Quyết định 1921/QĐ-BYT 2022 Ghi Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong tại các cơ sở KCB

  • Tóm tắt
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi văn bản

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Quyết định 1921/QĐ-BYT

Quyết định 1921/QĐ-BYT của Bộ Y tế về ban hành hướng dẫn ghi Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong tại các cơ sở khám chữa bệnh
Cơ quan ban hành: Bộ Y tếSố công báo:Đang cập nhật
Số hiệu:1921/QĐ-BYTNgày đăng công báo:Đang cập nhật
Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Nguyễn Trường Sơn
Ngày ban hành:12/07/2022Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Y tế-Sức khỏe

TÓM TẮT VĂN BẢN

Không dùng Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong để kiểm điểm nhân viên y tế

Ngày 12/7/2022, Bộ Y tế ban hành Quyết định 1921/QĐ-BYT về ban hành hướng dẫn ghi Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong tại các cơ sở khám chữa bệnh.

Theo đó, nội dung phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong gồm 3 phần. Một là, thông tin hành chính, quan trọng nhất là tuổi, giới tính, địa chỉ để thống kê ca tử vong, cơ sở khám chữa bệnh tiếp nhận và lập phiếu; nơi tử vong: tại cơ sở y tế, tử vong trên đường đến cơ sở y tế, tiên lượng tử vong xin về hay tử vong tại nhà.

Hai là, phần A - thông tin y tế liên quan đến nguyên nhân tử vong. Tại Mục 1, phần A, ghi chuỗi sự kiện gây tử vong. Tại Mục 2, phần A, yếu tố nguy cơ, bệnh lý góp phần gây tử vong.

Ba là, phần B - một số thông tin liên quan đến tử vong như hình thức tử vong, thông tin bổ sung trong một số trường hợp tử vong do nguyên nhân bên ngoài, tử vong mẹ, tử vong sơ sinh.

Ngoài ra đối với một số nguyên nhân tử vong cụ thể tuỳ theo mục đích thống kê cần ghi nhận thêm một số thông tin bổ sung, ví dụ đối với tử vong do COVID-19 cần thu thập thêm thông tin về tình trạng tiêm vắc-xin, các thuốc kháng vi-rut đã sử dụng.

Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong sử dụng cho mục đích thống kê nguyên nhân tử vong để xây dựng chính sách can thiệp, lưu giữ tại cơ sở y tế và dán vào hồ sơ bệnh án (mục giấy tờ khác), báo cáo về cơ quan chủ quản, không giao cho người nhà. Không sử dụng thông tin ghi tại Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong để phê bình, hoặc kiểm điểm trách nhiệm của nhân viên y tế.

Quyết định có hiệu lực từ ngày ký.

Xem chi tiết Quyết định 1921/QĐ-BYT tại đây

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ Y TẾ

______

Số: 1921/QĐ-BYT

 

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

_______________________

Hà Nội, ngày 12 tháng 7 năm 2022

_________

B TRƯỞNG BỘ Y TẾ

Căn cứ Luật Khám bệnh, chữa bệnh năm 2009;

Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20 tháng 6 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 24/2020/TT-BYT ngày 28 tháng 12 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định về Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong, cấp Giấy báo tử và thống kê tử vong tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh;

Theo đề nghị của Cục trưởng Quản lý Khám, chữa bệnh, Bộ Y tế

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này hướng dẫn ghi chép Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong theo ICD-10 thực hiện Thông tư số 24/2020/TT-BYT ngày 28 tháng 12 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định về Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong, cấp Giấy báo tử và thống kê tử vong tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 3. Các Ông/Bà Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Quản lý Khám, chữa bệnh, các Vụ trưởng, Cục trưởng của Bộ Y tế; Giám đốc các Bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế; Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương; Thủ trưởng y tế các Bộ, ngành; Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

Nơi nhận:

- Như Điều 3;

- Bộ trưởng (để báo cáo);

- Các Thứ trưởng (để ph/h chỉ đạo);

- Cổng TTĐT Bộ Y tế;

- Lưu: VT, KCB.

KT. BỘ TRƯỞNG

THỨ TRƯỞNG

 

 

 

Nguyễn Trường Sơn

BỘ Y TẾ

_____

 

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

_________________________

HƯỚNG DẪN

Ghi chép Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong

(Ban hành kèm theo Quyết định số 1921/QĐ-BYT ngày 12 tháng 7 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

____________

 

A. KHÁI NIỆM TỬ VONG VÀ NGUYÊN NHÂN TỬ VONG

1. Tầm quan trọng của dữ liệu nguyên nhân tử vong:

Dữ liệu về nguyên nhân tử vong (NNTV) là một phần không thể thiếu của dữ liệu đăng ký sinh tử, có vai trò quan trọng trong việc xác định vấn đề sức khỏe ưu tiên, xây dựng chính sách y tế và dân số quốc gia, đánh giá hiệu quả các chương trình can thiệp y tế ở cấp quốc gia và cải thiện chất lượng chẩn đoán và điều trị tại các cơ sở khám chữa bệnh.

2. Mục tiêu

Hướng dẫn này giúp các cơ sở khám chữa bệnh:

2.1. Hiểu đúng về các khái niệm nguyên nhân tử vong, nguyên nhân chính gây tử vong và chuỗi bệnh lý, sự kiện dẫn đến tử vong.

2.2. Cách ghi thông tin vào phiếu chẩn đoán tử vong chính xác và đầy đủ vào Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong ban hành kèm theo Thông tư số 24/2020/TT-BYT ngày 28/12/2020, theo tiêu chuẩn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).

2.3. Bảo đảm chất lượng dữ liệu nguyên nhân tử vong ở các cơ sở khám chữa bệnh.

3. Các khái niệm liên quan đến nguyên nhân tử vong

3.1. Khái niệm tử vong: Tử vong hay chết (death) là sự chấm dứt không hồi phục mọi hoạt động sống của một cơ thể bao gồm ngừng tim, ngừng thở và mất tri giác. Phân biệt chết lâm sàng là sự chấm dứt nhưng có thể có khả năng hồi phục, chết hoàn toàn là có sự phân hủy mô và tế bào của toàn cơ thể.

3.2. Nguyên nhân tử vong (cause of death): là các tình trạng bệnh lý, tổn thương, hay hoàn cảnh, tai nạn, ngộ độc gây ra tổn thương mà trực tiếp hoặc gián tiếp dẫn đến tử vong:

Ví dụ nguyên nhân tử vong: uốn ván sơ sinh; đột quỵ do xuất huyết não; nhẹ cân khi sinh; bệnh mạch vành; nhồi máu cơ tim; hen suyễn; ngạt thở khi sinh; rắn cắn; ngã từ trên cao; tai nạn giao thông đi xe máy bị ô tô đâm; bị tấn công bằng vật sắc nhọn; cố tình đầu độc bằng hoá chấn...

3.3. Nguyên nhân chính gây tử vong (underlying cause of death):

- Là tình trạng bệnh lý, tổn thương hoặc sự kiện khởi đầu chuỗi sự kiện dẫn đến tử vong của người bệnh; hoặc là hoàn cảnh, tai nạn hoăc bạo lực gây ra bệnh lý, tổn thương gây tử vong.

- Nguyên nhân chính gây tử vong (còn gọi là nguyên nhân gốc rễ) được xác định là bệnh lý, tổn thương hoặc sự kiện mà nếu không có nó thì người bệnh đã không tử vong.

Ví dụ 01: Người bệnh nhập viện sau tai nạn giao thông đi bộ bị xe máy đâm, được chẩn đoán gãy thân xương đùi, sau 2 tiếng người bệnh bị sốc chấn thương và tử vong.

Trong ví dụ này Nguyên nhân chính gây tử vong là “Tai nạn giao thông đi bộ bị xe máy đâm”. Thống kê nguyên nhân chính gây tử vong giúp xây dựng chính sách y tế phòng ngừa sớm các hoàn cảnh gây ra tổn thương, bệnh lý gây tử vong ngay từ cộng đồng, ví dụ: tai nạn giao thông, đánh nhau, đuối nước, ngộ độc, tự tử, ung thư, tiểu đường ...

3.4. Nguyên nhân tử vong trực tiếp (intermediate cause of death):

Là tình trạng bệnh lý gần với tử vong nhất trước khi gây ngừng tuần hoàn, ngừng hô hấp, chết não, ví dụ: Sốc nhiễm khuẩn; Sốc chấn thương; Xuất huyết não.

Trong ví dụ 1, nguyên nhân tử vong trực tiếp là “Sốc chấn thương”. Các nhân viên y tế thường nhầm lẫn giữa nguyên nhân trực tiếp và nguyên nhân chính gây tử vong.

3.5. Nguyên nhân tử vong trung gian (antecedant cause of death):

Là các tình trạng bệnh lý, biến chứng diễn biến xảy ra giữa nguyên nhân chính gây tử vong và nguyên nhân tử vong trực tiếp.

Trong ví dụ 1 “gãy thân xương đùi” là nguyên nhân tử vong trung gian giữa nguyên nhân chính gây tử vong là “tai nạn giao thông đi bộ bị xe máy đâm” và nguyên nhân tử vong trực tiếp là “sốc chấn thương”.

Thống kê nguyên nhân tử vong trung gian và nguyên nhân tử vong trực tiếp giúp cho bác sỹ và nhân viên y tế lập kế hoạch xử trí, điều trị ngăn ngừa tử vong tại các cơ sở khám chữa bệnh.

3.6. Chuỗi bệnh lý, sự kiện dẫn đến tử vong: là trình tự sắp xếp theo thời gian và diễn biến lâm sàng các nguyên nhân tử vong từ khi xảy ra đến khi tử vong nhưng theo nguyên tắc nguyên nhân tử vong trực tiếp (gần với tử vong nhất) ở đầu tiên, nguyên nhân chính gây tử vong nằm cuối cùng, các nguyên nhân tử vong trung gian nằm giữa. Trường hợp chỉ có 1 nguyên nhân gây tử vong thì đó là nguyên nhân chính gây tử vong; trường hợp có nhiều nguyên nhân gây tử vong thì nguyên nhân khởi đầu chuỗi sự kiện, bệnh lý gây tử vong là nguyên nhân chính.

Ví dụ 02: Người bệnh bị tai nạn ngã xuống nước, được vớt lên trong tình trạng tím tái ngừng thở, cấp cứu tại chỗ không hồi phục kết luận tử vong.

TT

Nguyên nhân tử vong

Mã ICD-10

Thời gian

a

Đuối nước (tai nạn)

 

 

 

Ví dụ 03: Người bệnh bị rắn lục cắn, sau đó người bệnh thấy buốt và sưng đau. Nhập viện trong tình trạng từ bàn chân, mu bàn chân đến đùi bên trái bị đau, sưng nề, bầm tím. Người bệnh được sử dụng huyết thanh kháng nọc rắn lục nhưng không đỡ, sau 2 ngày người bệnh tử vong.

TT

Nguyên nhân tử vong

Mã ICD-10

Thời gian

a

Xuất huyết

 

2 ngày

b

Rắn cắn

 

2 ngày

 

Ví dụ 04: Trẻ tử vong ngay khi sinh do mẹ chuyển dạ kéo dài, dẫn đến trẻ ngạt khi sinh gây thiếu ô-xy não.

TT

Nguyên nhân tử vong

Mã ICD-10

Thời gian

a

Thiếu ôxy não

 

 

b

Ngạt khi sinh

 

 

c

Chuyển dạ kéo dài

 

 

 

3.7. Yếu tố nguy cơ, bệnh lý, nguyên nhân góp phần dẫn đến tử vong (contributing causes of death)

Là hoàn cảnh, bệnh lý, tình trạng sức khỏe, hoàn cảnh làm tăng nguy cơ, hoặc gây biến chứng nhưng không tham gia trực tiếp vào chuỗi sự kiện gây tử vong: nghiện rượu, bệnh mãn tính như tiểu đường, tăng huyết áp, suy thận mạn tính, ...

3.8. Hình thái tử vong (mode of death)

Là các biểu hiện của tử vong: ngừng tim, ngừng hô hấp, chết não ...

Các bác sỹ chú ý khi chẩn đoán nguyên nhân tử vong cần tránh ghi các hình thái tử vong như “ngừng tim”, “ngừng thở”, “chết não”, cách ghi này có thể khác với cách ghi chép trong biên bản kiểm thảo tử vong.

3.9. Hình thức tử vong (manner of death)

Là yếu tố pháp lý, hoàn cảnh tạo ra nguyên nhân gây tổn thương hoặc bệnh lý dẫn đến tử vong. 5 cách thức xác định tử vong: do bệnh (diễn biến tự nhiên của bệnh tật, bao gồm cả tuổi tác); do tai nạn (tai nạn sinh hoạt, tai nạn lao động); do tự sát (cố ý tự hại, cố ý tự đầu độc); do giết người (phạm pháp), giết người (không phạm pháp) do thi hành công vụ; hoặc không xác định (trường hợp chỉ phát hiện xác người mà không xác định được cách thức gây tử vong).

Việc ghi nhận cách thức tử vong chính xác còn liên quan đến chế độ hưởng của một số loại bảo hiểm.

3.10. Cơ chế gây tử vong (mechanism of death)

Là cơ chế bệnh lý, sinh lý dẫn đến nguyên nhân tử vong trực tiếp, ví dụ: nhồi máu não (do) khối u ác tính (do) nhiễm chất phóng xạ (do) cố tình đầu độc . Trường hợp này, cơ chế tử vong là nhồi máu não, cách thức tử vong là giết người.

4. Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong

Ban hành kèm theo Thông tư 24/2020/TT-BYT ngày 28/12/2020 về quy định Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong, cấp Giấy báo tử và thống kê tử vong tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh. Là biểu mẫu theo hướng dẫn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).

Nội dung phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong gồm 3 phần:

Thông tin hành chính: quan trọng nhất là tuổi, giới tính, địa chỉ để thống kê ca tử vong, cơ sở khám chữa bệnh tiếp nhận và lập phiếu, nơi tử vong: tại cơ sở y tế, tử vong trên đường đến cơ sở y tế, tiên lượng tử vong xin về hay tử vong tại nhà.

Phần A: Thông tin y tế liên quan đến nguyên nhân tử vong.

+ Mục 1, phần A: ghi chuỗi sự kiện gây tử vong.

+ Mục 2, phần A: yếu tố nguy cơ, bệnh lý góp phần gây tử vong.

Phần B: Một số thông tin liên quan đến tử vong như hình thức tử vong, thông tin bổ sung trong một số trường hợp tử vong do nguyên nhân bên ngoài, tử vong mẹ, tử vong sinh.

Ngoài ra đối với một số nguyên nhân tử vong cụ thể tuỳ theo mục đích thống kê cần ghi nhận thêm một số thông tin bổ sung, ví dụ đối với tử vong do COVID- 19 cần thu thập thêm thông tin về tình trạng tiêm vắc-xin, các thuốc kháng vi-rut đã sử dụng.

5. Nơi nhận phiếu báo cáo tử vong: Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong sử dụng cho mục đích thống kê nguyên nhân tử vong để xây dựng chính sách can thiệp, lưu giữ tại cơ sở y tế và dán vào hồ sơ bệnh án (mục giấy tờ khác), báo cáo về cơ quan chủ quản, không giao cho người nhà. Dữ liệu điện tử báo cáo trên hệ thống của Bộ Y tế. Không sử dụng thông tin ghi tại Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong để phê bình, hoặc kiểm điểm trách nhiệm của nhân viên y tế.

6. Thời gian lưu trữ: Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong lưu cùng với hồ sơ bệnh án tử vong.

B. HƯỚNG DẪN GHI PHIẾU CHẨN ĐOÁN NGUYÊN NHÂN TỬ VONG

1. Hướng dẫn ghi Mục 1 phần A

Phần A là một phần quan trọng liên quan đến các thông tin về bệnh và chuỗi sự kiện trực tiếp dẫn đến tử vong.

Xác định các nguyên nhân, tình trạng tạo thành chuỗi sự kiện trực tiếp dẫn đến tử vong ghi vào Mục 1.

Xác định những điều kiện, tình trạng sức khỏe góp phần gây tử vong (không thuộc các sự kiện đã ghi ở Mục 1) để ghi vào Mục 2.

Xác định khoảng thời gian từ khi khởi phát từng sự kiện đến khi tử vong ghi nhận vào cột khoảng thời gian.

Xác định các mã ICD-10 phù hợp với tình trạng bệnh lý, sự kiện gây tử vong và điền vào Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong.

Luôn luôn bắt đầu ghi ở dòng 1a cho nguyên nhân, tình trạng bệnh trực tiếp dẫn đến tử vong (trước khi ngừng tim, ngừng thở, chết não).

Nếu có nguyên nhân nào khác gây ra nguyên nhân ghi ở dòng 1a thì ghi tiếp xuống dòng 1b như là bệnh lý, sự kiện dẫn đến 1a, thông tin luôn được ghi liên tiếp ở các dòng kế tiếp nhau, không để dòng trống giữa 2 dòng sự kiện.

Nguyên nhân nằm ở dòng cuối cùng trong chuỗi thông tin ghi ở mục 1 sẽ là nguyên nhân chính gây tử vong.

Trong trường hợp các triệu chứng lâm sàng, xét nghiệm, thăm dò chức năng hoặc thậm chí là mổ tử thi cũng không xác định được NNTV thì ghi nhận là “Không rõ nguyên nhân”.

2. Hướng dẫn ghi Mục 2 Phần A

Điền thông tin về các bệnh/nguyên nhân không nằm trong Mục 1 nhưng góp phần gây tử vong vào Mục 2, có kèm thời gian ghi trong dấu ngoặc đơn.

Mục này để ghi nhận những điều kiện, tình trạng sức khỏe không nằm trong chuỗi sự kiện trực tiếp dẫn đến tử vong, nhưng góp phần gây tử vong.

Trên thực tế có rất nhiều trường hợp một người bệnh với nhiều bệnh lý trong một đợt điều trị, đặc biệt là với người bệnh cao tuổi.

Những bệnh lý nền, bệnh điều trị phát sinh mà không nằm trong chuỗi sự kiện ghi ở mục 1 sẽ phải ghi nhận vào mục 2.

3. Các bước ghi chép Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong:

Bước 1: Xác định chuỗi sự kiện dẫn đến tử vong ghi vào Mục 1, phần A:

Là một chuỗi sự kiện bao gồm bệnh lý, hoặc sự kiện có quan hệ nhân quả với nhau (sự kiện xảy ra sau là hệ quả của sự kiện xảy ra trước)

Bắt đầu bằng Nguyên nhân trực tiếp dẫn đến tử vong ở dòng trên cùng và kết thúc bằng Nguyên nhân chính gây tử vong ở dòng cuối cùng.

Sắp xếp theo trình tự thời gian xảy ra sự kiện hoặc chẩn đoán bệnh lý: sự kiện gần với tử vong ở trên, sự kiện khởi đầu chuỗi ở dưới cùng.

 

 

Nguyên nhân tử vong

Mã ICD-10

Thời gian

Mục 1

a

Nhồi máu cơ tim

 

 

b

Bệnh tim thiếu máu cục bộ

 

 

Mục 2

 

 

 

 

 

Bước 2: Xác định khoảng thời gian từ lúc xảy ra từng sự kiện, bệnh lý (nguyên nhân tử vong) đến khi người bệnh tử vong ghi vào bên cạnh nguyên nhân, sự kiện gây tử vong tương ứng. Đơn vị tính thời gian có thể là năm, tháng, ngày, giờ, phút. Nếu không xác định được thời gian khởi phát, đề nghị ghi rõ “Không rõ”, không để trống.

 

 

Nguyên nhân tử vong

Mã ICD-10

Thời gian

Mục 1

a

Nhồi máu cơ tim

 

1 giờ

b

Bệnh tim thiếu máu cục bộ mạn tính

 

5 năm

Mục 2

 

 

 

 

 

Bước 3: Xác định các yếu tố nguy cơ, bệnh lý quan trọng góp phần vào tử vong, kèm theo khoảng thời gian từ khi xảy ra đến khi tử vong, ghi vào Mục 2 phần A.

 

 

Nguyên nhân tử vong

Mã ICD-10

Thời gian

Mục 1

a

Nhồi máu cơ tim

 

1 giờ

b

Bệnh tim thiếu máu cục bộ mạn tính

 

5 năm

Mục 2

 

Tiểu đường typ 2

 

12 năm

 

Bước 4: Bổ sung các thông tin ở Phần B nếu đối tượng tử vong do nguyên nhân ngoại sinh, tử vong mẹ, tử vong sinh.

4. Một số lưu ý khi ghi Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong:

- Chỉ ghi một chẩn đoán/nguyên nhân trên một dòng.

- Viết chữ rõ ràng, không gạch xoá.

- Không viết tắt, tên bệnh/chẩn đoán cần được viết đầy đủ rõ ràng.

- Thông tin chẩn đoán phải được ghi đầy đủ và rõ nghĩa.

- Luôn luôn kiểm tra tính chính xác của tất cả các thông tin ghi trên giấy chứng nhận.

- Không cần ghi các thông tin như kết quả xét nghiệm hoặc các nội dung không liên quan đến chẩn đoán nguyên nhân tử vong.

- Tìm mã ICD-10 phù hợp, trong mã hoá tử vong chấp nhận các mã 3 chữ số.

- Xác định các khoảng thời gian từ khi xảy ra sự kiện, bệnh lý đến khi tử vong.

5. Cách ghi kết luận Chẩn đoán nguyên nhân tử vong trong Giấy báo tử và hồ sơ bệnh án như sau:

Nguyên nhân tử vong trực tiếp (do, bởi vì, biến chứng của) các Nguyên nhân tử vong trung gian (do, bởi vì, biến chứng của) Nguyên nhân chính gây tử vong (trên người bệnh) các yếu tố nguy Bệnh kèm theo góp phần gây tử vong.

Nguyên nhân chính gây tử vong (gây ra, dẫn đến, biến chứng) các Nguyên nhân tử vong trung gian (gây ra, dẫn đến, biến chứng) Nguyên nhân tử vong trực tiếp (trên người bệnh) các yếu tố nguy Bệnh kèm theo góp phần gây tử vong

Ví dụ: Sốc nhiễm khuẩn (do, bởi vì, biến chứng của) Nhiễm khuẩn huyết (do, bởi, biến chứng của) Viêm phổi do Covid-19 biến chứng Suy hô hấp tiến triển (trên người bệnh) Béo phì Tiểu đường Tăng huyết áp.

thể dùng ký tự để thay thế: (“→” thay cho “gây ra, dẫn đến, biến chứng”;

“←” thay cho “do, bởi vì, biến chứng của”; “/” thay cho “trên người bệnh”.

Quy định ghi chép này không bắt buộc nhưng một chẩn đoán nguyên nhân tử vong phải thể hiện được theo quan hệ từ nguyên nhân gốc rễ gây tử vong (nguyên nhân chính), nguyên nhân trực tiếp gây tử vong, và các nguyên nhân trung gian; các yếu tố nguy cơ, bệnh nền, bệnh kèm theo có liên quan, ảnh hưởng đến tử vong.

6. Hướng dẫn ghi nhận một số nguyên nhân tử vong cụ thể

  1. Tử vong do các bệnh nhiễm trùng và kí sinh trùng

- Ghi rõ tác nhân gây bệnh nếu có (nhóm mã ICD-10 từ B95 – B98)

- Trường hợp không rõ tác nhân gây bệnh, ghi nhận “không rõ tác nhân”.

- Ghi rõ cấu trúc giải phẫu, hệ cơ quan nhiễm trùng. Ví dụ: nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng đường hô hấp.

6.2. Tử vong do ung bướu, ung thư

- Đối với các trường hợp tử vong do u bướu, ung thư, ghi thông tin chi tiết về khối u bao gồm:

- Vị trí giải phẫu của khối u.

- Tính chất lành tính, ác tính, ung thư biểu mô tại chỗ, hay không rõ, không chắc chắn tính chất.

- Nguyên phát hay di căn (nếu có thể), ngay cả khi khối u nguyên phát đã được phẫu thuật từ rất lâu trước khi tử vong.

- Kết quả giải phẫu bệnh (nếu có).

6.3. Tử vong khi mang thai và tử vong mẹ

Trường hợp phụ nữ tử vong trong khi mang thai hoặc trong vòng 42 ngày kể từ ngày chấm dứt thai kỳ, phải ghi nhận vào phần B, cho dù nguyên nhân trực tiếp của tử vong có hoặc không liên quan đến mang thai.

6.4. Tử vong do Tăng huyết áp

Đối với tử vong liên quan đến tăng huyết áp, cần ghi rõ tăng huyết áp nguyên phát hay thứ phát sau các bệnh lý khác (ví dụ: viêm bể thận mãn tính).

6.5. Tử vong do Đái tháo đường

- Đái tháo đường có thể là nguyên nhân chính gây tử vong, hoặc chỉ là yếu tố nguy cơ của một nguyên nhân gây tử vong chính khác.

- Theo nguyên tắc chung, nếu người bệnh tử vong vì biến chứng của bệnh đái tháo đường (ví dụ: bệnh thận do đái tháo đường) thì ghi nhận nguyên nhân chính gây tử vong là bệnh đái tháo đường (type I hoặc II).

- Nếu người bệnh tử vong vì đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim cấp, thì ghi nhận bệnh đái tháo đường là yếu tố nguy cơ góp phần gây tử vong vào vào “Mục 2- Phần A”.

6.6 Tử vong do Chấn thương, ngộ độc và các nguyên nhân ngoại sinh

- Nếu nguyên nhân ngoại sinh như: tai nạn giao thông, ngộ độc, tự tử, gây ra bệnh lý gây tử vong thì luôn ghi nhận nguyên nhân ngoại sinh là nguyên nhân chính gây tử vong

- Nguyên nhân ngoại sinh nên được mô tả càng chi tiết càng tốt theo phân loại trong ICD-10.

- Trong trường hợp ngộ độc phải ghi rõ ý đồ.

- Trong trường hợp tự tử phải ghi rõ phương thức tự sát.

- Đối với nguyên nhân chính gây tử vong, cần điền thông tin vào cả Mục 2 3- Phần B của Phiếu chẩn đoán NNTV.

6.7. Tử vong do Phẫu thuật, thủ thuật

- Trường hợp tử vong do tai biến phẫu thuật, thủ thuật cần ghi tên của phẫu thuật, thủ thuật kèm tình trạng bệnh mà đã chỉ định phẫu thuật, thủ thuật; ví dụ: phẫu thuật cắt ruột thừa do viêm ruột thừa cấp.

- Cần điền thông tin vào Phần B của Phiếu chẩn đoán NNTV.

6.8. Các trường hợp tử vong không xác định được nguyên nhân

- Hạn chế tối đa việc sử dụng các thuật ngữ về các tình trạng bệnh hoặc chẩn đoán không xác định.

- Các triệu chứng và dấu hiệu (ví dụ đau ngực, ho và sốt) cũng được coi là nguyên nhân không xác định.

- Không ghi hình thái tử vong trên Phiếu chẩn đoán NNTV, ví dụ: ngừng tuần hoàn, ngừng thở, chết não.

- Trong ghi nhận nguyên nhân tử vong của người già, nên tránh các thuật ngữ “lão suy”, hay “chết già”, nên tìm các bệnh lý gây tử vong ở người già.

- Trong trường hợp không đủ thông tin NNTV mới ghi “Tử vong không rõ nguyên nhân”.

6.9. Tử vong COVID-19

- Ghi nhận thông tin chi tiết: Đối với các trường hợp tử vong do COVID-19, chuỗi nguyên nhân dẫn đến tử vong trong “Mục 1-Phần A” của Phiếu chẩn đoán NNTV cần ghi càng cụ thể càng tốt.

- Trong trường hợp COVID-19 gây viêm phổi và hội chứng suy hô hấp tiến triển gây tử vong, cần ghi cả viêm phổi, hội chứng suy hô hấp tiến triển, và COVID-19, vào trong “Mục 1- Phần A”. Bác sỹ nên ghi càng chi tiết càng tốt để phục vụ công tác chẩn đoán và điều trị các người bệnh sau này.

- Trường hợp người bệnh có các tình trạng bệnh mãn tính, bệnh nền, các bệnh không lây nhiễm như béo phì, bệnh mạch vành, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), đái tháo đường hoặc tình trạng khuyết tật cần ghi rõ vào “Mục 2- Phần A” của Phiếu chẩn đoán NNTV.

- Các trường hợp tử vong trên người bệnh tai nạn giao thông, đột quỵ sau đó có kết quả xét nghiệm COVID-19 dương tính không được ghi nhận nguyên nhân chính gây tử vong do COVID-19.

7. Trường hợp người bệnh tiên lượng nặng gia đình xin về

- Thông tin ra viện ghi rõ “Tiên lượng nặng, xin về” để chỉ các trường hợp tiên lượng tử vong gia đình xin về tử vong tại nhà theo yếu tố văn hoá, tâm linh, hoặc không còn khả năng điều trị, nhưng tiên lượng nếu xin về nguy cao sẽ tử vong. Việc thu thập thông tin của những trường hợp này để tăng độ bao phủ dữ liệu để phục vụ công tác thống kê, lập kế hoạch, xây dựng chính sách. Ngoài ra còn giúp ích cho y tế tuyến cơ sở xác định nguyên nhân khi người bệnh tử vong tại nhà.

- Cơ sở khám chữa bệnh phải lập chuỗi bệnh lý, sự kiện dẫn đến bệnh lý trước khi người bệnh xin về mà tiên lượng có khả năng dẫn đến tử vong và xác định nguyên nhân chính khởi đầu chuỗi sự kiện này theo quy tắc tương tự như xác định nguyên nhân chính dẫn đến tử vong, điền vào phiếu quản lý thông tin người bệnh nặng xin về như đối với trường hợp người bệnh tử vong; báo cáo trên hệ thống quản lý nguyên nhân tử vong của Bộ Y tế.

- Phiếu quản lý thông tin người bệnh nặng xin về được lưu và hủy cùng hồ sơ bệnh án của người bệnh.

C. KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG GHI PHIẾU CHẨN ĐOÁN NGUYÊN NHÂN TỬ VONG

1. Kiểm tra chất lượng ghi phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong

Áp dụng để kiểm tra theo tỷ lệ 5% hoặc toàn bộ, điểm đạt trong trường hợp thực hiện tốt hoặc không vi phạm.

TT

Các lỗi thường gặp

Vi phạm (-1 điểm)

Đạt

(1 điểm)

1

Không lập Phiếu chẩn đoán tử vong đối với người bệnh tử vong tại bệnh viện (trong vòng 72 giờ sau tử vong)

 

 

2

Không lập Phiếu chẩn đoán tử vong đối với người bệnh tử vong trên đường đến cơ sở y tế (tử vong trước viện)

 

 

3

Không lập Phiếu thông tin người bệnh xin về (nội dung giống với Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong) cho các đối tượng người bệnh tiên lượng nặng xin về

 

 

4

Không báo cáo đầy đủ thông tin Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong đối với các ca tử vong tại viện, trên đường đến viện, tiên lượng tử vong xin về trên hệ thống của Bộ Y tế

 

 

5

Ghi 2 hoặc nhiều nguyên nhân tử vong trên cùng 1 dòng trong chuỗi bệnh lý, sự kiện dẫn đến tử vong (Phần A, Mục 1)

 

 

6

Kết luận Nguyên nhân chính gây tử vong không nằm trong danh mục Nguyên nhân chính gây tử vong (Phụ lục 2)

 

 

7

Sử dụng thuật ngữ viết tắt, hoặc thuật ngữ không thông dụng

 

 

8

Chữ viết xấu không đọc được

 

 

9

Chuỗi bệnh lý, sự kiện dẫn đến tử vong không chính xác hoặc không có quan hệ lâm sàng về nguyên nhân và hậu quả dẫn đến tử vong (Phần A, Mục 1)

 

 

10

Chuỗi bệnh lý, sự kiện dẫn đến tử vong không chính xác về thời gian, bệnh lý xuất hiện sau lại nằm ở dưới

 

 

11

Trường hợp tử vong do nguyên nhân bên ngoài nhưng nguyên nhân chính gây tử vong chỉ ghi tổn thương hoặc bệnh lý do nguyên nhân bên ngoài gây ra

 

 

12

Trường hợp tử vong do nguyên nhân bên ngoài: (tai nạn, bạo lực, ngộ độc ...) nhưng thiếu thông tin chi tiết mô tả nguyên nhân bên ngoài, không mã hoá được theo ICD-10, không mô tả chi tiết của tai nạn hoặc bạo lực bao gồm ý đồ và hoạt động (ví dụ: chỉ ghi “Tai nạn giao thông” thay vì chi tiết “Người đi bộ bị ô-tô đâm”, bị tấn công bằng dao và nơi xảy ra tai nạn)

 

 

13

Trường hợp tử vong mẹ hoặc tử vong sơ sinh không ghi đủ thông tin yêu cầu trên phiếu

 

 

14

Trường hợp tử vong do ung thư nhưng chỉ ghi nhận bệnh lý hoặc biến chứng của ung thư

 

 

15

Trường hợp tử vong do ung thư, thiếu các thông tin chi tiết về khối u (vị trí giải phẫu, nguyên phát hay di căn, tính chất, hình thái)

 

 

16

Thiếu mã ICD-10 cho các nguyên nhân tử vong

 

 

17

Chọn sai mã ICD-10 so với ghi chép nguyên nhân tử vong

 

 

18

Mã ICD-10 chưa chi tiết so với ghi chép nguyên nhân tử vong

 

 

19

Thiếu khoảng thời gian từ khi khởi phát đến khi tử vong, hoặc thiếu đơn vị thời gian (vd: giờ, ngày, tháng, năm)

 

 

 

Tổng cộng

 

 

 

9 Các bệnh lý không sử dụng làm Nguyên nhân chính gây tử vong:

- Các triệu chứng cơ năng, toàn thân, thực thể, hoặc cận lâm sàng (ví dụ: sốt, đau lưng, đau đầu, gan to, ...)

- Nguyên nhân tử vong trực tiếp, hoặc trung gian, ví dụ: nhiễm trùng huyết, tăng huyết áp thứ phát, viêm phế nang, gãy xương bệnh lý.

- Hình thái tử vong (mode of death), ví dụ: ngừng tim, ngừng hô hấp, vô niệu, suy tạng.

- Nhóm bệnh lý chung chung không thể xác định được nguyên nhân tử vong đặc hiệu (ví dụ: bệnh tim mạch, dị tật bẩm sinh).

- Nguyên nhân tử vong là các tình trạng bệnh lý không hợp với giới tính.

D. QUY TRÌNH BÁO CÁO PHIẾU CHẨN ĐOÁN NGUYÊN NHÂN TỬ VONG

1. Bác sỹ điều trị cuối cùng là người lập chuỗi sự kiện, bệnh lý dẫn đến tử vong, ghi phiếu chẩn đoán tử vong theo hướng dẫn, tìm mã ICD-10 phù hợp cho từng sự kiện, chẩn đoán nguyên nhân chính gây tử vong đồng thời với hoàn thiện bệnh án tử vong. Trường hợp chưa xác định được nguyên nhân tử vong thì bổ sung sau khi có kết quả khám nghiệm tử thi, hoặc sau khi có kết quả thẩm định nguyên nhân tử vong, hoặc kiểm thảo tử vong.

2. Điều dưỡng lâm sàng chăm sóc người bệnh ở khoa cuối cùng là người kiểm tra tính đầy đủ của phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong, kiểm tra lại mã ICD-10, thời gian.

3. Điều dưỡng hành chính khoa cuối cùng là người kiểm tra rà soát tính đầy đủ, chính xác của phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong trước khi chuyển hồ sơ bệnh án kèm phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong về Phòng Kế hoạch tổng hợp.

4. Phòng Kế hoạch Tổng hợp có trách nhiệm triển khai, kiểm tra, đôn đốc, giám sát hỗ trợ các khoa phòng thực hiện đúng phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong, kiểm tra tính chính xác mã ICD-10 các nguyên nhân tử vong. Ký (nếu được ủy quyền) hoặc trình ký Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong. Nhập thông tin hoặc liên thông lên phần mềm quản lý nguyên nhân tử vong của Bộ Y tế.

5. Cơ sở khám chữa bệnh phân công cán bộ chuyên trách, hoặc bán chuyên trách chịu trách nhiệm triển khai ghi nhận phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong, mã hoá lâm sàng nguyên nhân tử vong và báo cáo thống kê nguyên nhân tử vong.

6. Cơ sở khám chữa bệnh nên thiết kế mẫu Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong trên phần mềm của đơn vị theo chuẩn dữ liệu của Bộ Y tế, và liên thông trực tiếp thông qua các chuẩn trao đổi dữ liệu API, XML, Json, FHIR ... với Hệ thống quản lý nguyên nhân tử vong của Bộ Y tế.

7. Cơ sở khám chữa bệnh phân công cán bộ quản lý tài khoản đăng nhập Hệ thống thông tin quản lý nguyên nhân tử vong của Bộ Y tế tại đường link: hssk.kcb.vn hoặc đăng trên trang thông tin của Cục Quản lý Khám chữa bệnh kcb.vn, đăng ký tài khoản tại [email protected], trả lại tài khoản khi không được giao nhiệm vụ quản lý số liệu nguyên nhân tử vong của bệnh viện.

Phụ lục 1. Danh mục Nguyên nhân chính gây tử vong theo hướng dẫn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).

Phụ lục 2. Danh mục các bệnh lý không sử dụng làm Nguyên nhân chính gây tử vong theo hướng dẫn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).

Phụ lục 3. Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong.

Phụ lục 4. Phiếu tóm tắt thông tin người bệnh nặng xin về.

 

Phụ lục 1: Danh mục Nguyên nhân chính gây tử vong

(Ban hành kèm theo Quyết định số 1921/QĐ-BYT ngày 12/7/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

 

TT

Mã ICD

Tên bệnh tiếng Việt

Tên bệnh tiếng Anh

2

C639

U ác của cơ quan sinh dục nam không xác định

Malignant neoplasm: Male genital organ, unspecified

4

C64

U ác của thận ngoại trừ bể thận

Malignant neoplasm of kidney, except renal pelvis

6

G232

Teo đa hệ thống thể Parkinson [MSA-P] [ thoái hoá thể vân liềm đen ]

Multiple system atrophy, parkinsonian type [MSA-P]

8

G233

Teo đa hệ thống thể tiểu não [MSA-C] [ teo trám cầu tiểu não ]

Multiple system atrophy, cerebellar type [MSA-C]

10

G243

Vẹo cổ do cơ

Spasmodic torticollis

11

K623

Sa trực tràng qua hậu môn

Rectal prolapse

12

M436

Vẹo cổ

Torticollis

13

M755

Viêm túi thanh mạc ở vai

Bursitis of shoulder

14

M756

Rách sụn viền do thoái hóa khớp vai

Tear of labrum of degenerative shoulder joint

15

N816

Thoát vị thành trực tràng

Rectocele

16

P916

Bệnh não thiếu máu cục bộ do giảm oxy ở trẻ sơ sinh

Hypoxic ischaemic encephalopathy of newborn

17

P917

Não úng thủy mắc phải ở sơ sinh

Acquired hydrocephalus of newborn

18

Q770

Bất sản sụn

Achondrogenesis

19

Q774

Vô sản sụn

Achondroplasia

20

Y068

Bị bỏ bê hay bỏ rơi: Do người khác, xác định

By other specified persons

21

Y069

Bị bỏ bê hay bỏ rơi: Do người khác, không xác định

By unspecified person

22

Y073

Bị hành hạ: Do công chức có thẩm quyền

By official authorities

23

Y078

Bị hành hạ: Do người khác, bi ết đặc điểm

By other specified persons

24

Y079

Bị hành hạ: Do người không xác định

By unspecified person

25

A000

Bệnh tả do Vibrio cholerae 01, typ sinh học cholerae

Cholera due to Vibrio cholerae 01, biovar cholerae

26

A001

Bệnh tả do Vibrio cholerae 01, typ sinh học eltor

Cholera due to Vibrio cholerae 01, biovar eltor

27

A009

Bệnh tả, không đặc hiệu

Cholera, unspecified

28

A010

Thương hàn

Typhoid fever

29

A011

Bệnh phó thương hàn A

Paratyphoid fever A

30

A012

Bệnh phó thương hàn B

Paratyphoid fever B

31

A013

Bệnh phó thương hàn C

Paratyphoid fever C

32

A014

Bệnh phó thương hàn, không đặc hiệu

Paratyphoid fever, unspecified

33

A020

Viêm ruột do Salmonella

Salmonella enteritis

34

A021

Nhiễm trùng huyết do Salmonella

Salmonella sepsis

35

A022

Nhiễm trùng Salmonella khu trú

Localized salmonella infections

36

A028

Nhiễm trùng salmonella xác định khác

Other specified salmonella infections

37

A029

Nhiễm trùng salmonella, không xác định

Salmonella infection, unspecified

38

A030

Bệnh lỵ trực khuẩn do Shigella dysenteriae

Shigellosis due to Shigella dysenteriae

39

A031

Bệnh lỵ trực khuẩn do Shigella flexneri

Shigellosis due to Shigella flexneri

40

A032

Bệnh lỵ trực khuẩn do Shigella boydii

Shigellosis due to Shigella boydii

41

A033

Bệnh lỵ trực khuẩn do Shigella sonnei

Shigellosis due to Shigella sonnei

42

A038

Bệnh lỵ trực khuẩn do Shigella khác

Other shigellosis

43

A039

Bệnh lỵ trực khuẩn, không đặc hiệu

Shigellosis, unspecified

44

A040

Nhiễm Escherichia coli gây bệnh đường ruột

Enteropathogenic Escherichia coli infection

45

A041

Nhiễm Escherichia coli gây độc tố ruột (ETEC)

Enterotoxigenic Escherichia coli infection

46

A042

Nhiễm Escherichia coli xâm nhập (EIEC)

Enteroinvasive Escherichia coli infection

47

A043

Nhiễm Escherichia coli gây xuất huyết đường ruột (EHEC)

Enterohaemorrhagic Escherichia coli infection

48

A044

Nhiễm Escherichia coli đường ruột khác

Other intestinal Escherichia coli infections

49

A045

Viêm ruột do Campylobacter

Campylobacter enteritis

50

A046

Viêm ruột do Yersinia enterocolitica

Enteritis due to Yersinia enterocolitica

51

A047

Viêm ruột do Clostridium difficile

Enterocolitis due to Clostridium difficile

52

A048

Nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn xác định khác

Other specified bacterial intestinal infections

53

A049

Nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn, không xác định

Bacterial intestinal infection, unspecified

54

A050

Nhiễm độc thức ăn do độc tố của tụ cầu

Foodborne staphylococcal intoxication

55

A051

Bệnh ngộ độc thịt (ngộ độc đồ hộp)

Botulism

56

A052

Nhiễm độc thức ăn do độc tố của Clostridium perfringens [Clostridium welchii]

Foodborne Clostridium perfringens [Clostridium welchii] intoxication

57

A053

Nhiễm độc thức ăn do độc tố của Vibrio parahaemolyticus

Foodborne Vibrio parahaemolyticus intoxication

58

A054

Nhiễm độc thức ăn do độc tố của Bacillus cereus

Foodborne Bacillus cereus intoxication

59

A058

Nhiễm độc thức ăn do độc tố của vi khuẩn xác định khác

Other specified bacterial foodborne intoxications

60

A059

Nhiễm độc thức ăn do vi khuẩn, không xác định

Bacterial foodborne intoxication, unspecified

61

A060

Bệnh lỵ amíp cấp

Acute amoebic dysentery

62

A061

Bệnh lỵ amíp đường ruột mạn tính

Chronic intestinal amoebiasis

63

A062

Viêm đại tràng do amíp không gây hội chứng lỵ

Amoebic nondysenteric colitis

64

A063

U do amíp đường ruột

Amoeboma of intestine

65

A064

Áp xe gan do amíp

Amoebic liver abscess

66

A065

Áp xe phổi do amip

Amoebic lung abscess

67

A066

Áp xe não do amíp (G07*)

Amoebic brain abscess

68

A067

Nhiễm amíp ở da

Cutaneous amoebiasis

69

A068

Nhiễm amíp ở vị trí khác

Amoebic infection of other sites

70

A069

Bệnh do amíp, không xác định

Amoebiasis, unspecified

71

A070

Bệnh do Balantidium

Balantidiasis

72

A071

Bệnh do Giardia [lamblia]

Giardiasis [lambliasis]

73

A072

Bệnh do Cryptosporidia

Cryptosporidiosis

74

A073

Bệnh do lsospora

Isosporiasis

75

A078

Bệnh nhiễm trùng đường ruột do đơn bào xác định khác

Other specified protozoal intestinal diseases

76

A079

Bệnh đường ruột do đơn bào, không xác định

Protozoal intestinal disease, unspecified

77

A080

Viêm ruột do rotavirus

Rotaviral enteritis

78

A081

Bệnh lý dạ dày ruột cấp do tác nhân Norwalk

Acute gastroenteropathy due to Norwalk agent

79

A082

Viêm ruột do Adenovirus

Adenoviral enteritis

80

A083

Viêm ruột do virus khác

Other viral enteritis

81

A084

Nhiễm trùng đường ruột do virus, không xác định

Viral intestinal infection, unspecified

82

A085

Nhiễm trùng đường ruột xác định khác

Other specified intestinal infections

83

A090

Viêm dạ dày - ruột và đại tràng khác do nhiễm trùng và không xác định

Other and unspecified gastroenteritis and colitis of infectious origin

84

A099

Viêm dạ dày - ruột và viêm đại tràng khác không rõ nguyên nhân

Gastroenteritis and colitis of unspecified origin

85

A150

Lao phổi, xác nhận bằng soi đờm có cấy hoặc không cấy đờm

Tuberculosis of lung, confirmed by sputum microscopy with or without culture

86

A151

Lao phổi, chỉ xác nhận bằng nuôi cấy

Tuberculosis of lung, confirmed by culture only

87

A152

Lao phổi, xác nhận về mô học

Tuberculosis of lung, confirmed histologically

88

A153

Lao phổi được xác nhận bằng những phương pháp không xác định

Tuberculosis of lung, confirmed by unspecified means

89

A154

Lao hạch lympho trong lồng ngực, xác nhận về vi trùng học và mô học

Tuberculosis of intrathoracic lymph nodes, confirmed bacteriologically and histologically

90

A155

Lao thanh quản, khí quản và phế quản, xác nhận về vi trùng học và mô học

Tuberculosis of larynx, trachea and bronchus, confirmed bacteriologically and histologically

91

A156

Lao màng phổi, xác nhận về vi trùng học và mô học

Tuberculous pleurisy, confirmed bacteriologically and histologically

92

A157

Lao hô hấp sơ nhiễm, xác nhận về vi khuẩn học và mô học

Primary respiratory tuberculosis, confirmed bacteriologically and histologically

93

A158

Lao hô hấp khác, xác nhận về vi khuẩn học và mô học

Other respiratory tuberculosis, confirmed bacteriologically and histologically

94

A159

Lao hô hấp không xác định, xác nhận về vi khuẩn học và mô học

Respiratory tuberculosis unspecified, confirmed bacteriologically and histologically

95

A160

Lao phổi, âm tính về vi khuẩn học và mô học

Tuberculosis of lung, bacteriologically and histologically negative

96

A161

Lao phổi, không xét nghiệm vi khuẩn học và mô học

Tuberculosis of lung, bacteriological and histological examination not done

97

A162

Lao phổi, không đề cập đến việc xác nhận về vi khuẩn và mô học

Tuberculosis of lung, without mention of bacteriological or histological confirmation

98

A163

Lao hạch lympho trong lồng ngực, không đề cập đến việc xác nhận về vi khuẩn học và mô học

Tuberculosis of intrathoracic lymph nodes, without mention of bacteriological or histological confirmation

99

A164

Lao thanh quản, khí quản và phế quản, không đề cập đến việc xác định về vi khuẩn học và mô học

Tuberculosis of larynx, trachea and bronchus, without mention of bacteriological or histological confirmation

100

A165

Lao màng phổi, không đề cập đến việc xác nhận về vi khuẩn học và mô học

Tuberculous pleurisy, without mention of bacteriological or histological confirmation

101

A167

Lao hô hấp sơ nhiễm không đề cập đến việc xác nhận về vi khuẩn học và mô học

Primary respiratory tuberculosis without mention of bacteriological or histological confirmation

102

A168

Lao hô hấp khác, không đề cập đến việc xác nhận về vi khuẩn học và mô học

Other respiratory tuberculosis, without mention of bacteriological or histological confirmation

103

A169

Lao hô hấp không xác định và không đề cập đến việc xác nhận về vi khuẩn học và mô học

Respiratory tuberculosis unspecified, without mention of bacteriological or histological confirmation

104

A170

Viêm màng não do lao (G01*)

Tuberculous meningitis

105

A171

U lao màng não (G07*)

Meningeal tuberculoma

106

A178

Lao khác của hệ thần kinh

Other tuberculosis of nervous system

107

A179

Lao hệ thần kinh, không xác định (G99.8*)

Tuberculosis of nervous system, unspecified

108

A180

Lao xương và khớp

Tuberculosis of bones and joints

109

A181

Lao hệ tiết niệu sinh dục

Tuberculosis of genitourinary system

110

A182

Bệnh lý hạch lympho ngoại vi do lao

Tuberculous peripheral lymphadenopathy

111

A183

Lao ruột, màng bụng và hạch mạc treo

Tuberculosis of intestines, peritoneum and mesenteric glands

112

A184

Lao da và mô dưới da

Tuberculosis of skin and subcutaneous tissue

113

A185

Lao ở mắt

Tuberculosis of eye

114

A186

Lao ở tai

Tuberculosis of ear

115

A187

Lao tuyến thượng thận (E35.1*)

Tuberculosis of adrenal glands

116

A188

Lao các cơ quan xác định khác

Tuberculosis of other specified organs

117

A190

Lao kê cấp của một vị trí xác định

Acute miliary tuberculosis of a single specified site

118

A191

Lao kê cấp của nhiều vị trí

Acute miliary tuberculosis of multiple sites

119

A192

Lao kê cấp, không xác định

Acute miliary tuberculosis, unspecified

120

A198

Lao kê khác

Other miliary tuberculosis

121

A199

Lao kê, không xác định

Miliary tuberculosis, unspecified

122

A200

Dịch hạch thể hạch

Bubonic plague

123

A201

Dịch hạch thể viêm da mô mềm

Cellulocutaneous plague

124

A202

Dịch hạch thể phổi

Pneumonic plague

125

A203

Dịch hạch thể viêm màng não

Plague meningitis

126

A207

Dịch hạch thể nhiễm trùng huyết

Septicaemic plague

127

A208

Dịch hạch thể khác

Other forms of plague

128

A209

Dịch hạch không xác định

Plague, unspecified

129

A210

Loét hạch do tularaemia

Ulceroglandular tularaemia

130

A211

Bệnh tularaemia hạch ở mắt

Oculoglandular tularaemia

131

A212

Bệnh tularaemia thể phổi

Pulmonary tularaemia

132

A213

Bệnh tularaemia thể dạ dày ruột

Gastrointestinal tularaemia

133

A217

Bệnh tularaemia toàn thân

Generalized tularaemia

134

A218

Bệnh tularaemia các thể khác

Other forms of tularaemia

135

A219

Bệnh tularaemia không xác định

Tularaemia, unspecified

136

A220

Bệnh than thể da

Cutaneous anthrax

137

A221

Bệnh than thể phổi

Pulmonary anthrax

138

A222

Bệnh than thể dạ dày ruột

Gastrointestinal anthrax

139

A227

Bệnh than thể nhiễm trùng huyết

Anthrax sepsis

140

A228

Bệnh than thể khác

Other forms of anthrax

141

A229

Bệnh than không xác định

Anthrax, unspecified

142

A230

Bệnh do Brucella melitensis

Brucellosis due to Brucella melitensis

143

A231

Bệnh do Brucella abortus

Brucellosis due to Brucella abortus

144

A232

Bệnh do Brucella suis

Brucellosis due to Brucella suis

145

A233

Bệnh do Brucella canis

Brucellosis due to Brucella canis

146

A238

Bệnh do Brucella khác

Other brucellosis

147

A239

Bệnh do Brucella, không xác định

Brucellosis, unspecified

148

A240

Nhiễm Malleomyces mallei (Bệnh sổ mũi ở ngựa)

Glanders

149

A241

Bệnh Malleomyces Pseudomallei cấp tính và tối cấp

Acute and fulminating melioidosis

150

A242

Bệnh Malleomyces Pseudomallei bán cấp và mạn tính

Subacute and chronic melioidosis

151

A243

Bệnh Malleomyces Pseudomallei khác

Other melioidosis

152

A244

Bệnh Malleomyces Pseudomallei, không đặc hiệu

Melioidosis, unspecified

153

A250

Bệnh do spirilla

Spirillosis

154

A251

Bệnh do streptobacilla

Streptobacillosis

155

A259

Sốt do chuột cắn không xác định

Rat-bite fever, unspecified

156

A260

Bệnh do Erysipelothrix ở da

Cutaneous erysipeloid

157

A267

Nhiễm trùng huyết do Erysipelothrix

Erysipelothrix sepsis

158

A268

Thể khác của viêm quầng

Other forms of erysipeloid

159

A269

Bệnh do Erysipelothrix, không đặc hiệu

Erysipeloid, unspecified

160

A270

Bệnh do Leptospira gây vàng da xuất huyết

Leptospirosis icterohaemorrhagica

161

A278

Thể khác của nhiễm leptospira

Other forms of leptospirosis

162

A279

Nhiễm leptospira, không đặc hiệu

Leptospirosis, unspecified

163

A280

Bệnh do Pasteurella

Pasteurellosis

164

A281

Bệnh mèo cào

Cat-scratch disease

165

A282

Nhiễm yersinia ngoài ruột

Extraintestinal yersiniosis

166

A288

Bệnh nhiễm trùng do động vật truyền sang người khác, không phân loại nơi khác

Other specified zoonotic bacterial diseases, not elsewhere classified

167

A289

Bệnh nhiễm trùng do động vật truyền sang người, không xác định

Zoonotic bacterial disease, unspecified

168

A300

Bệnh phong bất định

Indeterminate leprosy

169

A301

Bệnh phong thể củ

Tuberculoid leprosy

170

A302

Bệnh phong thể củ ranh giới

Borderline tuberculoid leprosy

171

A303

Bệnh phong thể ranh giới

Borderline leprosy

172

A304

Bệnh phong thể u ranh giới

Borderline lepromatous leprosy

173

A305

Bệnh phong thể u

Lepromatous leprosy

174

A308

Thể khác của bệnh phong

Other forms of leprosy

175

A309

Bệnh phong, không xác định

Leprosy, unspecified

176

A310

Nhiễm mycobacteria ở phổi

Pulmonary mycobacterial infection

177

A311

Nhiễm mycobacteria ở da

Cutaneous mycobacterial infection

178

A318

Nhiễm khuẩn mycobacteria khác

Other mycobacterial infections

179

A319

Nhiễm khuẩn mycobacteria, không đặc hiệu

Mycobacterial infection, unspecified

180

A320

Nhiễm trùng listeria ở da

Cutaneous listeriosis

181

A321

Viêm màng não và viêm não màng não do Listeria

Listerial meningitis and meningoencephalitis

182

A327

Nhiễm trùng huyết do listeria

Listerial sepsis

183

A328

Thể khác của nhiễm trùng listeria

Other forms of listeriosis

184

A329

Nhiễm listeria, không xác định

Listeriosis, unspecified

185

A33

Bệnh uốn ván sơ sinh

Tetanus neonatorum

186

A34

Bệnh uốn ván sản khoa

Obstetrical tetanus

187

A35

Bệnh uốn ván khác

Other tetanus

188

A360

Bệnh Bạch hầu họng

Pharyngeal diphtheria

189

A361

Bệnh bạch hầu thể mũi - họng

Nasopharyngeal diphtheria

190

A362

Bệnh bạch hầu thanh quản

Laryngeal diphtheria

191

A363

Bệnh bạch hầu da

Cutaneous diphtheria

192

A368

Bệnh bạch hầu khác

Other diphtheria

193

A369

Bệnh bạch hầu, không đặc hiệu

Diphtheria, unspecified

194

A370

Bệnh ho gà do Bordetella pertussis

Whooping cough due to Bordetella pertussis

195

A371

Bệnh ho gà do Bordetella parapertussis

Whooping cough due to Bordetella parapertussis

196

A378

Bệnh ho gà do Bordetella khác

Whooping cough due to other Bordetella species

197

A379

Bệnh ho gà, không đặc hiệu

Whooping cough, unspecified

198

A38

Bệnh tinh hồng nhiệt

Scarlet fever

199

A390

Viêm màng não do não mô cầu (G01*)

Meningococcal meningitis

200

A391

Hội chứng Waterhouse-Friderichsen (E35.1*)

Waterhouse-Friderichsen syndrome

201

A392

Nhiễm khuẩn huyết não mô cầu cấp tính

Acute meningococcaemia

202

A393

Nhiễm khuẩn huyết não mô cầu mạn tính

Chronic meningococcaemia

203

A394

Nhiễm khuẩn huyết não mô cầu không đặc hiệu

Meningococcaemia, unspecified

204

A395

Bệnh tim do não mô cầu

Meningococcal heart disease

205

A398

Nhiễm não mô cầu khác

Other meningococcal infections

206

A399

Nhiễm não mô cầu, không đặc hiệu

Meningococcal infection, unspecified

207

A400

Nhiễm trùng huyết do liên cầu, nhóm A

Sepsis due to streptococcus, group A

208

A401

Nhiễm trùng huyết do liên cầu, nhóm B

Sepsis due to streptococcus, group B

209

A402

Nhiễm khuẩn huyết do liên cầu, nhóm D và Enterococcus

Sepsis due to streptococcus group D and enterococcus

210

A403

Nhiễm trùng huyết do Streptococcus pneumoniae

Sepsis due to Streptococcus pneumoniae

211

A408

Nhiễm trùng huyết do liên cầu khác

Other streptococcal sepsis

212

A409

Nhiễm trùng huyết do liên cầu, không đặc hiệu

Streptococcal sepsis, unspecified

213

A410

Nhiễm trùng huyết do tụ cầu vàng

Sepsis due to Staphylococcus aureus

214

A411

Nhiễm trùng huyết do tụ cầu xác định khác

Sepsis due to other specified staphylococcus

215

A412

Nhiễm trùng huyết do tụ cầu không đặc hiệu

Sepsis due to unspecified staphylococcus

216

A413

Nhiễm trùng huyết do Haemophilus influenzae

Sepsis due to Haemophilus influenzae

217

A414

Nhiễm trùng huyết do vi khuẩn kỵ khí

Sepsis due to anaerobes

218

A415

Nhiễm trùng huyết do vi trùng Gram âm khác

Sepsis due to other Gram-negative organisms

219

A418

Nhiễm trùng huyết xác định khác

Other specified sepsis

220

A419

Nhiễm trùng huyết, không đặc hiệu

Sepsis, unspecified

221

A420

Bệnh do actinomyces ở phổi

Pulmonary actinomycosis

222

A421

Bệnh do actinomyces ở bụng

Abdominal actinomycosis

223

A422

Bệnh do actinomyces ở mặt - cổ

Cervicofacial actinomycosis

224

A427

Nhiễm trùng huyết do actinomyces

Actinomycotic sepsis

225

A429

Bệnh do actinomyces, không đặc hiệu

Actinomycosis, unspecified

226

A430

Bệnh do Nocardia ở phổi

Pulmonary nocardiosis

227

A431

Bệnh do Nocardia ở da

Cutaneous nocardiosis

228

A438

Các thể khác của bệnh nocardia

Other forms of nocardiosis

229

A439

Bệnh do Nocardia, không đặc hiệu

Nocardiosis, unspecified

230

A440

Bệnh do Bartonella toàn thân

Systemic bartonellosis

231

A441

Bệnh do Bartonella ở da và niêm mạc

Cutaneous and mucocutaneous bartonellosis

232

A448

Các thể khác của bệnh do Bartonella

Other forms of bartonellosis

233

A449

Bệnh do Bartonella, không đặc hiệu

Bartonellosis, unspecified

234

A46

Viêm quầng (nhiễm streptococcus ở da)

Erysipelas

235

A480

Bệnh hoại thư sinh hơi

Gas gangrene

236

A481

Bệnh do Legionnaire

Legionnaires disease

237

A482

Bệnh Legionnaire không ở phổi [sốt Pontiac]

Nonpneumonic Legionnaires disease [Pontiac fever]

238

A483

Hội chứng sốc nhiễm độc

Toxic shock syndrome

239

A484

Sốt ban xuất huyết Brasil

Brazilian purpuric fever

240

A488

Bệnh nhiễm khuẩn xác định khác

Other specified bacterial diseases

241

A490

Nhiễm trùng tụ cầu, vị trí không xác định

Staphylococcal infection, unspecified site

242

A491

Nhiễm trùng liên cầu, vị trí không xác định

Streptococcal infection, unspecified site

243

A492

Nhiễm Haemophilus influenzae, vị trí không xác định

Haemophilus influenzae infection, unspecified site

244

A493

Nhiễm Mycoplasma, vị trí không xác định

Mycoplasma infection, unspecified site

245

A498

Nhiễm khuẩn khác, vị trí không xác định

Other bacterial infections of unspecified site

246

A499

Nhiễm khuẩn, không đặc hiệu

Bacterial infection, unspecified

247

A500

Giang mai bẩm sinh sớm, có triệu chứng

Early congenital syphilis, symptomatic

248

A501

Giang mai bẩm sinh sớm, tiềm ẩn

Early congenital syphilis, latent

249

A502

Giang mai bẩm sinh sớm, không xác định

Early congenital syphilis, unspecified

250

A503

Bệnh lý nhãn cầu do giang mai bẩm sinh muộn

Late congenital syphilitic oculopathy

251

A504

Giang mai thần kinh bẩm sinh muộn [giang mai thần kinh ở người trẻ]

Late congenital neurosyphilis [juvenile neurosyphilis]

252

A505

Giang mai bẩm sinh muộn khác, có triệu chứng

Other late congenital syphilis, symptomatic

253

A506

Giang mai bẩm sinh muộn, tiềm ẩn

Late congenital syphilis, latent

254

A507

Giang mai bẩm sinh muộn, không đặc hiệu

Late congenital syphilis, unspecified

255

A509

Giang mai bẩm sinh, không đặc hiệu

Congenital syphilis, unspecified

256

A510

Giang mai sinh dục tiên phát

Primary genital syphilis

257

A511

Giang mai hậu môn tiên phát

Primary anal syphilis

258

A512

Giang mai tiên phát ở vị trí khác

Primary syphilis of other sites

259

A513

Giang mai thứ phát ở da và niêm mạc

Secondary syphilis of skin and mucous membranes

260

A514

Giang mai thứ phát khác

Other secondary syphilis

261

A515

Giang mai sớm, tiềm ẩn

Early syphilis, latent

262

A519

Giang mai sớm, không đặc hiệu

Early syphilis, unspecified

263

A520

Giang mai tim mạch

Cardiovascular syphilis

264

A521

Giang mai thần kinh có triệu chứng

Symptomatic neurosyphilis

265

A522

Giang mai thần kinh không triệu chứng

Asymptomatic neurosyphilis

266

A523

Giang mai thần kinh, không đặc hiệu

Neurosyphilis, unspecified

267

A527

Giang mai muộn khác có triệu chứng

Other symptomatic late syphilis

268

A528

Giang mai muộn, tiềm ẩn

Late syphilis, latent

269

A529

Giang mai muộn, không đặc hiệu

Late syphilis, unspecified

270

A530

Giang mai tiềm ẩn, không xác định là sớm hoặc muộn

Latent syphilis, unspecified as early or late

271

A539

Giang mai, không đặc hiệu

Syphilis, unspecified

272

A540

Nhiễm lậu cầu ở đường niệu - sinh dục dưới không có áp xe quanh niệu đạo hoặc các tuyến

Gonococcal infection of lower genitourinary tract without periurethral or accessory gland abscess

273

A541

Nhiễm lậu cầu ở đường niệu - sinh dục dưới có áp xe quanh niệu đạo và các tuyến

Gonococcal infection of lower genitourinary tract with periurethral and accessory gland abscess

274

A542

Viêm phúc mạc tiểu khung do lậu và nhiễm trùng niệu - sinh dục khác do lậu

Gonococcal pelviperitonitis and other gonococcal genitourinary infections

275

A543

Nhiễm lậu cầu ở mắt

Gonococcal infection of eye

276

A544

Nhiễm lậu cầu ở hệ cơ xương khớp

Gonococcal infection of musculoskeletal system

277

A545

Viêm họng do lậu

Gonococcal pharyngitis

278

A546

Nhiễm lậu cầu ở hậu môn và trực tràng

Gonococcal infection of anus and rectum

279

A548

Nhiễm lậu cầu khác

Other gonococcal infections

280

A549

Nhiễm lậu cầu, không đặc hiệu

Gonococcal infection, unspecified

281

A55

Viêm hạch lympho do Chlamydia (Bệnh hột xoài)

Chlamydial lymphogranuloma (venereum)

282

A560

Bệnh do chlamydia ở đường niệu - sinh dục dưới

Chlamydial infection of lower genitourinary tract

283

A561

Viêm phúc mạc tiểu khung và các cơ quan niệu - sinh dục khác do chlamydia

Chlamydial infection of pelviperitoneum and other genitourinary organs

284

A562

Bệnh do chlamydia ở đường niệu - sinh dục, không đặc hiệu

Chlamydial infection of genitourinary tract, unspecified

285

A563

Bệnh do chlamydia ở hậu môn và trực tràng

Chlamydial infection of anus and rectum

286

A564

Bệnh do chlamydia ở họng

Chlamydial infection of pharynx

287

A568

Bệnh do chlamydia lây truyền qua đường tình dục có vị trí khác

Sexually transmitted chlamydial infection of other sites

288

A57

Bệnh hạ cam

Chancroid

289

A58

U hạt ở bẹn

Granuloma inguinale

290

A590

Bệnh do trichomonas đường niệu - sinh dục

Urogenital trichomoniasis

291

A598

Bệnh do trichomonas ở vị trí khác

Trichomoniasis of other sites

292

A599

Bệnh do trichomonas, không đặc hiệu

Trichomoniasis, unspecified

293

A600

Bệnh do virus herpes ở đường sinh dục và niệu - sinh dục

Herpesviral infection of genitalia and urogenital tract

294

A601

Bệnh do virus herpes ở da quanh hậu môn và trực tràng

Herpesviral infection of perianal skin and rectum

295

A609

Bệnh do virus herpes ở hậu môn - sinh dục, không đặc hiệu

Anogenital herpesviral infection, unspecified

296

A630

Mụn cơm (hoa liễu) ở hậu môn - sinh dục

Anogenital (venereal) warts

297

A638

Bệnh lây truyền chủ yếu qua đường tình dục xác định khác

Other specified predominantly sexually transmitted diseases

298

A64

Bệnh lây truyền qua đường tình dục không xác định

Unspecified sexually transmitted disease

299

A65

Giang mai không lây qua đường tình dục

Nonvenereal syphilis

300

A660

Tổn thương ban đầu của ghẻ cóc

Initial lesions of yaws

301

A661

Ghẻ cóc đau nhú và ghẻ cóc dạng u

Multiple papillomata and wet crab yaws

302

A662

Tổn thương da sớm khác của ghẻ cóc

Other early skin lesions of yaws

303

A663

Tăng sừng hoá của ghẻ cóc

Hyperkeratosis of yaws

304

A664

Gôm và loét của ghẻ cóc

Gummata and ulcers of yaws

305

A665

Bệnh Gangosa (bệnh loét quanh mũi)

Gangosa

306

A666

Tổn thương xương và khớp của ghẻ cóc

Bone and joint lesions of yaws

307

A667

Biểu hiện khác của ghẻ cóc

Other manifestations of yaws

308

A668

Ghẻ cóc tiềm ẩn

Latent yaws

309

A669

Ghẻ cóc, không đặc hiệu

Yaws, unspecified

310

A670

Tổn thương tiên phát của pinta

Primary lesions of pinta

311

A671

Tổn thương trung gian của pinta

Intermediate lesions of pinta

312

A672

Tổn thương muộn của pinta

Late lesions of pinta

313

A673

Tổn thương hỗn hợp của pinta

Mixed lesions of pinta

314

A679

Pinta, không đặc hiệu

Pinta, unspecified

315

A680

Sốt hồi qui do chấy rận

Louse-borne relapsing fever

316

A681

Sốt hồi qui do ve truyền

Tick-borne relapsing fever

317

A689

Sốt hồi qui, không đặc hiệu

Relapsing fever, unspecified

318

A690

Viêm loét hoại tử ở miệng

Necrotizing ulcerative stomatitis

319

A691

Nhiễm trùng do kiểu Vincent khác

Other Vincent infections

320

A692

Bệnh Lyme

Lyme disease

321

A698

Nhiễm xoắn khuẩn xác định khác

Other specified spirochaetal infections

322

A699

Nhiễm xoắn khuẩn không đặc hiệu

Spirochaetal infection, unspecified

323

A70

Bệnh do Chlamydia psittaci

Chlamydia psittaci infection

324

A710

Giai đoạn đầu của bệnh mắt hột

Initial stage of trachoma

325

A711

Giai đoạn hoạt động của mắt hột

Active stage of trachoma

326

A719

Bệnh mắt hột, không đặc hiệu

Trachoma, unspecified

327

A740

Viêm kết mạc do chlamydia (H13.1*)

Chlamydial conjunctivitis

328

A748

Bệnh do chlamydia khác

Other chlamydial diseases

329

A749

Bệnh do chlamydia, không xác định

Chlamydial infection, unspecified

330

A750

Sốt phát ban dịch tễ do chấy rận Rickettsia prowazekii

Epidemic louse-borne typhus fever due to Rickettsia prowazekii

331

A751

Sốt phát ban tái diễn [bệnh Brill]

Recrudescent typhus [Brill disease]

332

A752

Sốt phát ban do Rickettsia typhi

Typhus fever due to Rickettsia typhi

333

A753

Sốt phát ban do Rickettsia tsutsugamushi

Typhus fever due to Rickettsia tsutsugamushi

334

A759

Sốt phát ban, không đặc hiệu

Typhus fever, unspecified

335

A770

Sốt phát ban dạng đốm do Rickettsia rikettsii

Spotted fever due to Rickettsia rickettsii

336

A771

Sốt phát ban dạng đốm do Rickettsia conoril

Spotted fever due to Rickettsia conorii

337

A772

Sốt phát ban dạng đốm do Rickettsia siberica

Spotted fever due to Rickettsia sibirica

338

A773

Sốt phát ban dạng đốm do Rickettsia australis

Spotted fever due to Rickettsia australis

339

A778

Sốt phát ban dạng đốm khác

Other spotted fevers

340

A779

Sốt phát ban dạng đốm, không đặc hiệu

Spotted fever, unspecified

341

A78

Sốt Q

Q fever

342

A790

Sốt chiến hào

Trench fever

343

A791

Mụn Rickettsia do Rickettsia akari

Rickettsialpox due to Rickettsia akari

344

A798

Bệnh do Rickettsia xác định khác

Other specified rickettsioses

345

A799

Nhiễm Rickettsia, không đặc hiệu

Rickettsiosis, unspecified

346

A800

Bệnh bại liệt cấp, thể liệt, liên quan đến vaccins

Acute paralytic poliomyelitis, vaccine- associated

347

A801

Bệnh bại liệt cấp, thể liệt, do virus hoang dại, ngoại lai

Acute paralytic poliomyelitis, wild virus, imported

348

A802

Bệnh bại liệt cấp, thể liệt, virus hoang dại, nội địa

Acute paralytic poliomyelitis, wild virus, indigenous

349

A803

Bệnh bại liệt cấp, thể liệt khác và không xác định

Acute paralytic poliomyelitis, other and unspecified

350

A804

Bệnh bại liệt cấp, không liệt

Acute nonparalytic poliomyelitis

351

A809

Bệnh bại liệt cấp, không đặc hiệu

Acute poliomyelitis, unspecified

352

A810

Bệnh bò điên (Creutzfeidt-Jakob)

Creutzfeldt-Jakob disease

353

A811

Viêm toàn não xơ hoá bán cấp

Subacute sclerosing panencephalitis

354

A812

Bệnh lý não chất trắng đa ổ tiến triển

Progressive multifocal leukoencephalopathy

355

A818

Nhiễm virus không điển hình khác của hệ thần kinh trung ương

Other atypical virus infections of central nervous system

356

A819

Nhiễm virus không điển hình của hệ thần kinh trung ương, không đặc hiệu

Atypical virus infection of central nervous system, unspecified

357

A820

Bệnh dại vùng rừng núi

Sylvatic rabies

358

A821

Bệnh dại thành thị

Urban rabies

359

A829

Bệnh dại, không đặc hiệu

Rabies, unspecified

360

A830

Viêm não Nhật Bản

Japanese encephalitis

361

A831

Viêm não ngựa miền Tây

Western equine encephalitis

362

A832

Viêm não ngựa miền Đông

Eastern equine encephalitis

363

A833

Viêm não St. Louis

St Louis encephalitis

364

A834

Viêm não châu Úc

Australian encephalitis

365

A835

Viêm não California

California encephalitis

366

A836

Bệnh virus Rocio

Rocio virus disease

367

A838

Viêm não virus khác do muỗi truyền

Other mosquito-borne viral encephalitis

368

A839

Viêm não virus do muỗi truyền, không đặc hiệu

Mosquito-borne viral encephalitis, unspecified

369

A840

Viêm não Viễn Đông do ve truyền [viêm não xuân hè Nga]

Far Eastern tick-borne encephalitis [Russian spring-summer encephalitis]

370

A841

Viêm não Trung Âu do ve truyền

Central European tick-borne encephalitis

371

A848

Viêm não virus khác do ve truyền

Other tick-borne viral encephalitis

372

A849

Viêm não virus do ve truyền, không đặc hiệu

Tick-borne viral encephalitis, unspecified

373

A850

Viêm não do enterovirus (G05.1*)

Enteroviral encephalitis

374

A851

Viêm não do Adenovirus (G05.1*)

Adenoviral encephalitis

375

A852

Viêm não virus do tiết túc truyền, không đặc hiệu

Arthropod-borne viral encephalitis, unspecified

376

A858

Viêm não virus xác định khác

Other specified viral encephalitis

377

A86

Viêm não virus không xác định

Unspecified viral encephalitis

378

A870

Viêm màng não do Enterovirus (G02.0*)

Enteroviral meningitis

379

A871

Viêm màng não do Adenovirus (G02.0*

Adenoviral meningitis

380

A872

Viêm màng não - màng nhện tăng lympho bào

Lymphocytic choriomeningitis

381

A878

Viêm màng não do virus khác

Other viral meningitis

382

A879

Viêm màng não do virus, không đặc hiệu

Viral meningitis, unspecified

383

A880

Sốt phát ban do Enterovirus (phát ban Boston)

Enteroviral exanthematous fever [Boston exanthem]

384

A881

Chóng mặt gây dịch

Epidemic vertigo

385

A888

Nhiễm virus xác định khác của hệ thần kinh trung ương

Other specified viral infections of central nervous system

386

A89

Nhiễm virus không xác định của hệ thần kinh trung ương

Unspecified viral infection of central nervous system

387

A920

Bệnh virus Chikungunya

Chikungunya virus disease

388

A921

Sốt do O nyong-nyong

O'nyong-nyong fever

389

A922

Sốt ngựa Venezuelan

Venezuelan equine fever

390

A923

Bệnh virus vùng Tây sông Nil

West Nile virus infection

391

A924

Sốt thung lũng Rift

Rift Valley fever

392

A925

Bệnh do virut Zika

Zika virus disease

393

A928

Sốt virus do muỗi truyền xác định khác

Other specified mosquito-borne viral fevers

394

A929

Sốt virus do muỗi truyền, không đặc hiệu

Mosquito-borne viral fever, unspecified

395

A930

Bệnh virus Oropouche

Oropouche virus disease

396

A931

Sốt muỗi cát

Sandfly fever

397

A932

Sốt do ve Colorado

Colorado tick fever

398

A938

Sốt virus xác định khác do tiết túc truyền

Other specified arthropod-borne viral fevers

399

A94

Sốt virus do tiết túc truyền không xác định

Unspecified arthropod-borne viral fever

400

A950

Sốt vàng ở rừng

Sylvatic yellow fever

401

A951

Sốt vàng thành thị

Urban yellow fever

402

A959

Sốt vàng, không đặc hiệu

Yellow fever, unspecified

403

A960

Sốt xuất huyết Junin

Junin haemorrhagic fever

404

A961

Sốt xuất huyết Machupo

Machupo haemorrhagic fever

405

A962

Sốt Lassa

Lassa fever

406

A968

Sốt xuất huyết do Arenavirus khác

Other arenaviral haemorrhagic fevers

407

A969

Sốt xuất huyết do Arenavirus không đặc hiệu

Arenaviral haemorrhagic fever, unspecified

408

A970

Sốt xuất huyết không có dấu hiệu cảnh báo

Dengue without warning signs

409

A971

Sốt xuất huyết có dấu hiệu cảnh báo

Dengue with warning signs

410

A972

Sốt xuất huyết nặng

Severe Dengue

411

A979

Sốt xuất huyết không đặc hiệu

Dengue, unspecified

412

A980

Sốt xuất huyết Crimean - Congo

Crimean-Congo haemorrhagic fever

413

A981

Sốt xuất huyết Omsk

Omsk haemorrhagic fever

414

A982

Bệnh vùng rừng Kyasanur

Kyasanur Forest disease

415

A983

Bệnh virus Marburg

Marburg virus disease

416

A984

Bệnh virus Ebola

Ebola virus disease

417

A985

Sốt xuất huyết với hội chứng thận

Haemorrhagic fever with renal syndrome

418

A988

Sốt xuất huyết do virus xác định khác

Other specified viral haemorrhagic fevers

419

A99

Sốt xuất huyết do virus không xác định

Unspecified viral haemorrhagic fever

420

B000

Chàm do virus Herpes

Eczema herpeticum

421

B001

Viêm da rộp nước do virus Herpes

Herpesviral vesicular dermatitis

422

B003

Viêm màng não do virus Herpes (G02.0*)

Herpesviral meningitis

423

B004

Viêm não do virus Herpes (G05.1*)

Herpesviral encephalitis

424

B007

Bệnh virus Herpes lan tỏa

Disseminated herpesviral disease

425

B009

Nhiễm Virus Herpes, không đặc hiệu

Herpesviral infection, unspecified

426

B010

Viêm màng não do thủy đậu (G02.0*)

Varicella meningitis

427

B011

Viêm não do thủy đậu (G05.1*)

Varicella encephalitis

428

B012

Viêm phổi do thủy đậu (J17.1*)

Varicella pneumonia

429

B018

Thủy đậu với biến chứng khác

Varicella with other complications

430

B019

Thủy đậu không biến chứng

Varicella without complication

431

B020

Viêm não do Zoster (G05.1*)

Zoster encephalitis

432

B021

Viêm màng não do Zoster (G02.0*)

Zoster meningitis

433

B022

Tổn thương hệ thần kinh khác do zoster

Zoster with other nervous system involvement

434

B023

Bệnh mắt do Zoster

Zoster ocular disease

435

B027

Bệnh Zoster lan tỏa

Disseminated zoster

436

B028

Bệnh Zoster với biến chứng khác

Zoster with other complications

437

B029

Bệnh Zoster không biến chứng

Zoster without complication

438

B03

Đậu mùa

Smallpox

439

B04

Đậu khỉ

Monkeypox

440

B050

Sởi biến chứng viêm não (G05.1*)

Measles complicated by encephalitis

441

B051

Sởi biến chứng viêm màng não (G02.0*)

Measles complicated by meningitis

442

B052

Sởi biến chứng viêm phổi (J17.1*)

Measles complicated by pneumonia

443

B053

Sởi biến chứng viêm tai giữa (H67.1*)

Measles complicated by otitis media

444

B054

Sởi với biến chứng ở ruột

Measles with intestinal complications

445

B058

Sởi với biến chứng khác

Measles with other complications

446

B059

Sởi không biến chứng

Measles without complication

447

B060

Bệnh rubella với biến chứng thần kinh

Rubella with neurological complications

448

B068

Bệnh rubella với biến chứng khác

Rubella with other complications

449

B069

Bệnh rubella không có biến chứng

Rubella without complication

450

B07

Bệnh mụn cóc do virus

Viral warts

451

B080

Nhiễm orthopoxvirus khác

Other orthopoxvirus infections

452

B081

U mềm lây

Molluscum contagiosum

453

B082

Phát ban đột ngột [bệnh thứ sáu]

Exanthema subitum [sixth disease]

454

B083

Ban đỏ truyền nhiễm [bệnh thứ năm]

Erythema infectiosum [fifth disease]

455

B084

Viêm họng có phỏng nước do virus đường ruột với phát ban

Enteroviral vesicular stomatitis with exanthem

456

B085

Viêm họng có phỏng nước do virus đường ruột

Enteroviral vesicular pharyngitis

457

B088

Nhiễm virus xác định khác có biểu hiện tổn thương tại da và niêm mạc

Other specified viral infections characterized by skin and mucous membrane lesions

458

B09

Nhiễm virus không xác định, có biểu hiện tổn thương tại da và niêm mạc

Unspecified viral infection characterized by skin and mucous membrane lesions

459

B150

Viêm gan A có hôn mê gan

Hepatitis A with hepatic coma

460

B159

Viêm gan A không có hôn mê gan

Hepatitis A without hepatic coma

461

B160

Viêm gan B cấp có đồng nhiễm virus viêm gan D, có hôn mê gan

Acute hepatitis B with delta-agent (coinfection) with hepatic coma

462

B161

Viêm gan B cấp có đồng nhiễm virus viêm gan D, không có hôn mê gan

Acute hepatitis B with delta-agent (coinfection) without hepatic coma

463

B162

Viêm gan B cấp, không có tác nhân delta, có hôn mê gan

Acute hepatitis B without delta-agent with hepatic coma

464

B169

Viêm gan B cấp, không có đồng nhiễm virus viêm gan D, và không có hôn mê gan

Acute hepatitis B without delta-agent and without hepatic coma

465

B170

Viêm gan D cấp tính bội nhiễm trên người viêm gan B mạn tính

Acute delta-(super)infection in chronic hepatitis B

466

B171

Viêm gan C cấp

Acute hepatitis C

467

B172

Viêm gan E cấp

Acute hepatitis E

468

B178

Viêm gan virus cấp xác định khác

Other specified acute viral hepatitis

469

B179

Viên gan virus cấp, không đặc hiệu

Acute viral hepatitis, unspecified

470

B180

Viêm gan virus B mạn, có đồng nhiễm viêm gan virus D

Chronic viral hepatitis B with delta-agent

471

B181

Viêm gan virus B mạn, không có đồng nhiễm viêm gan virus D

Chronic viral hepatitis B without delta-agent

472

B182

Viêm gan virut C mạn tính

Chronic viral hepatitis C

473

B188

Viêm gan virus mạn khác

Other chronic viral hepatitis

474

B189

Viêm gan virus mạn, không đặc hiệu

Chronic viral hepatitis, unspecified

475

B190

Viêm gan virus không đặc hiệu, có hôn mê gan

Unspecified viral hepatitis with hepatic coma

476

B199

Viêm gan virus không đặc hiệu, không có hôn mê gan

Unspecified viral hepatitis without hepatic coma

477

B200

Bệnh HIV dẫn đến nhiễm mycobacterium

HIV disease resulting in mycobacterial infection

478

B201

Bệnh HIV dẫn đến nhiễm trùng khác

HIV disease resulting in other bacterial infections

479

B202

Bệnh HIV dẫn đến bệnh virus đại bào

HIV disease resulting in cytomegaloviral disease

480

B203

Bệnh HIV dẫn đến nhiễm virus khác

HIV disease resulting in other viral infections

481

B204

Bệnh HIV dẫn đến nhiễm candida

HIV disease resulting in candidiasis

482

B205

Bệnh HIV dẫn đến nhiễm nấm khác

HIV disease resulting in other mycoses

483

B206

Bệnh HIV dẫn đến viêm phổi do Pneumocystis jirovecii

HIV disease resulting in Pneumocystis jirovecii pneumonia

484

B207

Bệnh do HIV dẫn đến đa nhiễm trùng

HIV disease resulting in multiple infections

485

B208

Bệnh HIV dẫn đến bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng khác

HIV disease resulting in other infectious and parasitic diseases

486

B209

Bệnh HIV dẫn đến bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng không đặc hiệu

HIV disease resulting in unspecified infectious or parasitic disease

487

B210

Bệnh HIV dẫn đến u sarcom Kaposi

HIV disease resulting in Kaposi sarcoma

488

B211

Bệnh HIV dẫn đến u lympho Burkitt

HIV disease resulting in Burkitt lymphoma

489

B212

Bệnh HIV dẫn đến u lympho không do Hodgkin

HIV disease resulting in other types of non­Hodgkin lymphoma

490

B213

Bệnh HIV dẫn đến u ác tính khác của tổ chức bạch huyết, tạo máu và tổ chức liên quan

HIV disease resulting in other malignant neoplasms of lymphoid, haematopoietic and related tissue

491

B217

Bệnh HIV dẫn đến đa u ác tính

HIV disease resulting in multiple malignant neoplasms

492

B218

Bệnh HIV dẫn đến u ác tính khác

HIV disease resulting in other malignant neoplasms

493

B219

Bệnh HIV dẫn đến u ác tính không đặc hiệu

HIV disease resulting in unspecified malignant neoplasm

494

B220

Bệnh HIV dẫn đến bệnh lý não

HIV disease resulting in encephalopathy

495

B221

Bệnh do HIV dẫn đến viêm phổi mô kẽ lympho bào

HIV disease resulting in lymphoid interstitial pneumonitis

496

B222

Bệnh HIV dẫn đến hội chứng suy kiệt

HIV disease resulting in wasting syndrome

497

B227

Bệnh HIV dẫn đến đa bệnh lý phân loại nơi khác

HIV disease resulting in multiple diseases classified elsewhere

498

B230

Hội chứng nhiễm HIV cấp

Acute HIV infection syndrome

499

B231

Bệnh HIV dẫn đến (kéo dài) bệnh lý hạch toàn thể

HIV disease resulting in (persistent) generalized lymphadenopathy

500

B232

Bệnh HIV dẫn đến rối loạn huyết học và miễn dịch, không phân loại nơi khác

HIV disease resulting in haematological and immunological abnormalities, not elsewhere classified

501

B238

Bệnh HIV dẫn đến các tình trạng xác định khác

HIV disease resulting in other specified conditions

502

B24

Bệnh do HIV không xác định

Unspecified human immunodeficiency virus [HIV] disease

503

B250

Viêm phổi do cytomegalovirus (J17.1*)

Cytomegaloviral pneumonitis

504

B251

Viêm gan do cytomegalovirus (K77.0*)

Cytomegaloviral hepatitis

505

B252

Viêm tuỵ do cytomegalovirus (K87.1*)

Cytomegaloviral pancreatitis

506

B258

Bệnh khác do cytomegalovirus

Other cytomegaloviral diseases

507

B259

Bệnh do cytomegalovirus, không đặc hiệu

Cytomegaloviral disease, unspecified

508

B260

Viêm tinh hoàn do quai bị (N51.1*)

Mumps orchitis

509

B261

Viêm màng não do quai bị (G02.0*)

Mumps meningitis

510

B262

Viêm não do quai bị (G05.1*)

Mumps encephalitis

511

B263

Viêm tuỵ do quai bị (K87.1*)

Mumps pancreatitis

512

B268

Bệnh quai bị với biến chứng khác

Mumps with other complications

513

B269

Bệnh quai bị không biến chứng

Mumps without complication

514

B270

Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân do virus Herpes gamma

Gammaherpesviral mononucleosis

515

B271

Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân do virus đại bào

Cytomegaloviral mononucleosis

516

B278

Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng khác

Other infectious mononucleosis

517

B279

Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng, không đặc hiệu

Infectious mononucleosis, unspecified

518

B300

Viêm kết - giác mạc do adenovirus (H19.2*)

Keratoconjunctivitis due to adenovirus

519

B301

Viêm kết mạc do adenovirus (H13.1*)

Conjunctivitis due to adenovirus

520

B302

Viêm hầu - kết mạc do virus

Viral pharyngoconjunctivitis

521

B303

Viêm kết mạc gây dịch xuất huyết cấp (do virus đường ruột) (H13.1*)

Acute epidemic haemorrhagic conjunctivitis (enteroviral)

522

B308

Viêm kết mạc do virus khác (H13.1*)

Other viral conjunctivitis

523

B309

Viêm kết mạc do virus, không đặc hiệu

Viral conjunctivitis, unspecified

524

B330

Bệnh đau cơ gây dịch

Epidemic myalgia

525

B331

Bệnh Ross River

Ross River disease

526

B332

Viêm tim do virus

Viral carditis

527

B333

Nhiễm Retrovirus, chưa được phân loại

Retrovirus infections, not elsewhere classified

528

B334

Hội chứng tim- phổi do Hanta virus [HPS] [HCPS] (J17.1*)

Hantavirus (cardio-)pulmonary syndrome [HPS] [HCPS]

529

B338

Bệnh do virus xác định khác

Other specified viral diseases

530

B340

Nhiễm adenovirus, vị trí không xác định

Adenovirus infection, unspecified site

531

B341

Nhiễm virus đường ruột, vị trí không xác định

Enterovirus infection, unspecified site

532

B342

Nhiễm coronavirus, vị trí không xác định

Coronavirus infection, unspecified site

533

B343

Nhiễm Parvovirus, vị trí không xác định

Parvovirus infection, unspecified site

534

B344

Nhiễm Papovavirus, vị trí không xác định

Papovavirus infection, unspecified site

535

B348

Nhiễm virus khác ở vị trí không xác định

Other viral infections of unspecified site

536

B349

Nhiễm virus, không xác định

Viral infection, unspecified

537

B350

Bệnh nấm ở cằm và nấm da đầu

Tinea barbae and tinea capitis

538

B351

Nấm móng

Tinea unguium

539

B352

Bệnh nấm da bàn tay

Tinea manuum

540

B353

Bệnh nấm da chân

Tinea pedis

541

B354

Bệnh nấm da thân

Tinea corporis

542

B355

Bệnh nấm da vảy xếp lớp

Tinea imbricata

543

B356

Bệnh nấm bẹn

Tinea cruris

544

B358

Bệnh nấm da khác

Other dermatophytoses

545

B359

Bệnh nấm da, không đặc hiệu

Dermatophytosis, unspecified

546

B360

Bệnh lang ben

Pityriasis versicolor

547

B361

Bệnh nấm da có tổn thương màu đen

Tinea nigra

548

B362

Bệnh nấm do Trichosporum cuteneum (râu, lông)

White piedra

549

B363

Bệnh nấm trứng đen (tóc)

Black piedra

550

B368

Bệnh nấm nông xác định khác

Other specified superficial mycoses

551

B369

Bệnh nấm nông, không đặc hiệu

Superficial mycosis, unspecified

552

B370

Viêm miệng do candida

Candidal stomatitis

553

B371

Nhiễm candida phổi

Pulmonary candidiasis

554

B372

Nhiễm candida da và móng

Candidiasis of skin and nail

555

B373

Nhiễm candida âm hộ và âm đạo (N77.1*)

Candidiasis of vulva and vagina

556

B374

Nhiễm candida ở vị trí giữa tiết niệu âm đạo khác

Candidiasis of other urogenital sites

557

B375

Viêm màng não do candida (G02.1*)

Candidal meningitis

558

B376

Viêm nội tâm mạc do candida (I39.8*)

Candidal endocarditis

559

B377

Nhiễm trùng huyết do candida

Candidal sepsis

560

B378

Nhiễm candida ở vị trí khác

Candidiasis of other sites

561

B379

Nhiễm candida không xác định

Candidiasis, unspecified

562

B380

Nhiễm nấm coccidioides ở phổi cấp tính

Acute pulmonary coccidioidomycosis

563

B381

Nhiễm nấm coccidioides ở phổi mạn tính

Chronic pulmonary coccidioidomycosis

564

B382

Nhiễm nấm coccidioides ở phổi, không đặc hiệu

Pulmonary coccidioidomycosis, unspecified

565

B383

Nhiễm nấm coccidioides ở da

Cutaneous coccidioidomycosis

566

B384

Viêm màng não do nấm coccidioides (G02.1*)

Coccidioidomycosis meningitis

567

B387

Nhiễm nấm coccidioides lan tỏa

Disseminated coccidioidomycosis

568

B388

Dạng khác của nhiễm nấm coccidioides

Other forms of coccidioidomycosis

569

B389

Nhiễm nấm coccidioides, không đặc hiệu

Coccidioidomycosis, unspecified

570

B390

Nhiễm histoplasma capsulatum ở phổi cấp tính

Acute pulmonary histoplasmosis capsulati

571

B391

Nhiễm histoplasma capsulatum ở phổi mạn tính

Chronic pulmonary histoplasmosis capsulati

572

B392

Nhiễm histoplasma capsulatum ở phổi, không đặc hiệu

Pulmonary histoplasmosis capsulati, unspecified

573

B393

Nhiễm histoplasma capsulatum lan tỏa

Disseminated histoplasmosis capsulati

574

B394

Nhiễm histoplasma capsulatum, không đặc hiệu

Histoplasmosis capsulati, unspecified

575

B395

Nhiễm histoplasma duboisii

Histoplasmosis duboisii

576

B399

Nhiễm histoplasma, không đặc hiệu

Histoplasmosis, unspecified

577

B400

Nhiễm nấm blastomyces ở phổi cấp tính

Acute pulmonary blastomycosis

578

B401

Nhiễm nấm blastomyces ở phổi mạn tính

Chronic pulmonary blastomycosis

579

B402

Nhiễm nấm blastomyces ở phổi, không đặc hiệu

Pulmonary blastomycosis, unspecified

580

B403

Nhiễm nấm blastomyces ở da

Cutaneous blastomycosis

581

B407

Nhiễm nấm blastomyces lan tỏa

Disseminated blastomycosis

582

B408

Dạng khác của nhiễm nấm blastomyces

Other forms of blastomycosis

583

B409

Nhiễm nấm blastomyces, không đặc hiệu

Blastomycosis, unspecified

584

B410

Nhiễm nấm paracoccidioides ở phổi

Pulmonary paracoccidioidomycosis

585

B417

Nhiễm nấm paracoccidioides lan tỏa

Disseminated paracoccidioidomycosis

586

B418

Dạng khác của nhiễm nấm paracoccidioides

Other forms of paracoccidioidomycosis

587

B419

Nhiễm nấm paracoccidioides, không đặc hiệu

Paracoccidioidomycosis, unspecified

588

B420

Nhiễm sporotrichum ở phổi (J99.8*)

Pulmonary sporotrichosis

589

B421

Nhiễm sporotrichum da - bạch huyết

Lymphocutaneous sporotrichosis

590

B427

Nhiễm sporotrichum lan tỏa

Disseminated sporotrichosis

591

B428

Dạng khác của nhiễm sporotrichum

Other forms of sporotrichosis

592

B429

Nhiễm sporotrichum, không đặc hiệu

Sporotrichosis, unspecified

593

B430

Nhiễm nấm chromoblastomycosa ở da

Cutaneous chromomycosis

594

B431

Áp xe não do phaeomyces

Phaeomycotic brain abscess

595

B432

Nang và áp xe dưới da do phaeomyces

Subcutaneous phaeomycotic abscess and cyst

596

B438

Dạng khác của nhiễm nấm chromoblastomycosa

Other forms of chromomycosis

597

B439

Nhiễm nấm chromoblastomycosa, không đặc hiệu

Chromomycosis, unspecified

598

B440

Nhiễm nấm aspergillus ở phổi xâm lấn

Invasive pulmonary aspergillosis

599

B441

Nhiễm nấm aspergillus ở phổi khác

Other pulmonary aspergillosis

600

B442

Nhiễm nấm aspergillus ở hạnh nhân

Tonsillar aspergillosis

601

B447

Nhiễm nấm aspergillus lan tỏa

Disseminated aspergillosis

602

B448

Dạng khác của nhiễm nấm aspergillus

Other forms of aspergillosis

603

B449

Nhiễm nấm aspergillus không đặc hiệu

Aspergillosis, unspecified

604

B450

Nhiễm cryptococcus ở phổi

Pulmonary cryptococcosis

605

B451

Nhiễm cryptococcus ở não

Cerebral cryptococcosis

606

B452

Nhiễm cryptococcus ở da

Cutaneous cryptococcosis

607

B453

Nhiễm cryptococcus ở xương

Osseous cryptococcosis

608

B457

Nhiễm cryptococcus lan tỏa

Disseminated cryptococcosis

609

B458

Dạng khác của nhiễm cryptococcus

Other forms of cryptococcosis

610

B459

Nhiễm cryptococcus, không đặc hiệu

Cryptococcosis, unspecified

611

B460

Nhiễm mucor ở phổi

Pulmonary mucormycosis

612

B461

Nhiễm mucor ở mũi - não

Rhinocerebral mucormycosis

613

B462

Nhiễm mucor ở đường tiêu hoá

Gastrointestinal mucormycosis

614

B463

Nhiễm mucor ở da

Cutaneous mucormycosis

615

B464

Nhiễm mucor lan tỏa

Disseminated mucormycosis

616

B465

Nhiễm mucor, không đặc hiệu

Mucormycosis, unspecified

617

B468

Nhiễm zygomycetes khác

Other zygomycoses

618

B469

Nhiễm zygomycetes, không đặc hiệu

Zygomycosis, unspecified

619

B470

U do eumycetes

Eumycetoma

620

B471

U do actinomyces

Actinomycetoma

621

B479

U nấm, không đặc hiệu

Mycetoma, unspecified

622

B480

Nhiễm nấm lobo

Lobomycosis

623

B481

Nhiễm rhinosporidium

Rhinosporidiosis

624

B482

Nhiễm allesscheria

Allescheriasis

625

B483

Nhiễm geotrichum

Geotrichosis

626

B484

Nhiễm penicillium

Penicillosis

627

B485

Viêm phổi do nấm Pneumocystis carinii (J17.2*)

Pneumocystosis

628

B487

Nhiễm nấm cơ hội

Opportunistic mycoses

629

B488

Nhiễm nấm xác định khác

Other specified mycoses

630

B49

Nhiễm nấm không xác định

Unspecified mycosis

631

B500

Sốt rét Plasmodium falciparum với biến chứng não

Plasmodium falciparum malaria with cerebral complications

632

B508

Sốt rét Plasmodium falciparum thể nặng và biến chứng khác

Other severe and complicated Plasmodium falciparum malaria

633

B509

Sốt rét Plasmodium falciparum, không đặc hiệu

Plasmodium falciparum malaria, unspecified

634

B510

Sốt rét Plasmodium vivax với vỡ lách

Plasmodium vivax malaria with rupture of spleen

635

B518

Sốt rét Plasmodium vivax với biến chứng khác

Plasmodium vivax malaria with other complications

636

B519

Sốt rét Plasmodium vivax không biến chứng

Plasmodium vivax malaria without complication

637

B520

Sốt rét Plasmodium malariae với bệnh lý thận

Plasmodium malariae malaria with nephropathy

638

B528

Sốt rét Plasmodium malariae với biến chứng khác

Plasmodium malariae malaria with other complications

639

B529

Sốt rét Plasmodium malariae không biến chứng

Plasmodium malariae malaria without complication

640

B530

Sốt rét Plasmodium ovale

Plasmodium ovale malaria

641

B531

Sốt rét do plasmodia ở khỉ

Malaria due to simian plasmodia

642

B538

Sốt rét khác xác nhận bằng ký sinh trùng học, chưa được phân loại

Other parasitologically confirmed malaria, not elsewhere classified

643

B54

Sốt rét không xác định

Unspecified malaria

644

B550

Bệnh do leishmania nội tạng

Visceral leishmaniasis

645

B551

Bệnh do leishmania da

Cutaneous leishmaniasis

646

B552

Bệnh do leishmania da niêm mạc

Mucocutaneous leishmaniasis

647

B559

Bệnh do leishmania, không đặc hiệu

Leishmaniasis, unspecified

648

B560

Bệnh do Trypanosoma gambiense

Gambiense trypanosomiasis

649

B561

Bệnh do Trypanosoma rhodesiense

Rhodesiense trypanosomiasis

650

B569

Bệnh do trypanosoma châu Phi, không đặc hiệu

African trypanosomiasis, unspecified

651

B570

Bệnh Chagas cấp ảnh hưởng đến tim (I41.2*, I98.1*)

Acute Chagas disease with heart involvement

652

B571

Bệnh Chagas cấp không ảnh hưởng đến tim

Acute Chagas disease without heart involvement

653

B572

Bệnh Chagas (mạn tính) ảnh hưởng đến tim

Chagas disease (chronic) with heart involvement

654

B573

Bệnh Chagas (mạn tính) ảnh hưởng đến hệ tiêu hoá

Chagas disease (chronic) with digestive system involvement

655

B574

Bệnh Chagas (mạn tính) ảnh hưởng đến hệ thần kinh

Chagas disease (chronic) with nervous system involvement

656

B575

Bệnh Chagas (mạn tính) ảnh hưởng đến cơ quan khác

Chagas disease (chronic) with other organ involvement

657

B580

Bệnh lý mắt do toxoplasma

Toxoplasma oculopathy

658

B581

Viêm gan do toxoplasma (K77.0*)

Toxoplasma hepatitis

659

B582

Viêm não màng não do toxoplasma (G05.2*)

Toxoplasma meningoencephalitis

660

B583

Bệnh do toxoplasma ở phổi (J17.3*)

Pulmonary toxoplasmosis

661

B588

Bệnh do toxoplasma có ảnh hưởng đến cơ quan khác

Toxoplasmosis with other organ involvement

662

B589

Bệnh do toxoplasma, không đặc hiệu

Toxoplasmosis, unspecified

663

B600

Bệnh do babesia

Babesiosis

664

B601

Bệnh do acanthamoeba

Acanthamoebiasis

665

B602

Bệnh do naegleria

Naegleriasis

666

B608

Bệnh do ký sinh trùng đơn bào, xác định khác

Other specified protozoal diseases

667

B64

Bệnh do ký sinh trùng đơn bào không xác định

Unspecified protozoal disease

668

B650

Bệnh sán máng do Schistosoma haematobium [bệnh sán máng đường tiết niệu]

Schistosomiasis due to Schistosoma haematobium [urinary schistosomiasis]

669

B651

Bệnh sán máng do Schistosoma mansoni [bệnh sán máng đường ruột]

Schistosomiasis due to Schistosoma mansoni [intestinal schistosomiasis]

670

B652

Bệnh sán máng do Schistosoma japonicum

Schistosomiasis due to Schistosoma japonicum

671

B653

Viêm da do ấu trùng

Cercarial dermatitis

672

B658

Bệnh sán máng khác

Other schistosomiases

673

B659

Bệnh sán máng, không đặc hiệu

Schistosomiasis, unspecified

674

B660

Bệnh sán lá gan Opisthorchis

Opisthorchiasis

675

B661

Bệnh sán lá gan nhỏ

Clonorchiasis

676

B662

Bệnh sán Dicrocoelium

Dicrocoeliasis

677

B663

Bệnh Fasciola

Fascioliasis

678

B664

Bệnh sán Paragonimus

Paragonimiasis

679

B665

Bệnh do Fasciolopsis

Fasciolopsiasis

680

B668

Nhiễm sán lá xác định khác

Other specified fluke infections

681

B669

Bệnh sán lá, không đặc hiệu

Fluke infection, unspecified

682

B670

Nhiễm Echinococcus granulosus ở gan

Echinococcus granulosus infection of liver

683

B671

Nhiễm Echinococcus granulosus ở phổi

Echinococcus granulosus infection of lung

684

B672

Nhiễm Echinococcus granulosus ở xương

Echinococcus granulosus infection of bone

685

B673

Nhiễm Echinococcus granulosus, vị trí khác và nhiều vị trí

Echinococcus granulosus infection, other and multiple sites

686

B674

Nhiễm Echinococcus granulosus, không đặc hiệu

Echinococcus granulosus infection, unspecified

687

B675

Nhiễm Echinococcus multilocularis ở gan

Echinococcus multilocularis infection of liver

688

B676

Nhiễm Echinococcus multilocularis vị trí khác và nhiều vị trí

Echinococcus multilocularis infection, other and multiple sites

689

B677

Nhiễm Echinococcus multilocularis không đặc hiệu

Echinococcus multilocularis infection, unspecified

690

B678

Bệnh do sán echinococcus ở gan, không đặc hiệu

Echinococcosis, unspecified, of liver

691

B679

Nhiễm ấu trùng sán echinococcus, khác và không xác định

Echinococcosis, other and unspecified

692

B680

Bệnh sán Taenia solium

Taenia solium taeniasis

693

B681

Bệnh sán Taenia saginata

Taenia saginata taeniasis

694

B689

Bệnh sán Taenia, không đặc hiệu

Taeniasis, unspecified

695

B690

Bệnh ấu trùng sán lợn ở hệ thần kinh trung ương

Cysticercosis of central nervous system

696

B691

Bệnh ấu trùng sán lợn ở mắt

Cysticercosis of eye

697

B698

Bệnh ấu trùng sán lợn ở vị trí khác

Cysticercosis of other sites

698

B699

Bệnh ấu trùng sán lợn, không đặc hiệu

Cysticercosis, unspecified

699

B700

Bệnh sán diphyllobothrium

Diphyllobothriasis

700

B701

Bệnh sán spargamum

Sparganosis

701

B710

Bệnh sán dây nỏ hymenolepis

Hymenolepiasis

702

B711

Bệnh sán dipylium

Dipylidiasis

703

B718

Nhiễm sán dây xác định khác

Other specified cestode infections

704

B719

Nhiễm sán dây không đặc hiệu

Cestode infection, unspecified

705

B72

Bệnh giun Dracunculus

Dracunculiasis

706

B73

Bệnh giun chỉ

Onchocerciasis

707

B740

Bệnh giun chỉ do Wuchereria bancrofti

Filariasis due to Wuchereria bancrofti

708

B741

Bệnh giun chỉ do Brugia malayi

Filariasis due to Brugia malayi

709

B742

Bệnh giun chỉ do Brugia timori

Filariasis due to Brugia timori

710

B743

Bệnh giun chỉ Loa loa

Loiasis

711

B744

Nhiễm giun chỉ Mansonella

Mansonelliasis

712

B748

Bệnh giun chỉ khác

Other filariases

713

B749

Bệnh giun chỉ, không đặc hiệu

Filariasis, unspecified

714

B75

Bệnh giun xoắn Trichinella

Trichinellosis

715

B760

Bệnh giun ancylostoma

Ancylostomiasis

716

B761

Bệnh giun necator

Necatoriasis

717

B768

Bệnh giun móc khác

Other hookworm diseases

718

B769

Bệnh giun móc, không đặc hiệu

Hookworm disease, unspecified

719

B770

Bệnh giun đũa với biến chứng đường ruột

Ascariasis with intestinal complications

720

B778

Bệnh giun đũa với biến chứng khác

Ascariasis with other complications

721

B779

Bệnh giun đũa, không đặc hiệu

Ascariasis, unspecified

722

B780

Bệnh giun lươn đường ruột

Intestinal strongyloidiasis

723

B781

Bệnh giun lươn ở da

Cutaneous strongyloidiasis

724

B787

Bệnh giun lan tỏa

Disseminated strongyloidiasis

725

B789

Bệnh giun lươn, không đặc hiệu

Strongyloidiasis, unspecified

726

B79

Bệnh giun tóc

Trichuriasis

727

B80

Bệnh giun kim

Enterobiasis

728

B810

Bệnh giun anisakis

Anisakiasis

729

B811

Bệnh giun capillaria đường ruột

Intestinal capillariasis

730

B812

Bệnh giun trichostrongylus

Trichostrongyliasis

731

B813

Bệnh giun angiostrongylus đường ruột

Intestinal angiostrongyliasis

732

B814

Bệnh angiostrongylus do Parastrongylus costaricensis

Mixed intestinal helminthiases

733

B818

Bệnh giun sán đường ruột xác định khác

Other specified intestinal helminthiases

734

B820

Bệnh giun sán đường ruột không đặc hiệu

Intestinal helminthiasis, unspecified

735

B829

Nhiễm ký sinh trùng đường ruột không đặc hiệu

Intestinal parasitism, unspecified

736

B830

Ấu trùng di chuyển nội tạng

Visceral larva migrans

737

B831

Nhiễm giun đầu gai (Gnathostoma)

Gnathostomiasis

738

B832

Bệnh giun angiostrongylus do Parastrongylus cantonensis

Angiostrongyliasis due to Parastrongylus cantonensis

739

B833

Nhiễm giun syngamia

Syngamiasis

740

B834

Bệnh đỉa nội tạng

Internal hirudiniasis

741

B838

Bệnh giun sán đặc hiệu khác

Other specified helminthiases

742

B839

Bệnh giun sán, không đặc hiệu

Helminthiasis, unspecified

743

B850

Bệnh chấy rận do Pediculus humanus capitis

Pediculosis due to Pediculus humanus capitis

744

B851

Bệnh chấy rận do Pediculus humanus corporis

Pediculosis due to Pediculus humanus corporis

745

B852

Bệnh chấy rận, không đặc hiệu

Pediculosis, unspecified

746

B853

Bệnh chấy rận

Phthiriasis

747

B854

Bệnh chấy rận phối hợp

Mixed pediculosis and phthiriasis

748

B86

Bệnh ghẻ

Scabies

749

B870

Bệnh giòi ở da

Cutaneous myiasis

750

B871

Bệnh giòi trên vết thương

Wound myiasis

751

B872

Bệnh giòi ở mắt

Ocular myiasis

752

B873

Bệnh giòi ở mũi họng

Nasopharyngeal myiasis

753

B874

Bệnh giòi ở tai

Aural myiasis

754

B878

Bệnh giòi ở vị trí khác

Myiasis of other sites

755

B879

Bệnh giòi không đặc hiệu

Myiasis, unspecified

756

B880

Các bệnh do ve khác

Other acariasis

757

B881

Nhiễm do bọ tunga [nhiễm do bọ chét cái]

Tungiasis [sandflea infestation]

758

B882

Nhiễm ký sinh trùng do tiết túc khác

Other arthropod infestations

759

B883

Bệnh do đỉa ngoại ký sinh

External hirudiniasis

760

B888

Nhiễm ký sinh trùng xác định khác

Other specified infestations

761

B889

Nhiễm ký sinh trùng, không đặc hiệu

Infestation, unspecified

762

B89

Bệnh do ký sinh trùng không xác định

Unspecified parasitic disease

763

B900

Di chứng do lao hệ thần kinh trung ương

Sequelae of central nervous system tuberculosis

764

B901

Di chứng do lao tiết niệu - sinh dục

Sequelae of genitourinary tuberculosis

765

B902

Di chứng do lao xương và khớp

Sequelae of tuberculosis of bones and joints

766

B908

Di chứng do lao cơ quan khác

Sequelae of tuberculosis of other organs

767

B909

Di chứng do lao hô hấp và bệnh lao không xác định

Sequelae of respiratory and unspecified tuberculosis

768

B91

Di chứng của bệnh bại liệt

Sequelae of poliomyelitis

769

B92

Di chứng của bệnh phong

Sequelae of leprosy

770

B940

Di chứng bệnh mắt hột

Sequelae of trachoma

771

B941

Di chứng viêm não do virus

Sequelae of viral encephalitis

772

B942

Di chứng viêm gan virus

Sequelae of viral hepatitis

773

B948

Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng xác định khác

Sequelae of other specified infectious and parasitic diseases

774

B949

Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng không xác định

Sequelae of unspecified infectious or parasitic disease

775

B99

Các bệnh nhiễm trùng khác và không xác định

Other and unspecified infectious diseases

776

C000

U ác của môi phần ngoài môi trên

Malignant neoplasm: External upper lip

777

C001

Phần ngoài môi dưới

Malignant neoplasm: External lower lip

778

C002

U ác của phần ngoài môi không đặc hiệu

Malignant neoplasm: External lip, unspecified

779

C003

U ác của môi trên, mặt trong

Malignant neoplasm: Upper lip, inner aspect

780

C004

U ác của môi dưới, mặt trong

Malignant neoplasm: Lower lip, inner aspect

781

C005

U ác của môi, mặt trong không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Lip, unspecified, inner aspect

782

C006

U ác của mép môi

Malignant neoplasm: Commissure of lip

783

C008

U ác với tổn thương chồng lấn của môi

Malignant neoplasm: Overlapping lesion of lip

784

C009

U ác của môi, không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Lip, unspecified

785

C01

U ác của đáy lưỡi

Malignant neoplasm of base of tongue

786

C020

U ác mặt lưng của lưỡi

Malignant neoplasm: Dorsal surface of tongue

787

C021

U ác bờ của lưỡi

Malignant neoplasm: Border of tongue

788

C022

U ác mặt bụng của lưỡi

Malignant neoplasm: Ventral surface of tongue

789

C023

U ác hai phần ba trước của lưỡi, phần không xác định

Malignant neoplasm: Anterior two-thirds of tongue, part unspecified

790

C024

U ác của amidan đáy lưỡi

Malignant neoplasm: Lingual tonsil

791

C028

U ác với tổn thương chồng lấn của lưỡi

Malignant neoplasm: Overlapping lesion of tongue

792

C029

U ác của lưỡi không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Tongue, unspecified

793

C030

U ác của nướu hàm trên

Malignant neoplasm: Upper gum

794

C031

U ác của nướu hàm d ưi

Malignant neoplasm: Lower gum

795

C039

U ác của nướu, không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Gum, unspecified

796

C040

U ác của sàn trước miệng

Malignant neoplasm: Anterior floor of mouth

797

C041

U ác của sàn miệng bên

Malignant neoplasm: Lateral floor of mouth

798

C048

U ác với tổn thương chồng lấn của sàn miệng

Malignant neoplasm: Overlapping lesion of floor of mouth

799

C049

U ác của sàn miệng không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Floor of mouth, unspecified

800

C050

U ác của khẩu cái cứng

Malignant neoplasm: Hard palate

801

C051

U ác của khẩu cái mềm

Malignant neoplasm: Soft palate

802

C052

U ác của lưỡi gà

Malignant neoplasm: Uvula

803

C058

U ác với tổn thương chồng lấn của khẩu cái

Malignant neoplasm: Overlapping lesion of palate

804

C059

U ác của khẩu cái, không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Palate, unspecified

805

C060

U ác của niêm mạc má

Malignant neoplasm: Cheek mucosa

806

C061

U ác của tiền đình của miệng

Malignant neoplasm: Vestibule of mouth

807

C062

U ác của vùng sau răng hàm

Malignant neoplasm: Retromolar area

808

C068

U ác với tổn thương chồng lấn của phần khác và không xác định của miệng

Malignant neoplasm: Overlapping lesion of other and unspecified parts of mouth

809

C069

U ác của miệng, không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Mouth, unspecified

810

C07

U ác tuyến mang tai

Malignant neoplasm of parotid gland

811

C080

U ác của tuyến nước bọt dưới hàm dưới

Malignant neoplasm: Submandibular gland

812

C081

U ác của tuyến nước bọt dưới lưỡi

Malignant neoplasm: Sublingual gland

813

C088

U ác với tổn thương chồng lấn của tuyến nước bọt chính

Malignant neoplasm: Overlapping lesion of major salivary glands

814

C089

U ác của tuyến nước bọt chính, không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Major salivary gland, unspecified

815

C090

U ác của hố amidan

Malignant neoplasm: Tonsillar fossa

816

C091

U ác của trụ amidan (trước) (sau)

Malignant neoplasm: Tonsillar pillar (anterior)(posterior)

817

C098

U ác với tổn thương chồng lấn của amidan

Malignant neoplasm: Overlapping lesion of tonsil

818

C099

U ác của amidan không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Tonsil, unspecified

819

C100

U ác của nắp thanh quản

Malignant neoplasm: Vallecula

820

C101

U ác của mặt trước của nắp thanh môn

Malignant neoplasm: Anterior surface of epiglottis

821

C102

U ác của thành bên hầu-miệng

Malignant neoplasm: Lateral wall of oropharynx

822

C103

U ác của thành sau hầu-miệng

Malignant neoplasm: Posterior wall of oropharynx

823

C104

Khe cạch cổ

Malignant neoplasm: Branchial cleft

824

C108

U ác với tổn thương chồng lấn của hầu miệng

Malignant neoplasm: Overlapping lesion of oropharynx

825

C109

U ác của hầu-miệng, không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Oropharynx, unspecified

826

C110

U ác của vách trên của hầu-mũi

Malignant neoplasm: Superior wall of nasopharynx

827

C111

U ác của vách sau của hầu-mũi

Malignant neoplasm: Posterior wall of nasopharynx

828

C112

U ác của vách bên của hầu-mũi

Malignant neoplasm: Lateral wall of nasopharynx

829

C113

U ác của vách trước của hầu-mũi

Malignant neoplasm: Anterior wall of nasopharynx

830

C118

U ác với tổn thương chồng lấn của hầu-mũi

Malignant neoplasm: Overlapping lesion of nasopharynx

831

C119

U ác của mũi hầu không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Nasopharynx, unspecified

832

C12

U ác của xoang lê

Malignant neoplasm of piriform sinus

833

C130

U ác của vùng sau sụn nhẫn

Malignant neoplasm: Postcricoid region

834

C131

U ác của nếp phễu nắp, mặt hạ hầu

Malignant neoplasm: Aryepiglottic fold, hypopharyngeal aspect

835

C132

U ác của vách sau của hạ hầu

Malignant neoplasm: Posterior wall of hypopharynx

836

C138

U ác với tổn thương chồng lấn của hạ hầu

Malignant neoplasm: Overlapping lesion of hypopharynx

837

C139

U ác của hạ hầu không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Hypopharynx, unspecified

838

C140

U ác của hầu, không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Pharynx, unspecified

839

C142

U ác của: Vòng bạch huyết Waldeyer

Malignant neoplasm: Waldeyer ring

840

C148

U ác với tổn thương chồng lấn của môi, khoang miệng và hầu họng

Malignant neoplasm: Overlapping lesion of lip, oral cavity and pharynx

841

C150

U ác của thực quản phần cổ

Malignant neoplasm: Cervical part of oesophagus

842

C151

U ác của thực quản phần ngực

Malignant neoplasm: Thoracic part of oesophagus

843

C152

U ác của thực quản phần bụng

Malignant neoplasm: Abdominal part of oesophagus

844

C153

U ác của phần ba trên thực quản

Malignant neoplasm: Upper third of oesophagus

845

C154

U ác của phần ba giữa thực quản

Malignant neoplasm: Middle third of oesophagus

846

C155

U ác của phần ba dưới thực quản

Malignant neoplasm: Lower third of oesophagus

847

C158

U ác với tổn thương chồng lấn của thực quản

Malignant neoplasm: Overlapping lesion of oesophagus

848

C159

U ác của thực quản, không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Oesophagus, unspecified

849

C160

U ác của tâm vị

Malignant neoplasm: Cardia

850

C161

U ác của đáy vị

Malignant neoplasm: Fundus of stomach

851

C162

U ác của thân vị

Malignant neoplasm: Body of stomach

852

C163

U ác của hang môn vị

Malignant neoplasm: Pyloric antrum

853

C164

U ác của môn vị

Malignant neoplasm: Pylorus

854

C165

U ác của bờ cong nh ỏ dạ dày, không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Lesser curvature of stomach, unspecified

855

C166

U ác của bờ cong lớn dạ dày, không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Greater curvature of stomach, unspecified

856

C168

U ác với tổn thương chồng lấn của dạ dày

Malignant neoplasm: Overlapping lesion of stomach

857

C169

U ác của dạ dày không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Stomach, unspecified

858

C170

U ác của tá tràng

Malignant neoplasm: Duodenum

859

C171

U ác của hỗng tràng

Malignant neoplasm: Jejunum

860

C172

U ác của hồ i tràng

Malignant neoplasm: Ileum

861

C173

U ác của túi thừa Meckel

Malignant neoplasm: Meckel diverticulum

862

C178

U ác với tổn thương chồng lấn của ruột non

Malignant neoplasm: Overlapping lesion of small intestine

863

C179

U ác của ruột non, không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Small intestine, unspecified

864

C180

U ác của manh tràng

Malignant neoplasm: Caecum

865

C181

U ác của ruột thừa

Malignant neoplasm: Appendix

866

C182

U ác của đại tràng lên

Malignant neoplasm: Ascending colon

867

C183

U ác của đại tràng góc gan

Malignant neoplasm: Hepatic flexure

868

C184

U ác của đại tràng ngang

Malignant neoplasm: Transverse colon

869

C185

U ác của đại tràng góc lách

Malignant neoplasm: Splenic flexure

870

C186

U ác của đại tràng xuống

Malignant neoplasm: Descending colon

871

C187

U ác của đại tràng xích ma

Malignant neoplasm: Sigmoid colon

872

C188

U ác với tổn thương chồng lấn của đại tràng

Malignant neoplasm: Overlapping lesion of colon

873

C189

U ác của đại tràng không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Colon, unspecified

874

C19

U ác của nơi nối trực tràng-xích ma

Malignant neoplasm of rectosigmoid junction

875

C20

U ác trực tràng

Malignant neoplasm of rectum

876

C210

U ác của hậu môn, không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Anus, unspecified

877

C211

U ác của ống hậu môn

Malignant neoplasm: Anal canal

878

C212

U ác của vùng có nguồn gốc từ ổ nhớp

Malignant neoplasm: Cloacogenic zone

879

C218

U ác với tổn thương chồng lấn của đại tràng, hậu môn và ống hậu môn

Malignant neoplasm: Overlapping lesion of rectum, anus and anal canal

880

C220

Ung thư biểu mô tế bào gan

Malignant neoplasm: Liver cell carcinoma

881

C221

Ung thư biểu mô đường mật trong gan

Malignant neoplasm: Intrahepatic bile duct carcinoma

882

C222

U nguyên bào gan

Malignant neoplasm: Hepatoblastoma

883

C223

Ung thư mô liên kết mạch máu của gan

Malignant neoplasm: Angiosarcoma of liver

884

C224

Ung thư mô liên kết khác của gan

Malignant neoplasm: Other sarcomas of liver

885

C227

Ung thư biểu mô xác định khác của gan

Malignant neoplasm: Other specified carcinomas of liver

886

C229

U ác của gan, không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Liver, unspecified

887

C23

U ác túi mật

Malignant neoplasm of gallbladder

888

C240

U ác của đường mật ngoài gan

Malignant neoplasm: Extrahepatic bile duct

889

C241

U ác của bóng Vater

Malignant neoplasm: Ampulla of Vater

890

C248

U ác với tổn thương chồng lấn của đường mật

Malignant neoplasm: Overlapping lesion of biliary tract

891

C249

U ác của đường mật, không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Biliary tract, unspecified

892

C250

U ác của đầu tuỵ

Malignant neoplasm: Head of pancreas

893

C251

U ác của thân tuỵ

Malignant neoplasm: Body of pancreas

894

C252

U ác của đuôi tuỵ

Malignant neoplasm: Tail of pancreas

895

C253

U ác của ống tuỵ

Malignant neoplasm: Pancreatic duct

896

C254

U ác của tuỵ nội tiết

Malignant neoplasm: Endocrine pancreas

897

C257

U ác phần khác của tuỵ

Malignant neoplasm: Other parts of pancreas

898

C258

U ác với tổn thương chồng lấn của tuỵ

Malignant neoplasm: Overlapping lesion of pancreas

899

C259

U ác của tụỵ, không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Pancreas, unspecified

900

C260

U ác của đường ruột phần không xác định vị trí

Malignant neoplasm: Intestinal tract, part unspecified

901

C261

U ác tính ở lách

Malignant neoplasm: Spleen

902

C268

U ác với tổn thương chồng lấn của hệ tiêu hoá

Malignant neoplasm: Overlapping lesion of digestive system

903

C269

U ác ở vị trí không rõ ràng trong hệ tiêu hoá

Malignant neoplasm: Ill-defined sites within the digestive system

904

C300

U ác của hốc mũi

Malignant neoplasm: Nasal cavity

905

C301

U ác của tai giữa

Malignant neoplasm: Middle ear

906

C310

U ác của xoang hàm

Malignant neoplasm: Maxillary sinus

907

C311

U ác của xoang sàng

Malignant neoplasm: Ethmoidal sinus

908

C312

U ác của xoang trán

Malignant neoplasm: Frontal sinus

909

C313

U ác của xoang bướm

Malignant neoplasm: Sphenoidal sinus

910

C318

U ác với tổn thương lan rộng của xoang phụ

Malignant neoplasm: Overlapping lesion of accessory sinuses

911

C319

U ác của xoang phụ, không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Accessory sinus, unspecified

912

C320

U ác của thanh môn

Malignant neoplasm: Glottis

913

C321

U ác vùng trên thanh môn

Malignant neoplasm: Supraglottis

914

C322

U ác vùng dưới thanh môn

Malignant neoplasm: Subglottis

915

C323

U ác của sụn thanh quản

Malignant neoplasm: Laryngeal cartilage

916

C328

U ác với tổn thương chồng lấn của thanh quản

Malignant neoplasm: Overlapping lesion of larynx

917

C329

U ác của thanh quản, không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Larynx, unspecified

918

C33

U ác khí quản

Malignant neoplasm of trachea

919

C340

U ác của phế quản chính

Malignant neoplasm: Main bronchus

920

C341

U ác của thuỳ trên, phế quản hoặc phổi

Malignant neoplasm: Upper lobe, bronchus or lung

921

C342

U ác của thuỳ giữ a, phế quản hoặc phổi

Malignant neoplasm: Middle lobe, bronchus or lung

922

C343

U ác của thuỳ dưới, phế quản hoặc phổi

Malignant neoplasm: Lower lobe, bronchus or lung

923

C348

U ác với tổn thương chồng lấn của phế quản và phổi

Malignant neoplasm: Overlapping lesion of bronchus and lung

924

C349

U ác của phế quản hoặc phổi, không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Bronchus or lung, unspecified

925

C37

U ác tuyến ức

Malignant neoplasm of thymus

926

C380

U ác của tim

Malignant neoplasm: Heart

927

C381

U ác của trung thất trước

Malignant neoplasm: Anterior mediastinum

928

C382

U ác của trung thất sau

Malignant neoplasm: Posterior mediastinum

929

C383

U ác của trung thất, phần không xác định

Malignant neoplasm: Mediastinum, part unspecified

930

C384

U ác của màng phổi

Malignant neoplasm: Pleura

931

C388

U ác với tổn thương chồng lấn của tim, trung thất, màng phổi

Malignant neoplasm: Overlapping lesion of heart, mediastinum and pleura

932

C390

U ác của đường hô hấp trên, phần không xác định vị trí

Malignant neoplasm: Upper respiratory tract, part unspecified

933

C398

U ác với tổn thương chồng lấn của cơ quan hô hấp và trong lồng ngực

Malignant neoplasm: Overlapping lesion of respiratory and intrathoracic organs

934

C399

U ác ở vị trí khó xác định trong hệ hô hấp

Malignant neoplasm: Ill-defined sites within the respiratory system

935

C400

U ác của xương bả vai và xương dài của chi trên

Malignant neoplasm: Scapula and long bones of upper limb

936

C401

U ác của xương ngắn của chi trên

Malignant neoplasm: Short bones of upper limb

937

C402

U ác của xương dài của chi dưới

Malignant neoplasm: Long bones of lower limb

938

C403

U ác của xương ngắn của chi dưới

Malignant neoplasm: Short bones of lower limb

939

C408

U ác với tổn thương chồng lấn của xương và sụn khớp của các chi

Malignant neoplasm: Overlapping lesion of bone and articular cartilage of limbs

940

C409

U ác của xương và sụn khớp của chi, không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Bone and articular cartilage of limb, unspecified

941

C410

U ác của xương sọ và mặt

Malignant neoplasm: Bones of skull and face

942

C411

U ác của xương hàm dưới

Malignant neoplasm: Mandible

943

C412

U ác của cột sống

Malignant neoplasm: Vertebral column

944

C413

U ác của xương sườn, xương ức và xương đòn

Malignant neoplasm: Ribs, sternum and clavicle

945

C414

U ác của xương chậu, xương cùng và xương cụt

Malignant neoplasm: Pelvic bones, sacrum and coccyx

946

C418

U ác với tổn thương chồng lấn của xương và sụn khớp

Malignant neoplasm: Overlapping lesion of bone and articular cartilage

947

C419

U ác của xương và sụn khớp không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Bone and articular cartilage, unspecified

948

C430

U hắc tố ác của môi

Malignant neoplasm: Malignant melanoma of lip

949

C431

U hắc tố ác của mi mắt, bao gồm khóe mắt

Malignant neoplasm: Malignant melanoma of eyelid, including canthus

950

C432

U hắc tố ác của tai và ố ng tai ngoài

Malignant neoplasm: Malignant melanoma of ear and external auricular canal

951

C433

U hắc tố ác của phần khác và phần không xác định vị trí của mặt

Malignant neoplasm: Malignant melanoma of other and unspecified parts of face

952

C434

U hắc tố ác của đầu và cổ

Malignant neoplasm: Malignant melanoma of scalp and neck

953

C435

U hắc tố ác của thân mình

Malignant neoplasm: Malignant melanoma of trunk

954

C436

U hắc tố ác của chi trên, bao gồm vai

Malignant neoplasm: Malignant melanoma of upper limb, including shoulder

955

C437

U hắc tố ác của chi dưới, bao gồm háng

Malignant neoplasm: Malignant melanoma of lower limb, including hip

956

C438

U hắc tố ác lan rộng của da

Malignant neoplasm: Overlapping malignant melanoma of skin

957

C439

U hắc tố ác của da, không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Malignant melanoma of skin, unspecified

958

C440

U da ác tính của môi

Malignant neoplasm: Skin of lip

959

C441

U da ác tính của mi mắt, bao gồm khóe mắt

Malignant neoplasm: Skin of eyelid, including canthus

960

C442

U da ác tính của tai và ống tai ngoài

Malignant neoplasm: Skin of ear and external auricular canal

961

C443

U da ác tính của phần khác và không xác định vị trí của mặt

Malignant neoplasm: Skin of other and unspecified parts of face

962

C444

U da ác tính đầu và da cổ

Malignant neoplasm: Skin of scalp and neck

963

C445

U da ác tính của thân mình

Malignant neoplasm: Skin of trunk

964

C446

U da ác tính của chi trên, bao gồm vai

Malignant neoplasm: Skin of upper limb, including shoulder

965

C447

U da ác tính của chi dưới, bao gồm háng

Malignant neoplasm: Skin of lower limb, including hip

966

C448

U ác với tổn thương chồng lấn của da

Malignant neoplasm: Overlapping lesion of skin

967

C449

U da ác tính không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Malignant neoplasm of skin, unspecified

968

C450

U trung biểu mô của màng phổi

Mesothelioma of pleura

969

C451

U trung biểu mô của phúc mạc

Mesothelioma of peritoneum

970

C452

U trung biểu mô màng ngoài tim

Mesothelioma of pericardium

971

C457

U trung biểu mô của các vị trí khác

Mesothelioma of other sites

972

C459

U trung biểu mô không đặc hiệu

Mesothelioma, unspecified

973

C460

Ung thư mô liên kết Kaposi của da

Kaposi sarcoma of skin

974

C461

Ung thư mô liên kết Kaposi của mô mềm

Kaposi sarcoma of soft tissue

975

C462

Ung thư mô liên kết Kaposi của vòm khẩu cái

Kaposi sarcoma of palate

976

C463

Ung thư mô liên kết Kaposi của hạch lympho

Kaposi sarcoma of lymph nodes

977

C467

Ung thư mô liên kết Kaposi của các nơi khác

Kaposi sarcoma of other sites

978

C468

Ung thư mô liên kết Kaposi của nhiều cơ quan

Kaposi sarcoma of multiple organs

979

C469

Ung thư mô liên kết Kaposi không đặc hiệu

Kaposi sarcoma, unspecified

980

C470

U ác của dây thần kinh ngoại biên của đầu, mặt, cổ

Malignant neoplasm: Peripheral nerves of head, face and neck

981

C471

U ác của dây thần kinh ngoại biên của chi trên, bao gồm vai

Malignant neoplasm: Peripheral nerves of upper limb, including shoulder

982

C472

U ác của dây thần kinh ngoại biên của chi dưới, bao gồm háng

Malignant neoplasm: Peripheral nerves of lower limb, including hip

983

C473

U ác của dây thần kinh ngoại biên của lồng ngực

Malignant neoplasm: Peripheral nerves of thorax

984

C474

U ác của dây thần kinh ngoại biên của bụng

Malignant neoplasm: Peripheral nerves of abdomen

985

C475

U ác của dây thần kinh ngoại biên của chậu

Malignant neoplasm: Peripheral nerves of pelvis

986

C476

U ác của dây thần kinh ngoại biên của thân mình, không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Peripheral nerves of trunk, unspecified

987

C478

U ác với tổn thương chồng lấn của dây thần kinh ngoại biên và của hệ thần kinh tự động

Malignant neoplasm: Overlapping lesion of peripheral nerves and autonomic nervous system

988

C479

U ác của dây thần kinh ngoại biên và hệ thần kinh tự động, không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Peripheral nerves and autonomic nervous system, unspecified

989

C480

U ác của vùng sau phúc mạc

Malignant neoplasm: Retroperitoneum

990

C481

U ác của các phần xác định của phúc mạc

Malignant neoplasm: Specified parts of peritoneum

991

C482

U ác của phúc mạc không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Peritoneum, unspecified

992

C488

U ác với tổn thương chồng lấn của vùng sau phúc mạc và phúc mạc

Malignant neoplasm: Overlapping lesion of retroperitoneum and peritoneum

993

C490

U ác của mô liên kết và mềm của đầu, mặt và cổ

Malignant neoplasm: Connective and soft tissue of head, face and neck

994

C491

U ác của mô liên kết và mô mềm của chi trên bao gồm vai

Malignant neoplasm: Connective and soft tissue of upper limb, including shoulder

995

C492

U ác của mô liên kết và mô mềm của chi dưới bao gồm háng

Malignant neoplasm: Connective and soft tissue of lower limb, including hip

996

C493

U ác của mô liên kết và mô mềm của lồng ngực

Malignant neoplasm: Connective and soft tissue of thorax

997

C494

U ác của mô liên kết và mô mềm của bụng

Malignant neoplasm: Connective and soft tissue of abdomen

998

C495

U ác của mô liên kết và mô mềm của vùng chậu

Malignant neoplasm: Connective and soft tissue of pelvis

999

C496

U ác của mô liên kết và mô mềm của thân mình, không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Connective and soft tissue of trunk, unspecified

1000

C498

U ác với tổn thương chồng lấn của mô liên kết và mô mềm

Malignant neoplasm: Overlapping lesion of connective and soft tissue

1001

C499

U ác của mô liên kết và mô mềm, không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Connective and soft tissue, unspecified

1002

C500

U ác của núm và quầng vú

Malignant neoplasm: Nipple and areola

1003

C501

U ác của vùng trung tâm vú

Malignant neoplasm: Central portion of breast

1004

C502

U ác của 1/4 trên - trong vú

Malignant neoplasm: Upper-inner quadrant of breast

1005

C503

U ác của 1/4 dưới - trong vú

Malignant neoplasm: Lower-inner quadrant of breast

1006

C504

U ác của 1/4 trên - ngoài vú

Malignant neoplasm: Upper-outer quadrant of breast

1007

C505

U ác của 1/4 dưới - ngoài vú

Malignant neoplasm: Lower-outer quadrant of breast

1008

C506

U ác của đuôi nách của vú

Malignant neoplasm: Axillary tail of breast

1009

C508

U ác với tổn thương chồng lấn của vú

Malignant neoplasm: Overlapping lesion of breast

1010

C509

U ác của vú không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Breast, unspecified

1011

C510

U ác của môi lớn

Malignant neoplasm: Labium majus

1012

C511

U ác của môi nhỏ

Malignant neoplasm: Labium minus

1013

C512

U ác của âm vật

Malignant neoplasm: Clitoris

1014

C518

U ác với tổn thương lan rộng của âm hộ

Malignant neoplasm: Overlapping lesion of vulva

1015

C519

U ác của âm hộ không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Vulva, unspecified

1016

C52

U ác của âm đạo

Malignant neoplasm of vagina

1017

C530

U ác của cổ tử cung trong

Malignant neoplasm: Endocervix

1018

C531

U ác của cổ tử cung ngoài

Malignant neoplasm: Exocervix

1019

C538

U ác với tổn thương chồng lấn của cổ tử cung

Malignant neoplasm: Overlapping lesion of cervix uteri

1020

C539

U ác của cổ tử cung không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Cervix uteri, unspecified

1021

C540

U ác của eo tử cung

Malignant neoplasm: Isthmus uteri

1022

C541

U ác của nội mạc tử cung

Malignant neoplasm: Endometrium

1023

C542

U ác của cơ tử cung

Malignant neoplasm: Myometrium

1024

C543

U ác của đáy tử cung

Malignant neoplasm: Fundus uteri

1025

C548

U ác với tổn thương chồng lấn của thân tử cung

Malignant neoplasm: Overlapping lesion of corpus uteri

1026

C549

U ác của thân tử cung không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Corpus uteri, unspecified

1027

C55

U ác tử cung phần không xác định

Malignant neoplasm of uterus, part unspecified

1028

C56

U ác buồng trứng

Malignant neoplasm of ovary

1029

C570

U ác của vòi Fallop

Malignant neoplasm: Fallopian tube

1030

C571

U ác của dây chằng rộng

Malignant neoplasm: Broad ligament

1031

C572

U ác của dây chằng tròn

Malignant neoplasm: Round ligament

1032

C573

U ác của cận tử cung

Malignant neoplasm: Parametrium

1033

C574

U ác của phần phụ tử cung không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Uterine adnexa, unspecified

1034

C577

U ác của cơ quan sinh dục nữ xác định khác

Malignant neoplasm: Other specified female genital organs

1035

C578

U ác với tổn thương chồng lấn của cơ quan sinh dục nữ

Malignant neoplasm: Overlapping lesion of female genital organs

1036

C579

U ác của cơ quan sinh dục nữ không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Female genital organ, unspecified

1037

C58

U ác của rau thai (nhau thai)

Malignant neoplasm of placenta

1038

C600

U da ác tính bao quy đầu

Malignant neoplasm: Prepuce

1039

C601

U da ác của quy đầu dương vật

Malignant neoplasm: Glans penis

1040

C602

U ác của thân dương vật

Malignant neoplasm: Body of penis

1041

C608

U ác với tổn thương chồng lấn của dương vật

Malignant neoplasm: Overlapping lesion of penis

1042

C609

U ác của dương vật không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Penis, unspecified

1043

C61

U ác của tuyến tiền liệt

Malignant neoplasm of prostate

1044

C620

U ác của tinh hoàn không xuống

Malignant neoplasm: Undescended testis

1045

C621

U ác của tinh hoàn đã xuống

Malignant neoplasm: Descended testis

1046

C629

U ác của tinh hoàn không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Testis, unspecified

1047

C630

U ác của mào tinh

Malignant neoplasm: Epididymis

1048

C631

U ác của thừng tinh

Malignant neoplasm: Spermatic cord

1049

C632

U ác của bìu (Dái)

Malignant neoplasm: Scrotum

1050

C637

U ác của cơ quan sinh dục nam xác định khác

Malignant neoplasm: Other specified male genital organs

1051

C638

U ác với tổn thương chồng lấn của cơ quan sinh dục nam

Malignant neoplasm: Overlapping lesion of male genital organs

1052

C65

U ác của bể thận

Malignant neoplasm of renal pelvis

1053

C66

U ác niệu quản

Malignant neoplasm of ureter

1054

C670

U ác của tam giác bàng quang

Malignant neoplasm: Trigone of bladder

1055

C671

U ác của đáy bàng quang

Malignant neoplasm: Dome of bladder

1056

C672

U ác của thành bên bàng quang

Malignant neoplasm: Lateral wall of bladder

1057

C673

U ác của thành trước bàng quang

Malignant neoplasm: Anterior wall of bladder

1058

C674

U ác của thành sau bàng quang

Malignant neoplasm: Posterior wall of bladder

1059

C675

U ác của cổ bàng quang

Malignant neoplasm: Bladder neck

1060

C676

U ác của lỗ niệu quản

Malignant neoplasm: Ureteric orifice

1061

C677

U ác của dây treo bàng quang

Malignant neoplasm: Urachus

1062

C678

U ác với tổn thương chồng lấn của bàng quang

Malignant neoplasm: Overlapping lesion of bladder

1063

C679

U ác của bàng quang không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Bladder, unspecified

1064

C680

U ác của niệu đạo

Malignant neoplasm: Urethra

1065

C681

U ác của tuyến cận niệu đạo

Malignant neoplasm: Paraurethral gland

1066

C688

U ác với tổn thương chồng lấn của cơ quan tiết niệu

Malignant neoplasm: Overlapping lesion of urinary organs

1067

C689

U ác của cơ quan tiết niệu, không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Urinary organ, unspecified

1068

C690

U ác của kết mạc

Malignant neoplasm: Conjunctiva

1069

C691

U ác của củng mạc

Malignant neoplasm: Cornea

1070

C692

U ác của võng mạc

Malignant neoplasm: Retina

1071

C693

U ác của màng mạch

Malignant neoplasm: Choroid

1072

C694

U ác của thể mi

Malignant neoplasm: Ciliary body

1073

C695

U ác của tuyến lệ và ống

Malignant neoplasm: Lacrimal gland and duct

1074

C696

U ác của hốc mắt

Malignant neoplasm: Orbit

1075

C698

U ác với tổn thương chồng lấn của mắt và phần phụ

Malignant neoplasm: Overlapping lesion of eye and adnexa

1076

C699

U ác của mắt không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Eye, unspecified

1077

C700

U ác của màng não

Malignant neoplasm: Cerebral meninges

1078

C701

U ác của màng tủy

Malignant neoplasm: Spinal meninges

1079

C709

U ác của màng não, không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Meninges, unspecified

1080

C710

U ác của đại não ngoại trừ thùy não và não thất

Malignant neoplasm: Cerebrum, except lobes and ventricles

1081

C711

U ác của thuỳ trán

Malignant neoplasm: Frontal lobe

1082

C712

U ác của thuỳ thái dương

Malignant neoplasm: Temporal lobe

1083

C713

U ác của thuỳ đỉnh

Malignant neoplasm: Parietal lobe

1084

C714

U ác của thùy chẩm

Malignant neoplasm: Occipital lobe

1085

C715

U ác của não thất

Malignant neoplasm: Cerebral ventricle

1086

C716

U ác của tiểu não

Malignant neoplasm: Cerebellum

1087

C717

U ác của cuống não

Malignant neoplasm: Brain stem

1088

C718

U ác với tổn thương chồng lấn của não

Malignant neoplasm: Overlapping lesion of brain

1089

C719

U ác của não không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Brain, unspecified

1090

C720

U ác của tủy sống

Malignant neoplasm: Spinal cord

1091

C721

U ác của chùm đuôi ngựa

Malignant neoplasm: Cauda equina

1092

C722

U ác của thần kinh khứu giác

Malignant neoplasm: Olfactory nerve

1093

C723

U ác của thần kinh thị giác

Malignant neoplasm: Optic nerve

1094

C724

U ác của thần kinh thính giác

Malignant neoplasm: Acoustic nerve

1095

C725

U ác của dây thần kinh sọ khác và không xác định

Malignant neoplasm: Other and unspecified cranial nerves

1096

C728

U ác với tổn thương chồng lấn của não và các phần khác của hệ thần kinh trung ương

Malignant neoplasm: Overlapping lesion of brain and other parts of central nervous system

1097

C729

U ác của hệ thần kinh trung ương không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Central nervous system, unspecified

1098

C73

U ác của tuyến giáp

Malignant neoplasm of thyroid gland

1099

C740

U ác của vỏ tuyến thượng thận

Malignant neoplasm: Cortex of adrenal gland

1100

C741

U ác của tủy tuyến thượng thận

Malignant neoplasm: Medulla of adrenal gland

1101

C749

U ác của tuyến thượng thận, không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Adrenal gland, unspecified

1102

C750

U ác của tuyến cận giáp

Malignant neoplasm: Parathyroid gland

1103

C751

U ác của tuyến yên

Malignant neoplasm: Pituitary gland

1104

C752

U ác của ống sọ hầu

Malignant neoplasm: Craniopharyngeal duct

1105

C753

U ác của tuyến tùng

Malignant neoplasm: Pineal gland

1106

C754

U ác của thể cảnh

Malignant neoplasm: Carotid body

1107

C755

U ác của thể động mạch chủ và phó hạch khác

Malignant neoplasm: Aortic body and other paraganglia

1108

C758

U ác ảnh hưởng nhiều tuyến không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Pluriglandular involvement, unspecified

1109

C759

U ác của tuyến nội tiết không đặc hiệu

Malignant neoplasm: Endocrine gland, unspecified

1110

C760

U ác của đầu mặt và cổ

Malignant neoplasm of other and ill-defined sites: Head, face and neck

1111

C761

U ác của ngực

Malignant neoplasm of other and ill-defined sites: Thorax

1112

C762

U ác của bụng

Malignant neoplasm of other and ill-defined sites: Abdomen

1113

C763

U ác của chậu

Malignant neoplasm of other and ill-defined sites: Pelvis

1114

C764

U ác của chi trên

Malignant neoplasm of other and ill-defined sites: Upper limb

1115

C765

U ác của chi dưới

Malignant neoplasm of other and ill-defined sites: Lower limb

1116

C767

U ác ở vị trí không rõ ràng khác

Malignant neoplasm of other and ill-defined sites: Other ill-defined sites

1117

C768

U ác với tổn thương chồng lấn của các vị trí khác và không rõ ràng

Malignant neoplasm of other and ill-defined sites: Overlapping lesion of other and ill- defined sites

1118

C800

U ác tính, không biết vị trí nguyên phát

Malignant neoplasm, primary site unknown, so stated

1119

C809

U ác, không đặc hiệu

Malignant neoplasm, primary site unspecified

1120

C810

U lympho Hodgkin dạng nốt trội lympho bào

Nodular lymphocyte predominant Hodgkin lymphoma

1121

C811

U lympho Hodgkin (kinh điển) xơ nốt

Nodular sclerosis (classical) Hodgkin lymphoma

1122

C812

U lympho Hodgkin (kinh điển) hỗn hợp tế bào

Mixed cellularity (classical) Hodgkin lymphoma

1123

C813

U lympho Hodgkin (kinh điển) nghèo lympho bào

Lymphocyte depleted (classical) Hodgkin lymphoma

1124

C814

U lympho Hodgkin (kinh điển) giàu lympho bào

Lymphocyte-rich (classical) Hodgkin lymphoma

1125

C817

U lympho Hodgkin (kinh điển) khác

Other (classical) Hodgkin lymphoma

1126

C819

U lympho Hodgkin, không đặc hiệu

Hodgkin lymphoma, unspecified

1127

C820

U lympho dạng nang độ I

Follicular lymphoma grade I

1128

C821

U lympho dạng nang độ II

Follicular lymphoma grade II

1129

C822

U lympho dạng nang độ III, không xác định

Follicular lymphoma grade III, unspecified

1130

C823

U lympho dạng nang độ IIIa

Follicular lymphoma grade IIIa

1131

C824

U lympho dạng nang độ IIIb

Follicular lymphoma grade IIIb

1132

C825

U lympho trung tâm nang tỏa rộng

Diffuse follicle centre lymphoma

1133

C826

U lympho trung tâm nang da

Cutaneous follicle centre lymphoma

1134

C827

Loại khác của u lympho dạng nang

Other types of follicular lymphoma

1135

C829

U lympho dạng nang, không xác định

Follicular lymphoma, unspecified

1136

C830

U lympho không Hodgkin tế bào B nhỏ

Small cell B-cell lymphoma

1137

C831

U lympho không Hodgkin tế bào áo nang

Mantle cell lymphoma

1138

C833

U lympho không Hodgkin tế bào B lớn tỏa rộng

Diffuse large B-cell lymphoma

1139

C835

U lympho không Hodgkin dạng nguyên bào lympho (tỏa rộng)

Lymphoblastic (diffuse) lymphoma

1140

C837

U lympho Burkitt

Burkitt lymphoma

1141

C838

U lympho không phải dạng nang khác

Other non-follicular lymphoma

1142

C839

U lympho không Hodgkin lan tỏa, không xác định

Non-follicular (diffuse) lymphoma, unspecified

1143

C840

U sùi dạng nấm

Mycosis fungoides

1144

C841

Bệnh Sézary

SÈzary disease

1145

C844

U lympho tế bào T ngoại vi, không phân loại nơi khác

Peripheral T-cell lymphoma, not elsewhere classified

1146

C845

U lympho tế bào T/NK trưởng thành khác

Other mature T/NK-cell lymphomas

1147

C846

U lympho tế bào lớn bất sản, ALK- dương tính

Anaplastic large cell lymphoma, ALK-positive

1148

C847

U lympho tế bào lớn bất sản, ALK âm tính

Anaplastic large cell lymphoma, ALK- negative

1149

C848

U lympho tế bào T ở da, không đặc hiệu

Cutaneous T-cell lymphoma, unspecified

1150

C849

U lympho tế bào T/NK trưởng thành, không đặc hiệu

Mature T/NK-cell lymphoma, unspecified

1151

C851

U lympho tế bào B, không đặc hiệu

B-cell lymphoma, unspecified

1152

C852

U lympho tế bào B lớn trung thất (tuyến ức)

Mediastinal (thymic) large B-cell lymphoma

1153

C857

Loại xác định khác của u lympho không Hodgkin

Other specified types of non-Hodgkin lymphoma

1154

C859

U lympho không Hodgkin, loại không xác định

Non-Hodgkin lymphoma, unspecified

1155

C860

U lympho tế bào NK/T ngoại nút, loại mũi

Extranodal NK/T-cell lymphoma, nasal type

1156

C861

U lympho tế bào T gan- lách

Hepatosplenic T-cell lymphoma

1157

C862

U lympho tế bào T loại bệnh lý ruột

Enteropathy-type (intestinal) T-cell lymphoma

1158

C863

U lympho tế bào T giống viêm mô mỡ dưới da

Subcutaneous panniculitis-like T-cell lymphoma

1159

C864

U lympho nguyên bào NK

Blastic NK-cell lymphoma

1160

C865

U lympho tế bào T nguyên bào miễn dịch mạch

Angioimmunoblastic T-cell lymphoma

1161

C866

Tăng sinh tế bào T da nguyên phát CD-30 dương tính

Primary cutaneous CD30-positive T-cell proliferations

1162

C880

Macroglogulin máu của WaldenstrOn

Waldenstrom macroglobulinaemia

1163

C882

Bệnh chuỗi gamma nặng

Other heavy chain disease

1164

C883

Bệnh tăng sinh miễn dịch ruột non

Immunoproliferative small intestinal disease

1165

C884

U lympho tế bào B ngoài hạch của các mô lympho chế nhầy

Extranodal marginal zone B-cell lymphoma of mucosa-associated lymphoid tissue [MALT- lyphoma]

1166

C887

Bệnh tăng sinh miễn dịch ác tính khác

Other malignant immunoproliferative diseases

1167

C889

Bệnh tăng sinh miễn dịch ác tính không đặc hiệu

Malignant immunoproliferative disease, unspecified

1168

C900

Đa u tủy

Multiple myeloma

1169

C901

Bệnh bạch cầu dạng tương bào

Plasma cell leukaemia

1170

C902

U tương bào ngoài tủy

Extramedullary plasmacytoma

1171

C903

Bướu tương bào đơn độc

Solitary plasmacytoma

1172

C910

Bệnh bạch cầu dạng nguyên bào lympho cấp (ALL)

Acute lymphoblastic leukaemia [ALL]

1173

C911

Bệnh bạch cầu dạng lympho mạn tính của loại tế bào B

Chronic lymphocytic leukaemia of B-cell type

1174

C913

Bệnh bạch cầu dạng tiền lympho của tế bào B

Prolymphocytic leukaemia of B-cell type

1175

C914

Bệnh bạch cầu dạng tế bào có lông

Hairy-cell leukaemia

1176

C915

Bệnh bạch cầu dạng tế bào T trưởng thành

Adult T-cell lymphoma/leukaemia [HTLV-1- associated]

1177

C916

Bệnh bạch cầu dạng tiền lympho của tế bào T

Prolymphocytic leukaemia of T-cell type

1178

C917

Bệnh bạch cầu dạng lympho khác

Other lymphoid leukaemia

1179

C918

Bệnh bạch cầu tế bào B trưởng thành loại

Burkitt

Mature B-cell leukaemia Burkitt-type

1180

C919

Bệnh bạch cầu dạng lympho, không đặc hiệu

Lymphoid leukaemia, unspecified

1181

C920

Bệnh bạch cầu dạng tủy cấp

Acute myeloblastic leukaemia [AML]

1182

C921

Bệnh bạch cầu dạng tủy mạn [CML], BCR/ABL- dương tính

Chronic myeloid leukaemia [CML],

BCR/ABL-positive

1183

C922

Bệnh bạch cầu dạng tủy mạn tính không điển hình, BCR/ABL âm tính

Atypical chronic myeloid leukaemia,

BCR/ABL- negative

1184

C923

Ung thư mô liên kết dòng tủy

Myeloid sarcoma

1185

C924

Bệnh bạch cầu dạng tiền tủy bào (PML)

Acute promyelocytic leukaemia [PML]

1186

C925

Bệnh bạch cầu dạng tủy đơn nhân cấp

Acute myelomonocytic leukaemia

1187

C926

Bệnh bạch cầu dạng tủy cấp tính có bất thường 11Q23

Acute myeloid leukaemia with 11q23- abnormality

1188

C927

Bệnh bạch cầu dạng tủy khác

Other myeloid leukaemia

1189

C928

Bệnh bạch cầu dạng tủy cấp tính có loạn sản đa dòng

Acute myeloid leukaemia with multilineage dysplasia

1190

C929

Bệnh bạch cầu dạng tủy, không đặc hiệu

Myeloid leukaemia, unspecified

1191

C930

Bệnh bạch cầu đơn nhân/nguyên bào đơn nhân cấp tính

Acute monoblastic/monocytic leukaemia

1192

C931

Bệnh bạch cầu dòng tủy đơn nhân mạn tính

Chronic myelomonocytic leukaemia

1193

C933

Bệnh bạch cầu dòng tủy đơn nhân tuổi vị thành niên

Juvenile myelomonocytic leukaemia

1194

C937

Bệnh bạch cầu đơn nhân khác

Other monocytic leukaemia

1195

C939

Bệnh bạch cầu đơn nhân không đặc hiệu

Monocytic leukaemia, unspecified

1196

C940

Bệnh bạch cầu dạng tăng hồng cầu

Acute erythroid leukaemia

1197

C942

Bệnh bạch cầu dạng tiền nguyên tiểu cầu cấp

Acute megakaryoblastic leukaemia

1198

C943

Bệnh bạch cầu dạng dưỡng bào

Mast cell leukaemia

1199

C944

Bệnh toàn tủy cấp tính có xơ tủy

Acute panmyelosis with myelofibrosis

1200

C946

Bệnh loạn sản tủy và tăng sinh tủy, không phân loại nơi khác

Myelodysplastic and myeloproliferative disease, not elsewhere classified

1201

C947

Bệnh bạch cầu xác định khác

Other specified leukaemias

1202

C950

Bệnh bạch cầu cấp loại tế bào không xác định

Acute leukaemia of unspecified cell type

1203

C951

Bệnh bạch cầu mạn loại tế bào không xác định

Chronic leukaemia of unspecified cell type

1204

C957

Bệnh bạch cầu khác, loại tế bào không xác định

Other leukaemia of unspecified cell type

1205

C959

Bệnh bạch cầu không xác định

Leukaemia, unspecified

1206

C960

Bệnh tổ chức bào tế bào Langerhans đa ổ và đa hệ thống (rải rác) [bệnh Letterer-Siwe]

Multifocal and multisystemic (disseminated) Langerhans-cell histiocytosis [Letterer-Siwe disease]

1207

C962

Bệnh dưỡng bào hệ thống xâm lấn

Malignant mast cell tumour

1208

C964

Sarcom tế bào đuôi gai (tế bào phụ)

Sarcoma of dendritic cells (accessory cells)

1209

C965

Bệnh tổ chức bào tế bào Langerhans đa ổ và đơn hệ thống

Multifocal and unisystemic Langerhans-cell histiocytosis

1210

C966

Bệnh tổ chức bào Langerhans đơn ổ

Unifocal Langerhans-cell histiocytosis

1211

C967

U ác tính khác của mô dạng lympho, hệ tạo máu và mô liên quan

Other specified malignant neoplasms of lymphoid, haematopoietic and related tissue

1212

C968

Sarcom tổ chức bào

Histiocytic sarcoma

1213

C969

U ác tính không đặc hiệu của mô dạng lympho, hệ tạo máu và mô liên quan

Malignant neoplasm of lymphoid, haematopoietic and related tissue, unspecified

1214

D000

Ung thư biểu mô tại chỗ của môi khoang miệng và hầu

Carcinoma in situ: Lip, oral cavity and pharynx

1215

D001

Ung thư biểu mô tại chỗ của thực quản

Carcinoma in situ: Oesophagus

1216

D002

Ung thư tại chỗ của Dạ dày

Carcinoma in situ: Stomach

1217

D010

Ung thư biểu mô tại chỗ của đại tràng

Carcinoma in situ: Colon

1218

D011

Ung thư biểu mô tại chỗ nơi nối trực tràng - đại tràng sigma

Carcinoma in situ: Rectosigmoid junction

1219

D012

Ung thư biểu mô tại chỗ của trực tràng

Carcinoma in situ: Rectum

1220

D013

Ung thư biểu mô tại chỗ của hậu môn và ống hậu môn

Carcinoma in situ: Anus and anal canal

1221

D014

Ung thư biểu mô tại chỗ của phần khác và không xác định của ruột non

Carcinoma in situ: Other and unspecified parts of intestine

1222

D015

Ung thư biểu mô tại chỗ của gan, túi mật và đường dẫn mật

Carcinoma in situ: Liver, gallbladder and bile ducts

1223

D017

Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hoá xác định khác

Carcinoma in situ: Other specified digestive organs

1224

D019

Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hoá không đặc hiệu

Carcinoma in situ: Digestive organ, unspecified

1225

D020

Ung thư biểu mô tại chỗ của thanh quản

Carcinoma in situ: Larynx

1226

D021

Ung thư biểu mô tại chỗ của khí quản

Carcinoma in situ: Trachea

1227

D022

Ung thư biểu mô tại chỗ của phế quản và phổi

Carcinoma in situ: Bronchus and lung

1228

D023

Ung thư biểu mô tại chỗ của phần khác và hệ hô hấp

Carcinoma in situ: Other parts of respiratory system

1229

D024

Ung thư biểu mô tại chỗ của hệ hô hấp không đặc hiệu

Carcinoma in situ: Respiratory system, unspecified

1230

D030

U hắc tố tại chỗ của môi

Melanoma in situ of lip

1231

D031

U hắc tố tại chỗ của mi mắt, bao gồm góc mắt

Melanoma in situ of eyelid, including canthus

1232

D032

U hắc tố tại chỗ của tai và ống ngoài tai

Melanoma in situ of ear and external auricular canal

1233

D033

U hắc tố tại chỗ của phần khác và phần không xác định của mặt

Melanoma in situ of other and unspecified parts of face

1234

D034

U hắc tố tại chỗ của da đầu và cổ

Melanoma in situ of scalp and neck

1235

D035

U hắc tố tại chỗ của thân mình

Melanoma in situ of trunk

1236

D036

U hắc tố tại chỗ của chi trên, bao gồm vai

Melanoma in situ of upper limb, including shoulder

1237

D037

U hắc tố tại chỗ của chi dưới, bao gồm vùng háng

Melanoma in situ of lower limb, including hip

1238

D038

U hắc tố tại chỗ của vị trí khác

Melanoma in situ of other sites

1239

D039

U hắc tố tại chỗ, không đặc hiệu

Melanoma in situ, unspecified

1240

D040

Ung thư biểu mô tại chỗ của da môi

Carcinoma in situ: Skin of lip

1241

D041

Ung thư biểu mô tại chỗ của da mí mắt bao gồm góc mắt

Carcinoma in situ: Skin of eyelid, including canthus

1242

D042

Ung thư biểu mô tại chỗ của da vùng tai và ống tai ngoài

Carcinoma in situ: Skin of ear and external auricular canal

1243

D043

Ung thư biểu mô tại chỗ của da của phần khác và không xác định của mặt

Carcinoma in situ: Skin of other and unspecified parts of face

1244

D044

Ung thư biểu mô tại chỗ của da đầu và cổ

Carcinoma in situ: Skin of scalp and neck

1245

D045

Ung thư biểu mô tại chỗ của da thân mình

Carcinoma in situ: Skin of trunk

1246

D046

Ung thư biểu mô tại chỗ của da chi trên, bao gồm vai

Carcinoma in situ: Skin of upper limb, including shoulder

1247

D047

Ung thư biểu mô tại chỗ của da chi dưới, bao gồm háng

Carcinoma in situ: Skin of lower limb, including hip

1248

D048

Ung thư biểu mô tại chỗ của da ở vị trí khác

Carcinoma in situ: Skin of other sites

1249

D049

Ung thư biểu mô tại chỗ của da, không đặc hiệu

Carcinoma in situ: Skin, unspecified

1250

D050

Ung thư biểu mô tiểu thuỳ tại chỗ

Lobular carcinoma in situ

1251

D051

Ung thư biểu mô ống tuyến vú tại chỗ

Intraductal carcinoma in situ

1252

D057

Ung thư biểu mô ống tuyến khác tại chỗ của vú

Other carcinoma in situ of breast

1253

D059

Ung thư biểu mô tại chỗ của vú, không đặc hiệu

Carcinoma in situ of breast, unspecified

1254

D060

Ung thư biểu mô tại chỗ của nội mạc

Carcinoma in situ: Endocervix

1255

D061

Ung thư biểu mô tại chỗ của ngoại mạc

Carcinoma in situ: Exocervix

1256

D067

Ung thư biểu mô tại chỗ của phần khác của cổ tử cung

Carcinoma in situ: Other parts of cervix

1257

D069

Ung thư biểu mô tại chỗ của cổ tử cung, không đặc hiệu

Carcinoma in situ: Cervix, unspecified

1258

D070

Ung thư biểu mô tại chỗ của nội mạc tử cung

Carcinoma in situ: Endometrium

1259

D071

Ung thư biểu mô tại chỗ của âm hộ

Carcinoma in situ: Vulva

1260

D072

Ung thư biểu mô tại chỗ của âm đạo

Carcinoma in situ: Vagina

1261

D073

Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan sinh dục nữ khác và không xác định

Carcinoma in situ: Other and unspecified female genital organs

1262

D074

Ung thư biểu mô tại chỗ của dương vật

Carcinoma in situ: Penis

1263

D075

Ung thư biểu mô tại chỗ của tuyến tiền liệt

Carcinoma in situ: Prostate

1264

D076

Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan sinh dục nam khác và không xác định

Carcinoma in situ: Other and unspecified male genital organs

1265

D090

Ung thư biểu mô tại chỗ của bàng quang

Carcinoma in situ: Bladder

1266

D091

Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiết niệu khác và không xác định

Carcinoma in situ: Other and unspecified urinary organs

1267

D092

Ung thư biểu mô tại chỗ của mắt

Carcinoma in situ: Eye

1268

D093

Ung thư biểu mô tại chỗ của tuyến giáp và tuyến nội tiết khác

Carcinoma in situ: Thyroid and other endocrine glands

1269

D097

Ung thư biểu mô tại chỗ ở vị trí xác định khác

Carcinoma in situ of other specified sites

1270

D099

Ung thư biểu mô tại chỗ, không xác định

Carcinoma in situ, unspecified

1271

D100

U lành của môi

Benign neoplasm: Lip

1272

D101

U lành của lưỡi

Benign neoplasm: Tongue

1273

D102

U lành của sàn miệng

Benign neoplasm: Floor of mouth

1274

D103

U lành của phần khác và không xác định của miệng

Benign neoplasm: Other and unspecified parts of mouth

1275

D104

U lành của amidan

Benign neoplasm: Tonsil

1276

D105

U lành của phần khác của hầu - khẩu

Benign neoplasm: Other parts of oropharynx

1277

D106

U lành của hầu - mũi

Benign neoplasm: Nasopharynx

1278

D107

U lành của hạ hầu

Benign neoplasm: Hypopharynx

1279

D109

U lành của hầu, không đặc hiệu

Benign neoplasm: Pharynx, unspecified

1280

D110

U lành của tuyến mang tai

Benign neoplasm: Parotid gland

1281

D117

U lành của tuyến nước bọt chính khác

Benign neoplasm: Other major salivary glands

1282

D119

U lành của tuyến nước bọt chính không đặc hiệu

Benign neoplasm: Major salivary gland, unspecified

1283

D120

U lành của manh tràng

Benign neoplasm: Caecum

1284

D121

U lành của ruột thừa

Benign neoplasm: Appendix

1285

D122

U lành của đại tràng lên

Benign neoplasm: Ascending colon

1286

D123

U lành của đại tràng ngang

Benign neoplasm: Transverse colon

1287

D124

U lành của đại tràng xuống

Benign neoplasm: Descending colon

1288

D125

U lành của đại tràng sigma

Benign neoplasm: Sigmoid colon

1289

D126

U lành của Đại tràng không đặc hiệu

Benign neoplasm: Colon, unspecified

1290

D127

U lành của nơi nối trực tràng sigma - trực tràng

Benign neoplasm: Rectosigmoid junction

1291

D128

U lành của trực tràng

Benign neoplasm: Rectum

1292

D129

U lành của hậu môn và ống hậu môn

Benign neoplasm: Anus and anal canal

1293

D130

U lành của thực quản

Benign neoplasm: Oesophagus

1294

D131

U lành của dạ dày

Benign neoplasm: Stomach

1295

D132

U lành của tá tràng

Benign neoplasm: Duodenum

1296

D133

U lành của phần khác và không xác định của ruột non

Benign neoplasm: Other and unspecified parts of small intestine

1297

D134

U lành của gan

Benign neoplasm: Liver

1298

D135

U lành của đường mật ngoài gan

Benign neoplasm: Extrahepatic bile ducts

1299

D136

U lành của tuỵ

Benign neoplasm: Pancreas

1300

D137

U lành của tuỵ nội tiết

Benign neoplasm: Endocrine pancreas

1301

D139

U lành của vị trí không rõ ràng trong hệ tiêu hoá

Benign neoplasm: Ill-defined sites within the digestive system

1302

D140

U lành của tai giữa, hốc mũi và các xoang phụ

Benign neoplasm: Middle ear, nasal cavity and accessory sinuses

1303

D141

U lành của thanh quản

Benign neoplasm: Larynx

1304

D142

U lành của khí quản

Benign neoplasm: Trachea

1305

D143

U lành của phế quản và phổi

Benign neoplasm: Bronchus and lung

1306

D144

U lành của hệ hô hấp, không đặc hiệu

Benign neoplasm: Respiratory system, unspecified

1307

D150

U lành của tuyến ức

Benign neoplasm: Thymus

1308

D151

U lành của tim

Benign neoplasm: Heart

1309

D152

U lành của trung thất

Benign neoplasm: Mediastinum

1310

D157

U lành của cơ quan trong lồng ngực xác định khác

Benign neoplasm: Other specified intrathoracic organs

1311

D159

U lành của cơ quan trong lồng ngực không đặc hiệu

Benign neoplasm: Intrathoracic organ, unspecified

1312

D160

U lành của xương bả vai và xương dài của chi trên

Benign neoplasm: Scapula and long bones of upper limb

1313

D161

U lành của xương ngắn của chi trên

Benign neoplasm: Short bones of upper limb

1314

D162

U lành của xương dài của chi dưới

Benign neoplasm: Long bones of lower limb

1315

D163

U lành của xương ngắn của chi dưới

Benign neoplasm: Short bones of lower limb

1316

D164

U lành của xương sọ và mặt

Benign neoplasm: Bones of skull and face

1317

D165

U lành của xương hàm dưới

Benign neoplasm: Lower jaw bone

1318

D166

U lành tính của cột sống

Benign neoplasm: Vertebral column

1319

D167

U lành của xương sườn, xương ức và xương đòn

Benign neoplasm: Ribs, sternum and clavicle

1320

D168

U lành của xương chậu, xương thiêng và xương cụt

Benign neoplasm: Pelvic bones, sacrum and coccyx

1321

D169

U lành của xương và sụn khớp không đặc hiệu

Benign neoplasm: Bone and articular cartilage, unspecified

1322

D170

U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở đầu, mặt và cổ

Benign lipomatous neoplasm of skin and subcutaneous tissue of head, face and neck

1323

D171

U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở thân hình

Benign lipomatous neoplasm of skin and subcutaneous tissue of trunk

1324

D172

U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở các chi

Benign lipomatous neoplasm of skin and subcutaneous tissue of limbs

1325

D173

U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở vị trí khác và không xác định

Benign lipomatous neoplasm of skin and subcutaneous tissue of other and unspecified sites

1326

D174

U mỡ lành tính của cơ quan trong lồng ngực

Benign lipomatous neoplasm of intrathoracic organs

1327

D175

U mỡ lành tính của cơ quan trong ổ bụng

Benign lipomatous neoplasm of intra­abdominal organs

1328

D176

U mỡ lành tính của thừng tinh

Benign lipomatous neoplasm of spermatic cord

1329

D177

U mỡ lành tính của vị trí khác

Benign lipomatous neoplasm of other sites

1330

D179

U mỡ lành tính không đặc hiệu

Benign lipomatous neoplasm, unspecified

1331

D180

U mạch máu, vị trí bất kỳ

Haemangioma, any site

1332

D181

U mạch bạch huyết, vị trí bất kỳ

Lymphangioma, any site

1333

D190

U lành trung mô của màng phổi

Benign neoplasm: Mesothelial tissue of pleura

1334

D191

U lành trung mô của phúc mạc

Benign neoplasm: Mesothelial tissue of peritoneum

1335

D197

U lành trung mô của các vị trí khác

Benign neoplasm: Mesothelial tissue of other sites

1336

D199

U lành trung mô không xác định

Benign neoplasm: Mesothelial tissue, unspecified

1337

D200

U lành mô mềm sau phúc mạc

Benign neoplasm: Retroperitoneum

1338

D201

U lành mô mềm phúc mạc

Benign neoplasm: Peritoneum

1339

D210

U lành mô liên kết và mô mềm khác của đầu, mặt và cổ

Benign neoplasm: Connective and other soft tissue of head, face and neck

1340

D211

U lành mô liên kết và mô mềm khác của chi trên bao gồm vai

Benign neoplasm: Connective and other soft tissue of upper limb, including shoulder

1341

D212

U lành mô liên kết và mô mềm khác của chi dưới, bào gồm háng

Benign neoplasm: Connective and other soft tissue of lower limb, including hip

1342

D213

U lành mô liên kết và mô mềm khác của lồ ng ngực

Benign neoplasm: Connective and other soft tissue of thorax

1343

D214

U lành mô liên kết và mô mềm khác của bụng

Benign neoplasm: Connective and other soft tissue of abdomen

1344

D215

U lành mô liên kết và mô mềm khác của chậu

Benign neoplasm: Connective and other soft tissue of pelvis

1345

D216

U lành mô liên kết và mô mềm khác của thân mình, không đặc hiệu

Benign neoplasm: Connective and other soft tissue of trunk, unspecified

1346

D219

U lành mô liên kết và mô mềm khác, không đặc hiệu

Benign neoplasm: Connective and other soft tissue, unspecified

1347

D220

Nốt ruồi của môi

Melanocytic naevi of lip

1348

D221

Nốt ruồi của khóe mắt bao gồm mí mắt

Melanocytic naevi of eyelid, including canthus

1349

D222

Nốt ruồi của tai và ống tai ngoài

Melanocytic naevi of ear and external auricular canal

1350

D223

Nốt ruồi của phần khác và phần không xác định của mặt

Melanocytic naevi of other and unspecified parts of face

1351

D224

Nốt ruồi của da đầu và cổ

Melanocytic naevi of scalp and neck

1352

D225

Nốt ruồi của thân mình

Melanocytic naevi of trunk

1353

D226

Nốt ruồi của chi trên bao gồm vai

Melanocytic naevi of upper limb, including shoulder

1354

D227

Nốt ruồi của chi dưới bao gồm háng

Melanocytic naevi of lower limb, including hip

1355

D229

Nốt ruồi không có gì đặc hiệu

Melanocytic naevi, unspecified

1356

D230

U lành da của môi

Benign neoplasm: Skin of lip

1357

D231

U lành da của mi mắt kể cả góc mắt

Benign neoplasm: Skin of eyelid, including canthus

1358

D232

U lành da tai và ống tai ngoài

Benign neoplasm: Skin of ear and external auricular canal

1359

D233

U lành ở da các phần không xác định khác của mặt

Benign neoplasm: Skin of other and unspecified parts of face

1360

D234

U lành da đầu và cổ

Benign neoplasm: Skin of scalp and neck

1361

D235

U lành da thân mình

Benign neoplasm: Skin of trunk

1362

D236

U lành da chi trên, bao gồm vai

Benign neoplasm: Skin of upper limb, including shoulder

1363

D237

U lành da chi dưới bao gồm háng

Benign neoplasm: Skin of lower limb, including hip

1364

D239

U lành của da, không đặc hiệu

Benign neoplasm: Skin, unspecified

1365

D24

U lành vú

Benign neoplasm of breast

1366

D250

U cơ trơn dưới niêm mạc tử cung

Submucous leiomyoma of uterus

1367

D251

U cơ trơn trong vách tử cung

Intramural leiomyoma of uterus

1368

D252

U cơ trơn dưới thanh mạc tử cung

Subserosal leiomyoma of uterus

1369

D259

U cơ trơn tử cung, không đặc hiệu

Leiomyoma of uterus, unspecified

1370

D260

U lành cổ tử cung

Other benign neoplasm: Cervix uteri

1371

D261

U lành thân tử cung

Other benign neoplasm: Corpus uteri

1372

D267

U lành phần khác của tử cung

Other benign neoplasm: Other parts of uterus

1373

D269

U lành tử cung, không đặc hiệu

Other benign neoplasm: Uterus, unspecified

1374

D27

U lành buồng trứng

Benign neoplasm of ovary

1375

D280

U lành âm hộ

Benign neoplasm: Vulva

1376

D281

U lành âm đạo

Benign neoplasm: Vagina

1377

D282

U lành vòi tử cung và dây chằng

Benign neoplasm: Uterine tubes and ligaments

1378

D287

U lành cơ quan sinh dục nữ xác định khác

Benign neoplasm: Other specified female genital organs

1379

D289

U lành cơ quan sinh dục nữ, không đặc hiệu

Benign neoplasm: Female genital organ, unspecified

1380

D290

U lành của Dương vật

Benign neoplasm: Penis

1381

D291

U lành của Tuyến tiền liệt

Benign neoplasm: Prostate

1382

D292

U lành của Tinh hoàn

Benign neoplasm: Testis

1383

D293

U lành của Mào tinh hoàn

Benign neoplasm: Epididymis

1384

D294

Bìu

Benign neoplasm: Scrotum

1385

D297

Cơ quan sinh dục nam khác

Benign neoplasm: Other male genital organs

1386

D299

Cơ quan sinh dục nam, không đặc hiệu

Benign neoplasm: Male genital organ, unspecified

1387

D300

U lành của Thận

Benign neoplasm: Kidney

1388

D301

U lành của Bồn thận

Benign neoplasm: Renal pelvis

1389

D302

U lành của Niệu quản

Benign neoplasm: Ureter

1390

D303

U lành của Bàng quang

Benign neoplasm: Bladder

1391

D304

U lành của Niệu đạo

Benign neoplasm: Urethra

1392

D307

Cơ quan tiết niệu khác

Benign neoplasm: Other urinary organs

1393

D309

Cơ quan tiết niệu không đặc hiệu

Benign neoplasm: Urinary organ, unspecified

1394

D310

U lành kết mạc

Benign neoplasm: Conjunctiva

1395

D311

U lành giác mạc

Benign neoplasm: Cornea

1396

D312

U lành võng ạc

Benign neoplasm: Retina

1397

D313

U lành màng mạch mắt

Benign neoplasm: Choroid

1398

D314

U lành thể mi

Benign neoplasm: Ciliary body

1399

D315

U lành tuyến và ống lệ

Benign neoplasm: Lacrimal gland and duct

1400

D316

U lành h ốc mắt không đặc hiệu

Benign neoplasm: Orbit, unspecified

1401

D319

U lành của mắt, không đặc hiệu

Benign neoplasm: Eye, unspecified

1402

D320

U lành của não

Benign neoplasm: Cerebral meninges

1403

D321

U lành màng não tuỷ sống

Benign neoplasm: Spinal meninges

1404

D329

U lành màng não, không đặc hiệu

Benign neoplasm: Meninges, unspecified

1405

D330

U lành của não trên lều

Benign neoplasm: Brain, supratentorial

1406

D331

U lành của não, lều dưới

Benign neoplasm: Brain, infratentorial

1407

D332

U lành của não, không đặc hiệu

Benign neoplasm: Brain, unspecified

1408

D333

U lành thần kinh sọ não

Benign neoplasm: Cranial nerves

1409

D334

U lành của tủy sống

Benign neoplasm: Spinal cord

1410

D337

U lành của phần xác định khác của hệ thần kinh trung ương

Benign neoplasm: Other specified parts of central nervous system

1411

D339

U lành của hệ thần kinh trung ương, không đặc hiệu

Benign neoplasm: Central nervous system, unspecified

1412

D34

U lành của tuyến giáp

Benign neoplasm of thyroid gland

1413

D350

U lành tuyến thượng thần

Benign neoplasm: Adrenal gland

1414

D351

U lành tuyến cận giáp

Benign neoplasm: Parathyroid gland

1415

D352

U lành tuyến yên

Benign neoplasm: Pituitary gland

1416

D353

U lành ống sọ hầu

Benign neoplasm: Craniopharyngeal duct

1417

D354

U lành tuyến tùng

Benign neoplasm: Pineal gland

1418

D355

U lành thể cảnh

Benign neoplasm: Carotid body

1419

D356

U lành thể động mạch chủ và thể cận hạch khác

Benign neoplasm: Aortic body and other paraganglia

1420

D357

U lành tuyến nội tiết xác định khác

Benign neoplasm: Other specified endocrine glands

1421

D358

U lành liên quan nhiều tuyến nội tiết

Benign neoplasm: Pluriglandular involvement

1422

D359

U lành của tuyến nội tiết, không đặc hiệu

Benign neoplasm: Endocrine gland, unspecified

1423

D360

U lành hạch lympho

Benign neoplasm: Lymph nodes

1424

D361

U lành thần kinh ngoại biên và hệ thần kinh tự động

Benign neoplasm: Peripheral nerves and autonomic nervous system

1425

D367

U lành vị trí xác định khác

Benign neoplasm: Other specified sites

1426

D369

U lành của vị trí không xác định

Benign neoplasm: Benign neoplasm of unspecified site

1427

D370

U tân sinh chưa rõ tính chất của môi, xoang miệng và hầu

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Lip, oral cavity and pharynx

1428

D371

U tân sinh chưa rõ tính chất của dạ dày

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Stomach

1429

D372

U tân sinh chưa rõ tính chất của ruột non

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Small intestine

1430

D373

U tân sinh chưa rõ tính chất của ruột thừa

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Appendix

1431

D374

U tân sinh chưa rõ tính chất của đại tràng

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Colon

1432

D375

U tân sinh chưa rõ tính chất của trực tràng

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Rectum

1433

D376

U tân sinh chưa rõ tính chất của gan, túi mật và ống dẫn mật

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Liver, gallbladder and bile ducts

1434

D377

U tân sinh chưa rõ tính chất của cơ quan tiêu hoá khác

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Other digestive organs

1435

D379

U tân sinh chưa rõ tính chất của cơ quan tiêu hoá không đặc hiệu

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Digestive organ, unspecified

1436

D380

U tân sinh chưa rõ tính chất của thanh quản

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Larynx

1437

D381

U tân sinh chưa rõ tính chất của khí quản, phế quản và phổi

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Trachea, bronchus and lung

1438

D382

U tân sinh chưa rõ tính chất màng phổi

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Pleura

1439

D383

U tân sinh chưa rõ tính chất của trung thất

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Mediastinum

1440

D384

U tân sinh chưa rõ tính chất của tuyến ức

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Thymus

1441

D385

U tân sinh chưa rõ tính chất của cơ quan hô hấp khác

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Other respiratory organs

1442

D386

U tân sinh chưa rõ tính chất của cơ quan hô hấp không đặc hiệu

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Respiratory organ, unspecified

1443

D390

U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của tử cung

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Uterus

1444

D391

U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của buồng trứng

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Ovary

1445

D392

U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của nhau (rau) thai

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Placenta

1446

D397

U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của cơ quan sinh dục nữ khác

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Other female genital organs

1447

D399

U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của cơ quan sinh dục nữ không đặc hiệu

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Female genital organ, unspecified

1448

D400

U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Tiền liệt tuyến

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Prostate

1449

D401

U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Tinh hoàn

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Testis

1450

D407

U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Các cơ quan sinh dục nam khác

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Other male genital organs

1451

D409

U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Cơ quan sinh dục nam không đặc hiệu

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Male genital organ, unspecified

1452

D410

U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Thận

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Kidney

1453

D411

U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Bể thận

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Renal pelvis

1454

D412

U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Niệu quản

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Ureter

1455

D413

U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Niệu đạo

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Urethra

1456

D414

U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Bàng quang

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Bladder

1457

D417

U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Cơ quan tiết niệu khác

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Other urinary organs

1458

D419

U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Cơ quan tiết niệu không đặc hiệu

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Urinary organ, unspecified

1459

D420

U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của màng não thuộc não

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Cerebral meninges

1460

D421

U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của màng não thuộc tủy sống

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Spinal meninges

1461

D429

U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của màng não, không đặc hiệu

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Meninges, unspecified

1462

D430

U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Não, trên lều não

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Brain, supratentorial

1463

D431

U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Não, dưới lều não

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Brain, infratentorial

1464

D432

U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Não, không đặc hiệu

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Brain, unspecified

1465

D433

U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Thần kinh sọ

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Cranial nerves

1466

D434

U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của tủy sống

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Spinal cord

1467

D437

U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Phần khác của hệ thần kinh trung ương

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Other parts of central nervous system

1468

D439

U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Hệ thần kinh trung ương, không đặc hiệu

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Central nervous system, unspecified

1469

D440

U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Tuyến giáp

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Thyroid gland

1470

D441

U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Tuyến thượng thận

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Adrenal gland

1471

D442

U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Tuyến cận giáp

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Parathyroid gland

1472

D443

U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Tuyến yên

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Pituitary gland

1473

D444

U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Ống sọ-hầu

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Craniopharyngeal duct

1474

D445

U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Tuyến tùng

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Pineal gland

1475

D446

U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Thể cảnh

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Carotid body

1476

D447

U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Thể động mạch chủ và thể cận hạch khác

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Aortic body and other paraganglia

1477

D448

U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất liên quan nhiều tuyến nội tiết

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Pluriglandular involvement

1478

D449

U lành không chắc chắn hoặc không rõ tính chất của: tuyến nội tiết, không đặc hiệu

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Endocrine gland, unspecified

1479

D45

Bệnh đa hồng cầu

Polycythaemia vera

1480

D460

Thiếu máu kháng điều trị không có nguyên hồng cầu sắc hình vòng, được xác lập như vậy

Refractory anaemia without ring sideroblasts, so stated

1481

D461

Thiếu máu kháng điều trị có nguyên hồng cầu hình vòng

Refractory anaemia with ring sideroblasts

1482

D462

Thiếu máu đề kháng với quá nhiều nguyên bào

Refractory anaemia with excess of blasts [RAEB]

1483

D464

Thiếu máu đề kháng, không đặc hiệu

Refractory anaemia, unspecified

1484

D465

Thiếu máu kháng điều trị có loạn sản đa dòng

Refractory anaemia with multi-lineage dysplasia

1485

D466

Hội chứng loạn sản tủy có bất thường nhiễm sắc thể del (5q) đơn độc

Myelodysplastic syndrome with isolated del(5q) chromosomal abnormality

1486

D467

Hội chứng loạn sản tủy xương khác

Other myelodysplastic syndromes

1487

D469

Hội chứng loạn tủy xương không đặc hiệu

Myelodysplastic syndrome, unspecified

1488

D470

Bệnh dưỡng bào hệ thống không triệu chứng

Histiocytic and mast cell tumours of uncertain and unknown behaviour

1489

D471

Bệnh bạch cầu dòng trung tính mạn tính

Chronic myeloproliferative disease

1490

D472

Bệnh lý gamma globulin đơn dòng không xác định ý nghĩa (MGMUS)

Monoclonal gammopathy of undetermined significance (MGUS)

1491

D473

Bệnh tăng tiểu cầu (xuất huyết) vô căn

Essential (haemorrhagic) thrombocythaemia

1492

D474

Bệnh xơ hoá tuỷ xương

Osteomyelofibrosis

1493

D475

Bệnh bạch cầu dòng tế bào ưa acid mạn tính [hội chứng tăng bạch cầu ưa acid]

Chronic eosinophilic leukaemia [hypereosinophilic syndrome]

1494

D477

U tân sinh xác định khác, không rõ hoặc không biết tính chất của mô lympho, mô tạo huyết và mô liên quan

Other specified neoplasms of uncertain or unknown behaviour of lymphoid, haematopoietic and related tissue

1495

D479

U tân sinh không đặc hiệu, không chắc chắn hoặc không biết rõ tính chất của mô lympho, mô tạo huyết và mô liên quan

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour of lymphoid, haematopoietic and related tissue, unspecified

1496

D480

U tân sinh không xác định, không chắc chắn hoặc không biết rõ tính chất của xương và sụn khớp

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Bone and articular cartilage

1497

D481

U tân sinh không xác định, không chắc chắn hoặc không biết rõ tính chất của mô liên kết và mô mềm khác

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Connective and other soft tissue

1498

D482

U tân sinh không xác định, không chắc chắn hoặc không biết rõ tính chất của thần kinh ngoại biên và hệ thần kinh tự động

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Peripheral nerves and autonomic nervous system

1499

D483

U tân sinh không xác định, không chắc chắn hoặc không biết rõ tính chất của vùng sau phúc mạc

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Retroperitoneum

1500

D484

U tân sinh không xác định, không chắc chắn hoặc không biết rõ tính chất của phúc mạc

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Peritoneum

1501

D485

U tân sinh không xác định, không chắc chắn hoặc không biết rõ tính chất của da

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Skin

1502

D486

U tân sinh không xác định, không chắc chắn hoặc không biết rõ tính chất của vú

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Breast

1503

D487

U tân sinh không xác định, không chắc chắn hoặc không biết rõ tính chất của vị trí xác định khác

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Other specified sites

1504

D489

U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất, không đặc hiệu

Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Neoplasm of uncertain or unknown behaviour, unspecified

1505

D500

Thiếu máu thiếu sắt thứ phát do mất máu (mạn tính)

Iron deficiency anaemia secondary to blood loss (chronic)

1506

D501

Chứng khó nuốt do thiếu sắt

Sideropenic dysphagia

1507

D508

Các thiếu máu thiếu sắt khác

Other iron deficiency anaemias

1508

D509

Thiếu máu thiếu sắt không đặc hiệu

Iron deficiency anaemia, unspecified

1509

D510

Thiếu máu thiếu vitamin B12 do thiếu yếu tố nội

Vitamin B12 deficiency anaemia due to intrinsic factor deficiency

1510

D511

Thiếu vitamin B12 do giảm hấp thu chọn lọc vitamin B12 kèm theo đái protein

Vitamin B12 deficiency anaemia due to selective vitamin B12 malabsorption with proteinuria

1511

D512

Thiếu Transcobalamin II

Transcobalamin II deficiency

1512

D513

Thiếu máu thiếu vitamin B12 khác do dinh dưỡng

Other dietary vitamin B12 deficiency anaemia

1513

D518

Các thiếu máu thiếu vitamin B12 khác

Other vitamin B12 deficiency anaemias

1514

D519

Thiếu máu thiếu vitamin B12 không đặc hiệu

Vitamin B12 deficiency anaemia, unspecified

1515

D520

Thiếu máu thiếu folate do chế độ dinh dưỡng

Dietary folate deficiency anaemia

1516

D521

Thiếu máu thiếu folate do thuốc

Drug-induced folate deficiency anaemia

1517

D528

Các thiếu máu thiếu folate khác

Other folate deficiency anaemias

1518

D529

Thiếu máu thiếu folate không đặc hiệu

Folate deficiency anaemia, unspecified

1519

D530

Thiếu máu do thiếu protein

Protein deficiency anaemia

1520

D531

Các thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ khác, không phân loại nơi khác

Other megaloblastic anaemias, not elsewhere classified

1521

D532

Thiếu máu thiếu vitamin C

Scorbutic anaemia

1522

D538

Các thiếu máu dinh dưỡng đặc hiệu khác

Other specified nutritional anaemias

1523

D539

Thiếu máu dinh dưỡng không đặc hiệu

Nutritional anaemia, unspecified

1524

D550

Thiếu máu do thiếu men glucose-6-phosphate dehydrogenase

Anaemia due to glucose-6-phosphate dehydrogenase [G6PD] deficiency

1525

D551

Thiếu máu do các rối loạn chuyển hoá glutathione khác

Anaemia due to other disorders of glutathione metabolism

1526

D552

Thiếu máu do rối loạn các men phân giải glucose

Anaemia due to disorders of glycolytic enzymes

1527

D553

Thiếu máu do rối loạn chuyển hoá nucleotide

Anaemia due to disorders of nucleotide metabolism

1528

D558

Các thiếu máu khác do rối loạn men

Other anaemias due to enzyme disorders

1529

D559

Thiếu máu do rối loạn men, không đặc hiệu

Anaemia due to enzyme disorder, unspecified

1530

D560

Alpha thalassaemia

Alpha thalassaemia

1531

D561

Beta thalassaemia

Beta thalassaemia

1532

D562

Delta-beta thalassaemia

Delta-beta thalassaemia

1533

D563

Thalassaemia vết

Thalassaemia trait

1534

D564

Tồn tại di truyền huyết sắc tố bào thai [HPFH]

Hereditary persistence of fetal haemoglobin [HPFH]

1535

D568

Các thalassaemias khác

Other thalassaemias

1536

D569

Thalassaemia không đặc hiệu

Thalassaemia, unspecified

1537

D570

Thiếu máu hồng cầu liềm có cơn tan máu

Sickle-cell anaemia with crisis

1538

D571

Thiếu máu hồng cầu liềm không có cơn tan máu

Sickle-cell anaemia without crisis

1539

D572

Di hợp tử kép hồng cầu hình liềm với các Hb bất thường khác

Double heterozygous sickling disorders

1540

D573

Hồng cầu liềm thể nhẹ

Sickle-cell trait

1541

D578

Các rối loạn hồng cầu liềm khác

Other sickle-cell disorders

1542

D580

Hồng cầu hình cầu di truyền

Hereditary spherocytosis

1543

D581

Hồng cầu hình elip di truyền

Hereditary elliptocytosis

1544

D582

Các bệnh huyết sắc tố khác

Other haemoglobinopathies

1545

D588

Các thiếu máu tan máu di truyền đặc hiệu khác

Other specified hereditary haemolytic anaemias

1546

D589

Thiếu máu tan máu di truyền không đặc hiệu

Hereditary haemolytic anaemia, unspecified

1547

D590

Thiếu máu tan máu tự miễn dịch do thuốc

Drug-induced autoimmune haemolytic anaemia

1548

D591

Các thiếu máu tan máu tự miễn dịch khác

Other autoimmune haemolytic anaemias

1549

D592

Thiếu máu tan máu do thuốc không phải tự miễn dịch

Drug-induced nonautoimmune haemolytic anaemia

1550

D593

Hội chứng tan máu urê máu cao

Haemolytic-uraemic syndrome

1551

D594

Các thiếu máu tan máu không ph ải tự miễn dịch khác

Other nonautoimmune haemolytic anaemias

1552

D595

Đái huyết sắc tố kịch phát ban đêm [Hội chứng Marchifava-Micheli]

Paroxysmal nocturnal haemoglobinuria [Marchiafava-Micheli]

1553

D596

Đái huyết sắc tố do tan máu từ những nguyên nhân bên ngoài khác

Haemoglobinuria due to haemolysis from other external causes

1554

D598

Các thiếu máu tan máu mắc phải khác

Other acquired haemolytic anaemias

1555

D599

Thiếu máu tan máu mắc phải không đặc hiệu

Acquired haemolytic anaemia, unspecified

1556

D600

Suy tủy xương một dòng hồng cầu mắc phải mạn tính

Chronic acquired pure red cell aplasia

1557

D601

Suy tủy xương một dòng hồng cầu mắc phải thoáng qua

Transient acquired pure red cell aplasia

1558

D608

Suy tủy xương một dòng hồng cầu mắc phải khác

Other acquired pure red cell aplasias

1559

D609

Suy tủy xương một dòng hồng cầu mắc phải không đặc hiệu

Acquired pure red cell aplasia, unspecified

1560

D610

Suy tủy xương bẩm sinh

Constitutional aplastic anaemia

1561

D611

Suy tủy xương do thuốc

Drug-induced aplastic anaemia

1562

D612

Suy tủy xương do các nguyên nhân bên ngoài khác

Aplastic anaemia due to other external agents

1563

D613

Suy tủy xương vô căn

Idiopathic aplastic anaemia

1564

D618

Suy tủy xương đặc hiệu khác

Other specified aplastic anaemias

1565

D619

Suy tủy xương không đặc hiệu khác

Aplastic anaemia, unspecified

1566

D62

Thiếu máu sau chảy máu cấp tính

Acute posthaemorrhagic anaemia

1567

D640

Thiếu máu nhược sắc có nguyên hồng cầu

Hereditary sideroblastic anaemia

1568

D641

Thiếu máu nguyên hồng cầu sắt thứ phát do bệnh lý

Secondary sideroblastic anaemia due to disease

1569

D642

Thiếu máu nguyên hồng cầu sắt thứ phát do thuốc và độc chất

Secondary sideroblastic anaemia due to drugs and toxins

1570

D643

Các thiếu máu nguyên hồng cầu sắt khác

Other sideroblastic anaemias

1571

D644

Thiếu máu rối loạn sinh sản dòng hồng cầu bẩm sinh

Congenital dyserythropoietic anaemia

1572

D648

Các thiếu máu đặc hiệu khác

Other specified anaemias

1573

D649

Thiếu máu không đặc hiệu

Anaemia, unspecified

1574

D65

Đông máu nội mạch rải rác (hội chứng tiêu fibrin)

Disseminated intravascular coagulation [defibrination syndrome]

1575

D66

Thiếu yếu tố VIII di truyền

Hereditary factor VIII deficiency

1576

D67

Thiếu yếu tố IX di truyền

Hereditary factor IX deficiency

1577

D680

Bệnh Von Willebrand

Von Willebrand disease

1578

D681

Thiếu yếu tố XI di truyền

Hereditary factor XI deficiency

1579

D682

Thiếu các yếu tố đông máu khác do di truyền

Hereditary deficiency of other clotting factors

1580

D683

Xuất huyết trong khi sử dụng dài ngày các chất chống đông máu

Haemorrhagic disorder due to circulating anticoagulants

1581

D684

Thiếu hụt yếu tố đông máu mắc phải

Acquired coagulation factor deficiency

1582

D685

Bệnh tăng đông máu nguyên phát

Primary Thrombophilia

1583

D686

Bệnh tăng đông máu khác

Other Thrombophilia

1584

D688

Các rối loạn đông máu đặc biệt khác

Other specified coagulation defects

1585

D689

Rối loạn đông máu không đặc hiệu

Coagulation defect, unspecified

1586

D690

Ban xuất huyết dị ứng

Allergic purpura

1587

D691

Bất thường chất lượng tiểu cầu

Qualitative platelet defects

1588

D692

Ban xuất huyết không giảm tiểu cầu khác

Other nonthrombocytopenic purpura

1589

D693

Ban xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn

Idiopathic thrombocytopenic purpura

1590

D694

Giảm tiểu cầu tiên phát khác

Other primary thrombocytopenia

1591

D695

Giảm tiểu cầu thứ phát

Secondary thrombocytopenia

1592

D696

Giảm tiểu cầu không đặc hiệu

Thrombocytopenia, unspecified

1593

D698

Các tình trạng xuất huyết đặc hiệu khác

Other specified haemorrhagic conditions

1594

D699

Tình trạng xuất huyết không đặc hiệu

Haemorrhagic condition, unspecified

1595

D70

Tình trạng mất bạch cầu hạt

Agranulocytosis

1596

D71

Rối loạn chức năng bạch cầu hạt trung tính

Functional disorders of polymorphonuclear neutrophils

1597

D720

Bất thường di truyền của bạch cầu

Genetic anomalies of leukocytes

1598

D721

Tình trạng tăng bạch cầu ưa acid

Eosinophilia

1599

D728

Các rối loạn đặc hiệu khác của bạch cầu

Other specified disorders of white blood cells

1600

D729

Rối loạn bạch cầu không đặc hiệu

Disorder of white blood cells, unspecified

1601

D730

Thiểu năng lách

Hyposplenism

1602

D731

Cường lách

Hypersplenism

1603

D732

Lách to sung huyết mạn tính

Chronic congestive splenomegaly

1604

D733

Áp xe lách

Abscess of spleen

1605

D734

Nang lách

Cyst of spleen

1606

D735

Nhồi máu lách

Infarction of spleen

1607

D738

Các bệnh khác của lách

Other diseases of spleen

1608

D739

Bệnh lách không đặc hiệu

Disease of spleen, unspecified

1609

D740

methemoglobin máu bẩm sinh

Congenital methaemoglobinaemia

1610

D748

methaemoglobin máu khác

Other methaemoglobinaemias

1611

D749

Methaemoglobin máu không đặc hiệu

Methaemoglobinaemia, unspecified

1612

D750

Tăng hồng cầu gia đình

Familial erythrocytosis

1613

D751

Bệnh tăng hồng cầu thứ phát

Secondary polycythaemia

1614

D758

Các bệnh đặc hiệu khác của máu và cơ quan tạo máu

Other specified diseases of blood and blood­forming organs

1615

D759

Bệnh của máu và cơ quan tạo máu không đặc hiệu

Disease of blood and blood-forming organs, unspecified

1616

D761

Bệnh tổ chức bào thực bào đơn nhân

Haemophagocytic lymphohistiocytosis

1617

D762

Hội chứng thực bào tế bào máu liên quan đến nhiễm trùng

Haemophagocytic syndrome, infection- associated

1618

D763

Các hội chứng mô bào khác

Other histiocytosis syndromes

1619

D800

Giảm gammaglobulin máu di truyền

Hereditary hypogammaglobulinaemia

1620

D801

Giảm gammaglobulin máu không có yếu tố gia đình

Nonfamilial hypogammaglobulinaemia

1621

D802

Thiếu hụt immunoglobulin AIgA chọn lọc

Selective deficiency of immunoglobulin A [IgA]

1622

D803

Thiếu hụt phân nhóm immunoglobulin G IgG chọn lọc

Selective deficiency of immunoglobulin G [IgG] subclasses

1623

D804

Thiếu hụt immunoglobulin M [IgM] chọn lọc

Selective deficiency of immunoglobulin M [IgM]

1624

D805

Suy giảm miễn dịch có tăng immunoglobulin M [IgM]

Immunodeficiency with increased immunoglobulin M [IgM]

1625

D806

Thiếu hụt kháng thể với hàm lượng các immunoglobulin giảm ít hoặc tăng ịmmuglobulin máu

Antibody deficiency with near-normal immunoglobulins or with hyperimmunoglobulinaemia

1626

D807

Thiếu hụt gammaglobulin máu thoáng qua ở trẻ nhỏ

Transient hypogammaglobulinaemia of infancy

1627

D808

Suy giảm miễn dịch khác do thiếu kháng thể là chủ yếu

Other immunodeficiencies with predominantly antibody defects

1628

D809

Thiếu hụt miễn dịch do thiếu kháng thể là chủ yếu, không đặc hiệu

Immunodeficiency with predominantly antibody defects, unspecified

1629

D810

Suy giảm miễn dịch hỗn hợp nặng [SCID] với loạn sinh liên võng

Severe combined immunodeficiency [SCID] with reticular dysgenesis

1630

D811

Suy giảm miễn dịch hỗn hợp nặng [SCID] với giảm số lượng lympho T và B

Severe combined immunodeficiency [SCID] with low T- and B-cell numbers

1631

D812

Thiếu hụt miễn dịch kết hợp nguy kịch [SCID] với số lượng lympho B thấp hoặc bình thường

Severe combined immunodeficiency [SCID] with low or normal B-cell numbers

1632

D813

Thiếu hụt enzim adenosine deaminase [ADA]

Adenosine deaminase [ADA] deficiency

1633

D814

Hội chứng Nezelof

Nezelof syndrome

1634

D815

Thiếu hụt emzim purine nucleoside phosphorylase [PNP]

Purine nucleoside phosphorylase [PNP] deficiency

1635

D816

Thiếu hụt phức hợp hoà hợp tổ chức lớp I (MHC I)

Major histocompatibility complex class I deficiency

1636

D817

Thiếu hụt phức hợp hoà hợp tổ chức lớp II (MHC II)

Major histocompatibility complex class II deficiency

1637

D818

Các suy giảm miễn dịch kết hợp khác

Other combined immunodeficiencies

1638

D819

Suy giảm miễn dịch hỗn hợp không đặc hiệu

Combined immunodeficiency, unspecified

1639

D820

Hội chứng Wiskott-Aldrich

Wiskott-Aldrich syndrome

1640

D821

Hội chứng Di Georges

Di George syndrome

1641

D822

Suy giảm miễn dịch kèm chứng ngắn chi

Immunodeficiency with short-limbed stature

1642

D823

Suy giảm miễn dịch sau đáp ứng với virus Epstein-Barr bị khuyết thiếu mang tính di truyền

Immunodeficiency following hereditary defective response to Epstein-Barr virus

1643

D824

Hội chứng tăng immunoglobulin E [IgE]

Hyperimmunoglobulin E [IgE] syndrome

1644

D828

Suy giảm miễn dịch liên quan với các bất thường lớn đặc hiệu khác

Immunodeficiency associated with other specified major defects

1645

D829

Suy giảm miễn dịch khiếm khuyết chủ yếu, không đặc hiệu

Immunodeficiency associated with major defect, unspecified

1646

D830

Suy giảm miễn dịch một số biến thể do bất thường về số lượng và chức năng lympho B

Common variable immunodeficiency with predominant abnormalities of B-cell numbers and function

1647

D831

Suy giảm miễn dịch biến thể chủ yếu do rối loạn điều hoà miễn dịch của lympho T

Common variable immunodeficiency with predominant immunoregulatory T-cell disorders

1648

D832

Suy giảm miễn dịch biến thể phổ biến với tự kháng thể chống lympho B hoặc T

Common variable immunodeficiency with autoantibodies to B- or T-cells

1649

D838

Các suy giảm miễn dịch biến thiên phổ biến khác

Other common variable immunodeficiencies

1650

D839

Suy giảm miễn dịch biến thiên phổ biến không đặc hiệu

Common variable immunodeficiency, unspecified

1651

D840

Bất thường kháng nguyên chức năng 1 của lymphocyte [LFA-1]

Lymphocyte function antigen-1 [LFA-1] defect

1652

D841

Các bất thường của hệ thống bổ thể

Defects in the complement system

1653

D848

Các suy giảm miễn dịch đặc hiệu khác

Other specified immunodeficiencies

1654

D849

Suy giảm miễn dịch không đặc hiệu

Immunodeficiency, unspecified

1655

D860

Bệnh sarcoid phổi

Sarcoidosis of lung

1656

D861

Bệnh sarcoid hạch bạch huyết

Sarcoidosis of lymph nodes

1657

D862

Bệnh sarcoid phổi và hạch bạch huyết

Sarcoidosis of lung with sarcoidosis of lymph nodes

1658

D863

Bệnh sarcoid da

Sarcoidosis of skin

1659

D868

Bệnh sarcoid hỗn hợp và tại các khu vực khác

Sarcoidosis of other and combined sites

1660

D869

Bệnh sarcoid không đặc hiệu

Sarcoidosis, unspecified

1661

D890

Tăng gammaglobulin máu đa dòng

Polyclonal hypergammaglobulinaemia

1662

D891

Bệnh kháng thể (t ăng globulin) ngưng kết lạnh

Cryoglobulinaemia

1663

D892

Tăng gammaglobulin máu không đặc hiệu

Hypergammaglobulinaemia, unspecified

1664

D893

Hội chứng tái tạo miễn dịch

Immune reconstitution syndrome

1665

D898

Các rối loạn xác định khác liên quan đến cơ chế miễn dịch, không phân loại nơi khác

Other specified disorders involving the immune mechanism, not elsewhere classified

1666

D899

Rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch, không đặc hiệu

Disorder involving the immune mechanism, unspecified

1667

E000

Hội chứng thiếu iod bẩm sinh, thể thần kinh

Congenital iodine-deficiency syndrome, neurological type

1668

E001

Hội chứng thiếu iod bẩm sinh, thể phù niêm

Congenital iodine-deficiency syndrome, myxoedematous type

1669

E002

Hội chứng thiếu iod bẩm sinh,-thể phối hợp

Congenital iodine-deficiency syndrome, mixed type

1670

E009

Hội chứng thiếu iod bẩm sinh, không đặc hiệu

Congenital iodine-deficiency syndrome, unspecified

1671

E010

Bướu giáp lan tỏa (địa phương) -liên quan đến thiếu iod

Iodine-deficiency-related diffuse (endemic) goitre

1672

E011

Bướu giáp đa nhân (địa phương) do thiếu iod

Iodine-deficiency-related multinodular

(endemic) goitre

1673

E012

Bướu giáp ( địa phương) do thiếu iod, không đặc hiệu

Iodine-deficiency-related (endemic) goitre, unspecified

1674

E018

Rối loạn tuyến giáp liên quan đến thiếu iod khác và những bệnh phối hợp

Other iodine-deficiency-related thyroid disorders and allied conditions

1675

E02

Suy giáp do thiếu iod dưới lâm sàng

Subclinical iodine-deficiency hypothyroidism

1676

E030

Suy giáp bẩm sinh với bướu lan toả

Congenital hypothyroidism with diffuse goitre

1677

E031

Suy giáp bẩm sinh không có bướu

Congenital hypothyroidism without goitre

1678

E032

Suy giáp do thuốc và chất ngoại sinh khác

Hypothyroidism due to medicaments and other exogenous substances

1679

E033

Suy giáp sau nhiễm trùng

Postinfectious hypothyroidism

1680

E034

Teo tuyến giáp (mắc phải)

Atrophy of thyroid (acquired)

1681

E035

Hôn mê phù niêm

Myxoedema coma

1682

E038

Suy giáp xác định khác

Other specified hypothyroidism

1683

E039

Suy giáp, không đặc hiệu

Hypothyroidism, unspecified

1684

E040

Bướu giáp lan tỏa -không độc

Nontoxic diffuse goitre

1685

E041

Bướu giáp đơn nhân -không độc

Nontoxic single thyroid nodule

1686

E042

Bướu giáp đa nhân -không độc

Nontoxic multinodular goitre

1687

E048

Bướu giáp không độc xác định khác

Other specified nontoxic goitre

1688

E049

bướu giáp không độc, không đặc hiệu

Nontoxic goitre, unspecified

1689

E050

Nhiễm độc giáp với bướu lan toả

Thyrotoxicosis with diffuse goitre

1690

E051

Nhiễm độc giáp với bướu giáp đơn nhân độc

Thyrotoxicosis with toxic single thyroid nodule

1691

E052

Nhiễm độc giáp với bướu giáp đa nhân độc

Thyrotoxicosis with toxic multinodular goitre

1692

E053

Nhiễm độc giáp từ mô giáp lạc chỗ

Thyrotoxicosis from ectopic thyroid tissue

1693

E054

Nhiễm độc giáp do dùng thuốc

Thyrotoxicosis factitia

1694

E055

Cơn cường giáp cấp hay cơn bão giáp

Thyroid crisis or storm

1695

E058

Nhiễm độc giáp khác

Other thyrotoxicosis

1696

E059

Nhiễm độc giáp, không đặc hiệu

Thyrotoxicosis, unspecified

1697

E060

Viêm giáp cấp

Acute thyroiditis

1698

E061

Viêm giáp bán cấp

Subacute thyroiditis

1699

E062

Viêm giáp mạn với nhiễm độc giáp thoáng qua

Chronic thyroiditis with transient thyrotoxicosis

1700

E063

Viêm giáp tự miễn

Autoimmune thyroiditis

1701

E064

Viêm giáp do thuốc

Drug-induced thyroiditis

1702

E065

Viêm giáp mạn tính khác

Other chronic thyroiditis

1703

E069

Viêm giáp không đặc hiệu

Thyroiditis, unspecified

1704

E070

Tăng tiết calcitonin

Hypersecretion of calcitonin

1705

E071

Phình giáp loạn sinh hormon

Dyshormogenetic goitre

1706

E078

Rối loạn được xác định khác của tuyến giáp

Other specified disorders of thyroid

1707

E079

Rối loạn tuyến giáp, không đặc hiệu

Disorder of thyroid, unspecified

1708

E100

Bệnh đái tháo đường phụ thuộc insuline (có hôn mê)

Type 1 diabetes mellitus: With coma

1709

E101

Bệnh đái tháo đường phụ thuộc insuline (có nhiễm toan ceton)

Type 1 diabetes mellitus: With ketoacidosis

1710

E102

Bệnh đái tháo đường phụ thuộc insuline (có biến chứng thận)

Type 1 diabetes mellitus: With renal complications

1711

E103

Bệnh đái tháo đường phụ thuộc insuline (có biến chứng mắt)

Type 1 diabetes mellitus: With ophthalmic complications

1712

E104

Bệnh đái tháo đường phụ thuộc insuline (có biến chứng thần kinh)

Type 1 diabetes mellitus: With neurological complications

1713

E105

Bệnh đái tháo đường phụ thuộc insuline (có biến chứng mạch máu ngoại biên)

Type 1 diabetes mellitus: With peripheral circulatory complications

1714

E106

Bệnh đái tháo đường phụ thuộc insuline (có biến chứng xác định khác)

Type 1 diabetes mellitus: With other specified complications

1715

E107

Bệnh đái tháo đường phụ thuộc insuline (có đa biến chứng)

Type 1 diabetes mellitus: With multiple complications

1716

E108

Bệnh đái tháo đường phụ thuộc insuline (có biến chứng không xác định khác)

Type 1 diabetes mellitus: With unspecified complications

1717

E109

Bệnh đái tháo đường phụ thuộc insuline (chưa có biến chứng)

Type 1 diabetes mellitus: Without complications

1718

E110

Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline (có hôn mê)

Type 2 diabetes mellitus: With coma

1719

E111

Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline (có nhiễm toan ceton)

Type 2 diabetes mellitus: With ketoacidosis

1720

E112

Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline (có biến chứng thận)

Type 2 diabetes mellitus: With renal complications

1721

E113

Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline (có biến chứng mắt)

Type 2 diabetes mellitus: With ophthalmic complications

1722

E114

Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline (có biến chứng thần kinh)

Type 2 diabetes mellitus: With neurological complications

1723

E115

Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline (có biến chứng mạch máu ngoại biên)

Type 2 diabetes mellitus: With peripheral circulatory complications

1724

E116

Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline (có biến chứng xác định khác)

Type 2 diabetes mellitus: With other specified complications

1725

E117

Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline (có đa biến chứng)

Type 2 diabetes mellitus: With multiple complications

1726

E118

Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline (có biến chứng không xác định khác)

Type 2 diabetes mellitus: With unspecified complications

1727

E119

Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline (chưa có biến chứng)

Type 2 diabetes mellitus: Without complications

1728

E120

Bệnh đái tháo đường liên quan đến suy dinh dưỡng (có hôn mê)

Malnutrition-related diabetes mellitus: With coma

1729

E121

Bệnh đái tháo đường liên quan đến suy dinh dưỡng (có nhiễm toan ceton)

Malnutrition-related diabetes mellitus: With ketoacidosis

1730

E122

Bệnh đái tháo đường liên quan đến suy dinh dưỡng (có biến chứng thận)

Malnutrition-related diabetes mellitus: With renal complications

1731

E123

Bệnh đái tháo đường liên quan đến suy dinh dưỡng (có biến chứng mắt)

Malnutrition-related diabetes mellitus: With ophthalmic complications

1732

E124

Bệnh đái tháo đường liên quan đến suy dinh dưỡng (có biến chứng thần kinh)

Malnutrition-related diabetes mellitus: With neurological complications

1733

E125

Bệnh đái tháo đường liên quan đến suy dinh dưỡng (có biến chứng mạch máu ngoại biên)

Malnutrition-related diabetes mellitus: With peripheral circulatory complications

1734

E126

Bệnh đái tháo đường liên quan đến suy dinh dưỡng (có biến chứng xác định khác)

Malnutrition-related diabetes mellitus: With other specified complications

1735

E127

Bệnh đái tháo đường liên quan đến suy dinh dưỡng (có đa biến chứng)

Malnutrition-related diabetes mellitus: With multiple complications

1736

E128

Bệnh đái tháo đường liên quan đến suy dinh dưỡng (có biến chứng không xác định khác)

Malnutrition-related diabetes mellitus: With unspecified complications

1737

E129

Bệnh đái tháo đường liên quan đến suy dinh dưỡng (chưa có biến chứng)

Malnutrition-related diabetes mellitus: Without complications

1738

E130

Bệnh đái tháo đường xác định khác (có hôn mê)

Other specified diabetes mellitus: With coma

1739

E131

Bệnh đái tháo đường xác định khác (có nhiễm toan ceton)

Other specified diabetes mellitus: With ketoacidosis

1740

E132

Bệnh đái tháo đường xác định khác (có biến chứng thận)

Other specified diabetes mellitus: With renal complications

1741

E133

Bệnh đái tháo đường xác định khác (có biến chứng mắt)

Other specified diabetes mellitus: With ophthalmic complications

1742

E134

Bệnh đái tháo đường xác định khác (có biến chứng thần kinh)

Other specified diabetes mellitus: With neurological complications

1743

E135

Bệnh đái tháo đường xác định khác (có biến chứng mạch máu ngoại biên)

Other specified diabetes mellitus: With peripheral circulatory complications

1744

E136

Bệnh đái tháo đường xác định khác (có biến chứng xác định khác)

Other specified diabetes mellitus: With other specified complications

1745

E137

Bệnh đái tháo đường xác định khác (có đa biến chứng)

Other specified diabetes mellitus: With multiple complications

1746

E138

Bệnh đái tháo đường xác định khác (có biến chứng không xác định khác)

Other specified diabetes mellitus: With unspecified complications

1747

E139

Bệnh đái tháo đường xác định khác (chưa có biến chứng)

Other specified diabetes mellitus: Without complications

1748

E140

Các thể loại đái tháo đường không xác định (có hôn mê)

Unspecified diabetes mellitus: With coma

1749

E141

Các thể loại đái tháo đường không xác định (có nhiễm toan ceton)

Unspecified diabetes mellitus: With ketoacidosis

1750

E142

Các thể loại đái tháo đường không xác định (có biến chứng thận)

Unspecified diabetes mellitus: With renal complications

1751

E143

Các thể loại đái tháo đường không xác định (có biến chứng mắt)

Unspecified diabetes mellitus: With ophthalmic complications

1752

E144

Các thể loại đái tháo đường không xác định (có biến chứng thần kinh)

Unspecified diabetes mellitus: With neurological complications

1753

E145

Các thể loại đái tháo đường không xác định (có biến chứng mạch máu ngoại biên)

Unspecified diabetes mellitus: With peripheral circulatory complications

1754

E146

Các thể loại đái tháo đường không xác định (có biến chứng xác định khác)

Unspecified diabetes mellitus: With other specified complications

1755

E147

Các thể loại đái tháo đường không xác định (có đa biến chứng)

Unspecified diabetes mellitus: With multiple complications

1756

E148

Các thể loại đái tháo đường không xác định (có biến chứng không xác định khác)

Unspecified diabetes mellitus: With unspecified complications

1757

E149

Các thể loại đái tháo đường không xác định (chưa có biến chứng)

Unspecified diabetes mellitus: Without complications

1758

E15

Hôn mê hạ đường máu không do đái tháo đường

Nondiabetic hypoglycaemic coma

1759

E160

Hạ glucose máu do thuốc, không hôn mê

Drug-induced hypoglycaemia without coma

1760

E161

Hạ glucose máu khác

Other hypoglycaemia

1761

E162

Hạ glucose máu không đặc hiệu

Hypoglycaemia, unspecified

1762

E163

Tăng tiết glucagon

Increased secretion of glucagon

1763

E164

Tiết gastrin bất thường

Abnormal secretion of gastrin

1764

E168

Các rối loạn xác định khác của - bài tiết của tuyến tuỵ nội tiết

Other specified disorders of pancreatic internal secretion

1765

E169

Các rối loạn bài tiết của tuyến tuỵ nội tiết, không xác định

Disorder of pancreatic internal secretion, unspecified

1766

E200

Suy cận giáp không rõ nguyên nhân

Idiopathic hypoparathyroidism

1767

E201

Giả Suy cận giáp

Pseudohypoparathyroidism

1768

E208

Suy cận giáp khác

Other hypoparathyroidism

1769

E209

Suy cận giáp, không đặc hiệu

Hypoparathyroidism, unspecified

1770

E210

Cường cận giáp nguyên phát

Primary hyperparathyroidism

1771

E211

Cường cận giáp thứ phát không phân loại nơi khác

Secondary hyperparathyroidism, not elsewhere classified

1772

E212

Cường cận giáp độ 3

Other hyperparathyroidism

1773

E213

Cường cận giáp, không các định

Hyperparathyroidism, unspecified

1774

E214

Các rối loạn xác định khác của tuyến cận giáp

Other specified disorders of parathyroid gland

1775

E215

Rối loạn tuyến cận giáp, không đặc hiệu

Disorder of parathyroid gland, unspecified

1776

E220

Bệnh to cực và chứng khổng lồ do tuyến yên (M14.5*)

Acromegaly and pituitary gigantism

1777

E221

Tăng prolactin máu

Hyperprolactinaemia

1778

E222

Hội chứng tiết hormon kháng bài niệu (ADH) không thích hợp

Syndrome of inappropriate secretion of antidiuretic hormone

1779

E228

Cường năng khác của tuyến yên

Other hyperfunction of pituitary gland

1780

E229

Cường năng tuyến yên, không đặc hiệu

Hyperfunction of pituitary gland, unspecified

1781

E230

Suy tuyến yên

Hypopituitarism

1782

E231

Suy tuyến yên do thuốc

Drug-induced hypopituitarism

1783

E232

Đái tháo nhạt

Diabetes insipidus

1784

E233

Rối loạn chức năng vùng dưới đồi, không phân loại nơi khác

Hypothalamic dysfunction, not elsewhere classified

1785

E236

Rối loạn khác của tuyến yên

Other disorders of pituitary gland

1786

E237

Rối loạn tuyến yên, không đặc hiệu

Disorder of pituitary gland, unspecified

1787

E240

Bệnh Cushing phụ thuộc tuyến yên

Pituitary-dependent Cushing disease

1788

E241

Hội chứng Nelson

Nelson syndrome

1789

E242

Hội chứng Cushing do thuốc

Drug-induced Cushing syndrome

1790

E243

Hội chứng ACTH lạc chỗ

Ectopic ACTH syndrome

1791

E244

Hội chứng Cushing giả do rượu

Alcohol-induced pseudo-Cushing syndrome

1792

E248

Hội chứng Cushing khác

Other Cushing syndrome

1793

E249

Hội chứng Cushing, không đặc hiệu

Cushing syndrome, unspecified

1794

E250

Rối loạn thượng thận - sinh dục bẩm sinh kết hợp với thiếu enzym

Congenital adrenogenital disorders associated with enzyme deficiency

1795

E258

Các rối loạn khác của thượng thận - sinh dục

Other adrenogenital disorders

1796

E259

Rối loạn thượng thận - sinh dục, không đặc hiệu

Adrenogenital disorder, unspecified

1797

E260

Cường aldosterone nguyên phát

Primary hyperaldosteronism

1798

E261

Cường aldosterone thứ phát

Secondary hyperaldosteronism

1799

E268

Cường aldosterone khác

Other hyperaldosteronism

1800

E269

Cường aldosterone, không đặc hiệu

Hyperaldosteronism, unspecified

1801

E270

Tăng hoạt động vỏ thượng thận khác

Other adrenocortical overactivity

1802

E271

Thiểu năng vỏ thượng thận nguyên phát

Primary adrenocortical insufficiency

1803

E272

Cơn Addison

Addisonian crisis

1804

E273

Thiểu năng vỏ thượng thận do thuốc

Drug-induced adrenocortical insufficiency

1805

E274

Thiểu năng vỏ thượng thận khác và không đặc hiệu

Other and unspecified adrenocortical insufficiency

1806

E275

Tăng năng tủy thượng thận

Adrenomedullary hyperfunction

1807

E278

Các rối loạn xác định khác của tuyến thượng thận

Other specified disorders of adrenal gland

1808

E279

Rối loạn tuyến thượng thận, không đặc hiệu

Disorder of adrenal gland, unspecified

1809

E280

Thừa estrogen

Ovarian dysfunction: Estrogen excess

1810

E281

Thừa androgen

Ovarian dysfunction: Androgen excess

1811

E282

Hội chứng buồng trứng đa nang

Polycystic ovarian syndrome

1812

E283

Suy buồng trứng nguyên phát

Primary ovarian failure

1813

E288

Rối loạn chức năng buồng trứng khác

Other ovarian dysfunction

1814

E289

Các thể rối loạn chức năng buồng trứng, không đặc hiệu

Ovarian dysfunction, unspecified

1815

E290

Cường năng tinh hoàn

Testicular hyperfunction

1816

E291

Thiểu năng tinh hoàn

Testicular hypofunction

1817

E298

Rối loạn chức năng tinh hoàn khác

Other testicular dysfunction

1818

E299

Rối loạn chức năng tinh hoàn, không đặc hiệu

Testicular dysfunction, unspecified

1819

E300

Dậy thì muộn

Delayed puberty

1820

E301

Dậy thì sớm

Precocious puberty

1821

E308

Rối loạn dậy thì khác

Other disorders of puberty

1822

E309

Rối loạn dậy thì, không đặc hiệu

Disorder of puberty, unspecified

1823

E310

Suy đa tuyến tự miễn

Autoimmune polyglandular failure

1824

E311

Cường năng đa tuyến

Polyglandular hyperfunction

1825

E318

Rối loạn chức năng đa tuyến khác

Other polyglandular dysfunction

1826

E319

Rối loạn chức năng đa tuyến, không đặc hiệu

Polyglandular dysfunction, unspecified

1827

E320

Tăng sản tuyến ức kéo dài

Persistent hyperplasia of thymus

1828

E321

Áp-xe tuyến ức

Abscess of thymus

1829

E328

Bệnh tuyến ức khác

Other diseases of thymus

1830

E329

Bệnh tuyến ức không đặc hiệu

Disease of thymus, unspecified

1831

E340

Hội chứng carcinoid

Carcinoid syndrome

1832

E341

Tăng tiết khác của hormon ruột

Other hypersecretion of intestinal hormones

1833

E342

Tiết hormon lạc chỗ, không phân loại nơi khác

Ectopic hormone secretion, not elsewhere classified

1834

E343

Vóc dáng lùn, không phân loại nơi khác

Short stature, not elsewhere classified

1835

E344

Thể tạng cao

Constitutional tall stature

1836

E345

Hội chứng kháng androgen

Androgen resistance syndrome

1837

E348

Rối loạn nội tiết xác định khác

Other specified endocrine disorders

1838

E349

Rối loạn nội tiết, không đặc hiệu

Endocrine disorder, unspecified

1839

E40

Kwashiorkor

Kwashiorkor

1840

E41

Suy dinh dưỡng thể marasmus

Nutritional marasmus

1841

E42

Thể hỗn hợp Kwashiorkor-marasmus

Marasmic kwashiorkor

1842

E43

Suy dinh dưỡng nặng do thiếu protein - năng lượng, không đặc hiệu

Unspecified severe protein-energy malnutrition

1843

E440

Suy dinh dưỡng vừa do thiếu protein năng lượng

Moderate protein-energy malnutrition

1844

E441

Suy dinh dưỡng nhẹ do thiếu protein năng lượng

Mild protein-energy malnutrition

1845

E45

Chậm phát triển sau suy dinh dưỡng do thiếu protein năng lượng

Retarded development following protein­energy malnutrition

1846

E46

Suy dinh dưỡng do thiếu protein năng lượng không xác định

Unspecified protein-energy malnutrition

1847

E500

Thiếu vitamin A có khô kết mạc

Vitamin A deficiency with conjunctival xerosis

1848

E501

thiếu vitamin A có vết Bitot và khô kết mạc

Vitamin A deficiency with Bitot spot and conjunctival xerosis

1849

E502

Khô giác mạc do thiếu vitamin A

Vitamin A deficiency with corneal xerosis

1850

E503

thiếu vitamin A có loét và khô giác mạc

Vitamin A deficiency with corneal ulceration and xerosis

1851

E504

Thiếu vitamin A có đục và mềm mạc [ keo sừng giác mạc ]

Vitamin A deficiency with keratomalacia

1852

E505

Thiếu vitamin A có quáng gà

Vitamin A deficiency with night blindness

1853

E506

Thiếu vitamin A có sẹo do khô giác mạc

Vitamin A deficiency with xerophthalmic scars of cornea

1854

E507

Biểu hiện khác ở mắt do thiếu vitamin A

Other ocular manifestations of vitamin A deficiency

1855

E508

Biểu hiện khác của thiếu vitamin A

Other manifestations of vitamin A deficiency

1856

E509

Thiếu vitamin A, không đặc hiệu

Vitamin A deficiency, unspecified

1857

E511

Bệnh tê phù

Beriberi

1858

E512

Bệnh lý não Wernicke

Wernicke encephalopathy

1859

E518

Các biểu hiện khác của thiếu thiamine

Other manifestations of thiamine deficiency

1860

E519

Thiếu thiamine, không đặc hiệu

Thiamine deficiency, unspecified

1861

E52

Thiếu niacin

Niacin deficiency [pellagra]

1862

E530

Thiếu riboflavin

Riboflavin deficiency

1863

E531

Thiếu pyridoxine

Pyridoxine deficiency

1864

E538

Thiếu các vitamin nhóm B đặc hiệu khác

Deficiency of other specified B group vitamins

1865

E539

Thiếu vitamin B, không đặc hiệu

Vitamin B deficiency, unspecified

1866

E54

Thiếu acid ascorbic

Ascorbic acid deficiency

1867

E550

Còi xương, tiến triển

Rickets, active

1868

E559

Thiếu vitamin D, không xác định

Vitamin D deficiency, unspecified

1869

E560

Thiếu vitamin E

Deficiency of vitamin E

1870

E561

Thiếu vitamin K

Deficiency of vitamin K

1871

E568

Thiếu các vitamin khác

Deficiency of other vitamins

1872

E569

Thiếu vitamin, không đặc hiệu

Vitamin deficiency, unspecified

1873

E58

Thiếu Calci do cế độ ăn

Dietary calcium deficiency

1874

E59

Thiếu Selen do chế độ ăn

Dietary selenium deficiency

1875

E60

Thiếu kẽm do chế độ ăn

Dietary zinc deficiency

1876

E610

Thiếu đồng

Copper deficiency

1877

E611

Thiếu sắt

Iron deficiency

1878

E612

Thiếu magie

Magnesium deficiency

1879

E613

Thiếu mangan

Manganese deficiency

1880

E614

Thiếu crôm

Chromium deficiency

1881

E615

Thiếu molypđen

Molybdenum deficiency

1882

E616

Thiếu vanadin

Vanadium deficiency

1883

E617

Thiếu nhiều yếu tố dinh dưỡng

Deficiency of multiple nutrient elements

1884

E618

Thiếu các yếu tố dinh dưỡng xác định khác

Deficiency of other specified nutrient elements

1885

E619

Thiếu các yếu tố dinh dưỡng không đặc hiệu

Deficiency of nutrient element, unspecified

1886

E630

Thiếu acid béo c ần thiết [EFA)

Essential fatty acid [EFA] deficiency

1887

E631

Mất cân đối trong thành phần thức ăn

Imbalance of constituents of food intake

1888

E638

Thiếu dinh dưỡng đặc hiệu khác

Other specified nutritional deficiencies

1889

E639

Thiếu dinh dưỡng, không đặc hiệu

Nutritional deficiency, unspecified

1890

E640

Di chứng của suy dinh dưỡng do thiếu protein - năng lượng

Sequelae of protein-energy malnutrition

1891

E641

Di chứng của thiếu vitamin A

Sequelae of vitamin A deficiency

1892

E642

Di chứng của thiếu vitamin C

Sequelae of vitamin C deficiency

1893

E643

Di chứng của bệnh còi xương

Sequelae of rickets

1894

E648

Di chứng của bệnh thiếu dinh dưỡng khác

Sequelae of other nutritional deficiencies

1895

E649

Di chứng của thiếu dinh dưỡng không đặc hiệu

Sequelae of unspecified nutritional deficiency

1896

E65

Béo phì khu trú

Localized adiposity

1897

E660

Béo phì do thừa calo

Obesity due to excess calories

1898

E661

Béo phì do thuốc

Drug-induced obesity

1899

E662

Béo phì quá mức với giảm thông khí phế nang

Extreme obesity with alveolar hypoventilation

1900

E668

Béo phì khác

Other obesity

1901

E669

Béo phì, không đặc hiệu

Obesity, unspecified

1902

E670

Thừa vitamin A

Hypervitaminosis A

1903

E671

Tăng caroten máu

Hypercarotenaemia

1904

E672

Hội chứng Megavitamin-B6

Megavitamin-B6 syndrome

1905

E673

Thừa vitamin D

Hypervitaminosis D

1906

E678

Thừa dinh dưỡng xác định khác

Other specified hyperalimentation

1907

E68

Di chứng của thừa dinh dưỡng

Sequelae of hyperalimentation

1908

E700

Phenyl-ceton niệu kinh điển

Classical phenylketonuria

1909

E701

Tăng phenylalanin máu khác

Other hyperphenylalaninaemias

1910

E702

Rối loạn chuyển hoá tyrosine

Disorders of tyrosine metabolism

1911

E703

Chứng Bạch tạng

Albinism

1912

E708

Rối loạn chuyển hoá khác của acid amin thơm

Other disorders of aromatic amino-acid metabolism

1913

E709

Rối loạn chuyển hoá acid amin thơm không xác định.

Disorder of aromatic amino-acid metabolism, unspecified

1914

E710

Bệnh nước tiểu mùi sirô (Maple-syrup)

Maple-syrup-urine disease

1915

E711

Rối loạn khác của chuyển hoá acid amin chuỗi nhánh

Other disorders of branched-chain amino-acid metabolism

1916

E712

Rối loạn chuyển hoá acid amin chuỗi phân nhánh, không đặc hiệu

Disorder of branched-chain amino-acid metabolism, unspecified

1917

E713

Rối loạn chuyển hoá acid béo

Disorders of fatty-acid metabolism

1918

E720

Rối loạn vận chuyển acid amin

Disorders of amino-acid transport

1919

E721

Rối loạn chuyển hoá acid amin chứa sulfur

Disorders of sulfur-bearing amino-acid metabolism

1920

E722

Rối loạn chuyển hoá chu trình urê

Disorders of urea cycle metabolism

1921

E723

Rối loạn chuyển hoá lysine và hydroxylysine

Disorders of lysine and hydroxylysine metabolism

1922

E724

Rối loạn chuyển hoá ornithine

Disorders of ornithine metabolism

1923

E725

Rối loạn chuyển hoá glycine

Disorders of glycine metabolism

1924

E728

Các rối loạn xác định khác của chuyển hoá acid amin

Other specified disorders of amino-acid metabolism

1925

E729

Rối loạn chuyển hoá acid amin, không đặc hiệu

Disorder of amino-acid metabolism, unspecified

1926

E730

Thiếu men lactase bẩm sinh

Congenital lactase deficiency

1927

E731

Thiếu men lactase thứ phát

Secondary lactase deficiency

1928

E738

Không dung nạp lactose khác

Other lactose intolerance

1929

E739

Không dung nạp lactose, không đặc hiệu

Lactose intolerance, unspecified

1930

E740

Bệnh tích luỹ glycogen

Glycogen storage disease

1931

E741

Rối loạn chuyển hoá fructose

Disorders of fructose metabolism

1932

E742

Rối loạn chuyển hoá galactose

Disorders of galactose metabolism

1933

E743

Rối loạn khác của hấp thu carbohydrat ở ruột non

Other disorders of intestinal carbohydrate absorption

1934

E744

Rối loạn chuyển hoá pyruvat và tân tạo glucose

Disorders of pyruvate metabolism and gluconeogenesis

1935

E748

Rối loạn xác định khác của chuyển hoá carbohydrat

Other specified disorders of carbohydrate metabolism

1936

E749

Rối loạn chuyển hoá carbohydrat, không đặc hiệu

Disorder of carbohydrate metabolism, unspecified

1937

E750

Bệnh nhiễm gangliosid GM2

GM2 gangliosidosis

1938

E751

Bệnh nhiễm gangliosid khác

Other gangliosidosis

1939

E752

Bệnh nhiễm sphingolipid khác

Other sphingolipidosis

1940

E753

Bệnh nhiễm sphingolipid, không đặc hiệu

Sphingolipidosis, unspecified

1941

E754

Bệnh lý tích tụ lipofuscin ở neuron (NCL)

Neuronal ceroid lipofuscinosis

1942

E755

Rối loạn tích luỹ lipid khác

Other lipid storage disorders

1943

E756

Rối loạn tích luỹ lipid, không đặc hiệu

Lipid storage disorder, unspecified

1944

E760

Nhiễm mucopolysaccharid, typ I

Mucopolysaccharidosis, type I

1945

E761

Nhiễm mucopolysaccharid, typ II

Mucopolysaccharidosis, type II

1946

E762

Nhiễm mucopolysaccharid khác

Other mucopolysaccharidoses

1947

E763

Nhiễm mucopolysaccharid không đặc hiệu

Mucopolysaccharidosis, unspecified

1948

E768

Rối loạn chuyển hoá glucosaminoglycan khác

Other disorders of glucosaminoglycan metabolism

1949

E769

Rối loạn chuyển hoá glucosaminoglycan không đặc hiệu

Disorder of glucosaminoglycan metabolism, unspecified

1950

E770

Khiếm khuyết trong sự biến đổi sau chuyển mã của các men tiêu bào

Defects in post-translational modification of lysosomal enzymes

1951

E771

Khiếm khuyết trong quá trình phân hủy glycoprotein

Defects in glycoprotein degradation

1952

E778

Rối loạn chuyển hoá glycoprotein khác

Other disorders of glycoprotein metabolism

1953

E779

Rối loạn chuyển hoá glycoprotein, không đặc hiệu

Disorder of glycoprotein metabolism, unspecified

1954

E780

Tăng cholesterol máu đơn thuần

Pure hypercholesterolaemia

1955

E781

Tăng triglycerid máu đơn thuần

Pure hyperglyceridaemia

1956

E782

Tăng lipid máu hỗn hợp

Mixed hyperlipidaemia

1957

E783

Tăng -chylomicron máu

Hyperchylomicronaemia

1958

E784

Tăng lipid máu khác

Other hyperlipidaemia

1959

E785

Tăng lipid máu, không đặc hiệu

Hyperlipidaemia, unspecified

1960

E786

Thiếu Lipoprotein

Lipoprotein deficiency

1961

E788

Rối loạn chuyển hoá lipoprotein khác

Other disorders of lipoprotein metabolism

1962

E789

Rối loạn chuyển hoá lipoprotein không đặc hiệu

Disorder of lipoprotein metabolism, unspecified

1963

E790

Tăng acid uric máu không có biểu hiện của viêm khớp và bệnh tạo sỏi

Hyperuricaemia without signs of inflammatory arthritis and tophaceous disease

1964

E791

Hội chứng Lesch-Nyhan

Lesch-Nyhan syndrome

1965

E798

Rối loạn khác của chuyển hoá purine and pyrimidine

Other disorders of purine and pyrimidine metabolism

1966

E799

Rối loạn chuyển hoá purine và pyrimidine không đặc hiệu

Disorder of purine and pyrimidine metabolism, unspecified

1967

E800

Rối loạn chuyển hoá porphyrin sinh h ồng cầu di truyền

Hereditary erythropoietic porphyria

1968

E801

Rối loạn chuyển hoá porphyrin biểu hiện muộn ở da

Porphyria cutanea tarda

1969

E802

Rối loạn chuyển hoá porphyrin máu khác

Other porphyria

1970

E803

Khiếm khuyết men catalase và peroxidase

Defects of catalase and peroxidase

1971

E804

Hội chứng Glibert

Gilbert syndrome

1972

E805

Hội chứng Crigler-Najjar

Crigler-Najjar syndrome

1973

E806

Rối loạn chuyển hoá bilirubin khác

Other disorders of bilirubin metabolism

1974

E807

Rối loạn chuyển hoá bilirubin, không đặc hiệu

Disorder of bilirubin metabolism, unspecified

1975

E830

Rối loạn chuyển hoá đồng (bao gồm cả bệnh Wilson)

Disorders of copper metabolism

1976

E831

Rối loạn chuyển hoá sắt

Disorders of iron metabolism

1977

E832

Rối loạn chuyển hoá kẽm

Disorders of zinc metabolism

1978

E833

Rối loạn chuyển hoá phospho và phosphatase

Disorders of phosphorus metabolism and phosphatases

1979

E834

Rối loạn chuyển hoá magnie

Disorders of magnesium metabolism

1980

E835

Rối loạn chuyển hoá calci

Disorders of calcium metabolism

1981

E838

Rối loạn chuyển hoá chất khoáng khác

Other disorders of mineral metabolism

1982

E839

Rối loạn chuyển hoá chất khoáng, không đặc hiệu

Disorder of mineral metabolism, unspecified

1983

E840

Xơ nang với biểu hiện tại phổi

Cystic fibrosis with pulmonary manifestations

1984

E841

Xơ nang với biểu hiện tại ruột

Cystic fibrosis with intestinal manifestations

1985

E848

Xơ nang với các biểu hiện khác

Cystic fibrosis with other manifestations

1986

E849

Xơ nang, không đặc hiệu

Cystic fibrosis, unspecified

1987

E850

thoái hoá dạng bột mang tính di truyền gia đình không có bệnh lý thần kinh

Non-neuropathic heredofamilial amyloidosis

1988

E851

thoái hoá dạng bột mang tính di truyền gia đình, có bệnh lý thần kinh

Neuropathic heredofamilial amyloidosis

1989

E852

thoái hoá dạng bột mang tính di truyền gia đình, không đặc hiệu

Heredofamilial amyloidosis, unspecified

1990

E853

thoái hoá dạng bột toàn thân thứ phát

Secondary systemic amyloidosis

1991

E854

thoái hoá dạng bột giới hạn ở cơ quan

Organ-limited amyloidosis

1992

E858

thoái hoá dạng bột khác

Other amyloidosis

1993

E859

thoái hoá dạng bột, không đặc hiệu

Amyloidosis, unspecified

1994

E86

Giảm thể tích

Volume depletion

1995

E870

Tăng áp suất thẩm thấu và tăng natri máu

Hyperosmolality and hypernatraemia

1996

E871

Giảm áp suất thẩm thấu và giảm Na máu

Hypo-osmolality and hyponatraemia

1997

E872

Nhiễm toan

Acidosis

1998

E873

Nhiễm kiềm

Alkalosis

1999

E874

Rối loạn cân bằng kiềm toan phối hợp

Mixed disorder of acid-base balance

2000

E875

Tăng kali máu

Hyperkalaemia

2001

E876

Hạ kali máu

Hypokalaemia

2002

E877

quá tải dịch

Fluid overload

2003

E878

Rối loạn khác về cân bằng điện giải và nước, không phân loại nơi khác

Other disorders of electrolyte and fluid balance, not elsewhere classified

2004

E880

Rối loạn chuyển hoá protein huyết tương, không phân loại nơi khác

Disorders of plasma-protein metabolism, not elsewhere classified

2005

E881

Loạn dưỡng mỡ, không phân loại nơi khác

Lipodystrophy, not elsewhere classified

2006

E882

Bệnh u mỡ, không phân loại nơi khác

Lipomatosis, not elsewhere classified

2007

E883

Hội chứng ly giải khối u

Tumour lysis syndrome

2008

E888

Rối loạn chuyển hoá xác định khác

Other specified metabolic disorders

2009

E889

Rối loạn chuyển hoá, không đặc hiệu

Metabolic disorder, unspecified

2010

F010

Sa sút trí tuệ do nguyên nhân mạch, khởi động cấp

Vascular dementia of acute onset

2011

F011

Sa sút trí tuệ do nhồi máu đa ổ

Multi-infarct dementia

2012

F012

Sa sút trí tuệ do nguyên nhân mạch trong bệnh mạch máu dưới vỏ

Subcortical vascular dementia

2013

F013

Sa sút trí tuệ do nguyên nhân mạch trong bệnh mạch máu hỗn hợp vỏ não và dưới vỏ

Mixed cortical and subcortical vascular dementia

2014

F018

Sa sút trí tuệ do nguyên nhân mạch khác

Other vascular dementia

2015

F019

Sa sút trí tuệ, không biệt định

Vascular dementia, unspecified

2016

F03

Sa sút trí tuệ không biệt định

Unspecified dementia

2017

F04

Hội chứng quên thực tổn không do rượu và chất tác động tâm thần khác

Organic amnesic syndrome, not induced by alcohol and other psychoactive substances

2018

F050

Sảng không gối lên sa sút trí tuệ, như đã mô tả

Delirium not superimposed on dementia, so described

2019

F058

Sảng khác

Other delirium

2020

F059

Sảng, không biệt định

Delirium, unspecified

2021

F060

Các ảo giác thực tổn

Organic hallucinosis

2022

F061

Rối loạn căng trương lực thực tổn

Organic catatonic disorder

2023

F062

Rối loạn hoang tưởng thực tổn [giống tâm thần phân liệt]

Organic delusional [schizophrenia-like] disorder

2024

F063

Rối loạn khí sắc [cảm xúc] thực tổn

Organic mood [affective] disorders

2025

F064

Rối loạn lo âu thực tổn

Organic anxiety disorder

2026

F065

Rối loạn phân ly thực tổn

Organic dissociative disorder

2027

F066

Rối loạn cảm xúc không ổn định [suy nhược] thực tổn

Organic emotionally labile [asthenic] disorder

2028

F067

Rối loạn nhận thức nhẹ

Mild cognitive disorder

2029

F068

Các rối loạn tâm thần biệt định khác do tổn thương não, rối loạn chức năng não và bệnh lý cơ thể

Other specified mental disorders due to brain damage and dysfunction and to physical disease

2030

F069

Các rối loạn tâm thần không biệt định do tổn thương não và rối loạn chức năng não và bệnh lý cơ thể

Unspecified mental disorder due to brain damage and dysfunction and to physical disease

2031

F070

Rối loạn nhân cách thực tổn

Organic personality disorder

2032

F071

Hội chứng sau viêm não

Postencephalitic syndrome

2033

F072

Hội chứng sau chấn động não

Postconcussional syndrome

2034

F078

Rối loạn nhân cách và hành vi thực tổn khác do bệnh não, tổn thương và rối loạn chức năng não

Other organic personality and behavioural disorders due to brain disease, damage and dysfunction

2035

F079

Rối loạn nhân cách và hành vi thực thể không biệt định do bệnh não, tổn thương và rối loạn chức năng não

Unspecified organic personality and behavioural disorder due to brain disease, damage and dysfunction

2036

F09

Rối loạn tâm thần thực tổn hoặc triệu chứng không biệt định

Unspecified organic or symptomatic mental disorder

2037

F101

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng rượu (Sử dụng gây hại)

Mental and behavioural disorders due to use of alcohol: Harmful use

2038

F102

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng rượu (Hội chứng nghiện)

Mental and behavioural disorders due to use of alcohol: Dependence syndrome

2039

F103

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng rượu (Trạng thái cai)

Mental and behavioural disorders due to use of alcohol: Withdrawal state

2040

F104

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng rượu (Trạng thái cai với mê sảng)

Mental and behavioural disorders due to use of alcohol: Withdrawal state with delirium

2041

F105

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng rượu (Rối loạn tâm thần)

Mental and behavioural disorders due to use of alcohol: Psychotic disorder

2042

F106

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng rượu (Hội chứng quên)

Mental and behavioural disorders due to use of alcohol: Amnesic syndrome

2043

F107

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng rượu (Rối loạn loạn thần di chứng và khởi phát muộn)

Mental and behavioural disorders due to use of alcohol: Residual and late-onset psychotic disorder

2044

F108

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng rượu (Rối loạn tâm thần và hành vi khác)

Mental and behavioural disorders due to use of alcohol: Other mental and behavioural disorders

2045

F109

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng rượu (Rối loạn tâm thần và hành vi không biệt định)

Mental and behavioural disorders due to use of alcohol: Unspecified mental and behavioural disorder

2046

F111

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các dạng thuốc phiện (Sử dụng gây hại)

Mental and behavioural disorders due to use of opioids: Harmful use

2047

F112

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các dạng thuốc phiện (Hội chứng nghiện)

Mental and behavioural disorders due to use of opioids: Dependence syndrome

2048

F113

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các dạng thuốc phiện (Trạng thái cai)

Mental and behavioural disorders due to use of opioids: Withdrawal state

2049

F114

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các dạng thuốc phiện (Trạng thái cai với mê sảng)

Mental and behavioural disorders due to use of opioids: Withdrawal state with delirium

2050

F115

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các dạng thuốc phiện (Rối loạn tâm thần)

Mental and behavioural disorders due to use of opioids: Psychotic disorder

2051

F116

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các dạng thuốc phiện (Hội chứng quên)

Mental and behavioural disorders due to use of opioids: Amnesic syndrome

2052

F117

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các dạng thuốc phiện (Rối loạn loạn thần di chứng và khởi phát muộn)

Mental and behavioural disorders due to use of opioids: Residual and late-onset psychotic disorder

2053

F118

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các dạng thuốc phiện (Rối loạn tâm thần và hành vi khác)

Mental and behavioural disorders due to use of opioids: Other mental and behavioural disorders

2054

F119

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các dạng thuốc phiện (Rối loạn tâm thần và hành vi không biệt định)

Mental and behavioural disorders due to use of opioids: Unspecified mental and behavioural disorder

2055

F121

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cần sa (Sử dụng gây hại)

Mental and behavioural disorders due to use of cannabinoids: Harmful use

2056

F122

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cần sa (Hội chứng nghiện)

Mental and behavioural disorders due to use of cannabinoids: Dependence syndrome

2057

F123

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cần sa (Trạng thái cai)

Mental and behavioural disorders due to use of cannabinoids: Withdrawal state

2058

F124

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cần sa (Trạng thái cai với mê sảng)

Mental and behavioural disorders due to use of cannabinoids: Withdrawal state with delirium

2059

F125

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cần sa (Rối loạn tâm thần)

Mental and behavioural disorders due to use of cannabinoids: Psychotic disorder

2060

F126

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cần sa (Hội chứng quên)

Mental and behavioural disorders due to use of cannabinoids: Amnesic syndrome

2061

F127

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cần sa (Rối loạn loạn thần di chứng và khởi phát muộn)

Mental and behavioural disorders due to use of cannabinoids: Residual and late-onset psychotic disorder

2062

F128

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cần sa (Rối loạn tâm thần và hành vi khác)

Mental and behavioural disorders due to use of cannabinoids: Other mental and behavioural disorders

2063

F129

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cần sa (Rối loạn tâm thần và hành vi không biệt định)

Mental and behavioural disorders due to use of cannabinoids: Unspecified mental and behavioural disorder

2064

F131

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất an thần hoặc các thuốc ngủ (Sử dụng gây hại)

Mental and behavioural disorders due to use of sedatives or hypnotics: Harmful use

2065

F132

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất an thần hoặc các thuốc ngủ (Hội chứng nghiện)

Mental and behavioural disorders due to use of sedatives or hypnotics: Dependence syndrome

2066

F133

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất an thần hoặc các thuốc ngủ (Trạng thái cai)

Mental and behavioural disorders due to use of sedatives or hypnotics: Withdrawal state

2067

F134

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất an thần hoặc các thuốc ngủ (Trạng thái cai với mê sảng)

Mental and behavioural disorders due to use of sedatives or hypnotics: Withdrawal state with delirium

2068

F135

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất an thần hoặc các thuốc ngủ (Rối loạn tâm thần)

Mental and behavioural disorders due to use of sedatives or hypnotics: Psychotic disorder

2069

F136

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất an thần hoặc các thuốc ngủ (Hội chứng quên)

Mental and behavioural disorders due to use of sedatives or hypnotics: Amnesic syndrome

2070

F137

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất an thần hoặc các thuốc ngủ (Rối loạn loạn thần di chứng và khởi phát muộn)

Mental and behavioural disorders due to use of sedatives or hypnotics: Residual and late- onset psychotic disorder

2071

F138

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất an thần hoặc các thuốc ngủ (Rối loạn tâm thần và hành vi khác)

Mental and behavioural disorders due to use of sedatives or hypnotics: Other mental and behavioural disorders

2072

F139

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất an thần hoặc các thuốc ngủ (Rối loạn tâm thần và hành vi không biệt định)

Mental and behavioural disorders due to use of sedatives or hypnotics: Unspecified mental and behavioural disorder

2073

F141

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cocain (Sử dụng gây hại)

Mental and behavioural disorders due to use of cocaine: Harmful use

2074

F142

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cocain (Hội chứng nghiện)

Mental and behavioural disorders due to use of cocaine: Dependence syndrome

2075

F143

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cocain (Trạng thái cai)

Mental and behavioural disorders due to use of cocaine: Withdrawal state

2076

F144

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cocain (Trạng thái cai với mê sảng)

Mental and behavioural disorders due to use of cocaine: Withdrawal state with delirium

2077

F145

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cocain (Rối loạn tâm thần)

Mental and behavioural disorders due to use of cocaine: Psychotic disorder

2078

F146

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cocain (Hội chứng quên)

Mental and behavioural disorders due to use of cocaine: Amnesic syndrome

2079

F147

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cocain (Rối loạn loạn thần di chứng và khởi phát muộn)

Mental and behavioural disorders due to use of cocaine: Residual and late-onset psychotic disorder

2080

F148

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cocain (Rối loạn tâm thần và hành vi khác)

Mental and behavioural disorders due to use of cocaine: Other mental and behavioural disorders

2081

F149

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cocain (Rối loạn tâm thần và hành vi không biệt định)

Mental and behavioural disorders due to use of cocaine: Unspecified mental and behavioural disorder

2082

F151

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất kích thích khác, bao gồm cả caffein (Sử dụng gây hại)

Mental and behavioural disorders due to use of other stimulants, including caffeine: Harmful use

2083

F152

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất kích thích khác, bao gồm cả caffein (Hội chứng nghiện)

Mental and behavioural disorders due to use of other stimulants, including caffeine: Dependence syndrome

2084

F153

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất kích thích khác, bao gồm cả caffein (Trạng thái cai)

Mental and behavioural disorders due to use of other stimulants, including caffeine: Withdrawal state

2085

F154

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất kích thích khác, bao gồm cả caffein (Trạng thái cai với mê sảng)

Mental and behavioural disorders due to use of other stimulants, including caffeine: Withdrawal state with delirium

2086

F155

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất kích thích khác, bao gồm cả caffein (Rối loạn tâm thần)

Mental and behavioural disorders due to use of other stimulants, including caffeine: Psychotic disorder

2087

F156

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất kích thích khác, bao gồm cả caffein (Hội chứng quên)

Mental and behavioural disorders due to use of other stimulants, including caffeine: Amnesic syndrome

2088

F157

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất kích thích khác, bao gồm cả caffein (Rối loạn loạn thần di chứng và khởi phát muộn)

Mental and behavioural disorders due to use of other stimulants, including caffeine: Residual and late-onset psychotic disorder

2089

F158

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất kích thích khác, bao gồm cả caffein (Rối loạn tâm thần và hành vi khác)

Mental and behavioural disorders due to use of other stimulants, including caffeine: Other mental and behavioural disorders

2090

F159

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất kích thích khác, bao gồm cả caffein (Rối loạn tâm thần và hành vi không biệt định)

Mental and behavioural disorders due to use of other stimulants, including caffeine: Unspecified mental and behavioural disorder

2091

F161

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất gây ảo giác (Sử dụng gây hại)

Mental and behavioural disorders due to use of hallucinogens: Harmful use

2092

F162

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất gây ảo giác (Hội chứng nghiện)

Mental and behavioural disorders due to use of hallucinogens: Dependence syndrome

2093

F163

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất gây ảo giác (Trạng thái cai)

Mental and behavioural disorders due to use of hallucinogens: Withdrawal state

2094

F164

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất gây ảo giác (Trạng thái cai với mê sảng)

Mental and behavioural disorders due to use of hallucinogens: Withdrawal state with delirium

2095

F165

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất gây ảo giác (Rối loạn tâm thần)

Mental and behavioural disorders due to use of hallucinogens: Psychotic disorder

2096

F166

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất gây ảo giác (Hội chứng quên)

Mental and behavioural disorders due to use of hallucinogens: Amnesic syndrome

2097

F167

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất gây ảo giác (Rối loạn loạn thần di chứng và khởi phát muộn)

Mental and behavioural disorders due to use of hallucinogens: Residual and late-onset psychotic disorder

2098

F168

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất gây ảo giác (Rối loạn tâm thần và hành vi khác)

Mental and behavioural disorders due to use of hallucinogens: Other mental and behavioural disorders

2099

F169

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất gây ảo giác (Rối loạn tâm thần và hành vi không biệt định)

Mental and behavioural disorders due to use of hallucinogens: Unspecified mental and behavioural disorder

2100

F171

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng thuốc lá (Sử dụng gây hại)

Mental and behavioural disorders due to use of tobacco: Harmful use

2101

F172

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng thuốc lá (Hội chứng nghiện)

Mental and behavioural disorders due to use of tobacco: Dependence syndrome

2102

F173

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng thuốc lá (Trạng thái cai)

Mental and behavioural disorders due to use of tobacco: Withdrawal state

2103

F174

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng thuốc lá (Trạng thái cai với mê sảng)

Mental and behavioural disorders due to use of tobacco: Withdrawal state with delirium

2104

F175

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng thuốc lá (Rối loạn tâm thần)

Mental and behavioural disorders due to use of tobacco: Psychotic disorder

2105

F176

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng thuốc lá (Hội chứng quên)

Mental and behavioural disorders due to use of tobacco: Amnesic syndrome

2106

F177

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng thuốc lá (Rối loạn loạn thần di chứng và khởi phát muộn)

Mental and behavioural disorders due to use of tobacco: Residual and late-onset psychotic disorder

2107

F178

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng thuốc lá (Rối loạn tâm thần và hành vi khác)

Mental and behavioural disorders due to use of tobacco: Other mental and behavioural disorders

2108

F179

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng thuốc lá (Rối loạn tâm thần và hành vi không biệt định)

Mental and behavioural disorders due to use of tobacco: Unspecified mental and behavioural disorder

2109

F181

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ bay hơi (Sử dụng gây hại)

Mental and behavioural disorders due to use of volatile solvents: Harmful use

2110

F182

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ bay hơi (Hội chứng nghiện)

Mental and behavioural disorders due to use of volatile solvents: Dependence syndrome

2111

F183

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ bay hơi (Trạng thái cai)

Mental and behavioural disorders due to use of volatile solvents: Withdrawal state

2112

F184

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ bay hơi (Trạng thái cai với mê sảng)

Mental and behavioural disorders due to use of volatile solvents: Withdrawal state with delirium

2113

F185

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ bay hơi (Rối loạn tâm thần)

Mental and behavioural disorders due to use of volatile solvents: Psychotic disorder

2114

F186

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ bay hơi (Hội chứng quên)

Mental and behavioural disorders due to use of volatile solvents: Amnesic syndrome

2115

F187

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ bay hơi (Rối loạn loạn thần di chứng và khởi phát muộn)

Mental and behavioural disorders due to use of volatile solvents: Residual and late-onset psychotic disorder

2116

F188

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ bay hơi (Rối loạn tâm thần và hành vi khác)

Mental and behavioural disorders due to use of volatile solvents: Other mental and behavioural disorders

2117

F189

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ bay hơi (Rối loạn tâm thần và hành vi không biệt định)

Mental and behavioural disorders due to use of volatile solvents: Unspecified mental and behavioural disorder

2118

F191

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma tuý và chất tác động tâm thần khác (Sử dụng gây hại)

Mental and behavioural disorders due to multiple drug use and use of other psychoactive substances: Harmful use

2119

F192

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma tuý và chất tác động tâm thần khác (Hội chứng nghiện)

Mental and behavioural disorders due to multiple drug use and use of other psychoactive substances: Dependence syndrome

2120

F193

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma tuý và chất tác động tâm thần khác (Trạng thái cai)

Mental and behavioural disorders due to multiple drug use and use of other psychoactive substances: Withdrawal state

2121

F194

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma tuý và chất tác động tâm thần khác (Trạng thái cai với mê sảng)

Mental and behavioural disorders due to multiple drug use and use of other psychoactive substances: Withdrawal state with delirium

2122

F195

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma tuý và chất tác động tâm thần khác (Rối loạn tâm thần)

Mental and behavioural disorders due to multiple drug use and use of other psychoactive substances: Psychotic disorder

2123

F196

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma tuý và chất tác động tâm thần khác (Hội chứng quên)

Mental and behavioural disorders due to multiple drug use and use of other psychoactive substances: Amnesic syndrome

2124

F197

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma tuý và chất tác động tâm thần khác (Rối loạn loạn thần di chứng và khởi phát muộn)

Mental and behavioural disorders due to multiple drug use and use of other psychoactive substances: Residual and late- onset psychotic disorder

2125

F198

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma tuý và chất tác động tâm thần khác (Rối loạn tâm thần và hành vi khác)

Mental and behavioural disorders due to multiple drug use and use of other psychoactive substances: Other mental and behavioural disorders

2126

F199

Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma tuý và chất tác động tâm thần khác (Rối loạn tâm thần và hành vi không biệt định)

Mental and behavioural disorders due to multiple drug use and use of other psychoactive substances: Unspecified mental and behavioural disorder

2127

F200

Tâm thần phân liệt thể paranoid

Paranoid schizophrenia

2128

F201

Tâm thần phân liệt thể thanh xuân

Hebephrenic schizophrenia

2129

F202

Tâm thần phân liệt thể căng trương lực

Catatonic schizophrenia

2130

F203

Tâm thần phân liệt thể không biệt định

Undifferentiated schizophrenia

2131

F204

Tâm thần phân liệt thể trầm cảm sau phân liệt

Post-schizophrenic depression

2132

F205

Tâm thần phân liệt thể di chứng

Residual schizophrenia

2133

F206

Tâm thần phân liệt thể đơn thuần

Simple schizophrenia

2134

F208

Các thể tâm thần phân liệt khác

Other schizophrenia

2135

F209

Tâm thần phân liệt thể không đặc hiệu

Schizophrenia, unspecified

2136

F21

Rối loạn loại phân liệt

Schizotypal disorder

2137

F220

Rối loạn hoang tưởng

Delusional disorder

2138

F228

Rối loạn hoang tưởng dai dẳng khác

Other persistent delusional disorders

2139

F229

Rối loạn hoang tưởng dai dẳng không biệt định

Persistent delusional disorder, unspecified

2140

F230

Rối loạn loạn thần cấp đa dạng không có các triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt

Acute polymorphic psychotic disorder without symptoms of schizophrenia

2141

F231

Rối loạn loạn thần cấp đa dạng với triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt

Acute polymorphic psychotic disorder with symptoms of schizophrenia

2142

F232

Rối loạn loạn thần cấp giống phân liệt

Acute schizophrenia-like psychotic disorder

2143

F233

Các rối loạn loạn thần cấp khác ch ủ yếu hoang tưởng

Other acute predominantly delusional psychotic disorders

2144

F238

Rối loạn loạn thần cấp và nhất thời khác

Other acute and transient psychotic disorders

2145

F239

Rối loạn loạn thần cấp và nhất thời không biệt định

Acute and transient psychotic disorder, unspecified

2146

F24

Rối loạn hoang tưởng cảm ứng

Induced delusional disorder

2147

F250

Rối loạn phân liệt cảm xúc, loại hưng cảm

Schizoaffective disorder, manic type

2148

F251

Rối loạn phân liệt cảm xúc, loại trầm cảm

Schizoaffective disorder, depressive type

2149

F252

Rối loạn phân liệt cảm xúc, loại hỗn hợp

Schizoaffective disorder, mixed type

2150

F258

Rối loạn phân liệt cảm xúc khác

Other schizoaffective disorders

2151

F259

Rối loạn phân liệt cảm xúc không bi ệt định

Schizoaffective disorder, unspecified

2152

F28

Rối loạn loạn thần không thực tổn khác

Other nonorganic psychotic disorders

2153

F29

Loạn thần không thực tổn không biệt định

Unspecified nonorganic psychosis

2154

F300

Hưng cảm nhẹ

Hypomania

2155

F301

Hưng cảm không có các triệu chứng loạn thần

Mania without psychotic symptoms

2156

F302

Hưng cảm với các triệu chứng loạn thần

Mania with psychotic symptoms

2157

F308

Các giai đoạn hưng cảm khác

Other manic episodes

2158

F309

Giai đoạn hưng cảm không đặc hiệu

Manic episode, unspecified

2159

F310

Rối loạn cảm xúc lưỡng cực, hiện tại giai đoạn hưng cảm nhẹ

Bipolar affective disorder, current episode hypomanic

2160

F311

Rối loạn cảm xúc lưỡng cực, hiện tại giai đoạn hưng cảm không có các triệu chứng loạn thần

Bipolar affective disorder, current episode manic without psychotic symptoms

2161

F312

Rối loạn cảm xúc lưỡng cực, hiện tại giai đoạn hưng cảm có các triệu chứng loạn thần

Bipolar affective disorder, current episode manic with psychotic symptoms

2162

F313

Rối loạn cảm xúc lưỡng cực, hiện tại giai đoạn trầm cảm nhẹ hoặc trung bình

Bipolar affective disorder, current episode mild or moderate depression

2163

F314

Rối loạn cảm xúc lưỡng cực, hiện tại giai đoạn trầm cảm nặng không có các triệu chứng loạn thần

Bipolar affective disorder, current episode severe depression without psychotic symptoms

2164

F315

Rối loạn cảm xúc lưỡng cực, hiện tại giai đoạn trầm cảm nặng với các triệu chứng loạn thần

Bipolar affective disorder, current episode severe depression with psychotic symptoms

2165

F316

Rối loạn cảm xúc lưỡng cực, hiện tại giai đoạn hỗn hợp

Bipolar affective disorder, current episode mixed

2166

F317

Rối loạn cảm xúc lưỡng cực, hiện tại thuyên giảm

Bipolar affective disorder, currently in remission

2167

F318

Rối loạn cảm xúc lưỡng cực khác

Other bipolar affective disorders

2168

F319

Rối loạn cảm xúc lưỡng cực không biệt định

Bipolar affective disorder, unspecified

2169

F320

Giai đoạn trầm cảm nhẹ

Mild depressive episode

2170

F321

Giai đoạn trầm cảm vừa

Moderate depressive episode

2171

F322

Giai đoạn trầm cảm nặng không có các triệu chứng loạn thần

Severe depressive episode without psychotic symptoms

2172

F323

Giai đoạn trầm cảm nặng với các triệu chứng loạn thần

Severe depressive episode with psychotic symptoms

2173

F328

Giai đoạn trầm cảm khác

Other depressive episodes

2174

F329

Giai đoạn trầm cảm không đặc hiệu

Depressive episode, unspecified

2175

F330

Rối loạn trầm cảm tái diễn, hiện tại giai đoạn nhẹ

Recurrent depressive disorder, current episode mild

2176

F331

Rối loạn trầm cảm tái diễn, hiện tại giai đoạn vừa

Recurrent depressive disorder, current episode moderate

2177

F332

Rối loạn trầm cảm tái diễn, hiện tại giai đoạn nặng không có triệu chứng loạn thần

Recurrent depressive disorder, current episode severe without psychotic symptoms

2178

F333

Rối loạn trầm cảm tái diễn, hiện tại giai đoạn nặng với các triệu chứng loạn thần

Recurrent depressive disorder, current episode severe with psychotic symptoms

2179

F334

Rối loạn trầm cảm tái diễn, hiện đang thuyên giảm

Recurrent depressive disorder, currently in remission

2180

F338

Rối loạn trầm cảm tái diễn khác

Other recurrent depressive disorders

2181

F339

Rối loạn trầm cảm tái phát, không biệt định

Recurrent depressive disorder, unspecified

2182

F340

Khí sắc chu kỳ

Cyclothymia

2183

F341

Loạn khí sắc

Dysthymia

2184

F348

Các rối loạn khí sắc [cảm xúc] dai dẳng khác

Other persistent mood [affective] disorders

2185

F349

Rối loạn khí sắc [cảm xúc] dai dẳng không đặc hiệu

Persistent mood [affective] disorder, unspecified

2186

F380

Các rối loạn khí sắc [cảm xúc] đơn độc khác

Other single mood [affective] disorders

2187

F381

Rối loạn khí sắc [cảm xúc] tái diễn

Other recurrent mood [affective] disorders

2188

F388

Rối loạn khí sắc [cảm xúc] bi ệt định khác

Other specified mood [affective] disorders

2189

F39

Rối loạn khí sắc (cảm xúc) bi ệt định

Unspecified mood [affective] disorder

2190

F400

Ám ảnh sợ khoảng trống

Agoraphobia

2191

F401

Ám ảnh sợ xã hội

Social phobias

2192

F402

Ám ảnh sợ đặc hiệu (riêng lẻ)

Specific (isolated) phobias

2193

F408

Các rối loạn lo âu ám ảnh sợ khác

Other phobic anxiety disorders

2194

F409

Rối loạn lo âu ám ảnh sợ, không biệt định

Phobic anxiety disorder, unspecified

2195

F410

Rối loạn hoảng sợ [lo âu kịch phát từng giai đoạn]

Panic disorder [episodic paroxysmal anxiety]

2196

F411

Rối loạn lo âu lan toả

Generalized anxiety disorder

2197

F412

Rối loạn hỗn hợp lo âu và trầm cảm

Mixed anxiety and depressive disorder

2198

F413

Các rối loạn lo âu h ỗn hợp khác

Other mixed anxiety disorders

2199

F418

Các rối loạn lo âu bi ệt định khác

Other specified anxiety disorders

2200

F419

Rối loạn lo âu, không biệt định

Anxiety disorder, unspecified

2201

F420

Những ý tưởng hoặc nghiền ngẫm ám ảnh chiếm ưu thế

Predominantly obsessional thoughts or ruminations

2202

F421

Các hành vi nghi thức chiếm ưu thế [các nghi thức ám ảnh]

Predominantly compulsive acts [obsessional rituals]

2203

F422

Các ý tưởng và các hành vi ám ảnh hỗn hợp

Mixed obsessional thoughts and acts

2204

F428

Rối loạn ám ảnh nghi thức khác

Other obsessive-compulsive disorders

2205

F429

Rối loạn ám ảnh nghi thức, không biệt định

Obsessive-compulsive disorder, unspecified

2206

F430

Phản ứng stress cấp

Acute stress reaction

2207

F431

Rối loạn stress sau sang chấn

Post-traumatic stress disorder

2208

F432

các rối loạn sự thíchứng

Adjustment disorders

2209

F438

Phản ứng khác với stress trầm trọng

Other reactions to severe stress

2210

F439

Phản ứng với stress trầm trọng, không đặc hiệu

Reaction to severe stress, unspecified

2211

F440

Quên phân ly

Dissociative amnesia

2212

F441

Trốn nhà phân ly

Dissociative fugue

2213

F442

Sững sờ phân ly

Dissociative stupor

2214

F443

Rối loạn lên đồng và bị xâm nh ập

Trance and possession disorders

2215

F444

Rối loạn vận động phân ly

Dissociative motor disorders

2216

F445

Co giật phân ly

Dissociative convulsions

2217

F446

Tê và mất cảm giác phân ly

Dissociative anaesthesia and sensory loss

2218

F447

Rối loạn phân ly [chuyển di] h ỗn hợp

Mixed dissociative [conversion] disorders

2219

F448

Rối loạn phân ly [chuyển di] khác

Other dissociative [conversion] disorders

2220

F449

Rối loạn phân ly [chuyển di], không biệt định

Dissociative [conversion] disorder, unspecified

2221

F450

Rối loạn cơ thể hoá

Somatization disorder

2222

F451

Rối loạn dạng cơ thể không biệt định

Undifferentiated somatoform disorder

2223

F452

Rối loạn nghi bệnh

Hypochondriacal disorder

2224

F453

Loạn chức năng thần kinh tự trị dạng cơ thể

Somatoform autonomic dysfunction

2225

F454

Rối loạn đau dạng cơ thể dai dẳng

Persistent somatoform pain disorder

2226

F458

Rối loạn dạng cơ thể khác

Other somatoform disorders

2227

F459

Rối loạn dạng cơ thể, không biệt định

Somatoform disorder, unspecified

2228

F480

Bệnh suy nhược thần kinh

Neurasthenia

2229

F481

Hội chứng giải thể nhân cách-tri giác sai thực tại

Depersonalization-derealization syndrome

2230

F488

Rối loạn tâm căn biệt định khác

Other specified neurotic disorders

2231

F489

Rối loạn tâm căn, không biệt định

Neurotic disorder, unspecified

2232

F500

Chán ăn tâm thần

Anorexia nervosa

2233

F501

Chán ăn tâm thần không điển hình

Atypical anorexia nervosa

2234

F502

Ăn vô độ tâm thần

Bulimia nervosa

2235

F503

Ăn vô độ tâm thần không điển hình

Atypical bulimia nervosa

2236

F504

Chứng ăn nhiều kết hợp với các rối loạn tâm lý khác

Overeating associated with other psychological disturbances

2237

F505

Nôn kết hợp với các rối loạn tâm lý khác

Vomiting associated with other psychological disturbances

2238

F508

Rối loạn ăn uống khác

Other eating disorders

2239

F509

Rối loạn ăn uống, không biệt định

Eating disorder, unspecified

2240

F510

Mất ngủ không thực tổn

Nonorganic insomnia

2241

F511

Ng ủ nhiều không thực tổn

Nonorganic hypersomnia

2242

F512

Rối loạn nhịp thức ngủ không thực tổn

Nonorganic disorder of the sleep-wake schedule

2243

F513

Chứng miên hành

Sleepwalking [somnambulism]

2244

F514

Ho ảng sợ khi ngủ [hoảng sợ ban đêm]

Sleep terrors [night terrors]

2245

F515

Ác mộng

Nightmares

2246

F518

Rối loạn giấc ngủ không thực tổn khác

Other nonorganic sleep disorders

2247

F519

Rối loạn giấc ngủ không thực tổn, không biệt định

Nonorganic sleep disorder, unspecified

2248

F520

Thiếu hoặc mất ham muốn tình dục

Lack or loss of sexual desire

2249

F521

Ghét s ợ tình dục và thiếu thích thú tình dục

Sexual aversion and lack of sexual enjoyment

2250

F522

Thất bại trong đáp ứng tình dục

Failure of genital response

2251

F523

Loạn chức năng cực khoái

Orgasmic dysfunction

2252

F524

Phóng tinh sớm

Premature ejaculation

2253

F525

Co thắt âm đạo không do nguyên nhân thực thể

Nonorganic vaginismus

2254

F526

Đau khi giao hợp không thực tổn

Nonorganic dyspareunia

2255

F527

Xu h ướng tình dục quá độ

Excessive sexual drive

2256

F528

Loạn chức năng tình dục khác, không do bệnh lý hoặc rối loạn thực tổn

Other sexual dysfunction, not caused by organic disorder or disease

2257

F529

Loạn chức năng tình dục không biệt định khác, không do bệnh lý hoặc rối loạn thực tổn

Unspecified sexual dysfunction, not caused by organic disorder or disease

2258

F530

Rối loạn hành vi và tâm thần nhẹ kết hợp với thời kì sinh đẻ, không phân loại nơi khác

Mild mental and behavioural disorders associated with the puerperium, not elsewhere classified

2259

F531

Rối loạn hành vi và tâm thần nặng kết hợp với thời kì sinh đẻ, không phân loại nơi khác

Severe mental and behavioural disorders associated with the puerperium, not elsewhere classified

2260

F538

Các rối loạn hành vi và tâm thần khác kết hợp với thời kì sinh đẻ, không phân loại nơi khác

Other mental and behavioural disorders associated with the puerperium, not elsewhere classified

2261

F539

Rối loạn tâm thần kết hợp với thời kì sinh đẻ, không biệt định

Puerperal mental disorder, unspecified

2262

F54

Các nhân t ố tâm lý và hành vi kết hợp với rối loạn hoặc các bệnh phân loại nơi khác

Psychological and behavioural factors associated with disorders or diseases classified elsewhere

2263

F55

Lạm dụng các chất không gây nghiện

Abuse of non-dependence-producing substances

2264

F59

Các hội chứng hành vi ứng xử không biệt định kết hợp với rối loạn sinh lý và yếu tố thể chất

Unspecified behavioural syndromes associated with physiological disturbances and physical factors

2265

F600

Rối loạn nhân cách paranoid

Paranoid personality disorder

2266

F601

Rối loạn nhân cách dạng phân liệt

Schizoid personality disorder

2267

F602

Rối loạn nhân cách chống đối xã hội

Dissocial personality disorder

2268

F603

Rối loạn nhân cách cảm xúc không ổn định

Emotionally unstable personality disorder

2269

F604

Rối loạn nhân cách kịch tính

Histrionic personality disorder

2270

F605

Rối loạn nhân cách ám ảnh nghi thức

Anankastic personality disorder

2271

F606

Rối loạn nhân cách lo âu [tránh né]

Anxious [avoidant] personality disorder

2272

F607

Rối loạn nhân cách phụ thuộc

Dependent personality disorder

2273

F608

Rối loạn nhân cách đặc hiệu khác

Other specific personality disorders

2274

F609

Rối loạn nhân cách, không biệt định

Personality disorder, unspecified

2275

F61

Rối loạn nhân cách khác và hỗn hợp

Mixed and other personality disorders

2276

F620

Thay đổi nhân cách kéo dài sau một sự kiện thảm họa

Enduring personality change after catastrophic experience

2277

F621

Thay đổi nhân cách kéo dài sau bệnh tâm thần

Enduring personality change after psychiatric illness

2278

F628

Thay đổi nhân cách kéo dài khác

Other enduring personality changes

2279

F629

Thay đổi nhân cách kéo dài không biệt định

Enduring personality change, unspecified

2280

F630

Đánh bạc bệnh lý

Pathological gambling

2281

F631

Gây cháy bệnh lý

Pathological fire-setting [pyromania]

2282

F632

Trộm cắp bệnh lý

Pathological stealing [kleptomania]

2283

F633

Nh ổ tóc

Trichotillomania

2284

F638

Rối loạn thói quen và xung động khác

Other habit and impulse disorders

2285

F639

Rối loạn thói quen và xung động không biệt định

Habit and impulse disorder, unspecified

2286

F640

Loạn dục chuyển giới

Transsexualism

2287

F641

Loạn dục cải trang, vai trò kép

Dual-role transvestism

2288

F642

Rối loạn xác định giới tính ở trẻ em

Gender identity disorder of childhood

2289

F648

Rối loạn xác định giới tính khác

Other gender identity disorders

2290

F649

Rối loạn phân định giới tính không biệt định

Gender identity disorder, unspecified

2291

F650

Loạn dục đồ vật

Fetishism

2292

F651

Loạn dục cải trang đồ vật

Fetishistic transvestism

2293

F652

Loạn dục phô bày

Exhibitionism

2294

F653

Loạn dục nhìn trộm

Voyeurism

2295

F654

Loạn dục với trẻ em

Paedophilia

2296

F655

Loạn dục gây đau chủ động và bị động

Sadomasochism

2297

F656

Đa rối loạn ưa chuộng tình dục

Multiple disorders of sexual preference

2298

F658

Rối loạn ưa chuộng tình dục khác

Other disorders of sexual preference

2299

F659

Rối loạn ưa chuộng tình dục, không biệt định

Disorder of sexual preference, unspecified

2300

F660

Rối loạn về sự trưởng thành tình dục

Sexual maturation disorder

2301

F661

Định hướng tình dục loạn trương lực bản thân

Egodystonic sexual orientation

2302

F662

Rối loạn quan hệ tình dục

Sexual relationship disorder

2303

F668

Những rối loạn phát triển tâm lý tình dục khác

Other psychosexual development disorders

2304

F669

Rối loạn phát triển tâm lý tình dục, không biệt định

Psychosexual development disorder, unspecified

2305

F680

Hình thành các triệu chứng cơ thể vì lý do tâm lý

Elaboration of physical symptoms for psychological reasons

2306

F681

Dụng ý đưa ra hay giả tạo các triệu chứng hoặc rối loạn hoạt năng cơ thể hoặc tâm lý [rối loạn giả tạo]

Intentional production or feigning of symptoms or disabilities, either physical or psychological [factitious disorder]

2307

F688

Rối loạn biệt định khác về nhân cách và hành vi ở người trưởng thành

Other specified disorders of adult personality and behaviour

2308

F69

Rối loạn không biệt định về nhân cách và hành vi ở người trưởng thành

Unspecified disorder of adult personality and behaviour

2309

F70

Chậm phát triển tâm thần nhẹ

Mild mental retardation

2310

F71

Chậm phát triển tâm thần trung bình

Moderate mental retardation

2311

F72

Chậm phát triển tâm thần nặng

Severe mental retardation

2312

F73

Chậm phát triển tâm thần nghiêm trọng

Profound mental retardation

2313

F78

Chậm phát triển tâm thần khác

Other mental retardation

2314

F79

Chậm phát triển tâm thần không biệt định

Unspecified mental retardation

2315

F800

Rối loạn đặc hiệu trong sự kết âm

Specific speech articulation disorder

2316

F801

Rối loạn ngôn ngữ biểu hiện

Expressive language disorder

2317

F802

Rối loạn ngôn ngữ tiếp nhận

Receptive language disorder

2318

F803

Vong ngôn mắc phải với động kinh [Landau- Kleffner]

Acquired aphasia with epilepsy [Landau- Kleffner]

2319

F808

Rối loạn phát triển về lời nói và ngôn ngữ khác

Other developmental disorders of speech and language

2320

F809

Rối loạn phát triển về lời nói và ngôn ngữ không đặc hiệu

Developmental disorder of speech and language, unspecified

2321

F810

Rối loạn đặc hiệu về đọc

Specific reading disorder

2322

F811

Rối loạn đặc hiệu về chính tả

Specific spelling disorder

2323

F812

Rối loạn đặc hiệu về kỹ năng tính toán

Specific disorder of arithmetical skills

2324

F813

Rối loạn hỗn hợp các kỹ năng ở nhà trường

Mixed disorder of scholastic skills

2325

F818

Rối loạn khác v ề sự phát triển các kỹ năng ở trường

Other developmental disorders of scholastic skills

2326

F819

Rối loạn phát triển của kỹ năng ở trường, không biệt định

Developmental disorder of scholastic skills, unspecified

2327

F82

Rối loạn đặc hiệu sự phát triển chức năng vận động

Specific developmental disorder of motor function

2328

F83

Các rối loạn đặc hiệu hỗn hợp của sự phát triển

Mixed specific developmental disorders

2329

F840

Tính tự kỷ ở trẻ em

Childhood autism

2330

F841

Tính tự kỷ không điển hình

Atypical autism

2331

F842

Hội chứng Rett

Rett syndrome

2332

F843

Rối loạn phân rã khác của trẻ em

Other childhood disintegrative disorder

2333

F844

Rối loạn tăng hoạt động kết hợp với chậm phát triển tâm thần và các động tác định hình

Overactive disorder associated with mental retardation and stereotyped movements

2334

F845

Hội chứng Asperger

Asperger syndrome

2335

F848

Các rối loạn lan tỏa khác của sự phát triển

Other pervasive developmental disorders

2336

F849

Rối loạn phát triển lan tỏa không biệt định

Pervasive developmental disorder, unspecified

2337

F88

Các rối loạn khác của phát triển tâm lý

Other disorders of psychological development

2338

F89

Rối loạn không biệt định của phát triển tâm lý

Unspecified disorder of psychological development

2339

F900

Rối loạn của hoạt động và chú ý

Disturbance of activity and attention

2340

F901

Rối loạn hành vi tăng động

Hyperkinetic conduct disorder

2341

F908

Rối loạn tăng động khác

Other hyperkinetic disorders

2342

F909

Rối loạn tăng động, không biệt định

Hyperkinetic disorder, unspecified

2343

F910

Rối loạn hành vi khu trú trong môi trường gia đình

Conduct disorder confined to the family context

2344

F911

Rối loạn hành vi ở những người kém thíchứng xã hội

Unsocialized conduct disorder

2345

F912

Rối loạn cư xử xã hội hoá

Socialized conduct disorder

2346

F913

Rối loạn hành vi ở những người còn thíchứng xã hội

Oppositional defiant disorder

2347

F918

Các rối loạn hành vi khác

Other conduct disorders

2348

F919

Rối loạn hành vi, không biệt định

Conduct disorder, unspecified

2349

F920

Rối loạn hành vi trầm cảm

Depressive conduct disorder

2350

F928

Rối loạn hỗn hợp của hành vi và cảm xúc khác

Other mixed disorders of conduct and emotions

2351

F929

Rối loạn hỗn hợp của hành vi và cảm xúc không biệt định

Mixed disorder of conduct and emotions, unspecified

2352

F930

Rối loạn lo âu chia ly ở trẻ em

Separation anxiety disorder of childhood

2353

F931

Rối loạn ám ảnh sợ ở trẻ em

Phobic anxiety disorder of childhood

2354

F932

Rối loạn lo âu xã hội ở trẻ em

Social anxiety disorder of childhood

2355

F933

Rối loạn ganh tỵ đối với anh chị em ruột

Sibling rivalry disorder

2356

F938

Rối loạn cảm xúc khác ở trẻ em

Other childhood emotional disorders

2357

F939

Rối loạn cảm xúc ở tuổi trẻ em, không biệt định

Childhood emotional disorder, unspecified

2358

F940

Không nói chọn lọc

Elective mutism

2359

F941

Rối loạn phản ứng trong sự gắn bó ở tuổi trẻ em

Reactive attachment disorder of childhood

2360

F942

Rối loạn sự gắn bó giải ức chế của trẻ em

Disinhibited attachment disorder of childhood

2361

F948

Rối loạn khác ở trẻ em về hoạt động xã hội

Other childhood disorders of social functioning

2362

F949

Rối loạn hoạt động xã hội ở trẻ em không biệt định

Childhood disorder of social functioning, unspecified

2363

F950

Rối loạn Tic nhất thời

Transient tic disorder

2364

F951

Rối loạn Tic vận động hoặc lời nói mạn tính

Chronic motor or vocal tic disorder

2365

F952

Rối loạn kết hợp Tic lời nói với Tic vận động nhiều loại [Hội chứng Tourette]

Combined vocal and multiple motor tic disorder [de la Tourette]

2366

F958

Các rối loạn Tic khác

Other tic disorders

2367

F959

Rối loạn Tic, không biệt định

Tic disorder, unspecified

2368

F980

Đái dầm không thực tổn

Nonorganic enuresis

2369

F981

Ỉa bậy không do thực tổn

Nonorganic encopresis

2370

F982

Rối loạn ăn uống ở trẻ dưới một năm và trẻ em

Feeding disorder of infancy and childhood

2371

F983

Chứng ăn chất không dinh dưỡng ở trẻ dưới một năm và trẻ em

Pica of infancy and childhood

2372

F984

Rối loạn động tác định hình

Stereotyped movement disorders

2373

F985

Nói lắp

Stuttering [stammering]

2374

F986

Nói lúng búng

Cluttering

2375

F988

Rối loạn hành vi cảm xúc biệt định khác, thường khởi phát trong tuổi trẻ em và thanh thiếu niên

Other specified behavioural and emotional disorders with onset usually occurring in childhood and adolescence

2376

F989

Các rối loạn hành vi và cảm xúc biệt không biệt định c, thường khởi phát trong tuổi trẻ em và thanh thiếu niên

Unspecified behavioural and emotional disorders with onset usually occurring in childhood and adolescence

2377

F99

Rối loạn tâm thần không biệt định khác

Mental disorder, not otherwise specified

2378

G000

Viêm màng não do Haemophilus

Haemophilus meningitis

2379

G001

Viêm màng não do phế cầu

Pneumococcal meningitis

2380

G002

Viêm màng não do liên cầu

Streptococcal meningitis

2381

G003

Viêm màng não do tụ cầu

Staphylococcal meningitis

2382

G008

Viêm màng não do vi khuẩn khác

Other bacterial meningitis

2383

G009

Viêm màng não vi khuẩn, không xác định

Bacterial meningitis, unspecified

2384

G030

Viêm màng não không sinh mủ

Nonpyogenic meningitis

2385

G031

Viêm màng não mạn tính

Chronic meningitis

2386

G032

Viêm màng não tái diễn lành tính [Mollaret)

Benign recurrent meningitis [Mollaret]

2387

G038

Viêm màng não do nguyên nhân biệt định khác

Meningitis due to other specified causes

2388

G039

Viêm màng não, không biệt định

Meningitis, unspecified

2389

G040

Viêm não rải rác cấp tính

Acute disseminated encephalitis

2390

G041

Virus bạch huyết tế bào T ở người gây bệnh lý tủy

Tropical spastic paraplegia

2391

G042

Viêm não - màng não và viêm tủy - màng tủy do vi khuẩn, không phân loại nơi khác

Bacterial meningoencephalitis and meningomyelitis, not elsewhere classified

2392

G048

Viêm não, viêm tủy và viêm não - tủy khác

Other encephalitis, myelitis and encephalomyelitis

2393

G049

Viêm não, viêm tủy và viêm não-tủy, không biệt định

Encephalitis, myelitis and encephalomyelitis, unspecified

2394

G060

Áp xe và u hạt nội sọ

Intracranial abscess and granuloma

2395

G061

Áp xe và u hạt nội tủy

Intraspinal abscess and granuloma

2396

G062

Áp xe ngoài màng cứng và dưới màng cứng, không đặc hiệu

Extradural and subdural abscess, unspecified

2397

G08

Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch nội sọ và nội tủy

Intracranial and intraspinal phlebitis and thrombophlebitis

2398

G09

Di chứng của bệnh viêm hệ thần kinh trung ương

Sequelae of inflammatory diseases of central nervous system

2399

G10

Bệnh Hungtington

Huntington disease

2400

G110

Thất điều bẩm sinh không tiến triển

Congenital nonprogressive ataxia

2401

G111

Thất điều tiểu não khởi phát sớm

Early-onset cerebellar ataxia

2402

G112

Thất điều tiểu não khởi phát muộn

Late-onset cerebellar ataxia

2403

G113

Thất điều tiểu não với rối loạn sửa chữa DNA

Cerebellar ataxia with defective DNA repair

2404

G114

Liệt cứng hai chân di truyền

Hereditary spastic paraplegia

2405

G118

Thất điều di truyền khác

Other hereditary ataxias

2406

G119

Thất điều di truyền, không đặc hiệu

Hereditary ataxia, unspecified

2407

G120

Teo cơ do tuỷ trẻ em, loại I [Werdnig - Hofman)

Infantile spinal muscular atrophy, type I [Werdnig-Hoffman]

2408

G121

Teo cơ do tuỷ sống di truyền khác

Other inherited spinal muscular atrophy

2409

G122

Bệnh tế bào thần kinh vận động

Motor neuron disease

2410

G128

Teo cơ tủy khác và hội chứng liên quan

Other spinal muscular atrophies and related syndromes

2411

G129

Teo cơ tủy sống, không đặc hiệu

Spinal muscular atrophy, unspecified

2412

G14

Hội chứng sau bại liệt

Postpolio syndrome

2413

G20

Bệnh Parkinson

Parkinson disease

2414

G210

Hội chứng an thần kinh ác tính

Malignant neuroleptic syndrome

2415

G211

Hội chứng Parkinson thứ phát khác do thuốc

Other drug-induced secondary parkinsonism

2416

G212

Hội chứng Parkinson thứ phát do tác nhân bên ngoài khác

Secondary parkinsonism due to other external agents

2417

G213

Hội chứng Parkinson sau viêm não

Postencephalitic parkinsonism

2418

G214

Hội chứng Parkinson do bệnh mạch máu

Vascular parkinsonism

2419

G218

Hội chứng Parkinson thứ phát khác

Other secondary parkinsonism

2420

G219

Hội chứng Parkinson thứ phát, không đặc hiệu

Secondary parkinsonism, unspecified

2421

G230

Bệnh Hallervorden-Spatz

Hallervorden-Spatz disease

2422

G231

Liệt vận nhãn trên nhân tiến triển [Steele- Richardson-Olszewski]

Progressive supranuclear ophthalmoplegia [Steele-Richardson-Olszewski]

2423

G238

Bệnh thoái hoá xác định khác của hạch nền

Other specified degenerative diseases of basal ganglia

2424

G239

Bệnh thoái hoá hạch nền, không đặc hiệu

Degenerative disease of basal ganglia, unspecified

2425

G240

Loạn trương lực cơ do thuốc

Drug-induced dystonia

2426

G241

Loạn trương lực cơ gia đình tự phát

Idiopathic familial dystonia

2427

G242

Loạn trương lực cơ không có tính gia đình nguyên phát

Idiopathic nonfamilial dystonia

2428

G244

Loạn trương lực cơ mặt - miệng nguyên phát

Idiopathic orofacial dystonia

2429

G245

Co thắt cơ vòng mi

Blepharospasm

2430

G248

Loạn trương lực cơ khác

Other dystonia

2431

G249

Loạn trương lực cơ, không xác định

Dystonia, unspecified

2432

G250

Run vô căn

Essential tremor

2433

G251

Run do thuốc

Drug-induced tremor

2434

G252

Các thể run khác

Other specified forms of tremor

2435

G253

Giật cơ

Myoclonus

2436

G254

Múa giật do thuốc

Drug-induced chorea

2437

G255

Múa giật khác

Other chorea

2438

G256

Tic (thói tật) do thuốc và các tic (thói tật) khác do nguyên nhân thực thể

Drug-induced tics and other tics of organic origin

2439

G258

Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động

Other specified extrapyramidal and movement disorders

2440

G259

Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động không đặc hiệu

Extrapyramidal and movement disorder, unspecified

2441

G300

Bệnh Alzheimer khởi phát sớm

Alzheimer disease with early onset

2442

G301

Bệnh Alzheimer khởi phát muộn

Alzheimer disease with late onset

2443

G308

Bệnh Alzheimer khác

Other Alzheimer disease

2444

G309

Bệnh Alzheimer không đặc hiệu

Alzheimer disease, unspecified

2445

G310

Teo não khu trú

Circumscribed brain atrophy

2446

G311

thoái hoá não tu ổi già, không phân loại nơi khác

Senile degeneration of brain, not elsewhere classified

2447

G312

thoái hoá hệ thần kinh do rượu

Degeneration of nervous system due to alcohol

2448

G318

Bệnh thoái hoá xác định khác của hệ thần kinh

Other specified degenerative diseases of nervous system

2449

G319

Bệnh thoái hoá hệ thần kinh, không đặc hiệu

Degenerative disease of nervous system, unspecified

2450

G35

Đa xơ cứng, xơ cứng rải rác

Multiple sclerosis

2451

G360

Viêm tủy thị thần kinh [Devic]

Neuromyelitis optica [Devic]

2452

G361

Viêm não chất trắng chảy máu cấp và bán cấp

Acute and subacute haemorrhagic leukoencephalitis [Hurst]

2453

G368

Thoái hoá myelin rải rác cấp tính xác định khác

Other specified acute disseminated demyelination

2454

G369

Thoái hoá myelin rải rác cấp tính không đặc hiệu

Acute disseminated demyelination, unspecified

2455

G370

Xơ cứng toả lan

Diffuse sclerosis

2456

G371

Thoái hoá myelin trung tâm của thể trai

Central demyelination of corpus callosum

2457

G372

Tiêu myelin trung tâm cầu não

Central pontine myelinolysis

2458

G373

Viêm tủy ngang cấp trong bệnh Thoái hoá myelin của hệ thần kinh trung ương

Acute transverse myelitis in demyelinating disease of central nervous system

2459

G374

Viêm tủy hoại tử bán cấp

Subacute necrotizing myelitis

2460

G375

Xơ cứng đồng tâm [Baló]

Concentric sclerosis [BalU]

2461

G378

Bệnh Thoái hoá myelin xác định khác của hệ thần kinh trung ương

Other specified demyelinating diseases of central nervous system

2462

G379

Bệnh Thoái hoá myelin của hệ thần kinh trung ương, không đặc hiệu

Demyelinating disease of central nervous system, unspecified

2463

G400

Động kinh nguyên phát khu trú (cục bộ) (từng phần) và hội chứng động kinh với cơn khởi phát khu trú

Localization-related (focal)(partial) idiopathic epilepsy and epileptic syndromes with seizures of localized onset

2464

G401

Động kinh triệu chứng có khu trú (cục bộ) (từng phần) và hội chứng động kinh có cơn cục bộ đơn giản

Localization-related (focal)(partial) symptomatic epilepsy and epileptic syndromes with simple partial seizures

2465

G402

Động kinh triệu chứng khu trú (cục bộ) (từng phần) và hội chứng động kinh có cơn động kinh cục bộ phức tạp

Localization-related (focal)(partial) symptomatic epilepsy and epileptic syndromes with complex partial seizures

2466

G403

Hội chứng động kinh và động kinh toàn thể nguyên phát

Generalized idiopathic epilepsy and epileptic syndromes

2467

G404

Động kinh toàn bộ và hội chứng động kinh khác

Other generalized epilepsy and epileptic syndromes

2468

G405

Hội chứng động kinh đặc hiệu

Special epileptic syndromes

2469

G406

Động kinh cơn lớn, không đặc hiệu (kèm hay không có cơn nhỏ)

Grand mal seizures, unspecified (with or without petit mal)

2470

G407

Cơn nhỏ, không đặc hiệu, không kèm theo động kinh cơn lớn

Petit mal, unspecified, without grand mal seizures

2471

G408

Động kinh khác

Other epilepsy

2472

G409

Động kinh không đặc hiệu

Epilepsy, unspecified

2473

G410

Trạng thái động kinh cơn lớn

Grand mal status epilepticus

2474

G411

Trạng thái động kinh cơn nhỏ

Petit mal status epilepticus

2475

G412

Trạng thái động kinh cục bộ phức tạp

Complex partial status epilepticus

2476

G418

Trạng thái động kinh khác

Other status epilepticus

2477

G419

Trạng thái động kinh, không đặc hiệu

Status epilepticus, unspecified

2478

G430

Migraine không có aura (thoáng báo) (migraine chung)

Migraine without aura [common migraine]

2479

G431

Migraine có aura (thoáng báo) (migraine cổ điển)

Migraine with aura [classical migraine]

2480

G432

Trạng thái Migraine

Status migrainosus

2481

G433

Migraine biến chứng

Complicated migraine

2482

G438

Migraine khác

Other migraine

2483

G439

Migraine, không đặc hiệu

Migraine, unspecified

2484

G440

Hội chứng đau đầu chu ỗi

Cluster headache syndrome

2485

G441

Đau đầu do mạch máu, không phân loại nơi khác

Vascular headache, not elsewhere classified

2486

G442

Đau đầu do căng thẳng

Tension-type headache

2487

G443

Đau đầu mạn tính sau chấn thương

Chronic post-traumatic headache

2488

G444

Đau do thuốc, không phân loại nơi khác

Drug-induced headache, not elsewhere classified

2489

G448

Chứng đau đầu xác định khác

Other specified headache syndromes

2490

G450

Hội chứng động mạch sống - nền

Vertebro-basilar artery syndrome

2491

G451

Hội chứng động mạch cảnh (bán cầu não)

Carotid artery syndrome (hemispheric)

2492

G452

Các hội chứng động mạch não trước rải rác hai bên

Multiple and bilateral precerebral artery syndromes

2493

G453

Mù thoáng qua

Amaurosis fugax

2494

G454

Quên toàn bộ thoáng qua

Transient global amnesia

2495

G458

Cơn thiếu máu não thoáng qua khác và hội chứng liên quan

Other transient cerebral ischaemic attacks and related syndromes

2496

G459

Cơn thiếu máu não thoáng qua không đặc hiệu

Transient cerebral ischaemic attack, unspecified

2497

G470

Rối loạn vào giấc và duy trì giấc ngủ [mất ngủ]

Disorders of initiating and maintaining sleep [insomnias]

2498

G471

Rối loạn buồn ngủ quá mức [ngủ quá nhi ều]

Disorders of excessive somnolence [hypersomnias]

2499

G472

Rối loạn chu kỳ thức ngủ

Disorders of the sleep-wake schedule

2500

G473

Ng ừng thở khi ngủ

Sleep apnoea

2501

G474

Chứng ngủ rũ và mất trương lực đột ngột

Narcolepsy and cataplexy

2502

G478

Rối loạn giấc ngủ khác

Other sleep disorders

2503

G479

Rối loạn giấc ngủ, không biệt định

Sleep disorder, unspecified

2504

G500

Đau dây thần kinh tam thoa

Trigeminal neuralgia

2505

G501

Đau mặt không điển hình

Atypical facial pain

2506

G508

Bệnh khác của dây thần kinh tam thoa

Other disorders of trigeminal nerve

2507

G509

Bệnh dây thần kinh tam thoa, không phân loại nơi khác

Disorder of trigeminal nerve, unspecified

2508

G510

Liệt Bell

Bell palsy

2509

G511

Viêm hạch gối

Geniculate ganglionitis

2510

G512

Hội chứng Melkersson

Melkersson syndrome

2511

G513

Co thắt và giật nửa mặt

Clonic hemifacial spasm

2512

G514

Máy cơ mặt

Facial myokymia

2513

G518

Bệnh khác của dây thần kinh mặt

Other disorders of facial nerve

2514

G519

Bệnh dây thần kinh mặt, không đặc hiệu

Disorder of facial nerve, unspecified

2515

G520

Bệnh dây thần kinh khứu giác

Disorders of olfactory nerve

2516

G521

Bệnh dây thần kinh lưỡi hầu (thiệt hầu)

Disorders of glossopharyngeal nerve

2517

G522

Bệnh dây thần kinh phế vị

Disorders of vagus nerve

2518

G523

Bệnh dây thần kinh dưới lưỡi (hạ thiệt)

Disorders of hypoglossal nerve

2519

G527

Nhiều dây thần kinh sọ

Disorders of multiple cranial nerves

2520

G528

Bệnh dây thần kinh sọ xác định khác

Disorders of other specified cranial nerves

2521

G529

Bệnh dây thần kinh sọ, không đặc hiệu

Cranial nerve disorder, unspecified

2522

G540

Bệnh đám rối thần kinh cánh tay

Brachial plexus disorders

2523

G541

Bệnh đám rối thắt lưng - cùng

Lumbosacral plexus disorders

2524

G542

Bệnh rễ thần kinh cổ, không phân loại nơi khác

Cervical root disorders, not elsewhere classified

2525

G543

Bệnh rễ thần kinh ngực, không phân loại nơi khác

Thoracic root disorders, not elsewhere classified

2526

G544

Bệnh rễ thần kinh thắt lưng - cùng, không phân loại nơi khác

Lumbosacral root disorders, not elsewhere classified

2527

G545

Teo cơ đau thần kinh

Neuralgic amyotrophy

2528

G546

Hội chứng chi ma có đau

Phantom limb syndrome with pain

2529

G547

Hội chứng chi ma không đau

Phantom limb syndrome without pain

2530

G548

Bệnh rễ và đám rối thần kinh khác

Other nerve root and plexus disorders

2531

G549

Bệnh rễ và đám rối thần kinh, không đặc hiệu

Nerve root and plexus disorder, unspecified

2532

G560

Hội chứng ống cổ tay

Carpal tunnel syndrome

2533

G561

Tổn thương khác của dây thần kinh giữa

Other lesions of median nerve

2534

G562

Tổn thương dây thần kinh trụ

Lesion of ulnar nerve

2535

G563

Tổn thương dây thần kinh quay

Lesion of radial nerve

2536

G568

Bệnh đơn dây thần kinh khác của chi trên

Other mononeuropathies of upper limb

2537

G569

Bệnh đơn dây thần kinh của chi trên không đặc hiệu

Mononeuropathy of upper limb, unspecified

2538

G570

Tổn thương dây thần kinh hông to

Lesion of sciatic nerve

2539

G571

Đau đùi dị cảm

Meralgia paraesthetica

2540

G572

Tổn thương dây thần kinh đùi

Lesion of femoral nerve

2541

G573

Tổn thương dây thần kinh khoeo ngoài

Lesion of lateral popliteal nerve

2542

G574

Tổn thương dây thần kinh khoeo trong

Lesion of medial popliteal nerve

2543

G575

Hội chứng ống cổ chân

Tarsal tunnel syndrome

2544

G576

Tổn thương dây thần kinh gan bàn chân

Lesion of plantar nerve

2545

G578

Bệnh đơn dây thần kinh khác ở chi dưới

Other mononeuropathies of lower limb

2546

G579

Bệnh đơn dây thần kinh ở chi dưới không đặc hiệu

Mononeuropathy of lower limb, unspecified

2547

G580

Bệnh dây thần kinh liên sườn

Intercostal neuropathy

2548

G587

Viêm đơn dây thần kinh nhiều ổ

Mononeuritis multiplex

2549

G588

Bệnh đơn dây thần kinh xác định khác

Other specified mononeuropathies

2550

G589

Bệnh đơn dây thần kinh, không đặc hiệu

Mononeuropathy, unspecified

2551

G600

Bệnh dây thần kinh cảm giác và vận động di truyền

Hereditary motor and sensory neuropathy

2552

G601

Bệnh Refsum

Refsum disease

2553

G602

Bệnh dây thần kinh kết hợp với thất điều di truyền

Neuropathy in association with hereditary ataxia

2554

G603

Bệnh dây thần kinh tiến triển nguyên phát

Idiopathic progressive neuropathy

2555

G608

Bệnh dây thần kinh nguyên phát và di truyền khác

Other hereditary and idiopathic neuropathies

2556

G609

Bệnh dây thần kinh di truyền nguyên phát, không đặc hiệu khác

Hereditary and idiopathic neuropathy, unspecified

2557

G610

Hội chứng Guillain-Barré

Guillain-BarrÈ syndrome

2558

G611

Bệnh dây thần kinh do huyết thanh

Serum neuropathy

2559

G618

Bệnh viêm đa dây thần kinh khác

Other inflammatory polyneuropathies

2560

G619

Bệnh viêm đa dây thần kinh, không đặc hiệu

Inflammatory polyneuropathy, unspecified

2561

G620

Bệnh đa dây thần kinh do thuốc

Drug-induced polyneuropathy

2562

G621

Bệnh đa dây thần kinh do rượu

Alcoholic polyneuropathy

2563

G622

Bệnh đa dây thần kinh do độc tố khác

Polyneuropathy due to other toxic agents

2564

G628

Bệnh đa dây thần kinh xác định khác

Other specified polyneuropathies

2565

G629

Bệnh đa dây thần kinh, không đặc hiệu

Polyneuropathy, unspecified

2566

G64

Bệnh khác của hệ thần kinh ngoại vi

Other disorders of peripheral nervous system

2567

G700

Nhược cơ

Myasthenia gravis

2568

G701

Bệnh thần kinh - cơ do nhiễm độc

Toxic myoneural disorders

2569

G702

Nhược cơ bẩm sinh và trong quá trình phát triển

Congenital and developmental myasthenia

2570

G708

Bệnh thần kinh - cơ xác định khác

Other specified myoneural disorders

2571

G709

Bệnh thần kinh - cơ, không đặc hiệu

Myoneural disorder, unspecified

2572

G710

Loạn dưỡng cơ

Muscular dystrophy

2573

G711

Bệnh loạn trương lực cơ

Myotonic disorders

2574

G712

Bệnh cơ bẩm sinh

Congenital myopathies

2575

G713

Bệnh cơ do thể ty lạp, không phân loại nơi khác

Mitochondrial myopathy, not elsewhere classified

2576

G718

Các bệnh tiên phát khác của cơ

Other primary disorders of muscles

2577

G719

Bệnh cơ tiên phát, không đặc hiệu

Primary disorder of muscle, unspecified

2578

G720

Bệnh cơ do thuốc

Drug-induced myopathy

2579

G721

Bệnh cơ do rượu

Alcoholic myopathy

2580

G722

Bệnh cơ do độc tố khác

Myopathy due to other toxic agents

2581

G723

Liệt chu kỳ

Periodic paralysis

2582

G724

Viêm cơ, không phân loại nơi khác

Inflammatory myopathy, not elsewhere classified

2583

G728

Bệnh cơ xác định khác

Other specified myopathies

2584

G729

Bệnh cơ, không đặc hiệu

Myopathy, unspecified

2585

G800

Bại não liệt tứ chi co cứng

Spastic quadriplegic cerebral palsy

2586

G801

Bại não liệt co cứng hai bên

Spastic diplegic cerebral palsy

2587

G802

Bại não liệt nửa người co cứng

Spastic hemiplegic cerebral palsy

2588

G803

Bại não loạn động

Dyskinetic cerebral palsy

2589

G804

Bại não thất điều

Ataxic cerebral palsy

2590

G808

Bại não khác

Other cerebral palsy

2591

G809

Bại não, không đặc hiệu

Cerebral palsy, unspecified

2592

G810

Liệt mềm nửa người

Flaccid hemiplegia

2593

G811

Liệt cứng nửa người

Spastic hemiplegia

2594

G819

Liệt nửa người không đặc hiệu

Hemiplegia, unspecified

2595

G820

Liệt mềm hai chi dưới

Flaccid paraplegia

2596

G821

Liệt cứng hai chi dưới

Spastic paraplegia

2597

G822

Liệt hai chi dưới, không đặc hiệu

Paraplegia, unspecified

2598

G823

Liệt mềm tứ chi

Flaccid tetraplegia

2599

G824

Liệt cứng tứ chi

Spastic tetraplegia

2600

G825

Liệt tứ chi, không đặc hiệu

Tetraplegia, unspecified

2601

G830

Liệt hai chi trên

Diplegia of upper limbs

2602

G831

Liệt một chi dưới

Monoplegia of lower limb

2603

G832

Liệt một chi trên

Monoplegia of upper limb

2604

G833

Liệt một chi, không đặc hiệu

Monoplegia, unspecified

2605

G834

Hội chứng đuôi ngựa

Cauda equina syndrome

2606

G835

Hội chứng khoá trong

Locked-in syndrome

2607

G836

liệt mặt do thần kinh vận động tầng trên

Upper motor neuron facial paralysis

2608

G838

Các hội chứng liệt xác định khác

Other specified paralytic syndromes

2609

G839

Hội chứng liệt, không đặc hiệu

Paralytic syndrome, unspecified

2610

G900

Bệnh thần kinh tự động ngoại vi vô căn

Idiopathic peripheral autonomic neuropathy

2611

G901

Rối loạn thần kinh tự động gia đình [Riley- Day]

Familial dysautonomia [Riley-Day]

2612

G902

Hội chứng Horner

Horner syndrome

2613

G904

Rối loạn phản xạ thần kinh tự động

Autonomic dysreflexia

2614

G905

Hội chứng đau vùng phức tạp (CRPS) loại 1

Complex regional pain syndrome type I

2615

G906

Hội chứng đau vùng phức tạp (CRPS) loại 2

Complex regional pain syndrome type II

2616

G907

Hội chứng đau vùng phức tạp (CRPS), khác và không xác định loại

Complex regional pain syndrome, other and unspecifiedftype

2617

G908

Bệnh khác của hệ thần kinh tự động

Other disorders of autonomic nervous system

2618

G909

Bệnh hệ thần kinh tự động, không đặc hiệu

Disorder of autonomic nervous system, unspecified

2619

G910

Não úng thủy thể thông

Communicating hydrocephalus

2620

G911

Não úng thủy thể không thông

Obstructive hydrocephalus

2621

G912

Não úng thủy áp lực bình thường

Normal-pressure hydrocephalus

2622

G913

Não úng thủy sau chấn thương, không đặc hiệu

Post-traumatic hydrocephalus, unspecified

2623

G918

Não úng thủy khác

Other hydrocephalus

2624

G919

Não úng thủy, không đặc hiệu

Hydrocephalus, unspecified

2625

G92

Bệnh não nhiễm độc

Toxic encephalopathy

2626

G930

Kén dịch não

Cerebral cysts

2627

G931

Tổn thương não do thiếu oxy, không phân loại nơi khác

Anoxic brain damage, not elsewhere classified

2628

G932

Tăng áp lực trong sọ lành tính

Benign intracranial hypertension

2629

G933

Hội chứng mệt mỏi sau nhiễm virus

Postviral fatigue syndrome

2630

G934

Bệnh não, không đặc hiệu

Encephalopathy, unspecified

2631

G935

Chèn ép não

Compression of brain

2632

G936

Phù não

Cerebral oedema

2633

G937

Hội chứng Reye

Reye syndrome

2634

G938

Các bệnh xác định khác của não

Other specified disorders of brain

2635

G939

Rối loạn ở não, không đặc hiệu

Disorder of brain, unspecified

2636

G950

Bệnh rỗng tủy sống và rỗng hành não

Syringomyelia and syringobulbia

2637

G951

Bệnh mạch máu tủy

Vascular myelopathies

2638

G952

Chèn ép tủy, không đặc hiệu

Cord compression, unspecified

2639

G958

Các bệnh tủy xác định khác của tủy

Other specified diseases of spinal cord

2640

G959

Bệnh của tủy, không đặc hiệu

Disease of spinal cord, unspecified

2641

G960

Rò dịch não tủy

Cerebrospinal fluid leak

2642

G961

Bệnh màng não không phân loại nơi khác

Disorders of meninges, not elsewhere classified

2643

G968

Bệnh xác định khác của hệ thần kinh trung ương

Other specified disorders of central nervous system

2644

G969

Bệnh thần kinh trung ương, không đặc hiệu

Disorder of central nervous system, unspecified

2645

G98

Bệnh khác của hệ thần kinh không phân loại nơi khác

Other disorders of nervous system, not elsewhere classified

2646

H000

Lẹo và viêm sâu khác của mi mắt

Hordeolum and other deep inflammation of eyelid

2647

H001

Chắp

Chalazion

2648

H010

Viêm bờ mi

Blepharitis

2649

H011

Bệnh da mi mắt không nhiễm trùng

Noninfectious dermatoses of eyelid

2650

H018

Viêm mi mắt đặc hiệu khác

Other specified inflammation of eyelid

2651

H019

Viêm mi mắt không xác định

Inflammation of eyelid, unspecified

2652

H020

Quặm và lông xiêu của mi mắt

Entropion and trichiasis of eyelid

2653

H021

Lật mi

Ectropion of eyelid

2654

H022

Hở mi

Lagophthalmos

2655

H023

Sa da mi

Blepharochalasis

2656

H024

Sụp mi

Ptosis of eyelid

2657

H025

Bệnh khác ảnh hưởng đến chức năng của mi mắt

Other disorders affecting eyelid function

2658

H026

U vàng ở mi mắt

Xanthelasma of eyelid

2659

H027

Bệnh thoái hoá khác của mi mắt và vùng quanh mắt

Other degenerative disorders of eyelid and periocular area

2660

H028

Bệnh khác của mi mắt

Other specified disorders of eyelid

2661

H029

Bệnh mi mắt không đặc hiệu

Disorder of eyelid, unspecified

2662

H040

Viêm tuyến lệ

Dacryoadenitis

2663

H041

Bệnh khác của tuyến lệ (bao gồm Hội chứng khô mắt)

Other disorders of lacrimal gland

2664

H042

Chảy nước mắt

Epiphora

2665

H043

Viêm lệ đạo cấp tính và không đặc hiệu

Acute and unspecified inflammation of lacrimal passages

2666

H044

Viêm lệ đạo mạn tính

Chronic inflammation of lacrimal passages

2667

H045

Tắc và bán tắc lệ đạo

Stenosis and insufficiency of lacrimal passages

2668

H046

Biến đổi khác trong lệ đạo

Other changes in lacrimal passages

2669

H048

Bệnh khác của lệ bộ

Other disorders of lacrimal system

2670

H049

Bệnh của lệ bộ, không đặc hiệu

Disorder of lacrimal system, unspecified

2671

H050

Viêm hốc mắt cấp tính

Acute inflammation of orbit

2672

H051

Viêm tổ chức hốc mắt mạn tính

Chronic inflammatory disorders of orbit

2673

H052

Các bệnh gây lồi mắt

Exophthalmic conditions

2674

H053

Biến dạng của hốc mắt

Deformity of orbit

2675

H054

Lõm mắt

Enophthalmos

2676

H055

Dị vật (đâm xuyên) hậu nhãn cầu

Retained (old) foreign body following penetrating wound of orbit

2677

H058

Bệnh khác của hốc mắt

Other disorders of orbit

2678

H059

Bệnh của hốc mắt, không xác định

Disorder of orbit, unspecified

2679

H100

Viêm kết mạc nhầy mủ

Mucopurulent conjunctivitis

2680

H101

Viêm kết mạc dị ứng cấp

Acute atopic conjunctivitis

2681

H102

Viêm kết mạc cấp khác

Other acute conjunctivitis

2682

H103

Viêm kết mạc cấp, không đặc hiệu

Acute conjunctivitis, unspecified

2683

H104

Viêm kết mạc mạn tính

Chronic conjunctivitis

2684

H105

Viêm kết mạc, mi mắt

Blepharoconjunctivitis

2685

H108

Viêm kết mạc khác

Other conjunctivitis

2686

H109

Viêm kết mạc, không đặc hiệu

Conjunctivitis, unspecified

2687

H110

M ộng thịt

Pterygium

2688

H111

Cặn lắng và thoái hoá kết mạc, sạn vôi

Conjunctival degenerations and deposits

2689

H112

Sẹo kết mạc

Conjunctival scars

2690

H113

Xuất huyết kết mạc

Conjunctival haemorrhage

2691

H114

Nang các bệnh mạch máu kết mạc khác

Other conjunctival vascular disorders and cysts

2692

H118

Bệnh xác định khác của kết mạc

Other specified disorders of conjunctiva

2693

H119

Bệnh của kết mạc, không đặc hiệu

Disorder of conjunctiva, unspecified

2694

H150

Viêm củng mạc

Scleritis

2695

H151

Viêm thượng củng mạc

Episcleritis

2696

H158

Bệnh khác của củng mạc

Other disorders of sclera

2697

H159

Bệnh củng mạc, không đặc hiệu

Disorder of sclera, unspecified

2698

H160

Loét giác mạc

Corneal ulcer

2699

H161

Viêm giác mạc nông khác không viêm kết mạc

Other superficial keratitis without conjunctivitis

2700

H162

Viêm kết giác mạc

Keratoconjunctivitis

2701

H163

Viêm giác mạc sâu và viêm giác mạc kẽ

Interstitial and deep keratitis

2702

H164

Tân mạch giác mạc

Corneal neovascularization

2703

H168

Viêm giác mạc khác

Other keratitis

2704

H169

Viêm giác mạc, không đặc hiệu

Keratitis, unspecified

2705

H170

Sẹo dính

Adherent leukoma

2706

H171

Đục giác mạc trung tâm khác

Other central corneal opacity

2707

H178

Sẹo và đục giác mạc khác

Other corneal scars and opacities

2708

H179

Sẹo và đục giác mạc, không đặc hiệu

Corneal scar and opacity, unspecified

2709

H180

Nhiễm sắc tố và lắng đọng ở giác mạc

Corneal pigmentations and deposits

2710

H181

Bệnh giác mạc bọng

Bullous keratopathy

2711

H182

Phù giác mạc khác

Other corneal oedema

2712

H183

Biến đổi ở các lớp giác mạc

Changes in corneal membranes

2713

H184

thoái hoá giác mạc

Corneal degeneration

2714

H185

Loạn dưỡng giác mạc di truyền

Hereditary corneal dystrophies

2715

H186

Giác mạc hình chóp

Keratoconus

2716

H187

Biến dạng giác mạc khác

Other corneal deformities

2717

H188

Bệnh giác mạc xác định khác

Other specified disorders of cornea

2718

H189

Bệnh giác mạc không đặc hiệu

Disorder of cornea, unspecified

2719

H200

Viêm mống mắt thể mi cấp và bán cấp

Acute and subacute iridocyclitis

2720

H201

Viêm mống mắt thể mi mạn

Chronic iridocyclitis

2721

H202

Viêm mống mắt thể mi do thể thủy tinh

Lens-induced iridocyclitis

2722

H208

Viêm mống mắt thể mi khác

Other iridocyclitis

2723

H209

Viêm mống mắt thể mi, không đặc hiệu

Iridocyclitis, unspecified

2724

H210

Xuất huyết tiền phòng

Hyphaema

2725

H211

Bệnh mạch máu khác của mống mắt và thể mi

Other vascular disorders of iris and ciliary body

2726

H212

thoái hoá mống mắt và thể mi

Degeneration of iris and ciliary body

2727

H213

Nang mống mắt, thể mi và tiền phòng

Cyst of iris, ciliary body and anterior chamber

2728

H214

Màng đồng từ

Pupillary membranes

2729

H215

Dính và đứt khác của mống mắt và thể mi

Other adhesions and disruptions of iris and ciliary body

2730

H218

Bệnh khác của mống mắt và thể mi

Other specified disorders of iris and ciliary body

2731

H219

Bệnh của mống mắt và thể mi, không đặc hiệu

Disorder of iris and ciliary body, unspecified

2732

H250

Đục thể thủy tinh bắt đầu ở người già

Senile incipient cataract

2733

H251

Đục thể thủy tinh vùng nhân ở người già

Senile nuclear cataract

2734

H252

Đục thể thủy tinh hình thái Morgagni

Senile cataract, morgagnian type

2735

H258

Đục thể thủy tinh người già khác

Other senile cataract

2736

H259

Đục thể thủy tinh người già, không đặc hiệu

Senile cataract, unspecified

2737

H260

Đục thể thủy tinh trẻ em, người trẻ và trước tuổi già (loại trừ bẩm sinh)

Infantile, juvenile and presenile cataract

2738

H261

Đục thể thủy tinh do chấn thương

Traumatic cataract

2739

H262

Đục thể thủy tinh biến chứng

Complicated cataract

2740

H263

Đục thể thủy tinh do thuốc

Drug-induced cataract

2741

H264

Đục bao sau mổ đục thể thủy tinh ngoài bao

After-cataract

2742

H268

Đục thể thủy tinh xác định khác

Other specified cataract

2743

H269

Đục thể thủy tinh, không đặc hiệu khác

Cataract, unspecified

2744

H270

Không có thể thủy tinh

Aphakia

2745

H271

Lệch thể thủy tinh

Dislocation of lens

2746

H278

Bệnh thể thủy tinh xác định khác

Other specified disorders of lens

2747

H279

Bệnh thể thủy tinh, không đặc hiệu

Disorder of lens, unspecified

2748

H300

Viêm hắc võng mạc khu trú

Focal chorioretinal inflammation

2749

H301

Viêm hắc võng mạc rải rác

Disseminated chorioretinal inflammation

2750

H302

Viêm thể mi sau

Posterior cyclitis

2751

H308

Bệnh viêm hắc võng mạc khác

Other chorioretinal inflammations

2752

H309

Viêm hắc võng mạc, không đặc hiệu

Chorioretinal inflammation, unspecified

2753

H310

Sẹo hắc võng mạc

Chorioretinal scars

2754

H311

thoái hoá hắc mạc

Choroidal degeneration

2755

H312

Loạn dưỡng hắc mạc di truyền

Hereditary choroidal dystrophy

2756

H313

Xuất huyết và rách hắc mạc

Choroidal haemorrhage and rupture

2757

H314

Bong hắc mạc

Choroidal detachment

2758

H318

Bệnh xác định khác của hắc mạc

Other specified disorders of choroid

2759

H319

Bệnh hắc mạc, không đặc hiệu

Disorder of choroid, unspecified

2760

H330

Bong võng mạc có vết rách

Retinal detachment with retinal break

2761

H331

Tách lớp võng mạc và nang võng mạc

Retinoschisis and retinal cysts

2762

H332

Bong võng mạc thanh dịch

Serous retinal detachment

2763

H333

Vết rách võng mạc không có bong

Retinal breaks without detachment

2764

H334

Bong võng mạc do kéo

Traction detachment of retina

2765

H335

Bong võng mạc khác

Other retinal detachments

2766

H340

Tắc động mạch võng mạc thoáng qua

Transient retinal artery occlusion

2767

H341

Tắc động mạch trung tâm võng mạc

Central retinal artery occlusion

2768

H342

Tắc động mạch võng mạc khác

Other retinal artery occlusions

2769

H348

Các tắc mạch võng mạc khác

Other retinal vascular occlusions

2770

H349

Tắc mạch võng mạc, không đặc hiệu

Retinal vascular occlusion, unspecified

2771

H350

Bệnh lý võng mạc sơ phát và biến đổi mạch máu võng mạc

Background retinopathy and retinal vascular changes

2772

H351

Bệnh lý võng mạc của trẻ đẻ non

Retinopathy of prematurity

2773

H352

Bệnh lý võng mạc tăng sinh khác

Other proliferative retinopathy

2774

H353

thoái hoá hoàng điểm và c ực sau

Degeneration of macula and posterior pole

2775

H354

thoái hoá võng mạc ngoại biên

Peripheral retinal degeneration

2776

H355

Loạn dưỡng võng mạc di truyền

Hereditary retinal dystrophy

2777

H356

Xuất huyết võng mạc

Retinal haemorrhage

2778

H357

Bong các lớp võng mạc

Separation of retinal layers

2779

H358

Bệnh võng mạc xác định khác

Other specified retinal disorders

2780

H359

Bệnh võng mạc, không đặc hiệu

Retinal disorder, unspecified

2781

H400

Nghi ngờ glocom

Glaucoma suspect

2782

H401

Glocom góc mở nguyên phát

Primary open-angle glaucoma

2783

H402

Glocom góc đóng nguyên phát

Primary angle-closure glaucoma

2784

H403

Glocom thứ phát do chấn thương mắt

Glaucoma secondary to eye trauma

2785

H404

Glocom thứ phát do viêm mắt

Glaucoma secondary to eye inflammation

2786

H405

Glocom thứ phát do bệnh mắt khác

Glaucoma secondary to other eye disorders

2787

H406

Glocom thứ phát do thuốc

Glaucoma secondary to drugs

2788

H408

Glocom khác

Other glaucoma

2789

H409

Glocom, không đặc hiệu

Glaucoma, unspecified

2790

H430

Phòi dịch kính

Vitreous prolapse

2791

H431

Xuất huyết dịch kính

Vitreous haemorrhage

2792

H432

Cặn lắng tinh thể trong dịch kính

Crystalline deposits in vitreous body

2793

H433

Vẩn đục dịch kính khác

Other vitreous opacities

2794

H438

Bệnh khác của dịch kính

Other disorders of vitreous body

2795

H439

Bệnh dịch kính, không đặc hiệu

Disorder of vitreous body, unspecified

2796

H440

Viêm mủ nội nhãn

Purulent endophthalmitis

2797

H441

Viêm nội nhãn khác

Other endophthalmitis

2798

H442

C ận thị thoái hoá

Degenerative myopia

2799

H443

Bệnh thoái hoá khác của nhãn cầu

Other degenerative disorders of globe

2800

H444

Hạ nhãn áp

Hypotony of eye

2801

H445

Các bệnh thoái hoá của nhãn cầu

Degenerated conditions of globe

2802

H446

Dị vật nội nhãn, có từ tính

Retained (old) intraocular foreign body, magnetic

2803

H447

Dị vật nội nhãn, không từ tính

Retained (old) intraocular foreign body, nonmagnetic

2804

H448

Các bệnh khác của nhãn cầu

Other disorders of globe

2805

H449

Bệnh nhãn cầu, không đặc hiệu

Disorder of globe, unspecified

2806

H46

Viêm thần kinh thị

Optic neuritis

2807

H470

Bệnh thần kinh thị, không phân loại nơi khác

Disorders of optic nerve, not elsewhere classified

2808

H471

Phù gai thị, không đặc hiệu

Papilloedema, unspecified

2809

H472

Teo thần kinh thị

Optic atrophy

2810

H473

Bệnh khác của đĩa thị - khuyết gai thị

Other disorders of optic disc

2811

H474

Bệnh giao thoa thị giác

Disorders of optic chiasm

2812

H475

Bệnh đường thị giác

Disorders of other visual pathways

2813

H476

Bệnh vỏ não thị giác

Disorders of visual cortex

2814

H477

Bệnh đường thị giác, không đặc hiệu

Disorder of visual pathways, unspecified

2815

H490

Liệt dây thần kinh [vận nhãn] III

Third [oculomotor] nerve palsy

2816

H491

Liệt dây thần kinh [ròng rọc] IV

Fourth [trochlear] nerve palsy

2817

H492

Liệt dây thần kinh [giạng] VI

Sixth [abducent] nerve palsy

2818

H493

Liệt vận nhãn (ngoài) toàn bộ

Total (external) ophthalmoplegia

2819

H494

Liệt vận nhãn ngoài tiến triển

Progressive external ophthalmoplegia

2820

H498

Các loại liệt khác

Other paralytic strabismus

2821

H499

Các loại liệt, không đặc hiệu

Paralytic strabismus, unspecified

2822

H500

Lác hội tụ đồng hành

Convergent concomitant strabismus

2823

H501

Lác phân kỳ đồng hành

Divergent concomitant strabismus

2824

H502

Lác đứng

Vertical strabismus

2825

H503

Lác từng hồi

Intermittent heterotropia

2826

H504

Lác khác và lác không đặc hiệu

Other and unspecified heterotropia

2827

H505

Lác ẩn

Heterophoria

2828

H506

Lác cơ học

Mechanical strabismus

2829

H508

Lác xác định khác

Other specified strabismus

2830

H509

Lác, không đặc hiệu

Strabismus, unspecified

2831

H510

Liệt phối hợp hướng nhìn

Palsy of conjugate gaze

2832

H511

Thiểu năng hay gia tăng quy tụ

Convergence insufficiency and excess

2833

H512

Liệt vận nhãn gian

Internuclear ophthalmoplegia

2834

H518

Các rối loạn vận nhãn hai mắt xác định khác

Other specified disorders of binocular movement

2835

H519

Rối loạn vận nhãn hai mắt, không đặc hiệu

Disorder of binocular movement, unspecified

2836

H520

Viễn thị

Hypermetropia

2837

H521

Cận thị

Myopia

2838

H522

Loạn thị

Astigmatism

2839

H523

Khúc xạ hai mắt không đều và hình võng mạc hai mắt không đều

Anisometropia and aniseikonia

2840

H524

Lão thị

Presbyopia

2841

H525

Rối loạn điều tiết

Disorders of accommodation

2842

H526

Tật khúc xạ khác

Other disorders of refraction

2843

H527

Tật khúc xạ, không đặc hiệu

Disorder of refraction, unspecified

2844

H530

Nhược thị do không nhìn

Amblyopia ex anopsia

2845

H531

Rối loạn thị giác củ quan

Subjective visual disturbances

2846

H532

Song thị

Diplopia

2847

H533

Rối loạn thị giác hai mắt khác

Other disorders of binocular vision

2848

H534

Tổn hại thị trường

Visual field defects

2849

H535

Tổn hại sắc giác (mù màu)

Colour vision deficiencies

2850

H536

quáng gà

Night blindness

2851

H538

Rối loạn thị giác khác

Other visual disturbances

2852

H539

Rối loạn thị giác, không đặc hiệu

Visual disturbance, unspecified

2853

H540

Mù, hai mắt

Blindness, binocular

2854

H541

Giảm thị lực mức độ nặng, hai mắt

Severe visual impairment, binocular

2855

H542

Giảm thị lực mức độ trung bình, hai mắt

Moderate visual impairment, binocular

2856

H543

Giảm thị lực mức độ nhẹ hoặc không giảm, hai mắt

Mild or no visual impairment, binocular

2857

H544

Mù, một mắt

Blindness, monocular

2858

H545

Giảm thị lực mức độ nặng, một mắt

Severe visual impairment, monocular

2859

H546

Giảm thị lực mức độ trung bình, một mắt

Moderate visual impairment, monocular

2860

H549

Giảm thị lực không đặc hiệu (hai mắt)

Unspecified visual impairment (binocular)

2861

H55

Rung giật nhãn cầu và rối loạn vận nhãn khác

Nystagmus and other irregular eye movements

2862

H570

Bất thường chức năng đồng tử

Anomalies of pupillary function

2863

H571

Nh ức mắt

Ocular pain

2864

H578

Các bệnh xác định khác của mắt và phần phụ

Other specified disorders of eye and adnexa

2865

H579

Các bệnh của mắt và phần phụ, không đặc hiệu

Disorder of eye and adnexa, unspecified

2866

H600

Apxe tai ngoài

Abscess of external ear

2867

H601

Viêm mô tế bào tai ngoài

Cellulitis of external ear

2868

H602

Viêm tai ngoài ác tính

Malignant otitis externa

2869

H603

Viêm tai ngoài nhiễm trùng khác

Other infective otitis externa

2870

H604

Cholesteoma của tai ngoài

Cholesteatoma of external ear

2871

H605

Viêm tai ngoài cấp không nhiễm trùng

Acute otitis externa, noninfective

2872

H608

Viêm tai ngoài khác

Other otitis externa

2873

H609

Viêm tai ngoài, không đặc hiệu

Otitis externa, unspecified

2874

H610

Viêm màng bao sụn tai ngoài viêm màng sụn vành tai

Perichondritis of external ear

2875

H611

Bệnh loa tai không nhiễm trùng

Noninfective disorders of pinna

2876

H612

Nút ráy tai

Impacted cerumen

2877

H613

Hẹp ống tai ngoài mắc phải

Acquired stenosis of external ear canal

2878

H618

Bệnh tai ngoài xác định khác

Other specified disorders of external ear

2879

H619

Bệnh tai ngoài, không đặc hiệu

Disorder of external ear, unspecified

2880

H650

Viêm tai giữa xuất tiết cấp và bán cấp viêm tai giữa thanh dịch cấp

Acute serous otitis media

2881

H651

Viêm tai giữa không nung mủ cấp khác

Other acute nonsuppurative otitis media

2882

H652

Viêm tai giữa xuất tiết mạn viêm tai giữa thanh dịch mạn

Chronic serous otitis media

2883

H653

Viêm tai giữa tiết nhày mạn

Chronic mucoid otitis media

2884

H654

Viêm tai giữa không nung mủ mạn khác

Other chronic nonsuppurative otitis media

2885

H659

Viêm tai giữa không nung mủ, không đặc hiệu

Nonsuppurative otitis media, unspecified

2886

H660

Viêm tai giữa nung mủ cấp viêm tai giữa cấp mủ

Acute suppurative otitis media

2887

H661

Viêm tai giữa vòi nhĩ mủ mạn

Chronic tubotympanic suppurative otitis media

2888

H662

Viêm tai giữa thượng nhĩ sào bào mủ mạn

Chronic atticoantral suppurative otitis media

2889

H663

Viêm tai giữa nung mủ mạn khác viêm tai giữa mủ mạn khác

Other chronic suppurative otitis media

2890

H664

Viêm tai giữa nung mủ không đặc hiệu viêm tai giữa mủ không đặc hiệu

Suppurative otitis media, unspecified

2891

H669

Viêm tai giữa không đặc hiệu

Otitis media, unspecified

2892

H680

Viêm vòi Eustache

Eustachian salpingitis

2893

H681

Tắc vòi Eustache

Obstruction of Eustachian tube

2894

H690

Vòi Eustache r ộng

Patulous Eustachian tube

2895

H698

Bệnh vòi Eustache xác định khác

Other specified disorders of Eustachian tube

2896

H699

Bệnh vòi Eustache, không đặc hiệu

Eustachian tube disorder, unspecified

2897

H700

Viêm xương chũm cấp

Acute mastoiditis

2898

H701

Viêm xương chũm mạn

Chronic mastoiditis

2899

H702

Viêm xương đá

Petrositis

2900

H708

Viêm xương chũm khác và tình trạng liên quan

Other mastoiditis and related conditions

2901

H709

Viêm xương chũm, không đặc hiệu

Mastoiditis, unspecified

2902

H71

Cholesteatoma của tai giữa

Cholesteatoma of middle ear

2903

H720

Thủng màng nhĩ trung tâm

Central perforation of tympanic membrane

2904

H721

Thủng màng nhĩ ở vị trí thượng nhĩ

Attic perforation of tympanic membrane

2905

H722

Thủng rìa màng nhĩ khác thủng màng nhĩ sát xương khác

Other marginal perforations of tympanic membrane

2906

H728

Thủng màng nhĩ khác

Other perforations of tympanic membrane

2907

H729

Thủng màng nhĩ, không đặc hiệu

Perforation of tympanic membrane, unspecified

2908

H730

Viêm màng nhĩ cấp

Acute myringitis

2909

H731

Viêm màng nhĩ mạn

Chronic myringitis

2910

H738

Những rối loạn đặc hiệu khác của màng nhĩ

Other specified disorders of tympanic membrane

2911

H739

Bệnh màng nhĩ, không đặc hiệu

Disorder of tympanic membrane, unspecified

2912

H740

Xơ nhĩ

Tympanosclerosis

2913

H741

Bệnh tai giữa kết dính bệnh tai giữa dính

Adhesive middle ear disease

2914

H742

Gián đoạn và trật khớp xương con của tai gián đoạn và trật khớp xương con

Discontinuity and dislocation of ear ossicles

2915

H743

Những bất thường mắc phải khác của chuỗi xương con dị dạng xương con mắc phải khác

Other acquired abnormalities of ear ossicles

2916

H744

polyp tai giữa

Polyp of middle ear

2917

H748

Những rối loạn đặc hiệu khác của tai giữa và xương chũm

Other specified disorders of middle ear and mastoid

2918

H749

Bệnh tai, những rối loạn ở tai giữa và xương chũm không đặc hiệu những rối loạn ở tai giữa và xương chũm không đặc hiệu

Disorder of middle ear and mastoid, unspecified

2919

H800

Xốp xơ tai vùng cửa sổ bầu dục, không bít lấp cửa sổ bầu dục

Otosclerosis involving oval window, nonobliterative

2920

H801

Xốp xơ tai vùng cửa sổ bầu dục, bít lấp cửa sổ bầu dục.

Otosclerosis involving oval window, obliterative

2921

H802

Xốp xơ ốc tai

Cochlear otosclerosis

2922

H808

Xốp xơ tai khác

Other otosclerosis

2923

H809

Xơ nhĩ không đặc hiệu xốp xơ tai không đặc hiệu

Otosclerosis, unspecified

2924

H810

Bệnh Ménière

MÈniẼre disease

2925

H811

Chóng mặt kịch phát lành tính

Benign paroxysmal vertigo

2926

H812

Viêm thần kinh tiền đình

Vestibular neuronitis

2927

H813

Chóng mặt do nguyên nhân ngoại biên khác

Other peripheral vertigo

2928

H814

Chóng mặt nguồn gốc trung ương

Vertigo of central origin

2929

H818

Rối loạn chức năng tiền đình khác

Other disorders of vestibular function

2930

H819

Rối loạn chức năng tiền đình, không đặc hiệu

Disorder of vestibular function, unspecified

2931

H830

Viêm mê nhĩ

Labyrinthitis

2932

H831

Rò mê nhĩ

Labyrinthine fistula

2933

H832

Rối loạn chức năng mê nhĩ

Labyrinthine dysfunction

2934

H833

Ảnh hưởng tiếng ồn lên tai trong

Noise effects on inner ear

2935

H838

Bệnh tai trong, đặc hiệu bệnh tai trong đặc hiệu khác

Other specified diseases of inner ear

2936

H839

Bệnh tai trong, không đặc hiệu

Disease of inner ear, unspecified

2937

H900

Điếc dẫn truyền hai bên

Conductive hearing loss, bilateral

2938

H901

Điếc dẫn truyền một bên với sức nghe không hạn chế bên đối diện

Conductive hearing loss, unilateral with unrestricted hearing on the contralateral side

2939

H902

Điếc dẫn truyền không đặc hiệu

Conductive hearing loss, unspecified

2940

H903

Điếc thần kinh hai bên điếc tiếp nhận hai bên

Sensorineural hearing loss, bilateral

2941

H904

Điếc giác quan, một bên với sức nghe không hạn chế bên đối diện điếc tiếp nhận một bên với sức nghe không hạn chế bên đối diện

Sensorineural hearing loss, unilateral with unrestricted hearing on the contralateral side

2942

H905

Điếc thần kinh không đặc hiệu điếc tiếp nhận không đặc hiệu

Sensorineural hearing loss, unspecified

2943

H906

Điếc hỗn hợp dẫn truyền và giác quan, hai bên điếc hỗn hợp hai bên

Mixed conductive and sensorineural hearing loss, bilateral

2944

H907

Điếc hỗn hợp dẫn truyền và giác quan, một bên với sức nghe không hạn ch ế bên tai kia điếc hỗn hợp một bên với sức nghe không hạn chế bên đối diện

Mixed conductive and sensorineural hearing loss, unilateral with unrestricted hearing on the contralateral side

2945

H908

Điếc hỗn hợp dẫn truyền và giác quan không đặc hiệu điếc hỗn hợp không đặc hiệu

Mixed conductive and sensorineural hearing loss, unspecified

2946

H910

Nghe kém do ngộ độc tai

Ototoxic hearing loss

2947

H911

Điếc tuổi già hay lão thính

Presbycusis

2948

H912

Điếc đột ngột không rõ nguyên do

Sudden idiopathic hearing loss

2949

H913

Câm điếc, không phân loại nơi khác điếc câm không phân loại nơi khác

Deaf mutism, not elsewhere classified

2950

H918

Nghe kém (do nguyên nhân) đặc hiệu khác

Other specified hearing loss

2951

H919

Nghe kém không đặc hiệu khác nghe kém không đặc hiệu

Hearing loss, unspecified

2952

H920

Đau tai

Otalgia

2953

H921

Chảy dịch tai

Otorrhoea

2954

H922

Chảy máu tai

Otorrhagia

2955

H930

Bệnh do thoái hoá và do mạch máu của tai

Degenerative and vascular disorders of ear

2956

H931

Ù tai

Tinnitus

2957

H932

Nh ận thức thính giác bất thường khác. Tiếp nhận thính giác bất thường khác

Other abnormal auditory perceptions

2958

H933

Rối loạn của thần kinh thính giác

Disorders of acoustic nerve

2959

H938

Bệnh tai đặc hiệu khác

Other specified disorders of ear

2960

H939

Bệnh tai, không đặc hiệu

Disorder of ear, unspecified

2961

I00

Thấp không có tổn thương tim

Rheumatic fever without mention of heart involvement

2962

I010

Viêm màng ngoài tim do thấp cấp

Acute rheumatic pericarditis

2963

I011

Viêm nội tâm mạc cấp do thấp

Acute rheumatic endocarditis

2964

I012

Viêm cơ tim do thấp cấp

Acute rheumatic myocarditis

2965

I018

Bệnh tim cấp khác do thấp

Other acute rheumatic heart disease

2966

I019

Bệnh tim do thấp cấp, không đặc hiệu

Acute rheumatic heart disease, unspecified

2967

I020

Múa giật do thấp có ảnh h ưởng đến tim

Rheumatic chorea with heart involvement

2968

I029

Múa giật do thấp không ảnh hưởng đến tim

Rheumatic chorea without heart involvement

2969

I050

Hẹp van hai lá

Mitral stenosis

2970

I051

Hở van hai lá do th ấp

Rheumatic mitral insufficiency

2971

I052

Hẹp hở van hai lá

Mitral stenosis with insufficiency

2972

I058

Bệnh van hai lá khác

Other mitral valve diseases

2973

I059

Bệnh van hai lá, không đặc hiệu

Mitral valve disease, unspecified

2974

I060

Hẹp van động mạch chủ do thấp

Rheumatic aortic stenosis

2975

I061

Hở van động mạch chủ do thấp

Rheumatic aortic insufficiency

2976

I062

Hẹp Hở van động mạch chủ do thấp

Rheumatic aortic stenosis with insufficiency

2977

I068

Bệnh van động mạch chủ do thấp khác

Other rheumatic aortic valve diseases

2978

I069

Bệnh van động mạch chủ do thấp không đặc hiệu

Rheumatic aortic valve disease, unspecified

2979

I070

Hẹp van ba lá

Tricuspid stenosis

2980

I071

Hở van ba lá

Tricuspid insufficiency

2981

I072

Hẹp hở van ba lá

Tricuspid stenosis with insufficiency

2982

I078

Bệnh lý khác của van ba lá

Other tricuspid valve diseases

2983

I079

Bệnh lý van ba lá khác không đặc hiệu

Tricuspid valve disease, unspecified

2984

I080

Bệnh lý cả van hai lá và van động mạch chủ

Disorders of both mitral and aortic valves

2985

I081

Bệnh cả van hai lá và van ba lá

Disorders of both mitral and tricuspid valves

2986

I082

Bệnh cả van động mạch chủ và van ba lá

Disorders of both aortic and tricuspid valves

2987

I083

Bệnh lý phối hợp van hai lá, van động mạch chủ và van ba lá

Combined disorders of mitral, aortic and tricuspid valves

2988

I088

Bệnh lý nhiều van khác

Other multiple valve diseases

2989

I089

Bệnh lý nhiều van khác, không đặc hiệu

Multiple valve disease, unspecified

2990

I090

Viêm cơ tim do thấp

Rheumatic myocarditis

2991

I091

Bệnh nội tâm mạc do thấp, có tổn thương van không đặc hiệu

Rheumatic diseases of endocardium, valve unspecified

2992

I092

Viêm màng ngoài tim do thấp mạn tính

Chronic rheumatic pericarditis

2993

I098

Các bệnh tim do thấp khác

Other specified rheumatic heart diseases

2994

I099

Bệnh tim do thấp, không đặc hiệu

Rheumatic heart disease, unspecified

2995

I10

Tăng huyết áp vô căn (nguyên phát)

Essential (primary) hypertension

2996

I110

Bệnh tim do tăng huyết áp, có suy tim (sung huyết)

Hypertensive heart disease with (congestive) heart failure

2997

I119

Bệnh tim do tăng huyết áp, không suy tim (sung huyết)

Hypertensive heart disease without (congestive) heart failure

2998

I120

Bệnh thận do tăng huyết áp, có suy thận

Hypertensive renal disease with renal failure

2999

I129

Bệnh thận do tăng huyết áp, không suy thận

Hypertensive renal disease without renal failure

3000

I130

Bệnh tim và thận do tăng huyết áp, có suy tim (sung huyết)

Hypertensive heart and renal disease with (congestive) heart failure

3001

I131

Bệnh tim và thận do tăng huyết áp, có suy thận

Hypertensive heart and renal disease with renal failure

3002

I132

Bệnh tim và thận do tăng huyết áp, có suy tim (sung huyết) và suy thận

Hypertensive heart and renal disease with both (congestive) heart failure and renal failure

3003

I139

Bệnh tim và thận do tăng huyết áp, không đặc hiệu

Hypertensive heart and renal disease, unspecified

3004

I150

Tăng huyết áp do nguyên nhân mạch thận

Renovascular hypertension

3005

I158

Tăng huyết áp thứ phát khác

Other secondary hypertension

3006

I159

Tăng huyết áp thứ phát không đặc hiệu

Secondary hypertension, unspecified

3007

I200

Cơn đau thắt ngực không ổn định

Unstable angina

3008

I201

Cơn đau thắt ngực do co thắt mạch

Angina pectoris with documented spasm

3009

I208

Dạng khác của cơn đau thắt ngực

Other forms of angina pectoris

3010

I209

Cơn đau thắt ngực, không đặc hiệu

Angina pectoris, unspecified

3011

I210

Nhồi máu cơ tim xuyên thành cấp của thành trước

Acute transmural myocardial infarction of anterior wall

3012

I211

Nhồi máu cơ tim xuyên thành cấp của thành dưới

Acute transmural myocardial infarction of inferior wall

3013

I212

Nhồi máu xuyên thành cấp ở vị trí khác

Acute transmural myocardial infarction of other sites

3014

I213

Nhồi máu cơ tim xuyên thành cấp không rõ vị trí

Acute transmural myocardial infarction of unspecified site

3015

I214

Nhồi máu cơ tim dưới nội tâm mạc cấp

Acute subendocardial myocardial infarction

3016

I219

Nhồi máu cơ tim cấp, không đặc hiệu

Acute myocardial infarction, unspecified

3017

I241

Hội chứng Dressler

Dressler syndrome

3018

I248

Dạng khác của bệnh tim thiếu máu c ục bộ cấp

Other forms of acute ischaemic heart disease

3019

I249

Bệnh tim do thiếu máu cục bộ cấp, không đặc hiệu

Acute ischaemic heart disease, unspecified

3020

I250

Bệnh tim mạch do xơ vữa động mạch vành

Atherosclerotic cardiovascular disease, so described

3021

I251

Bệnh tim mạch do xơ vữa động mạch

Atherosclerotic heart disease

3022

I253

Phình thành tim

Aneurysm of heart

3023

I254

Phình động mạch vành

Coronary artery aneurysm and dissection

3024

I255

Bệnh cơ tim do thiếu máu cục bộ

Ischaemic cardiomyopathy

3025

I256

Thiếu máu cơ tim thầm lặng

Silent myocardial ischaemia

3026

I258

Dạng khác của bệnh tim thiếu máu cục bộ mạn

Other forms of chronic ischaemic heart disease

3027

I259

Bệnh tim thiếu máu cục bộ mạn, không đặc hiệu

Chronic ischaemic heart disease, unspecified

3028

I260

Thuyên tắc phổi có tâm phế cấp

Pulmonary embolism with mention of acute cor pulmonale

3029

I269

Thuyên tắc phổi không có tâm phế cấp

Pulmonary embolism without mention of acute cor pulmonale

3030

I270

Tăng áp động mạch phổi nguyên phát

Primary pulmonary hypertension

3031

I271

Bệnh tim do gù vẹo cột sống

Kyphoscoliotic heart disease

3032

I272

Tăng huyết áp động mạch phổi thứ phát

Other secondary pulmonary hypertension

3033

I278

Bệnh tim do phổi đã xác định khác

Other specified pulmonary heart diseases

3034

I279

Bệnh tim do phổi, không đặc hiệu

Pulmonary heart disease, unspecified

3035

I280

Rò động - tĩnh mạch phổi

Arteriovenous fistula of pulmonary vessels

3036

I281

Phình động mạch phổi

Aneurysm of pulmonary artery

3037

I288

Bệnh mạch máu phổi xác định khác

Other specified diseases of pulmonary vessels

3038

I289

Bệnh mạch máu phổi không đặc hiệu

Disease of pulmonary vessels, unspecified

3039

I300

Viêm màng ngoài tim cấp, không rõ nguyên nhân, không đặc hiệu

Acute nonspecific idiopathic pericarditis

3040

I301

Viêm màng ngoài tim nhiễm trùng

Infective pericarditis

3041

I308

Các thể khác của viêm màng ngoài tim cấp

Other forms of acute pericarditis

3042

I309

Viêm màng ngoài tim cấp, không đặc hiệu

Acute pericarditis, unspecified

3043

I310

Viêm dày dính màng ngoài tim mạn

Chronic adhesive pericarditis

3044

I311

Viêm màng ngoài tim co thắt mạn

Chronic constrictive pericarditis

3045

I312

Tràn máu màng ngoài tim, không phân loại nơi khác

Haemopericardium, not elsewhere classified

3046

I313

Tràn dịch màng ngoài tim (không do viêm)

Pericardial effusion (noninflammatory)

3047

I318

Bệnh màng ngoài tim khác

Other specified diseases of pericardium

3048

I319

Bệnh màng ngoài tim, không đặc hiệu

Disease of pericardium, unspecified

3049

I330

Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng cấp và bán cấp

Acute and subacute infective endocarditis

3050

I339

Viêm nội tâm mạc cấp, không đặc hiệu

Acute endocarditis, unspecified

3051

I340

Hở (van) hai lá

Mitral (valve) insufficiency

3052

I341

Sa (van) hai lá

Mitral (valve) prolapse

3053

I342

Hẹp (van) hai lá không do thấp

Nonrheumatic mitral (valve) stenosis

3054

I348

Hẹp van hai lá không do thấp khác

Other nonrheumatic mitral valve disorders

3055

I349

Hẹp van hai lá không do thấp

Nonrheumatic mitral valve disorder, unspecified

3056

I350

Hẹp (van) động mạch chủ

Aortic (valve) stenosis

3057

I351

Hở (van) động mạch chủ

Aortic (valve) insufficiency

3058

I352

Hẹp hở (van) động mạch chủ

Aortic (valve) stenosis with insufficiency

3059

I358

Bệnh van động mạch chủ khác

Other aortic valve disorders

3060

I359

Bệnh van động mạch chủ, không đặc hiệu

Aortic valve disorder, unspecified

3061

I360

Hẹp (van) ba lá không do thấp

Nonrheumatic tricuspid (valve) stenosis

3062

I361

Hở (van) ba lá không do thấp

Nonrheumatic tricuspid (valve) insufficiency

3063

I362

Hẹp kèm hở van ba lá không do thấp

Nonrheumatic tricuspid (valve) stenosis with insufficiency

3064

I368

Bệnh van ba lá không do thấp khác

Other nonrheumatic tricuspid valve disorders

3065

I369

Bệnh van ba lá không do thấp khác, không đặc hiệu

Nonrheumatic tricuspid valve disorder, unspecified

3066

I370

Hẹp van động mạch phổi

Pulmonary valve stenosis

3067

I371

Hở van động mạch phổi

Pulmonary valve insufficiency

3068

I372

Hẹp hở van động mạch phổi

Pulmonary valve stenosis with insufficiency

3069

I378

Bệnh van động mạch phổi khác

Other pulmonary valve disorders

3070

I379

Bệnh van động mạch phổi, không xác định

Pulmonary valve disorder, unspecified

3071

I38

Viêm nội tâm mạc, không xác định

Endocarditis, valve unspecified

3072

I400

Viêm cơ tim nhiễm trùng

Infective myocarditis

3073

I401

Viêm cơ tim đơn thuần

Isolated myocarditis

3074

I408

Viêm cơ tim cấp khác

Other acute myocarditis

3075

I409

Viêm cơ tim cấp, không đặc hiệu

Acute myocarditis, unspecified

3076

I420

Bệnh cơ tim giãn

Dilated cardiomyopathy

3077

I421

Bệnh cơ tim phì đại có tắc nghẽn

Obstructive hypertrophic cardiomyopathy

3078

I422

Bệnh cơ tim phì đại khác

Other hypertrophic cardiomyopathy

3079

I423

Bệnh xơ hoá nội mạc cơ tim (nhiễm bạch cầu ái toan)

Endomyocardial (eosinophilic) disease

3080

I424

Xơ chun nội tâm mạc

Endocardial fibroelastosis

3081

I425

Bệnh lý cơ tim hạn chế

Other restrictive cardiomyopathy

3082

I426

Bệnh cơ tim do rượu

Alcoholic cardiomyopathy

3083

I427

Bệnh cơ tim do thuốc và tác nhân bên ngoài

Cardiomyopathy due to drugs and other external agents

3084

I428

Bệnh cơ tim khác

Other cardiomyopathies

3085

I429

Bệnh cơ tim không đặc hiệu

Cardiomyopathy, unspecified

3086

I440

Blốc nhĩ thất độ I

Atrioventricular block, first degree

3087

I441

Blốc nhĩ thất độ II

Atrioventricular block, second degree

3088

I442

Blốc nhĩ thất, hoàn toàn

Atrioventricular block, complete

3089

I443

Blốc nhĩ thất khác và không xác định

Other and unspecified atrioventricular block

3090

I444

Blốc nhánh trước trái

Left anterior fascicular block

3091

I445

Blốc nhánh sau trái

Left posterior fascicular block

3092

I446

Blốc nhánh khác và không xác định

Other and unspecified fascicular block

3093

I447

Blốc nhánh trái không đặc hiệu

Left bundle-branch block, unspecified

3094

I450

Blốc nhánh phải

Right fascicular block

3095

I451

Blốc nhánh phải khác và không xác định

Other and unspecified right bundle-branch block

3096

I452

Blốc hai nhánh

Bifascicular block

3097

I453

Blốc ba nhánh

Trifascicular block

3098

I454

Blốc trong thất không đặc hiệu

Nonspecific intraventricular block

3099

I455

Blốc tim xác định khác

Other specified heart block

3100

I456

Hội chứng kích thích sớm (hội chứng tiền kích thích)

Pre-excitation syndrome

3101

I458

Rối loạn dẫn truyền, xác định khác

Other specified conduction disorders

3102

I459

Rối loạn dẫn truyền không đặc hiệu

Conduction disorder, unspecified

3103

I461

Đột tử do tim (được mô tả)

Sudden cardiac death, so described

3104

I470

Loạn nhịp thất do cơ chế vòng vào lại

Re-entry ventricular arrhythmia

3105

I471

Nhịp nhanh trên thất

Supraventricular tachycardia

3106

I472

Nhịp nhanh th ất

Ventricular tachycardia

3107

I479

Nhịp nhanh kịch phát, không đặc hiệu

Paroxysmal tachycardia, unspecified

3108

I480

Rung nhĩ kịch phát

Paroxysmal atrial fibrillation

3109

I481

Rung nhĩ dai dẳng

Persistent atrial fibrillation

3110

I482

Rung nhĩ mạn tính

Chronic atrial fibrillation

3111

I483

Rung nhĩ điển hình

Typical atrial flutter

3112

I484

Cuồng nhĩ không điển hình

Atypical atrial flutter

3113

I489

Rung nhĩ và cuồng nhĩ, không đặc hiệu

Atrial fibrillation and atrial flutter, unspecified

3114

I490

Rung thất và cuồng thất

Ventricular fibrillation and flutter

3115

I491

Ngoại tâm thu nhĩ

Atrial premature depolarization

3116

I492

Kh ử cực sớm vùng bộ nối

Junctional premature depolarization

3117

I493

Ngoại tâm thu thất

Ventricular premature depolarization

3118

I494

Kh ử cực sớm khác và không xác định

Other and unspecified premature depolarization

3119

I495

Hội chứng suy nút xoang

Sick sinus syndrome

3120

I498

Loạn nhịp tim xác định khác

Other specified cardiac arrhythmias

3121

I499

Rối loạn nhịp tim, không đặc hiệu

Cardiac arrhythmia, unspecified

3122

I500

Suy tim sung huyết

Congestive heart failure

3123

I501

Suy thất trái

Left ventricular failure

3124

I509

Suy tim, không đặc hiệu

Heart failure, unspecified

3125

I510

Thông vách ngăn tim, mắc phải

Cardiac septal defect, acquired

3126

I511

Đứt dây chằng van tim, không có trong phân loại nơi khác

Rupture of chordae tendineae, not elsewhere classified

3127

I512

Đứt cơ nhú, không có trong phân loại nơi khác

Rupture of papillary muscle, not elsewhere classified

3128

I513

Huyết khối trong tim, không phân loại nơi khác

Intracardiac thrombosis, not elsewhere classified

3129

I514

Viêm cơ tim, không đặc hiệu

Myocarditis, unspecified

3130

I515

thoái hoá cơ tim

Myocardial degeneration

3131

I516

Bệnh tim mạch, không đặc hiệu

Cardiovascular disease, unspecified

3132

I517

Tim to

Cardiomegaly

3133

I518

Bệnh lý khác được xác định là bệnh lý của tim

Other ill-defined heart diseases

3134

I519

Bệnh tim, không đặc hiệu

Heart disease, unspecified

3135

I600

Xuất huyết dưới màng nhện từ hành cảnh và chỗ chia nhánh động mạch cảnh

Subarachnoid haemorrhage from carotid siphon and bifurcation

3136

I601

Xuất huyết dưới nhện từ động mạch não giữa

Subarachnoid haemorrhage from middle cerebral artery

3137

I602

Xuất huyết dưới nhện từ động mạch thông trước

Subarachnoid haemorrhage from anterior communicating artery

3138

I603

Xuất huyết dưới màng nhện từ động mạch thông sau

Subarachnoid haemorrhage from posterior communicating artery

3139

I604

Xuất huyết dưới nhện từ động mạch nền

Subarachnoid haemorrhage from basilar artery

3140

I605

Xuất huyết dưới nhện từ động mạch đốt sống

Subarachnoid haemorrhage from vertebral artery

3141

I606

Xuất huyết dưới nhện từ động mạch nội sọ khác

Subarachnoid haemorrhage from other intracranial arteries

3142

I607

Xuất huyết dưới màng nhện từ động mạch nội sọ, không đặc hiệu

Subarachnoid haemorrhage from intracranial artery, unspecified

3143

I608

Xuất huyết dưới màng nhện khác

Other subarachnoid haemorrhage

3144

I609

Xuất huyết dưới màng nhện, không đặc hiệu

Subarachnoid haemorrhage, unspecified

3145

I610

Xuất huyết nội sọ tại bán cầu, vùng dưới vỏ

Intracerebral haemorrhage in hemisphere, subcortical

3146

I611

Xuất huyết nội sọ tại bán cầu, vùng vỏ

Intracerebral haemorrhage in hemisphere, cortical

3147

I612

Xuất huyết nội sọ tại bán cầu, không đặc hiệu

Intracerebral haemorrhage in hemisphere, unspecified

3148

I613

Xuất huyết nội sọ tại thân não

Intracerebral haemorrhage in brain stem

3149

I614

Xuất huyết nội sọ tại tiểu não

Intracerebral haemorrhage in cerebellum

3150

I615

Xuất huyết nội sọ, tại não thất

Intracerebral haemorrhage, intraventricular

3151

I616

Xuất huyết nội sọ, tại nhiều nơi

Intracerebral haemorrhage, multiple localized

3152

I618

Xuất huyết nội sọ khác

Other intracerebral haemorrhage

3153

I619

Xuất huyết nội sọ, không đặc hiệu

Intracerebral haemorrhage, unspecified

3154

I620

Xuất huyết dưới màng cứng không do chấn thương

Nontraumatic subdural haemorrhage

3155

I621

Xuất huyết ngoài màng cứng, không do chấn thương

Nontraumatic extradural haemorrhage

3156

I629

Xuất huyết nội sọ không do chấn thương, không đặc hiệu

Intracranial haemorrhage (nontraumatic), unspecified

3157

I630

Nhồi máu não do huyết khối động mạch trước não

Cerebral infarction due to thrombosis of precerebral arteries

3158

I631

Nhồi máu não do thuyên tắc động mạch trước não

Cerebral infarction due to embolism of precerebral arteries

3159

I632

Nhồi máu não không đặc hiệu do tắc hay hẹp ở động mạch trước não

Cerebral infarction due to unspecified occlusion or stenosis of precerebral arteries

3160

I633

Nhồi máu não do huyết khối động mạch não

Cerebral infarction due to thrombosis of cerebral arteries

3161

I634

Nhồi máu não do thuyên tắc động mạch não

Cerebral infarction due to embolism of cerebral arteries

3162

I635

Nhồi máu não không xác định do tắc hay hẹp ở động mạch não

Cerebral infarction due to unspecified occlusion or stenosis of cerebral arteries

3163

I636

Nhồi máu não do huyết khối tĩnh mạch não, không sinh mủ

Cerebral infarction due to cerebral venous thrombosis, nonpyogenic

3164

I638

Nhồi máu não khác

Other cerebral infarction

3165

I639

Nhồi máu não, không đặc hiệu

Cerebral infarction, unspecified

3166

I64

Đột quị, không xác định do xuất huyết hay nhồi máu (Tai biến mạch máu não)

Stroke, not specified as haemorrhage or infarction

3167

I670

Tách thành động mạch não, không vỡ

Dissection of cerebral arteries, nonruptured

3168

I671

Phình động mạch não, không vỡ

Cerebral aneurysm, nonruptured

3169

I672

Xơ vữa động mạch não

Cerebral atherosclerosis

3170

I673

Bệnh lý chất trắng não do nguyên nhân mạch máu

Progressive vascular leukoencephalopathy

3171

I674

Bệnh lý não do tăng huyết áp

Hypertensive encephalopathy

3172

I675

Bệnh Moyamoya

Moyamoya disease

3173

I676

Huyết khối không sinh mủ của hệ tĩnh mạch nội sọ

Nonpyogenic thrombosis of intracranial venous system

3174

I677

Viêm động mạch não, không phân loại nơi khác

Cerebral arteritis, not elsewhere classified

3175

I678

Bệnh mạch máu não xác định khác

Other specified cerebrovascular diseases

3176

I679

Bệnh mạch máu não không đặc hiệu

Cerebrovascular disease, unspecified

3177

I690

Di chứng xuất huyết dưới màng nhện

Sequelae of subarachnoid haemorrhage

3178

I691

Di chứng xuất huyết nội sọ

Sequelae of intracerebral haemorrhage

3179

I692

Di chứng xuất huyết nội sọ không do chấn thương khác

Sequelae of other nontraumatic intracranial haemorrhage

3180

I693

Di chứng nhồi máu não

Sequelae of cerebral infarction

3181

I694

Di chứng đột quỵ, không xác định là xuất huyết hay nhồi máu

Sequelae of stroke, not specified as haemorrhage or infarction

3182

I698

Di chứng bệnh mạch máu não khác và không xác định

Sequelae of other and unspecified cerebrovascular diseases

3183

I700

Xơ vữa động mạch chủ

Atherosclerosis of aorta

3184

I701

Xơ vữa động mạch thận

Atherosclerosis of renal artery

3185

I702

Xơ vữa động mạch ngoại biên

Atherosclerosis of arteries of extremities

3186

I708

Xơ vữa động mạch khác

Atherosclerosis of other arteries

3187

I709

Xơ vữa động mạch, toàn thể và không xác định

Generalized and unspecified atherosclerosis

3188

I710

Tách thành động mạch chủ (bất kỳ đoạn nào)

Dissection of aorta [any part]

3189

I711

Phình động mạch chủ ngực, vỡ

Thoracic aortic aneurysm, ruptured

3190

I712

Phình động mạch chủ ngực, không vỡ

Thoracic aortic aneurysm, without mention of rupture

3191

I713

Phình động mạch chủ bụng, vỡ

Abdominal aortic aneurysm, ruptured

3192

I714

Phình động mạch chủ bụng, không vỡ

Abdominal aortic aneurysm, without mention of rupture

3193

I715

Phình động mạch chủ ngực-bụng, vỡ

Thoracoabdominal aortic aneurysm, ruptured

3194

I716

Phình động mạch chủ ngực-bụng, không vỡ

Thoracoabdominal aortic aneurysm, without mention of rupture

3195

I718

Phình động mạch chủ, vị trí không xác định, vỡ

Aortic aneurysm of unspecified site, ruptured

3196

I719

Phình động mạch chủ, vị trí không xác định, không vỡ

Aortic aneurysm of unspecified site, without mention of rupture

3197

I720

Phình và tách động mạch cảnh

Aneurysm and dissection of carotid artery

3198

I721

Phình và tách động mạch chi trên

Aneurysm and dissection of artery of upper extremity

3199

I722

Phình và tách động mạch thận

Aneurysm and dissection of renal artery

3200

I723

Phình và tách động mạch chậu

Aneurysm and dissection of iliac artery

3201

I724

Phình và tách động mạch chi dưới

Aneurysm and dissection of artery of lower extremity

3202

I725

Phình và tách động mạch nền (thân nền)

Aneurysm and dissection of other precerebral arteries

3203

I726

Phình và tách động mạch đốt sống

Aneurysm and dissection of vertebral artery

3204

I728

Phình và tách động mạch xác định khác

Aneurysm and dissection of other specified arteries

3205

I729

Phình và tách động mạch, vị trí không xác định

Aneurysm and dissection of unspecified site

3206

I730

Hội chứng Raynaud

Raynaud syndrome

3207

I731

Viêm tắc mạch huyết khối [Buerger]

Thromboangiitis obliterans [Buerger]

3208

I738

Bệnh mạch máu ngoại biên xác định khác

Other specified peripheral vascular diseases

3209

I739

Bệnh mạch máu ngoại biên, không đặc hiệu

Peripheral vascular disease, unspecified

3210

I740

Thuyên tắc và huyết khối động mạch chủ bụng

Embolism and thrombosis of abdominal aorta

3211

I741

Thuyên tắc và huyết khối, đoạn động mạch chủ khác và không xác định

Embolism and thrombosis of other and unspecified parts of aorta

3212

I742

Thuyên tắc và huyết khối động mạch chi trên

Embolism and thrombosis of arteries of upper extremities

3213

I743

Thuyên tắc và huyết khối động mạch chi dưới

Embolism and thrombosis of arteries of lower extremities

3214

I744

Thuyên tắc và huyết khối động mạch chi không đặc hiệu

Embolism and thrombosis of arteries of extremities, unspecified

3215

I745

Thuyên tắc và huyết khối động mạch chậu

Embolism and thrombosis of iliac artery

3216

I748

Thuyên tắc và huyết khối động mạch khác

Embolism and thrombosis of other arteries

3217

I749

Thuyên tắc và huyết khối động mạch, không xác định

Embolism and thrombosis of unspecified artery

3218

I770

Rò động - tĩnh mạch mắc phải

Arteriovenous fistula, acquired

3219

I771

Co hẹp động mạch

Stricture of artery

3220

I772

Vỡ động mạch

Rupture of artery

3221

I773

Loạn sản chun xơ cơ của động mạch

Arterial fibromuscular dysplasia

3222

I774

Hội chứng chèn ép động mạch tạng

Coeliac artery compression syndrome

3223

I775

Hoại tử động mạch

Necrosis of artery

3224

I776

Viêm động mạch, không đặc hiệu

Arteritis, unspecified

3225

I778

Bệnh xác định khác của động mạch và tiểu động mạch

Other specified disorders of arteries and arterioles

3226

I779

Bệnh động mạch và tiểu động mạch, không đặc hiệu

Disorder of arteries and arterioles, unspecified

3227

I780

Dãn mạch di truyền xuất huyết

Hereditary haemorrhagic telangiectasia

3228

I781

Tổn thương mạch máu trên da (Naevus), không tân sinh

Naevus, non-neoplastic

3229

I788

Bệnh khác của mao mạch

Other diseases of capillaries

3230

I789

Bệnh khác của mao mạch, không đặc hiệu

Disease of capillaries, unspecified

3231

I800

Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch nông ở chi dưới

Phlebitis and thrombophlebitis of superficial vessels of lower extremities

3232

I801

Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch đùi

Phlebitis and thrombophlebitis of femoral vein

3233

I802

Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch của các tĩnh mạch sâu khác ở chi dưới

Phlebitis and thrombophlebitis of other deep vessels of lower extremities

3234

I803

Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch ở chi dưới, không đặc hiệu

Phlebitis and thrombophlebitis of lower extremities, unspecified

3235

I808

Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch ở vị trí khác

Phlebitis and thrombophlebitis of other sites

3236

I809

Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch, vị trí không xác định

Phlebitis and thrombophlebitis of unspecified site

3237

I81

Huyết khối tĩnh mạch cửa

Portal vein thrombosis

3238

I820

Hội chứng Budd-Chiari

Budd-Chiari syndrome

3239

I821

Viêm tắc tĩnh mạch tái phát (migrans)

Thrombophlebitis migrans

3240

I822

Thuyên tắc và huyết khối tĩnh mạch chủ

Embolism and thrombosis of vena cava

3241

I823

Thuyên tắc và huyết khối tĩnh mạch thận

Embolism and thrombosis of renal vein

3242

I828

Thuyên tắc và huyết khối tĩnh mạch khác

Embolism and thrombosis of other specified veins

3243

I829

Thuyên tắc và huyết khối, không xác định tĩnh mạch

Embolism and thrombosis of unspecified vein

3244

I830

Dãn tĩnh mạch chi dưới có loét

Varicose veins of lower extremities with ulcer

3245

I831

Dãn tĩnh mạch chi dưới có viêm

Varicose veins of lower extremities with inflammation

3246

I832

Dãn tĩnh mạch chi dưới có loét và viêm

Varicose veins of lower extremities with both ulcer and inflammation

3247

I839

Dãn tĩnh mạch chi dưới không loét không viêm

Varicose veins of lower extremities without ulcer or inflammation

3248

I850

Dãn tĩnh mạch thực quản có chảy máu

Oesophageal varices with bleeding

3249

I859

Dãn tĩnh mạch thực quản không chảy máu

Oesophageal varices without bleeding

3250

I860

Dãn tĩnh mạch dưới lưỡi

Sublingual varices

3251

I861

Túi dãn tĩnh mạch bìu

Scrotal varices

3252

I862

Dãn tĩnh mạch chậu

Pelvic varices

3253

I863

Dãn tĩnh mạch âm hộ

Vulval varices

3254

I864

Dãn tĩnh mạch dạ dày

Gastric varices

3255

I868

Dãn tĩnh mạch ở vị trí xác định khác

Varicose veins of other specified sites

3256

I870

Hội chứng sau huyết khối

Postthrombotic syndrome

3257

I871

Ép tĩnh mạch

Compression of vein

3258

I872

Suy tĩnh mạch (mạn) (ngoại biên)

Venous insufficiency (chronic)(peripheral)

3259

I878

Rối loạn khác tĩnh mạch xác định khác

Other specified disorders of veins

3260

I879

Rối loạn khác tĩnh mạch, không đặc hiệu khác

Disorder of vein, unspecified

3261

I880

Viêm hạch mạc treo không đặc hiệu

Nonspecific mesenteric lymphadenitis

3262

I881

Viêm hạch bạch huyết mạn, ngoại trừ mạc treo

Chronic lymphadenitis, except mesenteric

3263

I888

Viêm hạch bạch huyết không đặc hiệu khác

Other nonspecific lymphadenitis

3264

I889

Viêm hạch bạch huyết không đặc hiệu, không đặc hiệu

Nonspecific lymphadenitis, unspecified

3265

I890

Phù bạch huyết, không phân loại nơi khác

Lymphoedema, not elsewhere classified

3266

I891

Viêm mạch bạch huyết

Lymphangitis

3267

I898

Rối loạn mạch bạch huyết và hạch bạch huyết xác định khác không do nhiễm trùng

Other specified noninfective disorders of lymphatic vessels and lymph nodes

3268

I899

Rối loạn mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không do nhiễm trùng, không đặc hiệu

Noninfective disorder of lymphatic vessels and lymph nodes, unspecified

3269

I950

Hạ huyết áp không rõ nguyên nhân

Idiopathic hypotension

3270

I951

Hạ huyết áp thế đứng

Orthostatic hypotension

3271

I952

Hạ huyết áp do thuốc

Hypotension due to drugs

3272

I958

Hạ huyết áp khác

Other hypotension

3273

I959

Hạ huyết áp, không đặc hiệu

Hypotension, unspecified

3274

I99

Rối loạn hệ tuần hoàn khác và không xác định của hệ tuần hoàn

Other and unspecified disorders of circulatory system

3275

J00

Viêm mũi họng cấp [cảm thường]

Acute nasopharyngitis [common cold]

3276

J010

Viêm xoang hàm cấp

Acute maxillary sinusitis

3277

J011

Viêm xoang trán cấp

Acute frontal sinusitis

3278

J012

Viêm xoang sàng cấp

Acute ethmoidal sinusitis

3279

J013

Viêm xoang b ướm cấp

Acute sphenoidal sinusitis

3280

J014

Viêm toàn bộ xoang cấp

Acute pansinusitis

3281

J018

Viêm đa xoang cấp tính khác

Other acute sinusitis

3282

J019

Viêm xoang cấp, không phân loại

Acute sinusitis, unspecified

3283

J020

Viêm họng do liên cầu

Streptococcal pharyngitis

3284

J028

Viêm họng cấp do các vi sinh vật khác đã được xác định

Acute pharyngitis due to other specified organisms

3285

J029

Viêm họng cấp, không đặc hiệu

Acute pharyngitis, unspecified

3286

J030

Viêm amidan do liên cầu Streptococcus

Streptococcal tonsillitis

3287

J038

Viêm amidan cấp tính do các vi sinh vật khác đã được xác định

Acute tonsillitis due to other specified organisms

3288

J039

Viêm amidan cấp, không phân loại

Acute tonsillitis, unspecified

3289

J040

Viêm thanh quản cấp

Acute laryngitis

3290

J041

Viêm khí quản cấp

Acute tracheitis

3291

J042

Viêm thanh khí quản cấp

Acute laryngotracheitis

3292

J050

Viêm thanh quản tắc nghẽn cấp [CROUP]

Acute obstructive laryngitis [croup]

3293

J051

Viêm nắp thanh môn cấp

Acute epiglottitis

3294

J060

Viêm họng - thanh quản cấp

Acute laryngopharyngitis

3295

J068

Các Nhiễm trùng đường hô hấp trên cấp khác ở nhi ề u vị trí

Other acute upper respiratory infections of multiple sites

3296

J069

Nhiễm trùng đường hô hấp trên cấp, không phân loại

Acute upper respiratory infection, unspecified

3297

J09

Cúm do virus đã được định danh

Influenza due to identified zoonotic or pandemic influenza virus

3298

J100

C ảm cúm với viêm phổi, virus cúm được định danh khác

Influenza with pneumonia, seasonal influenza virus identified

3299

J101

Cảm cúm với biểu hiện hô hấp khác, virus cúm được định

Influenza with other respiratory manifestations, seasonal influenza virus identified

3300

J108

Cảm cúm với biểu hiện khác, virus cúm được định danh khác

Influenza with other manifestations, seasonal influenza virus identified

3301

J110

Cúm kèm viêm phổi, virus không được định danh

Influenza with pneumonia, virus not identified

3302

J111

Cúm với các biểu hiện hô hấp khác, virus không được định danh

Influenza with other respiratory manifestations, virus not identified

3303

J118

Cúm với các biểu hiện khác, virus không được định danh

Influenza with other manifestations, virus not identified

3304

J120

Viêm phổi do adenovirus

Adenoviral pneumonia

3305

J121

Viêm phổi do virus hợp bào hô hấp

Respiratory syncytial virus pneumonia

3306

J122

Viêm phổi do virus parainfluenza

Parainfluenza virus pneumonia

3307

J123

Viêm phổi do metapneumovirus người

Human metapneumovirus pneumonia

3308

J128

Viêm phổi do virus khác

Other viral pneumonia

3309

J129

Viêm phổi virus, không đặc hiệu

Viral pneumonia, unspecified

3310

J13

Viêm phổi do phế cầu Streptococcus pneumoniae

Pneumonia due to Streptococcus pneumoniae

3311

J14

Viêm phổi do vi khuẩn Haemophilus influenzae

Pneumonia due to Haemophilus influenzae

3312

J150

Viêm phổi do Klebsiella pneumoniae

Pneumonia due to Klebsiella pneumoniae

3313

J151

Viêm phổi do Pseudomonas

Pneumonia due to Pseudomonas

3314

J152

Viêm phổi do tụ cầu Staphylococcus

Pneumonia due to staphylococcus

3315

J153

Viêm phổi do liên cầu, nhóm B

Pneumonia due to streptococcus, group B

3316

J154

Viêm phổi do các liên c ầu Streptoccoccus khác

Pneumonia due to other streptococci

3317

J155

Viêm phổi do Escherichia coli

Pneumonia due to Escherichia coli

3318

J156

Viêm phổi do vi khuẩn Gram âm khác

Pneumonia due to other Gram-negative bacteria

3319

J157

Viêm phổi do Mycoplasma pneumoniae

Pneumonia due to Mycoplasma pneumoniae

3320

J158

Viêm phổi do vi khuẩn khác

Other bacterial pneumonia

3321

J159

Viêm phổi do vi khuẩn, không đặc hiệu

Bacterial pneumonia, unspecified

3322

J160

Viêm phổi do chlamydia

Chlamydial pneumonia

3323

J168

Viêm phổi do tác nhân nhiễm khuẩn khác

Pneumonia due to other specified infectious organisms

3324

J180

Viêm phế quản phổi, không đặc hiệu

Bronchopneumonia, unspecified

3325

J181

Viêm phổi thuỳ, không đặc hiệu

Lobar pneumonia, unspecified

3326

J182

Viêm phổi do nằm lâu ngày, không đặc hiệu

Hypostatic pneumonia, unspecified

3327

J188

Viêm phổi khác, không xác định vi sinh vật

Other pneumonia, organism unspecified

3328

J189

Viêm phổi, không đặc hiệu

Pneumonia, unspecified

3329

J200

Viêm phế quản cấp do Mycoplasma pneumoniae

Acute bronchitis due to Mycoplasma pneumoniae

3330

J201

Viêm phế quản cấp do Haemophilus lnfluenzae

Acute bronchitis due to Haemophilus influenzae

3331

J202

Viêm phế quản cấp do streptococcus

Acute bronchitis due to streptococcus

3332

J203

Viêm phế quản cấp do virus coxsackie

Acute bronchitis due to coxsackievirus

3333

J204

Viêm phế quản cấp do virus parainfluenza

Acute bronchitis due to parainfluenza virus

3334

J205

Viêm phế quản cấp do virus hợp bào hô hấp

Acute bronchitis due to respiratory syncytial virus

3335

J206

Viêm phế quản cấp do rhinovirus

Acute bronchitis due to rhinovirus

3336

J207

Viêm phế quản cấp do echovirus

Acute bronchitis due to echovirus

3337

J208

Viêm phế quản cấp do vi sinh vật khác đã được định danh

Acute bronchitis due to other specified organisms

3338

J209

Viêm phế quản cấp, không phân loại

Acute bronchitis, unspecified

3339

J210

Viêm tiểu phế quản cấp do virus hợp bào hô hấp

Acute bronchiolitis due to respiratory syncytial virus

3340

J211

Viêm tiểu phế quản cấp tính do metapneumovirus người

Acute bronchiolitis due to human metapneumovirus

3341

J218

Viêm tiểu phế quản cấp do vi sinh vật khác đã được định danh

Acute bronchiolitis due to other specified organisms

3342

J219

Viêm tiểu phế quản cấp, không phân loại

Acute bronchiolitis, unspecified

3343

J22

Nhiễm trùng hô hấp dưới cấp không phân loại

Unspecified acute lower respiratory infection

3344

J300

Viêm mũi vận mạch

Vasomotor rhinitis

3345

J301

Viêm mũi dị ứng do phấn hoa

Allergic rhinitis due to pollen

3346

J302

Viêm mũi dị ứng theo mùa khác

Other seasonal allergic rhinitis

3347

J303

Viêm mũi dị ứng khác

Other allergic rhinitis

3348

J304

Viêm mũi dị ứng, không phân loại

Allergic rhinitis, unspecified

3349

J310

Viêm mũi mạn tính

Chronic rhinitis

3350

J311

Viêm mũi họng mạn tính

Chronic nasopharyngitis

3351

J312

Viêm họng mạn tính

Chronic pharyngitis

3352

J320

Viêm xoang hàm mạn tính

Chronic maxillary sinusitis

3353

J321

Viêm xoang trán mạn tính

Chronic frontal sinusitis

3354

J322

Viêm xoang sàng mạn tính

Chronic ethmoidal sinusitis

3355

J323

Viêm xoang bướm mạn tính

Chronic sphenoidal sinusitis

3356

J324

Viêm toàn bộ xoang mạn

Chronic pansinusitis

3357

J328

Viêm xoang mạn tính khác

Other chronic sinusitis

3358

J329

Viêm xoang mạn tính, không phân loại

Chronic sinusitis, unspecified

3359

J330

Políp mũi

Polyp of nasal cavity

3360

J331

thoái hoá xoang dạng políp

Polypoid sinus degeneration

3361

J338

Políp của xoang khác

Other polyp of sinus

3362

J339

Políp mũi, không phân loại

Nasal polyp, unspecified

3363

J340

Áp xe, nhọt và nhọt tiền đình mũi

Abscess, furuncle and carbuncle of nose

3364

J341

U nang và u nhày của mũi và xoang mũi

Cyst and mucocele of nose and nasal sinus

3365

J342

Lệch vách mũi

Deviated nasal septum

3366

J343

Phì đại cuốn mũi

Hypertrophy of nasal turbinates

3367

J348

Bệnh xác định khác của mũi và xoang

Other specified disorders of nose and nasal sinuses

3368

J350

Viêm amidan mạn tính

Chronic tonsillitis

3369

J351

Amidan quá phát

Hypertrophy of tonsils

3370

J352

Phì đại VA

Hypertrophy of adenoids

3371

J353

Phì đại amidan có phì đại VA

Hypertrophy of tonsils with hypertrophy of adenoids

3372

J358

Bệnh mạn tính khác của amidan và VA

Other chronic diseases of tonsils and adenoids

3373

J359

Bệnh mạn tính của amidan và VA, không đặc hiệu

Chronic disease of tonsils and adenoids, unspecified

3374

J36

Áp xe quanh amidan

Peritonsillar abscess

3375

J370

Viêm thanh quản mạn tính

Chronic laryngitis

3376

J371

Viêm thanh khí quản mạn

Chronic laryngotracheitis

3377

J380

Liệt dây thanh âm và thanh quản

Paralysis of vocal cords and larynx

3378

J381

Polyp của dây thanh âm và thanh quản

Polyp of vocal cord and larynx

3379

J382

Nốt nhỏ ở dây thanh âm

Nodules of vocal cords

3380

J383

Các bệnh lý khác của dây thanh âm

Other diseases of vocal cords

3381

J384

Phù thanh quản

Oedema of larynx

3382

J385

Co thắt thanh quản

Laryngeal spasm

3383

J386

Hẹp thanh quản

Stenosis of larynx

3384

J387

Các bệnh lý khác của thanh quản

Other diseases of larynx

3385

J390

Áp xe sau họng và áp xe cận họng

Retropharyngeal and parapharyngeal abscess

3386

J391

Áp xe khác của họng

Other abscess of pharynx

3387

J392

Bệnh khác của họng

Other diseases of pharynx

3388

J393

Phản ứng quá mẫn đường hô hấp trên, vị trí không xác định

Upper respiratory tract hypersensitivity reaction, site unspecified

3389

J398

Các bệnh lý xác định khác của đường hô hấp trên

Other specified diseases of upper respiratory tract

3390

J399

Bệnh của đường hô hấp trên, không đặc hiệu

Disease of upper respiratory tract, unspecified

3391

J40

Viêm phế quản không xác định được là cấp hay mạn tính

Bronchitis, not specified as acute or chronic

3392

J410

Viêm phế quản mạn tính đơn thuần

Simple chronic bronchitis

3393

J411

Viêm phế quản mạn tính nhầy mủ

Mucopurulent chronic bronchitis

3394

J418

Viêm phế quản mạn tính hỗn hợp (đơn thuần và nhầy mủ)

Mixed simple and mucopurulent chronic bronchitis

3395

J42

Viêm phế quản mạn tính không phân loại

Unspecified chronic bronchitis

3396

J430

Hội chứng MacLeod

MacLeod syndrome

3397

J431

Khí phế thũng toàn tiểu thuỳ

Panlobular emphysema

3398

J432

Khí phế thũng trung tâm tiểu thuỳ

Centrilobular emphysema

3399

J438

Khí phế thũng khác

Other emphysema

3400

J439

Khí phế thũng, không đặc hiệu

Emphysema, unspecified

3401

J440

Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính đợt cấp do bội nhiễm

Chronic obstructive pulmonary disease with acute lower respiratory infection

3402

J441

Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính đợt cấp, không đặc hiệu

Chronic obstructive pulmonary disease with acute exacerbation, unspecified

3403

J448

Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính xác định khác

Other specified chronic obstructive pulmonary disease

3404

J449

Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, không xác định

Chronic obstructive pulmonary disease, unspecified

3405

J450

Hen chủ yếu do dị ứng

Predominantly allergic asthma

3406

J451

Hen không dị ứng

Nonallergic asthma

3407

J458

Hen hỗn hợp

Mixed asthma

3408

J459

Hen, không phân loại

Asthma, unspecified

3409

J46

Cơn hen ác tính

Status asthmaticus

3410

J47

Dãn phế quản

Bronchiectasis

3411

J60

Bệnh bụi phổi của công nhân ngành than

Coalworker pneumoconiosis

3412

J61

Bệnh bụi phổi amian và các sợi khoáng khác

Pneumoconiosis due to asbestos and other mineral fibres

3413

J620

Bệnh bụi phổi do bột talc

Pneumoconiosis due to talc dust

3414

J628

Bệnh bụi phổi do bụi khác chứa silic

Pneumoconiosis due to other dust containing silica

3415

J630

Nhiễm bụi nhôm (của phổi)

Aluminosis (of lung)

3416

J631

Xơ hoá do quặng bô- xít (của phổi)

Bauxite fibrosis (of lung)

3417

J632

Bụi phổi do beryllium

Berylliosis

3418

J633

Xơ phổi do than chì (của phổi)

Graphite fibrosis (of lung)

3419

J634

Bệnh xơ phổi do sắt

Siderosis

3420

J635

Bệnh xơ phổi do thiếc

Stannosis

3421

J638

Bệnh phổi nghề nghiệp do bụi phổi vô cơ xác định khác

Pneumoconiosis due to other specified inorganic dusts

3422

J64

Bệnh bụi phổi không phân loại

Unspecified pneumoconiosis

3423

J65

Bệnh bụi phổi kết hợp với lao

Pneumoconiosis associated with tuberculosis

3424

J660

Bụi phổi bông

Byssinosis

3425

J661

Bệnh Flax - Dresser

Flax-dresser disease

3426

J662

Bệnh đường hô hấp do ma tuý

Cannabinosis

3427

J668

Bệnh đường dẫn bụi khí do bụi hữu cơ đặc biệt khác

Airway disease due to other specific organic dusts

3428

J670

Bệnh phổi của người nông dân

Farmer lung

3429

J671

Bệnh phổi do bã mía

Bagassosis

3430

J672

Bệnh phổi ở người nuôi chim

Bird fancier lung

3431

J673

Bệnh phổi do xơ cây bần

Suberosis

3432

J674

Bệnh phổi của công nhân tiếp xúc với mạch nha bị mốc

Maltworker lung

3433

J675

Bệnh phổi của công nhân trồng nấm

Mushroom-worker lung

3434

J676

Bệnh phổi của công nhân bóc vỏ cây thích

Maple-bark-stripper lung

3435

J677

Bệnh phổi do máy làm ẩm và máy điều hoà không khí

Air-conditioner and humidifier lung

3436

J678

Viêm phổi tăng cảm do bụi hữu cơ khác

Hypersensitivity pneumonitis due to other organic dusts

3437

J679

Viêm phổi tăng cảm do bụi hữu cơ không phân loại

Hypersensitivity pneumonitis due to unspecified organic dust

3438

J680

Viêm phế quản và viêm phổi do hoá chất, chất khí, khói và chất bay hơi

Bronchitis and pneumonitis due to chemicals, gases, fumes and vapours

3439

J681

Phù phổi do hoá chất, khí, khói và chất bay hơi

Pulmonary oedema due to chemicals, gases, fumes and vapours

3440

J682

Viêm đường hô hấp trên do hoá chất, khí, khói và chất bay hơi, không phân loại nơi khác

Upper respiratory inflammation due to chemicals, gases, fumes and vapours, not elsewhere classified

3441

J683

Bệnh hô hấp cấp và bán cấp khác do hoá chất, khí, khói và chất bay hơi

Other acute and subacute respiratory conditions due to chemicals, gases, fumes and vapours

3442

J684

Bệnh hô hấp mạn do hoá chât, khí, khói và chất bay hơi

Chronic respiratory conditions due to chemicals, gases, fumes and vapours

3443

J688

Bệnh hô hấp khác do hoá chất, khí, khói và chất bay hơi

Other respiratory conditions due to chemicals, gases, fumes and vapours

3444

J689

Bệnh hô hấp không phân loại do hoá chất, khí, khói và chất bay hơi

Unspecified respiratory condition due to chemicals, gases, fumes and vapours

3445

J690

Viêm phổi hít phải thức ăn và chất nôn

Pneumonitis due to food and vomit

3446

J691

Viêm phổi hít phải dầu và hương liệu

Pneumonitis due to oils and essences

3447

J698

Viêm phổi hít phải chất rắn và chất lỏng khác

Pneumonitis due to other solids and liquids

3448

J700

Biểu hiện cấp tính ở phổi do phóng xạ

Acute pulmonary manifestations due to radiation

3449

J701

Biểu hiện mạn tính và biểu hiện khác ở phổi do phóng xạ

Chronic and other pulmonary manifestations due to radiation

3450

J702

Bệnh phổi mô kẽ cấp tính do thuốc

Acute drug-induced interstitial lung disorders

3451

J703

Bệnh phổi mô kẽ mạn tính do thuốc

Chronic drug-induced interstitial lung disorders

3452

J704

Bệnh phổi mô kẽ do thuốc, không phân loại

Drug-induced interstitial lung disorders, unspecified

3453

J708

Bệnh lý hô hấp do tác nhân bên ngoài xác định khác

Respiratory conditions due to other specified external agents

3454

J709

Bệnh lý hô hấp do các tác nhân bên ngoài không phân loại

Respiratory conditions due to unspecified external agent

3455

J80

Hội chứng suy hô hấp tiến triển

Adult respiratory distress syndrome

3456

J81

Phù phổi

Pulmonary oedema

3457

J82

Tăng bạch cầu ái toan ở phổi, không phân loại nơi khác

Pulmonary eosinophilia, not elsewhere classified

3458

J840

Bệnh lý phế nang và thành phế nang

Alveolar and parietoalveolar conditions

3459

J841

Bệnh phổi mô kẽ khác có xơ

Other interstitial pulmonary diseases with fibrosis

3460

J848

Bệnh phổi mô kẽ xác định khác

Other specified interstitial pulmonary diseases

3461

J849

Bệnh phổi mô kẽ, không phân loại

Interstitial pulmonary disease, unspecified

3462

J850

Hoại thư và hoại tử ở phổi

Gangrene and necrosis of lung

3463

J851

Áp xe phổi có viêm phổi

Abscess of lung with pneumonia

3464

J852

Áp xe phổi không có viêm phổi

Abscess of lung without pneumonia

3465

J853

Áp xe trung thất

Abscess of mediastinum

3466

J860

Mủ lồng ngực có lỗ rò

Pyothorax with fistula

3467

J869

Mủ lồng ngực không có lỗ rò

Pyothorax without fistula

3468

J90

Tràn dịch màng phổi, không phân loại nơi khác

Pleural effusion, not elsewhere classified

3469

J920

Mảng màng phổi do amian

Pleural plaque with presence of asbestos

3470

J929

Mảng màng phổi không do amian

Pleural plaque without asbestos

3471

J930

Tràn khí màng phổi tự phát có van

Spontaneous tension pneumothorax

3472

J931

Các dạng tràn khí màng phổi tự phát khác

Other spontaneous pneumothorax

3473

J938

Các dạng tràn khí màng phổi khác

Other pneumothorax

3474

J939

Tràn khí màng phổi, không phân loại

Pneumothorax, unspecified

3475

J940

Tràn dịch dưỡng chấp

Chylous effusion

3476

J941

Xơ hoá màng phổi

Fibrothorax

3477

J942

Tràn máu màng phổi

Haemothorax

3478

J948

Các bệnh màng phổi xác định khác

Other specified pleural conditions

3479

J949

Bệnh màng phổi, không đặc hiệu

Pleural condition, unspecified

3480

J960

Suy hô hấp cấp

Acute respiratory failure

3481

J961

Suy hô hấp mạn

Chronic respiratory failure

3482

J969

Suy hô hấp, không phân loại

Respiratory failure, unspecified

3483

J980

Bệnh phế quản, không phân loại nơi khác

Diseases of bronchus, not elsewhere classified

3484

J981

Xẹp phổi

Pulmonary collapse

3485

J982

Giãn phế nang mô kẽ

Interstitial emphysema

3486

J983

Giãn phế nang còn bù

Compensatory emphysema

3487

J984

Các bệnh khác của phổi

Other disorders of lung

3488

J985

Bệnh của trung thất, không phân loại nơi khác

Diseases of mediastinum, not elsewhere classified

3489

J986

Bệnh của cơ hoành

Disorders of diaphragm

3490

J987

Nhiễm trùng đường hô hấp, không phân loại nơi khác

Respiratory infections, not elsewhere classified

3491

J988

Bệnh hô hấp xác định khác

Other specified respiratory disorders

3492

J989

Bệnh hô hấp, không phân loại

Respiratory disorder, unspecified

3493

K000

Không đủ răng

Anodontia

3494

K001

R ăng thừa

Supernumerary teeth

3495

K002

Bất thường kích thước và hình dạng răng

Abnormalities of size and form of teeth

3496

K003

Răng lốm đốm

Mottled teeth

3497

K004

Rối loạn tạo răng

Disturbances in tooth formation

3498

K005

Rối loạn di truyền cấu trúc răng, không phân loại nơi khác

Hereditary disturbances in tooth structure, not elsewhere classified

3499

K006

Rối loạn mọc răng

Disturbances in tooth eruption

3500

K007

Hội chứng mọc răng

Teething syndrome

3501

K008

Rối loạn khác về phát triển răng

Other disorders of tooth development

3502

K009

Rối loạn phát triển răng, không đặc hiệu

Disorder of tooth development, unspecified

3503

K010

Răng ngầm

Embedded teeth

3504

K011

Răng mọc kẹt

Impacted teeth

3505

K020

Sâu giới hạn ở men

Caries limited to enamel

3506

K021

Sâu ngà

Caries of dentine

3507

K022

Sâu chất xương

Caries of cementum

3508

K023

Sâu răng ngưng tiến triển

Arrested dental caries

3509

K024

Hu ỷ răng

Odontoclasia

3510

K025

Sâu răng với hở tủy

Caries with pulp exposure

3511

K028

Sâu răng khác

Other dental caries

3512

K029

Sâu răng, không đặc hiệu

Dental caries, unspecified

3513

K030

Mòn răng quá mức

Excessive attrition of teeth

3514

K031

Mòn răng

Abrasion of teeth

3515

K032

Mòn men răng

Erosion of teeth

3516

K033

Tiêu răng bệnh lý

Pathological resorption of teeth

3517

K034

Tăng sinh chất răng

Hypercementosis

3518

K035

Cứng khớp răng

Ankylosis of teeth

3519

K036

Cặn lắng [tăng tích tụ] trên răng

Deposits [accretions] on teeth

3520

K037

Biến màu mô cứng sau gãy răng

Posteruptive colour changes of dental hard tissues

3521

K038

Bệnh xác định khác của mô cứng của răng

Other specified diseases of hard tissues of teeth

3522

K039

Bệnh mô cứng của răng, không đặc hiệu

Disease of hard tissues of teeth, unspecified

3523

K040

Viêm tủy

Pulpitis

3524

K041

Hoại tử tủy

Necrosis of pulp

3525

K042

thoái hoá tuỷ

Pulp degeneration

3526

K043

Tạo mô cứng bất thường trong tủy

Abnormal hard tissue formation in pulp

3527

K044

Viêm nha chu chân răng cấp có nguồn gốc tủy

Acute apical periodontitis of pulpal origin

3528

K045

Viêm nha chu chân răng mạn

Chronic apical periodontitis

3529

K046

áp xe quanh chân răng có ổ

Periapical abscess with sinus

3530

K047

áp xe quanh chân răng không có ổ

Periapical abscess without sinus

3531

K048

Nang có cuống

Radicular cyst

3532

K049

Bệnh tủy và mô quanh chân răng khác và không xác định

Other and unspecified diseases of pulp and periapical tissues

3533

K050

Viêm nướu cấp

Acute gingivitis

3534

K051

Viêm lợi (nướu) mạn

Chronic gingivitis

3535

K052

Viêm nha chu cấp

Acute periodontitis

3536

K053

Viêm nha chu mạn

Chronic periodontitis

3537

K054

thoái hoá nha chu

Periodontosis

3538

K055

Bệnh nha chu

Other periodontal diseases

3539

K056

Bệnh nha chu, không đặc hiệu

Periodontal disease, unspecified

3540

K060

Tụt lợi răng

Gingival recession

3541

K061

Lợi sưng

Gingival enlargement

3542

K062

Chấn thương nướu răng và nang sống hàm liên quan đến chấn thương

Gingival and edentulous alveolar ridge lesions associated with trauma

3543

K068

Rối loạn đặc hiệu khác của nướu và sống hàm

Other specified disorders of gingiva and edentulous alveolar ridge

3544

K069

Rối loạn ở nướu và sóng hàm, không đặc hiệu

Disorder of gingiva and edentulous alveolar ridge, unspecified

3545

K070

Bất thường chủ yếu của kích thước xương hàm

Major anomalies of jaw size

3546

K071

Bất thường có liên quan nền sọ xương hàm

Anomalies of jaw-cranial base relationship

3547

K072

Bất thường liên quan đến cung r ăng

Anomalies of dental arch relationship

3548

K073

Vị trí răng bất thường

Anomalies of tooth position

3549

K074

Khớp cắn lệch không xác định

Malocclusion, unspecified

3550

K075

Bất thường chức năng hàm mặt

Dentofacial functional abnormalities

3551

K076

Rối loạn ở khớp thái dương

Temporomandibular joint disorders

3552

K078

Các bất thường hàm mặt khác

Other dentofacial anomalies

3553

K079

Bất thường hàm mặt không xác định

Dentofacial anomaly, unspecified

3554

K080

Mẻ răng do nguyên nhân hệ thống

Exfoliation of teeth due to systemic causes

3555

K081

Mất răng do tai nạn, do nhổ răng hay bệnh nha chu khu trú

Loss of teeth due to accident, extraction or local periodontal disease

3556

K082

Teo ổ chân răng

Atrophy of edentulous alveolar ridge

3557

K083

Chân răng còn sót

Retained dental root

3558

K088

Bệnh đặc hiệu khác của răng và cấu trúc nâng đỡ

Other specified disorders of teeth and supporting structures

3559

K089

Bệnh của răng và cấu trúc nâng đỡ, không đặc hiệu

Disorder of teeth and supporting structures, unspecified

3560

K090

Nang răng phát triển

Developmental odontogenic cysts

3561

K091

Nang (không do răng) của vùng miệng

Developmental (nonodontogenic) cysts of oral region

3562

K092

Nang khác của xương hàm

Other cysts of jaw

3563

K098

Nang khác ở vùng miệng, không phân loại nơi khác

Other cysts of oral region, not elsewhere classified

3564

K099

Nang vùng miệng không đặc hiệu

Cyst of oral region, unspecified

3565

K100

Rối loạn phát triển của xương hàm

Developmental disorders of jaws

3566

K101

U hạt tế bào khổng lồ, trung tâm

Giant cell granuloma, central

3567

K102

Tình trạng viêm của xương hàm

Inflammatory conditions of jaws

3568

K103

Viêm ổ răng xương hàm

Alveolitis of jaws

3569

K108

Bệnh xác định khác của xương hàm

Other specified diseases of jaws

3570

K109

Bệnh xương hàm, không đặc hiệu

Disease of jaws, unspecified

3571

K110

Teo tuyến nước bọt

Atrophy of salivary gland

3572

K111

Phì đại tuyến nước bọt

Hypertrophy of salivary gland

3573

K112

Viêm tuyến nước bọt

Sialoadenitis

3574

K113

áp xe tuyến nước bọt

Abscess of salivary gland

3575

K114

Lỗ rò tuyến nước bọt

Fistula of salivary gland

3576

K115

Bệnh sỏi tuyến nước bọt

Sialolithiasis

3577

K116

Nang nhầy của tuyến nước bọt

Mucocele of salivary gland

3578

K117

Rối loạn tiết nước bọt

Disturbances of salivary secretion

3579

K118

Bệnh khác của tuyến nước bọt

Other diseases of salivary glands

3580

K119

Bệnh tuyến nước bọt, không đặc hiệu

Disease of salivary gland, unspecified

3581

K120

Loét miệng tái diễn

Recurrent oral aphthae

3582

K121

Dạng khác của viêm miệng

Other forms of stomatitis

3583

K122

Viêm mô tế bào và áp xe của miệng

Cellulitis and abscess of mouth

3584

K123

Viêm miệng (loét)

Oral mucositis (ulcerative)

3585

K130

Bệnh của môi

Diseases of lips

3586

K131

Đau má và môi

Cheek and lip biting

3587

K132

Mảng trắng và rối loạn khác của thượng bì miệng, bao gồm lưới

Leukoplakia and other disturbances of oral epithelium, including tongue

3588

K133

Bạch sản dạng tóc

Hairy leukoplakia

3589

K134

U hạt và tổn thương dạng u hạt của niêm mạc miệng

Granuloma and granuloma-like lesions of oral mucosa

3590

K135

Xơ hoá dưới niêm mạc miệng

Oral submucous fibrosis

3591

K136

Tăng sản do kích thích của niêm mạc miệng

Irritative hyperplasia of oral mucosa

3592

K137

Tổn thương khác và không xác định của niêm mạc miệng

Other and unspecified lesions of oral mucosa

3593

K140

Viêm lưỡi

Glossitis

3594

K141

Lưỡi bản đồ

Geographic tongue

3595

K142

Viêm lưỡi dạng thoi

Median rhomboid glossitis

3596

K143

Phì đại gai lưỡi

Hypertrophy of tongue papillae

3597

K144

Teo gai lưỡi

Atrophy of tongue papillae

3598

K145

Lưỡi bị gấp nếp

Plicated tongue

3599

K146

Đau lưỡi

Glossodynia

3600

K148

Bệnh khác của lưỡi

Other diseases of tongue

3601

K149

Bệnh lưỡi, không đặc hiệu

Disease of tongue, unspecified

3602

K20

Viêm thực quản

Oesophagitis

3603

K210

Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản với viêm thực quản

Gastro-oesophageal reflux disease with oesophagitis

3604

K219

Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản không có viêm thực quản

Gastro-oesophageal reflux disease without oesophagitis

3605

K220

Mất giãn tâm vị

Achalasia of cardia

3606

K221

Loét thực quản

Ulcer of oesophagus

3607

K222

Tắc nghẽn thực quản

Oesophageal obstruction

3608

K223

Thủng thực quản

Perforation of oesophagus

3609

K224

Rối loạn vận động thực quản

Dyskinesia of oesophagus

3610

K225

Túi thừa thực quản, mắc phải

Diverticulum of oesophagus, acquired

3611

K226

Hội chứng rách - chảy máu thực quản - dạ dày

Gastro-oesophageal laceration-haemorrhage syndrome

3612

K227

Thực quản Barrett

Barrett oesophagus

3613

K228

Bệnh đặc hiệu khác của thực quản

Other specified diseases of oesophagus

3614

K229

Bệnh thực quản, không đặc hiệu

Disease of oesophagus, unspecified

3615

K250

Loét dạ dày (Cấp có xuất huyết)

Gastric ulcer: Acute with haemorrhage

3616

K251

Loét dạ dày (Cấp có thủng)

Gastric ulcer: Acute with perforation

3617

K252

Loét dạ dày (Cấp, cả xuất huyết và thủng)

Gastric ulcer: Acute with both haemorrhage and perforation

3618

K253

Loét dạ dày (Cấp không có xuất huyết hay thủng)

Gastric ulcer: Acute without haemorrhage or perforation

3619

K254

Loét dạ dày (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết)

Gastric ulcer: Chronic or unspecified with haemorrhage

3620

K255

Loét dạ dày (Mạn hay không đặc hiệu có thủng)

Gastric ulcer: Chronic or unspecified with perforation

3621

K256

Loét dạ dày (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết và thủng)

Gastric ulcer: Chronic or unspecified with both haemorrhage and perforation

3622

K257

Loét dạ dày (Mạn không có xuất huyết hay thủng)

Gastric ulcer: Chronic without haemorrhage or perforation

3623

K259

Loét dạ dày (Không xác định là cấp hay m ạn, không xuất huyết hay thủng)

Gastric ulcer: Unspecified as acute or chronic, without haemorrhage or perforation

3624

K260

Loét tá tràng (Cấp có xuất huyết)

Duodenal ulcer: Acute with haemorrhage

3625

K261

Loét tá tràng (Cấp có thủng)

Duodenal ulcer: Acute with perforation

3626

K262

Loét tá tràng (Cấp, cả xuất huyết và thủng)

Duodenal ulcer: Acute with both haemorrhage and perforation

3627

K263

Loét tá tràng (Cấp không có xuất huyết hay thủng)

Duodenal ulcer: Acute without haemorrhage or perforation

3628

K264

Loét tá tràng (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết)

Duodenal ulcer: Chronic or unspecified with haemorrhage

3629

K265

Loét tá tràng (Mạn hay không đặc hiệu có thủng)

Duodenal ulcer: Chronic or unspecified with perforation

3630

K266

Loét tá tràng (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết và thủng)

Duodenal ulcer: Chronic or unspecified with both haemorrhage and perforation

3631

K267

Loét tá tràng (Mạn không có xuất huyết hay thủng)

Duodenal ulcer: Chronic without haemorrhage or perforation

3632

K269

Loét tá tràng (Không xác định là cấp hay m ạn, không xuất huyết hay thủng)

Duodenal ulcer: Unspecified as acute or chronic, without haemorrhage or perforation

3633

K270

Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không xác định (Cấp có xuất huyết)

Peptic ulcer, site unspecified: Acute with haemorrhage

3634

K271

Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không xác định (Cấp có thủng)

Peptic ulcer, site unspecified: Acute with perforation

3635

K272

Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không xác định (Cấp, cả xuất huyết và thủng)

Peptic ulcer, site unspecified: Acute with both haemorrhage and perforation

3636

K273

Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không xác định (Cấp không có xuất huyết hay thủng)

Peptic ulcer, site unspecified: Acute without haemorrhage or perforation

3637

K274

Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không xác định (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết)

Peptic ulcer, site unspecified: Chronic or unspecified with haemorrhage

3638

K275

Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không xác định (Mạn hay không đặc hiệu có thủng)

Peptic ulcer, site unspecified: Chronic or unspecified with perforation

3639

K276

Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không xác định (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết và thủng)

Peptic ulcer, site unspecified: Chronic or unspecified with both haemorrhage and perforation

3640

K277

Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không xác định (Mạn không có xuất huyết hay thủng)

Peptic ulcer, site unspecified: Chronic without haemorrhage or perforation

3641

K279

Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không xác định (Không xác định là cấp hay mạn, không xuất huyết hay thủng)

Peptic ulcer, site unspecified: Unspecified as acute or chronic, without haemorrhage or perforation

3642

K280

Loét dạ dày - hỗng tràng (Cấp có xuất huyết)

Gastrojejunal ulcer: Acute with haemorrhage

3643

K281

Loét dạ dày - hỗng tràng (Cấp có thủng)

Gastrojejunal ulcer: Acute with perforation

3644

K282

Loét dạ dày - hỗng tràng (Cấp, cả xuất huyết và thủng)

Gastrojejunal ulcer: Acute with both haemorrhage and perforation

3645

K283

Loét dạ dày - hỗng tràng (Cấp không có xuất huyết hay thủng)

Gastrojejunal ulcer: Acute without haemorrhage or perforation

3646

K284

Loét dạ dày - hỗng tràng (Mạn hay không xác định, có xuất huyết)

Gastrojejunal ulcer: Chronic or unspecified with haemorrhage

3647

K285

Loét dạ dày - hỗng tràng (mạn hay không xác định, có thủng)

Gastrojejunal ulcer: Chronic or unspecified with perforation

3648

K286

Loét dạ dày - hỗng tràng (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết và thủng)

Gastrojejunal ulcer: Chronic or unspecified with both haemorrhage and perforation

3649

K287

Loét dạ dày - hỗng tràng (Mạn không có xuất huyết hay thủng)

Gastrojejunal ulcer: Chronic without haemorrhage or perforation

3650

K289

Loét dạ dày - hỗng tràng (Không xác định là cấp hay mạn, không xuất huyết hay thủng)

Gastrojejunal ulcer: Unspecified as acute or chronic, without haemorrhage or perforation

3651

K290

Viêm dạ dày xuất huyết cấp tính

Acute haemorrhagic gastritis

3652

K291

Viêm dạ dày cấp khác

Other acute gastritis

3653

K292

Viêm dạ dày do rượu

Alcoholic gastritis

3654

K293

Viêm nông niêm mạc dạ dày mạn tính

Chronic superficial gastritis

3655

K294

Viêm teo niêm mạc dạ dày mạn tính

Chronic atrophic gastritis

3656

K295

Viêm dạ dày mạn, không đặc hiệu

Chronic gastritis, unspecified

3657

K296

Viêm dạ dày khác

Other gastritis

3658

K297

Viêm dạ dày, không đặc hiệu

Gastritis, unspecified

3659

K298

Viêm tá tràng

Duodenitis

3660

K299

Viêm dạ dày tá tràng, không đặc hiệu

Gastroduodenitis, unspecified

3661

K30

Khó tiêu chức năng

Functional dyspepsia

3662

K310

Dãn dạ dày cấp

Acute dilatation of stomach

3663

K311

Hẹp môn vị do phì đại ở người lớn

Adult hypertrophic pyloric stenosis

3664

K312

Hẹp dạ dày và chít hẹp dạng đồng hồ cát

Hourglass stricture and stenosis of stomach

3665

K313

Co thắt môn vị, không phân loại nơi khác

Pylorospasm, not elsewhere classified

3666

K314

Túi thừa dạ dày

Gastric diverticulum

3667

K315

Tắc tá tràng

Obstruction of duodenum

3668

K316

Rò dạ dày và tá tràng

Fistula of stomach and duodenum

3669

K317

Polyp dạ dày và tá tràng

Polyp of stomach and duodenum

3670

K318

Bệnh dạ dày và tá tràng đặc hiệu khác

Other specified diseases of stomach and duodenum

3671

K319

Bệnh dạ dày và tá tràng, không đặc hiệu

Disease of stomach and duodenum, unspecified

3672

K352

Viêm ruột thừa cấp tính kèm viêm phúc mạc toàn ộ

Acute appendicitis with generalized peritonitis

3673

K353

Viêm ruột thừa cấp tính kèm viêm phúc mạc khu trú

Acute appendicitis with localized peritonitis

3674

K358

Viêm ruột thừa cấp tính, khác và không đặc hiệu

Acute appendicitis, other and unspecified

3675

K36

Viêm ruột thừa khác

Other appendicitis

3676

K37

Viêm ruột thừa không đặc hiệu

Unspecified appendicitis

3677

K380

Tăng sản ở ruột thừa

Hyperplasia of appendix

3678

K381

Sỏi ở ruột thừa

Appendicular concretions

3679

K382

Túi thừa của ruột thừa

Diverticulum of appendix

3680

K383

Rò ruột thừa

Fistula of appendix

3681

K388

Bệnh ruột thừa đặc hiệu khác

Other specified diseases of appendix

3682

K389

Bệnh ruột thừa, không đặc hiệu

Disease of appendix, unspecified

3683

K400

Thoát vị bẹn hai bên, có tắc, không hoại tử

Bilateral inguinal hernia, with obstruction, without gangrene

3684

K401

Thoát vị bẹn hai bên, có hoại tử

Bilateral inguinal hernia, with gangrene

3685

K402

Thoát vị bẹn hai bên, không tắc hoặc không hoại tử

Bilateral inguinal hernia, without obstruction or gangrene

3686

K403

Thoát vị bẹn một bên hay không xác định, có tắc, không hoại tử

Unilateral or unspecified inguinal hernia, with obstruction, without gangrene

3687

K404

Thoát vị bẹn một bên hay không xác định, có hoại tử

Unilateral or unspecified inguinal hernia, with gangrene

3688

K409

Thoát vị bẹn một bên hay không xác định, không tắc hoặc không hoại tử

Unilateral or unspecified inguinal hernia, without obstruction or gangrene

3689

K410

Thoát vị đùi hai bên, có tắc, không hoại tử

Bilateral femoral hernia, with obstruction, without gangrene

3690

K411

Thoát vị đùi hai bên, có hoại tử

Bilateral femoral hernia, with gangrene

3691

K412

Thoát vị đùi hai bên, không tắc hoặc không hoại tử

Bilateral femoral hernia, without obstruction or gangrene

3692

K413

Thoát vị đùi một bên hay không xác định, có tắc, không hoại tử

Unilateral or unspecified femoral hernia, with obstruction, without gangrene

3693

K414

Thoát vị đùi một bên hay không xác định, có hoại tử

Unilateral or unspecified femoral hernia, with gangrene

3694

K419

Thoát vị đùi một bên hay không xác định, không tắc hoặc không hoại tử

Unilateral or unspecified femoral hernia, without obstruction or gangrene

3695

K420

Thoát vị rốn có tắc, không hoại tử

Umbilical hernia with obstruction, without gangrene

3696

K421

Thoát vị rốn có hoại tử

Umbilical hernia with gangrene

3697

K429

Thoát vị rốn, không tắc hay hoại tử

Umbilical hernia without obstruction or gangrene

3698

K430

Thoát vị qua đường mổ có tắc nghẽn, không hoại thư

Incisional hernia with obstruction, without gangrene

3699

K431

Thoát vị qua đường mổ có hoại thư

Incisional hernia with gangrene

3700

K432

Thoát vị qua đường mổ không tắc hoặc hoại thư

Incisional hernia without obstruction or gangrene

3701

K433

Thoát vị cạnh lỗ mở thông có tắc, không hoại tử

Parastomal hernia with obstruction, without gangrene

3702

K434

Thoát vị cạnh lỗ mở thông có hoại tử

Parastomal hernia with gangrene

3703

K435

Thoát vị cạnh miệng nối không tắc hay hoại thư

Parastomal hernia without obstruction or gangrene

3704

K436

Thoát vị thành bụng khác và không xác định có tắc nghẽn, không hoại thư

Other and unspecified ventral hernia with obstruction without gangrene

3705

K437

Thoát vị thành bụng khác và không xác định có hoại thư

Other and unspecified ventral hernia with gangrene

3706

K439

Thoát vị bụng không tắc hay hoại thư

Other and unspecified ventral hernia without obstruction or gangrene

3707

K440

Thoát vị hoành có tắc, không hoại tử

Diaphragmatic hernia with obstruction, without gangrene

3708

K441

Thoát vị hoành có hoại tử

Diaphragmatic hernia with gangrene

3709

K449

Thoát vị hoành, không tắc hay hoại tử

Diaphragmatic hernia without obstruction or gangrene

3710

K450

Thoát vị thành bụng xác định khác có tắc, không hoại thư

Other specified abdominal hernia with obstruction, without gangrene

3711

K451

Thoát vị bụng đặc hiệu khác, có hoại tử

Other specified abdominal hernia with gangrene

3712

K458

Thoát vị bụng đặc hiệu khác, không t ắc hay hoại tử

Other specified abdominal hernia without obstruction or gangrene

3713

K460

Thoát vị bụng không đặc hiệu có tắc, không hoại tử

Unspecified abdominal hernia with obstruction, without gangrene

3714

K461

Thoát vị bụng không đặc hiệu, có hoại tử

Unspecified abdominal hernia with gangrene

3715

K469

Thoát vị bụng không đặc hiệu, không tắc hay hoại tử

Unspecified abdominal hernia without obstruction or gangrene

3716

K500

Bệnh Crohn của ruột non

Crohn disease of small intestine

3717

K501

Bênh Crohn của đại tràng

Crohn disease of large intestine

3718

K508

Bệnh Crohn khác

Other Crohn disease

3719

K509

Bệnh Crohn không đặc hiệu

Crohn disease, unspecified

3720

K510

Viêm loét toàn ruột (mạn tính)

Ulcerative (chronic) pancolitis

3721

K512

Viêm loét tr ực tràng chảy máu (mạn)

Ulcerative (chronic) proctitis

3722

K513

Viêm loét đại tràng sigma - trực tràng chảy máu (mạn)

Ulcerative (chronic) rectosigmoiditis

3723

K514

Nhiều polyp viêm

Inflammatory polyps

3724

K515

Viêm loét đại tràng chảy máu nửa đại tràng trái

Left sided colitis

3725

K518

Viêm loét đại tràng chảy máu phần khác

Other ulcerative colitis

3726

K519

Viêm loét đại tràng chảy máu, không đặc hiệu

Ulcerative colitis, unspecified

3727

K520

Viêm dạ dày - ruột và đại tràng do tia xạ

Gastroenteritis and colitis due to radiation

3728

K521

Viêm dạ dày - ruột và đại tràng do nhiễm độc

Toxic gastroenteritis and colitis

3729

K522

Viêm dạ dày - ruột và đại tràng do dị ứng và thức ăn

Allergic and dietetic gastroenteritis and colitis

3730

K523

Viêm đại tràng không xác định

Indeterminate colitis

3731

K528

Viêm dạ dày - ruột và đại tràng đặc hiệu khác không do nhiễm trùng

Other specified noninfective gastroenteritis and colitis

3732

K529

Viêm dạ dày - ruột và đại tràng không nhiễm trùng, không đặc hiệu

Noninfective gastroenteritis and colitis, unspecified

3733

K550

Rối loạn mạch máu ruột cấp tính

Acute vascular disorders of intestine

3734

K551

Rối loạn mạch máu ruột mạn

Chronic vascular disorders of intestine

3735

K552

Loạn sản mạch máu đại tràng

Angiodysplasia of colon

3736

K553

Loạn sản mạch máu ruột non

Angiodysplasia of small intestine

3737

K558

Rối loạn mạch máu khác của ruột

Other vascular disorders of intestine

3738

K559

Rối loạn mạch máu ở ruột, không đặc hiệu

Vascular disorder of intestine, unspecified

3739

K560

Liệt ruột

Paralytic ileus

3740

K561

Lồng ruột

Intussusception

3741

K562

Xo ắn ruột

Volvulus

3742

K563

Liệt ruột do sỏi

Gallstone ileus

3743

K564

Nghẹt ruột khác

Other impaction of intestine

3744

K565

Dính ruột [thành dải] có tắc nghẽn

Intestinal adhesions [bands] with obstruction

3745

K566

Tắc ruột khác và không xác định

Other and unspecified intestinal obstruction

3746

K567

Liệt ruột, không đặc hiệu

Ileus, unspecified

3747

K570

Bệnh túi thừa của ruột non, có thủng và áp xe

Diverticular disease of small intestine with perforation and abscess

3748

K571

Bệnh túi thừa của ruột non, không thủng hay áp xe

Diverticular disease of small intestine without perforation or abscess

3749

K572

Bệnh túi thừa của đại tràng, có thủng và áp xe

Diverticular disease of large intestine with perforation and abscess

3750

K573

Bệnh túi thừa của đại tràng, không thủng hay áp xe

Diverticular disease of large intestine without perforation or abscess

3751

K574

Bệnh túi thừa của ruột non và đại tràng, có thủng và áp xe

Diverticular disease of both small and large intestine with perforation and abscess

3752

K575

Bệnh túi thừa của cả ruột non và đại tràng, không thủng hay áp xe

Diverticular disease of both small and large intestine without perforation or abscess

3753

K578

Bệnh túi thừa của ruột, vị trí không xác định, có thủng và áp xe

Diverticular disease of intestine, part unspecified, with perforation and abscess

3754

K579

Bệnh túi thừa của ruột, vị trí không xác định, không thủng hay áp xe

Diverticular disease of intestine, part unspecified, without perforation or abscess

3755

K581

Hội chứng ruột kích thích, với tiêu chảy chủ yếu [IBS-D]

Irritable bowel syndrome

withfpredommantfdiarrhoea [IBS-D]

3756

K582

Hội chứng ruột kích thích, với táo bón chủ yếu [IBS-C]

Irritable bowel syndrome withfpredominantfconstipation [IBS -C]

3757

K583

Hội chứng ruột kích thích, với cả tiêu chảy và táo bón chủ yếu [IBS-M]

Irritable bowel syndrome with mixed bowel habits [IBS-M]

3758

K588

Hội chứng ruột kích thích không xác định khác

Other and unspecified irritable bowel syndrome

3759

K590

Táo bón

Constipation

3760

K591

Tiêu chảy rối loạn chức năng

Functional diarrhoea

3761

K592

Rối loạn ruột do nguyên nhân thần kinh, không phân loại nơi khác

Neurogenic bowel, not elsewhere classified

3762

K593

Phình đại tràng, không phần loại nơi khác

Megacolon, not elsewhere classified

3763

K594

Co thắt hậu môn

Anal spasm

3764

K598

Rối loạn chức năng đặc hiệu khác

Other specified functional intestinal disorders

3765

K599

Rối loạn ruột chức năng, không đặc hiệu

Functional intestinal disorder, unspecified

3766

K600

Nứt kẽ hậu môn cấp

Acute anal fissure

3767

K601

Nứt kẽ hậu môn mạn

Chronic anal fissure

3768

K602

Nứt ống hậu môn, không đặc hiệu

Anal fissure, unspecified

3769

K603

Rò hậu môn

Anal fistula

3770

K604

Rò trực tràng

Rectal fistula

3771

K605

Rò hậu môn trực tràng

Anorectal fistula

3772

K610

áp xe hậu môn

Anal abscess

3773

K611

áp xe trực tràng

Rectal abscess

3774

K612

áp xe hậu môn trực tràng

Anorectal abscess

3775

K613

áp xe ụ ngồi - trực tràng

Ischiorectal abscess

3776

K614

Áp xe trong cơ thắt hậu môn

Intrasphincteric abscess

3777

K620

polyp hậu môn

Anal polyp

3778

K621

polyp trực tràng

Rectal polyp

3779

K622

Sa hậu môn

Anal prolapse

3780

K624

Hẹp trực tràng và ống hậu môn

Stenosis of anus and rectum

3781

K625

Xuất huyết hậu môn và trực tràng

Haemorrhage of anus and rectum

3782

K626

Loét hậu môn và trực tràng

Ulcer of anus and rectum

3783

K627

Viêm trực tràng do tia xạ

Radiation proctitis

3784

K628

Bệnh đặc hiệu khác của hậu môn và trực tràng

Other specified diseases of anus and rectum

3785

K629

Bệnh hậu môn và trực tràng, không đặc hiệu

Disease of anus and rectum, unspecified

3786

K630

áp xe ruột

Abscess of intestine

3787

K631

Thủng ruột (không có chấn thương)

Perforation of intestine (nontraumatic)

3788

K632

Rò ruột

Fistula of intestine

3789

K633

Loét ruột

Ulcer of intestine

3790

K634

Sa ruột

Enteroptosis

3791

K635

Polyp đại tràng

Polyp of colon

3792

K638

Bệnh đặc hiệu khác của ruột

Other specified diseases of intestine

3793

K639

Bệnh ruột, không đặc hiệu

Disease of intestine, unspecified

3794

K640

Trĩ độ I

First degree haemorrhoids

3795

K641

Trĩ độ II

Second degree haemorrhoids

3796

K642

Trĩ độ III

Third degree haemorrhoids

3797

K643

Trĩ độ IV

Fourth degree haemorrhoids

3798

K644

Dãn da do trĩ sót lại

Residual haemorrhoidal skin tags

3800

K645

Huyết khối tĩnh mạch quanh hậu môn

Perianal venous thrombosis

3801

K648

Trĩ xác định khác

Other specified haemorrhoids

3802

K649

Trĩ, không đặc hiệu

Haemorrhoids, unspecified

3803

K650

Viêm phúc mạc cấp

Acute peritonitis

3804

K658

Viêm phúc mạc khác

Other peritonitis

3805

K659

Viêm phúc mạc, không đặc hiệu

Peritonitis, unspecified

3806

K660

Dính phúc mạc

Peritoneal adhesions

3807

K661

Cổ trướng máu

Haemoperitoneum

3808

K668

Bệnh lý đặc hiệu khác của phúc mạc

Other specified disorders of peritoneum

3809

K669

Bệnh lý của phúc mạc, không đặc hiệu

Disorder of peritoneum, unspecified

3810

K700

Gan nhiễm mỡ do rượu

Alcoholic fatty liver

3811

K701

Viêm gan do rượu

Alcoholic hepatitis

3812

K702

Bệnh xơ hoá gan do rượu

Alcoholic fibrosis and sclerosis of liver

3813

K703

Xơ gan do rượu

Alcoholic cirrhosis of liver

3814

K704

Suy gan do rượu

Alcoholic hepatic failure

3815

K709

Bệnh gan do rượu, không đặc hiệu

Alcoholic liver disease, unspecified

3816

K710

Bệnh gan nhiễm độc, có ứ mật

Toxic liver disease with cholestasis

3817

K711

Bệnh gan nhiễm độc có hoại tử gan

Toxic liver disease with hepatic necrosis

3818

K712

Bệnh gan nhiễm độc có viêm gan cấp

Toxic liver disease with acute hepatitis

3819

K713

Bệnh gan nhiễm độc có viêm gan mạn dai dẳng

Toxic liver disease with chronic persistent hepatitis

3820

K714

Bệnh gan nhiễm độc có viêm tiểu thùy gan mạn

Toxic liver disease with chronic lobular hepatitis

3821

K715

Bệnh gan nhiễm độc có viêm gan mạn hoạt động

Toxic liver disease with chronic active hepatitis

3822

K716

Bệnh gan nhiễm độc có viêm gan, không phân loại nơi khác

Toxic liver disease with hepatitis, not elsewhere classified

3823

K717

Bệnh gan nhiễm độc có xơ hoá và xơ gan

Toxic liver disease with fibrosis and cirrhosis of liver

3824

K718

Bệnh gan nhiễm độc có rối loạn khác của gan

Toxic liver disease with other disorders of liver

3825

K719

Bệnh gan nhiễm độc, không đặc hiệu

Toxic liver disease, unspecified

3826

K720

Suy gan cấp và bán cấp

Acute and subacute hepatic failure

3827

K721

Suy gan mạn

Chronic hepatic failure

3828

K729

Suy gan, không đặc hiệu

Hepatic failure, unspecified

3829

K730

Viêm gan mạn trường diễn, không phân loại nơi khác

Chronic persistent hepatitis, not elsewhere classified

3830

K731

Viêm tiểu thuỳ gan m ạn, không phân loại nơi khác

Chronic lobular hepatitis, not elsewhere classified

3831

K732

Viêm gan mạn hoạt động, không phân loại nơi khác

Chronic active hepatitis, not elsewhere classified

3832

K738

Viêm gan mạn khác, không phân loại nơi khác

Other chronic hepatitis, not elsewhere classified

3833

K739

Viêm gan mạn, không đặc hiệu

Chronic hepatitis, unspecified

3834

K740

Gan xơ hoá

Hepatic fibrosis

3835

K741

Gan xơ cứng

Hepatic sclerosis

3836

K742

Gan xơ hoá với gan xơ cứng

Hepatic fibrosis with hepatic sclerosis

3837

K743

Xơ gan mật tiên phát

Primary biliary cirrhosis

3838

K744

Xơ gan mật thứ phát

Secondary biliary cirrhosis

3839

K745

Xơ gan mật không đặc hiệu

Biliary cirrhosis, unspecified

3840

K746

Xơ gan khác và không đặc hiệu

Other and unspecified cirrhosis of liver

3841

K750

áp xe ở gan

Abscess of liver

3842

K751

Viêm tĩnh mạch của tĩnh mạch cửa

Phlebitis of portal vein

3843

K752

Viêm gan tái hoạt động, không đặc hiệu

Nonspecific reactive hepatitis

3844

K753

Viêm gan dạng u hạt, không phân loại nơi khác

Granulomatous hepatitis, not elsewhere classified

3845

K754

Viêm gan tự miễn

Autoimmune hepatitis

3846

K758

Bệnh viêm gan đặc hiệu khác

Other specified inflammatory liver diseases

3847

K759

Bệnh viêm gan, không đặc hiệu

Inflammatory liver disease, unspecified

3848

K760

Gan (biến đổi) nhiễm mỡ, không phân loại nơi khác

Fatty (change of) liver, not elsewhere classified

3849

K761

Xung huyết thụ động mạn tính ở gan

Chronic passive congestion of liver

3850

K762

Hoại tử xuất huyết trung tâm tiểu thùy gan

Central haemorrhagic necrosis of liver

3851

K763

Nhồi máu gan

Infarction of liver

3852

K764

Bệnh ứ máu xoang gan

Peliosis hepatis

3853

K765

Bệnh tắc tĩnh mạch trên gan

Hepatic veno-occlusive disease

3854

K766

Tăng áp lực tĩnh mạch cửa

Portal hypertension

3855

K767

Hội chứng gan - thận

Hepatorenal syndrome

3856

K768

Bệnh gan đặc hiệu khác

Other specified diseases of liver

3857

K769

Bệnh gan, không đặc hiệu

Liver disease, unspecified

3858

K800

Sỏi túi mật có viêm túi mật cấp

Calculus of gallbladder with acute cholecystitis

3859

K801

Sỏi túi mật có viêm túi mật khác

Calculus of gallbladder with other cholecystitis

3860

K802

Sỏi túi mật không có viêm túi mật

Calculus of gallbladder without cholecystitis

3861

K803

Sỏi ống mật có viêm đường mật

Calculus of bile duct with cholangitis

3862

K804

Sỏi đường mật có viêm túi mật

Calculus of bile duct with cholecystitis

3863

K805

Sỏi mật không viêm đường mật hay viêm túi mật

Calculus of bile duct without cholangitis or cholecystitis

3864

K808

Sỏi mật khác

Other cholelithiasis

3865

K810

Viêm túi mật cấp

Acute cholecystitis

3866

K811

Viêm túi mật mạn

Chronic cholecystitis

3867

K818

Viêm túi mật thể khác

Other cholecystitis

3868

K819

Viêm túi mật, không đặc hiệu

Cholecystitis, unspecified

3869

K820

Tắc túi mật

Obstruction of gallbladder

3870

K821

Tràn dịch túi mật

Hydrops of gallbladder

3871

K822

Thủng túi mật

Perforation of gallbladder

3872

K823

Rò túi mật

Fistula of gallbladder

3873

K824

Tích tụ Cholesterol ở túi mật

Cholesterolosis of gallbladder

3874

K828

Bệnh đặc hiệu khác của túi mật

Other specified diseases of gallbladder

3875

K829

Bệnh của túi mật, không đặc hiệu

Disease of gallbladder, unspecified

3876

K830

Viêm đường mật

Cholangitis

3877

K831

Tắc ống mật

Obstruction of bile duct

3878

K832

Thủng đường mật

Perforation of bile duct

3879

K833

Rò đường mật

Fistula of bile duct

3880

K834

Co thắt cơ vòng Oddi

Spasm of sphincter of Oddi

3881

K835

Nang đường mật

Biliary cyst

3882

K838

Bệnh đặc hiệu khác của đường mật

Other specified diseases of biliary tract

3883

K839

Bệnh đường mật, không đặc hiệu

Disease of biliary tract, unspecified

3884

K850

Viêm tuỵ cấp tính tự phát

Idiopathic acute pancreatitis

3885

K851

Viêm tuỵ cấp tính do mật

Biliary acute pancreatitis

3886

K852

Viêm tuỵ cấp tính do rượu

Alcohol-induced acute pancreatitis

3887

K853

Viêm tuỵ cấp tính do thuốc

Drug-induced acute pancreatitis

3888

K858

Viêm tuỵ cấp tính khác

Other acute pancreatitis

3889

K859

Viêm tuỵ cấp tính, không đặc hiệu

Acute pancreatitis, unspecified

3890

K860

Viêm tuỵ mạn do rượu

Alcohol-induced chronic pancreatitis

3891

K861

Viêm tuỵ mạn thể khác

Other chronic pancreatitis

3892

K862

Nang tuỵ

Cyst of pancreas

3893

K863

Nang giả tuỵ

Pseudocyst of pancreas

3894

K868

Bệnh đặc hiệu khác của tuỵ

Other specified diseases of pancreas

3895

K869

Bệnh tuỵ, không đặc hiệu

Disease of pancreas, unspecified

3896

K900

Bệnh Coeliac

Coeliac disease

3897

K901

Tiêu chảy nhiệt đới

Tropical sprue

3898

K902

Hội chứng quai tới, không phân loại nơi khác

Blind loop syndrome, not elsewhere classified

3899

K903

Tiêu chảy phân mỡ do tuỵ

Pancreatic steatorrhoea

3900

K904

Kém hấp thụ do không dung nạp, không phân loại nơi khác

Malabsorption due to intolerance, not elsewhere classified

3901

K908

Ruột kém hấp thu khác

Other intestinal malabsorption

3902

K909

Ruột kém hấp thu, không đặc hiệu

Intestinal malabsorption, unspecified

3903

K920

Nôn ra máu

Haematemesis

3904

K921

Đi ngoài phân đen

Melaena

3905

K922

Xuất huyết tiêu hoá, không đặc hiệu

Gastrointestinal haemorrhage, unspecified

3906

K928

Bệnh hệ tiêu hoá đặc hiệu khác

Other specified diseases of digestive system

3907

K929

Bệnh hệ tiêu hoá, không đặc hiệu

Disease of digestive system, unspecified

3908

L00

Hội chứng bong vảy da do tụ cầu

Staphylococcal scalded skin syndrome

3909

L010

Chốc [bất kỳ sinh vật nào] [cơ quan nào] [bất kỳ vị trí nào]

Impetigo [any organism] [any site]

3910

L011

Chốc hoá của các bệnh da khác

Impetiginization of other dermatoses

3911

L020

Áp xe da, nhọt và cụm nhọt ở mặt

Cutaneous abscess, furuncle and carbuncle of face

3912

L021

Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở cổ

Cutaneous abscess, furuncle and carbuncle of neck

3913

L022

Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở thân

Cutaneous abscess, furuncle and carbuncle of trunk

3914

L023

Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở mông

Cutaneous abscess, furuncle and carbuncle of buttock

3915

L024

Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở chi

Cutaneous abscess, furuncle and carbuncle of limb

3916

L028

Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở vị trí khác

Cutaneous abscess, furuncle and carbuncle of other sites

3917

L029

Áp xe da, nhọt, cụm nhọt không đặc hiệu

Cutaneous abscess, furuncle and carbuncle, unspecified

3918

L030

Viêm mô bào ở ngón tay và ngón chân

Cellulitis of finger and toe

3919

L031

Viêm mô bào ở các phần khác của chi

Cellulitis of other parts of limb

3920

L032

Viêm mô bào ở mặt

Cellulitis of face

3921

L033

Viêm mô bào ở thân

Cellulitis of trunk

3922

L038

Viêm mô bào ở vị trí khác

Cellulitis of other sites

3923

L039

Viêm mô bào không đặc hiệu

Cellulitis, unspecified

3924

L040

Viêm hạch bạch huyết cấp ở mặt, đầu và cổ

Acute lymphadenitis of face, head and neck

3925

L041

Viêm bạch mạch huyết cấp ở thân

Acute lymphadenitis of trunk

3926

L042

Viêm bạch mạch huyết cấp ở chi trên

Acute lymphadenitis of upper limb

3927

L043

Viêm bạch mạch huyết cấp ở chi dưới

Acute lymphadenitis of lower limb

3928

L048

Viêm hạch bạch huyết cấp ở các vị trí khác

Acute lymphadenitis of other sites

3929

L049

Viêm bạch mạch huyết cấp, không đặc hiệu

Acute lymphadenitis, unspecified

3930

L050

Kén nang lông áp xe hoá

Pilonidal cyst with abscess

3931

L059

Kén nang lông không áp xe hoá

Pilonidal cyst without abscess

3932

L080

Viêm da mủ

Pyoderma

3933

L081

Bệnh Erythrasma

Erythrasma

3934

L088

Các nhiễm trùng khu trú ở da và tổ chức dưới da đặc hiệu khác

Other specified local infections of skin and subcutaneous tissue

3935

L089

Các nhiễm trùng khu trú ở da và tổ chức dưới da không đặc hiệu

Local infection of skin and subcutaneous tissue, unspecified

3936

L100

Pemphigus thông thường

Pemphigus vulgaris

3937

L101

Pemphigus sùi

Pemphigus vegetans

3938

L102

Pemphigus vảy lá

Pemphigus foliaceus

3939

L103

Pemphigus Brazil

Brazilian pemphigus [fogo selvagem]

3940

L104

Pemphigus đỏ da

Pemphigus erythematosus

3941

L105

Pemphigus do thuốc

Drug-induced pemphigus

3942

L108

Các Pemphigus khác

Other pemphigus

3943

L109

Pemphigus không đặc hiệu

Pemphigus, unspecified

3944

L110

Dày sừng nang lông m ắc phải

Acquired keratosis follicularis

3945

L111

Bệnh da do tiêu lớp gai thoáng qua [Grover]

Transient acantholytic dermatosis [Grover]

3946

L118

Các bệnh ly gai đặc hiệu khác

Other specified acantholytic disorders

3947

L119

Các bệnh ly gai, không đặc hiệu

Acantholytic disorder, unspecified

3948

L120

Pemphigoid bọng nước

Bullous pemphigoid

3949

L121

Pemphigoid sẹo

Cicatricial pemphigoid

3950

L122

Bệnh bọng nước mạn tính ở trẻ em

Chronic bullous disease of childhood

3951

L123

Ly thượng bì bọng nước mắc phải

Acquired epidermolysis bullosa

3952

L128

Pemphigoid khác

Other pemphigoid

3953

L129

Pemphigoid không đặc hiệu

Pemphigoid, unspecified

3954

L130

Viêm da dạng herpes

Dermatitis herpetiformis

3955

L131

Viêm da mụn mủ dưới lớp sừng

Subcorneal pustular dermatitis

3956

L138

Các bệnh da bọng nước đặc hiệu khác

Other specified bullous disorders

3957

L139

Các bệnh da bọng nước không đặc hiệu

Bullous disorder, unspecified

3958

L200

Sẩn ngứa Besnier

Besnier prurigo

3959

L208

Viêm da cơ địa khác

Other atopic dermatitis

3960

L209

Viêm da cơ địa, không đặc hiệu

Atopic dermatitis, unspecified

3961

L210

Viêm da dầu ở đầu

Seborrhoea capitis

3962

L211

Viêm da dầu ở trẻ em

Seborrhoeic infantile dermatitis

3963

L218

Viêm da dầu khác

Other seborrhoeic dermatitis

3964

L219

Viêm da dầu không đặc hiệu

Seborrhoeic dermatitis, unspecified

3965

L22

Viêm da tã lót

Diaper [napkin] dermatitis

3966

L230

Viêm da dị ứng tiếp xúc do kim loại

Allergic contact dermatitis due to metals

3967

L231

Viêm da dị ứng tiếp xúc do keo dính

Allergic contact dermatitis due to adhesives

3968

L232

Viêm da  dị ứng tiếp xúc do mỹ phẩm

Allergic contact dermatitis due to cosmetics

3969

L233

Viêm da dị ứng tiếp xúc do thuốc

Allergic contact dermatitis due to drugs in contact with skin

3970

L234

Viêm da dị ứng tiếp xúc do thuốc nhuộm

Allergic contact dermatitis due to dyes

3971

L235

Viêm da dị ứng tiếp xúc do hoá chất khác

Allergic contact dermatitis due to other chemical products

3972

L236

Viêm da dị ứng tiếp xúc do thực phẩm

Allergic contact dermatitis due to food in contact with skin

3973

L237

Viêm da dị ứng tiếp xúc do thực vật, ngoại trừ thực phẩm

Allergic contact dermatitis due to plants, except food

3974

L238

Viêm da dị ứng tiếp xúc do tác nhân khác

Allergic contact dermatitis due to other agents

3975

L239

Viêm da dị ứng tiếp xúc, nguyên nhân không đặc hiệu

Allergic contact dermatitis, unspecified cause

3976

L240

Viêm da tiếp xúc kích ứng do chất tẩy rửa

Irritant contact dermatitis due to detergents

3977

L241

Viêm da tiếp xúc kích ứng do dầu mỡ

Irritant contact dermatitis due to oils and greases

3978

L242

Viêm da tiếp xúc kích ứng do dung môi

Irritant contact dermatitis due to solvents

3979

L243

Viêm da tiếp xúc kích ứng do mỹ phẩm

Irritant contact dermatitis due to cosmetics

3980

L244

Viêm da tiếp xúc kích ứng do thuốc tại chỗ

Irritant contact dermatitis due to drugs in contact with skin

3981

L245

Viêm da tiếp xúc kích ứng do các hoá chất khác

Irritant contact dermatitis due to other chemical products

3982

L246

Viêm da tiếp xúc kích ứng do thực phẩm

Irritant contact dermatitis due to food in contact with skin

3983

L247

Viêm da tiếp xúc kích ứng do thực vật, ngoại trừ thực phẩm

Irritant contact dermatitis due to plants, except food

3984

L248

Viêm da tiếp xúc kích ứng do tác nhân khác

Irritant contact dermatitis due to other agents

3985

L249

Viêm da tiếp xúc kích ứng, nguyên nhân không đặc hiệu

Irritant contact dermatitis, unspecified cause

3986

L250

Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu, do mỹ phẩm

Unspecified contact dermatitis due to cosmetics

3987

L251

Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu, do thuốc

Unspecified contact dermatitis due to drugs in contact with skin

3988

L252

Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu do thuốc nhuộm

Unspecified contact dermatitis due to dyes

3989

L253

Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu do hoá chất khác

Unspecified contact dermatitis due to other chemical products

3990

L254

Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu do thực phẩm

Unspecified contact dermatitis due to food in contact with skin

3991

L255

Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu, do thực vật, trừ thực phẩm

Unspecified contact dermatitis due to plants, except food

3992

L258

Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu, do tác nhân khác

Unspecified contact dermatitis due to other agents

3993

L259

Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu, không xác định nguyên nhân

Unspecified contact dermatitis, unspecified cause

3994

L26

Đỏ da toàn thân

Exfoliative dermatitis

3995

L270

Phát ban toàn thân do dược chất và thuốc

Generalized skin eruption due to drugs and medicaments

3996

L271

Phát ban khu trú do dược chất và thuốc

Localized skin eruption due to drugs and medicaments

3997

L272

Viêm da do t ức ăn

Dermatitis due to ingested food

3998

L278

Viêm da do các chất khác đưa vào trong cơ thể

Dermatitis due to other substances taken internally

3999

L279

Viêm da do các chất không đặc hiệu đưa vào trong cơ thể

Dermatitis due to unspecified substance taken internally

4000

L280

Lichen đơn dạng mạn tính

Lichen simplex chronicus

4001

L281

Sẩn cục

Prurigo nodularis

4002

L282

Sẩn ngứa khác

Other prurigo

4003

L290

Ngứa hậu môn

Pruritus ani

4004

L291

Ngứa bìu

Pruritus scroti

4005

L292

Ngứa âm hộ

Pruritus vulvae

4006

L293

Ngứa hậu môn - sinh dục, không đặc hiệu

Anogenital pruritus, unspecified

4007

L298

Ngứa khác

Other pruritus

4008

L299

Ngứa không đặc hiệu

Pruritus, unspecified

4009

L300

Chàm đồng tiền

Nummular dermatitis

4010

L301

Tổ đỉa [Chàm dạng trứng sam]

Dyshidrosis [pompholyx]

4011

L302

Tự mẫn cảm da

Cutaneous autosensitization

4012

L303

Viêm da nhiễm trùng

Infective dermatitis

4013

L304

Viêm kẽ

Erythema intertrigo

4014

L305

Vảy phấn trắng

Pityriasis alba

4015

L308

Viêm da đặc hiệu khác

Other specified dermatitis

4016

L309

Viêm da, không đặc hiệu

Dermatitis, unspecified

4017

L400

Vảy nến thông thường

Psoriasis vulgaris

4018

L401

Vảy nến mủ toàn thân

Generalized pustular psoriasis

4019

L402

Viêm da đầu chi liên tục

Acrodermatitis continua

4020

L403

Vảy nến thể mủ ở gan bàn tay - bàn chân

Pustulosis palmaris et plantaris

4021

L404

Vảy nến thể giọt

Guttate psoriasis

4022

L405

Vảy nến thể khớp M07.0- M07.3 M09.0

Arthropathic psoriasis

4023

L408

Vảy nến khác

Other psoriasis

4024

L409

Vảy nến, không điển hình

Psoriasis, unspecified

4025

L410

Vảy phấn dạng lichen và đậu mùa cấp tính

Pityriasis lichenoides et varioliformis acuta

4026

L411

Vảy phấn dạng lichen mạn tính

Pityriasis lichenoides chronica

4027

L413

Á vảy nến thể mảng nhỏ

Small plaque parapsoriasis

4028

L414

Á vảy nến thể mảng lớn

Large plaque parapsoriasis

4029

L415

Á vảy nến dạng lưới

Retiform parapsoriasis

4030

L418

Á vảy nến khác

Other parapsoriasis

4031

L419

Á vảy nến, không điển hình

Parapsoriasis, unspecified

4032

L42

Vảy phấn hồng

Pityriasis rosea

4033

L430

Lichen phẳng phì đại

Hypertrophic lichen planus

4034

L431

Lichen phẳng bọng nước

Bullous lichen planus

4035

L432

Phản ứng thuốc dạng lichen

Lichenoid drug reaction

4036

L433

Lichen phẳng bán cấp (hoạt tính)

Subacute (active) lichen planus

4037

L438

Lichen phẳng khác

Other lichen planus

4038

L439

Lichen phẳng, không đặc hiệu

Lichen planus, unspecified

4039

L440

Vảy phấn đỏ nang lông

Pityriasis rubra pilaris

4040

L441

Lichen hình chuỗi hạt

Lichen nitidus

4041

L442

Lichen thành dải

Lichen striatus

4042

L443

Lichen dạng vằn

Lichen ruber moniliformis

4043

L444

Viêm da đầu chi dạng sẩn ở trẻ em [Glannotti- Crosti]

Infantile papular acrodermatitis [Giannotti- Crosti]

4044

L448

Các bệnh sẩn có vảy đặc hiệu khác

Other specified papulosquamous disorders

4045

L449

Các bệnh sẩn có vảy không điển hình

Papulosquamous disorder, unspecified

4046

L500

Mày đay dị ứng

Allergic urticaria

4047

L501

Mày đay tự phát

Idiopathic urticaria

4048

L502

Mày đay do lạnh và nóng

Urticaria due to cold and heat

4049

L503

Da vẽ nổi

Dermatographic urticaria

4050

L504

Mày đay do rung động

Vibratory urticaria

4051

L505

Mày đay do Cholin

Cholinergic urticaria

4052

L506

Mày đay tiếp xúc

Contact urticaria

4053

L508

Mày đay khác

Other urticaria

4054

L509

Mày đay, không đặc hiệu

Urticaria, unspecified

4055

L510

Hồng ban đa dạng không có b ọng nước

Nonbullous erythema multiforme

4056

L511

Hồng ban đa dạng có bọng nước

Bullous erythema multiforme

4057

L512

Hoại tử thượng bì nhiễm độc [Lyell]

Toxic epidermal necrolysis [Lyell]

4058

L518

Hồng ban đa dạng khác

Other erythema multiforme

4059

L519

Hồng ban đa dạng, không điển hình

Erythema multiforme, unspecified

4060

L52

Hồng ban nút

Erythema nodosum

4061

L530

Hồng ban do nhiễm độc

Toxic erythema

4062

L531

Hồng ban hình nh ẫn

Erythema annulare centrifugum

4063

L532

Hồng ban hình bản đồ

Erythema marginatum

4064

L533

Hồng ban mạn tính khác

Other chronic figurate erythema

4065

L538

Các tình trạng hồng ban đặc hiệu khác

Other specified erythematous conditions

4066

L539

Các tình trạng hồng ban không điển hình

Erythematous condition, unspecified

4067

L550

Bỏng nắng độ một

Sunburn of first degree

4068

L551

Bỏng nắng độ hai

Sunburn of second degree

4069

L552

Bỏng nắng độ ba

Sunburn of third degree

4070

L558

Bỏng nắng khác

Other sunburn

4071

L559

Bỏng nắng, không điển hình

Sunburn, unspecified

4072

L560

Nhiễm độc ánh sáng do thuốc

Drug phototoxic response

4073

L561

Phản ứng quá mẫn với ánh sáng do thuốc

Drug photoallergic response

4074

L562

Viêm da tiếp xúc ánh sáng [viêm da Berloque]

Photocontact dermatitis [berloque dermatitis]

4075

L563

Mày đay do ánh nắng

Solar urticaria

4076

L564

Phát ban đa dạng do ánh sáng

Polymorphous light eruption

4077

L568

Biến đổi da cấp tính đặc hiệu khác do tia cực tím

Other specified acute skin changes due to ultraviolet radiation

4078

L569

Biến đổi da cấp tính do tia cực tím, không điển hình

Acute skin change due to ultraviolet radiation, unspecified

4079

L570

Dày sừng ánh sáng

Actinic keratosis

4080

L571

Ban dạng lưới do ánh sáng

Actinic reticuloid

4081

L572

Bệnh dày da gáy

Cutis rhomboidalis nuchae

4082

L573

Bệnh teo da hình mạng lưới của Civatt

Poikiloderma of Civatte

4083

L574

Bệnh nhão da người già

Cutis laxa senilis

4084

L575

U hạt do ánh sáng

Actinic granuloma

4085

L578

Biển đổi khác ở da do tiếp xúc lâu dài với bức xạ không ion hoá

Other skin changes due to chronic exposure to nonionizing radiation

4086

L579

Biến đổi khác ở da do tiếp xúc lâu dài với bức xạ không ion hoá không điển hình

Skin changes due to chronic exposure to nonionizing radiation, unspecified

4087

L580

Viêm da do quang tuyến cấp tính

Acute radiodermatitis

4088

L581

Viêm da do quang tuyến mạn tính

Chronic radiodermatitis

4089

L589

Viêm da do quang tuyến không điển hình

Radiodermatitis, unspecified

4090

L590

Hồng ban nhiệt [viêm da do nhi ệt]

Erythema ab igne [dermatitis ab igne]

4091

L598

Các bệnh đặc hiệu khác ở da và tổ chức dưới da liên quan đến bức xạ

Other specified disorders of skin and subcutaneous tissue related to radiation

4092

L599

Bệnh ở da và tổ chức dưới da liên quan đến bức xạ, không điển hình

Disorder of skin and subcutaneous tissue related to radiation, unspecified

4093

L600

Móng chọc thịt

Ingrowing nail

4094

L601

Móng tách

Onycholysis

4095

L602

Móng quặp

Onychogryphosis

4096

L603

Loạn dưỡng móng

Nail dystrophy

4097

L604

Móng rãnh Beau

Beau lines

4098

L605

Hội chứng vàng móng

Yellow nail syndrome

4099

L608

Các bệnh khác của móng

Other nail disorders

4100

L609

Bệnh móng khác, không điển hình

Nail disorder, unspecified

4101

L630

Rụng tóc toàn thể

Alopecia (capitis) totalis

4102

L631

Rụng lông tóc toàn bộ

Alopecia universalis

4103

L632

Rụng tóc dạng dải

Ophiasis

4104

L638

Rụng tóc từng mảng khác

Other alopecia areata

4105

L639

Rụng tóc từng mảng, không điển hình

Alopecia areata, unspecified

4106

L640

Rụng tóc do thuốc nội tiết tố nam

Drug-induced androgenic alopecia

4107

L648

Rụng tóc do nội tiết tố nam khác

Other androgenic alopecia

4108

L649

Rụng tóc do nội tiết tố nam, không đặc hiệu

Androgenic alopecia, unspecified

4109

L650

Rụng tóc ở giai đoạn ngừng phát triển của tóc

Telogen effluvium

4110

L651

Rụng tóc ở giai đoạn đầu của sự phát triển tóc

Anagen effluvium

4111

L652

Rụng tóc do lắng đọng chất nhầy

Alopecia mucinosa

4112

L658

Rụng tóc không do sẹo đặc hiệu khác

Other specified nonscarring hair loss

4113

L659

Rụng tóc không sẹo, không điển hình

Nonscarring hair loss, unspecified

4114

L660

Gi ả rụng tóc pelade

Pseudopelade

4115

L661

Lichen phẳng nang lông

Lichen planopilaris

4116

L662

Viêm nang lông gây rụng tóc toàn thể

Folliculitis decalvans

4117

L663

Viêm nang lông da đầu

Perifolliculitis capitis abscedens

4118

L664

Viêm nang lông hồng ban hình mạng lưới

Folliculitis ulerythematosa reticulata

4119

L668

Rụng tóc có sẹo khác

Other cicatricial alopecia

4120

L669

Rụng tóc có sẹo, không điển hình

Cicatricial alopecia, unspecified

4121

L670

Tóc giòn có nốt

Trichorrhexis nodosa

4122

L671

Thay đổi màu tóc

Variations in hair colour

4123

L678

Các bất thường khác về màu tóc sợi tóc

Other hair colour and hair shaft abnormalities

4124

L679

Các bất thường về màu tóc và sợi tóc, không điển hình

Hair colour and hair shaft abnormality, unspecified

4125

L680

Rậm lông

Hirsutism

4126

L681

Rậm lông tơ mắc phải

Acquired hypertrichosis lanuginosa

4127

L682

Rậm lông khu trú

Localized hypertrichosis

4128

L683

Đa nang tóc

Polytrichia

4129

L688

Rậm lông tóc khác

Other hypertrichosis

4130

L689

Rậm lông tóc, không điển hình

Hypertrichosis, unspecified

4131

L700

Trứng cá thông thường

Acne vulgaris

4132

L701

Trứng cá mạch lươn

Acne conglobata

4133

L702

Trứng cá dạng thủy đậu

Acne varioliformis

4134

L703

Trứng cá nhi ệt đới

Acne tropica

4135

L704

Trứng cá trẻ em

Infantile acne

4136

L705

Trứng cá trầy xước ở thiếu nữ

AcnÈ excoriÈe

4137

L708

Trứng cá khác

Other acne

4138

L709

Trứng cá không điển hình

Acne, unspecified

4139

L710

Viêm da quanh miệng

Perioral dermatitis

4140

L711

Mũi sư tử

Rhinophyma

4141

L718

Trứng cá đỏ khác

Other rosacea

4142

L719

Trứng cá đỏ, không điển hình

Rosacea, unspecified

4143

L720

Kén thượng bì

Epidermal cyst

4144

L721

Kén ở chân lông

Trichilemmal cyst

4145

L722

Đa u tuyến bã

Steatocystoma multiplex

4146

L728

Các u nang khác ở da và tổ chức dưới da

Other follicular cysts of skin and subcutaneous tissue

4147

L729

U nang lông ở da và tổ chức dưới da, không điển hình

Follicular cyst of skin and subcutaneous tissue, unspecified

4148

L730

Sẹo lồi do trứng cá

Acne keloid

4149

L731

Gi ả viêm nang lông ở cằm

Pseudofolliculitis barbae

4150

L732

Viêm tuyến mồ hôi mủ (nhọt ổ gà)

Hidradenitis suppurativa

4151

L738

Các bệnh nang lông đặc hiệu khác

Other specified follicular disorders

4152

L739

Bệnh nang lông, không điển hình

Follicular disorder, unspecified

4153

L740

Rôm đỏ

Miliaria rubra

4154

L741

Rôm mụn nước

Miliaria crystallina

4155

L742

Rôm sâu

Miliaria profunda

4156

L743

Rôm không điển hình

Miliaria, unspecified

4157

L744

Không tiết mồ hôi

Anhidrosis

4158

L748

Các bệnh khác của tuyến mồ hôi

Other eccrine sweat disorders

4159

L749

Các bệnh tuyến mồ hôi, không điển hình

Eccrine sweat disorder, unspecified

4160

L750

Mồ hôi có mùi

Bromhidrosis

4161

L751

Mồ hôi có màu

Chromhidrosis

4162

L752

Rôm tuyến mồ hôi bán hu ỷ

Apocrine miliaria

4163

L758

Các bệnh tuyến mồ hôi bán huỷ khác

Other apocrine sweat disorders

4164

L759

Các bệnh tuyến mồ hôi bán huỷ, không điển hình

Apocrine sweat disorder, unspecified

4165

L80

Bạch biến

Vitiligo

4166

L810

Tăng sắc tố sau viêm

Postinflammatory hyperpigmentation

4167

L811

Rám má

Chloasma

4168

L812

Tàn nhang

Freckles

4169

L813

Dát cà phê s ữa

CafÈ au lait spots

4170

L814

Bệnh tăng sắc tố do melanin khác

Other melanin hyperpigmentation

4171

L815

Bệnh da mất sắc tố không phân loại nơi khác

Leukoderma, not elsewhere classified

4172

L816

Các bệnh khác do giảm sản xuất melanin

Other disorders of diminished melanin formation

4173

L817

Bệnh da xuất huyết tăng sắc tố

Pigmented purpuric dermatosis

4174

L818

Bệnh sắc tố đặc hiệu khác

Other specified disorders of pigmentation

4175

L819

Bệnh sắc tố không đặc hiệu

Disorder of pigmentation, unspecified

4176

L82

Dày sừng da dầu

Seborrhoeic keratosis

4177

L83

Bệnh gai đen

Acanthosis nigricans

4178

L84

Mắt cá và chai chân

Corns and callosities

4179

L850

Bệnh da vảy cá mắc phải

Acquired ichthyosis

4180

L851

Bệnh dày sừng mắc phải [da dày] ở lòng bàn tay và bàn chân

Acquired keratosis [keratoderma] palmaris et plantaris

4181

L852

Dày sừng chấm (lòng bàn tay - bàn chân)

Keratosis punctata (palmaris et plantaris)

4182

L853

Khô da

Xerosis cutis

4183

L858

Dày thượng bì đặc hiệu khác

Other specified epidermal thickening

4184

L859

Dày thượng bì, không điển hình

Epidermal thickening, unspecified

4185

L870

Dày sừng nang lông và quanh nang lông [Bệnh Kyrle]

Keratosis follicularis et parafollicularis in cutem penetrans [Kyrle]

4186

L871

Bệnh tạo keo đục lỗ phản ứng

Reactive perforating collagenosis

4187

L872

Bệnh sợi chun đục lỗ ngoằn ngoèo

Elastosis perforans serpiginosa

4188

L878

Các bệnh loại bỏ dị vật qua thượng bì khác

Other transepidermal elimination disorders

4189

L879

Các bệnh loại bỏ dị vật qua thượng bì, không điển hình

Transepidermal elimination disorder, unspecified

4190

L88

Viêm da mủ hoại thư

Pyoderma gangrenosum

4191

L890

Loét tì đè giai đoạn I

Stage I decubitus ulcer and pressure area

4192

L891

Loét tì đè giai đoạn II

Stage II decubitus ulcer

4193

L892

Loét tì đè giai đoạn III

Stage III decubitus ulcer

4194

L893

Loét tì đè giai đoạn IV

Stage IV decubitus ulcer

4195

L899

Loét tì đè, không đặc hiệu

Decubitus ulcer and pressure area, unspecified

4196

L900

Lichen xơ teo

Lichen sclerosus et atrophicus

4197

L901

Bệnh teo da Schweninger-Buzzi

Anetoderma of Schweninger-Buzzi

4198

L902

Bệnh teo da Jadassohn - Pellizzari

Anetoderma of Jadassohn-Pellizzari

4199

L903

Bệnh teo nhão da Pasinivà Pierini

Atrophoderma of Pasini and Pierini

4200

L904

Viêm da đầu chi teo mạn tính

Acrodermatitis chronica atrophicans

4201

L905

Các bệnh sẹo và xơ hoá của da

Scar conditions and fibrosis of skin

4202

L906

Rạn da teo

Striae atrophicae

4203

L908

Các bệnh teo da khác

Other atrophic disorders of skin

4204

L909

Teo da, không điển hình

Atrophic disorder of skin, unspecified

4205

L910

Sẹo phì đại

Hypertrophic scar

4206

L918

Các bệnh quá sản khác của da

Other hypertrophic disorders of skin

4207

L919

Các bệnh quá sản của da không điển hình

Hypertrophic disorder of skin, unspecified

4208

L920

U hạt hình nhẫn

Granuloma annulare

4209

L921

Hoại tử mỡ, không phân loại nơi khác

Necrobiosis lipoidica, not elsewhere classified

4210

L922

U hạt ở mặt [u hạt nhiễm bạch ái toan của da]

Granuloma faciale [eosinophilic granuloma of skin]

4211

L923

U hạt ở da và tổ chức dưới da do dị vật

Foreign body granuloma of skin and subcutaneous tissue

4212

L928

Các bệnh u hạt ở da và tổ chức dưới da khác

Other granulomatous disorders of skin and subcutaneous tissue

4213

L929

Các bệnh u hạt ở da và tổ chức dưới da, không điển hình

Granulomatous disorder of skin and subcutaneous tissue, unspecified

4214

L930

Lupus ban đỏ dạng đĩa

Discoid lupus erythematosus

4215

L931

Lupus ban đỏ bán cấp

Subacute cutaneous lupus erythematosus

4216

L932

Lupus ban đỏ khu trú khác

Other local lupus erythematosus

4217

L940

Xơ cứng bì khu trú [dạng mảng]

Localized scleroderma [morphea]

4218

L941

Xơ cứng bì dạng dải

Linear scleroderma

4219

L942

Lắng đọng Calci ở da

Calcinosis cutis

4220

L943

Xơ cứng ngón

Sclerodactyly

4221

L944

Sẩn Gottron

Gottron papules

4222

L945

Bệnh teo da dạng mạng lưới giãn mạch

Poikiloderma vasculare atrophicans

4223

L946

Bệnh Ainhum

Ainhum

4224

L948

Các bệnh tổ chức liên kết khu trú đặc hiệu khác

Other specified localized connective tissue disorders

4225

L949

Các bệnh tổ chức liên kết khu trú, không điển hình

Localized connective tissue disorder, unspecified

4226

L950

Viêm mạch mạng lưới

Livedoid vasculitis

4227

L951

Ban đỏ nổi cục rắn

Erythema elevatum diutinum

4228

L958

Viêm mao mạch ở da

Other vasculitis limited to skin

4229

L959

Viêm mao mạch ở da, không điển hình

Vasculitis limited to skin, unspecified

4230

L97

Loét chi dưới, chưa phân loại ở phần khác

Ulcer of lower limb, not elsewhere classified

4231

L980

U hạt sinh mủ

Pyogenic granuloma

4232

L981

Viêm da tự tạo

Factitial dermatitis

4233

L982

Bệnh da tăng bạch cầu trung tính có sốt [Hội chứng Sweet]

Febrile neutrophilic dermatosis [Sweet]

4234

L983

Viêm mô bào tăng bạch cầu ái toan [Hội chứng Wells]

Eosinophilic cellulitis [Wells]

4235

L984

Loét da mạn tính, không phân loại nơi khác

Chronic ulcer of skin, not elsewhere classified

4236

L985

Bệnh thoái hoá nhày ở da

Mucinosis of skin

4237

L986

Các bệnh có thâm nhiễm khác ở da và tổ chức dưới da

Other infiltrative disorders of skin and subcutaneous tissue

4238

L988

Bệnh đặc hiệu khác ở da và tổ chức dưới da

Other specified disorders of skin and subcutaneous tissue

4239

L989

Bệnh ở da và tổ chức dưới da, không điển hình

Disorder of skin and subcutaneous tissue, unspecified

4240

M000

Viêm khớp và viêm đa khớp do tụ cầu khuẩn

Staphylococcal arthritis and polyarthritis

4241

M001

Viêm khớp và viêm đa khớp do phế cầu

Pneumococcal arthritis and polyarthritis

4242

M002

Viêm khớp và viêm đa khớp khác do liên cầu

Other streptococcal arthritis and polyarthritis

4243

M008

Viêm khớp và đa khớp do các vi khuẩn đặc hiệu khác

Arthritis and polyarthritis due to other specified bacterial agents

4244

M009

Viêm khớp do vi khuẩn sinh mủ không đặc hiệu

Pyogenic arthritis, unspecified

4245

M020

Bệnh khớp sau mổ chuyển đoạn ruột

Arthropathy following intestinal bypass

4246

M021

Bệnh khớp sau lỵ

Postdysenteric arthropathy

4247

M022

Bệnh khớp sau tiêm vaccin

Postimmunization arthropathy

4248

M023

Hội chứng Reiter

Reiter disease

4249

M028

Bệnh viêm khớp phản ứng khác

Other reactive arthropathies

4250

M029

Bệnh viêm khớp phản ứng không đặc hiệu

Reactive arthropathy, unspecified

4251

M050

Hội chứng Felty

Felty syndrome

4252

M051

Tổn thương phổi trong các bệnh lý thấp khớp (J99.0*)

Rheumatoid lung disease

4253

M052

Viêm mạch trong bệnh lý thấp khớp

Rheumatoid vasculitis

4254

M053

Viêm khớp dạng thấp có tổn thương các tạng liên quan

Rheumatoid arthritis with involvement of other organs and systems

4255

M058

Viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính khác

Other seropositive rheumatoid arthritis

4256

M059

Viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính không đặc hiệu

Seropositive rheumatoid arthritis, unspecified

4257

M060

Viêm khớp dạng thấp huyết thanh âm tính

Seronegative rheumatoid arthritis

4258

M061

Bệnh Still khởi phát ở người lớn

Adult-onset Still disease

4259

M062

Viêm bao hoạt dịch do thấp

Rheumatoid bursitis

4260

M063

Hạt (nốt) thấp dưới da

Rheumatoid nodule

4261

M064

Viêm nhiều khớp

Inflammatory polyarthropathy

4262

M068

Viêm khớp dạng thấp đặc hiệu khác

Other specified rheumatoid arthritis

4263

M069

Viêm khớp dạng thấp không đặc hiệu

Rheumatoid arthritis, unspecified

4264

M080

Viêm khớp dạng thấp trẻ em

Juvenile rheumatoid arthritis

4265

M081

Viêm cột sống dính khớp trẻ em

Juvenile ankylosing spondylitis

4266

M082

Viêm khớp trẻ em thể khởi đầu hệ thống

Juvenile arthritis with systemic onset

4267

M083

Viêm khớp trẻ em huyết thanh âm tính

Juvenile polyarthritis (seronegative)

4268

M084

Viêm khớp trẻ em thể ít khớp

Pauciarticular juvenile arthritis

4269

M088

Các viêm khớp trẻ em khác

Other juvenile arthritis

4270

M089

Các viêm khớp trẻ em không đặc hiệu

Juvenile arthritis, unspecified

4271

M100

Bệnh Gút vô căn

Idiopathic gout

4272

M101

Bệnh Gút do ngộ độc chì

Lead-induced gout

4273

M102

Bệnh Gút do thuốc

Drug-induced gout

4274

M103

Bệnh Gút do tổn thương chức năng thận

Gout due to impairment of renal function

4275

M104

Bệnh Gút thứ phát khác

Other secondary gout

4276

M109

Bệnh Gút không đặc hiệu

Gout, unspecified

4277

M110

Bệnh do lắng đọng hydroxyapatit

Hydroxyapatite deposition disease

4278

M111

Bệnh vôi hoá sụn có tính chất gia đình

Familial chondrocalcinosis

4279

M112

Bệnh vôi hoá sụn khác

Other chondrocalcinosis

4280

M118

Bệnh khớp khác do các vi tinh thể được xác định

Other specified crystal arthropathies

4281

M119

Bệnh khớp do vi tinh thể không đặc hiệu

Crystal arthropathy, unspecified

4282

M120

Bệnh khớp mạn tính sau thấp [Jaccoud]

Chronic postrheumatic arthropathy [Jaccoud]

4283

M121

Bệnh Kaschin-Beck

Kaschin-Beck disease

4284

M122

Viêm màng hoạt dịch thể lông nốt (sắc tố)

Villonodular synovitis (pigmented)

4285

M123

Bệnh thấp khớp thoáng qua

Palindromic rheumatism

4286

M124

Tràn dịch khớp hay tái phát

Intermittent hydrarthrosis

4287

M125

Bệnh khớp do chấn thương

Traumatic arthropathy

4288

M128

Các bệnh khớp đặc hiệu khác, không phân loại nơi khác

Other specific arthropathies, not elsewhere classified

4289

M130

Viêm đa khớp không đặc hiệu

Polyarthritis, unspecified

4290

M131

Viêm một khớp, không phân loại nơi khác

Monoarthritis, not elsewhere classified

4291

M138

Các viêm khớp đặc hiệu khác

Other specified arthritis

4292

M139

Viêm khớp không đặc hiệu

Arthritis, unspecified

4293

M150

thoái hoá khớp nguyên phát có tính gia đình

Primary generalized (osteo)arthrosis

4294

M151

Có hạt Heberden (có kèm tổn thương khớp)

Heberden nodes (with arthropathy)

4295

M152

Hạt Bouchard (có kèm tổn thương khớp)

Bouchard nodes (with arthropathy)

4296

M153

thoái hoá nhiều khớp thứ phát

Secondary multiple arthrosis

4297

M154

thoái hoá khớp kiểu bào mòn

Erosive (osteo)arthrosis

4298

M158

Các thoái hoá đa khớp khác

Other polyarthrosis

4299

M159

Các thoái hoá đa khớp không đặc hiệu

Polyarthrosis, unspecified

4300

M160

Thoái hoá khớp háng nguyên phát cả 2 bên

Primary coxarthrosis, bilateral

4301

M161

Các thoái hoá khớp háng nguyên phát khác

Other primary coxarthrosis

4302

M162

Các thoái hoá khớp háng do loạn dưỡng cả 2 bên

Coxarthrosis resulting from dysplasia, bilateral

4303

M163

Các thoái hoá khớp háng do loạn dưỡng khác

Other dysplastic coxarthrosis

4304

M164

Thoái hoá khớp háng sau chấn thương cả 2 bên

Post-traumatic coxarthrosis, bilateral

4305

M165

Các thoái hoá khớp háng sau chấn thương khác

Other post-traumatic coxarthrosis

4306

M166

Các thoái hoá khớp háng thứ phát khác cả 2 bên

Other secondary coxarthrosis, bilateral

4307

M167

Các thoái hoá khớp háng thứ phát khác

Other secondary coxarthrosis

4308

M169

Thoái hoá khớp háng không đặc hiệu

Coxarthrosis, unspecified

4309

M170

Thoái hoá khớp gối nguyên phát cả 2 bên

Primary gonarthrosis, bilateral

4310

M171

Thoái hoá khớp gối nguyên phát khác

Other primary gonarthrosis

4311

M172

Thoái hoá khớp gối sau chấn thương cả 2 bên

Post-traumatic gonarthrosis, bilateral

4312

M173

Thoái hoá khớp gối sau chấn thương khác

Other post-traumatic gonarthrosis

4313

M174

Thoái hoá khớp gối thứ phát khác cả 2 bên

Other secondary gonarthrosis, bilateral

4314

M175

Thoái hoá khớp gối thứ phát khác

Other secondary gonarthrosis

4315

M179

Thoái hoá khớp gối không đặc hiệu

Gonarthrosis, unspecified

4316

M180

Thoái hoá khớp cổ bàn ngón tay cái cả 2 bên

Primary arthrosis of first carpometacarpal joints, bilateral

4317

M181

Các thoái hoá nguyên phát khác của khớp cổ - bàn ngón cái

Other primary arthrosis of first carpometacarpal joint

4318

M182

Thoái hoá khớp cổ bàn ngón cái sau chấn thương cả 2 bên

Post-traumatic arthrosis of first carpometacarpal joints, bilateral

4319

M183

Thoái hoá khớp cổ bàn ngón cái sau chấn thương khác

Other post-traumatic arthrosis of first carpometacarpal joint

4320

M184

Thoái hoá khớp cổ bàn ngón cái thứ phát khác cả 2 bên

Other secondary arthrosis of first carpometacarpal joints, bilateral

4321

M185

Thoái hoá khớp cổ bàn ngón cái thứ phát khác

Other secondary arthrosis of first carpometacarpal joint

4322

M189

Thoái hoá khớp cổ bàn ngón cái không đặc hiệu

Arthrosis of first carpometacarpal joint, unspecified

4323

M190

Thoái hoá khớp nguyên phát ở các khớp khác

Primary arthrosis of other joints

4324

M191

Thoái hoá khớp sau chấn thương ở các khớp khác

Post-traumatic arthrosis of other joints

4325

M192

Thoái hoá khớp thứ phát khác

Other secondary arthrosis

4326

M198

Thoái hoá khớp điển hình khác

Other specified arthrosis

4327

M199

Thoái hoá khớp không đặc hiệu

Arthrosis, unspecified

4328

M200

Biến dạng ngón tay

Deformity of finger(s)

4329

M201

Biến dạng quẹo ngón chân cái ra ngoài (mắc phải) Hallux valgus

Hallux valgus (acquired)

4330

M202

Biến dạng cứng ngón chân cái (hallux rigidus)

Hallux rigidus

4331

M203

Các biến dạng ngón chân cái mắc phải khác

Other deformity of hallux (acquired)

4332

M204

Biến dạng ngón chân hình búa (mắc phải)

Other hammer toe(s) (acquired)

4333

M205

Các biến dạng khác của ngón chân (mắc phải)

Other deformities of toe(s) (acquired)

4334

M206

Các biến dạng mắc phải khác của ngón chân không đặc hiệu

Acquired deformity of toe(s), unspecified

4335

M210

Biến dạng vẹo ra ngoài, không phân loại nơi khác

Valgus deformity, not elsewhere classified

4336

M211

Biến dạng vẹo vào trong, không phân loại nơi khác

Varus deformity, not elsewhere classified

4337

M212

Biến dạng gấp

Flexion deformity

4338

M213

Biến dạng cổ tay hoặc bàn chân rủ (mắc phải)

Wrist or foot drop (acquired)

4339

M214

Biến dạng bàn chân ph ẳng (m ắc phải)

Flat foot [pes planus] (acquired)

4340

M215

Biến dạng bàn tay quặp, bàn tay vẹo, bàn chân quặp, bàn chân vẹo (mắc phải)

Acquired clawhand, clubhand, clawfoot and clubfoot

4341

M216

Các biến dạng mắc phải khác của cổ chân và bàn chân

Other acquired deformities of ankle and foot

4342

M217

Chi lệch (mắc phải)

Unequal limb length (acquired)

4343

M218

Biến dạng mắc phải đặc hiệu khác của chi

Other specified acquired deformities of limbs

4344

M219

Biến dạng mắc phải không đặc hiệu của chi

Acquired deformity of limb, unspecified

4345

M220

Trật xương bánh chè tái phát

Recurrent dislocation of patella

4346

M221

Bán trật xương bánh chè tái phát

Recurrent subluxation of patella

4347

M222

Bất thường khớp đùi bánh chè

Patellofemoral disorders

4348

M223

Các loại trật khác của xương bánh chè

Other derangements of patella

4349

M224

Chứng nhuyễn sụn xương bánh chè

Chondromalacia patellae

4350

M228

Các bệnh lý khác của xương bánh chè

Other disorders of patella

4351

M229

Các bất thường của xương bánh chè không đặc hiệu

Disorder of patella, unspecified

4352

M230

Kén (nang) sụn chêm

Cystic meniscus

4353

M231

Sụn chêm dạng đĩa (bẩm sinh)

Discoid meniscus (congenital)

4354

M232

Sụn chêm di lệch do tổn thương rách hay chấn thương cũ

Derangement of meniscus due to old tear or injury

4355

M233

Các tổn thương sụn chêm khác

Other meniscus derangements

4356

M234

Dị vật khớp gối

Loose body in knee

4357

M235

Tổn thương mất vững mạn tính của khớp gối

Chronic instability of knee

4358

M236

Các đứt tự phát khác của dây chằng trong khớp gối

Other spontaneous disruption of ligament(s) of knee

4359

M238

Các bệnh bên trong khác của khớp gối

Other internal derangements of knee

4360

M239

Bệnh bên trong khớp gối không đặc hiệu

Internal derangement of knee, unspecified

4361

M240

Dị vật nội khớp

Loose body in joint

4362

M241

Các bệnh sụn khớp khác

Other articular cartilage disorders

4363

M242

Bệnh dây chằng

Disorder of ligament

4364

M243

Trật và bán trật bệnh lý của khớp, không phân loại nơi khác

Pathological dislocation and subluxation of joint, not elsewhere classified

4365

M244

Trật và bán trật khớp tái phát của khớp

Recurrent dislocation and subluxation of joint

4366

M245

Cứng khớp

Contracture of joint

4367

M246

Dính khớp

Ankylosis of joint

4368

M247

Lồi vào trong ổ cối (protrusioacetabuli)

Protrusio acetabuli

4369

M248

Các bất thường về khớp đặc hiệu khác, không phân loại nơi khác

Other specific joint derangements, not elsewhere classified

4370

M249

Những bệnh lý khớp không đặc hiệu

Joint derangement, unspecified

4371

M250

Chảy máu khớp

Haemarthrosis

4372

M251

Rò khớp

Fistula of joint

4373

M252

Lỏng lẻo khớp

Flail joint

4374

M253

Các tổn thương mất vững khác của khớp

Other instability of joint

4375

M254

Tràn dịch khớp

Effusion of joint

4376

M255

Đau khớp

Pain in joint

4377

M256

cứng khớp, không phân loại nơi khác

Stiffness of joint, not elsewhere classified

4378

M257

Gai xương

Osteophyte

4379

M258

Các bệnh khớp đặc hiệu khác

Other specified joint disorders

4380

M259

Các bệnh khớp không đặc hiệu

Joint disorder, unspecified

4381

M300

Viêm đa động mạch hình nút

Polyarteritis nodosa

4382

M301

Viêm đa động mạch có tổn thương phổi [Churg-Strauss]

Polyarteritis with lung involvement [Churg- Strauss]

4383

M302

Viêm đa động mạch trẻ em

Juvenile polyarteritis

4384

M303

Hội chứng hạch-da-niêm mạc [Kawasaki]

Mucocutaneous lymph node syndrome [Kawasaki]

4385

M308

Các bệnh khác liên quan đến viêm nút quanh động mạch

Other conditions related to polyarteritis nodosa

4386

M310

Viêm đa mạch quá mẫn

Hypersensitivity angiitis

4387

M311

Bệnh vi mạch có huyết khối

Thrombotic microangiopathy

4388

M313

Bệnh u hạt Wegener

Wegener granulomatosis

4389

M314

Hội chứng quai động mạch chủ [Takayasu]

Aortic arch syndrome [Takayasu]

4390

M315

Bệnh viêm động mạch tế bào khổng lồ với đau cơ dạng thấp

Giant cell arteritis with polymyalgia rheumatica

4391

M316

Bệnh viêm động mạch có tế bào khổng lồ khác

Other giant cell arteritis

4392

M317

Viêm đa động mạch vi thể

Microscopic polyangiitis

4393

M318

Các bệnh viêm mạch đặc hiệu hoại tử khác

Other specified necrotizing vasculopathies

4394

M319

Viêm mạch hoại tử không đặc hiệu

Necrotizing vasculopathy, unspecified

4395

M320

Bệnh Lupus ban đỏ hệ thống do thuốc

Drug-induced systemic lupus erythematosus

4396

M321

Bệnh Lupus ban đỏ hệ thống có tổn thương phủ tạng

Systemic lupus erythematosus with organ or system involvement

4397

M328

Các dạng khác của Lupus ban đỏ hệ thống

Other forms of systemic lupus erythematosus

4398

M329

Lupus ban đỏ hệ thống không đặc hiệu

Systemic lupus erythematosus, unspecified

4399

M330

Viêm da cơ trẻ em

Juvenile dermatomyositis

4400

M331

Các bệnh viêm da cơ khác

Other dermatomyositis

4401

M332

Viêm đa cơ

Polymyositis

4402

M339

Viêm da cơ không đặc hiệu

Dermatopolymyositis, unspecified

4403

M340

Xơ cứng bì toàn thể tiến triển

Progressive systemic sclerosis

4404

M341

Hội chứng CR(E)ST

CR(E)ST syndrome

4405

M342

Xơ cứng bì do dùng thuốc và hoá chất

Systemic sclerosis induced by drugs and chemicals

4406

M348

Các dạng khác của xơ cứng bì toàn thể

Other forms of systemic sclerosis

4407

M349

Xơ cứng bì toàn thể, không đặc hiệu

Systemic sclerosis, unspecified

4408

M350

Hội chứng khô (Hội chứng Sjogren)

Sicca syndrome |Sfgren|

4409

M351

Các hội chứng trùng lắp khác

Other overlap syndromes

4410

M352

Bệnh Behcet

BehÁet disease

4411

M353

Bệnh đau cơ dạng thấp

Polymyalgia rheumatica

4412

M354

Viêm cân mạc lan toả (t ăng bạch cầu ái toan)

Diffuse (eosinophilic) fasciitis

4413

M355

Xơ cứng nhiều ổ

Multifocal fibrosclerosis

4414

M356

Viêm mô mỡ dưới da hay tái phát (Weber - Christian)

Relapsing panniculitis [Weber-Christian|

4415

M357

Hội chứng tăng vận động

Hypermobility syndrome

4416

M358

Các tổn thương hệ thống đặc hiệu khác của mô liên kết

Other specified systemic involvement of connective tissue

4417

M359

Các tổn thương hệ thống của mô liên kết, không đặc hiệu

Systemic involvement of connective tissue, unspecified

4418

M400

Gù do tư thế

Postural kyphosis

4419

M401

Các gù cột sống thứ phát khác

Other secondary kyphosis

4420

M402

Các gù không đặc hiệu khác

Other and unspecified kyphosis

4421

M403

Hội chứng lưng phẳng

Flatback syndrome

4422

M404

Các ưỡn cột sống khác

Other lordosis

4423

M405

Ưỡn cột sống không đặc hiệu

Lordosis, unspecified

4424

M410

Vẹo cột sống tự phát ở trẻ nhỏ

Infantile idiopathic scoliosis

4425

M411

Vẹo cột sống tự phát thiếu niên

Juvenile idiopathic scoliosis

4426

M412

Các vẹo cột sống tự phát khác

Other idiopathic scoliosis

4427

M413

Vẹo cột sống do bất thường vùng ngực

Thoracogenic scoliosis

4428

M414

Vẹo cột sống do nguyên nhân thần kinh-cơ

Neuromuscular scoliosis

4429

M415

Các vẹo cột sống thứ phát khác

Other secondary scoliosis

4430

M418

Các dạng khác của vẹo cột sống

Other forms of scoliosis

4431

M419

Vẹo cột sống không đặc hiệu

Scoliosis, unspecified

4432

M420

Viêm xương sụn cột sống thanh thiếu niên

Juvenile osteochondrosis of spine

4433

M421

Hư điểm cốt hoá cột sống người lớn

Adult osteochondrosis of spine

4434

M429

Hư điểm cốt hoá cột sống không đặc hiệu

Spinal osteochondrosis, unspecified

4435

M430

Trượt đốt sống

Spondylolysis

4436

M431

Bệnh trượt đốt sống

Spondylolisthesis

4437

M432

Dính đốt sống khác

Other fusion of spine

4438

M433

Bán trật khớp trục-đội hay tái phát có tổn thương tủy sống

Recurrent atlantoaxial subluxation with myelopathy

4439

M434

Bán trật khớp trục-đội hay tái phát khác

Other recurrent atlantoaxial subluxation

4440

M435

Các bán tr ật đốt sống hay tái phát khác

Other recurrent vertebral subluxation

4441

M438

Các dị tật điển hình khác của cột sống được xác định

Other specified deforming dorsopathies

4442

M439

Các bệnh cột sống có dị tật không đặc hiệu

Deforming dorsopathy, unspecified

4443

M45

Bệnh viêm cột sống dính khớp

Ankylosing spondylitis

4444

M460

Bệnh gân-dây chằng quanh cột sống

Spinal enthesopathy

4445

M461

Viêm khớp cùng chậu, không phân loại nơi khác

Sacroiliitis, not elsewhere classified

4446

M462

Viêm xương tủy thân đốt sống

Osteomyelitis of vertebra

4447

M463

Viêm đĩa đệm đốt sống do vi khuẩn sinh mủ

Infection of intervertebral disc (pyogenic)

4448

M464

Viêm đĩa đệm, không đặc hiệu

Discitis, unspecified

4449

M465

Các bệnh nhiễm khuẩn khác của thân đốt sống

Other infective spondylopathies

4450

M468

Các bệnh viêm khác của thân đốt sống, được xác định

Other specified inflammatory spondylopathies

4451

M469

Viêm đốt sống không đặc hiệu

Inflammatory spondylopathy, unspecified

4452

M470

Hội chứng chèn ép động mạch sống và động mạch gai sống trước (G99.2*)

Anterior spinal and vertebral artery compression syndromes

4453

M471

thoái hoá cột sống khác kèm tổn thương tủy sống

Other spondylosis with myelopathy

4454

M472

thoái hoá cột sống khác có tổn thương rễ sống

Other spondylosis with radiculopathy

4455

M478

Các thoái hoá cột sống khác

Other spondylosis

4456

M479

thoái hoá cột sống không đặc hiệu

Spondylosis, unspecified

4457

M480

Hẹp ống sống

Spinal stenosis

4458

M481

Cứng khớp do tăng tạo xương [Forestier]

Ankylosing hyperostosis [Forestier]

4459

M482

Hư khớp liên mỏm gai

Kissing spine

4460

M483

Chấn thương cột sống

Traumatic spondylopathy

4461

M484

Gãy đốt sống do mỏi

Fatigue fracture of vertebra

4462

M485

Xẹp đốt sống, không phân loại nơi khác

Collapsed vertebra, not elsewhere classified

4463

M488

Các bệnh thân đốt sống được xác định khác

Other specified spondylopathies

4464

M489

Các bệnh thân đốt sống không đặc hiệu

Spondylopathy, unspecified

4465

M500

Bệnh một đĩa đệm đốt sống cổ kèm tổn thương tủy sống (G99.2*)

Cervical disc disorder with myelopathy

4466

M501

Bệnh một đĩa đệm cột sống cổ kèm tổn thương rễ tủy sống

Cervical disc disorder with radiculopathy

4467

M502

Các Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ khác

Other cervical disc displacement

4468

M503

Các thoái hoá đĩa đệm đốt sống cổ khác

Other cervical disc degeneration

4469

M508

Các tổn thương đĩa đệm đốt sống cổ khác

Other cervical disc disorders

4470

M509

Các bệnh đĩa đệm đốt sống cổ khác không đặc hiệu

Cervical disc disorder, unspecified

4471

M510

Các bệnh của đĩa đệm đốt sống thắt lưng và các đốt sống khác có kèm theo tổn thương tủy sống (G99.2*)

Lumbar and other intervertebral disc disorders with myelopathy

4472

M511

Bệnh của đĩa đệm đốt sống thắt lưng và các đốt sống khác có kèm tổn thương của rễ tủy sống (G55.1*)

Lumbar and other intervertebral disc disorders with radiculopathy

4473

M512

Thoát vị đĩa đệm đốt sống đặc hiệu khác

Other specified intervertebral disc displacement

4474

M513

thoái hoá đĩa đệm đốt sống đặc hiệu khác

Other specified intervertebral disc degeneration

4475

M514

Nhân Schmorl

Schmorl nodes

4476

M518

Các tổn thương đặc hiệu khác của đĩa đệm

Other specified intervertebral disc disorders

4477

M519

Tổn thương đĩa đệm đốt sống không đặc hiệu

Intervertebral disc disorder, unspecified

4478

M530

Hội chứng đầu - cổ

Cervicocranial syndrome

4479

M531

Hội chứng cánh tay cổ

Cervicobrachial syndrome

4480

M532

cột sống mất vững

Spinal instabilities

4481

M533

Tổn thương cùng cụt, không phân loại nơi khác

Sacrococcygeal disorders, not elsewhere classified

4482

M538

Các bệnh cột sống xác định khác

Other specified dorsopathies

4483

M539

Bệnh cột sống không đặc hiệu

Dorsopathy, unspecified

4484

M540

Viêm mô mỡ dưới da tại vùng cổ và lưng

Panniculitis affecting regions of neck and back

4485

M541

Bệnh rễ thần kinh tủy sống

Radiculopathy

4486

M542

Đau vùng cổ gáy

Cervicalgia

4487

M543

Đau dây thần kinh tọa

Sciatica

4488

M544

Đau lưng kèm đau dây thần kinh tọa

Lumbago with sciatica

4489

M545

Đau cột sống thắt lưng

Low back pain

4490

M546

Đau cột sống ngực

Pain in thoracic spine

4491

M548

Các đau vùng phía sau cơ thể khác

Other dorsalgia

4492

M549

Đau lưng không đặc hiệu

Dorsalgia, unspecified

4493

M600

Viêm cơ nhiễm khuẩn

Infective myositis

4494

M601

Viêm tổ chức kẽ của cơ

Interstitial myositis

4495

M602

U hạt mô mềm do dị vật, không phân loại nơi khác

Foreign body granuloma of soft tissue, not elsewhere classified

4496

M608

Các loại viêm cơ khác

Other myositis

4497

M609

Viêm cơ không đặc hiệu

Myositis, unspecified

4498

M610

Viêm cơ cốt hoá do chấn thương

Myositis ossificans traumatica

4499

M611

Viêm cơ cốt hoá tiến triển

Myositis ossificans progressiva

4500

M612

Vôi hoá và cốt hoá cơ do liệt

Paralytic calcification and ossification of muscle

4501

M613

Vôi hoá và cốt hoá cơ liên quan đến bỏng

Calcification and ossification of muscles associated with burns

4502

M614

Các dạng vôi hoá cơ khác

Other calcification of muscle

4503

M615

Các dạng cốt hoá cơ khác

Other ossification of muscle

4504

M619

Các chứng vôi hoá và cốt hoá cơ không đặc hiệu

Calcification and ossification of muscle, unspecified

4505

M620

Lỏng nhẽo cơ

Diastasis of muscle

4506

M621

rách cơ khác (không do chấn thương)

Other rupture of muscle (nontraumatic)

4507

M622

Nhồi máu cơ do thiếu máu c ục bộ

Ischaemic infarction of muscle

4508

M623

Hội chứng bất động (liệt 2 chi dưới)

Immobility syndrome (paraplegic)

4509

M624

Co cứng cơ

Contracture of muscle

4510

M625

Nh ẽo cơ và teo cơ, không phân loại nơi khác

Muscle wasting and atrophy, not elsewhere classified

4511

M626

Căng cơ quá mức

Muscle strain

4512

M628

Các bệnh cơ đặc hiệu khác

Other specified disorders of muscle

4513

M629

Bệnh cơ không đặc hiệu

Disorder of muscle, unspecified

4514

M650

Áp xe bao gân

Abscess of tendon sheath

4515

M651

Các chứng viêm màng hoạt dịch hoặc viêm màng hoạt dịch bao gân nhiễm khuẩn khác

Other infective (teno)synovitis

4516

M652

Viêm gân vôi hoá

Calcific tendinitis

4517

M653

Ngón tay lò xo

Trigger finger

4518

M654

viêm màng hoạt dịch bao gân mỏm trâm quay [de Quervain]

Radial styloid tenosynovitis [de Quervain]

4519

M658

Các viêm màng hoạt dịch và viêm màng hoạt dịch bao gân khác

Other synovitis and tenosynovitis

4520

M659

Viêm màng hoạt dịch và viêm màng hoạt dịch bao gân, không đặc hiệu

Synovitis and tenosynovitis, unspecified

4521

M660

Vỡ u nang khoeo chân

Rupture of popliteal cyst

4522

M661

Rách màng hoạt dịch

Rupture of synovium

4523

M662

Rách (đứt) tự nhiên các gân duỗi

Spontaneous rupture of extensor tendons

4524

M663

rách (đứt) tự nhiên các gân gấp

Spontaneous rupture of flexor tendons

4525

M664

rách (đứt) tự nhiên các gân khác

Spontaneous rupture of other tendons

4526

M665

Rách (đứt) tự nhiên các gân không đặc hiệu

Spontaneous rupture of unspecified tendon

4527

M670

Gân Achille (gót) ngắn (mắc phải)

Short Achilles tendon (acquired)

4528

M671

Các chứng co rút gân (bao gân) khác

Other contracture of tendon (sheath)

4529

M672

Phì đại màng hoạt dịch, không phân loại nơi khác

Synovial hypertrophy, not elsewhere classified

4530

M673

Viêm màng hoạt dịch thoáng qua

Transient synovitis

4531

M674

Kén

Ganglion

4532

M678

Các bệnh của màng hoạt dịch và gân đặc hiệu khác

Other specified disorders of synovium and tendon

4533

M679

Bệnh của màng hoạt dịch và gân không đặc hiệu

Disorder of synovium and tendon, unspecified

4534

M700

Viêm màng hoạt dịch khô mạn tính ở bàn tay và cổ tay

Chronic crepitant synovitis of hand and wrist

4535

M701

Viêm túi thanh mạc bàn tay

Bursitis of hand

4536

M702

Viêm túi thanh mạc mỏm khuỷu

Olecranon bursitis

4537

M703

Viêm túi thanh mạc khác ở khuỷu

Other bursitis of elbow

4538

M704

Viêm túi thanh mạc trước xương bánh chè

Prepatellar bursitis

4539

M705

Viêm túi thanh mạc khác ở khớp gối

Other bursitis of knee

4540

M706

Viêm túi thanh mạc mấu chuyển

Trochanteric bursitis

4541

M707

Viêm túi thanh mạc khác ở háng

Other bursitis of hip

4542

M708

Các bệnh mô mềm khác liên quan đến vận động, vận động quá mức và bị chèn ép

Other soft tissue disorders related to use, overuse and pressure

4543

M709

Các bệnh mô mềm không đặc hiệu liên quan đến vận động, vận động quá mức và bị chèn ép

Unspecified soft tissue disorder related to use, overuse and pressure

4544

M710

Áp xe túi thanh mạc

Abscess of bursa

4545

M711

Viêm túi thanh mạc nhiễm khuẩn khác

Other infective bursitis

4546

M712

Kén (nang) màng hoạt dịch vùng khoeo [Baker]

Synovial cyst of popliteal space [Baker]

4547

M713

Kén (nang) túi thanh mạc khác

Other bursal cyst

4548

M714

Lắng đọng can xi ở túi thanh mạc

Calcium deposit in bursa

4549

M715

Các chứng viêm túi thanh mạc khác, không phân loại nơi khác

Other bursitis, not elsewhere classified

4550

M718

Các bệnh túi thanh mạc đặc hiệu khác

Other specified bursopathies

4551

M719

Bệnh túi thanh mạc không đặc hiệu

Bursopathy, unspecified

4552

M720

Bệnh xơ cân gan tay (Dupuytren)

Palmar fascial fibromatosis [Dupuytren]

4553

M721

U đầu xương bàn tay

Knuckle pads

4554

M722

Bệnh xơ cân gan chân

Plantar fascial fibromatosis

4555

M724

Bệnh xơ giả sacôm

Pseudosarcomatous fibromatosis

4556

M726

Viêm cân hoại tử

Necrotizing fasciitis

4557

M728

Các bệnh nguyên bào sợi khác

Other fibroblastic disorders

4558

M729

Bệnh nguyên bào sợi không đặc hiệu

Fibroblastic disorder, unspecified

4559

M750

Viêm bao hoạt dịch co thắt khớp vai

Adhesive capsulitis of shoulder

4560

M751

Hội chứng bao gân xoay

Rotator cuff syndrome

4561

M752

Viêm gân cơ nhị đầu

Bicipital tendinitis

4562

M753

Viêm gân vôi hoá ở vai

Calcific tendinitis of shoulder

4563

M754

Hội chứng chèn ép vùng vai

Impingement syndrome of shoulder

4564

M758

Các tổn thương khác ở vai

Other shoulder lesions

4565

M759

Tổn thương vai không đặc hiệu

Shoulder lesion, unspecified

4566

M760

Viêm gân ở vùng mông

Gluteal tendinitis

4567

M761

Viêm gân cơ thắt lưng

Psoas tendinitis

4568

M762

gai xương ở mào chậu

Iliac crest spur

4569

M763

Hội chứng dải xơ chậu chày (Maissiat)

Iliotibial band syndrome

4570

M764

Viêm túi thanh mạc bên của xương chày [Pellegrini - Stieda]

Tibial collateral bursitis [Pellegrini-Stieda]

4571

M765

Viêm gân bánh chè

Patellar tendinitis

4572

M766

Viêm gân Achille

Achilles tendinitis

4573

M767

Viêm gân cơ mác

Peroneal tendinitis

4574

M768

Các bệnh điểm bám gân - dây chằng khác ở chi dưới, không kể bàn chân

Other enthesopathies of lower limb, excluding foot

4575

M769

Bệnh điểm bám gân dây chằng chi dưới không đặc hiệu

Enthesopathy of lower limb, unspecified

4576

M770

Viêm điểm bám gân lồi cầu trong xương cánh tay

Medial epicondylitis

4577

M771

Viêm điểm bám gân lồi cầu ngoài xương cánh tay

Lateral epicondylitis

4578

M772

Viêm quanh khớp cổ tay

Periarthritis of wrist

4579

M773

Gai Xương gót

Calcaneal spur

4580

M774

Đau xương đốt bàn chân

Metatarsalgia

4581

M775

Các bệnh điểm bám gân - dây chằng bàn chân khác

Other enthesopathy of foot

4582

M778

Các bệnh điểm bám gân - dây chằng khác, không phân loại nơi khác

Other enthesopathies, not elsewhere classified

4583

M779

Bệnh điểm bám gân - dây chằng không đặc hiệu

Enthesopathy, unspecified

4584

M790

Bệnh thấp khớp, không đặc hiệu

Rheumatism, unspecified

4585

M791

Đau cơ

Myalgia

4586

M792

Đau dây thần kinh và viêm dây thần kinh, không đặc hiệu

Neuralgia and neuritis, unspecified

4587

M793

Viêm mô mỡ dưới da, không đặc hiệu

Panniculitis, unspecified

4588

M794

Phì đại mỡ vùng bánh chè

Hypertrophy of (infrapatellar) fat pad

4589

M795

Dị vật tồn tại trong mô mềm

Residual foreign body in soft tissue

4590

M796

Đau ở một chi

Pain in limb

4591

M797

Đau mô sợi- cơ

Fibromyalgia

4592

M798

Các bệnh lý đặc hiệu khác của mô mềm

Other specified soft tissue disorders

4593

M799

Các bệnh lý của mô mềm, không đặc hiệu

Soft tissue disorder, unspecified

4594

M800

Loãng xương sau mãn kinh có kèm gãy xương bệnh lý

Postmenopausal osteoporosis with pathological fracture

4595

M801

Loãng xương sau cắt buồng trứng có kèm gãy xương bệnh lý

Postoophorectomy osteoporosis with pathological fracture

4596

M802

Loãng xương do bất động có kèm gãy xương bệnh lý

Osteoporosis of disuse with pathological fracture

4597

M803

Loãng xương do kém hấp thu sau phẫu thuật có kèm gãy xương bệnh lý

Postsurgical malabsorption osteoporosis with pathological fracture

4598

M804

Loãng xương do dùng thuốc có kèm gãy xương bệnh lý

Drug-induced osteoporosis with pathological fracture

4599

M805

Loãng xương tự phát có kèm gãy xương bệnh lý

Idiopathic osteoporosis with pathological fracture

4600

M808

Các loãng xương khác có kèm gãy xương bệnh lý

Other osteoporosis with pathological fracture

4601

M809

Loãng xương không đặc hiệu có kèm gãy xương bệnh lý

Unspecified osteoporosis with pathological fracture

4602

M810

Loãng xương sau mãn kinh

Postmenopausal osteoporosis

4603

M811

Loãng xương sau cắt buồng trứng

Postoophorectomy osteoporosis

4604

M812

Loãng xương do không vận động

Osteoporosis of disuse

4605

M813

Loãng xương do rối loạn hấp thu sau phẫu thuật

Postsurgical malabsorption osteoporosis

4606

M814

Loãng xương do dùng thuốc

Drug-induced osteoporosis

4607

M815

Loãng xương tự phát

Idiopathic osteoporosis

4608

M816

Loãng xương khu trú

Localized osteoporosis [Lequesne]

4609

M818

Các bệnh loãng xương khác

Other osteoporosis

4610

M819

Loãng xương không đặc hiệu

Osteoporosis, unspecified

4611

M830

Nhuyễn xương sau đẻ

Puerperal osteomalacia

4612

M831

Nhuyễn xương tuổi già

Senile osteomalacia

4613

M832

Nhuyễn xương người lớn do rối loạn hấp thu

Adult osteomalacia due to malabsorption

4614

M833

Nhuyễn xương người lớn do rối loạn dinh dưỡng

Adult osteomalacia due to malnutrition

4615

M834

Bệnh nhiễm nhôm (almunium) xương

Aluminium bone disease

4616

M835

Các bệnh nhuyễn xương khác ở người lớn do dùng thuốc

Other drug-induced osteomalacia in adults

4617

M838

Các bệnh nhuyễn xương khác ở người lớn

Other adult osteomalacia

4618

M839

Các bệnh nhuyễn xương ở người lớn không đặc hiệu

Adult osteomalacia, unspecified

4619

M840

Can lệch

Malunion of fracture

4620

M841

gãy xương không liền (khớp giả)

Nonunion of fracture [pseudarthrosis]

4621

M842

Gãy xương chậm liền

Delayed union of fracture

4622

M843

Gãy xương do vi chấn, không phân loại nơi khác

Stress fracture, not elsewhere classified

4623

M844

Gãy xương bệnh lý, không phân loại nơi khác

Pathological fracture, not elsewhere classified

4624

M848

Các rối loạn khác về sự liên tục của xương

Other disorders of continuity of bone

4625

M849

Các rối loạn khác về sự liên tục của xương không đặc hiệu

Disorder of continuity of bone, unspecified

4626

M850

Loạn sản xơ xương (khu trú)

Fibrous dysplasia (monostotic)

4627

M851

Bệnh nhiễm Fluo xương

Skeletal fluorosis

4628

M852

quá sản xương sọ

Hyperostosis of skull

4629

M853

Viêm xương dạng đặc

Osteitis condensans

4630

M854

Nang xương đơn độc

Solitary bone cyst

4631

M855

Nang phình mạch của xương

Aneurysmal bone cyst

4632

M856

Các nang khác của xương

Other cyst of bone

4633

M858

Những rối loạn đặc hiệu khác về mật độ và cấu trúc của xương

Other specified disorders of bone density and structure

4634

M859

Các rối loạn về mật độ và cấu trúc của xương, không đặc hiệu

Disorder of bone density and structure, unspecified

4635

M860

Viêm xương tủy theo đường máu cấp tính

Acute haematogenous osteomyelitis

4636

M861

Các bệnh viêm xương tủy cấp khác

Other acute osteomyelitis

4637

M862

Viêm xương tủy bán cấp

Subacute osteomyelitis

4638

M863

Viêm xương tủy mạn tính nhiều ổ

Chronic multifocal osteomyelitis

4639

M864

Viêm xương tủy mạn tính có đường rò

Chronic osteomyelitis with draining sinus

4640

M865

Viêm xương tủy do bệnh máu m ạn tínhkhác

Other chronic haematogenous osteomyelitis

4641

M866

Viêm xương tủy mạn tính khác

Other chronic osteomyelitis

4642

M868

Các viêm xương tủy khác

Other osteomyelitis

4643

M869

Viêm xương tủy không đặc hiệu

Osteomyelitis, unspecified

4644

M870

Bệnh hoại tử vô mạch tự phát của xương

Idiopathic aseptic necrosis of bone

4645

M871

Hoại tử xương do thuốc

Osteonecrosis due to drugs

4646

M872

Hoại tử xương do chấn thương từ trước

Osteonecrosis due to previous trauma

4647

M873

Hoại tử xương thứ phát khác

Other secondary osteonecrosis

4648

M878

Hoại tử xương khác

Other osteonecrosis

4649

M879

Hoại tử xương không đặc hiệu

Osteonecrosis, unspecified

4650

M880

Bệnh Paget xương sọ

Paget disease of skull

4651

M888

Bệnh Paget của các xương khác

Paget disease of other bones

4652

M889

Bệnh Paget của xương, không đặc hiệu

Paget disease of bone, unspecified

4653

M890

Hội chứng Loạn dưỡng-thần kinh-đau

Algoneurodystrophy

4654

M891

Không phát triển đầu xương

Epiphyseal arrest

4655

M892

Các rối loạn khác v ề sự phát triển và tăng trưởng của xương

Other disorders of bone development and growth

4656

M893

Phì đại xương

Hypertrophy of bone

4657

M894

Các bệnh phì đại xương khớp khác

Other hypertrophic osteoarthropathy

4658

M895

Tiêu xương

Osteolysis

4659

M896

Bệnh xương sau viêm tủy xám (bại liệt)

Osteopathy after poliomyelitis

4660

M898

Các rối loạn đặc hiệu khác của xương

Other specified disorders of bone

4661

M899

Các rối loạn xương không đặc hiệu

Disorder of bone, unspecified

4662

M910

Hư điểm cốt hoá tại khung chậu ở trẻ em

Juvenile osteochondrosis of pelvis

4663

M911

Hư điểm cốt hoá chỏm xương đùi ở trẻ em[Legg-Calvé-Pethès]

Juvenile osteochondrosis of head of femur [Legg-CalvÈ-Perthes]

4664

M912

Khớp háng dẹt

Coxa plana

4665

M913

Giả lao khớp háng

Pseudocoxalgia

4666

M918

Hư điểm cốt hoá tại khớp háng và khung chậu khác ở trẻ em

Other juvenile osteochondrosis of hip and pelvis

4667

M919

Hư điểm cốt hoá tại khớp háng và khung chậu ở trẻ em không đặc hiệu

Juvenile osteochondrosis of hip and pelvis, unspecified

4668

M920

Hư điểm cốt hoá ở trẻ em ở xương cánh tay

Juvenile osteochondrosis of humerus

4669

M921

Hư điểm cốt hoá ở trẻ em ở xương quay và xương trụ

Juvenile osteochondrosis of radius and ulna

4670

M922

Hư điểm cốt hoá ở trẻ em ở tay

Juvenile osteochondrosis of hand

4671

M923

Hư điểm cốt hoá khác ở trẻ em ở chi trên

Other juvenile osteochondrosis of upper limb

4672

M924

Hư điểm cốt hoá ở trẻ em ở xương bánh chè

Juvenile osteochondrosis of patella

4673

M925

Hư điểm cốt hoá ở trẻ em ở xương chày và xương mác

Juvenile osteochondrosis of tibia and fibula

4674

M926

Hư điểm cốt hoá ở trẻ em ở các xương cổ chân

Juvenile osteochondrosis of tarsus

4675

M927

Hư điểm cốt hoá ở trẻ em ở xương bàn chân

Juvenile osteochondrosis of metatarsus

4676

M928

Hư điểm cốt hoá ở trẻ em đặc hiệu khác

Other specified juvenile osteochondrosis

4677

M929

Hư điểm cốt hoá ở trẻ em khác, không đặc hiệu

Juvenile osteochondrosis, unspecified

4678

M930

Trượt đầu trên xương đùi (không do chấn thương)

Slipped upper femoral epiphysis (nontraumatic)

4679

M931

Bệnh Kienbock ở người lớn

Kienb'c-k disease of adults

4680

M932

Viêm xương sụn tách

Osteochondritis dissecans

4681

M938

Các bệnh xương sụn đặc hiệu khác

Other specified osteochondropathies

4682

M939

Các bệnh xương sụn không đặc hiệu

Osteochondropathy, unspecified

4683

M940

Hội chứng khớp sụn sườn (Tietze)

Chondrocostal junction syndrome [Tietze]

4684

M941

Viêm đa sụn hay tái phát

Relapsing polychondritis

4685

M942

Nhuyễn sụn

Chondromalacia

4686

M943

Tiêu sụn

Chondrolysis

4687

M948

Các bệnh lý sụn đặc hiệu khác

Other specified disorders of cartilage

4688

M949

Các bệnh sụn không đặc hiệu

Disorder of cartilage, unspecified

4689

M950

Biến dạng mắc phải của mũi

Acquired deformity of nose

4690

M951

Vành tai sùi

Cauliflower ear

4691

M952

Biến dạng mắc phải khác của đầu

Other acquired deformity of head

4692

M953

Biến dạng mắc phải của cổ

Acquired deformity of neck

4693

M954

Biến dạng mắc phải của lồng ngực và sườn

Acquired deformity of chest and rib

4694

M955

Biến dạng mắc phải của khung chậu

Acquired deformity of pelvis

4695

M958

Các biến dạng mắc phải đặc hiệu khác của hệ cơ-xương-khớp

Other specified acquired deformities of musculoskeletal system

4696

M959

Các biến dạng mắc phải không đặc hiệu của hệ cơ-xương-khớp

Acquired deformity of musculoskeletal system, unspecified

4697

M990

Rối loạn chức năng từng đoạn và phần thân

Segmental and somatic dysfunction

4698

M991

Lệch phức tạp đốt sống

Subluxation complex (vertebral)

4699

M992

Hẹp ống sống do bán trật khớp

Subluxation stenosis of neural canal

4700

M993

Hẹp ống sống do tổn thương xương

Osseous stenosis of neural canal

4701

M994

Hẹp ống sống do tổn thương mô liên kết

Connective tissue stenosis of neural canal

4702

M995

Hẹp ống sống do tổn thương đĩa gian đốt

Intervertebral disc stenosis of neural canal

4703

M996

Hẹp khoang liên đốt do cốt hoá và bán trật khớp

Osseous and subluxation stenosis of intervertebral foramina

4704

M997

Hẹp khoang liên đốt do mô liên kết và đĩa đệm

Connective tissue and disc stenosis of intervertebral foramina

4705

M998

Các tổn thương cơ sinh học khác

Other biomechanical lesions

4706

M999

Tổn thương cơ sinh học, không đặc hiệu

Biomechanical lesion, unspecified

4707

N000

Hội chứng viêm cầu thận cấp, có bất thường tối thiểu ở cầu thận

Acute nephritic syndrome: Minor glomerular abnormality

4708

N001

Hội chứng viêm cầu thận cấp, tổn thương cầu thận ổ và thuỳ

Acute nephritic syndrome: Focal and segmental glomerular lesions

4709

N002

Hội chứng viêm cầu thận cấp, Viêm cầu thận màng lan toả

Acute nephritic syndrome: Diffuse membranous glomerulonephritis

4710

N003

Hội chứng viêm cầu thận cấp, Viêm cầu thận tăng sinh gian mạch màng lan toả

Acute nephritic syndrome: Diffuse mesangial proliferative glomerulonephritis

4711

N004

Hội chứng viêm cầu thận cấp, Viêm cầu thận tăng sinh nội mạch lan toả

Acute nephritic syndrome: Diffuse endocapillary proliferative glomerulonephritis

4712

N005

Hội chứng viêm cầu thận cấp, Viêm cầu thận gian mạch mao mạch lan toả

Acute nephritic syndrome: Diffuse mesangiocapillary glomerulonephritis

4713

N006

Hội chứng viêm cầu thận cấp, Bệnh lắng đọng đậm đặc

Acute nephritic syndrome: Dense deposit disease

4714

N007

Hội chứng viêm cầu thận cấp, Viêm cầu thận hình liềm lan toả

Acute nephritic syndrome: Diffuse crescentic glomerulonephritis

4715

N008

Hội chứng viêm cầu thận cấp, Khác

Acute nephritic syndrome: Other

4716

N009

Hội chứng viêm cầu thận cấp, Không đặc hiệu

Acute nephritic syndrome: Unspecified

4717

N010

Hội chứng viêm thận tiến triển, bất thường tối thiểu ở cầu thận

Rapidly progressive nephritic syndrome:

Minor glomerular abnormality

4718

N011

Hội chứng viêm thận tiến triển, tổn thương cầu thận ổ và thùy

Rapidly progressive nephritic syndrome: Focal and segmental glomerular lesions

4719

N012

Hội chứng viêm thận tiến triển, viêm cầu thận màng lan tỏa

Rapidly progressive nephritic syndrome:

Diffuse membranous glomerulonephritis

4720

N013

Hội chứng viêm thận tiến triển, viêm cầu thận tăng sinh gian mạch lan tỏa

Rapidly progressive nephritic syndrome: Diffuse mesangial proliferative glomerulonephritis

4721

N014

Hội chứng viêm thận tiến triển, viêm cầu thận tăng sinh nội mạch lan tỏa

Rapidly progressive nephritic syndrome:

Diffuse endocapillary proliferative glomerulonephritis

4722

N015

Hội chứng viêm thận tiến triển, viêm cầu thận gian mạch mao mạch lan tỏa

Rapidly progressive nephritic syndrome: Diffuse mesangiocapillary glomerulonephritis

4723

N016

Hội chứng viêm thận tiến triển, bệnh lắng đọng đậm đặc

Rapidly progressive nephritic syndrome: Dense deposit disease

4724

N017

Hội chứng viêm thận tiến triển, viêm cầu thận hình liềm lan tỏa

Rapidly progressive nephritic syndrome:

Diffuse crescentic glomerulonephritis

4725

N018

Hội chứng viêm thận tiến triển khác

Rapidly progressive nephritic syndrome: Other

4726

N019

Hội chứng viêm thận tiến triển, không xác định

Rapidly progressive nephritic syndrome:

Unspecified

4727

N020

Đái máu dai dẳng và tái phát, bất thường tối thiểu ở cầu thận

Recurrent and persistent haematuria: Minor glomerular abnormality

4728

N021

Đái máu dai dẳng và tái phát, Tổn thương cầu thận ổ và thùy

Recurrent and persistent haematuria: Focal and segmental glomerular lesions

4729

N022

Đái máu dai dẳng và tái phát, Viêm cầu thận màng lan tỏa

Recurrent and persistent haematuria: Diffuse membranous glomerulonephritis

4730

N023

Đái máu dai dẳng và tái phát, Viêm cầu thận tăng sinh gian mạch lan tỏa

Recurrent and persistent haematuria: Diffuse mesangial proliferative glomerulonephritis

4731

N024

Đái máu dai dẳng và tái phát, Viêm cầu thận tăng sinh nội mạch lan tỏa

Recurrent and persistent haematuria: Diffuse endocapillary proliferative glomerulonephritis

4732

N025

Đái máu dai dẳng và tái phát, Viêm cầu thận gian mạch mao mạch lan tỏa

Recurrent and persistent haematuria: Diffuse mesangiocapillary glomerulonephritis

4733

N026

Đái máu dai dẳng và tái phát, Bệnh lắng đọng đậm đặc

Recurrent and persistent haematuria: Dense deposit disease

4734

N027

Đái máu dai dẳng và tái phát, Viêm cầu thận hình liềm lan tỏa

Recurrent and persistent haematuria: Diffuse crescentic glomerulonephritis

4735

N028

Đái máu dai dẳng và tái phát, Khác

Recurrent and persistent haematuria: Other

4736

N029

Đái máu dai dẳng và tái phát, Không đặc hiệu

Recurrent and persistent haematuria:

Unspecified

4737

N030

Hội chứng viêm thận mạn, bất thường tối thiểu ở cầu thận

Chronic nephritic syndrome: Minor glomerular abnormality

4738

N031

Hội chứng viêm thận mạn, tổn thương cầu thận ổ và thùy

Chronic nephritic syndrome: Focal and segmental glomerular lesions

4739

N032

Hội chứng viêm thận mạn, viêm cầu thận màng lan tỏa

Chronic nephritic syndrome: Diffuse membranous glomerulonephritis

4740

N033

Hội chứng viêm thận mạn, viêm cầu thận tăng sinh gian mạch lan tỏa

Chronic nephritic syndrome: Diffuse mesangial proliferative glomerulonephritis

4741

N034

Hội chứng viêm thận mạn, viêm cầu thận tăng sinh nội mạch lan tỏa

Chronic nephritic syndrome: Diffuse endocapillary proliferative glomerulonephritis

4742

N035

Hội chứng viêm thận mạn, viêm cầu thận gian mạch mao mạch lan tỏa

Chronic nephritic syndrome: Diffuse mesangiocapillary glomerulonephritis

4743

N036

Hội chứng viêm thận mạn, bệnh lắng đọng đậm đặc

Chronic nephritic syndrome: Dense deposit disease

4744

N037

Hội chứng viêm thận mạn, viêm cầu thận hình liềm lan tỏa

Chronic nephritic syndrome: Diffuse crescentic glomerulonephritis

4745

N038

Hội chứng viêm thận mạn khác

Chronic nephritic syndrome: Other

4746

N039

Hội chứng viêm thận mạn, không xác định

Chronic nephritic syndrome: Unspecified

4747

N040

Hội chứng thận hư, bất thường tối thiểu ở cầu thận

Nephrotic syndrome: Minor glomerular abnormality

4748

N041

Hội chứng thận hư, tổn thương cầu thận ổ và thùy

Nephrotic syndrome: Focal and segmental glomerular lesions

4749

N042

Hội chứng thận hư, viêm cầu thận màng lan tỏa

Nephrotic syndrome: Diffuse membranous glomerulonephritis

4750

N043

Hội chứng thận hư, viêm cầu thận tăng sinh gian mạch lan tỏa

Nephrotic syndrome: Diffuse mesangial proliferative glomerulonephritis

4751

N044

Hội chứng thận hư, viêm cầu thận tăng sinh nội mạch lan tỏa

Nephrotic syndrome: Diffuse endocapillary proliferative glomerulonephritis

4752

N045

Hội chứng thận hư, viêm cầu thận gian mạch mao mạch lan tỏa

Nephrotic syndrome: Diffuse mesangiocapillary glomerulonephritis

4753

N046

Hội chứng thận hư, bệnh lắng đọng đậm đặc

Nephrotic syndrome: Dense deposit disease

4754

N047

Hội chứng thận hư, viêm cầu thận hình liềm lan tỏa

Nephrotic syndrome: Diffuse crescentic glomerulonephritis

4755

N048

Hội chứng thận hư khác

Nephrotic syndrome: Other

4756

N049

Hội chứng thận hư không xác định

Nephrotic syndrome: Unspecified

4757

N050

Hội chứng viêm thận không đặc hiệu, bất thường tối thiểu ở cầu thận

Unspecified nephritic syndrome: Minor glomerular abnormality

4758

N051

Hội chứng viêm thận không đặc hiệu, Tổn thương cầu thận ổ và thùy

Unspecified nephritic syndrome: Focal and segmental glomerular lesions

4759

N052

Hội chứng viêm thận không đặc hiệu, Viêm cầu thận màng lan tỏa

Unspecified nephritic syndrome: Diffuse membranous glomerulonephritis

4760

N053

Hội chứng viêm thận không đặc hiệu, Viêm cầu thận tăng sinh gian mạch lan tỏa

Unspecified nephritic syndrome: Diffuse mesangial proliferative glomerulonephritis

4761

N054

Hội chứng viêm thận không đặc hiệu, Viêm cầu thận tăng sinh nội mạch lan tỏa

Unspecified nephritic syndrome: Diffuse endocapillary proliferative glomerulonephritis

4762

N055

Hội chứng viêm thận không đặc hiệu, Viêm cầu thận gian mạch mao mạch lan tỏa

Unspecified nephritic syndrome: Diffuse mesangiocapillary glomerulonephritis

4763

N056

Hội chứng viêm thận không đặc hiệu, Bệnh lắng đọng đậm đặc

Unspecified nephritic syndrome: Dense deposit disease

4764

N057

Hội chứng viêm thận không đặc hiệu, Viêm cầu thận hình liềm lan tỏa

Unspecified nephritic syndrome: Diffuse crescentic glomerulonephritis

4765

N058

Hội chứng viêm thận không đặc hiệu, Khác

Unspecified nephritic syndrome: Other

4766

N059

Hội chứng viêm thận không đặc hiệu

Unspecified nephritic syndrome: Unspecified

4767

N060

Protein niệu đơn độc với tổn thương hình thái đặc hiệu, bất thường tối thiểu ở cầu thận

Isolated proteinuria with specified morphological lesion: Minor glomerular abnormality

4768

N061

Protein niệu đơn độc với tổn thương hình thái đặc hiệu, Tổn thương cầu thận ổ và thùy

Isolated proteinuria with specified morphological lesion: Focal and segmental glomerular lesions

4769

N062

Protein niệu đơn độc với tổn thương hình thái đặc hiệu, Viêm cầu thận màng lan tỏa

Isolated proteinuria with specified morphological lesion: Diffuse membranous glomerulonephritis

4770

N063

Protein niệu đơn độc với tổn thương hình thái đặc hiệu, Viêm cầu thận tăng sinh gian mạch lan tỏa

Isolated proteinuria with specified morphological lesion: Diffuse mesangial proliferative glomerulonephritis

4771

N064

Protein niệu đơn độc với tổn thương hình thái đặc hiệu, Viêm cầu thận tăng sinh nội mạch lan tỏa

Isolated proteinuria with specified morphological lesion: Diffuse endocapillary proliferative glomerulonephritis

4772

N065

Protein niệu đơn độc với tổn thương hình thái đặc hiệu, Viêm cầu thận gian mạch mao mạch lan tỏa

Isolated proteinuria with specified morphological lesion: Diffuse mesangiocapillary glomerulonephritis

4773

N066

Protein niệu đơn độc với tổn thương hình thái đặc hiệu, Bệnh lắng đọng đậm đặc

Isolated proteinuria with specified morphological lesion: Dense deposit disease

4774

N067

Protein niệu đơn độc với tổn thương hình thái đặc hiệu, Viêm cầu thận hình liềm lan tỏa

Isolated proteinuria with specified morphological lesion: Diffuse crescentic glomerulonephritis

4775

N068

Protein niệu đơn độc với tổn thương hình thái đặc hiệu, Khác

Isolated proteinuria with specified morphological lesion: Other

4776

N069

Protein niệu đơn độc với tổn thương hình thái đặc hiệu, Không xác định

Isolated proteinuria with specified morphological lesion: Unspecified

4777

N070

Bệnh thận di truyền, không phân loại nơi khác, bất thường tối thiểu ở cầu thận

Hereditary nephropathy, not elsewhere classified: Minor glomerular abnormality

4778

N071

Bệnh thận di truyền, không phân loại nơi khác, Tổn thương cầu thận ổ và thùy

Hereditary nephropathy, not elsewhere classified: Focal and segmental glomerular lesions

4779

N072

Bệnh thận di truyền, không phân loại nơi khác, Viêm cầu thận màng lan tỏa

Hereditary nephropathy, not elsewhere classified: Diffuse membranous glomerulonephritis

4780

N073

Bệnh thận di truyền, không phân loại nơi khác, Viêm cầu thận tăng sinh gian mạch lan tỏa

Hereditary nephropathy, not elsewhere classified: Diffuse mesangial proliferative glomerulonephritis

4781

N074

Bệnh thận di truyền, không phân loại nơi khác, Viêm cầu thận tăng sinh nội mạch lan tỏa

Hereditary nephropathy, not elsewhere classified: Diffuse endocapillary proliferative glomerulonephritis

4782

N075

Bệnh thận di truyền, không phân loại nơi khác, Viêm cầu thận gian mạch mao mạch lan tỏa

Hereditary nephropathy, not elsewhere classified: Diffuse mesangiocapillary glomerulonephritis

4783

N076

Bệnh thận di truyền, không phân loại nơi khác, Bệnh lắng đọng đậm đặc

Hereditary nephropathy, not elsewhere classified: Dense deposit disease

4784

N077

Bệnh thận di truyền, không phân loại nơi khác, Viêm cầu thận hình liềm lan tỏa

Hereditary nephropathy, not elsewhere classified: Diffuse crescentic glomerulonephritis

4785

N078

Bệnh thận di truyền, không phân loại nơi khác, Khác

Hereditary nephropathy, not elsewhere classified: Other

4786

N079

Bệnh thận di truyền, không phân loại nơi khác, Không xác định

Hereditary nephropathy, not elsewhere classified: Unspecified

4787

N10

Viêm mô kẽ ống thận cấp

Acute tubulo-interstitial nephritis

4788

N110

Viêm thận bể thận mạn do trào ng ược không tắc nghẽn

Nonobstructive reflux-associated chronic pyelonephritis

4789

N111

Viêm thận bể thận mạn do tắc nghẽn

Chronic obstructive pyelonephritis

4790

N118

Viêm mô kẽ ống thận mạn khác

Other chronic tubulo-interstitial nephritis

4791

N119

Viêm mô kẽ ống thận mạn, không đặc hiệu

Chronic tubulo-interstitial nephritis, unspecified

4792

N12

Viêm mô kẽ ống thận, không xác định cấp hay mạn

Tubulo-interstitial nephritis, not specified as acute or chronic

4793

N130

Thận ứ nước do chít hẹp khúc nối bể thận niệu quản

Hydronephrosis with ureteropelvic junction obstruction

4794

N131

Thận ứ nước do chít hẹp khúc nối bể thận niệu quản không phân loại nơi khác

Hydronephrosis with ureteral stricture, not elsewhere classified

4795

N132

Thận ứ nước do sỏi thận và niệu quản gây tắc nghẽn

Hydronephrosis with renal and ureteral calculous obstruction

4796

N133

Thận ứ nước khác và không đặc hiệu

Other and unspecified hydronephrosis

4797

N134

Niệu quản ứ nước

Hydroureter

4798

N135

Niệu quản gấp khúc và chít hẹp không gây ứ nước thận

Kinking and stricture of ureter without hydronephrosis

4799

N136

Thận ứ mủ

Pyonephrosis

4800

N137

Bệnh tiết niệu kèm theo trào ngược bàng quang niệu quản

Vesicoureteral-reflux-associated uropathy

4801

N138

Bệnh tiết niệu trào ngược và tắc nghẽn khác

Other obstructive and reflux uropathy

4802

N139

Bệnh tiết niệu trào ngược và tắc nghẽn, không đặc hiệu

Obstructive and reflux uropathy, unspecified

4803

N140

Bệnh thận do thuốc giảm đau

Analgesic nephropathy

4804

N141

Bệnh thận do thuốc, chất sinh học và cách chữa trị khác

Nephropathy induced by other drugs, medicaments and biological substances

4805

N142

Bệnh thận do thuốc, chất sinh học và cách chữa trị không xác định

Nephropathy induced by unspecified drug, medicament or biological substance

4806

N143

Bệnh thận do kim loại nặng

Nephropathy induced by heavy metals

4807

N144

Bệnh thận nhiễm độc, không phân loại nơi khác

Toxic nephropathy, not elsewhere classified

4808

N150

Bệnh thận vùng Balkan

Balkan nephropathy

4809

N151

Áp xe thận và quanh thận

Renal and perinephric abscess

4810

N158

Bệnh kẽ ống thận xác định khác

Other specified renal tubulo-interstitial diseases

4811

N159

Bệnh kẽ ống thận không đặc hiệu

Renal tubulo-interstitial disease, unspecified

4812

N170

Suy thận cấp có hoại tử ống thận

Acute renal failure with tubular necrosis

4813

N171

Suy thận cấp có hoại tử cấp vỏ thận

Acute renal failure with acute cortical necrosis

4814

N172

Suy thận cấp có hoại tử tủy thận

Acute renal failure with medullary necrosis

4815

N178

Suy thận cấp khác

Other acute renal failure

4816

N179

Suy thận cấp không đặc hiệu

Acute renal failure, unspecified

4817

N181

Bệnh thận mạn tính, giai đoạn 1

Chronic kidney disease, stage 1

4818

N182

Bệnh thận mạn tính, giai đoạn 2

Chronic kidney disease, stage 2

4819

N183

Bệnh thận mạn tính, giai đoạn 3

Chronic kidney disease, stage 3

4820

N184

Bệnh thận mạn tính, giai đoạn 4

Chronic kidney disease, stage 4

4821

N185

Bệnh thận mạn tính, giai đoạn 5

Chronic kidney disease, stage 5

4822

N189

Bệnh thận mạn tính, không đặc hiệu

Chronic kidney disease, unspecified

4823

N19

Suy thận không xác định

Unspecified kidney failure

4824

N200

Sỏi thận

Calculus of kidney

4825

N201

Sỏi niệu quản

Calculus of ureter

4826

N202

Sỏi thận và sỏi niệu quản

Calculus of kidney with calculus of ureter

4827

N209

Sỏi tiết niệu, không đặc hiệu

Urinary calculus, unspecified

4828

N210

Sỏi bàng quang

Calculus in bladder

4829

N211

Sỏi niệu đạo

Calculus in urethra

4830

N218

Sỏi đường tiết niệu dưới khác

Other lower urinary tract calculus

4831

N219

Sỏi đường tiết niệu dưới, không đặc hiệu

Calculus of lower urinary tract, unspecified

4832

N23

Cơn đau quặn thận không xác định

Unspecified renal colic

4833

N250

Loạn dưỡng xương do thận

Renal osteodystrophy

4834

N251

Đái tháo nhạt do thận

Nephrogenic diabetes insipidus

4835

N258

Các rối loạn khác do suy giảm chức năng ống thận

Other disorders resulting from impaired renal tubular function

4836

N259

Rối loạn do suy giảm chức năng ống thận, không đặc hiệu

Disorder resulting from impaired renal tubular function, unspecified

4837

N26

Thận nhỏ không xác định

Unspecified contracted kidney

4838

N270

Thận teo nhỏ, một bên

Small kidney, unilateral

4839

N271

Thận teo nhỏ, hai bên

Small kidney, bilateral

4840

N279

Thận teo nhỏ, không đặc hiệu

Small kidney, unspecified

4841

N280

Thiếu máu và nhồi máu thận

Ischaemia and infarction of kidney

4842

N281

Nang thận mắc phải

Cyst of kidney

4843

N288

Các biến đổi xác định khác của thận và niệu quản

Other specified disorders of kidney and ureter

4844

N289

Biến đổi của thận và niệu quản, không đặc hiệu

Disorder of kidney and ureter, unspecified

4845

N300

Viêm bàng quang cấp

Acute cystitis

4846

N301

Viêm bàng quang kẽ (m ạn)

Interstitial cystitis (chronic)

4847

N302

Viêm bàng quang mạn khác

Other chronic cystitis

4848

N303

Viêm tam giác bàng quang

Trigonitis

4849

N304

Viêm bàng quang do tia xạ

Irradiation cystitis

4850

N308

Viêm bàng quang khác

Other cystitis

4851

N309

Viêm bàng quang, không đặc hiệu

Cystitis, unspecified

4852

N310

Bàng quang thần kinh không được ức chế, không phân loại nơi khác

Uninhibited neuropathic bladder, not elsewhere classified

4853

N311

Bàng quang thần kinh phản xạ, không phân loại nơi khác

Reflex neuropathic bladder, not elsewhere classified

4854

N312

Bàng quang thần kinh mất trương lực, không phân loại nơi khác

Flaccid neuropathic bladder, not elsewhere classified

4855

N318

Rối loạn chức năng thần kinh cơ bàng quang khác

Other neuromuscular dysfunction of bladder

4856

N319

Rối loạn chức năng thần kinh cơ bàng quang, không đặc hiệu

Neuromuscular dysfunction of bladder, unspecified

4857

N320

Chít hẹp cổ bàng quang

Bladder-neck obstruction

4858

N321

Rò bàng quang ruột

Vesicointestinal fistula

4859

N322

Rò bàng quang, không phân loại nơi khác

Vesical fistula, not elsewhere classified

4860

N323

Túi thừa bàng quang

Diverticulum of bladder

4861

N324

Vỡ bàng quang, không do chấn thương

Rupture of bladder, nontraumatic

4862

N328

Các rối loạn xác định khác của bàng quang

Other specified disorders of bladder

4863

N329

Rối loạn bàng quang, không đặc hiệu

Bladder disorder, unspecified

4864

N340

Áp xe niệu đạo

Urethral abscess

4865

N341

Viêm niệu đạo không đặc hiệu

Nonspecific urethritis

4866

N342

Viêm niệu đạo khác

Other urethritis

4867

N343

Hội chứng niệu đạo, không đặc hiệu

Urethral syndrome, unspecified

4868

N350

Hẹp niệu đạo sau chấn thương

Post-traumatic urethral stricture

4869

N351

Hẹp niệu đạo sau nhiễm khuẩn, không phân loại nơi khác

Postinfective urethral stricture, not elsewhere classified

4870

N358

Hẹp niệu đạo khác

Other urethral stricture

4871

N359

Hẹp niệu đạo, không đặc hiệu

Urethral stricture, unspecified

4872

N360

Rò niệu đạo

Urethral fistula

4873

N361

Túi thừa niệu đạo

Urethral diverticulum

4874

N362

Núm niệu đạo

Urethral caruncle

4875

N363

Sa niêm mạc niệu đạo

Prolapsed urethral mucosa

4876

N368

Các biến đổi niệu đạo xác định khác

Other specified disorders of urethra

4877

N369

Biến đổi niệu đạo không đặc hiệu

Urethral disorder, unspecified

4878

N390

Nhiễm khuẩn hệ tiết niệu, vị trí không xác định

Urinary tract infection, site not specified

4879

N391

Protein niệu [Tiểu đạm] dai dẳng, không đặc hiệu

Persistent proteinuria, unspecified

4880

N392

Protein niệu [Tiểu đạm] tư thế, không đặc hiệu

Orthostatic proteinuria, unspecified

4881

N393

Tiểu không kiểm soát do Stress

Stress incontinence

4882

N394

Tiểu không kiểm soát xác định khác

Other specified urinary incontinence

4883

N398

Biến đổi xác định khác của hệ tiết niệu

Other specified disorders of urinary system

4884

N399

Biến đổi của hệ tiết niệu, không đặc hiệu

Disorder of urinary system, unspecified

4885

N40

Tăng sản tuyến tiền liệt

Hyperplasia of prostate

4886

N410

Viêm tuyến tiền liệt cấp

Acute prostatitis

4887

N411

Viêm tuyến tiền liệt mạn

Chronic prostatitis

4888

N412

Áp xe tuyến tiền liệt

Abscess of prostate

4889

N413

Viêm tuyến tiền liệt - bàng quang

Prostatocystitis

4890

N418

Bệnh viêm khác của tuyến tiền liệt

Other inflammatory diseases of prostate

4891

N419

Bệnh viêm tuyến tiền liệt, không đặc hiệu

Inflammatory disease of prostate, unspecified

4892

N420

Sỏi tuyến tiền liệt

Calculus of prostate

4893

N421

Sung huyết và chảy máu tuyến tiền liệt

Congestion and haemorrhage of prostate

4894

N422

Teo tuyến tiền liệt

Atrophy of prostate

4895

N423

Loạn sản tuyến tiền liệt

Dysplasia of prostate

4896

N428

Biến đổi xác định khác của tuyến tiền liệt

Other specified disorders of prostate

4897

N429

Biến đổi của tuyến tiền liệt, không đặc hiệu

Disorder of prostate, unspecified

4898

N430

Tràn dịch màng tinh hoàn nang hoá

Encysted hydrocele

4899

N431

Tràn dịch màng tinh hoàn nhiễm khuẩn

Infected hydrocele

4900

N432

Tràn dịch màng tinh hoàn khác

Other hydrocele

4901

N433

Tràn dịch màng tinh hoàn, không đặc hiệu

Hydrocele, unspecified

4902

N434

Nang mào tinh hoàn

Spermatocele

4903

N44

Xo ắn tinh hoàn

Torsion of testis

4904

N450

Viêm tinh hoàn, viêm mào tinh hoàn và viêm tinh hoàn- mào tinh hoàn có áp xe

Orchitis, epididymitis and epididymo-orchitis with abscess

4905

N459

Viêm tinh hoàn, mào tinh hoàn và viêm tinh hoàn- mào tinh hoàn không có áp xe

Orchitis, epididymitis and epididymo-orchitis without abscess

4906

N46

Vô sinh nam

Male infertility

4907

N47

Bao quy đầu rộng, hẹp bao quy đầu và nghẹt bao quy đầu

Redundant prepuce, phimosis and paraphimosis

4908

N480

Bạch sản dương vật

Leukoplakia of penis

4909

N481

Viêm quy đầu - bao quy đầu

Balanoposthitis

4910

N482

Biến đổi viêm khác của dương vật

Other inflammatory disorders of penis

4911

N483

Cương đau dương vật kéo dài

Priapism

4912

N484

Bất lực do nguyên nhân thực thể

Impotence of organic origin

4913

N485

Loét dương vật

Ulcer of penis

4914

N486

Xơ cứng dương vật

Induratio penis plastica

4915

N488

Biến đổi xác định khác của dương vật

Other specified disorders of penis

4916

N489

Biến đổi của dương vật, không đặc hiệu

Disorder of penis, unspecified

4917

N490

Viêm túi tinh

Inflammatory disorders of seminal vesicle

4918

N491

Viêm thừng tinh, màng tinh và ống tinh

Inflammatory disorders of spermatic cord, tunica vaginalis and vas deferens

4919

N492

Viêm bìu

Inflammatory disorders of scrotum

4920

N498

Viêm của cơ quan sinh dục nam khác

Inflammatory disorders of other specified male genital organs

4921

N499

Viêm cơ quan sinh dục nam không đặc hiệu

Inflammatory disorder of unspecified male genital organ

4922

N500

Teo tinh hoàn

Atrophy of testis

4923

N501

Rối loạn mạch máu của cơ quan sinh dục nam

Vascular disorders of male genital organs

4924

N508

Biến đổi khác của cơ quan sinh dục nam

Other specified disorders of male genital organs

4925

N509

Biến đổi của cơ quan sinh dục nam, không đặc hiệu

Disorder of male genital organs, unspecified

4926

N600

Nang đơn vú

Solitary cyst of breast

4927

N601

Nang lan toả vú

Diffuse cystic mastopathy

4928

N602

U xơ tuyến vú

Fibroadenosis of breast

4929

N603

Xơ teo tuyến vú

Fibrosclerosis of breast

4930

N604

Giãn ống tuyến vú

Mammary duct ectasia

4931

N608

Loạn sản lành tính vú khác

Other benign mammary dysplasias

4932

N609

Loạn sản lành tính vú, không đặc hiệu

Benign mammary dysplasia, unspecified

4933

N61

Viêm vú

Inflammatory disorders of breast

4934

N62

Vú phì đại

Hypertrophy of breast

4935

N63

Khối u không xác định ở vú

Unspecified lump in breast

4936

N640

Nứt và rò ở núm vú

Fissure and fistula of nipple

4937

N641

Hoại tử mỡ của vú

Fat necrosis of breast

4938

N642

Teo vú

Atrophy of breast

4939

N643

Tiết sữa không liên quan đến sinh đẻ

Galactorrhoea not associated with childbirth

4940

N644

Đau vú

Mastodynia

4941

N645

Dấu hiệu và triệu chứng khác ở vú

Other signs and symptoms in breast

4942

N648

Biến đổi xác định khác của vú

Other specified disorders of breast

4943

N649

Biến đổi của vú, không đặc hiệu

Disorder of breast, unspecified

4944

N700

Viêm vòi và viêm buồng trứng cấp

Acute salpingitis and oophoritis

4945

N701

Viêm vòi và viêm buồng trứng mạn

Chronic salpingitis and oophoritis

4946

N709

Viêm vòi và buồng trứng, không đặc hiệu

Salpingitis and oophoritis, unspecified

4947

N710

Viêm tử cung cấp

Acute inflammatory disease of uterus

4948

N711

Viêm tử cung mạn

Chronic inflammatory disease of uterus

4949

N719

Viêm tử cung, không đặc hiệu

Inflammatory disease of uterus, unspecified

4950

N72

Viêm cổ tử cung

Inflammatory disease of cervix uteri

4951

N730

Viêm mô cận tử cung và viêm mô tế bào vùng chậu

Acute parametritis and pelvic cellulitis

4952

N731

Viêm mô cận tử cung và viêm mô tế bào vùng chậu mạn

Chronic parametritis and pelvic cellulitis

4953

N732

Viêm mô cận tử cung và viêm mô tế bào vùng chậu không đặc hiệu

Unspecified parametritis and pelvic cellulitis

4954

N733

Viêm phúc mạc vùng chậu nữ cấp

Female acute pelvic peritonitis

4955

N734

Viêm phúc mạc vùng chậu nữ mạn

Female chronic pelvic peritonitis

4956

N735

Viêm phúc mạc vùng chậu nữ, không đặc hiệu

Female pelvic peritonitis, unspecified

4957

N736

Dính phúc mạc vùng chậu nữ

Female pelvic peritoneal adhesions

4958

N738

Các bệnh viêm vùng chậu nữ xác định khác

Other specified female pelvic inflammatory diseases

4959

N739

Viêm vùng chậu nữ, không đặc hiệu

Female pelvic inflammatory disease, unspecified

4960

N750

Nang tuyến Bartholin

Cyst of Bartholin gland

4961

N751

Áp xe tuyến Bartholin

Abscess of Bartholin gland

4962

N758

Các bệnh khác của tuyến Bartholin

Other diseases of Bartholin gland

4963

N759

Bệnh tuyến Bartholin, không đặc hiệu

Disease of Bartholin gland, unspecified

4964

N760

Viêm âm đạo cấp

Acute vaginitis

4965

N761

Viêm âm đạo bán cấp và mạn

Subacute and chronic vaginitis

4966

N762

Viêm âm hộ cấp

Acute vulvitis

4967

N763

Viêm âm hộ bán cấp và mạn

Subacute and chronic vulvitis

4968

N764

Áp xe âm hộ

Abscess of vulva

4969

N765

Loét âm đạo

Ulceration of vagina

4970

N766

Loét âm hộ

Ulceration of vulva

4971

N768

Viêm âm đạo và âm hộ xác định khác

Other specified inflammation of vagina and vulva

4972

N800

Bệnh lạc nội mạc tử cung

Endometriosis of uterus

4973

N801

Bệnh lạc nội mạc tử cung ở buồng trứng

Endometriosis of ovary

4974

N802

Bệnh lạc nội mạc tử cung ở vòi trứng

Endometriosis of fallopian tube

4975

N803

Bệnh lạc nội mạc tử cung ở phúc mạc chậu

Endometriosis of pelvic peritoneum

4976

N804

Bệnh lạc nội mạc tử cung ở vách trực tràng âm đạo và âm đạo

Endometriosis of rectovaginal septum and vagina

4977

N805

Bệnh lạc nội mạc tử cung ở ruột

Endometriosis of intestine

4978

N806

Bệnh lạc nội mạc tử cung ở sẹo da

Endometriosis in cutaneous scar

4979

N808

Bệnh lạc nội mạc tử cung khác

Other endometriosis

4980

N809

Bệnh lạc nội mạc tử cung, không đặc hiệu

Endometriosis, unspecified

4981

N810

Sa niệu đạo nữ

Female urethrocele

4982

N811

Sa bàng quang

Cystocele

4983

N812

Sa tử cung âm đạo không hoàn toàn

Incomplete uterovaginal prolapse

4984

N813

Sa hoàn toàn tử cung âm đạo

Complete uterovaginal prolapse

4985

N814

Sa tử cung âm đạo, không đặc hiệu

Uterovaginal prolapse, unspecified

4986

N815

Thoát vị ruột trong âm đạo

Vaginal enterocele

4987

N818

Sa sinh dục nữ khác

Other female genital prolapse

4988

N819

Sa sinh dục nữ, không đặc hiệu

Female genital prolapse, unspecified

4989

N820

Rò bàng quang âm đạo

Vesicovaginal fistula

4990

N821

Các rò tiết niệu - sinh dục nữ khác

Other female urinary-genital tract fistulae

4991

N822

Rò âm đạo vào ruột non

Fistula of vagina to small intestine

4992

N823

Rò âm đạo vào ruột già

Fistula of vagina to large intestine

4993

N824

Các rò đường sinh dục nữ - ruột khác

Other female intestinal-genital tract fistulae

4994

N825

Rò đường sinh dục nữ ra da

Female genital tract-skin fistulae

4995

N828

Các rò đường sinh dục nữ khác

Other female genital tract fistulae

4996

N829

Rò đường sinh dục nữ, không đặc hiệu

Female genital tract fistula, unspecified

4997

N830

U nang nang tr ứng

Follicular cyst of ovary

4998

N831

U nang hoàng thể

Corpus luteum cyst

4999

N832

Các u nang buồng trứng khác và không đặc hiệu

Other and unspecified ovarian cysts

5000

N833

Teo buồng trứng và vòi trứng mắc phải

Acquired atrophy of ovary and fallopian tube

5001

N834

Thoát vị và sa buồng trứng và vòi trứng

Prolapse and hernia of ovary and fallopian tube

5002

N835

Xo ắn buồng trứng, cu ống trứng và vòi trứng

Torsion of ovary, ovarian pedicle and fallopian tube

5003

N836

Vòi trứng ứ máu

Haematosalpinx

5004

N837

Ứ máu dây chằng rộng

Haematoma of broad ligament

5005

N838

Các biến đổi không do viêm khác của buồng trứng, vòi trứng và dây chằng rộng

Other noninflammatory disorders of ovary, fallopian tube and broad ligament

5006

N839

Biến đổi không do viêm của buồng trứng, vòi trứng và dây chằng rộng, không đặc hiệu

Noninflammatory disorder of ovary, fallopian tube and broad ligament, unspecified

5007

N840

Polyp thân tử cung

Polyp of corpus uteri

5008

N841

Polyp cổ tử cung

Polyp of cervix uteri

5009

N842

Polyp âm đạo

Polyp of vagina

5010

N843

Polyp âm hộ

Polyp of vulva

5011

N848

Polyp các phần khác đường sinh dục nữ

Polyp of other parts of female genital tract

5012

N849

Polyp đường sinh dục nữ, không đặc hiệu

Polyp of female genital tract, unspecified

5013

N850

Tăng sản tuyến nội mạc

Endometrial glandular hyperplasia

5014

N851

Tăng sản u tuyến nội mạc tử cung

Endometrial adenomatous hyperplasia

5015

N852

Phì đại tử cung

Hypertrophy of uterus

5016

N853

Bán co tử cung

Subinvolution of uterus

5017

N854

Tư thế lệch của tử cung

Malposition of uterus

5018

N855

Lộn tử cung

Inversion of uterus

5019

N856

Dính trong tử cung

Intrauterine synechiae

5020

N857

Ứ máu tử cung

Haematometra

5021

N858

Biến đổi khác xác định của tử cung không do viêm

Other specified noninflammatory disorders of uterus

5022

N859

Biến đổi của tử cung không do viêm, không đặc hiệu

Noninflammatory disorder of uterus, unspecified

5023

N86

Xước & lộn niêm mạc cổ tử cung

Erosion and ectropion of cervix uteri

5024

N870

Loạn sản nhẹ cổ tử cung

Mild cervical dysplasia

5025

N871

Loạn sản vừa cổ tử cung

Moderate cervical dysplasia

5026

N872

Loạn sản nặng cổ tử cung, không phân loại nơi khác

Severe cervical dysplasia, not elsewhere classified

5027

N879

Loạn sản cổ tử cung, không đặc hiệu

Dysplasia of cervix uteri, unspecified

5028

N880

Bạch sản cổ tử cung

Leukoplakia of cervix uteri

5029

N881

Rách cũ cổ tử cung

Old laceration of cervix uteri

5030

N882

Hẹp và chít hẹp cổ tử cung

Stricture and stenosis of cervix uteri

5031

N883

Kém hiệu lực cổ tử cung

Incompetence of cervix uteri

5032

N884

Cổ tử cung bị kéo dài do phì đại

Hypertrophic elongation of cervix uteri

5033

N888

Biến đổi không do viêm xác định khác của cổ tử cung

Other specified noninflammatory disorders of cervix uteri

5034

N889

Biến đổi không do viêm của cổ tử cung, không đặc hiệu

Noninflammatory disorder of cervix uteri, unspecified

5035

N890

Loạn sản âm đạo nhẹ

Mild vaginal dysplasia

5036

N891

Loạn sản âm đạo vừa

Moderate vaginal dysplasia

5037

N892

Loạn sản âm đạo nặng, không phân loại nơi khác

Severe vaginal dysplasia, not elsewhere classified

5038

N893

Loạn sản âm đạo, không đặc hiệu

Dysplasia of vagina, unspecified

5039

N894

Bạch sản âm đạo

Leukoplakia of vagina

5040

N895

Hẹp và tịt âm đạo

Stricture and atresia of vagina

5041

N896

Vòng màng trinh hẹp

Tight hymenal ring

5042

N897

Ứ máu âm đạ o

Haematocolpos

5043

N898

Các biến đổi không do viêm xác định khác của âm đạo

Other specified noninflammatory disorders of vagina

5044

N899

Biến đổi không do viêm của âm đạo, không đặc hiệu

Noninflammatory disorder of vagina, unspecified

5045

N900

Loạn sản nhẹ âm hộ

Mild vulvar dysplasia

5046

N901

Loạn sản vừa âm hộ

Moderate vulvar dysplasia

5047

N902

Loạn sản nặng âm hộ, không phân loại nơi khác

Severe vulvar dysplasia, not elsewhere classified

5048

N903

Loạn sản âm hộ, không đặc hiệu

Dysplasia of vulva, unspecified

5049

N904

Bạch sản âm hộ

Leukoplakia of vulva

5050

N905

Teo âm hộ

Atrophy of vulva

5051

N906

Phì đại âm hộ

Hypertrophy of vulva

5052

N907

Nang âm hộ

Vulvar cyst

5053

N908

Biến đổi không do viêm xác định khác của âm hộ và tầng sinh môn

Other specified noninflammatory disorders of vulva and perineum

5054

N909

Biến đổi không do viêm của âm hộ và tầng sinh môn, không đặc hiệu

Noninflammatory disorder of vulva and perineum, unspecified

5055

N910

Vô kinh nguyên phát

Primary amenorrhoea

5056

N911

Vô kinh thứ phát

Secondary amenorrhoea

5057

N912

Vô kinh, không đặc hiệu

Amenorrhoea, unspecified

5058

N913

Thiểu kinh nguyên phát

Primary oligomenorrhoea

5059

N914

Thiểu kinh thứ phát

Secondary oligomenorrhoea

5060

N915

Thiểu kinh không đặc hiệu

Oligomenorrhoea, unspecified

5061

N920

Kinh nguyệt nhiều và hay xuất hiện với chu k ỳ đều

Excessive and frequent menstruation with regular cycle

5062

N921

Kinh nguyệt nhiều và hay xảy ra với chu kỳ không đều

Excessive and frequent menstruation with irregular cycle

5063

N922

Rong kinh lúc dậy thì

Excessive menstruation at puberty

5064

N923

Chảy máu lúc rụng trứng

Ovulation bleeding

5065

N924

Chảy máu nặng lúc tiền mãn kinh

Excessive bleeding in the premenopausal period

5066

N925

Kinh nguyệt không đều khác

Other specified irregular menstruation

5067

N926

Kinh nguyệt không đều, không đặc hiệu

Irregular menstruation, unspecified

5068

N930

Chảy máu sau tiếp xúc và giao hợp

Postcoital and contact bleeding

5069

N938

Chảy máu bất thường xác định khác của tử cung và âm đạo

Other specified abnormal uterine and vaginal bleeding

5070

N939

Chảy máu bất thường của tử cung và âm đạo, không đặc hiệu

Abnormal uterine and vaginal bleeding, unspecified

5071

N940

Đau giữa kỳ kinh (hội chứng Mittelschmerz)

Mittelschmerz

5072

N941

Đau lúc giao hợp

Dyspareunia

5073

N942

Co đau âm đạo

Vaginismus

5074

N943

Hội chứng căng thẳng trước khi thấy kinh

Premenstrual tension syndrome

5075

N944

Đau kinh nguyên phát

Primary dysmenorrhoea

5076

N945

Đau kinh thứ phát

Secondary dysmenorrhoea

5077

N946

Đau kinh, không đặc hiệu

Dysmenorrhoea, unspecified

5078

N948

Các tình trạng xác định khác liên quan đến cơ quan sinh dục nữ và chu kỳ kinh nguyệt

Other specified conditions associated with female genital organs and menstrual cycle

5079

N949

Tình trạng không xác định liên quan đến cơ quan sinh dục nữ và chu kỳ kinh nguyệt

Unspecified condition associated with female genital organs and menstrual cycle

5080

N950

Chảy máu sau mãn kinh

Postmenopausal bleeding

5081

N951

Tình trạng mãn kinh nữ

Menopausal and female climacteric states

5082

N952

Viêm teo âm đạo sau mãn kinh

Postmenopausal atrophic vaginitis

5083

N953

Tình trạng liên quan đến mãn kinh nhân tạo

States associated with artificial menopause

5084

N958

Các rối loạn mãn kinh và chu mãn kinh, không đặc hiệu

Other specified menopausal and perimenopausal disorders

5085

N959

Rối loạn mãn kinh và chu mãn kinh, không đặc hiệu

Menopausal and perimenopausal disorder, unspecified

5086

N96

Hay sảy thai

Habitual aborter

5087

N970

Vô sinh nữ liên quan đến không rụng trứng

Female infertility associated with anovulation

5088

N971

Vô sinh nữ do nguyên nhân vòi trứng

Female infertility of tubal origin

5089

N972

Vô sinh nữ do nguyên nhân tử cung

Female infertility of uterine origin

5090

N973

Vô sinh nữ do nguyên nhân cổ tử cung

Female infertility of cervical origin

5091

N974

Vô sinh nữ liên quan đến các yếu tố nam

Female infertility associated with male factors

5092

N978

Vô sinh nữ liên quan đến các yếu tố khác

Female infertility of other origin

5093

N979

Vô sinh nữ, không đặc hiệu

Female infertility, unspecified

5094

N980

Nhiễm khuẩn liên quan đến thụ tinh nhân tạo

Infection associated with artificial insemination

5095

N981

Cường kích thích các buồng trứng

Hyperstimulation of ovaries

5096

N982

Biến chứng do đưa vào trứng đã thụ tinh trong quá trình thụ tinh trong ống nghiệm

Complications of attempted introduction of fertilized ovum following in vitro fertilization

5097

N983

Biến chứng do đưa phôi vào trong quá trình chuyển phôi

Complications of attempted introduction of embryo in embryo transfer

5098

N988

Biến chứng khác liên quan đến thụ thai nhân tạo

Other complications associated with artificial fertilization

5099

N989

Biến chứng liên quan đến thụ thai nhân tạo, không đặc hiệu

Complication associated with artificial fertilization, unspecified

5100

O000

Chửa trong ổ bụng

Abdominal pregnancy

5101

O001

Chửa ở vòi tử cung

Tubal pregnancy

5102

O002

Chửa ở buồng trứng

Ovarian pregnancy

5103

O008

thai ngoài tử cung khác

Other ectopic pregnancy

5104

O009

thai ngoài tử cung, không xác định

Ectopic pregnancy, unspecified

5105

O010

thai trứng cổ điển

Classical hydatidiform mole

5106

O011

thai trứng không hoàn toàn và bán phần

Incomplete and partial hydatidiform mole

5107

O019

thai trứng, không xác định

Hydatidiform mole, unspecified

5108

O020

Trứng thoái triển và thai trứng không có nang

Blighted ovum and nonhydatidiform mole

5109

O021

Sảy thai không hoàn toàn

Missed abortion

5110

O028

Bất thường xác định khác của trứng

Other specified abnormal products of conception

5111

O029

Bất thường khác trong thụ thai, không đặc hiệu

Abnormal product of conception, unspecified

5112

O030

Sảy thai tự nhiên (Sảy không hoàn toàn, gây biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung)

Spontaneous abortion: Incomplete, complicated by genital tract and pelvic infection

5113

O031

Sảy thai tự nhiên (Không hoàn toàn, gây biến chứng ra máu nhiều hay kéo dài)

Spontaneous abortion: Incomplete, complicated by delayed or excessive haemorrhage

5114

O032

Sảy thai tự nhiên (Không hoàn toàn, gây biến chứng tắc mạch)

Spontaneous abortion: Incomplete, complicated by embolism

5115

O033

Sảy thai tự nhiên (Không hoàn toàn, gây biến chứng khác không điển hình)

Spontaneous abortion: Incomplete, with other and unspecified complications

5116

O034

Sảy thai tự nhiên (Không hoàn toàn, không có biến chứng)

Spontaneous abortion: Incomplete, without complication

5117

O035

Sảy thai tự nhiên (Hoàn toàn hoặc không xác định, gây biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung)

Spontaneous abortion: Complete or unspecified, complicated by genital tract and pelvic infection

5118

O036

S ảy thai tự nhiên (Hoàn toàn hoặc không xác định, gây biến chứng ra máu chậm và nhiều quá mức)

Spontaneous abortion: Complete or unspecified, complicated by delayed or excessive haemorrhage

5119

O037

Sảy thai tự nhiên (Hoàn toàn hoặc không xác định, gây biến chứng tắc mạch)

Spontaneous abortion: Complete or unspecified, complicated by embolism

5120

O038

Sảy thai tự nhiên (Hoàn toàn hoặc không xác định, gây biến chứng khác, không xác định)

Spontaneous abortion: Complete or unspecified, with other and unspecified complications

5121

O039

Sảy thai tự nhiên (Hoàn toàn hoặc không xác định, không có biến chứng)

Spontaneous abortion: Complete or unspecified, without complication

5122

O040

Phá thai nội khoa (Sảy không hoàn toàn, gây biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung)

Medical abortion: Incomplete, complicated by genital tract and pelvic infection

5123

O041

Phá thai nội khoa (Không hoàn toàn, gây biến chứng ra máu nhiều hay kéo dài)

Medical abortion: Incomplete, complicated by delayed or excessive haemorrhage

5124

O042

Phá thai nội khoa (Không hoàn toàn, gây biến chứng tắc mạch)

Medical abortion: Incomplete, complicated by embolism

5125

O043

Phá thai nội khoa (Không hoàn toàn, gây biến chứng khác không điển hình)

Medical abortion: Incomplete, with other and unspecified complications

5126

O044

Phá thai nội khoa (Không hoàn toàn, không có biến chứng)

Medical abortion: Incomplete, without complication

5127

O045

Phá thai nội khoa (Hoàn toàn hoặc không xác định, gây biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung)

Medical abortion: Complete or unspecified, complicated by genital tract and pelvic infection

5128

O046

Phá thai nội khoa (Hoàn toàn hoặc không xác định, gây biến chứng ra máu chậm và nhiều quá mức)

Medical abortion: Complete or unspecified, complicated by delayed or excessive haemorrhage

5129

O047

Phá thai nội khoa (Hoàn toàn hoặc không xác định, gây biến chứng tắc mạch)

Medical abortion: Complete or unspecified, complicated by embolism

5130

O048

Phá thai nội khoa (Hoàn toàn hoặc không xác định, gây biến chứng khác, chưa xác định rõ)

Medical abortion: Complete or unspecified, with other and unspecified complications

5131

O049

Phá thai nội khoa (Hoàn toàn hoặc không xác định, không có biến chứng)

Medical abortion: Complete or unspecified, without complication

5132

O050

Phá thai khác (không hoàn toàn, gây biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung)

Other abortion: Incomplete, complicated by genital tract and pelvic infection

5133

O051

Phá thai khác (Không hoàn toàn, gây biến chứng ra máu nhiều hay kéo dài)

Other abortion: Incomplete, complicated by delayed or excessive haemorrhage

5134

O052

Phá thai khác (Không hoàn toàn, gây biến chứng tắc mạch)

Other abortion: Incomplete, complicated by embolism

5135

O053

Phá thai khác (Không hoàn toàn, gây biến chứng khác không điển hình)

Other abortion: Incomplete, with other and unspecified complications

5136

O054

Phá thai khác (Không hoàn toàn, không có biến chứng)

Other abortion: Incomplete, without complication

5137

O055

Phá thai khác (Hoàn toàn hoặc không xác định, gây biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung)

Other abortion: Complete or unspecified, complicated by genital tract and pelvic infection

5138

O056

Phá thai khác (Hoàn toàn hoặc không xác định, gây biến chứng ra máu chậm và nhiều quá mức)

Other abortion: Complete or unspecified, complicated by delayed or excessive haemorrhage

5139

O057

Phá thai khác (Hoàn toàn hoặc không xác định, gây biến chứng tắc mạch)

Other abortion: Complete or unspecified, complicated by embolism

5140

O058

Phá thai khác (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến chứng khác, không xác định)

Other abortion: Complete or unspecified, with other and unspecified complications

5141

O059

Phá thai khác (Hoàn toàn hoặc không xác định, không có biến chứng)

Other abortion: Complete or unspecified, without complication

5142

O060

Phá thai không xác định (Sảy không hoàn toàn, gây biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung)

Unspecified abortion: Incomplete, complicated by genital tract and pelvic infection

5143

O061

Phá thai không xác định (Không hoàn toàn, gây biến chứng ra máu nhi ều hay kéo dài)

Unspecified abortion: Incomplete, complicated by delayed or excessive haemorrhage

5144

O062

Phá thai không xác định (Không hoàn toàn, gây biến chứng tắc mạch)

Unspecified abortion: Incomplete, complicated by embolism

5145

O063

Phá thai không xác định (Không hoàn toàn, gây biến chứng khác không điển hình)

Unspecified abortion: Incomplete, with other and unspecified complications

5146

O064

Phá thai không xác định (Không hoàn toàn, không có biến chứng)

Unspecified abortion: Incomplete, without complication

5147

O065

Phá thai không xác định (Hoàn toàn hoặc không xác định, gây biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung)

Unspecified abortion: Complete or unspecified, complicated by genital tract and pelvic infection

5148

O066

Phá thai không xác định (Hoàn toàn hoặc không xác định, gây biến chứng ra máu chậm và nhiều quá mức)

Unspecified abortion: Complete or unspecified, complicated by delayed or excessive haemorrhage

5149

O067

Phá thai không xác định (Hoàn toàn hoặc không xác định, gây biến chứng tắc mạch)

Unspecified abortion: Complete or unspecified, complicated by embolism

5150

O068

Phá thai không xác định (Hoàn toàn hoặc không xác định, gây biến chứng khác, chưa xác định rõ)

Unspecified abortion: Complete or unspecified, with other and unspecified complications

5151

O069

Phá thai không xác định (Hoàn toàn hoặc không xác định, không có biến chứng)

Unspecified abortion: Complete or unspecified, without complication

5152

O070

Phá thai nội khoa thất bại, gây biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung

Failed medical abortion, complicated by genital tract and pelvic infection

5153

O071

Phá thai nội khoa thất bại, gây biến chứng ra máu chậm hoặc nhiều quá mức

Failed medical abortion, complicated by delayed or excessive haemorrhage

5154

O072

Phá thai nội khoa thất bại, gây biến chứng tắc mạch

Failed medical abortion, complicated by embolism

5155

O073

Phá thai nội khoa thất bại, gây biến chứng khác, không xác định

Failed medical abortion, with other and unspecified complications

5156

O074

Phá thai nội khoa thất bại, không có biến chứng

Failed medical abortion, without complication

5157

O075

Phá thai nội khoa thất bại khác, không xác định gây biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung

Other and unspecified failed attempted abortion, complicated by genital tract and pelvic infection

5158

O076

Phá thai nội khoa thất bại khác không xác định, gây biến chứng ra máu chậm và nhiều quá mức

Other and unspecified failed attempted abortion, complicated by delayed or excessive haemorrhage

5159

O077

Phá thai nội khoa thất bại khác không xác định, gây biến chứng tắc mạch

Other and unspecified failed attempted abortion, complicated by embolism

5160

O078

Phá thai nội khoa thất bại khác, không xác định các biến chứng khác

Other and unspecified failed attempted abortion, with other and unspecified complications

5161

O079

Phá thai nội khoa thất bại khác không xác đinh, không có biến chứng

Other and unspecified failed attempted abortion, without complication

5162

O100

Tăng huyết áp vô căn (nguyên phát) có sẵn gây biến chứng cho thai kỳ, khi đẻ và sau khi đẻ

Pre-existing essential hypertension complicating pregnancy, childbirth and the puerperium

5163

O101

Bệnh tim do tăng huyết áp có sẵn gây biến chứng cho thai kỳ, khi đẻ và sau khi đẻ

Pre-existing hypertensive heart disease complicating pregnancy, childbirth and the puerperium

5164

O102

Bệnh thận do tăng huyết áp có sẵn gây biến chứng cho thai kỳ, khi đẻ và sau khi đẻ

Pre-existing hypertensive renal disease complicating pregnancy, childbirth and the puerperium

5165

O103

Bệnh tim và thận do tăng huyết áp có ẵn gây biến chứng cho thai kỳ, khi đẻ và sau khi đẻ

Pre-existing hypertensive heart and renal disease complicating pregnancy, childbirth and the puerperium

5166

O104

Tăng huyết áp thứ phát có sẵn gây biến chứng cho thai kỳ, khi đẻ và sau khi đẻ

Pre-existing secondary hypertension complicating pregnancy, childbirth and the puerperium

5167

O109

Tăng huyết áp có s ẵn không đặc hiệu gây biến chứng cho thai kỳ, khi đẻ và sau khi đẻ

Unspecified pre-existing hypertension complicating pregnancy, childbirth and the puerperium

5168

O11

Tiền sản giật kèm theo tăng huyết áp mạn tính

Pre-eclampsia superimposed on chronic hypertension

5169

O120

Phù thai kỳ

Gestational oedema

5170

O121

Protein niệu thai kỳ

Gestational proteinuria

5171

O122

Phù và protein niệu thai kỳ

Gestational oedema with proteinuria

5172

O13

Tăng huyết áp thai kỳ (do thai kỳ gây ra)

Gestational [pregnancy-induced] hypertension

5173

O140

Tiền sản giật thể nhẹ đến trung bình

Mild to moderate pre-eclampsia

5174

O141

Tiền sản giật thể nặng

Severe pre-eclampsia

5175

O142

Hội chứng HELLP (Sự kết hợp của tan máu, tăng men gan và giảm tiểu cầu)

HELLP syndrome

5176

O149

Tiền sản giật, không đặc hiệu

Pre-eclampsia, unspecified

5177

O150

Sản giật khi có thai

Eclampsia in pregnancy

5178

O151

Sản giật trong khi chuyển dạ

Eclampsia in labour

5179

O152

Sản giật trong thời kỳ sau đẻ

Eclampsia in the puerperium

5180

O159

Sản giật, không xác định thời kỳ xảy ra

Eclampsia, unspecified as to time period

5181

O16

Tăng huyết áp bà mẹ không xác định

Unspecified maternal hypertension

5182

O200

Do ạ sảy thai

Threatened abortion

5183

O208

Các ra máu khác trong thời kỳ đầu thai kỳ

Other haemorrhage in early pregnancy

5184

O209

Ra máu trong thời kỳ đầu thai kỳ, không đặc hiệu

Haemorrhage in early pregnancy, unspecified

5185

O210

Nôn nghén thể trung bình

Mild hyperemesis gravidarum

5186

O211

Nôn nghén có rối loạn chuyển hoá

Hyperemesis gravidarum with metabolic disturbance

5187

O212

Nôn muộn trong khi có thai

Late vomiting of pregnancy

5188

O218

Các nôn khác gây biến chứng cho thai kỳ

Other vomiting complicating pregnancy

5189

O219

Nôn trong khi có thai, không đặc hiệu

Vomiting of pregnancy, unspecified

5190

O220

Giãn tĩnh mạch chi dưới trong khi có thai

Varicose veins of lower extremity in pregnancy

5191

O221

Giãn tĩnh mạch sinh dục trong khi có thai

Genital varices in pregnancy

5192

O222

Viêm tắc tĩnh mạch nông trong khi có thai

Superficial thrombophlebitis in pregnancy

5193

O223

Viêm tắc tĩnh mạch sâu trong khi có thai

Deep phlebothrombosis in pregnancy

5194

O224

Trĩ trong khi có thai

Haemorrhoids in pregnancy

5195

O225

Huyết khối tĩnh mạch não trong khi có thai

Cerebral venous thrombosis in pregnancy

5196

O228

Biến chứng tĩnh mạch khác trong khi có thai

Other venous complications in pregnancy

5197

O229

Biến chứng tĩnh mạch trong khi có thai, không đặc hiệu

Venous complication in pregnancy, unspecified

5198

O230

Nhiễm khuẩn thận trong khi có thai

Infections of kidney in pregnancy

5199

O231

Nhiễm khuẩn bàng quang trong khi có thai

Infections of bladder in pregnancy

5200

O232

Nhiễm khuẩn niệu đạo trong khi có thai

Infections of urethra in pregnancy

5201

O233

Nhiễm khuẩn phần khác của đường tiết niệu trong khi có thai

Infections of other parts of urinary tract in pregnancy

5202

O234

Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không xác định trong khi có thai

Unspecified infection of urinary tract in pregnancy

5203

O235

Nhiễm khuẩn đường sinh dục trong khi có thai

Infections of the genital tract in pregnancy

5204

O239

Nhiễm khuẩn đường tiết niệu sinh dục khác và không xác định trong lúc có thai

Other and unspecified genitourinary tract infection in pregnancy

5205

O240

Đái tháo đường trong thai kỳ: Đái tháo đường sẵn có, ph ụ thuộc insulin

Diabetes mellitus in pregnancy: Pre-existing diabetes mellitus, insulin-dependent

5206

O241

Đái tháo đường thai kỳ: Đái tháo đường sẵn có, không phụ thuộc insulin

Diabetes mellitus in pregnancy: Pre-existing diabetes mellitus, non-insulin-dependent

5207

O242

Đái tháo đường sẵn có liên quan đến thiếu dinh dưỡng

Diabetes mellitus in pregnancy: Pre-existing malnutrition-related diabetes mellitus

5208

O243

Đái tháo đường trong thai kỳ: đái tháo đường sẵn có trước khi có thai, không đặc hiệu

Diabetes mellitus in pregnancy: Pre-existing diabetes mellitus, unspecified

5209

O244

Đái tháo đường tăng lên trong khi có thai

Diabetes mellitus arising in pregnancy

5210

O249

Đái tháo đường trong khi có thai, không đặc hiệu

Diabetes mellitus in pregnancy, unspecified

5211

O25

Thiếu dinh dưỡng khi có thai

Malnutrition in pregnancy

5212

O260

Tăng cân nặng quá mức trong khi có thai

Excessive weight gain in pregnancy

5213

O261

Tăng cân ít trong khi có thai

Low weight gain in pregnancy

5214

O262

Chăm sóc thai kỳ của sảy thai liên tiếp

Pregnancy care of habitual aborter

5215

O263

Có thai khi mang dụng cụ tử cung

Retained intrauterine contraceptive device in pregnancy

5216

O264

Herpes và thai kỳ

Herpes gestationis

5217

O265

Hội chứng hạ huyết áp bà mẹ

Maternal hypotension syndrome

5218

O266

Các rối loạn tại gan trong khi có thai, khi đẻ và sau khi đẻ

Liver disorders in pregnancy, childbirth and the puerperium

5219

O267

Giãn khớp mu trong khi có thai, khi đẻ và sau khi đẻ

Subluxation of symphysis (pubis) in pregnancy, childbirth and the puerperium

5220

O268

Các tình trạng xác định khác liên quan đến thai kỳ

Other specified pregnancy-related conditions

5221

O269

Các tình trạng liên quan đến thai kỳ, không đặc hiệu

Pregnancy-related condition, unspecified

5222

O280

Dấu hiệu huyết học bất thường ở bà mẹ phát hiện khi khám thai

Abnormal haematological finding on antenatal screening of mother

5223

O281

Dấu hiệu hoá sinh bất thường ở bà mẹ phát hiện khi khám thai

Abnormal biochemical finding on antenatal screening of mother

5224

O282

Dấu hiệu tế bào học bất thường ở bà mẹ phát hiện khi khám thai

Abnormal cytological finding on antenatal screening of mother

5225

O283

Dấu hiệu siêu âm bất thường ở bà mẹ phát hiện khi khám thai

Abnormal ultrasonic finding on antenatal screening of mother

5226

O284

Dấu hiệu X quang bất thường ở bà mẹ phát hiện khi khám thai

Abnormal radiological finding on antenatal screening of mother

5227

O285

Dấu hiệu nhiễm sắc thể và di truyền bất thường ở bà mẹ phát hiện khi khám thai

Abnormal chromosomal and genetic finding on antenatal screening of mother

5228

O288

Dấu hiệu bất thường khác ở bà mẹ phát hiện khi khám thai

Other abnormal findings on antenatal screening of mother

5229

O289

Dấu hiệu bất thường ở bà mẹ phát hiện khi khám thai, không đặc hiệu

Abnormal finding on antenatal screening of mother, unspecified

5230

O290

Biến chứng ở phổi do gây mê khi có thai

Pulmonary complications of anaesthesia during pregnancy

5231

O291

Biến chứng tim của gây mê trong khi có thai

Cardiac complications of anaesthesia during pregnancy

5232

O292

Biến chứng hệ thống thần kinh trung ương của gây mê trong khi có thai

Central nervous system complications of anaesthesia during pregnancy

5233

O293

Phản ứng ngộ độc do gây tê tại chỗ trong khi có thai

Toxic reaction to local anaesthesia during pregnancy

5234

O294

Đau đầu do gây tê tủy sống và ngoài màng cứng trong khi có thai

Spinal and epidural anaesthesia-induced headache during pregnancy

5235

O295

Biến chứng khác của gây tê tủy sống và ngoài màng cứng trong khi có thai

Other complications of spinal and epidural anaesthesia during pregnancy

5236

O296

Không đặt được hay khó đặt nội khí quản trong khi có thai

Failed or difficult intubation during pregnancy

5237

O298

Biến chứng khác của gây mê trong khi có thai

Other complications of anaesthesia during pregnancy

5238

O299

Các biến chứng khác của gây mê trong khi có thai, không xác định

Complication of anaesthesia during pregnancy, unspecified

5239

O300

Song thai

Twin pregnancy

5240

O301

Thai ba

Triplet pregnancy

5241

O302

Thai tư

Quadruplet pregnancy

5242

O308

Đa thai khác

Other multiple gestation

5243

O309

Đa thai, không xác định

Multiple gestation, unspecified

5244

O310

Thai giấy

Papyraceous fetus

5245

O311

thai kỳ tiếp tục tiến triển sau khi s ảy một hay nhiều thai

Continuing pregnancy after abortion of one fetus or more

5246

O312

thai kỳ tiếp tục tiến triển sau khi một hay nhi ều thai bị chết lưu

Continuing pregnancy after intrauterine death of one fetus or more

5247

O318

Biến chứng xác định khác do đa thai

Other complications specific to multiple gestation

5248

O320

Chăm sóc bà mẹ vì ngôi thai không ổn định

Maternal care for unstable lie

5249

O321

Chăm sóc bà mẹ vì ngôi mông

Maternal care for breech presentation

5250

O322

Chăm sóc sản khoa vì ngôi vai hay ngôi chếch

Maternal care for transverse and oblique lie

5251

O323

Chăm sóc bà mẹ vì ngôi mặt, ngôi trán và ngôi cằm

Maternal care for face, brow and chin presentation

5252

O324

Chăm sóc bà mẹ vì ngôi đầu cao lỏng khi đủ tháng

Maternal care for high head at term

5253

O325

Chăm sóc bà mẹ vì đa thai, trong đó một hay nhiều thai có ngôi bất thường

Maternal care for multiple gestation with malpresentation of one fetus or more

5254

O326

Chăm sóc bà mẹ vì ngôi thai chờm vệ

Maternal care for compound presentation

5255

O328

Chăm sóc bà mẹ vì ngôi thai bất thường khác

Maternal care for other malpresentation of fetus

5256

O329

Chăm sóc bà mẹ vì ngôi thai bất thường, không xác định

Maternal care for malpresentation of fetus, unspecified

5257

O330

Chăm sóc bà mẹ vì bất tương xứng do biến dạng khung xương chậu

Maternal care for disproportion due to deformity of maternal pelvic bones

5258

O331

Chăm sóc bà mẹ vì bất tương xứng do khung chậu hẹp toàn bộ

Maternal care for disproportion due to generally contracted pelvis

5259

O332

Chăm sóc bà mẹ vì bất tương xứng do hẹp eo trên

Maternal care for disproportion due to inlet contraction of pelvis

5260

O333

Chăm sóc bà mẹ vì bất tương xứng do hẹp eo dưới

Maternal care for disproportion due to outlet contraction of pelvis

5261

O334

Chăm sóc bà mẹ vì bất tương xứng có nguồn gốc phối hợp cả mẹ và thai

Maternal care for disproportion of mixed maternal and fetal origin

5262

O335

Chăm sóc bà mẹ vì bất tương xứng do thai to bất thường

Maternal care for disproportion due to unusually large fetus

5263

O336

Chăm sóc bà mẹ vì bất tương xứng do thai bị não úng thủy

Maternal care for disproportion due to hydrocephalic fetus

5264

O337

Chăm sóc bà mẹ vì bất tương xứng do các dị dạng của thai khác

Maternal care for disproportion due to other fetal deformities

5265

O338

Chăm sóc bà mẹ vì bất tương xứng do các nguyên nhân khác

Maternal care for disproportion of other origin

5266

O339

Chăm sóc bà mẹ vì bất tương xứng, không xác định

Maternal care for disproportion, unspecified

5267

O340

Chăm sóc bà mẹ vì tử cung bị dị dạng bẩm sinh

Maternal care for congenital malformation of uterus

5268

O341

Chăm sóc bà mẹ vì khối u của thân tử cung

Maternal care for tumour of corpus uteri

5269

O342

Chăm sóc bà mẹ vì tử cung có sẹo mổ cũ

Maternal care due to uterine scar from previous surgery

5270

O343

Chăm sóc bà mẹ vì h ở eo tử cung

Maternal care for cervical incompetence

5271

O344

Chăm sóc bà mẹ vì các bất thường khác ở cổ tử cung

Maternal care for other abnormalities of cervix

5272

O345

Chăm sóc bà mẹ vì các bất thường khác của tử cung có thai

Maternal care for other abnormalities of gravid uterus

5273

O346

Chăm sóc bà mẹ vì bất thường của âm đạo

Maternal care for abnormality of vagina

5274

O347

Chăm sóc bà mẹ vì bất thường của âm hộ và tầng sinh môn

Maternal care for abnormality of vulva and perineum

5275

O348

Chăm sóc bà mẹ vì các bất thường khác của các tạng trong tiểu khung

Maternal care for other abnormalities of pelvic organs

5276

O349

Chăm sóc bà mẹ vì các bất thường của các tạng trong tiểu khung, không xác định

Maternal care for abnormality of pelvic organ, unspecified

5277

O350

Chăm sóc bà mẹ vì dị dạng (hay nghi ngờ dị dạng) hệ thống thần kinh trung ương của thai

Maternal care for (suspected) central nervous system malformation in fetus

5278

O351

Chăm sóc bà mẹ vì bất thường (hay nghi ng ờ bất thường) nhiễm sắc thể của thai

Maternal care for (suspected) chromosomal abnormality in fetus

5279

O352

Chăm sóc bà mẹ vì bệnh di truyền của thai (hay nghi ngờ bệnh do di truyền)

Maternal care for (suspected) hereditary disease in fetus

5280

O353

Chăm sóc bà mẹ vì tổn thương thai do bệnh virus của mẹ hay nghi ngờ

Maternal care for (suspected) damage to fetus from viral disease in mother

5281

O354

Chăm sóc bà mẹ vì tổn thương thai hay nghi ngờ tổn thương thai do rượu

Maternal care for (suspected) damage to fetus from alcohol

5282

O355

Chăm sóc bà mẹ vì tổn thương thai hay nghi ngờ tổn thương thai do thuốc

Maternal care for (suspected) damage to fetus by drugs

5283

O356

Chăm sóc bà mẹ vì tổn thương thai hay nghi ngờ tổn thương thai do tia xạ

Maternal care for (suspected) damage to fetus by radiation

5284

O357

Chăm sóc bà mẹ vì tổn thương thai hay nghi ngờ tổn thương thai do các ph ẫu thuật, thủ thuật y tế khác

Maternal care for (suspected) damage to fetus by other medical procedures

5285

O358

Chăm sóc bà mẹ vì bất thường, tổn thương thai hay nghi ngờ khác

Maternal care for other (suspected) fetal abnormality and damage

5286

O359

Chăm sóc bà mẹ vì bất thường, tổn thương thai hay nghi ngờ tổn thương thai khác, không xác định

Maternal care for (suspected) fetal abnormality and damage, unspecified

5287

O360

Chăm sóc bà mẹ vì miễn dịch đồng loại Rh

Maternal care for rhesus isoimmunization

5288

O361

Chăm sóc bà mẹ vì miễn dịch đồng loại khác

Maternal care for other isoimmunization

5289

O362

Chăm sóc bà mẹ vì phù thai

Maternal care for hydrops fetalis

5290

O363

Chăm sóc bà mẹ vì d ấu hiệu thiếu oxy thai

Maternal care for signs of fetal hypoxia

5291

O364

Chăm sóc bà mẹ vì thai chết lưu trong tử cung

Maternal care for intrauterine death

5292

O365

Chăm sóc bà mẹ vì thai kém phát triển

Maternal care for poor fetal growth

5293

O366

Chăm sóc bà mẹ vì thai phát triển quá mức

Maternal care for excessive fetal growth

5294

O367

Chăm sóc bà mẹ mang thai sống trong chửa ổ bụng

Maternal care for viable fetus in abdominal pregnancy

5295

O368

Chăm sóc bà mẹ vì các vấn đề xác định khác của thai

Maternal care for other specified fetal problems

5296

O369

Chăm sóc bà mẹ vì các vấn đề của thai, không xác định

Maternal care for fetal problem, unspecified

5297

O40

Đa ối

Polyhydramnios

5298

O410

Thiểu ối

Oligohydramnios

5299

O411

Nhiễm khuẩn ối và màng ối

Infection of amniotic sac and membranes

5300

O418

Các rối loạn xác định khác của nước ối và màng ối

Other specified disorders of amniotic fluid and membranes

5301

O419

Rối loạn của màng ối và nước ối, không đặc hiệu

Disorder of amniotic fluid and membranes, unspecified

5302

O420

Vỡ ối sớm, xuất hiện chuyển dạ trong vòng 24 giờ

Premature rupture of membranes, onset of labour within 24 hours

5303

O421

Vỡ ối sớm, xuất hiện chuyển dạ sau 24 giờ

Premature rupture of membranes, onset of labour after 24 hours

5304

O422

Vỡ ối sớm, có điều trị để làm chậm chuyển dạ

Premature rupture of membranes, labour delayed by therapy

5305

O429

Vỡ ối sớm, không đặc hiệu

Premature rupture of membranes, unspecified

5306

O430

Hội chứng truyền máu qua bánh rau

Placental transfusion syndromes

5307

O431

Dị dạng bánh rau

Malformation of placenta

5308

O432

Rau cài r ăng lược

Morbidly adherent placenta

5309

O438

Bệnh lý khác của bánh rau

Other placental disorders

5310

O439

Bệnh lý bánh rau, không đặc hiệu

Placental disorder, unspecified

5311

O440

Rau tiền đạo không có chảy máu

Placenta praevia specified as without haemorrhage

5312

O441

Rau tiền đạo có chảy máu

Placenta praevia with haemorrhage

5313

O450

Rau bong non có thiếu hụt yếu tố đông máu

Premature separation of placenta with coagulation defect

5314

O458

Rau bong non khác

Other premature separation of placenta

5315

O459

Rau bong non sớm, không đặc hiệu

Premature separation of placenta, unspecified

5316

O460

Chảy máu trước đẻ do thiếu hụt yếu tố đông máu

Antepartum haemorrhage with coagulation defect

5317

O468

Chảy máu khác trước đẻ

Other antepartum haemorrhage

5318

O469

Chảy máu trước đẻ, không đặc hiệu

Antepartum haemorrhage, unspecified

5319

O470

Chuyển dạ giả trước tuần thứ 37

False labour before 37 completed weeks of gestation

5320

O471

Chuyển dạ giả trong hay sau tuần thứ 37

False labour at or after 37 completed weeks of gestation

5321

O479

Chuyển dạ giả, không đặc hiệu

False labour, unspecified

5322

O48

Thai quá ngày sinh

Prolonged pregnancy

5323

O600

Chuyển dạ sớm không đẻ

Preterm labour without delivery

5324

O601

Chuyển dạ sớm và đẻ sớm

Preterm spontaneous labour with preterm delivery

5325

O602

Chuyển dạ sớm và đẻ đúng kỳ

Preterm spontaneous labour with term delivery

5326

O603

Đẻ sớm không có chuyển dạ tự nhiên

Preterm delivery without spontaneous labour

5327

O610

Gây chuyển dạ bằng thuốc thất bại

Failed medical induction of labour

5328

O611

Gây chuyển dạ bằng dụng cụ thất bại

Failed instrumental induction of labour

5329

O618

Gây chuyển dạ bị thất bại khác

Other failed induction of labour

5330

O619

Gây chuyển dạ bị thất bại, không xác định

Failed induction of labour, unspecified

5331

O620

Cơn co tử cung yếu nguyên phát

Primary inadequate contractions

5332

O621

Cơn co tử cung yếu thứ phát

Secondary uterine inertia

5333

O622

Thưa yếu khác của cơn co tử cung

Other uterine inertia

5334

O623

Chuyển dạ nhanh

Precipitate labour

5335

O624

Cơn co tử cung tăng trương lực, không đồng bộ và kéo dài

Hypertonic, incoordinate, and prolonged uterine contractions

5336

O628

Bất thường khác của động lực chuyển dạ

Other abnormalities of forces of labour

5337

O629

Bất thường không xác định của động lực chuyển dạ

Abnormality of forces of labour, unspecified

5338

O630

Giai đoạn đầu của chuyển dạ kéo dài

Prolonged first stage (of labour)

5339

O631

Giai đoạn thứ hai của chuyển dạ kéo dài

Prolonged second stage (of labour)

5340

O632

Chậm đẻ thai thứ hai, thứ ba ...

Delayed delivery of second twin, triplet, etc.

5341

O639

Chuyển dạ kéo dài, không xác định

Long labour, unspecified

5342

O640

Chuyển dạ đình trệ do đầu thai quay không hoàn toàn

Obstructed labour due to incomplete rotation of fetal head

5343

O641

Chuyển dạ đình trệ do ngôi mông

Obstructed labour due to breech presentation

5344

O642

Chuyển dạ đình trệ do ngôi mặt

Obstructed labour due to face presentation

5345

O643

Chuyển dạ đình trệ do ngôi trán

Obstructed labour due to brow presentation

5346

O644

Chuyển dạ đình trệ do ngôi vai

Obstructed labour due to shoulder presentation

5347

O645

Chuyển dạ đình trệ do ngôi thai chờm vệ

Obstructed labour due to compound presentation

5348

O648

Chuyển d ạ đình trệ do ngôi và thế bất thường khác

Obstructed labour due to other malposition and malpresentation

5349

O649

Chuyển dạ đình trệ do ngôi và thế bất thường, không đặc hiệu

Obstructed labour due to malposition and malpresentation, unspecified

5350

O650

Chuyển dạ đình trệ do khung chậu biến dạng

Obstructed labour due to deformed pelvis

5351

O651

Chuyển dạ đình trệ do khung chậu hẹp toàn diện

Obstructed labour due to generally contracted pelvis

5352

O652

Chuyển dạ đình trệ do hẹp eo trên

Obstructed labour due to pelvic inlet contraction

5353

O653

Chuyển dạ đình trệ do hẹp eo dưới và eo giữa

Obstructed labour due to pelvic outlet and mid-cavity contraction

5354

O654

Chuyển dạ đình trệ do bất tương xứng thai - khung chậu, không xác định

Obstructed labour due to fetopelvic disproportion, unspecified

5355

O655

Chuyển dạ đình trệ do bất thường các tạng trong tiểu khung của mẹ

Obstructed labour due to abnormality of maternal pelvic organs

5356

O658

Chuyển dạ đình trệ do bất thường khác của khung chậu mẹ

Obstructed labour due to other maternal pelvic abnormalities

5357

O659

Chuyển dạ đình trệ do bất thường khung chậu mẹ, không đặc hiệu

Obstructed labour due to maternal pelvic abnormality, unspecified

5358

O660

Chuyển dạ đình trệ do đẻ khó do vai

Obstructed labour due to shoulder dystocia

5359

O661

Chuyển dạ đình trệ do sinh đôi cản trở nhau

Obstructed labour due to locked twins

5360

O662

Chuyển dạ đình trệ do thai to bất thường

Obstructed labour due to unusually large fetus

5361

O663

Chuyển dạ đình trệ do bất thường khác của thai

Obstructed labour due to other abnormalities of fetus

5362

O664

Nghiệm pháp chuyển dạ thất bại, không xác định

Failed trial of labour, unspecified

5363

O665

Đặt forcep hay giác hút thất bại, không xác định

Failed application of vacuum extractor and forceps, unspecified

5364

O668

Chuyển dạ đình trệ đặc hiệu khác

Other specified obstructed labour

5365

O669

Chuyển dạ đình trệ, không xác định

Obstructed labour, unspecified

5366

O670

Chảy máu trong đẻ do thiếu hụt yếu tố đông máu

Intrapartum haemorrhage with coagulation defect

5367

O678

Chảy máu trong đẻ khác

Other intrapartum haemorrhage

5368

O679

Chảy máu trong đẻ, không đặc hiệu

Intrapartum haemorrhage, unspecified

5369

O680

Chuyển dạ và đẻ có nhịp tim thai bất thường

Labour and delivery complicated by fetal heart rate anomaly

5370

O681

Chuyển dạ và đẻ có nước ối lẫn phân su

Labour and delivery complicated by meconium in amniotic fluid

5371

O682

Chuyển dạ và đẻ có nhịp tim thai bất thường và nước ối lẫn phân su

Labour and delivery complicated by fetal heart rate anomaly with meconium in amniotic fluid

5372

O683

Chuyển dạ và đẻ có các dấu hiệu sinh hoá của suy thai

Labour and delivery complicated by biochemical evidence of fetal stress

5373

O688

Chuyển dạ và đẻ có các dấu hiệu khác của suy thai

Labour and delivery complicated by other evidence of fetal stress

5374

O689

Chuyển dạ và đẻ có suy thai, không đặc hiệu

Labour and delivery complicated by fetal stress, unspecified

5375

O690

Chuyển dạ và đẻ có biến chứng sa dây rốn

Labour and delivery complicated by prolapse of cord

5376

O691

Chuyển dạ và đẻ có biến chứng dây rốn quấn quanh cổ bị chèn ép

Labour and delivery complicated by cord around neck, with compression

5377

O692

Chuyển dạ và đẻ có biến chứng do dây rốn quấn các phần khác của thai

Labour and delivery complicated by other cord entanglement, with compression

5378

O693

Chuyển dạ và đẻ có dây rốn ngắn

Labour and delivery complicated by short cord

5379

O694

Chuyển dạ và đẻ có biến chứng do mạch máu tiền đạo

Labour and delivery complicated by vasa praevia

5380

O695

Chuyển dạ và đẻ có biến chứng tổn thương mạch

Labour and delivery complicated by vascular lesion of cord

5381

O698

Chuyển dạ và đẻ có biến chứng khác của dây rốn

Labour and delivery complicated by other cord complications

5382

O699

Chuyển dạ và đẻ có biến chứng khác của dây rốn, không xác định

Labour and delivery complicated by cord complication, unspecified

5383

O700

Rách tầng sinh môn độ I trong đẻ

First degree perineal laceration during delivery

5384

O701

Rách tầng sinh môn độ II trong đẻ

Second degree perineal laceration during delivery

5385

O702

Rách tầng sinh môn độ III trong đẻ

Third degree perineal laceration during delivery

5386

O703

Rách tầng sinh môn độ IV trong đẻ

Fourth degree perineal laceration during delivery

5387

O709

Rách tầng sinh môn, không đặc hiệu

Perineal laceration during delivery, unspecified

5388

O710

Vỡ tử cung trước chuyển dạ

Rupture of uterus before onset of labour

5389

O711

Vỡ tử cung trong chuyển dạ

Rupture of uterus during labour

5390

O712

Lộn tử cung sau đẻ

Postpartum inversion of uterus

5391

O713

Rách cổ tử cung sản khoa

Obstetric laceration of cervix

5392

O714

Rách âm đạo cao đơn thuần do sản khoa

Obstetric high vaginal laceration

5393

O715

tổn thương các tạng tiểu khung khác do sản khoa

Other obstetric injury to pelvic organs

5394

O716

Tổn thương khớp vùng chậu và dây chằng do sản khoa

Obstetric damage to pelvic joints and ligaments

5395

O717

Máu tụ tiểu khung do sản khoa

Obstetric haematoma of pelvis

5396

O718

Chấn thương sản khoa đặc hiệu khác

Other specified obstetric trauma

5397

O719

Chấn thương sản khoa, không đặc hiệu

Obstetric trauma, unspecified

5398

O720

Chảy máu thời kỳ sổ rau

Third-stage haemorrhage

5399

O721

Chảy máu ngay sau đẻ khác

Other immediate postpartum haemorrhage

5400

O722

Chảy máu muộn và thứ phát sau đẻ

Delayed and secondary postpartum haemorrhage

5401

O723

Thiếu hụt đông máu sau đẻ

Postpartum coagulation defects

5402

O730

Sót rau không có chảy máu

Retained placenta without haemorrhage

5403

O731

Sót phần bánh rau và màng rau, không có chảy máu

Retained portions of placenta and membranes, without haemorrhage

5404

O740

Viêm phổi do hít vì gây mê trong chuyển dạ và trong đẻ

Aspiration pneumonitis due to anaesthesia during labour and delivery

5405

O741

Biến chứng khác của phổi do gây mê trong chuyển dạ, trong đẻ

Other pulmonary complications of anaesthesia during labour and delivery

5406

O742

Biến chứng tim của gây mê trong chuyển dạ, trong đẻ

Cardiac complications of anaesthesia during labour and delivery

5407

O743

Biến chứng hệ thống thần kinh trung ương của gây mê trong chuyển dạ, trong đẻ

Central nervous system complications of anaesthesia during labour and delivery

5408

O744

Phản ứng độc của gây tê tại chỗ trong chuyển dạ, trong đẻ

Toxic reaction to local anaesthesia during labour and delivery

5409

O745

Đau đầu do gây tê tủy sống và ngoài màng cứng trong chuyển dạ, trong đẻ

Spinal and epidural anaesthesia-induced headache during labour and delivery

5410

O746

Biến chứng khác của gây tê tủy sống và gây tê ngoài màng cứng trong chuyển dạ, trong đẻ

Other complications of spinal and epidural anaesthesia during labour and delivery

5411

O747

Không đặt được hay khó đặt nội khí quản trong chuyển dạ, trong đẻ

Failed or difficult intubation during labour and delivery

5412

O748

Biến chứng khác của gây mê trong chuyển dạ, trong đẻ

Other complications of anaesthesia during labour and delivery

5413

O749

Biến chứng của gây mê trong chuyển dạ, trong đẻ, không xác định

Complication of anaesthesia during labour and delivery, unspecified

5414

O750

Tình trạng nguy cấp của mẹ trong chuyển dạ, trong đẻ

Maternal distress during labour and delivery

5415

O751

Sốc trong hay sau chuyển dạ và đẻ

Shock during or following labour and delivery

5416

O752

Sốt trong chuyển dạ, không phân loại nơi khác

Pyrexia during labour, not elsewhere classified

5417

O753

Nhiễm khuẩn khác trong chuyển dạ

Other infection during labour

5418

O754

Biến chứng khác của phẫu thuật, thủ thuật sản khoa

Other complications of obstetric surgery and procedures

5419

O755

Đẻ muộn sau khi bấm ối

Delayed delivery after artificial rupture of membranes

5420

O756

Đẻ muộn sau khi vỡ ối tự nhiên hay không xác định

Delayed delivery after spontaneous or unspecified rupture of membranes

5421

O757

Đẻ đường dưới sau mổ lấy thai cũ

Vaginal delivery following previous caesarean section

5422

O758

Biến chứng đặc hiệu khác của chuyển dạ và đẻ

Other specified complications of labour and delivery

5423

O759

Biến chứng của chuyển dạ và đẻ, không xác định

Complication of labour and delivery, unspecified

5424

O85

Nhiễm trùng huyết sau đẻ

Puerperal sepsis

5425

O860

Nhiễm khuẩn vết thương do phẫu thuật sản khoa

Infection of obstetric surgical wound

5426

O861

Nhiễm khuẩn đường sinh dục khác sau đẻ

Other infection of genital tract following delivery

5427

O862

Nhiễm khuẩn đường tiết niệu sau đẻ

Urinary tract infection following delivery

5428

O863

Nhiễm khuẩn khác của đường tiết niệu sinh dục sau đẻ

Other genitourinary tract infections following delivery

5429

O864

Sốt không rõ nguyên nhân sau đẻ

Pyrexia of unknown origin following delivery

5430

O868

Nhiễm khuẩn sau đẻ xác định khác

Other specified puerperal infections

5431

O870

Viêm tắc tĩnh mạch nông sau đẻ

Superficial thrombophlebitis in the puerperium

5432

O871

Viêm tắc tĩnh mạch sâu sau đẻ

Deep phlebothrombosis in the puerperium

5433

O872

Trĩ sau đẻ

Haemorrhoids in the puerperium

5434

O873

Huyết khối tĩnh mạch não sau đẻ

Cerebral venous thrombosis in the puerperium

5435

O878

Biến chứng tĩnh mạch khác sau đẻ

Other venous complications in the puerperium

5436

O879

Biến chứng tĩnh mạch sau đẻ, không đặc hiệu

Venous complication in the puerperium, unspecified

5437

O880

Tắc mạch sản khoa do khí

Obstetric air embolism

5438

O881

Tắc mạch ối

Amniotic fluid embolism

5439

O882

Tắc mạch sản khoa do c ục máu đông

Obstetric blood-clot embolism

5440

O883

Tắc mạch do mủ huyết và nhiễm khuẩn sản khoa

Obstetric pyaemic and septic embolism

5441

O888

Tắc mạch sản khoa khác

Other obstetric embolism

5442

O890

Biến chứng phổi của gây mê trong thời kỳ sau đẻ

Pulmonary complications of anaesthesia during the puerperium

5443

O891

Biến chứng tim của gây mê trong thời kỳ sau đẻ

Cardiac complications of anaesthesia during the puerperium

5444

O892

Biến chứng của hệ thống thần kinh trung ương do gây mê sau đẻ

Central nervous system complications of anaesthesia during the puerperium

5445

O893

Phản ứng độc do gây tê tại chỗ trong thời kỳ sau đẻ

Toxic reaction to local anaesthesia during the puerperium

5446

O894

Đau đầu do gây tê tủy sống và ngoài màng cứng trong thời kỳ sau đẻ

Spinal and epidural anaesthesia-induced headache during the puerperium

5447

O895

Biến chứng khác của gây tê tủy sống và ngoài màng cứng trong thời kỳ sau đẻ

Other complications of spinal and epidural anaesthesia during the puerperium

5448

O896

Đặt nội khí quản khó hay thất bại trong thời kỳ sau đẻ

Failed or difficult intubation during the puerperium

5449

O898

Biến chứng khác của gây mê trong thời kỳ sau đẻ

Other complications of anaesthesia during the puerperium

5450

O899

Biến chứng, của gây mê trong thời kỳ sau đẻ

Complication of anaesthesia during the puerperium, unspecified

5451

O900

Toác vết mổ lấy thai

Disruption of caesarean section wound

5452

O901

Toác vết khâu tầng sinh môn

Disruption of perineal obstetric wound

5453

O902

Tụ máu v ết mổ sản khoa

Haematoma of obstetric wound

5454

O903

Bệnh lý cơ tim trong thời kỳ hậu sản

Cardiomyopathy in the puerperium

5455

O904

Suy thận cấp tính sau đẻ

Postpartum acute renal failure

5456

O905

Viêm tuyến giáp sau đẻ

Postpartum thyroiditis

5457

O908

Biến chứng khác sau đẻ, không phân loại nơi khác

Other complications of the puerperium, not elsewhere classified

5458

O909

Biến chứng sau đẻ, không xác định

Complication of the puerperium, unspecified

5459

O910

Nhiễm khuẩn núm vú phối hợp với đẻ

Infection of nipple associated with childbirth

5460

O911

Áp xe vú liên quan đến đẻ

Abscess of breast associated with childbirth

5461

O912

Viêm vú không thành mủ phối hợp với đẻ

Nonpurulent mastitis associated with childbirth

5462

O920

Tụt núm vú phối hợp với đẻ

Retracted nipple associated with childbirth

5463

O921

Nứt đầu vú phối hợp với đẻ

Cracked nipple associated with childbirth

5464

O922

Các rối loạn khác không xác định của vú phối hợp với đẻ

Other and unspecified disorders of breast associated with childbirth

5465

O923

Không có sữa

Agalactia

5466

O924

Thiếu sữa, ít sữa

Hypogalactia

5467

O925

Cắt sữa

Suppressed lactation

5468

O926

Tiết sữa

Galactorrhoea

5469

O927

Rối loạn tiết sữa khác không xác định

Other and unspecified disorders of lactation

5470

O95

Tử vong sản khoa vì nguyên nhân không xác định

Obstetric death of unspecified cause

5471

O960

Tử vong do nguyên nhân sản khoa trực tiếp

Death from direct obstetric cause occurring more than 42 days but less than one year after delivery

5472

O961

Tử vong do nguyên nhân sản khoa gián tiếp

Death from indirect obstetric cause occurring more than 42 days but less than one year after delivery

5473

O969

Tử vong do nguyên nhân sản khoa không đặc hiệu

Death from unspecified obstetric cause occurring more than 42 days but less than one year after delivery

5474

O970

Tử vong do di chứng của nguyên nhân sản khoa trực tiếp

Death from sequelae of direct obstetric cause

5475

O971

Tử vong do di chứng của nguyên nhân sản khoa gián tiếp

Death from sequelae of indirect obstetric cause

5476

O979

Tử vong do di chứng của nguyên nhân sản khoa, không đặc hiệu

Death from sequelae of obstetric cause, unspecified

5477

O980

Bệnh lao gây biến chứng cho thai kỳ, khi đẻ và sau đẻ

Tuberculosis complicating pregnancy, childbirth and the puerperium

5478

O981

Giang mai gây biến chứng cho thai kỳ, khi đẻ và sau đẻ

Syphilis complicating pregnancy, childbirth and the puerperium

5479

O982

Bệnh lậu gây biến chứng cho thai kỳ, khi đẻ và sau khi đẻ

Gonorrhoea complicating pregnancy, childbirth and the puerperium

5480

O983

Nhiễm trùng lây qua đường tình dục khác gây biến chứng cho thai kỳ, khi đẻ và sau đẻ

Other infections with a predominantly sexual mode of transmission complicating pregnancy, childbirth and the puerperium

5481

O984

Viêm gan virus gây biến chứng cho thai kỳ, khi đẻ và sau khi đẻ

Viral hepatitis complicating pregnancy, childbirth and the puerperium

5482

O985

Bệnh do virus khác gây biến chứng cho thai kỳ, khi đẻ và sau khi đẻ

Other viral diseases complicating pregnancy, childbirth and the puerperium

5483

O986

Bệnh do đơn bào gây biến chứng cho thai kỳ, khi đẻ và sau khi đẻ

Protozoal diseases complicating pregnancy, childbirth and the puerperium

5484

O987

Bệnh do virus gây suy giảm miễn dịch ở người [HIV] gây biến chứng cho thai kỳ, khi đẻ và sau đẻ

Human immunodeficiency virus [HIV] disease complicating pregnancy, childbirth and the puerperium

5485

O988

Bệnh nhiễm khuẩn và nhiễm ký sinh trùng khác của bà mẹ gây biến chứng cho thai kỳ, khi đẻ và sau khi đẻ

Other maternal infectious and parasitic diseases complicating pregnancy, childbirth and the puerperium

5486

O989

Bệnh nhiễm khuẩn và nhiễm ký sinh trùng không xác định của bà mẹ gây biến chứng cho thai kỳ, khi đẻ và sau khi đẻ

Unspecified maternal infectious or parasitic disease complicating pregnancy, childbirth and the puerperium

5487

O990

Thiếu máu gây biến chứng cho thai kỳ, khi đẻ và sau đẻ

Anaemia complicating pregnancy, childbirth and the puerperium

5488

O991

Các bệnh khác của máu, cơ quan tạo máu và rối loại cơ ch ế miễn dịch gây biến chứng cho thai kỳ, khi đẻ và sau khi đẻ

Other diseases of the blood and blood­forming organs and certain disorders involving the immune mechanism complicating pregnancy, childbirth and the puerperium

5489

O992

Bệnh nội tiết, dinh d ưỡng và chuyển hoá gây biến chứng cho thai kỳ, khi đẻ và sau đẻ

Endocrine, nutritional and metabolic diseases complicating pregnancy, childbirth and the puerperium

5490

O993

Rối loạn tâm thần và bệnh lý hệ thần kinh gây biến chứng cho thai kỳ, khi đẻ và sau đẻ

Mental disorders and diseases of the nervous system complicating pregnancy, childbirth and the puerperium

5491

O994

Bệnh của hệ thống tuần hoà gây biến chứng cho thai kỳ, khi đẻ và sau đẻ

Diseases of the circulatory system complicating pregnancy, childbirth and the puerperium

5492

O995

Bệnh của hệ thống hô hấp gây biến chứng thai kỳ, khi đẻ và sau đẻ

Diseases of the respiratory system complicating pregnancy, childbirth and the puerperium

5493

O996

Bệnh của hệ thống tiêu hoá gây biến chứng cho thai kỳ, khi đẻ và sau đẻ

Diseases of the digestive system complicating pregnancy, childbirth and the puerperium

5494

O997

Bệnh của da và tổ chức dưới da gây biến chứng cho thai kỳ, khi đẻ và sau đẻ

Diseases of the skin and subcutaneous tissue complicating pregnancy, childbirth and the puerperium

5495

O998

Bệnh và các tình trạng xác định khác biến chứng thời kỳ thai kỳ, khi đẻ và sau đẻ

Other specified diseases and conditions complicating pregnancy, childbirth and the puerperium

5496

P000

Thai nhi và trẻ sơ sinh ảnh hưởng do các rối loạn tăng huyết áp của mẹ

Fetus and newborn affected by maternal hypertensive disorders

5497

P001

Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do bệnh thận và bệnh đường tiết niệu của mẹ

Fetus and newborn affected by maternal renal and urinary tract diseases

5498

P002

Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các bệnh nhiễm khuẩn và nhiễm ký sinh trùng của mẹ

Fetus and newborn affected by maternal infectious and parasitic diseases

5499

P003

Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các bệnh lý khác về tuần hoàn và hô hấp của mẹ

Fetus and newborn affected by other maternal circulatory and respiratory diseases

5500

P004

Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các rối loạn dinh dưỡng của mẹ

Fetus and newborn affected by maternal nutritional disorders

5501

P005

Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do mẹ bị chấn thương

Fetus and newborn affected by maternal injury

5502

P006

Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các phẫu thuật của mẹ

Fetus and newborn affected by surgical procedure on mother

5503

P007

Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các thủ thuật nội khoa khác của mẹ, không phân loại nơi khác

Fetus and newborn affected by other medical procedures on mother, not elsewhere classified

5504

P008

Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các bệnh lý khác của mẹ

Fetus and newborn affected by other maternal conditions

5505

P009

Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các tình trạng bệnh lý không xác định của mẹ

Fetus and newborn affected by unspecified maternal condition

5506

P010

Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do hở eo cổ tử cung

Fetus and newborn affected by incompetent cervix

5507

P011

Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do ối vỡ non

Fetus and newborn affected by premature rupture of membranes

5508

P012

Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do thiểu ối

Fetus and newborn affected by oligohydramnios

5509

P013

Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do đa ối

Fetus and newborn affected by polyhydramnios

5510

P014

Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do thai ngoài tử cung

Fetus and newborn affected by ectopic pregnancy

5511

P015

Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do đa thai

Fetus and newborn affected by multiple pregnancy

5512

P016

Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do tử vong mẹ

Fetus and newborn affected by maternal death

5513

P017

Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do ngôi bất thường trước khi chuyển dạ

Fetus and newborn affected by malpresentation before labour

5514

P018

Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các biến chứng thai kỳ khác của mẹ

Fetus and newborn affected by other maternal complications of pregnancy

5515

P019

Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các biến chứng thai kỳ của mẹ, không xác định

Fetus and newborn affected by maternal complication of pregnancy, unspecified

5516

P020

Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do rau tiền đạo

Fetus and newborn affected by placenta praevia

5517

P021

Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các hình thái bong rau và chảy máu khác

Fetus and newborn affected by other forms of placental separation and haemorrhage

5518

P022

Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các bất thường về hình thái và chức năng khác không xác định của bánh rau

Fetus and newborn affected by other and unspecified morphological and functional abnormalities of placenta

5519

P023

Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do hội chứng truyền máu trong bánh rau

Fetus and newborn affected by placental transfusion syndromes

5520

P024

Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do sa dây rốn

Fetus and newborn affected by prolapsed cord

5521

P025

Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các chèn ép khác của dây rốn

Fetus and newborn affected by other compression of umbilical cord

5522

P026

Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các tình trạng bệnh lý khác không xác định của dây rốn

Fetus and newborn affected by other and unspecified conditions of umbilical cord

5523

P027

Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do nhiễm khuẩn ối

Fetus and newborn affected by chorioamnionitis

5524

P028

Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các bất thường khác của màng rau

Fetus and newborn affected by other abnormalities of membranes

5525

P029

Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các bất thường của màng rau, không xác định

Fetus and newborn affected by abnormality of membranes, unspecified

5526

P030

Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do đẻ và kéo thai trong ngôi mông

Fetus and newborn affected by breech delivery and extraction

5527

P031

Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do ngôi, thế bất thường, bất tương xứng trong chuyển dạ và trong đẻ

Fetus and newborn affected by other malpresentation, malposition and disproportion during labour and delivery

5528

P032

Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do đẻ foóc xép

Fetus and newborn affected by forceps delivery

5529

P033

Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do đẻ bằng giác hút

Fetus and newborn affected by delivery by vacuum extractor [ventouse]

5530

P034

Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do mổ lấy thai

Fetus and newborn affected by caesarean delivery

5531

P035

Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do đẻ quá nhanh

Fetus and newborn affected by precipitate delivery

5532

P036

Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do cơn co tử cung bất thường

Fetus and newborn affected by abnormal uterine contractions

5533

P038

Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các biến chứng khác được xác định của chuyển dạ và cuộc đẻ

Fetus and newborn affected by other specified complications of labour and delivery

5534

P039

Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các biến chứng không xác định của chuyển dạ và cuộc đẻ

Fetus and newborn affected by complication of labour and delivery, unspecified

5535

P040

Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do thuốc gây mê, gây tê trong khi có thai, trong lúc chuyển dạ và trong khi đẻ

Fetus and newborn affected by maternal anaesthesia and analgesia in pregnancy, labour and delivery

5536

P041

Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do người mẹ dùng các thuốc khác

Fetus and newborn affected by other maternal medication

5537

P042

Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do người mẹ hút thuốc lá

Fetus and newborn affected by maternal use of tobacco

5538

P043

Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do người mẹ dùng rượu

Fetus and newborn affected by maternal use of alcohol

5539

P044

Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do người mẹ nghiện thuốc

Fetus and newborn affected by maternal use of drugs of addiction

5540

P045

Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do người mẹ sử dụng các hoá chất trong thực phẩm

Fetus and newborn affected by maternal use of nutritional chemical substances

5541

P046

Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do người mẹ có tiếp xúc với các hoá chất trong môi trường

Fetus and newborn affected by maternal exposure to environmental chemical substances

5542

P048

Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các độc tố khác từ mẹ

Fetus and newborn affected by other maternal noxious influences

5543

P049

Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các độc tố khác từ mẹ, không xác định

Fetus and newborn affected by maternal noxious influence, unspecified

5544

P050

Nhẹ cân so với tuổi thai

Light for gestational age

5545

P051

Nhỏ so với tuổi thai

Small for gestational age

5546

P052

Thai suy dinh dưỡng mà không đề cập đến nhỏ hay nhẹ cân so với tuổi thai

Fetal malnutrition without mention of light or small for gestational age

5547

P059

Thai chậm phát triển, không xác định

Slow fetal growth, unspecified

5548

P070

Trẻ có cân n ặng cực thấp

Extremely low birth weight

5549

P071

Trẻ nhẹ cân khác

Other low birth weight

5550

P072

Trẻ cực non

Extreme immaturity

5551

P073

Trẻ đẻ non khác

Other preterm infants

5552

P080

Trẻ nặng cân

Exceptionally large baby

5553

P081

Trẻ nặng cân khác so với tuổi thai

Other heavy for gestational age infants

5554

P082

Trẻ già tháng nhưng không nặng so với tuổi thai

Post-term infant, not heavy for gestational age

5555

P100

Chảy máu dưới màng cứng do chấn thương khi sinh

Subdural haemorrhage due to birth injury

5556

P101

Chảy máu não do chấn thương khi sinh

Cerebral haemorrhage due to birth injury

5557

P102

Chảy máu trong não thất do chấn thương khi sinh

Intraventricular haemorrhage due to birth injury

5558

P103

Chảy máu dưới màng nhện do chấn thương khi sinh

Subarachnoid haemorrhage due to birth injury

5559

P104

Rách lều não do chấn thương khi sinh

Tentorial tear due to birth injury

5560

P108

Rách, vỡ và chảy máu nội sọ khác do chấn thương trong khi sinh

Other intracranial lacerations and haemorrhages due to birth injury

5561

P109

Rách, vỡ và chảy máu nội sọ do chấn thương khi sinh không xác định

Unspecified intracranial laceration and haemorrhage due to birth injury

5562

P110

Phù não do chấn thương khi sinh

Cerebral oedema due to birth injury

5563

P111

Tổn thương não khác được xác định do chấn thương khi sinh

Other specified brain damage due to birth injury

5564

P112

Tổn thương não không xác định do chấn thương khi sinh

Unspecified brain damage due to birth injury

5565

P113

Tổn thương thần kinh mặt do chấn thương khi sinh

Birth injury to facial nerve

5566

P114

Tổn thương các dây thần kinh sọ khác do chấn thương khi sinh

Birth injury to other cranial nerves

5567

P115

Tổn thương cột sống và tuỷ sống do chấn thương khi sinh

Birth injury to spine and spinal cord

5568

P119

Tổn thương hệ thần kinh trung ương do chấn thương khi sinh, không xác định

Birth injury to central nervous system, unspecified

5569

P120

Máu tụ dưới cốt mạc do chấn thương khi sinh

Cephalhaematoma due to birth injury

5570

P121

Bong da đầu do chấn thương khi sinh

Chignon due to birth injury

5571

P122

Chảy máu dưới cân ngoài sọ do chấn thương khi sinh

Epicranial subaponeurotic haemorrhage due to birth injury

5572

P123

Bầm tím da đầu do chấn thương khi sinh

Bruising of scalp due to birth injury

5573

P124

Chấn thương da đầu trẻ sơ sinh do máy monitor

Monitoring injury of scalp of newborn

5574

P128

Chấn thương da đầu khác khi sinh

Other birth injuries to scalp

5575

P129

Chấn thương da đầu khi sinh, không xác định

Birth injury to scalp, unspecified

5576

P130

Vỡ sọ do chấn thương khi sinh

Fracture of skull due to birth injury

5577

P131

Chấn thương khi sinh khác lên vòm sọ

Other birth injuries to skull

5578

P132

Chấn thương xương đùi khi sinh

Birth injury to femur

5579

P133

Chấn thương các xương dài khác khi sinh

Birth injury to other long bones

5580

P134

Gãy xương đòn do chấn thương khi sinh

Fracture of clavicle due to birth injury

5581

P138

Các chấn thương xương khác khi sinh

Birth injuries to other parts of skeleton

5582

P139

Chấn thương xương khi sinh, không xác định

Birth injury to skeleton, unspecified

5583

P140

Liệt Erb do chấn thương khi sinh

Erb paralysis due to birth injury

5584

P141

Liệt Klumpke do chấn thương khi sinh

Klumpke paralysis due to birth injury

5585

P142

Liệt dây thần kinh hoành do chấn thương khi sinh

Phrenic nerve paralysis due to birth injury

5586

P143

Chấn thương khác của đám rối cánh tay khi sinh

Other brachial plexus birth injuries

5587

P148

Chấn thương các phần khác của hệ thần kinh ngoại vi khi sinh

Birth injuries to other parts of peripheral nervous system

5588

P149

Chấn thương hệ thần kinh ngoại vi khi sinh, không được định rõ

Birth injury to peripheral nervous system, unspecified

5589

P150

Chấn thương gan khi sinh

Birth injury to liver

5590

P151

Chấn thương lách khi sinh

Birth injury to spleen

5591

P152

Chấn thương ức chũm khi sinh

Sternomastoid injury due to birth injury

5592

P153

Chấn thương mắt khi sinh

Birth injury to eye

5593

P154

Chấn thương mặt khi sinh

Birth injury to face

5594

P155

Chấn thương bộ phận sinh dục ngoài khi sinh

Birth injury to external genitalia

5595

P156

Hoại tử tổ chức mỡ dưới da do chấn thương khi sinh

Subcutaneous fat necrosis due to birth injury

5596

P158

Chấn thương khi sinh được xác định rõ khác

Other specified birth injuries

5597

P159

Chấn thương khi sinh không được định rõ

Birth injury, unspecified

5598

P200

Giảm oxy máu của thai nhi trong tử cung từ trước khi bắt đầu chuyển dạ

Intrauterine hypoxia first noted before onset of labour

5599

P201

Giảm oxy máu của thai nhi trong tử cung trong chuyển dạ và trong đẻ

Intrauterine hypoxia first noted during labour and delivery

5600

P209

Giảm oxy máu của thai nhi trong tử cung không xác định

Intrauterine hypoxia, unspecified

5601

P210

Ngạt nặng khi sinh

Severe birth asphyxia

5602

P211

Ngạt nhẹ và trung bình khi sinh

Mild and moderate birth asphyxia

5603

P219

Ngạt khi đẻ, không xác định

Birth asphyxia, unspecified

5604

P220

Hội chứng suy hô hấp của trẻ sơ sinh

Respiratory distress syndrome of newborn

5605

P221

Thở nhanh thoáng qua của trẻ sơ sinh

Transient tachypnoea of newborn

5606

P228

Suy hô hấp khác của trẻ sơ sinh

Other respiratory distress of newborn

5607

P229

Suy hô hấp của trẻ sơ sinh, không xác định

Respiratory distress of newborn, unspecified

5608

P230

Viêm phổi bẩm sinh do virus

Congenital pneumonia due to viral agent

5609

P231

Viêm phổi bẩm sinh do chlamydia

Congenital pneumonia due to Chlamydia

5610

P232

Viêm phổi bẩm sinh do tụ cầu

Congenital pneumonia due to staphylococcus

5611

P233

Viêm phổi bẩm sinh do liên cầu nhóm B

Congenital pneumonia due to streptococcus, group B

5612

P234

Viêm phổi bẩm sinh do E Coli

Congenital pneumonia due to Escherichia coli

5613

P235

Viêm phổi bẩm sinh do Pseudomonas

Congenital pneumonia due to Pseudomonas

5614

P236

Viêm phổi bẩm sinh do các vi khu ẩn khác

Congenital pneumonia due to other bacterial agents

5615

P238

Viêm phổi bẩm sinh do các mầm bệnh khác

Congenital pneumonia due to other organisms

5616

P239

Viêm phổi bẩm sinh, không xác định

Congenital pneumonia, unspecified

5617

P240

Sơ sinh hít phân su

Neonatal aspiration of meconium

5618

P241

Sơ sinh hít nước ối và niêm dịch

Neonatal aspiration of amniotic fluid and mucus

5619

P242

Sơ sinh hít phải máu

Neonatal aspiration of blood

5620

P243

Sơ sinh hít sữa và thức ăn trào lên

Neonatal aspiration of milk and regurgitated food

5621

P248

Các hội chứng hít khác của trẻ sơ sinh

Other neonatal aspiration syndromes

5622

P249

Hội chứng hít của trẻ sơ sinh, không xác định

Neonatal aspiration syndrome, unspecified

5623

P250

Tràn khí tổ chức kẽ phổi (xuất phát từ giai đoạn) chu sinh

Interstitial emphysema originating in the perinatal period

5624

P251

Tràn khí màng phổi chu sinh

Pneumothorax originating in the perinatal period

5625

P252

Tràn khí trung th ất chu sinh

Pneumomediastinum originating in the perinatal period

5626

P253

Tràn khí màng tim chu sinh

Pneumopericardium originating in the perinatal period

5627

P258

Các bệnh lý khác liên quan đến tràn khí tô chức kẽ phổi chu sinh

Other conditions related to interstitial emphysema originating in the perinatal period

5628

P260

Chảy máu khí phế quản chu sinh

Tracheobronchial haemorrhage originating in the perinatal period

5629

P261

Chảy máu phổi nặng chu sinh

Massive pulmonary haemorrhage originating in the perinatal period

5630

P268

Các chảy máu phổi khác chu sinh

Other pulmonary haemorrhages originating in the perinatal period

5631

P269

Các chảy máu phổi chu sinh không xác định

Unspecified pulmonary haemorrhage originating in the perinatal period

5632

P270

Hội chứng Wilson-Mikity

Wilson-Mikity syndrome

5633

P271

Loạn sản phế quản phổi xuất phát từ giai đoạn chu sinh

Bronchopulmonary dysplasia originating in the perinatal period

5634

P278

Các bệnh phổi mạn tính khác xuất phát từ giai đoạn chu sinh

Other chronic respiratory diseases originating in the perinatal period

5635

P279

Các bệnh phổi mạn tính không được định rõ xuất phát trong giai đoạn chu sinh

Unspecified chronic respiratory disease originating in the perinatal period

5636

P280

Xẹp phổi nguyên phát của trẻ sơ sinh

Primary atelectasis of newborn

5637

P281

Xẹp phổi khác và không xác định của trẻ sơ sinh

Other and unspecified atelectasis of newborn

5638

P282

Cơn tím tái của trẻ sơ sinh

Cyanotic attacks of newborn

5639

P283

Ngừng thở khi ngủ nguyên phát của trẻ sơ sinh

Primary sleep apnoea of newborn

5640

P284

Ngừng thở khác của trẻ sơ sinh

Other apnoea of newborn

5641

P285

Suy hô hấp của trẻ sơ sinh

Respiratory failure of newborn

5642

P288

Các bệnh lý hô hấp xác định rõ khác của trẻ sơ sinh

Other specified respiratory conditions of newborn

5643

P289

Bệnh lý hô hấp của trẻ sơ sinh, không xác định

Respiratory condition of newborn, unspecified

5644

P290

Suy tim sơ sinh

Neonatal cardiac failure

5645

P291

Loạn nhịp tim sơ sinh

Neonatal cardiac dysrhythmia

5646

P292

Tăng huyết áp sơ sinh

Neonatal hypertension

5647

P293

Tồn tại tuần hoàn thai nhi

Persistent fetal circulation

5648

P294

Thiếu máu cơ tim thoáng qua của trẻ sơ sinh

Transient myocardial ischaemia of newborn

5649

P298

Các rối loạn tim mạch khác xuất phát từ thời kỳ chu sinh

Other cardiovascular disorders originating in the perinatal period

5650

P299

Các rối loạn tim mạch không được định rõ xuất phát từ thời kỳ chu sinh

Cardiovascular disorder originating in the perinatal period, unspecified

5651

P350

Hội chứng rubêon bẩm sinh

Congenital rubella syndrome

5652

P351

Nhiễm virus cự bào bẩm sinh

Congenital cytomegalovirus infection

5653

P352

Nhiễm virus Herpes bẩm sinh

Congenital herpesviral [herpes simplex] infection

5654

P353

Viêm gan virus bẩm sinh

Congenital viral hepatitis

5655

P354

Bệnh do virus Zika bẩm sinh

Congenital Zika virus disease

5656

P358

Các bệnh virus bẩm sinh khác

Other congenital viral diseases

5657

P359

Bệnh virus bẩm sinh, không xác định

Congenital viral disease, unspecified

5658

P360

Nhiễm khuẩn huyết sơ sinh do liên cầu nhóm B

Sepsis of newborn due to streptococcus, group B

5659

P361

Nhiễm khuẩn huyết sơ sinh do các liên cầu khác không được định rõ

Sepsis of newborn due to other and unspecified streptococci

5660

P362

Nhiễm khuẩn huyết sơ sinh do tụ cầu vàng

Sepsis of newborn due to Staphylococcus aureus

5661

P363

Nhiễm khuẩn huyết sơ sinh do các tụ cầu khác không được định rõ

Sepsis of newborn due to other and unspecified staphylococci

5662

P364

Nhiễm khuẩn huyết sơ sinh do E. Coli

Sepsis of newborn due to Escherichia coli

5663

P365

Nhiễm khuẩn huyết sơ sinh do vi khuẩn kỵ khí

Sepsis of newborn due to anaerobes

5664

P368

Nhiễm khuẩn huyết khác của trẻ sơ sinh

Other bacterial sepsis of newborn

5665

P369

Nhiễm khuẩn huyết của trẻ sơ sinh, không đặc hiệu

Bacterial sepsis of newborn, unspecified

5666

P370

Lao bẩm sinh

Congenital tuberculosis

5667

P371

Toxoplasma bẩm sinh

Congenital toxoplasmosis

5668

P372

Listeria bẩm sinh (rải rác)

Neonatal (disseminated) listeriosis

5669

P373

Sốt rét falciparum bẩm sinh

Congenital falciparum malaria

5670

P374

Sốt rét bẩm sinh khác

Other congenital malaria

5671

P375

Nấm Candida bẩm sinh

Neonatal candidiasis

5672

P378

Bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng được định rõ khác

Other specified congenital infectious and parasitic diseases

5673

P379

Bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng không được định rõ

Congenital infectious and parasitic disease, unspecified

5674

P38

Viêm rốn trẻ sơ sinh có hoặc không có chảy máu mức độ nhẹ

Omphalitis of newborn with or without mild haemorrhage

5675

P390

Viêm vú nhiễm khuẩn trẻ sơ sinh

Neonatal infective mastitis

5676

P391

Viêm kết mạc và ống dẫn lệ của trẻ sơ sinh

Neonatal conjunctivitis and dacryocystitis

5677

P392

Nhiễm khuẩn thai trong buồng ối, không phân loại nơi khác

Intra-amniotic infection of fetus, not elsewhere classified

5678

P393

Nhiễm khuẩn đường tiết niệu trẻ sơ sinh

Neonatal urinary tract infection

5679

P394

Nhiễm khuẩn da trẻ sơ sinh

Neonatal skin infection

5680

P398

Nhiễm trùng đặc hiệu khác trong th ời kỳ chu sinh

Other specified infections specific to the perinatal period

5681

P399

Nhiễm khuẩn không được định rõ khác đặc hiệu cho giai đoạn chu sinh

Infection specific to the perinatal period, unspecified

5682

P500

Mất máu thai vì mạch máu tiền đạo

Fetal blood loss from vasa praevia

5683

P501

Mất máu thai vì vỡ dây rốn

Fetal blood loss from ruptured cord

5684

P502

Mất máu thai từ rau

Fetal blood loss from placenta

5685

P503

Chảy máu giữa hai thai sinh đôi (truyền máu thai sang thai)

Haemorrhage into co-twin

5686

P504

Chảy máu vào tuần hoàn người mẹ

Haemorrhage into maternal circulation

5687

P505

Mất máu thai do cắt vào dây rốn chung của thai sinh đôi

Fetal blood loss from cut end of co-twin's cord

5688

P508

Mất máu thai khác

Other fetal blood loss

5689

P509

Mất máu thai không được định rõ

Fetal blood loss, unspecified

5690

P510

Chảy máu rốn nặng của trẻ sơ sinh

Massive umbilical haemorrhage of newborn

5691

P518

Chảy máu rốn khác của trẻ sơ sinh

Other umbilical haemorrhages of newborn

5692

P519

Chảy máu rốn không được định rõ của trẻ sơ sinh

Umbilical haemorrhage of newborn, unspecified

5693

P520

Chảy máu trong não thất (không chấn thương) độ 1 của thai nhi và trẻ sơ sinh

Intraventricular (nontraumatic) haemorrhage, grade 1, of fetus and newborn

5694

P521

Chảy máu trong não thất (không chấn thương) độ 2 của thai nhi và trẻ sơ sinh

Intraventricular (nontraumatic) haemorrhage, grade 2, of fetus and newborn

5695

P522

Chảy máu trong não thất (không chấn thương) độ 3 của thai nhi và trẻ sơ sinh

Intraventricular (nontraumatic) haemorrhage, grade 3, and grade 4 of fetus and newborn

5696

P523

Chảy máu trong não thất (không chấn thương) không được định rõ của thai nhi và trẻ sơ sinh

Unspecified intraventricular (nontraumatic) haemorrhage of fetus and newborn

5697

P524

Chảy máu trong não (không chấn thương) của thai nhi và trẻ sơ sinh

Intracerebral (nontraumatic) haemorrhage of fetus and newborn

5698

P525

Chảy máu dưới màng nhện (không chấn thương) của thai nhi và trẻ sơ sinh

Subarachnoid (nontraumatic) haemorrhage of fetus and newborn

5699

P526

Chảy máu tiểu não (không chấn thương) và hố sau của thai nhi và trẻ sơ sinh

Cerebellar (nontraumatic) and posterior fossa haemorrhage of fetus and newborn

5700

P528

Chảy máu nội sọ khác (không chấn thương) của thai nhi và trẻ sơ sinh

Other intracranial (nontraumatic) haemorrhages of fetus and newborn

5701

P529

Chảy máu nội sọ (không chấn thương) không được định rõ của thai nhi và trẻ sơ sinh

Intracranial (nontraumatic) haemorrhage of fetus and newborn, unspecified

5702

P53

Bệnh chảy máu của thai nhi và trẻ sơ sinh

Haemorrhagic disease of fetus and newborn

5703

P540

Nôn ra máu sơ sinh

Neonatal haematemesis

5704

P541

ỉa ra máu

Neonatal melaena

5705

P542

Chảy máu trực tràng của trẻ sơ sinh

Neonatal rectal haemorrhage

5706

P543

Chảy máu dạ dày ruột khác của trẻ sơ sinh

Other neonatal gastrointestinal haemorrhage

5707

P544

Chảy máu thượng thận trẻ sơ sinh

Neonatal adrenal haemorrhage

5708

P545

Xuất huyết dưới da của trẻ sơ sinh

Neonatal cutaneous haemorrhage

5709

P546

Chảy máu âm đạo của trẻ sơ sinh

Neonatal vaginal haemorrhage

5710

P548

Chảy máu sơ sinh được định rõ khác

Other specified neonatal haemorrhages

5711

P549

Chảy máu sơ sinh không được định rõ

Neonatal haemorrhage, unspecified

5712

P550

Huyết tán do bất đồng nhóm máu Rh của mẹ và thai nhi / trẻ sơ sinh

Rh isoimmunization of fetus and newborn

5713

P551

Huyết tán do bất đồng nhóm máu ABO của mẹ và thai nhi / trẻ sơ sinh

ABO isoimmunization of fetus and newborn

5714

P558

Bệnh huyết tán khác của thai và trẻ sơ sinh

Other haemolytic diseases of fetus and newborn

5715

P559

Bệnh huyết tán của thai và trẻ sơ sinh, không xác định

Haemolytic disease of fetus and newborn, unspecified

5716

P560

Phù thai do miễn dịch đồng loại

Hydrops fetalis due to isoimmunization

5717

P569

Phù thai do bệnh lý huyết tán khác và không xác định

Hydrops fetalis due to other and unspecified haemolytic disease

5718

P570

Vàng da nhân xám do bất đồng miễn dịch

Kernicterus due to isoimmunization

5719

P578

Vàng da nhân xám được định rõ khác

Other specified kernicterus

5720

P579

Vàng da nhân xám, không xác định

Kernicterus, unspecified

5721

P580

Vàng da sơ sinh do bầm tím

Neonatal jaundice due to bruising

5722

P581

Vàng da sơ sinh do chảy máu

Neonatal jaundice due to bleeding

5723

P582

Vàng da sơ sinh do nhiễm khuẩn

Neonatal jaundice due to infection

5724

P583

Vàng da sơ sinh do đa hồng cầu

Neonatal jaundice due to polycythaemia

5725

P584

Vàng da sơ sinh do thuốc, độc tố truyền từ mẹ sang hay dùng cho trẻ sơ sinh

Neonatal jaundice due to drugs or toxins transmitted from mother or given to newborn

5726

P585

Vàng da sơ sinh do nuốt phải máu mẹ

Neonatal jaundice due to swallowed maternal blood

5727

P588

Vàng da sơ sinh do huyết tán quá m ức được định rõ khác

Neonatal jaundice due to other specified excessive haemolysis

5728

P589

Vàng da sơ sinh do huyết tán quá m ức không được định rõ

Neonatal jaundice due to excessive haemolysis, unspecified

5729

P590

Vàng da sơ sinh phối hợp với đẻ non

Neonatal jaundice associated with preterm delivery

5730

P591

Hội chứng mật đặc

Inspissated bile syndrome

5731

P592

Vàng da sơ sinh vì các tổn thương tế bào gan khác và không đặc hiệu

Neonatal jaundice from other and unspecified hepatocellular damage

5732

P593

Vàng da sơ sinh vì yếu tố ức chế của sữa mẹ

Neonatal jaundice from breast milk inhibitor

5733

P598

Vàng da sơ sinh vì những nguyên nhân đặc hiệu khác

Neonatal jaundice from other specified causes

5734

P599

Vàng da sơ sinh không được định rõ

Neonatal jaundice, unspecified

5735

P60

Đông máu rải rác trong lòng mạch của thai và trẻ sơ sinh

Disseminated intravascular coagulation of fetus and newborn

5736

P610

Giảm tiểu cầu sơ sinh tạm thời

Transient neonatal thrombocytopenia

5737

P611

Đa hồng cầu sơ sinh

Polycythaemia neonatorum

5738

P612

Thiếu máu của trẻ non tháng

Anaemia of prematurity

5739

P613

Thiếu máu bẩm sinh vì mất máu thai

Congenital anaemia from fetal blood loss

5740

P614

Các thiếu máu bẩm sinh khác, không phân loại nơi khác

Other congenital anaemias, not elsewhere classified

5741

P615

Giảm bạch cầu đa nhân trung tính thoáng qua của sơ sinh

Transient neonatal neutropenia

5742

P616

Rối loạn đông máu khác thoáng qua của sơ sinh

Other transient neonatal disorders of coagulation

5743

P618

Các rối loạn huyết học sơ sinh được định rõ khác

Other specified perinatal haematological disorders

5744

P619

Các rối loạn huyết học sơ sinh không được định rõ

Perinatal haematological disorder, unspecified

5745

P700

Hội chứng trẻ sơ sinh của bà mẹ bị đái tháo đường thai kỳ

Syndrome of infant of mother with gestational diabetes

5746

P701

Hội chứng trẻ sơ sinh của bà mẹ bị đái tháo đường

Syndrome of infant of a diabetic mother

5747

P702

Đái tháo đường sơ sinh

Neonatal diabetes mellitus

5748

P721

Cường năng giáp trạng tạm thời của trẻ sơ sinh

Transitory neonatal hyperthyroidism

5749

P760

Hội chứng nút phân su

Meconium plug syndrome

5750

P761

Tắc ruột tạm thời của trẻ sơ sinh

Transitory ileus of newborn

5751

P762

Tắc ruột non do sữa đặc

Intestinal obstruction due to inspissated milk

5752

P768

Tắc ruột non được định rõ khác của trẻ sơ sinh

Other specified intestinal obstruction of newborn

5753

P769

Tắc ruột non không được định rõ của trẻ sơ sinh

Intestinal obstruction of newborn, unspecified

5754

P77

Viêm ruột hoại tử của thai và trẻ sơ sinh

Necrotizing enterocolitis of fetus and newborn

5755

P780

Thủng ruột non chu sinh

Perinatal intestinal perforation

5756

P781

Các viêm phúc mạc sơ sinh khác

Other neonatal peritonitis

5757

P782

Nôn ra máu, ỉa ra máu do nuốt phải máu mẹ của trẻ sơ sinh

Neonatal haematemesis and melaena due to swallowed maternal blood

5758

P783

Tiêu chảy sơ sinh không do nhiễm trùng

Noninfective neonatal diarrhoea

5759

P788

Các rối loạn đặc hiệu khác của hệ tiêu hoá ở giai đoạn chu sinh

Other specified perinatal digestive system disorders

5760

P789

Rối loạn tiêu hoá không được định rõ của giai đoạn sơ sinh

Perinatal digestive system disorder, unspecified

5761

P800

Hội chứng tổn thương do lạnh

Cold injury syndrome

5762

P808

Hạ thân nhiệt khác của trẻ sơ sinh

Other hypothermia of newborn

5763

P809

Hạ thân nhiệt không được định rõ của trẻ sơ sinh

Hypothermia of newborn, unspecified

5764

P810

Tăng thân nhiệt do môi trường của trẻ sơ sinh

Environmental hyperthermia of newborn

5765

P818

Các rối loạn điều nhiệt được định rõ khác của trẻ sơ sinh

Other specified disturbances of temperature regulation of newborn

5766

P819

Rối loạn điều nhiệt không được định rõ của trẻ sơ sinh

Disturbance of temperature regulation of newborn, unspecified

5767

P830

Cứng bì của trẻ sơ sinh

Sclerema neonatorum

5768

P831

Đỏ da nhiễm độc của trẻ sơ sinh

Neonatal erythema toxicum

5769

P832

Phù thai không do bệnh huyết tán

Hydrops fetalis not due to haemolytic disease

5770

P833

Phù da khác không được định rõ đặc hiệu cho thai và trẻ sơ sinh

Other and unspecified oedema specific to fetus and newborn

5771

P834

Cương tức vú của trẻ sơ sinh

Breast engorgement of newborn

5772

P835

Ứ nước màng tinh hoàn bẩm sinh

Congenital hydrocele

5773

P836

Polyp rốn của trẻ sơ sinh

Umbilical polyp of newborn

5774

P838

Các bệnh lý được định rõ khác của da đặc hiệu cho thai và trẻ sơ sinh

Other specified conditions of integument specific to fetus and newborn

5775

P839

Bệnh lý không được

định rõ của da đặc hiệu cho thai và trẻ sơ sinh

Condition of integument specific to fetus and newborn, unspecified

5776

P90

Cơn co giật của trẻ sơ sinh

Convulsions of newborn

5777

P910

Thiếu máu cục bộ sơ sinh

Neonatal cerebral ischaemia

5778

P911

Nang quanh não th ất mắc phải của trẻ sơ sinh

Acquired periventricular cysts of newborn

5779

P912

Nh ũn chất trắng não sơ sinh

Neonatal cerebral leukomalacia

5780

P913

Não dễ kích thích của trẻ sơ sinh

Neonatal cerebral irritability

5781

P914

Lõm não sơ sinh

Neonatal cerebral depression

5782

P915

Hôn mê sơ sinh

Neonatal coma

5783

P918

Các rối loạn được định rõ khác của tình trạng não trẻ sơ sinh

Other specified disturbances of cerebral status of newborn

5784

P919

Rối loạn tình trạng não của sơ sinh, không đặc hiệu

Disturbance of cerebral status of newborn, unspecified

5785

P920

Nôn ở trẻ sơ sinh

Vomiting in newborn

5786

P921

Nôn vọt và nhai lại của trẻ sơ sinh

Regurgitation and rumination in newborn

5787

P922

Nuôi dưỡng chậm của trẻ sơ sinh

Slow feeding of newborn

5788

P923

Nuôi dưỡng dưới mức của trẻ sơ sinh

Underfeeding of newborn

5789

P924

Nuôi dưỡng quá mức của trẻ sơ sinh

Overfeeding of newborn

5790

P925

Trẻ bú sữa mẹ khó khăn

Neonatal difficulty in feeding at breast

5791

P928

Vấn đề khác của nuôi dưỡng trẻ sơ sinh

Other feeding problems of newborn

5792

P929

Vấn đề nuôi dưỡng không được định rõ của trẻ sơ sinh

Feeding problem of newborn, unspecified

5793

P93

Phản ứng và nhiễm độc thuốc dùng cho thai và trẻ sơ sinh

Reactions and intoxications due to drugs administered to fetus and newborn

5794

P940

Nhược cơ nặng thoáng qua của trẻ sơ sinh

Transient neonatal myasthenia gravis

5795

P941

Tăng trương lực cơ bẩm sinh

Congenital hypertonia

5796

P942

Giảm trương lực cơ bẩm sinh

Congenital hypotonia

5797

P948

Các rối loạn trương lực cơ khác của trẻ sơ sinh

Other disorders of muscle tone of newborn

5798

P949

Rối loạn trương lực cơ không được định rõ của trẻ sơ sinh

Disorder of muscle tone of newborn, unspecified

5799

P95

Thai chết vì nguyên nhân không được định rõ

Fetal death of unspecified cause

5800

P960

Suy thận bẩm sinh

Congenital renal failure

5801

P961

Hội chứng cai thuốc của trẻ sơ sinh vì mẹ nghiện dùng thuốc

Neonatal withdrawal symptoms from maternal use of drugs of addiction

5802

P962

Hội chứng cai thuốc vì dùng thuốc để điều trị cho trẻ sơ sinh

Withdrawal symptoms from therapeutic use of drugs in newborn

5803

P963

Giãn khớp sọ của trẻ sơ sinh

Wide cranial sutures of newborn

5804

P964

Đình chỉ thai kỳ, ảnh hưởng thai và trẻ sơ sinh

Termination of pregnancy, affecting fetus and newborn

5805

P965

Biến chứng của thủ thuật trong tử cung không phân loại nơi khác

Complications of intrauterine procedures, not elsewhere classified

5806

P968

Các bệnh lý được định rõ khác xuất phát từ trong giai đoạn chu sinh

Other specified conditions originating in the perinatal period

5807

P969

Bệnh lý không được định rõ xuất phát từ trong giai đoạn chu sinh

Condition originating in the perinatal period, unspecified

5808

Q000

Tật không có não

Anencephaly

5809

Q001

Tật nứt sọ-cột sống

Craniorachischisis

5810

Q002

Tật Thoát vị não chẩm

Iniencephaly

5811

Q010

Thoát vị não thuỳ trán

Frontal encephalocele

5812

Q011

Thoát vị não qua vùng mũi trán

Nasofrontal encephalocele

5813

Q012

Thoát vị não vùng chẩm

Occipital encephalocele

5814

Q018

Thoát vị não ở những vị trí khác

Encephalocele of other sites

5815

Q019

Thoát vị não không đặc hiệu

Encephalocele, unspecified

5816

Q02

Tật đầu nhỏ

Microcephaly

5817

Q030

Dị tật kênh Sylvius

Malformations of aqueduct of Sylvius

5818

Q031

Khuyết lỗ Magendie và Luschka

Atresia of foramina of Magendie and Luschka

5819

Q038

Não úng thủy bẩm sinh khác

Other congenital hydrocephalus

5820

Q039

Não úng thủy bẩm sinh, không đặc hiệu

Congenital hydrocephalus, unspecified

5821

Q040

Các dị tật bẩm sinh thể chai

Congenital malformations of corpus callosum

5822

Q041

Tật không khứu não

Arhinencephaly

5823

Q042

Tật toàn bộ não trước

Holoprosencephaly

5824

Q043

Khuyết tật khác của não

Other reduction deformities of brain

5825

Q044

Loạn sản vách ngăn thần kinh thị giác

Septo-optic dysplasia

5826

Q045

Tật não to

Megalencephaly

5827

Q046

Nang nước não bẩm sinh

Congenital cerebral cysts

5828

Q048

Dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của não

Other specified congenital malformations of brain

5829

Q049

Dị tật bẩm sinh não, không đặc hiệu

Congenital malformation of brain, unspecified

5830

Q050

Nứt đốt sống cổ với não úng thủy

Cervical spina bifida with hydrocephalus

5831

Q051

Nứt đốt sống ngực với não úng thủy

Thoracic spina bifida with hydrocephalus

5832

Q052

Nứt đốt sống thắt lưng với não úng thủy

Lumbar spina bifida with hydrocephalus

5833

Q053

Nứt đốt cùng cụt với não úng thủy

Sacral spina bifida with hydrocephalus

5834

Q054

Nứt đốt sống không đặc hiệu với não úng thủy

Unspecified spina bifida with hydrocephalus

5835

Q055

Nứt đốt sống cổ không có não úng thủy

Cervical spina bifida without hydrocephalus

5836

Q056

Nứt đốt sống ngực không có não úng thủy

Thoracic spina bifida without hydrocephalus

5837

Q057

Nứt đốt sống thắt lưng không có não úng thủy

Lumbar spina bifida without hydrocephalus

5838

Q058

Nứt đốt cùng cụt không có não úng thủy

Sacral spina bifida without hydrocephalus

5839

Q059

Nứt đốt sống không đặc hiệu

Spina bifida, unspecified

5840

Q060

Tật không có tủy sống

Amyelia

5841

Q061

Thiểu sản và loạn sản thừng cột sống

Hypoplasia and dysplasia of spinal cord

5842

Q062

Dị tật bẩm sinh dọc tủy sống

Diastematomyelia

5843

Q063

Các dị tật bẩm sinh khác ở vùng đuôi ngựa

Other congenital cauda equina malformations

5844

Q064

Ứ nước ống nội tuỷ

Hydromyelia

5845

Q068

Dị tật bẩm sinh tủy sống đặc hiệu khác

Other specified congenital malformations of spinal cord

5846

Q069

Dị tật bẩm sinh của thừng tủy sống, không đặc hiệu

Congenital malformation of spinal cord, unspecified

5847

Q070

Hội chứng Arnold Chiari

Arnold-Chiari syndrome

5848

Q078

Dị tật bẩm sinh của hệ thần kinh đặc hiệu khác

Other specified congenital malformations of nervous system

5849

Q079

Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh, không đặc hiệu

Congenital malformation of nervous system, unspecified

5850

Q100

Sụp mí bẩm sinh

Congenital ptosis

5851

Q101

Lộn mí bẩm sinh

Congenital ectropion

5852

Q102

Quặm bẩm sinh

Congenital entropion

5853

Q103

Các dị tật mí mắt bẩm sinh khác

Other congenital malformations of eyelid

5854

Q104

Không có hoặc vô sản bộ phận liên quan đến nước mắt

Absence and agenesis of lacrimal apparatus

5855

Q105

Hẹp hoặc chít hẹp bẩm sinh ống dẫn lệ

Congenital stenosis and stricture of lacrimal duct

5856

Q106

Các dị tật bẩm sinh khác của ống dẫn lệ

Other congenital malformations of lacrimal apparatus

5857

Q107

Dị tật bẩm sinh hố mắt

Congenital malformation of orbit

5858

Q110

Nhãn cầu dạng túi

Cystic eyeball

5859

Q111

Các tật không có mắt khác

Other anophthalmos

5860

Q112

Dị tật mắt bé

Microphthalmos

5861

Q113

Dị tật mắt to

Macrophthalmos

5862

Q120

Đục thủy tinh thể bẩm sinh

Congenital cataract

5863

Q121

Lệch thủy tinh thể bẩm sinh

Congenital displaced lens

5864

Q122

Khuyết thủy tinh thể

Coloboma of lens

5865

Q123

Thiếu thủy tinh thể bẩm sinh

Congenital aphakia

5866

Q124

Thủy tinh thể hình cầu

Spherophakia

5867

Q128

Các dị tật bẩm sinh khác của thủy tinh thể

Other congenital lens malformations

5868

Q129

Các dị tật thủy tinh thể bẩm sinh không đặc hiệu

Congenital lens malformation, unspecified

5869

Q130

Tật khuyết mống mắt

Coloboma of iris

5870

Q131

Tật không có m ống mắt

Absence of iris

5871

Q132

Các dị tật bẩm sinh khác của mống mắt

Other congenital malformations of iris

5872

Q133

Đục giác mạc bẩm sinh

Congenital corneal opacity

5873

Q134

Các dị tật bẩm sinh khác của giác mạc

Other congenital corneal malformations

5874

Q135

Củng mạc xanh

Blue sclera

5875

Q138

Các dị tật bẩm sinh khác ở phần trước của mắt

Other congenital malformations of anterior segment of eye

5876

Q139

Dị tật bẩm sinh phần trước không đặc hiệu

Congenital malformation of anterior segment of eye, unspecified

5877

Q140

Dị tật bẩm sinh thủy tinh dịch

Congenital malformation of vitreous humour

5878

Q141

Dị tật bẩm sinh võng mạc

Congenital malformation of retina

5879

Q142

Dị tật bẩm sinh đĩa thị giác

Congenital malformation of optic disc

5880

Q143

Dị tật bẩm sinh màng mạch

Congenital malformation of choroid

5881

Q148

Các dị tật bẩm sinh khác ở phần sau của mắt

Other congenital malformations of posterior segment of eye

5882

Q149

Dị tật bẩm sinh không đặc hiệu ở phần sau của mắt

Congenital malformation of posterior segment of eye, unspecified

5883

Q150

Glocom (tăng nhãn áp) bẩm sinh

Congenital glaucoma

5884

Q158

Các dị tật bẩm sinh mắt đặc hiệu khác

Other specified congenital malformations of eye

5885

Q159

Dị tật bẩm sinh mắt không đặc hiệu

Congenital malformation of eye, unspecified

5886

Q160

Dị tật thiếu tai ngoài bẩm sinh

Congenital absence of (ear) auricle

5887

Q161

Thiếu, teo hoặc chít hẹp bẩm sinh ống tai ngoài

Congenital absence, atresia and stricture of auditory canal (external)

5888

Q162

Không có vòi Eustache

Absence of eustachian tube

5889

Q163

Dị tật bẩm sinh các xương con của tai

Congenital malformation of ear ossicles

5890

Q164

Các dị tật bẩm sinh của tai giữa

Other congenital malformations of middle ear

5891

Q165

Dị tật bẩm sinh tai trong

Congenital malformation of inner ear

5892

Q169

Dị tật bẩm sinh ở tai gây ảnh hưởng tới thính lực không đặc hiệu

Congenital malformation of ear causing impairment of hearing, unspecified

5893

Q170

Dị tật thừa ở vành tai

Accessory auricle

5894

Q171

Dị tật tai to

Macrotia

5895

Q172

Dị tật tai bé

Microtia

5896

Q173

Tật tai có hình dị thường

Other misshapen ear

5897

Q174

Tật tai ở vị trí bất thường

Misplaced ear

5898

Q175

Tật tai nhô

Prominent ear

5899

Q178

Những dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của tai

Other specified congenital malformations of ear

5900

Q179

Dị tật bẩm sinh tai không đặc hiệu

Congenital malformation of ear, unspecified

5901

Q180

Tạo xoang, lỗ rò và nang nứt kẽ mang

Sinus, fistula and cyst of branchial cleft

5902

Q181

Xoang và mang trước tai

Preauricular sinus and cyst

5903

Q182

Dị tật khe hở mang khác

Other branchial cleft malformations

5904

Q183

Màng da cổ

Webbing of neck

5905

Q184

Tật mồm rộng

Macrostomia

5906

Q185

Tật mồm nhỏ

Microstomia

5907

Q186

Môi to

Macrocheilia

5908

Q187

Môi nhỏ

Microcheilia

5909

Q188

Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác ở mặt và cổ

Other specified congenital malformations of face and neck

5910

Q189

Dị tật bẩm sinh ở mặt và cổ, không đặc hiệu

Congenital malformation of face and neck, unspecified

5911

Q200

Thân động mạch chung

Common arterial trunk

5912

Q201

Thất phải hai đường ra

Double outlet right ventricle

5913

Q202

Thất trái hai đường ra

Double outlet left ventricle

5914

Q203

Phần nối thất - động mạch không phù hợp

Discordant ventriculoarterial connection

5915

Q204

Thất hai đường vào

Double inlet ventricle

5916

Q205

Phần nối nhĩ - thất không phù hợp

Discordant atrioventricular connection

5917

Q206

Đồng phân của tiểu nhĩ

Isomerism of atrial appendages

5918

Q208

Các dị tật bẩm sinh khác của các buồng tim và phần nối

Other congenital malformations of cardiac chambers and connections

5919

Q209

Dị tật bẩm sinh của các buồng tim và các phần nối, không đặc hiệu

Congenital malformation of cardiac chambers and connections, unspecified

5920

Q210

Thông liên thất

Ventricular septal defect

5921

Q211

Thông liên nhĩ

Atrial septal defect

5922

Q212

Thông vách nhĩ thất

Atrioventricular septal defect

5923

Q213

Tứ chứng Fallot

Tetralogy of Fallot

5924

Q214

Thông vách động mạch chủ - phổi

Aortopulmonary septal defect

5925

Q218

Những dị tật bẩm sinh khác của vách tim

Other congenital malformations of cardiac septa

5926

Q219

Những dị tật bẩm sinh khác của vách tim, không đặc hiệu

Congenital malformation of cardiac septum, unspecified

5927

Q220

Teo van động mạch phổi

Pulmonary valve atresia

5928

Q221

Hẹp van động mạch phổi bẩm sinh

Congenital pulmonary valve stenosis

5929

Q222

Hở van động mạch phổi bẩm sinh

Congenital pulmonary valve insufficiency

5930

Q223

Các dị tật bẩm sinh khác của van động mạch phổi

Other congenital malformations of pulmonary valve

5931

Q224

Hẹp van ba lá bẩm sinh

Congenital tricuspid stenosis

5932

Q225

Dị tật Ebstein

Ebstein anomaly

5933

Q226

Hội chứng tim phải thiểu sản

Hypoplastic right heart syndrome

5934

Q228

Các dị tật bẩm sinh khác của van ba lá

Other congenital malformations of tricuspid valve

5935

Q229

Dị tật bẩm sinh van ba lá, không đặc hiệu

Congenital malformation of tricuspid valve, unspecified

5936

Q230

Hẹp van động mạch chủ bẩm sinh

Congenital stenosis of aortic valve

5937

Q231

Hở van động mạch chủ bẩm sinh

Congenital insufficiency of aortic valve

5938

Q232

Hẹp van hai lá bẩm sinh

Congenital mitral stenosis

5939

Q233

Hở van hai lá bẩm sinh

Congenital mitral insufficiency

5940

Q234

Hội chứng tim trái thiểu sản

Hypoplastic left heart syndrome

5941

Q238

Các dị tật bẩm sinh khác của van hai lá và động mạch chủ

Other congenital malformations of aortic and mitral valves

5942

Q239

Dị tật bẩm sinh của van hai lá và động mạch chủ, không đặc hiệu

Congenital malformation of aortic and mitral valves, unspecified

5943

Q240

Tim sang phải

Dextrocardia

5944

Q241

Tim bên trái

Laevocardia

5945

Q242

Nhĩ ba buồng

Cor triatriatum

5946

Q243

Hẹp phễu động mạch phổi

Pulmonary infundibular stenosis

5947

Q244

Hẹp dưới van động mạch chủ bẩm sinh

Congenital subaortic stenosis

5948

Q245

Dị tật của mạch vành

Malformation of coronary vessels

5949

Q246

Nghẽn tim bẩm sinh

Congenital heart block

5950

Q248

Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của tim

Other specified congenital malformations of heart

5951

Q249

Các dị tật bẩm sinh của tim, không đặc hiệu

Congenital malformation of heart, unspecified

5952

Q250

Còn ống động mạch

Patent ductus arteriosus

5953

Q251

Hẹp eo động mạch chủ

Coarctation of aorta

5954

Q252

Teo động mạch chủ

Atresia of aorta

5955

Q253

Hẹp động mạch chủ

Stenosis of aorta

5956

Q254

Các dị tật bẩm sinh khác của động mạch chủ

Other congenital malformations of aorta

5957

Q255

Teo động mạch phổi

Atresia of pulmonary artery

5958

Q256

Hẹp động mạch phổi

Stenosis of pulmonary artery

5959

Q257

Các dị tật bẩm sinh khác của động mạch phổi

Other congenital malformations of pulmonary artery

5960

Q258

Các dị tật bẩm sinh khác của động mạch lớn

Other congenital malformations of great arteries

5961

Q259

Dị tật bẩm sinh của các động mạch lớn, không đặc hiệu

Congenital malformation of great arteries, unspecified

5962

Q260

Hẹp tĩnh mạch chủ bẩm sinh

Congenital stenosis of vena cava

5963

Q261

Còn tĩnh mạch chủ trên trái

Persistent left superior vena cava

5964

Q262

Hồi lưu tĩnh mạch phổi bất thường hoàn toàn

Total anomalous pulmonary venous connection

5965

Q263

Hồi lưu tĩnh mạch phổi bất thường một phần

Partial anomalous pulmonary venous connection

5966

Q264

Hồi lưu tĩnh mạch phổi bất thường, không đặc hiệu

Anomalous pulmonary venous connection, unspecified

5967

Q265

Hồi lưu tĩnh mạch phổi bất thường

Anomalous portal venous connection

5968

Q266

Rò động mạch gan - tĩnh mạch cửa

Portal vein-hepatic artery fistula

5969

Q268

Các dị tật bẩm sinh khác của các tĩnh mạch lớn

Other congenital malformations of great veins

5970

Q269

Dị tật bẩm sinh của các tĩnh mạch lớn, không đặc hiệu

Congenital malformation of great vein, unspecified

5971

Q270

Không có hoặc thiểu sản động mạch rốn bẩm sinh

Congenital absence and hypoplasia of umbilical artery

5972

Q271

Hẹp động mạch thận bẩm sinh

Congenital renal artery stenosis

5973

Q272

Các dị tật bẩm sinh khác của động mạch thận

Other congenital malformations of renal artery

5974

Q273

Dị tật động - tĩnh mạch ngoại biên

Peripheral arteriovenous malformation

5975

Q274

Dãn tĩnh mạch bẩm sinh

Congenital phlebectasia

5976

Q278

Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của hệ thống mạch ngoại biên

Other specified congenital malformations of peripheral vascular system

5977

Q279

Dị tật bẩm sinh của hệ thống mạch ngoại biên, không đặc hiệu

Congenital malformation of peripheral vascular system, unspecified

5978

Q280

Dị tật động - tĩnh mạch của các mạch máu trước não

Arteriovenous malformation of precerebral vessels

5979

Q281

Các dị tật khác của các mạch máu trước não

Other malformations of precerebral vessels

5980

Q282

Dị tật động - tĩnh mạch của các mạch máu não

Arteriovenous malformation of cerebral vessels

5981

Q283

Các dị tật khác của các mạch máu não

Other malformations of cerebral vessels

5982

Q288

Những dị tật đặc hiệu khác của hệ tuần hoàn

Other specified congenital malformations of circulatory system

5983

Q289

Dị tật bẩm sinh hệ tuần hoàn, không đặc hiệu

Congenital malformation of circulatory system, unspecified

5984

Q300

Teo lỗ mũi

Choanal atresia

5985

Q301

Bất sản và kém phát triển mũi

Agenesis and underdevelopment of nose

5986

Q302

Mũi có rãnh, có lõm hoặc nứt kẽ

Fissured, notched and cleft nose

5987

Q303

Thủng vách mũi bẩm sinh

Congenital perforated nasal septum

5988

Q308

Các dị tật bẩm sinh khác ở mũi

Other congenital malformations of nose

5989

Q309

Bất thường bẩm sinh ở mũi, không đặc hiệu

Congenital malformation of nose, unspecified

5990

Q310

Màng thanh quản

Web of larynx

5991

Q311

Hẹp vùng hạ thanh môn bẩm sinh

Congenital subglottic stenosis

5992

Q312

Thiểu sản thanh quản

Laryngeal hypoplasia

5993

Q313

Thoát vị thanh quản

Laryngocele

5994

Q315

Nhuyễn cơ thanh quản bẩm sinh

Congenital laryngomalacia

5995

Q318

Các dị tật bẩm sinh khác của thanh quản

Other congenital malformations of larynx

5996

Q319

Bất thường thanh quản bẩm sinh, không đặc hiệu

Congenital malformation of larynx, unspecified

5997

Q320

Nhuyễn khí quản bẩm sinh

Congenital tracheomalacia

5998

Q321

Các bất thường khác của khí quản

Other congenital malformations of trachea

5999

Q322

Nhuyễn phế quản bẩm sinh

Congenital bronchomalacia

6000

Q323

Hẹp phế quản bẩm sinh

Congenital stenosis of bronchus

6001

Q324

Các bất thường bẩm sinh khác của phế quản

Other congenital malformations of bronchus

6002

Q330

Nang phổi bẩm sinh (kén khí phổi)

Congenital cystic lung

6003

Q331

Phổi có thùy phụ

Accessory lobe of lung

6004

Q332

Phổi biệt lập

Sequestration of lung

6005

Q333

Bất sản phổi

Agenesis of lung

6006

Q334

Giãn phế quản bẩm sinh

Congenital bronchiectasis

6007

Q335

Lạc chỗ của một tổ chức khác tại phổi

Ectopic tissue in lung

6008

Q336

Thiểu sản và loạn sản phổi

Hypoplasia and dysplasia of lung

6009

Q338

Các bất thường bẩm sinh khác của phổi

Other congenital malformations of lung

6010

Q339

Các dị tật bẩm sinh khác của phổi không đặc hiệu

Congenital malformation of lung, unspecified

6011

Q340

Bất thường ở màng phổi

Anomaly of pleura

6012

Q341

Kén trung thất bẩm sinh

Congenital cyst of mediastinum

6013

Q348

Các dị tật đường hô hấp bẩm sinh đặc hiệu khác

Other specified congenital malformations of respiratory system

6014

Q349

Bất thường bẩm sinh bộ máy hô hấp không đặc hiệu

Congenital malformation of respiratory system, unspecified

6015

Q351

Khe hở vòm miệng cứng

Cleft hard palate

6016

Q353

Khe hở vòm miệng mềm

Cleft soft palate

6017

Q355

Khe hở vòm miệng cứng và mềm

Cleft hard palate with cleft soft palate

6018

Q357

Khe hở lưỡi gà

Cleft uvula

6019

Q359

Khe hở vòm miệng, không đặc hiệu, một bên

Cleft palate, unspecified

6020

Q360

Khe hở môi, hai bên

Cleft lip, bilateral

6021

Q361

Khe hở giữa môi

Cleft lip, median

6022

Q369

Khe hở môi, một bên

Cleft lip, unilateral

6023

Q370

Khe hở vòm miệng cứng và môi, hai bên

Cleft hard palate with bilateral cleft lip

6024

Q371

Khe hở vòm miệng cứng và môi, một bên

Cleft hard palate with unilateral cleft lip

6025

Q372

Khe hở vòm miệng mềm và môi, hai bên

Cleft soft palate with bilateral cleft lip

6026

Q373

Khe hở vòm miệng mềm và môi, một bên

Cleft soft palate with unilateral cleft lip

6027

Q374

Khe hở vòm miệng cứng, mềm và môi, hai bên

Cleft hard and soft palate with bilateral cleft lip

6028

Q375

Khe hở vòm miệng cứng, mềm và môi, một bên

Cleft hard and soft palate with unilateral cleft lip

6029

Q378

Khe hở vòm miệng không xác định và khe hở môi hai bên

Unspecified cleft palate with bilateral cleft lip

6030

Q379

Khe hở vòm miệng không xác định và khe hở môi một bên

Unspecified cleft palate with unilateral cleft lip

6031

Q380

Các dị tật bẩm sinh của môi, không phân loại nơi khác

Congenital malformations of lips, not elsewhere classified

6032

Q381

Dính lưỡi

Ankyloglossia

6033

Q382

Lưỡi to

Macroglossia

6034

Q383

Các dị tật bẩm sinh khác của lưỡi

Other congenital malformations of tongue

6035

Q384

Các dị tật bẩm sinh của các tuyến và ống dẫn nước bọt

Congenital malformations of salivary glands and ducts

6036

Q385

Các dị tật bẩm sinh của vòm miệng, không phân loại nơi khác

Congenital malformations of palate, not elsewhere classified

6037

Q386

Các dị tật bẩm sinh khác của miệng

Other congenital malformations of mouth

6038

Q387

Túi họng

Pharyngeal pouch

6039

Q388

Các dị tật bẩm sinh khác của họng

Other congenital malformations of pharynx

6040

Q390

Teo thực quản không có đường rò

Atresia of oesophagus without fistula

6041

Q391

Teo thực quản có đường rò thực quản - khí quản

Atresia of oesophagus with tracheo- oesophageal fistula

6042

Q392

Đường rò thực quản - khí quản bẩm sinh, không có, teo thực quản

Congenital tracheo-oesophageal fistula without atresia

6043

Q393

Hẹp và hẹp khít thực quản bẩm sinh

Congenital stenosis and stricture of oesophagus

6044

Q394

Màng dính thực quản bẩm sinh

Congenital oesophageal web

6045

Q395

Dãn thực quản bẩm sinh

Congenital dilatation of oesophagus

6046

Q396

Túi thừa thực quản

Diverticulum of oesophagus

6047

Q398

Các dị tật bẩm sinh khác của thực quản

Other congenital malformations of oesophagus

6048

Q399

Dị tật bẩm sinh của thực quản, không đặc hiệu

Congenital malformation of oesophagus, unspecified

6049

Q400

Hẹp phù đại môn vị bẩm sinh

Congenital hypertrophic pyloric stenosis

6050

Q401

Thoát vị khe thực quản bẩm sinh

Congenital hiatus hernia

6051

Q402

Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của dạ dày

Other specified congenital malformations of stomach

6052

Q403

Dị tật bẩm sinh của dạ dày không đặc hiệu

Congenital malformation of stomach, unspecified

6053

Q408

Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của đường tiêu hoá trên

Other specified congenital malformations of upper alimentary tract

6054

Q409

Dị tật bẩm sinh không đặc hiệu của đường tiêu hoá trên

Congenital malformation of upper alimentary tract, unspecified

6055

Q410

Không có, teo và hẹp hành tá tràng bẩm sinh

Congenital absence, atresia and stenosis of duodenum

6056

Q411

Không có, teo và hẹp hỗng tràng bẩm sinh

Congenital absence, atresia and stenosis of jejunum

6057

Q412

Không có, teo và hẹp hồi tràng bẩm sinh

Congenital absence, atresia and stenosis of ileum

6058

Q418

Không có, teo và hẹp mọt phần tiểu tràng xác định khác bẩm sinh

Congenital absence, atresia and stenosis of other specified parts of small intestine

6059

Q419

Không có, teo và hẹp tiểu tràng phần không xác định

Congenital absence, atresia and stenosis of small intestine, part unspecified

6060

Q420

Không có, teo và hẹp bẩm sinh trực tràng có đường rò

Congenital absence, atresia and stenosis of rectum with fistula

6061

Q421

Không có, teo và hẹp bẩm sinh trực tràng không có đường rò

Congenital absence, atresia and stenosis of rectum without fistula

6062

Q422

Không có, teo và hẹp bẩm sinh hậu môn có đường rò

Congenital absence, atresia and stenosis of anus with fistula

6063

Q423

Không có, teo và hẹp bẩm sinh hậu môn không có đường rò

Congenital absence, atresia and stenosis of anus without fistula

6064

Q428

Không có, teo và hẹp bẩm sinh các phần khác của đại tràng

Congenital absence, atresia and stenosis of other parts of large intestine

6065

Q429

Không có, teo và hẹp bẩm sinh đại tràng, phần không xác định

Congenital absence, atresia and stenosis of large intestine, part unspecified

6066

Q430

Túi thừa Meckel

Meckel diverticulum

6067

Q431

Bệnh Hirschsprung

Hirschsprung disease

6068

Q432

Các rối loạn chức năng bẩm sinh khác của ruột kết

Other congenital functional disorders of colon

6069

Q433

Các dị tật cố định bẩm sinh ở ruột

Congenital malformations of intestinal fixation

6070

Q434

Ruột đôi

Duplication of intestine

6071

Q435

Hậu môn lạc chỗ

Ectopic anus

6072

Q436

Đường rò bẩm sinh của hậu môn và trực tràng

Congenital fistula of rectum and anus

6073

Q437

Tồn tại ổ nhớp

Persistent cloaca

6074

Q438

Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của ruột

Other specified congenital malformations of intestine

6075

Q439

Dị tật bẩm sinh ruột, không đặc hiệu

Congenital malformation of intestine, unspecified

6076

Q440

Không phát triển, bất sản và giảm sản túi mật

Agenesis, aplasia and hypoplasia of gallbladder

6077

Q441

Các dị tật bẩm sinh khác của túi mật

Other congenital malformations of gallbladder

6078

Q442

Teo đường mật

Atresia of bile ducts

6079

Q443

Hẹp và hẹp khít bẩm sinh khác của đường mật

Congenital stenosis and stricture of bile ducts

6080

Q444

U nang ống mật chủ

Choledochal cyst

6081

Q445

Các dị tật bẩm sinh khác của đường mật

Other congenital malformations of bile ducts

6082

Q446

Các bệnh nang của gan

Cystic disease of liver

6083

Q447

Các dị tật bẩm sinh khác của gan

Other congenital malformations of liver

6084

Q450

Không phát triển, bất sản và giảm sản tuỵ

Agenesis, aplasia and hypoplasia of pancreas

6085

Q451

tuỵ hình vòng

Annular pancreas

6086

Q452

Nang tuỵ bẩm sinh

Congenital pancreatic cyst

6087

Q453

Các dị tật bẩm sinh khác của tuỵ và ống tuỵ

Other congenital malformations of pancreas and pancreatic duct

6088

Q458

Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của hệ tiêu hoá

Other specified congenital malformations of digestive system

6089

Q459

Dị tật bẩm sinh của hệ tiêu hoá, không đặc hiệu

Congenital malformation of digestive system, unspecified

6090

Q500

Không có buồng trứng bẩm sinh

Congenital absence of ovary

6091

Q501

Nang buồng trứng bẩm sinh

Developmental ovarian cyst

6092

Q502

Xo ắn bẩm sinh của buồng trứng

Congenital torsion of ovary

6093

Q503

Những dị tật bẩm sinh khác của buồng trứng

Other congenital malformations of ovary

6094

Q504

Nang bào thai của vòi trứng

Embryonic cyst of fallopian tube

6095

Q505

Nang nguồn gốc bào thai của dây chằng rộng

Embryonic cyst of broad ligament

6096

Q506

Những dị tật bẩm sinh khác của vòi trứng và dây chằng rộng

Other congenital malformations of fallopian tube and broad ligament

6097

Q510

Bất sản và ng ừng phát triển của tử cung

Agenesis and aplasia of uterus

6098

Q511

Tử cung đôi với cổ tử cung và âm đạo đôi

Doubling of uterus with doubling of cervix and vagina

6099

Q512

Các loại tử cung đôi khác

Other doubling of uterus

6100

Q513

Tử cung hai sừng

Bicornate uterus

6101

Q514

Tử cung một sừng

Unicornate uterus

6102

Q515

Bất sản và ngừng phát triển của cổ tử cung

Agenesis and aplasia of cervix

6103

Q516

Nang nguồn gốc bào thai của cổ tử cung

Embryonic cyst of cervix

6104

Q517

Rò bẩm sinh giữa tử cung với ống tiêu hoá và đường tiết niệu

Congenital fistulae between uterus and digestive and urinary tracts

6105

Q518

Các dị tật bẩm sinh khác của tử cung và cổ tử cung

Other congenital malformations of uterus and cervix

6106

Q519

Dị tật bẩm sinh của tử cung và cổ tử cung không đặc hiệu

Congenital malformation of uterus and cervix, unspecified

6107

Q520

Không có âm đạo bẩm sinh

Congenital absence of vagina

6108

Q521

Âm đạo đôi

Doubling of vagina

6109

Q522

Rò trực tràng âm đạo bẩm sinh

Congenital rectovaginal fistula

6110

Q523

Màng trinh không thủng

Imperforate hymen

6111

Q524

Các dị tật bẩm sinh khác của âm đạo

Other congenital malformations of vagina

6112

Q525

Dính môi lớn

Fusion of labia

6113

Q526

Dị tật bẩm sinh của âm vật

Congenital malformation of clitoris

6114

Q527

Các dị tật bẩm sinh khác của âm hộ

Other congenital malformations of vulva

6115

Q528

Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của cơ quan sinh dục nữ

Other specified congenital malformations of female genitalia

6116

Q529

Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục nữ không đặc hiệu

Congenital malformation of female genitalia, unspecified

6117

Q530

Tinh hoàn ẩn

Ectopic testis

6118

Q531

Tinh hoàn chưa xuống bìu một bên

Undescended testicle, unilateral

6119

Q532

Tinh hoàn chưa xuống bìu hai bên

Undescended testicle, bilateral

6120

Q539

Tinh hoàn chưa xuống bìu, không đặc hiệu

Undescended testicle, unspecified

6121

Q540

Lỗ đái thấp thể quy đầu

Hypospadias, balanic

6122

Q541

Lỗ đái lệch thấp thể dương vật

Hypospadias, penile

6123

Q542

Lỗ đái lệch thấp thể dương vật - bìu

Hypospadias, penoscrotal

6124

Q543

Lỗ đái lệch thấp ở tầng sinh môn

Hypospadias, perineal

6125

Q544

Cong dương vật bẩm sinh

Congenital chordee

6126

Q548

Các thể lỗ đái lệch thấp khác

Other hypospadias

6127

Q549

Lỗ đái lệch thấp không đặc hiệu

Hypospadias, unspecified

6128

Q550

Không có hoặc bất sản tinh hoàn

Absence and aplasia of testis

6129

Q551

Giảm sản tinh hoàn và bìu

Hypoplasia of testis and scrotum

6130

Q552

Các dị tật bẩm sinh khác của tinh hoàn và bìu

Other congenital malformations of testis and scrotum

6131

Q553

Teo ống dẫn tinh

Atresia of vas deferens

6132

Q554

Các dị tật bẩm sinh khác của ống dẫn tinh, mào tinh, túi tinh và tuyến tiền liệt

Other congenital malformations of vas deferens, epididymis, seminal vesicles and prostate

6133

Q555

Thiếu và bất sản dương vật bẩm sinh

Congenital absence and aplasia of penis

6134

Q556

Dị tật bẩm sinh khác của dương vật

Other congenital malformations of penis

6135

Q558

Dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của cơ quan sinh dục nam

Other specified congenital malformations of male genital organs

6136

Q559

Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục nam không đặc hiệu

Congenital malformation of male genital organ, unspecified

6137

Q560

Hội chứng lưỡng giới, không phân loại nơi khác

Hermaphroditism, not elsewhere classified

6138

Q561

Hội chứng lưỡng giới giả nam, không phân loại nơi khác

Male pseudohermaphroditism, not elsewhere classified

6139

Q562

Hội chứng lưỡng giới giả nữ, không phân loại nơi khác

Female pseudohermaphroditism, not elsewhere classified

6140

Q563

Hội chứng lưỡng giới giả không đặc hiệu

Pseudohermaphroditism, unspecified

6141

Q564

không đặc hiệu giới tính không đặc hiệu

Indeterminate sex, unspecified

6142

Q600

Không có thận một bên

Renal agenesis, unilateral

6143

Q601

Không có thận cả hai bên

Renal agenesis, bilateral

6144

Q602

Không có thận không đặc hiệu

Renal agenesis, unspecified

6145

Q603

Giảm sản thận một bên

Renal hypoplasia, unilateral

6146

Q604

Giảm sản thận hai bên

Renal hypoplasia, bilateral

6147

Q605

Giảm sản thận không đặc hiệu

Renal hypoplasia, unspecified

6148

Q606

Hội chứng Potter

Potter syndrome

6149

Q610

Nang thận đơn bẩm sinh

Congenital single renal cyst

6150

Q611

Bệnh thận đa nang, di truyền lặn trên nhiễm sắc thể thường

Polycystic kidney, autosomal recessive

6151

Q612

Bệnh thận đa nang, di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường

Polycystic kidney, autosomal dominant

6152

Q613

Thận đa nang không đặc hiệu

Polycystic kidney, unspecified

6153

Q614

Loạn sản thận

Renal dysplasia

6154

Q615

Nang ở tủy thận

Medullary cystic kidney

6155

Q618

Các loại bệnh nang thận khác

Other cystic kidney diseases

6156

Q619

Bệnh nang thận không đặc hiệu

Cystic kidney disease, unspecified

6157

Q620

Ứ nước thần bẩm sinh

Congenital hydronephrosis

6158

Q621

Teo và hẹp niệu quản

Atresia and stenosis of ureter

6159

Q622

Phình to niệu quản bẩm sinh

Congenital megaloureter

6160

Q623

Các bệnh lý tắc khác của bể và niệu quản

Other obstructive defects of renal pelvis and ureter

6161

Q624

Không có niệu quản

Agenesis of ureter

6162

Q625

Niệu quản đôi

Duplication of ureter

6163

Q626

Thay đổi vị trí của niệu quản

Malposition of ureter

6164

Q627

Trào ngược bàng quang - niệu quản - thận

Congenital vesico-uretero-renal reflux

6165

Q628

Các dị tật bẩm sinh khác của niệu quản

Other congenital malformations of ureter

6166

Q630

Thận phụ

Accessory kidney

6167

Q631

Thận móng ngựa, thận dính, thận phân thùy

Lobulated, fused and horseshoe kidney

6168

Q632

Thận lạc chỗ

Ectopic kidney

6169

Q633

Thận khổng lồ và tăng sản

Hyperplastic and giant kidney

6170

Q638

Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của thận

Other specified congenital malformations of kidney

6171

Q639

Dị tật bẩm sinh của thận không đặc hiệu

Congenital malformation of kidney, unspecified

6172

Q640

Lỗ đái lệch cao

Epispadias

6173

Q641

Bàng quang lộ ngoài

Exstrophy of urinary bladder

6174

Q642

Van niệu đạo sau bẩm sinh

Congenital posterior urethral valves

6175

Q643

Teo và hẹp niệu đạo và cổ bàng quang bẩm sinh khác

Other atresia and stenosis of urethra and bladder neck

6176

Q644

Dị tật ống niệu rốn

Malformation of urachus

6177

Q645

Không có bẩm sinh bàng quang và niệu đạo

Congenital absence of bladder and urethra

6178

Q646

Túi thừa bẩm sinh của bàng quang

Congenital diverticulum of bladder

6179

Q647

Các dị tật bẩm sinh khác của bàng quang và niệu đạo

Other congenital malformations of bladder and urethra

6180

Q648

Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của hệ tiết niệu

Other specified congenital malformations of urinary system

6181

Q649

Dị tật bẩm sinh của hệ tiết niệu không đặc hiệu

Congenital malformation of urinary system, unspecified

6182

Q650

Trật khớp háng bẩm sinh, một bên

Congenital dislocation of hip, unilateral

6183

Q651

Trật khớp háng bẩm sinh, hai bên

Congenital dislocation of hip, bilateral

6184

Q652

Trật khớp háng bẩm sinh, không đặc hiệu

Congenital dislocation of hip, unspecified

6185

Q653

Sai khớp háng nhẹ bẩm sinh, một bên

Congenital subluxation of hip, unilateral

6186

Q654

Sai khớp háng nhẹ bẩm sinh, hai bên

Congenital subluxation of hip, bilateral

6187

Q655

Sai khớp háng nhẹ bẩm sinh, không đặc hiệu

Congenital subluxation of hip, unspecified

6188

Q656

Khớp háng không ổn định

Unstable hip

6189

Q658

Các biến dạng bẩm sinh khác của khớp háng

Other congenital deformities of hip

6190

Q659

Biến dạng bẩm sinh của khớp háng, không đặc hiệu

Congenital deformity of hip, unspecified

6191

Q660

Bàn chân khoèo

Talipes equinovarus

6192

Q661

Bàn chân gót vẹo vào trong

Talipes calcaneovarus

6193

Q662

Xương đốt bàn chân vẹo vào trong

Metatarsus varus

6194

Q663

Các biến dạng vẹo vào trong bẩm sinh khác của bàn chân

Other congenital varus deformities of feet

6195

Q664

Bàn chân gót vẹo ra ngoài

Talipes calcaneovalgus

6196

Q665

Bàn chân b ẹt bẩm sinh

Congenital pes planus

6197

Q666

Các biến dạng vẹo ra bẩm sinh khác của bàn chân

Other congenital valgus deformities of feet

6198

Q667

Bàn chân lõm

Pes cavus

6199

Q668

Các biến dạng bẩm sinh khác của bàn chân

Other congenital deformities of feet

6200

Q669

Biến dạng bẩm sinh của bàn chân, không đặc hiệu

Congenital deformity of feet, unspecified

6201

Q670

Mất cân đối mặt

Facial asymmetry

6202

Q671

Mặt bị ép

Compression facies

6203

Q672

Đầu dài

Dolichocephaly

6204

Q673

Tật sọ nghiêng

Plagiocephaly

6205

Q674

Các biến dạng bẩm sinh khác của sọ, mặt và xương hàm

Other congenital deformities of skull, face and jaw

6206

Q675

Biến dạng cột sống bẩm sinh

Congenital deformity of spine

6207

Q676

Ngực lõm

Pectus excavatum

6208

Q677

Ngực lồi

Pectus carinatum

6209

Q678

Các biến dạng bẩm sinh khác của ngực

Other congenital deformities of chest

6210

Q680

Biến dạng bẩm sinh của cơ ức đòn chũm

Congenital deformity of sternocleidomastoid muscle

6211

Q681

Biến dạng bẩm sinh của bàn tay

Congenital deformity of hand

6212

Q682

Biến dạng bẩm sinh của đầu gối

Congenital deformity of knee

6213

Q683

Cong xương đùi bẩm sinh

Congenital bowing of femur

6214

Q684

Xương chầy và xương mác cong bẩm sinh

Congenital bowing of tibia and fibula

6215

Q685

Cong bẩm sinh các xương dài của chân, không đặc hiệu

Congenital bowing of long bones of leg, unspecified

6216

Q688

Các biến dạng cơ xương bẩm sinh đặc hiệu khác

Other specified congenital musculoskeletal deformities

6217

Q690

Ngón tay phụ

Accessory finger(s)

6218

Q691

Ngón cái phụ

Accessory thumb(s)

6219

Q692

Các ngón chân phụ

Accessory toe(s)

6220

Q699

Tật đa ngón, không đặc hiệu

Polydactyly, unspecified

6221

Q700

Các ngón dính nhau

Fused fingers

6222

Q701

Ngón mảng da

Webbed fingers

6223

Q702

Dính các ngón chân

Fused toes

6224

Q703

Tật dính da ngón đơn thuần không có dính xương

Webbed toes

6225

Q704

Dính nhi ều ngón

Polysyndactyly

6226

Q709

Tật dính ngón không đặc hiệu

Syndactyly, unspecified

6227

Q710

Thiếu toàn bộ chi trên bẩm sinh

Congenital complete absence of upper limb(s)

6228

Q711

Tật thiếu cánh - cẳng tay bẩm sinh có bàn tay

Congenital absence of upper arm and forearm with hand present

6229

Q712

Tật thiếu cả hai bàn tay và cẳng tay bẩm sinh

Congenital absence of both forearm and hand

6230

Q713

Tật thiếu bàn tay và ngón tay bẩm sinh

Congenital absence of hand and finger(s)

6231

Q714

Khuyết tật thiếu hụt theo chiều dài xương quay

Longitudinal reduction defect of radius

6232

Q715

Khuyết tật thiếu hụt theo chiều dài xương trụ

Longitudinal reduction defect of ulna

6233

Q716

Bàn tay hình càng cua

Lobster-claw hand

6234

Q718

Các khuyết tật thiếu hụt khác của chi trên

Other reduction defects of upper limb(s)

6235

Q719

Khuyết tật thiếu hụt của chi trên, không đặc hiệu

Reduction defect of upper limb, unspecified

6236

Q720

Thiếu hoàn toàn chi dưới bẩm sinh

Congenital complete absence of lower limb(s)

6237

Q721

Tật thiếu đùi và cẳng chân có bàn chân bẩm sinh

Congenital absence of thigh and lower leg with foot present

6238

Q722

Tật thiếu cẳng chân và bàn chân bẩm sinh

Congenital absence of both lower leg and foot

6239

Q723

Tật thiếu bàn chân và ngón chân bẩm sinh

Congenital absence of foot and toe(s)

6240

Q724

Khuyết tật thiếu hụt theo chiều dài của xương đùi

Longitudinal reduction defect of femur

6241

Q725

Khuyết tật thiếu hụt theo chiều dài xương chầy

Longitudinal reduction defect of tibia

6242

Q726

Khuyết tật thiếu hụt theo chiều dài xương mác

Longitudinal reduction defect of fibula

6243

Q727

Bàn chân chẻ

Split foot

6244

Q728

Các khuyết tật thiếu hụt khác của chi dưới

Other reduction defects of lower limb(s)

6245

Q729

Các khuyết tật thiếu hụt khác của chi dưới không đặc hiệu

Reduction defect of lower limb, unspecified

6246

Q730

Khuyết chi không đặc hiệu bẩm sinh

Congenital absence of unspecified limb(s)

6247

Q731

Khuyết tật giống hải cẩu, các chi không đặc hiệu

Phocomelia, unspecified limb(s)

6248

Q738

Các Khuyết tật thu nhỏ khác của chi không đặc hiệu

Other reduction defects of unspecified limb(s)

6249

Q740

Các dị tật bẩm sinh khác của chi trên, kể cả vòng ngực

Other congenital malformations of upper limb(s), including shoulder girdle

6250

Q741

Dị tật bẩm sinh của gối

Congenital malformation of knee

6251

Q742

Các dị tật bẩm sinh khác của chi dưới, kể cả đai chậu

Other congenital malformations of lower limb(s), including pelvic girdle

6252

Q743

Co cứng đa khớp bẩm sinh

Arthrogryposis multiplex congenita

6253

Q748

Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của chi

Other specified congenital malformations of limb(s)

6254

Q749

Dị tật bẩm sinh không đặc hiệu của chi

Unspecified congenital malformation of limb(s)

6255

Q750

Liền sớm khớp sọ

Craniosynostosis

6256

Q751

Loạn phát xương sọ mặt

Craniofacial dysostosis

6257

Q752

Chứng quá cách xa

Hypertelorism

6258

Q753

Tật đầu to

Macrocephaly

6259

Q754

Loạn phát xương mắt hàm

Mandibulofacial dysostosis

6260

Q755

Loạn phát xương mặt - hàm

Oculomandibular dysostosis

6261

Q758

Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của xương sọ và mặt

Other specified congenital malformations of skull and face bones

6262

Q759

Dị tật bẩm sinh của xương sọ và xương mặt

Congenital malformation of skull and face bones, unspecified

6263

Q760

Đốt sống tách đôi kín đáo

Spina bifida occulta

6264

Q761

Hội chứng Klippel - Feil

Klippel-Feil syndrome

6265

Q762

Chứng trượt đốt sống bẩm sinh

Congenital spondylolisthesis

6266

Q763

Vẹo cột sống bẩm sinh do dị tật xương bẩm sinh

Congenital scoliosis due to congenital bony malformation

6267

Q764

Các dị tật bẩm sinh khác của xương sống, không liên quan đến vẹo cột sống

Other congenital malformations of spine, not associated with scoliosis

6268

Q765

Xương sườn cổ

Cervical rib

6269

Q766

Các dị tật bẩm sinh khác ở vùng cổ

Other congenital malformations of ribs

6270

Q767

Dị tật bẩm sinh của xương ức

Congenital malformation of sternum

6271

Q768

Các dị tật bẩm sinh khác của xương ngực

Other congenital malformations of bony thorax

6272

Q769

Các dị tật bẩm sinh của xương ngực không đặc hiệu

Congenital malformation of bony thorax, unspecified

6273

Q771

Tầm vóc ngắn

Thanatophoric short stature

6274

Q772

Hội chứng xương sườn ngắn

Short rib syndrome

6275

Q773

Loạn sản sụn từng đám nhỏ

Chondrodysplasia punctata

6276

Q775

Loạn sản gây trật khớp

Dystrophic dysplasia

6277

Q776

Loạn sản sụn ngoại bì

Chondroectodermal dysplasia

6278

Q777

Loạn sản đầu đốt xương cột sống

Spondyloepiphyseal dysplasia

6279

Q778

Các loạn sản xương sụn khác với các khuyết tật trưởng thành của các xương ống và cột sống

Other osteochondrodysplasia with defects of growth of tubular bones and spine

6280

Q779

Các loạn sản xương sụn với các khuyết tật trưởng thành của các xương ống và cột sống không đặc hiệu

Osteochondrodysplasia with defects of growth of tubular bones and spine, unspecified

6281

Q780

quá trình tạo xương không hoàn toàn

Osteogenesis imperfecta

6282

Q781

Loạn sản sợi - đa xương

Polyostotic fibrous dysplasia

6283

Q782

Xương hoá đá

Osteopetrosis

6284

Q783

Loạn sản thân xương tiến triển

Progressive diaphyseal dysplasia

6285

Q784

Loạn sản nội sụn

Enchondromatosis

6286

Q785

Loạn sản hành xương

Metaphyseal dysplasia

6287

Q786

Lồi xương bẩm sinh nhiều nơi

Multiple congenital exostoses

6288

Q788

Các loạn sản xương sụn đặc hiệu khác

Other specified osteochondrodysplasias

6289

Q789

Loạn sản xương sụn không đặc hiệu

Osteochondrodysplasia, unspecified

6290

Q790

Thoát vị hoành bẩm sinh

Congenital diaphragmatic hernia

6291

Q791

Các dị tật bẩm sinh khác của cơ hoành

Other congenital malformations of diaphragm

6292

Q792

Lồi rốn

Exomphalos

6293

Q793

Khe hở thành bụng

Gastroschisis

6294

Q794

Hội chứng bụng không rõ

Prune belly syndrome

6295

Q795

Các dị tật bẩm sinh khác của thành bụng

Other congenital malformations of abdominal wall

6296

Q796

Hội chứng Ehiers - Vanlos

Ehlers-Danlos syndrome

6297

Q798

Các dị tật bẩm sinh khác của hệ cơ xương

Other congenital malformations of musculoskeletal system

6298

Q799

Dị tật bẩm sinh của hệ cơ xương, không đặc hiệu

Congenital malformation of musculoskeletal system, unspecified

6299

Q800

Bệnh vảy cá thông thường

Ichthyosis vulgaris

6300

Q801

Bệnh vảy cá liên kết nhiễm sắc thể X

X-linked ichthyosis

6301

Q802

Bệnh vảy cá dạng lá

Lamellar ichthyosis

6302

Q803

Chứng đỏ da dạng vảy cá bóng bẩm sinh

Congenital bullous ichthyosiform erythroderma

6303

Q804

Thai mắc bệnh vảy cá

Harlequin fetus

6304

Q808

Bệnh vảy cá bẩm sinh khác

Other congenital ichthyosis

6305

Q809

Bệnh vảy cá bẩm sinh không đặc hiệu

Congenital ichthyosis, unspecified

6306

Q810

Bong biểu bì bọng nước giản đơn

Epidermolysis bullosa simplex

6307

Q811

Bong biểu bì bọng nước dạng gây tử vong

Epidermolysis bullosa letalis

6308

Q812

Loạn dưỡng do bong biểu bì bọng nước

Epidermolysis bullosa dystrophica

6309

Q818

Bong biểu bì bọng nước khác

Other epidermolysis bullosa

6310

Q819

Bong biểu bì không đặc hiệu

Epidermolysis bullosa, unspecified

6311

Q820

Phù bạch huyết di truyền

Hereditary lymphoedema

6312

Q821

Bệnh khô da nhiễm sắc tố

Xeroderma pigmentosum

6313

Q822

Bệnh dưỡng bào

Mastocytosis

6314

Q823

Sắc tố không kiềm chế được

Incontinentia pigmenti

6315

Q824

Loạn sản ngoại bì (làm giảm tiết mồ hôi)

Ectodermal dysplasia (anhidrotic)

6316

Q825

Nê-vi bẩm sinh không tạo u

Congenital non-neoplastic naevus

6317

Q828

Các dị tật về da bẩm sinh, đặc hiệu khác

Other specified congenital malformations of skin

6318

Q829

Dị tật bẩm sinh về da không đặc hiệu

Congenital malformation of skin, unspecified

6319

Q830

Thiếu vú và núm vú bẩm sinh

Congenital absence of breast with absent nipple

6320

Q831

Vú phụ

Accessory breast

6321

Q832

Thiếu núm vú

Absent nipple

6322

Q833

Núm vú phụ

Accessory nipple

6323

Q838

Dị tật bẩm sinh khác của vú

Other congenital malformations of breast

6324

Q839

Dị tật bẩm sinh của vú không đặc hiệu

Congenital malformation of breast, unspecified

6325

Q840

Rụng lông tóc bẩm sinh

Congenital alopecia

6326

Q841

Rối loạn bẩm sinh hình thái của tóc, không phân loại nơi khác

Congenital morphological disturbances of hair, not elsewhere classified

6327

Q842

Dị tật bẩm sinh khác của lông tóc

Other congenital malformations of hair

6328

Q843

Tật không móng

Anonychia

6329

Q844

Móng đốm trắng bẩm sinh

Congenital leukonychia

6330

Q845

Móng to và phì đại

Enlarged and hypertrophic nails

6331

Q846

Dị tật bẩm sinh khác của móng

Other congenital malformations of nails

6332

Q848

Dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của bộ phận bao bọc

Other specified congenital malformations of integument

6333

Q849

Dị tật bẩm sinh khác của bộ phận bao bọc không đặc hiệu

Congenital malformation of integument, unspecified

6334

Q850

U xơ thần kinh (lành tính)

Neurofibromatosis (nonmalignant)

6335

Q851

Bệnh xơ não củ

Tuberous sclerosis

6336

Q858

Hội chứng u thần kinh da ngoại bì khác, chưa được phân loại

Other phakomatoses, not elsewhere classified

6337

Q859

Hội chứng u thần kinh da ngoại bì không đặc hiệu

Phakomatosis, unspecified

6338

Q860

Hội chứng cồn bào thai (dị hình)

Fetal alcohol syndrome (dysmorphic)

6339

Q861

Hội chứng hydantoin bào thai

Fetal hydantoin syndrome

6340

Q862

Dị hình do warfarin

Dysmorphism due to warfarin

6341

Q868

Các dị tật bẩm sinh khác do các nguyên nhân bên ngoài đã biết

Other congenital malformation syndromes due to known exogenous causes

6342

Q870

Các hội chứng dị tật bẩm sinh gây tổn thương chủ yếu ở hình dạng của mặt

Congenital malformation syndromes predominantly affecting facial appearance

6343

Q871

Các hội chứng dị tật bẩm sinh liên quan chủ yếu đến thân hình ngắn

Congenital malformation syndromes predominantly associated with short stature

6344

Q872

Các hội chứng dị tật bẩm sinh liên quan chủ yếu đến các chi

Congenital malformation syndromes predominantly involving limbs

6345

Q873

Các hội chứng dị tật bẩm sinh có phát triển sớm quá mức

Congenital malformation syndromes involving early overgrowth

6346

Q874

Hội chứng Marfan

Marfan syndrome

6347

Q875

Các hội chứng dị tật bẩm sinh khác đi kèm các thay đổi xương khác

Other congenital malformation syndromes with other skeletal changes

6348

Q878

Các hội chứng dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác, không phân loại nơi khác

Other specified congenital malformation syndromes, not elsewhere classified

6349

Q890

Các dị tật bẩm sinh của lách

Congenital malformations of spleen

6350

Q891

Các dị tật bẩm sinh của tuyến thượng thận

Congenital malformations of adrenal gland

6351

Q892

Các dị tật bẩm sinh của các tuyến nội tiết khác

Congenital malformations of other endocrine glands

6352

Q893

Đảo ngược phủ tạng

Situs inversus

6353

Q894

Sinh đôi dính nhau

Conjoined twins

6354

Q897

Các đa dị tật bẩm sinh khác, không phân loại nơi khác

Multiple congenital malformations, not elsewhere classified

6355

Q898

Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác

Other specified congenital malformations

6356

Q899

Dị tật bẩm sinh không đặc hiệu

Congenital malformation, unspecified

6357

Q900

Ba nhiễm sắc thể, giảm phân không phân ly

Trisomy 21, meiotic nondisjunction

6358

Q901

Ba nhiễm sắc thể 21, thể khảm (gián phân không phân ly)

Trisomy 21, mosaicism (mitotic nondisjunction)

6359

Q902

Ba nhiễm sắc thể 21, chuyển đoạn

Trisomy 21, translocation

6360

Q909

Hội chứng Down không đặc hiệu

Down syndrome, unspecified

6361

Q910

Ba nhiễm sắc thể 18, giảm phân không phân ly

Trisomy 18, meiotic nondisjunction

6362

Q911

Ba nhiễm sắc thể 18, thể khảm (gián phân không phân ly)

Trisomy 18, mosaicism (mitotic nondisjunction)

6363

Q912

Ba nhiễm sắc thể 18, chuyển đoạn

Trisomy 18, translocation

6364

Q913

Hội chứng Edward không đặc hiệu

Edwards syndrome, unspecified

6365

Q914

Ba nhiễm sắc thể 13, không phân ly khi giảm phân

Trisomy 13, meiotic nondisjunction

6366

Q915

Ba nhiễm sắc thể 13, thể khảm (không phân ly khi gián phân)

Trisomy 13, mosaicism (mitotic nondisjunction)

6367

Q916

Ba nhiễm sắc thể 13, chuyển đoạn

Trisomy 13, translocation

6368

Q917

Hội chứng Patau, không đặc hiệu

Patau syndrome, unspecified

6369

Q920

Ba nhiễm sắc thể hoàn toàn, không phân ly khi giảm phân

Whole chromosome trisomy, meiotic nondisjunction

6370

Q921

Ba nhiễm sắc thể hoàn toàn, thể khảm (không phân ly khi gián phân)

Whole chromosome trisomy, mosaicism (mitotic nondisjunction)

6371

Q922

Ba nhiễm sắc thể một phần lớn

Major partial trisomy

6372

Q923

Ba nhiễm sắc thể một phần nhỏ

Minor partial trisomy

6373

Q924

Sự nhân đôi chỉ thấy ở tiền pha giữa (tiền trung kỳ)

Duplications seen only at prometaphase

6374

Q925

Nhân đôi cùng với sự sắp xếp lại các phức hợp khác

Duplications with other complex rearrangements

6375

Q926

Nhiễm sắc thể có dấu ấn ngoài

Extra marker chromosomes

6376

Q927

Tam bội và đa bội

Triploidy and polyploidy

6377

Q928

Ba nhiễm sắc thể đặc hiệu khác và ba nhiễm sắc thể một phần của nhiễm sắc thể thường

Other specified trisomies and partial trisomies of autosomes

6378

Q929

Ba nhiễm sắc thể và một phần ba nhiễm sắc thể của nhiễm sắc thể thường, không đặc hiệu

Trisomy and partial trisomy of autosomes, unspecified

6379

Q930

Đơn nhiễm sắc thể hoàn toàn không phân ly khi giảm phân

Whole chromosome monosomy, meiotic nondisjunction

6380

Q931

Đơn nhiễm sắc thể hoàn toàn, thể khảm (không phân ly khi gián phân)

Whole chromosome monosomy, mosaicism (mitotic nondisjunction)

6381

Q932

Nhiễm sắc thể vòng hay hai trung tâm

Chromosome replaced with ring or dicentric

6382

Q933

Thiếu cánh ngắn nhiễm sắc thể số 4

Deletion of short arm of chromosome 4

6383

Q934

Thiếu cánh ngắn nhiễm sắc thể số 5

Deletion of short arm of chromosome 5

6384

Q935

Thiếu đoạn khác của nhiễm sắc thể

Other deletions of part of a chromosome

6385

Q936

Thiếu đoạn chỉ thấy ở tiền pha giữa (tiền trung kỳ)

Deletions seen only at prometaphase

6386

Q937

Thiếu đoạn với sắp xếp lại các phức hợp khác

Deletions with other complex rearrangements

6387

Q938

Thiếu đoạn của nhiễm sắc thể thường khác

Other deletions from the autosomes

6388

Q939

Thiếu đoạn của nhiễm sắc thể thường, không đặc hiệu

Deletion from autosomes, unspecified

6389

Q950

Chuyển và gắn đoạn cân bằng ở cá thể bình thường

Balanced translocation and insertion in normal individual

6390

Q951

Đảo đoạn nhiễm sắc thể ở cá thể bình thường

Chromosome inversion in normal individual

6391

Q952

Sắp xếp lại cân bằng nhiễm sắc thể thường ở cá thể không bình thường

Balanced autosomal rearrangement in abnormal individual

6392

Q953

Sắp xếp lại cân bằng nhiễm sắc thể thường/nhiễm sắc thể giới tính ở cá thể không bình thường

Balanced sex/autosomal rearrangement in abnormal individual

6393

Q954

Cá thể có dấu ấn chất dị nhiễm sắt

Individuals with marker heterochromatin

6394

Q955

Cá thể có đoạn nhiễm sắc thể thường dễ gãy

Individuals with autosomal fragile site

6395

Q958

Sắp xếp lại cân bằng và dấu ấn cấu trúc khác

Other balanced rearrangements and structural markers

6396

Q959

Sắp xếp lại cân bằng và dấu ấn cấu trúc, không đặc hiệu

Balanced rearrangement and structural marker, unspecified

6397

Q960

Kiểu nhiễm sắc thể 45,X

Karyotype 45,X

6398

Q961

Kiểu nhiễm sắc thể 46, X iso (Xq)

Karyotype 46,X iso (Xq)

6399

Q962

Kiểu nhiễm sắc thể 46,X với nhiễm sắc thể giới tính bất thường, trừ iso (Xq)

Karyotype 46,X with abnormal sex chromosome, except iso (Xq)

6400

Q963

Thể khảm, 45,X/46,XX hay XY

Mosaicism, 45,X/46,XX or XY

6401

Q964

Thể khảm, 45,X /dòng tế bào khác có nhiễm sắc thể giới tính bất thường

Mosaicism, 45,X/other cell line(s) with abnormal sex chromosome

6402

Q968

Các dạng khác của hội chứng Turner

Other variants of Turner syndrome

6403

Q969

Hội chứng Turner, không đặc hiệu

Turner syndrome, unspecified

6404

Q970

Kiểu nhiễm sắc thể 47,XXX

Karyotype 47,XXX

6405

Q971

Nữ có hơn 3 nhiễm sắc thể X

Female with more than three X chromosomes

6406

Q972

Thể khảm, dòng có nhiễm sắc thể X khác nhau

Mosaicism, lines with various numbers of X chromosomes

6407

Q973

Nữ có kiểu nhiễm sắc thể 46,XY

Female with 46,XY karyotype

6408

Q978

Kiểu hình nữ có bất thường nhiễm sắc thể giới tính đặc hiệu khác

Other specified sex chromosome abnormalities, female phenotype

6409

Q979

Kiểu hình nữ có bất thường nhiễm sắc thể giới tính, không đặc hiệu

Sex chromosome abnormality, female phenotype, unspecified

6410

Q980

Hội chứng Kilne feiter với kiểu nhiễm sắc thể 47,XXY

Klinefelter syndrome karyotype 47,XXY

6411

Q981

Hội chứng Kilne feiter, nam có hơn 2 nhiễm sắc thể X

Klinefelter syndrome, male with more than two X chromosomes

6412

Q982

Hội chứng Kilne feiter, nam có kiểu nhiễm sắc thể 46,XX

Klinefelter syndrome, male with 46,XX karyotype

6413

Q983

Nam khác với kiểu nhiễm sắc thể 46,XX

Other male with 46,XX karyotype

6414

Q984

Hội chứng Kilne feiter không đặc hiệu

Klinefelter syndrome, unspecified

6415

Q985

Kiểu nhiễm sắc thể 47,XYY

Karyotype 47,XYY

6416

Q986

Nam có c ấu trúc nhiễm sắc thể giới tính bất thường

Male with structurally abnormal sex chromosome

6417

Q987

Nam có thể khảm nhiễm sắc thể giới tính

Male with sex chromosome mosaicism

6418

Q988

Các bất thường đặc hiệu của nhiễm sắc thể giới tính, kiểu hình nam

Other specified sex chromosome abnormalities, male phenotype

6419

Q989

Bất thường nhiễm sắc thể giới tính, kiểu hiện nam, không đặc hiệu

Sex chromosome abnormality, male phenotype, unspecified

6420

Q990

Thể khảm 46, XX/46,XY

Chimera 46,XX/46,XY

6421

Q991

Lưỡng tính thật 46,XX

46,XX true hermaphrodite

6422

Q992

Nhiễm sắc thể X dễ gãy

Fragile X chromosome

6423

Q998

Bất thường nhiễm sắc thể đặc hiệu khác

Other specified chromosome abnormalities

6424

Q999

Bất thường nhiễm sắc thể, không đặc hiệu

Chromosomal abnormality, unspecified

6425

R000

Nhịp nhanh tim, không đặc hiệu

Tachycardia, unspecified

6426

R001

Nhịp tim chậm, không đặc hiệu

Bradycardia, unspecified

6427

R002

Đánh trống ngực

Palpitations

6428

R003

Ng ừng tim với hoạt động điện vô mạch (PEA), không phân loại nơi khác

Pulseless electrical activity, not elsewhere classified

6429

R008

Bất thường không xác định và các bất thường khác của nhịp tim

Other and unspecified abnormalities of heart beat

6430

R010

Tiếng thổi tim lành tính và không hại

Benign and innocent cardiac murmurs

6431

R011

Tiếng thổi tim không đặc hiệu

Cardiac murmur, unspecified

6432

R012

Tiếng tim khác

Other cardiac sounds

6433

R02

Hoại tử, không phân loại nơi khác

Gangrene, not elsewhere classified

6434

R030

Số đo huyết áp tăng, không chẩn đoán tăng huyết áp

Elevated blood-pressure reading, without diagnosis of hypertension

6435

R031

Số đo huyết áp thấp không xác định

Nonspecific low blood-pressure reading

6436

R040

Chảy máu cam

Epistaxis

6437

R041

Chảy máu họng

Haemorrhage from throat

6438

R042

Ho ra máu

Haemoptysis

6439

R048

Chảy máu các vị trí khác của đường hô hấp

Haemorrhage from other sites in respiratory passages

6440

R049

Chảy máu đường hô hấp không đặc hiệu

Haemorrhage from respiratory passages, unspecified

6441

R05

Ho

Cough

6442

R060

Khó thở

Dyspnoea

6443

R061

Thở rít

Stridor

6444

R062

Thở khò khè

Wheezing

6445

R063

Thở có tính chu kỳ

Periodic breathing

6446

R064

Tăng thông khí

Hyperventilation

6447

R065

Thở bằng miệng

Mouth breathing

6448

R066

Thở nấc

Hiccough

6449

R067

Hắt hơi

Sneezing

6450

R068

Bất thường không xác định và bất thường khác về nhịp thở

Other and unspecified abnormalities of breathing

6451

R070

Đau tại họng

Pain in throat

6452

R071

Đau ngực khi thở

Chest pain on breathing

6453

R072

Đau trước tim

Precordial pain

6454

R073

Đau ngực khác

Other chest pain

6455

R074

Đau ngực không đặc hiệu

Chest pain, unspecified

6456

R090

Ngạt

Asphyxia

6457

R091

Viêm màng phổi

Pleurisy

6458

R092

Ng ừng thở

Respiratory arrest

6459

R093

Đờm bất thường

Abnormal sputum

6460

R098

Các triệu chứng và dấu hiệu đặc hiệu khác liên quan tới hệ tuần hoàn và hô hấp

Other specified symptoms and signs involving the circulatory and respiratory systems

6461

R100

Bụng cấp

Acute abdomen

6462

R101

Đau bụng khu trú bụng trên

Pain localized to upper abdomen

6463

R102

Đau vùng chậu và đáy chậu

Pelvic and perineal pain

6464

R103

Đau khu trú tại các vùng khác của bụng dưới

Pain localized to other parts of lower abdomen

6465

R104

Đau bụng không xác định và đau bụng khác

Other and unspecified abdominal pain

6466

R11

Buồn nôn và nôn

Nausea and vomiting

6467

R12

Nóng rát ngực

Heartburn

6468

R13

Khó nuốt

Dysphagia

6469

R14

Đầy hơi và các tình trạng liên quan

Flatulence and related conditions

6470

R15

Đại tiện mất tự chủ

Faecal incontinence

6471

R160

Gan to, không phân loại ở phần khác

Hepatomegaly, not elsewhere classified

6472

R161

Lách to, không phân loại nơi khác

Splenomegaly, not elsewhere classified

6473

R162

Gan to kèm lách to, không phân loại nơi khác

Hepatomegaly with splenomegaly, not elsewhere classified

6474

R170

Tăng bilirubin huyết có đề cập đến vàng da, không phân loại nơi khác

Hyperbilirubinaemia with mention of jaundice, not elsewhere classified

6475

R179

Tăng bilirubin huyết không đề cập đến vàng da, không phân loại nơi khác

Hyperbilirubinaemia without mention of jaundice, not elsewhere classified

6476

R18

Cổ chướng

Ascites

6477

R190

Sưng hoặc khối u trong bụng và vùng chậu hông

Intra-abdominal and pelvic swelling, mass and lump

6478

R191

Tiếng ruột bất thường

Abnormal bowel sounds

6479

R192

Nhu động ruột có thể nhìn được

Visible peristalsis

6480

R193

Cứng bụng

Abdominal rigidity

6481

R194

Thay đổi thói quen của ruột

Change in bowel habit

6482

R195

Bất thường khác của phân

Other faecal abnormalities

6483

R196

Chứng hôi miệng

Halitosis

6484

R198

Triệu chứng và dấu hiệu đặc hiệu khác liên quan tới hệ tiêu hoá và bụng

Other specified symptoms and signs involving the digestive system and abdomen

6485

R200

Mất cảm giác da

Anaesthesia of skin

6486

R201

Giảm cảm giác da

Hypoaesthesia of skin

6487

R202

Dị cảm da

Paraesthesia of skin

6488

R203

Tăng cảm giác

Hyperaesthesia

6489

R208

Rối loạn cảm giác da không xác định và các rối loạn khác của da

Other and unspecified disturbances of skin sensation

6490

R21

Ban và phát ban không đặc hiệu

Rash and other nonspecific skin eruption

6491

R220

Sưng khu trú, khối và cục ở đầu

Localized swelling, mass and lump, head

6492

R221

Sưng khu trú, khối và cục ở cổ

Localized swelling, mass and lump, neck

6493

R222

Sưng khu trú, khối và cục ở thân mình

Localized swelling, mass and lump, trunk

6494

R223

Sưng khu trú, khối và cục ở chi trên

Localized swelling, mass and lump, upper limb

6495

R224

Sưng khu trú, khối và cục ở chi dưới

Localized swelling, mass and lump, lower limb

6496

R227

Sưng khu trú, khối và cục ở nhiều vị trí

Localized swelling, mass and lump, multiple sites

6497

R229

Sưng khu trú, khối và cục, không đặc hiệu

Localized swelling, mass and lump, unspecified

6498

R230

Da xanh tím

Cyanosis

6499

R231

Da xanh nhợt

Pallor

6500

R232

Chứng đỏ bừng mặt

Flushing

6501

R233

Vết bầm tím xuất huyết ngẫu phát

Spontaneous ecchymoses

6502

R234

Thay đổi hình thể da

Changes in skin texture

6503

R238

Các thay đổi của không xác định khác của da

Other and unspecified skin changes

6504

R250

Bất thường vận động đầu

Abnormal head movements

6505

R251

Rung, không đặc hiệu

Tremor, unspecified

6506

R252

Chuột rút và co cứng

Cramp and spasm

6507

R253

Co cứng cơ cục bộ

Fasciculation

6508

R258

Vận động không tự chủ bất thường không xác định khác

Other and unspecified abnormal involuntary movements

6509

R260

Dáng đi mất điều vận

Ataxic gait

6510

R261

Dáng đi liệt

Paralytic gait

6511

R262

Khó khăn khi đi, không phân loại nơi khác

Difficulty in walking, not elsewhere classified

6512

R263

Bất động

Immobility

6513

R268

Dáng đi và di chuyển bất thường không đặc hiệu

Other and unspecified abnormalities of gait and mobility

6514

R270

Mất điều vận, không đặc hiệu

Ataxia, unspecified

6515

R278

Thiếu phối hợp không xác định khác

Other and unspecified lack of coordination

6516

R290

Co cứng

Tetany

6517

R291

Hội chứng (co cứng) màng não

Meningismus

6518

R292

Phản xạ bất thường

Abnormal reflex

6519

R293

Tư thế bất thường

Abnormal posture

6520

R294

Chậu hông khoèo

Clicking hip

6521

R296

Dễ ngã, không phân loại nơi khác

Tendency to fall, not elsewhere classified

6522

R298

Triệu chứng và d ấu hiệu không xác định khác liên quan tới hệ thần kinh và cơ xương

Other and unspecified symptoms and signs involving the nervous and musculoskeletal systems

6523

R300

Đái khó

Dysuria

6524

R301

Đau thắt bàng quang

Vesical tenesmus

6525

R309

Đái dắt đau, không đặc hiệu

Painful micturition, unspecified

6526

R31

Đái máu không xác định

Unspecified haematuria

6527

R32

Tiểu tiện mất tự chủ không xác định

Unspecified urinary incontinence

6528

R33

Bí đái

Retention of urine

6529

R34

Vô niệu và thiểu niệu

Anuria and oliguria

6530

R35

Đa niệu

Polyuria

6531

R36

Chất tiết niệu đạo

Urethral discharge

6532

R390

Tràn máu nước tiểu

Extravasation of urine

6533

R391

Các khó khăn khác khi tiểu tiện

Other difficulties with micturition

6534

R392

Urê máu cao ngoài thận

Extrarenal uraemia

6535

R398

Triệu chứng và d ấu hiệu không xác định khác liên quan tới hệ tiết niệu

Other and unspecified symptoms and signs involving the urinary system

6536

R400

Buồn ngủ

Somnolence

6537

R401

Sững sờ

Stupor

6538

R402

Hôn mê, không đặc hiệu

Coma, unspecified

6539

R410

Mất định hướng, không đặc hiệu

Disorientation, unspecified

6540

R411

Quên thuận chiều

Anterograde amnesia

6541

R412

Quên ngược chiều

Retrograde amnesia

6542

R413

Các loại quên khác

Other amnesia

6543

R418

Triệu chứng và dấu hiệu không xác định khác liên quan đến chức năng nhận thức và nhận biết

Other and unspecified symptoms and signs involving cognitive functions and awareness

6544

R42

Hoa mắt và chóng mặt

Dizziness and giddiness

6545

R430

Mất khứu giác

Anosmia

6546

R431

Loạn khứu giác

Parosmia

6547

R432

Loạn vị giác

Parageusia

6548

R438

Rối loạn không xác định và rối loạn khác về mùi và vị

Other and unspecified disturbances of smell and taste

6549

R440

Ảo giác âm thanh

Auditory hallucinations

6550

R441

Ảo giác nhìn

Visual hallucinations

6551

R442

Các ảo giác khác

Other hallucinations

6552

R443

Ảo giác, không đặc hiệu

Hallucinations, unspecified

6553

R448

Triệu chứng và dấu hiệu không xác định khác về cảm giác và tri giác toàn thể

Other and unspecified symptoms and signs involving general sensations and perceptions

6554

R450

Căng thẳng

Nervousness

6555

R451

Không nghỉ và kích động

Restlessness and agitation

6556

R452

Bất ổn

Unhappiness

6557

R453

Vô đạo đức và vô cảm

Demoralization and apathy

6558

R454

Cáu gắt và tức giận

Irritability and anger

6559

R455

Thù định

Hostility

6560

R456

Bạo hành về thể xác (thể lực)

Physical violence

6561

R457

Trạng thái sốc cảm xúc và stress, không đặc hiệu

State of emotional shock and stress, unspecified

6562

R458

Triệu chứng và dấu hiệu khác về trạng thái cảm xúc

Other symptoms and signs involving emotional state

6563

R460

Ý thức vệ sinh cá nhân kém

Very low level of personal hygiene

6564

R461

Vẻ bề ngoài kỳ quặc con người

Bizarre personal appearance

6565

R462

Hành vi kỳ lạ và khó hiểu

Strange and inexplicable behaviour

6566

R463

Tăng động

Overactivity

6567

R464

Phản ứng nghèo nàn và chậm chạp

Slowness and poor responsiveness

6568

R465

Nghi ngờ và lảng tránh rõ rệt

Suspiciousness and marked evasiveness

6569

R466

Lo lắng và bận tâm quá mức vì stress

Undue concern and preoccupation with stressful events

6570

R467

Chứng nói dài và quá chi tiết gây khó hiểu

Verbosity and circumstantial detail obscuring reason for contact

6571

R468

Triệu chứng và dấu hiệu khác về vẻ bề ngoài và hành vi

Other symptoms and signs involving appearance and behaviour

6572

R470

Rối loạn khả năng ngôn ngữ và mất khả năng ngôn ngữ

Dysphasia and aphasia

6573

R471

Rối loạn vận ngôn và mất vận ngôn

Dysarthria and anarthria

6574

R478

Rối loạn ngôn ngữ khác và không xác định

Other and unspecified speech disturbances

6575

R480

Rối loạn khả năng đọc và mất khả năng đọc

Dyslexia and alexia

6576

R481

Mất nhận thức

Agnosia

6577

R482

Mất khả năng điều khiển động tác

Apraxia

6578

R488

Các rối loạn khác

Other and unspecified symbolic dysfunctions

6579

R490

Chứng khó phát âm

Dysphonia

6580

R491

Mất tiếng

Aphonia

6581

R492

Gi ọng mũi cao và giọng âm mũi thấp

Hypernasality and hyponasality

6582

R498

Rối loạn giọng nói không đặc hiệu và k

Other and unspecified voice disturbances

6583

R502

Sốt do thuốc

Drug-induced fever

6584

R508

Sốt xác định khác

Other specified fever

6585

R509

Sốt, không đặc hiệu

Fever, unspecified

6586

R51

Đau đầu

Headache

6587

R520

Đau cấp tính

Acute pain

6588

R521

Đau mạn tính khó chữa

Chronic intractable pain

6589

R522

Đau mạn tính khác

Other chronic pain

6590

R529

Đau, không đặc hiệu

Pain, unspecified

6591

R53

Khó ở và mệt mỏi

Malaise and fatigue

6592

R54

Lão suy do tuổi già

Senility

6593

R55

Ng ất và ngã quỵ

Syncope and collapse

6594

R560

Co giật do sốt

Febrile convulsions

6595

R568

Co giật không đặc hiệu khác

Other and unspecified convulsions

6596

R570

Sốc tim

Cardiogenic shock

6597

R571

Sốc Giảm thể tích

Hypovolaemic shock

6598

R578

Sốc khác

Other shock

6599

R579

Sốc không đặc hiệu

Shock, unspecified

6600

R58

Chảy máu không phân loại nơi khác

Haemorrhage, not elsewhere classified

6601

R590

Hạch to khu trú

Localized enlarged lymph nodes

6602

R591

Hạch to toàn thân

Generalized enlarged lymph nodes

6603

R599

Hạch to, không đặc hiệu

Enlarged lymph nodes, unspecified

6604

R600

Phù khu trú

Localized oedema

6605

R601

Phù toàn thể

Generalized oedema

6606

R609

Phù không đặc hiệu

Oedema, unspecified

6607

R610

Tiết nhiều mồ hôi khu trú

Localized hyperhidrosis

6608

R611

Tăng tiết mồ hôi toàn thể

Generalized hyperhidrosis

6609

R619

Tiết nhiều mồ hôi, không đặc hiệu

Hyperhidrosis, unspecified

6610

R620

Chậm đạt các mốc phát triển

Delayed milestone

6611

R628

Phát triển sinh lý không bình thường khác

Other lack of expected normal physiological development

6612

R629

Phát triển sinh lí không bình thường, không đặc hiệu

Lack of expected normal physiological development, unspecified

6613

R630

Chán ăn

Anorexia

6614

R631

Chứng khát nước nhiều

Polydipsia

6615

R632

Chứng ăn nhiều

Polyphagia

6616

R633

Khó khăn khi cho ăn và quản lý kém

Feeding difficulties and mismanagement

6617

R634

Giảm cân bất thường

Abnormal weight loss

6618

R635

Tăng cân bất thường

Abnormal weight gain

6619

R636

Thiếu ăn và uống

Insufficient intake of food and water due to self neglect

6620

R638

Triệu chứng và d ấu hiệu khác liên quan đến thức ăn và dịch đưa vào cơ thể

Other symptoms and signs concerning food and fluid intake

6621

R64

Suy mòn

Cachexia

6622

R652

Hội chứng đáp ứng viêm hệ thống không do nhiễm trùng không có suy cơ quan

Systemic Inflammatory Response Syndrome of non-infectious origin without organ failure

6623

R653

Hội chứng đáp ứng viêm hệ thống không do nhiễm trùng có suy cơ quan

Systemic Inflammatory Response Syndrome of non-infectious origin with organ failure

6624

R680

Hạ thân nhiệt, không liên quan đến nhiệt độ môi trường thấp

Hypothermia, not associated with low environmental temperature

6625

R681

Triệu chứng riêng không đặc hiệu của trẻ em

Nonspecific symptoms peculiar to infancy

6626

R682

Miệng khô không đặc hiệu

Dry mouth, unspecified

6627

R683

Chứng ngón tay hình dùi trống

Clubbing of fingers

6628

R688

Triệu chứng và d ấu hiệu toàn thể đặc hiệu khác

Other specified general symptoms and signs

6629

R700

Tăng độ lắng hồng cầu

Elevated erythrocyte sedimentation rate

6630

R701

Bất thường độ nhớt huyết tương

Abnormal plasma viscosity

6631

R71

Bất thường về hồng cầu

Abnormality of red blood cells

6632

R72

Bất thường về bạch cầu, không phân loại nơi khác

Abnormality of white blood cells, not elsewhere classified

6633

R730

Test dung nạp glucoza bất thường

Abnormal glucose tolerance test

6634

R739

Tăng đường huyết, không đặc hiệu

Hyperglycaemia, unspecified

6635

R740

Tăng mức men transaminase và men acid lactic dehydrogenase (LDH)

Elevation of levels of transaminase and lactic acid dehydrogenase [LDH]

6636

R748

Các bất thường nồng độ enzym huy ết thanh khác

Abnormal levels of other serum enzymes

6637

R749

Bất thường nồng độ enzym huyết thanh không đặc hiệu

Abnormal level of unspecified serum enzyme

6638

R75

Biểu hiện cận lâm sàng của virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV)

Laboratory evidence of human immunodeficiency virus [HIV]

6639

R760

Tăng chuẩn độ kháng thể

Raised antibody titre

6640

R761

Phản ứng bất thường với test tuberculin

Abnormal reaction to tuberculin test

6641

R762

Test huyết thanh dương tính giả với giang mai

False-positive serological test for syphilis

6642

R768

Các kết quả miễn dịch bất thường đặc hiệu khác của huyết thanh

Other specified abnormal immunological findings in serum

6643

R769

Phát hiện miễn dịch bất thường trong huyết thanh, không đặc hiệu

Abnormal immunological finding in serum, unspecified

6644

R770

Bất thường của albumin

Abnormality of albumin

6645

R771

Bất thường của globulin

Abnormality of globulin

6646

R772

Bất thường của alphafetoprotein

Abnormality of alphafetoprotein

6647

R778

Bất thường đặc hiệu khác của protein huyết tương

Other specified abnormalities of plasma proteins

6648

R779

Bất thường của protein huyết tương, không đặc hiệu

Abnormality of plasma protein, unspecified

6649

R780

Phát hiện có c ồn trong máu

Finding of alcohol in blood

6650

R781

Phát hiện các chế phẩm thuốc phiện trong máu

Finding of opiate drug in blood

6651

R782

Phát hiện cocain trong máu

Finding of cocaine in blood

6652

R783

Phát hiện chất gây ảo giác trong máu

Finding of hallucinogen in blood

6653

R784

Phát hiện các chất khác có khả năng gây nghiện trong máu

Finding of other drugs of addictive potential in blood

6654

R785

Phát hiện các chất h ướng thần trong máu

Finding of psychotropic drug in blood

6655

R786

Phát hiện chất stieroid trong máu

Finding of steroid agent in blood

6656

R787

Phát hiện nồng độ kim loại nặng bất thường trong máu

Finding of abnormal level of heavy metals in blood

6657

R788

Phát hiện các chất đặc hiệu khác mà bình thường không có trong máu

Finding of other specified substances, not normally found in blood

6658

R789

Phát hiện chất không xác định mà bình thường không có trong máu

Finding of unspecified substance, not normally found in blood

6659

R790

Bất thường nồng độ khoáng chất trong máu

Abnormal level of blood mineral

6660

R798

Các phát hiện bất thường đặc hiệu khác về hoá sịnh máu

Other specified abnormal findings of blood chemistry

6661

R799

Phát hiện bất thường về hoá sinh máu, không đặc hiệu

Abnormal finding of blood chemistry, unspecified

6662

R80

Protein niệu riêng lẻ

Isolated proteinuria

6663

R81

Glucose niệu

Glycosuria

6664

R820

Dưỡng chấp niệu

Chyluria

6665

R821

Myoglobin niệu

Myoglobinuria

6666

R822

Đái sắc tố mật

Biliuria

6667

R823

Haemoglobin niệu

Haemoglobinuria

6668

R824

Aceton niệu

Acetonuria

6669

R825

Tăng nồng độ thuốc, dược phẩm sinh học cao trong nước tiểu

Elevated urine levels of drugs, medicaments and biological substances

6670

R826

Nồng độ bất thường của các chất có nguồn chủ yếu không dược liệu

Abnormal urine levels of substances chiefly nonmedicinal as to source

6671

R827

Các phát hiện bất thường về xét nghiệm vi khuẩn trong nước tiểu

Abnormal findings on microbiological examination of urine

6672

R828

Phát hiện bất thường về xét nghiệm tế bào và tổ chức học trong nước tiểu

Abnormal findings on cytological and histological examination of urine

6673

R829

Phát hiện bất thường không đặc hiệu khác trong nước tiểu

Other and unspecified abnormal findings in urine

6674

R830

Các phát hiện bất thường về xét nghiệm dịch não tuỷ: bất thường về men

Abnormal findings in cerebrospinal fluid: Abnormal level of enzymes

6675

R831

Các phát hiện bất thường về xét nghiệm dịch não tuỷ: bất thường về hormon

Abnormal findings in cerebrospinal fluid:

Abnormal level of hormones

6676

R832

Các phát hiện bất thường về xét nghiệm dịch não tủy: bất thường về thuốc, dược chất và chất sinh học

Abnormal findings in cerebrospinal fluid: Abnormal level of other drugs, medicaments and biological substances

6677

R833

Các phát hiện bất thường về xét nghiệm dịch não tủy: bất thường về thuốc, dược chất và chất sinh học

Abnormal findings in cerebrospinal fluid:

Abnormal level of substances chiefly nonmedicinal as to source

6678

R834

Các phát hiện bất thường về xét nghiệm dịch não tủy: bất thường về miễn dịch

Abnormal findings in cerebrospinal fluid:

Abnormal immunological findings

6679

R835

Các phát hiện bất thường về xét nghiệm dịch não tủy: bất thường về vi sinh

Abnormal findings in cerebrospinal fluid:

Abnormal microbiological findings

6680

R836

Các phát hiện bất thường về xét nghiệm dịch não tủy: bất thường về tế bào

Abnormal findings in cerebrospinal fluid:

Abnormal cytological findings

6681

R837

Các phát hiện bất thường về xét nghiệm dịch não tủy: bất thường về mô

Abnormal findings in cerebrospinal fluid:

Abnormal histological findings

6682

R838

Các phát hiện bất thường về xét nghiệm dịch não tủy: bất thường khác

Abnormal findings in cerebrospinal fluid: Other abnormal findings

6683

R839

Các phát hiện bất thường về xét nghiệm dịch não tủy: bất thường không xác định

Abnormal findings in cerebrospinal fluid: Unspecified abnormal finding

6684

R840

Các phát hiện bất thường trong mẫu bệnh phẩm từ cơ quan hô hấp và lồng ngực: bất thường về men

Abnormal findings in specimens from respiratory organs and thorax: Abnormal level of enzymes

6685

R841

Các phát hiện bất thường trong mẫu bệnh phẩm từ cơ quan hô hấp và lồng ngực: bất thường về hormon

Abnormal findings in specimens from respiratory organs and thorax: Abnormal level of hormones

6686

R842

Các phát hiện bất thường trong mẫu bệnh phẩm từ cơ quan hô hấp và lồng ngực: bất thường về

Abnormal findings in specimens from respiratory organs and thorax: Abnormal level of other drugs, medicaments and biological substances

6687

R843

Các phát hiện bất thường trong mẫu bệnh phẩm từ cơ quan hô hấp và lồng

Abnormal findings in specimens from respiratory organs and thorax: Abnormal level of substances chiefly nonmedicinal as to source

6688

R844

Các phát hiện bất thường trong mẫu bệnh phẩm từ cơ quan hô hấp và lồng ngực: bất thường về các chất kh

Abnormal findings in specimens from respiratory organs and thorax: Abnormal immunological findings

6689

R845

Các phát hiện bất thường trong mẫu bệnh phẩm từ cơ quan hô hấp và lồng ngực: bất thường về vi sinh

Abnormal findings in specimens from respiratory organs and thorax: Abnormal microbiological findings

6690

R846

Các phát hiện bất thường trong mẫu bệnh phẩm từ cơ quan hô hấp và lồng ngực: bất thường về tế bào

Abnormal findings in specimens from respiratory organs and thorax: Abnormal cytological findings

6691

R847

Các phát hiện bất thường trong mẫu bệnh phẩm từ cơ quan hô hấp và lồng ngực: bất thường về mô

Abnormal findings in specimens from respiratory organs and thorax: Abnormal histological findings

6692

R848

Các phát hiện bất thường trong mẫu bệnh phẩm từ cơ quan hô hấp và lồng ngực: bất thường khác

Abnormal findings in specimens from respiratory organs and thorax: Other abnormal findings

6693

R849

Các phát hiện bất thường trong mẫu bệnh phẩm từ cơ quan hô hấp và lồng ngực: bất thường không xác định

Abnormal findings in specimens from respiratory organs and thorax: Unspecified abnormal finding

6694

R850

Các phát hiện bất thường trong mẫu bệnh phẩm từ cơ quan tiêu hoá và ổ bụng: bất thường về men

Abnormal findings in specimens from digestive organs and abdominal cavity: Abnormal level of enzymes

6695

R851

Các phát hiện bất thường trong mẫu bệnh phẩm từ cơ quan tiêu hoá và ổ bụng: bất thường về hormon

Abnormal findings in specimens from digestive organs and abdominal cavity: Abnormal level of hormones

6696

R852

Các phát hiện bất thường trong mẫu bệnh phẩm từ cơ quan tiêu hoá và ổ bụng: bất thường về thuốc, dược chất và chất sinh học

Abnormal findings in specimens from digestive organs and abdominal cavity: Abnormal level of other drugs, medicaments and biological substances

6697

R853

Các phát hiện bất thường trong mẫu bệnh phẩm từ cơ quan tiêu hoá và ổ bụng: bất thường về các chất không phải là thuốc điều trị

Abnormal findings in specimens from digestive organs and abdominal cavity: Abnormal level of substances chiefly nonmedicinal as to source

6698

R854

Các phát hiện bất thường trong mẫu bệnh phẩm từ cơ quan tiêu hoá và ổ bụng: bất thường về miễn dịch

Abnormal findings in specimens from digestive organs and abdominal cavity: Abnormal immunological findings

6699

R855

Các phát hiện bất thường trong mẫu bệnh phẩm từ cơ quan tiêu hoá và ổ bụng: bất thường về vi sinh

Abnormal findings in specimens from digestive organs and abdominal cavity: Abnormal microbiological findings

6700

R856

Các phát hiện bất thường trong mẫu bệnh phẩm từ cơ quan tiêu hoá và ổ bụng: bất thường về tế bào

Abnormal findings in specimens from digestive organs and abdominal cavity: Abnormal cytological findings

6701

R857

Các phát hiện bất thường trong mẫu bệnh phẩm từ cơ quan tiêu hoá và ổ bụng: bất thường về mô

Abnormal findings in specimens from digestive organs and abdominal cavity: Abnormal histological findings

6702

R858

Các phát hiện bất thường trong mẫu bệnh phẩm từ cơ quan tiêu hoá và ổ bụng: bất thường khác

Abnormal findings in specimens from digestive organs and abdominal cavity: Other abnormal findings

6703

R859

Các phát hiện bất thường trong mẫu bệnh phẩm từ cơ quan tiêu hoá và ổ bụng: bất thường không xác định

Abnormal findings in specimens from digestive organs and abdominal cavity: Unspecified abnormal finding

6704

R860

Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của cơ quan sinh dục nam: bất thường về men

Abnormal findings in specimens from male genital organs: Abnormal level of enzymes

6705

R861

Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của cơ quan sinh dục nam: bất thường về hormon

Abnormal findings in specimens from male genital organs: Abnormal level of hormones

6706

R862

Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của cơ quan sinh dục nam: bất thường về thuốc, dược chất và chất sinh học

Abnormal findings in specimens from male genital organs: Abnormal level of other drugs, medicaments and biological substances

6707

R863

Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của cơ quan sinh dục nam: bất thường về các chất không phải là thuốc điều trị

Abnormal findings in specimens from male genital organs: Abnormal level of substances chiefly nonmedicinal as to source

6708

R864

Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của cơ quan sinh dục nam: bất thường về miễn dịch

Abnormal findings in specimens from male genital organs: Abnormal immunological findings

6709

R865

Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của cơ quan sinh dục nam: bất thường về vi sinh

Abnormal findings in specimens from male genital organs: Abnormal microbiological findings

6710

R866

Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của cơ quan sinh dục nam: bất thường về tế bào

Abnormal findings in specimens from male genital organs: Abnormal cytological findings

6711

R867

Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của cơ quan sinh dục nam: bất thường về mô

Abnormal findings in specimens from male genital organs: Abnormal histological findings

6712

R868

Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của cơ quan sinh dục nam: bất thường khác

Abnormal findings in specimens from male genital organs: Other abnormal findings

6713

R869

Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của cơ quan sinh dục nam: bất thường không xác định

Abnormal findings in specimens from male genital organs: Unspecified abnormal finding

6714

R870

Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của cơ quan sinh dục nữ

Abnormal findings in specimens from female genital organs: Abnormal level of enzymes

6715

R871

Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của cơ quan sinh dục nữ: bất thường về hormon

Abnormal findings in specimens from female genital organs: Abnormal level of hormones

6716

R872

Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của cơ quan sinh dục nữ: bất thường về thuốc, dược chất và chất sinh học

Abnormal findings in specimens from female genital organs: Abnormal level of other drugs, medicaments and biological substances

6717

R873

Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của cơ quan sinh dục nữ: bất thường về các chất không phải là thuốc điều trị

Abnormal findings in specimens from female genital organs: Abnormal level of substances chiefly nonmedicinal as to source

6718

R874

Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của cơ quan sinh dục nữ: bất thường về miễn dịch

Abnormal findings in specimens from female genital organs: Abnormal immunological findings

6719

R875

Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của cơ quan sinh dục nữ: bất thường về vi sinh

Abnormal findings in specimens from female genital organs: Abnormal microbiological findings

6720

R876

Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của cơ quan sinh dục nữ: bất thường về tế bào

Abnormal findings in specimens from female genital organs: Abnormal cytological findings

6721

R877

Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của cơ quan sinh dục nữ: bất thường về mô

Abnormal findings in specimens from female genital organs: Abnormal histological findings

6722

R878

Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của cơ quan sinh dục nữ: bất thường khác

Abnormal findings in specimens from female genital organs: Other abnormal findings

6723

R879

Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của cơ quan sinh dục nữ: bất thường không xác định

Abnormal findings in specimens from female genital organs: Unspecified abnormal finding

6724

R890

Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của các cơ quan, hệ thống và mô khác: bất thường về men

Abnormal findings in specimens from other organs, systems and tissues: Abnormal level of enzymes

6725

R891

Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của các cơ quan, hệ thống và mô khác: bất thường về hormon

Abnormal findings in specimens from other organs, systems and tissues: Abnormal level of hormones

6726

R892

Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của các cơ quan, hệ thống và mô khác: bất thường về thuốc, dược chất và chất sinh học

Abnormal findings in specimens from other organs, systems and tissues: Abnormal level of other drugs, medicaments and biological substances

6727

R893

Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của các cơ quan, hệ thống và mô khác: bất thường về các chất không phải là thuốc điều trị

Abnormal findings in specimens from other organs, systems and tissues: Abnormal level of substances chiefly nonmedicinal as to source

6728

R894

Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của các cơ quan, hệ thống và mô khác: bất thường về miễn dịch

Abnormal findings in specimens from other organs, systems and tissues: Abnormal immunological findings

6729

R895

Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của các cơ quan, hệ thống và mô khác: bất thường về vi sinh

Abnormal findings in specimens from other organs, systems and tissues: Abnormal microbiological findings

6730

R896

Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của các cơ quan, hệ thống và mô khác: bất thường về tế bào

Abnormal findings in specimens from other organs, systems and tissues: Abnormal cytological findings

6731

R897

Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của các cơ quan, hệ thống và mô khác: bất thường về mô

Abnormal findings in specimens from other organs, systems and tissues: Abnormal histological findings

6732

R898

Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của các cơ quan, hệ thống và mô khác: bất thường khác

Abnormal findings in specimens from other organs, systems and tissues: Other abnormal findings

6733

R899

Các phát hiện bất thường trong mẫu vật của các cơ quan, hệ thống và mô khác: bất thường không xác định

Abnormal findings in specimens from other organs, systems and tissues: Unspecified abnormal finding

6734

R900

Tổn thương choán chỗ trong sọ

Intracranial space-occupying lesion

6735

R908

Các phát hiện bất thường khác về chẩn đoán hình ảnh của hệ thần kinh trung ương

Other abnormal findings on diagnostic imaging of central nervous system

6736

R91

Các phát hiện bất thường về chẩn đoán hình ảnh của phổi không xác định

Abnormal findings on diagnostic imaging of lung

6737

R92

Các phát hiện bất thường về chẩn đoán hình ảnh của ngực

Abnormal findings on diagnostic imaging of breast

6738

R930

Các phát hiện bất thường về chẩn đoán hình ảnh của xương sọ và đầu, không phân loại nơi khác

Abnormal findings on diagnostic imaging of skull and head, not elsewhere classified

6739

R931

Các phát hiện bất thường về chẩn đoán hình ảnh của tim và mạch vành, không đặc hiệu

Abnormal findings on diagnostic imaging of heart and coronary circulation

6740

R932

Các phát hiện bất thường về chẩn đoán hình ảnh của gan và đường dẫn mật

Abnormal findings on diagnostic imaging of liver and biliary tract

6741

R933

Các phát hiện bất thường về chẩn đoán hình ảnh của các phần khác của đường tiêu hoá

Abnormal findings on diagnostic imaging of other parts of digestive tract

6742

R934

Các phát hiện bất thường về chẩn đoán hình ảnh của cơ quan tiết niệu

Abnormal findings on diagnostic imaging of urinary organs

6743

R935

Các phát hiện bất thường về chẩn đoán hình ảnh của vùng bụng khác, kể cả khoang sau màng bụng

Abnormal findings on diagnostic imaging of other abdominal regions, including retroperitoneum

6744

R936

Các phát hiện bất thường về chẩn đoán hình ảnh của các chi

Abnormal findings on diagnostic imaging of limbs

6745

R937

Các phát hiện bất thường về chẩn đoán hình ảnh của các phần khác của hệ xương

Abnormal findings on diagnostic imaging of other parts of musculoskeletal system

6746

R938

Các phát hiện bất thường về chẩn đoán hình ảnh của các cấu trúc cơ thể xác định khác

Abnormal findings on diagnostic imaging of other specified body structures

6747

R940

Kết quả bất thường về thăm dò chức năng của hệ thần kinh trung ương

Abnormal results of function studies of central nervous system

6748

R941

Kết quả bất thường về thăm dò chức năng của hệ thần kinh ngoại biên và các giác quan đặc hiệu

Abnormal results of function studies of peripheral nervous system and special senses

6749

R942

Kết quả bất thường về thăm dò chức năng phổi

Abnormal results of pulmonary function studies

6750

R943

Kết quả bất thường về thăm dò chức năng tuần hoàn

Abnormal results of cardiovascular function studies

6751

R944

Kết quả bất thường về thăm dò chức năng thận

Abnormal results of kidney function studies

6752

R945

Kết quả bất thường về thăm dò chức năng gan

Abnormal results of liver function studies

6753

R946

Kết quả bất thường về thăm dò chức năng tuyến giáp

Abnormal results of thyroid function studies

6754

R947

Kết quả bất thường về thăm dò chức năng nội tiết khác

Abnormal results of other endocrine function studies

6755

R948

Kết quả bất thường về thăm dò chức năng các cơ quan và hệ thống khác

Abnormal results of function studies of other organs and systems

6756

R950

Hội chứng đột tử trẻ em có đề cập đến khám nghiệm tử thi

Sudden infant death syndrome with mention of autopsy

6757

R959

Hội chứng đột tử trẻ em không đề cập đến khám nghiệm tử thi

Sudden infant death syndrome without mention of autopsy

6758

R960

Đột tử

Instantaneous death

6759

R961

Tử vong dưới 24 giờ sau khi khởi phát các triệu chứng, không có cách giải thích

Death occurring less than 24 hours from onset of symptoms, not otherwise explained

6760

R98

Tử vong không ai biết

Unattended death

6761

R99

Nguyên nhân tử vong không xác định khác và bệnh xác định không đặc hiệu khác

Other ill-defined and unspecified causes of mortality

6762

T76

Các tác dụng không xác định của nguyên nhân bên ngoài

Unspecified effects of external causes

6763

U049

Hội chứng suy hô hấp cấp tính nặng [SARS], không đặc hiệu

Severe acute respiratory syndrome [SARS], unspecified

6764

U070

Rối loạn liên quan sử dụng thuốc lá điện tử

Vaping related disorder

6765

U071

COVID-19, xác định có virus

COVID-19, virus identified

6766

U072

COVID-19, chưa xác định virus

COVID-19, virus not identified

6767

U109

Hội chứng viêm đa cơ quan liên quan đến COVID-19, không xác định

Multisystem inflammatory syndrome associated with COVID-19, unspecified

6768

U129

Vắc xin COVID-19 gây tác dụng phụ trong điều trị, không xác định

COVID-19 vaccines causing adverse effects in therapeutic use, unspecified

6769

V01

Người đi bộ bị thương do va chạm với xe đạp

Pedestrian injured in collision with pedal cycle: Nontraffic accident

6770

V02

Người đi bộ bị thương do va chạm với xe cơ giới 2-3 bánh

Pedestrian injured in collision with two- or three-wheeled motor vehicle: Nontraffic accident

6771

V03

Người đi bộ bị thương do va chạm với ô tô, xe bán t ải hoặc xe tải

Pedestrian injured in collision with car, pick­up truck or van: Nontraffic accident

6772

V04

Người đi bộ bị thương do va chạm với xe tải hạng nặng, xe buýt

Pedestrian injured in collision with heavy transport vehicle or bus: Nontraffic accident

6773

V05

Người đi bộ bị thương do va chạm với tàu hỏa, ô tô ray

Pedestrian injured in collision with railway train or railway vehicle: Nontraffic accident

6774

V06

Người đi bộ bị thương do va chạm với xe thô sơ khác

Pedestrian injured in collision with other nonmotor vehicle: Nontraffic accident

6775

V09

Người đi bộ bị thương trong những tai nạn giao thông khác không xác định

Pedestrian injured in unspecified traffic accident

6776

V090

Người đi bộ bị thương trong tai nạn không phải do giao thông bao gồm xe cơ giới khác và không xác định

Pedestrian injured in nontraffic accident involving other and unspecified motor vehicles

6777

V091

Người đi bộ bị thương trong tai nạn không phải do giao thông không xác định

Pedestrian injured in unspecified nontraffic accident

6778

V092

Người đi bộ bị thương trong tai nạn giao thông liên quan đến xe cơ giới khác và không xác định

Pedestrian injured in traffic accident involving other and unspecified motor vehicles

6779

V10

Người đi xe đạp bị thương vì va chạm với người đi bộ hay súc vật

Pedal cyclist injured in collision with pedestrian or animal: Driver injured in nontraffic accident

6780

V11

Người đi xe đạp bị thương khi va chạm với người đạp xe đạp khác

Pedal cyclist injured in collision with other pedal cycle: Driver injured in nontraffic accident

6781

V12

Người đi xe đạp bị thương do va chạm với mô tô 2-3 bánh

Pedal cyclist injured in collision with two- or three-wheeled motor vehicle: Driver injured in nontraffic accident

6782

V13

Người đi xe đạp bị thương khi va chạm với ô tô, xe tải thu góp và xe tải

Pedal cyclist injured in collision with car, pick-up truck or van: Driver injured in nontraffic accident

6783

V14

Người đi xe đạp bị thương khi va chạm với xe tải hay xe buýt

Pedal cyclist injured in collision with heavy transport vehicle or bus: Driver injured in nontraffic accident

6784

V15

Người đi xe đạp bị thương khi va chạm với tàu hỏa, ô tô ray

Pedal cyclist injured in collision with railway train or railway vehicle: Driver injured in nontraffic accident

6785

V16

Người đi xe đạp bị thương khi va chạm với xe thô sơ khác

Pedal cyclist injured in collision with other nonmotor vehicle: Driver injured in nontraffic accident

6786

V17

Người đi xe đạp bị thương khi va chạm với vật cố định hay tĩnh vật

Pedal cyclist injured in collision with fixed or stationary object: Driver injured in nontraffic accident

6787

V18

Người đi xe đạp bị thương trong tai nạn giao thông không có va chạm

Pedal cyclist injured in noncollision transport accident: Driver injured in nontraffic accident

6788

V19

Người đi xe đạp bị thương trong những tai nạn giao thông khác, không xác định

Passenger injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident

6789

V190

Người lái xe bị thương khi va chạm với xe cơ giới khác không xác định trong tai nạn không phải do tai nạn giao thông

Driver injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident

6790

V192

Người đi xe đạp không xác định bị thương khi va chạm với xe cơ giới khác và không xác định trong tai nạn không phải do giao thông

Unspecified pedal cyclist injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident

6791

V193

Mọi người đạp xe bị thương trong tai nạn không phải do giao thông không xác định

Pedal cyclist [any] injured in unspecified nontraffic accident

6792

V196

Người đạp xe không xác định bị thương khi va chạm với xe cơ giới khác và không xác định trong tai nạn giao thông

Unspecified pedal cyclist injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident

6793

V198

M ọi người đạp xe bị thương trong các tai nạn giao thông khác, có đặc điểm rõ

Pedal cyclist [any] injured in other specified transport accidents

6794

V199

Mọi người đạp xe bị thương trong tai nạn giao thông không xác định

Pedal cyclist [any] injured in unspecified traffic accident

6795

V20

Lái xe cơ giới bị thương khi va chạm với người đi bộ hay súc vật

Motorcycle rider injured in collision with pedestrian or animal: Driver injured in nontraffic accident

6796

V21

Lái xe cơ giới bị thương khi va chạm với xe đạp

Motorcycle rider injured in collision with pedal cycle: Driver injured in nontraffic accident

6797

V22

Lái xe cơ giới bị thương khi va chạm với mô tô 2-3 bánh

Motorcycle rider injured in collision with two- or three-wheeled motor vehicle: Driver injured in nontraffic accident

6798

V23

Lái xe cơ giới bị thương khi va chạm với ô tô, xe bán tải hay xe tải

Motorcycle rider injured in collision with car, pick-up truck or van: Driver injured in nontraffic accident

6799

V24

Lái xe cơ giới bị thương khi va chạm với xe tải nặng hay xe buýt

Motorcycle rider injured in collision with heavy transport vehicle or bus: Driver injured in nontraffic accident

6800

V25

Lái xe cơ giới bị thương khi va chạm với tàu hỏa, ô tô ray

Motorcycle rider injured in collision with railway train or railway vehicle: Driver injured in nontraffic accident

6801

V26

Lái xe cơ giới bị thương khi va chạm với xe thô sơ khác

Motorcycle rider injured in collision with other nonmotor vehicle: Driver injured in nontraffic accident

6802

V27

Lái xe cơ giới bị thương khi va chạm với vật cố định hay tĩnh vật

Motorcycle rider injured in collision with fixed or stationary object: Driver injured in nontraffic accident

6803

V28

Lái xe cơ giới bị thương trong tai nạn giao thông không có va chạm

Motorcycle rider injured in noncollision transport accident: Driver injured in nontraffic accident

6804

V29

Người lái xe cơ giới bị thương trong tai nạn giao thông khác và không xác định

Driver injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident

6805

V291

Người ngồi xe bị thương khi va chạm với xe cơ giới khác và không xác định trong tai nạn không phải do giao thông

Passenger injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident

6806

V292

Lái xe cơ giới không xác định, bị thương khi va chạm với xe cơ giới khác và không xác định trong tai nạn không phải do giao thông

Unspecified motorcycle rider injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident

6807

V293

Lái xe cơ giới các loại bị thương trong tai nạn không phải do giao thông không xác định

Motorcycle rider [any] injured in unspecified nontraffic accident

6808

V295

Người ngồi xe bị thương khi va chạm với xe cơ giới khác và không xác định trong tai nạn giao thông

Passenger injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident

6809

V296

Lái xe cơ giới không xác định bị thương khi va chạm với xe cơ giới khác và không xác định trong tai nạn giao thông

Unspecified motorcycle rider injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident

6810

V298

Mọi lái xe cơ giới bị thương trong các tai nạn giao thông xác định khác

Motorcycle rider [any] injured in other specified transport accidents

6811

V299

Mọi lái xe cơ giới bị thương trong tai nạn giao thông không xác định

Motorcycle rider [any] injured in unspecified traffic accident

6812

V30

Người đi xe cơ giới 3 bánh bị thương khi va chạm với người đi bộ hay súc vật

Occupant of three-wheeled motor vehicle injured in collision with pedestrian or animal: Driver injured in nontraffic accident

6813

V31

Người trên xe cơ giới 3 bánh bị thương khi va chạm với xe đạp

Occupant of three-wheeled motor vehicle injured in collision with pedal cycle: Driver injured in nontraffic accident

6814

V32

Người trên xe cơ giới 3 bánh bị thương khi va chạm với mô tô 2 hay 3 bánh

Occupant of three-wheeled motor vehicle injured in collision with two- or three­wheeled motor vehicle: Driver injured in nontraffic accident

6815

V33

Người trên xe cơ giới 3 bánh bị thương khi va chạm với ô tô, xe bán tải hoặc xe tải

Occupant of three-wheeled motor vehicle injured in collision with car, pick-up truck or van: Driver injured in nontraffic accident

6816

V34

Người trên xe cơ giới 3 bánh bị thương khi va chạm với xe tải nặng hay xe buýt

Occupant of three-wheeled motor vehicle injured in collision with heavy transport vehicle or bus: Driver injured in nontraffic accident

6817

V35

Người trên xe cơ giới 3 bánh bị thương khi va chạm với tàu hỏa hay ô tô ray

Occupant of three-wheeled motor vehicle injured in collision with railway train or railway vehicle: Driver injured in nontraffic accident

6818

V36

Người trên xe cơ giới 3 bánh bị thương khi va chạm với xe cơ giới khác

Occupant of three-wheeled motor vehicle injured in collision with other nonmotor vehicle: Driver injured in nontraffic accident

6819

V37

Người trên xe cơ giới 3 bánh bị thương khi va chạm với vật cố định hay tĩnh vật

Occupant of three-wheeled motor vehicle injured in collision with fixed or stationary object: Driver injured in nontraffic accident

6820

V38

Người trên xe cơ giới 3 bánh bị thương trong tai nạn giao thông không có va chạm

Occupant of three-wheeled motor vehicle injured in noncollision transport accident: Driver injured in nontraffic accident

6821

V390

Lái xe bị thương khi va chạm với xe cơ giới không xác định khác trong tai nạn không phải do giao thông

Driver injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident

6822

V391

Người trên xe bị thương khi va chạm với xe cơ giới không xác định khác trong tai nạn không phải do giao thông

Passenger injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident

6823

V392

Người ở trên mô tô 3 bánh không xác định bị thương khi va chạm với xe cơ giới không xác định khác trong tai nạn không phải do giao thông

Unspecified occupant of three-wheeled motor vehicle injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident

6824

V393

Mọi người trên xe cơ giới 3 bánh bị thương trong tai nạn không xác định, không phải tai nạn giao thông

Occupant [any] of three-wheeled motor vehicle injured in unspecified nontraffic accident

6825

V394

Lái xe bị thương khi va chạm với xe cơ giới không xác định khác trong tai nạn giao thông

Driver injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident

6826

V395

Người đi xe bị thương khi va chạm với xe cơ giới không xác định khác trong tai nạn giao thông

Passenger injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident

6827

V396

Người trên xe cơ giới 3 bánh bị thương khi va chạm với xe cơ giới không xác định khác trong tai nạn giao thông

Unspecified occupant of three-wheeled motor vehicle injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident

6828

V398

Mọi người trên xe cơ giới 3 bánh bị thương trong tai nạn giao thông xác định khác

Occupant [any] of three-wheeled motor vehicle injured in other specified transport accidents

6829

V399

Mọi người trên xe cơ giới 3 bánh bị thương trong tai nạn giao thông không xác định

Occupant [any] of three-wheeled motor vehicle injured in unspecified traffic accident

6830

V40

Người trên ô tô bị thương khi va chạm với người đi bộ hay súc vật

Car occupant injured in collision with pedestrian or animal: Driver injured in nontraffic accident

6831

V41

Người đi trên ô tô bị thương khi va chạm với xe đạp

Car occupant injured in collision with pedal cycle: Driver injured in nontraffic accident

6832

V42

Người đi trên ô tô bị thương khi va chạm với mô tô 2 hay 3 bánh

Car occupant injured in collision with two- or three-wheeled motor vehicle: Driver injured in nontraffic accident

6833

V43

Người đi trên ô tô bị thương khi va chạm với xe ô tô, xe bán t ải hoặc xe tải

Car occupant injured in collision with car, pick-up truck or van: Driver injured in nontraffic accident

6834

V44

Người đi trên ô tô bị thương khi va chạm với xe tải nặng hay xe buýt

Car occupant injured in collision with heavy transport vehicle or bus: Driver injured in nontraffic accident

6835

V45

Người đi trên ô tô bị thương khi va chạm với tàu hỏa hay ô tô ray

Car occupant injured in collision with railway train or railway vehicle: Driver injured in nontraffic accident

6836

V46

Người đi trên ô tô bị thương khi va chạm với xe thô sơ khác

Car occupant injured in collision with other nonmotor vehicle: Driver injured in nontraffic accident

6837

V47

Người đi trên ô tô bị thương khi va chạm với vật cố định hay tĩnh vật

Car occupant injured in collision with fixed or stationary object: Driver injured in nontraffic accident

6838

V48

Người đi trên ô tô bị thương trong tai nạn giao thông không có va chạm

Car occupant injured in noncollision transport accident: Driver injured in nontraffic accident

6839

V490

Lái xe bị thương trong va chạm với xe cơ giới khác và không xác định trong tai nạn không phải do giao thông

Driver injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident

6840

V491

Người đi trên ô tô bị thương do va chạm với xe cơ giới khác và không xác định trong tai nạn không phải do giao thông

Passenger injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident

6841

V492

Người đi trên ô tô không xác định bị thương do va chạm với xe cơ giới khác và không xác định trong tai nạn không phải do giao thông

Unspecified car occupant injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident

6842

V493

[bất kỳ] Người đi trên ô tô bị thương trong tai nạn không phải do giao thông không xác định

Car occupant [any] injured in unspecified nontraffic accident

6843

V494

Lái xe bị thương vì va chạm với xe cơ giới khác và không xác định trong tai nạn giao thông

Driver injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident

6844

V495

Người đi trên ô tô bị thương vì va chạm với xe cơ giới khác và không xác định trong tai nạn giao thông

Passenger injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident

6845

V496

Người trên ô tô không xác định bị thương vì va chạm với xe cơ giới không xác định khác trong trong tai nạn không phải do giao thông

Unspecified car occupant injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident

6846

V498

Mọi người trên ô tô bị thương trong tai nạn giao thông xác định khác

Car occupant [any] injured in other specified transport accidents

6847

V499

Mọi người trên ô tô bị thương trong tai nạn giao thông không xác định

Car occupant [any] injured in unspecified traffic accident

6848

V50

Người trên xe tải, xe kéo bị thương do va chạm với người đi bộ hay súc vật

Occupant of pick-up truck or van injured in collision with pedestrian or animal: Driver injured in nontraffic accident

6849

V51

Người trên xe tải, xe kéo bị thương do va chạm với xe đạp

Occupant of pick-up truck or van injured in collision with pedal cycle: Driver injured in nontraffic accident

6850

V52

Người trên xe tải, xe kéo bị thương do va chạm với mô tô 2 hay 3 bánh

Occupant of pick-up truck or van injured in collision with two- or three-wheeled motor vehicle: Driver injured in nontraffic accident

6851

V53

Người trên xe tải, xe kéo bị thương do va chạm với ô tô,tải, xe kéo

Occupant of pick-up truck or van injured in collision with car, pick-up truck or van: Driver injured in nontraffic accident

6852

V54

Người trên xe tải, xe kéo bị thương do va chạm với xe tải nặng hay xe buýt

Occupant of pick-up truck or van injured in collision with heavy transport vehicle or bus: Driver injured in nontraffic accident

6853

V55

Người trên xe tải, xe kéo bị thương do va chạm với tàu hỏa, ô tô ray

Occupant of pick-up truck or van injured in collision with railway train or railway vehicle: Driver injured in nontraffic accident

6854

V56

Người trên xe tải, xe kéo bị thương do va chạm với xe thô sơ khác

Occupant of pick-up truck or van injured in collision with other nonmotor vehicle: Driver injured in nontraffic accident

6855

V57

Người trên xe tải, xe kéo bị thương do va chạm với vật cố định hay tĩnh vật

Occupant of pick-up truck or van injured in collision with fixed or stationary object: Driver injured in nontraffic accident

6856

V58

Người trên xe tải, xe kéo bị thương trong tai nạn giao thông không va chạm

Occupant of pick-up truck or van injured in noncollision transport accident: Driver injured in nontraffic accident

6857

V59

Người trên xe tải, xe kéo bị thương trong tai nạn giao thông khác và không xác định

Driver injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident

6858

V591

Người đi xe bị thương khi va chạm với xe cơ giới khác và không xác định trong tai nạn không phải do giao thông

Passenger injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident

6859

V592

Người của xe tải, xe kéo không xác định bị thương khi va chạm với xe cơ giới khác và không xác định trong tai nạn không phải do giao thông

Unspecified occupant of pick-up truck or van injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident

6860

V593

Mọi người trên xe tải, xe kéo bị thương trong tai nạn không xác định, không phải tai nạn giao thông

Occupant [any] of pick-up truck or van injured in unspecified nontraffic accident

6861

V596

Người của xe tải, xe kéo không xác định bị thương khi va chạm với xe cơ giới khác và không xác định trong tai nạn giao thông

Unspecified occupant of pick-up truck or van injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident

6862

V598

Mọi người trên xe tải, xe kéo bị thương trong tai nạn giao thông xác định khác

Occupant [any] of pick-up truck or van injured in other specified transport accidents

6863

V599

Mọi người trên xe tải, xe kéo bị thương trong tai nạn giao thông không xác định

Occupant [any] of pick-up truck or van injured in unspecified traffic accident

6864

V60

Người trên xe tải nặng bị thương khi va chạm với người đi bộ hay súc vật

Occupant of heavy transport vehicle injured in collision with pedestrian or animal: Driver injured in nontraffic accident

6865

V61

Người trên xe tải nặng bị thương khi va chạm với xe đạp

Occupant of heavy transport vehicle injured in collision with pedal cycle: Driver injured in nontraffic accident

6866

V62

Người trên xe tải nặng bị thương khi va chạm với mô tô 2 hay 3 bánh

Occupant of heavy transport vehicle injured in collision with two- or three-wheeled motor vehicle: Driver injured in nontraffic accident

6867

V63

Người trên xe tải nặng bị thương khi va chạm với ô tô, tải, xe kéo

Occupant of heavy transport vehicle injured in collision with car, pick-up truck or van: Driver injured in nontraffic accident

6868

V64

Người trên xe tải nặng bị thương khi va chạm với xe tải nặng hay xe buýt

Occupant of heavy transport vehicle injured in collision with heavy transport vehicle or bus: Driver injured in nontraffic accident

6869

V65

Người trên xe tải nặng bị thương khi va chạm với tàu hỏa hay ô tô ray

Occupant of heavy transport vehicle injured in collision with railway train or railway vehicle: Driver injured in nontraffic accident

6870

V66

Người trên xe tải nặng bị thương khi va chạm với xe thô sơ khác

Occupant of heavy transport vehicle injured in collision with other nonmotor vehicle: Driver injured in nontraffic accident

6871

V67

Người trên xe tải nặng bị thương khi va chạm với vật cố định hay tĩnh vật

Occupant of heavy transport vehicle injured in collision with fixed or stationary object: Driver injured in nontraffic accident

6872

V68

Người trên xe tải nặng bị thương trong Tai nạn giao thông không có va chạm

Occupant of heavy transport vehicle injured in noncollision transport accident: Driver injured in nontraffic accident

6873

V69

Người trên xe tải nặng bị thương trong Tai nạn giao thông khác và không xác định

Driver injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident

6874

V692

Người đi xe tải nặng không xác định bị thương khi va chạm với xe cơ giới khác và không xác định trong tai nạn không phải do giao thông

Unspecified occupant of heavy transport vehicle injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident

6875

V693

Người đi xe tải nặng bị thương trong tai nạn không phải do giao thông không xác định

Occupant [any] of heavy transport vehicle injured in unspecified nontraffic accident

6876

V696

Người đi xe tải nặng không xác định bị thương khi va chạm với xe cơ giới khác và không xác định trong tai nạn giao thông

Unspecified occupant of heavy transport vehicle injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident

6877

V698

Người trên xe tải nặng bị thương trong Tai nạn giao thông đặc biệt khác

Occupant [any] of heavy transport vehicle injured in other specified transport accidents

6878

V699

Người đi xe tải nặng bị thương trong Tai nạn giao thông không xác định

Occupant [any] of heavy transport vehicle injured in unspecified traffic accident

6879

V70

Người trên xe buýt bị thương khi va chạm với người đi bộ hay súc vật

Bus occupant injured in collision with pedestrian or animal: Driver injured in nontraffic accident

6880

V71

Người trên xe buýt bị thương khi va chạm với xe đạp

Bus occupant injured in collision with pedal cycle

6881

V72

Người trên xe buýt bị thương khi va chạm với mô tô 2 hay 3 bánh

Bus occupant injured in collision with two- or three-wheeled motor vehicle: Driver injured in nontraffic accident

6882

V73

Người trên xe buýt bị thương khi va chạm với ô tô, xe tải hoặc bán tải

Bus occupant injured in collision with car, pick-up truck or van: Driver injured in nontraffic accident

6883

V74

Người trên xe buýt bị thương khi va chạm với xe tải nặng hoặc xe buýt

Bus occupant injured in collision with heavy transport vehicle or bus: Driver injured in nontraffic accident

6884

V75

Người trên xe buýt bị thương khi va chạm với tàu hỏa hay phương tiện chạy trên ray

Bus occupant injured in collision with railway train or railway vehicle: Driver injured in nontraffic accident

6885

V76

Người trên xe buýt bị thương khi va chạm với xe không có động cơ khác

Bus occupant injured in collision with other nonmotor vehicle: Driver injured in nontraffic accident

6886

V77

Người trên xe buýt bị thương khi va chạm với vật cố định hay tĩnh vật

Bus occupant injured in collision with fixed or stationary object: Driver injured in nontraffic accident

6887

V78

Người trên xe buýt bị thương trong tai nạn giao thông không có va chạm

Bus occupant injured in noncollision transport accident: Driver injured in nontraffic accident

6888

V790

Lái xe bị thương khi va chạm với xe cơ giới khác và không xác định không phải do tai nạn giao thông

Driver injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident

6889

V791

Người đi xe bị thương khi va chạm với xe cơ giới khác và không xác định không phải do tai nạn giao thông

Passenger injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident

6890

V792

Người trên xe buýt không xác định bị thương khi va chạm với xe cơ giới khác và không xác định trong tai nạn không phải do giao thông

Unspecified bus occupant injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident

6891

V793

[bất kỳ] Người trên xe buýt bị thương trong tai nạn không phải do giao thông không xác định

Bus occupant [any] injured in unspecified nontraffic accident

6892

V794

Lái xe bị thương trong va chạm với xe cơ giới không xác định khác trong tai nạn giao thông

Driver injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident

6893

V795

Hành khách bị thương trong va chạm với xe cơ giới không xác định khác trong tai nạn giao thông

Passenger injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident

6894

V796

Người đi trên xe buýt không ?xác định bị thương khi va chạm với xe cơ giới không xác định khác trong tai nạn giao thông

Unspecified bus occupant injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident

6895

V798

Người trên xe buýt (bus) bị thương trong tai nạn giao thông có biết đặc điểm

Bus occupant [any] injured in other specified transport accidents

6896

V799

Người trên xe buýt (bus) bị thương trong tai nạn giao thông không xác định

Bus occupant [any] injured in unspecified traffic accident

6897

V800

Người cưỡi súc vật, người trên xe súc vật kéo bị thương do ngã hay bị hất văng khỏi súc vật, xe trong tai nạn không có va chạm

Rider or occupant injured by fall from or being thrown from animal or animal-drawn vehicle in noncollision accident

6898

V801

Người cưỡi hoặc đi trên xe súc vật kéo va chạm với người đi bộ hay súc vật

Rider or occupant injured in collision with pedestrian or animal

6899

V802

Người cưỡi súc vật hay người trên xe bị thương do va chạm với xe đạp

Rider or occupant injured in collision with pedal cycle

6900

V803

Người cưỡi súc vật hay người trên xe bị thương do va chạm với xe cơ giới 2 hay 3 bánh

Rider or occupant injured in collision with two- or three-wheeled motor vehicle

6901

V804

Người cưỡi súc vật hay người trên xe bị thương do va chạm với ô tô, xe đầu kéo, xe tải, tải nặng hay xe buýt

Rider or occupant injured in collision with car, pick-up truck, van, heavy transport vehicle or bus

6902

V805

Người cưỡi súc vật hay người trên xe bị thương do va chạm với xe cơ giới có biết đặc điểm khác

Rider or occupant injured in collision with other specified motor vehicle

6903

V806

Người cưỡi súc vật hay người trên xe bị thương do va chạm với tàu hỏa hay phương tiện đi trên ray

Rider or occupant injured in collision with railway train or railway vehicle

6904

V807

Người cưỡi súc vật hay người trên xe bị thương do va chạm với xe cơ giới khác

Rider or occupant injured in collision with other nonmotor vehicle

6905

V808

Người cưỡi súc vật hay người trên xe bị thương trong va chạm với vật cố định hay tĩnh vật

Rider or occupant injured in collision with fixed or stationary object

6906

V809

Người cưỡi súc vật hay người trên xe súc vật kéo bị thương trong tai nạn giao thông khác và không xác định

Rider or occupant injured in other and unspecified transport accidents

6907

V810

Người đi trên tàu hỏa hoặc phương tiện chạy trên ray bị thương khi va chạm với xe cơ giới trong tai nạn không phải do giao thông

Occupant of railway train or railway vehicle injured in collision with motor vehicle in nontraffic accident

6908

V811

Người đi trên tàu hỏa hoặc phương tiện chạy trên ray bị thương khi va chạm với xe cơ giới trong tai nạn giao thông

Occupant of railway train or railway vehicle injured in collision with motor vehicle in traffic accident

6909

V812

Người đi trên tàu hỏa hoặc phương tiện chạy trên ray bị thương khi va chạm với hay bị đập bởi khối hàng hoá lăn

Occupant of railway train or railway vehicle injured in collision with or hit by rolling stock

6910

V813

Người đi trên tàu hỏa hoặc phương tiện chạy trên ray bị thương khi va chạm với vật khác

Occupant of railway train or railway vehicle injured in collision with other object

6911

V814

Người bị thương khi lên hay xuống tàu hay phương tiện đi trên ray

Person injured while boarding or alighting from railway train or railway vehicle

6912

V815

Hành khách đi tàu hoặc phương tiện chạy trên ray bị thương do ngã trong tàu hay phương tiện đi trên ray

Occupant of railway train or railway vehicle injured by fall in railway train or railway vehicle

6913

V816

Hành khách đi tàu hoặc phương tiện chạy trên ray bị thương do ngã từ tàu hỏa hay phương tiện đi trên ray

Occupant of railway train or railway vehicle injured by fall from railway train or railway vehicle

6914

V817

Hành khách đi tàu hoặc phương tiện chạy trên ray bị thương khi tàu hay ph ương tiện chạy trên ray trật bánh mà không có va chạm trước đó

Occupant of railway train or railway vehicle injured in derailment without antecedent collision

6915

V818

Hành khách đi tàu hoặc phương tiện chạy trên ray bị thương trong những tai nạn đường sắt xác định

Occupant of railway train or railway vehicle injured in other specified railway accidents

6916

V819

Hành khách đi tàu hoặc phương tiện chạy trên ray bị thương trong tai nạn đường sắt không xác định

Occupant of railway train or railway vehicle injured in unspecified railway accident

6917

V820

Người đi trên tàu điện bị thương khi va chạm với xe cơ giới trong tai nạn không phải do giao thông

Occupant of streetcar injured in collision with motor vehicle in nontraffic accident

6918

V821

Người đi trên tàu điện bị thương khi va chạm với xe cơ giới trong tai nạn giao thông

Occupant of streetcar injured in collision with motor vehicle in traffic accident

6919

V822

Người đi trên tàu điện bị thương khi va chạm khối hàng hoá bị lăn

Occupant of streetcar injured in collision with or hit by rolling stock

6920

V823

Người đi trên tàu điện bị thương khi va chạm với vật khác

Occupant of streetcar injured in collision with other object

6921

V824

Người đi trên tàu điện bị thương khi lên hay xuống tàu

Person injured while boarding or alighting from streetcar

6922

V825

Người đi trên tàu điện bị thương do ngã trong tàu điện

Occupant of streetcar injured by fall in streetcar

6923

V826

Người đi trên tàu điện bị thương khi ngã từ tàu điện

Occupant of streetcar injured by fall from streetcar

6924

V827

Người đi trên tàu điện bị thương khi trật ray mà không có va chạm trước đó

Occupant of streetcar injured in derailment without antecedent collision

6925

V828

Người đi trên tàu điện bị thương trong tai nạn giao thông xác định khác

Occupant of streetcar injured in other specified transport accidents

6926

V829

Người đi trên tàu điện bị thương trong tai nạn giao thông không xác định

Occupant of streetcar injured in unspecified traffic accident

6927

V830

Người lái xe công nghiệp chuyên dụng bị thương trong tai nạn giao thông

Driver of special industrial vehicle injured in traffic accident

6928

V831

Hành khách xe công nghiệp chuyên dụng bị thương trong tai nạn giao thông

Passenger of special industrial vehicle injured in traffic accident

6929

V832

Người ở bên ngoài xe công nghiệp chuyên dụng bị thương trong tai nạn giao thông

Person on outside of special industrial vehicle injured in traffic accident

6930

V833

Người đi trên xe công nghiệp chuyên dụng bị thương trong tai nạn giao thông

Unspecified occupant of special industrial vehicle injured in traffic accident

6931

V834

Người bị thương khi lên xuống xe công nghiệp chuyên dụng

Person injured while boarding or alighting from special industrial vehicle

6932

V835

Người lái xe công nghiệp chuyên dụng bị thương trong tai nạn không phải do giao thông

Driver of special industrial vehicle injured in nontraffic accident

6933

V836

Hành khách trên xe công nghiệp chuyên dụng bị thương trong tai nạn không phải do giao thông

Passenger of special industrial vehicle injured in nontraffic accident

6934

V837

Người ở ngoài xe công nghiệp chuyên dụng bị thương trong tai nạn không phải do giao thông

Person on outside of special industrial vehicle injured in nontraffic accident

6935

V839

Người đi trên xe công nghiệp chuyên dụng bị thương trong tai nạn không phải do giao thông

Unspecified occupant of special industrial vehicle injured in nontraffic accident

6936

V840

Lái xe chuyên dùng trong nông nghiệp (xe nông nghiệp) bị thương trong tai nạn giao thông

Driver of special agricultural vehicle injured in traffic accident

6937

V841

Người đi xe nông nghiệp bị thương trong tai nạn giao thông

Passenger of special agricultural vehicle injured in traffic accident

6938

V842

Người ở bên ngoài xe nông nghiệp bị thương trong tai nạn giao thông

Person on outside of special agricultural vehicle injured in traffic accident

6939

V843

Người của xe nông nghiệp không xác định bị thương trong tai nạn giao thông

Unspecified occupant of special agricultural vehicle injured in traffic accident

6940

V844

Người bị thương khi lên xuống xe nông nghiệp

Person injured while boarding or alighting from special agricultural vehicle

6941

V845

Lái xe của xe nông nghiệp bị thương không phải do tai nạn giao thông

Driver of special agricultural vehicle injured in nontraffic accident

6942

V846

Người đi xe nông nghiệp bị thương không phải do tai nạn giao thông

Passenger of special agricultural vehicle injured in nontraffic accident

6943

V847

Người ở bên ngoài xe nông nghiệp bị thương không phải do tai nạn giao thông

Person on outside of special agricultural vehicle injured in nontraffic accident

6944

V849

Người ở xe nông nghiệp không xác định bị thương không phải do tai nạn giao thông

Unspecified occupant of special agricultural vehicle injured in nontraffic accident

6945

V850

Lái xe của xe xây dựng bị thương trong tai nạn giao thông

Driver of special construction vehicle injured in traffic accident

6946

V851

Người đi trên xe xây dựng bị thương trong tai nạn giao thông

Passenger of special construction vehicle injured in traffic accident

6947

V852

Người ở bên ngoài xe xây dựng bị thương trong tai nạn giao thông

Person on outside of special construction vehicle injured in traffic accident

6948

V853

Người trên xe xây dựng không xác định bị thương trong tai nạn giao thông

Unspecified occupant of special construction vehicle injured in traffic accident

6949

V854

Người bị thương trong khi lên xuống xe xây dựng

Person injured while boarding or alighting from special construction vehicle

6950

V855

Lái xe của xe xây dựng bị thương không phải do tai nạn giao thông

Driver of special construction vehicle injured in nontraffic accident

6951

V856

Người đi xe xây dựng bị thương không phải do tai nạn giao thông

Passenger of special construction vehicle injured in nontraffic accident

6952

V857

Người ở bên ngoài xe xây dựng bị thương không phải do tai nạn giao thông

Person on outside of special construction vehicle injured in nontraffic accident

6953

V859

Người đi trên xe xây dựng chuyên dụng bị thương không phải do tai nạn giao thông

Unspecified occupant of special construction vehicle injured in nontraffic accident

6954

V860

Lái xe địa hình hay xe máy địa hình bị thương trong tai nạn giao thông

Driver of all-terrain or other off-road motor vehicle injured in traffic accident

6955

V861

Người đi xe địa hình hay xe máy địa hình bị thương trong tai nạn giao thông

Passenger of all-terrain or other off-road motor vehicle injured in traffic accident

6956

V862

Người ở bên ngoài xe địa hình hay xe máy địa hình bị thương trong tai nạn giao thông

Person on outside of all-terrain or other off­road motor vehicle injured in traffic accident

6957

V863

Người ở xe địa hình hay xe máy địa hình không xác định bị thương trong tai nạn giao thông

Unspecified occupant of all-terrain or other off-road motor vehicle injured in traffic accident

6958

V864

Người bị thương trong khi lên xuống xe địa hình hay xe máy địa hình

Person injured while boarding or alighting from all-terrain or other off-road motor vehicle

6959

V865

Lái xe của xe địa hình hay xe máy địa hình bị thương không phải do tai nạn giao thông

Driver of all-terrain or other off-road motor vehicle injured in nontraffic accident

6960

V866

Người đi xe địa hình hay xe máy địa hình bị thương không phải do tai nạn giao thông

Passenger of all-terrain or other off-road motor vehicle injured in nontraffic accident

6961

V867

Người ở bên ngoài xe địa hình hay xe máy địa hình bị thương không phải do tai nạn giao thông

Person on outside of all-terrain or other off­road motor vehicle injured in nontraffic accident

6962

V869

Người trên xe địa hình hay xe máy địa hình không xác định bị thương không phải do tai nạn giao thông

Unspecified occupant of all-terrain or other off-road motor vehicle injured in nontraffic accident

6963

V870

Người bị thương trong va chạm giữa ô tô và xe cơ giới 2 hay 3 bánh (do giao thông)

Person injured in collision between car and two- or three-wheeled motor vehicle (traffic)

6964

V871

Người bị thương trong va chạm giữa xe cơ giới và mô tô 2 hay 3 bánh (do giao thông)

Person injured in collision between other motor vehicle and two- or three-wheeled motor vehicle (traffic)

6965

V872

Người bị thương trong va chạm giữa ô tô và xe tải thu góp hay xe t ải (do giao thông)

Person injured in collision between car and pick-up truck or van (traffic)

6966

V873

Người bị thương trong va chạm giữa ô tô và xe buýt (do giao thông)

Person injured in collision between car and bus (traffic)

6967

V874

Người bị thương trong va chạm giữa ô tô và xe tải nặng (do giao thông)

Person injured in collision between car and heavy transport vehicle (traffic)

6968

V875

Người bị thương trong va chạm giữa xe tải nặng và xe buýt (do giao thông)

Person injured in collision between heavy transport vehicle and bus (traffic)

6969

V876

Người bị thương trong va chạm giữa tàu hỏa hay phương tiện đi trên ray và ô tô (do giao thông)

Person injured in collision between railway train or railway vehicle and car (traffic)

6970

V877

Người bị thương trong va chạm các xe cơ giới đặc chủng khác (do giao thông)

Person injured in collision between other specified motor vehicles (traffic)

6971

V878

Người bị thương trong tai nạn giao thông biết đặc điểm không có va chạm của xe cơ giới (do giao thông)

Person injured in other specified noncollision transport accidents involving motor vehicle (traffic)

6972

V879

Người bị thương trong tai nạn giao thông biết đặc điểm (có va chạm) (không va chạm) của xe thô sơ (do giao thông)

Person injured in other specified (collision)(noncollision) transport accidents involving nonmotor vehicle (traffic)

6973

V880

Người bị thương trong va chạm giữa ô tô và mô tô 2 hay 3 bánh không phải do giao thông

Person injured in collision between car and two- or three-wheeled motor vehicle, nontraffic

6974

V881

Người bị thương trong va chạm giữa xe cơ giới khác và mô tô 2 hay 3 bánh không phải do giao thông

Person injured in collision between other motor vehicle and two- or three-wheeled motor vehicle, nontraffic

6975

V882

Người bị thương trong va chạm giữa ô tô và xe tải thu góp hay tải không phải do giao thông

Person injured in collision between car and pick-up truck or van, nontraffic

6976

V883

Người bị thương trong va chạm giữa ô tô và xe buýt không phải do giao thông

Person injured in collision between car and bus, nontraffic

6977

V884

Người bị thương trong va chạm giữa ô tô và xe tải nặng không phải do giao thông

Person injured in collision between car and heavy transport vehicle, nontraffic

6978

V885

Người bị thương trong va chạm giữa xe tải nặng và xe buýt không phải do giao thông

Person injured in collision between heavy transport vehicle and bus, nontraffic

6979

V886

Người bị thương trong va chạm giữa tàu hỏa hay phương tiện đi trên ray với ô tô không phải do giao thông

Person injured in collision between railway train or railway vehicle and car, nontraffic

6980

V887

Người bị thương trong va chạm giữa các xe cơ giới xác định khác không ph ải do giao thông

Person injured in collision between other specified motor vehicles, nontraffic

6981

V888

Người bị thương trong tai nạn giao thông xác định khác, không có va chạm, liên quan đến xe cơ giới, không phải do giao thông

Person injured in other specified noncollision transport accidents involving motor vehicle, nontraffic

6982

V889

Người bị thương trong tai nạn giao thông khác xác định (có va chạm) (không có va chạm) liên quan đến xe thô sơ, không phải do giao thông

Person injured in other specified (collision)(noncollision) transport accidents involving nonmotor vehicle, nontraffic

6983

V890

Người bị thương trong tai nạn xe cơ giới không xác định, không phải tai nạn giao thông

Person injured in unspecified motor-vehicle accident, nontraffic

6984

V891

Người bị thương trong tai nạn xe thô sơ không xác định, không phải tai nạn giao thông

Person injured in unspecified nonmotor­vehicle accident, nontraffic

6985

V892

Người bị thương trong tai nạn xe cơ giới không xác định, tham gia giao thông

Person injured in unspecified motor-vehicle accident, traffic

6986

V893

Người bị thương trong tai nạn xe thô sơ không biết loại xe, tham gia giao thông

Person injured in unspecified nonmotor­vehicle accident, traffic

6987

V899

Người bị thương trong Tai nạn không biết loại xe

Person injured in unspecified vehicle accident

6988

V90

Tai nạn ghe thuyền gây đuối nước (chết đuối) và chết ngập nước

Accident to watercraft causing drowning and submersion: Merchant ship

6989

V91

Tai nạn phương tiện đường thủy gây tổn thương khác

Accident to watercraft causing other injury: Merchant ship

6990

V92

Đuối nước (chết đuối) và chết ngập nước liên quan tới phương tiện đường thủy mà không có tai nạn do phương tiện gây ra

Water-transport-related drowning and submersion without accident to watercraft: Merchant ship

6991

V93

Tai nạn trên phương tiện đường thủy không có va chạm, không gây đuối nước (chết đuối) và chết ngập nước

Accident on board watercraft without accident to watercraft, not causing drowning and submersion: Merchant ship

6992

V94

Các tai nạn giao thông không xác định khác

Other and unspecified water transport accidents: Merchant ship

6993

V950

Tai nạn máy bay trực thăng làm bị thương người đi máy bay

Helicopter accident injuring occupant

6994

V951

Tai nạn tàu lượn hay có động cơ gây thương tích cho hành khách đi tàu

Ultralight, microlight or powered-glider accident injuring occupant

6995

V952

Tai nạn của máy bay tư, cánh cố định khác, gây tổn thương người đi máy bay

Accident to other private fixed-wing aircraft, injuring occupant

6996

V953

Tai nạn của máy bay thương mại cánh cố định, gây tổn thương cho người đi máy bay

Accident to commercial fixed-wing aircraft, injuring occupant

6997

V954

Tai nạn tàu vũ trụ làm tổn thương người trên tàu

Spacecraft accident injuring occupant

6998

V958

Tai nạn máy bay khác làm tổn thương người trên máy bay

Other aircraft accidents injuring occupant

6999

V959

Tai nạn máy bay khác và không xác định làm tổn thương người trên máy bay

Unspecified aircraft accident injuring occupant

7000

V960

Tai nạn kinh khí cầu tổn thương người đi trên đó

Balloon accident injuring occupant

7001

V961

Tai nạn tàu lượn treo tổn thương người đi trên đó

Hang-glider accident injuring occupant

7002

V962

Tai nạn tàu lượn (không động cơ) tổn thương người đi trên đó

Glider (nonpowered) accident injuring occupant

7003

V968

Các tai nạn phương tiện bay không động cơ khác, tổn thương người đi trên đó

Other nonpowered-aircraft accidents injuring occupant

7004

V969

Tai nạn phương tiện bay không động cơ không xác định gây tổn thương người đi trên đó

Unspecified nonpowered-aircraft accident injuring occupant

7005

V970

Người ở trên phương tiện bay bị thương trong tai nạn hàng không đặc biệt khác

Occupant of aircraft injured in other specified air transport accidents

7006

V971

Người bị thương khi lên xuống máy bay

Person injured while boarding or alighting from aircraft

7007

V972

Người nhảy dù bị thương trong tai nạn hàng không

Parachutist injured in air transport accident

7008

V973

Người ở mặt đất bị thương trong tai nạn hàng không

Person on ground injured in air transport accident

7009

V978

Các tai nạn hàng không khác, không phân loại nơi khác

Other air transport accidents, not elsewhere classified

7010

V98

Các tai nạn giao thông khác

Other specified transport accidents

7011

V99

Tai nạn giao thông không xác định khác

Unspecified transport accident

7012

W00

Ngã trên cùng một mặt bằng liên quan băng và tuyết

Fall on same level involving ice and snow

7013

W01

Ngã trên cùng mặt bằng do trượt ngã, v ấp ngã và ngã lộn nhào

Fall on same level from slipping, tripping and stumbling

7014

W02

Ngã liên quan trượt băng, ski, trượt bánh xe (patanh) hay trên thanh trượt

Fall involving ice-skates, skis, roller-skates or skateboards

7015

W03

Ngã khác trên cùng mặt bằng do va chạm với, bị đẩy bởi người khác

Other fall on same level due to collision with, or pushing by, another person

7016

W04

Ngã khi đang được người khác bế, vác

Fall while being carried or supported by other persons

7017

W05

Ngã liên quan đến ghế xe đẩy

Fall involving wheelchair

7018

W06

Ngã liên quan đến giường

Fall involving bed

7019

W07

Ngã ghế

Fall involving chair

7020

W08

Ngã liên quan đến đồ đạc khác

Fall involving other furniture

7021

W09

Ngã liên quan đến đồ chơi ở sân

Fall involving playground equipment

7022

W10

Ngã trên và từ bậc thang, bậc thềm

Fall on and from stairs and steps

7023

W11

Ngã trên và từ thang

Fall on and from ladder

7024

W12

Ngã trên và từ dàn giáo

Fall on and from scaffolding

7025

W13

Ngã từ, ngã ra ngoài hay ngã trong toà nhà hay công trình

Fall from, out of or through building or structure

7026

W14

Ngã cây

Fall from tree

7027

W15

Ngã vách đá

Fall from cliff

7028

W16

nhảy lao đầu hay nhảy xuống nước gây chấn thương khác với ngã xuống nước hay ngập nước

Diving or jumping into water causing injury other than drowning or submersion

7029

W17

Ngã khác từ một mức này đến mức khác

Other fall from one level to another

7030

W18

Ngã khác cùng mức

Other fall on same level

7031

W19

Ngã không xác định

Unspecified fall

7032

W20

Bị tác động của các vật ném, tung hay đang rơi

Struck by thrown, projected or falling object

7033

W21

Va phải hay bị đập bởi dụng cụ thể thao

Striking against or struck by sports equipment

7034

W22

Va phải hay bị đập bởi các vật khác

Striking against or struck by other objects

7035

W23

Bị bắt, kẹp, ép hay cấu trong hay giữa các vật

Caught, crushed, jammed or pinched in or between objects

7036

W24

Tiếp xúc với các dụng cụ nâng và chuyền, không phân loại nơi khác

Contact with lifting and transmission devices, not elsewhere classified

7037

W25

Tiếp xúc với kính nhọn

Contact with sharp glass

7038

W26

Tiếp xúc các vật sắc nhọn khác

Contact with knife, sword or dagger

7039

W27

Tiếp xúc với dụng cụ thủ công không động cơ

Contact with nonpowered hand tool

7040

W28

Tiếp xúc với máy xén cỏ

Contact with powered lawnmower

7041

W29

Tiếp xúc với dụng cụ thủ công có động cơ khác và máy nội trợ

Contact with other powered hand tools and household machinery

7042

W30

Tiếp xúc với máy nông nghiệp

Contact with agricultural machinery

7043

W31

Tiếp xúc với máy khác và không xác định

Contact with other and unspecified machinery

7044

W32

Đạn súng tay

Handgun discharge

7045

W33

Đạn súng có rãnh xoắn, súng ngắn, súng dài

Rifle, shotgun and larger firearm discharge

7046

W34

Đạn của súng tay khác và không xác định

Discharge from other and unspecified firearms

7047

W35

Nổ vỡ bình hơi nước

Explosion and rupture of boiler

7048

W36

Nổ, vỡ bình ga

Explosion and rupture of gas cylinder

7049

W37

Nổ và vỡ lốp, ống dẫn hay vòi có điều hòa áp lực

Explosion and rupture of pressurized tyre, pipe or hose

7050

W38

Nổ và vỡ các dụng cụ khác và không xác định có điều hòa áp lực

Explosion and rupture of other specified pressurized devices

7051

W39

Nổ pháo hoa

Discharge of firework

7052

W40

Nổ vật tư khác

Explosion of other materials

7053

W41

Bị ảnh hưởng tia áp lực cao

Exposure to high-pressure jet

7054

W42

Ảnh hưởng tiếng ồn

Exposure to noise

7055

W43

ảnh hưởng độ rung

Exposure to vibration

7056

W44

Dị vật vào trong hay đi qua mắt hay lỗ tự nhiên

Foreign body entering into or through eye or natural orifice

7057

W45

Dị vật vào qua da

Foreign body or object entering through skin

7058

W46

Tiếp xúc với kim tiêm dưới da

Contact with hypodermic needle

7059

W49

Bị ảnh hưởng của lực cơ học bất động khác và không xác định

Exposure to other and unspecified inanimate mechanical forces

7060

W50

Bị người khác đập đánh, đá, vặn, cắn, cào

Hit, struck, kicked, twisted, bitten or scratched by another person

7061

W51

Bị người khác đánh lại hay húc vào

Striking against or bumped into by another person

7062

W52

Bị đám đông hay đám người chạy toán loạn ép, đẩy hay dẫm lên

Crushed, pushed or stepped on by crowd or human stampede

7063

W53

Chuột cắn

Bitten by rat

7064

W54

Bị chó cắn, đả thương

Bitten or struck by dog

7065

W55

Cắn, đả thương do loài động vật có vú khác

Bitten or struck by other mammals

7066

W56

Tiếp xúc với động vật có vú ở dưới nước

Contact with marine animal

7067

W57

Bị côn trùng không có nọc và các loài tiết túc không có nọc độc cắn hay đốt

Bitten or stung by nonvenomous insect and other nonvenomous arthropods

7068

W58

Bị cá sấu, cá sấu cắn hay đả thương

Bitten or struck by crocodile or alligator

7069

W59

Bị loài bò sát khác cắn hay kẹp

Bitten or crushed by other reptiles

7070

W60

Tiếp xúc với cây gai, gai, lá nhọn

Contact with plant thorns and spines and sharp leaves

7071

W64

Bị ảnh hưởng của lực cơ học do động vật sống không xác định

Exposure to other and unspecified animate mechanical forces

7072

W65

Tai nạn đuối nước (chết đuối) và chết ngập nước khi ở trong bồn tắm

Drowning and submersion while in bath-tub

7073

W66

Tai nạn đuối nước (chết đuối) và chết ngập nước sau khi ngã vào bồn tắm

Drowning and submersion following fall into bath-tub

7074

W67

Tai nạn đuối nước (chết đuối) và chết ngập nước khi ở bể bơi

Drowning and submersion while in swimming­pool

7075

W68

Tai nạn đuối nước (chết đuối) và chết ngập nước sau khi ngã vào bể bơi

Drowning and submersion following fall into swimming-pool

7076

W69

Tai nạn đuối nước (chết đuối) và chết ngập nước khi ở trong nước tự nhiên

Drowning and submersion while in natural water

7077

W70

Tai nạn đuối nước (chết đuối) và chết ngập nước sau khi ngã xuống nước tự nhiên

Drowning and submersion following fall into natural water

7078

W73

Tai nạn đuối nước (chết đuối) và chết ngập nước xác định khác

Other specified drowning and submersion

7079

W74

Tai nạn đuối nước (chết đuối) và chết ngập nước không xác định

Unspecified drowning and submersion

7080

W75

Tai nạn ngạt thở, nghẹt thở trên giường

Accidental suffocation and strangulation in bed

7081

W76

Tai nạn treo cổ và nghẹt thở khác

Other accidental hanging and strangulation

7082

W77

Đe dọa thở do sụt đất, đất rơi và các chất khác

Threat to breathing due to cave-in, falling earth and other substances

7083

W78

Hít phải chất chứa trong dạ dày

Inhalation of gastric contents

7084

W79

Hít và nuốt thức ăn gây tắc đường hô hấp

Inhalation and ingestion of food causing obstruction of respiratory tract

7085

W80

Hít và nuốt vật khác gây tắc đường thở

Inhalation and ingestion of other objects causing obstruction of respiratory tract

7086

W81

Bị nhốt, mắc bẫy trong môi trường oxy thấp

Confined to or trapped in a low-oxygen environment

7087

W83

Các đe dọa thở khác, biết đặc điểm

Other specified threats to breathing

7088

W84

Đe dọa thở không xác định

Unspecified threat to breathing

7089

W85

Phơi nhiễm dây tải địên

Exposure to electric transmission lines

7090

W86

Phơi nhiễm dòng điện xác định khác

Exposure to other specified electric current

7091

W87

Phơi nhiễm dòng điện không xác định

Exposure to unspecified electric current

7092

W88

Phơi nhiễm tia xạ ion hoá

Exposure to ionizing radiation

7093

W89

Phơi nhiễm ánh sáng nhìn thấy nhân tạo và ánh sáng cực tím

Exposure to man-made visible and ultraviolet light

7094

W90

Phơi nhiễm tia xạ ion hoá khác

Exposure to other nonionizing radiation

7095

W91

Phơi nhiễm tia xạ không xác định

Exposure to unspecified type of radiation

7096

W92

Phơi nhiễm nhiệt độ cao quá mức do con người tạo ra

Exposure to excessive heat of man-made origin

7097

W93

Phơi nhiễm nhiệt lạnh quá mức do con người tạo ra

Exposure to excessive cold of man-made origin

7098

W94

Phơi nhiễm không khí cao áp, hạ áp và thay đổi áp lực

Exposure to high and low air pressure and changes in air pressure

7099

W99

Phơi nhiễm với các yếu tố môi trường không đặc hiệu khác do con người tạo ra

Exposure to other and unspecified man-made environmental factors

7100

X00

Phơi nhiễm đám cháy không kiểm soát được ở tòa toà nhà hay công trình

Exposure to uncontrolled fire in building or structure

7101

X01

Phơi nhiễm đám cháy không kiểm soát được không phải từ toà nhà hay công trình

Exposure to uncontrolled fire, not in building or structure

7102

X02

Phơi nhiễm đám cháy toà nhà hay công trình kiểm soát được

Exposure to controlled fire in building or structure

7103

X03

Phơi nhiễm lửa đám cháy kiểm soát được nhưng không phải ở trong nhà hay công trình

Exposure to controlled fire, not in building or structure

7104

X04

Phơi nhiễm của vật rất dễ cháy

Exposure to ignition of highly flammable material

7105

X05

Phơi nhiễm quần áo ngủ cháy hay nóng chảy

Exposure to ignition or melting of nightwear

7106

X06

Phơi nhiễm áo quần hay dụng cụ bốc cháy hay nóng chảy

Exposure to ignition or melting of other clothing and apparel

7107

X08

Phơi nhiễm khói, đám cháy và ngọn lửa xác định khác

Exposure to other specified smoke, fire and flames

7108

X09

Phơi nhiễm khói, đám cháy và ngọn lửa không xác định

Exposure to unspecified smoke, fire and flames

7109

X10

Tiếp xúc với đồ uống, thức ăn, mỡ và dầu ăn nóng

Contact with hot drinks, food, fats and cooking oils

7110

X11

Tiếp xúc với nước máy nóng

Contact with hot tap-water

7111

X12

Tiếp xúc với chất lỏng nóng khác

Contact with other hot fluids

7112

X13

Tiếp xúc với hơi nước sôi và hơi nước nóng

Contact with steam and hot vapours

7113

X14

Tiếp xúc với không khí nóng, chất hơi nóng

Contact with hot air and gases

7114

X15

Tiếp xúc với vật dụng trong nhà nóng

Contact with hot household appliances

7115

X16

Tiếp xúc với dụng cụ làm nóng, lò sưởi, ống dẫn

Contact with hot heating appliances, radiators and pipes

7116

X17

Tiếp xúc với máy, dụng cụ nóng

Contact with hot engines, machinery and tools

7117

X18

Tiếp xúc với kim loại nóng khác

Contact with other hot metals

7118

X19

Tiếp xúc với các vật làm nóng và chất nóng khác và không xác định

Contact with other and unspecified heat and hot substances

7119

X20

Tiếp xúc với rắn độc và thằn lằn độc

Contact with venomous snakes and lizards

7120

X21

Tiếp xúc với nhện độc

Contact with venomous spiders

7121

X22

Tiếp xúc với bọ cạp

Contact with scorpions

7122

X23

Tiếp xúc với các loại ong

Contact with hornets, wasps and bees

7123

X24

Tiếp xúc với các loại rết

Contact with centipedes and venomous millipedes (tropical)

7124

X25

Tiếp xúc với loại tiết túc có nọc độc, xác định

Contact with other venomous arthropods

7125

X26

Tiếp xúc với xúc vật và cây độc dưới nước

Contact with venomous marine animals and plants

7126

X27

Tiếp xúc với xúc vật có nọc độc khác, xác định

Contact with other specified venomous animals

7127

X28

Tiếp xúc với các cây độc khác xác định

Contact with other specified venomous plants

7128

X29

Tiếp xúc với xúc vật hay cây độc không xác định

Contact with unspecified venomous animal or plant

7129

X30

Phơi nhiễm nhiệt thiên nhiên quá mức

Exposure to excessive natural heat

7130

X31

Phơi nhiễm lạnh thiên nhiên quá mức

Exposure to excessive natural cold

7131

X32

Phơi nhiễm nắng

Exposure to sunlight

7132

X33

Nạn nhân của chớp

Victim of lightning

7133

X340

Nạn nhân chuyển động lớn của đất do động đất gây ra

Victim of cataclysmic earth movements caused by earthquake

7134

X341

Nạn nhân sóng thần

Victim of tsunami

7135

X348

Nạn nhân các ảnh hưởng của động đất xác định khác

Victim of other specified effects of earthquake

7136

X349

Nạn nhân ảnh hưởng của động đất không xác định

Victim of unspecified effect of earthquake

7137

X35

Nạn nhân núi lửa phun

Victim of volcanic eruption

7138

X36

Nạn nhân tuyết lở, đất trượt, hoặc các chuyển động khác của đất

Victim of avalanche, landslide and other earth movements

7139

X37

Nạn nhân của bão lớn

Victim of cataclysmic storm

7140

X38

Nạn nhân của lụt

Victim of flood

7141

X39

Phơi nhiễm các lực thiên nhiên khác và không xác định

Exposure to other and unspecified forces of nature

7142

X40

Vô tình ngộ độc và vô tình phơi nhiễm với thuốc giảm đau không có thuốc phiện, hạ nhiệt và chống thấp khớp

Accidental poisoning by and exposure to nonopioid analgesics, antipyretics and antirheumatics

7143

X41

Vô tình ngộ độc và vô tình phơi nhiễm thuốc chống động kinh, an thần - gây ngủ, chống parkinson, tâm thần, không phân loại nơi khác

Accidental poisoning by and exposure to antiepileptic, sedative-hypnotic, antiparkinsonism and psychotropic drugs, not elsewhere classified

7144

X42

Vô tình ngộ độc và vô tình phơi nhiễm chất gây nghiện và thuốc hưng thần (thuốc gây ảo giác), không phân loại nơi khác

Accidental poisoning by and exposure to narcotics and psychodysleptics [hallucinogens], not elsewhere classified

7145

X43

Vô tình ngộ độc và vô tình phơi nhiễm thuốc khác tác động lên hệ thống thần kinh tự động

Accidental poisoning by and exposure to other drugs acting on the autonomic nervous system

7146

X44

Vô tình ngộ độc và vô tình phơi nhiễm các thuốc và sinh chất không xác định

Accidental poisoning by and exposure to other and unspecified drugs, medicaments and biological substances

7147

X45

Vô tình ngộ độc và vô tình phơi nhiễm rượu

Accidental poisoning by and exposure to alcohol

7148

X46

Vô tình ngộ độc và vô tình phơi nhiễm dung môi hữu cơ và hydrat carbon halogen và các hơi của chúng

Accidental poisoning by and exposure to organic solvents and halogenated hydrocarbons and their vapours

7149

X470

Vô tình ngộ độc do tiếp xúc với carbon monoxide từ khí thải động cơ đốt trong

Accidental poisoning by and exposure to carbon monoxide from combustion engine exhaust

7150

X471

Vô tình ngộ độc do tiếp xúc với carbon monoxide từ khí ga tiêu dùng

Accidental poisoning by and exposure to carbon monoxide from utility gas

7151

X472

Vô tình ngộ độc do tiếp xúc với carbon monoxide từ nhiên liệu hoá thạch dân dụng khác

Accidental poisoning by and exposure to carbon monoxide from other domestic fuels

7152

X473

Vô tình ngộ độc do tiếp xúc với carbon monoxide từ nguồn khác

Accidental poisoning by and exposure to carbon monoxide from other sources

7153

X474

Vô tình ngộ độc do tiếp xúc với carbon monoxide từ nguồn không xác định

Accidental poisoning by carbon monoxide from unspecified sources

7154

X478

Vô tình ngộ độc do khí ga hoặc hơi xác định khác

Accidental poisoning by other specified gases and vapours

7155

X479

Vô tình ngộ độc do khí ga hoặc hơi không xác định

Accidental poisoning by unspecified gases and vapours

7156

X48

Vô tình ngộ độc và vô tình phơi nhiễm với thuốc trừ sâu

Accidental poisoning by and exposure to pesticides

7157

X49

Vô tình ngộ độc và vô tình phơi nhiễm các chất hoá học và chất có h ại khác và không xác định

Accidental poisoning by and exposure to other and unspecified chemicals and noxious substances

7158

X50

Cố gắng quá mức, và những động tác nặng nhọc hoặc lặp đi lặp lại

Overexertion and strenuous or repetitive movements

7159

X51

Tổn thương do đi lại và vận động

Travel and motion

7160

X52

Tổn thương do ở lâu trong môi trường không trọng lượng

Prolonged stay in weightless environment

7161

X53

Tổn thương do đói ăn

Lack of food

7162

X54

Tổn thương do thiếu nước

Lack of water

7163

X57

Thiếu thốn không xác định

Unspecified privation

7164

X58

Phơi nhiễm các yếu tố khác có biết đặc điểm

Exposure to other specified factors

7165

X590

Phơi nhiễm với yếu tố không xác định gây gãy xương

Exposure to unspecified factor causing fracture

7166

X599

Phơi nhiễm với yếu tố không xác định và tổn thương không xác định

Exposure to unspecified factor causing other and unspecified injury

7167

X60

Cố tình tự đầu độc bằng và phơi nhiễm chất giảm đau hạ sốt và chống thấp khớp không có thuốc phiện

Intentional self-poisoning by and exposure to nonopioid analgesics, antipyretics and antirheumatics

7168

X61

Cố tình tự đầu độc bằng và phơi nhiễm thuốc chống động kinh, an thần - gây ngủ, chống parkinson và thuốc tâm thần, không phân loại nơi khác

Intentional self-poisoning by and exposure to antiepileptic, sedative-hypnotic, antiparkinsonism and psychotropic drugs, not elsewhere classified

7169

X62

Cố tình tự đầu độc bằng và phơi nhiễm thuốc mê và hưng phấn tâm thần (gây hoang tưởng), không phân loại nơi khác

Intentional self-poisoning by and exposure to narcotics and psychodysleptics [hallucinogens], not elsewhere classified

7170

X63

Cố tình tự đầu độc bằng và phơi nhiễm các thuốc khác tác dụng lên hệ thống thần kinh tự động

Intentional self-poisoning by and exposure to other drugs acting on the autonomic nervous system

7171

X64

Cố tình tự đầu độc bằng và phơi nhiễm các thuốc và sinh chất không rõ đặc điểm khác

Intentional self-poisoning by and exposure to other and unspecified drugs, medicaments and biological substances

7172

X65

Cố tình tự đầu độc bằng và phơi nhiễm với cồn

Intentional self-poisoning by and exposure to alcohol

7173

X66

Cố tình tự đầu độc bằng và phơi nhiễm dung môi hữu cơ, hydrocacbon halogen và hơi của chúng

Intentional self-poisoning by and exposure to organic solvents and halogenated hydrocarbons and their vapours

7174

X670

Cố tình tự đầu độc (tự tử) bằng tiếp xúc với carbon monoxide từ khí thải động cơ đốt trong

Intentional self-poisoning by and exposure to carbon monoxide from combustion engine exhaust

7175

X671

Cố tình tự đầu độc (tự tử) bằng tiếp xúc với carbon monoxide từ khí ga tiêu dùng

Intentional self-poisoning by and exposure to carbon monoxide from utility gas

7176

X672

Cố tình tự đầu độc (tự tử) bằng tiếp xúc với carbon monoxide từ nhiên liệu hoá thạch dân dụng khác

Intentional self-poisoning by and exposure to carbon monoxide from other domestic fuels

7177

X673

Cố tình tự đầu độc (tự tử) bằng tiếp xúc với carbon monoxide từ nguồn khác

Intentional self-poisoning by and exposure to carbon monoxide from other sources

7178

X674

Cố tình tự đầu độc (tự tử) bằng tiếp xúc với carbon monoxide từ nguồn không xác định

Intentional self-poisoning by carbon monoxide from unspecified sources

7179

X678

Cố tình tự đầu độc (tự tử) bằng tiếp xúc với khí ga hoặc hơi xác định khác

Intentional self-poisoning by other specified gases and vapours

7180

X679

Cố tình tự đầu độc (tự tử) bằng tiếp xúc với khí ga hoặc hơi không xác định

Intentional self-poisoning by unspecified gases and vapours

7181

X68

Cố tình tự đầu độc bằng và phơi nhiễm chất diệt súc vật

Intentional self-poisoning by and exposure to pesticides

7182

X69

Cố tình tự đầu độc bằng và phơi nhiễm các hoá chất và chất có hại khác không rõ đặc điểm

Intentional self-poisoning by and exposure to other and unspecified chemicals and noxious substances

7183

X70

Cố tình tự hại bằng treo, làm nghẹt và ngạt thở

Intentional self-harm by hanging, strangulation and suffocation

7184

X71

Cố tình tự hại bằng nhảy xuống nước, trầm mình dưới nước

Intentional self-harm by drowning and submersion

7185

X72

Cố tình tự hại bằng đạn súng ngắn

Intentional self-harm by handgun discharge

7186

X73

Cố tình tự hại bằng súng trường, súng dài hơn

Intentional self-harm by rifle, shotgun and larger firearm discharge

7187

X74

Cố tình tự hại bằng súng khác không rõ đặc điểm

Intentional self-harm by other and unspecified firearm discharge

7188

X75

Cố tình tự hại bằng chất nổ

Intentional self-harm by explosive material

7189

X76

Cố tình tự hại bằng khói, đám cháy và ngọn lửa

Intentional self-harm by smoke, fire and flames

7190

X77

Cố tình tự hại bằng hơi nước, hơi nóng và vật nóng

Intentional self-harm by steam, hot vapours and hot objects

7191

X78

Cố tình tự hại bằng vật nhọn

Intentional self-harm by sharp object

7192

X79

Cố tình tự hại bằng vật tầy

Intentional self-harm by blunt object

7193

X80

Cố tình tự hại bằng nhảy từ 1 chỗ cao

Intentional self-harm by jumping from a high place

7194

X81

Cố tình tự hại bằng nhảy hay nằm ra trước vật đang chuyển động

Intentional self-harm by jumping or lying before moving object

7195

X82

Cố tình tự hại bằng đâm xe động cơ

Intentional self-harm by crashing of motor vehicle

7196

X83

Cố tình tự hại bằng các phương tiện khác có biết đặc điểm

Intentional self-harm by other specified means

7197

X84

Cố tình tự hại bằng các phương tiện không rõ đặc điểm

Intentional self-harm by unspecified means

7198

X85

Tấn công bằng thuốc, dược chất và chất sinh học

Assault by drugs, medicaments and biological substances

7199

X86

Tấn công bằng chất ăn da

Assault by corrosive substance

7200

X87

Tấn công bằng chất diệt côn trùng

Assault by pesticides

7201

X880

Tấn công bằng carbon monoxide từ khí thải động cơ đốt trong

Assault by carbon monoxide from combustion engine exhaust

7202

X881

Tấn công bằng khí carbon monoxide từ khí ga tiêu dùng

Assault by carbon monoxide from utility gas

7203

X882

Tấn công bằng khí carbon monoxide từ nhiên liệu hoá thạch dân dụng khác

Assault by carbon monoxide from other domestic fuels

7204

X883

Tấn công bằng khí carbon monoxide từ nguồn khác

Assault by carbon monoxide from other sources

7205

X884

Tấn công bằng khí carbon monoxide từ nguồn không xác định khác

Assault by carbon monoxide from unspecified sources

7206

X888

Tấn công bằng khí carbon monoxide từ khí ga và hơi xác định khác

Assault by other specified gases and vapours

7207

X889

Tấn công bằng khí ga và hơi không xác định

Assault by unspecified gases and vapours

7208

X89

Tấn công bằng hoá chất hay chất có hại khác xác định

Assault by other specified chemicals and noxious substances

7209

X90

Tấn công bằng hoá chất hay chất có hại không xác định

Assault by unspecified chemical or noxious substance

7210

X91

Tấn công bằng treo, làm nghẹt, ngạt thở

Assault by hanging, strangulation and suffocation

7211

X92

Tấn công bằng bỏ xuống nước, làm ngập nước

Assault by drowning and submersion

7212

X93

Tấn công bằng đạn súng tay

Assault by handgun discharge

7213

X94

Tấn công bằng súng trường, súng ngắn và súng lớn hơn

Assault by rifle, shotgun and larger firearm discharge

7214

X95

Tấn công bằng súng khác và không xác định

Assault by other and unspecified firearm discharge

7215

X96

Tấn công bằng chất nổ

Assault by explosive material

7216

X97

Tấn công bằng khói, đám cháy và ngọn lửa

Assault by smoke, fire and flames

7217

X98

Tấn công bằng hơi nước, hơi nước nóng và vật nóng

Assault by steam, hot vapours and hot objects

7218

X99

Tấn công bằng vật nhọn, sắc

Assault by sharp object

7219

Y00

Tấn công bằng vật tù

Assault by blunt object

7220

Y01

Tấn công bằng đẩy từ chỗ cao

Assault by pushing from high place

7221

Y02

Tấn công bằng đẩy hay đặt nạn nhân trước vật đang chuyển động

Assault by pushing or placing victim before moving object

7222

Y03

Tấn công bằng đâm xe cơ giới

Assault by crashing of motor vehicle

7223

Y04

Tấn công bằng sức cơ thể

Assault by bodily force

7224

Y05

Tấn công tình dục bằng sức người

Sexual assault by bodily force

7225

Y060

Bị bỏ bê hay bỏ rơi: Do vợ - chồng hay người cộng tác

 

7226

Y061

Bị bỏ bê hay bỏ rơi: Do cha mẹ

 

7227

Y062

Bị bỏ bê hay bỏ rơi: Do người quen hay bạn

 

7228

Y070

Bị hành hạ: Do vợ, chồng hay b ạn tình

 

7229

Y071

Bị hành hạ: Do cha m ẹ

 

7230

Y072

Bị hành hạ: Do người quen hay bạn

 

7231

Y08

Tấn công bằng phương tiện khác, biết đặc điểm

Assault by other specified means

7232

Y09

Tấn công bằng phương tiện khác và không xác định

Assault by unspecified means

7233

Y10

Ngộ độc và phơi nhiễm thuốc giảm đau không có thuốc phiện, thuốc hạ sốt và thuốc chống thấp không rõ ý đồ

Poisoning by and exposure to nonopioid analgesics, antipyretics and antirheumatics, undetermined intent

7234

Y11

Ngộ độc và phơi nhiễm thuốc chống động kinh, an thần-gây ngủ, chống parkinson và hướng thần, không phân loại nơi khác và ý đồ không xác định

Poisoning by and exposure to antiepileptic, sedative-hypnotic, antiparkinsonism and psychotropic drugs, not elsewhere classified, undetermined intent

7235

Y12

Ngộ độc và phơi nhiễm chất gây nghiện và thuốc hưng thần (thuốc gây ảo giác), không phân loại nơi khác và ý đồ không xác định

Poisoning by and exposure to narcotics and psychodysleptics [hallucinogens], not elsewhere classified, undetermined intent

7236

Y13

Ngộ độc và phơi nhiễm các thuốc khác tác dụng trên hệ thần kinh tự động không rõ ý đồ

Poisoning by and exposure to other drugs acting on the autonomic nervous system, undetermined intent

7237

Y14

Ngộ độc và phơi nhiễm thuốc , dược chất, sinh chất khác và không xác định, không rõ ý đồ

Poisoning by and exposure to other and unspecified drugs, medicaments and biological substances, undetermined intent

7238

Y15

Ngộ độc và phơi nhiễm rượu, không rõ ý đồ

Poisoning by and exposure to alcohol, undetermined intent

7239

Y16

Ngộ độc và phơi nhiễm chất dung môi hữu cơ và hologenat carbon và các chất hơi của chúng, không rõ ý đồ

Poisoning by and exposure to organic solvents and halogenated hydrocarbons and their vapours, undetermined intent

7240

Y170

Ngộ độc do hít phải carbon monoxide từ khí thải động cơ đốt trong, không rõ ý đồ

Poisoning by and exposure to carbon monoxide from combustion engine exhaust

7241

Y171

Ngộ độc do hít phải carbon monoxide từ khí ga tiêu dùng, không rõ ý đồ

Poisoning by and exposure to carbon monoxide from utility gas

7242

Y172

Ngộ độc do hít phải carbon monoxide từ nhiên liệu hoá thạch dân dụng khác

Poisoning by and exposure to carbon monoxide from other domestic fuels

7243

Y173

Ngộ độc do hít phải carbon monoxide từ nguồn khác

Poisoning by and exposure to carbon monoxide from other sources

7244

Y174

Ngộ độc do hít phải carbon monoxide từ nguồn không xác định khác

Poisoning by and exposure to carbon monoxide from unspecified sources

7245

Y178

Ngộ độc do hít phải khí ga hoặc hơi xác định khác

Poisoning by and exposure to other specified gases and vapours

7246

Y179

Ngộ độc do hít phải khí ga hoặc hơi không xác định

Poisoning by and exposure to unspecified gases and vapours

7247

Y18

Ngộ độc và phơi nhiễm chất diệt côn trùng, không rõ ý đồ

Poisoning by and exposure to pesticides, undetermined intent

7248

Y19

Ngộ độc và phơi nhiễm với hoá chất và chất có hại khác và không xác định, không rõ ý đồ

Poisoning by and exposure to other and unspecified chemicals and noxious substances, undetermined intent

7249

Y20

Treo, làm nghẹt, làm ngạt thở, không rõ ý đồ

Hanging, strangulation and suffocation, undetermined intent

7250

Y21

Tai nạn đuối nước (chết đuối) và chết ngập nước, không xác định được ý đồ

Drowning and submersion, undetermined intent

7251

Y22

Đạn súng tay không rõ ý đồ

Handgun discharge, undetermined intent

7252

Y23

Đạn súng trường, súng ngắn và súng to hơn không rõ ý đồ

Rifle, shotgun and larger firearm discharge, undetermined intent

7253

Y24

Đạn súng khác và không xác định, không rõ ý đồ

Other and unspecified firearm discharge, undetermined intent

7254

Y25

Tiếp xúc chất nổ, không rõ ý đồ

Contact with explosive material, undetermined intent

7255

Y26

Phơi nhiễm khói, đám cháy và ngọn lửa, không rõ ý đồ

Exposure to smoke, fire and flames, undetermined intent

7256

Y27

Phơi nhiễm hơi nước, hơi nước nóng và vật nóng, không xác định được ý đồ

Contact with steam, hot vapours and hot objects, undetermined intent

7257

Y28

Tiếp xúc vật nhọn, sắc, không rõ ý đồ

Contact with sharp object, undetermined intent

7258

Y29

Tiếp xúc vật tù, không rõ ý đồ

Contact with blunt object, undetermined intent

7259

Y30

Ngã, nhảy hay bị đẩy từ một chỗ cao, không rõ ý đồ

Falling, jumping or pushed from a high place, undetermined intent

7260

Y31

Ngã, nằm hay chạy trước hay chạy vào vật đang chuyển động, không rõ ý đồ

Falling, lying or running before or into moving object, undetermined intent

7261

Y32

Bị mô tô cán không rõ ý đồ

Crashing of motor vehicle, undetermined intent

7262

Y33

Các biến cố khác xác định, không rõ ý đồ

Other specified events, undetermined intent

7263

Y34

Biến cố không xác định, không rõ ý đồ

Unspecified event, undetermined intent

7264

Y350

Can thiệp pháp lý liên quan đến đạn súng cầm tay

Legal intervention involving firearm discharge

7265

Y351

Can thiệp pháp lý liên quan đến chất nổ

Legal intervention involving explosives

7266

Y352

Can thiệp pháp lý liên quan đến khí

Legal intervention involving gas

7267

Y353

Can thiệp pháp lý liên quan vật tầy

Legal intervention involving blunt objects

7268

Y354

Can thiệp pháp lý liên quan vật sắc nhọn

Legal intervention involving sharp objects

7269

Y355

Hành hình hợp pháp

Legal execution

7270

Y356

Can thiệp pháp lý liên quan các biện pháp khác có được biết rõ

Legal intervention involving other specified means

7271

Y357

Can thiệp pháp lý, không biết rõ biện pháp

Legal intervention, means unspecified

7272

Y360

Hoạt động chiến tranh do hỏa khí của lính thủy gây ra

War operations involving explosion of marine weapons

7273

Y361

Hoạt động chiến tranh liên quan đến phá huỷ phương tiện bay

War operations involving destruction of aircraft

7274

Y362

Hoạt động chiến tranh liên quan đến chất nổ và bom khác

War operations involving other explosions and fragments

7275

Y363

Hành động chiến tranh liên quan đến đám cháy, hoả hoạn và chất nóng

War operations involving fires, conflagrations and hot substances

7276

Y364

Hành động chiến tranh liên quan đạn súng tay và các loại thông thường khác trong chiến tranh

War operations involving firearm discharge and other forms of conventional warfare

7277

Y365

Hoạt động chiến tranh liên quan vũ khí hạt nhân

War operations involving nuclear weapons

7278

Y366

Hoạt động chiến tranh liên quan vũ khí sinh học

War operations involving biological weapons

7279

Y367

Hoạt động chiến tranh liên quan đến vũ khí hoá học và các vũ khí khác không theo qui ước chiến tranh

War operations involving chemical weapons and other forms of unconventional warfare

7280

Y368

Hoạt động chiến tranh xẩy ra sau khi đã ngừng hận thù

War operations occurring after cessation of hostilities

7281

Y369

Chiến tranh, không xác định

War operations, unspecified

7282

Y400

Penicillin

Penicillins

7283

Y401

Cefalosporin và các KS p - lactam khác

Cefalosporins and other beta-lactam antibiotics

7284

Y402

Nhóm chloramphenicol

Chloramphenicol group

7285

Y403

Macrolid

Macrolides

7286

Y404

Tetracyclin

Tetracyclines

7287

Y405

Aminoglycosid

Aminoglycosides

7288

Y406

Rifamycin

Rifamycins

7289

Y407

KS chống nấm dùng đường toàn thân

Antifungal antibiotics, systemically used

7290

Y408

Các KS dùng đường toàn thân khác

Other systemic antibiotics

7291

Y409

KS toàn thân không xác định

Systemic antibiotic, unspecified

7292

Y410

Sulfonamid

Sulfonamides

7293

Y411

Thuốc chống mycobacter

Antimycobacterial drugs

7294

Y412

Chống sốt rét và thuốc tác dụng trên đơn bào khác trong máu

Antimalarials and drugs acting on other blood protozoa

7295

Y413

Thuốc chống đơn bào khác

Other antiprotozoal drugs

7296

Y414

Thuốc giun

Anthelminthics

7297

Y415

Thuốc kháng virus

Antiviral drugs

7298

Y418

Các thuốc đường toàn thân chống nhiễm khuẩn và ký sinh vật khác, xác định

Other specified systemic anti-infectives and antiparasitics

7299

Y419

Thuốc đường toàn thân chống nhiễm khuẩn và ký sinh vật không xác định

Systemic anti-infective and antiparasitic, unspecified

7300

Y420

Glucocorticoid và chất tổng hợp

Glucocorticoids and synthetic analogues

7301

Y421

Hormon giáp trạng và chế phẩm

Thyroid hormones and substitutes

7302

Y422

Thuốc kháng giáp trạng

Antithyroid drugs

7303

Y423

Insulin và thuốc hạ đường huyết đường uống (chống đái tháo đường)

Insulin and oral hypoglycaemic [antidiabetic] drugs

7304

Y424

chống thụ thai thuốc đường uống

Oral contraceptives

7305

Y425

Các thuốc estrogen và progestogen khác

Other estrogens and progestogens

7306

Y426

Kháng gonadotrophin, kháng estrogen, kháng androgen, không phân loại nơi khác

Antigonadotrophins, antiestrogens, antiandrogens, not elsewhere classified

7307

Y427

Androgen và các chất dị hoá

Androgens and anabolic congeners

7308

Y428

Các hormon khác, không xác định và các chất thay thế tổng hợp của chúng

Other and unspecified hormones and their synthetic substitutes

7309

Y429

Các loại chống nội tiết tố khác và không xác định

Other and unspecified hormone antagonists

7310

Y430

Thuốc chống dị ứng và chống nôn

Antiallergic and antiemetic drugs

7311

Y431

Chống chuyển hoá chống sinh u

Antineoplastic antimetabolites

7312

Y432

Sản phẩm thiên nhiên chống sinh u

Antineoplastic natural products

7313

Y433

Thuốc chống sinh u khác

Other antineoplastic drugs

7314

Y434

Chất làm giảm miễn dịch

Immunosuppressive agents

7315

Y435

Chất làm toan hoá và kiềm hoá

Acidifying and alkalizing agents

7316

Y436

Men, không phân loại nơi khác

Enzymes, not elsewhere classified

7317

Y438

Các chất tác dụng hệ thống đầu tiên, không phân loại nơi khác

Other primarily systemic agents, not elsewhere classified

7318

Y439

Chất tác dụng chủ yếu khác cho hệ thống không đặc hiệu

Primarily systemic agent, unspecified

7319

Y440

Chế phẩm sắt và những chế phẩm khác chống thiếu máu nhược sắc

Iron preparations and other anti-hypochromic- anaemia preparations

7320

Y441

Vitamin B12, acid folic và những chế phẩm khác chống thiếu máu đại huyết bào non (megaloblast)

Vitamin B12, folic acid and other anti- megaloblastic-anaemia preparations

7321

Y442

Chống đông máu

Anticoagulants

7322

Y443

Chất đối kháng chống đông máu, vitamin K và các chất làm đông máu

Anticoagulant antagonists, vitamin K and other coagulants

7323

Y444

Thuốc chống huyết khối (ức chế ngưng tụ tiểu cầu)

Antithrombotic drugs [platelet-aggregation inhibitors]

7324

Y445

Thuốc làm tan huyết khối

Thrombolytic drugs

7325

Y446

Máu tự nhiên và sản phẩm máu

Natural blood and blood products

7326

Y447

Chất thay thế huyết tương

Plasma substitutes

7327

Y449

Chất khác và không xác định tác dụng lên các thành phần của máu

Other and unspecified agents affecting blood constituents

7328

Y450

Thuốc phiện và các chất giảm đau có liên quan

Opioids and related analgesics

7329

Y451

Salicylat

Salicylates

7330

Y452

Dẫn xuất acid propionic

Propionic acid derivatives

7331

Y453

Thuốc kháng viêm khác không phải steroid

Other nonsteroidal anti-inflammatory drugs [NSAID]

7332

Y454

Chống thấp

Antirheumatics

7333

Y455

Dẫn xuất 4 aminophenol

4-Aminophenol derivatives

7334

Y458

Thuốc giảm đau và hạ sốt khác

Other analgesics and antipyretics

7335

Y459

Thuốc giảm đau, hạ sốt và chống viêm không xác định

Analgesic, antipyretic and anti-inflammatory drug, unspecified

7336

Y460

Succinimid

Succinimides

7337

Y461

Oxazolidinedion

Oxazolidinediones

7338

Y462

Dẫn xuất hydantoin

Hydantoin derivatives

7339

Y463

Deoxybarbiturat

Deoxybarbiturates

7340

Y464

Iminostilben

Iminostilbenes

7341

Y465

Acid valproic

Valproic acid

7342

Y466

Thuốc chống động kinh khác và không xác định

Other and unspecified antiepileptics

7343

Y467

Thuốc chống Parkinson

Antiparkinsonism drugs

7344

Y468

Thuốc chống liệt cứng

Antispasticity drugs

7345

Y470

Barbiturat, không phân loại nơi khác

Barbiturates, not elsewhere classified

7346

Y471

Benzodiazepin

Benzodiazepines

7347

Y472

Dẫn xuất cloral

Cloral derivatives

7348

Y473

Paraldehyd

Paraldehyde

7349

Y474

Chế phẩm brom

Bromine compounds

7350

Y475

Thuốc kết hợp an thần và gây ngủ, không phân loại nơi khác

Mixed sedatives and hypnotics, not elsewhere classified

7351

Y478

Các thuốc an thần, gây ngủ và chống lo lắng khác

Other sedatives, hypnotics and antianxiety drugs

7352

Y479

Thuốc an thần, gây ngủ và chống lo lắng không xác định

Sedative, hypnotic and antianxiety drug, unspecified

7353

Y480

Thuốc gây mê hô hấp

Inhaled anaesthetics

7354

Y481

Thuốc gây mê tiêm

Parenteral anaesthetics

7355

Y482

Thuốc gây mê toàn thân khác và không xác định

Other and unspecified general anaesthetics

7356

Y483

Thuốc tê tại chỗ

Local anaesthetics

7357

Y484

Thuốc mê - tê, không xác định

Anaesthetic, unspecified

7358

Y485

Khí điều trị

Therapeutic gases

7359

Y490

Thuốc chống trầm cảm 3 vòng và 4 vòng

Tricyclic and tetracyclic antidepressants

7360

Y491

Thuốc chống trầm cảm ức chế men monoamin- oxidase

Monoamine-oxidase-inhibitor antidepressants

7361

Y492

Các thuốc chống trầm cảm khác và không xác định

Other and unspecified antidepressants

7362

Y493

Ức chế tâm thần và an thần loại phenothiazin

Phenothiazine antipsychotics and neuroleptics

7363

Y494

An thần loại butyrophenon và thioxanthen

Butyrophenone and thioxanthene neuroleptics

7364

Y495

Ức chế tâm thần và an thần khác

Other antipsychotics and neuroleptics

7365

Y496

Thuốc gây ảo giác (sinh hoang tưởng)

Psychodysleptics [hallucinogens]

7366

Y497

Thuốc kích thích tâm thần và lạm dụng thuốc

Psychostimulants with abuse potential

7367

Y498

Các thuốc hướng thần khác, không phân loại nơi khác

Other psychotropic drugs, not elsewhere classified

7368

Y499

Thuốc hướng thần không xác định

Psychotropic drug, unspecified

7369

Y500

Thuốc hồi sức

Analeptics

7370

Y501

Chất đối kháng thụ cảm opioid

Opioid receptor antagonists

7371

Y502

Methylxanthin, không phân loại nơi khác

Methylxanthines, not elsewhere classified

7372

Y508

Chất kích thích hệ thần kinh trung ương khác

Other central nervous system stimulants

7373

Y509

Chất kích thích hệ thần kinh trung ương không xác định

Central nervous system stimulant, unspecified

7374

Y510

Chất kháng cholinesterase

Anticholinesterase agents

7375

Y511

Chất giống phó giao cảm khác (cholinergic)

Other parasympathomimetics [cholinergics]

7376

Y512

Thuốc chặn hạch, không phân loại nơi khác

Ganglionic blocking drugs, not elsewhere classified

7377

Y513

Các thuốc giải phó giao cảm (kháng cholinergic và kháng muscarin) và giảm co bóp khác, không phân loại nơi khác

Other parasympatholytics [anticholinergics and antimuscarinics] and spasmolytics, not elsewhere classified

7378

Y514

Chất ưu tiên cảm thụ alpha-adrenergic, không phân loại nơi khác

Predominantly alpha-adrenoreceptor agonists, not elsewhere classified

7379

Y515

Chất ưu tiên trên cảm thụ anpha-adrenergic, không phân loại nơi khác

Predominantly beta-adrenoreceptor agonists, not elsewhere classified

7380

Y516

Chất đối kháng cảm thụ anpha-adrenalin, không phân loại nơi khác

Alpha-adrenoreceptor antagonists, not elsewhere classified

7381

Y517

Chất đối kháng cảm thụ Beta-adrenoreceptor, không phân loại nơi khác

Beta-adrenoreceptor antagonists, not elsewhere classified

7382

Y518

Chất hoạt động ở trung ương và chẹn hệ adrenergic, không phân loại nơi khác

Centrally acting and adrenergic-neuron­blocking agents, not elsewhere classified

7383

Y519

Thuốc khác, không xác định, tác dụng trước hết lên hệ thần kinh tự động

Other and unspecified drugs primarily affecting the autonomic nervous system

7384

Y520

Glycosid kích thích tim, và thuốc có tác dụng tương tự

Cardiac-stimulant glycosides and drugs of similar action

7385

Y521

Thuốc chẹn kênh calci

Calcium-channel blockers

7386

Y522

Các thuốc chống loạn nhịp khác, không phân loại nơi khác

Other antidysrhythmic drugs, not elsewhere classified

7387

Y523

Dãn mạch vành, không phân loại nơi khác

Coronary vasodilators, not elsewhere classified

7388

Y524

Chất ức chế men chuyển angiotensin

Angiotensin-converting-enzyme inhibitors

7389

Y525

Các thuốc chống tăng huyết áp khác, không phân loại nơi khác

Other antihypertensive drugs, not elsewhere classified

7390

Y526

Thuốc chống tăng mỡ máu và chống xơ động mạch

Antihyperlipidaemic and antiarteriosclerotic drugs

7391

Y527

Thuốc dãn mạch ngoại vi

Peripheral vasodilators

7392

Y528

Thuốc chống dãn tĩnh mạch, bao gồm chất gây xơ

Antivaricose drugs, including sclerosing agents

7393

Y529

Thuốc khác và không xác định tác dụng trước tiên lên hệ tim mạch

Other and unspecified agents primarily affecting the cardiovascular system

7394

Y530

Chất đối kháng thụ thể histamln H2

Histamine H2-receptor antagonists

7395

Y531

Thuốc kháng acid và kháng tiết toan dạ dày khác

Other antacids and anti-gastric-secretion drugs

7396

Y532

Kích thích nhuận tràng

Stimulant laxatives

7397

Y533

Nhuận tràng muối và thẩm thấu

Saline and osmotic laxatives

7398

Y534

Nhuận tràng khác

Other laxatives

7399

Y535

Thuốc lợi tiểu hoá

Digestants

7400

Y536

Thuốc chống tiêu chảy

Antidiarrhoeal drugs

7401

Y537

Gây nôn

Emetics

7402

Y538

Thuốc khác tác dụng trước hết lên hệ tiêu hoá

Other agents primarily affecting the gastrointestinal system

7403

Y539

Thuốc không xác định tác dụng trước hết lên hệ tiêu hoá

Agent primarily affecting the gastrointestinal system, unspecified

7404

Y540

Corticoiid chuyển hoá muối nước

Mineralocorticoids

7405

Y541

Thuốc đối kháng corticod chuyển hoá muối nước (đối kháng aldosteron)

Mineralocorticoid antagonists [aldosterone antagonists]

7406

Y542

Ức chế carbonic-anhydrase

Carbonic-anhydrase inhibitors

7407

Y543

Dẫn xuất benzothladiazin

Benzothiadiazine derivatives

7408

Y544

Lợi tiểu vòng

Loop [high-ceiling] diuretics

7409

Y545

Thuốc lợi tiểu khác

Other diuretics

7410

Y546

Chất cân bằng điện giải, năng lượng và nước

Electrolytic, caloric and water-balance agents

7411

Y547

Chất ảnh hưởng calci hoá

Agents affecting calcification

7412

Y548

Chất ảnh hưởng tới chuyển hoá acid uric

Agents affecting uric acid metabolism

7413

Y549

Muối khoáng, không phân loại nơi khác

Mineral salts, not elsewhere classified

7414

Y550

Thuốc trợ đẻ (oxytocin)

Oxytocic drugs

7415

Y551

Thuốc dãn cơ vân (chất chẹn thần kinh cơ)

Skeletal muscle relaxants [neuromuscular blocking agents]

7416

Y552

Thuốc khác, không xác định tác dụng đầu tiên lên cơ

Other and unspecified agents primarily acting on muscles

7417

Y553

Chống ho

Antitussives

7418

Y554

Gây long đờn

Expectorants

7419

Y555

Thuốc chống cảm cúm

Anti-common-cold drugs

7420

Y556

Chống hen, không xếp loại nơi khác

Antiasthmatics, not elsewhere classified

7421

Y557

Thuốc khác và không xác định tác dụng trước hết lên hệ hô hấp

Other and unspecified agents primarily acting on the respiratory system

7422

Y560

Thuốc tại chỗ chống nấm, chống nhiễm khuẩn và chống viêm, không phân loại nơi khác

Local antifungal, anti-infective and anti­inflammatory drugs, not elsewhere classified

7423

Y561

Chống ngứa

Antipruritics

7424

Y562

Gây se tại chỗ, tẩy tại chỗ

Local astringents and local detergents

7425

Y563

Làm mềm, làm dịu, bảo vệ

Emollients, demulcents and protectants

7426

Y564

Thuốc và chế phẩm phân giải keratin, tạo keratin và chữa tóc khác

Keratolytics, keratoplastics and other hair treatment drugs and preparations

7427

Y565

Thuốc và chế phẩm nhãn khoa

Ophthalmological drugs and preparations

7428

Y566

Thuốc và chế phẩm tai mũi họng

Otorhinolaryngological drugs and preparations

7429

Y567

Thuốc răng dùng tại chỗ

Dental drugs, topically applied

7430

Y568

Các thuốc tại chỗ khác

Other topical agents

7431

Y569

Thuốc tại chỗ không xác định

Topical agent, unspecified

7432

Y570

Giảm ngon miệng (làm chán ăn)

Appetite depressants [anorectics]

7433

Y571

Thuốc hướng mỡ

Lipotropic drugs

7434

Y572

Chất giải độc và chất chelating, không phân loại nơi khác

Antidotes and chelating agents, not elsewhere classified

7435

Y573

Thuốc giải rượu

Alcohol deterrents

7436

Y574

Tá dược

Pharmaceutical excipients

7437

Y575

Chất cản quang

X-ray contrast media

7438

Y576

Các chất dùng để ch ẩn đoán khác

Other diagnostic agents

7439

Y577

Vitamin, không phân loại nơi khác

Vitamins, not elsewhere classified

7440

Y578

Thuốc, dược chất khác

Other drugs and medicaments

7441

Y579

Thuốc, dược chất không xác định

Drug or medicament, unspecified

7442

Y580

Vaccin BCG

BCG vaccine

7443

Y581

Vaccin thương hàn và phó thương hàn

Typhoid and paratyphoid vaccine

7444

Y582

Vaccin tả

Cholera vaccine

7445

Y583

Vaccin dịch hạch

Plague vaccine

7446

Y584

Vaccin uốn ván

Tetanus vaccine

7447

Y585

Vaccin bạch hầu

Diphtheria vaccine

7448

Y586

Vaccin ho gà, bao gồm phối hợp với 1 thành phần ho gà

Pertussis vaccine, including combinations with a pertussis component

7449

Y588

Vaccin phối hợp vi khuẩn, trừ phối hợp 1 thành phần ho gà

Mixed bacterial vaccines, except combinations with a pertussis component

7450

Y589

Vaccin khác và không xác định

Other and unspecified bacterial vaccines

7451

Y590

Vaccin virus

Viral vaccines

7452

Y591

Vaccin Rickettsia

Rickettsial vaccines

7453

Y592

Vaccin đơn bào

Protozoal vaccines

7454

Y593

Globulin miễn dịch

Immunoglobulin

7455

Y598

Các Vaccin và sinh chất đặc biệt khác

Other specified vaccines and biological substances

7456

Y599

Các Vaccin và sinh chất không đặc hiệu

Vaccine or biological substance, unspecified

7457

Y600

Vô tình cắt, chọc, làm thủng, chảy máu trong khi mổ

During surgical operation

7458

Y601

Vô tình cắt, chọc, làm thủng, chảy máu trong khi truyền dịch hay truyền máu

During infusion or transfusion

7459

Y602

Vô tình cắt, chọc, làm thủng, chảy máu trong khi chạy thận nhân tạo hay tuần hoàn ngoài cơ thể khác

During kidney dialysis or other perfusion

7460

Y603

Vô tình cắt, chọc, làm thủng, chảy máu trong khi tiêm hay tiêm chủng

During injection or immunization

7461

Y604

Vô tình cắt, chọc, làm thủng, chảy máu trong khi khám nội soi

During endoscopic examination

7462

Y605

Vô tình cắt, chọc, làm thủng, chảy máu trong khi thông tim

During heart catheterization

7463

Y606

Vô tình cắt, chọc, làm thủng, chảy máu trong khi hút, chọc hay thông khác

During aspiration, puncture and other catheterization

7464

Y607

Vô tình cắt, chọc, làm thủng, chảy máu trong khi thụt tháo

During administration of enema

7465

Y608

Vô tình cắt, chọc, làm thủng, chảy máu trong khi chăm sóc nội khoa và ngoại khoa khác

During other surgical and medical care

7466

Y609

Vô tình cắt, chọc, làm thủng, chảy máu trong khi chăm sóc nội khoa và ngoại khoa không xác định

During unspecified surgical and medical care

7467

Y610

Dị vật vô tình để quên trong cơ thể trong khi phẫu thuật

During surgical operation

7468

Y611

Dị vật vô tình để quên trong cơ thể trong khi truyền dịch hay truyền máu

During infusion or transfusion

7469

Y612

Dị vật vô tình để quên trong cơ thể trong khi chạy thận nhân tạo hay tuần hoàn ngoài cơ thể khác

During kidney dialysis or other perfusion

7470

Y613

Dị vật vô tình để quên trong cơ thể trong khi tiêm hay tiêm chủng

During injection or immunization

7471

Y614

Dị vật vô tình để quên trong cơ thể trong khi khám nội soi

During endoscopic examination

7472

Y615

Dị vật vô tình để quên trong cơ thể trong khi thông tim

During heart catheterization

7473

Y616

Dị vật vô tình để quên trong cơ thể trong khi hút, chọc và thông khác

During aspiration, puncture and other catheterization

7474

Y617

Dị vật vô tình để quên trong khi rút catheter hay vật liệu đặt trong cơ thể

During removal of catheter or packing

7475

Y618

Dị vật vô tình để quên trong cơ thể trong khi chăm sóc nội khoa và ngoại khoa khác

During other surgical and medical care

7476

Y619

Dị vật vô tình để quên trong cơ thể trong khi chăm sóc nội khoa và ngoại khoa không xác định

During unspecified surgical and medical care

7477

Y620

Không đảm bảo vô trùng trong khi mổ

During surgical operation

7478

Y621

Không đảm bảo vô trùng trong khi truyền dịch hay truyền máu

During infusion or transfusion

7479

Y622

Không đảm bảo vô trùng trong khi chạy thận nhân tạo hay tuần hoàn ngoài cơ thể khác

During kidney dialysis or other perfusion

7480

Y623

Không đảm bảo vô trùng trong khi tiêm hay chủng

During injection or immunization

7481

Y624

Không đảm bảo vô trùng trong khi khám nội soi

During endoscopic examination

7482

Y625

Không đảm bảo vô trùng trong khi thông tim

During heart catheterization

7483

Y626

Không đảm bảo vô trùng trong khi hút, chọc, và thông khác

During aspiration, puncture and other catheterization

7484

Y628

Không đảm bảo vô trùng trong khi chăm sóc nội khoa và ngoại khoa khác

During other surgical and medical care

7485

Y629

Không đảm bảo vô trùng trong khi chăm sóc nội khoa và ngoại khoa không xác định

During unspecified surgical and medical care

7486

Y630

Cho quá nhiều máu hay dịch trong truyền máu, truyền dịch

Excessive amount of blood or other fluid given during transfusion or infusion

7487

Y631

Pha loãng dịch không đúng trong truyền dịch

Incorrect dilution of fluid used during infusion

7488

Y632

quá liều tia xạ trong khi điều trị

Overdose of radiation given during therapy

7489

Y633

Phơi nhiễm của bệnh nhân do bất cẩn trước tia xạ trong chăm sóc y tế

Inadvertent exposure of patient to radiation during medical care

7490

Y634

Sai liều trong sốc điện hay liệu pháp sốc insulin

Failure in dosage in electroshock or insulin­shock therapy

7491

Y635

Nhiệt độ không phù hợp trong khi áp tại chỗ hay đắp quanh người

Inappropriate temperature in local application and packing

7492

Y636

Không dùng thuốc, dược chất, sinh chất cần thiết

Nonadministration of necessary drug, medicament or biological substance

7493

Y638

sai liều trong chăm sóc nội khoa và ngoại khoa khác

Failure in dosage during other surgical and medical care

7494

Y639

sai liều trong khi chăm sóc nội khoa và ngoại khoa không xác định

Failure in dosage during unspecified surgical and medical care

7495

Y640

Biến chứng do chất y tế, chất sinh học bị ô nhiễm, được truyền hoặc lây truyền

Contaminated medical or biological substance, transfused or infused

7496

Y641

Biến chứng do chất y tế hay chất sinh học bị ô nhiễm, được tiêm hay tiêm chủng

Contaminated medical or biological substance, injected or used for immunization

7497

Y648

Biến chứng do chất y tế hay chất sinh học bị ?ô nhiễm vào cơ thể bằng các phương tiện khác

Contaminated medical or biological substance administered by other means

7498

Y649

Biến chứng do chất y tế hay chất sinh học bị ?ô nhiễm vào cơ không rõ bằng phương tiện nào

Contaminated medical or biological substance administered by unspecified means

7499

Y650

Nhầm nhóm máu khi truyền

Mismatched blood used in transfusion

7500

Y651

Truyền nhầm dịch

Wrong fluid used in infusion

7501

Y652

Không khâu hay thắt được trong mổ

Failure in suture or ligature during surgical operation

7502

Y653

Đặt sai ống nội khí quản trong gây mê

Endotracheal tube wrongly placed during anaesthetic procedure

7503

Y654

Thất bại trong đặt hay lấy bỏ ống hay dụng cụ khác

Failure to introduce or to remove other tube or instrument

7504

Y655

Tiến hành phẫu thuật không phù hợp

Performance of inappropriate operation

7505

Y658

Các rủi ro xác định khác trong khi chăm sóc nội khoa và ngoại khoa

Other specified misadventures during surgical and medical care

7506

Y66

Không thực hiện chăm sóc nội khoa và ngoại khoa

Nonadministration of surgical and medical care

7507

Y69

Các rủi ro không xác định trong chăm sóc nội khoa và ngoại khoa

Unspecified misadventure during surgical and medical care

7508

Y70

Dụng cụ gây mê liên quan đến tai biến

Anaesthesiology devices associated with adverse incidents: Diagnostic and monitoring devices

7509

Y71

Dụng cụ tim mạch liên quan đến tai biến

Cardiovascular devices associated with adverse incidents: Diagnostic and monitoring devices

7510

Y72

Dụng cụ tai mũi họng liên quan đến tai biến

Otorhinolaryngological devices associated with adverse incidents: Diagnostic and monitoring devices

7511

Y73

Dụng cụ tiêu hoá, tiết niệu liên quan đến tai biến

Gastroenterology and urology devices associated with adverse incidents: Diagnostic and monitoring devices

7512

Y74

Bệnh viện đa khoa và các phương tiện sử dụng cá nhân với các tai biến

General hospital and personal-use devices associated with adverse incidents: Diagnostic and monitoring devices

7513

Y75

Dụng cụ thần kinh liên quan đến tai biến

Neurological devices associated with adverse incidents: Diagnostic and monitoring devices

7514

Y76

Dụng cụ sản phụ khoa liên quan đến tai biến

Obstetric and gynaecological devices associated with adverse incidents: Diagnostic and monitoring devices

7515

Y77

Dụng cụ nhãn khoa liên quan đến tai biến

Ophthalmic devices associated with adverse incidents: Diagnostic and monitoring devices

7516

Y78

Dụng cụ điện quang liên quan đến tai biến

Radiological devices associated with adverse incidents: Diagnostic and monitoring devices

7517

Y79

Dụng cụ chỉnh hình liên quan đến tai biến

Orthopaedic devices associated with adverse incidents: Diagnostic and monitoring devices

7518

Y80

Dụng cụ y tế liên quan đến tai biến

Physical medicine devices associated with adverse incidents: Diagnostic and monitoring devices

7519

Y81

Dụng cụ phẫu thuật chung và tạo hình liên quan đến tai biến

General- and plastic-surgery devices associated with adverse incidents: Diagnostic and monitoring devices

7520

Y82

Dụng cụ khác và không xác định liên quan đến tai biến

Other and unspecified medical devices associated with adverse incidents: Diagnostic and monitoring devices

7521

Y830

Tai biến do phẫu thuật ngoại khoa với ghép toàn bộ 1 tạng phủ, không đề cập đến rủi ro / sự cố / sai sót tại thời điểm thực hiện phẫu thuật, thủ thuật

Surgical operation with transplant of whole organ

7522

Y831

Tai biến do phẫu thuật ngoại khoa có cấy ghép một thiết bị nhân tạo bên trong, không đề cập đến rủi ro / sự cố / sai sót tại thời điểm thực hiện phẫu thuật, thủ thuật

Surgical operation with implant of artificial internal device

7523

Y832

Tai biến do phẫu thuật ngoại khoa với khâu nối, bắc cầu hay ghép, không đề cập đến rủi ro / sự cố / sai sót tại thời điểm thực hiện phẫu thuật, thủ thuật

Surgical operation with anastomosis, bypass or graft

7524

Y833

Tai biến do phẫu thuật ngoại khoa có lỗ mở nhân tạo

Surgical operation with formation of external stoma

7525

Y834

Tai biến do phẫu thuật ngoại khoa tái tạo khác, không đề cập đến rủi ro / sự cố / sai sót tại thời điểm thực hiện phẫu thuật, thủ thuật

Other reconstructive surgery

7526

Y835

Tai biến do Phẫu thuật ngoại khoa Cắt cụt (nhiều) chi, không đề cập đến rủi ro / sự cố / sai sót tại thời điểm thực hiện phẫu thuật, thủ thuật

Amputation of limb(s)

7527

Y836

Tai biến do phẫu thuật ngoại khoa cắt bỏ cơ quan khác (1 phần) (toàn bộ), không đề cập đến rủi ro / sự cố / sai sót tại thời điểm thực hiện phẫu thuật, thủ thuật

Removal of other organ (partial) (total)

7528

Y838

Tai biến do phẫu thuật ngoại khoa khác, không đề cập đến rủi ro / sự cố / sai sót tại thời điểm thực hiện phẫu thuật, thủ thuật

Other surgical procedures

7529

Y839

Tai biến do phẫu thuật ngoại khoa không xác định, không đề cập đến rủi ro / sự cố / sai sót tại thời điểm thực hiện phẫu thuật, thủ thuật

Surgical procedure, unspecified

7530

Y840

Tai biến do thông tim, không đề cập đến rủi ro / sự cố / sai sót tại thời điểm thực hiện phẫ u thuật, thủ thuật

Cardiac catheterization

7531

Y841

Tai biến do chạy thận nhân tạo, không đề cập đến rủi ro / sự cố / sai sót tại thời điểm thực hiện phẫu thuật, thủ thuật

Kidney dialysis

7532

Y842

Tai biến do thủ thuật điện quang, điều trị tia xạ, không đề cập đến rủi ro / sự cố / sai sót tại thời điểm thực hiện phẫu thuật, thủ thuật

Radiological procedure and radiotherapy

7533

Y843

Tai biến do liệu pháp sốc, không đề cập đến rủi ro / sự cố / sai sót tại thời điểm thực hiện phẫu thuật, thủ thuật

Shock therapy

7534

Y844

Tai biến do hút dịch, không đề cập đến rủi ro / sự cố / sai sót tại thời điểm thực hiện phẫu thuật, thủ thuật

Aspiration of fluid

7535

Y845

Tai biến do đặt ống thông dạ dày hay tá tràng, không đề cập đến rủi ro / sự cố / sai sót tại thời điểm thực hiện phẫu thuật, thủ thuật

Insertion of gastric or duodenal sound

7536

Y846

Tai biến do thông tiểu [thông đái], không đề cập đến rủi ro / sự cố / sai sót tại thời điểm thực hiện phẫu thuật, thủ thuật

Urinary catheterization

7537

Y847

Tai biến do lấy mẫu máu, không đề cập đến rủi ro / sự cố / sai sót tại thời điểm thực hiện phẫu thuật, thủ thuật

Blood-sampling

7538

Y848

Tai biến do các thủ thuật nội khoa khác, không đề cập đến rủi ro / sự cố / sai sót tại thời điểm thực hiện phẫu thuật, thủ thuật

Other medical procedures

7539

Y849

Tai biến do thủ thuật nội khoa, không xác định, không đề cập đến rủi ro / sự cố / sai sót tại thời điểm thực hiện phẫu thuật, thủ thuật

Medical procedure, unspecified

7540

Y850

Di chứng của tai nạn xe cơ giới

Sequelae of motor-vehicle accident

7541

Y859

Di chứng của các tại nạn giao thông khác và không xác định

Sequelae of other and unspecified transport accidents

7542

Y86

Di chứng của các tai nạn khác

Sequelae of other accidents

7543

Y870

Di chứng của cố tình tự hại

Sequelae of intentional self-harm

7544

Y871

Di chứng của tấn công

Sequelae of assault

7545

Y872

Di chứng của biến cố không xác định được

Sequelae of events of undetermined intent

7546

Y880

Di chứng của tác dụng ngược lại của thuốc, dược chất hay sinh chất dùng trong điều trị

Sequelae of adverse effects caused by drugs, medicaments and biological substances in therapeutic use

7547

Y881

Di chứng trong rủi ro của bệnh nhân trong thủ thuật nội khoa và ngoại khoa

Sequelae of misadventures to patients during surgical and medical procedures

7548

Y882

Di chứng của tác dụng phụ liên quan đến sử dụng thiết bị y tế trong chẩn đoán và điều trị

Sequelae of adverse incidents associated with medical devices in diagnostic and therapeutic use

7549

Y883

Di chứng của thủ thuật nội khoa và ngoại khoa được cho là nguyên nhân của phản ứng bất thường ở người bệnh, hay biến chứng sau này, mà không thấy rõ rủi ro trong lúc tiến hành thủ thuật

Sequelae of surgical and medical procedures as the cause of abnormal reaction of the patient, or of later complication, without mention of misadventure at the time of the procedure

7550

Y890

Di chứng của Can thiệp pháp lý

Sequelae of legal intervention

7551

Y891

Di chứng của hoạt động chiến tranh

Sequelae of war operations

7552

Y899

Di chứng của nguyên nhân bên ngoài không xác định

Sequelae of unspecified external cause

 
 

Phụ lục 2: Danh mục bệnh lý không sử dụng làm Nguyên nhân chính gây tử vong

(Ban hành kèm theo Quyết định số 1921/QĐ-BYT ngày 12/7/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

 

TT

ICD

Tên bệnh tiếng Việt

Tên bệnh tiếng Anh

1

A311

Nhiễm mycobacteria ở da

Cutaneous mycobacterial infection

2

A428

Các thể khác của nhiễm actinomyces

Other forms of actinomycosis

3

A530

Giang mai tiềm ẩn, không xác định là sớm hoặc muộn

Latent syphilis, unspecified as early or late

4

A600

Bệnh do virus herpes ở đường sinh dục và niệu - sinh dục

Herpesviral infection of genitalia and urogenital tract

5

A630

Mụn cơm (hoa liễu) ở hậu môn - sinh dục

Anogenital (venereal) warts

6

A710

Giai đoạn đầu của bệnh mắt hột

Initial stage of trachoma

7

B002

Viêm miệng - lợi và viêm amidan - hầu do virus Herpes

Herpesviral gingivostomatitis and pharyngotonsillitis

8

B005

Bệnh mắt do virus Herpes

Herpesviral ocular disease

9

B008

Dạng khác của nhiễm virus Herpes

Other forms of herpesviral infection

10

B07

Bệnh mụn cóc do virus

Viral warts

11

B081

U mềm lây

Molluscum contagiosum

12

B088

Nhiễm virus xác định khác có biểu hiện tổn thương tại da và niêm mạc

Other specified viral infections characterized by skin and mucous membrane lesions

13

B300

Viêm kết - giác mạc do adenovirus (H19.2*)

Keratoconjunctivitis due to adenovirus (H19.2*)

14

B350

Bệnh nấm ở cằm và nấm da đầu

Tinea barbae and tinea capitis

15

B850

Bệnh chấy rận do Pediculus humanus capitis

Pediculosis due to Pediculus humanus capitis

16

D000

Ung thư biểu mô tại chỗ của môi khoang miệng và hầu

Carcinoma in situ: Lip, oral cavity and pharynx

17

E280

Thừa estrogen

Ovarian dysfunction: Estrogen excess

18

E283

Suy buồng trứng nguyên phát

Primary ovarian failure

19

E343

Vóc dáng lùn, không phân loại nơi khác

Short stature, not elsewhere classified

20

E65

Béo phì khu trú

Localized adiposity

21

F067

Rối loạn nhận thức nhẹ

Mild cognitive disorder

22

F320

Giai đoạn trầm cảm nhẹ

Mild depressive episode

23

F330

Rối loạn trầm cảm tái diễn, hiện tại giai đoạn nhẹ

Recurrent depressive disorder, current episode mild

24

F334

Rối loạn trầm cảm tái diễn, hiện đang thuyên giảm

Recurrent depressive disorder, currently in remission

25

F450

Rối loạn cơ thể hoá

Somatization disorder

26

F501

Chán ăn tâm thần không điển hình

Atypical anorexia nervosa

27

F503

Ăn vô độ tâm thần không điển hình

Atypical bulimia nervosa

28

F600

Rối loạn nhân cách paranoid

Paranoid personality disorder

29

F700

Chậm phát triển tâm thần nhẹ

Mild mental retardation

30

F710

Chậm phát triển tâm thần trung bình

Moderate mental retardation

31

F800

Rối loạn đặc hiệu trong sự kết âm

Specific speech articulation disorder

32

F930

Rối loạn lo âu chia ly ở trẻ em

Separation anxiety disorder of childhood

33

G430

Migraine không có aura (thoáng báo) (migraine chung)

Migraine without aura [common migraine]

34

G438

Migraine khác

Other migraine

35

G470

Rối loạn vào giấc và duy trì giấc ngủ [mất ngủ]

Disorders of initiating and maintaining sleep [insomnias]

36

G472

Rối loạn chu kỳ thức ngủ

Disorders of the sleep-wake schedule

37

G500

Đau dây thần kinh tam thoa

Trigeminal neuralgia

38

G540

Bệnh đám rối thần kinh cánh tay

Brachial plexus disorders

39

G560

Hội chứng ống cổ tay

Carpal tunnel syndrome

40

H000

Lẹo và viêm sâu khác của mi mắt

Hordeolum and other deep inflammation of eyelid

41

H040

Viêm tuyến lệ

Dacryoadenitis

42

H100

Viêm kết mạc nhầy mủ

Mucopurulent conjunctivitis

43

H150

Viêm củng mạc

Scleritis

44

H200

Viêm mống mắt thể mi cấp và bán cấp

Acute and subacute iridocyclitis

45

H250

Đục thể thủy tinh bắt đầu ở người già

Senile incipient cataract

46

H300

Viêm hắc võng mạc khu trú

Focal chorioretinal inflammation

47

H330

Bong võng mạc có vết rách

Retinal detachment with retinal break

48

H400

Nghi ngờ glocom

Glaucoma suspect

49

H430

Phòi dịch kính

Vitreous prolapse

50

H46

Viêm thần kinh thị

Optic neuritis

51

H490

Liệt dây thần kinh [vận nhãn] III

Third [oculomotor] nerve palsy

52

H600

Apxe tai ngoài

Abscess of external ear

53

H681

Tắc vòi Eustache

Obstruction of Eustachian tube

54

H720

Thủng màng nhĩ trung tâm

Central perforation of tympanic membrane

55

H738

Những rối loạn đặc hiệu khác của màng nhĩ

Other specified disorders of tympanic membrane

56

H800

Xốp xơ tai vùng cửa sổ bầu dục, không bít lấp cửa sổ bầu dục

Otosclerosis involving oval window, nonobliterative

57

H830

Viêm mê nhĩ

Labyrinthitis

58

J00

Viêm mũi họng cấp [cảm thường]

Acute nasopharyngitis [common cold]

59

J019

Viêm xoang cấp, không phân loại

Acute sinusitis, unspecified

60

J060

Viêm họng - thanh quản cấp

Acute laryngopharyngitis

61

J300

Viêm mũi vận mạch

Vasomotor rhinitis

62

J330

Políp mũi

Polyp of nasal cavity

63

J341

U nang và u nhày của mũi và xoang mũi

Cyst and mucocele of nose and nasal sinus

64

J350

Viêm amidan mạn tính

Chronic tonsillitis

65

K000

Không đủ răng

Anodontia

66

K028

Sâu răng khác

Other dental caries

67

K131

Đau má và môi

Cheek and lip biting

68

K140

Viêm lưỡi

Glossitis

69

K591

Tiêu chảy rối loạn chức năng

Functional diarrhoea

70

K594

Co thắt hậu môn

Anal spasm

71

L010

Chốc [bất kỳ sinh vật nào] [cơ quan nào] [bất kỳ vị trí nào]

Impetigo [any organism] [any site]

72

L030

Viêm mô bào ở ngón tay và ngón chân

Cellulitis of finger and toe

73

L040

Viêm hạch bạch huyết cấp ở mặt, đầu và cổ

Acute lymphadenitis of face, head and neck

74

L200

Sẩn ngứa Besnier

Besnier s prurigo

75

L280

Lichen đơn dạng mạn tính

Lichen simplex chronicus

76

L404

Vảy nến thể giọt

Guttate psoriasis

77

L410

Vảy phấn dạng lichen và đậu mùa cấp tính

Pityriasis lichenoides et varioliformis acuta

78

L502

Mày đay do lạnh và nóng

Urticaria due to cold and heat

79

L539

Các tình trạng hồng ban không điển hình

Erythematous condition, unspecified

80

L550

Bỏng nắng độ một

Sunburn of first degree

81

L558

Bỏng nắng khác

Other sunburn

82

L630

Rụng tóc toàn thể

Alopecia (capitis) totalis

83

L870

Dày sừng nang lông và quanh nang lông [Bệnh Kyrle]

Keratosis follicularis et parafollicularis in cutem penetrans [Kyrle]

84

L900

Lichen xơ teo

Lichen sclerosus et atrophicus

85

L940

Xơ cứng bì khu trú [dạng mảng]

Localized scleroderma [morphea]

86

L980

U hạt sinh mủ

Pyogenic granuloma

87

L985

Bệnh thoái hoá nhày ở da

Mucinosis of skin

88

L988

Bệnh đặc hiệu khác ở da và tổ chức dưới da

Other specified disorders of skin and subcutaneous tissue

89

M122

Viêm màng hoạt dịch thể lông nốt (sắc tố)

Villonodular synovitis (pigmented)

90

M123

Bệnh thấp khớp thoáng qua

Palindromic rheumatism

91

M200

Biến dạng ngón tay

Deformity of finger(s)

92

M211

Biến dạng vẹo vào trong, không phân loại nơi khác

Varus deformity, not elsewhere classified

93

M212

Biến dạng gấp

Flexion deformity

94

M213

Biến dạng cổ tay hoặc bàn chân rủ (mắc phải)

Wrist or foot drop (acquired)

95

M214

Biến dạng bàn chân phẳng (mắc phải)

Flat foot [pes planus] (acquired)

96

M215

Biến dạng bàn tay quặp, bàn tay vẹo, bàn chân quặp, bàn chân vẹo (mắc phải)

Acquired clawhand, clubhand, clawfoot and clubfoot

97

M216

Các biến dạng mắc phải khác của cổ chân và bàn chân

Other acquired deformities of ankle and foot

98

M217

Chi lệch (mắc phải)

Unequal limb length (acquired)

99

M218

Biến dạng mắc phải đặc hiệu khác của chi

Other specified acquired deformities of limbs

100

M219

Biến dạng mắc phải không đặc hiệu của chi

Acquired deformity of limb, unspecified

101

M220

Trật xương bánh chè tái phát

Recurrent dislocation of patella

102

M231

Sụn chêm dạng đĩa (bẩm sinh)

Discoid meniscus (congenital)

103

M232

Sụn chêm di lệch do tổn thương rách hay chấn thương cũ

Derangement of meniscus due to old tear or injury

104

M233

Các tổn thương sụn chêm khác

Other meniscus derangements

105

M234

Dị vật khớp gối

Loose body in knee

106

M235

Tổn thương mất vững mạn tính của khớp gối

Chronic instability of knee

107

M236

Các đứt tự phát khác của dây chằng trong khớp gối

Other spontaneous disruption of ligament(s) of knee

108

M238

Các bệnh bên trong khác của khớp gối

Other internal derangements of knee

109

M239

Bệnh bên trong khớp gối không đặc hiệu

Internal derangement of knee, unspecified

110

M240

Dị vật nội khớp

Loose body in joint

111

M241

Các bệnh sụn khớp khác

Other articular cartilage disorders

112

M242

Bệnh dây chằng

Disorder of ligament

113

M243

Trật và bán trật bệnh lý của khớp, không phân loại nơi khác

Pathological dislocation and subluxation of joint, not elsewhere classified

114

M244

Trật và bán trật khớp tái phát của khớp

Recurrent dislocation and subluxation of joint

115

M245

Cứng khớp

Contracture of joint

116

M246

Dính khớp

Ankylosis of joint

117

M247

Lồi vào trong ổ cối (protrusioacetabuli)

Protrusio acetabuli

118

M248

Các bất thường về khớp đặc hiệu khác, không phân loại nơi khác

Other specific joint derangements, not elsewhere classified

119

M249

Những bệnh lý khớp không đặc hiệu

Joint derangement, unspecified

120

M250

Chảy máu khớp

Haemarthrosis

121

M251

Rò khớp

Fistula of joint

122

M252

Lỏng lẻo khớp

Flail joint

123

M253

Các tổn thương mất vững khác của khớp

Other instability of joint

124

M254

Tràn dịch khớp

Effusion of joint

125

M255

Đau khớp

Pain in joint

126

M256

cứng khớp, không phân loại nơi khác

Stiffness of joint, not elsewhere classified

127

M257

Gai xương

Osteophyte

128

M258

Các bệnh khớp đặc hiệu khác

Other specified joint disorders

129

M259

Các bệnh khớp không đặc hiệu

Joint disorder, unspecified

130

M353

Bệnh đau cơ dạng thấp

Polymyalgia rheumatica

131

M400

Gù do tư thế

Postural kyphosis

132

M401

Các gù cột sống thứ phát khác

Other secondary kyphosis

133

M402

Các gù không đặc hiệu khác

Other and unspecified kyphosis

134

M403

Hội chứng lưng phẳng

Flatback syndrome

135

M404

Các ưỡn cột sống khác

Other lordosis

136

M405

Ưỡn cột sống không đặc hiệu

Lordosis, unspecified

137

M410

Vẹo cột sống tự phát ở trẻ nhỏ

Infantile idiopathic scoliosis

138

M411

Vẹo cột sống tự phát thiếu niên

Juvenile idiopathic scoliosis

139

M412

Các vẹo cột sống tự phát khác

Other idiopathic scoliosis

140

M413

Vẹo cột sống do bất thường vùng ngực

Thoracogenic scoliosis

141

M414

Vẹo cột sống do nguyên nhân thần kinh-cơ

Neuromuscular scoliosis

142

M415

Các vẹo cột sống thứ phát khác

Other secondary scoliosis

143

M418

Các dạng khác của vẹo cột sống

Other forms of scoliosis

144

M419

Vẹo cột sống không đặc hiệu

Scoliosis, unspecified

145

M436

Vẹo cổ

Torticollis

146

M438

Các dị tật điển hình khác của cột sống được xác định

Other specified deforming dorsopathies

147

M439

Các bệnh cột sống có dị tật không đặc hiệu

Deforming dorsopathy, unspecified

148

M480

Hẹp ống sống

Spinal stenosis

149

M530

Hội chứng đầu - cổ

Cervicocranial syndrome

150

M531

Hội chứng cánh tay cổ

Cervicobrachial syndrome

151

M532

cột sống mất vững

Spinal instabilities

152

M533

Tổn thương cùng cụt, không phân loại nơi khác

Sacrococcygeal disorders, not elsewhere classified

153

M538

Các bệnh cột sống xác định khác

Other specified dorsopathies

154

M539

Bệnh cột sống không đặc hiệu

Dorsopathy, unspecified

155

M540

Viêm mô mỡ dưới da tại vùng cổ và lưng

Panniculitis affecting regions of neck and back

156

M541

Bệnh rễ thần kinh tủy sống

Radiculopathy

157

M542

Đau vùng cổ gáy

Cervicalgia

158

M543

Đau dây thần kinh tọa

Sciatica

159

M544

Đau lưng kèm đau dây thần kinh tọa

Lumbago with sciatica

160

M545

Đau cột sống thắt lưng

Low back pain

161

M546

Đau cột sống ngực

Pain in thoracic spine

162

M548

Các đau vùng phía sau cơ thể khác

Other dorsalgia

163

M549

Đau lưng không đặc hiệu

Dorsalgia, unspecified

164

M600

Viêm cơ nhiễm khuẩn

Infective myositis

165

M601

Viêm tổ chức kẽ của cơ

Interstitial myositis

166

M602

U hạt mô mềm do dị vật, không phân loại nơi khác

Foreign body granuloma of soft tissue, not elsewhere classified

167

M608

Các loại viêm cơ khác

Other myositis

168

M609

Viêm cơ không đặc hiệu

Myositis, unspecified

169

M624

Co cứng cơ

Contracture of muscle

170

M625

Nhẽo cơ và teo cơ, không phân loại nơi khác

Muscle wasting and atrophy, not elsewhere classified

171

M626

Căng cơ quá mức

Muscle strain

172

M650

Áp xe bao gân

Abscess of tendon sheath

173

M651

Các chứng viêm màng hoạt dịch hoặc viêm màng hoạt dịch bao gân nhiễm khuẩn khác

Other infective (teno)synovitis

174

M652

Viêm gân vôi hoá

Calcific tendinitis

175

M653

Ngón tay lò xo

Trigger finger

176

M654

viêm màng hoạt dịch bao gân mỏm trâm quay [de Quervain]

Radial styloid tenosynovitis [de Quervain]

177

M658

Các viêm màng hoạt dịch và viêm màng hoạt dịch bao gân khác

Other synovitis and tenosynovitis

178

M659

Viêm màng hoạt dịch và viêm màng hoạt dịch bao gân, không đặc hiệu

Synovitis and tenosynovitis, unspecified

179

M660

Vỡ u nang khoeo chân

Rupture of popliteal cyst

180

M661

Rách màng hoạt dịch

Rupture of synovium

181

M662

Rách (đứt) tự nhiên các gân duỗi

Spontaneous rupture of extensor tendons

182

M663

rách (đứt) tự nhiên các gân gấp

Spontaneous rupture of flexor tendons

183

M664

rách (đứt) tự nhiên các gân khác

Spontaneous rupture of other tendons

184

M665

Rách (đứt) tự nhiên các gân không đặc hiệu

Spontaneous rupture of unspecified tendon

185

M670

Gân Achille (gót) ngắn (mắc phải)

Short Achilles tendon (acquired)

186

M700

Viêm màng hoạt dịch khô mạn tính ở bàn tay và cổ tay

Chronic crepitant synovitis of hand and wrist

187

M701

Viêm túi thanh mạc bàn tay

Bursitis of hand

188

M702

Viêm túi thanh mạc mỏm khuỷu

Olecranon bursitis

189

M703

Viêm túi thanh mạc khác ở khuỷu

Other bursitis of elbow

190

M704

Viêm túi thanh mạc trước xương bánh chè

Prepatellar bursitis

191

M705

Viêm túi thanh mạc khác ở khớp gối

Other bursitis of knee

192

M706

Viêm túi thanh mạc mấu chuyển

Trochanteric bursitis

193

M707

Viêm túi thanh mạc khác ở háng

Other bursitis of hip

194

M708

Các bệnh mô mềm khác liên quan đến vận động, vận động quá mức và bị chèn ép

Other soft tissue disorders related to use, overuse and pressure

195

M709

Các bệnh mô mềm không đặc hiệu liên quan đến vận động, vận động quá mức và bị chèn ép

Unspecified soft tissue disorder related to use, overuse and pressure

196

M710

Áp xe túi thanh mạc

Abscess of bursa

197

M711

Viêm túi thanh mạc nhiễm khuẩn khác

Other infective bursitis

198

M712

Kén (nang) màng hoạt dịch vùng khoeo [Baker]

Synovial cyst of popliteal space [Baker]

199

M713

Kén (nang) túi thanh mạc khác

Other bursal cyst

200

M714

Lắng đọng can xi ở túi thanh mạc

Calcium deposit in bursa

201

M715

Các chứng viêm túi thanh mạc khác, không phân loại nơi khác

Other bursitis, not elsewhere classified

202

M718

Các bệnh túi thanh mạc đặc hiệu khác

Other specified bursopathies

203

M719

Bệnh túi thanh mạc không đặc hiệu

Bursopathy, unspecified

204

M720

Bệnh xơ cân gan tay (Dupuytren)

Palmar fascial fibromatosis [Dupuytren]

205

M721

U đầu xương bàn tay

Knuckle pads

206

M722

Bệnh xơ cân gan chân

Plantar fascial fibromatosis

207

M750

Viêm bao hoạt dịch co thắt khớp vai

Adhesive capsulitis of shoulder

208

M761

Viêm gân cơ thắt lưng

Psoas tendinitis

209

M762

gai xương ở mào chậu

Iliac crest spur

210

M763

Hội chứng dải xơ chậu chày (Maissiat)

Iliotibial band syndrome

211

M764

Viêm túi thanh mạc bên của xương chày [Pellegrini - Stieda]

Tibial collateral bursitis [Pellegrini-Stieda]

212

M765

Viêm gân bánh chè

Patellar tendinitis

213

M766

Viêm gân Achille

Achilles tendinitis

214

M767

Viêm gân cơ mác

Peroneal tendinitis

215

M768

Các bệnh điểm bám gân - dây chằng khác ở chi dưới, không kể bàn chân

Other enthesopathies of lower limb, excluding foot

216

M769

Bệnh điểm bám gân dây chằng chi dưới không đặc hiệu

Enthesopathy of lower limb, unspecified

217

M770

Viêm điểm bám gân lồi cầu trong x ương cánh tay

Medial epicondylitis

218

M771

Viêm điểm bám gân lồi cầu ngoài xương cánh tay

Lateral epicondylitis

219

M772

Viêm quanh khớp cổ tay

Periarthritis of wrist

220

M773

Gai Xương gót

Calcaneal spur

221

M774

Đau xương đốt bàn chân

Metatarsalgia

222

M775

Các bệnh điểm bám gân - dây chằng bàn chân khác

Other enthesopathy of foot

223

M778

Các bệnh điểm bám gân - dây chằng khác, không phân loại nơi khác

Other enthesopathies, not elsewhere classified

224

M779

Bệnh điểm bám gân - dây chằng không đặc hiệu

Enthesopathy, unspecified

225

M790

Bệnh thấp khớp, không đặc hiệu

Rheumatism, unspecified

226

M791

Đau cơ

Myalgia

227

M792

Đau dây thần kinh và viêm dây thần kinh, không đặc hiệu

Neuralgia and neuritis, unspecified

228

M793

Viêm mô mỡ dưới da, không đặc hiệu

Panniculitis, unspecified

229

M794

Phì đại mỡ vùng bánh chè

Hypertrophy of (infrapatellar) fat pad

230

M795

Dị vật tồn tại trong mô mềm

Residual foreign body in soft tissue

231

M796

Đau ở một chi

Pain in limb

232

M798

Các bệnh lý đặc hiệu khác của mô mềm

Other specified soft tissue disorders

233

M799

Các bệnh lý của mô mềm, không đặc hiệu

Soft tissue disorder, unspecified

234

M891

Không phát triển đầu xương

Epiphyseal arrest

235

M892

Các rối loạn khác về sự phát triển và tăng trưởng của xương

Other disorders of bone development and growth

236

M893

Phì đại xương

Hypertrophy of bone

237

M894

Các bệnh phì đại xương khớp khác

Other hypertrophic osteoarthropathy

238

M912

Khớp háng dẹt

Coxa plana

239

M918

Hư điểm cốt hoá tại khớp háng và khung chậu khác ở trẻ em

Other juvenile osteochondrosis of hip and pelvis

240

M919

Hư điểm cốt hoá tại khớp háng và khung chậu ở trẻ em không đặc hiệu

Juvenile osteochondrosis of hip and pelvis, unspecified

241

M950

Biến dạng mắc phải của mũi

Acquired deformity of nose

242

M990

Rối loạn chức năng từng đoạn và phần thân

Segmental and somatic dysfunction

243

M991

Lệch phức tạp đốt sống

Subluxation complex (vertebral)

244

M992

Hẹp ống sống do bán trật khớp

Subluxation stenosis of neural canal

245

M993

Hẹp ống sống do tổn thương xương

Osseous stenosis of neural canal

246

M994

Hẹp ống sống do tổn thương mô liên kết

Connective tissue stenosis of neural canal

247

M995

Hẹp ống sống do tổn thương đĩa gian đốt

Intervertebral disc stenosis of neural canal

248

M996

Hẹp khoang liên đốt do cốt hoá và bán trật khớp

Osseous and subluxation stenosis of intervertebral foramina

249

M997

Hẹp khoang liên đốt do mô liên kết và đĩa đệm

Connective tissue and disc stenosis of intervertebral foramina

250

M998

Các tổn thương cơ sinh học khác

Other biomechanical lesions

251

M999

Tổn thương cơ sinh học, không đặc hiệu

Biomechanical lesion, unspecified

252

N393

Tiểu không kiểm soát do Stress

Stress incontinence

253

N422

Teo tuy ến tiền liệt

Atrophy of prostate

254

N46

Vô sinh nam

Male infertility

255

N483

Cương đau dương vật kéo dài

Priapism

256

N500

Teo tinh hoàn

Atrophy of testis

257

N600

Nang đơn vú

Solitary cyst of breast

258

N62

Vú phì đại

Hypertrophy of breast

259

N642

Teo vú

Atrophy of breast

260

N750

Nang tuyến Bartholin

Cyst of Bartholin s gland

261

N840

Polyp thân tử cung

Polyp of corpus uteri

262

N951

Tình trạng mãn kinh nữ

Menopausal and female climacteric states

263

N96

Hay sảy thai

Habitual aborter

264

O261

Tăng cân ít trong khi có thai

Low weight gain in pregnancy

265

O280

Dấu hiệu huyết học bất thường ở bà mẹ phát hiện khi khám thai

Abnormal haematological finding on antenatal screening of mother

266

O920

Tụt núm vú phối hợp với đẻ

Retracted nipple associated with childbirth

267

O922

Các rối loạn khác không xác định của vú phối hợp với đẻ

Other and unspecified disorders of breast associated with childbirth

268

Q100

Sụp mí bẩm sinh

Congenital ptosis

269

Q381

Dính lưỡi

Ankyloglossia

270

Q500

Không có buồng trứng bẩm sinh

Congenital absence of ovary

271

Q510

Bất sản và ngừng phát triển của tử cung

Agenesis and aplasia of uterus

272

Q521

Âm đạo đôi

Doubling of vagina

273

Q526

Dị tật bẩm sinh của âm vật

Congenital malformation of clitoris

274

Q540

Lỗ đái thấp thể quy đầu

Hypospadias, balanic

275

Q555

Thiếu và bất sản dương vật bẩm sinh

Congenital absence and aplasia of penis

276

Q560

Hội chứng lưỡng giới, không phân loại nơi khác

Hermaphroditism, not elsewhere classified

277

Q650

Trật khớp háng bẩm sinh, một bên

Congenital dislocation of hip, unilateral

278

Q752

Chứng quá cách xa

Hypertelorism

279

Q800

Bệnh vảy cá thông thường

Ichthyosis vulgaris

280

Q808

Bệnh vảy cá bẩm sinh khác

Other congenital ichthyosis

281

Q871

Các hội chứng dị tật bẩm sinh liên quan chủ yếu đến thân hình ngắn

Congenital malformation syndromes predominantly associated with short stature

282

S000

Tổn thương nông của da đầu

Superficial injury of scalp

283

S050

Tổn thương kết mạc và xước giác mạc không có dị vật

Injury of conjunctiva and corneal abrasion without mention of foreign body

284

S058

Các tổn thương khác của mắt và ổ mắt

Other injuries of eye and orbit

285

S100

Đụng giập họng

Contusion of throat

286

S200

đụng giập vú

Contusion of breast

287

S300

đụng giập của lưng dưới và chân, hông

Contusion of lower back and pelvis

288

S400

Đụng giập vai và cánh tay

Contusion of shoulder and upper arm

289

S500

đụng giập ở khuỷu tay

Contusion of elbow

290

S600

đụng giập các ngón tay không tổn thương

Contusion of finger(s) without damage to nail

291

S700

đụng giập tại háng

Contusion of hip

292

S800

đụng giập tại đầu gối

Contusion of knee

293

S900

đụng giập tại cổ chân

Contusion of ankle

294

T090

Tổn thương nông tại thân, tầm không xác định

Superficial injury of trunk, level unspecified

295

T110

Tổn thương nông chi trên, tầm không xác định

Superficial injury of upper limb, level unspecified

296

T130

Tổn thương nông chi dưới, tầm không xác định

Superficial injury of lower limb, level unspecified

297

T140

Tổn thương nông tại vùng cơ thể không xác định

Superficial injury of unspecified body region

298

T201

Bỏng độ một tại đầu và cổ

Burn of first degree of head and neck

299

T211

Bỏng tại thân độ một

Burn of first degree of trunk

300

T221

Bỏng độ một của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay

Burn of first degree of shoulder and upper limb, except wrist and hand

301

T231

Bỏng độ một của cổ tay và bàn tay

Burn of first degree of wrist and hand

302

T241

Bỏng độ một tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn chân

Burn of first degree of hip and lower limb, except ankle and foot

303

T251

Bỏng độ một tại cổ chân và bàn chân

Burn of first degree of ankle and foot

Quyết định 1921/QĐ-BYT của Bộ Y tế về ban hành hướng dẫn ghi Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong tại các cơ sở khám chữa bệnh
Quyết định 1921/QĐ-BYT của Bộ Y tế về ban hành hướng dẫn ghi Phiếu chẩn đoán nguyên nhân tử vong tại các cơ sở khám chữa bệnh

Văn bản này có phụ lục đính kèm. Tải về để xem toàn bộ nội dung.
Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Hiển thị:
download Văn bản gốc có dấu (PDF)
download Văn bản gốc (Word)

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

×
×
×
Vui lòng đợi