tử |
Unilateral or unspecified inguinal hernia, with gangrene |
3688 |
K409 |
Thoát vị bẹn một bên hay không xác định, không tắc hoặc không hoại tử |
Unilateral or unspecified inguinal hernia, without obstruction or gangrene |
3689 |
K410 |
Thoát vị đùi hai bên, có tắc, không hoại tử |
Bilateral femoral hernia, with obstruction, without gangrene |
3690 |
K411 |
Thoát vị đùi hai bên, có hoại tử |
Bilateral femoral hernia, with gangrene |
3691 |
K412 |
Thoát vị đùi hai bên, không tắc hoặc không hoại tử |
Bilateral femoral hernia, without obstruction or gangrene |
3692 |
K413 |
Thoát vị đùi một bên hay không xác định, có tắc, không hoại tử |
Unilateral or unspecified femoral hernia, with obstruction, without gangrene |
3693 |
K414 |
Thoát vị đùi một bên hay không xác định, có hoại tử |
Unilateral or unspecified femoral hernia, with gangrene |
3694 |
K419 |
Thoát vị đùi một bên hay không xác định, không tắc hoặc không hoại tử |
Unilateral or unspecified femoral hernia, without obstruction or gangrene |
3695 |
K420 |
Thoát vị rốn có tắc, không hoại tử |
Umbilical hernia with obstruction, without gangrene |
3696 |
K421 |
Thoát vị rốn có hoại tử |
Umbilical hernia with gangrene |
3697 |
K429 |
Thoát vị rốn, không tắc hay hoại tử |
Umbilical hernia without obstruction or gangrene |
3698 |
K430 |
Thoát vị qua đường mổ có tắc nghẽn, không hoại thư |
Incisional hernia with obstruction, without gangrene |
3699 |
K431 |
Thoát vị qua đường mổ có hoại thư |
Incisional hernia with gangrene |
3700 |
K432 |
Thoát vị qua đường mổ không tắc hoặc hoại thư |
Incisional hernia without obstruction or gangrene |
3701 |
K433 |
Thoát vị cạnh lỗ mở thông có tắc, không hoại tử |
Parastomal hernia with obstruction, without gangrene |
3702 |
K434 |
Thoát vị cạnh lỗ mở thông có hoại tử |
Parastomal hernia with gangrene |
3703 |
K435 |
Thoát vị cạnh miệng nối không tắc hay hoại thư |
Parastomal hernia without obstruction or gangrene |
3704 |
K436 |
Thoát vị thành bụng khác và không xác định có tắc nghẽn, không hoại thư |
Other and unspecified ventral hernia with obstruction without gangrene |
3705 |
K437 |
Thoát vị thành bụng khác và không xác định có hoại thư |
Other and unspecified ventral hernia with gangrene |
3706 |
K439 |
Thoát vị bụng không tắc hay hoại thư |
Other and unspecified ventral hernia without obstruction or gangrene |
3707 |
K440 |
Thoát vị hoành có tắc, không hoại tử |
Diaphragmatic hernia with obstruction, without gangrene |
3708 |
K441 |
Thoát vị hoành có hoại tử |
Diaphragmatic hernia with gangrene |
3709 |
K449 |
Thoát vị hoành, không tắc hay hoại tử |
Diaphragmatic hernia without obstruction or gangrene |
3710 |
K450 |
Thoát vị thành bụng xác định khác có tắc, không hoại thư |
Other specified abdominal hernia with obstruction, without gangrene |
3711 |
K451 |
Thoát vị bụng đặc hiệu khác, có hoại tử |
Other specified abdominal hernia with gangrene |
3712 |
K458 |
Thoát vị bụng đặc hiệu khác, không t ắc hay hoại tử |
Other specified abdominal hernia without obstruction or gangrene |
3713 |
K460 |
Thoát vị bụng không đặc hiệu có tắc, không hoại tử |
Unspecified abdominal hernia with obstruction, without gangrene |
3714 |
K461 |
Thoát vị bụng không đặc hiệu, có hoại tử |
Unspecified abdominal hernia with gangrene |
3715 |
K469 |
Thoát vị bụng không đặc hiệu, không tắc hay hoại tử |
Unspecified abdominal hernia without obstruction or gangrene |
3716 |
K500 |
Bệnh Crohn của ruột non |
Crohn disease of small intestine |
3717 |
K501 |
Bênh Crohn của đại tràng |
Crohn disease of large intestine |
3718 |
K508 |
Bệnh Crohn khác |
Other Crohn disease |
3719 |
K509 |
Bệnh Crohn không đặc hiệu |
Crohn disease, unspecified |
3720 |
K510 |
Viêm loét toàn ruột (mạn tính) |
Ulcerative (chronic) pancolitis |
3721 |
K512 |
Viêm loét tr ực tràng chảy máu (mạn) |
Ulcerative (chronic) proctitis |
3722 |
K513 |
Viêm loét đại tràng sigma - trực tràng chảy máu (mạn) |
Ulcerative (chronic) rectosigmoiditis |
3723 |
K514 |
Nhiều polyp viêm |
Inflammatory polyps |
3724 |
K515 |
Viêm loét đại tràng chảy máu nửa đại tràng trái |
Left sided colitis |
3725 |
K518 |
Viêm loét đại tràng chảy máu phần khác |
Other ulcerative colitis |
3726 |
K519 |
Viêm loét đại tràng chảy máu, không đặc hiệu |
Ulcerative colitis, unspecified |
3727 |
K520 |
Viêm dạ dày - ruột và đại tràng do tia xạ |
Gastroenteritis and colitis due to radiation |
3728 |
K521 |
Viêm dạ dày - ruột và đại tràng do nhiễm độc |
Toxic gastroenteritis and colitis |
3729 |
K522 |
Viêm dạ dày - ruột và đại tràng do dị ứng và thức ăn |
Allergic and dietetic gastroenteritis and colitis |
3730 |
K523 |
Viêm đại tràng không xác định |
Indeterminate colitis |
3731 |
K528 |
Viêm dạ dày - ruột và đại tràng đặc hiệu khác không do nhiễm trùng |
Other specified noninfective gastroenteritis and colitis |
3732 |
K529 |
Viêm dạ dày - ruột và đại tràng không nhiễm trùng, không đặc hiệu |
Noninfective gastroenteritis and colitis, unspecified |
3733 |
K550 |
Rối loạn mạch máu ruột cấp tính |
Acute vascular disorders of intestine |
3734 |
K551 |
Rối loạn mạch máu ruột mạn |
Chronic vascular disorders of intestine |
3735 |
K552 |
Loạn sản mạch máu đại tràng |
Angiodysplasia of colon |
3736 |
K553 |
Loạn sản mạch máu ruột non |
Angiodysplasia of small intestine |
3737 |
K558 |
Rối loạn mạch máu khác của ruột |
Other vascular disorders of intestine |
3738 |
K559 |
Rối loạn mạch máu ở ruột, không đặc hiệu |
Vascular disorder of intestine, unspecified |
3739 |
K560 |
Liệt ruột |
Paralytic ileus |
3740 |
K561 |
Lồng ruột |
Intussusception |
3741 |
K562 |
Xo ắn ruột |
Volvulus |
3742 |
K563 |
Liệt ruột do sỏi |
Gallstone ileus |
3743 |
K564 |
Nghẹt ruột khác |
Other impaction of intestine |
3744 |
K565 |
Dính ruột [thành dải] có tắc nghẽn |
Intestinal adhesions [bands] with obstruction |
3745 |
K566 |
Tắc ruột khác và không xác định |
Other and unspecified intestinal obstruction |
3746 |
K567 |
Liệt ruột, không đặc hiệu |
Ileus, unspecified |
3747 |
K570 |
Bệnh túi thừa của ruột non, có thủng và áp xe |
Diverticular disease of small intestine with perforation and abscess |
3748 |
K571 |
Bệnh túi thừa của ruột non, không thủng hay áp xe |
Diverticular disease of small intestine without perforation or abscess |
3749 |
K572 |
Bệnh túi thừa của đại tràng, có thủng và áp xe |
Diverticular disease of large intestine with perforation and abscess |
3750 |
K573 |
Bệnh túi thừa của đại tràng, không thủng hay áp xe |
Diverticular disease of large intestine without perforation or abscess |
3751 |
K574 |
Bệnh túi thừa của ruột non và đại tràng, có thủng và áp xe |
Diverticular disease of both small and large intestine with perforation and abscess |
3752 |
K575 |
Bệnh túi thừa của cả ruột non và đại tràng, không thủng hay áp xe |
Diverticular disease of both small and large intestine without perforation or abscess |
3753 |
K578 |
Bệnh túi thừa của ruột, vị trí không xác định, có thủng và áp xe |
Diverticular disease of intestine, part unspecified, with perforation and abscess |
3754 |
K579 |
Bệnh túi thừa của ruột, vị trí không xác định, không thủng hay áp xe |
Diverticular disease of intestine, part unspecified, without perforation or abscess |
3755 |
K581 |
Hội chứng ruột kích thích, với tiêu chảy chủ yếu [IBS-D] |
Irritable bowel syndrome withfpredommantfdiarrhoea [IBS-D] |
3756 |
K582 |
Hội chứng ruột kích thích, với táo bón chủ yếu [IBS-C] |
Irritable bowel syndrome withfpredominantfconstipation [IBS -C] |
3757 |
K583 |
Hội chứng ruột kích thích, với cả tiêu chảy và táo bón chủ yếu [IBS-M] |
Irritable bowel syndrome with mixed bowel habits [IBS-M] |
3758 |
K588 |
Hội chứng ruột kích thích không xác định khác |
Other and unspecified irritable bowel syndrome |
3759 |
K590 |
Táo bón |
Constipation |
3760 |
K591 |
Tiêu chảy rối loạn chức năng |
Functional diarrhoea |
3761 |
K592 |
Rối loạn ruột do nguyên nhân thần kinh, không phân loại nơi khác |
Neurogenic bowel, not elsewhere classified |
3762 |
K593 |
Phình đại tràng, không phần loại nơi khác |
Megacolon, not elsewhere classified |
3763 |
K594 |
Co thắt hậu môn |
Anal spasm |
3764 |
K598 |
Rối loạn chức năng đặc hiệu khác |
Other specified functional intestinal disorders |
3765 |
K599 |
Rối loạn ruột chức năng, không đặc hiệu |
Functional intestinal disorder, unspecified |
3766 |
K600 |
Nứt kẽ hậu môn cấp |
Acute anal fissure |
3767 |
K601 |
Nứt kẽ hậu môn mạn |
Chronic anal fissure |
3768 |
K602 |
Nứt ống hậu môn, không đặc hiệu |
Anal fissure, unspecified |
3769 |
K603 |
Rò hậu môn |
Anal fistula |
3770 |
K604 |
Rò trực tràng |
Rectal fistula |
3771 |
K605 |
Rò hậu môn trực tràng |
Anorectal fistula |
3772 |
K610 |
áp xe hậu môn |
Anal abscess |
3773 |
K611 |
áp xe trực tràng |
Rectal abscess |
3774 |
K612 |
áp xe hậu môn trực tràng |
Anorectal abscess |
3775 |
K613 |
áp xe ụ ngồi - trực tràng |
Ischiorectal abscess |
3776 |
K614 |
Áp xe trong cơ thắt hậu môn |
Intrasphincteric abscess |
3777 |
K620 |
polyp hậu môn |
Anal polyp |
3778 |
K621 |
polyp trực tràng |
Rectal polyp |
3779 |
K622 |
Sa hậu môn |
Anal prolapse |
3780 |
K624 |
Hẹp trực tràng và ống hậu môn |
Stenosis of anus and rectum |
3781 |
K625 |
Xuất huyết hậu môn và trực tràng |
Haemorrhage of anus and rectum |
3782 |
K626 |
Loét hậu môn và trực tràng |
Ulcer of anus and rectum |
3783 |
K627 |
Viêm trực tràng do tia xạ |
Radiation proctitis |
3784 |
K628 |
Bệnh đặc hiệu khác của hậu môn và trực tràng |
Other specified diseases of anus and rectum |
3785 |
K629 |
Bệnh hậu môn và trực tràng, không đặc hiệu |
Disease of anus and rectum, unspecified |
3786 |
K630 |
áp xe ruột |
Abscess of intestine |
3787 |
K631 |
Thủng ruột (không có chấn thương) |
Perforation of intestine (nontraumatic) |
3788 |
K632 |
Rò ruột |
Fistula of intestine |
3789 |
K633 |
Loét ruột |
Ulcer of intestine |
3790 |
K634 |
Sa ruột |
Enteroptosis |
3791 |
K635 |
Polyp đại tràng |
Polyp of colon |
3792 |
K638 |
Bệnh đặc hiệu khác của ruột |
Other specified diseases of intestine |
3793 |
K639 |
Bệnh ruột, không đặc hiệu |
Disease of intestine, unspecified |
3794 |
K640 |
Trĩ độ I |
First degree haemorrhoids |
3795 |
K641 |
Trĩ độ II |
Second degree haemorrhoids |
3796 |
K642 |
Trĩ độ III |
Third degree haemorrhoids |
3797 |
K643 |
Trĩ độ IV |
Fourth degree haemorrhoids |
3798 |
K644 |
Dãn da do trĩ sót lại |
Residual haemorrhoidal skin tags |
3800 |
K645 |
Huyết khối tĩnh mạch quanh hậu môn |
Perianal venous thrombosis |
3801 |
K648 |
Trĩ xác định khác |
Other specified haemorrhoids |
3802 |
K649 |
Trĩ, không đặc hiệu |
Haemorrhoids, unspecified |
3803 |
K650 |
Viêm phúc mạc cấp |
Acute peritonitis |
3804 |
K658 |
Viêm phúc mạc khác |
Other peritonitis |
3805 |
K659 |
Viêm phúc mạc, không đặc hiệu |
Peritonitis, unspecified |
3806 |
K660 |
Dính phúc mạc |
Peritoneal adhesions |
3807 |
K661 |
Cổ trướng máu |
Haemoperitoneum |
3808 |
K668 |
Bệnh lý đặc hiệu khác của phúc mạc |
Other specified disorders of peritoneum |
3809 |
K669 |
Bệnh lý của phúc mạc, không đặc hiệu |
Disorder of peritoneum, unspecified |
3810 |
K700 |
Gan nhiễm mỡ do rượu |
Alcoholic fatty liver |
3811 |
K701 |
Viêm gan do rượu |
Alcoholic hepatitis |
3812 |
K702 |
Bệnh xơ hoá gan do rượu |
Alcoholic fibrosis and sclerosis of liver |
3813 |
K703 |
Xơ gan do rượu |
Alcoholic cirrhosis of liver |
3814 |
K704 |
Suy gan do rượu |
Alcoholic hepatic failure |
3815 |
K709 |
Bệnh gan do rượu, không đặc hiệu |
Alcoholic liver disease, unspecified |
3816 |
K710 |
Bệnh gan nhiễm độc, có ứ mật |
Toxic liver disease with cholestasis |
3817 |
K711 |
Bệnh gan nhiễm độc có hoại tử gan |
Toxic liver disease with hepatic necrosis |
3818 |
K712 |
Bệnh gan nhiễm độc có viêm gan cấp |
Toxic liver disease with acute hepatitis |
3819 |
K713 |
Bệnh gan nhiễm độc có viêm gan mạn dai dẳng |
Toxic liver disease with chronic persistent hepatitis |
3820 |
K714 |
Bệnh gan nhiễm độc có viêm tiểu thùy gan mạn |
Toxic liver disease with chronic lobular hepatitis |
3821 |
K715 |
Bệnh gan nhiễm độc có viêm gan mạn hoạt động |
Toxic liver disease with chronic active hepatitis |
3822 |
K716 |
Bệnh gan nhiễm độc có viêm gan, không phân loại nơi khác |
Toxic liver disease with hepatitis, not elsewhere classified |
3823 |
K717 |
Bệnh gan nhiễm độc có xơ hoá và xơ gan |
Toxic liver disease with fibrosis and cirrhosis of liver |
3824 |
K718 |
Bệnh gan nhiễm độc có rối loạn khác của gan |
Toxic liver disease with other disorders of liver |
3825 |
K719 |
Bệnh gan nhiễm độc, không đặc hiệu |
Toxic liver disease, unspecified |
3826 |
K720 |
Suy gan cấp và bán cấp |
Acute and subacute hepatic failure |
3827 |
K721 |
Suy gan mạn |
Chronic hepatic failure |
3828 |
K729 |
Suy gan, không đặc hiệu |
Hepatic failure, unspecified |
3829 |
K730 |
Viêm gan mạn trường diễn, không phân loại nơi khác |
Chronic persistent hepatitis, not elsewhere classified |
3830 |
K731 |
Viêm tiểu thuỳ gan m ạn, không phân loại nơi khác |
Chronic lobular hepatitis, not elsewhere classified |
3831 |
K732 |
Viêm gan mạn hoạt động, không phân loại nơi khác |
Chronic active hepatitis, not elsewhere classified |
3832 |
K738 |
Viêm gan mạn khác, không phân loại nơi khác |
Other chronic hepatitis, not elsewhere classified |
3833 |
K739 |
Viêm gan mạn, không đặc hiệu |
Chronic hepatitis, unspecified |
3834 |
K740 |
Gan xơ hoá |
Hepatic fibrosis |
3835 |
K741 |
Gan xơ cứng |
Hepatic sclerosis |
3836 |
K742 |
Gan xơ hoá với gan xơ cứng |
Hepatic fibrosis with hepatic sclerosis |
3837 |
K743 |
Xơ gan mật tiên phát |
Primary biliary cirrhosis |
3838 |
K744 |
Xơ gan mật thứ phát |
Secondary biliary cirrhosis |
3839 |
K745 |
Xơ gan mật không đặc hiệu |
Biliary cirrhosis, unspecified |
3840 |
K746 |
Xơ gan khác và không đặc hiệu |
Other and unspecified cirrhosis of liver |
3841 |
K750 |
áp xe ở gan |
Abscess of liver |
3842 |
K751 |
Viêm tĩnh mạch của tĩnh mạch cửa |
Phlebitis of portal vein |
3843 |
K752 |
Viêm gan tái hoạt động, không đặc hiệu |
Nonspecific reactive hepatitis |
3844 |
K753 |
Viêm gan dạng u hạt, không phân loại nơi khác |
Granulomatous hepatitis, not elsewhere classified |
3845 |
K754 |
Viêm gan tự miễn |
Autoimmune hepatitis |
3846 |
K758 |
Bệnh viêm gan đặc hiệu khác |
Other specified inflammatory liver diseases |
3847 |
K759 |
Bệnh viêm gan, không đặc hiệu |
Inflammatory liver disease, unspecified |
3848 |
K760 |
Gan (biến đổi) nhiễm mỡ, không phân loại nơi khác |
Fatty (change of) liver, not elsewhere classified |
3849 |
K761 |
Xung huyết thụ động mạn tính ở gan |
Chronic passive congestion of liver |
3850 |
K762 |
Hoại tử xuất huyết trung tâm tiểu thùy gan |
Central haemorrhagic necrosis of liver |
3851 |
K763 |
Nhồi máu gan |
Infarction of liver |
3852 |
K764 |
Bệnh ứ máu xoang gan |
Peliosis hepatis |
3853 |
K765 |
Bệnh tắc tĩnh mạch trên gan |
Hepatic veno-occlusive disease |
3854 |
K766 |
Tăng áp lực tĩnh mạch cửa |
Portal hypertension |
3855 |
K767 |
Hội chứng gan - thận |
Hepatorenal syndrome |
3856 |
K768 |
Bệnh gan đặc hiệu khác |
Other specified diseases of liver |
3857 |
K769 |
Bệnh gan, không đặc hiệu |
Liver disease, unspecified |
3858 |
K800 |
Sỏi túi mật có viêm túi mật cấp |
Calculus of gallbladder with acute cholecystitis |
3859 |
K801 |
Sỏi túi mật có viêm túi mật khác |
Calculus of gallbladder with other cholecystitis |
3860 |
K802 |
Sỏi túi mật không có viêm túi mật |
Calculus of gallbladder without cholecystitis |
3861 |
K803 |
Sỏi ống mật có viêm đường mật |
Calculus of bile duct with cholangitis |
3862 |
K804 |
Sỏi đường mật có viêm túi mật |
Calculus of bile duct with cholecystitis |
3863 |
K805 |
Sỏi mật không viêm đường mật hay viêm túi mật |
Calculus of bile duct without cholangitis or cholecystitis |
3864 |
K808 |
Sỏi mật khác |
Other cholelithiasis |
3865 |
K810 |
Viêm túi mật cấp |
Acute cholecystitis |
3866 |
K811 |
Viêm túi mật mạn |
Chronic cholecystitis |
3867 |
K818 |
Viêm túi mật thể khác |
Other cholecystitis |
3868 |
K819 |
Viêm túi mật, không đặc hiệu |
Cholecystitis, unspecified |
3869 |
K820 |
Tắc túi mật |
Obstruction of gallbladder |
3870 |
K821 |
Tràn dịch túi mật |
Hydrops of gallbladder |
3871 |
K822 |
Thủng túi mật |
Perforation of gallbladder |
3872 |
K823 |
Rò túi mật |
Fistula of gallbladder |
3873 |
K824 |
Tích tụ Cholesterol ở túi mật |
Cholesterolosis of gallbladder |
3874 |
K828 |
Bệnh đặc hiệu khác của túi mật |
Other specified diseases of gallbladder |
3875 |
K829 |
Bệnh của túi mật, không đặc hiệu |
Disease of gallbladder, unspecified |
3876 |
K830 |
Viêm đường mật |
Cholangitis |
3877 |
K831 |
Tắc ống mật |
Obstruction of bile duct |
3878 |
K832 |
Thủng đường mật |
Perforation of bile duct |
3879 |
K833 |
Rò đường mật |
Fistula of bile duct |
3880 |
K834 |
Co thắt cơ vòng Oddi |
Spasm of sphincter of Oddi |
3881 |
K835 |
Nang đường mật |
Biliary cyst |
3882 |
K838 |
Bệnh đặc hiệu khác của đường mật |
Other specified diseases of biliary tract |
3883 |
K839 |
Bệnh đường mật, không đặc hiệu |
Disease of biliary tract, unspecified |
3884 |
K850 |
Viêm tuỵ cấp tính tự phát |
Idiopathic acute pancreatitis |
3885 |
K851 |
Viêm tuỵ cấp tính do mật |
Biliary acute pancreatitis |
3886 |
K852 |
Viêm tuỵ cấp tính do rượu |
Alcohol-induced acute pancreatitis |
3887 |
K853 |
Viêm tuỵ cấp tính do thuốc |
Drug-induced acute pancreatitis |
3888 |
K858 |
Viêm tuỵ cấp tính khác |
Other acute pancreatitis |
3889 |
K859 |
Viêm tuỵ cấp tính, không đặc hiệu |
Acute pancreatitis, unspecified |
3890 |
K860 |
Viêm tuỵ mạn do rượu |
Alcohol-induced chronic pancreatitis |
3891 |
K861 |
Viêm tuỵ mạn thể khác |
Other chronic pancreatitis |
3892 |
K862 |
Nang tuỵ |
Cyst of pancreas |
3893 |
K863 |
Nang giả tuỵ |
Pseudocyst of pancreas |
3894 |
K868 |
Bệnh đặc hiệu khác của tuỵ |
Other specified diseases of pancreas |
3895 |
K869 |
Bệnh tuỵ, không đặc hiệu |
Disease of pancreas, unspecified |
3896 |
K900 |
Bệnh Coeliac |
Coeliac disease |
3897 |
K901 |
Tiêu chảy nhiệt đới |
Tropical sprue |
3898 |
K902 |
Hội chứng quai tới, không phân loại nơi khác |
Blind loop syndrome, not elsewhere classified |
3899 |
K903 |
Tiêu chảy phân mỡ do tuỵ |
Pancreatic steatorrhoea |
3900 |
K904 |
Kém hấp thụ do không dung nạp, không phân loại nơi khác |
Malabsorption due to intolerance, not elsewhere classified |
3901 |
K908 |
Ruột kém hấp thu khác |
Other intestinal malabsorption |
3902 |
K909 |
Ruột kém hấp thu, không đặc hiệu |
Intestinal malabsorption, unspecified |
3903 |
K920 |
Nôn ra máu |
Haematemesis |
3904 |
K921 |
Đi ngoài phân đen |
Melaena |
3905 |
K922 |
Xuất huyết tiêu hoá, không đặc hiệu |
Gastrointestinal haemorrhage, unspecified |
3906 |
K928 |
Bệnh hệ tiêu hoá đặc hiệu khác |
Other specified diseases of digestive system |
3907 |
K929 |
Bệnh hệ tiêu hoá, không đặc hiệu |
Disease of digestive system, unspecified |
3908 |
L00 |
Hội chứng bong vảy da do tụ cầu |
Staphylococcal scalded skin syndrome |
3909 |
L010 |
Chốc [bất kỳ sinh vật nào] [cơ quan nào] [bất kỳ vị trí nào] |
Impetigo [any organism] [any site] |
3910 |
L011 |
Chốc hoá của các bệnh da khác |
Impetiginization of other dermatoses |
3911 |
L020 |
Áp xe da, nhọt và cụm nhọt ở mặt |
Cutaneous abscess, furuncle and carbuncle of face |
3912 |
L021 |
Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở cổ |
Cutaneous abscess, furuncle and carbuncle of neck |
3913 |
L022 |
Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở thân |
Cutaneous abscess, furuncle and carbuncle of trunk |
3914 |
L023 |
Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở mông |
Cutaneous abscess, furuncle and carbuncle of buttock |
3915 |
L024 |
Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở chi |
Cutaneous abscess, furuncle and carbuncle of limb |
3916 |
L028 |
Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở vị trí khác |
Cutaneous abscess, furuncle and carbuncle of other sites |
3917 |
L029 |
Áp xe da, nhọt, cụm nhọt không đặc hiệu |
Cutaneous abscess, furuncle and carbuncle, unspecified |
3918 |
L030 |
Viêm mô bào ở ngón tay và ngón chân |
Cellulitis of finger and toe |
3919 |
L031 |
Viêm mô bào ở các phần khác của chi |
Cellulitis of other parts of limb |
3920 |
L032 |
Viêm mô bào ở mặt |
Cellulitis of face |
3921 |
L033 |
Viêm mô bào ở thân |
Cellulitis of trunk |
3922 |
L038 |
Viêm mô bào ở vị trí khác |
Cellulitis of other sites |
3923 |
L039 |
Viêm mô bào không đặc hiệu |
Cellulitis, unspecified |
3924 |
L040 |
Viêm hạch bạch huyết cấp ở mặt, đầu và cổ |
Acute lymphadenitis of face, head and neck |
3925 |
L041 |
Viêm bạch mạch huyết cấp ở thân |
Acute lymphadenitis of trunk |
3926 |
L042 |
Viêm bạch mạch huyết cấp ở chi trên |
Acute lymphadenitis of upper limb |
3927 |
L043 |
Viêm bạch mạch huyết cấp ở chi dưới |
Acute lymphadenitis of lower limb |
3928 |
L048 |
Viêm hạch bạch huyết cấp ở các vị trí khác |
Acute lymphadenitis of other sites |
3929 |
L049 |
Viêm bạch mạch huyết cấp, không đặc hiệu |
Acute lymphadenitis, unspecified |
3930 |
L050 |
Kén nang lông áp xe hoá |
Pilonidal cyst with abscess |
3931 |
L059 |
Kén nang lông không áp xe hoá |
Pilonidal cyst without abscess |
3932 |
L080 |
Viêm da mủ |
Pyoderma |
3933 |
L081 |
Bệnh Erythrasma |
Erythrasma |
3934 |
L088 |
Các nhiễm trùng khu trú ở da và tổ chức dưới da đặc hiệu khác |
Other specified local infections of skin and subcutaneous tissue |
3935 |
L089 |
Các nhiễm trùng khu trú ở da và tổ chức dưới da không đặc hiệu |
Local infection of skin and subcutaneous tissue, unspecified |
3936 |
L100 |
Pemphigus thông thường |
Pemphigus vulgaris |
3937 |
L101 |
Pemphigus sùi |
Pemphigus vegetans |
3938 |
L102 |
Pemphigus vảy lá |
Pemphigus foliaceus |
3939 |
L103 |
Pemphigus Brazil |
Brazilian pemphigus [fogo selvagem] |
3940 |
L104 |
Pemphigus đỏ da |
Pemphigus erythematosus |
3941 |
L105 |
Pemphigus do thuốc |
Drug-induced pemphigus |
3942 |
L108 |
Các Pemphigus khác |
Other pemphigus |
3943 |
L109 |
Pemphigus không đặc hiệu |
Pemphigus, unspecified |
3944 |
L110 |
Dày sừng nang lông m ắc phải |
Acquired keratosis follicularis |
3945 |
L111 |
Bệnh da do tiêu lớp gai thoáng qua [Grover] |
Transient acantholytic dermatosis [Grover] |
3946 |
L118 |
Các bệnh ly gai đặc hiệu khác |
Other specified acantholytic disorders |
3947 |
L119 |
Các bệnh ly gai, không đặc hiệu |
Acantholytic disorder, unspecified |
3948 |
L120 |
Pemphigoid bọng nước |
Bullous pemphigoid |
3949 |
L121 |
Pemphigoid sẹo |
Cicatricial pemphigoid |
3950 |
L122 |
Bệnh bọng nước mạn tính ở trẻ em |
Chronic bullous disease of childhood |
3951 |
L123 |
Ly thượng bì bọng nước mắc phải |
Acquired epidermolysis bullosa |
3952 |
L128 |
Pemphigoid khác |
Other pemphigoid |
3953 |
L129 |
Pemphigoid không đặc hiệu |
Pemphigoid, unspecified |
3954 |
L130 |
Viêm da dạng herpes |
Dermatitis herpetiformis |
3955 |
L131 |
Viêm da mụn mủ dưới lớp sừng |
Subcorneal pustular dermatitis |
3956 |
L138 |
Các bệnh da bọng nước đặc hiệu khác |
Other specified bullous disorders |
3957 |
L139 |
Các bệnh da bọng nước không đặc hiệu |
Bullous disorder, unspecified |
3958 |
L200 |
Sẩn ngứa Besnier |
Besnier prurigo |
3959 |
L208 |
Viêm da cơ địa khác |
Other atopic dermatitis |
3960 |
L209 |
Viêm da cơ địa, không đặc hiệu |
Atopic dermatitis, unspecified |
3961 |
L210 |
Viêm da dầu ở đầu |
Seborrhoea capitis |
3962 |
L211 |
Viêm da dầu ở trẻ em |
Seborrhoeic infantile dermatitis |
3963 |
L218 |
Viêm da dầu khác |
Other seborrhoeic dermatitis |
3964 |
L219 |
Viêm da dầu không đặc hiệu |
Seborrhoeic dermatitis, unspecified |
3965 |
L22 |
Viêm da tã lót |
Diaper [napkin] dermatitis |
3966 |
L230 |
Viêm da dị ứng tiếp xúc do kim loại |
Allergic contact dermatitis due to metals |
3967 |
L231 |
Viêm da dị ứng tiếp xúc do keo dính |
Allergic contact dermatitis due to adhesives |
3968 |
L232 |
Viêm da dị ứng tiếp xúc do mỹ phẩm |
Allergic contact dermatitis due to cosmetics |
3969 |
L233 |
Viêm da dị ứng tiếp xúc do thuốc |
Allergic contact dermatitis due to drugs in contact with skin |
3970 |
L234 |
Viêm da dị ứng tiếp xúc do thuốc nhuộm |
Allergic contact dermatitis due to dyes |
3971 |
L235 |
Viêm da dị ứng tiếp xúc do hoá chất khác |
Allergic contact dermatitis due to other chemical products |
3972 |
L236 |
Viêm da dị ứng tiếp xúc do thực phẩm |
Allergic contact dermatitis due to food in contact with skin |
3973 |
L237 |
Viêm da dị ứng tiếp xúc do thực vật, ngoại trừ thực phẩm |
Allergic contact dermatitis due to plants, except food |
3974 |
L238 |
Viêm da dị ứng tiếp xúc do tác nhân khác |
Allergic contact dermatitis due to other agents |
3975 |
L239 |
Viêm da dị ứng tiếp xúc, nguyên nhân không đặc hiệu |
Allergic contact dermatitis, unspecified cause |
3976 |
L240 |
Viêm da tiếp xúc kích ứng do chất tẩy rửa |
Irritant contact dermatitis due to detergents |
3977 |
L241 |
Viêm da tiếp xúc kích ứng do dầu mỡ |
Irritant contact dermatitis due to oils and greases |
3978 |
L242 |
Viêm da tiếp xúc kích ứng do dung môi |
Irritant contact dermatitis due to solvents |
3979 |
L243 |
Viêm da tiếp xúc kích ứng do mỹ phẩm |
Irritant contact dermatitis due to cosmetics |
3980 |
L244 |
Viêm da tiếp xúc kích ứng do thuốc tại chỗ |
Irritant contact dermatitis due to drugs in contact with skin |
3981 |
L245 |
Viêm da tiếp xúc kích ứng do các hoá chất khác |
Irritant contact dermatitis due to other chemical products |
3982 |
L246 |
Viêm da tiếp xúc kích ứng do thực phẩm |
Irritant contact dermatitis due to food in contact with skin |
3983 |
L247 |
Viêm da tiếp xúc kích ứng do thực vật, ngoại trừ thực phẩm |
Irritant contact dermatitis due to plants, except food |
3984 |
L248 |
Viêm da tiếp xúc kích ứng do tác nhân khác |
Irritant contact dermatitis due to other agents |
3985 |
L249 |
Viêm da tiếp xúc kích ứng, nguyên nhân không đặc hiệu |
Irritant contact dermatitis, unspecified cause |
3986 |
L250 |
Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu, do mỹ phẩm |
Unspecified contact dermatitis due to cosmetics |
3987 |
L251 |
Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu, do thuốc |
Unspecified contact dermatitis due to drugs in contact with skin |
3988 |
L252 |
Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu do thuốc nhuộm |
Unspecified contact dermatitis due to dyes |
3989 |
L253 |
Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu do hoá chất khác |
Unspecified contact dermatitis due to other chemical products |
3990 |
L254 |
Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu do thực phẩm |
Unspecified contact dermatitis due to food in contact with skin |
3991 |
L255 |
Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu, do thực vật, trừ thực phẩm |
Unspecified contact dermatitis due to plants, except food |
3992 |
L258 |
Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu, do tác nhân khác |
Unspecified contact dermatitis due to other agents |
3993 |
L259 |
Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu, không xác định nguyên nhân |
Unspecified contact dermatitis, unspecified cause |
3994 |
L26 |
Đỏ da toàn thân |
Exfoliative dermatitis |
3995 |
L270 |
Phát ban toàn thân do dược chất và thuốc |
Generalized skin eruption due to drugs and medicaments |
3996 |
L271 |
Phát ban khu trú do dược chất và thuốc |
Localized skin eruption due to drugs and medicaments |
3997 |
L272 |
Viêm da do t ức ăn |
Dermatitis due to ingested food |
3998 |
L278 |
Viêm da do các chất khác đưa vào trong cơ thể |
Dermatitis due to other substances taken internally |
3999 |
L279 |
Viêm da do các chất không đặc hiệu đưa vào trong cơ thể |
Dermatitis due to unspecified substance taken internally |
4000 |
L280 |
Lichen đơn dạng mạn tính |
Lichen simplex chronicus |
4001 |
L281 |
Sẩn cục |
Prurigo nodularis |
4002 |
L282 |
Sẩn ngứa khác |
Other prurigo |
4003 |
L290 |
Ngứa hậu môn |
Pruritus ani |
4004 |
L291 |
Ngứa bìu |
Pruritus scroti |
4005 |
L292 |
Ngứa âm hộ |
Pruritus vulvae |
4006 |
L293 |
Ngứa hậu môn - sinh dục, không đặc hiệu |
Anogenital pruritus, unspecified |
4007 |
L298 |
Ngứa khác |
Other pruritus |
4008 |
L299 |
Ngứa không đặc hiệu |
Pruritus, unspecified |
4009 |
L300 |
Chàm đồng tiền |
Nummular dermatitis |
4010 |
L301 |
Tổ đỉa [Chàm dạng trứng sam] |
Dyshidrosis [pompholyx] |
4011 |
L302 |
Tự mẫn cảm da |
Cutaneous autosensitization |
4012 |
L303 |
Viêm da nhiễm trùng |
Infective dermatitis |
4013 |
L304 |
Viêm kẽ |
Erythema intertrigo |
4014 |
L305 |
Vảy phấn trắng |
Pityriasis alba |
4015 |
L308 |
Viêm da đặc hiệu khác |
Other specified dermatitis |
4016 |
L309 |
Viêm da, không đặc hiệu |
Dermatitis, unspecified |
4017 |
L400 |
Vảy nến thông thường |
Psoriasis vulgaris |
4018 |
L401 |
Vảy nến mủ toàn thân |
Generalized pustular psoriasis |
4019 |
L402 |
Viêm da đầu chi liên tục |
Acrodermatitis continua |
4020 |
L403 |
Vảy nến thể mủ ở gan bàn tay - bàn chân |
Pustulosis palmaris et plantaris |
4021 |
L404 |
Vảy nến thể giọt |
Guttate psoriasis |
4022 |
L405 |
Vảy nến thể khớp M07.0- M07.3 M09.0 |
Arthropathic psoriasis |
4023 |
L408 |
Vảy nến khác |
Other psoriasis |
4024 |
L409 |
Vảy nến, không điển hình |
Psoriasis, unspecified |
4025 |
L410 |
Vảy phấn dạng lichen và đậu mùa cấp tính |
Pityriasis lichenoides et varioliformis acuta |
4026 |
L411 |
Vảy phấn dạng lichen mạn tính |
Pityriasis lichenoides chronica |
4027 |
L413 |
Á vảy nến thể mảng nhỏ |
Small plaque parapsoriasis |
4028 |
L414 |
Á vảy nến thể mảng lớn |
Large plaque parapsoriasis |
4029 |
L415 |
Á vảy nến dạng lưới |
Retiform parapsoriasis |
4030 |
L418 |
Á vảy nến khác |
Other parapsoriasis |
4031 |
L419 |
Á vảy nến, không điển hình |
Parapsoriasis, unspecified |
4032 |
L42 |
Vảy phấn hồng |
Pityriasis rosea |
4033 |
L430 |
Lichen phẳng phì đại |
Hypertrophic lichen planus |
4034 |
L431 |
Lichen phẳng bọng nước |
Bullous lichen planus |
4035 |
L432 |
Phản ứng thuốc dạng lichen |
Lichenoid drug reaction |
4036 |
L433 |
Lichen phẳng bán cấp (hoạt tính) |
Subacute (active) lichen planus |
4037 |
L438 |
Lichen phẳng khác |
Other lichen planus |
4038 |
L439 |
Lichen phẳng, không đặc hiệu |
Lichen planus, unspecified |
4039 |
L440 |
Vảy phấn đỏ nang lông |
Pityriasis rubra pilaris |
4040 |
L441 |
Lichen hình chuỗi hạt |
Lichen nitidus |
4041 |
L442 |
Lichen thành dải |
Lichen striatus |
4042 |
L443 |
Lichen dạng vằn |
Lichen ruber moniliformis |
4043 |
L444 |
Viêm da đầu chi dạng sẩn ở trẻ em [Glannotti- Crosti] |
Infantile papular acrodermatitis [Giannotti- Crosti] |
4044 |
L448 |
Các bệnh sẩn có vảy đặc hiệu khác |
Other specified papulosquamous disorders |
4045 |
L449 |
Các bệnh sẩn có vảy không điển hình |
Papulosquamous disorder, unspecified |
4046 |
L500 |
Mày đay dị ứng |
Allergic urticaria |
4047 |
L501 |
Mày đay tự phát |
Idiopathic urticaria |
4048 |
L502 |
Mày đay do lạnh và nóng |
Urticaria due to cold and heat |
4049 |
L503 |
Da vẽ nổi |
Dermatographic urticaria |
4050 |
L504 |
Mày đay do rung động |
Vibratory urticaria |
4051 |
L505 |
Mày đay do Cholin |
Cholinergic urticaria |
4052 |
L506 |
Mày đay tiếp xúc |
Contact urticaria |
4053 |
L508 |
Mày đay khác |
Other urticaria |
4054 |
L509 |
Mày đay, không đặc hiệu |
Urticaria, unspecified |
4055 |
L510 |
Hồng ban đa dạng không có b ọng nước |
Nonbullous erythema multiforme |
4056 |
L511 |
Hồng ban đa dạng có bọng nước |
Bullous erythema multiforme |
4057 |
L512 |
Hoại tử thượng bì nhiễm độc [Lyell] |
Toxic epidermal necrolysis [Lyell] |
4058 |
L518 |
Hồng ban đa dạng khác |
Other erythema multiforme |
4059 |
L519 |
Hồng ban đa dạng, không điển hình |
Erythema multiforme, unspecified |
4060 |
L52 |
Hồng ban nút |
Erythema nodosum |
4061 |
L530 |
Hồng ban do nhiễm độc |
Toxic erythema |
4062 |
L531 |
Hồng ban hình nh ẫn |
Erythema annulare centrifugum |
4063 |
L532 |
Hồng ban hình bản đồ |
Erythema marginatum |
4064 |
L533 |
Hồng ban mạn tính khác |
Other chronic figurate erythema |
4065 |
L538 |
Các tình trạng hồng ban đặc hiệu khác |
Other specified erythematous conditions |
4066 |
L539 |
Các tình trạng hồng ban không điển hình |
Erythematous condition, unspecified |
4067 |
L550 |
Bỏng nắng độ một |
Sunburn of first degree |
4068 |
L551 |
Bỏng nắng độ hai |
Sunburn of second degree |
4069 |
L552 |
Bỏng nắng độ ba |
Sunburn of third degree |
4070 |
L558 |
Bỏng nắng khác |
Other sunburn |
4071 |
L559 |
Bỏng nắng, không điển hình |
Sunburn, unspecified |
4072 |
L560 |
Nhiễm độc ánh sáng do thuốc |
Drug phototoxic response |
4073 |
L561 |
Phản ứng quá mẫn với ánh sáng do thuốc |
Drug photoallergic response |
4074 |
L562 |
Viêm da tiếp xúc ánh sáng [viêm da Berloque] |
Photocontact dermatitis [berloque dermatitis] |
4075 |
L563 |
Mày đay do ánh nắng |
Solar urticaria |
4076 |
L564 |
Phát ban đa dạng do ánh sáng |
Polymorphous light eruption |
4077 |
L568 |
Biến đổi da cấp tính đặc hiệu khác do tia cực tím |
Other specified acute skin changes due to ultraviolet radiation |
4078 |
L569 |
Biến đổi da cấp tính do tia cực tím, không điển hình |
Acute skin change due to ultraviolet radiation, unspecified |
4079 |
L570 |
Dày sừng ánh sáng |
Actinic keratosis |
4080 |
L571 |
Ban dạng lưới do ánh sáng |
Actinic reticuloid |
4081 |
L572 |
Bệnh dày da gáy |
Cutis rhomboidalis nuchae |
4082 |
L573 |
Bệnh teo da hình mạng lưới của Civatt |
Poikiloderma of Civatte |
4083 |
L574 |
Bệnh nhão da người già |
Cutis laxa senilis |
4084 |
L575 |
U hạt do ánh sáng |
Actinic granuloma |
4085 |
L578 |
Biển đổi khác ở da do tiếp xúc lâu dài với bức xạ không ion hoá |
Other skin changes due to chronic exposure to nonionizing radiation |
4086 |
L579 |
Biến đổi khác ở da do tiếp xúc lâu dài với bức xạ không ion hoá không điển hình |
Skin changes due to chronic exposure to nonionizing radiation, unspecified |
4087 |
L580 |
Viêm da do quang tuyến cấp tính |
Acute radiodermatitis |
4088 |
L581 |
Viêm da do quang tuyến mạn tính |
Chronic radiodermatitis |
4089 |
L589 |
Viêm da do quang tuyến không điển hình |
Radiodermatitis, unspecified |
4090 |
L590 |
Hồng ban nhiệt [viêm da do nhi ệt] |
Erythema ab igne [dermatitis ab igne] |
4091 |
L598 |
Các bệnh đặc hiệu khác ở da và tổ chức dưới da liên quan đến bức xạ |
Other specified disorders of skin and subcutaneous tissue related to radiation |
4092 |
L599 |
Bệnh ở da và tổ chức dưới da liên quan đến bức xạ, không điển hình |
Disorder of skin and subcutaneous tissue related to radiation, unspecified |
4093 |
L600 |
Móng chọc thịt |
Ingrowing nail |
4094 |
L601 |
Móng tách |
Onycholysis |
4095 |
L602 |
Móng quặp |
Onychogryphosis |
4096 |
L603 |
Loạn dưỡng móng |
Nail dystrophy |
4097 |
L604 |
Móng rãnh Beau |
Beau lines |
4098 |
L605 |
Hội chứng vàng móng |
Yellow nail syndrome |
4099 |
L608 |
Các bệnh khác của móng |
Other nail disorders |
4100 |
L609 |
Bệnh móng khác, không điển hình |
Nail disorder, unspecified |
4101 |
L630 |
Rụng tóc toàn thể |
Alopecia (capitis) totalis |
4102 |
L631 |
Rụng lông tóc toàn bộ |
Alopecia universalis |
4103 |
L632 |
Rụng tóc dạng dải |
Ophiasis |
4104 |
L638 |
Rụng tóc từng mảng khác |
Other alopecia areata |
4105 |
L639 |
Rụng tóc từng mảng, không điển hình |
Alopecia areata, unspecified |
4106 |
L640 |
Rụng tóc do thuốc nội tiết tố nam |
Drug-induced androgenic alopecia |
4107 |
L648 |
Rụng tóc do nội tiết tố nam khác |
Other androgenic alopecia |
4108 |
L649 |
Rụng tóc do nội tiết tố nam, không đặc hiệu |
Androgenic alopecia, unspecified |
4109 |
L650 |
Rụng tóc ở giai đoạn ngừng phát triển của tóc |
Telogen effluvium |
4110 |
L651 |
Rụng tóc ở giai đoạn đầu của sự phát triển tóc |
Anagen effluvium |
4111 |
L652 |
Rụng tóc do lắng đọng chất nhầy |
Alopecia mucinosa |
4112 |
L658 |
Rụng tóc không do sẹo đặc hiệu khác |
Other specified nonscarring hair loss |
4113 |
L659 |
Rụng tóc không sẹo, không điển hình |
Nonscarring hair loss, unspecified |
4114 |
L660 |
Gi ả rụng tóc pelade |
Pseudopelade |
4115 |
L661 |
Lichen phẳng nang lông |
Lichen planopilaris |
4116 |
L662 |
Viêm nang lông gây rụng tóc toàn thể |
Folliculitis decalvans |
4117 |
L663 |
Viêm nang lông da đầu |
Perifolliculitis capitis abscedens |
4118 |
L664 |
Viêm nang lông hồng ban hình mạng lưới |
Folliculitis ulerythematosa reticulata |
4119 |
L668 |
Rụng tóc có sẹo khác |
Other cicatricial alopecia |
4120 |
L669 |
Rụng tóc có sẹo, không điển hình |
Cicatricial alopecia, unspecified |
4121 |
L670 |
Tóc giòn có nốt |
Trichorrhexis nodosa |
4122 |
L671 |
Thay đổi màu tóc |
Variations in hair colour |
4123 |
L678 |
Các bất thường khác về màu tóc sợi tóc |
Other hair colour and hair shaft abnormalities |
4124 |
L679 |
Các bất thường về màu tóc và sợi tóc, không điển hình |
Hair colour and hair shaft abnormality, unspecified |
4125 |
L680 |
Rậm lông |
Hirsutism |
4126 |
L681 |
Rậm lông tơ mắc phải |
Acquired hypertrichosis lanuginosa |
4127 |
L682 |
Rậm lông khu trú |
Localized hypertrichosis |
4128 |
L683 |
Đa nang tóc |
Polytrichia |
4129 |
L688 |
Rậm lông tóc khác |
Other hypertrichosis |
4130 |
L689 |
Rậm lông tóc, không điển hình |
Hypertrichosis, unspecified |
4131 |
L700 |
Trứng cá thông thường |
Acne vulgaris |
4132 |
L701 |
Trứng cá mạch lươn |
Acne conglobata |
4133 |
L702 |
Trứng cá dạng thủy đậu |
Acne varioliformis |
4134 |
L703 |
Trứng cá nhi ệt đới |
Acne tropica |
4135 |
L704 |
Trứng cá trẻ em |
Infantile acne |
4136 |
L705 |
Trứng cá trầy xước ở thiếu nữ |
AcnÈ excoriÈe |
4137 |
L708 |
Trứng cá khác |
Other acne |
4138 |
L709 |
Trứng cá không điển hình |
Acne, unspecified |
4139 |
L710 |
Viêm da quanh miệng |
Perioral dermatitis |
4140 |
L711 |
Mũi sư tử |
Rhinophyma |
4141 |
L718 |
Trứng cá đỏ khác |
Other rosacea |
4142 |
L719 |
Trứng cá đỏ, không điển hình |
Rosacea, unspecified |
4143 |
L720 |
Kén thượng bì |
Epidermal cyst |
4144 |
L721 |
Kén ở chân lông |
Trichilemmal cyst |
4145 |
L722 |
Đa u tuyến bã |
Steatocystoma multiplex |
4146 |
L728 |
Các u nang khác ở da và tổ chức dưới da |
Other follicular cysts of skin and subcutaneous tissue |
4147 |
L729 |
U nang lông ở da và tổ chức dưới da, không điển hình |
Follicular cyst of skin and subcutaneous tissue, unspecified |
4148 |
L730 |
Sẹo lồi do trứng cá |
Acne keloid |
4149 |
L731 |
Gi ả viêm nang lông ở cằm |
Pseudofolliculitis barbae |
4150 |
L732 |
Viêm tuyến mồ hôi mủ (nhọt ổ gà) |
Hidradenitis suppurativa |
4151 |
L738 |
Các bệnh nang lông đặc hiệu khác |
Other specified follicular disorders |
4152 |
L739 |
Bệnh nang lông, không điển hình |
Follicular disorder, unspecified |
4153 |
L740 |
Rôm đỏ |
Miliaria rubra |
4154 |
L741 |
Rôm mụn nước |
Miliaria crystallina |
4155 |
L742 |
Rôm sâu |
Miliaria profunda |
4156 |
L743 |
Rôm không điển hình |
Miliaria, unspecified |
4157 |
L744 |
Không tiết mồ hôi |
Anhidrosis |
4158 |
L748 |
Các bệnh khác của tuyến mồ hôi |
Other eccrine sweat disorders |
4159 |
L749 |
Các bệnh tuyến mồ hôi, không điển hình |
Eccrine sweat disorder, unspecified |
4160 |
L750 |
Mồ hôi có mùi |
Bromhidrosis |
4161 |
L751 |
Mồ hôi có màu |
Chromhidrosis |
4162 |
L752 |
Rôm tuyến mồ hôi bán hu ỷ |
Apocrine miliaria |
4163 |
L758 |
Các bệnh tuyến mồ hôi bán huỷ khác |
Other apocrine sweat disorders |
4164 |
L759 |
Các bệnh tuyến mồ hôi bán huỷ, không điển hình |
Apocrine sweat disorder, unspecified |
4165 |
L80 |
Bạch biến |
Vitiligo |
4166 |
L810 |
Tăng sắc tố sau viêm |
Postinflammatory hyperpigmentation |
4167 |
L811 |
Rám má |
Chloasma |
4168 |
L812 |
Tàn nhang |
Freckles |
4169 |
L813 |
Dát cà phê s ữa |
CafÈ au lait spots |
4170 |
L814 |
Bệnh tăng sắc tố do melanin khác |
Other melanin hyperpigmentation |
4171 |
L815 |
Bệnh da mất sắc tố không phân loại nơi khác |
Leukoderma, not elsewhere classified |
4172 |
L816 |
Các bệnh khác do giảm sản xuất melanin |
Other disorders of diminished melanin formation |
4173 |
L817 |
Bệnh da xuất huyết tăng sắc tố |
Pigmented purpuric dermatosis |
4174 |
L818 |
Bệnh sắc tố đặc hiệu khác |
Other specified disorders of pigmentation |
4175 |
L819 |
Bệnh sắc tố không đặc hiệu |
Disorder of pigmentation, unspecified |
4176 |
L82 |
Dày sừng da dầu |
Seborrhoeic keratosis |
4177 |
L83 |
Bệnh gai đen |
Acanthosis nigricans |
4178 |
L84 |
Mắt cá và chai chân |
Corns and callosities |
4179 |
L850 |
Bệnh da vảy cá mắc phải |
Acquired ichthyosis |
4180 |
L851 |
Bệnh dày sừng mắc phải [da dày] ở lòng bàn tay và bàn chân |
Acquired keratosis [keratoderma] palmaris et plantaris |
4181 |
L852 |
Dày sừng chấm (lòng bàn tay - bàn chân) |
Keratosis punctata (palmaris et plantaris) |
4182 |
L853 |
Khô da |
Xerosis cutis |
4183 |
L858 |
Dày thượng bì đặc hiệu khác |
Other specified epidermal thickening |
4184 |
L859 |
Dày thượng bì, không điển hình |
Epidermal thickening, unspecified |
4185 |
L870 |
Dày sừng nang lông và quanh nang lông [Bệnh Kyrle] |
Keratosis follicularis et parafollicularis in cutem penetrans [Kyrle] |
4186 |
L871 |
Bệnh tạo keo đục lỗ phản ứng |
Reactive perforating collagenosis |
4187 |
L872 |
Bệnh sợi chun đục lỗ ngoằn ngoèo |
Elastosis perforans serpiginosa |
4188 |
L878 |
Các bệnh loại bỏ dị vật qua thượng bì khác |
Other transepidermal elimination disorders |
4189 |
L879 |
Các bệnh loại bỏ dị vật qua thượng bì, không điển hình |
Transepidermal elimination disorder, unspecified |
4190 |
L88 |
Viêm da mủ hoại thư |
Pyoderma gangrenosum |
4191 |
L890 |
Loét tì đè giai đoạn I |
Stage I decubitus ulcer and pressure area |
4192 |
L891 |
Loét tì đè giai đoạn II |
Stage II decubitus ulcer |
4193 |
L892 |
Loét tì đè giai đoạn III |
Stage III decubitus ulcer |
4194 |
L893 |
Loét tì đè giai đoạn IV |
Stage IV decubitus ulcer |
4195 |
L899 |
Loét tì đè, không đặc hiệu |
Decubitus ulcer and pressure area, unspecified |
4196 |
L900 |
Lichen xơ teo |
Lichen sclerosus et atrophicus |
4197 |
L901 |
Bệnh teo da Schweninger-Buzzi |
Anetoderma of Schweninger-Buzzi |
4198 |
L902 |
Bệnh teo da Jadassohn - Pellizzari |
Anetoderma of Jadassohn-Pellizzari |
4199 |
L903 |
Bệnh teo nhão da Pasinivà Pierini |
Atrophoderma of Pasini and Pierini |
4200 |
L904 |
Viêm da đầu chi teo mạn tính |
Acrodermatitis chronica atrophicans |
4201 |
L905 |
Các bệnh sẹo và xơ hoá của da |
Scar conditions and fibrosis of skin |
4202 |
L906 |
Rạn da teo |
Striae atrophicae |
4203 |
L908 |
Các bệnh teo da khác |
Other atrophic disorders of skin |
4204 |
L909 |
Teo da, không điển hình |
Atrophic disorder of skin, unspecified |
4205 |
L910 |
Sẹo phì đại |
Hypertrophic scar |
4206 |
L918 |
Các bệnh quá sản khác của da |
Other hypertrophic disorders of skin |
4207 |
L919 |
Các bệnh quá sản của da không điển hình |
Hypertrophic disorder of skin, unspecified |
4208 |
L920 |
U hạt hình nhẫn |
Granuloma annulare |
4209 |
L921 |
Hoại tử mỡ, không phân loại nơi khác |
Necrobiosis lipoidica, not elsewhere classified |
4210 |
L922 |
U hạt ở mặt [u hạt nhiễm bạch ái toan của da] |
Granuloma faciale [eosinophilic granuloma of skin] |
4211 |
L923 |
U hạt ở da và tổ chức dưới da do dị vật |
Foreign body granuloma of skin and subcutaneous tissue |
4212 |
L928 |
Các bệnh u hạt ở da và tổ chức dưới da khác |
Other granulomatous disorders of skin and subcutaneous tissue |
4213 |
L929 |
Các bệnh u hạt ở da và tổ chức dưới da, không điển hình |
Granulomatous disorder of skin and subcutaneous tissue, unspecified |
4214 |
L930 |
Lupus ban đỏ dạng đĩa |
Discoid lupus erythematosus |
4215 |
L931 |
Lupus ban đỏ bán cấp |
Subacute cutaneous lupus erythematosus |
4216 |
L932 |
Lupus ban đỏ khu trú khác |
Other local lupus erythematosus |
4217 |
L940 |
Xơ cứng bì khu trú [dạng mảng] |
Localized scleroderma [morphea] |
4218 |
L941 |
Xơ cứng bì dạng dải |
Linear scleroderma |
4219 |
L942 |
Lắng đọng Calci ở da |
Calcinosis cutis |
4220 |
L943 |
Xơ cứng ngón |
Sclerodactyly |
4221 |
L944 |
Sẩn Gottron |
Gottron papules |
4222 |
L945 |
Bệnh teo da dạng mạng lưới giãn mạch |
Poikiloderma vasculare atrophicans |
4223 |
L946 |
Bệnh Ainhum |
Ainhum |
4224 |
L948 |
Các bệnh tổ chức liên kết khu trú đặc hiệu khác |
Other specified localized connective tissue disorders |
4225 |
L949 |
Các bệnh tổ chức liên kết khu trú, không điển hình |
Localized connective tissue disorder, unspecified |
4226 |
L950 |
Viêm mạch mạng lưới |
Livedoid vasculitis |
4227 |
L951 |
Ban đỏ nổi cục rắn |
Erythema elevatum diutinum |
4228 |
L958 |
Viêm mao mạch ở da |
Other vasculitis limited to skin |
4229 |
L959 |
Viêm mao mạch ở da, không điển hình |
Vasculitis limited to skin, unspecified |
4230 |
L97 |
Loét chi dưới, chưa phân loại ở phần khác |
Ulcer of lower limb, not elsewhere classified |
4231 |
L980 |
U hạt sinh mủ |
Pyogenic granuloma |
4232 |
L981 |
Viêm da tự tạo |
Factitial dermatitis |
4233 |
L982 |
Bệnh da tăng bạch cầu trung tính có sốt [Hội chứng Sweet] |
Febrile neutrophilic dermatosis [Sweet] |
4234 |
L983 |
Viêm mô bào tăng bạch cầu ái toan [Hội chứng Wells] |
Eosinophilic cellulitis [Wells] |
4235 |
L984 |
Loét da mạn tính, không phân loại nơi khác |
Chronic ulcer of skin, not elsewhere classified |
4236 |
L985 |
Bệnh thoái hoá nhày ở da |
Mucinosis of skin |
4237 |
L986 |
Các bệnh có thâm nhiễm khác ở da và tổ chức dưới da |
Other infiltrative disorders of skin and subcutaneous tissue |
4238 |
L988 |
Bệnh đặc hiệu khác ở da và tổ chức dưới da |
Other specified disorders of skin and subcutaneous tissue |
4239 |
L989 |
Bệnh ở da và tổ chức dưới da, không điển hình |
Disorder of skin and subcutaneous tissue, unspecified |
4240 |
M000 |
Viêm khớp và viêm đa khớp do tụ cầu khuẩn |
Staphylococcal arthritis and polyarthritis |
4241 |
M001 |
Viêm khớp và viêm đa khớp do phế cầu |
Pneumococcal arthritis and polyarthritis |
4242 |
M002 |
Viêm khớp và viêm đa khớp khác do liên cầu |
Other streptococcal arthritis and polyarthritis |
4243 |
M008 |
Viêm khớp và đa khớp do các vi khuẩn đặc hiệu khác |
Arthritis and polyarthritis due to other specified bacterial agents |
4244 |
M009 |
Viêm khớp do vi khuẩn sinh mủ không đặc hiệu |
Pyogenic arthritis, unspecified |
4245 |
M020 |
Bệnh khớp sau mổ chuyển đoạn ruột |
Arthropathy following intestinal bypass |
4246 |
M021 |
Bệnh khớp sau lỵ |
Postdysenteric arthropathy |
4247 |
M022 |
Bệnh khớp sau tiêm vaccin |
Postimmunization arthropathy |
4248 |
M023 |
Hội chứng Reiter |
Reiter disease |
4249 |
M028 |
Bệnh viêm khớp phản ứng khác |
Other reactive arthropathies |
4250 |
M029 |
Bệnh viêm khớp phản ứng không đặc hiệu |
Reactive arthropathy, unspecified |
4251 |
M050 |
Hội chứng Felty |
Felty syndrome |
4252 |
M051 |
Tổn thương phổi trong các bệnh lý thấp khớp (J99.0*) |
Rheumatoid lung disease |
4253 |
M052 |
Viêm mạch trong bệnh lý thấp khớp |
Rheumatoid vasculitis |
4254 |
M053 |
Viêm khớp dạng thấp có tổn thương các tạng liên quan |
Rheumatoid arthritis with involvement of other organs and systems |
4255 |
M058 |
Viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính khác |
Other seropositive rheumatoid arthritis |
4256 |
M059 |
Viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính không đặc hiệu |
Seropositive rheumatoid arthritis, unspecified |
4257 |
M060 |
Viêm khớp dạng thấp huyết thanh âm tính |
Seronegative rheumatoid arthritis |
4258 |
M061 |
Bệnh Still khởi phát ở người lớn |
Adult-onset Still disease |
4259 |
M062 |
Viêm bao hoạt dịch do thấp |
Rheumatoid bursitis |
4260 |
M063 |
Hạt (nốt) thấp dưới da |
Rheumatoid nodule |
4261 |
M064 |
Viêm nhiều khớp |
Inflammatory polyarthropathy |
4262 |
M068 |
Viêm khớp dạng thấp đặc hiệu khác |
Other specified rheumatoid arthritis |
4263 |
M069 |
Viêm khớp dạng thấp không đặc hiệu |
Rheumatoid arthritis, unspecified |
4264 |
M080 |
Viêm khớp dạng thấp trẻ em |
Juvenile rheumatoid arthritis |
4265 |
M081 |
Viêm cột sống dính khớp trẻ em |
Juvenile ankylosing spondylitis |
4266 |
M082 |
Viêm khớp trẻ em thể khởi đầu hệ thống |
Juvenile arthritis with systemic onset |
4267 |
M083 |
Viêm khớp trẻ em huyết thanh âm tính |
Juvenile polyarthritis (seronegative) |
4268 |
M084 |
Viêm khớp trẻ em thể ít khớp |
Pauciarticular juvenile arthritis |
4269 |
M088 |
Các viêm khớp trẻ em khác |
Other juvenile arthritis |
4270 |
M089 |
Các viêm khớp trẻ em không đặc hiệu |
Juvenile arthritis, unspecified |
4271 |
M100 |
Bệnh Gút vô căn |
Idiopathic gout |
4272 |
M101 |
Bệnh Gút do ngộ độc chì |
Lead-induced gout |
4273 |
M102 |
Bệnh Gút do thuốc |
Drug-induced gout |
4274 |
M103 |
Bệnh Gút do tổn thương chức năng thận |
Gout due to impairment of renal function |
4275 |
M104 |
Bệnh Gút thứ phát khác |
Other secondary gout |
4276 |
M109 |
Bệnh Gút không đặc hiệu |
Gout, unspecified |
4277 |
M110 |
Bệnh do lắng đọng hydroxyapatit |
Hydroxyapatite deposition disease |
4278 |
M111 |
Bệnh vôi hoá sụn có tính chất gia đình |
Familial chondrocalcinosis |
4279 |
M112 |
Bệnh vôi hoá sụn khác |
Other chondrocalcinosis |
4280 |
M118 |
Bệnh khớp khác do các vi tinh thể được xác định |
Other specified crystal arthropathies |
4281 |
M119 |
Bệnh khớp do vi tinh thể không đặc hiệu |
Crystal arthropathy, unspecified |
4282 |
M120 |
Bệnh khớp mạn tính sau thấp [Jaccoud] |
Chronic postrheumatic arthropathy [Jaccoud] |
4283 |
M121 |
Bệnh Kaschin-Beck |
Kaschin-Beck disease |
4284 |
M122 |
Viêm màng hoạt dịch thể lông nốt (sắc tố) |
Villonodular synovitis (pigmented) |
4285 |
M123 |
Bệnh thấp khớp thoáng qua |
Palindromic rheumatism |
4286 |
M124 |
Tràn dịch khớp hay tái phát |
Intermittent hydrarthrosis |
4287 |
M125 |
Bệnh khớp do chấn thương |
Traumatic arthropathy |
4288 |
M128 |
Các bệnh khớp đặc hiệu khác, không phân loại nơi khác |
Other specific arthropathies, not elsewhere classified |
4289 |
M130 |
Viêm đa khớp không đặc hiệu |
Polyarthritis, unspecified |
4290 |
M131 |
Viêm một khớp, không phân loại nơi khác |
Monoarthritis, not elsewhere classified |
4291 |
M138 |
Các viêm khớp đặc hiệu khác |
Other specified arthritis |
4292 |
M139 |
Viêm khớp không đặc hiệu |
Arthritis, unspecified |
4293 |
M150 |
thoái hoá khớp nguyên phát có tính gia đình |
Primary generalized (osteo)arthrosis |
4294 |
M151 |
Có hạt Heberden (có kèm tổn thương khớp) |
Heberden nodes (with arthropathy) |
4295 |
M152 |
Hạt Bouchard (có kèm tổn thương khớp) |
Bouchard nodes (with arthropathy) |
4296 |
M153 |
thoái hoá nhiều khớp thứ phát |
Secondary multiple arthrosis |
4297 |
M154 |
thoái hoá khớp kiểu bào mòn |
Erosive (osteo)arthrosis |
4298 |
M158 |
Các thoái hoá đa khớp khác |
Other polyarthrosis |
4299 |
M159 |
Các thoái hoá đa khớp không đặc hiệu |
Polyarthrosis, unspecified |
4300 |
M160 |
Thoái hoá khớp háng nguyên phát cả 2 bên |
Primary coxarthrosis, bilateral |
4301 |
M161 |
Các thoái hoá khớp háng nguyên phát khác |
Other primary coxarthrosis |
4302 |
M162 |
Các thoái hoá khớp háng do loạn dưỡng cả 2 bên |
Coxarthrosis resulting from dysplasia, bilateral |
4303 |
M163 |
Các thoái hoá khớp háng do loạn dưỡng khác |
Other dysplastic coxarthrosis |
4304 |
M164 |
Thoái hoá khớp háng sau chấn thương cả 2 bên |
Post-traumatic coxarthrosis, bilateral |
4305 |
M165 |
Các thoái hoá khớp háng sau chấn thương khác |
Other post-traumatic coxarthrosis |
4306 |
M166 |
Các thoái hoá khớp háng thứ phát khác cả 2 bên |
Other secondary coxarthrosis, bilateral |
4307 |
M167 |
Các thoái hoá khớp háng thứ phát khác |
Other secondary coxarthrosis |
4308 |
M169 |
Thoái hoá khớp háng không đặc hiệu |
Coxarthrosis, unspecified |
4309 |
M170 |
Thoái hoá khớp gối nguyên phát cả 2 bên |
Primary gonarthrosis, bilateral |
4310 |
M171 |
Thoái hoá khớp gối nguyên phát khác |
Other primary gonarthrosis |
4311 |
M172 |
Thoái hoá khớp gối sau chấn thương cả 2 bên |
Post-traumatic gonarthrosis, bilateral |
4312 |
M173 |
Thoái hoá khớp gối sau chấn thương khác |
Other post-traumatic gonarthrosis |
4313 |
M174 |
Thoái hoá khớp gối thứ phát khác cả 2 bên |
Other secondary gonarthrosis, bilateral |
4314 |
M175 |
Thoái hoá khớp gối thứ phát khác |
Other secondary gonarthrosis |
4315 |
M179 |
Thoái hoá khớp gối không đặc hiệu |
Gonarthrosis, unspecified |
4316 |
M180 |
Thoái hoá khớp cổ bàn ngón tay cái cả 2 bên |
Primary arthrosis of first carpometacarpal joints, bilateral |
4317 |
M181 |
Các thoái hoá nguyên phát khác của khớp cổ - bàn ngón cái |
Other primary arthrosis of first carpometacarpal joint |
4318 |
M182 |
Thoái hoá khớp cổ bàn ngón cái sau chấn thương cả 2 bên |
Post-traumatic arthrosis of first carpometacarpal joints, bilateral |
4319 |
M183 |
Thoái hoá khớp cổ bàn ngón cái sau chấn thương khác |
Other post-traumatic arthrosis of first carpometacarpal joint |
4320 |
M184 |
Thoái hoá khớp cổ bàn ngón cái thứ phát khác cả 2 bên |
Other secondary arthrosis of first carpometacarpal joints, bilateral |
4321 |
M185 |
Thoái hoá khớp cổ bàn ngón cái thứ phát khác |
Other secondary arthrosis of first carpometacarpal joint |
4322 |
M189 |
Thoái hoá khớp cổ bàn ngón cái không đặc hiệu |
Arthrosis of first carpometacarpal joint, unspecified |
4323 |
M190 |
Thoái hoá khớp nguyên phát ở các khớp khác |
Primary arthrosis of other joints |
4324 |
M191 |
Thoái hoá khớp sau chấn thương ở các khớp khác |
Post-traumatic arthrosis of other joints |
4325 |
M192 |
Thoái hoá khớp thứ phát khác |
Other secondary arthrosis |
4326 |
M198 |
Thoái hoá khớp điển hình khác |
Other specified arthrosis |
4327 |
M199 |
Thoái hoá khớp không đặc hiệu |
Arthrosis, unspecified |
4328 |
M200 |
Biến dạng ngón tay |
Deformity of finger(s) |
4329 |
M201 |
Biến dạng quẹo ngón chân cái ra ngoài (mắc phải) Hallux valgus |
Hallux valgus (acquired) |
4330 |
M202 |
Biến dạng cứng ngón chân cái (hallux rigidus) |
Hallux rigidus |
4331 |
M203 |
Các biến dạng ngón chân cái mắc phải khác |
Other deformity of hallux (acquired) |
4332 |
M204 |
Biến dạng ngón chân hình búa (mắc phải) |
Other hammer toe(s) (acquired) |
4333 |
M205 |
Các biến dạng khác của ngón chân (mắc phải) |
Other deformities of toe(s) (acquired) |
4334 |
M206 |
Các biến dạng mắc phải khác của ngón chân không đặc hiệu |
Acquired deformity of toe(s), unspecified |
4335 |
M210 |
Biến dạng vẹo ra ngoài, không phân loại nơi khác |
Valgus deformity, not elsewhere classified |
4336 |
M211 |
Biến dạng vẹo vào trong, không phân loại nơi khác |
Varus deformity, not elsewhere classified |
4337 |
M212 |
Biến dạng gấp |
Flexion deformity |
4338 |
M213 |
Biến dạng cổ tay hoặc bàn chân rủ (mắc phải) |
Wrist or foot drop (acquired) |
4339 |
M214 |
Biến dạng bàn chân ph ẳng (m ắc phải) |
Flat foot [pes planus] (acquired) |
4340 |
M215 |
Biến dạng bàn tay quặp, bàn tay vẹo, bàn chân quặp, bàn chân vẹo (mắc phải) |
Acquired clawhand, clubhand, clawfoot and clubfoot |
4341 |
M216 |
Các biến dạng mắc phải khác của cổ chân và bàn chân |
Other acquired deformities of ankle and foot |
4342 |
M217 |
Chi lệch (mắc phải) |
Unequal limb length (acquired) |
4343 |
M218 |
Biến dạng mắc phải đặc hiệu khác của chi |
Other specified acquired deformities of limbs |
4344 |
M219 |
Biến dạng mắc phải không đặc hiệu của chi |
Acquired deformity of limb, unspecified |
4345 |
M220 |
Trật xương bánh chè tái phát |
Recurrent dislocation of patella |
4346 |
M221 |
Bán trật xương bánh chè tái phát |
Recurrent subluxation of patella |
4347 |
M222 |
Bất thường khớp đùi bánh chè |
Patellofemoral disorders |
4348 |
M223 |
Các loại trật khác của xương bánh chè |
Other derangements of patella |
4349 |
M224 |
Chứng nhuyễn sụn xương bánh chè |
Chondromalacia patellae |
4350 |
M228 |
Các bệnh lý khác của xương bánh chè |
Other disorders of patella |
4351 |
M229 |
Các bất thường của xương bánh chè không đặc hiệu |
Disorder of patella, unspecified |
4352 |
M230 |
Kén (nang) sụn chêm |
Cystic meniscus |
4353 |
M231 |
Sụn chêm dạng đĩa (bẩm sinh) |
Discoid meniscus (congenital) |
4354 |
M232 |
Sụn chêm di lệch do tổn thương rách hay chấn thương cũ |
Derangement of meniscus due to old tear or injury |
4355 |
M233 |
Các tổn thương sụn chêm khác |
Other meniscus derangements |
4356 |
M234 |
Dị vật khớp gối |
Loose body in knee |
4357 |
M235 |
Tổn thương mất vững mạn tính của khớp gối |
Chronic instability of knee |
4358 |
M236 |
Các đứt tự phát khác của dây chằng trong khớp gối |
Other spontaneous disruption of ligament(s) of knee |
4359 |
M238 |
Các bệnh bên trong khác của khớp gối |
Other internal derangements of knee |
4360 |
M239 |
Bệnh bên trong khớp gối không đặc hiệu |
Internal derangement of knee, unspecified |
4361 |
M240 |
Dị vật nội khớp |
Loose body in joint |
4362 |
M241 |
Các bệnh sụn khớp khác |
Other articular cartilage disorders |
4363 |
M242 |
Bệnh dây chằng |
Disorder of ligament |
4364 |
M243 |
Trật và bán trật bệnh lý của khớp, không phân loại nơi khác |
Pathological dislocation and subluxation of joint, not elsewhere classified |
4365 |
M244 |
Trật và bán trật khớp tái phát của khớp |
Recurrent dislocation and subluxation of joint |
4366 |
M245 |
Cứng khớp |
Contracture of joint |
4367 |
M246 |
Dính khớp |
Ankylosis of joint |
4368 |
M247 |
Lồi vào trong ổ cối (protrusioacetabuli) |
Protrusio acetabuli |
4369 |
M248 |
Các bất thường về khớp đặc hiệu khác, không phân loại nơi khác |
Other specific joint derangements, not elsewhere classified |
4370 |
M249 |
Những bệnh lý khớp không đặc hiệu |
Joint derangement, unspecified |
4371 |
M250 |
Chảy máu khớp |
Haemarthrosis |
4372 |
M251 |
Rò khớp |
Fistula of joint |
4373 |
M252 |
Lỏng lẻo khớp |
Flail joint |
4374 |
M253 |
Các tổn thương mất vững khác của khớp |
Other instability of joint |
4375 |
M254 |
Tràn dịch khớp |
Effusion of joint |
4376 |
M255 |
Đau khớp |
Pain in joint |
4377 |
M256 |
cứng khớp, không phân loại nơi khác |
Stiffness of joint, not elsewhere classified |
4378 |
M257 |
Gai xương |
Osteophyte |
4379 |
M258 |
Các bệnh khớp đặc hiệu khác |
Other specified joint disorders |
4380 |
M259 |
Các bệnh khớp không đặc hiệu |
Joint disorder, unspecified |
4381 |
M300 |
Viêm đa động mạch hình nút |
Polyarteritis nodosa |
4382 |
M301 |
Viêm đa động mạch có tổn thương phổi [Churg-Strauss] |
Polyarteritis with lung involvement [Churg- Strauss] |
4383 |
M302 |
Viêm đa động mạch trẻ em |
Juvenile polyarteritis |
4384 |
M303 |
Hội chứng hạch-da-niêm mạc [Kawasaki] |
Mucocutaneous lymph node syndrome [Kawasaki] |
4385 |
M308 |
Các bệnh khác liên quan đến viêm nút quanh động mạch |
Other conditions related to polyarteritis nodosa |
4386 |
M310 |
Viêm đa mạch quá mẫn |
Hypersensitivity angiitis |
4387 |
M311 |
Bệnh vi mạch có huyết khối |
Thrombotic microangiopathy |
4388 |
M313 |
Bệnh u hạt Wegener |
Wegener granulomatosis |
4389 |
M314 |
Hội chứng quai động mạch chủ [Takayasu] |
Aortic arch syndrome [Takayasu] |
4390 |
M315 |
Bệnh viêm động mạch tế bào khổng lồ với đau cơ dạng thấp |
Giant cell arteritis with polymyalgia rheumatica |
4391 |
M316 |
Bệnh viêm động mạch có tế bào khổng lồ khác |
Other giant cell arteritis |
4392 |
M317 |
Viêm đa động mạch vi thể |
Microscopic polyangiitis |
4393 |
M318 |
Các bệnh viêm mạch đặc hiệu hoại tử khác |
Other specified necrotizing vasculopathies |
4394 |
M319 |
Viêm mạch hoại tử không đặc hiệu |
Necrotizing vasculopathy, unspecified |
4395 |
M320 |
Bệnh Lupus ban đỏ hệ thống do thuốc |
Drug-induced systemic lupus erythematosus |
4396 |
M321 |
Bệnh Lupus ban đỏ hệ thống có tổn thương phủ tạng |
Systemic lupus erythematosus with organ or system involvement |
4397 |
M328 |
Các dạng khác của Lupus ban đỏ hệ thống |
Other forms of systemic lupus erythematosus |
4398 |
M329 |
Lupus ban đỏ hệ thống không đặc hiệu |
Systemic lupus erythematosus, unspecified |
4399 |
M330 |
Viêm da cơ trẻ em |
Juvenile dermatomyositis |
4400 |
M331 |
Các bệnh viêm da cơ khác |
Other dermatomyositis |
4401 |
M332 |
Viêm đa cơ |
Polymyositis |
4402 |
M339 |
Viêm da cơ không đặc hiệu |
Dermatopolymyositis, unspecified |
4403 |
M340 |
Xơ cứng bì toàn thể tiến triển |
Progressive systemic sclerosis |
4404 |
M341 |
Hội chứng CR(E)ST |
CR(E)ST syndrome |
4405 |
M342 |
Xơ cứng bì do dùng thuốc và hoá chất |
Systemic sclerosis induced by drugs and chemicals |
4406 |
M348 |
Các dạng khác của xơ cứng bì toàn thể |
Other forms of systemic sclerosis |
4407 |
M349 |
Xơ cứng bì toàn thể, không đặc hiệu |
Systemic sclerosis, unspecified |
4408 |
M350 |
Hội chứng khô (Hội chứng Sjogren) |
Sicca syndrome |Sfgren| |
4409 |
M351 |
Các hội chứng trùng lắp khác |
Other overlap syndromes |
4410 |
M352 |
Bệnh Behcet |
BehÁet disease |
4411 |
M353 |
Bệnh đau cơ dạng thấp |
Polymyalgia rheumatica |
4412 |
M354 |
Viêm cân mạc lan toả (t ăng bạch cầu ái toan) |
Diffuse (eosinophilic) fasciitis |
4413 |
M355 |
Xơ cứng nhiều ổ |
Multifocal fibrosclerosis |
4414 |
M356 |
Viêm mô mỡ dưới da hay tái phát (Weber - Christian) |
Relapsing panniculitis [Weber-Christian| |
4415 |
M357 |
Hội chứng tăng vận động |
Hypermobility syndrome |
4416 |
M358 |
Các tổn thương hệ thống đặc hiệu khác của mô liên kết |
Other specified systemic involvement of connective tissue |
4417 |
M359 |
Các tổn thương hệ thống của mô liên kết, không đặc hiệu |
Systemic involvement of connective tissue, unspecified |
4418 |
M400 |
Gù do tư thế |
Postural kyphosis |
4419 |
M401 |
Các gù cột sống thứ phát khác |
Other secondary kyphosis |
4420 |
M402 |
Các gù không đặc hiệu khác |
Other and unspecified kyphosis |
4421 |
M403 |
Hội chứng lưng phẳng |
Flatback syndrome |
4422 |
M404 |
Các ưỡn cột sống khác |
Other lordosis |
4423 |
M405 |
Ưỡn cột sống không đặc hiệu |
Lordosis, unspecified |
4424 |
M410 |
Vẹo cột sống tự phát ở trẻ nhỏ |
Infantile idiopathic scoliosis |
4425 |
M411 |
Vẹo cột sống tự phát thiếu niên |
Juvenile idiopathic scoliosis |
4426 |
M412 |
Các vẹo cột sống tự phát khác |
Other idiopathic scoliosis |
4427 |
M413 |
Vẹo cột sống do bất thường vùng ngực |
Thoracogenic scoliosis |
4428 |
M414 |
Vẹo cột sống do nguyên nhân thần kinh-cơ |
Neuromuscular scoliosis |
4429 |
M415 |
Các vẹo cột sống thứ phát khác |
Other secondary scoliosis |
4430 |
M418 |
Các dạng khác của vẹo cột sống |
Other forms of scoliosis |
4431 |
M419 |
Vẹo cột sống không đặc hiệu |
Scoliosis, unspecified |
4432 |
M420 |
Viêm xương sụn cột sống thanh thiếu niên |
Juvenile osteochondrosis of spine |
4433 |
M421 |
Hư điểm cốt hoá cột sống người lớn |
Adult osteochondrosis of spine |
4434 |
M429 |
Hư điểm cốt hoá cột sống không đặc hiệu |
Spinal osteochondrosis, unspecified |
4435 |
M430 |
Trượt đốt sống |
Spondylolysis |
4436 |
M431 |
Bệnh trượt đốt sống |
Spondylolisthesis |
4437 |
M432 |
Dính đốt sống khác |
Other fusion of spine |
4438 |
M433 |
Bán trật khớp trục-đội hay tái phát có tổn thương tủy sống |
Recurrent atlantoaxial subluxation with myelopathy |
4439 |
M434 |
Bán trật khớp trục-đội hay tái phát khác |
Other recurrent atlantoaxial subluxation |
4440 |
M435 |
Các bán tr ật đốt sống hay tái phát khác |
Other recurrent vertebral subluxation |
4441 |
M438 |
Các dị tật điển hình khác của cột sống được xác định |
Other specified deforming dorsopathies |
4442 |
M439 |
Các bệnh cột sống có dị tật không đặc hiệu |
Deforming dorsopathy, unspecified |
4443 |
M45 |
Bệnh viêm cột sống dính khớp |
Ankylosing spondylitis |
4444 |
M460 |
Bệnh gân-dây chằng quanh cột sống |
Spinal enthesopathy |
4445 |
M461 |
Viêm khớp cùng chậu, không phân loại nơi khác |
Sacroiliitis, not elsewhere classified |
4446 |
M462 |
Viêm xương tủy thân đốt sống |
Osteomyelitis of vertebra |
4447 |
M463 |
Viêm đĩa đệm đốt sống do vi khuẩn sinh mủ |
Infection of intervertebral disc (pyogenic) |
4448 |
M464 |
Viêm đĩa đệm, không đặc hiệu |
Discitis, unspecified |
4449 |
M465 |
Các bệnh nhiễm khuẩn khác của thân đốt sống |
Other infective spondylopathies |
4450 |
M468 |
Các bệnh viêm khác của thân đốt sống, được xác định |
Other specified inflammatory spondylopathies |
4451 |
M469 |
Viêm đốt sống không đặc hiệu |
Inflammatory spondylopathy, unspecified |
4452 |
M470 |
Hội chứng chèn ép động mạch sống và động mạch gai sống trước (G99.2*) |
Anterior spinal and vertebral artery compression syndromes |
4453 |
M471 |
thoái hoá cột sống khác kèm tổn thương tủy sống |
Other spondylosis with myelopathy |
4454 |
M472 |
thoái hoá cột sống khác có tổn thương rễ sống |
Other spondylosis with radiculopathy |
4455 |
M478 |
Các thoái hoá cột sống khác |
Other spondylosis |
4456 |
M479 |
thoái hoá cột sống không đặc hiệu |
Spondylosis, unspecified |
4457 |
M480 |
Hẹp ống sống |
Spinal stenosis |
4458 |
M481 |
Cứng khớp do tăng tạo xương [Forestier] |
Ankylosing hyperostosis [Forestier] |
4459 |
M482 |
Hư khớp liên mỏm gai |
Kissing spine |
4460 |
M483 |
Chấn thương cột sống |
Traumatic spondylopathy |
4461 |
M484 |
Gãy đốt sống do mỏi |
Fatigue fracture of vertebra |
4462 |
M485 |
Xẹp đốt sống, không phân loại nơi khác |
Collapsed vertebra, not elsewhere classified |
4463 |
M488 |
Các bệnh thân đốt sống được xác định khác |
Other specified spondylopathies |
4464 |
M489 |
Các bệnh thân đốt sống không đặc hiệu |
Spondylopathy, unspecified |
4465 |
M500 |
Bệnh một đĩa đệm đốt sống cổ kèm tổn thương tủy sống (G99.2*) |
Cervical disc disorder with myelopathy |
4466 |
M501 |
Bệnh một đĩa đệm cột sống cổ kèm tổn thương rễ tủy sống |
Cervical disc disorder with radiculopathy |
4467 |
M502 |
Các Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ khác |
Other cervical disc displacement |
4468 |
M503 |
Các thoái hoá đĩa đệm đốt sống cổ khác |
Other cervical disc degeneration |
4469 |
M508 |
Các tổn thương đĩa đệm đốt sống cổ khác |
Other cervical disc disorders |
4470 |
M509 |
Các bệnh đĩa đệm đốt sống cổ khác không đặc hiệu |
Cervical disc disorder, unspecified |
4471 |
M510 |
Các bệnh của đĩa đệm đốt sống thắt lưng và các đốt sống khác có kèm theo tổn thương tủy sống (G99.2*) |
Lumbar and other intervertebral disc disorders with myelopathy |
4472 |
M511 |
Bệnh của đĩa đệm đốt sống thắt lưng và các đốt sống khác có kèm tổn thương của rễ tủy sống (G55.1*) |
Lumbar and other intervertebral disc disorders with radiculopathy |
4473 |
M512 |
Thoát vị đĩa đệm đốt sống đặc hiệu khác |
Other specified intervertebral disc displacement |
4474 |
M513 |
thoái hoá đĩa đệm đốt sống đặc hiệu khác |
Other specified intervertebral disc degeneration |
4475 |
M514 |
Nhân Schmorl |
Schmorl nodes |
4476 |
M518 |
Các tổn thương đặc hiệu khác của đĩa đệm |
Other specified intervertebral disc disorders |
4477 |
M519 |
Tổn thương đĩa đệm đốt sống không đặc hiệu |
Intervertebral disc disorder, unspecified |
4478 |
M530 |
Hội chứng đầu - cổ |
Cervicocranial syndrome |
4479 |
M531 |
Hội chứng cánh tay cổ |
Cervicobrachial syndrome |
4480 |
M532 |
cột sống mất vững |
Spinal instabilities |
4481 |
M533 |
Tổn thương cùng cụt, không phân loại nơi khác |
Sacrococcygeal disorders, not elsewhere classified |
4482 |
M538 |
Các bệnh cột sống xác định khác |
Other specified dorsopathies |
4483 |
M539 |
Bệnh cột sống không đặc hiệu |
Dorsopathy, unspecified |
4484 |
M540 |
Viêm mô mỡ dưới da tại vùng cổ và lưng |
Panniculitis affecting regions of neck and back |
4485 |
M541 |
Bệnh rễ thần kinh tủy sống |
Radiculopathy |
4486 |
M542 |
Đau vùng cổ gáy |
Cervicalgia |
4487 |
M543 |
Đau dây thần kinh tọa |
Sciatica |
4488 |
M544 |
Đau lưng kèm đau dây thần kinh tọa |
Lumbago with sciatica |
4489 |
M545 |
Đau cột sống thắt lưng |
Low back pain |
4490 |
M546 |
Đau cột sống ngực |
Pain in thoracic spine |
4491 |
M548 |
Các đau vùng phía sau cơ thể khác |
Other dorsalgia |
4492 |
M549 |
Đau lưng không đặc hiệu |
Dorsalgia, unspecified |
4493 |
M600 |
Viêm cơ nhiễm khuẩn |
Infective myositis |
4494 |
M601 |
Viêm tổ chức kẽ của cơ |
Interstitial myositis |
4495 |
M602 |
U hạt mô mềm do dị vật, không phân loại nơi khác |
Foreign body granuloma of soft tissue, not elsewhere classified |
4496 |
M608 |
Các loại viêm cơ khác |
Other myositis |
4497 |
M609 |
Viêm cơ không đặc hiệu |
Myositis, unspecified |
4498 |
M610 |
Viêm cơ cốt hoá do chấn thương |
Myositis ossificans traumatica |
4499 |
M611 |
Viêm cơ cốt hoá tiến triển |
Myositis ossificans progressiva |
4500 |
M612 |
Vôi hoá và cốt hoá cơ do liệt |
Paralytic calcification and ossification of muscle |
4501 |
M613 |
Vôi hoá và cốt hoá cơ liên quan đến bỏng |
Calcification and ossification of muscles associated with burns |
4502 |
M614 |
Các dạng vôi hoá cơ khác |
Other calcification of muscle |
4503 |
M615 |
Các dạng cốt hoá cơ khác |
Other ossification of muscle |
4504 |
M619 |
Các chứng vôi hoá và cốt hoá cơ không đặc hiệu |
Calcification and ossification of muscle, unspecified |
4505 |
M620 |
Lỏng nhẽo cơ |
Diastasis of muscle |
4506 |
M621 |
rách cơ khác (không do chấn thương) |
Other rupture of muscle (nontraumatic) |
4507 |
M622 |
Nhồi máu cơ do thiếu máu c ục bộ |
Ischaemic infarction of muscle |
4508 |
M623 |
Hội chứng bất động (liệt 2 chi dưới) |
Immobility syndrome (paraplegic) |
4509 |
M624 |
Co cứng cơ |
Contracture of muscle |
4510 |
M625 |
Nh ẽo cơ và teo cơ, không phân loại nơi khác |
Muscle wasting and atrophy, not elsewhere classified |
4511 |
M626 |
Căng cơ quá mức |
Muscle strain |
4512 |
M628 |
Các bệnh cơ đặc hiệu khác |
Other specified disorders of muscle |
4513 |
M629 |
Bệnh cơ không đặc hiệu |
Disorder of muscle, unspecified |
4514 |
M650 |
Áp xe bao gân |
Abscess of tendon sheath |
4515 |
M651 |
Các chứng viêm màng hoạt dịch hoặc viêm màng hoạt dịch bao gân nhiễm khuẩn khác |
Other infective (teno)synovitis |
4516 |
M652 |
Viêm gân vôi hoá |
Calcific tendinitis |
4517 |
M653 |
Ngón tay lò xo |
Trigger finger |
4518 |
M654 |
viêm màng hoạt dịch bao gân mỏm trâm quay [de Quervain] |
Radial styloid tenosynovitis [de Quervain] |
4519 |
M658 |
Các viêm màng hoạt dịch và viêm màng hoạt dịch bao gân khác |
Other synovitis and tenosynovitis |
4520 |
M659 |
Viêm màng hoạt dịch và viêm màng hoạt dịch bao gân, không đặc hiệu |
Synovitis and tenosynovitis, unspecified |
4521 |
M660 |
Vỡ u nang khoeo chân |
Rupture of popliteal cyst |
4522 |
M661 |
Rách màng hoạt dịch |
Rupture of synovium |
4523 |
M662 |
Rách (đứt) tự nhiên các gân duỗi |
Spontaneous rupture of extensor tendons |
4524 |
M663 |
rách (đứt) tự nhiên các gân gấp |
Spontaneous rupture of flexor tendons |
4525 |
M664 |
rách (đứt) tự nhiên các gân khác |
Spontaneous rupture of other tendons |
4526 |
M665 |
Rách (đứt) tự nhiên các gân không đặc hiệu |
Spontaneous rupture of unspecified tendon |
4527 |
M670 |
Gân Achille (gót) ngắn (mắc phải) |
Short Achilles tendon (acquired) |
4528 |
M671 |
Các chứng co rút gân (bao gân) khác |
Other contracture of tendon (sheath) |
4529 |
M672 |
Phì đại màng hoạt dịch, không phân loại nơi khác |
Synovial hypertrophy, not elsewhere classified |
4530 |
M673 |
Viêm màng hoạt dịch thoáng qua |
Transient synovitis |
4531 |
M674 |
Kén |
Ganglion |
4532 |
M678 |
Các bệnh của màng hoạt dịch và gân đặc hiệu khác |
Other specified disorders of synovium and tendon |
4533 |
M679 |
Bệnh của màng hoạt dịch và gân không đặc hiệu |
Disorder of synovium and tendon, unspecified |
4534 |
M700 |
Viêm màng hoạt dịch khô mạn tính ở bàn tay và cổ tay |
Chronic crepitant synovitis of hand and wrist |
4535 |
M701 |
Viêm túi thanh mạc bàn tay |
Bursitis of hand |
4536 |
M702 |
Viêm túi thanh mạc mỏm khuỷu |
Olecranon bursitis |
4537 |
M703 |
Viêm túi thanh mạc khác ở khuỷu |
Other bursitis of elbow |
4538 |
M704 |
Viêm túi thanh mạc trước xương bánh chè |
Prepatellar bursitis |
4539 |
M705 |
Viêm túi thanh mạc khác ở khớp gối |
Other bursitis of knee |
4540 |
M706 |
Viêm túi thanh mạc mấu chuyển |
Trochanteric bursitis |
4541 |
M707 |
Viêm túi thanh mạc khác ở háng |
Other bursitis of hip |
4542 |
M708 |
Các bệnh mô mềm khác liên quan đến vận động, vận động quá mức và bị chèn ép |
Other soft tissue disorders related to use, overuse and pressure |
4543 |
M709 |
Các bệnh mô mềm không đặc hiệu liên quan đến vận động, vận động quá mức và bị chèn ép |
Unspecified soft tissue disorder related to use, overuse and pressure |
4544 |
M710 |
Áp xe túi thanh mạc |
Abscess of bursa |
4545 |
M711 |
Viêm túi thanh mạc nhiễm khuẩn khác |
Other infective bursitis |
4546 |
M712 |
Kén (nang) màng hoạt dịch vùng khoeo [Baker] |
Synovial cyst of popliteal space [Baker] |
4547 |
M713 |
Kén (nang) túi thanh mạc khác |
Other bursal cyst |
4548 |
M714 |
Lắng đọng can xi ở túi thanh mạc |
Calcium deposit in bursa |
4549 |
M715 |
Các chứng viêm túi thanh mạc khác, không phân loại nơi khác |
Other bursitis, not elsewhere classified |
4550 |
M718 |
Các bệnh túi thanh mạc đặc hiệu khác |
Other specified bursopathies |
4551 |
M719 |
Bệnh túi thanh mạc không đặc hiệu |
Bursopathy, unspecified |
4552 |
M720 |
Bệnh xơ cân gan tay (Dupuytren) |
Palmar fascial fibromatosis [Dupuytren] |
4553 |
M721 |
U đầu xương bàn tay |
Knuckle pads |
4554 |
M722 |
Bệnh xơ cân gan chân |
Plantar fascial fibromatosis |
4555 |
M724 |
Bệnh xơ giả sacôm |
Pseudosarcomatous fibromatosis |
4556 |
M726 |
Viêm cân hoại tử |
Necrotizing fasciitis |
4557 |
M728 |
Các bệnh nguyên bào sợi khác |
Other fibroblastic disorders |
4558 |
M729 |
Bệnh nguyên bào sợi không đặc hiệu |
Fibroblastic disorder, unspecified |
4559 |
M750 |
Viêm bao hoạt dịch co thắt khớp vai |
Adhesive capsulitis of shoulder |
4560 |
M751 |
Hội chứng bao gân xoay |
Rotator cuff syndrome |
4561 |
M752 |
Viêm gân cơ nhị đầu |
Bicipital tendinitis |
4562 |
M753 |
Viêm gân vôi hoá ở vai |
Calcific tendinitis of shoulder |
4563 |
M754 |
Hội chứng chèn ép vùng vai |
Impingement syndrome of shoulder |
4564 |
M758 |
Các tổn thương khác ở vai |
Other shoulder lesions |
4565 |
M759 |
Tổn thương vai không đặc hiệu |
Shoulder lesion, unspecified |
4566 |
M760 |
Viêm gân ở vùng mông |
Gluteal tendinitis |
4567 |
M761 |
Viêm gân cơ thắt lưng |
Psoas tendinitis |
4568 |
M762 |
gai xương ở mào chậu |
Iliac crest spur |
4569 |
M763 |
Hội chứng dải xơ chậu chày (Maissiat) |
Iliotibial band syndrome |
4570 |
M764 |
Viêm túi thanh mạc bên của xương chày [Pellegrini - Stieda] |
Tibial collateral bursitis [Pellegrini-Stieda] |
4571 |
M765 |
Viêm gân bánh chè |
Patellar tendinitis |
4572 |
M766 |
Viêm gân Achille |
Achilles tendinitis |
4573 |
M767 |
Viêm gân cơ mác |
Peroneal tendinitis |
4574 |
M768 |
Các bệnh điểm bám gân - dây chằng khác ở chi dưới, không kể bàn chân |
Other enthesopathies of lower limb, excluding foot |
4575 |
M769 |
Bệnh điểm bám gân dây chằng chi dưới không đặc hiệu |
Enthesopathy of lower limb, unspecified |
4576 |
M770 |
Viêm điểm bám gân lồi cầu trong xương cánh tay |
Medial epicondylitis |
4577 |
M771 |
Viêm điểm bám gân lồi cầu ngoài xương cánh tay |
Lateral epicondylitis |
4578 |
M772 |
Viêm quanh khớp cổ tay |
Periarthritis of wrist |
4579 |
M773 |
Gai Xương gót |
Calcaneal spur |
4580 |
M774 |
Đau xương đốt bàn chân |
Metatarsalgia |
4581 |
M775 |
Các bệnh điểm bám gân - dây chằng bàn chân khác |
Other enthesopathy of foot |
4582 |
M778 |
Các bệnh điểm bám gân - dây chằng khác, không phân loại nơi khác |
Other enthesopathies, not elsewhere classified |
4583 |
M779 |
Bệnh điểm bám gân - dây chằng không đặc hiệu |
Enthesopathy, unspecified |
4584 |
M790 |
Bệnh thấp khớp, không đặc hiệu |
Rheumatism, unspecified |
4585 |
M791 |
Đau cơ |
Myalgia |
4586 |
M792 |
Đau dây thần kinh và viêm dây thần kinh, không đặc hiệu |
Neuralgia and neuritis, unspecified |
4587 |
M793 |
Viêm mô mỡ dưới da, không đặc hiệu |
Panniculitis, unspecified |
4588 |
M794 |
Phì đại mỡ vùng bánh chè |
Hypertrophy of (infrapatellar) fat pad |
4589 |
M795 |
Dị vật tồn tại trong mô mềm |
Residual foreign body in soft tissue |
4590 |
M796 |
Đau ở một chi |
Pain in limb |
4591 |
M797 |
Đau mô sợi- cơ |
Fibromyalgia |
4592 |
M798 |
Các bệnh lý đặc hiệu khác của mô mềm |
Other specified soft tissue disorders |
4593 |
M799 |
Các bệnh lý của mô mềm, không đặc hiệu |
Soft tissue disorder, unspecified |
4594 |
M800 |
Loãng xương sau mãn kinh có kèm gãy xương bệnh lý |
Postmenopausal osteoporosis with pathological fracture |
4595 |
M801 |
Loãng xương sau cắt buồng trứng có kèm gãy xương bệnh lý |
Postoophorectomy osteoporosis with pathological fracture |
4596 |
M802 |
Loãng xương do bất động có kèm gãy xương bệnh lý |
Osteoporosis of disuse with pathological fracture |
4597 |
M803 |
Loãng xương do kém hấp thu sau phẫu thuật có kèm gãy xương bệnh lý |
Postsurgical malabsorption osteoporosis with pathological fracture |
4598 |
M804 |
Loãng xương do dùng thuốc có kèm gãy xương bệnh lý |
Drug-induced osteoporosis with pathological fracture |
4599 |
M805 |
Loãng xương tự phát có kèm gãy xương bệnh lý |
Idiopathic osteoporosis with pathological fracture |
4600 |
M808 |
Các loãng xương khác có kèm gãy xương bệnh lý |
Other osteoporosis with pathological fracture |
4601 |
M809 |
Loãng xương không đặc hiệu có kèm gãy xương bệnh lý |
Unspecified osteoporosis with pathological fracture |
4602 |
M810 |
Loãng xương sau mãn kinh |
Postmenopausal osteoporosis |
4603 |
M811 |
Loãng xương sau cắt buồng trứng |
Postoophorectomy osteoporosis |
4604 |
M812 |
Loãng xương do không vận động |
Osteoporosis of disuse |
4605 |
M813 |
Loãng xương do rối loạn hấp thu sau phẫu thuật |
Postsurgical malabsorption osteoporosis |
4606 |
M814 |
Loãng xương do dùng thuốc |
Drug-induced osteoporosis |
4607 |
M815 |
Loãng xương tự phát |
Idiopathic osteoporosis |
4608 |
M816 |
Loãng xương khu trú |
Localized osteoporosis [Lequesne] |
4609 |
M818 |
Các bệnh loãng xương khác |
Other osteoporosis |
4610 |
M819 |
Loãng xương không đặc hiệu |
Osteoporosis, unspecified |
4611 |
M830 |
Nhuyễn xương sau đẻ |
Puerperal osteomalacia |
4612 |
M831 |
Nhuyễn xương tuổi già |
Senile osteomalacia |
4613 |
M832 |
Nhuyễn xương người lớn do rối loạn hấp thu |
Adult osteomalacia due to malabsorption |
4614 |
M833 |
Nhuyễn xương người lớn do rối loạn dinh dưỡng |
Adult osteomalacia due to malnutrition |
4615 |
M834 |
Bệnh nhiễm nhôm (almunium) xương |
Aluminium bone disease |
4616 |
M835 |
Các bệnh nhuyễn xương khác ở người lớn do dùng thuốc |
Other drug-induced osteomalacia in adults |
4617 |
M838 |
Các bệnh nhuyễn xương khác ở người lớn |
Other adult osteomalacia |
4618 |
M839 |
Các bệnh nhuyễn xương ở người lớn không đặc hiệu |
Adult osteomalacia, unspecified |
4619 |
M840 |
Can lệch |
Malunion of fracture |
4620 |
M841 |
gãy xương không liền (khớp giả) |
Nonunion of fracture [pseudarthrosis] |
4621 |
M842 |
Gãy xương chậm liền |
Delayed union of fracture |
4622 |
M843 |
Gãy xương do vi chấn, không phân loại nơi khác |
Stress fracture, not elsewhere classified |
4623 |
M844 |
Gãy xương bệnh lý, không phân loại nơi khác |
Pathological fracture, not elsewhere classified |
4624 |
M848 |
Các rối loạn khác về sự liên tục của xương |
Other disorders of continuity of bone |
4625 |
M849 |
Các rối loạn khác về sự liên tục của xương không đặc hiệu |
Disorder of continuity of bone, unspecified |
4626 |
M850 |
Loạn sản xơ xương (khu trú) |
Fibrous dysplasia (monostotic) |
4627 |
M851 |
Bệnh nhiễm Fluo xương |
Skeletal fluorosis |
4628 |
M852 |
quá sản xương sọ |
Hyperostosis of skull |
4629 |
M853 |
Viêm xương dạng đặc |
Osteitis condensans |
4630 |
M854 |
Nang xương đơn độc |
Solitary bone cyst |
4631 |
M855 |
Nang phình mạch của xương |
Aneurysmal bone cyst |
4632 |
M856 |
Các nang khác của xương |
Other cyst of bone |
4633 |
M858 |
Những rối loạn đặc hiệu khác về mật độ và cấu trúc của xương |
Other specified disorders of bone density and structure |
4634 |
M859 |
Các rối loạn về mật độ và cấu trúc của xương, không đặc hiệu |
Disorder of bone density and structure, unspecified |
4635 |
M860 |
Viêm xương tủy theo đường máu cấp tính |
Acute haematogenous osteomyelitis |
4636 |
M861 |
Các bệnh viêm xương tủy cấp khác |
Other acute osteomyelitis |
4637 |
M862 |
Viêm xương tủy bán cấp |
Subacute osteomyelitis |
4638 |
M863 |
Viêm xương tủy mạn tính nhiều ổ |
Chronic multifocal osteomyelitis |
4639 |
M864 |
Viêm xương tủy mạn tính có đường rò |
Chronic osteomyelitis with draining sinus |
4640 |
M865 |
Viêm xương tủy do bệnh máu m ạn tínhkhác |
Other chronic haematogenous osteomyelitis |
4641 |
M866 |
Viêm xương tủy mạn tính khác |
Other chronic osteomyelitis |
4642 |
M868 |
Các viêm xương tủy khác |
Other osteomyelitis |
4643 |
M869 |
Viêm xương tủy không đặc hiệu |
Osteomyelitis, unspecified |
4644 |
M870 |
Bệnh hoại tử vô mạch tự phát của xương |
Idiopathic aseptic necrosis of bone |
4645 |
M871 |
Hoại tử xương do thuốc |
Osteonecrosis due to drugs |
4646 |
M872 |
Hoại tử xương do chấn thương từ trước |
Osteonecrosis due to previous trauma |
4647 |
M873 |
Hoại tử xương thứ phát khác |
Other secondary osteonecrosis |
4648 |
M878 |
Hoại tử xương khác |
Other osteonecrosis |
4649 |
M879 |
Hoại tử xương không đặc hiệu |
Osteonecrosis, unspecified |
4650 |
M880 |
Bệnh Paget xương sọ |
Paget disease of skull |
4651 |
M888 |
Bệnh Paget của các xương khác |
Paget disease of other bones |
4652 |
M889 |
Bệnh Paget của xương, không đặc hiệu |
Paget disease of bone, unspecified |
4653 |
M890 |
Hội chứng Loạn dưỡng-thần kinh-đau |
Algoneurodystrophy |
4654 |
M891 |
Không phát triển đầu xương |
Epiphyseal arrest |
4655 |
M892 |
Các rối loạn khác v ề sự phát triển và tăng trưởng của xương |
Other disorders of bone development and growth |
4656 |
M893 |
Phì đại xương |
Hypertrophy of bone |
4657 |
M894 |
Các bệnh phì đại xương khớp khác |
Other hypertrophic osteoarthropathy |
4658 |
M895 |
Tiêu xương |
Osteolysis |
4659 |
M896 |
Bệnh xương sau viêm tủy xám (bại liệt) |
Osteopathy after poliomyelitis |
4660 |
M898 |
Các rối loạn đặc hiệu khác của xương |
Other specified disorders of bone |
4661 |
M899 |
Các rối loạn xương không đặc hiệu |
Disorder of bone, unspecified |
4662 |
M910 |
Hư điểm cốt hoá tại khung chậu ở trẻ em |
Juvenile osteochondrosis of pelvis |
4663 |
M911 |
Hư điểm cốt hoá chỏm xương đùi ở trẻ em[Legg-Calvé-Pethès] |
Juvenile osteochondrosis of head of femur [Legg-CalvÈ-Perthes] |
4664 |
M912 |
Khớp háng dẹt |
Coxa plana |
4665 |
M913 |
Giả lao khớp háng |
Pseudocoxalgia |
4666 |
M918 |
Hư điểm cốt hoá tại khớp háng và khung chậu khác ở trẻ em |
Other juvenile osteochondrosis of hip and pelvis |
4667 |
M919 |
Hư điểm cốt hoá tại khớp háng và khung chậu ở trẻ em không đặc hiệu |
Juvenile osteochondrosis of hip and pelvis, unspecified |
4668 |
M920 |
Hư điểm cốt hoá ở trẻ em ở xương cánh tay |
Juvenile osteochondrosis of humerus |
4669 |
M921 |
Hư điểm cốt hoá ở trẻ em ở xương quay và xương trụ |
Juvenile osteochondrosis of radius and ulna |
4670 |
M922 |
Hư điểm cốt hoá ở trẻ em ở tay |
Juvenile osteochondrosis of hand |
4671 |
M923 |
Hư điểm cốt hoá khác ở trẻ em ở chi trên |
Other juvenile osteochondrosis of upper limb |
4672 |
M924 |
Hư điểm cốt hoá ở trẻ em ở xương bánh chè |
Juvenile osteochondrosis of patella |
4673 |
M925 |
Hư điểm cốt hoá ở trẻ em ở xương chày và xương mác |
Juvenile osteochondrosis of tibia and fibula |
4674 |
M926 |
Hư điểm cốt hoá ở trẻ em ở các xương cổ chân |
Juvenile osteochondrosis of tarsus |
4675 |
M927 |
Hư điểm cốt hoá ở trẻ em ở xương bàn chân |
Juvenile osteochondrosis of metatarsus |
4676 |
M928 |
Hư điểm cốt hoá ở trẻ em đặc hiệu khác |
Other specified juvenile osteochondrosis |
4677 |
M929 |
Hư điểm cốt hoá ở trẻ em khác, không đặc hiệu |
Juvenile osteochondrosis, unspecified |
4678 |
M930 |
Trượt đầu trên xương đùi (không do chấn thương) |
Slipped upper femoral epiphysis (nontraumatic) |
4679 |
M931 |
Bệnh Kienbock ở người lớn |
Kienb'c-k disease of adults |
4680 |
M932 |
Viêm xương sụn tách |
Osteochondritis dissecans |
4681 |
M938 |
Các bệnh xương sụn đặc hiệu khác |
Other specified osteochondropathies |
4682 |
M939 |
Các bệnh xương sụn không đặc hiệu |
Osteochondropathy, unspecified |
4683 |
M940 |
Hội chứng khớp sụn sườn (Tietze) |
Chondrocostal junction syndrome [Tietze] |
4684 |
M941 |
Viêm đa sụn hay tái phát |
Relapsing polychondritis |
4685 |
M942 |
Nhuyễn sụn |
Chondromalacia |
4686 |
M943 |
Tiêu sụn |
Chondrolysis |
4687 |
M948 |
Các bệnh lý sụn đặc hiệu khác |
Other specified disorders of cartilage |
4688 |
M949 |
Các bệnh sụn không đặc hiệu |
Disorder of cartilage, unspecified |
4689 |
M950 |
Biến dạng mắc phải của mũi |
Acquired deformity of nose |
4690 |
M951 |
Vành tai sùi |
Cauliflower ear |
4691 |
M952 |
Biến dạng mắc phải khác của đầu |
Other acquired deformity of head |
4692 |
M953 |
Biến dạng mắc phải của cổ |
Acquired deformity of neck |
4693 |
M954 |
Biến dạng mắc phải của lồng ngực và sườn |
Acquired deformity of chest and rib |
4694 |
M955 |
Biến dạng mắc phải của khung chậu |
Acquired deformity of pelvis |
4695 |
M958 |
Các biến dạng mắc phải đặc hiệu khác của hệ cơ-xương-khớp |
Other specified acquired deformities of musculoskeletal system |
4696 |
M959 |
Các biến dạng mắc phải không đặc hiệu của hệ cơ-xương-khớp |
Acquired deformity of musculoskeletal system, unspecified |
4697 |
M990 |
Rối loạn chức năng từng đoạn và phần thân |
Segmental and somatic dysfunction |
4698 |
M991 |
Lệch phức tạp đốt sống |
Subluxation complex (vertebral) |
4699 |
M992 |
Hẹp ống sống do bán trật khớp |
Subluxation stenosis of neural canal |
4700 |
M993 |
Hẹp ống sống do tổn thương xương |
Osseous stenosis of neural canal |
4701 |
M994 |
Hẹp ống sống do tổn thương mô liên kết |
Connective tissue stenosis of neural canal |
4702 |
M995 |
Hẹp ống sống do tổn thương đĩa gian đốt |
Intervertebral disc stenosis of neural canal |
4703 |
M996 |
Hẹp khoang liên đốt do cốt hoá và bán trật khớp |
Osseous and subluxation stenosis of intervertebral foramina |
4704 |
M997 |
Hẹp khoang liên đốt do mô liên kết và đĩa đệm |
Connective tissue and disc stenosis of intervertebral foramina |
4705 |
M998 |
Các tổn thương cơ sinh học khác |
Other biomechanical lesions |
4706 |
M999 |
Tổn thương cơ sinh học, không đặc hiệu |
Biomechanical lesion, unspecified |
4707 |
N000 |
Hội chứng viêm cầu thận cấp, có bất thường tối thiểu ở cầu thận |
Acute nephritic syndrome: Minor glomerular abnormality |
4708 |
N001 |
Hội chứng viêm cầu thận cấp, tổn thương cầu thận ổ và thuỳ |
Acute nephritic syndrome: Focal and segmental glomerular lesions |
4709 |
N002 |
Hội chứng viêm cầu thận cấp, Viêm cầu thận màng lan toả |
Acute nephritic syndrome: Diffuse membranous glomerulonephritis |
4710 |
N003 |
Hội chứng viêm cầu thận cấp, Viêm cầu thận tăng sinh gian mạch màng lan toả |
Acute nephritic syndrome: Diffuse mesangial proliferative glomerulonephritis |
4711 |
N004 |
Hội chứng viêm cầu thận cấp, Viêm cầu thận tăng sinh nội mạch lan toả |
Acute nephritic syndrome: Diffuse endocapillary proliferative glomerulonephritis |
4712 |
N005 |
Hội chứng viêm cầu thận cấp, Viêm cầu thận gian mạch mao mạch lan toả |
Acute nephritic syndrome: Diffuse mesangiocapillary glomerulonephritis |
4713 |
N006 |
Hội chứng viêm cầu thận cấp, Bệnh lắng đọng đậm đặc |
Acute nephritic syndrome: Dense deposit disease |
4714 |
N007 |
Hội chứng viêm cầu thận cấp, Viêm cầu thận hình liềm lan toả |
Acute nephritic syndrome: Diffuse crescentic glomerulonephritis |
4715 |
N008 |
Hội chứng viêm cầu thận cấp, Khác |
Acute nephritic syndrome: Other |
4716 |
N009 |
Hội chứng viêm cầu thận cấp, Không đặc hiệu |
Acute nephritic syndrome: Unspecified |
4717 |
N010 |
Hội chứng viêm thận tiến triển, bất thường tối thiểu ở cầu thận |
Rapidly progressive nephritic syndrome: Minor glomerular abnormality |
4718 |
N011 |
Hội chứng viêm thận tiến triển, tổn thương cầu thận ổ và thùy |
Rapidly progressive nephritic syndrome: Focal and segmental glomerular lesions |
4719 |
N012 |
Hội chứng viêm thận tiến triển, viêm cầu thận màng lan tỏa |
Rapidly progressive nephritic syndrome: Diffuse membranous glomerulonephritis |
4720 |
N013 |
Hội chứng viêm thận tiến triển, viêm cầu thận tăng sinh gian mạch lan tỏa |
Rapidly progressive nephritic syndrome: Diffuse mesangial proliferative glomerulonephritis |
4721 |
N014 |
Hội chứng viêm thận tiến triển, viêm cầu thận tăng sinh nội mạch lan tỏa |
Rapidly progressive nephritic syndrome: Diffuse endocapillary proliferative glomerulonephritis |
4722 |
N015 |
Hội chứng viêm thận tiến triển, viêm cầu thận gian mạch mao mạch lan tỏa |
Rapidly progressive nephritic syndrome: Diffuse mesangiocapillary glomerulonephritis |
4723 |
N016 |
Hội chứng viêm thận tiến triển, bệnh lắng đọng đậm đặc |
Rapidly progressive nephritic syndrome: Dense deposit disease |
4724 |
N017 |
Hội chứng viêm thận tiến triển, viêm cầu thận hình liềm lan tỏa |
Rapidly progressive nephritic syndrome: Diffuse crescentic glomerulonephritis |
4725 |
N018 |
Hội chứng viêm thận tiến triển khác |
Rapidly progressive nephritic syndrome: Other |
4726 |
N019 |
Hội chứng viêm thận tiến triển, không xác định |
Rapidly progressive nephritic syndrome: Unspecified |
4727 |
N020 |
Đái máu dai dẳng và tái phát, bất thường tối thiểu ở cầu thận |
Recurrent and persistent haematuria: Minor glomerular abnormality |
4728 |
N021 |
Đái máu dai dẳng và tái phát, Tổn thương cầu thận ổ và thùy |
Recurrent and persistent haematuria: Focal and segmental glomerular lesions |
4729 |
N022 |
Đái máu dai dẳng và tái phát, Viêm cầu thận màng lan tỏa |
Recurrent and persistent haematuria: Diffuse membranous glomerulonephritis |
4730 |
N023 |
Đái máu dai dẳng và tái phát, Viêm cầu thận tăng sinh gian mạch lan tỏa |
Recurrent and persistent haematuria: Diffuse mesangial proliferative glomerulonephritis |
4731 |
N024 |
Đái máu dai dẳng và tái phát, Viêm cầu thận tăng sinh nội mạch lan tỏa |
Recurrent and persistent haematuria: Diffuse endocapillary proliferative glomerulonephritis |
4732 |
N025 |
Đái máu dai dẳng và tái phát, Viêm cầu thận gian mạch mao mạch lan tỏa |
Recurrent and persistent haematuria: Diffuse mesangiocapillary glomerulonephritis |
4733 |
N026 |
Đái máu dai dẳng và tái phát, Bệnh lắng đọng đậm đặc |
Recurrent and persistent haematuria: Dense deposit disease |
4734 |
N027 |
Đái máu dai dẳng và tái phát, Viêm cầu thận hình liềm lan tỏa |
Recurrent and persistent haematuria: Diffuse crescentic glomerulonephritis |
4735 |
N028 |
Đái máu dai dẳng và tái phát, Khác |
Recurrent and persistent haematuria: Other |
4736 |
N029 |
Đái máu dai dẳng và tái phát, Không đặc hiệu |
Recurrent and persistent haematuria: Unspecified |
4737 |
N030 |
Hội chứng viêm thận mạn, bất thường tối thiểu ở cầu thận |
Chronic nephritic syndrome: Minor glomerular abnormality |
4738 |
N031 |
Hội chứng viêm thận mạn, tổn thương cầu thận ổ và thùy |
Chronic nephritic syndrome: Focal and segmental glomerular lesions |
4739 |
N032 |
Hội chứng viêm thận mạn, viêm cầu thận màng lan tỏa |
Chronic nephritic syndrome: Diffuse membranous glomerulonephritis |
4740 |
N033 |
Hội chứng viêm thận mạn, viêm cầu thận tăng sinh gian mạch lan tỏa |
Chronic nephritic syndrome: Diffuse mesangial proliferative glomerulonephritis |
4741 |
N034 |
Hội chứng viêm thận mạn, viêm cầu thận tăng sinh nội mạch lan tỏa |
Chronic nephritic syndrome: Diffuse endocapillary proliferative glomerulonephritis |
4742 |
N035 |
Hội chứng viêm thận mạn, viêm cầu thận gian mạch mao mạch lan tỏa |
Chronic nephritic syndrome: Diffuse mesangiocapillary glomerulonephritis |
4743 |
N036 |
Hội chứng viêm thận mạn, bệnh lắng đọng đậm đặc |
Chronic nephritic syndrome: Dense deposit disease |
4744 |
N037 |
Hội chứng viêm thận mạn, viêm cầu thận hình liềm lan tỏa |
Chronic nephritic syndrome: Diffuse crescentic glomerulonephritis |
4745 |
N038 |
Hội chứng viêm thận mạn khác |
Chronic nephritic syndrome: Other |
4746 |
N039 |
Hội chứng viêm thận mạn, không xác định |
Chronic nephritic syndrome: Unspecified |
4747 |
N040 |
Hội chứng thận hư, bất thường tối thiểu ở cầu thận |
Nephrotic syndrome: Minor glomerular abnormality |
4748 |
N041 |
Hội chứng thận hư, tổn thương cầu thận ổ và thùy |
Nephrotic syndrome: Focal and segmental glomerular lesions |
4749 |
N042 |
Hội chứng thận hư, viêm cầu thận màng lan tỏa |
Nephrotic syndrome: Diffuse membranous glomerulonephritis |
4750 |
N043 |
Hội chứng thận hư, viêm cầu thận tăng sinh gian mạch lan tỏa |
Nephrotic syndrome: Diffuse mesangial proliferative glomerulonephritis |
4751 |
N044 |
Hội chứng thận hư, viêm cầu thận tăng sinh nội mạch lan tỏa |
Nephrotic syndrome: Diffuse endocapillary proliferative glomerulonephritis |
4752 |
N045 |
Hội chứng thận hư, viêm cầu thận gian mạch mao mạch lan tỏa |
Nephrotic syndrome: Diffuse mesangiocapillary glomerulonephritis |
4753 |
N046 |
Hội chứng thận hư, bệnh lắng đọng đậm đặc |
Nephrotic syndrome: Dense deposit disease |
4754 |
N047 |
Hội chứng thận hư, viêm cầu thận hình liềm lan tỏa |
Nephrotic syndrome: Diffuse crescentic glomerulonephritis |
4755 |
N048 |
Hội chứng thận hư khác |
Nephrotic syndrome: Other |
4756 |
N049 |
Hội chứng thận hư không xác định |
Nephrotic syndrome: Unspecified |
4757 |
N050 |
Hội chứng viêm thận không đặc hiệu, bất thường tối thiểu ở cầu thận |
Unspecified nephritic syndrome: Minor glomerular abnormality |
4758 |
N051 |
Hội chứng viêm thận không đặc hiệu, Tổn thương cầu thận ổ và thùy |
Unspecified nephritic syndrome: Focal and segmental glomerular lesions |
4759 |
N052 |
Hội chứng viêm thận không đặc hiệu, Viêm cầu thận màng lan tỏa |
Unspecified nephritic syndrome: Diffuse membranous glomerulonephritis |
4760 |
N053 |
Hội chứng viêm thận không đặc hiệu, Viêm cầu thận tăng sinh gian mạch lan tỏa |
Unspecified nephritic syndrome: Diffuse mesangial proliferative glomerulonephritis |
4761 |
N054 |
Hội chứng viêm thận không đặc hiệu, Viêm cầu thận tăng sinh nội mạch lan tỏa |
Unspecified nephritic syndrome: Diffuse endocapillary proliferative glomerulonephritis |
4762 |
N055 |
Hội chứng viêm thận không đặc hiệu, Viêm cầu thận gian mạch mao mạch lan tỏa |
Unspecified nephritic syndrome: Diffuse mesangiocapillary glomerulonephritis |
4763 |
N056 |
Hội chứng viêm thận không đặc hiệu, Bệnh lắng đọng đậm đặc |
Unspecified nephritic syndrome: Dense deposit disease |
4764 |
N057 |
Hội chứng viêm thận không đặc hiệu, Viêm cầu thận hình liềm lan tỏa |
Unspecified nephritic syndrome: Diffuse crescentic glomerulonephritis |
4765 |
N058 |
Hội chứng viêm thận không đặc hiệu, Khác |
Unspecified nephritic syndrome: Other |
4766 |
N059 |
Hội chứng viêm thận không đặc hiệu |
Unspecified nephritic syndrome: Unspecified |
4767 |
N060 |
Protein niệu đơn độc với tổn thương hình thái đặc hiệu, bất thường tối thiểu ở cầu thận |
Isolated proteinuria with specified morphological lesion: Minor glomerular abnormality |
4768 |
N061 |
Protein niệu đơn độc với tổn thương hình thái đặc hiệu, Tổn thương cầu thận ổ và thùy |
Isolated proteinuria with specified morphological lesion: Focal and segmental glomerular lesions |
4769 |
N062 |
Protein niệu đơn độc với tổn thương hình thái đặc hiệu, Viêm cầu thận màng lan tỏa |
Isolated proteinuria with specified morphological lesion: Diffuse membranous glomerulonephritis |
4770 |
N063 |
Protein niệu đơn độc với tổn thương hình thái đặc hiệu, Viêm cầu thận tăng sinh gian mạch lan tỏa |
Isolated proteinuria with specified morphological lesion: Diffuse mesangial proliferative glomerulonephritis |
4771 |
N064 |
Protein niệu đơn độc với tổn thương hình thái đặc hiệu, Viêm cầu thận tăng sinh nội mạch lan tỏa |
Isolated proteinuria with specified morphological lesion: Diffuse endocapillary proliferative glomerulonephritis |
4772 |
N065 |
Protein niệu đơn độc với tổn thương hình thái đặc hiệu, Viêm cầu thận gian mạch mao mạch lan tỏa |
Isolated proteinuria with specified morphological lesion: Diffuse mesangiocapillary glomerulonephritis |
4773 |
N066 |
Protein niệu đơn độc với tổn thương hình thái đặc hiệu, Bệnh lắng đọng đậm đặc |
Isolated proteinuria with specified morphological lesion: Dense deposit disease |
4774 |
N067 |
Protein niệu đơn độc với tổn thương hình thái đặc hiệu, Viêm cầu thận hình liềm lan tỏa |
Isolated proteinuria with specified morphological lesion: Diffuse crescentic glomerulonephritis |
4775 |
N068 |
Protein niệu đơn độc với tổn thương hình thái đặc hiệu, Khác |
Isolated proteinuria with specified morphological lesion: Other |
4776 |
N069 |
Protein niệu đơn độc với tổn thương hình thái đặc hiệu, Không xác định |
Isolated proteinuria with specified morphological lesion: Unspecified |
4777 |
N070 |
Bệnh thận di truyền, không phân loại nơi khác, bất thường tối thiểu ở cầu thận |
Hereditary nephropathy, not elsewhere classified: Minor glomerular abnormality |
4778 |
N071 |
Bệnh thận di truyền, không phân loại nơi khác, Tổn thương cầu thận ổ và thùy |
Hereditary nephropathy, not elsewhere classified: Focal and segmental glomerular lesions |
4779 |
N072 |
Bệnh thận di truyền, không phân loại nơi khác, Viêm cầu thận màng lan tỏa |
Hereditary nephropathy, not elsewhere classified: Diffuse membranous glomerulonephritis |
4780 |
N073 |
Bệnh thận di truyền, không phân loại nơi khác, Viêm cầu thận tăng sinh gian mạch lan tỏa |
Hereditary nephropathy, not elsewhere classified: Diffuse mesangial proliferative glomerulonephritis |
4781 |
N074 |
Bệnh thận di truyền, không phân loại nơi khác, Viêm cầu thận tăng sinh nội mạch lan tỏa |
Hereditary nephropathy, not elsewhere classified: Diffuse endocapillary proliferative glomerulonephritis |
4782 |
N075 |
Bệnh thận di truyền, không phân loại nơi khác, Viêm cầu thận gian mạch mao mạch lan tỏa |
Hereditary nephropathy, not elsewhere classified: Diffuse mesangiocapillary glomerulonephritis |
4783 |
N076 |
Bệnh thận di truyền, không phân loại nơi khác, Bệnh lắng đọng đậm đặc |
Hereditary nephropathy, not elsewhere classified: Dense deposit disease |
4784 |
N077 |
Bệnh thận di truyền, không phân loại nơi khác, Viêm cầu thận hình liềm lan tỏa |
Hereditary nephropathy, not elsewhere classified: Diffuse crescentic glomerulonephritis |
4785 |
N078 |
Bệnh thận di truyền, không phân loại nơi khác, Khác |
Hereditary nephropathy, not elsewhere classified: Other |
4786 |
N079 |
Bệnh thận di truyền, không phân loại nơi khác, Không xác định |
Hereditary nephropathy, not elsewhere classified: Unspecified |
4787 |
N10 |
Viêm mô kẽ ống thận cấp |
Acute tubulo-interstitial nephritis |
4788 |
N110 |
Viêm thận bể thận mạn do trào ng ược không tắc nghẽn |
Nonobstructive reflux-associated chronic pyelonephritis |
4789 |
N111 |
Viêm thận bể thận mạn do tắc nghẽn |
Chronic obstructive pyelonephritis |
4790 |
N118 |
Viêm mô kẽ ống thận mạn khác |
Other chronic tubulo-interstitial nephritis |
4791 |
N119 |
Viêm mô kẽ ống thận mạn, không đặc hiệu |
Chronic tubulo-interstitial nephritis, unspecified |
4792 |
N12 |
Viêm mô kẽ ống thận, không xác định cấp hay mạn |
Tubulo-interstitial nephritis, not specified as acute or chronic |
4793 |
N130 |
Thận ứ nước do chít hẹp khúc nối bể thận niệu quản |
Hydronephrosis with ureteropelvic junction obstruction |
4794 |
N131 |
Thận ứ nước do chít hẹp khúc nối bể thận niệu quản không phân loại nơi khác |
Hydronephrosis with ureteral stricture, not elsewhere classified |
4795 |
N132 |
Thận ứ nước do sỏi thận và niệu quản gây tắc nghẽn |
Hydronephrosis with renal and ureteral calculous obstruction |
4796 |
N133 |
Thận ứ nước khác và không đặc hiệu |
Other and unspecified hydronephrosis |
4797 |
N134 |
Niệu quản ứ nước |
Hydroureter |
4798 |
N135 |
Niệu quản gấp khúc và chít hẹp không gây ứ nước thận |
Kinking and stricture of ureter without hydronephrosis |
4799 |
N136 |
Thận ứ mủ |
Pyonephrosis |
4800 |
N137 |
Bệnh tiết niệu kèm theo trào ngược bàng quang niệu quản |
Vesicoureteral-reflux-associated uropathy |
4801 |
N138 |
Bệnh tiết niệu trào ngược và tắc nghẽn khác |
Other obstructive and reflux uropathy |
4802 |
N139 |
Bệnh tiết niệu trào ngược và tắc nghẽn, không đặc hiệu |
Obstructive and reflux uropathy, unspecified |
4803 |
N140 |
Bệnh thận do thuốc giảm đau |
Analgesic nephropathy |
4804 |
N141 |
Bệnh thận do thuốc, chất sinh học và cách chữa trị khác |
Nephropathy induced by other drugs, medicaments and biological substances |
4805 |
N142 |
Bệnh thận do thuốc, chất sinh học và cách chữa trị không xác định |
Nephropathy induced by unspecified drug, medicament or biological substance |
4806 |
N143 |
Bệnh thận do kim loại nặng |
Nephropathy induced by heavy metals |
4807 |
N144 |
Bệnh thận nhiễm độc, không phân loại nơi khác |
Toxic nephropathy, not elsewhere classified |
4808 |
N150 |
Bệnh thận vùng Balkan |
Balkan nephropathy |
4809 |
N151 |
Áp xe thận và quanh thận |
Renal and perinephric abscess |
4810 |
N158 |
Bệnh kẽ ống thận xác định khác |
Other specified renal tubulo-interstitial diseases |
4811 |
N159 |
Bệnh kẽ ống thận không đặc hiệu |
Renal tubulo-interstitial disease, unspecified |
4812 |
N170 |
Suy thận cấp có hoại tử ống thận |
Acute renal failure with tubular necrosis |
4813 |
N171 |
Suy thận cấp có hoại tử cấp vỏ thận |
Acute renal failure with acute cortical necrosis |
4814 |
N172 |
Suy thận cấp có hoại tử tủy thận |
Acute renal failure with medullary necrosis |
4815 |
N178 |
Suy thận cấp khác |
Other acute renal failure |
4816 |
N179 |
Suy thận cấp không đặc hiệu |
Acute renal failure, unspecified |
4817 |
N181 |
Bệnh thận mạn tính, giai đoạn 1 |
Chronic kidney disease, stage 1 |
4818 |
N182 |
Bệnh thận mạn tính, giai đoạn 2 |
Chronic kidney disease, stage 2 |
4819 |
N183 |
Bệnh thận mạn tính, giai đoạn 3 |
Chronic kidney disease, stage 3 |
4820 |
N184 |
Bệnh thận mạn tính, giai đoạn 4 |
Chronic kidney disease, stage 4 |
4821 |
N185 |
Bệnh thận mạn tính, giai đoạn 5 |
Chronic kidney disease, stage 5 |
4822 |
N189 |
Bệnh thận mạn tính, không đặc hiệu |
Chronic kidney disease, unspecified |
4823 |
N19 |
Suy thận không xác định |
Unspecified kidney failure |
4824 |
N200 |
Sỏi thận |
Calculus of kidney |
4825 |
N201 |
Sỏi niệu quản |
Calculus of ureter |
4826 |
N202 |
Sỏi thận và sỏi niệu quản |
Calculus of kidney with calculus of ureter |
4827 |
N209 |
Sỏi tiết niệu, không đặc hiệu |
Urinary calculus, unspecified |
4828 |
N210 |
Sỏi bàng quang |
Calculus in bladder |
4829 |
N211 |
Sỏi niệu đạo |
Calculus in urethra |
4830 |
N218 |
Sỏi đường tiết niệu dưới khác |
Other lower urinary tract calculus |
4831 |
N219 |
Sỏi đường tiết niệu dưới, không đặc hiệu |
Calculus of lower urinary tract, unspecified |
4832 |
N23 |
Cơn đau quặn thận không xác định |
Unspecified renal colic |
4833 |
N250 |
Loạn dưỡng xương do thận |
Renal osteodystrophy |
4834 |
N251 |
Đái tháo nhạt do thận |
Nephrogenic diabetes insipidus |
4835 |
N258 |
Các rối loạn khác do suy giảm chức năng ống thận |
Other disorders resulting from impaired renal tubular function |
4836 |
N259 |
Rối loạn do suy giảm chức năng ống thận, không đặc hiệu |
Disorder resulting from impaired renal tubular function, unspecified |
4837 |
N26 |
Thận nhỏ không xác định |
Unspecified contracted kidney |
4838 |
N270 |
Thận teo nhỏ, một bên |
Small kidney, unilateral |
4839 |
N271 |
Thận teo nhỏ, hai bên |
Small kidney, bilateral |
4840 |
N279 |
Thận teo nhỏ, không đặc hiệu |
Small kidney, unspecified |
4841 |
N280 |
Thiếu máu và nhồi máu thận |
Ischaemia and infarction of kidney |
4842 |
N281 |
Nang thận mắc phải |
Cyst of kidney |
4843 |
N288 |
Các biến đổi xác định khác của thận và niệu quản |
Other specified disorders of kidney and ureter |
4844 |
N289 |
Biến đổi của thận và niệu quản, không đặc hiệu |
Disorder of kidney and ureter, unspecified |
4845 |
N300 |
Viêm bàng quang cấp |
Acute cystitis |
4846 |
N301 |
Viêm bàng quang kẽ (m ạn) |
Interstitial cystitis (chronic) |
4847 |
N302 |
Viêm bàng quang mạn khác |
Other chronic cystitis |
4848 |
N303 |
Viêm tam giác bàng quang |
Trigonitis |
4849 |
N304 |
Viêm bàng quang do tia xạ |
Irradiation cystitis |
4850 |
N308 |
Viêm bàng quang khác |
Other cystitis |
4851 |
N309 |
Viêm bàng quang, không đặc hiệu |
Cystitis, unspecified |
4852 |
N310 |
Bàng quang thần kinh không được ức chế, không phân loại nơi khác |
Uninhibited neuropathic bladder, not elsewhere classified |
4853 |
N311 |
Bàng quang thần kinh phản xạ, không phân loại nơi khác |
Reflex neuropathic bladder, not elsewhere classified |
4854 |
N312 |
Bàng quang thần kinh mất trương lực, không phân loại nơi khác |
Flaccid neuropathic bladder, not elsewhere classified |
4855 |
N318 |
Rối loạn chức năng thần kinh cơ bàng quang khác |
Other neuromuscular dysfunction of bladder |
4856 |
N319 |
Rối loạn chức năng thần kinh cơ bàng quang, không đặc hiệu |
Neuromuscular dysfunction of bladder, unspecified |
4857 |
N320 |
Chít hẹp cổ bàng quang |
Bladder-neck obstruction |
4858 |
N321 |
Rò bàng quang ruột |
Vesicointestinal fistula |
4859 |
N322 |
Rò bàng quang, không phân loại nơi khác |
Vesical fistula, not elsewhere classified |
4860 |
N323 |
Túi thừa bàng quang |
Diverticulum of bladder |
4861 |
N324 |
Vỡ bàng quang, không do chấn thương |
Rupture of bladder, nontraumatic |
4862 |
N328 |
Các rối loạn xác định khác của bàng quang |
Other specified disorders of bladder |
4863 |
N329 |
Rối loạn bàng quang, không đặc hiệu |
Bladder disorder, unspecified |
4864 |
N340 |
Áp xe niệu đạo |
Urethral abscess |
4865 |
N341 |
Viêm niệu đạo không đặc hiệu |
Nonspecific urethritis |
4866 |
N342 |
Viêm niệu đạo khác |
Other urethritis |
4867 |
N343 |
Hội chứng niệu đạo, không đặc hiệu |
Urethral syndrome, unspecified |
4868 |
N350 |
Hẹp niệu đạo sau chấn thương |
Post-traumatic urethral stricture |
4869 |
N351 |
Hẹp niệu đạo sau nhiễm khuẩn, không phân loại nơi khác |
Postinfective urethral stricture, not elsewhere classified |
4870 |
N358 |
Hẹp niệu đạo khác |
Other urethral stricture |
4871 |
N359 |
Hẹp niệu đạo, không đặc hiệu |
Urethral stricture, unspecified |
4872 |
N360 |
Rò niệu đạo |
Urethral fistula |
4873 |
N361 |
Túi thừa niệu đạo |
Urethral diverticulum |
4874 |
N362 |
Núm niệu đạo |
Urethral caruncle |
4875 |
N363 |
Sa niêm mạc niệu đạo |
Prolapsed urethral mucosa |
4876 |
N368 |
Các biến đổi niệu đạo xác định khác |
Other specified disorders of urethra |
4877 |
N369 |
Biến đổi niệu đạo không đặc hiệu |
Urethral disorder, unspecified |
4878 |
N390 |
Nhiễm khuẩn hệ tiết niệu, vị trí không xác định |
Urinary tract infection, site not specified |
4879 |
N391 |
Protein niệu [Tiểu đạm] dai dẳng, không đặc hiệu |
Persistent proteinuria, unspecified |
4880 |
N392 |
Protein niệu [Tiểu đạm] tư thế, không đặc hiệu |
Orthostatic proteinuria, unspecified |
4881 |
N393 |
Tiểu không kiểm soát do Stress |
Stress incontinence |
4882 |
N394 |
Tiểu không kiểm soát xác định khác |
Other specified urinary incontinence |
4883 |
N398 |
Biến đổi xác định khác của hệ tiết niệu |
Other specified disorders of urinary system |
4884 |
N399 |
Biến đổi của hệ tiết niệu, không đặc hiệu |
Disorder of urinary system, unspecified |
4885 |
N40 |
Tăng sản tuyến tiền liệt |
Hyperplasia of prostate |
4886 |
N410 |
Viêm tuyến tiền liệt cấp |
Acute prostatitis |
4887 |
N411 |
Viêm tuyến tiền liệt mạn |
Chronic prostatitis |
4888 |
N412 |
Áp xe tuyến tiền liệt |
Abscess of prostate |
4889 |
N413 |
Viêm tuyến tiền liệt - bàng quang |
Prostatocystitis |
4890 |
N418 |
Bệnh viêm khác của tuyến tiền liệt |
Other inflammatory diseases of prostate |
4891 |
N419 |
Bệnh viêm tuyến tiền liệt, không đặc hiệu |
Inflammatory disease of prostate, unspecified |
4892 |
N420 |
Sỏi tuyến tiền liệt |
Calculus of prostate |
4893 |
N421 |
Sung huyết và chảy máu tuyến tiền liệt |
Congestion and haemorrhage of prostate |
4894 |
N422 |
Teo tuyến tiền liệt |
Atrophy of prostate |
4895 |
N423 |
Loạn sản tuyến tiền liệt |
Dysplasia of prostate |
4896 |
N428 |
Biến đổi xác định khác của tuyến tiền liệt |
Other specified disorders of prostate |
4897 |
N429 |
Biến đổi của tuyến tiền liệt, không đặc hiệu |
Disorder of prostate, unspecified |
4898 |
N430 |
Tràn dịch màng tinh hoàn nang hoá |
Encysted hydrocele |
4899 |
N431 |
Tràn dịch màng tinh hoàn nhiễm khuẩn |
Infected hydrocele |
4900 |
N432 |
Tràn dịch màng tinh hoàn khác |
Other hydrocele |
4901 |
N433 |
Tràn dịch màng tinh hoàn, không đặc hiệu |
Hydrocele, unspecified |
4902 |
N434 |
Nang mào tinh hoàn |
Spermatocele |
4903 |
N44 |
Xo ắn tinh hoàn |
Torsion of testis |
4904 |
N450 |
Viêm tinh hoàn, viêm mào tinh hoàn và viêm tinh hoàn- mào tinh hoàn có áp xe |
Orchitis, epididymitis and epididymo-orchitis with abscess |
4905 |
N459 |
Viêm tinh hoàn, mào tinh hoàn và viêm tinh hoàn- mào tinh hoàn không có áp xe |
Orchitis, epididymitis and epididymo-orchitis without abscess |
4906 |
N46 |
Vô sinh nam |
Male infertility |
4907 |
N47 |
Bao quy đầu rộng, hẹp bao quy đầu và nghẹt bao quy đầu |
Redundant prepuce, phimosis and paraphimosis |
4908 |
N480 |
Bạch sản dương vật |
Leukoplakia of penis |
4909 |
N481 |
Viêm quy đầu - bao quy đầu |
Balanoposthitis |
4910 |
N482 |
Biến đổi viêm khác của dương vật |
Other inflammatory disorders of penis |
4911 |
N483 |
Cương đau dương vật kéo dài |
Priapism |
4912 |
N484 |
Bất lực do nguyên nhân thực thể |
Impotence of organic origin |
4913 |
N485 |
Loét dương vật |
Ulcer of penis |
4914 |
N486 |
Xơ cứng dương vật |
Induratio penis plastica |
4915 |
N488 |
Biến đổi xác định khác của dương vật |
Other specified disorders of penis |
4916 |
N489 |
Biến đổi của dương vật, không đặc hiệu |
Disorder of penis, unspecified |
4917 |
N490 |
Viêm túi tinh |
Inflammatory disorders of seminal vesicle |
4918 |
N491 |
Viêm thừng tinh, màng tinh và ống tinh |
Inflammatory disorders of spermatic cord, tunica vaginalis and vas deferens |
4919 |
N492 |
Viêm bìu |
Inflammatory disorders of scrotum |
4920 |
N498 |
Viêm của cơ quan sinh dục nam khác |
Inflammatory disorders of other specified male genital organs |
4921 |
N499 |
Viêm cơ quan sinh dục nam không đặc hiệu |
Inflammatory disorder of unspecified male genital organ |
4922 |
N500 |
Teo tinh hoàn |
Atrophy of testis |
4923 |
N501 |
Rối loạn mạch máu của cơ quan sinh dục nam |
Vascular disorders of male genital organs |
4924 |
N508 |
Biến đổi khác của cơ quan sinh dục nam |
Other specified disorders of male genital organs |
4925 |
N509 |
Biến đổi của cơ quan sinh dục nam, không đặc hiệu |
Disorder of male genital organs, unspecified |
4926 |
N600 |
Nang đơn vú |
Solitary cyst of breast |
4927 |
N601 |
Nang lan toả vú |
Diffuse cystic mastopathy |
4928 |
N602 |
U xơ tuyến vú |
Fibroadenosis of breast |
4929 |
N603 |
Xơ teo tuyến vú |
Fibrosclerosis of breast |
4930 |
N604 |
Giãn ống tuyến vú |
Mammary duct ectasia |
4931 |
N608 |
Loạn sản lành tính vú khác |
Other benign mammary dysplasias |
4932 |
N609 |
Loạn sản lành tính vú, không đặc hiệu |
Benign mammary dysplasia, unspecified |
4933 |
N61 |
Viêm vú |
Inflammatory disorders of breast |
4934 |
N62 |
Vú phì đại |
Hypertrophy of breast |
4935 |
N63 |
Khối u không xác định ở vú |
Unspecified lump in breast |
4936 |
N640 |
Nứt và rò ở núm vú |
Fissure and fistula of nipple |
4937 |
N641 |
Hoại tử mỡ của vú |
Fat necrosis of breast |
4938 |
N642 |
Teo vú |
Atrophy of breast |
4939 |
N643 |
Tiết sữa không liên quan đến sinh đẻ |
Galactorrhoea not associated with childbirth |
4940 |
N644 |
Đau vú |
Mastodynia |
4941 |
N645 |
Dấu hiệu và triệu chứng khác ở vú |
Other signs and symptoms in breast |
4942 |
N648 |
Biến đổi xác định khác của vú |
Other specified disorders of breast |
4943 |
N649 |
Biến đổi của vú, không đặc hiệu |
Disorder of breast, unspecified |
4944 |
N700 |
Viêm vòi và viêm buồng trứng cấp |
Acute salpingitis and oophoritis |
4945 |
N701 |
Viêm vòi và viêm buồng trứng mạn |
Chronic salpingitis and oophoritis |
4946 |
N709 |
Viêm vòi và buồng trứng, không đặc hiệu |
Salpingitis and oophoritis, unspecified |
4947 |
N710 |
Viêm tử cung cấp |
Acute inflammatory disease of uterus |
4948 |
N711 |
Viêm tử cung mạn |
Chronic inflammatory disease of uterus |
4949 |
N719 |
Viêm tử cung, không đặc hiệu |
Inflammatory disease of uterus, unspecified |
4950 |
N72 |
Viêm cổ tử cung |
Inflammatory disease of cervix uteri |
4951 |
N730 |
Viêm mô cận tử cung và viêm mô tế bào vùng chậu |
Acute parametritis and pelvic cellulitis |
4952 |
N731 |
Viêm mô cận tử cung và viêm mô tế bào vùng chậu mạn |
Chronic parametritis and pelvic cellulitis |
4953 |
N732 |
Viêm mô cận tử cung và viêm mô tế bào vùng chậu không đặc hiệu |
Unspecified parametritis and pelvic cellulitis |
4954 |
N733 |
Viêm phúc mạc vùng chậu nữ cấp |
Female acute pelvic peritonitis |
4955 |
N734 |
Viêm phúc mạc vùng chậu nữ mạn |
Female chronic pelvic peritonitis |
4956 |
N735 |
Viêm phúc mạc vùng chậu nữ, không đặc hiệu |
Female pelvic peritonitis, unspecified |
4957 |
N736 |
Dính phúc mạc vùng chậu nữ |
Female pelvic peritoneal adhesions |
4958 |
N738 |
Các bệnh viêm vùng chậu nữ xác định khác |
Other specified female pelvic inflammatory diseases |
4959 |
N739 |
Viêm vùng chậu nữ, không đặc hiệu |
Female pelvic inflammatory disease, unspecified |
4960 |
N750 |
Nang tuyến Bartholin |
Cyst of Bartholin gland |
4961 |
N751 |
Áp xe tuyến Bartholin |
Abscess of Bartholin gland |
4962 |
N758 |
Các bệnh khác của tuyến Bartholin |
Other diseases of Bartholin gland |
4963 |
N759 |
Bệnh tuyến Bartholin, không đặc hiệu |
Disease of Bartholin gland, unspecified |
4964 |
N760 |
Viêm âm đạo cấp |
Acute vaginitis |
4965 |
N761 |
Viêm âm đạo bán cấp và mạn |
Subacute and chronic vaginitis |
4966 |
N762 |
Viêm âm hộ cấp |
Acute vulvitis |
4967 |
N763 |
Viêm âm hộ bán cấp và mạn |
Subacute and chronic vulvitis |
4968 |
N764 |
Áp xe âm hộ |
Abscess of vulva |
4969 |
N765 |
Loét âm đạo |
Ulceration of vagina |
4970 |
N766 |
Loét âm hộ |
Ulceration of vulva |
4971 |
N768 |
Viêm âm đạo và âm hộ xác định khác |
Other specified inflammation of vagina and vulva |
4972 |
N800 |
Bệnh lạc nội mạc tử cung |
Endometriosis of uterus |
4973 |
N801 |
Bệnh lạc nội mạc tử cung ở buồng trứng |
Endometriosis of ovary |
4974 |
N802 |
Bệnh lạc nội mạc tử cung ở vòi trứng |
Endometriosis of fallopian tube |
4975 |
N803 |
Bệnh lạc nội mạc tử cung ở phúc mạc chậu |
Endometriosis of pelvic peritoneum |
4976 |
N804 |
Bệnh lạc nội mạc tử cung ở vách trực tràng âm đạo và âm đạo |
Endometriosis of rectovaginal septum and vagina |
4977 |
N805 |
Bệnh lạc nội mạc tử cung ở ruột |
Endometriosis of intestine |
4978 |
N806 |
Bệnh lạc nội mạc tử cung ở sẹo da |
Endometriosis in cutaneous scar |
4979 |
N808 |
Bệnh lạc nội mạc tử cung khác |
Other endometriosis |
4980 |
N809 |
Bệnh lạc nội mạc tử cung, không đặc hiệu |
Endometriosis, unspecified |
4981 |
N810 |
Sa niệu đạo nữ |
Female urethrocele |
4982 |
N811 |
Sa bàng quang |
Cystocele |
4983 |
N812 |
Sa tử cung âm đạo không hoàn toàn |
Incomplete uterovaginal prolapse |
4984 |
N813 |
Sa hoàn toàn tử cung âm đạo |
Complete uterovaginal prolapse |
4985 |
N814 |
Sa tử cung âm đạo, không đặc hiệu |
Uterovaginal prolapse, unspecified |
4986 |
N815 |
Thoát vị ruột trong âm đạo |
Vaginal enterocele |
4987 |
N818 |
Sa sinh dục nữ khác |
Other female genital prolapse |
4988 |
N819 |
Sa sinh dục nữ, không đặc hiệu |
Female genital prolapse, unspecified |
4989 |
N820 |
Rò bàng quang âm đạo |
Vesicovaginal fistula |
4990 |
N821 |
Các rò tiết niệu - sinh dục nữ khác |
Other female urinary-genital tract fistulae |
4991 |
N822 |
Rò âm đạo vào ruột non |
Fistula of vagina to small intestine |
4992 |
N823 |
Rò âm đạo vào ruột già |
Fistula of vagina to large intestine |
4993 |
N824 |
Các rò đường sinh dục nữ - ruột khác |
Other female intestinal-genital tract fistulae |
4994 |
N825 |
Rò đường sinh dục nữ ra da |
Female genital tract-skin fistulae |
4995 |
N828 |
Các rò đường sinh dục nữ khác |
Other female genital tract fistulae |
4996 |
N829 |
Rò đường sinh dục nữ, không đặc hiệu |
Female genital tract fistula, unspecified |
4997 |
N830 |
U nang nang tr ứng |
Follicular cyst of ovary |
4998 |
N831 |
U nang hoàng thể |
Corpus luteum cyst |
4999 |
N832 |
Các u nang buồng trứng khác và không đặc hiệu |
Other and unspecified ovarian cysts |
5000 |
N833 |
Teo buồng trứng và vòi trứng mắc phải |
Acquired atrophy of ovary and fallopian tube |
5001 |
N834 |
Thoát vị và sa buồng trứng và vòi trứng |
Prolapse and hernia of ovary and fallopian tube |
5002 |
N835 |
Xo ắn buồng trứng, cu ống trứng và vòi trứng |
Torsion of ovary, ovarian pedicle and fallopian tube |
5003 |
N836 |
Vòi trứng ứ máu |
Haematosalpinx |
5004 |
N837 |
Ứ máu dây chằng rộng |
Haematoma of broad ligament |
5005 |
N838 |
Các biến đổi không do viêm khác của buồng trứng, vòi trứng và dây chằng rộng |
Other noninflammatory disorders of ovary, fallopian tube and broad ligament |
5006 |
N839 |
Biến đổi không do viêm của buồng trứng, vòi trứng và dây chằng rộng, không đặc hiệu |
Noninflammatory disorder of ovary, fallopian tube and broad ligament, unspecified |
5007 |
N840 |
Polyp thân tử cung |
Polyp of corpus uteri |
5008 |
N841 |
Polyp cổ tử cung |
Polyp of cervix uteri |
5009 |
N842 |
Polyp âm đạo |
Polyp of vagina |
5010 |
N843 |
Polyp âm hộ |
Polyp of vulva |
5011 |
N848 |
Polyp các phần khác đường sinh dục nữ |
Polyp of other parts of female genital tract |
5012 |
N849 |
Polyp đường sinh dục nữ, không đặc hiệu |
Polyp of female genital tract, unspecified |
5013 |
N850 |
Tăng sản tuyến nội mạc |
Endometrial glandular hyperplasia |
5014 |
N851 |
Tăng sản u tuyến nội mạc tử cung |
Endometrial adenomatous hyperplasia |
5015 |
N852 |
Phì đại tử cung |
Hypertrophy of uterus |
5016 |
N853 |
Bán co tử cung |
Subinvolution of uterus |
5017 |
N854 |
Tư thế lệch của tử cung |
Malposition of uterus |
5018 |
N855 |
Lộn tử cung |
Inversion of uterus |
5019 |
N856 |
Dính trong tử cung |
Intrauterine synechiae |
5020 |
N857 |
Ứ máu tử cung |
Haematometra |
5021 |
N858 |
Biến đổi khác xác định của tử cung không do viêm |
Other specified noninflammatory disorders of uterus |
5022 |
N859 |
Biến đổi của tử cung không do viêm, không đặc hiệu |
Noninflammatory disorder of uterus, unspecified |
5023 |
N86 |
Xước & lộn niêm mạc cổ tử cung |
Erosion and ectropion of cervix uteri |
5024 |
N870 |
Loạn sản nhẹ cổ tử cung |
Mild cervical dysplasia |
5025 |
N871 |
Loạn sản vừa cổ tử cung |
Moderate cervical dysplasia |
5026 |
N872 |
Loạn sản nặng cổ tử cung, không phân loại nơi khác |
Severe cervical dysplasia, not elsewhere classified |
5027 |
N879 |
Loạn sản cổ tử cung, không đặc hiệu |
Dysplasia of cervix uteri, unspecified |
5028 |
N880 |
Bạch sản cổ tử cung |
Leukoplakia of cervix uteri |
5029 |
N881 |
Rách cũ cổ tử cung |
Old laceration of cervix uteri |
5030 |
N882 |
Hẹp và chít hẹp cổ tử cung |
Stricture and stenosis of cervix uteri |
5031 |
N883 |
Kém hiệu lực cổ tử cung |
Incompetence of cervix uteri |
5032 |
N884 |
Cổ tử cung bị kéo dài do phì đại |
Hypertrophic elongation of cervix uteri |
5033 |
N888 |
Biến đổi không do viêm xác định khác của cổ tử cung |
Other specified noninflammatory disorders of cervix uteri |
5034 |
N889 |
Biến đổi không do viêm của cổ tử cung, không đặc hiệu |
Noninflammatory disorder of cervix uteri, unspecified |
5035 |
N890 |
Loạn sản âm đạo nhẹ |
Mild vaginal dysplasia |
5036 |
N891 |
Loạn sản âm đạo vừa |
Moderate vaginal dysplasia |
5037 |
N892 |
Loạn sản âm đạo nặng, không phân loại nơi khác |
Severe vaginal dysplasia, not elsewhere classified |
5038 |
N893 |
Loạn sản âm đạo, không đặc hiệu |
Dysplasia of vagina, unspecified |
5039 |
N894 |
Bạch sản âm đạo |
Leukoplakia of vagina |
5040 |
N895 |
Hẹp và tịt âm đạo |
Stricture and atresia of vagina |
5041 |
N896 |
Vòng màng trinh hẹp |
Tight hymenal ring |
5042 |
N897 |
Ứ máu âm đạ o |
Haematocolpos |
5043 |
N898 |
Các biến đổi không do viêm xác định khác của âm đạo |
Other specified noninflammatory disorders of vagina |
5044 |
N899 |
Biến đổi không do viêm của âm đạo, không đặc hiệu |
Noninflammatory disorder of vagina, unspecified |
5045 |
N900 |
Loạn sản nhẹ âm hộ |
Mild vulvar dysplasia |
5046 |
N901 |
Loạn sản vừa âm hộ |
Moderate vulvar dysplasia |
5047 |
N902 |
Loạn sản nặng âm hộ, không phân loại nơi khác |
Severe vulvar dysplasia, not elsewhere classified |
5048 |
N903 |
Loạn sản âm hộ, không đặc hiệu |
Dysplasia of vulva, unspecified |
5049 |
N904 |
Bạch sản âm hộ |
Leukoplakia of vulva |
5050 |
N905 |
Teo âm hộ |
Atrophy of vulva |
5051 |
N906 |
Phì đại âm hộ |
Hypertrophy of vulva |
5052 |
N907 |
Nang âm hộ |
Vulvar cyst |
5053 |
N908 |
Biến đổi không do viêm xác định khác của âm hộ và tầng sinh môn |
Other specified noninflammatory disorders of vulva and perineum |
5054 |
N909 |
Biến đổi không do viêm của âm hộ và tầng sinh môn, không đặc hiệu |
Noninflammatory disorder of vulva and perineum, unspecified |
5055 |
N910 |
Vô kinh nguyên phát |
Primary amenorrhoea |
5056 |
N911 |
Vô kinh thứ phát |
Secondary amenorrhoea |
5057 |
N912 |
Vô kinh, không đặc hiệu |
Amenorrhoea, unspecified |
5058 |
N913 |
Thiểu kinh nguyên phát |
Primary oligomenorrhoea |
5059 |
N914 |
Thiểu kinh thứ phát |
Secondary oligomenorrhoea |
5060 |
N915 |
Thiểu kinh không đặc hiệu |
Oligomenorrhoea, unspecified |
5061 |
N920 |
Kinh nguyệt nhiều và hay xuất hiện với chu k ỳ đều |
Excessive and frequent menstruation with regular cycle |
5062 |
N921 |
Kinh nguyệt nhiều và hay xảy ra với chu kỳ không đều |
Excessive and frequent menstruation with irregular cycle |
5063 |
N922 |
Rong kinh lúc dậy thì |
Excessive menstruation at puberty |
5064 |
N923 |
Chảy máu lúc rụng trứng |
Ovulation bleeding |
5065 |
N924 |
Chảy máu nặng lúc tiền mãn kinh |
Excessive bleeding in the premenopausal period |
5066 |
N925 |
Kinh nguyệt không đều khác |
Other specified irregular menstruation |
5067 |
N926 |
Kinh nguyệt không đều, không đặc hiệu |
Irregular menstruation, unspecified |
5068 |
N930 |
Chảy máu sau tiếp xúc và giao hợp |
Postcoital and contact bleeding |
5069 |
N938 |
Chảy máu bất thường xác định khác của tử cung và âm đạo |
Other specified abnormal uterine and vaginal bleeding |
5070 |
N939 |
Chảy máu bất thường của tử cung và âm đạo, không đặc hiệu |
Abnormal uterine and vaginal bleeding, unspecified |
5071 |
N940 |
Đau giữa kỳ kinh (hội chứng Mittelschmerz) |
Mittelschmerz |
5072 |
N941 |
Đau lúc giao hợp |
Dyspareunia |
5073 |
N942 |
Co đau âm đạo |
Vaginismus |
5074 |
N943 |
Hội chứng căng thẳng trước khi thấy kinh |
Premenstrual tension syndrome |
5075 |
N944 |
Đau kinh nguyên phát |
Primary dysmenorrhoea |
5076 |
N945 |
Đau kinh thứ phát |
Secondary dysmenorrhoea |
5077 |
N946 |
Đau kinh, không đặc hiệu |
Dysmenorrhoea, unspecified |
5078 |
N948 |
Các tình trạng xác định khác liên quan đến cơ quan sinh dục nữ và chu kỳ kinh nguyệt |
Other specified conditions associated with female genital organs and menstrual cycle |
5079 |
N949 |
Tình trạng không xác định liên quan đến cơ quan sinh dục nữ và chu kỳ kinh nguyệt |
Unspecified condition associated with female genital organs and menstrual cycle |
5080 |
N950 |
Chảy máu sau mãn kinh |
Postmenopausal bleeding |
5081 |
N951 |
Tình trạng mãn kinh nữ |
Menopausal and female climacteric states |
5082 |
N952 |
Viêm teo âm đạo sau mãn kinh |
Postmenopausal atrophic vaginitis |
5083 |
N953 |
Tình trạng liên quan đến mãn kinh nhân tạo |
States associated with artificial menopause |
5084 |
N958 |
Các rối loạn mãn kinh và chu mãn kinh, không đặc hiệu |
Other specified menopausal and perimenopausal disorders |
5085 |
N959 |
Rối loạn mãn kinh và chu mãn kinh, không đặc hiệu |
Menopausal and perimenopausal disorder, unspecified |
5086 |
N96 |
Hay sảy thai |
Habitual aborter |
5087 |
N970 |
Vô sinh nữ liên quan đến không rụng trứng |
Female infertility associated with anovulation |
5088 |
N971 |
Vô sinh nữ do nguyên nhân vòi trứng |
Female infertility of tubal origin |
5089 |
N972 |
Vô sinh nữ do nguyên nhân tử cung |
Female infertility of uterine origin |
5090 |
N973 |
Vô sinh nữ do nguyên nhân cổ tử cung |
Female infertility of cervical origin |
5091 |
N974 |
Vô sinh nữ liên quan đến các yếu tố nam |
Female infertility associated with male factors |
5092 |
N978 |
Vô sinh nữ liên quan đến các yếu tố khác |
Female infertility of other origin |
5093 |
N979 |
Vô sinh nữ, không đặc hiệu |
Female infertility, unspecified |
5094 |
N980 |
Nhiễm khuẩn liên quan đến thụ tinh nhân tạo |
Infection associated with artificial insemination |
5095 |
N981 |
Cường kích thích các buồng trứng |
Hyperstimulation of ovaries |
5096 |
N982 |
Biến chứng do đưa vào trứng đã thụ tinh trong quá trình thụ tinh trong ống nghiệm |
Complications of attempted introduction of fertilized ovum following in vitro fertilization |
5097 |
N983 |
Biến chứng do đưa phôi vào trong quá trình chuyển phôi |
Complications of attempted introduction of embryo in embryo transfer |
5098 |
N988 |
Biến chứng khác liên quan đến thụ thai nhân tạo |
Other complications associated with artificial fertilization |
5099 |
N989 |
Biến chứng liên quan đến thụ thai nhân tạo, không đặc hiệu |
Complication associated with artificial fertilization, unspecified |
5100 |
O000 |
Chửa trong ổ bụng |
Abdominal pregnancy |
5101 |
O001 |
Chửa ở vòi tử cung |
Tubal pregnancy |
5102 |
O002 |
Chửa ở buồng trứng |
Ovarian pregnancy |
5103 |
O008 |
thai ngoài tử cung khác |
Other ectopic pregnancy |
5104 |
O009 |
thai ngoài tử cung, không xác định |
Ectopic pregnancy, unspecified |
5105 |
O010 |
thai trứng cổ điển |
Classical hydatidiform mole |
5106 |
O011 |
thai trứng không hoàn toàn và bán phần |
Incomplete and partial hydatidiform mole |
5107 |
O019 |
thai trứng, không xác định |
Hydatidiform mole, unspecified |
5108 |
O020 |
Trứng thoái triển và thai trứng không có nang |
Blighted ovum and nonhydatidiform mole |
5109 |
O021 |
Sảy thai không hoàn toàn |
Missed abortion |
5110 |
O028 |
Bất thường xác định khác của trứng |
Other specified abnormal products of conception |
5111 |
O029 |
Bất thường khác trong thụ thai, không đặc hiệu |
Abnormal product of conception, unspecified |
5112 |
O030 |
Sảy thai tự nhiên (Sảy không hoàn toàn, gây biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung) |
Spontaneous abortion: Incomplete, complicated by genital tract and pelvic infection |
5113 |
O031 |
Sảy thai tự nhiên (Không hoàn toàn, gây biến chứng ra máu nhiều hay kéo dài) |
Spontaneous abortion: Incomplete, complicated by delayed or excessive haemorrhage |
5114 |
O032 |
Sảy thai tự nhiên (Không hoàn toàn, gây biến chứng tắc mạch) |
Spontaneous abortion: Incomplete, complicated by embolism |
5115 |
O033 |
Sảy thai tự nhiên (Không hoàn toàn, gây biến chứng khác không điển hình) |
Spontaneous abortion: Incomplete, with other and unspecified complications |
5116 |
O034 |
Sảy thai tự nhiên (Không hoàn toàn, không có biến chứng) |
Spontaneous abortion: Incomplete, without complication |
5117 |
O035 |
Sảy thai tự nhiên (Hoàn toàn hoặc không xác định, gây biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung) |
Spontaneous abortion: Complete or unspecified, complicated by genital tract and pelvic infection |
5118 |
O036 |
S ảy thai tự nhiên (Hoàn toàn hoặc không xác định, gây biến chứng ra máu chậm và nhiều quá mức) |
Spontaneous abortion: Complete or unspecified, complicated by delayed or excessive haemorrhage |
5119 |
O037 |
Sảy thai tự nhiên (Hoàn toàn hoặc không xác định, gây biến chứng tắc mạch) |
Spontaneous abortion: Complete or unspecified, complicated by embolism |
5120 |
O038 |
Sảy thai tự nhiên (Hoàn toàn hoặc không xác định, gây biến chứng khác, không xác định) |
Spontaneous abortion: Complete or unspecified, with other and unspecified complications |
5121 |
O039 |
Sảy thai tự nhiên (Hoàn toàn hoặc không xác định, không có biến chứng) |
Spontaneous abortion: Complete or unspecified, without complication |
5122 |
O040 |
Phá thai nội khoa (Sảy không hoàn toàn, gây biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung) |
Medical abortion: Incomplete, complicated by genital tract and pelvic infection |
5123 |
O041 |
Phá thai nội khoa (Không hoàn toàn, gây biến chứng ra máu nhiều hay kéo dài) |
Medical abortion: Incomplete, complicated by delayed or excessive haemorrhage |
5124 |
O042 |
Phá thai nội khoa (Không hoàn toàn, gây biến chứng tắc mạch) |
Medical abortion: Incomplete, complicated by embolism |
5125 |
O043 |
Phá thai nội khoa (Không hoàn toàn, gây biến chứng khác không điển hình) |
Medical abortion: Incomplete, with other and unspecified complications |
5126 |
O044 |
Phá thai nội khoa (Không hoàn toàn, không có biến chứng) |
Medical abortion: Incomplete, without complication |
5127 |
O045 |
Phá thai nội khoa (Hoàn toàn hoặc không xác định, gây biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung) |
Medical abortion: Complete or unspecified, complicated by genital tract and pelvic infection |
5128 |
O046 |
Phá thai nội khoa (Hoàn toàn hoặc không xác định, gây biến chứng ra máu chậm và nhiều quá mức) |
Medical abortion: Complete or unspecified, complicated by delayed or excessive haemorrhage |
5129 |
O047 |
Phá thai nội khoa (Hoàn toàn hoặc không xác định, gây biến chứng tắc mạch) |
Medical abortion: Complete or unspecified, complicated by embolism |
5130 |
O048 |
Phá thai nội khoa (Hoàn toàn hoặc không xác định, gây biến chứng khác, chưa xác định rõ) |
Medical abortion: Complete or unspecified, with other and unspecified complications |
5131 |
O049 |
Phá thai nội khoa (Hoàn toàn hoặc không xác định, không có biến chứng) |
Medical abortion: Complete or unspecified, without complication |
5132 |
O050 |
Phá thai khác (không hoàn toàn, gây biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung) |
Other abortion: Incomplete, complicated by genital tract and pelvic infection |
5133 |
O051 |
Phá thai khác (Không hoàn toàn, gây biến chứng ra máu nhiều hay kéo dài) |
Other abortion: Incomplete, complicated by delayed or excessive haemorrhage |
5134 |
O052 |
Phá thai khác (Không hoàn toàn, gây biến chứng tắc mạch) |
Other abortion: Incomplete, complicated by embolism |
5135 |
O053 |
Phá thai khác (Không hoàn toàn, gây biến chứng khác không điển hình) |
Other abortion: Incomplete, with other and unspecified complications |
5136 |
O054 |
Phá thai khác (Không hoàn toàn, không có biến chứng) |
Other abortion: Incomplete, without complication |
5137 |
O055 |
Phá thai khác (Hoàn toàn hoặc không xác định, gây biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung) |
Other abortion: Complete or unspecified, complicated by genital tract and pelvic infection |
5138 |
O056 |
Phá thai khác (Hoàn toàn hoặc không xác định, gây biến chứng ra máu chậm và nhiều quá mức) |
Other abortion: Complete or unspecified, complicated by delayed or excessive haemorrhage |
5139 |
O057 |
Phá thai khác (Hoàn toàn hoặc không xác định, gây biến chứng tắc mạch) |
Other abortion: Complete or unspecified, complicated by embolism |
5140 |
O058 |
Phá thai khác (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến chứng khác, không xác định) |
Other abortion: Complete or unspecified, with other and unspecified complications |
5141 |
O059 |
Phá thai khác (Hoàn toàn hoặc không xác định, không có biến chứng) |
Other abortion: Complete or unspecified, without complication |
5142 |
O060 |
Phá thai không xác định (Sảy không hoàn toàn, gây biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung) |
Unspecified abortion: Incomplete, complicated by genital tract and pelvic infection |
5143 |
O061 |
Phá thai không xác định (Không hoàn toàn, gây biến chứng ra máu nhi ều hay kéo dài) |
Unspecified abortion: Incomplete, complicated by delayed or excessive haemorrhage |
5144 |
O062 |
Phá thai không xác định (Không hoàn toàn, gây biến chứng tắc mạch) |
Unspecified abortion: Incomplete, complicated by embolism |
5145 |
O063 |
Phá thai không xác định (Không hoàn toàn, gây biến chứng khác không điển hình) |
Unspecified abortion: Incomplete, with other and unspecified complications |
5146 |
O064 |
Phá thai không xác định (Không hoàn toàn, không có biến chứng) |
Unspecified abortion: Incomplete, without complication |
5147 |
O065 |
Phá thai không xác định (Hoàn toàn hoặc không xác định, gây biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung) |
Unspecified abortion: Complete or unspecified, complicated by genital tract and pelvic infection |
5148 |
O066 |
Phá thai không xác định (Hoàn toàn hoặc không xác định, gây biến chứng ra máu chậm và nhiều quá mức) |
Unspecified abortion: Complete or unspecified, complicated by delayed or excessive haemorrhage |
5149 |
O067 |
Phá thai không xác định (Hoàn toàn hoặc không xác định, gây biến chứng tắc mạch) |
Unspecified abortion: Complete or unspecified, complicated by embolism |
5150 |
O068 |
Phá thai không xác định (Hoàn toàn hoặc không xác định, gây biến chứng khác, chưa xác định rõ) |
Unspecified abortion: Complete or unspecified, with other and unspecified complications |
5151 |
O069 |
Phá thai không xác định (Hoàn toàn hoặc không xác định, không có biến chứng) |
Unspecified abortion: Complete or unspecified, without complication |
5152 |
O070 |
Phá thai nội khoa thất bại, gây biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung |
Failed medical abortion, complicated by genital tract and pelvic infection |
5153 |
O071 |
Phá thai nội khoa thất bại, gây biến chứng ra máu chậm hoặc nhiều quá mức |
Failed medical abortion, complicated by delayed or excessive haemorrhage |
5154 |
O072 |
Phá thai nội khoa thất bại, gây biến chứng tắc mạch |
Failed medical abortion, complicated by embolism |
5155 |
O073 |
Phá thai nội khoa thất bại, gây biến chứng khác, không xác định |
Failed medical abortion, with other and unspecified complications |
5156 |
O074 |
Phá thai nội khoa thất bại, không có biến chứng |
Failed medical abortion, without complication |
5157 |
O075 |
Phá thai nội khoa thất bại khác, không xác định gây biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung |
Other and unspecified failed attempted abortion, complicated by genital tract and pelvic infection |
5158 |
O076 |
Phá thai nội khoa thất bại khác không xác định, gây biến chứng ra máu chậm và nhiều quá mức |
Other and unspecified failed attempted abortion, complicated by delayed or excessive haemorrhage |
5159 |
O077 |
Phá thai nội khoa thất bại khác không xác định, gây biến chứng tắc mạch |
Other and unspecified failed attempted abortion, complicated by embolism |
5160 |
O078 |
Phá thai nội khoa thất bại khác, không xác định các biến chứng khác |
Other and unspecified failed attempted abortion, with other and unspecified complications |
5161 |
O079 |
Phá thai nội khoa thất bại khác không xác đinh, không có biến chứng |
Other and unspecified failed attempted abortion, without complication |
5162 |
O100 |
Tăng huyết áp vô căn (nguyên phát) có sẵn gây biến chứng cho thai kỳ, khi đẻ và sau khi đẻ |
Pre-existing essential hypertension complicating pregnancy, childbirth and the puerperium |
5163 |
O101 |
Bệnh tim do tăng huyết áp có sẵn gây biến chứng cho thai kỳ, khi đẻ và sau khi đẻ |
Pre-existing hypertensive heart disease complicating pregnancy, childbirth and the puerperium |
5164 |
O102 |
Bệnh thận do tăng huyết áp có sẵn gây biến chứng cho thai kỳ, khi đẻ và sau khi đẻ |
Pre-existing hypertensive renal disease complicating pregnancy, childbirth and the puerperium |
5165 |
O103 |
Bệnh tim và thận do tăng huyết áp có ẵn gây biến chứng cho thai kỳ, khi đẻ và sau khi đẻ |
Pre-existing hypertensive heart and renal disease complicating pregnancy, childbirth and the puerperium |
5166 |
O104 |
Tăng huyết áp thứ phát có sẵn gây biến chứng cho thai kỳ, khi đẻ và sau khi đẻ |
Pre-existing secondary hypertension complicating pregnancy, childbirth and the puerperium |
5167 |
O109 |
Tăng huyết áp có s ẵn không đặc hiệu gây biến chứng cho thai kỳ, khi đẻ và sau khi đẻ |
Unspecified pre-existing hypertension complicating pregnancy, childbirth and the puerperium |
5168 |
O11 |
Tiền sản giật kèm theo tăng huyết áp mạn tính |
Pre-eclampsia superimposed on chronic hypertension |
5169 |
O120 |
Phù thai kỳ |
Gestational oedema |
5170 |
O121 |
Protein niệu thai kỳ |
Gestational proteinuria |
5171 |
O122 |
Phù và protein niệu thai kỳ |
Gestational oedema with proteinuria |
5172 |
O13 |
Tăng huyết áp thai kỳ (do thai kỳ gây ra) |
Gestational [pregnancy-induced] hypertension |
5173 |
O140 |
Tiền sản giật thể nhẹ đến trung bình |
Mild to moderate pre-eclampsia |
5174 |
O141 |
Tiền sản giật thể nặng |
Severe pre-eclampsia |
5175 |
O142 |
Hội chứng HELLP (Sự kết hợp của tan máu, tăng men gan và giảm tiểu cầu) |
HELLP syndrome |
5176 |
O149 |
Tiền sản giật, không đặc hiệu |
Pre-eclampsia, unspecified |
5177 |
O150 |
Sản giật khi có thai |
Eclampsia in pregnancy |
5178 |
O151 |
Sản giật trong khi chuyển dạ |
Eclampsia in labour |
5179 |
O152 |
Sản giật trong thời kỳ sau đẻ |
Eclampsia in the puerperium |
5180 |
O159 |
Sản giật, không xác định thời kỳ xảy ra |
Eclampsia, unspecified as to time period |
5181 |
O16 |
Tăng huyết áp bà mẹ không xác định |
Unspecified maternal hypertension |
5182 |
O200 |
Do ạ sảy thai |
Threatened abortion |
5183 |
O208 |
Các ra máu khác trong thời kỳ đầu thai kỳ |
Other haemorrhage in early pregnancy |
5184 |
O209 |
Ra máu trong thời kỳ đầu thai kỳ, không đặc hiệu |
Haemorrhage in early pregnancy, unspecified |
5185 |
O210 |
Nôn nghén thể trung bình |
Mild hyperemesis gravidarum |
5186 |
O211 |
Nôn nghén có rối loạn chuyển hoá |
Hyperemesis gravidarum with metabolic disturbance |
5187 |
O212 |
Nôn muộn trong khi có thai |
Late vomiting of pregnancy |
5188 |
O218 |
Các nôn khác gây biến chứng cho thai kỳ |
Other vomiting complicating pregnancy |
5189 |
O219 |
Nôn trong khi có thai, không đặc hiệu |
Vomiting of pregnancy, unspecified |
5190 |
O220 |
Giãn tĩnh mạch chi dưới trong khi có thai |
Varicose veins of lower extremity in pregnancy |
5191 |
O221 |
Giãn tĩnh mạch sinh dục trong khi có thai |
Genital varices in pregnancy |
5192 |
O222 |
Viêm tắc tĩnh mạch nông trong khi có thai |
Superficial thrombophlebitis in pregnancy |
5193 |
O223 |
Viêm tắc tĩnh mạch sâu trong khi có thai |
Deep phlebothrombosis in pregnancy |
5194 |
O224 |
Trĩ trong khi có thai |
Haemorrhoids in pregnancy |
5195 |
O225 |
Huyết khối tĩnh mạch não trong khi có thai |
Cerebral venous thrombosis in pregnancy |
5196 |
O228 |
Biến chứng tĩnh mạch khác trong khi có thai |
Other venous complications in pregnancy |
5197 |
O229 |
Biến chứng tĩnh mạch trong khi có thai, không đặc hiệu |
Venous complication in pregnancy, unspecified |
5198 |
O230 |
Nhiễm khuẩn thận trong khi có thai |
Infections of kidney in pregnancy |
5199 |
O231 |
Nhiễm khuẩn bàng quang trong khi có thai |
Infections of bladder in pregnancy |
5200 |
O232 |
Nhiễm khuẩn niệu đạo trong khi có thai |
Infections of urethra in pregnancy |
5201 |
O233 |
Nhiễm khuẩn phần khác của đường tiết niệu trong khi có thai |
Infections of other parts of urinary tract in pregnancy |
5202 |
O234 |
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không xác định trong khi có thai |
Unspecified infection of urinary tract in pregnancy |
5203 |
O235 |
Nhiễm khuẩn đường sinh dục trong khi có thai |
Infections of the genital tract in pregnancy |
5204 |
O239 |
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu sinh dục khác và không xác định trong lúc có thai |
Other and unspecified genitourinary tract infection in pregnancy |
5205 |
O240 |
Đái tháo đường trong thai kỳ: Đái tháo đường sẵn có, ph ụ thuộc insulin |
Diabetes mellitus in pregnancy: Pre-existing diabetes mellitus, insulin-dependent |
5206 |
O241 |
Đái tháo đường thai kỳ: Đái tháo đường sẵn có, không phụ thuộc insulin |
Diabetes mellitus in pregnancy: Pre-existing diabetes mellitus, non-insulin-dependent |
5207 |
O242 |
Đái tháo đường sẵn có liên quan đến thiếu dinh dưỡng |
Diabetes mellitus in pregnancy: Pre-existing malnutrition-related diabetes mellitus |
5208 |
O243 |
Đái tháo đường trong thai kỳ: đái tháo đường sẵn có trước khi có thai, không đặc hiệu |
Diabetes mellitus in pregnancy: Pre-existing diabetes mellitus, unspecified |
5209 |
O244 |
Đái tháo đường tăng lên trong khi có thai |
Diabetes mellitus arising in pregnancy |
5210 |
O249 |
Đái tháo đường trong khi có thai, không đặc hiệu |
Diabetes mellitus in pregnancy, unspecified |
5211 |
O25 |
Thiếu dinh dưỡng khi có thai |
Malnutrition in pregnancy |
5212 |
O260 |
Tăng cân nặng quá mức trong khi có thai |
Excessive weight gain in pregnancy |
5213 |
O261 |
Tăng cân ít trong khi có thai |
Low weight gain in pregnancy |
5214 |
O262 |
Chăm sóc thai kỳ của sảy thai liên tiếp |
Pregnancy care of habitual aborter |
5215 |
O263 |
Có thai khi mang dụng cụ tử cung |
Retained intrauterine contraceptive device in pregnancy |
5216 |
O264 |
Herpes và thai kỳ |
Herpes gestationis |
5217 |
O265 |
Hội chứng hạ huyết áp bà mẹ |
Maternal hypotension syndrome |
5218 |
O266 |
Các rối loạn tại gan trong khi có thai, khi đẻ và sau khi đẻ |
Liver disorders in pregnancy, childbirth and the puerperium |
5219 |
O267 |
Giãn khớp mu trong khi có thai, khi đẻ và sau khi đẻ |
Subluxation of symphysis (pubis) in pregnancy, childbirth and the puerperium |
5220 |
O268 |
Các tình trạng xác định khác liên quan đến thai kỳ |
Other specified pregnancy-related conditions |
5221 |
O269 |
Các tình trạng liên quan đến thai kỳ, không đặc hiệu |
Pregnancy-related condition, unspecified |
5222 |
O280 |
Dấu hiệu huyết học bất thường ở bà mẹ phát hiện khi khám thai |
Abnormal haematological finding on antenatal screening of mother |
5223 |
O281 |
Dấu hiệu hoá sinh bất thường ở bà mẹ phát hiện khi khám thai |
Abnormal biochemical finding on antenatal screening of mother |
5224 |
O282 |
Dấu hiệu tế bào học bất thường ở bà mẹ phát hiện khi khám thai |
Abnormal cytological finding on antenatal screening of mother |
5225 |
O283 |
Dấu hiệu siêu âm bất thường ở bà mẹ phát hiện khi khám thai |
Abnormal ultrasonic finding on antenatal screening of mother |
5226 |
O284 |
Dấu hiệu X quang bất thường ở bà mẹ phát hiện khi khám thai |
Abnormal radiological finding on antenatal screening of mother |
5227 |
O285 |
Dấu hiệu nhiễm sắc thể và di truyền bất thường ở bà mẹ phát hiện khi khám thai |
Abnormal chromosomal and genetic finding on antenatal screening of mother |
5228 |
O288 |
Dấu hiệu bất thường khác ở bà mẹ phát hiện khi khám thai |
Other abnormal findings on antenatal screening of mother |
5229 |
O289 |
Dấu hiệu bất thường ở bà mẹ phát hiện khi khám thai, không đặc hiệu |
Abnormal finding on antenatal screening of mother, unspecified |
5230 |
O290 |
Biến chứng ở phổi do gây mê khi có thai |
Pulmonary complications of anaesthesia during pregnancy |
5231 |
O291 |
Biến chứng tim của gây mê trong khi có thai |
Cardiac complications of anaesthesia during pregnancy |
5232 |
O292 |
Biến chứng hệ thống thần kinh trung ương của gây mê trong khi có thai |
Central nervous system complications of anaesthesia during pregnancy |
5233 |
O293 |
Phản ứng ngộ độc do gây tê tại chỗ trong khi có thai |
Toxic reaction to local anaesthesia during pregnancy |
5234 |
O294 |
Đau đầu do gây tê tủy sống và ngoài màng cứng trong khi có thai |
Spinal and epidural anaesthesia-induced headache during pregnancy |
5235 |
O295 |
Biến chứng khác của gây tê tủy sống và ngoài màng cứng trong khi có thai |
Other complications of spinal and epidural anaesthesia during pregnancy |
5236 |
O296 |
Không đặt được hay khó đặt nội khí quản trong khi có thai |
Failed or difficult intubation during pregnancy |
5237 |
O298 |
Biến chứng khác của gây mê trong khi có thai |
Other complications of anaesthesia during pregnancy |
5238 |
O299 |
Các biến chứng khác của gây mê trong khi có thai, không xác định |
Complication of anaesthesia during pregnancy, unspecified |
5239 |
O300 |
Song thai |
Twin pregnancy |
5240 |
O301 |
Thai ba |
Triplet pregnancy |
5241 |
O302 |
Thai tư |
Quadruplet pregnancy |
5242 |
O308 |
Đa thai khác |
Other multiple gestation |
5243 |
O309 |
Đa thai, không xác định |
Multiple gestation, unspecified |
5244 |
O310 |
Thai giấy |
Papyraceous fetus |
5245 |
O311 |
thai kỳ tiếp tục tiến triển sau khi s ảy một hay nhiều thai |
Continuing pregnancy after abortion of one fetus or more |
5246 |
O312 |
thai kỳ tiếp tục tiến triển sau khi một hay nhi ều thai bị chết lưu |
Continuing pregnancy after intrauterine death of one fetus or more |
5247 |
O318 |
Biến chứng xác định khác do đa thai |
Other complications specific to multiple gestation |
5248 |
O320 |
Chăm sóc bà mẹ vì ngôi thai không ổn định |
Maternal care for unstable lie |
5249 |
O321 |
Chăm sóc bà mẹ vì ngôi mông |
Maternal care for breech presentation |
5250 |
O322 |
Chăm sóc sản khoa vì ngôi vai hay ngôi chếch |
Maternal care for transverse and oblique lie |
5251 |
O323 |
Chăm sóc bà mẹ vì ngôi mặt, ngôi trán và ngôi cằm |
Maternal care for face, brow and chin presentation |
5252 |
O324 |
Chăm sóc bà mẹ vì ngôi đầu cao lỏng khi đủ tháng |
Maternal care for high head at term |
5253 |
O325 |
Chăm sóc bà mẹ vì đa thai, trong đó một hay nhiều thai có ngôi bất thường |
Maternal care for multiple gestation with malpresentation of one fetus or more |
5254 |
O326 |
Chăm sóc bà mẹ vì ngôi thai chờm vệ |
Maternal care for compound presentation |
5255 |
O328 |
Chăm sóc bà mẹ vì ngôi thai bất thường khác |
Maternal care for other malpresentation of fetus |
5256 |
O329 |
Chăm sóc bà mẹ vì ngôi thai bất thường, không xác định |
Maternal care for malpresentation of fetus, unspecified |
5257 |
O330 |
Chăm sóc bà mẹ vì bất tương xứng do biến dạng khung xương chậu |
Maternal care for disproportion due to deformity of maternal pelvic bones |
5258 |
O331 |
Chăm sóc bà mẹ vì bất tương xứng do khung chậu hẹp toàn bộ |
Maternal care for disproportion due to generally contracted pelvis |
5259 |
O332 |
Chăm sóc bà mẹ vì bất tương xứng do hẹp eo trên |
Maternal care for disproportion due to inlet contraction of pelvis |
5260 |
O333 |
Chăm sóc bà mẹ vì bất tương xứng do hẹp eo dưới |
Maternal care for disproportion due to outlet contraction of pelvis |
5261 |
O334 |
Chăm sóc bà mẹ vì bất tương xứng có nguồn gốc phối hợp cả mẹ và thai |
Maternal care for disproportion of mixed maternal and fetal origin |
5262 |
O335 |
Chăm sóc bà mẹ vì bất tương xứng do thai to bất thường |
Maternal care for disproportion due to unusually large fetus |
5263 |
O336 |
Chăm sóc bà mẹ vì bất tương xứng do thai bị não úng thủy |
Maternal care for disproportion due to hydrocephalic fetus |
5264 |
O337 |
Chăm sóc bà mẹ vì bất tương xứng do các dị dạng của thai khác |
Maternal care for disproportion due to other fetal deformities |
5265 |
O338 |
Chăm sóc bà mẹ vì bất tương xứng do các nguyên nhân khác |
Maternal care for disproportion of other origin |
5266 |
O339 |
Chăm sóc bà mẹ vì bất tương xứng, không xác định |
Maternal care for disproportion, unspecified |
5267 |
O340 |
Chăm sóc bà mẹ vì tử cung bị dị dạng bẩm sinh |
Maternal care for congenital malformation of uterus |
5268 |
O341 |
Chăm sóc bà mẹ vì khối u của thân tử cung |
Maternal care for tumour of corpus uteri |
5269 |
O342 |
Chăm sóc bà mẹ vì tử cung có sẹo mổ cũ |
Maternal care due to uterine scar from previous surgery |
5270 |
O343 |
Chăm sóc bà mẹ vì h ở eo tử cung |
Maternal care for cervical incompetence |
5271 |
O344 |
Chăm sóc bà mẹ vì các bất thường khác ở cổ tử cung |
Maternal care for other abnormalities of cervix |
5272 |
O345 |
Chăm sóc bà mẹ vì các bất thường khác của tử cung có thai |
Maternal care for other abnormalities of gravid uterus |
5273 |
O346 |
Chăm sóc bà mẹ vì bất thường của âm đạo |
Maternal care for abnormality of vagina |
5274 |
O347 |
Chăm sóc bà mẹ vì bất thường của âm hộ và tầng sinh môn |
Maternal care for abnormality of vulva and perineum |
5275 |
O348 |
Chăm sóc bà mẹ vì các bất thường khác của các tạng trong tiểu khung |
Maternal care for other abnormalities of pelvic organs |
5276 |
O349 |
Chăm sóc bà mẹ vì các bất thường của các tạng trong tiểu khung, không xác định |
Maternal care for abnormality of pelvic organ, unspecified |
5277 |
O350 |
Chăm sóc bà mẹ vì dị dạng (hay nghi ngờ dị dạng) hệ thống thần kinh trung ương của thai |
Maternal care for (suspected) central nervous system malformation in fetus |
5278 |
O351 |
Chăm sóc bà mẹ vì bất thường (hay nghi ng ờ bất thường) nhiễm sắc thể của thai |
Maternal care for (suspected) chromosomal abnormality in fetus |
5279 |
O352 |
Chăm sóc bà mẹ vì bệnh di truyền của thai (hay nghi ngờ bệnh do di truyền) |
Maternal care for (suspected) hereditary disease in fetus |
5280 |
O353 |
Chăm sóc bà mẹ vì tổn thương thai do bệnh virus của mẹ hay nghi ngờ |
Maternal care for (suspected) damage to fetus from viral disease in mother |
5281 |
O354 |
Chăm sóc bà mẹ vì tổn thương thai hay nghi ngờ tổn thương thai do rượu |
Maternal care for (suspected) damage to fetus from alcohol |
5282 |
O355 |
Chăm sóc bà mẹ vì tổn thương thai hay nghi ngờ tổn thương thai do thuốc |
Maternal care for (suspected) damage to fetus by drugs |
5283 |
O356 |
Chăm sóc bà mẹ vì tổn thương thai hay nghi ngờ tổn thương thai do tia xạ |
Maternal care for (suspected) damage to fetus by radiation |
5284 |
O357 |
Chăm sóc bà mẹ vì tổn thương thai hay nghi ngờ tổn thương thai do các ph ẫu thuật, thủ thuật y tế khác |
Maternal care for (suspected) damage to fetus by other medical procedures |
5285 |
O358 |
Chăm sóc bà mẹ vì bất thường, tổn thương thai hay nghi ngờ khác |
Maternal care for other (suspected) fetal abnormality and damage |
5286 |
O359 |
Chăm sóc bà mẹ vì bất thường, tổn thương thai hay nghi ngờ tổn thương thai khác, không xác định |
Maternal care for (suspected) fetal abnormality and damage, unspecified |
5287 |
O360 |
Chăm sóc bà mẹ vì miễn dịch đồng loại Rh |
Maternal care for rhesus isoimmunization |
5288 |
O361 |
Chăm sóc bà mẹ vì miễn dịch đồng loại khác |
Maternal care for other isoimmunization |
5289 |
O362 |
Chăm sóc bà mẹ vì phù thai |
Maternal care for hydrops fetalis |
5290 |
O363 |
Chăm sóc bà mẹ vì d ấu hiệu thiếu oxy thai |
Maternal care for signs of fetal hypoxia |
5291 |
O364 |
Chăm sóc bà mẹ vì thai chết lưu trong tử cung |
Maternal care for intrauterine death |
5292 |
O365 |
Chăm sóc bà mẹ vì thai kém phát triển |
Maternal care for poor fetal growth |
5293 |
O366 |
Chăm sóc bà mẹ vì thai phát triển quá mức |
Maternal care for excessive fetal growth |
5294 |
O367 |
Chăm sóc bà mẹ mang thai sống trong chửa ổ bụng |
Maternal care for viable fetus in abdominal pregnancy |
5295 |
O368 |
Chăm sóc bà mẹ vì các vấn đề xác định khác của thai |
Maternal care for other specified fetal problems |
5296 |
O369 |
Chăm sóc bà mẹ vì các vấn đề của thai, không xác định |
Maternal care for fetal problem, unspecified |
5297 |
O40 |
Đa ối |
Polyhydramnios |
5298 |
O410 |
Thiểu ối |
Oligohydramnios |
5299 |
O411 |
Nhiễm khuẩn ối và màng ối |
Infection of amniotic sac and membranes |
5300 |
O418 |
Các rối loạn xác định khác của nước ối và màng ối |
Other specified disorders of amniotic fluid and membranes |
5301 |
O419 |
Rối loạn của màng ối và nước ối, không đặc hiệu |
Disorder of amniotic fluid and membranes, unspecified |
5302 |
O420 |
Vỡ ối sớm, xuất hiện chuyển dạ trong vòng 24 giờ |
Premature rupture of membranes, onset of labour within 24 hours |
5303 |
O421 |
Vỡ ối sớm, xuất hiện chuyển dạ sau 24 giờ |
Premature rupture of membranes, onset of labour after 24 hours |
5304 |
O422 |
Vỡ ối sớm, có điều trị để làm chậm chuyển dạ |
Premature rupture of membranes, labour delayed by therapy |
5305 |
O429 |
Vỡ ối sớm, không đặc hiệu |
Premature rupture of membranes, unspecified |
5306 |
O430 |
Hội chứng truyền máu qua bánh rau |
Placental transfusion syndromes |
5307 |
O431 |
Dị dạng bánh rau |
Malformation of placenta |
5308 |
O432 |
Rau cài r ăng lược |
Morbidly adherent placenta |
5309 |
O438 |
Bệnh lý khác của bánh rau |
Other placental disorders |
5310 |
O439 |
Bệnh lý bánh rau, không đặc hiệu |
Placental disorder, unspecified |
5311 |
O440 |
Rau tiền đạo không có chảy máu |
Placenta praevia specified as without haemorrhage |
5312 |
O441 |
Rau tiền đạo có chảy máu |
Placenta praevia with haemorrhage |
5313 |
O450 |
Rau bong non có thiếu hụt yếu tố đông máu |
Premature separation of placenta with coagulation defect |
5314 |
O458 |
Rau bong non khác |
Other premature separation of placenta |
5315 |
O459 |
Rau bong non sớm, không đặc hiệu |
Premature separation of placenta, unspecified |
5316 |
O460 |
Chảy máu trước đẻ do thiếu hụt yếu tố đông máu |
Antepartum haemorrhage with coagulation defect |
5317 |
O468 |
Chảy máu khác trước đẻ |
Other antepartum haemorrhage |
5318 |
O469 |
Chảy máu trước đẻ, không đặc hiệu |
Antepartum haemorrhage, unspecified |
5319 |
O470 |
Chuyển dạ giả trước tuần thứ 37 |
False labour before 37 completed weeks of gestation |
5320 |
O471 |
Chuyển dạ giả trong hay sau tuần thứ 37 |
False labour at or after 37 completed weeks of gestation |
5321 |
O479 |
Chuyển dạ giả, không đặc hiệu |
False labour, unspecified |
5322 |
O48 |
Thai quá ngày sinh |
Prolonged pregnancy |
5323 |
O600 |
Chuyển dạ sớm không đẻ |
Preterm labour without delivery |
5324 |
O601 |
Chuyển dạ sớm và đẻ sớm |
Preterm spontaneous labour with preterm delivery |
5325 |
O602 |
Chuyển dạ sớm và đẻ đúng kỳ |
Preterm spontaneous labour with term delivery |
5326 |
O603 |
Đẻ sớm không có chuyển dạ tự nhiên |
Preterm delivery without spontaneous labour |
5327 |
O610 |
Gây chuyển dạ bằng thuốc thất bại |
Failed medical induction of labour |
5328 |
O611 |
Gây chuyển dạ bằng dụng cụ thất bại |
Failed instrumental induction of labour |
5329 |
O618 |
Gây chuyển dạ bị thất bại khác |
Other failed induction of labour |
5330 |
O619 |
Gây chuyển dạ bị thất bại, không xác định |
Failed induction of labour, unspecified |
5331 |
O620 |
Cơn co tử cung yếu nguyên phát |
Primary inadequate contractions |
5332 |
O621 |
Cơn co tử cung yếu thứ phát |
Secondary uterine inertia |
5333 |
O622 |
Thưa yếu khác của cơn co tử cung |
Other uterine inertia |
5334 |
O623 |
Chuyển dạ nhanh |
Precipitate labour |
5335 |
O624 |
Cơn co tử cung tăng trương lực, không đồng bộ và kéo dài |
Hypertonic, incoordinate, and prolonged uterine contractions |
5336 |
O628 |
Bất thường khác của động lực chuyển dạ |
Other abnormalities of forces of labour |
5337 |
O629 |
Bất thường không xác định của động lực chuyển dạ |
Abnormality of forces of labour, unspecified |
5338 |
O630 |
Giai đoạn đầu của chuyển dạ kéo dài |
Prolonged first stage (of labour) |
5339 |
O631 |
Giai đoạn thứ hai của chuyển dạ kéo dài |
Prolonged second stage (of labour) |
5340 |
O632 |
Chậm đẻ thai thứ hai, thứ ba ... |
Delayed delivery of second twin, triplet, etc. |
5341 |
O639 |
Chuyển dạ kéo dài, không xác định |
Long labour, unspecified |
5342 |
O640 |
Chuyển dạ đình trệ do đầu thai quay không hoàn toàn |
Obstructed labour due to incomplete rotation of fetal head |
5343 |
O641 |
Chuyển dạ đình trệ do ngôi mông |
Obstructed labour due to breech presentation |
5344 |
O642 |
Chuyển dạ đình trệ do ngôi mặt |
Obstructed labour due to face presentation |
5345 |
O643 |
Chuyển dạ đình trệ do ngôi trán |
Obstructed labour due to brow presentation |
5346 |
O644 |
Chuyển dạ đình trệ do ngôi vai |
Obstructed labour due to shoulder presentation |
5347 |
O645 |
Chuyển dạ đình trệ do ngôi thai chờm vệ |
Obstructed labour due to compound presentation |
5348 |
O648 |
Chuyển d ạ đình trệ do ngôi và thế bất thường khác |
Obstructed labour due to other malposition and malpresentation |
5349 |
O649 |
Chuyển dạ đình trệ do ngôi và thế bất thường, không đặc hiệu |
Obstructed labour due to malposition and malpresentation, unspecified |
5350 |
O650 |
Chuyển dạ đình trệ do khung chậu biến dạng |
Obstructed labour due to deformed pelvis |
5351 |
O651 |
Chuyển dạ đình trệ do khung chậu hẹp toàn diện |
Obstructed labour due to generally contracted pelvis |
5352 |
O652 |
Chuyển dạ đình trệ do hẹp eo trên |
Obstructed labour due to pelvic inlet contraction |
5353 |
O653 |
Chuyển dạ đình trệ do hẹp eo dưới và eo giữa |
Obstructed labour due to pelvic outlet and mid-cavity contraction |
5354 |
O654 |
Chuyển dạ đình trệ do bất tương xứng thai - khung chậu, không xác định |
Obstructed labour due to fetopelvic disproportion, unspecified |
5355 |
O655 |
Chuyển dạ đình trệ do bất thường các tạng trong tiểu khung của mẹ |
Obstructed labour due to abnormality of maternal pelvic organs |
5356 |
O658 |
Chuyển dạ đình trệ do bất thường khác của khung chậu mẹ |
Obstructed labour due to other maternal pelvic abnormalities |
5357 |
O659 |
Chuyển dạ đình trệ do bất thường khung chậu mẹ, không đặc hiệu |
Obstructed labour due to maternal pelvic abnormality, unspecified |
5358 |
O660 |
Chuyển dạ đình trệ do đẻ khó do vai |
Obstructed labour due to shoulder dystocia |
5359 |
O661 |
Chuyển dạ đình trệ do sinh đôi cản trở nhau |
Obstructed labour due to locked twins |
5360 |
O662 |
Chuyển dạ đình trệ do thai to bất thường |
Obstructed labour due to unusually large fetus |
5361 |
O663 |
Chuyển dạ đình trệ do bất thường khác của thai |
Obstructed labour due to other abnormalities of fetus |
5362 |
O664 |
Nghiệm pháp chuyển dạ thất bại, không xác định |
Failed trial of labour, unspecified |
5363 |
O665 |
Đặt forcep hay giác hút thất bại, không xác định |
Failed application of vacuum extractor and forceps, unspecified |
5364 |
O668 |
Chuyển dạ đình trệ đặc hiệu khác |
Other specified obstructed labour |
5365 |
O669 |
Chuyển dạ đình trệ, không xác định |
Obstructed labour, unspecified |
5366 |
O670 |
Chảy máu trong đẻ do thiếu hụt yếu tố đông máu |
Intrapartum haemorrhage with coagulation defect |
5367 |
O678 |
Chảy máu trong đẻ khác |
Other intrapartum haemorrhage |
5368 |
O679 |
Chảy máu trong đẻ, không đặc hiệu |
Intrapartum haemorrhage, unspecified |
5369 |
O680 |
Chuyển dạ và đẻ có nhịp tim thai bất thường |
Labour and delivery complicated by fetal heart rate anomaly |
5370 |
O681 |
Chuyển dạ và đẻ có nước ối lẫn phân su |
Labour and delivery complicated by meconium in amniotic fluid |
5371 |
O682 |
Chuyển dạ và đẻ có nhịp tim thai bất thường và nước ối lẫn phân su |
Labour and delivery complicated by fetal heart rate anomaly with meconium in amniotic fluid |
5372 |
O683 |
Chuyển dạ và đẻ có các dấu hiệu sinh hoá của suy thai |
Labour and delivery complicated by biochemical evidence of fetal stress |
5373 |
O688 |
Chuyển dạ và đẻ có các dấu hiệu khác của suy thai |
Labour and delivery complicated by other evidence of fetal stress |
5374 |
O689 |
Chuyển dạ và đẻ có suy thai, không đặc hiệu |
Labour and delivery complicated by fetal stress, unspecified |
5375 |
O690 |
Chuyển dạ và đẻ có biến chứng sa dây rốn |
Labour and delivery complicated by prolapse of cord |
5376 |
O691 |
Chuyển dạ và đẻ có biến chứng dây rốn quấn quanh cổ bị chèn ép |
Labour and delivery complicated by cord around neck, with compression |
5377 |
O692 |
Chuyển dạ và đẻ có biến chứng do dây rốn quấn các phần khác của thai |
Labour and delivery complicated by other cord entanglement, with compression |
5378 |
O693 |
Chuyển dạ và đẻ có dây rốn ngắn |
Labour and delivery complicated by short cord |
5379 |
O694 |
Chuyển dạ và đẻ có biến chứng do mạch máu tiền đạo |
Labour and delivery complicated by vasa praevia |
5380 |
O695 |
Chuyển dạ và đẻ có biến chứng tổn thương mạch |
Labour and delivery complicated by vascular lesion of cord |
5381 |
O698 |
Chuyển dạ và đẻ có biến chứng khác của dây rốn |
Labour and delivery complicated by other cord complications |
5382 |
O699 |
Chuyển dạ và đẻ có biến chứng khác của dây rốn, không xác định |
Labour and delivery complicated by cord complication, unspecified |
5383 |
O700 |
Rách tầng sinh môn độ I trong đẻ |
First degree perineal laceration during delivery |
5384 |
O701 |
Rách tầng sinh môn độ II trong đẻ |
Second degree perineal laceration during delivery |
5385 |
O702 |
Rách tầng sinh môn độ III trong đẻ |
Third degree perineal laceration during delivery |
5386 |
O703 |
Rách tầng sinh môn độ IV trong đẻ |
Fourth degree perineal laceration during delivery |
5387 |
O709 |
Rách tầng sinh môn, không đặc hiệu |
Perineal laceration during delivery, unspecified |
5388 |
O710 |
Vỡ tử cung trước chuyển dạ |
Rupture of uterus before onset of labour |
5389 |
O711 |
Vỡ tử cung trong chuyển dạ |
Rupture of uterus during labour |
5390 |
O712 |
Lộn tử cung sau đẻ |
Postpartum inversion of uterus |
5391 |
O713 |
Rách cổ tử cung sản khoa |
Obstetric laceration of cervix |
5392 |
O714 |
Rách âm đạo cao đơn thuần do sản khoa |
Obstetric high vaginal laceration |
5393 |
O715 |
tổn thương các tạng tiểu khung khác do sản khoa |
Other obstetric injury to pelvic organs |
5394 |
O716 |
Tổn thương khớp vùng chậu và dây chằng do sản khoa |
Obstetric damage to pelvic joints and ligaments |
5395 |
O717 |
Máu tụ tiểu khung do sản khoa |
Obstetric haematoma of pelvis |
5396 |
O718 |
Chấn thương sản khoa đặc hiệu khác |
Other specified obstetric trauma |
5397 |
O719 |
Chấn thương sản khoa, không đặc hiệu |
Obstetric trauma, unspecified |
5398 |
O720 |
Chảy máu thời kỳ sổ rau |
Third-stage haemorrhage |
5399 |
O721 |
Chảy máu ngay sau đẻ khác |
Other immediate postpartum haemorrhage |
5400 |
O722 |
Chảy máu muộn và thứ phát sau đẻ |
Delayed and secondary postpartum haemorrhage |
5401 |
O723 |
Thiếu hụt đông máu sau đẻ |
Postpartum coagulation defects |
5402 |
O730 |
Sót rau không có chảy máu |
Retained placenta without haemorrhage |
5403 |
O731 |
Sót phần bánh rau và màng rau, không có chảy máu |
Retained portions of placenta and membranes, without haemorrhage |
5404 |
O740 |
Viêm phổi do hít vì gây mê trong chuyển dạ và trong đẻ |
Aspiration pneumonitis due to anaesthesia during labour and delivery |
5405 |
O741 |
Biến chứng khác của phổi do gây mê trong chuyển dạ, trong đẻ |
Other pulmonary complications of anaesthesia during labour and delivery |
5406 |
O742 |
Biến chứng tim của gây mê trong chuyển dạ, trong đẻ |
Cardiac complications of anaesthesia during labour and delivery |
5407 |
O743 |
Biến chứng hệ thống thần kinh trung ương của gây mê trong chuyển dạ, trong đẻ |
Central nervous system complications of anaesthesia during labour and delivery |
5408 |
O744 |
Phản ứng độc của gây tê tại chỗ trong chuyển dạ, trong đẻ |
Toxic reaction to local anaesthesia during labour and delivery |
5409 |
O745 |
Đau đầu do gây tê tủy sống và ngoài màng cứng trong chuyển dạ, trong đẻ |
Spinal and epidural anaesthesia-induced headache during labour and delivery |
5410 |
O746 |
Biến chứng khác của gây tê tủy sống và gây tê ngoài màng cứng trong chuyển dạ, trong đẻ |
Other complications of spinal and epidural anaesthesia during labour and delivery |
5411 |
O747 |
Không đặt được hay khó đặt nội khí quản trong chuyển dạ, trong đẻ |
Failed or difficult intubation during labour and delivery |
5412 |
O748 |
Biến chứng khác của gây mê trong chuyển dạ, trong đẻ |
Other complications of anaesthesia during labour and delivery |
5413 |
O749 |
Biến chứng của gây mê trong chuyển dạ, trong đẻ, không xác định |
Complication of anaesthesia during labour and delivery, unspecified |
5414 |
O750 |
Tình trạng nguy cấp của mẹ trong chuyển dạ, trong đẻ |
Maternal distress during labour and delivery |
5415 |
O751 |
Sốc trong hay sau chuyển dạ và đẻ |
Shock during or following labour and delivery |
5416 |
O752 |
Sốt trong chuyển dạ, không phân loại nơi khác |
Pyrexia during labour, not elsewhere classified |
5417 |
O753 |
Nhiễm khuẩn khác trong chuyển dạ |
Other infection during labour |
5418 |
O754 |
Biến chứng khác của phẫu thuật, thủ thuật sản khoa |
Other complications of obstetric surgery and procedures |
5419 |
O755 |
Đẻ muộn sau khi bấm ối |
Delayed delivery after artificial rupture of membranes |
5420 |
O756 |
Đẻ muộn sau khi vỡ ối tự nhiên hay không xác định |
Delayed delivery after spontaneous or unspecified rupture of membranes |
5421 |
O757 |
Đẻ đường dưới sau mổ lấy thai cũ |
Vaginal delivery following previous caesarean section |
5422 |
O758 |
Biến chứng đặc hiệu khác của chuyển dạ và đẻ |
Other specified complications of labour and delivery |
5423 |
O759 |
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ, không xác định |
Complication of labour and delivery, unspecified |
5424 |
O85 |
Nhiễm trùng huyết sau đẻ |
Puerperal sepsis |
5425 |
O860 |
Nhiễm khuẩn vết thương do phẫu thuật sản khoa |
Infection of obstetric surgical wound |
5426 |
O861 |
Nhiễm khuẩn đường sinh dục khác sau đẻ |
Other infection of genital tract following delivery |
5427 |
O862 |
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu sau đẻ |
Urinary tract infection following delivery |
5428 |
O863 |
Nhiễm khuẩn khác của đường tiết niệu sinh dục sau đẻ |
Other genitourinary tract infections following delivery |
5429 |
O864 |
Sốt không rõ nguyên nhân sau đẻ |
Pyrexia of unknown origin following delivery |
5430 |
O868 |
Nhiễm khuẩn sau đẻ xác định khác |
Other specified puerperal infections |
5431 |
O870 |
Viêm tắc tĩnh mạch nông sau đẻ |
Superficial thrombophlebitis in the puerperium |
5432 |
O871 |
Viêm tắc tĩnh mạch sâu sau đẻ |
Deep phlebothrombosis in the puerperium |
5433 |
O872 |
Trĩ sau đẻ |
Haemorrhoids in the puerperium |
5434 |
O873 |
Huyết khối tĩnh mạch não sau đẻ |
Cerebral venous thrombosis in the puerperium |
5435 |
O878 |
Biến chứng tĩnh mạch khác sau đẻ |
Other venous complications in the puerperium |
5436 |
O879 |
Biến chứng tĩnh mạch sau đẻ, không đặc hiệu |
Venous complication in the puerperium, unspecified |
5437 |
O880 |
Tắc mạch sản khoa do khí |
Obstetric air embolism |
5438 |
O881 |
Tắc mạch ối |
Amniotic fluid embolism |
5439 |
O882 |
Tắc mạch sản khoa do c ục máu đông |
Obstetric blood-clot embolism |
5440 |
O883 |
Tắc mạch do mủ huyết và nhiễm khuẩn sản khoa |
Obstetric pyaemic and septic embolism |
5441 |
O888 |
Tắc mạch sản khoa khác |
Other obstetric embolism |
5442 |
O890 |
Biến chứng phổi của gây mê trong thời kỳ sau đẻ |
Pulmonary complications of anaesthesia during the puerperium |
5443 |
O891 |
Biến chứng tim của gây mê trong thời kỳ sau đẻ |
Cardiac complications of anaesthesia during the puerperium |
5444 |
O892 |
Biến chứng của hệ thống thần kinh trung ương do gây mê sau đẻ |
Central nervous system complications of anaesthesia during the puerperium |
5445 |
O893 |
Phản ứng độc do gây tê tại chỗ trong thời kỳ sau đẻ |
Toxic reaction to local anaesthesia during the puerperium |
5446 |
O894 |
Đau đầu do gây tê tủy sống và ngoài màng cứng trong thời kỳ sau đẻ |
Spinal and epidural anaesthesia-induced headache during the puerperium |
5447 |
O895 |
Biến chứng khác của gây tê tủy sống và ngoài màng cứng trong thời kỳ sau đẻ |
Other complications of spinal and epidural anaesthesia during the puerperium |
5448 |
O896 |
Đặt nội khí quản khó hay thất bại trong thời kỳ sau đẻ |
Failed or difficult intubation during the puerperium |
5449 |
O898 |
Biến chứng khác của gây mê trong thời kỳ sau đẻ |
Other complications of anaesthesia during the puerperium |
5450 |
O899 |
Biến chứng, của gây mê trong thời kỳ sau đẻ |
Complication of anaesthesia during the puerperium, unspecified |
5451 |
O900 |
Toác vết mổ lấy thai |
Disruption of caesarean section wound |
5452 |
O901 |
Toác vết khâu tầng sinh môn |
Disruption of perineal obstetric wound |
5453 |
O902 |
Tụ máu v ết mổ sản khoa |
Haematoma of obstetric wound |
5454 |
O903 |
Bệnh lý cơ tim trong thời kỳ hậu sản |
Cardiomyopathy in the puerperium |
5455 |
O904 |
Suy thận cấp tính sau đẻ |
Postpartum acute renal failure |
5456 |
O905 |
Viêm tuyến giáp sau đẻ |
Postpartum thyroiditis |
5457 |
O908 |
Biến chứng khác sau đẻ, không phân loại nơi khác |
Other complications of the puerperium, not elsewhere classified |
5458 |
O909 |
Biến chứng sau đẻ, không xác định |
Complication of the puerperium, unspecified |
5459 |
O910 |
Nhiễm khuẩn núm vú phối hợp với đẻ |
Infection of nipple associated with childbirth |
5460 |
O911 |
Áp xe vú liên quan đến đẻ |
Abscess of breast associated with childbirth |
5461 |
O912 |
Viêm vú không thành mủ phối hợp với đẻ |
Nonpurulent mastitis associated with childbirth |
5462 |
O920 |
Tụt núm vú phối hợp với đẻ |
Retracted nipple associated with childbirth |
5463 |
O921 |
Nứt đầu vú phối hợp với đẻ |
Cracked nipple associated with childbirth |
5464 |
O922 |
Các rối loạn khác không xác định của vú phối hợp với đẻ |
Other and unspecified disorders of breast associated with childbirth |
5465 |
O923 |
Không có sữa |
Agalactia |
5466 |
O924 |
Thiếu sữa, ít sữa |
Hypogalactia |
5467 |
O925 |
Cắt sữa |
Suppressed lactation |
5468 |
O926 |
Tiết sữa |
Galactorrhoea |
5469 |
O927 |
Rối loạn tiết sữa khác không xác định |
Other and unspecified disorders of lactation |
5470 |
O95 |
Tử vong sản khoa vì nguyên nhân không xác định |
Obstetric death of unspecified cause |
5471 |
O960 |
Tử vong do nguyên nhân sản khoa trực tiếp |
Death from direct obstetric cause occurring more than 42 days but less than one year after delivery |
5472 |
O961 |
Tử vong do nguyên nhân sản khoa gián tiếp |
Death from indirect obstetric cause occurring more than 42 days but less than one year after delivery |
5473 |
O969 |
Tử vong do nguyên nhân sản khoa không đặc hiệu |
Death from unspecified obstetric cause occurring more than 42 days but less than one year after delivery |
5474 |
O970 |
Tử vong do di chứng của nguyên nhân sản khoa trực tiếp |
Death from sequelae of direct obstetric cause |
5475 |
O971 |
Tử vong do di chứng của nguyên nhân sản khoa gián tiếp |
Death from sequelae of indirect obstetric cause |
5476 |
O979 |
Tử vong do di chứng của nguyên nhân sản khoa, không đặc hiệu |
Death from sequelae of obstetric cause, unspecified |
5477 |
O980 |
Bệnh lao gây biến chứng cho thai kỳ, khi đẻ và sau đẻ |
Tuberculosis complicating pregnancy, childbirth and the puerperium |
5478 |
O981 |
Giang mai gây biến chứng cho thai kỳ, khi đẻ và sau đẻ |
Syphilis complicating pregnancy, childbirth and the puerperium |
5479 |
O982 |
Bệnh lậu gây biến chứng cho thai kỳ, khi đẻ và sau khi đẻ |
Gonorrhoea complicating pregnancy, childbirth and the puerperium |
5480 |
O983 |
Nhiễm trùng lây qua đường tình dục khác gây biến chứng cho thai kỳ, khi đẻ và sau đẻ |
Other infections with a predominantly sexual mode of transmission complicating pregnancy, childbirth and the puerperium |
5481 |
O984 |
Viêm gan virus gây biến chứng cho thai kỳ, khi đẻ và sau khi đẻ |
Viral hepatitis complicating pregnancy, childbirth and the puerperium |
5482 |
O985 |
Bệnh do virus khác gây biến chứng cho thai kỳ, khi đẻ và sau khi đẻ |
Other viral diseases complicating pregnancy, childbirth and the puerperium |
5483 |
O986 |
Bệnh do đơn bào gây biến chứng cho thai kỳ, khi đẻ và sau khi đẻ |
Protozoal diseases complicating pregnancy, childbirth and the puerperium |
5484 |
O987 |
Bệnh do virus gây suy giảm miễn dịch ở người [HIV] gây biến chứng cho thai kỳ, khi đẻ và sau đẻ |
Human immunodeficiency virus [HIV] disease complicating pregnancy, childbirth and the puerperium |
5485 |
O988 |
Bệnh nhiễm khuẩn và nhiễm ký sinh trùng khác của bà mẹ gây biến chứng cho thai kỳ, khi đẻ và sau khi đẻ |
Other maternal infectious and parasitic diseases complicating pregnancy, childbirth and the puerperium |
5486 |
O989 |
Bệnh nhiễm khuẩn và nhiễm ký sinh trùng không xác định của bà mẹ gây biến chứng cho thai kỳ, khi đẻ và sau khi đẻ |
Unspecified maternal infectious or parasitic disease complicating pregnancy, childbirth and the puerperium |
5487 |
O990 |
Thiếu máu gây biến chứng cho thai kỳ, khi đẻ và sau đẻ |
Anaemia complicating pregnancy, childbirth and the puerperium |
5488 |
O991 |
Các bệnh khác của máu, cơ quan tạo máu và rối loại cơ ch ế miễn dịch gây biến chứng cho thai kỳ, khi đẻ và sau khi đẻ |
Other diseases of the blood and bloodforming organs and certain disorders involving the immune mechanism complicating pregnancy, childbirth and the puerperium |
5489 |
O992 |
Bệnh nội tiết, dinh d ưỡng và chuyển hoá gây biến chứng cho thai kỳ, khi đẻ và sau đẻ |
Endocrine, nutritional and metabolic diseases complicating pregnancy, childbirth and the puerperium |
5490 |
O993 |
Rối loạn tâm thần và bệnh lý hệ thần kinh gây biến chứng cho thai kỳ, khi đẻ và sau đẻ |
Mental disorders and diseases of the nervous system complicating pregnancy, childbirth and the puerperium |
5491 |
O994 |
Bệnh của hệ thống tuần hoà gây biến chứng cho thai kỳ, khi đẻ và sau đẻ |
Diseases of the circulatory system complicating pregnancy, childbirth and the puerperium |
5492 |
O995 |
Bệnh của hệ thống hô hấp gây biến chứng thai kỳ, khi đẻ và sau đẻ |
Diseases of the respiratory system complicating pregnancy, childbirth and the puerperium |
5493 |
O996 |
Bệnh của hệ thống tiêu hoá gây biến chứng cho thai kỳ, khi đẻ và sau đẻ |
Diseases of the digestive system complicating pregnancy, childbirth and the puerperium |
5494 |
O997 |
Bệnh của da và tổ chức dưới da gây biến chứng cho thai kỳ, khi đẻ và sau đẻ |
Diseases of the skin and subcutaneous tissue complicating pregnancy, childbirth and the puerperium |
5495 |
O998 |
Bệnh và các tình trạng xác định khác biến chứng thời kỳ thai kỳ, khi đẻ và sau đẻ |
Other specified diseases and conditions complicating pregnancy, childbirth and the puerperium |
5496 |
P000 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh ảnh hưởng do các rối loạn tăng huyết áp của mẹ |
Fetus and newborn affected by maternal hypertensive disorders |
5497 |
P001 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do bệnh thận và bệnh đường tiết niệu của mẹ |
Fetus and newborn affected by maternal renal and urinary tract diseases |
5498 |
P002 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các bệnh nhiễm khuẩn và nhiễm ký sinh trùng của mẹ |
Fetus and newborn affected by maternal infectious and parasitic diseases |
5499 |
P003 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các bệnh lý khác về tuần hoàn và hô hấp của mẹ |
Fetus and newborn affected by other maternal circulatory and respiratory diseases |
5500 |
P004 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các rối loạn dinh dưỡng của mẹ |
Fetus and newborn affected by maternal nutritional disorders |
5501 |
P005 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do mẹ bị chấn thương |
Fetus and newborn affected by maternal injury |
5502 |
P006 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các phẫu thuật của mẹ |
Fetus and newborn affected by surgical procedure on mother |
5503 |
P007 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các thủ thuật nội khoa khác của mẹ, không phân loại nơi khác |
Fetus and newborn affected by other medical procedures on mother, not elsewhere classified |
5504 |
P008 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các bệnh lý khác của mẹ |
Fetus and newborn affected by other maternal conditions |
5505 |
P009 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các tình trạng bệnh lý không xác định của mẹ |
Fetus and newborn affected by unspecified maternal condition |
5506 |
P010 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do hở eo cổ tử cung |
Fetus and newborn affected by incompetent cervix |
5507 |
P011 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do ối vỡ non |
Fetus and newborn affected by premature rupture of membranes |
5508 |
P012 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do thiểu ối |
Fetus and newborn affected by oligohydramnios |
5509 |
P013 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do đa ối |
Fetus and newborn affected by polyhydramnios |
5510 |
P014 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do thai ngoài tử cung |
Fetus and newborn affected by ectopic pregnancy |
5511 |
P015 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do đa thai |
Fetus and newborn affected by multiple pregnancy |
5512 |
P016 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do tử vong mẹ |
Fetus and newborn affected by maternal death |
5513 |
P017 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do ngôi bất thường trước khi chuyển dạ |
Fetus and newborn affected by malpresentation before labour |
5514 |
P018 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các biến chứng thai kỳ khác của mẹ |
Fetus and newborn affected by other maternal complications of pregnancy |
5515 |
P019 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các biến chứng thai kỳ của mẹ, không xác định |
Fetus and newborn affected by maternal complication of pregnancy, unspecified |
5516 |
P020 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do rau tiền đạo |
Fetus and newborn affected by placenta praevia |
5517 |
P021 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các hình thái bong rau và chảy máu khác |
Fetus and newborn affected by other forms of placental separation and haemorrhage |
5518 |
P022 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các bất thường về hình thái và chức năng khác không xác định của bánh rau |
Fetus and newborn affected by other and unspecified morphological and functional abnormalities of placenta |
5519 |
P023 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do hội chứng truyền máu trong bánh rau |
Fetus and newborn affected by placental transfusion syndromes |
5520 |
P024 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do sa dây rốn |
Fetus and newborn affected by prolapsed cord |
5521 |
P025 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các chèn ép khác của dây rốn |
Fetus and newborn affected by other compression of umbilical cord |
5522 |
P026 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các tình trạng bệnh lý khác không xác định của dây rốn |
Fetus and newborn affected by other and unspecified conditions of umbilical cord |
5523 |
P027 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do nhiễm khuẩn ối |
Fetus and newborn affected by chorioamnionitis |
5524 |
P028 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các bất thường khác của màng rau |
Fetus and newborn affected by other abnormalities of membranes |
5525 |
P029 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các bất thường của màng rau, không xác định |
Fetus and newborn affected by abnormality of membranes, unspecified |
5526 |
P030 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do đẻ và kéo thai trong ngôi mông |
Fetus and newborn affected by breech delivery and extraction |
5527 |
P031 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do ngôi, thế bất thường, bất tương xứng trong chuyển dạ và trong đẻ |
Fetus and newborn affected by other malpresentation, malposition and disproportion during labour and delivery |
5528 |
P032 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do đẻ foóc xép |
Fetus and newborn affected by forceps delivery |
5529 |
P033 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do đẻ bằng giác hút |
Fetus and newborn affected by delivery by vacuum extractor [ventouse] |
5530 |
P034 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do mổ lấy thai |
Fetus and newborn affected by caesarean delivery |
5531 |
P035 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do đẻ quá nhanh |
Fetus and newborn affected by precipitate delivery |
5532 |
P036 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do cơn co tử cung bất thường |
Fetus and newborn affected by abnormal uterine contractions |
5533 |
P038 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các biến chứng khác được xác định của chuyển dạ và cuộc đẻ |
Fetus and newborn affected by other specified complications of labour and delivery |
5534 |
P039 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các biến chứng không xác định của chuyển dạ và cuộc đẻ |
Fetus and newborn affected by complication of labour and delivery, unspecified |
5535 |
P040 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do thuốc gây mê, gây tê trong khi có thai, trong lúc chuyển dạ và trong khi đẻ |
Fetus and newborn affected by maternal anaesthesia and analgesia in pregnancy, labour and delivery |
5536 |
P041 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do người mẹ dùng các thuốc khác |
Fetus and newborn affected by other maternal medication |
5537 |
P042 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do người mẹ hút thuốc lá |
Fetus and newborn affected by maternal use of tobacco |
5538 |
P043 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do người mẹ dùng rượu |
Fetus and newborn affected by maternal use of alcohol |
5539 |
P044 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do người mẹ nghiện thuốc |
Fetus and newborn affected by maternal use of drugs of addiction |
5540 |
P045 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do người mẹ sử dụng các hoá chất trong thực phẩm |
Fetus and newborn affected by maternal use of nutritional chemical substances |
5541 |
P046 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do người mẹ có tiếp xúc với các hoá chất trong môi trường |
Fetus and newborn affected by maternal exposure to environmental chemical substances |
5542 |
P048 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các độc tố khác từ mẹ |
Fetus and newborn affected by other maternal noxious influences |
5543 |
P049 |
Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các độc tố khác từ mẹ, không xác định |
Fetus and newborn affected by maternal noxious influence, unspecified |
5544 |
P050 |
Nhẹ cân so với tuổi thai |
Light for gestational age |
5545 |
P051 |
Nhỏ so với tuổi thai |
Small for gestational age |
5546 |
P052 |
Thai suy dinh dưỡng mà không đề cập đến nhỏ hay nhẹ cân so với tuổi thai |
Fetal malnutrition without mention of light or small for gestational age |
5547 |
P059 |
Thai chậm phát triển, không xác định |
Slow fetal growth, unspecified |
5548 |
P070 |
Trẻ có cân n ặng cực thấp |
Extremely low birth weight |
5549 |
P071 |
Trẻ nhẹ cân khác |
Other low birth weight |
5550 |
P072 |
Trẻ cực non |
Extreme immaturity |
5551 |
P073 |
Trẻ đẻ non khác |
Other preterm infants |
5552 |
P080 |
Trẻ nặng cân |
Exceptionally large baby |
5553 |
P081 |
Trẻ nặng cân khác so với tuổi thai |
Other heavy for gestational age infants |
5554 |
P082 |
Trẻ già tháng nhưng không nặng so với tuổi thai |
Post-term infant, not heavy for gestational age |
5555 |
P100 |
Chảy máu dưới màng cứng do chấn thương khi sinh |
Subdural haemorrhage due to birth injury |
5556 |
P101 |
Chảy máu não do chấn thương khi sinh |
Cerebral haemorrhage due to birth injury |
5557 |
P102 |
Chảy máu trong não thất do chấn thương khi sinh |
Intraventricular haemorrhage due to birth injury |
5558 |
P103 |
Chảy máu dưới màng nhện do chấn thương khi sinh |
Subarachnoid haemorrhage due to birth injury |
5559 |
P104 |
Rách lều não do chấn thương khi sinh |
Tentorial tear due to birth injury |
5560 |
P108 |
Rách, vỡ và chảy máu nội sọ khác do chấn thương trong khi sinh |
Other intracranial lacerations and haemorrhages due to birth injury |
5561 |
P109 |
Rách, vỡ và chảy máu nội sọ do chấn thương khi sinh không xác định |
Unspecified intracranial laceration and haemorrhage due to birth injury |
5562 |
P110 |
Phù não do chấn thương khi sinh |
Cerebral oedema due to birth injury |
5563 |
P111 |
Tổn thương não khác được xác định do chấn thương khi sinh |
Other specified brain damage due to birth injury |
5564 |
P112 |
Tổn thương não không xác định do chấn thương khi sinh |
Unspecified brain damage due to birth injury |
5565 |
P113 |
Tổn thương thần kinh mặt do chấn thương khi sinh |
Birth injury to facial nerve |
5566 |
P114 |
Tổn thương các dây thần kinh sọ khác do chấn thương khi sinh |
Birth injury to other cranial nerves |
5567 |
P115 |
Tổn thương cột sống và tuỷ sống do chấn thương khi sinh |
Birth injury to spine and spinal cord |
5568 |
P119 |
Tổn thương hệ thần kinh trung ương do chấn thương khi sinh, không xác định |
Birth injury to central nervous system, unspecified |
5569 |
P120 |
Máu tụ dưới cốt mạc do chấn thương khi sinh |
Cephalhaematoma due to birth injury |
5570 |
P121 |
Bong da đầu do chấn thương khi sinh |
Chignon due to birth injury |
5571 |
P122 |
Chảy máu dưới cân ngoài sọ do chấn thương khi sinh |
Epicranial subaponeurotic haemorrhage due to birth injury |
5572 |
P123 |
Bầm tím da đầu do chấn thương khi sinh |
Bruising of scalp due to birth injury |
5573 |
P124 |
Chấn thương da đầu trẻ sơ sinh do máy monitor |
Monitoring injury of scalp of newborn |
5574 |
P128 |
Chấn thương da đầu khác khi sinh |
Other birth injuries to scalp |
5575 |
P129 |
Chấn thương da đầu khi sinh, không xác định |
Birth injury to scalp, unspecified |
5576 |
P130 |
Vỡ sọ do chấn thương khi sinh |
Fracture of skull due to birth injury |
5577 |
P131 |
Chấn thương khi sinh khác lên vòm sọ |
Other birth injuries to skull |
5578 |
P132 |
Chấn thương xương đùi khi sinh |
Birth injury to femur |
5579 |
P133 |
Chấn thương các xương dài khác khi sinh |
Birth injury to other long bones |
5580 |
P134 |
Gãy xương đòn do chấn thương khi sinh |
Fracture of clavicle due to birth injury |
5581 |
P138 |
Các chấn thương xương khác khi sinh |
Birth injuries to other parts of skeleton |
5582 |
P139 |
Chấn thương xương khi sinh, không xác định |
Birth injury to skeleton, unspecified |
5583 |
P140 |
Liệt Erb do chấn thương khi sinh |
Erb paralysis due to birth injury |
5584 |
P141 |
Liệt Klumpke do chấn thương khi sinh |
Klumpke paralysis due to birth injury |
5585 |
P142 |
Liệt dây thần kinh hoành do chấn thương khi sinh |
Phrenic nerve paralysis due to birth injury |
5586 |
P143 |
Chấn thương khác của đám rối cánh tay khi sinh |
Other brachial plexus birth injuries |
5587 |
P148 |
Chấn thương các phần khác của hệ thần kinh ngoại vi khi sinh |
Birth injuries to other parts of peripheral nervous system |
5588 |
P149 |
Chấn thương hệ thần kinh ngoại vi khi sinh, không được định rõ |
Birth injury to peripheral nervous system, unspecified |
5589 |
P150 |
Chấn thương gan khi sinh |
Birth injury to liver |
5590 |
P151 |
Chấn thương lách khi sinh |
Birth injury to spleen |
5591 |
P152 |
Chấn thương ức chũm khi sinh |
Sternomastoid injury due to birth injury |
5592 |
P153 |
Chấn thương mắt khi sinh |
Birth injury to eye |
5593 |
P154 |
Chấn thương mặt khi sinh |
Birth injury to face |
5594 |
P155 |
Chấn thương bộ phận sinh dục ngoài khi sinh |
Birth injury to external genitalia |
5595 |
P156 |
Hoại tử tổ chức mỡ dưới da do chấn thương khi sinh |
Subcutaneous fat necrosis due to birth injury |
5596 |
P158 |
Chấn thương khi sinh được xác định rõ khác |
Other specified birth injuries |
5597 |
P159 |
Chấn thương khi sinh không được định rõ |
Birth injury, unspecified |
5598 |
P200 |
Giảm oxy máu của thai nhi trong tử cung từ trước khi bắt đầu chuyển dạ |
Intrauterine hypoxia first noted before onset of labour |
5599 |
P201 |
Giảm oxy máu của thai nhi trong tử cung trong chuyển dạ và trong đẻ |
Intrauterine hypoxia first noted during labour and delivery |
5600 |
P209 |
Giảm oxy máu của thai nhi trong tử cung không xác định |
Intrauterine hypoxia, unspecified |
5601 |
P210 |
Ngạt nặng khi sinh |
Severe birth asphyxia |
5602 |
P211 |
Ngạt nhẹ và trung bình khi sinh |
Mild and moderate birth asphyxia |
5603 |
P219 |
Ngạt khi đẻ, không xác định |
Birth asphyxia, unspecified |
5604 |
P220 |
Hội chứng suy hô hấp của trẻ sơ sinh |
Respiratory distress syndrome of newborn |
5605 |
P221 |
Thở nhanh thoáng qua của trẻ sơ sinh |
Transient tachypnoea of newborn |
5606 |
P228 |
Suy hô hấp khác của trẻ sơ sinh |
Other respiratory distress of newborn |
5607 |
P229 |
Suy hô hấp của trẻ sơ sinh, không xác định |
Respiratory distress of newborn, unspecified |
5608 |
P230 |
Viêm phổi bẩm sinh do virus |
Congenital pneumonia due to viral agent |
5609 |
P231 |
Viêm phổi bẩm sinh do chlamydia |
Congenital pneumonia due to Chlamydia |
5610 |
P232 |
Viêm phổi bẩm sinh do tụ cầu |
Congenital pneumonia due to staphylococcus |
5611 |
P233 |
Viêm phổi bẩm sinh do liên cầu nhóm B |
Congenital pneumonia due to streptococcus, group B |
5612 |
P234 |
Viêm phổi bẩm sinh do E Coli |
Congenital pneumonia due to Escherichia coli |
5613 |
P235 |
Viêm phổi bẩm sinh do Pseudomonas |
Congenital pneumonia due to Pseudomonas |
5614 |
P236 |
Viêm phổi bẩm sinh do các vi khu ẩn khác |
Congenital pneumonia due to other bacterial agents |
5615 |
P238 |
Viêm phổi bẩm sinh do các mầm bệnh khác |
Congenital pneumonia due to other organisms |
5616 |
P239 |
Viêm phổi bẩm sinh, không xác định |
Congenital pneumonia, unspecified |
5617 |
P240 |
Sơ sinh hít phân su |
Neonatal aspiration of meconium |
5618 |
P241 |
Sơ sinh hít nước ối và niêm dịch |
Neonatal aspiration of amniotic fluid and mucus |
5619 |
P242 |
Sơ sinh hít phải máu |
Neonatal aspiration of blood |
5620 |
P243 |
Sơ sinh hít sữa và thức ăn trào lên |
Neonatal aspiration of milk and regurgitated food |
5621 |
P248 |
Các hội chứng hít khác của trẻ sơ sinh |
Other neonatal aspiration syndromes |
5622 |
P249 |
Hội chứng hít của trẻ sơ sinh, không xác định |
Neonatal aspiration syndrome, unspecified |
5623 |
P250 |
Tràn khí tổ chức kẽ phổi (xuất phát từ giai đoạn) chu sinh |
Interstitial emphysema originating in the perinatal period |
5624 |
P251 |
Tràn khí màng phổi chu sinh |
Pneumothorax originating in the perinatal period |
5625 |
P252 |
Tràn khí trung th ất chu sinh |
Pneumomediastinum originating in the perinatal period |
5626 |
P253 |
Tràn khí màng tim chu sinh |
Pneumopericardium originating in the perinatal period |
5627 |
P258 |
Các bệnh lý khác liên quan đến tràn khí tô chức kẽ phổi chu sinh |
Other conditions related to interstitial emphysema originating in the perinatal period |
5628 |
P260 |
Chảy máu khí phế quản chu sinh |
Tracheobronchial haemorrhage originating in the perinatal period |
5629 |
P261 |
Chảy máu phổi nặng chu sinh |
Massive pulmonary haemorrhage originating in the perinatal period |
5630 |
P268 |
Các chảy máu phổi khác chu sinh |
Other pulmonary haemorrhages originating in the perinatal period |
5631 |
P269 |
Các chảy máu phổi chu sinh không xác định |
Unspecified pulmonary haemorrhage originating in the perinatal period |
5632 |
P270 |
Hội chứng Wilson-Mikity |
Wilson-Mikity syndrome |
5633 |
P271 |
Loạn sản phế quản phổi xuất phát từ giai đoạn chu sinh |
Bronchopulmonary dysplasia originating in the perinatal period |
5634 |
P278 |
Các bệnh phổi mạn tính khác xuất phát từ giai đoạn chu sinh |
Other chronic respiratory diseases originating in the perinatal period |
5635 |
P279 |
Các bệnh phổi mạn tính không được định rõ xuất phát trong giai đoạn chu sinh |
Unspecified chronic respiratory disease originating in the perinatal period |
5636 |
P280 |
Xẹp phổi nguyên phát của trẻ sơ sinh |
Primary atelectasis of newborn |
5637 |
P281 |
Xẹp phổi khác và không xác định của trẻ sơ sinh |
Other and unspecified atelectasis of newborn |
5638 |
P282 |
Cơn tím tái của trẻ sơ sinh |
Cyanotic attacks of newborn |
5639 |
P283 |
Ngừng thở khi ngủ nguyên phát của trẻ sơ sinh |
Primary sleep apnoea of newborn |
5640 |
P284 |
Ngừng thở khác của trẻ sơ sinh |
Other apnoea of newborn |
5641 |
P285 |
Suy hô hấp của trẻ sơ sinh |
Respiratory failure of newborn |
5642 |
P288 |
Các bệnh lý hô hấp xác định rõ khác của trẻ sơ sinh |
Other specified respiratory conditions of newborn |
5643 |
P289 |
Bệnh lý hô hấp của trẻ sơ sinh, không xác định |
Respiratory condition of newborn, unspecified |
5644 |
P290 |
Suy tim sơ sinh |
Neonatal cardiac failure |
5645 |
P291 |
Loạn nhịp tim sơ sinh |
Neonatal cardiac dysrhythmia |
5646 |
P292 |
Tăng huyết áp sơ sinh |
Neonatal hypertension |
5647 |
P293 |
Tồn tại tuần hoàn thai nhi |
Persistent fetal circulation |
5648 |
P294 |
Thiếu máu cơ tim thoáng qua của trẻ sơ sinh |
Transient myocardial ischaemia of newborn |
5649 |
P298 |
Các rối loạn tim mạch khác xuất phát từ thời kỳ chu sinh |
Other cardiovascular disorders originating in the perinatal period |
5650 |
P299 |
Các rối loạn tim mạch không được định rõ xuất phát từ thời kỳ chu sinh |
Cardiovascular disorder originating in the perinatal period, unspecified |
5651 |
P350 |
Hội chứng rubêon bẩm sinh |
Congenital rubella syndrome |
5652 |
P351 |
Nhiễm virus cự bào bẩm sinh |
Congenital cytomegalovirus infection |
5653 |
P352 |
Nhiễm virus Herpes bẩm sinh |
Congenital herpesviral [herpes simplex] infection |
5654 |
P353 |
Viêm gan virus bẩm sinh |
Congenital viral hepatitis |
5655 |
P354 |
Bệnh do virus Zika bẩm sinh |
Congenital Zika virus disease |
5656 |
P358 |
Các bệnh virus bẩm sinh khác |
Other congenital viral diseases |
5657 |
P359 |
Bệnh virus bẩm sinh, không xác định |
Congenital viral disease, unspecified |
5658 |
P360 |
Nhiễm khuẩn huyết sơ sinh do liên cầu nhóm B |
Sepsis of newborn due to streptococcus, group B |
5659 |
P361 |
Nhiễm khuẩn huyết sơ sinh do các liên cầu khác không được định rõ |
Sepsis of newborn due to other and unspecified streptococci |
5660 |
P362 |
Nhiễm khuẩn huyết sơ sinh do tụ cầu vàng |
Sepsis of newborn due to Staphylococcus aureus |
5661 |
P363 |
Nhiễm khuẩn huyết sơ sinh do các tụ cầu khác không được định rõ |
Sepsis of newborn due to other and unspecified staphylococci |
5662 |
P364 |
Nhiễm khuẩn huyết sơ sinh do E. Coli |
Sepsis of newborn due to Escherichia coli |
5663 |
P365 |
Nhiễm khuẩn huyết sơ sinh do vi khuẩn kỵ khí |
Sepsis of newborn due to anaerobes |
5664 |
P368 |
Nhiễm khuẩn huyết khác của trẻ sơ sinh |
Other bacterial sepsis of newborn |
5665 |
P369 |
Nhiễm khuẩn huyết của trẻ sơ sinh, không đặc hiệu |
Bacterial sepsis of newborn, unspecified |
5666 |
P370 |
Lao bẩm sinh |
Congenital tuberculosis |
5667 |
P371 |
Toxoplasma bẩm sinh |
Congenital toxoplasmosis |
5668 |
P372 |
Listeria bẩm sinh (rải rác) |
Neonatal (disseminated) listeriosis |
5669 |
P373 |
Sốt rét falciparum bẩm sinh |
Congenital falciparum malaria |
5670 |
P374 |
Sốt rét bẩm sinh khác |
Other congenital malaria |
5671 |
P375 |
Nấm Candida bẩm sinh |
Neonatal candidiasis |
5672 |
P378 |
Bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng được định rõ khác |
Other specified congenital infectious and parasitic diseases |
5673 |
P379 |
Bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng không được định rõ |
Congenital infectious and parasitic disease, unspecified |
5674 |
P38 |
Viêm rốn trẻ sơ sinh có hoặc không có chảy máu mức độ nhẹ |
Omphalitis of newborn with or without mild haemorrhage |
5675 |
P390 |
Viêm vú nhiễm khuẩn trẻ sơ sinh |
Neonatal infective mastitis |
5676 |
P391 |
Viêm kết mạc và ống dẫn lệ của trẻ sơ sinh |
Neonatal conjunctivitis and dacryocystitis |
5677 |
P392 |
Nhiễm khuẩn thai trong buồng ối, không phân loại nơi khác |
Intra-amniotic infection of fetus, not elsewhere classified |
5678 |
P393 |
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu trẻ sơ sinh |
Neonatal urinary tract infection |
5679 |
P394 |
Nhiễm khuẩn da trẻ sơ sinh |
Neonatal skin infection |
5680 |
P398 |
Nhiễm trùng đặc hiệu khác trong th ời kỳ chu sinh |
Other specified infections specific to the perinatal period |
5681 |
P399 |
Nhiễm khuẩn không được định rõ khác đặc hiệu cho giai đoạn chu sinh |
Infection specific to the perinatal period, unspecified |
5682 |
P500 |
Mất máu thai vì mạch máu tiền đạo |
Fetal blood loss from vasa praevia |
5683 |
P501 |
Mất máu thai vì vỡ dây rốn |
Fetal blood loss from ruptured cord |
5684 |
P502 |
Mất máu thai từ rau |
Fetal blood loss from placenta |
5685 |
P503 |
Chảy máu giữa hai thai sinh đôi (truyền máu thai sang thai) |
Haemorrhage into co-twin |
5686 |
P504 |
Chảy máu vào tuần hoàn người mẹ |
Haemorrhage into maternal circulation |
5687 |
P505 |
Mất máu thai do cắt vào dây rốn chung của thai sinh đôi |
Fetal blood loss from cut end of co-twin's cord |
5688 |
P508 |
Mất máu thai khác |
Other fetal blood loss |
5689 |
P509 |
Mất máu thai không được định rõ |
Fetal blood loss, unspecified |
5690 |
P510 |
Chảy máu rốn nặng của trẻ sơ sinh |
Massive umbilical haemorrhage of newborn |
5691 |
P518 |
Chảy máu rốn khác của trẻ sơ sinh |
Other umbilical haemorrhages of newborn |
5692 |
P519 |
Chảy máu rốn không được định rõ của trẻ sơ sinh |
Umbilical haemorrhage of newborn, unspecified |
5693 |
P520 |
Chảy máu trong não thất (không chấn thương) độ 1 của thai nhi và trẻ sơ sinh |
Intraventricular (nontraumatic) haemorrhage, grade 1, of fetus and newborn |
5694 |
P521 |
Chảy máu trong não thất (không chấn thương) độ 2 của thai nhi và trẻ sơ sinh |
Intraventricular (nontraumatic) haemorrhage, grade 2, of fetus and newborn |
5695 |
P522 |
Chảy máu trong não thất (không chấn thương) độ 3 của thai nhi và trẻ sơ sinh |
Intraventricular (nontraumatic) haemorrhage, grade 3, and grade 4 of fetus and newborn |
5696 |
P523 |
Chảy máu trong não thất (không chấn thương) không được định rõ của thai nhi và trẻ sơ sinh |
Unspecified intraventricular (nontraumatic) haemorrhage of fetus and newborn |
5697 |
P524 |
Chảy máu trong não (không chấn thương) của thai nhi và trẻ sơ sinh |
Intracerebral (nontraumatic) haemorrhage of fetus and newborn |
5698 |
P525 |
Chảy máu dưới màng nhện (không chấn thương) của thai nhi và trẻ sơ sinh |
Subarachnoid (nontraumatic) haemorrhage of fetus and newborn |
5699 |
P526 |
Chảy máu tiểu não (không chấn thương) và hố sau của thai nhi và trẻ sơ sinh |
Cerebellar (nontraumatic) and posterior fossa haemorrhage of fetus and newborn |
5700 |
P528 |
Chảy máu nội sọ khác (không chấn thương) của thai nhi và trẻ sơ sinh |
Other intracranial (nontraumatic) haemorrhages of fetus and newborn |
5701 |
P529 |
Chảy máu nội sọ (không chấn thương) không được định rõ của thai nhi và trẻ sơ sinh |
Intracranial (nontraumatic) haemorrhage of fetus and newborn, unspecified |
5702 |
P53 |
Bệnh chảy máu của thai nhi và trẻ sơ sinh |
Haemorrhagic disease of fetus and newborn |
5703 |
P540 |
Nôn ra máu sơ sinh |
Neonatal haematemesis |
5704 |
P541 |
ỉa ra máu |
Neonatal melaena |
5705 |
P542 |
Chảy máu trực tràng của trẻ sơ sinh |
Neonatal rectal haemorrhage |
5706 |
P543 |
Chảy máu dạ dày ruột khác của trẻ sơ sinh |
Other neonatal gastrointestinal haemorrhage |
5707 |
P544 |
Chảy máu thượng thận trẻ sơ sinh |
Neonatal adrenal haemorrhage |
5708 |
P545 |
Xuất huyết dưới da của trẻ sơ sinh |
Neonatal cutaneous haemorrhage |
5709 |
P546 |
Chảy máu âm đạo của trẻ sơ sinh |
Neonatal vaginal haemorrhage |
5710 |
P548 |
Chảy máu sơ sinh được định rõ khác |
Other specified neonatal haemorrhages |
5711 |
P549 |
Chảy máu sơ sinh không được định rõ |
Neonatal haemorrhage, unspecified |
5712 |
P550 |
Huyết tán do bất đồng nhóm máu Rh của mẹ và thai nhi / trẻ sơ sinh |
Rh isoimmunization of fetus and newborn |
5713 |
P551 |
Huyết tán do bất đồng nhóm máu ABO của mẹ và thai nhi / trẻ sơ sinh |
ABO isoimmunization of fetus and newborn |
5714 |
P558 |
Bệnh huyết tán khác của thai và trẻ sơ sinh |
Other haemolytic diseases of fetus and newborn |
5715 |
P559 |
Bệnh huyết tán của thai và trẻ sơ sinh, không xác định |
Haemolytic disease of fetus and newborn, unspecified |
5716 |
P560 |
Phù thai do miễn dịch đồng loại |
Hydrops fetalis due to isoimmunization |
5717 |
P569 |
Phù thai do bệnh lý huyết tán khác và không xác định |
Hydrops fetalis due to other and unspecified haemolytic disease |
5718 |
P570 |
Vàng da nhân xám do bất đồng miễn dịch |
Kernicterus due to isoimmunization |
5719 |
P578 |
Vàng da nhân xám được định rõ khác |
Other specified kernicterus |
5720 |
P579 |
Vàng da nhân xám, không xác định |
Kernicterus, unspecified |
5721 |
P580 |
Vàng da sơ sinh do bầm tím |
Neonatal jaundice due to bruising |
5722 |
P581 |
Vàng da sơ sinh do chảy máu |
Neonatal jaundice due to bleeding |
5723 |
P582 |
Vàng da sơ sinh do nhiễm khuẩn |
Neonatal jaundice due to infection |
5724 |
P583 |
Vàng da sơ sinh do đa hồng cầu |
Neonatal jaundice due to polycythaemia |
5725 |
P584 |
Vàng da sơ sinh do thuốc, độc tố truyền từ mẹ sang hay dùng cho trẻ sơ sinh |
Neonatal jaundice due to drugs or toxins transmitted from mother or given to newborn |
5726 |
P585 |
Vàng da sơ sinh do nuốt phải máu mẹ |
Neonatal jaundice due to swallowed maternal blood |
5727 |
P588 |
Vàng da sơ sinh do huyết tán quá m ức được định rõ khác |
Neonatal jaundice due to other specified excessive haemolysis |
5728 |
P589 |
Vàng da sơ sinh do huyết tán quá m ức không được định rõ |
Neonatal jaundice due to excessive haemolysis, unspecified |
5729 |
P590 |
Vàng da sơ sinh phối hợp với đẻ non |
Neonatal jaundice associated with preterm delivery |
5730 |
P591 |
Hội chứng mật đặc |
Inspissated bile syndrome |
5731 |
P592 |
Vàng da sơ sinh vì các tổn thương tế bào gan khác và không đặc hiệu |
Neonatal jaundice from other and unspecified hepatocellular damage |
5732 |
P593 |
Vàng da sơ sinh vì yếu tố ức chế của sữa mẹ |
Neonatal jaundice from breast milk inhibitor |
5733 |
P598 |
Vàng da sơ sinh vì những nguyên nhân đặc hiệu khác |
Neonatal jaundice from other specified causes |
5734 |
P599 |
Vàng da sơ sinh không được định rõ |
Neonatal jaundice, unspecified |
5735 |
P60 |
Đông máu rải rác trong lòng mạch của thai và trẻ sơ sinh |
Disseminated intravascular coagulation of fetus and newborn |
5736 |
P610 |
Giảm tiểu cầu sơ sinh tạm thời |
Transient neonatal thrombocytopenia |
5737 |
P611 |
Đa hồng cầu sơ sinh |
Polycythaemia neonatorum |
5738 |
P612 |
Thiếu máu của trẻ non tháng |
Anaemia of prematurity |
5739 |
P613 |
Thiếu máu bẩm sinh vì mất máu thai |
Congenital anaemia from fetal blood loss |
5740 |
P614 |
Các thiếu máu bẩm sinh khác, không phân loại nơi khác |
Other congenital anaemias, not elsewhere classified |
5741 |
P615 |
Giảm bạch cầu đa nhân trung tính thoáng qua của sơ sinh |
Transient neonatal neutropenia |
5742 |
P616 |
Rối loạn đông máu khác thoáng qua của sơ sinh |
Other transient neonatal disorders of coagulation |
5743 |
P618 |
Các rối loạn huyết học sơ sinh được định rõ khác |
Other specified perinatal haematological disorders |
5744 |
P619 |
Các rối loạn huyết học sơ sinh không được định rõ |
Perinatal haematological disorder, unspecified |
5745 |
P700 |
Hội chứng trẻ sơ sinh của bà mẹ bị đái tháo đường thai kỳ |
Syndrome of infant of mother with gestational diabetes |
5746 |
P701 |
Hội chứng trẻ sơ sinh của bà mẹ bị đái tháo đường |
Syndrome of infant of a diabetic mother |
5747 |
P702 |
Đái tháo đường sơ sinh |
Neonatal diabetes mellitus |
5748 |
P721 |
Cường năng giáp trạng tạm thời của trẻ sơ sinh |
Transitory neonatal hyperthyroidism |
5749 |
P760 |
Hội chứng nút phân su |
Meconium plug syndrome |
5750 |
P761 |
Tắc ruột tạm thời của trẻ sơ sinh |
Transitory ileus of newborn |
5751 |
P762 |
Tắc ruột non do sữa đặc |
Intestinal obstruction due to inspissated milk |
5752 |
P768 |
Tắc ruột non được định rõ khác của trẻ sơ sinh |
Other specified intestinal obstruction of newborn |
5753 |
P769 |
Tắc ruột non không được định rõ của trẻ sơ sinh |
Intestinal obstruction of newborn, unspecified |
5754 |
P77 |
Viêm ruột hoại tử của thai và trẻ sơ sinh |
Necrotizing enterocolitis of fetus and newborn |
5755 |
P780 |
Thủng ruột non chu sinh |
Perinatal intestinal perforation |
5756 |
P781 |
Các viêm phúc mạc sơ sinh khác |
Other neonatal peritonitis |
5757 |
P782 |
Nôn ra máu, ỉa ra máu do nuốt phải máu mẹ của trẻ sơ sinh |
Neonatal haematemesis and melaena due to swallowed maternal blood |
5758 |
P783 |
Tiêu chảy sơ sinh không do nhiễm trùng |
Noninfective neonatal diarrhoea |
5759 |
P788 |
Các rối loạn đặc hiệu khác của hệ tiêu hoá ở giai đoạn chu sinh |
Other specified perinatal digestive system disorders |
5760 |
P789 |
Rối loạn tiêu hoá không được định rõ của giai đoạn sơ sinh |
Perinatal digestive system disorder, unspecified |
5761 |
P800 |
Hội chứng tổn thương do lạnh |
Cold injury syndrome |
5762 |
P808 |
Hạ thân nhiệt khác của trẻ sơ sinh |
Other hypothermia of newborn |
5763 |
P809 |
Hạ thân nhiệt không được định rõ của trẻ sơ sinh |
Hypothermia of newborn, unspecified |
5764 |
P810 |
Tăng thân nhiệt do môi trường của trẻ sơ sinh |
Environmental hyperthermia of newborn |
5765 |
P818 |
Các rối loạn điều nhiệt được định rõ khác của trẻ sơ sinh |
Other specified disturbances of temperature regulation of newborn |
5766 |
P819 |
Rối loạn điều nhiệt không được định rõ của trẻ sơ sinh |
Disturbance of temperature regulation of newborn, unspecified |
5767 |
P830 |
Cứng bì của trẻ sơ sinh |
Sclerema neonatorum |
5768 |
P831 |
Đỏ da nhiễm độc của trẻ sơ sinh |
Neonatal erythema toxicum |
5769 |
P832 |
Phù thai không do bệnh huyết tán |
Hydrops fetalis not due to haemolytic disease |
5770 |
P833 |
Phù da khác không được định rõ đặc hiệu cho thai và trẻ sơ sinh |
Other and unspecified oedema specific to fetus and newborn |
5771 |
P834 |
Cương tức vú của trẻ sơ sinh |
Breast engorgement of newborn |
5772 |
P835 |
Ứ nước màng tinh hoàn bẩm sinh |
Congenital hydrocele |
5773 |
P836 |
Polyp rốn của trẻ sơ sinh |
Umbilical polyp of newborn |
5774 |
P838 |
Các bệnh lý được định rõ khác của da đặc hiệu cho thai và trẻ sơ sinh |
Other specified conditions of integument specific to fetus and newborn |
5775 |
P839 |
Bệnh lý không được định rõ của da đặc hiệu cho thai và trẻ sơ sinh |
Condition of integument specific to fetus and newborn, unspecified |
5776 |
P90 |
Cơn co giật của trẻ sơ sinh |
Convulsions of newborn |
5777 |
P910 |
Thiếu máu cục bộ sơ sinh |
Neonatal cerebral ischaemia |
5778 |
P911 |
Nang quanh não th ất mắc phải của trẻ sơ sinh |
Acquired periventricular cysts of newborn |
5779 |
P912 |
Nh ũn chất trắng não sơ sinh |
Neonatal cerebral leukomalacia |
5780 |
P913 |
Não dễ kích thích của trẻ sơ sinh |
Neonatal cerebral irritability |
5781 |
P914 |
Lõm não sơ sinh |
Neonatal cerebral depression |
5782 |
P915 |
Hôn mê sơ sinh |
Neonatal coma |
5783 |
P918 |
Các rối loạn được định rõ khác của tình trạng não trẻ sơ sinh |
Other specified disturbances of cerebral status of newborn |
5784 |
P919 |
Rối loạn tình trạng não của sơ sinh, không đặc hiệu |
Disturbance of cerebral status of newborn, unspecified |
5785 |
P920 |
Nôn ở trẻ sơ sinh |
Vomiting in newborn |
5786 |
P921 |
Nôn vọt và nhai lại của trẻ sơ sinh |
Regurgitation and rumination in newborn |
5787 |
P922 |
Nuôi dưỡng chậm của trẻ sơ sinh |
Slow feeding of newborn |
5788 |
P923 |
Nuôi dưỡng dưới mức của trẻ sơ sinh |
Underfeeding of newborn |
5789 |
P924 |
Nuôi dưỡng quá mức của trẻ sơ sinh |
Overfeeding of newborn |
5790 |
P925 |
Trẻ bú sữa mẹ khó khăn |
Neonatal difficulty in feeding at breast |
5791 |
P928 |
Vấn đề khác của nuôi dưỡng trẻ sơ sinh |
Other feeding problems of newborn |
5792 |
P929 |
Vấn đề nuôi dưỡng không được định rõ của trẻ sơ sinh |
Feeding problem of newborn, unspecified |
5793 |
P93 |
Phản ứng và nhiễm độc thuốc dùng cho thai và trẻ sơ sinh |
Reactions and intoxications due to drugs administered to fetus and newborn |
5794 |
P940 |
Nhược cơ nặng thoáng qua của trẻ sơ sinh |
Transient neonatal myasthenia gravis |
5795 |
P941 |
Tăng trương lực cơ bẩm sinh |
Congenital hypertonia |
5796 |
P942 |
Giảm trương lực cơ bẩm sinh |
Congenital hypotonia |
5797 |
P948 |
Các rối loạn trương lực cơ khác của trẻ sơ sinh |
Other disorders of muscle tone of newborn |
5798 |
P949 |
Rối loạn trương lực cơ không được định rõ của trẻ sơ sinh |
Disorder of muscle tone of newborn, unspecified |
5799 |
P95 |
Thai chết vì nguyên nhân không được định rõ |
Fetal death of unspecified cause |
5800 |
P960 |
Suy thận bẩm sinh |
Congenital renal failure |
5801 |
P961 |
Hội chứng cai thuốc của trẻ sơ sinh vì mẹ nghiện dùng thuốc |
Neonatal withdrawal symptoms from maternal use of drugs of addiction |
5802 |
P962 |
Hội chứng cai thuốc vì dùng thuốc để điều trị cho trẻ sơ sinh |
Withdrawal symptoms from therapeutic use of drugs in newborn |
5803 |
P963 |
Giãn khớp sọ của trẻ sơ sinh |
Wide cranial sutures of newborn |
5804 |
P964 |
Đình chỉ thai kỳ, ảnh hưởng thai và trẻ sơ sinh |
Termination of pregnancy, affecting fetus and newborn |
5805 |
P965 |
Biến chứng của thủ thuật trong tử cung không phân loại nơi khác |
Complications of intrauterine procedures, not elsewhere classified |
5806 |
P968 |
Các bệnh lý được định rõ khác xuất phát từ trong giai đoạn chu sinh |
Other specified conditions originating in the perinatal period |
5807 |
P969 |
Bệnh lý không được định rõ xuất phát từ trong giai đoạn chu sinh |
Condition originating in the perinatal period, unspecified |
5808 |
Q000 |
Tật không có não |
Anencephaly |
5809 |
Q001 |
Tật nứt sọ-cột sống |
Craniorachischisis |
5810 |
Q002 |
Tật Thoát vị não chẩm |
Iniencephaly |
5811 |
Q010 |
Thoát vị não thuỳ trán |
Frontal encephalocele |
5812 |
Q011 |
Thoát vị não qua vùng mũi trán |
Nasofrontal encephalocele |
5813 |
Q012 |
Thoát vị não vùng chẩm |
Occipital encephalocele |
5814 |
Q018 |
Thoát vị não ở những vị trí khác |
Encephalocele of other sites |
5815 |
Q019 |
Thoát vị não không đặc hiệu |
Encephalocele, unspecified |
5816 |
Q02 |
Tật đầu nhỏ |
Microcephaly |
5817 |
Q030 |
Dị tật kênh Sylvius |
Malformations of aqueduct of Sylvius |
5818 |
Q031 |
Khuyết lỗ Magendie và Luschka |
Atresia of foramina of Magendie and Luschka |
5819 |
Q038 |
Não úng thủy bẩm sinh khác |
Other congenital hydrocephalus |
5820 |
Q039 |
Não úng thủy bẩm sinh, không đặc hiệu |
Congenital hydrocephalus, unspecified |
5821 |
Q040 |
Các dị tật bẩm sinh thể chai |
Congenital malformations of corpus callosum |
5822 |
Q041 |
Tật không khứu não |
Arhinencephaly |
5823 |
Q042 |
Tật toàn bộ não trước |
Holoprosencephaly |
5824 |
Q043 |
Khuyết tật khác của não |
Other reduction deformities of brain |
5825 |
Q044 |
Loạn sản vách ngăn thần kinh thị giác |
Septo-optic dysplasia |
5826 |
Q045 |
Tật não to |
Megalencephaly |
5827 |
Q046 |
Nang nước não bẩm sinh |
Congenital cerebral cysts |
5828 |
Q048 |
Dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của não |
Other specified congenital malformations of brain |
5829 |
Q049 |
Dị tật bẩm sinh não, không đặc hiệu |
Congenital malformation of brain, unspecified |
5830 |
Q050 |
Nứt đốt sống cổ với não úng thủy |
Cervical spina bifida with hydrocephalus |
5831 |
Q051 |
Nứt đốt sống ngực với não úng thủy |
Thoracic spina bifida with hydrocephalus |
5832 |
Q052 |
Nứt đốt sống thắt lưng với não úng thủy |
Lumbar spina bifida with hydrocephalus |
5833 |
Q053 |
Nứt đốt cùng cụt với não úng thủy |
Sacral spina bifida with hydrocephalus |
5834 |
Q054 |
Nứt đốt sống không đặc hiệu với não úng thủy |
Unspecified spina bifida with hydrocephalus |
5835 |
Q055 |
Nứt đốt sống cổ không có não úng thủy |
Cervical spina bifida without hydrocephalus |
5836 |
Q056 |
Nứt đốt sống ngực không có não úng thủy |
Thoracic spina bifida without hydrocephalus |
5837 |
Q057 |
Nứt đốt sống thắt lưng không có não úng thủy |
Lumbar spina bifida without hydrocephalus |
5838 |
Q058 |
Nứt đốt cùng cụt không có não úng thủy |
Sacral spina bifida without hydrocephalus |
5839 |
Q059 |
Nứt đốt sống không đặc hiệu |
Spina bifida, unspecified |
5840 |
Q060 |
Tật không có tủy sống |
Amyelia |
5841 |
Q061 |
Thiểu sản và loạn sản thừng cột sống |
Hypoplasia and dysplasia of spinal cord |
5842 |
Q062 |
Dị tật bẩm sinh dọc tủy sống |
Diastematomyelia |
5843 |
Q063 |
Các dị tật bẩm sinh khác ở vùng đuôi ngựa |
Other congenital cauda equina malformations |
5844 |
Q064 |
Ứ nước ống nội tuỷ |
Hydromyelia |
5845 |
Q068 |
Dị tật bẩm sinh tủy sống đặc hiệu khác |
Other specified congenital malformations of spinal cord |
5846 |
Q069 |
Dị tật bẩm sinh của thừng tủy sống, không đặc hiệu |
Congenital malformation of spinal cord, unspecified |
5847 |
Q070 |
Hội chứng Arnold Chiari |
Arnold-Chiari syndrome |
5848 |
Q078 |
Dị tật bẩm sinh của hệ thần kinh đặc hiệu khác |
Other specified congenital malformations of nervous system |
5849 |
Q079 |
Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh, không đặc hiệu |
Congenital malformation of nervous system, unspecified |
5850 |
Q100 |
Sụp mí bẩm sinh |
Congenital ptosis |
5851 |
Q101 |
Lộn mí bẩm sinh |
Congenital ectropion |
5852 |
Q102 |
Quặm bẩm sinh |
Congenital entropion |
5853 |
Q103 |
Các dị tật mí mắt bẩm sinh khác |
Other congenital malformations of eyelid |
5854 |
Q104 |
Không có hoặc vô sản bộ phận liên quan đến nước mắt |
Absence and agenesis of lacrimal apparatus |
5855 |
Q105 |
Hẹp hoặc chít hẹp bẩm sinh ống dẫn lệ |
Congenital stenosis and stricture of lacrimal duct |
5856 |
Q106 |
Các dị tật bẩm sinh khác của ống dẫn lệ |
Other congenital malformations of lacrimal apparatus |
5857 |
Q107 |
Dị tật bẩm sinh hố mắt |
Congenital malformation of orbit |
5858 |
Q110 |
Nhãn cầu dạng túi |
Cystic eyeball |
5859 |
Q111 |
Các tật không có mắt khác |
Other anophthalmos |
5860 |
Q112 |
Dị tật mắt bé |
Microphthalmos |
5861 |
Q113 |
Dị tật mắt to |
Macrophthalmos |
5862 |
Q120 |
Đục thủy tinh thể bẩm sinh |
Congenital cataract |
5863 |
Q121 |
Lệch thủy tinh thể bẩm sinh |
Congenital displaced lens |
5864 |
Q122 |
Khuyết thủy tinh thể |
Coloboma of lens |
5865 |
Q123 |
Thiếu thủy tinh thể bẩm sinh |
Congenital aphakia |
5866 |
Q124 |
Thủy tinh thể hình cầu |
Spherophakia |
5867 |
Q128 |
Các dị tật bẩm sinh khác của thủy tinh thể |
Other congenital lens malformations |
5868 |
Q129 |
Các dị tật thủy tinh thể bẩm sinh không đặc hiệu |
Congenital lens malformation, unspecified |
5869 |
Q130 |
Tật khuyết mống mắt |
Coloboma of iris |
5870 |
Q131 |
Tật không có m ống mắt |
Absence of iris |
5871 |
Q132 |
Các dị tật bẩm sinh khác của mống mắt |
Other congenital malformations of iris |
5872 |
Q133 |
Đục giác mạc bẩm sinh |
Congenital corneal opacity |
5873 |
Q134 |
Các dị tật bẩm sinh khác của giác mạc |
Other congenital corneal malformations |
5874 |
Q135 |
Củng mạc xanh |
Blue sclera |
5875 |
Q138 |
Các dị tật bẩm sinh khác ở phần trước của mắt |
Other congenital malformations of anterior segment of eye |
5876 |
Q139 |
Dị tật bẩm sinh phần trước không đặc hiệu |
Congenital malformation of anterior segment of eye, unspecified |
5877 |
Q140 |
Dị tật bẩm sinh thủy tinh dịch |
Congenital malformation of vitreous humour |
5878 |
Q141 |
Dị tật bẩm sinh võng mạc |
Congenital malformation of retina |
5879 |
Q142 |
Dị tật bẩm sinh đĩa thị giác |
Congenital malformation of optic disc |
5880 |
Q143 |
Dị tật bẩm sinh màng mạch |
Congenital malformation of choroid |
5881 |
Q148 |
Các dị tật bẩm sinh khác ở phần sau của mắt |
Other congenital malformations of posterior segment of eye |
5882 |
Q149 |
Dị tật bẩm sinh không đặc hiệu ở phần sau của mắt |
Congenital malformation of posterior segment of eye, unspecified |
5883 |
Q150 |
Glocom (tăng nhãn áp) bẩm sinh |
Congenital glaucoma |
5884 |
Q158 |
Các dị tật bẩm sinh mắt đặc hiệu khác |
Other specified congenital malformations of eye |
5885 |
Q159 |
Dị tật bẩm sinh mắt không đặc hiệu |
Congenital malformation of eye, unspecified |
5886 |
Q160 |
Dị tật thiếu tai ngoài bẩm sinh |
Congenital absence of (ear) auricle |
5887 |
Q161 |
Thiếu, teo hoặc chít hẹp bẩm sinh ống tai ngoài |
Congenital absence, atresia and stricture of auditory canal (external) |
5888 |
Q162 |
Không có vòi Eustache |
Absence of eustachian tube |
5889 |
Q163 |
Dị tật bẩm sinh các xương con của tai |
Congenital malformation of ear ossicles |
5890 |
Q164 |
Các dị tật bẩm sinh của tai giữa |
Other congenital malformations of middle ear |
5891 |
Q165 |
Dị tật bẩm sinh tai trong |
Congenital malformation of inner ear |
5892 |
Q169 |
Dị tật bẩm sinh ở tai gây ảnh hưởng tới thính lực không đặc hiệu |
Congenital malformation of ear causing impairment of hearing, unspecified |
5893 |
Q170 |
Dị tật thừa ở vành tai |
Accessory auricle |
5894 |
Q171 |
Dị tật tai to |
Macrotia |
5895 |
Q172 |
Dị tật tai bé |
Microtia |
5896 |
Q173 |
Tật tai có hình dị thường |
Other misshapen ear |
5897 |
Q174 |
Tật tai ở vị trí bất thường |
Misplaced ear |
5898 |
Q175 |
Tật tai nhô |
Prominent ear |
5899 |
Q178 |
Những dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của tai |
Other specified congenital malformations of ear |
5900 |
Q179 |
Dị tật bẩm sinh tai không đặc hiệu |
Congenital malformation of ear, unspecified |
5901 |
Q180 |
Tạo xoang, lỗ rò và nang nứt kẽ mang |
Sinus, fistula and cyst of branchial cleft |
5902 |
Q181 |
Xoang và mang trước tai |
Preauricular sinus and cyst |
5903 |
Q182 |
Dị tật khe hở mang khác |
Other branchial cleft malformations |
5904 |
Q183 |
Màng da cổ |
Webbing of neck |
5905 |
Q184 |
Tật mồm rộng |
Macrostomia |
5906 |
Q185 |
Tật mồm nhỏ |
Microstomia |
5907 |
Q186 |
Môi to |
Macrocheilia |
5908 |
Q187 |
Môi nhỏ |
Microcheilia |
5909 |
Q188 |
Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác ở mặt và cổ |
Other specified congenital malformations of face and neck |
5910 |
Q189 |
Dị tật bẩm sinh ở mặt và cổ, không đặc hiệu |
Congenital malformation of face and neck, unspecified |
5911 |
Q200 |
Thân động mạch chung |
Common arterial trunk |
5912 |
Q201 |
Thất phải hai đường ra |
Double outlet right ventricle |
5913 |
Q202 |
Thất trái hai đường ra |
Double outlet left ventricle |
5914 |
Q203 |
Phần nối thất - động mạch không phù hợp |
Discordant ventriculoarterial connection |
5915 |
Q204 |
Thất hai đường vào |
Double inlet ventricle |
5916 |
Q205 |
Phần nối nhĩ - thất không phù hợp |
Discordant atrioventricular connection |
5917 |
Q206 |
Đồng phân của tiểu nhĩ |
Isomerism of atrial appendages |
5918 |
Q208 |
Các dị tật bẩm sinh khác của các buồng tim và phần nối |
Other congenital malformations of cardiac chambers and connections |
5919 |
Q209 |
Dị tật bẩm sinh của các buồng tim và các phần nối, không đặc hiệu |
Congenital malformation of cardiac chambers and connections, unspecified |
5920 |
Q210 |
Thông liên thất |
Ventricular septal defect |
5921 |
Q211 |
Thông liên nhĩ |
Atrial septal defect |
5922 |
Q212 |
Thông vách nhĩ thất |
Atrioventricular septal defect |
5923 |
Q213 |
Tứ chứng Fallot |
Tetralogy of Fallot |
5924 |
Q214 |
Thông vách động mạch chủ - phổi |
Aortopulmonary septal defect |
5925 |
Q218 |
Những dị tật bẩm sinh khác của vách tim |
Other congenital malformations of cardiac septa |
5926 |
Q219 |
Những dị tật bẩm sinh khác của vách tim, không đặc hiệu |
Congenital malformation of cardiac septum, unspecified |
5927 |
Q220 |
Teo van động mạch phổi |
Pulmonary valve atresia |
5928 |
Q221 |
Hẹp van động mạch phổi bẩm sinh |
Congenital pulmonary valve stenosis |
5929 |
Q222 |
Hở van động mạch phổi bẩm sinh |
Congenital pulmonary valve insufficiency |
5930 |
Q223 |
Các dị tật bẩm sinh khác của van động mạch phổi |
Other congenital malformations of pulmonary valve |
5931 |
Q224 |
Hẹp van ba lá bẩm sinh |
Congenital tricuspid stenosis |
5932 |
Q225 |
Dị tật Ebstein |
Ebstein anomaly |
5933 |
Q226 |
Hội chứng tim phải thiểu sản |
Hypoplastic right heart syndrome |
5934 |
Q228 |
Các dị tật bẩm sinh khác của van ba lá |
Other congenital malformations of tricuspid valve |
5935 |
Q229 |
Dị tật bẩm sinh van ba lá, không đặc hiệu |
Congenital malformation of tricuspid valve, unspecified |
5936 |
Q230 |
Hẹp van động mạch chủ bẩm sinh |
Congenital stenosis of aortic valve |
5937 |
Q231 |
Hở van động mạch chủ bẩm sinh |
Congenital insufficiency of aortic valve |
5938 |
Q232 |
Hẹp van hai lá bẩm sinh |
Congenital mitral stenosis |
5939 |
Q233 |
Hở van hai lá bẩm sinh |
Congenital mitral insufficiency |
5940 |
Q234 |
Hội chứng tim trái thiểu sản |
Hypoplastic left heart syndrome |
5941 |
Q238 |
Các dị tật bẩm sinh khác của van hai lá và động mạch chủ |
Other congenital malformations of aortic and mitral valves |
5942 |
Q239 |
Dị tật bẩm sinh của van hai lá và động mạch chủ, không đặc hiệu |
Congenital malformation of aortic and mitral valves, unspecified |
5943 |
Q240 |
Tim sang phải |
Dextrocardia |
5944 |
Q241 |
Tim bên trái |
Laevocardia |
5945 |
Q242 |
Nhĩ ba buồng |
Cor triatriatum |
5946 |
Q243 |
Hẹp phễu động mạch phổi |
Pulmonary infundibular stenosis |
5947 |
Q244 |
Hẹp dưới van động mạch chủ bẩm sinh |
Congenital subaortic stenosis |
5948 |
Q245 |
Dị tật của mạch vành |
Malformation of coronary vessels |
5949 |
Q246 |
Nghẽn tim bẩm sinh |
Congenital heart block |
5950 |
Q248 |
Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của tim |
Other specified congenital malformations of heart |
5951 |
Q249 |
Các dị tật bẩm sinh của tim, không đặc hiệu |
Congenital malformation of heart, unspecified |
5952 |
Q250 |
Còn ống động mạch |
Patent ductus arteriosus |
5953 |
Q251 |
Hẹp eo động mạch chủ |
Coarctation of aorta |
5954 |
Q252 |
Teo động mạch chủ |
Atresia of aorta |
5955 |
Q253 |
Hẹp động mạch chủ |
Stenosis of aorta |
5956 |
Q254 |
Các dị tật bẩm sinh khác của động mạch chủ |
Other congenital malformations of aorta |
5957 |
Q255 |
Teo động mạch phổi |
Atresia of pulmonary artery |
5958 |
Q256 |
Hẹp động mạch phổi |
Stenosis of pulmonary artery |
5959 |
Q257 |
Các dị tật bẩm sinh khác của động mạch phổi |
Other congenital malformations of pulmonary artery |
5960 |
Q258 |
Các dị tật bẩm sinh khác của động mạch lớn |
Other congenital malformations of great arteries |
5961 |
Q259 |
Dị tật bẩm sinh của các động mạch lớn, không đặc hiệu |
Congenital malformation of great arteries, unspecified |
5962 |
Q260 |
Hẹp tĩnh mạch chủ bẩm sinh |
Congenital stenosis of vena cava |
5963 |
Q261 |
Còn tĩnh mạch chủ trên trái |
Persistent left superior vena cava |
5964 |
Q262 |
Hồi lưu tĩnh mạch phổi bất thường hoàn toàn |
Total anomalous pulmonary venous connection |
5965 |
Q263 |
Hồi lưu tĩnh mạch phổi bất thường một phần |
Partial anomalous pulmonary venous connection |
5966 |
Q264 |
Hồi lưu tĩnh mạch phổi bất thường, không đặc hiệu |
Anomalous pulmonary venous connection, unspecified |
5967 |
Q265 |
Hồi lưu tĩnh mạch phổi bất thường |
Anomalous portal venous connection |
5968 |
Q266 |
Rò động mạch gan - tĩnh mạch cửa |
Portal vein-hepatic artery fistula |
5969 |
Q268 |
Các dị tật bẩm sinh khác của các tĩnh mạch lớn |
Other congenital malformations of great veins |
5970 |
Q269 |
Dị tật bẩm sinh của các tĩnh mạch lớn, không đặc hiệu |
Congenital malformation of great vein, unspecified |
5971 |
Q270 |
Không có hoặc thiểu sản động mạch rốn bẩm sinh |
Congenital absence and hypoplasia of umbilical artery |
5972 |
Q271 |
Hẹp động mạch thận bẩm sinh |
Congenital renal artery stenosis |
5973 |
Q272 |
Các dị tật bẩm sinh khác của động mạch thận |
Other congenital malformations of renal artery |
5974 |
Q273 |
Dị tật động - tĩnh mạch ngoại biên |
Peripheral arteriovenous malformation |
5975 |
Q274 |
Dãn tĩnh mạch bẩm sinh |
Congenital phlebectasia |
5976 |
Q278 |
Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của hệ thống mạch ngoại biên |
Other specified congenital malformations of peripheral vascular system |
5977 |
Q279 |
Dị tật bẩm sinh của hệ thống mạch ngoại biên, không đặc hiệu |
Congenital malformation of peripheral vascular system, unspecified |
5978 |
Q280 |
Dị tật động - tĩnh mạch của các mạch máu trước não |
Arteriovenous malformation of precerebral vessels |
5979 |
Q281 |
Các dị tật khác của các mạch máu trước não |
Other malformations of precerebral vessels |
5980 |
Q282 |
Dị tật động - tĩnh mạch của các mạch máu não |
Arteriovenous malformation of cerebral vessels |
5981 |
Q283 |
Các dị tật khác của các mạch máu não |
Other malformations of cerebral vessels |
5982 |
Q288 |
Những dị tật đặc hiệu khác của hệ tuần hoàn |
Other specified congenital malformations of circulatory system |
5983 |
Q289 |
Dị tật bẩm sinh hệ tuần hoàn, không đặc hiệu |
Congenital malformation of circulatory system, unspecified |
5984 |
Q300 |
Teo lỗ mũi |
Choanal atresia |
5985 |
Q301 |
Bất sản và kém phát triển mũi |
Agenesis and underdevelopment of nose |
5986 |
Q302 |
Mũi có rãnh, có lõm hoặc nứt kẽ |
Fissured, notched and cleft nose |
5987 |
Q303 |
Thủng vách mũi bẩm sinh |
Congenital perforated nasal septum |
5988 |
Q308 |
Các dị tật bẩm sinh khác ở mũi |
Other congenital malformations of nose |
5989 |
Q309 |
Bất thường bẩm sinh ở mũi, không đặc hiệu |
Congenital malformation of nose, unspecified |
5990 |
Q310 |
Màng thanh quản |
Web of larynx |
5991 |
Q311 |
Hẹp vùng hạ thanh môn bẩm sinh |
Congenital subglottic stenosis |
5992 |
Q312 |
Thiểu sản thanh quản |
Laryngeal hypoplasia |
5993 |
Q313 |
Thoát vị thanh quản |
Laryngocele |
5994 |
Q315 |
Nhuyễn cơ thanh quản bẩm sinh |
Congenital laryngomalacia |
5995 |
Q318 |
Các dị tật bẩm sinh khác của thanh quản |
Other congenital malformations of larynx |
5996 |
Q319 |
Bất thường thanh quản bẩm sinh, không đặc hiệu |
Congenital malformation of larynx, unspecified |
5997 |
Q320 |
Nhuyễn khí quản bẩm sinh |
Congenital tracheomalacia |
5998 |
Q321 |
Các bất thường khác của khí quản |
Other congenital malformations of trachea |
5999 |
Q322 |
Nhuyễn phế quản bẩm sinh |
Congenital bronchomalacia |
6000 |
Q323 |
Hẹp phế quản bẩm sinh |
Congenital stenosis of bronchus |
6001 |
Q324 |
Các bất thường bẩm sinh khác của phế quản |
Other congenital malformations of bronchus |
6002 |
Q330 |
Nang phổi bẩm sinh (kén khí phổi) |
Congenital cystic lung |
6003 |
Q331 |
Phổi có thùy phụ |
Accessory lobe of lung |
6004 |
Q332 |
Phổi biệt lập |
Sequestration of lung |
6005 |
Q333 |
Bất sản phổi |
Agenesis of lung |
6006 |
Q334 |
Giãn phế quản bẩm sinh |
Congenital bronchiectasis |
6007 |
Q335 |
Lạc chỗ của một tổ chức khác tại phổi |
Ectopic tissue in lung |
6008 |
Q336 |
Thiểu sản và loạn sản phổi |
Hypoplasia and dysplasia of lung |
6009 |
Q338 |
Các bất thường bẩm sinh khác của phổi |
Other congenital malformations of lung |
6010 |
Q339 |
Các dị tật bẩm sinh khác của phổi không đặc hiệu |
Congenital malformation of lung, unspecified |
6011 |
Q340 |
Bất thường ở màng phổi |
Anomaly of pleura |
6012 |
Q341 |
Kén trung thất bẩm sinh |
Congenital cyst of mediastinum |
6013 |
Q348 |
Các dị tật đường hô hấp bẩm sinh đặc hiệu khác |
Other specified congenital malformations of respiratory system |
6014 |
Q349 |
Bất thường bẩm sinh bộ máy hô hấp không đặc hiệu |
Congenital malformation of respiratory system, unspecified |
6015 |
Q351 |
Khe hở vòm miệng cứng |
Cleft hard palate |
6016 |
Q353 |
Khe hở vòm miệng mềm |
Cleft soft palate |
6017 |
Q355 |
Khe hở vòm miệng cứng và mềm |
Cleft hard palate with cleft soft palate |
6018 |
Q357 |
Khe hở lưỡi gà |
Cleft uvula |
6019 |
Q359 |
Khe hở vòm miệng, không đặc hiệu, một bên |
Cleft palate, unspecified |
6020 |
Q360 |
Khe hở môi, hai bên |
Cleft lip, bilateral |
6021 |
Q361 |
Khe hở giữa môi |
Cleft lip, median |
6022 |
Q369 |
Khe hở môi, một bên |
Cleft lip, unilateral |
6023 |
Q370 |
Khe hở vòm miệng cứng và môi, hai bên |
Cleft hard palate with bilateral cleft lip |
6024 |
Q371 |
Khe hở vòm miệng cứng và môi, một bên |
Cleft hard palate with unilateral cleft lip |
6025 |
Q372 |
Khe hở vòm miệng mềm và môi, hai bên |
Cleft soft palate with bilateral cleft lip |
6026 |
Q373 |
Khe hở vòm miệng mềm và môi, một bên |
Cleft soft palate with unilateral cleft lip |
6027 |
Q374 |
Khe hở vòm miệng cứng, mềm và môi, hai bên |
Cleft hard and soft palate with bilateral cleft lip |
6028 |
Q375 |
Khe hở vòm miệng cứng, mềm và môi, một bên |
Cleft hard and soft palate with unilateral cleft lip |
6029 |
Q378 |
Khe hở vòm miệng không xác định và khe hở môi hai bên |
Unspecified cleft palate with bilateral cleft lip |
6030 |
Q379 |
Khe hở vòm miệng không xác định và khe hở môi một bên |
Unspecified cleft palate with unilateral cleft lip |
6031 |
Q380 |
Các dị tật bẩm sinh của môi, không phân loại nơi khác |
Congenital malformations of lips, not elsewhere classified |
6032 |
Q381 |
Dính lưỡi |
Ankyloglossia |
6033 |
Q382 |
Lưỡi to |
Macroglossia |
6034 |
Q383 |
Các dị tật bẩm sinh khác của lưỡi |
Other congenital malformations of tongue |
6035 |
Q384 |
Các dị tật bẩm sinh của các tuyến và ống dẫn nước bọt |
Congenital malformations of salivary glands and ducts |
6036 |
Q385 |
Các dị tật bẩm sinh của vòm miệng, không phân loại nơi khác |
Congenital malformations of palate, not elsewhere classified |
6037 |
Q386 |
Các dị tật bẩm sinh khác của miệng |
Other congenital malformations of mouth |
6038 |
Q387 |
Túi họng |
Pharyngeal pouch |
6039 |
Q388 |
Các dị tật bẩm sinh khác của họng |
Other congenital malformations of pharynx |
6040 |
Q390 |
Teo thực quản không có đường rò |
Atresia of oesophagus without fistula |
6041 |
Q391 |
Teo thực quản có đường rò thực quản - khí quản |
Atresia of oesophagus with tracheo- oesophageal fistula |
6042 |
Q392 |
Đường rò thực quản - khí quản bẩm sinh, không có, teo thực quản |
Congenital tracheo-oesophageal fistula without atresia |
6043 |
Q393 |
Hẹp và hẹp khít thực quản bẩm sinh |
Congenital stenosis and stricture of oesophagus |
6044 |
Q394 |
Màng dính thực quản bẩm sinh |
Congenital oesophageal web |
6045 |
Q395 |
Dãn thực quản bẩm sinh |
Congenital dilatation of oesophagus |
6046 |
Q396 |
Túi thừa thực quản |
Diverticulum of oesophagus |
6047 |
Q398 |
Các dị tật bẩm sinh khác của thực quản |
Other congenital malformations of oesophagus |
6048 |
Q399 |
Dị tật bẩm sinh của thực quản, không đặc hiệu |
Congenital malformation of oesophagus, unspecified |
6049 |
Q400 |
Hẹp phù đại môn vị bẩm sinh |
Congenital hypertrophic pyloric stenosis |
6050 |
Q401 |
Thoát vị khe thực quản bẩm sinh |
Congenital hiatus hernia |
6051 |
Q402 |
Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của dạ dày |
Other specified congenital malformations of stomach |
6052 |
Q403 |
Dị tật bẩm sinh của dạ dày không đặc hiệu |
Congenital malformation of stomach, unspecified |
6053 |
Q408 |
Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của đường tiêu hoá trên |
Other specified congenital malformations of upper alimentary tract |
6054 |
Q409 |
Dị tật bẩm sinh không đặc hiệu của đường tiêu hoá trên |
Congenital malformation of upper alimentary tract, unspecified |
6055 |
Q410 |
Không có, teo và hẹp hành tá tràng bẩm sinh |
Congenital absence, atresia and stenosis of duodenum |
6056 |
Q411 |
Không có, teo và hẹp hỗng tràng bẩm sinh |
Congenital absence, atresia and stenosis of jejunum |
6057 |
Q412 |
Không có, teo và hẹp hồi tràng bẩm sinh |
Congenital absence, atresia and stenosis of ileum |
6058 |
Q418 |
Không có, teo và hẹp mọt phần tiểu tràng xác định khác bẩm sinh |
Congenital absence, atresia and stenosis of other specified parts of small intestine |
6059 |
Q419 |
Không có, teo và hẹp tiểu tràng phần không xác định |
Congenital absence, atresia and stenosis of small intestine, part unspecified |
6060 |
Q420 |
Không có, teo và hẹp bẩm sinh trực tràng có đường rò |
Congenital absence, atresia and stenosis of rectum with fistula |
6061 |
Q421 |
Không có, teo và hẹp bẩm sinh trực tràng không có đường rò |
Congenital absence, atresia and stenosis of rectum without fistula |
6062 |
Q422 |
Không có, teo và hẹp bẩm sinh hậu môn có đường rò |
Congenital absence, atresia and stenosis of anus with fistula |
6063 |
Q423 |
Không có, teo và hẹp bẩm sinh hậu môn không có đường rò |
Congenital absence, atresia and stenosis of anus without fistula |
6064 |
Q428 |
Không có, teo và hẹp bẩm sinh các phần khác của đại tràng |
Congenital absence, atresia and stenosis of other parts of large intestine |
6065 |
Q429 |
Không có, teo và hẹp bẩm sinh đại tràng, phần không xác định |
Congenital absence, atresia and stenosis of large intestine, part unspecified |
6066 |
Q430 |
Túi thừa Meckel |
Meckel diverticulum |
6067 |
Q431 |
Bệnh Hirschsprung |
Hirschsprung disease |
6068 |
Q432 |
Các rối loạn chức năng bẩm sinh khác của ruột kết |
Other congenital functional disorders of colon |
6069 |
Q433 |
Các dị tật cố định bẩm sinh ở ruột |
Congenital malformations of intestinal fixation |
6070 |
Q434 |
Ruột đôi |
Duplication of intestine |
6071 |
Q435 |
Hậu môn lạc chỗ |
Ectopic anus |
6072 |
Q436 |
Đường rò bẩm sinh của hậu môn và trực tràng |
Congenital fistula of rectum and anus |
6073 |
Q437 |
Tồn tại ổ nhớp |
Persistent cloaca |
6074 |
Q438 |
Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của ruột |
Other specified congenital malformations of intestine |
6075 |
Q439 |
Dị tật bẩm sinh ruột, không đặc hiệu |
Congenital malformation of intestine, unspecified |
6076 |
Q440 |
Không phát triển, bất sản và giảm sản túi mật |
Agenesis, aplasia and hypoplasia of gallbladder |
6077 |
Q441 |
Các dị tật bẩm sinh khác của túi mật |
Other congenital malformations of gallbladder |
6078 |
Q442 |
Teo đường mật |
Atresia of bile ducts |
6079 |
Q443 |
Hẹp và hẹp khít bẩm sinh khác của đường mật |
Congenital stenosis and stricture of bile ducts |
6080 |
Q444 |
U nang ống mật chủ |
Choledochal cyst |
6081 |
Q445 |
Các dị tật bẩm sinh khác của đường mật |
Other congenital malformations of bile ducts |
6082 |
Q446 |
Các bệnh nang của gan |
Cystic disease of liver |
6083 |
Q447 |
Các dị tật bẩm sinh khác của gan |
Other congenital malformations of liver |
6084 |
Q450 |
Không phát triển, bất sản và giảm sản tuỵ |
Agenesis, aplasia and hypoplasia of pancreas |
6085 |
Q451 |
tuỵ hình vòng |
Annular pancreas |
6086 |
Q452 |
Nang tuỵ bẩm sinh |
Congenital pancreatic cyst |
6087 |
Q453 |
Các dị tật bẩm sinh khác của tuỵ và ống tuỵ |
Other congenital malformations of pancreas and pancreatic duct |
6088 |
Q458 |
Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của hệ tiêu hoá |
Other specified congenital malformations of digestive system |
6089 |
Q459 |
Dị tật bẩm sinh của hệ tiêu hoá, không đặc hiệu |
Congenital malformation of digestive system, unspecified |
6090 |
Q500 |
Không có buồng trứng bẩm sinh |
Congenital absence of ovary |
6091 |
Q501 |
Nang buồng trứng bẩm sinh |
Developmental ovarian cyst |
6092 |
Q502 |
Xo ắn bẩm sinh của buồng trứng |
Congenital torsion of ovary |
6093 |
Q503 |
Những dị tật bẩm sinh khác của buồng trứng |
Other congenital malformations of ovary |
6094 |
Q504 |
Nang bào thai của vòi trứng |
Embryonic cyst of fallopian tube |
6095 |
Q505 |
Nang nguồn gốc bào thai của dây chằng rộng |
Embryonic cyst of broad ligament |
6096 |
Q506 |
Những dị tật bẩm sinh khác của vòi trứng và dây chằng rộng |
Other congenital malformations of fallopian tube and broad ligament |
6097 |
Q510 |
Bất sản và ng ừng phát triển của tử cung |
Agenesis and aplasia of uterus |
6098 |
Q511 |
Tử cung đôi với cổ tử cung và âm đạo đôi |
Doubling of uterus with doubling of cervix and vagina |
6099 |
Q512 |
Các loại tử cung đôi khác |
Other doubling of uterus |
6100 |
Q513 |
Tử cung hai sừng |
Bicornate uterus |
6101 |
Q514 |
Tử cung một sừng |
Unicornate uterus |
6102 |
Q515 |
Bất sản và ngừng phát triển của cổ tử cung |
Agenesis and aplasia of cervix |
6103 |
Q516 |
Nang nguồn gốc bào thai của cổ tử cung |
Embryonic cyst of cervix |
6104 |
Q517 |
Rò bẩm sinh giữa tử cung với ống tiêu hoá và đường tiết niệu |
Congenital fistulae between uterus and digestive and urinary tracts |
6105 |
Q518 |
Các dị tật bẩm sinh khác của tử cung và cổ tử cung |
Other congenital malformations of uterus and cervix |
6106 |
Q519 |
Dị tật bẩm sinh của tử cung và cổ tử cung không đặc hiệu |
Congenital malformation of uterus and cervix, unspecified |
6107 |
Q520 |
Không có âm đạo bẩm sinh |
Congenital absence of vagina |
6108 |
Q521 |
Âm đạo đôi |
Doubling of vagina |
6109 |
Q522 |
Rò trực tràng âm đạo bẩm sinh |
Congenital rectovaginal fistula |
6110 |
Q523 |
Màng trinh không thủng |
Imperforate hymen |
6111 |
Q524 |
Các dị tật bẩm sinh khác của âm đạo |
Other congenital malformations of vagina |
6112 |
Q525 |
Dính môi lớn |
Fusion of labia |
6113 |
Q526 |
Dị tật bẩm sinh của âm vật |
Congenital malformation of clitoris |
6114 |
Q527 |
Các dị tật bẩm sinh khác của âm hộ |
Other congenital malformations of vulva |
6115 |
Q528 |
Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của cơ quan sinh dục nữ |
Other specified congenital malformations of female genitalia |
6116 |
Q529 |
Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục nữ không đặc hiệu |
Congenital malformation of female genitalia, unspecified |
6117 |
Q530 |
Tinh hoàn ẩn |
Ectopic testis |
6118 |
Q531 |
Tinh hoàn chưa xuống bìu một bên |
Undescended testicle, unilateral |
6119 |
Q532 |
Tinh hoàn chưa xuống bìu hai bên |
Undescended testicle, bilateral |
6120 |
Q539 |
Tinh hoàn chưa xuống bìu, không đặc hiệu |
Undescended testicle, unspecified |
6121 |
Q540 |
Lỗ đái thấp thể quy đầu |
Hypospadias, balanic |
6122 |
Q541 |
Lỗ đái lệch thấp thể dương vật |
Hypospadias, penile |
6123 |
Q542 |
Lỗ đái lệch thấp thể dương vật - bìu |
Hypospadias, penoscrotal |
6124 |
Q543 |
Lỗ đái lệch thấp ở tầng sinh môn |
Hypospadias, perineal |
6125 |
Q544 |
Cong dương vật bẩm sinh |
Congenital chordee |
6126 |
Q548 |
Các thể lỗ đái lệch thấp khác |
Other hypospadias |
6127 |
Q549 |
Lỗ đái lệch thấp không đặc hiệu |
Hypospadias, unspecified |
6128 |
Q550 |
Không có hoặc bất sản tinh hoàn |
Absence and aplasia of testis |
6129 |
Q551 |
Giảm sản tinh hoàn và bìu |
Hypoplasia of testis and scrotum |
6130 |
Q552 |
Các dị tật bẩm sinh khác của tinh hoàn và bìu |
Other congenital malformations of testis and scrotum |
6131 |
Q553 |
Teo ống dẫn tinh |
Atresia of vas deferens |
6132 |
Q554 |
Các dị tật bẩm sinh khác của ống dẫn tinh, mào tinh, túi tinh và tuyến tiền liệt |
Other congenital malformations of vas deferens, epididymis, seminal vesicles and prostate |
6133 |
Q555 |
Thiếu và bất sản dương vật bẩm sinh |
Congenital absence and aplasia of penis |
6134 |
Q556 |
Dị tật bẩm sinh khác của dương vật |
Other congenital malformations of penis |
6135 |
Q558 |
Dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của cơ quan sinh dục nam |
Other specified congenital malformations of male genital organs |
6136 |
Q559 |
Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục nam không đặc hiệu |
Congenital malformation of male genital organ, unspecified |
6137 |
Q560 |
Hội chứng lưỡng giới, không phân loại nơi khác |
Hermaphroditism, not elsewhere classified |
6138 |
Q561 |
Hội chứng lưỡng giới giả nam, không phân loại nơi khác |
Male pseudohermaphroditism, not elsewhere classified |
6139 |
Q562 |
Hội chứng lưỡng giới giả nữ, không phân loại nơi khác |
Female pseudohermaphroditism, not elsewhere classified |
6140 |
Q563 |
Hội chứng lưỡng giới giả không đặc hiệu |
Pseudohermaphroditism, unspecified |
6141 |
Q564 |
không đặc hiệu giới tính không đặc hiệu |
Indeterminate sex, unspecified |
6142 |
Q600 |
Không có thận một bên |
Renal agenesis, unilateral |
6143 |
Q601 |
Không có thận cả hai bên |
Renal agenesis, bilateral |
6144 |
Q602 |
Không có thận không đặc hiệu |
Renal agenesis, unspecified |
6145 |
Q603 |
Giảm sản thận một bên |
Renal hypoplasia, unilateral |
6146 |
Q604 |
Giảm sản thận hai bên |
Renal hypoplasia, bilateral |
6147 |
Q605 |
Giảm sản thận không đặc hiệu |
Renal hypoplasia, unspecified |
6148 |
Q606 |
Hội chứng Potter |
Potter syndrome |
6149 |
Q610 |
Nang thận đơn bẩm sinh |
Congenital single renal cyst |
6150 |
Q611 |
Bệnh thận đa nang, di truyền lặn trên nhiễm sắc thể thường |
Polycystic kidney, autosomal recessive |
6151 |
Q612 |
Bệnh thận đa nang, di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường |
Polycystic kidney, autosomal dominant |
6152 |
Q613 |
Thận đa nang không đặc hiệu |
Polycystic kidney, unspecified |
6153 |
Q614 |
Loạn sản thận |
Renal dysplasia |
6154 |
Q615 |
Nang ở tủy thận |
Medullary cystic kidney |
6155 |
Q618 |
Các loại bệnh nang thận khác |
Other cystic kidney diseases |
6156 |
Q619 |
Bệnh nang thận không đặc hiệu |
Cystic kidney disease, unspecified |
6157 |
Q620 |
Ứ nước thần bẩm sinh |
Congenital hydronephrosis |
6158 |
Q621 |
Teo và hẹp niệu quản |
Atresia and stenosis of ureter |
6159 |
Q622 |
Phình to niệu quản bẩm sinh |
Congenital megaloureter |
6160 |
Q623 |
Các bệnh lý tắc khác của bể và niệu quản |
Other obstructive defects of renal pelvis and ureter |
6161 |
Q624 |
Không có niệu quản |
Agenesis of ureter |
6162 |
Q625 |
Niệu quản đôi |
Duplication of ureter |
6163 |
Q626 |
Thay đổi vị trí của niệu quản |
Malposition of ureter |
6164 |
Q627 |
Trào ngược bàng quang - niệu quản - thận |
Congenital vesico-uretero-renal reflux |
6165 |
Q628 |
Các dị tật bẩm sinh khác của niệu quản |
Other congenital malformations of ureter |
6166 |
Q630 |
Thận phụ |
Accessory kidney |
6167 |
Q631 |
Thận móng ngựa, thận dính, thận phân thùy |
Lobulated, fused and horseshoe kidney |
6168 |
Q632 |
Thận lạc chỗ |
Ectopic kidney |
6169 |
Q633 |
Thận khổng lồ và tăng sản |
Hyperplastic and giant kidney |
6170 |
Q638 |
Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của thận |
Other specified congenital malformations of kidney |
6171 |
Q639 |
Dị tật bẩm sinh của thận không đặc hiệu |
Congenital malformation of kidney, unspecified |
6172 |
Q640 |
Lỗ đái lệch cao |
Epispadias |
6173 |
Q641 |
Bàng quang lộ ngoài |
Exstrophy of urinary bladder |
6174 |
Q642 |
Van niệu đạo sau bẩm sinh |
Congenital posterior urethral valves |
6175 |
Q643 |
Teo và hẹp niệu đạo và cổ bàng quang bẩm sinh khác |
Other atresia and stenosis of urethra and bladder neck |
6176 |
Q644 |
Dị tật ống niệu rốn |
Malformation of urachus |
6177 |
Q645 |
Không có bẩm sinh bàng quang và niệu đạo |
Congenital absence of bladder and urethra |
6178 |
Q646 |
Túi thừa bẩm sinh của bàng quang |
Congenital diverticulum of bladder |
6179 |
Q647 |
Các dị tật bẩm sinh khác của bàng quang và niệu đạo |
Other congenital malformations of bladder and urethra |
6180 |
Q648 |
Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của hệ tiết niệu |
Other specified congenital malformations of urinary system |
6181 |
Q649 |
Dị tật bẩm sinh của hệ tiết niệu không đặc hiệu |
Congenital malformation of urinary system, unspecified |
6182 |
Q650 |
Trật khớp háng bẩm sinh, một bên |
Congenital dislocation of hip, unilateral |
6183 |
Q651 |
Trật khớp háng bẩm sinh, hai bên |
Congenital dislocation of hip, bilateral |
6184 |
Q652 |
Trật khớp háng bẩm sinh, không đặc hiệu |
Congenital dislocation of hip, unspecified |
6185 |
Q653 |
Sai khớp háng nhẹ bẩm sinh, một bên |
Congenital subluxation of hip, unilateral |
6186 |
Q654 |
Sai khớp háng nhẹ bẩm sinh, hai bên |
Congenital subluxation of hip, bilateral |
6187 |
Q655 |
Sai khớp háng nhẹ bẩm sinh, không đặc hiệu |
Congenital subluxation of hip, unspecified |
6188 |
Q656 |
Khớp háng không ổn định |
Unstable hip |
6189 |
Q658 |
Các biến dạng bẩm sinh khác của khớp háng |
Other congenital deformities of hip |
6190 |
Q659 |
Biến dạng bẩm sinh của khớp háng, không đặc hiệu |
Congenital deformity of hip, unspecified |
6191 |
Q660 |
Bàn chân khoèo |
Talipes equinovarus |
6192 |
Q661 |
Bàn chân gót vẹo vào trong |
Talipes calcaneovarus |
6193 |
Q662 |
Xương đốt bàn chân vẹo vào trong |
Metatarsus varus |
6194 |
Q663 |
Các biến dạng vẹo vào trong bẩm sinh khác của bàn chân |
Other congenital varus deformities of feet |
6195 |
Q664 |
Bàn chân gót vẹo ra ngoài |
Talipes calcaneovalgus |
6196 |
Q665 |
Bàn chân b ẹt bẩm sinh |
Congenital pes planus |
6197 |
Q666 |
Các biến dạng vẹo ra bẩm sinh khác của bàn chân |
Other congenital valgus deformities of feet |
6198 |
Q667 |
Bàn chân lõm |
Pes cavus |
6199 |
Q668 |
Các biến dạng bẩm sinh khác của bàn chân |
Other congenital deformities of feet |
6200 |
Q669 |
Biến dạng bẩm sinh của bàn chân, không đặc hiệu |
Congenital deformity of feet, unspecified |
6201 |
Q670 |
Mất cân đối mặt |
Facial asymmetry |
6202 |
Q671 |
Mặt bị ép |
Compression facies |
6203 |
Q672 |
Đầu dài |
Dolichocephaly |
6204 |
Q673 |
Tật sọ nghiêng |
Plagiocephaly |
6205 |
Q674 |
Các biến dạng bẩm sinh khác của sọ, mặt và xương hàm |
Other congenital deformities of skull, face and jaw |
6206 |
Q675 |
Biến dạng cột sống bẩm sinh |
Congenital deformity of spine |
6207 |
Q676 |
Ngực lõm |
Pectus excavatum |
6208 |
Q677 |
Ngực lồi |
Pectus carinatum |
6209 |
Q678 |
Các biến dạng bẩm sinh khác của ngực |
Other congenital deformities of chest |
6210 |
Q680 |
Biến dạng bẩm sinh của cơ ức đòn chũm |
Congenital deformity of sternocleidomastoid muscle |
6211 |
Q681 |
Biến dạng bẩm sinh của bàn tay |
Congenital deformity of hand |
6212 |
Q682 |
Biến dạng bẩm sinh của đầu gối |
Congenital deformity of knee |
6213 |
Q683 |
Cong xương đùi bẩm sinh |
Congenital bowing of femur |
6214 |
Q684 |
Xương chầy và xương mác cong bẩm sinh |
Congenital bowing of tibia and fibula |
6215 |
Q685 |
Cong bẩm sinh các xương dài của chân, không đặc hiệu |
Congenital bowing of long bones of leg, unspecified |
6216 |
Q688 |
Các biến dạng cơ xương bẩm sinh đặc hiệu khác |
Other specified congenital musculoskeletal deformities |
6217 |
Q690 |
Ngón tay phụ |
Accessory finger(s) |
6218 |
Q691 |
Ngón cái phụ |
Accessory thumb(s) |
6219 |
Q692 |
Các ngón chân phụ |
Accessory toe(s) |
6220 |
Q699 |
Tật đa ngón, không đặc hiệu |
Polydactyly, unspecified |
6221 |
Q700 |
Các ngón dính nhau |
Fused fingers |
6222 |
Q701 |
Ngón mảng da |
Webbed fingers |
6223 |
Q702 |
Dính các ngón chân |
Fused toes |
6224 |
Q703 |
Tật dính da ngón đơn thuần không có dính xương |
Webbed toes |
6225 |
Q704 |
Dính nhi ều ngón |
Polysyndactyly |
6226 |
Q709 |
Tật dính ngón không đặc hiệu |
Syndactyly, unspecified |
6227 |
Q710 |
Thiếu toàn bộ chi trên bẩm sinh |
Congenital complete absence of upper limb(s) |
6228 |
Q711 |
Tật thiếu cánh - cẳng tay bẩm sinh có bàn tay |
Congenital absence of upper arm and forearm with hand present |
6229 |
Q712 |
Tật thiếu cả hai bàn tay và cẳng tay bẩm sinh |
Congenital absence of both forearm and hand |
6230 |
Q713 |
Tật thiếu bàn tay và ngón tay bẩm sinh |
Congenital absence of hand and finger(s) |
6231 |
Q714 |
Khuyết tật thiếu hụt theo chiều dài xương quay |
Longitudinal reduction defect of radius |
6232 |
Q715 |
Khuyết tật thiếu hụt theo chiều dài xương trụ |
Longitudinal reduction defect of ulna |
6233 |
Q716 |
Bàn tay hình càng cua |
Lobster-claw hand |
6234 |
Q718 |
Các khuyết tật thiếu hụt khác của chi trên |
Other reduction defects of upper limb(s) |
6235 |
Q719 |
Khuyết tật thiếu hụt của chi trên, không đặc hiệu |
Reduction defect of upper limb, unspecified |
6236 |
Q720 |
Thiếu hoàn toàn chi dưới bẩm sinh |
Congenital complete absence of lower limb(s) |
6237 |
Q721 |
Tật thiếu đùi và cẳng chân có bàn chân bẩm sinh |
Congenital absence of thigh and lower leg with foot present |
6238 |
Q722 |
Tật thiếu cẳng chân và bàn chân bẩm sinh |
Congenital absence of both lower leg and foot |
6239 |
Q723 |
Tật thiếu bàn chân và ngón chân bẩm sinh |
Congenital absence of foot and toe(s) |
6240 |
Q724 |
Khuyết tật thiếu hụt theo chiều dài của xương đùi |
Longitudinal reduction defect of femur |
6241 |
Q725 |
Khuyết tật thiếu hụt theo chiều dài xương chầy |
Longitudinal reduction defect of tibia |
6242 |
Q726 |
Khuyết tật thiếu hụt theo chiều dài xương mác |
Longitudinal reduction defect of fibula |
6243 |
Q727 |
Bàn chân chẻ |
Split foot |
6244 |
Q728 |
Các khuyết tật thiếu hụt khác của chi dưới |
Other reduction defects of lower limb(s) |
6245 |
Q729 |
Các khuyết tật thiếu hụt khác của chi dưới không đặc hiệu |
Reduction defect of lower limb, unspecified |
6246 |
Q730 |
Khuyết chi không đặc hiệu bẩm sinh |
Congenital absence of unspecified limb(s) |
6247 |
Q731 |
Khuyết tật giống hải cẩu, các chi không đặc hiệu |
Phocomelia, unspecified limb(s) |
6248 |
Q738 |
Các Khuyết tật thu nhỏ khác của chi không đặc hiệu |
Other reduction defects of unspecified limb(s) |
6249 |
Q740 |
Các dị tật bẩm sinh khác của chi trên, kể cả vòng ngực |
Other congenital malformations of upper limb(s), including shoulder girdle |
6250 |
Q741 |
Dị tật bẩm sinh của gối |
Congenital malformation of knee |
6251 |
Q742 |
Các dị tật bẩm sinh khác của chi dưới, kể cả đai chậu |
Other congenital malformations of lower limb(s), including pelvic girdle |
6252 |
Q743 |
Co cứng đa khớp bẩm sinh |
Arthrogryposis multiplex congenita |
6253 |
Q748 |
Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của chi |
Other specified congenital malformations of limb(s) |
6254 |
Q749 |
Dị tật bẩm sinh không đặc hiệu của chi |
Unspecified congenital malformation of limb(s) |
6255 |
Q750 |
Liền sớm khớp sọ |
Craniosynostosis |
6256 |
Q751 |
Loạn phát xương sọ mặt |
Craniofacial dysostosis |
6257 |
Q752 |
Chứng quá cách xa |
Hypertelorism |
6258 |
Q753 |
Tật đầu to |
Macrocephaly |
6259 |
Q754 |
Loạn phát xương mắt hàm |
Mandibulofacial dysostosis |
6260 |
Q755 |
Loạn phát xương mặt - hàm |
Oculomandibular dysostosis |
6261 |
Q758 |
Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của xương sọ và mặt |
Other specified congenital malformations of skull and face bones |
6262 |
Q759 |
Dị tật bẩm sinh của xương sọ và xương mặt |
Congenital malformation of skull and face bones, unspecified |
6263 |
Q760 |
Đốt sống tách đôi kín đáo |
Spina bifida occulta |
6264 |
Q761 |
Hội chứng Klippel - Feil |
Klippel-Feil syndrome |
6265 |
Q762 |
Chứng trượt đốt sống bẩm sinh |
Congenital spondylolisthesis |
6266 |
Q763 |
Vẹo cột sống bẩm sinh do dị tật xương bẩm sinh |
Congenital scoliosis due to congenital bony malformation |
6267 |
Q764 |
Các dị tật bẩm sinh khác của xương sống, không liên quan đến vẹo cột sống |
Other congenital malformations of spine, not associated with scoliosis |
6268 |
Q765 |
Xương sườn cổ |
Cervical rib |
6269 |
Q766 |
Các dị tật bẩm sinh khác ở vùng cổ |
Other congenital malformations of ribs |
6270 |
Q767 |
Dị tật bẩm sinh của xương ức |
Congenital malformation of sternum |
6271 |
Q768 |
Các dị tật bẩm sinh khác của xương ngực |
Other congenital malformations of bony thorax |
6272 |
Q769 |
Các dị tật bẩm sinh của xương ngực không đặc hiệu |
Congenital malformation of bony thorax, unspecified |
6273 |
Q771 |
Tầm vóc ngắn |
Thanatophoric short stature |
6274 |
Q772 |
Hội chứng xương sườn ngắn |
Short rib syndrome |
6275 |
Q773 |
Loạn sản sụn từng đám nhỏ |
Chondrodysplasia punctata |
6276 |
Q775 |
Loạn sản gây trật khớp |
Dystrophic dysplasia |
6277 |
Q776 |
Loạn sản sụn ngoại bì |
Chondroectodermal dysplasia |
6278 |
Q777 |
Loạn sản đầu đốt xương cột sống |
Spondyloepiphyseal dysplasia |
6279 |
Q778 |
Các loạn sản xương sụn khác với các khuyết tật trưởng thành của các xương ống và cột sống |
Other osteochondrodysplasia with defects of growth of tubular bones and spine |
6280 |
Q779 |
Các loạn sản xương sụn với các khuyết tật trưởng thành của các xương ống và cột sống không đặc hiệu |
Osteochondrodysplasia with defects of growth of tubular bones and spine, unspecified |
6281 |
Q780 |
quá trình tạo xương không hoàn toàn |
Osteogenesis imperfecta |
6282 |
Q781 |
Loạn sản sợi - đa xương |
Polyostotic fibrous dysplasia |
6283 |
Q782 |
Xương hoá đá |
Osteopetrosis |
6284 |
Q783 |
Loạn sản thân xương tiến triển |
Progressive diaphyseal dysplasia |
6285 |
Q784 |
Loạn sản nội sụn |
Enchondromatosis |
6286 |
Q785 |
Loạn sản hành xương |
Metaphyseal dysplasia |
6287 |
Q786 |
Lồi xương bẩm sinh nhiều nơi |
Multiple congenital exostoses |
6288 |
Q788 |
Các loạn sản xương sụn đặc hiệu khác |
Other specified osteochondrodysplasias |
6289 |
Q789 |
Loạn sản xương sụn không đặc hiệu |
Osteochondrodysplasia, unspecified |
6290 |
Q790 |
Thoát vị hoành bẩm sinh |
Congenital diaphragmatic hernia |
6291 |
Q791 |
Các dị tật bẩm sinh khác của cơ hoành |
Other congenital malformations of diaphragm |
6292 |
Q792 |
Lồi rốn |
Exomphalos |
6293 |
Q793 |
Khe hở thành bụng |
Gastroschisis |
6294 |
Q794 |
Hội chứng bụng không rõ |
Prune belly syndrome |
6295 |
Q795 |
Các dị tật bẩm sinh khác của thành bụng |
Other congenital malformations of abdominal wall |
6296 |
Q796 |
Hội chứng Ehiers - Vanlos |
Ehlers-Danlos syndrome |
6297 |
Q798 |
Các dị tật bẩm sinh khác của hệ cơ xương |
Other congenital malformations of musculoskeletal system |
6298 |
Q799 |
Dị tật bẩm sinh của hệ cơ xương, không đặc hiệu |
Congenital malformation of musculoskeletal system, unspecified |
6299 |
Q800 |
Bệnh vảy cá thông thường |
Ichthyosis vulgaris |
6300 |
Q801 |
Bệnh vảy cá liên kết nhiễm sắc thể X |
X-linked ichthyosis |
6301 |
Q802 |
Bệnh vảy cá dạng lá |
Lamellar ichthyosis |
6302 |
Q803 |
Chứng đỏ da dạng vảy cá bóng bẩm sinh |
Congenital bullous ichthyosiform erythroderma |
6303 |
Q804 |
Thai mắc bệnh vảy cá |
Harlequin fetus |
6304 |
Q808 |
Bệnh vảy cá bẩm sinh khác |
Other congenital ichthyosis |
6305 |
Q809 |
Bệnh vảy cá bẩm sinh không đặc hiệu |
Congenital ichthyosis, unspecified |
6306 |
Q810 |
Bong biểu bì bọng nước giản đơn |
Epidermolysis bullosa simplex |
6307 |
Q811 |
Bong biểu bì bọng nước dạng gây tử vong |
Epidermolysis bullosa letalis |
6308 |
Q812 |
Loạn dưỡng do bong biểu bì bọng nước |
Epidermolysis bullosa dystrophica |
6309 |
Q818 |
Bong biểu bì bọng nước khác |
Other epidermolysis bullosa |
6310 |
Q819 |
Bong biểu bì không đặc hiệu |
Epidermolysis bullosa, unspecified |
6311 |
Q820 |
Phù bạch huyết di truyền |
Hereditary lymphoedema |
6312 |
Q821 |
Bệnh khô da nhiễm sắc tố |
Xeroderma pigmentosum |
6313 |
Q822 |
Bệnh dưỡng bào |
Mastocytosis |
6314 |
Q823 |
Sắc tố không kiềm chế được |
Incontinentia pigmenti |
6315 |
Q824 |
Loạn sản ngoại bì (làm giảm tiết mồ hôi) |
Ectodermal dysplasia (anhidrotic) |
6316 |
Q825 |
Nê-vi bẩm sinh không tạo u |
Congenital non-neoplastic naevus |
6317 |
Q828 |
Các dị tật về da bẩm sinh, đặc hiệu khác |
Other specified congenital malformations of skin |
6318 |
Q829 |
Dị tật bẩm sinh về da không đặc hiệu |
Congenital malformation of skin, unspecified |
6319 |
Q830 |
Thiếu vú và núm vú bẩm sinh |
Congenital absence of breast with absent nipple |
6320 |
Q831 |
Vú phụ |
Accessory breast |
6321 |
Q832 |
Thiếu núm vú |
Absent nipple |
6322 |
Q833 |
Núm vú phụ |
Accessory nipple |
6323 |
Q838 |
Dị tật bẩm sinh khác của vú |
Other congenital malformations of breast |
6324 |
Q839 |
Dị tật bẩm sinh của vú không đặc hiệu |
Congenital malformation of breast, unspecified |
6325 |
Q840 |
Rụng lông tóc bẩm sinh |
Congenital alopecia |
6326 |
Q841 |
Rối loạn bẩm sinh hình thái của tóc, không phân loại nơi khác |
Congenital morphological disturbances of hair, not elsewhere classified |
6327 |
Q842 |
Dị tật bẩm sinh khác của lông tóc |
Other congenital malformations of hair |
6328 |
Q843 |
Tật không móng |
Anonychia |
6329 |
Q844 |
Móng đốm trắng bẩm sinh |
Congenital leukonychia |
6330 |
Q845 |
Móng to và phì đại |
Enlarged and hypertrophic nails |
6331 |
Q846 |
Dị tật bẩm sinh khác của móng |
Other congenital malformations of nails |
6332 |
Q848 |
Dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của bộ phận bao bọc |
Other specified congenital malformations of integument |
6333 |
Q849 |
Dị tật bẩm sinh khác của bộ phận bao bọc không đặc hiệu |
Congenital malformation of integument, unspecified |
6334 |
Q850 |
U xơ thần kinh (lành tính) |
Neurofibromatosis (nonmalignant) |
6335 |
Q851 |
Bệnh xơ não củ |
Tuberous sclerosis |
6336 |
Q858 |
Hội chứng u thần kinh da ngoại bì khác, chưa được phân loại |
Other phakomatoses, not elsewhere classified |
6337 |
Q859 |
Hội chứng u thần kinh da ngoại bì không đặc hiệu |
Phakomatosis, unspecified |
6338 |
Q860 |
Hội chứng cồn bào thai (dị hình) |
Fetal alcohol syndrome (dysmorphic) |
6339 |
Q861 |
Hội chứng hydantoin bào thai |
Fetal hydantoin syndrome |
6340 |
Q862 |
Dị hình do warfarin |
Dysmorphism due to warfarin |
6341 |
Q868 |
Các dị tật bẩm sinh khác do các nguyên nhân bên ngoài đã biết |
Other congenital malformation syndromes due to known exogenous causes |
6342 |
Q870 |
Các hội chứng dị tật bẩm sinh gây tổn thương chủ yếu ở hình dạng của mặt |
Congenital malformation syndromes predominantly affecting facial appearance |
6343 |
Q871 |
Các hội chứng dị tật bẩm sinh liên quan chủ yếu đến thân hình ngắn |
Congenital malformation syndromes predominantly associated with short stature |
6344 |
Q872 |
Các hội chứng dị tật bẩm sinh liên quan chủ yếu đến các chi |
Congenital malformation syndromes predominantly involving limbs |
6345 |
Q873 |
Các hội chứng dị tật bẩm sinh có phát triển sớm quá mức |
Congenital malformation syndromes involving early overgrowth |
6346 |
Q874 |
Hội chứng Marfan |
Marfan syndrome |
6347 |
Q875 |
Các hội chứng dị tật bẩm sinh khác đi kèm các thay đổi xương khác |
Other congenital malformation syndromes with other skeletal changes |
6348 |
Q878 |
Các hội chứng dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác, không phân loại nơi khác |
Other specified congenital malformation syndromes, not elsewhere classified |
6349 |
Q890 |
Các dị tật bẩm sinh của lách |
Congenital malformations of spleen |
6350 |
Q891 |
Các dị tật bẩm sinh của tuyến thượng thận |
Congenital malformations of adrenal gland |
6351 |
Q892 |
Các dị tật bẩm sinh của các tuyến nội tiết khác |
Congenital malformations of other endocrine glands |
6352 |
Q893 |
Đảo ngược phủ tạng |
Situs inversus |
6353 |
Q894 |
Sinh đôi dính nhau |
Conjoined twins |
6354 |
Q897 |
Các đa dị tật bẩm sinh khác, không phân loại nơi khác |
Multiple congenital malformations, not elsewhere classified |
6355 |
Q898 |
Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác |
Other specified congenital malformations |
6356 |
Q899 |
Dị tật bẩm sinh không đặc hiệu |
Congenital malformation, unspecified |
6357 |
Q900 |
Ba nhiễm sắc thể, giảm phân không phân ly |
Trisomy 21, meiotic nondisjunction |
6358 |
Q901 |
Ba nhiễm sắc thể 21, thể khảm (gián phân không phân ly) |
Trisomy 21, mosaicism (mitotic nondisjunction) |
6359 |
Q902 |
Ba nhiễm sắc thể 21, chuyển đoạn |
Trisomy 21, translocation |
6360 |
Q909 |
Hội chứng Down không đặc hiệu |
Down syndrome, unspecified |
6361 |
Q910 |
Ba nhiễm sắc thể 18, giảm phân không phân ly |
Trisomy 18, meiotic nondisjunction |
6362 |
Q911 |
Ba nhiễm sắc thể 18, thể khảm (gián phân không phân ly) |
Trisomy 18, mosaicism (mitotic nondisjunction) |
6363 |
Q912 |
Ba nhiễm sắc thể 18, chuyển đoạn |
Trisomy 18, translocation |
6364 |
Q913 |
Hội chứng Edward không đặc hiệu |
Edwards syndrome, unspecified |
6365 |
Q914 |
Ba nhiễm sắc thể 13, không phân ly khi giảm phân |
Trisomy 13, meiotic nondisjunction |
6366 |
Q915 |
Ba nhiễm sắc thể 13, thể khảm (không phân ly khi gián phân) |
Trisomy 13, mosaicism (mitotic nondisjunction) |
6367 |
Q916 |
Ba nhiễm sắc thể 13, chuyển đoạn |
Trisomy 13, translocation |
6368 |
Q917 |
Hội chứng Patau, không đặc hiệu |
Patau syndrome, unspecified |
6369 |
Q920 |
Ba nhiễm sắc thể hoàn toàn, không phân ly khi giảm phân |
Whole chromosome trisomy, meiotic nondisjunction |
6370 |
Q921 |
Ba nhiễm sắc thể hoàn toàn, thể khảm (không phân ly khi gián phân) |
Whole chromosome trisomy, mosaicism (mitotic nondisjunction) |
6371 |
Q922 |
Ba nhiễm sắc thể một phần lớn |
Major partial trisomy |
6372 |
Q923 |
Ba nhiễm sắc thể một phần nhỏ |
Minor partial trisomy |
6373 |
Q924 |
Sự nhân đôi chỉ thấy ở tiền pha giữa (tiền trung kỳ) |
Duplications seen only at prometaphase |
6374 |
Q925 |
Nhân đôi cùng với sự sắp xếp lại các phức hợp khác |
Duplications with other complex rearrangements |
6375 |
Q926 |
Nhiễm sắc thể có dấu ấn ngoài |
Extra marker chromosomes |
6376 |
Q927 |
Tam bội và đa bội |
Triploidy and polyploidy |
6377 |
Q928 |
Ba nhiễm sắc thể đặc hiệu khác và ba nhiễm sắc thể một phần của nhiễm sắc thể thường |
Other specified trisomies and partial trisomies of autosomes |
6378 |
Q929 |
Ba nhiễm sắc thể và một phần ba nhiễm sắc thể của nhiễm sắc thể thường, không đặc hiệu |
Trisomy and partial trisomy of autosomes, unspecified |
6379 |
Q930 |
Đơn nhiễm sắc thể hoàn toàn không phân ly khi giảm phân |
Whole chromosome monosomy, meiotic nondisjunction |
6380 |
Q931 |
Đơn nhiễm sắc thể hoàn toàn, thể khảm (không phân ly khi gián phân) |
Whole chromosome monosomy, mosaicism (mitotic nondisjunction) |
6381 |
Q932 |
Nhiễm sắc thể vòng hay hai trung tâm |
Chromosome replaced with ring or dicentric |
6382 |
Q933 |
Thiếu cánh ngắn nhiễm sắc thể số 4 |
Deletion of short arm of chromosome 4 |
6383 |
Q934 |
Thiếu cánh ngắn nhiễm sắc thể số 5 |
Deletion of short arm of chromosome 5 |
6384 |
Q935 |
Thiếu đoạn khác của nhiễm sắc thể |
Other deletions of part of a chromosome |
6385 |
Q936 |
Thiếu đoạn chỉ thấy ở tiền pha giữa (tiền trung kỳ) |
Deletions seen only at prometaphase |
6386 |
Q937 |
Thiếu đoạn với sắp xếp lại các phức hợp khác |
Deletions with other complex rearrangements |
6387 |
Q938 |
Thiếu đoạn của nhiễm sắc thể thường khác |
Other deletions from the autosomes |
6388 |
Q939 |
Thiếu đoạn của nhiễm sắc thể thường, không đặc hiệu |
Deletion from autosomes, unspecified |
6389 |
Q950 |
Chuyển và gắn đoạn cân bằng ở cá thể bình thường |
Balanced translocation and insertion in normal individual |
6390 |
Q951 |
Đảo đoạn nhiễm sắc thể ở cá thể bình thường |
Chromosome inversion in normal individual |
6391 |
Q952 |
Sắp xếp lại cân bằng nhiễm sắc thể thường ở cá thể không bình thường |
Balanced autosomal rearrangement in abnormal individual |
6392 |
Q953 |
Sắp xếp lại cân bằng nhiễm sắc thể thường/nhiễm sắc thể giới tính ở cá thể không bình thường |
Balanced sex/autosomal rearrangement in abnormal individual |
6393 |
Q954 |
Cá thể có dấu ấn chất dị nhiễm sắt |
Individuals with marker heterochromatin |
6394 |
Q955 |
Cá thể có đoạn nhiễm sắc thể thường dễ gãy |
Individuals with autosomal fragile site |
6395 |
Q958 |
Sắp xếp lại cân bằng và dấu ấn cấu trúc khác |
Other balanced rearrangements and structural markers |
6396 |
Q959 |
Sắp xếp lại cân bằng và dấu ấn cấu trúc, không đặc hiệu |
Balanced rearrangement and structural marker, unspecified |
6397 |
Q960 |
Kiểu nhiễm sắc thể 45,X |
Karyotype 45,X |
6398 |
Q961 |
Kiểu nhiễm sắc thể 46, X iso (Xq) |
Karyotype 46,X iso (Xq) |
6399 |
Q962 |
Kiểu nhiễm sắc thể 46,X với nhiễm sắc thể giới tính bất thường, trừ iso (Xq) |
Karyotype 46,X with abnormal sex chromosome, except iso (Xq) |
6400 |
Q963 |
Thể khảm, 45,X/46,XX hay XY |
Mosaicism, 45,X/46,XX or XY |
6401 |
Q964 |
Thể khảm, 45,X /dòng tế bào khác có nhiễm sắc thể giới tính bất thường |
Mosaicism, 45,X/other cell line(s) with abnormal sex chromosome |
6402 |
Q968 |
Các dạng khác của hội chứng Turner |
Other variants of Turner syndrome |
6403 |
Q969 |
Hội chứng Turner, không đặc hiệu |
Turner syndrome, unspecified |
6404 |
Q970 |
Kiểu nhiễm sắc thể 47,XXX |
Karyotype 47,XXX |
6405 |
Q971 |
Nữ có hơn 3 nhiễm sắc thể X |
Female with more than three X chromosomes |
6406 |
Q972 |
Thể khảm, dòng có nhiễm sắc thể X khác nhau |
Mosaicism, lines with various numbers of X chromosomes |
6407 |
Q973 |
Nữ có kiểu nhiễm sắc thể 46,XY |
Female with 46,XY karyotype |
6408 |
Q978 |
Kiểu hình nữ có bất thường nhiễm sắc thể giới tính đặc hiệu khác |
Other specified sex chromosome abnormalities, female phenotype |
6409 |
Q979 |
Kiểu hình nữ có bất thường nhiễm sắc thể giới tính, không đặc hiệu |
Sex chromosome abnormality, female phenotype, unspecified |
6410 |
Q980 |
Hội chứng Kilne feiter với kiểu nhiễm sắc thể 47,XXY |
Klinefelter syndrome karyotype 47,XXY |
6411 |
Q981 |
Hội chứng Kilne feiter, nam có hơn 2 nhiễm sắc thể X |
Klinefelter syndrome, male with more than two X chromosomes |
6412 |
Q982 |
Hội chứng Kilne feiter, nam có kiểu nhiễm sắc thể 46,XX |
Klinefelter syndrome, male with 46,XX karyotype |
6413 |
Q983 |
Nam khác với kiểu nhiễm sắc thể 46,XX |
Other male with 46,XX karyotype |
6414 |
Q984 |
Hội chứng Kilne feiter không đặc hiệu |
Klinefelter syndrome, unspecified |
6415 |
Q985 |
Kiểu nhiễm sắc thể 47,XYY |
Karyotype 47,XYY |
6416 |
Q986 |
Nam có c ấu trúc nhiễm sắc thể giới tính bất thường |
Male with structurally abnormal sex chromosome |
6417 |
Q987 |
Nam có thể khảm nhiễm sắc thể giới tính |
Male with sex chromosome mosaicism |
6418 |
Q988 |
Các bất thường đặc hiệu của nhiễm sắc thể giới tính, kiểu hình nam |
Other specified sex chromosome abnormalities, male phenotype |
6419 |
Q989 |
Bất thường nhiễm sắc thể giới tính, kiểu hiện nam, không đặc hiệu |
Sex chromosome abnormality, male phenotype, unspecified |
6420 |
Q990 |
Thể khảm 46, XX/46,XY |
Chimera 46,XX/46,XY |
6421 |
Q991 |
Lưỡng tính thật 46,XX |
46,XX true hermaphrodite |
6422 |
Q992 |
Nhiễm sắc thể X dễ gãy |
Fragile X chromosome |
6423 |
Q998 |
Bất thường nhiễm sắc thể đặc hiệu khác |
Other specified chromosome abnormalities |
6424 |
Q999 |
Bất thường nhiễm sắc thể, không đặc hiệu |
Chromosomal abnormality, unspecified |
6425 |
R000 |
Nhịp nhanh tim, không đặc hiệu |
Tachycardia, unspecified |
6426 |
R001 |
Nhịp tim chậm, không đặc hiệu |
Bradycardia, unspecified |
6427 |
R002 |
Đánh trống ngực |
Palpitations |
6428 |
R003 |
Ng ừng tim với hoạt động điện vô mạch (PEA), không phân loại nơi khác |
Pulseless electrical activity, not elsewhere classified |
6429 |
R008 |
Bất thường không xác định và các bất thường khác của nhịp tim |
Other and unspecified abnormalities of heart beat |
6430 |
R010 |
Tiếng thổi tim lành tính và không hại |
Benign and innocent cardiac murmurs |
6431 |
R011 |
Tiếng thổi tim không đặc hiệu |
Cardiac murmur, unspecified |
6432 |
R012 |
Tiếng tim khác |
Other cardiac sounds |
6433 |
R02 |
Hoại tử, không phân loại nơi khác |
Gangrene, not elsewhere classified |
6434 |
R030 |
Số đo huyết áp tăng, không chẩn đoán tăng huyết áp |
Elevated blood-pressure reading, without diagnosis of hypertension |
6435 |
R031 |
Số đo huyết áp thấp không xác định |
Nonspecific low blood-pressure reading |
6436 |
R040 |
Chảy máu cam |
Epistaxis |
6437 |
R041 |
Chảy máu họng |
Haemorrhage from throat |
6438 |
R042 |
Ho ra máu |
Haemoptysis |
6439 |
R048 |
Chảy máu các vị trí khác của đường hô hấp |
Haemorrhage from other sites in respiratory passages |
6440 |
R049 |
Chảy máu đường hô hấp không đặc hiệu |
Haemorrhage from respiratory passages, unspecified |
6441 |
R05 |
Ho |
Cough |
6442 |
R060 |
Khó thở |
Dyspnoea |
6443 |
R061 |
Thở rít |
Stridor |
6444 |
R062 |
Thở khò khè |
Wheezing |
6445 |
R063 |
Thở có tính chu kỳ |
Periodic breathing |
6446 |
R064 |
Tăng thông khí |
Hyperventilation |
6447 |
R065 |
Thở bằng miệng |
Mouth breathing |
6448 |
R066 |
Thở nấc |
Hiccough |
6449 |
R067 |
Hắt hơi |
Sneezing |
6450 |
R068 |
Bất thường không xác định và bất thường khác về nhịp thở |
Other and unspecified abnormalities of breathing |
6451 |
R070 |
Đau tại họng |
Pain in throat |
6452 |
R071 |
Đau ngực khi thở |
Chest pain on breathing |
6453 |
R072 |
Đau trước tim |
Precordial pain |
6454 |
R073 |
Đau ngực khác |
Other chest pain |
6455 |
R074 |
Đau ngực không đặc hiệu |
Chest pain, unspecified |
6456 |
R090 |
Ngạt |
Asphyxia |
6457 |
R091 |
Viêm màng phổi |
Pleurisy |
6458 |
R092 |
Ng ừng thở |
Respiratory arrest |
6459 |
R093 |
Đờm bất thường |
Abnormal sputum |
6460 |
R098 |
Các triệu chứng và dấu hiệu đặc hiệu khác liên quan tới hệ tuần hoàn và hô hấp |
Other specified symptoms and signs involving the circulatory and respiratory systems |
6461 |
R100 |
Bụng cấp |
Acute abdomen |
6462 |
R101 |
Đau bụng khu trú bụng trên |
Pain localized to upper abdomen |
6463 |
R102 |
Đau vùng chậu và đáy chậu |
Pelvic and perineal pain |
6464 |
R103 |
Đau khu trú tại các vùng khác của bụng dưới |
Pain localized to other parts of lower abdomen |
6465 |
R104 |
Đau bụng không xác định và đau bụng khác |
Other and unspecified abdominal pain |
6466 |
R11 |
Buồn nôn và nôn |
Nausea and vomiting |
6467 |
R12 |
Nóng rát ngực |
Heartburn |
6468 |
R13 |
Khó nuốt |
Dysphagia |
6469 |
R14 |
Đầy hơi và các tình trạng liên quan |
Flatulence and related conditions |
6470 |
R15 |
Đại tiện mất tự chủ |
Faecal incontinence |
6471 |
R160 |
Gan to, không phân loại ở phần khác |
Hepatomegaly, not elsewhere classified |
6472 |
R161 |
Lách to, không phân loại nơi khác |
Splenomegaly, not elsewhere classified |
6473 |
R162 |
Gan to kèm lách to, không phân loại nơi khác |
Hepatomegaly with splenomegaly, not elsewhere classified |
6474 |
R170 |
Tăng bilirubin huyết có đề cập đến vàng da, không phân loại nơi khác |
Hyperbilirubinaemia with mention of jaundice, not elsewhere classified |
6475 |
R179 |
Tăng bilirubin huyết không đề cập đến vàng da, không phân loại nơi khác |
Hyperbilirubinaemia without mention of jaundice, not elsewhere classified |
6476 |
R18 |
Cổ chướng |
Ascites |
6477 |
R190 |
Sưng hoặc khối u trong bụng và vùng chậu hông |
Intra-abdominal and pelvic swelling, mass and lump |
6478 |
R191 |
Tiếng ruột bất thường |
Abnormal bowel sounds |
6479 |
R192 |
Nhu động ruột có thể nhìn được |
Visible peristalsis |
6480 |
R193 |
Cứng bụng |
Abdominal rigidity |
6481 |
R194 |
Thay đổi thói quen của ruột |
Change in bowel habit |
6482 |
R195 |
Bất thường khác của phân |
Other faecal abnormalities |
6483 |
R196 |
Chứng hôi miệng |
Halitosis |
6484 |
R198 |
Triệu chứng và dấu hiệu đặc hiệu khác liên quan tới hệ tiêu hoá và bụng |
Other specified symptoms and signs involving the digestive system and abdomen |
6485 |
R200 |
Mất cảm giác da |
Anaesthesia of skin |
6486 |
R201 |
Giảm cảm giác da |
Hypoaesthesia of skin |
6487 |
R202 |
Dị cảm da |
Paraesthesia of skin |
6488 |
R203 |
Tăng cảm giác |
Hyperaesthesia |
6489 |
R208 |
Rối loạn cảm giác da không xác định và các rối loạn khác của da |
Other and unspecified disturbances of skin sensation |
6490 |
R21 |
Ban và phát ban không đặc hiệu |
Rash and other nonspecific skin eruption |
6491 |
R220 |
Sưng khu trú, khối và cục ở đầu |
Localized swelling, mass and lump, head |
6492 |
R221 |
Sưng khu trú, khối và cục ở cổ |
Localized swelling, mass and lump, neck |
6493 |
R222 |
Sưng khu trú, khối và cục ở thân mình |
Localized swelling, mass and lump, trunk |
6494 |
R223 |
Sưng khu trú, khối và cục ở chi trên |
Localized swelling, mass and lump, upper limb |
6495 |
R224 |
Sưng khu trú, khối và cục ở chi dưới |
Localized swelling, mass and lump, lower limb |
6496 |
R227 |
Sưng khu trú, khối và cục ở nhiều vị trí |
Localized swelling, mass and lump, multiple sites |
6497 |
R229 |
Sưng khu trú, khối và cục, không đặc hiệu |
Localized swelling, mass and lump, unspecified |
6498 |
R230 |
Da xanh tím |
Cyanosis |
6499 |
R231 |
Da xanh nhợt |
Pallor |
6500 |
R232 |
Chứng đỏ bừng mặt |
Flushing |
6501 |
R233 |
Vết bầm tím xuất huyết ngẫu phát |
Spontaneous ecchymoses |
6502 |
R234 |
Thay đổi hình thể da |
Changes in skin texture |
6503 |
R238 |
Các thay đổi của không xác định khác của da |
Other and unspecified skin changes |
6504 |
R250 |
Bất thường vận động đầu |
Abnormal head movements |
6505 |
R251 |
Rung, không đặc hiệu |
Tremor, unspecified |
6506 |
R252 |
Chuột rút và co cứng |
Cramp and spasm |
6507 |
R253 |
Co cứng cơ cục bộ |
Fasciculation |
6508 |
R258 |
Vận động không tự chủ bất thường không xác định khác |
Other and unspecified abnormal involuntary movements |
6509 |
R260 |
Dáng đi mất điều vận |
Ataxic gait |
6510 |
R261 |
Dáng đi liệt |
Paralytic gait |
6511 |
R262 |
Khó khăn khi đi, không phân loại nơi khác |
Difficulty in walking, not elsewhere classified |
6512 |
R263 |
Bất động |
Immobility |
6513 |
R268 |
Dáng đi và di chuyển bất thường không đặc hiệu |
Other and unspecified abnormalities of gait and mobility |
6514 |
R270 |
Mất điều vận, không đặc hiệu |
Ataxia, unspecified |
6515 |
R278 |
Thiếu phối hợp không xác định khác |
Other and unspecified lack of coordination |
6516 |
R290 |
Co cứng |
Tetany |
6517 |
R291 |
Hội chứng (co cứng) màng não |
Meningismus |
6518 |
R292 |
Phản xạ bất thường |
Abnormal reflex |
6519 |
R293 |
Tư thế bất thường |
Abnormal posture |
6520 |
R294 |
Chậu hông khoèo |
Clicking hip |
6521 |
R296 |
Dễ ngã, không phân loại nơi khác |
Tendency to fall, not elsewhere classified |
6522 |
R298 |
Triệu chứng và d ấu hiệu không xác định khác liên quan tới hệ thần kinh và cơ xương |
Other and unspecified symptoms and signs involving the nervous and musculoskeletal systems |
6523 |
R300 |
Đái khó |
Dysuria |
6524 |
R301 |
Đau thắt bàng quang |
Vesical tenesmus |
6525 |
R309 |
Đái dắt đau, không đặc hiệu |
Painful micturition, unspecified |
6526 |
R31 |
Đái máu không xác định |
Unspecified haematuria |
6527 |
R32 |
Tiểu tiện mất tự chủ không xác định |
Unspecified urinary incontinence |
6528 |
R33 |
Bí đái |
Retention of urine |
6529 |
R34 |
Vô niệu và thiểu niệu |
Anuria and oliguria |
6530 |
R35 |
Đa niệu |
Polyuria |
6531 |
R36 |
Chất tiết niệu đạo |
Urethral discharge |
6532 |
R390 |
Tràn máu nước tiểu |
Extravasation of urine |
6533 |
R391 |
Các khó khăn khác khi tiểu tiện |
Other difficulties with micturition |
6534 |
R392 |
Urê máu cao ngoài thận |
Extrarenal uraemia |
6535 |
R398 |
Triệu chứng và d ấu hiệu không xác định khác liên quan tới hệ tiết niệu |
Other and unspecified symptoms and signs involving the urinary system |
6536 |
R400 |
Buồn ngủ |
Somnolence |
6537 |
R401 |
Sững sờ |
Stupor |
6538 |
R402 |
Hôn mê, không đặc hiệu |
Coma, unspecified |
6539 |
R410 |
Mất định hướng, không đặc hiệu |
Disorientation, unspecified |
6540 |
R411 |
Quên thuận chiều |
Anterograde amnesia |
6541 |
R412 |
Quên ngược chiều |
Retrograde amnesia |
6542 |
R413 |
Các loại quên khác |
Other amnesia |
6543 |
R418 |
Triệu chứng và dấu hiệu không xác định khác liên quan đến chức năng nhận thức và nhận biết |
Other and unspecified symptoms and signs involving cognitive functions and awareness |
6544 |
R42 |
Hoa mắt và chóng mặt |
Dizziness and giddiness |
6545 |
R430 |
Mất khứu giác |
Anosmia |
6546 |
R431 |
Loạn khứu giác |
Parosmia |
6547 |
R432 |
Loạn vị giác |
Parageusia |
6548 |
R438 |
Rối loạn không xác định và rối loạn khác về mùi và vị |
Other and unspecified disturbances of smell and taste |
6549 |
R440 |
Ảo giác âm thanh |
Auditory hallucinations |
6550 |
R441 |
Ảo giác nhìn |
Visual hallucinations |
6551 |
R442 |
Các ảo giác khác |
Other hallucinations |
6552 |
R443 |
Ảo giác, không đặc hiệu |
Hallucinations, unspecified |
6553 |
R448 |
Triệu chứng và dấu hiệu không xác định khác về cảm giác và tri giác toàn thể |
Other and unspecified symptoms and signs involving general sensations and perceptions |
6554 |
R450 |
Căng thẳng |
Nervousness |
6555 |
R451 |
Không nghỉ và kích động |
Restlessness and agitation |
6556 |
R452 |
Bất ổn |
Unhappiness |
6557 |
R453 |
Vô đạo đức và vô cảm |
Demoralization and apathy |
6558 |
R454 |
Cáu gắt và tức giận |
Irritability and anger |
6559 |
R455 |
Thù định |
Hostility |
6560 |
R456 |
Bạo hành về thể xác (thể lực) |
Physical violence |
6561 |
R457 |
Trạng thái sốc cảm xúc và stress, không đặc hiệu |
State of emotional shock and stress, unspecified |
6562 |
R458 |
Triệu chứng và dấu hiệu khác về trạng thái cảm xúc |
Other symptoms and signs involving emotional state |
6563 |
R460 |
Ý thức vệ sinh cá nhân kém |
Very low level of personal hygiene |
6564 |
R461 |
Vẻ bề ngoài kỳ quặc con người |
Bizarre personal appearance |
6565 |
R462 |
Hành vi kỳ lạ và khó hiểu |
Strange and inexplicable behaviour |
6566 |
R463 |
Tăng động |
Overactivity |
6567 |
R464 |
Phản ứng nghèo nàn và chậm chạp |
Slowness and poor responsiveness |
6568 |
R465 |
Nghi ngờ và lảng tránh rõ rệt |
Suspiciousness and marked evasiveness |
6569 |
R466 |
Lo lắng và bận tâm quá mức vì stress |
Undue concern and preoccupation with stressful events |
6570 |
R467 |
Chứng nói dài và quá chi tiết gây khó hiểu |
Verbosity and circumstantial detail obscuring reason for contact |
6571 |
R468 |
Triệu chứng và dấu hiệu khác về vẻ bề ngoài và hành vi |
Other symptoms and signs involving appearance and behaviour |
6572 |
R470 |
Rối loạn khả năng ngôn ngữ và mất khả năng ngôn ngữ |
Dysphasia and aphasia |
6573 |
R471 |
Rối loạn vận ngôn và mất vận ngôn |
Dysarthria and anarthria |
6574 |
R478 |
Rối loạn ngôn ngữ khác và không xác định |
Other and unspecified speech disturbances |
6575 |
R480 |
Rối loạn khả năng đọc và mất khả năng đọc |
Dyslexia and alexia |
6576 |
R481 |
Mất nhận thức |
Agnosia |
6577 |
R482 |
Mất khả năng điều khiển động tác |
Apraxia |
6578 |
R488 |
Các rối loạn khác |
Other and unspecified symbolic dysfunctions |
6579 |
R490 |
Chứng khó phát âm |
Dysphonia |
6580 |
R491 |
Mất tiếng |
Aphonia |
6581 |
R492 |
Gi ọng mũi cao và giọng âm mũi thấp |
Hypernasality and hyponasality |
6582 |
R498 |
Rối loạn giọng nói không đặc hiệu và k |
Other and unspecified voice disturbances |
6583 |
R502 |
Sốt do thuốc |
Drug-induced fever |
6584 |
R508 |
Sốt xác định khác |
Other specified fever |
6585 |
R509 |
Sốt, không đặc hiệu |
Fever, unspecified |
6586 |
R51 |
Đau đầu |
Headache |
6587 |
R520 |
Đau cấp tính |
Acute pain |
6588 |
R521 |
Đau mạn tính khó chữa |
Chronic intractable pain |
6589 |
R522 |
Đau mạn tính khác |
Other chronic pain |
6590 |
R529 |
Đau, không đặc hiệu |
Pain, unspecified |
6591 |
R53 |
Khó ở và mệt mỏi |
Malaise and fatigue |
6592 |
R54 |
Lão suy do tuổi già |
Senility |
6593 |
R55 |
Ng ất và ngã quỵ |
Syncope and collapse |
6594 |
R560 |
Co giật do sốt |
Febrile convulsions |
6595 |
R568 |
Co giật không đặc hiệu khác |
Other and unspecified convulsions |
6596 |
R570 |
Sốc tim |
Cardiogenic shock |
6597 |
R571 |
Sốc Giảm thể tích |
Hypovolaemic shock |
6598 |
R578 |
Sốc khác |
Other shock |
6599 |
R579 |
Sốc không đặc hiệu |
Shock, unspecified |
6600 |
R58 |
Chảy máu không phân loại nơi khác |
Haemorrhage, not elsewhere classified |
6601 |
R590 |
Hạch to khu trú |
Localized enlarged lymph nodes |
6602 |
R591 |
Hạch to toàn thân |
Generalized enlarged lymph nodes |
6603 |
R599 |
Hạch to, không đặc hiệu |
Enlarged lymph nodes, unspecified |
6604 |
R600 |
Phù khu trú |
Localized oedema |
6605 |
R601 |
Phù toàn thể |
Generalized oedema |
6606 |
R609 |
Phù không đặc hiệu |
Oedema, unspecified |
6607 |
R610 |
Tiết nhiều mồ hôi khu trú |
Localized hyperhidrosis |
6608 |
R611 |
Tăng tiết mồ hôi toàn thể |
Generalized hyperhidrosis |
6609 |
R619 |
Tiết nhiều mồ hôi, không đặc hiệu |
Hyperhidrosis, unspecified |
6610 |
R620 |
Chậm đạt các mốc phát triển |
Delayed milestone |
6611 |
R628 |
Phát triển sinh lý không bình thường khác |
Other lack of expected normal physiological development |
6612 |
R629 |
Phát triển sinh lí không bình thường, không đặc hiệu |
Lack of expected normal physiological development, unspecified |
6613 |
R630 |
Chán ăn |
Anorexia |
6614 |
R631 |
Chứng khát nước nhiều |
Polydipsia |
6615 |
R632 |
Chứng ăn nhiều |
Polyphagia |
6616 |
R633 |
Khó khăn khi cho ăn và quản lý kém |
Feeding difficulties and mismanagement |
6617 |
R634 |
Giảm cân bất thường |
Abnormal weight loss |
6618 |
R635 |
Tăng cân bất thường |
Abnormal weight gain |
6619 |
R636 |
Thiếu ăn và uống |
Insufficient intake of food and water due to self neglect |
6620 |
R638 |
Triệu chứng và d ấu hiệu khác liên quan đến thức ăn và dịch đưa vào cơ thể |
Other symptoms and signs concerning food and fluid intake |
6621 |
R64 |
Suy mòn |
Cachexia |
6622 |
R652 |
Hội chứng đáp ứng viêm hệ thống không do nhiễm trùng không có suy cơ quan |
Systemic Inflammatory Response Syndrome of non-infectious origin without organ failure |
6623 |
R653 |
Hội chứng đáp ứng viêm hệ thống không do nhiễm trùng có suy cơ quan |
Systemic Inflammatory Response Syndrome of non-infectious origin with organ failure |
6624 |
R680 |
Hạ thân nhiệt, không liên quan đến nhiệt độ môi trường thấp |
Hypothermia, not associated with low environmental temperature |
6625 |
R681 |
Triệu chứng riêng không đặc hiệu của trẻ em |
Nonspecific symptoms peculiar to infancy |
6626 |
R682 |
Miệng khô không đặc hiệu |
Dry mouth, unspecified |
6627 |
R683 |
Chứng ngón tay hình dùi trống |
Clubbing of fingers |
6628 |
R688 |
Triệu chứng và d ấu hiệu toàn thể đặc hiệu khác |
Other specified general symptoms and signs |
6629 |
R700 |
Tăng độ lắng hồng cầu |
Elevated erythrocyte sedimentation rate |
6630 |
R701 |
Bất thường độ nhớt huyết tương |
Abnormal plasma viscosity |
6631 |
R71 |
Bất thường về hồng cầu |
Abnormality of red blood cells |
6632 |
R72 |
Bất thường về bạch cầu, không phân loại nơi khác |
Abnormality of white blood cells, not elsewhere classified |
6633 |
R730 |
Test dung nạp glucoza bất thường |
Abnormal glucose tolerance test |
6634 |
R739 |
Tăng đường huyết, không đặc hiệu |
Hyperglycaemia, unspecified |
6635 |
R740 |
Tăng mức men transaminase và men acid lactic dehydrogenase (LDH) |
Elevation of levels of transaminase and lactic acid dehydrogenase [LDH] |
6636 |
R748 |
Các bất thường nồng độ enzym huy ết thanh khác |
Abnormal levels of other serum enzymes |
6637 |
R749 |
Bất thường nồng độ enzym huyết thanh không đặc hiệu |
Abnormal level of unspecified serum enzyme |
6638 |
R75 |
Biểu hiện cận lâm sàng của virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV) |
Laboratory evidence of human immunodeficiency virus [HIV] |
6639 |
R760 |
Tăng chuẩn độ kháng thể |
Raised antibody titre |
6640 |
R761 |
Phản ứng bất thường với test tuberculin |
Abnormal reaction to tuberculin test |
6641 |
R762 |
Test huyết thanh dương tính giả với giang mai |
False-positive serological test for syphilis |
6642 |
R768 |
Các kết quả miễn dịch bất thường đặc hiệu khác của huyết thanh |
Other specified abnormal immunological findings in serum |
6643 |
R769 |
Phát hiện miễn dịch bất thường trong huyết thanh, không đặc hiệu |
Abnormal immunological finding in serum, unspecified |
6644 |
R770 |
Bất thường của albumin |
Abnormality of albumin |
6645 |
R771 |
Bất thường của globulin |
Abnormality of globulin |
6646 |
R772 |
Bất thường của alphafetoprotein |
Abnormality of alphafetoprotein |
6647 |
R778 |
Bất thường đặc hiệu khác của protein huyết tương |
Other specified abnormalities of plasma proteins |
6648 |
R779 |
Bất thường của protein huyết tương, không đặc hiệu |
Abnormality of plasma protein, unspecified |
6649 |
R780 |
Phát hiện có c ồn trong máu |
Finding of alcohol in blood |
6650 |
R781 |
Phát hiện các chế phẩm thuốc phiện trong máu |
Finding of opiate drug in blood |
6651 |
R782 |
Phát hiện cocain trong máu |
Finding of cocaine in blood |
6652 |
R783 |
Phát hiện chất gây ảo giác trong máu |
Finding of hallucinogen in blood |
6653 |
R784 |
Phát hiện các chất khác có khả năng gây nghiện trong máu |
Finding of other drugs of addictive potential in blood |
6654 |
R785 |
Phát hiện các chất h ướng thần trong máu |
Finding of psychotropic drug in blood |
6655 |
R786 |
Phát hiện chất stieroid trong máu |
Finding of steroid agent in blood |
6656 |
R787 |
Phát hiện nồng độ kim loại nặng bất thường trong máu |
Finding of abnormal level of heavy metals in blood |
6657 |
R788 |
Phát hiện các chất đặc hiệu khác mà bình thường không có trong máu |
Finding of other specified substances, not normally found in blood |
6658 |
R789 |
Phát hiện chất không xác định mà bình thường không có trong máu |
Finding of unspecified substance, not normally found in blood |
6659 |
R790 |
Bất thường nồng độ khoáng chất trong máu |
Abnormal level of blood mineral |
6660 |
R798 |
Các phát hiện bất thường đặc hiệu khác về hoá sịnh máu |
Other specified abnormal findings of blood chemistry |
6661 |
R799 |
Phát hiện bất thường về hoá sinh máu, không đặc hiệu |
Abnormal finding of blood chemistry, unspecified |
6662 |
R80 |
Protein niệu riêng lẻ |
Isolated proteinuria |
6663 |
R81 |
Glucose niệu |
Glycosuria |
6664 |
R820 |
Dưỡng chấp niệu |
Chyluria |
6665 |
R821 |
Myoglobin niệu |
Myoglobinuria |
6666 |
R822 |
Đái sắc tố mật |
Biliuria |
6667 |
R823 |
Haemoglobin niệu |
Haemoglobinuria |
6668 |
R824 |
Aceton niệu |
Acetonuria |
6669 |
R825 |
Tăng nồng độ thuốc, dược phẩm sinh học cao trong nước tiểu |
Elevated urine levels of drugs, medicaments and biological substances |
6670 |
R826 |
Nồng độ bất thường của các chất có nguồn chủ yếu không dược liệu |
Abnormal urine levels of substances chiefly nonmedicinal as to source |
6671 |
R827 |
Các phát hiện bất thường về xét nghiệm vi khuẩn trong nước tiểu |
Abnormal findings on microbiological examination of urine |
6672 |
R828 |
Phát hiện bất thường về xét nghiệm tế bào và tổ chức học trong nước tiểu |
Abnormal findings on cytological and histological examination of urine |
6673 |
R829 |
Phát hiện bất thường không đặc hiệu khác trong nước tiểu |
Other and unspecified abnormal findings in urine |
6674 |
R830 |
Các phát hiện bất thường về xét nghiệm dịch não tuỷ: bất thường về men |
Abnormal findings in cerebrospinal fluid: Abnormal level of enzymes |
6675 |
R831 |
Các phát hiện bất thường về xét nghiệm dịch não tuỷ: bất thường về hormon |
Abnormal findings in cerebrospinal fluid: Abnormal level of hormones |
6676 |
R832 |
Các phát hiện bất thường về xét nghiệm dịch não tủy: bất thường về thuốc, dược chất và chất sinh học |
Abnormal findings in cerebrospinal fluid: Abnormal level of other drugs, medicaments and biological substances |
6677 |
R833 |
Các phát hiện bất thường về xét nghiệm dịch não tủy: bất thường về thuốc, dược chất và chất sinh học |
Abnormal findings in cerebrospinal fluid: Abnormal level of substances chiefly nonmedicinal as to source |
6678 |
R834 |
Các phát hiện bất thường về xét nghiệm dịch não tủy: bất thường về miễn dịch |
Abnormal findings in cerebrospinal fluid: Abnormal immunological findings |
6679 |
R835 |
Các phát hiện bất thường về xét nghiệm dịch não tủy: bất thường về vi sinh |
Abnormal findings in cerebrospinal fluid: Abnormal microbiological findings |
6680 |
R836 |
Các phát hiện bất thường về xét nghiệm dịch não tủy: bất thường về tế bào |
Abnormal findings in cerebrospinal fluid: Abnormal cytological findings |
6681 |
R837 |
Các phát hiện bất thường về xét nghiệm dịch não tủy: bất thường về mô |
Abnormal findings in cerebrospinal fluid: Abnormal histological findings |
6682 |
R838 |
Các phát hiện bất thường về xét nghiệm dịch não tủy: bất thường khác |
Abnormal findings in cerebrospinal fluid: Other abnormal findings |
6683 |
R839 |
Các phát hiện bất thường về xét nghiệm dịch não tủy: bất thường không xác định |
Abnormal findings in cerebrospinal fluid: Unspecified abnormal finding |
6684 |
R840 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu bệnh phẩm từ cơ quan hô hấp và lồng ngực: bất thường về men |
Abnormal findings in specimens from respiratory organs and thorax: Abnormal level of enzymes |
6685 |
R841 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu bệnh phẩm từ cơ quan hô hấp và lồng ngực: bất thường về hormon |
Abnormal findings in specimens from respiratory organs and thorax: Abnormal level of hormones |
6686 |
R842 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu bệnh phẩm từ cơ quan hô hấp và lồng ngực: bất thường về |
Abnormal findings in specimens from respiratory organs and thorax: Abnormal level of other drugs, medicaments and biological substances |
6687 |
R843 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu bệnh phẩm từ cơ quan hô hấp và lồng |
Abnormal findings in specimens from respiratory organs and thorax: Abnormal level of substances chiefly nonmedicinal as to source |
6688 |
R844 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu bệnh phẩm từ cơ quan hô hấp và lồng ngực: bất thường về các chất kh |
Abnormal findings in specimens from respiratory organs and thorax: Abnormal immunological findings |
6689 |
R845 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu bệnh phẩm từ cơ quan hô hấp và lồng ngực: bất thường về vi sinh |
Abnormal findings in specimens from respiratory organs and thorax: Abnormal microbiological findings |
6690 |
R846 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu bệnh phẩm từ cơ quan hô hấp và lồng ngực: bất thường về tế bào |
Abnormal findings in specimens from respiratory organs and thorax: Abnormal cytological findings |
6691 |
R847 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu bệnh phẩm từ cơ quan hô hấp và lồng ngực: bất thường về mô |
Abnormal findings in specimens from respiratory organs and thorax: Abnormal histological findings |
6692 |
R848 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu bệnh phẩm từ cơ quan hô hấp và lồng ngực: bất thường khác |
Abnormal findings in specimens from respiratory organs and thorax: Other abnormal findings |
6693 |
R849 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu bệnh phẩm từ cơ quan hô hấp và lồng ngực: bất thường không xác định |
Abnormal findings in specimens from respiratory organs and thorax: Unspecified abnormal finding |
6694 |
R850 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu bệnh phẩm từ cơ quan tiêu hoá và ổ bụng: bất thường về men |
Abnormal findings in specimens from digestive organs and abdominal cavity: Abnormal level of enzymes |
6695 |
R851 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu bệnh phẩm từ cơ quan tiêu hoá và ổ bụng: bất thường về hormon |
Abnormal findings in specimens from digestive organs and abdominal cavity: Abnormal level of hormones |
6696 |
R852 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu bệnh phẩm từ cơ quan tiêu hoá và ổ bụng: bất thường về thuốc, dược chất và chất sinh học |
Abnormal findings in specimens from digestive organs and abdominal cavity: Abnormal level of other drugs, medicaments and biological substances |
6697 |
R853 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu bệnh phẩm từ cơ quan tiêu hoá và ổ bụng: bất thường về các chất không phải là thuốc điều trị |
Abnormal findings in specimens from digestive organs and abdominal cavity: Abnormal level of substances chiefly nonmedicinal as to source |
6698 |
R854 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu bệnh phẩm từ cơ quan tiêu hoá và ổ bụng: bất thường về miễn dịch |
Abnormal findings in specimens from digestive organs and abdominal cavity: Abnormal immunological findings |
6699 |
R855 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu bệnh phẩm từ cơ quan tiêu hoá và ổ bụng: bất thường về vi sinh |
Abnormal findings in specimens from digestive organs and abdominal cavity: Abnormal microbiological findings |
6700 |
R856 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu bệnh phẩm từ cơ quan tiêu hoá và ổ bụng: bất thường về tế bào |
Abnormal findings in specimens from digestive organs and abdominal cavity: Abnormal cytological findings |
6701 |
R857 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu bệnh phẩm từ cơ quan tiêu hoá và ổ bụng: bất thường về mô |
Abnormal findings in specimens from digestive organs and abdominal cavity: Abnormal histological findings |
6702 |
R858 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu bệnh phẩm từ cơ quan tiêu hoá và ổ bụng: bất thường khác |
Abnormal findings in specimens from digestive organs and abdominal cavity: Other abnormal findings |
6703 |
R859 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu bệnh phẩm từ cơ quan tiêu hoá và ổ bụng: bất thường không xác định |
Abnormal findings in specimens from digestive organs and abdominal cavity: Unspecified abnormal finding |
6704 |
R860 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của cơ quan sinh dục nam: bất thường về men |
Abnormal findings in specimens from male genital organs: Abnormal level of enzymes |
6705 |
R861 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của cơ quan sinh dục nam: bất thường về hormon |
Abnormal findings in specimens from male genital organs: Abnormal level of hormones |
6706 |
R862 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của cơ quan sinh dục nam: bất thường về thuốc, dược chất và chất sinh học |
Abnormal findings in specimens from male genital organs: Abnormal level of other drugs, medicaments and biological substances |
6707 |
R863 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của cơ quan sinh dục nam: bất thường về các chất không phải là thuốc điều trị |
Abnormal findings in specimens from male genital organs: Abnormal level of substances chiefly nonmedicinal as to source |
6708 |
R864 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của cơ quan sinh dục nam: bất thường về miễn dịch |
Abnormal findings in specimens from male genital organs: Abnormal immunological findings |
6709 |
R865 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của cơ quan sinh dục nam: bất thường về vi sinh |
Abnormal findings in specimens from male genital organs: Abnormal microbiological findings |
6710 |
R866 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của cơ quan sinh dục nam: bất thường về tế bào |
Abnormal findings in specimens from male genital organs: Abnormal cytological findings |
6711 |
R867 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của cơ quan sinh dục nam: bất thường về mô |
Abnormal findings in specimens from male genital organs: Abnormal histological findings |
6712 |
R868 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của cơ quan sinh dục nam: bất thường khác |
Abnormal findings in specimens from male genital organs: Other abnormal findings |
6713 |
R869 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của cơ quan sinh dục nam: bất thường không xác định |
Abnormal findings in specimens from male genital organs: Unspecified abnormal finding |
6714 |
R870 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của cơ quan sinh dục nữ |
Abnormal findings in specimens from female genital organs: Abnormal level of enzymes |
6715 |
R871 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của cơ quan sinh dục nữ: bất thường về hormon |
Abnormal findings in specimens from female genital organs: Abnormal level of hormones |
6716 |
R872 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của cơ quan sinh dục nữ: bất thường về thuốc, dược chất và chất sinh học |
Abnormal findings in specimens from female genital organs: Abnormal level of other drugs, medicaments and biological substances |
6717 |
R873 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của cơ quan sinh dục nữ: bất thường về các chất không phải là thuốc điều trị |
Abnormal findings in specimens from female genital organs: Abnormal level of substances chiefly nonmedicinal as to source |
6718 |
R874 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của cơ quan sinh dục nữ: bất thường về miễn dịch |
Abnormal findings in specimens from female genital organs: Abnormal immunological findings |
6719 |
R875 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của cơ quan sinh dục nữ: bất thường về vi sinh |
Abnormal findings in specimens from female genital organs: Abnormal microbiological findings |
6720 |
R876 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của cơ quan sinh dục nữ: bất thường về tế bào |
Abnormal findings in specimens from female genital organs: Abnormal cytological findings |
6721 |
R877 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của cơ quan sinh dục nữ: bất thường về mô |
Abnormal findings in specimens from female genital organs: Abnormal histological findings |
6722 |
R878 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của cơ quan sinh dục nữ: bất thường khác |
Abnormal findings in specimens from female genital organs: Other abnormal findings |
6723 |
R879 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của cơ quan sinh dục nữ: bất thường không xác định |
Abnormal findings in specimens from female genital organs: Unspecified abnormal finding |
6724 |
R890 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của các cơ quan, hệ thống và mô khác: bất thường về men |
Abnormal findings in specimens from other organs, systems and tissues: Abnormal level of enzymes |
6725 |
R891 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của các cơ quan, hệ thống và mô khác: bất thường về hormon |
Abnormal findings in specimens from other organs, systems and tissues: Abnormal level of hormones |
6726 |
R892 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của các cơ quan, hệ thống và mô khác: bất thường về thuốc, dược chất và chất sinh học |
Abnormal findings in specimens from other organs, systems and tissues: Abnormal level of other drugs, medicaments and biological substances |
6727 |
R893 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của các cơ quan, hệ thống và mô khác: bất thường về các chất không phải là thuốc điều trị |
Abnormal findings in specimens from other organs, systems and tissues: Abnormal level of substances chiefly nonmedicinal as to source |
6728 |
R894 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của các cơ quan, hệ thống và mô khác: bất thường về miễn dịch |
Abnormal findings in specimens from other organs, systems and tissues: Abnormal immunological findings |
6729 |
R895 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của các cơ quan, hệ thống và mô khác: bất thường về vi sinh |
Abnormal findings in specimens from other organs, systems and tissues: Abnormal microbiological findings |
6730 |
R896 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của các cơ quan, hệ thống và mô khác: bất thường về tế bào |
Abnormal findings in specimens from other organs, systems and tissues: Abnormal cytological findings |
6731 |
R897 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của các cơ quan, hệ thống và mô khác: bất thường về mô |
Abnormal findings in specimens from other organs, systems and tissues: Abnormal histological findings |
6732 |
R898 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của các cơ quan, hệ thống và mô khác: bất thường khác |
Abnormal findings in specimens from other organs, systems and tissues: Other abnormal findings |
6733 |
R899 |
Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của các cơ quan, hệ thống và mô khác: bất thường không xác định |
Abnormal findings in specimens from other organs, systems and tissues: Unspecified abnormal finding |
6734 |
R900 |
Tổn thương choán chỗ trong sọ |
Intracranial space-occupying lesion |
6735 |
R908 |
Các phát hiện bất thường khác về chẩn đoán hình ảnh của hệ thần kinh trung ương |
Other abnormal findings on diagnostic imaging of central nervous system |
6736 |
R91 |
Các phát hiện bất thường về chẩn đoán hình ảnh của phổi không xác định |
Abnormal findings on diagnostic imaging of lung |
6737 |
R92 |
Các phát hiện bất thường về chẩn đoán hình ảnh của ngực |
Abnormal findings on diagnostic imaging of breast |
6738 |
R930 |
Các phát hiện bất thường về chẩn đoán hình ảnh của xương sọ và đầu, không phân loại nơi khác |
Abnormal findings on diagnostic imaging of skull and head, not elsewhere classified |
6739 |
R931 |
Các phát hiện bất thường về chẩn đoán hình ảnh của tim và mạch vành, không đặc hiệu |
Abnormal findings on diagnostic imaging of heart and coronary circulation |
6740 |
R932 |
Các phát hiện bất thường về chẩn đoán hình ảnh của gan và đường dẫn mật |
Abnormal findings on diagnostic imaging of liver and biliary tract |
6741 |
R933 |
Các phát hiện bất thường về chẩn đoán hình ảnh của các phần khác của đường tiêu hoá |
Abnormal findings on diagnostic imaging of other parts of digestive tract |
6742 |
R934 |
Các phát hiện bất thường về chẩn đoán hình ảnh của cơ quan tiết niệu |
Abnormal findings on diagnostic imaging of urinary organs |
6743 |
R935 |
Các phát hiện bất thường về chẩn đoán hình ảnh của vùng bụng khác, kể cả khoang sau màng bụng |
Abnormal findings on diagnostic imaging of other abdominal regions, including retroperitoneum |
6744 |
R936 |
Các phát hiện bất thường về chẩn đoán hình ảnh của các chi |
Abnormal findings on diagnostic imaging of limbs |
6745 |
R937 |
Các phát hiện bất thường về chẩn đoán hình ảnh của các phần khác của hệ xương |
Abnormal findings on diagnostic imaging of other parts of musculoskeletal system |
6746 |
R938 |
Các phát hiện bất thường về chẩn đoán hình ảnh của các cấu trúc cơ thể xác định khác |
Abnormal findings on diagnostic imaging of other specified body structures |
6747 |
R940 |
Kết quả bất thường về thăm dò chức năng của hệ thần kinh trung ương |
Abnormal results of function studies of central nervous system |
6748 |
R941 |
Kết quả bất thường về thăm dò chức năng của hệ thần kinh ngoại biên và các giác quan đặc hiệu |
Abnormal results of function studies of peripheral nervous system and special senses |
6749 |
R942 |
Kết quả bất thường về thăm dò chức năng phổi |
Abnormal results of pulmonary function studies |
6750 |
R943 |
Kết quả bất thường về thăm dò chức năng tuần hoàn |
Abnormal results of cardiovascular function studies |
6751 |
R944 |
Kết quả bất thường về thăm dò chức năng thận |
Abnormal results of kidney function studies |
6752 |
R945 |
Kết quả bất thường về thăm dò chức năng gan |
Abnormal results of liver function studies |
6753 |
R946 |
Kết quả bất thường về thăm dò chức năng tuyến giáp |
Abnormal results of thyroid function studies |
6754 |
R947 |
Kết quả bất thường về thăm dò chức năng nội tiết khác |
Abnormal results of other endocrine function studies |
6755 |
R948 |
Kết quả bất thường về thăm dò chức năng các cơ quan và hệ thống khác |
Abnormal results of function studies of other organs and systems |
6756 |
R950 |
Hội chứng đột tử trẻ em có đề cập đến khám nghiệm tử thi |
Sudden infant death syndrome with mention of autopsy |
6757 |
R959 |
Hội chứng đột tử trẻ em không đề cập đến khám nghiệm tử thi |
Sudden infant death syndrome without mention of autopsy |
6758 |
R960 |
Đột tử |
Instantaneous death |
6759 |
R961 |
Tử vong dưới 24 giờ sau khi khởi phát các triệu chứng, không có cách giải thích |
Death occurring less than 24 hours from onset of symptoms, not otherwise explained |
6760 |
R98 |
Tử vong không ai biết |
Unattended death |
6761 |
R99 |
Nguyên nhân tử vong không xác định khác và bệnh xác định không đặc hiệu khác |
Other ill-defined and unspecified causes of mortality |
6762 |
T76 |
Các tác dụng không xác định của nguyên nhân bên ngoài |
Unspecified effects of external causes |
6763 |
U049 |
Hội chứng suy hô hấp cấp tính nặng [SARS], không đặc hiệu |
Severe acute respiratory syndrome [SARS], unspecified |
6764 |
U070 |
Rối loạn liên quan sử dụng thuốc lá điện tử |
Vaping related disorder |
6765 |
U071 |
COVID-19, xác định có virus |
COVID-19, virus identified |
6766 |
U072 |
COVID-19, chưa xác định virus |
COVID-19, virus not identified |
6767 |
U109 |
Hội chứng viêm đa cơ quan liên quan đến COVID-19, không xác định |
Multisystem inflammatory syndrome associated with COVID-19, unspecified |
6768 |
U129 |
Vắc xin COVID-19 gây tác dụng phụ trong điều trị, không xác định |
COVID-19 vaccines causing adverse effects in therapeutic use, unspecified |
6769 |
V01 |
Người đi bộ bị thương do va chạm với xe đạp |
Pedestrian injured in collision with pedal cycle: Nontraffic accident |
6770 |
V02 |
Người đi bộ bị thương do va chạm với xe cơ giới 2-3 bánh |
Pedestrian injured in collision with two- or three-wheeled motor vehicle: Nontraffic accident |
6771 |
V03 |
Người đi bộ bị thương do va chạm với ô tô, xe bán t ải hoặc xe tải |
Pedestrian injured in collision with car, pickup truck or van: Nontraffic accident |
6772 |
V04 |
Người đi bộ bị thương do va chạm với xe tải hạng nặng, xe buýt |
Pedestrian injured in collision with heavy transport vehicle or bus: Nontraffic accident |
6773 |
V05 |
Người đi bộ bị thương do va chạm với tàu hỏa, ô tô ray |
Pedestrian injured in collision with railway train or railway vehicle: Nontraffic accident |
6774 |
V06 |
Người đi bộ bị thương do va chạm với xe thô sơ khác |
Pedestrian injured in collision with other nonmotor vehicle: Nontraffic accident |
6775 |
V09 |
Người đi bộ bị thương trong những tai nạn giao thông khác không xác định |
Pedestrian injured in unspecified traffic accident |
6776 |
V090 |
Người đi bộ bị thương trong tai nạn không phải do giao thông bao gồm xe cơ giới khác và không xác định |
Pedestrian injured in nontraffic accident involving other and unspecified motor vehicles |
6777 |
V091 |
Người đi bộ bị thương trong tai nạn không phải do giao thông không xác định |
Pedestrian injured in unspecified nontraffic accident |
6778 |
V092 |
Người đi bộ bị thương trong tai nạn giao thông liên quan đến xe cơ giới khác và không xác định |
Pedestrian injured in traffic accident involving other and unspecified motor vehicles |
6779 |
V10 |
Người đi xe đạp bị thương vì va chạm với người đi bộ hay súc vật |
Pedal cyclist injured in collision with pedestrian or animal: Driver injured in nontraffic accident |
6780 |
V11 |
Người đi xe đạp bị thương khi va chạm với người đạp xe đạp khác |
Pedal cyclist injured in collision with other pedal cycle: Driver injured in nontraffic accident |
6781 |
V12 |
Người đi xe đạp bị thương do va chạm với mô tô 2-3 bánh |
Pedal cyclist injured in collision with two- or three-wheeled motor vehicle: Driver injured in nontraffic accident |
6782 |
V13 |
Người đi xe đạp bị thương khi va chạm với ô tô, xe tải thu góp và xe tải |
Pedal cyclist injured in collision with car, pick-up truck or van: Driver injured in nontraffic accident |
6783 |
V14 |
Người đi xe đạp bị thương khi va chạm với xe tải hay xe buýt |
Pedal cyclist injured in collision with heavy transport vehicle or bus: Driver injured in nontraffic accident |
6784 |
V15 |
Người đi xe đạp bị thương khi va chạm với tàu hỏa, ô tô ray |
Pedal cyclist injured in collision with railway train or railway vehicle: Driver injured in nontraffic accident |
6785 |
V16 |
Người đi xe đạp bị thương khi va chạm với xe thô sơ khác |
Pedal cyclist injured in collision with other nonmotor vehicle: Driver injured in nontraffic accident |
6786 |
V17 |
Người đi xe đạp bị thương khi va chạm với vật cố định hay tĩnh vật |
Pedal cyclist injured in collision with fixed or stationary object: Driver injured in nontraffic accident |
6787 |
V18 |
Người đi xe đạp bị thương trong tai nạn giao thông không có va chạm |
Pedal cyclist injured in noncollision transport accident: Driver injured in nontraffic accident |
6788 |
V19 |
Người đi xe đạp bị thương trong những tai nạn giao thông khác, không xác định |
Passenger injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident |
6789 |
V190 |
Người lái xe bị thương khi va chạm với xe cơ giới khác không xác định trong tai nạn không phải do tai nạn giao thông |
Driver injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident |
6790 |
V192 |
Người đi xe đạp không xác định bị thương khi va chạm với xe cơ giới khác và không xác định trong tai nạn không phải do giao thông |
Unspecified pedal cyclist injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident |
6791 |
V193 |
Mọi người đạp xe bị thương trong tai nạn không phải do giao thông không xác định |
Pedal cyclist [any] injured in unspecified nontraffic accident |
6792 |
V196 |
Người đạp xe không xác định bị thương khi va chạm với xe cơ giới khác và không xác định trong tai nạn giao thông |
Unspecified pedal cyclist injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident |
6793 |
V198 |
M ọi người đạp xe bị thương trong các tai nạn giao thông khác, có đặc điểm rõ |
Pedal cyclist [any] injured in other specified transport accidents |
6794 |
V199 |
Mọi người đạp xe bị thương trong tai nạn giao thông không xác định |
Pedal cyclist [any] injured in unspecified traffic accident |
6795 |
V20 |
Lái xe cơ giới bị thương khi va chạm với người đi bộ hay súc vật |
Motorcycle rider injured in collision with pedestrian or animal: Driver injured in nontraffic accident |
6796 |
V21 |
Lái xe cơ giới bị thương khi va chạm với xe đạp |
Motorcycle rider injured in collision with pedal cycle: Driver injured in nontraffic accident |
6797 |
V22 |
Lái xe cơ giới bị thương khi va chạm với mô tô 2-3 bánh |
Motorcycle rider injured in collision with two- or three-wheeled motor vehicle: Driver injured in nontraffic accident |
6798 |
V23 |
Lái xe cơ giới bị thương khi va chạm với ô tô, xe bán tải hay xe tải |
Motorcycle rider injured in collision with car, pick-up truck or van: Driver injured in nontraffic accident |
6799 |
V24 |
Lái xe cơ giới bị thương khi va chạm với xe tải nặng hay xe buýt |
Motorcycle rider injured in collision with heavy transport vehicle or bus: Driver injured in nontraffic accident |
6800 |
V25 |
Lái xe cơ giới bị thương khi va chạm với tàu hỏa, ô tô ray |
Motorcycle rider injured in collision with railway train or railway vehicle: Driver injured in nontraffic accident |
6801 |
V26 |
Lái xe cơ giới bị thương khi va chạm với xe thô sơ khác |
Motorcycle rider injured in collision with other nonmotor vehicle: Driver injured in nontraffic accident |
6802 |
V27 |
Lái xe cơ giới bị thương khi va chạm với vật cố định hay tĩnh vật |
Motorcycle rider injured in collision with fixed or stationary object: Driver injured in nontraffic accident |
6803 |
V28 |
Lái xe cơ giới bị thương trong tai nạn giao thông không có va chạm |
Motorcycle rider injured in noncollision transport accident: Driver injured in nontraffic accident |
6804 |
V29 |
Người lái xe cơ giới bị thương trong tai nạn giao thông khác và không xác định |
Driver injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident |
6805 |
V291 |
Người ngồi xe bị thương khi va chạm với xe cơ giới khác và không xác định trong tai nạn không phải do giao thông |
Passenger injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident |
6806 |
V292 |
Lái xe cơ giới không xác định, bị thương khi va chạm với xe cơ giới khác và không xác định trong tai nạn không phải do giao thông |
Unspecified motorcycle rider injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident |
6807 |
V293 |
Lái xe cơ giới các loại bị thương trong tai nạn không phải do giao thông không xác định |
Motorcycle rider [any] injured in unspecified nontraffic accident |
6808 |
V295 |
Người ngồi xe bị thương khi va chạm với xe cơ giới khác và không xác định trong tai nạn giao thông |
Passenger injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident |
6809 |
V296 |
Lái xe cơ giới không xác định bị thương khi va chạm với xe cơ giới khác và không xác định trong tai nạn giao thông |
Unspecified motorcycle rider injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident |
6810 |
V298 |
Mọi lái xe cơ giới bị thương trong các tai nạn giao thông xác định khác |
Motorcycle rider [any] injured in other specified transport accidents |
6811 |
V299 |
Mọi lái xe cơ giới bị thương trong tai nạn giao thông không xác định |
Motorcycle rider [any] injured in unspecified traffic accident |
6812 |
V30 |
Người đi xe cơ giới 3 bánh bị thương khi va chạm với người đi bộ hay súc vật |
Occupant of three-wheeled motor vehicle injured in collision with pedestrian or animal: Driver injured in nontraffic accident |
6813 |
V31 |
Người trên xe cơ giới 3 bánh bị thương khi va chạm với xe đạp |
Occupant of three-wheeled motor vehicle injured in collision with pedal cycle: Driver injured in nontraffic accident |
6814 |
V32 |
Người trên xe cơ giới 3 bánh bị thương khi va chạm với mô tô 2 hay 3 bánh |
Occupant of three-wheeled motor vehicle injured in collision with two- or threewheeled motor vehicle: Driver injured in nontraffic accident |
6815 |
V33 |
Người trên xe cơ giới 3 bánh bị thương khi va chạm với ô tô, xe bán tải hoặc xe tải |
Occupant of three-wheeled motor vehicle injured in collision with car, pick-up truck or van: Driver injured in nontraffic accident |
6816 |
V34 |
Người trên xe cơ giới 3 bánh bị thương khi va chạm với xe tải nặng hay xe buýt |
Occupant of three-wheeled motor vehicle injured in collision with heavy transport vehicle or bus: Driver injured in nontraffic accident |
6817 |
V35 |
Người trên xe cơ giới 3 bánh bị thương khi va chạm với tàu hỏa hay ô tô ray |
Occupant of three-wheeled motor vehicle injured in collision with railway train or railway vehicle: Driver injured in nontraffic accident |
6818 |
V36 |
Người trên xe cơ giới 3 bánh bị thương khi va chạm với xe cơ giới khác |
Occupant of three-wheeled motor vehicle injured in collision with other nonmotor vehicle: Driver injured in nontraffic accident |
6819 |
V37 |
Người trên xe cơ giới 3 bánh bị thương khi va chạm với vật cố định hay tĩnh vật |
Occupant of three-wheeled motor vehicle injured in collision with fixed or stationary object: Driver injured in nontraffic accident |
6820 |
V38 |
Người trên xe cơ giới 3 bánh bị thương trong tai nạn giao thông không có va chạm |
Occupant of three-wheeled motor vehicle injured in noncollision transport accident: Driver injured in nontraffic accident |
6821 |
V390 |
Lái xe bị thương khi va chạm với xe cơ giới không xác định khác trong tai nạn không phải do giao thông |
Driver injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident |
6822 |
V391 |
Người trên xe bị thương khi va chạm với xe cơ giới không xác định khác trong tai nạn không phải do giao thông |
Passenger injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident |
6823 |
V392 |
Người ở trên mô tô 3 bánh không xác định bị thương khi va chạm với xe cơ giới không xác định khác trong tai nạn không phải do giao thông |
Unspecified occupant of three-wheeled motor vehicle injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident |
6824 |
V393 |
Mọi người trên xe cơ giới 3 bánh bị thương trong tai nạn không xác định, không phải tai nạn giao thông |
Occupant [any] of three-wheeled motor vehicle injured in unspecified nontraffic accident |
6825 |
V394 |
Lái xe bị thương khi va chạm với xe cơ giới không xác định khác trong tai nạn giao thông |
Driver injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident |
6826 |
V395 |
Người đi xe bị thương khi va chạm với xe cơ giới không xác định khác trong tai nạn giao thông |
Passenger injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident |
6827 |
V396 |
Người trên xe cơ giới 3 bánh bị thương khi va chạm với xe cơ giới không xác định khác trong tai nạn giao thông |
Unspecified occupant of three-wheeled motor vehicle injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident |
6828 |
V398 |
Mọi người trên xe cơ giới 3 bánh bị thương trong tai nạn giao thông xác định khác |
Occupant [any] of three-wheeled motor vehicle injured in other specified transport accidents |
6829 |
V399 |
Mọi người trên xe cơ giới 3 bánh bị thương trong tai nạn giao thông không xác định |
Occupant [any] of three-wheeled motor vehicle injured in unspecified traffic accident |
6830 |
V40 |
Người trên ô tô bị thương khi va chạm với người đi bộ hay súc vật |
Car occupant injured in collision with pedestrian or animal: Driver injured in nontraffic accident |
6831 |
V41 |
Người đi trên ô tô bị thương khi va chạm với xe đạp |
Car occupant injured in collision with pedal cycle: Driver injured in nontraffic accident |
6832 |
V42 |
Người đi trên ô tô bị thương khi va chạm với mô tô 2 hay 3 bánh |
Car occupant injured in collision with two- or three-wheeled motor vehicle: Driver injured in nontraffic accident |
6833 |
V43 |
Người đi trên ô tô bị thương khi va chạm với xe ô tô, xe bán t ải hoặc xe tải |
Car occupant injured in collision with car, pick-up truck or van: Driver injured in nontraffic accident |
6834 |
V44 |
Người đi trên ô tô bị thương khi va chạm với xe tải nặng hay xe buýt |
Car occupant injured in collision with heavy transport vehicle or bus: Driver injured in nontraffic accident |
6835 |
V45 |
Người đi trên ô tô bị thương khi va chạm với tàu hỏa hay ô tô ray |
Car occupant injured in collision with railway train or railway vehicle: Driver injured in nontraffic accident |
6836 |
V46 |
Người đi trên ô tô bị thương khi va chạm với xe thô sơ khác |
Car occupant injured in collision with other nonmotor vehicle: Driver injured in nontraffic accident |
6837 |
V47 |
Người đi trên ô tô bị thương khi va chạm với vật cố định hay tĩnh vật |
Car occupant injured in collision with fixed or stationary object: Driver injured in nontraffic accident |
6838 |
V48 |
Người đi trên ô tô bị thương trong tai nạn giao thông không có va chạm |
Car occupant injured in noncollision transport accident: Driver injured in nontraffic accident |
6839 |
V490 |
Lái xe bị thương trong va chạm với xe cơ giới khác và không xác định trong tai nạn không phải do giao thông |
Driver injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident |
6840 |
V491 |
Người đi trên ô tô bị thương do va chạm với xe cơ giới khác và không xác định trong tai nạn không phải do giao thông |
Passenger injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident |
6841 |
V492 |
Người đi trên ô tô không xác định bị thương do va chạm với xe cơ giới khác và không xác định trong tai nạn không phải do giao thông |
Unspecified car occupant injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident |
6842 |
V493 |
[bất kỳ] Người đi trên ô tô bị thương trong tai nạn không phải do giao thông không xác định |
Car occupant [any] injured in unspecified nontraffic accident |
6843 |
V494 |
Lái xe bị thương vì va chạm với xe cơ giới khác và không xác định trong tai nạn giao thông |
Driver injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident |
6844 |
V495 |
Người đi trên ô tô bị thương vì va chạm với xe cơ giới khác và không xác định trong tai nạn giao thông |
Passenger injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident |
6845 |
V496 |
Người trên ô tô không xác định bị thương vì va chạm với xe cơ giới không xác định khác trong trong tai nạn không phải do giao thông |
Unspecified car occupant injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident |
6846 |
V498 |
Mọi người trên ô tô bị thương trong tai nạn giao thông xác định khác |
Car occupant [any] injured in other specified transport accidents |
6847 |
V499 |
Mọi người trên ô tô bị thương trong tai nạn giao thông không xác định |
Car occupant [any] injured in unspecified traffic accident |
6848 |
V50 |
Người trên xe tải, xe kéo bị thương do va chạm với người đi bộ hay súc vật |
Occupant of pick-up truck or van injured in collision with pedestrian or animal: Driver injured in nontraffic accident |
6849 |
V51 |
Người trên xe tải, xe kéo bị thương do va chạm với xe đạp |
Occupant of pick-up truck or van injured in collision with pedal cycle: Driver injured in nontraffic accident |
6850 |
V52 |
Người trên xe tải, xe kéo bị thương do va chạm với mô tô 2 hay 3 bánh |
Occupant of pick-up truck or van injured in collision with two- or three-wheeled motor vehicle: Driver injured in nontraffic accident |
6851 |
V53 |
Người trên xe tải, xe kéo bị thương do va chạm với ô tô,tải, xe kéo |
Occupant of pick-up truck or van injured in collision with car, pick-up truck or van: Driver injured in nontraffic accident |
6852 |
V54 |
Người trên xe tải, xe kéo bị thương do va chạm với xe tải nặng hay xe buýt |
Occupant of pick-up truck or van injured in collision with heavy transport vehicle or bus: Driver injured in nontraffic accident |
6853 |
V55 |
Người trên xe tải, xe kéo bị thương do va chạm với tàu hỏa, ô tô ray |
Occupant of pick-up truck or van injured in collision with railway train or railway vehicle: Driver injured in nontraffic accident |
6854 |
V56 |
Người trên xe tải, xe kéo bị thương do va chạm với xe thô sơ khác |
Occupant of pick-up truck or van injured in collision with other nonmotor vehicle: Driver injured in nontraffic accident |
6855 |
V57 |
Người trên xe tải, xe kéo bị thương do va chạm với vật cố định hay tĩnh vật |
Occupant of pick-up truck or van injured in collision with fixed or stationary object: Driver injured in nontraffic accident |
6856 |
V58 |
Người trên xe tải, xe kéo bị thương trong tai nạn giao thông không va chạm |
Occupant of pick-up truck or van injured in noncollision transport accident: Driver injured in nontraffic accident |
6857 |
V59 |
Người trên xe tải, xe kéo bị thương trong tai nạn giao thông khác và không xác định |
Driver injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident |
6858 |
V591 |
Người đi xe bị thương khi va chạm với xe cơ giới khác và không xác định trong tai nạn không phải do giao thông |
Passenger injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident |
6859 |
V592 |
Người của xe tải, xe kéo không xác định bị thương khi va chạm với xe cơ giới khác và không xác định trong tai nạn không phải do giao thông |
Unspecified occupant of pick-up truck or van injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident |
6860 |
V593 |
Mọi người trên xe tải, xe kéo bị thương trong tai nạn không xác định, không phải tai nạn giao thông |
Occupant [any] of pick-up truck or van injured in unspecified nontraffic accident |
6861 |
V596 |
Người của xe tải, xe kéo không xác định bị thương khi va chạm với xe cơ giới khác và không xác định trong tai nạn giao thông |
Unspecified occupant of pick-up truck or van injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident |
6862 |
V598 |
Mọi người trên xe tải, xe kéo bị thương trong tai nạn giao thông xác định khác |
Occupant [any] of pick-up truck or van injured in other specified transport accidents |
6863 |
V599 |
Mọi người trên xe tải, xe kéo bị thương trong tai nạn giao thông không xác định |
Occupant [any] of pick-up truck or van injured in unspecified traffic accident |
6864 |
V60 |
Người trên xe tải nặng bị thương khi va chạm với người đi bộ hay súc vật |
Occupant of heavy transport vehicle injured in collision with pedestrian or animal: Driver injured in nontraffic accident |
6865 |
V61 |
Người trên xe tải nặng bị thương khi va chạm với xe đạp |
Occupant of heavy transport vehicle injured in collision with pedal cycle: Driver injured in nontraffic accident |
6866 |
V62 |
Người trên xe tải nặng bị thương khi va chạm với mô tô 2 hay 3 bánh |
Occupant of heavy transport vehicle injured in collision with two- or three-wheeled motor vehicle: Driver injured in nontraffic accident |
6867 |
V63 |
Người trên xe tải nặng bị thương khi va chạm với ô tô, tải, xe kéo |
Occupant of heavy transport vehicle injured in collision with car, pick-up truck or van: Driver injured in nontraffic accident |
6868 |
V64 |
Người trên xe tải nặng bị thương khi va chạm với xe tải nặng hay xe buýt |
Occupant of heavy transport vehicle injured in collision with heavy transport vehicle or bus: Driver injured in nontraffic accident |
6869 |
V65 |
Người trên xe tải nặng bị thương khi va chạm với tàu hỏa hay ô tô ray |
Occupant of heavy transport vehicle injured in collision with railway train or railway vehicle: Driver injured in nontraffic accident |
6870 |
V66 |
Người trên xe tải nặng bị thương khi va chạm với xe thô sơ khác |
Occupant of heavy transport vehicle injured in collision with other nonmotor vehicle: Driver injured in nontraffic accident |
6871 |
V67 |
Người trên xe tải nặng bị thương khi va chạm với vật cố định hay tĩnh vật |
Occupant of heavy transport vehicle injured in collision with fixed or stationary object: Driver injured in nontraffic accident |
6872 |
V68 |
Người trên xe tải nặng bị thương trong Tai nạn giao thông không có va chạm |
Occupant of heavy transport vehicle injured in noncollision transport accident: Driver injured in nontraffic accident |
6873 |
V69 |
Người trên xe tải nặng bị thương trong Tai nạn giao thông khác và không xác định |
Driver injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident |
6874 |
V692 |
Người đi xe tải nặng không xác định bị thương khi va chạm với xe cơ giới khác và không xác định trong tai nạn không phải do giao thông |
Unspecified occupant of heavy transport vehicle injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident |
6875 |
V693 |
Người đi xe tải nặng bị thương trong tai nạn không phải do giao thông không xác định |
Occupant [any] of heavy transport vehicle injured in unspecified nontraffic accident |
6876 |
V696 |
Người đi xe tải nặng không xác định bị thương khi va chạm với xe cơ giới khác và không xác định trong tai nạn giao thông |
Unspecified occupant of heavy transport vehicle injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident |
6877 |
V698 |
Người trên xe tải nặng bị thương trong Tai nạn giao thông đặc biệt khác |
Occupant [any] of heavy transport vehicle injured in other specified transport accidents |
6878 |
V699 |
Người đi xe tải nặng bị thương trong Tai nạn giao thông không xác định |
Occupant [any] of heavy transport vehicle injured in unspecified traffic accident |
6879 |
V70 |
Người trên xe buýt bị thương khi va chạm với người đi bộ hay súc vật |
Bus occupant injured in collision with pedestrian or animal: Driver injured in nontraffic accident |
6880 |
V71 |
Người trên xe buýt bị thương khi va chạm với xe đạp |
Bus occupant injured in collision with pedal cycle |
6881 |
V72 |
Người trên xe buýt bị thương khi va chạm với mô tô 2 hay 3 bánh |
Bus occupant injured in collision with two- or three-wheeled motor vehicle: Driver injured in nontraffic accident |
6882 |
V73 |
Người trên xe buýt bị thương khi va chạm với ô tô, xe tải hoặc bán tải |
Bus occupant injured in collision with car, pick-up truck or van: Driver injured in nontraffic accident |
6883 |
V74 |
Người trên xe buýt bị thương khi va chạm với xe tải nặng hoặc xe buýt |
Bus occupant injured in collision with heavy transport vehicle or bus: Driver injured in nontraffic accident |
6884 |
V75 |
Người trên xe buýt bị thương khi va chạm với tàu hỏa hay phương tiện chạy trên ray |
Bus occupant injured in collision with railway train or railway vehicle: Driver injured in nontraffic accident |
6885 |
V76 |
Người trên xe buýt bị thương khi va chạm với xe không có động cơ khác |
Bus occupant injured in collision with other nonmotor vehicle: Driver injured in nontraffic accident |
6886 |
V77 |
Người trên xe buýt bị thương khi va chạm với vật cố định hay tĩnh vật |
Bus occupant injured in collision with fixed or stationary object: Driver injured in nontraffic accident |
6887 |
V78 |
Người trên xe buýt bị thương trong tai nạn giao thông không có va chạm |
Bus occupant injured in noncollision transport accident: Driver injured in nontraffic accident |
6888 |
V790 |
Lái xe bị thương khi va chạm với xe cơ giới khác và không xác định không phải do tai nạn giao thông |
Driver injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident |
6889 |
V791 |
Người đi xe bị thương khi va chạm với xe cơ giới khác và không xác định không phải do tai nạn giao thông |
Passenger injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident |
6890 |
V792 |
Người trên xe buýt không xác định bị thương khi va chạm với xe cơ giới khác và không xác định trong tai nạn không phải do giao thông |
Unspecified bus occupant injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident |
6891 |
V793 |
[bất kỳ] Người trên xe buýt bị thương trong tai nạn không phải do giao thông không xác định |
Bus occupant [any] injured in unspecified nontraffic accident |
6892 |
V794 |
Lái xe bị thương trong va chạm với xe cơ giới không xác định khác trong tai nạn giao thông |
Driver injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident |
6893 |
V795 |
Hành khách bị thương trong va chạm với xe cơ giới không xác định khác trong tai nạn giao thông |
Passenger injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident |
6894 |
V796 |
Người đi trên xe buýt không ?xác định bị thương khi va chạm với xe cơ giới không xác định khác trong tai nạn giao thông |
Unspecified bus occupant injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident |
6895 |
V798 |
Người trên xe buýt (bus) bị thương trong tai nạn giao thông có biết đặc điểm |
Bus occupant [any] injured in other specified transport accidents |
6896 |
V799 |
Người trên xe buýt (bus) bị thương trong tai nạn giao thông không xác định |
Bus occupant [any] injured in unspecified traffic accident |
6897 |
V800 |
Người cưỡi súc vật, người trên xe súc vật kéo bị thương do ngã hay bị hất văng khỏi súc vật, xe trong tai nạn không có va chạm |
Rider or occupant injured by fall from or being thrown from animal or animal-drawn vehicle in noncollision accident |
6898 |
V801 |
Người cưỡi hoặc đi trên xe súc vật kéo va chạm với người đi bộ hay súc vật |
Rider or occupant injured in collision with pedestrian or animal |
6899 |
V802 |
Người cưỡi súc vật hay người trên xe bị thương do va chạm với xe đạp |
Rider or occupant injured in collision with pedal cycle |
6900 |
V803 |
Người cưỡi súc vật hay người trên xe bị thương do va chạm với xe cơ giới 2 hay 3 bánh |
Rider or occupant injured in collision with two- or three-wheeled motor vehicle |
6901 |
V804 |
Người cưỡi súc vật hay người trên xe bị thương do va chạm với ô tô, xe đầu kéo, xe tải, tải nặng hay xe buýt |
Rider or occupant injured in collision with car, pick-up truck, van, heavy transport vehicle or bus |
6902 |
V805 |
Người cưỡi súc vật hay người trên xe bị thương do va chạm với xe cơ giới có biết đặc điểm khác |
Rider or occupant injured in collision with other specified motor vehicle |
6903 |
V806 |
Người cưỡi súc vật hay người trên xe bị thương do va chạm với tàu hỏa hay phương tiện đi trên ray |
Rider or occupant injured in collision with railway train or railway vehicle |
6904 |
V807 |
Người cưỡi súc vật hay người trên xe bị thương do va chạm với xe cơ giới khác |
Rider or occupant injured in collision with other nonmotor vehicle |
6905 |
V808 |
Người cưỡi súc vật hay người trên xe bị thương trong va chạm với vật cố định hay tĩnh vật |
Rider or occupant injured in collision with fixed or stationary object |
6906 |
V809 |
Người cưỡi súc vật hay người trên xe súc vật kéo bị thương trong tai nạn giao thông khác và không xác định |
Rider or occupant injured in other and unspecified transport accidents |
6907 |
V810 |
Người đi trên tàu hỏa hoặc phương tiện chạy trên ray bị thương khi va chạm với xe cơ giới trong tai nạn không phải do giao thông |
Occupant of railway train or railway vehicle injured in collision with motor vehicle in nontraffic accident |
6908 |
V811 |
Người đi trên tàu hỏa hoặc phương tiện chạy trên ray bị thương khi va chạm với xe cơ giới trong tai nạn giao thông |
Occupant of railway train or railway vehicle injured in collision with motor vehicle in traffic accident |
6909 |
V812 |
Người đi trên tàu hỏa hoặc phương tiện chạy trên ray bị thương khi va chạm với hay bị đập bởi khối hàng hoá lăn |
Occupant of railway train or railway vehicle injured in collision with or hit by rolling stock |
6910 |
V813 |
Người đi trên tàu hỏa hoặc phương tiện chạy trên ray bị thương khi va chạm với vật khác |
Occupant of railway train or railway vehicle injured in collision with other object |
6911 |
V814 |
Người bị thương khi lên hay xuống tàu hay phương tiện đi trên ray |
Person injured while boarding or alighting from railway train or railway vehicle |
6912 |
V815 |
Hành khách đi tàu hoặc phương tiện chạy trên ray bị thương do ngã trong tàu hay phương tiện đi trên ray |
Occupant of railway train or railway vehicle injured by fall in railway train or railway vehicle |
6913 |
V816 |
Hành khách đi tàu hoặc phương tiện chạy trên ray bị thương do ngã từ tàu hỏa hay phương tiện đi trên ray |
Occupant of railway train or railway vehicle injured by fall from railway train or railway vehicle |
6914 |
V817 |
Hành khách đi tàu hoặc phương tiện chạy trên ray bị thương khi tàu hay ph ương tiện chạy trên ray trật bánh mà không có va chạm trước đó |
Occupant of railway train or railway vehicle injured in derailment without antecedent collision |
6915 |
V818 |
Hành khách đi tàu hoặc phương tiện chạy trên ray bị thương trong những tai nạn đường sắt xác định |
Occupant of railway train or railway vehicle injured in other specified railway accidents |
6916 |
V819 |
Hành khách đi tàu hoặc phương tiện chạy trên ray bị thương trong tai nạn đường sắt không xác định |
Occupant of railway train or railway vehicle injured in unspecified railway accident |
6917 |
V820 |
Người đi trên tàu điện bị thương khi va chạm với xe cơ giới trong tai nạn không phải do giao thông |
Occupant of streetcar injured in collision with motor vehicle in nontraffic accident |
6918 |
V821 |
Người đi trên tàu điện bị thương khi va chạm với xe cơ giới trong tai nạn giao thông |
Occupant of streetcar injured in collision with motor vehicle in traffic accident |
6919 |
V822 |
Người đi trên tàu điện bị thương khi va chạm khối hàng hoá bị lăn |
Occupant of streetcar injured in collision with or hit by rolling stock |
6920 |
V823 |
Người đi trên tàu điện bị thương khi va chạm với vật khác |
Occupant of streetcar injured in collision with other object |
6921 |
V824 |
Người đi trên tàu điện bị thương khi lên hay xuống tàu |
Person injured while boarding or alighting from streetcar |
6922 |
V825 |
Người đi trên tàu điện bị thương do ngã trong tàu điện |
Occupant of streetcar injured by fall in streetcar |
6923 |
V826 |
Người đi trên tàu điện bị thương khi ngã từ tàu điện |
Occupant of streetcar injured by fall from streetcar |
6924 |
V827 |
Người đi trên tàu điện bị thương khi trật ray mà không có va chạm trước đó |
Occupant of streetcar injured in derailment without antecedent collision |
6925 |
V828 |
Người đi trên tàu điện bị thương trong tai nạn giao thông xác định khác |
Occupant of streetcar injured in other specified transport accidents |
6926 |
V829 |
Người đi trên tàu điện bị thương trong tai nạn giao thông không xác định |
Occupant of streetcar injured in unspecified traffic accident |
6927 |
V830 |
Người lái xe công nghiệp chuyên dụng bị thương trong tai nạn giao thông |
Driver of special industrial vehicle injured in traffic accident |
6928 |
V831 |
Hành khách xe công nghiệp chuyên dụng bị thương trong tai nạn giao thông |
Passenger of special industrial vehicle injured in traffic accident |
6929 |
V832 |
Người ở bên ngoài xe công nghiệp chuyên dụng bị thương trong tai nạn giao thông |
Person on outside of special industrial vehicle injured in traffic accident |
6930 |
V833 |
Người đi trên xe công nghiệp chuyên dụng bị thương trong tai nạn giao thông |
Unspecified occupant of special industrial vehicle injured in traffic accident |
6931 |
V834 |
Người bị thương khi lên xuống xe công nghiệp chuyên dụng |
Person injured while boarding or alighting from special industrial vehicle |
6932 |
V835 |
Người lái xe công nghiệp chuyên dụng bị thương trong tai nạn không phải do giao thông |
Driver of special industrial vehicle injured in nontraffic accident |
6933 |
V836 |
Hành khách trên xe công nghiệp chuyên dụng bị thương trong tai nạn không phải do giao thông |
Passenger of special industrial vehicle injured in nontraffic accident |
6934 |
V837 |
Người ở ngoài xe công nghiệp chuyên dụng bị thương trong tai nạn không phải do giao thông |
Person on outside of special industrial vehicle injured in nontraffic accident |
6935 |
V839 |
Người đi trên xe công nghiệp chuyên dụng bị thương trong tai nạn không phải do giao thông |
Unspecified occupant of special industrial vehicle injured in nontraffic accident |
6936 |
V840 |
Lái xe chuyên dùng trong nông nghiệp (xe nông nghiệp) bị thương trong tai nạn giao thông |
Driver of special agricultural vehicle injured in traffic accident |
6937 |
V841 |
Người đi xe nông nghiệp bị thương trong tai nạn giao thông |
Passenger of special agricultural vehicle injured in traffic accident |
6938 |
V842 |
Người ở bên ngoài xe nông nghiệp bị thương trong tai nạn giao thông |
Person on outside of special agricultural vehicle injured in traffic accident |
6939 |
V843 |
Người của xe nông nghiệp không xác định bị thương trong tai nạn giao thông |
Unspecified occupant of special agricultural vehicle injured in traffic accident |
6940 |
V844 |
Người bị thương khi lên xuống xe nông nghiệp |
Person injured while boarding or alighting from special agricultural vehicle |
6941 |
V845 |
Lái xe của xe nông nghiệp bị thương không phải do tai nạn giao thông |
Driver of special agricultural vehicle injured in nontraffic accident |
6942 |
V846 |
Người đi xe nông nghiệp bị thương không phải do tai nạn giao thông |
Passenger of special agricultural vehicle injured in nontraffic accident |
6943 |
V847 |
Người ở bên ngoài xe nông nghiệp bị thương không phải do tai nạn giao thông |
Person on outside of special agricultural vehicle injured in nontraffic accident |
6944 |
V849 |
Người ở xe nông nghiệp không xác định bị thương không phải do tai nạn giao thông |
Unspecified occupant of special agricultural vehicle injured in nontraffic accident |
6945 |
V850 |
Lái xe của xe xây dựng bị thương trong tai nạn giao thông |
Driver of special construction vehicle injured in traffic accident |
6946 |
V851 |
Người đi trên xe xây dựng bị thương trong tai nạn giao thông |
Passenger of special construction vehicle injured in traffic accident |
6947 |
V852 |
Người ở bên ngoài xe xây dựng bị thương trong tai nạn giao thông |
Person on outside of special construction vehicle injured in traffic accident |
6948 |
V853 |
Người trên xe xây dựng không xác định bị thương trong tai nạn giao thông |
Unspecified occupant of special construction vehicle injured in traffic accident |
6949 |
V854 |
Người bị thương trong khi lên xuống xe xây dựng |
Person injured while boarding or alighting from special construction vehicle |
6950 |
V855 |
Lái xe của xe xây dựng bị thương không phải do tai nạn giao thông |
Driver of special construction vehicle injured in nontraffic accident |
6951 |
V856 |
Người đi xe xây dựng bị thương không phải do tai nạn giao thông |
Passenger of special construction vehicle injured in nontraffic accident |
6952 |
V857 |
Người ở bên ngoài xe xây dựng bị thương không phải do tai nạn giao thông |
Person on outside of special construction vehicle injured in nontraffic accident |
6953 |
V859 |
Người đi trên xe xây dựng chuyên dụng bị thương không phải do tai nạn giao thông |
Unspecified occupant of special construction vehicle injured in nontraffic accident |
6954 |
V860 |
Lái xe địa hình hay xe máy địa hình bị thương trong tai nạn giao thông |
Driver of all-terrain or other off-road motor vehicle injured in traffic accident |
6955 |
V861 |
Người đi xe địa hình hay xe máy địa hình bị thương trong tai nạn giao thông |
Passenger of all-terrain or other off-road motor vehicle injured in traffic accident |
6956 |
V862 |
Người ở bên ngoài xe địa hình hay xe máy địa hình bị thương trong tai nạn giao thông |
Person on outside of all-terrain or other offroad motor vehicle injured in traffic accident |
6957 |
V863 |
Người ở xe địa hình hay xe máy địa hình không xác định bị thương trong tai nạn giao thông |
Unspecified occupant of all-terrain or other off-road motor vehicle injured in traffic accident |
6958 |
V864 |
Người bị thương trong khi lên xuống xe địa hình hay xe máy địa hình |
Person injured while boarding or alighting from all-terrain or other off-road motor vehicle |
6959 |
V865 |
Lái xe của xe địa hình hay xe máy địa hình bị thương không phải do tai nạn giao thông |
Driver of all-terrain or other off-road motor vehicle injured in nontraffic accident |
6960 |
V866 |
Người đi xe địa hình hay xe máy địa hình bị thương không phải do tai nạn giao thông |
Passenger of all-terrain or other off-road motor vehicle injured in nontraffic accident |
6961 |
V867 |
Người ở bên ngoài xe địa hình hay xe máy địa hình bị thương không phải do tai nạn giao thông |
Person on outside of all-terrain or other offroad motor vehicle injured in nontraffic accident |
6962 |
V869 |
Người trên xe địa hình hay xe máy địa hình không xác định bị thương không phải do tai nạn giao thông |
Unspecified occupant of all-terrain or other off-road motor vehicle injured in nontraffic accident |
6963 |
V870 |
Người bị thương trong va chạm giữa ô tô và xe cơ giới 2 hay 3 bánh (do giao thông) |
Person injured in collision between car and two- or three-wheeled motor vehicle (traffic) |
6964 |
V871 |
Người bị thương trong va chạm giữa xe cơ giới và mô tô 2 hay 3 bánh (do giao thông) |
Person injured in collision between other motor vehicle and two- or three-wheeled motor vehicle (traffic) |
6965 |
V872 |
Người bị thương trong va chạm giữa ô tô và xe tải thu góp hay xe t ải (do giao thông) |
Person injured in collision between car and pick-up truck or van (traffic) |
6966 |
V873 |
Người bị thương trong va chạm giữa ô tô và xe buýt (do giao thông) |
Person injured in collision between car and bus (traffic) |
6967 |
V874 |
Người bị thương trong va chạm giữa ô tô và xe tải nặng (do giao thông) |
Person injured in collision between car and heavy transport vehicle (traffic) |
6968 |
V875 |
Người bị thương trong va chạm giữa xe tải nặng và xe buýt (do giao thông) |
Person injured in collision between heavy transport vehicle and bus (traffic) |
6969 |
V876 |
Người bị thương trong va chạm giữa tàu hỏa hay phương tiện đi trên ray và ô tô (do giao thông) |
Person injured in collision between railway train or railway vehicle and car (traffic) |
6970 |
V877 |
Người bị thương trong va chạm các xe cơ giới đặc chủng khác (do giao thông) |
Person injured in collision between other specified motor vehicles (traffic) |
6971 |
V878 |
Người bị thương trong tai nạn giao thông biết đặc điểm không có va chạm của xe cơ giới (do giao thông) |
Person injured in other specified noncollision transport accidents involving motor vehicle (traffic) |
6972 |
V879 |
Người bị thương trong tai nạn giao thông biết đặc điểm (có va chạm) (không va chạm) của xe thô sơ (do giao thông) |
Person injured in other specified (collision)(noncollision) transport accidents involving nonmotor vehicle (traffic) |
6973 |
V880 |
Người bị thương trong va chạm giữa ô tô và mô tô 2 hay 3 bánh không phải do giao thông |
Person injured in collision between car and two- or three-wheeled motor vehicle, nontraffic |
6974 |
V881 |
Người bị thương trong va chạm giữa xe cơ giới khác và mô tô 2 hay 3 bánh không phải do giao thông |
Person injured in collision between other motor vehicle and two- or three-wheeled motor vehicle, nontraffic |
6975 |
V882 |
Người bị thương trong va chạm giữa ô tô và xe tải thu góp hay tải không phải do giao thông |
Person injured in collision between car and pick-up truck or van, nontraffic |
6976 |
V883 |
Người bị thương trong va chạm giữa ô tô và xe buýt không phải do giao thông |
Person injured in collision between car and bus, nontraffic |
6977 |
V884 |
Người bị thương trong va chạm giữa ô tô và xe tải nặng không phải do giao thông |
Person injured in collision between car and heavy transport vehicle, nontraffic |
6978 |
V885 |
Người bị thương trong va chạm giữa xe tải nặng và xe buýt không phải do giao thông |
Person injured in collision between heavy transport vehicle and bus, nontraffic |
6979 |
V886 |
Người bị thương trong va chạm giữa tàu hỏa hay phương tiện đi trên ray với ô tô không phải do giao thông |
Person injured in collision between railway train or railway vehicle and car, nontraffic |
6980 |
V887 |
Người bị thương trong va chạm giữa các xe cơ giới xác định khác không ph ải do giao thông |
Person injured in collision between other specified motor vehicles, nontraffic |
6981 |
V888 |
Người bị thương trong tai nạn giao thông xác định khác, không có va chạm, liên quan đến xe cơ giới, không phải do giao thông |
Person injured in other specified noncollision transport accidents involving motor vehicle, nontraffic |
6982 |
V889 |
Người bị thương trong tai nạn giao thông khác xác định (có va chạm) (không có va chạm) liên quan đến xe thô sơ, không phải do giao thông |
Person injured in other specified (collision)(noncollision) transport accidents involving nonmotor vehicle, nontraffic |
6983 |
V890 |
Người bị thương trong tai nạn xe cơ giới không xác định, không phải tai nạn giao thông |
Person injured in unspecified motor-vehicle accident, nontraffic |
6984 |
V891 |
Người bị thương trong tai nạn xe thô sơ không xác định, không phải tai nạn giao thông |
Person injured in unspecified nonmotorvehicle accident, nontraffic |
6985 |
V892 |
Người bị thương trong tai nạn xe cơ giới không xác định, tham gia giao thông |
Person injured in unspecified motor-vehicle accident, traffic |
6986 |
V893 |
Người bị thương trong tai nạn xe thô sơ không biết loại xe, tham gia giao thông |
Person injured in unspecified nonmotorvehicle accident, traffic |
6987 |
V899 |
Người bị thương trong Tai nạn không biết loại xe |
Person injured in unspecified vehicle accident |
6988 |
V90 |
Tai nạn ghe thuyền gây đuối nước (chết đuối) và chết ngập nước |
Accident to watercraft causing drowning and submersion: Merchant ship |
6989 |
V91 |
Tai nạn phương tiện đường thủy gây tổn thương khác |
Accident to watercraft causing other injury: Merchant ship |
6990 |
V92 |
Đuối nước (chết đuối) và chết ngập nước liên quan tới phương tiện đường thủy mà không có tai nạn do phương tiện gây ra |
Water-transport-related drowning and submersion without accident to watercraft: Merchant ship |
6991 |
V93 |
Tai nạn trên phương tiện đường thủy không có va chạm, không gây đuối nước (chết đuối) và chết ngập nước |
Accident on board watercraft without accident to watercraft, not causing drowning and submersion: Merchant ship |
6992 |
V94 |
Các tai nạn giao thông không xác định khác |
Other and unspecified water transport accidents: Merchant ship |
6993 |
V950 |
Tai nạn máy bay trực thăng làm bị thương người đi máy bay |
Helicopter accident injuring occupant |
6994 |
V951 |
Tai nạn tàu lượn hay có động cơ gây thương tích cho hành khách đi tàu |
Ultralight, microlight or powered-glider accident injuring occupant |
6995 |
V952 |
Tai nạn của máy bay tư, cánh cố định khác, gây tổn thương người đi máy bay |
Accident to other private fixed-wing aircraft, injuring occupant |
6996 |
V953 |
Tai nạn của máy bay thương mại cánh cố định, gây tổn thương cho người đi máy bay |
Accident to commercial fixed-wing aircraft, injuring occupant |
6997 |
V954 |
Tai nạn tàu vũ trụ làm tổn thương người trên tàu |
Spacecraft accident injuring occupant |
6998 |
V958 |
Tai nạn máy bay khác làm tổn thương người trên máy bay |
Other aircraft accidents injuring occupant |
6999 |
V959 |
Tai nạn máy bay khác và không xác định làm tổn thương người trên máy bay |
Unspecified aircraft accident injuring occupant |
7000 |
V960 |
Tai nạn kinh khí cầu tổn thương người đi trên đó |
Balloon accident injuring occupant |
7001 |
V961 |
Tai nạn tàu lượn treo tổn thương người đi trên đó |
Hang-glider accident injuring occupant |
7002 |
V962 |
Tai nạn tàu lượn (không động cơ) tổn thương người đi trên đó |
Glider (nonpowered) accident injuring occupant |
7003 |
V968 |
Các tai nạn phương tiện bay không động cơ khác, tổn thương người đi trên đó |
Other nonpowered-aircraft accidents injuring occupant |
7004 |
V969 |
Tai nạn phương tiện bay không động cơ không xác định gây tổn thương người đi trên đó |
Unspecified nonpowered-aircraft accident injuring occupant |
7005 |
V970 |
Người ở trên phương tiện bay bị thương trong tai nạn hàng không đặc biệt khác |
Occupant of aircraft injured in other specified air transport accidents |
7006 |
V971 |
Người bị thương khi lên xuống máy bay |
Person injured while boarding or alighting from aircraft |
7007 |
V972 |
Người nhảy dù bị thương trong tai nạn hàng không |
Parachutist injured in air transport accident |
7008 |
V973 |
Người ở mặt đất bị thương trong tai nạn hàng không |
Person on ground injured in air transport accident |
7009 |
V978 |
Các tai nạn hàng không khác, không phân loại nơi khác |
Other air transport accidents, not elsewhere classified |
7010 |
V98 |
Các tai nạn giao thông khác |
Other specified transport accidents |
7011 |
V99 |
Tai nạn giao thông không xác định khác |
Unspecified transport accident |
7012 |
W00 |
Ngã trên cùng một mặt bằng liên quan băng và tuyết |
Fall on same level involving ice and snow |
7013 |
W01 |
Ngã trên cùng mặt bằng do trượt ngã, v ấp ngã và ngã lộn nhào |
Fall on same level from slipping, tripping and stumbling |
7014 |
W02 |
Ngã liên quan trượt băng, ski, trượt bánh xe (patanh) hay trên thanh trượt |
Fall involving ice-skates, skis, roller-skates or skateboards |
7015 |
W03 |
Ngã khác trên cùng mặt bằng do va chạm với, bị đẩy bởi người khác |
Other fall on same level due to collision with, or pushing by, another person |
7016 |
W04 |
Ngã khi đang được người khác bế, vác |
Fall while being carried or supported by other persons |
7017 |
W05 |
Ngã liên quan đến ghế xe đẩy |
Fall involving wheelchair |
7018 |
W06 |
Ngã liên quan đến giường |
Fall involving bed |
7019 |
W07 |
Ngã ghế |
Fall involving chair |
7020 |
W08 |
Ngã liên quan đến đồ đạc khác |
Fall involving other furniture |
7021 |
W09 |
Ngã liên quan đến đồ chơi ở sân |
Fall involving playground equipment |
7022 |
W10 |
Ngã trên và từ bậc thang, bậc thềm |
Fall on and from stairs and steps |
7023 |
W11 |
Ngã trên và từ thang |
Fall on and from ladder |
7024 |
W12 |
Ngã trên và từ dàn giáo |
Fall on and from scaffolding |
7025 |
W13 |
Ngã từ, ngã ra ngoài hay ngã trong toà nhà hay công trình |
Fall from, out of or through building or structure |
7026 |
W14 |
Ngã cây |
Fall from tree |
7027 |
W15 |
Ngã vách đá |
Fall from cliff |
7028 |
W16 |
nhảy lao đầu hay nhảy xuống nước gây chấn thương khác với ngã xuống nước hay ngập nước |
Diving or jumping into water causing injury other than drowning or submersion |
7029 |
W17 |
Ngã khác từ một mức này đến mức khác |
Other fall from one level to another |
7030 |
W18 |
Ngã khác cùng mức |
Other fall on same level |
7031 |
W19 |
Ngã không xác định |
Unspecified fall |
7032 |
W20 |
Bị tác động của các vật ném, tung hay đang rơi |
Struck by thrown, projected or falling object |
7033 |
W21 |
Va phải hay bị đập bởi dụng cụ thể thao |
Striking against or struck by sports equipment |
7034 |
W22 |
Va phải hay bị đập bởi các vật khác |
Striking against or struck by other objects |
7035 |
W23 |
Bị bắt, kẹp, ép hay cấu trong hay giữa các vật |
Caught, crushed, jammed or pinched in or between objects |
7036 |
W24 |
Tiếp xúc với các dụng cụ nâng và chuyền, không phân loại nơi khác |
Contact with lifting and transmission devices, not elsewhere classified |
7037 |
W25 |
Tiếp xúc với kính nhọn |
Contact with sharp glass |
7038 |
W26 |
Tiếp xúc các vật sắc nhọn khác |
Contact with knife, sword or dagger |
7039 |
W27 |
Tiếp xúc với dụng cụ thủ công không động cơ |
Contact with nonpowered hand tool |
7040 |
W28 |
Tiếp xúc với máy xén cỏ |
Contact with powered lawnmower |
7041 |
W29 |
Tiếp xúc với dụng cụ thủ công có động cơ khác và máy nội trợ |
Contact with other powered hand tools and household machinery |
7042 |
W30 |
Tiếp xúc với máy nông nghiệp |
Contact with agricultural machinery |
7043 |
W31 |
Tiếp xúc với máy khác và không xác định |
Contact with other and unspecified machinery |
7044 |
W32 |
Đạn súng tay |
Handgun discharge |
7045 |
W33 |
Đạn súng có rãnh xoắn, súng ngắn, súng dài |
Rifle, shotgun and larger firearm discharge |
7046 |
W34 |
Đạn của súng tay khác và không xác định |
Discharge from other and unspecified firearms |
7047 |
W35 |
Nổ vỡ bình hơi nước |
Explosion and rupture of boiler |
7048 |
W36 |
Nổ, vỡ bình ga |
Explosion and rupture of gas cylinder |
7049 |
W37 |
Nổ và vỡ lốp, ống dẫn hay vòi có điều hòa áp lực |
Explosion and rupture of pressurized tyre, pipe or hose |
7050 |
W38 |
Nổ và vỡ các dụng cụ khác và không xác định có điều hòa áp lực |
Explosion and rupture of other specified pressurized devices |
7051 |
W39 |
Nổ pháo hoa |
Discharge of firework |
7052 |
W40 |
Nổ vật tư khác |
Explosion of other materials |
7053 |
W41 |
Bị ảnh hưởng tia áp lực cao |
Exposure to high-pressure jet |
7054 |
W42 |
Ảnh hưởng tiếng ồn |
Exposure to noise |
7055 |
W43 |
ảnh hưởng độ rung |
Exposure to vibration |
7056 |
W44 |
Dị vật vào trong hay đi qua mắt hay lỗ tự nhiên |
Foreign body entering into or through eye or natural orifice |
7057 |
W45 |
Dị vật vào qua da |
Foreign body or object entering through skin |
7058 |
W46 |
Tiếp xúc với kim tiêm dưới da |
Contact with hypodermic needle |
7059 |
W49 |
Bị ảnh hưởng của lực cơ học bất động khác và không xác định |
Exposure to other and unspecified inanimate mechanical forces |
7060 |
W50 |
Bị người khác đập đánh, đá, vặn, cắn, cào |
Hit, struck, kicked, twisted, bitten or scratched by another person |
7061 |
W51 |
Bị người khác đánh lại hay húc vào |
Striking against or bumped into by another person |
7062 |
W52 |
Bị đám đông hay đám người chạy toán loạn ép, đẩy hay dẫm lên |
Crushed, pushed or stepped on by crowd or human stampede |
7063 |
W53 |
Chuột cắn |
Bitten by rat |
7064 |
W54 |
Bị chó cắn, đả thương |
Bitten or struck by dog |
7065 |
W55 |
Cắn, đả thương do loài động vật có vú khác |
Bitten or struck by other mammals |
7066 |
W56 |
Tiếp xúc với động vật có vú ở dưới nước |
Contact with marine animal |
7067 |
W57 |
Bị côn trùng không có nọc và các loài tiết túc không có nọc độc cắn hay đốt |
Bitten or stung by nonvenomous insect and other nonvenomous arthropods |
7068 |
W58 |
Bị cá sấu, cá sấu cắn hay đả thương |
Bitten or struck by crocodile or alligator |
7069 |
W59 |
Bị loài bò sát khác cắn hay kẹp |
Bitten or crushed by other reptiles |
7070 |
W60 |
Tiếp xúc với cây gai, gai, lá nhọn |
Contact with plant thorns and spines and sharp leaves |
7071 |
W64 |
Bị ảnh hưởng của lực cơ học do động vật sống không xác định |
Exposure to other and unspecified animate mechanical forces |
7072 |
W65 |
Tai nạn đuối nước (chết đuối) và chết ngập nước khi ở trong bồn tắm |
Drowning and submersion while in bath-tub |
7073 |
W66 |
Tai nạn đuối nước (chết đuối) và chết ngập nước sau khi ngã vào bồn tắm |
Drowning and submersion following fall into bath-tub |
7074 |
W67 |
Tai nạn đuối nước (chết đuối) và chết ngập nước khi ở bể bơi |
Drowning and submersion while in swimmingpool |
7075 |
W68 |
Tai nạn đuối nước (chết đuối) và chết ngập nước sau khi ngã vào bể bơi |
Drowning and submersion following fall into swimming-pool |
7076 |
W69 |
Tai nạn đuối nước (chết đuối) và chết ngập nước khi ở trong nước tự nhiên |
Drowning and submersion while in natural water |
7077 |
W70 |
Tai nạn đuối nước (chết đuối) và chết ngập nước sau khi ngã xuống nước tự nhiên |
Drowning and submersion following fall into natural water |
7078 |
W73 |
Tai nạn đuối nước (chết đuối) và chết ngập nước xác định khác |
Other specified drowning and submersion |
7079 |
W74 |
Tai nạn đuối nước (chết đuối) và chết ngập nước không xác định |
Unspecified drowning and submersion |
7080 |
W75 |
Tai nạn ngạt thở, nghẹt thở trên giường |
Accidental suffocation and strangulation in bed |
7081 |
W76 |
Tai nạn treo cổ và nghẹt thở khác |
Other accidental hanging and strangulation |
7082 |
W77 |
Đe dọa thở do sụt đất, đất rơi và các chất khác |
Threat to breathing due to cave-in, falling earth and other substances |
7083 |
W78 |
Hít phải chất chứa trong dạ dày |
Inhalation of gastric contents |
7084 |
W79 |
Hít và nuốt thức ăn gây tắc đường hô hấp |
Inhalation and ingestion of food causing obstruction of respiratory tract |
7085 |
W80 |
Hít và nuốt vật khác gây tắc đường thở |
Inhalation and ingestion of other objects causing obstruction of respiratory tract |
7086 |
W81 |
Bị nhốt, mắc bẫy trong môi trường oxy thấp |
Confined to or trapped in a low-oxygen environment |
7087 |
W83 |
Các đe dọa thở khác, biết đặc điểm |
Other specified threats to breathing |
7088 |
W84 |
Đe dọa thở không xác định |
Unspecified threat to breathing |
7089 |
W85 |
Phơi nhiễm dây tải địên |
Exposure to electric transmission lines |
7090 |
W86 |
Phơi nhiễm dòng điện xác định khác |
Exposure to other specified electric current |
7091 |
W87 |
Phơi nhiễm dòng điện không xác định |
Exposure to unspecified electric current |
7092 |
W88 |
Phơi nhiễm tia xạ ion hoá |
Exposure to ionizing radiation |
7093 |
W89 |
Phơi nhiễm ánh sáng nhìn thấy nhân tạo và ánh sáng cực tím |
Exposure to man-made visible and ultraviolet light |
7094 |
W90 |
Phơi nhiễm tia xạ ion hoá khác |
Exposure to other nonionizing radiation |
7095 |
W91 |
Phơi nhiễm tia xạ không xác định |
Exposure to unspecified type of radiation |
7096 |
W92 |
Phơi nhiễm nhiệt độ cao quá mức do con người tạo ra |
Exposure to excessive heat of man-made origin |
7097 |
W93 |
Phơi nhiễm nhiệt lạnh quá mức do con người tạo ra |
Exposure to excessive cold of man-made origin |
7098 |
W94 |
Phơi nhiễm không khí cao áp, hạ áp và thay đổi áp lực |
Exposure to high and low air pressure and changes in air pressure |
7099 |
W99 |
Phơi nhiễm với các yếu tố môi trường không đặc hiệu khác do con người tạo ra |
Exposure to other and unspecified man-made environmental factors |
7100 |
X00 |
Phơi nhiễm đám cháy không kiểm soát được ở tòa toà nhà hay công trình |
Exposure to uncontrolled fire in building or structure |
7101 |
X01 |
Phơi nhiễm đám cháy không kiểm soát được không phải từ toà nhà hay công trình |
Exposure to uncontrolled fire, not in building or structure |
7102 |
X02 |
Phơi nhiễm đám cháy toà nhà hay công trình kiểm soát được |
Exposure to controlled fire in building or structure |
7103 |
X03 |
Phơi nhiễm lửa đám cháy kiểm soát được nhưng không phải ở trong nhà hay công trình |
Exposure to controlled fire, not in building or structure |
7104 |
X04 |
Phơi nhiễm của vật rất dễ cháy |
Exposure to ignition of highly flammable material |
7105 |
X05 |
Phơi nhiễm quần áo ngủ cháy hay nóng chảy |
Exposure to ignition or melting of nightwear |
7106 |
X06 |
Phơi nhiễm áo quần hay dụng cụ bốc cháy hay nóng chảy |
Exposure to ignition or melting of other clothing and apparel |
7107 |
X08 |
Phơi nhiễm khói, đám cháy và ngọn lửa xác định khác |
Exposure to other specified smoke, fire and flames |
7108 |
X09 |
Phơi nhiễm khói, đám cháy và ngọn lửa không xác định |
Exposure to unspecified smoke, fire and flames |
7109 |
X10 |
Tiếp xúc với đồ uống, thức ăn, mỡ và dầu ăn nóng |
Contact with hot drinks, food, fats and cooking oils |
7110 |
X11 |
Tiếp xúc với nước máy nóng |
Contact with hot tap-water |
7111 |
X12 |
Tiếp xúc với chất lỏng nóng khác |
Contact with other hot fluids |
7112 |
X13 |
Tiếp xúc với hơi nước sôi và hơi nước nóng |
Contact with steam and hot vapours |
7113 |
X14 |
Tiếp xúc với không khí nóng, chất hơi nóng |
Contact with hot air and gases |
7114 |
X15 |
Tiếp xúc với vật dụng trong nhà nóng |
Contact with hot household appliances |
7115 |
X16 |
Tiếp xúc với dụng cụ làm nóng, lò sưởi, ống dẫn |
Contact with hot heating appliances, radiators and pipes |
7116 |
X17 |
Tiếp xúc với máy, dụng cụ nóng |
Contact with hot engines, machinery and tools |
7117 |
X18 |
Tiếp xúc với kim loại nóng khác |
Contact with other hot metals |
7118 |
X19 |
Tiếp xúc với các vật làm nóng và chất nóng khác và không xác định |
Contact with other and unspecified heat and hot substances |
7119 |
X20 |
Tiếp xúc với rắn độc và thằn lằn độc |
Contact with venomous snakes and lizards |
7120 |
X21 |
Tiếp xúc với nhện độc |
Contact with venomous spiders |
7121 |
X22 |
Tiếp xúc với bọ cạp |
Contact with scorpions |
7122 |
X23 |
Tiếp xúc với các loại ong |
Contact with hornets, wasps and bees |
7123 |
X24 |
Tiếp xúc với các loại rết |
Contact with centipedes and venomous millipedes (tropical) |
7124 |
X25 |
Tiếp xúc với loại tiết túc có nọc độc, xác định |
Contact with other venomous arthropods |
7125 |
X26 |
Tiếp xúc với xúc vật và cây độc dưới nước |
Contact with venomous marine animals and plants |
7126 |
X27 |
Tiếp xúc với xúc vật có nọc độc khác, xác định |
Contact with other specified venomous animals |
7127 |
X28 |
Tiếp xúc với các cây độc khác xác định |
Contact with other specified venomous plants |
7128 |
X29 |
Tiếp xúc với xúc vật hay cây độc không xác định |
Contact with unspecified venomous animal or plant |
7129 |
X30 |
Phơi nhiễm nhiệt thiên nhiên quá mức |
Exposure to excessive natural heat |
7130 |
X31 |
Phơi nhiễm lạnh thiên nhiên quá mức |
Exposure to excessive natural cold |
7131 |
X32 |
Phơi nhiễm nắng |
Exposure to sunlight |
7132 |
X33 |
Nạn nhân của chớp |
Victim of lightning |
7133 |
X340 |
Nạn nhân chuyển động lớn của đất do động đất gây ra |
Victim of cataclysmic earth movements caused by earthquake |
7134 |
X341 |
Nạn nhân sóng thần |
Victim of tsunami |
7135 |
X348 |
Nạn nhân các ảnh hưởng của động đất xác định khác |
Victim of other specified effects of earthquake |
7136 |
X349 |
Nạn nhân ảnh hưởng của động đất không xác định |
Victim of unspecified effect of earthquake |
7137 |
X35 |
Nạn nhân núi lửa phun |
Victim of volcanic eruption |
7138 |
X36 |
Nạn nhân tuyết lở, đất trượt, hoặc các chuyển động khác của đất |
Victim of avalanche, landslide and other earth movements |
7139 |
X37 |
Nạn nhân của bão lớn |
Victim of cataclysmic storm |
7140 |
X38 |
Nạn nhân của lụt |
Victim of flood |
7141 |
X39 |
Phơi nhiễm các lực thiên nhiên khác và không xác định |
Exposure to other and unspecified forces of nature |
7142 |
X40 |
Vô tình ngộ độc và vô tình phơi nhiễm với thuốc giảm đau không có thuốc phiện, hạ nhiệt và chống thấp khớp |
Accidental poisoning by and exposure to nonopioid analgesics, antipyretics and antirheumatics |
7143 |
X41 |
Vô tình ngộ độc và vô tình phơi nhiễm thuốc chống động kinh, an thần - gây ngủ, chống parkinson, tâm thần, không phân loại nơi khác |
Accidental poisoning by and exposure to antiepileptic, sedative-hypnotic, antiparkinsonism and psychotropic drugs, not elsewhere classified |
7144 |
X42 |
Vô tình ngộ độc và vô tình phơi nhiễm chất gây nghiện và thuốc hưng thần (thuốc gây ảo giác), không phân loại nơi khác |
Accidental poisoning by and exposure to narcotics and psychodysleptics [hallucinogens], not elsewhere classified |
7145 |
X43 |
Vô tình ngộ độc và vô tình phơi nhiễm thuốc khác tác động lên hệ thống thần kinh tự động |
Accidental poisoning by and exposure to other drugs acting on the autonomic nervous system |
7146 |
X44 |
Vô tình ngộ độc và vô tình phơi nhiễm các thuốc và sinh chất không xác định |
Accidental poisoning by and exposure to other and unspecified drugs, medicaments and biological substances |
7147 |
X45 |
Vô tình ngộ độc và vô tình phơi nhiễm rượu |
Accidental poisoning by and exposure to alcohol |
7148 |
X46 |
Vô tình ngộ độc và vô tình phơi nhiễm dung môi hữu cơ và hydrat carbon halogen và các hơi của chúng |
Accidental poisoning by and exposure to organic solvents and halogenated hydrocarbons and their vapours |
7149 |
X470 |
Vô tình ngộ độc do tiếp xúc với carbon monoxide từ khí thải động cơ đốt trong |
Accidental poisoning by and exposure to carbon monoxide from combustion engine exhaust |
7150 |
X471 |
Vô tình ngộ độc do tiếp xúc với carbon monoxide từ khí ga tiêu dùng |
Accidental poisoning by and exposure to carbon monoxide from utility gas |
7151 |
X472 |
Vô tình ngộ độc do tiếp xúc với carbon monoxide từ nhiên liệu hoá thạch dân dụng khác |
Accidental poisoning by and exposure to carbon monoxide from other domestic fuels |
7152 |
X473 |
Vô tình ngộ độc do tiếp xúc với carbon monoxide từ nguồn khác |
Accidental poisoning by and exposure to carbon monoxide from other sources |
7153 |
X474 |
Vô tình ngộ độc do tiếp xúc với carbon monoxide từ nguồn không xác định |
Accidental poisoning by carbon monoxide from unspecified sources |
7154 |
X478 |
Vô tình ngộ độc do khí ga hoặc hơi xác định khác |
Accidental poisoning by other specified gases and vapours |
7155 |
X479 |
Vô tình ngộ độc do khí ga hoặc hơi không xác định |
Accidental poisoning by unspecified gases and vapours |
7156 |
X48 |
Vô tình ngộ độc và vô tình phơi nhiễm với thuốc trừ sâu |
Accidental poisoning by and exposure to pesticides |
7157 |
X49 |
Vô tình ngộ độc và vô tình phơi nhiễm các chất hoá học và chất có h ại khác và không xác định |
Accidental poisoning by and exposure to other and unspecified chemicals and noxious substances |
7158 |
X50 |
Cố gắng quá mức, và những động tác nặng nhọc hoặc lặp đi lặp lại |
Overexertion and strenuous or repetitive movements |
7159 |
X51 |
Tổn thương do đi lại và vận động |
Travel and motion |
7160 |
X52 |
Tổn thương do ở lâu trong môi trường không trọng lượng |
Prolonged stay in weightless environment |
7161 |
X53 |
Tổn thương do đói ăn |
Lack of food |
7162 |
X54 |
Tổn thương do thiếu nước |
Lack of water |
7163 |
X57 |
Thiếu thốn không xác định |
Unspecified privation |
7164 |
X58 |
Phơi nhiễm các yếu tố khác có biết đặc điểm |
Exposure to other specified factors |
7165 |
X590 |
Phơi nhiễm với yếu tố không xác định gây gãy xương |
Exposure to unspecified factor causing fracture |
7166 |
X599 |
Phơi nhiễm với yếu tố không xác định và tổn thương không xác định |
Exposure to unspecified factor causing other and unspecified injury |
7167 |
X60 |
Cố tình tự đầu độc bằng và phơi nhiễm chất giảm đau hạ sốt và chống thấp khớp không có thuốc phiện |
Intentional self-poisoning by and exposure to nonopioid analgesics, antipyretics and antirheumatics |
7168 |
X61 |
Cố tình tự đầu độc bằng và phơi nhiễm thuốc chống động kinh, an thần - gây ngủ, chống parkinson và thuốc tâm thần, không phân loại nơi khác |
Intentional self-poisoning by and exposure to antiepileptic, sedative-hypnotic, antiparkinsonism and psychotropic drugs, not elsewhere classified |
7169 |
X62 |
Cố tình tự đầu độc bằng và phơi nhiễm thuốc mê và hưng phấn tâm thần (gây hoang tưởng), không phân loại nơi khác |
Intentional self-poisoning by and exposure to narcotics and psychodysleptics [hallucinogens], not elsewhere classified |
7170 |
X63 |
Cố tình tự đầu độc bằng và phơi nhiễm các thuốc khác tác dụng lên hệ thống thần kinh tự động |
Intentional self-poisoning by and exposure to other drugs acting on the autonomic nervous system |
7171 |
X64 |
Cố tình tự đầu độc bằng và phơi nhiễm các thuốc và sinh chất không rõ đặc điểm khác |
Intentional self-poisoning by and exposure to other and unspecified drugs, medicaments and biological substances |
7172 |
X65 |
Cố tình tự đầu độc bằng và phơi nhiễm với cồn |
Intentional self-poisoning by and exposure to alcohol |
7173 |
X66 |
Cố tình tự đầu độc bằng và phơi nhiễm dung môi hữu cơ, hydrocacbon halogen và hơi của chúng |
Intentional self-poisoning by and exposure to organic solvents and halogenated hydrocarbons and their vapours |
7174 |
X670 |
Cố tình tự đầu độc (tự tử) bằng tiếp xúc với carbon monoxide từ khí thải động cơ đốt trong |
Intentional self-poisoning by and exposure to carbon monoxide from combustion engine exhaust |
7175 |
X671 |
Cố tình tự đầu độc (tự tử) bằng tiếp xúc với carbon monoxide từ khí ga tiêu dùng |
Intentional self-poisoning by and exposure to carbon monoxide from utility gas |
7176 |
X672 |
Cố tình tự đầu độc (tự tử) bằng tiếp xúc với carbon monoxide từ nhiên liệu hoá thạch dân dụng khác |
Intentional self-poisoning by and exposure to carbon monoxide from other domestic fuels |
7177 |
X673 |
Cố tình tự đầu độc (tự tử) bằng tiếp xúc với carbon monoxide từ nguồn khác |
Intentional self-poisoning by and exposure to carbon monoxide from other sources |
7178 |
X674 |
Cố tình tự đầu độc (tự tử) bằng tiếp xúc với carbon monoxide từ nguồn không xác định |
Intentional self-poisoning by carbon monoxide from unspecified sources |
7179 |
X678 |
Cố tình tự đầu độc (tự tử) bằng tiếp xúc với khí ga hoặc hơi xác định khác |
Intentional self-poisoning by other specified gases and vapours |
7180 |
X679 |
Cố tình tự đầu độc (tự tử) bằng tiếp xúc với khí ga hoặc hơi không xác định |
Intentional self-poisoning by unspecified gases and vapours |
7181 |
X68 |
Cố tình tự đầu độc bằng và phơi nhiễm chất diệt súc vật |
Intentional self-poisoning by and exposure to pesticides |
7182 |
X69 |
Cố tình tự đầu độc bằng và phơi nhiễm các hoá chất và chất có hại khác không rõ đặc điểm |
Intentional self-poisoning by and exposure to other and unspecified chemicals and noxious substances |
7183 |
X70 |
Cố tình tự hại bằng treo, làm nghẹt và ngạt thở |
Intentional self-harm by hanging, strangulation and suffocation |
7184 |
X71 |
Cố tình tự hại bằng nhảy xuống nước, trầm mình dưới nước |
Intentional self-harm by drowning and submersion |
7185 |
X72 |
Cố tình tự hại bằng đạn súng ngắn |
Intentional self-harm by handgun discharge |
7186 |
X73 |
Cố tình tự hại bằng súng trường, súng dài hơn |
Intentional self-harm by rifle, shotgun and larger firearm discharge |
7187 |
X74 |
Cố tình tự hại bằng súng khác không rõ đặc điểm |
Intentional self-harm by other and unspecified firearm discharge |
7188 |
X75 |
Cố tình tự hại bằng chất nổ |
Intentional self-harm by explosive material |
7189 |
X76 |
Cố tình tự hại bằng khói, đám cháy và ngọn lửa |
Intentional self-harm by smoke, fire and flames |
7190 |
X77 |
Cố tình tự hại bằng hơi nước, hơi nóng và vật nóng |
Intentional self-harm by steam, hot vapours and hot objects |
7191 |
X78 |
Cố tình tự hại bằng vật nhọn |
Intentional self-harm by sharp object |
7192 |
X79 |
Cố tình tự hại bằng vật tầy |
Intentional self-harm by blunt object |
7193 |
X80 |
Cố tình tự hại bằng nhảy từ 1 chỗ cao |
Intentional self-harm by jumping from a high place |
7194 |
X81 |
Cố tình tự hại bằng nhảy hay nằm ra trước vật đang chuyển động |
Intentional self-harm by jumping or lying before moving object |
7195 |
X82 |
Cố tình tự hại bằng đâm xe động cơ |
Intentional self-harm by crashing of motor vehicle |
7196 |
X83 |
Cố tình tự hại bằng các phương tiện khác có biết đặc điểm |
Intentional self-harm by other specified means |
7197 |
X84 |
Cố tình tự hại bằng các phương tiện không rõ đặc điểm |
Intentional self-harm by unspecified means |
7198 |
X85 |
Tấn công bằng thuốc, dược chất và chất sinh học |
Assault by drugs, medicaments and biological substances |
7199 |
X86 |
Tấn công bằng chất ăn da |
Assault by corrosive substance |
7200 |
X87 |
Tấn công bằng chất diệt côn trùng |
Assault by pesticides |
7201 |
X880 |
Tấn công bằng carbon monoxide từ khí thải động cơ đốt trong |
Assault by carbon monoxide from combustion engine exhaust |
7202 |
X881 |
Tấn công bằng khí carbon monoxide từ khí ga tiêu dùng |
Assault by carbon monoxide from utility gas |
7203 |
X882 |
Tấn công bằng khí carbon monoxide từ nhiên liệu hoá thạch dân dụng khác |
Assault by carbon monoxide from other domestic fuels |
7204 |
X883 |
Tấn công bằng khí carbon monoxide từ nguồn khác |
Assault by carbon monoxide from other sources |
7205 |
X884 |
Tấn công bằng khí carbon monoxide từ nguồn không xác định khác |
Assault by carbon monoxide from unspecified sources |
7206 |
X888 |
Tấn công bằng khí carbon monoxide từ khí ga và hơi xác định khác |
Assault by other specified gases and vapours |
7207 |
X889 |
Tấn công bằng khí ga và hơi không xác định |
Assault by unspecified gases and vapours |
7208 |
X89 |
Tấn công bằng hoá chất hay chất có hại khác xác định |
Assault by other specified chemicals and noxious substances |
7209 |
X90 |
Tấn công bằng hoá chất hay chất có hại không xác định |
Assault by unspecified chemical or noxious substance |
7210 |
X91 |
Tấn công bằng treo, làm nghẹt, ngạt thở |
Assault by hanging, strangulation and suffocation |
7211 |
X92 |
Tấn công bằng bỏ xuống nước, làm ngập nước |
Assault by drowning and submersion |
7212 |
X93 |
Tấn công bằng đạn súng tay |
Assault by handgun discharge |
7213 |
X94 |
Tấn công bằng súng trường, súng ngắn và súng lớn hơn |
Assault by rifle, shotgun and larger firearm discharge |
7214 |
X95 |
Tấn công bằng súng khác và không xác định |
Assault by other and unspecified firearm discharge |
7215 |
X96 |
Tấn công bằng chất nổ |
Assault by explosive material |
7216 |
X97 |
Tấn công bằng khói, đám cháy và ngọn lửa |
Assault by smoke, fire and flames |
7217 |
X98 |
Tấn công bằng hơi nước, hơi nước nóng và vật nóng |
Assault by steam, hot vapours and hot objects |
7218 |
X99 |
Tấn công bằng vật nhọn, sắc |
Assault by sharp object |
7219 |
Y00 |
Tấn công bằng vật tù |
Assault by blunt object |
7220 |
Y01 |
Tấn công bằng đẩy từ chỗ cao |
Assault by pushing from high place |
7221 |
Y02 |
Tấn công bằng đẩy hay đặt nạn nhân trước vật đang chuyển động |
Assault by pushing or placing victim before moving object |
7222 |
Y03 |
Tấn công bằng đâm xe cơ giới |
Assault by crashing of motor vehicle |
7223 |
Y04 |
Tấn công bằng sức cơ thể |
Assault by bodily force |
7224 |
Y05 |
Tấn công tình dục bằng sức người |
Sexual assault by bodily force |
7225 |
Y060 |
Bị bỏ bê hay bỏ rơi: Do vợ - chồng hay người cộng tác |
|
7226 |
Y061 |
Bị bỏ bê hay bỏ rơi: Do cha mẹ |
|
7227 |
Y062 |
Bị bỏ bê hay bỏ rơi: Do người quen hay bạn |
|
7228 |
Y070 |
Bị hành hạ: Do vợ, chồng hay b ạn tình |
|
7229 |
Y071 |
Bị hành hạ: Do cha m ẹ |
|
7230 |
Y072 |
Bị hành hạ: Do người quen hay bạn |
|
7231 |
Y08 |
Tấn công bằng phương tiện khác, biết đặc điểm |
Assault by other specified means |
7232 |
Y09 |
Tấn công bằng phương tiện khác và không xác định |
Assault by unspecified means |
7233 |
Y10 |
Ngộ độc và phơi nhiễm thuốc giảm đau không có thuốc phiện, thuốc hạ sốt và thuốc chống thấp không rõ ý đồ |
Poisoning by and exposure to nonopioid analgesics, antipyretics and antirheumatics, undetermined intent |
7234 |
Y11 |
Ngộ độc và phơi nhiễm thuốc chống động kinh, an thần-gây ngủ, chống parkinson và hướng thần, không phân loại nơi khác và ý đồ không xác định |
Poisoning by and exposure to antiepileptic, sedative-hypnotic, antiparkinsonism and psychotropic drugs, not elsewhere classified, undetermined intent |
7235 |
Y12 |
Ngộ độc và phơi nhiễm chất gây nghiện và thuốc hưng thần (thuốc gây ảo giác), không phân loại nơi khác và ý đồ không xác định |
Poisoning by and exposure to narcotics and psychodysleptics [hallucinogens], not elsewhere classified, undetermined intent |
7236 |
Y13 |
Ngộ độc và phơi nhiễm các thuốc khác tác dụng trên hệ thần kinh tự động không rõ ý đồ |
Poisoning by and exposure to other drugs acting on the autonomic nervous system, undetermined intent |
7237 |
Y14 |
Ngộ độc và phơi nhiễm thuốc , dược chất, sinh chất khác và không xác định, không rõ ý đồ |
Poisoning by and exposure to other and unspecified drugs, medicaments and biological substances, undetermined intent |
7238 |
Y15 |
Ngộ độc và phơi nhiễm rượu, không rõ ý đồ |
Poisoning by and exposure to alcohol, undetermined intent |
7239 |
Y16 |
Ngộ độc và phơi nhiễm chất dung môi hữu cơ và hologenat carbon và các chất hơi của chúng, không rõ ý đồ |
Poisoning by and exposure to organic solvents and halogenated hydrocarbons and their vapours, undetermined intent |
7240 |
Y170 |
Ngộ độc do hít phải carbon monoxide từ khí thải động cơ đốt trong, không rõ ý đồ |
Poisoning by and exposure to carbon monoxide from combustion engine exhaust |
7241 |
Y171 |
Ngộ độc do hít phải carbon monoxide từ khí ga tiêu dùng, không rõ ý đồ |
Poisoning by and exposure to carbon monoxide from utility gas |
7242 |
Y172 |
Ngộ độc do hít phải carbon monoxide từ nhiên liệu hoá thạch dân dụng khác |
Poisoning by and exposure to carbon monoxide from other domestic fuels |
7243 |
Y173 |
Ngộ độc do hít phải carbon monoxide từ nguồn khác |
Poisoning by and exposure to carbon monoxide from other sources |
7244 |
Y174 |
Ngộ độc do hít phải carbon monoxide từ nguồn không xác định khác |
Poisoning by and exposure to carbon monoxide from unspecified sources |
7245 |
Y178 |
Ngộ độc do hít phải khí ga hoặc hơi xác định khác |
Poisoning by and exposure to other specified gases and vapours |
7246 |
Y179 |
Ngộ độc do hít phải khí ga hoặc hơi không xác định |
Poisoning by and exposure to unspecified gases and vapours |
7247 |
Y18 |
Ngộ độc và phơi nhiễm chất diệt côn trùng, không rõ ý đồ |
Poisoning by and exposure to pesticides, undetermined intent |
7248 |
Y19 |
Ngộ độc và phơi nhiễm với hoá chất và chất có hại khác và không xác định, không rõ ý đồ |
Poisoning by and exposure to other and unspecified chemicals and noxious substances, undetermined intent |
7249 |
Y20 |
Treo, làm nghẹt, làm ngạt thở, không rõ ý đồ |
Hanging, strangulation and suffocation, undetermined intent |
7250 |
Y21 |
Tai nạn đuối nước (chết đuối) và chết ngập nước, không xác định được ý đồ |
Drowning and submersion, undetermined intent |
7251 |
Y22 |
Đạn súng tay không rõ ý đồ |
Handgun discharge, undetermined intent |
7252 |
Y23 |
Đạn súng trường, súng ngắn và súng to hơn không rõ ý đồ |
Rifle, shotgun and larger firearm discharge, undetermined intent |
7253 |
Y24 |
Đạn súng khác và không xác định, không rõ ý đồ |
Other and unspecified firearm discharge, undetermined intent |
7254 |
Y25 |
Tiếp xúc chất nổ, không rõ ý đồ |
Contact with explosive material, undetermined intent |
7255 |
Y26 |
Phơi nhiễm khói, đám cháy và ngọn lửa, không rõ ý đồ |
Exposure to smoke, fire and flames, undetermined intent |
7256 |
Y27 |
Phơi nhiễm hơi nước, hơi nước nóng và vật nóng, không xác định được ý đồ |
Contact with steam, hot vapours and hot objects, undetermined intent |
7257 |
Y28 |
Tiếp xúc vật nhọn, sắc, không rõ ý đồ |
Contact with sharp object, undetermined intent |
7258 |
Y29 |
Tiếp xúc vật tù, không rõ ý đồ |
Contact with blunt object, undetermined intent |
7259 |
Y30 |
Ngã, nhảy hay bị đẩy từ một chỗ cao, không rõ ý đồ |
Falling, jumping or pushed from a high place, undetermined intent |
7260 |
Y31 |
Ngã, nằm hay chạy trước hay chạy vào vật đang chuyển động, không rõ ý đồ |
Falling, lying or running before or into moving object, undetermined intent |
7261 |
Y32 |
Bị mô tô cán không rõ ý đồ |
Crashing of motor vehicle, undetermined intent |
7262 |
Y33 |
Các biến cố khác xác định, không rõ ý đồ |
Other specified events, undetermined intent |
7263 |
Y34 |
Biến cố không xác định, không rõ ý đồ |
Unspecified event, undetermined intent |
7264 |
Y350 |
Can thiệp pháp lý liên quan đến đạn súng cầm tay |
Legal intervention involving firearm discharge |
7265 |
Y351 |
Can thiệp pháp lý liên quan đến chất nổ |
Legal intervention involving explosives |
7266 |
Y352 |
Can thiệp pháp lý liên quan đến khí |
Legal intervention involving gas |
7267 |
Y353 |
Can thiệp pháp lý liên quan vật tầy |
Legal intervention involving blunt objects |
7268 |
Y354 |
Can thiệp pháp lý liên quan vật sắc nhọn |
Legal intervention involving sharp objects |
7269 |
Y355 |
Hành hình hợp pháp |
Legal execution |
7270 |
Y356 |
Can thiệp pháp lý liên quan các biện pháp khác có được biết rõ |
Legal intervention involving other specified means |
7271 |
Y357 |
Can thiệp pháp lý, không biết rõ biện pháp |
Legal intervention, means unspecified |
7272 |
Y360 |
Hoạt động chiến tranh do hỏa khí của lính thủy gây ra |
War operations involving explosion of marine weapons |
7273 |
Y361 |
Hoạt động chiến tranh liên quan đến phá huỷ phương tiện bay |
War operations involving destruction of aircraft |
7274 |
Y362 |
Hoạt động chiến tranh liên quan đến chất nổ và bom khác |
War operations involving other explosions and fragments |
7275 |
Y363 |
Hành động chiến tranh liên quan đến đám cháy, hoả hoạn và chất nóng |
War operations involving fires, conflagrations and hot substances |
7276 |
Y364 |
Hành động chiến tranh liên quan đạn súng tay và các loại thông thường khác trong chiến tranh |
War operations involving firearm discharge and other forms of conventional warfare |
7277 |
Y365 |
Hoạt động chiến tranh liên quan vũ khí hạt nhân |
War operations involving nuclear weapons |
7278 |
Y366 |
Hoạt động chiến tranh liên quan vũ khí sinh học |
War operations involving biological weapons |
7279 |
Y367 |
Hoạt động chiến tranh liên quan đến vũ khí hoá học và các vũ khí khác không theo qui ước chiến tranh |
War operations involving chemical weapons and other forms of unconventional warfare |
7280 |
Y368 |
Hoạt động chiến tranh xẩy ra sau khi đã ngừng hận thù |
War operations occurring after cessation of hostilities |
7281 |
Y369 |
Chiến tranh, không xác định |
War operations, unspecified |
7282 |
Y400 |
Penicillin |
Penicillins |
7283 |
Y401 |
Cefalosporin và các KS p - lactam khác |
Cefalosporins and other beta-lactam antibiotics |
7284 |
Y402 |
Nhóm chloramphenicol |
Chloramphenicol group |
7285 |
Y403 |
Macrolid |
Macrolides |
7286 |
Y404 |
Tetracyclin |
Tetracyclines |
7287 |
Y405 |
Aminoglycosid |
Aminoglycosides |
7288 |
Y406 |
Rifamycin |
Rifamycins |
7289 |
Y407 |
KS chống nấm dùng đường toàn thân |
Antifungal antibiotics, systemically used |
7290 |
Y408 |
Các KS dùng đường toàn thân khác |
Other systemic antibiotics |
7291 |
Y409 |
KS toàn thân không xác định |
Systemic antibiotic, unspecified |
7292 |
Y410 |
Sulfonamid |
Sulfonamides |
7293 |
Y411 |
Thuốc chống mycobacter |
Antimycobacterial drugs |
7294 |
Y412 |
Chống sốt rét và thuốc tác dụng trên đơn bào khác trong máu |
Antimalarials and drugs acting on other blood protozoa |
7295 |
Y413 |
Thuốc chống đơn bào khác |
Other antiprotozoal drugs |
7296 |
Y414 |
Thuốc giun |
Anthelminthics |
7297 |
Y415 |
Thuốc kháng virus |
Antiviral drugs |
7298 |
Y418 |
Các thuốc đường toàn thân chống nhiễm khuẩn và ký sinh vật khác, xác định |
Other specified systemic anti-infectives and antiparasitics |
7299 |
Y419 |
Thuốc đường toàn thân chống nhiễm khuẩn và ký sinh vật không xác định |
Systemic anti-infective and antiparasitic, unspecified |
7300 |
Y420 |
Glucocorticoid và chất tổng hợp |
Glucocorticoids and synthetic analogues |
7301 |
Y421 |
Hormon giáp trạng và chế phẩm |
Thyroid hormones and substitutes |
7302 |
Y422 |
Thuốc kháng giáp trạng |
Antithyroid drugs |
7303 |
Y423 |
Insulin và thuốc hạ đường huyết đường uống (chống đái tháo đường) |
Insulin and oral hypoglycaemic [antidiabetic] drugs |
7304 |
Y424 |
chống thụ thai thuốc đường uống |
Oral contraceptives |
7305 |
Y425 |
Các thuốc estrogen và progestogen khác |
Other estrogens and progestogens |
7306 |
Y426 |
Kháng gonadotrophin, kháng estrogen, kháng androgen, không phân loại nơi khác |
Antigonadotrophins, antiestrogens, antiandrogens, not elsewhere classified |
7307 |
Y427 |
Androgen và các chất dị hoá |
Androgens and anabolic congeners |
7308 |
Y428 |
Các hormon khác, không xác định và các chất thay thế tổng hợp của chúng |
Other and unspecified hormones and their synthetic substitutes |
7309 |
Y429 |
Các loại chống nội tiết tố khác và không xác định |
Other and unspecified hormone antagonists |
7310 |
Y430 |
Thuốc chống dị ứng và chống nôn |
Antiallergic and antiemetic drugs |
7311 |
Y431 |
Chống chuyển hoá chống sinh u |
Antineoplastic antimetabolites |
7312 |
Y432 |
Sản phẩm thiên nhiên chống sinh u |
Antineoplastic natural products |
7313 |
Y433 |
Thuốc chống sinh u khác |
Other antineoplastic drugs |
7314 |
Y434 |
Chất làm giảm miễn dịch |
Immunosuppressive agents |
7315 |
Y435 |
Chất làm toan hoá và kiềm hoá |
Acidifying and alkalizing agents |
7316 |
Y436 |
Men, không phân loại nơi khác |
Enzymes, not elsewhere classified |
7317 |
Y438 |
Các chất tác dụng hệ thống đầu tiên, không phân loại nơi khác |
Other primarily systemic agents, not elsewhere classified |
7318 |
Y439 |
Chất tác dụng chủ yếu khác cho hệ thống không đặc hiệu |
Primarily systemic agent, unspecified |
7319 |
Y440 |
Chế phẩm sắt và những chế phẩm khác chống thiếu máu nhược sắc |
Iron preparations and other anti-hypochromic- anaemia preparations |
7320 |
Y441 |
Vitamin B12, acid folic và những chế phẩm khác chống thiếu máu đại huyết bào non (megaloblast) |
Vitamin B12, folic acid and other anti- megaloblastic-anaemia preparations |
7321 |
Y442 |
Chống đông máu |
Anticoagulants |
7322 |
Y443 |
Chất đối kháng chống đông máu, vitamin K và các chất làm đông máu |
Anticoagulant antagonists, vitamin K and other coagulants |
7323 |
Y444 |
Thuốc chống huyết khối (ức chế ngưng tụ tiểu cầu) |
Antithrombotic drugs [platelet-aggregation inhibitors] |
7324 |
Y445 |
Thuốc làm tan huyết khối |
Thrombolytic drugs |
7325 |
Y446 |
Máu tự nhiên và sản phẩm máu |
Natural blood and blood products |
7326 |
Y447 |
Chất thay thế huyết tương |
Plasma substitutes |
7327 |
Y449 |
Chất khác và không xác định tác dụng lên các thành phần của máu |
Other and unspecified agents affecting blood constituents |
7328 |
Y450 |
Thuốc phiện và các chất giảm đau có liên quan |
Opioids and related analgesics |
7329 |
Y451 |
Salicylat |
Salicylates |
7330 |
Y452 |
Dẫn xuất acid propionic |
Propionic acid derivatives |
7331 |
Y453 |
Thuốc kháng viêm khác không phải steroid |
Other nonsteroidal anti-inflammatory drugs [NSAID] |
7332 |
Y454 |
Chống thấp |
Antirheumatics |
7333 |
Y455 |
Dẫn xuất 4 aminophenol |
4-Aminophenol derivatives |
7334 |
Y458 |
Thuốc giảm đau và hạ sốt khác |
Other analgesics and antipyretics |
7335 |
Y459 |
Thuốc giảm đau, hạ sốt và chống viêm không xác định |
Analgesic, antipyretic and anti-inflammatory drug, unspecified |
7336 |
Y460 |
Succinimid |
Succinimides |
7337 |
Y461 |
Oxazolidinedion |
Oxazolidinediones |
7338 |
Y462 |
Dẫn xuất hydantoin |
Hydantoin derivatives |
7339 |
Y463 |
Deoxybarbiturat |
Deoxybarbiturates |
7340 |
Y464 |
Iminostilben |
Iminostilbenes |
7341 |
Y465 |
Acid valproic |
Valproic acid |
7342 |
Y466 |
Thuốc chống động kinh khác và không xác định |
Other and unspecified antiepileptics |
7343 |
Y467 |
Thuốc chống Parkinson |
Antiparkinsonism drugs |
7344 |
Y468 |
Thuốc chống liệt cứng |
Antispasticity drugs |
7345 |
Y470 |
Barbiturat, không phân loại nơi khác |
Barbiturates, not elsewhere classified |
7346 |
Y471 |
Benzodiazepin |
Benzodiazepines |
7347 |
Y472 |
Dẫn xuất cloral |
Cloral derivatives |
7348 |
Y473 |
Paraldehyd |
Paraldehyde |
7349 |
Y474 |
Chế phẩm brom |
Bromine compounds |
7350 |
Y475 |
Thuốc kết hợp an thần và gây ngủ, không phân loại nơi khác |
Mixed sedatives and hypnotics, not elsewhere classified |
7351 |
Y478 |
Các thuốc an thần, gây ngủ và chống lo lắng khác |
Other sedatives, hypnotics and antianxiety drugs |
7352 |
Y479 |
Thuốc an thần, gây ngủ và chống lo lắng không xác định |
Sedative, hypnotic and antianxiety drug, unspecified |
7353 |
Y480 |
Thuốc gây mê hô hấp |
Inhaled anaesthetics |
7354 |
Y481 |
Thuốc gây mê tiêm |
Parenteral anaesthetics |
7355 |
Y482 |
Thuốc gây mê toàn thân khác và không xác định |
Other and unspecified general anaesthetics |
7356 |
Y483 |
Thuốc tê tại chỗ |
Local anaesthetics |
7357 |
Y484 |
Thuốc mê - tê, không xác định |
Anaesthetic, unspecified |
7358 |
Y485 |
Khí điều trị |
Therapeutic gases |
7359 |
Y490 |
Thuốc chống trầm cảm 3 vòng và 4 vòng |
Tricyclic and tetracyclic antidepressants |
7360 |
Y491 |
Thuốc chống trầm cảm ức chế men monoamin- oxidase |
Monoamine-oxidase-inhibitor antidepressants |
7361 |
Y492 |
Các thuốc chống trầm cảm khác và không xác định |
Other and unspecified antidepressants |
7362 |
Y493 |
Ức chế tâm thần và an thần loại phenothiazin |
Phenothiazine antipsychotics and neuroleptics |
7363 |
Y494 |
An thần loại butyrophenon và thioxanthen |
Butyrophenone and thioxanthene neuroleptics |
7364 |
Y495 |
Ức chế tâm thần và an thần khác |
Other antipsychotics and neuroleptics |
7365 |
Y496 |
Thuốc gây ảo giác (sinh hoang tưởng) |
Psychodysleptics [hallucinogens] |
7366 |
Y497 |
Thuốc kích thích tâm thần và lạm dụng thuốc |
Psychostimulants with abuse potential |
7367 |
Y498 |
Các thuốc hướng thần khác, không phân loại nơi khác |
Other psychotropic drugs, not elsewhere classified |
7368 |
Y499 |
Thuốc hướng thần không xác định |
Psychotropic drug, unspecified |
7369 |
Y500 |
Thuốc hồi sức |
Analeptics |
7370 |
Y501 |
Chất đối kháng thụ cảm opioid |
Opioid receptor antagonists |
7371 |
Y502 |
Methylxanthin, không phân loại nơi khác |
Methylxanthines, not elsewhere classified |
7372 |
Y508 |
Chất kích thích hệ thần kinh trung ương khác |
Other central nervous system stimulants |
7373 |
Y509 |
Chất kích thích hệ thần kinh trung ương không xác định |
Central nervous system stimulant, unspecified |
7374 |
Y510 |
Chất kháng cholinesterase |
Anticholinesterase agents |
7375 |
Y511 |
Chất giống phó giao cảm khác (cholinergic) |
Other parasympathomimetics [cholinergics] |
7376 |
Y512 |
Thuốc chặn hạch, không phân loại nơi khác |
Ganglionic blocking drugs, not elsewhere classified |
7377 |
Y513 |
Các thuốc giải phó giao cảm (kháng cholinergic và kháng muscarin) và giảm co bóp khác, không phân loại nơi khác |
Other parasympatholytics [anticholinergics and antimuscarinics] and spasmolytics, not elsewhere classified |
7378 |
Y514 |
Chất ưu tiên cảm thụ alpha-adrenergic, không phân loại nơi khác |
Predominantly alpha-adrenoreceptor agonists, not elsewhere classified |
7379 |
Y515 |
Chất ưu tiên trên cảm thụ anpha-adrenergic, không phân loại nơi khác |
Predominantly beta-adrenoreceptor agonists, not elsewhere classified |
7380 |
Y516 |
Chất đối kháng cảm thụ anpha-adrenalin, không phân loại nơi khác |
Alpha-adrenoreceptor antagonists, not elsewhere classified |
7381 |
Y517 |
Chất đối kháng cảm thụ Beta-adrenoreceptor, không phân loại nơi khác |
Beta-adrenoreceptor antagonists, not elsewhere classified |
7382 |
Y518 |
Chất hoạt động ở trung ương và chẹn hệ adrenergic, không phân loại nơi khác |
Centrally acting and adrenergic-neuronblocking agents, not elsewhere classified |
7383 |
Y519 |
Thuốc khác, không xác định, tác dụng trước hết lên hệ thần kinh tự động |
Other and unspecified drugs primarily affecting the autonomic nervous system |
7384 |
Y520 |
Glycosid kích thích tim, và thuốc có tác dụng tương tự |
Cardiac-stimulant glycosides and drugs of similar action |
7385 |
Y521 |
Thuốc chẹn kênh calci |
Calcium-channel blockers |
7386 |
Y522 |
Các thuốc chống loạn nhịp khác, không phân loại nơi khác |
Other antidysrhythmic drugs, not elsewhere classified |
7387 |
Y523 |
Dãn mạch vành, không phân loại nơi khác |
Coronary vasodilators, not elsewhere classified |
7388 |
Y524 |
Chất ức chế men chuyển angiotensin |
Angiotensin-converting-enzyme inhibitors |
7389 |
Y525 |
Các thuốc chống tăng huyết áp khác, không phân loại nơi khác |
Other antihypertensive drugs, not elsewhere classified |
7390 |
Y526 |
Thuốc chống tăng mỡ máu và chống xơ động mạch |
Antihyperlipidaemic and antiarteriosclerotic drugs |
7391 |
Y527 |
Thuốc dãn mạch ngoại vi |
Peripheral vasodilators |
7392 |
Y528 |
Thuốc chống dãn tĩnh mạch, bao gồm chất gây xơ |
Antivaricose drugs, including sclerosing agents |
7393 |
Y529 |
Thuốc khác và không xác định tác dụng trước tiên lên hệ tim mạch |
Other and unspecified agents primarily affecting the cardiovascular system |
7394 |
Y530 |
Chất đối kháng thụ thể histamln H2 |
Histamine H2-receptor antagonists |
7395 |
Y531 |
Thuốc kháng acid và kháng tiết toan dạ dày khác |
Other antacids and anti-gastric-secretion drugs |
7396 |
Y532 |
Kích thích nhuận tràng |
Stimulant laxatives |
7397 |
Y533 |
Nhuận tràng muối và thẩm thấu |
Saline and osmotic laxatives |
7398 |
Y534 |
Nhuận tràng khác |
Other laxatives |
7399 |
Y535 |
Thuốc lợi tiểu hoá |
Digestants |
7400 |
Y536 |
Thuốc chống tiêu chảy |
Antidiarrhoeal drugs |
7401 |
Y537 |
Gây nôn |
Emetics |
7402 |
Y538 |
Thuốc khác tác dụng trước hết lên hệ tiêu hoá |
Other agents primarily affecting the gastrointestinal system |
7403 |
Y539 |
Thuốc không xác định tác dụng trước hết lên hệ tiêu hoá |
Agent primarily affecting the gastrointestinal system, unspecified |
7404 |
Y540 |
Corticoiid chuyển hoá muối nước |
Mineralocorticoids |
7405 |
Y541 |
Thuốc đối kháng corticod chuyển hoá muối nước (đối kháng aldosteron) |
Mineralocorticoid antagonists [aldosterone antagonists] |
7406 |
Y542 |
Ức chế carbonic-anhydrase |
Carbonic-anhydrase inhibitors |
7407 |
Y543 |
Dẫn xuất benzothladiazin |
Benzothiadiazine derivatives |
7408 |
Y544 |
Lợi tiểu vòng |
Loop [high-ceiling] diuretics |
7409 |
Y545 |
Thuốc lợi tiểu khác |
Other diuretics |
7410 |
Y546 |
Chất cân bằng điện giải, năng lượng và nước |
Electrolytic, caloric and water-balance agents |
7411 |
Y547 |
Chất ảnh hưởng calci hoá |
Agents affecting calcification |
7412 |
Y548 |
Chất ảnh hưởng tới chuyển hoá acid uric |
Agents affecting uric acid metabolism |
7413 |
Y549 |
Muối khoáng, không phân loại nơi khác |
Mineral salts, not elsewhere classified |
7414 |
Y550 |
Thuốc trợ đẻ (oxytocin) |
Oxytocic drugs |
7415 |
Y551 |
Thuốc dãn cơ vân (chất chẹn thần kinh cơ) |
Skeletal muscle relaxants [neuromuscular blocking agents] |
7416 |
Y552 |
Thuốc khác, không xác định tác dụng đầu tiên lên cơ |
Other and unspecified agents primarily acting on muscles |
7417 |
Y553 |
Chống ho |
Antitussives |
7418 |
Y554 |
Gây long đờn |
Expectorants |
7419 |
Y555 |
Thuốc chống cảm cúm |
Anti-common-cold drugs |
7420 |
Y556 |
Chống hen, không xếp loại nơi khác |
Antiasthmatics, not elsewhere classified |
7421 |
Y557 |
Thuốc khác và không xác định tác dụng trước hết lên hệ hô hấp |
Other and unspecified agents primarily acting on the respiratory system |
7422 |
Y560 |
Thuốc tại chỗ chống nấm, chống nhiễm khuẩn và chống viêm, không phân loại nơi khác |
Local antifungal, anti-infective and antiinflammatory drugs, not elsewhere classified |
7423 |
Y561 |
Chống ngứa |
Antipruritics |
7424 |
Y562 |
Gây se tại chỗ, tẩy tại chỗ |
Local astringents and local detergents |
7425 |
Y563 |
Làm mềm, làm dịu, bảo vệ |
Emollients, demulcents and protectants |
7426 |
Y564 |
Thuốc và chế phẩm phân giải keratin, tạo keratin và chữa tóc khác |
Keratolytics, keratoplastics and other hair treatment drugs and preparations |
7427 |
Y565 |
Thuốc và chế phẩm nhãn khoa |
Ophthalmological drugs and preparations |
7428 |
Y566 |
Thuốc và chế phẩm tai mũi họng |
Otorhinolaryngological drugs and preparations |
7429 |
Y567 |
Thuốc răng dùng tại chỗ |
Dental drugs, topically applied |
7430 |
Y568 |
Các thuốc tại chỗ khác |
Other topical agents |
7431 |
Y569 |
Thuốc tại chỗ không xác định |
Topical agent, unspecified |
7432 |
Y570 |
Giảm ngon miệng (làm chán ăn) |
Appetite depressants [anorectics] |
7433 |
Y571 |
Thuốc hướng mỡ |
Lipotropic drugs |
7434 |
Y572 |
Chất giải độc và chất chelating, không phân loại nơi khác |
Antidotes and chelating agents, not elsewhere classified |
7435 |
Y573 |
Thuốc giải rượu |
Alcohol deterrents |
7436 |
Y574 |
Tá dược |
Pharmaceutical excipients |
7437 |
Y575 |
Chất cản quang |
X-ray contrast media |
7438 |
Y576 |
Các chất dùng để ch ẩn đoán khác |
Other diagnostic agents |
7439 |
Y577 |
Vitamin, không phân loại nơi khác |
Vitamins, not elsewhere classified |
7440 |
Y578 |
Thuốc, dược chất khác |
Other drugs and medicaments |
7441 |
Y579 |
Thuốc, dược chất không xác định |
Drug or medicament, unspecified |
7442 |
Y580 |
Vaccin BCG |
BCG vaccine |
7443 |
Y581 |
Vaccin thương hàn và phó thương hàn |
Typhoid and paratyphoid vaccine |
7444 |
Y582 |
Vaccin tả |
Cholera vaccine |
7445 |
Y583 |
Vaccin dịch hạch |
Plague vaccine |
7446 |
Y584 |
Vaccin uốn ván |
Tetanus vaccine |
7447 |
Y585 |
Vaccin bạch hầu |
Diphtheria vaccine |
7448 |
Y586 |
Vaccin ho gà, bao gồm phối hợp với 1 thành phần ho gà |
Pertussis vaccine, including combinations with a pertussis component |
7449 |
Y588 |
Vaccin phối hợp vi khuẩn, trừ phối hợp 1 thành phần ho gà |
Mixed bacterial vaccines, except combinations with a pertussis component |
7450 |
Y589 |
Vaccin khác và không xác định |
Other and unspecified bacterial vaccines |
7451 |
Y590 |
Vaccin virus |
Viral vaccines |
7452 |
Y591 |
Vaccin Rickettsia |
Rickettsial vaccines |
7453 |
Y592 |
Vaccin đơn bào |
Protozoal vaccines |
7454 |
Y593 |
Globulin miễn dịch |
Immunoglobulin |
7455 |
Y598 |
Các Vaccin và sinh chất đặc biệt khác |
Other specified vaccines and biological substances |
7456 |
Y599 |
Các Vaccin và sinh chất không đặc hiệu |
Vaccine or biological substance, unspecified |
7457 |
Y600 |
Vô tình cắt, chọc, làm thủng, chảy máu trong khi mổ |
During surgical operation |
7458 |
Y601 |
Vô tình cắt, chọc, làm thủng, chảy máu trong khi truyền dịch hay truyền máu |
During infusion or transfusion |
7459 |
Y602 |
Vô tình cắt, chọc, làm thủng, chảy máu trong khi chạy thận nhân tạo hay tuần hoàn ngoài cơ thể khác |
During kidney dialysis or other perfusion |
7460 |
Y603 |
Vô tình cắt, chọc, làm thủng, chảy máu trong khi tiêm hay tiêm chủng |
During injection or immunization |
7461 |
Y604 |
Vô tình cắt, chọc, làm thủng, chảy máu trong khi khám nội soi |
During endoscopic examination |
7462 |
Y605 |
Vô tình cắt, chọc, làm thủng, chảy máu trong khi thông tim |
During heart catheterization |
7463 |
Y606 |
Vô tình cắt, chọc, làm thủng, chảy máu trong khi hút, chọc hay thông khác |
During aspiration, puncture and other catheterization |
7464 |
Y607 |
Vô tình cắt, chọc, làm thủng, chảy máu trong khi thụt tháo |
During administration of enema |
7465 |
Y608 |
Vô tình cắt, chọc, làm thủng, chảy máu trong khi chăm sóc nội khoa và ngoại khoa khác |
During other surgical and medical care |
7466 |
Y609 |
Vô tình cắt, chọc, làm thủng, chảy máu trong khi chăm sóc nội khoa và ngoại khoa không xác định |
During unspecified surgical and medical care |
7467 |
Y610 |
Dị vật vô tình để quên trong cơ thể trong khi phẫu thuật |
During surgical operation |
7468 |
Y611 |
Dị vật vô tình để quên trong cơ thể trong khi truyền dịch hay truyền máu |
During infusion or transfusion |
7469 |
Y612 |
Dị vật vô tình để quên trong cơ thể trong khi chạy thận nhân tạo hay tuần hoàn ngoài cơ thể khác |
During kidney dialysis or other perfusion |
7470 |
Y613 |
Dị vật vô tình để quên trong cơ thể trong khi tiêm hay tiêm chủng |
During injection or immunization |
7471 |
Y614 |
Dị vật vô tình để quên trong cơ thể trong khi khám nội soi |
During endoscopic examination |
7472 |
Y615 |
Dị vật vô tình để quên trong cơ thể trong khi thông tim |
During heart catheterization |
7473 |
Y616 |
Dị vật vô tình để quên trong cơ thể trong khi hút, chọc và thông khác |
During aspiration, puncture and other catheterization |
7474 |
Y617 |
Dị vật vô tình để quên trong khi rút catheter hay vật liệu đặt trong cơ thể |
During removal of catheter or packing |
7475 |
Y618 |
Dị vật vô tình để quên trong cơ thể trong khi chăm sóc nội khoa và ngoại khoa khác |
During other surgical and medical care |
7476 |
Y619 |
Dị vật vô tình để quên trong cơ thể trong khi chăm sóc nội khoa và ngoại khoa không xác định |
During unspecified surgical and medical care |
7477 |
Y620 |
Không đảm bảo vô trùng trong khi mổ |
During surgical operation |
7478 |
Y621 |
Không đảm bảo vô trùng trong khi truyền dịch hay truyền máu |
During infusion or transfusion |
7479 |
Y622 |
Không đảm bảo vô trùng trong khi chạy thận nhân tạo hay tuần hoàn ngoài cơ thể khác |
During kidney dialysis or other perfusion |
7480 |
Y623 |
Không đảm bảo vô trùng trong khi tiêm hay chủng |
During injection or immunization |
7481 |
Y624 |
Không đảm bảo vô trùng trong khi khám nội soi |
During endoscopic examination |
7482 |
Y625 |
Không đảm bảo vô trùng trong khi thông tim |
During heart catheterization |
7483 |
Y626 |
Không đảm bảo vô trùng trong khi hút, chọc, và thông khác |
During aspiration, puncture and other catheterization |
7484 |
Y628 |
Không đảm bảo vô trùng trong khi chăm sóc nội khoa và ngoại khoa khác |
During other surgical and medical care |
7485 |
Y629 |
Không đảm bảo vô trùng trong khi chăm sóc nội khoa và ngoại khoa không xác định |
During unspecified surgical and medical care |
7486 |
Y630 |
Cho quá nhiều máu hay dịch trong truyền máu, truyền dịch |
Excessive amount of blood or other fluid given during transfusion or infusion |
7487 |
Y631 |
Pha loãng dịch không đúng trong truyền dịch |
Incorrect dilution of fluid used during infusion |
7488 |
Y632 |
quá liều tia xạ trong khi điều trị |
Overdose of radiation given during therapy |
7489 |
Y633 |
Phơi nhiễm của bệnh nhân do bất cẩn trước tia xạ trong chăm sóc y tế |
Inadvertent exposure of patient to radiation during medical care |
7490 |
Y634 |
Sai liều trong sốc điện hay liệu pháp sốc insulin |
Failure in dosage in electroshock or insulinshock therapy |
7491 |
Y635 |
Nhiệt độ không phù hợp trong khi áp tại chỗ hay đắp quanh người |
Inappropriate temperature in local application and packing |
7492 |
Y636 |
Không dùng thuốc, dược chất, sinh chất cần thiết |
Nonadministration of necessary drug, medicament or biological substance |
7493 |
Y638 |
sai liều trong chăm sóc nội khoa và ngoại khoa khác |
Failure in dosage during other surgical and medical care |
7494 |
Y639 |
sai liều trong khi chăm sóc nội khoa và ngoại khoa không xác định |
Failure in dosage during unspecified surgical and medical care |
7495 |
Y640 |
Biến chứng do chất y tế, chất sinh học bị ô nhiễm, được truyền hoặc lây truyền |
Contaminated medical or biological substance, transfused or infused |
7496 |
Y641 |
Biến chứng do chất y tế hay chất sinh học bị ô nhiễm, được tiêm hay tiêm chủng |
Contaminated medical or biological substance, injected or used for immunization |
7497 |
Y648 |
Biến chứng do chất y tế hay chất sinh học bị ?ô nhiễm vào cơ thể bằng các phương tiện khác |
Contaminated medical or biological substance administered by other means |
7498 |
Y649 |
Biến chứng do chất y tế hay chất sinh học bị ?ô nhiễm vào cơ không rõ bằng phương tiện nào |
Contaminated medical or biological substance administered by unspecified means |
7499 |
Y650 |
Nhầm nhóm máu khi truyền |
Mismatched blood used in transfusion |
7500 |
Y651 |
Truyền nhầm dịch |
Wrong fluid used in infusion |
7501 |
Y652 |
Không khâu hay thắt được trong mổ |
Failure in suture or ligature during surgical operation |
7502 |
Y653 |
Đặt sai ống nội khí quản trong gây mê |
Endotracheal tube wrongly placed during anaesthetic procedure |
7503 |
Y654 |
Thất bại trong đặt hay lấy bỏ ống hay dụng cụ khác |
Failure to introduce or to remove other tube or instrument |
7504 |
Y655 |
Tiến hành phẫu thuật không phù hợp |
Performance of inappropriate operation |
7505 |
Y658 |
Các rủi ro xác định khác trong khi chăm sóc nội khoa và ngoại khoa |
Other specified misadventures during surgical and medical care |
7506 |
Y66 |
Không thực hiện chăm sóc nội khoa và ngoại khoa |
Nonadministration of surgical and medical care |
7507 |
Y69 |
Các rủi ro không xác định trong chăm sóc nội khoa và ngoại khoa |
Unspecified misadventure during surgical and medical care |
7508 |
Y70 |
Dụng cụ gây mê liên quan đến tai biến |
Anaesthesiology devices associated with adverse incidents: Diagnostic and monitoring devices |
7509 |
Y71 |
Dụng cụ tim mạch liên quan đến tai biến |
Cardiovascular devices associated with adverse incidents: Diagnostic and monitoring devices |
7510 |
Y72 |
Dụng cụ tai mũi họng liên quan đến tai biến |
Otorhinolaryngological devices associated with adverse incidents: Diagnostic and monitoring devices |
7511 |
Y73 |
Dụng cụ tiêu hoá, tiết niệu liên quan đến tai biến |
Gastroenterology and urology devices associated with adverse incidents: Diagnostic and monitoring devices |
7512 |
Y74 |
Bệnh viện đa khoa và các phương tiện sử dụng cá nhân với các tai biến |
General hospital and personal-use devices associated with adverse incidents: Diagnostic and monitoring devices |
7513 |
Y75 |
Dụng cụ thần kinh liên quan đến tai biến |
Neurological devices associated with adverse incidents: Diagnostic and monitoring devices |
7514 |
Y76 |
Dụng cụ sản phụ khoa liên quan đến tai biến |
Obstetric and gynaecological devices associated with adverse incidents: Diagnostic and monitoring devices |
7515 |
Y77 |
Dụng cụ nhãn khoa liên quan đến tai biến |
Ophthalmic devices associated with adverse incidents: Diagnostic and monitoring devices |
7516 |
Y78 |
Dụng cụ điện quang liên quan đến tai biến |
Radiological devices associated with adverse incidents: Diagnostic and monitoring devices |
7517 |
Y79 |
Dụng cụ chỉnh hình liên quan đến tai biến |
Orthopaedic devices associated with adverse incidents: Diagnostic and monitoring devices |
7518 |
Y80 |
Dụng cụ y tế liên quan đến tai biến |
Physical medicine devices associated with adverse incidents: Diagnostic and monitoring devices |
7519 |
Y81 |
Dụng cụ phẫu thuật chung và tạo hình liên quan đến tai biến |
General- and plastic-surgery devices associated with adverse incidents: Diagnostic and monitoring devices |
7520 |
Y82 |
Dụng cụ khác và không xác định liên quan đến tai biến |
Other and unspecified medical devices associated with adverse incidents: Diagnostic and monitoring devices |
7521 |
Y830 |
Tai biến do phẫu thuật ngoại khoa với ghép toàn bộ 1 tạng phủ, không đề cập đến rủi ro / sự cố / sai sót tại thời điểm thực hiện phẫu thuật, thủ thuật |
Surgical operation with transplant of whole organ |
7522 |
Y831 |
Tai biến do phẫu thuật ngoại khoa có cấy ghép một thiết bị nhân tạo bên trong, không đề cập đến rủi ro / sự cố / sai sót tại thời điểm thực hiện phẫu thuật, thủ thuật |
Surgical operation with implant of artificial internal device |
7523 |
Y832 |
Tai biến do phẫu thuật ngoại khoa với khâu nối, bắc cầu hay ghép, không đề cập đến rủi ro / sự cố / sai sót tại thời điểm thực hiện phẫu thuật, thủ thuật |
Surgical operation with anastomosis, bypass or graft |
7524 |
Y833 |
Tai biến do phẫu thuật ngoại khoa có lỗ mở nhân tạo |
Surgical operation with formation of external stoma |
7525 |
Y834 |
Tai biến do phẫu thuật ngoại khoa tái tạo khác, không đề cập đến rủi ro / sự cố / sai sót tại thời điểm thực hiện phẫu thuật, thủ thuật |
Other reconstructive surgery |
7526 |
Y835 |
Tai biến do Phẫu thuật ngoại khoa Cắt cụt (nhiều) chi, không đề cập đến rủi ro / sự cố / sai sót tại thời điểm thực hiện phẫu thuật, thủ thuật |
Amputation of limb(s) |
7527 |
Y836 |
Tai biến do phẫu thuật ngoại khoa cắt bỏ cơ quan khác (1 phần) (toàn bộ), không đề cập đến rủi ro / sự cố / sai sót tại thời điểm thực hiện phẫu thuật, thủ thuật |
Removal of other organ (partial) (total) |
7528 |
Y838 |
Tai biến do phẫu thuật ngoại khoa khác, không đề cập đến rủi ro / sự cố / sai sót tại thời điểm thực hiện phẫu thuật, thủ thuật |
Other surgical procedures |
7529 |
Y839 |
Tai biến do phẫu thuật ngoại khoa không xác định, không đề cập đến rủi ro / sự cố / sai sót tại thời điểm thực hiện phẫu thuật, thủ thuật |
Surgical procedure, unspecified |
7530 |
Y840 |
Tai biến do thông tim, không đề cập đến rủi ro / sự cố / sai sót tại thời điểm thực hiện phẫ u thuật, thủ thuật |
Cardiac catheterization |
7531 |
Y841 |
Tai biến do chạy thận nhân tạo, không đề cập đến rủi ro / sự cố / sai sót tại thời điểm thực hiện phẫu thuật, thủ thuật |
Kidney dialysis |
7532 |
Y842 |
Tai biến do thủ thuật điện quang, điều trị tia xạ, không đề cập đến rủi ro / sự cố / sai sót tại thời điểm thực hiện phẫu thuật, thủ thuật |
Radiological procedure and radiotherapy |
7533 |
Y843 |
Tai biến do liệu pháp sốc, không đề cập đến rủi ro / sự cố / sai sót tại thời điểm thực hiện phẫu thuật, thủ thuật |
Shock therapy |
7534 |
Y844 |
Tai biến do hút dịch, không đề cập đến rủi ro / sự cố / sai sót tại thời điểm thực hiện phẫu thuật, thủ thuật |
Aspiration of fluid |
7535 |
Y845 |
Tai biến do đặt ống thông dạ dày hay tá tràng, không đề cập đến rủi ro / sự cố / sai sót tại thời điểm thực hiện phẫu thuật, thủ thuật |
Insertion of gastric or duodenal sound |
7536 |
Y846 |
Tai biến do thông tiểu [thông đái], không đề cập đến rủi ro / sự cố / sai sót tại thời điểm thực hiện phẫu thuật, thủ thuật |
Urinary catheterization |
7537 |
Y847 |
Tai biến do lấy mẫu máu, không đề cập đến rủi ro / sự cố / sai sót tại thời điểm thực hiện phẫu thuật, thủ thuật |
Blood-sampling |
7538 |
Y848 |
Tai biến do các thủ thuật nội khoa khác, không đề cập đến rủi ro / sự cố / sai sót tại thời điểm thực hiện phẫu thuật, thủ thuật |
Other medical procedures |
7539 |
Y849 |
Tai biến do thủ thuật nội khoa, không xác định, không đề cập đến rủi ro / sự cố / sai sót tại thời điểm thực hiện phẫu thuật, thủ thuật |
Medical procedure, unspecified |
7540 |
Y850 |
Di chứng của tai nạn xe cơ giới |
Sequelae of motor-vehicle accident |
7541 |
Y859 |
Di chứng của các tại nạn giao thông khác và không xác định |
Sequelae of other and unspecified transport accidents |
7542 |
Y86 |
Di chứng của các tai nạn khác |
Sequelae of other accidents |
7543 |
Y870 |
Di chứng của cố tình tự hại |
Sequelae of intentional self-harm |
7544 |
Y871 |
Di chứng của tấn công |
Sequelae of assault |
7545 |
Y872 |
Di chứng của biến cố không xác định được |
Sequelae of events of undetermined intent |
7546 |
Y880 |
Di chứng của tác dụng ngược lại của thuốc, dược chất hay sinh chất dùng trong điều trị |
Sequelae of adverse effects caused by drugs, medicaments and biological substances in therapeutic use |
7547 |
Y881 |
Di chứng trong rủi ro của bệnh nhân trong thủ thuật nội khoa và ngoại khoa |
Sequelae of misadventures to patients during surgical and medical procedures |
7548 |
Y882 |
Di chứng của tác dụng phụ liên quan đến sử dụng thiết bị y tế trong chẩn đoán và điều trị |
Sequelae of adverse incidents associated with medical devices in diagnostic and therapeutic use |
7549 |
Y883 |
Di chứng của thủ thuật nội khoa và ngoại khoa được cho là nguyên nhân của phản ứng bất thường ở người bệnh, hay biến chứng sau này, mà không thấy rõ rủi ro trong lúc tiến hành thủ thuật |
Sequelae of surgical and medical procedures as the cause of abnormal reaction of the patient, or of later complication, without mention of misadventure at the time of the procedure |
7550 |
Y890 |
Di chứng của Can thiệp pháp lý |
Sequelae of legal intervention |
7551 |
Y891 |
Di chứng của hoạt động chiến tranh |
Sequelae of war operations |
7552 |
Y899 |
Di chứng của nguyên nhân bên ngoài không xác định |
Sequelae of unspecified external cause |
Phụ lục 2: Danh mục bệnh lý không sử dụng làm Nguyên nhân chính gây tử vong
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1921/QĐ-BYT ngày 12/7/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
TT |
Mã ICD |
Tên bệnh tiếng Việt |
Tên bệnh tiếng Anh |
1 |
A311 |
Nhiễm mycobacteria ở da |
Cutaneous mycobacterial infection |
2 |
A428 |
Các thể khác của nhiễm actinomyces |
Other forms of actinomycosis |
3 |
A530 |
Giang mai tiềm ẩn, không xác định là sớm hoặc muộn |
Latent syphilis, unspecified as early or late |
4 |
A600 |
Bệnh do virus herpes ở đường sinh dục và niệu - sinh dục |
Herpesviral infection of genitalia and urogenital tract |
5 |
A630 |
Mụn cơm (hoa liễu) ở hậu môn - sinh dục |
Anogenital (venereal) warts |
6 |
A710 |
Giai đoạn đầu của bệnh mắt hột |
Initial stage of trachoma |
7 |
B002 |
Viêm miệng - lợi và viêm amidan - hầu do virus Herpes |
Herpesviral gingivostomatitis and pharyngotonsillitis |
8 |
B005 |
Bệnh mắt do virus Herpes |
Herpesviral ocular disease |
9 |
B008 |
Dạng khác của nhiễm virus Herpes |
Other forms of herpesviral infection |
10 |
B07 |
Bệnh mụn cóc do virus |
Viral warts |
11 |
B081 |
U mềm lây |
Molluscum contagiosum |
12 |
B088 |
Nhiễm virus xác định khác có biểu hiện tổn thương tại da và niêm mạc |
Other specified viral infections characterized by skin and mucous membrane lesions |
13 |
B300 |
Viêm kết - giác mạc do adenovirus (H19.2*) |
Keratoconjunctivitis due to adenovirus (H19.2*) |
14 |
B350 |
Bệnh nấm ở cằm và nấm da đầu |
Tinea barbae and tinea capitis |
15 |
B850 |
Bệnh chấy rận do Pediculus humanus capitis |
Pediculosis due to Pediculus humanus capitis |
16 |
D000 |
Ung thư biểu mô tại chỗ của môi khoang miệng và hầu |
Carcinoma in situ: Lip, oral cavity and pharynx |
17 |
E280 |
Thừa estrogen |
Ovarian dysfunction: Estrogen excess |
18 |
E283 |
Suy buồng trứng nguyên phát |
Primary ovarian failure |
19 |
E343 |
Vóc dáng lùn, không phân loại nơi khác |
Short stature, not elsewhere classified |
20 |
E65 |
Béo phì khu trú |
Localized adiposity |
21 |
F067 |
Rối loạn nhận thức nhẹ |
Mild cognitive disorder |
22 |
F320 |
Giai đoạn trầm cảm nhẹ |
Mild depressive episode |
23 |
F330 |
Rối loạn trầm cảm tái diễn, hiện tại giai đoạn nhẹ |
Recurrent depressive disorder, current episode mild |
24 |
F334 |
Rối loạn trầm cảm tái diễn, hiện đang thuyên giảm |
Recurrent depressive disorder, currently in remission |
25 |
F450 |
Rối loạn cơ thể hoá |
Somatization disorder |
26 |
F501 |
Chán ăn tâm thần không điển hình |
Atypical anorexia nervosa |
27 |
F503 |
Ăn vô độ tâm thần không điển hình |
Atypical bulimia nervosa |
28 |
F600 |
Rối loạn nhân cách paranoid |
Paranoid personality disorder |
29 |
F700 |
Chậm phát triển tâm thần nhẹ |
Mild mental retardation |
30 |
F710 |
Chậm phát triển tâm thần trung bình |
Moderate mental retardation |
31 |
F800 |
Rối loạn đặc hiệu trong sự kết âm |
Specific speech articulation disorder |
32 |
F930 |
Rối loạn lo âu chia ly ở trẻ em |
Separation anxiety disorder of childhood |
33 |
G430 |
Migraine không có aura (thoáng báo) (migraine chung) |
Migraine without aura [common migraine] |
34 |
G438 |
Migraine khác |
Other migraine |
35 |
G470 |
Rối loạn vào giấc và duy trì giấc ngủ [mất ngủ] |
Disorders of initiating and maintaining sleep [insomnias] |
36 |
G472 |
Rối loạn chu kỳ thức ngủ |
Disorders of the sleep-wake schedule |
37 |
G500 |
Đau dây thần kinh tam thoa |
Trigeminal neuralgia |
38 |
G540 |
Bệnh đám rối thần kinh cánh tay |
Brachial plexus disorders |
39 |
G560 |
Hội chứng ống cổ tay |
Carpal tunnel syndrome |
40 |
H000 |
Lẹo và viêm sâu khác của mi mắt |
Hordeolum and other deep inflammation of eyelid |
41 |
H040 |
Viêm tuyến lệ |
Dacryoadenitis |
42 |
H100 |
Viêm kết mạc nhầy mủ |
Mucopurulent conjunctivitis |
43 |
H150 |
Viêm củng mạc |
Scleritis |
44 |
H200 |
Viêm mống mắt thể mi cấp và bán cấp |
Acute and subacute iridocyclitis |
45 |
H250 |
Đục thể thủy tinh bắt đầu ở người già |
Senile incipient cataract |
46 |
H300 |
Viêm hắc võng mạc khu trú |
Focal chorioretinal inflammation |
47 |
H330 |
Bong võng mạc có vết rách |
Retinal detachment with retinal break |
48 |
H400 |
Nghi ngờ glocom |
Glaucoma suspect |
49 |
H430 |
Phòi dịch kính |
Vitreous prolapse |
50 |
H46 |
Viêm thần kinh thị |
Optic neuritis |
51 |
H490 |
Liệt dây thần kinh [vận nhãn] III |
Third [oculomotor] nerve palsy |
52 |
H600 |
Apxe tai ngoài |
Abscess of external ear |
53 |
H681 |
Tắc vòi Eustache |
Obstruction of Eustachian tube |
54 |
H720 |
Thủng màng nhĩ trung tâm |
Central perforation of tympanic membrane |
55 |
H738 |
Những rối loạn đặc hiệu khác của màng nhĩ |
Other specified disorders of tympanic membrane |
56 |
H800 |
Xốp xơ tai vùng cửa sổ bầu dục, không bít lấp cửa sổ bầu dục |
Otosclerosis involving oval window, nonobliterative |
57 |
H830 |
Viêm mê nhĩ |
Labyrinthitis |
58 |
J00 |
Viêm mũi họng cấp [cảm thường] |
Acute nasopharyngitis [common cold] |
59 |
J019 |
Viêm xoang cấp, không phân loại |
Acute sinusitis, unspecified |
60 |
J060 |
Viêm họng - thanh quản cấp |
Acute laryngopharyngitis |
61 |
J300 |
Viêm mũi vận mạch |
Vasomotor rhinitis |
62 |
J330 |
Políp mũi |
Polyp of nasal cavity |
63 |
J341 |
U nang và u nhày của mũi và xoang mũi |
Cyst and mucocele of nose and nasal sinus |
64 |
J350 |
Viêm amidan mạn tính |
Chronic tonsillitis |
65 |
K000 |
Không đủ răng |
Anodontia |
66 |
K028 |
Sâu răng khác |
Other dental caries |
67 |
K131 |
Đau má và môi |
Cheek and lip biting |
68 |
K140 |
Viêm lưỡi |
Glossitis |
69 |
K591 |
Tiêu chảy rối loạn chức năng |
Functional diarrhoea |
70 |
K594 |
Co thắt hậu môn |
Anal spasm |
71 |
L010 |
Chốc [bất kỳ sinh vật nào] [cơ quan nào] [bất kỳ vị trí nào] |
Impetigo [any organism] [any site] |
72 |
L030 |
Viêm mô bào ở ngón tay và ngón chân |
Cellulitis of finger and toe |
73 |
L040 |
Viêm hạch bạch huyết cấp ở mặt, đầu và cổ |
Acute lymphadenitis of face, head and neck |
74 |
L200 |
Sẩn ngứa Besnier |
Besnier s prurigo |
75 |
L280 |
Lichen đơn dạng mạn tính |
Lichen simplex chronicus |
76 |
L404 |
Vảy nến thể giọt |
Guttate psoriasis |
77 |
L410 |
Vảy phấn dạng lichen và đậu mùa cấp tính |
Pityriasis lichenoides et varioliformis acuta |
78 |
L502 |
Mày đay do lạnh và nóng |
Urticaria due to cold and heat |
79 |
L539 |
Các tình trạng hồng ban không điển hình |
Erythematous condition, unspecified |
80 |
L550 |
Bỏng nắng độ một |
Sunburn of first degree |
81 |
L558 |
Bỏng nắng khác |
Other sunburn |
82 |
L630 |
Rụng tóc toàn thể |
Alopecia (capitis) totalis |
83 |
L870 |
Dày sừng nang lông và quanh nang lông [Bệnh Kyrle] |
Keratosis follicularis et parafollicularis in cutem penetrans [Kyrle] |
84 |
L900 |
Lichen xơ teo |
Lichen sclerosus et atrophicus |
85 |
L940 |
Xơ cứng bì khu trú [dạng mảng] |
Localized scleroderma [morphea] |
86 |
L980 |
U hạt sinh mủ |
Pyogenic granuloma |
87 |
L985 |
Bệnh thoái hoá nhày ở da |
Mucinosis of skin |
88 |
L988 |
Bệnh đặc hiệu khác ở da và tổ chức dưới da |
Other specified disorders of skin and subcutaneous tissue |
89 |
M122 |
Viêm màng hoạt dịch thể lông nốt (sắc tố) |
Villonodular synovitis (pigmented) |
90 |
M123 |
Bệnh thấp khớp thoáng qua |
Palindromic rheumatism |
91 |
M200 |
Biến dạng ngón tay |
Deformity of finger(s) |
92 |
M211 |
Biến dạng vẹo vào trong, không phân loại nơi khác |
Varus deformity, not elsewhere classified |
93 |
M212 |
Biến dạng gấp |
Flexion deformity |
94 |
M213 |
Biến dạng cổ tay hoặc bàn chân rủ (mắc phải) |
Wrist or foot drop (acquired) |
95 |
M214 |
Biến dạng bàn chân phẳng (mắc phải) |
Flat foot [pes planus] (acquired) |
96 |
M215 |
Biến dạng bàn tay quặp, bàn tay vẹo, bàn chân quặp, bàn chân vẹo (mắc phải) |
Acquired clawhand, clubhand, clawfoot and clubfoot |
97 |
M216 |
Các biến dạng mắc phải khác của cổ chân và bàn chân |
Other acquired deformities of ankle and foot |
98 |
M217 |
Chi lệch (mắc phải) |
Unequal limb length (acquired) |
99 |
M218 |
Biến dạng mắc phải đặc hiệu khác của chi |
Other specified acquired deformities of limbs |
100 |
M219 |
Biến dạng mắc phải không đặc hiệu của chi |
Acquired deformity of limb, unspecified |
101 |
M220 |
Trật xương bánh chè tái phát |
Recurrent dislocation of patella |
102 |
M231 |
Sụn chêm dạng đĩa (bẩm sinh) |
Discoid meniscus (congenital) |
103 |
M232 |
Sụn chêm di lệch do tổn thương rách hay chấn thương cũ |
Derangement of meniscus due to old tear or injury |
104 |
M233 |
Các tổn thương sụn chêm khác |
Other meniscus derangements |
105 |
M234 |
Dị vật khớp gối |
Loose body in knee |
106 |
M235 |
Tổn thương mất vững mạn tính của khớp gối |
Chronic instability of knee |
107 |
M236 |
Các đứt tự phát khác của dây chằng trong khớp gối |
Other spontaneous disruption of ligament(s) of knee |
108 |
M238 |
Các bệnh bên trong khác của khớp gối |
Other internal derangements of knee |
109 |
M239 |
Bệnh bên trong khớp gối không đặc hiệu |
Internal derangement of knee, unspecified |
110 |
M240 |
Dị vật nội khớp |
Loose body in joint |
111 |
M241 |
Các bệnh sụn khớp khác |
Other articular cartilage disorders |
112 |
M242 |
Bệnh dây chằng |
Disorder of ligament |
113 |
M243 |
Trật và bán trật bệnh lý của khớp, không phân loại nơi khác |
Pathological dislocation and subluxation of joint, not elsewhere classified |
114 |
M244 |
Trật và bán trật khớp tái phát của khớp |
Recurrent dislocation and subluxation of joint |
115 |
M245 |
Cứng khớp |
Contracture of joint |
116 |
M246 |
Dính khớp |
Ankylosis of joint |
117 |
M247 |
Lồi vào trong ổ cối (protrusioacetabuli) |
Protrusio acetabuli |
118 |
M248 |
Các bất thường về khớp đặc hiệu khác, không phân loại nơi khác |
Other specific joint derangements, not elsewhere classified |
119 |
M249 |
Những bệnh lý khớp không đặc hiệu |
Joint derangement, unspecified |
120 |
M250 |
Chảy máu khớp |
Haemarthrosis |
121 |
M251 |
Rò khớp |
Fistula of joint |
122 |
M252 |
Lỏng lẻo khớp |
Flail joint |
123 |
M253 |
Các tổn thương mất vững khác của khớp |
Other instability of joint |
124 |
M254 |
Tràn dịch khớp |
Effusion of joint |
125 |
M255 |
Đau khớp |
Pain in joint |
126 |
M256 |
cứng khớp, không phân loại nơi khác |
Stiffness of joint, not elsewhere classified |
127 |
M257 |
Gai xương |
Osteophyte |
128 |
M258 |
Các bệnh khớp đặc hiệu khác |
Other specified joint disorders |
129 |
M259 |
Các bệnh khớp không đặc hiệu |
Joint disorder, unspecified |
130 |
M353 |
Bệnh đau cơ dạng thấp |
Polymyalgia rheumatica |
131 |
M400 |
Gù do tư thế |
Postural kyphosis |
132 |
M401 |
Các gù cột sống thứ phát khác |
Other secondary kyphosis |
133 |
M402 |
Các gù không đặc hiệu khác |
Other and unspecified kyphosis |
134 |
M403 |
Hội chứng lưng phẳng |
Flatback syndrome |
135 |
M404 |
Các ưỡn cột sống khác |
Other lordosis |
136 |
M405 |
Ưỡn cột sống không đặc hiệu |
Lordosis, unspecified |
137 |
M410 |
Vẹo cột sống tự phát ở trẻ nhỏ |
Infantile idiopathic scoliosis |
138 |
M411 |
Vẹo cột sống tự phát thiếu niên |
Juvenile idiopathic scoliosis |
139 |
M412 |
Các vẹo cột sống tự phát khác |
Other idiopathic scoliosis |
140 |
M413 |
Vẹo cột sống do bất thường vùng ngực |
Thoracogenic scoliosis |
141 |
M414 |
Vẹo cột sống do nguyên nhân thần kinh-cơ |
Neuromuscular scoliosis |
142 |
M415 |
Các vẹo cột sống thứ phát khác |
Other secondary scoliosis |
143 |
M418 |
Các dạng khác của vẹo cột sống |
Other forms of scoliosis |
144 |
M419 |
Vẹo cột sống không đặc hiệu |
Scoliosis, unspecified |
145 |
M436 |
Vẹo cổ |
Torticollis |
146 |
M438 |
Các dị tật điển hình khác của cột sống được xác định |
Other specified deforming dorsopathies |
147 |
M439 |
Các bệnh cột sống có dị tật không đặc hiệu |
Deforming dorsopathy, unspecified |
148 |
M480 |
Hẹp ống sống |
Spinal stenosis |
149 |
M530 |
Hội chứng đầu - cổ |
Cervicocranial syndrome |
150 |
M531 |
Hội chứng cánh tay cổ |
Cervicobrachial syndrome |
151 |
M532 |
cột sống mất vững |
Spinal instabilities |
152 |
M533 |
Tổn thương cùng cụt, không phân loại nơi khác |
Sacrococcygeal disorders, not elsewhere classified |
153 |
M538 |
Các bệnh cột sống xác định khác |
Other specified dorsopathies |
154 |
M539 |
Bệnh cột sống không đặc hiệu |
Dorsopathy, unspecified |
155 |
M540 |
Viêm mô mỡ dưới da tại vùng cổ và lưng |
Panniculitis affecting regions of neck and back |
156 |
M541 |
Bệnh rễ thần kinh tủy sống |
Radiculopathy |
157 |
M542 |
Đau vùng cổ gáy |
Cervicalgia |
158 |
M543 |
Đau dây thần kinh tọa |
Sciatica |
159 |
M544 |
Đau lưng kèm đau dây thần kinh tọa |
Lumbago with sciatica |
160 |
M545 |
Đau cột sống thắt lưng |
Low back pain |
161 |
M546 |
Đau cột sống ngực |
Pain in thoracic spine |
162 |
M548 |
Các đau vùng phía sau cơ thể khác |
Other dorsalgia |
163 |
M549 |
Đau lưng không đặc hiệu |
Dorsalgia, unspecified |
164 |
M600 |
Viêm cơ nhiễm khuẩn |
Infective myositis |
165 |
M601 |
Viêm tổ chức kẽ của cơ |
Interstitial myositis |
166 |
M602 |
U hạt mô mềm do dị vật, không phân loại nơi khác |
Foreign body granuloma of soft tissue, not elsewhere classified |
167 |
M608 |
Các loại viêm cơ khác |
Other myositis |
168 |
M609 |
Viêm cơ không đặc hiệu |
Myositis, unspecified |
169 |
M624 |
Co cứng cơ |
Contracture of muscle |
170 |
M625 |
Nhẽo cơ và teo cơ, không phân loại nơi khác |
Muscle wasting and atrophy, not elsewhere classified |
171 |
M626 |
Căng cơ quá mức |
Muscle strain |
172 |
M650 |
Áp xe bao gân |
Abscess of tendon sheath |
173 |
M651 |
Các chứng viêm màng hoạt dịch hoặc viêm màng hoạt dịch bao gân nhiễm khuẩn khác |
Other infective (teno)synovitis |
174 |
M652 |
Viêm gân vôi hoá |
Calcific tendinitis |
175 |
M653 |
Ngón tay lò xo |
Trigger finger |
176 |
M654 |
viêm màng hoạt dịch bao gân mỏm trâm quay [de Quervain] |
Radial styloid tenosynovitis [de Quervain] |
177 |
M658 |
Các viêm màng hoạt dịch và viêm màng hoạt dịch bao gân khác |
Other synovitis and tenosynovitis |
178 |
M659 |
Viêm màng hoạt dịch và viêm màng hoạt dịch bao gân, không đặc hiệu |
Synovitis and tenosynovitis, unspecified |
179 |
M660 |
Vỡ u nang khoeo chân |
Rupture of popliteal cyst |
180 |
M661 |
Rách màng hoạt dịch |
Rupture of synovium |
181 |
M662 |
Rách (đứt) tự nhiên các gân duỗi |
Spontaneous rupture of extensor tendons |
182 |
M663 |
rách (đứt) tự nhiên các gân gấp |
Spontaneous rupture of flexor tendons |
183 |
M664 |
rách (đứt) tự nhiên các gân khác |
Spontaneous rupture of other tendons |
184 |
M665 |
Rách (đứt) tự nhiên các gân không đặc hiệu |
Spontaneous rupture of unspecified tendon |
185 |
M670 |
Gân Achille (gót) ngắn (mắc phải) |
Short Achilles tendon (acquired) |
186 |
M700 |
Viêm màng hoạt dịch khô mạn tính ở bàn tay và cổ tay |
Chronic crepitant synovitis of hand and wrist |
187 |
M701 |
Viêm túi thanh mạc bàn tay |
Bursitis of hand |
188 |
M702 |
Viêm túi thanh mạc mỏm khuỷu |
Olecranon bursitis |
189 |
M703 |
Viêm túi thanh mạc khác ở khuỷu |
Other bursitis of elbow |
190 |
M704 |
Viêm túi thanh mạc trước xương bánh chè |
Prepatellar bursitis |
191 |
M705 |
Viêm túi thanh mạc khác ở khớp gối |
Other bursitis of knee |
192 |
M706 |
Viêm túi thanh mạc mấu chuyển |
Trochanteric bursitis |
193 |
M707 |
Viêm túi thanh mạc khác ở háng |
Other bursitis of hip |
194 |
M708 |
Các bệnh mô mềm khác liên quan đến vận động, vận động quá mức và bị chèn ép |
Other soft tissue disorders related to use, overuse and pressure |
195 |
M709 |
Các bệnh mô mềm không đặc hiệu liên quan đến vận động, vận động quá mức và bị chèn ép |
Unspecified soft tissue disorder related to use, overuse and pressure |
196 |
M710 |
Áp xe túi thanh mạc |
Abscess of bursa |
197 |
M711 |
Viêm túi thanh mạc nhiễm khuẩn khác |
Other infective bursitis |
198 |
M712 |
Kén (nang) màng hoạt dịch vùng khoeo [Baker] |
Synovial cyst of popliteal space [Baker] |
199 |
M713 |
Kén (nang) túi thanh mạc khác |
Other bursal cyst |
200 |
M714 |
Lắng đọng can xi ở túi thanh mạc |
Calcium deposit in bursa |
201 |
M715 |
Các chứng viêm túi thanh mạc khác, không phân loại nơi khác |
Other bursitis, not elsewhere classified |
202 |
M718 |
Các bệnh túi thanh mạc đặc hiệu khác |
Other specified bursopathies |
203 |
M719 |
Bệnh túi thanh mạc không đặc hiệu |
Bursopathy, unspecified |
204 |
M720 |
Bệnh xơ cân gan tay (Dupuytren) |
Palmar fascial fibromatosis [Dupuytren] |
205 |
M721 |
U đầu xương bàn tay |
Knuckle pads |
206 |
M722 |
Bệnh xơ cân gan chân |
Plantar fascial fibromatosis |
207 |
M750 |
Viêm bao hoạt dịch co thắt khớp vai |
Adhesive capsulitis of shoulder |
208 |
M761 |
Viêm gân cơ thắt lưng |
Psoas tendinitis |
209 |
M762 |
gai xương ở mào chậu |
Iliac crest spur |
210 |
M763 |
Hội chứng dải xơ chậu chày (Maissiat) |
Iliotibial band syndrome |
211 |
M764 |
Viêm túi thanh mạc bên của xương chày [Pellegrini - Stieda] |
Tibial collateral bursitis [Pellegrini-Stieda] |
212 |
M765 |
Viêm gân bánh chè |
Patellar tendinitis |
213 |
M766 |
Viêm gân Achille |
Achilles tendinitis |
214 |
M767 |
Viêm gân cơ mác |
Peroneal tendinitis |
215 |
M768 |
Các bệnh điểm bám gân - dây chằng khác ở chi dưới, không kể bàn chân |
Other enthesopathies of lower limb, excluding foot |
216 |
M769 |
Bệnh điểm bám gân dây chằng chi dưới không đặc hiệu |
Enthesopathy of lower limb, unspecified |
217 |
M770 |
Viêm điểm bám gân lồi cầu trong x ương cánh tay |
Medial epicondylitis |
218 |
M771 |
Viêm điểm bám gân lồi cầu ngoài xương cánh tay |
Lateral epicondylitis |
219 |
M772 |
Viêm quanh khớp cổ tay |
Periarthritis of wrist |
220 |
M773 |
Gai Xương gót |
Calcaneal spur |
221 |
M774 |
Đau xương đốt bàn chân |
Metatarsalgia |
222 |
M775 |
Các bệnh điểm bám gân - dây chằng bàn chân khác |
Other enthesopathy of foot |
223 |
M778 |
Các bệnh điểm bám gân - dây chằng khác, không phân loại nơi khác |
Other enthesopathies, not elsewhere classified |
224 |
M779 |
Bệnh điểm bám gân - dây chằng không đặc hiệu |
Enthesopathy, unspecified |
225 |
M790 |
Bệnh thấp khớp, không đặc hiệu |
Rheumatism, unspecified |
226 |
M791 |
Đau cơ |
Myalgia |
227 |
M792 |
Đau dây thần kinh và viêm dây thần kinh, không đặc hiệu |
Neuralgia and neuritis, unspecified |
228 |
M793 |
Viêm mô mỡ dưới da, không đặc hiệu |
Panniculitis, unspecified |
229 |
M794 |
Phì đại mỡ vùng bánh chè |
Hypertrophy of (infrapatellar) fat pad |
230 |
M795 |
Dị vật tồn tại trong mô mềm |
Residual foreign body in soft tissue |
231 |
M796 |
Đau ở một chi |
Pain in limb |
232 |
M798 |
Các bệnh lý đặc hiệu khác của mô mềm |
Other specified soft tissue disorders |
233 |
M799 |
Các bệnh lý của mô mềm, không đặc hiệu |
Soft tissue disorder, unspecified |
234 |
M891 |
Không phát triển đầu xương |
Epiphyseal arrest |
235 |
M892 |
Các rối loạn khác về sự phát triển và tăng trưởng của xương |
Other disorders of bone development and growth |
236 |
M893 |
Phì đại xương |
Hypertrophy of bone |
237 |
M894 |
Các bệnh phì đại xương khớp khác |
Other hypertrophic osteoarthropathy |
238 |
M912 |
Khớp háng dẹt |
Coxa plana |
239 |
M918 |
Hư điểm cốt hoá tại khớp háng và khung chậu khác ở trẻ em |
Other juvenile osteochondrosis of hip and pelvis |
240 |
M919 |
Hư điểm cốt hoá tại khớp háng và khung chậu ở trẻ em không đặc hiệu |
Juvenile osteochondrosis of hip and pelvis, unspecified |
241 |
M950 |
Biến dạng mắc phải của mũi |
Acquired deformity of nose |
242 |
M990 |
Rối loạn chức năng từng đoạn và phần thân |
Segmental and somatic dysfunction |
243 |
M991 |
Lệch phức tạp đốt sống |
Subluxation complex (vertebral) |
244 |
M992 |
Hẹp ống sống do bán trật khớp |
Subluxation stenosis of neural canal |
245 |
M993 |
Hẹp ống sống do tổn thương xương |
Osseous stenosis of neural canal |
246 |
M994 |
Hẹp ống sống do tổn thương mô liên kết |
Connective tissue stenosis of neural canal |
247 |
M995 |
Hẹp ống sống do tổn thương đĩa gian đốt |
Intervertebral disc stenosis of neural canal |
248 |
M996 |
Hẹp khoang liên đốt do cốt hoá và bán trật khớp |
Osseous and subluxation stenosis of intervertebral foramina |
249 |
M997 |
Hẹp khoang liên đốt do mô liên kết và đĩa đệm |
Connective tissue and disc stenosis of intervertebral foramina |
250 |
M998 |
Các tổn thương cơ sinh học khác |
Other biomechanical lesions |
251 |
M999 |
Tổn thương cơ sinh học, không đặc hiệu |
Biomechanical lesion, unspecified |
252 |
N393 |
Tiểu không kiểm soát do Stress |
Stress incontinence |
253 |
N422 |
Teo tuy ến tiền liệt |
Atrophy of prostate |
254 |
N46 |
Vô sinh nam |
Male infertility |
255 |
N483 |
Cương đau dương vật kéo dài |
Priapism |
256 |
N500 |
Teo tinh hoàn |
Atrophy of testis |
257 |
N600 |
Nang đơn vú |
Solitary cyst of breast |
258 |
N62 |
Vú phì đại |
Hypertrophy of breast |
259 |
N642 |
Teo vú |
Atrophy of breast |
260 |
N750 |
Nang tuyến Bartholin |
Cyst of Bartholin s gland |
261 |
N840 |
Polyp thân tử cung |
Polyp of corpus uteri |
262 |
N951 |
Tình trạng mãn kinh nữ |
Menopausal and female climacteric states |
263 |
N96 |
Hay sảy thai |
Habitual aborter |
264 |
O261 |
Tăng cân ít trong khi có thai |
Low weight gain in pregnancy |
265 |
O280 |
Dấu hiệu huyết học bất thường ở bà mẹ phát hiện khi khám thai |
Abnormal haematological finding on antenatal screening of mother |
266 |
O920 |
Tụt núm vú phối hợp với đẻ |
Retracted nipple associated with childbirth |
267 |
O922 |
Các rối loạn khác không xác định của vú phối hợp với đẻ |
Other and unspecified disorders of breast associated with childbirth |
268 |
Q100 |
Sụp mí bẩm sinh |
Congenital ptosis |
269 |
Q381 |
Dính lưỡi |
Ankyloglossia |
270 |
Q500 |
Không có buồng trứng bẩm sinh |
Congenital absence of ovary |
271 |
Q510 |
Bất sản và ngừng phát triển của tử cung |
Agenesis and aplasia of uterus |
272 |
Q521 |
Âm đạo đôi |
Doubling of vagina |
273 |
Q526 |
Dị tật bẩm sinh của âm vật |
Congenital malformation of clitoris |
274 |
Q540 |
Lỗ đái thấp thể quy đầu |
Hypospadias, balanic |
275 |
Q555 |
Thiếu và bất sản dương vật bẩm sinh |
Congenital absence and aplasia of penis |
276 |
Q560 |
Hội chứng lưỡng giới, không phân loại nơi khác |
Hermaphroditism, not elsewhere classified |
277 |
Q650 |
Trật khớp háng bẩm sinh, một bên |
Congenital dislocation of hip, unilateral |
278 |
Q752 |
Chứng quá cách xa |
Hypertelorism |
279 |
Q800 |
Bệnh vảy cá thông thường |
Ichthyosis vulgaris |
280 |
Q808 |
Bệnh vảy cá bẩm sinh khác |
Other congenital ichthyosis |
281 |
Q871 |
Các hội chứng dị tật bẩm sinh liên quan chủ yếu đến thân hình ngắn |
Congenital malformation syndromes predominantly associated with short stature |
282 |
S000 |
Tổn thương nông của da đầu |
Superficial injury of scalp |
283 |
S050 |
Tổn thương kết mạc và xước giác mạc không có dị vật |
Injury of conjunctiva and corneal abrasion without mention of foreign body |
284 |
S058 |
Các tổn thương khác của mắt và ổ mắt |
Other injuries of eye and orbit |
285 |
S100 |
Đụng giập họng |
Contusion of throat |
286 |
S200 |
đụng giập vú |
Contusion of breast |
287 |
S300 |
đụng giập của lưng dưới và chân, hông |
Contusion of lower back and pelvis |
288 |
S400 |
Đụng giập vai và cánh tay |
Contusion of shoulder and upper arm |
289 |
S500 |
đụng giập ở khuỷu tay |
Contusion of elbow |
290 |
S600 |
đụng giập các ngón tay không tổn thương |
Contusion of finger(s) without damage to nail |
291 |
S700 |
đụng giập tại háng |
Contusion of hip |
292 |
S800 |
đụng giập tại đầu gối |
Contusion of knee |
293 |
S900 |
đụng giập tại cổ chân |
Contusion of ankle |
294 |
T090 |
Tổn thương nông tại thân, tầm không xác định |
Superficial injury of trunk, level unspecified |
295 |
T110 |
Tổn thương nông chi trên, tầm không xác định |
Superficial injury of upper limb, level unspecified |
296 |
T130 |
Tổn thương nông chi dưới, tầm không xác định |
Superficial injury of lower limb, level unspecified |
297 |
T140 |
Tổn thương nông tại vùng cơ thể không xác định |
Superficial injury of unspecified body region |
298 |
T201 |
Bỏng độ một tại đầu và cổ |
Burn of first degree of head and neck |
299 |
T211 |
Bỏng tại thân độ một |
Burn of first degree of trunk |
300 |
T221 |
Bỏng độ một của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay |
Burn of first degree of shoulder and upper limb, except wrist and hand |
301 |
T231 |
Bỏng độ một của cổ tay và bàn tay |
Burn of first degree of wrist and hand |
302 |
T241 |
Bỏng độ một tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn chân |
Burn of first degree of hip and lower limb, except ankle and foot |
303 |
T251 |
Bỏng độ một tại cổ chân và bàn chân |
Burn of first degree of ankle and foot |