Quyết định 712/QĐ-BCT 2023 công khai quyết toán ngân sách năm 2021
- Tóm tắt
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 712/QĐ-BCT
Cơ quan ban hành: | Bộ Công Thương | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 712/QĐ-BCT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Phan Thị Thắng |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 23/03/2023 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Bộ Công Thương công khai quyết toán ngân sách năm 2021
Ngày 23/3/2023, Bộ Công Thương đã ban hành Quyết định 712/QĐ-BCT về việc công khai quyết toán ngân sách năm 2021 của Bộ Công Thương.
Theo đó, tổng số phí, lệ phí thu được trong năm 2021 là 7.212 triệu đồng; số phải nộp ngân sách Nhà nước là 1.479 triệu đồng; số để lại năm trước chuyển sang là 9.677 triệu đồng; số phí khấu trừ để lại là 5.732 triệu đồng.
Ngoài ra, đối với chi ngân sách Nhà nước, số dư kinh phí từ năm trước chuyển sang là 272.571 triệu đồng; dự toán được giao trong năm là 3.608.629 triệu đồng; kinh phí thực nhận là 3.401.555 triệu đồng; số quyết toán là 3.321.028 triệu đồng; kinh phí giảm trong năm là 225.811 triệu đồng; số kinh phí chuyển năm sau quyết toán là 334.361 triệu đồng.
Bên cạnh đó, đối với nguồn vốn viện trợ, số dư kinh phí năm trước chuyển sang là 10.449 triệu đồng; dự toán được giao trong năm là 129.270 triệu đồng; kinh phí thực nhận là 31.212 triệu đồng; số quyết toán là 27.685 triệu đồng; số kinh phí chuyển năm sau quyết toán là 13.976 triệu đồng.
Quyết định có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Xem chi tiết Quyết định 712/QĐ-BCT tại đây
tải Quyết định 712/QĐ-BCT
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ CÔNG THƯƠNG Số: 712/QĐ-BCT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 23 tháng 3 năm 2023 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH NĂM 2021 CỦA BỘ CÔNG THƯƠNG
______________________
BỘ TRƯỞNG BỘ CÔNG THƯƠNG
Căn cứ Nghị định số 96/2022/NĐ-CP ngày 29 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Công Thương;
Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;
Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 ngày 6 tháng 2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ; Thông tư số 90/2018/TT-BTC ngày 28 tháng 9 năm 2018 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn về công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ;
Căn cứ Thông báo số 901/TB-BTC ngày 27 tháng 12 năm 2022 của Bộ Tài chính Thông báo thẩm định quyết toán ngân sách năm 2021;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố công khai thuyết minh và số liệu quyết toán ngân sách nguồn kinh phí hành chính, sự nghiệp năm 2021 của Bộ Công Thương theo phụ lục, phụ biểu đính kèm.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Vụ trưởng các Vụ Kế hoạch - Tài chính và các đơn vị liên quan thuộc và trực thuộc Bộ Công Thương chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG |
THUYẾT MINH
QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NGUỒN KINH PHÍ HÀNH CHÍNH, SỰ NGHIỆP NĂM 2021 CỦA BỘ CÔNG THƯƠNG
(Kèm theo Quyết định số 712/QĐ-BTC ngày 23 tháng 3 năm 2023 của Bộ Công Thương)
_____________________________
Căn cứ Thông tư số 137/2017/TT-BTC ngày 25/12/2017 của Bộ Tài chính quy định xét duyệt, thẩm định, thông báo và tổng hợp quyết toán năm; Báo cáo quyết toán ngân sách nhà nước năm 2021 của Bộ Công Thương, Bộ Tài chính đã thẩm định và thông báo thẩm định quyết toán ngân sách năm 2021 của Bộ Công Thương1, cụ thể như sau:
Số liệu quyết toán thu, chi NSNN năm 2021:
I. Thu phí, lệ phí
- Số để lại năm trước chuyển sang: | 9.677 triệu đồng |
- Số thu được trong năm: | 7.212 triệu đồng |
- Số phải nộp NSNN: | 1.479 triệu đồng |
- Số phí khấu trừ để lại: | 5.732 triệu đồng |
II. Chi ngân sách nhà nước |
|
1. Nguồn kinh phí trong nước |
|
- Số dư kinh phí năm trước chuyển sang: | 272.571 triệu đồng |
- Dự toán được giao trong năm: | 3.608.629 triệu đồng |
- Kinh phí thực nhận: | 3.401.555 triệu đồng |
- Số quyết toán: | 3.321.028 triệu đồng |
- Kinh phí giảm trong năm: | 225.811 triệu đồng |
- Kinh phí chuyển năm sau quyết toán: | 334.361 triệu đồng |
2. Nguồn vốn viện trợ |
|
- Số dư kinh phí năm trước chuyển sang: | 10.449 triệu đồng |
- Dự toán được giao trong năm: | 129.270 triệu đồng |
- Kinh phí thực nhận: | 31.212 triệu đồng |
- Số quyết toán: | 27.685 triệu đồng |
- Kinh phí chuyển năm sau quyết toán: | 13.976 triệu đồng |
3. Nguồn vay nợ |
|
- Dự toán được giao trong năm: | 44.760 triệu đồng |
- Số quyết toán: | 26.362 triệu đồng |
- Kinh phí giảm trong năm: | 18.397 triệu đồng |
_______________________________________________
1 Không bao gồm: kinh phí viện trợ Lào, Campuchia; không bao gồm kinh phí thực hiện dự án mật DA-16/08; không bao gồm kinh phí dự trữ quốc gia (loại 280-331)
BỘ CÔNG THƯƠNG |
|
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2021
(Kèm theo Quyết định số 712/QĐ-BCT ngày 23 tháng 3 năm 2023 của Bộ Công Thương)
STT | Nội dung | MS | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Chênh lệch | Số chi tiết quyết toán các đơn vị | |||
Văn phòng Bộ Công Thương | Văn phòng Ban chỉ đạo liên ngành hội nhập quốc tế về kinh tế | Tổng Cục Quản lý thị trường | Cục công tác phía Nam | ||||||
A | Quyết toán thu, chi phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Số thu phí, lệ phí được để lại |
| 5.502.270.000 | 5.502.270.000 |
|
|
|
|
|
| Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí |
| 5.502.270.000 | 5.502.270.000 | - | - | - | - | - |
II | Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ để lại |
| 5.551.875.382 | 5.782.500.382 | 230.625.000 |
|
|
|
|
1 | Chi sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Chi quản lý hành chính |
| 5.551.875.382 | 5.782.500.382 |
|
|
|
|
|
| Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
| 5.551.875.382 | 5.782.500.382 | 230.625.000 | - | - | - | - |
| Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
III | Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Phí |
| 1.587.403.193 | 1.587.403.193 |
|
|
|
|
|
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Nguồn kinh phí trong nước |
| 3.348.713.651.753 | 3.321.028.401.306 | - | 344.683.632.854 | 13.105.816.694 | 1.353.232.745.865 | 7.045.000.000 |
1 | Chi quản lý hành chính | 340 | 1.897.864.086.594 | 1.897.864.086.594 | - | 173.696.012.505 | 12.433.265.694 | 1.352.755.061.865 | 7.045.000.000 |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 340 | 1.326.724.619.331 | 1.326.724.619.331 | - | 107.421.606.336 | 3.860.000.000 | 917.497.396.847 | 4.495.000.000 |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 340 | 571.139.467.263 | 571.139.467.263 | - | 66.274.406.169 | 8.573.265.694 | 435.257.665.018 | 2.550.000.000 |
2 | Khoa học công nghệ | 100 | 145.267.367.604 | 145.267.367.604 | - | 104.713.278.375 | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 100 | 33.791.940.219 | 33.791.940.219 | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 100 | 111.475.427.385 | 111.475.427.385 | - | 104.713.278.375 | - | - | - |
3 | Giáo dục đào tạo | 070 | 621.528.106.340 | 621.528.106.340 | - | 1.795.361.600 | - | 477.684.000 | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 070 | 273.917.079.392 | 273.917.079.392 | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 070 | 347.611.026.948 | 347.611.026.948 | - | 1.795.361.600 | - | 477.684.000 | - |
4 | Sự nghiệp kinh tế | 280 | 629.788.538.101 | 629.788.538.101 | - | 63.065.694.374 | 672.551.000 | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 280 | 14.925.508.449 | 14.925.508.449 | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 280 | 614.863.029.652 | 614.863.029.652 | - | 63.065.694.374 | 672.551.000 | - | - |
5 | Y tế | 130 | 7.500.000.000 | 7.500.000.000 | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 130 | 7.500.000.000 | 7.500.000.000 | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 130 | - | - | - | - | - | - | - |
6 | Văn hóa thông tin | 160 | 5.296.552.000 | 5.296.552.000 | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 160 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 160 | 5.296.552.000 | 5.296.552.000 | - | - | - | - | - |
7 | Môi trường | 250 | 13.783.750.667 | 13.783.750.667 | - | 1.413.286.000 | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 250 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 250 | 13.783.750.667 | 13.783.750.667 | - | 1.413.286.000 | - | - | - |
8 | Đảm bảo xã hội | 370 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 370 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 370 | - | - | - | - | - | - | - |
II | Nguồn vốn viện trợ |
| 27.685.250.447 | 27.685.250.447 | - | - | - | - | - |
1 | Sự nghiệp kinh tế | 280 | 27.685.250.447 | 27.685.250.447 | - | - | - | - | - |
III | Nguồn vay nợ |
| 26.362.511.492 | 26.362.511.492 | - | 2.062.215.629 | - | - | - |
1 | Sự nghiệp kinh tế | 280 | 26.362.511.492 | 26.362.511.492 | - | 2.062.215.629 | - | - | - |
STT | Nội dung | MS |
| |||||||
Văn phòng Cục Điều tiết điện lực | Trung tâm Nghiên cứu phát triển thị trường điện lực và đào tạo | Văn phòng Cục Điện lực và Năng lượng tái tạo | Trung tâm Tư vấn, Đào tạo, Thông tin Điện lực và Năng lượng tái tạo | Văn phòng Cục Cạnh tranh và Bảo vệ người tiêu dùng | Trung tâm Thông tin, Tư vấn và Đào tạo | Văn phòng Cục Phòng vệ thương mại | Trung tâm Thông tin và Cảnh báo | |||
A | Quyết toán thu, chi phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Số thu phí, lệ phí được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí |
| 3.823.425.000 | - | 195.645.000 | - | 154.800.000 | - | - | - |
II | Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Chi sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
| 3.457.644.933 | - | 637.603.993 | - | 200.292.611 | - | - | - |
| Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III | Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Nguồn kinh phí trong nước |
| 10.381.278.200 | 1.001.000.000 | 23.195.006.130 | 502.599.637 | 28.800.339.061 | 2.026.000.000 | 31.332.998.068 | 1.743.000.000 |
1 | Chi quản lý hành chính | 340 | 10.217.356.200 | - | 10.092.204.995 | - | 18.929.294.021 | - | 20.524.775.987 | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 340 | 10.117.000.000 | - | 9.186.730.806 | - | 7.925.000.000 | - | 7.897.534.376 | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 340 | 100.356.200 | - | 905.474.189 | - | 11.004.294.021 | - | 12.627.241.611 | - |
2 | Khoa học công nghệ | 100 | - | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 100 | - | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 100 | - | - | - | - | - | - | - | - |
3 | Giáo dục đào tạo | 070 | - | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 070 | - | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 070 | - | - | - | - | - | - | - | - |
4 | Sự nghiệp kinh tế | 280 | 163.922.000 | 1.001.000.000 | 1.822.132.390 | 502.599.637 | 9.871.045.040 | 2.026.000.000 | 10.808.222.081 | 1.743.000.000 |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 280 | - | 491.000.000 | - | 415.000.000 | - | 526.000.000 | - | 643.000.000 |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 280 | 163.922.000 | 510.000.000 | 1.822.132.390 | 87.599.637 | 9.871.045.040 | 1.500.000.000 | 10.808.222.081 | 1.100.000.000 |
5 | Y tế | 130 | - | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 130 | - | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 130 | - | - | - | - | - | - | - | - |
6 | Văn hóa thông tin | 160 | - | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 160 | - | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 160 | - | - | - | - | - | - | - | - |
7 | Môi trường | 250 | - | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 250 | - | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 250 | - | - | - | - | - | - | - | - |
8 | Đảm bảo xã hội | 370 | - | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 370 | - | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 370 | - | - | - | - | - | - | - | - |
II | Nguồn vốn viện trợ |
| - | - | 11.280.668.745 | - | - | - | - | - |
1 | Sự nghiệp kinh tế | 280 | - | - | 11.280.668.745 | - | - | - | - | - |
III | Nguồn vay nợ |
| - | - | 253.139.189 | - | - | - | - | - |
1 | Sự nghiệp kinh tế | 280 | - | - | 253.139.189 | - | - | - | - | - |
STT | Nội dung | MS |
| ||||||
Văn phòng Cục Xúc tiến thương mại | Trung tâm Hỗ trợ xuất khẩu | Trung tâm Xúc tiến đầu tư phát triển công thương | Trung tâm ứng dụng công nghệ thông tin xúc tiến thương mại | Trung tâm Truyền thông - Truyền hình Công thương trực thuộc Cục Xúc tiến thương mại | Văn phòng Cục Công Thương địa phương | Trung tâm khuyến công và tư vấn phát triển công nghiệp I | |||
A | Quyết toán thu, chi phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Số thu phí, lệ phí được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí |
| - | - | - | - | - | - | - |
II | Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Chi sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
| - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
III | Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Nguồn kinh phí trong nước |
| 77.527.771.150 | 2.291.204.904 | 1.068.672.406 | 1.144.837.949 | 1.100.000.000 | 65.120.447.960 | 20.665.000.000 |
1 | Chi quản lý hành chính | 340 | 14.512.214.958 | - | - | - | - | 8.669.105.702 | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 340 | 11.517.356.558 | - | - | - | - | 8.070.105.702 | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 340 | 2.994.858.400 | - | - | - | - | 599.000.000 | - |
2 | Khoa học công nghệ | 100 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 100 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 100 | - | - | - | - | - | - | - |
3 | Giáo dục đào tạo | 070 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 070 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 070 | - | - | - | - | - | - | - |
4 | Sự nghiệp kinh tế | 280 | 63.015.556.192 | 2.291.204.904 | 1.068.672.406 | 1.144.837.949 | 1.100.000.000 | 56.451.342.258 | 20.665.000.000 |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 280 | 6.128.246.447 | 1.042.000.000 | 635.000.000 | 645.937.949 | - | - | 1.545.000.000 |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 280 | 56.887.309.745 | 1.249.204.904 | 433.672.406 | 498.900.000 | 1.100.000.000 | 56.451.342.258 | 19.120.000.000 |
5 | Y tế | 130 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 130 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 130 | - | - | - | - | - | - | - |
6 | Văn hóa thông tin | 160 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 160 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 160 | - | - | - | - | - | - | - |
7 | Môi trường | 250 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 250 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 250 | - | - | - | - | - | - | - |
8 | Đảm bảo xã hội | 370 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 370 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 370 | - | - | - | - | - | - | - |
II | Nguồn vốn viện trợ |
| - | - | - | - | - | - | - |
1 | Sự nghiệp kinh tế | 280 | - | - | - | - | - | - | - |
III | Nguồn vay nợ |
| - | - | - | - | - | - | - |
1 | Sự nghiệp kinh tế | 280 | - | - | - | - | - | - | - |
STT | Nội dung | MS |
| ||||||
Văn phòng Cục Xuất nhập khẩu | Văn phòng Cục Kỹ thuật an toàn và Môi trường công nghiệp | Trung tâm Hỗ trợ kỹ thuật an toàn công nghiệp | Trung tâm Kiểm định Công nghiệp II | Trung tâm Môi trường và sản xuất sạch | Văn phòng Cục Thương mại điện tử và Kinh tế số | Trung tâm Phát triển Thương mại điện tử | |||
A | Quyết toán thu, chi phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Số thu phí, lệ phí được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí |
| - | - | - | - | - | - | - |
II | Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Chi sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
| - | 230.625.000 | - | - | - | - | - |
| Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
III | Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Nguồn kinh phí trong nước |
| 16.700.991.295 | 12.416.591.385 | 857.400.000 | 1.000.000.000 | 2.749.000.000 | 100.690.106.900 | 5.127.400.000 |
1 | Chi quản lý hành chính | 340 | 14.506.985.195 | 7.871.925.505 | - | - | - | 19.700.229.000 | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 340 | 13.432.966.907 | 7.211.000.000 | - | - | - | 7.255.000.000 | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 340 | 1.074.018.288 | 660.925.505 | - | - | - | 12.445.229.000 | - |
2 | Khoa học công nghệ | 100 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 100 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 100 | - | - | - | - | - | - | - |
3 | Giáo dục đào tạo | 070 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 070 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 070 | - | - | - | - | - | - | - |
4 | Sự nghiệp kinh tế | 280 | 2.194.006.100 | 668.830.887 | 857.400.000 | - | 1.249.000.000 | 80.989.877.900 | 5.127.400.000 |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 280 | - | - | - | - | 579.000.000 | - | 1.052.000.000 |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 280 | 2.194.006.100 | 668.830.887 | 857.400.000 | - | 670.000.000 | 80.989.877.900 | 4.075.400.000 |
5 | Y tế | 130 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 130 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 130 | - | - | - | - | - | - | - |
6 | Văn hóa thông tin | 160 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 160 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 160 | - | - | - | - | - | - | - |
7 | Môi trường | 250 | - | 3.875.834.993 | - | 1.000.000.000 | 1.500.000.000 | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 250 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 250 | - | 3.875.834.993 | - | 1.000.000.000 | 1.500.000.000 | - | - |
8 | Đảm bảo xã hội | 370 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 370 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 370 | - | - | - | - | - | - | - |
II | Nguồn vốn viện trợ |
| - | - | - | - | - | - | - |
1 | Sự nghiệp kinh tế | 280 | - | - | - | - | - | - | - |
III | Nguồn vay nợ |
| - | 24.047.156.674 | - | - | - | - | - |
1 | Sự nghiệp kinh tế | 280 | - | 24.047.156.674 | - | - | - | - | - |
STT | Nội dung | MS |
| |||||||
Trung tâm Tin học và Công nghệ số | Văn phòng Cục Hoá chất | Trung tâm ứng phó sự cố và an toàn hóa chất | Văn phòng Cục Công nghiệp | Trung tâm hỗ trợ phát triển công nghiệp | Trung tâm Kỹ thuật hỗ trợ phát triển công nghiệp khu vực phía Nam | Hội đồng cạnh tranh | Trung tâm thông tin công nghiệp và thương mại | |||
A | Quyết toán thu, chi phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Số thu phí, lệ phí được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí |
| - | 1.328.400.000 | - | - | - | - | - | - |
II | Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Chi sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
| - | 1.256.333.845 | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III | Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Nguồn kinh phí trong nước |
| 4.924.183.472 | 29.159.859.888 | 955.328.571 | 40.938.981.553 | 99.159.129.467 | 16.495.642.753 | - | 31.755.211.212 |
1 | Chi quản lý hành chính | 340 | - | 7.781.171.824 | - | 7.449.083.003 | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 340 | - | 4.849.992.731 | - | 7.233.412.303 | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 340 | - | 2.931.179.093 | - | 215.670.700 | - | - | - | - |
2 | Khoa học công nghệ | 100 | - | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 100 | - | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 100 | - | - | - | - | - | - | - | - |
3 | Giáo dục đào tạo | 070 | - | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 070 | - | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 070 | - | - | - | - | - | - | - | - |
4 | Sự nghiệp kinh tế | 280 | 4.924.183.472 | 4.974.106.362 | 955.328.571 | 33.489.898.550 | 99.159.129.467 | 16.495.642.753 | - | 31.755.211.212 |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 280 | 867.995.472 | - | 355.328.581 | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 280 | 4.056.188.000 | 4.974.106.362 | 599.999.990 | 33.489.898.550 | 99.159.129.467 | 16.495.642.753 | - | 31.755.211.212 |
5 | Y tế | 130 | - | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 130 | - | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 130 | - | - | - | - | - | - | - | - |
6 | Văn hóa thông tin | 160 | - | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 160 | - | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 160 | - | - | - | - | - | - | - | - |
7 | Môi trường | 250 | - | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 250 | - | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 250 | - | - | - | - | - | - | - | - |
8 | Đảm bảo xã hội | 370 | - | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 370 | - | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 370 | - | - | - | - | - | - | - | - |
II | Nguồn vốn viện trợ |
| - | 16.404.581.702 | - | - | - | - | - | - |
1 | Sự nghiệp kinh tế | 280 | - | 16.404.581.702 | - | - | - | - | - | - |
III | Nguồn vay nợ |
| - | - | - | - | - | - | - | - |
1 | Sự nghiệp kinh tế | 280 | - | - | - | - | - | - | - | - |
STT | Nội dung | MS |
| ||||||
Báo Công Thương | Tạp chí Công Thương | Nhà Xuất bản Công Thương | Viện Nghiên cứu Chiến lược, chính sách Công thương | Viện Nghiên cứu Điện tử, Tin học, Tự động hoá | Viện Khoa học và công nghệ Mỏ - Luyện kim | Viện nghiên cứu cơ khí | |||
A | Quyết toán thu, chi phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Số thu phí, lệ phí được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí |
| - | - | - | - | - | - | - |
II | Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Chi sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
| - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
III | Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Nguồn kinh phí trong nước |
| 9.706.552.000 | 3.930.000.000 | 2.300.000.000 | 28.159.400.000 | 2.437.000.000 | 5.419.608.000 | 7.950.638.710 |
1 | Chi quản lý hành chính | 340 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 340 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 340 | - | - | - | - | - | - | - |
2 | Khoa học công nghệ | 100 | - | - | - | 13.773.000.000 | 2.437.000.000 | 3.919.608.000 | 7.950.638.710 |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 100 | - | - | - | 13.773.000.000 | 2.437.000.000 | 3.919.608.000 | 3.282.000.000 |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 100 | - | - | - | - | - | - | 4.668.638.710 |
3 | Giáo dục đào tạo | 070 | 800.000.000 | - | - | 900.500.000 | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 070 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 070 | 800.000.000 | - | - | 900.500.000 | - | - | - |
4 | Sự nghiệp kinh tế | 280 | 4.650.000.000 | 2.630.000.000 | 2.000.000.000 | 12.600.000.000 | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 280 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 280 | 4.650.000.000 | 2.630.000.000 | 2.000.000.000 | 12.600.000.000 | - | - | - |
5 | Y tế | 130 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 130 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 130 | - | - | - | - | - | - | - |
6 | Văn hóa thông tin | 160 | 3.996.552.000 | 1.000.000.000 | 300.000.000 | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 160 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 160 | 3.996.552.000 | 1.000.000.000 | 300.000.000 | - | - | - | - |
7 | Môi trường | 250 | 260.000.000 | 300.000.000 | - | 885.900.000 | - | 1.500.000.000 | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 250 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 250 | 260.000.000 | 300.000.000 | - | 885.900.000 | - | 1.500.000.000 | - |
8 | Đảm bảo xã hội | 370 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 370 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 370 | - | - | - | - | - | - | - |
II | Nguồn vốn viện trợ |
| - | - | - | - | - | - | - |
1 | Sự nghiệp kinh tế | 280 | - | - | - | - | - | - | - |
III | Nguồn vay nợ |
| - | - | - | - | - | - | - |
1 | Sự nghiệp kinh tế | 280 | - | - | - | - | - | - | - |
STT | Nội dung | MS |
| |||||||
Viện công nghiệp thực phẩm | Viện Nghiên cứu Dầu và cây có Dầu | Viện nghiên cứu Da Giầy | Viện Nghiên cứu Sành sứ Thuỷ tinh Công nghiệp | Viện Năng lượng | Viện nghiên cứu thiết kế chế tạo Máy nông nghiệp | Viện Công nghiệp Giấy và Xenluylô | Trung tâm Y tế Môi trường lao động Công thương | |||
A | Quyết toán thu, chi phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Số thu phí, lệ phí được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí |
| - | - | - | - | - | - | - | - |
II | Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Chi sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
| - | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III | Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Nguồn kinh phí trong nước |
| 3.476.000.000 | 3.291.500.000 | 5.784.424.310 | 2.623.203.843 | 2.528.128.192 | 2.140.000.000 | 876.000.000 | 7.500.000.000 |
1 | Chi quản lý hành chính | 340 | - | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 340 | - | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 340 | - | - | - | - | - | - | - | - |
2 | Khoa học công nghệ | 100 | 3.476.000.000 | 3.291.500.000 | 1.102.000.000 | 1.038.203.843 | 878.128.376 | 2.140.000.000 | 600.000.000 | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 100 | 3.476.000.000 | 1.755.000.000 | 1.102.000.000 | 1.029.203.843 | 878.128.376 | 2.140.000.000 | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 100 | - | 1.536.500.000 | - | 9.000.000 | - | - | 600.000.000 | - |
3 | Giáo dục đào tạo | 070 | - | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 070 | - | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 070 | - | - | - | - | - | - | - | - |
4 | Sự nghiệp kinh tế | 280 | - | - | 3.694.694.636 | 800.000.000 | 649.999.816 | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 280 | - | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 280 | - | - | 3.694.694.636 | 800.000.000 | 649.999.816 | - | - | - |
5 | Y tế | 130 | - | - | - | - | - | - | - | 7.500.000.000 |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 130 | - | - | - | - | - | - | - | 7.500.000.000 |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 130 | - | - | - | - | - | - | - | - |
6 | Văn hóa thông tin | 160 | - | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 160 | - | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 160 | - | - | - | - | - | - | - | - |
7 | Môi trường | 250 | - | - | 987.729.674 | 785.000.000 | 1.000.000.000 | - | 276.000.000 | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 250 | - | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 250 | - | - | 987.729.674 | 785.000.000 | 1.000.000.000 | - | 276.000.000 | - |
8 | Đảm bảo xã hội | 370 | - | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 370 | - | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 370 | - | - | - | - | - | - | - | - |
II | Nguồn vốn viện trợ |
| - | - | - | - | - | - | - | - |
1 | Sự nghiệp kinh tế | 280 | - | - | - | - | - | - | - | - |
III | Nguồn vay nợ |
| - | - | - | - | - | - | - | - |
1 | Sự nghiệp kinh tế | 280 | - | - | - | - | - | - | - | - |
STT | Nội dung | MS |
| ||||||
Trường Đại học công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | Trường Đại học Công nghiệp thực phẩm thành phố Hồ Chí Minh | Trường Đại học Sao Đỏ | Trường Đại học Công nghiệp Việt - Hung | |||
A | Quyết toán thu, chi phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Số thu phí, lệ phí được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí |
| - | - | - | - | - | - | - |
II | Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Chi sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
| - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
III | Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Nguồn kinh phí trong nước |
| 3.569.747.500 | 11.722.627.000 | 2.150.280.000 | 15.914.537.650 | 2.830.730.039 | 12.375.891.000 | 15.596.518.000 |
1 | Chi quản lý hành chính | 340 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 340 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 340 | - | - | - | - | - | - | - |
2 | Khoa học công nghệ | 100 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 100 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 100 | - | - | - | - | - | - | - |
3 | Giáo dục đào tạo | 070 | 2.169.747.500 | 9.725.331.000 | 2.150.280.000 | 15.914.537.650 | 2.415.720.339 | 12.375.891.000 | 15.596.518.000 |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 070 | - | - | 58.880.000 | 11.185.625.240 | 135.888.000 | 9.522.391.000 | 9.500.000.000 |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 070 | 2.169.747.500 | 9.725.331.000 | 2.091.400.000 | 4.728.912.410 | 2.279.832.339 | 2.853.500.000 | 6.096.518.000 |
4 | Sự nghiệp kinh tế | 280 | 1.400.000.000 | 1.997.296.000 | - | - | 415.009.700 | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 280 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 280 | 1.400.000.000 | 1.997.296.000 | - | - | 415.009.700 | - | - |
5 | Y tế | 130 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 130 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 130 | - | - | - | - | - | - | - |
6 | Văn hóa thông tin | 160 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 160 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 160 | - | - | - | - | - | - | - |
7 | Môi trường | 250 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 250 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 250 | - | - | - | - | - | - | - |
8 | Đảm bảo xã hội | 370 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 370 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 370 | - | - | - | - | - | - | - |
II | Nguồn vốn viện trợ |
| - | - | - | - | - | - | - |
1 | Sự nghiệp kinh tế | 280 | - | - | - | - | - | - | - |
III | Nguồn vay nợ |
| - | - | - | - | - | - | - |
1 | Sự nghiệp kinh tế | 280 | - | - | - | - | - | - | - |
STT | Nội dung | MS |
| ||||||
Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì | Trường Đại học điện lực | Trường Cao đẳng Công thương thành phố Hồ Chí Minh | Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung | Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định | |||
A | Quyết toán thu, chi phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Số thu phí, lệ phí được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí |
| - | - | - | - | - | - | - |
II | Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Chi sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
| - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
III | Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Nguồn kinh phí trong nước |
| 16.128.614.000 | 1.962.090.000 | 6.854.235.000 | 42.437.523.573 | 15.342.920.000 | 30.342.500.000 | 21.594.661.000 |
1 | Chi quản lý hành chính | 340 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 340 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 340 | - | - | - | - | - | - | - |
2 | Khoa học công nghệ | 100 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 100 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 100 | - | - | - | - | - | - | - |
3 | Giáo dục đào tạo | 070 | 14.692.454.000 | 1.962.090.000 | 6.854.235.000 | 42.437.523.573 | 15.342.920.000 | 30.342.500.000 | 21.594.661.000 |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 070 | 11.000.000.000 | - | 5.687.751.000 | 19.400.000.000 | 4.575.990.000 | 10.900.000.000 | 11.000.000.000 |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 070 | 3.692.454.000 | 1.962.090.000 | 1.166.484.000 | 23.037.523.573 | 10.766.930.000 | 19.442.500.000 | 10.594.661.000 |
4 | Sự nghiệp kinh tế | 280 | 1.436.160.000 | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 280 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 280 | 1.436.160.000 | - | - | - | - | - | - |
5 | Y tế | 130 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 130 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 130 | - | - | - | - | - | - | - |
6 | Văn hóa thông tin | 160 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 160 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 160 | - | - | - | - | - | - | - |
7 | Môi trường | 250 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 250 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 250 | - | - | - | - | - | - | - |
8 | Đảm bảo xã hội | 370 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 370 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 370 | - | - | - | - | - | - | - |
II | Nguồn vốn viện trợ |
| - | - | - | - | - | - | - |
1 | Sự nghiệp kinh tế | 280 | - | - | - | - | - | - | - |
III | Nguồn vay nợ |
| - | - | - | - | - | - | - |
1 | Sự nghiệp kinh tế | 280 | - | - | - | - | - | - | - |
STT | Nội dung | MS |
| ||||||
Trường Cao đẳng Công nghiệp Huế | Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức | Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp | Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Hà Nội | Trường Cao đẳng công nghiệp và xây dựng | Trường Cao đẳng Công nghiệp và Thương mại | Trường Cao đẳng Công nghiệp Thái Nguyên | |||
A | Quyết toán thu, chi phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Số thu phí, lệ phí được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí |
| - | - | - | - | - | - | - |
II | Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Chi sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
| - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
III | Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Nguồn kinh phí trong nước |
| 27.721.200.100 | 21.366.424.000 | 25.164.290.000 | 24.438.618.000 | 41.206.874.000 | 26.068.299.000 | 21.081.000.000 |
1 | Chi quản lý hành chính | 340 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 340 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 340 | - | - | - | - | - | - | - |
2 | Khoa học công nghệ | 100 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 100 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 100 | - | - | - | - | - | - | - |
3 | Giáo dục đào tạo | 070 | 26.330.000.000 | 21.366.424.000 | 25.164.290.000 | 23.438.618.000 | 41.206.874.000 | 26.068.299.000 | 20.831.000.000 |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 070 | 8.100.000.000 | 11.500.000.000 | 11.700.000.000 | 9.000.000.000 | 21.000.000.000 | 10.300.000.000 | 11.500.000.000 |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 070 | 18.230.000.000 | 9.866.424.000 | 13.464.290.000 | 14.438.618.000 | 20.206.874.000 | 15.768.299.000 | 9.331.000.000 |
4 | Sự nghiệp kinh tế | 280 | 1.391.200.100 | - | - | 1.000.000.000 | - | - | 250.000.000 |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 280 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 280 | 1.391.200.100 | - | - | 1.000.000.000 | - | - | 250.000.000 |
5 | Y tế |
| - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 130 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 130 | - | - | - | - | - | - | - |
6 | Văn hóa thông tin | 160 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 160 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 160 | - | - | - | - | - | - | - |
7 | Môi trường | 250 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 250 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 250 | - | - | - | - | - | - | - |
8 | Đảm bảo xã hội | 370 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 370 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 370 | - | - | - | - | - | - | - |
II | Nguồn vốn viện trợ |
| - | - | - | - | - | - | - |
1 | Sự nghiệp kinh tế | 280 | - | - | - | - | - | - | - |
III | Nguồn vay nợ |
| - | - | - | - | - | - | - |
1 | Sự nghiệp kinh tế | 280 | - | - | - | - | - | - | - |
STT | Nội dung | MS |
| ||||||
Trường Cao đẳng Công nghiệp Thực phẩm | Trường Cao đẳng Công nghiệp Hưng Yên | Trường Cao đẳng Kỹ thuật công nghiệp | Trường Cao đẳng Thương mại | Trường Cao đẳng Thương mại và Du lịch | Trường Cao đẳng Kinh tế - kỹ thuật Thương mại | Trường Cao đẳng Kinh tế đối ngoại | |||
A | Quyết toán thu, chi phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Số thu phí, lệ phí được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí |
| - | - | - | - | - | - | - |
II | Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Chi sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
| - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
III | Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Nguồn kinh phí trong nước |
| 35.645.779.000 | 31.680.000.000 | 40.210.598.203 | 6.711.652.470 | 21.769.658.000 | 18.789.143.060 | 5.489.190.000 |
1 | Chi quản lý hành chính | 340 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 340 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 340 | - | - | - | - | - | - | - |
2 | Khoa học công nghệ | 100 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 100 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 100 | - | - | - | - | - | - | - |
3 | Giáo dục đào tạo | 070 | 35.645.779.000 | 31.480.000.000 | 40.210.598.203 | 6.711.652.470 | 21.769.658.000 | 17.355.914.160 | 5.489.190.000 |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 070 | 10.000.000.000 | 12.000.000.000 | 11.813.775.552 | 5.436.778.600 | 7.000.000.000 | 10.700.000.000 | 4.600.000.000 |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 070 | 25.645.779.000 | 19.480.000.000 | 28.396.822.651 | 1.274.873.870 | 14.769.658.000 | 6.655.914.160 | 889.190.000 |
4 | Sự nghiệp kinh tế | 280 | - | 200.000.000 | - | - | - | 1.433.228.900 | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 280 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 280 | - | 200.000.000 | - | - | - | 1.433.228.900 | - |
5 | Y tế | 130 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 130 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 130 | - | - | - | - | - | - | - |
6 | Văn hóa thông tin | 160 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 160 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 160 | - | - | - | - | - | - | - |
7 | Môi trường | 250 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 250 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 250 | - | - | - | - | - | - | - |
8 | Đảm bảo xã hội | 370 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 370 | - | - | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 370 | - | - | - | - | - | - | - |
II | Nguồn vốn viện trợ |
| - | - | - | - | - | - | - |
1 | Sự nghiệp kinh tế | 280 | - | - | - | - | - | - | - |
III | Nguồn vay nợ |
| - | - | - | - | - | - | - |
1 | Sự nghiệp kinh tế | 280 | - | - | - | - | - | - | - |
STT | Nội dung | MS | Kinh phí Thương vụ | ||||
Trường Cao đẳng Du lịch và Công Thương | Trường Cao đẳng kinh tế - Kỹ thuật Công thương | Trường Cao đẳng Công Thương Phú Thọ | Trường đào tạo bồi dưỡng cán bộ công thương Trung ương | Đơn vị bổ sung | |||
A | Quyết toán thu, chi phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
I | Số thu phí, lệ phí được để lại |
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
| Phí |
| - | - | - | - | - |
II | Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ để lại |
|
|
|
|
|
|
1 | Chi sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
| Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
2 | Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
|
| Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
| - | - | - | - | - |
| Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
III | Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
|
|
1 | Lệ phí |
|
|
|
|
|
|
2 | Phí |
|
|
|
|
|
|
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
|
|
I | Nguồn kinh phí trong nước |
| 28.696.594.500 | 13.982.850.345 | 19.372.410.000 | 25.830.998.120 | 277.645.565.764 |
1 | Chi quản lý hành chính | 340 | - | - | - | - | 211.680.400.140 |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 340 | - | - | - | - | 198.754.516.765 |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 340 | - | - | - | - | 12.925.883.375 |
2 | Khoa học công nghệ | 100 | - | - | - | - | (51.989.700) |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 100 | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 100 | - | - | - | - | (51.989.700) |
3 | Giáo dục đào tạo | 070 | 28.446.594.500 | 13.982.850.345 | 19.372.410.000 | 19.110.000.000 | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 070 | 14.800.000.000 | 7.100.000.000 | 5.300.000.000 | 9.100.000.000 | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 070 | 13.646.594.500 | 6.882.850.345 | 14.072.410.000 | 10.010.000.000 | - |
4 | Sự nghiệp kinh tế | 280 | 250.000.000 | - | - | 6.720.998.120 | 66.017.155.324 |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 280 | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 280 | 250.000.000 | - | - | 6.720.998.120 | 66.017.155.324 |
5 | Y tế | 130 | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 130 | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 130 | - | - | - | - | - |
6 | Văn hóa thông tin | 160 | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 160 | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 160 | - | - | - | - | - |
7 | Môi trường | 250 | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 250 | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 250 | - | - | - | - | - |
8 | Đảm bảo xã hội | 370 | - | - | - | - | - |
| Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 370 | - | - | - | - | - |
| Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 370 | - | - | - | - | - |
II | Nguồn vốn viện trợ |
| - | - | - | - | - |
1 | Sự nghiệp kinh tế | 280 | - | - | - | - | - |
III | Nguồn vay nợ |
| - | - | - | - | - |
1 | Sự nghiệp kinh tế | 280 | - | - | - | - | - |